Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 8: Bảo vệ môi trường trong trồng trọt - Đề 05
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 8: Bảo vệ môi trường trong trồng trọt - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nông dân trồng rau ở vùng gần sông thường xuyên sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật. Vào mùa mưa, nước từ ruộng chảy thẳng ra sông. Hiện tượng môi trường nào có khả năng xảy ra nhất do hoạt động này?
- A. Ô nhiễm không khí do khí thải nhà kính.
- B. Đất bị nhiễm mặn nghiêm trọng.
- C. Tăng cường đa dạng sinh học trong khu vực.
- D. Ô nhiễm nguồn nước mặt và hiện tượng phú dưỡng hóa.
Câu 2: Để giảm thiểu tình trạng xói mòn đất trên các vùng đồi dốc trong canh tác nông nghiệp, biện pháp kỹ thuật nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững?
- A. Tăng cường sử dụng thuốc diệt cỏ để làm sạch đất.
- B. Chỉ trồng độc canh một loại cây trồng có giá trị kinh tế cao.
- C. Áp dụng các biện pháp canh tác như làm ruộng bậc thang, trồng cây theo đường đồng mức.
- D. Sử dụng lượng lớn phân bón hóa học để cải tạo đất.
Câu 3: Hệ thống canh tác lúa nước truyền thống thường thải ra một lượng đáng kể khí mê-tan (CH4), một loại khí nhà kính mạnh. Biện pháp kỹ thuật nào trong canh tác lúa có thể giúp giảm đáng kể lượng khí CH4 phát thải?
- A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học gốc nitơ.
- B. Áp dụng kỹ thuật tưới tiêu "ướt - khô xen kẽ".
- C. Sử dụng nhiều thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
- D. Đốt rơm rạ sau thu hoạch ngay trên đồng ruộng.
Câu 4: Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM - Integrated Pest Management) được coi là một giải pháp bền vững trong bảo vệ môi trường trồng trọt. Nguyên tắc cốt lõi nhất của IPM là gì?
- A. Kết hợp nhiều biện pháp phòng trừ dịch hại (sinh học, canh tác, hóa học) dựa trên ngưỡng kinh tế.
- B. Chỉ sử dụng duy nhất các loại thuốc bảo vệ thực vật hóa học thế hệ mới.
- C. Tiêu diệt hoàn toàn tất cả các loại sâu bệnh ngay khi chúng xuất hiện.
- D. Phụ thuộc chủ yếu vào việc sử dụng các thiên địch để kiểm soát dịch hại.
Câu 5: Việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và hệ sinh thái nông nghiệp?
- A. Chỉ làm tăng năng suất cây trồng mà không có tác động phụ.
- B. Giúp tăng cường số lượng các loài thiên địch.
- C. Cải thiện cấu trúc và độ phì nhiêu của đất.
- D. Gây ô nhiễm đất, nước, tiêu diệt thiên địch, ảnh hưởng đa dạng sinh học và sức khỏe con người.
Câu 6: Phân bón hữu cơ được khuyến khích sử dụng thay thế một phần hoặc toàn bộ phân bón hóa học trong nông nghiệp bền vững vì lý do nào sau đây?
- A. Phân hữu cơ cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng nhanh hơn nhiều so với phân hóa học.
- B. Phân hữu cơ cải tạo cấu trúc đất, tăng độ phì nhiêu và ít gây ô nhiễm nguồn nước hơn.
- C. Phân hữu cơ luôn có nồng độ dinh dưỡng cao hơn phân hóa học.
- D. Phân hữu cơ không chứa bất kỳ nguyên tố dinh dưỡng nào cần thiết cho cây trồng.
Câu 7: Việc đốt rơm rạ trên đồng ruộng sau thu hoạch gây ra tác động tiêu cực chủ yếu nào đến môi trường không khí?
- A. Phát thải bụi mịn, khí độc và khí nhà kính gây ô nhiễm không khí.
- B. Làm tăng đáng kể độ ẩm trong không khí.
- C. Giúp tăng cường tầng ozone bảo vệ Trái Đất.
