Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 02
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Công nghệ vật liệu nano tập trung vào việc nghiên cứu và tạo ra các vật liệu mới có kích thước hạt ở thang nanomet. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi thế vượt trội về tính chất của vật liệu nano so với vật liệu thông thường?
- A. Sản xuất khung xe đạp bằng thép hợp kim.
- B. Chế tạo vỏ điện thoại bằng nhựa tổng hợp.
- C. Sử dụng gạch men để lát sàn nhà.
- D. Chế tạo sơn tự làm sạch bề mặt hoặc vật liệu chống tia UV hiệu quả cao.
Câu 2: Sợi carbon nano được biết đến với đặc tính nhẹ nhưng có độ bền kéo rất cao. Đặc tính này mang lại lợi ích đáng kể trong ngành công nghiệp nào sau đây?
- A. Công nghiệp dệt may truyền thống.
- B. Sản xuất đồ gốm sứ.
- C. Chế tạo vật liệu cho máy bay, ô tô thể thao, hoặc dụng cụ thể thao chuyên nghiệp.
- D. Khai thác khoáng sản.
Câu 3: Vật liệu Graphene, một dạng thù hình của carbon, có cấu trúc mạng tinh thể hai chiều và sở hữu đồng thời tính dẫn điện, độ cứng cao và khả năng kéo căng. Nhờ các đặc tính này, Graphene có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào?
- A. Sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng thô.
- B. Phát triển pin sạc nhanh, màn hình cảm ứng linh hoạt, hoặc vật liệu siêu bền cho điện tử.
- C. Chế biến thực phẩm đóng hộp.
- D. Sản xuất phân bón hóa học.
Câu 4: Aerogel là một loại vật liệu xốp siêu nhẹ, gần như không khí, nhưng lại có khả năng cách nhiệt và chịu nén rất tốt. Đặc tính này giúp Aerogel trở thành vật liệu lý tưởng cho ứng dụng nào?
- A. Vật liệu cách nhiệt trong xây dựng hoặc cách nhiệt cho thiết bị vũ trụ.
- B. Chế tạo dây điện dẫn dòng cao.
- C. Sản xuất vỏ chai nhựa thông thường.
- D. Làm vật liệu chịu lực chính trong các cấu trúc cầu đường.
Câu 5: Công nghệ CAD/CAM-CNC là một chu trình tự động hóa trong sản xuất cơ khí và chế tạo. Hãy phân tích chu trình này và cho biết ưu điểm vượt trội nhất của nó so với phương pháp chế tạo thủ công truyền thống.
- A. Chỉ có thể chế tạo các chi tiết đơn giản.
- B. Yêu cầu nhiều công sức và thời gian hơn.
- C. Độ chính xác sản phẩm phụ thuộc hoàn toàn vào tay nghề người thợ.
- D. Tăng năng suất, đảm bảo độ chính xác và tính đồng nhất cao cho sản phẩm, cho phép chế tạo các hình dạng phức tạp.
Câu 6: Trong chu trình CAD/CAM-CNC, phần mềm CAD (Computer-Aided Design) đóng vai trò gì?
- A. Thiết kế mô hình 2D hoặc 3D của sản phẩm trên máy tính.
- B. Lập trình đường chạy dao cho máy CNC.
- C. Điều khiển trực tiếp hoạt động của máy CNC.
- D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi gia công.
Câu 7: Phần mềm CAM (Computer-Aided Manufacturing) trong hệ thống CAD/CAM-CNC có chức năng chính là gì?
- A. Vẽ bản vẽ kỹ thuật của chi tiết.
- B. Mô phỏng hoạt động của robot lắp ráp.
- C. Dựa trên mô hình thiết kế, tạo ra các lệnh điều khiển (G-code) cho máy CNC.
- D. Quản lý kho vật liệu.
Câu 8: Máy CNC (Computer Numerical Control) là thiết bị trực tiếp thực hiện công đoạn chế tạo sản phẩm trong chu trình CAD/CAM-CNC. Máy CNC hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
- A. Điều khiển bằng tay bởi người vận hành.
- B. Điều khiển tự động theo các lệnh lập trình sẵn (G-code) từ máy tính.
