15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 – Cánh diều – Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm cốt lõi của "đổi mới công nghệ" trong Chủ đề 2 Công nghệ 10 Cánh diều là gì?

  • A. Việc mua sắm máy móc, thiết bị mới cho sản xuất.
  • B. Sao chép và áp dụng công nghệ đã có ở nơi khác.
  • C. Nâng cấp nhỏ các thiết bị hiện tại để tăng tốc độ hoạt động.
  • D. Quá trình tạo ra hoặc áp dụng thành tựu khoa học - công nghệ để cải tiến hoặc tạo ra sản phẩm, dịch vụ, quy trình mới có giá trị.

Câu 2: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "cải tiến công nghệ" và "đổi mới công nghệ triệt để"?

  • A. Cải tiến chỉ áp dụng cho sản phẩm, còn đổi mới triệt để áp dụng cho quy trình.
  • B. Cải tiến đòi hỏi đầu tư lớn hơn đổi mới triệt để.
  • C. Cải tiến là những thay đổi nhỏ nhằm nâng cao hiệu quả trên nền tảng cũ, trong khi đổi mới triệt để tạo ra sự đột phá, thay đổi căn bản công nghệ hiện có.
  • D. Đổi mới triệt để luôn thành công, còn cải tiến thì không chắc chắn.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thường được xem là động lực chính thúc đẩy các doanh nghiệp thực hiện đổi mới công nghệ?

  • A. Nhu cầu của thị trường và áp lực cạnh tranh.
  • B. Sự dư thừa về nguồn vốn và nhân lực.
  • C. Yêu cầu từ các tổ chức phi chính phủ.
  • D. Chỉ đơn thuần là mong muốn ứng dụng khoa học mới nhất.

Câu 4: Vai trò của nghiên cứu và phát triển (R&D) trong quá trình đổi mới công nghệ là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là sao chép công nghệ từ nước ngoài.
  • B. Là giai đoạn tìm tòi, thử nghiệm để tạo ra kiến thức mới, hình thành ý tưởng và phát triển công nghệ mới.
  • C. Chỉ liên quan đến việc sản xuất hàng loạt sản phẩm.
  • D. Là hoạt động tiếp thị và quảng bá công nghệ mới.

Câu 5: Quá trình đổi mới công nghệ thường bao gồm các giai đoạn chính nào?

  • A. Nghiên cứu - Sản xuất - Tiêu thụ.
  • B. Thiết kế - Chế tạo - Bảo trì.
  • C. Phát minh/Sáng chế - Đổi mới (Innovation) - Khuếch tán (Diffusion).
  • D. Lập kế hoạch - Thực hiện - Đánh giá.

Câu 6: Một công ty sản xuất giày áp dụng công nghệ in 3D để tạo ra đế giày tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng. Tác động kinh tế rõ rệt nhất của đổi mới này là gì?

  • A. Tăng chi phí lao động.
  • B. Giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm mà không ảnh hưởng kinh tế.
  • D. Tăng hiệu quả sản xuất, giảm lãng phí vật liệu và tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn.

Câu 7: Sự phát triển của các nền tảng học trực tuyến (online learning) là một ví dụ về đổi mới công nghệ. Tác động xã hội tích cực nhất của đổi mới này là gì?

  • A. Tăng khả năng tiếp cận giáo dục cho nhiều đối tượng và địa điểm.
  • B. Làm giảm tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.
  • C. Gây ra sự phụ thuộc vào thiết bị điện tử.
  • D. Chỉ phù hợp với một số ít môn học.

Câu 8: Việc chuyển đổi từ sử dụng nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng mặt trời và năng lượng gió là một đổi mới công nghệ quan trọng. Tác động môi trường chính của sự chuyển đổi này là gì?

  • A. Làm tăng lượng khí thải nhà kính.
  • B. Không có tác động đáng kể đến môi trường.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và tác động tiêu cực đến biến đổi khí hậu.
  • D. Chỉ có lợi ích về kinh tế mà không có lợi ích môi trường.

Câu 9: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng phát triển. Một trong những vấn đề đạo đức cần được xem xét kỹ lưỡng khi ứng dụng AI là gì?

  • A. AI quá khó để sử dụng đối với người bình thường.
  • B. Vấn đề về sự thiên vị (bias) trong dữ liệu huấn luyện dẫn đến quyết định không công bằng.
  • C. AI không đủ thông minh để thực hiện các tác vụ phức tạp.
  • D. Chi phí triển khai AI luôn rất thấp.

Câu 10: Một công ty sản xuất ô tô đã cải tiến động cơ để tiết kiệm nhiên liệu hơn 15% so với mẫu trước đó, mà không thay đổi cấu trúc xe hay quy trình sản xuất lớn. Đây là ví dụ về loại hình đổi mới công nghệ nào?

  • A. Cải tiến công nghệ.
  • B. Đổi mới công nghệ triệt để.
  • C. Công nghệ đột phá.
  • D. Phát minh khoa học đơn thuần.

Câu 11: Sự ra đời của điện thoại thông minh (smartphone) đã thay đổi hoàn toàn cách con người giao tiếp, làm việc và giải trí, tạo ra một thị trường và hệ sinh thái ứng dụng khổng lồ chưa từng có. Đây là ví dụ điển hình về loại hình đổi mới công nghệ nào?

  • A. Cải tiến công nghệ.
  • B. Đổi mới công nghệ triệt để.
  • C. Sao chép công nghệ.
  • D. Phát minh đơn lẻ.

Câu 12: Khi đánh giá một công nghệ mới tiềm năng, yếu tố nào sau đây thuộc về tiêu chí "Tính khả thi về kĩ thuật"?

  • A. Công nghệ này có được thị trường đón nhận không?
  • B. Chi phí để phát triển và triển khai công nghệ là bao nhiêu?
  • C. Công nghệ này có thân thiện với môi trường không?
  • D. Có đủ kiến thức, công cụ và nguồn lực kỹ thuật để chế tạo và vận hành công nghệ này không?

Câu 13: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (khoảng cuối thế kỷ 18) chủ yếu dựa trên công nghệ nào?

  • A. Động cơ hơi nước và cơ khí hóa.
  • B. Điện và dây chuyền sản xuất hàng loạt.
  • C. Máy tính và tự động hóa.
  • D. Internet, AI và IoT.

Câu 14: Đặc điểm nổi bật nhất của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào cơ khí hóa sản xuất.
  • B. Chủ yếu sử dụng năng lượng điện.
  • C. Đưa máy tính vào quy trình làm việc văn phòng.
  • D. Sự hội tụ của công nghệ số, vật lý và sinh học, với trọng tâm là kết nối, dữ liệu lớn và tự động hóa thông minh.

Câu 15: Một quốc gia đầu tư mạnh vào phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp để tạo ra giống cây trồng chống chịu sâu bệnh tốt hơn, giảm sử dụng thuốc trừ sâu. Điều này thể hiện mối liên hệ giữa đổi mới công nghệ với mục tiêu phát triển bền vững nào?

  • A. Phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • B. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
  • C. Chỉ giải quyết vấn đề xã hội.
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 16: Khi một doanh nghiệp nhỏ muốn áp dụng một công nghệ mới rất tiên tiến, thách thức lớn nhất mà họ thường phải đối mặt là gì?

  • A. Công nghệ quá lỗi thời.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu hụt nhân lực có chuyên môn.
  • C. Không có đủ thông tin về công nghệ.
  • D. Công nghệ quá dễ sử dụng.

Câu 17: Phân biệt rõ ràng giữa "phát minh" (invention) và "đổi mới" (innovation) trong bối cảnh công nghệ?

  • A. Phát minh chỉ liên quan đến khoa học cơ bản, đổi mới liên quan đến công nghệ ứng dụng.
  • B. Phát minh luôn tạo ra lợi nhuận, đổi mới thì không.
  • C. Phát minh là quá trình sao chép, đổi mới là quá trình sáng tạo.
  • D. Phát minh là việc tạo ra một ý tưởng, thiết bị hoặc phương pháp mới, còn đổi mới là quá trình biến phát minh đó thành sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình có giá trị thương mại và được ứng dụng rộng rãi.

Câu 18: Công nghệ "đột phá" (disruptive technology) được hiểu là gì?

  • A. Là công nghệ mới, ban đầu có thể đơn giản hoặc rẻ hơn, nhưng có tiềm năng thay thế hoàn toàn công nghệ hiện có và làm thay đổi thị trường.
  • B. Là công nghệ rất phức tạp và đắt đỏ, chỉ dành cho các tập đoàn lớn.
  • C. Là công nghệ chỉ mang tính cải tiến nhỏ cho sản phẩm hiện tại.
  • D. Là công nghệ không có tác động đáng kể đến xã hội.

Câu 19: Sự phát triển của dịch vụ gọi xe công nghệ (như Grab, Gojek) đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến ngành taxi truyền thống. Đây là ví dụ về tác động nào của đổi mới công nghệ?

  • A. Tác động tích cực đồng đều lên mọi đối tượng.
  • B. Chỉ tác động đến người sử dụng dịch vụ.
  • C. Tác động đột phá, thay đổi cấu trúc ngành và tạo ra thách thức cho các mô hình kinh doanh truyền thống.
  • D. Không có tác động đáng kể đến ngành vận tải.

Câu 20: Khi đánh giá một ý tưởng đổi mới công nghệ, việc xem xét "Thị trường mục tiêu có đủ lớn và sẵn sàng chấp nhận sản phẩm/dịch vụ mới không?" thuộc tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Tính khả thi về kĩ thuật.
  • B. Tính khả thi về thương mại.
  • C. Tính khả thi về môi trường.
  • D. Tính khả thi về xã hội.

Câu 21: Chính sách hỗ trợ nghiên cứu khoa học cơ bản và ứng dụng của nhà nước có vai trò gì trong thúc đẩy đổi mới công nghệ?

  • A. Chỉ giúp các trường đại học có thêm kinh phí hoạt động.
  • B. Làm tăng sự phụ thuộc của doanh nghiệp vào nhà nước.
  • C. Không có tác động trực tiếp đến đổi mới công nghệ.
  • D. Tạo ra nền tảng kiến thức, công nghệ mới và môi trường thuận lợi cho hoạt động R&D, từ đó thúc đẩy đổi mới.

Câu 22: Khái niệm "sở hữu trí tuệ" (Intellectual Property) có ý nghĩa như thế nào đối với việc thúc đẩy đổi mới công nghệ?

  • A. Khuyến khích các cá nhân, tổ chức đầu tư vào nghiên cứu và phát triển bằng cách bảo vệ quyền lợi từ sáng tạo của họ.
  • B. Làm chậm quá trình phổ biến công nghệ mới.
  • C. Chỉ có lợi cho các tập đoàn lớn.
  • D. Không liên quan đến hoạt động đổi mới công nghệ.

Câu 23: Khi một công nghệ mới được giới thiệu ra thị trường và bắt đầu được một nhóm nhỏ những người tiên phong đón nhận, giai đoạn này trong chu trình khuếch tán công nghệ được gọi là gì?

  • A. Giai đoạn người đổi mới (Innovators).
  • B. Giai đoạn số đông sớm (Early Majority).
  • C. Giai đoạn suy thoái.
  • D. Giai đoạn bão hòa.

Câu 24: Việc đào tạo và nâng cao kỹ năng cho người lao động trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng có vai trò gì?

  • A. Làm giảm năng suất lao động.
  • B. Không cần thiết vì máy móc sẽ làm hết.
  • C. Giúp người lao động thích ứng với công nghệ mới, nâng cao năng suất và giảm thiểu nguy cơ mất việc do tự động hóa.
  • D. Chỉ có lợi cho người sử dụng lao động.

Câu 25: Một quốc gia nhận thấy ngành nông nghiệp đang gặp khó khăn do biến đổi khí hậu. Họ quyết định đầu tư vào công nghệ IoT (Internet vạn vật) để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ, sâu bệnh từ xa và sử dụng drone để phun thuốc bảo vệ thực vật chính xác. Đây là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ nhằm giải quyết vấn đề gì?

  • A. Chỉ để làm cho nông nghiệp hiện đại hơn về hình thức.
  • B. Giải quyết các thách thức trong sản xuất nông nghiệp do biến đổi khí hậu và nâng cao hiệu quả quản lý.
  • C. Thay thế hoàn toàn sức lao động của con người.
  • D. Chỉ có tác dụng trong việc thu thập dữ liệu.

Câu 26: Khi đánh giá tác động xã hội của một công nghệ mới, việc xem xét "Công nghệ này có làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo hoặc bất bình đẳng xã hội không?" thuộc khía cạnh nào?

  • A. Tác động kinh tế.
  • B. Tác động môi trường.
  • C. Tác động đến công bằng xã hội và phân phối lợi ích.
  • D. Tác động kỹ thuật.

Câu 27: Việc phổ biến rộng rãi Internet và các thiết bị kết nối đã tạo ra "nền kinh tế số". Tác động kinh tế chính của nền kinh tế số là gì?

  • A. Làm giảm quy mô nền kinh tế.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực công nghệ thông tin.
  • C. Khiến các doanh nghiệp truyền thống không cần đổi mới.
  • D. Tạo ra các mô hình kinh doanh mới, tăng hiệu quả hoạt động và mở rộng thị trường thông qua các nền tảng số.

Câu 28: Để đánh giá toàn diện một công nghệ, ngoài các tiêu chí về kỹ thuật, kinh tế, xã hội, môi trường, cần xem xét thêm khía cạnh nào?

  • A. An ninh, bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu.
  • B. Màu sắc và kiểu dáng của sản phẩm.
  • C. Chi phí quảng cáo và tiếp thị.
  • D. Lịch sử phát triển của công nghệ đó.

Câu 29: Khi một công nghệ mới được đưa vào sử dụng, việc thu thập phản hồi từ người dùng và thực hiện các điều chỉnh, nâng cấp dựa trên phản hồi đó thuộc giai đoạn nào của quá trình đổi mới công nghệ?

  • A. Giai đoạn phát minh.
  • B. Giai đoạn nghiên cứu cơ bản.
  • C. Giai đoạn đổi mới (sau khi ra mắt ban đầu) và duy trì vòng đời sản phẩm.
  • D. Giai đoạn loại bỏ công nghệ lỗi thời.

Câu 30: Giả sử bạn là quản lý của một nhà máy và cần chọn một hệ thống tự động hóa mới. Hệ thống A có chi phí ban đầu thấp hơn nhưng tiêu thụ nhiều năng lượng hơn. Hệ thống B có chi phí ban đầu cao hơn nhưng tiết kiệm năng lượng đáng kể về lâu dài. Để đưa ra quyết định dựa trên tiêu chí "hiệu quả kinh tế", bạn sẽ cần phân tích yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào chi phí đầu tư ban đầu của mỗi hệ thống.
  • B. Chỉ xem xét khả năng tiết kiệm năng lượng mà bỏ qua chi phí ban đầu.
  • C. Dựa trên màu sắc và thương hiệu của nhà cung cấp.
  • D. So sánh tổng chi phí vòng đời của hai hệ thống, bao gồm chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành (năng lượng, bảo trì) trong suốt thời gian sử dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khái niệm cốt lõi của 'đổi mới công nghệ' trong Chủ đề 2 Công nghệ 10 Cánh diều là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'cải tiến công nghệ' và 'đổi mới công nghệ triệt để'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thường được xem là động lực chính thúc đẩy các doanh nghiệp thực hiện đổi mới công nghệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Vai trò của nghiên cứu và phát triển (R&D) trong quá trình đổi mới công nghệ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Quá trình đổi mới công nghệ thường bao gồm các giai đoạn chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một công ty sản xuất giày áp dụng công nghệ in 3D để tạo ra đế giày tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng. Tác động kinh tế rõ rệt nhất của đổi mới này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Sự phát triển của các nền tảng học trực tuyến (online learning) là một ví dụ về đổi mới công nghệ. Tác động xã hội tích cực nhất của đổi mới này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Việc chuyển đổi từ sử dụng nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng mặt trời và năng lượng gió là một đổi mới công nghệ quan trọng. Tác động môi trường chính của sự chuyển đổi này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng phát triển. Một trong những vấn đề đạo đức cần được xem xét kỹ lưỡng khi ứng dụng AI là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một công ty sản xuất ô tô đã cải tiến động cơ để tiết kiệm nhiên liệu hơn 15% so với mẫu trước đó, mà không thay đổi cấu trúc xe hay quy trình sản xuất lớn. Đây là ví dụ về loại hình đổi mới công nghệ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Sự ra đời của điện thoại thông minh (smartphone) đã thay đổi hoàn toàn cách con người giao tiếp, làm việc và giải trí, tạo ra một thị trường và hệ sinh thái ứng dụng khổng lồ chưa từng có. Đây là ví dụ điển hình về loại hình đổi mới công nghệ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi đánh giá một công nghệ mới tiềm năng, yếu tố nào sau đây thuộc về tiêu chí 'Tính khả thi về kĩ thuật'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (khoảng cuối thế kỷ 18) chủ yếu dựa trên công nghệ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đặc điểm nổi bật nhất của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một quốc gia đầu tư mạnh vào phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp để tạo ra giống cây trồng chống chịu sâu bệnh tốt hơn, giảm sử dụng thuốc trừ sâu. Điều này thể hiện mối liên hệ giữa đổi mới công nghệ với mục tiêu phát triển bền vững nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi một doanh nghiệp nhỏ muốn áp dụng một công nghệ mới rất tiên tiến, thách thức lớn nhất mà họ thường phải đối mặt là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân biệt rõ ràng giữa 'phát minh' (invention) và 'đổi mới' (innovation) trong bối cảnh công nghệ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Công nghệ 'đột phá' (disruptive technology) được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Sự phát triển của dịch vụ gọi xe công nghệ (như Grab, Gojek) đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến ngành taxi truyền thống. Đây là ví dụ về tác động nào của đổi mới công nghệ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi đánh giá một ý tưởng đổi mới công nghệ, việc xem xét 'Thị trường mục tiêu có đủ lớn và sẵn sàng chấp nhận sản phẩm/dịch vụ mới không?' thuộc tiêu chí đánh giá nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Chính sách hỗ trợ nghiên cứu khoa học cơ bản và ứng dụng của nhà nước có vai trò gì trong thúc đẩy đổi mới công nghệ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khái niệm 'sở hữu trí tuệ' (Intellectual Property) có ý nghĩa như thế nào đối với việc thúc đẩy đổi mới công nghệ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi một công nghệ mới được giới thiệu ra thị trường và bắt đầu được một nhóm nhỏ những người tiên phong đón nhận, giai đoạn này trong chu trình khuếch tán công nghệ được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Việc đào tạo và nâng cao kỹ năng cho người lao động trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một quốc gia nhận thấy ngành nông nghiệp đang gặp khó khăn do biến đổi khí hậu. Họ quyết định đầu tư vào công nghệ IoT (Internet vạn vật) để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ, sâu bệnh từ xa và sử dụng drone để phun thuốc bảo vệ thực vật chính xác. Đây là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ nhằm giải quyết vấn đề gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi đánh giá tác động xã hội của một công nghệ mới, việc xem xét 'Công nghệ này có làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo hoặc bất bình đẳng xã hội không?' thuộc khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Việc phổ biến rộng rãi Internet và các thiết bị kết nối đã tạo ra 'nền kinh tế số'. Tác động kinh tế chính của nền kinh tế số là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Để đánh giá toàn diện một công nghệ, ngoài các tiêu chí về kỹ thuật, kinh tế, xã hội, môi trường, cần xem xét thêm khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi một công nghệ mới được đưa vào sử dụng, việc thu thập phản hồi từ người dùng và thực hiện các điều chỉnh, nâng cấp dựa trên phản hồi đó thuộc giai đoạn nào của quá trình đổi mới công nghệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử bạn là quản lý của một nhà máy và cần chọn một hệ thống tự động hóa mới. Hệ thống A có chi phí ban đầu thấp hơn nhưng tiêu thụ nhiều năng lượng hơn. Hệ thống B có chi phí ban đầu cao hơn nhưng tiết kiệm năng lượng đáng kể về lâu dài. Để đưa ra quyết định dựa trên tiêu chí 'hiệu quả kinh tế', bạn sẽ cần phân tích yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đổi mới công nghệ (Technological Innovation) được hiểu là quá trình nào sau đây?

  • A. Chỉ việc phát minh ra một công cụ hoặc quy trình mới.
  • B. Chỉ việc sao chép và sử dụng công nghệ từ nơi khác.
  • C. Chỉ việc cải tiến nhỏ một sản phẩm hiện có.
  • D. Quá trình tạo ra, phát triển và ứng dụng các công nghệ mới hoặc cải tiến để tạo ra giá trị.

Câu 2: Phân biệt giữa phát minh (Invention) và đổi mới (Innovation), điểm khác biệt cốt lõi nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Phát minh cần khoa học, đổi mới chỉ cần kỹ thuật.
  • B. Phát minh luôn thành công, đổi mới có thể thất bại.
  • C. Phát minh là tạo ra cái mới, đổi mới là ứng dụng cái mới đó tạo ra giá trị.
  • D. Phát minh thuộc về cá nhân, đổi mới thuộc về tổ chức.

Câu 3: Loại hình đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc cải tiến liên tục các sản phẩm, quy trình hoặc dịch vụ hiện có, thường mang lại những thay đổi nhỏ nhưng tích lũy?

  • A. Đổi mới tăng cường (Incremental innovation)
  • B. Đổi mới căn bản (Radical innovation)
  • C. Đổi mới đột phá (Disruptive innovation)
  • D. Đổi mới quy trình (Process innovation)

Câu 4: Việc phát triển Internet và máy tính cá nhân vào cuối thế kỷ 20 là ví dụ điển hình cho loại hình đổi mới nào, do chúng tạo ra các thị trường mới và thay đổi hoàn toàn cách thức hoạt động của xã hội?

  • A. Đổi mới tăng cường
  • B. Đổi mới căn bản/Đột phá
  • C. Đổi mới quy trình
  • D. Đổi mới tổ chức

Câu 5: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy đổi mới công nghệ trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay?

  • A. Sự tò mò của nhà khoa học.
  • B. Mong muốn của chính phủ.
  • C. Nhu cầu của thị trường và áp lực cạnh tranh.
  • D. Sự sẵn có của nguyên liệu thô.

