Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 06
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế tác động mạnh mẽ đến thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ. Tác động nổi bật nhất của những quá trình này lên yêu cầu về người lao động là gì?
- A. Giảm số lượng lao động cần thiết do tự động hóa.
- B. Chỉ yêu cầu kiến thức chuyên môn sâu, không cần kỹ năng mềm.
- C. Tăng nhu cầu lao động phổ thông, giảm nhu cầu lao động kỹ thuật.
- D. Đòi hỏi người lao động có kiến thức, kỹ năng chuyên môn vững vàng, khả năng thích ứng cao và liên tục học hỏi.
Câu 2: Một công ty công nghệ mới thành lập đang tìm kiếm kỹ sư. Ngoài kiến thức chuyên môn sâu về lĩnh vực của công ty, họ đặc biệt nhấn mạnh yêu cầu về "khả năng làm việc độc lập và theo nhóm" cùng với "kỹ năng giải quyết vấn đề". Những yêu cầu này thuộc nhóm kỹ năng nào của người kỹ sư?
- A. Kỹ năng kỹ thuật chuyên ngành.
- B. Kỹ năng sử dụng phần mềm ứng dụng.
- C. Kỹ năng mềm (soft skills).
- D. Kỹ năng ngoại ngữ.
Câu 3: Anh B là một công nhân kỹ thuật tại một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử. Công việc của anh đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác khi vận hành máy móc và kiểm tra sản phẩm. Yêu cầu cốt lõi nhất đối với vị trí công nhân kỹ thuật như anh B trong bối cảnh thị trường lao động hiện nay là gì?
- A. Có kỹ năng thực hành nghề vững vàng.
- B. Thông thạo nhiều ngoại ngữ.
- C. Có bằng đại học chuyên ngành.
- D. Khả năng lãnh đạo nhóm.
Câu 4: Số liệu thống kê cho thấy nhu cầu về lao động có trình độ kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam ngày càng tăng, đặc biệt là ở các khu công nghiệp, khu chế xuất. Nguyên nhân chủ yếu của xu hướng này là gì?
- A. Lao động phổ thông chuyển sang làm kỹ thuật.
- B. Số lượng các khu công nghiệp, khu chế xuất và doanh nghiệp công nghệ tăng lên.
- C. Giảm số lượng sinh viên tốt nghiệp các ngành kỹ thuật.
- D. Người dân không còn quan tâm đến các ngành nghề truyền thống.
Câu 5: Khi xem xét lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, việc đánh giá "triển vọng nghề nghiệp" là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây ít liên quan nhất đến việc đánh giá triển vọng của một nghề kỹ thuật cụ thể?
- A. Nhu cầu lao động của ngành đó trong 5-10 năm tới.
- B. Mức lương trung bình và cơ hội thăng tiến.
- C. Sự phát triển của công nghệ mới trong lĩnh vực đó.
- D. Mức độ cạnh tranh trong kỳ thi tuyển sinh vào trường đào tạo ngành đó.
Câu 6: Một học sinh lớp 10 có kết quả học tập tốt ở các môn Tự nhiên (Toán, Vật lí, Tin học) và rất yêu thích việc tìm hiểu về cách hoạt động của máy móc, thiết bị. Dựa trên các căn cứ lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, yếu tố nào của học sinh này đang thể hiện rõ nhất sự phù hợp ban đầu?
- A. Triển vọng nghề nghiệp của ngành kỹ thuật.
- B. Khả năng và kết quả học tập, cùng với sở thích cá nhân.
- C. Yêu cầu của thị trường lao động về ngoại ngữ.
- D. Vị trí việc làm cụ thể trong tương lai.
Câu 7: Thị trường lao động trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ không chỉ đòi hỏi kiến thức chuyên môn mà còn cả kỹ năng sử dụng các phần mềm ứng dụng. Tại sao kỹ năng này lại ngày càng trở nên quan trọng đối với cả kỹ sư và công nhân kỹ thuật?
- A. Chỉ để thay thế hoàn toàn công việc thủ công.
- B. Chỉ cần thiết cho các vị trí quản lý, không phải cho công nhân.
- C. Giúp tăng hiệu quả, độ chính xác và khả năng làm việc trong môi trường sản xuất, thiết kế hiện đại.
- D. Chỉ là yêu cầu phụ, không ảnh hưởng nhiều đến hiệu suất.
