Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 04
Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quá trình nào sau đây trong tế bào vừa có vai trò tổng hợp các chất phức tạp, vừa tích lũy năng lượng hóa học?
- A. Tổng hợp các chất.
- B. Phân giải các chất.
- C. Vận chuyển chất.
- D. Truyền tin tế bào.
Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản trong quá trình tổng hợp các chất hữu cơ ở sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng là gì?
- A. Sinh vật tự dưỡng sử dụng enzyme, sinh vật dị dưỡng không.
- B. Sinh vật tự dưỡng diễn ra trong tế bào, sinh vật dị dưỡng diễn ra ngoài tế bào.
- C. Sinh vật tự dưỡng tổng hợp chất đơn giản, sinh vật dị dưỡng tổng hợp chất phức tạp.
- D. Sinh vật tự dưỡng tổng hợp từ chất vô cơ, sinh vật dị dưỡng tổng hợp từ chất hữu cơ.
Câu 3: Một loại vi khuẩn sống ở đáy biển sâu, nơi không có ánh sáng. Chúng có khả năng chuyển hóa các hợp chất lưu huỳnh vô cơ thành năng lượng để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2. Đây là ví dụ về hình thức tổng hợp nào?
- A. Quang tổng hợp.
- B. Hóa tổng hợp.
- C. Quang khử.
- D. Lên men.
Câu 4: Bào quan nào sau đây là trung tâm diễn ra quá trình quang tổng hợp ở thực vật và tảo?
- A. Ti thể.
- B. Ribosome.
- C. Lục lạp.
- D. Lưới nội chất.
Câu 5: Trong quá trình quang tổng hợp ở thực vật, nguồn gốc của nguyên tử carbon trong phân tử glucose được tổng hợp là từ đâu?
- A. CO2.
- B. H2O.
- C. Chất diệp lục.
- D. O2.
Câu 6: Sản phẩm nào của pha sáng quang hợp được sử dụng trực tiếp trong chu trình Calvin (pha tối) để tổng hợp carbohydrate?
- A. O2 và H2O.
- B. Glucose và O2.
- C. NADP+ và ADP.
- D. ATP và NADPH.
Câu 7: Một cây xanh được chiếu sáng đầy đủ và cung cấp đủ nước, CO2. Tuy nhiên, nhiệt độ môi trường đột ngột giảm xuống rất thấp (gần 0 độ C). Quá trình nào trong quang hợp có khả năng bị ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất bởi sự thay đổi nhiệt độ này?
- A. Pha sáng (các phản ứng phụ thuộc ánh sáng).
- B. Chu trình Calvin (pha không phụ thuộc ánh sáng).
- C. Quang phân li nước.
- D. Hấp thụ ánh sáng bởi diệp lục.
Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản giữa quang tổng hợp ở thực vật và quang khử ở một số vi khuẩn (ví dụ: vi khuẩn lưu huỳnh màu tía) là gì?
- A. Vi khuẩn quang khử không giải phóng O2.
- B. Vi khuẩn quang khử không sử dụng CO2.
- C. Vi khuẩn quang khử không sử dụng năng lượng ánh sáng.
- D. Vi khuẩn quang khử không tổng hợp chất hữu cơ.
Câu 9: Quá trình nào sau đây trong tế bào có vai trò giải phóng năng lượng hóa học từ các phân tử phức tạp và cung cấp nguyên liệu cho quá trình tổng hợp?
- A. Quang tổng hợp.
- B. Hóa tổng hợp.
- C. Phân giải các chất.
- D. Đồng hóa.
Câu 10: Con đường phân giải glucose nào sau đây diễn ra trong điều kiện có oxygen và giải phóng năng lượng hiệu quả nhất?
- A. Hô hấp tế bào.
- B. Lên men lactic.
- C. Lên men rượu.
- D. Quang phân li.
Câu 11: Quá trình hô hấp tế bào ở sinh vật nhân thực diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?
