Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 05
Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một mẫu nước thải được thu thập và mang về phòng thí nghiệm để phân tích. Khi soi dưới kính hiển vi, người ta quan sát thấy rất nhiều sinh vật có kích thước hiển vi, đa dạng về hình dạng (tròn, que, xoắn) và có khả năng di chuyển nhanh. Dựa vào đặc điểm này, nhóm vi sinh vật nào có khả năng chiếm ưu thế trong mẫu nước thải đó?
- A. Nấm men và nấm mốc
- B. Vi khuẩn và một số động vật nguyên sinh
- C. Tảo đơn bào và vi nấm
- D. Virus và vi khuẩn cổ
Câu 2: Vì sao nói vi sinh vật có khả năng hấp thu và chuyển hóa vật chất với tốc độ rất nhanh, vượt trội so với các sinh vật đa bào có cùng khối lượng?
- A. Do có cấu tạo tế bào phức tạp và nhiều bào quan.
- B. Do sống trong môi trường lỏng nên dễ dàng hấp thu dinh dưỡng.
- C. Do tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn.
- D. Do có hệ enzyme ngoại bào phát triển mạnh.
Câu 3: Trong hệ thống phân loại 5 giới, vi sinh vật phân bố ở những giới nào? Hãy xác định phương án đúng nhất.
- A. Chỉ giới Khởi sinh và giới Nấm.
- B. Chỉ giới Khởi sinh và giới Nguyên sinh.
- C. Chỉ giới Nguyên sinh và giới Nấm.
- D. Giới Khởi sinh, giới Nguyên sinh và giới Nấm.
Câu 4: Một loài vi sinh vật được tìm thấy sống trong suối nước nóng có nhiệt độ trên 80°C. Sinh vật này có thành tế bào chứa peptidoglycan và màng sinh chất có cấu tạo đặc biệt giúp chịu nhiệt. Dựa vào đặc điểm này, sinh vật này có khả năng thuộc nhóm nào?
- A. Vi khuẩn (Bacteria)
- B. Vi sinh vật cổ (Archaea)
- C. Vi nấm (Fungi)
- D. Tảo đơn bào (Protista)
Câu 5: Nấm men (ví dụ: Saccharomyces cerevisiae) thường được sử dụng trong sản xuất rượu và bánh mì. Dựa vào đặc điểm dinh dưỡng và cấu tạo tế bào, nấm men thuộc giới nào và có kiểu dinh dưỡng chủ yếu là gì?
- A. Giới Khởi sinh, tự dưỡng.
- B. Giới Nguyên sinh, tự dưỡng.
- C. Giới Nấm, dị dưỡng.
- D. Giới Khởi sinh, dị dưỡng.
Câu 6: Trùng roi xanh (Euglena) là một sinh vật đơn bào có khả năng quang hợp khi có ánh sáng, nhưng cũng có thể hấp thu chất hữu cơ từ môi trường khi không có ánh sáng. Đặc điểm này cho thấy trùng roi xanh thuộc giới nào và có kiểu dinh dưỡng đặc trưng là gì?
- A. Giới Khởi sinh, quang tự dưỡng bắt buộc.
- B. Giới Nguyên sinh, vừa tự dưỡng vừa dị dưỡng (dinh dưỡng hỗn hợp).
- C. Giới Nấm, hóa dị dưỡng.
- D. Giới Khởi sinh, hóa dị dưỡng.
Câu 7: Một nhà khoa học muốn nuôi cấy vi khuẩn E. coli trong phòng thí nghiệm. E. coli là vi khuẩn hóa dị dưỡng. Để nuôi cấy E. coli, môi trường dinh dưỡng cần cung cấp những thành phần cơ bản nào?
- A. Nguồn carbon hữu cơ và nguồn năng lượng hóa học.
- B. Nguồn carbon vô cơ (CO2) và nguồn năng lượng ánh sáng.
- C. Nguồn carbon vô cơ (CO2) và nguồn năng lượng hóa học.
