15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Cánh diều – Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dạng năng lượng nào sau đây là dạng năng lượng chủ yếu được tế bào sử dụng trực tiếp cho các hoạt động sống?

  • A. Năng lượng nhiệt
  • B. Năng lượng ánh sáng
  • C. Năng lượng hóa học (dưới dạng ATP)
  • D. Năng lượng cơ học

Câu 2: Phân tử ATP được cấu tạo từ những thành phần nào?

  • A. Base adenine, đường ribose, ba nhóm phosphate
  • B. Base guanine, đường deoxyribose, hai nhóm phosphate
  • C. Base cytosine, đường ribose, một nhóm phosphate
  • D. Base uracil, đường deoxyribose, ba nhóm phosphate

Câu 3: Tại sao ATP được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì ATP có cấu trúc rất phức tạp và bền vững.
  • B. Vì ATP được tổng hợp từ các nguồn năng lượng khác nhau.
  • C. Vì ATP chỉ có trong các tế bào sống.
  • D. Vì ATP có thể dễ dàng giải phóng và tích trữ năng lượng để sử dụng cho các hoạt động cần năng lượng.

Câu 4: Quá trình nào sau đây không sử dụng năng lượng từ ATP?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Vận chuyển thụ động các chất qua màng
  • C. Co cơ
  • D. Vận chuyển chủ động các ion qua màng

Câu 5: Enzyme có bản chất là gì và vai trò chính của chúng trong tế bào là gì?

  • A. Protein; xúc tác các phản ứng hóa học
  • B. Carbohydrate; cung cấp năng lượng cho phản ứng
  • C. Lipid; tham gia cấu tạo màng tế bào
  • D. Nucleic acid; mang thông tin di truyền

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính đặc hiệu của enzyme?

  • A. Enzyme có thể xúc tác cho nhiều loại phản ứng khác nhau.
  • B. Enzyme bị biến đổi sau khi kết thúc phản ứng.
  • C. Mỗi loại enzyme chỉ tác động lên một hoặc một vài loại cơ chất nhất định.
  • D. Tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác rất nhanh.

Câu 7: Vùng nào trên phân tử enzyme liên kết trực tiếp với cơ chất để xúc tác phản ứng?

  • A. Trung tâm hoạt động
  • B. Vùng điều hòa
  • C. Vùng liên kết ATP
  • D. Vùng không gian ba chiều

Câu 8: Cơ chế tác động của enzyme được mô tả theo trình tự nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Sản phẩm → Phức hệ enzyme-cơ chất → Enzyme + Cơ chất
  • B. Enzyme + Cơ chất → Phức hệ enzyme-cơ chất → Enzyme + Sản phẩm
  • C. Enzyme + Sản phẩm → Phức hệ enzyme-cơ chất → Enzyme + Cơ chất
  • D. Phức hệ enzyme-cơ chất → Enzyme + Cơ chất → Enzyme + Sản phẩm

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt tính của enzyme?

  • A. Nhiệt độ
  • B. pH môi trường
  • C. Nồng độ cơ chất
  • D. Áp suất thẩm thấu

Câu 10: Quan sát đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng enzyme và nhiệt độ. Tốc độ phản ứng đạt cực đại ở nhiệt độ nào?

  • A. Nhiệt độ rất thấp (gần 0°C)
  • B. Nhiệt độ tối ưu
  • C. Nhiệt độ rất cao (trên 60°C)
  • D. Bất kỳ nhiệt độ nào

Câu 11: Điều gì xảy ra với enzyme khi nhiệt độ môi trường vượt quá nhiệt độ tối ưu của nó?

  • A. Hoạt tính của enzyme tăng lên vô hạn.
  • B. Enzyme chuyển hóa thành cơ chất.
  • C. Enzyme bị biến tính và mất hoạt tính.
  • D. Enzyme tạo ra nhiều sản phẩm hơn.

Câu 12: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động tốt nhất trong môi trường có pH khoảng 1.5-2.5. Điều này cho thấy:

  • A. Enzyme có pH tối ưu khác nhau tùy thuộc vào môi trường hoạt động.
  • B. Tất cả enzyme đều hoạt động tốt nhất ở pH trung tính (khoảng 7).
  • C. Pepsin sẽ hoạt động mạnh nhất ở pH 7.
  • D. pH không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme.

Câu 13: Khi nồng độ cơ chất tăng lên liên tục trong khi nồng độ enzyme giữ nguyên, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác sẽ:

  • A. Tăng lên vô hạn.
  • B. Tăng dần rồi đạt đến giá trị cực đại và không tăng nữa.
  • C. Giảm dần.
  • D. Không thay đổi.

Câu 14: Chất ức chế cạnh tranh (competitive inhibitor) ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?

  • A. Liên kết với trung tâm hoạt động của enzyme, cạnh tranh với cơ chất.
  • B. Liên kết với enzyme ở vị trí khác trung tâm hoạt động, làm thay đổi cấu hình enzyme.
  • C. Làm tăng tốc độ phản ứng của enzyme.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến enzyme khi nồng độ cơ chất rất cao.

Câu 15: Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng từ glucose được giải phóng dần dần thông qua nhiều phản ứng có sự tham gia của enzyme. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp tế bào giải phóng toàn bộ năng lượng cùng một lúc.
  • B. Làm cho quá trình hô hấp diễn ra chậm hơn.
  • C. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là cơ chế ngẫu nhiên.
  • D. Giúp tế bào thu nhận và sử dụng năng lượng hiệu quả, tránh lãng phí.

Câu 16: Tại sao việc sốt cao kéo dài có thể gây nguy hiểm đến tính mạng?

  • A. Vì nhiệt độ cao làm tăng tốc độ phản ứng enzyme quá mức.
  • B. Vì nhiệt độ cao làm biến tính và mất hoạt tính của các enzyme trong cơ thể.
  • C. Vì nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất.
  • D. Vì nhiệt độ cao làm tăng nồng độ chất ức chế.

Câu 17: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại enzyme mới. Ông nhận thấy enzyme này hoạt động mạnh nhất ở pH 8.0. Nếu nhà khoa học tiến hành phản ứng ở pH 4.0, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme này?

  • A. Hoạt tính của enzyme sẽ giảm đáng kể hoặc bị mất hoàn toàn.
  • B. Hoạt tính của enzyme sẽ tăng lên.
  • C. Hoạt tính của enzyme không bị ảnh hưởng.
  • D. Enzyme sẽ biến đổi thành một loại enzyme khác.

Câu 18: Giả sử bạn có một lượng enzyme cố định và lượng cơ chất dư thừa. Để tăng tốc độ phản ứng, bạn nên làm gì?

  • A. Giảm nhiệt độ môi trường.
  • B. Giảm nồng độ cơ chất.
  • C. Tăng nồng độ enzyme.
  • D. Thêm chất ức chế.

Câu 19: Tại sao enzyme được tái sử dụng sau khi kết thúc phản ứng?

  • A. Vì enzyme bị biến đổi thành sản phẩm.
  • B. Vì enzyme liên kết vĩnh viễn với cơ chất.
  • C. Vì enzyme là nguồn năng lượng cho phản ứng.
  • D. Vì enzyme không bị biến đổi sau khi xúc tác phản ứng.

Câu 20: Quá trình tổng hợp (anabolism) và phân giải (catabolism) các chất trong tế bào có mối liên hệ với nhau như thế nào về mặt năng lượng?

  • A. Quá trình phân giải cung cấp năng lượng cho quá trình tổng hợp.
  • B. Quá trình tổng hợp cung cấp năng lượng cho quá trình phân giải.
  • C. Cả hai quá trình đều tiêu thụ năng lượng.
  • D. Cả hai quá trình đều giải phóng năng lượng.

Câu 21: Trong một thí nghiệm, enzyme amylase được thêm vào dung dịch tinh bột ở 37°C. Sau một thời gian, lượng tinh bột giảm và lượng đường maltose tăng. Điều gì sẽ xảy ra nếu thí nghiệm được lặp lại nhưng dung dịch ban đầu được đun sôi trước khi thêm enzyme?

  • A. Phản ứng vẫn xảy ra bình thường (với giả định chỉ đun sôi dung dịch tinh bột, không đun sôi enzyme).
  • B. Phản ứng không xảy ra vì tinh bột bị biến tính.
  • C. Phản ứng xảy ra nhanh hơn.
  • D. Enzyme bị biến tính do nhiệt độ cao.

Câu 22: Phân biệt giữa năng lượng hóa học và năng lượng nhiệt trong tế bào.

  • A. Cả hai đều là dạng năng lượng có thể sử dụng trực tiếp cho mọi hoạt động sống.
  • B. Năng lượng hóa học lưu trữ trong liên kết hóa học, năng lượng nhiệt là năng lượng giải phóng ra từ chuyển động ngẫu nhiên của phân tử.
  • C. Năng lượng nhiệt được tế bào sử dụng hiệu quả hơn năng lượng hóa học.
  • D. Năng lượng hóa học chỉ có trong thực vật, năng lượng nhiệt có trong động vật.

Câu 23: Trong một số trường hợp, enzyme cần có thêm các phân tử không phải protein (như ion kim loại hoặc vitamin) để hoạt động hiệu quả. Các phân tử này được gọi là gì?

  • A. Cofactor (hoặc coenzyme)
  • B. Cơ chất
  • C. Sản phẩm
  • D. Chất ức chế

Câu 24: Hình thức chuyển hóa năng lượng chủ yếu diễn ra trong quang hợp là gì?

  • A. Hóa năng thành nhiệt năng
  • B. Nhiệt năng thành hóa năng
  • C. Quang năng thành hóa năng
  • D. Hóa năng thành quang năng

Câu 25: Hình thức chuyển hóa năng lượng chủ yếu diễn ra trong hô hấp tế bào là gì?

  • A. Hóa năng (trong chất hữu cơ) thành hóa năng (trong ATP) và nhiệt năng
  • B. Quang năng thành hóa năng
  • C. Nhiệt năng thành hóa năng
  • D. Cơ năng thành nhiệt năng

Câu 26: Một enzyme có pH tối ưu là 7.0. Khi hoạt động trong môi trường có pH 5.0, hoạt tính của enzyme này sẽ:

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm xuống.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Đạt mức tối đa.

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa chất xúc tác hóa học vô cơ và enzyme là gì?

  • A. Enzyme có tính đặc hiệu cao hơn.
  • B. Chất xúc tác hóa học hoạt động ở nhiệt độ thấp hơn.
  • C. Enzyme bị tiêu hao sau phản ứng.
  • D. Chất xúc tác hóa học có bản chất là protein.

Câu 28: Trong tế bào, ATP được tổng hợp chủ yếu ở bào quan nào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Mitochondria (Ti thể)

Câu 29: Giả sử một chất X có cấu trúc tương tự cơ chất của enzyme Y. Nếu thêm X vào môi trường có enzyme Y và cơ chất của nó, tốc độ phản ứng có thể giảm. X có khả năng là loại chất nào?

  • A. Chất ức chế cạnh tranh
  • B. Chất hoạt hóa
  • C. Cơ chất
  • D. Sản phẩm

Câu 30: Quan sát một quá trình sinh hóa trong tế bào. Nếu quá trình này liên quan đến sự biến đổi một chất A thành chất B, và tốc độ biến đổi này tăng lên khi có mặt một phân tử protein X nhưng X không bị tiêu hao sau phản ứng, thì X có vai trò gì?

  • A. Cơ chất
  • B. Enzyme
  • C. Sản phẩm
  • D. Chất ức chế

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Dạng năng lượng nào sau đây là dạng năng lượng chủ yếu được tế bào sử dụng trực tiếp cho các hoạt động sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phân tử ATP được cấu tạo từ những thành phần nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tại sao ATP được xem là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Quá trình nào sau đây *không* sử dụng năng lượng từ ATP?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Enzyme có bản chất là gì và vai trò chính của chúng trong tế bào là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính đặc hiệu của enzyme?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Vùng nào trên phân tử enzyme liên kết trực tiếp với cơ chất để xúc tác phản ứng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Cơ chế tác động của enzyme được mô tả theo trình tự nào sau đây là đúng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt tính của enzyme?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Quan sát đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng enzyme và nhiệt độ. Tốc độ phản ứng đạt cực đại ở nhiệt độ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Điều gì xảy ra với enzyme khi nhiệt độ môi trường vượt quá nhiệt độ tối ưu của nó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động tốt nhất trong môi trường có pH khoảng 1.5-2.5. Điều này cho thấy:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi nồng độ cơ chất tăng lên liên tục trong khi nồng độ enzyme giữ nguyên, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác sẽ:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Chất ức chế cạnh tranh (competitive inhibitor) ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng từ glucose được giải phóng dần dần thông qua nhiều phản ứng có sự tham gia của enzyme. Điều này có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tại sao việc sốt cao kéo dài có thể gây nguy hiểm đến tính mạng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại enzyme mới. Ông nhận thấy enzyme này hoạt động mạnh nhất ở pH 8.0. Nếu nhà khoa học tiến hành phản ứng ở pH 4.0, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Giả sử bạn có một lượng enzyme cố định và lượng cơ chất dư thừa. Để tăng tốc độ phản ứng, bạn nên làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao enzyme được tái sử dụng sau khi kết thúc phản ứng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Quá trình tổng hợp (anabolism) và phân giải (catabolism) các chất trong tế bào có mối liên hệ với nhau như thế nào về mặt năng lượng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong một thí nghiệm, enzyme amylase được thêm vào dung dịch tinh bột ở 37°C. Sau một thời gian, lượng tinh bột giảm và lượng đường maltose tăng. Điều gì sẽ xảy ra nếu thí nghiệm được lặp lại nhưng dung dịch ban đầu được đun sôi trước khi thêm enzyme?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân biệt giữa năng lượng hóa học và năng lượng nhiệt trong tế bào.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong một số trường hợp, enzyme cần có thêm các phân tử không phải protein (như ion kim loại hoặc vitamin) để hoạt động hiệu quả. Các phân tử này được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Hình thức chuyển hóa năng lượng chủ yếu diễn ra trong quang hợp là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Hình thức chuyển hóa năng lượng chủ yếu diễn ra trong hô hấp tế bào là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một enzyme có pH tối ưu là 7.0. Khi hoạt động trong môi trường có pH 5.0, hoạt tính của enzyme này sẽ:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa chất xúc tác hóa học vô cơ và enzyme là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong tế bào, ATP được tổng hợp chủ yếu ở bào quan nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử một chất X có cấu trúc tương tự cơ chất của enzyme Y. Nếu thêm X vào môi trường có enzyme Y và cơ chất của nó, tốc độ phản ứng có thể giảm. X có khả năng là loại chất nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Quan sát một quá trình sinh hóa trong tế bào. Nếu quá trình này liên quan đến sự biến đổi một chất A thành chất B, và tốc độ biến đổi này tăng lên khi có mặt một phân tử protein X nhưng X không bị tiêu hao sau phản ứng, thì X có vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tế bào, dạng năng lượng nào được dự trữ chủ yếu trong các liên kết hóa học của các phân tử hữu cơ và được sử dụng trực tiếp cho hầu hết các hoạt động sống?

  • A. Năng lượng nhiệt
  • B. Năng lượng hóa học
  • C. Năng lượng cơ học
  • D. Năng lượng điện

Câu 2: Quá trình nào sau đây trong tế bào là một ví dụ về sự chuyển hóa năng lượng từ dạng hóa năng dự trữ trong glucose thành năng lượng ATP?

  • A. Quang hợp
  • B. Vận chuyển thụ động các chất qua màng
  • C. Hô hấp tế bào
  • D. Thẩm thấu

Câu 3: Phân tử ATP (Adenosine triphosphate) được coi là “đồng tiền năng lượng” của tế bào chủ yếu là do đặc điểm cấu trúc nào sau đây?

  • A. Có chứa base nitrogen adenine đặc trưng.
  • B. Có cấu trúc gồm đường ribose và 3 gốc phosphate.
  • C. Có khả năng liên kết với nhiều loại phân tử khác nhau.
  • D. Các liên kết giữa các gốc phosphate cuối cùng chứa nhiều năng lượng và dễ dàng bị phá vỡ.

Câu 4: Khi một phân tử ATP bị thủy phân để cung cấp năng lượng cho tế bào, sản phẩm tạo ra thường là ADP (Adenosine diphosphate) và:

  • A. Một gốc phosphate vô cơ (Pi).
  • B. Đường ribose.
  • C. Base nitrogen adenine.
  • D. Một phân tử AMP (Adenosine monophosphate).

Câu 5: Hoạt động nào sau đây của tế bào không trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

  • A. Tổng hợp protein trên ribosome.
  • B. Khuếch tán oxygen qua màng tế bào.
  • C. Vận chuyển ion Na+ ra khỏi tế bào chống lại gradient nồng độ.
  • D. Hoạt động của các sợi actin và myosin trong co cơ.

Câu 6: Tại sao ATP được xem là một hợp chất có vòng tuần hoàn năng lượng trong tế bào?

  • A. ATP có thể được tổng hợp lại từ ADP và Pi sau khi bị thủy phân.
  • B. ATP là dạng năng lượng duy nhất tồn tại trong tế bào.
  • C. ATP có cấu trúc hóa học rất bền vững.
  • D. ATP chỉ tham gia vào một loại phản ứng duy nhất.

Câu 7: Enzyme là những chất xúc tác sinh học có vai trò quan trọng trong tế bào. Đặc điểm nào sau đây không đúng về enzyme?

  • A. Làm tăng tốc độ phản ứng hóa học trong tế bào.
  • B. Không bị biến đổi sau khi kết thúc phản ứng mà nó xúc tác.
  • C. Có bản chất chủ yếu là protein.
  • D. Có thể xúc tác cho rất nhiều loại phản ứng hóa học khác nhau.

Câu 8: Tính đặc hiệu của enzyme, tức là mỗi enzyme thường chỉ tác động lên một hoặc một vài cơ chất nhất định, được giải thích dựa trên đặc điểm nào của enzyme?

  • A. Kích thước phân tử của enzyme.
  • B. Cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng của trung tâm hoạt động.
  • C. Sự hiện diện của các liên kết peptide trong enzyme.
  • D. Khả năng tan trong nước của enzyme.

Câu 9: Quá trình enzyme xúc tác phản ứng diễn ra theo các bước cơ bản. Trình tự đúng của các bước này là:

  • A. Sản phẩm rời enzyme → Phức hệ enzyme-cơ chất hình thành → Cơ chất biến đổi thành sản phẩm.
  • B. Cơ chất biến đổi thành sản phẩm → Phức hệ enzyme-cơ chất hình thành → Sản phẩm rời enzyme.
  • C. Phức hệ enzyme-cơ chất hình thành → Cơ chất biến đổi thành sản phẩm → Sản phẩm rời enzyme.
  • D. Phức hệ enzyme-sản phẩm hình thành → Cơ chất gắn vào enzyme → Sản phẩm rời enzyme.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây có thể làm biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều) của enzyme, dẫn đến mất hoặc giảm đáng kể hoạt tính xúc tác của nó?

  • A. Nhiệt độ quá cao hoặc pH quá cao/thấp.
  • B. Nồng độ cơ chất tăng cao.
  • C. Sự hiện diện của chất hoạt hóa.
  • D. Nồng độ enzyme tăng cao.

Câu 11: Giả sử một enzyme hoạt động tối ưu ở 37°C và pH 7. Nếu đưa enzyme này vào môi trường có nhiệt độ 60°C, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Hoạt tính của enzyme sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Hoạt tính của enzyme sẽ không thay đổi.
  • C. Enzyme sẽ hoạt động ở tốc độ tối ưu.
  • D. Enzyme có thể bị biến tính và mất hoạt tính.

Câu 12: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường có pH khoảng 2. Điều này cho thấy:

  • A. Tất cả các enzyme trong cơ thể người đều hoạt động tốt nhất ở pH axit.
  • B. Mỗi enzyme có một khoảng pH tối ưu riêng cho hoạt động của nó.
  • C. pH không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme.
  • D. Pepsin sẽ bị biến tính hoàn toàn ở pH 7 (môi trường trung tính).

Câu 13: Khi nồng độ cơ chất tăng lên trong khi nồng độ enzyme được giữ cố định, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác thường có xu hướng:

  • A. Giảm liên tục.
  • B. Tăng liên tục.
  • C. Tăng ban đầu, sau đó đạt mức bão hòa.
  • D. Không thay đổi.

Câu 14: Chất ức chế enzyme có thể làm giảm hoặc mất hoạt tính của enzyme. Có hai loại ức chế chính: cạnh tranh và không cạnh tranh. Chất ức chế cạnh tranh hoạt động bằng cách:

  • A. Gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme, cạnh tranh với cơ chất.
  • B. Gắn vào một vị trí khác trên enzyme, làm thay đổi cấu trúc trung tâm hoạt động.
  • C. Phá hủy cấu trúc protein của enzyme.
  • D. Tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 15: Một chất X gắn vào enzyme tại một vị trí khác với trung tâm hoạt động, làm thay đổi hình dạng của trung tâm hoạt động và ngăn cơ chất gắn vào. Chất X này là loại chất ức chế nào?

  • A. Chất hoạt hóa enzyme.
  • B. Chất ức chế không cạnh tranh.
  • C. Chất ức chế cạnh tranh.
  • D. Cơ chất.

Câu 16: Quá trình tổng hợp các phân tử lớn từ các phân tử nhỏ hơn (ví dụ: tổng hợp protein từ các amino acid) là quá trình đồng hóa. Hoạt động này trong tế bào đòi hỏi phải:

  • A. Giải phóng năng lượng dự trữ.
  • B. Không cần sử dụng năng lượng.
  • C. Chỉ cần enzyme mà không cần năng lượng.
  • D. Tiêu thụ năng lượng, thường là từ ATP.

Câu 17: Hô hấp tế bào là quá trình phân giải các chất hữu cơ (như glucose) để giải phóng năng lượng. Năng lượng này chủ yếu được sử dụng để:

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Tổng hợp glucose.
  • C. Phân giải ATP.
  • D. Tăng nhiệt độ môi trường xung quanh.

