15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Cánh diều – Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật được định nghĩa là ngành khoa học và công nghệ nghiên cứu, ứng dụng vi sinh vật để sản xuất các sản phẩm phục vụ đời sống con người. Khía cạnh cốt lõi nào sau đây là cơ sở chính cho sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ này?

  • A. Kích thước nhỏ bé, dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi.
  • B. Khả năng gây bệnh cho con người và sinh vật khác.
  • C. Khả năng trao đổi chất mạnh mẽ, tốc độ sinh trưởng nhanh, tạo ra nhiều sản phẩm đa dạng.
  • D. Chỉ tồn tại trong các môi trường đặc biệt, khắc nghiệt.

Câu 2: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu sản xuất một loại hormone điều trị bệnh tiểu đường bằng công nghệ tái tổ hợp DNA. Loại sinh vật nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn làm vật chủ để biểu hiện gene sản xuất hormone này với số lượng lớn và chi phí thấp?

  • A. Động vật nguyên sinh.
  • B. Vi khuẩn hoặc nấm men.
  • C. Tảo đơn bào.
  • D. Virus.

Câu 3: Để xử lý nước thải công nghiệp chứa nhiều chất hữu cơ phức tạp và độc hại, phương pháp sử dụng vi sinh vật (bioremediation) ngày càng được ưa chuộng. Cơ sở khoa học chính cho ứng dụng này là gì?

  • A. Vi sinh vật có khả năng hấp thụ trực tiếp các kim loại nặng.
  • B. Vi sinh vật có thể chuyển hóa nước thải thành năng lượng điện.
  • C. Vi sinh vật giúp kết tủa các chất rắn lơ lửng trong nước thải.
  • D. Vi sinh vật có khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp và độc hại.

Câu 4: Một nông dân muốn tăng cường độ phì nhiêu cho đất trồng lúa và giảm sử dụng phân bón hóa học. Ông được khuyên sử dụng một loại chế phẩm vi sinh vật có khả năng cố định đạm từ không khí. Nhóm vi sinh vật nào sau đây có khả năng này?

  • A. Vi khuẩn cố định đạm.
  • B. Nấm phân giải cellulose.
  • C. Xạ khuẩn sinh kháng sinh.
  • D. Tảo đơn bào quang hợp.

Câu 5: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, quá trình phân giải protein từ cá thành các axit amin tạo nên hương vị đặc trưng chủ yếu là nhờ hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn phân giải protein.
  • C. Tảo silic.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 6: Kháng sinh là một trong những thành tựu vĩ đại nhất của công nghệ vi sinh vật trong y học. Nguồn gốc chủ yếu (trên 90%) của các loại kháng sinh tự nhiên hiện nay đến từ hai nhóm vi sinh vật chính nào?

  • A. Vi khuẩn và tảo.
  • B. Nấm men và động vật nguyên sinh.
  • C. Tảo và xạ khuẩn.
  • D. Xạ khuẩn và nấm.

Câu 7: Sản xuất ethanol sinh học (bioethanol) từ các nguồn nguyên liệu tái tạo như tinh bột, cellulose là một ứng dụng quan trọng của công nghệ vi sinh vật nhằm thay thế nhiên liệu hóa thạch. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình chuyển hóa đường thành ethanol?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn lam.
  • C. Xạ khuẩn.
  • D. Nấm mốc phân giải protein.

Câu 8: Thuốc trừ sâu sinh học dựa trên vi sinh vật (ví dụ: chế phẩm BT từ Bacillus thuringiensis) có nhiều ưu điểm so với thuốc hóa học. Ưu điểm nổi bật nhất liên quan đến môi trường và sức khỏe con người là gì?

  • A. Hiệu quả diệt sâu nhanh và mạnh hơn thuốc hóa học.
  • B. Có thể diệt được đa dạng các loại sâu hại khác nhau.
  • C. Thân thiện với môi trường, ít gây độc hại cho con người và sinh vật có ích.
  • D. Chi phí sản xuất và sử dụng thấp hơn đáng kể so với thuốc hóa học.

Câu 9: Trong quy trình sản xuất khí sinh học (biogas) từ chất thải hữu cơ, có sự tham gia của nhiều nhóm vi sinh vật khác nhau hoạt động tuần tự. Giai đoạn cuối cùng, tạo ra khí methane (CH4) và carbon dioxide (CO2), chủ yếu do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • D. Vi khuẩn sinh methane (methanogen).

