15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 – Cánh diều – Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi muốn sản xuất hàng loạt các chi tiết kim loại có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong, và yêu cầu độ chính xác tương đối, công nghệ gia công kim loại nào sau đây thường là lựa chọn tối ưu nhất?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 2: Một nhà máy đang cần sản xuất các thanh ray tàu hỏa dài, có tiết diện đều và cần độ bền kéo cao. Công nghệ gia công kim loại nào phù hợp nhất để tạo ra sản phẩm này từ phôi thép?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 3: Để tạo ra một bề mặt chi tiết kim loại có độ nhẵn bóng và độ chính xác kích thước rất cao, vượt trội so với các phương pháp gia công khác, công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn hoàn thiện?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ luyện kim

Câu 4: Việc sản xuất gang và thép từ quặng sắt bằng các lò luyện kim truyền thống thường gây ra những tác động tiêu cực đáng kể nào đến môi trường?

  • A. Chỉ gây ô nhiễm tiếng ồn do hoạt động của máy móc.
  • B. Chủ yếu làm thay đổi cảnh quan do khai thác quặng.
  • C. Làm suy giảm tầng ozon do sử dụng hóa chất.
  • D. Phát thải khí nhà kính, bụi, và tạo ra chất thải rắn/lỏng độc hại.

Câu 5: So sánh công nghệ nhiệt điện và thủy điện về mặt tác động môi trường, điểm khác biệt lớn nhất thường được đề cập là gì?

  • A. Thủy điện cần nhiều diện tích đất hơn để xây dựng nhà máy.
  • B. Nhiệt điện phát thải khí nhà kính trực tiếp, trong khi thủy điện làm thay đổi hệ sinh thái và dòng chảy sông.
  • C. Thủy điện tạo ra nhiều chất thải rắn hơn nhiệt điện.
  • D. Nhiệt điện có tuổi thọ công trình thấp hơn thủy điện.

Câu 6: Một thiết bị điện cần chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ để làm quay một bộ phận. Bộ phận nào của động cơ điện xoay chiều trực tiếp thực hiện chức năng quay khi có dòng điện chạy qua?

  • A. Roto
  • B. Stato
  • C. Vỏ máy
  • D. Trục động cơ

Câu 7: Stato trong động cơ điện xoay chiều có chức năng chính là gì?

  • A. Biến đổi điện năng thành nhiệt năng.
  • B. Tạo ra chuyển động quay trực tiếp cho tải.
  • C. Giữ cho động cơ không bị rung lắc.
  • D. Tạo ra từ trường quay để kéo roto quay theo.

Câu 8: Bạn cần chọn loại đèn chiếu sáng cho một khu vực công cộng lớn, cần bật sáng liên tục, yêu cầu tiết kiệm năng lượng tối đa và chi phí bảo trì thấp trong dài hạn. Loại đèn nào là lựa chọn phù hợp nhất dựa trên ưu điểm công nghệ?

  • A. Đèn sợi đốt
  • B. Đèn huỳnh quang
  • C. Đèn LED
  • D. Đèn halogen

Câu 9: Mặc dù có giá thành ban đầu thấp hơn so với đèn LED và huỳnh quang, đèn sợi đốt ngày càng ít được sử dụng trong chiếu sáng dân dụng hiện đại. Lý do chính cho sự suy giảm này là gì?

  • A. Tiêu thụ nhiều điện năng và tuổi thọ thấp.
  • B. Ánh sáng phát ra gây hại cho mắt.
  • C. Khó lắp đặt và sử dụng.
  • D. Chứa các chất độc hại như thủy ngân.

Câu 10: Trong công nghệ gia công kim loại, phương pháp nào sau đây **không** thuộc nhóm gia công bóc tách vật liệu (gia công cắt gọt)?

  • A. Tiện
  • B. Phay
  • C. Mài
  • D. Rèn

Câu 11: Công nghệ hàn được ứng dụng rộng rãi để làm gì?

  • A. Tạo hình khối ban đầu cho sản phẩm.
  • B. Nối ghép cố định các chi tiết lại với nhau.
  • C. Làm nhẵn và tăng độ bóng bề mặt.
  • D. Thay đổi tính chất hóa học của vật liệu.

Câu 12: Ưu điểm chính của công nghệ đúc so với các phương pháp gia công kim loại khác là gì?

  • A. Đạt độ chính xác kích thước rất cao ngay sau khi đúc.
  • B. Bề mặt sản phẩm luôn nhẵn bóng, không cần gia công thêm.
  • C. Có thể tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong.
  • D. Tiết kiệm vật liệu tối đa, không có phế liệu.

Câu 13: Giả sử bạn cần sản xuất một trục động cơ có yêu cầu độ bền cơ học cao và độ chính xác kích thước nhất định. Sau khi đúc phôi trục, bạn cần áp dụng công nghệ nào tiếp theo để đạt được yêu cầu kỹ thuật?

  • A. Gia công cắt gọt (Tiện, mài)
  • B. Gia công áp lực (Rèn, cán)
  • C. Hàn
  • D. Chỉ cần đúc là đủ

Câu 14: Công nghệ nào sau đây được sử dụng để sản xuất các loại ống thép liền mạch (không có đường hàn nối) với độ bền cao?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công áp lực
  • C. Công nghệ hàn
  • D. Công nghệ gia công cắt gọt

Câu 15: Nêu một ứng dụng cụ thể của công nghệ hàn trong đời sống hoặc công nghiệp.

  • A. Sản xuất vỏ chai nhựa.
  • B. In 3D các chi tiết nhựa.
  • C. Làm sạch bề mặt kim loại.
  • D. Chế tạo khung sườn ô tô.

Câu 16: Công nghệ nhiệt điện hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi năng lượng từ dạng nào sang điện năng?

  • A. Nhiệt năng từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Thế năng của dòng nước.
  • C. Động năng của gió.
  • D. Năng lượng bức xạ mặt trời.

Câu 17: Ưu điểm chính của công nghệ thủy điện là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • B. Không phát thải khí nhà kính trong quá trình vận hành.
  • C. Dễ dàng xây dựng ở mọi địa hình.
  • D. Ít ảnh hưởng đến hệ sinh thái sông ngòi.

Câu 18: Nhược điểm lớn nhất của công nghệ thủy điện là gì?

  • A. Phát thải nhiều khí CO2.
  • B. Tuổi thọ công trình ngắn.
  • C. Gây ngập lụt diện tích lớn và thay đổi hệ sinh thái.
  • D. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng thấp.

Câu 19: Khi chọn đèn chiếu sáng cho gia đình, bên cạnh giá cả, người tiêu dùng thường quan tâm đến những yếu tố nào liên quan đến công nghệ chiếu sáng?

  • A. Chỉ quan tâm đến màu sắc của vỏ đèn.
  • B. Chỉ quan tâm đến thương hiệu sản xuất.
  • C. Chỉ quan tâm đến công suất định mức.
  • D. Hiệu suất năng lượng, tuổi thọ, chất lượng ánh sáng.

Câu 20: So sánh đèn LED và đèn huỳnh quang compact (đèn Com-pact) về hiệu quả sử dụng năng lượng và tuổi thọ, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Đèn LED hiệu quả hơn và tuổi thọ cao hơn đèn huỳnh quang compact.
  • B. Đèn huỳnh quang compact hiệu quả hơn và tuổi thọ cao hơn đèn LED.
  • C. Cả hai loại đèn có hiệu quả và tuổi thọ tương đương nhau.
  • D. Đèn huỳnh quang compact tiết kiệm điện hơn nhưng tuổi thọ thấp hơn đèn LED.

Câu 21: Một động cơ điện bị kẹt rôto (không quay được) nhưng vẫn có dòng điện chạy vào stato. Hiện tượng nào có khả năng xảy ra cao nhất?

  • A. Động cơ sẽ tự động tắt nguồn.
  • B. Rôto sẽ quay ngược chiều.
  • C. Cuộn dây stato có thể bị cháy do quá nhiệt.
  • D. Hiệu suất động cơ sẽ tăng lên.

Câu 22: Công nghệ gia công kim loại nào thường tạo ra lượng phế liệu (mạt kim loại) đáng kể nhất?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 23: Để sản xuất một chi tiết máy chịu lực nén cao như piston, người ta thường ưu tiên sử dụng phương pháp gia công nào sau khi đúc phôi?

  • A. Chỉ cần gia công cắt gọt.
  • B. Thường kết hợp gia công áp lực (rèn) và gia công cắt gọt.
  • C. Chỉ cần hàn các bộ phận lại.
  • D. Chỉ cần đúc chính xác là đủ.

Câu 24: Quá trình nào trong công nghệ luyện kim tạo ra sản phẩm chứa hàm lượng carbon cao hơn, giòn và dễ gãy hơn so với thép?

  • A. Luyện gang từ quặng sắt.
  • B. Luyện thép từ gang.
  • C. Gia công áp lực thép.
  • D. Hàn các chi tiết thép.

Câu 25: Trong các công nghệ sản xuất điện năng phổ biến, công nghệ nào có thể dễ dàng điều chỉnh công suất phát điện nhất để đáp ứng nhanh sự thay đổi của nhu cầu phụ tải?

  • A. Chỉ có thủy điện.
  • B. Chỉ có nhiệt điện.
  • C. Cả nhiệt điện và thủy điện đều có khả năng điều chỉnh ở mức độ khác nhau.
  • D. Cả hai loại đều không thể điều chỉnh công suất.

Câu 26: Một trong những tiến bộ quan trọng trong công nghệ chiếu sáng hiện đại là khả năng điều chỉnh độ sáng (dimming) và màu sắc ánh sáng. Loại đèn nào phổ biến nhất cho phép thực hiện chức năng này một cách hiệu quả?

  • A. Đèn sợi đốt truyền thống.
  • B. Đèn LED.
  • C. Đèn huỳnh quang.
  • D. Đèn halogen.

Câu 27: Khi hàn hai tấm kim loại lại với nhau, người thợ hàn cần xem xét các yếu tố công nghệ nào để đảm bảo mối hàn bền chắc và đạt yêu cầu kỹ thuật?

  • A. Chỉ cần chọn loại que hàn đắt tiền.
  • B. Chỉ cần nung chảy kim loại thật nhanh.
  • C. Chỉ cần làm sạch bề mặt trước khi hàn.
  • D. Chọn phương pháp hàn, vật liệu hàn, dòng điện/điện áp, chuẩn bị mép hàn.

Câu 28: Công nghệ gia công áp lực có ưu điểm gì nổi bật so với công nghệ đúc trong việc sản xuất các chi tiết chịu tải trọng động và va đập?

  • A. Cải thiện cấu trúc hạt, tăng độ bền và độ dẻo dai.
  • B. Tạo ra bề mặt nhẵn bóng hơn.
  • C. Cho phép sản xuất các chi tiết rỗng phức tạp.
  • D. Giảm đáng kể lượng phế liệu.

Câu 29: Một ứng dụng phổ biến của động cơ điện một chiều trong đời sống là gì?

  • A. Máy giặt công nghiệp.
  • B. Quạt điện chạy bằng pin.
  • C. Động cơ máy bơm nước công suất lớn.
  • D. Động cơ kéo tàu hỏa điện.

Câu 30: Việc tái chế kim loại (sắt, thép, nhôm...) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với môi trường và kinh tế?

  • A. Chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm cuối cùng.
  • B. Chủ yếu tạo ra việc làm trong ngành thu gom phế liệu.
  • C. Không có ý nghĩa nhiều vì kim loại tái chế kém chất lượng.
  • D. Bảo tồn tài nguyên, tiết kiệm năng lượng, giảm ô nhiễm và chất thải.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi muốn sản xuất hàng loạt các chi tiết kim loại có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong, và yêu cầu độ chính xác tương đối, công nghệ gia công kim loại nào sau đây thường là lựa chọn tối ưu nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một nhà máy đang cần sản xuất các thanh ray tàu hỏa dài, có tiết diện đều và cần độ bền kéo cao. Công nghệ gia công kim loại nào phù hợp nhất để tạo ra sản phẩm này từ phôi thép?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Để tạo ra một bề mặt chi tiết kim loại có độ nhẵn bóng và độ chính xác kích thước rất cao, vượt trội so với các phương pháp gia công khác, công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn hoàn thiện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Việc sản xuất gang và thép từ quặng sắt bằng các lò luyện kim truyền thống thường gây ra những tác động tiêu cực đáng kể nào đến môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: So sánh công nghệ nhiệt điện và thủy điện về mặt tác động môi trường, điểm khác biệt lớn nhất thường được đề cập là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một thiết bị điện cần chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ để làm quay một bộ phận. Bộ phận nào của động cơ điện xoay chiều trực tiếp thực hiện chức năng quay khi có dòng điện chạy qua?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Stato trong động cơ điện xoay chiều có chức năng chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bạn cần chọn loại đèn chiếu sáng cho một khu vực công cộng lớn, cần bật sáng liên tục, yêu cầu tiết kiệm năng lượng tối đa và chi phí bảo trì thấp trong dài hạn. Loại đèn nào là lựa chọn phù hợp nhất dựa trên ưu điểm công nghệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Mặc dù có giá thành ban đầu thấp hơn so với đèn LED và huỳnh quang, đèn sợi đốt ngày càng ít được sử dụng trong chiếu sáng dân dụng hiện đại. Lý do chính cho sự suy giảm này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong công nghệ gia công kim loại, phương pháp nào sau đây **không** thuộc nhóm gia công bóc tách vật liệu (gia công cắt gọt)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Công nghệ hàn được ứng dụng rộng rãi để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Ưu điểm chính của công nghệ đúc so với các phương pháp gia công kim loại khác là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Giả sử bạn cần sản xuất một trục động cơ có yêu cầu độ bền cơ học cao và độ chính xác kích thước nhất định. Sau khi đúc phôi trục, bạn cần áp dụng công nghệ nào tiếp theo để đạt được yêu cầu kỹ thuật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Công nghệ nào sau đây được sử dụng để sản xuất các loại ống thép liền mạch (không có đường hàn nối) với độ bền cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nêu một ứng dụng cụ thể của công nghệ hàn trong đời sống hoặc công nghiệp.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Công nghệ nhiệt điện hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi năng lượng từ dạng nào sang điện năng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Ưu điểm chính của công nghệ thủy điện là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nhược điểm lớn nhất của công nghệ thủy điện là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi chọn đèn chiếu sáng cho gia đình, bên cạnh giá cả, người tiêu dùng thường quan tâm đến những yếu tố nào liên quan đến công nghệ chiếu sáng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: So sánh đèn LED và đèn huỳnh quang compact (đèn Com-pact) về hiệu quả sử dụng năng lượng và tuổi thọ, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một động cơ điện bị kẹt rôto (không quay được) nhưng vẫn có dòng điện chạy vào stato. Hiện tượng nào có khả năng xảy ra cao nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Công nghệ gia công kim loại nào thường tạo ra lượng phế liệu (mạt kim loại) đáng kể nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Để sản xuất một chi tiết máy chịu lực nén cao như piston, người ta thường ưu tiên sử dụng phương pháp gia công nào sau khi đúc phôi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Quá trình nào trong công nghệ luyện kim tạo ra sản phẩm chứa hàm lượng carbon cao hơn, giòn và dễ gãy hơn so với thép?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong các công nghệ sản xuất điện năng phổ biến, công nghệ nào có thể dễ dàng điều chỉnh công suất phát điện nhất để đáp ứng nhanh sự thay đổi của nhu cầu phụ tải?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một trong những tiến bộ quan trọng trong công nghệ chiếu sáng hiện đại là khả năng điều chỉnh độ sáng (dimming) và màu sắc ánh sáng. Loại đèn nào phổ biến nhất cho phép thực hiện chức năng này một cách hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi hàn hai tấm kim loại lại với nhau, người thợ hàn cần xem xét các yếu tố công nghệ nào để đảm bảo mối hàn bền chắc và đạt yêu cầu kỹ thuật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Công nghệ gia công áp lực có ưu điểm gì nổi bật so với công nghệ đúc trong việc sản xuất các chi tiết chịu tải trọng động và va đập?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một ứng dụng phổ biến của động cơ điện một chiều trong đời sống là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Việc tái chế kim loại (sắt, thép, nhôm...) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với môi trường và kinh tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà máy cần sản xuất hàng loạt chi tiết máy có hình dạng phức tạp, nhiều hốc và rãnh bên trong. Công nghệ gia công kim loại nào sau đây có khả năng tạo ra các chi tiết này một cách hiệu quả và tiết kiệm vật liệu nhất?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 2: Quá trình sản xuất thép từ gang bằng lò hồ quang điện hoặc lò thổi oxi chủ yếu nhằm mục đích gì so với gang?

  • A. Tăng hàm lượng carbon để tăng độ cứng
  • B. Tăng nhiệt độ nóng chảy để dễ gia công
  • C. Giảm hàm lượng carbon và tạp chất để tăng độ dẻo và độ bền
  • D. Thay đổi màu sắc của kim loại

Câu 3: Khi cần nối hai thanh kim loại lại với nhau để tạo thành một kết cấu chịu lực cố định, công nghệ nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng do khả năng tạo mối liên kết bền vững và liền mạch?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 4: Một xưởng sản xuất dao kéo, nĩa cần tạo hình các sản phẩm này từ phôi thép. Công nghệ nào sau đây dựa trên nguyên lý biến dạng dẻo của kim loại dưới tác dụng của ngoại lực sẽ là phù hợp nhất để tạo ra hình dạng mong muốn?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ đúc
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 5: Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ gia công cắt gọt so với công nghệ đúc hoặc gia công áp lực là gì?

  • A. Khả năng tạo ra chi tiết có độ chính xác cao về kích thước và bề mặt
  • B. Tiết kiệm vật liệu tối đa
  • C. Phù hợp sản xuất hàng loạt chi tiết phức tạp
  • D. Tạo mối liên kết bền vững giữa các chi tiết

Câu 6: Nhà máy nhiệt điện hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi năng lượng nào là chủ yếu để tạo ra điện?

  • A. Thế năng của nước thành điện năng
  • B. Hóa năng của nhiên liệu thành nhiệt năng, rồi thành cơ năng và điện năng
  • C. Động năng của gió thành điện năng
  • D. Quang năng của mặt trời thành điện năng

Câu 7: Một trong những nhược điểm lớn nhất về môi trường của công nghệ nhiệt điện sử dụng nhiên liệu hóa thạch là gì?

  • A. Gây tiếng ồn lớn
  • B. Chiếm diện tích đất lớn
  • C. Phụ thuộc vào nguồn nước
  • D. Thải ra lượng lớn khí nhà kính và chất ô nhiễm vào khí quyển

Câu 8: Công nghệ thủy điện tạo ra điện năng dựa trên sự chuyển đổi năng lượng nào?

  • A. Thế năng và động năng của nước thành điện năng
  • B. Hóa năng của nước thành điện năng
  • C. Nhiệt năng của nước thành điện năng
  • D. Quang năng của mặt trời thành điện năng

Câu 9: So sánh công nghệ nhiệt điện và thủy điện, ưu điểm nổi bật của thủy điện về mặt môi trường là gì?

  • A. Chi phí xây dựng thấp hơn
  • B. Không phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất điện
  • C. Có thể đặt ở bất kỳ vị trí địa lý nào
  • D. Thời gian xây dựng ngắn

Câu 10: Đèn sợi đốt ngày càng ít được sử dụng trong chiếu sáng dân dụng hiện đại chủ yếu là do nhược điểm nào sau đây?

  • A. Hiệu suất chuyển hóa điện năng thành quang năng thấp và tuổi thọ ngắn
  • B. Ánh sáng quá chói, gây hại mắt
  • C. Giá thành sản xuất rất cao
  • D. Chứa các chất độc hại (ví dụ: thủy ngân)

Câu 11: Một gia đình muốn thay thế toàn bộ hệ thống đèn chiếu sáng trong nhà để tiết kiệm điện năng. Loại đèn nào sau đây, mặc dù giá thành ban đầu có thể cao hơn, nhưng được xem là giải pháp tối ưu về hiệu quả sử dụng điện và tuổi thọ?

  • A. Đèn sợi đốt
  • B. Đèn huỳnh quang
  • C. Đèn halogen
  • D. Đèn LED

Câu 12: Bộ phận nào của động cơ điện xoay chiều có chức năng tạo ra từ trường quay khi có dòng điện chạy qua?

  • A. Stato
  • B. Roto
  • C. Trục quay
  • D. Chổi than

Câu 13: Bộ phận nào của động cơ điện có chức năng quay dưới tác dụng của từ trường do bộ phận đứng yên tạo ra, từ đó sinh ra công cơ học?

  • A. Stato
  • B. Roto
  • C. Vỏ động cơ
  • D. Bộ chỉnh lưu

Câu 14: Công nghệ luyện gang thép có vai trò nền tảng trong ngành công nghiệp nặng vì nó cung cấp vật liệu chính cho các ngành nào sau đây?

  • A. Công nghiệp dệt may và da giày
  • B. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống
  • C. Công nghiệp hóa chất và dược phẩm
  • D. Công nghiệp chế tạo máy, xây dựng, giao thông vận tải

Câu 15: Trong công nghệ đúc, vật đúc sau khi nguội và kết tinh sẽ có hình dạng và kích thước như thế nào so với lòng khuôn?

  • A. Lớn hơn lòng khuôn
  • B. Nhỏ hơn lòng khuôn
  • C. Có hình dạng và kích thước tương ứng với lòng khuôn
  • D. Hoàn toàn không liên quan đến hình dạng lòng khuôn

Câu 16: Một chi tiết máy yêu cầu bề mặt rất nhẵn và dung sai kích thước cực nhỏ. Công nghệ gia công nào sau đây sẽ được sử dụng ở công đoạn cuối cùng để đạt được độ chính xác cao này?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 17: Việc sử dụng công nghệ gia công áp lực (ví dụ: rèn) để tạo hình kim loại thường mang lại ưu điểm nào về cấu trúc vật liệu so với công nghệ đúc?