Câu 18: Enzyme amylase trong nước bọt giúp phân giải tinh bột thành đường. Phản ứng này diễn ra nhanh chóng ở nhiệt độ cơ thể (khoảng 37°C) và pH trung tính. Nếu nhai kĩ một miếng bánh mì (chứa tinh bột) và ngậm trong miệng một lúc, bạn sẽ cảm nhận được vị ngọt. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Amylase đã xúc tác biến đổi tinh bột thành đường có vị ngọt.
  • B. Tinh bột tự biến đổi thành đường khi tiếp xúc với nước bọt.
  • C. Nước bọt chứa sẵn đường nên có vị ngọt.
  • D. Nhai kĩ làm giải phóng đường có sẵn trong bánh mì.

Câu 19: Một nhà khoa học đang nghiên cứu hoạt tính của một enzyme tiêu hóa. Ông đo tốc độ phản ứng ở các nhiệt độ khác nhau và thu được kết quả. Để xác định nhiệt độ tối ưu cho enzyme này, ông cần tìm điểm trên đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng và nhiệt độ mà tại đó:

  • A. Tốc độ phản ứng bằng 0.
  • B. Tốc độ phản ứng bắt đầu tăng.
  • C. Tốc độ phản ứng đạt giá trị cực đại.
  • D. Tốc độ phản ứng bắt đầu giảm.

Câu 20: Trong một thí nghiệm về hoạt tính enzyme, nếu giữ nồng độ enzyme không đổi nhưng liên tục tăng nồng độ cơ chất vượt quá mức bão hòa, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng?

  • A. Tốc độ phản ứng sẽ tiếp tục tăng tuyến tính với nồng độ cơ chất.
  • B. Tốc độ phản ứng sẽ đạt mức tối đa và không tăng thêm nữa.
  • C. Tốc độ phản ứng sẽ giảm do cơ chất dư thừa ức chế enzyme.
  • D. Tốc độ phản ứng sẽ giảm về 0.

Câu 21: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây ra do đột biến gen dẫn đến việc tổng hợp một enzyme bị lỗi cấu trúc. Enzyme này không thể gắn cơ chất một cách hiệu quả. Hậu quả trực tiếp ở cấp độ tế bào và cơ thể có thể là:

  • A. Tế bào sẽ tổng hợp quá nhiều sản phẩm của phản ứng.
  • B. Năng lượng ATP trong tế bào sẽ tăng lên đột ngột.
  • C. Các enzyme khác sẽ bù đắp và thực hiện phản ứng thay thế.
  • D. Cơ chất của enzyme đó sẽ tích tụ lại và/hoặc sản phẩm cần thiết sẽ bị thiếu hụt.

Câu 22: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định ở động vật hằng nhiệt (như chim, thú) lại quan trọng đối với hoạt động sống của chúng?

  • A. Để đảm bảo các enzyme hoạt động ở nhiệt độ tối ưu của chúng.
  • B. Để giảm thiểu nhu cầu năng lượng của cơ thể.
  • C. Để làm biến tính các enzyme không mong muốn.
  • D. Để tăng cường quá trình vận chuyển thụ động qua màng.

Câu 23: Sự chuyển hóa năng lượng trong tế bào tuân theo các định luật vật lý về năng lượng. Định luật nào giải thích tại sao không thể có một quá trình chuyển hóa năng lượng nào đạt hiệu suất 100% (tức là toàn bộ năng lượng ban đầu được chuyển hóa thành năng lượng hữu ích mà không mất mát dưới dạng nhiệt)?

  • A. Định luật I nhiệt động lực học (Định luật bảo toàn năng lượng).
  • B. Định luật II nhiệt động lực học.
  • C. Định luật bảo toàn khối lượng.
  • D. Định luật Ohm.

Câu 24: Một loại thuốc được thiết kế để điều trị bệnh bằng cách ức chế hoạt động của một enzyme cụ thể tham gia vào con đường gây bệnh. Loại thuốc này nhiều khả năng hoạt động như một:

  • A. Chất hoạt hóa enzyme.
  • B. Cơ chất của enzyme.
  • C. Sản phẩm của phản ứng.
  • D. Chất ức chế enzyme.

Câu 25: Tại sao enzyme không bị tiêu thụ trong phản ứng mà nó xúc tác?

  • A. Vì enzyme có khối lượng rất nhỏ.
  • B. Vì enzyme được tổng hợp liên tục trong tế bào.
  • C. Vì enzyme được giải phóng nguyên vẹn sau khi phản ứng hoàn thành.
  • D. Vì enzyme chỉ thay đổi năng lượng hoạt hóa, không tham gia vào phản ứng.

Câu 26: Quan sát biểu đồ giả định về tốc độ phản ứng của một enzyme theo pH. Nếu biểu đồ có dạng hình chuông, với đỉnh ở pH 7, điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Enzyme hoạt động tối ưu trong môi trường trung tính.
  • B. Enzyme hoạt động tốt nhất trong môi trường axit.
  • C. Enzyme hoạt động tốt nhất trong môi trường kiềm.
  • D. pH không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme này.

Câu 27: ATP synthase là một enzyme quan trọng trong hô hấp tế bào, sử dụng năng lượng từ gradient proton để tổng hợp ATP. Đây là một ví dụ về sự chuyển đổi dạng năng lượng nào thành năng lượng hóa học (ATP)?

  • A. Năng lượng nhiệt thành hóa năng.
  • B. Năng lượng từ gradient ion (điện hóa) thành hóa năng.
  • C. Năng lượng ánh sáng thành hóa năng.
  • D. Năng lượng cơ học thành nhiệt năng.

Câu 28: Tại sao việc hạ nhiệt độ xuống thấp (ví dụ: bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh) có thể giúp giữ thực phẩm tươi lâu hơn?

  • A. Nhiệt độ thấp làm biến tính hoàn toàn enzyme trong thực phẩm.
  • B. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt động của enzyme bảo quản.
  • C. Nhiệt độ thấp làm giảm hoạt tính của các enzyme gây hư hỏng thực phẩm.
  • D. Nhiệt độ thấp làm tăng tốc độ tổng hợp các chất chống oxy hóa.

Câu 29: Trong sơ đồ một con đường trao đổi chất, enzyme E1 xúc tác cho phản ứng A → B, enzyme E2 xúc tác B → C, và enzyme E3 xúc tác C → D. Nếu chất D là sản phẩm cuối cùng và nó có khả năng ức chế enzyme E1, đây là cơ chế điều hòa gì và mục đích của nó là gì?

  • A. Điều hòa thuận, để tăng tốc độ sản xuất D.
  • B. Điều hòa thuận, để giảm tốc độ sản xuất D.
  • C. Điều hòa ngược, để tăng tốc độ sản xuất D.
  • D. Điều hòa ngược, để giảm tốc độ sản xuất D.

Câu 30: Để chứng minh enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng, người ta có thể so sánh:

  • A. Lượng sản phẩm tạo thành ở cuối phản ứng có và không có enzyme.
  • B. Tốc độ phản ứng có enzyme so với tốc độ phản ứng không có enzyme trong cùng điều kiện.
  • C. Nhiệt độ tối ưu cho phản ứng có và không có enzyme.
  • D. pH tối ưu cho phản ứng có và không có enzyme.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong tế bào, dạng năng lượng nào được dự trữ chủ yếu trong các liên kết hóa học của các phân tử hữu cơ và được sử dụng trực tiếp cho hầu hết các hoạt động sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Quá trình nào sau đây trong tế bào là một ví dụ về sự chuyển hóa năng lượng từ dạng hóa năng dự trữ trong glucose thành năng lượng ATP?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tử ATP (Adenosine triphosphate) được coi là “đồng tiền năng lượng” của tế bào chủ yếu là do đặc điểm cấu trúc nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi một phân tử ATP bị thủy phân để cung cấp năng lượng cho tế bào, sản phẩm tạo ra thường là ADP (Adenosine diphosphate) và:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Hoạt động nào sau đây của tế bào *không* trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tại sao ATP được xem là một hợp chất có vòng tuần hoàn năng lượng trong tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Enzyme là những chất xúc tác sinh học có vai trò quan trọng trong tế bào. Đặc điểm nào sau đây *không đúng* về enzyme?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tính đặc hiệu của enzyme, tức là mỗi enzyme thường chỉ tác động lên một hoặc một vài cơ chất nhất định, được giải thích dựa trên đặc điểm nào của enzyme?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Quá trình enzyme xúc tác phản ứng diễn ra theo các bước cơ bản. Trình tự đúng của các bước này là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Yếu tố nào sau đây có thể làm biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều) của enzyme, dẫn đến mất hoặc giảm đáng kể hoạt tính xúc tác của nó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Giả sử một enzyme hoạt động tối ưu ở 37°C và pH 7. Nếu đưa enzyme này vào môi trường có nhiệt độ 60°C, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường có pH khoảng 2. Điều này cho thấy:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi nồng độ cơ chất tăng lên trong khi nồng độ enzyme được giữ cố định, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác thường có xu hướng:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Chất ức chế enzyme có thể làm giảm hoặc mất hoạt tính của enzyme. Có hai loại ức chế chính: cạnh tranh và không cạnh tranh. Chất ức chế cạnh tranh hoạt động bằng cách:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một chất X gắn vào enzyme tại một vị trí khác với trung tâm hoạt động, làm thay đổi hình dạng của trung tâm hoạt động và ngăn cơ chất gắn vào. Chất X này là loại chất ức chế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Quá trình tổng hợp các phân tử lớn từ các phân tử nhỏ hơn (ví dụ: tổng hợp protein từ các amino acid) là quá trình đồng hóa. Hoạt động này trong tế bào đòi hỏi phải:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hô hấp tế bào là quá trình phân giải các chất hữu cơ (như glucose) để giải phóng năng lượng. Năng lượng này chủ yếu được sử dụng để:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Enzyme amylase trong nước bọt giúp phân giải tinh bột thành đường. Phản ứng này diễn ra nhanh chóng ở nhiệt độ cơ thể (khoảng 37°C) và pH trung tính. Nếu nhai kĩ một miếng bánh mì (chứa tinh bột) và ngậm trong miệng một lúc, bạn sẽ cảm nhận được vị ngọt. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một nhà khoa học đang nghiên cứu hoạt tính của một enzyme tiêu hóa. Ông đo tốc độ phản ứng ở các nhiệt độ khác nhau và thu được kết quả. Để xác định nhiệt độ tối ưu cho enzyme này, ông cần tìm điểm trên đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng và nhiệt độ mà tại đó:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong một thí nghiệm về hoạt tính enzyme, nếu giữ nồng độ enzyme không đổi nhưng liên tục tăng nồng độ cơ chất vượt quá mức bão hòa, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây ra do đột biến gen dẫn đến việc tổng hợp một enzyme bị lỗi cấu trúc. Enzyme này không thể gắn cơ chất một cách hiệu quả. Hậu quả trực tiếp ở cấp độ tế bào và cơ thể có thể là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định ở động vật hằng nhiệt (như chim, thú) lại quan trọng đối với hoạt động sống của chúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Sự chuyển hóa năng lượng trong tế bào tuân theo các định luật vật lý về năng lượng. Định luật nào giải thích tại sao không thể có một quá trình chuyển hóa năng lượng nào đạt hiệu suất 100% (tức là toàn bộ năng lượng ban đầu được chuyển hóa thành năng lượng hữu ích mà không mất mát dưới dạng nhiệt)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một loại thuốc được thiết kế để điều trị bệnh bằng cách ức chế hoạt động của một enzyme cụ thể tham gia vào con đường gây bệnh. Loại thuốc này nhiều khả năng hoạt động như một:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao enzyme không bị tiêu thụ trong phản ứng mà nó xúc tác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Quan sát biểu đồ giả định về tốc độ phản ứng của một enzyme theo pH. Nếu biểu đồ có dạng hình chuông, với đỉnh ở pH 7, điều này có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: ATP synthase là một enzyme quan trọng trong hô hấp tế bào, sử dụng năng lượng từ gradient proton để tổng hợp ATP. Đây là một ví dụ về sự chuyển đổi dạng năng lượng nào thành năng lượng hóa học (ATP)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao việc hạ nhiệt độ xuống thấp (ví dụ: bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh) có thể giúp giữ thực phẩm tươi lâu hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong sơ đồ một con đường trao đổi chất, enzyme E1 xúc tác cho phản ứng A → B, enzyme E2 xúc tác B → C, và enzyme E3 xúc tác C → D. Nếu chất D là sản phẩm cuối cùng và nó có khả năng ức chế enzyme E1, đây là cơ chế điều hòa gì và mục đích của nó là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để chứng minh enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng, người ta có thể so sánh:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tế bào, dạng năng lượng nào được lưu trữ chủ yếu trong các liên kết hóa học của các phân tử hữu cơ như glucose?

  • A. Năng lượng nhiệt
  • B. Năng lượng hóa học
  • C. Năng lượng cơ học
  • D. Năng lượng điện

Câu 2: Quá trình chuyển hóa năng lượng trong tế bào có thể hiểu là sự biến đổi năng lượng từ dạng này sang dạng khác. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển hóa năng lượng này?

  • A. Nước từ lỏng sang rắn
  • B. Ánh sáng chiếu vào vật thể
  • C. Nhiệt độ cơ thể tăng lên khi tập thể dục
  • D. Quang năng từ ánh sáng mặt trời được chuyển thành hóa năng trong phân tử glucose ở thực vật

Câu 3: ATP (Adenosine triphosphate) được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì nó:

  • A. Là phân tử cấu tạo nên màng tế bào.
  • B. Là chất xúc tác cho hầu hết các phản ứng sinh hóa.
  • C. Có khả năng giải phóng năng lượng nhanh chóng và trực tiếp cho các hoạt động sống của tế bào.
  • D. Là nơi lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 4: Phân tử ATP được cấu tạo bởi ba thành phần chính. Thành phần nào tạo nên "phần năng lượng cao" của ATP, dễ bị phá vỡ để giải phóng năng lượng?

  • A. Ba gốc phosphate
  • B. Đường ribose
  • C. Base adenine
  • D. Liên kết giữa adenine và ribose

Câu 5: Hoạt động nào sau đây của tế bào không trực tiếp cần năng lượng từ phân giải ATP?

  • A. Tổng hợp protein trên ribosome.
  • B. Vận chuyển chủ động ion qua màng tế bào.
  • C. Co cơ ở động vật.
  • D. Khuếch tán đơn giản các chất qua màng tế bào.

Câu 6: Enzyme là chất xúc tác sinh học có bản chất chủ yếu là protein. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của enzyme?

  • A. Có tính đặc hiệu cao (thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định).
  • B. Làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng.
  • C. Có thể hoạt động hiệu quả ở mọi điều kiện nhiệt độ và pH.
  • D. Có cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng với vùng trung tâm hoạt động.

Câu 7: Cơ chất (substrate) trong phản ứng do enzyme xúc tác là:

  • A. Chất mà enzyme tác động vào để biến đổi.
  • B. Vùng trên enzyme liên kết với chất phản ứng.
  • C. Sản phẩm được tạo ra sau phản ứng.
  • D. Chất làm tăng hoạt tính của enzyme.

Câu 8: Vùng đặc biệt trên enzyme, nơi cơ chất liên kết và phản ứng hóa học diễn ra, được gọi là gì?

  • A. Vùng điều hòa
  • B. Trung tâm hoạt động
  • C. Vùng cấu trúc
  • D. Cofactor

Câu 9: Cơ chế tác động của enzyme thường trải qua các bước. Trình tự đúng của các bước này là:

  • A. Sản phẩm rời enzyme → Enzyme liên kết cơ chất → Enzyme biến đổi cơ chất.
  • B. Enzyme biến đổi cơ chất → Enzyme liên kết cơ chất → Sản phẩm rời enzyme.
  • C. Enzyme liên kết cơ chất → Enzyme biến đổi cơ chất → Sản phẩm rời enzyme.
  • D. Enzyme biến đổi cơ chất → Sản phẩm rời enzyme → Enzyme liên kết cơ chất.

Câu 10: Enzyme làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách nào?

  • A. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • B. Làm tăng nhiệt độ của môi trường phản ứng.
  • C. Làm tăng nồng độ cơ chất.
  • D. Làm thay đổi cân bằng của phản ứng.

Câu 11: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào?

  • A. Hoạt tính enzyme luôn tăng khi nhiệt độ tăng.
  • B. Hoạt tính enzyme luôn giảm khi nhiệt độ tăng.
  • C. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến enzyme ở thực vật, không ảnh hưởng ở động vật.
  • D. Hoạt tính enzyme có điểm tối ưu, tăng khi nhiệt độ tăng đến điểm tối ưu và giảm mạnh khi vượt quá điểm tối ưu do biến tính protein.

Câu 12: pH ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào?

  • A. Enzyme chỉ hoạt động tốt ở môi trường trung tính (pH 7).
  • B. Mỗi enzyme có một khoảng pH tối ưu riêng, hoạt tính giảm khi pH sai lệch khỏi khoảng tối ưu.
  • C. pH chỉ ảnh hưởng đến enzyme trong hệ tiêu hóa, không ảnh hưởng đến enzyme trong tế bào.
  • D. pH cao luôn làm tăng hoạt tính của enzyme.

Câu 13: Nếu nồng độ cơ chất tăng lên liên tục trong một phản ứng có enzyme xúc tác (với nồng độ enzyme không đổi), tốc độ phản ứng sẽ:

  • A. Giảm dần.
  • B. Tăng liên tục không giới hạn.
  • C. Tăng đến một giá trị cực đại rồi giữ nguyên.
  • D. Không bị ảnh hưởng bởi nồng độ cơ chất.

Câu 14: Chất ức chế enzyme cạnh tranh (competitive inhibitor) tác động lên enzyme bằng cách nào?

  • A. Cạnh tranh với cơ chất để liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme.
  • B. Liên kết vĩnh viễn với enzyme làm biến tính nó.
  • C. Liên kết vào một vị trí khác trung tâm hoạt động và làm thay đổi cấu hình của enzyme.
  • D. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 15: Chất ức chế enzyme không cạnh tranh (non-competitive inhibitor) tác động lên enzyme bằng cách nào?

  • A. Cạnh tranh với cơ chất để liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme.
  • B. Liên kết với cơ chất trước khi cơ chất liên kết với enzyme.
  • C. Liên kết vào một vị trí khác trung tâm hoạt động, làm thay đổi cấu hình enzyme và giảm ái lực của enzyme với cơ chất hoặc hiệu suất xúc tác.
  • D. Làm tăng nồng độ cơ chất cần thiết để đạt tốc độ phản ứng tối đa.

Câu 16: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định (khoảng 37°C ở người) lại quan trọng đối với các hoạt động trao đổi chất?

  • A. Vì nhiệt độ cao giúp các phân tử di chuyển nhanh hơn.
  • B. Vì hầu hết các enzyme trong cơ thể người có nhiệt độ tối ưu hoạt động khoảng 37°C.
  • C. Vì nhiệt độ ổn định giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
  • D. Vì nhiệt độ ổn định giúp tăng cường sản xuất ATP.

Câu 17: Hệ thống enzyme và ATP đóng vai trò trung tâm trong quá trình trao đổi chất của tế bào. Mối quan hệ giữa enzyme và ATP trong các phản ứng tổng hợp (anabolic) là gì?

  • A. Enzyme phân giải ATP để cung cấp cơ chất cho phản ứng.
  • B. ATP hoạt động như một enzyme để xúc tác phản ứng tổng hợp.
  • C. Enzyme được tổng hợp từ ATP.
  • D. Enzyme xúc tác cho phản ứng tổng hợp, còn ATP cung cấp năng lượng cần thiết cho phản ứng đó.

Câu 18: Trong phản ứng phân giải (catabolic), năng lượng được giải phóng. Một phần năng lượng này được sử dụng để làm gì?

  • A. Tổng hợp ATP từ ADP và Pi.
  • B. Biến tính các enzyme tham gia phản ứng.
  • C. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • D. Chuyển hóa thành nhiệt năng và thải ra ngoài hoàn toàn.

Câu 19: Một enzyme tiêu hóa trong dạ dày người hoạt động hiệu quả nhất ở pH rất thấp (khoảng 1.5 - 2.0). Enzyme này có tên là gì?

  • A. Amylase
  • B. Pepsin
  • C. Trypsin
  • D. Lipase

Câu 20: Quan sát đồ thị biểu diễn tốc độ phản ứng của một enzyme theo nhiệt độ. Tốc độ phản ứng ban đầu tăng khi nhiệt độ tăng, đạt cực đại tại một điểm rồi giảm mạnh khi nhiệt độ tiếp tục tăng. Giải thích cho sự giảm mạnh này là gì?

  • A. Nồng độ cơ chất bị giảm.
  • B. Sản phẩm tích tụ ức chế enzyme.
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị phá vỡ (biến tính).
  • D. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng tăng lên.

Câu 21: Một nghiên cứu cho thấy hoạt tính của enzyme X tăng lên đáng kể khi có mặt ion kim loại Mn2+. Điều này gợi ý Mn2+ có thể đóng vai trò là:

  • A. Cơ chất
  • B. Chất ức chế cạnh tranh
  • C. Sản phẩm
  • D. Cofactor (chất hoạt hóa)

Câu 22: Phản ứng nào sau đây trong tế bào thường được xúc tác bởi enzyme và tiêu thụ năng lượng từ ATP?

  • A. Tổng hợp một chuỗi polypeptide từ các amino acid.
  • B. Phân giải glucose thành pyruvate trong hô hấp tế bào.
  • C. Phân giải glycogen thành glucose.
  • D. Vận chuyển oxygen từ máu vào tế bào.

Câu 23: Tại sao enzyme có tính đặc hiệu cao với cơ chất của nó?

  • A. Vì enzyme có kích thước rất lớn.
  • B. Vì enzyme chỉ tồn tại trong một loại tế bào nhất định.
  • C. Vì trung tâm hoạt động của enzyme có cấu hình không gian ba chiều phù hợp đặc biệt với hình dạng của cơ chất tương ứng.
  • D. Vì enzyme cần nhiệt độ cao để hoạt động.

