15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Cánh diều – Bài 16: Công nghệ tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ tế bào là một lĩnh vực của công nghệ sinh học. Đặc điểm cốt lõi phân biệt công nghệ tế bào với các phương pháp nuôi cấy truyền thống là gì?

  • A. Sử dụng các loại tế bào chuyên hóa cao.
  • B. Chỉ áp dụng cho tế bào thực vật.
  • C. Luôn đòi hỏi sự có mặt của toàn bộ cơ thể sinh vật.
  • D. Thực hiện các quy trình nuôi cấy tế bào, mô trong môi trường nhân tạo (in vitro).

Câu 2: Nguyên lí cơ bản nào sau đây là nền tảng cho các kĩ thuật trong công nghệ tế bào, cho phép từ một tế bào đơn lẻ có thể phát triển thành mô, cơ quan hoặc cơ thể hoàn chỉnh trong điều kiện thích hợp?

  • A. Tính toàn năng của tế bào.
  • B. Khả năng biệt hóa của tế bào.
  • C. Khả năng phản biệt hóa của tế bào.
  • D. Sự tự sao chép của DNA.

Câu 3: Trong quá trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, tế bào sinh dưỡng ban đầu thường trải qua giai đoạn mất đi tính chuyên hóa để phân chia mạnh mẽ và tạo thành khối tế bào không phân hóa. Giai đoạn này được gọi là gì?

  • A. Biệt hóa.
  • B. Tái sinh.
  • C. Phản biệt hóa.
  • D. Toàn năng.

Câu 4: Kỹ thuật giâm cành, chiết cành trong trồng trọt truyền thống dựa trên nguyên lý sinh học nào của tế bào thực vật?

  • A. Chỉ dựa trên tính toàn năng.
  • B. Chỉ dựa trên khả năng biệt hóa.
  • C. Chỉ dựa trên khả năng phản biệt hóa.
  • D. Dựa trên tính toàn năng, khả năng biệt hóa và phản biệt hóa.

Câu 5: So với tế bào thực vật, tính toàn năng của tế bào động vật có đặc điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Cao hơn nhiều so với tế bào thực vật.
  • B. Thấp hơn nhiều và chỉ tồn tại ở một số loại tế bào nhất định.
  • C. Hoàn toàn không có ở bất kỳ loại tế bào nào.
  • D. Giống hệt với tính toàn năng của tế bào thực vật.

Câu 6: Vi nhân giống (micropropagation) là kỹ thuật nhân giống cây trồng hiệu quả. Ưu điểm nổi bật nhất của kỹ thuật này so với giâm cành truyền thống là gì?

  • A. Nhân nhanh số lượng lớn cây con trong thời gian ngắn và không gian hẹp.
  • B. Tạo ra cây con có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
  • C. Giúp cây con phát triển mạnh mẽ hơn ngay từ đầu.
  • D. Không cần sử dụng môi trường dinh dưỡng đặc biệt.

Câu 7: Quy trình vi nhân giống cây trồng thường bao gồm các bước chính: (1) Tái sinh chồi và rễ, (2) Cấy cây con ra vườn ươm, (3) Nuôi cấy mô sẹo, (4) Chọn vật liệu nuôi cấy ban đầu. Trình tự đúng của các bước này là:

  • A. (1) → (2) → (3) → (4).
  • B. (4) → (3) → (1) → (2).
  • C. (3) → (1) → (2) → (4).
  • D. (4) → (1) → (3) → (2).

Câu 8: Để tạo ra cây con sạch bệnh virus từ cây mẹ bị nhiễm bệnh, người ta thường sử dụng bộ phận nào của cây mẹ để nuôi cấy trong kỹ thuật vi nhân giống?

  • A. Tế bào lá già.
  • B. Mô phân sinh đỉnh.
  • C. Tế bào rễ đã trưởng thành.
  • D. Tế bào vỏ thân.

Câu 9: Tế bào trần (protoplast) trong công nghệ tế bào thực vật là tế bào đã được loại bỏ thành phần nào?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Màng sinh chất.
  • C. Nhân tế bào.
  • D. Không bào trung tâm.

Câu 10: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra giống cây trồng mới mang đặc điểm của cả hai loài hoặc giống bố mẹ. Thành tựu nổi bật nhất của kỹ thuật này là gì?

  • A. Tăng năng suất cây trồng hiện có.
  • B. Nhân nhanh số lượng cây trồng.
  • C. Tạo ra cây lai soma mang đặc điểm của hai loài/giống khác nhau.
  • D. Làm sạch bệnh virus cho cây trồng.

Câu 11: Công nghệ tế bào động vật đã đạt được nhiều thành tựu ứng dụng. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng một ứng dụng tiềm năng của công nghệ tế bào gốc trong y học?

  • A. Nhân bản vô tính toàn bộ cơ thể người.
  • B. Tạo ra các loại thuốc kháng sinh mới.
  • C. Sản xuất nhiên liệu sinh học.
  • D. Tái tạo các mô, cơ quan bị tổn thương.

Câu 12: Ưu điểm chính của việc sử dụng công nghệ phản biệt hóa tế bào sinh dưỡng của bệnh nhân thành tế bào gốc (tế bào gốc cảm ứng vạn năng - iPS) để tái tạo mô, cơ quan thay thế là gì?

  • A. Quy trình thực hiện đơn giản và chi phí thấp.
  • B. Giảm thiểu phản ứng đào thải miễn dịch khi cấy ghép.
  • C. Tạo ra số lượng lớn mô/cơ quan trong thời gian rất ngắn.
  • D. Có thể thay thế bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể.

Câu 13: Nhân bản vô tính ở động vật là quá trình tạo ra các cá thể mới hoàn toàn giống nhau về mặt di truyền. Kỹ thuật này thường được thực hiện bằng cách cấy ghép thành phần nào của tế bào?

  • A. Chuyển nhân của tế bào sinh dưỡng vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân.
  • B. Chuyển nhân của tế bào sinh dục chín vào tế bào sinh dưỡng.
  • C. Dung hợp hai tế bào sinh dục đực và cái.
  • D. Nuôi cấy tế bào gốc phôi trong môi trường đặc biệt.

Câu 14: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, cừu Dolly có đặc điểm di truyền chủ yếu (trong nhân tế bào) giống với con cừu nào?

  • A. Cừu cho tế bào trứng (đã loại bỏ nhân).
  • B. Cừu mang thai hộ.
  • C. Cừu cho nhân tế bào sinh dưỡng.
  • D. Kết hợp vật chất di truyền của cả ba con cừu.

Câu 15: Ngoài vật chất di truyền trong nhân, tế bào chất của tế bào trứng cũng chứa DNA (ví dụ trong ti thể). Do đó, cá thể được nhân bản vô tính sẽ mang vật chất di truyền ngoài nhân giống với con vật nào?

  • A. Con vật cho tế bào trứng.
  • B. Con vật cho nhân tế bào.
  • C. Con vật mang thai hộ.
  • D. Kết hợp vật chất di truyền ngoài nhân của cả ba con vật.

Câu 16: Giả sử bạn muốn nhân nhanh một giống hoa lan quý hiếm có khả năng sinh sản hữu tính kém. Phương pháp công nghệ tế bào thực vật nào là phù hợp và hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Dung hợp tế bào trần.
  • B. Vi nhân giống.
  • C. Cấy truyền phôi.
  • D. Nhân bản vô tính.

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật được sử dụng để tạo ra các giống cây mới mang đặc điểm kết hợp từ hai loài/giống mà không thể lai hữu tính theo cách thông thường?

  • A. Vi nhân giống.
  • B. Nuôi cấy mô sẹo.
  • C. Dung hợp tế bào trần.
  • D. Nuôi cấy hạt phấn.

Câu 18: Công nghệ cấy truyền phôi ở động vật có ý nghĩa thực tiễn chủ yếu nào trong chăn nuôi?

  • A. Nhân nhanh số lượng cá thể từ những con vật cái có năng suất sinh sản cao.
  • B. Tạo ra những con vật mới có đặc điểm di truyền hoàn toàn khác bố mẹ.
  • C. Làm sạch bệnh cho đàn vật nuôi.
  • D. Tạo ra các dòng động vật biến đổi gen.

Câu 19: Trong công nghệ tế bào động vật, việc tạo ra dòng tế bào và động vật chuyển gen có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu và sản xuất. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng kích thước cơ thể động vật.
  • B. Giúp động vật sống lâu hơn.
  • C. Nhân bản vô tính số lượng lớn động vật.
  • D. Sản xuất các protein quý hiếm hoặc cải thiện đặc tính vật nuôi.

Câu 20: So sánh vi nhân giống và dung hợp tế bào trần ở thực vật, điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích của hai kỹ thuật này là gì?

  • A. Vi nhân giống tạo cây sạch bệnh, còn dung hợp tế bào trần thì không.
  • B. Vi nhân giống để nhân nhanh, còn dung hợp tế bào trần để tạo giống mới.
  • C. Vi nhân giống áp dụng cho cây thân gỗ, còn dung hợp tế bào trần áp dụng cho cây thân thảo.
  • D. Vi nhân giống cần môi trường vô trùng, còn dung hợp tế bào trần thì không.

Câu 21: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống lúa mới có khả năng chống chịu hạn tốt hơn bằng cách kết hợp đặc điểm từ một giống lúa hoang dại (chịu hạn tốt) và một giống lúa cao sản (năng suất cao) mà hai giống này không thể lai hữu tính. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào phù hợp nhất?

  • A. Vi nhân giống.
  • B. Nuôi cấy bao phấn.
  • C. Dung hợp tế bào trần.
  • D. Nuôi cấy mô phân sinh.

Câu 22: Tại sao trong quy trình nhân bản vô tính động vật, tế bào trứng được sử dụng làm tế bào nhận nhân lại cần phải loại bỏ nhân của chính nó?

  • A. Để làm cho tế bào trứng nhỏ gọn hơn.
  • B. Để tránh nhiễm bệnh từ tế bào trứng.
  • C. Để kích thích tế bào trứng phân chia nhanh hơn.
  • D. Để đảm bảo cá thể con chỉ mang bộ gen của tế bào cho nhân.

Câu 23: Mô sẹo (callus) trong nuôi cấy mô thực vật là gì?

  • A. Một khối tế bào thực vật không phân hóa, có khả năng phân chia mạnh.
  • B. Mô chuyên hóa cao thực hiện chức năng nhất định.
  • C. Một cơ quan hoàn chỉnh như lá hoặc rễ.
  • D. Tế bào thực vật đã bị loại bỏ thành tế bào.

Câu 24: Để mô sẹo phát triển thành cây con hoàn chỉnh trong nuôi cấy mô thực vật, cần điều chỉnh thành phần nào trong môi trường nuôi cấy?

  • A. Hàm lượng nước.
  • B. Tỷ lệ các hormone thực vật (auxin/cytokinin).
  • C. Nồng độ CO2.
  • D. Ánh sáng và nhiệt độ.

Câu 25: Việc tạo ra các dòng tế bào ung thư người để nghiên cứu trong phòng thí nghiệm là một ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào động vật. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để nhân bản vô tính người.
  • B. Để sản xuất hormone tăng trưởng.
  • C. Để nghiên cứu bệnh ung thư và thử nghiệm thuốc.
  • D. Để tạo ra mô, cơ quan thay thế.

Câu 26: Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Vi nhân giống cây trồng.
  • B. Nuôi cấy mô sẹo để sản xuất hoạt chất sinh học.
  • C. Dung hợp tế bào trần tạo cây lai soma.
  • D. Cấy truyền phôi động vật.

Câu 27: Việc sử dụng tế bào gốc trong y học để điều trị bệnh tiểu đường (bằng cách biệt hóa tế bào gốc thành tế bào sản xuất insulin) dựa trên nguyên lý nào của tế bào?

  • A. Khả năng biệt hóa của tế bào gốc.
  • B. Tính toàn năng của tế bào sinh dưỡng.
  • C. Khả năng phản biệt hóa của tế bào.
  • D. Sự hình thành mô sẹo.

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất đối với kỹ thuật nhân bản vô tính động vật hiện nay là gì?

  • A. Khó tìm được tế bào trứng phù hợp.
  • B. Tỷ lệ thành công thấp và các vấn đề sức khỏe ở cá thể nhân bản.
  • C. Chi phí thực hiện quá cao.
  • D. Không thể áp dụng cho động vật có vú.

Câu 29: Trong nông nghiệp, việc nuôi cấy mô sẹo từ cây thuốc quý để sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học (ví dụ: alkaloid, saponin) dựa trên ứng dụng nào của công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học.
  • B. Nhân nhanh giống cây thuốc.
  • C. Tạo giống cây thuốc mới chống chịu sâu bệnh.
  • D. Làm sạch bệnh cho cây thuốc.

Câu 30: Tại sao việc bảo quản các giống cây trồng quý hiếm bằng phương pháp nuôi cấy mô (vi nhân giống) lại hiệu quả hơn so với việc lưu giữ hạt giống truyền thống?

  • A. Chi phí lưu giữ thấp hơn nhiều.
  • B. Vật liệu nuôi cấy chiếm ít không gian hơn.
  • C. Đảm bảo khả năng tái sinh và bảo tồn các giống không tạo hạt hoặc hạt khó bảo quản.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn sự tấn công của sâu bệnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Công nghệ tế bào là một lĩnh vực của công nghệ sinh học. Đặc điểm cốt lõi phân biệt công nghệ tế bào với các phương pháp nuôi cấy truyền thống là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nguyên lí cơ bản nào sau đây là nền tảng cho các kĩ thuật trong công nghệ tế bào, cho phép từ một tế bào đơn lẻ có thể phát triển thành mô, cơ quan hoặc cơ thể hoàn chỉnh trong điều kiện thích hợp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong quá trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, tế bào sinh dưỡng ban đầu thường trải qua giai đoạn mất đi tính chuyên hóa để phân chia mạnh mẽ và tạo thành khối tế bào không phân hóa. Giai đoạn này được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Kỹ thuật giâm cành, chiết cành trong trồng trọt truyền thống dựa trên nguyên lý sinh học nào của tế bào thực vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: So với tế bào thực vật, tính toàn năng của tế bào động vật có đặc điểm gì khác biệt cơ bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Vi nhân giống (micropropagation) là kỹ thuật nhân giống cây trồng hiệu quả. Ưu điểm nổi bật nhất của kỹ thuật này so với giâm cành truyền thống là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Quy trình vi nhân giống cây trồng thường bao gồm các bước chính: (1) Tái sinh chồi và rễ, (2) Cấy cây con ra vườn ươm, (3) Nuôi cấy mô sẹo, (4) Chọn vật liệu nuôi cấy ban đầu. Trình tự đúng của các bước này là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Để tạo ra cây con sạch bệnh virus từ cây mẹ bị nhiễm bệnh, người ta thường sử dụng bộ phận nào của cây mẹ để nuôi cấy trong kỹ thuật vi nhân giống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tế bào trần (protoplast) trong công nghệ tế bào thực vật là tế bào đã được loại bỏ thành phần nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra giống cây trồng mới mang đặc điểm của cả hai loài hoặc giống bố mẹ. Thành tựu nổi bật nhất của kỹ thuật này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Công nghệ tế bào động vật đã đạt được nhiều thành tựu ứng dụng. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng một ứng dụng tiềm năng của công nghệ tế bào gốc trong y học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Ưu điểm chính của việc sử dụng công nghệ phản biệt hóa tế bào sinh dưỡng của bệnh nhân thành tế bào gốc (tế bào gốc cảm ứng vạn năng - iPS) để tái tạo mô, cơ quan thay thế là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nhân bản vô tính ở động vật là quá trình tạo ra các cá thể mới hoàn toàn giống nhau về mặt di truyền. Kỹ thuật này thường được thực hiện bằng cách cấy ghép thành phần nào của tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, cừu Dolly có đặc điểm di truyền chủ yếu (trong nhân tế bào) giống với con cừu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Ngoài vật chất di truyền trong nhân, tế bào chất của tế bào trứng cũng chứa DNA (ví dụ trong ti thể). Do đó, cá thể được nhân bản vô tính sẽ mang vật chất di truyền ngoài nhân giống với con vật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Giả sử bạn muốn nhân nhanh một giống hoa lan quý hiếm có khả năng sinh sản hữu tính kém. Phương pháp công nghệ tế bào thực vật nào là phù hợp và hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật được sử dụng để tạo ra các giống cây mới mang đặc điểm kết hợp từ hai loài/giống mà không thể lai hữu tính theo cách thông thường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Công nghệ cấy truyền phôi ở động vật có ý nghĩa thực tiễn chủ yếu nào trong chăn nuôi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong công nghệ tế bào động vật, việc tạo ra dòng tế bào và động vật chuyển gen có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu và sản xuất. Mục đích chính của việc này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: So sánh vi nhân giống và dung hợp tế bào trần ở thực vật, điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích của hai kỹ thuật này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống lúa mới có khả năng chống chịu hạn tốt hơn bằng cách kết hợp đặc điểm từ một giống lúa hoang dại (chịu hạn tốt) và một giống lúa cao sản (năng suất cao) mà hai giống này không thể lai hữu tính. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao trong quy trình nhân bản vô tính động vật, tế bào trứng được sử dụng làm tế bào nhận nhân lại cần phải loại bỏ nhân của chính nó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Mô sẹo (callus) trong nuôi cấy mô thực vật là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Để mô sẹo phát triển thành cây con hoàn chỉnh trong nuôi cấy mô thực vật, cần điều chỉnh thành phần nào trong môi trường nuôi cấy?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Việc tạo ra các dòng tế bào ung thư người để nghiên cứu trong phòng thí nghiệm là một ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào động vật. Mục đích chính của việc này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào thực vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Việc sử dụng tế bào gốc trong y học để điều trị bệnh tiểu đường (bằng cách biệt hóa tế bào gốc thành tế bào sản xuất insulin) dựa trên nguyên lý nào của tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất đối với kỹ thuật nhân bản vô tính động vật hiện nay là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong nông nghiệp, việc nuôi cấy mô sẹo từ cây thuốc quý để sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học (ví dụ: alkaloid, saponin) dựa trên ứng dụng nào của công nghệ tế bào thực vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tại sao việc bảo quản các giống cây trồng quý hiếm bằng phương pháp nuôi cấy mô (vi nhân giống) lại hiệu quả hơn so với việc lưu giữ hạt giống truyền thống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ tế bào dựa trên những nguyên lý sinh học cốt lõi nào sau đây?

  • A. Tính toàn năng của cơ thể.
  • B. Chỉ dựa trên khả năng biệt hóa và phản biệt hóa.
  • C. Chỉ dựa trên tính toàn năng của tế bào.
  • D. Tính toàn năng, khả năng biệt hóa và phản biệt hóa của tế bào.

Câu 2: Một nhà khoa học muốn tạo ra một cây cà chua hoàn chỉnh từ một tế bào lá riêng lẻ. Nguyên lý nào của công nghệ tế bào cho phép khả năng này?

  • A. Tính toàn năng của tế bào.
  • B. Khả năng biệt hóa.
  • C. Khả năng phản biệt hóa.
  • D. Sự phân mảnh DNA.

Câu 3: Trong nuôi cấy mô thực vật, việc sử dụng hormone thực vật (như auxin và cytokinin) với tỷ lệ thích hợp là rất quan trọng. Vai trò chính của việc điều chỉnh tỷ lệ các loại hormone này là gì?

  • A. Tăng tốc độ quang hợp của mô.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
  • C. Điều khiển quá trình biệt hóa và phát triển của mô sẹo thành rễ và chồi.
  • D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.

Câu 4: Quy trình vi nhân giống thực vật thường bao gồm các giai đoạn chính: (A) Tạo chồi, (B) Tạo rễ, (C) Nuôi cấy mô sẹo, (D) Cấy cây con ra vườn ươm, (E) Chuẩn bị vật liệu ban đầu. Sắp xếp các giai đoạn này theo trình tự hợp lý.

  • A. E → A → B → C → D.
  • B. E → C → A → B → D.
  • C. C → E → A → B → D.
  • D. A → B → C → D → E.

Câu 5: Vi nhân giống mang lại lợi ích đáng kể nào sau đây trong nông nghiệp?

  • A. Nhân nhanh số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền từ cây mẹ.
  • B. Tạo ra các giống cây trồng mới có đặc điểm di truyền hoàn toàn khác cây mẹ.
  • C. Giúp cây con chống chịu tốt hơn với điều kiện môi trường khắc nghiệt ngay từ giai đoạn đầu.
  • D. Tăng khả năng thụ phấn chéo và tạo hạt ở các loài thực vật.

Câu 6: Để thực hiện dung hợp tế bào trần (protoplast fusion), bước đầu tiên quan trọng là loại bỏ thành tế bào thực vật. Phương pháp phổ biến để làm điều này là gì?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao.
  • B. Sử dụng sóng siêu âm.
  • C. Sử dụng hóa chất tẩy rửa mạnh.
  • D. Sử dụng enzyme như cellulase và pectinase.

Câu 7: Sản phẩm của quá trình dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) giữa hai loài thực vật khác nhau (ví dụ: cà chua và khoai tây) sau đó được nuôi cấy có thể tạo ra cây lai soma. Cây lai soma này sẽ có đặc điểm di truyền như thế nào?

  • A. Chỉ mang đặc điểm di truyền của một trong hai loài bố mẹ.
  • B. Mang đặc điểm di truyền kết hợp của cả hai loài bố mẹ.
  • C. Có bộ gen bị giảm đi một nửa so với bố mẹ.
  • D. Hoàn toàn ngẫu nhiên và không liên quan đến bố mẹ.

Câu 8: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật có tiềm năng tạo ra các giống cây trồng mới mang đặc tính tốt của hai loài khác nhau, thậm chí là khác chi hoặc họ?

  • A. Vi nhân giống.
  • B. Nuôi cấy mô sẹo.
  • C. Dung hợp tế bào trần.
  • D. Nuôi cấy hạt phấn.

Câu 9: Nuôi cấy tế bào động vật trong phòng thí nghiệm (in vitro) có thể được ứng dụng để làm gì?

  • A. Chỉ để nghiên cứu cấu trúc tế bào.
  • B. Chỉ để nhân nhanh các loài động vật quý hiếm.
  • C. Chỉ để tạo ra mô cơ bắp nhân tạo.
  • D. Sản xuất vaccine, kháng thể, protein tái tổ hợp.

Câu 10: Kỹ thuật nhân bản vô tính ở động vật (ví dụ như cừu Dolly) được thực hiện bằng cách chuyển nhân của tế bào ______ vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân. Cá thể con sinh ra sẽ có đặc điểm di truyền giống với cá thể ______.

  • A. sinh dưỡng / cho nhân.
  • B. sinh dục / cho trứng.
  • C. sinh dưỡng / mang thai hộ.
  • D. sinh dục / cho nhân.

Câu 11: Ưu điểm nổi bật của việc tạo ra mô, cơ quan thay thế từ tế bào gốc (có thể là tế bào gốc vạn năng cảm ứng iPSCs từ tế bào sinh dưỡng của chính bệnh nhân) so với việc cấy ghép mô, cơ quan từ người hiến tặng là gì?

  • A. Chi phí thấp hơn đáng kể.
  • B. Thời gian thực hiện nhanh hơn.
  • C. Hạn chế tối đa hiện tượng đào thải mô, cơ quan do không tương thích miễn dịch.
  • D. Có thể tạo ra bất kỳ loại mô, cơ quan nào một cách dễ dàng.

Câu 12: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một dòng tế bào chuột có khả năng phát sáng trong bóng tối để theo dõi sự di chuyển của chúng trong cơ thể. Công nghệ tế bào động vật nào có thể giúp đạt được mục tiêu này?

  • A. Nhân bản vô tính.
  • B. Tạo dòng tế bào/động vật chuyển gen.
  • C. Nuôi cấy mô cơ bắp.
  • D. Dung hợp tế bào trần.

Câu 13: Vi nhân giống và nhân bản vô tính ở động vật đều là các phương pháp nhân giống vô tính. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai kỹ thuật này là gì?

  • A. Vi nhân giống tạo ra cá thể có gen biến đổi, nhân bản vô tính thì không.
  • B. Vi nhân giống chỉ sử dụng tế bào sinh dục, nhân bản vô tính chỉ sử dụng tế bào sinh dưỡng.
  • C. Vi nhân giống chỉ tạo ra mô, nhân bản vô tính tạo ra cơ thể hoàn chỉnh.
  • D. Vi nhân giống chủ yếu áp dụng cho thực vật, nhân bản vô tính chủ yếu áp dụng cho động vật.

Câu 14: Công nghệ tế bào có đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn các loài thực vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng. Ứng dụng cụ thể nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Vi nhân giống để nhân nhanh số lượng cá thể của loài.
  • B. Dung hợp tế bào trần để tạo ra loài mới chống chịu tốt hơn.
  • C. Tạo cây chuyển gen để tăng khả năng thích nghi.
  • D. Nuôi cấy hạt phấn để tạo dòng thuần.

Câu 15: Trong quy trình nhân bản vô tính động vật, việc loại bỏ nhân khỏi tế bào trứng trước khi đưa nhân tế bào sinh dưỡng vào có ý nghĩa gì?

  • A. Kích hoạt tế bào trứng phân chia.
  • B. Đảm bảo bộ gen của cá thể con hoàn toàn giống với cá thể cho nhân tế bào sinh dưỡng.
  • C. Cung cấp không gian cho nhân mới.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của tế bào trứng ban đầu.