- D. Chỉ thải ra hơi nước và oxy, không gây hại.
Câu 8: Để giảm thiểu ô nhiễm do chất thải chăn nuôi trong các trang trại kết hợp với trồng trọt, giải pháp nào được coi là hiệu quả và giúp tái sử dụng tài nguyên?
- A. Xả trực tiếp chất thải chăn nuôi ra sông, hồ.
- B. Chôn lấp chất thải chăn nuôi ngay trong khu vực trang trại.
- C. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải bằng hầm khí sinh học (biogas).
- D. Đốt bỏ toàn bộ chất thải chăn nuôi.
Câu 9: Canh tác không làm đất (No-till farming) mang lại lợi ích môi trường chủ yếu nào so với canh tác truyền thống (có cày bừa)?
- A. Làm tăng sự bay hơi nước từ đất.
- B. Giảm đáng kể lượng chất hữu cơ trong đất.
- C. Tăng cường xói mòn đất do không cày bừa.
- D. Giảm xói mòn đất, giữ ẩm, tăng chất hữu cơ và cải thiện cấu trúc đất.
Câu 10: Vùng đệm (Buffer zones) là các dải đất có cây xanh hoặc thảm thực vật được thiết lập dọc theo bờ sông, suối hoặc khu vực nhạy cảm về môi trường trong khu vực nông nghiệp. Chức năng chính của vùng đệm là gì?
- A. Cung cấp thêm diện tích đất canh tác cho nông dân.
- B. Lọc và hấp thụ các chất ô nhiễm từ dòng chảy mặt, bảo vệ nguồn nước.
- C. Làm tăng tốc độ dòng chảy của nước mưa trên đồng ruộng.
- D. Chỉ có tác dụng làm đẹp cảnh quan, không có chức năng môi trường.
Câu 11: Hiện tượng đất bị thoái hóa do mặn hóa, phèn hóa trong nông nghiệp thường xảy ra ở những vùng nào?
- A. Vùng ven biển, đồng bằng thấp trũng, hoặc nơi tưới tiêu không hợp lý.
- B. Vùng núi cao, đất dốc, khí hậu lạnh.
- C. Vùng trung du, đất feralit, khí hậu ôn hòa.
- D. Vùng sa mạc khô cằn quanh năm.
Câu 12: Để phòng ngừa và cải tạo đất bị nhiễm phèn, biện pháp kỹ thuật nào sau đây là phù hợp?
- A. Chỉ trồng các loại cây chịu mặn.
- B. Tăng cường bón phân đạm hóa học.
- C. Xây dựng hệ thống kênh mương tháo chua rửa phèn và bón vôi.
- D. Sử dụng lượng lớn thuốc diệt cỏ.
Câu 13: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp tăng cường đa dạng sinh học trên đồng ruộng và góp phần kiểm soát dịch hại tự nhiên?
- A. Chỉ trồng độc canh một loại cây duy nhất trên diện rộng.
- B. Sử dụng thuốc trừ sâu phổ rộng thường xuyên.
- C. Loại bỏ hoàn toàn các loài cây cỏ dại xung quanh ruộng.
- D. Thực hiện luân canh, xen canh cây trồng và duy trì vùng đệm sinh thái.
Câu 14: Việc sử dụng màng phủ nông nghiệp bằng nhựa có thể mang lại lợi ích trong canh tác (giữ ẩm, hạn chế cỏ dại) nhưng cũng gây ra vấn đề môi trường khi không được xử lý đúng cách. Vấn đề môi trường đó là gì?
- A. Ô nhiễm đất do chất thải nhựa khó phân hủy.
- B. Gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng.
- C. Làm giảm độ phì nhiêu tự nhiên của đất.
- D. Gây xói mòn đất trên diện rộng.
Câu 15: Nước thải từ hoạt động nông nghiệp (nước rửa dụng cụ, nước thải chăn nuôi không qua xử lý) khi chảy vào ao, hồ, sông có thể gây ra hiện tượng gì cho hệ sinh thái thủy sinh?
- A. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
- B. Cải thiện đáng kể độ trong của nước.
