15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Cánh diều – Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của hầu hết các loại vi sinh vật?

  • A. Kích thước nhỏ bé, thường không nhìn thấy bằng mắt thường.
  • B. Có khả năng phân bố rộng trong nhiều loại môi trường.
  • C. Tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng nhanh.
  • D. Cấu tạo tế bào phức tạp với nhiều bào quan có màng bao bọc.

Câu 2: Trong hệ thống phân loại 5 giới, vi sinh vật bao gồm các nhóm sinh vật thuộc những giới nào?

  • A. Giới Khởi sinh, giới Thực vật, giới Động vật.
  • B. Giới Khởi sinh, giới Nguyên sinh, giới Nấm.
  • C. Giới Nấm, giới Thực vật, giới Động vật.
  • D. Giới Nguyên sinh, giới Thực vật, giới Động vật.

Câu 3: Việc vi sinh vật có kích thước nhỏ dẫn đến tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động sống của chúng?

  • A. Tăng tốc độ trao đổi chất với môi trường, đẩy nhanh tốc độ sinh trưởng.
  • B. Giảm tốc độ hấp thu dinh dưỡng, làm chậm quá trình trao đổi chất.
  • C. Giúp chúng dễ dàng di chuyển trong môi trường nước.
  • D. Làm giảm nhu cầu năng lượng cho hoạt động sống.

Câu 4: Một loài vi sinh vật được tìm thấy sống dưới đáy biển sâu, nơi không có ánh sáng. Chúng lấy năng lượng từ các phản ứng oxy hóa hợp chất vô cơ và sử dụng CO2 hòa tan trong nước làm nguồn carbon chính. Kiểu dinh dưỡng của loài vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 5: Tiêu chí nào sau đây được sử dụng để phân loại các kiểu dinh dưỡng ở vi sinh vật?

  • A. Nguồn nước và nguồn carbon.
  • B. Nguồn oxy và nguồn năng lượng.
  • C. Nguồn năng lượng và nguồn carbon.
  • D. Nhiệt độ và độ ẩm của môi trường.

Câu 6: Trong phương pháp phân lập vi sinh vật, mục đích chính của việc pha loãng mẫu ban đầu là gì?

  • A. Giúp vi sinh vật dễ dàng hấp thu chất dinh dưỡng.
  • B. Làm giảm mật độ tế bào, tạo điều kiện để thu nhận khuẩn lạc riêng rẽ.
  • C. Kích thích vi sinh vật sinh sản nhanh hơn.
  • D. Loại bỏ các chất độc hại có trong mẫu.

Câu 7: Bạn quan sát thấy một khuẩn lạc trên đĩa thạch có đặc điểm bề mặt nhầy ướt, tròn đều và có màu trắng sữa. Dựa vào đặc điểm này, đây có thể là khuẩn lạc của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm men.
  • C. Nấm mốc.
  • D. Tảo đơn bào.

Câu 8: Để quan sát chi tiết hình thái và cấu trúc bên trong của tế bào vi khuẩn, loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

  • A. Kính lúp cầm tay.
  • B. Kính hiển vi quang học.
  • C. Kính hiển vi soi nổi.
  • D. Kính hiển vi điện tử.

Câu 9: Tại sao việc nhuộm màu mẫu vật thường được thực hiện khi quan sát vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học?

  • A. Giúp vi khuẩn di chuyển chậm lại để dễ quan sát.
  • B. Cung cấp chất dinh dưỡng cho vi khuẩn.
  • C. Tăng độ tương phản, giúp nhìn rõ hình dạng và cấu trúc của vi khuẩn.
  • D. Làm cho vi khuẩn phát quang dưới ánh sáng.

Câu 10: Một nhà khoa học muốn xác định xem một chủng vi khuẩn mới phân lập có khả năng phân giải tinh bột hay không. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để kiểm tra khả năng này?

  • A. Phương pháp phân lập.
  • B. Phương pháp nghiên cứu đặc điểm hóa sinh.
  • C. Phương pháp quan sát hình thái dưới kính hiển vi điện tử.
  • D. Phương pháp nuôi cấy liên tục.

Câu 11: Khi quan sát khuẩn lạc nấm mốc trên đĩa petri, bạn thường thấy chúng có đặc điểm khác biệt rõ rệt so với khuẩn lạc vi khuẩn hoặc nấm men. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của khuẩn lạc nấm mốc?

  • A. Bề mặt nhầy ướt và trong suốt.
  • B. Tròn đều, lồi ở tâm và có màu trắng sữa.
  • C. Lan rộng, dạng sợi xốp và có nhiều màu sắc khác nhau.
  • D. Kích thước rất nhỏ, chỉ nhìn thấy dưới kính hiển vi.

Câu 12: Tại sao phương pháp phân lập lại cần sử dụng môi trường dinh dưỡng rắn (môi trường thạch)?

  • A. Giúp cố định vị trí của tế bào vi sinh vật để chúng phát triển thành khuẩn lạc riêng biệt.
  • B. Cung cấp nhiều chất dinh dưỡng hơn môi trường lỏng.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
  • D. Tạo điều kiện hiếu khí cho vi sinh vật.

Câu 13: Một học sinh muốn quan sát hình dạng của vi khuẩn E. coli. Học sinh đó đã chuẩn bị tiêu bản và đặt dưới kính hiển vi quang học. Tuy nhiên, hình ảnh thu được rất mờ và khó phân biệt. Bước nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng quan sát?

  • A. Tăng độ pha loãng của mẫu.
  • B. Thực hiện nhuộm màu tiêu bản.
  • C. Đun nóng tiêu bản trước khi quan sát.
  • D. Chuyển sang sử dụng môi trường lỏng.

Câu 14: Trong các nhóm sinh vật sau, nhóm nào thuộc giới Nguyên sinh và được xếp vào nhóm vi sinh vật?

  • A. Vi khuẩn lactic và nấm men.
  • B. Nấm mốc và tảo đa bào.
  • C. Trùng giày và tảo silic.
  • D. Vi khuẩn lam và nấm rơm.

Câu 15: Ưu điểm nổi bật nào của vi sinh vật khiến chúng được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và sản xuất dược phẩm?

  • A. Có khả năng sống sót trong mọi điều kiện khắc nghiệt.
  • B. Dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi.
  • C. Không gây bệnh cho con người.
  • D. Tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh, khả năng trao đổi chất mạnh.

Câu 16: Một vi sinh vật sử dụng nguồn năng lượng là ánh sáng nhưng nguồn carbon là chất hữu cơ từ sinh vật khác. Kiểu dinh dưỡng của nó là gì?

  • A. Quang dị dưỡng.
  • B. Quang tự dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 17: Vi khuẩn gây bệnh cho con người thường có kiểu dinh dưỡng nào là chủ yếu?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 18: Trong phương pháp phân lập, sau khi pha loãng và trải đều mẫu lên đĩa thạch, người ta cần ủ ấm đĩa ở điều kiện thích hợp trong một thời gian. Mục đích của bước ủ ấm là gì?

  • A. Làm khô bề mặt đĩa thạch.
  • B. Tiêu diệt các vi sinh vật không mong muốn.
  • C. Cố định vi sinh vật vào môi trường.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật sinh trưởng và hình thành khuẩn lạc.

Câu 19: Khi quan sát một mẫu nước ao dưới kính hiển vi, bạn thấy nhiều sinh vật đơn bào có khả năng di chuyển nhanh nhờ lông bơi hoặc roi. Chúng có nhân thực và bắt mồi là các vi khuẩn nhỏ. Nhóm sinh vật này thuộc giới nào?

  • A. Giới Khởi sinh.
  • B. Giới Nguyên sinh.
  • C. Giới Nấm.
  • D. Giới Động vật.

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản về cấu tạo tế bào giữa vi khuẩn (thuộc giới Khởi sinh) và nấm men (thuộc giới Nấm) là gì?

  • A. Vi khuẩn là sinh vật nhân sơ, nấm men là sinh vật nhân thực.
  • B. Vi khuẩn có thành tế bào, nấm men không có thành tế bào.
  • C. Vi khuẩn tự dưỡng, nấm men dị dưỡng.
  • D. Vi khuẩn đơn bào, nấm men đa bào.

Câu 21: Để nghiên cứu sự tổng hợp một loại enzyme cụ thể ở vi sinh vật, phương pháp nào sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và chính xác nhất về khả năng này?

  • A. Quan sát hình thái dưới kính hiển vi quang học.
  • B. Quan sát đặc điểm khuẩn lạc sau khi phân lập.
  • C. Quan sát cấu trúc siêu hiển vi dưới kính hiển vi điện tử.
  • D. Thực hiện các thử nghiệm hóa sinh đặc hiệu.

Câu 22: Tại sao một số loại vi sinh vật, như vi khuẩn lam, lại có vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy cho khí quyển?

  • A. Chúng hấp thụ khí CO2 và tạo ra oxy.
  • B. Chúng thực hiện quá trình quang hợp giải phóng oxy.
  • C. Chúng phân giải chất hữu cơ và giải phóng oxy.
  • D. Chúng cố định nitơ trong khí quyển.

Câu 23: Khi phân lập một chủng vi khuẩn từ mẫu đất, bạn cần chuẩn bị môi trường nuôi cấy có thành phần dinh dưỡng phù hợp. Môi trường này cần chứa những gì để vi khuẩn dị dưỡng có thể sinh trưởng?

  • A. Chỉ cần nước cất và muối khoáng.
  • B. Chỉ cần nguồn năng lượng là ánh sáng.
  • C. Cần bổ sung các hợp chất hữu cơ.
  • D. Cần có nồng độ CO2 rất cao.

Câu 24: Sự đa dạng về môi trường sống của vi sinh vật (đất, nước, không khí, sinh vật) thể hiện đặc điểm nào của chúng?

  • A. Khả năng phân bố rộng.
  • B. Kích thước nhỏ bé.
  • C. Tốc độ sinh sản chậm.
  • D. Cấu tạo phức tạp.

Câu 25: Phương pháp nào sau đây giúp chúng ta xác định được vi sinh vật có khả năng lên men đường tạo ra ethanol?

  • A. Quan sát hình thái dưới kính hiển vi.
  • B. Phân lập trên môi trường chọn lọc.
  • C. Quan sát đặc điểm khuẩn lạc.
  • D. Thực hiện thử nghiệm hóa sinh về khả năng lên men.

Câu 26: Trùng roi xanh (Euglena) là một ví dụ về vi sinh vật thuộc giới Nguyên sinh. Chúng có khả năng quang hợp khi có ánh sáng nhưng cũng có thể hấp thu chất hữu cơ khi không có ánh sáng. Kiểu dinh dưỡng này được gọi là gì?

  • A. Hóa tự dưỡng.
  • B. Vừa quang dưỡng vừa dị dưỡng.
  • C. Chỉ quang tự dưỡng.
  • D. Chỉ hóa dị dưỡng.

Câu 27: Để phân biệt nhanh giữa khuẩn lạc của vi khuẩn và nấm men trên đĩa thạch mà không cần soi kính hiển vi, đặc điểm nào thường được sử dụng?

  • A. Màu sắc của khuẩn lạc.
  • B. Kích thước của từng tế bào trong khuẩn lạc.
  • C. Độ nhầy ướt và độ lồi của khuẩn lạc.
  • D. Tốc độ lan rộng của khuẩn lạc.

Câu 28: Tại sao nói "mọi sinh vật nhân sơ đều là vi sinh vật" là chưa chính xác?

  • A. Vì một số sinh vật nhân sơ có cấu tạo phức tạp.
  • B. Vì sinh vật nhân sơ không có khả năng sinh sản nhanh.
  • C. Vì vi sinh vật chỉ bao gồm sinh vật nhân thực.
  • D. Vì định nghĩa vi sinh vật dựa trên kích thước nhỏ, bao gồm cả một số sinh vật nhân thực.

Câu 29: Một nhà nghiên cứu muốn đếm số lượng tế bào vi khuẩn sống trong một mẫu nước. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đếm số lượng khuẩn lạc trên đĩa thạch sau khi nuôi cấy pha loãng.
  • B. Quan sát trực tiếp mẫu nước dưới kính hiển vi điện tử.
  • C. Thực hiện thử nghiệm hóa sinh để kiểm tra sự có mặt của enzyme.
  • D. Quan sát đặc điểm hình thái của vi khuẩn.

Câu 30: Trong điều kiện môi trường tối ưu, một quần thể vi sinh vật có tốc độ sinh trưởng và sinh sản rất nhanh. Đặc điểm này mang lại lợi thế gì cho chúng trong tự nhiên?

  • A. Giúp chúng di chuyển nhanh hơn trong môi trường.
  • B. Cho phép chúng nhanh chóng tăng số lượng để tận dụng nguồn dinh dưỡng và thích nghi với thay đổi môi trường.
  • C. Làm giảm nhu cầu về chất dinh dưỡng.
  • D. Giúp chúng chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc điểm chung của hầu hết các loại vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Trong hệ thống phân loại 5 giới, vi sinh vật bao gồm các nhóm sinh vật thuộc những giới nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Việc vi sinh vật có kích thước nhỏ dẫn đến tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động sống của chúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Một loài vi sinh vật được tìm thấy sống dưới đáy biển sâu, nơi không có ánh sáng. Chúng lấy năng lượng từ các phản ứng oxy hóa hợp chất vô cơ và sử dụng CO2 hòa tan trong nước làm nguồn carbon chính. Kiểu dinh dưỡng của loài vi sinh vật này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Tiêu chí nào sau đây được sử dụng để phân loại các kiểu dinh dưỡng ở vi sinh vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Trong phương pháp phân lập vi sinh vật, mục đích chính của việc pha loãng mẫu ban đầu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Bạn quan sát thấy một khuẩn lạc trên đĩa thạch có đặc điểm bề mặt nhầy ướt, tròn đều và có màu trắng sữa. Dựa vào đặc điểm này, đây có thể là khuẩn lạc của nhóm vi sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Để quan sát chi tiết hình thái và cấu trúc bên trong của tế bào vi khuẩn, loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Tại sao việc nhuộm màu mẫu vật thường được thực hiện khi quan sát vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Một nhà khoa học muốn xác định xem một chủng vi khuẩn mới phân lập có khả năng phân giải tinh bột hay không. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để kiểm tra khả năng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Khi quan sát khuẩn lạc nấm mốc trên đĩa petri, bạn thường thấy chúng có đặc điểm khác biệt rõ rệt so với khuẩn lạc vi khuẩn hoặc nấm men. Đặc điểm nào sau đây là *đặc trưng* của khuẩn lạc nấm mốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Tại sao phương pháp phân lập lại cần sử dụng môi trường dinh dưỡng rắn (môi trường thạch)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Một học sinh muốn quan sát hình dạng của vi khuẩn E. coli. Học sinh đó đã chuẩn bị tiêu bản và đặt dưới kính hiển vi quang học. Tuy nhiên, hình ảnh thu được rất mờ và khó phân biệt. Bước nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng quan sát?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Trong các nhóm sinh vật sau, nhóm nào thuộc giới Nguyên sinh và được xếp vào nhóm vi sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Ưu điểm nổi bật nào của vi sinh vật khiến chúng được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và sản xuất dược phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Một vi sinh vật sử dụng nguồn năng lượng là ánh sáng nhưng nguồn carbon là chất hữu cơ từ sinh vật khác. Kiểu dinh dưỡng của nó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Vi khuẩn gây bệnh cho con người thường có kiểu dinh dưỡng nào là chủ yếu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Trong phương pháp phân lập, sau khi pha loãng và trải đều mẫu lên đĩa thạch, người ta cần ủ ấm đĩa ở điều kiện thích hợp trong một thời gian. Mục đích của bước ủ ấm là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Khi quan sát một mẫu nước ao dưới kính hiển vi, bạn thấy nhiều sinh vật đơn bào có khả năng di chuyển nhanh nhờ lông bơi hoặc roi. Chúng có nhân thực và bắt mồi là các vi khuẩn nhỏ. Nhóm sinh vật này thuộc giới nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Sự khác biệt cơ bản về cấu tạo tế bào giữa vi khuẩn (thuộc giới Khởi sinh) và nấm men (thuộc giới Nấm) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Để nghiên cứu sự tổng hợp một loại enzyme cụ thể ở vi sinh vật, phương pháp nào sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và chính xác nhất về khả năng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Tại sao một số loại vi sinh vật, như vi khuẩn lam, lại có vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy cho khí quyển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Khi phân lập một chủng vi khuẩn từ mẫu đất, bạn cần chuẩn bị môi trường nuôi cấy có thành phần dinh dưỡng phù hợp. Môi trường này cần chứa những gì để vi khuẩn dị dưỡng có thể sinh trưởng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Sự đa dạng về môi trường sống của vi sinh vật (đất, nước, không khí, sinh vật) thể hiện đặc điểm nào của chúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Phương pháp nào sau đây giúp chúng ta xác định được vi sinh vật có khả năng lên men đường tạo ra ethanol?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Trùng roi xanh (Euglena) là một ví dụ về vi sinh vật thuộc giới Nguyên sinh. Chúng có khả năng quang hợp khi có ánh sáng nhưng cũng có thể hấp thu chất hữu cơ khi không có ánh sáng. Kiểu dinh dưỡng này được gọi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Để phân biệt nhanh giữa khuẩn lạc của vi khuẩn và nấm men trên đĩa thạch mà không cần soi kính hiển vi, đặc điểm nào thường được sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Tại sao nói 'mọi sinh vật nhân sơ đều là vi sinh vật' là *chưa chính xác*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Một nhà nghiên cứu muốn đếm số lượng tế bào vi khuẩn sống trong một mẫu nước. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Trong điều kiện môi trường tối ưu, một quần thể vi sinh vật có tốc độ sinh trưởng và sinh sản rất nhanh. Đặc điểm này mang lại lợi thế gì cho chúng trong tự nhiên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vi sinh vật là nhóm sinh vật có kích thước hiển vi, đa dạng về cấu tạo và môi trường sống. Dựa vào hệ thống phân loại 5 giới, vi sinh vật thuộc những giới nào?

  • A. Giới Khởi sinh, giới Thực vật, giới Động vật.
  • B. Giới Khởi sinh, giới Nguyên sinh, giới Nấm.
  • C. Giới Nấm, giới Thực vật, giới Động vật.
  • D. Giới Khởi sinh, giới Nguyên sinh, giới Thực vật.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật giúp chúng có khả năng sinh trưởng và sinh sản rất nhanh trong điều kiện thuận lợi?

  • A. Cấu tạo tế bào đơn giản.
  • B. Có khả năng hình thành bào tử.
  • C. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn.
  • D. Khả năng di chuyển linh hoạt.

Câu 3: Một loài vi sinh vật được phát hiện sống trong suối nước nóng có nhiệt độ rất cao. Đặc điểm này cho thấy vi sinh vật có khả năng thích nghi rộng với môi trường. Khả năng thích nghi này liên quan chủ yếu đến đặc điểm nào của vi sinh vật?

  • A. Tốc độ trao đổi chất chậm.
  • B. Kích thước lớn.
  • C. Chỉ sống được trong môi trường giàu dinh dưỡng.
  • D. Khả năng phân bố và thích nghi rộng.

Câu 4: Dựa vào nguồn năng lượng và nguồn carbon chủ yếu, vi sinh vật được chia thành các kiểu dinh dưỡng. Vi sinh vật quang dị dưỡng sử dụng nguồn năng lượng và nguồn carbon từ đâu?

  • A. Năng lượng ánh sáng, carbon từ chất hữu cơ.
  • B. Năng lượng từ phản ứng hóa học, carbon từ chất hữu cơ.
  • C. Năng lượng ánh sáng, carbon từ CO2.
  • D. Năng lượng từ phản ứng hóa học, carbon từ CO2.

Câu 5: Vi khuẩn nitrat hóa trong đất có khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và sử dụng năng lượng giải phóng từ quá trình oxy hóa các hợp chất nitơ. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn nitrat hóa là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 6: Nấm men và hầu hết vi khuẩn gây bệnh ở người có kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 7: Để quan sát hình thái chi tiết của cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn (ví dụ: ribosome, màng nhân), loại kính hiển vi nào sau đây cho độ phân giải và độ phóng đại cao nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính lúp.
  • C. Kính hiển vi điện tử quét (SEM).
  • D. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).

Câu 8: Khi nghiên cứu vi sinh vật bằng kính hiển vi quang học, tại sao người ta thường phải nhuộm tiêu bản?

  • A. Để tiêu diệt vi sinh vật.
  • B. Để làm tăng độ tương phản, giúp dễ dàng quan sát hình thái và cấu trúc.
  • C. Để làm cho vi sinh vật di chuyển chậm lại.
  • D. Để giữ cho tiêu bản không bị khô.

Câu 9: Phương pháp phân lập vi sinh vật nhằm mục đích gì?

  • A. Tách riêng từng loại vi sinh vật từ hỗn hợp để tạo chủng thuần khiết.
  • B. Nhân nhanh số lượng vi sinh vật.
  • C. Quan sát hình thái và cấu trúc tế bào.
  • D. Nghiên cứu đặc điểm sinh hóa của vi sinh vật.

Câu 10: Trong kỹ thuật phân lập bằng phương pháp trải đĩa hoặc cấy ria, tại sao cần phải pha loãng mẫu vật ban đầu trước khi cấy?

  • A. Để vi sinh vật dễ dàng hấp thu dinh dưỡng.
  • B. Để tiêu diệt bớt các loại vi sinh vật không mong muốn.
  • C. Để giảm mật độ, tạo điều kiện cho các tế bào riêng lẻ hình thành khuẩn lạc thuần khiết.
  • D. Để kích thích vi sinh vật sinh sản nhanh hơn.