Câu 16: Một trong những thách thức khi nuôi cấy tế bào động vật so với nuôi cấy tế bào thực vật là gì?

  • A. Tế bào động vật có thành tế bào cứng khó nuôi cấy.
  • B. Tế bào động vật không có khả năng phân chia ngoài cơ thể.
  • C. Tế bào động vật nhạy cảm với môi trường, dễ bị nhiễm khuẩn và cần điều kiện nuôi cấy phức tạp hơn.
  • D. Tế bào động vật không có khả năng biệt hóa.

Câu 17: Khả năng phản biệt hóa của tế bào là quá trình tế bào đã chuyên hóa quay trở lại trạng thái ít chuyên hóa hơn. Trong nuôi cấy mô thực vật, hiện tượng này thường xảy ra khi nào và tạo ra cấu trúc gì?

  • A. Tế bào trưởng thành được kích hoạt phân chia và tạo thành mô sẹo.
  • B. Tế bào gốc phát triển thành các loại tế bào chuyên hóa.
  • C. Mô sẹo phát triển thành rễ và chồi.
  • D. Cây con phát triển thành cây trưởng thành.

Câu 18: Tại sao việc nuôi cấy mô phân sinh đỉnh chồi hoặc đỉnh rễ lại có thể giúp tạo ra cây con sạch bệnh virus?

  • A. Mô phân sinh có khả năng tự tiêu diệt virus.
  • B. Môi trường nuôi cấy chứa hóa chất diệt virus.
  • C. Virus không thể tồn tại trong môi trường ống nghiệm.
  • D. Mô phân sinh ở đỉnh chồi/rễ thường không bị nhiễm virus.

Câu 19: So với phương pháp nhân giống truyền thống (giâm, chiết, ghép), vi nhân giống có ưu điểm nào sau đây?

  • A. Tạo ra cây con có khả năng biến dị cao hơn.
  • B. Nhân nhanh số lượng lớn cây con trên diện tích nhỏ và trong thời gian ngắn.
  • C. Đảm bảo cây con luôn khỏe mạnh và chống chịu sâu bệnh tốt hơn cây mẹ.
  • D. Quy trình đơn giản, không yêu cầu kỹ thuật cao.

Câu 20: Công nghệ tế bào động vật mở ra triển vọng lớn trong y học, đặc biệt là trong lĩnh vực y học tái tạo. Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất tiềm năng này?

  • A. Tạo mô, cơ quan thay thế để điều trị bệnh.
  • B. Nhân bản vô tính để tạo ra cá thể mới.
  • C. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • D. Tạo động vật chuyển gen để nghiên cứu bệnh tật.

Câu 21: Trong nhân bản vô tính động vật, tế bào trứng sau khi được loại bỏ nhân sẽ được sử dụng. Vai trò của tế bào trứng này là gì trong quá trình phát triển phôi?

  • A. Cung cấp bộ gen hoàn chỉnh cho phôi.
  • B. Quyết định giới tính của cá thể con.
  • C. Cung cấp môi trường tế bào chất và các yếu tố cần thiết để hỗ trợ phát triển của nhân được cấy vào.
  • D. Chỉ đóng vai trò là vật chứa cho nhân mới.

Câu 22: Việc tạo ra cây lai soma từ dung hợp tế bào trần có ý nghĩa khoa học và thực tiễn quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp nhân nhanh các giống cây trồng hiện có.
  • B. Tạo ra cây con hoàn toàn sạch bệnh virus.
  • C. Chỉ dùng để nghiên cứu cấu trúc thành tế bào.
  • D. Tạo ra các giống cây trồng mới mang đặc điểm kết hợp của hai loài bố mẹ.

Câu 23: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu chức năng của một gen cụ thể ở chuột bằng cách tạo ra những con chuột mang thêm bản sao của gen đó hoặc loại bỏ gen đó khỏi bộ gen. Kỹ thuật công nghệ tế bào động vật nào phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Nhân bản vô tính.
  • B. Tạo động vật chuyển gen hoặc chỉnh sửa gen.
  • C. Nuôi cấy tế bào sản xuất kháng thể.
  • D. Cấy truyền phôi.

Câu 24: Tại sao trong quy trình vi nhân giống, việc nuôi cấy mô thực vật cần được thực hiện trong điều kiện vô trùng nghiêm ngặt?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại cạnh tranh dinh dưỡng và gây bệnh cho mô nuôi cấy.
  • B. Kích thích mô thực vật phân chia nhanh hơn.
  • C. Giúp mô thực vật tổng hợp được nhiều chất dinh dưỡng hơn.
  • D. Tăng cường khả năng quang hợp của mô.

Câu 25: Một nhà sinh học muốn tạo ra một lượng lớn kháng thể đơn dòng phục vụ nghiên cứu hoặc điều trị bệnh ở người. Ứng dụng nào của công nghệ tế bào động vật có thể giúp đạt được mục tiêu này?

  • A. Nhân bản vô tính động vật.
  • B. Tạo động vật chuyển gen sản xuất kháng thể trong sữa.
  • C. Nuôi cấy tế bào động vật (đặc biệt là các dòng tế bào sản xuất kháng thể).
  • D. Tạo mô, cơ quan thay thế.

Câu 26: Cây con được tạo ra từ vi nhân giống có đặc điểm di truyền giống hệt cây mẹ. Điều này có ý nghĩa gì trong việc duy trì đặc tính của các giống cây trồng?

  • A. Giúp cây con dễ dàng thích nghi với môi trường mới.
  • B. Làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể cây trồng.
  • C. Khiến cây con dễ bị đột biến hơn cây mẹ.
  • D. Duy trì ổn định các đặc tính di truyền tốt của cây mẹ.

Câu 27: Phản biệt hóa là quá trình tế bào chuyên hóa mất đi một phần hoặc toàn bộ đặc điểm chuyên hóa để phân chia và phát triển. Khả năng này có giới hạn ở các loại tế bào động vật như thế nào so với tế bào thực vật?

  • A. Khả năng phản biệt hóa ở tế bào động vật hạn chế hơn nhiều so với tế bào thực vật.
  • B. Tế bào động vật có khả năng phản biệt hóa cao hơn tế bào thực vật.
  • C. Tế bào động vật không có khả năng phản biệt hóa.
  • D. Khả năng phản biệt hóa ở động vật và thực vật là như nhau.

Câu 28: Ngoài việc nhân nhanh giống, vi nhân giống còn được ứng dụng để tạo nguồn vật liệu khởi đầu cho các kỹ thuật công nghệ sinh học khác. Ví dụ nào sau đây minh họa ứng dụng này?

  • A. Trực tiếp tạo ra cây trồng kháng sâu bệnh.
  • B. Cung cấp mô sẹo hoặc dịch huyền phù tế bào để chuyển gen hoặc dung hợp tế bào trần.
  • C. Giúp xác định trình tự bộ gen của cây trồng.
  • D. Tăng cường khả năng thụ phấn của hoa.

Câu 29: Nhân bản vô tính động vật có thể được ứng dụng để bảo tồn các loài động vật quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng. Tuy nhiên, phương pháp này vẫn còn những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây là đáng lưu ý?

  • A. Không thể áp dụng cho động vật có vú.
  • B. Tạo ra cá thể con có đặc điểm di truyền khác xa bố mẹ.
  • C. Làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể, tăng nguy cơ tuyệt chủng khi môi trường thay đổi.
  • D. Quy trình rất đơn giản và chi phí thấp, không phù hợp với mục đích bảo tồn quy mô lớn.

Câu 30: Công nghệ tế bào, đặc biệt là kỹ thuật nuôi cấy tế bào, là nền tảng cho nhiều công nghệ sinh học hiện đại khác. Kỹ thuật nào sau đây không trực tiếp dựa trên nền tảng nuôi cấy tế bào?

  • A. Công nghệ chuyển gen.
  • B. Công nghệ sản xuất vaccine tái tổ hợp.
  • C. Công nghệ tạo kháng thể đơn dòng.
  • D. Công nghệ enzyme.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Công nghệ tế bào dựa trên những nguyên lý sinh học cốt lõi nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một nhà khoa học muốn tạo ra một cây cà chua hoàn chỉnh từ một tế bào lá riêng lẻ. Nguyên lý nào của công nghệ tế bào cho phép khả năng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong nuôi cấy mô thực vật, việc sử dụng hormone thực vật (như auxin và cytokinin) với tỷ lệ thích hợp là rất quan trọng. Vai trò chính của việc điều chỉnh tỷ lệ các loại hormone này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Quy trình vi nhân giống thực vật thường bao gồm các giai đoạn chính: (A) Tạo chồi, (B) Tạo rễ, (C) Nuôi cấy mô sẹo, (D) Cấy cây con ra vườn ươm, (E) Chuẩn bị vật liệu ban đầu. Sắp xếp các giai đoạn này theo trình tự hợp lý.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Vi nhân giống mang lại lợi ích đáng kể nào sau đây trong nông nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Để thực hiện dung hợp tế bào trần (protoplast fusion), bước đầu tiên quan trọng là loại bỏ thành tế bào thực vật. Phương pháp phổ biến để làm điều này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Sản phẩm của quá trình dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) giữa hai loài thực vật khác nhau (ví dụ: cà chua và khoai tây) sau đó được nuôi cấy có thể tạo ra cây lai soma. Cây lai soma này sẽ có đặc điểm di truyền như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật có tiềm năng tạo ra các giống cây trồng mới mang đặc tính tốt của hai loài khác nhau, thậm chí là khác chi hoặc họ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nuôi cấy tế bào động vật trong phòng thí nghiệm (in vitro) có thể được ứng dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Kỹ thuật nhân bản vô tính ở động vật (ví dụ như cừu Dolly) được thực hiện bằng cách chuyển nhân của tế bào ______ vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân. Cá thể con sinh ra sẽ có đặc điểm di truyền giống với cá thể ______.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Ưu điểm nổi bật của việc tạo ra mô, cơ quan thay thế từ tế bào gốc (có thể là tế bào gốc vạn năng cảm ứng iPSCs từ tế bào sinh dưỡng của chính bệnh nhân) so với việc cấy ghép mô, cơ quan từ người hiến tặng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một dòng tế bào chuột có khả năng phát sáng trong bóng tối để theo dõi sự di chuyển của chúng trong cơ thể. Công nghệ tế bào động vật nào có thể giúp đạt được mục tiêu này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Vi nhân giống và nhân bản vô tính ở động vật đều là các phương pháp nhân giống vô tính. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai kỹ thuật này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Công nghệ tế bào có đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn các loài thực vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng. Ứng dụng cụ thể nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong quy trình nhân bản vô tính động vật, việc loại bỏ nhân khỏi tế bào trứng trước khi đưa nhân tế bào sinh dưỡng vào có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một trong những thách thức khi nuôi cấy tế bào động vật so với nuôi cấy tế bào thực vật là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khả năng phản biệt hóa của tế bào là quá trình tế bào đã chuyên hóa quay trở lại trạng thái ít chuyên hóa hơn. Trong nuôi cấy mô thực vật, hiện tượng này thường xảy ra khi nào và tạo ra cấu trúc gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao việc nuôi cấy mô phân sinh đỉnh chồi hoặc đỉnh rễ lại có thể giúp tạo ra cây con sạch bệnh virus?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: So với phương pháp nhân giống truyền thống (giâm, chiết, ghép), vi nhân giống có ưu điểm nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Công nghệ tế bào động vật mở ra triển vọng lớn trong y học, đặc biệt là trong lĩnh vực y học tái tạo. Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất tiềm năng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong nhân bản vô tính động vật, tế bào trứng sau khi được loại bỏ nhân sẽ được sử dụng. Vai trò của tế bào trứng này là gì trong quá trình phát triển phôi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Việc tạo ra cây lai soma từ dung hợp tế bào trần có ý nghĩa khoa học và thực tiễn quan trọng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu chức năng của một gen cụ thể ở chuột bằng cách tạo ra những con chuột mang thêm bản sao của gen đó hoặc loại bỏ gen đó khỏi bộ gen. Kỹ thuật công nghệ tế bào động vật nào phù hợp nhất cho mục đích này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao trong quy trình vi nhân giống, việc nuôi cấy mô thực vật cần được thực hiện trong điều kiện vô trùng nghiêm ngặt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một nhà sinh học muốn tạo ra một lượng lớn kháng thể đơn dòng phục vụ nghiên cứu hoặc điều trị bệnh ở người. Ứng dụng nào của công nghệ tế bào động vật có thể giúp đạt được mục tiêu này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Cây con được tạo ra từ vi nhân giống có đặc điểm di truyền giống hệt cây mẹ. Điều này có ý nghĩa gì trong việc duy trì đặc tính của các giống cây trồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phản biệt hóa là quá trình tế bào chuyên hóa mất đi một phần hoặc toàn bộ đặc điểm chuyên hóa để phân chia và phát triển. Khả năng này có giới hạn ở các loại tế bào động vật như thế nào so với tế bào thực vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Ngoài việc nhân nhanh giống, vi nhân giống còn được ứng dụng để tạo nguồn vật liệu khởi đầu cho các kỹ thuật công nghệ sinh học khác. Ví dụ nào sau đây minh họa ứng dụng này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nhân bản vô tính động vật có thể được ứng dụng để bảo tồn các loài động vật quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng. Tuy nhiên, phương pháp này vẫn còn những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây là đáng lưu ý?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Công nghệ tế bào, đặc biệt là kỹ thuật nuôi cấy tế bào, là nền tảng cho nhiều công nghệ sinh học hiện đại khác. Kỹ thuật nào sau đây *không trực tiếp* dựa trên nền tảng nuôi cấy tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ tế bào là một lĩnh vực của công nghệ sinh học. Đặc điểm cốt lõi phân biệt công nghệ tế bào với các kỹ thuật nuôi cấy mô/tế bào thông thường là gì?

  • A. Chỉ áp dụng cho tế bào thực vật.
  • B. Luôn sử dụng môi trường lỏng.
  • C. Không cần vô trùng.
  • D. Bao gồm các quy trình kỹ thuật chọn tạo và nuôi cấy tế bào, mô trong ống nghiệm (in vitro) nhằm duy trì, tăng sinh và tạo ra sản phẩm/cá thể hoàn chỉnh.

Câu 2: Nguyên lý cơ bản nhất mà công nghệ tế bào thực vật dựa vào để tạo ra cây hoàn chỉnh từ một nhóm tế bào là gì?

  • A. Tính toàn năng của tế bào thực vật.
  • B. Khả năng quang hợp của tế bào.
  • C. Khả năng hô hấp của tế bào.
  • D. Tính hướng sáng của tế bào.

Câu 3: Trong quy trình vi nhân giống thực vật, giai đoạn nào thể hiện rõ nhất nguyên lý tính toàn năng và khả năng phản biệt hóa của tế bào?

  • A. Giai đoạn chọn cây mẹ.
  • B. Giai đoạn nuôi cấy mô phân sinh hoặc tế bào lá non trên môi trường thích hợp để tạo mô sẹo (callus).
  • C. Giai đoạn cấy cây con vào vườn ươm.
  • D. Giai đoạn trồng cây ra thực địa.

Câu 4: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh một giống lan quý hiếm có tốc độ sinh trưởng chậm và khó ra hoa, kết hạt. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Dung hợp tế bào trần.
  • B. Nhân bản vô tính động vật.
  • C. Vi nhân giống.
  • D. Cấy truyền phôi.

Câu 5: Ưu điểm nổi bật nhất của kỹ thuật vi nhân giống so với các phương pháp nhân giống truyền thống (như giâm cành, chiết cành) là gì?

  • A. Tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền trong thời gian ngắn và sạch bệnh.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • C. Có thể áp dụng cho mọi loại cây trồng.
  • D. Cây con có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn cây mẹ.

Câu 6: Tế bào trần trong công nghệ tế bào thực vật là tế bào đã được xử lý để loại bỏ cấu trúc nào?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Thành tế bào.
  • C. Màng sinh chất.
  • D. Lục lạp.

Câu 7: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần giữa hai loài thực vật khác nhau (ví dụ: cà chua và khoai tây) nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra cây con sạch bệnh.
  • B. Nhân nhanh số lượng cây con.
  • C. Kết hợp bộ gene hoặc một phần bộ gene của hai loài để tạo ra giống lai mới.
  • D. Phục hồi khả năng sinh sản hữu tính cho cây lai bất thụ.

Câu 8: Sản phẩm của kỹ thuật dung hợp tế bào trần giữa hai loài thực vật khác nhau có thể là gì?

  • A. Cây con chỉ mang đặc điểm của một loài bố hoặc mẹ.
  • B. Tế bào trần đơn lẻ không có khả năng sống.
  • C. Mô sẹo không có khả năng tái sinh cây.
  • D. Tế bào lai (somatic hybrid cell) có thể tái sinh thành cây lai soma (somatic hybrid).

Câu 9: Công nghệ tế bào động vật bao gồm nhiều ứng dụng quan trọng. Ứng dụng nào sau đây không thuộc về công nghệ tế bào động vật?

  • A. Nhân nhanh cây trồng quý hiếm.
  • B. Tạo mô, cơ quan nhân tạo thay thế.
  • C. Nhân bản vô tính động vật.
  • D. Tạo dòng tế bào động vật chuyển gene.

Câu 10: Khả năng phản biệt hóa của tế bào động vật có vai trò như thế nào trong y học tái tạo?

  • A. Giúp tế bào động vật tự biến đổi thành virus để chống bệnh.
  • B. Giúp tế bào động vật tăng kích thước đột biến.
  • C. Giúp biến các tế bào chuyên hóa trở lại trạng thái giống tế bào gốc để tạo ra các mô, cơ quan thay thế cho cơ thể bị tổn thương.
  • D. Giúp tế bào động vật phân hủy các mô già cỗi.

Câu 11: Một trong những ứng dụng tiềm năng nhất của việc tạo ra mô, cơ quan thay thế từ tế bào gốc tự thân của người bệnh là gì?

  • A. Tạo ra các loại thuốc mới.
  • B. Giúp chẩn đoán sớm bệnh ung thư.
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch toàn thân.
  • D. Giảm thiểu hoặc loại bỏ nguy cơ đào thải mô, cơ quan cấy ghép do không tương thích miễn dịch.

Câu 12: Quy trình nhân bản vô tính động vật thường bao gồm các bước chính. Bước nào sau đây là sai khi mô tả quy trình nhân bản vô tính?

  • A. Sử dụng tinh trùng và trứng để tạo thành hợp tử.
  • B. Lấy nhân từ tế bào sinh dưỡng của cá thể cần nhân bản.
  • C. Loại bỏ nhân của tế bào trứng.
  • D. Chuyển nhân tế bào sinh dưỡng vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân.

Câu 13: Cá thể được tạo ra bằng phương pháp nhân bản vô tính sẽ có đặc điểm di truyền giống với cá thể nào?

  • A. Cá thể cho tế bào trứng.
  • B. Cá thể cho nhân tế bào sinh dưỡng.
  • C. Cá thể mang thai hộ.
  • D. Kết hợp đặc điểm của cả cá thể cho trứng và cá thể cho nhân.

Câu 14: Tại sao cừu Dolly, cá thể động vật có vú đầu tiên được nhân bản, là một minh chứng quan trọng cho nguyên lý tính toàn năng của tế bào (ở một mức độ nhất định) và khả năng phản biệt hóa?

  • A. Vì Dolly có khả năng sinh sản hữu tính bình thường.
  • B. Vì Dolly là động vật biến đổi gene.
  • C. Vì Dolly được tạo ra từ tế bào sinh dục.
  • D. Vì nhân của tế bào tuyến vú (một tế bào đã biệt hóa cao) đã được tái lập trình để phát triển thành một cá thể hoàn chỉnh.

Câu 15: Kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật là gì?

  • A. Di chuyển phôi sớm từ động vật cái có phẩm chất di truyền tốt sang động vật cái khác để mang thai và sinh sản.
  • B. Tạo ra nhiều phôi từ một hợp tử duy nhất trong ống nghiệm.
  • C. Chuyển gene vào phôi động vật.
  • D. Loại bỏ các tế bào không mong muốn khỏi phôi.

Câu 16: Ưu điểm chính của kỹ thuật cấy truyền phôi trong chăn nuôi là gì?

  • A. Giúp tạo ra động vật chuyển gene.
  • B. Giúp nhân bản chính xác cá thể bố hoặc mẹ.
  • C. Tăng nhanh số lượng cá thể con từ những con cái ưu tú (cho phôi).
  • D. Tạo ra các cá thể con có giới tính theo ý muốn.

Câu 17: So sánh vi nhân giống và cấy truyền phôi, điểm khác biệt cơ bản nhất về đối tượng áp dụng là gì?

  • A. Vi nhân giống áp dụng cho động vật, cấy truyền phôi áp dụng cho thực vật.
  • B. Vi nhân giống áp dụng cho thực vật, cấy truyền phôi áp dụng cho động vật.
  • C. Cả hai đều áp dụng cho thực vật nhưng khác về quy mô.
  • D. Cả hai đều áp dụng cho động vật nhưng khác về mục đích.

Câu 18: Trong quy trình vi nhân giống, việc chuyển cây con từ môi trường nuôi cấy trong ống nghiệm ra vườn ươm (giai đoạn thích nghi) cần chú ý điều gì để đảm bảo tỉ lệ sống cao?

  • A. Ngay lập tức đưa ra trồng dưới ánh nắng trực tiếp.
  • B. Giảm đột ngột độ ẩm không khí.
  • C. Sử dụng môi trường đất khô cằn.
  • D. Tăng cường độ chiếu sáng và giảm dần độ ẩm một cách từ từ để cây quen dần với môi trường bên ngoài.

Câu 19: Một trong những thách thức chính khi áp dụng công nghệ tế bào để tạo ra mô, cơ quan thay thế cho người là gì?

  • A. Khả năng kiểm soát quá trình biệt hóa của tế bào gốc thành đúng loại mô/cơ quan mong muốn và đảm bảo chức năng đầy đủ.
  • B. Chi phí nuôi cấy tế bào rất thấp.
  • C. Tế bào gốc luôn dễ dàng thu nhận và tăng sinh.
  • D. Mô/cơ quan nhân tạo luôn có cấu trúc và chức năng hoàn hảo như mô/cơ quan tự nhiên.

Câu 20: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào thực vật có thể giúp tạo ra giống cây kháng sâu bệnh hoặc chịu hạn tốt hơn so với giống ban đầu?

  • A. Vi nhân giống.
  • B. Nuôi cấy mô sẹo.
  • C. Nuôi cấy dịch huyền phù tế bào.
  • D. Dung hợp tế bào trần (nếu kết hợp được đặc tính mong muốn từ hai loài) hoặc kết hợp với công nghệ chuyển gene vào tế bào/mô nuôi cấy.

Câu 21: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một dòng tế bào động vật trong phòng thí nghiệm để sản xuất một loại protein y học. Kỹ thuật nào của công nghệ tế bào động vật sẽ được áp dụng đầu tiên?

  • A. Nhân bản vô tính.
  • B. Tạo dòng tế bào động vật (cell line) có khả năng tăng sinh liên tục.
  • C. Cấy truyền phôi.
  • D. Tạo mô nhân tạo.

Câu 22: Tại sao việc nuôi cấy mô phân sinh đỉnh (meristem culture) thường được sử dụng để tạo ra cây con sạch virus, ngay cả khi cây mẹ bị nhiễm virus toàn thân?

  • A. Mô phân sinh đỉnh thường không bị nhiễm virus hoặc có mật độ virus rất thấp.
  • B. Mô phân sinh có thành tế bào dày, ngăn cản virus xâm nhập.
  • C. Môi trường nuôi cấy có chứa chất diệt virus đặc hiệu.
  • D. Quá trình phản biệt hóa tiêu diệt virus.

Câu 23: Khả năng biệt hóa của tế bào là quá trình gì?

  • A. Tế bào tăng kích thước.
  • B. Tế bào phân chia nhanh chóng.
  • C. Tế bào quay trở lại trạng thái không chuyên hóa.
  • D. Tế bào biến đổi thành các loại tế bào khác nhau, có cấu trúc và chức năng chuyên biệt.

Câu 24: So sánh tính toàn năng giữa tế bào thực vật và tế bào động vật trưởng thành. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Tế bào động vật trưởng thành có tính toàn năng cao hơn tế bào thực vật.
  • B. Cả tế bào thực vật và động vật trưởng thành đều không có tính toàn năng.
  • C. Hầu hết tế bào thực vật trưởng thành vẫn giữ được tính toàn năng, trong khi tính toàn năng ở tế bào động vật trưởng thành rất hạn chế hoặc không còn.
  • D. Chỉ có tế bào sinh dục mới có tính toàn năng ở cả thực vật và động vật.

Câu 25: Giả sử bạn muốn tạo ra một giống cây lai mới mang đặc điểm kháng bệnh của loài A và năng suất cao của loài B, mà hai loài này không thể lai hữu tính. Phương pháp công nghệ tế bào nào là lựa chọn khả thi nhất?

  • A. Vi nhân giống.
  • B. Dung hợp tế bào trần (lai soma).
  • C. Nhân bản vô tính.
  • D. Cấy truyền phôi.

Câu 26: Một bệnh nhân bị bỏng nặng cần cấy ghép da. Công nghệ tế bào có thể hỗ trợ điều trị bằng cách nào?

