15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 – Cánh diều – Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vật liệu nano tạo ra các vật liệu mới với tính chất vượt trội nhờ kiểm soát cấu trúc ở quy mô nào?

  • A. Micromet (μm)
  • B. Nanomet (nm)
  • C. Milimet (mm)
  • D. Centimet (cm)

Câu 2: Sợi carbon nano được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng không và thể thao (vợt tennis, khung xe đạp) chủ yếu nhờ đặc tính nào?

  • A. Tính dẫn điện cao
  • B. Khả năng phát sáng
  • C. Tính chất siêu thấm nước
  • D. Độ bền cao và nhẹ

Câu 3: Công nghệ CAD/CAM-CNC mô tả một chu trình làm việc khép kín từ khâu thiết kế đến chế tạo. Trong chu trình này, phần mềm CAD (Computer-Aided Design) có vai trò chính là gì?

  • A. Điều khiển máy gia công tự động
  • B. Lập trình đường chạy dao cho máy gia công
  • C. Thiết kế và mô hình hóa sản phẩm trên máy tính
  • D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng

Câu 4: Công nghệ in 3D tạo ra sản phẩm bằng phương pháp bồi đắp từng lớp vật liệu. Phương pháp này mang lại ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp gia công truyền thống (như phay, tiện) khi chế tạo các chi tiết phức tạp?

  • A. Tốc độ sản xuất hàng loạt rất nhanh
  • B. Khả năng tạo hình dạng phức tạp và tùy chỉnh cao
  • C. Chi phí vật liệu luôn rẻ hơn
  • D. Độ bóng bề mặt sản phẩm luôn tốt hơn

Câu 5: Một trong những ứng dụng của công nghệ in 3D trong y tế là tạo ra các bộ phận giả (chân tay giả, răng giả) hoặc cấy ghép y sinh cá nhân hóa. Điều gì làm cho in 3D trở nên phù hợp cho ứng dụng này?

  • A. Khả năng tùy chỉnh theo mẫu quét 3D cơ thể bệnh nhân
  • B. Giá thành vật liệu y tế rất rẻ
  • C. Tốc độ in rất nhanh, phù hợp cấp cứu
  • D. Không cần vật liệu đặc biệt

Câu 6: Năng lượng mặt trời và năng lượng gió là hai dạng năng lượng tái tạo phổ biến. Thách thức lớn nhất trong việc sử dụng rộng rãi hai nguồn năng lượng này là gì?

  • A. Chi phí lắp đặt quá thấp
  • B. Không gây ô nhiễm môi trường
  • C. Dễ dàng vận chuyển năng lượng đi xa
  • D. Tính không ổn định và phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên

Câu 7: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) kết nối các thiết bị thông qua mạng Internet. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình nhất về IoT trong đời sống hàng ngày?

  • A. Sử dụng máy tính cá nhân để làm việc
  • B. Xem phim trên truyền hình cáp
  • C. Hệ thống nhà thông minh (smart home) điều khiển thiết bị từ xa
  • D. Đọc sách điện tử trên máy tính bảng

Câu 8: Trong hệ thống IoT, cảm biến đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của cảm biến là gì?

  • A. Thu thập dữ liệu từ môi trường vật lý
  • B. Xử lý dữ liệu bằng thuật toán phức tạp
  • C. Hiển thị thông tin cho người dùng
  • D. Lưu trữ toàn bộ dữ liệu thu thập được

Câu 9: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép máy tính thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí thông minh của con người. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ trực tiếp của AI?

  • A. Nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại
  • B. Trợ lý ảo điều khiển bằng giọng nói
  • C. Hệ thống đề xuất sản phẩm trên trang thương mại điện tử
  • D. Sao chép và dán một đoạn văn bản

Câu 10: Học máy (Machine Learning), một nhánh quan trọng của AI, hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu để cải thiện hiệu suất
  • B. Thực hiện các phép tính toán học cơ bản
  • C. Lưu trữ lượng lớn thông tin một cách có tổ chức
  • D. Hiển thị giao diện người dùng trực quan

Câu 11: Robot thông minh khác với robot công nghiệp truyền thống ở khả năng nào?

  • A. Chỉ có thể thực hiện một nhiệm vụ cố định
  • B. Hoạt động hoàn toàn độc lập mà không cần giám sát
  • C. Có khả năng học hỏi, thích ứng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu cảm biến
  • D. Chỉ làm việc trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ

Câu 12: Một robot được sử dụng trong phẫu thuật y tế, có khả năng thực hiện các thao tác chính xác và phản hồi theo hướng dẫn của bác sĩ. Đây là ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ vật liệu nano
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • D. Công nghệ robot thông minh

Câu 13: Vật liệu Graphene, một dạng thù hình của carbon, được coi là vật liệu "thần kỳ" nhờ kết hợp các đặc tính nào?

  • A. Rất mỏng, độ bền cao, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
  • B. Nhẹ, xốp, chịu nhiệt và chịu nén
  • C. Có thể phát sáng và nhạy cảm với áp lực
  • D. Chỉ có độ bền cao nhưng không dẫn điện

Câu 14: Công nghệ CAD/CAM-CNC mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho sản xuất. Lợi ích nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng số lượng công nhân cần thiết
  • B. Giảm giá thành sản phẩm nhờ tăng năng suất và giảm thiểu sai sót
  • C. Chỉ áp dụng được cho sản xuất đơn chiếc
  • D. Yêu cầu quy trình làm việc thủ công phức tạp hơn

Câu 15: Khi nói về Công nghệ in 3D, thuật ngữ "bồi đắp từng lớp" mô tả quá trình nào?

  • A. Cắt gọt vật liệu từ khối ban đầu
  • B. Ép vật liệu vào khuôn đúc
  • C. Thêm vật liệu từng lớp để xây dựng vật thể
  • D. Hòa tan vật liệu thành dung dịch

Câu 16: Năng lượng thủy triều là một dạng năng lượng tái tạo khai thác sức nước. Cơ chế chuyển đổi năng lượng chính trong nhà máy điện thủy triều là gì?

  • A. Sử dụng dòng chảy của nước thủy triều làm quay tua bin
  • B. Biến đổi trực tiếp nhiệt năng mặt trời thành điện năng
  • C. Sử dụng sức gió để quay cánh quạt
  • D. Đốt cháy sinh khối để tạo nhiệt

Câu 17: Trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh, IoT được ứng dụng để giám sát và điều khiển các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm đất, ánh sáng. Lợi ích chính của việc ứng dụng IoT trong trường hợp này là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn nhu cầu về lao động
  • B. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và tăng năng suất cây trồng
  • C. Loại bỏ hoàn toàn tác động của thời tiết
  • D. Chỉ giúp thu thập dữ liệu mà không xử lý

Câu 18: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại hình ảnh. Để hệ thống này hoạt động hiệu quả, yếu tố quan trọng nhất cần có là gì?

  • A. Kết nối Internet tốc độ cao liên tục
  • B. Một màn hình hiển thị lớn
  • C. Khả năng tự động tạo ra dữ liệu mới
  • D. Một tập dữ liệu huấn luyện lớn và chất lượng

Câu 19: Robot cộng tác (cobots) được thiết kế để làm việc an toàn cùng con người trong cùng một không gian làm việc. Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho con người khi làm việc với cobots?

  • A. Khả năng cảm nhận môi trường và phản ứng an toàn với con người
  • B. Tốc độ di chuyển cực nhanh
  • C. Chỉ hoạt động khi con người không có mặt
  • D. Chỉ có thể nâng vật rất nhẹ

Câu 20: Ngoài các ứng dụng đã biết, công nghệ vật liệu nano còn có tiềm năng lớn trong việc xử lý ô nhiễm môi trường. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ về tiềm năng này?

  • A. Sản xuất vật liệu xây dựng nhẹ
  • B. Tạo ra màn hình điện thoại dẻo
  • C. Sử dụng các hạt nano để làm sạch nước bị ô nhiễm
  • D. Chế tạo pin năng lượng mặt trời hiệu suất cao

Câu 21: Trong chu trình CAD/CAM-CNC, sau khi thiết kế bằng CAD, dữ liệu được chuyển sang CAM (Computer-Aided Manufacturing). Vai trò của phần mềm CAM là gì?

  • A. Tạo mô hình 3D ban đầu
  • B. Lập trình đường chạy dao và tạo mã lệnh cho máy CNC
  • C. Kiểm tra độ bền vật liệu
  • D. Quản lý kho nguyên liệu

Câu 22: Công nghệ in 3D có thể sử dụng nhiều loại vật liệu khác nhau. Khi in các chi tiết đòi hỏi độ cứng và bền cao cho các bộ phận máy, loại vật liệu nào thường được sử dụng?

  • A. Nhựa sinh học dễ phân hủy
  • B. Kem và sô cô la
  • C. Giấy tái chế
  • D. Kim loại bột

Câu 23: So với năng lượng hóa thạch, năng lượng tái tạo (như mặt trời, gió) có lợi thế lớn nhất về mặt môi trường là gì?

  • A. Giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính
  • B. Chiếm ít diện tích đất hơn
  • C. Luôn sẵn có ở mọi địa điểm
  • D. Chi phí khai thác và sử dụng luôn rẻ hơn

Câu 24: Hệ thống IoT trong một nhà máy sản xuất thu thập dữ liệu từ máy móc, cảm biến và thiết bị. Việc phân tích dữ liệu này (thường sử dụng AI) có thể giúp ích như thế nào?

  • A. Chỉ để kiểm tra nhiệt độ môi trường
  • B. Tăng số lượng sản phẩm lỗi
  • C. Dự đoán và phòng ngừa sự cố máy móc (bảo trì dự đoán)
  • D. Bắt buộc công nhân làm việc nhanh hơn

Câu 25: AI có nhiều ứng dụng trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP). Ứng dụng nào sau đây là ví dụ về NLP?

  • A. Điều khiển robot di chuyển theo đường thẳng
  • B. Dịch văn bản từ tiếng Việt sang tiếng Anh
  • C. In một vật thể 3D
  • D. Đo nhiệt độ bằng cảm biến

Câu 26: Khi tích hợp AI vào robot, robot thông minh có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp hơn. Khả năng nào sau đây được tăng cường đáng kể khi robot được tích hợp AI?

  • A. Khả năng chịu nhiệt độ cao
  • B. Trọng lượng vật lý của robot
  • C. Tốc độ di chuyển tối đa
  • D. Khả năng nhận thức, học hỏi và ra quyết định

Câu 27: Vật liệu Aerogel được mệnh danh là "khói rắn" vì đặc tính nào?

  • A. Cực kỳ nhẹ và có cấu trúc xốp
  • B. Màu sắc giống khói
  • C. Có thể bay lơ lửng trong không khí
  • D. Dễ dàng bị đốt cháy như khói

Câu 28: Công nghệ CAD/CAM-CNC cho phép sản xuất linh hoạt. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ sản xuất được một loại sản phẩm duy nhất
  • B. Không thể thay đổi thiết kế sau khi bắt đầu sản xuất
  • C. Dễ dàng thay đổi sản xuất từ loại sản phẩm này sang loại khác
  • D. Chỉ hoạt động được với một loại vật liệu duy nhất

Câu 29: Công nghệ in 3D có thể được sử dụng để tạo ra các mô hình giải phẫu chính xác cho mục đích đào tạo y khoa hoặc lập kế hoạch phẫu thuật. Ứng dụng này thuộc nhóm ứng dụng nào?

  • A. Sản xuất hàng tiêu dùng
  • B. Năng lượng tái tạo
  • C. Giao thông vận tải
  • D. Y tế và giáo dục

Câu 30: Một thành phố đang triển khai hệ thống quản lý năng lượng thông minh, sử dụng cảm biến để theo dõi mức tiêu thụ điện ở các tòa nhà và tự động điều chỉnh hệ thống chiếu sáng công cộng dựa trên mật độ giao thông và thời tiết. Hệ thống này là sự kết hợp của những công nghệ mới nào?

  • A. Internet vạn vật (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Công nghệ in 3D và Vật liệu nano
  • C. Công nghệ CAD/CAM-CNC và Robot thông minh
  • D. Chỉ sử dụng Năng lượng tái tạo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Công nghệ vật liệu nano tạo ra các vật liệu mới với tính chất vượt trội nhờ kiểm soát cấu trúc ở quy mô nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Sợi carbon nano được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng không và thể thao (vợt tennis, khung xe đạp) chủ yếu nhờ đặc tính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Công nghệ CAD/CAM-CNC mô tả một chu trình làm việc khép kín từ khâu thiết kế đến chế tạo. Trong chu trình này, phần mềm CAD (Computer-Aided Design) có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Công nghệ in 3D tạo ra sản phẩm bằng phương pháp bồi đắp từng lớp vật liệu. Phương pháp này mang lại ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp gia công truyền thống (như phay, tiện) khi chế tạo các chi tiết phức tạp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một trong những ứng dụng của công nghệ in 3D trong y tế là tạo ra các bộ phận giả (chân tay giả, răng giả) hoặc cấy ghép y sinh cá nhân hóa. Điều gì làm cho in 3D trở nên phù hợp cho ứng dụng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Năng lượng mặt trời và năng lượng gió là hai dạng năng lượng tái tạo phổ biến. Thách thức lớn nhất trong việc sử dụng rộng rãi hai nguồn năng lượng này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) kết nối các thiết bị thông qua mạng Internet. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình nhất về IoT trong đời sống hàng ngày?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong hệ thống IoT, cảm biến đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của cảm biến là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép máy tính thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí thông minh của con người. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ trực tiếp của AI?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Học máy (Machine Learning), một nhánh quan trọng của AI, hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Robot thông minh khác với robot công nghiệp truyền thống ở khả năng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một robot được sử dụng trong phẫu thuật y tế, có khả năng thực hiện các thao tác chính xác và phản hồi theo hướng dẫn của bác sĩ. Đây là ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Vật liệu Graphene, một dạng thù hình của carbon, được coi là vật liệu 'thần kỳ' nhờ kết hợp các đặc tính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Công nghệ CAD/CAM-CNC mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho sản xuất. Lợi ích nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi nói về Công nghệ in 3D, thuật ngữ 'bồi đắp từng lớp' mô tả quá trình nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Năng lượng thủy triều là một dạng năng lượng tái tạo khai thác sức nước. Cơ chế chuyển đổi năng lượng chính trong nhà máy điện thủy triều là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh, IoT được ứng dụng để giám sát và điều khiển các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm đất, ánh sáng. Lợi ích chính của việc ứng dụng IoT trong trường hợp này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại hình ảnh. Để hệ thống này hoạt động hiệu quả, yếu tố quan trọng nhất cần có là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Robot cộng tác (cobots) được thiết kế để làm việc an toàn cùng con người trong cùng một không gian làm việc. Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho con người khi làm việc với cobots?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Ngoài các ứng dụng đã biết, công nghệ vật liệu nano còn có tiềm năng lớn trong việc xử lý ô nhiễm môi trường. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ về tiềm năng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong chu trình CAD/CAM-CNC, sau khi thiết kế bằng CAD, dữ liệu được chuyển sang CAM (Computer-Aided Manufacturing). Vai trò của phần mềm CAM là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Công nghệ in 3D có thể sử dụng nhiều loại vật liệu khác nhau. Khi in các chi tiết đòi hỏi độ cứng và bền cao cho các bộ phận máy, loại vật liệu nào thường được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: So với năng lượng hóa thạch, năng lượng tái tạo (như mặt trời, gió) có lợi thế lớn nhất về mặt môi trường là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Hệ thống IoT trong một nhà máy sản xuất thu thập dữ liệu từ máy móc, cảm biến và thiết bị. Việc phân tích dữ liệu này (thường sử dụng AI) có thể giúp ích như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: AI có nhiều ứng dụng trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP). Ứng dụng nào sau đây là ví dụ về NLP?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi tích hợp AI vào robot, robot thông minh có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp hơn. Khả năng nào sau đây được tăng cường đáng kể khi robot được tích hợp AI?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Vật liệu Aerogel được mệnh danh là 'khói rắn' vì đặc tính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Công nghệ CAD/CAM-CNC cho phép sản xuất linh hoạt. Điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Công nghệ in 3D có thể được sử dụng để tạo ra các mô hình giải phẫu chính xác cho mục đích đào tạo y khoa hoặc lập kế hoạch phẫu thuật. Ứng dụng này thuộc nhóm ứng dụng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một thành phố đang triển khai hệ thống quản lý năng lượng thông minh, sử dụng cảm biến để theo dõi mức tiêu thụ điện ở các tòa nhà và tự động điều chỉnh hệ thống chiếu sáng công cộng dựa trên mật độ giao thông và thời tiết. Hệ thống này là sự kết hợp của những công nghệ mới nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vật liệu nano tập trung vào việc nghiên cứu và tạo ra các vật liệu mới có kích thước hạt ở thang nanomet. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi thế vượt trội về tính chất của vật liệu nano so với vật liệu thông thường?

  • A. Sản xuất khung xe đạp bằng thép hợp kim.
  • B. Chế tạo vỏ điện thoại bằng nhựa tổng hợp.
  • C. Sử dụng gạch men để lát sàn nhà.
  • D. Chế tạo sơn tự làm sạch bề mặt hoặc vật liệu chống tia UV hiệu quả cao.

Câu 2: Sợi carbon nano được biết đến với đặc tính nhẹ nhưng có độ bền kéo rất cao. Đặc tính này mang lại lợi ích đáng kể trong ngành công nghiệp nào sau đây?

  • A. Công nghiệp dệt may truyền thống.
  • B. Sản xuất đồ gốm sứ.
  • C. Chế tạo vật liệu cho máy bay, ô tô thể thao, hoặc dụng cụ thể thao chuyên nghiệp.
  • D. Khai thác khoáng sản.

Câu 3: Vật liệu Graphene, một dạng thù hình của carbon, có cấu trúc mạng tinh thể hai chiều và sở hữu đồng thời tính dẫn điện, độ cứng cao và khả năng kéo căng. Nhờ các đặc tính này, Graphene có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng thô.
  • B. Phát triển pin sạc nhanh, màn hình cảm ứng linh hoạt, hoặc vật liệu siêu bền cho điện tử.
  • C. Chế biến thực phẩm đóng hộp.
  • D. Sản xuất phân bón hóa học.

Câu 4: Aerogel là một loại vật liệu xốp siêu nhẹ, gần như không khí, nhưng lại có khả năng cách nhiệt và chịu nén rất tốt. Đặc tính này giúp Aerogel trở thành vật liệu lý tưởng cho ứng dụng nào?

  • A. Vật liệu cách nhiệt trong xây dựng hoặc cách nhiệt cho thiết bị vũ trụ.
  • B. Chế tạo dây điện dẫn dòng cao.
  • C. Sản xuất vỏ chai nhựa thông thường.
  • D. Làm vật liệu chịu lực chính trong các cấu trúc cầu đường.

Câu 5: Công nghệ CAD/CAM-CNC là một chu trình tự động hóa trong sản xuất cơ khí và chế tạo. Hãy phân tích chu trình này và cho biết ưu điểm vượt trội nhất của nó so với phương pháp chế tạo thủ công truyền thống.

  • A. Chỉ có thể chế tạo các chi tiết đơn giản.
  • B. Yêu cầu nhiều công sức và thời gian hơn.
  • C. Độ chính xác sản phẩm phụ thuộc hoàn toàn vào tay nghề người thợ.
  • D. Tăng năng suất, đảm bảo độ chính xác và tính đồng nhất cao cho sản phẩm, cho phép chế tạo các hình dạng phức tạp.

Câu 6: Trong chu trình CAD/CAM-CNC, phần mềm CAD (Computer-Aided Design) đóng vai trò gì?

  • A. Thiết kế mô hình 2D hoặc 3D của sản phẩm trên máy tính.
  • B. Lập trình đường chạy dao cho máy CNC.
  • C. Điều khiển trực tiếp hoạt động của máy CNC.
  • D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi gia công.

Câu 7: Phần mềm CAM (Computer-Aided Manufacturing) trong hệ thống CAD/CAM-CNC có chức năng chính là gì?

  • A. Vẽ bản vẽ kỹ thuật của chi tiết.
  • B. Mô phỏng hoạt động của robot lắp ráp.
  • C. Dựa trên mô hình thiết kế, tạo ra các lệnh điều khiển (G-code) cho máy CNC.
  • D. Quản lý kho vật liệu.

Câu 8: Máy CNC (Computer Numerical Control) là thiết bị trực tiếp thực hiện công đoạn chế tạo sản phẩm trong chu trình CAD/CAM-CNC. Máy CNC hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Điều khiển bằng tay bởi người vận hành.
  • B. Điều khiển tự động theo các lệnh lập trình sẵn (G-code) từ máy tính.
  • C. Sử dụng khuôn mẫu có sẵn để đúc sản phẩm.
  • D. Hoạt động dựa trên nguyên tắc in phun mực.

Câu 9: Công nghệ in 3D, còn gọi là chế tạo bồi đắp (Additive Manufacturing), khác biệt cơ bản với các phương pháp gia công truyền thống (như phay, tiện) ở điểm nào?

  • A. Tạo hình sản phẩm bằng cách bồi đắp từng lớp vật liệu thay vì bóc tách vật liệu.
  • B. Chỉ có thể sử dụng một loại vật liệu duy nhất.
  • C. Yêu cầu khuôn mẫu phức tạp cho mỗi sản phẩm.
  • D. Không cần sử dụng máy tính trong quá trình thiết kế.

Câu 10: Một ưu điểm nổi bật của công nghệ in 3D là khả năng chế tạo các sản phẩm có hình dạng phức tạp, thậm chí là cấu trúc rỗng hoặc lồng ghép mà các phương pháp truyền thống khó hoặc không thể thực hiện. Điều này đặc biệt hữu ích trong ngành nào?

  • A. Sản xuất hàng loạt các bu lông, ốc vít tiêu chuẩn.
  • B. Chế tạo các tấm thép phẳng.
  • C. May quần áo số lượng lớn.
  • D. Y tế (in bộ phận giả, mô hình giải phẫu), hàng không vũ trụ (linh kiện nhẹ, phức tạp), thiết kế sản phẩm độc đáo.

Câu 11: Năng lượng tái tạo là nguồn năng lượng được tạo ra từ các quy trình tự nhiên có thể bổ sung liên tục. Nguồn năng lượng nào sau đây KHÔNG được xem là năng lượng tái tạo theo định nghĩa này?

  • A. Năng lượng gió.
  • B. Năng lượng mặt trời.
  • C. Năng lượng từ than đá.
  • D. Năng lượng địa nhiệt.

Câu 12: Hệ thống pin mặt trời hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi trực tiếp năng lượng ánh sáng mặt trời thành điện năng. Công nghệ này thuộc loại năng lượng tái tạo nào?

  • A. Năng lượng mặt trời.
  • B. Năng lượng gió.
  • C. Năng lượng thủy triều.
  • D. Năng lượng sinh khối.

Câu 13: Một trang trại điện gió sử dụng các tua bin lớn để chuyển đổi động năng của không khí di chuyển thành điện năng. Đây là ứng dụng của loại năng lượng tái tạo nào?

  • A. Năng lượng mặt trời.
  • B. Năng lượng gió.
  • C. Năng lượng thủy triều.
  • D. Năng lượng địa nhiệt.

Câu 14: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) mô tả mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu qua mạng Internet. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ điển hình của IoT?

  • A. Máy tính cá nhân kết nối mạng để lướt web.
  • B. Điện thoại di động gửi tin nhắn SMS.
  • C. Hệ thống nhà thông minh cho phép điều khiển đèn, nhiệt độ, an ninh qua ứng dụng điện thoại từ xa.
  • D. Máy in kết nối với máy tính qua cáp USB.

Câu 15: Một trong những lợi ích chính của IoT là khả năng thu thập lượng lớn dữ liệu từ môi trường xung quanh thông qua các cảm biến. Dữ liệu này sau đó có thể được phân tích để đưa ra quyết định hoặc tối ưu hóa hoạt động. Điều này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất thủ công truyền thống.
  • B. Viết sách báo giấy.
  • C. Vẽ tranh sơn dầu.
  • D. Nông nghiệp thông minh (giám sát độ ẩm, nhiệt độ), quản lý năng lượng (lưới điện thông minh), bảo trì dự đoán trong công nghiệp.

Câu 16: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép máy tính hoặc hệ thống thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí thông minh của con người, như học hỏi, giải quyết vấn đề, nhận diện giọng nói hoặc hình ảnh. Ứng dụng nào sau đây sử dụng công nghệ AI?

  • A. Máy tính bỏ túi thực hiện phép tính cơ bản.
  • B. Hệ thống nhận diện khuôn mặt để mở khóa điện thoại hoặc kiểm soát an ninh.
  • C. Máy nghe nhạc phát lại các bài hát.
  • D. Đồng hồ cơ hiển thị thời gian.

Câu 17: Học máy (Machine Learning), một nhánh của AI, cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng nhiệm vụ cụ thể. Điều này mang lại lợi ích gì?

  • A. Hệ thống có khả năng tự cải thiện hiệu suất khi có thêm dữ liệu hoặc kinh nghiệm.
  • B. Chỉ có thể thực hiện các tác vụ rất đơn giản.
  • C. Luôn yêu cầu con người can thiệp trực tiếp vào mọi quyết định.
  • D. Không thể xử lý dữ liệu lớn.

