15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 – Cánh diều – Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về nguồn năng lượng và công cụ sản xuất trong cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất?

  • A. Sử dụng điện và dây chuyền lắp ráp.
  • B. Sử dụng năng lượng hơi nước và cơ khí hóa sản xuất.
  • C. Sử dụng năng lượng hạt nhân và tự động hóa.
  • D. Sử dụng trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật.

Câu 2: Phát minh nào được xem là biểu tượng và động lực chính thúc đẩy cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất lan rộng?

  • A. Máy dệt chạy bằng sức nước.
  • B. Đèn sợi đốt.
  • C. Động cơ hơi nước cải tiến.
  • D. Máy điện báo.

Câu 3: Tác động kinh tế chủ yếu của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất là gì?

  • A. Chuyển đổi sang nền kinh tế số.
  • B. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp hóa chất.
  • C. Tăng cường vai trò của dịch vụ và tài chính.
  • D. Chuyển từ sản xuất thủ công sang sản xuất cơ khí quy mô lớn, tăng năng suất lao động.

Câu 4: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai được đặc trưng bởi sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của các nguồn năng lượng và công nghệ nào?

  • A. Điện, dầu mỏ và dây chuyền sản xuất hàng loạt.
  • B. Hơi nước và máy móc cơ khí.
  • C. Năng lượng hạt nhân và máy tính.
  • D. Năng lượng tái tạo và in 3D.

Câu 5: Việc áp dụng dây chuyền lắp ráp trong sản xuất (như mô hình của Henry Ford) là thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 6: Sự ra đời của ngành công nghiệp hóa chất và luyện kim với quy mô lớn là kết quả nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 7: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt và định hình cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba?

  • A. Phát triển động cơ hơi nước.
  • B. Ứng dụng rộng rãi điện và dầu mỏ.
  • C. Sự phát triển của máy tính, công nghệ thông tin và tự động hóa.
  • D. Kết nối vạn vật và trí tuệ nhân tạo.

Câu 8: Công nghệ bán dẫn và vi xử lý là nền tảng cho sự bùng nổ của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 9: Internet bắt đầu được sử dụng rộng rãi và tạo ra những thay đổi lớn trong giao tiếp, trao đổi thông tin vào giai đoạn nào của các cuộc cách mạng công nghiệp?

  • A. Cuối Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Giữa Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Trước khi diễn ra bất kỳ cuộc cách mạng nào.

Câu 10: Đặc trưng cốt lõi của Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) là gì?

  • A. Cơ khí hóa sản xuất.
  • B. Điện khí hóa và sản xuất hàng loạt.
  • C. Tự động hóa dựa trên máy tính.
  • D. Sự kết hợp các công nghệ số, vật lí và sinh học, tạo ra hệ thống thông minh và kết nối.

Câu 11: Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một trong những trụ cột chính của Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Động cơ hơi nước.
  • C. Internet vạn vật (IoT).
  • D. Dữ liệu lớn (Big Data).

Câu 12: Một nhà máy sử dụng robot hợp tác (cobots) làm việc cùng con người, hệ thống quản lý năng lượng thông minh dựa trên AI và theo dõi chuỗi cung ứng bằng blockchain. Nhà máy này đang ứng dụng các thành tựu của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 13: So với các cuộc cách mạng trước, Cách mạng Công nghiệp 4.0 được đánh giá là có tốc độ phát triển và lan tỏa như thế nào?

  • A. Nhanh hơn, sâu rộng hơn và tác động đa chiều.
  • B. Chậm hơn do quy mô toàn cầu.
  • C. Chỉ tác động đến một số ngành công nghiệp nhất định.
  • D. Chủ yếu tập trung ở các nước phát triển.

Câu 14: Thách thức lớn nhất đối với thị trường lao động trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư.
  • B. Giá nguyên liệu tăng cao.
  • C. Nguy cơ mất việc làm đối với lao động giản đơn và yêu cầu nâng cao kỹ năng cho người lao động.
  • D. Sự cạnh tranh từ các nước đang phát triển.

Câu 15: Cơ hội lớn nhất mà Cách mạng Công nghiệp 4.0 mang lại cho các quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Khả năng đi tắt đón đầu, ứng dụng công nghệ mới để phát triển kinh tế.
  • B. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Phục hồi các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.

Câu 16: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (khoảng nửa cuối thế kỷ 18 - giữa thế kỷ 19) bắt nguồn chủ yếu từ quốc gia nào?

  • A. Đức.
  • B. Hoa Kỳ.
  • C. Pháp.
  • D. Anh.

Câu 17: Sự phát triển của ngành đường sắt và tàu thủy chạy bằng hơi nước là minh chứng rõ nét cho tác động của cuộc cách mạng công nghiệp nào đến giao thông vận tải?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 18: Nguồn năng lượng nào bắt đầu thay thế than đá và hơi nước để trở thành động lực chính cho sản xuất trong cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Sức nước.
  • C. Điện và dầu mỏ.
  • D. Năng lượng mặt trời.

Câu 19: Sự ra đời của bóng đèn điện và hệ thống phân phối điện đã tạo tiền đề cho việc sản xuất có thể diễn ra liên tục, không phụ thuộc vào ánh sáng tự nhiên. Đây là thành tựu của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 20: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba còn được gọi là gì?

  • A. Cách mạng Số (Digital Revolution).
  • B. Cách mạng Cơ khí hóa.
  • C. Cách mạng Điện khí hóa.
  • D. Cách mạng Năng lượng mới.

Câu 21: Công nghệ tự động hóa (automation) trong sản xuất, sử dụng robot công nghiệp được phát triển mạnh mẽ trong cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa tự động hóa trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba và tự động hóa trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư là gì?

  • A. Lần 3 dùng máy hơi nước, lần 4 dùng điện.
  • B. Lần 3 dùng dây chuyền, lần 4 dùng robot.
  • C. Lần 3 dựa trên máy tính đơn lẻ, lần 4 dựa trên máy tính và Internet.
  • D. Lần 3 là tự động hóa cứng, lần 4 là tự động hóa thông minh, linh hoạt, kết nối mạng lưới.

Câu 23: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) có tiềm năng cách mạng hóa sản xuất bằng cách nào?

  • A. Giúp sản xuất hàng loạt với chi phí rất thấp.
  • B. Cho phép sản xuất các sản phẩm phức tạp, tùy chỉnh và sản xuất tại chỗ.
  • C. Chỉ áp dụng trong sản xuất các mô hình thử nghiệm.
  • D. Thay thế hoàn toàn các phương pháp gia công truyền thống.

Câu 24: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong sản xuất thông minh (Smart Manufacturing) cho phép điều gì?

  • A. Tăng cường lao động thủ công.
  • B. Giảm tốc độ sản xuất.
  • C. Kết nối và thu thập dữ liệu từ các thiết bị, máy móc để tối ưu hóa quy trình.
  • D. Chỉ dùng để giám sát nhiệt độ trong nhà máy.

Câu 25: Một trong những tác động xã hội của Cách mạng Công nghiệp 4.0 là sự gia tăng khoảng cách số. Hiện tượng này mô tả điều gì?

  • A. Sự chênh lệch về khả năng tiếp cận, sử dụng và hưởng lợi từ công nghệ số giữa các nhóm người hoặc khu vực.
  • B. Sự đồng đều trong việc sử dụng Internet.
  • C. Việc công nghệ thay thế hoàn toàn con người.
  • D. Sự phát triển đồng đều của tất cả các quốc gia.

Câu 26: Đâu là điểm khác biệt rõ rệt nhất giữa mục tiêu chính của Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai và lần thứ ba?

  • A. Lần 2 là cơ khí hóa, lần 3 là điện khí hóa.
  • B. Lần 2 là sản xuất thủ công, lần 3 là sản xuất cơ khí.
  • C. Lần 2 tập trung vào năng lượng mới, lần 3 tập trung vào vật liệu mới.
  • D. Lần 2 tập trung vào sản xuất hàng loạt, lần 3 tập trung vào tự động hóa quy trình và xử lý thông tin.

Câu 27: Khái niệm "Nhà máy thông minh" (Smart Factory) là ứng dụng tiêu biểu nhất của cuộc cách mạng công nghiệp nào vào lĩnh vực sản xuất?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 28: Để thích ứng với yêu cầu của Cách mạng Công nghiệp 4.0, người lao động cần chú trọng phát triển những kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng số, tư duy phản biện, khả năng học tập suốt đời.
  • B. Kỹ năng vận hành máy móc cơ khí.
  • C. Kỹ năng lắp ráp thủ công.
  • D. Kỹ năng ghi nhớ thông tin đơn thuần.

Câu 29: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư được cho là đang tạo ra sự hội tụ giữa thế giới thực và thế giới ảo thông qua các công nghệ như:

  • A. Động cơ hơi nước và máy dệt.
  • B. Điện thoại và đèn sợi đốt.
  • C. Thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), không gian mạng vật lý (Cyber-Physical Systems).
  • D. Máy tính cá nhân và Internet.

Câu 30: Xét về phạm vi tác động, cuộc Cách mạng Công nghiệp nào được xem là có ảnh hưởng toàn cầu và sâu rộng nhất đến mọi mặt đời sống xã hội hiện nay?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về nguồn năng lượng và công cụ sản xuất trong cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phát minh nào được xem là biểu tượng và động lực chính thúc đẩy cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất lan rộng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tác động kinh tế chủ yếu của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai được đặc trưng bởi sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của các nguồn năng lượng và công nghệ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Việc áp dụng dây chuyền lắp ráp trong sản xuất (như mô hình của Henry Ford) là thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Sự ra đời của ngành công nghiệp hóa chất và luyện kim với quy mô lớn là kết quả nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt và định hình cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Công nghệ bán dẫn và vi xử lý là nền tảng cho sự bùng nổ của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Internet bắt đầu được sử dụng rộng rãi và tạo ra những thay đổi lớn trong giao tiếp, trao đổi thông tin vào giai đoạn nào của các cuộc cách mạng công nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đặc trưng cốt lõi của Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một trong những trụ cột chính của Cách mạng Công nghiệp 4.0?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một nhà máy sử dụng robot hợp tác (cobots) làm việc cùng con người, hệ thống quản lý năng lượng thông minh dựa trên AI và theo dõi chuỗi cung ứng bằng blockchain. Nhà máy này đang ứng dụng các thành tựu của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: So với các cuộc cách mạng trước, Cách mạng Công nghiệp 4.0 được đánh giá là có tốc độ phát triển và lan tỏa như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Thách thức lớn nhất đối với thị trường lao động trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0 là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Cơ hội lớn nhất mà Cách mạng Công nghiệp 4.0 mang lại cho các quốc gia đang phát triển là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (khoảng nửa cuối thế kỷ 18 - giữa thế kỷ 19) bắt nguồn chủ yếu từ quốc gia nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Sự phát triển của ngành đường sắt và tàu thủy chạy bằng hơi nước là minh chứng rõ nét cho tác động của cuộc cách mạng công nghiệp nào đến giao thông vận tải?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nguồn năng lượng nào bắt đầu thay thế than đá và hơi nước để trở thành động lực chính cho sản xuất trong cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Sự ra đời của bóng đèn điện và hệ thống phân phối điện đã tạo tiền đề cho việc sản xuất có thể diễn ra liên tục, không phụ thuộc vào ánh sáng tự nhiên. Đây là thành tựu của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba còn được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Công nghệ tự động hóa (automation) trong sản xuất, sử dụng robot công nghiệp được phát triển mạnh mẽ trong cuộc cách mạng công nghiệp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa tự động hóa trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba và tự động hóa trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) có tiềm năng cách mạng hóa sản xuất bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong sản xuất thông minh (Smart Manufacturing) cho phép điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một trong những tác động xã hội của Cách mạng Công nghiệp 4.0 là sự gia tăng khoảng cách số. Hiện tượng này mô tả điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đâu là điểm khác biệt rõ rệt nhất giữa mục tiêu chính của Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai và lần thứ ba?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khái niệm 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory) là ứng dụng tiêu biểu nhất của cuộc cách mạng công nghiệp nào vào lĩnh vực sản xuất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Để thích ứng với yêu cầu của Cách mạng Công nghiệp 4.0, người lao động cần chú trọng phát triển những kỹ năng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư được cho là đang tạo ra sự hội tụ giữa thế giới thực và thế giới ảo thông qua các công nghệ như:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Xét về phạm vi tác động, cuộc Cách mạng Công nghiệp nào được xem là có ảnh hưởng toàn cầu và sâu rộng nhất đến mọi mặt đời sống xã hội hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) đánh dấu bước chuyển đổi lớn lao từ sản xuất thủ công sang sản xuất cơ khí. Đâu là phát minh được xem là biểu tượng và động lực chính thúc đẩy sự thay đổi này?

  • A. Máy dệt thoi bay
  • B. Động cơ đốt trong
  • C. Động cơ hơi nước
  • D. Máy điện báo

Câu 2: CMCN 1.0 diễn ra chủ yếu ở quốc gia nào và vào khoảng thời gian nào?

  • A. Đức, cuối thế kỷ XIX
  • B. Anh, nửa cuối thế kỷ XVIII
  • C. Mỹ, những năm 1970
  • D. Nhật Bản, đầu thế kỷ XXI

Câu 3: Đặc điểm nổi bật nhất về mặt năng lượng và sản xuất của Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (CMCN 2.0) là gì?

  • A. Sử dụng năng lượng hơi nước và sản xuất thủ công.
  • B. Ứng dụng công nghệ thông tin và sản xuất linh hoạt.
  • C. Sử dụng năng lượng hạt nhân và sản xuất cá thể hóa.
  • D. Sử dụng điện năng, động cơ đốt trong và phát triển dây chuyền sản xuất hàng loạt.

Câu 4: Cuộc CMCN 2.0 đã tạo ra những thay đổi sâu sắc trong đời sống xã hội. Sự phát triển của ngành công nghiệp nào trong giai đoạn này đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình đô thị hóa và sự hình thành tầng lớp công nhân hiện đại?

  • A. Công nghiệp luyện kim, hóa chất, chế tạo máy.
  • B. Công nghiệp dệt may và khai thác than.
  • C. Công nghiệp phần mềm và dịch vụ.
  • D. Công nghiệp nông nghiệp công nghệ cao.

Câu 5: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0) còn được gọi là gì và dựa trên nền tảng công nghệ nào?

  • A. Cách mạng cơ khí hóa, dựa trên động cơ hơi nước.
  • B. Cách mạng điện khí hóa, dựa trên điện năng và động cơ đốt trong.
  • C. Cách mạng số (kỹ thuật số), dựa trên máy tính và công nghệ thông tin.
  • D. Cách mạng sản xuất thông minh, dựa trên AI và IoT.

Câu 6: Một trong những tác động lớn nhất của CMCN 3.0 là sự thay đổi trong cách thức làm việc và giao tiếp toàn cầu. Công nghệ nào đóng vai trò then chốt trong việc kết nối mọi người và truyền tải thông tin nhanh chóng, vượt qua rào cản địa lý?

  • A. Điện thoại cố định.
  • B. Internet.
  • C. Máy in.
  • D. Đường sắt cao tốc.

Câu 7: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ kỹ thuật số, vật lý và sinh học. Đâu là khái niệm cốt lõi mô tả môi trường sản xuất được kết nối và thông minh trong CMCN 4.0?

  • A. Sản xuất thủ công.
  • B. Sản xuất hàng loạt.
  • C. Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing).
  • D. Sản xuất thông minh (Smart Manufacturing).

Câu 8: Công nghệ nào sau đây là một trong những trụ cột chính của CMCN 4.0, liên quan đến việc các thiết bị, máy móc và hệ thống có khả năng thu thập, trao đổi dữ liệu và tương tác với nhau?

  • A. Internet vạn vật (IoT).
  • B. Điện thoại di động 2G.
  • C. Máy fax.
  • D. Động cơ hơi nước.

Câu 9: So sánh CMCN 3.0 và CMCN 4.0, điểm khác biệt cốt lõi nhất về mức độ tự động hóa và kết nối là gì?

  • A. CMCN 3.0 tự động hóa hoàn toàn, CMCN 4.0 chỉ tự động hóa một phần.
  • B. CMCN 4.0 sử dụng Internet, CMCN 3.0 thì không.
  • C. CMCN 3.0 tập trung vào tự động hóa từng phần, CMCN 4.0 kết nối các hệ thống tự động hóa để chúng giao tiếp và ra quyết định thông minh.
  • D. CMCN 4.0 chỉ ứng dụng trong công nghiệp, CMCN 3.0 ứng dụng trong mọi lĩnh vực.

Câu 10: CMCN 4.0 được dự báo sẽ có tác động lớn đến thị trường lao động. Xu hướng nào sau đây có thể xảy ra do sự phát triển của tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Giảm nhu cầu lao động trong các công việc lặp đi lặp lại, tăng nhu cầu về kỹ năng số và sáng tạo.
  • B. Tăng nhu cầu lao động phổ thông, giảm nhu cầu lao động kỹ năng cao.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển, không ảnh hưởng đến Việt Nam.

Câu 11: Công nghệ nào thuộc CMCN 4.0 cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số, có tiềm năng cách mạng hóa sản xuất cá thể hóa và chuỗi cung ứng?

  • A. Công nghệ Nano.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • D. Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing).

Câu 12: Một nhà máy quyết định lắp đặt cảm biến trên tất cả máy móc để thu thập dữ liệu về hiệu suất hoạt động, sau đó sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) để dự đoán khi nào máy cần bảo trì. Ứng dụng này thể hiện rõ đặc điểm của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 13: Khái niệm "Hệ thống Cyber-Physical Systems (CPS)" là một đặc trưng quan trọng của CMCN 4.0. CPS là sự kết hợp giữa những yếu tố nào?

  • A. Hệ thống điện và hệ thống cơ khí.
  • B. Hệ thống vật lý và hệ thống tính toán (không gian ảo/số).
  • C. Hệ thống sản xuất và hệ thống quản lý nhân sự.
  • D. Hệ thống năng lượng và hệ thống giao thông.

Câu 14: CMCN 1.0 được thúc đẩy bởi năng lượng hơi nước. CMCN 2.0 được thúc đẩy bởi điện năng và động cơ đốt trong. CMCN 3.0 được thúc đẩy bởi công nghệ thông tin. Vậy CMCN 4.0 được thúc đẩy bởi yếu tố công nghệ chính nào?

  • A. Sự đột phá của công nghệ số và sự hội tụ của các công nghệ (AI, IoT, Big Data...).
  • B. Sự phát triển của năng lượng hạt nhân.
  • C. Sự phổ biến của điện thoại di động.
  • D. Sự ra đời của máy in 3D.

Câu 15: Tác động kinh tế lớn nhất của CMCN 1.0 là gì?

  • A. Phát minh ra Internet.
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo.
  • C. Toàn cầu hóa thị trường tài chính.
  • D. Chuyển đổi từ sản xuất thủ công sang sản xuất cơ khí, tăng năng suất lao động và sản lượng hàng hóa.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?

  • A. Sử dụng động cơ hơi nước.
  • B. Cơ giới hóa ngành dệt may.
  • C. Ứng dụng rộng rãi điện năng.
  • D. Chuyển đổi từ công trường thủ công sang nhà máy.

Câu 17: Sự ra đời của dây chuyền lắp ráp (assembly line) được xem là một thành tựu quan trọng của cuộc cách mạng công nghiệp nào, giúp tăng hiệu quả sản xuất hàng loạt?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 18: Cuộc CMCN 3.0 đã thay đổi cách chúng ta lưu trữ, xử lý và truyền tải thông tin. Công nghệ nào đã đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của máy tính cá nhân và các thiết bị điện tử khác trong giai đoạn này?

  • A. Động cơ hơi nước.
  • B. Điện thoại.
  • C. Dây chuyền lắp ráp.
  • D. Vi xử lý (Microprocessor).