  • A. Nuôi cấy và tăng sinh tế bào da của bệnh nhân trong ống nghiệm để tạo ra các tấm da nhân tạo.
  • B. Nhân bản toàn bộ cơ thể bệnh nhân.
  • C. Dung hợp tế bào da của bệnh nhân với tế bào da của người hiến tặng.
  • D. Chuyển gene kháng bỏng vào tế bào da còn lại của bệnh nhân.

Câu 27: Tại sao việc bảo tồn các giống cây trồng quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng bằng phương pháp truyền thống (gieo hạt, giâm cành) gặp nhiều khó khăn, và công nghệ tế bào (vi nhân giống) lại là giải pháp hiệu quả?

  • A. Phương pháp truyền thống tốn kém hơn.
  • B. Phương pháp truyền thống tạo ra cây con kém chất lượng.
  • C. Nhiều giống quý hiếm có khả năng sinh sản hữu tính kém, thời gian sinh trưởng dài, dễ bị sâu bệnh; vi nhân giống giúp nhân nhanh, sạch bệnh và không phụ thuộc vào mùa vụ.
  • D. Vi nhân giống tạo ra cây con có kích thước lớn hơn.

Câu 28: Kỹ thuật nhân bản vô tính động vật đang đối mặt với những hạn chế và tranh cãi nào về mặt khoa học và đạo đức?

  • A. Chi phí thấp và tỷ lệ thành công cao.
  • B. Dễ dàng áp dụng cho mọi loài động vật.
  • C. Cá thể nhân bản luôn khỏe mạnh và sống thọ hơn cá thể tự nhiên.
  • D. Tỷ lệ thành công còn thấp, chi phí cao, tiềm ẩn các vấn đề sức khỏe cho cá thể nhân bản (lão hóa sớm, bệnh tật), và các vấn đề đạo đức liên quan đến việc tạo ra bản sao sinh học.

Câu 29: Khi nuôi cấy tế bào thực vật hoặc động vật trong môi trường in vitro, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự sống và tăng trưởng của tế bào?

  • A. Môi trường dinh dưỡng đầy đủ các chất khoáng, vitamin, hormone (đối với thực vật) hoặc yếu tố tăng trưởng (đối với động vật), và điều kiện vô trùng tuyệt đối.
  • B. Chỉ cần nước sạch.
  • C. Không cần bất kỳ chất dinh dưỡng nào.
  • D. Chỉ cần ánh sáng mạnh.

Câu 30: Công nghệ tế bào, đặc biệt là vi nhân giống và cấy truyền phôi, đã góp phần quan trọng vào lĩnh vực nông nghiệp và chăn nuôi như thế nào?

  • A. Giúp tạo ra các loại phân bón hóa học mới.
  • B. Giúp nhân nhanh các giống cây trồng, vật nuôi có năng suất, chất lượng cao, chống chịu tốt, đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng hóa lớn.
  • C. Chỉ dùng để nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.
  • D. Làm giảm đa dạng sinh học của cây trồng, vật nuôi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Công nghệ tế bào là một lĩnh vực của công nghệ sinh học. Đặc điểm cốt lõi phân biệt công nghệ tế bào với các kỹ thuật nuôi cấy mô/tế bào thông thường là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nguyên lý cơ bản nhất mà công nghệ tế bào thực vật dựa vào để tạo ra cây hoàn chỉnh từ một nhóm tế bào là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong quy trình vi nhân giống thực vật, giai đoạn nào thể hiện rõ nhất nguyên lý tính toàn năng và khả năng phản biệt hóa của tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh một giống lan quý hiếm có tốc độ sinh trưởng chậm và khó ra hoa, kết hạt. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Ưu điểm nổi bật nhất của kỹ thuật vi nhân giống so với các phương pháp nhân giống truyền thống (như giâm cành, chiết cành) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tế bào trần trong công nghệ tế bào thực vật là tế bào đã được xử lý để loại bỏ cấu trúc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần giữa hai loài thực vật khác nhau (ví dụ: cà chua và khoai tây) nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Sản phẩm của kỹ thuật dung hợp tế bào trần giữa hai loài thực vật khác nhau có thể là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Công nghệ tế bào động vật bao gồm nhiều ứng dụng quan trọng. Ứng dụng nào sau đây *không* thuộc về công nghệ tế bào động vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khả năng phản biệt hóa của tế bào động vật có vai trò như thế nào trong y học tái tạo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một trong những ứng dụng tiềm năng nhất của việc tạo ra mô, cơ quan thay thế từ tế bào gốc tự thân của người bệnh là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Quy trình nhân bản vô tính động vật thường bao gồm các bước chính. Bước nào sau đây là *sai* khi mô tả quy trình nhân bản vô tính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Cá thể được tạo ra bằng phương pháp nhân bản vô tính sẽ có đặc điểm di truyền giống với cá thể nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao cừu Dolly, cá thể động vật có vú đầu tiên được nhân bản, là một minh chứng quan trọng cho nguyên lý tính toàn năng của tế bào (ở một mức độ nhất định) và khả năng phản biệt hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Ưu điểm chính của kỹ thuật cấy truyền phôi trong chăn nuôi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: So sánh vi nhân giống và cấy truyền phôi, điểm khác biệt cơ bản nhất về đối tượng áp dụng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong quy trình vi nhân giống, việc chuyển cây con từ môi trường nuôi cấy trong ống nghiệm ra vườn ươm (giai đoạn thích nghi) cần chú ý điều gì để đảm bảo tỉ lệ sống cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một trong những thách thức chính khi áp dụng công nghệ tế bào để tạo ra mô, cơ quan thay thế cho người là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào thực vật có thể giúp tạo ra giống cây kháng sâu bệnh hoặc chịu hạn tốt hơn so với giống ban đầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một dòng tế bào động vật trong phòng thí nghiệm để sản xuất một loại protein y học. Kỹ thuật nào của công nghệ tế bào động vật sẽ được áp dụng đầu tiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao việc nuôi cấy mô phân sinh đỉnh (meristem culture) thường được sử dụng để tạo ra cây con sạch virus, ngay cả khi cây mẹ bị nhiễm virus toàn thân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khả năng biệt hóa của tế bào là quá trình gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: So sánh tính toàn năng giữa tế bào thực vật và tế bào động vật trưởng thành. Nhận định nào sau đây là đúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử bạn muốn tạo ra một giống cây lai mới mang đặc điểm kháng bệnh của loài A và năng suất cao của loài B, mà hai loài này không thể lai hữu tính. Phương pháp công nghệ tế bào nào là lựa chọn khả thi nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một bệnh nhân bị bỏng nặng cần cấy ghép da. Công nghệ tế bào có thể hỗ trợ điều trị bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao việc bảo tồn các giống cây trồng quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng bằng phương pháp truyền thống (gieo hạt, giâm cành) gặp nhiều khó khăn, và công nghệ tế bào (vi nhân giống) lại là giải pháp hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Kỹ thuật nhân bản vô tính động vật đang đối mặt với những hạn chế và tranh cãi nào về mặt khoa học và đạo đức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi nuôi cấy tế bào thực vật hoặc động vật trong môi trường in vitro, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo sự sống và tăng trưởng của tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Công nghệ tế bào, đặc biệt là vi nhân giống và cấy truyền phôi, đã góp phần quan trọng vào lĩnh vực nông nghiệp và chăn nuôi như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh số lượng lớn giống hoa lan đột biến quý hiếm, có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt nhưng lại rất khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống (gieo hạt hoặc tách cành). Công nghệ tế bào thực vật nào là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả?

  • A. Dung hợp tế bào trần
  • B. Vi nhân giống
  • C. Nuôi cấy hạt phấn
  • D. Tạo cây chuyển gene

Câu 2: Nguyên lí cơ bản nào của công nghệ tế bào cho phép từ một tế bào thực vật duy nhất có thể phát triển thành một cây hoàn chỉnh trong môi trường nuôi cấy thích hợp?

  • A. Tính toàn năng của tế bào
  • B. Khả năng biệt hóa của tế bào
  • C. Khả năng phản biệt hóa của tế bào
  • D. Sự phân chia tế bào theo cấp số nhân

Câu 3: Quá trình nào sau đây mô tả đúng hiện tượng phản biệt hóa trong công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Tế bào gốc phôi phát triển thành các loại tế bào chuyên hóa khác nhau.
  • B. Tế bào mô phân sinh phân chia tạo ra các tế bào mới.
  • C. Tế bào đã chuyên hóa giảm hoặc mất khả năng phân chia.
  • D. Tế bào đã chuyên hóa (ví dụ tế bào lá) được kích thích để trở lại trạng thái không chuyên hóa, có khả năng phân chia mạnh.

Câu 4: Trong quy trình vi nhân giống, sau khi tách mẫu vật (mô, tế bào) từ cây mẹ, bước tiếp theo thường là nuôi cấy mẫu vật trên môi trường dinh dưỡng để tạo thành cấu trúc nào?

  • A. Cây con hoàn chỉnh
  • B. Mô phân sinh mới
  • C. Mô sẹo (callus)
  • D. Hạt nhân tế bào

Câu 5: Một ưu điểm vượt trội của kỹ thuật vi nhân giống so với các phương pháp nhân giống truyền thống (như giâm, chiết cành) là gì?

  • A. Tạo ra cây con có khả năng chống chịu tốt hơn cây mẹ.
  • B. Nhân nhanh số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền trong không gian và thời gian ngắn.
  • C. Không cần môi trường vô trùng để thực hiện.
  • D. Tạo ra cây con có bộ nhiễm sắc thể gấp đôi cây mẹ.

Câu 6: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) trong công nghệ tế bào thực vật được ứng dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Tạo ra giống lai khác loài hoặc khác chi mang đặc điểm của cả hai cây bố mẹ.
  • B. Nhân nhanh số lượng lớn giống cây trồng quý hiếm.
  • C. Loại bỏ virus khỏi cây trồng bị bệnh.
  • D. Nuôi cấy mô sẹo để sản xuất các hợp chất thứ cấp.

Câu 7: Tế bào trần trong kỹ thuật dung hợp tế bào trần là tế bào thực vật đã được xử lý để loại bỏ thành phần nào?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Lục lạp
  • C. Thành tế bào
  • D. Nhân tế bào

Câu 8: Để thực hiện dung hợp hai loại tế bào trần khác nhau, người ta thường sử dụng tác nhân nào để kích thích quá trình này?

  • A. Enzyme tiêu hóa protein
  • B. Kháng sinh
  • C. Hoocmon thực vật auxin
  • D. Điện trường hoặc hóa chất (ví dụ: PEG)

Câu 9: Sản phẩm của quá trình dung hợp hai tế bào trần khác loài là một tế bào lai. Tế bào lai này chứa bộ vật chất di truyền từ đâu?

  • A. Nhân của cả hai tế bào bố mẹ và bào tương của cả hai tế bào bố mẹ.
  • B. Nhân của một tế bào bố mẹ và bào tương của tế bào bố mẹ còn lại.
  • C. Chỉ nhân của cả hai tế bào bố mẹ.
  • D. Chỉ bào tương của cả hai tế bào bố mẹ.

Câu 10: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra giống cây lai giữa cây cà chua và cây khoai tây để kết hợp đặc điểm năng suất củ khoai tây và quả cà chua. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào có tiềm năng để đạt được mục tiêu này?

  • A. Vi nhân giống
  • B. Nuôi cấy mô sẹo
  • C. Dung hợp tế bào trần
  • D. Nuôi cấy hạt phấn

Câu 11: Trong công nghệ tế bào động vật, khả năng phản biệt hóa của tế bào sinh dưỡng được ứng dụng để tạo ra loại tế bào nào có tiềm năng lớn trong y học tái tạo (regenerative medicine)?

  • A. Tế bào miễn dịch
  • B. Tế bào gốc vạn năng cảm ứng (iPSCs)
  • C. Tế bào hồng cầu
  • D. Tế bào ung thư

Câu 12: Kỹ thuật nhân bản vô tính ở động vật (ví dụ: cừu Dolly) dựa trên nguyên lý nào của công nghệ tế bào?

  • A. Khả năng biến đổi gene của tế bào.
  • B. Sự tự phân mảnh của tế bào.
  • C. Khả năng biệt hóa của tế bào trứng.
  • D. Tính toàn năng của nhân tế bào đã biệt hóa khi được đưa vào tế bào chất của trứng đã loại nhân.

Câu 13: Quy trình nhân bản vô tính ở động vật thường bao gồm các bước cơ bản nào sau đây?

  • A. Lấy nhân tế bào sinh dưỡng từ động vật cần nhân bản, loại bỏ nhân tế bào trứng của động vật nhận, chuyển nhân tế bào sinh dưỡng vào tế bào trứng đã loại nhân, nuôi cấy phôi và cấy vào tử cung vật mang thai hộ.
  • B. Lấy tế bào sinh dục đực và cái, thụ tinh trong ống nghiệm, nuôi cấy phôi và cấy vào tử cung vật mang thai hộ.
  • C. Tách tế bào gốc từ phôi, nuôi cấy và biệt hóa thành các loại mô khác nhau.
  • D. Sử dụng enzyme để cắt gene mong muốn và chuyển vào tế bào trứng.

Câu 14: Sản phẩm cuối cùng của quá trình nhân bản vô tính động vật (ví dụ: cừu Dolly) sẽ có đặc điểm di truyền như thế nào?

  • A. Giống hệt với động vật mang thai hộ.
  • B. Giống hệt với động vật cho nhân tế bào sinh dưỡng.
  • C. Giống hệt với động vật cho tế bào trứng.
  • D. Là sự kết hợp ngẫu nhiên vật chất di truyền của cả ba động vật tham gia quy trình.

Câu 15: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào động vật có tiềm năng lớn nhất trong việc điều trị các bệnh thoái hóa mô hoặc tổn thương cơ quan?

  • A. Tạo mô, cơ quan thay thế từ tế bào gốc.
  • B. Nhân bản vô tính động vật.
  • C. Tạo dòng tế bào chuyển gene.
  • D. Cấy truyền phôi.

Câu 16: Cấy truyền phôi là một kỹ thuật của công nghệ tế bào động vật nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra các cá thể hoàn toàn giống nhau về mặt di truyền.
  • B. Loại bỏ các gene gây bệnh ra khỏi phôi.
  • C. Tạo ra giống lai khác loài.
  • D. Nhân nhanh số lượng cá thể của một giống động vật quý hiếm hoặc có năng suất cao bằng cách chuyển phôi từ cá thể mẹ tốt sang các cá thể cái khác.

Câu 17: Tại sao việc tạo ra các dòng tế bào và động vật chuyển gene lại được xem là một ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào động vật?

  • A. Giúp nhân nhanh số lượng động vật trong thời gian ngắn.
  • B. Tạo ra các cá thể đồng nhất về mặt di truyền.
  • C. Cho phép động vật tổng hợp các protein hoặc chất có hoạt tính sinh học phục vụ y học hoặc nghiên cứu.
  • D. Giúp động vật chống chịu tốt hơn với điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Câu 18: Trong công nghệ tế bào thực vật, để loại bỏ virus ra khỏi cây trồng bị bệnh, người ta thường sử dụng bộ phận nào của cây để nuôi cấy?

  • A. Mô phân sinh đỉnh (đỉnh chồi, đỉnh rễ)
  • B. Tế bào lá già
  • C. Mô sẹo
  • D. Tế bào rễ đã chuyên hóa

Câu 19: Giả sử bạn cần nhân giống một loại cây cảnh quý hiếm có khả năng ra hoa đẹp nhưng chỉ ra hạt với tỉ lệ rất thấp và hạt khó nảy mầm. Phương pháp nào từ công nghệ tế bào thực vật là lựa chọn tối ưu nhất?

  • A. Dung hợp tế bào trần
  • B. Vi nhân giống
  • C. Nuôi cấy hạt phấn
  • D. Gieo hạt trực tiếp trên đất

Câu 20: Tại sao các kỹ thuật nuôi cấy mô, tế bào thực vật và động vật thường đòi hỏi môi trường nuôi cấy phải vô trùng tuyệt đối?

  • A. Để kích thích tế bào phân chia nhanh hơn.
  • B. Để tránh ánh sáng ảnh hưởng đến quá trình phát triển.
  • C. Để cung cấp đầy đủ CO2 cho tế bào.
  • D. Để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại (nấm, vi khuẩn) cạnh tranh dinh dưỡng và gây bệnh cho tế bào/mô nuôi cấy.

Câu 21: Trong vi nhân giống, việc chuyển mô sẹo sang môi trường nuôi cấy có bổ sung các loại hoocmon thực vật khác nhau (ví dụ: tỉ lệ auxin/cytokinin thay đổi) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng kích thước mô sẹo.
  • B. Ức chế sự phát triển của mô sẹo.
  • C. Kích thích mô sẹo biệt hóa thành các cơ quan (rễ, chồi) để tạo cây con.
  • D. Tăng cường quang hợp cho mô sẹo.

Câu 22: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào động vật có thể giúp tạo ra các cá thể động vật biến đổi gene với số lượng lớn và đồng nhất cho mục đích nghiên cứu hoặc sản xuất dược phẩm?

  • A. Tạo dòng tế bào và động vật chuyển gene.
  • B. Cấy truyền phôi.
  • C. Nuôi cấy mô cơ quan.
  • D. Tạo tế bào gốc từ tế bào sinh dưỡng.

Câu 23: Một bệnh nhân bị bỏng nặng, cần ghép da. Công nghệ tế bào có thể hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân này bằng cách nào?

  • A. Nhân bản vô tính bệnh nhân để lấy da.
  • B. Nuôi cấy tế bào da của chính bệnh nhân để tạo thành tấm da ghép.
  • C. Dung hợp tế bào da của bệnh nhân với tế bào da của người khỏe mạnh.
  • D. Cấy ghép toàn bộ cơ quan da được tạo ra từ động vật chuyển gene.

Câu 24: Ưu điểm chính của việc sử dụng tế bào gốc tự thân (từ chính cơ thể bệnh nhân) trong y học tái tạo là gì?

  • A. Tế bào gốc tự thân có khả năng phân chia nhanh hơn các loại tế bào gốc khác.
  • B. Việc thu nhận tế bào gốc tự thân đơn giản và ít tốn kém hơn.
  • C. Tế bào gốc tự thân luôn biệt hóa thành loại tế bào mong muốn dễ dàng hơn.
  • D. Hạn chế tối đa phản ứng đào thải của hệ miễn dịch khi cấy ghép.

Câu 25: Phân tích quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly (như hình vẽ trong sách giáo khoa hoặc tài liệu tham khảo). Con cừu mang thai hộ đóng vai trò gì trong quy trình này?

  • A. Cung cấp nhân tế bào để tạo ra cừu con.
  • B. Cung cấp tế bào trứng đã loại nhân.
  • C. Cung cấp môi trường tử cung để phôi phát triển thành cừu con.
  • D. Cung cấp vật chất di truyền ngoài nhân cho cừu con.

Câu 26: Việc tạo ra các cây trồng sạch bệnh virus bằng kỹ thuật vi nhân giống dựa trên cơ sở khoa học nào?

  • A. Mô phân sinh đỉnh chồi và đỉnh rễ thường không chứa virus.
  • B. Virus không thể tồn tại trong môi trường nuôi cấy vô trùng.
  • C. Hoocmon thực vật trong môi trường nuôi cấy tiêu diệt virus.
  • D. Tế bào thực vật khi phản biệt hóa sẽ tự loại bỏ virus.

Câu 27: So sánh kỹ thuật vi nhân giống và dung hợp tế bào trần ở thực vật, điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích ứng dụng là gì?

  • A. Vi nhân giống tạo ra cây con từ mô sẹo, còn dung hợp tế bào trần tạo ra cây con từ tế bào trần.
  • B. Vi nhân giống chỉ áp dụng cho cây một lá mầm, còn dung hợp tế bào trần áp dụng cho cây hai lá mầm.
  • C. Vi nhân giống cần môi trường vô trùng, còn dung hợp tế bào trần thì không.
  • D. Vi nhân giống nhằm nhân nhanh giống cây hiện có, còn dung hợp tế bào trần nhằm tạo ra giống lai mới mang đặc điểm của hai loài/chi khác nhau.

Câu 28: Kỹ thuật cấy truyền phôi trong chăn nuôi gia súc có nhược điểm nào sau đây?

  • A. Cần số lượng lớn vật cái nhận phôi và chi phí cao hơn so với phối giống tự nhiên.
  • B. Không tạo ra được số lượng lớn con non.
  • C. Con non sinh ra không đồng nhất về mặt di truyền.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số loài động vật nhất định.

Câu 29: Việc tạo ra lợn chuyển gene có khả năng tổng hợp protein người (ví dụ: albumin) trong sữa là ứng dụng của công nghệ tế bào động vật nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng năng suất sữa của lợn.
  • B. Sản xuất dược phẩm tái tổ hợp với số lượng lớn.
  • C. Tạo ra giống lợn có khả năng chống chịu bệnh tật tốt hơn.
  • D. Nghiên cứu chức năng của protein người trên cơ thể lợn.

Câu 30: Tại sao công nghệ tế bào thực vật được coi là có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn các giống cây trồng quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng?

  • A. Công nghệ này giúp biến đổi gene để cây chống chịu tốt hơn.
  • B. Nó tạo ra các giống lai mới có sức sống cao hơn.
  • C. Giúp nhân nhanh số lượng lớn cá thể từ nguồn vật liệu ban đầu rất ít hoặc khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống.
  • D. Cho phép lưu trữ hạt giống trong thời gian dài hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh số lượng lớn giống hoa lan đột biến quý hiếm, có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt nhưng lại rất khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống (gieo hạt hoặc tách cành). Công nghệ tế bào thực vật nào là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nguyên lí cơ bản nào của công nghệ tế bào cho phép từ một tế bào thực vật duy nhất có thể phát triển thành một cây hoàn chỉnh trong môi trường nuôi cấy thích hợp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Quá trình nào sau đây mô tả đúng hiện tượng phản biệt hóa trong công nghệ tế bào thực vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong quy trình vi nhân giống, sau khi tách mẫu vật (mô, tế bào) từ cây mẹ, bước tiếp theo thường là nuôi cấy mẫu vật trên môi trường dinh dưỡng để tạo thành cấu trúc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một ưu điểm vượt trội của kỹ thuật vi nhân giống so với các phương pháp nhân giống truyền thống (như giâm, chiết cành) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) trong công nghệ tế bào thực vật được ứng dụng chủ yếu để làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tế bào trần trong kỹ thuật dung hợp tế bào trần là tế bào thực vật đã được xử lý để loại bỏ thành phần nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Để thực hiện dung hợp hai loại tế bào trần khác nhau, người ta thường sử dụng tác nhân nào để kích thích quá trình này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Sản phẩm của quá trình dung hợp hai tế bào trần khác loài là một tế bào lai. Tế bào lai này chứa bộ vật chất di truyền từ đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra giống cây lai giữa cây cà chua và cây khoai tây để kết hợp đặc điểm năng suất củ khoai tây và quả cà chua. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào có tiềm năng để đạt được mục tiêu này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong công nghệ tế bào động vật, khả năng phản biệt hóa của tế bào sinh dưỡng được ứng dụng để tạo ra loại tế bào nào có tiềm năng lớn trong y học tái tạo (regenerative medicine)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Kỹ thuật nhân bản vô tính ở động vật (ví dụ: cừu Dolly) dựa trên nguyên lý nào của công nghệ tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Quy trình nhân bản vô tính ở động vật thường bao gồm các bước cơ bản nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Sản phẩm cuối cùng của quá trình nhân bản vô tính động vật (ví dụ: cừu Dolly) sẽ có đặc điểm di truyền như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào động vật có tiềm năng lớn nhất trong việc điều trị các bệnh thoái hóa mô hoặc tổn thương cơ quan?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Cấy truyền phôi là một kỹ thuật của công nghệ tế bào động vật nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tại sao việc tạo ra các dòng tế bào và động vật chuyển gene lại được xem là một ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào động vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong công nghệ tế bào thực vật, để loại bỏ virus ra khỏi cây trồng bị bệnh, người ta thường sử dụng bộ phận nào của cây để nuôi cấy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Giả sử bạn cần nhân giống một loại cây cảnh quý hiếm có khả năng ra hoa đẹp nhưng chỉ ra hạt với tỉ lệ rất thấp và hạt khó nảy mầm. Phương pháp nào từ công nghệ tế bào thực vật là lựa chọn tối ưu nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao các kỹ thuật nuôi cấy mô, tế bào thực vật và động vật thường đòi hỏi môi trường nuôi cấy phải vô trùng tuyệt đối?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong vi nhân giống, việc chuyển mô sẹo sang môi trường nuôi cấy có bổ sung các loại hoocmon thực vật khác nhau (ví dụ: tỉ lệ auxin/cytokinin thay đổi) nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào động vật có thể giúp tạo ra các cá thể động vật biến đổi gene với số lượng lớn và đồng nhất cho mục đích nghiên cứu hoặc sản xuất dược phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một bệnh nhân bị bỏng nặng, cần ghép da. Công nghệ tế bào có thể hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân này bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Ưu điểm chính của việc sử dụng tế bào gốc tự thân (từ chính cơ thể bệnh nhân) trong y học tái tạo là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly (như hình vẽ trong sách giáo khoa hoặc tài liệu tham khảo). Con cừu mang thai hộ đóng vai trò gì trong quy trình này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Việc tạo ra các cây trồng sạch bệnh virus bằng kỹ thuật vi nhân giống dựa trên cơ sở khoa học nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: So sánh kỹ thuật vi nhân giống và dung hợp tế bào trần ở thực vật, điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích ứng dụng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Kỹ thuật cấy truyền phôi trong chăn nuôi gia súc có nhược điểm nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc tạo ra lợn chuyển gene có khả năng tổng hợp protein người (ví dụ: albumin) trong sữa là ứng dụng của công nghệ tế bào động vật nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tại sao công nghệ tế bào thực vật được coi là có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn các giống cây trồng quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh một giống cây dược liệu quý hiếm có khả năng ra hạt kém và khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống. Kĩ thuật công nghệ tế bào thực vật nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Vi nhân giống (Micropropagation)
  • B. Dung hợp tế bào trần (Protoplast fusion)
  • C. Nuôi cấy hạt phấn/noãn
  • D. Chuyển gene vào thực vật

Câu 2: Nguyên lí cơ bản nào của tế bào thực vật cho phép một mảnh mô nhỏ hoặc một tế bào đơn lẻ có thể phát triển thành cây hoàn chỉnh trong môi trường nuôi cấy thích hợp?