Câu 11: Trên đĩa thạch sau khi cấy và ủ, bạn quan sát thấy các khuẩn lạc có dạng hình tròn đều, lồi ở tâm, bề mặt khô và màu trắng sữa. Đây có thể là khuẩn lạc của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm men.
  • C. Nấm mốc.
  • D. Tảo đơn bào.

Câu 12: Để nuôi cấy vi sinh vật, người ta sử dụng môi trường nuôi cấy. Môi trường tổng hợp là môi trường như thế nào?

  • A. Chứa các chất hóa học đã biết rõ thành phần và nồng độ.
  • B. Chứa các chất tự nhiên và không xác định rõ thành phần.
  • C. Chỉ chứa nước cất và muối khoáng.
  • D. Chỉ dùng để phân lập vi sinh vật.

Câu 13: Tại sao khi nuôi cấy vi sinh vật trong phòng thí nghiệm, các dụng cụ, môi trường nuôi cấy và không khí xung quanh cần phải được tiệt trùng cẩn thận?

  • A. Để vi sinh vật nuôi cấy sinh trưởng nhanh hơn.
  • B. Để làm thay đổi kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật.
  • C. Để kích thích vi sinh vật tạo ra sản phẩm mong muốn.
  • D. Để loại bỏ vi sinh vật tạp nhiễm, đảm bảo nuôi cấy thuần khiết.

Câu 14: Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem một chủng vi khuẩn có khả năng phân giải tinh bột hay không. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để kiểm tra đặc điểm này?

  • A. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Phương pháp phân lập.
  • C. Phương pháp nghiên cứu đặc điểm hóa sinh.
  • D. Quan sát hình thái khuẩn lạc.

Câu 15: Cho một đoạn mô tả về một loại vi sinh vật: "Sinh vật nhân thực, đơn bào, có khả năng quang hợp nhờ chứa lục lạp, di chuyển bằng roi hoặc giả túc, sống ở môi trường nước ngọt hoặc nước mặn." Loại vi sinh vật này thuộc nhóm nào trong giới Nguyên sinh?

  • A. Tảo đơn bào.
  • B. Trùng roi.
  • C. Trùng giày.
  • D. Nấm nhầy.

Câu 16: Tại sao vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm như làm sữa chua, muối dưa cà, làm bánh mì?

  • A. Vì chúng có kích thước nhỏ.
  • B. Vì chúng có khả năng gây bệnh.
  • C. Vì chúng có khả năng phân bố rộng.
  • D. Vì chúng có khả năng chuyển hóa vật chất nhanh và đa dạng.

Câu 17: Trong phòng thí nghiệm, để nuôi cấy vi khuẩn hiếu khí (cần oxy để sống) trên môi trường lỏng, người ta thường lắc nhẹ bình nuôi cấy. Mục đích của việc lắc này là gì?

  • A. Tăng cường cung cấp oxy cho vi khuẩn.
  • B. Phân bố đều vi khuẩn trong môi trường.
  • C. Ngăn chặn sự hình thành bào tử.
  • D. Làm giảm nhiệt độ của môi trường.

Câu 18: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một sinh vật đơn bào có hình dạng không cố định, di chuyển bằng cách tạo ra chân giả. Sinh vật này có khả năng bắt mồi là các vi khuẩn hoặc mảnh vụn hữu cơ. Đây là đặc điểm của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm men.
  • C. Nguyên sinh động vật.
  • D. Tảo đơn bào.

Câu 19: Tại sao các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật như phân lập, nuôi cấy, quan sát kính hiển vi lại là những kỹ thuật cơ bản và quan trọng hàng đầu?

  • A. Vì chúng rất dễ thực hiện.
  • B. Vì chúng cho phép thu nhận, nhân giống và quan sát vi sinh vật, là cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
  • C. Vì chúng là các phương pháp duy nhất để nghiên cứu vi sinh vật.
  • D. Vì chúng không yêu cầu thiết bị phức tạp.

Câu 20: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ đất. Để xác định xem nó có khả năng cố định đạm (chuyển N2 khí quyển thành hợp chất nitơ hữu cơ) hay không, nhà khoa học cần nuôi cấy nó trong môi trường đặc biệt. Môi trường đó cần có đặc điểm gì liên quan đến nguồn nitơ?

  • A. Chứa nhiều hợp chất nitơ hữu cơ.
  • B. Chứa nhiều nitrat và amoni.
  • C. Không chứa bất kỳ nguồn nitơ nào.
  • D. Không chứa nguồn nitơ dễ sử dụng, chỉ có N2 khí quyển là nguồn nitơ duy nhất.

Câu 21: Trên đĩa thạch, bạn quan sát thấy một khuẩn lạc có dạng sợi, lan rộng ra xung quanh, bề mặt xốp và có màu xanh lục. Đây là đặc điểm điển hình của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm men.
  • C. Nấm mốc.
  • D. Tảo đơn bào.

Câu 22: Tại sao phương pháp cấy ria (streak plate) là kỹ thuật phổ biến để phân lập vi khuẩn?

  • A. Giúp tách các tế bào vi sinh vật riêng lẻ để tạo khuẩn lạc thuần khiết.
  • B. Giúp nhân nhanh số lượng vi sinh vật.
  • C. Giúp quan sát hình thái tế bào dưới kính hiển vi.
  • D. Giúp xác định kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật.

Câu 23: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong chu trình vật chất trong tự nhiên, ví dụ như phân giải chất hữu cơ chết thành chất vô cơ. Vai trò này chủ yếu do kiểu dinh dưỡng nào đảm nhận?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 24: Để nghiên cứu sự phát triển của một quần thể vi sinh vật theo thời gian, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy liên tục hoặc nuôi cấy không liên tục. Sự khác biệt cơ bản giữa hai phương pháp này là gì?

  • A. Nuôi cấy liên tục cần nhiệt độ cao hơn.
  • B. Nuôi cấy liên tục có sự bổ sung môi trường mới và loại bỏ sản phẩm trao đổi chất/vi sinh vật già.
  • C. Nuôi cấy không liên tục cho phép thu được sinh khối lớn hơn.
  • D. Nuôi cấy không liên tục cần ánh sáng.

Câu 25: Một mẫu nước thải được lấy để phân tích. Người ta muốn đếm tổng số lượng vi khuẩn sống có trong mẫu này. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phương pháp đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch.
  • B. Quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi và đếm.
  • C. Phương pháp phân tích hóa sinh.
  • D. Phương pháp cấy ria.

Câu 26: Khi quan sát hình thái của vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, ta có thể phân biệt chúng dựa vào các hình dạng cơ bản nào?

  • A. Hình sợi, hình nấm, hình que.
  • B. Hình tròn, hình vuông, hình tam giác.
  • C. Hình cầu, hình sao, hình sợi.
  • D. Hình cầu, hình que, hình xoắn.

Câu 27: Một sinh viên thực hiện thí nghiệm phân lập vi khuẩn từ đất. Sau khi pha loãng mẫu và cấy vào đĩa thạch, ủ ấm, sinh viên quan sát thấy nhiều loại khuẩn lạc khác nhau mọc lên. Để thu được chủng vi khuẩn thuần khiết từ một loại khuẩn lạc mong muốn, bước tiếp theo cần làm là gì?

  • A. Quan sát khuẩn lạc dưới kính hiển vi.
  • B. Chọn một khuẩn lạc riêng biệt và cấy truyền sang đĩa thạch mới.
  • C. Thêm chất dinh dưỡng vào đĩa thạch.
  • D. Tiêu diệt các khuẩn lạc không mong muốn.

Câu 28: Môi trường bán tổng hợp (hoặc phức tạp) là môi trường nuôi cấy vi sinh vật có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ chứa các chất vô cơ.
  • B. Chỉ chứa các chất hữu cơ tự nhiên.
  • C. Chứa cả các chất đã biết rõ thành phần và các chất tự nhiên phức tạp.
  • D. Chỉ dùng để phân biệt các loại vi sinh vật.

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu đặc điểm hóa sinh của vi sinh vật lại quan trọng trong việc phân loại và nhận dạng chúng?

  • A. Vì tất cả vi sinh vật đều có đặc điểm hóa sinh giống nhau.
  • B. Vì đặc điểm hóa sinh quyết định hình dạng của vi sinh vật.
  • C. Vì đặc điểm hóa sinh giúp vi sinh vật di chuyển nhanh hơn.
  • D. Vì các hoạt động trao đổi chất đặc trưng giúp phân biệt và nhận dạng các loài vi sinh vật khác nhau.

Câu 30: Trong kỹ thuật làm tiêu bản giọt treo để quan sát vi sinh vật sống, tại sao cần phải đặt một vòng vaseline xung quanh giếng kính lõm trước khi úp lame chứa giọt mẫu?

  • A. Ngăn chặn sự bay hơi của giọt mẫu, giữ cho vi sinh vật sống lâu hơn.
  • B. Giúp cố định vi sinh vật tại chỗ.
  • C. Làm tăng độ tương phản khi quan sát.
  • D. Tiêu diệt các vi sinh vật không mong muốn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Vi sinh vật là nhóm sinh vật có kích thước hiển vi, đa dạng về cấu tạo và môi trường sống. Dựa vào hệ thống phân loại 5 giới, vi sinh vật thuộc những giới nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật giúp chúng có khả năng sinh trưởng và sinh sản rất nhanh trong điều kiện thuận lợi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một loài vi sinh vật được phát hiện sống trong suối nước nóng có nhiệt độ rất cao. Đặc điểm này cho thấy vi sinh vật có khả năng thích nghi rộng với môi trường. Khả năng thích nghi này liên quan chủ yếu đến đặc điểm nào của vi sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Dựa vào nguồn năng lượng và nguồn carbon chủ yếu, vi sinh vật được chia thành các kiểu dinh dưỡng. Vi sinh vật quang dị dưỡng sử dụng nguồn năng lượng và nguồn carbon từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Vi khuẩn nitrat hóa trong đất có khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và sử dụng năng lượng giải phóng từ quá trình oxy hóa các hợp chất nitơ. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn nitrat hóa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nấm men và hầu hết vi khuẩn gây bệnh ở người có kiểu dinh dưỡng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Để quan sát hình thái chi tiết của cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn (ví dụ: ribosome, màng nhân), loại kính hiển vi nào sau đây cho độ phân giải và độ phóng đại cao nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi nghiên cứu vi sinh vật bằng kính hiển vi quang học, tại sao người ta thường phải nhuộm tiêu bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phương pháp phân lập vi sinh vật nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong kỹ thuật phân lập bằng phương pháp trải đĩa hoặc cấy ria, tại sao cần phải pha loãng mẫu vật ban đầu trước khi cấy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trên đĩa thạch sau khi cấy và ủ, bạn quan sát thấy các khuẩn lạc có dạng hình tròn đều, lồi ở tâm, bề mặt khô và màu trắng sữa. Đây có thể là khuẩn lạc của nhóm vi sinh vật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Để nuôi cấy vi sinh vật, người ta sử dụng môi trường nuôi cấy. Môi trường tổng hợp là môi trường như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tại sao khi nuôi cấy vi sinh vật trong phòng thí nghiệm, các dụng cụ, môi trường nuôi cấy và không khí xung quanh cần phải được tiệt trùng cẩn thận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem một chủng vi khuẩn có khả năng phân giải tinh bột hay không. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để kiểm tra đặc điểm này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Cho một đoạn mô tả về một loại vi sinh vật: 'Sinh vật nhân thực, đơn bào, có khả năng quang hợp nhờ chứa lục lạp, di chuyển bằng roi hoặc giả túc, sống ở môi trường nước ngọt hoặc nước mặn.' Loại vi sinh vật này thuộc nhóm nào trong giới Nguyên sinh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tại sao vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm như làm sữa chua, muối dưa cà, làm bánh mì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong phòng thí nghiệm, để nuôi cấy vi khuẩn hiếu khí (cần oxy để sống) trên môi trường lỏng, người ta thường lắc nhẹ bình nuôi cấy. Mục đích của việc lắc này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một sinh vật đơn bào có hình dạng không cố định, di chuyển bằng cách tạo ra chân giả. Sinh vật này có khả năng bắt mồi là các vi khuẩn hoặc mảnh vụn hữu cơ. Đây là đặc điểm của nhóm vi sinh vật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tại sao các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật như phân lập, nuôi cấy, quan sát kính hiển vi lại là những kỹ thuật cơ bản và quan trọng hàng đầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ đất. Để xác định xem nó có khả năng cố định đạm (chuyển N2 khí quyển thành hợp chất nitơ hữu cơ) hay không, nhà khoa học cần nuôi cấy nó trong môi trường đặc biệt. Môi trường đó cần có đặc điểm gì liên quan đến nguồn nitơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trên đĩa thạch, bạn quan sát thấy một khuẩn lạc có dạng sợi, lan rộng ra xung quanh, bề mặt xốp và có màu xanh lục. Đây là đặc điểm điển hình của nhóm vi sinh vật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao phương pháp cấy ria (streak plate) là kỹ thuật phổ biến để phân lập vi khuẩn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong chu trình vật chất trong tự nhiên, ví dụ như phân giải chất hữu cơ chết thành chất vô cơ. Vai trò này chủ yếu do kiểu dinh dưỡng nào đảm nhận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Để nghiên cứu sự phát triển của một quần thể vi sinh vật theo thời gian, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy liên tục hoặc nuôi cấy không liên tục. Sự khác biệt cơ bản giữa hai phương pháp này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một mẫu nước thải được lấy để phân tích. Người ta muốn đếm tổng số lượng vi khuẩn sống có trong mẫu này. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi quan sát hình thái của vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, ta có thể phân biệt chúng dựa vào các hình dạng cơ bản nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một sinh viên thực hiện thí nghiệm phân lập vi khuẩn từ đất. Sau khi pha loãng mẫu và cấy vào đĩa thạch, ủ ấm, sinh viên quan sát thấy nhiều loại khuẩn lạc khác nhau mọc lên. Để thu được chủng vi khuẩn thuần khiết từ một loại khuẩn lạc mong muốn, bước tiếp theo cần làm là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Môi trường bán tổng hợp (hoặc phức tạp) là môi trường nuôi cấy vi sinh vật có đặc điểm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu đặc điểm hóa sinh của vi sinh vật lại quan trọng trong việc phân loại và nhận dạng chúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong kỹ thuật làm tiêu bản giọt treo để quan sát vi sinh vật sống, tại sao cần phải đặt một vòng vaseline xung quanh giếng kính lõm trước khi úp lame chứa giọt mẫu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật giúp chúng có khả năng phân bố rộng rãi trong hầu hết các môi trường sống trên Trái Đất?

  • A. Kích thước lớn
  • B. Cấu tạo cơ thể phức tạp
  • C. Chỉ sống ở môi trường nước
  • D. Kích thước nhỏ bé, dễ phát tán và khả năng thích nghi cao với điều kiện đa dạng

Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt so với thể tích (S/V) của vi sinh vật có mối liên hệ như thế nào với tốc độ trao đổi chất của chúng?

  • A. Tỉ lệ S/V nhỏ giúp tốc độ trao đổi chất chậm.
  • B. Tỉ lệ S/V không ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi chất.
  • C. Tỉ lệ S/V lớn giúp tốc độ trao đổi chất nhanh do dễ dàng hấp thu chất dinh dưỡng và thải chất thải.
  • D. Tỉ lệ S/V chỉ ảnh hưởng đến tốc độ sinh sản, không ảnh hưởng đến trao đổi chất.

Câu 3: Trong hệ thống phân loại 5 giới, vi sinh vật thuộc những giới nào?

  • A. Giới Khởi sinh, Giới Thực vật, Giới Động vật.
  • B. Giới Khởi sinh, Giới Nguyên sinh, Giới Nấm.
  • C. Giới Nguyên sinh, Giới Thực vật, Giới Động vật.
  • D. Giới Khởi sinh, Giới Nấm, Giới Thực vật.

Câu 4: Một sinh vật đơn bào, nhân thực, có khả năng quang hợp nhờ chứa lục lạp. Sinh vật này thuộc nhóm vi sinh vật nào và có kiểu dinh dưỡng gì?

  • A. Tảo đơn bào, quang tự dưỡng.
  • B. Vi khuẩn, hóa dị dưỡng.
  • C. Nấm men, hóa dị dưỡng.
  • D. Nguyên sinh động vật, quang dị dưỡng.

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản trong cấu tạo tế bào giữa vi khuẩn (thuộc Giới Khởi sinh) và nấm men (thuộc Giới Nấm) là gì?

  • A. Vi khuẩn có thành tế bào, nấm men không có.
  • B. Vi khuẩn là sinh vật đơn bào, nấm men là sinh vật đa bào.
  • C. Vi khuẩn có khả năng di chuyển, nấm men thì không.
  • D. Vi khuẩn có cấu tạo nhân sơ, nấm men có cấu tạo nhân thực.

Câu 6: Một loại vi sinh vật sử dụng hợp chất hữu cơ làm cả nguồn năng lượng và nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Hóa tự dưỡng
  • C. Quang dị dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 7: Vi sinh vật quang dị dưỡng lấy năng lượng và carbon từ đâu?

  • A. Năng lượng từ phản ứng hóa học, carbon từ CO2.
  • B. Năng lượng từ phản ứng hóa học, carbon từ hợp chất hữu cơ.
  • C. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ hợp chất hữu cơ.
  • D. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ CO2.

Câu 8: Các vi sinh vật hóa tự dưỡng thường được tìm thấy ở đâu và vai trò của chúng trong tự nhiên là gì?

  • A. Thường ở môi trường khắc nghiệt (suối nước nóng, đáy biển sâu), tham gia chu trình vật chất (ví dụ: chu trình nitrogen).
  • B. Thường ở trên bề mặt lá cây, giúp cây quang hợp hiệu quả hơn.
  • C. Thường sống trong ruột động vật, giúp tiêu hóa thức ăn.
  • D. Chỉ tồn tại trong phòng thí nghiệm, không có vai trò trong tự nhiên.

Câu 9: Mục đích chính của phương pháp phân lập vi sinh vật là gì?

  • A. Để tiêu diệt tất cả vi sinh vật trong mẫu.
  • B. Để tách riêng từng loại vi sinh vật từ một quần thể hỗn hợp.
  • C. Để quan sát hình thái chi tiết của vi sinh vật dưới kính hiển vi.
  • D. Để xác định nhu cầu dinh dưỡng của vi sinh vật.

Câu 10: Khi sử dụng phương pháp cấy trải hoặc cấy vạch trên môi trường thạch, mỗi khuẩn lạc mọc lên trên đĩa thường được xem là xuất phát từ đâu?

  • A. Một phân tử dinh dưỡng.
  • B. Toàn bộ quần thể vi sinh vật trong mẫu ban đầu.
  • C. Một tế bào hoặc một nhóm tế bào vi sinh vật ban đầu.
  • D. Một loại chất thải do vi sinh vật tạo ra.

Câu 11: Một khuẩn lạc có đặc điểm khô, tròn đều, lồi ở tâm và thường có màu trắng sữa. Đây là đặc điểm điển hình của loại khuẩn lạc nào?

  • A. Khuẩn lạc vi khuẩn.
  • B. Khuẩn lạc nấm men.
  • C. Khuẩn lạc nấm mốc.
  • D. Khuẩn lạc tảo đơn bào.

Câu 12: Để quan sát hình thái chi tiết của vi khuẩn, người ta thường phải làm tiêu bản và nhuộm màu. Tại sao?

  • A. Vi khuẩn có kích thước rất nhỏ và thường trong suốt, khó quan sát rõ dưới kính hiển vi thông thường.
  • B. Vi khuẩn di chuyển quá nhanh nên cần cố định.
  • C. Nhuộm màu giúp vi khuẩn sinh sản nhanh hơn.
  • D. Chỉ có vi khuẩn đã chết mới có thể quan sát được.

Câu 13: Phương pháp nghiên cứu đặc điểm hóa sinh của vi sinh vật dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Quan sát hình dạng và cấu trúc dưới kính hiển vi.
  • B. Phân loại dựa trên môi trường sống.
  • C. Xác định khả năng chuyển hóa các chất hữu cơ hoặc vô cơ cụ thể thông qua các phản ứng enzyme đặc trưng.
  • D. Đo tốc độ sinh trưởng và sinh sản.

Câu 14: Khi thực hiện phương pháp nuôi cấy vi sinh vật, việc khử trùng môi trường và dụng cụ là bắt buộc. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp nguồn carbon cho vi sinh vật.
  • B. Loại bỏ các vi sinh vật không mong muốn (nhiễm khuẩn) có thể cạnh tranh hoặc gây ảnh hưởng đến vi sinh vật cần nghiên cứu.
  • C. Tạo độ pH tối ưu cho vi sinh vật phát triển.
  • D. Làm tăng kích thước của vi sinh vật.

Câu 15: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu vi khuẩn gây bệnh từ một mẫu bệnh phẩm. Sau khi phân lập được chủng vi khuẩn thuần khiết, bước tiếp theo để xác định chính xác loài vi khuẩn này có thể là gì?

  • A. Chỉ cần quan sát màu sắc của khuẩn lạc.
  • B. Nuôi cấy hỗn hợp với các vi sinh vật khác.
  • C. Lọc bỏ các tế bào vi khuẩn.
  • D. Thực hiện các thử nghiệm hóa sinh và/hoặc phân tích di truyền.

Câu 16: Vì sao nói vi sinh vật có vai trò quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt là trong quá trình phân giải chất hữu cơ và cố định nitrogen?

  • A. Chúng giúp chuyển hóa các chất phức tạp thành dạng cây trồng dễ hấp thụ và cung cấp nitrogen cho đất.
  • B. Chúng cạnh tranh dinh dưỡng với cây trồng, làm giảm sâu bệnh.
  • C. Chúng tạo ra các chất độc hại tiêu diệt côn trùng gây hại.
  • D. Chúng chỉ tồn tại trong đất nghèo dinh dưỡng.