Câu 6: Giai đoạn nào trong chu trình đổi mới công nghệ liên quan đến việc đưa sản phẩm hoặc dịch vụ mới ra thị trường và được người dùng chấp nhận rộng rãi?

  • A. Giai đoạn nghiên cứu cơ bản.
  • B. Giai đoạn phát triển.
  • C. Giai đoạn thương mại hóa ban đầu.
  • D. Giai đoạn khuếch tán (Diffusion).

Câu 7: Hoạt động Nghiên cứu và Phát triển (R&D) đóng vai trò gì quan trọng nhất trong quá trình đổi mới công nghệ của một doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí sản xuất hiện tại.
  • B. Tạo ra kiến thức và ý tưởng mới làm cơ sở cho đổi mới.
  • C. Tăng cường hoạt động marketing.
  • D. Quản lý nhân sự hiệu quả hơn.

Câu 8: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất (khoảng cuối thế kỷ 18) được đặc trưng bởi công nghệ cốt lõi nào?

  • A. Động cơ hơi nước và cơ giới hóa.
  • B. Điện và dây chuyền lắp ráp.
  • C. Máy tính và Internet.
  • D. Trí tuệ nhân tạo và IoT.

Câu 9: Đặc điểm nổi bật nhất của Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba (khoảng giữa thế kỷ 20) là sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ thông tin, điện tử và tự động hóa.
  • D. Vật liệu mới và công nghệ nano.

Câu 10: Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư (Công nghiệp 4.0) khác biệt đáng kể so với lần thứ Ba ở điểm nào?

  • A. Chỉ sử dụng máy tính để tự động hóa.
  • B. Chỉ dựa vào năng lượng điện.
  • C. Chỉ sản xuất hàng loạt.
  • D. Sự kết hợp và tương tác giữa thế giới vật lý và kỹ thuật số (hệ thống Cyber-Physical).

Câu 11: Việc đánh giá công nghệ (Technology Assessment - TA) là quá trình gì?

  • A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • B. Phân tích có hệ thống các tác động tiềm tàng của công nghệ (kinh tế, xã hội, môi trường...).
  • C. Xác định giá trị thị trường của công nghệ.
  • D. Chỉ đánh giá tính khả thi kỹ thuật của công nghệ.

Câu 12: Khi đánh giá một công nghệ mới, việc xem xét nó có thân thiện với môi trường, sử dụng tài nguyên hiệu quả hay không thuộc về khía cạnh đánh giá nào?

  • A. Khía cạnh kinh tế.
  • B. Khía cạnh xã hội.
  • C. Khía cạnh môi trường.
  • D. Khía cạnh kỹ thuật.

Câu 13: Một công ty đang cân nhắc áp dụng công nghệ sản xuất mới. Việc phân tích xem công nghệ này có đòi hỏi đào tạo lại toàn bộ công nhân hay không thuộc khía cạnh đánh giá công nghệ nào?

  • A. Khía cạnh kỹ thuật.
  • B. Khía cạnh xã hội.
  • C. Khía cạnh kinh tế.
  • D. Khía cạnh đạo đức.

Câu 14: Khía cạnh nào trong đánh giá công nghệ tập trung vào chi phí đầu tư, chi phí vận hành, tiềm năng lợi nhuận và khả năng cạnh tranh trên thị trường?

  • A. Khía cạnh kinh tế.
  • B. Khía cạnh kỹ thuật.
  • C. Khía cạnh môi trường.
  • D. Khía cạnh đạo đức.

Câu 15: Tại sao việc đổi mới công nghệ liên tục lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của một quốc gia?

  • A. Chỉ để tạo ra nhiều việc làm hơn.
  • B. Chỉ để xuất khẩu công nghệ ra nước ngoài.
  • C. Chỉ để tăng thu nhập cho một nhóm người.
  • D. Tăng năng suất, nâng cao năng lực cạnh tranh, giải quyết thách thức và thúc đẩy tăng trưởng.

Câu 16: Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI) thuộc nhóm công nghệ mới nào đang thúc đẩy mạnh mẽ Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Công nghệ số và tự động hóa thông minh.
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • C. Công nghệ sinh học.
  • D. Công nghệ vật liệu mới.

Câu 17: Công nghệ nào cho phép các thiết bị vật lý (như cảm biến, máy móc) kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau qua mạng Internet?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Internet vạn vật (IoT).
  • D. Công nghệ thực tế ảo (VR).

Câu 18: Công nghệ sinh học (Biotechnology) có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Chỉ trong sản xuất ô tô.
  • B. Chỉ trong viễn thông.
  • C. Chỉ trong khai thác khoáng sản.
  • D. Y tế, nông nghiệp, công nghiệp và môi trường.

Câu 19: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) có thể tạo ra sản phẩm bằng cách nào?

  • A. Cắt gọt vật liệu từ khối lớn.
  • B. Xây dựng vật thể từng lớp một từ vật liệu.
  • C. Đúc vật liệu lỏng vào khuôn.
  • D. Ép vật liệu dưới áp suất cao.

Câu 20: Thuật ngữ

  • A. Tri thức, thông tin và công nghệ.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Lao động chân tay.
  • D. Vốn đầu tư truyền thống.

Câu 21: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển thường gặp phải trong quá trình tiếp cận và áp dụng công nghệ mới từ các nước phát triển là gì?

  • A. Quá nhiều công nghệ để lựa chọn.
  • B. Công nghệ quá dễ sử dụng.
  • C. Thiếu nhu cầu thị trường.
  • D. Thiếu hạ tầng, nhân lực và vốn đầu tư.

Câu 22: Đổi mới công nghệ có thể góp phần giải quyết các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu bằng cách nào?

  • A. Chỉ bằng cách tăng sản xuất.
  • B. Chỉ bằng cách tạo ra nhiều nhựa hơn.
  • C. Phát triển công nghệ năng lượng sạch, vật liệu bền vững, quy trình sản xuất thân thiện môi trường.
  • D. Chỉ bằng cách xây thêm nhà máy.

Câu 23: Khi đánh giá công nghệ, việc xem xét liệu công nghệ đó có tạo ra sự bất bình đẳng trong xã hội (ví dụ: chỉ người giàu tiếp cận được) thuộc về khía cạnh nào?

  • A. Khía cạnh kỹ thuật.
  • B. Khía cạnh xã hội.
  • C. Khía cạnh kinh tế.
  • D. Khía cạnh môi trường.

Câu 24: Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo (Innovation Ecosystem) là gì?

  • A. Một khu vườn trồng cây công nghệ.
  • B. Một tập hợp các công ty công nghệ.
  • C. Một nhóm các nhà khoa học làm việc cùng nhau.
  • D. Mạng lưới các tổ chức, cá nhân, quy định tương tác để thúc đẩy đổi mới.

Câu 25: Công nghệ nào sau đây không được coi là một trong những công nghệ nền tảng chính của Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Động cơ hơi nước.
  • B. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • C. Internet vạn vật (IoT).
  • D. Dữ liệu lớn (Big Data).

Câu 26: Vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ đầu tư trực tiếp vào tất cả các công ty khởi nghiệp.
  • B. Chỉ ban hành quy định kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động công nghệ.
  • C. Chỉ tài trợ cho các trường đại học công lập.
  • D. Hỗ trợ R&D, xây dựng chính sách thuận lợi, bảo vệ sở hữu trí tuệ.

Câu 27: Khi đánh giá công nghệ, khía cạnh nào xem xét tính mới, tính khả thi về mặt kỹ thuật, độ tin cậy và hiệu suất hoạt động của công nghệ đó?

  • A. Khía cạnh kinh tế.
  • B. Khía cạnh xã hội.
  • C. Khía cạnh kỹ thuật.
  • D. Khía cạnh đạo đức.

Câu 28: Công nghệ nào sau đây là ví dụ về vật liệu mới có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ điện tử đến y tế?

  • A. Graphene.
  • B. Thép thông thường.
  • C. Nhựa tái chế.
  • D. Gỗ tự nhiên.

Câu 29: Thuật ngữ

  • A. Công nghệ chỉ sử dụng màu xanh lá cây.
  • B. Công nghệ thân thiện với môi trường, giảm tác động tiêu cực.
  • C. Công nghệ chỉ dùng trong nông nghiệp.
  • D. Công nghệ sản xuất năng lượng từ cây xanh.

Câu 30: Đâu là một trong những rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng công nghệ mới trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)?

  • A. Công nghệ quá phức tạp.
  • B. Không có công nghệ phù hợp.
  • C. Chi phí đầu tư cao và thiếu nhân lực có kỹ năng.
  • D. Sự phản đối từ phía khách hàng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đổi mới công nghệ (Technological Innovation) được hiểu là quá trình nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân biệt giữa phát minh (Invention) và đổi mới (Innovation), điểm khác biệt cốt lõi nằm ở khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Loại hình đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc cải tiến liên tục các sản phẩm, quy trình hoặc dịch vụ hiện có, thường mang lại những thay đổi nhỏ nhưng tích lũy?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Việc phát triển Internet và máy tính cá nhân vào cuối thế kỷ 20 là ví dụ điển hình cho loại hình đổi mới nào, do chúng tạo ra các thị trường mới và thay đổi hoàn toàn cách thức hoạt động của xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy đổi mới công nghệ trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Giai đoạn nào trong chu trình đổi mới công nghệ liên quan đến việc đưa sản phẩm hoặc dịch vụ mới ra thị trường và được người dùng chấp nhận rộng rãi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hoạt động Nghiên cứu và Phát triển (R&D) đóng vai trò gì quan trọng nhất trong quá trình đổi mới công nghệ của một doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất (khoảng cuối thế kỷ 18) được đặc trưng bởi công nghệ cốt lõi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đặc điểm nổi bật nhất của Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba (khoảng giữa thế kỷ 20) là sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư (Công nghiệp 4.0) khác biệt đáng kể so với lần thứ Ba ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Việc đánh giá công nghệ (Technology Assessment - TA) là quá trình gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi đánh giá một công nghệ mới, việc xem xét nó có thân thiện với môi trường, sử dụng tài nguyên hiệu quả hay không thuộc về khía cạnh đánh giá nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một công ty đang cân nhắc áp dụng công nghệ sản xuất mới. Việc phân tích xem công nghệ này có đòi hỏi đào tạo lại toàn bộ công nhân hay không thuộc khía cạnh đánh giá công nghệ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khía cạnh nào trong đánh giá công nghệ tập trung vào chi phí đầu tư, chi phí vận hành, tiềm năng lợi nhuận và khả năng cạnh tranh trên thị trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tại sao việc đổi mới công nghệ liên tục lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của một quốc gia?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI) thuộc nhóm công nghệ mới nào đang thúc đẩy mạnh mẽ Cách mạng Công nghiệp 4.0?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Công nghệ nào cho phép các thiết bị vật lý (như cảm biến, máy móc) kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau qua mạng Internet?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Công nghệ sinh học (Biotechnology) có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) có thể tạo ra sản phẩm bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Thuật ngữ "kinh tế tri thức" (knowledge economy) nhấn mạnh vai trò ngày càng tăng của yếu tố nào trong tăng trưởng kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển thường gặp phải trong quá trình tiếp cận và áp dụng công nghệ mới từ các nước phát triển là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đổi mới công nghệ có thể góp phần giải quyết các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi đánh giá công nghệ, việc xem xét liệu công nghệ đó có tạo ra sự bất bình đẳng trong xã hội (ví dụ: chỉ người giàu tiếp cận được) thuộc về khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo (Innovation Ecosystem) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Công nghệ nào sau đây *không* được coi là một trong những công nghệ nền tảng chính của Cách mạng Công nghiệp 4.0?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ bao gồm những hoạt động nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi đánh giá công nghệ, khía cạnh nào xem xét tính mới, tính khả thi về mặt kỹ thuật, độ tin cậy và hiệu suất hoạt động của công nghệ đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Công nghệ nào sau đây là ví dụ về vật liệu mới có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ điện tử đến y tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Thuật ngữ "công nghệ xanh" (green technology) đề cập đến loại công nghệ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đâu là một trong những rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng công nghệ mới trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô truyền thống đang nghiên cứu phát triển và tích hợp công nghệ tự lái tiên tiến (Level 4) vào dòng xe mới của mình. Dự án này đòi hỏi thay đổi lớn về kiến trúc điện tử, phần mềm, cảm biến và quy trình sản xuất. Xét về mức độ ảnh hưởng, đây có thể được xem là loại hình đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới gia tăng (Incremental innovation)
  • B. Đổi mới quy trình (Process innovation)
  • C. Đổi mới căn bản/đột phá (Radical/Disruptive innovation)
  • D. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business model innovation)

Câu 2: Yếu tố nào sau đây thường được xem là động lực chính thúc đẩy các doanh nghiệp thực hiện đổi mới công nghệ trong bối cảnh thị trường cạnh tranh toàn cầu?

  • A. Nâng cao năng lực cạnh tranh và thị phần
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro kinh doanh
  • C. Đạt được sự ổn định tuyệt đối trong sản xuất
  • D. Ngăn chặn các đối thủ mới gia nhập thị trường

Câu 3: Một công ty phát triển phần mềm di động quyết định chuyển đổi từ mô hình bán giấy phép sử dụng phần mềm trọn đời sang mô hình cung cấp dịch vụ dựa trên thuê bao hàng tháng (SaaS). Sự thay đổi này chủ yếu thuộc về loại hình đổi mới nào?

  • A. Đổi mới sản phẩm (Product innovation)
  • B. Đổi mới quy trình (Process innovation)
  • C. Đổi mới kỹ thuật (Technical innovation)
  • D. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business model innovation)

Câu 4: Khi đánh giá tính khả thi của một công nghệ mới, việc xem xét liệu công nghệ đó có thể được sản xuất hàng loạt với chi phí hợp lý, có dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện tại hay không, và có đòi hỏi cơ sở hạ tầng kỹ thuật đặc biệt phức tạp hay không, là thuộc về tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Tính khả thi kinh tế
  • B. Tính khả thi kỹ thuật
  • C. Tính khả thi thị trường
  • D. Tác động xã hội

Câu 5: Một nhà máy sản xuất dệt may đang nghiên cứu áp dụng công nghệ tự động hóa và robot vào các khâu cắt, may và đóng gói. Mục tiêu chính là tăng năng suất, giảm sai sót và tối ưu hóa chi phí nhân công. Đây là một ví dụ về loại hình đổi mới nào?

  • A. Đổi mới sản phẩm
  • B. Đổi mới mô hình kinh doanh
  • C. Đổi mới quy trình
  • D. Đổi mới căn bản

Câu 6: Trong bối cảnh đổi mới công nghệ, "công nghệ chủ chốt" (key technology) thường được định nghĩa là gì?

  • A. Công nghệ đã lỗi thời nhưng vẫn được sử dụng rộng rãi.
  • B. Công nghệ có vai trò quyết định đến khả năng cạnh tranh và phát triển của doanh nghiệp/quốc gia.
  • C. Công nghệ chỉ tồn tại trong phòng thí nghiệm, chưa được ứng dụng thực tế.
  • D. Công nghệ được bảo hộ bằng bằng sáng chế của nhiều quốc gia.

Câu 7: Việc đánh giá tác động môi trường của một công nghệ mới (ví dụ: mức tiêu thụ năng lượng, lượng khí thải, khả năng tái chế vật liệu) là một phần quan trọng trong quá trình nào?

  • A. Đánh giá công nghệ
  • B. Nghiên cứu thị trường
  • C. Tuyển dụng nhân sự
  • D. Phân tích đối thủ cạnh tranh

Câu 8: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (khoảng cuối thế kỷ 18) được đánh dấu bằng sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của công nghệ nào?

  • A. Điện và dây chuyền lắp ráp
  • B. Máy tính và Internet
  • C. Động cơ hơi nước và cơ khí hóa sản xuất
  • D. Trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn

Câu 9: Một startup công nghệ sinh học phát triển thành công một loại thuốc mới đột phá có khả năng chữa trị một căn bệnh hiểm nghèo mà trước đây chưa có phương pháp điều trị hiệu quả. Đây là ví dụ rõ nét nhất về loại hình đổi mới nào?

  • A. Đổi mới gia tăng
  • B. Đổi mới quy trình
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh
  • D. Đổi mới căn bản/đột phá

Câu 10: Khi một doanh nghiệp đang xem xét áp dụng một công nghệ mới, việc phân tích chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành, tiềm năng doanh thu và thời gian hoàn vốn là thuộc về tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Tính khả thi kinh tế
  • B. Tính khả thi kỹ thuật
  • C. Tác động xã hội
  • D. Tác động môi trường

Câu 11: "Thung lũng Silicon" ở Mỹ là một ví dụ điển hình về hệ sinh thái đổi mới công nghệ. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển các hệ sinh thái đổi mới thành công?

  • A. Sự tập trung của các nhà máy sản xuất truyền thống
  • B. Sự kết nối chặt chẽ giữa các trường đại học, viện nghiên cứu, doanh nghiệp và nhà đầu tư
  • C. Sự vắng mặt hoàn toàn của các quy định pháp lý
  • D. Chỉ tập trung vào một ngành công nghệ duy nhất

Câu 12: Công nghệ "điện toán đám mây" (cloud computing) đã tạo ra sự thay đổi đáng kể trong cách các doanh nghiệp lưu trữ, xử lý và truy cập dữ liệu, giảm bớt sự phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng IT tại chỗ. Đây là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ mới trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Công nghệ vật liệu mới
  • C. Công nghệ thông tin và truyền thông
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng các công nghệ mới như Trí tuệ nhân tạo (AI) trong sản xuất là gì?

  • A. Công nghệ AI đã quá phổ biến nên không còn lợi thế cạnh tranh.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • C. Dễ dàng tìm kiếm nhân lực có kỹ năng về AI.
  • D. Yêu cầu dữ liệu lớn, chất lượng cao và hạ tầng tính toán mạnh mẽ.

Câu 14: Việc một công ty liên tục cải tiến nhỏ các tính năng của sản phẩm hiện có, ví dụ như tăng tốc độ xử lý, cải thiện giao diện người dùng, hoặc thêm một tùy chọn màu sắc mới, thường được gọi là loại hình đổi mới nào?

  • A. Đổi mới gia tăng (Incremental innovation)
  • B. Đổi mới đột phá (Radical innovation)
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business model innovation)
  • D. Đổi mới mang tính hủy diệt (Disruptive innovation)

Câu 15: Công nghệ "in 3D" (3D printing) cho phép tạo ra các vật thể phức tạp trực tiếp từ mô hình kỹ thuật số, làm thay đổi quy trình thiết kế và sản xuất trong nhiều ngành. Đây là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ mới trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ năng lượng
  • B. Công nghệ vật liệu và chế tạo
  • C. Công nghệ y tế
  • D. Công nghệ nông nghiệp

Câu 16: Khi đánh giá một công nghệ mới, việc xem xét liệu công nghệ đó có phù hợp với các giá trị đạo đức, có tôn trọng quyền riêng tư của người dùng, hay có tiềm ẩn nguy cơ lạm dụng hay không, là thuộc về tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Tính khả thi kinh tế
  • B. Tính khả thi kỹ thuật
  • C. Tác động môi trường
  • D. Tác động đạo đức và xã hội

Câu 17: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ như AI, IoT, dữ liệu lớn, in 3D, robot tự hành, v.v. Mục tiêu chính của cuộc cách mạng này trong sản xuất là gì?

  • A. Tạo ra các nhà máy thông minh (smart factories) với khả năng tự động hóa, kết nối và ra quyết định theo thời gian thực.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giảm số lượng công nhân.
  • C. Quay trở lại các phương pháp sản xuất thủ công truyền thống.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của con người trong sản xuất.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực bên ngoài thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới công nghệ?

  • A. Áp lực cạnh tranh từ đối thủ
  • B. Nhu cầu thay đổi của khách hàng
  • C. Mong muốn nâng cao trình độ của đội ngũ kỹ sư nội bộ
  • D. Sự thay đổi trong các quy định pháp luật về môi trường

Câu 19: Công nghệ "chuỗi khối" (blockchain) có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như tài chính, quản lý chuỗi cung ứng, bỏ phiếu điện tử,... nhờ đặc tính minh bạch, bảo mật và không thể sửa đổi dữ liệu. Đây là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ mới trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) và tài chính
  • B. Công nghệ năng lượng
  • C. Công nghệ vật liệu mới
  • D. Công nghệ sinh học

Câu 20: Một trong những rủi ro kinh tế thường gặp khi đầu tư vào đổi mới công nghệ là gì?

  • A. Công nghệ quá thành công và dễ dàng sao chép.
  • B. Chi phí đầu tư vượt quá ngân sách và lợi ích thu được không như mong đợi.
  • C. Thiếu nhân lực vận hành công nghệ mới.
  • D. Công nghệ mới không đáp ứng được tiêu chuẩn kỹ thuật.

Câu 21: Việc đăng ký bằng sáng chế (patent) cho một phát minh công nghệ mới nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Để công khai hoàn toàn thông tin về công nghệ cho mọi người sử dụng miễn phí.
  • B. Để nhận được tài trợ trực tiếp từ chính phủ.
  • C. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, ngăn chặn người khác sao chép hoặc sử dụng phát minh mà không được phép trong một thời gian nhất định.
  • D. Để chứng minh công nghệ đó là thân thiện với môi trường.

Câu 22: Công nghệ "năng lượng mặt trời" (solar energy) đã có những tiến bộ đáng kể về hiệu suất và giảm chi phí trong những năm gần đây, trở thành nguồn năng lượng tái tạo phổ biến. Đây là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ mới trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Công nghệ vật liệu mới
  • C. Công nghệ thông tin
  • D. Công nghệ năng lượng và môi trường

Câu 23: Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) là một công cụ hữu ích trong đánh giá công nghệ. Yếu tố nào sau đây thuộc về "Cơ hội" (Opportunities) khi một doanh nghiệp nhỏ xem xét áp dụng công nghệ thương mại điện tử để bán hàng?

  • A. Tiếp cận được tập khách hàng rộng lớn hơn trên toàn quốc và quốc tế.
  • B. Thiếu kinh nghiệm về logistics và vận chuyển.
  • C. Ngân sách đầu tư ban đầu hạn chế.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các sàn thương mại điện tử lớn.

Câu 24: Một trường đại học đầu tư mạnh vào nghiên cứu khoa học cơ bản và ứng dụng, khuyến khích giảng viên và sinh viên tham gia vào các dự án sáng tạo, và hợp tác chặt chẽ với các doanh nghiệp để chuyển giao công nghệ. Vai trò của trường đại học này trong hệ sinh thái đổi mới là gì?