  • A. Cải thiện cấu trúc hạt, tăng độ bền và độ dai của vật liệu
  • B. Tạo ra chi tiết có hình dạng phức tạp dễ dàng hơn
  • C. Tiết kiệm năng lượng hơn
  • D. Loại bỏ hoàn toàn khuyết tật bên trong vật liệu

Câu 18: So với công nghệ hàn, công nghệ gia công áp lực (ví dụ: dập) có ưu điểm gì khi sản xuất các chi tiết kim loại dạng tấm với số lượng lớn?

  • A. Tạo mối liên kết bền vững hơn
  • B. Phù hợp cho các vật liệu dày
  • C. Tốc độ sản xuất nhanh, phù hợp sản xuất hàng loạt
  • D. Không cần khuôn mẫu

Câu 19: Công nghệ nào sau đây có thể được ứng dụng để chế tạo các chi tiết máy có kích thước rất lớn, đòi hỏi độ bền cao như vỏ động cơ tàu thủy hoặc bệ máy công nghiệp?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ hàn
  • D. Công nghệ in 3D kim loại

Câu 20: Việc sử dụng công nghệ thủy điện có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và xã hội ở khu vực xây dựng đập?

  • A. Gây ô nhiễm không khí do phát thải khí độc
  • B. Tiêu thụ lượng lớn nhiên liệu hóa thạch
  • C. Gây tiếng ồn và rung động liên tục
  • D. Thay đổi hệ sinh thái sông, ngập lụt diện tích đất lớn, di dời dân cư

Câu 21: Tại sao công nghệ nhiệt điện vẫn đóng vai trò quan trọng trong cung cấp điện năng, mặc dù có nhược điểm về môi trường?

  • A. Chi phí sản xuất điện rất thấp
  • B. Không phát thải bất kỳ chất ô nhiễm nào
  • C. Độ tin cậy cao, dễ dàng điều chỉnh công suất theo nhu cầu
  • D. Sử dụng nguồn năng lượng tái tạo

Câu 22: Một quốc gia có nhiều sông ngòi, địa hình đồi núi dốc. Công nghệ sản xuất điện năng nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh và tận dụng được lợi thế địa lý này?

  • A. Công nghệ thủy điện
  • B. Công nghệ nhiệt điện than
  • C. Công nghệ điện gió
  • D. Công nghệ điện mặt trời

Câu 23: So với đèn huỳnh quang compact (đèn compac), đèn LED có ưu điểm nổi bật nào về hiệu quả sử dụng năng lượng?

  • A. Giá thành ban đầu rẻ hơn
  • B. Chứa thủy ngân độc hại
  • C. Tuổi thọ ngắn hơn
  • D. Tiêu thụ ít điện năng hơn để tạo ra cùng lượng ánh sáng

Câu 24: Tại sao việc chuyển đổi từ đèn sợi đốt sang đèn LED được coi là một biện pháp góp phần bảo vệ môi trường?

  • A. Đèn LED chứa nhiều kim loại quý dễ tái chế
  • B. Giảm tiêu thụ điện năng, kéo theo giảm phát thải từ các nhà máy điện
  • C. Ánh sáng từ đèn LED không chứa tia cực tím
  • D. Đèn LED có thể hoạt động bằng năng lượng mặt trời

Câu 25: Động cơ điện là thiết bị biến đổi năng lượng nào thành năng lượng nào?

  • A. Cơ năng thành điện năng
  • B. Nhiệt năng thành cơ năng
  • C. Điện năng thành cơ năng
  • D. Hóa năng thành điện năng

Câu 26: Trong công nghệ gia công cắt gọt, phần vật liệu bị loại bỏ khỏi phôi để tạo hình chi tiết được gọi là gì?

  • A. Phoi
  • B. Nguyên liệu
  • C. Vật đúc
  • D. Mối hàn

Câu 27: Công nghệ hàn điện hồ quang tạo mối hàn bằng cách sử dụng nguồn năng lượng nào để nung chảy kim loại?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Áp lực cơ học
  • C. Nhiệt năng từ phản ứng hóa học
  • D. Nhiệt năng từ hồ quang điện

Câu 28: Công nghệ gia công áp lực bao gồm các phương pháp phổ biến nào sau đây?

  • A. Tiện, phay, bào
  • B. Rèn, dập, cán
  • C. Hàn hồ quang, hàn TIG, hàn MIG
  • D. Đúc trong khuôn cát, đúc áp lực

Câu 29: Ưu điểm chính của công nghệ đúc so với các phương pháp gia công khác khi sản xuất các sản phẩm từ hợp kim có tính giòn, khó biến dạng bằng áp lực hoặc cắt gọt là gì?

  • A. Có thể gia công các vật liệu có tính giòn, khó biến dạng
  • B. Đạt độ chính xác kích thước rất cao
  • C. Không tạo ra phế liệu
  • D. Bề mặt vật đúc luôn nhẵn bóng

Câu 30: Quá trình luyện gang trong lò cao sử dụng nguyên liệu chính nào để khử oxit sắt trong quặng?

  • A. Khí oxi
  • B. Nước
  • C. Than cốc
  • D. Điện năng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một nhà máy cần sản xuất hàng loạt chi tiết máy có hình dạng phức tạp, nhiều hốc và rãnh bên trong. Công nghệ gia công kim loại nào sau đây có khả năng tạo ra các chi tiết này một cách hiệu quả và tiết kiệm vật liệu nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Quá trình sản xuất thép từ gang bằng lò hồ quang điện hoặc lò thổi oxi chủ yếu nhằm mục đích gì so với gang?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi cần nối hai thanh kim loại lại với nhau để tạo thành một kết cấu chịu lực cố định, công nghệ nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng do khả năng tạo mối liên kết bền vững và liền mạch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một xưởng sản xuất dao kéo, nĩa cần tạo hình các sản phẩm này từ phôi thép. Công nghệ nào sau đây dựa trên nguyên lý biến dạng dẻo của kim loại dưới tác dụng của ngoại lực sẽ là phù hợp nhất để tạo ra hình dạng mong muốn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ gia công cắt gọt so với công nghệ đúc hoặc gia công áp lực là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nhà máy nhiệt điện hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi năng lượng nào là chủ yếu để tạo ra điện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một trong những nhược điểm lớn nhất về môi trường của công nghệ nhiệt điện sử dụng nhiên liệu hóa thạch là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Công nghệ thủy điện tạo ra điện năng dựa trên sự chuyển đổi năng lượng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: So sánh công nghệ nhiệt điện và thủy điện, ưu điểm nổi bật của thủy điện về mặt môi trường là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đèn sợi đốt ngày càng ít được sử dụng trong chiếu sáng dân dụng hiện đại chủ yếu là do nhược điểm nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một gia đình muốn thay thế toàn bộ hệ thống đèn chiếu sáng trong nhà để tiết kiệm điện năng. Loại đèn nào sau đây, mặc dù giá thành ban đầu có thể cao hơn, nhưng được xem là giải pháp tối ưu về hiệu quả sử dụng điện và tuổi thọ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Bộ phận nào của động cơ điện xoay chiều có chức năng tạo ra từ trường quay khi có dòng điện chạy qua?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Bộ phận nào của động cơ điện có chức năng quay dưới tác dụng của từ trường do bộ phận đứng yên tạo ra, từ đó sinh ra công cơ học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Công nghệ luyện gang thép có vai trò nền tảng trong ngành công nghiệp nặng vì nó cung cấp vật liệu chính cho các ngành nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong công nghệ đúc, vật đúc sau khi nguội và kết tinh sẽ có hình dạng và kích thước như thế nào so với lòng khuôn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một chi tiết máy yêu cầu bề mặt rất nhẵn và dung sai kích thước cực nhỏ. Công nghệ gia công nào sau đây sẽ được sử dụng ở công đoạn cuối cùng để đạt được độ chính xác cao này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc sử dụng công nghệ gia công áp lực (ví dụ: rèn) để tạo hình kim loại thường mang lại ưu điểm nào về cấu trúc vật liệu so với công nghệ đúc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: So với công nghệ hàn, công nghệ gia công áp lực (ví dụ: dập) có ưu điểm gì khi sản xuất các chi tiết kim loại dạng tấm với số lượng lớn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Công nghệ nào sau đây có thể được ứng dụng để chế tạo các chi tiết máy có kích thước rất lớn, đòi hỏi độ bền cao như vỏ động cơ tàu thủy hoặc bệ máy công nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Việc sử dụng công nghệ thủy điện có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và xã hội ở khu vực xây dựng đập?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao công nghệ nhiệt điện vẫn đóng vai trò quan trọng trong cung cấp điện năng, mặc dù có nhược điểm về môi trường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một quốc gia có nhiều sông ngòi, địa hình đồi núi dốc. Công nghệ sản xuất điện năng nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh và tận dụng được lợi thế địa lý này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: So với đèn huỳnh quang compact (đèn compac), đèn LED có ưu điểm nổi bật nào về hiệu quả sử dụng năng lượng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao việc chuyển đổi từ đèn sợi đốt sang đèn LED được coi là một biện pháp góp phần bảo vệ môi trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Động cơ điện là thiết bị biến đổi năng lượng nào thành năng lượng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong công nghệ gia công cắt gọt, phần vật liệu bị loại bỏ khỏi phôi để tạo hình chi tiết được gọi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Công nghệ hàn điện hồ quang tạo mối hàn bằng cách sử dụng nguồn năng lượng nào để nung chảy kim loại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Công nghệ gia công áp lực bao gồm các phương pháp phổ biến nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Ưu điểm chính của công nghệ đúc so với các phương pháp gia công khác khi sản xuất các sản phẩm từ hợp kim có tính giòn, khó biến dạng bằng áp lực hoặc cắt gọt là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Quá trình luyện gang trong lò cao sử dụng nguyên liệu chính nào để khử oxit sắt trong quặng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ luyện kim đóng vai trò nền tảng trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Quá trình sản xuất gang từ quặng sắt trong lò cao chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nung chảy quặng sắt bằng nhiệt độ cao và loại bỏ carbon.
  • B. Sử dụng dòng điện để tách sắt ra khỏi quặng.
  • C. Khử oxit sắt trong quặng bằng than cốc ở nhiệt độ cao để tạo ra sắt lỏng chứa hàm lượng carbon cao.
  • D. Kết hợp quặng sắt với các hợp kim khác để tăng độ cứng.

Câu 2: So với gang, thép có những ưu điểm vượt trội nào khiến nó được ứng dụng rộng rãi hơn trong sản xuất các cấu kiện chịu lực và chi tiết máy chính xác?

  • A. Hàm lượng carbon cao hơn và điểm nóng chảy thấp hơn.
  • B. Dễ đúc hơn và giá thành rẻ hơn.
  • C. Độ giòn cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong mọi môi trường.
  • D. Độ bền, độ dẻo, độ cứng cao hơn và có thể gia công bằng nhiều phương pháp phức tạp.

Câu 3: Công nghệ đúc là phương pháp tạo hình sản phẩm kim loại bằng cách rót kim loại lỏng vào khuôn. Để tạo ra các chi tiết phức tạp như vỏ động cơ hoặc cánh quạt tuabin, công nghệ đúc nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng nhờ khả năng tạo hình chính xác và bề mặt nhẵn?

  • A. Đúc trong khuôn cát tươi truyền thống.
  • B. Đúc mẫu chảy (Investment casting) hoặc đúc áp lực (Die casting).
  • C. Đúc liên tục (Continuous casting).
  • D. Đúc ly tâm (Centrifugal casting).

Câu 4: Một chi tiết máy cần đạt độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt rất cao, ví dụ như trục khuỷu hoặc bánh răng. Công nghệ gia công nào trong lĩnh vực cơ khí sẽ là lựa chọn phù hợp nhất để hoàn thiện các chi tiết này sau khi đã đúc hoặc rèn?

  • A. Gia công cắt gọt (tiện, phay, mài).
  • B. Gia công áp lực (rèn, dập).
  • C. Công nghệ hàn.
  • D. Công nghệ luyện kim.

Câu 5: Công nghệ gia công áp lực, ví dụ như rèn hoặc dập, được sử dụng để biến dạng kim loại thành hình dạng mong muốn mà không làm thay đổi thể tích đáng kể. Ưu điểm chính của phương pháp này so với đúc hoặc cắt gọt là gì?

  • A. Tạo ra các chi tiết rỗng phức tạp dễ dàng.
  • B. Phù hợp với vật liệu có độ giòn cao.
  • C. Cải thiện cơ tính (độ bền, độ dẻo) của vật liệu nhờ làm mịn hạt và định hướng thớ.
  • D. Độ chính xác kích thước luôn cao hơn so với gia công cắt gọt.

Câu 6: Hàn là công nghệ nối các chi tiết kim loại lại với nhau. Nguyên lý cơ bản của hầu hết các phương pháp hàn là gì?

  • A. Sử dụng keo dán kim loại đặc biệt.
  • B. Tạo ren và siết chặt bằng bulông.
  • C. Nung nóng vật liệu đến nhiệt độ nóng chảy và thổi khí lạnh để đông cứng nhanh.
  • D. Nung nóng chảy kim loại tại vùng tiếp xúc (có thể kèm theo kim loại phụ) để tạo liên kết vĩnh cửu sau khi nguội.

Câu 7: Công nghệ nhiệt điện là một trong những nguồn sản xuất điện năng phổ biến nhất. Quá trình chuyển hóa năng lượng trong nhà máy nhiệt điện đốt than diễn ra theo trình tự nào?

  • A. Năng lượng hóa học (than) → Nhiệt năng (đốt than) → Cơ năng (hơi nước làm quay tuabin) → Điện năng (máy phát điện).
  • B. Năng lượng hóa học (than) → Cơ năng (đốt than tạo áp suất) → Nhiệt năng → Điện năng.
  • C. Nhiệt năng (đốt than) → Điện năng (trực tiếp) → Cơ năng.
  • D. Cơ năng (than nghiền) → Nhiệt năng → Điện năng.

Câu 8: Mặc dù mang lại nguồn điện lớn, công nghệ nhiệt điện sử dụng nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí) lại đối mặt với thách thức lớn về môi trường. Vấn đề nổi bật nhất liên quan đến công nghệ này là gì?

  • A. Tạo ra tiếng ồn quá lớn ảnh hưởng đến khu dân cư.
  • B. Sử dụng lượng nước khổng lồ và không thể tái sử dụng.
  • C. Phát thải lượng lớn khí nhà kính (CO2) và các chất gây ô nhiễm không khí khác (SO2, NOx, bụi mịn).
  • D. Nguy cơ rò rỉ phóng xạ từ nhiên liệu.

Câu 9: Công nghệ thủy điện sử dụng năng lượng từ dòng chảy hoặc cột nước để sản xuất điện. Lợi ích chính của thủy điện so với nhiệt điện là gì?

  • A. Chi phí xây dựng ban đầu thấp hơn đáng kể.
  • B. Là nguồn năng lượng tái tạo và không phát thải khí nhà kính trong quá trình vận hành.
  • C. Có thể xây dựng ở bất kỳ vị trí địa lý nào.
  • D. Không gây tác động tiêu cực đến hệ sinh thái sông hồ.

Câu 10: Đèn sợi đốt hoạt động dựa trên nguyên lý nung nóng một sợi kim loại (thường là vonfram) đến nhiệt độ rất cao cho đến khi phát sáng. Nhược điểm nào sau đây là đáng kể nhất, dẫn đến việc đèn sợi đốt dần bị thay thế bởi các loại đèn khác?

  • A. Ánh sáng quá mạnh gây chói mắt.
  • B. Tuổi thọ quá dài khiến khó thay thế.
  • C. Không thể điều chỉnh độ sáng.
  • D. Hiệu suất chuyển hóa điện năng thành quang năng rất thấp (phần lớn năng lượng biến thành nhiệt).

Câu 11: Đèn LED (Light Emitting Diode) ngày càng phổ biến trong chiếu sáng dân dụng và công nghiệp. So với đèn sợi đốt và đèn huỳnh quang, đèn LED có ưu điểm vượt trội nào về hiệu quả sử dụng năng lượng?

  • A. Tiêu thụ ít điện năng hơn đáng kể để tạo ra cùng một lượng ánh sáng.
  • B. Tỏa nhiệt nhiều hơn giúp sưởi ấm không gian.
  • C. Chỉ hoạt động với điện áp rất cao.
  • D. Yêu cầu thời gian khởi động lâu để đạt độ sáng tối đa.

Câu 12: Động cơ điện là thiết bị biến đổi điện năng thành cơ năng, là trái tim của nhiều máy móc và thiết bị. Nguyên lý hoạt động cơ bản của động cơ điện xoay chiều dựa trên sự tương tác giữa:

  • A. Lực ma sát giữa các bộ phận quay và đứng yên.
  • B. Sự giãn nở nhiệt của kim loại khi có dòng điện chạy qua.
  • C. Từ trường quay do dòng điện xoay chiều trong stato tạo ra và dòng điện cảm ứng trong roto.
  • D. Áp suất của chất lỏng được bơm vào bên trong động cơ.

Câu 13: Động cơ điện thường có hai bộ phận chính là stato và roto. Chức năng của stato trong động cơ điện xoay chiều là gì?

  • A. Là bộ phận quay tạo ra chuyển động cơ học.
  • B. Là bộ phận đứng yên chứa các cuộn dây tạo ra từ trường quay khi có dòng điện đi vào.
  • C. Là trục chính truyền chuyển động ra ngoài.
  • D. Chuyển đổi cơ năng thành điện năng.

Câu 14: Roto là bộ phận quay của động cơ điện. Trong động cơ điện xoay chiều, roto hoạt động dựa trên nguyên tắc cảm ứng điện từ. Điều gì xảy ra trong roto khi nó nằm trong từ trường quay của stato?

  • A. Xuất hiện dòng điện cảm ứng và chịu tác dụng của lực điện từ, làm roto quay theo chiều từ trường.
  • B. Nóng lên và giãn nở, gây ra chuyển động quay.
  • C. Phát ra từ trường riêng đẩy stato quay.
  • D. Hoạt động như một nam châm vĩnh cửu bị từ trường stato hút hoặc đẩy.

Câu 15: Việc lựa chọn công nghệ sản xuất (đúc, rèn, cắt gọt, hàn) để chế tạo một chi tiết máy phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thường là quan trọng nhất khi quyết định sử dụng công nghệ gia công cắt gọt?

  • A. Chi phí vật liệu thô ban đầu.
  • B. Khả năng tạo ra chi tiết có hình dạng rất đơn giản.
  • C. Yêu cầu về độ chính xác kích thước, độ nhẵn bề mặt và hình dạng phức tạp của chi tiết.
  • D. Khối lượng sản xuất rất lớn và cần tốc độ cao.

Câu 16: Khi thiết kế một hệ thống chiếu sáng cho văn phòng, kỹ sư công nghệ cần cân nhắc nhiều yếu tố. Việc ưu tiên sử dụng đèn LED thay vì đèn huỳnh quang truyền thống mang lại lợi ích kinh tế đáng kể nào trong dài hạn?

  • A. Giá mua ban đầu của đèn LED rẻ hơn nhiều.
  • B. Dễ dàng lắp đặt và thay thế hơn.
  • C. Không cần chi phí bảo trì.
  • D. Tiết kiệm chi phí điện năng vận hành và chi phí thay thế do tuổi thọ cao.

Câu 17: Một nhà máy sản xuất ô tô cần nối các tấm kim loại lớn để tạo khung xe. Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí sẽ là lựa chọn hiệu quả và phổ biến nhất cho ứng dụng này, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực của kết cấu?

  • A. Công nghệ hàn.
  • B. Công nghệ đúc.
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • D. Công nghệ gia công áp lực.

Câu 18: Phân tích tác động môi trường là một phần quan trọng khi đánh giá công nghệ. Công nghệ thủy điện, mặc dù sạch về phát thải khí, vẫn có những tác động tiêu cực đáng kể nào đến môi trường?

  • A. Phát thải kim loại nặng vào không khí.
  • B. Gây ô nhiễm nhiệt nguồn nước.
  • C. Thay đổi dòng chảy sông, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh, gây ngập lụt diện rộng và di dời dân cư.
  • D. Tạo ra chất thải phóng xạ nguy hiểm.

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc phát triển các công nghệ sản xuất điện năng sạch, tái tạo là rất cấp thiết. Ngoài thủy điện, công nghệ nào sau đây cũng được coi là nguồn năng lượng tái tạo phổ biến?

  • A. Điện hạt nhân.
  • B. Điện từ dầu mỏ.
  • C. Điện từ khí tự nhiên.
  • D. Điện mặt trời và điện gió.

Câu 20: Khi so sánh hiệu quả sử dụng năng lượng của các loại đèn, người ta thường dùng chỉ số lumen/watt (lm/W). Chỉ số này càng cao thì đèn càng hiệu quả. Dựa trên kiến thức đã học, loại đèn nào có chỉ số lm/W cao nhất trong các lựa chọn sau?

  • A. Đèn sợi đốt.
  • B. Đèn LED.
  • C. Đèn huỳnh quang.
  • D. Tất cả đều có hiệu suất như nhau.

Câu 21: Một ứng dụng phổ biến của động cơ điện là trong các thiết bị gia dụng như quạt điện, máy bơm nước, máy giặt. Động cơ điện trong các thiết bị này có chức năng gì?