Câu 8: Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài của Việt Nam vào các ngành công nghệ cao đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong lĩnh vực kỹ thuật. Để tận dụng được những cơ hội này, người lao động Việt Nam cần chú trọng nâng cao yếu tố nào ngoài kiến thức chuyên môn kỹ thuật?
- A. Khả năng ghi nhớ lý thuyết.
- B. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong ngành truyền thống.
- C. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn.
- D. Trình độ ngoại ngữ và kỹ năng giao tiếp quốc tế.
Câu 9: Khi xác định vị trí việc làm trong tương lai phù hợp với khả năng, một học sinh cần xem xét nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây phản ánh sự phù hợp giữa tính cách cá nhân và yêu cầu công việc?
- A. Sự tỉ mỉ, kiên nhẫn có phù hợp với công việc kiểm tra, bảo trì hay không.
- B. Mức lương khởi điểm của vị trí đó.
- C. Khoảng cách địa lý từ nhà đến nơi làm việc.
- D. Số lượng đồng nghiệp trong bộ phận.
Câu 10: Xu hướng tự động hóa và ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) ngày càng mạnh mẽ trong sản xuất và các ngành kỹ thuật. Xu hướng này tác động tiêu cực như thế nào đến thị trường lao động kỹ thuật?
- A. Tăng cơ hội việc làm cho mọi trình độ lao động.
- B. Giảm yêu cầu về kiến thức chuyên môn.
- C. Thu hẹp một số vị trí công việc truyền thống, yêu cầu kỹ năng thấp.
- D. Làm giảm nhu cầu về kỹ năng sử dụng phần mềm.
Câu 11: Ngược lại với câu 10, xu hướng tự động hóa và AI cũng tạo ra những tác động tích cực đến thị trường lao động kỹ thuật. Tác động tích cực đó là gì?
- A. Tạo ra các vị trí việc làm mới liên quan đến thiết kế, vận hành, bảo trì hệ thống tự động và AI.
- B. Giảm giờ làm cho người lao động mà không ảnh hưởng đến năng suất.
- C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về kỹ năng thực hành.
- D. Làm cho các ngành kỹ thuật trở nên ít cạnh tranh hơn.
Câu 12: Anh C là một kỹ sư cơ khí có kinh nghiệm 5 năm. Anh nhận thấy công nghệ trong lĩnh vực của mình thay đổi rất nhanh. Để không bị tụt hậu và tăng cơ hội thăng tiến, anh C nên ưu tiên hành động nào sau đây?
- A. Chỉ tập trung vào công việc hiện tại, không cần học thêm.
- B. Tham gia các khóa đào tạo nâng cao, tự học về công nghệ mới trong ngành.
- C. Tìm một công việc ổn định, ít thay đổi công nghệ.
- D. Chỉ cần giỏi ngoại ngữ là đủ.
Câu 13: Khi xem xét yêu cầu của thị trường lao động đối với một nghề kỹ thuật, chúng ta cần chú ý đến nhiều khía cạnh. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về yêu cầu giữa vị trí kỹ sư thiết kế và kỹ sư bảo trì trong cùng một nhà máy?
- A. Kỹ năng nghề nghiệp cụ thể (thiết kế vs bảo trì).
- B. Yêu cầu về trình độ ngoại ngữ.
- C. Khả năng làm việc theo nhóm.
- D. Yêu cầu về bằng cấp (Đại học).
Câu 14: Một trong những căn cứ quan trọng khi lựa chọn nghề nghiệp là xem xét yêu cầu của thị trường lao động. Việc xem xét này giúp người học làm gì?
- A. Chỉ chọn những ngành có mức lương cao nhất.
- B. Bỏ qua sở thích cá nhân để chạy theo thị trường.
- C. Có sự chuẩn bị cần thiết về kiến thức, kỹ năng để đáp ứng nhu cầu thực tế.
- D. Đảm bảo sẽ không gặp khó khăn gì khi ra trường.
Câu 15: Việt Nam đang đẩy mạnh hội nhập quốc tế, tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật. Điều này đòi hỏi người lao động kỹ thuật phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Yêu cầu nào sau đây trực tiếp phản ánh sự cần thiết của việc đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế?
- A. Chỉ làm việc cho các công ty trong nước.
- B. Thông thạo ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành.
- C. Giảm bớt sự sáng tạo trong công việc.
- D. Chỉ cần tuân thủ quy định của Việt Nam.