- C. Giảm lượng oxy hòa tan, gây phú dưỡng hóa và ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.
- D. Không có bất kỳ tác động nào đến môi trường nước.
Câu 16: Khái niệm "nông nghiệp hữu cơ" (organic farming) có nghĩa là gì về mặt bảo vệ môi trường?
- A. Sử dụng tối đa các loại phân bón và thuốc hóa học để đạt năng suất cao nhất.
- B. Chỉ trồng một loại cây duy nhất trên diện tích lớn.
- C. Sử dụng các giống cây trồng biến đổi gen để chống sâu bệnh.
- D. Không sử dụng hóa chất tổng hợp (phân bón, thuốc BVTV), tập trung vào sức khỏe đất và hệ sinh thái.
Câu 17: Bón phân không đúng cách (thừa lượng, sai thời điểm, sai phương pháp) có thể gây ra vấn đề môi trường nào?
- A. Làm tăng cường độ quang hợp của cây trồng một cách không kiểm soát.
- B. Gây ô nhiễm nguồn nước (phú dưỡng) và phát thải khí nhà kính (từ phân đạm).
- C. Giúp đất giữ nước tốt hơn trong mùa khô hạn.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến năng suất cây trồng, không liên quan đến môi trường.
Câu 18: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc áp dụng các biện pháp canh tác thích ứng như sử dụng giống cây chịu hạn/mặn, thay đổi lịch thời vụ, hoặc áp dụng hệ thống tưới tiết kiệm nước (như tưới nhỏ giọt) có ý nghĩa gì đối với môi trường?
- A. Làm tăng lượng nước tiêu thụ cho cây trồng.
- B. Chỉ nhằm mục đích tăng năng suất mà không quan tâm đến môi trường.
- C. Gây ra sự phụ thuộc nhiều hơn vào hóa chất nông nghiệp.
- D. Giúp sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn (như nước), giảm tác động tiêu cực trong điều kiện thời tiết bất lợi.
Câu 19: Chất thải hữu cơ từ sản xuất nông nghiệp (rơm rạ, vỏ cà phê, phân chuồng) có thể được xử lý và tái sử dụng như thế nào để mang lại lợi ích môi trường và kinh tế?
- A. Đốt bỏ hoàn toàn để tránh ô nhiễm.
- B. Ủ thành phân compost hoặc xử lý bằng công nghệ biogas.
- C. Chôn lấp sâu dưới lòng đất.
- D. Xả trực tiếp ra môi trường nước.
Câu 20: Khí thải amoniac (NH3) từ chất thải chăn nuôi là một nguồn gây ô nhiễm không khí và có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái. Biện pháp nào sau đây giúp giảm phát thải NH3 từ phân chuồng?
- A. Để phân chuồng tiếp xúc trực tiếp với không khí và ánh nắng.
- B. Pha loãng phân chuồng với nhiều nước và xả ra môi trường.
- C. Chỉ sử dụng các loại thức ăn công nghiệp cho vật nuôi.
- D. Che phủ hoặc xử lý phân chuồng trong hệ thống kín (ví dụ: biogas).
Câu 21: Việc sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học tràn lan và không kiểm soát có thể dẫn đến hậu quả môi trường nghiêm trọng nào?
- A. Gây ô nhiễm đất, nước và suy giảm đa dạng sinh học thực vật.
- B. Làm tăng độ màu mỡ của đất một cách tự nhiên.
- C. Chỉ tiêu diệt cỏ dại mà không ảnh hưởng đến các sinh vật khác.
- D. Không có bất kỳ ảnh hưởng tiêu cực nào đến môi trường.
Câu 22: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng phương pháp tưới tiết kiệm nước (như tưới nhỏ giọt, tưới phun mưa) trong trồng trọt là gì?
- A. Làm tăng lượng nước cần thiết cho cây trồng.
- B. Gây xói mòn đất nghiêm trọng hơn.
- C. Tiết kiệm tài nguyên nước và giảm nguy cơ rửa trôi chất ô nhiễm.
- D. Chỉ phù hợp với các loại cây trồng chịu hạn.