Câu 19: Xét về tốc độ và phạm vi tác động, cuộc cách mạng công nghiệp nào được đánh giá là có tốc độ thay đổi nhanh nhất và phạm vi ảnh hưởng rộng lớn nhất, xuyên biên giới và lĩnh vực?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 20: Một trong những thách thức lớn mà các quốc gia đang phải đối mặt trong bối cảnh CMCN 4.0 là làm thế nào để chuẩn bị nguồn nhân lực thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong kỷ nguyên này?

  • A. Kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng học hỏi suốt đời.
  • B. Kỹ năng vận hành máy móc cơ khí.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • D. Kỹ năng làm việc thủ công.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về mục tiêu tự động hóa giữa CMCN 3.0 và CMCN 4.0. CMCN 4.0 hướng tới mục tiêu nào cao hơn so với việc chỉ tự động hóa các quy trình riêng lẻ?

  • A. Giảm số lượng công nhân.
  • B. Tăng tốc độ sản xuất đơn giản.
  • C. Tạo ra các hệ thống sản xuất tự chủ, tự tối ưu hóa và linh hoạt.
  • D. Chỉ thay thế sức lao động chân tay.

Câu 22: Công nghệ nào sau đây thuộc lĩnh vực sinh học nhưng có mối liên hệ và được đẩy mạnh phát triển trong bối cảnh CMCN 4.0?

  • A. Động cơ hơi nước.
  • B. Công nghệ chỉnh sửa gen.
  • C. Kỹ thuật luyện kim.
  • D. Máy in ấn.

Câu 23: CMCN 2.0 đã chứng kiến sự ra đời của ngành công nghiệp ô tô với việc áp dụng dây chuyền sản xuất hàng loạt. Phát minh nào đóng vai trò quan trọng giúp ngành này phát triển mạnh mẽ và trở nên phổ biến hơn?

  • A. Động cơ đốt trong.
  • B. Máy dệt.
  • C. Máy tính cá nhân.
  • D. Internet.

Câu 24: Sự phát triển của mạng Internet vạn vật (IoT) trong CMCN 4.0 có thể dẫn đến những vấn đề tiềm ẩn nào liên quan đến dữ liệu cá nhân và an ninh mạng?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tăng hiệu quả sử dụng năng lượng.
  • C. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
  • D. Nguy cơ mất an ninh mạng và rò rỉ dữ liệu cá nhân.

Câu 25: CMCN 1.0 chủ yếu tác động đến lĩnh vực sản xuất và giao thông. CMCN 2.0 mở rộng ra các ngành công nghiệp nặng và đời sống đô thị. CMCN 3.0 tạo ra cuộc cách mạng trong thông tin và truyền thông. CMCN 4.0 được dự báo sẽ tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào với sự ra đời của các mô hình kinh doanh mới?

  • A. Mọi lĩnh vực của đời sống kinh tế - xã hội.
  • B. Chỉ ngành công nghiệp chế tạo.
  • C. Chỉ ngành nông nghiệp.
  • D. Chỉ ngành dịch vụ tài chính.

Câu 26: Trước CMCN 1.0, hoạt động sản xuất chủ yếu dựa vào hệ thống nào?

  • A. Hệ thống nhà máy tự động.
  • B. Hệ thống sản xuất hàng loạt.
  • C. Hệ thống công trường thủ công.
  • D. Hệ thống sản xuất thông minh.

Câu 27: Một quốc gia đầu tư mạnh vào phát triển hạ tầng số, ứng dụng AI vào quản lý giao thông, xây dựng các thành phố thông minh. Đây là minh chứng cho việc quốc gia đó đang tích cực tham gia vào cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 28: Làn sóng đổi mới công nghệ nào đã đưa loài người từ kỷ nguyên máy móc cơ khí sang kỷ nguyên điện khí hóa và tự động hóa quy mô lớn?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 29: Khi nói về CMCN 3.0, người ta thường nhắc đến "kỷ nguyên số". Yếu tố nào sau đây là biểu tượng cho sự khởi đầu của kỷ nguyên này trong việc xử lý thông tin?

  • A. Điện thoại.
  • B. Máy dệt.
  • C. Máy tính cá nhân (PC).
  • D. Dây chuyền lắp ráp.

Câu 30: Để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức của CMCN 4.0, Việt Nam cần tập trung vào những giải pháp nào sau đây?

  • A. Giảm đầu tư vào công nghệ.
  • B. Chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Hạn chế sử dụng Internet và công nghệ số.
  • D. Đẩy mạnh phát triển hạ tầng số, đổi mới giáo dục, và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) đánh dấu bước chuyển đổi lớn lao từ sản xuất thủ công sang sản xuất cơ khí. Đâu là phát minh được xem là biểu tượng và động lực chính thúc đẩy sự thay đổi này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: CMCN 1.0 diễn ra chủ yếu ở quốc gia nào và vào khoảng thời gian nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đặc điểm nổi bật nhất về mặt năng lượng và sản xuất của Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (CMCN 2.0) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Cuộc CMCN 2.0 đã tạo ra những thay đổi sâu sắc trong đời sống xã hội. Sự phát triển của ngành công nghiệp nào trong giai đoạn này đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình đô thị hóa và sự hình thành tầng lớp công nhân hiện đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0) còn được gọi là gì và dựa trên nền tảng công nghệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một trong những tác động lớn nhất của CMCN 3.0 là sự thay đổi trong cách thức làm việc và giao tiếp toàn cầu. Công nghệ nào đóng vai trò then chốt trong việc kết nối mọi người và truyền tải thông tin nhanh chóng, vượt qua rào cản địa lý?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ kỹ thuật số, vật lý và sinh học. Đâu là khái niệm cốt lõi mô tả môi trường sản xuất được kết nối và thông minh trong CMCN 4.0?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Công nghệ nào sau đây là một trong những trụ cột chính của CMCN 4.0, liên quan đến việc các thiết bị, máy móc và hệ thống có khả năng thu thập, trao đổi dữ liệu và tương tác với nhau?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: So sánh CMCN 3.0 và CMCN 4.0, điểm khác biệt cốt lõi nhất về mức độ tự động hóa và kết nối là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: CMCN 4.0 được dự báo sẽ có tác động lớn đến thị trường lao động. Xu hướng nào sau đây có thể xảy ra do sự phát triển của tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Công nghệ nào thuộc CMCN 4.0 cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số, có tiềm năng cách mạng hóa sản xuất cá thể hóa và chuỗi cung ứng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một nhà máy quyết định lắp đặt cảm biến trên tất cả máy móc để thu thập dữ liệu về hiệu suất hoạt động, sau đó sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) để dự đoán khi nào máy cần bảo trì. Ứng dụng này thể hiện rõ đặc điểm của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khái niệm 'Hệ thống Cyber-Physical Systems (CPS)' là một đặc trưng quan trọng của CMCN 4.0. CPS là sự kết hợp giữa những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: CMCN 1.0 được thúc đẩy bởi năng lượng hơi nước. CMCN 2.0 được thúc đẩy bởi điện năng và động cơ đốt trong. CMCN 3.0 được thúc đẩy bởi công nghệ thông tin. Vậy CMCN 4.0 được thúc đẩy bởi yếu tố công nghệ chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tác động kinh tế lớn nhất của CMCN 1.0 là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Sự ra đời của dây chuyền lắp ráp (assembly line) được xem là một thành tựu quan trọng của cuộc cách mạng công nghiệp nào, giúp tăng hiệu quả sản xuất hàng loạt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Cuộc CMCN 3.0 đã thay đổi cách chúng ta lưu trữ, xử lý và truyền tải thông tin. Công nghệ nào đã đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của máy tính cá nhân và các thiết bị điện tử khác trong giai đoạn này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Xét về tốc độ và phạm vi tác động, cuộc cách mạng công nghiệp nào được đánh giá là có tốc độ thay đổi nhanh nhất và phạm vi ảnh hưởng rộng lớn nhất, xuyên biên giới và lĩnh vực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một trong những thách thức lớn mà các quốc gia đang phải đối mặt trong bối cảnh CMCN 4.0 là làm thế nào để chuẩn bị nguồn nhân lực thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong kỷ nguyên này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về mục tiêu tự động hóa giữa CMCN 3.0 và CMCN 4.0. CMCN 4.0 hướng tới mục tiêu nào cao hơn so với việc chỉ tự động hóa các quy trình riêng lẻ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Công nghệ nào sau đây thuộc lĩnh vực sinh học nhưng có mối liên hệ và được đẩy mạnh phát triển trong bối cảnh CMCN 4.0?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: CMCN 2.0 đã chứng kiến sự ra đời của ngành công nghiệp ô tô với việc áp dụng dây chuyền sản xuất hàng loạt. Phát minh nào đóng vai trò quan trọng giúp ngành này phát triển mạnh mẽ và trở nên phổ biến hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Sự phát triển của mạng Internet vạn vật (IoT) trong CMCN 4.0 có thể dẫn đến những vấn đề tiềm ẩn nào liên quan đến dữ liệu cá nhân và an ninh mạng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: CMCN 1.0 chủ yếu tác động đến lĩnh vực sản xuất và giao thông. CMCN 2.0 mở rộng ra các ngành công nghiệp nặng và đời sống đô thị. CMCN 3.0 tạo ra cuộc cách mạng trong thông tin và truyền thông. CMCN 4.0 được dự báo sẽ tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào với sự ra đời của các mô hình kinh doanh mới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trước CMCN 1.0, hoạt động sản xuất chủ yếu dựa vào hệ thống nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một quốc gia đầu tư mạnh vào phát triển hạ tầng số, ứng dụng AI vào quản lý giao thông, xây dựng các thành phố thông minh. Đây là minh chứng cho việc quốc gia đó đang tích cực tham gia vào cuộc cách mạng công nghiệp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Làn sóng đổi mới công nghệ nào đã đưa loài người từ kỷ nguyên máy móc cơ khí sang kỷ nguyên điện khí hóa và tự động hóa quy mô lớn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi nói về CMCN 3.0, người ta thường nhắc đến 'kỷ nguyên số'. Yếu tố nào sau đây là biểu tượng cho sự khởi đầu của kỷ nguyên này trong việc xử lý thông tin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức của CMCN 4.0, Việt Nam cần tập trung vào những giải pháp nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi đánh dấu sự khởi đầu của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất?

  • A. Sự ra đời của máy tính điện tử
  • B. Việc ứng dụng năng lượng hơi nước và cơ giới hóa sản xuất
  • C. Phát minh ra động cơ đốt trong và sử dụng điện năng rộng rãi
  • D. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật

Câu 2: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất chủ yếu diễn ra tại quốc gia nào và tập trung vào ngành công nghiệp nào đầu tiên?

  • A. Đức, ngành luyện kim
  • B. Mỹ, ngành ô tô
  • C. Anh, ngành dệt may
  • D. Pháp, ngành hóa chất

Câu 3: Máy hơi nước của James Watt (hoàn thiện năm 1775) được xem là biểu tượng và động lực chính của Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất. Phân tích tác động quan trọng nhất của phát minh này đến sản xuất thời bấy giờ.

  • A. Giải phóng sản xuất khỏi sự phụ thuộc vào sức nước, sức gió và sức người, cho phép đặt nhà máy ở bất cứ đâu.
  • B. Tăng tốc độ di chuyển của tàu thủy và tàu hỏa.
  • C. Giúp phát minh ra điện năng để thắp sáng.
  • D. Tạo tiền đề cho sự ra đời của máy tính điện tử.

Câu 4: Đặc điểm nổi bật về phương thức sản xuất trong cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai là gì?

  • A. Sản xuất thủ công với sự hỗ trợ của máy móc đơn giản.
  • B. Sản xuất cơ khí dựa trên năng lượng hơi nước.
  • C. Sản xuất tự động hóa dựa trên máy tính và robot.
  • D. Sản xuất hàng loạt trên quy mô lớn dựa trên điện năng và dây chuyền lắp ráp.

Câu 5: Nguồn năng lượng mới nào đóng vai trò chủ đạo trong cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai, thay thế dần than đá?

  • A. Điện năng và dầu mỏ
  • B. Năng lượng hạt nhân và năng lượng tái tạo
  • C. Sức nước và sức gió
  • D. Năng lượng mặt trời và năng lượng sinh khối

Câu 6: So sánh tác động của Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai đến tốc độ sản xuất. Đâu là điểm khác biệt cơ bản?

  • A. Cả hai đều giúp tăng năng suất nhưng lần thứ nhất tăng ít hơn.
  • B. Lần thứ nhất chuyển từ thủ công sang cơ khí hóa đơn lẻ, lần thứ hai chuyển sang sản xuất hàng loạt trên dây chuyền.
  • C. Lần thứ nhất tập trung vào máy móc, lần thứ hai tập trung vào tự động hóa.
  • D. Cả hai đều tạo ra sản phẩm cá nhân hóa cho người tiêu dùng.

Câu 7: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba, còn gọi là Cách mạng Số, bắt đầu vào khoảng thời gian nào?

  • A. Giữa thế kỷ XVIII
  • B. Cuối thế kỷ XIX
  • C. Những năm 1970 của thế kỷ XX
  • D. Đầu thế kỷ XXI

Câu 8: Nền tảng công nghệ chính thúc đẩy cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba là gì?

  • A. Động cơ hơi nước và máy móc cơ khí.
  • B. Điện năng và động cơ đốt trong.
  • C. Năng lượng hạt nhân và công nghệ sinh học.
  • D. Máy tính, công nghệ thông tin và mạng Internet.

Câu 9: Tự động hóa trong sản xuất là một thành tựu nổi bật của Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba. Phân tích lợi ích chính mà tự động hóa mang lại so với các giai đoạn trước.

  • A. Giảm hoàn toàn số lượng công nhân trong nhà máy.
  • B. Tăng độ chính xác, giảm sai sót, và nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • C. Giúp con người kiểm soát trực tiếp mọi quy trình sản xuất.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 10: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ nào?

  • A. Máy hơi nước, điện năng, máy tính.
  • B. Cơ khí, điện, tự động hóa.
  • C. Công nghệ số, công nghệ sinh học và công nghệ vật lý.
  • D. Năng lượng hạt nhân, vật liệu mới, in ấn.

Câu 11: Internet vạn vật (IoT) là một khái niệm quan trọng trong Cách mạng Công nghiệp 4.0. IoT mô tả điều gì?

  • A. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet.
  • B. Khả năng máy tính tự học hỏi và đưa ra quyết định.
  • C. Công nghệ in 3D để tạo ra các vật thể rắn.
  • D. Hệ thống lưu trữ dữ liệu phân tán và bảo mật.

Câu 12: Trí tuệ nhân tạo (AI) trong sản xuất thông minh của Công nghiệp 4.0 có khả năng thực hiện chức năng nào mà các hệ thống tự động hóa truyền thống (Cách mạng 3.0) còn hạn chế?

  • A. Thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại theo lập trình sẵn.
  • B. Giám sát quy trình sản xuất theo thời gian thực.
  • C. Thu thập dữ liệu từ cảm biến.
  • D. Phân tích dữ liệu, học hỏi từ kinh nghiệm và đưa ra quyết định tối ưu hóa quy trình mà không cần lập trình tường minh.

Câu 13: Một nhà máy áp dụng hệ thống cảm biến trên dây chuyền để thu thập dữ liệu về chất lượng sản phẩm, sau đó sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để phát hiện sớm lỗi và điều chỉnh quy trình. Ứng dụng này thuộc cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 14: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ sinh học, đặc biệt là trong y học và nông nghiệp, là một đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu sản xuất giữa Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai và lần thứ tư.

  • A. Lần thứ hai tập trung vào sản phẩm giá rẻ, lần thứ tư tập trung vào sản phẩm đắt tiền.
  • B. Lần thứ hai tập trung vào sản phẩm chất lượng cao, lần thứ tư tập trung vào sản phẩm số lượng lớn.
  • C. Lần thứ hai tập trung vào sản xuất hàng loạt đồng nhất, lần thứ tư hướng tới sản xuất cá nhân hóa theo nhu cầu khách hàng.
  • D. Cả hai đều tập trung vào sản xuất thủ công truyền thống.

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây không phải là tác động tiêu cực của các cuộc cách mạng công nghiệp đối với xã hội?

  • A. Nâng cao mức sống và đa dạng hóa sản phẩm.
  • B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
  • C. Thất nghiệp do thay thế sức lao động con người bằng máy móc.
  • D. Ô nhiễm môi trường do hoạt động công nghiệp.

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 đặt ra cho người lao động?

  • A. Thiếu việc làm do mở rộng quy mô sản xuất.
  • B. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa và yêu cầu kỹ năng mới.
  • C. Giảm giờ làm và tăng lương.
  • D. Môi trường làm việc an toàn hơn.

Câu 18: Để thích ứng với yêu cầu của Cách mạng Công nghiệp 4.0, người lao động cần tập trung phát triển những kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng thủ công truyền thống.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • C. Kỹ năng làm việc độc lập hoàn toàn.
  • D. Kỹ năng số, tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng học hỏi suốt đời.

Câu 19: Cuộc cách mạng công nghiệp nào được coi là đặt nền móng cho kỷ nguyên máy tính và kết nối toàn cầu?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 20: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) là một ví dụ điển hình của công nghệ đột phá trong cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 21: Việc sử dụng than đá làm nguồn năng lượng chính cho máy hơi nước là đặc điểm của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 22: Phát minh nào dưới đây không thuộc về cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai?

  • A. Bóng đèn sợi đốt.
  • B. Điện thoại.
  • C. Động cơ đốt trong.
  • D. Máy dệt chạy bằng sức nước.

Câu 23: Phân tích sự thay đổi về cơ cấu lao động do tác động của Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.

  • A. Tăng cường lao động thủ công tại gia đình.
  • B. Chuyển dịch lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp, hình thành tầng lớp công nhân nhà máy.
  • C. Giảm số lượng người lao động trong tất cả các ngành.
  • D. Tăng cường vai trò của người nông dân.

Câu 24: Công nghệ Robot tự hành và hệ thống sản xuất linh hoạt, có khả năng thích ứng cao với sự thay đổi của nhu cầu thị trường, là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 25: Khái niệm "nhà máy thông minh" (smart factory), nơi máy móc, hệ thống và con người giao tiếp với nhau trong thời gian thực, là kết quả trực tiếp của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 26: So sánh động lực phát triển chính giữa Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư. Đâu là điểm khác biệt rõ nét?

  • A. Lần thứ ba dựa trên sự phát triển của máy tính và Internet, lần thứ tư dựa trên sự hội tụ của công nghệ số, sinh học và vật lý.
  • B. Lần thứ ba dựa trên điện năng và sản xuất hàng loạt, lần thứ tư dựa trên năng lượng hơi nước.
  • C. Lần thứ ba dựa trên lao động thủ công, lần thứ tư dựa trên máy móc cơ khí.
  • D. Cả hai đều dựa trên việc sử dụng than đá.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất của Cách mạng Công nghiệp 4.0 là vấn đề an ninh mạng. Tại sao vấn đề này lại trở nên nghiêm trọng hơn so với các cuộc cách mạng trước?

  • A. Do con người sử dụng ít máy tính hơn.
  • B. Do các hệ thống sản xuất không còn kết nối mạng.
  • C. Do sự kết nối sâu rộng giữa thế giới vật lý và thế giới số, tạo ra nhiều điểm yếu tiềm ẩn và nguy cơ tấn công quy mô lớn.
  • D. Do chỉ có các tập đoàn lớn mới sử dụng công nghệ số.

Câu 28: Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã tạo ra sự bùng nổ trong lĩnh vực giao thông vận tải với sự ra đời của ô tô, máy bay và tàu thủy chạy bằng động cơ mới?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 29: Phân tích tác động của Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba (Cách mạng Số) đến hoạt động văn phòng và dịch vụ.

  • A. Làm tăng cường sử dụng máy đánh chữ và giấy tờ thủ công.
  • B. Không có tác động đáng kể.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Đẩy mạnh tự động hóa quy trình văn phòng, xử lý dữ liệu, và tạo ra các ngành dịch vụ mới dựa trên công nghệ thông tin.

