15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 – Cánh diều – Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đến thị trường lao động trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ?

  • A. Số lượng công việc kỹ thuật truyền thống tăng mạnh.
  • B. Giảm nhu cầu đối với các ngành công nghệ cao.
  • C. Sự xuất hiện của nhiều ngành nghề mới liên quan đến AI, dữ liệu lớn, robot.
  • D. Người lao động chỉ cần kiến thức chuyên môn hẹp, không cần kỹ năng mềm.

Câu 2: Một công ty sản xuất ô tô đang chuyển đổi sang dây chuyền lắp ráp tự động hóa cao. Vị trí nào trong công ty này có khả năng cao sẽ cần cập nhật hoặc học hỏi các kỹ năng mới về vận hành và bảo trì hệ thống robot?

  • A. Nhân viên phòng kế toán.
  • B. Công nhân kỹ thuật vận hành dây chuyền sản xuất.
  • C. Giám đốc marketing.
  • D. Nhân viên lễ tân.

Câu 3: An là học sinh lớp 10, rất thích môn Toán và Vật lí, thường mày mò sửa chữa đồ điện tử trong nhà. Dựa trên sở thích và khả năng này, An nên cân nhắc nhóm ngành nghề nào trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ?

  • A. Thiết kế đồ họa.
  • B. Quản trị kinh doanh.
  • C. Y học.
  • D. Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử.

Câu 4: Triển vọng nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam được đánh giá là ngày càng tăng. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích cho nhận định này?

  • A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ.
  • B. Số lượng trường đại học đào tạo ngành kỹ thuật giảm.
  • C. Thị trường xuất khẩu lao động kỹ thuật bị thu hẹp.
  • D. Các công nghệ mới làm giảm hoàn toàn nhu cầu về con người.

Câu 5: Khi lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, việc xem xét "khả năng và kết quả học tập ở các môn Toán, Vật lí, Công nghệ, Tin học" giúp em điều gì?

  • A. Giúp em chắc chắn sẽ tìm được việc làm lương cao.
  • B. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng bằng sở thích.
  • C. Đánh giá năng lực tiếp thu kiến thức nền tảng và mức độ phù hợp với yêu cầu của ngành nghề.
  • D. Chỉ cần học tốt môn Tin học là đủ.

Câu 6: Một kỹ sư công nghệ cần phải có kỹ năng "sử dụng thành thạo các phần mềm ứng dụng trong thiết kế và sản xuất". Kỹ năng này thuộc nhóm kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng chuyên môn/Kỹ năng công cụ.
  • B. Kỹ năng mềm.
  • C. Kỹ năng lãnh đạo.
  • D. Kỹ năng giao tiếp.

Câu 7: Thị trường lao động trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ đang dịch chuyển theo xu hướng tăng cường nhu cầu đối với lao động có trình độ cao và kỹ năng chuyên sâu. Xu hướng này phản ánh điều gì về sự phát triển của công nghệ?

  • A. Công nghệ mới làm giảm độ phức tạp của công việc.
  • B. Nhu cầu về lao động phổ thông trong ngành kỹ thuật tăng lên.
  • C. Công nghệ chỉ thay thế các công việc đòi hỏi tư duy cao.
  • D. Công nghệ phát triển làm tăng độ phức tạp và yêu cầu về kiến thức, kỹ năng của người lao động.

Câu 8: Để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động hiện đại trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, ngoài kiến thức chuyên môn, người lao động cần đặc biệt chú trọng rèn luyện những kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, giao tiếp.
  • B. Chỉ cần tập trung vào việc ghi nhớ công thức và định luật.
  • C. Kỹ năng làm việc độc lập hoàn toàn, không cần tương tác.
  • D. Kỹ năng chỉ sử dụng các công cụ truyền thống.

Câu 9: Một trong những căn cứ quan trọng để lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ là "xem xét triển vọng nghề nghiệp". Điều này có ý nghĩa là gì?

  • A. Chỉ chọn những ngành đang có lương rất cao ở hiện tại.
  • B. Đánh giá cơ hội việc làm, khả năng phát triển và tính bền vững của ngành nghề trong tương lai.
  • C. Chọn ngành mà bạn bè cùng chọn.
  • D. Chỉ cần thích là được, không cần quan tâm đến nhu cầu xã hội.

Câu 10: Sự hội nhập quốc tế tác động đến thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ như thế nào?

  • A. Làm giảm cơ hội làm việc với các công ty nước ngoài.
  • B. Giảm yêu cầu về trình độ ngoại ngữ và kỹ năng mềm.
  • C. Tăng cơ hội việc làm, tiếp cận công nghệ mới nhưng cũng tăng cạnh tranh và yêu cầu về trình độ quốc tế.
  • D. Không có tác động đáng kể.

Câu 11: Một kỹ sư điện tử cần phải có khả năng "thông thạo ngoại ngữ, có khả năng giao tiếp chuyên ngành". Kỹ năng này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nào?

  • A. Chỉ khi làm việc ở nước ngoài.
  • B. Chỉ khi làm việc trong các công ty nhỏ.
  • C. Chỉ quan trọng đối với vị trí quản lý.
  • D. Khi làm việc với công nghệ mới từ nước ngoài, đọc tài liệu chuyên ngành, hoặc làm việc trong môi trường quốc tế.

Câu 12: Một công ty công nghệ đang tuyển dụng kỹ sư phần mềm và yêu cầu ứng viên có kinh nghiệm làm việc theo phương pháp Agile, có kỹ năng làm việc nhóm tốt. Yêu cầu này thể hiện điều gì về xu hướng làm việc trong ngành công nghệ?

  • A. Sự phổ biến của các phương pháp phát triển dự án linh hoạt và tầm quan trọng của làm việc nhóm.
  • B. Công ty không coi trọng kiến thức chuyên môn.
  • C. Chỉ cần làm việc độc lập là đủ.
  • D. Xu hướng quay lại các phương pháp làm việc truyền thống.

Câu 13: Đâu là sự khác biệt cốt lõi trong yêu cầu về kỹ năng giữa vị trí Kỹ sư và Công nhân kỹ thuật trong lĩnh vực công nghệ?

  • A. Kỹ sư cần kỹ năng thực hành, công nhân kỹ thuật cần kỹ năng thiết kế.
  • B. Kỹ sư không cần kiến thức lý thuyết, công nhân kỹ thuật cần kiến thức chuyên sâu.
  • C. Kỹ sư cần kiến thức chuyên môn sâu, khả năng thiết kế, phân tích; công nhân kỹ thuật cần kỹ năng thực hành nghề vững vàng.
  • D. Cả hai vị trí đều chỉ cần kỹ năng giao tiếp.

Câu 14: Khi một học sinh có điểm số tốt ở các môn tự nhiên như Toán, Vật lí, Hóa học và có khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề, học sinh đó có lợi thế khi lựa chọn ngành nghề nào trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ?

  • A. Ngành liên quan đến nghệ thuật và thiết kế.
  • B. Các ngành kỹ thuật đòi hỏi nền tảng khoa học tự nhiên và tư duy logic.
  • C. Ngành xã hội học.
  • D. Ngành du lịch và khách sạn.

Câu 15: Một trong những yêu cầu đối với kỹ sư hiện đại là "làm việc tích cực, năng động, sáng tạo". Yêu cầu này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình có sẵn.
  • B. Chỉ cần làm đủ thời gian quy định.
  • C. Thái độ làm việc, khả năng đổi mới và thích ứng.
  • D. Chỉ cần có bằng cấp cao.

Câu 16: Thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ Việt Nam đang có xu hướng tăng cường "xuất khẩu lao động có trình độ chuyên môn". Điều này mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng thu nhập quốc dân, nâng cao trình độ và kinh nghiệm làm việc quốc tế cho người lao động.
  • B. Giảm nhu cầu đào tạo trong nước.
  • C. Làm giảm chất lượng nguồn nhân lực trong nước.
  • D. Không ảnh hưởng đến nền kinh tế.

Câu 17: Khi phân tích một bản mô tả công việc cho vị trí kỹ sư tự động hóa, bạn thấy yêu cầu "kinh nghiệm làm việc với hệ thống PLC Siemens và SCADA". Yêu cầu này thuộc về nhóm kiến thức/kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng mềm (soft skills).
  • B. Kiến thức kinh tế.
  • C. Kỹ năng ngoại ngữ.
  • D. Kiến thức/kỹ năng chuyên môn sâu (hard skills).

Câu 18: Bạn đang cân nhắc giữa hai ngành: Kỹ thuật Ô tô và Kỹ thuật Năng lượng tái tạo. Để đưa ra quyết định phù hợp với xu hướng phát triển bền vững, bạn nên ưu tiên xem xét yếu tố nào về triển vọng nghề nghiệp?

  • A. Chỉ xem xét mức lương khởi điểm của hai ngành.
  • B. Mức độ phù hợp của ngành với các mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu và quốc gia.
  • C. Số lượng bạn bè đăng ký vào ngành nào nhiều hơn.
  • D. Ngành nào có thời gian đào tạo ngắn hơn.

Câu 19: Một công nhân kỹ thuật được giao nhiệm vụ vận hành một máy CNC mới. Để hoàn thành tốt công việc, yêu cầu quan trọng nhất đối với anh ấy là gì?

  • A. Có kỹ năng thực hành nghề vững vàng và khả năng học hỏi, làm chủ công nghệ mới.
  • B. Chỉ cần có bằng cấp cao.
  • C. Có khả năng lãnh đạo một nhóm lớn.
  • D. Thông thạo nhiều ngoại ngữ.

Câu 20: Triển vọng của ngành Công nghệ thông tin (CNTT) tại Việt Nam được đánh giá là rất lớn. Yếu tố nào sau đây GÓP PHẦN ÍT NHẤT vào triển vọng này?

  • A. Nhu cầu chuyển đổi số của các doanh nghiệp.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế số.
  • C. Làn sóng đầu tư nước ngoài vào các công ty công nghệ.
  • D. Số lượng sinh viên theo học ngành CNTT tại các trường đại học giảm mạnh.

Câu 21: Khi thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ ngày càng yêu cầu cao hơn về trình độ và kỹ năng, điều này đòi hỏi hệ thống giáo dục và đào tạo nghề cần có sự điều chỉnh như thế nào?

  • A. Giảm bớt các môn học liên quan đến công nghệ.
  • B. Chỉ tập trung đào tạo lý thuyết, giảm thực hành.
  • C. Cập nhật chương trình, chú trọng đào tạo kỹ năng thực hành, kỹ năng mềm và khả năng thích ứng với công nghệ mới.
  • D. Kéo dài thời gian đào tạo mà không thay đổi nội dung.

Câu 22: Đâu là một ví dụ về vị trí việc làm trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ đòi hỏi khả năng phân tích dữ liệu và sử dụng các công cụ thống kê?

  • A. Thợ hàn.
  • B. Kỹ sư phân tích dữ liệu (Data Analyst).
  • C. Nhân viên lắp ráp thủ công.
  • D. Giáo viên dạy môn Lịch sử.

Câu 23: Khi nghiên cứu về thị trường lao động, bạn thấy một báo cáo chỉ ra rằng "Nhu cầu về kỹ sư AI (Trí tuệ nhân tạo) sẽ tăng 50% trong 5 năm tới". Thông tin này giúp ích gì cho việc định hướng nghề nghiệp của học sinh?

  • A. Đánh giá triển vọng của ngành kỹ thuật liên quan đến AI và cân nhắc lựa chọn.
  • B. Bỏ qua thông tin này vì không liên quan đến học sinh.
  • C. Chỉ chọn ngành AI mà không cần quan tâm đến yếu tố khác.
  • D. Cho rằng tất cả các ngành kỹ thuật đều có triển vọng như nhau.

Câu 24: Để thành công trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, ngoài việc học tập kiến thức trên lớp, học sinh lớp 10 cần chủ động làm gì để chuẩn bị cho tương lai?

  • A. Chỉ cần học thuộc lòng sách giáo khoa.
  • B. Chờ đến khi tốt nghiệp đại học mới bắt đầu tìm hiểu về nghề nghiệp.
  • C. Chỉ tập trung vào một môn học duy nhất.
  • D. Tìm hiểu thông tin về các ngành nghề, rèn luyện kỹ năng mềm, tham gia các hoạt động thực tế hoặc câu lạc bộ liên quan.

Câu 25: Vị trí "Quản lý dự án công nghệ" thường đòi hỏi người lao động có những kỹ năng tổng hợp nào?

  • A. Chỉ cần kỹ năng code giỏi.
  • B. Kiến thức chuyên môn, kỹ năng lập kế hoạch, giao tiếp, lãnh đạo và giải quyết vấn đề.
  • C. Chỉ cần kỹ năng nhập liệu nhanh.
  • D. Chỉ cần biết sử dụng máy tính cơ bản.

Câu 26: Một học sinh có niềm đam mê với việc tạo ra các sản phẩm mới, thường xuyên thử nghiệm và không ngại thất bại. Đặc điểm này phù hợp với yêu cầu nào của thị trường lao động trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ?

  • A. Chỉ yêu cầu tuân thủ quy trình có sẵn.
  • B. Không cần sự sáng tạo.
  • C. Yêu cầu sự sáng tạo, khả năng thử nghiệm và tinh thần đổi mới.
  • D. Chỉ cần làm theo hướng dẫn.

Câu 27: Phân tích nào sau đây về thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ là ĐÚNG?

  • A. Thị trường luôn biến động và đòi hỏi người lao động phải liên tục cập nhật kiến thức, kỹ năng.
  • B. Thị trường này đã bão hòa và không còn cơ hội mới.
  • C. Các công nghệ mới làm giảm nhu cầu về nhân lực có trình độ cao.
  • D. Chỉ có các tập đoàn lớn mới có nhu cầu về nhân lực kỹ thuật, công nghệ.

Câu 28: Khi đánh giá mức độ phù hợp của bản thân với một ngành kỹ thuật cụ thể (ví dụ: Kỹ thuật Cơ điện tử), bạn nên xem xét điều gì ngoài điểm số các môn học?

  • A. Màu sắc logo của trường đào tạo ngành đó.
  • B. Chỉ cần biết tên ngành.
  • C. Ngành đó có nhiều người quen đang làm hay không.
  • D. Sở thích, sự kiên trì, tỉ mỉ, khả năng làm việc với chi tiết máy móc, và niềm đam mê với lĩnh vực này.

Câu 29: Chính sách nào của Nhà nước có tác động tích cực đến sự phát triển của thị trường lao động trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ?

  • A. Ưu đãi đầu tư cho các doanh nghiệp công nghệ, đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Hạn chế nhập khẩu công nghệ mới.
  • C. Giảm ngân sách cho nghiên cứu và phát triển.
  • D. Tăng cường các rào cản thương mại quốc tế.

Câu 30: Để có cái nhìn thực tế về một nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ trước khi đưa ra quyết định, học sinh có thể làm gì?

  • A. Chỉ đọc các bài báo quảng cáo.
  • B. Dựa hoàn toàn vào lời khuyên của bạn bè không tìm hiểu.
  • C. Chỉ xem phim về các kỹ sư.
  • D. Tìm hiểu thông tin từ người trong ngành, tham quan thực tế, đọc báo cáo thị trường lao động, tìm kiếm thông tin trên các website uy tín.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đến thị trường lao động trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một công ty sản xuất ô tô đang chuyển đổi sang dây chuyền lắp ráp tự động hóa cao. Vị trí nào trong công ty này có khả năng cao sẽ cần cập nhật hoặc học hỏi các kỹ năng mới về vận hành và bảo trì hệ thống robot?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: An là học sinh lớp 10, rất thích môn Toán và Vật lí, thường mày mò sửa chữa đồ điện tử trong nhà. Dựa trên sở thích và khả năng này, An nên cân nhắc nhóm ngành nghề nào trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Triển vọng nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam được đánh giá là ngày càng tăng. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích cho nhận định này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, việc xem xét 'khả năng và kết quả học tập ở các môn Toán, Vật lí, Công nghệ, Tin học' giúp em điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một kỹ sư công nghệ cần phải có kỹ năng 'sử dụng thành thạo các phần mềm ứng dụng trong thiết kế và sản xuất'. Kỹ năng này thuộc nhóm kỹ năng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Thị trường lao động trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ đang dịch chuyển theo xu hướng tăng cường nhu cầu đối với lao động có trình độ cao và kỹ năng chuyên sâu. Xu hướng này phản ánh điều gì về sự phát triển của công nghệ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động hiện đại trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, ngoài kiến thức chuyên môn, người lao động cần đặc biệt chú trọng rèn luyện những kỹ năng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một trong những căn cứ quan trọng để lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ là 'xem xét triển vọng nghề nghiệp'. Điều này có ý nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Sự hội nhập quốc tế tác động đến thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một kỹ sư điện tử cần phải có khả năng 'thông thạo ngoại ngữ, có khả năng giao tiếp chuyên ngành'. Kỹ năng này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một công ty công nghệ đang tuyển dụng kỹ sư phần mềm và yêu cầu ứng viên có kinh nghiệm làm việc theo phương pháp Agile, có kỹ năng làm việc nhóm tốt. Yêu cầu này thể hiện điều gì về xu hướng làm việc trong ngành công nghệ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đâu là sự khác biệt cốt lõi trong yêu cầu về kỹ năng giữa vị trí Kỹ sư và Công nhân kỹ thuật trong lĩnh vực công nghệ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi một học sinh có điểm số tốt ở các môn tự nhiên như Toán, Vật lí, Hóa học và có khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề, học sinh đó có lợi thế khi lựa chọn ngành nghề nào trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một trong những yêu cầu đối với kỹ sư hiện đại là 'làm việc tích cực, năng động, sáng tạo'. Yêu cầu này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ Việt Nam đang có xu hướng tăng cường 'xuất khẩu lao động có trình độ chuyên môn'. Điều này mang lại lợi ích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi phân tích một bản mô tả công việc cho vị trí kỹ sư tự động hóa, bạn thấy yêu cầu 'kinh nghiệm làm việc với hệ thống PLC Siemens và SCADA'. Yêu cầu này thuộc về nhóm kiến thức/kỹ năng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Bạn đang cân nhắc giữa hai ngành: Kỹ thuật Ô tô và Kỹ thuật Năng lượng tái tạo. Để đưa ra quyết định phù hợp với xu hướng phát triển bền vững, bạn nên ưu tiên xem xét yếu tố nào về triển vọng nghề nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một công nhân kỹ thuật được giao nhiệm vụ vận hành một máy CNC mới. Để hoàn thành tốt công việc, yêu cầu quan trọng nhất đối với anh ấy là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Triển vọng của ngành Công nghệ thông tin (CNTT) tại Việt Nam được đánh giá là rất lớn. Yếu tố nào sau đây GÓP PHẦN ÍT NHẤT vào triển vọng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ ngày càng yêu cầu cao hơn về trình độ và kỹ năng, điều này đòi hỏi hệ thống giáo dục và đào tạo nghề cần có sự điều chỉnh như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đâu là một ví dụ về vị trí việc làm trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ đòi hỏi khả năng phân tích dữ liệu và sử dụng các công cụ thống kê?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi nghiên cứu về thị trường lao động, bạn thấy một báo cáo chỉ ra rằng 'Nhu cầu về kỹ sư AI (Trí tuệ nhân tạo) sẽ tăng 50% trong 5 năm tới'. Thông tin này giúp ích gì cho việc định hướng nghề nghiệp của học sinh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Để thành công trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, ngoài việc học tập kiến thức trên lớp, học sinh lớp 10 cần chủ động làm gì để chuẩn bị cho tương lai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Vị trí 'Quản lý dự án công nghệ' thường đòi hỏi người lao động có những kỹ năng tổng hợp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một học sinh có niềm đam mê với việc tạo ra các sản phẩm mới, thường xuyên thử nghiệm và không ngại thất bại. Đặc điểm này phù hợp với yêu cầu nào của thị trường lao động trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích nào sau đây về thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ là ĐÚNG?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi đánh giá mức độ phù hợp của bản thân với một ngành kỹ thuật cụ thể (ví dụ: Kỹ thuật Cơ điện tử), bạn nên xem xét điều gì ngoài điểm số các môn học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Chính sách nào của Nhà nước có tác động tích cực đến sự phát triển của thị trường lao động trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để có cái nhìn thực tế về một nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ trước khi đưa ra quyết định, học sinh có thể làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự thay đổi liên tục của thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Sự gia tăng dân số tự nhiên
  • B. Biến động giá cả thị trường hàng hóa tiêu dùng
  • C. Xu hướng làm việc từ xa (remote work)
  • D. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế

Câu 2: Một học sinh lớp 10 có khả năng học tốt các môn Toán, Vật lí và Tin học, đồng thời thích tìm hiểu về cách hoạt động của máy móc, thiết bị. Theo em, học sinh này có những thuận lợi cơ bản nào khi định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

  • A. Có nhiều cơ hội việc làm ở nước ngoài
  • B. Dễ dàng đạt được vị trí quản lý cấp cao
  • C. Phù hợp với yêu cầu về kiến thức nền tảng và sở thích của ngành
  • D. Chắc chắn sẽ có mức lương khởi điểm rất cao

Câu 3: Phân tích yêu cầu của thị trường lao động hiện nay, đâu là điểm khác biệt cốt lõi về kỹ năng giữa vị trí Kĩ sư và Công nhân kĩ thuật trong lĩnh vực công nghệ?

  • A. Kĩ sư cần khả năng thiết kế, phân tích; Công nhân kĩ thuật cần kĩ năng thực hành, vận hành.
  • B. Kĩ sư cần ngoại ngữ; Công nhân kĩ thuật chỉ cần tiếng mẹ đẻ.
  • C. Kĩ sư làm việc độc lập; Công nhân kĩ thuật chỉ làm việc theo nhóm.
  • D. Kĩ sư cần sáng tạo; Công nhân kĩ thuật chỉ cần tuân thủ quy trình.

Câu 4: Một công ty công nghệ đang tuyển dụng vị trí "Nhân viên kiểm thử phần mềm (Tester)". Yêu cầu chính của vị trí này thường tập trung vào kỹ năng nào?

  • A. Thiết kế mạch điện tử
  • B. Phân tích yêu cầu, tìm lỗi và báo cáo kết quả
  • C. Vận hành máy CNC
  • D. Lắp ráp linh kiện cơ khí

Câu 5: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ ở Việt Nam đang có xu hướng phát triển như thế nào về nhu cầu nhân lực?

  • A. Giảm dần do tự động hóa hoàn toàn
  • B. Ổn định, không có nhiều biến động
  • C. Ngày càng tăng, đặc biệt là nhân lực chất lượng cao
  • D. Chỉ tăng ở các thành phố lớn

Câu 6: Theo em, việc Việt Nam đẩy mạnh hội nhập quốc tế (tham gia các hiệp định thương mại, thu hút đầu tư nước ngoài) tác động như thế nào đến yêu cầu về trình độ, kỹ năng của người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

  • A. Làm giảm yêu cầu về chuyên môn vì có chuyên gia nước ngoài
  • B. Chỉ tăng yêu cầu về ngoại ngữ, không ảnh hưởng chuyên môn
  • C. Khiến thị trường lao động thu hẹp lại
  • D. Tăng yêu cầu về chuyên môn, ngoại ngữ, kĩ năng mềm và khả năng thích ứng

Câu 7: Khi lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, việc xem xét "triển vọng nghề nghiệp" bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Mức độ phát triển của ngành, cơ hội thăng tiến và mức lương tiềm năng
  • B. Số lượng trường đại học đào tạo ngành đó
  • C. Số lượng đồng nghiệp cùng làm việc
  • D. Thời gian làm việc mỗi ngày

Câu 8: Một trong những yêu cầu cơ bản đối với vị trí Kĩ sư mà Công nhân kĩ thuật có thể không cần đáp ứng ở mức độ chuyên sâu là gì?

  • A. Có kĩ năng làm việc độc lập và theo nhóm
  • B. Có kĩ năng thực hành nghề vững vàng
  • C. Sử dụng thành thạo các phần mềm ứng dụng trong thiết kế và sản xuất
  • D. Làm việc tích cực, năng động

Câu 9: Chính sách ưu đãi đầu tư của nhà nước đối với các doanh nghiệp công nghệ trong và ngoài nước có tác động chủ yếu nào đến thị trường lao động?

  • A. Làm giảm số lượng người lao động cần thiết
  • B. Gia tăng số lượng khu công nghiệp, nhà máy và nhu cầu nhân lực
  • C. Chỉ làm tăng lương cho người lao động hiện tại
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động

Câu 10: Khi xem xét khả năng và kết quả học tập để định hướng nghề nghiệp công nghệ, các môn học nào thường được coi là nền tảng quan trọng nhất?

  • A. Ngữ văn và Lịch sử
  • B. Địa lí và Giáo dục công dân
  • C. Sinh học và Hóa học
  • D. Toán, Vật lí, Công nghệ, Tin học

Câu 11: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Cơ khí chế tạo muốn tìm việc làm. Sinh viên này cần chuẩn bị những gì để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động hiện tại?

  • A. Chỉ cần bằng tốt nghiệp loại giỏi
  • B. Chỉ cần tìm một công ty gần nhà
  • C. Nâng cao kĩ năng thực hành, sử dụng phần mềm chuyên ngành và ngoại ngữ
  • D. Đợi thị trường lao động tự điều chỉnh

Câu 12: Phẩm chất cá nhân nào sau đây được đánh giá cao đối với người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, giúp họ thích ứng tốt với sự thay đổi nhanh chóng?

  • A. Bảo thủ, chỉ làm theo kinh nghiệm cũ
  • B. Khả năng tự học và cập nhật kiến thức, kĩ năng mới
  • C. Chỉ làm những gì được giao
  • D. Ngại tiếp xúc với công nghệ mới

Câu 13: Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghệ cao như AI (Trí tuệ nhân tạo), IoT (Internet vạn vật) đang tạo ra những thay đổi cụ thể nào đối với thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ?

  • A. Gia tăng nhu cầu về chuyên gia trong các lĩnh vực mới và đòi hỏi kĩ năng chuyên sâu hơn
  • B. Làm giảm tổng thể nhu cầu lao động kĩ thuật
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các công việc văn phòng
  • D. Khiến các ngành kĩ thuật truyền thống biến mất

Câu 14: Một học sinh đang phân vân giữa việc học nghề Công nghệ Ô tô và Công nghệ Thông tin. Để đưa ra quyết định phù hợp với "yêu cầu của thị trường lao động", học sinh đó cần tìm hiểu những thông tin gì?