Câu 24: Khi nồng độ enzyme trong một phản ứng tăng lên (với lượng cơ chất dư thừa và các điều kiện khác tối ưu), tốc độ phản ứng sẽ:

  • A. Tăng tỉ lệ thuận với nồng độ enzyme.
  • B. Giảm xuống.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Chỉ tăng đến một giới hạn nhất định không phụ thuộc vào nồng độ enzyme.

Câu 25: Giả sử bạn đang thực hiện một thí nghiệm với enzyme amylase (phân giải tinh bột) và cơ chất là tinh bột. Nếu bạn thêm một lượng lớn đường glucose vào hỗn hợp phản ứng, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của amylase?

  • A. Hoạt tính của amylase tăng lên.
  • B. Hoạt tính của amylase không thay đổi.
  • C. Glucose sẽ cạnh tranh với tinh bột tại trung tâm hoạt động.
  • D. Glucose là sản phẩm của phản ứng, có thể gây ức chế ngược (feedback inhibition) làm giảm hoạt tính của enzyme.

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa phản ứng có enzyme xúc tác và phản ứng không có enzyme xúc tác là gì?

  • A. Phản ứng có enzyme tạo ra sản phẩm khác.
  • B. Phản ứng có enzyme diễn ra nhanh hơn nhiều lần.
  • C. Phản ứng có enzyme tiêu thụ nhiều năng lượng hơn.
  • D. Phản ứng có enzyme chỉ xảy ra ở nhiệt độ cao.

Câu 27: Tại sao nhiệt độ quá thấp (gần 0°C) thường làm giảm hoạt tính của enzyme nhưng không làm enzyme bị biến tính vĩnh viễn như nhiệt độ quá cao?

  • A. Nhiệt độ thấp làm giảm động năng của các phân tử, khiến sự va chạm giữa enzyme và cơ chất giảm, nhưng cấu trúc enzyme vẫn giữ được.
  • B. Nhiệt độ thấp làm tăng năng lượng hoạt hóa.
  • C. Nhiệt độ thấp làm thay đổi pH tối ưu của enzyme.
  • D. Enzyme bị đông đặc ở nhiệt độ thấp.

Câu 28: Trong tế bào, ATP được tổng hợp chủ yếu ở bào quan nào thông qua quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Ti thể
  • D. Lục lạp (ở thực vật)

Câu 29: Một số enzyme cần sự hỗ trợ của các phân tử không phải protein để hoạt động hiệu quả. Các phân tử này có thể là ion kim loại hoặc các phân tử hữu cơ phức tạp. Chúng được gọi chung là gì?

  • A. Cơ chất
  • B. Chất ức chế
  • C. Sản phẩm
  • D. Cofactor (đồng yếu tố)

Câu 30: Liên kết nào trong phân tử ATP khi bị thủy phân sẽ giải phóng một lượng năng lượng đáng kể để cung cấp cho các hoạt động của tế bào?

  • A. Liên kết phosphate cao năng
  • B. Liên kết giữa base adenine và đường ribose
  • C. Liên kết giữa đường ribose và gốc phosphate đầu tiên
  • D. Liên kết giữa các nguyên tử carbon trong đường ribose

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong tế bào, dạng năng lượng nào được lưu trữ chủ yếu trong các liên kết hóa học của các phân tử hữu cơ như glucose?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Quá trình chuyển hóa năng lượng trong tế bào có thể hiểu là sự biến đổi năng lượng từ dạng này sang dạng khác. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển hóa năng lượng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: ATP (Adenosine triphosphate) được xem là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì nó:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tử ATP được cấu tạo bởi ba thành phần chính. Thành phần nào tạo nên 'phần năng lượng cao' của ATP, dễ bị phá vỡ để giải phóng năng lượng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Hoạt động nào sau đây của tế bào *không* trực tiếp cần năng lượng từ phân giải ATP?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Enzyme là chất xúc tác sinh học có bản chất chủ yếu là protein. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm của enzyme?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Cơ chất (substrate) trong phản ứng do enzyme xúc tác là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Vùng đặc biệt trên enzyme, nơi cơ chất liên kết và phản ứng hóa học diễn ra, được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Cơ chế tác động của enzyme thường trải qua các bước. Trình tự đúng của các bước này là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Enzyme làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: pH ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Nếu nồng độ cơ chất tăng lên liên tục trong một phản ứng có enzyme xúc tác (với nồng độ enzyme không đổi), tốc độ phản ứng sẽ:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Chất ức chế enzyme cạnh tranh (competitive inhibitor) tác động lên enzyme bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Chất ức chế enzyme không cạnh tranh (non-competitive inhibitor) tác động lên enzyme bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định (khoảng 37°C ở người) lại quan trọng đối với các hoạt động trao đổi chất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Hệ thống enzyme và ATP đóng vai trò trung tâm trong quá trình trao đổi chất của tế bào. Mối quan hệ giữa enzyme và ATP trong các phản ứng tổng hợp (anabolic) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong phản ứng phân giải (catabolic), năng lượng được giải phóng. Một phần năng lượng này được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một enzyme tiêu hóa trong dạ dày người hoạt động hiệu quả nhất ở pH rất thấp (khoảng 1.5 - 2.0). Enzyme này có tên là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Quan sát đồ thị biểu diễn tốc độ phản ứng của một enzyme theo nhiệt độ. Tốc độ phản ứng ban đầu tăng khi nhiệt độ tăng, đạt cực đại tại một điểm rồi giảm mạnh khi nhiệt độ tiếp tục tăng. Giải thích cho sự giảm mạnh này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một nghiên cứu cho thấy hoạt tính của enzyme X tăng lên đáng kể khi có mặt ion kim loại Mn2+. Điều này gợi ý Mn2+ có thể đóng vai trò là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phản ứng nào sau đây trong tế bào thường được xúc tác bởi enzyme và tiêu thụ năng lượng từ ATP?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tại sao enzyme có tính đặc hiệu cao với cơ chất của nó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi nồng độ enzyme trong một phản ứng tăng lên (với lượng cơ chất dư thừa và các điều kiện khác tối ưu), tốc độ phản ứng sẽ:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử bạn đang thực hiện một thí nghiệm với enzyme amylase (phân giải tinh bột) và cơ chất là tinh bột. Nếu bạn thêm một lượng lớn đường glucose vào hỗn hợp phản ứng, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của amylase?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa phản ứng có enzyme xúc tác và phản ứng không có enzyme xúc tác là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao nhiệt độ quá thấp (gần 0°C) thường làm giảm hoạt tính của enzyme nhưng không làm enzyme bị biến tính vĩnh viễn như nhiệt độ quá cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong tế bào, ATP được tổng hợp chủ yếu ở bào quan nào thông qua quá trình hô hấp tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một số enzyme cần sự hỗ trợ của các phân tử không phải protein để hoạt động hiệu quả. Các phân tử này có thể là ion kim loại hoặc các phân tử hữu cơ phức tạp. Chúng được gọi chung là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Liên kết nào trong phân tử ATP khi bị thủy phân sẽ giải phóng một lượng năng lượng đáng kể để cung cấp cho các hoạt động của tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tế bào, dạng năng lượng nào trực tiếp được sử dụng để thực hiện các công việc như co cơ, vận chuyển chất qua màng hay tổng hợp các đại phân tử?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Cơ năng
  • C. Hóa năng dự trữ trong ATP
  • D. Điện năng

Câu 2: Quá trình hô hấp tế bào chuyển hóa năng lượng từ dạng nào sang dạng nào là chủ yếu?

  • A. Nhiệt năng thành hóa năng
  • B. Hóa năng (trong glucose) thành hóa năng (trong ATP)
  • C. Quang năng thành hóa năng
  • D. Hóa năng thành cơ năng

Câu 3: Tại sao phân tử ATP được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì nó là phân tử hữu cơ lớn nhất trong tế bào.
  • B. Vì nó chỉ được tổng hợp ở một số bào quan nhất định.
  • C. Vì nó chứa tất cả các loại năng lượng mà tế bào cần.
  • D. Vì năng lượng được giải phóng từ ATP có thể dễ dàng sử dụng cho nhiều hoạt động sống khác nhau.

Câu 4: Phân tử ATP được cấu tạo từ ba thành phần chính. Liên kết phosphate cao năng mang năng lượng lớn nhất nằm ở vị trí nào?

  • A. Giữa các gốc phosphate
  • B. Giữa gốc phosphate cuối cùng và đường ribose
  • C. Giữa đường ribose và base adenine
  • D. Trong cấu trúc vòng của base adenine

Câu 5: Khi một phân tử ATP bị thủy phân thành ADP và Pi, điều gì xảy ra?

  • A. Năng lượng được hấp thụ từ môi trường.
  • B. Năng lượng được giải phóng để tế bào sử dụng.
  • C. Phân tử enzyme xúc tác bị biến đổi vĩnh viễn.
  • D. Phản ứng tổng hợp ATP được kích hoạt.

Câu 6: Trong các hoạt động sau của tế bào, hoạt động nào không trực tiếp cần năng lượng từ ATP?

  • A. Co rút sợi cơ
  • B. Bơm ion qua màng ngược chiều gradient nồng độ
  • C. Tổng hợp protein từ các axit amin
  • D. Vận chuyển thụ động glucose qua kênh protein

Câu 7: Vai trò cơ bản của enzyme trong các phản ứng sinh hóa là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Làm thay đổi sản phẩm cuối cùng của phản ứng.
  • C. Làm giảm năng lượng hoạt hóa, từ đó tăng tốc độ phản ứng.
  • D. Bị tiêu thụ hoàn toàn sau khi phản ứng kết thúc.

Câu 8: Hầu hết các enzyme trong tế bào có bản chất hóa học là gì?

  • A. Protein
  • B. Carbohydrate
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 9: Tính đặc hiệu của enzyme thể hiện ở chỗ:

  • A. Một enzyme có thể xúc tác cho nhiều loại phản ứng khác nhau.
  • B. Mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm nhỏ cơ chất nhất định.
  • C. Hoạt động của enzyme không bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường.
  • D. Enzyme có thể thay đổi cấu trúc của cơ chất một cách ngẫu nhiên.

Câu 10: Vùng trên phân tử enzyme có cấu trúc không gian đặc biệt, chuyên liên kết với cơ chất để xúc tác phản ứng, được gọi là gì?

  • A. Cofactor
  • B. Chất hoạt hóa
  • C. Chất ức chế
  • D. Trung tâm hoạt động

Câu 11: Trong cơ chế hoạt động của enzyme, cơ chất liên kết với enzyme tại đâu để tạo thành phức hợp enzyme-cơ chất?

  • A. Trung tâm hoạt động
  • B. Toàn bộ bề mặt phân tử enzyme
  • C. Bất kỳ vị trí nào có liên kết yếu
  • D. Chỉ ở đầu N tận cùng của enzyme

Câu 12: Trình tự đúng các bước trong cơ chế tác động của enzyme là:

  • A. Sản phẩm rời enzyme → Enzyme liên kết cơ chất → Biến đổi cơ chất
  • B. Biến đổi cơ chất → Enzyme liên kết cơ chất → Sản phẩm rời enzyme
  • C. Enzyme liên kết cơ chất → Biến đổi cơ chất → Sản phẩm rời enzyme
  • D. Enzyme liên kết sản phẩm → Biến đổi sản phẩm → Cơ chất rời enzyme

Câu 13: Năng lượng hoạt hóa là gì trong một phản ứng hóa học?

  • A. Là năng lượng tối thiểu cần thiết để phản ứng xảy ra.
  • B. Là năng lượng được giải phóng sau khi phản ứng kết thúc.
  • C. Là năng lượng dự trữ trong các liên kết hóa học của sản phẩm.
  • D. Là năng lượng mà enzyme cung cấp cho cơ chất.

Câu 14: Tại sao nhiệt độ quá cao (ví dụ trên 60-70 độ C đối với enzyme người) lại làm giảm hoặc mất hẳn hoạt tính của enzyme?

  • A. Vì nhiệt độ cao làm tăng nồng độ cơ chất.
  • B. Vì nhiệt độ cao làm biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều) của enzyme.
  • C. Vì nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • D. Vì nhiệt độ cao làm enzyme kết tủa ra khỏi dung dịch.

Câu 15: Đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác và nhiệt độ thường có dạng hình chuông. Điều này cho thấy:

  • A. Tốc độ phản ứng luôn tăng khi nhiệt độ tăng.
  • B. Tốc độ phản ứng luôn giảm khi nhiệt độ tăng.
  • C. Mỗi enzyme có một khoảng nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của nó.
  • D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme.

Câu 16: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động tối ưu ở pH rất thấp (khoảng 1.5-2.5), trong khi enzyme amylase trong nước bọt hoạt động tối ưu ở pH trung tính (khoảng 6.7-7.0). Điều này minh họa cho yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme?

  • A. pH môi trường
  • B. Nồng độ cơ chất
  • C. Nhiệt độ
  • D. Sự có mặt của chất hoạt hóa

Câu 17: Khi nồng độ enzyme được giữ không đổi, ban đầu tốc độ phản ứng tăng tuyến tính khi nồng độ cơ chất tăng. Tuy nhiên, khi nồng độ cơ chất đạt đến một mức nhất định, tốc độ phản ứng không tăng nữa dù có thêm cơ chất. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Cơ chất đã bị biến tính hoàn toàn.
  • B. Enzyme đã bị phân hủy hết.
  • C. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng tăng lên.
  • D. Tất cả các trung tâm hoạt động của enzyme đã bão hòa với cơ chất.

Câu 18: Chất ức chế enzyme là những chất làm:

  • A. Tăng tốc độ phản ứng.
  • B. Giảm hoặc làm mất hoạt tính của enzyme.
  • C. Thay đổi sản phẩm của phản ứng.
  • D. Cung cấp năng lượng cho enzyme hoạt động.

Câu 19: Trong một con đường trao đổi chất, sản phẩm của phản ứng này trở thành cơ chất cho phản ứng kế tiếp, và mỗi bước được xúc tác bởi một enzyme đặc hiệu. Điều này thể hiện đặc điểm nào của con đường trao đổi chất?

  • A. Các phản ứng diễn ra theo một trình tự xác định và được điều hòa.
  • B. Tất cả các phản ứng đều cần cùng một loại enzyme.
  • C. Năng lượng luôn được tạo ra ở mỗi bước.
  • D. Chỉ có một sản phẩm cuối cùng duy nhất được tạo ra.

Câu 20: Điều hòa hoạt tính enzyme là một cơ chế quan trọng giúp tế bào:

  • A. Tiêu thụ năng lượng một cách lãng phí.
  • B. Tăng tốc độ của tất cả các phản ứng cùng một lúc.
  • C. Kiểm soát và điều chỉnh tốc độ trao đổi chất phù hợp với nhu cầu của tế bào.
  • D. Tổng hợp enzyme mới liên tục.

Câu 21: Quá trình quang hợp ở thực vật chuyển hóa năng lượng từ dạng nào sang dạng nào?

  • A. Hóa năng thành nhiệt năng
  • B. Cơ năng thành hóa năng
  • C. Nhiệt năng thành quang năng
  • D. Quang năng thành hóa năng

Câu 22: Một tế bào đang cần vận chuyển một chất từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao. Quá trình này chắc chắn sẽ cần sự tham gia trực tiếp của:

  • A. ATP
  • B. Kênh protein thụ động
  • C. Sự chênh lệch nồng độ
  • D. Nhiệt độ cao

Câu 23: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định (khoảng 37 độ C ở người) lại quan trọng đối với hoạt động sống?

  • A. Vì nhiệt độ này là nhiệt độ tối ưu cho tất cả các phản ứng hóa học.
  • B. Vì nhiệt độ này là nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của hầu hết các enzyme trong cơ thể.
  • C. Vì ở nhiệt độ này, năng lượng hoạt hóa của mọi phản ứng đều bằng 0.
  • D. Vì nhiệt độ này giúp cơ chất tự biến đổi thành sản phẩm mà không cần enzyme.

Câu 24: Khi bị sốt cao kéo dài, hoạt động của nhiều enzyme trong cơ thể người có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Nồng độ cơ chất giảm đột ngột.
  • B. pH máu thay đổi đáng kể.
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị phá vỡ (biến tính).
  • D. Sự tổng hợp enzyme mới bị ngừng lại.

Câu 25: Trong một thí nghiệm, người ta nghiên cứu hoạt tính của enzyme amylase ở các nồng độ cơ chất (tinh bột) khác nhau, giữ các điều kiện khác (nhiệt độ, pH, nồng độ enzyme) không đổi. Kết quả cho thấy tốc độ phản ứng ban đầu tăng theo nồng độ cơ chất, sau đó chững lại. Điều này chứng tỏ:

  • A. Khi nồng độ cơ chất đủ cao, enzyme hoạt động đạt công suất tối đa.
  • B. Enzyme bị ức chế bởi nồng độ cơ chất cao.
  • C. Enzyme đã bị biến tính trong quá trình thí nghiệm.
  • D. Cơ chất đã bị tiêu thụ hết.

Câu 26: Sự khác biệt chính giữa vận chuyển chủ động và vận chuyển thụ động qua màng tế bào là gì?

  • A. Vận chuyển thụ động cần enzyme xúc tác, còn chủ động thì không.
  • B. Vận chuyển chủ động cần năng lượng (ATP) để di chuyển chất ngược chiều gradient, còn thụ động thì không cần năng lượng và di chuyển theo chiều gradient.
  • C. Vận chuyển chủ động sử dụng kênh protein, còn thụ động sử dụng bơm protein.
  • D. Vận chuyển chủ động chỉ xảy ra ở tế bào thực vật, còn thụ động xảy ra ở tế bào động vật.

Câu 27: Một chất X liên kết với enzyme tại vị trí không phải trung tâm hoạt động, nhưng làm thay đổi hình dạng của trung tâm hoạt động, khiến enzyme không thể liên kết với cơ chất. Chất X này có vai trò gì đối với enzyme?

  • A. Cơ chất
  • B. Chất hoạt hóa
  • C. Chất ức chế không cạnh tranh
  • D. Sản phẩm của phản ứng

Câu 28: Trong điều kiện đủ cơ chất, nếu tăng gấp đôi nồng độ enzyme, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng gấp đôi.
  • B. Giảm đi một nửa.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Tăng nhưng không theo tỷ lệ tuyến tính.

Câu 29: Năng lượng được giải phóng từ quá trình phân giải glucose trong hô hấp tế bào chủ yếu được tích trữ dưới dạng nào để tế bào sử dụng ngay lập tức?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Chất béo
  • C. Glycogen
  • D. ATP

Câu 30: Tại sao sự phối hợp hoạt động của các enzyme trong các con đường trao đổi chất lại hiệu quả hơn so với việc mỗi enzyme hoạt động độc lập?

  • A. Vì các enzyme cạnh tranh lẫn nhau để sử dụng cơ chất.
  • B. Vì sản phẩm của phản ứng trước là cơ chất cho phản ứng sau, tạo thành dòng chảy vật chất và năng lượng liên tục.
  • C. Vì sự phối hợp làm tăng năng lượng hoạt hóa của các phản ứng.
  • D. Vì các enzyme biến tính nhanh hơn khi làm việc cùng nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Trong tế bào, dạng năng lượng nào trực tiếp được sử dụng để thực hiện các công việc như co cơ, vận chuyển chất qua màng hay tổng hợp các đại phân tử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Quá trình hô hấp tế bào chuyển hóa năng lượng từ dạng nào sang dạng nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Tại sao phân tử ATP được xem là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Phân tử ATP được cấu tạo từ ba thành phần chính. Liên kết phosphate cao năng mang năng lượng lớn nhất nằm ở vị trí nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Khi một phân tử ATP bị thủy phân thành ADP và Pi, điều gì xảy ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Trong các hoạt động sau của tế bào, hoạt động nào *không* trực tiếp cần năng lượng từ ATP?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Vai trò cơ bản của enzyme trong các phản ứng sinh hóa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Hầu hết các enzyme trong tế bào có bản chất hóa học là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Tính đặc hiệu của enzyme thể hiện ở chỗ:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Vùng trên phân tử enzyme có cấu trúc không gian đặc biệt, chuyên liên kết với cơ chất để xúc tác phản ứng, được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Trong cơ chế hoạt động của enzyme, cơ chất liên kết với enzyme tại đâu để tạo thành phức hợp enzyme-cơ chất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Trình tự đúng các bước trong cơ chế tác động của enzyme là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Năng lượng hoạt hóa là gì trong một phản ứng hóa học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Tại sao nhiệt độ quá cao (ví dụ trên 60-70 độ C đối với enzyme người) lại làm giảm hoặc mất hẳn hoạt tính của enzyme?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác và nhiệt độ thường có dạng hình chuông. Điều này cho thấy:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động tối ưu ở pH rất thấp (khoảng 1.5-2.5), trong khi enzyme amylase trong nước bọt hoạt động tối ưu ở pH trung tính (khoảng 6.7-7.0). Điều này minh họa cho yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Khi nồng độ enzyme được giữ không đổi, ban đầu tốc độ phản ứng tăng tuyến tính khi nồng độ cơ chất tăng. Tuy nhiên, khi nồng độ cơ chất đạt đến một mức nhất định, tốc độ phản ứng không tăng nữa dù có thêm cơ chất. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Chất ức chế enzyme là những chất làm:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Trong một con đường trao đổi chất, sản phẩm của phản ứng này trở thành cơ chất cho phản ứng kế tiếp, và mỗi bước được xúc tác bởi một enzyme đặc hiệu. Điều này thể hiện đặc điểm nào của con đường trao đổi chất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Điều hòa hoạt tính enzyme là một cơ chế quan trọng giúp tế bào:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Quá trình quang hợp ở thực vật chuyển hóa năng lượng từ dạng nào sang dạng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Một tế bào đang cần vận chuyển một chất từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao. Quá trình này *chắc chắn* sẽ cần sự tham gia trực tiếp của:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định (khoảng 37 độ C ở người) lại quan trọng đối với hoạt động sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Khi bị sốt cao kéo dài, hoạt động của nhiều enzyme trong cơ thể người có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Nguyên nhân chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Trong một thí nghiệm, người ta nghiên cứu hoạt tính của enzyme amylase ở các nồng độ cơ chất (tinh bột) khác nhau, giữ các điều kiện khác (nhiệt độ, pH, nồng độ enzyme) không đổi. Kết quả cho thấy tốc độ phản ứng ban đầu tăng theo nồng độ cơ chất, sau đó chững lại. Điều này chứng tỏ:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Sự khác biệt chính giữa vận chuyển chủ động và vận chuyển thụ động qua màng tế bào là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Một chất X liên kết với enzyme tại vị trí *không phải* trung tâm hoạt động, nhưng làm thay đổi hình dạng của trung tâm hoạt động, khiến enzyme không thể liên kết với cơ chất. Chất X này có vai trò gì đối với enzyme?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Trong điều kiện đủ cơ chất, nếu tăng gấp đôi nồng độ enzyme, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác sẽ thay đổi như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Năng lượng được giải phóng từ quá trình phân giải glucose trong hô hấp tế bào chủ yếu được tích trữ dưới dạng nào để tế bào sử dụng ngay lập tức?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Tại sao sự phối hợp hoạt động của các enzyme trong các con đường trao đổi chất lại hiệu quả hơn so với việc mỗi enzyme hoạt động độc lập?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tế bào, dạng năng lượng nào được coi là "đồng tiền năng lượng" và được sử dụng trực tiếp cho các hoạt động sống?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Quang năng
  • C. Hóa năng trong ATP
  • D. Cơ năng

Câu 2: Phân tử ATP được cấu tạo từ những thành phần nào?

