Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Công nghệ tế bào (cell technology) là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các quy trình kỹ thuật liên quan đến việc thao tác và nuôi cấy tế bào để tạo ra sản phẩm hoặc cơ thể hoàn chỉnh. Nguyên lý cơ bản nào sau đây là nền tảng cho hầu hết các kỹ thuật công nghệ tế bào, đặc biệt là ở thực vật?
- A. Khả năng cảm ứng của tế bào
- B. Quá trình quang hợp ở tế bào thực vật
- C. Tính toàn năng của tế bào
- D. Khả năng hô hấp tế bào
Câu 2: Tính toàn năng của tế bào (totipotency) là khả năng một tế bào đơn lẻ có thể phân chia và phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh trong điều kiện thích hợp. Điều này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong công nghệ tế bào thực vật vì:
- A. Tế bào thực vật có thành tế bào cứng chắc.
- B. Tế bào thực vật cần ánh sáng để phát triển.
- C. Tế bào thực vật luôn ở trạng thái biệt hóa cao.
- D. Hầu hết các tế bào sinh dưỡng của thực vật vẫn giữ được khả năng phát triển thành cây mới.
Câu 3: Quá trình phản biệt hóa (dedifferentiation) trong công nghệ tế bào là quá trình tế bào đã biệt hóa (chuyên hóa về cấu trúc và chức năng) quay trở lại trạng thái kém hoặc không chuyên hóa, thường có khả năng phân chia mạnh. Trong nuôi cấy mô thực vật, phản biệt hóa thường dẫn đến sự hình thành cấu trúc nào sau đây?
- A. Mô sẹo (callus)
- B. Mô phân sinh ngọn
- C. Rễ và chồi non
- D. Tế bào chuyên hóa
Câu 4: So với tế bào thực vật, tính toàn năng của tế bào động vật thường thấp hơn đáng kể. Điều này giải thích tại sao:
- A. Nuôi cấy tế bào động vật dễ dàng hơn tế bào thực vật.
- B. Việc nhân nhanh cả cây hoàn chỉnh từ một tế bào sinh dưỡng đơn lẻ khó thực hiện ở động vật trưởng thành.
- C. Tế bào động vật không có khả năng biệt hóa.
- D. Tế bào động vật không cần môi trường dinh dưỡng phức tạp để nuôi cấy.
Câu 5: Vi nhân giống (micropropagation) là kỹ thuật nhân giống thực vật trong ống nghiệm dựa trên nguyên lý công nghệ tế bào. Kỹ thuật này đặc biệt hiệu quả đối với các loại cây nào sau đây?
- A. Cây lương thực phổ biến như lúa, ngô.
- B. Cây có khả năng sinh sản hữu tính mạnh.
- C. Cây chỉ trồng được bằng hạt.
- D. Cây quý hiếm, khó nhân giống bằng phương pháp thông thường hoặc cây bị nhiễm bệnh virus.
Câu 6: Quy trình vi nhân giống thực vật thường bao gồm các bước chính: (A) Nuôi cấy tạo mô sẹo, (B) Nuôi cấy tạo cây con hoàn chỉnh, (C) Trồng cây con trong vườn ươm thích nghi, (D) Tách mẫu cấy (mô phân sinh, tế bào lá non,...). Trình tự đúng của các bước này là:
- A. (A) → (B) → (C) → (D)
- B. (D) → (B) → (A) → (C)
- C. (D) → (A) → (B) → (C)
- D. (A) → (D) → (B) → (C)
Câu 7: Một ưu điểm nổi bật của kỹ thuật vi nhân giống là có thể tạo ra một số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền trong thời gian ngắn và trên diện tích nhỏ. Ngoài ra, vi nhân giống còn giúp:
- A. Tạo ra cây sạch bệnh virus từ cây mẹ bị nhiễm bệnh.
- B. Tăng cường sự đa dạng di truyền của cây trồng.
- C. Giảm chi phí sản xuất giống so với phương pháp truyền thống.
- D. Chỉ áp dụng được cho cây biến đổi gene.
