Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một công ty đang cân nhắc áp dụng công nghệ robot tự hành để đóng gói sản phẩm. Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ robot này trước khi quyết định đầu tư là gì?
- A. Lựa chọn công nghệ phù hợp.
- B. Điều chỉnh và kiểm soát công nghệ hiện có.
- C. Xây dựng cơ sở dữ liệu về công nghệ.
- D. Giảm chi phí sản xuất ngay lập tức.
Câu 2: Sau khi áp dụng công nghệ xử lý nước thải mới, một nhà máy tiến hành đo lường nồng độ chất gây ô nhiễm trong nước sau xử lý định kỳ. Hoạt động này nhằm mục đích nào trong đánh giá công nghệ?
- A. Lựa chọn công nghệ mới.
- B. Điều chỉnh và kiểm soát công nghệ đã áp dụng.
- C. Thu thập thông tin cho nghiên cứu khoa học.
- D. Quảng bá hình ảnh thân thiện với môi trường.
Câu 3: Một tổ chức phi chính phủ đang thu thập thông tin về các loại bếp đun cải tiến sử dụng năng lượng tái tạo ở vùng nông thôn Việt Nam, bao gồm hiệu suất sử dụng nhiên liệu, chi phí lắp đặt, và mức độ giảm phát thải. Hoạt động này phục vụ mục đích nào của đánh giá công nghệ?
- A. Buộc người dân phải thay đổi thói quen sử dụng bếp.
- B. Kiểm tra chất lượng từng bếp cụ thể.
- C. Xây dựng cơ sở dữ liệu để tư vấn lựa chọn công nghệ phù hợp cho từng địa phương.
- D. Tìm kiếm công nghệ đắt tiền nhất để đầu tư.
Câu 4: Tiêu chí đánh giá công nghệ nào liên quan trực tiếp đến khả năng công nghệ đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật, năng suất và chất lượng đầu ra đã đề ra?
- A. Hiệu quả.
- B. Độ tin cậy.
- C. Tính kinh tế.
- D. Môi trường.
Câu 5: Khi đánh giá một dây chuyền sản xuất tự động mới, người ta kiểm tra xem máy móc có hoạt động ổn định trong thời gian dài không, tỷ lệ lỗi sản phẩm là bao nhiêu, và tần suất cần bảo trì là bao nhiêu. Đây là việc xem xét tiêu chí đánh giá công nghệ nào?
- A. Hiệu quả.
- B. Độ tin cậy.
- C. Tính kinh tế.
- D. Môi trường.
Câu 6: Một công nghệ xử lý rác thải mới được quảng cáo là có khả năng phân loại và tái chế rác hiệu quả hơn. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu rất cao và chi phí vận hành cũng tốn kém hơn so với công nghệ cũ. Khi xem xét các yếu tố này, người đánh giá đang tập trung vào tiêu chí nào?
- A. Hiệu quả.
- B. Độ tin cậy.
- C. Tính kinh tế.
- D. Môi trường.
Câu 7: Một công nghệ sản xuất vật liệu mới tạo ra lượng khí thải thấp hơn đáng kể và sử dụng ít tài nguyên thiên nhiên hơn so với phương pháp truyền thống. Khi đánh giá lợi ích này, người ta đang xem xét tiêu chí nào?
- A. Hiệu quả.
- B. Độ tin cậy.
- C. Tính kinh tế.
- D. Môi trường.
Câu 8: Khi đánh giá một chiếc điện thoại thông minh mới, người dùng thường xem xét pin dùng được bao lâu, tốc độ xử lý ứng dụng có nhanh không, và camera chụp ảnh có đẹp không. Đây là việc đánh giá sản phẩm dựa trên tiêu chí nào?
- A. Tính năng sử dụng.
- B. Độ bền.
- C. Thẩm mĩ.
- D. Giá thành.
Câu 9: Một người mua máy giặt mới quan tâm đến việc máy có thể hoạt động liên tục trong nhiều năm mà ít hỏng hóc, vật liệu vỏ máy có chống gỉ tốt không. Yếu tố nào đang được người mua ưu tiên khi đánh giá sản phẩm?
- A. Tính năng sử dụng.