  • A. Adenine, đường deoxyribose và 3 nhóm phosphate
  • B. Guanine, đường ribose và 2 nhóm phosphate
  • C. Cytosine, đường deoxyribose và 3 nhóm phosphate
  • D. Adenine, đường ribose và 3 nhóm phosphate

Câu 3: Liên kết nào trong phân tử ATP khi bị cắt đứt sẽ giải phóng năng lượng lớn nhất, được tế bào sử dụng cho các hoạt động sống?

  • A. Liên kết giữa adenine và đường ribose
  • B. Liên kết cao năng giữa các nhóm phosphate
  • C. Liên kết giữa đường ribose và nhóm phosphate đầu tiên
  • D. Liên kết hydrogen giữa các nguyên tử trong phân tử

Câu 4: Quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi đòi hỏi phải có năng lượng. Năng lượng này trong tế bào động vật chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Quá trình phân giải các chất hữu cơ (hô hấp tế bào)
  • B. Quá trình tổng hợp các chất hữu cơ (quang hợp)
  • C. Năng lượng ánh sáng mặt trời
  • D. Năng lượng nhiệt từ môi trường

Câu 5: Hoạt động nào sau đây của tế bào cần sử dụng năng lượng từ ATP?

  • A. Khuếch tán đơn giản qua màng tế bào
  • B. Khuếch tán tăng cường qua kênh protein
  • C. Thẩm thấu của nước qua màng
  • D. Vận chuyển chủ động các ion ngược gradient nồng độ

Câu 6: Enzyme có vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa trong tế bào?

  • A. Làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa
  • B. Thay đổi hướng của phản ứng
  • C. Làm biến đổi vĩnh viễn sản phẩm của phản ứng
  • D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho phản ứng

Câu 7: Hầu hết các enzyme trong tế bào có bản chất hóa học là gì?

  • A. Protein
  • B. Carbohydrate
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid (DNA hoặc RNA)

Câu 8: Vùng đặc trưng trên phân tử enzyme, nơi cơ chất liên kết để phản ứng xảy ra, được gọi là gì?

  • A. Trung tâm điều hòa
  • B. Cofactor
  • C. Trung tâm hoạt động
  • D. Vùng nhận biết sản phẩm

Câu 9: Tính đặc hiệu của enzyme được giải thích dựa trên đặc điểm nào sau đây?

  • A. Enzyme có thể xúc tác cho nhiều loại phản ứng khác nhau.
  • B. Trung tâm hoạt động của enzyme có cấu hình không gian phù hợp với cấu trúc của cơ chất.
  • C. Enzyme có thể hoạt động ở mọi điều kiện nhiệt độ và pH.
  • D. Enzyme không bị biến đổi sau khi phản ứng kết thúc.

Câu 10: Theo mô hình "khóa và chìa khóa" trong hoạt động của enzyme, yếu tố nào đóng vai trò "chìa khóa" và yếu tố nào đóng vai trò "ổ khóa"?

  • A. Cơ chất là chìa khóa, enzyme là ổ khóa.
  • B. Enzyme là chìa khóa, cơ chất là ổ khóa.
  • C. Trung tâm hoạt động là chìa khóa, cơ chất là ổ khóa.
  • D. Sản phẩm là chìa khóa, enzyme là ổ khóa.

Câu 11: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào? Chọn phát biểu ĐÚNG.

  • A. Khi nhiệt độ tăng, hoạt tính enzyme luôn tăng tuyến tính.
  • B. Nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của mọi enzyme là 37°C.
  • C. Mỗi enzyme có một khoảng nhiệt độ tối ưu, vượt quá nhiệt độ này enzyme có thể bị biến tính.
  • D. Nhiệt độ thấp làm biến tính enzyme vĩnh viễn.

Câu 12: pH ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào? Chọn phát biểu ĐÚNG.

  • A. Mọi enzyme đều hoạt động tốt nhất ở pH trung tính (pH 7).
  • B. Thay đổi pH chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng, không ảnh hưởng đến cấu trúc enzyme.
  • C. pH kiềm luôn làm tăng hoạt tính enzyme.
  • D. Mỗi enzyme có một pH tối ưu, độ pH quá cao hoặc quá thấp so với tối ưu có thể làm giảm hoặc mất hoạt tính.

Câu 13: Khi nồng độ cơ chất tăng lên, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác ban đầu tăng nhanh, sau đó đạt đến một giá trị cực đại và không tăng thêm nữa. Hiện tượng này được giải thích là do:

  • A. Nồng độ enzyme đã trở thành yếu tố giới hạn.
  • B. Tất cả các trung tâm hoạt động của enzyme đã bão hòa cơ chất.
  • C. Sản phẩm của phản ứng đã ức chế hoạt động của enzyme.
  • D. Nhiệt độ của môi trường phản ứng bị giảm xuống.

Câu 14: Chất ức chế cạnh tranh là chất:

  • A. Có cấu trúc tương tự cơ chất và liên kết với trung tâm hoạt động của enzyme.
  • B. Liên kết với enzyme ở một vị trí khác trung tâm hoạt động.
  • C. Làm tăng hoạt tính của enzyme.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tối đa của phản ứng mà không ảnh hưởng đến ái lực với cơ chất.

Câu 15: Một số enzyme cần có thêm các thành phần không phải protein để hoạt động, ví dụ như ion kim loại hoặc các phân tử hữu cơ nhỏ. Các thành phần này được gọi chung là gì?

  • A. Cơ chất
  • B. Sản phẩm
  • C. Chất ức chế
  • D. Cofactor hoặc coenzyme

Câu 16: Giả sử có một chuỗi phản ứng chuyển hóa A → B → C → D được xúc tác bởi các enzyme E1, E2, E3 tương ứng. Nếu chất D (sản phẩm cuối cùng) có khả năng liên kết và làm giảm hoạt tính của enzyme E1, đây là ví dụ về cơ chế điều hòa nào?

  • A. Hoạt hóa ngược
  • B. Ức chế ngược (ức chế feedback)
  • C. Ức chế cạnh tranh
  • D. Điều hòa thuận

Câu 17: Tại sao nhiệt độ cao (trên nhiệt độ tối ưu) có thể làm giảm hoặc mất hoàn toàn hoạt tính của enzyme?

  • A. Nhiệt độ cao phá vỡ cấu trúc không gian ba chiều của enzyme (biến tính).
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Nhiệt độ cao làm tăng ái lực của enzyme với sản phẩm.
  • D. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất.

Câu 18: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động hiệu quả nhất ở môi trường có pH khoảng 1.5 - 2.0. Điều này cho thấy:

  • A. Pepsin là một ngoại lệ, không tuân theo nguyên tắc pH tối ưu của enzyme.
  • B. Mọi enzyme trong cơ thể người đều hoạt động tốt nhất ở pH axit mạnh.
  • C. pH tối ưu của enzyme phụ thuộc vào môi trường hoạt động tự nhiên của nó.
  • D. Ở pH trung tính, pepsin có hoạt tính cao nhất.

Câu 19: Một tế bào cần tổng hợp một loại protein mới. Quá trình này đòi hỏi năng lượng. Dạng năng lượng trực tiếp được sử dụng cho việc gắn các axit amin lại với nhau là gì?

  • A. Năng lượng nhiệt
  • B. Hóa năng từ ATP
  • C. Năng lượng ánh sáng
  • D. Năng lượng cơ học

Câu 20: Quá trình chuyển hóa năng lượng trong tế bào tuân theo các định luật nhiệt động lực học. Định luật I nhiệt động lực học phát biểu rằng năng lượng không tự nhiên sinh ra hoặc mất đi, mà chỉ chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác. Trong tế bào, điều này được thể hiện rõ nhất qua quá trình nào?

  • A. Quang hợp chuyển quang năng thành hóa năng.
  • B. Enzyme làm tăng tốc độ phản ứng.
  • C. ATP cung cấp năng lượng cho vận chuyển chủ động.
  • D. Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.

Câu 21: Định luật II nhiệt động lực học liên quan đến sự gia tăng entropy (mức độ hỗn loạn) trong vũ trụ. Tế bào duy trì trật tự cao và hoạt động phức tạp. Điều này có mâu thuẫn với Định luật II không? Tại sao?

  • A. Có, vì tế bào tạo ra trật tự, làm giảm entropy.
  • B. Có, vì tế bào là hệ kín, không trao đổi năng lượng với môi trường.
  • C. Không, vì tế bào là hệ mở, sử dụng năng lượng từ môi trường để duy trì trật tự, đồng thời thải nhiệt và sản phẩm làm tăng entropy môi trường.
  • D. Không, vì Định luật II chỉ áp dụng cho các phản ứng hóa học đơn giản, không áp dụng cho hệ sống phức tạp.

Câu 22: Enzyme lactase giúp phân giải đường lactose thành glucose và galactose. Người không dung nạp lactose là do thiếu enzyme này. Nếu một người như vậy uống sữa (chứa lactose), điều gì có khả năng xảy ra trong hệ tiêu hóa của họ?

  • A. Lactose không được phân giải ở ruột non và đi xuống ruột già, gây đầy hơi, tiêu chảy.
  • B. Lactose được hấp thụ trực tiếp qua thành ruột non mà không cần phân giải.
  • C. Các enzyme khác trong ruột non sẽ thay thế lactase để phân giải lactose.
  • D. Lactose sẽ được chuyển hóa thành axit lactic trong dạ dày.

Câu 23: Các enzyme cố định (immobilized enzymes) là các enzyme được gắn vào một chất mang không tan. Việc cố định enzyme mang lại lợi ích gì trong ứng dụng công nghiệp?

  • A. Làm tăng nhiệt độ tối ưu hoạt động của enzyme.
  • B. Làm giảm tính đặc hiệu của enzyme.
  • C. Làm cho enzyme bị biến tính nhanh hơn.
  • D. Cho phép enzyme được tái sử dụng nhiều lần và dễ dàng tách sản phẩm ra khỏi enzyme.

Câu 24: Một thí nghiệm nghiên cứu hoạt tính của enzyme amylase (phân giải tinh bột) được tiến hành ở các điều kiện khác nhau. Ống A ở 20°C, ống B ở 37°C, ống C ở 80°C. Sau 15 phút thêm thuốc thử Lugol vào mỗi ống. Kết quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Ống B cho màu xanh tím đậm nhất, ống A màu nhạt hơn, ống C không màu.
  • B. Ống C cho màu xanh tím đậm nhất, ống A màu nhạt hơn, ống B không màu hoặc màu rất nhạt.
  • C. Cả ba ống đều cho màu xanh tím như nhau.
  • D. Ống A cho màu xanh tím đậm nhất, ống B màu nhạt hơn, ống C không màu.

Câu 25: Tại sao sự điều hòa hoạt tính của enzyme lại rất quan trọng đối với tế bào sống?

  • A. Để đảm bảo enzyme chỉ hoạt động khi có đủ cơ chất.
  • B. Để làm cho enzyme hoạt động với tốc độ tối đa liên tục.
  • C. Để tế bào có thể kiểm soát tốc độ các quá trình chuyển hóa, đáp ứng nhu cầu năng lượng và vật chất, duy trì cân bằng nội môi.
  • D. Để ngăn không cho enzyme bị biến tính.

Câu 26: Phản ứng thủy phân ATP (ATP → ADP + Pi) là phản ứng tỏa năng lượng. Phản ứng tổng hợp protein từ axit amin là phản ứng thu năng lượng. Tế bào đã sử dụng năng lượng từ phản ứng thủy phân ATP để tổng hợp protein bằng cách nào?

  • A. Năng lượng giải phóng từ ATP được sử dụng để hoạt hóa các axit amin hoặc các phân tử trung gian, làm cho phản ứng tổng hợp protein dễ xảy ra hơn.
  • B. ATP đóng vai trò như một enzyme xúc tác trực tiếp cho phản ứng tổng hợp protein.
  • C. Nhiệt năng từ phản ứng thủy phân ATP làm tăng nhiệt độ môi trường, thúc đẩy phản ứng tổng hợp.
  • D. ATP cung cấp các nguyên tử cần thiết để xây dựng chuỗi protein.

Câu 27: Trong điều kiện thiếu oxy, tế bào cơ người chuyển hóa glucose thành axit lactic thông qua quá trình lên men. Quá trình này vẫn tạo ra một lượng nhỏ ATP. Điều này cho thấy chuyển hóa năng lượng trong tế bào có thể diễn ra theo nhiều con đường khác nhau tùy thuộc vào:

  • A. Sự có mặt của ánh sáng.
  • B. Nhiệt độ môi trường.
  • C. Loại enzyme duy nhất có trong tế bào.
  • D. Sự có mặt của các yếu tố môi trường như oxy và loại chất nền ban đầu.

Câu 28: Enzyme protease có chức năng phân giải protein. Nếu cho enzyme protease vào dung dịch chứa tinh bột, lipid và protein, enzyme này sẽ tác động chủ yếu lên thành phần nào?

  • A. Tinh bột
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Cả ba thành phần như nhau

Câu 29: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định (khoảng 37°C ở người) lại rất quan trọng cho hoạt động sống?

  • A. Để làm tăng tối đa năng lượng hoạt hóa của các phản ứng.
  • B. Vì hầu hết các enzyme trong cơ thể người có nhiệt độ tối ưu hoạt động gần 37°C.
  • C. Để ngăn chặn sự tổng hợp ATP.
  • D. Vì ở nhiệt độ này, tất cả các enzyme đều bị biến tính.

Câu 30: Năng lượng hóa học trong các phân tử hữu cơ (như glucose) được giải phóng dần dần qua nhiều bước phản ứng được xúc tác bởi enzyme, thay vì giải phóng đột ngột dưới dạng nhiệt. Ý nghĩa của quá trình này là gì?

  • A. Giúp làm tăng nhiệt độ tế bào một cách đáng kể.
  • B. Làm giảm hiệu suất chuyển hóa năng lượng.
  • C. Giúp tế bào lưu trữ năng lượng dưới dạng nhiệt năng.
  • D. Cho phép tế bào thu nhận và sử dụng năng lượng hiệu quả hơn dưới dạng ATP, tránh lãng phí năng lượng dưới dạng nhiệt và bảo vệ cấu trúc tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong tế bào, dạng năng lượng nào được coi là 'đồng tiền năng lượng' và được sử dụng trực tiếp cho các hoạt động sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tử ATP được cấu tạo từ những thành phần nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Liên kết nào trong phân tử ATP khi bị cắt đứt sẽ giải phóng năng lượng lớn nhất, được tế bào sử dụng cho các hoạt động sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi đòi hỏi phải có năng lượng. Năng lượng này trong tế bào động vật chủ yếu đến từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Hoạt động nào sau đây của tế bào cần sử dụng năng lượng từ ATP?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Enzyme có vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa trong tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hầu hết các enzyme trong tế bào có bản chất hóa học là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Vùng đặc trưng trên phân tử enzyme, nơi cơ chất liên kết để phản ứng xảy ra, được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tính đặc hiệu của enzyme được giải thích dựa trên đặc điểm nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Theo mô hình 'khóa và chìa khóa' trong hoạt động của enzyme, yếu tố nào đóng vai trò 'chìa khóa' và yếu tố nào đóng vai trò 'ổ khóa'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào? Chọn phát biểu ĐÚNG.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: pH ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào? Chọn phát biểu ĐÚNG.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi nồng độ cơ chất tăng lên, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác ban đầu tăng nhanh, sau đó đạt đến một giá trị cực đại và không tăng thêm nữa. Hiện tượng này được giải thích là do:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Chất ức chế cạnh tranh là chất:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một số enzyme cần có thêm các thành phần không phải protein để hoạt động, ví dụ như ion kim loại hoặc các phân tử hữu cơ nhỏ. Các thành phần này được gọi chung là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giả sử có một chuỗi phản ứng chuyển hóa A → B → C → D được xúc tác bởi các enzyme E1, E2, E3 tương ứng. Nếu chất D (sản phẩm cuối cùng) có khả năng liên kết và làm giảm hoạt tính của enzyme E1, đây là ví dụ về cơ chế điều hòa nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao nhiệt độ cao (trên nhiệt độ tối ưu) có thể làm giảm hoặc mất hoàn toàn hoạt tính của enzyme?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động hiệu quả nhất ở môi trường có pH khoảng 1.5 - 2.0. Điều này cho thấy:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một tế bào cần tổng hợp một loại protein mới. Quá trình này đòi hỏi năng lượng. Dạng năng lượng trực tiếp được sử dụng cho việc gắn các axit amin lại với nhau là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Quá trình chuyển hóa năng lượng trong tế bào tuân theo các định luật nhiệt động lực học. Định luật I nhiệt động lực học phát biểu rằng năng lượng không tự nhiên sinh ra hoặc mất đi, mà chỉ chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác. Trong tế bào, điều này được thể hiện rõ nhất qua quá trình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Định luật II nhiệt động lực học liên quan đến sự gia tăng entropy (mức độ hỗn loạn) trong vũ trụ. Tế bào duy trì trật tự cao và hoạt động phức tạp. Điều này có mâu thuẫn với Định luật II không? Tại sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Enzyme lactase giúp phân giải đường lactose thành glucose và galactose. Người không dung nạp lactose là do thiếu enzyme này. Nếu một người như vậy uống sữa (chứa lactose), điều gì có khả năng xảy ra trong hệ tiêu hóa của họ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Các enzyme cố định (immobilized enzymes) là các enzyme được gắn vào một chất mang không tan. Việc cố định enzyme mang lại lợi ích gì trong ứng dụng công nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một thí nghiệm nghiên cứu hoạt tính của enzyme amylase (phân giải tinh bột) được tiến hành ở các điều kiện khác nhau. Ống A ở 20°C, ống B ở 37°C, ống C ở 80°C. Sau 15 phút thêm thuốc thử Lugol vào mỗi ống. Kết quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tại sao sự điều hòa hoạt tính của enzyme lại rất quan trọng đối với tế bào sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phản ứng thủy phân ATP (ATP → ADP + Pi) là phản ứng tỏa năng lượng. Phản ứng tổng hợp protein từ axit amin là phản ứng thu năng lượng. Tế bào đã sử dụng năng lượng từ phản ứng thủy phân ATP để tổng hợp protein bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong điều kiện thiếu oxy, tế bào cơ người chuyển hóa glucose thành axit lactic thông qua quá trình lên men. Quá trình này vẫn tạo ra một lượng nhỏ ATP. Điều này cho thấy chuyển hóa năng lượng trong tế bào có thể diễn ra theo nhiều con đường khác nhau tùy thuộc vào:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Enzyme protease có chức năng phân giải protein. Nếu cho enzyme protease vào dung dịch chứa tinh bột, lipid và protein, enzyme này sẽ tác động chủ yếu lên thành phần nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định (khoảng 37°C ở người) lại rất quan trọng cho hoạt động sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Năng lượng hóa học trong các phân tử hữu cơ (như glucose) được giải phóng dần dần qua nhiều bước phản ứng được xúc tác bởi enzyme, thay vì giải phóng đột ngột dưới dạng nhiệt. Ý nghĩa của quá trình này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Năng lượng hóa học trong tế bào chủ yếu được lưu trữ trong các liên kết nào?

  • A. Liên kết hydro giữa các phân tử nước.
  • B. Liên kết cộng hóa trị trong các phân tử hữu cơ (ví dụ: carbohydrate, lipid).
  • C. Liên kết ion trong các muối khoáng.
  • D. Liên kết peptide trong protein.

Câu 2: Theo định luật I của nhiệt động lực học, năng lượng trong tế bào có thể được chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác, nhưng tổng năng lượng thì không đổi. Điều này thể hiện rõ nhất qua quá trình nào dưới đây?

  • A. Sự khuếch tán của các chất qua màng tế bào.
  • B. Sự hình thành liên kết peptide giữa các amino acid.
  • C. Quá trình quang hợp chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • D. Sự vận chuyển các ion qua kênh protein.

Câu 3: ATP được mệnh danh là "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì lý do nào sau đây?

  • A. Nó là phân tử lớn nhất trong tế bào chứa năng lượng.
  • B. Nó chỉ được tìm thấy ở những tế bào hoạt động mạnh.
  • C. Nó có cấu trúc rất phức tạp và bền vững.
  • D. Nó dễ dàng giải phóng năng lượng khi cần và được tái tổng hợp liên tục.

Câu 4: Phân tử ATP được cấu tạo từ các thành phần nào?

  • A. Adenine, đường ribose, 3 gốc phosphate.
  • B. Adenine, đường deoxyribose, 3 gốc phosphate.
  • C. Guanine, đường ribose, 3 gốc phosphate.
  • D. Thymine, đường deoxyribose, 3 gốc phosphate.

Câu 5: Liên kết nào trong phân tử ATP khi bị phá vỡ sẽ giải phóng một lượng lớn năng lượng mà tế bào có thể sử dụng ngay lập tức?