- D. Nguồn carbon hữu cơ và nguồn năng lượng ánh sáng.
Câu 8: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là sinh vật nhân sơ nhưng có khả năng quang hợp. Dựa vào đặc điểm này, vi khuẩn lam có kiểu dinh dưỡng nào?
- A. Quang dị dưỡng.
- B. Hóa dị dưỡng.
- C. Quang tự dưỡng.
- D. Hóa tự dưỡng.
Câu 9: Một nhóm vi sinh vật sử dụng năng lượng từ các phản ứng oxy hóa các hợp chất vô cơ (ví dụ: H2S, NH3, Fe2+) và sử dụng CO2 làm nguồn carbon chủ yếu. Kiểu dinh dưỡng của nhóm vi sinh vật này là gì?
- A. Quang tự dưỡng.
- B. Quang dị dưỡng.
- C. Hóa dị dưỡng.
- D. Hóa tự dưỡng.
Câu 10: Khi tiến hành phân lập vi sinh vật từ mẫu đất, người ta thường thực hiện pha loãng mẫu ban đầu thành nhiều mức độ khác nhau (ví dụ: 10^-1, 10^-2, ..., 10^-7). Mục đích chính của việc pha loãng này là gì?
- A. Để tiêu diệt các vi sinh vật có hại trong mẫu.
- B. Để giảm mật độ vi sinh vật, tạo điều kiện cho các tế bào đơn lẻ mọc thành khuẩn lạc riêng biệt trên môi trường thạch.
- C. Để tăng tốc độ sinh trưởng và sinh sản của vi sinh vật.
- D. Để thay đổi kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật trong mẫu.
Câu 11: Phương pháp cấy ria (streak plate method) trên môi trường thạch được sử dụng phổ biến trong phân lập vi sinh vật nhằm mục đích gì?
- A. Tách riêng các tế bào vi sinh vật để thu được khuẩn lạc thuần khiết.
- B. Đếm số lượng vi sinh vật sống có trong mẫu ban đầu.
- C. Xác định kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật.
- D. Quan sát hình thái tế bào vi sinh vật dưới kính hiển vi.
Câu 12: Quan sát khuẩn lạc trên đĩa thạch sau khi nuôi cấy, bạn nhận thấy có những khuẩn lạc dạng tròn đều, lồi ở tâm, bề mặt khô và màu trắng sữa. Dựa vào đặc điểm này, đây có thể là khuẩn lạc của nhóm vi sinh vật nào?
- A. Vi khuẩn.
- B. Nấm mốc.
- C. Nấm men.
- D. Tảo đơn bào.
Câu 13: Để quan sát rõ hình thái và cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, người ta thường phải thực hiện kỹ thuật nhuộm màu. Vì sao cần phải nhuộm màu?
- A. Để tiêu diệt vi khuẩn trước khi quan sát.
- B. Để tăng độ tương phản giữa tế bào vi khuẩn và môi trường xung quanh.
- C. Để làm cho vi khuẩn di chuyển chậm lại, dễ quan sát hơn.
- D. Để làm cho vi khuẩn phát sáng dưới ánh sáng kính hiển vi.
Câu 14: Khi quan sát tiêu bản vi sinh vật dưới kính hiển vi, việc điều chỉnh ốc vi cấp có vai trò quan trọng trong việc gì?
- A. Điều chỉnh khoảng cách nhỏ giữa vật kính và tiêu bản để thu được ảnh rõ nét nhất.
- B. Di chuyển tiêu bản sang trái hoặc phải trên bàn kính.
- C. Thay đổi độ phóng đại của vật kính.
- D. Điều chỉnh lượng ánh sáng chiếu qua tiêu bản.
Câu 15: Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem một chủng vi khuẩn mới phân lập có khả năng phân giải tinh bột hay không. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để kiểm tra khả năng này?
- A. Quan sát hình thái khuẩn lạc.
- B. Quan sát hình thái tế bào dưới kính hiển vi.
- C. Phương pháp phân lập.