  • A. Chỉ cần xem ngành nào có nhiều bạn bè học
  • B. Chỉ cần xem học phí ngành nào rẻ hơn
  • C. Chỉ cần xem trường nào gần nhà
  • D. Nhu cầu nhân lực, vị trí việc làm, mức lương, và kĩ năng cần thiết của từng ngành

Câu 15: Khả năng "làm việc độc lập và theo nhóm" là yêu cầu chung cho cả vị trí Kĩ sư và Công nhân kĩ thuật. Tuy nhiên, mức độ và bối cảnh áp dụng có sự khác biệt như thế nào?

  • A. Kĩ sư cần độc lập trong nghiên cứu/thiết kế, nhóm trong dự án lớn; Công nhân kĩ thuật cần độc lập thao tác, nhóm trong dây chuyền.
  • B. Cả hai vị trí đều chỉ cần làm việc độc lập.
  • C. Cả hai vị trí đều chỉ cần làm việc theo nhóm.
  • D. Công nhân kĩ thuật cần độc lập hơn Kĩ sư.

Câu 16: Để chuẩn bị cho thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ trong tương lai, học sinh THPT cần chú trọng rèn luyện những kĩ năng nào ngoài kiến thức chuyên môn?

  • A. Chỉ cần học thuộc lòng sách giáo khoa
  • B. Kĩ năng giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, làm việc nhóm và giao tiếp
  • C. Chỉ cần đạt điểm cao trong các kì thi
  • D. Chỉ cần biết sử dụng máy tính cơ bản

Câu 17: Một doanh nghiệp sản xuất linh kiện điện tử đang mở rộng quy mô. Vị trí nào sau đây có khả năng được tuyển dụng số lượng lớn nhất trong giai đoạn này?

  • A. Công nhân kĩ thuật lắp ráp và vận hành
  • B. Giám đốc điều hành
  • C. Chuyên gia marketing
  • D. Nhân viên kế toán

Câu 18: Yếu tố nào sau đây là một "căn cứ" để học sinh lớp 10 tự đánh giá sự phù hợp của bản thân với lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

  • A. Mức lương trung bình của ngành đó trên thị trường
  • B. Số lượng người đang làm việc trong ngành đó
  • C. Khả năng và kết quả học tập các môn Toán, Vật lí, Công nghệ
  • D. Ý kiến của bạn bè về ngành đó

Câu 19: Xu hướng "tự động hóa" và ứng dụng robot trong sản xuất công nghiệp tác động như thế nào đến cơ cấu lao động trong lĩnh vực kĩ thuật?

  • A. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu về công nhân kĩ thuật
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành dịch vụ
  • C. Tăng nhu cầu về lao động phổ thông
  • D. Giảm nhu cầu lao động thủ công, tăng nhu cầu nhân lực vận hành, bảo trì, lập trình hệ thống tự động

Câu 20: Bên cạnh kiến thức chuyên môn, yêu cầu nào sau đây đang trở nên ngày càng quan trọng đối với người lao động trong lĩnh vực công nghệ trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Trình độ ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành
  • B. Khả năng nấu ăn ngon
  • C. Kiến thức về văn học cổ điển
  • D. Kĩ năng lái xe

Câu 21: Tại sao việc "xác định vị trí việc làm trong tương lai phù hợp với khả năng" lại là một căn cứ quan trọng khi lựa chọn nghề nghiệp kĩ thuật?

  • A. Để chọn ngành có nhiều người quen đang làm
  • B. Để biết mình sẽ làm sếp của ai
  • C. Để có kế hoạch học tập và rèn luyện các kĩ năng cần thiết cho vị trí mục tiêu
  • D. Để chọn ngành dễ dàng kiếm tiền nhất

Câu 22: Đâu là một ví dụ về "kĩ năng mềm" cần thiết cho người làm kĩ thuật, công nghệ khi làm việc trong môi trường dự án?

  • A. Lập trình bằng ngôn ngữ C++
  • B. Thiết kế bản vẽ kĩ thuật trên CAD
  • C. Sửa chữa máy tính
  • D. Kĩ năng giao tiếp và làm việc nhóm hiệu quả

Câu 23: Sinh viên ngành Công nghệ thông tin thường được trang bị những kiến thức và kĩ năng chuyên môn cốt lõi nào để đáp ứng nhu cầu thị trường?

  • A. Lập trình, phát triển phần mềm, quản trị mạng, cơ sở dữ liệu
  • B. Thiết kế cầu đường, nhà cửa
  • C. Chế tạo máy móc công nghiệp
  • D. Phân tích tài chính, kế toán

Câu 24: Một công ty sản xuất ô tô đang tìm kiếm "Kĩ sư đảm bảo chất lượng (QA Engineer)". Vị trí này đòi hỏi người ứng viên cần có sự cẩn thận và tỉ mỉ ở mức độ cao để làm gì?

  • A. Thiết kế mẫu xe mới
  • B. Kiểm tra, phát hiện và ghi nhận các lỗi kĩ thuật của sản phẩm
  • C. Lái thử xe trên đường đua
  • D. Tiếp thị sản phẩm mới ra thị trường

Câu 25: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam hiện nay?

  • A. Thiếu cơ hội việc làm
  • B. Mức lương quá cao so với khả năng
  • C. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ đòi hỏi cập nhật kiến thức liên tục
  • D. Thiếu sự cạnh tranh trên thị trường lao động

Câu 26: Để tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế, người lao động kĩ thuật, công nghệ Việt Nam cần tập trung cải thiện điều gì?

  • A. Chỉ cần có bằng cấp từ trường đại học danh tiếng trong nước
  • B. Chỉ cần biết một ngoại ngữ bất kỳ
  • C. Chỉ cần có kinh nghiệm làm việc lâu năm
  • D. Nâng cao trình độ chuyên môn, ngoại ngữ và kĩ năng mềm

Câu 27: Một học sinh có đam mê về robot và tự động hóa. Ngành học nào sau đây ở bậc đại học sẽ là lựa chọn phù hợp nhất với sở thích và định hướng này?

  • A. Ngành Y đa khoa
  • B. Ngành Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa
  • C. Ngành Luật kinh tế
  • D. Ngành Sư phạm Ngữ văn

Câu 28: Tại sao các doanh nghiệp công nghệ ngày càng chú trọng đến "kĩ năng làm việc theo nhóm" của nhân viên?

  • A. Để giải quyết các vấn đề phức tạp đòi hỏi sự phối hợp của nhiều chuyên môn khác nhau
  • B. Để giảm bớt khối lượng công việc cho từng cá nhân
  • C. Để nhân viên có thêm bạn bè
  • D. Để dễ dàng kiểm soát nhân viên

Câu 29: Khi đánh giá "triển vọng nghề nghiệp" trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, nguồn thông tin đáng tin cậy nào học sinh có thể tham khảo?

  • A. Tin đồn trên mạng xã hội
  • B. Quảng cáo tuyển sinh của các trường không rõ uy tín
  • C. Báo cáo thị trường lao động, website tuyển dụng của các công ty uy tín, tư vấn từ chuyên gia
  • D. Ý kiến chủ quan của người thân không làm trong ngành

Câu 30: Việc "sử dụng thành thạo các phần mềm ứng dụng" là yêu cầu quan trọng đối với cả Kĩ sư và Công nhân kĩ thuật. Tuy nhiên, loại phần mềm mà họ sử dụng thường khác nhau như thế nào?

  • A. Kĩ sư chỉ dùng phần mềm văn phòng, công nhân dùng phần mềm chuyên ngành.
  • B. Cả hai đều dùng chung một loại phần mềm.
  • C. Kĩ sư dùng phần mềm giải trí, công nhân dùng phần mềm làm việc.
  • D. Kĩ sư dùng phần mềm thiết kế, mô phỏng, phân tích; Công nhân dùng phần mềm vận hành, báo cáo sản xuất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự thay đổi liên tục của thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ ở Việt Nam hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một học sinh lớp 10 có khả năng học tốt các môn Toán, Vật lí và Tin học, đồng thời thích tìm hiểu về cách hoạt động của máy móc, thiết bị. Theo em, học sinh này có những thuận lợi cơ bản nào khi định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích yêu cầu của thị trường lao động hiện nay, đâu là điểm khác biệt cốt lõi về kỹ năng giữa vị trí Kĩ sư và Công nhân kĩ thuật trong lĩnh vực công nghệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một công ty công nghệ đang tuyển dụng vị trí 'Nhân viên kiểm thử phần mềm (Tester)'. Yêu cầu chính của vị trí này thường tập trung vào kỹ năng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ ở Việt Nam đang có xu hướng phát triển như thế nào về nhu cầu nhân lực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Theo em, việc Việt Nam đẩy mạnh hội nhập quốc tế (tham gia các hiệp định thương mại, thu hút đầu tư nước ngoài) tác động như thế nào đến yêu cầu về trình độ, kỹ năng của người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, việc xem xét 'triển vọng nghề nghiệp' bao gồm những khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một trong những yêu cầu cơ bản đối với vị trí Kĩ sư mà Công nhân kĩ thuật có thể không cần đáp ứng ở mức độ chuyên sâu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Chính sách ưu đãi đầu tư của nhà nước đối với các doanh nghiệp công nghệ trong và ngoài nước có tác động chủ yếu nào đến thị trường lao động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi xem xét khả năng và kết quả học tập để định hướng nghề nghiệp công nghệ, các môn học nào thường được coi là nền tảng quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Cơ khí chế tạo muốn tìm việc làm. Sinh viên này cần chuẩn bị những gì để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động hiện tại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phẩm chất cá nhân nào sau đây được đánh giá cao đối với người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, giúp họ thích ứng tốt với sự thay đổi nhanh chóng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghệ cao như AI (Trí tuệ nhân tạo), IoT (Internet vạn vật) đang tạo ra những thay đổi cụ thể nào đối với thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một học sinh đang phân vân giữa việc học nghề Công nghệ Ô tô và Công nghệ Thông tin. Để đưa ra quyết định phù hợp với 'yêu cầu của thị trường lao động', học sinh đó cần tìm hiểu những thông tin gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khả năng 'làm việc độc lập và theo nhóm' là yêu cầu chung cho cả vị trí Kĩ sư và Công nhân kĩ thuật. Tuy nhiên, mức độ và bối cảnh áp dụng có sự khác biệt như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Để chuẩn bị cho thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ trong tương lai, học sinh THPT cần chú trọng rèn luyện những kĩ năng nào ngoài kiến thức chuyên môn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một doanh nghiệp sản xuất linh kiện điện tử đang mở rộng quy mô. Vị trí nào sau đây có khả năng được tuyển dụng số lượng lớn nhất trong giai đoạn này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Yếu tố nào sau đây là một 'căn cứ' để học sinh lớp 10 tự đánh giá sự phù hợp của bản thân với lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Xu hướng 'tự động hóa' và ứng dụng robot trong sản xuất công nghiệp tác động như thế nào đến cơ cấu lao động trong lĩnh vực kĩ thuật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Bên cạnh kiến thức chuyên môn, yêu cầu nào sau đây đang trở nên ngày càng quan trọng đối với người lao động trong lĩnh vực công nghệ trong bối cảnh toàn cầu hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao việc 'xác định vị trí việc làm trong tương lai phù hợp với khả năng' lại là một căn cứ quan trọng khi lựa chọn nghề nghiệp kĩ thuật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đâu là một ví dụ về 'kĩ năng mềm' cần thiết cho người làm kĩ thuật, công nghệ khi làm việc trong môi trường dự án?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Sinh viên ngành Công nghệ thông tin thường được trang bị những kiến thức và kĩ năng chuyên môn cốt lõi nào để đáp ứng nhu cầu thị trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một công ty sản xuất ô tô đang tìm kiếm 'Kĩ sư đảm bảo chất lượng (QA Engineer)'. Vị trí này đòi hỏi người ứng viên cần có sự cẩn thận và tỉ mỉ ở mức độ cao để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam hiện nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Để tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế, người lao động kĩ thuật, công nghệ Việt Nam cần tập trung cải thiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một học sinh có đam mê về robot và tự động hóa. Ngành học nào sau đây ở bậc đại học sẽ là lựa chọn phù hợp nhất với sở thích và định hướng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao các doanh nghiệp công nghệ ngày càng chú trọng đến 'kĩ năng làm việc theo nhóm' của nhân viên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi đánh giá 'triển vọng nghề nghiệp' trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, nguồn thông tin đáng tin cậy nào học sinh có thể tham khảo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Việc 'sử dụng thành thạo các phần mềm ứng dụng' là yêu cầu quan trọng đối với cả Kĩ sư và Công nhân kĩ thuật. Tuy nhiên, loại phần mềm mà họ sử dụng thường khác nhau như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ hiện nay ở Việt Nam?

  • A. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Chính sách giảm biên chế trong khu vực nhà nước.
  • C. Sự gia tăng số lượng các trường đại học đào tạo kỹ thuật.
  • D. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng.

Câu 2: Đối với vị trí Kĩ sư trong lĩnh vực công nghệ, yêu cầu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về trình độ chuyên môn so với vị trí Công nhân kĩ thuật?

  • A. Có khả năng thiết kế, phân tích và giải quyết các vấn đề phức tạp.
  • B. Có kĩ năng thực hành vận hành máy móc thành thạo.
  • C. Có khả năng làm việc độc lập hiệu quả.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn lao động.

Câu 3: Một công ty sản xuất ô tô hiện đại đang tuyển dụng Công nhân kĩ thuật. Kĩ năng nào sau đây được nhà tuyển dụng ít quan tâm nhất cho vị trí này so với các kỹ năng khác?

  • A. Kĩ năng vận hành và bảo trì thiết bị.
  • B. Khả năng đọc hiểu bản vẽ kỹ thuật cơ bản.
  • C. Khả năng đàm phán hợp đồng với nhà cung cấp.
  • D. Kĩ năng làm việc nhóm và giao tiếp cơ bản.

Câu 4: Xu hướng nào sau đây mô tả chính xác nhất về nhu cầu lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam trong những năm gần đây?

  • A. Nhu cầu giảm dần do tự động hóa thay thế con người.
  • B. Nhu cầu ngày càng tăng, đặc biệt đối với lao động chất lượng cao.
  • C. Nhu cầu ổn định và không có nhiều biến động.
  • D. Nhu cầu chỉ tập trung vào các ngành truyền thống như cơ khí, điện.

Câu 5: Khi cân nhắc lựa chọn một ngành nghề trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, việc xem xét

  • A. Mức độ phù hợp về năng khiếu và kiến thức nền tảng với ngành nghề.
  • B. Mức lương trung bình của ngành nghề đó trên thị trường.
  • C. Khả năng thăng tiến trong sự nghiệp sau này.
  • D. Số lượng vị trí việc làm đang trống của ngành nghề.

Câu 6: Một khu công nghiệp mới được xây dựng, thu hút nhiều doanh nghiệp công nghệ cao đầu tư. Tình huống này có khả năng tạo ra tác động tích cực nào lớn nhất đối với thị trường lao động địa phương trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

  • A. Giảm chi phí đào tạo cho người lao động.
  • B. Tăng tính cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • C. Giảm bớt yêu cầu về trình độ chuyên môn.
  • D. Tăng đáng kể số lượng và đa dạng các vị trí việc làm.

Câu 7: Khả năng

  • A. Các doanh nghiệp muốn giảm thiểu chi phí đào tạo lại.
  • B. Công nghệ và quy trình sản xuất liên tục được cập nhật và đổi mới.
  • C. Số lượng người lao động có kinh nghiệm ngày càng khan hiếm.
  • D. Yêu cầu về giờ làm việc của người lao động ngày càng linh hoạt hơn.

Câu 8: Sự hội nhập quốc tế, đặc biệt là việc tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, ảnh hưởng như thế nào đến yêu cầu về ngoại ngữ đối với Kĩ sư công nghệ ở Việt Nam?

  • A. Làm giảm bớt tầm quan trọng của ngoại ngữ do có phần mềm dịch thuật.
  • B. Chỉ yêu cầu ngoại ngữ đối với các vị trí quản lý cấp cao.
  • C. Tăng cường yêu cầu về ngoại ngữ để giao tiếp, học hỏi công nghệ mới và làm việc với đối tác nước ngoài.
  • D. Chỉ cần biết tiếng Anh giao tiếp cơ bản, không cần chuyên sâu.

Câu 9:

  • A. Để tích lũy nhiều bằng cấp, chứng chỉ.
  • B. Để có cơ hội làm việc ở nhiều quốc gia khác nhau.
  • C. Để cạnh tranh vị trí với người lao động từ các ngành khác.
  • D. Để cập nhật kiến thức, kĩ năng mới, duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh trong nghề nghiệp.

Câu 10: Trong một dự án phát triển sản phẩm công nghệ mới, nhóm làm việc bao gồm nhiều kĩ sư từ các chuyên ngành khác nhau. Kĩ năng mềm nào sau đây là thiết yếu nhất để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa họ?

  • A. Kĩ năng thuyết trình trước đám đông.
  • B. Kĩ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
  • C. Kĩ năng lập trình nâng cao.
  • D. Kĩ năng phân tích dữ liệu thống kê.

Câu 11: Các trường dạy nghề và cao đẳng nghề đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ?

  • A. Cung cấp nguồn lao động có kĩ năng thực hành nghề vững vàng.
  • B. Đào tạo ra các nhà nghiên cứu và phát minh công nghệ mới.
  • C. Định hướng chiến lược phát triển cho các doanh nghiệp công nghệ.
  • D. Chỉ đào tạo các ngành nghề truyền thống không liên quan đến công nghệ hiện đại.

Câu 12: Dựa trên xu hướng phát triển công nghệ hiện nay, lĩnh vực nào sau đây trong kĩ thuật, công nghệ được dự báo sẽ có nhu cầu nhân lực tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai gần?

  • A. Sản xuất thủ công truyền thống.
  • B. Sửa chữa máy móc cơ khí đơn giản.
  • C. Vận hành thiết bị văn phòng cơ bản.
  • D. Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Phân tích Dữ liệu lớn (Big Data).

Câu 13: Một học sinh có sở thích lắp ráp, sửa chữa các thiết bị điện tử nhỏ và giải các bài toán logic. Dựa trên những sở thích và năng lực này, vị trí nào sau đây trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ có thể phù hợp hơn với học sinh đó?

  • A. Kĩ thuật viên bảo trì hệ thống điện tử.
  • B. Chuyên gia tư vấn chiến lược công nghệ.
  • C. Nhà khoa học nghiên cứu vật liệu mới.
  • D. Giảng viên đại học ngành công nghệ.

Câu 14: Khi các nhà máy ngày càng ứng dụng robot và hệ thống tự động hóa vào sản xuất, yêu cầu về kĩ năng đối với người lao động vận hành và giám sát hệ thống này thay đổi như thế nào?

  • A. Chỉ cần thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại theo hướng dẫn.
  • B. Giảm bớt yêu cầu về hiểu biết kỹ thuật.
  • C. Tăng cường yêu cầu về khả năng lập trình cơ bản, giám sát, xử lý sự cố và làm việc với phần mềm điều khiển.
  • D. Không cần thiết phải có kĩ năng làm việc nhóm.

Câu 15: Chính sách ưu đãi đầu tư của nhà nước đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ cao có tác động chính nào đến thị trường lao động?

  • A. Làm tăng chi phí đào tạo cho người lao động.
  • B. Kích thích sự phát triển của ngành, tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới.
  • C. Gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
  • D. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp nước ngoài.

Câu 16: Tại sao việc sẵn sàng học hỏi các kĩ năng mới và linh hoạt trong việc thay đổi vị trí hoặc chuyên môn lại trở nên quan trọng đối với người trẻ khi bước chân vào lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

  • A. Vì tốc độ phát triển công nghệ rất nhanh, đòi hỏi phải liên tục cập nhật để không bị lạc hậu.
  • B. Vì hầu hết các công việc ban đầu đều có mức lương thấp.
  • C. Vì các doanh nghiệp thường xuyên thay đổi cơ cấu tổ chức.
  • D. Vì các ngành nghề kĩ thuật, công nghệ có tuổi nghề rất ngắn.

Câu 17: Một Kĩ sư đang phụ trách giám sát dây chuyền sản xuất bị dừng đột ngột do một lỗi kỹ thuật phức tạp. Để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả, Kĩ sư cần vận dụng chủ yếu kĩ năng nào?

  • A. Kĩ năng đàm phán với khách hàng.
  • B. Kĩ năng quản lý thời gian cá nhân.
  • C. Kĩ năng viết báo cáo khoa học.
  • D. Kĩ năng phân tích, chẩn đoán và xử lý sự cố.

Câu 18: Một báo cáo thị trường lao động chỉ ra rằng có sự thiếu hụt nhân lực trầm trọng ở vị trí

  • A. Ngành này đang suy thoái và ít có cơ hội việc làm.
  • B. Ngành này có nhu cầu nhân lực cao và triển vọng nghề nghiệp tốt.
  • C. Ngành này chỉ phù hợp với những người có kinh nghiệm lâu năm.
  • D. Ngành này có mức lương rất thấp do cung vượt cầu.

Câu 19: Trong bối cảnh nào sau đây, khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh là quan trọng nhất đối với một Kĩ sư làm việc tại Việt Nam?

  • A. Làm việc tại một công ty nhà nước chỉ phục vụ thị trường nội địa.
  • B. Làm công việc hành chính văn phòng không liên quan trực tiếp đến kỹ thuật.
  • C. Làm việc tại công ty đa quốc gia, thường xuyên trao đổi với đồng nghiệp/đối tác nước ngoài hoặc đọc tài liệu chuyên ngành quốc tế.
  • D. Làm việc tại một xưởng sản xuất nhỏ chỉ sử dụng công nghệ cũ.

Câu 20: Một học sinh có niềm đam mê với việc tìm ra các giải pháp kỹ thuật để bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả. Ngành kỹ thuật nào sau đây có thể là lựa chọn nghề nghiệp phù hợp nhất với sở thích này?

  • A. Kĩ thuật Ô tô truyền thống.
  • B. Kĩ thuật Dệt may.
  • C. Kĩ thuật Khai khoáng.
  • D. Kĩ thuật Môi trường hoặc Kĩ thuật Năng lượng tái tạo.

Câu 21: Một quảng cáo tuyển dụng vị trí Kĩ sư yêu cầu ứng viên phải

  • A. Yêu cầu về bằng đại học.
  • B. Yêu cầu về số năm kinh nghiệm.
  • C. Yêu cầu về
  • D. Không có yếu tố nào thể hiện sự chú trọng vào chất lượng.

Câu 22: Trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, khả năng sáng tạo thể hiện rõ nét nhất ở vị trí nào sau đây?

  • A. Kĩ sư Nghiên cứu và Phát triển (R&D).
  • B. Công nhân vận hành máy dập.
  • C. Nhân viên nhập liệu kỹ thuật.
  • D. Giám sát viên an toàn lao động sản xuất.

Câu 23: Đâu là một thách thức phổ biến đối với sinh viên mới tốt nghiệp khi tìm kiếm việc làm trong các ngành công nghệ chuyên sâu?

  • A. Quá nhiều vị trí tuyển dụng, khó lựa chọn.
  • B. Mức lương khởi điểm quá cao so với kỳ vọng.
  • C. Môi trường làm việc quá thoải mái và thiếu thử thách.
  • D. Thiếu kinh nghiệm thực tế theo yêu cầu của nhà tuyển dụng.

Câu 24: Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0, với sự phát triển của IoT (Internet vạn vật) và kết nối số, tác động như thế nào đến yêu cầu về kĩ năng số (digital literacy) đối với Công nhân kĩ thuật?

  • A. Tăng cường yêu cầu về khả năng sử dụng các phần mềm điều khiển, giám sát và phân tích dữ liệu cơ bản.
  • B. Giảm bớt yêu cầu về hiểu biết công nghệ thông tin.
  • C. Chỉ cần biết sử dụng máy tính văn phòng cơ bản.
  • D. Yêu cầu phải trở thành chuyên gia an ninh mạng.

Câu 25: Ngoài đầu tư từ doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây cũng góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam?

  • A. Sự sụt giảm của giá nguyên vật liệu.
  • B. Tăng trưởng ngành du lịch.
  • C. Sự phát triển của các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và dịch vụ công nghệ.
  • D. Giảm dân số trong độ tuổi lao động.

Câu 26: Đối với một Công nhân kĩ thuật có năng lực tốt và kinh nghiệm, con đường

  • A. Trở thành chuyên gia tài chính.
  • B. Trở thành Tổ trưởng sản xuất, Kĩ thuật viên cao cấp hoặc Giám sát viên.
  • C. Chuyển sang bộ phận marketing.
  • D. Trở thành nhân viên lễ tân.

Câu 27: Trong một buổi họp giải quyết vấn đề kỹ thuật phức tạp, các thành viên trong nhóm có những quan điểm khác nhau. Kĩ năng nào sau đây giúp nhóm đạt được sự đồng thuận và đưa ra giải pháp tốt nhất?

  • A. Kĩ năng làm việc độc lập.
  • B. Kĩ năng ghi nhớ thông tin.
  • C. Kĩ năng đánh máy nhanh.
  • D. Kĩ năng lắng nghe tích cực và thương lượng.

Câu 28: So với làm việc trong một tập đoàn công nghệ lớn đã thành lập lâu đời, làm việc trong một startup công nghệ mới thường mang lại môi trường làm việc như thế nào?

  • A. Linh hoạt, sáng tạo cao nhưng cũng có nhiều thử thách và áp lực.
  • B. Quy trình làm việc chặt chẽ, ít sự thay đổi.
  • C. Ít cơ hội học hỏi công nghệ mới.
  • D. Chỉ làm các công việc đơn giản, lặp lại.

Câu 29: Ngoài việc tham gia các khóa đào tạo chính quy, Kĩ sư và Công nhân kĩ thuật có thể nâng cao kiến thức và kĩ năng của mình thông qua những hình thức học tập nào?

  • A. Chỉ đọc sách giáo khoa cũ.
  • B. Chỉ học hỏi từ đồng nghiệp cùng cấp.
  • C. Chỉ xem các chương trình giải trí trên truyền hình.
  • D. Tham gia các khóa học trực tuyến, hội thảo chuyên ngành, đọc tài liệu kỹ thuật mới, tự học qua dự án thực tế.

