Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô truyền thống đang nghiên cứu phát triển và tích hợp công nghệ tự lái tiên tiến (Level 4) vào dòng xe mới của mình. Dự án này đòi hỏi thay đổi lớn về kiến trúc điện tử, phần mềm, cảm biến và quy trình sản xuất. Xét về mức độ ảnh hưởng, đây có thể được xem là loại hình đổi mới công nghệ nào?
- A. Đổi mới gia tăng (Incremental innovation)
- B. Đổi mới quy trình (Process innovation)
- C. Đổi mới căn bản/đột phá (Radical/Disruptive innovation)
- D. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business model innovation)
Câu 2: Yếu tố nào sau đây thường được xem là động lực chính thúc đẩy các doanh nghiệp thực hiện đổi mới công nghệ trong bối cảnh thị trường cạnh tranh toàn cầu?
- A. Nâng cao năng lực cạnh tranh và thị phần
- B. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro kinh doanh
- C. Đạt được sự ổn định tuyệt đối trong sản xuất
- D. Ngăn chặn các đối thủ mới gia nhập thị trường
Câu 3: Một công ty phát triển phần mềm di động quyết định chuyển đổi từ mô hình bán giấy phép sử dụng phần mềm trọn đời sang mô hình cung cấp dịch vụ dựa trên thuê bao hàng tháng (SaaS). Sự thay đổi này chủ yếu thuộc về loại hình đổi mới nào?
- A. Đổi mới sản phẩm (Product innovation)
- B. Đổi mới quy trình (Process innovation)
- C. Đổi mới kỹ thuật (Technical innovation)
- D. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business model innovation)
Câu 4: Khi đánh giá tính khả thi của một công nghệ mới, việc xem xét liệu công nghệ đó có thể được sản xuất hàng loạt với chi phí hợp lý, có dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện tại hay không, và có đòi hỏi cơ sở hạ tầng kỹ thuật đặc biệt phức tạp hay không, là thuộc về tiêu chí đánh giá nào?
- A. Tính khả thi kinh tế
- B. Tính khả thi kỹ thuật
- C. Tính khả thi thị trường
- D. Tác động xã hội
Câu 5: Một nhà máy sản xuất dệt may đang nghiên cứu áp dụng công nghệ tự động hóa và robot vào các khâu cắt, may và đóng gói. Mục tiêu chính là tăng năng suất, giảm sai sót và tối ưu hóa chi phí nhân công. Đây là một ví dụ về loại hình đổi mới nào?
- A. Đổi mới sản phẩm
- B. Đổi mới mô hình kinh doanh
- C. Đổi mới quy trình
- D. Đổi mới căn bản
Câu 6: Trong bối cảnh đổi mới công nghệ, "công nghệ chủ chốt" (key technology) thường được định nghĩa là gì?
- A. Công nghệ đã lỗi thời nhưng vẫn được sử dụng rộng rãi.
- B. Công nghệ có vai trò quyết định đến khả năng cạnh tranh và phát triển của doanh nghiệp/quốc gia.
- C. Công nghệ chỉ tồn tại trong phòng thí nghiệm, chưa được ứng dụng thực tế.
- D. Công nghệ được bảo hộ bằng bằng sáng chế của nhiều quốc gia.
Câu 7: Việc đánh giá tác động môi trường của một công nghệ mới (ví dụ: mức tiêu thụ năng lượng, lượng khí thải, khả năng tái chế vật liệu) là một phần quan trọng trong quá trình nào?
- A. Đánh giá công nghệ
- B. Nghiên cứu thị trường
- C. Tuyển dụng nhân sự
- D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
Câu 8: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (khoảng cuối thế kỷ 18) được đánh dấu bằng sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của công nghệ nào?
- A. Điện và dây chuyền lắp ráp
- B. Máy tính và Internet
- C. Động cơ hơi nước và cơ khí hóa sản xuất
- D. Trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn
Câu 9: Một startup công nghệ sinh học phát triển thành công một loại thuốc mới đột phá có khả năng chữa trị một căn bệnh hiểm nghèo mà trước đây chưa có phương pháp điều trị hiệu quả. Đây là ví dụ rõ nét nhất về loại hình đổi mới nào?
- A. Đổi mới gia tăng
- B. Đổi mới quy trình
- C. Đổi mới mô hình kinh doanh
- D. Đổi mới căn bản/đột phá
Câu 10: Khi một doanh nghiệp đang xem xét áp dụng một công nghệ mới, việc phân tích chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành, tiềm năng doanh thu và thời gian hoàn vốn là thuộc về tiêu chí đánh giá nào?
- A. Tính khả thi kinh tế
- B. Tính khả thi kỹ thuật
- C. Tác động xã hội
- D. Tác động môi trường
Câu 11: "Thung lũng Silicon" ở Mỹ là một ví dụ điển hình về hệ sinh thái đổi mới công nghệ. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển các hệ sinh thái đổi mới thành công?
