Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đất trồng - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nông dân quan sát thấy đất trên sườn đồi của mình bị rửa trôi mạnh sau mỗi trận mưa lớn, làm giảm độ màu mỡ. Để khắc phục tình trạng này và bảo vệ đất, biện pháp canh tác nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong việc giảm thiểu xói mòn và rửa trôi trên địa hình dốc?
- A. Tăng cường bón phân hóa học tổng hợp
- B. Trồng độc canh một loại cây có giá trị kinh tế cao
- C. Loại bỏ hoàn toàn lớp phủ thực vật trên bề mặt đất
- D. Canh tác theo đường đồng mức kết hợp làm bậc thang
Câu 2: Một mảnh đất sét nặng, bí chặt, thường xuyên bị ngập úng sau mưa. Cây trồng trên đất này kém phát triển do rễ bị thiếu oxy và khó hấp thụ dinh dưỡng. Để cải thiện cấu trúc đất, tăng độ tơi xốp và khả năng thoát nước, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?
- A. Bón bổ sung một lượng lớn phân hữu cơ hoai mục
- B. Chỉ bón phân đạm với liều lượng cao
- C. Tưới nước liên tục để đất luôn ẩm
- D. Nén chặt đất hơn để giảm sự bay hơi nước
Câu 3: Đất có pH từ 6.5 đến 7.5 được coi là đất trung tính, rất thuận lợi cho sự phát triển của nhiều loại cây trồng. Tuy nhiên, ở một số vùng, đất bị chua (pH thấp) hoặc bị kiềm (pH cao). Độ pH của đất ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây, gây khó khăn cho cây trồng?
- A. Cường độ quang hợp của lá cây
- B. Khả năng hòa tan và hấp thụ chất dinh dưỡng khoáng của rễ
- C. Tốc độ thoát hơi nước của cây
- D. Độ cứng của thân và cành cây
Câu 4: Trong thành phần của đất trồng, phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp trực tiếp các chất dinh dưỡng thiết yếu (dạng ion dễ tiêu) và giữ ẩm cho cây trồng, đồng thời tham gia vào quá trình trao đổi ion?
- A. Thành phần khí trong đất
- B. Các hạt khoáng kích thước lớn (cát, sỏi)
- C. Dung dịch đất (nước và các chất hòa tan)
- D. Xác bã thực vật chưa phân giải hoàn toàn
Câu 5: Mùn (humus) là sản phẩm phân giải của chất hữu cơ trong đất. Mùn có vai trò đặc biệt quan trọng đối với độ phì nhiêu của đất. Vai trò nào sau đây của mùn không đúng?
- A. Tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất
- B. Cải thiện cấu trúc đất, làm cho đất tơi xốp hơn
- C. Là nguồn cung cấp dinh dưỡng từ từ cho cây trồng
- D. Cấu tạo nên phần lớn khung khoáng và làm tăng tỷ trọng đất
Câu 6: Một loại đất có màu đỏ vàng, thường hình thành ở vùng đồi núi nhiệt đới ẩm. Đất này thường chua, nghèo bazơ dễ trao đổi (Ca2+, Mg2+, K+), giàu oxit sắt và nhôm. Đây là đặc điểm điển hình của loại đất nào ở Việt Nam?
- A. Đất phù sa
- B. Đất feralit
- C. Đất mặn
- D. Đất phèn
Câu 7: Đất phèn là loại đất có nhiều ion Fe2+, Al3+, SO42- dễ gây độc cho cây trồng, đặc biệt khi bị khô và oxy hóa tạo axit mạnh. Biện pháp cải tạo đất phèn hiệu quả thường kết hợp nhiều kỹ thuật. Kỹ thuật nào sau đây là không phù hợp hoặc không hiệu quả đối với đất phèn?