Câu 17: Quá trình làm dưa muối chua là ứng dụng của nhóm vi sinh vật nào và kiểu chuyển hóa vật chất chính là gì?

  • A. Nấm mốc, hô hấp hiếu khí.
  • B. Vi khuẩn lam, quang hợp.
  • C. Vi khuẩn lactic, lên men.
  • D. Nấm men, hóa tổng hợp.

Câu 18: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật là gì và cần đảm bảo những yếu tố cơ bản nào?

  • A. Là không gian sống tự nhiên của vi sinh vật, chỉ cần có nước.
  • B. Là dụng cụ chứa vi sinh vật, chỉ cần sạch sẽ.
  • C. Là nơi lưu trữ vi sinh vật ở nhiệt độ thấp.
  • D. Là hỗn hợp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự sinh trưởng của vi sinh vật, cần đảm bảo độ ẩm, pH, nhiệt độ, và các yếu tố khác phù hợp.

Câu 19: Khi quan sát một mẫu nước ao dưới kính hiển vi, bạn thấy các sinh vật đơn bào có hình dạng đa dạng, một số di chuyển bằng lông bơi hoặc chân giả, một số khác có màu xanh lá. Các sinh vật này có thể thuộc nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Giới Nguyên sinh (Protista), bao gồm cả nguyên sinh động vật và tảo đơn bào.
  • B. Giới Khởi sinh (Monera), chỉ có vi khuẩn.
  • C. Giới Nấm (Fungi), chỉ có nấm men và nấm mốc.
  • D. Virus.

Câu 20: Để nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ lên sự sinh trưởng của một loại vi khuẩn, nhà khoa học cần thực hiện thí nghiệm như thế nào?

  • A. Chỉ cần quan sát vi khuẩn dưới kính hiển vi ở nhiệt độ phòng.
  • B. Nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường lỏng ở một nhiệt độ duy nhất và đo số lượng tế bào.
  • C. Nuôi cấy vi khuẩn trong các môi trường giống hệt nhau nhưng ở các nhiệt độ khác nhau, sau đó đo tốc độ hoặc mật độ sinh trưởng tại mỗi nhiệt độ.
  • D. Thêm các chất dinh dưỡng khác nhau vào môi trường nuôi cấy ở cùng một nhiệt độ.

Câu 21: Tại sao phương pháp làm tiêu bản giọt ép (ướt) thường được dùng để quan sát vi sinh vật còn sống và khả năng di chuyển của chúng?

  • A. Vì phương pháp này giúp cố định vi sinh vật chắc chắn trên lam kính.
  • B. Vì mẫu vật được giữ trong môi trường lỏng ban đầu, cho phép vi sinh vật duy trì hoạt động sống.
  • C. Vì phương pháp này luôn bao gồm bước nhuộm màu giúp nhìn rõ cấu trúc.
  • D. Vì phương pháp này chỉ áp dụng cho vi sinh vật đã chết.

Câu 22: Một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm cần phân biệt hai loài vi khuẩn có hình dạng giống nhau nhưng khác nhau về khả năng sử dụng đường lactose. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất để làm việc này?

  • A. Quan sát hình thái khuẩn lạc trên môi trường thạch thông thường.
  • B. Đo kích thước tế bào dưới kính hiển vi.
  • C. Nhuộm Gram để xác định thành tế bào.
  • D. Sử dụng môi trường nuôi cấy có chứa lactose và chất chỉ thị màu để kiểm tra sự chuyển hóa lactose.

Câu 23: Khả năng sinh trưởng và sinh sản rất nhanh của vi sinh vật mang lại lợi ích gì trong công nghệ sinh học?

  • A. Cho phép sản xuất sinh khối lớn, tạo ra lượng lớn các sản phẩm mong muốn (enzyme, kháng sinh, vitamin...) trong thời gian ngắn.
  • B. Giúp vi sinh vật dễ dàng gây bệnh cho vật chủ.
  • C. Làm giảm nhu cầu dinh dưỡng của vi sinh vật.
  • D. Khiến vi sinh vật khó bị tiêu diệt.

Câu 24: Tại sao việc pha loãng mẫu vật là một bước quan trọng trong phương pháp phân lập vi sinh vật từ các nguồn tự nhiên (đất, nước...)?

  • A. Để tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh.
  • B. Để giảm mật độ vi sinh vật, giúp thu được các khuẩn lạc riêng rẽ khi cấy trên môi trường đặc.
  • C. Để cung cấp thêm nước cho vi sinh vật.
  • D. Để làm cho vi sinh vật dễ dàng nhìn thấy dưới kính hiển vi.

Câu 25: Một sinh viên quan sát thấy một khuẩn lạc mọc lan rộng, có dạng sợi xốp và nhiều màu sắc (xanh, đen). Loại vi sinh vật nào có khả năng tạo ra khuẩn lạc như vậy?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm men.
  • C. Nấm mốc.
  • D. Tảo đơn bào.

Câu 26: Để quan sát cấu trúc chi tiết bên trong tế bào vi khuẩn như ribosome, màng sinh chất, người ta thường cần sử dụng loại kính hiển vi nào?

  • A. Kính hiển vi quang học với vật kính 10x.
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).
  • C. Kính lúp.
  • D. Kính hiển vi quang học với vật kính 40x.

Câu 27: Khái niệm "quần thể thuần khiết" trong nuôi cấy vi sinh vật có ý nghĩa gì?

  • A. Là quần thể chỉ chứa một loại vi sinh vật duy nhất.
  • B. Là quần thể chứa nhiều loại vi sinh vật khác nhau.
  • C. Là quần thể vi sinh vật sống trong môi trường tự nhiên.
  • D. Là quần thể vi sinh vật đã bị tiêu diệt hoàn toàn.

Câu 28: Giả sử một loại vi khuẩn có thời gian thế hệ là 30 phút. Nếu bắt đầu với 100 tế bào, sau 3 giờ nuôi cấy trong điều kiện tối ưu, số lượng tế bào vi khuẩn lý thuyết sẽ là bao nhiêu?

  • A. 600 tế bào
  • B. 3200 tế bào
  • C. 6400 tế bào
  • D. 12800 tế bào

Câu 29: Vi sinh vật cổ (Archaea) có những đặc điểm nào giúp chúng được xếp vào một giới riêng biệt với vi khuẩn (Bacteria), mặc dù cả hai đều là sinh vật nhân sơ?

  • A. Archaea có nhân thực, Bacteria có nhân sơ.
  • B. Archaea có thành tế bào bằng peptidoglycan, Bacteria không có.
  • C. Archaea chỉ sống ở môi trường thông thường, Bacteria chỉ sống ở môi trường khắc nghiệt.
  • D. Archaea có cấu trúc màng tế bào và thành tế bào khác biệt, cũng như bộ máy phiên mã và dịch mã giống sinh vật nhân thực hơn.

Câu 30: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, quy tắc vô trùng (aseptic technique) là cực kỳ quan trọng. Nguyên tắc cốt lõi của quy tắc này là gì?

  • A. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật không mong muốn vào môi trường hoặc mẫu vật và ngăn chặn sự phát tán của vi sinh vật từ phòng thí nghiệm ra ngoài.
  • B. Chỉ sử dụng hóa chất để tiêu diệt vi sinh vật.
  • C. Luôn làm việc ở nhiệt độ cao để tiêu diệt vi sinh vật.
  • D. Chỉ áp dụng khi làm việc với vi sinh vật gây bệnh nguy hiểm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật giúp chúng có khả năng phân bố rộng rãi trong hầu hết các môi trường sống trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt so với thể tích (S/V) của vi sinh vật có mối liên hệ như thế nào với tốc độ trao đổi chất của chúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong hệ thống phân loại 5 giới, vi sinh vật thuộc những giới nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một sinh vật đơn bào, nhân thực, có khả năng quang hợp nhờ chứa lục lạp. Sinh vật này thuộc nhóm vi sinh vật nào và có kiểu dinh dưỡng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản trong cấu tạo tế bào giữa vi khuẩn (thuộc Giới Khởi sinh) và nấm men (thuộc Giới Nấm) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một loại vi sinh vật sử dụng hợp chất hữu cơ làm cả nguồn năng lượng và nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Vi sinh vật quang dị dưỡng lấy năng lượng và carbon từ đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Các vi sinh vật hóa tự dưỡng thường được tìm thấy ở đâu và vai trò của chúng trong tự nhiên là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Mục đích chính của phương pháp phân lập vi sinh vật là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi sử dụng phương pháp cấy trải hoặc cấy vạch trên môi trường thạch, mỗi khuẩn lạc mọc lên trên đĩa thường được xem là xuất phát từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một khuẩn lạc có đặc điểm khô, tròn đều, lồi ở tâm và thường có màu trắng sữa. Đây là đặc điểm điển hình của loại khuẩn lạc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Để quan sát hình thái chi tiết của vi khuẩn, người ta thường phải làm tiêu bản và nhuộm màu. Tại sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phương pháp nghiên cứu đặc điểm hóa sinh của vi sinh vật dựa trên nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi thực hiện phương pháp nuôi cấy vi sinh vật, việc khử trùng môi trường và dụng cụ là bắt buộc. Điều này nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu vi khuẩn gây bệnh từ một mẫu bệnh phẩm. Sau khi phân lập được chủng vi khuẩn thuần khiết, bước tiếp theo để xác định chính xác loài vi khuẩn này có thể là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Vì sao nói vi sinh vật có vai trò quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt là trong quá trình phân giải chất hữu cơ và cố định nitrogen?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Quá trình làm dưa muối chua là ứng dụng của nhóm vi sinh vật nào và kiểu chuyển hóa vật chất chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật là gì và cần đảm bảo những yếu tố cơ bản nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi quan sát một mẫu nước ao dưới kính hiển vi, bạn thấy các sinh vật đơn bào có hình dạng đa dạng, một số di chuyển bằng lông bơi hoặc chân giả, một số khác có màu xanh lá. Các sinh vật này có thể thuộc nhóm vi sinh vật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Để nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ lên sự sinh trưởng của một loại vi khuẩn, nhà khoa học cần thực hiện thí nghiệm như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tại sao phương pháp làm tiêu bản giọt ép (ướt) thường được dùng để quan sát vi sinh vật còn sống và khả năng di chuyển của chúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm cần phân biệt hai loài vi khuẩn có hình dạng giống nhau nhưng khác nhau về khả năng sử dụng đường lactose. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất để làm việc này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khả năng sinh trưởng và sinh sản rất nhanh của vi sinh vật mang lại lợi ích gì trong công nghệ sinh học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tại sao việc pha loãng mẫu vật là một bước quan trọng trong phương pháp phân lập vi sinh vật từ các nguồn tự nhiên (đất, nước...)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một sinh viên quan sát thấy một khuẩn lạc mọc lan rộng, có dạng sợi xốp và nhiều màu sắc (xanh, đen). Loại vi sinh vật nào có khả năng tạo ra khuẩn lạc như vậy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Để quan sát cấu trúc chi tiết bên trong tế bào vi khuẩn như ribosome, màng sinh chất, người ta thường cần sử dụng loại kính hiển vi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khái niệm 'quần thể thuần khiết' trong nuôi cấy vi sinh vật có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Giả sử một loại vi khuẩn có thời gian thế hệ là 30 phút. Nếu bắt đầu với 100 tế bào, sau 3 giờ nuôi cấy trong điều kiện tối ưu, số lượng tế bào vi khuẩn lý thuyết sẽ là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Vi sinh vật cổ (Archaea) có những đặc điểm nào giúp chúng được xếp vào một giới riêng biệt với vi khuẩn (Bacteria), mặc dù cả hai đều là sinh vật nhân sơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, quy tắc vô trùng (aseptic technique) là cực kỳ quan trọng. Nguyên tắc cốt lõi của quy tắc này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của hầu hết các loại vi sinh vật?

  • A. Kích thước nhỏ bé, thường chỉ quan sát được dưới kính hiển vi.
  • B. Khả năng sinh trưởng và sinh sản rất nhanh.
  • C. Khả năng phân bố rộng khắp trong nhiều loại môi trường.
  • D. Cơ thể cấu tạo từ nhiều tế bào chuyên hóa thành các mô, cơ quan.

Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của tế bào vi sinh vật rất lớn so với sinh vật đa bào. Đặc điểm này mang lại ưu thế gì cho vi sinh vật?

  • A. Tốc độ trao đổi chất với môi trường diễn ra nhanh chóng.
  • B. Khả năng chống chịu tốt hơn với điều kiện môi trường bất lợi.
  • C. Cấu tạo phức tạp hơn giúp thực hiện nhiều chức năng khác nhau.
  • D. Khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường nước.

Câu 3: Một loại vi sinh vật sống trong suối nước nóng có nhiệt độ rất cao. Dựa vào đặc điểm này, vi sinh vật đó có khả năng thuộc giới nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

  • A. Giới Nấm
  • B. Giới Khởi sinh
  • C. Giới Nguyên sinh
  • D. Giới Thực vật

Câu 4: Trong các nhóm sinh vật sau, nhóm nào KHÔNG được xếp vào vi sinh vật?

  • A. Vi khuẩn và Archaea
  • B. Tảo đơn bào và Động vật nguyên sinh
  • C. Giun tròn và Côn trùng
  • D. Nấm men và Nấm sợi (vi nấm)

Câu 5: Một nhà khoa học phân lập được một loại vi sinh vật mới. Khi nuôi cấy, sinh vật này cần nguồn năng lượng từ việc oxy hóa các hợp chất hóa học vô cơ (như H2S, NH3) và sử dụng CO2 làm nguồn carbon chính. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Quang dị dưỡng
  • C. Hóa dị dưỡng
  • D. Hóa tự dưỡng

Câu 6: Vi khuẩn lactic (sử dụng đường làm nguồn carbon và năng lượng) có kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Quang dị dưỡng
  • C. Hóa dị dưỡng
  • D. Hóa tự dưỡng

Câu 7: Tảo và vi khuẩn lam là những vi sinh vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 nhờ sử dụng năng lượng ánh sáng. Kiểu dinh dưỡng này được gọi là:

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Quang dị dưỡng
  • C. Hóa dị dưỡng
  • D. Hóa tự dưỡng

Câu 8: Căn cứ chính để phân loại các kiểu dinh dưỡng ở vi sinh vật là dựa vào:

  • A. Nguồn oxy và nguồn nước.
  • B. Nhiệt độ và độ pH của môi trường.
  • C. Tốc độ sinh trưởng và hình thức sinh sản.
  • D. Nguồn năng lượng và nguồn carbon.

Câu 9: Trong phòng thí nghiệm, để tách riêng các loài vi sinh vật từ một mẫu đất (chứa nhiều loại vi sinh vật khác nhau), người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Phương pháp phân lập.
  • B. Phương pháp quan sát trực tiếp.
  • C. Phương pháp nhuộm soi.
  • D. Phương pháp nuôi cấy liên tục.

Câu 10: Mục đích của việc pha loãng mẫu vật (đất, nước,...) trước khi trải đều trên môi trường đặc trong phương pháp phân lập là gì?

  • A. Để tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh có trong mẫu.
  • B. Để giảm mật độ vi sinh vật, tạo điều kiện cho các tế bào riêng lẻ phát triển thành khuẩn lạc riêng biệt.
  • C. Để cung cấp thêm dinh dưỡng cho vi sinh vật phát triển nhanh hơn.
  • D. Để làm cho vi sinh vật dễ dàng bám dính vào bề mặt môi trường.

Câu 11: Khi quan sát các khuẩn lạc trên đĩa thạch, bạn thấy một khuẩn lạc có bề mặt nhầy ướt, tròn đều, màu trắng sữa hoặc vàng nhạt. Đây có thể là khuẩn lạc của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm men.
  • C. Nấm mốc.
  • D. Tảo đơn bào.

Câu 12: Khuẩn lạc nấm mốc thường có đặc điểm bề mặt như thế nào?

  • A. Nhầy ướt, dẹt, màu trắng sữa.
  • B. Khô, tròn đều, lồi ở tâm.
  • C. Lan rộng, xốp, có nhiều màu sắc khác nhau.
  • D. Trong suốt, khó nhìn thấy bằng mắt thường.

Câu 13: Phương pháp nào sau đây cho phép nghiên cứu hình thái của vi sinh vật một cách chi tiết, bao gồm hình dạng, kích thước và cấu trúc bên trong tế bào?

  • A. Quan sát khuẩn lạc trên môi trường đặc.
  • B. Phương pháp cấy truyền.
  • C. Phương pháp định lượng vi sinh vật.
  • D. Làm tiêu bản và quan sát dưới kính hiển vi (quang học hoặc điện tử).

Câu 14: Tại sao việc nhuộm màu tiêu bản vi sinh vật lại là một bước quan trọng khi quan sát dưới kính hiển vi quang học?

  • A. Làm tăng độ tương phản giữa tế bào vi sinh vật và môi trường xung quanh, giúp dễ dàng quan sát cấu trúc.
  • B. Giúp tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật, đảm bảo an toàn cho người nghiên cứu.
  • C. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho tế bào vi sinh vật, giúp chúng phát triển tốt hơn trên tiêu bản.
  • D. Làm cho tế bào vi sinh vật di chuyển chậm lại, dễ dàng theo dõi chuyển động.

Câu 15: Để phân biệt giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm, người ta sử dụng phương pháp nhuộm Gram. Đây là một ví dụ về phương pháp nghiên cứu nào ở vi sinh vật?

  • A. Nghiên cứu hình thái.
  • B. Nghiên cứu sinh trưởng.
  • C. Nghiên cứu hóa sinh.
  • D. Nghiên cứu di truyền.

Câu 16: Khi nghiên cứu đặc điểm hóa sinh của vi sinh vật, người ta thường cho vi sinh vật tiếp xúc với các cơ chất hoặc thuốc thử khác nhau để quan sát phản ứng. Mục đích chính của việc này là:

  • A. Xác định kích thước và hình dạng của tế bào vi sinh vật.
  • B. Nhận biết các enzyme, sản phẩm trao đổi chất hoặc khả năng phân giải các chất của vi sinh vật.
  • C. Đếm số lượng tế bào vi sinh vật có trong một đơn vị thể tích.
  • D. Quan sát cấu trúc chi tiết của thành tế bào vi sinh vật.

Câu 17: Một nhà vi sinh vật học muốn xác định xem một chủng vi khuẩn có khả năng phân giải tinh bột hay không. Cô ấy nên sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

  • A. Quan sát khuẩn lạc.
  • B. Nhuộm Gram.
  • C. Thực hiện phản ứng hóa sinh với tinh bột.
  • D. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử.

Câu 18: Phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trên môi trường đặc (ví dụ: thạch dinh dưỡng trong đĩa petri) có ưu điểm nổi bật nào so với nuôi cấy trong môi trường lỏng?

  • A. Giúp vi sinh vật sinh sản nhanh hơn.
  • B. Cung cấp nhiều loại dinh dưỡng hơn.
  • C. Kiểm soát nhiệt độ dễ dàng hơn.
  • D. Cho phép tách riêng và quan sát các khuẩn lạc riêng biệt của từng loại vi sinh vật.

Câu 19: Tại sao việc giữ vô trùng là cực kỳ quan trọng trong các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật?

  • A. Để kích thích vi sinh vật mục tiêu phát triển nhanh hơn.
  • B. Để tránh nhiễm các vi sinh vật không mong muốn từ môi trường ngoài, đảm bảo kết quả nghiên cứu chính xác.
  • C. Để làm cho vi sinh vật dễ bị quan sát dưới kính hiển vi.
  • D. Để tăng tuổi thọ của môi trường nuôi cấy.

Câu 20: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong chu trình chuyển hóa vật chất trong tự nhiên (ví dụ: chu trình carbon, nitơ). Vai trò này chủ yếu dựa trên đặc điểm nào của chúng?

  • A. Khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ và vô cơ phức tạp.
  • B. Kích thước nhỏ bé và số lượng lớn.
  • C. Khả năng di chuyển trong môi trường nước.
  • D. Khả năng hình thành bào tử để tồn tại trong điều kiện bất lợi.

Câu 21: Một số vi sinh vật có khả năng cố định nitơ trong khí quyển (N2) thành dạng hợp chất nitơ dễ hấp thụ cho cây trồng. Đây là một ví dụ về vai trò của vi sinh vật trong:

  • A. Sản xuất thực phẩm.
  • B. Xử lý ô nhiễm.
  • C. Chu trình vật chất tự nhiên.
  • D. Sản xuất kháng sinh.

Câu 22: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành axit lactic. Đây là ứng dụng dựa trên đặc điểm hóa sinh nào của vi khuẩn lactic?

  • A. Khả năng quang hợp.
  • B. Khả năng cố định nitơ.
  • C. Khả năng hình thành bào tử.
  • D. Khả năng lên men.

Câu 23: Vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ sinh học do đặc điểm nào sau đây là nổi bật nhất?

  • A. Tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh, dễ dàng nuôi cấy trên diện rộng.
  • B. Kích thước nhỏ, không gây hại cho con người.
  • C. Chỉ sống được trong môi trường đặc biệt.
  • D. Cấu tạo đơn giản, dễ dàng biến đổi gen.

Câu 24: Một số vi sinh vật có thể sống sót trong điều kiện cực đoan như nhiệt độ rất cao, áp suất lớn hoặc nồng độ muối cao. Đặc điểm này thể hiện sự đa dạng về mặt nào của vi sinh vật?

  • A. Đa dạng về hình thái.
  • B. Đa dạng về môi trường sống.
  • C. Đa dạng về kiểu sinh sản.
  • D. Đa dạng về màu sắc khuẩn lạc.