  • A. Phát ra nhiệt để sưởi ấm.
  • B. Biến đổi cơ năng thành điện năng.
  • C. Biến đổi điện năng từ nguồn điện lưới thành chuyển động quay (cơ năng) để vận hành thiết bị.
  • D. Lọc không khí hoặc nước.

Câu 22: Trong công nghệ luyện kim, việc thêm các nguyên tố khác vào sắt nóng chảy (như carbon, crom, niken) để tạo ra thép hợp kim là một quá trình quan trọng. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Cải thiện các tính chất của thép như độ cứng, độ bền, khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt.
  • B. Làm giảm giá thành sản xuất thép.
  • C. Giúp thép dễ nóng chảy hơn ở nhiệt độ thấp.
  • D. Tăng khối lượng riêng của thép.

Câu 23: Công nghệ gia công cắt gọt tạo ra phoi (vật liệu thừa bị bóc đi). Quản lý và xử lý phoi là một vấn đề cần quan tâm trong sản xuất cơ khí. Việc tái chế phoi mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giảm tiếng ồn trong quá trình gia công.
  • B. Tăng độ chính xác của chi tiết gia công.
  • C. Giảm lượng dầu cắt gọt cần sử dụng.
  • D. Tiết kiệm tài nguyên vật liệu và giảm thiểu tác động môi trường từ chất thải rắn.

Câu 24: Xét về tác động môi trường, công nghệ sản xuất điện nào sau đây được coi là thân thiện nhất trong các lựa chọn, ít gây ô nhiễm không khí và không tạo ra chất thải phóng xạ?

  • A. Nhà máy nhiệt điện than.
  • B. Nhà máy điện mặt trời.
  • C. Nhà máy điện hạt nhân.
  • D. Nhà máy nhiệt điện khí.

Câu 25: Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ năng lượng mặt trời là hiệu suất chuyển đổi năng lượng còn phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và thời gian trong ngày. Để khắc phục hạn chế này, công nghệ nào đang được phát triển và ứng dụng ngày càng rộng rãi?

  • A. Sử dụng pin mặt trời có kích thước lớn hơn.
  • B. Tăng điện áp hoạt động của hệ thống.
  • C. Công nghệ lưu trữ năng lượng (ví dụ: hệ thống pin lưu trữ) để sử dụng điện khi không có nắng.
  • D. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng gió.

Câu 26: Động cơ điện một chiều và động cơ điện xoay chiều có cấu tạo và nguyên lý hoạt động khác nhau. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng nằm ở bộ phận nào và cách hoạt động của bộ phận đó?

  • A. Stato: Động cơ một chiều có stato là nam châm điện, động cơ xoay chiều có stato là nam châm vĩnh cửu.
  • B. Roto: Động cơ một chiều có roto đứng yên, động cơ xoay chiều có roto quay.
  • C. Trục quay: Động cơ một chiều có trục quay bằng đồng, động cơ xoay chiều bằng nhôm.
  • D. Bộ phận đổi chiều dòng điện (chổi than và cổ góp) trong động cơ một chiều để đảm bảo lực tác dụng lên roto luôn theo một chiều.

Câu 27: Công nghệ hàn có nhiều phương pháp khác nhau như hàn hồ quang, hàn TIG, hàn MIG/MAG, hàn laser, v.v. Việc lựa chọn phương pháp hàn phụ thuộc vào loại vật liệu, độ dày, vị trí hàn và yêu cầu chất lượng mối hàn. Đối với việc hàn các chi tiết mỏng, đòi hỏi mối hàn đẹp, ít biến dạng, phương pháp hàn nào thường là lựa chọn tối ưu?

  • A. Hàn hồ quang tay (SMAW).
  • B. Hàn TIG (GTAW) hoặc hàn laser.
  • C. Hàn đắp (Cladding).
  • D. Hàn điểm (Spot welding).

Câu 28: Phân tích quy trình sản xuất một chiếc thìa inox. Ban đầu, thép không gỉ được tạo hình thô. Sau đó, để đạt được hình dạng và độ nhẵn cuối cùng, nó cần trải qua các công đoạn gia công. Công nghệ nào sau đây không phải là công nghệ chính được sử dụng trong quá trình hoàn thiện chiếc thìa?

  • A. Luyện gang.
  • B. Gia công áp lực (dập để tạo hình thô).
  • C. Gia công cắt gọt (cắt biên dạng).
  • D. Đánh bóng (một dạng gia công hoàn thiện bề mặt).

Câu 29: Một công nhân đang vận hành máy tiện để gia công chi tiết trục. Anh ta cần điều chỉnh tốc độ cắt, bước tiến dao và chiều sâu cắt để đạt được kích thước và độ nhẵn bề mặt yêu cầu. Công việc này thuộc lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ hàn.
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • D. Công nghệ luyện kim.

Câu 30: Động cơ điện được phân loại theo nhiều cách, ví dụ như theo loại dòng điện (một chiều, xoay chiều), theo cấu tạo (đồng bộ, không đồng bộ). Động cơ không đồng bộ (hay động cơ cảm ứng) là loại phổ biến nhất trong công nghiệp và dân dụng. Đặc điểm hoạt động nào sau đây là đúng với động cơ không đồng bộ xoay chiều?

  • A. Tốc độ quay của roto luôn nhỏ hơn tốc độ quay của từ trường stato.
  • B. Tốc độ quay của roto luôn bằng tốc độ quay của từ trường stato.
  • C. Roto chỉ quay khi có dòng điện một chiều cấp vào.
  • D. Stato là bộ phận quay còn roto là bộ phận đứng yên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Công nghệ luyện kim đóng vai trò nền tảng trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Quá trình sản xuất gang từ quặng sắt trong lò cao chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: So với gang, thép có những ưu điểm vượt trội nào khiến nó được ứng dụng rộng rãi hơn trong sản xuất các cấu kiện chịu lực và chi tiết máy chính xác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Công nghệ đúc là phương pháp tạo hình sản phẩm kim loại bằng cách rót kim loại lỏng vào khuôn. Để tạo ra các chi tiết phức tạp như vỏ động cơ hoặc cánh quạt tuabin, công nghệ đúc nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng nhờ khả năng tạo hình chính xác và bề mặt nhẵn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một chi tiết máy cần đạt độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt rất cao, ví dụ như trục khuỷu hoặc bánh răng. Công nghệ gia công nào trong lĩnh vực cơ khí sẽ là lựa chọn phù hợp nhất để hoàn thiện các chi tiết này sau khi đã đúc hoặc rèn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Công nghệ gia công áp lực, ví dụ như rèn hoặc dập, được sử dụng để biến dạng kim loại thành hình dạng mong muốn mà không làm thay đổi thể tích đáng kể. Ưu điểm chính của phương pháp này so với đúc hoặc cắt gọt là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Hàn là công nghệ nối các chi tiết kim loại lại với nhau. Nguyên lý cơ bản của hầu hết các phương pháp hàn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Công nghệ nhiệt điện là một trong những nguồn sản xuất điện năng phổ biến nhất. Quá trình chuyển hóa năng lượng trong nhà máy nhiệt điện đốt than diễn ra theo trình tự nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Mặc dù mang lại nguồn điện lớn, công nghệ nhiệt điện sử dụng nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí) lại đối mặt với thách thức lớn về môi trường. Vấn đề nổi bật nhất liên quan đến công nghệ này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Công nghệ thủy điện sử dụng năng lượng từ dòng chảy hoặc cột nước để sản xuất điện. Lợi ích chính của thủy điện so với nhiệt điện là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đèn sợi đốt hoạt động dựa trên nguyên lý nung nóng một sợi kim loại (thường là vonfram) đến nhiệt độ rất cao cho đến khi phát sáng. Nhược điểm nào sau đây là đáng kể nhất, dẫn đến việc đèn sợi đốt dần bị thay thế bởi các loại đèn khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đèn LED (Light Emitting Diode) ngày càng phổ biến trong chiếu sáng dân dụng và công nghiệp. So với đèn sợi đốt và đèn huỳnh quang, đèn LED có ưu điểm vượt trội nào về hiệu quả sử dụng năng lượng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Động cơ điện là thiết bị biến đổi điện năng thành cơ năng, là trái tim của nhiều máy móc và thiết bị. Nguyên lý hoạt động cơ bản của động cơ điện xoay chiều dựa trên sự tương tác giữa:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Động cơ điện thường có hai bộ phận chính là stato và roto. Chức năng của stato trong động cơ điện xoay chiều là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Roto là bộ phận quay của động cơ điện. Trong động cơ điện xoay chiều, roto hoạt động dựa trên nguyên tắc cảm ứng điện từ. Điều gì xảy ra trong roto khi nó nằm trong từ trường quay của stato?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc lựa chọn công nghệ sản xuất (đúc, rèn, cắt gọt, hàn) để chế tạo một chi tiết máy phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thường là quan trọng nhất khi quyết định sử dụng công nghệ gia công cắt gọt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi thiết kế một hệ thống chiếu sáng cho văn phòng, kỹ sư công nghệ cần cân nhắc nhiều yếu tố. Việc ưu tiên sử dụng đèn LED thay vì đèn huỳnh quang truyền thống mang lại lợi ích kinh tế đáng kể nào trong dài hạn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một nhà máy sản xuất ô tô cần nối các tấm kim loại lớn để tạo khung xe. Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí sẽ là lựa chọn hiệu quả và phổ biến nhất cho ứng dụng này, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực của kết cấu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích tác động môi trường là một phần quan trọng khi đánh giá công nghệ. Công nghệ thủy điện, mặc dù sạch về phát thải khí, vẫn có những tác động tiêu cực đáng kể nào đến môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc phát triển các công nghệ sản xuất điện năng sạch, tái tạo là rất cấp thiết. Ngoài thủy điện, công nghệ nào sau đây cũng được coi là nguồn năng lượng tái tạo phổ biến?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi so sánh hiệu quả sử dụng năng lượng của các loại đèn, người ta thường dùng chỉ số lumen/watt (lm/W). Chỉ số này càng cao thì đèn càng hiệu quả. Dựa trên kiến thức đã học, loại đèn nào có chỉ số lm/W cao nhất trong các lựa chọn sau?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một ứng dụng phổ biến của động cơ điện là trong các thiết bị gia dụng như quạt điện, máy bơm nước, máy giặt. Động cơ điện trong các thiết bị này có chức năng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong công nghệ luyện kim, việc thêm các nguyên tố khác vào sắt nóng chảy (như carbon, crom, niken) để tạo ra thép hợp kim là một quá trình quan trọng. Mục đích chính của việc này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Công nghệ gia công cắt gọt tạo ra phoi (vật liệu thừa bị bóc đi). Quản lý và xử lý phoi là một vấn đề cần quan tâm trong sản xuất cơ khí. Việc tái chế phoi mang lại lợi ích chủ yếu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Xét về tác động môi trường, công nghệ sản xuất điện nào sau đây được coi là thân thiện nhất trong các lựa chọn, ít gây ô nhiễm không khí và không tạo ra chất thải phóng xạ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ năng lượng mặt trời là hiệu suất chuyển đổi năng lượng còn phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và thời gian trong ngày. Để khắc phục hạn chế này, công nghệ nào đang được phát triển và ứng dụng ngày càng rộng rãi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Động cơ điện một chiều và động cơ điện xoay chiều có cấu tạo và nguyên lý hoạt động khác nhau. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng nằm ở bộ phận nào và cách hoạt động của bộ phận đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Công nghệ hàn có nhiều phương pháp khác nhau như hàn hồ quang, hàn TIG, hàn MIG/MAG, hàn laser, v.v. Việc lựa chọn phương pháp hàn phụ thuộc vào loại vật liệu, độ dày, vị trí hàn và yêu cầu chất lượng mối hàn. Đối với việc hàn các chi tiết mỏng, đòi hỏi mối hàn đẹp, ít biến dạng, phương pháp hàn nào thường là lựa chọn tối ưu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích quy trình sản xuất một chiếc thìa inox. Ban đầu, thép không gỉ được tạo hình thô. Sau đó, để đạt được hình dạng và độ nhẵn cuối cùng, nó cần trải qua các công đoạn gia công. Công nghệ nào sau đây *không* phải là công nghệ chính được sử dụng trong quá trình hoàn thiện chiếc thìa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một công nhân đang vận hành máy tiện để gia công chi tiết trục. Anh ta cần điều chỉnh tốc độ cắt, bước tiến dao và chiều sâu cắt để đạt được kích thước và độ nhẵn bề mặt yêu cầu. Công việc này thuộc lĩnh vực công nghệ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Động cơ điện được phân loại theo nhiều cách, ví dụ như theo loại dòng điện (một chiều, xoay chiều), theo cấu tạo (đồng bộ, không đồng bộ). Động cơ không đồng bộ (hay động cơ cảm ứng) là loại phổ biến nhất trong công nghiệp và dân dụng. Đặc điểm hoạt động nào sau đây là *đúng* với động cơ không đồng bộ xoay chiều?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ luyện kim tập trung vào việc sản xuất các vật liệu kim loại được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp. Dựa trên kiến thức về Bài 3, hai loại vật liệu kim loại chính nào thường được nhấn mạnh trong công nghệ luyện kim phổ biến?

  • A. Đồng và Nhôm
  • B. Vàng và Bạc
  • C. Chì và Kẽm
  • D. Gang và Thép

Câu 2: Trong công nghệ đúc, kim loại nấu chảy được rót vào khuôn để tạo hình sản phẩm. Đặc điểm nào sau đây là ưu điểm nổi bật của công nghệ đúc so với gia công cắt gọt khi chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong?

  • A. Có thể chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong dễ dàng.
  • B. Độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt thường cao hơn.
  • C. Tiết kiệm vật liệu hơn cho mọi loại chi tiết.
  • D. Thời gian sản xuất cho từng chi tiết luôn nhanh hơn.

Câu 3: Công nghệ gia công cắt gọt bản chất là bóc đi lớp vật liệu thừa trên phôi để tạo ra chi tiết có hình dạng và kích thước theo yêu cầu. Quá trình này tạo ra loại vật liệu thải nào là chủ yếu?

  • A. Xỉ hàn
  • B. Kim loại lỏng
  • C. Phoi (mạt kim loại)
  • D. Khí thải độc hại

Câu 4: Một công ty sản xuất vỏ lon nước giải khát bằng nhôm mỏng. Công nghệ chế tạo nào trong lĩnh vực cơ khí thường được áp dụng để tạo hình hàng loạt các sản phẩm dạng tấm mỏng như vỏ lon một cách nhanh chóng và hiệu quả?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công áp lực (dập tấm)
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt
  • D. Công nghệ hàn

Câu 5: Công nghệ hàn được sử dụng để liên kết các chi tiết kim loại lại với nhau. Bản chất của quá trình hàn là gì?

  • A. Nung nóng chảy kim loại ở vùng tiếp xúc để tạo mối liên kết cố định.
  • B. Bóc đi lớp vật liệu thừa để hai chi tiết khớp vào nhau.
  • C. Ép hai chi tiết lại dưới áp lực rất lớn ở nhiệt độ thường.
  • D. Đổ kim loại lỏng vào khe hở giữa hai chi tiết.

Câu 6: So sánh công nghệ đúc và công nghệ gia công áp lực, điểm khác biệt cơ bản nhất về trạng thái vật liệu được xử lý là gì?

  • A. Đúc xử lý vật liệu ở trạng thái rắn, Áp lực ở trạng thái lỏng.
  • B. Đúc xử lý vật liệu ở trạng thái khí, Áp lực ở trạng thái rắn.
  • C. Đúc xử lý vật liệu ở trạng thái lỏng, Áp lực ở trạng thái rắn (có tính dẻo).
  • D. Cả hai đều xử lý vật liệu ở trạng thái rắn nhưng khác nhau về nhiệt độ.

Câu 7: Ngành công nghiệp nào sau đây sử dụng nhiều nhất các công nghệ thuộc lĩnh vực luyện kim và cơ khí để chế tạo các bộ phận, kết cấu?

  • A. Công nghiệp dệt may
  • B. Công nghiệp chế tạo ô tô, máy bay
  • C. Công nghiệp thực phẩm
  • D. Công nghiệp du lịch

Câu 8: Công nghệ sản xuất điện năng nào sau đây sử dụng nguyên lý chuyển hóa thế năng hoặc động năng của dòng nước thành cơ năng, sau đó thành điện năng?

  • A. Công nghệ thủy điện
  • B. Công nghệ nhiệt điện
  • C. Công nghệ điện hạt nhân
  • D. Công nghệ điện mặt trời

Câu 9: Công nghệ nhiệt điện sử dụng nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí) để sản xuất điện. Nhược điểm lớn nhất của công nghệ này liên quan đến môi trường là gì?

  • A. Phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
  • B. Chi phí lắp đặt ban đầu rất cao.
  • C. Gây tiếng ồn lớn trong quá trình hoạt động.
  • D. Phát thải lượng lớn khí nhà kính và các chất gây ô nhiễm không khí.

Câu 10: Một quốc gia có đường bờ biển dài và nhiều khu vực đón gió mạnh, nhưng lại thiếu nguồn nước cho thủy điện và không có trữ lượng nhiên liệu hóa thạch lớn. Công nghệ sản xuất điện năng nào có tiềm năng phát triển mạnh nhất ở quốc gia này?

  • A. Nhiệt điện than
  • B. Điện gió
  • C. Thủy điện
  • D. Điện hạt nhân

Câu 11: So sánh đèn sợi đốt truyền thống và đèn LED, ưu điểm vượt trội nào của đèn LED khiến nó ngày càng thay thế đèn sợi đốt trong nhiều ứng dụng chiếu sáng?

  • A. Giá thành ban đầu rẻ hơn.
  • B. Tỏa nhiệt nhiều hơn giúp sưởi ấm.
  • C. Hiệu suất phát sáng cao hơn và tuổi thọ dài hơn.
  • D. Ánh sáng luôn có màu vàng ấm giống ánh sáng tự nhiên.

Câu 12: Trong công nghệ chiếu sáng, hiệu suất phát sáng của một bóng đèn được đo bằng đơn vị lumen/Watt (lm/W). Chỉ số này thể hiện điều gì?

  • A. Lượng ánh sáng (quang thông) phát ra trên mỗi đơn vị công suất tiêu thụ.
  • B. Độ sáng tối đa mà bóng đèn có thể đạt được.
  • C. Khả năng hiển thị màu sắc của vật được chiếu sáng.
  • D. Tuổi thọ trung bình của bóng đèn.

Câu 13: Động cơ điện là thiết bị chuyển đổi điện năng thành cơ năng. Bộ phận nào của động cơ điện xoay chiều tạo ra từ trường quay khi được cấp điện?

  • A. Roto
  • B. Stato
  • C. Trục quay
  • D. Vỏ động cơ

Câu 14: Nguyên lý hoạt động cơ bản của động cơ điện dựa trên tương tác giữa:

  • A. Áp suất và nhiệt độ.
  • B. Ánh sáng và vật chất.
  • C. Nhiệt năng và cơ năng.
  • D. Từ trường và dòng điện.

Câu 15: Thiết bị gia dụng nào sau đây sử dụng động cơ điện làm bộ phận chính để thực hiện chức năng của nó?

  • A. Máy quạt điện
  • B. Bếp hồng ngoại
  • C. Ấm siêu tốc
  • D. Bàn là

Câu 16: Trong sản xuất thép từ gang, quá trình nào là cần thiết để giảm hàm lượng carbon và loại bỏ tạp chất, từ đó cải thiện cơ tính của vật liệu?

  • A. Quá trình đúc
  • B. Quá trình cán nóng
  • C. Quá trình luyện thép (thổi oxi, lò hồ quang)
  • D. Quá trình ủ nhiệt

Câu 17: Một nhà máy cần chế tạo hàng loạt các trục tròn đặc có độ chính xác cao. Công nghệ gia công kim loại nào sau đây là phù hợp nhất để hoàn thiện kích thước và bề mặt các trục này sau khi đã tạo phôi ban đầu?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt (tiện, mài)
  • C. Công nghệ hàn
  • D. Công nghệ gia công áp lực (rèn)

Câu 18: Công nghệ sản xuất điện năng nào sau đây có ưu điểm là không phát thải khí nhà kính trực tiếp trong quá trình vận hành, nhưng lại đối mặt với thách thức về xử lý chất thải phóng xạ và an toàn?

  • A. Nhiệt điện khí
  • B. Thủy điện
  • C. Điện gió
  • D. Điện hạt nhân

Câu 19: Khi so sánh các loại đèn chiếu sáng, đèn huỳnh quang (đèn tuýp) có ưu điểm gì so với đèn sợi đốt truyền thống?

  • A. Tiết kiệm điện năng hơn và tuổi thọ dài hơn.
  • B. Bật sáng tức thời.
  • C. Kích thước nhỏ gọn hơn.
  • D. Không chứa bất kỳ hóa chất độc hại nào.

Câu 20: Trong cấu tạo của động cơ điện, Roto là bộ phận quay. Chức năng chính của Roto là gì?

  • A. Tạo ra từ trường tĩnh.
  • B. Giữ động cơ cố định.
  • C. Tương tác với từ trường của Stato để tạo ra mô-men quay.
  • D. Điều khiển tốc độ động cơ.

Câu 21: Công nghệ gia công áp lực bao gồm các phương pháp như rèn, dập, cán, kéo sợi, ép đùn. Điểm chung của các phương pháp này là gì?

  • A. Đều sử dụng nhiệt độ cao để làm nóng chảy vật liệu.
  • B. Đều loại bỏ vật liệu thừa từ phôi.
  • C. Đều dùng để nối các chi tiết kim loại lại với nhau.
  • D. Đều sử dụng ngoại lực để biến dạng vật liệu thành hình dạng mong muốn.