  • A. Liên kết giữa adenine và đường ribose.
  • B. Liên kết giữa đường ribose và gốc phosphate đầu tiên.
  • C. Liên kết phosphate cao năng (giữa các gốc phosphate).
  • D. Liên kết trong nội bộ gốc phosphate.

Câu 6: Quá trình nào sau đây trong tế bào thường đòi hỏi sự cung cấp năng lượng từ ATP?

  • A. Khuếch tán đơn giản của oxy qua màng.
  • B. Vận chuyển chủ động ion Na+ từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao.
  • C. Thẩm thấu của nước qua màng bán thấm.
  • D. Khuếch tán tăng cường của glucose qua kênh protein.

Câu 7: Tế bào cơ cần một lượng lớn ATP để co duỗi. Khi tế bào cơ hoạt động mạnh, tốc độ tổng hợp ATP phải tăng lên đáng kể. Quá trình nào sau đây là nguồn cung cấp ATP chính trong điều kiện có đủ oxy?

  • A. Quang hợp.
  • B. Lên men lactic.
  • C. Phân giải kị khí.
  • D. Hô hấp tế bào (phân giải hiếu khí glucose).

Câu 8: Enzyme có vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa của tế bào?

  • A. Làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
  • B. Làm giảm tốc độ phản ứng để tế bào kiểm soát được.
  • C. Thay đổi chiều hướng của phản ứng hóa học.
  • D. Cung cấp năng lượng cho phản ứng diễn ra.

Câu 9: Tại sao nói enzyme có tính đặc hiệu cao với cơ chất?

  • A. Mỗi enzyme chỉ hoạt động ở một nhiệt độ nhất định.
  • B. Mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một loại phản ứng hoặc một nhóm cơ chất có cấu trúc tương đồng.
  • C. Enzyme chỉ được tìm thấy trong một loại tế bào cụ thể.
  • D. Hoạt động của enzyme phụ thuộc vào nồng độ của chúng.

Câu 10: Vùng nào trên phân tử enzyme là nơi cơ chất liên kết vào để xảy ra phản ứng?

  • A. Vùng điều hòa.
  • B. Vùng cấu trúc bậc 1.
  • C. Trung tâm hoạt động.
  • D. Vùng liên kết với sản phẩm.

Câu 11: Hầu hết các enzyme trong tế bào có bản chất hóa học là gì?

  • A. Protein.
  • B. Carbohydrate.
  • C. Lipid.
  • D. Nucleic acid.

Câu 12: Cơ chế tác động của enzyme lên cơ chất thường được mô tả qua sự hình thành phức hợp nào?

  • A. Phức hợp enzyme - sản phẩm.
  • B. Phức hợp cơ chất - sản phẩm.
  • C. Phức hợp trung tâm hoạt động - cofactor.
  • D. Phức hợp enzyme - cơ chất.

Câu 13: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?

  • A. Nhiệt độ càng cao, hoạt tính enzyme càng tăng vô hạn.
  • B. Mỗi enzyme có một nhiệt độ tối ưu; nhiệt độ quá cao có thể làm biến tính enzyme.
  • C. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt tính của enzyme.
  • D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.

Câu 14: pH ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?

  • A. Mỗi enzyme có một pH tối ưu; pH quá cao hoặc quá thấp có thể làm biến tính hoặc giảm hoạt tính enzyme.
  • B. pH chỉ ảnh hưởng đến enzyme hoạt động trong môi trường acid.
  • C. pH chỉ ảnh hưởng đến enzyme hoạt động trong môi trường kiềm.
  • D. pH không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.

Câu 15: Điều gì xảy ra với hoạt tính enzyme khi nồng độ cơ chất tăng lên liên tục, trong khi nồng độ enzyme được giữ cố định?

  • A. Hoạt tính enzyme tăng lên tuyến tính cùng với nồng độ cơ chất.
  • B. Hoạt tính enzyme giảm dần và dừng lại.
  • C. Hoạt tính enzyme tăng dần đến một giá trị cực đại rồi duy trì ổn định.
  • D. Hoạt tính enzyme không bị ảnh hưởng bởi nồng độ cơ chất.

Câu 16: Chất nào sau đây có thể làm giảm hoạt tính của enzyme bằng cách liên kết với trung tâm hoạt động hoặc một vị trí khác trên enzyme, làm thay đổi cấu trúc của enzyme?

  • A. Chất hoạt hóa.
  • B. Chất ức chế.
  • C. Cơ chất.
  • D. Sản phẩm.

Câu 17: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định ở động vật hằng nhiệt lại quan trọng đối với hoạt động của enzyme?

  • A. Nhiệt độ ổn định giúp enzyme dễ dàng bị biến tính.
  • B. Nhiệt độ ổn định làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Biến đổi nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme ở động vật hằng nhiệt.
  • D. Nhiệt độ ổn định duy trì cấu trúc không gian ba chiều của enzyme, đảm bảo hoạt tính tối ưu.

Câu 18: Trong một thí nghiệm, người ta đo tốc độ của phản ứng do enzyme A xúc tác ở các pH khác nhau. Kết quả cho thấy tốc độ phản ứng cao nhất ở pH 7.5. Điều này cho thấy gì về enzyme A?

  • A. pH tối ưu cho hoạt động của enzyme A là 7.5.
  • B. Enzyme A bị biến tính hoàn toàn ở pH 7.5.
  • C. Enzyme A chỉ hoạt động trong môi trường acid.
  • D. Nồng độ cơ chất là yếu tố giới hạn ở pH 7.5.

Câu 19: Một enzyme tiêu hóa protein trong dạ dày người hoạt động mạnh nhất ở pH khoảng 2. Enzyme tiêu hóa protein trong ruột non lại hoạt động mạnh nhất ở pH khoảng 8. Sự khác biệt về pH tối ưu này phản ánh điều gì?

  • A. Cả hai enzyme đều là cùng một loại nhưng ở hai vị trí khác nhau.
  • B. Mỗi enzyme có khả năng hoạt động trong một khoảng pH rất rộng.
  • C. Đặc điểm cấu trúc của mỗi enzyme được tiến hóa để phù hợp với môi trường hoạt động cụ thể.
  • D. Nhiệt độ cơ thể ảnh hưởng khác nhau đến hai loại enzyme này.

Câu 20: Khi đun nóng một dung dịch chứa enzyme đến nhiệt độ rất cao (ví dụ 100°C) trong thời gian dài, hoạt tính của enzyme sẽ bị mất đi hoàn toàn. Hiện tượng này được giải thích chủ yếu do:

  • A. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị phá vỡ (biến tính).
  • B. Cơ chất bị phân hủy hoàn toàn ở nhiệt độ cao.
  • C. Nồng độ enzyme giảm xuống mức không đáng kể.
  • D. Sản phẩm tích tụ gây ức chế ngược.

Câu 21: Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng từ glucose được giải phóng dần dần qua nhiều bước phản ứng, mỗi bước được xúc tác bởi một enzyme đặc hiệu. Lợi ích của việc phân giải glucose thành nhiều bước nhỏ thay vì một phản ứng duy nhất là gì?

  • A. Giúp tế bào chỉ cần ít enzyme hơn.
  • B. Giúp giải phóng toàn bộ năng lượng dưới dạng nhiệt.
  • C. Tăng năng lượng hoạt hóa cho phản ứng.
  • D. Cho phép tế bào thu nhận và sử dụng năng lượng hiệu quả hơn, tránh lãng phí dưới dạng nhiệt.

Câu 22: Quan sát đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác và nồng độ cơ chất. Khi nồng độ cơ chất rất thấp, đồ thị thường có dạng đường thẳng dốc lên. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Tất cả các trung tâm hoạt động của enzyme đều đã được bão hòa.
  • B. Tốc độ phản ứng tỉ lệ thuận với nồng độ cơ chất vì còn nhiều trung tâm hoạt động chưa liên kết với cơ chất.
  • C. Nhiệt độ là yếu tố giới hạn tốc độ phản ứng.
  • D. Enzyme đang bị ức chế bởi sản phẩm.

Câu 23: Khi nồng độ cơ chất rất cao, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác đạt đến giá trị cực đại (bão hòa). Tại sao tốc độ phản ứng không tiếp tục tăng dù nồng độ cơ chất có tăng thêm?

  • A. Tất cả các trung tâm hoạt động của enzyme đã liên kết với cơ chất, enzyme đang hoạt động với công suất tối đa.
  • B. Cơ chất bị biến tính ở nồng độ cao.
  • C. Sản phẩm của phản ứng bắt đầu ức chế enzyme.
  • D. Nồng độ enzyme đã giảm xuống.

Câu 24: Trong một con đường trao đổi chất, sản phẩm cuối cùng của con đường có thể liên kết với enzyme đầu tiên của con đường đó và làm giảm hoạt tính của enzyme. Kiểu điều hòa này được gọi là gì?

  • A. Hoạt hóa ngược.
  • B. Ức chế cạnh tranh.
  • C. Hoạt hóa không cạnh tranh.
  • D. Ức chế ngược (Feedback inhibition).

Câu 25: Một số enzyme cần có các phân tử không phải protein (như ion kim loại hoặc vitamin) để hoạt động. Các phân tử không phải protein này được gọi là gì?

  • A. Cơ chất.
  • B. Cofactor (hoặc coenzyme nếu là hữu cơ).
  • C. Chất ức chế.
  • D. Sản phẩm.

Câu 26: Khi tế bào thực hiện quá trình tổng hợp một phân tử protein phức tạp, năng lượng cần thiết cho việc hình thành các liên kết peptide giữa các amino acid trực tiếp đến từ phân tử nào?

  • A. ATP.
  • B. Glucose.
  • C. Enzyme tổng hợp protein.
  • D. Nhiệt từ môi trường.

Câu 27: Sự chuyển hóa năng lượng trong hệ sống tuân theo định luật II của nhiệt động lực học, tức là mỗi lần chuyển hóa đều có một phần năng lượng bị thất thoát dưới dạng nhiệt và làm tăng entropi (sự hỗn loạn) của hệ. Tế bào giải quyết vấn đề này như thế nào để duy trì trật tự và thực hiện các hoạt động sống?

  • A. Tế bào không tuân theo định luật II nhiệt động lực học.
  • B. Tế bào liên tục hấp thụ nhiệt từ môi trường để bù đắp.
  • C. Tế bào sử dụng năng lượng thu nhận được để tạo ra trật tự mới (tổng hợp chất, xây dựng cấu trúc), đồng thời thải nhiệt ra môi trường.
  • D. Enzyme giúp chuyển hóa năng lượng mà không tạo ra nhiệt.

Câu 28: Tại sao enzyme không bị tiêu hao trong quá trình xúc tác phản ứng?

  • A. Chúng được tái tổng hợp ngay lập tức sau mỗi chu kỳ phản ứng.
  • B. Chúng biến đổi thành sản phẩm nhưng sau đó tự chuyển lại thành enzyme.
  • C. Chúng chỉ liên kết tạm thời với cơ chất và không tham gia vào cấu trúc của sản phẩm.
  • D. Enzyme được giải phóng nguyên vẹn sau khi cơ chất biến đổi thành sản phẩm và có thể tiếp tục xúc tác cho phân tử cơ chất khác.

Câu 29: Một loại thuốc hoạt động bằng cách liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme A, ngăn cản cơ chất liên kết. Đây là ví dụ về kiểu ức chế enzyme nào?

  • A. Ức chế cạnh tranh.
  • B. Ức chế không cạnh tranh.
  • C. Ức chế ngược.
  • D. Hoạt hóa enzyme.

Câu 30: Giả sử bạn đang thiết kế một quy trình công nghiệp sử dụng enzyme để chuyển hóa một loại đường. Để tối ưu hóa hiệu suất, bạn cần xem xét các yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme? Chọn phương án đầy đủ nhất.

  • A. Chỉ nhiệt độ và pH.
  • B. Chỉ nồng độ enzyme và cơ chất.
  • C. Chỉ có sự hiện diện của chất hoạt hóa hoặc ức chế.
  • D. Nhiệt độ, pH, nồng độ enzyme, nồng độ cơ chất, và sự hiện diện của chất hoạt hóa/ức chế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Năng lượng hóa học trong tế bào chủ yếu được lưu trữ trong các liên kết nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Theo định luật I của nhiệt động lực học, năng lượng trong tế bào có thể được chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác, nhưng tổng năng lượng thì không đổi. Điều này thể hiện rõ nhất qua quá trình nào dưới đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

ATP được mệnh danh là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì lý do nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Phân tử ATP được cấu tạo từ các thành phần nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Liên kết nào trong phân tử ATP khi bị phá vỡ sẽ giải phóng một lượng lớn năng lượng mà tế bào có thể sử dụng ngay lập tức?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Quá trình nào sau đây trong tế bào thường đòi hỏi sự cung cấp năng lượng từ ATP?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Tế bào cơ cần một lượng lớn ATP để co duỗi. Khi tế bào cơ hoạt động mạnh, tốc độ tổng hợp ATP phải tăng lên đáng kể. Quá trình nào sau đây là nguồn cung cấp ATP chính trong điều kiện có đủ oxy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Enzyme có vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa của tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Tại sao nói enzyme có tính đặc hiệu cao với cơ chất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Vùng nào trên phân tử enzyme là nơi cơ chất liên kết vào để xảy ra phản ứng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Hầu hết các enzyme trong tế bào có bản chất hóa học là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Cơ chế tác động của enzyme lên cơ chất thường được mô tả qua sự hình thành phức hợp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

pH ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Điều gì xảy ra với hoạt tính enzyme khi nồng độ cơ chất tăng lên liên tục, trong khi nồng độ enzyme được giữ cố định?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Chất nào sau đây có thể làm giảm hoạt tính của enzyme bằng cách liên kết với trung tâm hoạt động hoặc một vị trí khác trên enzyme, làm thay đổi cấu trúc của enzyme?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định ở động vật hằng nhiệt lại quan trọng đối với hoạt động của enzyme?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Trong một thí nghiệm, người ta đo tốc độ của phản ứng do enzyme A xúc tác ở các pH khác nhau. Kết quả cho thấy tốc độ phản ứng cao nhất ở pH 7.5. Điều này cho thấy gì về enzyme A?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Một enzyme tiêu hóa protein trong dạ dày người hoạt động mạnh nhất ở pH khoảng 2. Enzyme tiêu hóa protein trong ruột non lại hoạt động mạnh nhất ở pH khoảng 8. Sự khác biệt về pH tối ưu này phản ánh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Khi đun nóng một dung dịch chứa enzyme đến nhiệt độ rất cao (ví dụ 100°C) trong thời gian dài, hoạt tính của enzyme sẽ bị mất đi hoàn toàn. Hiện tượng này được giải thích chủ yếu do:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng từ glucose được giải phóng dần dần qua nhiều bước phản ứng, mỗi bước được xúc tác bởi một enzyme đặc hiệu. Lợi ích của việc phân giải glucose thành nhiều bước nhỏ thay vì một phản ứng duy nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Quan sát đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác và nồng độ cơ chất. Khi nồng độ cơ chất rất thấp, đồ thị thường có dạng đường thẳng dốc lên. Điều này có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Khi nồng độ cơ chất rất cao, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác đạt đến giá trị cực đại (bão hòa). Tại sao tốc độ phản ứng không tiếp tục tăng dù nồng độ cơ chất có tăng thêm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Trong một con đường trao đổi chất, sản phẩm cuối cùng của con đường có thể liên kết với enzyme đầu tiên của con đường đó và làm giảm hoạt tính của enzyme. Kiểu điều hòa này được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Một số enzyme cần có các phân tử không phải protein (như ion kim loại hoặc vitamin) để hoạt động. Các phân tử không phải protein này được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Khi tế bào thực hiện quá trình tổng hợp một phân tử protein phức tạp, năng lượng cần thiết cho việc hình thành các liên kết peptide giữa các amino acid trực tiếp đến từ phân tử nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Sự chuyển hóa năng lượng trong hệ sống tuân theo định luật II của nhiệt động lực học, tức là mỗi lần chuyển hóa đều có một phần năng lượng bị thất thoát dưới dạng nhiệt và làm tăng entropi (sự hỗn loạn) của hệ. Tế bào giải quyết vấn đề này như thế nào để duy trì trật tự và thực hiện các hoạt động sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Tại sao enzyme không bị tiêu hao trong quá trình xúc tác phản ứng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Một loại thuốc hoạt động bằng cách liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme A, ngăn cản cơ chất liên kết. Đây là ví dụ về kiểu ức chế enzyme nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Giả sử bạn đang thiết kế một quy trình công nghiệp sử dụng enzyme để chuyển hóa một loại đường. Để tối ưu hóa hiệu suất, bạn cần xem xét các yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme? Chọn phương án đầy đủ nhất.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Năng lượng hóa học trong tế bào chủ yếu được dự trữ dưới dạng liên kết hóa trị trong các phân tử nào?

  • A. Nước và muối khoáng
  • B. Các hợp chất hữu cơ (carbohydrate, lipid, protein, ATP)
  • C. Khí oxygen và carbon dioxide
  • D. Các ion kim loại

Câu 2: Quá trình quang hợp ở thực vật là một ví dụ điển hình về sự chuyển hóa năng lượng từ dạng nào sang dạng nào?

  • A. Hóa năng thành nhiệt năng
  • B. Nhiệt năng thành hóa năng
  • C. Quang năng thành hóa năng
  • D. Hóa năng thành quang năng

Câu 3: Tại sao ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì ATP là phân tử lớn nhất trong tế bào.
  • B. Vì ATP chỉ tồn tại trong nhân tế bào.
  • C. Vì ATP có cấu trúc rất phức tạp.
  • D. Vì năng lượng từ ATP dễ dàng được giải phóng và sử dụng cho các hoạt động sống của tế bào.

Câu 4: Phân tử ATP được cấu tạo từ những thành phần nào?

  • A. Adenine, đường ribose, ba gốc phosphate
  • B. Adenine, đường deoxyribose, ba gốc phosphate
  • C. Guanine, đường ribose, ba gốc phosphate
  • D. Cytosine, đường deoxyribose, hai gốc phosphate

Câu 5: Năng lượng trong phân tử ATP được tích trữ chủ yếu ở đâu?

  • A. Trong liên kết giữa adenine và đường ribose.
  • B. Trong liên kết giữa đường ribose và gốc phosphate đầu tiên.
  • C. Trong các liên kết phosphate cao năng.
  • D. Trong cấu trúc vòng của adenine.

Câu 6: Khi tế bào cần năng lượng để thực hiện một hoạt động (ví dụ: co cơ, vận chuyển chủ động), phân tử ATP sẽ bị thủy phân thành ADP và P. Quá trình này giải phóng năng lượng chủ yếu từ việc phá vỡ liên kết nào?

  • A. Liên kết giữa đường ribose và gốc phosphate đầu tiên.
  • B. Liên kết giữa gốc phosphate thứ hai và thứ ba (hoặc thứ nhất và thứ hai).
  • C. Liên kết giữa adenine và đường ribose.
  • D. Liên kết bên trong gốc phosphate.

Câu 7: Hoạt động nào sau đây của tế bào KHÔNG trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Vận chuyển ion qua màng ngược gradient nồng độ.
  • C. Co rút sợi cơ.
  • D. Khuếch tán đơn giản của oxy qua màng tế bào.

Câu 8: Enzyme có bản chất là gì và đóng vai trò gì trong các phản ứng hóa học của tế bào?

  • A. Protein, làm tăng tốc độ phản ứng.
  • B. Carbohydrate, cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • C. Lipid, làm giảm nhiệt độ phản ứng.
  • D. Nucleic acid, làm chậm tốc độ phản ứng.

Câu 9: Đặc tính "đặc hiệu" của enzyme thể hiện ở điểm nào?

  • A. Enzyme có thể xúc tác cho rất nhiều loại phản ứng khác nhau.
  • B. Mỗi loại enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng nhất định với một loại cơ chất nhất định.
  • C. Enzyme chỉ hoạt động ở nhiệt độ cao.
  • D. Enzyme bị biến đổi hoàn toàn sau khi kết thúc phản ứng.

Câu 10: Vùng trên phân tử enzyme mà cơ chất liên kết vào để phản ứng xảy ra được gọi là gì?

  • A. Trung tâm hoạt động.
  • B. Trung tâm điều hòa.
  • C. Trung tâm liên kết ATP.
  • D. Vùng ngoại vi.

Câu 11: Cơ chế xúc tác của enzyme là làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho phản ứng cần nhiều nhiệt độ hơn để xảy ra.
  • B. Làm cho phản ứng giải phóng nhiều năng lượng hơn.
  • C. Làm cho phản ứng hấp thụ nhiều năng lượng hơn.
  • D. Làm cho phản ứng xảy ra nhanh hơn mà không cần điều kiện khắc nghiệt.

Câu 12: Quá trình tác động của enzyme lên cơ chất diễn ra theo trình tự nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Sản phẩm rời đi -> Cơ chất liên kết với enzyme -> Phức hợp enzyme-cơ chất -> Biến đổi cơ chất.
  • B. Biến đổi cơ chất -> Phức hợp enzyme-cơ chất -> Cơ chất liên kết với enzyme -> Sản phẩm rời đi.
  • C. Cơ chất liên kết với enzyme -> Tạo phức hợp enzyme-cơ chất -> Biến đổi cơ chất tạo sản phẩm -> Sản phẩm rời khỏi enzyme.
  • D. Tạo phức hợp enzyme-sản phẩm -> Cơ chất biến đổi -> Enzyme liên kết với cơ chất -> Sản phẩm rời đi.

Câu 13: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào?

  • A. Có nhiệt độ tối ưu cho hoạt động; nhiệt độ quá cao có thể làm enzyme bị biến tính.
  • B. Nhiệt độ càng cao thì hoạt tính enzyme càng tăng liên tục.
  • C. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt tính của enzyme.
  • D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme.

Câu 14: pH ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào?

  • A. pH không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.
  • B. Mọi enzyme đều hoạt động tốt nhất ở pH trung tính (khoảng 7).
  • C. pH càng thấp thì hoạt tính enzyme càng cao.
  • D. Mỗi enzyme có một khoảng pH tối ưu riêng; pH quá cao hoặc quá thấp có thể làm giảm hoặc mất hoạt tính.

