Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Một số loại phân bón thường dùng trong trồng trọt - Đề 04
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Một số loại phân bón thường dùng trong trồng trọt - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một người nông dân quan sát thấy cây ngô trên ruộng có biểu hiện lá chuyển màu vàng từ chóp lá lan dần vào gân chính, đặc biệt là các lá già phía dưới. Dựa vào kiến thức về vai trò dinh dưỡng của các nguyên tố đa lượng, loại phân bón nào cần được ưu tiên sử dụng để khắc phục tình trạng này một cách nhanh chóng?
- A. Phân đạm (Nitrogen - N)
- B. Phân lân (Phosphorus - P)
- C. Phân kali (Potassium - K)
- D. Phân hữu cơ
Câu 2: Phân lân nung chảy (Thermo-phosphate) là loại phân lân khó tan trong nước nhưng tan được trong axit yếu do cây tiết ra. Loại phân này đặc biệt phù hợp để bón lót cho loại đất nào dưới đây?
- A. Đất cát nghèo dinh dưỡng
- B. Đất phù sa màu mỡ
- C. Đất chua phèn, đất bạc màu
- D. Đất thịt nặng giàu mùn
Câu 3: Khi bảo quản phân đạm urê (Urê - CO(NH₂)₂), người ta thường lưu ý không để phân tiếp xúc trực tiếp với không khí ẩm hoặc nước. Đặc điểm tính chất nào của urê giải thích cho khuyến cáo này?
- A. Urê có tính axit mạnh, dễ ăn mòn bao bì.
- B. Urê rất dễ hút ẩm và chảy nước.
- C. Urê dễ bị phân hủy bởi ánh sáng mặt trời.
- D. Urê là chất dễ cháy nổ khi gặp ẩm.
Câu 4: Một nông trại áp dụng phương pháp canh tác hữu cơ. Họ muốn sử dụng phân bón để cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ ẩm và cung cấp dinh dưỡng từ từ cho cây trồng lâu dài. Loại phân bón nào là lựa chọn phù hợp nhất với mục tiêu này?
- A. Phân hữu cơ hoai mục
- B. Phân đạm amoni nitrat
- C. Phân kali clorua
- D. Phân lân superphosphate
Câu 5: So sánh tốc độ cung cấp dinh dưỡng cho cây giữa phân hóa học và phân hữu cơ, nhận định nào sau đây là chính xác?
- A. Phân hóa học và phân hữu cơ cung cấp dinh dưỡng với tốc độ tương đương.
- B. Phân hóa học cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng hơn, còn phân hữu cơ cung cấp từ từ và lâu dài.
- C. Phân hữu cơ cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng hơn, còn phân hóa học cung cấp từ từ.
- D. Tốc độ cung cấp dinh dưỡng không phụ thuộc vào loại phân bón.
Câu 6: Phân vi sinh cố định đạm chứa các vi sinh vật có khả năng chuyển hóa nitơ trong khí quyển (N₂) thành dạng đạm (NH₃) mà cây trồng có thể hấp thụ. Loại phân này thường được sử dụng hiệu quả nhất cho nhóm cây trồng nào?
- A. Cây lương thực (lúa, ngô)
- B. Cây ăn quả
- C. Cây công nghiệp dài ngày
- D. Cây họ đậu (đậu tương, lạc)
Câu 7: Một người nông dân sử dụng phân lân superphosphate đơn để bón cho đất chua. Mặc dù đã bón đủ lượng, nhưng hiệu quả sử dụng lân của cây không cao. Vấn đề có thể nằm ở đâu?
- A. Superphosphate đơn không chứa đủ hàm lượng lân.
- B. Superphosphate đơn là loại phân lân khó tan.
- C. Trong đất chua, lân dễ bị cố định thành dạng cây khó hấp thụ.
- D. Superphosphate đơn chỉ phù hợp với đất kiềm.
Câu 8: Phân bón NPK là loại phân hỗn hợp chứa ít nhất hai trong ba nguyên tố dinh dưỡng đa lượng chính (N, P, K). Con số ghi trên bao bì phân NPK (ví dụ: 16-16-8) biểu thị điều gì?
- A. Tỷ lệ phần trăm (%) khối lượng của N (tổng), P₂O₅ (hữu hiệu), K₂O (hữu hiệu).
- B. Tỷ lệ phần trăm (%) khối lượng của N, P, K nguyên chất.
- C. Tỷ lệ mol của N, P, K trong phân bón.
- D. Hàm lượng tối thiểu của N, P, K theo quy định.
Câu 9: Bón phân kali (K) đầy đủ cho cây trồng có vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng chống chịu của cây đối với các điều kiện bất lợi. Điều nào dưới đây KHÔNG phải là tác dụng chính của phân kali đối với cây trồng?
- A. Tăng cường khả năng chống rét, chống hạn.
- B. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh.
- C. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của hệ rễ.
- D. Tăng chất lượng nông sản (hạt chắc, củ to, quả ngọt).
Câu 10: Một người nông dân quyết định sử dụng phân hữu cơ chưa ủ hoai mục để bón trực tiếp cho cây trồng. Hành động này có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào?