Câu 16: Phân tích một báo cáo về thị trường lao động cho thấy nhu cầu về kỹ sư tự động hóa tăng đột biến trong 3 năm gần đây. Dựa trên căn cứ "Xem xét triển vọng nghề nghiệp", một học sinh lớp 10 có đam mê về lĩnh vực này nên làm gì?
- A. Bỏ qua ngành này vì có thể nhu cầu sẽ giảm trong tương lai.
- B. Chỉ cần chờ đến khi tốt nghiệp mới bắt đầu tìm hiểu.
- C. Tập trung học tốt các môn liên quan và tìm hiểu sâu hơn về ngành tự động hóa từ bây giờ.
- D. Chọn một ngành khác có ít cạnh tranh hơn.
Câu 17: Sự phát triển của công nghệ in 3D đã tạo ra một phân khúc thị trường lao động mới. Những người làm việc trong lĩnh vực này (thiết kế mô hình, vận hành máy in 3D công nghiệp) cần có kỹ năng nào là thiết yếu?
- A. Kỹ năng sửa chữa động cơ.
- B. Khả năng giao tiếp với khách hàng.
- C. Kỹ năng lắp ráp mạch điện.
- D. Kỹ năng thiết kế trên máy tính và vận hành thiết bị in 3D.
Câu 18: Để đánh giá khả năng và kết quả học tập của bản thân có phù hợp với lĩnh vực kỹ thuật hay không, học sinh cần xem xét điểm số và sự yêu thích ở những môn học nào quan trọng nhất?
- A. Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học, Công nghệ.
- B. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí.
- C. Giáo dục công dân, Tiếng Anh.
- D. Thể dục, Âm nhạc, Mỹ thuật.
Câu 19: Một dự án kỹ thuật phức tạp thường đòi hỏi sự phối hợp của nhiều kỹ sư và công nhân kỹ thuật từ các bộ phận khác nhau. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yêu cầu nào đối với người lao động trong lĩnh vực này?
- A. Chỉ làm việc độc lập tuyệt đối.
- B. Giữ bí mật thông tin với đồng nghiệp.
- C. Cạnh tranh gay gắt với các thành viên khác.
- D. Khả năng làm việc theo nhóm hiệu quả.
Câu 20: Các trường đại học và cao đẳng đang liên tục cập nhật chương trình đào tạo các ngành kỹ thuật, công nghệ. Hoạt động này nhằm mục đích chủ yếu gì đối với thị trường lao động?
- A. Giảm số lượng sinh viên tốt nghiệp.
- B. Đảm bảo người học có kiến thức, kỹ năng phù hợp với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu thị trường.
- C. Chỉ tập trung đào tạo lý thuyết, không cần thực hành.
- D. Làm cho việc học trở nên khó khăn hơn.
Câu 21: Một trong bốn căn cứ để lựa chọn nghề nghiệp là "Xác định vị trí việc làm trong tương lai phù hợp với khả năng". Để làm được điều này, người học cần thực hiện hành động nào hiệu quả nhất?
- A. Tìm hiểu kỹ về các vị trí việc làm khác nhau trong lĩnh vực đó và tự đánh giá sự phù hợp của bản thân.
- B. Chỉ dựa vào lời khuyên của bạn bè.
- C. Chọn ngành học theo trào lưu mà không tìm hiểu về công việc cụ thể.
- D. Quyết định dựa trên mức lương dự kiến ban đầu.
Câu 22: Thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ ngày càng toàn cầu hóa. Điều này có nghĩa là gì đối với cơ hội việc làm của người lao động Việt Nam?
- A. Cơ hội việc làm chỉ giới hạn trong nước.
- B. Nhu cầu lao động kỹ thuật ở Việt Nam giảm đi.
- C. Mở ra cơ hội làm việc cho các công ty nước ngoài tại Việt Nam và cơ hội xuất khẩu lao động kỹ thuật.
- D. Giảm yêu cầu về ngoại ngữ và kỹ năng mềm.
Câu 23: Để đáp ứng yêu cầu "Làm việc tích cực, năng động, sáng tạo" trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, người lao động cần rèn luyện những phẩm chất nào?
- A. Chỉ làm theo hướng dẫn có sẵn.
- B. Chủ động tìm tòi, học hỏi, dám thử nghiệm và đưa ra ý tưởng mới.
- C. Tránh xa mọi sự thay đổi.
- D. Chỉ quan tâm đến kết quả cuối cùng, không quan tâm đến quá trình.