Câu 25: Phương pháp quan sát trực tiếp vi sinh vật trong mẫu nước (chưa nhuộm) dưới kính hiển vi thường cho phép ta nhận biết được đặc điểm nào?

  • A. Cấu trúc chi tiết của thành tế bào.
  • B. Sự hiện diện của các enzyme nội bào.
  • C. Hình dạng và khả năng di chuyển của một số loại vi sinh vật.
  • D. Thành phần hóa học của môi trường sống.

Câu 26: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn, vật kính thường được sử dụng có độ phóng đại lớn (ví dụ: 100x) và cần dùng thêm loại dầu đặc biệt giữa vật kính và tiêu bản. Mục đích của việc sử dụng dầu soi kính là gì?

  • A. Giảm sự khúc xạ ánh sáng giữa vật kính và không khí, làm tăng khả năng phân giải của kính.
  • B. Làm cho tiêu bản không bị khô trong quá trình quan sát.
  • C. Cố định vi khuẩn trên tiêu bản, ngăn chúng di chuyển.
  • D. Làm tăng độ sáng của hình ảnh quan sát được.

Câu 27: Vi sinh vật nào sau đây thuộc giới Nguyên sinh?

  • A. Vi khuẩn E. coli.
  • B. Nấm mốc Penicillium.
  • C. Vi khuẩn lam.
  • D. Trùng giày.

Câu 28: Nấm men là vi sinh vật nhân thực, đơn bào hoặc tập hợp đơn bào, có kiểu dinh dưỡng dị dưỡng. Nấm men thuộc giới nào?

  • A. Giới Khởi sinh.
  • B. Giới Thực vật.
  • C. Giới Nấm.
  • D. Giới Nguyên sinh.

Câu 29: Trong môi trường nuôi cấy, các tế bào vi sinh vật từ một tế bào ban đầu phân chia tạo thành một quần thể tế bào có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Quần thể này được gọi là gì?

  • A. Tiêu bản.
  • B. Khuẩn lạc.
  • C. Huyền phù.
  • D. Mẫu vật.

Câu 30: Phương pháp nghiên cứu đặc điểm hóa sinh của vi sinh vật đòi hỏi việc chuẩn bị mẫu và thực hiện các phản ứng hóa học đặc hiệu. Phương pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định hình dạng tế bào dưới độ phóng đại lớn.
  • B. Đếm số lượng tế bào sống trong mẫu.
  • C. Tách riêng từng loại vi sinh vật khỏi hỗn hợp.
  • D. Nhận diện các hoạt động trao đổi chất đặc trưng của vi sinh vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của hầu hết các loại vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của tế bào vi sinh vật rất lớn so với sinh vật đa bào. Đặc điểm này mang lại ưu thế gì cho vi sinh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một loại vi sinh vật sống trong suối nước nóng có nhiệt độ rất cao. Dựa vào đặc điểm này, vi sinh vật đó có khả năng thuộc giới nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong các nhóm sinh vật sau, nhóm nào KHÔNG được xếp vào vi sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một nhà khoa học phân lập được một loại vi sinh vật mới. Khi nuôi cấy, sinh vật này cần nguồn năng lượng từ việc oxy hóa các hợp chất hóa học vô cơ (như H2S, NH3) và sử dụng CO2 làm nguồn carbon chính. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Vi khuẩn lactic (sử dụng đường làm nguồn carbon và năng lượng) có kiểu dinh dưỡng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tảo và vi khuẩn lam là những vi sinh vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 nhờ sử dụng năng lượng ánh sáng. Kiểu dinh dưỡng này được gọi là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Căn cứ chính để phân loại các kiểu dinh dưỡng ở vi sinh vật là dựa vào:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong phòng thí nghiệm, để tách riêng các loài vi sinh vật từ một mẫu đất (chứa nhiều loại vi sinh vật khác nhau), người ta thường sử dụng phương pháp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Mục đích của việc pha loãng mẫu vật (đất, nước,...) trước khi trải đều trên môi trường đặc trong phương pháp phân lập là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi quan sát các khuẩn lạc trên đĩa thạch, bạn thấy một khuẩn lạc có bề mặt nhầy ướt, tròn đều, màu trắng sữa hoặc vàng nhạt. Đây có thể là khuẩn lạc của nhóm vi sinh vật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khuẩn lạc nấm mốc thường có đặc điểm bề mặt như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phương pháp nào sau đây cho phép nghiên cứu hình thái của vi sinh vật một cách chi tiết, bao gồm hình dạng, kích thước và cấu trúc bên trong tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao việc nhuộm màu tiêu bản vi sinh vật lại là một bước quan trọng khi quan sát dưới kính hiển vi quang học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Để phân biệt giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm, người ta sử dụng phương pháp nhuộm Gram. Đây là một ví dụ về phương pháp nghiên cứu nào ở vi sinh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi nghiên cứu đặc điểm hóa sinh của vi sinh vật, người ta thường cho vi sinh vật tiếp xúc với các cơ chất hoặc thuốc thử khác nhau để quan sát phản ứng. Mục đích chính của việc này là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một nhà vi sinh vật học muốn xác định xem một chủng vi khuẩn có khả năng phân giải tinh bột hay không. Cô ấy nên sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trên môi trường đặc (ví dụ: thạch dinh dưỡng trong đĩa petri) có ưu điểm nổi bật nào so với nuôi cấy trong môi trường lỏng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tại sao việc giữ vô trùng là cực kỳ quan trọng trong các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong chu trình chuyển hóa vật chất trong tự nhiên (ví dụ: chu trình carbon, nitơ). Vai trò này chủ yếu dựa trên đặc điểm nào của chúng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một số vi sinh vật có khả năng cố định nitơ trong khí quyển (N2) thành dạng hợp chất nitơ dễ hấp thụ cho cây trồng. Đây là một ví dụ về vai trò của vi sinh vật trong:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành axit lactic. Đây là ứng dụng dựa trên đặc điểm hóa sinh nào của vi khuẩn lactic?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ sinh học do đặc điểm nào sau đây là nổi bật nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một số vi sinh vật có thể sống sót trong điều kiện cực đoan như nhiệt độ rất cao, áp suất lớn hoặc nồng độ muối cao. Đặc điểm này thể hiện sự đa dạng về mặt nào của vi sinh vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phương pháp quan sát trực tiếp vi sinh vật trong mẫu nước (chưa nhuộm) dưới kính hiển vi thường cho phép ta nhận biết được đặc điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn, vật kính thường được sử dụng có độ phóng đại lớn (ví dụ: 100x) và cần dùng thêm loại dầu đặc biệt giữa vật kính và tiêu bản. Mục đích của việc sử dụng dầu soi kính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Vi sinh vật nào sau đây thuộc giới Nguyên sinh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nấm men là vi sinh vật nhân thực, đơn bào hoặc tập hợp đơn bào, có kiểu dinh dưỡng dị dưỡng. Nấm men thuộc giới nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong môi trường nuôi cấy, các tế bào vi sinh vật từ một tế bào ban đầu phân chia tạo thành một quần thể tế bào có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Quần thể này được gọi là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phương pháp nghiên cứu đặc điểm hóa sinh của vi sinh vật đòi hỏi việc chuẩn bị mẫu và thực hiện các phản ứng hóa học đặc hiệu. Phương pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một mẫu nước thải được thu thập và mang về phòng thí nghiệm để phân tích. Khi soi dưới kính hiển vi, người ta quan sát thấy rất nhiều sinh vật có kích thước hiển vi, đa dạng về hình dạng (tròn, que, xoắn) và có khả năng di chuyển nhanh. Dựa vào đặc điểm này, nhóm vi sinh vật nào có khả năng chiếm ưu thế trong mẫu nước thải đó?

  • A. Nấm men và nấm mốc
  • B. Vi khuẩn và một số động vật nguyên sinh
  • C. Tảo đơn bào và vi nấm
  • D. Virus và vi khuẩn cổ

Câu 2: Vì sao nói vi sinh vật có khả năng hấp thu và chuyển hóa vật chất với tốc độ rất nhanh, vượt trội so với các sinh vật đa bào có cùng khối lượng?

  • A. Do có cấu tạo tế bào phức tạp và nhiều bào quan.
  • B. Do sống trong môi trường lỏng nên dễ dàng hấp thu dinh dưỡng.
  • C. Do tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn.
  • D. Do có hệ enzyme ngoại bào phát triển mạnh.

Câu 3: Trong hệ thống phân loại 5 giới, vi sinh vật phân bố ở những giới nào? Hãy xác định phương án đúng nhất.

  • A. Chỉ giới Khởi sinh và giới Nấm.
  • B. Chỉ giới Khởi sinh và giới Nguyên sinh.
  • C. Chỉ giới Nguyên sinh và giới Nấm.
  • D. Giới Khởi sinh, giới Nguyên sinh và giới Nấm.

Câu 4: Một loài vi sinh vật được tìm thấy sống trong suối nước nóng có nhiệt độ trên 80°C. Sinh vật này có thành tế bào chứa peptidoglycan và màng sinh chất có cấu tạo đặc biệt giúp chịu nhiệt. Dựa vào đặc điểm này, sinh vật này có khả năng thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn (Bacteria)
  • B. Vi sinh vật cổ (Archaea)
  • C. Vi nấm (Fungi)
  • D. Tảo đơn bào (Protista)

Câu 5: Nấm men (ví dụ: Saccharomyces cerevisiae) thường được sử dụng trong sản xuất rượu và bánh mì. Dựa vào đặc điểm dinh dưỡng và cấu tạo tế bào, nấm men thuộc giới nào và có kiểu dinh dưỡng chủ yếu là gì?

  • A. Giới Khởi sinh, tự dưỡng.
  • B. Giới Nguyên sinh, tự dưỡng.
  • C. Giới Nấm, dị dưỡng.
  • D. Giới Khởi sinh, dị dưỡng.

Câu 6: Trùng roi xanh (Euglena) là một sinh vật đơn bào có khả năng quang hợp khi có ánh sáng, nhưng cũng có thể hấp thu chất hữu cơ từ môi trường khi không có ánh sáng. Đặc điểm này cho thấy trùng roi xanh thuộc giới nào và có kiểu dinh dưỡng đặc trưng là gì?

  • A. Giới Khởi sinh, quang tự dưỡng bắt buộc.
  • B. Giới Nguyên sinh, vừa tự dưỡng vừa dị dưỡng (dinh dưỡng hỗn hợp).
  • C. Giới Nấm, hóa dị dưỡng.
  • D. Giới Khởi sinh, hóa dị dưỡng.

Câu 7: Một nhà khoa học muốn nuôi cấy vi khuẩn E. coli trong phòng thí nghiệm. E. coli là vi khuẩn hóa dị dưỡng. Để nuôi cấy E. coli, môi trường dinh dưỡng cần cung cấp những thành phần cơ bản nào?

  • A. Nguồn carbon hữu cơ và nguồn năng lượng hóa học.
  • B. Nguồn carbon vô cơ (CO2) và nguồn năng lượng ánh sáng.
  • C. Nguồn carbon vô cơ (CO2) và nguồn năng lượng hóa học.
  • D. Nguồn carbon hữu cơ và nguồn năng lượng ánh sáng.

Câu 8: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là sinh vật nhân sơ nhưng có khả năng quang hợp. Dựa vào đặc điểm này, vi khuẩn lam có kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Quang dị dưỡng.
  • B. Hóa dị dưỡng.
  • C. Quang tự dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 9: Một nhóm vi sinh vật sử dụng năng lượng từ các phản ứng oxy hóa các hợp chất vô cơ (ví dụ: H2S, NH3, Fe2+) và sử dụng CO2 làm nguồn carbon chủ yếu. Kiểu dinh dưỡng của nhóm vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 10: Khi tiến hành phân lập vi sinh vật từ mẫu đất, người ta thường thực hiện pha loãng mẫu ban đầu thành nhiều mức độ khác nhau (ví dụ: 10^-1, 10^-2, ..., 10^-7). Mục đích chính của việc pha loãng này là gì?

  • A. Để tiêu diệt các vi sinh vật có hại trong mẫu.
  • B. Để giảm mật độ vi sinh vật, tạo điều kiện cho các tế bào đơn lẻ mọc thành khuẩn lạc riêng biệt trên môi trường thạch.
  • C. Để tăng tốc độ sinh trưởng và sinh sản của vi sinh vật.
  • D. Để thay đổi kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật trong mẫu.

Câu 11: Phương pháp cấy ria (streak plate method) trên môi trường thạch được sử dụng phổ biến trong phân lập vi sinh vật nhằm mục đích gì?

  • A. Tách riêng các tế bào vi sinh vật để thu được khuẩn lạc thuần khiết.
  • B. Đếm số lượng vi sinh vật sống có trong mẫu ban đầu.
  • C. Xác định kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật.
  • D. Quan sát hình thái tế bào vi sinh vật dưới kính hiển vi.

Câu 12: Quan sát khuẩn lạc trên đĩa thạch sau khi nuôi cấy, bạn nhận thấy có những khuẩn lạc dạng tròn đều, lồi ở tâm, bề mặt khô và màu trắng sữa. Dựa vào đặc điểm này, đây có thể là khuẩn lạc của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm mốc.
  • C. Nấm men.
  • D. Tảo đơn bào.

Câu 13: Để quan sát rõ hình thái và cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, người ta thường phải thực hiện kỹ thuật nhuộm màu. Vì sao cần phải nhuộm màu?

  • A. Để tiêu diệt vi khuẩn trước khi quan sát.
  • B. Để tăng độ tương phản giữa tế bào vi khuẩn và môi trường xung quanh.
  • C. Để làm cho vi khuẩn di chuyển chậm lại, dễ quan sát hơn.
  • D. Để làm cho vi khuẩn phát sáng dưới ánh sáng kính hiển vi.

Câu 14: Khi quan sát tiêu bản vi sinh vật dưới kính hiển vi, việc điều chỉnh ốc vi cấp có vai trò quan trọng trong việc gì?

  • A. Điều chỉnh khoảng cách nhỏ giữa vật kính và tiêu bản để thu được ảnh rõ nét nhất.
  • B. Di chuyển tiêu bản sang trái hoặc phải trên bàn kính.
  • C. Thay đổi độ phóng đại của vật kính.
  • D. Điều chỉnh lượng ánh sáng chiếu qua tiêu bản.

Câu 15: Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem một chủng vi khuẩn mới phân lập có khả năng phân giải tinh bột hay không. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để kiểm tra khả năng này?

  • A. Quan sát hình thái khuẩn lạc.
  • B. Quan sát hình thái tế bào dưới kính hiển vi.
  • C. Phương pháp phân lập.
  • D. Phương pháp nghiên cứu đặc điểm hóa sinh (sử dụng môi trường chứa tinh bột và thuốc thử).

Câu 16: Vi sinh vật nhân sơ (Prokaryotes) bao gồm những nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn và vi sinh vật cổ.
  • B. Vi khuẩn và nấm men.
  • C. Tảo đơn bào và động vật nguyên sinh.
  • D. Virus và vi khuẩn.

Câu 17: Tỉ lệ S/V (diện tích bề mặt trên thể tích) của tế bào có ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ trao đổi chất và tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Tỉ lệ S/V nhỏ, tốc độ trao đổi chất chậm, tốc độ sinh trưởng chậm.
  • B. Tỉ lệ S/V lớn, tốc độ trao đổi chất nhanh, tốc độ sinh trưởng nhanh.
  • C. Tỉ lệ S/V không ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng.
  • D. Tỉ lệ S/V lớn, tốc độ trao đổi chất chậm, tốc độ sinh trưởng nhanh.

Câu 18: Nguồn năng lượng và nguồn carbon được vi sinh vật sử dụng để tổng hợp các chất hữu cơ cấu tạo nên tế bào và cung cấp năng lượng cho hoạt động sống. Dựa vào đâu để phân loại các kiểu dinh dưỡng ở vi sinh vật?

  • A. Chỉ dựa vào nguồn năng lượng.
  • B. Chỉ dựa vào nguồn carbon.
  • C. Dựa vào nguồn năng lượng và nguồn carbon.
  • D. Dựa vào môi trường sống.

Câu 19: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật lỏng (môi trường dinh dưỡng không chứa thạch) thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

  • A. Nhân số lượng lớn vi sinh vật (nuôi cấy tăng sinh).
  • B. Phân lập các chủng vi sinh vật thuần khiết.
  • C. Đếm số lượng khuẩn lạc.
  • D. Quan sát hình thái khuẩn lạc.

Câu 20: Để phân biệt khuẩn lạc của vi khuẩn và khuẩn lạc của nấm mốc trên đĩa thạch, đặc điểm nào dưới đây là dấu hiệu nhận biết rõ ràng nhất?

  • A. Màu sắc của khuẩn lạc.
  • B. Cấu trúc bề mặt và khả năng lan rộng (vi khuẩn thường nhầy/ướt, nấm mốc thường khô, xốp, lan rộng).
  • C. Kích thước của khuẩn lạc.
  • D. Hình dạng chung của khuẩn lạc (tròn, không đều).

Câu 21: Một mẫu nước ao tù có màu xanh lục. Khi soi dưới kính hiển vi, người ta thấy rất nhiều tế bào đơn bào có lục lạp. Nhóm vi sinh vật nào có khả năng là nguyên nhân chính gây ra màu xanh này?

  • A. Tảo đơn bào hoặc vi khuẩn lam.
  • B. Nấm men hoặc nấm mốc.
  • C. Vi khuẩn dị dưỡng.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 22: Tại sao phương pháp phân lập vi sinh vật thường bắt đầu bằng việc pha loãng mẫu ban đầu và sau đó cấy trải hoặc cấy ria lên môi trường thạch?

  • A. Để cung cấp đủ không gian cho vi sinh vật phát triển.
  • B. Để kích thích tất cả các loại vi sinh vật trong mẫu cùng phát triển.
  • C. Để giảm mật độ tế bào, tạo điều kiện cho các tế bào riêng lẻ phân tán và hình thành khuẩn lạc thuần khiết.
  • D. Để tiêu diệt các sinh vật cạnh tranh khác có trong mẫu.

Câu 23: Một loài vi khuẩn có khả năng sinh tổng hợp enzyme catalase. Để kiểm tra đặc điểm hóa sinh này, người ta nhỏ dung dịch H2O2 (hydrogen peroxide) lên khuẩn lạc của nó trên môi trường thạch. Nếu có bọt khí xuất hiện, điều đó chứng tỏ điều gì?

  • A. Vi khuẩn có khả năng quang hợp.
  • B. Vi khuẩn là sinh vật kị khí bắt buộc.
  • C. Vi khuẩn sử dụng H2O2 làm nguồn carbon.
  • D. Vi khuẩn có enzyme catalase, phân giải H2O2 thành nước và khí O2 (bọt khí).

Câu 24: Đặc điểm nào của vi sinh vật được ứng dụng mạnh mẽ nhất trong công nghệ sinh học hiện đại để sản xuất các sản phẩm thương mại như enzyme, kháng sinh, vitamin?

  • A. Kích thước nhỏ bé.
  • B. Tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh, khả năng tổng hợp và chuyển hóa vật chất đa dạng.
  • C. Khả năng phân bố rộng trong mọi môi trường.
  • D. Cấu tạo tế bào đơn giản.

Câu 25: Tại sao khi nghiên cứu vi sinh vật gây bệnh, các kỹ thuật viên phòng thí nghiệm cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc vô trùng?

  • A. Để làm cho vi sinh vật dễ quan sát hơn dưới kính hiển vi.
  • B. Để tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Để tránh lây nhiễm vi sinh vật ra môi trường xung quanh và đảm bảo kết quả thí nghiệm chính xác (tránh nhiễm tạp).
  • D. Để thay đổi đặc điểm hóa sinh của vi sinh vật.

Câu 26: Môi trường tổng hợp (synthetic medium) là môi trường nuôi cấy có đặc điểm gì?

  • A. Thành phần hóa học và nồng độ của từng chất đã biết rõ.
  • B. Chứa các nguyên liệu tự nhiên phức tạp như thịt, sữa, pepton.
  • C. Chỉ cho phép một số loại vi sinh vật nhất định phát triển.
  • D. Thường ở dạng lỏng và không chứa chất đông đặc.

Câu 27: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn đã nhuộm Gram, bạn cần sử dụng vật kính có độ phóng đại lớn nhất (thường là 100x) và phải làm gì để nhìn rõ hình ảnh?

  • A. Tăng cường độ chiếu sáng lên mức tối đa.
  • B. Sử dụng ốc đại cấp để điều chỉnh tiêu cự.
  • C. Chuyển sang vật kính có độ phóng đại nhỏ hơn.
  • D. Nhỏ dầu soi kính (immersion oil) vào giữa vật kính và tiêu bản.

Câu 28: Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của hầu hết vi sinh vật?

  • A. Kích thước hiển vi, thường không nhìn thấy bằng mắt thường.
  • B. Cấu tạo tế bào nhân thực (Eukaryotes).
  • C. Khả năng phân bố rộng rãi trong các môi trường khác nhau.
  • D. Tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh.

Câu 29: Phương pháp nào cho phép đếm số lượng tế bào vi sinh vật có trong một đơn vị thể tích mẫu lỏng một cách trực tiếp (không cần nuôi cấy)?

  • A. Sử dụng buồng đếm (ví dụ: buồng đếm hồng cầu cải tiến Neubauer) dưới kính hiển vi.
  • B. Phương pháp cấy trải trên đĩa thạch và đếm khuẩn lạc.
  • C. Phương pháp cấy ria trên đĩa thạch.
  • D. Phương pháp nuôi cấy tăng sinh trong môi trường lỏng.