  • A. Chủ yếu là người tiêu dùng công nghệ.
  • B. Chỉ đào tạo ra lực lượng lao động có kỹ năng.
  • C. Là nguồn cung cấp tri thức mới, nghiên cứu cơ bản và nhân lực chất lượng cao cho đổi mới.
  • D. Trực tiếp sản xuất hàng hóa và dịch vụ quy mô lớn.

Câu 25: Công nghệ "chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9" cho phép các nhà khoa học thay đổi DNA một cách chính xác, mở ra tiềm năng lớn trong y học và nông nghiệp. Tuy nhiên, công nghệ này cũng đặt ra những lo ngại nghiêm trọng về đạo đức và an toàn. Việc thảo luận và xây dựng các quy định pháp lý cho công nghệ này thuộc về khía cạnh nào của đánh giá công nghệ?

  • A. Tính khả thi kỹ thuật
  • B. Tác động đạo đức, xã hội và pháp lý
  • C. Tính khả thi kinh tế
  • D. Tác động môi trường

Câu 26: "Đổi mới mở" (Open Innovation) là một mô hình đổi mới trong đó doanh nghiệp tìm kiếm và sử dụng các ý tưởng, công nghệ từ bên ngoài (ví dụ: hợp tác với startup, mua bằng sáng chế, crowdsourcing) cũng như cho phép các ý tưởng nội bộ chảy ra bên ngoài. Lợi ích chính của mô hình này là gì?

  • A. Giúp doanh nghiệp giữ bí mật công nghệ tuyệt đối.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu nghiên cứu và phát triển nội bộ.
  • C. Đảm bảo mọi ý tưởng đều thành công.
  • D. Tăng tốc độ đổi mới, giảm chi phí R&D và tiếp cận nguồn tri thức đa dạng hơn.

Câu 27: Khi đánh giá một dự án đổi mới công nghệ, việc xem xét liệu công nghệ đó có thể được người dùng cuối chấp nhận và sử dụng rộng rãi trên thị trường hay không, có đáp ứng được nhu cầu thực tế của khách hàng mục tiêu hay không, là thuộc về tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Tính khả thi thị trường và sự chấp nhận của người dùng
  • B. Tính khả thi kỹ thuật
  • C. Tác động môi trường
  • D. Rủi ro pháp lý

Câu 28: "Công nghệ nano" (nanotechnology) liên quan đến việc thao tác vật chất ở cấp độ nguyên tử và phân tử, mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng trong y học, vật liệu, điện tử,... Đây là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ mới trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • B. Công nghệ nông nghiệp
  • C. Công nghệ vật liệu và chế tạo
  • D. Công nghệ thông tin

Câu 29: Một công ty đang xem xét áp dụng công nghệ thu hoạch tự động bằng robot trong sản xuất nông nghiệp. Khi phân tích "Điểm yếu" (Weaknesses) trong SWOT, yếu tố nào sau đây có thể được xem xét?

  • A. Khả năng giảm chi phí lao động.
  • B. Đội ngũ nhân viên thiếu kỹ năng vận hành và bảo trì robot phức tạp.
  • C. Xu hướng tăng nhu cầu về nông sản chất lượng cao.
  • D. Khả năng thu hoạch được nhiều loại cây trồng khác nhau.

Câu 30: Việc đổi mới công nghệ trong lĩnh vực y tế, ví dụ như phát triển vắc-xin mới hoặc thiết bị chẩn đoán tiên tiến, có tác động xã hội quan trọng nhất là gì?

  • A. Cải thiện sức khỏe cộng đồng, tăng tuổi thọ và chất lượng cuộc sống.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí chăm sóc sức khỏe.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho một nhóm nhỏ người giàu.
  • D. Gây ra sự dư thừa nhân viên y tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô truyền thống đang nghiên cứu phát triển và tích hợp công nghệ tự lái tiên tiến (Level 4) vào dòng xe mới của mình. Dự án này đòi hỏi thay đổi lớn về kiến trúc điện tử, phần mềm, cảm biến và quy trình sản xuất. Xét về mức độ ảnh hưởng, đây có thể được xem là loại hình đổi mới công nghệ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Yếu tố nào sau đây thường được xem là động lực chính thúc đẩy các doanh nghiệp thực hiện đổi mới công nghệ trong bối cảnh thị trường cạnh tranh toàn cầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một công ty phát triển phần mềm di động quyết định chuyển đổi từ mô hình bán giấy phép sử dụng phần mềm trọn đời sang mô hình cung cấp dịch vụ dựa trên thuê bao hàng tháng (SaaS). Sự thay đổi này chủ yếu thuộc về loại hình đổi mới nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi đánh giá tính khả thi của một công nghệ mới, việc xem xét liệu công nghệ đó có thể được sản xuất hàng loạt với chi phí hợp lý, có dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện tại hay không, và có đòi hỏi cơ sở hạ tầng kỹ thuật đặc biệt phức tạp hay không, là thuộc về tiêu chí đánh giá nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một nhà máy sản xuất dệt may đang nghiên cứu áp dụng công nghệ tự động hóa và robot vào các khâu cắt, may và đóng gói. Mục tiêu chính là tăng năng suất, giảm sai sót và tối ưu hóa chi phí nhân công. Đây là một ví dụ về loại hình đổi mới nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Trong bối cảnh đổi mới công nghệ, 'công nghệ chủ chốt' (key technology) thường được định nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Việc đánh giá tác động môi trường của một công nghệ mới (ví dụ: mức tiêu thụ năng lượng, lượng khí thải, khả năng tái chế vật liệu) là một phần quan trọng trong quá trình nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (khoảng cuối thế kỷ 18) được đánh dấu bằng sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của công nghệ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một startup công nghệ sinh học phát triển thành công một loại thuốc mới đột phá có khả năng chữa trị một căn bệnh hiểm nghèo mà trước đây chưa có phương pháp điều trị hiệu quả. Đây là ví dụ rõ nét nhất về loại hình đổi mới nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi một doanh nghiệp đang xem xét áp dụng một công nghệ mới, việc phân tích chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành, tiềm năng doanh thu và thời gian hoàn vốn là thuộc về tiêu chí đánh giá nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: 'Thung lũng Silicon' ở Mỹ là một ví dụ điển hình về hệ sinh thái đổi mới công nghệ. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển các hệ sinh thái đổi mới thành công?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Công nghệ 'điện toán đám mây' (cloud computing) đã tạo ra sự thay đổi đáng kể trong cách các doanh nghiệp lưu trữ, xử lý và truy cập dữ liệu, giảm bớt sự phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng IT tại chỗ. Đây là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ mới trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng các công nghệ mới như Trí tuệ nhân tạo (AI) trong sản xuất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việc một công ty liên tục cải tiến nhỏ các tính năng của sản phẩm hiện có, ví dụ như tăng tốc độ xử lý, cải thiện giao diện người dùng, hoặc thêm một tùy chọn màu sắc mới, thường được gọi là loại hình đổi mới nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Công nghệ 'in 3D' (3D printing) cho phép tạo ra các vật thể phức tạp trực tiếp từ mô hình kỹ thuật số, làm thay đổi quy trình thiết kế và sản xuất trong nhiều ngành. Đây là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ mới trong lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi đánh giá một công nghệ mới, việc xem xét liệu công nghệ đó có phù hợp với các giá trị đạo đức, có tôn trọng quyền riêng tư của người dùng, hay có tiềm ẩn nguy cơ lạm dụng hay không, là thuộc về tiêu chí đánh giá nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ như AI, IoT, dữ liệu lớn, in 3D, robot tự hành, v.v. Mục tiêu chính của cuộc cách mạng này trong sản xuất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Yếu tố nào sau đây *không phải* là động lực bên ngoài thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới công nghệ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Công nghệ 'chuỗi khối' (blockchain) có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như tài chính, quản lý chuỗi cung ứng, bỏ phiếu điện tử,... nhờ đặc tính minh bạch, bảo mật và không thể sửa đổi dữ liệu. Đây là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ mới trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một trong những rủi ro kinh tế thường gặp khi đầu tư vào đổi mới công nghệ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Việc đăng ký bằng sáng chế (patent) cho một phát minh công nghệ mới nhằm mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Công nghệ 'năng lượng mặt trời' (solar energy) đã có những tiến bộ đáng kể về hiệu suất và giảm chi phí trong những năm gần đây, trở thành nguồn năng lượng tái tạo phổ biến. Đây là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ mới trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) là một công cụ hữu ích trong đánh giá công nghệ. Yếu tố nào sau đây thuộc về 'Cơ hội' (Opportunities) khi một doanh nghiệp nhỏ xem xét áp dụng công nghệ thương mại điện tử để bán hàng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một trường đại học đầu tư mạnh vào nghiên cứu khoa học cơ bản và ứng dụng, khuyến khích giảng viên và sinh viên tham gia vào các dự án sáng tạo, và hợp tác chặt chẽ với các doanh nghiệp để chuyển giao công nghệ. Vai trò của trường đại học này trong hệ sinh thái đổi mới là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Công nghệ 'chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9' cho phép các nhà khoa học thay đổi DNA một cách chính xác, mở ra tiềm năng lớn trong y học và nông nghiệp. Tuy nhiên, công nghệ này cũng đặt ra những lo ngại nghiêm trọng về đạo đức và an toàn. Việc thảo luận và xây dựng các quy định pháp lý cho công nghệ này thuộc về khía cạnh nào của đánh giá công nghệ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: 'Đổi mới mở' (Open Innovation) là một mô hình đổi mới trong đó doanh nghiệp tìm kiếm và sử dụng các ý tưởng, công nghệ từ bên ngoài (ví dụ: hợp tác với startup, mua bằng sáng chế, crowdsourcing) cũng như cho phép các ý tưởng nội bộ chảy ra bên ngoài. Lợi ích chính của mô hình này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi đánh giá một dự án đổi mới công nghệ, việc xem xét liệu công nghệ đó có thể được người dùng cuối chấp nhận và sử dụng rộng rãi trên thị trường hay không, có đáp ứng được nhu cầu thực tế của khách hàng mục tiêu hay không, là thuộc về tiêu chí đánh giá nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: 'Công nghệ nano' (nanotechnology) liên quan đến việc thao tác vật chất ở cấp độ nguyên tử và phân tử, mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng trong y học, vật liệu, điện tử,... Đây là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ mới trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một công ty đang xem xét áp dụng công nghệ thu hoạch tự động bằng robot trong sản xuất nông nghiệp. Khi phân tích 'Điểm yếu' (Weaknesses) trong SWOT, yếu tố nào sau đây có thể được xem xét?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Việc đổi mới công nghệ trong lĩnh vực y tế, ví dụ như phát triển vắc-xin mới hoặc thiết bị chẩn đoán tiên tiến, có tác động xã hội quan trọng nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô đã phát triển một loại pin mới cho xe điện, giúp tăng quãng đường di chuyển lên gấp đôi so với các mẫu xe hiện tại mà không làm tăng kích thước hoặc trọng lượng pin đáng kể. Sự phát triển này thuộc dạng đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới quy trình (Process innovation)
  • B. Đổi mới sản phẩm (Product innovation)
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business model innovation)
  • D. Đổi mới tổ chức (Organizational innovation)

Câu 2: Việc một nông dân sử dụng máy cấy lúa mới thay vì cấy tay như truyền thống, giúp giảm thời gian và công sức lao động, đồng thời tăng năng suất trên cùng một diện tích. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào xét theo phạm vi ứng dụng trong hoạt động sản xuất?

  • A. Đổi mới quy trình (Process innovation)
  • B. Đổi mới sản phẩm (Product innovation)
  • C. Đổi mới dịch vụ (Service innovation)
  • D. Đổi mới triệt để (Radical innovation)

Câu 3: Đâu là yếu tố KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy quá trình đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

  • A. Áp lực cạnh tranh từ thị trường
  • B. Nhu cầu ngày càng cao của khách hàng
  • C. Sự tiến bộ của khoa học và công nghệ
  • D. Sự ổn định và không thay đổi của môi trường kinh doanh

Câu 4: Một công ty phần mềm phát triển một thuật toán nén dữ liệu mới, giúp giảm dung lượng file lên tới 90% mà vẫn giữ nguyên chất lượng. Đây được xem là một đổi mới công nghệ có tính chất gì?

  • A. Đổi mới gia tăng (Incremental innovation)
  • B. Đổi mới bền vững (Sustainable innovation)
  • C. Đổi mới triệt để (Radical innovation) hoặc đột phá (Disruptive innovation)
  • D. Đổi mới xã hội (Social innovation)

Câu 5: Khái niệm nào mô tả việc áp dụng thành tựu khoa học và công nghệ mới vào thực tiễn để tạo ra sản phẩm, quy trình, dịch vụ mới hoặc cải tiến đáng kể sản phẩm, quy trình, dịch vụ đã có, mang lại giá trị kinh tế, xã hội, môi trường?

  • A. Sáng chế (Invention)
  • B. Đổi mới công nghệ (Technological innovation)
  • C. Nghiên cứu khoa học (Scientific research)
  • D. Cải tiến kỹ thuật (Technical improvement)

Câu 6: Sự khác biệt cốt lõi giữa "sáng chế" (invention) và "đổi mới công nghệ" (technological innovation) nằm ở điểm nào?

  • A. Sáng chế luôn phức tạp hơn đổi mới công nghệ.
  • B. Đổi mới công nghệ chỉ áp dụng cho quy trình, còn sáng chế áp dụng cho sản phẩm.
  • C. Sáng chế là tạo ra cái mới, còn đổi mới công nghệ là cải tiến cái đã có.
  • D. Sáng chế là ý tưởng hoặc mô hình mới, còn đổi mới công nghệ là việc biến ý tưởng đó thành hiện thực và áp dụng thành công trong thực tế, tạo ra giá trị.

Câu 7: Một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của đổi mới công nghệ đối với xã hội là gì?

  • A. Tăng năng suất lao động.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm mới.
  • C. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội do tự động hóa.
  • D. Cải thiện chất lượng cuộc sống thông qua sản phẩm mới.

Câu 8: Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (khoảng cuối thế kỷ 18) được đánh dấu bằng sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của công nghệ cốt lõi nào?

  • A. Động cơ hơi nước.
  • B. Điện và dây chuyền sản xuất hàng loạt.
  • C. Máy tính và tự động hóa.
  • D. Internet và trí tuệ nhân tạo.

Câu 9: Đặc điểm nổi bật của Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) là sự tích hợp các công nghệ nào?

  • A. Năng lượng hạt nhân và công nghệ vũ trụ.
  • B. Điện thoại di động và mạng 3G.
  • C. Máy tính cá nhân và phần mềm văn phòng.
  • D. Hệ thống vật lý không gian mạng (Cyber-Physical Systems), Internet vạn vật (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data).

Câu 10: Khi đánh giá một công nghệ mới, ngoài các yếu tố kỹ thuật và kinh tế, cần xem xét thêm những khía cạnh nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Chỉ cần xem xét hiệu quả sản xuất và lợi nhuận.
  • B. Chỉ cần xem xét tính mới lạ và độc đáo của công nghệ.
  • C. Tác động đến môi trường, xã hội, đạo đức và an ninh.
  • D. Chỉ cần xem xét khả năng xuất khẩu sản phẩm.

Câu 11: Việc một nhà máy áp dụng hệ thống quản lý năng lượng thông minh sử dụng cảm biến IoT và phân tích dữ liệu lớn để tối ưu hóa việc sử dụng điện, giảm thiểu lãng phí. Đây là ứng dụng của công nghệ mới nào?

  • A. Công nghệ sinh học (Biotechnology)
  • B. Internet vạn vật (IoT) và Dữ liệu lớn (Big Data)
  • C. Công nghệ vật liệu nano (Nanotechnology)
  • D. Công nghệ in 3D (3D Printing)

Câu 12: Một công ty dược phẩm sử dụng công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9 để nghiên cứu và phát triển các liệu pháp điều trị bệnh di truyền. Đây là ứng dụng của công nghệ mới nào?

  • A. Công nghệ sinh học (Biotechnology)
  • B. Công nghệ vật liệu mới (New Material Technology)
  • C. Công nghệ rô-bốt (Robotics)
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo (Renewable Energy Technology)

Câu 13: Công nghệ nào cho phép máy móc hoặc hệ thống bắt chước khả năng học hỏi, giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định của con người?

  • A. Công nghệ Blockchain
  • B. Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality)
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI)

Câu 14: Việc sử dụng rô-bốt tự hành trong nhà kho để sắp xếp và vận chuyển hàng hóa, thay thế công việc của con người, là ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ rô-bốt (Robotics)
  • C. Công nghệ năng lượng mặt trời
  • D. Công nghệ viễn thông 5G

Câu 15: Công nghệ nào được sử dụng để tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số bằng cách bồi đắp từng lớp vật liệu?

  • A. Công nghệ phay CNC
  • B. Công nghệ laser cắt
  • C. Công nghệ in 3D (3D Printing) hay còn gọi là chế tạo bồi đắp (Additive Manufacturing)
  • D. Công nghệ đúc khuôn

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng rộng rãi các công nghệ của Công nghiệp 4.0 ở các nước đang phát triển là gì?

  • A. Thiếu cơ sở hạ tầng kỹ thuật số đồng bộ và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Công nghệ quá rẻ nên khó cạnh tranh.
  • C. Người dân không có nhu cầu sử dụng công nghệ mới.
  • D. Các công nghệ này không mang lại lợi ích kinh tế.

Câu 17: Việc một trường học triển khai hệ thống học tập trực tuyến sử dụng nền tảng số, cho phép học sinh truy cập bài giảng, tài liệu và làm bài tập từ xa. Đây là một ví dụ về đổi mới công nghệ trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp chế tạo
  • C. Y tế
  • D. Giáo dục

Câu 18: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của một công nghệ mới?

  • A. Tính thẩm mỹ của sản phẩm.
  • B. Chi phí sản xuất, giá thành sản phẩm/dịch vụ và khả năng sinh lời.
  • C. Mức độ phức tạp của công nghệ.
  • D. Số lượng người sử dụng công nghệ trên thế giới.

Câu 19: Quá trình đổi mới công nghệ thường bao gồm các giai đoạn chính nào sau đây (theo trình tự hợp lý)?

  • A. Sản xuất -> Nghiên cứu & Phát triển (R&D) -> Thiết kế -> Thương mại hóa.
  • B. Thiết kế -> Sản xuất -> Nghiên cứu & Phát triển (R&D) -> Thương mại hóa.
  • C. Nghiên cứu & Phát triển (R&D) -> Thiết kế -> Sản xuất -> Thương mại hóa.
  • D. Thương mại hóa -> Nghiên cứu & Phát triển (R&D) -> Thiết kế -> Sản xuất.

Câu 20: Một công ty phát triển thành công một loại vật liệu composite mới siêu nhẹ và bền, có thể ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ vật liệu mới (New Material Technology)
  • B. Công nghệ thông tin (Information Technology)
  • C. Công nghệ năng lượng (Energy Technology)
  • D. Công nghệ môi trường (Environmental Technology)

Câu 21: Công nghệ nào cho phép tạo ra một phiên bản số của thế giới thực (ví dụ: nhà máy, thành phố) để mô phỏng, phân tích và tối ưu hóa hoạt động?

  • A. Công nghệ thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR)
  • B. Công nghệ Blockchain
  • C. Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • D. Bản sao số (Digital Twin)

Câu 22: Đâu là một trong những vai trò quan trọng nhất của đổi mới công nghệ đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
  • B. Ổn định giá cả hàng hóa trên thị trường nội địa.
  • C. Nâng cao năng suất, tạo ra sản phẩm/dịch vụ có giá trị gia tăng cao, tăng khả năng cạnh tranh.
  • D. Bảo tồn các ngành nghề truyền thống.

Câu 23: Một công ty khởi nghiệp phát triển một ứng dụng di động sử dụng AI để chẩn đoán sớm một số bệnh qua hình ảnh. Đây là ví dụ về ứng dụng của công nghệ mới nào trong lĩnh vực y tế?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Năng lượng tái tạo
  • C. Công nghệ nano
  • D. Công nghệ vật liệu mới

Câu 24: Đâu là một ví dụ về đổi mới công nghệ mang tính "gia tăng" (incremental innovation)?

  • A. Phát minh ra động cơ hơi nước.
  • B. Phát triển Internet.
  • C. Tạo ra điện thoại thông minh đầu tiên.
  • D. Cải tiến nhỏ về hiệu suất pin của điện thoại di động so với thế hệ trước.

Câu 25: Công nghệ nào liên quan đến việc kiểm soát và thao tác vật chất ở cấp độ nguyên tử, phân tử và siêu phân tử để tạo ra các vật liệu, thiết bị hoặc hệ thống có tính năng mới?

  • A. Công nghệ thông tin
  • B. Công nghệ vật liệu nano (Nanotechnology)
  • C. Công nghệ sinh học
  • D. Công nghệ rô-bốt

Câu 26: Một trong những tiêu chí đạo đức cần xem xét khi đánh giá công nghệ mới là gì?

  • A. Khả năng tạo ra lợi nhuận cao.
  • B. Mức độ phức tạp của quy trình sản xuất.
  • C. Ảnh hưởng đến quyền riêng tư, sự công bằng và trách nhiệm giải trình.
  • D. Tốc độ lan truyền của công nghệ trên thị trường.

Câu 27: Việc chuyển đổi từ sử dụng năng lượng hóa thạch sang năng lượng mặt trời, gió, thủy điện để sản xuất điện là một ví dụ về đổi mới công nghệ trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ năng lượng tái tạo (Renewable Energy Technology)
  • B. Công nghệ vật liệu nano
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Công nghệ rô-bốt

Câu 28: Đâu là một ví dụ điển hình của "đổi mới đột phá" (disruptive innovation)?

  • A. Cải tiến động cơ xe hơi để tiết kiệm nhiên liệu hơn.
  • B. Phát triển một loại sơn mới có độ bền cao hơn.
  • C. Tăng tốc độ kết nối internet thêm 10%.
  • D. Sự ra đời của điện thoại thông minh làm thay đổi hoàn toàn ngành công nghiệp điện thoại di động truyền thống và máy ảnh số.