Câu 22: Khi phân tích tác động môi trường của các công nghệ sản xuất điện, nhiệt điện sử dụng nhiên liệu hóa thạch gây ra ô nhiễm không khí. Công nghệ thủy điện, mặc dù sạch hơn về khí thải, lại có tác động đáng kể nào khác đến môi trường?

  • A. Phát thải chất thải phóng xạ.
  • B. Thay đổi dòng chảy sông, ảnh hưởng hệ sinh thái nước và đất.
  • C. Gây ô nhiễm tiếng ồn nghiêm trọng trên diện rộng.
  • D. Sử dụng một lượng lớn kim loại quý hiếm.

Câu 23: Trong lĩnh vực cơ khí, khi cần chế tạo một chi tiết máy có yêu cầu độ chính xác kích thước và hình dạng rất cao, phương pháp công nghệ nào thường được ưu tiên sử dụng ở các bước hoàn thiện cuối cùng?

  • A. Công nghệ đúc trong khuôn cát.
  • B. Công nghệ hàn hồ quang tay.
  • C. Công nghệ gia công cắt gọt tinh (mài, doa).
  • D. Công nghệ rèn tự do.

Câu 24: Đèn sợi đốt hoạt động dựa trên nguyên lý nung nóng một sợi kim loại (thường là vonfram) đến nhiệt độ rất cao bằng dòng điện. Phần lớn năng lượng điện tiêu thụ bởi đèn sợi đốt được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào khác ngoài ánh sáng?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Cơ năng
  • C. Hóa năng
  • D. Năng lượng hạt nhân

Câu 25: Công nghệ nào sau đây không thuộc lĩnh vực công nghệ luyện kim, cơ khí, năng lượng hay chiếu sáng được đề cập phổ biến trong Bài 3?

  • A. Công nghệ hàn
  • B. Công nghệ nhiệt điện
  • C. Công nghệ đúc
  • D. Công nghệ sinh học

Câu 26: Khi thiết kế một hệ thống chiếu sáng cho một không gian cần ánh sáng mạnh, tập trung và ít tỏa nhiệt, loại đèn nào dựa trên công nghệ hiện đại là lựa chọn tối ưu?

  • A. Đèn sợi đốt công suất cao
  • B. Đèn LED công suất cao
  • C. Đèn huỳnh quang compact
  • D. Đèn halogen

Câu 27: Sự phát triển của động cơ điện đóng vai trò quan trọng trong cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai. Vai trò chính của động cơ điện trong giai đoạn này là gì?

  • A. Cung cấp nguồn sáng hiệu quả cho nhà máy.
  • B. Tạo ra vật liệu xây dựng mới.
  • C. Cung cấp nguồn động lực linh hoạt, phân phối được cho máy móc công nghiệp.
  • D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.

Câu 28: Để giảm thiểu tác động môi trường của công nghệ nhiệt điện sử dụng than, những biện pháp công nghệ nào đang được nghiên cứu và áp dụng?

  • A. Chỉ sử dụng than có hàm lượng lưu huỳnh thấp.
  • B. Xây dựng ống khói cao hơn để phát tán khí thải.
  • C. Đóng cửa tất cả các nhà máy nhiệt điện than.
  • D. Áp dụng công nghệ xử lý khí thải (lọc bụi, khử SOx, NOx) và công nghệ thu hồi, lưu trữ carbon (CCS).

Câu 29: Khi cần nối hai chi tiết kim loại có thành phần hóa học khác nhau mà không làm thay đổi đáng kể tính chất vật liệu nền xung quanh mối nối, công nghệ hàn nào thường được cân nhắc sử dụng?

  • A. Các phương pháp hàn nóng chảy có kiểm soát nhiệt (ví dụ: TIG, MIG/MAG).
  • B. Chỉ dùng phương pháp đúc.
  • C. Chỉ dùng phương pháp gia công áp lực.
  • D. Hàn nhiệt nhôm.

Câu 30: Việc ứng dụng rộng rãi công nghệ LED trong chiếu sáng không chỉ mang lại lợi ích về tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần giảm thiểu tác động môi trường như thế nào?

  • A. Giảm lượng nước tiêu thụ trong sản xuất đèn.
  • B. Tăng lượng khí thải CO2 do sản xuất.
  • C. Giảm phát thải khí nhà kính từ các nhà máy điện (do giảm nhu cầu điện) và giảm lượng rác thải rắn (do tuổi thọ đèn cao).
  • D. Tăng nhu cầu sử dụng kim loại quý hiếm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Công nghệ luyện kim tập trung vào việc sản xuất các vật liệu kim loại được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp. Dựa trên kiến thức về Bài 3, hai loại vật liệu kim loại chính nào thường được nhấn mạnh trong công nghệ luyện kim phổ biến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Trong công nghệ đúc, kim loại nấu chảy được rót vào khuôn để tạo hình sản phẩm. Đặc điểm nào sau đây là ưu điểm nổi bật của công nghệ đúc so với gia công cắt gọt khi chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Công nghệ gia công cắt gọt bản chất là bóc đi lớp vật liệu thừa trên phôi để tạo ra chi tiết có hình dạng và kích thước theo yêu cầu. Quá trình này tạo ra loại vật liệu thải nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Một công ty sản xuất vỏ lon nước giải khát bằng nhôm mỏng. Công nghệ chế tạo nào trong lĩnh vực cơ khí thường được áp dụng để tạo hình hàng loạt các sản phẩm dạng tấm mỏng như vỏ lon một cách nhanh chóng và hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Công nghệ hàn được sử dụng để liên kết các chi tiết kim loại lại với nhau. Bản chất của quá trình hàn là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

So sánh công nghệ đúc và công nghệ gia công áp lực, điểm khác biệt cơ bản nhất về trạng thái vật liệu được xử lý là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Ngành công nghiệp nào sau đây sử dụng nhiều nhất các công nghệ thuộc lĩnh vực luyện kim và cơ khí để chế tạo các bộ phận, kết cấu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Công nghệ sản xuất điện năng nào sau đây sử dụng nguyên lý chuyển hóa thế năng hoặc động năng của dòng nước thành cơ năng, sau đó thành điện năng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Công nghệ nhiệt điện sử dụng nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí) để sản xuất điện. Nhược điểm lớn nhất của công nghệ này liên quan đến môi trường là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Một quốc gia có đường bờ biển dài và nhiều khu vực đón gió mạnh, nhưng lại thiếu nguồn nước cho thủy điện và không có trữ lượng nhiên liệu hóa thạch lớn. Công nghệ sản xuất điện năng nào có tiềm năng phát triển mạnh nhất ở quốc gia này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

So sánh đèn sợi đốt truyền thống và đèn LED, ưu điểm vượt trội nào của đèn LED khiến nó ngày càng thay thế đèn sợi đốt trong nhiều ứng dụng chiếu sáng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Trong công nghệ chiếu sáng, hiệu suất phát sáng của một bóng đèn được đo bằng đơn vị lumen/Watt (lm/W). Chỉ số này thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Động cơ điện là thiết bị chuyển đổi điện năng thành cơ năng. Bộ phận nào của động cơ điện xoay chiều tạo ra từ trường quay khi được cấp điện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Nguyên lý hoạt động cơ bản của động cơ điện dựa trên tương tác giữa:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Thiết bị gia dụng nào sau đây sử dụng động cơ điện làm bộ phận chính để thực hiện chức năng của nó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Trong sản xuất thép từ gang, quá trình nào là cần thiết để giảm hàm lượng carbon và loại bỏ tạp chất, từ đó cải thiện cơ tính của vật liệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Một nhà máy cần chế tạo hàng loạt các trục tròn đặc có độ chính xác cao. Công nghệ gia công kim loại nào sau đây là phù hợp nhất để hoàn thiện kích thước và bề mặt các trục này sau khi đã tạo phôi ban đầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Công nghệ sản xuất điện năng nào sau đây có ưu điểm là không phát thải khí nhà kính trực tiếp trong quá trình vận hành, nhưng lại đối mặt với thách thức về xử lý chất thải phóng xạ và an toàn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Khi so sánh các loại đèn chiếu sáng, đèn huỳnh quang (đèn tuýp) có ưu điểm gì so với đèn sợi đốt truyền thống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Trong cấu tạo của động cơ điện, Roto là bộ phận quay. Chức năng chính của Roto là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Công nghệ gia công áp lực bao gồm các phương pháp như rèn, dập, cán, kéo sợi, ép đùn. Điểm chung của các phương pháp này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Khi phân tích tác động môi trường của các công nghệ sản xuất điện, nhiệt điện sử dụng nhiên liệu hóa thạch gây ra ô nhiễm không khí. Công nghệ thủy điện, mặc dù sạch hơn về khí thải, lại có tác động đáng kể nào khác đến môi trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Trong lĩnh vực cơ khí, khi cần chế tạo một chi tiết máy có yêu cầu độ chính xác kích thước và hình dạng rất cao, phương pháp công nghệ nào thường được ưu tiên sử dụng ở các bước hoàn thiện cuối cùng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Đèn sợi đốt hoạt động dựa trên nguyên lý nung nóng một sợi kim loại (thường là vonfram) đến nhiệt độ rất cao bằng dòng điện. Phần lớn năng lượng điện tiêu thụ bởi đèn sợi đốt được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào khác ngoài ánh sáng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Công nghệ nào sau đây không thuộc lĩnh vực công nghệ luyện kim, cơ khí, năng lượng hay chiếu sáng được đề cập phổ biến trong Bài 3?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Khi thiết kế một hệ thống chiếu sáng cho một không gian cần ánh sáng mạnh, tập trung và ít tỏa nhiệt, loại đèn nào dựa trên công nghệ hiện đại là lựa chọn tối ưu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Sự phát triển của động cơ điện đóng vai trò quan trọng trong cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai. Vai trò chính của động cơ điện trong giai đoạn này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Để giảm thiểu tác động môi trường của công nghệ nhiệt điện sử dụng than, những biện pháp công nghệ nào đang được nghiên cứu và áp dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Khi cần nối hai chi tiết kim loại có thành phần hóa học khác nhau mà không làm thay đổi đáng kể tính chất vật liệu nền xung quanh mối nối, công nghệ hàn nào thường được cân nhắc sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 04

Việc ứng dụng rộng rãi công nghệ LED trong chiếu sáng không chỉ mang lại lợi ích về tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần giảm thiểu tác động môi trường như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà máy sản xuất cần chế tạo hàng loạt các chi tiết kim loại có hình dạng phức tạp, nhiều hốc và rãnh bên trong. Công nghệ gia công nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để sản xuất các chi tiết này một cách hiệu quả về chi phí?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 2: Quá trình luyện thép từ gang trong các lò chuyển (như lò thổi oxy) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng hàm lượng carbon và các tạp chất khác.
  • B. Làm tăng nhiệt độ nóng chảy của vật liệu.
  • C. Loại bỏ bớt carbon và các tạp chất có hại để cải thiện tính chất cơ học.
  • D. Tạo ra gang có độ bền cao hơn.

Câu 3: So với đèn sợi đốt truyền thống, đèn LED được coi là giải pháp chiếu sáng bền vững hơn chủ yếu vì lý do nào?

  • A. Chất lượng ánh sáng tương đồng.
  • B. Hiệu suất chuyển đổi điện năng thành quang năng cao hơn nhiều và tuổi thọ dài hơn.
  • C. Giá thành sản xuất ban đầu thấp hơn.
  • D. Dễ dàng tái chế hơn tất cả các loại đèn khác.

Câu 4: Nguyên lý cơ bản của nhà máy thủy điện là sử dụng năng lượng từ đâu để quay tuabin và tạo ra điện năng?

  • A. Thế năng của dòng nước ở trên cao.
  • B. Nhiệt năng từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Động năng của gió.
  • D. Năng lượng hạt nhân.

Câu 5: Nhược điểm đáng kể nhất của công nghệ luyện gang và thép, đặc biệt là khi sử dụng phương pháp truyền thống, liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Tiêu tốn ít năng lượng.
  • B. Không tạo ra sản phẩm phụ.
  • C. Quy trình đơn giản.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường do khí thải, bụi và tiếng ồn.

Câu 6: Công nghệ gia công cắt gọt kim loại hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Làm nóng chảy kim loại và rót vào khuôn.
  • B. Sử dụng áp lực cao để biến dạng kim loại.
  • C. Loại bỏ phần vật liệu thừa trên phôi bằng dụng cụ cắt.
  • D. Nung chảy kim loại tại các điểm tiếp xúc để liên kết.

Câu 7: Trong cấu tạo của động cơ điện, bộ phận nào có nhiệm vụ chính là quay và truyền chuyển động cơ học ra bên ngoài?

  • A. Stator
  • B. Rotor
  • C. Vỏ động cơ
  • D. Chổi than

Câu 8: Để chế tạo các sản phẩm kim loại dạng tấm, vỏ mỏng nhưng có độ bền cao như vỏ máy bay hoặc vỏ ô tô, công nghệ gia công nào sau đây thường được áp dụng phổ biến?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực (như dập, cán)
  • D. Công nghệ hàn

Câu 9: Bản chất của công nghệ hàn kim loại là gì?

  • A. Biến dạng vật liệu bằng ngoại lực.
  • B. Loại bỏ vật liệu thừa.
  • C. Đổ kim loại lỏng vào khuôn.
  • D. Tạo mối liên kết bền vững giữa các chi tiết kim loại bằng cách nung chảy cục bộ hoặc kết hợp nhiệt và áp lực.

Câu 10: Việc xây dựng các nhà máy thủy điện lớn có thể gây ra những thay đổi đáng kể nào đối với hệ sinh thái và đời sống con người trong khu vực?

  • A. Thay đổi dòng chảy sông, ngập lụt diện tích lớn, di dời dân cư.
  • B. Tăng chất lượng không khí và giảm tiếng ồn.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thủy sản.
  • D. Giảm thiểu việc sử dụng nước sạch.

Câu 11: Một kỹ sư cần chọn loại đèn chiếu sáng cho một nhà xưởng sản xuất quy mô lớn, yêu cầu độ sáng cao, hiệu quả năng lượng tốt và chi phí vận hành thấp trong thời gian dài. Loại đèn nào là lựa chọn tối ưu hiện nay?

  • A. Đèn sợi đốt
  • B. Đèn huỳnh quang
  • C. Đèn LED
  • D. Đèn halogen

Câu 12: Tại sao đèn sợi đốt bị coi là kém hiệu quả năng lượng so với các loại đèn hiện đại hơn?

  • A. Chúng tạo ra quá nhiều ánh sáng.
  • B. Phần lớn năng lượng điện bị biến thành nhiệt thay vì ánh sáng nhìn thấy.
  • C. Tuổi thọ quá cao.
  • D. Sử dụng dòng điện xoay chiều.

Câu 13: So với quặng sắt ban đầu, gang thô (pig iron) có hàm lượng nguyên tố nào cao hơn đáng kể, làm cho gang giòn và không thể rèn được?

  • A. Carbon
  • B. Sắt
  • C. Oxy
  • D. Silic

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách tạo hình sản phẩm giữa công nghệ gia công cắt gọt và công nghệ gia công áp lực là gì?

  • A. Công cụ sử dụng.
  • B. Loại kim loại sử dụng.
  • C. Độ chính xác sản phẩm.
  • D. Cắt gọt loại bỏ vật liệu, áp lực biến dạng vật liệu.

Câu 15: Trong ngành công nghiệp đóng tàu, việc liên kết các tấm thép lớn để tạo thành thân tàu đòi hỏi mối nối phải rất bền chắc và kín nước. Công nghệ gia công nào là không thể thiếu trong quy trình này?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 16: Ngoài nhiệt điện và thủy điện, xu hướng phát triển công nghệ sản xuất điện năng hiện nay đang tập trung mạnh mẽ vào loại nguồn năng lượng nào?

  • A. Năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, sinh khối).
  • B. Năng lượng từ than đá.
  • C. Năng lượng từ dầu mỏ.
  • D. Năng lượng hạt nhân (chỉ ở một số quốc gia).

Câu 17: Tại sao việc tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo biến đổi (như điện gió, điện mặt trời) vào lưới điện quốc gia lại đòi hỏi phải phát triển các công nghệ lưu trữ năng lượng và lưới điện thông minh?

  • A. Để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Vì sản lượng điện từ các nguồn này không ổn định, phụ thuộc vào thời tiết.
  • C. Để tăng lượng khí thải carbon.
  • D. Để đơn giản hóa hệ thống phân phối.

Câu 18: Bộ phận đứng yên (stator) của động cơ điện xoay chiều có chức năng chính là gì?

  • A. Tạo ra chuyển động quay.
  • B. Lưu trữ năng lượng điện.
  • C. Tạo ra từ trường quay (hoặc từ trường biến thiên).
  • D. Truyền lực ra bên ngoài.

Câu 19: Mặc dù giá mua ban đầu cao hơn đèn huỳnh quang, đèn LED lại giúp tiết kiệm chi phí đáng kể trong suốt quá trình sử dụng nhờ vào những yếu tố nào?

  • A. Tiêu thụ điện năng thấp hơn và tuổi thọ cao hơn.
  • B. Cần ít linh kiện hơn khi lắp đặt.
  • C. Không cần bảo trì.
  • D. Chất lượng ánh sáng kém hơn.

Câu 20: Một người thợ cần nối hai đoạn ống kim loại lại với nhau một cách chắc chắn và kín, chịu được áp lực chất lỏng bên trong. Công nghệ nào là phù hợp nhất cho công việc này?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 21: Ngoài điện năng, nhà máy nhiệt điện đốt than còn thải ra môi trường một lượng lớn sản phẩm phụ nào gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng không khí?

  • A. Nước sạch.
  • B. Oxy.
  • C. Khí thải (SO2, NOx, CO2) và bụi mịn.
  • D. Hơi nước tinh khiết.

Câu 22: Một trong những hạn chế lớn nhất của nhà máy thủy điện là sự phụ thuộc vào yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Lượng mưa và dòng chảy của sông.
  • B. Ánh sáng mặt trời.
  • C. Tốc độ gió.
  • D. Nhiệt độ môi trường.

Câu 23: Đặc điểm nào của công nghệ đúc giúp nó trở thành phương pháp hiệu quả để chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp với nhiều đường cong, hốc rỗng bên trong?

  • A. Sử dụng áp lực lớn.
  • B. Kim loại ở dạng lỏng có thể chảy vào mọi ngóc ngách của lòng khuôn.
  • C. Loại bỏ vật liệu thừa một cách chính xác.
  • D. Tạo ra mối liên kết bền vững.

Câu 24: Công nghệ gia công áp lực làm thay đổi hình dạng của kim loại dựa trên tính chất cơ bản nào của vật liệu?

  • A. Tính cứng.
  • B. Tính giòn.
  • C. Tính dẻo.
  • D. Tính dẫn điện.

Câu 25: Chức năng cơ bản nhất của động cơ điện là gì?

  • A. Chuyển đổi điện năng thành cơ năng.
  • B. Chuyển đổi cơ năng thành điện năng.
  • C. Chuyển đổi nhiệt năng thành điện năng.
  • D. Chuyển đổi quang năng thành điện năng.

Câu 26: So với đèn sợi đốt, đèn huỳnh quang có ưu điểm vượt trội nào về hiệu quả sử dụng điện?

  • A. Kích thước nhỏ gọn hơn.
  • B. Ít tiêu thụ điện năng hơn để tạo ra cùng một lượng ánh sáng.
  • C. Chất lượng ánh sáng tốt hơn (chỉ số hoàn màu cao hơn).
  • D. Không chứa thủy ngân.

Câu 27: Để đạt được độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt rất cao cho các chi tiết máy sau khi đúc hoặc rèn, công nghệ gia công nào thường được sử dụng ở giai đoạn hoàn thiện?

  • A. Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • C. Công nghệ gia công áp lực.
  • D. Công nghệ hàn.

Câu 28: Trong động cơ điện xoay chiều, sự tương tác giữa từ trường quay do stator tạo ra và từ trường cảm ứng (hoặc từ trường vĩnh cửu) của rotor là yếu tố trực tiếp gây ra điều gì?

  • A. Sự tăng nhiệt độ của động cơ.
  • B. Sự phát ra âm thanh.
  • C. Lực quay (mô-men xoắn) tác dụng lên rotor.
  • D. Sự tiêu thụ điện năng.

Câu 29: Công nghệ hàn tạo ra nhiệt độ rất cao tại điểm nối. Nếu không có biện pháp bảo hộ phù hợp, người thợ hàn có thể đối mặt với nguy cơ nào lớn nhất?

  • A. Bỏng, tổn thương mắt do tia hồ quang, hít phải khói độc.
  • B. Điện giật do dòng điện thấp.
  • C. Ngộ độc thực phẩm.
  • D. Tê liệt tạm thời.

Câu 30: Xét về tác động môi trường tổng thể trong toàn bộ vòng đời sản phẩm (từ sản xuất nguyên liệu, chế tạo, sử dụng đến xử lý cuối vòng đời), loại đèn chiếu sáng nào hiện nay thường được đánh giá là thân thiện với môi trường nhất?

