Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 09
Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi một tế bào thực hiện công (ví dụ: co cơ, vận chuyển chủ động), dạng năng lượng hóa học tích trữ trong ATP được chuyển hóa chủ yếu thành những dạng năng lượng nào sau đây?
- A. Cơ năng và nhiệt năng.
- B. Quang năng và hóa năng.
- C. Điện năng và hóa năng.
- D. Nhiệt năng và quang năng.
Câu 2: Theo nguyên lí I của nhiệt động lực học, năng lượng trong tế bào không tự nhiên sinh ra hoặc mất đi, mà chỉ chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác. Tuy nhiên, trong mỗi lần chuyển hóa năng lượng, luôn có một phần năng lượng bị thất thoát dưới dạng nhiệt. Đây là sự thể hiện của nguyên lí nào trong tế bào?
- A. Nguyên lí I của nhiệt động lực học.
- B. Nguyên lí II của nhiệt động lực học.
- C. Nguyên lí về bảo toàn vật chất.
- D. Nguyên lí về tính đặc hiệu của enzyme.
Câu 3: Phân tử ATP được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì nó có khả năng dễ dàng giải phóng năng lượng cho các hoạt động sống. Cấu trúc nào của ATP liên quan trực tiếp đến khả năng tích trữ và giải phóng năng lượng cao này?
- A. Liên kết giữa adenine và đường ribose.
- B. Liên kết giữa đường ribose và gốc phosphate đầu tiên.
- C. Các liên kết phosphate cao năng (liên kết giữa các gốc phosphate).
- D. Sự hiện diện của base nitơ adenine.
Câu 4: Quá trình nào sau đây trong tế bào không trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?
- A. Tổng hợp protein trên ribosome.
- B. Vận chuyển ion K+ từ ngoài vào trong tế bào qua bơm Na+/K+.
- C. Sự co của sợi cơ.
- D. Khuếch tán thụ động của nước qua màng tế bào.
Câu 5: Chu trình ATP (ATP cycle) mô tả sự chuyển hóa qua lại giữa ATP và ADP. Vai trò chủ yếu của chu trình này trong tế bào là gì?
- A. Tổng hợp glucose từ CO2 và nước.
- B. Liên tục cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống bằng cách tái tạo ATP.
- C. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành đơn giản.
- D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào một cách thụ động.
Câu 6: Một enzyme được mô tả là có tính đặc hiệu cao. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Nó chỉ xúc tác cho một loại phản ứng hoặc một nhóm nhỏ các cơ chất có cấu trúc tương tự.
- B. Nó có thể hoạt động ở nhiều điều kiện nhiệt độ và pH khác nhau.
- C. Tốc độ phản ứng do nó xúc tác rất nhanh.
- D. Nó không bị biến đổi sau khi phản ứng kết thúc.
Câu 7: Enzyme hoạt động bằng cách làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng. Năng lượng hoạt hóa là gì?
- A. Năng lượng được giải phóng ra khi phản ứng xảy ra.
- B. Năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ tối ưu cho phản ứng.
- C. Năng lượng tích trữ trong các liên kết hóa học của cơ chất.
- D. Năng lượng tối thiểu cần thiết để các phân tử cơ chất bắt đầu phản ứng.
Câu 8: Trung tâm hoạt động của enzyme có vai trò quan trọng trong cơ chế xúc tác. Đặc điểm cấu trúc nào của trung tâm hoạt động đảm bảo tính đặc hiệu của enzyme đối với cơ chất?
- A. Nó luôn nằm ở trung tâm của phân tử enzyme.
- B. Nó có kích thước rất lớn so với toàn bộ phân tử enzyme.
- C. Cấu trúc không gian ba chiều của nó tương thích đặc hiệu với cấu trúc của cơ chất.
- D. Nó chứa nhiều gốc amino acid ưa nước.
Câu 9: Giả sử bạn đang nghiên cứu một enzyme tiêu hóa hoạt động tối ưu ở pH 8.0. Nếu bạn chuyển enzyme này sang môi trường có pH 2.0 (môi trường axit mạnh), điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme và tại sao?