- A. Cây bị ngộ độc do các chất hữu cơ chưa phân giải.
- B. Phát sinh mầm bệnh, hạt cỏ dại.
- C. Gây ô nhiễm môi trường do mùi hôi thối.
- D. Tất cả các hậu quả trên đều có thể xảy ra.
Câu 11: Phân bón vi sinh phân giải lân chứa các chủng vi sinh vật giúp chuyển hóa lân khó tan trong đất thành dạng ion phosphate (PO₄³⁻) dễ hấp thụ cho cây. Việc sử dụng loại phân này có ý nghĩa gì trong canh tác?
- A. Giảm lượng phân đạm cần bón.
- B. Tăng hiệu quả sử dụng nguồn lân sẵn có trong đất.
- C. Cung cấp trực tiếp một lượng lớn lân cho cây.
- D. Giúp cây chống chịu tốt hơn với sâu bệnh.
Câu 12: Khi sử dụng phân bón hóa học, đặc biệt là phân đạm và kali, việc bón quá liều hoặc không đúng thời điểm có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đối với môi trường và nông sản?
- A. Gây ô nhiễm nguồn nước do rửa trôi nitrat.
- B. Làm giảm chất lượng nông sản (tồn dư nitrat).
- C. Làm đất bị chai cứng, mất cân bằng hệ vi sinh vật.
- D. Tất cả các tác động trên.
Câu 13: Phân bón lá là loại phân hóa học được pha loãng và phun trực tiếp lên lá cây. Phương pháp bón này có ưu điểm gì so với bón vào đất?
- A. Cây hấp thụ dinh dưỡng nhanh chóng, phù hợp cho cây đang thiếu hụt cấp tính.
- B. Cung cấp dinh dưỡng với số lượng lớn cho cây.
- C. Giúp cải tạo cấu trúc đất hiệu quả.
- D. Chỉ cần bón một lần duy nhất trong vụ.
Câu 14: Trong canh tác lúa nước, việc bón phân đạm amoni sunfat ((NH₄)₂SO₄) có thể góp phần làm tăng độ chua của đất. Tính chất hóa học nào của phân bón này giải thích cho hiện tượng đó?
- A. Phân giải thành amoniac có tính kiềm.
- B. Chứa gốc sunfat không ảnh hưởng đến pH đất.
- C. Khi ion amoni (NH₄⁺) được cây hấp thụ, ion H⁺ được giải phóng vào đất.
- D. Chứa lưu huỳnh (S) làm tăng tính kiềm của đất.
Câu 15: Loại phân bón nào sau đây, khi bón vào đất, có tác dụng kép vừa cung cấp dinh dưỡng (chủ yếu là N) vừa có khả năng cải tạo đất chua, mặn do thành phần chứa canxi (Ca)?
- A. Urê
- B. Canxi amoni nitrat (CAN)
- C. Kali clorua
- D. Superphosphate kép
Câu 16: Khi sử dụng phân bón vi sinh, người nông dân cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả hoạt động của các chủng vi sinh vật có ích?
- A. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- B. Không trộn chung phân vi sinh với vôi bột hoặc thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
- C. Đảm bảo độ ẩm đất phù hợp cho vi sinh vật phát triển.
- D. Tất cả các lưu ý trên đều cần thiết.
Câu 17: Phân kali clorua (KCl) là loại phân kali phổ biến. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục và với liều lượng cao trên một số loại cây trồng (như thuốc lá, khoai tây) có thể không tốt do thành phần clo. Gốc ion nào trong KCl gây ra lo ngại này?
- A. Ion Cl⁻
- B. Ion K⁺
- C. Ion O²⁻
- D. Ion H⁺
Câu 18: So sánh phân bón lân superphosphate đơn (chứa khoảng 14-20% P₂O₅) và superphosphate kép (chứa khoảng 40-48% P₂O₅), điểm khác biệt chính về hàm lượng dinh dưỡng và quy trình sản xuất là gì?
- A. Superphosphate đơn có hàm lượng P₂O₅ cao hơn và sản xuất phức tạp hơn.
- B. Superphosphate kép có hàm lượng P₂O₅ thấp hơn và sản xuất đơn giản hơn.
- C. Superphosphate kép có hàm lượng P₂O₅ cao hơn và sản xuất từ axit phosphoric.
- D. Superphosphate đơn tan trong nước, còn superphosphate kép khó tan.
Câu 19: Loại phân bón nào sau đây, ngoài việc cung cấp dinh dưỡng đa lượng, còn có vai trò bổ sung các nguyên tố trung lượng và vi lượng một cách tự nhiên, đồng thời cải thiện hệ vi sinh vật đất?
- A. Phân đạm urê
- B. Phân kali sunfat
- C. Phân lân superphosphate kép
- D. Phân hữu cơ hoai mục
Câu 20: Một người nông dân muốn bón thúc cho cây trồng trong giai đoạn sinh trưởng mạnh cần nhiều đạm và kali. Loại phân bón nào trong các lựa chọn sau là phù hợp nhất để bón thúc và dễ tan trong nước?