Câu 29: Cơ quan nào trong doanh nghiệp thường đóng vai trò trung tâm trong việc nghiên cứu, phát triển và thử nghiệm các công nghệ mới trước khi đưa vào sản xuất hoặc thương mại hóa?

  • A. Bộ phận Kế toán - Tài chính
  • B. Bộ phận Nghiên cứu và Phát triển (R&D)
  • C. Bộ phận Bán hàng và Tiếp thị
  • D. Bộ phận Hành chính - Nhân sự

Câu 30: Một quốc gia muốn thúc đẩy đổi mới công nghệ cần tập trung vào những chính sách nào?

  • A. Giảm đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu khoa học.
  • B. Hạn chế hợp tác quốc tế về khoa học công nghệ.
  • C. Đầu tư vào R&D, xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, tạo môi trường pháp lý thuận lợi.
  • D. Tăng cường nhập khẩu công nghệ đã lỗi thời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô đã phát triển một loại pin mới cho xe điện, giúp tăng quãng đường di chuyển lên gấp đôi so với các mẫu xe hiện tại mà không làm tăng kích thước hoặc trọng lượng pin đáng kể. Sự phát triển này thuộc dạng đổi mới công nghệ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Việc một nông dân sử dụng máy cấy lúa mới thay vì cấy tay như truyền thống, giúp giảm thời gian và công sức lao động, đồng thời tăng năng suất trên cùng một diện tích. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào xét theo phạm vi ứng dụng trong hoạt động sản xuất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đâu là yếu tố KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy quá trình đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một công ty phần mềm phát triển một thuật toán nén dữ liệu mới, giúp giảm dung lượng file lên tới 90% mà vẫn giữ nguyên chất lượng. Đây được xem là một đổi mới công nghệ có tính chất gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khái niệm nào mô tả việc áp dụng thành tựu khoa học và công nghệ mới vào thực tiễn để tạo ra sản phẩm, quy trình, dịch vụ mới hoặc cải tiến đáng kể sản phẩm, quy trình, dịch vụ đã có, mang lại giá trị kinh tế, xã hội, môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Sự khác biệt cốt lõi giữa 'sáng chế' (invention) và 'đổi mới công nghệ' (technological innovation) nằm ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của đổi mới công nghệ đối với xã hội là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (khoảng cuối thế kỷ 18) được đánh dấu bằng sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của công nghệ cốt lõi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đặc điểm nổi bật của Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) là sự tích hợp các công nghệ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi đánh giá một công nghệ mới, ngoài các yếu tố kỹ thuật và kinh tế, cần xem xét thêm những khía cạnh nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Việc một nhà máy áp dụng hệ thống quản lý năng lượng thông minh sử dụng cảm biến IoT và phân tích dữ liệu lớn để tối ưu hóa việc sử dụng điện, giảm thiểu lãng phí. Đây là ứng dụng của công nghệ mới nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một công ty dược phẩm sử dụng công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9 để nghiên cứu và phát triển các liệu pháp điều trị bệnh di truyền. Đây là ứng dụng của công nghệ mới nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Công nghệ nào cho phép máy móc hoặc hệ thống bắt chước khả năng học hỏi, giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định của con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Việc sử dụng rô-bốt tự hành trong nhà kho để sắp xếp và vận chuyển hàng hóa, thay thế công việc của con người, là ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Công nghệ nào được sử dụng để tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số bằng cách bồi đắp từng lớp vật liệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng rộng rãi các công nghệ của Công nghiệp 4.0 ở các nước đang phát triển là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Việc một trường học triển khai hệ thống học tập trực tuyến sử dụng nền tảng số, cho phép học sinh truy cập bài giảng, tài liệu và làm bài tập từ xa. Đây là một ví dụ về đổi mới công nghệ trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của một công nghệ mới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Quá trình đổi mới công nghệ thường bao gồm các giai đoạn chính nào sau đây (theo trình tự hợp lý)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một công ty phát triển thành công một loại vật liệu composite mới siêu nhẹ và bền, có thể ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ thuộc lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Công nghệ nào cho phép tạo ra một phiên bản số của thế giới thực (ví dụ: nhà máy, thành phố) để mô phỏng, phân tích và tối ưu hóa hoạt động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đâu là một trong những vai trò quan trọng nhất của đổi mới công nghệ đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một công ty khởi nghiệp phát triển một ứng dụng di động sử dụng AI để chẩn đoán sớm một số bệnh qua hình ảnh. Đây là ví dụ về ứng dụng của công nghệ mới nào trong lĩnh vực y tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đâu là một ví dụ về đổi mới công nghệ mang tính 'gia tăng' (incremental innovation)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Công nghệ nào liên quan đến việc kiểm soát và thao tác vật chất ở cấp độ nguyên tử, phân tử và siêu phân tử để tạo ra các vật liệu, thiết bị hoặc hệ thống có tính năng mới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một trong những tiêu chí đạo đức cần xem xét khi đánh giá công nghệ mới là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Việc chuyển đổi từ sử dụng năng lượng hóa thạch sang năng lượng mặt trời, gió, thủy điện để sản xuất điện là một ví dụ về đổi mới công nghệ trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đâu là một ví dụ điển hình của 'đổi mới đột phá' (disruptive innovation)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Cơ quan nào trong doanh nghiệp thường đóng vai trò trung tâm trong việc nghiên cứu, phát triển và thử nghiệm các công nghệ mới trước khi đưa vào sản xuất hoặc thương mại hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một quốc gia muốn thúc đẩy đổi mới công nghệ cần tập trung vào những chính sách nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đổi mới công nghệ (technology innovation) về bản chất là quá trình gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là việc phát minh ra một sản phẩm mới hoàn toàn chưa từng có.
  • B. Biến ý tưởng sáng tạo thành sản phẩm, quy trình, dịch vụ mới hoặc cải tiến, mang lại giá trị thực tiễn.
  • C. Sao chép và áp dụng một công nghệ đã có của người khác.
  • D. Chỉ tập trung vào việc cải thiện hiệu quả sản xuất hiện tại mà không thay đổi bản chất công nghệ.

Câu 2: Loại hình đổi mới công nghệ nào thường liên quan đến việc cải tiến nhỏ, liên tục trên các sản phẩm, quy trình, dịch vụ đã có, thường không làm thay đổi đáng kể thị trường hay cách thức hoạt động?

  • A. Đổi mới tăng cường (Incremental innovation)
  • B. Đổi mới căn bản (Radical innovation)
  • C. Đổi mới đột phá (Disruptive innovation)
  • D. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business model innovation)

Câu 3: Sự ra đời của máy tính cá nhân (PC) vào những năm 1970-1980, thay thế dần máy đánh chữ và máy tính lớn trong nhiều công việc văn phòng, là một ví dụ tiêu biểu cho loại hình đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới tăng cường (Incremental innovation)
  • B. Đổi mới căn bản (Radical innovation)
  • C. Đổi mới đột phá (Disruptive innovation)
  • D. Đổi mới quy trình (Process innovation)

Câu 4: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực bên trong quan trọng thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện đổi mới công nghệ?

  • A. Áp lực cạnh tranh từ các đối thủ.
  • B. Sự thay đổi nhu cầu và thị hiếu của khách hàng.
  • C. Chính sách khuyến khích đổi mới của nhà nước.
  • D. Nhu cầu nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí hoạt động nội bộ.

Câu 5: Khi đánh giá một công nghệ mới tiềm năng, việc xem xét liệu công nghệ đó có dễ dàng tích hợp vào hệ thống sản xuất hoặc quy trình làm việc hiện có của doanh nghiệp hay không, là đang xem xét tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Tính kinh tế (Economic feasibility)
  • B. Tính kĩ thuật (Technical feasibility)
  • C. Tính xã hội và môi trường (Social and environmental impact)
  • D. Tính pháp lí (Legal compliance)

Câu 6: Một công ty sản xuất đồ uống đang cân nhắc đầu tư vào dây chuyền đóng chai tự động hoàn toàn sử dụng robot thay vì công nhân thủ công. Để đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của dự án này, công ty cần tập trung phân tích yếu tố nào sau đây?

  • A. Khả năng vận hành và bảo trì của hệ thống robot.
  • B. Ảnh hưởng của tiếng ồn robot đến môi trường làm việc.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu so với lợi ích dự kiến (tăng năng suất, giảm chi phí nhân công).
  • D. Sự chấp nhận của người tiêu dùng đối với sản phẩm được đóng gói bằng robot.

Câu 7: Việc ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) trong chẩn đoán hình ảnh y tế, giúp bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật từ ảnh X-quang, CT-scan, là một ví dụ về ứng dụng công nghệ mới trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • B. Nông nghiệp thông minh.
  • C. Giao thông vận tải.
  • D. Sản xuất công nghiệp.

Câu 8: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (khoảng cuối thế kỷ 18 - đầu thế kỷ 19) được đánh dấu bởi sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của công nghệ cốt lõi nào?

  • A. Điện và động cơ điện.
  • B. Động cơ hơi nước và cơ khí hóa sản xuất.
  • C. Máy tính và tự động hóa.
  • D. Internet và công nghệ số.

Câu 9: Đặc điểm nổi bật nhất của Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) là gì?

  • A. Sử dụng năng lượng điện thay thế than đá.
  • B. Áp dụng dây chuyền lắp ráp hàng loạt.
  • C. Phát triển máy tính và Internet.
  • D. Sự kết hợp các công nghệ số, vật lí và sinh học, tạo ra hệ thống kết nối và thông minh.

Câu 10: Việc áp dụng công nghệ sinh học để tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao hơn, khả năng chống sâu bệnh tốt hơn, là một ví dụ về ứng dụng đổi mới công nghệ trong lĩnh vực nào?

  • A. Năng lượng.
  • B. Giao thông vận tải.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Vật liệu mới.

Câu 11: Một công ty khởi nghiệp phát triển một ứng dụng di động cho phép người dùng thuê xe đạp theo giờ tại các điểm công cộng, thay đổi cách thức di chuyển truyền thống trong đô thị. Đây là ví dụ về loại hình đổi mới nào nổi bật nhất?

  • A. Đổi mới sản phẩm (Product innovation)
  • B. Đổi mới quy trình (Process innovation)
  • C. Đổi mới marketing (Marketing innovation)
  • D. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business model innovation)

Câu 12: Khi đánh giá tác động xã hội của một công nghệ mới như robot tự hành trong nhà máy, yếu tố nào sau đây cần được quan tâm hàng đầu?

  • A. Ảnh hưởng đến việc làm và kỹ năng cần thiết của người lao động.
  • B. Lượng khí thải carbon mà robot tạo ra.
  • C. Chi phí mua sắm và vận hành robot.
  • D. Tốc độ sản xuất mà robot đạt được.

Câu 13: Công nghệ Internet of Things (IoT) - Mạng lưới vạn vật kết nối Internet - có tiềm năng ứng dụng rộng rãi nhất trong việc gì?

  • A. Chỉ dùng để nghe nhạc trực tuyến.
  • B. Chỉ dùng để giao tiếp giữa người với người.
  • C. Kết nối các thiết bị vật lý với nhau và với Internet, thu thập và trao đổi dữ liệu.
  • D. Chỉ dùng để tìm kiếm thông tin trên web.

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển thường đối mặt khi tiếp nhận và ứng dụng các công nghệ mới từ các nước phát triển là gì?

  • A. Thiếu nguồn nguyên liệu để sản xuất.
  • B. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao có khả năng vận hành, bảo trì và làm chủ công nghệ.
  • C. Thị trường tiêu thụ sản phẩm quá lớn.
  • D. Giá thành sản phẩm sản xuất ra quá thấp.

Câu 15: Khi một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào một công nghệ mới, họ cần phân tích cẩn thận nguy cơ nào sau đây?

  • A. Nguy cơ công nghệ quá dễ sử dụng.
  • B. Nguy cơ thị trường quá nhỏ.
  • C. Nguy cơ chi phí đầu tư quá thấp.
  • D. Nguy cơ công nghệ không hoạt động như mong đợi hoặc nhanh chóng bị lỗi thời.

Câu 16: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất bằng cách nào?

  • A. Cho phép sản xuất các bộ phận phức tạp, tùy chỉnh theo yêu cầu với chi phí thấp hơn so với phương pháp truyền thống.
  • B. Chỉ dùng để in các tài liệu giấy.
  • C. Chỉ áp dụng được cho vật liệu nhựa đơn giản.
  • D. Giảm thời gian vận chuyển sản phẩm.

Câu 17: Đâu là một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của đổi mới công nghệ đối với xã hội?

  • A. Tăng năng suất lao động.
  • B. Tạo ra sản phẩm và dịch vụ mới.
  • C. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội do một bộ phận dân cư không theo kịp sự thay đổi.
  • D. Cải thiện chất lượng cuộc sống thông qua các tiện ích mới.

Câu 18: Khi một quốc gia tập trung vào việc cải tiến các công nghệ đã có sẵn, áp dụng chúng vào điều kiện cụ thể của mình để nâng cao hiệu quả, đó là biểu hiện của hoạt động gì trong đổi mới công nghệ?

  • A. Phát minh (Invention)
  • B. Đổi mới (Innovation), cụ thể là đổi mới tăng cường hoặc ứng dụng.
  • C. Nghiên cứu cơ bản (Basic research)
  • D. Sản xuất hàng loạt (Mass production)

Câu 19: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc biến một phát minh (ý tưởng hoặc nguyên lý mới) thành một đổi mới (áp dụng thành công vào thực tế và tạo ra giá trị)?

  • A. Chỉ cần có ý tưởng độc đáo.
  • B. Chỉ cần có đủ vốn đầu tư.
  • C. Chỉ cần công nghệ đó phức tạp.
  • D. Khả năng đưa công nghệ đó ra thị trường, đáp ứng nhu cầu và được xã hội chấp nhận.

Câu 20: Công nghệ Blockchain, ban đầu nổi tiếng với tiền điện tử, đang được nghiên cứu và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như quản lý chuỗi cung ứng, bỏ phiếu trực tuyến, lưu trữ hồ sơ y tế. Đây là ví dụ về quá trình gì của một công nghệ mới?

  • A. Mở rộng phạm vi ứng dụng và thích ứng hóa.
  • B. Chỉ là một trào lưu nhất thời.
  • C. Bị thay thế bởi công nghệ cũ hơn.
  • D. Giảm dần giá trị và tầm ảnh hưởng.

Câu 21: Khi một doanh nghiệp xem xét áp dụng công nghệ mới, việc phân tích cơ hội thị trường mà công nghệ đó mang lại (ví dụ: tạo ra thị trường mới, chiếm lĩnh thị phần) thuộc tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Tính kinh tế.
  • B. Tính kĩ thuật.
  • C. Tính xã hội và môi trường.
  • D. Tính pháp lí.

Câu 22: Đâu KHÔNG phải là một trong những tác động tích cực của đổi mới công nghệ đối với nền kinh tế?

  • A. Tăng năng suất lao động.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và quốc gia.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua các ngành nghề mới.
  • D. Làm giảm sự cần thiết của đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).

Câu 23: Việc một công ty ô tô phát triển thành công xe điện tự hành hoàn toàn, không cần người lái, có khả năng thay đổi cơ bản ngành giao thông vận tải và logistics trong tương lai. Đây là ví dụ rõ nét nhất về loại hình đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới tăng cường.
  • B. Đổi mới quy trình.
  • C. Đổi mới đột phá.
  • D. Đổi mới marketing.

Câu 24: Để đánh giá tính bền vững của một công nghệ mới, người ta cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Chỉ xem xét lợi nhuận kinh tế ngắn hạn.
  • B. Xem xét tác động tổng thể đến kinh tế, xã hội và môi trường trong dài hạn.
  • C. Chỉ tập trung vào hiệu quả kỹ thuật.
  • D. Chỉ đánh giá sự tiện lợi cho người dùng.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây không phải là một thách thức thường gặp trong quá trình triển khai đổi mới công nghệ tại các doanh nghiệp?

  • A. Sự ủng hộ nhiệt tình và sẵn sàng thay đổi từ tất cả nhân viên.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • C. Khó khăn trong việc đào tạo và thích ứng nhân viên với công nghệ mới.
  • D. Rủi ro công nghệ không tương thích với hệ thống hiện tại.

Câu 26: Sự phát triển của công nghệ năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) là một ví dụ rõ ràng nhất về việc đổi mới công nghệ góp phần giải quyết vấn đề nào mang tính toàn cầu?

  • A. Thiếu hụt lao động giá rẻ.
  • B. Tăng trưởng dân số quá nhanh.
  • C. Khủng hoảng tài chính.
  • D. Biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên hóa thạch.

Câu 27: Khi đánh giá một công nghệ mới, việc xem xét liệu công nghệ đó có tuân thủ các quy định về an toàn lao động, bảo vệ dữ liệu cá nhân hay không, là đang xem xét tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Tính kinh tế.
  • B. Tính kĩ thuật.
  • C. Tính pháp lí.
  • D. Tính thẩm mỹ.

Câu 28: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai (khoảng cuối thế kỷ 19 - đầu thế kỷ 20) được thúc đẩy mạnh mẽ bởi sự phát triển và ứng dụng của các công nghệ nào?

  • A. Điện, hóa chất, động cơ đốt trong và sản xuất hàng loạt.
  • B. Động cơ hơi nước và cơ khí hóa.
  • C. Máy tính, Internet và tự động hóa.
  • D. Trí tuệ nhân tạo, IoT và dữ liệu lớn.

Câu 29: Khi phân tích tác động môi trường của một công nghệ sản xuất mới, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Chi phí nhân công.
  • B. Hiệu quả sử dụng năng lượng.
  • C. Tốc độ sản xuất.
  • D. Lượng chất thải và khí thải tạo ra, mức độ tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên.

Câu 30: Đâu là ví dụ về đổi mới công nghệ trong lĩnh vực giáo dục dựa trên ứng dụng công nghệ số?

  • A. Xây dựng thêm trường học mới.
  • B. Phát triển nền tảng học tập trực tuyến (e-learning) với các bài giảng tương tác và hệ thống đánh giá tự động.
  • C. Tuyển thêm giáo viên.
  • D. In thêm sách giáo khoa giấy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đổi mới công nghệ (technology innovation) về bản chất là quá trình gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Loại hình đổi mới công nghệ nào thường liên quan đến việc cải tiến nhỏ, liên tục trên các sản phẩm, quy trình, dịch vụ đã có, thường không làm thay đổi đáng kể thị trường hay cách thức hoạt động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Sự ra đời của máy tính cá nhân (PC) vào những năm 1970-1980, thay thế dần máy đánh chữ và máy tính lớn trong nhiều công việc văn phòng, là một ví dụ tiêu biểu cho loại hình đổi mới công nghệ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực *bên trong* quan trọng thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện đổi mới công nghệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi đánh giá một công nghệ mới tiềm năng, việc xem xét liệu công nghệ đó có dễ dàng tích hợp vào hệ thống sản xuất hoặc quy trình làm việc hiện có của doanh nghiệp hay không, là đang xem xét tiêu chí đánh giá nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một công ty sản xuất đồ uống đang cân nhắc đầu tư vào dây chuyền đóng chai tự động hoàn toàn sử dụng robot thay vì công nhân thủ công. Để đánh giá tính khả thi *về mặt kinh tế* của dự án này, công ty cần tập trung phân tích yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) trong chẩn đoán hình ảnh y tế, giúp bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật từ ảnh X-quang, CT-scan, là một ví dụ về ứng dụng công nghệ mới trong lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (khoảng cuối thế kỷ 18 - đầu thế kỷ 19) được đánh dấu bởi sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của công nghệ cốt lõi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đặc điểm nổi bật nhất của Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Việc áp dụng công nghệ sinh học để tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao hơn, khả năng chống sâu bệnh tốt hơn, là một ví dụ về ứng dụng đổi mới công nghệ trong lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một công ty khởi nghiệp phát triển một ứng dụng di động cho phép người dùng thuê xe đạp theo giờ tại các điểm công cộng, thay đổi cách thức di chuyển truyền thống trong đô thị. Đây là ví dụ về loại hình đổi mới nào nổi bật nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi đánh giá tác động *xã hội* của một công nghệ mới như robot tự hành trong nhà máy, yếu tố nào sau đây cần được quan tâm hàng đầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Công nghệ Internet of Things (IoT) - Mạng lưới vạn vật kết nối Internet - có tiềm năng ứng dụng rộng rãi nhất trong việc gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển thường đối mặt khi tiếp nhận và ứng dụng các công nghệ mới từ các nước phát triển là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào một công nghệ mới, họ cần phân tích cẩn thận *nguy cơ* nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất bằng cách nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đâu là một trong những tác động *tiêu cực* tiềm ẩn của đổi mới công nghệ đối với xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi một quốc gia tập trung vào việc *cải tiến* các công nghệ đã có sẵn, áp dụng chúng vào điều kiện cụ thể của mình để nâng cao hiệu quả, đó là biểu hiện của hoạt động gì trong đổi mới công nghệ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Yếu tố nào đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc biến một phát minh (ý tưởng hoặc nguyên lý mới) thành một đổi mới (áp dụng thành công vào thực tế và tạo ra giá trị)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Công nghệ Blockchain, ban đầu nổi tiếng với tiền điện tử, đang được nghiên cứu và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như quản lý chuỗi cung ứng, bỏ phiếu trực tuyến, lưu trữ hồ sơ y tế. Đây là ví dụ về quá trình gì của một công nghệ mới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi một doanh nghiệp xem xét áp dụng công nghệ mới, việc phân tích *cơ hội* thị trường mà công nghệ đó mang lại (ví dụ: tạo ra thị trường mới, chiếm lĩnh thị phần) thuộc tiêu chí đánh giá nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đâu KHÔNG phải là một trong những tác động tích cực của đổi mới công nghệ đối với nền kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc một công ty ô tô phát triển thành công xe điện tự hành hoàn toàn, không cần người lái, có khả năng thay đổi cơ bản ngành giao thông vận tải và logistics trong tương lai. Đây là ví dụ rõ nét nhất về loại hình đổi mới công nghệ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Để đánh giá tính *bền vững* của một công nghệ mới, người ta cần xem xét yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một thách thức thường gặp trong quá trình triển khai đổi mới công nghệ tại các doanh nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Sự phát triển của công nghệ năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) là một ví dụ rõ ràng nhất về việc đổi mới công nghệ góp phần giải quyết vấn đề nào mang tính toàn cầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi đánh giá một công nghệ mới, việc xem xét liệu công nghệ đó có tuân thủ các quy định về an toàn lao động, bảo vệ dữ liệu cá nhân hay không, là đang xem xét tiêu chí đánh giá nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai (khoảng cuối thế kỷ 19 - đầu thế kỷ 20) được thúc đẩy mạnh mẽ bởi sự phát triển và ứng dụng của các công nghệ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi phân tích tác động *môi trường* của một công nghệ sản xuất mới, yếu tố nào sau đây cần được xem xét *đầu tiên*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đâu là ví dụ về đổi mới công nghệ trong lĩnh vực giáo dục dựa trên ứng dụng công nghệ số?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đổi mới công nghệ (Technological Innovation) được hiểu một cách cốt lõi là quá trình nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là việc phát minh ra một thiết bị mới.
  • B. Sao chép và cải tiến nhẹ một sản phẩm đã có trên thị trường.
  • C. Tìm kiếm thông tin về các công nghệ hiện có.
  • D. Biến ý tưởng hoặc phát minh thành sản phẩm, quy trình hoặc dịch vụ có giá trị kinh tế và xã hội, được thị trường chấp nhận và áp dụng.