- B. Độ bền.
- C. Thẩm mĩ.
- D. Giá thành.
Câu 10: Khi chọn mua một chiếc xe đạp, ngoài các yếu tố kỹ thuật, người mua còn rất chú trọng đến kiểu dáng, màu sắc, và sự hài hòa tổng thể của thiết kế. Đây là việc đánh giá sản phẩm theo tiêu chí nào?
- A. Tính năng sử dụng.
- B. Độ bền.
- C. Thẩm mĩ.
- D. Giá thành.
Câu 11: Một công ty sản xuất đồ dùng gia đình đang so sánh hai loại vật liệu nhựa tái chế để sản xuất vỏ sản phẩm. Loại A có chi phí thấp hơn nhưng cần quy trình xử lý phức tạp hơn để đảm bảo độ bền, trong khi loại B đắt hơn nhưng dễ gia công và thân thiện với môi trường hơn. Quyết định lựa chọn vật liệu nào đòi hỏi công ty phải cân nhắc sự đánh đổi giữa các tiêu chí nào?
- A. Tính năng sử dụng, Thẩm mĩ, Dịch vụ.
- B. Độ tin cậy (công nghệ), Hiệu quả (công nghệ).
- C. Thẩm mĩ, Giá thành, Dịch vụ.
- D. Tính kinh tế, Độ bền (sản phẩm), Môi trường (sản phẩm).
Câu 12: Một nhà sản xuất ô tô điện đang đánh giá công nghệ pin mới. Công nghệ này có khả năng sạc nhanh hơn và quãng đường di chuyển xa hơn pin hiện tại (Hiệu quả), nhưng lại có nguy cơ cháy nổ cao hơn trong điều kiện nhất định (Độ tin cậy) và chi phí sản xuất rất cao (Tính kinh tế). Quyết định áp dụng công nghệ này sẽ phụ thuộc vào việc nhà sản xuất ưu tiên các tiêu chí nào?
- A. Mức độ quan trọng tương đối của Hiệu quả, Độ tin cậy và Tính kinh tế trong bối cảnh sản xuất ô tô.
- B. Chỉ cần công nghệ mới có hiệu quả cao hơn là đủ.
- C. Tiêu chí môi trường là quan trọng nhất đối với ô tô điện.
- D. Chỉ cần chi phí sản xuất thấp là đủ để cạnh tranh.
Câu 13: Khi đánh giá một công nghệ xử lý nước thải công nghiệp, tiêu chí nào sau đây thường được coi là quan trọng hàng đầu, đặc biệt là trong bối cảnh pháp luật và trách nhiệm xã hội?
- A. Hiệu quả xử lý (đạt tiêu chuẩn).
- B. Chi phí vận hành thấp.
- C. Độ tin cậy hoạt động liên tục.
- D. Tác động đến môi trường và tuân thủ quy định pháp luật.
Câu 14: Một công nghệ in 3D mới cho phép sản xuất các bộ phận phức tạp với độ chính xác cao và giảm thiểu lượng vật liệu thừa. Khi đánh giá công nghệ này, khía cạnh "giảm thiểu lượng vật liệu thừa" liên quan chủ yếu đến tiêu chí nào?
- A. Hiệu quả (về năng suất).
- B. Độ tin cậy.
- C. Tính kinh tế (giảm chi phí vật liệu).
- D. Môi trường (sử dụng tài nguyên, rác thải).
Câu 15: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ như tivi thông minh, tiêu chí "dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng" bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Khả năng kết nối Internet của tivi.
- B. Thiết kế mỏng nhẹ của tivi.
- C. Chính sách bảo hành, dịch vụ sửa chữa, hỗ trợ kỹ thuật.
- D. Độ phân giải màn hình và chất lượng âm thanh.
Câu 16: Đánh giá công nghệ không chỉ xem xét các yếu tố kỹ thuật và kinh tế mà còn phải tính đến các tác động xã hội. Tác động xã hội của một công nghệ mới có thể bao gồm những khía cạnh nào sau đây?
- A. Ảnh hưởng đến việc làm, sức khỏe cộng đồng, thay đổi lối sống.
- B. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành.
- C. Lượng khí thải và chất thải tạo ra.