Câu 30: Một nhà tuyển dụng yêu cầu ứng viên vị trí Kĩ sư Thiết kế Cơ khí phải

  • A. Vì phần mềm CAD giúp quản lý hồ sơ nhân viên.
  • B. Vì phần mềm CAD dùng để tính toán lương.
  • C. Vì phần mềm CAD là công cụ chính để tạo và chỉnh sửa bản vẽ, mô hình 3D của sản phẩm.
  • D. Vì phần mềm CAD giúp theo dõi giờ làm việc của công nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ hiện nay ở Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đối với vị trí Kĩ sư trong lĩnh vực công nghệ, yêu cầu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về trình độ chuyên môn so với vị trí Công nhân kĩ thuật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một công ty sản xuất ô tô hiện đại đang tuyển dụng Công nhân kĩ thuật. Kĩ năng nào sau đây được nhà tuyển dụng *ít* quan tâm nhất cho vị trí này so với các kỹ năng khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Xu hướng nào sau đây mô tả chính xác nhất về nhu cầu lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam trong những năm gần đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi cân nhắc lựa chọn một ngành nghề trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, việc xem xét "khả năng và kết quả học tập ở các môn Toán, Vật lí, Công nghệ" giúp học sinh đánh giá điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một khu công nghiệp mới được xây dựng, thu hút nhiều doanh nghiệp công nghệ cao đầu tư. Tình huống này có khả năng tạo ra tác động *tích cực* nào lớn nhất đối với thị trường lao động địa phương trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khả năng "thích ứng nhanh với sự thay đổi của công nghệ" ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật. Lý do chính cho điều này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Sự hội nhập quốc tế, đặc biệt là việc tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, ảnh hưởng như thế nào đến yêu cầu về ngoại ngữ đối với Kĩ sư công nghệ ở Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: "Học tập suốt đời" (continuous learning) là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ. Mục đích chính của việc này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong một dự án phát triển sản phẩm công nghệ mới, nhóm làm việc bao gồm nhiều kĩ sư từ các chuyên ngành khác nhau. Kĩ năng mềm nào sau đây là *thiết yếu nhất* để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa họ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Các trường dạy nghề và cao đẳng nghề đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Dựa trên xu hướng phát triển công nghệ hiện nay, lĩnh vực nào sau đây trong kĩ thuật, công nghệ được dự báo sẽ có nhu cầu nhân lực tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai gần?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một học sinh có sở thích lắp ráp, sửa chữa các thiết bị điện tử nhỏ và giải các bài toán logic. Dựa trên những sở thích và năng lực này, vị trí nào sau đây trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ có thể phù hợp hơn với học sinh đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi các nhà máy ngày càng ứng dụng robot và hệ thống tự động hóa vào sản xuất, yêu cầu về kĩ năng đối với người lao động vận hành và giám sát hệ thống này thay đổi như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Chính sách ưu đãi đầu tư của nhà nước đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ cao có tác động chính nào đến thị trường lao động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tại sao việc sẵn sàng học hỏi các kĩ năng mới và linh hoạt trong việc thay đổi vị trí hoặc chuyên môn lại trở nên quan trọng đối với người trẻ khi bước chân vào lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một Kĩ sư đang phụ trách giám sát dây chuyền sản xuất bị dừng đột ngột do một lỗi kỹ thuật phức tạp. Để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả, Kĩ sư cần vận dụng *chủ yếu* kĩ năng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một báo cáo thị trường lao động chỉ ra rằng có sự thiếu hụt nhân lực trầm trọng ở vị trí "Kĩ sư tự động hóa" trong các nhà máy sản xuất thông minh. Điều này gợi ý điều gì về triển vọng nghề nghiệp của ngành Kĩ thuật tự động hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong bối cảnh nào sau đây, khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh là *quan trọng nhất* đối với một Kĩ sư làm việc tại Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một học sinh có niềm đam mê với việc tìm ra các giải pháp kỹ thuật để bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả. Ngành kỹ thuật nào sau đây có thể là lựa chọn nghề nghiệp phù hợp nhất với sở thích này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một quảng cáo tuyển dụng vị trí Kĩ sư yêu cầu ứng viên phải "có bằng đại học loại giỏi và kinh nghiệm làm việc ít nhất 2 năm". Dựa trên những yêu cầu chung của thị trường lao động đối với Kĩ sư, yếu tố nào trong quảng cáo này thể hiện sự chú trọng vào *chất lượng* hơn là chỉ số lượng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, khả năng sáng tạo thể hiện rõ nét nhất ở vị trí nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đâu là một thách thức phổ biến đối với sinh viên mới tốt nghiệp khi tìm kiếm việc làm trong các ngành công nghệ chuyên sâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0, với sự phát triển của IoT (Internet vạn vật) và kết nối số, tác động như thế nào đến yêu cầu về kĩ năng số (digital literacy) đối với Công nhân kĩ thuật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Ngoài đầu tư từ doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây cũng góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đối với một Công nhân kĩ thuật có năng lực tốt và kinh nghiệm, con đường "thăng tiến" (career progression) điển hình trong một doanh nghiệp sản xuất công nghệ có thể bao gồm việc chuyển đổi sang vị trí nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong một buổi họp giải quyết vấn đề kỹ thuật phức tạp, các thành viên trong nhóm có những quan điểm khác nhau. Kĩ năng nào sau đây giúp nhóm đạt được sự đồng thuận và đưa ra giải pháp tốt nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: So với làm việc trong một tập đoàn công nghệ lớn đã thành lập lâu đời, làm việc trong một startup công nghệ mới thường mang lại môi trường làm việc như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Ngoài việc tham gia các khóa đào tạo chính quy, Kĩ sư và Công nhân kĩ thuật có thể nâng cao kiến thức và kĩ năng của mình thông qua những hình thức học tập nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một nhà tuyển dụng yêu cầu ứng viên vị trí Kĩ sư Thiết kế Cơ khí phải "thành thạo sử dụng phần mềm CAD (Computer-Aided Design)". Tại sao kĩ năng này lại quan trọng đối với vị trí này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ và quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước tác động chủ yếu đến thị trường lao động trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ như thế nào?

  • A. Làm giảm nhu cầu lao động có trình độ chuyên môn.
  • B. Làm tăng nhu cầu lao động phổ thông, không cần đào tạo chuyên sâu.
  • C. Làm tăng nhu cầu về số lượng và chất lượng lao động có chuyên môn, kỹ năng cao.
  • D. Không gây ra sự thay đổi đáng kể trên thị trường lao động.

Câu 2: Tình huống: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh đang mở rộng quy mô và đầu tư vào dây chuyền lắp ráp tự động hoàn toàn. Sự thay đổi này đòi hỏi thị trường lao động cung cấp những lao động có kỹ năng nào tăng lên?

  • A. Kỹ năng lắp ráp thủ công tốc độ cao.
  • B. Kỹ năng vận hành máy móc đơn giản.
  • C. Kỹ năng làm việc chân tay thuần túy.
  • D. Kỹ năng giám sát, bảo trì, lập trình và sửa chữa hệ thống tự động.

Câu 3: Đối với vị trí Kỹ sư R&D (Nghiên cứu và Phát triển) trong một tập đoàn công nghệ, yêu cầu nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề phức tạp?

  • A. Sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng cơ bản.
  • B. Có khả năng đề xuất giải pháp kỹ thuật mới, cải tiến sản phẩm hiện có.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vận hành tiêu chuẩn.
  • D. Giao tiếp tốt với đồng nghiệp trong cùng bộ phận.

Câu 4: Một công nhân kỹ thuật đang thực hiện công việc hiệu chỉnh máy móc sau khi bảo trì. Kỹ năng nào sau đây là cần thiết nhất để anh ấy hoàn thành tốt công việc này?

  • A. Khả năng thuyết trình trước đám đông.
  • B. Kỹ năng đàm phán với nhà cung cấp.
  • C. Kỹ năng thực hành nghề, đọc hiểu bản vẽ kỹ thuật.
  • D. Khả năng quản lý dự án quy mô lớn.

Câu 5: Minh là học sinh lớp 10, em nhận thấy mình học tốt các môn tự nhiên như Toán, Vật lí, Tin học và thường thích mày mò sửa chữa các thiết bị điện tử trong nhà. Dựa trên các căn cứ lựa chọn nghề nghiệp, Minh đang xem xét yếu tố nào khi nghĩ về việc theo đuổi ngành kỹ thuật?

  • A. Triển vọng nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật.
  • B. Khả năng và kết quả học tập ở các môn liên quan.
  • C. Yêu cầu của thị trường lao động về vị trí việc làm.
  • D. Xác định vị trí việc làm cụ thể trong tương lai.

Câu 6: Một báo cáo thị trường lao động chỉ ra rằng nhu cầu về kỹ sư AI (Trí tuệ nhân tạo) và Data Scientist (Nhà khoa học dữ liệu) tăng trưởng đột biến trong 3 năm gần đây, vượt xa nguồn cung nhân lực. Điều này phản ánh xu hướng nào của thị trường lao động công nghệ?

  • A. Sự dịch chuyển nhu cầu lao động theo các công nghệ mới nổi.
  • B. Sự bão hòa của thị trường lao động công nghệ.
  • C. Nhu cầu lao động kỹ thuật truyền thống đang gia tăng trở lại.
  • D. Ảnh hưởng tiêu cực của tự động hóa đến mọi vị trí công việc.

Câu 7: Kiến thức về cơ học, nhiệt học và điện học từ môn Vật lí đóng vai trò nền tảng quan trọng trong việc hiểu và giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong ngành nào sau đây?

  • A. Thiết kế đồ họa.
  • B. Quản trị mạng máy tính.
  • C. Phân tích dữ liệu kinh doanh.
  • D. Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật nhiệt lạnh.

Câu 8: So sánh yêu cầu về khả năng làm việc độc lập giữa vị trí kỹ sư tự do (freelancer engineer) nhận các dự án ngắn hạn và vị trí kỹ sư làm việc cố định trong một phòng ban lớn của công ty. Yêu cầu nào sẽ khắt khe hơn đối với kỹ sư tự do?

  • A. Khả năng tự quản lý thời gian, tìm kiếm thông tin và giải quyết vấn đề mà ít cần sự giám sát trực tiếp.
  • B. Khả năng hòa nhập nhanh với văn hóa công ty.
  • C. Khả năng tham gia các hoạt động ngoại khóa của công ty.
  • D. Khả năng tuân thủ giờ giấc làm việc hành chính.

Câu 9: Chính sách đầu tư công vào các dự án cơ sở hạ tầng lớn như xây dựng cầu, đường cao tốc, sân bay sử dụng công nghệ hiện đại sẽ tác động như thế nào đến thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ?

  • A. Làm giảm nhu cầu về kỹ sư xây dựng và công nhân kỹ thuật.
  • B. Chỉ tạo ra việc làm tạm thời, không bền vững.
  • C. Tăng nhu cầu về kỹ sư, chuyên gia và công nhân kỹ thuật có kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng, vật liệu mới, tự động hóa công trình.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ.

Câu 10: Thách thức lớn nhất đối với người lao động Việt Nam trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ khi làm việc trong môi trường cạnh tranh quốc tế là gì?

  • A. Thiếu các mối quan hệ xã hội trong công việc.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm địa điểm ăn uống phù hợp.
  • C. Áp lực về giờ giấc làm việc.
  • D. Yêu cầu về trình độ chuyên môn sâu, kỹ năng ngoại ngữ và khả năng thích ứng với công nghệ mới liên tục.

Câu 11: Lĩnh vực công nghệ nào sau đây được dự báo sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới liên quan đến bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả?

  • A. Công nghệ khai thác than đá.
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời), công nghệ xử lý chất thải.
  • C. Công nghệ sản xuất túi ni lông dùng một lần.
  • D. Công nghệ chế tạo động cơ xăng.

Câu 12: Một kỹ sư phần mềm làm việc cho một công ty có khách hàng và đối tác trên toàn cầu. Khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh giúp kỹ sư đó đạt được điều gì?

  • A. Trao đổi thông tin kỹ thuật chính xác với đồng nghiệp quốc tế, đọc hiểu tài liệu chuyên ngành, tiếp cận kiến thức mới nhất.
  • B. Chỉ giúp tăng lương mà không ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.
  • C. Thay thế hoàn toàn kiến thức chuyên môn.
  • D. Chỉ cần thiết cho các vị trí quản lý cấp cao.

Câu 13: Việc thành thạo các phần mềm mô phỏng kỹ thuật (ví dụ: mô phỏng dòng chảy, mô phỏng kết cấu) mang lại lợi ích thiết thực nào cho kỹ sư thiết kế?

  • A. Chỉ giúp làm đẹp bản vẽ thiết kế.
  • B. Giúp giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
  • C. Tăng tốc độ gõ bàn phím.
  • D. Giúp kiểm tra tính khả thi, dự đoán hiệu suất và phát hiện lỗi thiết kế trước khi chế tạo mẫu thực tế, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Câu 14: Một nhóm kỹ sư đang cố gắng tối ưu hóa hiệu suất của một hệ thống máy phức tạp. Họ cần thu thập dữ liệu vận hành, phân tích các yếu tố ảnh hưởng, đưa ra giả thuyết và thử nghiệm các điều chỉnh. Đây là ví dụ về việc áp dụng kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • B. Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề.
  • C. Kỹ năng giao tiếp xã giao.
  • D. Kỹ năng thuyết phục khách hàng.

Câu 15: Tại sao việc cập nhật kiến thức và kỹ năng liên tục (học tập suốt đời) lại đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ?

  • A. Chỉ để có bằng cấp cao hơn.
  • B. Chỉ áp dụng cho người mới vào nghề.
  • C. Vì công nghệ thay đổi và phát triển với tốc độ rất nhanh, kiến thức cũ có thể trở nên lỗi thời.
  • D. Vì yêu cầu của công việc ngày càng dễ dàng hơn.

Câu 16: Xu hướng công nghệ nào sau đây được dự báo sẽ tạo ra nhiều việc làm mới liên quan đến phân tích, xử lý lượng dữ liệu khổng lồ?

  • A. Dữ liệu lớn (Big Data) và Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Công nghệ in ấn truyền thống.
  • C. Công nghệ sản xuất thủ công.
  • D. Công nghệ luyện kim cơ bản.

Câu 17: Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ, các cơ sở đào tạo (trường đại học, cao đẳng, dạy nghề) cần có sự điều chỉnh như thế nào?

  • A. Giảm số lượng sinh viên được đào tạo.
  • B. Chỉ tập trung vào lý thuyết, bỏ qua thực hành.
  • C. Dạy các kiến thức đã lỗi thời.
  • D. Cập nhật chương trình đào tạo theo xu hướng công nghệ mới, tăng cường thực hành, gắn kết với doanh nghiệp.

Câu 18: Trong mô tả công việc của vị trí "Kỹ sư DevOps", có yêu cầu "Có kinh nghiệm làm việc với các công cụ CI/CD (Continuous Integration/Continuous Deployment)". Yêu cầu này thuộc về loại kỹ năng/kiến thức nào?

  • A. Kỹ năng giao tiếp.
  • B. Kiến thức và kỹ năng chuyên môn kỹ thuật.
  • C. Kỹ năng ngoại ngữ.
  • D. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân.

Câu 19: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Kỹ thuật Ô tô có thể tìm kiếm những vị trí việc làm nào sau đây?

  • A. Nhân viên kế toán, chuyên viên marketing.
  • B. Giáo viên dạy Lịch sử, nhà văn.
  • C. Kỹ sư thiết kế ô tô, kỹ sư bảo trì/sửa chữa ô tô, chuyên viên kiểm định chất lượng ô tô.
  • D. Lập trình viên phần mềm quản lý nhân sự.

Câu 20: Hiện tượng "chảy máu chất xám" trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ xảy ra khi những chuyên gia giỏi, có trình độ cao di chuyển ra nước ngoài làm việc. Điều này gây ảnh hưởng tiêu cực gì đến thị trường lao động trong nước?

  • A. Làm giảm nguồn nhân lực chất lượng cao, ảnh hưởng đến khả năng nghiên cứu, phát triển và đổi mới công nghệ trong nước.
  • B. Làm tăng số lượng việc làm cho lao động phổ thông.
  • C. Giúp các doanh nghiệp trong nước dễ dàng tuyển dụng hơn.
  • D. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động.

Câu 21: Trong một dự án chế tạo vệ tinh, vai trò của làm việc nhóm là cực kỳ quan trọng. Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Mỗi kỹ sư làm việc hoàn toàn độc lập trên phần việc của mình.
  • B. Chỉ có trưởng dự án là người duy nhất đưa ra quyết định.
  • C. Các thành viên cạnh tranh gay gắt để hoàn thành phần việc nhanh nhất.
  • D. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận (cơ khí, điện tử, phần mềm, vật liệu) để đảm bảo các thành phần hoạt động đồng bộ và đạt mục tiêu chung.

Câu 22: Một tỉnh đang phát triển mạnh ngành công nghiệp bán dẫn, dẫn đến thiếu hụt nghiêm trọng kỹ thuật viên lành nghề cho các nhà máy. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng nhất (ngắn hạn)?

  • A. Tổ chức các khóa đào tạo cấp tốc, liên kết với các trường dạy nghề để đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp.
  • B. Chờ đợi sinh viên tốt nghiệp đại học trong 4-5 năm tới.
  • C. Giảm yêu cầu về trình độ đối với vị trí kỹ thuật viên.
  • D. Đóng cửa các nhà máy hiện có để giảm nhu cầu.

Câu 23: Các trường trung cấp, cao đẳng nghề đóng vai trò quan trọng trong thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ bằng cách nào?

  • A. Đào tạo các nhà khoa học nghiên cứu cơ bản.
  • B. Cung cấp nguồn nhân lực kỹ thuật viên, công nhân lành nghề có kỹ năng thực hành đáp ứng ngay yêu cầu của doanh nghiệp.
  • C. Chỉ đào tạo các vị trí quản lý cấp cao.
  • D. Không có liên quan đến thị trường lao động.

Câu 24: Con đường thăng tiến sự nghiệp phổ biến của một công nhân kỹ thuật có năng lực và kinh nghiệm trong nhà máy sản xuất là gì?

  • A. Chuyển sang làm việc trong lĩnh vực tài chính.
  • B. Trở thành giáo viên đại học.
  • C. Thăng tiến lên vị trí tổ trưởng, quản lý xưởng sản xuất, chuyên viên kỹ thuật hoặc tiếp tục học lên cao hơn.
  • D. Chỉ làm một công việc duy nhất cho đến khi nghỉ hưu.

Câu 25: Khi phát triển các ứng dụng sử dụng dữ liệu cá nhân của người dùng (ví dụ: ứng dụng y tế, ứng dụng tài chính), kỹ sư công nghệ cần đặc biệt chú ý đến vấn đề đạo đức nào?

  • A. Bảo mật dữ liệu, quyền riêng tư của người dùng và sử dụng dữ liệu có trách nhiệm.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng thật đẹp mắt.
  • C. Tốc độ xử lý của ứng dụng.
  • D. Màu sắc chủ đạo của ứng dụng.

Câu 26: Dựa trên xu hướng phát triển của Công nghiệp 4.0 với sự phổ biến của IoT (Internet vạn vật), AI, Big Data, một học sinh muốn theo đuổi lĩnh vực kỹ thuật nên tập trung rèn luyện những kỹ năng nào?

  • A. Chỉ tập trung vào kiến thức cơ khí truyền thống.
  • B. Chỉ học cách sử dụng máy tính như một công cụ văn phòng.
  • C. Bỏ qua các môn Toán, Lý, Tin học.
  • D. Nền tảng kiến thức Toán, Lý, Tin học vững chắc; kỹ năng lập trình, phân tích dữ liệu, làm việc với hệ thống thông minh.

Câu 27: Tự động hóa trong sản xuất làm giảm nhu cầu về lao động thực hiện các công việc lặp đi lặp lại. Ngược lại, nó làm tăng nhu cầu về những kỹ năng nào của người lao động?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thuộc lòng.
  • B. Kỹ năng làm việc chân tay cường độ cao.
  • C. Kỹ năng giám sát, vận hành, bảo trì, sửa chữa hệ thống tự động và phân tích dữ liệu từ hệ thống.
  • D. Kỹ năng bán hàng trực tiếp.

Câu 28: Trong 4 căn cứ để lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ (Triển vọng nghề nghiệp; Yêu cầu của thị trường lao động; Khả năng và kết quả học tập; Xác định vị trí việc làm phù hợp), căn cứ nào mang tính cá nhân và chủ quan nhất, đòi hỏi sự tự nhìn nhận và đánh giá của bản thân?

  • A. Triển vọng nghề nghiệp.
  • B. Yêu cầu của thị trường lao động.
  • C. Khả năng và kết quả học tập ở các môn liên quan (bao gồm cả sở thích, năng khiếu).
  • D. Xác định vị trí việc làm phù hợp.

Câu 29: Quan niệm nào sau đây về nghề kỹ thuật, công nghệ là không còn phù hợp hoặc thiếu chính xác trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Nghề kỹ thuật đòi hỏi khả năng giải quyết vấn đề và tư duy logic.
  • B. Nghề kỹ thuật chỉ dành cho nam giới và không cần kỹ năng giao tiếp.
  • C. Lĩnh vực công nghệ luôn thay đổi và đòi hỏi học tập liên tục.
  • D. Có nhiều vị trí việc làm khác nhau trong lĩnh vực kỹ thuật, từ nghiên cứu đến sản xuất.

Câu 30: Một học sinh lớp 10 đang phân vân không biết mình có thực sự phù hợp với ngành kỹ thuật hay không. Lời khuyên thiết thực nhất để em ấy tìm hiểu rõ hơn về bản thân và ngành nghề là gì?

  • A. Chỉ cần nghe theo lời khuyên của bạn bè.
  • B. Đăng ký ngay vào một trường kỹ thuật mà không tìm hiểu thêm.
  • C. Bỏ qua các môn học liên quan đến kỹ thuật ở trường.
  • D. Tìm hiểu thông tin về các ngành kỹ thuật, tham gia các buổi nói chuyện hướng nghiệp, trải nghiệm thực tế (nếu có cơ hội), đối chiếu với sở thích, năng lực học tập của bản thân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ và quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước tác động chủ yếu đến thị trường lao động trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tình huống: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh đang mở rộng quy mô và đầu tư vào dây chuyền lắp ráp tự động hoàn toàn. Sự thay đổi này đòi hỏi thị trường lao động cung cấp những lao động có kỹ năng nào tăng lên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đối với vị trí Kỹ sư R&D (Nghiên cứu và Phát triển) trong một tập đoàn công nghệ, yêu cầu nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề phức tạp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một công nhân kỹ thuật đang thực hiện công việc hiệu chỉnh máy móc sau khi bảo trì. Kỹ năng nào sau đây là cần thiết nhất để anh ấy hoàn thành tốt công việc này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Minh là học sinh lớp 10, em nhận thấy mình học tốt các môn tự nhiên như Toán, Vật lí, Tin học và thường thích mày mò sửa chữa các thiết bị điện tử trong nhà. Dựa trên các căn cứ lựa chọn nghề nghiệp, Minh đang xem xét yếu tố nào khi nghĩ về việc theo đuổi ngành kỹ thuật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một báo cáo thị trường lao động chỉ ra rằng nhu cầu về kỹ sư AI (Trí tuệ nhân tạo) và Data Scientist (Nhà khoa học dữ liệu) tăng trưởng đột biến trong 3 năm gần đây, vượt xa nguồn cung nhân lực. Điều này phản ánh xu hướng nào của thị trường lao động công nghệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Kiến thức về cơ học, nhiệt học và điện học từ môn Vật lí đóng vai trò nền tảng quan trọng trong việc hiểu và giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong ngành nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: So sánh yêu cầu về khả năng làm việc độc lập giữa vị trí kỹ sư tự do (freelancer engineer) nhận các dự án ngắn hạn và vị trí kỹ sư làm việc cố định trong một phòng ban lớn của công ty. Yêu cầu nào sẽ khắt khe hơn đối với kỹ sư tự do?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Chính sách đầu tư công vào các dự án cơ sở hạ tầng lớn như xây dựng cầu, đường cao tốc, sân bay sử dụng công nghệ hiện đại sẽ tác động như thế nào đến thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Thách thức lớn nhất đối với người lao động Việt Nam trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ khi làm việc trong môi trường cạnh tranh quốc tế là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Lĩnh vực công nghệ nào sau đây được dự báo sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới liên quan đến bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một kỹ sư phần mềm làm việc cho một công ty có khách hàng và đối tác trên toàn cầu. Khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh giúp kỹ sư đó đạt được điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Việc thành thạo các phần mềm mô phỏng kỹ thuật (ví dụ: mô phỏng dòng chảy, mô phỏng kết cấu) mang lại lợi ích thiết thực nào cho kỹ sư thiết kế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một nhóm kỹ sư đang cố gắng tối ưu hóa hiệu suất của một hệ thống máy phức tạp. Họ cần thu thập dữ liệu vận hành, phân tích các yếu tố ảnh hưởng, đưa ra giả thuyết và thử nghiệm các điều chỉnh. Đây là ví dụ về việc áp dụng kỹ năng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao việc cập nhật kiến thức và kỹ năng liên tục (học tập suốt đời) lại đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Xu hướng công nghệ nào sau đây được dự báo sẽ tạo ra nhiều việc làm mới liên quan đến phân tích, xử lý lượng dữ liệu khổng lồ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ, các cơ sở đào tạo (trường đại học, cao đẳng, dạy nghề) cần có sự điều chỉnh như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong mô tả công việc của vị trí 'Kỹ sư DevOps', có yêu cầu 'Có kinh nghiệm làm việc với các công cụ CI/CD (Continuous Integration/Continuous Deployment)'. Yêu cầu này thuộc về loại kỹ năng/kiến thức nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Kỹ thuật Ô tô có thể tìm kiếm những vị trí việc làm nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Hiện tượng 'chảy máu chất xám' trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ xảy ra khi những chuyên gia giỏi, có trình độ cao di chuyển ra nước ngoài làm việc. Điều này gây ảnh hưởng tiêu cực gì đến thị trường lao động trong nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong một dự án chế tạo vệ tinh, vai trò của làm việc nhóm là cực kỳ quan trọng. Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một tỉnh đang phát triển mạnh ngành công nghiệp bán dẫn, dẫn đến thiếu hụt nghiêm trọng kỹ thuật viên lành nghề cho các nhà máy. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng nhất (ngắn hạn)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Các trường trung cấp, cao đẳng nghề đóng vai trò quan trọng trong thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Con đường thăng tiến sự nghiệp phổ biến của một công nhân kỹ thuật có năng lực và kinh nghiệm trong nhà máy sản xuất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi phát triển các ứng dụng sử dụng dữ liệu cá nhân của người dùng (ví dụ: ứng dụng y tế, ứng dụng tài chính), kỹ sư công nghệ cần đặc biệt chú ý đến vấn đề đạo đức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Dựa trên xu hướng phát triển của Công nghiệp 4.0 với sự phổ biến của IoT (Internet vạn vật), AI, Big Data, một học sinh muốn theo đuổi lĩnh vực kỹ thuật nên tập trung rèn luyện những kỹ năng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tự động hóa trong sản xuất làm giảm nhu cầu về lao động thực hiện các công việc lặp đi lặp lại. Ngược lại, nó làm tăng nhu cầu về những kỹ năng nào của người lao động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong 4 căn cứ để lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ (Triển vọng nghề nghiệp; Yêu cầu của thị trường lao động; Khả năng và kết quả học tập; Xác định vị trí việc làm phù hợp), căn cứ nào mang tính cá nhân và chủ quan nhất, đòi hỏi sự tự nhìn nhận và đánh giá của bản thân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Quan niệm nào sau đây về nghề kỹ thuật, công nghệ là không còn phù hợp hoặc thiếu chính xác trong bối cảnh hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một học sinh lớp 10 đang phân vân không biết mình có thực sự phù hợp với ngành kỹ thuật hay không. Lời khuyên thiết thực nhất để em ấy tìm hiểu rõ hơn về bản thân và ngành nghề là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự thay đổi sâu sắc về cơ cấu và yêu cầu của thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam hiện nay?