Câu 18: Công nghệ robot thông minh kết hợp cơ khí, điện tử, tin học và AI để tạo ra các robot có khả năng cảm nhận môi trường, xử lý thông tin và thực hiện hành động một cách tự chủ hoặc bán tự chủ. Phân biệt robot thông minh với robot công nghiệp truyền thống (chỉ thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại theo lập trình cứng) ở điểm nào?

  • A. Kích thước lớn hơn.
  • B. Luôn cần kết nối dây cáp.
  • C. Có khả năng thích ứng với sự thay đổi của môi trường hoặc học hỏi để đưa ra quyết định.
  • D. Chỉ được sử dụng trong nhà máy.

Câu 19: Robot thông minh đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây đòi hỏi khả năng cảm nhận, xử lý và ra quyết định phức tạp, phù hợp với robot thông minh?

  • A. Robot hàn các điểm cố định trên dây chuyền lắp ráp ô tô (lặp lại theo lập trình).
  • B. Robot vận chuyển hàng hóa giữa hai điểm cố định trong nhà kho.
  • C. Robot quét dọn nhà cửa tự động tránh vật cản và lập bản đồ đường đi.
  • D. Robot phẫu thuật hỗ trợ bác sĩ với độ chính xác cao hoặc robot tự hành trong không gian thăm dò.

Câu 20: Sự kết hợp giữa IoT và AI tạo ra những hệ thống thông minh có khả năng thu thập dữ liệu từ môi trường (IoT) và phân tích dữ liệu đó để đưa ra quyết định hoặc hành động (AI). Lĩnh vực nào sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ sự kết hợp này trong việc tối ưu hóa quy trình và dự đoán xu hướng?

  • A. Sản xuất thủ công mỹ nghệ.
  • B. Viết thư tay truyền thống.
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng, sản xuất thông minh, y tế dự phòng.
  • D. Khai quật khảo cổ học.

Câu 21: Công nghệ in 3D sử dụng nhiều loại vật liệu khác nhau như nhựa, kim loại, gốm sứ, thậm chí là vật liệu sinh học. Việc lựa chọn loại vật liệu nào phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố gì?

  • A. Màu sắc của máy in 3D.
  • B. Yêu cầu về tính năng, độ bền, mục đích sử dụng của sản phẩm cuối cùng.
  • C. Thời tiết tại thời điểm in.
  • D. Kích thước của tệp thiết kế 3D.

Câu 22: Năng lượng thủy triều là một dạng năng lượng tái tạo dựa vào sự lên xuống của mực nước biển do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời. Để khai thác hiệu quả nguồn năng lượng này, cần phải có yếu tố địa lý đặc thù nào?

  • A. Khu vực có biên độ thủy triều lớn.
  • B. Khu vực có nhiều nắng quanh năm.
  • C. Khu vực có tốc độ gió cao.
  • D. Khu vực có nhiều rừng cây.

Câu 23: Khi so sánh công nghệ CAD/CAM-CNC và công nghệ in 3D trong sản xuất, điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ rệt về tính linh hoạt trong tạo mẫu và tùy chỉnh sản phẩm?

  • A. CAD/CAM-CNC phù hợp hơn cho sản xuất hàng loạt lớn các chi tiết giống hệt nhau.
  • B. In 3D thường nhanh hơn CAD/CAM-CNC cho sản xuất hàng loạt lớn.
  • C. In 3D linh hoạt hơn trong việc tạo ra các mẫu thử nghiệm nhanh hoặc sản phẩm tùy chỉnh số lượng ít với chi phí thấp trên mỗi đơn vị.
  • D. CAD/CAM-CNC không thể tạo ra các hình dạng phức tạp.

Câu 24: Công nghệ vật liệu nano mang lại tiềm năng to lớn nhưng cũng đặt ra những thách thức, đặc biệt liên quan đến môi trường và sức khỏe con người. Thách thức nào cần được quan tâm nghiên cứu kỹ lưỡng?

  • A. Vật liệu nano quá dễ sản xuất.
  • B. Vật liệu nano luôn thân thiện với môi trường.
  • C. Kích thước lớn của hạt nano gây khó khăn cho việc sử dụng.
  • D. Khả năng hạt nano phát tán trong môi trường và tác động tiềm ẩn đến sức khỏe khi tiếp xúc hoặc hít phải.

Câu 25: Robot thông minh có thể được lập trình để thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại trong môi trường khắc nghiệt mà con người không thể hoặc gặp rủi ro khi thực hiện. Ứng dụng nào minh họa rõ nhất lợi ích này?

  • A. Robot phục vụ đồ ăn trong nhà hàng.
  • B. Robot dò tìm và xử lý bom mìn, hoặc robot hoạt động trong nhà máy hạt nhân.
  • C. Robot lắp ráp đồ chơi trẻ em.
  • D. Robot hút bụi trong gia đình.

Câu 26: Công nghệ năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và gió, có một nhược điểm chung cần khắc phục để đảm bảo cung cấp năng lượng ổn định. Nhược điểm đó là gì?

  • A. Sản lượng phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và thời gian trong ngày/mùa.
  • B. Chi phí lắp đặt rất thấp.
  • C. Không gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Dễ dàng vận chuyển năng lượng đi xa.

Câu 27: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) đặt ra những thách thức đáng kể về an ninh mạng và quyền riêng tư dữ liệu. Tại sao vấn đề này lại trở nên nghiêm trọng với sự phát triển của IoT?

  • A. Các thiết bị IoT không kết nối mạng.
  • B. Chỉ có rất ít dữ liệu được thu thập.
  • C. Các thiết bị IoT luôn được bảo mật tuyệt đối.
  • D. Số lượng lớn thiết bị kết nối, thu thập và trao đổi dữ liệu nhạy cảm, tạo ra nhiều điểm yếu tiềm ẩn cho tấn công mạng.

Câu 28: Trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng phân tích lượng dữ liệu khổng lồ nhanh hơn và hiệu quả hơn con người. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y tế, giúp ích cho việc gì?

  • A. In ấn sách giáo khoa y học.
  • B. Pha chế thuốc theo phương pháp truyền thống.
  • C. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y tế (X-quang, MRI) hoặc phân tích dữ liệu bệnh án.
  • D. Trồng cây thuốc nam.

Câu 29: Công nghệ CAD/CAM-CNC và in 3D đều dựa trên mô hình thiết kế số (digital model). Tuy nhiên, quy trình tạo ra sản phẩm vật lý từ mô hình đó là khác nhau. Hãy xác định sự khác biệt về quy trình sản xuất.

  • A. CAD/CAM-CNC sử dụng các công cụ cắt để loại bỏ vật liệu từ phôi, trong khi in 3D bồi đắp vật liệu từng lớp.
  • B. CAD/CAM-CNC chỉ có thể làm việc với nhựa, còn in 3D chỉ làm việc với kim loại.
  • C. CAD/CAM-CNC không cần sử dụng máy tính, còn in 3D thì cần.
  • D. Cả hai công nghệ đều sử dụng khuôn mẫu có sẵn.

Câu 30: Sự phát triển của các công nghệ mới như AI và robot thông minh đặt ra những vấn đề xã hội và đạo đức cần được xem xét. Vấn đề nào sau đây là một trong những lo ngại chính?

  • A. AI và robot không thể thực hiện bất kỳ công việc nào của con người.
  • B. Nguy cơ mất việc làm cho con người do tự động hóa, vấn đề trách nhiệm khi AI/robot gây ra lỗi hoặc thiệt hại.
  • C. AI và robot tiêu thụ rất ít năng lượng.
  • D. AI và robot chỉ có thể hoạt động trong phòng thí nghiệm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Công nghệ vật liệu nano tập trung vào việc nghiên cứu và tạo ra các vật liệu mới có kích thước hạt ở thang nanomet. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi thế vượt trội về tính chất của vật liệu nano so với vật liệu thông thường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Sợi carbon nano được biết đến với đặc tính nhẹ nhưng có độ bền kéo rất cao. Đặc tính này mang lại lợi ích đáng kể trong ngành công nghiệp nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Vật liệu Graphene, một dạng thù hình của carbon, có cấu trúc mạng tinh thể hai chiều và sở hữu đồng thời tính dẫn điện, độ cứng cao và khả năng kéo căng. Nhờ các đặc tính này, Graphene có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Aerogel là một loại vật liệu xốp siêu nhẹ, gần như không khí, nhưng lại có khả năng cách nhiệt và chịu nén rất tốt. Đặc tính này giúp Aerogel trở thành vật liệu lý tưởng cho ứng dụng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Công nghệ CAD/CAM-CNC là một chu trình tự động hóa trong sản xuất cơ khí và chế tạo. Hãy phân tích chu trình này và cho biết ưu điểm vượt trội nhất của nó so với phương pháp chế tạo thủ công truyền thống.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong chu trình CAD/CAM-CNC, phần mềm CAD (Computer-Aided Design) đóng vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phần mềm CAM (Computer-Aided Manufacturing) trong hệ thống CAD/CAM-CNC có chức năng chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Máy CNC (Computer Numerical Control) là thiết bị trực tiếp thực hiện công đoạn chế tạo sản phẩm trong chu trình CAD/CAM-CNC. Máy CNC hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Công nghệ in 3D, còn gọi là chế tạo bồi đắp (Additive Manufacturing), khác biệt cơ bản với các phương pháp gia công truyền thống (như phay, tiện) ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một ưu điểm nổi bật của công nghệ in 3D là khả năng chế tạo các sản phẩm có hình dạng phức tạp, thậm chí là cấu trúc rỗng hoặc lồng ghép mà các phương pháp truyền thống khó hoặc không thể thực hiện. Điều này đặc biệt hữu ích trong ngành nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Năng lượng tái tạo là nguồn năng lượng được tạo ra từ các quy trình tự nhiên có thể bổ sung liên tục. Nguồn năng lượng nào sau đây KHÔNG được xem là năng lượng tái tạo theo định nghĩa này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hệ thống pin mặt trời hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi trực tiếp năng lượng ánh sáng mặt trời thành điện năng. Công nghệ này thuộc loại năng lượng tái tạo nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một trang trại điện gió sử dụng các tua bin lớn để chuyển đổi động năng của không khí di chuyển thành điện năng. Đây là ứng dụng của loại năng lượng tái tạo nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) mô tả mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu qua mạng Internet. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ điển hình của IoT?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một trong những lợi ích chính của IoT là khả năng thu thập lượng lớn dữ liệu từ môi trường xung quanh thông qua các cảm biến. Dữ liệu này sau đó có thể được phân tích để đưa ra quyết định hoặc tối ưu hóa hoạt động. Điều này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép máy tính hoặc hệ thống thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí thông minh của con người, như học hỏi, giải quyết vấn đề, nhận diện giọng nói hoặc hình ảnh. Ứng dụng nào sau đây sử dụng công nghệ AI?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Học máy (Machine Learning), một nhánh của AI, cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng nhiệm vụ cụ thể. Điều này mang lại lợi ích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Công nghệ robot thông minh kết hợp cơ khí, điện tử, tin học và AI để tạo ra các robot có khả năng cảm nhận môi trường, xử lý thông tin và thực hiện hành động một cách tự chủ hoặc bán tự chủ. Phân biệt robot thông minh với robot công nghiệp truyền thống (chỉ thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại theo lập trình cứng) ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Robot thông minh đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây đòi hỏi khả năng cảm nhận, xử lý và ra quyết định phức tạp, phù hợp với robot thông minh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Sự kết hợp giữa IoT và AI tạo ra những hệ thống thông minh có khả năng thu thập dữ liệu từ môi trường (IoT) và phân tích dữ liệu đó để đưa ra quyết định hoặc hành động (AI). Lĩnh vực nào sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ sự kết hợp này trong việc tối ưu hóa quy trình và dự đoán xu hướng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Công nghệ in 3D sử dụng nhiều loại vật liệu khác nhau như nhựa, kim loại, gốm sứ, thậm chí là vật liệu sinh học. Việc lựa chọn loại vật liệu nào phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Năng lượng thủy triều là một dạng năng lượng tái tạo dựa vào sự lên xuống của mực nước biển do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời. Để khai thác hiệu quả nguồn năng lượng này, cần phải có yếu tố địa lý đặc thù nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi so sánh công nghệ CAD/CAM-CNC và công nghệ in 3D trong sản xuất, điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ rệt về tính linh hoạt trong tạo mẫu và tùy chỉnh sản phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Công nghệ vật liệu nano mang lại tiềm năng to lớn nhưng cũng đặt ra những thách thức, đặc biệt liên quan đến môi trường và sức khỏe con người. Thách thức nào cần được quan tâm nghiên cứu kỹ lưỡng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Robot thông minh có thể được lập trình để thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại trong môi trường khắc nghiệt mà con người không thể hoặc gặp rủi ro khi thực hiện. Ứng dụng nào minh họa rõ nhất lợi ích này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Công nghệ năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và gió, có một nhược điểm chung cần khắc phục để đảm bảo cung cấp năng lượng ổn định. Nhược điểm đó là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) đặt ra những thách thức đáng kể về an ninh mạng và quyền riêng tư dữ liệu. Tại sao vấn đề này lại trở nên nghiêm trọng với sự phát triển của IoT?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng phân tích lượng dữ liệu khổng lồ nhanh hơn và hiệu quả hơn con người. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y tế, giúp ích cho việc gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Công nghệ CAD/CAM-CNC và in 3D đều dựa trên mô hình thiết kế số (digital model). Tuy nhiên, quy trình tạo ra sản phẩm vật lý từ mô hình đó là khác nhau. Hãy xác định sự khác biệt về quy trình sản xuất.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Sự phát triển của các công nghệ mới như AI và robot thông minh đặt ra những vấn đề xã hội và đạo đức cần được xem xét. Vấn đề nào sau đây là một trong những lo ngại chính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vật liệu nano tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các vật liệu có kích thước hạt ở quy mô nanomet (1-100 nm). Đặc điểm nổi bật nào sau đây của vật liệu nano giúp chúng có các tính chất khác biệt so với vật liệu thông thường?

  • A. Chúng chỉ có thể tồn tại ở dạng lỏng hoặc khí.
  • B. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích tăng lên đáng kể.
  • C. Chúng luôn có màu sắc trong suốt.
  • D. Khả năng dẫn điện của chúng luôn bằng không.

Câu 2: Sợi carbon nano (Carbon Nanotubes) là một ví dụ điển hình của vật liệu nano. Dựa trên các đặc tính đã biết, sợi carbon nano được ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực nào cần vật liệu siêu nhẹ và có độ bền cơ học vượt trội?

  • A. Sản xuất giấy viết thông thường.
  • B. Chế tạo đồ gốm sứ truyền thống.
  • C. Công nghiệp hàng không vũ trụ và sản xuất thiết bị thể thao cao cấp.
  • D. Sản xuất vật liệu xây dựng như gạch, xi măng.

Câu 3: Vật liệu Aerogel được mệnh danh là "khói rắn" vì tính chất siêu nhẹ và cấu trúc xốp. Ứng dụng nào sau đây tận dụng tối đa khả năng cách nhiệt và chịu nén cao của Aerogel?

  • A. Chế tạo vật liệu cách nhiệt cho tàu vũ trụ và xây dựng.
  • B. Sản xuất dây dẫn điện siêu nhỏ.
  • C. Làm chất tạo màu trong công nghiệp sơn.
  • D. Chế tạo màn hình hiển thị linh hoạt.

Câu 4: Công nghệ CAD/CAM-CNC là một chu trình khép kín trong sản xuất hiện đại. Trong chu trình này, vai trò của phần mềm CAD (Computer-Aided Design) là gì?

  • A. Điều khiển trực tiếp các máy gia công.
  • B. Lập trình đường chạy dao cho máy CNC.
  • C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi gia công.
  • D. Thiết kế và mô hình hóa sản phẩm trên máy tính dưới dạng 2D hoặc 3D.

Câu 5: Sau khi thiết kế sản phẩm bằng CAD, dữ liệu được chuyển sang phần mềm CAM (Computer-Aided Manufacturing). Công đoạn CAM thực hiện chức năng chính nào để chuẩn bị cho quá trình gia công trên máy CNC?

  • A. Kiểm tra độ bền vật liệu của sản phẩm.
  • B. Lập kế hoạch gia công, chọn công cụ và tạo mã G-code (mã lệnh điều khiển máy).
  • C. In sản phẩm ra giấy.
  • D. Phân tích thị trường cho sản phẩm.

Câu 6: Máy CNC (Computer Numerical Control) đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa sản xuất. Ưu điểm vượt trội nào của máy CNC so với các máy công cụ truyền thống khiến chúng trở nên phổ biến trong gia công chính xác?

  • A. Khả năng gia công các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao và tính lặp lại.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • C. Chỉ có thể gia công các vật liệu mềm như gỗ, nhựa.
  • D. Yêu cầu sự can thiệp thủ công liên tục trong quá trình gia công.

Câu 7: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) tạo ra sản phẩm bằng cách bồi đắp vật liệu từng lớp một. Nguyên lý này khác biệt cơ bản so với phương pháp gia công truyền thống (như phay, tiện) ở điểm nào?

  • A. In 3D sử dụng nhiệt độ cao hơn.
  • B. In 3D chỉ có thể tạo ra các hình dạng đơn giản.
  • C. In 3D là quá trình bồi đắp vật liệu, còn gia công truyền thống là bóc tách vật liệu.
  • D. In 3D không cần sử dụng mô hình thiết kế từ máy tính.

Câu 8: Một công ty sản xuất cần tạo ra một bộ phận nhựa có hình dạng rất phức tạp với số lượng ít cho mục đích thử nghiệm mẫu. Công nghệ nào sau đây là lựa chọn tối ưu nhất về tốc độ và chi phí cho trường hợp này?

  • A. Gia công phay truyền thống.
  • B. Đúc khuôn hàng loạt.
  • C. Hàn thủ công.
  • D. In 3D.

Câu 9: Công nghệ năng lượng tái tạo sử dụng các nguồn năng lượng có khả năng tái sinh. Nguồn năng lượng nào sau đây KHÔNG được xếp vào loại năng lượng tái tạo?

  • A. Năng lượng mặt trời.
  • B. Năng lượng từ than đá.
  • C. Năng lượng gió.
  • D. Năng lượng thủy triều.

Câu 10: Hệ thống pin năng lượng mặt trời hoạt động dựa trên nguyên lý nào để biến đổi năng lượng mặt trời thành điện năng?

  • A. Hiệu ứng quang điện (Photovoltaic effect).
  • B. Nguyên lý cảm ứng điện từ.
  • C. Phản ứng phân hạch hạt nhân.
  • D. Nguyên lý đốt cháy nhiên liệu.

Câu 11: Năng lượng gió được khai thác bằng cách sử dụng tua bin gió. Quá trình chuyển đổi năng lượng diễn ra như thế nào trong tua bin gió để tạo ra điện?

  • A. Gió làm nóng chất lỏng để tạo hơi nước chạy tua bin.
  • B. Gió trực tiếp tạo ra phản ứng hóa học sản sinh điện.
  • C. Động năng của gió làm quay cánh quạt, kết nối với máy phát điện để tạo ra điện năng.
  • D. Gió làm thay đổi từ trường của nam châm vĩnh cửu.

Câu 12: Một trong những lợi ích môi trường quan trọng nhất của việc sử dụng năng lượng tái tạo thay thế năng lượng hóa thạch là gì?

  • A. Tăng cường hiệu ứng nhà kính.
  • B. Sản sinh ra nhiều chất thải hạt nhân hơn.
  • C. Gây ô nhiễm tiếng ồn nghiêm trọng.
  • D. Giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính và ô nhiễm không khí.

Câu 13: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) liên quan đến việc kết nối các thiết bị vật lý với Internet, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Thành phần cốt lõi nào giúp các thiết bị IoT tương tác với môi trường vật lý và thu thập thông tin?

  • A. Chỉ có màn hình hiển thị.
  • B. Các loại cảm biến (ví dụ: nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, áp lực).
  • C. Bộ nhớ RAM dung lượng lớn.
  • D. Chỉ có loa ngoài.

Câu 14: Một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT cho phép người dùng điều khiển đèn, điều hòa, và camera an ninh từ xa qua điện thoại. Ứng dụng này của IoT thể hiện rõ nhất khả năng nào của công nghệ này?

  • A. Tạo ra vật liệu siêu bền.
  • B. Gia công chi tiết cơ khí chính xác.
  • C. Kết nối và điều khiển các thiết bị vật lý từ xa.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn để dự báo xu hướng thị trường.

Câu 15: Trong một hệ thống IoT cho nông nghiệp thông minh, các cảm biến được đặt trên đồng ruộng để đo độ ẩm đất, nhiệt độ không khí và mức độ ánh sáng. Dữ liệu này sau đó được gửi về trung tâm xử lý. Mục đích chính của việc thu thập dữ liệu từ các cảm biến này là gì?

  • A. Giúp nông dân đưa ra quyết định tưới tiêu, bón phân phù hợp, tối ưu hóa năng suất cây trồng.
  • B. Chỉ để lưu trữ cho mục đích thống kê.
  • C. Tự động tạo ra các giống cây trồng mới.
  • D. Điều khiển trực tiếp máy bay không người lái phun thuốc.

Câu 16: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) nhằm mục đích tạo ra các hệ thống có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí tuệ con người. Lĩnh vực nào sau đây là một ứng dụng tiêu biểu của AI, đặc biệt là trong việc xử lý và hiểu ngôn ngữ tự nhiên?

  • A. Chế tạo hợp kim mới.
  • B. Trợ lý ảo (Virtual Assistants) và dịch máy (Machine Translation).
  • C. Sản xuất hàng loạt bulong, ốc vít.
  • D. Thiết kế đồ họa 3D cho phim hoạt hình.

Câu 17: Học máy (Machine Learning), một nhánh quan trọng của AI, cho phép máy tính "học" từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng. Điều gì là cần thiết để một mô hình học máy có thể hoạt động hiệu quả?

  • A. Một lượng lớn than đá.
  • B. Chỉ cần nguồn năng lượng mặt trời.
  • C. Thiết bị in 3D tốc độ cao.
  • D. Một tập dữ liệu lớn và đa dạng để huấn luyện.

Câu 18: AI được ứng dụng trong y tế để phân tích hình ảnh y khoa (X-quang, MRI, CT scan). Khả năng nào của AI giúp nó hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh hiệu quả hơn?

  • A. Nhận diện các mẫu hình (patterns) hoặc bất thường nhỏ trong hình ảnh mà mắt người khó phát hiện.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ lâm sàng.
  • C. Tạo ra thuốc chữa bệnh mới ngay lập tức.
  • D. Thực hiện phẫu thuật mà không cần sự giám sát của con người.

Câu 19: Robot thông minh là loại robot được trang bị các cảm biến và khả năng xử lý thông tin để đưa ra quyết định và hành động phù hợp với môi trường xung quanh. Khác biệt chính giữa robot thông minh và robot công nghiệp truyền thống (chỉ thực hiện các lệnh được lập trình sẵn) là gì?

  • A. Robot thông minh luôn có hình dạng giống con người.
  • B. Robot thông minh chỉ sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Robot thông minh có khả năng cảm nhận môi trường, thích ứng và đưa ra quyết định linh hoạt.
  • D. Robot thông minh không cần bất kỳ nguồn năng lượng nào.

Câu 20: Trong một nhà máy sản xuất ô tô, một robot được sử dụng để hàn các bộ phận. Robot này có các cảm biến để phát hiện vị trí chính xác của mối hàn và điều chỉnh cánh tay robot theo thời gian thực để đạt được mối hàn hoàn hảo, ngay cả khi vị trí chi tiết hơi thay đổi. Đây là ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ vật liệu nano.
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • D. Công nghệ robot thông minh.

Câu 21: Công nghệ robot thông minh ngày càng được ứng dụng trong lĩnh vực logistics và kho vận. Vai trò chính của các robot này trong môi trường kho hàng tự động là gì?

  • A. Di chuyển, phân loại và sắp xếp hàng hóa một cách tự động và hiệu quả.
  • B. Thiết kế bao bì sản phẩm.
  • C. Lái xe tải đường dài.
  • D. Thực hiện các cuộc gọi chăm sóc khách hàng.

Câu 22: Sự kết hợp giữa Công nghệ Internet vạn vật (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (AI) tạo ra nhiều ứng dụng mạnh mẽ. Trong hệ thống "thành phố thông minh", IoT thu thập dữ liệu từ các cảm biến giao thông, chất lượng không khí, v.v. AI đóng vai trò gì trong hệ thống này?

  • A. Tạo ra các cảm biến mới.
  • B. Phân tích dữ liệu thu thập được để đưa ra dự báo (ví dụ: tắc đường, ô nhiễm) và tối ưu hóa hoạt động (ví dụ: điều khiển đèn giao thông).
  • C. Sản xuất ra các tòa nhà cao tầng.
  • D. Cung cấp năng lượng cho toàn bộ thành phố.

Câu 23: Một kỹ sư thiết kế một bộ phận máy phức tạp bằng phần mềm CAD, sau đó sử dụng phần mềm CAM để tạo mã lệnh gia công và cuối cùng sử dụng máy CNC để sản xuất. Chu trình làm việc này thể hiện sự tích hợp của các công nghệ nào?