Câu 23: Để sản xuất ra các sản phẩm nông nghiệp an toàn và giảm thiểu tác động đến môi trường, người nông dân nên ưu tiên lựa chọn và sử dụng các loại giống cây trồng như thế nào?
- A. Các giống cây có năng suất rất cao nhưng dễ nhiễm sâu bệnh.
- B. Các giống cây có khả năng kháng hoặc chống chịu sâu bệnh tốt.
- C. Các giống cây chỉ yêu cầu lượng lớn phân bón hóa học.
- D. Các giống cây cần nhiều nước tưới để phát triển.
Câu 24: Chỉ thị về sức khỏe môi trường đất trong nông nghiệp có thể bao gồm những yếu tố nào?
- A. Hàm lượng chất hữu cơ và hoạt động của vi sinh vật đất.
- B. Cấu trúc đất và khả năng giữ nước.
- C. Nồng độ kim loại nặng hoặc tồn dư hóa chất BVTV trong đất.
- D. Tất cả các yếu tố trên.
Câu 25: Tiêu chuẩn chứng nhận nông nghiệp bền vững (ví dụ: VietGAP, GlobalGAP, hữu cơ) có vai trò gì trong việc thúc đẩy bảo vệ môi trường trong trồng trọt?
- A. Thiết lập các quy định về thực hành canh tác thân thiện với môi trường và khuyến khích nông dân áp dụng.
- B. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất mà không quan tâm đến môi trường.
- C. Bắt buộc nông dân phải sử dụng lượng lớn phân bón hóa học.
- D. Không có tác động thực tế nào đến hoạt động sản xuất nông nghiệp.
Câu 26: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng đất bị bạc màu, suy giảm độ phì nhiêu là gì?
- A. Áp dụng luân canh và xen canh cây trồng hợp lý.
- B. Tăng cường bón phân hữu cơ và vi sinh.
- C. Canh tác độc canh kéo dài và lạm dụng phân bón hóa học.
- D. Duy trì thảm thực vật che phủ đất quanh năm.
Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí do bụi từ hoạt động làm đất (cày, bừa) hoặc thu hoạch?
- A. Tưới ẩm đất trước khi thực hiện các hoạt động làm đất hoặc thu hoạch.
- B. Thực hiện làm đất trong điều kiện khô hạn nhất.
- C. Sử dụng các loại máy móc có công suất lớn để làm đất nhanh hơn.
- D. Đốt bỏ tàn dư cây trồng ngay sau thu hoạch.
Câu 28: Việc sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc sinh học (thảo mộc, vi sinh vật) thay cho hóa học mang lại lợi ích môi trường nào?
- A. Tiêu diệt mọi loại côn trùng, bao gồm cả côn trùng có lợi.
- B. Tích tụ lâu dài trong đất và nguồn nước.
- C. Luôn có hiệu lực diệt trừ sâu bệnh nhanh hơn thuốc hóa học.
- D. Ít gây hại cho thiên địch, dễ phân hủy, giảm ô nhiễm môi trường.
Câu 29: Khi đánh giá tác động môi trường của một hệ thống canh tác, người ta cần xem xét những yếu tố nào?
- A. Chỉ xem xét lượng nước tưới tiêu sử dụng.
- B. Chỉ đánh giá mức độ sử dụng phân bón hóa học.
- C. Chỉ quan tâm đến năng suất cây trồng đạt được.
- D. Cách sử dụng tài nguyên, mức độ sử dụng hóa chất, quản lý chất thải và ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
Câu 30: Luật Bảo vệ môi trường của Việt Nam có những quy định nào liên quan đến hoạt động trồng trọt nhằm giảm thiểu ô nhiễm?
- A. Quy định về quản lý chất thải, sử dụng an toàn hóa chất, bảo vệ đất và khuyến khích nông nghiệp bền vững.
- B. Không có bất kỳ quy định nào liên quan đến hoạt động trồng trọt.
- C. Chỉ cấm sử dụng một số loại thuốc bảo vệ thực vật nhất định.
- D. Chỉ quy định về việc xử phạt khi gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.