Câu 15: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động tối ưu ở môi trường có tính acid mạnh (pH khoảng 1.5 - 2.5). Điều này cho thấy:

  • A. Mọi enzyme trong cơ thể người đều hoạt động tốt nhất ở pH acid.
  • B. pH tối ưu của enzyme phụ thuộc vào loại enzyme và môi trường hoạt động của nó.
  • C. Pepsin bị biến tính hoàn toàn ở pH trung tính.
  • D. Hoạt tính của pepsin không bị ảnh hưởng bởi pH.

Câu 16: Khi nồng độ cơ chất tăng lên, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác ban đầu sẽ tăng. Tuy nhiên, khi nồng độ cơ chất đạt đến một ngưỡng nhất định, tốc độ phản ứng không tăng nữa hoặc tăng rất ít. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Tất cả các phân tử enzyme đã bão hòa cơ chất (trung tâm hoạt động đều đã liên kết với cơ chất).
  • B. Enzyme bị biến tính do nồng độ cơ chất quá cao.
  • C. Sản phẩm của phản ứng đã ức chế hoạt động của enzyme.
  • D. Nhiệt độ của hệ phản ứng đã giảm xuống.

Câu 17: Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme bằng cách nào?

  • A. Liên kết vào một vị trí khác trung tâm hoạt động và làm thay đổi hình dạng enzyme.
  • B. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Cạnh tranh với cơ chất để liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme.
  • D. Làm tăng tốc độ giải phóng sản phẩm khỏi enzyme.

Câu 18: Nếu một chất ức chế không cạnh tranh được thêm vào hệ enzyme-cơ chất, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Chất ức chế liên kết với enzyme ở vị trí ngoài trung tâm hoạt động, làm giảm hiệu quả xúc tác.
  • B. Chất ức chế liên kết trực tiếp với cơ chất trước khi cơ chất gặp enzyme.
  • C. Tăng nồng độ cơ chất có thể loại bỏ hoàn toàn tác dụng của chất ức chế.
  • D. Chất ức chế làm tăng nhiệt độ tối ưu của enzyme.

Câu 19: Nhiều loại vitamin (như vitamin nhóm B) đóng vai trò là coenzyme hoặc thành phần của coenzyme. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động của enzyme?

  • A. Vitamin làm biến tính enzyme.
  • B. Vitamin hoạt động như chất ức chế enzyme.
  • C. Vitamin thay thế hoàn toàn enzyme trong một số phản ứng.
  • D. Vitamin giúp enzyme hoạt động hiệu quả hơn hoặc cần thiết cho hoạt động của một số enzyme.

Câu 20: Tại sao việc duy trì thân nhiệt ổn định lại quan trọng đối với hoạt động của các enzyme trong cơ thể sinh vật?

  • A. Vì mỗi enzyme có nhiệt độ tối ưu cho hoạt động, thân nhiệt ổn định giúp enzyme hoạt động hiệu quả nhất.
  • B. Vì nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến enzyme ở thực vật, không ảnh hưởng đến enzyme ở động vật.
  • C. Vì nhiệt độ cao luôn làm tăng hoạt tính enzyme.
  • D. Vì nhiệt độ thấp làm enzyme hoạt động nhanh hơn.

Câu 21: Xét phản ứng A → B được xúc tác bởi enzyme E. Nếu thêm một chất X là chất ức chế cạnh tranh của E vào hệ phản ứng, điều gì xảy ra?

  • A. Tốc độ phản ứng tăng lên.
  • B. Enzyme E bị phá hủy hoàn toàn.
  • C. Tốc độ phản ứng có thể giảm do X cạnh tranh với A tại trung tâm hoạt động.
  • D. Chất X sẽ biến đổi thành sản phẩm B.

Câu 22: Trong quá trình tiêu hóa tinh bột ở miệng, enzyme amylase trong nước bọt xúc tác cho phản ứng thủy phân tinh bột thành đường maltose. Đây là ví dụ về vai trò nào của enzyme?

  • A. Xúc tác các phản ứng phân giải các chất phức tạp.
  • B. Xúc tác các phản ứng tổng hợp các chất phức tạp.
  • C. Vận chuyển các chất qua màng.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 23: Sự tổng hợp protein từ các amino acid là một quá trình đồng hóa, cần sử dụng năng lượng. Năng lượng này được cung cấp trực tiếp từ phân tử nào?

  • A. Glucose
  • B. ATP
  • C. Oxy
  • D. Nước

Câu 24: Tại sao trong công nghiệp thực phẩm, người ta thường sử dụng enzyme để tăng tốc độ các quá trình như làm mềm thịt, sản xuất phô mai, hoặc làm trong nước ép trái cây?

  • A. Vì enzyme làm tăng nhiệt độ của quá trình sản xuất.
  • B. Vì enzyme hoạt động như chất bảo quản.
  • C. Vì enzyme làm giảm giá thành nguyên liệu.
  • D. Vì enzyme là chất xúc tác hiệu quả, đặc hiệu, hoạt động ở điều kiện ôn hòa, giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.

Câu 25: Một enzyme bị biến tính khi nào?

  • A. Khi cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị phá vỡ, thường do nhiệt độ hoặc pH quá mức tối ưu.
  • B. Khi enzyme liên kết với cơ chất.
  • C. Khi enzyme giải phóng sản phẩm.
  • D. Khi nồng độ cơ chất quá thấp.

Câu 26: Khái niệm nào mô tả tổng hợp tất cả các phản ứng hóa học xảy ra trong tế bào sống?

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp tế bào
  • C. Chuyển hóa vật chất và năng lượng (Metabolism)
  • D. Tổng hợp ATP

Câu 27: Phản ứng nào sau đây là phản ứng cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào?

  • A. ATP + P → ADP
  • B. ATP → ADP + P + Năng lượng
  • C. ADP + P + Năng lượng → ATP
  • D. Glucose + Oxy → CO2 + Nước + Năng lượng (trong hô hấp tế bào)

Câu 28: Tại sao nồng độ enzyme lại ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng (khi nồng độ cơ chất dư thừa)?

  • A. Nồng độ enzyme chỉ ảnh hưởng khi nồng độ cơ chất thấp.
  • B. Enzyme bị tiêu hao trong quá trình phản ứng.
  • C. Enzyme hoạt động như một chất ức chế khi nồng độ cao.
  • D. Khi nồng độ cơ chất dư, tốc độ phản ứng tỉ lệ thuận với nồng độ enzyme vì có nhiều "chỗ làm việc" (trung tâm hoạt động) hơn.

Câu 29: Hình ảnh minh họa cơ chế "ổ khóa và chìa khóa" (lock and key model) trong hoạt động của enzyme nhấn mạnh đặc điểm nào?

  • A. Tính đặc hiệu cao của enzyme với cơ chất, giống như chìa khóa chỉ mở được một ổ khóa.
  • B. Sự thay đổi hình dạng của enzyme khi liên kết với cơ chất.
  • C. Enzyme có thể liên kết với nhiều loại cơ chất khác nhau.
  • D. Cơ chất bị biến đổi hoàn toàn thành enzyme sau phản ứng.

Câu 30: Một nhà khoa học nghiên cứu hoạt động của enzyme lipase (phân giải lipid) ở các nhiệt độ khác nhau. Kết quả cho thấy hoạt tính cao nhất ở 40°C, giảm dần ở 50°C và gần như mất hoàn toàn ở 60°C. Ở 10°C, hoạt tính rất thấp. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Nhiệt độ tối ưu cho lipase là 60°C.
  • B. Lipase bị biến tính hoàn toàn ở 10°C.
  • C. Nhiệt độ 40°C là nhiệt độ tối ưu cho lipase trong thí nghiệm này; nhiệt độ cao hơn làm giảm hoạt tính, có thể do biến tính.
  • D. Hoạt tính của lipase tăng tuyến tính với nhiệt độ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Năng lượng hóa học trong tế bào chủ yếu được dự trữ dưới dạng liên kết hóa trị trong các phân tử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Quá trình quang hợp ở thực vật là một ví dụ điển hình về sự chuyển hóa năng lượng từ dạng nào sang dạng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tại sao ATP được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tử ATP được cấu tạo từ những thành phần nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Năng lượng trong phân tử ATP được tích trữ chủ yếu ở đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi tế bào cần năng lượng để thực hiện một hoạt động (ví dụ: co cơ, vận chuyển chủ động), phân tử ATP sẽ bị thủy phân thành ADP và P. Quá trình này giải phóng năng lượng chủ yếu từ việc phá vỡ liên kết nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hoạt động nào sau đây của tế bào KHÔNG trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Enzyme có bản chất là gì và đóng vai trò gì trong các phản ứng hóa học của tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đặc tính 'đặc hiệu' của enzyme thể hiện ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Vùng trên phân tử enzyme mà cơ chất liên kết vào để phản ứng xảy ra được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Cơ chế xúc tác của enzyme là làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng. Điều này có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Quá trình tác động của enzyme lên cơ chất diễn ra theo trình tự nào sau đây là đúng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: pH ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động tối ưu ở môi trường có tính acid mạnh (pH khoảng 1.5 - 2.5). Điều này cho thấy:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi nồng độ cơ chất tăng lên, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác ban đầu sẽ tăng. Tuy nhiên, khi nồng độ cơ chất đạt đến một ngưỡng nhất định, tốc độ phản ứng không tăng nữa hoặc tăng rất ít. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Nếu một chất ức chế không cạnh tranh được thêm vào hệ enzyme-cơ chất, điều gì có khả năng xảy ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nhiều loại vitamin (như vitamin nhóm B) đóng vai trò là coenzyme hoặc thành phần của coenzyme. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động của enzyme?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao việc duy trì thân nhiệt ổn định lại quan trọng đối với hoạt động của các enzyme trong cơ thể sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Xét phản ứng A → B được xúc tác bởi enzyme E. Nếu thêm một chất X là chất ức chế cạnh tranh của E vào hệ phản ứng, điều gì xảy ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong quá trình tiêu hóa tinh bột ở miệng, enzyme amylase trong nước bọt xúc tác cho phản ứng thủy phân tinh bột thành đường maltose. Đây là ví dụ về vai trò nào của enzyme?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Sự tổng hợp protein từ các amino acid là một quá trình đồng hóa, cần sử dụng năng lượng. Năng lượng này được cung cấp trực tiếp từ phân tử nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tại sao trong công nghiệp thực phẩm, người ta thường sử dụng enzyme để tăng tốc độ các quá trình như làm mềm thịt, sản xuất phô mai, hoặc làm trong nước ép trái cây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một enzyme bị biến tính khi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khái niệm nào mô tả tổng hợp tất cả các phản ứng hóa học xảy ra trong tế bào sống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phản ứng nào sau đây là phản ứng cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao nồng độ enzyme lại ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng (khi nồng độ cơ chất dư thừa)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Hình ảnh minh họa cơ chế 'ổ khóa và chìa khóa' (lock and key model) trong hoạt động của enzyme nhấn mạnh đặc điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một nhà khoa học nghiên cứu hoạt động của enzyme lipase (phân giải lipid) ở các nhiệt độ khác nhau. Kết quả cho thấy hoạt tính cao nhất ở 40°C, giảm dần ở 50°C và gần như mất hoàn toàn ở 60°C. Ở 10°C, hoạt tính rất thấp. Nhận định nào sau đây là đúng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Năng lượng hóa học trong tế bào chủ yếu được dự trữ dưới dạng liên kết hóa trị trong các phân tử nào?

  • A. Nước và muối khoáng
  • B. Các hợp chất hữu cơ (carbohydrate, lipid, protein, ATP)
  • C. Khí oxygen và carbon dioxide
  • D. Các ion kim loại

Câu 2: Quá trình quang hợp ở thực vật là một ví dụ điển hình về sự chuyển hóa năng lượng từ dạng nào sang dạng nào?

  • A. Hóa năng thành nhiệt năng
  • B. Nhiệt năng thành hóa năng
  • C. Quang năng thành hóa năng
  • D. Hóa năng thành quang năng

Câu 3: Tại sao ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì ATP là phân tử lớn nhất trong tế bào.
  • B. Vì ATP chỉ tồn tại trong nhân tế bào.
  • C. Vì ATP có cấu trúc rất phức tạp.
  • D. Vì năng lượng từ ATP dễ dàng được giải phóng và sử dụng cho các hoạt động sống của tế bào.

Câu 4: Phân tử ATP được cấu tạo từ những thành phần nào?

  • A. Adenine, đường ribose, ba gốc phosphate
  • B. Adenine, đường deoxyribose, ba gốc phosphate
  • C. Guanine, đường ribose, ba gốc phosphate
  • D. Cytosine, đường deoxyribose, hai gốc phosphate

Câu 5: Năng lượng trong phân tử ATP được tích trữ chủ yếu ở đâu?

  • A. Trong liên kết giữa adenine và đường ribose.
  • B. Trong liên kết giữa đường ribose và gốc phosphate đầu tiên.
  • C. Trong các liên kết phosphate cao năng.
  • D. Trong cấu trúc vòng của adenine.

Câu 6: Khi tế bào cần năng lượng để thực hiện một hoạt động (ví dụ: co cơ, vận chuyển chủ động), phân tử ATP sẽ bị thủy phân thành ADP và P. Quá trình này giải phóng năng lượng chủ yếu từ việc phá vỡ liên kết nào?

  • A. Liên kết giữa đường ribose và gốc phosphate đầu tiên.
  • B. Liên kết giữa gốc phosphate thứ hai và thứ ba (hoặc thứ nhất và thứ hai).
  • C. Liên kết giữa adenine và đường ribose.
  • D. Liên kết bên trong gốc phosphate.

Câu 7: Hoạt động nào sau đây của tế bào KHÔNG trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Vận chuyển ion qua màng ngược gradient nồng độ.
  • C. Co rút sợi cơ.
  • D. Khuếch tán đơn giản của oxy qua màng tế bào.

Câu 8: Enzyme có bản chất là gì và đóng vai trò gì trong các phản ứng hóa học của tế bào?

  • A. Protein, làm tăng tốc độ phản ứng.
  • B. Carbohydrate, cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • C. Lipid, làm giảm nhiệt độ phản ứng.
  • D. Nucleic acid, làm chậm tốc độ phản ứng.

Câu 9: Đặc tính "đặc hiệu" của enzyme thể hiện ở điểm nào?

  • A. Enzyme có thể xúc tác cho rất nhiều loại phản ứng khác nhau.
  • B. Mỗi loại enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng nhất định với một loại cơ chất nhất định.
  • C. Enzyme chỉ hoạt động ở nhiệt độ cao.
  • D. Enzyme bị biến đổi hoàn toàn sau khi kết thúc phản ứng.

Câu 10: Vùng trên phân tử enzyme mà cơ chất liên kết vào để phản ứng xảy ra được gọi là gì?

  • A. Trung tâm hoạt động.
  • B. Trung tâm điều hòa.
  • C. Trung tâm liên kết ATP.
  • D. Vùng ngoại vi.

Câu 11: Cơ chế xúc tác của enzyme là làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho phản ứng cần nhiều nhiệt độ hơn để xảy ra.
  • B. Làm cho phản ứng giải phóng nhiều năng lượng hơn.
  • C. Làm cho phản ứng hấp thụ nhiều năng lượng hơn.
  • D. Làm cho phản ứng xảy ra nhanh hơn mà không cần điều kiện khắc nghiệt.

Câu 12: Quá trình tác động của enzyme lên cơ chất diễn ra theo trình tự nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Sản phẩm rời đi -> Cơ chất liên kết với enzyme -> Phức hợp enzyme-cơ chất -> Biến đổi cơ chất.
  • B. Biến đổi cơ chất -> Phức hợp enzyme-cơ chất -> Cơ chất liên kết với enzyme -> Sản phẩm rời đi.
  • C. Cơ chất liên kết với enzyme -> Tạo phức hợp enzyme-cơ chất -> Biến đổi cơ chất tạo sản phẩm -> Sản phẩm rời khỏi enzyme.
  • D. Tạo phức hợp enzyme-sản phẩm -> Cơ chất biến đổi -> Enzyme liên kết với cơ chất -> Sản phẩm rời đi.

Câu 13: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào?

  • A. Có nhiệt độ tối ưu cho hoạt động; nhiệt độ quá cao có thể làm enzyme bị biến tính.
  • B. Nhiệt độ càng cao thì hoạt tính enzyme càng tăng liên tục.
  • C. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt tính của enzyme.
  • D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme.

Câu 14: pH ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào?

  • A. pH không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.
  • B. Mọi enzyme đều hoạt động tốt nhất ở pH trung tính (khoảng 7).
  • C. pH càng thấp thì hoạt tính enzyme càng cao.
  • D. Mỗi enzyme có một khoảng pH tối ưu riêng; pH quá cao hoặc quá thấp có thể làm giảm hoặc mất hoạt tính.

Câu 15: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động tối ưu ở môi trường có tính acid mạnh (pH khoảng 1.5 - 2.5). Điều này cho thấy:

  • A. Mọi enzyme trong cơ thể người đều hoạt động tốt nhất ở pH acid.
  • B. pH tối ưu của enzyme phụ thuộc vào loại enzyme và môi trường hoạt động của nó.
  • C. Pepsin bị biến tính hoàn toàn ở pH trung tính.
  • D. Hoạt tính của pepsin không bị ảnh hưởng bởi pH.

Câu 16: Khi nồng độ cơ chất tăng lên, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác ban đầu sẽ tăng. Tuy nhiên, khi nồng độ cơ chất đạt đến một ngưỡng nhất định, tốc độ phản ứng không tăng nữa hoặc tăng rất ít. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Tất cả các phân tử enzyme đã bão hòa cơ chất (trung tâm hoạt động đều đã liên kết với cơ chất).
  • B. Enzyme bị biến tính do nồng độ cơ chất quá cao.
  • C. Sản phẩm của phản ứng đã ức chế hoạt động của enzyme.
  • D. Nhiệt độ của hệ phản ứng đã giảm xuống.

Câu 17: Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme bằng cách nào?

  • A. Liên kết vào một vị trí khác trung tâm hoạt động và làm thay đổi hình dạng enzyme.
  • B. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Cạnh tranh với cơ chất để liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme.
  • D. Làm tăng tốc độ giải phóng sản phẩm khỏi enzyme.

Câu 18: Nếu một chất ức chế không cạnh tranh được thêm vào hệ enzyme-cơ chất, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Chất ức chế liên kết với enzyme ở vị trí ngoài trung tâm hoạt động, làm giảm hiệu quả xúc tác.
  • B. Chất ức chế liên kết trực tiếp với cơ chất trước khi cơ chất gặp enzyme.
  • C. Tăng nồng độ cơ chất có thể loại bỏ hoàn toàn tác dụng của chất ức chế.
  • D. Chất ức chế làm tăng nhiệt độ tối ưu của enzyme.

Câu 19: Nhiều loại vitamin (như vitamin nhóm B) đóng vai trò là coenzyme hoặc thành phần của coenzyme. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động của enzyme?

  • A. Vitamin làm biến tính enzyme.
  • B. Vitamin hoạt động như chất ức chế enzyme.
  • C. Vitamin thay thế hoàn toàn enzyme trong một số phản ứng.
  • D. Vitamin giúp enzyme hoạt động hiệu quả hơn hoặc cần thiết cho hoạt động của một số enzyme.

Câu 20: Tại sao việc duy trì thân nhiệt ổn định lại quan trọng đối với hoạt động của các enzyme trong cơ thể sinh vật?

  • A. Vì mỗi enzyme có nhiệt độ tối ưu cho hoạt động, thân nhiệt ổn định giúp enzyme hoạt động hiệu quả nhất.
  • B. Vì nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến enzyme ở thực vật, không ảnh hưởng đến enzyme ở động vật.
  • C. Vì nhiệt độ cao luôn làm tăng hoạt tính enzyme.
  • D. Vì nhiệt độ thấp làm enzyme hoạt động nhanh hơn.

Câu 21: Xét phản ứng A → B được xúc tác bởi enzyme E. Nếu thêm một chất X là chất ức chế cạnh tranh của E vào hệ phản ứng, điều gì xảy ra?

  • A. Tốc độ phản ứng tăng lên.
  • B. Enzyme E bị phá hủy hoàn toàn.
  • C. Tốc độ phản ứng có thể giảm do X cạnh tranh với A tại trung tâm hoạt động.
  • D. Chất X sẽ biến đổi thành sản phẩm B.

Câu 22: Trong quá trình tiêu hóa tinh bột ở miệng, enzyme amylase trong nước bọt xúc tác cho phản ứng thủy phân tinh bột thành đường maltose. Đây là ví dụ về vai trò nào của enzyme?

  • A. Xúc tác các phản ứng phân giải các chất phức tạp.
  • B. Xúc tác các phản ứng tổng hợp các chất phức tạp.
  • C. Vận chuyển các chất qua màng.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 23: Sự tổng hợp protein từ các amino acid là một quá trình đồng hóa, cần sử dụng năng lượng. Năng lượng này được cung cấp trực tiếp từ phân tử nào?

  • A. Glucose
  • B. ATP
  • C. Oxy
  • D. Nước

Câu 24: Tại sao trong công nghiệp thực phẩm, người ta thường sử dụng enzyme để tăng tốc độ các quá trình như làm mềm thịt, sản xuất phô mai, hoặc làm trong nước ép trái cây?

  • A. Vì enzyme làm tăng nhiệt độ của quá trình sản xuất.
  • B. Vì enzyme hoạt động như chất bảo quản.
  • C. Vì enzyme làm giảm giá thành nguyên liệu.
  • D. Vì enzyme là chất xúc tác hiệu quả, đặc hiệu, hoạt động ở điều kiện ôn hòa, giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.

Câu 25: Một enzyme bị biến tính khi nào?

  • A. Khi cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị phá vỡ, thường do nhiệt độ hoặc pH quá mức tối ưu.
  • B. Khi enzyme liên kết với cơ chất.
  • C. Khi enzyme giải phóng sản phẩm.
  • D. Khi nồng độ cơ chất quá thấp.

Câu 26: Khái niệm nào mô tả tổng hợp tất cả các phản ứng hóa học xảy ra trong tế bào sống?