- D. Phương pháp nghiên cứu đặc điểm hóa sinh (sử dụng môi trường chứa tinh bột và thuốc thử).
Câu 16: Vi sinh vật nhân sơ (Prokaryotes) bao gồm những nhóm nào?
- A. Vi khuẩn và vi sinh vật cổ.
- B. Vi khuẩn và nấm men.
- C. Tảo đơn bào và động vật nguyên sinh.
- D. Virus và vi khuẩn.
Câu 17: Tỉ lệ S/V (diện tích bề mặt trên thể tích) của tế bào có ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ trao đổi chất và tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật?
- A. Tỉ lệ S/V nhỏ, tốc độ trao đổi chất chậm, tốc độ sinh trưởng chậm.
- B. Tỉ lệ S/V lớn, tốc độ trao đổi chất nhanh, tốc độ sinh trưởng nhanh.
- C. Tỉ lệ S/V không ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng.
- D. Tỉ lệ S/V lớn, tốc độ trao đổi chất chậm, tốc độ sinh trưởng nhanh.
Câu 18: Nguồn năng lượng và nguồn carbon được vi sinh vật sử dụng để tổng hợp các chất hữu cơ cấu tạo nên tế bào và cung cấp năng lượng cho hoạt động sống. Dựa vào đâu để phân loại các kiểu dinh dưỡng ở vi sinh vật?
- A. Chỉ dựa vào nguồn năng lượng.
- B. Chỉ dựa vào nguồn carbon.
- C. Dựa vào nguồn năng lượng và nguồn carbon.
- D. Dựa vào môi trường sống.
Câu 19: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật lỏng (môi trường dinh dưỡng không chứa thạch) thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây?
- A. Nhân số lượng lớn vi sinh vật (nuôi cấy tăng sinh).
- B. Phân lập các chủng vi sinh vật thuần khiết.
- C. Đếm số lượng khuẩn lạc.
- D. Quan sát hình thái khuẩn lạc.
Câu 20: Để phân biệt khuẩn lạc của vi khuẩn và khuẩn lạc của nấm mốc trên đĩa thạch, đặc điểm nào dưới đây là dấu hiệu nhận biết rõ ràng nhất?
- A. Màu sắc của khuẩn lạc.
- B. Cấu trúc bề mặt và khả năng lan rộng (vi khuẩn thường nhầy/ướt, nấm mốc thường khô, xốp, lan rộng).
- C. Kích thước của khuẩn lạc.
- D. Hình dạng chung của khuẩn lạc (tròn, không đều).
Câu 21: Một mẫu nước ao tù có màu xanh lục. Khi soi dưới kính hiển vi, người ta thấy rất nhiều tế bào đơn bào có lục lạp. Nhóm vi sinh vật nào có khả năng là nguyên nhân chính gây ra màu xanh này?
- A. Tảo đơn bào hoặc vi khuẩn lam.
- B. Nấm men hoặc nấm mốc.
- C. Vi khuẩn dị dưỡng.
- D. Động vật nguyên sinh.
Câu 22: Tại sao phương pháp phân lập vi sinh vật thường bắt đầu bằng việc pha loãng mẫu ban đầu và sau đó cấy trải hoặc cấy ria lên môi trường thạch?
- A. Để cung cấp đủ không gian cho vi sinh vật phát triển.
- B. Để kích thích tất cả các loại vi sinh vật trong mẫu cùng phát triển.
- C. Để giảm mật độ tế bào, tạo điều kiện cho các tế bào riêng lẻ phân tán và hình thành khuẩn lạc thuần khiết.
- D. Để tiêu diệt các sinh vật cạnh tranh khác có trong mẫu.
Câu 23: Một loài vi khuẩn có khả năng sinh tổng hợp enzyme catalase. Để kiểm tra đặc điểm hóa sinh này, người ta nhỏ dung dịch H2O2 (hydrogen peroxide) lên khuẩn lạc của nó trên môi trường thạch. Nếu có bọt khí xuất hiện, điều đó chứng tỏ điều gì?