Câu 2: Lịch sử phát triển công nghệ cho thấy sự thay đổi lớn lao từ sản xuất thủ công sang sản xuất cơ khí dựa trên động cơ hơi nước. Đây là đặc điểm nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 3: Việc áp dụng dây chuyền lắp ráp hàng loạt, sử dụng năng lượng điện và động cơ đốt trong để sản xuất hàng hóa với quy mô lớn là dấu ấn của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 4: Sự ra đời của máy tính cá nhân, internet và tự động hóa dựa trên điện tử và công nghệ thông tin là đặc trưng của giai đoạn phát triển công nghệ nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 5: Ngày nay, chúng ta đang chứng kiến sự hội tụ của các công nghệ kỹ thuật số, vật lý và sinh học, tạo ra các hệ thống thông minh, kết nối và tự chủ. Đây là đặc điểm chính của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 6: Một công ty sản xuất xe đạp quyết định thay thế khung xe thép bằng khung xe làm từ vật liệu composite nhẹ hơn, đồng thời cải tiến hệ thống phanh và bộ truyền động để tăng hiệu suất. Loại hình đổi mới công nghệ này có thể phân loại là gì?

  • A. Đổi mới tăng cường (Incremental innovation).
  • B. Đổi mới triệt để (Radical innovation).
  • C. Đổi mới mang tính đột phá (Disruptive innovation).
  • D. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business model innovation).

Câu 7: Sự ra đời của điện thoại thông minh (smartphone) không chỉ là một sản phẩm mới mà còn thay đổi cách con người giao tiếp, làm việc, giải trí và tiếp cận thông tin, làm suy yếu vị thế của điện thoại "cục gạch" truyền thống. Loại hình đổi mới công nghệ này có thể phân loại là gì?

  • A. Đổi mới tăng cường (Incremental innovation).
  • B. Đổi mới triệt để (Radical innovation).
  • C. Đổi mới mang tính đột phá (Disruptive innovation).
  • D. Đổi mới quy trình (Process innovation).

Câu 8: Công nghệ in 3D, khi mới xuất hiện, là một công nghệ hoàn toàn mới, chưa từng có tiền lệ và mở ra khả năng sản xuất các vật thể phức tạp mà trước đây không thể thực hiện được hoặc rất tốn kém. Loại hình đổi mới công nghệ này có thể phân loại là gì?

  • A. Đổi mới tăng cường (Incremental innovation).
  • B. Đổi mới triệt để (Radical innovation).
  • C. Đổi mới mang tính đột phá (Disruptive innovation).
  • D. Đổi mới tổ chức (Organizational innovation).

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là động lực chính thúc đẩy đổi mới công nghệ?

  • A. Nhu cầu chưa được đáp ứng của thị trường.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của khoa học cơ bản.
  • C. Áp lực cạnh tranh từ các đối thủ.
  • D. Sự ngại thay đổi và bảo thủ của người tiêu dùng.

Câu 10: Trong quá trình đổi mới công nghệ, giai đoạn nào là quan trọng nhất để biến một ý tưởng khoa học thành một sản phẩm hoặc quy trình có thể ứng dụng trong thực tế và mang lại giá trị?

  • A. Giai đoạn Phát minh (Invention).
  • B. Giai đoạn Nghiên cứu cơ bản.
  • C. Giai đoạn Đổi mới (Innovation).
  • D. Giai đoạn Phổ biến (Diffusion).

Câu 11: Công ty X phát triển thành công một loại pin mới có dung lượng gấp đôi và thời gian sạc nhanh hơn 50% so với các loại pin hiện có trên thị trường. Thành tựu này chủ yếu thể hiện giai đoạn nào của chu trình đổi mới công nghệ?

  • A. Giai đoạn Khám phá khoa học.
  • B. Giai đoạn Đổi mới công nghệ.
  • C. Giai đoạn Phổ biến công nghệ.
  • D. Giai đoạn Bão hòa thị trường.

Câu 12: Khi công nghệ pin mới của công ty X (ở Câu 11) bắt đầu được tích hợp vào điện thoại thông minh, xe điện và các thiết bị điện tử khác, dần dần thay thế các loại pin cũ trên thị trường. Quá trình này mô tả giai đoạn nào của chu trình đổi mới công nghệ?

  • A. Giai đoạn Phát minh.
  • B. Giai đoạn Đổi mới.
  • C. Giai đoạn Thương mại hóa.
  • D. Giai đoạn Phổ biến.

Câu 13: Đổi mới công nghệ có thể mang lại những tác động tích cực nào đến nền kinh tế?

  • A. Làm giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • B. Gia tăng chi phí sản xuất ban đầu.
  • C. Tăng năng suất lao động và tạo ra các ngành nghề mới.
  • D. Hạn chế sự phát triển của thị trường toàn cầu.

Câu 14: Bên cạnh những lợi ích, đổi mới công nghệ cũng có thể tạo ra những thách thức hoặc tác động tiêu cực nào đến xã hội?

  • A. Nguy cơ gia tăng khoảng cách giàu nghèo và mất việc làm do tự động hóa.
  • B. Cải thiện chất lượng cuộc sống và dịch vụ y tế.
  • C. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng thông qua mạng xã hội.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ các quy trình sản xuất cũ.

Câu 15: Khi đánh giá một công nghệ mới, yếu tố nào sau đây liên quan đến khía cạnh "kinh tế" của công nghệ?

  • A. Tính thân thiện với môi trường.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu và khả năng sinh lời.
  • C. Mức độ dễ dàng trong việc sử dụng.
  • D. Ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng.

Câu 16: Việc đánh giá "tính khả thi kỹ thuật" của một công nghệ mới bao gồm xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Chi phí sản xuất và lợi nhuận dự kiến.
  • B. Mức độ an toàn cho người sử dụng.
  • C. Khả năng chế tạo, lắp đặt và vận hành dựa trên kiến thức và nguồn lực kỹ thuật.
  • D. Tác động của công nghệ đến văn hóa địa phương.

Câu 17: Một công ty đang cân nhắc áp dụng công nghệ sản xuất mới. Họ cần phân tích xem công nghệ này có phù hợp với trình độ tay nghề của công nhân hiện tại hay không và có cần đào tạo lại nhiều không. Đây là hoạt động đánh giá công nghệ theo khía cạnh nào?

  • A. Xã hội.
  • B. Kinh tế.
  • C. Môi trường.
  • D. Kỹ thuật.

Câu 18: Khi đánh giá tác động của một công nghệ mới lên môi trường, người ta thường xem xét yếu tố nào?

  • A. Hiệu quả sản xuất và năng suất.
  • B. Lượng chất thải tạo ra và mức tiêu thụ năng lượng.
  • C. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
  • D. Tính thẩm mỹ của sản phẩm.

Câu 19: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng trong chẩn đoán hình ảnh y tế, giúp bác sĩ phát hiện bệnh sớm hơn và chính xác hơn. Ứng dụng này thể hiện vai trò của đổi mới công nghệ trong việc giải quyết vấn đề nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tăng tốc độ truyền thông.
  • C. Cải thiện chất lượng y tế và sức khỏe cộng đồng.
  • D. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

Câu 20: Sự phát triển của pin năng lượng mặt trời hiệu suất cao và công nghệ lưu trữ năng lượng tiên tiến đang góp phần quan trọng vào việc giải quyết vấn đề nào mang tính toàn cầu?

  • A. Tăng cường an ninh mạng.
  • B. Cải thiện hệ thống giáo dục.
  • C. Phát triển du lịch bền vững.
  • D. Ứng phó với biến đổi khí hậu và giảm ô nhiễm môi trường.

Câu 21: Quá trình "phổ biến công nghệ" (Technology Diffusion) là gì?

  • A. Quá trình công nghệ mới được lan truyền và áp dụng rộng rãi trong xã hội hoặc thị trường.
  • B. Hoạt động nghiên cứu để tạo ra công nghệ mới.
  • C. Việc bảo vệ bản quyền cho công nghệ.
  • D. Quá trình phân tích điểm mạnh, điểm yếu của công nghệ.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ phổ biến của một công nghệ mới?

  • A. Số lượng người phát minh ra công nghệ đó.
  • B. Tuổi đời trung bình của dân số.
  • C. Lợi ích rõ ràng và tính dễ sử dụng của công nghệ đối với người dùng.
  • D. Màu sắc và thiết kế của sản phẩm.

Câu 23: Khi một công nghệ mới được giới thiệu, nhóm người nào thường là những người đầu tiên chấp nhận và sử dụng nó, đóng vai trò quan trọng trong việc lan tỏa thông tin và kinh nghiệm ban đầu?

  • A. Những người tiên phong và những người chấp nhận sớm.
  • B. Đa số chấp nhận muộn.
  • C. Những người lạc hậu.
  • D. Đa số chấp nhận sớm.

Câu 24: Đổi mới công nghệ có thể tác động đến cơ cấu lao động trong xã hội như thế nào?

  • A. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu về lao động con người.
  • B. Giữ nguyên cơ cấu lao động hiện tại.
  • C. Chỉ tạo ra việc làm cho những người có bằng cấp cao.
  • D. Dẫn đến sự dịch chuyển cơ cấu lao động, yêu cầu kỹ năng mới và đào tạo lại.

Câu 25: Một quốc gia muốn tăng cường năng lực đổi mới công nghệ. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Hạn chế nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • B. Đẩy mạnh đầu tư vào giáo dục, nghiên cứu khoa học và phát triển R&D.
  • C. Chỉ tập trung vào sản xuất các sản phẩm truyền thống.
  • D. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ việc chia sẻ thông tin khoa học.

Câu 26: Công nghệ sinh học (Biotechnology) là một lĩnh vực đổi mới công nghệ quan trọng. Ứng dụng nào sau đây thuộc về công nghệ sinh học?

  • A. Phát triển giống cây trồng kháng sâu bệnh bằng biến đổi gen.
  • B. Thiết kế chip xử lý máy tính tốc độ cao.
  • C. Xây dựng nhà máy điện hạt nhân.
  • D. Sản xuất vật liệu nano siêu nhẹ.

Câu 27: Công nghệ vật liệu mới, ví dụ như vật liệu nano, có tiềm năng tạo ra những đột phá trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của vật liệu nano?

  • A. Chế tạo các loại thuốc nhắm đích trong y tế.
  • B. Sản xuất linh kiện điện tử siêu nhỏ.
  • C. Tăng hiệu quả của pin và tấm pin năng lượng mặt trời.
  • D. Xây dựng các mô hình khí hậu toàn cầu phức tạp.

Câu 28: Đánh giá vòng đời công nghệ (Technology Life Cycle Assessment) là một công cụ hữu ích để đánh giá công nghệ theo khía cạnh nào?

  • A. Chỉ đánh giá hiệu quả kinh tế.
  • B. Chỉ đánh giá tính khả thi kỹ thuật.
  • C. Đánh giá tác động môi trường trong toàn bộ vòng đời của công nghệ/sản phẩm.
  • D. Đánh giá mức độ chấp nhận của người dùng.

Câu 29: Một công ty đang phát triển một ứng dụng di động sử dụng trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ người nông dân chẩn đoán bệnh cây trồng. Công nghệ AI trong trường hợp này đang được ứng dụng để giải quyết vấn đề thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh.
  • B. Thương mại điện tử.
  • C. Giao thông vận tải.
  • D. Tài chính ngân hàng.

Câu 30: Để một đổi mới công nghệ thành công và được chấp nhận rộng rãi, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT?

  • A. Công nghệ đó phải cực kỳ phức tạp.
  • B. Phải được phát triển bởi một công ty lớn.
  • C. Phải có chi phí sản xuất rất thấp.
  • D. Công nghệ đó phải giải quyết được một vấn đề hoặc đáp ứng một nhu cầu cụ thể của thị trường/xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đổi mới công nghệ (Technological Innovation) được hiểu một cách cốt lõi là quá trình nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Lịch sử phát triển công nghệ cho thấy sự thay đổi lớn lao từ sản xuất thủ công sang sản xuất cơ khí dựa trên động cơ hơi nước. Đây là đặc điểm nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Việc áp dụng dây chuyền lắp ráp hàng loạt, sử dụng năng lượng điện và động cơ đốt trong để sản xuất hàng hóa với quy mô lớn là dấu ấn của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Sự ra đời của máy tính cá nhân, internet và tự động hóa dựa trên điện tử và công nghệ thông tin là đặc trưng của giai đoạn phát triển công nghệ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Ngày nay, chúng ta đang chứng kiến sự hội tụ của các công nghệ kỹ thuật số, vật lý và sinh học, tạo ra các hệ thống thông minh, kết nối và tự chủ. Đây là đặc điểm chính của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một công ty sản xuất xe đạp quyết định thay thế khung xe thép bằng khung xe làm từ vật liệu composite nhẹ hơn, đồng thời cải tiến hệ thống phanh và bộ truyền động để tăng hiệu suất. Loại hình đổi mới công nghệ này có thể phân loại là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Sự ra đời của điện thoại thông minh (smartphone) không chỉ là một sản phẩm mới mà còn thay đổi cách con người giao tiếp, làm việc, giải trí và tiếp cận thông tin, làm suy yếu vị thế của điện thoại 'cục gạch' truyền thống. Loại hình đổi mới công nghệ này có thể phân loại là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Công nghệ in 3D, khi mới xuất hiện, là một công nghệ hoàn toàn mới, chưa từng có tiền lệ và mở ra khả năng sản xuất các vật thể phức tạp mà trước đây không thể thực hiện được hoặc rất tốn kém. Loại hình đổi mới công nghệ này có thể phân loại là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là động lực chính thúc đẩy đổi mới công nghệ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong quá trình đổi mới công nghệ, giai đoạn nào là quan trọng nhất để biến một ý tưởng khoa học thành một sản phẩm hoặc quy trình có thể ứng dụng trong thực tế và mang lại giá trị?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Công ty X phát triển thành công một loại pin mới có dung lượng gấp đôi và thời gian sạc nhanh hơn 50% so với các loại pin hiện có trên thị trường. Thành tựu này chủ yếu thể hiện giai đoạn nào của chu trình đổi mới công nghệ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi công nghệ pin mới của công ty X (ở Câu 11) bắt đầu được tích hợp vào điện thoại thông minh, xe điện và các thiết bị điện tử khác, dần dần thay thế các loại pin cũ trên thị trường. Quá trình này mô tả giai đoạn nào của chu trình đổi mới công nghệ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đổi mới công nghệ có thể mang lại những tác động tích cực nào đến nền kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Bên cạnh những lợi ích, đổi mới công nghệ cũng có thể tạo ra những thách thức hoặc tác động tiêu cực nào đến xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi đánh giá một công nghệ mới, yếu tố nào sau đây liên quan đến khía cạnh 'kinh tế' của công nghệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Việc đánh giá 'tính khả thi kỹ thuật' của một công nghệ mới bao gồm xem xét những khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một công ty đang cân nhắc áp dụng công nghệ sản xuất mới. Họ cần phân tích xem công nghệ này có phù hợp với trình độ tay nghề của công nhân hiện tại hay không và có cần đào tạo lại nhiều không. Đây là hoạt động đánh giá công nghệ theo khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi đánh giá tác động của một công nghệ mới lên môi trường, người ta thường xem xét yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng trong chẩn đoán hình ảnh y tế, giúp bác sĩ phát hiện bệnh sớm hơn và chính xác hơn. Ứng dụng này thể hiện vai trò của đổi mới công nghệ trong việc giải quyết vấn đề nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Sự phát triển của pin năng lượng mặt trời hiệu suất cao và công nghệ lưu trữ năng lượng tiên tiến đang góp phần quan trọng vào việc giải quyết vấn đề nào mang tính toàn cầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Quá trình 'phổ biến công nghệ' (Technology Diffusion) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ phổ biến của một công nghệ mới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi một công nghệ mới được giới thiệu, nhóm người nào thường là những người đầu tiên chấp nhận và sử dụng nó, đóng vai trò quan trọng trong việc lan tỏa thông tin và kinh nghiệm ban đầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đổi mới công nghệ có thể tác động đến cơ cấu lao động trong xã hội như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một quốc gia muốn tăng cường năng lực đổi mới công nghệ. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Công nghệ sinh học (Biotechnology) là một lĩnh vực đổi mới công nghệ quan trọng. Ứng dụng nào sau đây thuộc về công nghệ sinh học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Công nghệ vật liệu mới, ví dụ như vật liệu nano, có tiềm năng tạo ra những đột phá trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của vật liệu nano?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đánh giá vòng đời công nghệ (Technology Life Cycle Assessment) là một công cụ hữu ích để đánh giá công nghệ theo khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một công ty đang phát triển một ứng dụng di động sử dụng trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ người nông dân chẩn đoán bệnh cây trồng. Công nghệ AI trong trường hợp này đang được ứng dụng để giải quyết vấn đề thuộc lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để một đổi mới công nghệ thành công và được chấp nhận rộng rãi, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một doanh nghiệp sản xuất giày dép đang tìm cách cải thiện quy trình lắp ráp để giảm thời gian sản xuất mỗi đôi giày. Họ quyết định đầu tư vào hệ thống băng chuyền tự động hóa và robot hỗ trợ. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào xét về đối tượng?

  • A. Đổi mới sản phẩm
  • B. Đổi mới quy trình
  • C. Đổi mới tổ chức
  • D. Đổi mới mô hình kinh doanh

Câu 2: Công nghệ in 3D ban đầu chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp để tạo mẫu nhanh. Sau đó, công nghệ này được phát triển và ứng dụng rộng rãi trong y tế (in bộ phận giả), giáo dục (mô hình), thậm chí là xây dựng (in nhà). Sự mở rộng lĩnh vực ứng dụng của công nghệ in 3D thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của đổi mới công nghệ?

  • A. Tính đột phá của công nghệ
  • B. Sự lỗi thời của công nghệ cũ
  • C. Sự phát tán công nghệ
  • D. Yêu cầu của thị trường

Câu 3: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực BÊN TRONG chủ yếu thúc đẩy một doanh nghiệp thực hiện đổi mới công nghệ?

  • A. Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trên thị trường
  • C. Thay đổi trong chính sách hoặc quy định của nhà nước
  • D. Nâng cao hiệu quả và giảm chi phí sản xuất

Câu 4: Khi nói về vai trò của đổi mới công nghệ đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, nhận định nào sau đây là ĐÚNG nhất?

  • A. Là động lực cốt lõi thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • B. Chủ yếu giúp giảm giá thành sản phẩm, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các ngành công nghiệp công nghệ cao, ít ảnh hưởng đến các ngành truyền thống.
  • D. Có thể dẫn đến mất việc làm hàng loạt và gia tăng bất bình đẳng xã hội mà không mang lại lợi ích đáng kể.

Câu 5: Quy trình đổi mới công nghệ trong một doanh nghiệp thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

  • A. Nghiên cứu và phát triển (R&D)
  • B. Thương mại hóa sản phẩm
  • C. Nhận diện nhu cầu và hình thành ý tưởng
  • D. Đánh giá và lựa chọn công nghệ

Câu 6: Khi đánh giá tính khả thi về mặt kỹ thuật của một công nghệ mới, người ta thường xem xét yếu tố nào?

  • A. Độ tin cậy, hiệu suất hoạt động, yêu cầu về cơ sở hạ tầng.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu và khả năng sinh lời.
  • C. Mức độ chấp nhận và dễ sử dụng đối với người dùng.
  • D. Tác động tiềm ẩn đến môi trường và sức khỏe con người.

Câu 7: Một công ty khởi nghiệp phát triển ứng dụng di động sử dụng trí tuệ nhân tạo để chẩn đoán sớm một số bệnh qua hình ảnh y tế. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ mang tính đột phá (radical innovation) vì nó:

  • A. Chỉ cải tiến nhỏ so với các phương pháp chẩn đoán hiện có.
  • B. Yêu cầu một khoản đầu tư nhỏ để phát triển.
  • C. Chỉ phục vụ một nhóm nhỏ khách hàng chuyên biệt.
  • D. Tạo ra một phương pháp chẩn đoán hoàn toàn mới, tiềm năng thay đổi lĩnh vực y tế.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tác động XÃ HỘI của việc áp dụng rộng rãi công nghệ internet và điện thoại thông minh trong đời sống hàng ngày?

  • A. Tăng cường khả năng kết nối, giao tiếp và chia sẻ thông tin giữa cá nhân và cộng đồng.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử và các dịch vụ trực tuyến.
  • C. Giúp mọi người dễ dàng tiếp cận nguồn tài nguyên kiến thức khổng lồ.
  • D. Giảm thiểu sự cần thiết phải di chuyển vật lý cho nhiều hoạt động.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển khi tiếp cận và áp dụng công nghệ mới là gì?

  • A. Sự phản đối từ người lao động do sợ mất việc làm.
  • B. Thiếu nguồn cung cấp nguyên liệu đầu vào.
  • C. Hạn chế về cơ sở hạ tầng kỹ thuật và nguồn nhân lực có trình độ.
  • D. Thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghệ mới còn nhỏ.

Câu 10: Khi một công nghệ mới được đưa ra thị trường, giai đoạn đầu tiên thường có đặc điểm gì về mặt chi phí và hiệu suất?