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp tế bào
  • C. Chuyển hóa vật chất và năng lượng (Metabolism)
  • D. Tổng hợp ATP

Câu 27: Phản ứng nào sau đây là phản ứng cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào?

  • A. ATP + P → ADP
  • B. ATP → ADP + P + Năng lượng
  • C. ADP + P + Năng lượng → ATP
  • D. Glucose + Oxy → CO2 + Nước + Năng lượng (trong hô hấp tế bào)

Câu 28: Tại sao nồng độ enzyme lại ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng (khi nồng độ cơ chất dư thừa)?

  • A. Nồng độ enzyme chỉ ảnh hưởng khi nồng độ cơ chất thấp.
  • B. Enzyme bị tiêu hao trong quá trình phản ứng.
  • C. Enzyme hoạt động như một chất ức chế khi nồng độ cao.
  • D. Khi nồng độ cơ chất dư, tốc độ phản ứng tỉ lệ thuận với nồng độ enzyme vì có nhiều "chỗ làm việc" (trung tâm hoạt động) hơn.

Câu 29: Hình ảnh minh họa cơ chế "ổ khóa và chìa khóa" (lock and key model) trong hoạt động của enzyme nhấn mạnh đặc điểm nào?

  • A. Tính đặc hiệu cao của enzyme với cơ chất, giống như chìa khóa chỉ mở được một ổ khóa.
  • B. Sự thay đổi hình dạng của enzyme khi liên kết với cơ chất.
  • C. Enzyme có thể liên kết với nhiều loại cơ chất khác nhau.
  • D. Cơ chất bị biến đổi hoàn toàn thành enzyme sau phản ứng.

Câu 30: Một nhà khoa học nghiên cứu hoạt động của enzyme lipase (phân giải lipid) ở các nhiệt độ khác nhau. Kết quả cho thấy hoạt tính cao nhất ở 40°C, giảm dần ở 50°C và gần như mất hoàn toàn ở 60°C. Ở 10°C, hoạt tính rất thấp. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Nhiệt độ tối ưu cho lipase là 60°C.
  • B. Lipase bị biến tính hoàn toàn ở 10°C.
  • C. Nhiệt độ 40°C là nhiệt độ tối ưu cho lipase trong thí nghiệm này; nhiệt độ cao hơn làm giảm hoạt tính, có thể do biến tính.
  • D. Hoạt tính của lipase tăng tuyến tính với nhiệt độ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Năng lượng hóa học trong tế bào chủ yếu được dự trữ dưới dạng liên kết hóa trị trong các phân tử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Quá trình quang hợp ở thực vật là một ví dụ điển hình về sự chuyển hóa năng lượng từ dạng nào sang dạng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tại sao ATP được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tử ATP được cấu tạo từ những thành phần nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Năng lượng trong phân tử ATP được tích trữ chủ yếu ở đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi tế bào cần năng lượng để thực hiện một hoạt động (ví dụ: co cơ, vận chuyển chủ động), phân tử ATP sẽ bị thủy phân thành ADP và P. Quá trình này giải phóng năng lượng chủ yếu từ việc phá vỡ liên kết nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Hoạt động nào sau đây của tế bào KHÔNG trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Enzyme có bản chất là gì và đóng vai trò gì trong các phản ứng hóa học của tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đặc tính 'đặc hiệu' của enzyme thể hiện ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Vùng trên phân tử enzyme mà cơ chất liên kết vào để phản ứng xảy ra được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Cơ chế xúc tác của enzyme là làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng. Điều này có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Quá trình tác động của enzyme lên cơ chất diễn ra theo trình tự nào sau đây là đúng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: pH ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động tối ưu ở môi trường có tính acid mạnh (pH khoảng 1.5 - 2.5). Điều này cho thấy:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi nồng độ cơ chất tăng lên, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác ban đầu sẽ tăng. Tuy nhiên, khi nồng độ cơ chất đạt đến một ngưỡng nhất định, tốc độ phản ứng không tăng nữa hoặc tăng rất ít. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Nếu một chất ức chế không cạnh tranh được thêm vào hệ enzyme-cơ chất, điều gì có khả năng xảy ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nhiều loại vitamin (như vitamin nhóm B) đóng vai trò là coenzyme hoặc thành phần của coenzyme. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động của enzyme?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tại sao việc duy trì thân nhiệt ổn định lại quan trọng đối với hoạt động của các enzyme trong cơ thể sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Xét phản ứng A → B được xúc tác bởi enzyme E. Nếu thêm một chất X là chất ức chế cạnh tranh của E vào hệ phản ứng, điều gì xảy ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong quá trình tiêu hóa tinh bột ở miệng, enzyme amylase trong nước bọt xúc tác cho phản ứng thủy phân tinh bột thành đường maltose. Đây là ví dụ về vai trò nào của enzyme?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Sự tổng hợp protein từ các amino acid là một quá trình đồng hóa, cần sử dụng năng lượng. Năng lượng này được cung cấp trực tiếp từ phân tử nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao trong công nghiệp thực phẩm, người ta thường sử dụng enzyme để tăng tốc độ các quá trình như làm mềm thịt, sản xuất phô mai, hoặc làm trong nước ép trái cây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một enzyme bị biến tính khi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khái niệm nào mô tả tổng hợp tất cả các phản ứng hóa học xảy ra trong tế bào sống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phản ứng nào sau đây là phản ứng cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tại sao nồng độ enzyme lại ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng (khi nồng độ cơ chất dư thừa)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Hình ảnh minh họa cơ chế 'ổ khóa và chìa khóa' (lock and key model) trong hoạt động của enzyme nhấn mạnh đặc điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một nhà khoa học nghiên cứu hoạt động của enzyme lipase (phân giải lipid) ở các nhiệt độ khác nhau. Kết quả cho thấy hoạt tính cao nhất ở 40°C, giảm dần ở 50°C và gần như mất hoàn toàn ở 60°C. Ở 10°C, hoạt tính rất thấp. Nhận định nào sau đây là đúng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi một tế bào thực hiện công (ví dụ: co cơ, vận chuyển chủ động), dạng năng lượng hóa học tích trữ trong ATP được chuyển hóa chủ yếu thành những dạng năng lượng nào sau đây?

  • A. Cơ năng và nhiệt năng.
  • B. Quang năng và hóa năng.
  • C. Điện năng và hóa năng.
  • D. Nhiệt năng và quang năng.

Câu 2: Theo nguyên lí I của nhiệt động lực học, năng lượng trong tế bào không tự nhiên sinh ra hoặc mất đi, mà chỉ chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác. Tuy nhiên, trong mỗi lần chuyển hóa năng lượng, luôn có một phần năng lượng bị thất thoát dưới dạng nhiệt. Đây là sự thể hiện của nguyên lí nào trong tế bào?

  • A. Nguyên lí I của nhiệt động lực học.
  • B. Nguyên lí II của nhiệt động lực học.
  • C. Nguyên lí về bảo toàn vật chất.
  • D. Nguyên lí về tính đặc hiệu của enzyme.

Câu 3: Phân tử ATP được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì nó có khả năng dễ dàng giải phóng năng lượng cho các hoạt động sống. Cấu trúc nào của ATP liên quan trực tiếp đến khả năng tích trữ và giải phóng năng lượng cao này?

  • A. Liên kết giữa adenine và đường ribose.
  • B. Liên kết giữa đường ribose và gốc phosphate đầu tiên.
  • C. Các liên kết phosphate cao năng (liên kết giữa các gốc phosphate).
  • D. Sự hiện diện của base nitơ adenine.

Câu 4: Quá trình nào sau đây trong tế bào không trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

  • A. Tổng hợp protein trên ribosome.
  • B. Vận chuyển ion K+ từ ngoài vào trong tế bào qua bơm Na+/K+.
  • C. Sự co của sợi cơ.
  • D. Khuếch tán thụ động của nước qua màng tế bào.

Câu 5: Chu trình ATP (ATP cycle) mô tả sự chuyển hóa qua lại giữa ATP và ADP. Vai trò chủ yếu của chu trình này trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp glucose từ CO2 và nước.
  • B. Liên tục cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống bằng cách tái tạo ATP.
  • C. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành đơn giản.
  • D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào một cách thụ động.

Câu 6: Một enzyme được mô tả là có tính đặc hiệu cao. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nó chỉ xúc tác cho một loại phản ứng hoặc một nhóm nhỏ các cơ chất có cấu trúc tương tự.
  • B. Nó có thể hoạt động ở nhiều điều kiện nhiệt độ và pH khác nhau.
  • C. Tốc độ phản ứng do nó xúc tác rất nhanh.
  • D. Nó không bị biến đổi sau khi phản ứng kết thúc.

Câu 7: Enzyme hoạt động bằng cách làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng. Năng lượng hoạt hóa là gì?

  • A. Năng lượng được giải phóng ra khi phản ứng xảy ra.
  • B. Năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ tối ưu cho phản ứng.
  • C. Năng lượng tích trữ trong các liên kết hóa học của cơ chất.
  • D. Năng lượng tối thiểu cần thiết để các phân tử cơ chất bắt đầu phản ứng.

Câu 8: Trung tâm hoạt động của enzyme có vai trò quan trọng trong cơ chế xúc tác. Đặc điểm cấu trúc nào của trung tâm hoạt động đảm bảo tính đặc hiệu của enzyme đối với cơ chất?

  • A. Nó luôn nằm ở trung tâm của phân tử enzyme.
  • B. Nó có kích thước rất lớn so với toàn bộ phân tử enzyme.
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều của nó tương thích đặc hiệu với cấu trúc của cơ chất.
  • D. Nó chứa nhiều gốc amino acid ưa nước.

Câu 9: Giả sử bạn đang nghiên cứu một enzyme tiêu hóa hoạt động tối ưu ở pH 8.0. Nếu bạn chuyển enzyme này sang môi trường có pH 2.0 (môi trường axit mạnh), điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme và tại sao?

  • A. Hoạt tính tăng lên vì môi trường axit cung cấp nhiều ion H+ cần thiết cho phản ứng.
  • B. Hoạt tính không đổi vì enzyme không bị ảnh hưởng bởi pH.
  • C. Hoạt tính giảm nhẹ nhưng vẫn hoạt động hiệu quả.
  • D. Hoạt tính giảm mạnh hoặc mất hẳn do cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị biến đổi (biến tính).

Câu 10: Đồ thị dưới đây biểu diễn sự phụ thuộc của tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác vào nồng độ cơ chất (khi nồng độ enzyme không đổi). Tại sao tốc độ phản ứng đạt giá trị cực đại và không tăng nữa khi nồng độ cơ chất tiếp tục tăng cao?

  • A. Enzyme đã bị phân giải hết.
  • B. Tất cả các phân tử enzyme đã bão hòa cơ chất (trung tâm hoạt động đều đã liên kết với cơ chất).
  • C. Sản phẩm của phản ứng đã ức chế hoạt động của enzyme.
  • D. Nhiệt độ môi trường đã vượt quá nhiệt độ tối ưu.

Câu 11: Trong một phản ứng enzyme, sự hình thành phức hợp enzyme-cơ chất (ES complex) là giai đoạn trung gian quan trọng. Điều gì xảy ra với cơ chất sau khi nó liên kết với trung tâm hoạt động của enzyme và trước khi tạo thành sản phẩm?

  • A. Cơ chất bị biến đổi về cấu trúc hóa học.
  • B. Cơ chất bị phân giải thành các enzyme nhỏ hơn.
  • C. Cơ chất giải phóng năng lượng dự trữ.
  • D. Cơ chất liên kết vĩnh viễn với enzyme.

Câu 12: Nhiều vitamin (đặc biệt là vitamin nhóm B) đóng vai trò là coenzyme hoặc tiền chất của coenzyme. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động của enzyme trong cơ thể?

  • A. Vitamin ức chế hoạt động của enzyme.
  • B. Vitamin làm tăng nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme.
  • C. Vitamin cần thiết cho hoạt động của nhiều enzyme bằng cách hỗ trợ trung tâm hoạt động hoặc tham gia trực tiếp vào phản ứng.
  • D. Vitamin làm thay đổi tính đặc hiệu của enzyme.

Câu 13: Giả sử bạn có hai dung dịch enzyme A và B có cùng nồng độ. Enzyme A hoạt động tối ưu ở 37°C, enzyme B hoạt động tối ưu ở 70°C. Nếu bạn tiến hành phản ứng với cả hai enzyme ở 50°C, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Cả hai enzyme đều hoạt động với tốc độ tối ưu.
  • B. Enzyme A sẽ hoạt động dưới mức tối ưu, còn enzyme B cũng hoạt động dưới mức tối ưu.
  • C. Enzyme A sẽ bị biến tính, còn enzyme B hoạt động tối ưu.
  • D. Enzyme B sẽ bị biến tính, còn enzyme A hoạt động tối ưu.

Câu 14: Trong một con đường chuyển hóa, sản phẩm cuối cùng của con đường có thể liên kết với enzyme đầu tiên của con đường đó và làm giảm hoạt tính của enzyme này. Cơ chế điều hòa này được gọi là gì?

  • A. Ức chế ngược (Feedback inhibition).
  • B. Hoạt hóa allosteric.
  • C. Ức chế cạnh tranh.
  • D. Hoạt hóa thuận (Feedforward activation).

Câu 15: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định (khoảng 37°C ở người) lại quan trọng đối với hoạt động của các enzyme trong tế bào?

  • A. Để tăng năng lượng hoạt hóa của các phản ứng.
  • B. Để làm cho tất cả các enzyme bị biến tính.
  • C. Vì hầu hết các enzyme trong cơ thể người có nhiệt độ tối ưu hoạt động gần với 37°C.
  • D. Vì nhiệt độ ổn định giúp tăng nồng độ cơ chất.

Câu 16: Khi nồng độ enzyme tăng lên (trong khi nồng độ cơ chất và các yếu tố khác được giữ ổn định), tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác thường có xu hướng như thế nào?

  • A. Tăng tỉ lệ thuận.
  • B. Giảm dần.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Tăng đến một giới hạn rồi giảm đột ngột.

Câu 17: Phân tích một enzyme cho thấy nó không chỉ chứa các chuỗi polypeptide mà còn có một ion kim loại liên kết chặt chẽ tại trung tâm hoạt động, cần thiết cho hoạt động xúc tác. Ion kim loại này được gọi là gì?

  • A. Coenzyme.
  • B. Cofactor (yếu tố đồng hoạt động).
  • C. Chất ức chế.
  • D. Chất hoạt hóa.

Câu 18: Một chất X có cấu trúc rất giống với cơ chất tự nhiên của một enzyme, và nó liên kết với trung tâm hoạt động của enzyme, ngăn cản cơ chất liên kết. Loại chất X này là gì và nó gây ra kiểu ức chế nào?

  • A. Chất ức chế cạnh tranh, gây ức chế cạnh tranh.
  • B. Chất hoạt hóa, gây hoạt hóa.
  • C. Chất ức chế không cạnh tranh, gây ức chế không cạnh tranh.
  • D. Cofactor, tăng hoạt tính enzyme.

Câu 19: Enzyme có vai trò quan trọng trong hầu hết các quá trình sinh hóa trong tế bào. Nếu một enzyme bị thiếu hoặc bị lỗi do đột biến gen, hậu quả có thể là gì đối với tế bào hoặc cơ thể?

  • A. Tế bào sẽ chết ngay lập tức do không có năng lượng.
  • B. Phản ứng do enzyme đó xúc tác sẽ dừng lại hoàn toàn.
  • C. Tế bào sẽ tìm một enzyme khác để thay thế.
  • D. Quá trình chuyển hóa liên quan đến enzyme đó sẽ bị chậm lại đáng kể hoặc ngừng trệ, dẫn đến tích tụ cơ chất hoặc thiếu sản phẩm, gây rối loạn chức năng.

Câu 20: Tại sao hầu hết các enzyme trong cơ thể người bị mất hoạt tính hoặc hoạt động rất kém khi nhiệt độ cơ thể tăng cao đột ngột (ví dụ: sốt cao kéo dài)?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ chất ức chế trong tế bào.
  • B. Nhiệt độ cao phá vỡ cấu trúc không gian ba chiều (cấu trúc bậc ba, bậc bốn) của enzyme (biến tính protein).
  • C. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • D. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất.

Câu 21: ATP được tổng hợp chủ yếu thông qua quá trình phosphoryl hóa ADP. Nguồn năng lượng để thực hiện quá trình này trong tế bào động vật thường đến từ đâu?

  • A. Quang năng từ ánh sáng mặt trời.
  • B. Nhiệt năng từ môi trường.
  • C. Năng lượng hóa học giải phóng từ sự phân giải các chất hữu cơ (như glucose).
  • D. Điện năng từ các kênh ion.

Câu 22: Nếu một enzyme hoạt động trong điều kiện pH tối ưu của nó, điều đó có nghĩa là tại pH đó:

  • A. Enzyme bị biến tính hoàn toàn.
  • B. Nồng độ cơ chất là thấp nhất.
  • C. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng là cao nhất.
  • D. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme và trạng thái ion hóa của các nhóm amino acid tại trung tâm hoạt động phù hợp nhất cho sự liên kết cơ chất và xúc tác.

Câu 23: Trong ví dụ về enzyme Amylase trong nước bọt phân giải tinh bột thành đường khi nhai cơm, đây là một minh chứng cho quá trình chuyển hóa năng lượng nào?

  • A. Chuyển hóa hóa năng (trong tinh bột) thành dạng năng lượng khác (trong đường) thông qua xúc tác enzyme.
  • B. Chuyển hóa quang năng thành hóa năng.
  • C. Chuyển hóa nhiệt năng thành hóa năng.
  • D. Chuyển hóa cơ năng thành hóa năng.

Câu 24: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một enzyme mới và nhận thấy hoạt tính của enzyme này tăng lên khi có mặt một phân tử nhỏ X. Phân tử X này có khả năng liên kết với enzyme tại một vị trí khác trung tâm hoạt động, làm thay đổi cấu dạng của enzyme và tăng ái lực của enzyme với cơ chất. Phân tử X được gọi là gì?

  • A. Chất ức chế cạnh tranh.
  • B. Cơ chất.
  • C. Chất hoạt hóa allosteric.
  • D. Chất ức chế không cạnh tranh.

Câu 25: So sánh enzyme và chất xúc tác hóa học thông thường, điểm khác biệt nổi bật nhất của enzyme là gì?

  • A. Enzyme chỉ làm tăng tốc độ phản ứng, còn chất xúc tác hóa học thì không.
  • B. Enzyme có tính đặc hiệu rất cao và hoạt động tối ưu trong điều kiện ôn hòa (nhiệt độ, pH), trong khi chất xúc tác hóa học thường ít đặc hiệu và cần điều kiện khắc nghiệt hơn.
  • C. Enzyme bị biến đổi sau phản ứng, còn chất xúc tác hóa học thì không.
  • D. Enzyme chỉ xúc tác phản ứng phân giải, còn chất xúc tác hóa học xúc tác phản ứng tổng hợp.

Câu 26: Tại sao việc giảm nhiệt độ (ví dụ: bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh) có thể giúp kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Nhiệt độ thấp làm giảm hoạt tính của các enzyme trong vi sinh vật và trong thực phẩm, làm chậm quá trình phân hủy.
  • B. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt tính của enzyme.
  • C. Nhiệt độ thấp tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật.
  • D. Nhiệt độ thấp làm tăng nồng độ cơ chất cho enzyme.

Câu 27: Một enzyme có nhiệt độ tối ưu là 40°C và pH tối ưu là 7.0. Nếu bạn thực hiện phản ứng với enzyme này ở 40°C nhưng pH là 2.0, tốc độ phản ứng sẽ như thế nào so với khi thực hiện ở 40°C và pH 7.0?

  • A. Tăng lên đáng kể.
  • B. Không thay đổi.
  • C. Giảm đi đáng kể hoặc gần như bằng không.
  • D. Tăng nhẹ rồi giảm.

Câu 28: Quá trình thủy phân ATP (ATP + H2O → ADP + Pi + Năng lượng) là một phản ứng tỏa năng. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Phản ứng giải phóng năng lượng ra môi trường xung quanh (thường dưới dạng nhiệt và/hoặc thực hiện công).
  • B. Phản ứng cần năng lượng từ môi trường để xảy ra.
  • C. Sản phẩm ADP và Pi có năng lượng cao hơn cơ chất ATP.
  • D. Phản ứng chỉ xảy ra ở nhiệt độ cao.

Câu 29: Enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi các chất ức chế. Sự khác biệt chính giữa chất ức chế cạnh tranh và chất ức chế không cạnh tranh là gì?

  • A. Chất ức chế cạnh tranh làm tăng hoạt tính, chất ức chế không cạnh tranh làm giảm hoạt tính.
  • B. Chất ức chế cạnh tranh liên kết với enzyme tại vị trí khác trung tâm hoạt động, chất ức chế không cạnh tranh liên kết tại trung tâm hoạt động.
  • C. Chất ức chế cạnh tranh làm biến tính enzyme, chất ức chế không cạnh tranh chỉ làm chậm tốc độ phản ứng.
  • D. Chất ức chế cạnh tranh liên kết với trung tâm hoạt động, chất ức chế không cạnh tranh liên kết với enzyme tại vị trí khác trung tâm hoạt động.

Câu 30: Trong điều kiện đủ cơ chất và enzyme, nếu tăng nồng độ chất ức chế không cạnh tranh, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng tối đa (Vmax) và ái lực của enzyme với cơ chất (biểu thị qua Km)?

