Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 03
Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Sinh trưởng của quần thể vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy không liên tục được biểu diễn bằng một đường cong gồm các pha. Pha nào đặc trưng bởi sự thích ứng của vi sinh vật với môi trường mới, tổng hợp enzyme và các chất cần thiết cho quá trình phân chia, trong khi mật độ tế bào chưa tăng đáng kể?
- A. Pha tiềm phát (Lag phase)
- B. Pha lũy thừa (Log phase)
- C. Pha cân bằng (Stationary phase)
- D. Pha suy vong (Death phase)
Câu 2: Một nhà nghiên cứu cần thu được lượng lớn sinh khối của vi khuẩn E. coli để sản xuất protein tái tổ hợp. Dựa vào đường cong sinh trưởng trong môi trường nuôi cấy không liên tục, thời điểm lý tưởng nhất để thu hoạch sinh khối tối đa là khi nào?
- A. Giữa pha tiềm phát
- B. Cuối pha lũy thừa, đầu pha cân bằng
- C. Giữa pha cân bằng
- D. Đầu pha suy vong
Câu 3: Trong nuôi cấy liên tục (ví dụ như chemostat), mật độ vi sinh vật trong bình nuôi cấy được duy trì ổn định theo thời gian. Điều này đạt được chủ yếu do yếu tố nào được kiểm soát liên tục?
- A. Chỉ bổ sung dinh dưỡng mới liên tục.
- B. Chỉ loại bỏ sản phẩm trao đổi chất liên tục.
- C. Bổ sung dinh dưỡng mới và loại bỏ sản phẩm trao đổi chất/chất thải với tốc độ tương đương tốc độ sinh trưởng.
- D. Kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và pH mà không thay đổi môi trường.
Câu 4: Quá trình sinh sản bằng hình thức phân đôi ở vi khuẩn (sinh vật nhân sơ) khác biệt cơ bản với quá trình nguyên phân ở tế bào nhân thực ở điểm nào?
- A. Vi khuẩn có thoi phân bào rõ rệt, còn tế bào nhân thực thì không.
- B. Vi khuẩn nhân đôi nhiễm sắc thể sau khi phân chia tế bào chất, còn tế bào nhân thực thì ngược lại.
- C. Vi khuẩn tạo ra 4 tế bào con từ một tế bào mẹ, còn tế bào nhân thực tạo ra 2.
- D. Vi khuẩn không có màng nhân và nhiễm sắc thể chỉ là một vòng DNA bám vào màng sinh chất, còn tế bào nhân thực có màng nhân và nhiễm sắc thể phức tạp hơn.
Câu 5: Nấm men Saccharomyces cerevisiae thường sinh sản bằng cách nảy chồi. So với sinh sản bằng phân đôi, hình thức nảy chồi có đặc điểm gì nổi bật?
- A. Tế bào con có kích thước nhỏ hơn tế bào mẹ ban đầu và lớn dần lên.
- B. Tế bào mẹ biến mất sau khi tạo ra tế bào con.
- C. Chỉ xảy ra ở môi trường thiếu dinh dưỡng.
- D. Luôn tạo ra nhiều hơn hai tế bào con cùng lúc.
Câu 6: Bào tử vô tính ở nấm mốc có vai trò chủ yếu là gì trong vòng đời của chúng?
- A. Giúp nấm tồn tại qua điều kiện bất lợi.
- B. Tham gia vào quá trình trao đổi vật chất với môi trường.
- C. Giúp nấm phát tán và sinh sản nhanh chóng khi gặp điều kiện thuận lợi.
- D. Là kết quả của quá trình sinh sản hữu tính.
Câu 7: Một loại vi khuẩn gây bệnh phát triển tối ưu ở nhiệt độ 37°C. Việc bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh ở 4°C có tác dụng gì đối với sự sinh trưởng của loại vi khuẩn này?
- A. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn.
- B. Kích thích vi khuẩn chuyển sang trạng thái bào tử.
- C. Làm biến tính protein và enzyme của vi khuẩn ngay lập tức.
- D. Ức chế mạnh mẽ tốc độ sinh trưởng, làm chậm quá trình hư hỏng thực phẩm.
Câu 8: Tại sao việc phơi khô hoặc ngâm tẩm đường/muối nồng độ cao lại là những phương pháp hiệu quả để bảo quản thực phẩm khỏi sự tấn công của vi sinh vật?
- A. Làm tăng nhiệt độ đột ngột, gây sốc nhiệt cho vi sinh vật.