  • A. Khả năng biệt hóa
  • B. Tính toàn năng (Totipotency)
  • C. Khả năng phản biệt hóa
  • D. Khả năng quang hợp

Câu 3: Trong quy trình vi nhân giống, mô sẹo (callus) là khối tế bào như thế nào?

  • A. Khối tế bào đã biệt hóa hoàn toàn thành rễ và thân.
  • B. Khối tế bào chuyên hóa cao để thực hiện chức năng nhất định.
  • C. Khối tế bào chưa hoặc giảm biệt hóa, có khả năng phân chia mạnh.
  • D. Mô dẫn chuyên vận chuyển nước và dinh dưỡng.

Câu 4: Để tạo ra mô sẹo từ một mảnh lá non trong nuôi cấy mô thực vật, môi trường dinh dưỡng cần có sự cân bằng tỉ lệ các loại hormone sinh trưởng nào?

  • A. Tỉ lệ auxin và cytokinin phù hợp.
  • B. Chỉ cần auxin nồng độ cao.
  • C. Chỉ cần cytokinin nồng độ cao.
  • D. Không cần hormone sinh trưởng.

Câu 5: Quan sát sơ đồ quy trình vi nhân giống cơ bản sau (các bước được sắp xếp ngẫu nhiên):
(1) Cấy cây con ra vườn ươm/thực địa.
(2) Nuôi cấy mô sẹo trên môi trường tái sinh chồi và rễ.
(3) Tách mô phân sinh hoặc tế bào từ cây mẹ.
(4) Nuôi cấy mô phân sinh/tế bào trên môi trường tạo mô sẹo.
Trình tự đúng các bước trong quy trình vi nhân giống là:

  • A. (1) → (2) → (3) → (4)
  • B. (3) → (1) → (4) → (2)
  • C. (4) → (2) → (3) → (1)
  • D. (3) → (4) → (2) → (1)

Câu 6: Vi nhân giống mang lại lợi ích nào sau đây trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Tạo ra các giống cây lai có ưu thế lai cao.
  • B. Nhân nhanh số lượng lớn cây giống đồng nhất về mặt di truyền.
  • C. Tạo ra cây trồng có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn cây gốc.
  • D. Giúp cây trồng thích nghi với điều kiện khí hậu khác nhau.

Câu 7: Để tạo ra cây trồng sạch bệnh virus từ cây mẹ bị nhiễm bệnh, người ta thường sử dụng bộ phận nào của cây mẹ để nuôi cấy mô và vì sao?

  • A. Mô lá già, vì chúng chứa nhiều tế bào đã biệt hóa.
  • B. Mô thân, vì dễ tách chiết.
  • C. Mô phân sinh đỉnh chồi/đỉnh rễ, vì vùng này thường không bị nhiễm virus.
  • D. Tế bào rễ, vì rễ ít tiếp xúc với môi trường bên ngoài.

Câu 8: "Tế bào trần" trong công nghệ tế bào thực vật là tế bào đã được loại bỏ thành phần nào?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Màng sinh chất.
  • C. Nhân tế bào.
  • D. Không bào trung tâm.

Câu 9: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) chủ yếu được ứng dụng để làm gì trong công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Nhân nhanh số lượng cây trồng.
  • B. Tạo cây trồng sạch bệnh virus.
  • C. Bảo quản nguồn gene thực vật.
  • D. Tạo cây lai soma mang đặc điểm của hai loài/giống khác nhau không thể lai hữu tính.

Câu 10: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cây cà chua mới có khả năng chịu lạnh tốt hơn bằng cách kết hợp đặc điểm chịu lạnh của cây khoai tây. Phương pháp công nghệ tế bào thực vật nào có thể giúp đạt được mục tiêu này, giả sử cà chua và khoai tây không thể lai hữu tính?

  • A. Vi nhân giống.
  • B. Dung hợp tế bào trần.
  • C. Nuôi cấy mô sẹo.
  • D. Nuôi cấy tế bào đơn.

Câu 11: So với tế bào thực vật, tính toàn năng của tế bào động vật thường được đánh giá là thấp hơn. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc ứng dụng công nghệ tế bào ở động vật?

  • A. Dễ dàng nhân nhanh các cá thể động vật hoàn chỉnh từ một tế bào sinh dưỡng.
  • B. Việc tạo mô sẹo từ tế bào động vật dễ dàng hơn.
  • C. Việc tái tạo một cơ thể hoàn chỉnh từ một tế bào sinh dưỡng gặp nhiều khó khăn hơn.
  • D. Tế bào động vật không có khả năng biệt hóa.

Câu 12: Công nghệ tế bào động vật được ứng dụng để tạo ra các mô hoặc cơ quan thay thế cho người bệnh. Ưu điểm lớn nhất khi sử dụng tế bào của chính bệnh nhân để tạo ra mô/cơ quan cấy ghép là gì?

  • A. Giảm chi phí điều trị.
  • B. Thời gian tạo mô/cơ quan nhanh chóng.
  • C. Dễ dàng thực hiện kĩ thuật.
  • D. Hạn chế tối đa phản ứng đào thải của hệ miễn dịch người nhận.

Câu 13: Quá trình nhân bản vô tính động vật (ví dụ như cừu Dolly) tạo ra các cá thể con có đặc điểm di truyền như thế nào so với cá thể cho nhân?

  • A. Hoàn toàn giống nhau về bộ gene trong nhân.
  • B. Giống nhau về bộ gene trong nhân và ngoài nhân.
  • C. Giống với cá thể cho trứng về bộ gene trong nhân.
  • D. Mang đặc điểm di truyền hỗn hợp của cả cá thể cho nhân và cá thể cho trứng.

Câu 14: Trong kĩ thuật nhân bản vô tính động vật bằng phương pháp chuyển nhân, tế bào nhận nhân thường là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào sinh dưỡng bất kỳ.
  • B. Tế bào tinh trùng.
  • C. Tế bào trứng đã loại bỏ nhân.
  • D. Tế bào gốc phôi.

Câu 15: Một trong những ứng dụng tiềm năng của nhân bản vô tính động vật trong y học là gì?

  • A. Tạo ra các cá thể động vật đồng nhất làm mô hình nghiên cứu bệnh tật ở người.
  • B. Tạo ra các giống vật nuôi có khả năng sinh sản nhanh hơn.
  • C. Tăng cường đa dạng di truyền cho quần thể động vật hoang dã.
  • D. Sản xuất vắc xin từ tế bào động vật.

Câu 16: Việc tạo ra động vật chuyển gene (transgenic animals) mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Giảm tính trạng không mong muốn ở vật nuôi.
  • B. Tăng khả năng chống chịu bệnh tật một cách tự nhiên.
  • C. Chỉ sử dụng trong nghiên cứu khoa học cơ bản.
  • D. Sản xuất các protein trị liệu cho người trong sữa hoặc máu của động vật.

Câu 17: Công nghệ tế bào có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các giống cây trồng hoặc vật nuôi quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng. Kĩ thuật nào sau đây là ví dụ điển hình cho ứng dụng này?

  • A. Lai tạo giống truyền thống.
  • B. Ngân hàng mô/ngân hàng tế bào (tissue/cell banking).
  • C. Chọn lọc tự nhiên.
  • D. Biến đổi gene.

Câu 18: So sánh công nghệ tế bào thực vật và công nghệ tế bào động vật, điểm khác biệt cơ bản nhất trong nguyên lí tái tạo cơ thể hoàn chỉnh từ tế bào sinh dưỡng là gì?

  • A. Tế bào thực vật dễ dàng thể hiện tính toàn năng hơn tế bào động vật.
  • B. Tế bào động vật có thành tế bào, còn thực vật thì không.
  • C. Tế bào thực vật không có khả năng biệt hóa, còn động vật thì có.
  • D. Công nghệ tế bào thực vật chỉ áp dụng cho cây một lá mầm.

Câu 19: Một bệnh nhân bị bỏng nặng cần ghép da. Công nghệ tế bào có thể hỗ trợ bằng cách nào?

  • A. Nhân bản toàn bộ cơ thể bệnh nhân để lấy da.
  • B. Dung hợp tế bào da của bệnh nhân với tế bào da khỏe mạnh khác.
  • C. Chuyển gene kháng bỏng vào tế bào da.
  • D. Nuôi cấy tăng sinh tế bào da của chính bệnh nhân trong phòng thí nghiệm để tạo vạt da cấy ghép.

Câu 20: Công nghệ tế bào thực vật giúp tạo ra cây trồng sạch bệnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những bệnh nào?

  • A. Bệnh do nấm gây ra.
  • B. Bệnh do virus gây ra.
  • C. Bệnh do vi khuẩn gây ra.
  • D. Bệnh do thiếu dinh dưỡng.

Câu 21: Tại sao việc sử dụng mô phân sinh để nuôi cấy mô (vi nhân giống) có khả năng tạo ra cây con sạch bệnh virus cao hơn so với việc sử dụng mô lá già?

  • A. Virus thường không xâm nhập hoặc nhân lên chậm ở vùng mô phân sinh đang phân chia mạnh.
  • B. Mô phân sinh có thành tế bào dày hơn ngăn virus xâm nhập.
  • C. Mô phân sinh chứa các kháng thể tự nhiên chống lại virus.
  • D. Mô lá già tích lũy nhiều độc tố do virus gây ra.

Câu 22: Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG được xem là một ứng dụng chính của công nghệ tế bào động vật?

  • A. Nhân bản vô tính động vật.
  • B. Tạo dòng tế bào động vật trong nghiên cứu.
  • C. Tạo cây lai soma từ hai loài động vật.
  • D. Tạo mô/cơ quan nhân tạo cho cấy ghép.

Câu 23: Trong nhân bản vô tính động vật, tại sao tế bào trứng được sử dụng và nhân của nó bị loại bỏ?

  • A. Tế bào trứng có kích thước lớn, dễ thao tác.
  • B. Tế bào trứng chứa nhiều vật chất di truyền hơn tế bào sinh dưỡng.
  • C. Nhân của tế bào trứng chứa bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội không mong muốn.
  • D. Tế bào trứng chứa các yếu tố cytoplasm cần thiết để tái lập trình nhân tế bào sinh dưỡng và khởi động quá trình phát triển phôi.

Câu 24: Đánh giá nào sau đây về vi nhân giống là SAI?

  • A. Tạo ra số lượng lớn cây con trong thời gian ngắn.
  • B. Cây con có đặc điểm di truyền giống cây mẹ.
  • C. Luôn tạo ra cây con có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn cây mẹ.
  • D. Có thể áp dụng cho các loài cây khó nhân giống bằng hạt hoặc phương pháp truyền thống.

Câu 25: Công nghệ tế bào động vật góp phần quan trọng trong việc nghiên cứu thuốc mới bằng cách nào?

  • A. Tạo ra các dòng tế bào bệnh lý hoặc mô hình bệnh để thử nghiệm thuốc.
  • B. Nhân bản các loài động vật có khả năng tự chữa bệnh.
  • C. Tạo ra cây thuốc từ tế bào động vật.
  • D. Biến đổi gene của vi sinh vật để sản xuất thuốc.

Câu 26: Tại sao việc nuôi cấy tế bào thực vật trong ống nghiệm cần môi trường vô trùng (aseptic conditions)?

  • A. Để tăng tốc độ sinh trưởng của tế bào thực vật.
  • B. Để thay đổi đặc điểm di truyền của tế bào.
  • C. Để kích thích tế bào phản biệt hóa.
  • D. Để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại cạnh tranh dinh dưỡng hoặc gây nhiễm bệnh.

Câu 27: Một ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật ít phổ biến hơn nhưng có tiềm năng trong sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học là gì?

  • A. Nhân bản vô tính.
  • B. Dung hợp tế bào trần.
  • C. Nuôi cấy dịch huyền phù tế bào (cell suspension culture).
  • D. Tạo cây chuyển gene.

Câu 28: Xét về mặt di truyền, cá thể con được tạo ra bằng phương pháp nhân bản vô tính động vật (chuyển nhân tế bào sinh dưỡng) có điểm khác biệt nào so với cá thể mẹ (cho nhân)?

  • A. Có thể khác nhau về DNA ti thể (mtDNA).
  • B. Có bộ nhiễm sắc thể khác nhau.
  • C. Mang các gene hoàn toàn mới.
  • D. Luôn có khả năng chống chịu bệnh tật kém hơn.

Câu 29: Công nghệ tế bào đóng góp vào cuộc cách mạng xanh hiện đại chủ yếu thông qua việc gì?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Phát triển các loại phân bón hóa học mới.
  • C. Khuyến khích nông nghiệp quảng canh.
  • D. Cung cấp số lượng lớn cây giống sạch bệnh, đồng nhất, từ các giống có năng suất/chất lượng cao.

Câu 30: Tế bào gốc (stem cells) trong công nghệ tế bào động vật là loại tế bào có đặc điểm gì?

  • A. Đã biệt hóa hoàn toàn thành một loại mô cụ thể.
  • B. Có khả năng tự làm mới và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.
  • C. Chỉ tồn tại trong phôi thai động vật.
  • D. Không có nhân tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh một giống cây dược liệu quý hiếm có khả năng ra hạt kém và khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống. Kĩ thuật công nghệ tế bào thực vật nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nguyên lí cơ bản nào của tế bào thực vật cho phép một mảnh mô nhỏ hoặc một tế bào đơn lẻ có thể phát triển thành cây hoàn chỉnh trong môi trường nuôi cấy thích hợp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong quy trình vi nhân giống, mô sẹo (callus) là khối tế bào như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Để tạo ra mô sẹo từ một mảnh lá non trong nuôi cấy mô thực vật, môi trường dinh dưỡng cần có sự cân bằng tỉ lệ các loại hormone sinh trưởng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Quan sát sơ đồ quy trình vi nhân giống cơ bản sau (các bước được sắp xếp ngẫu nhiên):
(1) Cấy cây con ra vườn ươm/thực địa.
(2) Nuôi cấy mô sẹo trên môi trường tái sinh chồi và rễ.
(3) Tách mô phân sinh hoặc tế bào từ cây mẹ.
(4) Nuôi cấy mô phân sinh/tế bào trên môi trường tạo mô sẹo.
Trình tự đúng các bước trong quy trình vi nhân giống là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Vi nhân giống mang lại lợi ích nào sau đây trong sản xuất nông nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Để tạo ra cây trồng sạch bệnh virus từ cây mẹ bị nhiễm bệnh, người ta thường sử dụng bộ phận nào của cây mẹ để nuôi cấy mô và vì sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: 'Tế bào trần' trong công nghệ tế bào thực vật là tế bào đã được loại bỏ thành phần nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) chủ yếu được ứng dụng để làm gì trong công nghệ tế bào thực vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cây cà chua mới có khả năng chịu lạnh tốt hơn bằng cách kết hợp đặc điểm chịu lạnh của cây khoai tây. Phương pháp công nghệ tế bào thực vật nào có thể giúp đạt được mục tiêu này, giả sử cà chua và khoai tây không thể lai hữu tính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: So với tế bào thực vật, tính toàn năng của tế bào động vật thường được đánh giá là thấp hơn. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc ứng dụng công nghệ tế bào ở động vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Công nghệ tế bào động vật được ứng dụng để tạo ra các mô hoặc cơ quan thay thế cho người bệnh. Ưu điểm lớn nhất khi sử dụng tế bào của chính bệnh nhân để tạo ra mô/cơ quan cấy ghép là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Quá trình nhân bản vô tính động vật (ví dụ như cừu Dolly) tạo ra các cá thể con có đặc điểm di truyền như thế nào so với cá thể cho nhân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong kĩ thuật nhân bản vô tính động vật bằng phương pháp chuyển nhân, tế bào nhận nhân thường là loại tế bào nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một trong những ứng dụng tiềm năng của nhân bản vô tính động vật trong y học là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Việc tạo ra động vật chuyển gene (transgenic animals) mang lại lợi ích nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Công nghệ tế bào có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các giống cây trồng hoặc vật nuôi quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng. Kĩ thuật nào sau đây là ví dụ điển hình cho ứng dụng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: So sánh công nghệ tế bào thực vật và công nghệ tế bào động vật, điểm khác biệt cơ bản nhất trong nguyên lí tái tạo cơ thể hoàn chỉnh từ tế bào sinh dưỡng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một bệnh nhân bị bỏng nặng cần ghép da. Công nghệ tế bào có thể hỗ trợ bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Công nghệ tế bào thực vật giúp tạo ra cây trồng sạch bệnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những bệnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tại sao việc sử dụng mô phân sinh để nuôi cấy mô (vi nhân giống) có khả năng tạo ra cây con sạch bệnh virus cao hơn so với việc sử dụng mô lá già?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG được xem là một ứng dụng chính của công nghệ tế bào động vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong nhân bản vô tính động vật, tại sao tế bào trứng được sử dụng và nhân của nó bị loại bỏ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đánh giá nào sau đây về vi nhân giống là SAI?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Công nghệ tế bào động vật góp phần quan trọng trong việc nghiên cứu thuốc mới bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao việc nuôi cấy tế bào thực vật trong ống nghiệm cần môi trường vô trùng (aseptic conditions)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật ít phổ biến hơn nhưng có tiềm năng trong sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Xét về mặt di truyền, cá thể con được tạo ra bằng phương pháp nhân bản vô tính động vật (chuyển nhân tế bào sinh dưỡng) có điểm khác biệt nào so với cá thể mẹ (cho nhân)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Công nghệ tế bào đóng góp vào cuộc cách mạng xanh hiện đại chủ yếu thông qua việc gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tế bào gốc (stem cells) trong công nghệ tế bào động vật là lo??i tế bào có đặc điểm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên lí cơ bản nào của tế bào sinh vật là nền tảng cho sự phát triển của công nghệ tế bào, cho phép từ một tế bào đơn lẻ có thể phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh trong điều kiện thích hợp?

  • A. Khả năng phân giải
  • B. Khả năng biệt hóa
  • C. Tính toàn năng
  • D. Khả năng quang hợp

Câu 2: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh một giống lan quý hiếm có tốc độ sinh trưởng chậm và khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này với số lượng lớn và đồng đều?

  • A. Vi nhân giống (Nuôi cấy mô)
  • B. Dung hợp tế bào trần
  • C. Cấy truyền phôi
  • D. Nhân bản vô tính

Câu 3: Trong quy trình vi nhân giống thực vật, giai đoạn nào sau đây đòi hỏi việc sử dụng môi trường nuôi cấy có tỉ lệ auxin và cytokinin được điều chỉnh để kích thích sự hình thành của cả rễ và chồi từ mô sẹo?

  • A. Giai đoạn tạo mô sẹo
  • B. Giai đoạn nhân nhanh chồi
  • C. Giai đoạn tạo cây con hoàn chỉnh
  • D. Giai đoạn chuyển cây ra vườn ươm

Câu 4: Tế bào trần là tế bào thực vật đã được loại bỏ thành tế bào. Việc tạo ra tế bào trần có ý nghĩa quan trọng nhất trong kỹ thuật công nghệ tế bào nào sau đây?

  • A. Vi nhân giống
  • B. Dung hợp tế bào trần
  • C. Nuôi cấy hạt phấn/noãn
  • D. Nuôi cấy dịch huyền phù tế bào

Câu 5: Giả sử bạn dung hợp thành công tế bào trần của cây A (có khả năng chống chịu hạn tốt) và cây B (cho năng suất cao). Sản phẩm tạo ra từ quá trình này, nếu phát triển thành cây hoàn chỉnh, có khả năng mang những đặc điểm nào?

  • A. Chỉ có khả năng chống chịu hạn tốt như cây A.
  • B. Chỉ cho năng suất cao như cây B.
  • C. Hoàn toàn giống cây A hoặc cây B.
  • D. Có thể kết hợp cả hai đặc điểm: chống chịu hạn tốt và năng suất cao.

Câu 6: Khả năng phản biệt hóa của tế bào là quá trình một tế bào đã chuyên hóa (ví dụ: tế bào lá) quay trở lại trạng thái chưa chuyên hóa hoặc giảm mức độ chuyên hóa. Khả năng này đặc biệt quan trọng và phổ biến ở nhóm sinh vật nào, làm cơ sở cho nhiều kỹ thuật nuôi cấy?

  • A. Thực vật
  • B. Động vật bậc cao
  • C. Nấm
  • D. Vi khuẩn

Câu 7: Tại sao mô phân sinh ở đỉnh chồi hoặc đỉnh rễ thường được chọn làm vật liệu khởi đầu cho kỹ thuật vi nhân giống?

  • A. Vì chúng là những tế bào đã biệt hóa hoàn toàn.
  • B. Vì chúng dễ dàng bị loại bỏ thành tế bào.
  • C. Vì chúng là những tế bào non, có khả năng phân chia mạnh và ít bị nhiễm bệnh virus.
  • D. Vì chúng chứa ít vật chất di truyền nhất.

Câu 8: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật giúp tạo ra quần thể cây con đồng nhất về mặt di truyền với cây mẹ ban đầu?

  • A. Vi nhân giống
  • B. Dung hợp tế bào trần
  • C. Tạo cây lưỡng bội từ đơn bội
  • D. Tạo giống cây chuyển gen

Câu 9: Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào có thể được sử dụng để tạo ra cây đơn bội, làm nguyên liệu cho chọn giống bằng cách gây đột biến và chọn lọc?

  • A. Vi nhân giống
  • B. Dung hợp tế bào trần
  • C. Nuôi cấy mô sẹo
  • D. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh

Câu 10: Ưu điểm nổi bật nhất của việc sử dụng công nghệ tế bào thực vật trong việc tạo ra cây sạch bệnh virus là gì?

  • A. Tăng năng suất cây trồng.
  • B. Tạo ra cây con hoàn toàn không chứa virus từ cây mẹ bị nhiễm bệnh.
  • C. Giảm thời gian sinh trưởng của cây.
  • D. Tạo ra cây có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.

Câu 11: Công nghệ tế bào động vật có những ứng dụng chính nào sau đây? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

  • A. Nhân nhanh giống cây trồng quý.
  • B. Tạo mô sẹo và cây con từ mô thực vật.
  • C. Tạo ra cây lai khác loài.
  • D. Tạo mô, cơ quan thay thế; tạo dòng tế bào và động vật chuyển gen; nhân bản vô tính.

Câu 12: Trong y học tái tạo, các nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng tế bào gốc để thay thế các mô hoặc cơ quan bị tổn thương. Tế bào gốc có đặc điểm gì khiến chúng phù hợp với mục đích này?

  • A. Chúng là các tế bào đã biệt hóa hoàn toàn.
  • B. Chúng chỉ có thể phân chia hữu hạn lần.
  • C. Chúng có khả năng tự tái tạo và biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên hóa khác nhau.
  • D. Chúng không có nhân tế bào.

Câu 13: Kỹ thuật nhân bản vô tính ở động vật dựa trên nguyên lý nào là chủ yếu?

  • A. Sự toàn năng của nhân tế bào sinh dưỡng.
  • B. Khả năng dung hợp tế bào trần.
  • C. Sự phân mảnh của tế bào.
  • D. Khả năng tạo giao tử.

Câu 14: Quá trình nhân bản vô tính cừu Dolly được thực hiện bằng cách chuyển nhân của tế bào sinh dưỡng từ cừu cho nhân vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân của cừu cho trứng, sau đó cấy phôi vào tử cung cừu mang thai hộ. Cừu Dolly có đặc điểm di truyền giống với con cừu nào?

  • A. Cừu cho nhân.
  • B. Cừu cho trứng.
  • C. Cừu mang thai hộ.
  • D. Kết hợp đặc điểm của cả ba con cừu.

Câu 15: Ưu điểm của việc sử dụng tế bào gốc tự thân (lấy từ chính cơ thể bệnh nhân) trong y học tái tạo để tạo mô hoặc cơ quan thay thế là gì?

  • A. Tế bào gốc tự thân dễ dàng thu nhận hơn tế bào gốc từ nguồn khác.
  • B. Giảm thiểu nguy cơ hệ miễn dịch của bệnh nhân đào thải mô hoặc cơ quan cấy ghép.
  • C. Tế bào gốc tự thân có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào hơn.
  • D. Quá trình nuôi cấy tế bào gốc tự thân đơn giản hơn.