  • A. CAD/CAM-CNC.
  • B. IoT và AI.
  • C. Năng lượng tái tạo và Robot thông minh.
  • D. Vật liệu nano và In 3D.

Câu 24: Trong y học, công nghệ nano đang mở ra những hướng đi mới, ví dụ như sử dụng các hạt nano siêu nhỏ để đưa thuốc đến đúng tế bào đích trong cơ thể, giảm thiểu tác dụng phụ lên các tế bào khỏe mạnh. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ nano?

  • A. Vật liệu xây dựng nano.
  • B. Thiết bị điện tử nano.
  • C. Vật liệu dệt nano.
  • D. Y sinh nano (Nanomedicine).

Câu 25: Giả sử bạn cần tạo ra một bản sao của một bức tượng cổ với độ chi tiết cao và hình dạng phức tạp mà không làm hỏng mẫu gốc. Công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất để quét mẫu gốc và tái tạo nó?

  • A. Sử dụng máy phay truyền thống.
  • B. Kết hợp công nghệ quét 3D và in 3D.
  • C. Chỉ sử dụng năng lượng gió.
  • D. Lập trình robot công nghiệp truyền thống.

Câu 26: Công nghệ nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc kết nối các thiết bị, máy móc và vật thể hàng ngày với mạng internet để chúng có thể giao tiếp và trao đổi dữ liệu?

  • A. Công nghệ vật liệu nano.
  • B. Công nghệ CAD/CAM-CNC.
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).
  • D. Công nghệ in 3D.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng rộng rãi Công nghệ Internet vạn vật (IoT) là vấn đề về an ninh mạng và quyền riêng tư dữ liệu. Tại sao vấn đề này lại đặc biệt nghiêm trọng đối với IoT?

  • A. Số lượng thiết bị kết nối rất lớn, đa dạng và thường có năng lực bảo mật hạn chế, thu thập nhiều loại dữ liệu cá nhân/nhạy cảm.
  • B. Thiết bị IoT không sử dụng điện.
  • C. Công nghệ IoT quá đơn giản để bị tấn công.
  • D. Dữ liệu IoT được lưu trữ trên máy tính cá nhân của người dùng.

Câu 28: Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng cho sự phát triển của các hệ thống tự hành (autonomous systems) như xe tự lái, máy bay không người lái tự hành, hay các robot có khả năng làm việc độc lập trong môi trường phức tạp?

  • A. Công nghệ vật liệu nano.
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Công nghệ năng lượng thủy triều.
  • D. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và Robot thông minh.

Câu 29: Xét về khía cạnh môi trường, công nghệ nào sau đây có đóng góp trực tiếp và đáng kể nhất vào việc giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm ô nhiễm không khí?

  • A. Công nghệ CAD/CAM-CNC.
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ robot thông minh.

Câu 30: Một nhà máy muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng cách sử dụng máy móc có khả năng tự điều chỉnh dựa trên dữ liệu thời gian thực từ các cảm biến, giảm thiểu lỗi do con người và tăng hiệu quả. Sự kết hợp của các công nghệ nào sau đây sẽ hỗ trợ tốt nhất mục tiêu này?

  • A. IoT (thu thập dữ liệu) và AI (phân tích dữ liệu và ra quyết định tối ưu).
  • B. Vật liệu nano và Năng lượng mặt trời.
  • C. In 3D và Thủy triều.
  • D. CAD/CAM và Sợi carbon nano.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Công nghệ vật liệu nano tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các vật liệu có kích thước hạt ở quy mô nanomet (1-100 nm). Đặc điểm nổi bật nào sau đây của vật liệu nano giúp chúng có các tính chất khác biệt so với vật liệu thông thường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Sợi carbon nano (Carbon Nanotubes) là một ví dụ điển hình của vật liệu nano. Dựa trên các đặc tính đã biết, sợi carbon nano được ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực nào cần vật liệu siêu nhẹ và có độ bền cơ học vượt trội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Vật liệu Aerogel được mệnh danh là 'khói rắn' vì tính chất siêu nhẹ và cấu trúc xốp. Ứng dụng nào sau đây tận dụng tối đa khả năng cách nhiệt và chịu nén cao của Aerogel?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Công nghệ CAD/CAM-CNC là một chu trình khép kín trong sản xuất hiện đại. Trong chu trình này, vai trò của phần mềm CAD (Computer-Aided Design) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sau khi thiết kế sản phẩm bằng CAD, dữ liệu được chuyển sang phần mềm CAM (Computer-Aided Manufacturing). Công đoạn CAM thực hiện chức năng chính nào để chuẩn bị cho quá trình gia công trên máy CNC?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Máy CNC (Computer Numerical Control) đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa sản xuất. Ưu điểm vượt trội nào của máy CNC so với các máy công cụ truyền thống khiến chúng trở nên phổ biến trong gia công chính xác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) tạo ra sản phẩm bằng cách bồi đắp vật liệu từng lớp một. Nguyên lý này khác biệt cơ bản so với phương pháp gia công truyền thống (như phay, tiện) ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một công ty sản xuất cần tạo ra một bộ phận nhựa có hình dạng rất phức tạp với số lượng ít cho mục đích thử nghiệm mẫu. Công nghệ nào sau đây là lựa chọn tối ưu nhất về tốc độ và chi phí cho trường hợp này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Công nghệ năng lượng tái tạo sử dụng các nguồn năng lượng có khả năng tái sinh. Nguồn năng lượng nào sau đây KHÔNG được xếp vào loại năng lượng tái tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Hệ thống pin năng lượng mặt trời hoạt động dựa trên nguyên lý nào để biến đổi năng lượng mặt trời thành điện năng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Năng lượng gió được khai thác bằng cách sử dụng tua bin gió. Quá trình chuyển đổi năng lượng diễn ra như thế nào trong tua bin gió để tạo ra điện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một trong những lợi ích môi trường quan trọng nhất của việc sử dụng năng lượng tái tạo thay thế năng lượng hóa thạch là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) liên quan đến việc kết nối các thiết bị vật lý với Internet, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Thành phần cốt lõi nào giúp các thiết bị IoT tương tác với môi trường vật lý và thu thập thông tin?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT cho phép người dùng điều khiển đèn, điều hòa, và camera an ninh từ xa qua điện thoại. Ứng dụng này của IoT thể hiện rõ nhất khả năng nào của công nghệ này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong một hệ thống IoT cho nông nghiệp thông minh, các cảm biến được đặt trên đồng ruộng để đo độ ẩm đất, nhiệt độ không khí và mức độ ánh sáng. Dữ liệu này sau đó được gửi về trung tâm xử lý. Mục đích chính của việc thu thập dữ liệu từ các cảm biến này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) nhằm mục đích tạo ra các hệ thống có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí tuệ con người. Lĩnh vực nào sau đây là một ứng dụng tiêu biểu của AI, đặc biệt là trong việc xử lý và hiểu ngôn ngữ tự nhiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Học máy (Machine Learning), một nhánh quan trọng của AI, cho phép máy tính 'học' từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng. Điều gì là cần thiết để một mô hình học máy có thể hoạt động hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: AI được ứng dụng trong y tế để phân tích hình ảnh y khoa (X-quang, MRI, CT scan). Khả năng nào của AI giúp nó hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh hiệu quả hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Robot thông minh là loại robot được trang bị các cảm biến và khả năng xử lý thông tin để đưa ra quyết định và hành động phù hợp với môi trường xung quanh. Khác biệt chính giữa robot thông minh và robot công nghiệp truyền thống (chỉ thực hiện các lệnh được lập trình sẵn) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong một nhà máy sản xuất ô tô, một robot được sử dụng để hàn các bộ phận. Robot này có các cảm biến để phát hiện vị trí chính xác của mối hàn và điều chỉnh cánh tay robot theo thời gian thực để đạt được mối hàn hoàn hảo, ngay cả khi vị trí chi tiết hơi thay đổi. Đây là ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Công nghệ robot thông minh ngày càng được ứng dụng trong lĩnh vực logistics và kho vận. Vai trò chính của các robot này trong môi trường kho hàng tự động là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Sự kết hợp giữa Công nghệ Internet vạn vật (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (AI) tạo ra nhiều ứng dụng mạnh mẽ. Trong hệ thống 'thành phố thông minh', IoT thu thập dữ liệu từ các cảm biến giao thông, chất lượng không khí, v.v. AI đóng vai trò gì trong hệ thống này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một kỹ sư thiết kế một bộ phận máy phức tạp bằng phần mềm CAD, sau đó sử dụng phần mềm CAM để tạo mã lệnh gia công và cuối cùng sử dụng máy CNC để sản xuất. Chu trình làm việc này thể hiện sự tích hợp của các công nghệ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong y học, công nghệ nano đang mở ra những hướng đi mới, ví dụ như sử dụng các hạt nano siêu nhỏ để đưa thuốc đến đúng tế bào đích trong cơ thể, giảm thiểu tác dụng phụ lên các tế bào khỏe mạnh. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ nano?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử bạn cần tạo ra một bản sao của một bức tượng cổ với độ chi tiết cao và hình dạng phức tạp mà không làm hỏng mẫu gốc. Công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất để quét mẫu gốc và tái tạo nó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Công nghệ nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc kết nối các thiết bị, máy móc và vật thể hàng ngày với mạng internet để chúng có thể giao tiếp và trao đổi dữ liệu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng rộng rãi Công nghệ Internet vạn vật (IoT) là vấn đề về an ninh mạng và quyền riêng tư dữ liệu. Tại sao vấn đề này lại đặc biệt nghiêm trọng đối với IoT?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng cho sự phát triển của các hệ thống tự hành (autonomous systems) như xe tự lái, máy bay không người lái tự hành, hay các robot có khả năng làm việc độc lập trong môi trường phức tạp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Xét về khía cạnh môi trường, công nghệ nào sau đây có đóng góp trực tiếp và đáng kể nhất vào việc giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm ô nhiễm không khí?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một nhà máy muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng cách sử dụng máy móc có khả năng tự điều chỉnh dựa trên dữ liệu thời gian thực từ các cảm biến, giảm thiểu lỗi do con người và tăng hiệu quả. Sự kết hợp của các công nghệ nào sau đây sẽ hỗ trợ tốt nhất mục tiêu này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vật liệu nano tập trung nghiên cứu và chế tạo các vật liệu có kích thước ở mức nanomet. Đặc tính nào của vật liệu ở kích thước này thường khác biệt đáng kể so với vật liệu cùng loại ở kích thước lớn hơn, tạo ra các ứng dụng mới?

  • A. Độ bền kéo giảm đi đáng kể.
  • B. Nhiệt độ nóng chảy tăng cao vượt trội.
  • C. Tính trơ hóa học hoàn toàn.
  • D. Diện tích bề mặt riêng lớn, dẫn đến các hiệu ứng lượng tử và tính chất hóa lí đặc biệt.

Câu 2: Một ứng dụng tiềm năng của công nghệ vật liệu nano trong y học là hệ thống phân phối thuốc thông minh. Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên lý nào của vật liệu nano?

  • A. Khả năng tự phân hủy hoàn toàn trong cơ thể.
  • B. Khả năng mang và giải phóng thuốc tại đúng vị trí bệnh hoặc tế bào đích.
  • C. Khả năng tạo ra năng lượng nhiệt để tiêu diệt tế bào ung thư.
  • D. Khả năng biến đổi gen của tế bào bệnh.

Câu 3: Graphene, một dạng vật liệu nano từ carbon, được coi là vật liệu của tương lai nhờ các đặc tính vượt trội. Đặc tính nào sau đây của Graphene khiến nó trở thành ứng cử viên sáng giá cho các thiết bị điện tử linh hoạt và siêu mỏng?

  • A. Khả năng cách điện hoàn hảo.
  • B. Độ cứng tương đương kim cương nhưng rất giòn.
  • C. Dẫn điện tốt, mỏng chỉ bằng một lớp nguyên tử và có độ bền cơ học cao.
  • D. Khả năng phát quang mạnh dưới ánh sáng thường.

Câu 4: Công nghệ CAD/CAM-CNC là một chu trình tích hợp trong sản xuất hiện đại. Trong chu trình này, công đoạn CAD (Computer-Aided Design) có vai trò chính là gì?

  • A. Thiết kế và mô phỏng sản phẩm, bộ phận trên máy tính.
  • B. Lập trình đường chạy dao cho máy gia công.
  • C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau gia công.
  • D. Điều khiển trực tiếp hoạt động của máy CNC.

Câu 5: Công đoạn CAM (Computer-Aided Manufacturing) trong chu trình CAD/CAM-CNC có chức năng chuyển đổi dữ liệu thiết kế từ CAD thành thông tin gì để máy CNC có thể hiểu và thực hiện gia công?

  • A. Hình ảnh 3D của sản phẩm.
  • B. Báo cáo phân tích độ bền vật liệu.
  • C. Danh sách nguyên vật liệu cần sử dụng.
  • D. Chương trình gia công (G-code, M-code) điều khiển chuyển động của dao cắt.

Câu 6: Công nghệ CAD/CAM-CNC mang lại nhiều lợi ích so với phương pháp gia công truyền thống. Lợi ích nào sau đây không phải là ưu điểm chính của công nghệ này?

  • A. Tăng độ chính xác và đồng nhất của sản phẩm.
  • B. Giảm thời gian thiết kế và chế tạo.
  • C. Giảm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu cho mọi quy mô sản xuất.
  • D. Dễ dàng gia công các chi tiết phức tạp, hình dạng tự do.

Câu 7: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) tạo ra sản phẩm bằng cách bồi đắp vật liệu theo từng lớp. Nguyên lý bồi đắp này khác biệt cơ bản với phương pháp gia công truyền thống (như phay, tiện) ở điểm nào?

  • A. Tạo hình bằng cách thêm vật liệu, trong khi truyền thống là bóc tách vật liệu.
  • B. Sử dụng nhiệt để làm chảy vật liệu, trong khi truyền thống sử dụng lực cắt.
  • C. Chỉ có thể sử dụng nhựa, trong khi truyền thống dùng kim loại.
  • D. Tạo ra sản phẩm rỗng bên trong, trong khi truyền thống tạo sản phẩm đặc.

Câu 8: Một kiến trúc sư muốn tạo mô hình thu nhỏ của một tòa nhà có nhiều chi tiết phức tạp một cách nhanh chóng và chi phí hợp lý cho mục đích trình bày. Công nghệ nào là lựa chọn phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Gia công CNC.
  • B. In 3D.
  • C. Đúc khuôn truyền thống.
  • D. Hàn và lắp ghép thủ công.

Câu 9: Công nghệ in 3D gặp phải một số thách thức khi áp dụng vào sản xuất hàng loạt các chi tiết đơn giản. Hạn chế nào sau đây là một trong những lý do chính?

  • A. Không thể in được các vật liệu phổ biến như nhựa ABS.
  • B. Độ chính xác luôn thấp hơn so với gia công truyền thống.
  • C. Chỉ có thể tạo ra các hình dạng cơ bản.
  • D. Tốc độ sản xuất thường chậm hơn và chi phí vật liệu/năng lượng trên mỗi đơn vị sản phẩm có thể cao hơn.

Câu 10: Năng lượng tái tạo là nguồn năng lượng được khai thác từ các quá trình tự nhiên có khả năng tái tạo hoặc tái sinh liên tục. Nguồn năng lượng nào sau đây không thuộc loại năng lượng tái tạo?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Năng lượng mặt trời.
  • C. Năng lượng gió.
  • D. Năng lượng địa nhiệt.

Câu 11: Hệ thống điện mặt trời sử dụng các tấm pin quang điện để biến đổi trực tiếp quang năng (năng lượng ánh sáng) thành điện năng. Quá trình này dựa trên hiệu ứng vật lý nào?

  • A. Hiệu ứng nhiệt điện.
  • B. Hiệu ứng quang điện.
  • C. Hiệu ứng cảm ứng điện từ.
  • D. Hiệu ứng áp điện.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất khi sử dụng năng lượng gió hoặc năng lượng mặt trời ở quy mô lớn là tính không ổn định (intermittency). Vấn đề này đề cập đến điều gì?

  • A. Chi phí lắp đặt ban đầu rất cao.
  • B. Gây ô nhiễm tiếng ồn và cảnh quan.
  • C. Sản lượng điện phụ thuộc vào điều kiện thời tiết (có nắng/có gió hay không).
  • D. Khó khăn trong việc truyền tải điện đi xa.

Câu 13: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) mô tả một mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện, đồ gia dụng và các vật thể khác được nhúng cảm biến, phần mềm và công nghệ khác, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Yếu tố cốt lõi nào cho phép các thiết bị này giao tiếp với nhau và với con người?

  • A. Khả năng tự tạo ra năng lượng.
  • B. Kích thước siêu nhỏ.
  • C. Vật liệu chế tạo đặc biệt.
  • D. Kết nối mạng (Internet hoặc mạng nội bộ).

Câu 14: Một hệ thống nhà thông minh cho phép bạn điều khiển đèn, điều hòa, khóa cửa từ xa qua ứng dụng trên điện thoại. Hệ thống này là một ví dụ điển hình cho ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Internet vạn vật (IoT).
  • B. In 3D.
  • C. Vật liệu nano.
  • D. Năng lượng tái tạo.

Câu 15: Trong một hệ thống IoT ứng dụng trong nông nghiệp thông minh, các cảm biến độ ẩm đất và nhiệt độ không khí thu thập dữ liệu. Dữ liệu này sau đó được gửi đến một nền tảng xử lý. Bước tiếp theo quan trọng nhất để hệ thống thực sự "thông minh" và hữu ích cho nông dân là gì?

  • A. Lưu trữ dữ liệu trên đám mây.
  • B. Hiển thị dữ liệu thô trên màn hình.
  • C. Phân tích dữ liệu để đưa ra cảnh báo hoặc đề xuất hành động (ví dụ: cần tưới nước).
  • D. In báo cáo chi tiết hàng ngày.

Câu 16: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) tập trung vào việc tạo ra các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí thông minh của con người. Khả năng nào sau đây là một đặc điểm cốt lõi của nhiều hệ thống AI hiện đại?

  • A. Khả năng di chuyển vật lý trong không gian ba chiều.
  • B. Khả năng học hỏi từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất theo thời gian.
  • C. Khả năng tự tạo ra năng lượng.
  • D. Khả năng thực hiện phép tính số học nhanh hơn con người.

Câu 17: Một ứng dụng phổ biến của AI là nhận dạng hình ảnh, được sử dụng trong camera an ninh thông minh, xe tự lái hoặc phân loại ảnh. Công nghệ AI giúp hệ thống nhận dạng hình ảnh hoạt động như thế nào?

  • A. So sánh hình ảnh mới với một cơ sở dữ liệu nhỏ các hình ảnh đã được gán nhãn thủ công.
  • B. Chỉ phân tích màu sắc của các điểm ảnh.
  • C. Đo khoảng cách vật lý từ camera đến đối tượng.
  • D. Phân tích các đặc trưng phức tạp (đường nét, hình dạng, kết cấu) trong hình ảnh và so khớp với các mẫu đã học.

Câu 18: Hệ thống AI được sử dụng trong các dịch vụ tư vấn khách hàng tự động (chatbot) hoặc trợ lý ảo (như Siri, Google Assistant). Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • B. Nhận dạng giọng nói (Speech Recognition).
  • C. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis).
  • D. Tất cả các khả năng trên có thể được kết hợp.

Câu 19: Công nghệ robot thông minh kết hợp giữa kỹ thuật robot, cảm biến, và trí tuệ nhân tạo. Yếu tố AI mang lại khả năng gì cho robot, khiến chúng khác biệt với các robot công nghiệp truyền thống chỉ thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại theo chương trình cố định?

  • A. Khả năng nâng vật nặng hơn.
  • B. Tốc độ di chuyển nhanh hơn.
  • C. Khả năng cảm nhận môi trường, đưa ra quyết định và thích ứng với các tình huống thay đổi.
  • D. Tiêu thụ ít năng lượng hơn.

Câu 20: Một robot tự hành được sử dụng trong kho hàng để di chuyển các kiện hàng. Robot này sử dụng cảm biến để nhận diện vật cản và hệ thống định vị để xác định vị trí của nó trong kho. Khả năng tự di chuyển và tránh vật cản này là kết quả của sự tích hợp những công nghệ nào?

  • A. CAD/CAM-CNC và In 3D.
  • B. Robot học, cảm biến và AI (hoặc điều khiển thông minh).
  • C. Vật liệu nano và Năng lượng tái tạo.
  • D. Internet vạn vật và In 3D.

Câu 21: Robot phẫu thuật (surgical robots) hỗ trợ bác sĩ thực hiện các ca mổ phức tạp với độ chính xác cao. Ứng dụng này của robot thông minh mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng độ chính xác, giảm rung tay của bác sĩ, cho phép phẫu thuật ít xâm lấn hơn.
  • B. Hoàn toàn thay thế vai trò của bác sĩ phẫu thuật.
  • C. Giảm thời gian hồi phục của bệnh nhân xuống còn vài giờ.
  • D. Giảm chi phí phẫu thuật xuống còn một nửa.

Câu 22: Công nghệ vật liệu nano có thể ứng dụng trong sản xuất pin hiệu suất cao. Đặc tính nào của vật liệu nano giúp cải thiện hiệu suất sạc và dung lượng của pin?

  • A. Khả năng chống cháy nổ tuyệt đối.
  • B. Giảm khối lượng tổng thể của pin xuống mức không đáng kể.
  • C. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc của vật liệu điện cực, cải thiện tốc độ phản ứng hóa học.
  • D. Biến đổi hoàn toàn thành phần hóa học của chất điện giải.

Câu 23: Một công ty sản xuất phụ tùng máy bay cần chế tạo một chi tiết có hình dạng rất phức tạp, yêu cầu độ chính xác cao và số lượng sản xuất không lớn. Công nghệ nào sau đây là lựa chọn tối ưu, kết hợp giữa thiết kế linh hoạt và gia công tự động chính xác?

  • A. In 3D.
  • B. CAD/CAM-CNC.
  • C. Đúc khuôn truyền thống.
  • D. Lắp ráp thủ công.

Câu 24: Việc sử dụng công nghệ in 3D để tạo ra các bộ phận thay thế (spare parts) theo yêu cầu (on-demand) thay vì lưu trữ số lượng lớn trong kho mang lại lợi ích kinh tế nào?

  • A. Giảm chi phí lưu kho và rủi ro lỗi thời của hàng tồn kho.
  • B. Tăng chi phí vận chuyển.
  • C. Giảm chất lượng của bộ phận thay thế.
  • D. Yêu cầu nhiều nhân công hơn để sản xuất.

Câu 25: Năng lượng thủy triều khai thác sự chênh lệch mực nước biển do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời. Để chuyển hóa năng lượng này thành điện năng, người ta thường sử dụng hệ thống nào?

  • A. Các tấm pin quang điện nổi trên mặt nước.
  • B. Tuabin gió đặt trên bờ biển.
  • C. Hệ thống ống dẫn nhiệt dưới đáy biển.
  • D. Đập chắn hoặc tuabin đặt dưới nước để lợi dụng dòng chảy.

Câu 26: Một thành phố muốn xây dựng một lưới điện thông minh (smart grid) để quản lý và phân phối điện năng hiệu quả hơn, tích hợp cả các nguồn năng lượng tái tạo phân tán. Công nghệ nào đóng vai trò trung tâm trong việc thu thập dữ liệu từ các thiết bị (đồng hồ thông minh, cảm biến) và điều khiển hệ thống?

  • A. Công nghệ vật liệu nano.
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ CAD/CAM-CNC.

Câu 27: Một công ty tài chính sử dụng hệ thống AI để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày nhằm phát hiện các hoạt động gian lận tiềm ẩn. Khả năng nào của AI làm cho nó đặc biệt hiệu quả trong nhiệm vụ này?

  • A. Khả năng giao tiếp tự nhiên với khách hàng.
  • B. Khả năng tạo ra các giao dịch mới.
  • C. Khả năng xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu để tìm ra các mẫu bất thường.
  • D. Khả năng tự động in tiền.

Câu 28: Công nghệ robot thông minh được ứng dụng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, ví dụ như robot hỗ trợ người già hoặc người khuyết tật trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Ứng dụng này đòi hỏi robot phải có khả năng tương tác an toàn và hiệu quả với con người, điều này chủ yếu nhờ vào sự phát triển của yếu tố nào?

  • A. Độ bền cơ học của vật liệu chế tạo robot.
  • B. Tốc độ di chuyển tối đa.
  • C. Dung lượng pin lớn.
  • D. Hệ thống cảm biến tiên tiến và thuật toán điều khiển thông minh (AI).

Câu 29: So với các nguồn năng lượng hóa thạch, năng lượng tái tạo có ưu điểm nổi bật nào về mặt môi trường?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính và các chất gây ô nhiễm không khí.
  • B. Yêu cầu diện tích lắp đặt nhỏ hơn.
  • C. Chi phí sản xuất điện luôn thấp hơn.
  • D. Không phụ thuộc vào điều kiện địa lý hay thời tiết.

Câu 30: Một trong những lo ngại về mặt xã hội khi ứng dụng rộng rãi các công nghệ AI và robot thông minh là khả năng chúng có thể thay thế con người trong nhiều công việc. Vấn đề này thuộc khía cạnh nào của tác động công nghệ?