Câu 8: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) trong công nghệ tế bào thực vật là quá trình kết hợp hai tế bào thực vật đã loại bỏ thành tế bào để tạo thành một tế bào lai (hybrid cell). Tế bào trần được tạo ra bằng cách xử lý tế bào thực vật với:
- A. Axit mạnh
- B. Các enzyme phân giải thành tế bào (ví dụ: cellulase, pectinase)
- C. Nhiệt độ cao
- D. Sóng siêu âm
Câu 9: Mục đích chính của kỹ thuật dung hợp tế bào trần là tạo ra các cây lai mang bộ nhiễm sắc thể (hoặc một phần vật chất di truyền) của cả hai tế bào bố mẹ, đặc biệt là khi hai loài không thể lai hữu tính theo cách thông thường. Kỹ thuật này có thể được ứng dụng để tạo ra:
- A. Các dòng cây thuần chủng.
- B. Cây tam bội (triploid).
- C. Cây đơn bội (haploid).
- D. Cây lai soma (somatic hybrid) giữa các loài khác nhau.
Câu 10: Nuôi cấy tế bào động vật là kỹ thuật nuôi các tế bào, mô, hoặc cơ quan của động vật trong môi trường nhân tạo ngoài cơ thể. Môi trường nuôi cấy tế bào động vật phức tạp hơn nhiều so với thực vật vì:
- A. Tế bào động vật không có thành tế bào.
- B. Tế bào động vật cần nhiều nước hơn.
- C. Tế bào động vật có yêu cầu khắt khe hơn về điều kiện sinh lý (pH, nhiệt độ, áp suất thẩm thấu) và dinh dưỡng (yếu tố tăng trưởng, hormone).
- D. Tế bào động vật có kích thước nhỏ hơn tế bào thực vật.
Câu 11: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của nuôi cấy tế bào động vật là sản xuất các chế phẩm sinh học có giá trị y học. Ví dụ nào sau đây là sản phẩm được tạo ra từ công nghệ nuôi cấy tế bào động vật?
- A. Vaccine, kháng thể đơn dòng.
- B. Kháng sinh penicillin.
- C. Rượu ethanol.
- D. Chất dẻo sinh học.
Câu 12: Công nghệ tế bào động vật có tiềm năng lớn trong việc tạo ra các mô hoặc cơ quan thay thế cho người bệnh bị tổn thương. Nguyên tắc nào sau đây là cơ sở cho việc sử dụng tế bào để tái tạo mô/cơ quan?
- A. Tế bào chỉ có thể phát triển thành một loại mô duy nhất.
- B. Tế bào biệt hóa cao không thể thay đổi chức năng.
- C. Chỉ có tế bào thực vật mới có khả năng tái tạo mô.
- D. Khả năng phản biệt hóa và biệt hóa của một số loại tế bào (ví dụ: tế bào gốc).
Câu 13: Kỹ thuật nhân bản vô tính (cloning) ở động vật là quá trình tạo ra một hoặc nhiều cá thể mới có kiểu gene giống hệt cá thể gốc, thường từ một tế bào sinh dưỡng. Trong quy trình nhân bản vô tính bằng cấy truyền nhân, nhân của tế bào sinh dưỡng được cấy vào:
- A. Một tế bào sinh dưỡng khác.
- B. Tế bào trứng đã loại bỏ nhân.
- C. Tế bào tinh trùng.
- D. Một phôi đã phát triển hoàn chỉnh.
Câu 14: Cá thể được tạo ra bằng kỹ thuật nhân bản vô tính (ví dụ: cừu Dolly) sẽ có bộ nhiễm sắc thể trong nhân giống hệt với cá thể nào?
- A. Cá thể cho nhân tế bào sinh dưỡng.
- B. Cá thể cho tế bào trứng.
- C. Cá thể mang thai hộ.
- D. Cá thể cho cả nhân và trứng.
Câu 15: Nhân bản vô tính ở động vật có nhiều ứng dụng tiềm năng, bao gồm bảo tồn các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng và tạo ra các động vật chuyển gene đồng nhất cho nghiên cứu y học hoặc sản xuất dược phẩm. Một ứng dụng khác trong nông nghiệp là:
- A. Tạo ra các giống vật nuôi có khả năng sinh sản hữu tính vượt trội.
- B. Tăng cường sự đa dạng di truyền trong quần thể vật nuôi.
- C. Nhân nhanh các giống vật nuôi có năng suất cao hoặc mang đặc tính mong muốn.
- D. Giảm thiểu chi phí thức ăn cho vật nuôi.