- C. Sử dụng khuôn mẫu có sẵn để đúc sản phẩm.
- D. Hoạt động dựa trên nguyên tắc in phun mực.
Câu 9: Công nghệ in 3D, còn gọi là chế tạo bồi đắp (Additive Manufacturing), khác biệt cơ bản với các phương pháp gia công truyền thống (như phay, tiện) ở điểm nào?
- A. Tạo hình sản phẩm bằng cách bồi đắp từng lớp vật liệu thay vì bóc tách vật liệu.
- B. Chỉ có thể sử dụng một loại vật liệu duy nhất.
- C. Yêu cầu khuôn mẫu phức tạp cho mỗi sản phẩm.
- D. Không cần sử dụng máy tính trong quá trình thiết kế.
Câu 10: Một ưu điểm nổi bật của công nghệ in 3D là khả năng chế tạo các sản phẩm có hình dạng phức tạp, thậm chí là cấu trúc rỗng hoặc lồng ghép mà các phương pháp truyền thống khó hoặc không thể thực hiện. Điều này đặc biệt hữu ích trong ngành nào?
- A. Sản xuất hàng loạt các bu lông, ốc vít tiêu chuẩn.
- B. Chế tạo các tấm thép phẳng.
- C. May quần áo số lượng lớn.
- D. Y tế (in bộ phận giả, mô hình giải phẫu), hàng không vũ trụ (linh kiện nhẹ, phức tạp), thiết kế sản phẩm độc đáo.
Câu 11: Năng lượng tái tạo là nguồn năng lượng được tạo ra từ các quy trình tự nhiên có thể bổ sung liên tục. Nguồn năng lượng nào sau đây KHÔNG được xem là năng lượng tái tạo theo định nghĩa này?
- A. Năng lượng gió.
- B. Năng lượng mặt trời.
- C. Năng lượng từ than đá.
- D. Năng lượng địa nhiệt.
Câu 12: Hệ thống pin mặt trời hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi trực tiếp năng lượng ánh sáng mặt trời thành điện năng. Công nghệ này thuộc loại năng lượng tái tạo nào?
- A. Năng lượng mặt trời.
- B. Năng lượng gió.
- C. Năng lượng thủy triều.
- D. Năng lượng sinh khối.
Câu 13: Một trang trại điện gió sử dụng các tua bin lớn để chuyển đổi động năng của không khí di chuyển thành điện năng. Đây là ứng dụng của loại năng lượng tái tạo nào?
- A. Năng lượng mặt trời.
- B. Năng lượng gió.
- C. Năng lượng thủy triều.
- D. Năng lượng địa nhiệt.
Câu 14: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) mô tả mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu qua mạng Internet. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ điển hình của IoT?
- A. Máy tính cá nhân kết nối mạng để lướt web.
- B. Điện thoại di động gửi tin nhắn SMS.
- C. Hệ thống nhà thông minh cho phép điều khiển đèn, nhiệt độ, an ninh qua ứng dụng điện thoại từ xa.
- D. Máy in kết nối với máy tính qua cáp USB.
Câu 15: Một trong những lợi ích chính của IoT là khả năng thu thập lượng lớn dữ liệu từ môi trường xung quanh thông qua các cảm biến. Dữ liệu này sau đó có thể được phân tích để đưa ra quyết định hoặc tối ưu hóa hoạt động. Điều này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực nào?
- A. Sản xuất thủ công truyền thống.
- B. Viết sách báo giấy.
- C. Vẽ tranh sơn dầu.
- D. Nông nghiệp thông minh (giám sát độ ẩm, nhiệt độ), quản lý năng lượng (lưới điện thông minh), bảo trì dự đoán trong công nghiệp.
Câu 16: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép máy tính hoặc hệ thống thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí thông minh của con người, như học hỏi, giải quyết vấn đề, nhận diện giọng nói hoặc hình ảnh. Ứng dụng nào sau đây sử dụng công nghệ AI?
- A. Máy tính bỏ túi thực hiện phép tính cơ bản.
- B. Hệ thống nhận diện khuôn mặt để mở khóa điện thoại hoặc kiểm soát an ninh.
- C. Máy nghe nhạc phát lại các bài hát.