- D. Năng suất làm việc và chất lượng sản phẩm.
Câu 17: Một công ty dược phẩm đang phát triển một loại thuốc mới. Quá trình đánh giá công nghệ sản xuất thuốc này cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn sức khỏe và môi trường. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của tiêu chí nào trong đánh giá công nghệ?
- A. Hiệu quả (tốc độ sản xuất).
- B. Độ tin cậy (máy móc ít hỏng).
- C. Tính kinh tế (giá thành thuốc).
- D. Môi trường (an toàn sức khỏe, xử lý chất thải độc hại).
Câu 18: Khi một quốc gia đang xem xét nhập khẩu một công nghệ sản xuất từ nước ngoài, quá trình đánh giá công nghệ này cần đặc biệt chú ý đến khả năng chuyển giao, đào tạo nhân lực và khả năng làm chủ công nghệ của đội ngũ trong nước. Yếu tố này thuộc khía cạnh nào trong đánh giá công nghệ?
- A. Hiệu quả.
- B. Độ tin cậy.
- C. Tính kinh tế.
- D. Khả năng làm chủ và phát triển công nghệ (khía cạnh xã hội/tổ chức).
Câu 19: Một nhà thiết kế đang đánh giá một loại vật liệu mới cho sản phẩm nội thất. Vật liệu này có độ bền cao, chống ẩm mốc tốt (Độ bền), nhưng màu sắc và họa tiết còn hạn chế, khó tạo hình phức tạp (Thẩm mĩ). Quyết định sử dụng vật liệu này hay không phụ thuộc vào việc nhà thiết kế ưu tiên tiêu chí sản phẩm nào hơn?
- A. Tính năng sử dụng so với Giá thành.
- B. Độ bền so với Thẩm mĩ.
- C. Môi trường so với Dịch vụ bảo dưỡng.
- D. Giá thành so với Tính năng sử dụng.
Câu 20: Để đánh giá khách quan một công nghệ hoặc sản phẩm, quá trình đánh giá cần tuân thủ nguyên tắc nào?
- A. Dựa trên các tiêu chí rõ ràng, có thể định lượng hoặc mô tả cụ thể và thu thập dữ liệu xác thực.
- B. Chỉ cần ý kiến của chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực.
- C. Dựa trên cảm nhận chủ quan của người sử dụng.
- D. Ưu tiên công nghệ hoặc sản phẩm có giá thành rẻ nhất.
Câu 21: Một nhà máy đang cân nhắc nâng cấp hệ thống xử lý bụi. Hệ thống A có hiệu quả lọc bụi 95% với chi phí 1 tỷ đồng. Hệ thống B có hiệu quả lọc bụi 98% với chi phí 1.5 tỷ đồng. Dựa trên tiêu chí Hiệu quả và Tính kinh tế, nhà máy nên lựa chọn hệ thống nào nếu mục tiêu là đạt được hiệu quả lọc bụi TỐI THIỂU 97%?
- A. Hệ thống A vì chi phí thấp hơn.
- B. Hệ thống B vì đáp ứng mục tiêu hiệu quả tối thiểu.
- C. Cả hai hệ thống đều không phù hợp.
- D. Không đủ thông tin để quyết định.
Câu 22: Khi đánh giá một ứng dụng học tập trực tuyến, yếu tố "giao diện thân thiện, dễ sử dụng" thuộc về tiêu chí sản phẩm nào?
- A. Tính năng sử dụng.
- B. Độ bền.
- C. Thẩm mĩ.
- D. Giá thành.
Câu 23: Một công nghệ sản xuất mới giúp tăng năng suất 20% nhưng lại tạo ra tiếng ồn lớn, ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động. Khi đánh giá, đây là sự đánh đổi giữa tiêu chí nào và tiêu chí nào?
- A. Độ tin cậy và Tính kinh tế.
- B. Thẩm mĩ và Giá thành.
- C. Tính năng sử dụng và Độ bền.
- D. Hiệu quả và Môi trường (bao gồm môi trường làm việc).
Câu 24: Việc đánh giá công nghệ và sản phẩm công nghệ giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định mua sắm sáng suốt hơn bằng cách nào?