  • A. Đèn sợi đốt.
  • B. Đèn huỳnh quang.
  • C. Đèn LED.
  • D. Đèn halogen.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một nhà máy sản xuất cần chế tạo hàng loạt các chi tiết kim loại có hình dạng phức tạp, nhiều hốc và rãnh bên trong. Công nghệ gia công nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để sản xuất các chi tiết này một cách hiệu quả về chi phí?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Quá trình luyện thép từ gang trong các lò chuyển (như lò thổi oxy) chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: So với đèn sợi đốt truyền thống, đèn LED được coi là giải pháp chiếu sáng bền vững hơn chủ yếu vì lý do nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nguyên lý cơ bản của nhà máy thủy điện là sử dụng năng lượng từ đâu để quay tuabin và tạo ra điện năng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Nhược điểm đáng kể nhất của công nghệ luyện gang và thép, đặc biệt là khi sử dụng phương pháp truyền thống, liên quan đến khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Công nghệ gia công cắt gọt kim loại hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong cấu tạo của động cơ điện, bộ phận nào có nhiệm vụ chính là quay và truyền chuyển động cơ học ra bên ngoài?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Để chế tạo các sản phẩm kim loại dạng tấm, vỏ mỏng nhưng có độ bền cao như vỏ máy bay hoặc vỏ ô tô, công nghệ gia công nào sau đây thường được áp dụng phổ biến?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bản chất của công nghệ hàn kim loại là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Việc xây dựng các nhà máy thủy điện lớn có thể gây ra những thay đổi đáng kể nào đối với hệ sinh thái và đời sống con người trong khu vực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một kỹ sư cần chọn loại đèn chiếu sáng cho một nhà xưởng sản xuất quy mô lớn, yêu cầu độ sáng cao, hiệu quả năng lượng tốt và chi phí vận hành thấp trong thời gian dài. Loại đèn nào là lựa chọn tối ưu hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tại sao đèn sợi đốt bị coi là kém hiệu quả năng lượng so với các loại đèn hiện đại hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: So với quặng sắt ban đầu, gang thô (pig iron) có hàm lượng nguyên tố nào cao hơn đáng kể, làm cho gang giòn và không thể rèn được?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách tạo hình sản phẩm giữa công nghệ gia công cắt gọt và công nghệ gia công áp lực là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong ngành công nghiệp đóng tàu, việc liên kết các tấm thép lớn để tạo thành thân tàu đòi hỏi mối nối phải rất bền chắc và kín nước. Công nghệ gia công nào là không thể thiếu trong quy trình này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Ngoài nhiệt điện và thủy điện, xu hướng phát triển công nghệ sản xuất điện năng hiện nay đang tập trung mạnh mẽ vào loại nguồn năng lượng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao việc tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo biến đổi (như điện gió, điện mặt trời) vào lưới điện quốc gia lại đòi hỏi phải phát triển các công nghệ lưu trữ năng lượng và lưới điện thông minh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Bộ phận đứng yên (stator) của động cơ điện xoay chiều có chức năng chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Mặc dù giá mua ban đầu cao hơn đèn huỳnh quang, đèn LED lại giúp tiết kiệm chi phí đáng kể trong suốt quá trình sử dụng nhờ vào những yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một người thợ cần nối hai đoạn ống kim loại lại với nhau một cách chắc chắn và kín, chịu được áp lực chất lỏng bên trong. Công nghệ nào là phù hợp nhất cho công việc này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Ngoài điện năng, nhà máy nhiệt điện đốt than còn thải ra môi trường một lượng lớn sản phẩm phụ nào gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng không khí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một trong những hạn chế lớn nhất của nhà máy thủy điện là sự phụ thuộc vào yếu tố tự nhiên nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đặc điểm nào của công nghệ đúc giúp nó trở thành phương pháp hiệu quả để chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp với nhiều đường cong, hốc rỗng bên trong?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Công nghệ gia công áp lực làm thay đổi hình dạng của kim loại dựa trên tính chất cơ bản nào của vật liệu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Chức năng cơ bản nhất của động cơ điện là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: So với đèn sợi đốt, đèn huỳnh quang có ưu điểm vượt trội nào về hiệu quả sử dụng điện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Để đạt được độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt rất cao cho các chi tiết máy sau khi đúc hoặc rèn, công nghệ gia công nào thường được sử dụng ở giai đoạn hoàn thiện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong động cơ điện xoay chiều, sự tương tác giữa từ trường quay do stator tạo ra và từ trường cảm ứng (hoặc từ trường vĩnh cửu) của rotor là yếu tố trực tiếp gây ra điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Công nghệ hàn tạo ra nhiệt độ rất cao tại điểm nối. Nếu không có biện pháp bảo hộ phù hợp, người thợ hàn có thể đối mặt với nguy cơ nào lớn nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Xét về tác động môi trường tổng thể trong toàn bộ vòng đời sản phẩm (từ sản xuất nguyên liệu, chế tạo, sử dụng đến xử lý cuối vòng đời), loại đèn chiếu sáng nào hiện nay thường được đánh giá là thân thiện với môi trường nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà máy sản xuất khung xe đạp bằng kim loại cần tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong và số lượng lớn với chi phí tương đối thấp cho mỗi đơn vị. Công nghệ gia công kim loại nào sau đây có khả năng đáp ứng tốt nhất yêu cầu này?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 2: Để tạo ra một trục máy chính xác cao với bề mặt nhẵn bóng, yêu cầu dung sai kích thước rất nhỏ, công nghệ gia công kim loại nào là phù hợp nhất sau khi đã tạo hình sơ bộ bằng các phương pháp khác?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 3: Một xưởng sản xuất cần nối hai tấm thép lại với nhau để tạo thành một cấu trúc chịu lực bền vững, không thể tháo rời. Công nghệ nào là lựa chọn điển hình cho mục đích này?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 4: Công nghệ gia công áp lực thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm như đinh, ốc vít, hoặc các tấm kim loại mỏng. Bản chất của công nghệ này dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Nung chảy kim loại rồi rót vào khuôn.
  • B. Bóc tách lớp vật liệu thừa trên phôi.
  • C. Sử dụng ngoại lực làm biến dạng kim loại dẻo.
  • D. Nung nóng chảy vùng tiếp xúc để nối các chi tiết.

Câu 5: Công nghệ luyện gang và thép được coi là nền tảng cho ngành công nghiệp nặng. Tuy nhiên, một trong những nhược điểm lớn nhất của quy trình này là gì?

  • A. Sản phẩm cuối cùng có độ bền thấp.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • C. Chỉ áp dụng được cho một số loại kim loại.
  • D. Chi phí sản xuất rất cao.

Câu 6: So sánh công nghệ đúc và công nghệ gia công cắt gọt, điểm khác biệt cơ bản về cách tạo hình sản phẩm là gì?

  • A. Đúc tạo hình bằng cách điền đầy khuôn, cắt gọt tạo hình bằng cách loại bỏ vật liệu.
  • B. Đúc dùng cho kim loại, cắt gọt dùng cho phi kim.
  • C. Đúc cho độ chính xác cao hơn cắt gọt.
  • D. Đúc tạo mối liên kết, cắt gọt tạo chi tiết riêng lẻ.

Câu 7: Công nghệ nào trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí thường tạo ra sản phẩm có tính đồng nhất vật liệu cao và ít khuyết tật bên trong nhất?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 8: Trong các công nghệ gia công kim loại, công nghệ nào có khả năng tạo ra các chi tiết có kích thước lớn và hình dạng phức tạp, nhưng thường đòi hỏi công đoạn gia công hoàn thiện sau đó để đạt độ chính xác cao?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 9: Việc tái chế phế liệu kim loại để luyện lại thép là một ứng dụng của công nghệ luyện kim. Hoạt động này mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí sản xuất.
  • B. Chỉ giúp giảm thời gian sản xuất.
  • C. Chỉ giúp cải thiện độ bền của thép.
  • D. Góp phần tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Câu 10: Một nhà máy thủy điện hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển hóa năng lượng nào thành điện năng?

  • A. Năng lượng hóa học thành điện năng.
  • B. Năng lượng tiềm năng của nước thành điện năng.
  • C. Năng lượng nhiệt thành điện năng.
  • D. Năng lượng ánh sáng thành điện năng.

Câu 11: Ưu điểm chính của công nghệ sản xuất điện từ năng lượng mặt trời hoặc gió so với nhiệt điện và thủy điện là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Có thể hoạt động liên tục 24/7.
  • C. Thân thiện với môi trường, không phát thải khí nhà kính.
  • D. Yêu cầu ít diện tích lắp đặt.

Câu 12: Một hộ gia đình muốn thay thế hệ thống chiếu sáng cũ bằng loại đèn tiết kiệm điện năng, có tuổi thọ cao và ánh sáng tốt. Loại đèn nào trong các công nghệ chiếu sáng phổ biến hiện nay đáp ứng tốt nhất các tiêu chí này?

  • A. Đèn sợi đốt
  • B. Đèn huỳnh quang
  • C. Đèn halogen
  • D. Đèn LED

Câu 13: Mặc dù có giá thành ban đầu cao hơn, đèn LED ngày càng phổ biến và thay thế các loại đèn truyền thống. Điều này cho thấy người tiêu dùng đang ưu tiên yếu tố nào khi lựa chọn thiết bị chiếu sáng?

  • A. Kiểu dáng thiết kế.
  • B. Hiệu quả sử dụng năng lượng và tuổi thọ.
  • C. Độ sáng tối đa.
  • D. Khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

Câu 14: Bộ phận đứng yên của động cơ điện, có chức năng tạo ra từ trường quay hoặc từ trường cố định, được gọi là gì?

  • A. Stato
  • B. Roto
  • C. Trục quay
  • D. Vỏ động cơ

Câu 15: Bộ phận quay của động cơ điện, nhận tác dụng của từ trường để tạo ra chuyển động quay, được gọi là gì?

  • A. Stato
  • B. Roto
  • C. Vỏ động cơ
  • D. Bộ điều khiển

Câu 16: Công nghệ hàn nào sau đây không sử dụng nguồn nhiệt bên ngoài mà dựa vào lực ép và ma sát để tạo nhiệt làm chảy kim loại tại bề mặt tiếp xúc?

  • A. Hàn hồ quang điện
  • B. Hàn khí đá
  • C. Hàn ma sát
  • D. Hàn laser

Câu 17: Để sản xuất một loạt các ống kim loại liền mạch (không có đường hàn dọc), công nghệ gia công kim loại nào là phương pháp phổ biến nhất?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực (cán)
  • D. Công nghệ hàn

Câu 18: Công nghệ nhiệt điện đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí) để tạo ra điện. Nhược điểm lớn nhất về môi trường của công nghệ này là gì?

  • A. Phát thải khí nhà kính và ô nhiễm không khí.
  • B. Yêu cầu diện tích lắp đặt rất lớn.
  • C. Gây tiếng ồn lớn trong quá trình hoạt động.
  • D. Sản xuất điện không ổn định, phụ thuộc thời tiết.

Câu 19: Một ưu điểm của công nghệ thủy điện so với nhiệt điện là gì?

  • A. Chi phí xây dựng ban đầu thấp.
  • B. Ít ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
  • C. Không phụ thuộc vào lượng mưa.
  • D. Không phát thải khí gây hiệu ứng nhà kính trong vận hành.

Câu 20: Đèn huỳnh quang và đèn LED đều hiệu quả hơn đèn sợi đốt về mặt năng lượng. Tuy nhiên, đèn huỳnh quang có một nhược điểm nhất định liên quan đến môi trường và sức khỏe. Đó là gì?

  • A. Tuổi thọ thấp hơn đèn sợi đốt.
  • B. Chứa thủy ngân độc hại.
  • C. Tiêu thụ nhiều điện hơn đèn sợi đốt.
  • D. Ánh sáng phát ra rất nóng.

Câu 21: Trong động cơ điện một chiều đơn giản, sự tương tác giữa từ trường của stato và từ trường do dòng điện trong cuộn dây roto tạo ra là nguyên nhân trực tiếp gây ra điều gì?

  • A. Lực làm quay roto.
  • B. Phát ra nhiệt lượng lớn.
  • C. Tạo ra dòng điện xoay chiều.
  • D. Làm cho stato rung lắc.

Câu 22: Khi lựa chọn công nghệ gia công kim loại để sản xuất hàng loạt các chi tiết nhỏ, đồng nhất và có độ chính xác trung bình, công nghệ nào thường được ưu tiên vì hiệu quả và chi phí thấp?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ hàn
  • D. Công nghệ phay CNC

Câu 23: Một kỹ sư đang thiết kế một cây cầu thép. Để nối các dầm thép lớn lại với nhau tại công trường, công nghệ nào là phương pháp khả thi và phổ biến nhất?

  • A. Đúc các dầm liền khối tại công trường.
  • B. Gia công cắt gọt các dầm để khớp nối.
  • C. Ép các dầm lại với nhau bằng áp lực lớn.
  • D. Hàn các dầm tại vị trí lắp đặt.

Câu 24: Quá trình nào trong công nghệ luyện gang thép diễn ra trong lò cao, sử dụng quặng sắt, than cốc và đá vôi để tạo ra gang lỏng?

  • A. Luyện gang
  • B. Luyện thép từ gang
  • C. Gia công áp lực
  • D. Đúc phôi

Câu 25: Để sản xuất thép từ gang, người ta cần loại bỏ bớt nguyên tố nào ra khỏi gang lỏng?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Carbon (C)
  • C. Oxi (O)
  • D. Nitơ (N)

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển các công nghệ năng lượng tái tạo (mặt trời, gió) là gì?

  • A. Chi phí vận hành rất cao.
  • B. Gây ô nhiễm tiếng ồn nghiêm trọng.
  • C. Tính không ổn định, phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Yêu cầu ít diện tích lắp đặt.

Câu 27: Động cơ điện là thiết bị biến đổi năng lượng nào thành cơ năng?

  • A. Điện năng thành cơ năng.
  • B. Cơ năng thành điện năng.
  • C. Nhiệt năng thành cơ năng.
  • D. Quang năng thành điện năng.

Câu 28: Trong công nghệ gia công cắt gọt, dụng cụ cắt (như dao tiện, mũi phay) phải có tính chất gì để có thể làm việc hiệu quả và bền bỉ?

  • A. Mềm hơn vật liệu gia công.
  • B. Có tính dẻo cao.
  • C. Dễ nóng chảy.
  • D. Độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao.

Câu 29: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng đơn giản như thanh ray, dầm chữ I, hoặc dây kim loại?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực (cán)
  • D. Công nghệ hàn

Câu 30: Một công ty sản xuất ô tô đang tìm cách giảm trọng lượng xe để tiết kiệm nhiên liệu. Họ quyết định sử dụng các chi tiết bằng hợp kim nhôm thay vì thép ở một số bộ phận không chịu lực quá lớn. Việc chuyển đổi vật liệu này liên quan chủ yếu đến công nghệ nào trong các công nghệ đã học?

  • A. Công nghệ luyện kim (sản xuất hợp kim nhôm) và các công nghệ gia công kim loại phù hợp với nhôm.
  • B. Chỉ liên quan đến công nghệ chế tạo vật liệu mới, không liên quan đến gia công.
  • C. Chỉ liên quan đến công nghệ lắp ráp ô tô.
  • D. Chỉ cần điều chỉnh tốc độ cắt gọt, không cần thay đổi công nghệ cơ bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một nhà máy sản xuất khung xe đạp bằng kim loại cần tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp, rỗng bên trong và số lượng lớn với chi phí tương đối thấp cho mỗi đơn vị. Công nghệ gia công kim loại nào sau đây có khả năng đáp ứng tốt nhất yêu cầu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Để tạo ra một trục máy chính xác cao với bề mặt nhẵn bóng, yêu cầu dung sai kích thước rất nhỏ, công nghệ gia công kim loại nào là phù hợp nhất sau khi đã tạo hình sơ bộ bằng các phương pháp khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một xưởng sản xuất cần nối hai tấm thép lại với nhau để tạo thành một cấu trúc chịu lực bền vững, không thể tháo rời. Công nghệ nào là lựa chọn điển hình cho mục đích này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Công nghệ gia công áp lực thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm như đinh, ốc vít, hoặc các tấm kim loại mỏng. Bản chất của công nghệ này dựa trên nguyên lý nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Công nghệ luyện gang và thép được coi là nền tảng cho ngành công nghiệp nặng. Tuy nhiên, một trong những nhược điểm lớn nhất của quy trình này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: So sánh công nghệ đúc và công nghệ gia công cắt gọt, điểm khác biệt cơ bản về cách tạo hình sản phẩm là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Công nghệ nào trong lĩnh vực luyện kim, cơ khí thường tạo ra sản phẩm có tính đồng nhất vật liệu cao và ít khuyết tật bên trong nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong các công nghệ gia công kim loại, công nghệ nào có khả năng tạo ra các chi tiết có kích thước lớn và hình dạng phức tạp, nhưng thường đòi hỏi công đoạn gia công hoàn thiện sau đó để đạt độ chính xác cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Việc tái chế phế liệu kim loại để luyện lại thép là một ứng dụng của công nghệ luyện kim. Hoạt động này mang lại lợi ích chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một nhà máy thủy điện hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển hóa năng lượng nào thành điện năng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Ưu điểm chính của công nghệ sản xuất điện từ năng lượng mặt trời hoặc gió so với nhiệt điện và thủy điện là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một hộ gia đình muốn thay thế hệ thống chiếu sáng cũ bằng loại đèn tiết kiệm điện năng, có tuổi thọ cao và ánh sáng tốt. Loại đèn nào trong các công nghệ chiếu sáng phổ biến hiện nay đáp ứng tốt nhất các tiêu chí này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Mặc dù có giá thành ban đầu cao hơn, đèn LED ngày càng phổ biến và thay thế các loại đèn truyền thống. Điều này cho thấy người tiêu dùng đang ưu tiên yếu tố nào khi lựa chọn thiết bị chiếu sáng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Bộ phận đứng yên của động cơ điện, có chức năng tạo ra từ trường quay hoặc từ trường cố định, được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Bộ phận quay của động cơ điện, nhận tác dụng của từ trường để tạo ra chuyển động quay, được gọi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Công nghệ hàn nào sau đây không sử dụng nguồn nhiệt bên ngoài mà dựa vào lực ép và ma sát để tạo nhiệt làm chảy kim loại tại bề mặt tiếp xúc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Để sản xuất một loạt các ống kim loại liền mạch (không có đường hàn dọc), công nghệ gia công kim loại nào là phương pháp phổ biến nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Công nghệ nhiệt điện đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí) để tạo ra điện. Nhược điểm lớn nhất về môi trường của công nghệ này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một ưu điểm của công nghệ thủy điện so với nhiệt điện là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đèn huỳnh quang và đèn LED đều hiệu quả hơn đèn sợi đốt về mặt năng lượng. Tuy nhiên, đèn huỳnh quang có một nhược điểm nhất định liên quan đến môi trường và sức khỏe. Đó là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong động cơ điện một chiều đơn giản, sự tương tác giữa từ trường của stato và từ trường do dòng điện trong cuộn dây roto tạo ra là nguyên nhân trực tiếp gây ra điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi lựa chọn công nghệ gia công kim loại để sản xuất hàng loạt các chi tiết nhỏ, đồng nhất và có độ chính xác trung bình, công nghệ nào thường được ưu tiên vì hiệu quả và chi phí thấp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một kỹ sư đang thiết kế một cây cầu thép. Để nối các dầm thép lớn lại với nhau tại công trường, công nghệ nào là phương pháp khả thi và phổ biến nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Quá trình nào trong công nghệ luyện gang thép diễn ra trong lò cao, sử dụng quặng sắt, than cốc và đá vôi để tạo ra gang lỏng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Để sản xuất thép từ gang, người ta cần loại bỏ bớt nguyên tố nào ra khỏi gang lỏng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển các công nghệ năng lượng tái tạo (mặt trời, gió) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Động cơ điện là thiết bị biến đổi năng lượng nào thành cơ năng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong công nghệ gia công cắt gọt, dụng cụ cắt (như dao tiện, mũi phay) phải có tính chất gì để có thể làm việc hiệu quả và bền bỉ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Công nghệ nào trong lĩnh vực cơ khí thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng đơn giản như thanh ray, dầm chữ I, hoặc dây kim loại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một công ty sản xuất ô tô đang tìm cách giảm trọng lượng xe để tiết kiệm nhiên liệu. Họ quyết định sử dụng các chi tiết bằng hợp kim nhôm thay vì thép ở một số bộ phận không chịu lực quá lớn. Việc chuyển đổi vật liệu này liên quan chủ yếu đến công nghệ nào trong các công nghệ đã học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ luyện kim chủ yếu tập trung vào sản xuất hai loại vật liệu kim loại nào vì chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp?

  • A. Đồng và Nhôm
  • B. Gang và Thép
  • C. Vàng và Bạc
  • D. Chì và Kẽm

Câu 2: Quá trình nào sau đây mô tả đúng bản chất của công nghệ đúc trong lĩnh vực cơ khí?

  • A. Dùng dao cắt để loại bỏ vật liệu thừa khỏi phôi.
  • B. Sử dụng áp lực cao để làm biến dạng kim loại.
  • C. Rót kim loại nóng chảy vào khuôn và để nguội đông đặc.
  • D. Nung chảy vùng tiếp xúc giữa hai chi tiết kim loại để tạo liên kết.

Câu 3: Một chi tiết máy phức tạp có hình dạng bên trong rỗng và yêu cầu sản xuất hàng loạt với chi phí tương đối thấp. Công nghệ cơ khí nào thường được ưu tiên lựa chọn trong trường hợp này?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 4: Để tạo ra một trục động cơ có độ chính xác cao về kích thước và độ nhẵn bề mặt, công nghệ cơ khí nào là phù hợp nhất để gia công bề mặt cuối cùng?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 5: Việc sản xuất gang và thép bằng các công nghệ truyền thống như lò cao luyện gang và lò thổi oxy thường gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường?