- A. Phân NPK 20-5-10
- B. Phân lân nung chảy
- C. Phân hữu cơ đã ủ
- D. Phân vi sinh cố định đạm
Câu 21: Phân bón vi sinh có vai trò chính là gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?
- A. Cung cấp trực tiếp một lượng lớn các nguyên tố đa lượng (N, P, K).
- B. Thay thế hoàn toàn nhu cầu dinh dưỡng từ phân hóa học.
- C. Kích thích hoạt động của vi sinh vật đất, giúp chuyển hóa dinh dưỡng và cải tạo đất.
- D. Chỉ có tác dụng phòng trừ sâu bệnh cho cây.
Câu 22: Khi bón phân hóa học, đặc biệt là các loại phân dễ tan, việc bón quá gần gốc cây hoặc bón với liều lượng cao trong một lần có thể gây hiện tượng "cháy" cây (lá héo, rễ bị tổn thương). Hiện tượng này xảy ra do cơ chế nào?
- A. Phân bón tạo ra nhiệt lượng lớn khi tan trong nước.
- B. Nồng độ muối trong đất quanh gốc tăng cao, gây hiện tượng thẩm thấu ngược, hút nước từ tế bào rễ.
- C. Phân bón chứa các chất độc hại trực tiếp gây chết tế bào.
- D. Vi sinh vật trong đất bị tiêu diệt, ảnh hưởng đến rễ cây.
Câu 23: Một người nông dân muốn sử dụng phân bón lân cho cây trồng lâu năm trên đất trung tính. Loại phân lân nào sau đây có hàm lượng P₂O₅ cao, tan tốt trong nước và phù hợp để bón lót hoặc bón thúc?
- A. Superphosphate kép (TSP)
- B. Apatit
- C. Phân lân nung chảy (Thermo-phosphate)
- D. Phân xương
Câu 24: So với phân hữu cơ truyền thống (phân chuồng, phân xanh), phân hữu cơ vi sinh (được bổ sung các chủng vi sinh vật có ích) có ưu điểm nổi bật nào?
- A. Chỉ cung cấp vi lượng, không có đa lượng.
- B. Tốc độ phân giải chậm hơn rất nhiều.
- C. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi, giúp cải tạo đất mạnh mẽ hơn.
- D. Giá thành rẻ hơn đáng kể.
Câu 25: Việc bón phân cân đối theo nhu cầu của cây và điều kiện đất đai có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong sản xuất trồng trọt bền vững?
- A. Tăng năng suất và chất lượng nông sản.
- B. Giảm chi phí sản xuất do sử dụng phân hiệu quả.
- C. Hạn chế ô nhiễm môi trường (đất, nước, không khí).
- D. Tất cả các ý trên đều đúng.
Câu 26: Phân bón lá thường được sử dụng như một biện pháp bổ sung dinh dưỡng hoặc khắc phục nhanh các triệu chứng thiếu hụt dinh dưỡng cấp tính, chứ không thể thay thế hoàn toàn việc bón phân vào đất. Lý do chính là gì?
- A. Lá chỉ hấp thụ được một lượng dinh dưỡng hạn chế so với rễ.
- B. Phân bón lá rất đắt tiền.
- C. Phân bón lá dễ gây cháy lá nếu không pha đúng nồng độ.
- D. Phân bón lá chỉ chứa vi lượng, không có đa lượng.
Câu 27: Một người nông dân muốn ủ phân chuồng để sử dụng. Quá trình ủ hoai mục phân chuồng có tác dụng quan trọng nhất là gì?
- A. Tăng hàm lượng các nguyên tố đa lượng (N, P, K) trong phân.
- B. Tiêu diệt mầm bệnh, hạt cỏ dại và giảm mùi hôi.
- C. Chuyển hóa toàn bộ dinh dưỡng thành dạng dễ tiêu cho cây ngay lập tức.
- D. Làm tăng thể tích của khối phân ủ.
Câu 28: Loại phân bón nào sau đây có nguồn gốc từ tự nhiên (khoáng vật hoặc chất hữu cơ), được chế biến đơn giản hoặc không qua chế biến hóa học phức tạp, và có tác dụng cải tạo đất lâu dài?
- A. Phân hóa học tổng hợp
- B. Phân vô cơ
- C. Phân hữu cơ
- D. Phân bón lá
Câu 29: Phân bón nào khi đốt sẽ có mùi khai đặc trưng, cho thấy sự giải phóng khí amoniac (NH₃)?
- A. Phân đạm Urê
- B. Phân lân superphosphate
- C. Phân kali clorua
- D. Phân hữu cơ hoai mục
Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của phân bón hóa học đến môi trường và sức khỏe con người, xu hướng phát triển nông nghiệp hiện đại khuyến khích sử dụng kết hợp các loại phân bón. Sự kết hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng canh tác bền vững?
- A. Chỉ sử dụng phân hóa học với liều lượng rất cao.
- B. Chỉ sử dụng phân hữu cơ và bỏ qua phân hóa học.
- C. Sử dụng luân phiên phân hóa học và thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
- D. Kết hợp sử dụng phân hữu cơ, phân vi sinh và phân hóa học hợp lý, cân đối.