  • A. Chi phí cao, hiệu suất có thể chưa tối ưu.
  • B. Chi phí thấp, hiệu suất cao.
  • C. Chi phí cao, hiệu suất cao.
  • D. Chi phí thấp, hiệu suất thấp.

Câu 11: Công ty A phát triển một loại vật liệu xây dựng mới có khả năng tự phục hồi vết nứt nhỏ, giúp kéo dài tuổi thọ công trình. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ xét theo mức độ đổi mới là gì?

  • A. Đổi mới tăng cường (Incremental innovation)
  • B. Đổi mới đột phá (Radical innovation)
  • C. Đổi mới duy trì (Sustaining innovation)
  • D. Đổi mới hiệu quả (Efficiency innovation)

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất giữa Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 3 và lần thứ 4?

  • A. Sử dụng năng lượng điện.
  • B. Ứng dụng máy tính và internet.
  • C. Sản xuất hàng loạt.
  • D. Sự hội tụ của công nghệ số, vật lý, sinh học và ứng dụng AI, IoT.

Câu 13: Khi một quốc gia muốn nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế, việc tập trung vào đổi mới công nghệ có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chủ yếu giúp thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào các quốc gia khác.
  • C. Giúp tạo ra sản phẩm, dịch vụ có giá trị gia tăng cao, nâng cao năng suất và chất lượng, từ đó tăng khả năng cạnh tranh.
  • D. Chỉ có vai trò nhỏ, chủ yếu phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí chính khi đánh giá tác động của một công nghệ mới đối với xã hội?

  • A. Lợi nhuận dự kiến của doanh nghiệp áp dụng công nghệ.
  • B. Ảnh hưởng đến cơ cấu việc làm và kỹ năng cần thiết của người lao động.
  • C. Tác động đến sức khỏe cộng đồng và chất lượng cuộc sống.
  • D. Sự thay đổi trong lối sống, văn hóa và tương tác xã hội.

Câu 15: Việc áp dụng công nghệ tưới tiêu tự động, sử dụng cảm biến độ ẩm đất và dự báo thời tiết trong nông nghiệp là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ mới nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường quảng bá sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Thay thế hoàn toàn sức lao động con người.
  • C. Chỉ áp dụng cho các loại cây trồng đặc biệt.
  • D. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và cải thiện năng suất cây trồng.

Câu 16: Đâu là ví dụ về thách thức ĐẠO ĐỨC liên quan đến đổi mới công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu quá lớn.
  • B. Vấn đề thiên vị (bias) trong dữ liệu huấn luyện AI dẫn đến phân biệt đối xử.
  • C. Độ chính xác của thuật toán AI chưa đạt 100%.
  • D. Thiếu các quy định pháp lý rõ ràng về sở hữu trí tuệ.

Câu 17: Một công ty sản xuất ô tô truyền thống đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các hãng xe điện. Để tồn tại và phát triển, họ cần tập trung vào loại đổi mới công nghệ nào mang tính chiến lược nhất?

  • A. Đổi mới tăng cường (cải tiến động cơ xăng hiệu quả hơn).
  • B. Đổi mới đột phá (phát triển và sản xuất xe điện).
  • C. Đổi mới quy trình (tối ưu hóa dây chuyền lắp ráp xe xăng).
  • D. Đổi mới tổ chức (thay đổi cấu trúc quản lý).

Câu 18: Khi đánh giá một công nghệ mới, yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh MÔI TRƯỜNG?

  • A. Lượng khí thải gây ô nhiễm hoặc mức độ sử dụng năng lượng tái tạo.
  • B. Mức độ an toàn cho người lao động khi vận hành.
  • C. Khả năng tương thích với các hệ thống công nghệ hiện có.
  • D. Chi phí bảo trì và sửa chữa định kỳ.

Câu 19: Một trong những rào cản chính khiến các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) khó tiếp cận và áp dụng công nghệ mới là gì?

  • A. Thiếu thông tin về các loại công nghệ phù hợp.
  • B. Sự không sẵn lòng thay đổi từ phía nhân viên.
  • C. Hạn chế về nguồn vốn đầu tư và chi phí ban đầu cao.
  • D. Thủ tục pháp lý phức tạp khi đăng ký công nghệ mới.

Câu 20: Việc một công ty phần mềm liên tục cập nhật và bổ sung các tính năng mới cho sản phẩm hiện có dựa trên phản hồi của người dùng là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào xét theo mức độ?

  • A. Đổi mới tăng cường (Incremental innovation)
  • B. Đổi mới đột phá (Radical innovation)
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh
  • D. Đổi mới quy trình

Câu 21: Đâu là ví dụ về tác động KINH TẾ TIÊU CỰC tiềm ẩn của việc áp dụng rộng rãi tự động hóa và robot trong sản xuất?

  • A. Tăng năng suất và giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Cải thiện điều kiện làm việc và an toàn lao động.
  • C. Nâng cao chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm.
  • D. Nguy cơ gia tăng thất nghiệp đối với lao động phổ thông.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh PHÁP LÝ khi đánh giá một công nghệ mới?

  • A. Chi phí cấp bằng sáng chế cho công nghệ.
  • B. Việc tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư.
  • C. Mức độ cải thiện hiệu suất sản xuất.
  • D. Ảnh hưởng đến cấu trúc dân số trong khu vực áp dụng.

Câu 23: Đâu là ví dụ về động lực BÊN NGOÀI thúc đẩy đổi mới công nghệ trong ngành y tế?

  • A. Nguồn kinh phí dồi dào cho hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D).
  • B. Mong muốn tối ưu hóa quy trình khám chữa bệnh nội bộ của bệnh viện.
  • C. Sự sẵn lòng của đội ngũ y bác sĩ trong việc tiếp nhận công nghệ mới.
  • D. Áp lực từ các dịch bệnh mới nổi hoặc sự gia tăng của bệnh mãn tính.

Câu 24: Khi một công nghệ mới được phát triển, giai đoạn nào trong vòng đời công nghệ thường tập trung vào việc hoàn thiện sản phẩm, tối ưu hóa quy trình sản xuất và bắt đầu mở rộng thị trường?

  • A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction)
  • B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth)
  • C. Giai đoạn bão hòa (Maturity)
  • D. Giai đoạn suy thoái (Decline)

Câu 25: Việc sử dụng hệ thống quản lý năng lượng thông minh trong các tòa nhà nhằm mục đích theo dõi, phân tích và tối ưu hóa việc tiêu thụ điện là ví dụ về ứng dụng công nghệ mới nhằm giải quyết vấn đề gì?

  • A. Tăng cường an ninh cho tòa nhà.
  • B. Nâng cao tính thẩm mỹ của kiến trúc.
  • C. Góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
  • D. Tạo ra việc làm mới cho nhân viên bảo trì.

Câu 26: Phân tích nào sau đây là quan trọng nhất khi một quốc gia đang phát triển cân nhắc áp dụng một công nghệ tiên tiến từ nước ngoài?

  • A. Khả năng hấp thụ và làm chủ công nghệ của nguồn nhân lực và cơ sở hạ tầng hiện có.
  • B. Mức độ phổ biến của công nghệ đó ở các quốc gia phát triển khác.
  • C. Chi phí mua bản quyền công nghệ so với chi phí tự nghiên cứu.
  • D. Tác động tiềm năng của công nghệ đến việc giảm nhập khẩu hàng hóa.

Câu 27: Đâu là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ mới tạo ra tác động tích cực trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Tăng áp lực học tập lên học sinh do khối lượng thông tin lớn.
  • B. Giảm vai trò của giáo viên truyền thống trong lớp học.
  • C. Tăng chi phí đầu tư vào thiết bị công nghệ cho nhà trường.
  • D. Mở rộng khả năng tiếp cận kiến thức, cá nhân hóa việc học và xóa bỏ rào cản địa lý.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của một dự án áp dụng công nghệ mới?

  • A. Tổng chi phí đầu tư ban đầu (mua sắm, lắp đặt).
  • B. Thời gian hoàn vốn và lợi nhuận dự kiến.
  • C. Mức độ phức tạp trong vận hành và bảo trì công nghệ.
  • D. Quy mô thị trường tiềm năng cho sản phẩm/dịch vụ tạo ra.

Câu 29: Khi phân tích tác động của một công nghệ mới, tại sao việc xem xét các tác động tiềm ẩn LÂU DÀI lại quan trọng hơn việc chỉ nhìn vào lợi ích ngắn hạn?

  • A. Các tác động tiêu cực nghiêm trọng (môi trường, xã hội) thường chỉ bộc lộ rõ ràng sau một thời gian dài áp dụng.
  • B. Lợi ích ngắn hạn thường khó đo lường chính xác hơn tác động lâu dài.
  • C. Các nhà đầu tư chỉ quan tâm đến lợi nhuận trong dài hạn.
  • D. Chỉ có tác động lâu dài mới ảnh hưởng đến toàn bộ xã hội.

Câu 30: Đâu là ví dụ về đổi mới công nghệ VỀ MÔ HÌNH KINH DOANH?

  • A. Cải tiến hiệu suất động cơ của một dòng xe hơi hiện có.
  • B. Áp dụng robot vào dây chuyền lắp ráp sản phẩm.
  • C. Phát triển một loại vật liệu mới siêu bền.
  • D. Chuyển từ bán thiết bị sang cho thuê thiết bị và cung cấp dịch vụ bảo trì trọn gói.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một doanh nghiệp sản xuất giày dép đang tìm cách cải thiện quy trình lắp ráp để giảm thời gian sản xuất mỗi đôi giày. Họ quyết định đầu tư vào hệ thống băng chuyền tự động hóa và robot hỗ trợ. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào xét về đối tượng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Công nghệ in 3D ban đầu chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp để tạo mẫu nhanh. Sau đó, công nghệ này được phát triển và ứng dụng rộng rãi trong y tế (in bộ phận giả), giáo dục (mô hình), thậm chí là xây dựng (in nhà). Sự mở rộng lĩnh vực ứng dụng của công nghệ in 3D thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của đổi mới công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực BÊN TRONG chủ yếu thúc đẩy một doanh nghiệp thực hiện đổi mới công nghệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi nói về vai trò của đổi mới công nghệ đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, nhận định nào sau đây là ĐÚNG nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Quy trình đổi mới công nghệ trong một doanh nghiệp thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi đánh giá tính khả thi về mặt kỹ thuật của một công nghệ mới, người ta thường xem xét yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một công ty khởi nghiệp phát triển ứng dụng di động sử dụng trí tuệ nhân tạo để chẩn đoán sớm một số bệnh qua hình ảnh y tế. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ mang tính đột phá (radical innovation) vì nó:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tác động XÃ HỘI của việc áp dụng rộng rãi công nghệ internet và điện thoại thông minh trong đời sống hàng ngày?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển khi tiếp cận và áp dụng công nghệ mới là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi một công nghệ mới được đưa ra thị trường, giai đoạn đầu tiên thường có đặc điểm gì về mặt chi phí và hiệu suất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Công ty A phát triển một loại vật liệu xây dựng mới có khả năng tự phục hồi vết nứt nhỏ, giúp kéo dài tuổi thọ công trình. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ xét theo mức độ đổi mới là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất giữa Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 3 và lần thứ 4?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi một quốc gia muốn nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế, việc tập trung vào đổi mới công nghệ có vai trò quan trọng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí chính khi đánh giá tác động của một công nghệ mới đối với xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Việc áp dụng công nghệ tưới tiêu tự động, sử dụng cảm biến độ ẩm đất và dự báo thời tiết trong nông nghiệp là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ mới nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đâu là ví dụ về thách thức ĐẠO ĐỨC liên quan đến đổi mới công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một công ty sản xuất ô tô truyền thống đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các hãng xe điện. Để tồn tại và phát triển, họ cần tập trung vào loại đổi mới công nghệ nào mang tính chiến lược nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi đánh giá một công nghệ mới, yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh MÔI TRƯỜNG?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một trong những rào cản chính khiến các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) khó tiếp cận và áp dụng công nghệ mới là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việc một công ty phần mềm liên tục cập nhật và bổ sung các tính năng mới cho sản phẩm hiện có dựa trên phản hồi của người dùng là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào xét theo mức độ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đâu là ví dụ về tác động KINH TẾ TIÊU CỰC tiềm ẩn của việc áp dụng rộng rãi tự động hóa và robot trong sản xuất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh PHÁP LÝ khi đánh giá một công nghệ mới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đâu là ví dụ về động lực BÊN NGOÀI thúc đẩy đổi mới công nghệ trong ngành y tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi một công nghệ mới được phát triển, giai đoạn nào trong vòng đời công nghệ thường tập trung vào việc hoàn thiện sản phẩm, tối ưu hóa quy trình sản xuất và bắt đầu mở rộng thị trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Việc sử dụng hệ thống quản lý năng lượng thông minh trong các tòa nhà nhằm mục đích theo dõi, phân tích và tối ưu hóa việc tiêu thụ điện là ví dụ về ứng dụng công nghệ mới nhằm giải quyết vấn đề gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích nào sau đây là quan trọng nhất khi một quốc gia đang phát triển cân nhắc áp dụng một công nghệ tiên tiến từ nước ngoài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đâu là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ mới tạo ra tác động tích cực trong lĩnh vực giáo dục?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của một dự án áp dụng công nghệ mới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi phân tích tác động của một công nghệ mới, tại sao việc xem xét các tác động tiềm ẩn LÂU DÀI lại quan trọng hơn việc chỉ nhìn vào lợi ích ngắn hạn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đâu là ví dụ về đổi mới công nghệ VỀ MÔ HÌNH KINH DOANH?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một doanh nghiệp sản xuất giày dép đang tìm cách cải thiện quy trình lắp ráp để giảm thời gian sản xuất mỗi đôi giày. Họ quyết định đầu tư vào hệ thống băng chuyền tự động hóa và robot hỗ trợ. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào xét về đối tượng?

  • A. Đổi mới sản phẩm
  • B. Đổi mới quy trình
  • C. Đổi mới tổ chức
  • D. Đổi mới mô hình kinh doanh

Câu 2: Công nghệ in 3D ban đầu chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp để tạo mẫu nhanh. Sau đó, công nghệ này được phát triển và ứng dụng rộng rãi trong y tế (in bộ phận giả), giáo dục (mô hình), thậm chí là xây dựng (in nhà). Sự mở rộng lĩnh vực ứng dụng của công nghệ in 3D thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của đổi mới công nghệ?

  • A. Tính đột phá của công nghệ
  • B. Sự lỗi thời của công nghệ cũ
  • C. Sự phát tán công nghệ
  • D. Yêu cầu của thị trường

Câu 3: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực BÊN TRONG chủ yếu thúc đẩy một doanh nghiệp thực hiện đổi mới công nghệ?

  • A. Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trên thị trường
  • C. Thay đổi trong chính sách hoặc quy định của nhà nước
  • D. Nâng cao hiệu quả và giảm chi phí sản xuất

Câu 4: Khi nói về vai trò của đổi mới công nghệ đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, nhận định nào sau đây là ĐÚNG nhất?

  • A. Là động lực cốt lõi thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • B. Chủ yếu giúp giảm giá thành sản phẩm, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các ngành công nghiệp công nghệ cao, ít ảnh hưởng đến các ngành truyền thống.
  • D. Có thể dẫn đến mất việc làm hàng loạt và gia tăng bất bình đẳng xã hội mà không mang lại lợi ích đáng kể.

Câu 5: Quy trình đổi mới công nghệ trong một doanh nghiệp thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

  • A. Nghiên cứu và phát triển (R&D)
  • B. Thương mại hóa sản phẩm
  • C. Nhận diện nhu cầu và hình thành ý tưởng
  • D. Đánh giá và lựa chọn công nghệ

Câu 6: Khi đánh giá tính khả thi về mặt kỹ thuật của một công nghệ mới, người ta thường xem xét yếu tố nào?

  • A. Độ tin cậy, hiệu suất hoạt động, yêu cầu về cơ sở hạ tầng.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu và khả năng sinh lời.
  • C. Mức độ chấp nhận và dễ sử dụng đối với người dùng.
  • D. Tác động tiềm ẩn đến môi trường và sức khỏe con người.

Câu 7: Một công ty khởi nghiệp phát triển ứng dụng di động sử dụng trí tuệ nhân tạo để chẩn đoán sớm một số bệnh qua hình ảnh y tế. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ mang tính đột phá (radical innovation) vì nó:

  • A. Chỉ cải tiến nhỏ so với các phương pháp chẩn đoán hiện có.
  • B. Yêu cầu một khoản đầu tư nhỏ để phát triển.
  • C. Chỉ phục vụ một nhóm nhỏ khách hàng chuyên biệt.
  • D. Tạo ra một phương pháp chẩn đoán hoàn toàn mới, tiềm năng thay đổi lĩnh vực y tế.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tác động XÃ HỘI của việc áp dụng rộng rãi công nghệ internet và điện thoại thông minh trong đời sống hàng ngày?

  • A. Tăng cường khả năng kết nối, giao tiếp và chia sẻ thông tin giữa cá nhân và cộng đồng.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử và các dịch vụ trực tuyến.
  • C. Giúp mọi người dễ dàng tiếp cận nguồn tài nguyên kiến thức khổng lồ.
  • D. Giảm thiểu sự cần thiết phải di chuyển vật lý cho nhiều hoạt động.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển khi tiếp cận và áp dụng công nghệ mới là gì?

  • A. Sự phản đối từ người lao động do sợ mất việc làm.
  • B. Thiếu nguồn cung cấp nguyên liệu đầu vào.
  • C. Hạn chế về cơ sở hạ tầng kỹ thuật và nguồn nhân lực có trình độ.
  • D. Thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghệ mới còn nhỏ.

Câu 10: Khi một công nghệ mới được đưa ra thị trường, giai đoạn đầu tiên thường có đặc điểm gì về mặt chi phí và hiệu suất?

  • A. Chi phí cao, hiệu suất có thể chưa tối ưu.
  • B. Chi phí thấp, hiệu suất cao.
  • C. Chi phí cao, hiệu suất cao.
  • D. Chi phí thấp, hiệu suất thấp.

Câu 11: Công ty A phát triển một loại vật liệu xây dựng mới có khả năng tự phục hồi vết nứt nhỏ, giúp kéo dài tuổi thọ công trình. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ xét theo mức độ đổi mới là gì?

  • A. Đổi mới tăng cường (Incremental innovation)
  • B. Đổi mới đột phá (Radical innovation)
  • C. Đổi mới duy trì (Sustaining innovation)
  • D. Đổi mới hiệu quả (Efficiency innovation)

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất giữa Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 3 và lần thứ 4?

  • A. Sử dụng năng lượng điện.
  • B. Ứng dụng máy tính và internet.
  • C. Sản xuất hàng loạt.
  • D. Sự hội tụ của công nghệ số, vật lý, sinh học và ứng dụng AI, IoT.

Câu 13: Khi một quốc gia muốn nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế, việc tập trung vào đổi mới công nghệ có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chủ yếu giúp thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào các quốc gia khác.
  • C. Giúp tạo ra sản phẩm, dịch vụ có giá trị gia tăng cao, nâng cao năng suất và chất lượng, từ đó tăng khả năng cạnh tranh.
  • D. Chỉ có vai trò nhỏ, chủ yếu phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí chính khi đánh giá tác động của một công nghệ mới đối với xã hội?

  • A. Lợi nhuận dự kiến của doanh nghiệp áp dụng công nghệ.
  • B. Ảnh hưởng đến cơ cấu việc làm và kỹ năng cần thiết của người lao động.
  • C. Tác động đến sức khỏe cộng đồng và chất lượng cuộc sống.
  • D. Sự thay đổi trong lối sống, văn hóa và tương tác xã hội.

Câu 15: Việc áp dụng công nghệ tưới tiêu tự động, sử dụng cảm biến độ ẩm đất và dự báo thời tiết trong nông nghiệp là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ mới nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường quảng bá sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Thay thế hoàn toàn sức lao động con người.
  • C. Chỉ áp dụng cho các loại cây trồng đặc biệt.
  • D. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và cải thiện năng suất cây trồng.

Câu 16: Đâu là ví dụ về thách thức ĐẠO ĐỨC liên quan đến đổi mới công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu quá lớn.
  • B. Vấn đề thiên vị (bias) trong dữ liệu huấn luyện AI dẫn đến phân biệt đối xử.
  • C. Độ chính xác của thuật toán AI chưa đạt 100%.
  • D. Thiếu các quy định pháp lý rõ ràng về sở hữu trí tuệ.

Câu 17: Một công ty sản xuất ô tô truyền thống đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các hãng xe điện. Để tồn tại và phát triển, họ cần tập trung vào loại đổi mới công nghệ nào mang tính chiến lược nhất?

  • A. Đổi mới tăng cường (cải tiến động cơ xăng hiệu quả hơn).
  • B. Đổi mới đột phá (phát triển và sản xuất xe điện).
  • C. Đổi mới quy trình (tối ưu hóa dây chuyền lắp ráp xe xăng).
  • D. Đổi mới tổ chức (thay đổi cấu trúc quản lý).

Câu 18: Khi đánh giá một công nghệ mới, yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh MÔI TRƯỜNG?

  • A. Lượng khí thải gây ô nhiễm hoặc mức độ sử dụng năng lượng tái tạo.
  • B. Mức độ an toàn cho người lao động khi vận hành.
  • C. Khả năng tương thích với các hệ thống công nghệ hiện có.
  • D. Chi phí bảo trì và sửa chữa định kỳ.

Câu 19: Một trong những rào cản chính khiến các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) khó tiếp cận và áp dụng công nghệ mới là gì?

  • A. Thiếu thông tin về các loại công nghệ phù hợp.
  • B. Sự không sẵn lòng thay đổi từ phía nhân viên.
  • C. Hạn chế về nguồn vốn đầu tư và chi phí ban đầu cao.
  • D. Thủ tục pháp lý phức tạp khi đăng ký công nghệ mới.

Câu 20: Việc một công ty phần mềm liên tục cập nhật và bổ sung các tính năng mới cho sản phẩm hiện có dựa trên phản hồi của người dùng là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào xét theo mức độ?

  • A. Đổi mới tăng cường (Incremental innovation)
  • B. Đổi mới đột phá (Radical innovation)
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh
  • D. Đổi mới quy trình

Câu 21: Đâu là ví dụ về tác động KINH TẾ TIÊU CỰC tiềm ẩn của việc áp dụng rộng rãi tự động hóa và robot trong sản xuất?