- D. Đồng hồ cơ hiển thị thời gian.
Câu 17: Học máy (Machine Learning), một nhánh của AI, cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng nhiệm vụ cụ thể. Điều này mang lại lợi ích gì?
- A. Hệ thống có khả năng tự cải thiện hiệu suất khi có thêm dữ liệu hoặc kinh nghiệm.
- B. Chỉ có thể thực hiện các tác vụ rất đơn giản.
- C. Luôn yêu cầu con người can thiệp trực tiếp vào mọi quyết định.
- D. Không thể xử lý dữ liệu lớn.
Câu 18: Công nghệ robot thông minh kết hợp cơ khí, điện tử, tin học và AI để tạo ra các robot có khả năng cảm nhận môi trường, xử lý thông tin và thực hiện hành động một cách tự chủ hoặc bán tự chủ. Phân biệt robot thông minh với robot công nghiệp truyền thống (chỉ thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại theo lập trình cứng) ở điểm nào?
- A. Kích thước lớn hơn.
- B. Luôn cần kết nối dây cáp.
- C. Có khả năng thích ứng với sự thay đổi của môi trường hoặc học hỏi để đưa ra quyết định.
- D. Chỉ được sử dụng trong nhà máy.
Câu 19: Robot thông minh đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây đòi hỏi khả năng cảm nhận, xử lý và ra quyết định phức tạp, phù hợp với robot thông minh?
- A. Robot hàn các điểm cố định trên dây chuyền lắp ráp ô tô (lặp lại theo lập trình).
- B. Robot vận chuyển hàng hóa giữa hai điểm cố định trong nhà kho.
- C. Robot quét dọn nhà cửa tự động tránh vật cản và lập bản đồ đường đi.
- D. Robot phẫu thuật hỗ trợ bác sĩ với độ chính xác cao hoặc robot tự hành trong không gian thăm dò.
Câu 20: Sự kết hợp giữa IoT và AI tạo ra những hệ thống thông minh có khả năng thu thập dữ liệu từ môi trường (IoT) và phân tích dữ liệu đó để đưa ra quyết định hoặc hành động (AI). Lĩnh vực nào sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ sự kết hợp này trong việc tối ưu hóa quy trình và dự đoán xu hướng?
- A. Sản xuất thủ công mỹ nghệ.
- B. Viết thư tay truyền thống.
- C. Quản lý chuỗi cung ứng, sản xuất thông minh, y tế dự phòng.
- D. Khai quật khảo cổ học.
Câu 21: Công nghệ in 3D sử dụng nhiều loại vật liệu khác nhau như nhựa, kim loại, gốm sứ, thậm chí là vật liệu sinh học. Việc lựa chọn loại vật liệu nào phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố gì?
- A. Màu sắc của máy in 3D.
- B. Yêu cầu về tính năng, độ bền, mục đích sử dụng của sản phẩm cuối cùng.
- C. Thời tiết tại thời điểm in.
- D. Kích thước của tệp thiết kế 3D.
Câu 22: Năng lượng thủy triều là một dạng năng lượng tái tạo dựa vào sự lên xuống của mực nước biển do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời. Để khai thác hiệu quả nguồn năng lượng này, cần phải có yếu tố địa lý đặc thù nào?
- A. Khu vực có biên độ thủy triều lớn.
- B. Khu vực có nhiều nắng quanh năm.
- C. Khu vực có tốc độ gió cao.
- D. Khu vực có nhiều rừng cây.
Câu 23: Khi so sánh công nghệ CAD/CAM-CNC và công nghệ in 3D trong sản xuất, điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ rệt về tính linh hoạt trong tạo mẫu và tùy chỉnh sản phẩm?
- A. CAD/CAM-CNC phù hợp hơn cho sản xuất hàng loạt lớn các chi tiết giống hệt nhau.
- B. In 3D thường nhanh hơn CAD/CAM-CNC cho sản xuất hàng loạt lớn.
- C. In 3D linh hoạt hơn trong việc tạo ra các mẫu thử nghiệm nhanh hoặc sản phẩm tùy chỉnh số lượng ít với chi phí thấp trên mỗi đơn vị.