Câu 30: Nhìn lại lịch sử 4 cuộc cách mạng công nghiệp, yếu tố chung nào luôn đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy sự chuyển đổi và phát triển?

  • A. Sự bùng nổ và ứng dụng các tiến bộ khoa học - công nghệ mới.
  • B. Sự tăng trưởng dân số thế giới.
  • C. Việc khám phá ra các châu lục mới.
  • D. Sự suy thoái của các nguồn tài nguyên thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi đánh dấu sự khởi đầu của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất chủ yếu diễn ra tại quốc gia nào và tập trung vào ngành công nghiệp nào đầu tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Máy hơi nước của James Watt (hoàn thiện năm 1775) được xem là biểu tượng và động lực chính của Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất. Phân tích tác động *quan trọng nhất* của phát minh này đến sản xuất thời bấy giờ.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đặc điểm nổi bật về phương thức sản xuất trong cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nguồn năng lượng mới nào đóng vai trò chủ đạo trong cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai, thay thế dần than đá?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: So sánh tác động của Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai đến tốc độ sản xuất. Đâu là điểm khác biệt cơ bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba, còn gọi là Cách mạng Số, bắt đầu vào khoảng thời gian nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nền tảng công nghệ chính thúc đẩy cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tự động hóa trong sản xuất là một thành tựu nổi bật của Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba. Phân tích lợi ích chính mà tự động hóa mang lại so với các giai đoạn trước.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Internet vạn vật (IoT) là một khái niệm quan trọng trong Cách mạng Công nghiệp 4.0. IoT mô tả điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trí tuệ nhân tạo (AI) trong sản xuất thông minh của Công nghiệp 4.0 có khả năng thực hiện chức năng nào mà các hệ thống tự động hóa truyền thống (Cách mạng 3.0) còn hạn chế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một nhà máy áp dụng hệ thống cảm biến trên dây chuyền để thu thập dữ liệu về chất lượng sản phẩm, sau đó sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để phát hiện sớm lỗi và điều chỉnh quy trình. Ứng dụng này thuộc cuộc cách mạng công nghiệp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ sinh học, đặc biệt là trong y học và nông nghiệp, là một đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu sản xuất giữa Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai và lần thứ tư.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây *không phải* là tác động tiêu cực của các cuộc cách mạng công nghiệp đối với xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 đặt ra cho người lao động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Để thích ứng với yêu cầu của Cách mạng Công nghiệp 4.0, người lao động cần tập trung phát triển những kỹ năng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Cuộc cách mạng công nghiệp nào được coi là đặt nền móng cho kỷ nguyên máy tính và kết nối toàn cầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) là một ví dụ điển hình của công nghệ đột phá trong cuộc cách mạng công nghiệp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Việc sử dụng than đá làm nguồn năng lượng chính cho máy hơi nước là đặc điểm của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phát minh nào dưới đây *không* thuộc về cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích sự thay đổi về cơ cấu lao động do tác động của Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Công nghệ Robot tự hành và hệ thống sản xuất linh hoạt, có khả năng thích ứng cao với sự thay đổi của nhu cầu thị trường, là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khái niệm 'nhà máy thông minh' (smart factory), nơi máy móc, hệ thống và con người giao tiếp với nhau trong thời gian thực, là kết quả trực tiếp của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: So sánh động lực phát triển chính giữa Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư. Đâu là điểm khác biệt rõ nét?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất của Cách mạng Công nghiệp 4.0 là vấn đề an ninh mạng. Tại sao vấn đề này lại trở nên nghiêm trọng hơn so với các cuộc cách mạng trước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã tạo ra sự bùng nổ trong lĩnh vực giao thông vận tải với sự ra đời của ô tô, máy bay và tàu thủy chạy bằng động cơ mới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích tác động của Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba (Cách mạng Số) đến hoạt động văn phòng và dịch vụ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nhìn lại lịch sử 4 cuộc cách mạng công nghiệp, yếu tố chung nào luôn đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy sự chuyển đổi và phát triển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất (CMCN 1.0) đánh dấu bước chuyển đổi căn bản từ phương thức sản xuất thủ công sang cơ khí hóa. Động lực chính thúc đẩy sự thay đổi này là việc ứng dụng rộng rãi phát minh nào?

  • A. Động cơ đốt trong
  • B. Máy tính điện tử
  • C. Động cơ hơi nước
  • D. Điện

Câu 2: Trước khi diễn ra Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất, phần lớn hoạt động sản xuất hàng hóa diễn ra ở đâu và dựa trên phương thức nào?

  • A. Trong các nhà máy lớn, sử dụng dây chuyền lắp ráp.
  • B. Tại gia đình hoặc xưởng nhỏ, sử dụng sức người và công cụ thô sơ.
  • C. Trong các khu công nghiệp tập trung, sử dụng máy móc chạy bằng điện.
  • D. Tại các trang trại quy mô lớn, ứng dụng công nghệ sinh học.

Câu 3: Một trong những hệ quả xã hội quan trọng nhất của Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất là hiện tượng dân cư di chuyển ồ ạt từ nông thôn ra thành thị để làm việc trong các nhà máy. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Đô thị hóa
  • B. Toàn cầu hóa
  • C. Số hóa
  • D. Tự động hóa

Câu 4: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai (CMCN 2.0) được đặc trưng bởi sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp nặng và sự ra đời của phương thức sản xuất hàng loạt. Công nghệ nền tảng nào đã tạo điều kiện cho sự thay đổi quy mô sản xuất này?

  • A. Năng lượng hạt nhân
  • B. Công nghệ thông tin
  • C. Công nghệ sinh học
  • D. Điện và động cơ điện

Câu 5: Phương pháp sản xuất dựa trên dây chuyền lắp ráp, mỗi công nhân chỉ thực hiện một công đoạn nhỏ lặp đi lặp lại để tăng tốc độ và hiệu quả, là đặc trưng nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư

Câu 6: Sự ra đời của điện thoại và đèn sợi đốt vào cuối thế kỷ 19 là những phát minh tiêu biểu, góp phần định hình cuộc sống và sản xuất trong giai đoạn nào của các cuộc cách mạng công nghiệp?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư

Câu 7: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba (CMCN 3.0), còn được gọi là Cách mạng Kỹ thuật số, tập trung vào sự phát triển của những lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Năng lượng hơi nước và cơ khí.
  • B. Điện và sản xuất hàng loạt.
  • C. Máy tính, công nghệ thông tin và tự động hóa.
  • D. Trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật và dữ liệu lớn.

Câu 8: Sự xuất hiện và phổ biến của máy tính cá nhân (PC) và mạng Internet vào cuối thế kỷ 20 là những yếu tố then chốt, tạo ra sự thay đổi cách thức làm việc và giao tiếp trên toàn cầu trong bối cảnh cuộc cách mạng nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư

Câu 9: Tự động hóa trong Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba chủ yếu tập trung vào việc thay thế sức lao động con người trong các công việc lặp đi lặp lại bằng máy móc được lập trình sẵn. Điều này khác biệt như thế nào so với mức độ tự động hóa trong CMCN 4.0?

  • A. CMCN 4.0 hướng tới tự động hóa thông minh, kết nối, và khả năng tự học/thích ứng của hệ thống.
  • B. CMCN 4.0 loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của con người trong mọi quy trình sản xuất.
  • C. CMCN 4.0 chỉ áp dụng tự động hóa trong các ngành dịch vụ, không phải sản xuất.
  • D. Tự động hóa trong CMCN 3.0 phức tạp và linh hoạt hơn CMCN 4.0.

Câu 10: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư (CMCN 4.0) được xây dựng trên nền tảng của CMCN 3.0 và đẩy mạnh sự hội tụ của các công nghệ. Đâu là khái niệm cốt lõi mô tả sự tích hợp các hệ thống vật lý với các quy trình kỹ thuật số và kết nối Internet trong CMCN 4.0?

  • A. Sản xuất thủ công
  • B. Sản xuất hàng loạt
  • C. Điện khí hóa
  • D. Hệ thống không gian mạng - vật lý (Cyber-physical Systems)

Câu 11: Công nghệ nào sau đây được xem là một trong những trụ cột chính của Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư, cho phép các thiết bị giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau qua mạng?

  • A. Động cơ hơi nước
  • B. Internet vạn vật (IoT)
  • C. Dây chuyền lắp ráp
  • D. Máy dệt chạy bằng sức nước

Câu 12: Một nhà máy hiện đại sử dụng các cảm biến để thu thập dữ liệu về hiệu suất máy móc, sau đó dữ liệu này được phân tích bằng trí tuệ nhân tạo (AI) để dự đoán khi nào cần bảo trì. Quy trình này thể hiện rõ nét đặc điểm của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư

Câu 13: So sánh về nguồn năng lượng chủ đạo, Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất chủ yếu dựa vào than đá và hơi nước, trong khi Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai chuyển sang sử dụng rộng rãi nguồn năng lượng nào?

  • A. Điện
  • B. Năng lượng mặt trời
  • C. Năng lượng gió
  • D. Năng lượng sinh học

Câu 14: Tác động lớn nhất của Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba đến lĩnh vực sản xuất là gì?

  • A. Phát minh ra động cơ hơi nước.
  • B. Áp dụng dây chuyền lắp ráp hàng loạt.
  • C. Tự động hóa các quy trình sản xuất nhờ máy tính và điện tử.
  • D. Sử dụng robot thông minh và kết nối vạn vật.

Câu 15: Công nghệ in 3D (Sản xuất bồi đắp - Additive Manufacturing) được xem là một công nghệ đột phá của CMCN 4.0. Đặc điểm nào của in 3D tạo ra sự khác biệt lớn so với các phương pháp sản xuất truyền thống?

  • A. Chỉ có thể tạo ra các sản phẩm đơn giản.
  • B. Cho phép sản xuất các sản phẩm phức tạp, tùy chỉnh cao và giảm lãng phí vật liệu.
  • C. Yêu cầu số lượng lớn nhân công vận hành.
  • D. Chỉ sử dụng được với một loại vật liệu duy nhất.

Câu 16: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư được dự báo sẽ tạo ra những thay đổi sâu sắc trong thị trường lao động. Xu hướng nào sau đây ít có khả năng xảy ra do tác động của CMCN 4.0?

  • A. Giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng cao trong lĩnh vực công nghệ.
  • B. Tăng nhu cầu về kỹ năng số và khả năng thích ứng.
  • C. Tự động hóa thay thế một số công việc lặp đi lặp lại.
  • D. Sự xuất hiện của nhiều ngành nghề mới liên quan đến dữ liệu, AI, IoT.

Câu 17: Sự phát triển của hệ thống giao thông vận tải, đặc biệt là đường sắt và tàu thủy chạy bằng động cơ hơi nước, là một thành tựu quan trọng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư

Câu 18: Việc phát minh và ứng dụng rộng rãi động cơ đốt trong vào cuối thế kỷ 19 đã mở đường cho sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô và hàng không. Phát minh này thuộc về cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư

Câu 19: Khả năng thu thập, lưu trữ và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ (Big Data) là một trong những đặc điểm nổi bật, thúc đẩy các quyết định dựa trên dữ liệu trong sản xuất và kinh doanh hiện đại. Công nghệ này gắn liền với cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư

Câu 20: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba (CMCN 3.0) đã tạo ra sự thay đổi căn bản trong khả năng xử lý thông tin. Công cụ chủ yếu giúp con người thực hiện điều này là gì?

  • A. Máy tính điện tử
  • B. Máy dệt cơ khí
  • C. Động cơ hơi nước
  • D. Dây chuyền lắp ráp

Câu 21: CMCN 1.0 tập trung vào cơ khí hóa, CMCN 2.0 tập trung vào điện khí hóa và sản xuất hàng loạt, CMCN 3.0 tập trung vào tự động hóa và công nghệ thông tin. Vậy CMCN 4.0 có điểm nhấn khác biệt nào về bản chất của sự chuyển đổi?

  • A. Chỉ đơn thuần là mở rộng quy mô sản xuất của CMCN 3.0.
  • B. Quay trở lại phương thức sản xuất thủ công nhưng hiệu quả hơn.
  • C. Tích hợp sâu rộng thế giới thực và thế giới ảo thông qua các hệ thống thông minh, kết nối.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sức lao động con người.

Câu 22: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và kỹ thuật là tiền đề quan trọng cho sự bùng nổ của các cuộc cách mạng công nghiệp. Mối quan hệ giữa khoa học - kỹ thuật và các cuộc cách mạng công nghiệp là gì?

  • A. Khoa học và kỹ thuật chỉ đóng vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng lớn.
  • B. Các cuộc cách mạng công nghiệp xảy ra độc lập với sự phát triển khoa học kỹ thuật.
  • C. Chỉ có khoa học phát triển mới dẫn đến cách mạng công nghiệp, kỹ thuật không quan trọng.
  • D. Khoa học kỹ thuật là động lực cốt lõi, cung cấp nền tảng cho các phát minh và ứng dụng công nghệ, từ đó thúc đẩy cách mạng công nghiệp.

Câu 23: Một trong những thách thức lớn mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong bối cảnh CMCN 4.0 là nguy cơ tụt hậu nếu không kịp thời đầu tư vào giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và hạ tầng số. Điều này phản ánh khía cạnh nào của CMCN 4.0?

  • A. CMCN 4.0 làm giảm khoảng cách phát triển giữa các quốc gia.
  • B. CMCN 4.0 có thể làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo và năng lực cạnh tranh giữa các quốc gia.
  • C. CMCN 4.0 không đòi hỏi nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. CMCN 4.0 chỉ tác động đến các nước phát triển.

Câu 24: Xét về tính chất lan tỏa và tác động, cuộc cách mạng công nghiệp nào được coi là có phạm vi ảnh hưởng toàn cầu mạnh mẽ nhất, làm thay đổi sâu sắc mọi mặt của đời sống xã hội, kinh tế và văn hóa?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư (do tính kết nối, số hóa toàn cầu)

Câu 25: Việc sử dụng robot trong các nhà máy để thực hiện các công việc nguy hiểm hoặc đòi hỏi độ chính xác cao, thay thế con người trong môi trường độc hại, là một ứng dụng tiêu biểu của tự động hóa. Mức độ tự động hóa này bắt đầu phổ biến từ cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư

Câu 26: Công nghệ nào dưới đây không phải là một công nghệ nền tảng quan trọng của Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư?

  • A. Máy dệt thoi cơ khí
  • B. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • C. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • D. Thực tế ảo/tăng cường (VR/AR)

Câu 27: Sự thay đổi từ việc sử dụng sức nước và sức gió sang sức hơi nước trong sản xuất là cột mốc quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên sản xuất cơ khí. Cột mốc này thuộc về giai đoạn nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư

Câu 28: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai chứng kiến sự ra đời của các ngành công nghiệp mới như hóa chất và điện. Việc phát triển thành công quy trình sản xuất thép rẻ hơn và số lượng lớn đã có tác động đáng kể đến ngành nào?

  • A. Công nghiệp dệt may
  • B. Sản xuất máy tính
  • C. Sản xuất phần mềm
  • D. Xây dựng và cơ khí chế tạo

Câu 29: Khái niệm "Nhà máy thông minh" (Smart Factory), nơi các quy trình sản xuất được kết nối, tự động hóa cao và có khả năng tự điều chỉnh dựa trên dữ liệu thời gian thực, là một biểu hiện cụ thể của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư

Câu 30: So với các cuộc cách mạng trước, Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư được cho là có tốc độ phát triển và lan tỏa nhanh hơn đáng kể. Yếu tố nào sau đây không giải thích cho tốc độ nhanh chóng này?

  • A. Sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng truyền thống (than, dầu mỏ).
  • B. Tính kết nối toàn cầu và chia sẻ thông tin tức thời qua Internet.
  • C. Chi phí sản xuất và triển khai công nghệ mới ngày càng giảm.
  • D. Sự hội tụ của nhiều lĩnh vực công nghệ khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất (CMCN 1.0) đánh dấu bước chuyển đổi căn bản từ phương thức sản xuất thủ công sang cơ khí hóa. Động lực chính thúc đẩy sự thay đổi này là việc ứng dụng rộng rãi phát minh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trước khi diễn ra Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất, phần lớn hoạt động sản xuất hàng hóa diễn ra ở đâu và dựa trên phương thức nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một trong những hệ quả xã hội quan trọng nhất của Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất là hiện tượng dân cư di chuyển ồ ạt từ nông thôn ra thành thị để làm việc trong các nhà máy. Hiện tượng này được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai (CMCN 2.0) được đặc trưng bởi sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp nặng và sự ra đời của phương thức sản xuất hàng loạt. Công nghệ nền tảng nào đã tạo điều kiện cho sự thay đổi quy mô sản xuất này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phương pháp sản xuất dựa trên dây chuyền lắp ráp, mỗi công nhân chỉ thực hiện một công đoạn nhỏ lặp đi lặp lại để tăng tốc độ và hiệu quả, là đặc trưng nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Sự ra đời của điện thoại và đèn sợi đốt vào cuối thế kỷ 19 là những phát minh tiêu biểu, góp phần định hình cuộc sống và sản xuất trong giai đoạn nào của các cuộc cách mạng công nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba (CMCN 3.0), còn được gọi là Cách mạng Kỹ thuật số, tập trung vào sự phát triển của những lĩnh vực công nghệ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Sự xuất hiện và phổ biến của máy tính cá nhân (PC) và mạng Internet vào cuối thế kỷ 20 là những yếu tố then chốt, tạo ra sự thay đổi cách thức làm việc và giao tiếp trên toàn cầu trong bối cảnh cuộc cách mạng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tự động hóa trong Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba chủ yếu tập trung vào việc thay thế sức lao động con người trong các công việc lặp đi lặp lại bằng máy móc được lập trình sẵn. Điều này khác biệt như thế nào so với mức độ tự động hóa trong CMCN 4.0?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư (CMCN 4.0) được xây dựng trên nền tảng của CMCN 3.0 và đẩy mạnh sự hội tụ của các công nghệ. Đâu là khái niệm cốt lõi mô tả sự tích hợp các hệ thống vật lý với các quy trình kỹ thuật số và kết nối Internet trong CMCN 4.0?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Công nghệ nào sau đây được xem là một trong những trụ cột chính của Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư, cho phép các thiết bị giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau qua mạng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một nhà máy hiện đại sử dụng các cảm biến để thu thập dữ liệu về hiệu suất máy móc, sau đó dữ liệu này được phân tích bằng trí tuệ nhân tạo (AI) để dự đoán khi nào cần bảo trì. Quy trình này thể hiện rõ nét đặc điểm của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: So sánh về nguồn năng lượng chủ đạo, Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất chủ yếu dựa vào than đá và hơi nước, trong khi Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai chuyển sang sử dụng rộng rãi nguồn năng lượng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tác động lớn nhất của Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba đến lĩnh vực sản xuất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Công nghệ in 3D (Sản xuất bồi đắp - Additive Manufacturing) được xem là một công nghệ đột phá của CMCN 4.0. Đặc điểm nào của in 3D tạo ra sự khác biệt lớn so với các phương pháp sản xuất truyền thống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư được dự báo sẽ tạo ra những thay đổi sâu sắc trong thị trường lao động. Xu hướng nào sau đây *ít có khả năng* xảy ra do tác động của CMCN 4.0?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Sự phát triển của hệ thống giao thông vận tải, đặc biệt là đường sắt và tàu thủy chạy bằng động cơ hơi nước, là một thành tựu quan trọng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Việc phát minh và ứng dụng rộng rãi động cơ đốt trong vào cuối thế kỷ 19 đã mở đường cho sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô và hàng không. Phát minh này thuộc về cuộc cách mạng công nghiệp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khả năng thu thập, lưu trữ và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ (Big Data) là một trong những đặc điểm nổi bật, thúc đẩy các quyết định dựa trên dữ liệu trong sản xuất và kinh doanh hiện đại. Công nghệ này gắn liền với cuộc cách mạng công nghiệp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba (CMCN 3.0) đã tạo ra sự thay đổi căn bản trong khả năng xử lý thông tin. Công cụ chủ yếu giúp con người thực hiện điều này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: CMCN 1.0 tập trung vào cơ khí hóa, CMCN 2.0 tập trung vào điện khí hóa và sản xuất hàng loạt, CMCN 3.0 tập trung vào tự động hóa và công nghệ thông tin. Vậy CMCN 4.0 có điểm nhấn khác biệt nào về bản chất của sự chuyển đổi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và kỹ thuật là tiền đề quan trọng cho sự bùng nổ của các cuộc cách mạng công nghiệp. Mối quan hệ giữa khoa học - kỹ thuật và các cuộc cách mạng công nghiệp là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một trong những thách thức lớn mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong bối cảnh CMCN 4.0 là nguy cơ tụt hậu nếu không kịp thời đầu tư vào giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và hạ tầng số. Điều này phản ánh khía cạnh nào của CMCN 4.0?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Xét về tính chất lan tỏa và tác động, cuộc cách mạng công nghiệp nào được coi là có phạm vi ảnh hưởng toàn cầu mạnh mẽ nhất, làm thay đổi sâu sắc mọi mặt của đời sống xã hội, kinh tế và văn hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việc sử dụng robot trong các nhà máy để thực hiện các công việc nguy hiểm hoặc đòi hỏi độ chính xác cao, thay thế con người trong môi trường độc hại, là một ứng dụng tiêu biểu của tự động hóa. Mức độ tự động hóa này bắt đầu phổ biến từ cuộc cách mạng công nghiệp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Công nghệ nào dưới đây *không* phải là một công nghệ nền tảng quan trọng của Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Sự thay đổi từ việc sử dụng sức nước và sức gió sang sức hơi nước trong sản xuất là cột mốc quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên sản xuất cơ khí. Cột mốc này thuộc về giai đoạn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai chứng kiến sự ra đời của các ngành công nghiệp mới như hóa chất và điện. Việc phát triển thành công quy trình sản xuất thép rẻ hơn và số lượng lớn đã có tác động đáng kể đến ngành nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khái niệm 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory), nơi các quy trình sản xuất được kết nối, tự động hóa cao và có khả năng tự điều chỉnh dựa trên dữ liệu thời gian thực, là một biểu hiện cụ thể của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: So với các cuộc cách mạng trước, Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư được cho là có tốc độ phát triển và lan tỏa nhanh hơn đáng kể. Yếu tố nào sau đây *không* giải thích cho tốc độ nhanh chóng này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về nguồn năng lượng được sử dụng trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất là gì?