- A. Sự tập trung của các nhà máy sản xuất truyền thống
- B. Sự kết nối chặt chẽ giữa các trường đại học, viện nghiên cứu, doanh nghiệp và nhà đầu tư
- C. Sự vắng mặt hoàn toàn của các quy định pháp lý
- D. Chỉ tập trung vào một ngành công nghệ duy nhất
Câu 12: Công nghệ "điện toán đám mây" (cloud computing) đã tạo ra sự thay đổi đáng kể trong cách các doanh nghiệp lưu trữ, xử lý và truy cập dữ liệu, giảm bớt sự phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng IT tại chỗ. Đây là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ mới trong lĩnh vực nào?
- A. Công nghệ sinh học
- B. Công nghệ vật liệu mới
- C. Công nghệ thông tin và truyền thông
- D. Công nghệ năng lượng tái tạo
Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng các công nghệ mới như Trí tuệ nhân tạo (AI) trong sản xuất là gì?
- A. Công nghệ AI đã quá phổ biến nên không còn lợi thế cạnh tranh.
- B. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
- C. Dễ dàng tìm kiếm nhân lực có kỹ năng về AI.
- D. Yêu cầu dữ liệu lớn, chất lượng cao và hạ tầng tính toán mạnh mẽ.
Câu 14: Việc một công ty liên tục cải tiến nhỏ các tính năng của sản phẩm hiện có, ví dụ như tăng tốc độ xử lý, cải thiện giao diện người dùng, hoặc thêm một tùy chọn màu sắc mới, thường được gọi là loại hình đổi mới nào?
- A. Đổi mới gia tăng (Incremental innovation)
- B. Đổi mới đột phá (Radical innovation)
- C. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business model innovation)
- D. Đổi mới mang tính hủy diệt (Disruptive innovation)
Câu 15: Công nghệ "in 3D" (3D printing) cho phép tạo ra các vật thể phức tạp trực tiếp từ mô hình kỹ thuật số, làm thay đổi quy trình thiết kế và sản xuất trong nhiều ngành. Đây là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ mới trong lĩnh vực nào?
- A. Công nghệ năng lượng
- B. Công nghệ vật liệu và chế tạo
- C. Công nghệ y tế
- D. Công nghệ nông nghiệp
Câu 16: Khi đánh giá một công nghệ mới, việc xem xét liệu công nghệ đó có phù hợp với các giá trị đạo đức, có tôn trọng quyền riêng tư của người dùng, hay có tiềm ẩn nguy cơ lạm dụng hay không, là thuộc về tiêu chí đánh giá nào?
- A. Tính khả thi kinh tế
- B. Tính khả thi kỹ thuật
- C. Tác động môi trường
- D. Tác động đạo đức và xã hội
Câu 17: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ như AI, IoT, dữ liệu lớn, in 3D, robot tự hành, v.v. Mục tiêu chính của cuộc cách mạng này trong sản xuất là gì?
- A. Tạo ra các nhà máy thông minh (smart factories) với khả năng tự động hóa, kết nối và ra quyết định theo thời gian thực.
- B. Chỉ tập trung vào việc giảm số lượng công nhân.
- C. Quay trở lại các phương pháp sản xuất thủ công truyền thống.
- D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của con người trong sản xuất.
Câu 18: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực bên ngoài thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới công nghệ?
- A. Áp lực cạnh tranh từ đối thủ
- B. Nhu cầu thay đổi của khách hàng
- C. Mong muốn nâng cao trình độ của đội ngũ kỹ sư nội bộ
- D. Sự thay đổi trong các quy định pháp luật về môi trường
Câu 19: Công nghệ "chuỗi khối" (blockchain) có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như tài chính, quản lý chuỗi cung ứng, bỏ phiếu điện tử,... nhờ đặc tính minh bạch, bảo mật và không thể sửa đổi dữ liệu. Đây là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ mới trong lĩnh vực nào?
- A. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) và tài chính
- B. Công nghệ năng lượng
- C. Công nghệ vật liệu mới
- D. Công nghệ sinh học
Câu 20: Một trong những rủi ro kinh tế thường gặp khi đầu tư vào đổi mới công nghệ là gì?
- A. Công nghệ quá thành công và dễ dàng sao chép.
- B. Chi phí đầu tư vượt quá ngân sách và lợi ích thu được không như mong đợi.
- C. Thiếu nhân lực vận hành công nghệ mới.
- D. Công nghệ mới không đáp ứng được tiêu chuẩn kỹ thuật.
Câu 21: Việc đăng ký bằng sáng chế (patent) cho một phát minh công nghệ mới nhằm mục đích chính là gì?
- A. Để công khai hoàn toàn thông tin về công nghệ cho mọi người sử dụng miễn phí.
- B. Để nhận được tài trợ trực tiếp từ chính phủ.
- C. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, ngăn chặn người khác sao chép hoặc sử dụng phát minh mà không được phép trong một thời gian nhất định.
- D. Để chứng minh công nghệ đó là thân thiện với môi trường.
Câu 22: Công nghệ "năng lượng mặt trời" (solar energy) đã có những tiến bộ đáng kể về hiệu suất và giảm chi phí trong những năm gần đây, trở thành nguồn năng lượng tái tạo phổ biến. Đây là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ mới trong lĩnh vực nào?