Câu 16: Kỹ thuật cấy truyền phôi (embryo transfer) là một kỹ thuật trong công nghệ tế bào động vật nhằm tăng nhanh số lượng cá thể của một giống vật nuôi quý. Quy trình này bao gồm việc thu nhận phôi từ cá thể mẹ có đặc tính tốt và cấy phôi đó vào tử cung của:
- A. Cá thể đực cùng loài.
- B. Cá thể cái chưa trưởng thành.
- C. Cá thể cái đã mãn kinh.
- D. Cá thể cái khác cùng loài (con cái nhận phôi) đã được chuẩn bị về mặt sinh lý.
Câu 17: So với nhân bản vô tính, cấy truyền phôi có điểm khác biệt cơ bản nào sau đây?
- A. Cấy truyền phôi tạo ra cá thể có kiểu gene kết hợp từ bố mẹ (sinh sản hữu tính), còn nhân bản vô tính tạo ra cá thể có kiểu gene giống hệt cá thể cho nhân (sinh sản vô tính).
- B. Cấy truyền phôi chỉ áp dụng cho động vật, còn nhân bản vô tính áp dụng cho cả thực vật và động vật.
- C. Cấy truyền phôi đòi hỏi kỹ thuật phức tạp hơn nhân bản vô tính.
- D. Cấy truyền phôi tạo ra số lượng cá thể lớn hơn nhân bản vô tính trong mỗi lần thực hiện.
Câu 18: Để tạo ra dòng tế bào (cell line) có khả năng sinh trưởng và phân chia liên tục trong môi trường nuôi cấy, người ta thường sử dụng:
- A. Các tế bào đã biệt hóa cao từ mô trưởng thành.
- B. Tế bào ung thư hoặc tế bào đã được biến đổi để bất tử hóa.
- C. Tế bào gốc phôi.
- D. Tế bào từ mô phân sinh thực vật.
Câu 19: Công nghệ tế bào thực vật và động vật đều có những ứng dụng rộng rãi. Tuy nhiên, có một ứng dụng chỉ khả thi ở thực vật mà rất khó hoặc không thể thực hiện ở động vật trưởng thành bằng các kỹ thuật tương tự. Đó là ứng dụng nào?
- A. Tạo dòng tế bào phục vụ nghiên cứu.
- B. Sản xuất vaccine hoặc kháng thể.
- C. Tạo cơ thể chuyển gene.
- D. Tái tạo cơ thể hoàn chỉnh từ một tế bào sinh dưỡng đơn lẻ.
Câu 20: Trong quy trình vi nhân giống, việc chuyển cây con từ môi trường nuôi cấy vô trùng ra môi trường vườn ươm (bước thích nghi) là rất quan trọng vì:
- A. Cây con trong ống nghiệm thường yếu, dễ bị mất nước và nhiễm khuẩn khi ra ngoài.
- B. Cây con cần được bổ sung thêm dinh dưỡng từ đất.
- C. Cây con cần được thụ phấn để tạo hạt.
- D. Cây con cần được tiếp xúc với các loại côn trùng có lợi.
Câu 21: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cây cà chua mới có khả năng chống chịu sâu bệnh bằng cách kết hợp đặc điểm này từ một loài thực vật hoang dại không thể lai hữu tính với cà chua. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện mục tiêu này?
- A. Vi nhân giống.
- B. Dung hợp tế bào trần.
- C. Nuôi cấy hạt phấn (tạo cây đơn bội).
- D. Nuôi cấy huyền phù tế bào.
Câu 22: Nuôi cấy huyền phù tế bào (suspension culture) là kỹ thuật nuôi cấy các tế bào thực vật (thường là từ mô sẹo) ở trạng thái phân tán trong môi trường lỏng. Kỹ thuật này thường được sử dụng để:
- A. Tái tạo cây hoàn chỉnh với số lượng lớn.
- B. Tạo cây lai soma.
- C. Sản xuất các hợp chất thứ cấp có hoạt tính sinh học (dược liệu, hương liệu...).
- D. Bảo quản nguồn gene thực vật dài hạn.
Câu 23: Một điểm khác biệt quan trọng giữa nuôi cấy tế bào thực vật và nuôi cấy tế bào động vật là môi trường nuôi cấy. Môi trường nuôi cấy tế bào thực vật thường chứa hormone thực vật (auxin, cytokinin), trong khi môi trường nuôi cấy tế bào động vật thường chứa:
- A. Huyết thanh động vật hoặc các yếu tố tăng trưởng đặc hiệu.
- B. Nhiều loại đường đơn.