  • A. Điện năng
  • B. Năng lượng hơi nước
  • C. Năng lượng hạt nhân
  • D. Năng lượng gió và nước (truyền thống)

Câu 2: Phát minh nào được xem là biểu tượng và động lực chính thúc đẩy cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất diễn ra mạnh mẽ?

  • A. Máy dệt chạy bằng sức nước
  • B. Đèn sợi đốt
  • C. Máy hơi nước cải tiến
  • D. Đường sắt

Câu 3: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất bắt đầu ở quốc gia nào và trong lĩnh vực nào?

  • A. Pháp, ngành hóa chất
  • B. Đức, ngành cơ khí
  • C. Hoa Kỳ, ngành điện tử
  • D. Anh, ngành dệt may

Câu 4: Sự chuyển đổi cốt lõi về phương thức sản xuất do Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất mang lại là gì?

  • A. Từ sản xuất thủ công sang sản xuất cơ khí
  • B. Từ sản xuất cơ khí sang sản xuất hàng loạt
  • C. Từ sản xuất hàng loạt sang sản xuất tự động hóa
  • D. Từ sản xuất tự động hóa sang sản xuất thông minh

Câu 5: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai chủ yếu dựa trên những tiến bộ vượt bậc trong các lĩnh vực nào?

  • A. Máy hơi nước và dệt may
  • B. Công nghệ thông tin và Internet
  • C. Điện, hóa học và luyện kim
  • D. Công nghệ sinh học và vật liệu mới

Câu 6: Đặc trưng chính của sản xuất trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai là gì?

  • A. Sản xuất đơn chiếc, thủ công
  • B. Sản xuất hàng loạt trên dây chuyền
  • C. Sản xuất theo yêu cầu, cá nhân hóa
  • D. Sản xuất hoàn toàn tự động bởi robot

Câu 7: Việc phát triển và ứng dụng điện năng có vai trò như thế nào trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

  • A. Chỉ phục vụ chiếu sáng
  • B. Chỉ thay thế máy hơi nước ở một số nhà máy nhỏ
  • C. Không có vai trò đáng kể trong sản xuất
  • D. Trở thành nguồn năng lượng chính, thúc đẩy sản xuất hàng loạt và tạo ra nhiều ngành công nghiệp mới

Câu 8: Sự ra đời của ô tô và máy bay là thành tựu điển hình của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 9: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Cách mạng số) có đặc trưng cốt lõi là sự phát triển và ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ thông tin, máy tính và Internet
  • B. Năng lượng hơi nước và cơ khí
  • C. Điện và sản xuất hàng loạt
  • D. Trí tuệ nhân tạo và IoT

Câu 10: Tự động hóa trong sản xuất, sử dụng robot và các hệ thống điều khiển số, là một thành tựu quan trọng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 11: So với hai cuộc cách mạng trước, Cách mạng công nghiệp lần thứ ba tạo ra sự thay đổi lớn trong lĩnh vực nào?

  • A. Chủ yếu là năng lượng và cơ khí
  • B. Chủ yếu là luyện kim và hóa chất
  • C. Chủ yếu là giao thông vận tải
  • D. Chủ yếu là xử lý thông tin và liên lạc

Câu 12: Nền tảng công nghệ chính của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) là gì?

  • A. Sản xuất hàng loạt bằng điện
  • B. Công nghệ số, kết nối vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI)
  • C. Máy tính cá nhân và Internet
  • D. Máy hơi nước và cơ khí hóa

Câu 13: Khái niệm "Nhà máy thông minh" (Smart Factory), nơi các quy trình sản xuất được kết nối và tối ưu hóa bằng công nghệ số, là đặc trưng của cuộc cách mạng nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 14: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) có tiềm năng cách mạng hóa sản xuất bằng cách cho phép tạo ra các sản phẩm phức tạp theo yêu cầu. Công nghệ này là thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 15: Phân tích tác động của việc tự động hóa và sử dụng robot trong sản xuất đối với thị trường lao động. Điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Tăng nhu cầu lao động thủ công không kỹ năng.
  • B. Giảm hoàn toàn nhu cầu về lao động con người.
  • C. Giảm nhu cầu lao động làm các công việc lặp đi lặp lại, tăng nhu cầu lao động có kỹ năng về công nghệ và quản lý hệ thống tự động.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc thị trường lao động.

Câu 16: Một công ty dệt may đang xem xét áp dụng hệ thống máy móc hiện đại, sử dụng điện năng thay thế cho máy chạy bằng sức nước. Đây là bước chuyển đổi đặc trưng của giai đoạn nào trong lịch sử cách mạng công nghiệp?

  • A. Chuyển từ thủ công sang cơ khí (Cách mạng CN 1)
  • B. Chuyển từ cơ khí dùng hơi nước sang cơ khí dùng điện, sản xuất hàng loạt (Cách mạng CN 2)
  • C. Chuyển từ sản xuất hàng loạt sang tự động hóa (Cách mạng CN 3)
  • D. Chuyển từ tự động hóa sang sản xuất thông minh (Cách mạng CN 4)

Câu 17: So sánh Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư, điểm khác biệt cốt lõi về mặt công nghệ là gì?

  • A. Lần 3 tập trung vào số hóa và tự động hóa đơn lẻ; Lần 4 tập trung vào kết nối, thông minh hóa và tương tác giữa thế giới thực và ảo.
  • B. Lần 3 sử dụng điện; Lần 4 sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Lần 3 tạo ra máy tính; Lần 4 tạo ra Internet.
  • D. Lần 3 cơ khí hóa; Lần 4 điện khí hóa.

Câu 18: Việc ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu khách hàng, dự đoán xu hướng thị trường và tối ưu hóa chuỗi cung ứng thể hiện tác động của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 19: Hệ thống Internet vạn vật (IoT) kết nối các thiết bị vật lý với nhau và với Internet để thu thập, trao đổi dữ liệu. Đây là một trong những trụ cột công nghệ chính của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

  • A. Thiếu nguồn năng lượng truyền thống.
  • B. Quá nhiều lao động có kỹ năng cao.
  • C. Nguy cơ tụt hậu do thiếu hạ tầng công nghệ, nguồn nhân lực chất lượng cao và khả năng thích ứng với công nghệ mới.
  • D. Sản xuất hàng loạt quá mức gây dư thừa hàng hóa.

Câu 21: Cuộc cách mạng công nghiệp nào được đánh dấu bằng sự ra đời của bóng bán dẫn (transistor), máy tính cá nhân và Internet?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 22: Lợi ích chính mà tự động hóa và robot mang lại cho sản xuất trong các cuộc cách mạng công nghiệp là gì?

  • A. Làm tăng sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
  • B. Giảm tốc độ sản xuất.
  • C. Giảm chất lượng sản phẩm.
  • D. Tăng năng suất, cải thiện chất lượng và giảm chi phí sản xuất.

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là một trong những công nghệ trụ cột của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Máy hơi nước
  • B. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • C. Dữ liệu lớn (Big Data)
  • D. Công nghệ Blockchain

Câu 24: Sự xuất hiện của các phương tiện truyền thông đại chúng như báo chí, điện báo, điện thoại, radio ở quy mô rộng lớn gắn liền với cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 25: Đâu là tác động xã hội tiêu cực có thể xảy ra do Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại?

  • A. Tăng cơ hội việc làm cho mọi người.
  • B. Giảm khoảng cách giàu nghèo.
  • C. Nguy cơ gia tăng bất bình đẳng do phân hóa lao động (lao động kỹ năng cao được trọng dụng, lao động phổ thông bị thay thế).
  • D. Giảm áp lực cạnh tranh toàn cầu.

Câu 26: Việc sử dụng dữ liệu từ cảm biến trên dây chuyền sản xuất để dự đoán khi nào máy móc cần bảo trì, tránh hỏng hóc đột ngột (bảo trì dự đoán) là một ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Máy hơi nước
  • B. Điện khí hóa
  • C. Tự động hóa đơn lẻ
  • D. IoT và Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics)

Câu 27: Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã tạo ra sự phân chia lao động rõ rệt hơn, dẫn đến sự hình thành của giai cấp công nhân công nghiệp hiện đại?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 28: Một công ty đang triển khai hệ thống cho phép khách hàng tùy chỉnh sản phẩm theo ý muốn trên website, sau đó thông tin này được gửi trực tiếp đến nhà máy để sản xuất hàng đơn chiếc một cách hiệu quả. Mô hình sản xuất này thể hiện xu hướng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Sản xuất thủ công
  • B. Sản xuất hàng loạt
  • C. Tự động hóa dây chuyền cố định
  • D. Sản xuất thông minh, cá nhân hóa (Mass Customization)

Câu 29: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

  • A. Việc phát minh ra động cơ đốt trong.
  • B. Sự phát triển của vi điện tử và công nghệ máy tính.
  • C. Việc sử dụng than đá làm nguồn năng lượng chính.
  • D. Sự mở rộng của hệ thống đường sắt.

Câu 30: Để tận dụng cơ hội từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, người lao động cần chú trọng phát triển những kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần thành thạo một công việc thủ công duy nhất.
  • B. Tập trung vào ghi nhớ kiến thức lý thuyết.
  • C. Kỹ năng số, tư duy phản biện, sáng tạo, khả năng học hỏi liên tục và làm việc nhóm.
  • D. Giảm tương tác với công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về nguồn năng lượng được sử dụng trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phát minh nào được xem là biểu tượng và động lực chính thúc đẩy cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất diễn ra mạnh mẽ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất bắt đầu ở quốc gia nào và trong lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Sự chuyển đổi cốt lõi về phương thức sản xuất do Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất mang lại là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai chủ yếu dựa trên những tiến bộ vượt bậc trong các lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đặc trưng chính của sản xuất trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc phát triển và ứng dụng điện năng có vai trò như thế nào trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Sự ra đời của ô tô và máy bay là thành tựu điển hình của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Cách mạng số) có đặc trưng cốt lõi là sự phát triển và ứng dụng của công nghệ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tự động hóa trong sản xuất, sử dụng robot và các hệ thống điều khiển số, là một thành tựu quan trọng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: So với hai cuộc cách mạng trước, Cách mạng công nghiệp lần thứ ba tạo ra sự thay đổi lớn trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Nền tảng công nghệ chính của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khái niệm 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory), nơi các quy trình sản xuất được kết nối và tối ưu hóa bằng công nghệ số, là đặc trưng của cuộc cách mạng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) có tiềm năng cách mạng hóa sản xuất bằng cách cho phép tạo ra các sản phẩm phức tạp theo yêu cầu. Công nghệ này là thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích tác động của việc tự động hóa và sử dụng robot trong sản xuất đối với thị trường lao động. Điều gì có khả năng xảy ra nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một công ty dệt may đang xem xét áp dụng hệ thống máy móc hiện đại, sử dụng điện năng thay thế cho máy chạy bằng sức nước. Đây là bước chuyển đổi đặc trưng của giai đoạn nào trong lịch sử cách mạng công nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: So sánh Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư, điểm khác biệt cốt lõi về mặt công nghệ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Việc ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu khách hàng, dự đoán xu hướng thị trường và tối ưu hóa chuỗi cung ứng thể hiện tác động của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Hệ thống Internet vạn vật (IoT) kết nối các thiết bị vật lý với nhau và với Internet để thu thập, trao đổi dữ liệu. Đây là một trong những trụ cột công nghệ chính của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Cuộc cách mạng công nghiệp nào được đánh dấu bằng sự ra đời của bóng bán dẫn (transistor), máy tính cá nhân và Internet?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Lợi ích chính mà tự động hóa và robot mang lại cho sản xuất trong các cuộc cách mạng công nghiệp là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là một trong những công nghệ trụ cột của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Sự xuất hiện của các phương tiện truyền thông đại chúng như báo chí, điện báo, điện thoại, radio ở quy mô rộng lớn gắn liền với cuộc cách mạng công nghiệp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đâu là tác động xã hội tiêu cực có thể xảy ra do Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Việc sử dụng dữ liệu từ cảm biến trên dây chuyền sản xuất để dự đoán khi nào máy móc cần bảo trì, tránh hỏng hóc đột ngột (bảo trì dự đoán) là một ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã tạo ra sự phân chia lao động rõ rệt hơn, dẫn đến sự hình thành của giai cấp công nhân công nghiệp hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một công ty đang triển khai hệ thống cho phép khách hàng tùy chỉnh sản phẩm theo ý muốn trên website, sau đó thông tin này được gửi trực tiếp đến nhà máy để sản xuất hàng đơn chiếc một cách hiệu quả. Mô hình sản xuất này thể hiện xu hướng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để tận dụng cơ hội từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, người lao động cần chú trọng phát triển những kỹ năng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc nghiên cứu các cuộc cách mạng công nghiệp mang lại ý nghĩa quan trọng nào đối với học sinh trong bối cảnh hiện tại?

  • A. Chỉ để biết về lịch sử phát minh máy móc.
  • B. Giúp hiểu rõ hơn về các nhà khoa học nổi tiếng.
  • C. Chỉ áp dụng cho những người làm việc trong ngành công nghiệp chế tạo.
  • D. Giúp hiểu bối cảnh phát triển công nghệ, dự đoán xu hướng và định hướng tương lai bản thân.

Câu 2: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) bùng nổ dựa trên phát minh và ứng dụng rộng rãi của công nghệ cốt lõi nào?

  • A. Động cơ điện và dây chuyền sản xuất.
  • B. Động cơ hơi nước và cơ giới hóa.
  • C. Máy tính và tự động hóa.
  • D. Trí tuệ nhân tạo và kết nối vạn vật.

Câu 3: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về phương thức sản xuất trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (CMCN 2.0)?

  • A. Sản xuất thủ công quy mô nhỏ.
  • B. Cơ giới hóa đơn lẻ bằng máy hơi nước.
  • C. Sản xuất hàng loạt trên dây chuyền sử dụng năng lượng điện.
  • D. Sản xuất thông minh, cá nhân hóa dựa trên dữ liệu.

Câu 4: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0), còn được gọi là Cách mạng số, có nền tảng công nghệ chính là gì?

  • A. Cơ khí và hơi nước.
  • B. Điện và hóa học.
  • C. Công nghệ sinh học và vật liệu mới.
  • D. Máy tính, công nghệ thông tin và Internet.

Câu 5: Sự khác biệt cốt lõi giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0) và lần thứ tư (CMCN 4.0) nằm ở yếu tố nào?

  • A. CMCN 3.0 là tự động hóa bằng máy tính, CMCN 4.0 là tích hợp hệ thống số, vật lý và sinh học (cyber-physical systems).
  • B. CMCN 3.0 sử dụng điện, CMCN 4.0 sử dụng hơi nước.
  • C. CMCN 3.0 tập trung vào sản xuất hàng loạt, CMCN 4.0 tập trung vào sản xuất thủ công.
  • D. CMCN 3.0 không có Internet, CMCN 4.0 có Internet.

Câu 6: Một nhà máy hiện đại sử dụng robot tự hành vận chuyển nguyên vật liệu, các cảm biến thu thập dữ liệu về chất lượng sản phẩm theo thời gian thực và hệ thống phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhà máy này đang ứng dụng các công nghệ đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 7: Phát minh nào dưới đây có tác động lớn nhất, đánh dấu sự khởi đầu của việc thay thế sức lao động cơ bắp của con người bằng máy móc trong sản xuất quy mô lớn?

  • A. Động cơ hơi nước.
  • B. Bóng đèn sợi đốt.
  • C. Máy tính cá nhân.
  • D. Internet.

Câu 8: Sự phát triển của hệ thống điện lưới quốc gia và việc ứng dụng điện làm năng lượng chính trong nhà máy là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 9: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0) đã mở ra kỷ nguyên tự động hóa trong sản xuất. Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự tự động hóa này?

  • A. Sự ra đời của động cơ đốt trong.
  • B. Phát triển công nghệ in 3D.
  • C. Sự phát triển của máy tính và vi xử lý.
  • D. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào robot.

Câu 10: Một trong những tác động xã hội lớn của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất là sự di chuyển dân số lớn từ nông thôn ra thành thị để làm việc trong các nhà máy. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Đô thị hóa.
  • B. Toàn cầu hóa.
  • C. Số hóa.
  • D. Cá nhân hóa.

Câu 11: Công nghệ nào dưới đây không được xem là công nghệ nền tảng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0)?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Công nghệ in ấn.
  • C. Internet vạn vật (IoT).
  • D. Dữ liệu lớn (Big Data).

Câu 12: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã tạo ra sự thay đổi căn bản trong năng suất lao động và quy mô sản xuất nhờ vào việc ứng dụng:

  • A. Động cơ hơi nước.
  • B. Máy tính và robot công nghiệp (thế hệ cũ).
  • C. Công nghệ sinh học.
  • D. Điện năng và phương pháp sản xuất hàng loạt (dây chuyền).

Câu 13: Trong bối cảnh CMCN 4.0, khái niệm "Nhà máy thông minh" (Smart Factory) đề cập đến điều gì?

  • A. Nhà máy chỉ sử dụng robot thay thế con người.
  • B. Nhà máy có hệ thống điều hòa không khí hiện đại.
  • C. Nhà máy mà các hệ thống sản xuất được kết nối kỹ thuật số, có khả năng tự điều chỉnh và tối ưu hóa.
  • D. Nhà máy chỉ sản xuất các sản phẩm điện tử.

Câu 14: Lĩnh vực nào chịu tác động mạnh mẽ nhất từ cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0), dẫn đến sự ra đời của "xã hội thông tin"?

  • A. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Khai khoáng.
  • D. Dệt may.