Câu 10: Sản xuất phomat là một ứng dụng phổ biến của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm. Loại vi sinh vật chính nào được sử dụng để làm đông sữa và tạo hương vị đặc trưng cho phomat?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm mốc Penicillium.
  • C. Xạ khuẩn Streptomyces.
  • D. Nấm men Saccharomyces.

Câu 11: Việc sử dụng enzyme amylase trong sản xuất siro ngô (corn syrup) giàu fructose là một ví dụ về ứng dụng enzyme vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm. Enzyme amylase có vai trò gì trong quá trình này?

  • A. Chuyển hóa glucose thành fructose.
  • B. Thủy phân tinh bột thành đường.
  • C. Làm đông đặc siro ngô.
  • D. Tạo màu sắc cho siro ngô.

Câu 12: Ngoài sản xuất kháng sinh, xạ khuẩn còn được biết đến là nguồn sản xuất nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học khác. Lĩnh vực ứng dụng nào sau đây ít liên quan trực tiếp đến các sản phẩm sinh học từ xạ khuẩn?

  • A. Y học (thuốc chống ung thư, thuốc ức chế miễn dịch).
  • B. Nông nghiệp (thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm).
  • C. Công nghiệp thực phẩm (sản xuất sữa chua).
  • D. Sản xuất enzyme công nghiệp.

Câu 13: Một trong những hướng phát triển quan trọng của công nghệ vi sinh vật là sử dụng kỹ thuật di truyền để cải biến các chủng vi sinh vật tự nhiên. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Giúp vi sinh vật chỉ sinh trưởng trong môi trường vô trùng.
  • B. Làm giảm tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật để dễ kiểm soát.
  • C. Khiến vi sinh vật mất khả năng tổng hợp sản phẩm.
  • D. Tăng năng suất tổng hợp sản phẩm, tạo ra sản phẩm mới hoặc cải thiện đặc tính có lợi.

Câu 14: Trong sản xuất phân bón vi sinh vật phân giải lân, nhóm vi sinh vật được sử dụng có khả năng chuyển hóa các hợp chất lân khó tan trong đất (ví dụ: apatit) thành dạng ion phosphate (PO43-) dễ hấp thụ cho cây. Cơ chế hoạt động chính của chúng là gì?

  • A. Cố định lân từ không khí.
  • B. Tiết enzyme hoặc axit hữu cơ hòa tan hợp chất lân khó tan.
  • C. Tổng hợp trực tiếp ion phosphate từ CO2.
  • D. Ức chế vi sinh vật cạnh tranh lân.

Câu 15: Sản xuất vitamin B12 và vitamin K trong công nghiệp chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm men.
  • C. Tảo.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 16: Một nhà máy sản xuất bia sử dụng nấm men Saccharomyces cerevisiae. Chức năng chính của nấm men trong quá trình sản xuất bia là gì?

  • A. Phân giải protein tạo hương vị.
  • B. Cố định CO2 để tạo bọt.
  • C. Chuyển hóa tinh bột thành đường.
  • D. Lên men đường thành ethanol và CO2.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây sử dụng vi sinh vật để kiểm soát sinh vật gây hại cây trồng?

  • A. Sử dụng ong mắt đỏ diệt sâu.
  • B. Tưới phân hóa học diệt nấm bệnh.
  • C. Phun chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis.
  • D. Trồng xen canh các loại cây trồng khác nhau.

Câu 18: Công nghệ sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) từ vi sinh vật (ví dụ: Corynebacterium glutamicum) dựa trên khả năng đặc biệt nào của chúng?

  • A. Tổng hợp và tiết ra axit glutamic.
  • B. Phân giải protein thành các axit amin.
  • C. Chuyển hóa tinh bột thành đường.
  • D. Cố định đạm từ không khí.

Câu 19: Enzyme pectinase được sử dụng trong công nghiệp chế biến nước ép trái cây để làm trong nước ép. Enzyme này thường được sản xuất từ nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lam.
  • B. Nấm mốc.
  • C. Tảo đơn bào.
  • D. Vi khuẩn sinh methane.

Câu 20: Trong xử lý ô nhiễm môi trường do tràn dầu trên biển, người ta thường sử dụng các chế phẩm vi sinh vật. Các vi sinh vật này hoạt động theo cơ chế nào để làm sạch dầu?