- A. Vi khuẩn có khả năng quang hợp.
- B. Vi khuẩn là sinh vật kị khí bắt buộc.
- C. Vi khuẩn sử dụng H2O2 làm nguồn carbon.
- D. Vi khuẩn có enzyme catalase, phân giải H2O2 thành nước và khí O2 (bọt khí).
Câu 24: Đặc điểm nào của vi sinh vật được ứng dụng mạnh mẽ nhất trong công nghệ sinh học hiện đại để sản xuất các sản phẩm thương mại như enzyme, kháng sinh, vitamin?
- A. Kích thước nhỏ bé.
- B. Tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh, khả năng tổng hợp và chuyển hóa vật chất đa dạng.
- C. Khả năng phân bố rộng trong mọi môi trường.
- D. Cấu tạo tế bào đơn giản.
Câu 25: Tại sao khi nghiên cứu vi sinh vật gây bệnh, các kỹ thuật viên phòng thí nghiệm cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc vô trùng?
- A. Để làm cho vi sinh vật dễ quan sát hơn dưới kính hiển vi.
- B. Để tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật gây bệnh.
- C. Để tránh lây nhiễm vi sinh vật ra môi trường xung quanh và đảm bảo kết quả thí nghiệm chính xác (tránh nhiễm tạp).
- D. Để thay đổi đặc điểm hóa sinh của vi sinh vật.
Câu 26: Môi trường tổng hợp (synthetic medium) là môi trường nuôi cấy có đặc điểm gì?
- A. Thành phần hóa học và nồng độ của từng chất đã biết rõ.
- B. Chứa các nguyên liệu tự nhiên phức tạp như thịt, sữa, pepton.
- C. Chỉ cho phép một số loại vi sinh vật nhất định phát triển.
- D. Thường ở dạng lỏng và không chứa chất đông đặc.
Câu 27: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn đã nhuộm Gram, bạn cần sử dụng vật kính có độ phóng đại lớn nhất (thường là 100x) và phải làm gì để nhìn rõ hình ảnh?
- A. Tăng cường độ chiếu sáng lên mức tối đa.
- B. Sử dụng ốc đại cấp để điều chỉnh tiêu cự.
- C. Chuyển sang vật kính có độ phóng đại nhỏ hơn.
- D. Nhỏ dầu soi kính (immersion oil) vào giữa vật kính và tiêu bản.
Câu 28: Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của hầu hết vi sinh vật?
- A. Kích thước hiển vi, thường không nhìn thấy bằng mắt thường.
- B. Cấu tạo tế bào nhân thực (Eukaryotes).
- C. Khả năng phân bố rộng rãi trong các môi trường khác nhau.
- D. Tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh.
Câu 29: Phương pháp nào cho phép đếm số lượng tế bào vi sinh vật có trong một đơn vị thể tích mẫu lỏng một cách trực tiếp (không cần nuôi cấy)?
- A. Sử dụng buồng đếm (ví dụ: buồng đếm hồng cầu cải tiến Neubauer) dưới kính hiển vi.
- B. Phương pháp cấy trải trên đĩa thạch và đếm khuẩn lạc.
- C. Phương pháp cấy ria trên đĩa thạch.
- D. Phương pháp nuôi cấy tăng sinh trong môi trường lỏng.
Câu 30: Một loài vi sinh vật được phân lập từ ruột mối. Nó có khả năng phân giải cellulose, một chất mà mối không thể tự tiêu hóa được. Vi sinh vật này sống cộng sinh với mối, giúp mối tiêu hóa thức ăn và mối cung cấp môi trường sống. Dựa vào nguồn gốc và vai trò của nó, vi sinh vật này có khả năng thuộc nhóm dinh dưỡng và sống trong môi trường nào?
- A. Quang tự dưỡng, môi trường đất.
- B. Hóa tự dưỡng, môi trường nước.
- C. Hóa dị dưỡng, môi trường sinh vật.
- D. Quang dị dưỡng, môi trường trên cạn.