Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khoa học, kĩ thuật và công nghệ có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Mối quan hệ nào sau đây mô tả đúng vai trò của khoa học đối với kĩ thuật và công nghệ?
- A. Khoa học là ứng dụng của kĩ thuật và công nghệ.
- B. Kĩ thuật và công nghệ đi trước, sau đó khoa học giải thích các hiện tượng.
- C. Khoa học cung cấp tri thức nền tảng để kĩ thuật và công nghệ phát triển.
- D. Khoa học chỉ nghiên cứu lý thuyết, không liên quan đến ứng dụng thực tế của kĩ thuật.
Câu 2: Một nhóm kĩ sư đang làm việc để thiết kế một cây cầu mới. Họ sử dụng các nguyên lý vật lý về lực, cấu trúc vật liệu và tính toán tải trọng để đảm bảo cây cầu an toàn và bền vững. Hoạt động này chủ yếu thuộc lĩnh vực nào?
- A. Khoa học (Science)
- B. Kĩ thuật (Engineering)
- C. Công nghệ (Technology)
- D. Nghệ thuật (Art)
Câu 3: Việc phát minh ra máy in của Johannes Gutenberg vào thế kỷ 15 đã tạo ra một cuộc cách mạng trong việc phổ biến tri thức, thay đổi cách con người tiếp cận thông tin và học hỏi. Đây là ví dụ minh họa rõ nét nhất cho vai trò nào của công nghệ?
- A. Thúc đẩy sự phát triển của xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống.
- B. Chỉ đơn thuần là công cụ hỗ trợ sản xuất.
- C. Giúp con người khám phá vũ trụ.
- D. Làm giảm nhu cầu lao động trí óc.
Câu 4: Hệ thống kĩ thuật là tập hợp các thành phần tương tác với nhau để thực hiện một chức năng nhất định. Một hệ thống tưới cây tự động sử dụng cảm biến độ ẩm đất, bộ điều khiển và máy bơm nước. Thành phần nào đóng vai trò là "bộ điều khiển" nhận tín hiệu từ cảm biến và quyết định khi nào cần bơm nước?
- A. Cảm biến độ ẩm đất
- B. Máy bơm nước
- C. Bộ điều khiển (ví dụ: vi mạch, máy tính nhỏ)
- D. Nước trong bể chứa
Câu 5: Phản hồi (feedback) là một thành phần quan trọng trong nhiều hệ thống kĩ thuật, giúp hệ thống điều chỉnh hoạt động dựa trên kết quả đầu ra hoặc trạng thái hiện tại. Trong hệ thống điều hòa nhiệt độ phòng, bộ phận nào thường thực hiện chức năng phản hồi?
- A. Cảm biến nhiệt độ phòng
- B. Máy nén
- C. Quạt gió
- D. Bộ lọc không khí
Câu 6: Phân tích một chiếc xe đạp như một hệ thống kĩ thuật đơn giản. Đâu là "đầu vào" chính để hệ thống hoạt động?
- A. Bánh xe quay
- B. Hệ thống phanh
- C. Khung xe
- D. Lực đạp từ người điều khiển
Câu 7: Công nghệ vật liệu ngày càng phát triển, tạo ra các vật liệu mới với tính năng vượt trội như nhẹ hơn, bền hơn, chịu nhiệt tốt hơn. Việc ứng dụng các vật liệu composite trong sản xuất máy bay hiện đại minh họa cho xu hướng nào trong phát triển công nghệ?
- A. Tăng kích thước sản phẩm.
- B. Tối ưu hóa hiệu suất và tính năng sản phẩm.
- C. Giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
- D. Sử dụng các vật liệu truyền thống.
Câu 8: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã có những bước tiến vượt bậc, thay đổi cách con người giao tiếp, làm việc và học tập. Sự phát triển của các nền tảng học trực tuyến (online learning platforms) là một ứng dụng tiêu biểu của ICT trong lĩnh vực nào?
- A. Giáo dục
- B. Năng lượng
- C. Nông nghiệp
- D. Vật liệu
Câu 9: Khi đánh giá một công nghệ mới, ngoài hiệu quả kĩ thuật, người ta còn cần xem xét nhiều yếu tố khác. Yếu tố nào sau đây không phải là một khía cạnh quan trọng cần xem xét khi đánh giá tính khả thi và tác động của một công nghệ?
- A. Chi phí đầu tư và vận hành.
- B. Tác động đến môi trường.
- C. Tính an toàn cho người sử dụng.
- D. Sự phổ biến của công nghệ đó ở các quốc gia khác (trừ khi có liên quan trực tiếp đến thị trường).
Câu 10: Tự động hóa trong sản xuất là một xu hướng công nghệ quan trọng. Việc sử dụng robot để lắp ráp linh kiện trong nhà máy có thể dẫn đến hậu quả nào đối với thị trường lao động?