  • A. Hấp thụ dầu vào tế bào chất.
  • B. Tạo màng bao bọc dầu để thu gom dễ dàng.
  • C. Phân giải hydrocarbon trong dầu thành các chất đơn giản.
  • D. Chuyển hóa dầu thành khí methane.

Câu 21: Sản xuất vaccine bằng công nghệ tái tổ hợp sử dụng vi sinh vật là một thành tựu quan trọng. Trong phương pháp này, vi sinh vật đóng vai trò gì?

  • A. Là nguồn kháng nguyên tự nhiên được làm yếu.
  • B. Là vật mang virus gây bệnh vào cơ thể.
  • C. Tiết ra kháng thể chống lại tác nhân gây bệnh.
  • D. Là "nhà máy" tổng hợp kháng nguyên dựa trên gene được chuyển vào.

Câu 22: Phân bón vi sinh vật có lợi ích gì so với phân bón hóa học trong nông nghiệp bền vững?

  • A. Cải thiện cấu trúc đất, giảm ô nhiễm môi trường, cung cấp dinh dưỡng bền vững.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng với tốc độ rất nhanh, hiệu quả tức thời.
  • C. Diệt sạch tất cả vi sinh vật có hại trong đất.
  • D. Chỉ phù hợp cho cây trồng trong nhà kính.

Câu 23: Quá trình lên men sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic tạo ra axit lactic làm sữa đông tụ và có vị chua. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học.
  • B. Công nghiệp thực phẩm.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Môi trường.

Câu 24: Một số loài nấm mốc (ví dụ: Aspergillus niger) được sử dụng để sản xuất enzyme công nghiệp như amylase, protease, lipase. Điều này dựa trên khả năng nào của chúng?

  • A. Tiết ra enzyme ngoại bào với số lượng lớn.
  • B. Chỉ sinh trưởng trong môi trường giàu chất vô cơ.
  • C. Có khả năng tự tổng hợp tất cả các enzyme cần thiết.
  • D. Làm bất hoạt các enzyme khác trong môi trường.

Câu 25: Công nghệ vi sinh vật góp phần quan trọng vào nền kinh tế tuần hoàn bằng cách nào?

  • A. Chỉ tập trung vào sản xuất các sản phẩm mới từ nguyên liệu thô.
  • B. Giúp khai thác tối đa các nguồn tài nguyên hóa thạch.
  • C. Thúc đẩy việc sử dụng các vật liệu chỉ dùng một lần.
  • D. Chuyển hóa chất thải thành tài nguyên hoặc năng lượng có thể tái sử dụng.

Câu 26: Sản xuất các axit amin thiết yếu (như lysine, glutamic acid) dùng làm phụ gia thực phẩm hoặc thức ăn chăn nuôi là một ứng dụng quan trọng của công nghệ vi sinh vật. Quá trình này chủ yếu dựa vào khả năng nào của các chủng vi sinh vật được chọn lọc hoặc cải tạo?

  • A. Phân giải protein phức tạp thành axit amin.
  • B. Tổng hợp và tích lũy axit amin từ các nguồn carbon đơn giản.
  • C. Chuyển hóa nitơ trong không khí thành axit amin.
  • D. Sản xuất enzyme phân hủy axit amin không mong muốn.

Câu 27: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất các loại enzyme dùng trong giặt tẩy công nghiệp (ví dụ: protease, lipase, amylase)?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Tảo.
  • C. Động vật nguyên sinh.
  • D. Virus.

Câu 28: Probiotics là các chế phẩm chứa vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe con người khi được tiêu thụ đủ liều lượng. Ứng dụng này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Sản xuất năng lượng sinh học.
  • B. Xử lý chất thải công nghiệp.
  • C. Sức khỏe con người (cải thiện hệ vi sinh đường ruột).
  • D. Kiểm soát dịch hại cây trồng.

Câu 29: Hướng phát triển nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa công nghệ vi sinh vật và công nghệ thông tin trong tương lai?

  • A. Tìm kiếm các chủng vi sinh vật mới trong tự nhiên.
  • B. Thiết lập các hệ thống lên men thủ công quy mô nhỏ.
  • C. Chỉ sử dụng vi sinh vật đã được biết đến từ lâu.
  • D. Xây dựng hệ thống phân tích, giám sát vi sinh vật tự động trong công nghiệp và môi trường.