Câu 24: Giả sử bạn đang tư vấn cho một học sinh lớp 10 về việc chọn ngành học liên quan đến kỹ thuật. Sau khi phân tích khả năng của học sinh và triển vọng thị trường, bạn nhận thấy ngành "Kỹ thuật Năng lượng tái tạo" có tiềm năng lớn. Lời khuyên nào sau đây là thiết thực nhất để học sinh chuẩn bị cho ngành này?
- A. Tập trung học tốt các môn Toán, Vật lí và tìm hiểu thêm về các nguồn năng lượng tái tạo.
- B. Chỉ cần học giỏi môn Địa lí.
- C. Chờ đến khi thi đại học mới bắt đầu tìm hiểu về ngành.
- D. Chọn một ngành kỹ thuật truyền thống thay vì năng lượng tái tạo.
Câu 25: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ luôn biến động do sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ. Điều này đặt ra yêu cầu gì đối với quá trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực?
- A. Chỉ cần đào tạo một lần cho cả đời.
- B. Tập trung vào kiến thức lý thuyết cố định.
- C. Giảm thời gian đào tạo.
- D. Cần liên tục cập nhật chương trình đào tạo và chú trọng kỹ năng học tập suốt đời.
Câu 26: Khi một công ty sản xuất ô tô quyết định ứng dụng robot vào dây chuyền lắp ráp, thị trường lao động nội bộ của công ty sẽ có sự thay đổi. Vị trí công việc nào có khả năng giảm nhu cầu, và vị trí nào có khả năng tăng nhu cầu?
- A. Giảm công nhân vận hành máy móc đơn giản; Tăng kỹ sư cơ khí truyền thống.
- B. Giảm công nhân lắp ráp thủ công; Tăng kỹ sư/kỹ thuật viên tự động hóa, cơ điện tử.
- C. Giảm kỹ sư thiết kế; Tăng công nhân phổ thông.
- D. Giảm kỹ sư quản lý; Tăng nhân viên văn phòng.
Câu 27: Một kỹ sư có trình độ chuyên môn giỏi nhưng lại gặp khó khăn khi làm việc với đồng nghiệp và khách hàng. Kỹ năng nào của kỹ sư này cần được cải thiện để đáp ứng tốt hơn yêu cầu của thị trường lao động hiện đại?
- A. Kỹ năng tính toán.
- B. Kỹ năng sử dụng máy tính.
- C. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
- D. Kỹ năng đọc bản vẽ kỹ thuật.
Câu 28: Chính sách ưu đãi đầu tư của nhà nước đối với các doanh nghiệp công nghệ cao có tác động như thế nào đến chất lượng nguồn nhân lực trong lĩnh vực kỹ thuật?
- A. Thúc đẩy nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu công nghệ cao từ các doanh nghiệp mới.
- B. Làm giảm yêu cầu về trình độ chuyên môn.
- C. Chỉ tăng số lượng việc làm, không ảnh hưởng đến chất lượng.
- D. Khiến người lao động không cần học hỏi thêm.
Câu 29: Bạn là một cán bộ tư vấn hướng nghiệp. Một học sinh bày tỏ nguyện vọng làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật nhưng chưa rõ mình phù hợp với vị trí kỹ sư hay công nhân kỹ thuật. Bạn sẽ khuyên học sinh đó tập trung vào việc đánh giá yếu tố nào sau đây để đưa ra quyết định ban đầu?
- A. Mức lương trung bình của hai vị trí.
- B. Số lượng người quen đang làm hai công việc đó.
- C. Thời gian đào tạo của hai cấp độ.
- D. Sự phù hợp giữa khả năng tư duy, sáng tạo, giải quyết vấn đề (cho kỹ sư) hay kỹ năng thực hành, tỉ mỉ (cho công nhân kỹ thuật).
Câu 30: Triển vọng nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ được đánh giá là tích cực trong dài hạn. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là mọi người học kỹ thuật đều dễ dàng có việc làm tốt. Thách thức lớn nhất mà người học cần vượt qua để có được việc làm tốt là gì?
- A. Đáp ứng được các yêu cầu ngày càng cao và đa dạng về kiến thức, kỹ năng của thị trường.
- B. Tìm được trường đại học danh tiếng để theo học.
- C. Chỉ cần có bằng tốt nghiệp là đủ.
- D. Không cần học hỏi thêm sau khi ra trường.