Câu 16: Một trong những hạn chế của kỹ thuật nhân bản vô tính động vật hiện nay là tỉ lệ thành công còn thấp và cá thể nhân bản thường gặp các vấn đề sức khỏe, tuổi thọ ngắn. Điều này gợi ý rằng quá trình nào sau đây có thể chưa được tái lập hoàn hảo trong kỹ thuật này?

  • A. Quá trình thụ tinh.
  • B. Quá trình phân chia tế bào.
  • C. Quá trình tái lập trình (reprogramming) nhân tế bào sinh dưỡng về trạng thái toàn năng như nhân hợp tử.
  • D. Quá trình biệt hóa tế bào phôi.

Câu 17: Trong công nghệ tế bào thực vật, mô sẹo (callus) là khối tế bào không có cấu trúc nhất định, được hình thành khi tế bào thực vật được nuôi cấy trong môi trường thích hợp. Sự hình thành mô sẹo chủ yếu dựa vào khả năng nào của tế bào thực vật?

  • A. Biệt hóa
  • B. Phản biệt hóa và phân chia
  • C. Quang hợp
  • D. Hô hấp

Câu 18: Giả sử bạn đang làm việc trong một phòng thí nghiệm và được giao nhiệm vụ tạo ra một lượng lớn tế bào thực vật đồng nhất để nghiên cứu sinh hóa. Kỹ thuật nào sau đây là phù hợp nhất để nuôi cấy một lượng lớn tế bào thực vật dưới dạng huyền phù?

  • A. Nuôi cấy dịch huyền phù tế bào
  • B. Vi nhân giống trên môi trường thạch
  • C. Dung hợp tế bào trần
  • D. Nuôi cấy mô sẹo

Câu 19: So với tế bào thực vật, khả năng toàn năng của tế bào động vật (trừ hợp tử và tế bào gốc phôi sớm) thường thấp hơn. Điều này giải thích tại sao kỹ thuật nào sau đây phổ biến và dễ thực hiện hơn ở thực vật so với động vật?

  • A. Tạo động vật chuyển gen
  • B. Nhân bản vô tính
  • C. Nuôi cấy tế bào sinh dưỡng thành cơ thể hoàn chỉnh
  • D. Tạo mô, cơ quan thay thế

Câu 20: Mục đích chính của việc tạo ra động vật chuyển gen trong công nghệ tế bào động vật là gì?

  • A. Để nhân nhanh số lượng cá thể.
  • B. Để tạo ra các cá thể đồng nhất về mặt di truyền.
  • C. Để bảo tồn các loài động vật quý hiếm.
  • D. Để nghiên cứu chức năng của gen, tạo ra các sản phẩm sinh học có giá trị hoặc làm mô hình bệnh tật ở người.

Câu 21: Kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật khác với nhân bản vô tính ở điểm cơ bản nào?

  • A. Cấy truyền phôi sử dụng phôi tạo ra từ thụ tinh bình thường, còn nhân bản vô tính sử dụng phôi tạo ra từ nhân tế bào sinh dưỡng được chuyển vào trứng.
  • B. Cấy truyền phôi tạo ra các cá thể đồng nhất, còn nhân bản vô tính tạo ra các cá thể khác nhau.
  • C. Cấy truyền phôi chỉ áp dụng cho động vật có vú, còn nhân bản vô tính áp dụng cho mọi loài động vật.
  • D. Cấy truyền phôi cần vật liệu là mô phân sinh, còn nhân bản vô tính cần tế bào trần.

Câu 22: Một nông dân muốn có một đàn lợn con có đặc điểm di truyền tốt từ một con lợn nái ưu tú nhưng không muốn cho nái này mang thai nhiều lần. Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào động vật có thể giúp nông dân đạt được mục tiêu này bằng cách tạo ra nhiều phôi từ nái ưu tú và cấy vào các con nái khác?

  • A. Nhân bản vô tính
  • B. Tạo động vật chuyển gen
  • C. Cấy truyền phôi
  • D. Nuôi cấy dịch huyền phù tế bào động vật

Câu 23: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm "in vitro" trong công nghệ tế bào?

  • A. Thực hiện bên trong cơ thể sống.
  • B. Thực hiện trong ống nghiệm hoặc môi trường nhân tạo ngoài cơ thể sống.
  • C. Thực hiện trên đồng ruộng hoặc trong vườn.
  • D. Thực hiện trong điều kiện tự nhiên.

Câu 24: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất của vi nhân giống thực vật là gì?

  • A. Nhân nhanh số lượng lớn cây giống đồng đều, sạch bệnh trong thời gian ngắn.
  • B. Tạo ra cây có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
  • C. Giúp cây ra hoa kết quả sớm hơn.
  • D. Làm tăng kích thước quả và hạt.

Câu 25: Tại sao việc bảo tồn các giống cây trồng quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng thường áp dụng kỹ thuật vi nhân giống kết hợp với lưu giữ mô/tế bào trong điều kiện lạnh sâu?

  • A. Vì vi nhân giống tạo ra cây con có khả năng tự vệ cao hơn.
  • B. Vì lưu giữ lạnh sâu giúp cây chống chịu tốt hơn khi trồng lại.
  • C. Vì kỹ thuật này tạo ra cây con có kích thước nhỏ, dễ bảo quản.
  • D. Vì vi nhân giống tạo ra số lượng lớn vật liệu di truyền đồng nhất, và lưu giữ lạnh sâu giúp bảo quản vật liệu này lâu dài mà không cần không gian lớn.

Câu 26: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần có thể ứng dụng để tạo ra giống cây lai giữa hai loài thực vật có quan hệ xa, mà thông thường không thể lai hữu tính được. Điều này là do kỹ thuật dung hợp tế bào trần vượt qua rào cản nào?

  • A. Rào cản về môi trường sống.
  • B. Rào cản tương hợp trong thụ phấn và thụ tinh.
  • C. Rào cản về sự khác biệt số lượng nhiễm sắc thể.
  • D. Rào cản về khả năng quang hợp.

Câu 27: Trong quy trình nhân bản vô tính động vật, việc loại bỏ nhân của tế bào trứng có mục đích gì?

  • A. Để loại bỏ vật chất di truyền của mẹ (từ trứng) và thay bằng vật chất di truyền của tế bào sinh dưỡng.
  • B. Để kích thích tế bào trứng phân chia.
  • C. Để làm cho tế bào trứng nhỏ gọn hơn.
  • D. Để tăng khả năng sống sót của tế bào trứng.

Câu 28: Công nghệ tế bào động vật mở ra triển vọng lớn trong việc điều trị các bệnh thoái hóa như Parkinson hoặc Alzheimer bằng cách nào?

  • A. Sử dụng kỹ thuật nhân bản vô tính để thay thế các tế bào bị hỏng.
  • B. Tạo ra động vật chuyển gen mang gen chống bệnh.
  • C. Tạo ra các loại tế bào thần kinh hoặc tế bào hỗ trợ từ tế bào gốc để cấy ghép vào vùng não bị tổn thương.
  • D. Sử dụng kỹ thuật cấy truyền phôi để tạo ra các cá thể khỏe mạnh.

Câu 29: Quá trình biệt hóa là quá trình tế bào chuyên hóa về cấu trúc và chức năng. Quá trình này diễn ra mạnh mẽ nhất ở giai đoạn nào trong sự phát triển của cơ thể đa bào?

  • A. Giai đoạn phôi thai và sau sinh.
  • B. Giai đoạn trưởng thành hoàn toàn.
  • C. Giai đoạn lão hóa.
  • D. Giai đoạn trước khi thụ tinh.

Câu 30: Công nghệ tế bào nói chung (bao gồm cả thực vật và động vật) có vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học cơ bản bằng cách nào?

  • A. Chỉ giúp tăng năng suất nông nghiệp.
  • B. Chỉ giúp tạo ra vật nuôi cảnh.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích y học.
  • D. Cung cấp các hệ thống mô hình (nuôi cấy tế bào, mô, cơ quan nhân tạo) để nghiên cứu các quá trình sinh học, bệnh lý, và thử nghiệm thuốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Nguyên lí cơ bản nào của tế bào sinh vật là nền tảng cho sự phát triển của công nghệ tế bào, cho phép từ một tế bào đơn lẻ có thể phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh trong điều kiện thích hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh một giống lan quý hiếm có tốc độ sinh trưởng chậm và khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này với số lượng lớn và đồng đều?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong quy trình vi nhân giống thực vật, giai đoạn nào sau đây đòi hỏi việc sử dụng môi trường nuôi cấy có tỉ lệ auxin và cytokinin được điều chỉnh để kích thích sự hình thành của cả rễ và chồi từ mô sẹo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Tế bào trần là tế bào thực vật đã được loại bỏ thành tế bào. Việc tạo ra tế bào trần có ý nghĩa quan trọng nhất trong kỹ thuật công nghệ tế bào nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Giả sử bạn dung hợp thành công tế bào trần của cây A (có khả năng chống chịu hạn tốt) và cây B (cho năng suất cao). Sản phẩm tạo ra từ quá trình này, nếu phát triển thành cây hoàn chỉnh, có khả năng mang những đặc điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khả năng phản biệt hóa của tế bào là quá trình một tế bào đã chuyên hóa (ví dụ: tế bào lá) quay trở lại trạng thái chưa chuyên hóa hoặc giảm mức độ chuyên hóa. Khả năng này đặc biệt quan trọng và phổ biến ở nhóm sinh vật nào, làm cơ sở cho nhiều kỹ thuật nuôi cấy?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tại sao mô phân sinh ở đỉnh chồi hoặc đỉnh rễ thường được chọn làm vật liệu khởi đầu cho kỹ thuật vi nhân giống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật giúp tạo ra quần thể cây con đồng nhất về mặt di truyền với cây mẹ ban đầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào có thể được sử dụng để tạo ra cây đơn bội, làm nguyên liệu cho chọn giống bằng cách gây đột biến và chọn lọc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Ưu điểm nổi bật nhất của việc sử dụng công nghệ tế bào thực vật trong việc tạo ra cây sạch bệnh virus là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Công nghệ tế bào động vật có những ứng dụng chính nào sau đây? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong y học tái tạo, các nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng tế bào gốc để thay thế các mô hoặc cơ quan bị tổn thương. Tế bào gốc có đặc điểm gì khiến chúng phù hợp với mục đích này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Kỹ thuật nhân bản vô tính ở động vật dựa trên nguyên lý nào là chủ yếu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Quá trình nhân bản vô tính cừu Dolly được thực hiện bằng cách chuyển nhân của tế bào sinh dưỡng từ cừu cho nhân vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân của cừu cho trứng, sau đó cấy phôi vào tử cung cừu mang thai hộ. Cừu Dolly có đặc điểm di truyền giống với con cừu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Ưu điểm của việc sử dụng tế bào gốc tự thân (lấy từ chính cơ thể bệnh nhân) trong y học tái tạo để tạo mô hoặc cơ quan thay thế là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một trong những hạn chế của kỹ thuật nhân bản vô tính động vật hiện nay là tỉ lệ thành công còn thấp và cá thể nhân bản thường gặp các vấn đề sức khỏe, tuổi thọ ngắn. Điều này gợi ý rằng quá trình nào sau đây có thể chưa được tái lập hoàn hảo trong kỹ thuật này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong công nghệ tế bào thực vật, mô sẹo (callus) là khối tế bào không có cấu trúc nhất định, được hình thành khi tế bào thực vật được nuôi cấy trong môi trường thích hợp. Sự hình thành mô sẹo chủ yếu dựa vào khả năng nào của tế bào thực vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Giả sử bạn đang làm việc trong một phòng thí nghiệm và được giao nhiệm vụ tạo ra một lượng lớn tế bào thực vật đồng nhất để nghiên cứu sinh hóa. Kỹ thuật nào sau đây là phù hợp nhất để nuôi cấy một lượng lớn tế bào thực vật dưới dạng huyền phù?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: So với tế bào thực vật, khả năng toàn năng của tế bào động vật (trừ hợp tử và tế bào gốc phôi sớm) thường thấp hơn. Điều này giải thích tại sao kỹ thuật nào sau đây phổ biến và dễ thực hiện hơn ở thực vật so với động vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Mục đích chính của việc tạo ra động vật chuyển gen trong công nghệ tế bào động vật là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật khác với nhân bản vô tính ở điểm cơ bản nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một nông dân muốn có một đàn lợn con có đặc điểm di truyền tốt từ một con lợn nái ưu tú nhưng không muốn cho nái này mang thai nhiều lần. Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào động vật có thể giúp nông dân đạt được mục tiêu này bằng cách tạo ra nhiều phôi từ nái ưu tú và cấy vào các con nái khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm 'in vitro' trong công nghệ tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất của vi nhân giống thực vật là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tại sao việc bảo tồn các giống cây trồng quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng thường áp dụng kỹ thuật vi nhân giống kết hợp với lưu giữ mô/tế bào trong điều kiện lạnh sâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần có thể ứng dụng để tạo ra giống cây lai giữa hai loài thực vật có quan hệ xa, mà thông thường không thể lai hữu tính được. Điều này là do kỹ thuật dung hợp tế bào trần vượt qua rào cản nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong quy trình nhân bản vô tính động vật, việc loại bỏ nhân của tế bào trứng có mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Công nghệ tế bào động vật mở ra triển vọng lớn trong việc điều trị các bệnh thoái hóa như Parkinson hoặc Alzheimer bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Quá trình biệt hóa là quá trình tế bào chuyên hóa về cấu trúc và chức năng. Quá trình này diễn ra mạnh mẽ nhất ở giai đoạn nào trong sự phát triển của cơ thể đa bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Công nghệ tế bào nói chung (bao gồm cả thực vật và động vật) có vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học cơ bản bằng cách nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ tế bào (cell technology) là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các quy trình kỹ thuật liên quan đến việc thao tác và nuôi cấy tế bào để tạo ra sản phẩm hoặc cơ thể hoàn chỉnh. Nguyên lý cơ bản nào sau đây là nền tảng cho hầu hết các kỹ thuật công nghệ tế bào, đặc biệt là ở thực vật?

  • A. Khả năng cảm ứng của tế bào
  • B. Quá trình quang hợp ở tế bào thực vật
  • C. Tính toàn năng của tế bào
  • D. Khả năng hô hấp tế bào

Câu 2: Tính toàn năng của tế bào (totipotency) là khả năng một tế bào đơn lẻ có thể phân chia và phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh trong điều kiện thích hợp. Điều này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong công nghệ tế bào thực vật vì:

  • A. Tế bào thực vật có thành tế bào cứng chắc.
  • B. Tế bào thực vật cần ánh sáng để phát triển.
  • C. Tế bào thực vật luôn ở trạng thái biệt hóa cao.
  • D. Hầu hết các tế bào sinh dưỡng của thực vật vẫn giữ được khả năng phát triển thành cây mới.

Câu 3: Quá trình phản biệt hóa (dedifferentiation) trong công nghệ tế bào là quá trình tế bào đã biệt hóa (chuyên hóa về cấu trúc và chức năng) quay trở lại trạng thái kém hoặc không chuyên hóa, thường có khả năng phân chia mạnh. Trong nuôi cấy mô thực vật, phản biệt hóa thường dẫn đến sự hình thành cấu trúc nào sau đây?

  • A. Mô sẹo (callus)
  • B. Mô phân sinh ngọn
  • C. Rễ và chồi non
  • D. Tế bào chuyên hóa

Câu 4: So với tế bào thực vật, tính toàn năng của tế bào động vật thường thấp hơn đáng kể. Điều này giải thích tại sao:

  • A. Nuôi cấy tế bào động vật dễ dàng hơn tế bào thực vật.
  • B. Việc nhân nhanh cả cây hoàn chỉnh từ một tế bào sinh dưỡng đơn lẻ khó thực hiện ở động vật trưởng thành.
  • C. Tế bào động vật không có khả năng biệt hóa.
  • D. Tế bào động vật không cần môi trường dinh dưỡng phức tạp để nuôi cấy.

Câu 5: Vi nhân giống (micropropagation) là kỹ thuật nhân giống thực vật trong ống nghiệm dựa trên nguyên lý công nghệ tế bào. Kỹ thuật này đặc biệt hiệu quả đối với các loại cây nào sau đây?

  • A. Cây lương thực phổ biến như lúa, ngô.
  • B. Cây có khả năng sinh sản hữu tính mạnh.
  • C. Cây chỉ trồng được bằng hạt.
  • D. Cây quý hiếm, khó nhân giống bằng phương pháp thông thường hoặc cây bị nhiễm bệnh virus.

Câu 6: Quy trình vi nhân giống thực vật thường bao gồm các bước chính: (A) Nuôi cấy tạo mô sẹo, (B) Nuôi cấy tạo cây con hoàn chỉnh, (C) Trồng cây con trong vườn ươm thích nghi, (D) Tách mẫu cấy (mô phân sinh, tế bào lá non,...). Trình tự đúng của các bước này là:

  • A. (A) → (B) → (C) → (D)
  • B. (D) → (B) → (A) → (C)
  • C. (D) → (A) → (B) → (C)
  • D. (A) → (D) → (B) → (C)

Câu 7: Một ưu điểm nổi bật của kỹ thuật vi nhân giống là có thể tạo ra một số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền trong thời gian ngắn và trên diện tích nhỏ. Ngoài ra, vi nhân giống còn giúp:

  • A. Tạo ra cây sạch bệnh virus từ cây mẹ bị nhiễm bệnh.
  • B. Tăng cường sự đa dạng di truyền của cây trồng.
  • C. Giảm chi phí sản xuất giống so với phương pháp truyền thống.
  • D. Chỉ áp dụng được cho cây biến đổi gene.

Câu 8: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) trong công nghệ tế bào thực vật là quá trình kết hợp hai tế bào thực vật đã loại bỏ thành tế bào để tạo thành một tế bào lai (hybrid cell). Tế bào trần được tạo ra bằng cách xử lý tế bào thực vật với:

  • A. Axit mạnh
  • B. Các enzyme phân giải thành tế bào (ví dụ: cellulase, pectinase)
  • C. Nhiệt độ cao
  • D. Sóng siêu âm

Câu 9: Mục đích chính của kỹ thuật dung hợp tế bào trần là tạo ra các cây lai mang bộ nhiễm sắc thể (hoặc một phần vật chất di truyền) của cả hai tế bào bố mẹ, đặc biệt là khi hai loài không thể lai hữu tính theo cách thông thường. Kỹ thuật này có thể được ứng dụng để tạo ra:

  • A. Các dòng cây thuần chủng.
  • B. Cây tam bội (triploid).
  • C. Cây đơn bội (haploid).
  • D. Cây lai soma (somatic hybrid) giữa các loài khác nhau.

Câu 10: Nuôi cấy tế bào động vật là kỹ thuật nuôi các tế bào, mô, hoặc cơ quan của động vật trong môi trường nhân tạo ngoài cơ thể. Môi trường nuôi cấy tế bào động vật phức tạp hơn nhiều so với thực vật vì:

  • A. Tế bào động vật không có thành tế bào.
  • B. Tế bào động vật cần nhiều nước hơn.
  • C. Tế bào động vật có yêu cầu khắt khe hơn về điều kiện sinh lý (pH, nhiệt độ, áp suất thẩm thấu) và dinh dưỡng (yếu tố tăng trưởng, hormone).
  • D. Tế bào động vật có kích thước nhỏ hơn tế bào thực vật.

Câu 11: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của nuôi cấy tế bào động vật là sản xuất các chế phẩm sinh học có giá trị y học. Ví dụ nào sau đây là sản phẩm được tạo ra từ công nghệ nuôi cấy tế bào động vật?

  • A. Vaccine, kháng thể đơn dòng.
  • B. Kháng sinh penicillin.
  • C. Rượu ethanol.
  • D. Chất dẻo sinh học.

Câu 12: Công nghệ tế bào động vật có tiềm năng lớn trong việc tạo ra các mô hoặc cơ quan thay thế cho người bệnh bị tổn thương. Nguyên tắc nào sau đây là cơ sở cho việc sử dụng tế bào để tái tạo mô/cơ quan?

  • A. Tế bào chỉ có thể phát triển thành một loại mô duy nhất.
  • B. Tế bào biệt hóa cao không thể thay đổi chức năng.
  • C. Chỉ có tế bào thực vật mới có khả năng tái tạo mô.
  • D. Khả năng phản biệt hóa và biệt hóa của một số loại tế bào (ví dụ: tế bào gốc).

Câu 13: Kỹ thuật nhân bản vô tính (cloning) ở động vật là quá trình tạo ra một hoặc nhiều cá thể mới có kiểu gene giống hệt cá thể gốc, thường từ một tế bào sinh dưỡng. Trong quy trình nhân bản vô tính bằng cấy truyền nhân, nhân của tế bào sinh dưỡng được cấy vào:

  • A. Một tế bào sinh dưỡng khác.
  • B. Tế bào trứng đã loại bỏ nhân.
  • C. Tế bào tinh trùng.
  • D. Một phôi đã phát triển hoàn chỉnh.

Câu 14: Cá thể được tạo ra bằng kỹ thuật nhân bản vô tính (ví dụ: cừu Dolly) sẽ có bộ nhiễm sắc thể trong nhân giống hệt với cá thể nào?

  • A. Cá thể cho nhân tế bào sinh dưỡng.
  • B. Cá thể cho tế bào trứng.
  • C. Cá thể mang thai hộ.
  • D. Cá thể cho cả nhân và trứng.

Câu 15: Nhân bản vô tính ở động vật có nhiều ứng dụng tiềm năng, bao gồm bảo tồn các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng và tạo ra các động vật chuyển gene đồng nhất cho nghiên cứu y học hoặc sản xuất dược phẩm. Một ứng dụng khác trong nông nghiệp là:

  • A. Tạo ra các giống vật nuôi có khả năng sinh sản hữu tính vượt trội.
  • B. Tăng cường sự đa dạng di truyền trong quần thể vật nuôi.
  • C. Nhân nhanh các giống vật nuôi có năng suất cao hoặc mang đặc tính mong muốn.
  • D. Giảm thiểu chi phí thức ăn cho vật nuôi.

Câu 16: Kỹ thuật cấy truyền phôi (embryo transfer) là một kỹ thuật trong công nghệ tế bào động vật nhằm tăng nhanh số lượng cá thể của một giống vật nuôi quý. Quy trình này bao gồm việc thu nhận phôi từ cá thể mẹ có đặc tính tốt và cấy phôi đó vào tử cung của:

  • A. Cá thể đực cùng loài.
  • B. Cá thể cái chưa trưởng thành.
  • C. Cá thể cái đã mãn kinh.
  • D. Cá thể cái khác cùng loài (con cái nhận phôi) đã được chuẩn bị về mặt sinh lý.

Câu 17: So với nhân bản vô tính, cấy truyền phôi có điểm khác biệt cơ bản nào sau đây?

  • A. Cấy truyền phôi tạo ra cá thể có kiểu gene kết hợp từ bố mẹ (sinh sản hữu tính), còn nhân bản vô tính tạo ra cá thể có kiểu gene giống hệt cá thể cho nhân (sinh sản vô tính).
  • B. Cấy truyền phôi chỉ áp dụng cho động vật, còn nhân bản vô tính áp dụng cho cả thực vật và động vật.
  • C. Cấy truyền phôi đòi hỏi kỹ thuật phức tạp hơn nhân bản vô tính.
  • D. Cấy truyền phôi tạo ra số lượng cá thể lớn hơn nhân bản vô tính trong mỗi lần thực hiện.

Câu 18: Để tạo ra dòng tế bào (cell line) có khả năng sinh trưởng và phân chia liên tục trong môi trường nuôi cấy, người ta thường sử dụng:

  • A. Các tế bào đã biệt hóa cao từ mô trưởng thành.
  • B. Tế bào ung thư hoặc tế bào đã được biến đổi để bất tử hóa.
  • C. Tế bào gốc phôi.
  • D. Tế bào từ mô phân sinh thực vật.

Câu 19: Công nghệ tế bào thực vật và động vật đều có những ứng dụng rộng rãi. Tuy nhiên, có một ứng dụng chỉ khả thi ở thực vật mà rất khó hoặc không thể thực hiện ở động vật trưởng thành bằng các kỹ thuật tương tự. Đó là ứng dụng nào?

  • A. Tạo dòng tế bào phục vụ nghiên cứu.
  • B. Sản xuất vaccine hoặc kháng thể.
  • C. Tạo cơ thể chuyển gene.
  • D. Tái tạo cơ thể hoàn chỉnh từ một tế bào sinh dưỡng đơn lẻ.

Câu 20: Trong quy trình vi nhân giống, việc chuyển cây con từ môi trường nuôi cấy vô trùng ra môi trường vườn ươm (bước thích nghi) là rất quan trọng vì:

  • A. Cây con trong ống nghiệm thường yếu, dễ bị mất nước và nhiễm khuẩn khi ra ngoài.
  • B. Cây con cần được bổ sung thêm dinh dưỡng từ đất.
  • C. Cây con cần được thụ phấn để tạo hạt.
  • D. Cây con cần được tiếp xúc với các loại côn trùng có lợi.