Câu 30: Tác động nào sau đây của công nghệ vi sinh vật có ý nghĩa lớn nhất đối với sức khỏe cộng đồng trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Sản xuất kháng sinh và vaccine.
  • B. Sản xuất thực phẩm lên men.
  • C. Sản xuất phân bón vi sinh.
  • D. Xử lý nước thải.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật được định nghĩa là ngành khoa học và công nghệ nghiên cứu, ứng dụng vi sinh vật để sản xuất các sản phẩm phục vụ đời sống con người. Khía cạnh cốt lõi nào sau đây là cơ sở chính cho sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu sản xuất một loại hormone điều trị bệnh tiểu đường bằng công nghệ tái tổ hợp DNA. Loại sinh vật nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn làm vật chủ để biểu hiện gene sản xuất hormone này với số lượng lớn và chi phí thấp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Để xử lý nước thải công nghiệp chứa nhiều chất hữu cơ phức tạp và độc hại, phương pháp sử dụng vi sinh vật (bioremediation) ngày càng được ưa chuộng. Cơ sở khoa học chính cho ứng dụng này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một nông dân muốn tăng cường độ phì nhiêu cho đất trồng lúa và giảm sử dụng phân bón hóa học. Ông được khuyên sử dụng một loại chế phẩm vi sinh vật có khả năng cố định đạm từ không khí. Nhóm vi sinh vật nào sau đây có khả năng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, quá trình phân giải protein từ cá thành các axit amin tạo nên hương vị đặc trưng chủ yếu là nhờ hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Kháng sinh là một trong những thành tựu vĩ đại nhất của công nghệ vi sinh vật trong y học. Nguồn gốc chủ yếu (trên 90%) của các loại kháng sinh tự nhiên hiện nay đến từ hai nhóm vi sinh vật chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Sản xuất ethanol sinh học (bioethanol) từ các nguồn nguyên liệu tái tạo như tinh bột, cellulose là một ứng dụng quan trọng của công nghệ vi sinh vật nhằm thay thế nhiên liệu hóa thạch. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình chuyển hóa đường thành ethanol?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Thuốc trừ sâu sinh học dựa trên vi sinh vật (ví dụ: chế phẩm BT từ *Bacillus thuringiensis*) có nhiều ưu điểm so với thuốc hóa học. Ưu điểm nổi bật nhất liên quan đến môi trường và sức khỏe con người là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong quy trình sản xuất khí sinh học (biogas) từ chất thải hữu cơ, có sự tham gia của nhiều nhóm vi sinh vật khác nhau hoạt động tuần tự. Giai đoạn cuối cùng, tạo ra khí methane (CH4) và carbon dioxide (CO2), chủ yếu do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Sản xuất phomat là một ứng dụng phổ biến của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm. Loại vi sinh vật chính nào được sử dụng để làm đông sữa và tạo hương vị đặc trưng cho phomat?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Việc sử dụng enzyme amylase trong sản xuất siro ngô (corn syrup) giàu fructose là một ví dụ về ứng dụng enzyme vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm. Enzyme amylase có vai trò gì trong quá trình này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Ngoài sản xuất kháng sinh, xạ khuẩn còn được biết đến là nguồn sản xuất nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học khác. Lĩnh vực ứng dụng nào sau đây *ít* liên quan trực tiếp đến các sản phẩm sinh học từ xạ khuẩn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một trong những hướng phát triển quan trọng của công nghệ vi sinh vật là sử dụng kỹ thuật di truyền để cải biến các chủng vi sinh vật tự nhiên. Mục đích chính của việc này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong sản xuất phân bón vi sinh vật phân giải lân, nhóm vi sinh vật được sử dụng có khả năng chuyển hóa các hợp chất lân khó tan trong đất (ví dụ: apatit) thành dạng ion phosphate (PO43-) dễ hấp thụ cho cây. Cơ chế hoạt động chính của chúng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Sản xuất vitamin B12 và vitamin K trong công nghiệp chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một nhà máy sản xuất bia sử dụng nấm men *Saccharomyces cerevisiae*. Chức năng chính của nấm men trong quá trình sản xuất bia là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Biện pháp nào sau đây sử dụng vi sinh vật để kiểm soát sinh vật gây hại cây trồng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Công nghệ sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) từ vi sinh vật (ví dụ: *Corynebacterium glutamicum*) dựa trên khả năng đặc biệt nào của chúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Enzyme pectinase được sử dụng trong công nghiệp chế biến nước ép trái cây để làm trong nước ép. Enzyme này thường được sản xuất từ nhóm vi sinh vật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong xử lý ô nhiễm môi trường do tràn dầu trên biển, người ta thường sử dụng các chế phẩm vi sinh vật. Các vi sinh vật này hoạt động theo cơ chế nào để làm sạch dầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Sản xuất vaccine bằng công nghệ tái tổ hợp sử dụng vi sinh vật là một thành tựu quan trọng. Trong phương pháp này, vi sinh vật đóng vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân bón vi sinh vật có lợi ích gì so với phân bón hóa học trong nông nghiệp bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Quá trình lên men sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic tạo ra axit lactic làm sữa đông tụ và có vị chua. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một số loài nấm mốc (ví dụ: *Aspergillus niger*) được sử dụng để sản xuất enzyme công nghiệp như amylase, protease, lipase. Điều này dựa trên khả năng nào của chúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Công nghệ vi sinh vật góp phần quan trọng vào nền kinh tế tuần hoàn bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Sản xuất các axit amin thiết yếu (như lysine, glutamic acid) dùng làm phụ gia thực phẩm hoặc thức ăn chăn nuôi là một ứng dụng quan trọng của công nghệ vi sinh vật. Quá trình này chủ yếu dựa vào khả năng nào của các chủng vi sinh vật được chọn lọc hoặc cải tạo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất các loại enzyme dùng trong giặt tẩy công nghiệp (ví dụ: protease, lipase, amylase)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Probiotics là các chế phẩm chứa vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe con người khi được tiêu thụ đủ liều lượng. Ứng dụng này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Hướng phát triển nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa công nghệ vi sinh vật và công nghệ thông tin trong tương lai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tác động nào sau đây của công nghệ vi sinh vật có ý nghĩa lớn nhất đối với sức khỏe cộng đồng trên phạm vi toàn cầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật để sản xuất các sản phẩm sinh học có giá trị phục vụ đời sống con người. Điểm cốt lõi nào sau đây làm nên tính đặc thù và tiềm năng ứng dụng rộng rãi của công nghệ này?