- A. Hoạt tính tăng lên vì môi trường axit cung cấp nhiều ion H+ cần thiết cho phản ứng.
- B. Hoạt tính không đổi vì enzyme không bị ảnh hưởng bởi pH.
- C. Hoạt tính giảm nhẹ nhưng vẫn hoạt động hiệu quả.
- D. Hoạt tính giảm mạnh hoặc mất hẳn do cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị biến đổi (biến tính).
Câu 10: Đồ thị dưới đây biểu diễn sự phụ thuộc của tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác vào nồng độ cơ chất (khi nồng độ enzyme không đổi). Tại sao tốc độ phản ứng đạt giá trị cực đại và không tăng nữa khi nồng độ cơ chất tiếp tục tăng cao?
- A. Enzyme đã bị phân giải hết.
- B. Tất cả các phân tử enzyme đã bão hòa cơ chất (trung tâm hoạt động đều đã liên kết với cơ chất).
- C. Sản phẩm của phản ứng đã ức chế hoạt động của enzyme.
- D. Nhiệt độ môi trường đã vượt quá nhiệt độ tối ưu.
Câu 11: Trong một phản ứng enzyme, sự hình thành phức hợp enzyme-cơ chất (ES complex) là giai đoạn trung gian quan trọng. Điều gì xảy ra với cơ chất sau khi nó liên kết với trung tâm hoạt động của enzyme và trước khi tạo thành sản phẩm?
- A. Cơ chất bị biến đổi về cấu trúc hóa học.
- B. Cơ chất bị phân giải thành các enzyme nhỏ hơn.
- C. Cơ chất giải phóng năng lượng dự trữ.
- D. Cơ chất liên kết vĩnh viễn với enzyme.
Câu 12: Nhiều vitamin (đặc biệt là vitamin nhóm B) đóng vai trò là coenzyme hoặc tiền chất của coenzyme. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động của enzyme trong cơ thể?
- A. Vitamin ức chế hoạt động của enzyme.
- B. Vitamin làm tăng nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme.
- C. Vitamin cần thiết cho hoạt động của nhiều enzyme bằng cách hỗ trợ trung tâm hoạt động hoặc tham gia trực tiếp vào phản ứng.
- D. Vitamin làm thay đổi tính đặc hiệu của enzyme.
Câu 13: Giả sử bạn có hai dung dịch enzyme A và B có cùng nồng độ. Enzyme A hoạt động tối ưu ở 37°C, enzyme B hoạt động tối ưu ở 70°C. Nếu bạn tiến hành phản ứng với cả hai enzyme ở 50°C, điều gì có khả năng xảy ra?
- A. Cả hai enzyme đều hoạt động với tốc độ tối ưu.
- B. Enzyme A sẽ hoạt động dưới mức tối ưu, còn enzyme B cũng hoạt động dưới mức tối ưu.
- C. Enzyme A sẽ bị biến tính, còn enzyme B hoạt động tối ưu.
- D. Enzyme B sẽ bị biến tính, còn enzyme A hoạt động tối ưu.
Câu 14: Trong một con đường chuyển hóa, sản phẩm cuối cùng của con đường có thể liên kết với enzyme đầu tiên của con đường đó và làm giảm hoạt tính của enzyme này. Cơ chế điều hòa này được gọi là gì?
- A. Ức chế ngược (Feedback inhibition).
- B. Hoạt hóa allosteric.
- C. Ức chế cạnh tranh.
- D. Hoạt hóa thuận (Feedforward activation).
Câu 15: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định (khoảng 37°C ở người) lại quan trọng đối với hoạt động của các enzyme trong tế bào?
- A. Để tăng năng lượng hoạt hóa của các phản ứng.
- B. Để làm cho tất cả các enzyme bị biến tính.
- C. Vì hầu hết các enzyme trong cơ thể người có nhiệt độ tối ưu hoạt động gần với 37°C.
- D. Vì nhiệt độ ổn định giúp tăng nồng độ cơ chất.