- A. Tăng nhu cầu lao động phổ thông.
- B. Giảm nhu cầu lao động thủ công đơn giản, tăng nhu cầu lao động kỹ năng cao.
- C. Không ảnh hưởng đến cơ cấu lao động.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành dịch vụ.
Câu 11: Để phát triển bền vững trong lĩnh vực công nghệ, cần chú trọng đến việc sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm. Công nghệ nào sau đây là một ví dụ tiêu biểu cho định hướng phát triển công nghệ bền vững?
- A. Công nghệ khai thác than đá quy mô lớn.
- B. Công nghệ sản xuất túi nhựa dùng một lần.
- C. Công nghệ năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
- D. Công nghệ sản xuất pin sử dụng kim loại nặng thải ra môi trường.
Câu 12: Quá trình phát triển công nghệ thường bắt đầu từ nhu cầu hoặc vấn đề cần giải quyết. Bước đầu tiên trong quá trình thiết kế kĩ thuật để tạo ra một sản phẩm công nghệ mới thường là gì?
- A. Xác định rõ vấn đề hoặc nhu cầu.
- B. Chế tạo sản phẩm mẫu.
- C. Tìm kiếm giải pháp trên Internet.
- D. Tiếp thị sản phẩm.
Câu 13: Công nghệ sinh học (Biotechnology) là một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ. Việc sử dụng vi sinh vật để xử lý nước thải là một ứng dụng của công nghệ sinh học trong lĩnh vực nào?
- A. Y tế
- B. Nông nghiệp
- C. Công nghiệp thực phẩm
- D. Môi trường
Câu 14: Sự ra đời của Internet và World Wide Web là một bước ngoặt lớn của công nghệ. Nó chủ yếu tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực công nghệ nào?
- A. Công nghệ năng lượng
- B. Công nghệ thông tin và truyền thông
- C. Công nghệ vật liệu
- D. Công nghệ chế tạo
Câu 15: Công nghệ có thể mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn những thách thức. Vấn đề "khoảng cách số" (digital divide) – sự chênh lệch trong việc tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin giữa các nhóm dân cư hoặc khu vực – là một thách thức chủ yếu thuộc khía cạnh nào?
- A. Kĩ thuật vận hành.
- B. Chi phí sản xuất.
- C. Xã hội và kinh tế.
- D. Tính năng của công nghệ.
Câu 16: Trong một hệ thống kĩ thuật, "môi trường" là yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống. Đối với một chiếc điện thoại thông minh, yếu tố nào sau đây thuộc về "môi trường" tác động đến nó?
- A. Pin điện thoại.
- B. Màn hình cảm ứng.
- C. Chip xử lý.
- D. Nhiệt độ môi trường xung quanh.
Câu 17: Phân tích sự khác biệt giữa "phát minh" (invention) và "đổi mới" (innovation). Phát minh là tạo ra cái hoàn toàn mới, còn đổi mới là gì?
- A. Chỉ đơn giản là sao chép phát minh.
- B. Áp dụng hoặc cải tiến phát minh để tạo ra giá trị mới, thường mang tính thương mại hoặc xã hội.
- C. Luôn đòi hỏi phải có một phát minh khoa học mới.
- D. Chỉ xảy ra trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Câu 18: Một công ty đang phát triển phần mềm nhận dạng khuôn mặt. Công nghệ này có thể được ứng dụng để mở khóa điện thoại (lợi ích) nhưng cũng gây lo ngại về quyền riêng tư (thách thức). Trường hợp này minh họa cho nhận định nào về công nghệ?
- A. Công nghệ là "con dao hai lưỡi", có cả lợi ích và rủi ro.
- B. Mọi công nghệ mới đều an toàn tuyệt đối.
- C. Công nghệ chỉ mang lại lợi ích cho xã hội.
- D. Rủi ro của công nghệ luôn lớn hơn lợi ích.
Câu 19: Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật và công nghệ đang thay đổi nhanh chóng. Ngoài kiến thức chuyên môn, những người làm việc trong lĩnh vực này ngày càng cần những kỹ năng "mềm" nào?
- A. Chỉ cần giỏi tính toán.
- B. Chỉ cần biết sử dụng máy tính.
- C. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện.
- D. Không cần bất kỳ kỹ năng bổ sung nào.
Câu 20: Công nghệ nano là công nghệ liên quan đến cấu trúc, thiết bị và hệ thống ở quy mô nanomet (một phần tỷ mét). Công nghệ này có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ về tiềm năng của công nghệ nano trong y tế?
- A. Chế tạo các hạt nano mang thuốc đến đích xác trong cơ thể.
- B. Sản xuất ô tô chạy bằng năng lượng hạt nhân.
- C. Xây dựng cầu vượt biển.
- D. Phát triển mạng 5G.