Câu 15: Một thách thức lớn mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

  • A. Thiếu nguyên liệu sản xuất.
  • B. Khoảng cách về công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao so với các nước phát triển.
  • C. Giá thành năng lượng quá thấp.
  • D. Thị trường tiêu thụ bị thu hẹp.

Câu 16: Công nghệ In 3D (Additive Manufacturing) là một ví dụ tiêu biểu cho khả năng sản xuất cá nhân hóa và linh hoạt hơn, là một phần của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 17: Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã chứng kiến sự ra đời của các tập đoàn công nghiệp khổng lồ và sự phân công lao động chuyên môn hóa sâu sắc hơn trong nhà máy?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 18: Việc sử dụng các hệ thống điều khiển lập trình (PLC) và robot công nghiệp đơn lẻ để thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại trong nhà máy là đặc trưng của giai đoạn nào?

  • A. Cơ giới hóa (CMCN 1.0).
  • B. Sản xuất hàng loạt (CMCN 2.0).
  • C. Tự động hóa (CMCN 3.0).
  • D. Sản xuất thông minh (CMCN 4.0).

Câu 19: Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, tạo ra khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị?

  • A. Động cơ đốt trong.
  • B. Máy dệt chạy bằng sức nước.
  • C. Máy fax.
  • D. Internet vạn vật (IoT).

Câu 20: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất tác động của CMCN 1.0 đến xã hội?

  • A. Chuyển đổi xã hội từ nông nghiệp sang công nghiệp, hình thành giai cấp công nhân và tư sản công nghiệp.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân biệt giàu nghèo.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do công nghiệp phát triển.
  • D. Tăng cường vai trò của lao động thủ công trong sản xuất.

Câu 21: Sự ra đời của điện thoại, bóng đèn sợi đốt, và ô tô chạy bằng xăng là những thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 22: Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM - Computer-Integrated Manufacturing) là một bước tiến lớn trong tự động hóa, phát triển mạnh mẽ trong cuộc cách mạng nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 23: Công nghệ "Sinh học tổng hợp" (Synthetic Biology) và "Vật liệu mới" (Advanced Materials) được xem là những trụ cột quan trọng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 24: So với các cuộc cách mạng trước, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) có tốc độ thay đổi và tác động như thế nào?

  • A. Diễn ra với tốc độ nhanh hơn và tác động sâu rộng hơn trên nhiều lĩnh vực.
  • B. Diễn ra chậm hơn và chỉ tác động trong phạm vi hẹp.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển.
  • D. Không tạo ra sự thay đổi đáng kể nào.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn về mặt xã hội mà CMCN 4.0 đặt ra là vấn đề "thất nghiệp công nghệ". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Người lao động không muốn sử dụng công nghệ.
  • B. Thiếu công nghệ để sản xuất.
  • C. Máy móc và hệ thống tự động hóa thay thế nhiều công việc của con người.
  • D. Người lao động được trả lương quá cao nhờ công nghệ.

Câu 26: Khái niệm "Hệ thống không gian mạng - vật lý" (Cyber-Physical Systems - CPS) là thuật ngữ mô tả sự kết hợp giữa thế giới thực và thế giới số, là nền tảng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 27: Lĩnh vực nào sau đây được dự đoán sẽ có những bước đột phá mạnh mẽ và ứng dụng rộng rãi trong CMCN 4.0, không chỉ trong công nghiệp mà còn trong y tế, nông nghiệp?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Công nghệ in ấn truyền thống.
  • C. Sản xuất thủ công.
  • D. Sử dụng sức kéo động vật.

Câu 28: Việc áp dụng rộng rãi các công nghệ số như Internet, máy tính cá nhân, và phần mềm văn phòng đã làm thay đổi đáng kể cách thức làm việc trong các văn phòng và doanh nghiệp, đánh dấu sự chuyển mình trong cuộc cách mạng nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 29: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa các cuộc cách mạng công nghiệp là chính xác?

  • A. Các cuộc cách mạng công nghiệp hoàn toàn độc lập với nhau, không có sự liên kết.
  • B. Mỗi cuộc cách mạng công nghiệp thường kế thừa và phát triển dựa trên nền tảng công nghệ của cuộc cách mạng trước đó.
  • C. Cuộc cách mạng sau làm cho công nghệ của cuộc cách mạng trước trở nên lỗi thời và không còn được sử dụng.
  • D. Chỉ có CMCN 1.0 và 2.0 là có liên quan, 3.0 và 4.0 là hoàn toàn mới.

Câu 30: Để chuẩn bị tốt nhất cho tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, học sinh cần tập trung phát triển những kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ kiến thức từ sách vở.
  • B. Tập trung vào các công việc thủ công truyền thống.
  • C. Học thuộc lòng các thuật toán phức tạp.
  • D. Phát triển tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề, sáng tạo và làm chủ công nghệ số.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Việc nghiên cứu các cuộc cách mạng công nghiệp mang lại ý nghĩa quan trọng nào đối với học sinh trong bối cảnh hiện tại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) bùng nổ dựa trên phát minh và ứng dụng rộng rãi của công nghệ cốt lõi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về phương thức sản xuất trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (CMCN 2.0)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0), còn được gọi là Cách mạng số, có nền tảng công nghệ chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Sự khác biệt cốt lõi giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0) và lần thứ tư (CMCN 4.0) nằm ở yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một nhà máy hiện đại sử dụng robot tự hành vận chuyển nguyên vật liệu, các cảm biến thu thập dữ liệu về chất lượng sản phẩm theo thời gian thực và hệ thống phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhà máy này đang ứng dụng các công nghệ đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phát minh nào dưới đây có tác động lớn nhất, đánh dấu sự khởi đầu của việc thay thế sức lao động cơ bắp của con người bằng máy móc trong sản xuất quy mô lớn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Sự phát triển của hệ thống điện lưới quốc gia và việc ứng dụng điện làm năng lượng chính trong nhà máy là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0) đã mở ra kỷ nguyên tự động hóa trong sản xuất. Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự tự động hóa này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một trong những tác động xã hội lớn của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất là sự di chuyển dân số lớn từ nông thôn ra thành thị để làm việc trong các nhà máy. Hiện tượng này được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Công nghệ nào dưới đây *không* được xem là công nghệ nền tảng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã tạo ra sự thay đổi căn bản trong năng suất lao động và quy mô sản xuất nhờ vào việc ứng dụng:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong bối cảnh CMCN 4.0, khái niệm 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Lĩnh vực nào chịu tác động mạnh mẽ nhất từ cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0), dẫn đến sự ra đời của 'xã hội thông tin'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một thách thức lớn mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Công nghệ In 3D (Additive Manufacturing) là một ví dụ tiêu biểu cho khả năng sản xuất cá nhân hóa và linh hoạt hơn, là một phần của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã chứng kiến sự ra đời của các tập đoàn công nghiệp khổng lồ và sự phân công lao động chuyên môn hóa sâu sắc hơn trong nhà máy?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc sử dụng các hệ thống điều khiển lập trình (PLC) và robot công nghiệp đơn lẻ để thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại trong nhà máy là đặc trưng của giai đoạn nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, tạo ra khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất tác động của CMCN 1.0 đến xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Sự ra đời của điện thoại, bóng đèn sợi đốt, và ô tô chạy bằng xăng là những thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM - Computer-Integrated Manufacturing) là một bước tiến lớn trong tự động hóa, phát triển mạnh mẽ trong cuộc cách mạng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Công nghệ 'Sinh học tổng hợp' (Synthetic Biology) và 'Vật liệu mới' (Advanced Materials) được xem là những trụ cột quan trọng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: So với các cuộc cách mạng trước, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) có tốc độ thay đổi và tác động như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một trong những thách thức lớn về mặt xã hội mà CMCN 4.0 đặt ra là vấn đề 'thất nghiệp công nghệ'. Điều này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khái niệm 'Hệ thống không gian mạng - vật lý' (Cyber-Physical Systems - CPS) là thuật ngữ mô tả sự kết hợp giữa thế giới thực và thế giới số, là nền tảng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Lĩnh vực nào sau đây được dự đoán sẽ có những bước đột phá mạnh mẽ và ứng dụng rộng rãi trong CMCN 4.0, không chỉ trong công nghiệp mà còn trong y tế, nông nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Việc áp dụng rộng rãi các công nghệ số như Internet, máy tính cá nhân, và phần mềm văn phòng đã làm thay đổi đáng kể cách thức làm việc trong các văn phòng và doanh nghiệp, đánh dấu sự chuyển mình trong cuộc cách mạng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa các cuộc cách mạng công nghiệp là chính xác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để chuẩn bị tốt nhất cho tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, học sinh cần tập trung phát triển những kỹ năng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây thể hiện sự chuyển đổi mang tính cách mạng trong sản xuất ở các cuộc cách mạng công nghiệp?

  • A. Tăng số lượng công nhân trong nhà máy.
  • B. Mở rộng quy mô thị trường tiêu thụ.
  • C. Cải tiến nhỏ lẻ các công cụ lao động thủ công.
  • D. Ứng dụng các phát minh khoa học, công nghệ mới vào quy trình sản xuất, tạo ra sự thay đổi năng suất vượt bậc.

Câu 2: Việc phát minh ra động cơ hơi nước và cơ giới hóa ngành dệt là những dấu mốc quan trọng nhất của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (Công nghiệp 1.0)
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Công nghiệp 2.0)
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Công nghiệp 3.0)
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0)

Câu 3: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Công nghiệp 2.0) được đánh dấu bằng sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của nguồn năng lượng và phương thức sản xuất chủ yếu nào?

  • A. Năng lượng hơi nước và sản xuất thủ công.
  • B. Điện năng và dây chuyền sản xuất hàng loạt.
  • C. Năng lượng hạt nhân và tự động hóa đơn lẻ.
  • D. Năng lượng tái tạo và sản xuất thông minh kết nối.

Câu 4: Hệ thống sản xuất sử dụng máy tính, robot và tự động hóa các quy trình đơn lẻ, giảm thiểu sự can thiệp trực tiếp của con người vào máy móc phức tạp, là đặc trưng của giai đoạn cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (Công nghiệp 1.0)
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Công nghiệp 2.0)
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Công nghiệp 3.0)
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0)

Câu 5: Một nhà máy ứng dụng Internet vạn vật (IoT) để các máy móc giao tiếp với nhau, sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu sản xuất theo thời gian thực và robot cộng tác (cobots) làm việc cùng con người. Nhà máy này đang hoạt động theo mô hình của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (Công nghiệp 1.0)
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Công nghiệp 2.0)
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Công nghiệp 3.0)
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0)

Câu 6: Sự thay đổi lớn nhất về mặt xã hội do Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất mang lại là gì?

  • A. Sự ra đời của Internet và kết nối toàn cầu.
  • B. Phát triển nông nghiệp hữu cơ quy mô lớn.
  • C. Quá trình đô thị hóa mạnh mẽ và hình thành tầng lớp công nhân công nghiệp.
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn lao động chân tay trong sản xuất.

Câu 7: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, Cách mạng công nghiệp lần thứ hai có bước tiến vượt trội nào về nguồn năng lượng và tổ chức sản xuất?

  • A. Sử dụng điện năng thay thế hơi nước và áp dụng dây chuyền sản xuất hàng loạt.
  • B. Phát minh ra máy tính và bắt đầu tự động hóa.
  • C. Ứng dụng robot và trí tuệ nhân tạo.
  • D. Chỉ cải tiến tốc độ của máy móc dùng hơi nước.

Câu 8: Công nghệ thông tin và mạng Internet trở thành nền tảng cho cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (Công nghiệp 1.0)
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Công nghiệp 2.0)
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Công nghiệp 3.0)
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0)

Câu 9: Mục tiêu chính của việc áp dụng tự động hóa trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba là gì?

  • A. Kết nối tất cả các máy móc thành mạng lưới thông minh.
  • B. Giảm sự can thiệp của con người vào các công đoạn sản xuất lặp lại, tăng năng suất và độ chính xác.
  • C. Tạo ra các sản phẩm hoàn toàn mới chưa từng có.
  • D. Chỉ tập trung vào việc cải thiện điều kiện làm việc thủ công.

Câu 10: Công nghệ nào sau đây được xem là một trong những trụ cột chính của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, cho phép các thiết bị vật lý kết nối và trao đổi dữ liệu?

  • A. Internet vạn vật (IoT)
  • B. Động cơ hơi nước cải tiến.
  • C. Dây chuyền lắp ráp thủ công.
  • D. Máy tính cá nhân đơn lẻ.

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản giữa tự động hóa trong Công nghiệp 3.0 và Công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Công nghiệp 3.0 dùng robot, Công nghiệp 4.0 không dùng robot.
  • B. Công nghiệp 3.0 chỉ tự động hóa, Công nghiệp 4.0 chỉ sử dụng lao động thủ công.
  • C. Công nghiệp 3.0 tự động hóa các quy trình riêng lẻ, Công nghiệp 4.0 tự động hóa chỉ dựa vào sức người.
  • D. Công nghiệp 3.0 tập trung vào tự động hóa các quy trình riêng lẻ, còn Công nghiệp 4.0 hướng tới tự động hóa thông minh, kết nối và tối ưu hóa toàn hệ thống.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra là gì?

  • A. Thiếu nguồn năng lượng hơi nước.
  • B. Nguy cơ gia tăng bất bình đẳng và mất việc làm do tự động hóa thay thế lao động.
  • C. Sự chậm trễ trong việc áp dụng điện năng.
  • D. Phụ thuộc quá nhiều vào lao động thủ công.

Câu 13: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing), cho phép sản xuất các bộ phận phức tạp trực tiếp từ mô hình số, có mối liên hệ mật thiết nhất với cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (Công nghiệp 1.0)
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Công nghiệp 2.0)
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Công nghiệp 3.0)
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0)

Câu 14: Sự phát triển của đường sắt, tàu thủy chạy bằng hơi nước trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã tác động chủ yếu đến lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất nông nghiệp.
  • B. Phát triển công nghệ thông tin.
  • C. Giao thông vận tải và thương mại.
  • D. Tự động hóa nhà máy.

Câu 15: Việc phát minh ra bóng đèn sợi đốt và hệ thống phân phối điện đã góp phần quan trọng vào việc thay đổi đời sống sinh hoạt nào của con người trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

  • A. Kéo dài thời gian làm việc và sinh hoạt vào buổi tối.
  • B. Giúp con người bay vào vũ trụ.
  • C. Tạo ra khả năng giao tiếp tức thời qua khoảng cách xa.
  • D. Cho phép sản xuất hàng hóa cá nhân hóa với chi phí thấp.

Câu 16: Công nghệ nào của Cách mạng công nghiệp 4.0 cho phép máy móc tự học hỏi và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu mà không cần lập trình tường minh cho mọi trường hợp?

  • A. Công nghệ hơi nước.
  • B. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • C. Dây chuyền lắp ráp Ford.
  • D. Máy tính cá nhân (PC).

Câu 17: Liên kết vật lý giữa các máy móc, cảm biến và hệ thống điều khiển thông qua mạng Internet để thu thập, phân tích dữ liệu và tối ưu hóa quy trình sản xuất được gọi là gì trong bối cảnh Công nghiệp 4.0?

  • A. Sản xuất thủ công.
  • B. Tự động hóa đơn lẻ.
  • C. Hệ thống sản xuất thông minh (Smart Manufacturing/Smart Factory).
  • D. Sản xuất hàng loạt truyền thống.

Câu 18: So với các cuộc cách mạng trước, Cách mạng công nghiệp 4.0 có tiềm năng thay đổi mô hình kinh doanh và tạo ra các ngành nghề mới như thế nào?

  • A. Chỉ làm tăng số lượng công nhân lao động chân tay.
  • B. Không ảnh hưởng đến mô hình kinh doanh.
  • C. Chỉ tạo ra các công việc lặp đi lặp lại.
  • D. Tạo ra các mô hình kinh doanh dựa trên dữ liệu, cá nhân hóa sản phẩm/dịch vụ, và đòi hỏi các kỹ năng mới về công nghệ số.

Câu 19: Cuộc cách mạng công nghiệp nào được xem là bước chuyển từ thế giới thực sang thế giới số, với sự ra đời của máy tính cá nhân và Internet?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (Công nghiệp 1.0)
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Công nghiệp 2.0)
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Công nghiệp 3.0)
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0)

Câu 20: Phát minh nào dưới đây, dù không phải là máy móc sản xuất trực tiếp, nhưng đã tạo ra cuộc cách mạng trong giao tiếp và thông tin, là tiền đề quan trọng cho Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

  • A. Máy dệt.
  • B. Điện thoại.
  • C. Máy tính.
  • D. Robot công nghiệp.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây là động lực thúc đẩy sự bùng nổ của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất tại Anh?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên trầm trọng.
  • B. Nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu.
  • C. Chỉ dựa vào sức lao động thủ công.
  • D. Sự tích lũy vốn, nguồn tài nguyên dồi dào từ thuộc địa, và các phát minh kỹ thuật đột phá.

Câu 22: Khái niệm "Nhà máy thông minh" (Smart Factory) trong bối cảnh Công nghiệp 4.0 mô tả điều gì?

  • A. Nhà máy sử dụng các công nghệ số (IoT, AI, Big Data) để kết nối, phân tích dữ liệu và tự tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • B. Nhà máy chỉ sử dụng robot để thay thế con người.
  • C. Nhà máy có nhiều cửa sổ để lấy ánh sáng tự nhiên.
  • D. Nhà máy chỉ sản xuất các thiết bị điện tử thông minh.

Câu 23: Công nghệ nào dưới đây không phải là một trong những công nghệ cốt lõi của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR).
  • B. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
  • C. Động cơ hơi nước.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).

Câu 24: Tác động kinh tế lớn nhất của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai là gì?

  • A. Tăng năng suất lao động và khả năng sản xuất hàng hóa quy mô lớn, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tư bản.
  • B. Chỉ tạo ra các sản phẩm thủ công tinh xảo.
  • C. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu về nguyên liệu thô.
  • D. Ngừng mọi hoạt động thương mại quốc tế.

Câu 25: Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã tạo ra nền tảng cho sự bùng nổ của ngành công nghiệp dịch vụ và sự chuyển dịch sang nền kinh tế tri thức?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (Công nghiệp 1.0)
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Công nghiệp 2.0)
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Công nghiệp 3.0)
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0)

Câu 26: Để thích ứng với yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0, người lao động cần tập trung phát triển những kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần thành thạo một kỹ năng thủ công đơn lẻ.
  • B. Tập trung vào các công việc thể chất nặng nhọc.
  • C. Chỉ học thuộc lòng kiến thức sẵn có.
  • D. Kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp, kỹ năng số và khả năng học tập suốt đời.

Câu 27: Việc sử dụng máy tính để thiết kế (CAD) và sản xuất (CAM) trong các nhà máy bắt đầu phổ biến từ cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (Công nghiệp 1.0)
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Công nghiệp 2.0)
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Công nghiệp 3.0)
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0)

Câu 28: Điểm khác biệt về quy mô và tốc độ lan tỏa giữa Cách mạng công nghiệp 4.0 so với các cuộc cách mạng trước là gì?

  • A. Chỉ diễn ra ở một quốc gia duy nhất.
  • B. Có tốc độ lan tỏa toàn cầu nhanh hơn và ảnh hưởng sâu rộng hơn.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến một ngành công nghiệp cụ thể.
  • D. Diễn ra rất chậm và chỉ trong phạm vi hẹp.

Câu 29: Công nghệ nào của Công nghiệp 4.0 cho phép tạo ra các bản sao kỹ thuật số (digital twin) của các hệ thống vật lý, giúp mô phỏng, phân tích và tối ưu hóa hoạt động trong thế giới thực?

  • A. Bản sao kỹ thuật số (Digital Twin).
  • B. Máy dệt Jacquard.
  • C. Động cơ đốt trong.
  • D. Máy in báo chí.

Câu 30: Nhìn lại lịch sử, điểm chung về mục đích của tất cả các cuộc cách mạng công nghiệp là gì?