  • A. Tăng trưởng dân số tự nhiên
  • B. Sự phát triển của ngành nông nghiệp
  • C. Biến đổi khí hậu toàn cầu
  • D. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế

Câu 2: Một công ty công nghệ đang tìm kiếm Kỹ sư Phát triển Phần mềm. Yêu cầu đặt ra bao gồm: thành thạo ngôn ngữ lập trình Python, có kinh nghiệm làm việc nhóm trong các dự án Agile, và khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Anh. Yêu cầu nào thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của kĩ năng mềm đối với vị trí kỹ sư?

  • A. Thành thạo ngôn ngữ lập trình Python
  • B. Có kinh nghiệm làm việc nhóm trong các dự án Agile
  • C. Khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Anh
  • D. Tất cả các yêu cầu trên

Câu 3: So với vị trí Kỹ sư, yêu cầu đối với Công nhân kĩ thuật trong lĩnh vực công nghệ thường tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào?

  • A. Kĩ năng thực hành nghề vững vàng
  • B. Khả năng nghiên cứu và phát triển công nghệ mới
  • C. Trình độ ngoại ngữ chuyên sâu
  • D. Khả năng quản lý dự án lớn

Câu 4: Dựa trên xu hướng phát triển kinh tế và chính sách thu hút đầu tư vào công nghệ của Việt Nam, nhận định nào sau đây về nhu cầu lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ là hợp lý nhất trong những năm tới?

  • A. Nhu cầu sẽ giảm do tự động hóa thay thế hoàn toàn con người.
  • B. Nhu cầu sẽ duy trì ở mức ổn định, không có biến động lớn.
  • C. Nhu cầu sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh, đặc biệt ở các vị trí có trình độ cao.
  • D. Nhu cầu sẽ chỉ tăng ở các vị trí lao động phổ thông.

Câu 5: Một học sinh lớp 10 đang cân nhắc theo đuổi ngành Công nghệ thông tin. Em có điểm môn Tin học và Toán rất tốt nhưng lại khá rụt rè khi giao tiếp và làm việc nhóm. Theo các căn cứ lựa chọn nghề nghiệp, yếu tố nào học sinh này cần tập trung cải thiện để tăng cơ hội thành công trong ngành?

  • A. Khả năng học tập môn Tin học
  • B. Khả năng học tập môn Toán
  • C. Triển vọng của ngành Công nghệ thông tin
  • D. Kĩ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm)

Câu 6: Tại sao việc sử dụng thành thạo các phần mềm ứng dụng chuyên ngành lại là một yêu cầu quan trọng đối với Kỹ sư trong bối cảnh thị trường lao động hiện đại?

  • A. Giúp tăng năng suất, hiệu quả làm việc và độ chính xác trong thiết kế/sản xuất.
  • B. Chỉ để đáp ứng yêu cầu chung của mọi ngành nghề.
  • C. Vì các phần mềm này thay thế hoàn toàn kiến thức chuyên môn.
  • D. Chỉ cần thiết cho các vị trí quản lý, không phải kỹ sư.

Câu 7: Khi lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, việc xem xét "khả năng và kết quả học tập ở các môn" như Toán, Vật lí, Công nghệ, Tin học giúp chúng ta đánh giá điều gì?

  • A. Mức lương khởi điểm có thể nhận được.
  • B. Sự phù hợp về năng lực tư duy và kiến thức nền tảng với yêu cầu của ngành.
  • C. Số lượng việc làm có sẵn trên thị trường.
  • D. Khả năng thăng tiến trong tương lai.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất đối với người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ do sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ là gì?

  • A. Khó tìm được việc làm phù hợp.
  • B. Mức lương có xu hướng giảm.
  • C. Yêu cầu liên tục học hỏi, cập nhật kiến thức và kĩ năng mới.
  • D. Môi trường làm việc kém an toàn.

Câu 9: Việc hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng ảnh hưởng như thế nào đến yêu cầu về trình độ ngoại ngữ đối với người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

  • A. Ngoại ngữ trở thành yêu cầu bắt buộc và ngày càng quan trọng để tiếp cận tri thức mới và làm việc trong môi trường đa quốc gia.
  • B. Ngoại ngữ không còn quan trọng vì đã có công cụ dịch thuật tự động.
  • C. Chỉ các vị trí nghiên cứu mới cần ngoại ngữ.
  • D. Chỉ cần biết một vài từ cơ bản để giao tiếp thông thường.

Câu 10: Tại sao khả năng làm việc độc lập VÀ làm việc theo nhóm đều quan trọng đối với cả Kỹ sư và Công nhân kĩ thuật?

  • A. Chỉ làm việc độc lập là đủ vì mỗi người có nhiệm vụ riêng.
  • B. Chỉ làm việc nhóm là đủ vì mọi dự án đều cần sự phối hợp.
  • C. Một trong hai khả năng này sẽ bù đắp cho khả năng còn lại.
  • D. Làm việc độc lập giúp giải quyết nhiệm vụ cá nhân hiệu quả, làm việc nhóm giúp phối hợp để hoàn thành mục tiêu chung của dự án/tổ chức.

Câu 11: Triển vọng nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào số lượng trường đại học đào tạo ngành đó.
  • B. Chỉ dựa vào mức lương trung bình hiện tại.
  • C. Nhu cầu thị trường trong tương lai, tốc độ phát triển của ngành, cơ hội thăng tiến và mức độ ổn định của việc làm.
  • D. Chỉ dựa vào sự yêu thích cá nhân đối với ngành.

Câu 12: Một trong những mục tiêu của việc tăng cường đào tạo nguồn nhân lực kĩ thuật, công nghệ chất lượng cao ở Việt Nam là để đáp ứng nhu cầu nào của thị trường lao động?

  • A. Chỉ đáp ứng nhu cầu lao động phổ thông trong nước.
  • B. Chỉ phục vụ cho các doanh nghiệp nhà nước.
  • C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu lao động giá rẻ.
  • D. Đáp ứng cả nhu cầu lao động chất lượng cao trong nước (cho các khu công nghiệp, chế xuất) và nhu cầu xuất khẩu lao động sang các thị trường khó tính.

Câu 13: Yếu tố "Xác định vị trí việc làm trong tương lai phù hợp với khả năng" trong 4 căn cứ lựa chọn nghề nghiệp đòi hỏi người học phải làm gì?

  • A. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của bản thân và đối chiếu với mô tả công việc cụ thể của các vị trí trong ngành.
  • B. Chọn ngẫu nhiên một vị trí việc làm bất kỳ.
  • C. Chỉ dựa vào lời khuyên của người khác mà không cần tìm hiểu.
  • D. Chọn vị trí có mức lương cao nhất mà không xét đến khả năng.

Câu 14: Sự phát triển của Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Tự động hóa được dự báo sẽ tác động như thế nào đến thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ?

  • A. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu về mọi loại lao động trong ngành.
  • B. Không ảnh hưởng gì đến thị trường lao động.
  • C. Loại bỏ một số công việc lặp đi lặp lại nhưng tạo ra nhiều việc làm mới liên quan đến phát triển, vận hành, bảo trì công nghệ mới.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành không liên quan đến công nghệ.

Câu 15: Khi một doanh nghiệp công nghệ mở rộng quy mô sản xuất và ứng dụng dây chuyền hiện đại hơn, điều này có khả năng tạo ra sự thay đổi nào về yêu cầu đối với đội ngũ Công nhân kĩ thuật?

  • A. Giảm nhu cầu về kỹ năng thực hành, chỉ cần biết lý thuyết.
  • B. Tăng yêu cầu về khả năng vận hành, bảo trì thiết bị tự động, và kỹ năng xử lý sự cố phức tạp.
  • C. Không cần khả năng làm việc nhóm nữa.
  • D. Chỉ cần trình độ học vấn thấp hơn so với trước đây.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "năng động, sáng tạo" cần có ở một Kỹ sư công nghệ?

  • A. Hoàn thành tốt các nhiệm vụ được giao theo quy trình có sẵn.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn lao động.
  • C. Làm thêm giờ để hoàn thành công việc đúng hạn.
  • D. Đề xuất giải pháp mới, cải tiến quy trình hoặc sản phẩm để tăng hiệu quả/chất lượng.

Câu 17: Giả sử bạn đang tư vấn cho một học sinh giỏi các môn tự nhiên nhưng chưa rõ về định hướng nghề nghiệp. Dựa vào các căn cứ lựa chọn nghề, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì khi giới thiệu về lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

  • A. Sự phù hợp giữa năng lực học tập hiện tại (Toán, Lý, Công nghệ) với yêu cầu nền tảng của ngành.
  • B. Chỉ nói về mức lương rất cao của một số vị trí nổi bật.
  • C. Chỉ nói về áp lực công việc trong ngành.
  • D. Khuyên chọn ngành theo số đông bạn bè.

Câu 18: Khả năng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ là một kĩ năng ngày càng quan trọng. Đối với người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, kĩ năng này biểu hiện cụ thể như thế nào?

  • A. Chỉ làm những gì đã được đào tạo ban đầu.
  • B. Từ chối tiếp cận công nghệ mới.
  • C. Sẵn sàng học hỏi công cụ, phương pháp mới, làm quen với các nền tảng công nghệ thay đổi.
  • D. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực chuyên môn hẹp duy nhất.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những căn cứ chính để lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

  • A. Triển vọng nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ.
  • B. Ý kiến bắt buộc của tất cả mọi người xung quanh.
  • C. Các yêu cầu của thị trường lao động.
  • D. Khả năng và kết quả học tập ở các môn liên quan.

Câu 20: Đối với vị trí Công nhân kĩ thuật, tại sao "kĩ năng thực hành nghề vững vàng" lại là yêu cầu cơ bản và quan trọng nhất?

  • A. Họ là những người trực tiếp thực hiện các thao tác kỹ thuật trên máy móc, thiết bị, đảm bảo quy trình sản xuất/vận hành.
  • B. Họ cần khả năng lãnh đạo đội nhóm.
  • C. Họ cần khả năng nghiên cứu khoa học.
  • D. Họ cần khả năng đàm phán hợp đồng quốc tế.

Câu 21: Sự gia tăng số lượng và chất lượng các khu công nghiệp, khu chế xuất ở Việt Nam có tác động trực tiếp như thế nào đến thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ?

  • A. Làm giảm nhu cầu lao động trong lĩnh vực này.
  • B. Tạo ra nhu cầu lao động rất lớn và đa dạng về vị trí, trình độ.
  • C. Chỉ tạo ra việc làm cho lao động nước ngoài.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến thị trường lao động.

Câu 22: Khi phân tích yêu cầu của thị trường lao động, việc tìm hiểu về "chuyên ngành đào tạo" giúp người học điều gì?

  • A. Biết được trường nào có học phí thấp nhất.
  • B. Xác định được trường có điểm đầu vào thấp nhất.
  • C. Biết được chuyên ngành nào ít cạnh tranh nhất.
  • D. Xác định được các lĩnh vực kiến thức và kĩ năng chuyên sâu cần trang bị để đáp ứng nhu cầu tuyển dụng cụ thể.

Câu 23: Một học sinh có niềm đam mê với việc sửa chữa máy móc và thích làm các công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ, khéo léo bằng tay. Dựa trên đặc điểm này và các vị trí việc làm trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, vị trí nào có thể phù hợp nhất với học sinh đó?

  • A. Công nhân kĩ thuật (ví dụ: thợ lắp ráp, thợ sửa chữa máy công nghiệp).
  • B. Kỹ sư nghiên cứu khoa học.
  • C. Chuyên gia tư vấn công nghệ.
  • D. Giám đốc dự án công nghệ.

Câu 24: Yếu tố "Trình độ ngoại ngữ" được xem là một trong những yêu cầu quan trọng của thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ vì nó giúp người lao động:

  • A. Dễ dàng đi du lịch nước ngoài.
  • B. Tăng lương ngay lập tức mà không cần kỹ năng chuyên môn.
  • C. Tiếp cận tài liệu, công nghệ mới từ nước ngoài, giao tiếp với đối tác/chuyên gia quốc tế, và làm việc trong môi trường đa quốc gia.
  • D. Chỉ cần thiết cho việc dạy học.

Câu 25: Tầm quan trọng của "Trình độ tin học" đối với người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ hiện nay được thể hiện rõ nhất qua khả năng nào?

  • A. Chỉ đơn thuần biết sử dụng máy tính văn phòng.
  • B. Chỉ để giải trí trên máy tính.
  • C. Biết cách cài đặt hệ điều hành.
  • D. Sử dụng thành thạo các phần mềm chuyên ngành, công cụ mô phỏng, phân tích dữ liệu, và các nền tảng làm việc trực tuyến.

Câu 26: Để chuẩn bị tốt nhất cho bản thân trước yêu cầu của thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ trong tương lai, người học cần chú trọng nhất vào điều gì bên cạnh kiến thức chuyên môn?

  • A. Thu thập càng nhiều bằng cấp càng tốt.
  • B. Rèn luyện kĩ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm, thích ứng) và khả năng tự học, cập nhật kiến thức liên tục.
  • C. Chỉ tập trung vào một kỹ năng duy nhất thật giỏi.
  • D. Chờ đợi cơ hội việc làm đến mà không cần chuẩn bị gì thêm.

Câu 27: Khi xem xét "các yêu cầu của thị trường lao động", việc tìm hiểu về "tính cách, sở thích của bản thân" giúp người học điều gì?

  • A. Xác định mức độ phù hợp và sự hứng thú lâu dài với công việc, tránh chọn nhầm nghề không phù hợp với bản thân.
  • B. Biết được công ty nào có môi trường làm việc thoải mái nhất.
  • C. Dự đoán chính xác mức lương sẽ nhận được.
  • D. Chỉ để thỏa mãn sở thích cá nhân mà không cần quan tâm đến yêu cầu công việc.

Câu 28: Ngành Công nghệ Ô tô là một ví dụ về lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ. Với sự phát triển của xe điện và xe tự hành, yêu cầu về kiến thức và kĩ năng đối với kỹ sư và công nhân trong ngành này đang thay đổi theo hướng nào?

  • A. Chỉ còn cần kiến thức về động cơ đốt trong truyền thống.
  • B. Giảm yêu cầu về kiến thức điện tử, phần mềm.
  • C. Tăng yêu cầu về kiến thức điện, điện tử, công nghệ pin, phần mềm điều khiển và hệ thống tự hành.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể.

Câu 29: Giả sử bạn là nhà tuyển dụng trong lĩnh vực công nghệ. Khi phỏng vấn ứng viên cho vị trí Kỹ sư, bên cạnh kiến thức chuyên môn, bạn sẽ ưu tiên đánh giá cao yếu tố nào sau đây thể hiện khả năng "làm việc tích cực, năng động, sáng tạo"?

  • A. Ứng viên chỉ trả lời những câu hỏi được hỏi.
  • B. Ứng viên không đặt câu hỏi nào cho nhà tuyển dụng.
  • C. Ứng viên chỉ nói về những gì đã làm trong quá khứ.
  • D. Ứng viên chủ động đưa ra các ý tưởng mới, đặt câu hỏi phản biện hoặc đề xuất cách giải quyết vấn đề phát sinh trong quá trình làm việc.

Câu 30: Để chuẩn bị cho việc xuất khẩu lao động chất lượng cao trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, ngoài trình độ chuyên môn, người lao động Việt Nam cần đặc biệt chú trọng rèn luyện những kĩ năng nào?

  • A. Chỉ cần biết tiếng mẹ đẻ.
  • B. Ngoại ngữ, kĩ năng làm việc trong môi trường đa văn hóa, và khả năng thích ứng với quy trình làm việc quốc tế.
  • C. Chỉ cần sức khỏe tốt.
  • D. Chỉ cần bằng cấp cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Quá trình nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự thay đổi sâu sắc về cơ cấu và yêu cầu của thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một công ty công nghệ đang tìm kiếm Kỹ sư Phát triển Phần mềm. Yêu cầu đặt ra bao gồm: thành thạo ngôn ngữ lập trình Python, có kinh nghiệm làm việc nhóm trong các dự án Agile, và khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Anh. Yêu cầu nào thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của kĩ năng mềm đối với vị trí kỹ sư?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: So với vị trí Kỹ sư, yêu cầu đối với Công nhân kĩ thuật trong lĩnh vực công nghệ thường tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Dựa trên xu hướng phát triển kinh tế và chính sách thu hút đầu tư vào công nghệ của Việt Nam, nhận định nào sau đây về nhu cầu lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ là hợp lý nhất trong những năm tới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một học sinh lớp 10 đang cân nhắc theo đuổi ngành Công nghệ thông tin. Em có điểm môn Tin học và Toán rất tốt nhưng lại khá rụt rè khi giao tiếp và làm việc nhóm. Theo các căn cứ lựa chọn nghề nghiệp, yếu tố nào học sinh này cần tập trung cải thiện để tăng cơ hội thành công trong ngành?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tại sao việc sử dụng thành thạo các phần mềm ứng dụng chuyên ngành lại là một yêu cầu quan trọng đối với Kỹ sư trong bối cảnh thị trường lao động hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, việc xem xét 'khả năng và kết quả học tập ở các môn' như Toán, Vật lí, Công nghệ, Tin học giúp chúng ta đánh giá điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất đối với người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ do sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Việc hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng ảnh hưởng như thế nào đến yêu cầu về trình độ ngoại ngữ đối với người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tại sao khả năng làm việc độc lập VÀ làm việc theo nhóm đều quan trọng đối với cả Kỹ sư và Công nhân kĩ thuật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Triển vọng nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một trong những mục tiêu của việc tăng cường đào tạo nguồn nhân lực kĩ thuật, công nghệ chất lượng cao ở Việt Nam là để đáp ứng nhu cầu nào của thị trường lao động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Yếu tố 'Xác định vị trí việc làm trong tương lai phù hợp với khả năng' trong 4 căn cứ lựa chọn nghề nghiệp đòi hỏi người học phải làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Sự phát triển của Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Tự động hóa được dự báo sẽ tác động như thế nào đến thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi một doanh nghiệp công nghệ mở rộng quy mô sản xuất và ứng dụng dây chuyền hiện đại hơn, điều này có khả năng tạo ra sự thay đổi nào về yêu cầu đối với đội ngũ Công nhân kĩ thuật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'năng động, sáng tạo' cần có ở một Kỹ sư công nghệ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Giả sử bạn đang tư vấn cho một học sinh giỏi các môn tự nhiên nhưng chưa rõ về định hướng nghề nghiệp. Dựa vào các căn cứ lựa chọn nghề, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì khi giới thiệu về lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khả năng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ là một kĩ năng ngày càng quan trọng. Đối với người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, kĩ năng này biểu hiện cụ thể như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những căn cứ chính để lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đối với vị trí Công nhân kĩ thuật, tại sao 'kĩ năng thực hành nghề vững vàng' lại là yêu cầu cơ bản và quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Sự gia tăng số lượng và chất lượng các khu công nghiệp, khu chế xuất ở Việt Nam có tác động trực tiếp như thế nào đến thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi phân tích yêu cầu của thị trường lao động, việc tìm hiểu về 'chuyên ngành đào tạo' giúp người học điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một học sinh có niềm đam mê với việc sửa chữa máy móc và thích làm các công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ, khéo léo bằng tay. Dựa trên đặc điểm này và các vị trí việc làm trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, vị trí nào có thể phù hợp nhất với học sinh đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Yếu tố 'Trình độ ngoại ngữ' được xem là một trong những yêu cầu quan trọng của thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ vì nó giúp người lao động:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tầm quan trọng của 'Trình độ tin học' đối với người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ hiện nay được thể hiện rõ nhất qua khả năng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để chuẩn bị tốt nhất cho bản thân trước yêu cầu của thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ trong tương lai, người học cần chú trọng nhất vào điều gì bên cạnh kiến thức chuyên môn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi xem xét 'các yêu cầu của thị trường lao động', việc tìm hiểu về 'tính cách, sở thích của bản thân' giúp người học điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Ngành Công nghệ Ô tô là một ví dụ về lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ. Với sự phát triển của xe điện và xe tự hành, yêu cầu về kiến thức và kĩ năng đối với kỹ sư và công nhân trong ngành này đang thay đổi theo hướng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giả sử bạn là nhà tuyển dụng trong lĩnh vực công nghệ. Khi phỏng vấn ứng viên cho vị trí Kỹ sư, bên cạnh kiến thức chuyên môn, bạn sẽ ưu tiên đánh giá cao yếu tố nào sau đây thể hiện khả năng 'làm việc tích cực, năng động, sáng tạo'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để chuẩn bị cho việc xuất khẩu lao động chất lượng cao trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, ngoài trình độ chuyên môn, người lao động Việt Nam cần đặc biệt chú trọng rèn luyện những kĩ năng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế tác động mạnh mẽ đến thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ. Tác động nổi bật nhất của những quá trình này lên yêu cầu về người lao động là gì?

  • A. Giảm số lượng lao động cần thiết do tự động hóa.
  • B. Chỉ yêu cầu kiến thức chuyên môn sâu, không cần kỹ năng mềm.
  • C. Tăng nhu cầu lao động phổ thông, giảm nhu cầu lao động kỹ thuật.
  • D. Đòi hỏi người lao động có kiến thức, kỹ năng chuyên môn vững vàng, khả năng thích ứng cao và liên tục học hỏi.

Câu 2: Một công ty công nghệ mới thành lập đang tìm kiếm kỹ sư. Ngoài kiến thức chuyên môn sâu về lĩnh vực của công ty, họ đặc biệt nhấn mạnh yêu cầu về "khả năng làm việc độc lập và theo nhóm" cùng với "kỹ năng giải quyết vấn đề". Những yêu cầu này thuộc nhóm kỹ năng nào của người kỹ sư?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật chuyên ngành.
  • B. Kỹ năng sử dụng phần mềm ứng dụng.
  • C. Kỹ năng mềm (soft skills).
  • D. Kỹ năng ngoại ngữ.

Câu 3: Anh B là một công nhân kỹ thuật tại một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử. Công việc của anh đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác khi vận hành máy móc và kiểm tra sản phẩm. Yêu cầu cốt lõi nhất đối với vị trí công nhân kỹ thuật như anh B trong bối cảnh thị trường lao động hiện nay là gì?

  • A. Có kỹ năng thực hành nghề vững vàng.
  • B. Thông thạo nhiều ngoại ngữ.
  • C. Có bằng đại học chuyên ngành.
  • D. Khả năng lãnh đạo nhóm.

Câu 4: Số liệu thống kê cho thấy nhu cầu về lao động có trình độ kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam ngày càng tăng, đặc biệt là ở các khu công nghiệp, khu chế xuất. Nguyên nhân chủ yếu của xu hướng này là gì?

  • A. Lao động phổ thông chuyển sang làm kỹ thuật.
  • B. Số lượng các khu công nghiệp, khu chế xuất và doanh nghiệp công nghệ tăng lên.
  • C. Giảm số lượng sinh viên tốt nghiệp các ngành kỹ thuật.
  • D. Người dân không còn quan tâm đến các ngành nghề truyền thống.

Câu 5: Khi xem xét lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, việc đánh giá "triển vọng nghề nghiệp" là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây ít liên quan nhất đến việc đánh giá triển vọng của một nghề kỹ thuật cụ thể?

  • A. Nhu cầu lao động của ngành đó trong 5-10 năm tới.
  • B. Mức lương trung bình và cơ hội thăng tiến.
  • C. Sự phát triển của công nghệ mới trong lĩnh vực đó.
  • D. Mức độ cạnh tranh trong kỳ thi tuyển sinh vào trường đào tạo ngành đó.

Câu 6: Một học sinh lớp 10 có kết quả học tập tốt ở các môn Tự nhiên (Toán, Vật lí, Tin học) và rất yêu thích việc tìm hiểu về cách hoạt động của máy móc, thiết bị. Dựa trên các căn cứ lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, yếu tố nào của học sinh này đang thể hiện rõ nhất sự phù hợp ban đầu?

  • A. Triển vọng nghề nghiệp của ngành kỹ thuật.
  • B. Khả năng và kết quả học tập, cùng với sở thích cá nhân.
  • C. Yêu cầu của thị trường lao động về ngoại ngữ.
  • D. Vị trí việc làm cụ thể trong tương lai.

Câu 7: Thị trường lao động trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ không chỉ đòi hỏi kiến thức chuyên môn mà còn cả kỹ năng sử dụng các phần mềm ứng dụng. Tại sao kỹ năng này lại ngày càng trở nên quan trọng đối với cả kỹ sư và công nhân kỹ thuật?

  • A. Chỉ để thay thế hoàn toàn công việc thủ công.
  • B. Chỉ cần thiết cho các vị trí quản lý, không phải cho công nhân.
  • C. Giúp tăng hiệu quả, độ chính xác và khả năng làm việc trong môi trường sản xuất, thiết kế hiện đại.
  • D. Chỉ là yêu cầu phụ, không ảnh hưởng nhiều đến hiệu suất.

Câu 8: Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài của Việt Nam vào các ngành công nghệ cao đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong lĩnh vực kỹ thuật. Để tận dụng được những cơ hội này, người lao động Việt Nam cần chú trọng nâng cao yếu tố nào ngoài kiến thức chuyên môn kỹ thuật?

  • A. Khả năng ghi nhớ lý thuyết.
  • B. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong ngành truyền thống.
  • C. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn.
  • D. Trình độ ngoại ngữ và kỹ năng giao tiếp quốc tế.