  • A. Tác động kỹ thuật.
  • B. Tác động môi trường.
  • C. Tác động kinh tế - xã hội.
  • D. Tác động vật lý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Công nghệ vật liệu nano tập trung nghiên cứu và chế tạo các vật liệu có kích thước ở mức nanomet. Đặc tính nào của vật liệu ở kích thước này thường khác biệt đáng kể so với vật liệu cùng loại ở kích thước lớn hơn, tạo ra các ứng dụng mới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một ứng dụng tiềm năng của công nghệ vật liệu nano trong y học là hệ thống phân phối thuốc thông minh. Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên lý nào của vật liệu nano?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Graphene, một dạng vật liệu nano từ carbon, được coi là vật liệu của tương lai nhờ các đặc tính vượt trội. Đặc tính nào sau đây của Graphene khiến nó trở thành ứng cử viên sáng giá cho các thiết bị điện tử linh hoạt và siêu mỏng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Công nghệ CAD/CAM-CNC là một chu trình tích hợp trong sản xuất hiện đại. Trong chu trình này, công đoạn CAD (Computer-Aided Design) có vai trò chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Công đoạn CAM (Computer-Aided Manufacturing) trong chu trình CAD/CAM-CNC có chức năng chuyển đổi dữ liệu thiết kế từ CAD thành thông tin gì để máy CNC có thể hiểu và thực hiện gia công?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Công nghệ CAD/CAM-CNC mang lại nhiều lợi ích so với phương pháp gia công truyền thống. Lợi ích nào sau đây *không phải* là ưu điểm chính của công nghệ này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) tạo ra sản phẩm bằng cách bồi đắp vật liệu theo từng lớp. Nguyên lý bồi đắp này khác biệt cơ bản với phương pháp gia công truyền thống (như phay, tiện) ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một kiến trúc sư muốn tạo mô hình thu nhỏ của một tòa nhà có nhiều chi tiết phức tạp một cách nhanh chóng và chi phí hợp lý cho mục đích trình bày. Công nghệ nào là lựa chọn phù hợp nhất trong trường hợp này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Công nghệ in 3D gặp phải một số thách thức khi áp dụng vào sản xuất hàng loạt các chi tiết đơn giản. Hạn chế nào sau đây là một trong những lý do chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Năng lượng tái tạo là nguồn năng lượng được khai thác từ các quá trình tự nhiên có khả năng tái tạo hoặc tái sinh liên tục. Nguồn năng lượng nào sau đây *không* thuộc loại năng lượng tái tạo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hệ thống điện mặt trời sử dụng các tấm pin quang điện để biến đổi trực tiếp quang năng (năng lượng ánh sáng) thành điện năng. Quá trình này dựa trên hiệu ứng vật lý nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất khi sử dụng năng lượng gió hoặc năng lượng mặt trời ở quy mô lớn là tính không ổn định (intermittency). Vấn đề này đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) mô tả một mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện, đồ gia dụng và các vật thể khác được nhúng cảm biến, phần mềm và công nghệ khác, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Yếu tố cốt lõi nào cho phép các thiết bị này giao tiếp với nhau và với con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một hệ thống nhà thông minh cho phép bạn điều khiển đèn, điều hòa, khóa cửa từ xa qua ứng dụng trên điện thoại. Hệ thống này là một ví dụ điển hình cho ứng dụng của công nghệ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong một hệ thống IoT ứng dụng trong nông nghiệp thông minh, các cảm biến độ ẩm đất và nhiệt độ không khí thu thập dữ liệu. Dữ liệu này sau đó được gửi đến một nền tảng xử lý. Bước tiếp theo quan trọng nhất để hệ thống thực sự 'thông minh' và hữu ích cho nông dân là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) tập trung vào việc tạo ra các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí thông minh của con người. Khả năng nào sau đây là một đặc điểm *cốt lõi* của nhiều hệ thống AI hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một ứng dụng phổ biến của AI là nhận dạng hình ảnh, được sử dụng trong camera an ninh thông minh, xe tự lái hoặc phân loại ảnh. Công nghệ AI giúp hệ thống nhận dạng hình ảnh hoạt động như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Hệ thống AI được sử dụng trong các dịch vụ tư vấn khách hàng tự động (chatbot) hoặc trợ lý ảo (như Siri, Google Assistant). Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của AI?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Công nghệ robot thông minh kết hợp giữa kỹ thuật robot, cảm biến, và trí tuệ nhân tạo. Yếu tố AI mang lại khả năng gì cho robot, khiến chúng khác biệt với các robot công nghiệp truyền thống chỉ thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại theo chương trình cố định?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một robot tự hành được sử dụng trong kho hàng để di chuyển các kiện hàng. Robot này sử dụng cảm biến để nhận diện vật cản và hệ thống định vị để xác định vị trí của nó trong kho. Khả năng tự di chuyển và tránh vật cản này là kết quả của sự tích hợp những công nghệ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Robot phẫu thuật (surgical robots) hỗ trợ bác sĩ thực hiện các ca mổ phức tạp với độ chính xác cao. Ứng dụng này của robot thông minh mang lại lợi ích chính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Công nghệ vật liệu nano có thể ứng dụng trong sản xuất pin hiệu suất cao. Đặc tính nào của vật liệu nano giúp cải thiện hiệu suất sạc và dung lượng của pin?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một công ty sản xuất phụ tùng máy bay cần chế tạo một chi tiết có hình dạng rất phức tạp, yêu cầu độ chính xác cao và số lượng sản xuất không lớn. Công nghệ nào sau đây là lựa chọn tối ưu, kết hợp giữa thiết kế linh hoạt và gia công tự động chính xác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc sử dụng công nghệ in 3D để tạo ra các bộ phận thay thế (spare parts) theo yêu cầu (on-demand) thay vì lưu trữ số lượng lớn trong kho mang lại lợi ích kinh tế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Năng lượng thủy triều khai thác sự chênh lệch mực nước biển do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời. Để chuyển hóa năng lượng này thành điện năng, người ta thường sử dụng hệ thống nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một thành phố muốn xây dựng một lưới điện thông minh (smart grid) để quản lý và phân phối điện năng hiệu quả hơn, tích hợp cả các nguồn năng lượng tái tạo phân tán. Công nghệ nào đóng vai trò trung tâm trong việc thu thập dữ liệu từ các thiết bị (đồng hồ thông minh, cảm biến) và điều khiển hệ thống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một công ty tài chính sử dụng hệ thống AI để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày nhằm phát hiện các hoạt động gian lận tiềm ẩn. Khả năng nào của AI làm cho nó đặc biệt hiệu quả trong nhiệm vụ này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Công nghệ robot thông minh được ứng dụng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, ví dụ như robot hỗ trợ người già hoặc người khuyết tật trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Ứng dụng này đòi hỏi robot phải có khả năng tương tác an toàn và hiệu quả với con người, điều này chủ yếu nhờ vào sự phát triển của yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: So với các nguồn năng lượng hóa thạch, năng lượng tái tạo có ưu điểm nổi bật nào về mặt môi trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một trong những lo ngại về mặt xã hội khi ứng dụng rộng rãi các công nghệ AI và robot thông minh là khả năng chúng có thể thay thế con người trong nhiều công việc. Vấn đề này thuộc khía cạnh nào của tác động công nghệ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty sản xuất thiết bị y tế cần tạo ra các bộ phận cấy ghép cá nhân hóa có hình dạng phức tạp, phù hợp chính xác với giải phẫu của từng bệnh nhân. Công nghệ mới nào sau đây là lựa chọn tối ưu nhất cho việc sản xuất các bộ phận này với chi phí và thời gian hợp lý?

  • A. Công nghệ vật liệu nano
  • B. Công nghệ CAD/CAM-CNC
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Công nghệ robot thông minh

Câu 2: Sợi carbon nano có đặc tính vượt trội nào khiến nó được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ và sản xuất xe hơi thể thao?

  • A. Nhẹ và có độ bền kéo cao hơn thép.
  • B. Có khả năng dẫn điện và phát sáng.
  • C. Chịu nhiệt cực cao và cách nhiệt tốt.
  • D. Rất xốp, nhẹ gần bằng không khí.

Câu 3: Quy trình sản xuất sử dụng công nghệ CAD/CAM-CNC thường bắt đầu bằng bước nào?

  • A. Lập trình mã G-code trực tiếp cho máy CNC.
  • B. Thiết kế mô hình sản phẩm trên máy tính bằng phần mềm CAD.
  • C. Chọn vật liệu và thiết lập máy gia công.
  • D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Câu 4: Một trong những lợi ích chính của công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí năng lượng hóa thạch.
  • B. Tự động hóa hoàn toàn quá trình thu hoạch bằng robot.
  • C. Tạo ra giống cây trồng biến đổi gen năng suất cao.
  • D. Theo dõi và điều khiển điều kiện môi trường (độ ẩm, nhiệt độ) cây trồng từ xa theo thời gian thực.

Câu 5: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được ứng dụng để phân tích các hình ảnh y tế (ví dụ: X-quang, MRI) nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ chẩn đoán hình ảnh.
  • B. Chỉ lưu trữ hình ảnh y tế một cách hiệu quả hơn.
  • C. Hỗ trợ bác sĩ phát hiện sớm và chính xác các dấu hiệu bệnh.
  • D. Thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp.

Câu 6: Năng lượng mặt trời và năng lượng gió đều là các dạng năng lượng tái tạo. Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế chuyển đổi năng lượng của chúng là gì?

  • A. Mặt trời chuyển nhiệt năng thành điện năng, Gió chuyển động năng thành điện năng.
  • B. Mặt trời sử dụng phản ứng hạt nhân, Gió sử dụng lực hấp dẫn.
  • C. Mặt trời chỉ hoạt động vào ban ngày, Gió chỉ hoạt động vào ban đêm.
  • D. Mặt trời tạo ra nhiệt, Gió tạo ra ánh sáng.

Câu 7: Công nghệ robot thông minh khác với robot công nghiệp truyền thống ở khả năng nào?

  • A. Thực hiện các chuyển động lặp đi lặp lại với độ chính xác cao.
  • B. Xử lý thông tin từ môi trường xung quanh và đưa ra quyết định điều khiển linh hoạt.
  • C. Hoạt động liên tục không cần nghỉ ngơi.
  • D. Mang vác vật nặng trong môi trường nguy hiểm.

Câu 8: Vật liệu Graphene, với đặc tính dẫn điện và độ bền cơ học cao, hứa hẹn ứng dụng tiềm năng nào trong tương lai?

  • A. Chất cách nhiệt cho nhà ở.
  • B. Vật liệu siêu nhẹ cho khí cầu.
  • C. Chất lỏng làm mát động cơ.
  • D. Màn hình cảm ứng dẻo và pin sạc nhanh.

Câu 9: Công nghệ in 3D có nhược điểm nào so với các phương pháp sản xuất truyền thống (như gia công CNC) khi sản xuất hàng loạt sản phẩm giống nhau?

  • A. Tốc độ sản xuất thường chậm hơn và chi phí mỗi sản phẩm có thể cao hơn.
  • B. Không thể tạo ra các hình dạng phức tạp.
  • C. Chỉ sử dụng được một loại vật liệu duy nhất.
  • D. Độ chính xác của sản phẩm thấp hơn.

Câu 10: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ việc sử dụng năng lượng, quốc gia nên ưu tiên phát triển loại công nghệ nào?

  • A. Công nghệ CAD/CAM-CNC để sản xuất hiệu quả hơn.
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • C. Công nghệ robot thông minh để tiết kiệm sức lao động.
  • D. Công nghệ in 3D để giảm chất thải sản xuất.

Câu 11: Một hệ thống nhà thông minh (smart home) sử dụng IoT có thể bao gồm các thiết bị nào kết nối và tương tác với nhau?

  • A. Chỉ các thiết bị giải trí như TV, loa.
  • B. Chỉ các thiết bị an ninh như camera, cảm biến cửa.
  • C. Chỉ các thiết bị điều khiển ánh sáng, nhiệt độ.
  • D. Sự kết hợp của nhiều loại thiết bị như đèn, điều hòa, camera, khóa cửa, cảm biến môi trường.

Câu 12: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng trong các hệ thống đề xuất sản phẩm của các trang thương mại điện tử dựa trên khả năng nào?

  • A. Phân tích hành vi mua sắm và lịch sử duyệt web của người dùng để dự đoán sở thích.
  • B. Tự động giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
  • C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi giao hàng.
  • D. Tạo ra các sản phẩm mới theo xu hướng thị trường.

Câu 13: Trong sản xuất công nghiệp, việc sử dụng robot thông minh kết hợp với AI có thể mang lại lợi ích nào vượt trội so với chỉ sử dụng robot truyền thống?

  • A. Thực hiện các tác vụ đơn giản, lặp đi lặp lại nhanh hơn.
  • B. Tiết kiệm năng lượng tiêu thụ.
  • C. Thích ứng và xử lý các tình huống bất ngờ, phức tạp trong quy trình sản xuất.
  • D. Giảm kích thước của dây chuyền sản xuất.

Câu 14: Vật liệu Aerogel được mệnh danh là "khói rắn" vì đặc tính nổi bật nào?

  • A. Có màu sắc giống khói.
  • B. Dễ dàng bay hơi ở nhiệt độ phòng.
  • C. Có khả năng ngưng tụ hơi nước trong không khí.
  • D. Rất xốp, nhẹ và có tính chất cách nhiệt, cách âm cao.

Câu 15: Công nghệ CAD/CAM-CNC đặc biệt hiệu quả trong việc chế tạo các chi tiết máy có yêu cầu cao về:

  • A. Số lượng sản xuất lớn.
  • B. Độ chính xác hình học và bề mặt cao.
  • C. Sử dụng vật liệu tái chế.
  • D. Giá thành sản xuất rẻ nhất.

Câu 16: Khi thiết kế một mô hình 3D phức tạp trên máy tính để chuẩn bị cho quá trình in 3D, người thiết kế cần lưu ý điều gì liên quan đến cấu trúc hỗ trợ (support structures)?

  • A. Cấu trúc hỗ trợ không cần thiết cho các mô hình phức tạp.
  • B. Cấu trúc hỗ trợ chỉ cần thiết khi in bằng vật liệu nhựa.
  • C. Cấu trúc hỗ trợ giúp nâng đỡ các phần nhô ra hoặc cầu nối trong mô hình để tránh biến dạng khi in.
  • D. Cấu trúc hỗ trợ là một phần vĩnh viễn của sản phẩm cuối cùng.

Câu 17: Năng lượng thủy triều, mặc dù là nguồn năng lượng sạch, nhưng việc khai thác nó có thể gặp phải thách thức lớn nào?

  • A. Chi phí xây dựng nhà máy cao và tác động tiềm tàng đến hệ sinh thái biển.
  • B. Phụ thuộc vào điều kiện thời tiết như nắng hay gió.
  • C. Không thể tạo ra điện năng liên tục.
  • D. Nguồn năng lượng này chỉ có ở một vài địa điểm trên thế giới.

Câu 18: Một ứng dụng của IoT trong lĩnh vực giao thông thông minh (smart traffic) là gì?

  • A. Sử dụng năng lượng mặt trời để chiếu sáng đường phố.
  • B. Sử dụng cảm biến và dữ liệu giao thông để điều chỉnh đèn tín hiệu theo thời gian thực.
  • C. Chế tạo xe ô tô sử dụng vật liệu nano siêu nhẹ.
  • D. Sản xuất biển báo giao thông bằng máy CNC.

Câu 19: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) có thể giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất trong nhà máy bằng cách nào?

  • A. Chỉ đơn giản là thay thế công nhân bằng robot.
  • B. Tăng tốc độ làm việc của máy móc một cách ngẫu nhiên.
  • C. Giảm thiểu chi phí vật liệu bằng cách sử dụng vật liệu kém chất lượng hơn.
  • D. Phân tích dữ liệu từ cảm biến để dự đoán lỗi thiết bị, tối ưu hóa lịch trình bảo trì và điều chỉnh thông số sản xuất.

Câu 20: Sự kết hợp giữa công nghệ robot thông minh và công nghệ vật liệu nano có thể tạo ra những ứng dụng nào trong y học?

  • A. Robot phẫu thuật siêu nhỏ có khả năng di chuyển và thực hiện thao tác chính xác bên trong cơ thể.
  • B. Robot có khả năng tự tổng hợp thuốc từ các nguyên tố cơ bản.
  • C. Robot giúp bệnh nhân tập thể dục phục hồi chức năng.
  • D. Robot quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.

Câu 21: Vật liệu chất dẻo siêu mỏng (ví dụ: film polymer mỏng) có thể ứng dụng trong sản xuất các thiết bị đeo thông minh (wearable devices) nhờ đặc tính nào?

  • A. Độ cứng và khả năng chịu lực va đập cao.
  • B. Nhẹ, dẻo, có khả năng tích hợp cảm biến và màn hình linh hoạt.
  • C. Giá thành rất rẻ và dễ sản xuất hàng loạt.
  • D. Khả năng tự làm sạch bề mặt.

Câu 22: Ưu điểm chính của công nghệ CAD/CAM-CNC trong việc sản xuất khuôn mẫu phức tạp là gì?

  • A. Chỉ mất ít thời gian thiết kế trên máy tính.
  • B. Có thể sử dụng bất kỳ loại vật liệu nào để làm khuôn.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về máy gia công.
  • D. Tạo ra khuôn mẫu có độ chính xác cao, bề mặt nhẵn và hình dạng phức tạp mà phương pháp thủ công khó đạt được.

Câu 23: Một kiến trúc sư muốn tạo ra một mô hình thu nhỏ của tòa nhà với nhiều chi tiết trang trí phức tạp và độc đáo. Công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện công việc này một cách nhanh chóng và chính xác?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ CAD/CAM-CNC.
  • C. Công nghệ vật liệu nano.
  • D. Công nghệ robot thông minh.

Câu 24: Vấn đề chính mà các nguồn năng lượng tái tạo như mặt trời và gió thường gặp phải, đòi hỏi các giải pháp lưu trữ năng lượng hiệu quả là gì?

  • A. Gây ô nhiễm không khí và nguồn nước.
  • B. Chiếm diện tích lắp đặt quá lớn.
  • C. Tính không ổn định và phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên (nắng, gió).
  • D. Không thể kết nối với lưới điện hiện có.

Câu 25: Trong bối cảnh "thành phố thông minh" (smart city), công nghệ IoT đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và vận hành các hệ thống nào?

  • A. Chỉ hệ thống chiếu sáng công cộng.
  • B. Chỉ hệ thống thu gom rác thải.
  • C. Chỉ hệ thống quản lý chất lượng không khí.
  • D. Tất cả các hệ thống trên và nhiều hơn nữa (giao thông, cấp thoát nước, an ninh...).

Câu 26: Một trong những thách thức lớn khi phát triển và triển khai các hệ thống AI là vấn đề "hộp đen" (black box). Điều này đề cập đến khía cạnh nào của AI?

  • A. AI chỉ hoạt động trong môi trường được kiểm soát.
  • B. Khó hoặc không thể giải thích được quá trình suy luận hoặc quyết định mà AI đưa ra.
  • C. AI yêu cầu một lượng lớn dữ liệu để hoạt động.
  • D. AI có thể bị tấn công và đánh cắp dữ liệu.

Câu 27: Để một robot được coi là "thông minh", nó cần có khả năng nào ngoài việc thực hiện các lệnh được lập trình sẵn?

  • A. Di chuyển với tốc độ rất nhanh.
  • B. Nâng vật có trọng lượng lớn.
  • C. Tự học hỏi từ kinh nghiệm hoặc dữ liệu để cải thiện hiệu suất hoạt động.
  • D. Có hình dạng giống con người.

Câu 28: Công nghệ vật liệu nano có thể cách mạng hóa ngành y tế trong chẩn đoán và điều trị bệnh ung thư bằng cách nào?

  • A. Chế tạo các hạt nano mang thuốc có khả năng nhắm mục tiêu chính xác vào tế bào ung thư, giảm tác dụng phụ lên tế bào khỏe mạnh.
  • B. Thay thế hoàn toàn hóa trị và xạ trị truyền thống.
  • C. Giúp phát hiện ung thư chỉ bằng mắt thường.
  • D. Tạo ra vắc-xin phòng ngừa tất cả các loại ung thư.

Câu 29: Một nhà máy muốn tự động hóa quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi gia công. Sản phẩm có nhiều chi tiết nhỏ và yêu cầu kiểm tra độ chính xác cao. Công nghệ nào sau đây, khi kết hợp, có thể giải quyết hiệu quả bài toán này?

  • A. Chỉ sử dụng công nghệ in 3D.
  • B. Chỉ sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Kết hợp CAD/CAM-CNC và năng lượng mặt trời.
  • D. Kết hợp robot thông minh (với hệ thống thị giác máy tính) và trí tuệ nhân tạo (để phân tích hình ảnh và đưa ra quyết định).

Câu 30: Việc triển khai các hệ thống IoT quy mô lớn (ví dụ: lưới điện thông minh) đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến dữ liệu?

  • A. Thiếu dữ liệu để phân tích.
  • B. Xử lý, lưu trữ và bảo mật một lượng dữ liệu khổng lồ từ hàng triệu thiết bị kết nối.
  • C. Dữ liệu thu thập được luôn không chính xác.
  • D. Không thể truyền dữ liệu qua mạng Internet.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một công ty sản xuất thiết bị y tế cần tạo ra các bộ phận cấy ghép cá nhân hóa có hình dạng phức tạp, phù hợp chính xác với giải phẫu của từng bệnh nhân. Công nghệ mới nào sau đây là lựa chọn tối ưu nhất cho việc sản xuất các bộ phận này với chi phí và thời gian hợp lý?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Sợi carbon nano có đặc tính vượt trội nào khiến nó được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ và sản xuất xe hơi thể thao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Quy trình sản xuất sử dụng công nghệ CAD/CAM-CNC thường bắt đầu bằng bước nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một trong những lợi ích chính của công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được ứng dụng để phân tích các hình ảnh y tế (ví dụ: X-quang, MRI) nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Năng lượng mặt trời và năng lượng gió đều là các dạng năng lượng tái tạo. Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế chuyển đổi năng lượng của chúng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Công nghệ robot thông minh khác với robot công nghiệp truyền thống ở khả năng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Vật liệu Graphene, với đặc tính dẫn điện và độ bền cơ học cao, hứa hẹn ứng dụng tiềm năng nào trong tương lai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Công nghệ in 3D có nhược điểm nào so với các phương pháp sản xuất truyền thống (như gia công CNC) khi sản xuất hàng loạt sản phẩm giống nhau?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ việc sử dụng năng lượng, quốc gia nên ưu tiên phát triển loại công nghệ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một hệ thống nhà thông minh (smart home) sử dụng IoT có thể bao gồm các thiết bị nào kết nối và tương tác với nhau?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng trong các hệ thống đề xuất sản phẩm của các trang thương mại điện tử dựa trên khả năng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong sản xuất công nghiệp, việc sử dụng robot thông minh kết hợp với AI có thể mang lại lợi ích nào vượt trội so với chỉ sử dụng robot truyền thống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Vật liệu Aerogel được mệnh danh là 'khói rắn' vì đặc tính nổi bật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Công nghệ CAD/CAM-CNC đặc biệt hiệu quả trong việc chế tạo các chi tiết máy có yêu cầu cao về:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi thiết kế một mô hình 3D phức tạp trên máy tính để chuẩn bị cho quá trình in 3D, người thiết kế cần lưu ý điều gì liên quan đến cấu trúc hỗ trợ (support structures)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Năng lượng thủy triều, mặc dù là nguồn năng lượng sạch, nhưng việc khai thác nó có thể gặp phải thách thức lớn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một ứng dụng của IoT trong lĩnh vực giao thông thông minh (smart traffic) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) có thể giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất trong nhà máy bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Sự kết hợp giữa công nghệ robot thông minh và công nghệ vật liệu nano có thể tạo ra những ứng dụng nào trong y học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Vật liệu chất dẻo siêu mỏng (ví dụ: film polymer mỏng) có thể ứng dụng trong sản xuất các thiết bị đeo thông minh (wearable devices) nhờ đặc tính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Ưu điểm chính của công nghệ CAD/CAM-CNC trong việc sản xuất khuôn mẫu phức tạp là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một kiến trúc sư muốn tạo ra một mô hình thu nhỏ của tòa nhà với nhiều chi tiết trang trí phức tạp và độc đáo. Công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện công việc này một cách nhanh chóng và chính xác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Vấn đề chính mà các nguồn năng lượng tái tạo như mặt trời và gió thường gặp phải, đòi hỏi các giải pháp lưu trữ năng lượng hiệu quả là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong bối cảnh 'thành phố thông minh' (smart city), công nghệ IoT đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và vận hành các hệ thống nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một trong những thách thức lớn khi phát triển và triển khai các hệ thống AI là vấn đề 'hộp đen' (black box). Điều này đề cập đến khía cạnh nào của AI?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Để một robot được coi là 'thông minh', nó cần có khả năng nào ngoài việc thực hiện các lệnh được lập trình sẵn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Công nghệ vật liệu nano có thể cách mạng hóa ngành y tế trong chẩn đoán và điều trị bệnh ung thư bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một nhà máy muốn tự động hóa quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi gia công. Sản phẩm có nhiều chi tiết nhỏ và yêu cầu kiểm tra độ chính xác cao. Công nghệ nào sau đây, khi kết hợp, có thể giải quyết hiệu quả bài toán này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việc triển khai các hệ thống IoT quy mô lớn (ví dụ: lưới điện thông minh) đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến dữ liệu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vật liệu nano tập trung nghiên cứu, chế tạo và ứng dụng các vật liệu có kích thước ở phạm vi nanomet (nm). Đặc điểm nào sau đây của vật liệu nano là quan trọng nhất tạo nên những tính chất mới vượt trội so với vật liệu khối thông thường?