  • A. Vi sinh vật có kích thước hiển vi, dễ quan sát dưới kính hiển vi.
  • B. Vi sinh vật có thể sống trong nhiều môi trường khác nhau, kể cả môi trường khắc nghiệt.
  • C. Vi sinh vật có khả năng trao đổi chất mạnh mẽ, sinh trưởng nhanh và có thể điều khiển hoạt động sống dễ dàng.
  • D. Vi sinh vật có cấu tạo đơn giản hơn so với các sinh vật bậc cao.

Câu 2: Một nhà máy xử lý nước thải đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm chất hữu cơ cao trong nước thải đầu ra. Để cải thiện hiệu quả xử lý sinh học, họ quyết định bổ sung một chế phẩm chứa vi sinh vật. Nhóm vi sinh vật nào dưới đây là phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Vi sinh vật cố định đạm.
  • B. Vi sinh vật quang hợp.
  • C. Vi sinh vật hóa tổng hợp.
  • D. Vi sinh vật phân giải chất hữu cơ.

Câu 3: Việc sản xuất vaccine dựa trên cơ sở khoa học nào của vi sinh vật?

  • A. Vi sinh vật có khả năng tổng hợp enzyme ngoại bào.
  • B. Vi sinh vật hoặc các thành phần của chúng có thể đóng vai trò là kháng nguyên.
  • C. Vi sinh vật có khả năng sinh trưởng nhanh trong môi trường nuôi cấy.
  • D. Vi sinh vật có thể phân giải các chất độc hại.

Câu 4: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi để tạo ra các sản phẩm lên men. Quá trình sản xuất sữa chua thường sử dụng nhóm vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men.
  • C. Xạ khuẩn.
  • D. Vi khuẩn lam.

Câu 5: Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp là sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế hoạt động chính của thuốc trừ sâu sinh học từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) là gì?

  • A. Vi khuẩn Bt cạnh tranh dinh dưỡng với sâu bệnh.
  • B. Vi khuẩn Bt tiết enzyme phân hủy vỏ côn trùng.
  • C. Vi khuẩn Bt sản xuất độc tố protein gây hại cho côn trùng khi chúng ăn phải.
  • D. Vi khuẩn Bt tạo ra môi trường bất lợi cho sự phát triển của sâu bệnh.