- A. Cung cấp thông tin khách quan để so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
- B. Chỉ ra sản phẩm nào đắt tiền nhất là tốt nhất.
- C. Giúp người tiêu dùng hiểu biết sâu về quy trình sản xuất.
- D. Bắt buộc người tiêu dùng phải mua sản phẩm được đánh giá tốt.
Câu 25: Tiêu chí "Giá thành" khi đánh giá sản phẩm công nghệ thường được xem xét cùng với tiêu chí nào để đánh giá tính hợp lý của sản phẩm?
- A. Chỉ xem xét giá thành độc lập.
- B. Chỉ xem xét giá thành so với chi phí sản xuất.
- C. Xem xét giá thành trong mối tương quan với Tính năng sử dụng, Độ bền, Thẩm mĩ.
- D. Xem xét giá thành so với dịch vụ bảo dưỡng.
Câu 26: Một công nghệ lọc nước mới được giới thiệu có khả năng loại bỏ 99.9% vi khuẩn (Hiệu quả) và hoạt động liên tục 24/7 trong 5 năm mà không cần thay lõi lọc (Độ tin cậy). Tuy nhiên, hệ thống này yêu cầu nguồn điện ổn định và chi phí lắp đặt ban đầu rất cao (Tính kinh tế). Đối với một vùng sâu vùng xa thường xuyên mất điện, tiêu chí nào có thể trở thành rào cản lớn nhất khi áp dụng công nghệ này?
- A. Yêu cầu về nguồn điện ổn định.
- B. Khả năng loại bỏ vi khuẩn.
- C. Thời gian sử dụng lõi lọc.
- D. Chi phí lắp đặt ban đầu (có thể là rào cản, nhưng nguồn điện là rào cản vận hành).
Câu 27: Khi đánh giá tác động môi trường của một công nghệ sản xuất, cần xem xét toàn bộ "vòng đời" của công nghệ và sản phẩm. "Vòng đời" này bao gồm những giai đoạn nào?
- A. Chỉ giai đoạn sản xuất tại nhà máy.
- B. Chỉ giai đoạn sử dụng của người tiêu dùng.
- C. Từ khai thác nguyên liệu, sản xuất, vận chuyển, sử dụng đến thải bỏ/tái chế.
- D. Chỉ giai đoạn vận chuyển và phân phối.
Câu 28: Việc đánh giá công nghệ giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định đúng đắn liên quan đến đầu tư công nghệ, ban hành quy định, và hỗ trợ phát triển ngành nghề. Điều này thể hiện vai trò nào của đánh giá công nghệ?
- A. Vai trò đối với người tiêu dùng.
- B. Vai trò đối với nhà nước và xã hội.
- C. Vai trò đối với người lao động.
- D. Vai trò đối với nhà khoa học.
Câu 29: Một công nghệ xử lý chất thải công nghiệp được đánh giá là rất hiệu quả trong việc loại bỏ các chất độc hại theo tiêu chuẩn quốc tế (Hiệu quả, Môi trường), nhưng chi phí vận hành đòi hỏi năng lượng rất lớn và cần đội ngũ kỹ sư có trình độ cao để vận hành (Tính kinh tế, Khả năng làm chủ). Đối với một quốc gia đang phát triển với nguồn năng lượng hạn chế và thiếu hụt nhân lực kỹ thuật cao, thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ này là gì?
- A. Tính khả thi về mặt kinh tế và khả năng làm chủ công nghệ với nguồn lực hiện có.
- B. Hiệu quả xử lý chất thải của công nghệ.
- C. Việc công nghệ tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
- D. Độ tin cậy hoạt động của hệ thống.
Câu 30: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ phức tạp như máy tính xách tay, tiêu chí "Thẩm mĩ" không chỉ đơn thuần là vẻ ngoài mà còn bao gồm cả những yếu tố nào liên quan đến thiết kế?
- A. Chỉ màu sắc và hình dáng bên ngoài.
- B. Chỉ độ phân giải màn hình.
- C. Chỉ tốc độ xử lý.
- D. Sự hài hòa tổng thể, chất liệu, tính gọn nhẹ, bố cục các bộ phận (bàn phím, cổng kết nối...).