Câu 9: Khi xác định vị trí việc làm trong tương lai phù hợp với khả năng, một học sinh cần xem xét nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây phản ánh sự phù hợp giữa tính cách cá nhân và yêu cầu công việc?

  • A. Sự tỉ mỉ, kiên nhẫn có phù hợp với công việc kiểm tra, bảo trì hay không.
  • B. Mức lương khởi điểm của vị trí đó.
  • C. Khoảng cách địa lý từ nhà đến nơi làm việc.
  • D. Số lượng đồng nghiệp trong bộ phận.

Câu 10: Xu hướng tự động hóa và ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) ngày càng mạnh mẽ trong sản xuất và các ngành kỹ thuật. Xu hướng này tác động tiêu cực như thế nào đến thị trường lao động kỹ thuật?

  • A. Tăng cơ hội việc làm cho mọi trình độ lao động.
  • B. Giảm yêu cầu về kiến thức chuyên môn.
  • C. Thu hẹp một số vị trí công việc truyền thống, yêu cầu kỹ năng thấp.
  • D. Làm giảm nhu cầu về kỹ năng sử dụng phần mềm.

Câu 11: Ngược lại với câu 10, xu hướng tự động hóa và AI cũng tạo ra những tác động tích cực đến thị trường lao động kỹ thuật. Tác động tích cực đó là gì?

  • A. Tạo ra các vị trí việc làm mới liên quan đến thiết kế, vận hành, bảo trì hệ thống tự động và AI.
  • B. Giảm giờ làm cho người lao động mà không ảnh hưởng đến năng suất.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về kỹ năng thực hành.
  • D. Làm cho các ngành kỹ thuật trở nên ít cạnh tranh hơn.

Câu 12: Anh C là một kỹ sư cơ khí có kinh nghiệm 5 năm. Anh nhận thấy công nghệ trong lĩnh vực của mình thay đổi rất nhanh. Để không bị tụt hậu và tăng cơ hội thăng tiến, anh C nên ưu tiên hành động nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung vào công việc hiện tại, không cần học thêm.
  • B. Tham gia các khóa đào tạo nâng cao, tự học về công nghệ mới trong ngành.
  • C. Tìm một công việc ổn định, ít thay đổi công nghệ.
  • D. Chỉ cần giỏi ngoại ngữ là đủ.

Câu 13: Khi xem xét yêu cầu của thị trường lao động đối với một nghề kỹ thuật, chúng ta cần chú ý đến nhiều khía cạnh. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về yêu cầu giữa vị trí kỹ sư thiết kế và kỹ sư bảo trì trong cùng một nhà máy?

  • A. Kỹ năng nghề nghiệp cụ thể (thiết kế vs bảo trì).
  • B. Yêu cầu về trình độ ngoại ngữ.
  • C. Khả năng làm việc theo nhóm.
  • D. Yêu cầu về bằng cấp (Đại học).

Câu 14: Một trong những căn cứ quan trọng khi lựa chọn nghề nghiệp là xem xét yêu cầu của thị trường lao động. Việc xem xét này giúp người học làm gì?

  • A. Chỉ chọn những ngành có mức lương cao nhất.
  • B. Bỏ qua sở thích cá nhân để chạy theo thị trường.
  • C. Có sự chuẩn bị cần thiết về kiến thức, kỹ năng để đáp ứng nhu cầu thực tế.
  • D. Đảm bảo sẽ không gặp khó khăn gì khi ra trường.

Câu 15: Việt Nam đang đẩy mạnh hội nhập quốc tế, tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật. Điều này đòi hỏi người lao động kỹ thuật phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Yêu cầu nào sau đây trực tiếp phản ánh sự cần thiết của việc đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế?

  • A. Chỉ làm việc cho các công ty trong nước.
  • B. Thông thạo ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành.
  • C. Giảm bớt sự sáng tạo trong công việc.
  • D. Chỉ cần tuân thủ quy định của Việt Nam.

Câu 16: Phân tích một báo cáo về thị trường lao động cho thấy nhu cầu về kỹ sư tự động hóa tăng đột biến trong 3 năm gần đây. Dựa trên căn cứ "Xem xét triển vọng nghề nghiệp", một học sinh lớp 10 có đam mê về lĩnh vực này nên làm gì?

  • A. Bỏ qua ngành này vì có thể nhu cầu sẽ giảm trong tương lai.
  • B. Chỉ cần chờ đến khi tốt nghiệp mới bắt đầu tìm hiểu.
  • C. Tập trung học tốt các môn liên quan và tìm hiểu sâu hơn về ngành tự động hóa từ bây giờ.
  • D. Chọn một ngành khác có ít cạnh tranh hơn.

Câu 17: Sự phát triển của công nghệ in 3D đã tạo ra một phân khúc thị trường lao động mới. Những người làm việc trong lĩnh vực này (thiết kế mô hình, vận hành máy in 3D công nghiệp) cần có kỹ năng nào là thiết yếu?

  • A. Kỹ năng sửa chữa động cơ.
  • B. Khả năng giao tiếp với khách hàng.
  • C. Kỹ năng lắp ráp mạch điện.
  • D. Kỹ năng thiết kế trên máy tính và vận hành thiết bị in 3D.

Câu 18: Để đánh giá khả năng và kết quả học tập của bản thân có phù hợp với lĩnh vực kỹ thuật hay không, học sinh cần xem xét điểm số và sự yêu thích ở những môn học nào quan trọng nhất?

  • A. Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học, Công nghệ.
  • B. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí.
  • C. Giáo dục công dân, Tiếng Anh.
  • D. Thể dục, Âm nhạc, Mỹ thuật.

Câu 19: Một dự án kỹ thuật phức tạp thường đòi hỏi sự phối hợp của nhiều kỹ sư và công nhân kỹ thuật từ các bộ phận khác nhau. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yêu cầu nào đối với người lao động trong lĩnh vực này?

  • A. Chỉ làm việc độc lập tuyệt đối.
  • B. Giữ bí mật thông tin với đồng nghiệp.
  • C. Cạnh tranh gay gắt với các thành viên khác.
  • D. Khả năng làm việc theo nhóm hiệu quả.

Câu 20: Các trường đại học và cao đẳng đang liên tục cập nhật chương trình đào tạo các ngành kỹ thuật, công nghệ. Hoạt động này nhằm mục đích chủ yếu gì đối với thị trường lao động?

  • A. Giảm số lượng sinh viên tốt nghiệp.
  • B. Đảm bảo người học có kiến thức, kỹ năng phù hợp với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu thị trường.
  • C. Chỉ tập trung đào tạo lý thuyết, không cần thực hành.
  • D. Làm cho việc học trở nên khó khăn hơn.

Câu 21: Một trong bốn căn cứ để lựa chọn nghề nghiệp là "Xác định vị trí việc làm trong tương lai phù hợp với khả năng". Để làm được điều này, người học cần thực hiện hành động nào hiệu quả nhất?

  • A. Tìm hiểu kỹ về các vị trí việc làm khác nhau trong lĩnh vực đó và tự đánh giá sự phù hợp của bản thân.
  • B. Chỉ dựa vào lời khuyên của bạn bè.
  • C. Chọn ngành học theo trào lưu mà không tìm hiểu về công việc cụ thể.
  • D. Quyết định dựa trên mức lương dự kiến ban đầu.

Câu 22: Thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ ngày càng toàn cầu hóa. Điều này có nghĩa là gì đối với cơ hội việc làm của người lao động Việt Nam?

  • A. Cơ hội việc làm chỉ giới hạn trong nước.
  • B. Nhu cầu lao động kỹ thuật ở Việt Nam giảm đi.
  • C. Mở ra cơ hội làm việc cho các công ty nước ngoài tại Việt Nam và cơ hội xuất khẩu lao động kỹ thuật.
  • D. Giảm yêu cầu về ngoại ngữ và kỹ năng mềm.

Câu 23: Để đáp ứng yêu cầu "Làm việc tích cực, năng động, sáng tạo" trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, người lao động cần rèn luyện những phẩm chất nào?

  • A. Chỉ làm theo hướng dẫn có sẵn.
  • B. Chủ động tìm tòi, học hỏi, dám thử nghiệm và đưa ra ý tưởng mới.
  • C. Tránh xa mọi sự thay đổi.
  • D. Chỉ quan tâm đến kết quả cuối cùng, không quan tâm đến quá trình.

Câu 24: Giả sử bạn đang tư vấn cho một học sinh lớp 10 về việc chọn ngành học liên quan đến kỹ thuật. Sau khi phân tích khả năng của học sinh và triển vọng thị trường, bạn nhận thấy ngành "Kỹ thuật Năng lượng tái tạo" có tiềm năng lớn. Lời khuyên nào sau đây là thiết thực nhất để học sinh chuẩn bị cho ngành này?

  • A. Tập trung học tốt các môn Toán, Vật lí và tìm hiểu thêm về các nguồn năng lượng tái tạo.
  • B. Chỉ cần học giỏi môn Địa lí.
  • C. Chờ đến khi thi đại học mới bắt đầu tìm hiểu về ngành.
  • D. Chọn một ngành kỹ thuật truyền thống thay vì năng lượng tái tạo.

Câu 25: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ luôn biến động do sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ. Điều này đặt ra yêu cầu gì đối với quá trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực?

  • A. Chỉ cần đào tạo một lần cho cả đời.
  • B. Tập trung vào kiến thức lý thuyết cố định.
  • C. Giảm thời gian đào tạo.
  • D. Cần liên tục cập nhật chương trình đào tạo và chú trọng kỹ năng học tập suốt đời.

Câu 26: Khi một công ty sản xuất ô tô quyết định ứng dụng robot vào dây chuyền lắp ráp, thị trường lao động nội bộ của công ty sẽ có sự thay đổi. Vị trí công việc nào có khả năng giảm nhu cầu, và vị trí nào có khả năng tăng nhu cầu?

  • A. Giảm công nhân vận hành máy móc đơn giản; Tăng kỹ sư cơ khí truyền thống.
  • B. Giảm công nhân lắp ráp thủ công; Tăng kỹ sư/kỹ thuật viên tự động hóa, cơ điện tử.
  • C. Giảm kỹ sư thiết kế; Tăng công nhân phổ thông.
  • D. Giảm kỹ sư quản lý; Tăng nhân viên văn phòng.

Câu 27: Một kỹ sư có trình độ chuyên môn giỏi nhưng lại gặp khó khăn khi làm việc với đồng nghiệp và khách hàng. Kỹ năng nào của kỹ sư này cần được cải thiện để đáp ứng tốt hơn yêu cầu của thị trường lao động hiện đại?

  • A. Kỹ năng tính toán.
  • B. Kỹ năng sử dụng máy tính.
  • C. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
  • D. Kỹ năng đọc bản vẽ kỹ thuật.

Câu 28: Chính sách ưu đãi đầu tư của nhà nước đối với các doanh nghiệp công nghệ cao có tác động như thế nào đến chất lượng nguồn nhân lực trong lĩnh vực kỹ thuật?

  • A. Thúc đẩy nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu công nghệ cao từ các doanh nghiệp mới.
  • B. Làm giảm yêu cầu về trình độ chuyên môn.
  • C. Chỉ tăng số lượng việc làm, không ảnh hưởng đến chất lượng.
  • D. Khiến người lao động không cần học hỏi thêm.

Câu 29: Bạn là một cán bộ tư vấn hướng nghiệp. Một học sinh bày tỏ nguyện vọng làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật nhưng chưa rõ mình phù hợp với vị trí kỹ sư hay công nhân kỹ thuật. Bạn sẽ khuyên học sinh đó tập trung vào việc đánh giá yếu tố nào sau đây để đưa ra quyết định ban đầu?

  • A. Mức lương trung bình của hai vị trí.
  • B. Số lượng người quen đang làm hai công việc đó.
  • C. Thời gian đào tạo của hai cấp độ.
  • D. Sự phù hợp giữa khả năng tư duy, sáng tạo, giải quyết vấn đề (cho kỹ sư) hay kỹ năng thực hành, tỉ mỉ (cho công nhân kỹ thuật).

Câu 30: Triển vọng nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ được đánh giá là tích cực trong dài hạn. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là mọi người học kỹ thuật đều dễ dàng có việc làm tốt. Thách thức lớn nhất mà người học cần vượt qua để có được việc làm tốt là gì?

  • A. Đáp ứng được các yêu cầu ngày càng cao và đa dạng về kiến thức, kỹ năng của thị trường.
  • B. Tìm được trường đại học danh tiếng để theo học.
  • C. Chỉ cần có bằng tốt nghiệp là đủ.
  • D. Không cần học hỏi thêm sau khi ra trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế tác động mạnh mẽ đến thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ. Tác động *nổi bật nhất* của những quá trình này lên yêu cầu về người lao động là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một công ty công nghệ mới thành lập đang tìm kiếm kỹ sư. Ngoài kiến thức chuyên môn sâu về lĩnh vực của công ty, họ đặc biệt nhấn mạnh yêu cầu về 'khả năng làm việc độc lập và theo nhóm' cùng với 'kỹ năng giải quyết vấn đề'. Những yêu cầu này thuộc nhóm kỹ năng nào của người kỹ sư?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Anh B là một công nhân kỹ thuật tại một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử. Công việc của anh đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác khi vận hành máy móc và kiểm tra sản phẩm. Yêu cầu *cốt lõi nhất* đối với vị trí công nhân kỹ thuật như anh B trong bối cảnh thị trường lao động hiện nay là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Số liệu thống kê cho thấy nhu cầu về lao động có trình độ kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam ngày càng tăng, đặc biệt là ở các khu công nghiệp, khu chế xuất. Nguyên nhân *chủ yếu* của xu hướng này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi xem xét lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, việc đánh giá 'triển vọng nghề nghiệp' là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây *ít liên quan nhất* đến việc đánh giá triển vọng của một nghề kỹ thuật cụ thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một học sinh lớp 10 có kết quả học tập tốt ở các môn Tự nhiên (Toán, Vật lí, Tin học) và rất yêu thích việc tìm hiểu về cách hoạt động của máy móc, thiết bị. Dựa trên các căn cứ lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, yếu tố nào của học sinh này đang thể hiện rõ nhất sự phù hợp ban đầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Thị trường lao động trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ không chỉ đòi hỏi kiến thức chuyên môn mà còn cả kỹ năng sử dụng các phần mềm ứng dụng. Tại sao kỹ năng này lại ngày càng trở nên quan trọng đối với cả kỹ sư và công nhân kỹ thuật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài của Việt Nam vào các ngành công nghệ cao đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong lĩnh vực kỹ thuật. Để tận dụng được những cơ hội này, người lao động Việt Nam cần chú trọng nâng cao yếu tố nào *ngoài* kiến thức chuyên môn kỹ thuật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi xác định vị trí việc làm trong tương lai phù hợp với khả năng, một học sinh cần xem xét nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây phản ánh *sự phù hợp giữa tính cách cá nhân và yêu cầu công việc*?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Xu hướng tự động hóa và ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) ngày càng mạnh mẽ trong sản xuất và các ngành kỹ thuật. Xu hướng này tác động *tiêu cực* như thế nào đến thị trường lao động kỹ thuật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Ngược lại với câu 10, xu hướng tự động hóa và AI cũng tạo ra những tác động *tích cực* đến thị trường lao động kỹ thuật. Tác động tích cực đó là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Anh C là một kỹ sư cơ khí có kinh nghiệm 5 năm. Anh nhận thấy công nghệ trong lĩnh vực của mình thay đổi rất nhanh. Để không bị tụt hậu và tăng cơ hội thăng tiến, anh C nên ưu tiên hành động nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi xem xét yêu cầu của thị trường lao động đối với một nghề kỹ thuật, chúng ta cần chú ý đến nhiều khía cạnh. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về yêu cầu giữa vị trí kỹ sư thiết kế và kỹ sư bảo trì trong cùng một nhà máy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một trong những căn cứ quan trọng khi lựa chọn nghề nghiệp là xem xét yêu cầu của thị trường lao động. Việc xem xét này giúp người học làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Việt Nam đang đẩy mạnh hội nhập quốc tế, tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật. Điều này đòi hỏi người lao động kỹ thuật phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Yêu cầu nào sau đây *trực tiếp* phản ánh sự cần thiết của việc đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích một báo cáo về thị trường lao động cho thấy nhu cầu về kỹ sư tự động hóa tăng đột biến trong 3 năm gần đây. Dựa trên căn cứ 'Xem xét triển vọng nghề nghiệp', một học sinh lớp 10 có đam mê về lĩnh vực này nên làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Sự phát triển của công nghệ in 3D đã tạo ra một phân khúc thị trường lao động mới. Những người làm việc trong lĩnh vực này (thiết kế mô hình, vận hành máy in 3D công nghiệp) cần có kỹ năng nào là *thiết yếu*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Để đánh giá khả năng và kết quả học tập của bản thân có phù hợp với lĩnh vực kỹ thuật hay không, học sinh cần xem xét điểm số và sự yêu thích ở những môn học nào *quan trọng nhất*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một dự án kỹ thuật phức tạp thường đòi hỏi sự phối hợp của nhiều kỹ sư và công nhân kỹ thuật từ các bộ phận khác nhau. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yêu cầu nào đối với người lao động trong lĩnh vực này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Các trường đại học và cao đẳng đang liên tục cập nhật chương trình đào tạo các ngành kỹ thuật, công nghệ. Hoạt động này nhằm mục đích *chủ yếu* gì đối với thị trường lao động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một trong bốn căn cứ để lựa chọn nghề nghiệp là 'Xác định vị trí việc làm trong tương lai phù hợp với khả năng'. Để làm được điều này, người học cần thực hiện hành động nào *hiệu quả nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ ngày càng toàn cầu hóa. Điều này có nghĩa là gì đối với cơ hội việc làm của người lao động Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Để đáp ứng yêu cầu 'Làm việc tích cực, năng động, sáng tạo' trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, người lao động cần rèn luyện những phẩm chất nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Giả sử bạn đang tư vấn cho một học sinh lớp 10 về việc chọn ngành học liên quan đến kỹ thuật. Sau khi phân tích khả năng của học sinh và triển vọng thị trường, bạn nhận thấy ngành 'Kỹ thuật Năng lượng tái tạo' có tiềm năng lớn. Lời khuyên nào sau đây là *thiết thực nhất* để học sinh chuẩn bị cho ngành này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ luôn biến động do sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ. Điều này đặt ra yêu cầu gì đối với quá trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi một công ty sản xuất ô tô quyết định ứng dụng robot vào dây chuyền lắp ráp, thị trường lao động nội bộ của công ty sẽ có sự thay đổi. Vị trí công việc nào có khả năng *giảm* nhu cầu, và vị trí nào có khả năng *tăng* nhu cầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một kỹ sư có trình độ chuyên môn giỏi nhưng lại gặp khó khăn khi làm việc với đồng nghiệp và khách hàng. Kỹ năng nào của kỹ sư này cần được cải thiện để đáp ứng tốt hơn yêu cầu của thị trường lao động hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Chính sách ưu đãi đầu tư của nhà nước đối với các doanh nghiệp công nghệ cao có tác động như thế nào đến chất lượng nguồn nhân lực trong lĩnh vực kỹ thuật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Bạn là một cán bộ tư vấn hướng nghiệp. Một học sinh bày tỏ nguyện vọng làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật nhưng chưa rõ mình phù hợp với vị trí kỹ sư hay công nhân kỹ thuật. Bạn sẽ khuyên học sinh đó tập trung vào việc đánh giá yếu tố nào sau đây để đưa ra quyết định ban đầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Triển vọng nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ được đánh giá là tích cực trong dài hạn. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là mọi người học kỹ thuật đều dễ dàng có việc làm tốt. Thách thức lớn nhất mà người học cần vượt qua để có được việc làm tốt là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất, thúc đẩy sự thay đổi cấu trúc và yêu cầu của thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Đô thị hóa nhanh chóng
  • B. Tăng trưởng dân số tự nhiên
  • C. Phát triển ngành nông nghiệp
  • D. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế

Câu 2: Sự phát triển của các khu công nghiệp, khu chế xuất và thu hút đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực công nghệ dẫn đến xu hướng nào trên thị trường lao động kỹ thuật tại Việt Nam?

  • A. Nhu cầu lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ ngày càng tăng.
  • B. Số lượng người lao động có trình độ kĩ thuật giảm sút.
  • C. Thị trường lao động kĩ thuật trở nên bão hòa.
  • D. Ưu tiên sử dụng lao động phổ thông hơn lao động kỹ thuật.

Câu 3: Một công ty công nghệ cao đang tuyển dụng vị trí "Kỹ sư Phát triển Phần mềm Nhúng". Ngoài kiến thức chuyên môn vững vàng, họ nhấn mạnh yêu cầu về "khả năng làm việc theo nhóm và giao tiếp hiệu quả". Yêu cầu này phản ánh khía cạnh nào của thị trường lao động hiện đại?

  • A. Sự suy giảm tầm quan trọng của kiến thức chuyên môn.
  • B. Nhu cầu ngày càng cao về các kỹ năng mềm (soft skills) bên cạnh kỹ năng chuyên môn.
  • C. Việc ưu tiên kinh nghiệm làm việc độc lập hơn làm việc nhóm.
  • D. Yêu cầu bắt buộc về trình độ ngoại ngữ cao nhất cho mọi vị trí.

Câu 4: An là học sinh lớp 10 có đam mê với robot và kết quả học tập các môn Toán, Vật lí, Tin học rất tốt. An đang cân nhắc lựa chọn ngành nghề trong tương lai. Dựa trên thông tin này và xu hướng thị trường lao động, lĩnh vực nào trong kĩ thuật, công nghệ có thể phù hợp nhất với An?

  • A. Kỹ thuật Nông nghiệp
  • B. Thiết kế Đồ họa
  • C. Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông hoặc Cơ điện tử
  • D. Quản trị Kinh doanh

Câu 5: So với vị trí Kỹ sư, yêu cầu đối với vị trí Công nhân Kỹ thuật trong lĩnh vực sản xuất thường tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào?

  • A. Kĩ năng thực hành nghề vững vàng và khả năng vận hành máy móc.
  • B. Khả năng nghiên cứu, thiết kế và giải quyết các vấn đề phức tạp ở cấp độ hệ thống.
  • C. Trình độ ngoại ngữ và khả năng giao tiếp chuyên ngành cao.
  • D. Kỹ năng quản lý dự án và lãnh đạo nhóm lớn.

Câu 6: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ đang chứng kiến sự dịch chuyển mạnh mẽ về yêu cầu đối với người lao động do tác động của Cách mạng Công nghiệp 4.0. Yêu cầu nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng?

  • A. Chỉ cần có kiến thức chuyên môn sâu về một lĩnh vực hẹp.
  • B. Ưu tiên khả năng làm việc độc lập, không cần làm việc nhóm.
  • C. Giảm bớt yêu cầu về khả năng sử dụng phần mềm.
  • D. Khả năng học hỏi liên tục, thích ứng với công nghệ mới và giải quyết vấn đề phức tạp.

Câu 7: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Cơ khí đang tìm việc. Các tin tuyển dụng cho thấy nhiều vị trí yêu cầu "kinh nghiệm làm việc với phần mềm CAD/CAM" và "kiến thức cơ bản về IoT (Internet of Things)". Điều này cho thấy xu hướng nào của thị trường lao động ngành Cơ khí hiện nay?

  • A. Nhu cầu về kỹ sư cơ khí truyền thống không thay đổi.
  • B. Ngành Cơ khí đang tích hợp sâu hơn với công nghệ số và tự động hóa.
  • C. Phần mềm CAD/CAM không còn quan trọng.
  • D. IoT chỉ ứng dụng trong ngành Công nghệ thông tin, không liên quan đến Cơ khí.

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là một trong những căn cứ quan trọng để học sinh lớp 10 định hướng lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

  • A. Xem xét triển vọng phát triển của các ngành nghề kĩ thuật, công nghệ trong tương lai.
  • B. Đánh giá khả năng, sở thích và kết quả học tập của bản thân ở các môn liên quan.
  • C. Tìm hiểu về yêu cầu về kiến thức, kỹ năng của các vị trí việc làm phổ biến trong lĩnh vực.
  • D. Dựa vào màu sắc đồng phục của các trường đại học kỹ thuật.

Câu 9: Khi xem xét yêu cầu của thị trường lao động đối với vị trí Kỹ sư Thiết kế Cơ khí, yếu tố nào sau đây thường được đánh giá cao nhất, thể hiện khả năng giải quyết vấn đề và sáng tạo?

  • A. Khả năng thuyết trình trước đám đông.
  • B. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
  • C. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm thiết kế chuyên dụng (ví dụ: CAD, SolidWorks).
  • D. Kiến thức về lịch sử phát triển ngành cơ khí.

Câu 10: Tỷ lệ người lao động có trình độ chuyên môn, kỹ thuật trong tổng lực lượng lao động là một chỉ số quan trọng đánh giá chất lượng nguồn nhân lực. Để nâng cao chỉ số này, cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Giảm số lượng trường đại học và cao đẳng.
  • B. Đẩy mạnh công tác đào tạo nghề, giáo dục đại học và sau đại học trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ.
  • C. Hạn chế du học nước ngoài.
  • D. Chỉ tập trung vào đào tạo lại cho người lao động lớn tuổi.

Câu 11: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, yêu cầu về ngoại ngữ đối với người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ ngày càng trở nên thiết yếu. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người lao động tiếp cận thông tin khoa học, công nghệ mới nhất và làm việc trong môi trường quốc tế.
  • B. Chỉ để đáp ứng yêu cầu của các công ty 100% vốn nước ngoài.
  • C. Thay thế hoàn toàn kiến thức chuyên môn.
  • D. Giảm bớt nhu cầu về kỹ năng sử dụng phần mềm.

Câu 12: Lan đang phân vân giữa việc học ngành Kỹ thuật Hóa học và ngành Công nghệ Thực phẩm. Để đưa ra quyết định phù hợp với thị trường lao động, Lan nên ưu tiên tìm hiểu thông tin nào?

  • A. Lịch sử ra đời của hai ngành học.
  • B. Số lượng sinh viên đăng ký vào hai ngành trong năm gần nhất.
  • C. Triển vọng việc làm, các vị trí công việc phổ biến và mức lương trung bình của hai ngành trong 5-10 năm tới.
  • D. Ý kiến chủ quan của bạn bè về độ khó của môn học.

Câu 13: Một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng công nhân kỹ thuật có khả năng sửa chữa các dây chuyền tự động. Vấn đề này phản ánh điều gì về thị trường lao động hiện nay?