- A. Công nghệ sinh học
- B. Công nghệ vật liệu mới
- C. Công nghệ thông tin
- D. Công nghệ năng lượng và môi trường
Câu 23: Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) là một công cụ hữu ích trong đánh giá công nghệ. Yếu tố nào sau đây thuộc về "Cơ hội" (Opportunities) khi một doanh nghiệp nhỏ xem xét áp dụng công nghệ thương mại điện tử để bán hàng?
- A. Tiếp cận được tập khách hàng rộng lớn hơn trên toàn quốc và quốc tế.
- B. Thiếu kinh nghiệm về logistics và vận chuyển.
- C. Ngân sách đầu tư ban đầu hạn chế.
- D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các sàn thương mại điện tử lớn.
Câu 24: Một trường đại học đầu tư mạnh vào nghiên cứu khoa học cơ bản và ứng dụng, khuyến khích giảng viên và sinh viên tham gia vào các dự án sáng tạo, và hợp tác chặt chẽ với các doanh nghiệp để chuyển giao công nghệ. Vai trò của trường đại học này trong hệ sinh thái đổi mới là gì?
- A. Chủ yếu là người tiêu dùng công nghệ.
- B. Chỉ đào tạo ra lực lượng lao động có kỹ năng.
- C. Là nguồn cung cấp tri thức mới, nghiên cứu cơ bản và nhân lực chất lượng cao cho đổi mới.
- D. Trực tiếp sản xuất hàng hóa và dịch vụ quy mô lớn.
Câu 25: Công nghệ "chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9" cho phép các nhà khoa học thay đổi DNA một cách chính xác, mở ra tiềm năng lớn trong y học và nông nghiệp. Tuy nhiên, công nghệ này cũng đặt ra những lo ngại nghiêm trọng về đạo đức và an toàn. Việc thảo luận và xây dựng các quy định pháp lý cho công nghệ này thuộc về khía cạnh nào của đánh giá công nghệ?
- A. Tính khả thi kỹ thuật
- B. Tác động đạo đức, xã hội và pháp lý
- C. Tính khả thi kinh tế
- D. Tác động môi trường
Câu 26: "Đổi mới mở" (Open Innovation) là một mô hình đổi mới trong đó doanh nghiệp tìm kiếm và sử dụng các ý tưởng, công nghệ từ bên ngoài (ví dụ: hợp tác với startup, mua bằng sáng chế, crowdsourcing) cũng như cho phép các ý tưởng nội bộ chảy ra bên ngoài. Lợi ích chính của mô hình này là gì?
- A. Giúp doanh nghiệp giữ bí mật công nghệ tuyệt đối.
- B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu nghiên cứu và phát triển nội bộ.
- C. Đảm bảo mọi ý tưởng đều thành công.
- D. Tăng tốc độ đổi mới, giảm chi phí R&D và tiếp cận nguồn tri thức đa dạng hơn.
Câu 27: Khi đánh giá một dự án đổi mới công nghệ, việc xem xét liệu công nghệ đó có thể được người dùng cuối chấp nhận và sử dụng rộng rãi trên thị trường hay không, có đáp ứng được nhu cầu thực tế của khách hàng mục tiêu hay không, là thuộc về tiêu chí đánh giá nào?
- A. Tính khả thi thị trường và sự chấp nhận của người dùng
- B. Tính khả thi kỹ thuật
- C. Tác động môi trường
- D. Rủi ro pháp lý
Câu 28: "Công nghệ nano" (nanotechnology) liên quan đến việc thao tác vật chất ở cấp độ nguyên tử và phân tử, mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng trong y học, vật liệu, điện tử,... Đây là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ mới trong lĩnh vực nào?
- A. Công nghệ năng lượng tái tạo
- B. Công nghệ nông nghiệp
- C. Công nghệ vật liệu và chế tạo
- D. Công nghệ thông tin
Câu 29: Một công ty đang xem xét áp dụng công nghệ thu hoạch tự động bằng robot trong sản xuất nông nghiệp. Khi phân tích "Điểm yếu" (Weaknesses) trong SWOT, yếu tố nào sau đây có thể được xem xét?
- A. Khả năng giảm chi phí lao động.
- B. Đội ngũ nhân viên thiếu kỹ năng vận hành và bảo trì robot phức tạp.
- C. Xu hướng tăng nhu cầu về nông sản chất lượng cao.
- D. Khả năng thu hoạch được nhiều loại cây trồng khác nhau.
Câu 30: Việc đổi mới công nghệ trong lĩnh vực y tế, ví dụ như phát triển vắc-xin mới hoặc thiết bị chẩn đoán tiên tiến, có tác động xã hội quan trọng nhất là gì?
- A. Cải thiện sức khỏe cộng đồng, tăng tuổi thọ và chất lượng cuộc sống.
- B. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí chăm sóc sức khỏe.
- C. Chỉ mang lại lợi ích cho một nhóm nhỏ người giàu.
- D. Gây ra sự dư thừa nhân viên y tế.