Câu 21: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cây cà chua mới có khả năng chống chịu sâu bệnh bằng cách kết hợp đặc điểm này từ một loài thực vật hoang dại không thể lai hữu tính với cà chua. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện mục tiêu này?

  • A. Vi nhân giống.
  • B. Dung hợp tế bào trần.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn (tạo cây đơn bội).
  • D. Nuôi cấy huyền phù tế bào.

Câu 22: Nuôi cấy huyền phù tế bào (suspension culture) là kỹ thuật nuôi cấy các tế bào thực vật (thường là từ mô sẹo) ở trạng thái phân tán trong môi trường lỏng. Kỹ thuật này thường được sử dụng để:

  • A. Tái tạo cây hoàn chỉnh với số lượng lớn.
  • B. Tạo cây lai soma.
  • C. Sản xuất các hợp chất thứ cấp có hoạt tính sinh học (dược liệu, hương liệu...).
  • D. Bảo quản nguồn gene thực vật dài hạn.

Câu 23: Một điểm khác biệt quan trọng giữa nuôi cấy tế bào thực vật và nuôi cấy tế bào động vật là môi trường nuôi cấy. Môi trường nuôi cấy tế bào thực vật thường chứa hormone thực vật (auxin, cytokinin), trong khi môi trường nuôi cấy tế bào động vật thường chứa:

  • A. Huyết thanh động vật hoặc các yếu tố tăng trưởng đặc hiệu.
  • B. Nhiều loại đường đơn.
  • C. Chất kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm khuẩn (mức độ cao).
  • D. Nồng độ CO2 cao hơn nhiều.

Câu 24: Công nghệ tế bào động vật đang mở ra những hướng đi mới trong y học tái tạo. Việc sử dụng tế bào gốc để nuôi cấy và biệt hóa thành các loại tế bào chuyên biệt (ví dụ: tế bào tim, tế bào thần kinh) có thể giúp:

  • A. Ngăn chặn quá trình lão hóa của cơ thể.
  • B. Chữa khỏi tất cả các bệnh truyền nhiễm.
  • C. Thay thế các mô hoặc cơ quan bị tổn thương do bệnh tật hoặc tai nạn.
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch một cách tự nhiên.

Câu 25: Nhân bản vô tính ở động vật vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức kỹ thuật và đạo đức. Một trong những thách thức kỹ thuật là tỷ lệ thành công thấp và các vấn đề sức khỏe thường gặp ở động vật nhân bản, bao gồm:

  • A. Kích thước cơ thể nhỏ hơn bình thường.
  • B. Khả năng sinh sản cao hơn.
  • C. Tuổi thọ dài hơn đáng kể.
  • D. Các bất thường về phát triển, hệ miễn dịch kém, và tuổi thọ ngắn hơn.

Câu 26: Trong nông nghiệp, công nghệ tế bào thực vật giúp tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao, chất lượng tốt, và khả năng chống chịu với điều kiện bất lợi. Kỹ thuật nào sau đây không trực tiếp tạo ra giống cây mới mang đặc điểm di truyền khác với cây bố mẹ ban đầu (ngoại trừ đột biến ngẫu nhiên)?

  • A. Vi nhân giống.
  • B. Dung hợp tế bào trần.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn (tạo cây đơn bội sau đó lưỡng bội hóa).
  • D. Chuyển gene vào tế bào thực vật.

Câu 27: Công nghệ tế bào động vật, cụ thể là nuôi cấy tế bào, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu cơ bản về sinh học tế bào, cơ chế bệnh tật. Một ứng dụng khác trong nghiên cứu là:

  • A. Trồng cây trong điều kiện sa mạc.
  • B. Thử nghiệm độc tính của thuốc hoặc hóa chất trên các dòng tế bào.
  • C. Tăng cường khả năng thụ phấn cho cây trồng.
  • D. Phân hủy rác thải hữu cơ.

Câu 28: Việc tạo ra cây đơn bội (haploid plant) từ nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh, sau đó lưỡng bội hóa bằng colchicine, là một kỹ thuật quan trọng trong chọn giống thực vật. Ưu điểm chính của cây đơn bội trong công tác chọn giống là:

  • A. Chúng có kích thước lớn hơn cây lưỡng bội.
  • B. Chúng luôn có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
  • C. Chúng có tốc độ sinh trưởng chậm hơn.
  • D. Các gene lặn có hại sẽ biểu hiện ra kiểu hình, giúp loại bỏ nhanh các cá thể mang gene không mong muốn trong quá trình chọn lọc.

Câu 29: Công nghệ tế bào giúp tạo ra các vật nuôi chuyển gene có khả năng sản xuất protein người (ví dụ: insulin, hormone tăng trưởng) trong sữa hoặc các dịch cơ thể khác. Kỹ thuật này kết hợp công nghệ tế bào động vật với kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Công nghệ gene (kỹ thuật chuyển gene).
  • B. Công nghệ enzyme.
  • C. Công nghệ vi sinh vật.
  • D. Công nghệ nano sinh học.

Câu 30: Tóm lại, công nghệ tế bào là một lĩnh vực đa dạng với nhiều ứng dụng. Dựa trên các nguyên lý đã học, hãy xác định phát biểu nào sau đây là sai khi nói về ứng dụng của công nghệ tế bào?

  • A. Công nghệ tế bào thực vật có thể được dùng để bảo tồn các loài cây quý hiếm.
  • B. Công nghệ tế bào động vật có thể giúp tạo ra các mô hoặc cơ quan để cấy ghép.
  • C. Nhân bản vô tính là phương pháp tạo ra cá thể mới có sự đa dạng di truyền cao hơn bố mẹ ban đầu.
  • D. Nuôi cấy tế bào có thể được sử dụng để sản xuất các hợp chất sinh học có giá trị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Công nghệ tế bào (cell technology) là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các quy trình kỹ thuật liên quan đến việc thao tác và nuôi cấy tế bào để tạo ra sản phẩm hoặc cơ thể hoàn chỉnh. Nguyên lý cơ bản nào sau đây là nền tảng cho hầu hết các kỹ thuật công nghệ tế bào, đặc biệt là ở thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tính toàn năng của tế bào (totipotency) là khả năng một tế bào đơn lẻ có thể phân chia và phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh trong điều kiện thích hợp. Điều này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong công nghệ tế bào thực vật vì:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Quá trình phản biệt hóa (dedifferentiation) trong công nghệ tế bào là quá trình tế bào đã biệt hóa (chuyên hóa về cấu trúc và chức năng) quay trở lại trạng thái kém hoặc không chuyên hóa, thường có khả năng phân chia mạnh. Trong nuôi cấy mô thực vật, phản biệt hóa thường dẫn đến sự hình thành cấu trúc nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: So với tế bào thực vật, tính toàn năng của tế bào động vật thường thấp hơn đáng kể. Điều này giải thích tại sao:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Vi nhân giống (micropropagation) là kỹ thuật nhân giống thực vật trong ống nghiệm dựa trên nguyên lý công nghệ tế bào. Kỹ thuật này đặc biệt hiệu quả đối với các loại cây nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Quy trình vi nhân giống thực vật thường bao gồm các bước chính: (A) Nuôi cấy tạo mô sẹo, (B) Nuôi cấy tạo cây con hoàn chỉnh, (C) Trồng cây con trong vườn ươm thích nghi, (D) Tách mẫu cấy (mô phân sinh, tế bào lá non,...). Trình tự đúng của các bước này là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một ưu điểm nổi bật của kỹ thuật vi nhân giống là có thể tạo ra một số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền trong thời gian ngắn và trên diện tích nhỏ. Ngoài ra, vi nhân giống còn giúp:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) trong công nghệ tế bào thực vật là quá trình kết hợp hai tế bào thực vật đã loại bỏ thành tế bào để tạo thành một tế bào lai (hybrid cell). Tế bào trần được tạo ra bằng cách xử lý tế bào thực vật với:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Mục đích chính của kỹ thuật dung hợp tế bào trần là tạo ra các cây lai mang bộ nhiễm sắc thể (hoặc một phần vật chất di truyền) của cả hai tế bào bố mẹ, đặc biệt là khi hai loài không thể lai hữu tính theo cách thông thường. Kỹ thuật này có thể được ứng dụng để tạo ra:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Nuôi cấy tế bào động vật là kỹ thuật nuôi các tế bào, mô, hoặc cơ quan của động vật trong môi trường nhân tạo ngoài cơ thể. Môi trường nuôi cấy tế bào động vật phức tạp hơn nhiều so với thực vật vì:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của nuôi cấy tế bào động vật là sản xuất các chế phẩm sinh học có giá trị y học. Ví dụ nào sau đây là sản phẩm được tạo ra từ công nghệ nuôi cấy tế bào động vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Công nghệ tế bào động vật có tiềm năng lớn trong việc tạo ra các mô hoặc cơ quan thay thế cho người bệnh bị tổn thương. Nguyên tắc nào sau đây là cơ sở cho việc sử dụng tế bào để tái tạo mô/cơ quan?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Kỹ thuật nhân bản vô tính (cloning) ở động vật là quá trình tạo ra một hoặc nhiều cá thể mới có kiểu gene giống hệt cá thể gốc, thường từ một tế bào sinh dưỡng. Trong quy trình nhân bản vô tính bằng cấy truyền nhân, nhân của tế bào sinh dưỡng được cấy vào:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Cá thể được tạo ra bằng kỹ thuật nhân bản vô tính (ví dụ: cừu Dolly) sẽ có bộ nhiễm sắc thể trong nhân giống hệt với cá thể nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Nhân bản vô tính ở động vật có nhiều ứng dụng tiềm năng, bao gồm bảo tồn các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng và tạo ra các động vật chuyển gene đồng nhất cho nghiên cứu y học hoặc sản xuất dược phẩm. Một ứng dụng khác trong nông nghiệp là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Kỹ thuật cấy truyền phôi (embryo transfer) là một kỹ thuật trong công nghệ tế bào động vật nhằm tăng nhanh số lượng cá thể của một giống vật nuôi quý. Quy trình này bao gồm việc thu nhận phôi từ cá thể mẹ có đặc tính tốt và cấy phôi đó vào tử cung của:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: So với nhân bản vô tính, cấy truyền phôi có điểm khác biệt cơ bản nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Để tạo ra dòng tế bào (cell line) có khả năng sinh trưởng và phân chia liên tục trong môi trường nuôi cấy, người ta thường sử dụng:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Công nghệ tế bào thực vật và động vật đều có những ứng dụng rộng rãi. Tuy nhiên, có một ứng dụng chỉ khả thi ở thực vật mà rất khó hoặc không thể thực hiện ở động vật trưởng thành bằng các kỹ thuật tương tự. Đó là ứng dụng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong quy trình vi nhân giống, việc chuyển cây con từ môi trường nuôi cấy vô trùng ra môi trường vườn ươm (bước thích nghi) là rất quan trọng vì:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cây cà chua mới có khả năng chống chịu sâu bệnh bằng cách kết hợp đặc điểm này từ một loài thực vật hoang dại không thể lai hữu tính với cà chua. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện mục tiêu này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Nuôi cấy huyền phù tế bào (suspension culture) là kỹ thuật nuôi cấy các tế bào thực vật (thường là từ mô sẹo) ở trạng thái phân tán trong môi trường lỏng. Kỹ thuật này thường được sử dụng để:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một điểm khác biệt quan trọng giữa nuôi cấy tế bào thực vật và nuôi cấy tế bào động vật là môi trường nuôi cấy. Môi trường nuôi cấy tế bào thực vật thường chứa hormone thực vật (auxin, cytokinin), trong khi môi trường nuôi cấy tế bào động vật thường chứa:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Công nghệ tế bào động vật đang mở ra những hướng đi mới trong y học tái tạo. Việc sử dụng tế bào gốc để nuôi cấy và biệt hóa thành các loại tế bào chuyên biệt (ví dụ: tế bào tim, tế bào thần kinh) có thể giúp:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Nhân bản vô tính ở động vật vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức kỹ thuật và đạo đức. Một trong những thách thức kỹ thuật là tỷ lệ thành công thấp và các vấn đề sức khỏe thường gặp ở động vật nhân bản, bao gồm:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong nông nghiệp, công nghệ tế bào thực vật giúp tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao, chất lượng tốt, và khả năng chống chịu với điều kiện bất lợi. Kỹ thuật nào sau đây *không* trực tiếp tạo ra giống cây mới mang đặc điểm di truyền khác với cây bố mẹ ban đầu (ngoại trừ đột biến ngẫu nhiên)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Công nghệ tế bào động vật, cụ thể là nuôi cấy tế bào, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu cơ bản về sinh học tế bào, cơ chế bệnh tật. Một ứng dụng khác trong nghiên cứu là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Việc tạo ra cây đơn bội (haploid plant) từ nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh, sau đó lưỡng bội hóa bằng colchicine, là một kỹ thuật quan trọng trong chọn giống thực vật. Ưu điểm chính của cây đơn bội trong công tác chọn giống là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Công nghệ tế bào giúp tạo ra các vật nuôi chuyển gene có khả năng sản xuất protein người (ví dụ: insulin, hormone tăng trưởng) trong sữa hoặc các dịch cơ thể khác. Kỹ thuật này kết hợp công nghệ tế bào động vật với kỹ thuật nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tóm lại, công nghệ tế bào là một lĩnh vực đa dạng với nhiều ứng dụng. Dựa trên các nguyên lý đã học, hãy xác định phát biểu nào sau đây là *sai* khi nói về ứng dụng của công nghệ tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ tế bào (cell technology) là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các quy trình kỹ thuật liên quan đến việc thao tác và nuôi cấy tế bào để tạo ra sản phẩm hoặc cơ thể hoàn chỉnh. Nguyên lý cơ bản nào sau đây là nền tảng cho hầu hết các kỹ thuật công nghệ tế bào, đặc biệt là ở thực vật?

  • A. Khả năng cảm ứng của tế bào
  • B. Quá trình quang hợp ở tế bào thực vật
  • C. Tính toàn năng của tế bào
  • D. Khả năng hô hấp tế bào

Câu 2: Tính toàn năng của tế bào (totipotency) là khả năng một tế bào đơn lẻ có thể phân chia và phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh trong điều kiện thích hợp. Điều này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong công nghệ tế bào thực vật vì:

  • A. Tế bào thực vật có thành tế bào cứng chắc.
  • B. Tế bào thực vật cần ánh sáng để phát triển.
  • C. Tế bào thực vật luôn ở trạng thái biệt hóa cao.
  • D. Hầu hết các tế bào sinh dưỡng của thực vật vẫn giữ được khả năng phát triển thành cây mới.

Câu 3: Quá trình phản biệt hóa (dedifferentiation) trong công nghệ tế bào là quá trình tế bào đã biệt hóa (chuyên hóa về cấu trúc và chức năng) quay trở lại trạng thái kém hoặc không chuyên hóa, thường có khả năng phân chia mạnh. Trong nuôi cấy mô thực vật, phản biệt hóa thường dẫn đến sự hình thành cấu trúc nào sau đây?

  • A. Mô sẹo (callus)
  • B. Mô phân sinh ngọn
  • C. Rễ và chồi non
  • D. Tế bào chuyên hóa

Câu 4: So với tế bào thực vật, tính toàn năng của tế bào động vật thường thấp hơn đáng kể. Điều này giải thích tại sao:

  • A. Nuôi cấy tế bào động vật dễ dàng hơn tế bào thực vật.
  • B. Việc nhân nhanh cả cây hoàn chỉnh từ một tế bào sinh dưỡng đơn lẻ khó thực hiện ở động vật trưởng thành.
  • C. Tế bào động vật không có khả năng biệt hóa.
  • D. Tế bào động vật không cần môi trường dinh dưỡng phức tạp để nuôi cấy.

Câu 5: Vi nhân giống (micropropagation) là kỹ thuật nhân giống thực vật trong ống nghiệm dựa trên nguyên lý công nghệ tế bào. Kỹ thuật này đặc biệt hiệu quả đối với các loại cây nào sau đây?

  • A. Cây lương thực phổ biến như lúa, ngô.
  • B. Cây có khả năng sinh sản hữu tính mạnh.
  • C. Cây chỉ trồng được bằng hạt.
  • D. Cây quý hiếm, khó nhân giống bằng phương pháp thông thường hoặc cây bị nhiễm bệnh virus.

Câu 6: Quy trình vi nhân giống thực vật thường bao gồm các bước chính: (A) Nuôi cấy tạo mô sẹo, (B) Nuôi cấy tạo cây con hoàn chỉnh, (C) Trồng cây con trong vườn ươm thích nghi, (D) Tách mẫu cấy (mô phân sinh, tế bào lá non,...). Trình tự đúng của các bước này là:

  • A. (A) → (B) → (C) → (D)
  • B. (D) → (B) → (A) → (C)
  • C. (D) → (A) → (B) → (C)
  • D. (A) → (D) → (B) → (C)

Câu 7: Một ưu điểm nổi bật của kỹ thuật vi nhân giống là có thể tạo ra một số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền trong thời gian ngắn và trên diện tích nhỏ. Ngoài ra, vi nhân giống còn giúp:

  • A. Tạo ra cây sạch bệnh virus từ cây mẹ bị nhiễm bệnh.
  • B. Tăng cường sự đa dạng di truyền của cây trồng.
  • C. Giảm chi phí sản xuất giống so với phương pháp truyền thống.
  • D. Chỉ áp dụng được cho cây biến đổi gene.

Câu 8: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) trong công nghệ tế bào thực vật là quá trình kết hợp hai tế bào thực vật đã loại bỏ thành tế bào để tạo thành một tế bào lai (hybrid cell). Tế bào trần được tạo ra bằng cách xử lý tế bào thực vật với:

  • A. Axit mạnh
  • B. Các enzyme phân giải thành tế bào (ví dụ: cellulase, pectinase)
  • C. Nhiệt độ cao
  • D. Sóng siêu âm

Câu 9: Mục đích chính của kỹ thuật dung hợp tế bào trần là tạo ra các cây lai mang bộ nhiễm sắc thể (hoặc một phần vật chất di truyền) của cả hai tế bào bố mẹ, đặc biệt là khi hai loài không thể lai hữu tính theo cách thông thường. Kỹ thuật này có thể được ứng dụng để tạo ra:

  • A. Các dòng cây thuần chủng.
  • B. Cây tam bội (triploid).
  • C. Cây đơn bội (haploid).
  • D. Cây lai soma (somatic hybrid) giữa các loài khác nhau.

Câu 10: Nuôi cấy tế bào động vật là kỹ thuật nuôi các tế bào, mô, hoặc cơ quan của động vật trong môi trường nhân tạo ngoài cơ thể. Môi trường nuôi cấy tế bào động vật phức tạp hơn nhiều so với thực vật vì:

  • A. Tế bào động vật không có thành tế bào.
  • B. Tế bào động vật cần nhiều nước hơn.
  • C. Tế bào động vật có yêu cầu khắt khe hơn về điều kiện sinh lý (pH, nhiệt độ, áp suất thẩm thấu) và dinh dưỡng (yếu tố tăng trưởng, hormone).
  • D. Tế bào động vật có kích thước nhỏ hơn tế bào thực vật.

Câu 11: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của nuôi cấy tế bào động vật là sản xuất các chế phẩm sinh học có giá trị y học. Ví dụ nào sau đây là sản phẩm được tạo ra từ công nghệ nuôi cấy tế bào động vật?

  • A. Vaccine, kháng thể đơn dòng.
  • B. Kháng sinh penicillin.
  • C. Rượu ethanol.
  • D. Chất dẻo sinh học.

Câu 12: Công nghệ tế bào động vật có tiềm năng lớn trong việc tạo ra các mô hoặc cơ quan thay thế cho người bệnh bị tổn thương. Nguyên tắc nào sau đây là cơ sở cho việc sử dụng tế bào để tái tạo mô/cơ quan?

  • A. Tế bào chỉ có thể phát triển thành một loại mô duy nhất.
  • B. Tế bào biệt hóa cao không thể thay đổi chức năng.
  • C. Chỉ có tế bào thực vật mới có khả năng tái tạo mô.
  • D. Khả năng phản biệt hóa và biệt hóa của một số loại tế bào (ví dụ: tế bào gốc).

Câu 13: Kỹ thuật nhân bản vô tính (cloning) ở động vật là quá trình tạo ra một hoặc nhiều cá thể mới có kiểu gene giống hệt cá thể gốc, thường từ một tế bào sinh dưỡng. Trong quy trình nhân bản vô tính bằng cấy truyền nhân, nhân của tế bào sinh dưỡng được cấy vào:

  • A. Một tế bào sinh dưỡng khác.
  • B. Tế bào trứng đã loại bỏ nhân.
  • C. Tế bào tinh trùng.
  • D. Một phôi đã phát triển hoàn chỉnh.

Câu 14: Cá thể được tạo ra bằng kỹ thuật nhân bản vô tính (ví dụ: cừu Dolly) sẽ có bộ nhiễm sắc thể trong nhân giống hệt với cá thể nào?

  • A. Cá thể cho nhân tế bào sinh dưỡng.
  • B. Cá thể cho tế bào trứng.
  • C. Cá thể mang thai hộ.
  • D. Cá thể cho cả nhân và trứng.

Câu 15: Nhân bản vô tính ở động vật có nhiều ứng dụng tiềm năng, bao gồm bảo tồn các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng và tạo ra các động vật chuyển gene đồng nhất cho nghiên cứu y học hoặc sản xuất dược phẩm. Một ứng dụng khác trong nông nghiệp là:

  • A. Tạo ra các giống vật nuôi có khả năng sinh sản hữu tính vượt trội.
  • B. Tăng cường sự đa dạng di truyền trong quần thể vật nuôi.
  • C. Nhân nhanh các giống vật nuôi có năng suất cao hoặc mang đặc tính mong muốn.
  • D. Giảm thiểu chi phí thức ăn cho vật nuôi.

Câu 16: Kỹ thuật cấy truyền phôi (embryo transfer) là một kỹ thuật trong công nghệ tế bào động vật nhằm tăng nhanh số lượng cá thể của một giống vật nuôi quý. Quy trình này bao gồm việc thu nhận phôi từ cá thể mẹ có đặc tính tốt và cấy phôi đó vào tử cung của:

  • A. Cá thể đực cùng loài.
  • B. Cá thể cái chưa trưởng thành.
  • C. Cá thể cái đã mãn kinh.
  • D. Cá thể cái khác cùng loài (con cái nhận phôi) đã được chuẩn bị về mặt sinh lý.

Câu 17: So với nhân bản vô tính, cấy truyền phôi có điểm khác biệt cơ bản nào sau đây?

  • A. Cấy truyền phôi tạo ra cá thể có kiểu gene kết hợp từ bố mẹ (sinh sản hữu tính), còn nhân bản vô tính tạo ra cá thể có kiểu gene giống hệt cá thể cho nhân (sinh sản vô tính).
  • B. Cấy truyền phôi chỉ áp dụng cho động vật, còn nhân bản vô tính áp dụng cho cả thực vật và động vật.
  • C. Cấy truyền phôi đòi hỏi kỹ thuật phức tạp hơn nhân bản vô tính.
  • D. Cấy truyền phôi tạo ra số lượng cá thể lớn hơn nhân bản vô tính trong mỗi lần thực hiện.

Câu 18: Để tạo ra dòng tế bào (cell line) có khả năng sinh trưởng và phân chia liên tục trong môi trường nuôi cấy, người ta thường sử dụng:

  • A. Các tế bào đã biệt hóa cao từ mô trưởng thành.
  • B. Tế bào ung thư hoặc tế bào đã được biến đổi để bất tử hóa.
  • C. Tế bào gốc phôi.
  • D. Tế bào từ mô phân sinh thực vật.

Câu 19: Công nghệ tế bào thực vật và động vật đều có những ứng dụng rộng rãi. Tuy nhiên, có một ứng dụng chỉ khả thi ở thực vật mà rất khó hoặc không thể thực hiện ở động vật trưởng thành bằng các kỹ thuật tương tự. Đó là ứng dụng nào?

  • A. Tạo dòng tế bào phục vụ nghiên cứu.
  • B. Sản xuất vaccine hoặc kháng thể.
  • C. Tạo cơ thể chuyển gene.
  • D. Tái tạo cơ thể hoàn chỉnh từ một tế bào sinh dưỡng đơn lẻ.

Câu 20: Trong quy trình vi nhân giống, việc chuyển cây con từ môi trường nuôi cấy vô trùng ra môi trường vườn ươm (bước thích nghi) là rất quan trọng vì:

  • A. Cây con trong ống nghiệm thường yếu, dễ bị mất nước và nhiễm khuẩn khi ra ngoài.
  • B. Cây con cần được bổ sung thêm dinh dưỡng từ đất.
  • C. Cây con cần được thụ phấn để tạo hạt.
  • D. Cây con cần được tiếp xúc với các loại côn trùng có lợi.

Câu 21: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cây cà chua mới có khả năng chống chịu sâu bệnh bằng cách kết hợp đặc điểm này từ một loài thực vật hoang dại không thể lai hữu tính với cà chua. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện mục tiêu này?

  • A. Vi nhân giống.
  • B. Dung hợp tế bào trần.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn (tạo cây đơn bội).
  • D. Nuôi cấy huyền phù tế bào.