  • A. Chỉ nhằm mục đích thay thế hoàn toàn con người bằng máy móc.
  • B. Làm chậm lại tốc độ sản xuất.
  • C. Giữ nguyên phương thức sản xuất truyền thống.
  • D. Ứng dụng công nghệ để tăng năng suất, hiệu quả sản xuất và tạo ra sự phát triển kinh tế - xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây thể hiện sự chuyển đổi mang tính cách mạng trong sản xuất ở các cuộc cách mạng công nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Việc phát minh ra động cơ hơi nước và cơ giới hóa ngành dệt là những dấu mốc quan trọng nhất của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Công nghiệp 2.0) được đánh dấu bằng sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của nguồn năng lượng và phương thức sản xuất chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Hệ thống sản xuất sử dụng máy tính, robot và tự động hóa các quy trình đơn lẻ, giảm thiểu sự can thiệp trực tiếp của con người vào máy móc phức tạp, là đặc trưng của giai đoạn cách mạng công nghiệp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một nhà máy ứng dụng Internet vạn vật (IoT) để các máy móc giao tiếp với nhau, sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu sản xuất theo thời gian thực và robot cộng tác (cobots) làm việc cùng con người. Nhà máy này đang hoạt động theo mô hình của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Sự thay đổi lớn nhất về mặt xã hội do Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất mang lại là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, Cách mạng công nghiệp lần thứ hai có bước tiến vượt trội nào về nguồn năng lượng và tổ chức sản xuất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Công nghệ thông tin và mạng Internet trở thành nền tảng cho cuộc cách mạng công nghiệp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Mục tiêu chính của việc áp dụng tự động hóa trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Công nghệ nào sau đây được xem là một trong những trụ cột chính của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, cho phép các thiết bị vật lý kết nối và trao đổi dữ liệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản giữa tự động hóa trong Công nghiệp 3.0 và Công nghiệp 4.0 là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing), cho phép sản xuất các bộ phận phức tạp trực tiếp từ mô hình số, có mối liên hệ mật thiết nhất với cuộc cách mạng công nghiệp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Sự phát triển của đường sắt, tàu thủy chạy bằng hơi nước trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã tác động chủ yếu đến lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Việc phát minh ra bóng đèn sợi đốt và hệ thống phân phối điện đã góp phần quan trọng vào việc thay đổi đời sống sinh hoạt nào của con người trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Công nghệ nào của Cách mạng công nghiệp 4.0 cho phép máy móc tự học hỏi và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu mà không cần lập trình tường minh cho mọi trường hợp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Liên kết vật lý giữa các máy móc, cảm biến và hệ thống điều khiển thông qua mạng Internet để thu thập, phân tích dữ liệu và tối ưu hóa quy trình sản xuất được gọi là gì trong bối cảnh Công nghiệp 4.0?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: So với các cuộc cách mạng trước, Cách mạng công nghiệp 4.0 có tiềm năng thay đổi mô hình kinh doanh và tạo ra các ngành nghề mới như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Cuộc cách mạng công nghiệp nào được xem là bước chuyển từ thế giới thực sang thế giới số, với sự ra đời của máy tính cá nhân và Internet?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phát minh nào dưới đây, dù không phải là máy móc sản xuất trực tiếp, nhưng đã tạo ra cuộc cách mạng trong giao tiếp và thông tin, là tiền đề quan trọng cho Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Yếu tố nào sau đây là động lực thúc đẩy sự bùng nổ của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất tại Anh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khái niệm 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory) trong bối cảnh Công nghiệp 4.0 mô tả điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Công nghệ nào dưới đây *không phải* là một trong những công nghệ cốt lõi của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tác động kinh tế lớn nhất của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã tạo ra nền tảng cho sự bùng nổ của ngành công nghiệp dịch vụ và sự chuyển dịch sang nền kinh tế tri thức?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Để thích ứng với yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0, người lao động cần tập trung phát triển những kỹ năng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việc sử dụng máy tính để thiết kế (CAD) và sản xuất (CAM) trong các nhà máy bắt đầu phổ biến từ cuộc cách mạng công nghiệp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Điểm khác biệt về quy mô và tốc độ lan tỏa giữa Cách mạng công nghiệp 4.0 so với các cuộc cách mạng trước là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Công nghệ nào của Công nghiệp 4.0 cho phép tạo ra các bản sao kỹ thuật số (digital twin) của các hệ thống vật lý, giúp mô phỏng, phân tích và tối ưu hóa hoạt động trong thế giới thực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhìn lại lịch sử, điểm chung về mục đích của tất cả các cuộc cách mạng công nghiệp là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây thể hiện sự chuyển đổi mang tính cách mạng trong sản xuất ở các cuộc cách mạng công nghiệp?

  • A. Tăng số lượng công nhân trong nhà máy.
  • B. Mở rộng quy mô thị trường tiêu thụ.
  • C. Cải tiến nhỏ lẻ các công cụ lao động thủ công.
  • D. Ứng dụng các phát minh khoa học, công nghệ mới vào quy trình sản xuất, tạo ra sự thay đổi năng suất vượt bậc.

Câu 2: Việc phát minh ra động cơ hơi nước và cơ giới hóa ngành dệt là những dấu mốc quan trọng nhất của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (Công nghiệp 1.0)
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Công nghiệp 2.0)
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Công nghiệp 3.0)
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0)

Câu 3: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Công nghiệp 2.0) được đánh dấu bằng sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của nguồn năng lượng và phương thức sản xuất chủ yếu nào?

  • A. Năng lượng hơi nước và sản xuất thủ công.
  • B. Điện năng và dây chuyền sản xuất hàng loạt.
  • C. Năng lượng hạt nhân và tự động hóa đơn lẻ.
  • D. Năng lượng tái tạo và sản xuất thông minh kết nối.

Câu 4: Hệ thống sản xuất sử dụng máy tính, robot và tự động hóa các quy trình đơn lẻ, giảm thiểu sự can thiệp trực tiếp của con người vào máy móc phức tạp, là đặc trưng của giai đoạn cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (Công nghiệp 1.0)
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Công nghiệp 2.0)
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Công nghiệp 3.0)
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0)

Câu 5: Một nhà máy ứng dụng Internet vạn vật (IoT) để các máy móc giao tiếp với nhau, sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu sản xuất theo thời gian thực và robot cộng tác (cobots) làm việc cùng con người. Nhà máy này đang hoạt động theo mô hình của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (Công nghiệp 1.0)
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Công nghiệp 2.0)
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Công nghiệp 3.0)
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0)

Câu 6: Sự thay đổi lớn nhất về mặt xã hội do Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất mang lại là gì?

  • A. Sự ra đời của Internet và kết nối toàn cầu.
  • B. Phát triển nông nghiệp hữu cơ quy mô lớn.
  • C. Quá trình đô thị hóa mạnh mẽ và hình thành tầng lớp công nhân công nghiệp.
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn lao động chân tay trong sản xuất.

Câu 7: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, Cách mạng công nghiệp lần thứ hai có bước tiến vượt trội nào về nguồn năng lượng và tổ chức sản xuất?

  • A. Sử dụng điện năng thay thế hơi nước và áp dụng dây chuyền sản xuất hàng loạt.
  • B. Phát minh ra máy tính và bắt đầu tự động hóa.
  • C. Ứng dụng robot và trí tuệ nhân tạo.
  • D. Chỉ cải tiến tốc độ của máy móc dùng hơi nước.

Câu 8: Công nghệ thông tin và mạng Internet trở thành nền tảng cho cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (Công nghiệp 1.0)
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Công nghiệp 2.0)
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Công nghiệp 3.0)
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0)

Câu 9: Mục tiêu chính của việc áp dụng tự động hóa trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba là gì?

  • A. Kết nối tất cả các máy móc thành mạng lưới thông minh.
  • B. Giảm sự can thiệp của con người vào các công đoạn sản xuất lặp lại, tăng năng suất và độ chính xác.
  • C. Tạo ra các sản phẩm hoàn toàn mới chưa từng có.
  • D. Chỉ tập trung vào việc cải thiện điều kiện làm việc thủ công.

Câu 10: Công nghệ nào sau đây được xem là một trong những trụ cột chính của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, cho phép các thiết bị vật lý kết nối và trao đổi dữ liệu?

  • A. Internet vạn vật (IoT)
  • B. Động cơ hơi nước cải tiến.
  • C. Dây chuyền lắp ráp thủ công.
  • D. Máy tính cá nhân đơn lẻ.

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản giữa tự động hóa trong Công nghiệp 3.0 và Công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Công nghiệp 3.0 dùng robot, Công nghiệp 4.0 không dùng robot.
  • B. Công nghiệp 3.0 chỉ tự động hóa, Công nghiệp 4.0 chỉ sử dụng lao động thủ công.
  • C. Công nghiệp 3.0 tự động hóa các quy trình riêng lẻ, Công nghiệp 4.0 tự động hóa chỉ dựa vào sức người.
  • D. Công nghiệp 3.0 tập trung vào tự động hóa các quy trình riêng lẻ, còn Công nghiệp 4.0 hướng tới tự động hóa thông minh, kết nối và tối ưu hóa toàn hệ thống.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra là gì?

  • A. Thiếu nguồn năng lượng hơi nước.
  • B. Nguy cơ gia tăng bất bình đẳng và mất việc làm do tự động hóa thay thế lao động.
  • C. Sự chậm trễ trong việc áp dụng điện năng.
  • D. Phụ thuộc quá nhiều vào lao động thủ công.

Câu 13: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing), cho phép sản xuất các bộ phận phức tạp trực tiếp từ mô hình số, có mối liên hệ mật thiết nhất với cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (Công nghiệp 1.0)
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Công nghiệp 2.0)
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Công nghiệp 3.0)
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0)

Câu 14: Sự phát triển của đường sắt, tàu thủy chạy bằng hơi nước trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã tác động chủ yếu đến lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất nông nghiệp.
  • B. Phát triển công nghệ thông tin.
  • C. Giao thông vận tải và thương mại.
  • D. Tự động hóa nhà máy.

Câu 15: Việc phát minh ra bóng đèn sợi đốt và hệ thống phân phối điện đã góp phần quan trọng vào việc thay đổi đời sống sinh hoạt nào của con người trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

  • A. Kéo dài thời gian làm việc và sinh hoạt vào buổi tối.
  • B. Giúp con người bay vào vũ trụ.
  • C. Tạo ra khả năng giao tiếp tức thời qua khoảng cách xa.
  • D. Cho phép sản xuất hàng hóa cá nhân hóa với chi phí thấp.

Câu 16: Công nghệ nào của Cách mạng công nghiệp 4.0 cho phép máy móc tự học hỏi và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu mà không cần lập trình tường minh cho mọi trường hợp?

  • A. Công nghệ hơi nước.
  • B. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • C. Dây chuyền lắp ráp Ford.
  • D. Máy tính cá nhân (PC).

Câu 17: Liên kết vật lý giữa các máy móc, cảm biến và hệ thống điều khiển thông qua mạng Internet để thu thập, phân tích dữ liệu và tối ưu hóa quy trình sản xuất được gọi là gì trong bối cảnh Công nghiệp 4.0?

  • A. Sản xuất thủ công.
  • B. Tự động hóa đơn lẻ.
  • C. Hệ thống sản xuất thông minh (Smart Manufacturing/Smart Factory).
  • D. Sản xuất hàng loạt truyền thống.

Câu 18: So với các cuộc cách mạng trước, Cách mạng công nghiệp 4.0 có tiềm năng thay đổi mô hình kinh doanh và tạo ra các ngành nghề mới như thế nào?

  • A. Chỉ làm tăng số lượng công nhân lao động chân tay.
  • B. Không ảnh hưởng đến mô hình kinh doanh.
  • C. Chỉ tạo ra các công việc lặp đi lặp lại.
  • D. Tạo ra các mô hình kinh doanh dựa trên dữ liệu, cá nhân hóa sản phẩm/dịch vụ, và đòi hỏi các kỹ năng mới về công nghệ số.

Câu 19: Cuộc cách mạng công nghiệp nào được xem là bước chuyển từ thế giới thực sang thế giới số, với sự ra đời của máy tính cá nhân và Internet?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (Công nghiệp 1.0)
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Công nghiệp 2.0)
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Công nghiệp 3.0)
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0)

Câu 20: Phát minh nào dưới đây, dù không phải là máy móc sản xuất trực tiếp, nhưng đã tạo ra cuộc cách mạng trong giao tiếp và thông tin, là tiền đề quan trọng cho Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

  • A. Máy dệt.
  • B. Điện thoại.
  • C. Máy tính.
  • D. Robot công nghiệp.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây là động lực thúc đẩy sự bùng nổ của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất tại Anh?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên trầm trọng.
  • B. Nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu.
  • C. Chỉ dựa vào sức lao động thủ công.
  • D. Sự tích lũy vốn, nguồn tài nguyên dồi dào từ thuộc địa, và các phát minh kỹ thuật đột phá.

Câu 22: Khái niệm "Nhà máy thông minh" (Smart Factory) trong bối cảnh Công nghiệp 4.0 mô tả điều gì?

  • A. Nhà máy sử dụng các công nghệ số (IoT, AI, Big Data) để kết nối, phân tích dữ liệu và tự tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • B. Nhà máy chỉ sử dụng robot để thay thế con người.
  • C. Nhà máy có nhiều cửa sổ để lấy ánh sáng tự nhiên.
  • D. Nhà máy chỉ sản xuất các thiết bị điện tử thông minh.

Câu 23: Công nghệ nào dưới đây không phải là một trong những công nghệ cốt lõi của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR).
  • B. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
  • C. Động cơ hơi nước.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).

Câu 24: Tác động kinh tế lớn nhất của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai là gì?

  • A. Tăng năng suất lao động và khả năng sản xuất hàng hóa quy mô lớn, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tư bản.
  • B. Chỉ tạo ra các sản phẩm thủ công tinh xảo.
  • C. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu về nguyên liệu thô.
  • D. Ngừng mọi hoạt động thương mại quốc tế.

Câu 25: Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã tạo ra nền tảng cho sự bùng nổ của ngành công nghiệp dịch vụ và sự chuyển dịch sang nền kinh tế tri thức?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (Công nghiệp 1.0)
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Công nghiệp 2.0)
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Công nghiệp 3.0)
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0)

Câu 26: Để thích ứng với yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0, người lao động cần tập trung phát triển những kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần thành thạo một kỹ năng thủ công đơn lẻ.
  • B. Tập trung vào các công việc thể chất nặng nhọc.
  • C. Chỉ học thuộc lòng kiến thức sẵn có.
  • D. Kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp, kỹ năng số và khả năng học tập suốt đời.

Câu 27: Việc sử dụng máy tính để thiết kế (CAD) và sản xuất (CAM) trong các nhà máy bắt đầu phổ biến từ cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (Công nghiệp 1.0)
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Công nghiệp 2.0)
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Công nghiệp 3.0)
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0)

Câu 28: Điểm khác biệt về quy mô và tốc độ lan tỏa giữa Cách mạng công nghiệp 4.0 so với các cuộc cách mạng trước là gì?

  • A. Chỉ diễn ra ở một quốc gia duy nhất.
  • B. Có tốc độ lan tỏa toàn cầu nhanh hơn và ảnh hưởng sâu rộng hơn.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến một ngành công nghiệp cụ thể.
  • D. Diễn ra rất chậm và chỉ trong phạm vi hẹp.

Câu 29: Công nghệ nào của Công nghiệp 4.0 cho phép tạo ra các bản sao kỹ thuật số (digital twin) của các hệ thống vật lý, giúp mô phỏng, phân tích và tối ưu hóa hoạt động trong thế giới thực?

  • A. Bản sao kỹ thuật số (Digital Twin).
  • B. Máy dệt Jacquard.
  • C. Động cơ đốt trong.
  • D. Máy in báo chí.

Câu 30: Nhìn lại lịch sử, điểm chung về mục đích của tất cả các cuộc cách mạng công nghiệp là gì?

  • A. Chỉ nhằm mục đích thay thế hoàn toàn con người bằng máy móc.
  • B. Làm chậm lại tốc độ sản xuất.
  • C. Giữ nguyên phương thức sản xuất truyền thống.
  • D. Ứng dụng công nghệ để tăng năng suất, hiệu quả sản xuất và tạo ra sự phát triển kinh tế - xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây thể hiện sự chuyển đổi mang tính cách mạng trong sản xuất ở các cuộc cách mạng công nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Việc phát minh ra động cơ hơi nước và cơ giới hóa ngành dệt là những dấu mốc quan trọng nhất của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Công nghiệp 2.0) được đánh dấu bằng sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của nguồn năng lượng và phương thức sản xuất chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Hệ thống sản xuất sử dụng máy tính, robot và tự động hóa các quy trình đơn lẻ, giảm thiểu sự can thiệp trực tiếp của con người vào máy móc phức tạp, là đặc trưng của giai đoạn cách mạng công nghiệp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một nhà máy ứng dụng Internet vạn vật (IoT) để các máy móc giao tiếp với nhau, sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu sản xuất theo thời gian thực và robot cộng tác (cobots) làm việc cùng con người. Nhà máy này đang hoạt động theo mô hình của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Sự thay đổi lớn nhất về mặt xã hội do Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất mang lại là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, Cách mạng công nghiệp lần thứ hai có bước tiến vượt trội nào về nguồn năng lượng và tổ chức sản xuất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Công nghệ thông tin và mạng Internet trở thành nền tảng cho cuộc cách mạng công nghiệp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Mục tiêu chính của việc áp dụng tự động hóa trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Công nghệ nào sau đây được xem là một trong những trụ cột chính của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, cho phép các thiết bị vật lý kết nối và trao đổi dữ liệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản giữa tự động hóa trong Công nghiệp 3.0 và Công nghiệp 4.0 là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing), cho phép sản xuất các bộ phận phức tạp trực tiếp từ mô hình số, có mối liên hệ mật thiết nhất với cuộc cách mạng công nghiệp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Sự phát triển của đường sắt, tàu thủy chạy bằng hơi nước trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã tác động chủ yếu đến lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc phát minh ra bóng đèn sợi đốt và hệ thống phân phối điện đã góp phần quan trọng vào việc thay đổi đời sống sinh hoạt nào của con người trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Công nghệ nào của Cách mạng công nghiệp 4.0 cho phép máy móc tự học hỏi và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu mà không cần lập trình tường minh cho mọi trường hợp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Liên kết vật lý giữa các máy móc, cảm biến và hệ thống điều khiển thông qua mạng Internet để thu thập, phân tích dữ liệu và tối ưu hóa quy trình sản xuất được gọi là gì trong bối cảnh Công nghiệp 4.0?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: So với các cuộc cách mạng trước, Cách mạng công nghiệp 4.0 có tiềm năng thay đổi mô hình kinh doanh và tạo ra các ngành nghề mới như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Cuộc cách mạng công nghiệp nào được xem là bước chuyển từ thế giới thực sang thế giới số, với sự ra đời của máy tính cá nhân và Internet?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phát minh nào dưới đây, dù không phải là máy móc sản xuất trực tiếp, nhưng đã tạo ra cuộc cách mạng trong giao tiếp và thông tin, là tiền đề quan trọng cho Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Yếu tố nào sau đây là động lực thúc đẩy sự bùng nổ của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất tại Anh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khái niệm 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory) trong bối cảnh Công nghiệp 4.0 mô tả điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Công nghệ nào dưới đây *không phải* là một trong những công nghệ cốt lõi của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tác động kinh tế lớn nhất của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã tạo ra nền tảng cho sự bùng nổ của ngành công nghiệp dịch vụ và sự chuyển dịch sang nền kinh tế tri thức?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Để thích ứng với yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0, người lao động cần tập trung phát triển những kỹ năng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Việc sử dụng máy tính để thiết kế (CAD) và sản xuất (CAM) trong các nhà máy bắt đầu phổ biến từ cuộc cách mạng công nghiệp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Điểm khác biệt về quy mô và tốc độ lan tỏa giữa Cách mạng công nghiệp 4.0 so với các cuộc cách mạng trước là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Công nghệ nào của Công nghiệp 4.0 cho phép tạo ra các bản sao kỹ thuật số (digital twin) của các hệ thống vật lý, giúp mô phỏng, phân tích và tối ưu hóa hoạt động trong thế giới thực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhìn lại lịch sử, điểm chung về mục đích của tất cả các cuộc cách mạng công nghiệp là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1) bắt đầu từ cuối thế kỉ XVIII ở Anh, đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ trong lịch sử sản xuất. Động lực cốt lõi và biểu tượng nổi bật nhất của cuộc cách mạng này là gì?