Câu 6: Quy trình sản xuất khí sinh học (biogas) từ chất thải hữu cơ là một ví dụ điển hình về ứng dụng vi sinh vật trong xử lý môi trường và tạo năng lượng. Quá trình này diễn ra nhờ hoạt động phối hợp của các nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật quang hợp và vi sinh vật hóa tổng hợp.
  • B. Vi sinh vật cố định đạm và vi sinh vật phân giải lân.
  • C. Vi sinh vật nitrat hóa và vi sinh vật phản nitrat hóa.
  • D. Vi sinh vật lên men và vi sinh vật sinh methane.

Câu 7: Kháng sinh là một trong những thành tựu vĩ đại nhất của công nghệ vi sinh vật trong y học. Loại vi sinh vật nào sau đây là nguồn chính để sản xuất kháng sinh Penicillin?

  • A. Vi khuẩn (Bacillus subtilis).
  • B. Nấm (Penicillium chrysogenum).
  • C. Xạ khuẩn (Streptomyces griseus).
  • D. Tảo (Chlorella vulgaris).

Câu 8: Phân bón vi sinh là chế phẩm chứa các loài vi sinh vật có lợi được đưa vào đất hoặc bón cho cây trồng nhằm cải thiện dinh dưỡng cho cây. Chức năng chính của nhóm vi sinh vật cố định đạm trong phân bón vi sinh là gì?

  • A. Chuyển hóa N2 khí quyển thành dạng đạm dễ tiêu cho cây.
  • B. Phân giải các hợp chất lân hữu cơ khó tan thành lân dễ tiêu.
  • C. Tổng hợp các chất kích thích sinh trưởng cho cây.
  • D. Ức chế sự phát triển của các vi sinh vật gây bệnh rễ.

Câu 9: Công nghệ enzyme sử dụng các enzyme được sản xuất từ vi sinh vật trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Trong công nghiệp chế biến thực phẩm, enzyme amylase từ vi sinh vật thường được dùng để:

  • A. Thủy phân protein.
  • B. Thủy phân lipid.
  • C. Thủy phân tinh bột.
  • D. Tổng hợp vitamin.

Câu 10: Một nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng phân hủy các hợp chất hydrocarbon phức tạp của một loài vi khuẩn mới phân lập từ vùng đất bị ô nhiễm dầu. Ứng dụng tiềm năng nhất của loài vi khuẩn này trong công nghệ vi sinh vật là gì?

  • A. Xử lý ô nhiễm môi trường (xử lý dầu tràn).
  • B. Sản xuất kháng sinh.
  • C. Sản xuất vaccine.
  • D. Sản xuất phân bón vi sinh.

Câu 11: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các loại vitamin (như vitamin B12, vitamin C) có ưu điểm gì so với phương pháp tổng hợp hóa học truyền thống?

  • A. Chỉ sản xuất được số lượng nhỏ.
  • B. Chi phí sản xuất cao hơn.
  • C. Sản phẩm có độ tinh khiết thấp hơn.
  • D. Hiệu quả cao, thân thiện môi trường, ít sử dụng hóa chất độc hại.

Câu 12: Để sản xuất cồn (ethanol) sinh học từ các nguyên liệu chứa tinh bột hoặc cellulose, cần sử dụng các enzyme thủy phân và sau đó là quá trình lên men. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn lên men tạo ethanol?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn axetic.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 13: Ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) dựa trên khả năng tổng hợp amino acid glutamic của một số chủng vi khuẩn. Chủng vi khuẩn nào thường được sử dụng cho mục đích này?

  • A. Corynebacterium glutamicum.
  • B. Escherichia coli.
  • C. Bacillus subtilis.
  • D. Streptomyces griseus.

Câu 14: Trong công nghệ sản xuất phomat, vi khuẩn lactic đóng vai trò quan trọng trong việc tạo cấu trúc, hương vị và bảo quản sản phẩm. Chức năng chính của vi khuẩn lactic trong quá trình này là gì?

  • A. Phân giải protein sữa thành amino acid.
  • B. Tổng hợp vitamin và chất khoáng.
  • C. Lên men đường lactose thành axit lactic.
  • D. Phân giải chất béo trong sữa.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn trong xử lý rác thải nông nghiệp (ví dụ: rơm rạ) là phân giải thành phần cellulose và lignin khó phân hủy. Nhóm vi sinh vật nào có khả năng đặc biệt trong việc phân giải các hợp chất này?