- A. Bón vôi để nâng pH và kết tủa ion độc
- B. Thau chua rửa phèn bằng hệ thống kênh mương
- C. Để đất khô nứt nẻ hoàn toàn trong mùa khô
- D. Trồng các giống cây trồng chịu được điều kiện đất phèn
Câu 8: Vi sinh vật đất đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất. Vai trò nào sau đây không phải là chức năng chính của vi sinh vật trong đất?
- A. Phân giải xác bã hữu cơ thành mùn và chất khoáng
- B. Tổng hợp trực tiếp các hạt khoáng sét từ đá mẹ
- C. Tham gia vào quá trình chuyển hóa các nguyên tố dinh dưỡng (ví dụ: nitơ, lân)
- D. Cải thiện cấu trúc đất nhờ hoạt động của nấm và vi khuẩn
Câu 9: Khi nghiên cứu một mẫu đất trong phòng thí nghiệm, người ta nhận thấy đất có khả năng giữ nước rất tốt nhưng lại rất bí khí, khó thoát nước. Khi làm ướt, đất trở nên dẻo và dính. Khi khô, đất co lại và nứt nẻ. Dựa vào các đặc điểm này, có thể dự đoán mẫu đất này chủ yếu thuộc loại đất nào?
- A. Đất sét
- B. Đất cát
- C. Đất phù sa
- D. Đất thịt nhẹ
Câu 10: Một trong những nguyên tắc quan trọng của việc sử dụng đất bền vững là duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất. Để đạt được mục tiêu này, hoạt động nào sau đây là cần thiết?
- A. Chỉ tập trung canh tác một loại cây trồng duy nhất
- B. Sử dụng tối đa lượng phân hóa học để tăng năng suất tức thời
- C. Tăng cường bón phân hữu cơ và trả lại vật chất hữu cơ vào đất
- D. Loại bỏ hoàn toàn tàn dư thực vật ra khỏi ruộng sau thu hoạch
Câu 11: Độ phì nhiêu của đất là tổng hợp các yếu tố giúp cây trồng sinh trưởng tốt. Yếu tố nào sau đây chủ yếu liên quan đến tính chất hóa học của đất, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cung cấp dinh dưỡng cho cây?
- A. Độ tơi xốp và cấu trúc đất
- B. Độ ẩm và khả năng giữ nước
- C. Chế độ khí trong đất
- D. Khả năng hấp phụ ion dinh dưỡng
Câu 12: Trong kỹ thuật trồng cây không dùng đất (như thủy canh), giá thể trồng cây có vai trò gì?
- A. Cung cấp toàn bộ chất dinh dưỡng cần thiết cho cây
- B. Nâng đỡ bộ rễ và tạo môi trường thuận lợi cho rễ phát triển
- C. Tiêu diệt hoàn toàn các loại sâu bệnh hại rễ
- D. Giúp cây tự tổng hợp được đạm từ không khí
Câu 13: Một loại giá thể trồng cây được sản xuất từ vỏ quả dừa, cần phải xử lý kỹ trước khi sử dụng để loại bỏ chất chát (tanin) và muối gây hại cho cây. Đây là loại giá thể nào?
- A. Xơ dừa
- B. Trấu hun
- C. Perlite (Đá trân châu)
- D. Đất nung (sỏi nhẹ)
Câu 14: Khi bón vôi cho đất chua, vôi có tác dụng chính là gì?
- A. Cung cấp trực tiếp đạm cho cây trồng
- B. Làm tăng khả năng giữ khí oxy của đất
- C. Làm giảm độ chua của đất (tăng pH)
- D. Tiêu diệt tất cả các loại vi sinh vật có trong đất
Câu 15: Luân canh cây trồng (trồng các loại cây khác nhau theo chu kỳ trên cùng một diện tích) mang lại nhiều lợi ích cho đất trồng. Lợi ích nào sau đây không phải là kết quả của việc luân canh?