  • A. Độ bền cơ học cao hơn.
  • B. Khả năng chịu nhiệt tốt hơn.
  • C. Khối lượng riêng nhỏ hơn.
  • D. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích tăng đáng kể.

Câu 2: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu phương pháp đưa thuốc trực tiếp đến tế bào ung thư mà không ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh. Công nghệ mới nào có tiềm năng ứng dụng cao nhất trong trường hợp này để tạo ra hệ thống phân phối thuốc thông minh?

  • A. Công nghệ vật liệu nano.
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Công nghệ CAD/CAM-CNC.
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo.

Câu 3: Công nghệ CAD/CAM-CNC là một chu trình khép kín trong sản xuất. Trình tự các bước cơ bản trong chu trình này là gì?

  • A. Chế tạo sản phẩm → Thiết kế trên máy tính → Lập trình gia công.
  • B. Lập trình gia công → Chế tạo sản phẩm → Thiết kế trên máy tính.
  • C. Thiết kế trên máy tính → Lập trình gia công → Chế tạo sản phẩm.
  • D. Thiết kế trên máy tính → Chế tạo sản phẩm → Lập trình gia công.

Câu 4: Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ CAD/CAM-CNC trong sản xuất cơ khí chính xác là gì?

  • A. Giảm chi phí vật liệu.
  • B. Nâng cao độ chính xác và tự động hóa quy trình gia công.
  • C. Rút ngắn thời gian thiết kế sản phẩm.
  • D. Dễ dàng thay đổi vật liệu gia công.

Câu 5: Công nghệ in 3D hoạt động dựa trên nguyên lý nào để tạo ra vật thể ba chiều?

  • A. Bồi đắp vật liệu từng lớp một theo mô hình số.
  • B. Cắt gọt vật liệu từ khối phôi ban đầu.
  • C. Đúc vật liệu nóng chảy vào khuôn.
  • D. Ép nén vật liệu dưới áp suất cao.

Câu 6: Một kiến trúc sư muốn tạo ra một mô hình phức tạp của tòa nhà với nhiều chi tiết uốn lượn và không gian rỗng để trình bày cho khách hàng một cách nhanh chóng. Công nghệ nào là lựa chọn phù hợp nhất để thực hiện điều này?

  • A. Công nghệ CAD/CAM-CNC.
  • B. Công nghệ vật liệu nano.
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ robot thông minh.

Câu 7: Nguồn năng lượng tái tạo nào biến đổi trực tiếp nhiệt năng từ bức xạ mặt trời thành điện năng thông qua hiệu ứng quang điện?

  • A. Năng lượng gió.
  • B. Năng lượng mặt trời.
  • C. Năng lượng thủy triều.
  • D. Năng lượng địa nhiệt.

Câu 8: Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như gió, mặt trời, thủy điện nhỏ có ý nghĩa quan trọng nhất đối với môi trường là gì?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và phát thải khí nhà kính.
  • B. Tăng cường an ninh năng lượng quốc gia.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành năng lượng.
  • D. Giảm chi phí sản xuất điện.

Câu 9: Một hệ thống nhà thông minh bao gồm các thiết bị như đèn chiếu sáng, điều hòa nhiệt độ, khóa cửa, camera an ninh, tất cả đều có thể được điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh. Hệ thống này là một ví dụ điển hình cho ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Công nghệ robot thông minh.
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).

Câu 10: Tính năng cốt lõi cho phép các thiết bị trong hệ thống Internet vạn vật (IoT) hoạt động và tương tác với nhau là gì?

  • A. Khả năng tự sửa chữa.
  • B. Khả năng kết nối mạng và trao đổi dữ liệu.
  • C. Kích thước nhỏ gọn.
  • D. Sử dụng vật liệu tái chế.

Câu 11: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa là khả năng của máy tính thực hiện các nhiệm vụ mà thông thường đòi hỏi trí tuệ con người. Lĩnh vực nào sau đây không phải là một ứng dụng phổ biến của AI?

  • A. Nhận dạng hình ảnh và giọng nói.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (dịch thuật tự động, chatbot).
  • C. Sản xuất thủ công truyền thống.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn và đưa ra dự đoán.

Câu 12: Một thuật toán AI được huấn luyện để phát hiện các dấu hiệu bất thường trong ảnh X-quang phổi, giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh sớm hơn. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào và thể hiện khả năng gì của AI?

  • A. Y tế, khả năng nhận dạng mẫu và phân tích.
  • B. Giáo dục, khả năng giao tiếp.
  • C. Sản xuất, khả năng điều khiển robot.
  • D. Giao thông vận tải, khả năng định vị.

Câu 13: Sự khác biệt cốt lõi giữa robot thông thường và robot thông minh (đã tích hợp AI) nằm ở khả năng nào?

  • A. Tốc độ di chuyển nhanh hơn.
  • B. Khả năng nâng vật nặng hơn.
  • C. Thiết kế bên ngoài đẹp hơn.
  • D. Khả năng học hỏi, thích ứng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thu thập được.

Câu 14: Trong một nhà máy sản xuất ô tô hiện đại, robot được sử dụng để thực hiện các công việc hàn, lắp ráp và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Loại robot nào có thể tự động điều chỉnh đường hàn dựa trên sự thay đổi nhỏ của vị trí chi tiết hoặc dừng hoạt động khi phát hiện lỗi nghiêm trọng mà không cần lập trình lại hoàn toàn?

  • A. Robot công nghiệp truyền thống.
  • B. Robot thông minh tích hợp AI.
  • C. Robot chỉ dùng cho mục đích nghiên cứu.
  • D. Robot đồ chơi.

Câu 15: Vật liệu Graphene, một vật liệu nano, được biết đến với những tính chất đặc biệt. Tính chất nào sau đây không phải là đặc điểm của Graphene?

  • A. Mỏng như nguyên tử.
  • B. Có tính dẫn điện rất tốt.
  • C. Độ bền cơ học cao.
  • D. Xốp và nhẹ như không khí.

Câu 16: Công nghệ nào cho phép tạo ra các bộ phận cơ thể nhân tạo (ví dụ: xương, sụn) có hình dạng và kích thước chính xác phù hợp với từng bệnh nhân dựa trên dữ liệu quét y tế?

  • A. Công nghệ CAD/CAM-CNC.
  • B. Công nghệ vật liệu nano.
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ robot thông minh.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn khi phát triển và triển khai các hệ thống IoT là vấn đề bảo mật dữ liệu. Tại sao vấn đề này lại trở nên nghiêm trọng hơn với IoT so với các hệ thống mạng truyền thống?

  • A. Số lượng thiết bị kết nối lớn và đa dạng, nhiều thiết bị có khả năng bảo mật hạn chế.
  • B. Chỉ có các thiết bị công nghiệp mới có nguy cơ bị tấn công.
  • C. Dữ liệu thu thập được không có giá trị với hacker.
  • D. Hệ thống IoT luôn được cập nhật phần mềm tự động.

Câu 18: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo được coi là giải pháp cấp bách. Tuy nhiên, một số nguồn năng lượng tái tạo như gió và mặt trời có tính không ổn định (phụ thuộc vào thời tiết). Công nghệ nào có thể giúp giải quyết thách thức này để đảm bảo nguồn cung cấp điện liên tục và ổn định?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ CAD/CAM-CNC.
  • C. Công nghệ vật liệu nano (trừ khi nói đến vật liệu pin cải tiến).
  • D. Công nghệ lưu trữ năng lượng (ví dụ: hệ thống pin quy mô lớn).

Câu 19: Một doanh nghiệp muốn tự động hóa quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp bằng cách sử dụng camera để phát hiện lỗi. Công nghệ nào đóng vai trò cốt lõi trong việc phân tích hình ảnh từ camera để xác định sản phẩm đạt hay không đạt tiêu chuẩn?

  • A. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) với khả năng xử lý hình ảnh.
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • D. Công nghệ in 3D.

Câu 20: Công nghệ Aerogel, một loại vật liệu nano, có đặc tính cách nhiệt vượt trội. Ứng dụng nào sau đây không phù hợp với đặc tính này của Aerogel?

  • A. Chế tạo quần áo bảo hộ cho phi hành gia.
  • B. Vật liệu cách nhiệt trong xây dựng.
  • C. Lớp cách nhiệt cho đường ống dẫn nhiệt/lạnh.
  • D. Vật liệu dẫn điện trong chip máy tính hiệu năng cao.

Câu 21: Một nhà thiết kế đồ trang sức muốn tạo ra một mẫu bông tai có cấu trúc rỗng ruột rất phức tạp, mà các phương pháp đúc truyền thống không thể thực hiện được. Công nghệ nào sẽ giúp nhà thiết kế này biến ý tưởng thành sản phẩm thực tế một cách hiệu quả?

  • A. Công nghệ CAD/CAM-CNC.
  • B. Công nghệ vật liệu nano.
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ sản xuất hàng loạt bằng máy dập.

Câu 22: Một nông trại thông minh sử dụng cảm biến để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ không khí và ánh sáng, sau đó tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu và chiếu sáng. Hệ thống này là sự kết hợp rõ ràng nhất của những công nghệ nào?

  • A. Internet vạn vật (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Công nghệ in 3D và robot thông minh.
  • C. Công nghệ vật liệu nano và năng lượng tái tạo.
  • D. Công nghệ CAD/CAM-CNC và IoT.

Câu 23: Một công ty sản xuất linh kiện máy bay cần gia công các bộ phận kim loại với dung sai cực nhỏ và hình dạng phức tạp. Công nghệ nào là lựa chọn phổ biến và hiệu quả nhất cho yêu cầu sản xuất này?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ CAD/CAM-CNC.
  • C. Công nghệ vật liệu nano.
  • D. Công nghệ sản xuất thủ công.

Câu 24: Sợi carbon nano có độ bền kéo cao hơn thép rất nhiều lần trong khi khối lượng lại nhẹ. Đặc tính này mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng trong ngành nào?

  • A. Chế biến thực phẩm.
  • B. Sản xuất giấy.
  • C. Dệt may truyền thống.
  • D. Hàng không vũ trụ và ô tô (để chế tạo vật liệu composite nhẹ, bền).

Câu 25: Một robot dịch vụ trong khách sạn có khả năng chào hỏi khách, hướng dẫn đường đi và trả lời một số câu hỏi đơn giản nhờ vào việc xử lý ngôn ngữ tự nhiên và nhận dạng giọng nói. Điều này cho thấy robot này đã được tích hợp công nghệ nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • D. Công nghệ CAD/CAM-CNC.

Câu 26: Loại năng lượng tái tạo nào khai thác sự chênh lệch nhiệt độ giữa lòng đất và bề mặt để tạo ra điện?

  • A. Năng lượng gió.
  • B. Năng lượng mặt trời.
  • C. Năng lượng địa nhiệt.
  • D. Năng lượng thủy triều.

Câu 27: Internet vạn vật (IoT) thu thập một lượng lớn dữ liệu từ các thiết bị kết nối. Để biến dữ liệu thô này thành thông tin có ý nghĩa và đưa ra quyết định tự động (ví dụ: điều chỉnh nhiệt độ phòng, tắt đèn khi không có người), công nghệ nào thường được kết hợp với IoT?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ CAD/CAM-CNC.
  • C. Công nghệ vật liệu nano.
  • D. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 28: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất của việc áp dụng công nghệ CAD/CAM-CNC và robot thông minh trong sản xuất là gì?

  • A. Tăng số lượng lao động thủ công.
  • B. Nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất.
  • C. Chỉ phù hợp với sản xuất quy mô nhỏ.
  • D. Giảm yêu cầu về kỹ năng của người vận hành.

Câu 29: Vật liệu chất dẻo siêu mỏng có khả năng phát sáng và rất nhạy cảm với áp lực. Đặc tính này gợi ý ứng dụng tiềm năng nào cho loại vật liệu này?

  • A. Chế tạo màn hình cảm ứng linh hoạt hoặc cảm biến áp lực.
  • B. Làm vật liệu xây dựng chịu lực.
  • C. Sản xuất nhiên liệu sinh học.
  • D. Chế tạo vỏ máy bay cường độ cao.

Câu 30: Giả sử bạn cần thiết kế một hệ thống giám sát chất lượng không khí trong nhà máy với khả năng thu thập dữ liệu liên tục từ nhiều điểm khác nhau, gửi dữ liệu về trung tâm để phân tích và cảnh báo khi nồng độ chất ô nhiễm vượt ngưỡng. Công nghệ nào đóng vai trò nền tảng để kết nối các cảm biến và truyền dữ liệu về trung tâm?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).
  • C. Công nghệ CAD/CAM-CNC.
  • D. Công nghệ vật liệu nano.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Công nghệ vật liệu nano tập trung nghiên cứu, chế tạo và ứng dụng các vật liệu có kích thước ở phạm vi nanomet (nm). Đặc điểm nào sau đây của vật liệu nano là *quan trọng nhất* tạo nên những tính chất mới vượt trội so với vật liệu khối thông thường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu phương pháp đưa thuốc trực tiếp đến tế bào ung thư mà không ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh. Công nghệ mới nào có tiềm năng ứng dụng cao nhất trong trường hợp này để tạo ra hệ thống phân phối thuốc thông minh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Công nghệ CAD/CAM-CNC là một chu trình khép kín trong sản xuất. Trình tự các bước cơ bản trong chu trình này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ CAD/CAM-CNC trong sản xuất cơ khí chính xác là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Công nghệ in 3D hoạt động dựa trên nguyên lý nào để tạo ra vật thể ba chiều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một kiến trúc sư muốn tạo ra một mô hình phức tạp của tòa nhà với nhiều chi tiết uốn lượn và không gian rỗng để trình bày cho khách hàng một cách nhanh chóng. Công nghệ nào là lựa chọn phù hợp nhất để thực hiện điều này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Nguồn năng lượng tái tạo nào biến đổi trực tiếp nhiệt năng từ bức xạ mặt trời thành điện năng thông qua hiệu ứng quang điện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như gió, mặt trời, thủy điện nhỏ có ý nghĩa quan trọng nhất đối với môi trường là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một hệ thống nhà thông minh bao gồm các thiết bị như đèn chiếu sáng, điều hòa nhiệt độ, khóa cửa, camera an ninh, tất cả đều có thể được điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh. Hệ thống này là một ví dụ điển hình cho ứng dụng của công nghệ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tính năng cốt lõi cho phép các thiết bị trong hệ thống Internet vạn vật (IoT) hoạt động và tương tác với nhau là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa là khả năng của máy tính thực hiện các nhiệm vụ mà thông thường đòi hỏi trí tuệ con người. Lĩnh vực nào sau đây *không phải* là một ứng dụng phổ biến của AI?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một thuật toán AI được huấn luyện để phát hiện các dấu hiệu bất thường trong ảnh X-quang phổi, giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh sớm hơn. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào và thể hiện khả năng gì của AI?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Sự khác biệt cốt lõi giữa robot thông thường và robot thông minh (đã tích hợp AI) nằm ở khả năng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong một nhà máy sản xuất ô tô hiện đại, robot được sử dụng để thực hiện các công việc hàn, lắp ráp và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Loại robot nào có thể tự động điều chỉnh đường hàn dựa trên sự thay đổi nhỏ của vị trí chi tiết hoặc dừng hoạt động khi phát hiện lỗi nghiêm trọng mà không cần lập trình lại hoàn toàn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Vật liệu Graphene, một vật liệu nano, được biết đến với những tính chất đặc biệt. Tính chất nào sau đây *không phải* là đặc điểm của Graphene?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Công nghệ nào cho phép tạo ra các bộ phận cơ thể nhân tạo (ví dụ: xương, sụn) có hình dạng và kích thước chính xác phù hợp với từng bệnh nhân dựa trên dữ liệu quét y tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một trong những thách thức lớn khi phát triển và triển khai các hệ thống IoT là vấn đề bảo mật dữ liệu. Tại sao vấn đề này lại trở nên nghiêm trọng hơn với IoT so với các hệ thống mạng truyền thống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo được coi là giải pháp cấp bách. Tuy nhiên, một số nguồn năng lượng tái tạo như gió và mặt trời có tính không ổn định (phụ thuộc vào thời tiết). Công nghệ nào có thể giúp giải quyết thách thức này để đảm bảo nguồn cung cấp điện liên tục và ổn định?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một doanh nghiệp muốn tự động hóa quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp bằng cách sử dụng camera để phát hiện lỗi. Công nghệ nào đóng vai trò cốt lõi trong việc phân tích hình ảnh từ camera để xác định sản phẩm đạt hay không đạt tiêu chuẩn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Công nghệ Aerogel, một loại vật liệu nano, có đặc tính cách nhiệt vượt trội. Ứng dụng nào sau đây *không phù hợp* với đặc tính này của Aerogel?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một nhà thiết kế đồ trang sức muốn tạo ra một mẫu bông tai có cấu trúc rỗng ruột rất phức tạp, mà các phương pháp đúc truyền thống không thể thực hiện được. Công nghệ nào sẽ giúp nhà thiết kế này biến ý tưởng thành sản phẩm thực tế một cách hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một nông trại thông minh sử dụng cảm biến để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ không khí và ánh sáng, sau đó tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu và chiếu sáng. Hệ thống này là sự kết hợp rõ ràng nhất của những công nghệ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một công ty sản xuất linh kiện máy bay cần gia công các bộ phận kim loại với dung sai cực nhỏ và hình dạng phức tạp. Công nghệ nào là lựa chọn phổ biến và hiệu quả nhất cho yêu cầu sản xuất này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Sợi carbon nano có độ bền kéo cao hơn thép rất nhiều lần trong khi khối lượng lại nhẹ. Đặc tính này mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng trong ngành nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một robot dịch vụ trong khách sạn có khả năng chào hỏi khách, hướng dẫn đường đi và trả lời một số câu hỏi đơn giản nhờ vào việc xử lý ngôn ngữ tự nhiên và nhận dạng giọng nói. Điều này cho thấy robot này đã được tích hợp công nghệ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Loại năng lượng tái tạo nào khai thác sự chênh lệch nhiệt độ giữa lòng đất và bề mặt để tạo ra điện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Internet vạn vật (IoT) thu thập một lượng lớn dữ liệu từ các thiết bị kết nối. Để biến dữ liệu thô này thành thông tin có ý nghĩa và đưa ra quyết định tự động (ví dụ: điều chỉnh nhiệt độ phòng, tắt đèn khi không có người), công nghệ nào thường được kết hợp với IoT?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất của việc áp dụng công nghệ CAD/CAM-CNC và robot thông minh trong sản xuất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Vật liệu chất dẻo siêu mỏng có khả năng phát sáng và rất nhạy cảm với áp lực. Đặc tính này gợi ý ứng dụng tiềm năng nào cho loại vật liệu này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả sử bạn cần thiết kế một hệ thống giám sát chất lượng không khí trong nhà máy với khả năng thu thập dữ liệu liên tục từ nhiều điểm khác nhau, gửi dữ liệu về trung tâm để phân tích và cảnh báo khi nồng độ chất ô nhiễm vượt ngưỡng. Công nghệ nào đóng vai trò nền tảng để kết nối các cảm biến và truyền dữ liệu về trung tâm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vật liệu nano tập trung nghiên cứu và chế tạo các vật liệu có kích thước hạt ở thang nanomet (nm). Đặc tính nào sau đây của vật liệu ở kích thước nanomet không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi đột ngột về tính chất so với vật liệu ở kích thước lớn hơn?

  • A. Tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích tăng cao.
  • B. Sự xuất hiện của các hiệu ứng lượng tử.
  • C. Ảnh hưởng lớn của các khuyết tật cấu trúc.
  • D. Trọng lượng riêng của vật liệu tăng đột ngột.

Câu 2: Sợi carbon nano được biết đến với độ bền kéo vượt trội và trọng lượng rất nhẹ. Ứng dụng nào sau đây phù hợp nhất để tận dụng đồng thời hai đặc tính này của sợi carbon nano?

  • A. Chế tạo khung máy bay hoặc dụng cụ thể thao cao cấp.
  • B. Làm vật liệu hấp thụ ánh sáng trong pin mặt trời.
  • C. Sản xuất vải sợi có khả năng chống thấm nước.
  • D. Chế tạo vật liệu cách nhiệt siêu nhẹ.

Câu 3: Vật liệu Graphene, một lớp nguyên tử carbon dày một lớp, có tính dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt, cùng với độ bền cơ học cao. Dựa trên các đặc tính này, ứng dụng tiềm năng nào của Graphene là khả thi nhất?

  • A. Làm chất độn tăng khối lượng cho bê tông.
  • B. Chế tạo màn hình cảm ứng linh hoạt hoặc điện cực pin hiệu suất cao.
  • C. Sản xuất sơn chống gỉ cho kim loại.
  • D. Làm vật liệu cách âm trong xây dựng.

Câu 4: Công nghệ CAD/CAM-CNC là chu trình khép kín từ thiết kế đến chế tạo sản phẩm. Công đoạn nào trong quy trình này thường do phần mềm CAD đảm nhiệm?

  • A. Lập trình đường chạy dao cho máy gia công.
  • B. Điều khiển trực tiếp chuyển động của dụng cụ cắt.
  • C. Thiết kế mô hình 3D và tạo bản vẽ kỹ thuật của sản phẩm.
  • D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi gia công.

Câu 5: Một xưởng sản xuất phụ tùng ô tô cần gia công hàng loạt các chi tiết kim loại phức tạp với độ chính xác cao và đồng nhất. Công nghệ CAD/CAM-CNC mang lại lợi ích nào nổi bật nhất cho xưởng sản xuất này so với phương pháp gia công truyền thống?

  • A. Tăng độ chính xác và tính đồng nhất của sản phẩm khi sản xuất hàng loạt.
  • B. Giảm đáng kể thời gian thiết kế ban đầu so với vẽ tay.
  • C. Sử dụng được nhiều loại vật liệu gia công hơn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về người vận hành máy.

Câu 6: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) tạo ra sản phẩm bằng cách bồi đắp vật liệu từng lớp một. Đặc điểm này mang lại lợi ích nào trong việc chế tạo các sản phẩm có cấu trúc bên trong phức tạp hoặc rỗng ruột mà phương pháp gia công cắt gọt truyền thống gặp khó khăn?

  • A. Giảm chi phí vật liệu đầu vào.
  • B. Tăng tốc độ sản xuất đối với mọi loại sản phẩm.
  • C. Đảm bảo độ bền cơ học luôn cao hơn phương pháp truyền thống.
  • D. Khả năng chế tạo các hình dạng phức tạp, cấu trúc rỗng hoặc có kênh dẫn bên trong.

Câu 7: Một kỹ sư y tế cần chế tạo một bộ phận cấy ghép xương nhân tạo có hình dạng tùy chỉnh cho từng bệnh nhân dựa trên kết quả chụp CT. Công nghệ nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để sản xuất bộ phận này một cách nhanh chóng và chính xác?

  • A. Công nghệ CAD/CAM-CNC.
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Công nghệ vật liệu nano.
  • D. Công nghệ robot thông minh.

Câu 8: Công nghệ năng lượng tái tạo đang ngày càng phát triển để thay thế năng lượng hóa thạch. Nguồn năng lượng tái tạo nào sau đây không bắt nguồn trực tiếp hoặc gián tiếp từ năng lượng mặt trời?

  • A. Năng lượng gió.
  • B. Năng lượng sinh khối (Biomass).
  • C. Năng lượng địa nhiệt (Geothermal).
  • D. Năng lượng thủy triều.

Câu 9: Một quốc gia có đường bờ biển dài và sự chênh lệch mực nước thủy triều lớn giữa triều cường và triều thấp. Nguồn năng lượng tái tạo nào có tiềm năng khai thác lớn nhất tại quốc gia này?

  • A. Năng lượng mặt trời.
  • B. Năng lượng gió.
  • C. Năng lượng địa nhiệt.
  • D. Năng lượng thủy triều.

Câu 10: Ưu điểm chính của hầu hết các nguồn năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu luôn thấp hơn.
  • B. Dễ dàng lưu trữ năng lượng sản xuất ra.
  • C. Thân thiện với môi trường, ít gây ô nhiễm không khí.
  • D. Không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.

Câu 11: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) kết nối các thiết bị vật lý thông qua mạng internet. Thành phần cốt lõi nhất cho phép các thiết bị IoT thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh là gì?

  • A. Cảm biến (Sensors).
  • B. Bộ xử lý (Processor).
  • C. Thiết bị hiển thị (Display Device).
  • D. Pin sạc dự phòng (Power Bank).

