Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 7: Trồng trọt công nghệ cao - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nông trại ở vùng đô thị có diện tích hạn chế nhưng muốn sản xuất rau sạch năng suất cao quanh năm. Phương pháp trồng trọt công nghệ cao nào sau đây phù hợp nhất với điều kiện này?
- A. Trồng trọt trên đất kết hợp máy móc hiện đại
- B. Thủy canh trên diện tích đất rộng ngoài trời
- C. Trồng cây trong nhà lưới đơn giản
- D. Thủy canh/Khí canh kết hợp canh tác thẳng đứng trong nhà kính/nhà xưởng
Câu 2: So với phương pháp trồng trọt truyền thống trên đất, ưu điểm nổi bật nhất của các hệ thống trồng cây không dùng đất (thủy canh, khí canh) là gì?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
- B. Tiết kiệm nước và dinh dưỡng hiệu quả
- C. Ít đòi hỏi kiến thức chuyên môn
- D. Không cần kiểm soát môi trường (nhiệt độ, ánh sáng)
Câu 3: Trong hệ thống thủy canh hồi lưu (recirculating hydroponics), việc duy trì nồng độ dinh dưỡng và pH ổn định trong dung dịch là cực kỳ quan trọng. Nếu nồng độ dinh dưỡng tổng (đo bằng EC - Electrical Conductivity) trong bể chứa liên tục giảm nhanh, nguyên nhân nào sau đây là ít khả năng xảy ra nhất?
- A. Cây trồng đang hấp thụ dinh dưỡng mạnh
- B. Người vận hành thường xuyên bổ sung nước sạch vào bể chứa mà không thêm dinh dưỡng
- C. Người vận hành bổ sung quá liều lượng dung dịch dinh dưỡng gốc
- D. Một số yếu tố dinh dưỡng bị kết tủa và lắng xuống đáy bể
Câu 4: Một hệ thống khí canh (aeroponics) khác biệt cơ bản so với thủy canh bởi phương pháp cung cấp dinh dưỡng cho rễ cây. Phương pháp đó là gì?
- A. Rễ cây lơ lửng trong không khí và được phun sương/tưới nhỏ giọt dung dịch dinh dưỡng theo chu kỳ
- B. Rễ cây ngập hoàn toàn trong dung dịch dinh dưỡng chảy liên tục
- C. Rễ cây nằm trong môi trường giá thể trơ và được tưới dung dịch dinh dưỡng
- D. Rễ cây được ngập trong nước có chứa cá và vi sinh vật chuyển hóa chất thải
Câu 5: Hệ thống Aquaponics là sự kết hợp của thủy sản (nuôi cá) và thủy canh (trồng cây). Mối quan hệ cộng sinh chính giữa cá và cây trong hệ thống này là gì?
- A. Cây cung cấp oxy cho cá, cá cung cấp CO2 cho cây
- B. Rễ cây làm giá thể cho cá trú ngụ, cá ăn rễ cây chết
- C. Chất thải của cá được vi sinh vật chuyển hóa thành dinh dưỡng cho cây, cây làm sạch nước cho cá
- D. Cá ăn sâu bệnh trên cây, cây cung cấp bóng mát cho cá
Câu 6: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ trồng trọt trong nhà kính kín hoàn toàn (controlled environment agriculture - CEA) là gì?
- A. Tiêu thụ năng lượng lớn cho hệ thống chiếu sáng và kiểm soát khí hậu
- B. Dễ bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh từ môi trường bên ngoài
- C. Khó khăn trong việc kiểm soát độ ẩm
- D. Không thể trồng được nhiều loại cây khác nhau
Câu 7: Công nghệ nhà kính thông minh (Smart Greenhouse) thường tích hợp nhiều loại cảm biến để thu thập dữ liệu. Dữ liệu từ cảm biến nào sau đây giúp người nông dân điều chỉnh hệ thống tưới tự động dựa trên nhu cầu thực tế của cây?