Câu 30: Một loài vi sinh vật được phân lập từ ruột mối. Nó có khả năng phân giải cellulose, một chất mà mối không thể tự tiêu hóa được. Vi sinh vật này sống cộng sinh với mối, giúp mối tiêu hóa thức ăn và mối cung cấp môi trường sống. Dựa vào nguồn gốc và vai trò của nó, vi sinh vật này có khả năng thuộc nhóm dinh dưỡng và sống trong môi trường nào?

  • A. Quang tự dưỡng, môi trường đất.
  • B. Hóa tự dưỡng, môi trường nước.
  • C. Hóa dị dưỡng, môi trường sinh vật.
  • D. Quang dị dưỡng, môi trường trên cạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một mẫu nước thải được thu thập và mang về phòng thí nghiệm để phân tích. Khi soi dưới kính hiển vi, người ta quan sát thấy rất nhiều sinh vật có kích thước hiển vi, đa dạng về hình dạng (tròn, que, xoắn) và có khả năng di chuyển nhanh. Dựa vào đặc điểm này, nhóm vi sinh vật nào có khả năng chiếm ưu thế trong mẫu nước thải đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Vì sao nói vi sinh vật có khả năng hấp thu và chuyển hóa vật chất với tốc độ rất nhanh, vượt trội so với các sinh vật đa bào có cùng khối lượng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong hệ thống phân loại 5 giới, vi sinh vật phân bố ở những giới nào? Hãy xác định phương án đúng nhất.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một loài vi sinh vật được tìm thấy sống trong suối nước nóng có nhiệt độ trên 80°C. Sinh vật này có thành tế bào chứa peptidoglycan và màng sinh chất có cấu tạo đặc biệt giúp chịu nhiệt. Dựa vào đặc điểm này, sinh vật này có khả năng thuộc nhóm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Nấm men (ví dụ: Saccharomyces cerevisiae) thường được sử dụng trong sản xuất rượu và bánh mì. Dựa vào đặc điểm dinh dưỡng và cấu tạo tế bào, nấm men thuộc giới nào và có kiểu dinh dưỡng chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trùng roi xanh (Euglena) là một sinh vật đơn bào có khả năng quang hợp khi có ánh sáng, nhưng cũng có thể hấp thu chất hữu cơ từ môi trường khi không có ánh sáng. Đặc điểm này cho thấy trùng roi xanh thuộc giới nào và có kiểu dinh dưỡng đặc trưng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một nhà khoa học muốn nuôi cấy vi khuẩn E. coli trong phòng thí nghiệm. E. coli là vi khuẩn hóa dị dưỡng. Để nuôi cấy E. coli, môi trường dinh dưỡng cần cung cấp những thành phần cơ bản nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là sinh vật nhân sơ nhưng có khả năng quang hợp. Dựa vào đặc điểm này, vi khuẩn lam có kiểu dinh dưỡng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một nhóm vi sinh vật sử dụng năng lượng từ các phản ứng oxy hóa các hợp chất vô cơ (ví dụ: H2S, NH3, Fe2+) và sử dụng CO2 làm nguồn carbon chủ yếu. Kiểu dinh dưỡng của nhóm vi sinh vật này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi tiến hành phân lập vi sinh vật từ mẫu đất, người ta thường thực hiện pha loãng mẫu ban đầu thành nhiều mức độ khác nhau (ví dụ: 10^-1, 10^-2, ..., 10^-7). Mục đích chính của việc pha loãng này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phương pháp cấy ria (streak plate method) trên môi trường thạch được sử dụng phổ biến trong phân lập vi sinh vật nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Quan sát khuẩn lạc trên đĩa thạch sau khi nuôi cấy, bạn nhận thấy có những khuẩn lạc dạng tròn đều, lồi ở tâm, bề mặt khô và màu trắng sữa. Dựa vào đặc điểm này, đây có thể là khuẩn lạc của nhóm vi sinh vật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Để quan sát rõ hình thái và cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, người ta thường phải thực hiện kỹ thuật nhuộm màu. Vì sao cần phải nhuộm màu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi quan sát tiêu bản vi sinh vật dưới kính hiển vi, việc điều chỉnh ốc vi cấp có vai trò quan trọng trong việc gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem một chủng vi khuẩn mới phân lập có khả năng phân giải tinh bột hay không. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để kiểm tra khả năng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Vi sinh vật nhân sơ (Prokaryotes) bao gồm những nhóm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tỉ lệ S/V (diện tích bề mặt trên thể tích) của tế bào có ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ trao đổi chất và tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Nguồn năng lượng và nguồn carbon được vi sinh vật sử dụng để tổng hợp các chất hữu cơ cấu tạo nên tế bào và cung cấp năng lượng cho hoạt động sống. Dựa vào đâu để phân loại các kiểu dinh dưỡng ở vi sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật lỏng (môi trường dinh dưỡng không chứa thạch) thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Để phân biệt khuẩn lạc của vi khuẩn và khuẩn lạc của nấm mốc trên đĩa thạch, đặc điểm nào dưới đây là dấu hiệu nhận biết rõ ràng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một mẫu nước ao tù có màu xanh lục. Khi soi dưới kính hiển vi, người ta thấy rất nhiều tế bào đơn bào có lục lạp. Nhóm vi sinh vật nào có khả năng là nguyên nhân chính gây ra màu xanh này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tại sao phương pháp phân lập vi sinh vật thường bắt đầu bằng việc pha loãng mẫu ban đầu và sau đó cấy trải hoặc cấy ria lên môi trường thạch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một loài vi khuẩn có khả năng sinh tổng hợp enzyme catalase. Để kiểm tra đặc điểm hóa sinh này, người ta nhỏ dung dịch H2O2 (hydrogen peroxide) lên khuẩn lạc của nó trên môi trường thạch. Nếu có bọt khí xuất hiện, điều đó chứng tỏ điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đặc điểm nào của vi sinh vật được ứng dụng mạnh mẽ nhất trong công nghệ sinh học hiện đại để sản xuất các sản phẩm thương mại như enzyme, kháng sinh, vitamin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tại sao khi nghiên cứu vi sinh vật gây bệnh, các kỹ thuật viên phòng thí nghiệm cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc vô trùng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Môi trường tổng hợp (synthetic medium) là môi trường nuôi cấy có đặc điểm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn đã nhuộm Gram, bạn cần sử dụng vật kính có độ phóng đại lớn nhất (thường là 100x) và phải làm gì để nhìn rõ hình ảnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của hầu hết vi sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phương pháp nào cho phép đếm số lượng tế bào vi sinh vật có trong một đơn vị thể tích mẫu lỏng một cách trực tiếp (không cần nuôi cấy)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một loài vi sinh vật được phân lập từ ruột mối. Nó có khả năng phân giải cellulose, một chất mà mối không thể tự tiêu hóa được. Vi sinh vật này sống cộng sinh với mối, giúp mối tiêu hóa thức ăn và mối cung cấp môi trường sống. Dựa vào nguồn gốc và vai trò của nó, vi sinh vật này có khả năng thuộc nhóm dinh dưỡng và sống trong môi trường nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây giúp vi sinh vật có tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng, sinh sản nhanh vượt trội so với các sinh vật đa bào?

  • A. Khả năng phân bố rộng khắp các môi trường.
  • B. Cấu tạo tế bào đơn giản.
  • C. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn.
  • D. Chỉ sống trong môi trường nước.

Câu 2: Trong hệ thống phân loại 5 giới, vi sinh vật thuộc những giới nào?

  • A. Khởi sinh, Thực vật, Động vật.
  • B. Khởi sinh, Nguyên sinh, Nấm.
  • C. Nguyên sinh, Nấm, Động vật.
  • D. Thực vật, Động vật, Nấm.

Câu 3: Một loại vi sinh vật sử dụng năng lượng từ quá trình oxy hóa các hợp chất vô cơ và nguồn carbon từ CO2. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 4: Vi khuẩn lam là nhóm vi sinh vật có kiểu dinh dưỡng nào? Dựa vào nguồn năng lượng và nguồn carbon mà chúng sử dụng.

  • A. Sử dụng ánh sáng và chất hữu cơ.
  • B. Sử dụng năng lượng hóa học và chất hữu cơ.
  • C. Sử dụng ánh sáng và CO2.
  • D. Sử dụng năng lượng hóa học và CO2.

Câu 5: Để quan sát hình thái chi tiết của vi khuẩn (ví dụ: hình dạng, cấu trúc bên trong), người ta thường sử dụng loại kính hiển vi nào và tại sao?

  • A. Kính hiển vi quang học vì vi khuẩn có kích thước lớn.
  • B. Kính hiển vi điện tử vì vi khuẩn có kích thước rất nhỏ và cần độ phân giải cao.
  • C. Kính lúp vì vi khuẩn có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
  • D. Kính hiển vi quang học vì chỉ cần quan sát hình dạng chung.

Câu 6: Mục đích chính của phương pháp phân lập vi sinh vật là gì?

  • A. Tách riêng từng loại vi sinh vật từ một quần thể hỗn hợp.
  • B. Nhân nhanh số lượng tất cả các loại vi sinh vật có trong mẫu.
  • C. Kiểm tra khả năng gây bệnh của vi sinh vật.
  • D. Xác định nhu cầu dinh dưỡng của vi sinh vật.

Câu 7: Khi thực hiện phân lập vi sinh vật trên môi trường thạch đĩa, việc pha loãng mẫu ban đầu có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp vi sinh vật phát triển nhanh hơn.
  • B. Làm tăng khả năng sống sót của vi sinh vật.
  • C. Giúp tiêu diệt các loại vi sinh vật không mong muốn.
  • D. Làm giảm mật độ vi sinh vật để các tế bào riêng rẽ tạo thành khuẩn lạc riêng biệt.

Câu 8: Một khuẩn lạc trên đĩa thạch có đặc điểm: bề mặt khô, tròn đều, lồi ở tâm, màu trắng sữa. Đây là đặc điểm thường thấy ở khuẩn lạc của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm men.
  • C. Nấm mốc.
  • D. Tảo đơn bào.

Câu 9: Để nghiên cứu đặc điểm hóa sinh của vi sinh vật, người ta thường thực hiện các phản ứng hóa học nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định kích thước và hình dạng của tế bào.
  • B. Quan sát cấu trúc bên trong tế bào.
  • C. Nhận biết các sản phẩm trao đổi chất hoặc enzyme đặc trưng của vi sinh vật.
  • D. Đếm số lượng tế bào vi sinh vật.

Câu 10: Tại sao việc khử trùng (sterilization) là bước cực kỳ quan trọng trong nuôi cấy và phân lập vi sinh vật?

  • A. Để loại bỏ các vi sinh vật không mong muốn, đảm bảo chỉ có loại cần nghiên cứu phát triển.
  • B. Để cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật.
  • C. Để làm tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật.
  • D. Để làm thay đổi đặc điểm hóa sinh của vi sinh vật.

Câu 11: Khi quan sát tiêu bản vi sinh vật sống dưới kính hiển vi quang học, điều gì cần lưu ý để vi sinh vật không bị chết hoặc biến dạng nhanh chóng?

  • A. Phải nhuộm màu trước khi quan sát.
  • B. Phải cố định tiêu bản bằng nhiệt.
  • C. Phải sử dụng vật kính có độ phóng đại cao nhất ngay lập tức.
  • D. Giữ tiêu bản ở trạng thái tươi, ẩm và quan sát nhanh.

Câu 12: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật cần phải đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào để vi sinh vật có thể sinh trưởng và phát triển tốt?

  • A. Chỉ cần có nguồn carbon và năng lượng.
  • B. Chỉ cần có nước và muối khoáng.
  • C. Cung cấp đầy đủ nguồn carbon, nguồn năng lượng, các nguyên tố khoáng, yếu tố sinh trưởng và độ ẩm thích hợp.
  • D. Chỉ cần có chất hữu cơ phức tạp.

Câu 13: Phân biệt khuẩn lạc vi khuẩn và khuẩn lạc nấm mốc dựa vào đặc điểm hình thái nào trên đĩa thạch là rõ ràng nhất?

  • A. Khuẩn lạc nấm mốc thường lan rộng, dạng sợi xốp; khuẩn lạc vi khuẩn thường tròn, nhầy ướt hoặc khô, không dạng sợi.
  • B. Khuẩn lạc vi khuẩn luôn có màu sắc sặc sỡ hơn khuẩn lạc nấm mốc.
  • C. Khuẩn lạc nấm mốc luôn nhỏ hơn khuẩn lạc vi khuẩn.
  • D. Khuẩn lạc vi khuẩn luôn lồi ở tâm, còn nấm mốc thì dẹt.

Câu 14: Tại sao phương pháp nhuộm màu lại cần thiết khi quan sát vi sinh vật dưới kính hiển vi quang học, đặc biệt là vi khuẩn?

  • A. Để làm tăng kích thước của vi sinh vật.
  • B. Để làm nổi bật hình dạng, cấu trúc và giúp phân biệt các loại vi sinh vật do chúng thường trong suốt.
  • C. Để làm chết vi sinh vật và cố định chúng.
  • D. Để làm cho vi sinh vật di chuyển chậm lại.

Câu 15: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu khả năng phân giải cellulose của một loại vi khuẩn từ đất. Phương pháp nghiên cứu hóa sinh nào có thể được áp dụng để kiểm tra khả năng này?

  • A. Quan sát hình thái dưới kính hiển vi.
  • B. Phân lập trên môi trường thạch dinh dưỡng thông thường.
  • C. Nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường có cellulose làm nguồn carbon duy nhất và kiểm tra sự biến mất của cellulose hoặc sự xuất hiện của enzyme cellulase.
  • D. Nhuộm Gram để phân loại vi khuẩn.

Câu 16: Nhóm vi sinh vật nào sau đây chủ yếu là sinh vật nhân sơ?

  • A. Vi khuẩn và vi sinh vật cổ.
  • B. Nấm men và nấm mốc.
  • C. Tảo đơn bào và nguyên sinh động vật.
  • D. Vi khuẩn và nấm men.

Câu 17: Tại sao vi sinh vật có thể tồn tại ở những điều kiện môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng, đáy biển sâu, hoặc nơi có nồng độ muối rất cao?

  • A. Chúng có kích thước nhỏ nên dễ dàng lẩn tránh điều kiện khắc nghiệt.
  • B. Chúng có khả năng di chuyển nhanh.
  • C. Chúng chỉ sống tạm thời ở những nơi đó.
  • D. Chúng có khả năng thích nghi cao và một số nhóm có cấu tạo, enzyme đặc biệt giúp tồn tại trong điều kiện bất lợi.

Câu 18: Phân loại kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật dựa trên hai yếu tố chính là gì?

  • A. Nguồn nước và nhiệt độ.
  • B. Nguồn năng lượng và nguồn carbon.
  • C. Nguồn oxy và độ pH.
  • D. Tốc độ sinh trưởng và sinh sản.

Câu 19: Nấm men là vi sinh vật nhân thực thuộc giới Nấm, thường có kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Quang dị dưỡng.

Câu 20: Để quan sát vi sinh vật di động và nghiên cứu hoạt động sống của chúng, loại tiêu bản nào thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Tiêu bản giọt treo hoặc giọt ép (quan sát vật sống).
  • B. Tiêu bản cố định và nhuộm màu.
  • C. Tiêu bản cắt lát mỏng.
  • D. Tiêu bản hiển vi điện tử truyền qua (TEM).

Câu 21: Khi tiến hành cấy ria trên môi trường thạch đĩa để phân lập, mục đích của việc hơ nóng que cấy giữa các lần ria là gì?

  • A. Giúp que cấy bắt nhiều vi sinh vật hơn.
  • B. Làm cho thạch mềm hơn dễ ria.
  • C. Cố định vi sinh vật vào que cấy.
  • D. Giảm dần số lượng tế bào vi sinh vật trên que cấy, tạo điều kiện để các tế bào riêng rẽ mọc thành khuẩn lạc đơn.

Câu 22: Một khuẩn lạc trên đĩa thạch có đặc điểm: lan rộng, xốp, thường có màu sắc đa dạng như xanh, đen, trắng. Đây là đặc điểm thường thấy ở khuẩn lạc của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm men.
  • C. Nấm mốc.
  • D. Tảo đơn bào.

Câu 23: Phương pháp nghiên cứu hóa sinh của vi sinh vật dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sự khác biệt về kích thước và hình dạng tế bào.
  • B. Sự khác biệt về hoạt động enzyme và các sản phẩm trao đổi chất của các loài vi sinh vật.
  • C. Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào khi nhuộm Gram.
  • D. Sự khác biệt về tốc độ sinh trưởng.

Câu 24: Tại sao trong phòng thí nghiệm vi sinh, các thao tác cấy truyền, pha loãng mẫu... thường được thực hiện gần ngọn lửa đèn cồn?

  • A. Ngọn lửa đèn cồn tạo ra vùng không khí vô trùng, ngăn ngừa tạp nhiễm vi sinh vật từ môi trường.
  • B. Ngọn lửa giúp làm nóng que cấy để tiêu diệt vi sinh vật trên đó.
  • C. Ngọn lửa cung cấp ánh sáng để dễ dàng quan sát.
  • D. Ngọn lửa giúp làm khô các dụng cụ.

Câu 25: Giả sử bạn phân lập được một loại vi sinh vật từ mẫu nước thải và quan sát dưới kính hiển vi thấy chúng có kích thước hiển vi, hình dạng que, không có màng nhân. Dựa vào thông tin này, bạn dự đoán chúng thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm men.
  • C. Nấm mốc.
  • D. Tảo đơn bào.

Câu 26: Nguyên sinh động vật (Protozoa) thuộc giới Nguyên sinh. Chúng thường có kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Quang dị dưỡng.

Câu 27: Để xác định xem một loại vi sinh vật có khả năng sản xuất enzyme amylase (phân giải tinh bột) hay không, người ta có thể nuôi cấy nó trên môi trường chứa tinh bột và sau đó làm gì?

  • A. Quan sát hình thái khuẩn lạc.
  • B. Nhỏ dung dịch iodine lên đĩa thạch. Vùng thạch xung quanh khuẩn lạc không bắt màu xanh tím (do tinh bột bị phân giải) chứng tỏ có enzyme amylase.
  • C. Đếm số lượng tế bào dưới kính hiển vi.
  • D. Nhuộm Gram và quan sát dưới kính hiển vi.

Câu 28: Ưu điểm của việc sử dụng phương pháp cấy ria so với cấy trải trong phân lập vi sinh vật là gì?

  • A. Giúp dễ dàng thu được các khuẩn lạc riêng rẽ từ mẫu có mật độ vi sinh vật tương đối cao mà không cần pha loãng nhiều lần.
  • B. Phân bố đều vi sinh vật trên toàn bộ bề mặt đĩa thạch.
  • C. Yêu cầu ít kỹ thuật hơn.
  • D. Thích hợp cho mẫu có mật độ vi sinh vật rất thấp.

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của hầu hết các loại vi sinh vật?

  • A. Kích thước hiển vi.
  • B. Hấp thu và chuyển hóa vật chất nhanh.
  • C. Sinh trưởng và sinh sản nhanh.
  • D. Cấu tạo đa bào phức tạp.

Câu 30: Tại sao việc duy trì điều kiện vô trùng (aseptic technique) lại quan trọng xuyên suốt quá trình nuôi cấy và nghiên cứu vi sinh vật?

  • A. Để làm tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật đích.
  • B. Để tránh nhiễm các vi sinh vật không mong muốn từ môi trường hoặc người thao tác vào mẫu nuôi cấy và ngược lại.
  • C. Để làm cho vi sinh vật dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi.
  • D. Để thay đổi kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây giúp vi sinh vật có tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng, sinh sản nhanh vượt trội so với các sinh vật đa bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong hệ thống phân loại 5 giới, vi sinh vật thuộc những giới nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một loại vi sinh vật sử dụng năng lượng từ quá trình oxy hóa các hợp chất vô cơ và nguồn carbon từ CO2. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Vi khuẩn lam là nhóm vi sinh vật có kiểu dinh dưỡng nào? Dựa vào nguồn năng lượng và nguồn carbon mà chúng sử dụng.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Để quan sát hình thái chi tiết của vi khuẩn (ví dụ: hình dạng, cấu trúc bên trong), người ta thường sử dụng loại kính hiển vi nào và tại sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Mục đích chính của phương pháp phân lập vi sinh vật là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi thực hiện phân lập vi sinh vật trên môi trường thạch đĩa, việc pha loãng mẫu ban đầu có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một khuẩn lạc trên đĩa thạch có đặc điểm: bề mặt khô, tròn đều, lồi ở tâm, màu trắng sữa. Đây là đặc điểm thường thấy ở khuẩn lạc của nhóm vi sinh vật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Để nghiên cứu đặc điểm hóa sinh của vi sinh vật, người ta thường thực hiện các phản ứng hóa học nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tại sao việc khử trùng (sterilization) là bước cực kỳ quan trọng trong nuôi cấy và phân lập vi sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi quan sát tiêu bản vi sinh vật sống dưới kính hiển vi quang học, điều gì cần lưu ý để vi sinh vật không bị chết hoặc biến dạng nhanh chóng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật cần phải đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào để vi sinh vật có thể sinh trưởng và phát triển tốt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân biệt khuẩn lạc vi khuẩn và khuẩn lạc nấm mốc dựa vào đặc điểm hình thái nào trên đĩa thạch là rõ ràng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tại sao phương pháp nhuộm màu lại cần thiết khi quan sát vi sinh vật dưới kính hiển vi quang học, đặc biệt là vi khuẩn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu khả năng phân giải cellulose của một loại vi khuẩn từ đất. Phương pháp nghiên cứu hóa sinh nào có thể được áp dụng để kiểm tra khả năng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Nhóm vi sinh vật nào sau đây chủ yếu là sinh vật nhân sơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao vi sinh vật có thể tồn tại ở những điều kiện môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng, đáy biển sâu, hoặc nơi có nồng độ muối rất cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân loại kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật dựa trên hai yếu tố chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nấm men là vi sinh vật nhân thực thuộc giới Nấm, thường có kiểu dinh dưỡng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Để quan sát vi sinh vật di động và nghiên cứu hoạt động sống của chúng, loại tiêu bản nào thường được ưu tiên sử dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi tiến hành cấy ria trên môi trường thạch đĩa để phân lập, mục đích của việc hơ nóng que cấy giữa các lần ria là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một khuẩn lạc trên đĩa thạch có đặc điểm: lan rộng, xốp, thường có màu sắc đa dạng như xanh, đen, trắng. Đây là đặc điểm thường thấy ở khuẩn lạc của nhóm vi sinh vật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phương pháp nghiên cứu hóa sinh của vi sinh vật dựa trên nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao trong phòng thí nghiệm vi sinh, các thao tác cấy truyền, pha loãng mẫu... thường được thực hiện gần ngọn lửa đèn cồn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Giả sử bạn phân lập được một loại vi sinh vật từ mẫu nước thải và quan sát dưới kính hiển vi thấy chúng có kích thước hiển vi, hình dạng que, không có màng nhân. Dựa vào thông tin này, bạn dự đoán chúng thuộc nhóm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Nguyên sinh động vật (Protozoa) thuộc giới Nguyên sinh. Chúng thường có kiểu dinh dưỡng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Để xác định xem một loại vi sinh vật có khả năng sản xuất enzyme amylase (phân giải tinh bột) hay không, người ta có thể nuôi cấy nó trên môi trường chứa tinh bột và sau đó làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Ưu điểm của việc sử dụng phương pháp cấy ria so với cấy trải trong phân lập vi sinh vật là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của hầu hết các loại vi sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tại sao việc duy trì điều kiện vô trùng (aseptic technique) lại quan trọng xuyên suốt quá trình nuôi cấy và nghiên cứu vi sinh vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là phổ biến nhất giúp phân biệt vi sinh vật với các sinh vật khác có thể nhìn thấy bằng mắt thường?