Câu 12: Một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT cho phép chủ nhà điều khiển đèn, điều hòa, khóa cửa từ xa qua điện thoại. Lợi ích chính mà hệ thống này mang lại cho người sử dụng là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn hóa đơn tiền điện.
  • B. Loại bỏ nhu cầu sử dụng internet trong nhà.
  • C. Tăng cường tiện nghi, an toàn và hiệu quả năng lượng.
  • D. Thay thế hoàn toàn các thiết bị gia dụng truyền thống.

Câu 13: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) liên quan đến việc tạo ra các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí thông minh của con người. Lĩnh vực nào sau đây là một ví dụ điển hình về ứng dụng của AI trong đời sống hàng ngày?

  • A. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh.
  • B. Máy tính bỏ túi thực hiện phép tính đơn giản.
  • C. Đèn pin sử dụng công nghệ LED.
  • D. Máy giặt cửa ngang tiết kiệm nước.

Câu 14: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các loại cây trồng khác nhau từ hình ảnh. Để hoạt động hiệu quả, hệ thống này cần được cung cấp loại dữ liệu nào chủ yếu trong quá trình huấn luyện?

  • A. Các phương trình hóa học liên quan đến cây trồng.
  • B. Tập hợp lớn các hình ảnh cây trồng đã được gán nhãn.
  • C. Thông tin về giá cả thị trường của các loại cây.
  • D. Lịch sử trồng trọt của nông dân địa phương.

Câu 15: Công nghệ robot thông minh tích hợp khả năng xử lý thông tin và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu từ cảm biến và thuật toán AI. Khả năng nào sau đây là đặc trưng của robot thông minh, phân biệt nó với robot công nghiệp truyền thống chỉ hoạt động theo lập trình cố định?

  • A. Thực hiện các động tác lặp đi lặp lại với tốc độ cao.
  • B. Nâng vật nặng vượt quá sức người.
  • C. Hoạt động liên tục mà không cần nghỉ ngơi.
  • D. Tự điều chỉnh hành vi dựa trên phản hồi từ môi trường (ví dụ: tránh chướng ngại vật không lường trước).

Câu 16: Một công ty sản xuất giày muốn sử dụng công nghệ in 3D để tạo ra đế giày thể thao có cấu trúc lưới phức tạp, tối ưu hóa độ đàn hồi và thoáng khí. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng trong công nghệ in 3D để đạt được các đặc tính này cho đế giày?

  • A. Bột kim loại.
  • B. Gốm sứ.
  • C. Polymer dẻo (như TPU).
  • D. Sợi carbon nano.

Câu 17: Việc ứng dụng rộng rãi công nghệ IoT trong các thiết bị gia dụng (tủ lạnh thông minh, máy giặt thông minh) đặt ra thách thức lớn nào về mặt an ninh mạng cho người sử dụng?

  • A. Thiết bị tiêu thụ quá nhiều điện năng.
  • B. Nguy cơ bị tấn công mạng và lộ thông tin cá nhân.
  • C. Thiết bị hoạt động không ổn định khi không có internet.
  • D. Chi phí sửa chữa thiết bị cao hơn so với loại truyền thống.

Câu 18: Công nghệ CAD/CAM-CNC giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Lợi ích kinh tế nào sau đây là kết quả trực tiếp của việc áp dụng công nghệ này trong sản xuất hàng loạt?

  • A. Tăng giá bán sản phẩm.
  • B. Giảm chi phí đầu tư máy móc ban đầu.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nguồn nhân lực kỹ thuật.
  • D. Giảm chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn khi phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo là làm thế nào để đảm bảo hệ thống AI đưa ra các quyết định công bằng, minh bạch và có trách nhiệm. Vấn đề này thuộc khía cạnh nào của AI?

  • A. Đạo đức và pháp lý của AI.
  • B. Hiệu năng xử lý của AI.
  • C. Khả năng kết nối internet của AI.
  • D. Chi phí phát triển phần cứng cho AI.

Câu 20: Vật liệu Aerogel được mệnh danh là "khói rắn" vì cấu trúc cực kỳ xốp và nhẹ. Đặc tính này khiến Aerogel trở thành vật liệu lý tưởng cho ứng dụng nào?

  • A. Chế tạo bộ phận máy chịu mài mòn cao.
  • B. Vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả.
  • C. Làm chất xúc tác trong phản ứng hóa học.
  • D. Sản xuất dây dẫn điện siêu nhỏ.

Câu 21: Công nghệ năng lượng gió sử dụng sức gió để quay tua bin và tạo ra điện. Yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm xây dựng trang trại điện gió quy mô lớn là gì?

  • A. Tốc độ gió trung bình và độ ổn định của gió tại địa điểm đó.
  • B. Khoảng cách từ địa điểm đến thành phố lớn.
  • C. Loại đất nền tại khu vực xây dựng.
  • D. Số lượng dân cư sống gần đó.

Câu 22: Công nghệ in 3D có thể sử dụng nhiều loại vật liệu khác nhau như nhựa, kim loại, gốm sứ, và thậm chí cả vật liệu sinh học. Sự đa dạng về vật liệu này mở ra tiềm năng ứng dụng nào mới và đột phá so với các công nghệ chế tạo truyền thống?

  • A. Sản xuất hàng loạt các chi tiết tiêu chuẩn.
  • B. Gia công các bề mặt kim loại nhẵn bóng.
  • C. Chế tạo các sản phẩm từ gỗ tự nhiên.
  • D. In ấn mô và cơ quan nhân tạo (Bioprinting).

Câu 23: Công nghệ robot thông minh ngày càng được ứng dụng trong phẫu thuật y tế. Lợi ích chính mà robot phẫu thuật mang lại là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ phẫu thuật.
  • B. Tăng độ chính xác và giảm tính xâm lấn của ca phẫu thuật.
  • C. Giảm chi phí phẫu thuật đáng kể.
  • D. Chỉ có thể thực hiện các ca phẫu thuật đơn giản.

Câu 24: Trong một nhà máy thông minh sử dụng IoT, các cảm biến trên máy móc thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ rung, và hiệu suất hoạt động. Dữ liệu này được truyền về hệ thống trung tâm để phân tích. Ứng dụng nào sau đây là kết quả của việc phân tích dữ liệu từ các cảm biến này?

  • A. Tự động đặt hàng nguyên liệu khi sắp hết.
  • B. Điều chỉnh nhiệt độ phòng làm việc.
  • C. Dự đoán và lên kế hoạch bảo trì máy móc.
  • D. Thay đổi thiết kế sản phẩm ngay lập tức.

Câu 25: Công nghệ vật liệu chất dẻo siêu mỏng có thể phát sáng khi có dòng điện chạy qua và rất nhạy cảm với áp lực. Đặc tính này gợi ý ứng dụng tiềm năng nào trong lĩnh vực thiết bị đeo (wearable devices)?

  • A. Chế tạo màn hình dẻo hoặc cảm biến áp lực tích hợp vào quần áo.
  • B. Làm vật liệu cách điện cho dây dẫn điện.
  • C. Sản xuất vỏ điện thoại cứng chống va đập.
  • D. Làm chất liệu cách nhiệt cho giày dép.

Câu 26: Năng lượng sinh khối (Biomass) được tạo ra từ vật liệu hữu cơ có nguồn gốc từ thực vật và động vật. Ưu điểm chính của năng lượng sinh khối so với năng lượng mặt trời hay gió là gì?

  • A. Không tạo ra bất kỳ khí thải nào khi đốt.
  • B. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng luôn cao hơn.
  • C. Không cần diện tích đất lớn để khai thác.
  • D. Có thể được lưu trữ và sử dụng để sản xuất năng lượng theo nhu cầu.

Câu 27: Công nghệ trí tuệ nhân tạo được chia thành AI yếu (Weak AI) và AI mạnh (Strong AI). Hệ thống AI yếu có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ có khả năng thực hiện một nhiệm vụ cụ thể duy nhất.
  • B. Có ý thức và khả năng tư duy như con người.
  • C. Có thể tự học và thích ứng với mọi tình huống mới.
  • D. Luôn đưa ra quyết định chính xác 100%.

Câu 28: Một nhà máy sử dụng cánh tay robot thông minh để lắp ráp các bộ phận điện tử nhỏ. Robot này được trang bị camera và thuật toán xử lý hình ảnh để nhận diện và gắp đúng loại linh kiện. Việc sử dụng robot thông minh trong trường hợp này mang lại lợi ích nào so với lắp ráp thủ công?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Chỉ hoạt động được trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • C. Tăng tốc độ và độ chính xác trong các thao tác lặp đi lặp lại.
  • D. Có khả năng sáng tạo ra các phương pháp lắp ráp mới.

Câu 29: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) đang thúc đẩy sự phát triển của khái niệm "thành phố thông minh". Đặc trưng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của IoT trong việc xây dựng thành phố thông minh?

  • A. Tăng số lượng phương tiện giao thông công cộng.
  • B. Kết nối và quản lý các hệ thống hạ tầng (giao thông, năng lượng, môi trường) thông qua dữ liệu.
  • C. Xây dựng nhiều tòa nhà chọc trời hơn.
  • D. Sử dụng 100% năng lượng từ hóa thạch.

Câu 30: Khi so sánh công nghệ CAD/CAM-CNC và công nghệ in 3D, điểm khác biệt cơ bản nhất trong phương pháp chế tạo sản phẩm là gì?

  • A. CAD/CAM-CNC chủ yếu dùng phương pháp bóc tách vật liệu, còn In 3D dùng phương pháp bồi đắp vật liệu.
  • B. CAD/CAM-CNC chỉ dùng kim loại, còn In 3D chỉ dùng nhựa.
  • C. CAD/CAM-CNC không cần bản vẽ kỹ thuật, còn In 3D thì cần.
  • D. CAD/CAM-CNC chỉ sản xuất sản phẩm đơn giản, còn In 3D chỉ sản xuất sản phẩm phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Công nghệ vật liệu nano tập trung nghiên cứu và chế tạo các vật liệu có kích thước hạt ở thang nanomet (nm). Đặc tính nào sau đây của vật liệu ở kích thước nanomet *không* phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi đột ngột về tính chất so với vật liệu ở kích thước lớn hơn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Sợi carbon nano được biết đến với độ bền kéo vượt trội và trọng lượng rất nhẹ. Ứng dụng nào sau đây *phù hợp nhất* để tận dụng đồng thời hai đặc tính này của sợi carbon nano?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Vật liệu Graphene, một lớp nguyên tử carbon dày một lớp, có tính dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt, cùng với độ bền cơ học cao. Dựa trên các đặc tính này, ứng dụng tiềm năng nào của Graphene là *khả thi nhất*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Công nghệ CAD/CAM-CNC là chu trình khép kín từ thiết kế đến chế tạo sản phẩm. Công đoạn nào trong quy trình này thường do phần mềm CAD đảm nhiệm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một xưởng sản xuất phụ tùng ô tô cần gia công hàng loạt các chi tiết kim loại phức tạp với độ chính xác cao và đồng nhất. Công nghệ CAD/CAM-CNC mang lại lợi ích nào *nổi bật nhất* cho xưởng sản xuất này so với phương pháp gia công truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) tạo ra sản phẩm bằng cách bồi đắp vật liệu từng lớp một. Đặc điểm này mang lại lợi ích nào trong việc chế tạo các sản phẩm có cấu trúc bên trong phức tạp hoặc rỗng ruột mà phương pháp gia công cắt gọt truyền thống gặp khó khăn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một kỹ sư y tế cần chế tạo một bộ phận cấy ghép xương nhân tạo có hình dạng tùy chỉnh cho từng bệnh nhân dựa trên kết quả chụp CT. Công nghệ nào sau đây là *lựa chọn phù hợp nhất* để sản xuất bộ phận này một cách nhanh chóng và chính xác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Công nghệ năng lượng tái tạo đang ngày càng phát triển để thay thế năng lượng hóa thạch. Nguồn năng lượng tái tạo nào sau đây *không* bắt nguồn trực tiếp hoặc gián tiếp từ năng lượng mặt trời?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một quốc gia có đường bờ biển dài và sự chênh lệch mực nước thủy triều lớn giữa triều cường và triều thấp. Nguồn năng lượng tái tạo nào có tiềm năng khai thác *lớn nhất* tại quốc gia này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Ưu điểm chính của hầu hết các nguồn năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) kết nối các thiết bị vật lý thông qua mạng internet. Thành phần *cốt lõi nhất* cho phép các thiết bị IoT thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT cho phép chủ nhà điều khiển đèn, điều hòa, khóa cửa từ xa qua điện thoại. Lợi ích chính mà hệ thống này mang lại cho người sử dụng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) liên quan đến việc tạo ra các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí thông minh của con người. Lĩnh vực nào sau đây là một ví dụ điển hình về ứng dụng của AI trong đời sống hàng ngày?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các loại cây trồng khác nhau từ hình ảnh. Để hoạt động hiệu quả, hệ thống này cần được cung cấp loại dữ liệu nào *chủ yếu* trong quá trình huấn luyện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Công nghệ robot thông minh tích hợp khả năng xử lý thông tin và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu từ cảm biến và thuật toán AI. Khả năng nào sau đây là đặc trưng của robot thông minh, phân biệt nó với robot công nghiệp truyền thống chỉ hoạt động theo lập trình cố định?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một công ty sản xuất giày muốn sử dụng công nghệ in 3D để tạo ra đế giày thể thao có cấu trúc lưới phức tạp, tối ưu hóa độ đàn hồi và thoáng khí. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng trong công nghệ in 3D để đạt được các đặc tính này cho đế giày?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc ứng dụng rộng rãi công nghệ IoT trong các thiết bị gia dụng (tủ lạnh thông minh, máy giặt thông minh) đặt ra thách thức lớn nào về mặt an ninh mạng cho người sử dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Công nghệ CAD/CAM-CNC giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Lợi ích kinh tế nào sau đây là kết quả trực tiếp của việc áp dụng công nghệ này trong sản xuất hàng loạt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một trong những thách thức lớn khi phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo là làm thế nào để đảm bảo hệ thống AI đưa ra các quyết định *công bằng, minh bạch và có trách nhiệm*. Vấn đề này thuộc khía cạnh nào của AI?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Vật liệu Aerogel được mệnh danh là 'khói rắn' vì cấu trúc cực kỳ xốp và nhẹ. Đặc tính này khiến Aerogel trở thành vật liệu lý tưởng cho ứng dụng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Công nghệ năng lượng gió sử dụng sức gió để quay tua bin và tạo ra điện. Yếu tố *quan trọng nhất* cần xem xét khi lựa chọn địa điểm xây dựng trang trại điện gió quy mô lớn là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Công nghệ in 3D có thể sử dụng nhiều loại vật liệu khác nhau như nhựa, kim loại, gốm sứ, và thậm chí cả vật liệu sinh học. Sự đa dạng về vật liệu này mở ra tiềm năng ứng dụng nào *mới và đột phá* so với các công nghệ chế tạo truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Công nghệ robot thông minh ngày càng được ứng dụng trong phẫu thuật y tế. Lợi ích chính mà robot phẫu thuật mang lại là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong một nhà máy thông minh sử dụng IoT, các cảm biến trên máy móc thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ rung, và hiệu suất hoạt động. Dữ liệu này được truyền về hệ thống trung tâm để phân tích. Ứng dụng nào sau đây là kết quả của việc phân tích dữ liệu từ các cảm biến này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Công nghệ vật liệu chất dẻo siêu mỏng có thể phát sáng khi có dòng điện chạy qua và rất nhạy cảm với áp lực. Đặc tính này gợi ý ứng dụng tiềm năng nào trong lĩnh vực thiết bị đeo (wearable devices)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Năng lượng sinh khối (Biomass) được tạo ra từ vật liệu hữu cơ có nguồn gốc từ thực vật và động vật. Ưu điểm chính của năng lượng sinh khối so với năng lượng mặt trời hay gió là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Công nghệ trí tuệ nhân tạo được chia thành AI yếu (Weak AI) và AI mạnh (Strong AI). Hệ thống AI yếu có đặc điểm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một nhà máy sử dụng cánh tay robot thông minh để lắp ráp các bộ phận điện tử nhỏ. Robot này được trang bị camera và thuật toán xử lý hình ảnh để nhận diện và gắp đúng loại linh kiện. Việc sử dụng robot thông minh trong trường hợp này mang lại lợi ích nào so với lắp ráp thủ công?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) đang thúc đẩy sự phát triển của khái niệm 'thành phố thông minh'. Đặc trưng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của IoT trong việc xây dựng thành phố thông minh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi so sánh công nghệ CAD/CAM-CNC và công nghệ in 3D, điểm khác biệt cơ bản nhất trong *phương pháp chế tạo* sản phẩm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vật liệu nano tập trung nghiên cứu và chế tạo các vật liệu có kích thước hạt ở thang nanomet (nm). Đặc tính nào sau đây của vật liệu ở kích thước nanomet không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi đột ngột về tính chất so với vật liệu ở kích thước lớn hơn?

  • A. Tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích tăng cao.
  • B. Sự xuất hiện của các hiệu ứng lượng tử.
  • C. Ảnh hưởng lớn của các khuyết tật cấu trúc.
  • D. Trọng lượng riêng của vật liệu tăng đột ngột.

Câu 2: Sợi carbon nano được biết đến với độ bền kéo vượt trội và trọng lượng rất nhẹ. Ứng dụng nào sau đây phù hợp nhất để tận dụng đồng thời hai đặc tính này của sợi carbon nano?

  • A. Chế tạo khung máy bay hoặc dụng cụ thể thao cao cấp.
  • B. Làm vật liệu hấp thụ ánh sáng trong pin mặt trời.
  • C. Sản xuất vải sợi có khả năng chống thấm nước.
  • D. Chế tạo vật liệu cách nhiệt siêu nhẹ.

Câu 3: Vật liệu Graphene, một lớp nguyên tử carbon dày một lớp, có tính dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt, cùng với độ bền cơ học cao. Dựa trên các đặc tính này, ứng dụng tiềm năng nào của Graphene là khả thi nhất?

  • A. Làm chất độn tăng khối lượng cho bê tông.
  • B. Chế tạo màn hình cảm ứng linh hoạt hoặc điện cực pin hiệu suất cao.
  • C. Sản xuất sơn chống gỉ cho kim loại.
  • D. Làm vật liệu cách âm trong xây dựng.

Câu 4: Công nghệ CAD/CAM-CNC là chu trình khép kín từ thiết kế đến chế tạo sản phẩm. Công đoạn nào trong quy trình này thường do phần mềm CAD đảm nhiệm?

  • A. Lập trình đường chạy dao cho máy gia công.
  • B. Điều khiển trực tiếp chuyển động của dụng cụ cắt.
  • C. Thiết kế mô hình 3D và tạo bản vẽ kỹ thuật của sản phẩm.
  • D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi gia công.

Câu 5: Một xưởng sản xuất phụ tùng ô tô cần gia công hàng loạt các chi tiết kim loại phức tạp với độ chính xác cao và đồng nhất. Công nghệ CAD/CAM-CNC mang lại lợi ích nào nổi bật nhất cho xưởng sản xuất này so với phương pháp gia công truyền thống?

  • A. Tăng độ chính xác và tính đồng nhất của sản phẩm khi sản xuất hàng loạt.
  • B. Giảm đáng kể thời gian thiết kế ban đầu so với vẽ tay.
  • C. Sử dụng được nhiều loại vật liệu gia công hơn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về người vận hành máy.

Câu 6: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) tạo ra sản phẩm bằng cách bồi đắp vật liệu từng lớp một. Đặc điểm này mang lại lợi ích nào trong việc chế tạo các sản phẩm có cấu trúc bên trong phức tạp hoặc rỗng ruột mà phương pháp gia công cắt gọt truyền thống gặp khó khăn?

  • A. Giảm chi phí vật liệu đầu vào.
  • B. Tăng tốc độ sản xuất đối với mọi loại sản phẩm.
  • C. Đảm bảo độ bền cơ học luôn cao hơn phương pháp truyền thống.
  • D. Khả năng chế tạo các hình dạng phức tạp, cấu trúc rỗng hoặc có kênh dẫn bên trong.

Câu 7: Một kỹ sư y tế cần chế tạo một bộ phận cấy ghép xương nhân tạo có hình dạng tùy chỉnh cho từng bệnh nhân dựa trên kết quả chụp CT. Công nghệ nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để sản xuất bộ phận này một cách nhanh chóng và chính xác?

  • A. Công nghệ CAD/CAM-CNC.
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Công nghệ vật liệu nano.
  • D. Công nghệ robot thông minh.

Câu 8: Công nghệ năng lượng tái tạo đang ngày càng phát triển để thay thế năng lượng hóa thạch. Nguồn năng lượng tái tạo nào sau đây không bắt nguồn trực tiếp hoặc gián tiếp từ năng lượng mặt trời?

  • A. Năng lượng gió.
  • B. Năng lượng sinh khối (Biomass).
  • C. Năng lượng địa nhiệt (Geothermal).
  • D. Năng lượng thủy triều.

Câu 9: Một quốc gia có đường bờ biển dài và sự chênh lệch mực nước thủy triều lớn giữa triều cường và triều thấp. Nguồn năng lượng tái tạo nào có tiềm năng khai thác lớn nhất tại quốc gia này?

  • A. Năng lượng mặt trời.
  • B. Năng lượng gió.
  • C. Năng lượng địa nhiệt.
  • D. Năng lượng thủy triều.

Câu 10: Ưu điểm chính của hầu hết các nguồn năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu luôn thấp hơn.
  • B. Dễ dàng lưu trữ năng lượng sản xuất ra.
  • C. Thân thiện với môi trường, ít gây ô nhiễm không khí.
  • D. Không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.

Câu 11: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) kết nối các thiết bị vật lý thông qua mạng internet. Thành phần cốt lõi nhất cho phép các thiết bị IoT thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh là gì?

  • A. Cảm biến (Sensors).
  • B. Bộ xử lý (Processor).
  • C. Thiết bị hiển thị (Display Device).
  • D. Pin sạc dự phòng (Power Bank).

Câu 12: Một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT cho phép chủ nhà điều khiển đèn, điều hòa, khóa cửa từ xa qua điện thoại. Lợi ích chính mà hệ thống này mang lại cho người sử dụng là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn hóa đơn tiền điện.
  • B. Loại bỏ nhu cầu sử dụng internet trong nhà.
  • C. Tăng cường tiện nghi, an toàn và hiệu quả năng lượng.
  • D. Thay thế hoàn toàn các thiết bị gia dụng truyền thống.

Câu 13: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) liên quan đến việc tạo ra các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí thông minh của con người. Lĩnh vực nào sau đây là một ví dụ điển hình về ứng dụng của AI trong đời sống hàng ngày?

  • A. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh.
  • B. Máy tính bỏ túi thực hiện phép tính đơn giản.
  • C. Đèn pin sử dụng công nghệ LED.
  • D. Máy giặt cửa ngang tiết kiệm nước.

Câu 14: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các loại cây trồng khác nhau từ hình ảnh. Để hoạt động hiệu quả, hệ thống này cần được cung cấp loại dữ liệu nào chủ yếu trong quá trình huấn luyện?

  • A. Các phương trình hóa học liên quan đến cây trồng.
  • B. Tập hợp lớn các hình ảnh cây trồng đã được gán nhãn.
  • C. Thông tin về giá cả thị trường của các loại cây.
  • D. Lịch sử trồng trọt của nông dân địa phương.

Câu 15: Công nghệ robot thông minh tích hợp khả năng xử lý thông tin và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu từ cảm biến và thuật toán AI. Khả năng nào sau đây là đặc trưng của robot thông minh, phân biệt nó với robot công nghiệp truyền thống chỉ hoạt động theo lập trình cố định?

  • A. Thực hiện các động tác lặp đi lặp lại với tốc độ cao.
  • B. Nâng vật nặng vượt quá sức người.
  • C. Hoạt động liên tục mà không cần nghỉ ngơi.
  • D. Tự điều chỉnh hành vi dựa trên phản hồi từ môi trường (ví dụ: tránh chướng ngại vật không lường trước).

Câu 16: Một công ty sản xuất giày muốn sử dụng công nghệ in 3D để tạo ra đế giày thể thao có cấu trúc lưới phức tạp, tối ưu hóa độ đàn hồi và thoáng khí. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng trong công nghệ in 3D để đạt được các đặc tính này cho đế giày?

  • A. Bột kim loại.
  • B. Gốm sứ.
  • C. Polymer dẻo (như TPU).
  • D. Sợi carbon nano.

Câu 17: Việc ứng dụng rộng rãi công nghệ IoT trong các thiết bị gia dụng (tủ lạnh thông minh, máy giặt thông minh) đặt ra thách thức lớn nào về mặt an ninh mạng cho người sử dụng?

  • A. Thiết bị tiêu thụ quá nhiều điện năng.
  • B. Nguy cơ bị tấn công mạng và lộ thông tin cá nhân.
  • C. Thiết bị hoạt động không ổn định khi không có internet.
  • D. Chi phí sửa chữa thiết bị cao hơn so với loại truyền thống.

Câu 18: Công nghệ CAD/CAM-CNC giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Lợi ích kinh tế nào sau đây là kết quả trực tiếp của việc áp dụng công nghệ này trong sản xuất hàng loạt?

  • A. Tăng giá bán sản phẩm.
  • B. Giảm chi phí đầu tư máy móc ban đầu.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nguồn nhân lực kỹ thuật.
  • D. Giảm chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn khi phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo là làm thế nào để đảm bảo hệ thống AI đưa ra các quyết định công bằng, minh bạch và có trách nhiệm. Vấn đề này thuộc khía cạnh nào của AI?