- A. Cảm biến nhiệt độ không khí
- B. Cảm biến ánh sáng (cường độ)
- C. Cảm biến nồng độ CO2
- D. Cảm biến độ ẩm giá thể/không khí
Câu 8: Tại sao việc sử dụng giá thể trơ (như mạt dừa đã xử lý, perlite, rockwool) lại phổ biến trong các hệ thống thủy canh nhỏ giọt (Drip system) hoặc ngập xả (Ebb and Flow)?
- A. Giá thể này chứa nhiều dinh dưỡng tự nhiên cho cây
- B. Giá thể trơ, không chứa dinh dưỡng, giúp dễ dàng kiểm soát nguồn dinh dưỡng từ dung dịch
- C. Giá thể này có khả năng tự điều chỉnh pH của dung dịch dinh dưỡng
- D. Giá thể này có khả năng ngăn chặn tuyệt đối sự phát triển của nấm bệnh
Câu 9: Công nghệ trồng trọt chính xác (Precision Agriculture) dựa trên nguyên tắc sử dụng dữ liệu và công nghệ để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón, thuốc BVTV) và tăng năng suất. Yếu tố cốt lõi nào giúp công nghệ này cá nhân hóa việc xử lý cho từng khu vực nhỏ trên đồng ruộng?
- A. Sử dụng dữ liệu không gian (vị trí) và các công cụ biến đổi liều lượng (variable rate technology)
- B. Chỉ dựa vào kinh nghiệm của người nông dân
- C. Áp dụng đồng nhất một lượng vật tư cho toàn bộ diện tích
- D. Sử dụng các giống cây trồng biến đổi gen
Câu 10: Một hệ thống thủy canh màng dinh dưỡng (NFT - Nutrient Film Technique) thường được sử dụng để trồng rau ăn lá. Đặc điểm nhận dạng chính của hệ thống NFT là gì?
- A. Rễ cây ngập hoàn toàn trong dung dịch dinh dưỡng tĩnh
- B. Rễ cây nằm trong máng/ống và một dòng màng dung dịch dinh dưỡng mỏng chảy qua liên tục
- C. Rễ cây được phun sương dung dịch dinh dưỡng định kỳ
- D. Cây trồng trong chậu chứa giá thể được ngập và rút nước định kỳ
Câu 11: Việc sử dụng đèn LED chuyên dụng (đèn quang hợp) trong nhà kính hoặc trang trại thẳng đứng mang lại lợi ích đáng kể nào cho cây trồng so với ánh sáng mặt trời hoặc đèn truyền thống?
- A. Chi phí đầu tư và vận hành rất thấp
- B. Chỉ cung cấp ánh sáng trắng giống ánh sáng mặt trời
- C. Không tỏa nhiệt, không ảnh hưởng đến nhiệt độ môi trường
- D. Có thể tùy chỉnh phổ ánh sáng và cường độ để tối ưu hóa quang hợp
Câu 12: Công nghệ IoT (Internet of Things) đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống trồng trọt thông minh. Chức năng chính của IoT trong bối cảnh này là gì?
- A. Kết nối các cảm biến và thiết bị điều khiển để thu thập dữ liệu và tự động hóa quy trình
- B. Thay thế hoàn toàn sức lao động của con người
- C. Chỉ dùng để theo dõi giá cả thị trường
- D. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây trồng
Câu 13: Khi kiểm tra rễ cây trong hệ thống thủy canh, người trồng phát hiện rễ có màu nâu, mềm và có mùi lạ. Vấn đề này có thể là dấu hiệu của bệnh gì, và giải pháp công nghệ cao nào có thể giúp phòng ngừa?
- A. Thiếu dinh dưỡng - Bổ sung thêm phân bón lá
- B. Thối rễ do thiếu oxy hoặc mầm bệnh - Tăng cường sục khí/oxy vào dung dịch
- C. Cây bị stress nhiệt - Giảm cường độ ánh sáng
- D. Bệnh phấn trắng - Phun thuốc trừ sâu
Câu 14: Canh tác thẳng đứng (Vertical Farming) mang lại lợi ích đặc biệt nào cho chuỗi cung ứng thực phẩm ở các thành phố lớn?