- A. Lục lạp.
- B. Ti thể.
- C. Ribosome.
- D. Nhân tế bào.
Câu 12: Giai đoạn nào của hô hấp tế bào diễn ra trong tế bào chất của cả sinh vật nhân sơ và nhân thực?
- A. Đường phân (Glycolysis).
- B. Chu trình Krebs.
- C. Chuỗi truyền electron.
- D. Oxi hóa pyruvic acid.
Câu 13: Trong quá trình hô hấp tế bào, phần lớn năng lượng ATP được tổng hợp ở giai đoạn nào?
- A. Đường phân.
- B. Oxi hóa pyruvic acid.
- C. Chu trình Krebs.
- D. Chuỗi truyền electron.
Câu 14: Một vận động viên chạy nước rút bị chuột rút cơ bắp. Nguyên nhân chủ yếu của hiện tượng này có thể liên quan đến quá trình phân giải glucose nào diễn ra trong tế bào cơ khi thiếu oxy đột ngột?
- A. Hô hấp hiếu khí.
- B. Chu trình Krebs.
- C. Lên men lactic.
- D. Quang tổng hợp.
Câu 15: Điểm khác biệt chính giữa hô hấp tế bào và lên men là gì?
- A. Hô hấp tế bào cần enzyme, lên men không cần.
- B. Hô hấp tế bào cần oxy làm chất nhận electron cuối cùng, lên men thì không.
- C. Hô hấp tế bào giải phóng ít năng lượng hơn lên men.
- D. Hô hấp tế bào chỉ xảy ra ở nhân thực, lên men chỉ xảy ra ở nhân sơ.
Câu 16: Tại sao hiệu quả năng lượng (số lượng ATP tạo ra) của hô hấp tế bào lại cao hơn nhiều so với quá trình lên men?
- A. Hô hấp tế bào phân giải hoàn toàn glucose, còn lên men chỉ phân giải một phần.
- B. Hô hấp tế bào sử dụng enzyme, lên men thì không.
- C. Hô hấp tế bào diễn ra ở ti thể, lên men ở tế bào chất.
- D. Hô hấp tế bào tạo ra CO2 và H2O, lên men tạo ra sản phẩm hữu cơ.
Câu 17: Mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và phân giải trong tế bào được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Chúng xảy ra độc lập với nhau.
- B. Chỉ quá trình tổng hợp cung cấp năng lượng.
- C. Quá trình phân giải cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho tổng hợp, và ngược lại.
- D. Chúng chỉ xảy ra ở các loại tế bào khác nhau.
Câu 18: Giả sử một tế bào thực vật đang thực hiện quang tổng hợp mạnh dưới ánh sáng. Nếu đột ngột chuyển tế bào vào bóng tối hoàn toàn, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng đầu tiên và trực tiếp?
- A. Sự tổng hợp ATP và NADPH trong pha sáng.
- B. Sự cố định CO2 trong chu trình Calvin.
- C. Sự phân giải glucose trong hô hấp tế bào.
- D. Sự tổng hợp protein trên ribosome.
Câu 19: Khi cây bị ngập úng kéo dài, rễ cây có thể chuyển sang hình thức phân giải kị khí. Quá trình này có thể tạo ra chất độc (ví dụ: ethanol) gây hại cho cây. Điều này cho thấy:
- A. Cây không thể thực hiện hô hấp kị khí.
- B. Hô hấp kị khí hiệu quả hơn hô hấp hiếu khí.
- C. Quá trình tổng hợp bị dừng lại hoàn toàn khi ngập úng.
- D. Lên men ở thực vật có thể tạo ra sản phẩm độc hại và hiệu quả năng lượng thấp.
Câu 20: Enzyme đóng vai trò quan trọng như thế nào trong cả quá trình tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào?
- A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
- B. Xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao.
- C. Là nguyên liệu chính cho các phản ứng.