- A. Giảm sâu bệnh hại và cỏ dại
- B. Sử dụng cân đối các chất dinh dưỡng trong đất
- C. Cải thiện cấu trúc đất và tăng độ phì nhiêu
- D. Thay đổi hoàn toàn thành phần khoáng vật của đất
Câu 16: Nước trong đất tồn tại ở nhiều dạng khác nhau. Dạng nước nào sau đây là dạng chủ yếu và dễ dàng được cây trồng hấp thụ nhất?
- A. Nước trọng lực (nước tự do)
- B. Nước mao quản
- C. Nước màng (nước hút bám)
- D. Nước liên kết hóa học
Câu 17: Điểm héo vĩnh cửu là trạng thái đất mà ở đó cây trồng không thể hút đủ nước để duy trì sự sống và sẽ bị héo chết. Điều này xảy ra khi độ ẩm đất thấp đến mức nào?
- A. Đất bị ngập úng hoàn toàn
- B. Độ ẩm đất đạt sức chứa đồng ruộng
- C. Toàn bộ nước trọng lực đã thoát hết
- D. Lượng nước còn lại trong đất được giữ quá chặt, rễ cây không hút được
Câu 18: Ô nhiễm đất do hóa chất bảo vệ thực vật và phân bón vô cơ sử dụng quá liều có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Hậu quả nào sau đây là ít phổ biến hoặc không phải là vấn đề chính do ô nhiễm hóa chất nông nghiệp gây ra cho đất?
- A. Tồn dư hóa chất độc hại trong đất và nông sản
- B. Giảm hoạt động và số lượng vi sinh vật có lợi trong đất
- C. Làm tăng đáng kể độ tơi xốp và khả năng thoát nước của đất
- D. Thay đổi pH đất và gây mất cân bằng dinh dưỡng
Câu 19: Để sản xuất giá thể trồng cây từ xơ dừa, người ta thường phải thực hiện các bước xử lý như ngâm xả nước nhiều lần hoặc xử lý bằng các dung dịch chuyên dụng. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Loại bỏ chất chát (tanin) và muối gây hại cho rễ cây
- B. Tăng độ cứng và khả năng chống phân hủy của xơ dừa
- C. Bổ sung chất dinh dưỡng trực tiếp vào xơ dừa
- D. Giúp xơ dừa hút nước kém hơn
Câu 20: Đất phù sa thường được coi là loại đất màu mỡ, thích hợp cho nhiều loại cây trồng, đặc biệt là cây lương thực. Đặc điểm nào sau đây là yếu tố chính tạo nên độ phì nhiêu cao của đất phù sa?
- A. Thành phần chủ yếu là cát thô, thoát nước rất nhanh
- B. Độ chua rất cao (pH thấp)
- C. Giàu chất dinh dưỡng khoáng và hữu cơ do được bồi đắp hàng năm
- D. Chứa hàm lượng oxit sắt và nhôm rất cao
Câu 21: Trong một thí nghiệm, hai mẫu đất A và B được làm ẩm đến cùng một mức. Mẫu đất A giữ được độ ẩm lâu hơn mẫu đất B trong điều kiện bay hơi như nhau. Điều này có thể giải thích là do mẫu đất A có đặc điểm nào sau đây so với mẫu đất B?
- A. Hàm lượng cát cao hơn
- B. Hàm lượng keo đất (sét và mùn) cao hơn
- C. Độ thoáng khí cao hơn
- D. Tỷ lệ hạt sỏi lớn hơn
Câu 22: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích cải tạo đất mặn bằng cách loại bỏ bớt lượng muối hòa tan ra khỏi tầng canh tác?
- A. Xây dựng hệ thống kênh mương để thau chua rửa mặn
- B. Chỉ bón phân đạm urê với liều lượng lớn
- C. Làm đất thật khô và nứt nẻ
- D. Trồng các loại cây không chịu mặn
Câu 23: Cấu trúc đất là sự sắp xếp của các hạt khoáng và hữu cơ thành các tập hợp (viên đất). Cấu trúc đất tốt (ví dụ: cấu trúc hạt viên) mang lại lợi ích gì cho cây trồng?