- A. Giảm giá thành sản phẩm do chi phí lao động thấp
- B. Tăng diện tích đất nông nghiệp tại khu vực ngoại ô
- C. Giảm quãng đường vận chuyển, tăng độ tươi ngon và giảm phát thải
- D. Chỉ trồng được các loại cây có giá trị thấp
Câu 15: Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) trong trồng trọt thông minh có thể giúp nông dân đưa ra những quyết định chính xác hơn về các vấn đề nào sau đây?
- A. Chỉ giúp điều khiển hệ thống chiếu sáng
- B. Chỉ giúp ghi chép lại nhật ký đồng ruộng thủ công
- C. Chỉ dùng để dự báo thời tiết đơn giản
- D. Dự báo sâu bệnh, tối ưu hóa lịch tưới/bón phân, dự báo năng suất cây trồng
Câu 16: Một nông dân muốn chuyển đổi từ trồng rau truyền thống sang thủy canh để tiết kiệm nước. Yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng nhất về mặt chi phí đầu tư ban đầu?
- A. Chi phí xây dựng hệ thống (bể, bơm, ống, máng, giá thể, nhà kính nếu cần)
- B. Chi phí hạt giống và cây con
- C. Chi phí thuê nhân công
- D. Chi phí vận chuyển sản phẩm
Câu 17: Độ pH của dung dịch dinh dưỡng trong thủy canh ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?
- A. Nhiệt độ của dung dịch
- B. Màu sắc của lá cây
- C. Khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng của rễ cây
- D. Tốc độ dòng chảy của dung dịch
Câu 18: Để đảm bảo cây trồng trong hệ thống thủy canh nhận đủ oxy cho hô hấp của rễ, biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được áp dụng?
- A. Giảm nhiệt độ dung dịch xuống rất thấp
- B. Tăng nồng độ dinh dưỡng trong dung dịch
- C. Phủ kín bề mặt dung dịch để tránh bay hơi
- D. Sử dụng máy sục khí (máy bơm oxy) trong bể chứa dung dịch
Câu 19: Hệ thống thủy canh ngập sâu (DWC - Deep Water Culture) là hệ thống đơn giản, rễ cây ngập trực tiếp trong dung dịch dinh dưỡng. Loại cây nào sau đây thường phù hợp nhất để trồng bằng hệ thống DWC quy mô nhỏ tại nhà?
- A. Rau xà lách, cải ngọt
- B. Cây cà chua, dưa chuột (cây ăn quả thân leo)
- C. Cây ăn củ (khoai tây, cà rốt)
- D. Cây ăn quả lâu năm (xoài, cam)
Câu 20: Khi thiết kế một hệ thống tưới nhỏ giọt cho cây trồng trong nhà kính sử dụng giá thể, cần tính toán lưu lượng và thời gian tưới dựa trên những yếu tố nào để tối ưu hiệu quả?
- A. Chỉ dựa vào nhiệt độ môi trường bên ngoài
- B. Chỉ dựa vào loại máy bơm được sử dụng
- C. Chỉ dựa vào kích thước của hạt giống
- D. Loại cây, giai đoạn sinh trưởng, loại giá thể và điều kiện môi trường (ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm)
Câu 21: Việc sử dụng các loại cảm biến (như cảm biến nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, EC, pH) trong trồng trọt công nghệ cao giúp người nông dân làm gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn việc chăm sóc cây trồng
- B. Thu thập dữ liệu chính xác để theo dõi và điều chỉnh các yếu tố môi trường, dung dịch dinh dưỡng
- C. Chỉ dùng để trang trí cho hệ thống
- D. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng phân bón
Câu 22: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ không khí trong nhà kính trồng rau công nghệ cao lại quan trọng?
- A. Giúp cây có màu sắc đẹp hơn
- B. Giúp tiết kiệm nước tưới
- C. Ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ sinh trưởng và phát triển của cây
- D. Ngăn chặn hoàn toàn sự phát triển của sâu bệnh
Câu 23: So sánh giữa hệ thống thủy canh hồi lưu và không hồi lưu (run-to-waste), ưu điểm chính của hệ thống không hồi lưu là gì?