  • A. Đạo đức và pháp lý của AI.
  • B. Hiệu năng xử lý của AI.
  • C. Khả năng kết nối internet của AI.
  • D. Chi phí phát triển phần cứng cho AI.

Câu 20: Vật liệu Aerogel được mệnh danh là "khói rắn" vì cấu trúc cực kỳ xốp và nhẹ. Đặc tính này khiến Aerogel trở thành vật liệu lý tưởng cho ứng dụng nào?

  • A. Chế tạo bộ phận máy chịu mài mòn cao.
  • B. Vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả.
  • C. Làm chất xúc tác trong phản ứng hóa học.
  • D. Sản xuất dây dẫn điện siêu nhỏ.

Câu 21: Công nghệ năng lượng gió sử dụng sức gió để quay tua bin và tạo ra điện. Yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm xây dựng trang trại điện gió quy mô lớn là gì?

  • A. Tốc độ gió trung bình và độ ổn định của gió tại địa điểm đó.
  • B. Khoảng cách từ địa điểm đến thành phố lớn.
  • C. Loại đất nền tại khu vực xây dựng.
  • D. Số lượng dân cư sống gần đó.

Câu 22: Công nghệ in 3D có thể sử dụng nhiều loại vật liệu khác nhau như nhựa, kim loại, gốm sứ, và thậm chí cả vật liệu sinh học. Sự đa dạng về vật liệu này mở ra tiềm năng ứng dụng nào mới và đột phá so với các công nghệ chế tạo truyền thống?

  • A. Sản xuất hàng loạt các chi tiết tiêu chuẩn.
  • B. Gia công các bề mặt kim loại nhẵn bóng.
  • C. Chế tạo các sản phẩm từ gỗ tự nhiên.
  • D. In ấn mô và cơ quan nhân tạo (Bioprinting).

Câu 23: Công nghệ robot thông minh ngày càng được ứng dụng trong phẫu thuật y tế. Lợi ích chính mà robot phẫu thuật mang lại là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ phẫu thuật.
  • B. Tăng độ chính xác và giảm tính xâm lấn của ca phẫu thuật.
  • C. Giảm chi phí phẫu thuật đáng kể.
  • D. Chỉ có thể thực hiện các ca phẫu thuật đơn giản.

Câu 24: Trong một nhà máy thông minh sử dụng IoT, các cảm biến trên máy móc thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ rung, và hiệu suất hoạt động. Dữ liệu này được truyền về hệ thống trung tâm để phân tích. Ứng dụng nào sau đây là kết quả của việc phân tích dữ liệu từ các cảm biến này?

  • A. Tự động đặt hàng nguyên liệu khi sắp hết.
  • B. Điều chỉnh nhiệt độ phòng làm việc.
  • C. Dự đoán và lên kế hoạch bảo trì máy móc.
  • D. Thay đổi thiết kế sản phẩm ngay lập tức.

Câu 25: Công nghệ vật liệu chất dẻo siêu mỏng có thể phát sáng khi có dòng điện chạy qua và rất nhạy cảm với áp lực. Đặc tính này gợi ý ứng dụng tiềm năng nào trong lĩnh vực thiết bị đeo (wearable devices)?

  • A. Chế tạo màn hình dẻo hoặc cảm biến áp lực tích hợp vào quần áo.
  • B. Làm vật liệu cách điện cho dây dẫn điện.
  • C. Sản xuất vỏ điện thoại cứng chống va đập.
  • D. Làm chất liệu cách nhiệt cho giày dép.

Câu 26: Năng lượng sinh khối (Biomass) được tạo ra từ vật liệu hữu cơ có nguồn gốc từ thực vật và động vật. Ưu điểm chính của năng lượng sinh khối so với năng lượng mặt trời hay gió là gì?

  • A. Không tạo ra bất kỳ khí thải nào khi đốt.
  • B. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng luôn cao hơn.
  • C. Không cần diện tích đất lớn để khai thác.
  • D. Có thể được lưu trữ và sử dụng để sản xuất năng lượng theo nhu cầu.

Câu 27: Công nghệ trí tuệ nhân tạo được chia thành AI yếu (Weak AI) và AI mạnh (Strong AI). Hệ thống AI yếu có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ có khả năng thực hiện một nhiệm vụ cụ thể duy nhất.
  • B. Có ý thức và khả năng tư duy như con người.
  • C. Có thể tự học và thích ứng với mọi tình huống mới.
  • D. Luôn đưa ra quyết định chính xác 100%.

Câu 28: Một nhà máy sử dụng cánh tay robot thông minh để lắp ráp các bộ phận điện tử nhỏ. Robot này được trang bị camera và thuật toán xử lý hình ảnh để nhận diện và gắp đúng loại linh kiện. Việc sử dụng robot thông minh trong trường hợp này mang lại lợi ích nào so với lắp ráp thủ công?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Chỉ hoạt động được trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • C. Tăng tốc độ và độ chính xác trong các thao tác lặp đi lặp lại.
  • D. Có khả năng sáng tạo ra các phương pháp lắp ráp mới.

Câu 29: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) đang thúc đẩy sự phát triển của khái niệm "thành phố thông minh". Đặc trưng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của IoT trong việc xây dựng thành phố thông minh?

  • A. Tăng số lượng phương tiện giao thông công cộng.
  • B. Kết nối và quản lý các hệ thống hạ tầng (giao thông, năng lượng, môi trường) thông qua dữ liệu.
  • C. Xây dựng nhiều tòa nhà chọc trời hơn.
  • D. Sử dụng 100% năng lượng từ hóa thạch.

Câu 30: Khi so sánh công nghệ CAD/CAM-CNC và công nghệ in 3D, điểm khác biệt cơ bản nhất trong phương pháp chế tạo sản phẩm là gì?

  • A. CAD/CAM-CNC chủ yếu dùng phương pháp bóc tách vật liệu, còn In 3D dùng phương pháp bồi đắp vật liệu.
  • B. CAD/CAM-CNC chỉ dùng kim loại, còn In 3D chỉ dùng nhựa.
  • C. CAD/CAM-CNC không cần bản vẽ kỹ thuật, còn In 3D thì cần.
  • D. CAD/CAM-CNC chỉ sản xuất sản phẩm đơn giản, còn In 3D chỉ sản xuất sản phẩm phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Công nghệ vật liệu nano tập trung nghiên cứu và chế tạo các vật liệu có kích thước hạt ở thang nanomet (nm). Đặc tính nào sau đây của vật liệu ở kích thước nanomet *không* phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi đột ngột về tính chất so với vật liệu ở kích thước lớn hơn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Sợi carbon nano được biết đến với độ bền kéo vượt trội và trọng lượng rất nhẹ. Ứng dụng nào sau đây *phù hợp nhất* để tận dụng đồng thời hai đặc tính này của sợi carbon nano?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Vật liệu Graphene, một lớp nguyên tử carbon dày một lớp, có tính dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt, cùng với độ bền cơ học cao. Dựa trên các đặc tính này, ứng dụng tiềm năng nào của Graphene là *khả thi nhất*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Công nghệ CAD/CAM-CNC là chu trình khép kín từ thiết kế đến chế tạo sản phẩm. Công đoạn nào trong quy trình này thường do phần mềm CAD đảm nhiệm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một xưởng sản xuất phụ tùng ô tô cần gia công hàng loạt các chi tiết kim loại phức tạp với độ chính xác cao và đồng nhất. Công nghệ CAD/CAM-CNC mang lại lợi ích nào *nổi bật nhất* cho xưởng sản xuất này so với phương pháp gia công truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) tạo ra sản phẩm bằng cách bồi đắp vật liệu từng lớp một. Đặc điểm này mang lại lợi ích nào trong việc chế tạo các sản phẩm có cấu trúc bên trong phức tạp hoặc rỗng ruột mà phương pháp gia công cắt gọt truyền thống gặp khó khăn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một kỹ sư y tế cần chế tạo một bộ phận cấy ghép xương nhân tạo có hình dạng tùy chỉnh cho từng bệnh nhân dựa trên kết quả chụp CT. Công nghệ nào sau đây là *lựa chọn phù hợp nhất* để sản xuất bộ phận này một cách nhanh chóng và chính xác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Công nghệ năng lượng tái tạo đang ngày càng phát triển để thay thế năng lượng hóa thạch. Nguồn năng lượng tái tạo nào sau đây *không* bắt nguồn trực tiếp hoặc gián tiếp từ năng lượng mặt trời?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một quốc gia có đường bờ biển dài và sự chênh lệch mực nước thủy triều lớn giữa triều cường và triều thấp. Nguồn năng lượng tái tạo nào có tiềm năng khai thác *lớn nhất* tại quốc gia này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Ưu điểm chính của hầu hết các nguồn năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) kết nối các thiết bị vật lý thông qua mạng internet. Thành phần *cốt lõi nhất* cho phép các thiết bị IoT thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT cho phép chủ nhà điều khiển đèn, điều hòa, khóa cửa từ xa qua điện thoại. Lợi ích chính mà hệ thống này mang lại cho người sử dụng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) liên quan đến việc tạo ra các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí thông minh của con người. Lĩnh vực nào sau đây là một ví dụ điển hình về ứng dụng của AI trong đời sống hàng ngày?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các loại cây trồng khác nhau từ hình ảnh. Để hoạt động hiệu quả, hệ thống này cần được cung cấp loại dữ liệu nào *chủ yếu* trong quá trình huấn luyện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Công nghệ robot thông minh tích hợp khả năng xử lý thông tin và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu từ cảm biến và thuật toán AI. Khả năng nào sau đây là đặc trưng của robot thông minh, phân biệt nó với robot công nghiệp truyền thống chỉ hoạt động theo lập trình cố định?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một công ty sản xuất giày muốn sử dụng công nghệ in 3D để tạo ra đế giày thể thao có cấu trúc lưới phức tạp, tối ưu hóa độ đàn hồi và thoáng khí. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng trong công nghệ in 3D để đạt được các đặc tính này cho đế giày?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việc ứng dụng rộng rãi công nghệ IoT trong các thiết bị gia dụng (tủ lạnh thông minh, máy giặt thông minh) đặt ra thách thức lớn nào về mặt an ninh mạng cho người sử dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Công nghệ CAD/CAM-CNC giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Lợi ích kinh tế nào sau đây là kết quả trực tiếp của việc áp dụng công nghệ này trong sản xuất hàng loạt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một trong những thách thức lớn khi phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo là làm thế nào để đảm bảo hệ thống AI đưa ra các quyết định *công bằng, minh bạch và có trách nhiệm*. Vấn đề này thuộc khía cạnh nào của AI?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Vật liệu Aerogel được mệnh danh là 'khói rắn' vì cấu trúc cực kỳ xốp và nhẹ. Đặc tính này khiến Aerogel trở thành vật liệu lý tưởng cho ứng dụng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Công nghệ năng lượng gió sử dụng sức gió để quay tua bin và tạo ra điện. Yếu tố *quan trọng nhất* cần xem xét khi lựa chọn địa điểm xây dựng trang trại điện gió quy mô lớn là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Công nghệ in 3D có thể sử dụng nhiều loại vật liệu khác nhau như nhựa, kim loại, gốm sứ, và thậm chí cả vật liệu sinh học. Sự đa dạng về vật liệu này mở ra tiềm năng ứng dụng nào *mới và đột phá* so với các công nghệ chế tạo truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Công nghệ robot thông minh ngày càng được ứng dụng trong phẫu thuật y tế. Lợi ích chính mà robot phẫu thuật mang lại là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong một nhà máy thông minh sử dụng IoT, các cảm biến trên máy móc thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ rung, và hiệu suất hoạt động. Dữ liệu này được truyền về hệ thống trung tâm để phân tích. Ứng dụng nào sau đây là kết quả của việc phân tích dữ liệu từ các cảm biến này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Công nghệ vật liệu chất dẻo siêu mỏng có thể phát sáng khi có dòng điện chạy qua và rất nhạy cảm với áp lực. Đặc tính này gợi ý ứng dụng tiềm năng nào trong lĩnh vực thiết bị đeo (wearable devices)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Năng lượng sinh khối (Biomass) được tạo ra từ vật liệu hữu cơ có nguồn gốc từ thực vật và động vật. Ưu điểm chính của năng lượng sinh khối so với năng lượng mặt trời hay gió là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Công nghệ trí tuệ nhân tạo được chia thành AI yếu (Weak AI) và AI mạnh (Strong AI). Hệ thống AI yếu có đặc điểm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một nhà máy sử dụng cánh tay robot thông minh để lắp ráp các bộ phận điện tử nhỏ. Robot này được trang bị camera và thuật toán xử lý hình ảnh để nhận diện và gắp đúng loại linh kiện. Việc sử dụng robot thông minh trong trường hợp này mang lại lợi ích nào so với lắp ráp thủ công?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) đang thúc đẩy sự phát triển của khái niệm 'thành phố thông minh'. Đặc trưng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của IoT trong việc xây dựng thành phố thông minh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi so sánh công nghệ CAD/CAM-CNC và công nghệ in 3D, điểm khác biệt cơ bản nhất trong *phương pháp chế tạo* sản phẩm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô muốn chế tạo một bộ phận khung xe mới với yêu cầu siêu nhẹ nhưng độ bền vượt trội hơn thép truyền thống. Công nghệ vật liệu mới nào có tiềm năng ứng dụng cao nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Công nghệ vật liệu sợi carbon nano
  • B. Công nghệ vật liệu chất dẻo siêu mỏng
  • C. Công nghệ vật liệu Graphene
  • D. Công nghệ vật liệu Aerogel

Câu 2: Trong quy trình sản xuất sử dụng công nghệ CAD/CAM-CNC, phần mềm CAD (Computer-Aided Design) chủ yếu đảm nhận vai trò nào?

  • A. Điều khiển trực tiếp các máy gia công tự động
  • B. Chuyển đổi bản vẽ thiết kế thành mã lệnh cho máy gia công
  • C. Thiết kế, tạo mô hình 3D và bản vẽ kỹ thuật của sản phẩm
  • D. Quản lý kho bãi và vận chuyển sản phẩm

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi nhất về phương pháp chế tạo sản phẩm giữa công nghệ in 3D và các công nghệ gia công truyền thống như phay, tiện (sử dụng máy CNC) là gì?

  • A. In 3D sử dụng máy tính điều khiển, còn gia công truyền thống thì không.
  • B. In 3D chế tạo sản phẩm bằng cách bồi đắp từng lớp, còn gia công truyền thống là cắt gọt vật liệu.
  • C. In 3D chỉ dùng được cho vật liệu nhựa, còn gia công truyền thống dùng được nhiều loại vật liệu.
  • D. In 3D có thể tạo ra sản phẩm phức tạp, còn gia công truyền thống thì không.

Câu 4: Một ngôi nhà được trang bị hệ thống cảm biến nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và các thiết bị điện (điều hòa, đèn, rèm cửa) đều có kết nối mạng. Chủ nhà có thể giám sát và điều khiển các thiết bị này từ xa qua điện thoại thông minh. Hệ thống này là ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • B. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)
  • C. Công nghệ robot thông minh
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Câu 5: Khả năng tự học hỏi, nhận dạng mẫu, xử lý ngôn ngữ tự nhiên và đưa ra dự đoán dựa trên dữ liệu là những đặc điểm cốt lõi của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)
  • C. Công nghệ CAD/CAM-CNC
  • D. Công nghệ vật liệu nano

Câu 6: Một nhà máy cần tự động hóa quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền. Thay vì sử dụng camera đơn thuần chỉ chụp ảnh, họ muốn hệ thống có thể phân tích hình ảnh, so sánh với mẫu chuẩn và tự động loại bỏ sản phẩm lỗi. Công nghệ nào cần được tích hợp vào hệ thống để thực hiện khả năng phân tích và đưa ra quyết định này?

  • A. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Công nghệ CAD/CAM-CNC

Câu 7: Việc sản xuất một chân giả (prosthetic) được thiết kế riêng biệt để khớp hoàn hảo với cơ thể của từng bệnh nhân là một ví dụ điển hình cho khả năng cá nhân hóa sản xuất của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ CAD/CAM-CNC
  • C. Công nghệ vật liệu nano
  • D. Công nghệ robot thông minh

Câu 8: Công nghệ nào cho phép tạo ra các vật liệu mới với những tính chất vượt trội (ví dụ: độ bền, tính dẫn điện, khả năng phản ứng hóa học) bằng cách kiểm soát cấu trúc ở cấp độ nguyên tử, phân tử?

  • A. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • B. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • D. Công nghệ vật liệu nano

Câu 9: Vật liệu Aerogel được mệnh danh là "khói đông lạnh" do cấu trúc cực xốp và nhẹ. Tính chất nổi bật này khiến Aerogel trở thành vật liệu lý tưởng cho ứng dụng nào sau đây?

  • A. Vật liệu cách nhiệt hiệu suất cao
  • B. Dây dẫn điện siêu nhỏ trong vi mạch
  • C. Lớp phủ chống ăn mòn cho kim loại
  • D. Pin sạc dung lượng lớn

Câu 10: Công nghệ nào là chu trình khép kín từ khâu thiết kế trên máy tính, lập trình gia công tự động đến khâu chế tạo sản phẩm trực tiếp trên các máy công cụ điều khiển số?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ CAD/CAM-CNC
  • C. Công nghệ robot thông minh
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Câu 11: So với năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt), năng lượng tái tạo mang lại lợi ích đáng kể nào về mặt môi trường?

  • A. Chi phí sản xuất điện thấp hơn
  • B. Dễ dàng vận chuyển và lưu trữ hơn
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và phát thải khí nhà kính
  • D. Có nguồn cung ổn định, không phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên

Câu 12: Một hệ thống giám sát giao thông thông minh sử dụng camera để thu thập dữ liệu về mật độ xe cộ, tốc độ di chuyển và nhận dạng biển số. Dữ liệu này được xử lý để điều chỉnh đèn tín hiệu giao thông theo thời gian thực nhằm giảm ùn tắc. Hệ thống này tích hợp chủ yếu những công nghệ nào?

  • A. Công nghệ CAD/CAM-CNC và In 3D
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo và Vật liệu nano
  • C. Công nghệ robot thông minh và CAD/CAM-CNC
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (AI)

Câu 13: Vật liệu Graphene, một lớp carbon mỏng chỉ dày bằng một nguyên tử, có tính chất đặc biệt nào khiến nó rất tiềm năng trong lĩnh vực điện tử và vật liệu composite?

  • A. Khả năng tự phát sáng khi có dòng điện
  • B. Độ xốp cao và siêu nhẹ
  • C. Tính dẫn điện và độ bền cơ học vượt trội
  • D. Khả năng kháng khuẩn tự nhiên

Câu 14: Công nghệ robot thông minh khác với robot công nghiệp truyền thống ở điểm nào?

  • A. Có kích thước nhỏ gọn hơn
  • B. Có khả năng nhận thức môi trường, học hỏi và đưa ra quyết định
  • C. Chỉ sử dụng trong các nhà máy sản xuất
  • D. Có tốc độ hoạt động nhanh hơn

Câu 15: Năng lượng mặt trời được thu thập và biến đổi thành điện năng thông qua thiết bị nào?

  • A. Tấm pin mặt trời (tấm quang điện)
  • B. Tua bin gió
  • C. Đập thủy điện
  • D. Máy phát điện

Câu 16: Một nhà thiết kế thời trang muốn tạo ra một mẫu giày có cấu trúc đế phức tạp, rỗng bên trong để giảm trọng lượng nhưng vẫn đảm bảo độ bền. Công nghệ chế tạo nào cho phép tạo ra cấu trúc phức tạp như vậy một cách hiệu quả?

  • A. Gia công bằng máy phay CNC
  • B. Đúc khuôn kim loại
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Công nghệ hàn laser

Câu 17: Công nghệ CAM (Computer-Aided Manufacturing) trong chu trình CAD/CAM-CNC có vai trò chính là gì?

  • A. Tạo mô hình 3D của sản phẩm
  • B. Lập trình đường chạy dao và tạo mã lệnh cho máy gia công CNC
  • C. Quản lý chất lượng sản phẩm sau khi gia công
  • D. Phân tích độ bền vật liệu của sản phẩm

Câu 18: Tại sao việc phát triển và ứng dụng công nghệ năng lượng tái tạo lại trở nên cấp thiết trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu?

  • A. Giúp giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Là nguồn năng lượng có chi phí sản xuất rẻ nhất hiện nay.
  • C. Có thể dễ dàng lưu trữ với số lượng lớn.
  • D. Không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết hay địa lý.

Câu 19: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) hoạt động dựa trên nguyên lý kết nối và trao đổi thông tin giữa các thiết bị vật lý. Thành phần nào không thể thiếu để các thiết bị này có thể thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh?

  • A. Máy in 3D
  • B. Phần mềm CAD
  • C. Máy gia công CNC
  • D. Cảm biến (Sensors)

Câu 20: Một ứng dụng di động có khả năng nhận diện giọng nói của người dùng và thực hiện các lệnh như gửi tin nhắn, đặt báo thức hay tìm kiếm thông tin trên internet. Đây là một ví dụ về ứng dụng của lĩnh vực nào trong Trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Robot học (Robotics)
  • D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems)

Câu 21: Công nghệ vật liệu chất dẻo siêu mỏng có đặc tính nào khiến nó được ứng dụng tiềm năng trong việc chế tạo các màn hình dẻo, cảm biến đeo trên người hoặc quần áo thông minh?

  • A. Độ bền cao gấp nhiều lần thép
  • B. Có thể phát sáng và rất nhạy cảm với áp lực
  • C. Tính dẫn điện và dẫn nhiệt siêu việt
  • D. Độ xốp cực cao và khả năng cách nhiệt tuyệt vời

Câu 22: Một nhà máy cần tự động hóa hoàn toàn quy trình lắp ráp một sản phẩm phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chính xác giữa nhiều bộ phận và khả năng xử lý các tình huống không mong muốn (ví dụ: một bộ phận bị kẹt). Công nghệ nào (kết hợp) sẽ là giải pháp tối ưu nhất?

  • A. Chỉ cần máy gia công CNC
  • B. Chỉ cần công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ CAD/CAM kết hợp với Vật liệu nano
  • D. Công nghệ robot thông minh kết hợp Trí tuệ nhân tạo (AI) và có thể cả IoT

Câu 23: Nguồn năng lượng tái tạo nào hoạt động dựa trên việc sử dụng sức mạnh của dòng nước lên xuống do thủy triều gây ra?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Năng lượng gió
  • C. Năng lượng thủy triều
  • D. Năng lượng địa nhiệt

Câu 24: Trong bối cảnh sản xuất công nghiệp hiện đại, công nghệ CAD/CAM-CNC giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm nhờ khả năng nào?

  • A. Tự động hóa quy trình từ thiết kế đến gia công, đảm bảo độ chính xác và lặp lại cao.
  • B. Giảm hoàn toàn chi phí vật liệu sản xuất.
  • C. Chỉ có thể sản xuất các chi tiết đơn giản.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự tham gia của con người trong mọi công đoạn.

Câu 25: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế để chế tạo các bộ phận cấy ghép (như xương, răng) hoặc các mô hình giải phẫu phục vụ phẫu thuật. Đặc điểm nào của in 3D làm cho nó phù hợp với những ứng dụng này?

  • A. Tốc độ sản xuất rất nhanh, phù hợp sản xuất hàng loạt.
  • B. Chỉ sử dụng được kim loại làm vật liệu.
  • C. Chi phí sản xuất luôn thấp hơn phương pháp truyền thống.
  • D. Khả năng tạo ra cấu trúc phức tạp, cá nhân hóa và sử dụng vật liệu y sinh.

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai hệ thống Internet vạn vật (IoT) trên quy mô rộng là vấn đề an ninh mạng và quyền riêng tư dữ liệu. Tại sao vấn đề này lại đặc biệt quan trọng với IoT?

  • A. Số lượng thiết bị kết nối lớn và dữ liệu thu thập thường rất nhạy cảm.
  • B. Các thiết bị IoT không cần kết nối internet.
  • C. Công nghệ IoT quá đơn giản nên dễ bị tấn công.
  • D. Chỉ các tập đoàn lớn mới có thể triển khai IoT.

Câu 27: Khi nói về công nghệ robot thông minh, yếu tố nào giúp robot có khả năng thích ứng với các tình huống thay đổi, không được lập trình sẵn một cách chi tiết?

  • A. Thiết kế cơ khí rất chắc chắn.
  • B. Tốc độ di chuyển nhanh.
  • C. Tích hợp các thuật toán Trí tuệ nhân tạo (AI) và hệ thống cảm biến.
  • D. Sử dụng nguồn năng lượng tái tạo.

Câu 28: Công nghệ CNC (Computer Numerical Control) trong chu trình CAD/CAM-CNC có chức năng chính là gì?

  • A. Thiết kế mô hình 3D.
  • B. Chuyển đổi ý tưởng thành bản vẽ tay.
  • C. Tạo ra các thuật toán học máy.
  • D. Điều khiển chuyển động và hoạt động của máy gia công tự động dựa trên mã lệnh.