Câu 22: Nuôi cấy huyền phù tế bào (suspension culture) là kỹ thuật nuôi cấy các tế bào thực vật (thường là từ mô sẹo) ở trạng thái phân tán trong môi trường lỏng. Kỹ thuật này thường được sử dụng để:

  • A. Tái tạo cây hoàn chỉnh với số lượng lớn.
  • B. Tạo cây lai soma.
  • C. Sản xuất các hợp chất thứ cấp có hoạt tính sinh học (dược liệu, hương liệu...).
  • D. Bảo quản nguồn gene thực vật dài hạn.

Câu 23: Một điểm khác biệt quan trọng giữa nuôi cấy tế bào thực vật và nuôi cấy tế bào động vật là môi trường nuôi cấy. Môi trường nuôi cấy tế bào thực vật thường chứa hormone thực vật (auxin, cytokinin), trong khi môi trường nuôi cấy tế bào động vật thường chứa:

  • A. Huyết thanh động vật hoặc các yếu tố tăng trưởng đặc hiệu.
  • B. Nhiều loại đường đơn.
  • C. Chất kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm khuẩn (mức độ cao).
  • D. Nồng độ CO2 cao hơn nhiều.

Câu 24: Công nghệ tế bào động vật đang mở ra những hướng đi mới trong y học tái tạo. Việc sử dụng tế bào gốc để nuôi cấy và biệt hóa thành các loại tế bào chuyên biệt (ví dụ: tế bào tim, tế bào thần kinh) có thể giúp:

  • A. Ngăn chặn quá trình lão hóa của cơ thể.
  • B. Chữa khỏi tất cả các bệnh truyền nhiễm.
  • C. Thay thế các mô hoặc cơ quan bị tổn thương do bệnh tật hoặc tai nạn.
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch một cách tự nhiên.

Câu 25: Nhân bản vô tính ở động vật vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức kỹ thuật và đạo đức. Một trong những thách thức kỹ thuật là tỷ lệ thành công thấp và các vấn đề sức khỏe thường gặp ở động vật nhân bản, bao gồm:

  • A. Kích thước cơ thể nhỏ hơn bình thường.
  • B. Khả năng sinh sản cao hơn.
  • C. Tuổi thọ dài hơn đáng kể.
  • D. Các bất thường về phát triển, hệ miễn dịch kém, và tuổi thọ ngắn hơn.

Câu 26: Trong nông nghiệp, công nghệ tế bào thực vật giúp tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao, chất lượng tốt, và khả năng chống chịu với điều kiện bất lợi. Kỹ thuật nào sau đây không trực tiếp tạo ra giống cây mới mang đặc điểm di truyền khác với cây bố mẹ ban đầu (ngoại trừ đột biến ngẫu nhiên)?

  • A. Vi nhân giống.
  • B. Dung hợp tế bào trần.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn (tạo cây đơn bội sau đó lưỡng bội hóa).
  • D. Chuyển gene vào tế bào thực vật.

Câu 27: Công nghệ tế bào động vật, cụ thể là nuôi cấy tế bào, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu cơ bản về sinh học tế bào, cơ chế bệnh tật. Một ứng dụng khác trong nghiên cứu là:

  • A. Trồng cây trong điều kiện sa mạc.
  • B. Thử nghiệm độc tính của thuốc hoặc hóa chất trên các dòng tế bào.
  • C. Tăng cường khả năng thụ phấn cho cây trồng.
  • D. Phân hủy rác thải hữu cơ.

Câu 28: Việc tạo ra cây đơn bội (haploid plant) từ nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh, sau đó lưỡng bội hóa bằng colchicine, là một kỹ thuật quan trọng trong chọn giống thực vật. Ưu điểm chính của cây đơn bội trong công tác chọn giống là:

  • A. Chúng có kích thước lớn hơn cây lưỡng bội.
  • B. Chúng luôn có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
  • C. Chúng có tốc độ sinh trưởng chậm hơn.
  • D. Các gene lặn có hại sẽ biểu hiện ra kiểu hình, giúp loại bỏ nhanh các cá thể mang gene không mong muốn trong quá trình chọn lọc.

Câu 29: Công nghệ tế bào giúp tạo ra các vật nuôi chuyển gene có khả năng sản xuất protein người (ví dụ: insulin, hormone tăng trưởng) trong sữa hoặc các dịch cơ thể khác. Kỹ thuật này kết hợp công nghệ tế bào động vật với kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Công nghệ gene (kỹ thuật chuyển gene).
  • B. Công nghệ enzyme.
  • C. Công nghệ vi sinh vật.
  • D. Công nghệ nano sinh học.

Câu 30: Tóm lại, công nghệ tế bào là một lĩnh vực đa dạng với nhiều ứng dụng. Dựa trên các nguyên lý đã học, hãy xác định phát biểu nào sau đây là sai khi nói về ứng dụng của công nghệ tế bào?

  • A. Công nghệ tế bào thực vật có thể được dùng để bảo tồn các loài cây quý hiếm.
  • B. Công nghệ tế bào động vật có thể giúp tạo ra các mô hoặc cơ quan để cấy ghép.
  • C. Nhân bản vô tính là phương pháp tạo ra cá thể mới có sự đa dạng di truyền cao hơn bố mẹ ban đầu.
  • D. Nuôi cấy tế bào có thể được sử dụng để sản xuất các hợp chất sinh học có giá trị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Công nghệ tế bào (cell technology) là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các quy trình kỹ thuật liên quan đến việc thao tác và nuôi cấy tế bào để tạo ra sản phẩm hoặc cơ thể hoàn chỉnh. Nguyên lý cơ bản nào sau đây là nền tảng cho hầu hết các kỹ thuật công nghệ tế bào, đặc biệt là ở thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tính toàn năng của tế bào (totipotency) là khả năng một tế bào đơn lẻ có thể phân chia và phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh trong điều kiện thích hợp. Điều này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong công nghệ tế bào thực vật vì:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Quá trình phản biệt hóa (dedifferentiation) trong công nghệ tế bào là quá trình tế bào đã biệt hóa (chuyên hóa về cấu trúc và chức năng) quay trở lại trạng thái kém hoặc không chuyên hóa, thường có khả năng phân chia mạnh. Trong nuôi cấy mô thực vật, phản biệt hóa thường dẫn đến sự hình thành cấu trúc nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: So với tế bào thực vật, tính toàn năng của tế bào động vật thường thấp hơn đáng kể. Điều này giải thích tại sao:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Vi nhân giống (micropropagation) là kỹ thuật nhân giống thực vật trong ống nghiệm dựa trên nguyên lý công nghệ tế bào. Kỹ thuật này đặc biệt hiệu quả đối với các loại cây nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Quy trình vi nhân giống thực vật thường bao gồm các bước chính: (A) Nuôi cấy tạo mô sẹo, (B) Nuôi cấy tạo cây con hoàn chỉnh, (C) Trồng cây con trong vườn ươm thích nghi, (D) Tách mẫu cấy (mô phân sinh, tế bào lá non,...). Trình tự đúng của các bước này là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một ưu điểm nổi bật của kỹ thuật vi nhân giống là có thể tạo ra một số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền trong thời gian ngắn và trên diện tích nhỏ. Ngoài ra, vi nhân giống còn giúp:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) trong công nghệ tế bào thực vật là quá trình kết hợp hai tế bào thực vật đã loại bỏ thành tế bào để tạo thành một tế bào lai (hybrid cell). Tế bào trần được tạo ra bằng cách xử lý tế bào thực vật với:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Mục đích chính của kỹ thuật dung hợp tế bào trần là tạo ra các cây lai mang bộ nhiễm sắc thể (hoặc một phần vật chất di truyền) của cả hai tế bào bố mẹ, đặc biệt là khi hai loài không thể lai hữu tính theo cách thông thường. Kỹ thuật này có thể được ứng dụng để tạo ra:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nuôi cấy tế bào động vật là kỹ thuật nuôi các tế bào, mô, hoặc cơ quan của động vật trong môi trường nhân tạo ngoài cơ thể. Môi trường nuôi cấy tế bào động vật phức tạp hơn nhiều so với thực vật vì:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của nuôi cấy tế bào động vật là sản xuất các chế phẩm sinh học có giá trị y học. Ví dụ nào sau đây là sản phẩm được tạo ra từ công nghệ nuôi cấy tế bào động vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Công nghệ tế bào động vật có tiềm năng lớn trong việc tạo ra các mô hoặc cơ quan thay thế cho người bệnh bị tổn thương. Nguyên tắc nào sau đây là cơ sở cho việc sử dụng tế bào để tái tạo mô/cơ quan?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Kỹ thuật nhân bản vô tính (cloning) ở động vật là quá trình tạo ra một hoặc nhiều cá thể mới có kiểu gene giống hệt cá thể gốc, thường từ một tế bào sinh dưỡng. Trong quy trình nhân bản vô tính bằng cấy truyền nhân, nhân của tế bào sinh dưỡng được cấy vào:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Cá thể được tạo ra bằng kỹ thuật nhân bản vô tính (ví dụ: cừu Dolly) sẽ có bộ nhiễm sắc thể trong nhân giống hệt với cá thể nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nhân bản vô tính ở động vật có nhiều ứng dụng tiềm năng, bao gồm bảo tồn các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng và tạo ra các động vật chuyển gene đồng nhất cho nghiên cứu y học hoặc sản xuất dược phẩm. Một ứng dụng khác trong nông nghiệp là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Kỹ thuật cấy truyền phôi (embryo transfer) là một kỹ thuật trong công nghệ tế bào động vật nhằm tăng nhanh số lượng cá thể của một giống vật nuôi quý. Quy trình này bao gồm việc thu nhận phôi từ cá thể mẹ có đặc tính tốt và cấy phôi đó vào tử cung của:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: So với nhân bản vô tính, cấy truyền phôi có điểm khác biệt cơ bản nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Để tạo ra dòng tế bào (cell line) có khả năng sinh trưởng và phân chia liên tục trong môi trường nuôi cấy, người ta thường sử dụng:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Công nghệ tế bào thực vật và động vật đều có những ứng dụng rộng rãi. Tuy nhiên, có một ứng dụng chỉ khả thi ở thực vật mà rất khó hoặc không thể thực hiện ở động vật trưởng thành bằng các kỹ thuật tương tự. Đó là ứng dụng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong quy trình vi nhân giống, việc chuyển cây con từ môi trường nuôi cấy vô trùng ra môi trường vườn ươm (bước thích nghi) là rất quan trọng vì:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cây cà chua mới có khả năng chống chịu sâu bệnh bằng cách kết hợp đặc điểm này từ một loài thực vật hoang dại không thể lai hữu tính với cà chua. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện mục tiêu này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Nuôi cấy huyền phù tế bào (suspension culture) là kỹ thuật nuôi cấy các tế bào thực vật (thường là từ mô sẹo) ở trạng thái phân tán trong môi trường lỏng. Kỹ thuật này thường được sử dụng để:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một điểm khác biệt quan trọng giữa nuôi cấy tế bào thực vật và nuôi cấy tế bào động vật là môi trường nuôi cấy. Môi trường nuôi cấy tế bào thực vật thường chứa hormone thực vật (auxin, cytokinin), trong khi môi trường nuôi cấy tế bào động vật thường chứa:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Công nghệ tế bào động vật đang mở ra những hướng đi mới trong y học tái tạo. Việc sử dụng tế bào gốc để nuôi cấy và biệt hóa thành các loại tế bào chuyên biệt (ví dụ: tế bào tim, tế bào thần kinh) có thể giúp:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Nhân bản vô tính ở động vật vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức kỹ thuật và đạo đức. Một trong những thách thức kỹ thuật là tỷ lệ thành công thấp và các vấn đề sức khỏe thường gặp ở động vật nhân bản, bao gồm:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong nông nghiệp, công nghệ tế bào thực vật giúp tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao, chất lượng tốt, và khả năng chống chịu với điều kiện bất lợi. Kỹ thuật nào sau đây *không* trực tiếp tạo ra giống cây mới mang đặc điểm di truyền khác với cây bố mẹ ban đầu (ngoại trừ đột biến ngẫu nhiên)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Công nghệ tế bào động vật, cụ thể là nuôi cấy tế bào, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu cơ bản về sinh học tế bào, cơ chế bệnh tật. Một ứng dụng khác trong nghiên cứu là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc tạo ra cây đơn bội (haploid plant) từ nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh, sau đó lưỡng bội hóa bằng colchicine, là một kỹ thuật quan trọng trong chọn giống thực vật. Ưu điểm chính của cây đơn bội trong công tác chọn giống là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Công nghệ tế bào giúp tạo ra các vật nuôi chuyển gene có khả năng sản xuất protein người (ví dụ: insulin, hormone tăng trưởng) trong sữa hoặc các dịch cơ thể khác. Kỹ thuật này kết hợp công nghệ tế bào động vật với kỹ thuật nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tóm lại, công nghệ tế bào là một lĩnh vực đa dạng với nhiều ứng dụng. Dựa trên các nguyên lý đã học, hãy xác định phát biểu nào sau đây là *sai* khi nói về ứng dụng của công nghệ tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ tế bào dựa trên những nguyên lí cốt lõi nào của tế bào sống để ứng dụng vào thực tiễn?

  • A. Chỉ dựa trên khả năng biệt hóa.
  • B. Chỉ dựa trên tính toàn năng.
  • C. Chỉ dựa trên khả năng phản biệt hóa.
  • D. Dựa trên tính toàn năng, khả năng biệt hóa và phản biệt hóa của tế bào.

Câu 2: Một nhà khoa học lấy một tế bào đơn lẻ từ rễ cây cà rốt, nuôi cấy nó trong môi trường dinh dưỡng thích hợp và thu được một cây cà rốt hoàn chỉnh. Thí nghiệm này minh chứng rõ nhất cho nguyên lí nào của công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Khả năng biệt hóa.
  • B. Khả năng phản biệt hóa.
  • C. Tính toàn năng của tế bào.
  • D. Sự hình thành mô sẹo.

Câu 3: Trong quy trình vi nhân giống cây trồng, giai đoạn nào tế bào thực vật đã biệt hóa được kích hoạt để quay trở lại trạng thái không chuyên hóa, sẵn sàng phân chia mạnh mẽ?

  • A. Giai đoạn tạo cây con hoàn chỉnh.
  • B. Giai đoạn tạo mô sẹo (callus).
  • C. Giai đoạn trồng cây con ngoài tự nhiên.
  • D. Giai đoạn chọn mẫu cấy.

Câu 4: Để nhân nhanh số lượng lớn cây giống hoa phong lan quý hiếm trong phòng thí nghiệm, người ta thường áp dụng kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Dung hợp tế bào trần.
  • B. Nuôi cấy hạt phấn.
  • C. Vi nhân giống (nuôi cấy mô tế bào thực vật).
  • D. Cấy truyền phôi.

Câu 5: Sắp xếp các bước sau theo trình tự đúng trong quy trình vi nhân giống cây trồng: (1) Nuôi cấy tạo cây con hoàn chỉnh; (2) Chọn mẫu cấy (mảnh mô, tế bào); (3) Trồng cây con ngoài vườn ươm/thực địa; (4) Nuôi cấy tạo mô sẹo; (5) Nuôi cấy tạo chồi và rễ.

  • A. (2) → (4) → (1) → (5) → (3)
  • B. (2) → (1) → (4) → (5) → (3)
  • C. (4) → (2) → (5) → (1) → (3)
  • D. (2) → (4) → (5) → (1) → (3)

Câu 6: Ưu điểm nổi bật nhất của kỹ thuật vi nhân giống so với các phương pháp nhân giống truyền thống (giâm, chiết, ghép) là gì?

  • A. Tạo ra cây con có tính đa dạng di truyền cao.
  • B. Nhân nhanh số lượng lớn cây con đồng nhất di truyền trong không gian và thời gian ngắn.
  • C. Giảm chi phí sản xuất đáng kể.
  • D. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh tự nhiên cho cây con.

Câu 7: Để tạo ra tế bào trần thực vật cho mục đích dung hợp, thành phần nào của tế bào cần phải loại bỏ, và thường sử dụng loại enzyme nào để thực hiện điều này?

  • A. Nhân tế bào / enzyme protease.
  • B. Lục lạp / enzyme amylase.
  • C. Thành tế bào / enzyme cellulase và pectinase.
  • D. Màng sinh chất / enzyme lipase.

Câu 8: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần giữa hai loài thực vật khác nhau có ý nghĩa quan trọng trong việc:

  • A. Tạo ra cây lai soma mang bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội của cả hai loài, có thể vượt qua rào cản sinh sản hữu tính.
  • B. Nhân nhanh số lượng lớn cây con của một loài duy nhất.
  • C. Tạo ra các dòng tế bào thực vật sạch bệnh virus.
  • D. Sản xuất các hợp chất thứ cấp có hoạt tính sinh học.

Câu 9: Thành tựu nổi bật nào dưới đây là kết quả của kỹ thuật dung hợp tế bào trần giữa khoai tây và cà chua?

  • A. Cừu Dolly.
  • B. Cây dâu tây tứ bội.
  • C. Chuối cấy mô.
  • D. Cây lai Pomato.

Câu 10: Để tạo ra cây thuốc lá kháng bệnh do virus, người ta có thể sử dụng phương pháp nuôi cấy mô tế bào kết hợp với kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Chuyển gene kháng bệnh vào tế bào thực vật rồi tái sinh cây hoàn chỉnh.
  • B. Nuôi cấy tế bào trần và dung hợp với tế bào của loài kháng bệnh.
  • C. Nhân bản vô tính cây thuốc lá từ mô thân.
  • D. Nuôi cấy đỉnh sinh trưởng để loại bỏ virus.

Câu 11: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc về công nghệ tế bào động vật?

  • A. Tạo mô, cơ quan thay thế trong y học.
  • B. Nhân nhanh số lượng lớn cây trồng quý hiếm.
  • C. Nhân bản vô tính động vật.
  • D. Tạo dòng tế bào và động vật chuyển gene.

Câu 12: Nhân bản vô tính động vật (cloning) là quá trình tạo ra các cá thể mới có đặc điểm di truyền như thế nào so với cá thể gốc?

  • A. Hoàn toàn giống nhau về mặt di truyền từ một hoặc một số tế bào sinh dưỡng ban đầu.
  • B. Khác nhau về mặt di truyền do có sự tái tổ hợp.
  • C. Giống nhau về kiểu hình nhưng khác nhau về kiểu gene.
  • D. Là kết quả của sự thụ tinh giữa giao tử đực và cái.

Câu 13: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính cừu Dolly, vật liệu di truyền (DNA trong nhân) của cừu Dolly có nguồn gốc từ:

  • A. Tế bào tuyến vú của con cừu cho nhân.
  • B. Tế bào trứng đã loại nhân của con cừu cho trứng.
  • C. Tế bào tử cung của con cừu mang thai hộ.
  • D. Sự kết hợp vật chất di truyền từ cả ba con cừu.

Câu 14: Quá trình nhân bản vô tính động vật thường sử dụng kỹ thuật chuyển nhân. Kỹ thuật này liên quan đến việc chuyển nhân của loại tế bào nào vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân?

  • A. Tế bào tinh trùng.
  • B. Tế bào trứng chưa thụ tinh.
  • C. Tế bào sinh dưỡng (somatic cell).
  • D. Tế bào giao tử chín.

Câu 15: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào động vật giúp tạo ra các mô hoặc cơ quan mới từ tế bào gốc để thay thế các mô, cơ quan bị tổn thương ở người bệnh?

  • A. Nhân bản vô tính.
  • B. Công nghệ tạo mô, cơ quan thay thế.
  • C. Tạo động vật chuyển gene.
  • D. Nuôi cấy tế bào sản xuất kháng thể.

Câu 16: Việc sử dụng tế bào gốc vạn năng cảm ứng (iPSCs) được tạo ra từ tế bào sinh dưỡng của chính bệnh nhân để tái tạo mô có ưu điểm gì so với việc sử dụng mô từ người hiến tặng?

  • A. Tăng tốc độ phục hồi sau phẫu thuật.
  • B. Giảm chi phí điều trị.
  • C. Giảm thiểu nguy cơ hệ thống miễn dịch của bệnh nhân đào thải mô cấy ghép.
  • D. Dễ dàng thu thập số lượng lớn tế bào gốc.

Câu 17: Các nhà khoa học muốn tạo ra một dòng chuột thí nghiệm mang gene gây bệnh Alzheimer của người để nghiên cứu. Kỹ thuật công nghệ tế bào động vật nào phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Công nghệ tạo động vật chuyển gene.
  • B. Nhân bản vô tính.
  • C. Cấy truyền phôi.
  • D. Nuôi cấy tế bào gốc.

Câu 18: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức khi ứng dụng nhân bản vô tính ở người là gì?

  • A. Giảm đa dạng di truyền của loài người.
  • B. Chi phí thực hiện quá cao.
  • C. Nguy cơ lây lan bệnh truyền nhiễm.
  • D. Vấn đề về danh tính, nhân phẩm và quyền của cá thể được nhân bản.

Câu 19: Kỹ thuật cấy truyền phôi (embryo transfer) trong chăn nuôi khác biệt cơ bản với nhân bản vô tính ở điểm nào?

  • A. Cấy truyền phôi tạo ra các cá thể hoàn toàn đồng nhất về mặt di truyền.
  • B. Cấy truyền phôi là kết quả của sinh sản hữu tính (thụ tinh), còn nhân bản vô tính là sinh sản vô tính.
  • C. Cấy truyền phôi chỉ áp dụng cho động vật có vú, còn nhân bản vô tính áp dụng cho nhiều loài.
  • D. Cấy truyền phôi sử dụng tế bào sinh dưỡng, còn nhân bản vô tính sử dụng giao tử.

Câu 20: Tại sao việc duy trì điều kiện vô trùng (vô khuẩn) là yếu tố cực kỳ quan trọng và bắt buộc trong các quy trình công nghệ tế bào (nuôi cấy mô, tế bào)?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật (vi khuẩn, nấm) cạnh tranh dinh dưỡng, tiết độc tố gây chết tế bào nuôi cấy.
  • B. Tăng tốc độ phân chia và biệt hóa của tế bào.
  • C. Giúp tế bào dễ dàng hấp thu dinh dưỡng hơn.
  • D. Đảm bảo màu sắc và mùi vị của sản phẩm cuối cùng.

Câu 21: Trong vi nhân giống, việc nuôi cấy đỉnh sinh trưởng (mô phân sinh ngọn) thường được áp dụng để đạt được mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tăng kích thước cây con nhanh chóng.
  • B. Tạo ra cây đột biến với đặc tính mới.
  • C. Thu được cây con sạch bệnh, đặc biệt là bệnh do virus.
  • D. Kích thích ra hoa sớm.

Câu 22: Công nghệ tế bào thực vật có đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn các giống cây trồng quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng. Ứng dụng nào thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Tạo ra cây trồng chuyển gene kháng sâu bệnh.
  • B. Nhân nhanh số lượng lớn các cá thể từ nguồn vật liệu ban đầu rất ít.
  • C. Tạo giống cây lai có ưu thế lai cao.
  • D. Sản xuất các hợp chất thứ cấp trong nuôi cấy dịch huyền phù.

Câu 23: Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) có tiềm năng rất lớn trong công nghệ tế bào động vật vì chúng có đặc điểm nào?

  • A. Chỉ có khả năng phân chia giới hạn.
  • B. Chỉ biệt hóa được thành một loại tế bào duy nhất.
  • C. Không có khả năng tự làm mới (tự tái tạo).
  • D. Có khả năng biệt hóa thành hầu hết các loại tế bào trong cơ thể.

Câu 24: Việc nuôi cấy các dòng tế bào động vật biến đổi gene trong bioreactor để sản xuất các loại protein trị liệu (ví dụ: insulin tái tổ hợp, kháng thể đơn dòng) là ứng dụng của công nghệ tế bào động vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Nhân bản vô tính.
  • B. Công nghệ tạo mô, cơ quan thay thế.
  • C. Sản xuất các sản phẩm sinh học (protein, kháng thể).
  • D. Cấy truyền phôi.

Câu 25: Trong công nghệ tế bào thực vật, việc điều chỉnh tỉ lệ giữa hai loại hormone thực vật chính là auxin và cytokinin trong môi trường nuôi cấy có vai trò quyết định đến quá trình nào?

  • A. Hướng biệt hóa của mô sẹo (tạo rễ, tạo chồi).
  • B. Tốc độ quang hợp của mô nuôi cấy.
  • C. Khả năng chống chịu sâu bệnh của cây con.
  • D. Màu sắc và kích thước của lá.

Câu 26: Kỹ thuật tạo động vật chuyển gene có thể được ứng dụng để tạo ra các mô hình bệnh tật trên động vật nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng năng suất sinh sản của động vật.
  • B. Giúp động vật thích nghi với môi trường khắc nghiệt.
  • C. Nhân nhanh số lượng động vật quý hiếm.
  • D. Nghiên cứu cơ chế phát sinh bệnh và thử nghiệm các phương pháp điều trị mới.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng kỹ thuật nhân bản vô tính động vật trên diện rộng là tỉ lệ thành công còn thấp và các vấn đề sức khỏe thường gặp ở động vật nhân bản (ví dụ: hội chứng con to, lão hóa sớm). Điều này liên quan đến:

  • A. Khả năng lây nhiễm vi sinh vật trong quá trình nuôi cấy.
  • B. Sự tái lập trình chưa hoàn toàn của nhân tế bào sinh dưỡng sau khi chuyển vào trứng.
  • C. Chi phí nuôi dưỡng động vật nhân bản quá cao.
  • D. Khả năng đào thải phôi của vật nuôi mang thai hộ.