- B. Tạo môi trường có áp suất thẩm thấu cao, gây mất nước (co nguyên sinh) ở tế bào vi sinh vật.
- C. Phá hủy thành tế bào của vi sinh vật.
- D. Tăng nồng độ oxy, gây độc cho vi sinh vật kị khí.
Câu 9: Tia cực tím (UV) thường được sử dụng để khử trùng không khí hoặc bề mặt trong phòng thí nghiệm. Cơ chế tác động diệt khuẩn của tia UV là gì?
- A. Gây tổn thương vật chất di truyền (DNA), tạo ra các dimer pyrimidine.
- B. Làm biến tính protein và enzyme.
- C. Phá hủy màng sinh chất.
- D. Ức chế tổng hợp thành tế bào.
Câu 10: Chất kháng sinh là những hợp chất có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sinh trưởng của vi sinh vật một cách có chọn lọc. Đặc điểm "có chọn lọc" này có ý nghĩa gì trong y học?
- A. Chỉ tác động lên một loại vi sinh vật duy nhất.
- B. Có thể diệt được tất cả các loại vi sinh vật gây bệnh.
- C. Chủ yếu tác động lên vi sinh vật gây bệnh mà ít hoặc không gây hại cho tế bào vật chủ.
- D. Chỉ có hiệu quả ở nồng độ rất cao.
Câu 11: Penicillin là một loại kháng sinh tác động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn. Kháng sinh này sẽ có hiệu quả mạnh nhất đối với loại vi khuẩn nào?
- A. Vi khuẩn không có thành tế bào.
- B. Vi khuẩn đang trong giai đoạn sinh trưởng mạnh (pha lũy thừa).
- C. Vi khuẩn đã chuyển sang trạng thái bào tử.
- D. Vi khuẩn ở pha cân bằng.
Câu 12: Hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn ngày càng trở nên nghiêm trọng. Cơ chế phổ biến nhất giúp vi khuẩn kháng lại kháng sinh là gì?
- A. Tự động chuyển sang trạng thái sống tiềm sinh.
- B. Hấp thụ kháng sinh và sử dụng làm nguồn dinh dưỡng.
- C. Tăng cường quá trình quang hợp để tự tạo năng lượng.
- D. Đột biến gen làm thay đổi cấu trúc đích của kháng sinh hoặc tạo ra enzyme phân hủy kháng sinh.
Câu 13: Độ ẩm là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật. Hầu hết vi khuẩn và nấm cần độ ẩm cao để phát triển. Ứng dụng nào sau đây không dựa trên nguyên tắc kiểm soát độ ẩm để ức chế vi sinh vật?
- A. Sử dụng đèn UV để khử trùng nước.
- B. Phơi khô các loại hạt ngũ cốc.
- C. Làm mứt quả sấy khô.
- D. Bảo quản cá bằng phương pháp ướp muối.
Câu 14: pH của môi trường ảnh hưởng lớn đến hoạt động của enzyme và màng sinh chất của vi sinh vật. Vi khuẩn lactic thường được sử dụng trong sản xuất sữa chua vì chúng có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có pH thấp. Điều này cho thấy vi khuẩn lactic thuộc nhóm vi sinh vật nào về yêu cầu pH?
- A. Ưa kiềm (Alkaliphiles)
- B. Ưa acid (Acidophiles)
- C. Ưa trung tính (Neutrophiles)
- D. Ưa nhiệt (Thermophiles)
Câu 15: Quá trình lên men (một dạng phân giải kị khí) được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm như rượu, bia, sữa chua. Điều kiện môi trường cần chú ý nhất khi thực hiện quá trình lên men rượu bằng nấm men là gì để đảm bảo hiệu quả?
- A. Thiếu oxy (môi trường kị khí).
- B. Nhiệt độ rất cao.
- C. pH kiềm mạnh.
- D. Ánh sáng mạnh.
Câu 16: Xét về mặt năng lượng, quá trình sinh trưởng của vi sinh vật đòi hỏi năng lượng cho các hoạt động như tổng hợp vật chất, vận chuyển chất qua màng, và sinh sản. Nguồn năng lượng này chủ yếu được vi sinh vật thu nhận từ đâu?
- A. Trực tiếp từ ánh sáng mặt trời (đối với tất cả vi sinh vật).
- B. Chỉ từ quá trình hô hấp hiếu khí.
- C. Chỉ từ quá trình quang hợp.
- D. Từ các phản ứng hóa học (hữu cơ hoặc vô cơ) hoặc từ năng lượng ánh sáng.