  • A. Tiêu thụ ít năng lượng.
  • B. Tạo ra ít chất thải rắn.
  • C. Ít gây ô nhiễm không khí.
  • D. Phát thải khí nhà kính và bụi mịn.

Câu 6: Công nghệ gia công áp lực dựa trên nguyên lý chính nào để tạo hình sản phẩm?

  • A. Làm biến dạng dẻo vật liệu kim loại dưới tác dụng của ngoại lực.
  • B. Nung chảy vật liệu kim loại và rót vào khuôn.
  • C. Loại bỏ vật liệu thừa bằng dụng cụ cắt.
  • D. Nung chảy điểm tiếp xúc giữa hai chi tiết.

Câu 7: Công nghệ hàn được ứng dụng rộng rãi trong việc chế tạo các cấu trúc lớn như cầu, khung nhà xưởng, thân tàu. Bản chất của công nghệ hàn là gì?

  • A. Dùng áp lực để ép chặt các chi tiết.
  • B. Rót kim loại lỏng vào khe hở giữa các chi tiết.
  • C. Dùng bulông, đinh tán để ghép nối các chi tiết.
  • D. Tạo mối liên kết cố định bằng cách nung chảy vật liệu tại vùng tiếp xúc.

Câu 8: So sánh công nghệ nhiệt điện và thủy điện, nhược điểm chính về môi trường của công nghệ nhiệt điện là gì?

  • A. Phụ thuộc vào điều kiện thời tiết (mưa).
  • B. Chiếm diện tích đất lớn để xây đập.
  • C. Gây ô nhiễm không khí do đốt nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Chi phí xây dựng ban đầu rất cao.

Câu 9: Công nghệ thủy điện dựa vào nguồn năng lượng tự nhiên nào để sản xuất điện năng?

  • A. Thế năng của nước.
  • B. Nhiệt năng từ quá trình đốt cháy.
  • C. Năng lượng gió.
  • D. Năng lượng mặt trời.

Câu 10: Phân tích ưu điểm của công nghệ thủy điện so với nhiệt điện về mặt môi trường.

  • A. Chi phí vận hành cao hơn.
  • B. Không phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất điện.
  • C. Dễ dàng điều chỉnh công suất theo nhu cầu.
  • D. Ít ảnh hưởng đến hệ sinh thái sông ngòi.

Câu 11: Trong các loại đèn chiếu sáng phổ biến (sợi đốt, huỳnh quang, LED), loại đèn nào có hiệu suất chuyển đổi điện năng thành quang năng (ánh sáng) cao nhất, đồng nghĩa với việc tiết kiệm điện nhất?

  • A. Đèn sợi đốt.
  • B. Đèn huỳnh quang.
  • C. Đèn LED.
  • D. Cả ba loại có hiệu suất tương đương.

Câu 12: Mặc dù có giá thành ban đầu cao hơn, đèn LED ngày càng được sử dụng phổ biến trong chiếu sáng dân dụng và công nghiệp. Ưu điểm nổi bật nào của đèn LED giải thích cho xu hướng này?

  • A. Giá thành ban đầu rất thấp.
  • B. Ánh sáng phát ra rất nóng.
  • C. Chứa thủy ngân độc hại.
  • D. Tiết kiệm năng lượng và tuổi thọ rất cao.

Câu 13: Đèn sợi đốt hoạt động dựa trên nguyên lý nào để phát ra ánh sáng?

  • A. Phóng điện qua chất khí.
  • B. Nung nóng sợi kim loại đến nhiệt độ phát sáng.
  • C. Chuyển đổi năng lượng điện thành ánh sáng bằng vật liệu bán dẫn.
  • D. Phản ứng hóa học tạo ra ánh sáng.

Câu 14: Động cơ điện là thiết bị chuyển đổi năng lượng. Nó chuyển đổi dạng năng lượng nào sang dạng năng lượng nào?

  • A. Nhiệt năng thành Cơ năng.
  • B. Cơ năng thành Điện năng.
  • C. Điện năng thành Cơ năng.
  • D. Quang năng thành Điện năng.

Câu 15: Động cơ điện một chiều (DC) hoạt động dựa trên nguyên lý lực Lorentz tác dụng lên dây dẫn mang dòng điện nằm trong từ trường. Bộ phận nào trong động cơ DC tạo ra từ trường cố định?

  • A. Stato.
  • B. Roto.
  • C. Chổi than.
  • D. Cổ góp.

Câu 16: Roto là bộ phận quay của động cơ điện. Chức năng chính của roto trong quá trình chuyển đổi năng lượng là gì?

  • A. Tạo ra từ trường cố định.
  • B. Chịu tác dụng của lực điện từ và tạo ra chuyển động quay.
  • C. Cung cấp nguồn điện cho động cơ.
  • D. Chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành một chiều.

Câu 17: Khi so sánh công nghệ gia công cắt gọt và công nghệ gia công áp lực, ưu điểm chính của gia công áp lực là gì?

  • A. Có thể tạo ra các hình dạng phức tạp có khoang rỗng.
  • B. Đạt được độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt rất cao.
  • C. Tiết kiệm vật liệu và cải thiện cơ tính của sản phẩm.
  • D. Phù hợp để gia công các vật liệu rất cứng và giòn.

Câu 18: Công nghệ hàn hồ quang điện sử dụng nguồn năng lượng nào để nung chảy kim loại tại điểm nối?

  • A. Năng lượng cơ học (áp lực).
  • B. Năng lượng hóa học (phản ứng tỏa nhiệt).
  • C. Năng lượng ánh sáng tập trung.
  • D. Năng lượng nhiệt từ hồ quang điện.

Câu 19: Việc lựa chọn công nghệ chế tạo (đúc, cắt gọt, áp lực, hàn) cho một chi tiết máy phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi quyết định công nghệ phù hợp?

  • A. Chỉ dựa vào giá thành vật liệu.
  • B. Chỉ dựa vào tốc độ sản xuất.
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm của người thợ.
  • D. Yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm, vật liệu, sản lượng và hiệu quả kinh tế.

Câu 20: Xét về tác động môi trường, công nghệ sản xuất điện nào được coi là thân thiện hơn so với nhiệt điện và thủy điện truyền thống?

  • A. Điện gió và điện mặt trời.
  • B. Điện hạt nhân.
  • C. Điện địa nhiệt.
  • D. Tất cả các công nghệ trên đều thân thiện như nhau.

Câu 21: Tại sao đèn huỳnh quang cần có chấn lưu (ballast) khi hoạt động?

  • A. Để làm nóng sợi đốt.
  • B. Để tạo điện áp phóng điện ban đầu và ổn định dòng điện.
  • C. Để chuyển đổi dòng điện một chiều sang xoay chiều.
  • D. Để lọc bụi bẩn trong không khí.

Câu 22: Trong động cơ điện, bộ phận nào có chức năng dẫn dòng điện từ mạch ngoài vào các cuộn dây trên roto?

  • A. Stato.
  • B. Roto.
  • C. Chổi than.
  • D. Vỏ động cơ.

Câu 23: Một xưởng cơ khí cần chế tạo 10.000 vỏ hộp số bằng nhôm có hình dạng tương đối phức tạp. Công nghệ nào sẽ mang lại hiệu quả kinh tế và kỹ thuật tốt nhất cho sản lượng này?

  • A. Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • C. Công nghệ hàn.
  • D. Chỉ dùng công nghệ gia công áp lực đơn thuần (không phải đúc).

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa công nghệ gia công cắt gọt và công nghệ gia công áp lực dựa trên nguyên tắc loại bỏ vật liệu.

  • A. Cắt gọt sử dụng nhiệt, áp lực sử dụng điện.
  • B. Cắt gọt bóc tách phoi, áp lực biến dạng dẻo không bóc phoi.
  • C. Cắt gọt cho độ chính xác thấp hơn áp lực.
  • D. Cắt gọt chỉ dùng cho kim loại, áp lực dùng cho mọi vật liệu.

Câu 25: Công nghệ năng lượng nào sau đây có nhược điểm là phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên (như nắng, gió) và cần diện tích lớn để lắp đặt?

  • A. Nhiệt điện.
  • B. Thủy điện.
  • C. Điện mặt trời và điện gió.
  • D. Điện hạt nhân.

Câu 26: Khi lựa chọn đèn chiếu sáng cho một khu vực cần ánh sáng liên tục, ổn định và chi phí vận hành thấp trong thời gian dài (ví dụ: nhà xưởng sản xuất), loại đèn nào là lựa chọn tối ưu nhất hiện nay?

  • A. Đèn sợi đốt (giá rẻ ban đầu).
  • B. Đèn huỳnh quang (trung bình).
  • C. Đèn cao áp Sodium (sử dụng cho đường phố).
  • D. Đèn LED (hiệu quả năng lượng, tuổi thọ cao).

Câu 27: Công nghệ luyện kim hiện đại đang có xu hướng phát triển theo hướng nào để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Ứng dụng công nghệ xử lý khí thải, tái chế vật liệu và sử dụng năng lượng sạch.
  • B. Tăng cường sử dụng than cốc trong lò cao.
  • C. Xây dựng nhà máy ở khu vực dân cư đông đúc.
  • D. Giảm bớt các tiêu chuẩn về môi trường.

Câu 28: Động cơ điện xoay chiều (AC) phổ biến trong công nghiệp thường có cấu tạo đơn giản hơn động cơ điện một chiều ở bộ phận nào?

  • A. Stato.
  • B. Hệ thống cổ góp và chổi than.
  • C. Vỏ động cơ.
  • D. Trục động cơ.

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển công nghệ năng lượng tái tạo (như mặt trời, gió) là tính không ổn định của nguồn cung. Công nghệ nào có thể giúp giải quyết vấn đề này để đảm bảo nguồn điện liên tục?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiệt điện.
  • B. Chỉ dựa vào một loại năng lượng tái tạo duy nhất.
  • C. Giảm nhu cầu sử dụng điện.
  • D. Phát triển công nghệ lưu trữ năng lượng.

Câu 30: Khi phân tích ứng dụng của công nghệ hàn, khả năng tạo ra các kết cấu chịu lực lớn, phức tạp và có độ bền cao là ưu điểm nổi bật so với các phương pháp ghép nối khác (như đinh tán, bulông). Điều này là do bản chất của mối hàn là gì?

  • A. Tạo ra liên kết liền khối giữa các chi tiết kim loại.
  • B. Chỉ ghép nối bề mặt các chi tiết.
  • C. Dựa vào ma sát giữa các bề mặt.
  • D. Sử dụng keo dán cường độ cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Công nghệ luyện kim chủ yếu tập trung vào sản xuất hai loại vật liệu kim loại nào vì chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Quá trình nào sau đây mô tả đúng bản chất của công nghệ đúc trong lĩnh vực cơ khí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một chi tiết máy phức tạp có hình dạng bên trong rỗng và yêu cầu sản xuất hàng loạt với chi phí tương đối thấp. Công nghệ cơ khí nào thường được ưu tiên lựa chọn trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Để tạo ra một trục động cơ có độ chính xác cao về kích thước và độ nhẵn bề mặt, công nghệ cơ khí nào là phù hợp nhất để gia công bề mặt cuối cùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Việc sản xuất gang và thép bằng các công nghệ truyền thống như lò cao luyện gang và lò thổi oxy thường gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Công nghệ gia công áp lực dựa trên nguyên lý chính nào để tạo hình sản phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Công nghệ hàn được ứng dụng rộng rãi trong việc chế tạo các cấu trúc lớn như cầu, khung nhà xưởng, thân tàu. Bản chất của công nghệ hàn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: So sánh công nghệ nhiệt điện và thủy điện, nhược điểm chính về môi trường của công nghệ nhiệt điện là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Công nghệ thủy điện dựa vào nguồn năng lượng tự nhiên nào để sản xuất điện năng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích ưu điểm của công nghệ thủy điện so với nhiệt điện về mặt môi trường.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong các loại đèn chiếu sáng phổ biến (sợi đốt, huỳnh quang, LED), loại đèn nào có hiệu suất chuyển đổi điện năng thành quang năng (ánh sáng) cao nhất, đồng nghĩa với việc tiết kiệm điện nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Mặc dù có giá thành ban đầu cao hơn, đèn LED ngày càng được sử dụng phổ biến trong chiếu sáng dân dụng và công nghiệp. Ưu điểm nổi bật nào của đèn LED giải thích cho xu hướng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đèn sợi đốt hoạt động dựa trên nguyên lý nào để phát ra ánh sáng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Động cơ điện là thiết bị chuyển đổi năng lượng. Nó chuyển đổi dạng năng lượng nào sang dạng năng lượng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Động cơ điện một chiều (DC) hoạt động dựa trên nguyên lý lực Lorentz tác dụng lên dây dẫn mang dòng điện nằm trong từ trường. Bộ phận nào trong động cơ DC tạo ra từ trường cố định?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Roto là bộ phận quay của động cơ điện. Chức năng chính của roto trong quá trình chuyển đổi năng lượng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi so sánh công nghệ gia công cắt gọt và công nghệ gia công áp lực, ưu điểm chính của gia công áp lực là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Công nghệ hàn hồ quang điện sử dụng nguồn năng lượng nào để nung chảy kim loại tại điểm nối?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Việc lựa chọn công nghệ chế tạo (đúc, cắt gọt, áp lực, hàn) cho một chi tiết máy phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi quyết định công nghệ phù hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Xét về tác động môi trường, công nghệ sản xuất điện nào được coi là thân thiện hơn so với nhiệt điện và thủy điện truyền thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao đèn huỳnh quang cần có chấn lưu (ballast) khi hoạt động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong động cơ điện, bộ phận nào có chức năng dẫn dòng điện từ mạch ngoài vào các cuộn dây trên roto?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một xưởng cơ khí cần chế tạo 10.000 vỏ hộp số bằng nhôm có hình dạng tương đối phức tạp. Công nghệ nào sẽ mang lại hiệu quả kinh tế và kỹ thuật tốt nhất cho sản lượng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa công nghệ gia công cắt gọt và công nghệ gia công áp lực dựa trên nguyên tắc loại bỏ vật liệu.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Công nghệ năng lượng nào sau đây có nhược điểm là phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên (như nắng, gió) và cần diện tích lớn để lắp đặt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi lựa chọn đèn chiếu sáng cho một khu vực cần ánh sáng liên tục, ổn định và chi phí vận hành thấp trong thời gian dài (ví dụ: nhà xưởng sản xuất), loại đèn nào là lựa chọn tối ưu nhất hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Công nghệ luyện kim hiện đại đang có xu hướng phát triển theo hướng nào để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Động cơ điện xoay chiều (AC) phổ biến trong công nghiệp thường có cấu tạo đơn giản hơn động cơ điện một chiều ở bộ phận nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển công nghệ năng lượng tái tạo (như mặt trời, gió) là tính không ổn định của nguồn cung. Công nghệ nào có thể giúp giải quyết vấn đề này để đảm bảo nguồn điện liên tục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi phân tích ứng dụng của công nghệ hàn, khả năng tạo ra các kết cấu chịu lực lớn, phức tạp và có độ bền cao là ưu điểm nổi bật so với các phương pháp ghép nối khác (như đinh tán, bulông). Điều này là do bản chất của mối hàn là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ luyện kim chủ yếu tập trung vào sản xuất hai loại vật liệu kim loại nào vì chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp?

  • A. Đồng và Nhôm
  • B. Gang và Thép
  • C. Vàng và Bạc
  • D. Chì và Kẽm

Câu 2: Quá trình nào sau đây mô tả đúng bản chất của công nghệ đúc trong lĩnh vực cơ khí?

  • A. Dùng dao cắt để loại bỏ vật liệu thừa khỏi phôi.
  • B. Sử dụng áp lực cao để làm biến dạng kim loại.
  • C. Rót kim loại nóng chảy vào khuôn và để nguội đông đặc.
  • D. Nung chảy vùng tiếp xúc giữa hai chi tiết kim loại để tạo liên kết.

Câu 3: Một chi tiết máy phức tạp có hình dạng bên trong rỗng và yêu cầu sản xuất hàng loạt với chi phí tương đối thấp. Công nghệ cơ khí nào thường được ưu tiên lựa chọn trong trường hợp này?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 4: Để tạo ra một trục động cơ có độ chính xác cao về kích thước và độ nhẵn bề mặt, công nghệ cơ khí nào là phù hợp nhất để gia công bề mặt cuối cùng?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 5: Việc sản xuất gang và thép bằng các công nghệ truyền thống như lò cao luyện gang và lò thổi oxy thường gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường?

  • A. Tiêu thụ ít năng lượng.
  • B. Tạo ra ít chất thải rắn.
  • C. Ít gây ô nhiễm không khí.
  • D. Phát thải khí nhà kính và bụi mịn.

Câu 6: Công nghệ gia công áp lực dựa trên nguyên lý chính nào để tạo hình sản phẩm?

  • A. Làm biến dạng dẻo vật liệu kim loại dưới tác dụng của ngoại lực.
  • B. Nung chảy vật liệu kim loại và rót vào khuôn.
  • C. Loại bỏ vật liệu thừa bằng dụng cụ cắt.
  • D. Nung chảy điểm tiếp xúc giữa hai chi tiết.

Câu 7: Công nghệ hàn được ứng dụng rộng rãi trong việc chế tạo các cấu trúc lớn như cầu, khung nhà xưởng, thân tàu. Bản chất của công nghệ hàn là gì?

  • A. Dùng áp lực để ép chặt các chi tiết.
  • B. Rót kim loại lỏng vào khe hở giữa các chi tiết.
  • C. Dùng bulông, đinh tán để ghép nối các chi tiết.
  • D. Tạo mối liên kết cố định bằng cách nung chảy vật liệu tại vùng tiếp xúc.

Câu 8: So sánh công nghệ nhiệt điện và thủy điện, nhược điểm chính về môi trường của công nghệ nhiệt điện là gì?

  • A. Phụ thuộc vào điều kiện thời tiết (mưa).
  • B. Chiếm diện tích đất lớn để xây đập.
  • C. Gây ô nhiễm không khí do đốt nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Chi phí xây dựng ban đầu rất cao.

Câu 9: Công nghệ thủy điện dựa vào nguồn năng lượng tự nhiên nào để sản xuất điện năng?

  • A. Thế năng của nước.
  • B. Nhiệt năng từ quá trình đốt cháy.
  • C. Năng lượng gió.
  • D. Năng lượng mặt trời.

Câu 10: Phân tích ưu điểm của công nghệ thủy điện so với nhiệt điện về mặt môi trường.

  • A. Chi phí vận hành cao hơn.
  • B. Không phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất điện.
  • C. Dễ dàng điều chỉnh công suất theo nhu cầu.
  • D. Ít ảnh hưởng đến hệ sinh thái sông ngòi.

Câu 11: Trong các loại đèn chiếu sáng phổ biến (sợi đốt, huỳnh quang, LED), loại đèn nào có hiệu suất chuyển đổi điện năng thành quang năng (ánh sáng) cao nhất, đồng nghĩa với việc tiết kiệm điện nhất?

  • A. Đèn sợi đốt.
  • B. Đèn huỳnh quang.
  • C. Đèn LED.
  • D. Cả ba loại có hiệu suất tương đương.

Câu 12: Mặc dù có giá thành ban đầu cao hơn, đèn LED ngày càng được sử dụng phổ biến trong chiếu sáng dân dụng và công nghiệp. Ưu điểm nổi bật nào của đèn LED giải thích cho xu hướng này?

  • A. Giá thành ban đầu rất thấp.
  • B. Ánh sáng phát ra rất nóng.
  • C. Chứa thủy ngân độc hại.
  • D. Tiết kiệm năng lượng và tuổi thọ rất cao.

Câu 13: Đèn sợi đốt hoạt động dựa trên nguyên lý nào để phát ra ánh sáng?

  • A. Phóng điện qua chất khí.
  • B. Nung nóng sợi kim loại đến nhiệt độ phát sáng.
  • C. Chuyển đổi năng lượng điện thành ánh sáng bằng vật liệu bán dẫn.
  • D. Phản ứng hóa học tạo ra ánh sáng.

Câu 14: Động cơ điện là thiết bị chuyển đổi năng lượng. Nó chuyển đổi dạng năng lượng nào sang dạng năng lượng nào?

  • A. Nhiệt năng thành Cơ năng.
  • B. Cơ năng thành Điện năng.
  • C. Điện năng thành Cơ năng.
  • D. Quang năng thành Điện năng.

Câu 15: Động cơ điện một chiều (DC) hoạt động dựa trên nguyên lý lực Lorentz tác dụng lên dây dẫn mang dòng điện nằm trong từ trường. Bộ phận nào trong động cơ DC tạo ra từ trường cố định?

  • A. Stato.
  • B. Roto.
  • C. Chổi than.
  • D. Cổ góp.

Câu 16: Roto là bộ phận quay của động cơ điện. Chức năng chính của roto trong quá trình chuyển đổi năng lượng là gì?

  • A. Tạo ra từ trường cố định.
  • B. Chịu tác dụng của lực điện từ và tạo ra chuyển động quay.
  • C. Cung cấp nguồn điện cho động cơ.
  • D. Chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành một chiều.

Câu 17: Khi so sánh công nghệ gia công cắt gọt và công nghệ gia công áp lực, ưu điểm chính của gia công áp lực là gì?

  • A. Có thể tạo ra các hình dạng phức tạp có khoang rỗng.
  • B. Đạt được độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt rất cao.
  • C. Tiết kiệm vật liệu và cải thiện cơ tính của sản phẩm.
  • D. Phù hợp để gia công các vật liệu rất cứng và giòn.

Câu 18: Công nghệ hàn hồ quang điện sử dụng nguồn năng lượng nào để nung chảy kim loại tại điểm nối?