- C. Chất kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm khuẩn (mức độ cao).
- D. Nồng độ CO2 cao hơn nhiều.
Câu 24: Công nghệ tế bào động vật đang mở ra những hướng đi mới trong y học tái tạo. Việc sử dụng tế bào gốc để nuôi cấy và biệt hóa thành các loại tế bào chuyên biệt (ví dụ: tế bào tim, tế bào thần kinh) có thể giúp:
- A. Ngăn chặn quá trình lão hóa của cơ thể.
- B. Chữa khỏi tất cả các bệnh truyền nhiễm.
- C. Thay thế các mô hoặc cơ quan bị tổn thương do bệnh tật hoặc tai nạn.
- D. Tăng cường hệ miễn dịch một cách tự nhiên.
Câu 25: Nhân bản vô tính ở động vật vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức kỹ thuật và đạo đức. Một trong những thách thức kỹ thuật là tỷ lệ thành công thấp và các vấn đề sức khỏe thường gặp ở động vật nhân bản, bao gồm:
- A. Kích thước cơ thể nhỏ hơn bình thường.
- B. Khả năng sinh sản cao hơn.
- C. Tuổi thọ dài hơn đáng kể.
- D. Các bất thường về phát triển, hệ miễn dịch kém, và tuổi thọ ngắn hơn.
Câu 26: Trong nông nghiệp, công nghệ tế bào thực vật giúp tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao, chất lượng tốt, và khả năng chống chịu với điều kiện bất lợi. Kỹ thuật nào sau đây không trực tiếp tạo ra giống cây mới mang đặc điểm di truyền khác với cây bố mẹ ban đầu (ngoại trừ đột biến ngẫu nhiên)?
- A. Vi nhân giống.
- B. Dung hợp tế bào trần.
- C. Nuôi cấy hạt phấn (tạo cây đơn bội sau đó lưỡng bội hóa).
- D. Chuyển gene vào tế bào thực vật.
Câu 27: Công nghệ tế bào động vật, cụ thể là nuôi cấy tế bào, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu cơ bản về sinh học tế bào, cơ chế bệnh tật. Một ứng dụng khác trong nghiên cứu là:
- A. Trồng cây trong điều kiện sa mạc.
- B. Thử nghiệm độc tính của thuốc hoặc hóa chất trên các dòng tế bào.
- C. Tăng cường khả năng thụ phấn cho cây trồng.
- D. Phân hủy rác thải hữu cơ.
Câu 28: Việc tạo ra cây đơn bội (haploid plant) từ nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh, sau đó lưỡng bội hóa bằng colchicine, là một kỹ thuật quan trọng trong chọn giống thực vật. Ưu điểm chính của cây đơn bội trong công tác chọn giống là:
- A. Chúng có kích thước lớn hơn cây lưỡng bội.
- B. Chúng luôn có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
- C. Chúng có tốc độ sinh trưởng chậm hơn.
- D. Các gene lặn có hại sẽ biểu hiện ra kiểu hình, giúp loại bỏ nhanh các cá thể mang gene không mong muốn trong quá trình chọn lọc.
Câu 29: Công nghệ tế bào giúp tạo ra các vật nuôi chuyển gene có khả năng sản xuất protein người (ví dụ: insulin, hormone tăng trưởng) trong sữa hoặc các dịch cơ thể khác. Kỹ thuật này kết hợp công nghệ tế bào động vật với kỹ thuật nào sau đây?
- A. Công nghệ gene (kỹ thuật chuyển gene).
- B. Công nghệ enzyme.
- C. Công nghệ vi sinh vật.
- D. Công nghệ nano sinh học.
Câu 30: Tóm lại, công nghệ tế bào là một lĩnh vực đa dạng với nhiều ứng dụng. Dựa trên các nguyên lý đã học, hãy xác định phát biểu nào sau đây là sai khi nói về ứng dụng của công nghệ tế bào?
- A. Công nghệ tế bào thực vật có thể được dùng để bảo tồn các loài cây quý hiếm.
- B. Công nghệ tế bào động vật có thể giúp tạo ra các mô hoặc cơ quan để cấy ghép.
- C. Nhân bản vô tính là phương pháp tạo ra cá thể mới có sự đa dạng di truyền cao hơn bố mẹ ban đầu.
- D. Nuôi cấy tế bào có thể được sử dụng để sản xuất các hợp chất sinh học có giá trị.