- A. Làm giảm khả năng giữ nước của đất
- B. Làm cho đất trở nên bí chặt hơn
- C. Giảm hoạt động của vi sinh vật đất
- D. Tăng độ tơi xốp, thoáng khí và khả năng giữ nước cân đối
Câu 24: Chất hữu cơ trong đất khi phân giải tạo thành mùn và cung cấp dinh dưỡng cho cây. Giai đoạn nào trong quá trình phân giải chất hữu cơ tạo ra các chất dinh dưỡng khoáng (ion dễ tiêu) mà cây có thể hấp thụ trực tiếp?
- A. Giai đoạn mùn hóa
- B. Giai đoạn khoáng hóa
- C. Giai đoạn tổng hợp chất hữu cơ mới
- D. Giai đoạn hình thành keo đất
Câu 25: Việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học không chỉ gây ô nhiễm đất mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến yếu tố nào sau đây trong đất, làm giảm độ phì nhiêu và sức khỏe của đất về lâu dài?
- A. Hàm lượng cát và sét trong đất
- B. Tỷ lệ nước liên kết hóa học
- C. Hoạt động và đa dạng sinh học của quần thể vi sinh vật đất
- D. Kích thước trung bình của các hạt khoáng
Câu 26: Một kỹ thuật canh tác được áp dụng trên vùng đất dốc bằng cách không cày xới đất thường xuyên, giữ lại tàn dư cây trồng trên bề mặt và trồng xen các loại cây phủ đất. Kỹ thuật này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Làm tăng tốc độ rửa trôi chất dinh dưỡng
- B. Giảm thiểu xói mòn và bảo vệ cấu trúc đất
- C. Làm đất trở nên bí chặt hơn
- D. Tiêu diệt hoàn toàn các loài động vật đất
Câu 27: Để đánh giá độ phì nhiêu tiềm tàng của một loại đất, người ta thường phân tích các chỉ tiêu nào sau đây?
- A. Tổng hàm lượng các nguyên tố dinh dưỡng (N, P, K), hàm lượng mùn, dung lượng hấp phụ cation (CEC)
- B. Tốc độ thoát hơi nước, màu sắc đất
- C. Độ dốc của địa hình, lượng mưa trung bình năm
- D. Loại cây trồng đang được canh tác trên đất đó
Câu 28: Khi sử dụng giá thể trấu hun để trồng cây, cần lưu ý điều gì quan trọng để đảm bảo sự phát triển tốt của bộ rễ?
- A. Trấu hun có khả năng giữ nước và dinh dưỡng rất tốt nên không cần tưới nhiều
- B. Trấu hun có pH rất thấp, cần bón vôi trước khi dùng
- C. Trấu hun cung cấp đầy đủ các nguyên tố đa lượng cho cây
- D. Trấu hun giữ ẩm kém và nghèo dinh dưỡng, cần bổ sung dinh dưỡng và kiểm soát độ ẩm
Câu 29: Đất bị bạc màu là hiện tượng đất mất dần độ phì nhiêu, năng suất cây trồng giảm sút. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bạc màu đất ở nhiều vùng là do:
- A. Trồng cây phân xanh và bón phân hữu cơ thường xuyên
- B. Canh tác không hợp lý, lấy đi dinh dưỡng mà không bù đắp, kết hợp với xói mòn, rửa trôi
- C. Đất được nghỉ ngơi và phục hồi tự nhiên
- D. Sử dụng các biện pháp canh tác bảo tồn đất
Câu 30: Giả sử bạn cần chọn một loại đất hoặc giá thể để trồng một loại cây cảnh cần độ thoáng khí cực cao, thoát nước nhanh và ít dinh dưỡng (ví dụ: lan, xương rồng). Loại nào sau đây trong các lựa chọn thường đáp ứng tốt nhất yêu cầu này?
- A. Đất sét nặng
- B. Đất phù sa giàu mùn
- C. Đất thịt pha cát
- D. Giá thể Perlite (Đá trân châu)