  • A. Thừa lao động phổ thông trong ngành điện tử.
  • B. Nhu cầu về công nhân kỹ thuật đang giảm.
  • C. Người lao động không quan tâm đến ngành điện tử.
  • D. Thiếu hụt nguồn cung lao động có kỹ năng chuyên sâu về tự động hóa và bảo trì thiết bị hiện đại.

Câu 14: Bên cạnh kiến thức chuyên môn và kỹ năng kỹ thuật, nhà tuyển dụng trong lĩnh vực công nghệ ngày càng chú trọng đến "khả năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện". Tại sao những kỹ năng này lại quan trọng?

  • A. Giúp người lao động đối mặt và xử lý hiệu quả các thách thức, tình huống phức tạp phát sinh trong công việc.
  • B. Chỉ cần thiết cho các vị trí quản lý cấp cao.
  • C. Thay thế hoàn toàn nhu cầu về kiến thức chuyên ngành.
  • D. Chủ yếu phục vụ cho mục đích học thuật, ít ứng dụng trong thực tế sản xuất.

Câu 15: Để chuẩn bị tốt nhất cho thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, học sinh THPT cần tập trung vào việc nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung học thuộc lòng kiến thức trong sách giáo khoa.
  • B. Ưu tiên các môn học xã hội và bỏ qua các môn tự nhiên.
  • C. Chờ đến khi tốt nghiệp đại học mới bắt đầu tìm hiểu về thị trường lao động.
  • D. Học tốt các môn khoa học tự nhiên và công nghệ, rèn luyện kỹ năng mềm, và chủ động tìm hiểu thông tin về các ngành nghề, xu hướng thị trường.

Câu 16: Xuất khẩu lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ của Việt Nam ngày càng tăng. Điều này đòi hỏi người lao động cần đáp ứng những yêu cầu nào, đặc biệt là khi làm việc tại các quốc gia phát triển?

  • A. Trình độ chuyên môn cao, kĩ năng nghề vững vàng, khả năng ngoại ngữ tốt và ý thức kỉ luật cao.
  • B. Chỉ cần có kinh nghiệm làm việc trong nước.
  • C. Ưu tiên lao động phổ thông không cần đào tạo bài bản.
  • D. Không cần quan tâm đến văn hóa làm việc của quốc gia sở tại.

Câu 17: Giả sử một công ty công nghệ đang cần tuyển 10 kỹ sư phần mềm và nhận được 200 hồ sơ ứng tuyển. Trong số đó, 150 ứng viên có bằng cấp phù hợp nhưng chỉ 30 người có kinh nghiệm làm việc thực tế với các dự án lớn. Tình huống này cho thấy điều gì về thị trường lao động cho vị trí này?

  • A. Thừa lao động có kinh nghiệm làm việc thực tế.
  • B. Có sự thiếu hụt nguồn lao động có kinh nghiệm thực tế, dù số lượng người có bằng cấp có thể nhiều.
  • C. Bằng cấp không còn giá trị trên thị trường lao động.
  • D. Nhu cầu tuyển dụng kỹ sư phần mềm đang giảm.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất sự thay đổi về CHẤT LƯỢNG của nguồn nhân lực trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam trong những năm gần đây?

  • A. Số lượng sinh viên tốt nghiệp các ngành kỹ thuật tăng.
  • B. Tổng số lao động làm việc trong các khu công nghiệp tăng.
  • C. Tỷ lệ lao động có trình độ đại học, cao đẳng và kỹ năng chuyên môn, ngoại ngữ, tin học được cải thiện.
  • D. Lực lượng lao động trẻ chiếm tỷ lệ cao.

Câu 19: Khi tư vấn cho một học sinh có nguyện vọng theo đuổi lĩnh vực công nghệ nhưng còn băn khoăn về khả năng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Lĩnh vực công nghệ thay đổi quá nhanh, nên chọn ngành khác ổn định hơn.
  • B. Chỉ cần học thật giỏi ở trường là đủ, không cần quan tâm đến xu hướng công nghệ bên ngoài.
  • C. Cố gắng ghi nhớ tất cả các công nghệ hiện có.
  • D. Tập trung rèn luyện khả năng tự học, tư duy logic và kỹ năng giải quyết vấn đề để có thể thích ứng với những công nghệ mới trong tương lai.

Câu 20: Một trong những thách thức lớn đối với nguồn nhân lực kỹ thuật, công nghệ của Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Số lượng người lao động có trình độ quá cao so với nhu cầu.
  • B. Thiếu trầm trọng các vị trí việc làm trong lĩnh vực này.
  • C. Sự chênh lệch giữa trình độ, kĩ năng của người lao động được đào tạo và yêu cầu thực tế của công việc trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh.
  • D. Mức lương quá cao khiến doanh nghiệp khó tuyển dụng.

Câu 21: Ngành Công nghệ Chế tạo Máy đang có xu hướng ứng dụng rộng rãi robot công nghiệp và hệ thống tự động hóa. Điều này có ý nghĩa gì đối với yêu cầu về kĩ năng của công nhân và kĩ sư trong ngành này?

  • A. Giảm nhu cầu về mọi loại hình lao động trong ngành.
  • B. Tăng nhu cầu về lao động có khả năng vận hành, bảo trì, sửa chữa và lập trình các hệ thống tự động, robot.
  • C. Chỉ cần lao động phổ thông để giám sát máy móc.
  • D. Kỹ năng thủ công truyền thống trở nên quan trọng hơn.

Câu 22: Khi một quốc gia đẩy mạnh thu hút các dự án công nghệ cao từ nước ngoài, thị trường lao động kĩ thuật trong nước có xu hướng phát triển như thế nào?

  • A. Giảm nhu cầu về lao động kỹ thuật trong nước.
  • B. Chỉ tạo việc làm cho lao động nước ngoài.
  • C. Đóng băng sự phát triển của thị trường lao động nội địa.
  • D. Tăng nhu cầu về lao động có trình độ chuyên môn cao, kĩ năng hiện đại, và tạo ra sự cạnh tranh, nâng cao tiêu chuẩn tuyển dụng.

Câu 23: Để một người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ có thể giữ vững vị trí và phát triển sự nghiệp trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh, điều gì là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng học hỏi liên tục và thích ứng với những thay đổi về công nghệ, quy trình làm việc.
  • B. Chỉ cần có bằng cấp cao từ một trường danh tiếng.
  • C. Giữ nguyên một bộ kỹ năng trong suốt sự nghiệp.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự đào tạo của công ty.

Câu 24: Khi phân tích yêu cầu của thị trường lao động cho một vị trí Kỹ sư Điện, thông tin nào sau đây cung cấp cái nhìn toàn diện nhất về kỹ năng cần thiết?

  • A. Danh sách các môn học trong chương trình đào tạo đại học.
  • B. Số liệu thống kê chung về số lượng kỹ sư điện trên thị trường.
  • C. Mô tả công việc (Job Description) chi tiết từ các tin tuyển dụng thực tế của nhiều công ty.
  • D. Ý kiến của một người làm trái ngành.

Câu 25: Chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ của nhà nước có tác động như thế nào đến thị trường lao động?

  • A. Thu hẹp quy mô thị trường lao động.
  • B. Chỉ tạo việc làm tạm thời.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động.
  • D. Mở rộng quy mô thị trường lao động, tạo ra nhiều vị trí việc làm mới, đặc biệt là các vị trí đòi hỏi khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề.

Câu 26: Một học sinh có điểm trung bình các môn tự nhiên khá nhưng lại rất đam mê và có năng khiếu về thiết kế, sáng tạo. Khi định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, yếu tố nào sau đây nên được cân nhắc song song với kết quả học tập?

  • A. Chỉ cần dựa vào điểm số các môn tự nhiên.
  • B. Năng khiếu, sở thích cá nhân và các kỹ năng mềm liên quan đến sáng tạo.
  • C. Ngành nghề có nhiều bạn bè cùng chọn.
  • D. Ngành nghề có thời gian đào tạo ngắn nhất.

Câu 27: Xu hướng toàn cầu hóa và chuỗi cung ứng toàn cầu có tác động như thế nào đến yêu cầu về kỹ năng của người lao động kỹ thuật tại các nhà máy sản xuất ở Việt Nam?

  • A. Chỉ cần kỹ năng làm việc với máy móc cũ.
  • B. Giảm bớt yêu cầu về chất lượng sản phẩm.
  • C. Yêu cầu cao hơn về kĩ năng làm việc với công nghệ hiện đại, tuân thủ quy trình, tiêu chuẩn quốc tế và khả năng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật bằng ngoại ngữ.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể.

Câu 28: Khi đánh giá triển vọng của một ngành nghề kĩ thuật, công nghệ trong tương lai, thông tin nào sau đây là đáng tin cậy và quan trọng nhất?

  • A. Các báo cáo nghiên cứu thị trường lao động chuyên sâu từ các tổ chức uy tín (Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, các công ty tư vấn nhân sự lớn).
  • B. Tin đồn trên mạng xã hội.
  • C. Ý kiến của một người thân duy nhất.
  • D. Số lượng quảng cáo tuyển dụng trên một trang web bất kỳ trong một tuần.

Câu 29: Một công nhân kỹ thuật muốn nâng cao cơ hội việc làm và thu nhập. Dựa trên xu hướng thị trường, việc đầu tư vào rèn luyện kỹ năng nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Kỹ năng viết thư tay.
  • B. Kỹ năng chơi nhạc cụ.
  • C. Khả năng ghi nhớ số điện thoại.
  • D. Kỹ năng vận hành, bảo trì và sửa chữa các thiết bị, dây chuyền sản xuất tự động hóa.

Câu 30: Tại sao khả năng làm việc độc lập và làm việc theo nhóm đều quan trọng đối với người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

  • A. Chỉ cần làm việc độc lập là đủ vì công việc kỹ thuật mang tính cá nhân.
  • B. Chỉ cần làm việc theo nhóm vì mọi dự án đều cần nhiều người.
  • C. Nhiều công việc đòi hỏi khả năng tự chủ, ra quyết định cá nhân (độc lập), đồng thời các dự án lớn, phức tạp lại cần sự phối hợp, chia sẻ kiến thức giữa nhiều chuyên gia (theo nhóm).
  • D. Hai kỹ năng này không liên quan đến hiệu suất công việc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Quá trình nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất, thúc đẩy sự thay đổi cấu trúc và yêu cầu của thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam trong những thập kỷ gần đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Sự phát triển của các khu công nghiệp, khu chế xuất và thu hút đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực công nghệ dẫn đến xu hướng nào trên thị trường lao động kỹ thuật tại Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một công ty công nghệ cao đang tuyển dụng vị trí 'Kỹ sư Phát triển Phần mềm Nhúng'. Ngoài kiến thức chuyên môn vững vàng, họ nhấn mạnh yêu cầu về 'khả năng làm việc theo nhóm và giao tiếp hiệu quả'. Yêu cầu này phản ánh khía cạnh nào của thị trường lao động hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: An là học sinh lớp 10 có đam mê với robot và kết quả học tập các môn Toán, Vật lí, Tin học rất tốt. An đang cân nhắc lựa chọn ngành nghề trong tương lai. Dựa trên thông tin này và xu hướng thị trường lao động, lĩnh vực nào trong kĩ thuật, công nghệ có thể phù hợp nhất với An?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: So với vị trí Kỹ sư, yêu cầu đối với vị trí Công nhân Kỹ thuật trong lĩnh vực sản xuất thường tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ đang chứng kiến sự dịch chuyển mạnh mẽ về yêu cầu đối với người lao động do tác động của Cách mạng Công nghiệp 4.0. Yêu cầu nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Cơ khí đang tìm việc. Các tin tuyển dụng cho thấy nhiều vị trí yêu cầu 'kinh nghiệm làm việc với phần mềm CAD/CAM' và 'kiến thức cơ bản về IoT (Internet of Things)'. Điều này cho thấy xu hướng nào của thị trường lao động ngành Cơ khí hiện nay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là một trong những căn cứ quan trọng để học sinh lớp 10 định hướng lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi xem xét yêu cầu của thị trường lao động đối với vị trí Kỹ sư Thiết kế Cơ khí, yếu tố nào sau đây thường được đánh giá cao nhất, thể hiện khả năng giải quyết vấn đề và sáng tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tỷ lệ người lao động có trình độ chuyên môn, kỹ thuật trong tổng lực lượng lao động là một chỉ số quan trọng đánh giá chất lượng nguồn nhân lực. Để nâng cao chỉ số này, cần tập trung vào giải pháp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, yêu cầu về ngoại ngữ đối với người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ ngày càng trở nên thiết yếu. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Lan đang phân vân giữa việc học ngành Kỹ thuật Hóa học và ngành Công nghệ Thực phẩm. Để đưa ra quyết định phù hợp với thị trường lao động, Lan nên ưu tiên tìm hiểu thông tin nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng công nhân kỹ thuật có khả năng sửa chữa các dây chuyền tự động. Vấn đề này phản ánh điều gì về thị trường lao động hiện nay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Bên cạnh kiến thức chuyên môn và kỹ năng kỹ thuật, nhà tuyển dụng trong lĩnh vực công nghệ ngày càng chú trọng đến 'khả năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện'. Tại sao những kỹ năng này lại quan trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Để chuẩn bị tốt nhất cho thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, học sinh THPT cần tập trung vào việc nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Xuất khẩu lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ của Việt Nam ngày càng tăng. Điều này đòi hỏi người lao động cần đáp ứng những yêu cầu nào, đặc biệt là khi làm việc tại các quốc gia phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Giả sử một công ty công nghệ đang cần tuyển 10 kỹ sư phần mềm và nhận được 200 hồ sơ ứng tuyển. Trong số đó, 150 ứng viên có bằng cấp phù hợp nhưng chỉ 30 người có kinh nghiệm làm việc thực tế với các dự án lớn. Tình huống này cho thấy điều gì về thị trường lao động cho vị trí này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất sự thay đổi về CHẤT LƯỢNG của nguồn nhân lực trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam trong những năm gần đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi tư vấn cho một học sinh có nguyện vọng theo đuổi lĩnh vực công nghệ nhưng còn băn khoăn về khả năng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một trong những thách thức lớn đối với nguồn nhân lực kỹ thuật, công nghệ của Việt Nam hiện nay là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Ngành Công nghệ Chế tạo Máy đang có xu hướng ứng dụng rộng rãi robot công nghiệp và hệ thống tự động hóa. Điều này có ý nghĩa gì đối với yêu cầu về kĩ năng của công nhân và kĩ sư trong ngành này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi một quốc gia đẩy mạnh thu hút các dự án công nghệ cao từ nước ngoài, thị trường lao động kĩ thuật trong nước có xu hướng phát triển như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Để một người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ có thể giữ vững vị trí và phát triển sự nghiệp trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh, điều gì là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi phân tích yêu cầu của thị trường lao động cho một vị trí Kỹ sư Điện, thông tin nào sau đây cung cấp cái nhìn toàn diện nhất về kỹ năng cần thiết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ của nhà nước có tác động như thế nào đến thị trường lao động?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một học sinh có điểm trung bình các môn tự nhiên khá nhưng lại rất đam mê và có năng khiếu về thiết kế, sáng tạo. Khi định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, yếu tố nào sau đây nên được cân nhắc song song với kết quả học tập?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Xu hướng toàn cầu hóa và chuỗi cung ứng toàn cầu có tác động như thế nào đến yêu cầu về kỹ năng của người lao động kỹ thuật tại các nhà máy sản xuất ở Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi đánh giá triển vọng của một ngành nghề kĩ thuật, công nghệ trong tương lai, thông tin nào sau đây là đáng tin cậy và quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một công nhân kỹ thuật muốn nâng cao cơ hội việc làm và thu nhập. Dựa trên xu hướng thị trường, việc đầu tư vào rèn luyện kỹ năng nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tại sao khả năng làm việc độc lập và làm việc theo nhóm đều quan trọng đối với người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất, thúc đẩy sự thay đổi cấu trúc và yêu cầu của thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Đô thị hóa nhanh chóng
  • B. Tăng trưởng dân số tự nhiên
  • C. Phát triển ngành nông nghiệp
  • D. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế

Câu 2: Sự phát triển của các khu công nghiệp, khu chế xuất và thu hút đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực công nghệ dẫn đến xu hướng nào trên thị trường lao động kỹ thuật tại Việt Nam?

  • A. Nhu cầu lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ ngày càng tăng.
  • B. Số lượng người lao động có trình độ kĩ thuật giảm sút.
  • C. Thị trường lao động kĩ thuật trở nên bão hòa.
  • D. Ưu tiên sử dụng lao động phổ thông hơn lao động kỹ thuật.

Câu 3: Một công ty công nghệ cao đang tuyển dụng vị trí "Kỹ sư Phát triển Phần mềm Nhúng". Ngoài kiến thức chuyên môn vững vàng, họ nhấn mạnh yêu cầu về "khả năng làm việc theo nhóm và giao tiếp hiệu quả". Yêu cầu này phản ánh khía cạnh nào của thị trường lao động hiện đại?

  • A. Sự suy giảm tầm quan trọng của kiến thức chuyên môn.
  • B. Nhu cầu ngày càng cao về các kỹ năng mềm (soft skills) bên cạnh kỹ năng chuyên môn.
  • C. Việc ưu tiên kinh nghiệm làm việc độc lập hơn làm việc nhóm.
  • D. Yêu cầu bắt buộc về trình độ ngoại ngữ cao nhất cho mọi vị trí.

Câu 4: An là học sinh lớp 10 có đam mê với robot và kết quả học tập các môn Toán, Vật lí, Tin học rất tốt. An đang cân nhắc lựa chọn ngành nghề trong tương lai. Dựa trên thông tin này và xu hướng thị trường lao động, lĩnh vực nào trong kĩ thuật, công nghệ có thể phù hợp nhất với An?

  • A. Kỹ thuật Nông nghiệp
  • B. Thiết kế Đồ họa
  • C. Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông hoặc Cơ điện tử
  • D. Quản trị Kinh doanh

Câu 5: So với vị trí Kỹ sư, yêu cầu đối với vị trí Công nhân Kỹ thuật trong lĩnh vực sản xuất thường tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào?

  • A. Kĩ năng thực hành nghề vững vàng và khả năng vận hành máy móc.
  • B. Khả năng nghiên cứu, thiết kế và giải quyết các vấn đề phức tạp ở cấp độ hệ thống.
  • C. Trình độ ngoại ngữ và khả năng giao tiếp chuyên ngành cao.
  • D. Kỹ năng quản lý dự án và lãnh đạo nhóm lớn.

Câu 6: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ đang chứng kiến sự dịch chuyển mạnh mẽ về yêu cầu đối với người lao động do tác động của Cách mạng Công nghiệp 4.0. Yêu cầu nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng?

  • A. Chỉ cần có kiến thức chuyên môn sâu về một lĩnh vực hẹp.
  • B. Ưu tiên khả năng làm việc độc lập, không cần làm việc nhóm.
  • C. Giảm bớt yêu cầu về khả năng sử dụng phần mềm.
  • D. Khả năng học hỏi liên tục, thích ứng với công nghệ mới và giải quyết vấn đề phức tạp.

Câu 7: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Cơ khí đang tìm việc. Các tin tuyển dụng cho thấy nhiều vị trí yêu cầu "kinh nghiệm làm việc với phần mềm CAD/CAM" và "kiến thức cơ bản về IoT (Internet of Things)". Điều này cho thấy xu hướng nào của thị trường lao động ngành Cơ khí hiện nay?

  • A. Nhu cầu về kỹ sư cơ khí truyền thống không thay đổi.
  • B. Ngành Cơ khí đang tích hợp sâu hơn với công nghệ số và tự động hóa.
  • C. Phần mềm CAD/CAM không còn quan trọng.
  • D. IoT chỉ ứng dụng trong ngành Công nghệ thông tin, không liên quan đến Cơ khí.

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là một trong những căn cứ quan trọng để học sinh lớp 10 định hướng lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

  • A. Xem xét triển vọng phát triển của các ngành nghề kĩ thuật, công nghệ trong tương lai.
  • B. Đánh giá khả năng, sở thích và kết quả học tập của bản thân ở các môn liên quan.
  • C. Tìm hiểu về yêu cầu về kiến thức, kỹ năng của các vị trí việc làm phổ biến trong lĩnh vực.
  • D. Dựa vào màu sắc đồng phục của các trường đại học kỹ thuật.

Câu 9: Khi xem xét yêu cầu của thị trường lao động đối với vị trí Kỹ sư Thiết kế Cơ khí, yếu tố nào sau đây thường được đánh giá cao nhất, thể hiện khả năng giải quyết vấn đề và sáng tạo?

  • A. Khả năng thuyết trình trước đám đông.
  • B. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
  • C. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm thiết kế chuyên dụng (ví dụ: CAD, SolidWorks).
  • D. Kiến thức về lịch sử phát triển ngành cơ khí.

Câu 10: Tỷ lệ người lao động có trình độ chuyên môn, kỹ thuật trong tổng lực lượng lao động là một chỉ số quan trọng đánh giá chất lượng nguồn nhân lực. Để nâng cao chỉ số này, cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Giảm số lượng trường đại học và cao đẳng.
  • B. Đẩy mạnh công tác đào tạo nghề, giáo dục đại học và sau đại học trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ.
  • C. Hạn chế du học nước ngoài.
  • D. Chỉ tập trung vào đào tạo lại cho người lao động lớn tuổi.

Câu 11: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, yêu cầu về ngoại ngữ đối với người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ ngày càng trở nên thiết yếu. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người lao động tiếp cận thông tin khoa học, công nghệ mới nhất và làm việc trong môi trường quốc tế.
  • B. Chỉ để đáp ứng yêu cầu của các công ty 100% vốn nước ngoài.
  • C. Thay thế hoàn toàn kiến thức chuyên môn.
  • D. Giảm bớt nhu cầu về kỹ năng sử dụng phần mềm.

Câu 12: Lan đang phân vân giữa việc học ngành Kỹ thuật Hóa học và ngành Công nghệ Thực phẩm. Để đưa ra quyết định phù hợp với thị trường lao động, Lan nên ưu tiên tìm hiểu thông tin nào?

  • A. Lịch sử ra đời của hai ngành học.
  • B. Số lượng sinh viên đăng ký vào hai ngành trong năm gần nhất.
  • C. Triển vọng việc làm, các vị trí công việc phổ biến và mức lương trung bình của hai ngành trong 5-10 năm tới.
  • D. Ý kiến chủ quan của bạn bè về độ khó của môn học.

Câu 13: Một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng công nhân kỹ thuật có khả năng sửa chữa các dây chuyền tự động. Vấn đề này phản ánh điều gì về thị trường lao động hiện nay?

  • A. Thừa lao động phổ thông trong ngành điện tử.
  • B. Nhu cầu về công nhân kỹ thuật đang giảm.
  • C. Người lao động không quan tâm đến ngành điện tử.
  • D. Thiếu hụt nguồn cung lao động có kỹ năng chuyên sâu về tự động hóa và bảo trì thiết bị hiện đại.

Câu 14: Bên cạnh kiến thức chuyên môn và kỹ năng kỹ thuật, nhà tuyển dụng trong lĩnh vực công nghệ ngày càng chú trọng đến "khả năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện". Tại sao những kỹ năng này lại quan trọng?

  • A. Giúp người lao động đối mặt và xử lý hiệu quả các thách thức, tình huống phức tạp phát sinh trong công việc.
  • B. Chỉ cần thiết cho các vị trí quản lý cấp cao.
  • C. Thay thế hoàn toàn nhu cầu về kiến thức chuyên ngành.
  • D. Chủ yếu phục vụ cho mục đích học thuật, ít ứng dụng trong thực tế sản xuất.

Câu 15: Để chuẩn bị tốt nhất cho thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, học sinh THPT cần tập trung vào việc nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung học thuộc lòng kiến thức trong sách giáo khoa.
  • B. Ưu tiên các môn học xã hội và bỏ qua các môn tự nhiên.
  • C. Chờ đến khi tốt nghiệp đại học mới bắt đầu tìm hiểu về thị trường lao động.
  • D. Học tốt các môn khoa học tự nhiên và công nghệ, rèn luyện kỹ năng mềm, và chủ động tìm hiểu thông tin về các ngành nghề, xu hướng thị trường.

Câu 16: Xuất khẩu lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ của Việt Nam ngày càng tăng. Điều này đòi hỏi người lao động cần đáp ứng những yêu cầu nào, đặc biệt là khi làm việc tại các quốc gia phát triển?

  • A. Trình độ chuyên môn cao, kĩ năng nghề vững vàng, khả năng ngoại ngữ tốt và ý thức kỉ luật cao.
  • B. Chỉ cần có kinh nghiệm làm việc trong nước.
  • C. Ưu tiên lao động phổ thông không cần đào tạo bài bản.
  • D. Không cần quan tâm đến văn hóa làm việc của quốc gia sở tại.

Câu 17: Giả sử một công ty công nghệ đang cần tuyển 10 kỹ sư phần mềm và nhận được 200 hồ sơ ứng tuyển. Trong số đó, 150 ứng viên có bằng cấp phù hợp nhưng chỉ 30 người có kinh nghiệm làm việc thực tế với các dự án lớn. Tình huống này cho thấy điều gì về thị trường lao động cho vị trí này?

  • A. Thừa lao động có kinh nghiệm làm việc thực tế.
  • B. Có sự thiếu hụt nguồn lao động có kinh nghiệm thực tế, dù số lượng người có bằng cấp có thể nhiều.
  • C. Bằng cấp không còn giá trị trên thị trường lao động.
  • D. Nhu cầu tuyển dụng kỹ sư phần mềm đang giảm.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất sự thay đổi về CHẤT LƯỢNG của nguồn nhân lực trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam trong những năm gần đây?

  • A. Số lượng sinh viên tốt nghiệp các ngành kỹ thuật tăng.
  • B. Tổng số lao động làm việc trong các khu công nghiệp tăng.
  • C. Tỷ lệ lao động có trình độ đại học, cao đẳng và kỹ năng chuyên môn, ngoại ngữ, tin học được cải thiện.
  • D. Lực lượng lao động trẻ chiếm tỷ lệ cao.

Câu 19: Khi tư vấn cho một học sinh có nguyện vọng theo đuổi lĩnh vực công nghệ nhưng còn băn khoăn về khả năng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Lĩnh vực công nghệ thay đổi quá nhanh, nên chọn ngành khác ổn định hơn.
  • B. Chỉ cần học thật giỏi ở trường là đủ, không cần quan tâm đến xu hướng công nghệ bên ngoài.
  • C. Cố gắng ghi nhớ tất cả các công nghệ hiện có.
  • D. Tập trung rèn luyện khả năng tự học, tư duy logic và kỹ năng giải quyết vấn đề để có thể thích ứng với những công nghệ mới trong tương lai.