Câu 28: Tế bào trần được sử dụng trong kỹ thuật dung hợp tế bào trần có đặc điểm gì khác biệt so với tế bào thực vật nguyên vẹn?

  • A. Đã loại bỏ thành tế bào.
  • B. Đã loại bỏ nhân tế bào.
  • C. Đã loại bỏ màng sinh chất.
  • D. Không còn lục lạp.

Câu 29: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào động vật được sử dụng để tạo ra các cá thể động vật mang những đặc điểm mong muốn bằng cách đưa thêm gene ngoại lai vào hệ gene của chúng?

  • A. Nhân bản vô tính.
  • B. Cấy truyền phôi.
  • C. Công nghệ tạo mô, cơ quan thay thế.
  • D. Công nghệ tạo động vật chuyển gene.

Câu 30: Một bệnh nhân bị bỏng nặng cần ghép da. Thay vì lấy da từ người hiến tặng, các bác sĩ sử dụng công nghệ tế bào để nuôi cấy các tế bào da của chính bệnh nhân thành tấm da lớn để cấy ghép. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ tế bào?

  • A. Công nghệ tạo mô, cơ quan thay thế.
  • B. Nhân bản vô tính.
  • C. Tạo động vật chuyển gene.
  • D. Sản xuất kháng thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Công nghệ tế bào dựa trên những nguyên lí cốt lõi nào của tế bào sống để ứng dụng vào thực tiễn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một nhà khoa học lấy một tế bào đơn lẻ từ rễ cây cà rốt, nuôi cấy nó trong môi trường dinh dưỡng thích hợp và thu được một cây cà rốt hoàn chỉnh. Thí nghiệm này minh chứng rõ nhất cho nguyên lí nào của công nghệ tế bào thực vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong quy trình vi nhân giống cây trồng, giai đoạn nào tế bào thực vật đã biệt hóa được kích hoạt để quay trở lại trạng thái không chuyên hóa, sẵn sàng phân chia mạnh mẽ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Để nhân nhanh số lượng lớn cây giống hoa phong lan quý hiếm trong phòng thí nghiệm, người ta thường áp dụng kỹ thuật nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Sắp xếp các bước sau theo trình tự đúng trong quy trình vi nhân giống cây trồng: (1) Nuôi cấy tạo cây con hoàn chỉnh; (2) Chọn mẫu cấy (mảnh mô, tế bào); (3) Trồng cây con ngoài vườn ươm/thực địa; (4) Nuôi cấy tạo mô sẹo; (5) Nuôi cấy tạo chồi và rễ.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Ưu điểm nổi bật nhất của kỹ thuật vi nhân giống so với các phương pháp nhân giống truyền thống (giâm, chiết, ghép) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Để tạo ra tế bào trần thực vật cho mục đích dung hợp, thành phần nào của tế bào cần phải loại bỏ, và thường sử dụng loại enzyme nào để thực hiện điều này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần giữa hai loài thực vật khác nhau có ý nghĩa quan trọng trong việc:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Thành tựu nổi bật nào dưới đây là kết quả của kỹ thuật dung hợp tế bào trần giữa khoai tây và cà chua?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Để tạo ra cây thuốc lá kháng bệnh do virus, người ta có thể sử dụng phương pháp nuôi cấy mô tế bào kết hợp với kỹ thuật nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc về công nghệ tế bào động vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nhân bản vô tính động vật (cloning) là quá trình tạo ra các cá thể mới có đặc điểm di truyền như thế nào so với cá thể gốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính cừu Dolly, vật liệu di truyền (DNA trong nhân) của cừu Dolly có nguồn gốc từ:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Quá trình nhân bản vô tính động vật thường sử dụng kỹ thuật chuyển nhân. Kỹ thuật này liên quan đến việc chuyển nhân của loại tế bào nào vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào động vật giúp tạo ra các mô hoặc cơ quan mới từ tế bào gốc để thay thế các mô, cơ quan bị tổn thương ở người bệnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Việc sử dụng tế bào gốc vạn năng cảm ứng (iPSCs) được tạo ra từ tế bào sinh dưỡng của chính bệnh nhân để tái tạo mô có ưu điểm gì so với việc sử dụng mô từ người hiến tặng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Các nhà khoa học muốn tạo ra một dòng chuột thí nghiệm mang gene gây bệnh Alzheimer của người để nghiên cứu. Kỹ thuật công nghệ tế bào động vật nào phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức khi ứng dụng nhân bản vô tính ở người là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Kỹ thuật cấy truyền phôi (embryo transfer) trong chăn nuôi khác biệt cơ bản với nhân bản vô tính ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao việc duy trì điều kiện vô trùng (vô khuẩn) là yếu tố cực kỳ quan trọng và bắt buộc trong các quy trình công nghệ tế bào (nuôi cấy mô, tế bào)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong vi nhân giống, việc nuôi cấy đỉnh sinh trưởng (mô phân sinh ngọn) thường được áp dụng để đạt được mục tiêu nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Công nghệ tế bào thực vật có đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn các giống cây trồng quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng. Ứng dụng nào thể hiện rõ nhất vai trò này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) có tiềm năng rất lớn trong công nghệ tế bào động vật vì chúng có đặc điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc nuôi cấy các dòng tế bào động vật biến đổi gene trong bioreactor để sản xuất các loại protein trị liệu (ví dụ: insulin tái tổ hợp, kháng thể đơn dòng) là ứng dụng của công nghệ tế bào động vật trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong công nghệ tế bào thực vật, việc điều chỉnh tỉ lệ giữa hai loại hormone thực vật chính là auxin và cytokinin trong môi trường nuôi cấy có vai trò quyết định đến quá trình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Kỹ thuật tạo động vật chuyển gene có thể được ứng dụng để tạo ra các mô hình bệnh tật trên động vật nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng kỹ thuật nhân bản vô tính động vật trên diện rộng là tỉ lệ thành công còn thấp và các vấn đề sức khỏe thường gặp ở động vật nhân bản (ví dụ: hội chứng con to, lão hóa sớm). Điều này liên quan đến:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tế bào trần được sử dụng trong kỹ thuật dung hợp tế bào trần có đặc điểm gì khác biệt so với tế bào thực vật nguyên vẹn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào động vật được sử dụng để tạo ra các cá thể động vật mang những đặc điểm mong muốn bằng cách đưa thêm gene ngoại lai vào hệ gene của chúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một bệnh nhân bị bỏng nặng cần ghép da. Thay vì lấy da từ người hiến tặng, các bác sĩ sử dụng công nghệ tế bào để nuôi cấy các tế bào da của chính bệnh nhân thành tấm da lớn để cấy ghép. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên lí cốt lõi nào sau đây là nền tảng cho hầu hết các kỹ thuật trong công nghệ tế bào thực vật, cho phép từ một tế bào riêng lẻ có thể phát triển thành cây hoàn chỉnh trong môi trường thích hợp?

  • A. Tính toàn năng của tế bào
  • B. Khả năng biệt hóa
  • C. Khả năng phản biệt hóa
  • D. Sự tự nhân đôi của DNA

Câu 2: Quá trình nào sau đây mô tả sự biến đổi của một tế bào chuyên hóa (ví dụ: tế bào lá) trở lại trạng thái không chuyên hóa hoặc ít chuyên hóa, sẵn sàng phân chia và biệt hóa lại để tạo thành các mô khác?

  • A. Biệt hóa
  • B. Nguyên phân
  • C. Phản biệt hóa
  • D. Giảm phân

Câu 3: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh số lượng lớn cây phong lan quý hiếm từ một cây mẹ duy nhất mà không làm ảnh hưởng đến cây mẹ. Phương pháp công nghệ tế bào thực vật nào phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Dung hợp tế bào trần
  • B. Vi nhân giống (Nuôi cấy mô)
  • C. Nuôi cấy hạt phấn
  • D. Ghép cành

Câu 4: Trong quy trình vi nhân giống cây trồng, giai đoạn nào yêu cầu điều chỉnh môi trường nuôi cấy để kích thích mô sẹo (callus) phát triển thành chồi và rễ?

  • A. Giai đoạn tạo mô sẹo
  • B. Giai đoạn tách tế bào
  • C. Giai đoạn tái sinh cây hoàn chỉnh
  • D. Giai đoạn đưa ra vườn ươm

Câu 5: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào thực vật có thể giúp tạo ra các giống cây mới mang đặc điểm của cả hai loài thực vật khác nhau mà phương pháp lai hữu tính thông thường khó thực hiện được?

  • A. Dung hợp tế bào trần
  • B. Vi nhân giống
  • C. Nuôi cấy hạt phấn
  • D. Nuôi cấy dịch huyền phù

Câu 6: Tế bào trần (protoplast) được sử dụng trong kỹ thuật dung hợp tế bào là tế bào thực vật đã bị loại bỏ thành phần nào?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Nhân
  • C. Lục lạp
  • D. Thành tế bào

Câu 7: Ưu điểm nổi bật nhất của kỹ thuật vi nhân giống so với các phương pháp nhân giống truyền thống (như giâm, chiết cành) là gì?

  • A. Nhân nhanh số lượng lớn cây con đồng nhất di truyền trong không gian và thời gian hạn chế.
  • B. Tạo ra cây con có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn cây mẹ.
  • C. Thích hợp cho tất cả các loại cây trồng.
  • D. Quy trình đơn giản, không cần thiết bị chuyên dụng.

Câu 8: Để tạo ra cây lưỡng bội đồng hợp tử về tất cả các gen từ một cây mẹ dị hợp tử, người ta có thể áp dụng kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào sau đây?

  • A. Vi nhân giống
  • B. Nuôi cấy hạt phấn (hoặc noãn)
  • C. Dung hợp tế bào trần
  • D. Nuôi cấy mô sẹo

Câu 9: Nuôi cấy dịch huyền phù tế bào thực vật là kỹ thuật nuôi cấy các tế bào thực vật trong môi trường lỏng và được lắc liên tục. Kỹ thuật này thường được ứng dụng để sản xuất những sản phẩm gì?

  • A. Cây con hoàn chỉnh để trồng
  • B. Mô sẹo để nhân giống
  • C. Các chất có hoạt tính sinh học (ví dụ: alkaloid, vitamin)
  • D. Tế bào trần để dung hợp

Câu 10: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nuôi cấy tế bào và mô được ứng dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Nhân bản vô tính động vật.
  • B. Tạo ra các cơ thể động vật hoàn chỉnh từ một tế bào.
  • C. Dung hợp hai loại tế bào động vật khác nhau.
  • D. Nghiên cứu sinh lý học tế bào, sản xuất vaccine, kháng thể, hormone.

Câu 11: Quan sát sơ đồ quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly: Nhân tế bào sinh dưỡng của cừu A được đưa vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân của cừu B. Hợp tử tái tạo được nuôi cấy phát triển thành phôi và cấy vào tử cung của cừu mang thai hộ C. Cừu Dolly được sinh ra. Cừu Dolly mang đặc điểm di truyền của cừu nào là chủ yếu?

  • A. Cừu cho nhân (cừu A)
  • B. Cừu cho trứng (cừu B)
  • C. Cừu mang thai hộ (cừu C)
  • D. Kết hợp của cả ba cừu A, B, C

Câu 12: Kỹ thuật nhân bản vô tính ở động vật dựa trên nguyên lý cơ bản nào của tế bào?

  • A. Khả năng giảm phân
  • B. Sự thụ tinh
  • C. Tính toàn năng của nhân tế bào
  • D. Khả năng trao đổi chất

Câu 13: So với công nghệ tế bào thực vật, công nghệ tế bào động vật gặp nhiều khó khăn hơn trong việc tái tạo cơ thể hoàn chỉnh từ một tế bào riêng lẻ. Nguyên nhân chính của sự khác biệt này là gì?

  • A. Tế bào thực vật không có thành tế bào.
  • B. Tính toàn năng của tế bào động vật thường thấp hơn tế bào thực vật và khó phục hồi.
  • C. Tế bào động vật không có khả năng phản biệt hóa.
  • D. Môi trường nuôi cấy tế bào động vật đơn giản hơn tế bào thực vật.

Câu 14: Một trong những ứng dụng tiềm năng và quan trọng nhất của công nghệ tế bào động vật trong y học là tạo ra các mô hoặc cơ quan để cấy ghép, thay thế cho các mô/cơ quan bị tổn thương hoặc bệnh tật. Kỹ thuật này được gọi là gì?

  • A. Y học tái tạo (Regenerative medicine)
  • B. Liệu pháp gen
  • C. Chẩn đoán trước sinh
  • D. Nhân bản vô tính

Câu 15: Công nghệ tạo động vật chuyển gen là kỹ thuật đưa gen ngoại lai vào hệ gen của động vật để nó biểu hiện tính trạng mong muốn. Kỹ thuật này thường kết hợp với phương pháp công nghệ tế bào nào để tạo ra cá thể chuyển gen hoàn chỉnh?

  • A. Nuôi cấy dịch huyền phù
  • B. Dung hợp tế bào trần
  • C. Nuôi cấy mô sẹo
  • D. Nuôi cấy tế bào/phôi và cấy truyền phôi

Câu 16: Mô sẹo (callus) trong nuôi cấy mô thực vật được hình thành từ quá trình nào của các tế bào ban đầu (mô phân sinh, tế bào lá,...)?

  • A. Biệt hóa
  • B. Phản biệt hóa và phân chia
  • C. Giảm phân
  • D. Tự phân

Câu 17: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần có thể ứng dụng để tạo ra cây lai khác loài giữa khoai tây và cà chua (cây pomato). Sản phẩm này cho thấy ứng dụng nào của công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Nhân nhanh giống cây.
  • B. Tạo cây sạch bệnh.
  • C. Tạo giống cây mới mang đặc điểm của hai loài.
  • D. Bảo tồn quỹ gen thực vật.

Câu 18: Một phòng thí nghiệm muốn sản xuất số lượng lớn một loại kháng thể đơn dòng dùng trong điều trị ung thư. Kỹ thuật công nghệ tế bào động vật nào thường được sử dụng để đạt được mục tiêu này?

  • A. Nuôi cấy tế bào động vật quy mô công nghiệp.
  • B. Nhân bản vô tính động vật.
  • C. Cấy truyền phôi.
  • D. Tạo mô/cơ quan thay thế.

Câu 19: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của vi nhân giống so với giâm cành?

  • A. Tạo ra số lượng cây con lớn trong thời gian ngắn.
  • B. Giúp tạo ra cây con sạch bệnh (đặc biệt bệnh virus).
  • C. Có thể áp dụng cho nhiều loại cây khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống.
  • D. Cây con có khả năng chống chịu điều kiện bất lợi tốt hơn hẳn cây mẹ.

Câu 20: Công nghệ tế bào động vật trong việc tạo ra mô, cơ quan thay thế cho người bệnh có tiềm năng giải quyết vấn đề gì lớn nhất hiện nay trong lĩnh vực cấy ghép?

  • A. Chi phí cấy ghép cao.
  • B. Thiếu nguồn mô, cơ quan hiến tặng và nguy cơ thải ghép.
  • C. Quy trình phẫu thuật phức tạp.
  • D. Khả năng lây nhiễm bệnh từ người hiến tặng.

Câu 21: Một nhà sinh học muốn nghiên cứu chi tiết quá trình phân chia và biệt hóa của một loại tế bào ung thư ở người. Kỹ thuật công nghệ tế bào động vật nào là công cụ cơ bản và cần thiết nhất cho nghiên cứu này?

  • A. Nuôi cấy tế bào (cell culture).
  • B. Nhân bản vô tính.
  • C. Cấy truyền phôi.
  • D. Tạo động vật chuyển gen.

Câu 22: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào thực vật cho phép tạo ra cây con đơn bội (có bộ nhiễm sắc thể n)?

  • A. Vi nhân giống.
  • B. Dung hợp tế bào trần.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn (hoặc noãn).
  • D. Nuôi cấy mô sẹo.

Câu 23: Để khắc phục nhược điểm của cây đơn bội (thường yếu, bất thụ), người ta thường xử lý cây con đơn bội thu được từ nuôi cấy hạt phấn bằng hóa chất colchicine. Mục đích của việc xử lý này là gì?

  • A. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh.
  • B. Gây đa bội hóa, tạo cây lưỡng bội đồng hợp tử.
  • C. Kích thích ra hoa, kết quả sớm.
  • D. Tăng cường khả năng quang hợp.

Câu 24: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào động vật giúp bảo tồn các loài động vật quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng bằng cách tạo ra các cá thể mới mang vật chất di truyền giống hệt cá thể gốc?

  • A. Nhân bản vô tính.
  • B. Cấy truyền phôi.
  • C. Tạo động vật chuyển gen.
  • D. Nuôi cấy tế bào.

Câu 25: So sánh công nghệ tế bào thực vật và động vật, điểm khác biệt cơ bản về nguyên lý tái tạo cơ thể hoàn chỉnh là gì?

  • A. Tế bào thực vật có khả năng phản biệt hóa, còn tế bào động vật thì không.
  • B. Tế bào thực vật có thành tế bào, còn tế bào động vật thì không.
  • C. Tính toàn năng phổ biến và dễ biểu hiện ở nhiều loại tế bào thực vật hơn so với tế bào động vật.
  • D. Tế bào thực vật chỉ có khả năng tái tạo mô, còn tế bào động vật có thể tái tạo cơ quan.

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ nhân bản vô tính ở động vật hiện nay là gì?

  • A. Chi phí thực hiện quá thấp.
  • B. Tỷ lệ thành công rất cao.
  • C. Các cá thể tạo ra luôn khỏe mạnh và sống lâu.
  • D. Tỷ lệ thành công thấp, nhiều cá thể bị dị tật hoặc chết non.

Câu 27: Kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật là đưa phôi (thường ở giai đoạn sớm) từ động vật cho sang động vật nhận để phát triển thành thai. Kỹ thuật này KHÔNG dựa trên nguyên lý nào sau đây?

  • A. Tính toàn năng của tế bào sinh dưỡng.
  • B. Khả năng phát triển của phôi trong tử cung động vật nhận.
  • C. Khả năng đồng bộ hóa chu kỳ sinh sản giữa động vật cho và nhận.
  • D. Khả năng xử lý và bảo quản phôi.

Câu 28: Để tạo ra cây trồng sạch bệnh virus, người ta thường lấy bộ phận nào của cây mẹ để nuôi cấy trong môi trường vô trùng?

  • A. Tế bào lá già.
  • B. Mô phân sinh ở đỉnh thân hoặc đỉnh rễ.
  • C. Tế bào rễ.
  • D. Tế bào vỏ cây.

Câu 29: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào động vật có thể giúp nghiên cứu cơ chế bệnh ở cấp độ tế bào và thử nghiệm thuốc mới trước khi thử nghiệm trên cơ thể sống?

  • A. Nhân bản vô tính.
  • B. Cấy truyền phôi.
  • C. Tạo động vật chuyển gen để sản xuất protein.
  • D. Nuôi cấy dòng tế bào (cell line).

Câu 30: Công nghệ tế bào là một lĩnh vực rộng. Dựa trên các kỹ thuật đã học, công nghệ tế bào có thể được định nghĩa một cách khái quát nhất là gì?

  • A. Tập hợp các kỹ thuật nuôi cấy tế bào, mô, cơ quan hoặc tái tạo cơ thể hoàn chỉnh từ tế bào trong điều kiện vô trùng để phục vụ đời sống.
  • B. Kỹ thuật chỉ áp dụng cho tế bào thực vật để nhân nhanh giống cây.
  • C. Kỹ thuật chỉ áp dụng cho tế bào động vật để nhân bản vô tính.
  • D. Kỹ thuật biến đổi gen để tạo ra sinh vật mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nguyên lí cốt lõi nào sau đây là nền tảng cho hầu hết các kỹ thuật trong công nghệ tế bào thực vật, cho phép từ một tế bào riêng lẻ có thể phát triển thành cây hoàn chỉnh trong môi trường thích hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Quá trình nào sau đây mô tả sự biến đổi của một tế bào chuyên hóa (ví dụ: tế bào lá) trở lại trạng thái không chuyên hóa hoặc ít chuyên hóa, sẵn sàng phân chia và biệt hóa lại để tạo thành các mô khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh số lượng lớn cây phong lan quý hiếm từ một cây mẹ duy nhất mà không làm ảnh hưởng đến cây mẹ. Phương pháp công nghệ tế bào thực vật nào phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong quy trình vi nhân giống cây trồng, giai đoạn nào yêu cầu điều chỉnh môi trường nuôi cấy để kích thích mô sẹo (callus) phát triển thành chồi và rễ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào thực vật có thể giúp tạo ra các giống cây mới mang đặc điểm của cả hai loài thực vật khác nhau mà phương pháp lai hữu tính thông thường khó thực hiện được?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tế bào trần (protoplast) được sử dụng trong kỹ thuật dung hợp tế bào là tế bào thực vật đã bị loại bỏ thành phần nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ưu điểm nổi bật nhất của kỹ thuật vi nhân giống so với các phương pháp nhân giống truyền thống (như giâm, chiết cành) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để tạo ra cây lưỡng bội đồng hợp tử về tất cả các gen từ một cây mẹ dị hợp tử, người ta có thể áp dụng kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nuôi cấy dịch huyền phù tế bào thực vật là kỹ thuật nuôi cấy các tế bào thực vật trong môi trường lỏng và được lắc liên tục. Kỹ thuật này thường được ứng dụng để sản xuất những sản phẩm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nuôi cấy tế bào và mô được ứng dụng chủ yếu để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Quan sát sơ đồ quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly: Nhân tế bào sinh dưỡng của cừu A được đưa vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân của cừu B. Hợp tử tái tạo được nuôi cấy phát triển thành phôi và cấy vào tử cung của cừu mang thai hộ C. Cừu Dolly được sinh ra. Cừu Dolly mang đặc điểm di truyền của cừu nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Kỹ thuật nhân bản vô tính ở động vật dựa trên nguyên lý cơ bản nào của tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: So với công nghệ tế bào thực vật, công nghệ tế bào động vật gặp nhiều khó khăn hơn trong việc tái tạo cơ thể hoàn chỉnh từ một tế bào riêng lẻ. Nguyên nhân chính của sự khác biệt này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một trong những ứng dụng tiềm năng và quan trọng nhất của công nghệ tế bào động vật trong y học là tạo ra các mô hoặc cơ quan để cấy ghép, thay thế cho các mô/cơ quan bị tổn thương hoặc bệnh tật. Kỹ thuật này được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Công nghệ tạo động vật chuyển gen là kỹ thuật đưa gen ngoại lai vào hệ gen của động vật để nó biểu hiện tính trạng mong muốn. Kỹ thuật này thường kết hợp với phương pháp công nghệ tế bào nào để tạo ra cá thể chuyển gen hoàn chỉnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Mô sẹo (callus) trong nuôi cấy mô thực vật được hình thành từ quá trình nào của các tế bào ban đầu (mô phân sinh, tế bào lá,...)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần có thể ứng dụng để tạo ra cây lai khác loài giữa khoai tây và cà chua (cây pomato). Sản phẩm này cho thấy ứng dụng nào của công nghệ tế bào thực vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một phòng thí nghiệm muốn sản xuất số lượng lớn một loại kháng thể đơn dòng dùng trong điều trị ung thư. Kỹ thuật công nghệ tế bào động vật nào thường được sử dụng để đạt được mục tiêu này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của vi nhân giống so với giâm cành?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Công nghệ tế bào động vật trong việc tạo ra mô, cơ quan thay thế cho người bệnh có tiềm năng giải quyết vấn đề gì lớn nhất hiện nay trong lĩnh vực cấy ghép?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một nhà sinh học muốn nghiên cứu chi tiết quá trình phân chia và biệt hóa của một loại tế bào ung thư ở người. Kỹ thuật công nghệ tế bào động vật nào là công cụ cơ bản và cần thiết nhất cho nghiên cứu này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào thực vật cho phép tạo ra cây con đơn bội (có bộ nhiễm sắc thể n)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để khắc phục nhược điểm của cây đơn bội (thường yếu, bất thụ), người ta thường xử lý cây con đơn bội thu được từ nuôi cấy hạt phấn bằng hóa chất colchicine. Mục đích của việc xử lý này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào động vật giúp bảo tồn các loài động vật quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng bằng cách tạo ra các cá thể mới mang vật chất di truyền giống hệt cá thể gốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So sánh công nghệ tế bào thực vật và động vật, điểm khác biệt cơ bản về nguyên lý tái tạo cơ thể hoàn chỉnh là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ nhân bản vô tính ở động vật hiện nay là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật là đưa phôi (thường ở giai đoạn sớm) từ động vật cho sang động vật nhận để phát triển thành thai. Kỹ thuật này KHÔNG dựa trên nguyên lý nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để tạo ra cây trồng sạch bệnh virus, người ta thường lấy bộ phận nào của cây mẹ để nuôi cấy trong môi trường vô trùng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào động vật có thể giúp nghiên cứu cơ chế bệnh ở cấp độ tế bào và thử nghiệm thuốc mới trước khi thử nghiệm trên cơ thể sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Công nghệ tế bào là một lĩnh vực rộng. Dựa trên các kỹ thuật đã học, công nghệ tế bào có thể được định nghĩa một cách khái quát nhất là gì?

Viết một bình luận