- D. CAD/CAM-CNC không thể tạo ra các hình dạng phức tạp.
Câu 24: Công nghệ vật liệu nano mang lại tiềm năng to lớn nhưng cũng đặt ra những thách thức, đặc biệt liên quan đến môi trường và sức khỏe con người. Thách thức nào cần được quan tâm nghiên cứu kỹ lưỡng?
- A. Vật liệu nano quá dễ sản xuất.
- B. Vật liệu nano luôn thân thiện với môi trường.
- C. Kích thước lớn của hạt nano gây khó khăn cho việc sử dụng.
- D. Khả năng hạt nano phát tán trong môi trường và tác động tiềm ẩn đến sức khỏe khi tiếp xúc hoặc hít phải.
Câu 25: Robot thông minh có thể được lập trình để thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại trong môi trường khắc nghiệt mà con người không thể hoặc gặp rủi ro khi thực hiện. Ứng dụng nào minh họa rõ nhất lợi ích này?
- A. Robot phục vụ đồ ăn trong nhà hàng.
- B. Robot dò tìm và xử lý bom mìn, hoặc robot hoạt động trong nhà máy hạt nhân.
- C. Robot lắp ráp đồ chơi trẻ em.
- D. Robot hút bụi trong gia đình.
Câu 26: Công nghệ năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và gió, có một nhược điểm chung cần khắc phục để đảm bảo cung cấp năng lượng ổn định. Nhược điểm đó là gì?
- A. Sản lượng phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và thời gian trong ngày/mùa.
- B. Chi phí lắp đặt rất thấp.
- C. Không gây ô nhiễm môi trường.
- D. Dễ dàng vận chuyển năng lượng đi xa.
Câu 27: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) đặt ra những thách thức đáng kể về an ninh mạng và quyền riêng tư dữ liệu. Tại sao vấn đề này lại trở nên nghiêm trọng với sự phát triển của IoT?
- A. Các thiết bị IoT không kết nối mạng.
- B. Chỉ có rất ít dữ liệu được thu thập.
- C. Các thiết bị IoT luôn được bảo mật tuyệt đối.
- D. Số lượng lớn thiết bị kết nối, thu thập và trao đổi dữ liệu nhạy cảm, tạo ra nhiều điểm yếu tiềm ẩn cho tấn công mạng.
Câu 28: Trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng phân tích lượng dữ liệu khổng lồ nhanh hơn và hiệu quả hơn con người. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y tế, giúp ích cho việc gì?
- A. In ấn sách giáo khoa y học.
- B. Pha chế thuốc theo phương pháp truyền thống.
- C. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y tế (X-quang, MRI) hoặc phân tích dữ liệu bệnh án.
- D. Trồng cây thuốc nam.
Câu 29: Công nghệ CAD/CAM-CNC và in 3D đều dựa trên mô hình thiết kế số (digital model). Tuy nhiên, quy trình tạo ra sản phẩm vật lý từ mô hình đó là khác nhau. Hãy xác định sự khác biệt về quy trình sản xuất.
- A. CAD/CAM-CNC sử dụng các công cụ cắt để loại bỏ vật liệu từ phôi, trong khi in 3D bồi đắp vật liệu từng lớp.
- B. CAD/CAM-CNC chỉ có thể làm việc với nhựa, còn in 3D chỉ làm việc với kim loại.
- C. CAD/CAM-CNC không cần sử dụng máy tính, còn in 3D thì cần.
- D. Cả hai công nghệ đều sử dụng khuôn mẫu có sẵn.
Câu 30: Sự phát triển của các công nghệ mới như AI và robot thông minh đặt ra những vấn đề xã hội và đạo đức cần được xem xét. Vấn đề nào sau đây là một trong những lo ngại chính?
- A. AI và robot không thể thực hiện bất kỳ công việc nào của con người.
- B. Nguy cơ mất việc làm cho con người do tự động hóa, vấn đề trách nhiệm khi AI/robot gây ra lỗi hoặc thiệt hại.
- C. AI và robot tiêu thụ rất ít năng lượng.
- D. AI và robot chỉ có thể hoạt động trong phòng thí nghiệm.