Câu 16: Khi nồng độ enzyme tăng lên (trong khi nồng độ cơ chất và các yếu tố khác được giữ ổn định), tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác thường có xu hướng như thế nào?
- A. Tăng tỉ lệ thuận.
- B. Giảm dần.
- C. Không thay đổi.
- D. Tăng đến một giới hạn rồi giảm đột ngột.
Câu 17: Phân tích một enzyme cho thấy nó không chỉ chứa các chuỗi polypeptide mà còn có một ion kim loại liên kết chặt chẽ tại trung tâm hoạt động, cần thiết cho hoạt động xúc tác. Ion kim loại này được gọi là gì?
- A. Coenzyme.
- B. Cofactor (yếu tố đồng hoạt động).
- C. Chất ức chế.
- D. Chất hoạt hóa.
Câu 18: Một chất X có cấu trúc rất giống với cơ chất tự nhiên của một enzyme, và nó liên kết với trung tâm hoạt động của enzyme, ngăn cản cơ chất liên kết. Loại chất X này là gì và nó gây ra kiểu ức chế nào?
- A. Chất ức chế cạnh tranh, gây ức chế cạnh tranh.
- B. Chất hoạt hóa, gây hoạt hóa.
- C. Chất ức chế không cạnh tranh, gây ức chế không cạnh tranh.
- D. Cofactor, tăng hoạt tính enzyme.
Câu 19: Enzyme có vai trò quan trọng trong hầu hết các quá trình sinh hóa trong tế bào. Nếu một enzyme bị thiếu hoặc bị lỗi do đột biến gen, hậu quả có thể là gì đối với tế bào hoặc cơ thể?
- A. Tế bào sẽ chết ngay lập tức do không có năng lượng.
- B. Phản ứng do enzyme đó xúc tác sẽ dừng lại hoàn toàn.
- C. Tế bào sẽ tìm một enzyme khác để thay thế.
- D. Quá trình chuyển hóa liên quan đến enzyme đó sẽ bị chậm lại đáng kể hoặc ngừng trệ, dẫn đến tích tụ cơ chất hoặc thiếu sản phẩm, gây rối loạn chức năng.
Câu 20: Tại sao hầu hết các enzyme trong cơ thể người bị mất hoạt tính hoặc hoạt động rất kém khi nhiệt độ cơ thể tăng cao đột ngột (ví dụ: sốt cao kéo dài)?
- A. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ chất ức chế trong tế bào.
- B. Nhiệt độ cao phá vỡ cấu trúc không gian ba chiều (cấu trúc bậc ba, bậc bốn) của enzyme (biến tính protein).
- C. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
- D. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất.
Câu 21: ATP được tổng hợp chủ yếu thông qua quá trình phosphoryl hóa ADP. Nguồn năng lượng để thực hiện quá trình này trong tế bào động vật thường đến từ đâu?
- A. Quang năng từ ánh sáng mặt trời.
- B. Nhiệt năng từ môi trường.
- C. Năng lượng hóa học giải phóng từ sự phân giải các chất hữu cơ (như glucose).
- D. Điện năng từ các kênh ion.
Câu 22: Nếu một enzyme hoạt động trong điều kiện pH tối ưu của nó, điều đó có nghĩa là tại pH đó:
- A. Enzyme bị biến tính hoàn toàn.
- B. Nồng độ cơ chất là thấp nhất.
- C. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng là cao nhất.
- D. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme và trạng thái ion hóa của các nhóm amino acid tại trung tâm hoạt động phù hợp nhất cho sự liên kết cơ chất và xúc tác.
Câu 23: Trong ví dụ về enzyme Amylase trong nước bọt phân giải tinh bột thành đường khi nhai cơm, đây là một minh chứng cho quá trình chuyển hóa năng lượng nào?
- A. Chuyển hóa hóa năng (trong tinh bột) thành dạng năng lượng khác (trong đường) thông qua xúc tác enzyme.
- B. Chuyển hóa quang năng thành hóa năng.
- C. Chuyển hóa nhiệt năng thành hóa năng.
- D. Chuyển hóa cơ năng thành hóa năng.