Câu 29: Một hệ thống nhà kính nông nghiệp thông minh sử dụng cảm biến để đo nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ CO2. Dữ liệu này được gửi về một hệ thống trung tâm. Hệ thống này phân tích dữ liệu, dự báo điều kiện môi trường và tự động điều khiển hệ thống tưới, thông gió, chiếu sáng để tối ưu hóa sự phát triển của cây trồng. Hệ thống này là sự kết hợp rõ ràng nhất của những công nghệ nào đã học?

  • A. Vật liệu nano và In 3D
  • B. Internet vạn vật (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • C. CAD/CAM-CNC và Robot thông minh
  • D. Năng lượng tái tạo và Vật liệu chất dẻo siêu mỏng

Câu 30: Công nghệ nào cho phép kết nối các thiết bị, máy móc, cảm biến và phần mềm lại với nhau thông qua mạng internet, tạo ra một mạng lưới vật lý có khả năng thu thập, trao đổi và xử lý dữ liệu?

  • A. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • B. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)
  • C. Công nghệ robot thông minh
  • D. Công nghệ CAD/CAM-CNC

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô muốn chế tạo một bộ phận khung xe mới với yêu cầu siêu nhẹ nhưng độ bền vượt trội hơn thép truyền thống. Công nghệ vật liệu mới nào có tiềm năng ứng dụng cao nhất để đạt được mục tiêu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong quy trình sản xuất sử dụng công nghệ CAD/CAM-CNC, phần mềm CAD (Computer-Aided Design) chủ yếu đảm nhận vai trò nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi nhất về phương pháp chế tạo sản phẩm giữa công nghệ in 3D và các công nghệ gia công truyền thống như phay, tiện (sử dụng máy CNC) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một ngôi nhà được trang bị hệ thống cảm biến nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và các thiết bị điện (điều hòa, đèn, rèm cửa) đều có kết nối mạng. Chủ nhà có thể giám sát và điều khiển các thiết bị này từ xa qua điện thoại thông minh. Hệ thống này là ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khả năng tự học hỏi, nhận dạng mẫu, xử lý ngôn ngữ tự nhiên và đưa ra dự đoán dựa trên dữ liệu là những đặc điểm cốt lõi của công nghệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một nhà máy cần tự động hóa quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền. Thay vì sử dụng camera đơn thuần chỉ chụp ảnh, họ muốn hệ thống có thể phân tích hình ảnh, so sánh với mẫu chuẩn và tự động loại bỏ sản phẩm lỗi. Công nghệ nào cần được tích hợp vào hệ thống để thực hiện khả năng phân tích và đưa ra quyết định này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việc sản xuất một chân giả (prosthetic) được thiết kế riêng biệt để khớp hoàn hảo với cơ thể của từng bệnh nhân là một ví dụ điển hình cho khả năng cá nhân hóa sản xuất của công nghệ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Công nghệ nào cho phép tạo ra các vật liệu mới với những tính chất vượt trội (ví dụ: độ bền, tính dẫn điện, khả năng phản ứng hóa học) bằng cách kiểm soát cấu trúc ở cấp độ nguyên tử, phân tử?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Vật liệu Aerogel được mệnh danh là 'khói đông lạnh' do cấu trúc cực xốp và nhẹ. Tính chất nổi bật này khiến Aerogel trở thành vật liệu lý tưởng cho ứng dụng nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Công nghệ nào là chu trình khép kín từ khâu thiết kế trên máy tính, lập trình gia công tự động đến khâu chế tạo sản phẩm trực tiếp trên các máy công cụ điều khiển số?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: So với năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt), năng lượng tái tạo mang lại lợi ích đáng kể nào về mặt môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một hệ thống giám sát giao thông thông minh sử dụng camera để thu thập dữ liệu về mật độ xe cộ, tốc độ di chuyển và nhận dạng biển số. Dữ liệu này được xử lý để điều chỉnh đèn tín hiệu giao thông theo thời gian thực nhằm giảm ùn tắc. Hệ thống này tích hợp chủ yếu những công nghệ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Vật liệu Graphene, một lớp carbon mỏng chỉ dày bằng một nguyên tử, có tính chất đặc biệt nào khiến nó rất tiềm năng trong lĩnh vực điện tử và vật liệu composite?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Công nghệ robot thông minh khác với robot công nghiệp truyền thống ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Năng lượng mặt trời được thu thập và biến đổi thành điện năng thông qua thiết bị nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một nhà thiết kế thời trang muốn tạo ra một mẫu giày có cấu trúc đế phức tạp, rỗng bên trong để giảm trọng lượng nhưng vẫn đảm bảo độ bền. Công nghệ chế tạo nào cho phép tạo ra cấu trúc phức tạp như vậy một cách hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Công nghệ CAM (Computer-Aided Manufacturing) trong chu trình CAD/CAM-CNC có vai trò chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tại sao việc phát triển và ứng dụng công nghệ năng lượng tái tạo lại trở nên cấp thiết trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) hoạt động dựa trên nguyên lý kết nối và trao đổi thông tin giữa các thiết bị vật lý. Thành phần nào không thể thiếu để các thiết bị này có thể thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một ứng dụng di động có khả năng nhận diện giọng nói của người dùng và thực hiện các lệnh như gửi tin nhắn, đặt báo thức hay tìm kiếm thông tin trên internet. Đây là một ví dụ về ứng dụng của lĩnh vực nào trong Trí tuệ nhân tạo (AI)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Công nghệ vật liệu chất dẻo siêu mỏng có đặc tính nào khiến nó được ứng dụng tiềm năng trong việc chế tạo các màn hình dẻo, cảm biến đeo trên người hoặc quần áo thông minh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một nhà máy cần tự động hóa hoàn toàn quy trình lắp ráp một sản phẩm phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chính xác giữa nhiều bộ phận và khả năng xử lý các tình huống không mong muốn (ví dụ: một bộ phận bị kẹt). Công nghệ nào (kết hợp) sẽ là giải pháp tối ưu nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Nguồn năng lượng tái tạo nào hoạt động dựa trên việc sử dụng sức mạnh của dòng nước lên xuống do thủy triều gây ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong bối cảnh sản xuất công nghiệp hiện đại, công nghệ CAD/CAM-CNC giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm nhờ khả năng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế để chế tạo các bộ phận cấy ghép (như xương, răng) hoặc các mô hình giải phẫu phục vụ phẫu thuật. Đặc điểm nào của in 3D làm cho nó phù hợp với những ứng dụng này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai hệ thống Internet vạn vật (IoT) trên quy mô rộng là vấn đề an ninh mạng và quyền riêng tư dữ liệu. Tại sao vấn đề này lại đặc biệt quan trọng với IoT?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi nói về công nghệ robot thông minh, yếu tố nào giúp robot có khả năng thích ứng với các tình huống thay đổi, không được lập trình sẵn một cách chi tiết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Công nghệ CNC (Computer Numerical Control) trong chu trình CAD/CAM-CNC có chức năng chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một hệ thống nhà kính nông nghiệp thông minh sử dụng cảm biến để đo nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ CO2. Dữ liệu này được gửi về một hệ thống trung tâm. Hệ thống này phân tích dữ liệu, dự báo điều kiện môi trường và tự động điều khiển hệ thống tưới, thông gió, chiếu sáng để tối ưu hóa sự phát triển của cây trồng. Hệ thống này là sự kết hợp rõ ràng nhất của những công nghệ nào đã học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Công nghệ nào cho phép kết nối các thiết bị, máy móc, cảm biến và phần mềm lại với nhau thông qua mạng internet, tạo ra một mạng lưới vật lý có khả năng thu thập, trao đổi và xử lý dữ liệu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vật liệu nano tập trung vào việc tạo ra các vật liệu mới với những tính chất đặc biệt. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây giải thích khả năng tạo ra các tính chất độc đáo của vật liệu nano?

  • A. Sử dụng các nguyên tố hóa học mới chưa từng được phát hiện.
  • B. Kết hợp các vật liệu truyền thống ở nhiệt độ và áp suất cực cao.
  • C. Kiểm soát cấu trúc và tính chất của vật liệu ở quy mô nguyên tử, phân tử (kích thước dưới 100 nanomet).
  • D. Chỉ sử dụng các vật liệu hữu cơ có nguồn gốc từ sinh vật.

Câu 2: Sợi carbon nano và Graphene đều là các vật liệu nano từ carbon nhưng có cấu trúc khác nhau. Điểm chung nổi bật nhất về tính chất khiến cả hai đều được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp điện tử và vật liệu composite là gì?

  • A. Độ bền cơ học cao và khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tốt.
  • B. Khả năng phát sáng khi có dòng điện chạy qua.
  • C. Tính xốp, nhẹ gần bằng không khí và chịu nhiệt cực cao.
  • D. Có thể tự phục hồi vết nứt khi bị hư hỏng.

Câu 3: Vật liệu Aerogel được mệnh danh là "khói đóng băng" vì cấu trúc xốp đặc biệt. Tính chất nào của Aerogel làm cho nó trở thành vật liệu cách nhiệt lý tưởng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ và xây dựng?

  • A. Khả năng dẫn điện siêu việt.
  • B. Tính cách nhiệt và cách âm hiệu quả do cấu trúc xốp chứa nhiều không khí.
  • C. Độ cứng tương đương kim cương.
  • D. Khả năng chống ăn mòn hóa học tuyệt đối.

Câu 4: Công nghệ CAD/CAM-CNC là một chu trình công nghệ tự động hóa trong sản xuất. Vai trò chính của phần mềm CAD (Computer-Aided Design) trong chu trình này là gì?

  • A. Điều khiển trực tiếp các máy gia công.
  • B. Lập kế hoạch sản xuất và quản lý vật liệu.
  • C. Tạo ra mã lệnh điều khiển máy CNC.
  • D. Thiết kế và mô phỏng mô hình sản phẩm trên máy tính.

Câu 5: Sau khi có mô hình thiết kế từ phần mềm CAD, chu trình CAD/CAM-CNC chuyển sang giai đoạn CAM (Computer-Aided Manufacturing). Chức năng chính của phần mềm CAM là gì?

  • A. Thực hiện việc lắp ráp các chi tiết đã gia công.
  • B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • C. Chuyển đổi mô hình thiết kế thành các lệnh điều khiển cho máy CNC.
  • D. Quản lý kho bãi và vận chuyển sản phẩm.

Câu 6: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) khác biệt cơ bản so với các phương pháp gia công truyền thống (như phay, tiện) ở điểm nào?

  • A. Tạo hình sản phẩm bằng cách bồi đắp từng lớp vật liệu thay vì loại bỏ vật liệu.
  • B. Chỉ sử dụng được vật liệu kim loại.
  • C. Đòi hỏi khuôn mẫu phức tạp cho mỗi sản phẩm khác nhau.
  • D. Thời gian sản xuất luôn nhanh hơn đáng kể so với phương pháp truyền thống.

Câu 7: Một công ty chế tạo chi tiết máy bay cần sản xuất một bộ phận có hình dạng phức tạp, cấu trúc rỗng bên trong để giảm trọng lượng mà vẫn đảm bảo độ bền. Công nghệ nào sau đây có khả năng thực hiện yêu cầu này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Công nghệ gia công phay CNC.
  • B. Công nghệ đúc kim loại.
  • C. Công nghệ in 3D kim loại hoặc composite.
  • D. Công nghệ rèn dập.

Câu 8: Việc sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, thủy triều) mang lại lợi ích môi trường đáng kể so với năng lượng hóa thạch. Lợi ích chính đó là gì?

  • A. Giảm thiểu đáng kể lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính và ô nhiễm không khí.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu luôn thấp hơn so với nhà máy nhiệt điện.
  • C. Đảm bảo nguồn cung năng lượng ổn định và liên tục trong mọi điều kiện thời tiết.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng điện lưới quốc gia.

Câu 9: Hệ thống "nhà thông minh" (smart home) điều khiển đèn, nhiệt độ, an ninh qua smartphone là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).
  • C. Công nghệ vật liệu nano.
  • D. Công nghệ CAD/CAM-CNC.

Câu 10: Một hệ thống đề xuất sản phẩm trên các trang thương mại điện tử dựa trên lịch sử mua sắm và xem hàng của người dùng đang sử dụng ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Công nghệ robot thông minh.
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • D. Công nghệ in 3D.

Câu 11: Robot được sử dụng trong dây chuyền lắp ráp ô tô để thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại với độ chính xác cao. Đây là ví dụ về ứng dụng nào của công nghệ robot?

  • A. Robot phục vụ cá nhân.
  • B. Robot y tế.
  • C. Robot giáo dục.
  • D. Robot công nghiệp.

Câu 12: Phân biệt giữa Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và Công nghệ robot thông minh (Smart Robot). Điểm nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ hoặc sự khác biệt chính giữa chúng?

  • A. AI là phần cứng, còn Robot thông minh là phần mềm.
  • B. AI là khả năng "tư duy" hoặc ra quyết định của máy tính/robot, còn Robot thông minh là một hệ thống vật lý tích hợp AI để tương tác với môi trường.
  • C. AI chỉ áp dụng cho dữ liệu số, còn Robot thông minh chỉ làm việc với vật lý.
  • D. Cả hai là hai tên gọi khác nhau cho cùng một công nghệ.

Câu 13: Một bác sĩ phẫu thuật sử dụng robot để thực hiện một ca mổ phức tạp với những vết cắt siêu nhỏ, chính xác. Ứng dụng này của robot thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Y tế.
  • B. Giáo dục.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Giải trí.

Câu 14: Công nghệ CAD/CAM-CNC mang lại lợi ích đáng kể trong sản xuất. Lợi ích nào sau đây là không phải là lợi ích trực tiếp của công nghệ này?

  • A. Tăng độ chính xác và nhất quán của sản phẩm.
  • B. Giảm thời gian thiết kế và chế tạo.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn chất thải độc hại trong quá trình gia công.
  • D. Tăng khả năng sản xuất các chi tiết có hình dạng phức tạp.

Câu 15: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) có tiềm năng thay đổi nhiều lĩnh vực trong đời sống. Trong nông nghiệp, một ứng dụng tiềm năng của IoT là gì?

  • A. Sử dụng robot để thu hoạch rau quả.
  • B. Thiết kế giống cây trồng mới bằng công nghệ sinh học.
  • C. Sử dụng máy in 3D để tạo ra các dụng cụ nông nghiệp.
  • D. Theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ không khí và điều khiển hệ thống tưới tự động dựa trên dữ liệu cảm biến.

Câu 16: Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được tích hợp vào nhiều phần mềm và dịch vụ. Một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục là gì?

  • A. Sử dụng máy chiếu tương tác trong lớp học.
  • B. Lưu trữ hồ sơ học sinh trên đám mây.
  • C. Hệ thống học tập cá nhân hóa, điều chỉnh nội dung dựa trên năng lực của học sinh.
  • D. Sử dụng camera giám sát để theo dõi kỷ luật học sinh.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai Công nghệ Internet vạn vật (IoT) quy mô lớn là gì?

  • A. Thiếu nguồn cung cấp điện cho các thiết bị.
  • B. Đảm bảo an ninh mạng và quyền riêng tư cho lượng dữ liệu khổng lồ được thu thập.
  • C. Chi phí sản xuất cảm biến quá cao.
  • D. Thiếu kết nối mạng Internet trên toàn cầu.

Câu 18: Công nghệ năng lượng mặt trời sử dụng các tấm pin quang điện (solar panel). Nguyên lý hoạt động cơ bản của tấm pin quang điện là gì?

  • A. Biến đổi trực tiếp năng lượng ánh sáng thành năng lượng điện.
  • B. Làm nóng nước để chạy tua bin hơi.
  • C. Sử dụng sức gió để quay máy phát điện.
  • D. Tạo ra phản ứng hóa học giải phóng năng lượng.

Câu 19: So với năng lượng mặt trời và gió, năng lượng thủy triều có một ưu điểm tiềm năng đáng chú ý về tính ổn định. Ưu điểm đó là gì?

  • A. Chi phí lắp đặt thấp hơn.
  • B. Có thể lắp đặt ở bất kỳ vị trí nào trên đất liền.
  • C. Không gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển.
  • D. Nguồn năng lượng có tính chu kỳ và dễ dự đoán hơn so với gió và mặt trời.

Câu 20: Vật liệu chất dẻo siêu mỏng có khả năng phát sáng và rất nhạy cảm với áp lực. Tính chất này mở ra ứng dụng tiềm năng nào sau đây?

  • A. Chế tạo vỏ máy bay siêu bền.
  • B. Tạo ra màn hình hiển thị linh hoạt hoặc cảm biến áp lực siêu nhạy.
  • C. Sản xuất vật liệu xây dựng cách nhiệt.
  • D. Làm chất xúc tác trong phản ứng hóa học.

Câu 21: Công nghệ CAD/CAM-CNC đặc biệt hiệu quả trong sản xuất các sản phẩm đòi hỏi:

  • A. Độ chính xác cao và hình dạng phức tạp, sản xuất hàng loạt.
  • B. Số lượng ít và không cần độ chính xác cao.
  • C. Chỉ sử dụng vật liệu gỗ.
  • D. Yêu cầu lắp ráp thủ công hoàn toàn.

Câu 22: Một kiến trúc sư muốn tạo ra một mô hình thu nhỏ của tòa nhà với nhiều chi tiết phức tạp và đường cong. Công nghệ nào sẽ hỗ trợ hiệu quả nhất trong việc tạo ra mô hình vật lý này một cách nhanh chóng và chính xác?

  • A. Công nghệ gia công tiện CNC.
  • B. Công nghệ đúc.
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ hàn.

Câu 23: Việc thu thập dữ liệu từ hàng triệu cảm biến đặt trên các máy móc, thiết bị trong một nhà máy thông minh, sau đó phân tích dữ liệu này để dự đoán thời điểm cần bảo trì thiết bị là sự kết hợp của những công nghệ nào?

  • A. Chỉ sử dụng Công nghệ vật liệu nano.
  • B. Chỉ sử dụng Công nghệ in 3D.
  • C. Chỉ sử dụng Công nghệ robot thông minh.
  • D. Kết hợp Công nghệ Internet vạn vật (IoT) và Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 24: Công nghệ in 3D đang được nghiên cứu để in các bộ phận cơ thể người như tai, mũi sử dụng tế bào sống (bio-printing). Đây là ứng dụng tiềm năng của in 3D trong lĩnh vực nào?

  • A. Y sinh học (Biomedicine).
  • B. Xây dựng.
  • C. Năng lượng.
  • D. Thiết kế thời trang.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng rộng rãi năng lượng gió là gì?

  • A. Chi phí bảo trì rất thấp.
  • B. Không cần diện tích đất lớn để lắp đặt.
  • C. Tính không ổn định và phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
  • D. Gây ô nhiễm tiếng ồn đáng kể cho khu vực xung quanh.

Câu 26: Khả năng "tự học" và cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu mà không cần lập trình tường minh là đặc điểm cốt lõi của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Công nghệ vật liệu nano.
  • D. Công nghệ CAD/CAM-CNC.

Câu 27: Để phát triển một robot có khả năng nhận diện khuôn mặt và giọng nói để tương tác tự nhiên với con người, công nghệ nào đóng vai trò nền tảng quan trọng nhất?

  • A. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Công nghệ CAD/CAM.
  • D. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 28: Một trong những ứng dụng đột phá của vật liệu Graphene là gì?

  • A. Chế tạo bê tông cường độ cao.
  • B. Phát triển pin sạc nhanh, màn hình cảm ứng linh hoạt, hoặc chip điện tử thế hệ mới.
  • C. Sản xuất nhiên liệu sinh học.
  • D. Làm chất tẩy rửa công nghiệp.

Câu 29: Công nghệ CAD/CAM-CNC giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng cách nào?

  • A. Tự động hóa liên tục từ khâu thiết kế trên máy tính đến gia công trên máy điều khiển số.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của con người vào mọi công đoạn.
  • C. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm đơn giản, khối lượng lớn.
  • D. Giúp giảm giá nguyên vật liệu sản xuất.

Câu 30: Hệ thống giám sát giao thông thông minh sử dụng camera để phân tích luồng xe, nhận diện biển số và điều chỉnh đèn giao thông dựa trên tình hình thực tế là ứng dụng kết hợp của những công nghệ nào?

  • A. Chỉ sử dụng Công nghệ in 3D và CAD/CAM.
  • B. Chỉ sử dụng Công nghệ vật liệu nano.
  • C. Chỉ sử dụng Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • D. Kết hợp Công nghệ Internet vạn vật (IoT) và Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Công nghệ vật liệu nano tập trung vào việc tạo ra các vật liệu mới với những tính chất đặc biệt. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây giải thích khả năng tạo ra các tính chất độc đáo của vật liệu nano?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Sợi carbon nano và Graphene đều là các vật liệu nano từ carbon nhưng có cấu trúc khác nhau. Điểm chung nổi bật nhất về tính chất khiến cả hai đều được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp điện tử và vật liệu composite là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Vật liệu Aerogel được mệnh danh là 'khói đóng băng' vì cấu trúc xốp đặc biệt. Tính chất nào của Aerogel làm cho nó trở thành vật liệu cách nhiệt lý tưởng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ và xây dựng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Công nghệ CAD/CAM-CNC là một chu trình công nghệ tự động hóa trong sản xuất. Vai trò chính của phần mềm CAD (Computer-Aided Design) trong chu trình này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sau khi có mô hình thiết kế từ phần mềm CAD, chu trình CAD/CAM-CNC chuyển sang giai đoạn CAM (Computer-Aided Manufacturing). Chức năng chính của phần mềm CAM là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) khác biệt cơ bản so với các phương pháp gia công truyền thống (như phay, tiện) ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một công ty chế tạo chi tiết máy bay cần sản xuất một bộ phận có hình dạng phức tạp, cấu trúc rỗng bên trong để giảm trọng lượng mà vẫn đảm bảo độ bền. Công nghệ nào sau đây có khả năng thực hiện yêu cầu này một cách hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Việc sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, thủy triều) mang lại lợi ích môi trường đáng kể so với năng lượng hóa thạch. Lợi ích chính đó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hệ thống 'nhà thông minh' (smart home) điều khiển đèn, nhiệt độ, an ninh qua smartphone là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một hệ thống đề xuất sản phẩm trên các trang thương mại điện tử dựa trên lịch sử mua sắm và xem hàng của người dùng đang sử dụng ứng dụng của công nghệ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Robot được sử dụng trong dây chuyền lắp ráp ô tô để thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại với độ chính xác cao. Đây là ví dụ về ứng dụng nào của công nghệ robot?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân biệt giữa Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và Công nghệ robot thông minh (Smart Robot). Điểm nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ hoặc sự khác biệt chính giữa chúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một bác sĩ phẫu thuật sử dụng robot để thực hiện một ca mổ phức tạp với những vết cắt siêu nhỏ, chính xác. Ứng dụng này của robot thuộc lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Công nghệ CAD/CAM-CNC mang lại lợi ích đáng kể trong sản xuất. Lợi ích nào sau đây là *không* phải là lợi ích trực tiếp của công nghệ này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) có tiềm năng thay đổi nhiều lĩnh vực trong đời sống. Trong nông nghiệp, một ứng dụng tiềm năng của IoT là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được tích hợp vào nhiều phần mềm và dịch vụ. Một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai Công nghệ Internet vạn vật (IoT) quy mô lớn là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Công nghệ năng lượng mặt trời sử dụng các tấm pin quang điện (solar panel). Nguyên lý hoạt động cơ bản của tấm pin quang điện là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So với năng lượng mặt trời và gió, năng lượng thủy triều có một ưu điểm tiềm năng đáng chú ý về tính ổn định. Ưu điểm đó là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vật liệu chất dẻo siêu mỏng có khả năng phát sáng và rất nhạy cảm với áp lực. Tính chất này mở ra ứng dụng tiềm năng nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công nghệ CAD/CAM-CNC đặc biệt hiệu quả trong sản xuất các sản phẩm đòi hỏi:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một kiến trúc sư muốn tạo ra một mô hình thu nhỏ của tòa nhà với nhiều chi tiết phức tạp và đường cong. Công nghệ nào sẽ hỗ trợ hiệu quả nhất trong việc tạo ra mô hình vật lý này một cách nhanh chóng và chính xác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc thu thập dữ liệu từ hàng triệu cảm biến đặt trên các máy móc, thiết bị trong một nhà máy thông minh, sau đó phân tích dữ liệu này để dự đoán thời điểm cần bảo trì thiết bị là sự kết hợp của những công nghệ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Công nghệ in 3D đang được nghiên cứu để in các bộ phận cơ thể người như tai, mũi sử dụng tế bào sống (bio-printing). Đây là ứng dụng tiềm năng của in 3D trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng rộng rãi năng lượng gió là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khả năng 'tự học' và cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu mà không cần lập trình tường minh là đặc điểm cốt lõi của công nghệ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để phát triển một robot có khả năng nhận diện khuôn mặt và giọng nói để tương tác tự nhiên với con người, công nghệ nào đóng vai trò nền tảng quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một trong những ứng dụng đột phá của vật liệu Graphene là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Công nghệ CAD/CAM-CNC giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng của một số công nghệ mới

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Hệ thống giám sát giao thông thông minh sử dụng camera để phân tích luồng xe, nhận diện biển số và điều chỉnh đèn giao thông dựa trên tình hình thực tế là ứng dụng kết hợp của những công nghệ nào?

Viết một bình luận