Câu 17: Trong pha cân bằng của đường cong sinh trưởng trong môi trường không liên tục, số lượng tế bào sống của quần thể vi khuẩn hầu như không thay đổi. Nguyên nhân chính dẫn đến trạng thái cân bằng này là gì?
- A. Vi khuẩn ngừng hoàn toàn quá trình sinh sản.
- B. Tốc độ sinh sản nhanh hơn tốc độ chết.
- C. Tốc độ sinh sản xấp xỉ bằng tốc độ chết.
- D. Vi khuẩn chuyển sang trạng thái ngủ đông.
Câu 18: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy ở nhiệt độ 25°C cho thấy tốc độ sinh trưởng chậm. Khi tăng nhiệt độ lên 37°C, tốc độ sinh trưởng tăng lên đáng kể. Tuy nhiên, khi tăng tiếp lên 60°C, tốc độ sinh trưởng lại giảm mạnh và vi khuẩn chết dần. Hiện tượng này minh họa điều gì về ảnh hưởng của nhiệt độ lên sinh trưởng vi sinh vật?
- A. Vi khuẩn này là loài ưa nhiệt tuyệt đối.
- B. Nhiệt độ chỉ có tác động tiêu cực lên sinh trưởng vi khuẩn.
- C. Vi khuẩn chỉ có thể sinh trưởng ở một nhiệt độ duy nhất.
- D. Mỗi loại vi sinh vật có một khoảng nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng, vượt ngoài khoảng đó tốc độ sinh trưởng giảm và có thể bị tiêu diệt.
Câu 19: Vi sinh vật quang dưỡng (phototrophs) thu nhận năng lượng từ ánh sáng. Tuy nhiên, không phải tất cả vi sinh vật quang dưỡng đều là tự dưỡng (autotrophs). Giải thích nào sau đây là đúng?
- A. Vi sinh vật quang dưỡng luôn sử dụng CO2 làm nguồn carbon.
- B. Vi sinh vật quang dưỡng có thể sử dụng CO2 (tự dưỡng) hoặc chất hữu cơ (dị dưỡng) làm nguồn carbon.
- C. Vi sinh vật quang dưỡng không cần nguồn carbon.
- D. Vi sinh vật quang dưỡng chỉ có ở nhóm vi khuẩn lam.
Câu 20: Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, sự tích lũy của các sản phẩm trao đổi chất độc hại và sự cạn kiệt dinh dưỡng là nguyên nhân chính dẫn đến pha suy vong. Trong nuôi cấy liên tục, làm thế nào để ngăn chặn sự xuất hiện của pha suy vong?
- A. Bằng cách liên tục bổ sung môi trường mới và loại bỏ môi trường cũ chứa chất thải.
- B. Bằng cách tăng nhiệt độ nuôi cấy.
- C. Bằng cách thêm chất kháng sinh vào môi trường.
- D. Bằng cách giảm lượng oxy trong môi trường.
Câu 21: Nêu sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa phương pháp tiệt trùng (sterilization) và khử trùng (disinfection).
- A. Tiệt trùng chỉ diệt vi khuẩn, khử trùng diệt virus.
- B. Tiệt trùng áp dụng cho vật thể sống, khử trùng áp dụng cho vật không sống.
- C. Tiệt trùng nhằm tiêu diệt tất cả các dạng sống của vi sinh vật (bao gồm cả bào tử), khử trùng nhằm tiêu diệt phần lớn vi sinh vật gây bệnh trên bề mặt vật không sống.
- D. Tiệt trùng sử dụng hóa chất, khử trùng sử dụng nhiệt.
Câu 22: Tại sao việc sử dụng cồn 70 độ lại hiệu quả hơn cồn tuyệt đối (100 độ) trong việc sát khuẩn?
- A. Cồn 100 độ bay hơi quá nhanh, không đủ thời gian tiếp xúc.
- B. Nước trong cồn 70 độ giúp cồn thấm sâu hơn vào tế bào vi sinh vật và làm biến tính protein hiệu quả hơn.
- C. Cồn 70 độ có khả năng tạo liên kết hydro mạnh hơn với protein.
- D. Cả A và B đều đúng.
Câu 23: Một mẫu thực phẩm bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh. Để xác định tốc độ sinh trưởng của chủng vi khuẩn này trong điều kiện phòng thí nghiệm, người ta cấy nó vào môi trường lỏng và theo dõi mật độ tế bào theo thời gian. Dữ liệu thu được được vẽ thành đường cong sinh trưởng. Giả sử sau 3 giờ trong pha lũy thừa, mật độ tăng từ 10^4 tế bào/mL lên 8 x 10^4 tế bào/mL. Thời gian thế hệ (generation time) của chủng vi khuẩn này trong điều kiện đó là bao nhiêu?