Câu 21: Một nhà máy muốn giảm lượng khí thải carbon từ hoạt động sản xuất của mình. Họ đang cân nhắc áp dụng công nghệ thu hồi và lưu trữ carbon (Carbon Capture and Storage - CCS). Việc đánh giá tính hiệu quả và chi phí của công nghệ CCS cho nhà máy này thuộc giai đoạn nào của quá trình áp dụng công nghệ?
- A. Vận hành.
- B. Đánh giá và lựa chọn.
- C. Thiết kế chi tiết.
- D. Bảo trì.
Câu 22: Khi phân tích một hệ thống giao thông đô thị (bao gồm đường sá, phương tiện, tín hiệu giao thông, người tham gia giao thông), yếu tố nào sau đây thuộc "đầu ra" mong muốn của hệ thống?
- A. Số lượng xe cộ trên đường.
- B. Tín hiệu đèn giao thông.
- C. Quy tắc giao thông.
- D. Việc di chuyển an toàn và hiệu quả của người và hàng hóa.
Câu 23: Công nghệ in 3D (3D Printing) cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình số. Công nghệ này có tiềm năng cách mạng hóa ngành chế tạo, y tế, xây dựng, v.v. Đặc điểm nổi bật nhất của công nghệ in 3D so với các phương pháp chế tạo truyền thống (như cắt gọt) là gì?
- A. Chỉ sử dụng được một loại vật liệu duy nhất.
- B. Luôn tạo ra sản phẩm kém bền hơn.
- C. Khả năng chế tạo các hình dạng phức tạp và cá nhân hóa sản phẩm dễ dàng hơn.
- D. Tốc độ sản xuất luôn chậm hơn.
Câu 24: Sự phát triển của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đặt ra nhiều câu hỏi về đạo đức. Vấn đề nào sau đây là một ví dụ về thách thức đạo đức liên quan đến AI?
- A. AI không thể tính toán nhanh.
- B. Khả năng AI đưa ra quyết định thiên vị hoặc phân biệt đối xử dựa trên dữ liệu đào tạo không công bằng.
- C. AI cần nhiều điện để hoạt động.
- D. AI không thể kết nối Internet.
Câu 25: Khi phân tích một công nghệ, cần xem xét vòng đời của nó, từ khi nghiên cứu, phát triển, sản xuất, sử dụng cho đến khi loại bỏ. Việc tái chế các linh kiện điện tử từ thiết bị cũ thuộc giai đoạn nào của vòng đời công nghệ?
- A. Nghiên cứu và phát triển.
- B. Sản xuất.
- C. Sử dụng.
- D. Loại bỏ và xử lý cuối đời.
Câu 26: Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR) và thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) đang được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Trong đào tạo nghề, việc sử dụng VR/AR để mô phỏng các quy trình vận hành máy móc phức tạp là một ứng dụng thuộc vai trò nào của công nghệ?
- A. Hỗ trợ đào tạo và học tập.
- B. Giải trí đơn thuần.
- C. Giảm chi phí nguyên vật liệu.
- D. Tự động hóa hoàn toàn công việc.
Câu 27: Để một hệ thống kĩ thuật hoạt động hiệu quả và bền vững, cần có quá trình bảo trì và nâng cấp. Việc cập nhật phần mềm cho điện thoại thông minh hoặc kiểm tra định kỳ động cơ ô tô là ví dụ về hoạt động nào?
- A. Thiết kế ban đầu.
- B. Sản xuất hàng loạt.
- C. Bảo trì và vận hành.
- D. Nghiên cứu thị trường.
Câu 28: Sự phát triển của công nghệ đã tạo ra nhiều ngành nghề mới. Ngành nghề nào sau đây là kết quả trực tiếp của sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông?
- A. Thợ rèn.
- B. Kỹ sư phần mềm.
- C. Nông dân trồng lúa.
- D. Thợ may truyền thống.
Câu 29: Phân tích vai trò của "tiêu chuẩn" (standards) trong lĩnh vực công nghệ. Ví dụ, tiêu chuẩn USB cho phép các thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, ổ cứng) kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau. Điều này cho thấy tiêu chuẩn có vai trò gì?
- A. Đảm bảo khả năng tương thích và kết nối giữa các sản phẩm, thúc đẩy sự phát triển và ứng dụng rộng rãi.
- B. Làm giới hạn sự sáng tạo.
- C. Chỉ áp dụng cho phần mềm.
- D. Làm tăng chi phí sản xuất.
Câu 30: Khi một quốc gia đầu tư vào phát triển các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, tự động hóa, năng lượng sạch, mục tiêu kinh tế chính mà họ hướng tới thường là gì?
- A. Giảm số lượng việc làm.
- B. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
- C. Ngăn chặn giao thương quốc tế.
- D. Nâng cao năng suất lao động, tăng khả năng cạnh tranh kinh tế, tạo ra sản phẩm/dịch vụ giá trị cao.