Câu 20: Một trong những thách thức lớn đối với nguồn nhân lực kỹ thuật, công nghệ của Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Số lượng người lao động có trình độ quá cao so với nhu cầu.
  • B. Thiếu trầm trọng các vị trí việc làm trong lĩnh vực này.
  • C. Sự chênh lệch giữa trình độ, kĩ năng của người lao động được đào tạo và yêu cầu thực tế của công việc trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh.
  • D. Mức lương quá cao khiến doanh nghiệp khó tuyển dụng.

Câu 21: Ngành Công nghệ Chế tạo Máy đang có xu hướng ứng dụng rộng rãi robot công nghiệp và hệ thống tự động hóa. Điều này có ý nghĩa gì đối với yêu cầu về kĩ năng của công nhân và kĩ sư trong ngành này?

  • A. Giảm nhu cầu về mọi loại hình lao động trong ngành.
  • B. Tăng nhu cầu về lao động có khả năng vận hành, bảo trì, sửa chữa và lập trình các hệ thống tự động, robot.
  • C. Chỉ cần lao động phổ thông để giám sát máy móc.
  • D. Kỹ năng thủ công truyền thống trở nên quan trọng hơn.

Câu 22: Khi một quốc gia đẩy mạnh thu hút các dự án công nghệ cao từ nước ngoài, thị trường lao động kĩ thuật trong nước có xu hướng phát triển như thế nào?

  • A. Giảm nhu cầu về lao động kỹ thuật trong nước.
  • B. Chỉ tạo việc làm cho lao động nước ngoài.
  • C. Đóng băng sự phát triển của thị trường lao động nội địa.
  • D. Tăng nhu cầu về lao động có trình độ chuyên môn cao, kĩ năng hiện đại, và tạo ra sự cạnh tranh, nâng cao tiêu chuẩn tuyển dụng.

Câu 23: Để một người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ có thể giữ vững vị trí và phát triển sự nghiệp trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh, điều gì là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng học hỏi liên tục và thích ứng với những thay đổi về công nghệ, quy trình làm việc.
  • B. Chỉ cần có bằng cấp cao từ một trường danh tiếng.
  • C. Giữ nguyên một bộ kỹ năng trong suốt sự nghiệp.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự đào tạo của công ty.

Câu 24: Khi phân tích yêu cầu của thị trường lao động cho một vị trí Kỹ sư Điện, thông tin nào sau đây cung cấp cái nhìn toàn diện nhất về kỹ năng cần thiết?

  • A. Danh sách các môn học trong chương trình đào tạo đại học.
  • B. Số liệu thống kê chung về số lượng kỹ sư điện trên thị trường.
  • C. Mô tả công việc (Job Description) chi tiết từ các tin tuyển dụng thực tế của nhiều công ty.
  • D. Ý kiến của một người làm trái ngành.

Câu 25: Chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ của nhà nước có tác động như thế nào đến thị trường lao động?

  • A. Thu hẹp quy mô thị trường lao động.
  • B. Chỉ tạo việc làm tạm thời.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động.
  • D. Mở rộng quy mô thị trường lao động, tạo ra nhiều vị trí việc làm mới, đặc biệt là các vị trí đòi hỏi khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề.

Câu 26: Một học sinh có điểm trung bình các môn tự nhiên khá nhưng lại rất đam mê và có năng khiếu về thiết kế, sáng tạo. Khi định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, yếu tố nào sau đây nên được cân nhắc song song với kết quả học tập?

  • A. Chỉ cần dựa vào điểm số các môn tự nhiên.
  • B. Năng khiếu, sở thích cá nhân và các kỹ năng mềm liên quan đến sáng tạo.
  • C. Ngành nghề có nhiều bạn bè cùng chọn.
  • D. Ngành nghề có thời gian đào tạo ngắn nhất.

Câu 27: Xu hướng toàn cầu hóa và chuỗi cung ứng toàn cầu có tác động như thế nào đến yêu cầu về kỹ năng của người lao động kỹ thuật tại các nhà máy sản xuất ở Việt Nam?

  • A. Chỉ cần kỹ năng làm việc với máy móc cũ.
  • B. Giảm bớt yêu cầu về chất lượng sản phẩm.
  • C. Yêu cầu cao hơn về kĩ năng làm việc với công nghệ hiện đại, tuân thủ quy trình, tiêu chuẩn quốc tế và khả năng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật bằng ngoại ngữ.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể.

Câu 28: Khi đánh giá triển vọng của một ngành nghề kĩ thuật, công nghệ trong tương lai, thông tin nào sau đây là đáng tin cậy và quan trọng nhất?

  • A. Các báo cáo nghiên cứu thị trường lao động chuyên sâu từ các tổ chức uy tín (Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, các công ty tư vấn nhân sự lớn).
  • B. Tin đồn trên mạng xã hội.
  • C. Ý kiến của một người thân duy nhất.
  • D. Số lượng quảng cáo tuyển dụng trên một trang web bất kỳ trong một tuần.

Câu 29: Một công nhân kỹ thuật muốn nâng cao cơ hội việc làm và thu nhập. Dựa trên xu hướng thị trường, việc đầu tư vào rèn luyện kỹ năng nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Kỹ năng viết thư tay.
  • B. Kỹ năng chơi nhạc cụ.
  • C. Khả năng ghi nhớ số điện thoại.
  • D. Kỹ năng vận hành, bảo trì và sửa chữa các thiết bị, dây chuyền sản xuất tự động hóa.

Câu 30: Tại sao khả năng làm việc độc lập và làm việc theo nhóm đều quan trọng đối với người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

  • A. Chỉ cần làm việc độc lập là đủ vì công việc kỹ thuật mang tính cá nhân.
  • B. Chỉ cần làm việc theo nhóm vì mọi dự án đều cần nhiều người.
  • C. Nhiều công việc đòi hỏi khả năng tự chủ, ra quyết định cá nhân (độc lập), đồng thời các dự án lớn, phức tạp lại cần sự phối hợp, chia sẻ kiến thức giữa nhiều chuyên gia (theo nhóm).
  • D. Hai kỹ năng này không liên quan đến hiệu suất công việc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Quá trình nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất, thúc đẩy sự thay đổi cấu trúc và yêu cầu của thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam trong những thập kỷ gần đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Sự phát triển của các khu công nghiệp, khu chế xuất và thu hút đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực công nghệ dẫn đến xu hướng nào trên thị trường lao động kỹ thuật tại Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một công ty công nghệ cao đang tuyển dụng vị trí 'Kỹ sư Phát triển Phần mềm Nhúng'. Ngoài kiến thức chuyên môn vững vàng, họ nhấn mạnh yêu cầu về 'khả năng làm việc theo nhóm và giao tiếp hiệu quả'. Yêu cầu này phản ánh khía cạnh nào của thị trường lao động hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: An là học sinh lớp 10 có đam mê với robot và kết quả học tập các môn Toán, Vật lí, Tin học rất tốt. An đang cân nhắc lựa chọn ngành nghề trong tương lai. Dựa trên thông tin này và xu hướng thị trường lao động, lĩnh vực nào trong kĩ thuật, công nghệ có thể phù hợp nhất với An?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: So với vị trí Kỹ sư, yêu cầu đối với vị trí Công nhân Kỹ thuật trong lĩnh vực sản xuất thường tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ đang chứng kiến sự dịch chuyển mạnh mẽ về yêu cầu đối với người lao động do tác động của Cách mạng Công nghiệp 4.0. Yêu cầu nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Cơ khí đang tìm việc. Các tin tuyển dụng cho thấy nhiều vị trí yêu cầu 'kinh nghiệm làm việc với phần mềm CAD/CAM' và 'kiến thức cơ bản về IoT (Internet of Things)'. Điều này cho thấy xu hướng nào của thị trường lao động ngành Cơ khí hiện nay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là một trong những căn cứ quan trọng để học sinh lớp 10 định hướng lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi xem xét yêu cầu của thị trường lao động đối với vị trí Kỹ sư Thiết kế Cơ khí, yếu tố nào sau đây thường được đánh giá cao nhất, thể hiện khả năng giải quyết vấn đề và sáng tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tỷ lệ người lao động có trình độ chuyên môn, kỹ thuật trong tổng lực lượng lao động là một chỉ số quan trọng đánh giá chất lượng nguồn nhân lực. Để nâng cao chỉ số này, cần tập trung vào giải pháp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, yêu cầu về ngoại ngữ đối với người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ ngày càng trở nên thiết yếu. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Lan đang phân vân giữa việc học ngành Kỹ thuật Hóa học và ngành Công nghệ Thực phẩm. Để đưa ra quyết định phù hợp với thị trường lao động, Lan nên ưu tiên tìm hiểu thông tin nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng công nhân kỹ thuật có khả năng sửa chữa các dây chuyền tự động. Vấn đề này phản ánh điều gì về thị trường lao động hiện nay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Bên cạnh kiến thức chuyên môn và kỹ năng kỹ thuật, nhà tuyển dụng trong lĩnh vực công nghệ ngày càng chú trọng đến 'khả năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện'. Tại sao những kỹ năng này lại quan trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Để chuẩn bị tốt nhất cho thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, học sinh THPT cần tập trung vào việc nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Xuất khẩu lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ của Việt Nam ngày càng tăng. Điều này đòi hỏi người lao động cần đáp ứng những yêu cầu nào, đặc biệt là khi làm việc tại các quốc gia phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Giả sử một công ty công nghệ đang cần tuyển 10 kỹ sư phần mềm và nhận được 200 hồ sơ ứng tuyển. Trong số đó, 150 ứng viên có bằng cấp phù hợp nhưng chỉ 30 người có kinh nghiệm làm việc thực tế với các dự án lớn. Tình huống này cho thấy điều gì về thị trường lao động cho vị trí này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất sự thay đổi về CHẤT LƯỢNG của nguồn nhân lực trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam trong những năm gần đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi tư vấn cho một học sinh có nguyện vọng theo đuổi lĩnh vực công nghệ nhưng còn băn khoăn về khả năng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một trong những thách thức lớn đối với nguồn nhân lực kỹ thuật, công nghệ của Việt Nam hiện nay là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Ngành Công nghệ Chế tạo Máy đang có xu hướng ứng dụng rộng rãi robot công nghiệp và hệ thống tự động hóa. Điều này có ý nghĩa gì đối với yêu cầu về kĩ năng của công nhân và kĩ sư trong ngành này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi một quốc gia đẩy mạnh thu hút các dự án công nghệ cao từ nước ngoài, thị trường lao động kĩ thuật trong nước có xu hướng phát triển như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để một người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ có thể giữ vững vị trí và phát triển sự nghiệp trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh, điều gì là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi phân tích yêu cầu của thị trường lao động cho một vị trí Kỹ sư Điện, thông tin nào sau đây cung cấp cái nhìn toàn diện nhất về kỹ năng cần thiết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ của nhà nước có tác động như thế nào đến thị trường lao động?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một học sinh có điểm trung bình các môn tự nhiên khá nhưng lại rất đam mê và có năng khiếu về thiết kế, sáng tạo. Khi định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, yếu tố nào sau đây nên được cân nhắc song song với kết quả học tập?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Xu hướng toàn cầu hóa và chuỗi cung ứng toàn cầu có tác động như thế nào đến yêu cầu về kỹ năng của người lao động kỹ thuật tại các nhà máy sản xuất ở Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi đánh giá triển vọng của một ngành nghề kĩ thuật, công nghệ trong tương lai, thông tin nào sau đây là đáng tin cậy và quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một công nhân kỹ thuật muốn nâng cao cơ hội việc làm và thu nhập. Dựa trên xu hướng thị trường, việc đầu tư vào rèn luyện kỹ năng nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tại sao khả năng làm việc độc lập và làm việc theo nhóm đều quan trọng đối với người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế tác động mạnh mẽ nhất đến thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ bằng cách nào?

  • A. Làm giảm nhu cầu lao động do tự động hóa.
  • B. Chỉ làm tăng số lượng công nhân phổ thông.
  • C. Khiến các ngành truyền thống biến mất hoàn toàn.
  • D. Tăng nhu cầu về lao động có trình độ, kỹ năng chuyên môn và khả năng thích ứng công nghệ.

Câu 2: Đối với vị trí Kĩ sư trong lĩnh vực công nghệ, yêu cầu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cần thiết của hội nhập quốc tế và phát triển công nghệ?

  • A. Có khả năng làm việc độc lập và theo nhóm.
  • B. Làm việc tích cực, năng động, sáng tạo.
  • C. Sử dụng thành thạo các phần mềm ứng dụng và thông thạo ngoại ngữ.
  • D. Có trình độ, kiến thức chuyên môn vững vàng.

Câu 3: Một công ty sản xuất linh kiện điện tử đang mở rộng quy mô và cần tuyển thêm công nhân kĩ thuật. Yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất đối với vị trí này?

  • A. Có kĩ năng thực hành nghề vững vàng.
  • B. Thông thạo ngoại ngữ.
  • C. Có bằng đại học chuyên ngành.
  • D. Kinh nghiệm quản lý đội nhóm.

Câu 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ ở Việt Nam hiện nay có xu hướng phát triển như thế nào?

  • A. Ngày càng thu hẹp lại.
  • B. Ngày càng mở rộng và đa dạng.
  • C. Chỉ tập trung vào các ngành truyền thống.
  • D. Giảm sút do thiếu nguồn cung lao động.

Câu 5: Khi lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật công nghệ, việc xem xét khả năng và kết quả học tập ở các môn Toán, Vật lí, Công nghệ, Tin học giúp bạn đánh giá được điều gì?

  • A. Triển vọng nghề nghiệp trong tương lai.
  • B. Yêu cầu về ngoại ngữ của thị trường lao động.
  • C. Sự phù hợp về năng lực và sở trường của bản thân.
  • D. Vị trí việc làm cụ thể sau khi tốt nghiệp.

Câu 6: Một học sinh có đam mê với robot và lập trình. Theo các căn cứ lựa chọn nghề nghiệp, bước tiếp theo hợp lý nhất sau khi nhận biết sở thích này là gì?

  • A. Tìm ngay một công việc liên quan đến robot.
  • B. Bỏ qua các môn học khác ngoài Tin học.
  • C. Chỉ tập trung vào việc học lập trình.
  • D. Tìm hiểu triển vọng và yêu cầu của các ngành nghề liên quan (ví dụ: Kỹ thuật Robot, CNTT).

Câu 7: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ đòi hỏi người lao động phải liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức. Điều này phản ánh yêu cầu nào của thị trường?

  • A. Yêu cầu về bằng cấp cao.
  • B. Yêu cầu về khả năng thích ứng và học hỏi suốt đời.
  • C. Yêu cầu chỉ làm việc độc lập.
  • D. Yêu cầu chỉ làm việc tại các công ty lớn.

Câu 8: Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài vào các khu công nghệ cao có tác động như thế nào đến thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ?

  • A. Làm tăng nhu cầu về lao động có trình độ và kỹ năng chuyên môn cao.
  • B. Chỉ tạo ra việc làm cho người nước ngoài.
  • C. Làm giảm số lượng việc làm trong nước.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động.

Câu 9: Phân tích một bản mô tả công việc cho vị trí "Kỹ sư Thiết kế Cơ khí", bạn nhận thấy yêu cầu "Sử dụng thành thạo phần mềm CAD/CAM". Đây là yêu cầu thuộc nhóm nào?

  • A. Yêu cầu về ngoại ngữ.
  • B. Yêu cầu về kỹ năng chuyên môn kỹ thuật/công nghệ.
  • C. Yêu cầu về kỹ năng mềm.
  • D. Yêu cầu về kinh nghiệm quản lý.

Câu 10: Tại sao khả năng làm việc độc lập và làm việc theo nhóm lại được coi là những yêu cầu cơ bản cho cả Kĩ sư và Công nhân kĩ thuật trong lĩnh vực này?

  • A. Vì công việc kĩ thuật không cần giao tiếp.
  • B. Vì chỉ có kĩ sư mới cần làm việc nhóm.
  • C. Vì chỉ có công nhân mới cần làm việc độc lập.
  • D. Vì hầu hết các dự án và công việc đòi hỏi sự phối hợp và tự chủ trong thực hiện.

Câu 11: Triển vọng nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào mức lương khởi điểm.
  • B. Chỉ dựa vào số lượng trường đại học đào tạo ngành đó.
  • C. Nhu cầu của thị trường lao động, cơ hội phát triển và xu hướng công nghệ.
  • D. Chỉ dựa vào kinh nghiệm làm việc của bản thân.

Câu 12: Một học sinh đang cân nhắc giữa ngành Kỹ thuật Điện và Kỹ thuật Ô tô. Để đưa ra quyết định dựa trên căn cứ "Xem xét triển vọng nghề nghiệp", học sinh đó cần làm gì?

  • A. Tìm hiểu về nhu cầu nhân lực, xu hướng phát triển và các vị trí việc làm tiềm năng của từng ngành.
  • B. Chỉ chọn ngành có điểm chuẩn đầu vào cao hơn.
  • C. Hỏi ý kiến bạn bè về ngành học.
  • D. Ưu tiên ngành có tên gọi nghe "hiện đại" hơn.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng trực tiếp đến sự thay đổi của thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

  • A. Tốc độ phát triển của công nghệ mới (AI, IoT...).
  • B. Chính sách đầu tư của nhà nước vào khoa học công nghệ.
  • C. Sự dịch chuyển của các chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • D. Xu hướng về khẩu vị âm nhạc của giới trẻ.

Câu 14: Tình huống: Một nhà máy dệt may truyền thống đang đầu tư dây chuyền sản xuất tự động hóa hoàn toàn. Sự thay đổi này sẽ tác động như thế nào đến nhu cầu lao động kĩ thuật tại nhà máy?

  • A. Làm tăng nhu cầu về công nhân vận hành máy đơn giản.
  • B. Làm giảm nhu cầu công nhân phổ thông nhưng tăng nhu cầu kỹ thuật viên vận hành, bảo trì hệ thống tự động.
  • C. Không ảnh hưởng đến nhu cầu lao động kĩ thuật.
  • D. Chỉ cần tuyển thêm lao động quản lý.

Câu 15: Để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động quốc tế trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, người lao động Việt Nam cần chú trọng nâng cao những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần giỏi chuyên môn.
  • B. Chỉ cần có bằng cấp cao.
  • C. Chỉ cần có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
  • D. Trình độ chuyên môn, ngoại ngữ, tin học và các kỹ năng mềm.

Câu 16: Vị trí "Kỹ sư R&D (Nghiên cứu và Phát triển)" trong lĩnh vực công nghệ thường đòi hỏi yêu cầu cao nhất về mặt nào so với các vị trí kỹ sư khác như Kỹ sư Sản xuất hay Kỹ sư Bảo trì?

  • A. Khả năng sáng tạo và tư duy giải quyết vấn đề mới.
  • B. Kỹ năng vận hành máy móc.
  • C. Khả năng quản lý nhân sự.
  • D. Kỹ năng sửa chữa thiết bị hỏng.

Câu 17: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ Thông tin muốn tìm việc làm. Việc tham khảo các tin tuyển dụng trên các trang web việc làm uy tín giúp sinh viên đó thực hiện căn cứ lựa chọn nghề nghiệp nào?

  • A. Xem xét khả năng và kết quả học tập của bản thân.
  • B. Xem xét các yêu cầu cụ thể của thị trường lao động (vị trí, kỹ năng cần thiết).
  • C. Xác định sở thích và tính cách của bản thân.
  • D. Tìm hiểu lịch sử phát triển của ngành CNTT.

Câu 18: Tại sao việc xác định vị trí việc làm trong tương lai phù hợp với khả năng lại là một căn cứ quan trọng khi lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

  • A. Vì chỉ có một vị trí duy nhất phù hợp với mỗi người.
  • B. Vì vị trí việc làm không thay đổi theo thời gian.
  • C. Để phát huy điểm mạnh, tăng cơ hội thành công và có kế hoạch chuẩn bị phù hợp.
  • D. Vì tất cả các vị trí trong lĩnh vực này đều yêu cầu giống nhau.

Câu 19: Sự phát triển mạnh mẽ của Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT) được dự báo sẽ tạo ra nhu cầu lớn cho những chuyên gia có kỹ năng về:

  • A. Lập trình nhúng, phân tích dữ liệu, an ninh mạng.
  • B. Vận hành máy tiện, phay truyền thống.
  • C. Sửa chữa động cơ đốt trong.
  • D. Thiết kế đồ họa 2D đơn giản.

Câu 20: Bên cạnh kiến thức chuyên môn, Kỹ sư hiện đại cần có khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường đa văn hóa. Yêu cầu này liên quan mật thiết đến yếu tố nào của thị trường lao động?

  • A. Quá trình công nghiệp hóa.
  • B. Nhu cầu về công nhân lành nghề.
  • C. Quá trình hội nhập quốc tế.
  • D. Sự phát triển của nông nghiệp công nghệ cao.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất đối với thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là kỹ sư giỏi và chuyên gia.
  • B. Quá thừa lao động có trình độ cao.
  • C. Không có nhu cầu về lao động kỹ thuật.
  • D. Người lao động không muốn làm việc trong lĩnh vực công nghệ.

Câu 22: Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực kĩ thuật, công nghệ đáp ứng yêu cầu thị trường, các cơ sở đào tạo (trường đại học, cao đẳng nghề) cần chú trọng điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào lý thuyết hàn lâm.
  • B. Giảm thời gian thực hành.
  • C. Không cần cập nhật chương trình đào tạo.
  • D. Cập nhật chương trình đào tạo, tăng cường thực hành và gắn kết với doanh nghiệp.

Câu 23: Khi đánh giá một cơ hội việc làm trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, ngoài mức lương, người lao động nên xem xét yếu tố nào khác để đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Khoảng cách từ nhà đến nơi làm việc.
  • B. Cơ hội học hỏi, phát triển bản thân và môi trường làm việc.
  • C. Số lượng đồng nghiệp trong phòng.
  • D. Quy mô của tòa nhà văn phòng.

Câu 24: Ngành Công nghệ Sinh học (Biotechnology) là một lĩnh vực giao thoa giữa sinh học và công nghệ. Sự phát triển của ngành này tạo ra nhu cầu cho những chuyên gia có kiến thức và kỹ năng kết hợp từ:

  • A. Chỉ cần kiến thức về sinh học.
  • B. Chỉ cần kỹ năng lập trình.
  • C. Sinh học và kỹ thuật/công nghệ.
  • D. Kinh tế và quản lý.

Câu 25: Một trong những biểu hiện của quá trình hiện đại hóa đất nước tác động đến thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ là:

  • A. Ứng dụng công nghệ tự động hóa và số hóa trong sản xuất.
  • B. Tăng cường sản xuất thủ công.
  • C. Giảm đầu tư vào giáo dục.
  • D. Chỉ phát triển các ngành dịch vụ truyền thống.

Câu 26: Để chuẩn bị tốt nhất cho bản thân trước yêu cầu của thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ, học sinh THPT cần tập trung vào việc:

  • A. Chỉ học giỏi các môn xã hội.
  • B. Chỉ cần có kết quả học tập tốt ở môn Thể dục.
  • C. Chờ đến khi tốt nghiệp đại học mới bắt đầu tìm hiểu.
  • D. Học tập tốt các môn liên quan (Toán, Lý, Tin, Công nghệ), rèn luyện kỹ năng mềm và ngoại ngữ.

Câu 27: Vai trò của các khu công nghệ cao và khu chế xuất đối với thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ là gì?

  • A. Thu hút đầu tư, tạo ra nhiều việc làm và tăng nhu cầu về lao động có kỹ năng.
  • B. Chỉ là nơi tập trung các nhà máy cũ.
  • C. Không liên quan đến thị trường lao động.
  • D. Làm giảm nhu cầu về lao động trong nước.

Câu 28: Xét về mặt kỹ năng, điểm khác biệt cốt lõi giữa một Kĩ sư và một Công nhân kĩ thuật trong lĩnh vực sản xuất là gì?

  • A. Kĩ sư chỉ làm việc độc lập, công nhân chỉ làm việc nhóm.
  • B. Kĩ sư không cần kỹ năng thực hành, công nhân không cần kiến thức lý thuyết.
  • C. Kĩ sư tập trung vào thiết kế, phân tích, giải quyết vấn đề; Công nhân tập trung vào thực hành, vận hành, bảo trì.
  • D. Kĩ sư chỉ làm việc trong văn phòng, công nhân chỉ làm việc tại xưởng.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi về chất lượng của nguồn lao động kĩ thuật, công nghệ ở Việt Nam trong những năm gần đây?

  • A. Số lượng công nhân phổ thông tăng lên.
  • B. Số lượng kỹ sư, kỹ thuật viên được đào tạo chuyên sâu và có khả năng làm việc trong môi trường công nghệ cao tăng.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp trong lĩnh vực này tăng.
  • D. Giảm yêu cầu về bằng cấp khi tuyển dụng.