  • A. Sự ra đời của điện thoại và đèn sợi đốt.
  • B. Việc ứng dụng động cơ hơi nước vào sản xuất và giao thông.
  • C. Sự phát triển của máy tính và mạng Internet.
  • D. Công nghệ trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (IoT).

Câu 2: Trước khi CMCN 1 diễn ra, phương thức sản xuất chủ yếu trong các ngành công nghiệp như dệt may là thủ công hoặc dựa vào sức nước, sức gió. Sự ra đời của máy móc chạy bằng động cơ hơi nước đã mang lại thay đổi cơ bản nào cho quy mô và địa điểm sản xuất?

  • A. Giảm quy mô sản xuất do chi phí máy móc cao.
  • B. Buộc các nhà máy phải đặt gần các nguồn nước chảy xiết hơn.
  • C. Cho phép xây dựng các nhà máy lớn tập trung ở đô thị, không phụ thuộc vào nguồn nước.
  • D. Khuyến khích sản xuất nhỏ lẻ, phân tán tại các hộ gia đình.

Câu 3: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai (CMCN 2) diễn ra vào nửa cuối thế kỷ XIX, được thúc đẩy bởi những nguồn năng lượng và phát minh quan trọng nào, tạo nên kỷ nguyên sản xuất hàng loạt?

  • A. Điện năng, động cơ đốt trong và các ngành công nghiệp thép, hóa chất.
  • B. Động cơ hơi nước và máy móc cơ khí.
  • C. Máy tính, Internet và tự động hóa.
  • D. Trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật và dữ liệu lớn.

Câu 4: Hệ thống dây chuyền lắp ráp của Henry Ford, một biểu tượng của CMCN 2, đã cách mạng hóa quy trình sản xuất ô tô. Nguyên tắc cốt lõi đằng sau sự thành công của dây chuyền này là gì, giúp tăng năng suất lao động đáng kể?

  • A. Sử dụng robot tự động hoàn toàn thay thế con người.
  • B. Sản xuất từng chiếc xe theo yêu cầu riêng của khách hàng.
  • C. Tập trung vào sản xuất thủ công chất lượng cao.
  • D. Chia nhỏ quy trình thành các công đoạn đơn giản và chuyên môn hóa lao động.

Câu 5: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3), bắt đầu vào những năm 1970, thường được gọi là Cách mạng Kỹ thuật số. Nền tảng công nghệ nào đã định hình và thúc đẩy cuộc cách mạng này?

  • A. Động cơ hơi nước và cơ khí hóa.
  • B. Điện năng và sản xuất hàng loạt.
  • C. Điện tử, công nghệ thông tin và tự động hóa.
  • D. Công nghệ sinh học và vật liệu mới.

Câu 6: Tự động hóa là một đặc điểm quan trọng của CMCN 3. Việc sử dụng máy tính và robot trong sản xuất ở giai đoạn này khác biệt cơ bản như thế nào so với cơ giới hóa ở các cuộc cách mạng trước?

  • A. Chỉ đơn thuần là tăng tốc độ làm việc của con người.
  • B. Có khả năng lập trình và thực hiện các tác vụ phức tạp hơn mà không cần sự can thiệp liên tục của con người.
  • C. Vẫn chủ yếu dựa vào sức người để vận hành máy móc.
  • D. Chỉ áp dụng được trong các phòng thí nghiệm, chưa vào sản xuất thực tế.

Câu 7: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đang diễn ra, được xây dựng trên nền tảng của CMCN 3 nhưng với tốc độ và phạm vi ảnh hưởng chưa từng có. Công nghệ nào được xem là trụ cột chính, kết nối thế giới vật lý và thế giới số trong CMCN 4.0?

  • A. Động cơ đốt trong.
  • B. Điện thoại di động thế hệ 2G.
  • C. Máy photocopy.
  • D. Internet vạn vật (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 8: Một "nhà máy thông minh" (Smart Factory) là ví dụ điển hình của CMCN 4.0. Đặc điểm nổi bật nhất của nhà máy này so với nhà máy tự động hóa truyền thống (CMCN 3) là gì?

  • A. Có khả năng tự điều chỉnh, học hỏi và tối ưu hóa quy trình dựa trên dữ liệu thời gian thực và AI.
  • B. Chỉ sử dụng máy móc cơ khí để tăng tốc độ sản xuất.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào con người để điều khiển mọi hoạt động.
  • D. Chủ yếu sử dụng năng lượng hơi nước.

Câu 9: Dữ liệu lớn (Big Data) đóng vai trò quan trọng trong CMCN 4.0. Trong lĩnh vực sản xuất, việc thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu từ các cảm biến, máy móc, và quy trình có thể mang lại lợi ích thiết thực nào?

  • A. Làm tăng chi phí vận hành do phải lưu trữ nhiều dữ liệu.
  • B. Chỉ có ích cho các nhà khoa học, không ứng dụng được trong sản xuất.
  • C. Giúp dự báo sự cố, tối ưu hóa quy trình và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • D. Làm chậm quá trình sản xuất do phải xử lý dữ liệu liên tục.

Câu 10: So sánh CMCN 1 và CMCN 2 về nguồn năng lượng chủ đạo và quy mô sản xuất. Điểm khác biệt cơ bản nào thể hiện sự tiến bộ vượt bậc của CMCN 2 so với CMCN 1?

  • A. CMCN 1 dùng điện, sản xuất hàng loạt; CMCN 2 dùng hơi nước, sản xuất thủ công.
  • B. CMCN 1 dùng hơi nước, cơ khí hóa; CMCN 2 dùng điện, sản xuất hàng loạt.
  • C. CMCN 1 dùng máy tính, tự động hóa; CMCN 2 dùng hơi nước, cơ khí hóa.
  • D. CMCN 1 dùng AI, IoT; CMCN 2 dùng điện, sản xuất hàng loạt.

Câu 11: Cuộc Cách mạng Công nghiệp nào đã chứng kiến sự dịch chuyển lao động quy mô lớn từ nông nghiệp sang công nghiệp và sự bùng nổ đô thị hóa do các nhà máy tập trung ở thành phố?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 12: Sự phát triển của mạng lưới điện quốc gia và hệ thống phân phối điện trên diện rộng là thành tựu đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào, cho phép các nhà máy hoạt động liên tục và hiệu quả hơn?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 13: Việc sử dụng rộng rãi máy tính cá nhân (PC) và sự ra đời của Internet đã tạo ra một cuộc cách mạng trong xử lý thông tin và giao tiếp toàn cầu. Những phát triển này là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 14: Công nghệ in 3D, robot hợp tác (cobots), và hệ thống sản xuất theo yêu cầu (on-demand manufacturing) là những xu hướng sản xuất tiên tiến đang định hình tương lai. Những công nghệ này thuộc về cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 15: CMCN 4.0 được cho là sẽ tạo ra những thách thức lớn về việc làm. Hiện tượng nào sau đây không phải là một thách thức trực tiếp liên quan đến việc làm do CMCN 4.0 gây ra?

  • A. Mất việc làm ở các ngành nghề có tính chất lặp đi lặp lại do tự động hóa.
  • B. Yêu cầu người lao động phải trang bị các kỹ năng số và kỹ năng mềm mới.
  • C. Tình trạng thiếu hụt trầm trọng nguồn lao động phổ thông, tay nghề thấp.
  • D. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.

Câu 16: Một trong những tác động xã hội lớn của CMCN 1 là sự hình thành và phát triển của giai cấp công nhân công nghiệp. Điều gì đã thúc đẩy sự hình thành giai cấp này?

  • A. Nhu cầu về lao động vận hành máy móc tập trung trong các nhà máy.
  • B. Sự phát triển của ngành nông nghiệp hiện đại.
  • C. Việc ra đời của máy tính cá nhân.
  • D. Sự bùng nổ của thương mại điện tử.

Câu 17: Sự phát minh ra bóng đèn sợi đốt và hệ thống điện chiếu sáng vào cuối thế kỷ XIX (CMCN 2) đã có tác động đáng kể đến đời sống xã hội và sản xuất như thế nào?

  • A. Làm giảm năng suất lao động do ánh sáng chói.
  • B. Chỉ được sử dụng trong các phòng thí nghiệm khoa học.
  • C. Khiến mọi người phải đi ngủ sớm hơn.
  • D. Kéo dài thời gian làm việc và sinh hoạt, làm thay đổi nhịp sống và tăng năng suất.

Câu 18: Một công ty sản xuất áp dụng hệ thống quản lý chuỗi cung ứng thông minh, sử dụng cảm biến IoT để theo dõi hàng tồn kho, AI để dự báo nhu cầu và robot tự hành để vận chuyển hàng trong kho. Mô hình sản xuất này thuộc về cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản giữa tự động hóa ở CMCN 3 và CMCN 4 nằm ở khả năng gì của hệ thống máy móc và quy trình?

  • A. Khả năng tự học, tự ra quyết định và thích ứng với môi trường thay đổi.
  • B. Chỉ đơn thuần là thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại theo lập trình.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự điều khiển trực tiếp của con người.
  • D. Chỉ có thể làm việc trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ.

Câu 20: Công nghệ nào từ CMCN 2 đã tạo điều kiện cho sự ra đời của ngành công nghiệp ô tô quy mô lớn và hàng không?

  • A. Động cơ hơi nước.
  • B. Máy dệt hơi nước.
  • C. Động cơ đốt trong.
  • D. Máy tính điện tử.

Câu 21: CMCN 3 đã mở ra kỷ nguyên của kết nối toàn cầu thông qua Internet. Tác động lớn nhất của Internet trong giai đoạn này là gì?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
  • B. Kết nối con người và thông tin trên phạm vi toàn cầu, thúc đẩy thương mại và giao tiếp.
  • C. Làm giảm khả năng giao tiếp giữa con người.
  • D. Chỉ được sử dụng để điều khiển máy móc trong nhà máy.

Câu 22: Khi nói về các cuộc cách mạng công nghiệp, thuật ngữ "hệ thống vật lý-không gian ảo" (Cyber-Physical Systems - CPS) thường được nhắc đến như một khái niệm cốt lõi. CPS thuộc về cuộc cách mạng nào và ý nghĩa của nó là gì?

  • A. CMCN 1, ý nghĩa là sử dụng hơi nước để thay thế sức người.
  • B. CMCN 2, ý nghĩa là sử dụng điện năng để sản xuất hàng loạt.
  • C. CMCN 3, ý nghĩa là sử dụng máy tính để tự động hóa.
  • D. CMCN 4, ý nghĩa là sự kết nối và tương tác giữa thế giới vật lý và thế giới số.

Câu 23: Một thách thức lớn mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong CMCN 4.0 là "khoảng cách số" và "khoảng cách kỹ năng". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Sự chênh lệch trong việc tiếp cận công nghệ số và thiếu hụt lao động có kỹ năng phù hợp.
  • B. Việc các nước giàu không chia sẻ công nghệ với nước nghèo.
  • C. Sự dư thừa lao động có kỹ năng cao ở các nước phát triển.
  • D. Việc công nghệ 4.0 chỉ áp dụng được ở các nước có hạ tầng hiện đại.

Câu 24: Cuộc cách mạng công nghiệp nào được xem là cuộc cách mạng về "sản xuất thông minh" (Smart Manufacturing), nơi các hệ thống có thể giao tiếp, phân tích và đưa ra quyết định độc lập?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 25: Một trong những hệ quả tiêu cực của các cuộc cách mạng công nghiệp, đặc biệt là từ CMCN 1 trở đi, là vấn đề môi trường. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng trong các giai đoạn này là gì?

  • A. Sự suy giảm dân số do chiến tranh.
  • B. Việc sử dụng rộng rãi nhiên liệu hóa thạch và quy trình sản xuất thải ra chất ô nhiễm.
  • C. Sự phát triển của nông nghiệp hữu cơ.
  • D. Việc con người sống gần gũi với thiên nhiên hơn.

Câu 26: Công nghệ sinh học và vật liệu mới được dự báo sẽ là những lĩnh vực đột phá quan trọng trong CMCN 4.0. Ứng dụng tiềm năng của chúng trong sản xuất và đời sống là gì?

  • A. Tạo ra vật liệu tiên tiến, dược phẩm mới, cải thiện giống cây trồng và quy trình sản xuất thân thiện môi trường hơn.
  • B. Chỉ để chế tạo vũ khí hủy diệt hàng loạt.
  • C. Làm giảm tuổi thọ con người.
  • D. Khiến các thiết bị điện tử hoạt động kém hiệu quả.

Câu 27: So với CMCN 1 và 2, CMCN 3 có đặc điểm nổi bật về khả năng xử lý thông tin và tự động hóa văn phòng. Điều này đã làm thay đổi đáng kể lĩnh vực nào của nền kinh tế?

  • A. Ngành nông nghiệp.
  • B. Ngành khai khoáng.
  • C. Các ngành dịch vụ, tài chính, quản lý và thông tin.
  • D. Ngành dệt may truyền thống.

Câu 28: Dự đoán nào sau đây ít có khả năng xảy ra như một tác động của CMCN 4.0 đến giáo dục?

  • A. Tăng cường học trực tuyến và các nền tảng giáo dục số.
  • B. Nhấn mạnh việc phát triển các kỹ năng mềm và kỹ năng tư duy phản biện.
  • C. Cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh.
  • D. Giảm bớt sự cần thiết của việc học tập và đào tạo liên tục.

Câu 29: Cuộc cách mạng công nghiệp nào được đánh dấu bằng sự chuyển đổi từ việc sử dụng sức mạnh cơ bắp, sức nước sang sử dụng máy móc cơ khí, đặc biệt là trong ngành dệt may và khai thác than?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 30: Việc tích hợp các hệ thống sản xuất, chuỗi cung ứng và mạng lưới khách hàng thông qua nền tảng số và dữ liệu lớn, cho phép tùy biến sản phẩm theo yêu cầu cá nhân (mass customization), là một đặc điểm nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1) bắt đầu từ cuối thế kỉ XVIII ở Anh, đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ trong lịch sử sản xuất. Động lực cốt lõi và biểu tượng nổi bật nhất của cuộc cách mạng này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trước khi CMCN 1 diễn ra, phương thức sản xuất chủ yếu trong các ngành công nghiệp như dệt may là thủ công hoặc dựa vào sức nước, sức gió. Sự ra đời của máy móc chạy bằng động cơ hơi nước đã mang lại thay đổi cơ bản nào cho quy mô và địa điểm sản xuất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai (CMCN 2) diễn ra vào nửa cuối thế kỷ XIX, được thúc đẩy bởi những nguồn năng lượng và phát minh quan trọng nào, tạo nên kỷ nguyên sản xuất hàng loạt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Hệ thống dây chuyền lắp ráp của Henry Ford, một biểu tượng của CMCN 2, đã cách mạng hóa quy trình sản xuất ô tô. Nguyên tắc cốt lõi đằng sau sự thành công của dây chuyền này là gì, giúp tăng năng suất lao động đáng kể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3), bắt đầu vào những năm 1970, thường được gọi là Cách mạng Kỹ thuật số. Nền tảng công nghệ nào đã định hình và thúc đẩy cuộc cách mạng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tự động hóa là một đặc điểm quan trọng của CMCN 3. Việc sử dụng máy tính và robot trong sản xuất ở giai đoạn này khác biệt cơ bản như thế nào so với cơ giới hóa ở các cuộc cách mạng trước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đang diễn ra, được xây dựng trên nền tảng của CMCN 3 nhưng với tốc độ và phạm vi ảnh hưởng chưa từng có. Công nghệ nào được xem là trụ cột chính, kết nối thế giới vật lý và thế giới số trong CMCN 4.0?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một 'nhà máy thông minh' (Smart Factory) là ví dụ điển hình của CMCN 4.0. Đặc điểm nổi bật nhất của nhà máy này so với nhà máy tự động hóa truyền thống (CMCN 3) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Dữ liệu lớn (Big Data) đóng vai trò quan trọng trong CMCN 4.0. Trong lĩnh vực sản xuất, việc thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu từ các cảm biến, máy móc, và quy trình có thể mang lại lợi ích thiết thực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: So sánh CMCN 1 và CMCN 2 về nguồn năng lượng chủ đạo và quy mô sản xuất. Điểm khác biệt cơ bản nào thể hiện sự tiến bộ vượt bậc của CMCN 2 so với CMCN 1?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Cuộc Cách mạng Công nghiệp nào đã chứng kiến sự dịch chuyển lao động quy mô lớn từ nông nghiệp sang công nghiệp và sự bùng nổ đô thị hóa do các nhà máy tập trung ở thành phố?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Sự phát triển của mạng lưới điện quốc gia và hệ thống phân phối điện trên diện rộng là thành tựu đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào, cho phép các nhà máy hoạt động liên tục và hiệu quả hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Việc sử dụng rộng rãi máy tính cá nhân (PC) và sự ra đời của Internet đã tạo ra một cuộc cách mạng trong xử lý thông tin và giao tiếp toàn cầu. Những phát triển này là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Công nghệ in 3D, robot hợp tác (cobots), và hệ thống sản xuất theo yêu cầu (on-demand manufacturing) là những xu hướng sản xuất tiên tiến đang định hình tương lai. Những công nghệ này thuộc về cuộc cách mạng công nghiệp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: CMCN 4.0 được cho là sẽ tạo ra những thách thức lớn về việc làm. Hiện tượng nào sau đây *không phải* là một thách thức trực tiếp liên quan đến việc làm do CMCN 4.0 gây ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một trong những tác động xã hội lớn của CMCN 1 là sự hình thành và phát triển của giai cấp công nhân công nghiệp. Điều gì đã thúc đẩy sự hình thành giai cấp này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Sự phát minh ra bóng đèn sợi đốt và hệ thống điện chiếu sáng vào cuối thế kỷ XIX (CMCN 2) đã có tác động đáng kể đến đời sống xã hội và sản xuất như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một công ty sản xuất áp dụng hệ thống quản lý chuỗi cung ứng thông minh, sử dụng cảm biến IoT để theo dõi hàng tồn kho, AI để dự báo nhu cầu và robot tự hành để vận chuyển hàng trong kho. Mô hình sản xuất này thuộc về cuộc cách mạng công nghiệp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản giữa tự động hóa ở CMCN 3 và CMCN 4 nằm ở khả năng gì của hệ thống máy móc và quy trình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Công nghệ nào từ CMCN 2 đã tạo điều kiện cho sự ra đời của ngành công nghiệp ô tô quy mô lớn và hàng không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: CMCN 3 đã mở ra kỷ nguyên của kết nối toàn cầu thông qua Internet. Tác động lớn nhất của Internet trong giai đoạn này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi nói về các cuộc cách mạng công nghiệp, thuật ngữ 'hệ thống vật lý-không gian ảo' (Cyber-Physical Systems - CPS) thường được nhắc đến như một khái niệm cốt lõi. CPS thuộc về cuộc cách mạng nào và ý nghĩa của nó là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một thách thức lớn mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong CMCN 4.0 là 'khoảng cách số' và 'khoảng cách kỹ năng'. Điều này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Cuộc cách mạng công nghiệp nào được xem là cuộc cách mạng về 'sản xuất thông minh' (Smart Manufacturing), nơi các hệ thống có thể giao tiếp, phân tích và đưa ra quyết định độc lập?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một trong những hệ quả tiêu cực của các cuộc cách mạng công nghiệp, đặc biệt là từ CMCN 1 trở đi, là vấn đề môi trường. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng trong các giai đoạn này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Công nghệ sinh học và vật li??u mới được dự báo sẽ là những lĩnh vực đột phá quan trọng trong CMCN 4.0. Ứng dụng tiềm năng của chúng trong sản xuất và đời sống là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: So với CMCN 1 và 2, CMCN 3 có đặc điểm nổi bật về khả năng xử lý thông tin và tự động hóa văn phòng. Điều này đã làm thay đổi đáng kể lĩnh vực nào của nền kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Dự đoán nào sau đây *ít có khả năng* xảy ra như một tác động của CMCN 4.0 đến giáo dục?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Cuộc cách mạng công nghiệp nào được đánh dấu bằng sự chuyển đổi từ việc sử dụng sức mạnh cơ bắp, sức nước sang sử dụng máy móc cơ khí, đặc biệt là trong ngành dệt may và khai thác than?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Việc tích hợp các hệ thống sản xuất, chuỗi cung ứng và mạng lưới khách hàng thông qua nền tảng số và dữ liệu lớn, cho phép tùy biến sản phẩm theo yêu cầu cá nhân (mass customization), là một đặc điểm nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ cốt lõi nào đánh dấu sự khởi đầu của Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất, thay thế sức lao động cơ bắp và động vật trong nhiều lĩnh vực sản xuất ban đầu?