- A. 0.5 giờ
- B. 1 giờ
- C. 1.5 giờ
- D. 3 giờ
Câu 24: Sinh sản hữu tính ở vi sinh vật nhân thực (ví dụ một số loại nấm, tảo) có ý nghĩa gì về mặt di truyền so với sinh sản vô tính?
- A. Tạo ra sự đa dạng di truyền, giúp quần thể thích nghi tốt hơn với môi trường thay đổi.
- B. Luôn tạo ra số lượng cá thể con lớn hơn nhiều so với sinh sản vô tính.
- C. Chỉ xảy ra khi điều kiện môi trường thuận lợi.
- D. Không cần sự tham gia của giao tử.
Câu 25: Một chủng vi khuẩn hiếu khí bắt buộc được nuôi cấy trong bình tam giác chứa môi trường lỏng, không lắc. Mật độ vi khuẩn sẽ cao nhất ở vị trí nào trong bình?
- A. Ở lớp bề mặt môi trường tiếp xúc với không khí.
- B. Ở đáy bình.
- C. Phân bố đều khắp thể tích môi trường.
- D. Ở giữa bình.
Câu 26: Việc sử dụng các chất sát khuẩn như Iodine hoặc Chloramine B trong y tế và đời sống hàng ngày dựa trên cơ chế tác động chủ yếu nào đến tế bào vi sinh vật?
- A. Ức chế tổng hợp thành tế bào.
- B. Oxy hóa mạnh các thành phần tế bào, đặc biệt là protein và enzyme.
- C. Gây tổn thương DNA.
- D. Phá hủy trực tiếp bào tử vi khuẩn.
Câu 27: Giả sử bạn đang làm việc trong một nhà máy sản xuất sữa chua. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, bạn cần kiểm soát chặt chẽ quá trình lên men lactic. Yếu tố nào sau đây cần được theo dõi và điều chỉnh một cách chính xác nhất trong quá trình này?
- A. Ánh sáng.
- B. Độ ẩm không khí xung quanh.
- C. Nồng độ muối trong sữa.
- D. Nhiệt độ và thời gian lên men.
Câu 28: Trong nuôi cấy không liên tục, pha suy vong xảy ra do nhiều yếu tố kết hợp. Yếu tố nào dưới đây ít có khả năng là nguyên nhân chính gây ra pha suy vong nhất?
- A. Tăng cường cung cấp oxy.
- B. Cạn kiệt nguồn carbon và năng lượng.
- C. Tích lũy các sản phẩm trao đổi chất độc hại.
- D. Thay đổi đột ngột pH môi trường.
Câu 29: Một số loại vi khuẩn có khả năng tạo bào tử sinh sản (ví dụ: xạ khuẩn). So với nội bào tử (endospore) ở trực khuẩn, bào tử sinh sản có chức năng và đặc điểm gì khác biệt?
- A. Bào tử sinh sản giúp vi khuẩn chống chịu nhiệt độ cao hơn nội bào tử.
- B. Nội bào tử giúp vi khuẩn phân tán trong không khí, còn bào tử sinh sản thì không.
- C. Bào tử sinh sản chủ yếu dùng cho mục đích nhân số lượng cá thể, còn nội bào tử chủ yếu giúp vi khuẩn tồn tại qua điều kiện bất lợi.
- D. Nội bào tử là hình thức sinh sản vô tính, còn bào tử sinh sản là hình thức sinh sản hữu tính.
Câu 30: Quan sát đồ thị biểu diễn tốc độ sinh trưởng của một loại vi khuẩn theo nồng độ chất dinh dưỡng X trong môi trường. Đồ thị cho thấy tốc độ sinh trưởng tăng dần khi nồng độ X tăng, đạt cực đại ở một nồng độ nhất định rồi chững lại dù nồng độ X tiếp tục tăng. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên đồ thị này?
- A. Chất dinh dưỡng X là yếu tố hạn chế duy nhất đối với sinh trưởng của vi khuẩn này.
- B. Vi khuẩn này cần nồng độ chất dinh dưỡng X rất cao để sinh trưởng.
- C. Tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn luôn tỉ lệ thuận với nồng độ chất dinh dưỡng.
- D. Chất dinh dưỡng X là một yếu tố quan trọng, nhưng có thể có yếu tố khác trở nên hạn chế khi nồng độ X đủ cao.