  • A. Khả năng quang hợp
  • B. Kích thước hiển vi, thường không nhìn thấy bằng mắt thường
  • C. Sống trong môi trường nước
  • D. Cấu tạo từ một tế bào

Câu 2: Vi sinh vật có khả năng phân bố rộng rãi ở hầu hết các môi trường trên Trái Đất là nhờ vào đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có khả năng gây bệnh cho sinh vật khác
  • B. Kích thước lớn hơn so với động vật nguyên sinh
  • C. Khả năng thích ứng cao với điều kiện môi trường khắc nghiệt
  • D. Tốc độ sinh sản chậm

Câu 3: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của vi sinh vật rất lớn. Đặc điểm này mang lại lợi thế gì cho chúng?

  • A. Tốc độ hấp thu và chuyển hóa vật chất nhanh
  • B. Giảm thiểu sự trao đổi chất với môi trường
  • C. Khả năng chống chịu với nhiệt độ cao
  • D. Dễ dàng được quan sát dưới kính hiển vi

Câu 4: Trong hệ thống phân loại 5 giới, vi sinh vật được tìm thấy trong những giới nào?

  • A. Giới Khởi sinh, giới Thực vật, giới Động vật
  • B. Giới Thực vật, giới Nấm, giới Nguyên sinh
  • C. Giới Động vật, giới Nguyên sinh, giới Khởi sinh
  • D. Giới Khởi sinh, giới Nguyên sinh, giới Nấm

Câu 5: Vi khuẩn và vi sinh vật cổ (Archaea) thuộc giới nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

  • A. Giới Khởi sinh (Monera)
  • B. Giới Nguyên sinh (Protista)
  • C. Giới Nấm (Fungi)
  • D. Giới Động vật (Animalia)

Câu 6: Tảo đơn bào và động vật nguyên sinh (như trùng roi, trùng giày) thuộc giới nào?

  • A. Giới Khởi sinh (Monera)
  • B. Giới Nguyên sinh (Protista)
  • C. Giới Nấm (Fungi)
  • D. Giới Thực vật (Plantae)

Câu 7: Nấm men và nấm mốc thuộc nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Động vật nguyên sinh
  • C. Vi nấm
  • D. Tảo đơn bào

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của tất cả các loại vi sinh vật?

  • A. Có cấu tạo nhân sơ
  • B. Kích thước nhỏ bé
  • C. Khả năng sinh trưởng, sinh sản nhanh
  • D. Phân bố rộng rãi

Câu 9: Căn cứ để phân loại các kiểu dinh dưỡng ở vi sinh vật là dựa vào:

  • A. Nguồn nước và nguồn khoáng
  • B. Nguồn oxygen và nhiệt độ
  • C. Tốc độ sinh trưởng và sinh sản
  • D. Nguồn năng lượng và nguồn carbon

Câu 10: Vi sinh vật sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng và CO2 làm nguồn carbon được gọi là:

  • A. Quang dị dưỡng
  • B. Hóa dị dưỡng
  • C. Quang tự dưỡng
  • D. Hóa tự dưỡng

Câu 11: Một loại vi khuẩn sống trong đất sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học oxy hóa hợp chất vô cơ (như NH3 hoặc H2S) và sử dụng CO2 làm nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này là gì?

  • A. Quang dị dưỡng
  • B. Hóa dị dưỡng
  • C. Quang tự dưỡng
  • D. Hóa tự dưỡng

Câu 12: Nhiều vi khuẩn và nấm sống trên xác bã hữu cơ hoặc trong cơ thể sinh vật khác, chúng lấy năng lượng và carbon từ các hợp chất hữu cơ phức tạp. Kiểu dinh dưỡng này được gọi là:

  • A. Quang dị dưỡng
  • B. Hóa dị dưỡng
  • C. Quang tự dưỡng
  • D. Hóa tự dưỡng

Câu 13: Loại vi sinh vật nào sau đây thường có kiểu dinh dưỡng quang tự dưỡng?

  • A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
  • B. Nấm men
  • C. Vi khuẩn lactic
  • D. Trùng giày

Câu 14: Phương pháp nghiên cứu nào giúp quan sát hình thái và cấu trúc tế bào của vi sinh vật?

  • A. Phương pháp nuôi cấy
  • B. Phương pháp phân lập
  • C. Phương pháp hiển vi
  • D. Phương pháp hóa sinh

Câu 15: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của một tế bào vi khuẩn, loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

  • A. Kính lúp
  • B. Kính hiển vi quang học độ phóng đại thấp
  • C. Kính hiển vi quang học độ phóng đại cao (vật kính dầu)
  • D. Kính hiển vi điện tử

Câu 16: Mục đích chính của phương pháp phân lập vi sinh vật là gì?

  • A. Tách riêng từng loài vi sinh vật từ hỗn hợp nhiều loài
  • B. Nhân nhanh số lượng tất cả vi sinh vật có trong mẫu
  • C. Xác định các đặc điểm hóa sinh của vi sinh vật
  • D. Quan sát hình thái của vi sinh vật dưới kính hiển vi

Câu 17: Trong phương pháp phân lập, tại sao cần pha loãng mẫu vật ban đầu (ví dụ: mẫu đất, mẫu nước) trước khi trải trên đĩa thạch?

  • A. Để tiêu diệt các vi sinh vật không mong muốn
  • B. Để giảm mật độ vi sinh vật, giúp thu được các khuẩn lạc riêng lẻ
  • C. Để tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật
  • D. Để làm cho vi sinh vật dễ dàng di chuyển trên mặt thạch

Câu 18: Khuẩn lạc (colony) là gì?

  • A. Một tế bào vi sinh vật đơn lẻ
  • B. Môi trường nuôi cấy đã được khử trùng
  • C. Tập hợp các tế bào vi sinh vật được sinh ra từ một tế bào ban đầu, tạo thành đám nhìn thấy được bằng mắt thường
  • D. Thiết bị dùng để đếm số lượng vi sinh vật

Câu 19: Một khuẩn lạc trên đĩa thạch có đặc điểm: bề mặt khô, tròn đều, hơi lồi ở tâm, màu trắng sữa. Đây là đặc điểm điển hình của khuẩn lạc loại nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm men
  • C. Nấm mốc
  • D. Tảo

Câu 20: Một khuẩn lạc trên đĩa thạch có đặc điểm: dạng sợi, lan rộng, xốp, có nhiều màu sắc khác nhau (trắng, xanh, đen...). Đây là đặc điểm điển hình của khuẩn lạc loại nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm men
  • C. Nấm mốc
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 21: Mục đích của việc sử dụng phương pháp hóa sinh để nghiên cứu vi sinh vật là gì?

  • A. Xác định kích thước và hình dạng của tế bào
  • B. Quan sát cấu trúc bên trong tế bào
  • C. Tách riêng từng loài vi sinh vật
  • D. Nghiên cứu các quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng

Câu 22: Để xác định một loại vi khuẩn có khả năng sản xuất enzyme amylase (phân giải tinh bột) hay không, người ta thường sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

  • A. Quan sát dưới kính hiển vi
  • B. Phân lập bằng phương pháp trải đĩa
  • C. Phương pháp hóa sinh (sử dụng môi trường chứa tinh bột và thuốc thử)
  • D. Đếm số lượng khuẩn lạc

Câu 23: Kỹ thuật vô trùng (aseptic technique) trong nuôi cấy vi sinh vật nhằm mục đích gì?

  • A. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật không mong muốn (tạp khuẩn)
  • B. Tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật mục tiêu
  • C. Giúp vi sinh vật hình thành khuẩn lạc lớn hơn
  • D. Xác định chính xác số lượng vi sinh vật ban đầu trong mẫu

Câu 24: Khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy lỏng hoặc rắn cho vi sinh vật, bước xử lý nào là bắt buộc để loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật có sẵn trong nguyên liệu hoặc dụng cụ?

  • A. Lọc qua màng lọc
  • B. Chiếu tia UV
  • C. Đun sôi
  • D. Khử trùng (ví dụ: hấp áp lực ở nhiệt độ cao)

Câu 25: Sự sinh trưởng và sinh sản nhanh chóng của vi sinh vật là một đặc điểm quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ sinh học và công nghiệp thực phẩm
  • B. Thiên văn học
  • C. Địa chất học
  • D. Nghệ thuật điêu khắc

Câu 26: Một nhà khoa học phân lập được một loại vi sinh vật từ suối nước nóng có nhiệt độ 85°C. Dựa vào môi trường sống này, vi sinh vật đó có khả năng cao thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men
  • C. Vi sinh vật cổ (Archaea) ưa nhiệt
  • D. Tảo lục đơn bào

Câu 27: Khi quan sát một mẫu nước ao dưới kính hiển vi, bạn nhìn thấy các sinh vật đơn bào có nhân rõ ràng, di chuyển bằng lông bơi hoặc roi, và có không bào co bóp. Chúng có thể là:

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm men
  • C. Nấm mốc
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 28: Phương pháp cấy ria (streak plating) trên đĩa thạch là một kỹ thuật thuộc phương pháp nghiên cứu nào của vi sinh vật?

  • A. Phương pháp hiển vi
  • B. Phương pháp phân lập
  • C. Phương pháp hóa sinh
  • D. Phương pháp nhuộm màu

Câu 29: Sự đa dạng về kiểu dinh dưỡng (quang dưỡng, hóa dưỡng, tự dưỡng, dị dưỡng) ở vi sinh vật giải thích điều gì về vai trò của chúng trong tự nhiên?

  • A. Chúng tham gia vào nhiều chu trình sinh địa hóa quan trọng (carbon, nitrogen,...)
  • B. Chúng chỉ sống được ở những môi trường giàu chất dinh dưỡng
  • C. Chúng cạnh tranh trực tiếp nguồn thức ăn với động vật
  • D. Chúng chỉ có vai trò gây bệnh cho sinh vật khác

Câu 30: Một vi sinh vật được mô tả là nhân thực, đơn bào hoặc tập hợp đơn bào, và dị dưỡng. Sinh vật này có khả năng cao thuộc giới nào?

  • A. Giới Khởi sinh
  • B. Giới Thực vật
  • C. Giới Nấm hoặc Giới Nguyên sinh (dị dưỡng)
  • D. Giới Động vật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Đặc điểm nào sau đây là *phổ biến nhất* giúp phân biệt vi sinh vật với các sinh vật khác có thể nhìn thấy bằng mắt thường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Vi sinh vật có khả năng phân bố rộng rãi ở hầu hết các môi trường trên Trái Đất là nhờ vào đặc điểm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của vi sinh vật rất lớn. Đặc điểm này mang lại lợi thế gì cho chúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Trong hệ thống phân loại 5 giới, vi sinh vật được tìm thấy trong những giới nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Vi khuẩn và vi sinh vật cổ (Archaea) thuộc giới nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Tảo đơn bào và động vật nguyên sinh (như trùng roi, trùng giày) thuộc giới nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Nấm men và nấm mốc thuộc nhóm vi sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm chung của tất cả các loại vi sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Căn cứ để phân loại các kiểu dinh dưỡng ở vi sinh vật là dựa vào:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Vi sinh vật sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng và CO2 làm nguồn carbon được gọi là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Một loại vi khuẩn sống trong đất sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học oxy hóa hợp chất vô cơ (như NH3 hoặc H2S) và sử dụng CO2 làm nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Nhiều vi khuẩn và nấm sống trên xác bã hữu cơ hoặc trong cơ thể sinh vật khác, chúng lấy năng lượng và carbon từ các hợp chất hữu cơ phức tạp. Kiểu dinh dưỡng này được gọi là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Loại vi sinh vật nào sau đây thường có kiểu dinh dưỡng quang tự dưỡng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Phương pháp nghiên cứu nào giúp quan sát hình thái và cấu trúc tế bào của vi sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của một tế bào vi khuẩn, loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Mục đích chính của phương pháp phân lập vi sinh vật là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Trong phương pháp phân lập, tại sao cần pha loãng mẫu vật ban đầu (ví dụ: mẫu đất, mẫu nước) trước khi trải trên đĩa thạch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Khuẩn lạc (colony) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Một khuẩn lạc trên đĩa thạch có đặc điểm: bề mặt khô, tròn đều, hơi lồi ở tâm, màu trắng sữa. Đây là đặc điểm điển hình của khuẩn lạc loại nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Một khuẩn lạc trên đĩa thạch có đặc điểm: dạng sợi, lan rộng, xốp, có nhiều màu sắc khác nhau (trắng, xanh, đen...). Đây là đặc điểm điển hình của khuẩn lạc loại nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Mục đích của việc sử dụng phương pháp hóa sinh để nghiên cứu vi sinh vật là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Để xác định một loại vi khuẩn có khả năng sản xuất enzyme amylase (phân giải tinh bột) hay không, người ta thường sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Kỹ thuật vô trùng (aseptic technique) trong nuôi cấy vi sinh vật nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy lỏng hoặc rắn cho vi sinh vật, bước xử lý nào là *bắt buộc* để loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật có sẵn trong nguyên liệu hoặc dụng cụ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Sự sinh trưởng và sinh sản nhanh chóng của vi sinh vật là một đặc điểm quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Một nhà khoa học phân lập được một loại vi sinh vật từ suối nước nóng có nhiệt độ 85°C. Dựa vào môi trường sống này, vi sinh vật đó có khả năng cao thuộc nhóm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Khi quan sát một mẫu nước ao dưới kính hiển vi, bạn nhìn thấy các sinh vật đơn bào có nhân rõ ràng, di chuyển bằng lông bơi hoặc roi, và có không bào co bóp. Chúng có thể là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Phương pháp cấy ria (streak plating) trên đĩa thạch là một kỹ thuật thuộc phương pháp nghiên cứu nào của vi sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Sự đa dạng về kiểu dinh dưỡng (quang dưỡng, hóa dưỡng, tự dưỡng, dị dưỡng) ở vi sinh vật giải thích điều gì về vai trò của chúng trong tự nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Một vi sinh vật được mô tả là nhân thực, đơn bào hoặc tập hợp đơn bào, và dị dưỡng. Sinh vật này có khả năng cao thuộc giới nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là phổ biến nhất giúp phân biệt vi sinh vật với các sinh vật khác có thể nhìn thấy bằng mắt thường?

  • A. Khả năng quang hợp
  • B. Kích thước hiển vi, thường không nhìn thấy bằng mắt thường
  • C. Sống trong môi trường nước
  • D. Cấu tạo từ một tế bào

Câu 2: Vi sinh vật có khả năng phân bố rộng rãi ở hầu hết các môi trường trên Trái Đất là nhờ vào đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có khả năng gây bệnh cho sinh vật khác
  • B. Kích thước lớn hơn so với động vật nguyên sinh
  • C. Khả năng thích ứng cao với điều kiện môi trường khắc nghiệt
  • D. Tốc độ sinh sản chậm

Câu 3: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của vi sinh vật rất lớn. Đặc điểm này mang lại lợi thế gì cho chúng?

  • A. Tốc độ hấp thu và chuyển hóa vật chất nhanh
  • B. Giảm thiểu sự trao đổi chất với môi trường
  • C. Khả năng chống chịu với nhiệt độ cao
  • D. Dễ dàng được quan sát dưới kính hiển vi

Câu 4: Trong hệ thống phân loại 5 giới, vi sinh vật được tìm thấy trong những giới nào?

  • A. Giới Khởi sinh, giới Thực vật, giới Động vật
  • B. Giới Thực vật, giới Nấm, giới Nguyên sinh
  • C. Giới Động vật, giới Nguyên sinh, giới Khởi sinh
  • D. Giới Khởi sinh, giới Nguyên sinh, giới Nấm

Câu 5: Vi khuẩn và vi sinh vật cổ (Archaea) thuộc giới nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

  • A. Giới Khởi sinh (Monera)
  • B. Giới Nguyên sinh (Protista)
  • C. Giới Nấm (Fungi)
  • D. Giới Động vật (Animalia)

Câu 6: Tảo đơn bào và động vật nguyên sinh (như trùng roi, trùng giày) thuộc giới nào?

  • A. Giới Khởi sinh (Monera)
  • B. Giới Nguyên sinh (Protista)
  • C. Giới Nấm (Fungi)
  • D. Giới Thực vật (Plantae)

Câu 7: Nấm men và nấm mốc thuộc nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Động vật nguyên sinh
  • C. Vi nấm
  • D. Tảo đơn bào

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của tất cả các loại vi sinh vật?

  • A. Có cấu tạo nhân sơ
  • B. Kích thước nhỏ bé
  • C. Khả năng sinh trưởng, sinh sản nhanh
  • D. Phân bố rộng rãi

Câu 9: Căn cứ để phân loại các kiểu dinh dưỡng ở vi sinh vật là dựa vào:

  • A. Nguồn nước và nguồn khoáng
  • B. Nguồn oxygen và nhiệt độ
  • C. Tốc độ sinh trưởng và sinh sản
  • D. Nguồn năng lượng và nguồn carbon

Câu 10: Vi sinh vật sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng và CO2 làm nguồn carbon được gọi là:

  • A. Quang dị dưỡng
  • B. Hóa dị dưỡng
  • C. Quang tự dưỡng
  • D. Hóa tự dưỡng

Câu 11: Một loại vi khuẩn sống trong đất sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học oxy hóa hợp chất vô cơ (như NH3 hoặc H2S) và sử dụng CO2 làm nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này là gì?

  • A. Quang dị dưỡng
  • B. Hóa dị dưỡng
  • C. Quang tự dưỡng
  • D. Hóa tự dưỡng

Câu 12: Nhiều vi khuẩn và nấm sống trên xác bã hữu cơ hoặc trong cơ thể sinh vật khác, chúng lấy năng lượng và carbon từ các hợp chất hữu cơ phức tạp. Kiểu dinh dưỡng này được gọi là:

  • A. Quang dị dưỡng
  • B. Hóa dị dưỡng
  • C. Quang tự dưỡng
  • D. Hóa tự dưỡng

Câu 13: Loại vi sinh vật nào sau đây thường có kiểu dinh dưỡng quang tự dưỡng?

  • A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
  • B. Nấm men
  • C. Vi khuẩn lactic
  • D. Trùng giày

Câu 14: Phương pháp nghiên cứu nào giúp quan sát hình thái và cấu trúc tế bào của vi sinh vật?

  • A. Phương pháp nuôi cấy
  • B. Phương pháp phân lập
  • C. Phương pháp hiển vi
  • D. Phương pháp hóa sinh

Câu 15: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của một tế bào vi khuẩn, loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

  • A. Kính lúp
  • B. Kính hiển vi quang học độ phóng đại thấp
  • C. Kính hiển vi quang học độ phóng đại cao (vật kính dầu)
  • D. Kính hiển vi điện tử

Câu 16: Mục đích chính của phương pháp phân lập vi sinh vật là gì?

  • A. Tách riêng từng loài vi sinh vật từ hỗn hợp nhiều loài
  • B. Nhân nhanh số lượng tất cả vi sinh vật có trong mẫu
  • C. Xác định các đặc điểm hóa sinh của vi sinh vật
  • D. Quan sát hình thái của vi sinh vật dưới kính hiển vi

Câu 17: Trong phương pháp phân lập, tại sao cần pha loãng mẫu vật ban đầu (ví dụ: mẫu đất, mẫu nước) trước khi trải trên đĩa thạch?

  • A. Để tiêu diệt các vi sinh vật không mong muốn
  • B. Để giảm mật độ vi sinh vật, giúp thu được các khuẩn lạc riêng lẻ
  • C. Để tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật
  • D. Để làm cho vi sinh vật dễ dàng di chuyển trên mặt thạch

Câu 18: Khuẩn lạc (colony) là gì?