  • A. Vmax giảm, Km không đổi.
  • B. Vmax không đổi, Km tăng.
  • C. Vmax tăng, Km giảm.
  • D. Cả Vmax và Km đều không đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi một tế bào thực hiện công (ví dụ: co cơ, vận chuyển chủ động), dạng năng lượng hóa học tích trữ trong ATP được chuyển hóa chủ yếu thành những dạng năng lượng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Theo nguyên lí I của nhiệt động lực học, năng lượng trong tế bào không tự nhiên sinh ra hoặc mất đi, mà chỉ chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác. Tuy nhiên, trong mỗi lần chuyển hóa năng lượng, luôn có một phần năng lượng bị thất thoát dưới dạng nhiệt. Đây là sự thể hiện của nguyên lí nào trong tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tử ATP được xem là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì nó có khả năng dễ dàng giải phóng năng lượng cho các hoạt động sống. Cấu trúc nào của ATP liên quan trực tiếp đến khả năng tích trữ và giải phóng năng lượng cao này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Quá trình nào sau đây trong tế bào *không* trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Chu trình ATP (ATP cycle) mô tả sự chuyển hóa qua lại giữa ATP và ADP. Vai trò chủ yếu của chu trình này trong tế bào là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một enzyme được mô tả là có tính đặc hiệu cao. Điều này có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Enzyme hoạt động bằng cách làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng. Năng lượng hoạt hóa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trung tâm hoạt động của enzyme có vai trò quan trọng trong cơ chế xúc tác. Đặc điểm cấu trúc nào của trung tâm hoạt động đảm bảo tính đặc hiệu của enzyme đối với cơ chất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giả sử bạn đang nghiên cứu một enzyme tiêu hóa hoạt động tối ưu ở pH 8.0. Nếu bạn chuyển enzyme này sang môi trường có pH 2.0 (môi trường axit mạnh), điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme và tại sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đồ thị dưới đây biểu diễn sự phụ thuộc của tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác vào nồng độ cơ chất (khi nồng độ enzyme không đổi). Tại sao tốc độ phản ứng đạt giá trị cực đại và không tăng nữa khi nồng độ cơ chất tiếp tục tăng cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong một phản ứng enzyme, sự hình thành phức hợp enzyme-cơ chất (ES complex) là giai đoạn trung gian quan trọng. Điều gì xảy ra với cơ chất *sau khi* nó liên kết với trung tâm hoạt động của enzyme và trước khi tạo thành sản phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nhiều vitamin (đặc biệt là vitamin nhóm B) đóng vai trò là coenzyme hoặc tiền chất của coenzyme. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động của enzyme trong cơ thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Giả sử bạn có hai dung dịch enzyme A và B có cùng nồng độ. Enzyme A hoạt động tối ưu ở 37°C, enzyme B hoạt động tối ưu ở 70°C. Nếu bạn tiến hành phản ứng với cả hai enzyme ở 50°C, điều gì có khả năng xảy ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong một con đường chuyển hóa, sản phẩm cuối cùng của con đường có thể liên kết với enzyme đầu tiên của con đường đó và làm giảm hoạt tính của enzyme này. Cơ chế điều hòa này được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định (khoảng 37°C ở người) lại quan trọng đối với hoạt động của các enzyme trong tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi nồng độ enzyme tăng lên (trong khi nồng độ cơ chất và các yếu tố khác được giữ ổn định), tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác thường có xu hướng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích một enzyme cho thấy nó không chỉ chứa các chuỗi polypeptide mà còn có một ion kim loại liên kết chặt chẽ tại trung tâm hoạt động, cần thiết cho hoạt động xúc tác. Ion kim loại này được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một chất X có cấu trúc rất giống với cơ chất tự nhiên của một enzyme, và nó liên kết với trung tâm hoạt động của enzyme, ngăn cản cơ chất liên kết. Loại chất X này là gì và nó gây ra kiểu ức chế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Enzyme có vai trò quan trọng trong hầu hết các quá trình sinh hóa trong tế bào. Nếu một enzyme bị thiếu hoặc bị lỗi do đột biến gen, hậu quả có thể là gì đối với tế bào hoặc cơ thể?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao hầu hết các enzyme trong cơ thể người bị mất hoạt tính hoặc hoạt động rất kém khi nhiệt độ cơ thể tăng cao đột ngột (ví dụ: sốt cao kéo dài)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: ATP được tổng hợp chủ yếu thông qua quá trình phosphoryl hóa ADP. Nguồn năng lượng để thực hiện quá trình này trong tế bào động vật thường đến từ đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nếu một enzyme hoạt động trong điều kiện pH tối ưu của nó, điều đó có nghĩa là tại pH đó:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong ví dụ về enzyme Amylase trong nước bọt phân giải tinh bột thành đường khi nhai cơm, đây là một minh chứng cho quá trình chuyển hóa năng lượng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một enzyme mới và nhận thấy hoạt tính của enzyme này tăng lên khi có mặt một phân tử nhỏ X. Phân tử X này có khả năng liên kết với enzyme tại một vị trí *khác* trung tâm hoạt động, làm thay đổi cấu dạng của enzyme và tăng ái lực của enzyme với cơ chất. Phân tử X được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: So sánh enzyme và chất xúc tác hóa học thông thường, điểm khác biệt nổi bật nhất của enzyme là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tại sao việc giảm nhiệt độ (ví dụ: bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh) có thể giúp kéo dài thời gian bảo quản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một enzyme có nhiệt độ tối ưu là 40°C và pH tối ưu là 7.0. Nếu bạn thực hiện phản ứng với enzyme này ở 40°C nhưng pH là 2.0, tốc độ phản ứng sẽ như thế nào so với khi thực hiện ở 40°C và pH 7.0?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Quá trình thủy phân ATP (ATP + H2O → ADP + Pi + Năng lượng) là một phản ứng tỏa năng. Điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi các chất ức chế. Sự khác biệt chính giữa chất ức chế cạnh tranh và chất ức chế không cạnh tranh là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong điều kiện đủ cơ chất và enzyme, nếu tăng nồng độ chất ức chế không cạnh tranh, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng tối đa (Vmax) và ái lực của enzyme với cơ chất (biểu thị qua Km)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Năng lượng hóa học trong tế bào chủ yếu tồn tại dưới dạng nào?

  • A. Năng lượng tiềm năng trong các liên kết cơ học.
  • B. Năng lượng tiềm năng trong các liên kết hóa học của phân tử hữu cơ.
  • C. Năng lượng động năng từ sự chuyển động của các ion.
  • D. Năng lượng nhiệt tỏa ra từ các phản ứng.

Câu 2: Quá trình nào sau đây trong tế bào KHÔNG trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

  • A. Tổng hợp protein từ các amino acid.
  • B. Vận chuyển chủ động các ion qua màng tế bào.
  • C. Co cơ ở tế bào cơ.
  • D. Khuếch tán của nước qua kênh aquaporin.

Câu 3: Cấu trúc nào của phân tử ATP mang năng lượng dễ dàng giải phóng cho hoạt động sống?

  • A. Liên kết giữa base adenine và đường ribose.
  • B. Liên kết giữa đường ribose và gốc phosphate đầu tiên.
  • C. Các liên kết phosphate cao năng (giữa các gốc phosphate).
  • D. Toàn bộ phân tử ATP.

Câu 4: Khi một phân tử ATP bị thủy phân thành ADP và Pi, điều gì xảy ra?

  • A. Một lượng năng lượng được giải phóng và một gốc phosphate được tách ra.
  • B. Một lượng năng lượng được hấp thụ và hai gốc phosphate được tách ra.
  • C. Phân tử ATP chuyển thành AMP và giải phóng năng lượng.
  • D. Enzyme ATP synthase được hoạt hóa.

Câu 5: ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì:

  • A. Nó là phân tử hữu cơ lớn nhất trong tế bào.
  • B. Nó chỉ được tổng hợp ở thực vật.
  • C. Nó có cấu trúc rất phức tạp.
  • D. Nó cung cấp năng lượng tức thời cho hầu hết các hoạt động cần năng lượng của tế bào.

Câu 6: Quá trình nào sau đây tạo ra phần lớn ATP trong tế bào nhân thực?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Quang hợp.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Vận chuyển thụ động.

Câu 7: Enzyme có vai trò gì trong các phản ứng hóa học của tế bào?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Làm giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng.
  • C. Làm thay đổi chiều của phản ứng.
  • D. Tự biến đổi vĩnh viễn sau khi kết thúc phản ứng.

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về enzyme?

  • A. Có bản chất là protein (hầu hết).
  • B. Có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất.
  • C. Bị tiêu hao hoàn toàn sau khi tham gia phản ứng.
  • D. Hoạt động hiệu quả nhất trong điều kiện nhiệt độ và pH tối ưu.

Câu 9: Tại sao enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng nhất định?

  • A. Trung tâm hoạt động của enzyme có cấu hình không gian đặc thù chỉ phù hợp với một loại cơ chất nhất định.
  • B. Enzyme có kích thước lớn hơn cơ chất rất nhiều.
  • C. Enzyme chỉ tồn tại trong một loại bào quan duy nhất.
  • D. Phản ứng do enzyme xúc tác luôn là phản ứng một chiều.

Câu 10: Vùng nào trên phân tử enzyme trực tiếp liên kết với cơ chất để xúc tác phản ứng?

  • A. Vùng điều hòa.
  • B. Trung tâm hoạt động.
  • C. Vùng cố định.
  • D. Toàn bộ bề mặt phân tử enzyme.

Câu 11: Khi nhiệt độ môi trường tăng quá mức tối ưu, hoạt tính của enzyme thường giảm mạnh hoặc mất hẳn là do:

  • A. Nồng độ cơ chất giảm.
  • B. Nồng độ enzyme giảm.
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme (protein) bị biến tính.
  • D. Độ pH của môi trường thay đổi.

Câu 12: Một enzyme hoạt động tối ưu ở pH 7. Giả sử bạn tiến hành thí nghiệm với enzyme này ở pH 2 và pH 12. Kết quả về hoạt tính enzyme ở hai mức pH này so với pH 7 sẽ như thế nào?

  • A. Hoạt tính enzyme ở pH 2 và pH 12 đều cao hơn ở pH 7.
  • B. Hoạt tính enzyme ở pH 2 cao hơn, còn ở pH 12 thấp hơn so với pH 7.
  • C. Hoạt tính enzyme ở pH 2 thấp hơn, còn ở pH 12 cao hơn so với pH 7.
  • D. Hoạt tính enzyme ở pH 2 và pH 12 đều thấp hơn nhiều so với ở pH 7.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây khi tăng lên đến một ngưỡng nhất định sẽ không còn làm tăng tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác (trong điều kiện các yếu tố khác không đổi)?

  • A. Nồng độ cơ chất.
  • B. Nồng độ enzyme.
  • C. Nhiệt độ (trong khoảng tối ưu).
  • D. pH (trong khoảng tối ưu).

Câu 14: Giả sử bạn đang nghiên cứu một enzyme và nhận thấy khi thêm một chất X vào hỗn hợp phản ứng, tốc độ phản ứng giảm đáng kể. Tuy nhiên, khi tăng nồng độ cơ chất lên rất cao, tốc độ phản ứng gần như trở lại bình thường. Chất X có khả năng là loại chất ức chế enzyme nào?

  • A. Chất ức chế cạnh tranh.
  • B. Chất ức chế không cạnh tranh.
  • C. Chất hoạt hóa.
  • D. Sản phẩm của phản ứng.

Câu 15: Chu trình ATP là quá trình tái tạo ATP từ ADP và Pi. Năng lượng cho quá trình này chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Sự phân giải ATP.
  • B. Các phản ứng phân giải chất hữu cơ (như hô hấp tế bào).
  • C. Sự tổng hợp protein.
  • D. Năng lượng nhiệt của môi trường.

Câu 16: Phản ứng thủy phân ATP là phản ứng tỏa năng hay thu năng? Năng lượng đó được sử dụng vào mục đích gì?

  • A. Tỏa năng; cung cấp cho các hoạt động cần năng lượng của tế bào.
  • B. Thu năng; dự trữ cho các phản ứng sau này.
  • C. Tỏa năng; làm tăng nhiệt độ môi trường xung quanh tế bào.
  • D. Thu năng; giúp tổng hợp các phân tử lớn hơn.

Câu 17: Tại sao sự chuyển hóa năng lượng trong tế bào luôn đi kèm với sự tỏa nhiệt?

  • A. Tế bào cần nhiệt để duy trì hoạt động.
  • B. Nhiệt là dạng năng lượng chính mà tế bào sử dụng.
  • C. Theo nguyên lý nhiệt động lực học, không có quá trình chuyển hóa năng lượng nào đạt hiệu suất 100%, phần năng lượng dư thừa chuyển thành nhiệt.
  • D. Enzyme hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ cao.

Câu 18: Trong mô hình "ổ khóa - chìa khóa" khi mô tả cơ chế hoạt động của enzyme, "ổ khóa" tượng trưng cho gì?

  • A. Trung tâm hoạt động của enzyme.
  • B. Cơ chất.
  • C. Sản phẩm.
  • D. Toàn bộ phân tử enzyme.

Câu 19: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách bám vào trung tâm hoạt động của một enzyme thiết yếu ở vi khuẩn, ngăn cản cơ chất liên kết. Đây là ví dụ về cơ chế ức chế enzyme nào?

  • A. Ức chế cạnh tranh.
  • B. Ức chế không cạnh tranh.
  • C. Hoạt hóa enzyme.
  • D. Biến tính enzyme.

Câu 20: Một enzyme X xúc tác cho phản ứng chuyển hóa chất A thành chất B. Nếu nồng độ chất A tăng gấp đôi (trong điều kiện enzyme chưa bão hòa cơ chất), tốc độ phản ứng có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm đi một nửa.
  • B. Giữ nguyên.
  • C. Tăng lên.
  • D. Giảm xuống bằng 0.

Câu 21: Tại sao việc điều hòa hoạt tính của enzyme lại rất quan trọng đối với tế bào?

  • A. Để enzyme không bị tiêu hao quá nhanh.
  • B. Để đảm bảo tất cả các phản ứng đều diễn ra đồng thời.
  • C. Để tăng nhiệt độ của tế bào.
  • D. Để kiểm soát tốc độ và hướng đi của các quá trình chuyển hóa, đáp ứng nhu cầu của tế bào.

Câu 22: Phản ứng tổng hợp các phân tử lớn từ các phân tử nhỏ (ví dụ: tổng hợp protein từ amino acid) là loại phản ứng gì và cần năng lượng hay giải phóng năng lượng?

  • A. Đồng hóa (Anabolism) - Cần năng lượng.
  • B. Dị hóa (Catabolism) - Cần năng lượng.
  • C. Đồng hóa (Anabolism) - Giải phóng năng lượng.
  • D. Dị hóa (Catabolism) - Giải phóng năng lượng.

Câu 23: Năng lượng được giải phóng từ quá trình phân giải glucose trong hô hấp tế bào cuối cùng được dự trữ chủ yếu dưới dạng nào để tế bào sử dụng ngay lập tức?

  • A. Nhiệt năng.
  • B. Năng lượng hóa học trong phân tử ATP.
  • C. Năng lượng ánh sáng.
  • D. Năng lượng cơ học.

Câu 24: Tại sao sự hiện diện của enzyme trong tế bào lại giúp duy trì sự sống?

  • A. Enzyme là nguồn cung cấp năng lượng chính cho tế bào.
  • B. Enzyme tạo ra tất cả các chất cần thiết cho tế bào.
  • C. Enzyme làm cho các phản ứng hóa học trong tế bào cần nhiều năng lượng hơn.
  • D. Enzyme làm tăng tốc độ các phản ứng sinh hóa lên hàng triệu, hàng tỷ lần, đủ nhanh để duy trì sự sống.

Câu 25: Khi quan sát đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng enzyme và nồng độ cơ chất, ta thấy tốc độ phản ứng tăng khi nồng độ cơ chất tăng, nhưng sau đó đạt đến trạng thái bão hòa và không tăng nữa. Giải thích hiện tượng bão hòa này.

  • A. Enzyme bị phân hủy hết.
  • B. Sản phẩm của phản ứng ức chế ngược enzyme.
  • C. Tất cả các trung tâm hoạt động của enzyme đã bão hòa cơ chất.
  • D. Nhiệt độ môi trường quá cao.

Câu 26: Enzyme amylase trong nước bọt giúp tiêu hóa tinh bột thành đường. Đây là ví dụ về vai trò nào của enzyme?

  • A. Xúc tác các phản ứng phân giải chất.
  • B. Xúc tác các phản ứng tổng hợp chất.
  • C. Vận chuyển vật chất qua màng.
  • D. Truyền tín hiệu tế bào.

Câu 27: ATP được tổng hợp từ ADP và Pi nhờ enzyme nào?

  • A. Amylase.
  • B. Protease.
  • C. Lipase.
  • D. ATP synthase.

Câu 28: Năng lượng nào trong tế bào có thể chuyển hóa thành các dạng năng lượng khác như cơ năng (vận động), điện năng (dẫn truyền xung thần kinh), nhiệt năng (duy trì thân nhiệt)?

  • A. Năng lượng hóa học dự trữ trong ATP.
  • B. Năng lượng ánh sáng.
  • C. Năng lượng nhiệt.
  • D. Năng lượng tiềm năng trọng trường.

Câu 29: Một nhà khoa học đang nghiên cứu hoạt tính của một enzyme ở các mức pH khác nhau. Kết quả thu được như sau: pH 2 - hoạt tính thấp, pH 5 - hoạt tính cao nhất, pH 8 - hoạt tính thấp, pH 12 - hoạt tính rất thấp. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Enzyme này hoạt động tốt nhất trong môi trường kiềm mạnh.
  • B. pH tối ưu cho hoạt động của enzyme này là khoảng 5.
  • C. Sự thay đổi pH không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.
  • D. Enzyme này có thể là pepsin trong dạ dày (hoạt động ở pH rất thấp).

Câu 30: Trong cơ chế "khớp cảm ứng" (induced fit) của enzyme, điều gì xảy ra khi cơ chất liên kết với trung tâm hoạt động?

  • A. Cơ chất thay đổi hình dạng để phù hợp với trung tâm hoạt động cố định.
  • B. Cả enzyme và cơ chất giữ nguyên hình dạng ban đầu khi liên kết.
  • C. Trung tâm hoạt động của enzyme thay đổi hình dạng một chút để khớp hoàn hảo hơn với cơ chất.
  • D. Sản phẩm liên kết chặt chẽ với enzyme hơn cơ chất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Năng lượng hóa học trong tế bào chủ yếu tồn tại dưới dạng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Quá trình nào sau đây trong tế bào KHÔNG trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cấu trúc nào của phân tử ATP mang năng lượng dễ dàng giải phóng cho hoạt động sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi một phân tử ATP bị thủy phân thành ADP và Pi, điều gì xảy ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: ATP được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Quá trình nào sau đây tạo ra phần lớn ATP trong tế bào nhân thực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Enzyme có vai trò gì trong các phản ứng hóa học của tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về enzyme?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng nhất định?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Vùng nào trên phân tử enzyme trực tiếp liên kết với cơ chất để xúc tác phản ứng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi nhiệt độ môi trường tăng quá mức tối ưu, hoạt tính của enzyme thường giảm mạnh hoặc mất hẳn là do:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một enzyme hoạt động tối ưu ở pH 7. Giả sử bạn tiến hành thí nghiệm với enzyme này ở pH 2 và pH 12. Kết quả về hoạt tính enzyme ở hai mức pH này so với pH 7 sẽ như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Yếu tố nào sau đây khi tăng lên đến một ngưỡng nhất định sẽ không còn làm tăng tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác (trong điều kiện các yếu tố khác không đổi)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giả sử bạn đang nghiên cứu một enzyme và nhận thấy khi thêm một chất X vào hỗn hợp phản ứng, tốc độ phản ứng giảm đáng kể. Tuy nhiên, khi tăng nồng độ cơ chất lên rất cao, tốc độ phản ứng gần như trở lại bình thường. Chất X có khả năng là loại chất ức chế enzyme nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chu trình ATP là quá trình tái tạo ATP từ ADP và Pi. Năng lượng cho quá trình này chủ yếu đến từ đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phản ứng thủy phân ATP là phản ứng tỏa năng hay thu năng? Năng lượng đó được sử dụng vào mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao sự chuyển hóa năng lượng trong tế bào luôn đi kèm với sự tỏa nhiệt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong mô hình 'ổ khóa - chìa khóa' khi mô tả cơ chế hoạt động của enzyme, 'ổ khóa' tượng trưng cho gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách bám vào trung tâm hoạt động của một enzyme thiết yếu ở vi khuẩn, ngăn cản cơ chất liên kết. Đây là ví dụ về cơ chế ức chế enzyme nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một enzyme X xúc tác cho phản ứng chuyển hóa chất A thành chất B. Nếu nồng độ chất A tăng gấp đôi (trong điều kiện enzyme chưa bão hòa cơ chất), tốc độ phản ứng có thể thay đổi như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao việc điều hòa hoạt tính của enzyme lại rất quan trọng đối với tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phản ứng tổng hợp các phân tử lớn từ các phân tử nhỏ (ví dụ: tổng hợp protein từ amino acid) là loại phản ứng gì và cần năng lượng hay giải phóng năng lượng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Năng lượng được giải phóng từ quá trình phân giải glucose trong hô hấp tế bào cuối cùng được dự trữ chủ yếu dưới dạng nào để tế bào sử dụng ngay lập tức?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao sự hiện diện của enzyme trong tế bào lại giúp duy trì sự sống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi quan sát đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng enzyme và nồng độ cơ chất, ta thấy tốc độ phản ứng tăng khi nồng độ cơ chất tăng, nhưng sau đó đạt đến trạng thái bão hòa và không tăng nữa. Giải thích hiện tượng bão hòa này.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Enzyme amylase trong nước bọt giúp tiêu hóa tinh bột thành đường. Đây là ví dụ về vai trò nào của enzyme?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: ATP được tổng hợp từ ADP và Pi nhờ enzyme nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Năng lượng nào trong tế bào có thể chuyển hóa thành các dạng năng lượng khác như cơ năng (vận động), điện năng (dẫn truyền xung thần kinh), nhiệt năng (duy trì thân nhiệt)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một nhà khoa học đang nghiên cứu hoạt tính của một enzyme ở các mức pH khác nhau. Kết quả thu được như sau: pH 2 - hoạt tính thấp, pH 5 - hoạt tính cao nhất, pH 8 - hoạt tính thấp, pH 12 - hoạt tính rất thấp. Nhận định nào sau đây là đúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong cơ chế 'khớp cảm ứng' (induced fit) của enzyme, điều gì xảy ra khi cơ chất liên kết với trung tâm hoạt động?

Viết một bình luận