  • A. Tăng năng suất và giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Cải thiện điều kiện làm việc và an toàn lao động.
  • C. Nâng cao chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm.
  • D. Nguy cơ gia tăng thất nghiệp đối với lao động phổ thông.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh PHÁP LÝ khi đánh giá một công nghệ mới?

  • A. Chi phí cấp bằng sáng chế cho công nghệ.
  • B. Việc tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư.
  • C. Mức độ cải thiện hiệu suất sản xuất.
  • D. Ảnh hưởng đến cấu trúc dân số trong khu vực áp dụng.

Câu 23: Đâu là ví dụ về động lực BÊN NGOÀI thúc đẩy đổi mới công nghệ trong ngành y tế?

  • A. Nguồn kinh phí dồi dào cho hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D).
  • B. Mong muốn tối ưu hóa quy trình khám chữa bệnh nội bộ của bệnh viện.
  • C. Sự sẵn lòng của đội ngũ y bác sĩ trong việc tiếp nhận công nghệ mới.
  • D. Áp lực từ các dịch bệnh mới nổi hoặc sự gia tăng của bệnh mãn tính.

Câu 24: Khi một công nghệ mới được phát triển, giai đoạn nào trong vòng đời công nghệ thường tập trung vào việc hoàn thiện sản phẩm, tối ưu hóa quy trình sản xuất và bắt đầu mở rộng thị trường?

  • A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction)
  • B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth)
  • C. Giai đoạn bão hòa (Maturity)
  • D. Giai đoạn suy thoái (Decline)

Câu 25: Việc sử dụng hệ thống quản lý năng lượng thông minh trong các tòa nhà nhằm mục đích theo dõi, phân tích và tối ưu hóa việc tiêu thụ điện là ví dụ về ứng dụng công nghệ mới nhằm giải quyết vấn đề gì?

  • A. Tăng cường an ninh cho tòa nhà.
  • B. Nâng cao tính thẩm mỹ của kiến trúc.
  • C. Góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
  • D. Tạo ra việc làm mới cho nhân viên bảo trì.

Câu 26: Phân tích nào sau đây là quan trọng nhất khi một quốc gia đang phát triển cân nhắc áp dụng một công nghệ tiên tiến từ nước ngoài?

  • A. Khả năng hấp thụ và làm chủ công nghệ của nguồn nhân lực và cơ sở hạ tầng hiện có.
  • B. Mức độ phổ biến của công nghệ đó ở các quốc gia phát triển khác.
  • C. Chi phí mua bản quyền công nghệ so với chi phí tự nghiên cứu.
  • D. Tác động tiềm năng của công nghệ đến việc giảm nhập khẩu hàng hóa.

Câu 27: Đâu là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ mới tạo ra tác động tích cực trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Tăng áp lực học tập lên học sinh do khối lượng thông tin lớn.
  • B. Giảm vai trò của giáo viên truyền thống trong lớp học.
  • C. Tăng chi phí đầu tư vào thiết bị công nghệ cho nhà trường.
  • D. Mở rộng khả năng tiếp cận kiến thức, cá nhân hóa việc học và xóa bỏ rào cản địa lý.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của một dự án áp dụng công nghệ mới?

  • A. Tổng chi phí đầu tư ban đầu (mua sắm, lắp đặt).
  • B. Thời gian hoàn vốn và lợi nhuận dự kiến.
  • C. Mức độ phức tạp trong vận hành và bảo trì công nghệ.
  • D. Quy mô thị trường tiềm năng cho sản phẩm/dịch vụ tạo ra.

Câu 29: Khi phân tích tác động của một công nghệ mới, tại sao việc xem xét các tác động tiềm ẩn LÂU DÀI lại quan trọng hơn việc chỉ nhìn vào lợi ích ngắn hạn?

  • A. Các tác động tiêu cực nghiêm trọng (môi trường, xã hội) thường chỉ bộc lộ rõ ràng sau một thời gian dài áp dụng.
  • B. Lợi ích ngắn hạn thường khó đo lường chính xác hơn tác động lâu dài.
  • C. Các nhà đầu tư chỉ quan tâm đến lợi nhuận trong dài hạn.
  • D. Chỉ có tác động lâu dài mới ảnh hưởng đến toàn bộ xã hội.

Câu 30: Đâu là ví dụ về đổi mới công nghệ VỀ MÔ HÌNH KINH DOANH?

  • A. Cải tiến hiệu suất động cơ của một dòng xe hơi hiện có.
  • B. Áp dụng robot vào dây chuyền lắp ráp sản phẩm.
  • C. Phát triển một loại vật liệu mới siêu bền.
  • D. Chuyển từ bán thiết bị sang cho thuê thiết bị và cung cấp dịch vụ bảo trì trọn gói.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một doanh nghiệp sản xuất giày dép đang tìm cách cải thiện quy trình lắp ráp để giảm thời gian sản xuất mỗi đôi giày. Họ quyết định đầu tư vào hệ thống băng chuyền tự động hóa và robot hỗ trợ. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào xét về đối tượng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Công nghệ in 3D ban đầu chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp để tạo mẫu nhanh. Sau đó, công nghệ này được phát triển và ứng dụng rộng rãi trong y tế (in bộ phận giả), giáo dục (mô hình), thậm chí là xây dựng (in nhà). Sự mở rộng lĩnh vực ứng dụng của công nghệ in 3D thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của đổi mới công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực BÊN TRONG chủ yếu thúc đẩy một doanh nghiệp thực hiện đổi mới công nghệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi nói về vai trò của đổi mới công nghệ đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, nhận định nào sau đây là ĐÚNG nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Quy trình đổi mới công nghệ trong một doanh nghiệp thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi đánh giá tính khả thi về mặt kỹ thuật của một công nghệ mới, người ta thường xem xét yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một công ty khởi nghiệp phát triển ứng dụng di động sử dụng trí tuệ nhân tạo để chẩn đoán sớm một số bệnh qua hình ảnh y tế. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ mang tính đột phá (radical innovation) vì nó:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tác động XÃ HỘI của việc áp dụng rộng rãi công nghệ internet và điện thoại thông minh trong đời sống hàng ngày?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển khi tiếp cận và áp dụng công nghệ mới là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi một công nghệ mới được đưa ra thị trường, giai đoạn đầu tiên thường có đặc điểm gì về mặt chi phí và hiệu suất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Công ty A phát triển một loại vật liệu xây dựng mới có khả năng tự phục hồi vết nứt nhỏ, giúp kéo dài tuổi thọ công trình. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ xét theo mức độ đổi mới là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất giữa Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 3 và lần thứ 4?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi một quốc gia muốn nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế, việc tập trung vào đổi mới công nghệ có vai trò quan trọng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí chính khi đánh giá tác động của một công nghệ mới đối với xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc áp dụng công nghệ tưới tiêu tự động, sử dụng cảm biến độ ẩm đất và dự báo thời tiết trong nông nghiệp là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ mới nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đâu là ví dụ về thách thức ĐẠO ĐỨC liên quan đến đổi mới công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một công ty sản xuất ô tô truyền thống đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các hãng xe điện. Để tồn tại và phát triển, họ cần tập trung vào loại đổi mới công nghệ nào mang tính chiến lược nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi đánh giá một công nghệ mới, yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh MÔI TRƯỜNG?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một trong những rào cản chính khiến các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) khó tiếp cận và áp dụng công nghệ mới là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việc một công ty phần mềm liên tục cập nhật và bổ sung các tính năng mới cho sản phẩm hiện có dựa trên phản hồi của người dùng là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào xét theo mức độ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đâu là ví dụ về tác động KINH TẾ TIÊU CỰC tiềm ẩn của việc áp dụng rộng rãi tự động hóa và robot trong sản xuất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh PHÁP LÝ khi đánh giá một công nghệ mới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đâu là ví dụ về động lực BÊN NGOÀI thúc đẩy đổi mới công nghệ trong ngành y tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi một công nghệ mới được phát triển, giai đoạn nào trong vòng đời công nghệ thường tập trung vào việc hoàn thiện sản phẩm, tối ưu hóa quy trình sản xuất và bắt đầu mở rộng thị trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việc sử dụng hệ thống quản lý năng lượng thông minh trong các tòa nhà nhằm mục đích theo dõi, phân tích và tối ưu hóa việc tiêu thụ điện là ví dụ về ứng dụng công nghệ mới nhằm giải quyết vấn đề gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích nào sau đây là quan trọng nhất khi một quốc gia đang phát triển cân nhắc áp dụng một công nghệ tiên tiến từ nước ngoài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đâu là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ mới tạo ra tác động tích cực trong lĩnh vực giáo dục?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của một dự án áp dụng công nghệ mới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi phân tích tác động của một công nghệ mới, tại sao việc xem xét các tác động tiềm ẩn LÂU DÀI lại quan trọng hơn việc chỉ nhìn vào lợi ích ngắn hạn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đâu là ví dụ về đổi mới công nghệ VỀ MÔ HÌNH KINH DOANH?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đổi mới công nghệ được hiểu một cách cốt lõi là:

  • A. Việc tạo ra các phát minh khoa học hoàn toàn mới.
  • B. Quá trình mua sắm máy móc, thiết bị hiện đại từ nước ngoài.
  • C. Chỉ đơn thuần là cải tiến nhỏ trên sản phẩm hiện có.
  • D. Quá trình ứng dụng tri thức khoa học và công nghệ để tạo ra những thay đổi có giá trị (sản phẩm, quy trình, dịch vụ mới/cải tiến).

Câu 2: Tại sao đổi mới công nghệ được coi là động lực quan trọng nhất cho sự phát triển kinh tế - xã hội trong thời đại ngày nay?

  • A. Vì nó giúp các doanh nghiệp giảm chi phí quảng cáo.
  • B. Vì nó là yêu cầu bắt buộc của các tổ chức quốc tế.
  • C. Vì nó thúc đẩy tăng năng suất lao động, tạo ra giá trị gia tăng cao và giải quyết các thách thức toàn cầu.
  • D. Vì nó chỉ đơn giản là xu hướng của thế giới hiện đại.

Câu 3: Một công ty sản xuất giày truyền thống quyết định áp dụng công nghệ in 3D để tạo ra các mẫu đế giày tùy chỉnh theo yêu cầu riêng của từng khách hàng. Đây là biểu hiện của cấp độ đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới cơ bản (Radical innovation).
  • B. Đổi mới về quy trình (Process innovation) và đổi mới về sản phẩm (Product innovation).
  • C. Đổi mới về tổ chức (Organizational innovation).
  • D. Đổi mới về marketing (Marketing innovation).

Câu 4: Việc phát triển thành công công nghệ pin nhiên liệu hydro hiệu suất cao, thay thế hoàn toàn động cơ đốt trong truyền thống trong ngành công nghiệp ô tô, có thể được xem là ví dụ về cấp độ đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới cơ bản (Radical innovation).
  • B. Đổi mới gia tăng (Incremental innovation).
  • C. Đổi mới về quy trình (Process innovation).
  • D. Đổi mới về tổ chức (Organizational innovation).

Câu 5: Quy trình đổi mới công nghệ thường bao gồm các giai đoạn chính. Giai đoạn nào trong quy trình này tập trung vào việc biến ý tưởng thành một sản phẩm hoặc quy trình hoạt động được?

  • A. Giai đoạn hình thành ý tưởng.
  • B. Giai đoạn phân tích và lựa chọn.
  • C. Giai đoạn thực hiện (R&D, thiết kế, thử nghiệm).
  • D. Giai đoạn thương mại hóa và phổ biến.

Câu 6: Trong quy trình đổi mới công nghệ, việc đánh giá tiềm năng thị trường, tính khả thi về mặt kỹ thuật và tài chính của một ý tưởng mới thường diễn ra ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn hình thành ý tưởng.
  • B. Giai đoạn phân tích và lựa chọn.
  • C. Giai đoạn thực hiện.
  • D. Giai đoạn thương mại hóa và phổ biến.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây **không** được xem là yếu tố bên trong (nội tại) ảnh hưởng đến khả năng đổi mới công nghệ của một doanh nghiệp?

  • A. Năng lực nghiên cứu và phát triển (R&D) của doanh nghiệp.
  • B. Văn hóa doanh nghiệp khuyến khích sáng tạo và chấp nhận rủi ro.
  • C. Trình độ và kỹ năng của đội ngũ nhân viên.
  • D. Chính sách hỗ trợ đổi mới của chính phủ.

Câu 8: Khi đánh giá một công nghệ mới tiềm năng, việc xem xét tác động của nó đến môi trường, xã hội và đạo đức được xếp vào khía cạnh đánh giá nào?

  • A. Đánh giá kỹ thuật.
  • B. Đánh giá kinh tế.
  • C. Đánh giá tác động (môi trường, xã hội, đạo đức).
  • D. Đánh giá khả năng ứng dụng.

Câu 9: Công ty A đang xem xét áp dụng một hệ thống quản lý sản xuất thông minh (MES) mới. Hệ thống này hứa hẹn tăng hiệu quả, giảm lỗi nhưng đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn và đào tạo lại nhân viên. Để đưa ra quyết định, công ty nên ưu tiên phân tích yếu tố nào đầu tiên từ góc độ kinh tế?

  • A. Khả năng hoàn vốn đầu tư và lợi nhuận dự kiến.
  • B. Mức độ thân thiện với người dùng của hệ thống.
  • C. Số lượng công ty khác đã áp dụng hệ thống này.
  • D. Tác động của hệ thống đến môi trường.

Câu 10: Một nhà khoa học vừa phát minh ra vật liệu siêu nhẹ, siêu bền có thể ứng dụng trong ngành hàng không. Tuy nhiên, quy trình sản xuất vật liệu này tạo ra khí thải độc hại nghiêm trọng. Việc đánh giá công nghệ này cần tập trung đặc biệt vào khía cạnh nào để đưa ra quyết định có nên thương mại hóa hay không?

  • A. Tiềm năng kinh tế và thị trường.
  • B. Tính khả thi về mặt kỹ thuật.
  • C. Tác động đến môi trường và sức khỏe con người.
  • D. Khả năng cạnh tranh với các vật liệu hiện có.

Câu 11: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) được đánh dấu bằng sự ra đời của công nghệ cốt lõi nào?

  • A. Điện năng và dây chuyền lắp ráp.
  • B. Động cơ hơi nước và cơ khí hóa.
  • C. Máy tính và tự động hóa.
  • D. Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật.

Câu 12: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) khác biệt cơ bản với các cuộc cách mạng trước ở điểm nào?

  • A. Sử dụng năng lượng điện quy mô lớn.
  • B. Áp dụng tự động hóa trong sản xuất.
  • C. Tập trung vào sản xuất hàng loạt.
  • D. Sự hợp nhất của các công nghệ số, vật lý, sinh học và tạo ra các hệ thống kết nối thông minh.

Câu 13: Công nghệ nào sau đây **không** phải là công nghệ cốt lõi của Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. In 3D (Additive Manufacturing).
  • B. Internet vạn vật (IoT).
  • C. Động cơ hơi nước.
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 14: Ứng dụng nào của Trí tuệ nhân tạo (AI) đang có tác động lớn đến ngành y tế?

  • A. Phân tích hình ảnh y tế để hỗ trợ chẩn đoán bệnh.
  • B. Điều khiển robot lắp ráp ô tô.
  • C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất nông nghiệp.
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.

Câu 15: Internet vạn vật (IoT) là mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ rõ ràng nhất về IoT trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Sử dụng máy tính để soạn văn bản.
  • B. Xem phim trực tuyến trên điện thoại.
  • C. Thanh toán không dùng tiền mặt bằng thẻ ngân hàng.
  • D. Hệ thống nhà thông minh tự động điều chỉnh nhiệt độ và ánh sáng.

Câu 16: Dữ liệu lớn (Big Data) được đặc trưng bởi 3 chữ "V" chính là Volume (Khối lượng), Velocity (Tốc độ), và Variety (Đa dạng). Vì sao việc xử lý Big Data lại đòi hỏi các công nghệ và phương pháp khác biệt so với dữ liệu truyền thống?

  • A. Vì Big Data luôn chứa thông tin mật và nhạy cảm.
  • B. Vì khối lượng dữ liệu quá lớn, tốc độ thay đổi nhanh và đa dạng về cấu trúc, vượt quá khả năng xử lý của các công cụ truyền thống.
  • C. Vì Big Data chỉ tồn tại ở dạng văn bản.
  • D. Vì Big Data chỉ được tạo ra bởi các tập đoàn lớn.

Câu 17: Công nghệ Robot và Tự động hóa đang thay đổi mạnh mẽ ngành sản xuất. Lợi ích chính mà robot công nghiệp mang lại trong các nhà máy là gì?

  • A. Tăng năng suất, nâng cao chất lượng sản phẩm và cải thiện an toàn lao động.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho doanh nghiệp nhỏ.
  • C. Tăng số lượng việc làm thủ công cho con người.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các sản phẩm đơn giản.

Câu 18: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Loại bỏ vật liệu khỏi khối ban đầu để tạo hình.
  • B. Sử dụng khuôn mẫu để đúc sản phẩm.
  • C. Xây dựng vật thể từng lớp bằng cách thêm vật liệu.
  • D. Biến dạng vật liệu dưới áp lực cao.

Câu 19: Công nghệ sinh học (Biotechnology) ứng dụng các quá trình sinh học, sinh vật hoặc hệ thống sinh vật để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ. Lĩnh vực nào sau đây **không** phải là ứng dụng phổ biến của công nghệ sinh học?

  • A. Sản xuất thuốc và vaccine.
  • B. Cải tạo giống cây trồng, vật nuôi.
  • C. Xử lý nước thải và chất thải rắn.
  • D. Thiết kế và chế tạo chip máy tính.

Câu 20: Năng lượng tái tạo (Renewable Energy) là nguồn năng lượng được tạo ra từ các nguồn tự nhiên có khả năng tái tạo hoặc vô hạn. Nguồn năng lượng nào sau đây **không** thuộc nhóm năng lượng tái tạo?

  • A. Năng lượng mặt trời.
  • B. Năng lượng từ than đá.
  • C. Năng lượng gió.
  • D. Năng lượng thủy triều.

Câu 21: Công nghệ nano liên quan đến việc thao tác vật chất ở quy mô nguyên tử, phân tử và siêu phân tử (khoảng từ 1 đến 100 nanomet). Ứng dụng tiềm năng nào của công nghệ nano được kỳ vọng sẽ tạo ra bước đột phá trong y học?

  • A. Vận chuyển thuốc chính xác đến các tế bào đích trong cơ thể.
  • B. Chế tạo động cơ phản lực hiệu suất cao.
  • C. Xây dựng các tòa nhà chọc trời bền vững hơn.
  • D. Phát triển phần mềm quản lý dữ liệu lớn.

Câu 22: Khi đánh giá tính khả thi về mặt kỹ thuật của một công nghệ mới, các chuyên gia sẽ tập trung vào điều gì?

  • A. Chi phí sản xuất và lợi nhuận dự kiến.
  • B. Quy mô thị trường tiềm năng.
  • C. Tác động của công nghệ đến việc làm.
  • D. Khả năng công nghệ hoạt động theo thiết kế và đáp ứng các thông số kỹ thuật.

Câu 23: Một công ty đang phát triển ứng dụng di động sử dụng AI để phân tích hành vi người dùng. Họ cần xem xét yếu tố đạo đức nào khi thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân của người dùng?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu của AI.
  • B. Đảm bảo quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân của người dùng.
  • C. Chi phí phát triển ứng dụng.
  • D. Số lượng người dùng tiềm năng.

Câu 24: Đổi mới công nghệ có thể góp phần vào phát triển bền vững bằng cách nào?

  • A. Chỉ tập trung tăng trưởng kinh tế mà không quan tâm đến môi trường.
  • B. Ưu tiên sử dụng các nguồn năng lượng hóa thạch giá rẻ.
  • C. Tạo ra các giải pháp sử dụng năng lượng hiệu quả, giảm thiểu ô nhiễm và giải quyết các thách thức xã hội.
  • D. Hạn chế tiếp cận công nghệ mới cho các nước đang phát triển.

Câu 25: Sự khác biệt giữa đổi mới gia tăng (incremental innovation) và đổi mới cơ bản (radical innovation) nằm ở đâu?

  • A. Đổi mới gia tăng là cải tiến nhỏ, còn đổi mới cơ bản tạo ra sự thay đổi lớn, đột phá.
  • B. Đổi mới gia tăng tốn kém hơn đổi mới cơ bản.
  • C. Đổi mới gia tăng chỉ áp dụng cho sản phẩm, còn đổi mới cơ bản chỉ áp dụng cho quy trình.
  • D. Đổi mới gia tăng ít rủi ro hơn, còn đổi mới cơ bản đảm bảo thành công cao hơn.

Câu 26: Một doanh nghiệp nhỏ muốn thực hiện đổi mới công nghệ nhưng gặp khó khăn về vốn. Họ nên ưu tiên áp dụng chiến lược đổi mới nào để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa nguồn lực?

  • A. Đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển đổi mới cơ bản.
  • B. Tập trung vào đổi mới gia tăng (cải tiến nhỏ, liên tục) trên sản phẩm/quy trình hiện có.
  • C. Mua lại công nghệ tiên tiến nhất từ nước ngoài.
  • D. Chờ đợi các công ty lớn đi trước rồi mới bắt chước.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của nguồn nhân lực trong quá trình đổi mới công nghệ?

  • A. Số lượng máy móc hiện đại mà doanh nghiệp sở hữu.
  • B. Khả năng tiếp cận nguồn vốn vay ngân hàng.
  • C. Giá cả nguyên vật liệu đầu vào.
  • D. Trình độ, kỹ năng, và khả năng sáng tạo của đội ngũ kỹ sư và nhân viên.

Câu 28: Khi một công nghệ mới được đưa ra thị trường, việc đánh giá sau khi triển khai (post-implementation evaluation) là rất quan trọng vì lý do nào?

  • A. Chỉ để kiểm tra xem công nghệ có còn hoạt động hay không.
  • B. Để quyết định có sa thải nhân viên hay không.
  • C. Để đo lường hiệu quả thực tế, xác định các vấn đề phát sinh và rút ra bài học kinh nghiệm cho các dự án tương lai.
  • D. Để chứng minh với đối thủ rằng công nghệ của mình là tốt nhất.