  • A. Năng lượng cơ học (áp lực).
  • B. Năng lượng hóa học (phản ứng tỏa nhiệt).
  • C. Năng lượng ánh sáng tập trung.
  • D. Năng lượng nhiệt từ hồ quang điện.

Câu 19: Việc lựa chọn công nghệ chế tạo (đúc, cắt gọt, áp lực, hàn) cho một chi tiết máy phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi quyết định công nghệ phù hợp?

  • A. Chỉ dựa vào giá thành vật liệu.
  • B. Chỉ dựa vào tốc độ sản xuất.
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm của người thợ.
  • D. Yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm, vật liệu, sản lượng và hiệu quả kinh tế.

Câu 20: Xét về tác động môi trường, công nghệ sản xuất điện nào được coi là thân thiện hơn so với nhiệt điện và thủy điện truyền thống?

  • A. Điện gió và điện mặt trời.
  • B. Điện hạt nhân.
  • C. Điện địa nhiệt.
  • D. Tất cả các công nghệ trên đều thân thiện như nhau.

Câu 21: Tại sao đèn huỳnh quang cần có chấn lưu (ballast) khi hoạt động?

  • A. Để làm nóng sợi đốt.
  • B. Để tạo điện áp phóng điện ban đầu và ổn định dòng điện.
  • C. Để chuyển đổi dòng điện một chiều sang xoay chiều.
  • D. Để lọc bụi bẩn trong không khí.

Câu 22: Trong động cơ điện, bộ phận nào có chức năng dẫn dòng điện từ mạch ngoài vào các cuộn dây trên roto?

  • A. Stato.
  • B. Roto.
  • C. Chổi than.
  • D. Vỏ động cơ.

Câu 23: Một xưởng cơ khí cần chế tạo 10.000 vỏ hộp số bằng nhôm có hình dạng tương đối phức tạp. Công nghệ nào sẽ mang lại hiệu quả kinh tế và kỹ thuật tốt nhất cho sản lượng này?

  • A. Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • C. Công nghệ hàn.
  • D. Chỉ dùng công nghệ gia công áp lực đơn thuần (không phải đúc).

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa công nghệ gia công cắt gọt và công nghệ gia công áp lực dựa trên nguyên tắc loại bỏ vật liệu.

  • A. Cắt gọt sử dụng nhiệt, áp lực sử dụng điện.
  • B. Cắt gọt bóc tách phoi, áp lực biến dạng dẻo không bóc phoi.
  • C. Cắt gọt cho độ chính xác thấp hơn áp lực.
  • D. Cắt gọt chỉ dùng cho kim loại, áp lực dùng cho mọi vật liệu.

Câu 25: Công nghệ năng lượng nào sau đây có nhược điểm là phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên (như nắng, gió) và cần diện tích lớn để lắp đặt?

  • A. Nhiệt điện.
  • B. Thủy điện.
  • C. Điện mặt trời và điện gió.
  • D. Điện hạt nhân.

Câu 26: Khi lựa chọn đèn chiếu sáng cho một khu vực cần ánh sáng liên tục, ổn định và chi phí vận hành thấp trong thời gian dài (ví dụ: nhà xưởng sản xuất), loại đèn nào là lựa chọn tối ưu nhất hiện nay?

  • A. Đèn sợi đốt (giá rẻ ban đầu).
  • B. Đèn huỳnh quang (trung bình).
  • C. Đèn cao áp Sodium (sử dụng cho đường phố).
  • D. Đèn LED (hiệu quả năng lượng, tuổi thọ cao).

Câu 27: Công nghệ luyện kim hiện đại đang có xu hướng phát triển theo hướng nào để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Ứng dụng công nghệ xử lý khí thải, tái chế vật liệu và sử dụng năng lượng sạch.
  • B. Tăng cường sử dụng than cốc trong lò cao.
  • C. Xây dựng nhà máy ở khu vực dân cư đông đúc.
  • D. Giảm bớt các tiêu chuẩn về môi trường.

Câu 28: Động cơ điện xoay chiều (AC) phổ biến trong công nghiệp thường có cấu tạo đơn giản hơn động cơ điện một chiều ở bộ phận nào?

  • A. Stato.
  • B. Hệ thống cổ góp và chổi than.
  • C. Vỏ động cơ.
  • D. Trục động cơ.

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển công nghệ năng lượng tái tạo (như mặt trời, gió) là tính không ổn định của nguồn cung. Công nghệ nào có thể giúp giải quyết vấn đề này để đảm bảo nguồn điện liên tục?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiệt điện.
  • B. Chỉ dựa vào một loại năng lượng tái tạo duy nhất.
  • C. Giảm nhu cầu sử dụng điện.
  • D. Phát triển công nghệ lưu trữ năng lượng.

Câu 30: Khi phân tích ứng dụng của công nghệ hàn, khả năng tạo ra các kết cấu chịu lực lớn, phức tạp và có độ bền cao là ưu điểm nổi bật so với các phương pháp ghép nối khác (như đinh tán, bulông). Điều này là do bản chất của mối hàn là gì?

  • A. Tạo ra liên kết liền khối giữa các chi tiết kim loại.
  • B. Chỉ ghép nối bề mặt các chi tiết.
  • C. Dựa vào ma sát giữa các bề mặt.
  • D. Sử dụng keo dán cường độ cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Công nghệ luyện kim chủ yếu tập trung vào sản xuất hai loại vật liệu kim loại nào vì chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Quá trình nào sau đây mô tả đúng bản chất của công nghệ đúc trong lĩnh vực cơ khí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một chi tiết máy phức tạp có hình dạng bên trong rỗng và yêu cầu sản xuất hàng loạt với chi phí tương đối thấp. Công nghệ cơ khí nào thường được ưu tiên lựa chọn trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Để tạo ra một trục động cơ có độ chính xác cao về kích thước và độ nhẵn bề mặt, công nghệ cơ khí nào là phù hợp nhất để gia công bề mặt cuối cùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Việc sản xuất gang và thép bằng các công nghệ truyền thống như lò cao luyện gang và lò thổi oxy thường gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Công nghệ gia công áp lực dựa trên nguyên lý chính nào để tạo hình sản phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Công nghệ hàn được ứng dụng rộng rãi trong việc chế tạo các cấu trúc lớn như cầu, khung nhà xưởng, thân tàu. Bản chất của công nghệ hàn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: So sánh công nghệ nhiệt điện và thủy điện, nhược điểm chính về môi trường của công nghệ nhiệt điện là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Công nghệ thủy điện dựa vào nguồn năng lượng tự nhiên nào để sản xuất điện năng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích ưu điểm của công nghệ thủy điện so với nhiệt điện về mặt môi trường.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong các loại đèn chiếu sáng phổ biến (sợi đốt, huỳnh quang, LED), loại đèn nào có hiệu suất chuyển đổi điện năng thành quang năng (ánh sáng) cao nhất, đồng nghĩa với việc tiết kiệm điện nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Mặc dù có giá thành ban đầu cao hơn, đèn LED ngày càng được sử dụng phổ biến trong chiếu sáng dân dụng và công nghiệp. Ưu điểm nổi bật nào của đèn LED giải thích cho xu hướng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đèn sợi đốt hoạt động dựa trên nguyên lý nào để phát ra ánh sáng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Động cơ điện là thiết bị chuyển đổi năng lượng. Nó chuyển đổi dạng năng lượng nào sang dạng năng lượng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Động cơ điện một chiều (DC) hoạt động dựa trên nguyên lý lực Lorentz tác dụng lên dây dẫn mang dòng điện nằm trong từ trường. Bộ phận nào trong động cơ DC tạo ra từ trường cố định?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Roto là bộ phận quay của động cơ điện. Chức năng chính của roto trong quá trình chuyển đổi năng lượng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi so sánh công nghệ gia công cắt gọt và công nghệ gia công áp lực, ưu điểm chính của gia công áp lực là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Công nghệ hàn hồ quang điện sử dụng nguồn năng lượng nào để nung chảy kim loại tại điểm nối?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Việc lựa chọn công nghệ chế tạo (đúc, cắt gọt, áp lực, hàn) cho một chi tiết máy phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi quyết định công nghệ phù hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Xét về tác động môi trường, công nghệ sản xuất điện nào được coi là thân thiện hơn so với nhiệt điện và thủy điện truyền thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao đèn huỳnh quang cần có chấn lưu (ballast) khi hoạt động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong động cơ điện, bộ phận nào có chức năng dẫn dòng điện từ mạch ngoài vào các cuộn dây trên roto?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một xưởng cơ khí cần chế tạo 10.000 vỏ hộp số bằng nhôm có hình dạng tương đối phức tạp. Công nghệ nào sẽ mang lại hiệu quả kinh tế và kỹ thuật tốt nhất cho sản lượng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa công nghệ gia công cắt gọt và công nghệ gia công áp lực dựa trên nguyên tắc loại bỏ vật liệu.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Công nghệ năng lượng nào sau đây có nhược điểm là phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên (như nắng, gió) và cần diện tích lớn để lắp đặt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi lựa chọn đèn chiếu sáng cho một khu vực cần ánh sáng liên tục, ổn định và chi phí vận hành thấp trong thời gian dài (ví dụ: nhà xưởng sản xuất), loại đèn nào là lựa chọn tối ưu nhất hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Công nghệ luyện kim hiện đại đang có xu hướng phát triển theo hướng nào để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Động cơ điện xoay chiều (AC) phổ biến trong công nghiệp thường có cấu tạo đơn giản hơn động cơ điện một chiều ở bộ phận nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển công nghệ năng lượng tái tạo (như mặt trời, gió) là tính không ổn định của nguồn cung. Công nghệ nào có thể giúp giải quyết vấn đề này để đảm bảo nguồn điện liên tục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi phân tích ứng dụng của công nghệ hàn, khả năng tạo ra các kết cấu chịu lực lớn, phức tạp và có độ bền cao là ưu điểm nổi bật so với các phương pháp ghép nối khác (như đinh tán, bulông). Điều này là do bản chất của mối hàn là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong lĩnh vực luyện kim và cơ khí, công nghệ nào sau đây có bản chất là sử dụng ngoại lực tác dụng lên vật liệu kim loại có tính dẻo để biến dạng thành sản phẩm mong muốn?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 2: Khi sản xuất một chi tiết máy có hình dạng phức tạp, yêu cầu độ chính xác không quá cao và số lượng lớn, công nghệ chế tạo phôi nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì hiệu quả kinh tế?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 3: Một kỹ sư đang thiết kế khung sườn cho một chiếc cầu thép. Để đảm bảo các cấu kiện thép được liên kết chặt chẽ và chịu lực tốt, công nghệ nào sau đây là lựa chọn phổ biến và hiệu quả nhất?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 4: So với gang, thép có những ưu điểm vượt trội nào khiến nó được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ứng dụng kỹ thuật?

  • A. Giá thành rẻ hơn, dễ đúc hơn.
  • B. Độ bền, độ dẻo cao hơn, dễ gia công hơn.
  • C. Chống gỉ tốt hơn, nhẹ hơn.
  • D. Độ cứng cao hơn, chống mài mòn tốt hơn.

Câu 5: Một nhà máy luyện thép đang cân nhắc các biện pháp giảm thiểu tác động môi trường. Biện pháp nào sau đây ít mang lại hiệu quả trong việc giảm ô nhiễm không khí (khí thải, bụi) từ quá trình luyện kim?

  • A. Lắp đặt hệ thống lọc bụi, xử lý khí thải.
  • B. Áp dụng công nghệ luyện kim tiên tiến, ít phát thải.
  • C. Sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao, ít tạp chất.
  • D. Tăng sản lượng thép luyện được mỗi ca.

Câu 6: Công nghệ gia công cắt gọt (như phay, tiện) có nhược điểm chính nào so với công nghệ gia công áp lực (như rèn, dập)?

  • A. Tốn nhiều vật liệu hơn do tạo ra phoi.
  • B. Không đạt được độ chính xác cao.
  • C. Chỉ áp dụng được cho kim loại có tính dẻo.
  • D. Không thể chế tạo chi tiết có hình dạng phức tạp.

Câu 7: Công nghệ nhiệt điện và thủy điện là hai công nghệ sản xuất điện năng phổ biến. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai công nghệ này nằm ở đâu?

  • A. Nguồn năng lượng sơ cấp sử dụng.
  • B. Loại máy phát điện được sử dụng.
  • C. Nguyên lý chuyển hóa năng lượng thành điện.
  • D. Mức độ gây ô nhiễm môi trường.

Câu 8: Một nhà máy thủy điện lớn được xây dựng trên một con sông. Tác động môi trường tiềm ẩn nào sau đây không phải là nhược điểm trực tiếp của công nghệ thủy điện?

  • A. Thay đổi hệ sinh thái sông, hồ chứa.
  • B. Phát thải lượng lớn khí CO2 và SO2 vào không khí.
  • C. Nguy cơ ngập lụt vùng thượng nguồn.
  • D. Ảnh hưởng đến dòng chảy và đời sống hạ lưu.

Câu 9: Công nghệ nhiệt điện sử dụng than đá làm nhiên liệu chính đang đối mặt với thách thức lớn nhất nào liên quan đến môi trường?

  • A. Phát thải khí nhà kính và các chất ô nhiễm không khí.
  • B. Chiếm diện tích đất đai lớn để xây dựng nhà máy.
  • C. Gây tiếng ồn lớn trong quá trình vận hành.
  • D. Phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và khí hậu.

Câu 10: Để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng và giảm thiểu tác động môi trường, công nghệ sản xuất điện năng nào sau đây đang được khuyến khích phát triển mạnh mẽ?

  • A. Công nghệ nhiệt điện than.
  • B. Công nghệ thủy điện quy mô lớn.
  • C. Công nghệ điện hạt nhân (phụ thuộc nhiều yếu tố).
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, thủy triều...).

Câu 11: Một thành phố đang lên kế hoạch thay thế toàn bộ hệ thống chiếu sáng công cộng bằng loại đèn tiết kiệm năng lượng và có tuổi thọ cao. Loại đèn nào sau đây đáp ứng tốt nhất các tiêu chí này?

  • A. Đèn sợi đốt.
  • B. Đèn huỳnh quang compact (CFL).
  • C. Đèn LED.
  • D. Đèn halogen.

Câu 12: So với đèn sợi đốt truyền thống, đèn LED có những lợi ích vượt trội nào khiến nó ngày càng phổ biến, mặc dù giá thành ban đầu có thể cao hơn?

  • A. Giá thành rẻ, dễ sản xuất.
  • B. Ánh sáng ấm áp, không chứa chất độc hại.
  • C. Khả năng chiếu sáng tập trung tốt, không tỏa nhiệt.
  • D. Tiết kiệm năng lượng, tuổi thọ cao, hiệu suất chiếu sáng tốt.

Câu 13: Động cơ điện là thiết bị biến đổi năng lượng điện thành cơ năng. Bộ phận nào của động cơ điện có nhiệm vụ tạo ra từ trường quay?

  • A. Stato.
  • B. Roto.
  • C. Trục quay.
  • D. Chổi than (đối với động cơ DC).

Câu 14: Trong một động cơ điện xoay chiều, bộ phận nào sau đây có nhiệm vụ quay dưới tác dụng của từ trường do bộ phận đứng yên tạo ra?

  • A. Stato.
  • B. Roto.
  • C. Vỏ máy.
  • D. Bạc đạn (vòng bi).

Câu 15: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã có những đóng góp quan trọng nào trong các lĩnh vực khác của đời sống và sản xuất?

  • A. Chỉ hỗ trợ giải trí và giao tiếp cá nhân.
  • B. Chủ yếu thay thế lao động chân tay bằng máy móc.
  • C. Giới hạn ứng dụng trong lĩnh vực văn phòng.
  • D. Tăng cường tự động hóa, hiệu quả quản lý, kết nối toàn cầu.

Câu 16: Công nghệ sinh học là lĩnh vực ứng dụng các nguyên lý sinh học vào sản xuất và đời sống. Ứng dụng nào sau đây không phải là một ví dụ điển hình của công nghệ sinh học trong nông nghiệp?

  • A. Thụ tinh nhân tạo cho vật nuôi.
  • B. Tạo giống cây trồng kháng sâu bệnh bằng kỹ thuật gen.
  • C. Sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh.
  • D. Sử dụng máy kéo nông nghiệp công suất lớn.

Câu 17: Công nghệ nano là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vật liệu ở quy mô siêu nhỏ (nanomet). Tiềm năng ứng dụng nào sau đây của công nghệ nano được kỳ vọng sẽ tạo ra bước đột phá trong y học?

  • A. Chế tạo các thiết bị y tế có kích thước lớn hơn.
  • B. Phát triển hệ thống vận chuyển thuốc đích (target drug delivery).
  • C. Tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên của cơ thể.
  • D. Giảm chi phí sản xuất thuốc truyền thống.

Câu 18: Công nghệ in 3D (additive manufacturing) đang ngày càng phổ biến. Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ này so với các phương pháp gia công truyền thống (như cắt gọt) là gì?

  • A. Tốc độ sản xuất hàng loạt nhanh hơn.
  • B. Giá thành vật liệu in luôn rẻ hơn.
  • C. Khả năng tạo ra các hình dạng phức tạp và giảm lãng phí vật liệu.
  • D. Độ bền và độ chính xác bề mặt luôn cao hơn.

Câu 19: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu và giảm khí thải từ động cơ đốt trong?

  • A. Công nghệ phun nhiên liệu điện tử và hệ thống quản lý động cơ.
  • B. Công nghệ chế tạo lốp xe.
  • C. Công nghệ sơn và vật liệu nội thất.
  • D. Công nghệ hệ thống treo.

Câu 20: Sự phát triển của công nghệ tự hành (autonomous driving) trong lĩnh vực giao thông vận tải được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích chính nào cho xã hội?

  • A. Tăng tốc độ di chuyển trên đường.
  • B. Giảm hoàn toàn chi phí vận tải.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm cho tài xế chuyên nghiệp.
  • D. Nâng cao an toàn giao thông và giảm tai nạn.

Câu 21: Công nghệ năng lượng gió là một dạng năng lượng tái tạo. Để tối ưu hóa hiệu quả của tua-bin gió, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được xem xét khi lựa chọn vị trí lắp đặt?

  • A. Độ cao so với mực nước biển.
  • B. Tốc độ gió trung bình và đặc điểm gió.
  • C. Khoảng cách đến khu dân cư.
  • D. Độ ẩm không khí.

Câu 22: Công nghệ pin mặt trời (quang điện) biến đổi trực tiếp năng lượng ánh sáng mặt trời thành điện năng. Hạn chế lớn nhất của công nghệ này hiện nay là gì?

  • A. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng còn hạn chế và chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • B. Gây ô nhiễm tiếng ồn lớn trong quá trình hoạt động.
  • C. Yêu cầu diện tích lắp đặt rất lớn.
  • D. Tuổi thọ của tấm pin rất ngắn.

Câu 23: Để sản xuất một chi tiết cơ khí có độ chính xác bề mặt rất cao, thường dùng cho các bộ phận đòi hỏi lắp ghép chặt chẽ, công nghệ gia công nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • C. Công nghệ gia công áp lực.
  • D. Công nghệ hàn.

Câu 24: Trong công nghệ sản xuất thép, việc sử dụng lò hồ quang điện thay vì lò thổi oxi (Bessemer/LD) thường được áp dụng khi nguồn nguyên liệu chính là gì?

  • A. Quặng sắt chất lượng cao.
  • B. Gang lỏng từ lò cao.
  • C. Thép phế liệu.
  • D. Than cốc.

Câu 25: Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tạo ra các chi tiết kim loại rỗng, phức tạp như vỏ động cơ, thân máy bơm... bằng cách rót kim loại lỏng vào khuôn?

  • A. Công nghệ đúc.
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt.
  • C. Công nghệ gia công áp lực.
  • D. Công nghệ hàn.

Câu 26: Phân tích ưu điểm của công nghệ mạng máy tính và Internet. Đóng góp lớn nhất của công nghệ này đối với sự phát triển kinh tế toàn cầu là gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn nhu cầu đi lại trực tiếp.
  • B. Chỉ có lợi cho các tập đoàn lớn.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất hàng hóa.
  • D. Tăng cường khả năng kết nối, giao dịch và hợp tác kinh tế toàn cầu.

Câu 27: Công nghệ sinh học hiện đại có tiềm năng giải quyết những thách thức lớn nào của nhân loại trong thế kỷ 21?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các loại thực phẩm mới.
  • B. Chủ yếu phát triển các loại vũ khí sinh học.
  • C. Cải thiện sức khỏe con người, an ninh lương thực và bảo vệ môi trường.
  • D. Giúp con người sống không cần ăn uống.

Câu 28: Động cơ điện một chiều (DC) và động cơ điện xoay chiều (AC) là hai loại động cơ phổ biến. Điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn cấp năng lượng và cấu tạo của chúng là gì?

  • A. Động cơ DC mạnh hơn động cơ AC.
  • B. Động cơ DC dùng nguồn điện một chiều và có thể cần chổi than, động cơ AC dùng nguồn xoay chiều và thường không cần chổi than.
  • C. Động cơ DC chỉ có Stato, động cơ AC chỉ có Roto.
  • D. Động cơ DC hiệu suất cao hơn động cơ AC.

Câu 29: Công nghệ giao thông vận tải có vai trò thiết yếu trong đời sống và kinh tế. Tác động tiêu cực đáng kể nhất của giao thông vận tải sử dụng nhiên liệu hóa thạch đối với môi trường là gì?