  • A. Vi sinh vật phân giải cellulose và lignin.
  • B. Vi sinh vật cố định đạm.
  • C. Vi sinh vật nitrat hóa.
  • D. Vi sinh vật quang hợp.

Câu 16: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng to lớn trong việc sản xuất các protein tái tổ hợp (recombinant proteins) phục vụ y học và công nghiệp (ví dụ: insulin, hormone tăng trưởng). Cơ sở cho khả năng này là gì?

  • A. Vi sinh vật có khả năng sống sót trong môi trường vô trùng.
  • B. Vi sinh vật có cấu trúc đơn giản, dễ dàng phân lập.
  • C. Vi sinh vật có khả năng tự tổng hợp mọi loại protein cần thiết.
  • D. Vi sinh vật có khả năng biểu hiện gene ngoại lai nhờ công nghệ DNA tái tổ hợp và tốc độ sinh trưởng nhanh.

Câu 17: Để sản xuất một lượng lớn enzyme amylase trong công nghiệp, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trên môi trường lỏng hoặc rắn. Quá trình này thường sử dụng các chủng nấm mốc thuộc chi Aspergillus. Lý do chính để chọn chủng nấm mốc này là gì?

  • A. Có khả năng tiết enzyme ngoại bào với hiệu suất cao.
  • B. Có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn vi khuẩn.
  • C. Không cần môi trường dinh dưỡng phức tạp.
  • D. Sản phẩm enzyme có độ bền nhiệt cao.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường?

  • A. Sử dụng vi khuẩn để phân hủy dầu tràn trên biển.
  • B. Xây dựng hầm biogas để xử lý chất thải chăn nuôi.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh để ủ phân composting.
  • D. Trồng rừng ngập mặn để chắn sóng và lọc nước.

Câu 19: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, cá được ủ muối trong thời gian dài. Quá trình này chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để thủy phân protein trong cá thành các amino acid và peptide tạo nên hương vị đặc trưng?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn ưa mặn phân giải protein.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 20: Một loại phân bón vi sinh được quảng cáo là giúp tăng cường khả năng hấp thụ lân khó tan trong đất của cây trồng. Chức năng này khả năng cao là nhờ hoạt động của nhóm vi sinh vật nào có trong chế phẩm?

  • A. Vi sinh vật cố định đạm.
  • B. Vi sinh vật tổng hợp chất kích thích sinh trưởng.
  • C. Vi sinh vật phân giải lân.
  • D. Vi sinh vật đối kháng nấm bệnh.

Câu 21: So sánh giữa phương pháp sản xuất kháng sinh bằng công nghệ vi sinh vật và tổng hợp hóa học, ưu điểm vượt trội của phương pháp vi sinh vật là gì?

  • A. Tốc độ phản ứng nhanh hơn.
  • B. Có thể tổng hợp các cấu trúc phức tạp mà hóa học khó thực hiện.
  • C. Không tạo ra sản phẩm phụ.
  • D. Sản phẩm luôn đạt độ tinh khiết 100%.

Câu 22: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất các loại enzyme sử dụng trong công nghiệp dệt may (ví dụ: enzyme amylase, cellulase, protease). Chức năng chính của enzyme cellulase trong công nghiệp dệt may là gì?

  • A. Tẩy trắng sợi vải.
  • B. Phân hủy thuốc nhuộm.
  • C. Thủy phân protein trong sợi tơ tằm.
  • D. Làm mềm vải cotton, loại bỏ sợi thừa trên bề mặt.

Câu 23: Bioremediation là quá trình sử dụng sinh vật (thường là vi sinh vật) để loại bỏ hoặc giảm thiểu các chất ô nhiễm trong môi trường. Để tăng cường hiệu quả của bioremediation, người ta có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Bổ sung dinh dưỡng và điều chỉnh điều kiện môi trường phù hợp cho vi sinh vật.
  • B. Sử dụng hóa chất độc hại để tiêu diệt vi sinh vật bản địa.
  • C. Giảm nhiệt độ môi trường để làm chậm quá trình phân hủy.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật khỏi khu vực ô nhiễm.

Câu 24: Ngoài kháng sinh, công nghệ vi sinh vật còn được sử dụng để sản xuất các loại hormone quan trọng phục vụ y học, ví dụ như insulin người tái tổ hợp. Vi sinh vật nào thường được sử dụng làm vật chủ để sản xuất insulin người bằng công nghệ DNA tái tổ hợp?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Nấm mốc Aspergillus niger.
  • C. Vi khuẩn Escherichia coli.
  • D. Xạ khuẩn Streptomyces coelicolor.