- A. Giảm nguy cơ lây lan mầm bệnh qua dung dịch dinh dưỡng
- B. Tiết kiệm nước và dinh dưỡng hơn hệ thống hồi lưu
- C. Dễ dàng kiểm soát nồng độ dinh dưỡng trong dung dịch
- D. Không cần sử dụng giá thể
Câu 24: Một nông trại áp dụng công nghệ trồng trọt chính xác sử dụng máy bay không người lái (drone) gắn cảm biến đa phổ. Dữ liệu thu được từ drone có thể giúp nông dân phân tích được điều gì về tình trạng cây trồng trên đồng ruộng?
- A. Chỉ đo được nhiệt độ không khí
- B. Chỉ đếm số lượng cây trên mỗi mét vuông
- C. Chỉ dự báo giá thị trường của nông sản
- D. Phân tích sức khỏe cây trồng, phát hiện sớm dấu hiệu thiếu dinh dưỡng hoặc sâu bệnh
Câu 25: Công nghệ nhà kính hiện đại cho phép kiểm soát nồng độ CO2. Tại sao việc tăng nồng độ CO2 trong nhà kính (đến mức tối ưu cho cây) lại có lợi cho năng suất?
- A. Giúp cây chống chịu tốt hơn với sâu bệnh
- B. Tăng cường tốc độ quang hợp, thúc đẩy sinh trưởng
- C. Làm giảm nhu cầu nước của cây
- D. Giúp rễ cây hấp thụ dinh dưỡng dễ dàng hơn
Câu 26: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất về mặt kỹ thuật khi vận hành một hệ thống Aquaponics quy mô lớn?
- A. Tìm kiếm nguồn nước sạch
- B. Chỉ trồng được một loại cây duy nhất
- C. Duy trì sự cân bằng sinh học giữa cá, vi sinh vật và cây trồng
- D. Chi phí thức ăn cho cá rất thấp
Câu 27: Khi áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt tự động trong nhà kính, việc tính toán lượng nước tưới dựa trên bốc thoát hơi nước của cây (Evapotranspiration - ET) là một phương pháp hiệu quả. Dữ liệu nào sau đây là cần thiết nhất để ước tính ET?
- A. Dữ liệu về nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió và bức xạ mặt trời
- B. Dữ liệu về pH và EC của dung dịch dinh dưỡng
- C. Dữ liệu về nồng độ CO2 trong không khí
- D. Dữ liệu về số lượng côn trùng gây hại
Câu 28: Công nghệ trồng trọt công nghệ cao được kỳ vọng sẽ đóng góp vào việc giải quyết vấn đề an ninh lương thực toàn cầu như thế nào?
- A. Chỉ giúp sản xuất các loại cây cảnh
- B. Làm giảm hoàn toàn giá thành nông sản
- C. Chỉ giải quyết vấn đề lương thực ở các nước phát triển
- D. Tăng năng suất, cho phép sản xuất ở nhiều điều kiện khác nhau, góp phần tăng nguồn cung lương thực
Câu 29: Trong các hệ thống thủy canh, việc bổ sung các nguyên tố vi lượng (như Sắt, Kẽm, Mangan, Đồng, Bo, Molypden) là cần thiết. Tại sao các nguyên tố này lại quan trọng dù chỉ cần một lượng rất nhỏ?
- A. Chúng là thành phần cấu trúc chính của tế bào thực vật
- B. Chúng giúp cây chống chịu với nhiệt độ cao
- C. Chúng đóng vai trò xúc tác hoặc thành phần của enzyme trong các quá trình sinh hóa quan trọng
- D. Chúng giúp rễ cây bám chặt vào giá thể
Câu 30: Một trong những xu hướng phát triển của trồng trọt công nghệ cao là hướng tới tính bền vững. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng này?
- A. Chỉ tập trung tăng năng suất tối đa mà không quan tâm đến môi trường
- B. Tích hợp sử dụng năng lượng tái tạo (ví dụ: điện mặt trời) cho các hoạt động của trang trại
- C. Sử dụng lượng lớn thuốc bảo vệ thực vật để đảm bảo không có sâu bệnh
- D. Thải bỏ trực tiếp dung dịch dinh dưỡng đã sử dụng ra môi trường