  • A. Phát thải khí ô nhiễm và khí nhà kính.
  • B. Tiêu thụ lượng lớn nước sạch.
  • C. Gây ra tiếng ồn dưới lòng đất.
  • D. Làm giảm mực nước biển.

Câu 30: Công nghệ năng lượng địa nhiệt khai thác nhiệt từ lòng Trái Đất. Ưu điểm chính của nguồn năng lượng này so với năng lượng mặt trời hoặc gió là gì?

  • A. Có thể khai thác ở bất kỳ vị trí nào trên Trái Đất.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • C. Hoàn toàn không có tác động môi trường.
  • D. Khả năng cung cấp năng lượng ổn định, không phụ thuộc thời tiết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong lĩnh vực luyện kim và cơ khí, công nghệ nào sau đây có bản chất là sử dụng ngoại lực tác dụng lên vật liệu kim loại có tính dẻo để biến dạng thành sản phẩm mong muốn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi sản xuất một chi tiết máy có hình dạng phức tạp, yêu cầu độ chính xác không quá cao và số lượng lớn, công nghệ chế tạo phôi nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì hiệu quả kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một kỹ sư đang thiết kế khung sườn cho một chiếc cầu thép. Để đảm bảo các cấu kiện thép được liên kết chặt chẽ và chịu lực tốt, công nghệ nào sau đây là lựa chọn phổ biến và hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: So với gang, thép có những ưu điểm vượt trội nào khiến nó được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ứng dụng kỹ thuật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một nhà máy luyện thép đang cân nhắc các biện pháp giảm thiểu tác động môi trường. Biện pháp nào sau đây *ít* mang lại hiệu quả trong việc giảm ô nhiễm không khí (khí thải, bụi) từ quá trình luyện kim?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Công nghệ gia công cắt gọt (như phay, tiện) có nhược điểm chính nào so với công nghệ gia công áp lực (như rèn, dập)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Công nghệ nhiệt điện và thủy điện là hai công nghệ sản xuất điện năng phổ biến. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai công nghệ này nằm ở đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một nhà máy thủy điện lớn được xây dựng trên một con sông. Tác động môi trường tiềm ẩn nào sau đây *không phải* là nhược điểm trực tiếp của công nghệ thủy điện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Công nghệ nhiệt điện sử dụng than đá làm nhiên liệu chính đang đối mặt với thách thức lớn nhất nào liên quan đến môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng và giảm thiểu tác động môi trường, công nghệ sản xuất điện năng nào sau đây đang được khuyến khích phát triển mạnh mẽ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một thành phố đang lên kế hoạch thay thế toàn bộ hệ thống chiếu sáng công cộng bằng loại đèn tiết kiệm năng lượng và có tuổi thọ cao. Loại đèn nào sau đây đáp ứng tốt nhất các tiêu chí này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: So với đèn sợi đốt truyền thống, đèn LED có những lợi ích vượt trội nào khiến nó ngày càng phổ biến, mặc dù giá thành ban đầu có thể cao hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Động cơ điện là thiết bị biến đổi năng lượng điện thành cơ năng. Bộ phận nào của động cơ điện có nhiệm vụ tạo ra từ trường quay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong một động cơ điện xoay chiều, bộ phận nào sau đây có nhiệm vụ quay dưới tác dụng của từ trường do bộ phận đứng yên tạo ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã có những đóng góp quan trọng nào trong các lĩnh vực khác của đời sống và sản xuất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Công nghệ sinh học là lĩnh vực ứng dụng các nguyên lý sinh học vào sản xuất và đời sống. Ứng dụng nào sau đây *không phải* là một ví dụ điển hình của công nghệ sinh học trong nông nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Công nghệ nano là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vật liệu ở quy mô siêu nhỏ (nanomet). Tiềm năng ứng dụng nào sau đây của công nghệ nano được kỳ vọng sẽ tạo ra bước đột phá trong y học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Công nghệ in 3D (additive manufacturing) đang ngày càng phổ biến. Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ này so với các phương pháp gia công truyền thống (như cắt gọt) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu và giảm khí thải từ động cơ đốt trong?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Sự phát triển của công nghệ tự hành (autonomous driving) trong lĩnh vực giao thông vận tải được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích chính nào cho xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Công nghệ năng lượng gió là một dạng năng lượng tái tạo. Để tối ưu hóa hiệu quả của tua-bin gió, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được xem xét khi lựa chọn vị trí lắp đặt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Công nghệ pin mặt trời (quang điện) biến đổi trực tiếp năng lượng ánh sáng mặt trời thành điện năng. Hạn chế lớn nhất của công nghệ này hiện nay là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Để sản xuất một chi tiết cơ khí có độ chính xác bề mặt rất cao, thường dùng cho các bộ phận đòi hỏi lắp ghép chặt chẽ, công nghệ gia công nào sau đây là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong công nghệ sản xuất thép, việc sử dụng lò hồ quang điện thay vì lò thổi oxi (Bessemer/LD) thường được áp dụng khi nguồn nguyên liệu chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tạo ra các chi tiết kim loại rỗng, phức tạp như vỏ động cơ, thân máy bơm... bằng cách rót kim loại lỏng vào khuôn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích ưu điểm của công nghệ mạng máy tính và Internet. Đóng góp lớn nhất của công nghệ này đối với sự phát triển kinh tế toàn cầu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Công nghệ sinh học hiện đại có tiềm năng giải quyết những thách thức lớn nào của nhân loại trong thế kỷ 21?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Động cơ điện một chiều (DC) và động cơ điện xoay chiều (AC) là hai loại động cơ phổ biến. Điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn cấp năng lượng và cấu tạo của chúng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Công nghệ giao thông vận tải có vai trò thiết yếu trong đời sống và kinh tế. Tác động tiêu cực đáng kể nhất của giao thông vận tải sử dụng nhiên liệu hóa thạch đối với môi trường là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Công nghệ năng lượng địa nhiệt khai thác nhiệt từ lòng Trái Đất. Ưu điểm chính của nguồn năng lượng này so với năng lượng mặt trời hoặc gió là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong công nghệ luyện kim, quá trình nào tạo ra gang từ quặng sắt bằng cách nung nóng quặng với than cốc và đá vôi trong lò cao?

  • A. Luyện gang
  • B. Luyện thép
  • C. Gia công áp lực
  • D. Đúc

Câu 2: So với gang, thép có ưu điểm nổi bật nào khiến nó được ứng dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực cấu trúc và cơ khí đòi hỏi độ bền cao?

  • A. Độ cứng cao hơn, dễ đúc hơn
  • B. Nhiệt độ nóng chảy thấp hơn, dễ gia công hơn
  • C. Tính dẻo và độ bền kéo cao hơn, dễ hàn
  • D. Giá thành rẻ hơn, chống gỉ tốt hơn

Câu 3: Bản chất của công nghệ đúc là gì?

  • A. Bóc tách lớp vật liệu thừa khỏi phôi
  • B. Biến dạng vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực
  • C. Tạo liên kết cố định giữa các chi tiết bằng nhiệt
  • D. Rót kim loại lỏng vào khuôn và chờ đông đặc

Câu 4: Công nghệ đúc đặc biệt phù hợp để chế tạo các sản phẩm có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có độ chính xác kích thước rất cao
  • B. Có hình dạng phức tạp, nhiều chi tiết rỗng bên trong
  • C. Cần bề mặt rất nhẵn bóng
  • D. Yêu cầu độ bền cơ tính được cải thiện đáng kể

Câu 5: Một trong những nhược điểm chính của công nghệ đúc là gì?

  • A. Chỉ áp dụng được cho một số loại kim loại nhất định
  • B. Gây hao phí vật liệu rất lớn
  • C. Độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt thường không cao
  • D. Không thể tạo ra các chi tiết có kích thước lớn

Câu 6: Công nghệ gia công cắt gọt thực hiện quá trình chế tạo sản phẩm bằng cách nào?

  • A. Bóc tách lớp vật liệu dưới dạng phoi
  • B. Làm nóng chảy vật liệu và rót vào khuôn
  • C. Ép hoặc dập vật liệu dưới áp lực cao
  • D. Nung nóng chảy vùng tiếp xúc để liên kết các chi tiết

Câu 7: Khi cần chế tạo một chi tiết máy có yêu cầu độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt rất cao, công nghệ nào trong luyện kim và cơ khí thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ hàn
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ gia công cắt gọt

Câu 8: Công nghệ gia công áp lực (như rèn, dập) khác với gia công cắt gọt ở điểm cơ bản nào?

  • A. Sử dụng nhiệt độ rất cao để định hình
  • B. Biến dạng vật liệu mà không bóc tách phoi
  • C. Tạo ra các chi tiết rỗng bên trong dễ dàng hơn
  • D. Chỉ áp dụng được cho vật liệu giòn

Câu 9: Một trong những lợi ích chính của công nghệ gia công áp lực (rèn, dập) đối với vật liệu kim loại là gì?

  • A. Cải thiện cơ tính (độ bền, độ dẻo) của vật liệu
  • B. Tạo ra bề mặt sản phẩm cực kỳ nhẵn bóng
  • C. Cho phép chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp nhất
  • D. Tiết kiệm năng lượng hơn so với đúc

Câu 10: Công nghệ hàn được sử dụng chủ yếu để làm gì trong ngành cơ khí và xây dựng?

  • A. Thay đổi hình dạng tổng thể của phôi
  • B. Loại bỏ vật liệu thừa để đạt kích thước chính xác
  • C. Tạo mối liên kết vĩnh cửu giữa các chi tiết kim loại
  • D. Sản xuất vật liệu kim loại từ quặng

Câu 11: Để chế tạo phần thân máy (cylinder block) của động cơ ô tô, thường có hình dạng phức tạp với nhiều khoang rỗng bên trong, công nghệ nào trong luyện kim/cơ khí là lựa chọn phổ biến và hiệu quả nhất?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ gia công cắt gọt
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ hàn

Câu 12: Trục khuỷu của động cơ, một chi tiết chịu tải trọng lớn và yêu cầu độ bền cao, thường được chế tạo bằng công nghệ gia công áp lực (như rèn) kết hợp với gia công cắt gọt. Việc sử dụng công nghệ gia công áp lực trước khi cắt gọt nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Giảm bớt lượng vật liệu cần cắt gọt
  • B. Tạo hình dạng sơ bộ chính xác hơn
  • C. Làm cho vật liệu mềm hơn, dễ cắt gọt hơn
  • D. Nâng cao độ bền và khả năng chịu tải của vật liệu

Câu 13: Quá trình sản xuất điện năng tại các nhà máy nhiệt điện chủ yếu dựa vào việc chuyển hóa năng lượng từ dạng nào sang dạng nào?

  • A. Thế năng của nước thành điện năng
  • B. Nhiệt năng của nhiên liệu thành điện năng
  • C. Quang năng của ánh sáng mặt trời thành điện năng
  • D. Cơ năng của gió thành điện năng

Câu 14: Nguồn năng lượng chính được sử dụng trong các nhà máy nhiệt điện hiện nay là gì?

  • A. Nước
  • B. Gió
  • C. Nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí)
  • D. Năng lượng hạt nhân

Câu 15: Ngoài việc thải ra khí CO2 gây hiệu ứng nhà kính, nhà máy nhiệt điện còn có tác động tiêu cực đáng kể nào đến môi trường?

  • A. Làm thay đổi dòng chảy của sông ngòi
  • B. Gây ô nhiễm tiếng ồn trên diện rộng
  • C. Chiếm diện tích đất canh tác lớn
  • D. Thải ra bụi, khí độc hại (SOx, NOx) và tro xỉ

Câu 16: Nhà máy thủy điện sản xuất điện năng dựa trên nguyên lý chuyển hóa năng lượng nào?

  • A. Thế năng của nước thành điện năng
  • B. Nhiệt năng của nước thành điện năng
  • C. Hóa năng của nước thành điện năng
  • D. Quang năng của nước thành điện năng

Câu 17: Một ưu điểm lớn của công nghệ thủy điện so với nhiệt điện là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
  • B. Không phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất điện
  • C. Có thể xây dựng ở bất kỳ địa điểm nào
  • D. Dễ dàng điều chỉnh công suất phát điện theo nhu cầu

Câu 18: Tác động tiêu cực đáng kể nhất của việc xây dựng nhà máy thủy điện quy mô lớn thường là gì?

  • A. Phát thải lượng lớn khí CO2
  • B. Tiêu thụ nguồn nhiên liệu hóa thạch
  • C. Gây ô nhiễm tiếng ồn nghiêm trọng
  • D. Ảnh hưởng đến hệ sinh thái sông, di dời dân cư và mất đất rừng/nông nghiệp

Câu 19: Khi lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy điện, yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất đối với nhà máy thủy điện?

  • A. Có nguồn nước dồi dào và địa hình thuận lợi để xây đập
  • B. Gần các trung tâm tiêu thụ điện lớn
  • C. Gần nguồn nhiên liệu (than, dầu, khí)
  • D. Có diện tích đất rộng và bằng phẳng

Câu 20: Bộ phận nào trong cả nhà máy nhiệt điện và thủy điện đóng vai trò biến cơ năng (từ hơi nước hoặc dòng nước) thành điện năng?

  • A. Lò hơi (Boiler)
  • B. Đập nước (Dam)
  • C. Máy phát điện (Generator)
  • D. Máy biến áp (Transformer)

Câu 21: Đèn sợi đốt hoạt động dựa trên nguyên lý nào để phát ra ánh sáng?

  • A. Phản ứng hóa học tạo ra ánh sáng
  • B. Nung nóng sợi kim loại đến nhiệt độ cao phát sáng
  • C. Phát xạ ánh sáng khi có dòng điện chạy qua vật liệu bán dẫn
  • D. Phóng điện qua chất khí tạo ra ánh sáng

Câu 22: So với đèn sợi đốt truyền thống, đèn LED có ưu điểm vượt trội nào về hiệu quả sử dụng năng lượng?

  • A. Tiêu thụ nhiều điện hơn nhưng sáng hơn
  • B. Chỉ phát ra nhiệt mà không phát sáng
  • C. Chuyển hóa phần lớn năng lượng thành nhiệt
  • D. Chuyển hóa phần lớn năng lượng thành ánh sáng, ít tỏa nhiệt

Câu 23: Khi cần lựa chọn loại đèn chiếu sáng cho một khu vực công cộng lớn như quảng trường hoặc đường phố, yếu tố nào sau đây của đèn LED là ưu điểm đáng cân nhắc nhất so với đèn sợi đốt hoặc huỳnh quang?

  • A. Giá thành đầu tư ban đầu rất rẻ
  • B. Dễ dàng thay thế khi hỏng hóc
  • C. Tuổi thọ rất cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế
  • D. Chỉ phát ra ánh sáng màu vàng ấm

Câu 24: Việc chuyển đổi hệ thống chiếu sáng từ đèn sợi đốt sang đèn LED trong các tòa nhà văn phòng lớn đóng góp trực tiếp nhất vào mục tiêu nào sau đây?

  • A. Giảm tiêu thụ điện năng và chi phí vận hành
  • B. Tăng lượng khí thải CO2 ra môi trường
  • C. Làm tăng nhiệt độ trong phòng
  • D. Giảm tuổi thọ của hệ thống chiếu sáng

Câu 25: Động cơ điện hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển hóa năng lượng nào?

  • A. Cơ năng thành điện năng
  • B. Nhiệt năng thành cơ năng
  • C. Hóa năng thành điện năng
  • D. Điện năng thành cơ năng

Câu 26: Trong động cơ điện, bộ phận nào tạo ra từ trường quay để kéo bộ phận quay (roto) chuyển động?

  • A. Stato (phần tĩnh)
  • B. Roto (phần quay)
  • C. Chổi than
  • D. Bộ chỉnh lưu

Câu 27: Roto là bộ phận nào của động cơ điện và có chức năng chính là gì?

  • A. Phần đứng yên, tạo ra từ trường.
  • B. Phần quay, nhận tác động từ từ trường để tạo chuyển động.
  • C. Bộ phận cung cấp điện cho động cơ.
  • D. Bộ phận điều khiển tốc độ quay.

Câu 28: Động cơ điện được ứng dụng rộng rãi trong đời sống và sản xuất nhờ những ưu điểm nào?

  • A. Kích thước lớn, cồng kềnh
  • B. Phát ra nhiều khí thải độc hại
  • C. Khó khăn trong việc điều chỉnh tốc độ
  • D. Hiệu suất cao, vận hành êm ái, dễ điều khiển

Câu 29: Công nghệ luyện kim, cơ khí, sản xuất điện năng, chiếu sáng và truyền động (động cơ điện) có mối liên hệ và vai trò như thế nào trong sự phát triển của xã hội hiện đại?

  • A. Là những công nghệ nền tảng, hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp và đời sống xã hội.
  • B. Hoạt động độc lập, không liên quan gì đến nhau.
  • C. Chỉ quan trọng trong quá khứ, ít ảnh hưởng đến xã hội hiện đại.
  • D. Chủ yếu gây ra các vấn đề về môi trường và không mang lại lợi ích đáng kể.

Câu 30: Việc áp dụng các công nghệ mới, hiệu quả hơn (ví dụ: chuyển từ nhiệt điện than sang năng lượng tái tạo, từ đèn sợi đốt sang LED) thường mang lại lợi ích kép nào cho cả kinh tế và môi trường?

  • A. Tăng chi phí sản xuất và tăng ô nhiễm.
  • B. Giảm chi phí sản xuất nhưng tăng ô nhiễm.
  • C. Tiết kiệm năng lượng/chi phí và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • D. Không ảnh hưởng đến kinh tế và làm tăng ô nhiễm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong công nghệ luyện kim, quá trình nào tạo ra gang từ quặng sắt bằng cách nung nóng quặng với than cốc và đá vôi trong lò cao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: So với gang, thép có ưu điểm nổi bật nào khiến nó được ứng dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực cấu trúc và cơ khí đòi hỏi độ bền cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Bản chất của công nghệ đúc là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Công nghệ đúc đặc biệt phù hợp để chế tạo các sản phẩm có đặc điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một trong những nhược điểm chính của công nghệ đúc là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Công nghệ gia công cắt gọt thực hiện quá trình chế tạo sản phẩm bằng cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi cần chế tạo một chi tiết máy có yêu cầu độ chính xác kích thước và độ nhẵn bề mặt rất cao, công nghệ nào trong luyện kim và cơ khí thường được ưu tiên sử dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Công nghệ gia công áp lực (như rèn, dập) khác với gia công cắt gọt ở điểm cơ bản nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một trong những lợi ích chính của công nghệ gia công áp lực (rèn, dập) đối với vật liệu kim loại là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Công nghệ hàn được sử dụng chủ yếu để làm gì trong ngành cơ khí và xây dựng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để chế tạo phần thân máy (cylinder block) của động cơ ô tô, thường có hình dạng phức tạp với nhiều khoang rỗng bên trong, công nghệ nào trong luyện kim/cơ khí là lựa chọn phổ biến và hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trục khuỷu của động cơ, một chi tiết chịu tải trọng lớn và yêu cầu độ bền cao, thường được chế tạo bằng công nghệ gia công áp lực (như rèn) kết hợp với gia công cắt gọt. Việc sử dụng công nghệ gia công áp lực trước khi cắt gọt nhằm mục đích chủ yếu gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Quá trình sản xuất điện năng tại các nhà máy nhiệt điện chủ yếu dựa vào việc chuyển hóa năng lượng từ dạng nào sang dạng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nguồn năng lượng chính được sử dụng trong các nhà máy nhiệt điện hiện nay là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ngoài việc thải ra khí CO2 gây hiệu ứng nhà kính, nhà máy nhiệt điện còn có tác động tiêu cực đáng kể nào đến môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nhà máy thủy điện sản xuất điện năng dựa trên nguyên lý chuyển hóa năng lượng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một ưu điểm lớn của công nghệ thủy điện so với nhiệt điện là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tác động tiêu cực đáng kể nhất của việc xây dựng nhà máy thủy điện quy mô lớn thường là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy điện, yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất đối với nhà máy thủy điện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Bộ phận nào trong cả nhà máy nhiệt điện và thủy điện đóng vai trò biến cơ năng (từ hơi nước hoặc dòng nước) thành điện năng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đèn sợi đốt hoạt động dựa trên nguyên lý nào để phát ra ánh sáng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So với đèn sợi đốt truyền thống, đèn LED có ưu điểm vượt trội nào về hiệu quả sử dụng năng lượng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi cần lựa chọn loại đèn chiếu sáng cho một khu vực công cộng lớn như quảng trường hoặc đường phố, yếu tố nào sau đây của đèn LED là ưu điểm đáng cân nhắc nhất so với đèn sợi đốt hoặc huỳnh quang?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc chuyển đổi hệ thống chiếu sáng từ đèn sợi đốt sang đèn LED trong các tòa nhà văn phòng lớn đóng góp trực tiếp nhất vào mục tiêu nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Động cơ điện hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển hóa năng lượng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong động cơ điện, bộ phận nào tạo ra từ trường quay để kéo bộ phận quay (roto) chuyển động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Roto là bộ phận nào của động cơ điện và có chức năng chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Động cơ điện được ứng dụng rộng rãi trong đời sống và sản xuất nhờ những ưu điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Công nghệ luyện kim, cơ khí, sản xuất điện năng, chiếu sáng và truyền động (động cơ điện) có mối liên hệ và vai trò như thế nào trong sự phát triển của xã hội hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 3: Một số công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc áp dụng các công nghệ mới, hiệu quả hơn (ví dụ: chuyển từ nhiệt điện than sang năng lượng tái tạo, từ đèn sợi đốt sang LED) thường mang lại lợi ích kép nào cho cả kinh tế và môi trường?

Viết một bình luận