  • A. Máy tính điện tử
  • B. Động cơ điện
  • C. Năng lượng hạt nhân
  • D. Máy hơi nước

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản về năng lượng và phương thức sản xuất chủ đạo giữa Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai là gì?

  • A. Lần 1: điện, sản xuất hàng loạt; Lần 2: hơi nước, sản xuất thủ công.
  • B. Lần 1: hơi nước, cơ giới hóa; Lần 2: điện, sản xuất hàng loạt.
  • C. Lần 1: năng lượng hạt nhân, tự động hóa; Lần 2: máy tính, cá nhân hóa.
  • D. Lần 1: dầu mỏ, sản xuất đơn chiếc; Lần 2: than đá, sản xuất thủ công.

Câu 3: Việc áp dụng dây chuyền lắp ráp và sản xuất hàng loạt, được hỗ trợ bởi năng lượng điện, trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai đã dẫn đến kết quả chủ yếu nào đối với hàng hóa?

  • A. Giảm năng suất lao động tổng thể.
  • B. Tăng chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm.
  • C. Khuyến khích sản xuất các sản phẩm độc đáo, cá nhân hóa cao.
  • D. Giảm đáng kể giá thành sản phẩm và tăng khả năng tiếp cận cho người tiêu dùng phổ thông.

Câu 4: Công nghệ đột phá nào là nền tảng cho Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba, mở ra kỷ nguyên số hóa và tự động hóa dựa trên máy tính?

  • A. Máy hơi nước và cơ khí.
  • B. Điện và động cơ đốt trong.
  • C. Máy tính, công nghệ thông tin và Internet.
  • D. Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (IoT).

Câu 5: Sự phát triển của máy tính cá nhân và mạng Internet trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba đã tác động chủ yếu như thế nào đến quy trình làm việc và trao đổi thông tin?

  • A. Chủ yếu tăng cường lao động chân tay trong các ngành công nghiệp nặng.
  • B. Làm giảm khả năng trao đổi thông tin giữa các cá nhân và tổ chức.
  • C. Tự động hóa các công việc văn phòng, tăng cường khả năng xử lý thông tin và kết nối toàn cầu.
  • D. Chỉ có tác động đáng kể trong lĩnh vực giải trí.

Câu 6: Các công nghệ nào được xem là trụ cột chính, định hình bản chất của Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0)?

  • A. Máy hơi nước, điện, máy tính.
  • B. Dệt may cơ khí, luyện kim, giao thông đường sắt.
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), Dữ liệu lớn (Big Data), Công nghệ sinh học.
  • D. Điện thoại, đèn sợi đốt, máy điện xoay chiều.

Câu 7: Một nhà máy sử dụng các cảm biến trên máy móc để thu thập dữ liệu về hiệu suất và lỗi, sau đó sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu lớn để dự đoán khi nào cần bảo trì, và điều chỉnh quy trình sản xuất theo thời gian thực dựa trên đơn hàng. Đây là ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ từ cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất mà Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư đặt ra đối với thị trường lao động và xã hội là gì?

  • A. Thiếu hụt trầm trọng lao động chân tay.
  • B. Tăng nhu cầu về các kỹ năng thủ công truyền thống.
  • C. Nguy cơ mất việc làm hàng loạt do tự động hóa, robot và sự cần thiết phải tái đào tạo lực lượng lao động.
  • D. Giảm giờ làm việc tổng thể cho mọi người lao động.

Câu 9: So với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đây, Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư được đặc trưng bởi yếu tố nào về tốc độ và phạm vi ảnh hưởng?

  • A. Tốc độ chậm hơn, phạm vi ảnh hưởng hẹp hơn.
  • B. Tốc độ nhanh chưa từng có và phạm vi ảnh hưởng rộng khắp, đa ngành.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực sản xuất công nghiệp.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực công nghệ thông tin.

Câu 10: Phát minh nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu tiêu biểu, gắn liền với Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất?

  • A. Máy hơi nước.
  • B. Máy dệt chạy bằng sức nước.
  • C. Lò luyện gang theo phương pháp mới.
  • D. Động cơ đốt trong.

Câu 11: Việc áp dụng rộng rãi máy hơi nước trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với sản xuất?

  • A. Giúp con người di chuyển nhanh chóng trên không.
  • B. Thay thế hoàn toàn sức lao động con người và động vật ngay lập tức.
  • C. Cung cấp nguồn năng lượng mạnh mẽ, ổn định, không phụ thuộc nhiều vào vị trí địa lí và thúc đẩy cơ giới hóa sản xuất quy mô lớn.
  • D. Chỉ được sử dụng để bơm nước trong các mỏ than.

Câu 12: Mô hình sản xuất ô tô theo dây chuyền lắp ráp của Henry Ford vào đầu thế kỷ XX là ví dụ điển hình cho phương thức sản xuất nào, đặc trưng của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai?

  • A. Sản xuất thủ công.
  • B. Sản xuất đơn chiếc theo yêu cầu khách hàng.
  • C. Sản xuất hàng loạt và tiêu chuẩn hóa.
  • D. Sản xuất thông minh và linh hoạt.

Câu 13: Điểm khác biệt cốt lõi về trọng tâm công nghệ giữa Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư nằm ở đâu?

  • A. Lần 3 tập trung vào cơ khí, lần 4 vào điện.
  • B. Lần 3 tập trung vào tự động hóa bằng máy tính và công nghệ thông tin, lần 4 tập trung vào kết nối vạn vật, hệ thống thông minh và dữ liệu lớn.
  • C. Lần 3 tập trung vào sản xuất hàng loạt, lần 4 vào sản xuất thủ công.
  • D. Lần 3 không dùng năng lượng mới, lần 4 dùng năng lượng hơi nước.

Câu 14: Mạng Internet, một thành tựu quan trọng của Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba, đã tạo ra tác động xã hội và kinh tế nào nổi bật?

  • A. Làm giảm khả năng tiếp cận thông tin của người dân.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến giới khoa học và quân sự.
  • C. Kết nối con người và doanh nghiệp trên toàn cầu, mở ra kỷ nguyên thông tin số và thương mại điện tử.
  • D. Làm chậm quá trình sản xuất công nghiệp truyền thống.

Câu 15: Để một quốc gia hoặc doanh nghiệp có thể tận dụng hiệu quả các cơ hội từ Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

  • A. Giữ nguyên cơ cấu lao động truyền thống, dựa chủ yếu vào lao động giá rẻ.
  • B. Hạn chế đầu tư vào công nghệ mới để tiết kiệm chi phí ngắn hạn.
  • C. Đầu tư mạnh vào giáo dục, đào tạo để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao có kỹ năng số, tư duy phản biện và khả năng thích ứng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc nhập khẩu công nghệ mà không chú trọng phát triển năng lực nội tại.

Câu 16: Nhà khoa học nào thường được ghi nhận với những cải tiến quan trọng cho máy hơi nước, biến nó thành động cơ hiệu quả, đóng góp to lớn vào Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất?

  • A. Thomas Edison.
  • B. James Watt.
  • C. Alan Turing.
  • D. Nikola Tesla.

Câu 17: Nguồn năng lượng nào đã thay thế than đá và hơi nước, trở thành động lực chính cho sự phát triển sản xuất và đời sống trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai?

  • A. Năng lượng mặt trời.
  • B. Năng lượng hạt nhân.
  • C. Điện.
  • D. Năng lượng gió.

Câu 18: Đặc điểm nổi bật về phương thức sản xuất trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai, giúp tăng năng suất và hạ giá thành sản phẩm là gì?

  • A. Sản xuất đơn chiếc, tùy chỉnh cao.
  • B. Sản xuất thủ công dựa vào kỹ năng cá nhân.
  • C. Sản xuất hàng loạt, tiêu chuẩn hóa sản phẩm.
  • D. Sản xuất linh hoạt theo nhu cầu thời gian thực.

Câu 19: Công nghệ thông tin và Internet trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba đã làm thay đổi căn bản lĩnh vực nào sau đây bằng cách số hóa và kết nối?

  • A. Phương tiện giao thông chạy bằng hơi nước.
  • B. Nghề thủ công mỹ nghệ truyền thống.
  • C. Cách thức lưu trữ, xử lý và truyền tải thông tin.
  • D. Hoạt động săn bắt, hái lượm.

Câu 20: Một công ty logistic sử dụng hệ thống định vị toàn cầu (GPS) kết hợp với phần mềm phân tích dữ liệu giao thông để tối ưu hóa lộ trình vận chuyển hàng hóa theo thời gian thực, giảm chi phí và thời gian giao hàng. Ứng dụng này thuộc cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 21: Khi các hệ thống sản xuất và hạ tầng ngày càng kết nối sâu rộng thông qua IoT và mạng internet trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư, nguy cơ nào sau đây trở nên nghiêm trọng hơn và cần được chú trọng phòng ngừa?

  • A. Thiếu nguồn nguyên liệu sản xuất cơ bản.
  • B. Tăng chi phí sử dụng năng lượng hơi nước.
  • C. Các mối đe dọa về an ninh mạng, tấn công mạng và rò rỉ dữ liệu.
  • D. Sản xuất ra quá ít hàng hóa không đáp ứng đủ nhu cầu.

Câu 22: Sự khác biệt lớn nhất về động lực phát triển và trọng tâm công nghệ giữa hai cuộc cách mạng công nghiệp đầu tiên (Lần 1 & Lần 2) và hai cuộc cách mạng công nghiệp gần đây (Lần 3 & Lần 4) là gì?

  • A. Từ sức nước/hơi nước/điện sang lao động thủ công.
  • B. Từ cơ giới hóa và điện khí hóa sang tự động hóa, số hóa và thông minh hóa.
  • C. Từ sản xuất hàng loạt sang sản xuất đơn lẻ.
  • D. Từ phát minh khoa học sang phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.

Câu 23: Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư, dữ liệu lớn (Big Data) đóng vai trò như thế nào trong hoạt động sản xuất và kinh doanh?

  • A. Là gánh nặng cho hệ thống lưu trữ và xử lý.
  • B. Không có giá trị thực tế trong hoạt động sản xuất.
  • C. Là nguồn tài nguyên quý giá để phân tích, hiểu biết sâu sắc, tối ưu hóa quy trình và đưa ra quyết định thông minh.
  • D. Chỉ dùng cho mục đích giám sát đơn thuần mà không phân tích.

Câu 24: Việc ứng dụng cảm biến IoT, phân tích dữ liệu thời tiết và đất đai bằng AI để kiểm soát lượng nước tưới và phân bón cho cây trồng (nông nghiệp thông minh) là một ví dụ về lợi ích của Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư, giúp đạt được điều gì?

  • A. Giảm năng suất cây trồng do phụ thuộc công nghệ.
  • B. Tăng sự phụ thuộc vào hóa chất bảo vệ thực vật.
  • C. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng nông sản.
  • D. Chỉ phù hợp với quy mô nông nghiệp truyền thống nhỏ lẻ.

Câu 25: Tác động chính của Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất đối với người lao động trong các ngành công nghiệp là gì?

  • A. Nâng cao vai trò và tầm quan trọng của lao động thủ công cá nhân.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm thủ công hơn so với trước.
  • C. Chuyển dịch phần lớn lao động từ nông nghiệp và thủ công sang làm việc trong các nhà máy, vận hành máy móc.
  • D. Giảm bớt sự phân công lao động trong sản xuất.

Câu 26: Khái niệm

  • A. Chỉ kết nối các máy tính với nhau qua mạng internet.
  • B. Kết nối các thiết bị vật lý, cảm biến và hệ thống trong thế giới thực với internet để thu thập, trao đổi và xử lý dữ liệu.
  • C. Chỉ kết nối con người với nhau thông qua mạng xã hội.
  • D. Tạo ra các nhà máy hoàn toàn không có sự tham gia của con người.

Câu 27: Một trong những hệ quả xã hội quan trọng và rõ rệt của Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất là sự phát triển mạnh mẽ của:

  • A. Các làng nghề thủ công truyền thống.
  • B. Các thành phố công nghiệp và quá trình đô thị hóa.
  • C. Các cộng đồng tự cung tự cấp ở nông thôn.
  • D. Nền kinh tế dựa chủ yếu vào nông nghiệp.

Câu 28: Quy mô và tính chất của sản xuất thay đổi như thế nào từ Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất sang lần thứ hai?

  • A. Từ nhà máy quy mô lớn sang xưởng thủ công nhỏ.
  • B. Từ xưởng thủ công/nhà máy cơ khí quy mô nhỏ sang nhà máy quy mô lớn, sản xuất hàng loạt.
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể về quy mô sản xuất.
  • D. Từ sản xuất tự động hoàn toàn sang sản xuất bán tự động.

Câu 29: Một công ty sản xuất thiết bị y tế sử dụng công nghệ in 3D để tạo ra các bộ phận cấy ghép tùy chỉnh cho từng bệnh nhân dựa trên dữ liệu quét hình ảnh y tế của họ. Ứng dụng này thể hiện tiềm năng của Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư trong việc:

  • A. Giảm hoàn toàn nhu cầu về vật liệu y tế.
  • B. Chỉ sản xuất các thiết bị y tế tiêu chuẩn.
  • C. Thúc đẩy sản xuất hàng loạt các bộ phận y tế.
  • D. Cho phép sản xuất linh hoạt, tùy chỉnh các sản phẩm phức tạp dựa trên dữ liệu cá nhân.

Câu 30: Yếu tố cốt lõi nào ĐẶC TRƯNG cho TẤT CẢ các cuộc cách mạng công nghiệp trong lịch sử, phân biệt chúng với các giai đoạn phát triển kinh tế khác?

  • A. Sự thay thế hoàn toàn lao động con người bằng robot.
  • B. Sự thay đổi căn bản về phương thức sản xuất, nguồn năng lượng và công nghệ cốt lõi, dẫn đến tăng trưởng năng suất vượt bậc.
  • C. Chỉ tập trung vào sự phát triển của ngành dệt may.
  • D. Làm giảm vai trò của khoa học kỹ thuật trong đời sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Công nghệ cốt lõi nào đánh dấu sự khởi đầu của Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất, thay thế sức lao động cơ bắp và động vật trong nhiều lĩnh vực sản xuất ban đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản về năng lượng và phương thức sản xuất chủ đạo giữa Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Việc áp dụng dây chuyền lắp ráp và sản xuất hàng loạt, được hỗ trợ bởi năng lượng điện, trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai đã dẫn đến kết quả chủ yếu nào đối với hàng hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Công nghệ đột phá nào là nền tảng cho Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba, mở ra kỷ nguyên số hóa và tự động hóa dựa trên máy tính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sự phát triển của máy tính cá nhân và mạng Internet trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba đã tác động chủ yếu như thế nào đến quy trình làm việc và trao đổi thông tin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Các công nghệ nào được xem là trụ cột chính, định hình bản chất của Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một nhà máy sử dụng các cảm biến trên máy móc để thu thập dữ liệu về hiệu suất và lỗi, sau đó sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu lớn để dự đoán khi nào cần bảo trì, và điều chỉnh quy trình sản xuất theo thời gian thực dựa trên đơn hàng. Đây là ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ từ cuộc cách mạng công nghiệp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất mà Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư đặt ra đối với thị trường lao động và xã hội là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đây, Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư được đặc trưng bởi yếu tố nào về tốc độ và phạm vi ảnh hưởng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phát minh nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu tiêu biểu, gắn liền với Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Việc áp dụng rộng rãi máy hơi nước trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với sản xuất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Mô hình sản xuất ô tô theo dây chuyền lắp ráp của Henry Ford vào đầu thế kỷ XX là ví dụ điển hình cho phương thức sản xuất nào, đặc trưng của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Điểm khác biệt cốt lõi về trọng tâm công nghệ giữa Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư nằm ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Mạng Internet, một thành tựu quan trọng của Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba, đã tạo ra tác động xã hội và kinh tế nào nổi bật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để một quốc gia hoặc doanh nghiệp có thể tận dụng hiệu quả các cơ hội từ Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nhà khoa học nào thường được ghi nhận với những cải tiến quan trọng cho máy hơi nước, biến nó thành động cơ hiệu quả, đóng góp to lớn vào Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nguồn năng lượng nào đã thay thế than đá và hơi nước, trở thành động lực chính cho sự phát triển sản xuất và đời sống trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đặc điểm nổi bật về phương thức sản xuất trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai, giúp tăng năng suất và hạ giá thành sản phẩm là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Công nghệ thông tin và Internet trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba đã làm thay đổi căn bản lĩnh vực nào sau đây bằng cách số hóa và kết nối?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một công ty logistic sử dụng hệ thống định vị toàn cầu (GPS) kết hợp với phần mềm phân tích dữ liệu giao thông để tối ưu hóa lộ trình vận chuyển hàng hóa theo thời gian thực, giảm chi phí và thời gian giao hàng. Ứng dụng này thuộc cuộc cách mạng công nghiệp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi các hệ thống sản xuất và hạ tầng ngày càng kết nối sâu rộng thông qua IoT và mạng internet trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư, nguy cơ nào sau đây trở nên nghiêm trọng hơn và cần được chú trọng phòng ngừa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sự khác biệt lớn nhất về động lực phát triển và trọng tâm công nghệ giữa hai cuộc cách mạng công nghiệp đầu tiên (Lần 1 & Lần 2) và hai cuộc cách mạng công nghiệp gần đây (Lần 3 & Lần 4) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư, dữ liệu lớn (Big Data) đóng vai trò như thế nào trong hoạt động sản xuất và kinh doanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc ứng dụng cảm biến IoT, phân tích dữ liệu thời tiết và đất đai bằng AI để kiểm soát lượng nước tưới và phân bón cho cây trồng (nông nghiệp thông minh) là một ví dụ về lợi ích của Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư, giúp đạt được điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tác động chính của Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất đối với người lao động trong các ngành công nghiệp là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khái niệm "Internet vạn vật" (IoT) trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một trong những hệ quả xã hội quan trọng và rõ rệt của Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất là sự phát triển mạnh mẽ của:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Quy mô và tính chất của sản xuất thay đổi như thế nào từ Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất sang lần thứ hai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một công ty sản xuất thiết bị y tế sử dụng công nghệ in 3D để tạo ra các bộ phận cấy ghép tùy chỉnh cho từng bệnh nhân dựa trên dữ liệu quét hình ảnh y tế của họ. Ứng dụng này thể hiện tiềm năng của Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư trong việc:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Yếu tố cốt lõi nào ĐẶC TRƯNG cho TẤT CẢ các cuộc cách mạng công nghiệp trong lịch sử, phân biệt chúng với các giai đoạn phát triển kinh tế khác?

Viết một bình luận