Câu 30: Khi xem xét các yêu cầu của thị trường lao động, yêu cầu về "Trình độ tin học" đối với người làm trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ ngày nay bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần biết sử dụng Microsoft Word và Excel.
  • B. Chỉ cần biết lướt web.
  • C. Chỉ cần biết cài đặt phần mềm.
  • D. Sử dụng thành thạo các phần mềm ứng dụng chuyên ngành, công cụ số và có thể cả kỹ năng lập trình cơ bản (tùy vị trí).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế tác động mạnh mẽ nhất đến thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ bằng cách nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đối với vị trí Kĩ sư trong lĩnh vực công nghệ, yêu cầu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cần thiết của hội nhập quốc tế và phát triển công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một công ty sản xuất linh kiện điện tử đang mở rộng quy mô và cần tuyển thêm công nhân kĩ thuật. Yêu cầu nào sau đây là *quan trọng nhất* đối với vị trí này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ ở Việt Nam hiện nay có xu hướng phát triển như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật công nghệ, việc xem xét khả năng và kết quả học tập ở các môn Toán, Vật lí, Công nghệ, Tin học giúp bạn đánh giá được điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một học sinh có đam mê với robot và lập trình. Theo các căn cứ lựa chọn nghề nghiệp, bước tiếp theo hợp lý nhất sau khi nhận biết sở thích này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ đòi hỏi người lao động phải liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức. Điều này phản ánh yêu cầu nào của thị trường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài vào các khu công nghệ cao có tác động như thế nào đến thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích một bản mô tả công việc cho vị trí 'Kỹ sư Thiết kế Cơ khí', bạn nhận thấy yêu cầu 'Sử dụng thành thạo phần mềm CAD/CAM'. Đây là yêu cầu thuộc nhóm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tại sao khả năng làm việc độc lập và làm việc theo nhóm lại được coi là những yêu cầu cơ bản cho cả Kĩ sư và Công nhân kĩ thuật trong lĩnh vực này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Triển vọng nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một học sinh đang cân nhắc giữa ngành Kỹ thuật Điện và Kỹ thuật Ô tô. Để đưa ra quyết định dựa trên căn cứ 'Xem xét triển vọng nghề nghiệp', học sinh đó cần làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Yếu tố nào sau đây *ít* ảnh hưởng trực tiếp đến sự thay đổi của thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tình huống: Một nhà máy dệt may truyền thống đang đầu tư dây chuyền sản xuất tự động hóa hoàn toàn. Sự thay đổi này sẽ tác động như thế nào đến nhu cầu lao động kĩ thuật tại nhà máy?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động quốc tế trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, người lao động Việt Nam cần chú trọng nâng cao những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Vị trí 'Kỹ sư R&D (Nghiên cứu và Phát triển)' trong lĩnh vực công nghệ thường đòi hỏi yêu cầu cao nhất về mặt nào so với các vị trí kỹ sư khác như Kỹ sư Sản xuất hay Kỹ sư Bảo trì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ Thông tin muốn tìm việc làm. Việc tham khảo các tin tuyển dụng trên các trang web việc làm uy tín giúp sinh viên đó thực hiện căn cứ lựa chọn nghề nghiệp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tại sao việc xác định vị trí việc làm trong tương lai phù hợp với khả năng lại là một căn cứ quan trọng khi lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Sự phát triển mạnh mẽ của Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT) được dự báo sẽ tạo ra nhu cầu lớn cho những chuyên gia có kỹ năng về:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Bên cạnh kiến thức chuyên môn, Kỹ sư hiện đại cần có khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường đa văn hóa. Yêu cầu này liên quan mật thiết đến yếu tố nào của thị trường lao động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất đối với thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ Việt Nam hiện nay là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực kĩ thuật, công nghệ đáp ứng yêu cầu thị trường, các cơ sở đào tạo (trường đại học, cao đẳng nghề) cần chú trọng điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi đánh giá một cơ hội việc làm trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, ngoài mức lương, người lao động nên xem xét yếu tố nào khác để đảm bảo sự phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Ngành Công nghệ Sinh học (Biotechnology) là một lĩnh vực giao thoa giữa sinh học và công nghệ. Sự phát triển của ngành này tạo ra nhu cầu cho những chuyên gia có kiến thức và kỹ năng kết hợp từ:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một trong những biểu hiện của quá trình hiện đại hóa đất nước tác động đến thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Để chuẩn bị tốt nhất cho bản thân trước yêu cầu của thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ, học sinh THPT cần tập trung vào việc:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Vai trò của các khu công nghệ cao và khu chế xuất đối với thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Xét về mặt kỹ năng, điểm khác biệt cốt lõi giữa một Kĩ sư và một Công nhân kĩ thuật trong lĩnh vực sản xuất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi về *chất lượng* của nguồn lao động kĩ thuật, công nghệ ở Việt Nam trong những năm gần đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi xem xét các yêu cầu của thị trường lao động, yêu cầu về 'Trình độ tin học' đối với người làm trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ ngày nay bao gồm những khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự thay đổi liên tục của thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam hiện nay?

  • A. Sự ổn định về chính sách kinh tế trong nước.
  • B. Tốc độ tăng trưởng dân số tự nhiên.
  • C. Chỉ sự phát triển của ngành nông nghiệp.
  • D. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.

Câu 2: Xét trong bối cảnh một công ty sản xuất linh kiện điện tử đang mở rộng quy mô và ứng dụng dây chuyền tự động hóa mới, nhu cầu về loại lao động nào trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ có xu hướng tăng lên nhanh chóng?

  • A. Lao động phổ thông không yêu cầu kĩ năng chuyên môn.
  • B. Lao động trong các ngành dịch vụ hỗ trợ sản xuất.
  • C. Lao động có trình độ chuyên môn kĩ thuật, công nghệ cao.
  • D. Lao động làm việc trong lĩnh vực hành chính, văn phòng.

Câu 3: Một kỹ sư làm việc trong một tập đoàn đa quốc gia chuyên về tự động hóa sản xuất. Yêu cầu nào sau đây không phải là yêu cầu cơ bản đối với vị trí kỹ sư trong bối cảnh hội nhập quốc tế và công nghệ cao?

  • A. Thông thạo ngoại ngữ và có khả năng giao tiếp chuyên ngành.
  • B. Sử dụng thành thạo các phần mềm ứng dụng trong thiết kế và sản xuất.
  • C. Có trình độ, kiến thức chuyên môn, kĩ năng, kĩ thuật, công nghệ vững vàng.
  • D. Có kĩ năng vẽ tay trên giấy một cách thành thạo.

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cốt lõi về yêu cầu kĩ năng giữa vị trí "kĩ sư" và "công nhân kĩ thuật" trong lĩnh vực sản xuất công nghệ cao là gì?

  • A. Kĩ sư tập trung vào thiết kế, phân tích, quản lý; công nhân kĩ thuật tập trung vào thực hành, vận hành, bảo trì.
  • B. Kĩ sư chỉ cần kiến thức lí thuyết; công nhân kĩ thuật chỉ cần kĩ năng thực hành.
  • C. Kĩ sư yêu cầu ngoại ngữ, tin học; công nhân kĩ thuật thì không cần.
  • D. Kĩ sư làm việc độc lập; công nhân kĩ thuật chỉ làm việc theo nhóm.

Câu 5: Trong một dự án lắp ráp robot công nghiệp, yêu cầu "có khả năng làm việc độc lập và theo nhóm" đối với cả kỹ sư và công nhân kỹ thuật thể hiện tầm quan trọng của yếu tố nào trong môi trường làm việc hiện đại?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin kĩ thuật.
  • B. Sự chuyên nghiệp và khả năng phối hợp trong công việc.
  • C. Trình độ học vấn cao.
  • D. Kinh nghiệm làm việc lâu năm.

Câu 6: Chính sách ưu đãi đầu tư của nhà nước đối với các doanh nghiệp kĩ thuật, công nghệ (trong và ngoài nước) có tác động trực tiếp như thế nào đến thị trường lao động trong lĩnh vực này?

  • A. Làm giảm số lượng các khu công nghiệp, khu chế xuất.
  • B. Khiến nhu cầu lao động trong lĩnh vực này ngày càng giảm.
  • C. Thúc đẩy sự gia tăng số lượng các khu công nghiệp, khu chế xuất và tạo ra nhiều việc làm mới.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến lao động phổ thông, không liên quan đến lao động kĩ thuật.

Câu 7: An đang phân vân giữa việc học ngành Kỹ thuật Cơ khí và Kỹ thuật Điện tử. An nhận thấy cả hai ngành đều có triển vọng tốt trên thị trường lao động nhưng Kỹ thuật Điện tử có vẻ phù hợp hơn với sở thích mày mò các thiết bị điện tử nhỏ của mình. Theo các căn cứ lựa chọn nghề nghiệp, An đang xem xét yếu tố nào là chính trong trường hợp này?

  • A. Chỉ xem xét triển vọng nghề nghiệp trên thị trường.
  • B. Xem xét khả năng, kết quả học tập và sở thích của bản thân.
  • C. Chỉ xác định vị trí việc làm trong tương lai.
  • D. Chỉ dựa vào lời khuyên từ bạn bè.

Câu 8: Khi lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, việc xem xét "các yêu cầu của thị trường lao động" bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ xem xét mức lương khởi điểm.
  • B. Chỉ quan tâm đến tên gọi của ngành nghề.
  • C. Chỉ xem xét số lượng công ty tuyển dụng.
  • D. Vị trí việc làm, chuyên ngành đào tạo, kĩ năng nghề nghiệp, trình độ ngoại ngữ, tin học...

Câu 9: Sự phát triển mạnh mẽ của Trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT) được dự báo sẽ tác động như thế nào đến cơ cấu lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam trong tương lai gần?

  • A. Làm tăng nhu cầu về nhân lực có kĩ năng liên quan đến AI, IoT, phân tích dữ liệu.
  • B. Khiến các ngành kĩ thuật truyền thống như cơ khí, điện tử trở nên lỗi thời.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển, không tác động nhiều đến Việt Nam.
  • D. Làm giảm tổng thể nhu cầu lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ.

Câu 10: Một học sinh có kết quả học tập xuất sắc các môn Khoa học tự nhiên (Toán, Vật lí, Hóa học) nhưng lại gặp khó khăn trong các hoạt động làm việc nhóm và giao tiếp. Khi định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, học sinh này cần đặc biệt lưu ý điều gì dựa trên các căn cứ đã học?

  • A. Chỉ cần dựa vào kết quả học tập tốt là đủ để thành công.
  • B. Nên bỏ qua các ngành kĩ thuật, công nghệ vì thiếu kĩ năng mềm.
  • C. Cần tìm hiểu các vị trí việc làm phù hợp với điểm mạnh (kiến thức chuyên môn) và có kế hoạch cải thiện điểm yếu (kĩ năng mềm).
  • D. Chỉ nên chọn các công việc làm việc độc lập hoàn toàn.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi về "chất lượng" của nguồn lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam hiện nay?

  • A. Số lượng người lao động có bằng cấp tăng lên.
  • B. Người lao động có khả năng làm chủ công nghệ mới, thông thạo ngoại ngữ và kĩ năng mềm.
  • C. Tổng số giờ làm việc của người lao động tăng lên.
  • D. Mức lương trung bình của người lao động tăng lên.

Câu 12: Một công ty sản xuất ô tô điện đang tìm kiếm kỹ sư thiết kế. Ngoài kiến thức chuyên môn về cơ khí, điện, điện tử, công ty này có thể sẽ ưu tiên ứng viên có thêm kĩ năng nào để đáp ứng xu hướng phát triển của ngành?

  • A. Kĩ năng sửa chữa các loại động cơ đốt trong truyền thống.
  • B. Kĩ năng bán hàng và marketing.
  • C. Kiến thức và kĩ năng lập trình, làm việc với hệ thống nhúng.
  • D. Kĩ năng quản lý nhân sự.

Câu 13: Tại sao việc "thông thạo ngoại ngữ" lại trở thành một yêu cầu ngày càng quan trọng đối với kỹ sư và công nhân kỹ thuật trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoặc xuất khẩu lao động?

  • A. Chỉ để tăng lương cơ bản.
  • B. Vì hầu hết tài liệu kĩ thuật chỉ có một ngôn ngữ duy nhất.
  • C. Chỉ cần thiết cho vị trí quản lý cấp cao.
  • D. Để tiếp cận kiến thức, công nghệ mới, làm việc với đối tác/chuyên gia nước ngoài và đáp ứng yêu cầu hội nhập.

Câu 14: Bạn là một nhà tư vấn hướng nghiệp cho học sinh lớp 10. Một học sinh bày tỏ đam mê với ngành Kỹ thuật Hàng không nhưng kết quả học tập các môn tự nhiên chưa thực sự nổi bật. Lời khuyên phù hợp nhất của bạn dựa trên các căn cứ lựa chọn nghề nghiệp là gì?

  • A. Khuyên học sinh từ bỏ ngay vì kết quả học tập chưa tốt.
  • B. Khuyến khích học sinh tìm hiểu sâu hơn về ngành, đồng thời nỗ lực cải thiện kết quả học tập các môn tự nhiên vì đây là nền tảng quan trọng.
  • C. Khuyên học sinh chỉ dựa vào đam mê mà không cần quan tâm kết quả học tập.
  • D. Chỉ khuyên học sinh chọn một ngành khác dễ học hơn.

Câu 15: Trong thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ hiện nay, yêu cầu "làm việc tích cực, năng động, sáng tạo" đối với kỹ sư thể hiện tầm quan trọng của phẩm chất nào?

  • A. Sự chủ động, khả năng đổi mới và tìm tòi cái mới.
  • B. Khả năng tuân thủ quy trình nghiêm ngặt.
  • C. Kinh nghiệm làm việc lâu năm.
  • D. Trình độ học vấn chỉ ở mức trung bình.

Câu 16: Sự gia tăng của các doanh nghiệp công nghệ cao đòi hỏi thị trường lao động phải cung cấp nguồn nhân lực như thế nào để đáp ứng nhu cầu?

  • A. Chủ yếu là lao động phổ thông giá rẻ.
  • B. Nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn sâu, kĩ năng làm chủ công nghệ mới.
  • C. Nguồn nhân lực chỉ cần có bằng cấp nhưng không cần kĩ năng thực tế.
  • D. Nguồn nhân lực chỉ làm các công việc lặp đi lặp lại.

Câu 17: Khi đánh giá triển vọng nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất đối với sự phát triển lâu dài của bản thân?

  • A. Khả năng học hỏi và cập nhật kiến thức mới liên tục.
  • B. Sự phù hợp của ngành nghề với sở thích và năng lực cá nhân.
  • C. Nhu cầu của thị trường lao động trong 5-10 năm tới.
  • D. Mức lương khởi điểm tại công việc đầu tiên.

Câu 18: Một nhà máy đang chuyển đổi từ sản xuất thủ công sang sản xuất bán tự động. Điều này đòi hỏi công nhân kĩ thuật phải có sự thay đổi chủ yếu về mặt nào?

  • A. Nâng cao kĩ năng vận hành, giám sát máy móc, xử lý sự cố đơn giản liên quan đến tự động hóa.
  • B. Tăng tốc độ làm việc thủ công.
  • C. Chỉ cần có bằng cấp cao hơn.
  • D. Giảm bớt trách nhiệm trong công việc.

Câu 19: Tại sao việc "sử dụng thành thạo các phần mềm ứng dụng trong thiết kế và sản xuất" lại là yêu cầu bắt buộc đối với kỹ sư hiện đại?

  • A. Chỉ để làm đẹp hồ sơ xin việc.
  • B. Vì tất cả các công việc kĩ thuật đều giống nhau.
  • C. Phần mềm là công cụ không thể thiếu giúp kỹ sư thiết kế, mô phỏng, phân tích và quản lý quy trình hiệu quả.
  • D. Chỉ cần thiết cho các kỹ sư làm việc trong ngành công nghệ thông tin.

Câu 20: Dựa trên xu hướng phát triển công nghệ và hội nhập quốc tế, dự đoán nào sau đây về thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ trong 5-10 năm tới là hợp lý nhất?

  • A. Nhu cầu về nhân lực có kĩ năng chuyên sâu về công nghệ mới (AI, IoT, Big Data) và khả năng thích ứng cao sẽ tiếp tục tăng.
  • B. Thị trường sẽ bão hòa và giảm nhu cầu tuyển dụng.
  • C. Chỉ cần lao động phổ thông là đủ để đáp ứng nhu cầu sản xuất.
  • D. Các ngành kĩ thuật truyền thống sẽ biến mất hoàn toàn.

Câu 21: Khi một doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Việt Nam xây dựng nhà máy sản xuất thiết bị y tế công nghệ cao, thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ sẽ chứng kiến sự gia tăng nhu cầu đối với nhóm nhân lực nào?

  • A. Chỉ cần lao động phổ thông.
  • B. Chỉ cần các nhà quản lý kinh doanh.
  • C. Chỉ cần công nhân kĩ thuật làm các công việc đơn giản.
  • D. Cả kỹ sư và công nhân kỹ thuật có trình độ và kĩ năng đáp ứng công nghệ mới.

Câu 22: Yếu tố "khả năng và kết quả học tập ở các môn" khi lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ chủ yếu đề cập đến những môn học nào?

  • A. Chỉ các môn xã hội như Lịch sử, Địa lí.
  • B. Chỉ các môn nghệ thuật như Âm nhạc, Mĩ thuật.
  • C. Các môn Khoa học tự nhiên (Toán, Vật lí, Hóa học, Sinh học) và Tin học.
  • D. Tất cả các môn học đều quan trọng như nhau.

Câu 23: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Kỹ thuật Điện tử muốn tìm việc làm trong một công ty nước ngoài. Ngoài bằng cấp, sinh viên này cần chứng minh những kĩ năng nào để tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động hiện nay?

  • A. Chỉ cần bằng cấp loại giỏi.
  • B. Chỉ cần biết một chút tiếng Anh giao tiếp cơ bản.
  • C. Chỉ cần có kinh nghiệm làm việc trong các công ty nhỏ.
  • D. Thông thạo ngoại ngữ, kĩ năng làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và sử dụng phần mềm chuyên ngành.

Câu 24: Tại sao "xem xét triển vọng nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ" là căn cứ đầu tiên và quan trọng khi lựa chọn nghề nghiệp?

  • A. Vì đây là yếu tố dễ dàng tìm hiểu nhất.
  • B. Giúp xác định được ngành nghề có nhu cầu cao, cơ hội phát triển tốt trong tương lai.
  • C. Chỉ cần xem xét triển vọng mà không cần quan tâm đến yếu tố khác.
  • D. Yếu tố này không thực sự quan trọng bằng sở thích cá nhân.

Câu 25: Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về lao động chất lượng cao trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, hệ thống giáo dục và đào tạo cần có những thay đổi chủ yếu nào?

  • A. Chỉ cần tăng số lượng trường đào tạo.
  • B. Chỉ tập trung vào lí thuyết, giảm bớt thực hành.
  • C. Giảm yêu cầu về ngoại ngữ và tin học.
  • D. Cập nhật chương trình đào tạo theo hướng hiện đại, tăng cường thực hành, trang bị kĩ năng mềm và ngoại ngữ cho người học.

Câu 26: Trong một buổi phỏng vấn xin việc cho vị trí kỹ sư thiết kế tại một công ty công nghệ, nhà tuyển dụng thường đánh giá cao ứng viên thể hiện được khả năng nào sau đây?

  • A. Chỉ khả năng ghi nhớ các công thức phức tạp.
  • B. Chỉ khả năng làm việc độc lập hoàn toàn mà không cần giao tiếp.
  • C. Khả năng phân tích vấn đề, tư duy logic và đưa ra giải pháp sáng tạo.
  • D. Chỉ kinh nghiệm làm thêm không liên quan đến chuyên môn.

Câu 27: Việc hội nhập quốc tế sâu rộng của Việt Nam tác động như thế nào đến yêu cầu về kĩ năng của người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

  • A. Tăng yêu cầu về trình độ chuyên môn, ngoại ngữ và các kĩ năng mềm để cạnh tranh trong môi trường quốc tế.
  • B. Giảm yêu cầu về kĩ năng chuyên môn vì có thể học hỏi từ chuyên gia nước ngoài.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành xuất khẩu.
  • D. Làm giảm cơ hội việc làm cho người lao động trong nước.

Câu 28: Khi một học sinh lớp 10 bày tỏ mong muốn trở thành công nhân kỹ thuật trong ngành cơ khí, điều gì là quan trọng nhất mà học sinh đó cần tập trung rèn luyện ngay từ bây giờ?

  • A. Chỉ cần học thuộc lòng các loại máy móc.
  • B. Chú trọng học tốt các môn Toán, Vật lí, Công nghệ để có nền tảng lí thuyết và rèn luyện tư duy logic, chuẩn bị cho việc rèn luyện kĩ năng thực hành sau này.
  • C. Chỉ cần có sức khỏe tốt.
  • D. Chỉ cần tìm hiểu về mức lương của ngành.

Câu 29: Sự khác biệt cơ bản giữa "thị trường lao động" nói chung và "thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ" là gì?

  • A. Thị trường chung chỉ tuyển nam giới, thị trường kĩ thuật chỉ tuyển nữ giới.
  • B. Thị trường chung không yêu cầu bằng cấp, thị trường kĩ thuật thì có.
  • C. Thị trường kĩ thuật, công nghệ có những yêu cầu đặc thù về trình độ chuyên môn sâu, kĩ năng làm chủ công nghệ và khả năng sáng tạo, khác với thị trường lao động chung bao gồm nhiều ngành nghề.
  • D. Thị trường kĩ thuật, công nghệ ít việc làm hơn thị trường chung.

Câu 30: Khi xem xét "xác định vị trí việc làm trong tương lai phù hợp với khả năng" như một căn cứ lựa chọn nghề nghiệp, học sinh cần thực hiện những hành động cụ thể nào?

  • A. Chỉ cần chọn một ngành nghề hot nhất hiện nay.
  • B. Chỉ cần nghe theo lời khuyên của bố mẹ.
  • C. Chỉ cần mơ ước về một công việc lương cao.
  • D. Tự đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của bản thân, tìm hiểu mô tả công việc cụ thể của các vị trí trong ngành và đối chiếu sự phù hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự thay đổi liên tục của thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét trong bối cảnh một công ty sản xuất linh kiện điện tử đang mở rộng quy mô và ứng dụng dây chuyền tự động hóa mới, nhu cầu về loại lao động nào trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ có xu hướng tăng lên nhanh chóng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một kỹ sư làm việc trong một tập đoàn đa quốc gia chuyên về tự động hóa sản xuất. Yêu cầu nào sau đây *không* phải là yêu cầu cơ bản đối với vị trí kỹ sư trong bối cảnh hội nhập quốc tế và công nghệ cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích sự khác bi???t cốt lõi về yêu cầu kĩ năng giữa vị trí 'kĩ sư' và 'công nhân kĩ thuật' trong lĩnh vực sản xuất công nghệ cao là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong một dự án lắp ráp robot công nghiệp, yêu cầu 'có khả năng làm việc độc lập và theo nhóm' đối với cả kỹ sư và công nhân kỹ thuật thể hiện tầm quan trọng của yếu tố nào trong môi trường làm việc hiện đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chính sách ưu đãi đầu tư của nhà nước đối với các doanh nghiệp kĩ thuật, công nghệ (trong và ngoài nước) có tác động trực tiếp như thế nào đến thị trường lao động trong lĩnh vực này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: An đang phân vân giữa việc học ngành Kỹ thuật Cơ khí và Kỹ thuật Điện tử. An nhận thấy cả hai ngành đều có triển vọng tốt trên thị trường lao động nhưng Kỹ thuật Điện tử có vẻ phù hợp hơn với sở thích mày mò các thiết bị điện tử nhỏ của mình. Theo các căn cứ lựa chọn nghề nghiệp, An đang xem xét yếu tố nào là chính trong trường hợp này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, việc xem xét 'các yêu cầu của thị trường lao động' bao gồm những khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sự phát triển mạnh mẽ của Trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT) được dự báo sẽ tác động như thế nào đến cơ cấu lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam trong tương lai gần?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một học sinh có kết quả học tập xuất sắc các môn Khoa học tự nhiên (Toán, Vật lí, Hóa học) nhưng lại gặp khó khăn trong các hoạt động làm việc nhóm và giao tiếp. Khi định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, học sinh này cần đặc biệt lưu ý điều gì dựa trên các căn cứ đã học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi về 'chất lượng' của nguồn lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một công ty sản xuất ô tô điện đang tìm kiếm kỹ sư thiết kế. Ngoài kiến thức chuyên môn về cơ khí, điện, điện tử, công ty này có thể sẽ ưu tiên ứng viên có thêm kĩ năng nào để đáp ứng xu hướng phát triển của ngành?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao việc 'thông thạo ngoại ngữ' lại trở thành một yêu cầu ngày càng quan trọng đối với kỹ sư và công nhân kỹ thuật trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoặc xuất khẩu lao động?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bạn là một nhà tư vấn hướng nghiệp cho học sinh lớp 10. Một học sinh bày tỏ đam mê với ngành Kỹ thuật Hàng không nhưng kết quả học tập các môn tự nhiên chưa thực sự nổi bật. Lời khuyên phù hợp nhất của bạn dựa trên các căn cứ lựa chọn nghề nghiệp là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ hiện nay, yêu cầu 'làm việc tích cực, năng động, sáng tạo' đối với kỹ sư thể hiện tầm quan trọng của phẩm chất nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Sự gia tăng của các doanh nghiệp công nghệ cao đòi hỏi thị trường lao động phải cung cấp nguồn nhân lực như thế nào để đáp ứng nhu cầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi đánh giá triển vọng nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, yếu tố nào sau đây là *ít* quan trọng nhất đối với sự phát triển lâu dài của bản thân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một nhà máy đang chuyển đổi từ sản xuất thủ công sang sản xuất bán tự động. Điều này đòi hỏi công nhân kĩ thuật phải có sự thay đổi chủ yếu về mặt nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao việc 'sử dụng thành thạo các phần mềm ứng dụng trong thiết kế và sản xuất' lại là yêu cầu bắt buộc đối với kỹ sư hiện đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Dựa trên xu hướng phát triển công nghệ và hội nhập quốc tế, dự đoán nào sau đây về thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ trong 5-10 năm tới là hợp lý nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi một doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Việt Nam xây dựng nhà máy sản xuất thiết bị y tế công nghệ cao, thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ sẽ chứng kiến sự gia tăng nhu cầu đối với nhóm nhân lực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Yếu tố 'khả năng và kết quả học tập ở các môn' khi lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ chủ yếu đề cập đến những môn học nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Kỹ thuật Điện tử muốn tìm việc làm trong một công ty nước ngoài. Ngoài bằng cấp, sinh viên này cần chứng minh những kĩ năng nào để tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao 'xem xét triển vọng nghề nghiệp trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ' là căn cứ đầu tiên và quan trọng khi lựa chọn nghề nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về lao động chất lượng cao trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ, hệ thống giáo dục và đào tạo cần có những thay đổi chủ yếu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong một buổi phỏng vấn xin việc cho vị trí kỹ sư thiết kế tại một công ty công nghệ, nhà tuyển dụng thường đánh giá cao ứng viên thể hiện được khả năng nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc hội nhập quốc tế sâu rộng của Việt Nam tác động như thế nào đến yêu cầu về kĩ năng của người lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi một học sinh lớp 10 bày tỏ mong muốn trở thành công nhân kỹ thuật trong ngành cơ khí, điều gì là quan trọng nhất mà học sinh đó cần tập trung rèn luyện ngay từ bây giờ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Sự khác biệt cơ bản giữa 'thị trường lao động' nói chung và 'thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi xem xét 'xác định vị trí việc làm trong tương lai phù hợp với khả năng' như một căn cứ lựa chọn nghề nghiệp, học sinh cần thực hiện những hành động cụ thể nào?

Viết một bình luận