Câu 29: Giả sử một công ty sản xuất đồ nhựa muốn chuyển sang sử dụng vật liệu sinh học phân hủy được để sản xuất bao bì. Việc chuyển đổi này đòi hỏi thay đổi đáng kể về máy móc, quy trình sản xuất và tìm nguồn cung ứng vật liệu mới. Đây là ví dụ về loại hình đổi mới nào?

  • A. Đổi mới sản phẩm và đổi mới quy trình.
  • B. Chỉ là đổi mới gia tăng.
  • C. Chỉ là đổi mới về marketing.
  • D. Đổi mới về tổ chức.

Câu 30: Yếu tố môi trường bên ngoài nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ và hướng đi của hoạt động đổi mới công nghệ trong một quốc gia?

  • A. Số lượng các công ty khởi nghiệp trong nước.
  • B. Chính sách của chính phủ về khoa học, công nghệ và đổi mới (ví dụ: hỗ trợ R&D, bảo hộ sở hữu trí tuệ).
  • C. Giá xăng dầu trên thị trường thế giới.
  • D. Số lượng bằng sáng chế được cấp hàng năm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đổi mới công nghệ được hiểu một cách cốt lõi là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tại sao đổi mới công nghệ được coi là động lực quan trọng nhất cho sự phát triển kinh tế - xã hội trong thời đại ngày nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một công ty sản xuất giày truyền thống quyết định áp dụng công nghệ in 3D để tạo ra các mẫu đế giày tùy chỉnh theo yêu cầu riêng của từng khách hàng. Đây là biểu hiện của cấp độ đổi mới công nghệ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Việc phát triển thành công công nghệ pin nhiên liệu hydro hiệu suất cao, thay thế hoàn toàn động cơ đốt trong truyền thống trong ngành công nghiệp ô tô, có thể được xem là ví dụ về cấp độ đổi mới công nghệ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Quy trình đổi mới công nghệ thường bao gồm các giai đoạn chính. Giai đoạn nào trong quy trình này tập trung vào việc biến ý tưởng thành một sản phẩm hoặc quy trình hoạt động được?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong quy trình đổi mới công nghệ, việc đánh giá tiềm năng thị trường, tính khả thi về mặt kỹ thuật và tài chính của một ý tưởng mới thường diễn ra ở giai đoạn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Yếu tố nào sau đây **không** được xem là yếu tố bên trong (nội tại) ảnh hưởng đến khả năng đổi mới công nghệ của một doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi đánh giá một công nghệ mới tiềm năng, việc xem xét tác động của nó đến môi trường, xã hội và đạo đức được xếp vào khía cạnh đánh giá nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Công ty A đang xem xét áp dụng một hệ thống quản lý sản xuất thông minh (MES) mới. Hệ thống này hứa hẹn tăng hiệu quả, giảm lỗi nhưng đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn và đào tạo lại nhân viên. Để đưa ra quyết định, công ty nên ưu tiên phân tích yếu tố nào đầu tiên từ góc độ kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một nhà khoa học vừa phát minh ra vật liệu siêu nhẹ, siêu bền có thể ứng dụng trong ngành hàng không. Tuy nhiên, quy trình sản xuất vật liệu này tạo ra khí thải độc hại nghiêm trọng. Việc đánh giá công nghệ này cần tập trung đặc biệt vào khía cạnh nào để đưa ra quyết định có nên thương mại hóa hay không?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) được đánh dấu bằng sự ra đời của công nghệ cốt lõi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) khác biệt cơ bản với các cuộc cách mạng trước ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Công nghệ nào sau đây **không** phải là công nghệ cốt lõi của Cách mạng Công nghiệp 4.0?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Ứng dụng nào của Trí tuệ nhân tạo (AI) đang có tác động lớn đến ngành y tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Internet vạn vật (IoT) là mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ rõ ràng nhất về IoT trong cuộc sống hàng ngày?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Dữ liệu lớn (Big Data) được đặc trưng bởi 3 chữ 'V' chính là Volume (Khối lượng), Velocity (Tốc độ), và Variety (Đa dạng). Vì sao việc xử lý Big Data lại đòi hỏi các công nghệ và phương pháp khác biệt so với dữ liệu truyền thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Công nghệ Robot và Tự động hóa đang thay đổi mạnh mẽ ngành sản xuất. Lợi ích chính mà robot công nghiệp mang lại trong các nhà máy là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Công nghệ sinh học (Biotechnology) ứng dụng các quá trình sinh học, sinh vật hoặc hệ thống sinh vật để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ. Lĩnh vực nào sau đây **không** phải là ứng dụng phổ biến của công nghệ sinh học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Năng lượng tái tạo (Renewable Energy) là nguồn năng lượng được tạo ra từ các nguồn tự nhiên có khả năng tái tạo hoặc vô hạn. Nguồn năng lượng nào sau đây **không** thuộc nhóm năng lượng tái tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Công nghệ nano liên quan đến việc thao tác vật chất ở quy mô nguyên tử, phân tử và siêu phân tử (khoảng từ 1 đến 100 nanomet). Ứng dụng tiềm năng nào của công nghệ nano được kỳ vọng sẽ tạo ra bước đột phá trong y học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi đánh giá tính khả thi về mặt kỹ thuật của một công nghệ mới, các chuyên gia sẽ tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một công ty đang phát triển ứng dụng di động sử dụng AI để phân tích hành vi người dùng. Họ cần xem xét yếu tố đạo đức nào khi thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân của người dùng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đổi mới công nghệ có thể góp phần vào phát triển bền vững bằng cách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Sự khác biệt giữa đổi mới gia tăng (incremental innovation) và đổi mới cơ bản (radical innovation) nằm ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một doanh nghiệp nhỏ muốn thực hiện đổi mới công nghệ nhưng gặp khó khăn về vốn. Họ nên ưu tiên áp dụng chiến lược đổi mới nào để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa nguồn lực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của nguồn nhân lực trong quá trình đổi mới công nghệ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi một công nghệ mới được đưa ra thị trường, việc đánh giá sau khi triển khai (post-implementation evaluation) là rất quan trọng vì lý do nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Giả sử một công ty sản xuất đồ nhựa muốn chuyển sang sử dụng vật liệu sinh học phân hủy được để sản xuất bao bì. Việc chuyển đổi này đòi hỏi thay đổi đáng kể về máy móc, quy trình sản xuất và tìm nguồn cung ứng vật liệu mới. Đây là ví dụ về loại hình đổi mới nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Yếu tố môi trường bên ngoài nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ và hướng đi của hoạt động đổi mới công nghệ trong một quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty sản xuất giày quyết định áp dụng công nghệ in 3D để tạo ra các mẫu giày tùy chỉnh theo yêu cầu từng khách hàng, thay vì chỉ sản xuất hàng loạt theo khuôn mẫu truyền thống. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của đổi mới công nghệ?

  • A. Đổi mới trong quản lý
  • B. Đổi mới trong sản phẩm và quy trình sản xuất
  • C. Đổi mới trong marketing
  • D. Đổi mới trong tài chính

Câu 2: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (Cách mạng công nghiệp 1.0) được đánh dấu bởi sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của công nghệ cốt lõi nào?

  • A. Điện và dây chuyền lắp ráp
  • B. Máy tính và internet
  • C. Động cơ hơi nước và cơ khí hóa
  • D. Trí tuệ nhân tạo và IoT

Câu 3: Đặc điểm nổi bật của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng công nghiệp 4.0) so với các cuộc cách mạng trước là gì?

  • A. Sử dụng năng lượng điện thay thế sức lao động chân tay
  • B. Sản xuất hàng loạt trên dây chuyền lắp ráp
  • C. Sự ra đời của máy tính cá nhân
  • D. Sự kết hợp và hội tụ của các công nghệ số, vật lý và sinh học

Câu 4: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy quá trình đổi mới công nghệ trong một doanh nghiệp?

  • A. Áp lực cạnh tranh từ thị trường
  • B. Mong muốn giữ nguyên quy trình sản xuất cũ
  • C. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp

Câu 5: Khi đánh giá một công nghệ mới tiềm năng để áp dụng, yếu tố "tính khả thi về mặt kỹ thuật" đề cập đến điều gì?

  • A. Công nghệ đó có mang lại lợi nhuận cao không?
  • B. Công nghệ đó có thể chế tạo, vận hành và hoạt động ổn định, hiệu quả không?
  • C. Công nghệ đó có được khách hàng chấp nhận không?
  • D. Công nghệ đó có thân thiện với môi trường không?

Câu 6: Công nghệ "Internet vạn vật" (IoT) là gì và ứng dụng tiêu biểu nhất của nó trong đời sống hiện đại là gì?

  • A. Công nghệ chế tạo vật liệu siêu nhẹ; Ứng dụng trong ngành hàng không.
  • B. Công nghệ xử lý dữ liệu lớn; Ứng dụng trong phân tích thị trường.
  • C. Công nghệ sản xuất năng lượng sạch; Ứng dụng trong các nhà máy điện.
  • D. Mạng lưới các thiết bị kết nối internet để trao đổi dữ liệu; Ứng dụng trong nhà thông minh.

Câu 7: Công nghệ "Trí tuệ nhân tạo" (AI) được hiểu là gì và ví dụ nào sau đây thể hiện rõ ứng dụng của AI?

  • A. Công nghệ sản xuất robot công nghiệp; Ứng dụng trong lắp ráp ô tô.
  • B. Công nghệ tạo ra các loại vật liệu mới; Ứng dụng trong xây dựng.
  • C. Khả năng của máy móc học hỏi và thực hiện tác vụ thông minh; Ví dụ: Hệ thống nhận diện giọng nói.
  • D. Công nghệ truyền dữ liệu tốc độ cao; Ứng dụng trong mạng viễn thông.

Câu 8: Khi một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào một công nghệ mới, họ cần xem xét "tính khả thi về mặt kinh tế". Điều này bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chi phí đầu tư, chi phí vận hành, tiềm năng lợi nhuận.
  • B. Tác động đến môi trường, sức khỏe con người.
  • C. Sự chấp nhận của xã hội và người tiêu dùng.
  • D. Khả năng tương thích với các công nghệ hiện có.

Câu 9: Công nghệ sinh học (Biotechnology) là gì và có ứng dụng quan trọng nào trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Công nghệ sản xuất thuốc trừ sâu hóa học; Ứng dụng trong kiểm soát dịch hại.
  • B. Ứng dụng hệ thống sinh học để tạo ra sản phẩm; Ứng dụng trong tạo giống cây trồng biến đổi gen.
  • C. Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp; Ứng dụng trong bảo vệ môi trường.
  • D. Công nghệ sản xuất phân bón vô cơ; Ứng dụng trong tăng cường dinh dưỡng đất.

Câu 10: Công nghệ nano (Nanotechnology) là gì và tại sao nó được kỳ vọng có tác động lớn đến nhiều ngành công nghiệp?

  • A. Công nghệ chế tạo robot siêu nhỏ; Chỉ ứng dụng trong y học.
  • B. Công nghệ sản xuất vật liệu có cấu trúc rỗng; Chỉ ứng dụng trong xây dựng.
  • C. Công nghệ xử lý dữ liệu tốc độ cao; Chỉ ứng dụng trong viễn thông.
  • D. Thao tác vật chất ở cấp độ nguyên tử/phân tử; Tạo ra vật liệu với tính chất mới, ứng dụng đa ngành.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thuộc về "tính khả thi về mặt xã hội" khi đánh giá một công nghệ mới?

  • A. Nguyên lý hoạt động của công nghệ.
  • B. Nguyên liệu cần thiết để vận hành công nghệ.
  • C. Sự chấp nhận của cộng đồng và tác động đến việc làm.
  • D. Chi phí bảo trì, sửa chữa.

Câu 12: Quá trình đổi mới công nghệ trong một doanh nghiệp thường bắt đầu bằng bước nào?

  • A. Xác định nhu cầu và mục tiêu đổi mới.
  • B. Tìm kiếm và lựa chọn công nghệ.
  • C. Triển khai và ứng dụng công nghệ.
  • D. Đánh giá kết quả đổi mới.

Câu 13: Việc một nhà máy lọc dầu lắp đặt hệ thống cảm biến thông minh và phần mềm phân tích dữ liệu để theo dõi, điều chỉnh quy trình sản xuất theo thời gian thực nhằm tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu rủi ro. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Internet vạn vật (IoT) trong sản xuất
  • C. Công nghệ sinh học
  • D. Công nghệ vật liệu mới

Câu 14: Đánh giá "tính khả thi về mặt môi trường" của một công nghệ mới bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Hiệu quả kinh tế và lợi nhuận.
  • B. Độ phức tạp trong vận hành.
  • C. Sự chấp nhận của người lao động.
  • D. Tác động đến không khí, nước, đất và tài nguyên thiên nhiên.

Câu 15: Công nghệ "Dữ liệu lớn" (Big Data) đề cập đến điều gì và vai trò của nó trong đổi mới công nghệ là gì?

  • A. Tập hợp dữ liệu khổng lồ và phức tạp; Giúp phân tích xu hướng, tối ưu hóa quyết định.
  • B. Công nghệ lưu trữ dữ liệu đám mây; Giúp giảm chi phí lưu trữ.
  • C. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu; Giúp sắp xếp thông tin.
  • D. Công nghệ mã hóa dữ liệu; Giúp bảo mật thông tin.

Câu 16: Tại sao việc đánh giá công nghệ trước khi áp dụng lại là bước quan trọng trong quá trình đổi mới công nghệ?

  • A. Để chắc chắn rằng công nghệ là đắt nhất.
  • B. Chỉ để đáp ứng yêu cầu pháp lý.
  • C. Để xác định tính phù hợp, khả thi và dự báo tác động của công nghệ.
  • D. Để trì hoãn việc áp dụng công nghệ mới.

Câu 17: Công nghệ "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) có vai trò như thế nào trong việc hỗ trợ đổi mới công nghệ, đặc biệt là cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa?

  • A. Giúp sản xuất ra các sản phẩm vật lý mới.
  • B. Tạo ra nguồn năng lượng sạch.
  • C. Chỉ hữu ích cho các tập đoàn lớn.
  • D. Cung cấp hạ tầng công nghệ thông tin linh hoạt, giảm chi phí đầu tư ban đầu.

Câu 18: Giả sử một công ty dệt may đang cân nhắc áp dụng một loại máy dệt mới sử dụng ít năng lượng hơn 20% so với máy cũ và giảm lượng nước thải ra môi trường. Khi đánh giá, khía cạnh nào của công nghệ này được thể hiện rõ nhất?

  • A. Tính khả thi về mặt môi trường
  • B. Tính khả thi về mặt xã hội
  • C. Tính khả thi về mặt kỹ thuật
  • D. Tính khả thi về mặt kinh tế

Câu 19: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Cách mạng công nghiệp 2.0) diễn ra vào cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, được đặc trưng bởi sự phát triển và ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Năng lượng hơi nước và luyện kim
  • B. Điện năng và sản xuất hàng loạt
  • C. Máy tính và tự động hóa
  • D. Internet và trí tuệ nhân tạo

Câu 20: Mục tiêu cuối cùng của quá trình đổi mới công nghệ trong một tổ chức là gì?

  • A. Chỉ để có công nghệ hiện đại nhất.
  • B. Chỉ để giảm số lượng công nhân.
  • C. Chỉ để tăng giá bán sản phẩm.
  • D. Đạt được các mục tiêu phát triển của tổ chức (năng suất, chất lượng, cạnh tranh, v.v.).

Câu 21: Công nghệ in 3D (3D Printing) có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ trong sản xuất hàng loạt.
  • B. Chỉ trong khai thác khoáng sản.
  • C. Sản xuất, y tế, xây dựng, giáo dục, v.v.
  • D. Chỉ trong lĩnh vực tài chính.

Câu 22: Khi đánh giá "tính khả thi về mặt pháp lý" của một công nghệ mới, cần xem xét điều gì?

  • A. Tuân thủ các quy định pháp luật, tiêu chuẩn an toàn, quyền sở hữu trí tuệ.
  • B. Chi phí mua sắm thiết bị.
  • C. Phản ứng của người tiêu dùng.
  • D. Khả năng đào tạo nhân viên vận hành.

Câu 23: Bước nào trong quy trình đổi mới công nghệ đòi hỏi việc thử nghiệm công nghệ trên quy mô nhỏ trước khi áp dụng rộng rãi?

  • A. Tìm kiếm và lựa chọn công nghệ.
  • B. Thử nghiệm và đánh giá sơ bộ.
  • C. Triển khai và ứng dụng công nghệ.
  • D. Hoàn thiện và phổ biến công nghệ.

Câu 24: Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng cho sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data)?

  • A. Công nghệ vật liệu mới.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT).
  • D. Công nghệ nano.

Câu 25: Một công ty phần mềm phát triển một ứng dụng di động mới sử dụng thuật toán học máy để phân tích hành vi người dùng và đưa ra gợi ý cá nhân hóa. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ sinh học
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 26: Đổi mới công nghệ mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?

  • A. Chỉ làm tăng giá sản phẩm.
  • B. Chỉ làm giảm số lượng sản phẩm.
  • C. Không ảnh hưởng đến người tiêu dùng.
  • D. Có sản phẩm/dịch vụ tốt hơn, đa dạng hơn, giá cả hợp lý hơn.

Câu 27: Công nghệ Robot và Tự động hóa (Robotics and Automation) có vai trò chính trong cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 như thế nào?

  • A. Tự động hóa quy trình sản xuất, tăng năng suất và độ chính xác.
  • B. Chỉ dùng để giải trí.
  • C. Chỉ dùng trong y học.
  • D. Giúp tìm kiếm thông tin trên internet.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những tiêu chí chính để đánh giá công nghệ?

  • A. Tính khả thi về mặt kinh tế
  • B. Tính khả thi về mặt môi trường
  • C. Tuổi đời của người phát minh
  • D. Tính khả thi về mặt kỹ thuật

Câu 29: Bước cuối cùng trong quy trình đổi mới công nghệ (sau khi đã triển khai) là gì?

  • A. Tìm kiếm công nghệ mới tiếp theo.
  • B. Sa thải nhân viên cũ.
  • C. Ngừng hoạt động sản xuất.
  • D. Đánh giá kết quả và rút kinh nghiệm.

Câu 30: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng các công nghệ mới như AI, IoT là vấn đề an ninh mạng và bảo mật dữ liệu. Khía cạnh nào của đánh giá công nghệ liên quan trực tiếp đến vấn đề này?

  • A. Tính khả thi về mặt kinh tế.
  • B. Tính khả thi về mặt kỹ thuật và rủi ro (liên quan an toàn, bảo mật).
  • C. Tính khả thi về mặt xã hội.
  • D. Tính khả thi về mặt môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một công ty sản xuất giày quyết định áp dụng công nghệ in 3D để tạo ra các mẫu giày tùy chỉnh theo yêu cầu từng khách hàng, thay vì chỉ sản xuất hàng loạt theo khuôn mẫu truyền thống. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của đổi mới công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (Cách mạng công nghiệp 1.0) được đánh dấu bởi sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của công nghệ cốt lõi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đặc điểm nổi bật của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng công nghiệp 4.0) so với các cuộc cách mạng trước là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy quá trình đổi mới công nghệ trong một doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi đánh giá một công nghệ mới tiềm năng để áp dụng, yếu tố 'tính khả thi về mặt kỹ thuật' đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Công nghệ 'Internet vạn vật' (IoT) là gì và ứng dụng tiêu biểu nhất của nó trong đời sống hiện đại là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Công nghệ 'Trí tuệ nhân tạo' (AI) được hiểu là gì và ví dụ nào sau đây thể hiện rõ ứng dụng của AI?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào một công nghệ mới, họ cần xem xét 'tính khả thi về mặt kinh tế'. Điều này bao gồm những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Công nghệ sinh học (Biotechnology) là gì và có ứng dụng quan trọng nào trong lĩnh vực nông nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Công nghệ nano (Nanotechnology) là gì và tại sao nó được kỳ vọng có tác động lớn đến nhiều ngành công nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'tính khả thi về mặt xã hội' khi đánh giá một công nghệ mới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Quá trình đổi mới công nghệ trong một doanh nghiệp thường bắt đầu bằng bước nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc một nhà máy lọc dầu lắp đặt hệ thống cảm biến thông minh và phần mềm phân tích dữ liệu để theo dõi, điều chỉnh quy trình sản xuất theo thời gian thực nhằm tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu rủi ro. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đánh giá 'tính khả thi về mặt môi trường' của một công nghệ mới bao gồm những khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Công nghệ 'Dữ liệu lớn' (Big Data) đề cập đến điều gì và vai trò của nó trong đổi mới công nghệ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao việc đánh giá công nghệ trước khi áp dụng lại là bước quan trọng trong quá trình đổi mới công nghệ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Công nghệ 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) có vai trò như thế nào trong việc hỗ trợ đổi mới công nghệ, đặc biệt là cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Giả sử một công ty dệt may đang cân nhắc áp dụng một loại máy dệt mới sử dụng ít năng lượng hơn 20% so với máy cũ và giảm lượng nước thải ra môi trường. Khi đánh giá, khía cạnh nào của công nghệ này được thể hiện rõ nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (Cách mạng công nghiệp 2.0) diễn ra vào cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, được đặc trưng bởi sự phát triển và ứng dụng của công nghệ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Mục tiêu cuối cùng của quá trình đổi mới công nghệ trong một tổ chức là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công nghệ in 3D (3D Printing) có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong những lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi đánh giá 'tính khả thi về mặt pháp lý' của một công nghệ mới, cần xem xét điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Bước nào trong quy trình đổi mới công nghệ đòi hỏi việc thử nghiệm công nghệ trên quy mô nhỏ trước khi áp dụng rộng rãi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng cho sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một công ty phần mềm phát triển một ứng dụng di động mới sử dụng thuật toán học máy để phân tích hành vi người dùng và đưa ra gợi ý cá nhân hóa. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đổi mới công nghệ mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Công nghệ Robot và Tự động hóa (Robotics and Automation) có vai trò chính trong cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những tiêu chí chính để đánh giá công nghệ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Bước cuối cùng trong quy trình đổi mới công nghệ (sau khi đã triển khai) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng các công nghệ mới như AI, IoT là vấn đề an ninh mạng và bảo mật dữ liệu. Khía cạnh nào của đánh giá công nghệ liên quan trực tiếp đến vấn đề này?

Viết một bình luận