- D. Quy định sản phẩm cuối cùng của phản ứng.
Câu 21: Phân tích sơ đồ chuyển hóa năng lượng trong tế bào, ta thấy năng lượng từ ánh sáng mặt trời (quang năng) được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào tích lũy trong các hợp chất hữu cơ được tạo ra từ quang tổng hợp?
- A. Hóa năng.
- B. Nhiệt năng.
- C. Điện năng.
- D. Cơ năng.
Câu 22: Khi một tế bào cần năng lượng cho các hoạt động sống (co cơ, vận chuyển chủ động, tổng hợp chất), năng lượng đó chủ yếu được giải phóng từ phân tử nào thông qua quá trình phân giải?
- A. CO2.
- B. H2O.
- C. ATP.
- D. Oxygen.
Câu 23: Tại sao quá trình hô hấp tế bào được coi là "hô hấp hiếu khí"?
- A. Vì nó giải phóng nhiều oxy.
- B. Vì nó cần ánh sáng để diễn ra.
- C. Vì nó chỉ xảy ra ở các sinh vật hiếu động.
- D. Vì nó sử dụng oxy làm chất nhận electron cuối cùng.
Câu 24: Lên men rượu ở nấm men tạo ra sản phẩm cuối cùng là ethanol và CO2. Quá trình này khác với lên men lactic ở chỗ nào?
- A. Sản phẩm cuối cùng khác nhau.
- B. Một cái cần oxy, một cái không.
- C. Một cái xảy ra ở tế bào chất, một cái ở ti thể.
- D. Một cái giải phóng năng lượng, một cái tích trữ năng lượng.
Câu 25: Nếu một tế bào không có ti thể (ví dụ: tế bào hồng cầu trưởng thành của người), nó chỉ có thể thu năng lượng từ quá trình phân giải glucose nào?
- A. Hô hấp hiếu khí.
- B. Đường phân và Lên men.
- C. Quang tổng hợp.
- D. Hóa tổng hợp.
Câu 26: Một nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của một chất độc đến quá trình tổng hợp protein trong tế bào. Chất độc này có khả năng ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?
- A. Quang tổng hợp.
- B. Hô hấp tế bào.
- C. Tổng hợp protein.
- D. Phân giải lipid.
Câu 27: Quá trình nào sau đây không trực tiếp tạo ra phân tử ATP?
- A. Đường phân.
- B. Chu trình Krebs.
- C. Chuỗi truyền electron hô hấp.
- D. Quang phân li nước.
Câu 28: Điều gì xảy ra với năng lượng được giải phóng từ quá trình phân giải glucose trong hô hấp tế bào mà không được chuyển thành ATP?
- A. Chuyển thành nhiệt năng và tỏa ra môi trường.
- B. Tích lũy dưới dạng ADP.
- C. Được sử dụng để tổng hợp CO2 và H2O.
- D. Bị phá hủy hoàn toàn.
Câu 29: Tại sao quá trình tổng hợp và phân giải cần phải được điều hòa chặt chẽ trong tế bào?
- A. Để đảm bảo chúng xảy ra độc lập.
- B. Để chỉ một trong hai quá trình diễn ra tại một thời điểm.
- C. Để duy trì cân bằng nội môi, đáp ứng nhu cầu năng lượng và vật chất của tế bào.
- D. Để tiêu tốn càng nhiều năng lượng càng tốt.
Câu 30: Xét về mặt năng lượng, mối quan hệ giữa quang tổng hợp và hô hấp tế bào ở thực vật là gì?
- A. Cả hai đều tiêu thụ năng lượng ánh sáng.
- B. Quang tổng hợp tích lũy năng lượng trong chất hữu cơ, hô hấp giải phóng năng lượng từ chất hữu cơ.
- C. Cả hai đều tạo ra ATP với hiệu suất như nhau.
- D. Hô hấp tế bào cung cấp năng lượng cho quang tổng hợp.