  • A. Một tế bào vi sinh vật đơn lẻ
  • B. Môi trường nuôi cấy đã được khử trùng
  • C. Tập hợp các tế bào vi sinh vật được sinh ra từ một tế bào ban đầu, tạo thành đám nhìn thấy được bằng mắt thường
  • D. Thiết bị dùng để đếm số lượng vi sinh vật

Câu 19: Một khuẩn lạc trên đĩa thạch có đặc điểm: bề mặt khô, tròn đều, hơi lồi ở tâm, màu trắng sữa. Đây là đặc điểm điển hình của khuẩn lạc loại nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm men
  • C. Nấm mốc
  • D. Tảo

Câu 20: Một khuẩn lạc trên đĩa thạch có đặc điểm: dạng sợi, lan rộng, xốp, có nhiều màu sắc khác nhau (trắng, xanh, đen...). Đây là đặc điểm điển hình của khuẩn lạc loại nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm men
  • C. Nấm mốc
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 21: Mục đích của việc sử dụng phương pháp hóa sinh để nghiên cứu vi sinh vật là gì?

  • A. Xác định kích thước và hình dạng của tế bào
  • B. Quan sát cấu trúc bên trong tế bào
  • C. Tách riêng từng loài vi sinh vật
  • D. Nghiên cứu các quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng

Câu 22: Để xác định một loại vi khuẩn có khả năng sản xuất enzyme amylase (phân giải tinh bột) hay không, người ta thường sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

  • A. Quan sát dưới kính hiển vi
  • B. Phân lập bằng phương pháp trải đĩa
  • C. Phương pháp hóa sinh (sử dụng môi trường chứa tinh bột và thuốc thử)
  • D. Đếm số lượng khuẩn lạc

Câu 23: Kỹ thuật vô trùng (aseptic technique) trong nuôi cấy vi sinh vật nhằm mục đích gì?

  • A. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật không mong muốn (tạp khuẩn)
  • B. Tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật mục tiêu
  • C. Giúp vi sinh vật hình thành khuẩn lạc lớn hơn
  • D. Xác định chính xác số lượng vi sinh vật ban đầu trong mẫu

Câu 24: Khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy lỏng hoặc rắn cho vi sinh vật, bước xử lý nào là bắt buộc để loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật có sẵn trong nguyên liệu hoặc dụng cụ?

  • A. Lọc qua màng lọc
  • B. Chiếu tia UV
  • C. Đun sôi
  • D. Khử trùng (ví dụ: hấp áp lực ở nhiệt độ cao)

Câu 25: Sự sinh trưởng và sinh sản nhanh chóng của vi sinh vật là một đặc điểm quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ sinh học và công nghiệp thực phẩm
  • B. Thiên văn học
  • C. Địa chất học
  • D. Nghệ thuật điêu khắc

Câu 26: Một nhà khoa học phân lập được một loại vi sinh vật từ suối nước nóng có nhiệt độ 85°C. Dựa vào môi trường sống này, vi sinh vật đó có khả năng cao thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men
  • C. Vi sinh vật cổ (Archaea) ưa nhiệt
  • D. Tảo lục đơn bào

Câu 27: Khi quan sát một mẫu nước ao dưới kính hiển vi, bạn nhìn thấy các sinh vật đơn bào có nhân rõ ràng, di chuyển bằng lông bơi hoặc roi, và có không bào co bóp. Chúng có thể là:

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm men
  • C. Nấm mốc
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 28: Phương pháp cấy ria (streak plating) trên đĩa thạch là một kỹ thuật thuộc phương pháp nghiên cứu nào của vi sinh vật?

  • A. Phương pháp hiển vi
  • B. Phương pháp phân lập
  • C. Phương pháp hóa sinh
  • D. Phương pháp nhuộm màu

Câu 29: Sự đa dạng về kiểu dinh dưỡng (quang dưỡng, hóa dưỡng, tự dưỡng, dị dưỡng) ở vi sinh vật giải thích điều gì về vai trò của chúng trong tự nhiên?

  • A. Chúng tham gia vào nhiều chu trình sinh địa hóa quan trọng (carbon, nitrogen,...)
  • B. Chúng chỉ sống được ở những môi trường giàu chất dinh dưỡng
  • C. Chúng cạnh tranh trực tiếp nguồn thức ăn với động vật
  • D. Chúng chỉ có vai trò gây bệnh cho sinh vật khác

Câu 30: Một vi sinh vật được mô tả là nhân thực, đơn bào hoặc tập hợp đơn bào, và dị dưỡng. Sinh vật này có khả năng cao thuộc giới nào?

  • A. Giới Khởi sinh
  • B. Giới Thực vật
  • C. Giới Nấm hoặc Giới Nguyên sinh (dị dưỡng)
  • D. Giới Động vật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Đặc điểm nào sau đây là *phổ biến nhất* giúp phân biệt vi sinh vật với các sinh vật khác có thể nhìn thấy bằng mắt thường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Vi sinh vật có khả năng phân bố rộng rãi ở hầu hết các môi trường trên Trái Đất là nhờ vào đặc điểm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của vi sinh vật rất lớn. Đặc điểm này mang lại lợi thế gì cho chúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Trong hệ thống phân loại 5 giới, vi sinh vật được tìm thấy trong những giới nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Vi khuẩn và vi sinh vật cổ (Archaea) thuộc giới nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Tảo đơn bào và động vật nguyên sinh (như trùng roi, trùng giày) thuộc giới nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Nấm men và nấm mốc thuộc nhóm vi sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm chung của tất cả các loại vi sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Căn cứ để phân loại các kiểu dinh dưỡng ở vi sinh vật là dựa vào:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Vi sinh vật sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng và CO2 làm nguồn carbon được gọi là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Một loại vi khuẩn sống trong đất sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học oxy hóa hợp chất vô cơ (như NH3 hoặc H2S) và sử dụng CO2 làm nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Nhiều vi khuẩn và nấm sống trên xác bã hữu cơ hoặc trong cơ thể sinh vật khác, chúng lấy năng lượng và carbon từ các hợp chất hữu cơ phức tạp. Kiểu dinh dưỡng này được gọi là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Loại vi sinh vật nào sau đây thường có kiểu dinh dưỡng quang tự dưỡng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Phương pháp nghiên cứu nào giúp quan sát hình thái và cấu trúc tế bào của vi sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của một tế bào vi khuẩn, loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Mục đích chính của phương pháp phân lập vi sinh vật là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Trong phương pháp phân lập, tại sao cần pha loãng mẫu vật ban đầu (ví dụ: mẫu đất, mẫu nước) trước khi trải trên đĩa thạch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Khuẩn lạc (colony) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Một khuẩn lạc trên đĩa thạch có đặc điểm: bề mặt khô, tròn đều, hơi lồi ở tâm, màu trắng sữa. Đây là đặc điểm điển hình của khuẩn lạc loại nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Một khuẩn lạc trên đĩa thạch có đặc điểm: dạng sợi, lan rộng, xốp, có nhiều màu sắc khác nhau (trắng, xanh, đen...). Đây là đặc điểm điển hình của khuẩn lạc loại nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Mục đích của việc sử dụng phương pháp hóa sinh để nghiên cứu vi sinh vật là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Để xác định một loại vi khuẩn có khả năng sản xuất enzyme amylase (phân giải tinh bột) hay không, người ta thường sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Kỹ thuật vô trùng (aseptic technique) trong nuôi cấy vi sinh vật nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy lỏng hoặc rắn cho vi sinh vật, bước xử lý nào là *bắt buộc* để loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật có sẵn trong nguyên liệu hoặc dụng cụ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Sự sinh trưởng và sinh sản nhanh chóng của vi sinh vật là một đặc điểm quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Một nhà khoa học phân lập được một loại vi sinh vật từ suối nước nóng có nhiệt độ 85°C. Dựa vào môi trường sống này, vi sinh vật đó có khả năng cao thuộc nhóm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Khi quan sát một mẫu nước ao dưới kính hiển vi, bạn nhìn thấy các sinh vật đơn bào có nhân rõ ràng, di chuyển bằng lông bơi hoặc roi, và có không bào co bóp. Chúng có thể là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Phương pháp cấy ria (streak plating) trên đĩa thạch là một kỹ thuật thuộc phương pháp nghiên cứu nào của vi sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Sự đa dạng về kiểu dinh dưỡng (quang dưỡng, hóa dưỡng, tự dưỡng, dị dưỡng) ở vi sinh vật giải thích điều gì về vai trò của chúng trong tự nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Một vi sinh vật được mô tả là nhân thực, đơn bào hoặc tập hợp đơn bào, và dị dưỡng. Sinh vật này có khả năng cao thuộc giới nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật cho phép chúng có tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng vượt trội so với các sinh vật đa bào có cùng tổng khối lượng?

  • A. Khả năng phân bố rộng khắp các môi trường.
  • B. Cấu tạo tế bào đơn giản.
  • C. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn.
  • D. Có khả năng hình thành bào tử.

Câu 2: Trong hệ thống phân loại 5 giới, vi sinh vật được tìm thấy trong những giới nào?

  • A. Khởi sinh, Nguyên sinh, Thực vật.
  • B. Khởi sinh, Nguyên sinh, Nấm.
  • C. Nguyên sinh, Nấm, Động vật.
  • D. Khởi sinh, Thực vật, Động vật.

Câu 3: Nhóm vi sinh vật nào sau đây thuộc giới Nguyên sinh?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn lam.
  • D. Trùng giày.

Câu 4: Một loài vi sinh vật chỉ có thể phát triển trong môi trường nuôi cấy chứa CO2 là nguồn carbon duy nhất và sử dụng năng lượng từ quá trình oxy hóa các hợp chất vô cơ. Kiểu dinh dưỡng của loài vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 5: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có kiểu dinh dưỡng nào? Dựa vào nguồn năng lượng và nguồn carbon chúng sử dụng.

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa tự dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 6: Nấm men được xếp vào kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Quang dị dưỡng.

Câu 7: Phương pháp phân lập vi sinh vật được thực hiện nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Xác định tốc độ sinh trưởng của quần thể vi sinh vật.
  • B. Tách riêng từng loại vi sinh vật từ một hỗn hợp nhiều loại.
  • C. Quan sát hình thái chi tiết của tế bào vi sinh vật.
  • D. Nghiên cứu các phản ứng hóa sinh của vi sinh vật.

Câu 8: Trong phương pháp phân lập, tại sao người ta thường pha loãng mẫu vật trước khi cấy trải lên môi trường thạch?

  • A. Để các tế bào vi sinh vật phân tán đều và tạo thành các khuẩn lạc riêng rẽ.
  • B. Để tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật.
  • C. Để tiêu diệt các vi sinh vật gây hại.
  • D. Để làm cho môi trường nuôi cấy lỏng hơn.

Câu 9: Khi quan sát khuẩn lạc trên đĩa thạch, khuẩn lạc của nấm mốc thường có đặc điểm nào?

  • A. Nhầy ướt, bề mặt dẹt, màu trắng sữa.
  • B. Khô, tròn đều, lồi ở tâm, màu trắng sữa.
  • C. Lan rộng, xốp, có nhiều màu sắc khác nhau (trắng, xanh, đen,...).
  • D. Kích thước rất nhỏ, chỉ nhìn thấy dưới kính hiển vi.

Câu 10: Để quan sát hình thái của vi khuẩn dưới kính hiển vi, người ta thường sử dụng phương pháp nhuộm. Mục đích chính của việc nhuộm tiêu bản là gì?

  • A. Làm tăng độ tương phản giúp quan sát rõ hơn hình dạng và cấu trúc tế bào.
  • B. Cố định vi sinh vật, ngăn chúng di chuyển.
  • C. Tiêu diệt vi sinh vật để đảm bảo an toàn.
  • D. Làm cho vi sinh vật phát quang dưới ánh sáng.

Câu 11: Phương pháp nghiên cứu đặc điểm hóa sinh của vi sinh vật chủ yếu tập trung vào việc tìm hiểu điều gì?

  • A. Kích thước và hình dạng của tế bào.
  • B. Tốc độ sinh sản trong các điều kiện khác nhau.
  • C. Khả năng di chuyển và hình thành bào tử.
  • D. Hoạt động trao đổi chất, khả năng sử dụng các chất dinh dưỡng và tạo ra sản phẩm.

Câu 12: Một nhà khoa học muốn kiểm tra khả năng phân giải tinh bột của một chủng vi khuẩn. Ông cấy vi khuẩn lên môi trường thạch có chứa tinh bột và thuốc thử iod. Sau khi ủ, ông quan sát thấy vùng thạch xung quanh khuẩn lạc có màu trong suốt thay vì màu xanh tím. Phương pháp này thuộc loại nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu hình thái.
  • B. Nghiên cứu di truyền.
  • C. Nghiên cứu hóa sinh.
  • D. Nghiên cứu phân lập.

Câu 13: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong chu trình tuần hoàn vật chất trong tự nhiên, đặc biệt là khả năng phân giải các chất hữu cơ phức tạp. Đặc điểm chung nào của vi sinh vật giúp chúng thực hiện vai trò này một cách hiệu quả?

  • A. Kích thước nhỏ bé.
  • B. Tốc độ hấp thu và chuyển hóa vật chất nhanh.
  • C. Phân bố rộng khắp.
  • D. Cấu tạo đơn giản.

Câu 14: Tại sao nói vi sinh vật có tiềm năng ứng dụng to lớn trong công nghệ sinh học, đặc biệt trong sản xuất các sản phẩm sinh học?

  • A. Chúng có khả năng gây bệnh cho nhiều loài.
  • B. Chúng rất dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi.
  • C. Chúng có tốc độ sinh trưởng và sinh sản rất nhanh.
  • D. Chúng chỉ sống trong môi trường đặc biệt.

Câu 15: Một mẫu nước thải được thu thập để tìm kiếm các vi khuẩn có khả năng phân hủy chất ô nhiễm. Để phân lập các vi khuẩn này, quy trình chung nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Pha loãng mẫu → Cấy trải lên môi trường thạch chọn lọc → Ủ ấm → Quan sát và chọn khuẩn lạc.
  • B. Quan sát mẫu trực tiếp dưới kính hiển vi → Nhuộm màu → Chụp ảnh.
  • C. Nuôi cấy mẫu trong môi trường lỏng → Ly tâm thu sinh khối → Nghiền mẫu.
  • D. Thực hiện các phản ứng hóa sinh trực tiếp trên mẫu nước thải.

Câu 16: Phân biệt giữa vi sinh vật tự dưỡng và dị dưỡng dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Nguồn năng lượng.
  • B. Nguồn carbon.
  • C. Nhu cầu oxy.
  • D. Khả năng di chuyển.

Câu 17: Vi sinh vật hóa dị dưỡng lấy năng lượng và carbon từ nguồn nào?

  • A. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ CO2.
  • B. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ chất hữu cơ.
  • C. Năng lượng từ phản ứng hóa học, carbon từ chất hữu cơ.
  • D. Năng lượng từ phản ứng hóa học, carbon từ CO2.

Câu 18: Tại sao việc làm tiêu bản cố định và nhuộm màu lại cần thiết khi quan sát vi khuẩn có kích thước rất nhỏ dưới kính hiển vi quang học?

  • A. Chỉ để tiêu diệt vi khuẩn.
  • B. Để vi khuẩn tự phát sáng.
  • C. Giúp vi khuẩn di chuyển chậm lại.
  • D. Giúp vi khuẩn bám chặt vào lam kính và tăng độ tương phản để dễ nhìn.

Câu 19: Khi quan sát khuẩn lạc của nấm men trên đĩa thạch, đặc điểm nào giúp phân biệt chúng với khuẩn lạc của vi khuẩn?

  • A. Khuẩn lạc nấm men thường nhầy ướt và màu sắc đa dạng.
  • B. Khuẩn lạc nấm men thường khô, tròn đều và lồi ở tâm.
  • C. Khuẩn lạc nấm men lan rộng và xốp.
  • D. Khuẩn lạc nấm men có kích thước nhỏ hơn nhiều so với vi khuẩn.

Câu 20: Giới Khởi sinh (Monera) bao gồm những nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn và vi sinh vật cổ.
  • B. Tảo đơn bào và nấm nhầy.
  • C. Nấm men và nấm sợi.
  • D. Nguyên sinh động vật và vi tảo.

Câu 21: Vi sinh vật được ứng dụng trong sản xuất tương, chao, nước mắm dựa trên đặc điểm hóa sinh nào của chúng?

  • A. Khả năng quang hợp.
  • B. Khả năng hóa tổng hợp.
  • C. Khả năng phân giải protein và carbohydrate.
  • D. Khả năng cố định đạm.

Câu 22: Để nghiên cứu sự di chuyển của trùng roi, phương pháp làm tiêu bản nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Làm tiêu bản giọt tươi (ướt).
  • B. Làm tiêu bản cố định và nhuộm Gram.
  • C. Làm tiêu bản cố định và nhuộm đơn.
  • D. Đúc mẫu trong paraffin để cắt lát.

Câu 23: Sinh vật nào sau đây KHÔNG phải là vi sinh vật?

  • A. Vi khuẩn E. coli.
  • B. Nấm mốc Penicillium.
  • C. Tảo lục đơn bào Chlamydomonas.
  • D. Giun tròn Caenorhabditis elegans.

Câu 24: Tại sao trong quá trình phân lập vi sinh vật, việc giữ vô trùng lại cực kỳ quan trọng?

  • A. Để thúc đẩy vi sinh vật mục tiêu sinh trưởng nhanh hơn.
  • B. Để tránh nhiễm các vi sinh vật không mong muốn từ môi trường bên ngoài.
  • C. Để tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật có trong mẫu ban đầu.
  • D. Để làm tăng độ ẩm của môi trường nuôi cấy.

Câu 25: Đặc điểm nào dưới đây chỉ có ở vi sinh vật nhân sơ (Prokaryote) mà không có ở vi sinh vật nhân thực (Eukaryote)?

  • A. Không có màng nhân.
  • B. Có thành tế bào.
  • C. Có khả năng quang hợp.
  • D. Có ribosome.

Câu 26: Vi sinh vật cổ (Archaea) thường được tìm thấy ở những môi trường khắc nghiệt (ví dụ: suối nước nóng, hồ muối). Đặc điểm nào của chúng giúp thích nghi với các điều kiện này?

  • A. Kích thước lớn hơn các loại vi khuẩn khác.
  • B. Chỉ có kiểu dinh dưỡng hóa dị dưỡng.
  • C. Thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan.
  • D. Cấu tạo màng tế bào và thành tế bào đặc biệt.

Câu 27: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi sinh vật, độ phóng đại nào sau đây thường được dùng để quan sát chi tiết hình dạng và cấu trúc tế bào vi khuẩn sau khi nhuộm?

  • A. 40x (vật kính 4x, thị kính 10x).
  • B. 100x (vật kính 10x, thị kính 10x).
  • C. 1000x (vật kính 100x dầu, thị kính 10x).
  • D. 200x (vật kính 20x, thị kính 10x).

Câu 28: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập một loại nấm men từ mẫu đất. Sau khi pha loãng và cấy trải, ông thu được các khuẩn lạc trên đĩa thạch. Làm thế nào để ông có thể chắc chắn rằng một khuẩn lạc cụ thể là nấm men mà không phải là vi khuẩn hoặc nấm mốc khác chỉ bằng cách quan sát khuẩn lạc?

  • A. Quan sát khuẩn lạc có màu sắc sặc sỡ.
  • B. Quan sát khuẩn lạc có dạng khô, tròn đều, và lồi ở tâm.
  • C. Quan sát khuẩn lạc lan rộng và có cấu trúc sợi.
  • D. Quan sát khuẩn lạc có kích thước rất nhỏ, nhầy ướt.

Câu 29: Tại sao phương pháp nghiên cứu hóa sinh lại quan trọng trong việc phân loại và nhận dạng vi sinh vật, ngay cả khi đã biết hình thái của chúng?

  • A. Cung cấp thông tin về khả năng trao đổi chất và các enzyme đặc trưng, giúp phân biệt các loài có hình thái tương tự.
  • B. Giúp xác định chính xác kích thước và hình dạng tế bào.
  • C. Là phương pháp duy nhất để phân lập chủng thuần khiết.
  • D. Cho biết môi trường sống tự nhiên của vi sinh vật.

Câu 30: Vi sinh vật quang dị dưỡng sử dụng nguồn năng lượng và nguồn carbon nào?