Câu 24: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một enzyme mới và nhận thấy hoạt tính của enzyme này tăng lên khi có mặt một phân tử nhỏ X. Phân tử X này có khả năng liên kết với enzyme tại một vị trí khác trung tâm hoạt động, làm thay đổi cấu dạng của enzyme và tăng ái lực của enzyme với cơ chất. Phân tử X được gọi là gì?
- A. Chất ức chế cạnh tranh.
- B. Cơ chất.
- C. Chất hoạt hóa allosteric.
- D. Chất ức chế không cạnh tranh.
Câu 25: So sánh enzyme và chất xúc tác hóa học thông thường, điểm khác biệt nổi bật nhất của enzyme là gì?
- A. Enzyme chỉ làm tăng tốc độ phản ứng, còn chất xúc tác hóa học thì không.
- B. Enzyme có tính đặc hiệu rất cao và hoạt động tối ưu trong điều kiện ôn hòa (nhiệt độ, pH), trong khi chất xúc tác hóa học thường ít đặc hiệu và cần điều kiện khắc nghiệt hơn.
- C. Enzyme bị biến đổi sau phản ứng, còn chất xúc tác hóa học thì không.
- D. Enzyme chỉ xúc tác phản ứng phân giải, còn chất xúc tác hóa học xúc tác phản ứng tổng hợp.
Câu 26: Tại sao việc giảm nhiệt độ (ví dụ: bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh) có thể giúp kéo dài thời gian bảo quản?
- A. Nhiệt độ thấp làm giảm hoạt tính của các enzyme trong vi sinh vật và trong thực phẩm, làm chậm quá trình phân hủy.
- B. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt tính của enzyme.
- C. Nhiệt độ thấp tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật.
- D. Nhiệt độ thấp làm tăng nồng độ cơ chất cho enzyme.
Câu 27: Một enzyme có nhiệt độ tối ưu là 40°C và pH tối ưu là 7.0. Nếu bạn thực hiện phản ứng với enzyme này ở 40°C nhưng pH là 2.0, tốc độ phản ứng sẽ như thế nào so với khi thực hiện ở 40°C và pH 7.0?
- A. Tăng lên đáng kể.
- B. Không thay đổi.
- C. Giảm đi đáng kể hoặc gần như bằng không.
- D. Tăng nhẹ rồi giảm.
Câu 28: Quá trình thủy phân ATP (ATP + H2O → ADP + Pi + Năng lượng) là một phản ứng tỏa năng. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Phản ứng giải phóng năng lượng ra môi trường xung quanh (thường dưới dạng nhiệt và/hoặc thực hiện công).
- B. Phản ứng cần năng lượng từ môi trường để xảy ra.
- C. Sản phẩm ADP và Pi có năng lượng cao hơn cơ chất ATP.
- D. Phản ứng chỉ xảy ra ở nhiệt độ cao.
Câu 29: Enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi các chất ức chế. Sự khác biệt chính giữa chất ức chế cạnh tranh và chất ức chế không cạnh tranh là gì?
- A. Chất ức chế cạnh tranh làm tăng hoạt tính, chất ức chế không cạnh tranh làm giảm hoạt tính.
- B. Chất ức chế cạnh tranh liên kết với enzyme tại vị trí khác trung tâm hoạt động, chất ức chế không cạnh tranh liên kết tại trung tâm hoạt động.
- C. Chất ức chế cạnh tranh làm biến tính enzyme, chất ức chế không cạnh tranh chỉ làm chậm tốc độ phản ứng.
- D. Chất ức chế cạnh tranh liên kết với trung tâm hoạt động, chất ức chế không cạnh tranh liên kết với enzyme tại vị trí khác trung tâm hoạt động.
Câu 30: Trong điều kiện đủ cơ chất và enzyme, nếu tăng nồng độ chất ức chế không cạnh tranh, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng tối đa (Vmax) và ái lực của enzyme với cơ chất (biểu thị qua Km)?
- A. Vmax giảm, Km không đổi.
- B. Vmax không đổi, Km tăng.
- C. Vmax tăng, Km giảm.
- D. Cả Vmax và Km đều không đổi.