  • A. Năng lượng từ phản ứng hóa học, carbon từ chất hữu cơ.
  • B. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ chất hữu cơ.
  • C. Năng lượng từ phản ứng hóa học, carbon từ CO2.
  • D. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ CO2.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật cho phép chúng có tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng vượt trội so với các sinh vật đa bào có cùng tổng khối lượng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong hệ thống phân loại 5 giới, vi sinh vật được tìm thấy trong những giới nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nhóm vi sinh vật nào sau đây thuộc giới Nguyên sinh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một loài vi sinh vật chỉ có thể phát triển trong môi trường nuôi cấy chứa CO2 là nguồn carbon duy nhất và sử dụng năng lượng từ quá trình oxy hóa các hợp chất vô cơ. Kiểu dinh dưỡng của loài vi sinh vật này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có kiểu dinh dưỡng nào? Dựa vào nguồn năng lượng và nguồn carbon chúng sử dụng.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nấm men được xếp vào kiểu dinh dưỡng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phương pháp phân lập vi sinh vật được thực hiện nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong phương pháp phân lập, tại sao người ta thường pha loãng mẫu vật trước khi cấy trải lên môi trường thạch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi quan sát khuẩn lạc trên đĩa thạch, khuẩn lạc của nấm mốc thường có đặc điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Để quan sát hình thái của vi khuẩn dưới kính hiển vi, người ta thường sử dụng phương pháp nhuộm. Mục đích chính của việc nhuộm tiêu bản là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phương pháp nghiên cứu đặc điểm hóa sinh của vi sinh vật chủ yếu tập trung vào việc tìm hiểu điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một nhà khoa học muốn kiểm tra khả năng phân giải tinh bột của một chủng vi khuẩn. Ông cấy vi khuẩn lên môi trường thạch có chứa tinh bột và thuốc thử iod. Sau khi ủ, ông quan sát thấy vùng thạch xung quanh khuẩn lạc có màu trong suốt thay vì màu xanh tím. Phương pháp này thuộc loại nghiên cứu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong chu trình tuần hoàn vật chất trong tự nhiên, đặc biệt là khả năng phân giải các chất hữu cơ phức tạp. Đặc điểm chung nào của vi sinh vật giúp chúng thực hiện vai trò này một cách hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tại sao nói vi sinh vật có tiềm năng ứng dụng to lớn trong công nghệ sinh học, đặc biệt trong sản xuất các sản phẩm sinh học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một mẫu nước thải được thu thập để tìm kiếm các vi khuẩn có khả năng phân hủy chất ô nhiễm. Để phân lập các vi khuẩn này, quy trình chung nào sau đây là hợp lý nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân biệt giữa vi sinh vật tự dưỡng và dị dưỡng dựa trên tiêu chí nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Vi sinh vật hóa dị dưỡng lấy năng lượng và carbon từ nguồn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tại sao việc làm tiêu bản cố định và nhuộm màu lại cần thiết khi quan sát vi khuẩn có kích thước rất nhỏ dưới kính hiển vi quang học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi quan sát khuẩn lạc của nấm men trên đĩa thạch, đặc điểm nào giúp phân biệt chúng với khuẩn lạc của vi khuẩn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Giới Khởi sinh (Monera) bao gồm những nhóm vi sinh vật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Vi sinh vật được ứng dụng trong sản xuất tương, chao, nước mắm dựa trên đặc điểm hóa sinh nào của chúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Để nghiên cứu sự di chuyển của trùng roi, phương pháp làm tiêu bản nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Sinh vật nào sau đây KHÔNG phải là vi sinh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao trong quá trình phân lập vi sinh vật, việc giữ vô trùng lại cực kỳ quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đặc điểm nào dưới đây chỉ có ở vi sinh vật nhân sơ (Prokaryote) mà không có ở vi sinh vật nhân thực (Eukaryote)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Vi sinh vật cổ (Archaea) thường được tìm thấy ở những môi trường khắc nghiệt (ví dụ: suối nước nóng, hồ muối). Đặc điểm nào của chúng giúp thích nghi với các điều kiện này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi sinh vật, độ phóng đại nào sau đây thường được dùng để quan sát chi tiết hình dạng và cấu trúc tế bào vi khuẩn sau khi nhuộm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập một loại nấm men từ mẫu đất. Sau khi pha loãng và cấy trải, ông thu được các khuẩn lạc trên đĩa thạch. Làm thế nào để ông có thể chắc chắn rằng một khuẩn lạc cụ thể là nấm men mà không phải là vi khuẩn hoặc nấm mốc khác chỉ bằng cách quan sát khuẩn lạc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao phương pháp nghiên cứu hóa sinh lại quan trọng trong việc phân loại và nhận dạng vi sinh vật, ngay cả khi đã biết hình thái của chúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Vi sinh vật quang dị dưỡng sử dụng nguồn năng lượng và nguồn carbon nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học quan sát một mẫu nước ao dưới kính hiển vi và thấy các sinh vật đơn bào có kích thước rất nhỏ, di chuyển nhanh, có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ nhờ ánh sáng. Dựa vào đặc điểm này, sinh vật đó có thể thuộc nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn hóa dị dưỡng
  • B. Nấm men dị dưỡng
  • C. Tảo đơn bào quang tự dưỡng
  • D. Nguyên sinh động vật dị dưỡng

Câu 2: Vi sinh vật có kích thước nhỏ bé dẫn đến hệ quả sinh học quan trọng nào sau đây, giúp chúng có khả năng sinh trưởng và sinh sản nhanh?

  • A. Tỉ lệ thể tích so với diện tích bề mặt lớn, giảm tốc độ hấp thu chất dinh dưỡng.
  • B. Tỉ lệ diện tích bề mặt so với thể tích lớn, tăng tốc độ trao đổi chất.
  • C. Cấu tạo đơn giản, ít cần năng lượng cho các hoạt động sống phức tạp.
  • D. Khả năng hình thành bào tử nghỉ khi gặp điều kiện bất lợi.

Câu 3: Trong hệ thống phân loại 5 giới, vi sinh vật không bao gồm nhóm sinh vật nào dưới đây?

  • A. Vi khuẩn và Vi sinh vật cổ (Archaea)
  • B. Tảo đơn bào và Động vật nguyên sinh
  • C. Nấm đơn bào (nấm men)
  • D. Thực vật đa bào

Câu 4: Một mẫu đất được lấy từ rừng ngập mặn và đưa về phòng thí nghiệm để phân lập vi sinh vật. Để phân lập được các loài vi khuẩn kị khí bắt buộc từ mẫu đất này, môi trường nuôi cấy cần có đặc điểm gì?

  • A. Không có oxygen
  • B. Chứa nhiều đường đơn
  • C. Có độ pH rất thấp (pH < 4)
  • D. Được chiếu sáng liên tục

Câu 5: Vi sinh vật quang dị dưỡng khác với vi sinh vật quang tự dưỡng ở điểm nào về mặt dinh dưỡng?

  • A. Nguồn năng lượng (ánh sáng so với hóa học)
  • B. Nguồn carbon (chất hữu cơ so với CO2)
  • C. Nguồn nitrogen (nitrate so với ammonium)
  • D. Yêu cầu về oxygen (hiếu khí so với kị khí)

Câu 6: Một phòng thí nghiệm muốn xác định xem một chủng vi khuẩn mới phân lập có khả năng phân giải tinh bột hay không. Phương pháp nghiên cứu đặc điểm hóa sinh nào là phù hợp nhất để kiểm tra khả năng này?

  • A. Quan sát hình thái khuẩn lạc trên môi trường thạch.
  • B. Soi hình thái tế bào dưới kính hiển vi.
  • C. Nhuộm Gram để xác định loại thành tế bào.
  • D. Cấy vi khuẩn lên môi trường chứa tinh bột và kiểm tra sự xuất hiện enzyme amylase hoặc vùng phân giải tinh bột.

Câu 7: Tại sao phương pháp phân lập vi sinh vật thường bắt đầu bằng việc pha loãng mẫu vật ban đầu?

  • A. Để làm giảm mật độ tế bào, giúp mỗi tế bào riêng lẻ phát triển thành một khuẩn lạc riêng biệt.
  • B. Để tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật trong mẫu.
  • C. Để loại bỏ các chất độc hại có trong mẫu ban đầu.
  • D. Để làm cho các tế bào vi sinh vật dễ dàng bám dính vào môi trường thạch.

Câu 8: Khi quan sát khuẩn lạc trên đĩa thạch, một nhà vi sinh vật học thấy các khuẩn lạc có đặc điểm: lan rộng, xốp, có nhiều màu sắc khác nhau (xanh, đen, trắng). Đặc điểm này thường là của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm men
  • C. Nấm mốc
  • D. Tảo đơn bào

Câu 9: Vi sinh vật hóa tự dưỡng lấy nguồn carbon và nguồn năng lượng từ đâu?

  • A. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ chất hữu cơ.
  • B. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ CO2.
  • C. Năng lượng từ phản ứng hóa học, carbon từ chất hữu cơ.
  • D. Năng lượng từ phản ứng hóa học, carbon từ CO2.

Câu 10: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của tế bào vi khuẩn (ví dụ: ribosome, vùng nhân), loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học trường sáng
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
  • C. Kính hiển vi quang học trường tối
  • D. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)

Câu 11: Quá trình lên men lactic do vi khuẩn lactic thực hiện thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Hóa dị dưỡng
  • B. Hóa tự dưỡng
  • C. Quang dị dưỡng
  • D. Quang tự dưỡng

Câu 12: Tại sao việc nuôi cấy vi sinh vật trên môi trường đặc (có thạch) lại quan trọng trong phương pháp phân lập?

  • A. Cung cấp nhiều chất dinh dưỡng hơn môi trường lỏng.
  • B. Giúp vi sinh vật di chuyển tự do và đều khắp đĩa.
  • C. Tạo bề mặt cố định để các tế bào riêng lẻ phát triển thành khuẩn lạc tại chỗ.
  • D. Ức chế sự sinh trưởng của các loài không mong muốn.

Câu 13: Để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm, người ta sử dụng phương pháp nhuộm Gram. Phương pháp này dựa trên sự khác biệt chủ yếu về cấu trúc nào của thành tế bào vi khuẩn?

  • A. Sự có mặt của vỏ nhầy.
  • B. Độ dày và cấu trúc của lớp peptidoglycan.
  • C. Sự có mặt của lông và roi.
  • D. Thành phần hóa học của màng sinh chất.

Câu 14: Một mẫu nước thải công nghiệp được kiểm tra sự hiện diện của vi sinh vật có khả năng phân hủy dầu mỏ (một dạng hóa dị dưỡng). Phương pháp phân lập nào sẽ giúp tăng khả năng thu được các chủng vi sinh vật này?

  • A. Cấy trực tiếp mẫu lên môi trường dinh dưỡng tổng hợp giàu đường.
  • B. Pha loãng mẫu và cấy lên môi trường chỉ chứa CO2 làm nguồn carbon.
  • C. Cấy mẫu lên môi trường thiếu chất dinh dưỡng để chọn lọc vi sinh vật chịu khó.
  • D. Cấy mẫu lên môi trường dinh dưỡng tối thiểu trong đó dầu mỏ là nguồn carbon duy nhất.

Câu 15: Vi sinh vật có khả năng phân bố rộng khắp các môi trường sống khác nhau. Điều này được giải thích chủ yếu bởi đặc điểm nào của chúng?

  • A. Kích thước nhỏ, khả năng thích nghi cao với điều kiện môi trường khắc nghiệt, và khả năng hình thành bào tử nghỉ.
  • B. Cấu tạo tế bào phức tạp, cần nhiều loại chất dinh dưỡng đặc trưng.
  • C. Chỉ sinh sản bằng hình thức hữu tính, cần có bạn tình.
  • D. Chỉ tồn tại được trong môi trường có nồng độ muối cao.

Câu 16: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi sinh vật, ta thường cần nhuộm tiêu bản. Mục đích chính của việc nhuộm tiêu bản là gì?

  • A. Giúp vi sinh vật di chuyển chậm lại để dễ quan sát.
  • B. Cố định vi sinh vật vào lam kính vĩnh viễn.
  • C. Làm tăng độ tương phản giữa tế bào vi sinh vật và môi trường xung quanh, giúp nhìn rõ hình thái và cấu trúc.
  • D. Tiêu diệt vi sinh vật để đảm bảo an toàn cho người quan sát.

Câu 17: Cho các sinh vật sau: (1) Trùng roi xanh, (2) Nấm mốc, (3) Vi khuẩn Rhizobium, (4) Cây hoa hồng, (5) Tảo lục đa bào, (6) Virus cúm. Có bao nhiêu sinh vật trong danh sách này được xếp vào nhóm vi sinh vật?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 18: Vi sinh vật hóa dị dưỡng có vai trò quan trọng trong tự nhiên vì chúng thực hiện quá trình nào?

  • A. Tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và ánh sáng.
  • B. Tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và năng lượng hóa học.
  • C. Tổng hợp chất vô cơ từ chất hữu cơ.
  • D. Phân giải chất hữu cơ phức tạp thành chất vô cơ đơn giản.

Câu 19: Phương pháp nuôi cấy liên tục khác với nuôi cấy không liên tục ở điểm cơ bản nào?

  • A. Môi trường dinh dưỡng mới được bổ sung liên tục và sản phẩm chuyển hóa/sinh khối dư thừa được lấy ra.
  • B. Chỉ sử dụng các loại vi sinh vật kị khí bắt buộc.
  • C. Không cần kiểm soát nhiệt độ và pH.
  • D. Chỉ áp dụng cho vi sinh vật tự dưỡng.

Câu 20: Để nghiên cứu hình thái của nấm men, người ta thường quan sát chúng dưới kính hiển vi quang học. Nấm men là sinh vật nhân thực hay nhân sơ, đơn bào hay đa bào?

  • A. Nhân sơ, đơn bào.
  • B. Nhân sơ, đa bào.
  • C. Nhân thực, đơn bào hoặc tập hợp đơn bào.
  • D. Nhân thực, đa bào.

Câu 21: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ miệng núi lửa dưới đáy biển sâu. Khả năng cao nhất về kiểu dinh dưỡng của chủng vi khuẩn này là gì, dựa trên môi trường sống?

  • A. Quang tự dưỡng (thiếu ánh sáng)
  • B. Hóa tự dưỡng (có nguồn hóa chất từ núi lửa)
  • C. Quang dị dưỡng (thiếu ánh sáng)
  • D. Hóa dị dưỡng (nguồn chất hữu cơ hạn chế)

Câu 22: Để xác định số lượng vi khuẩn sống trong một mẫu nước, phương pháp đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch (plate count) là phổ biến. Nguyên tắc của phương pháp này là:

  • A. Mỗi tế bào vi khuẩn sẽ tạo ra một chấm màu dưới kính hiển vi.
  • B. Đo độ đục của dịch huyền phù vi khuẩn.
  • C. Mỗi tế bào vi khuẩn sẽ phát triển thành một khuẩn lạc có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
  • D. Pha loãng mẫu và cấy lên đĩa thạch sao cho mỗi khuẩn lạc phát triển từ một hoặc một vài tế bào ban đầu, sau đó đếm số khuẩn lạc.

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây giúp vi sinh vật có tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng nhanh hơn nhiều so với các sinh vật đa bào cùng khối lượng?

  • A. Cấu trúc tế bào phức tạp.
  • B. Khả năng di chuyển linh hoạt.
  • C. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn.
  • D. Chỉ cần một loại chất dinh dưỡng duy nhất.

Câu 24: Khi quan sát tiêu bản vi sinh vật dưới kính hiển vi quang học ở vật kính 40x và thị kính 10x, độ phóng đại tổng cộng là bao nhiêu lần?

  • A. 40 lần
  • B. 50 lần
  • C. 100 lần
  • D. 400 lần

Câu 25: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập vi khuẩn từ ruột mối, nơi có môi trường kị khí và giàu cellulose. Loại môi trường nuôi cấy nào là phù hợp nhất để phân lập được các vi khuẩn này?

  • A. Môi trường lỏng hoặc đặc, kị khí, bổ sung cellulose làm nguồn carbon chính.
  • B. Môi trường hiếu khí, giàu đường đơn.
  • C. Môi trường có độ pH rất thấp để mô phỏng môi trường axit.
  • D. Môi trường thiếu chất dinh dưỡng để kích thích vi khuẩn chịu đựng.

Câu 26: Nhóm vi sinh vật nào sau đây thuộc giới Nguyên sinh và có khả năng tự dưỡng?

  • A. Vi khuẩn lam
  • B. Nấm men
  • C. Tảo đơn bào
  • D. Trùng giày

Câu 27: Mục đích của việc hấp khử trùng môi trường nuôi cấy vi sinh vật là gì?

  • A. Cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho vi sinh vật.
  • B. Tiêu diệt tất cả các vi sinh vật không mong muốn có sẵn trong môi trường.
  • C. Làm cho môi trường trở nên trong suốt hơn.
  • D. Tăng độ pH của môi trường.

Câu 28: Vi sinh vật hóa dị dưỡng có thể sử dụng nguồn năng lượng nào?

  • A. Chỉ từ ánh sáng.
  • B. Chỉ từ các phản ứng oxy hóa chất vô cơ.
  • C. Từ sự phân giải (oxy hóa) các chất hữu cơ.
  • D. Từ cả ánh sáng và chất vô cơ.

Câu 29: Khi quan sát khuẩn lạc nấm men trên đĩa thạch, chúng ta thường thấy đặc điểm nào?

  • A. Thường khô, tròn đều, lồi ở tâm, màu trắng sữa.
  • B. Lan rộng, xốp, có nhiều màu sắc.
  • C. Nhầy ướt, dẹt, có nhiều màu sắc khác nhau.
  • D. Chỉ phát triển trong môi trường kị khí.

Câu 30: Công nghệ sinh học hiện đại khai thác thế mạnh nào của vi sinh vật để sản xuất các sản phẩm như enzyme, kháng sinh, hoặc protein tái tổ hợp?

  • A. Kích thước nhỏ bé.
  • B. Khả năng gây bệnh.
  • C. Khả năng phân bố rộng.
  • D. Tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh, khả năng tổng hợp và chuyển hóa vật chất mạnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một nhà khoa học quan sát một mẫu nước ao dưới kính hiển vi và thấy các sinh vật đơn bào có kích thước rất nhỏ, di chuyển nhanh, có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ nhờ ánh sáng. Dựa vào đặc điểm này, sinh vật đó có thể thuộc nhóm vi sinh vật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vi sinh vật có kích thước nhỏ bé dẫn đến hệ quả sinh học quan trọng nào sau đây, giúp chúng có khả năng sinh trưởng và sinh sản nhanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong hệ thống phân loại 5 giới, vi sinh vật không bao gồm nhóm sinh vật nào dưới đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một mẫu đất được lấy từ rừng ngập mặn và đưa về phòng thí nghiệm để phân lập vi sinh vật. Để phân lập được các loài vi khuẩn kị khí bắt buộc từ mẫu đất này, môi trường nuôi cấy cần có đặc điểm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Vi sinh vật quang dị dưỡng khác với vi sinh vật quang tự dưỡng ở điểm nào về mặt dinh dưỡng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một phòng thí nghiệm muốn xác định xem một chủng vi khuẩn mới phân lập có khả năng phân giải tinh bột hay không. Phương pháp nghiên cứu đặc điểm hóa sinh nào là phù hợp nhất để kiểm tra khả năng này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tại sao phương pháp phân lập vi sinh vật thường bắt đầu bằng việc pha loãng mẫu vật ban đầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi quan sát khuẩn lạc trên đĩa thạch, một nhà vi sinh vật học thấy các khuẩn lạc có đặc điểm: lan rộng, xốp, có nhiều màu sắc khác nhau (xanh, đen, trắng). Đặc điểm này thường là của nhóm vi sinh vật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vi sinh vật hóa tự dưỡng lấy nguồn carbon và nguồn năng lượng từ đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của tế bào vi khuẩn (ví dụ: ribosome, vùng nhân), loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Quá trình lên men lactic do vi khuẩn lactic thực hiện thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tại sao việc nuôi cấy vi sinh vật trên môi trường đặc (có thạch) lại quan trọng trong phương pháp phân lập?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm, người ta sử dụng phương pháp nhuộm Gram. Phương pháp này dựa trên sự khác biệt chủ yếu về cấu trúc nào của thành tế bào vi khuẩn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một mẫu nước thải công nghiệp được kiểm tra sự hiện diện của vi sinh vật có khả năng phân hủy dầu mỏ (một dạng hóa dị dưỡng). Phương pháp phân lập nào sẽ giúp tăng khả năng thu được các chủng vi sinh vật này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Vi sinh vật có khả năng phân bố rộng khắp các môi trường sống khác nhau. Điều này được giải thích chủ yếu bởi đặc điểm nào của chúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi sinh vật, ta thường cần nhuộm tiêu bản. Mục đích chính của việc nhuộm tiêu bản là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Cho các sinh vật sau: (1) Trùng roi xanh, (2) Nấm mốc, (3) Vi khuẩn Rhizobium, (4) Cây hoa hồng, (5) Tảo lục đa bào, (6) Virus cúm. Có bao nhiêu sinh vật trong danh sách này được xếp vào nhóm vi sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vi sinh vật hóa dị dưỡng có vai trò quan trọng trong tự nhiên vì chúng thực hiện quá trình nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phương pháp nuôi cấy liên tục khác với nuôi cấy không liên tục ở điểm cơ bản nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để nghiên cứu hình thái của nấm men, người ta thường quan sát chúng dưới kính hiển vi quang học. Nấm men là sinh vật nhân thực hay nhân sơ, đơn bào hay đa bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ miệng núi lửa dưới đáy biển sâu. Khả năng cao nhất về kiểu dinh dưỡng của chủng vi khuẩn này là gì, dựa trên môi trường sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để xác định số lượng vi khuẩn sống trong một mẫu nước, phương pháp đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch (plate count) là phổ biến. Nguyên tắc của phương pháp này là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây giúp vi sinh vật có tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng nhanh hơn nhiều so với các sinh vật đa bào cùng khối lượng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi quan sát tiêu bản vi sinh vật dưới kính hiển vi quang học ở vật kính 40x và thị kính 10x, độ phóng đại tổng cộng là bao nhiêu lần?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập vi khuẩn từ ruột mối, nơi có môi trường kị khí và giàu cellulose. Loại môi trường nuôi cấy nào là phù hợp nhất để phân lập được các vi khuẩn này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nhóm vi sinh vật nào sau đây thuộc giới Nguyên sinh và có khả năng tự dưỡng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Mục đích của việc hấp khử trùng môi trường nuôi cấy vi sinh vật là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Vi sinh vật hóa dị dưỡng có thể sử dụng nguồn năng lượng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi quan sát khuẩn lạc nấm men trên đĩa thạch, chúng ta thường thấy đặc điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 17: Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Công nghệ sinh học hiện đại khai thác thế mạnh nào của vi sinh vật để sản xuất các sản phẩm như enzyme, kháng sinh, hoặc protein tái tổ hợp?

Viết một bình luận