Câu 25: Trong công nghiệp sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò trung tâm. Chức năng chính của nấm men trong quá trình sản xuất bia là gì?

  • A. Lên men đường thành ethanol và CO2.
  • B. Thủy phân tinh bột thành đường.
  • C. Phân giải protein tạo vị đắng.
  • D. Tổng hợp vitamin nhóm B.

Câu 26: Phân hữu cơ vi sinh là sự kết hợp giữa phân hữu cơ truyền thống và các chủng vi sinh vật có lợi. Ưu điểm của phân hữu cơ vi sinh so với chỉ sử dụng phân hữu cơ truyền thống là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp chất hữu cơ cho đất.
  • B. Làm tăng độ chua của đất.
  • C. Không cần thời gian ủ chín.
  • D. Tăng cường phân giải chất hữu cơ, chuyển hóa dinh dưỡng và có thể đối kháng mầm bệnh.

Câu 27: Công nghệ vi sinh vật đang hướng tới việc tạo ra các chủng vi sinh vật mới có hiệu suất sản xuất cao hơn hoặc khả năng phân giải các chất đặc biệt. Hướng phát triển này chủ yếu dựa vào kỹ thuật nào?

  • A. Công nghệ di truyền (biến đổi gene, chỉnh sửa gene).
  • B. Nuôi cấy liên tục.
  • C. Sử dụng môi trường nhân tạo.
  • D. Phân lập các chủng vi sinh vật từ môi trường tự nhiên.

Câu 28: Chế phẩm Emzeo là một loại chế phẩm vi sinh được sử dụng phổ biến trong xử lý rác thải và chất thải hữu cơ. Thành phần chính của Emzeo thường bao gồm các nhóm vi sinh vật có khả năng gì?

  • A. Chỉ cố định đạm.
  • B. Chỉ tổng hợp kháng sinh.
  • C. Chỉ phân giải lân.
  • D. Phân giải chất hữu cơ, khử mùi và ức chế vi sinh vật gây hại.

Câu 29: Trong sản xuất tương (tương bần, tương hột), giai đoạn ủ mốc xôi hoặc ngô thường sử dụng chủng nấm mốc nào để tạo ra enzyme thủy phân tinh bột và protein?

  • A. Nấm men Saccharomyces.
  • B. Nấm mốc Aspergillus.
  • C. Vi khuẩn lactic Lactobacillus.
  • D. Xạ khuẩn Streptomyces.

Câu 30: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại peptide có hoạt tính sinh học bằng công nghệ vi sinh vật. Họ cần lựa chọn chủng vi sinh vật làm vật chủ và thiết kế quy trình nuôi cấy phù hợp. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn vật chủ vi sinh vật cho mục đích sản xuất protein/peptide tái tổ hợp?

  • A. Màu sắc của khuẩn lạc.
  • B. Kích thước tế bào vi sinh vật.
  • C. Khả năng biểu hiện gene mục tiêu và hiệu suất tổng hợp sản phẩm.
  • D. Nhu cầu oxy trong quá trình nuôi cấy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật để sản xuất các sản phẩm sinh học có giá trị phục vụ đời sống con người. Điểm cốt lõi nào sau đây làm nên tính đặc thù và tiềm năng ứng dụng rộng rãi của công nghệ này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một nhà máy xử lý nước thải đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm chất hữu cơ cao trong nước thải đầu ra. Để cải thiện hiệu quả xử lý sinh học, họ quyết định bổ sung một chế phẩm chứa vi sinh vật. Nhóm vi sinh vật nào dưới đây là phù hợp nhất cho mục đích này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Việc sản xuất vaccine dựa trên cơ sở khoa học nào của vi sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi để tạo ra các sản phẩm lên men. Quá trình sản xuất sữa chua thường sử dụng nhóm vi khuẩn nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp là sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế hoạt động chính của thuốc trừ sâu sinh học từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Quy trình sản xuất khí sinh học (biogas) từ chất thải hữu cơ là một ví dụ điển hình về ứng dụng vi sinh vật trong xử lý môi trường và tạo năng lượng. Quá trình này diễn ra nhờ hoạt động phối hợp của các nhóm vi sinh vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Kháng sinh là một trong những thành tựu vĩ đại nhất của công nghệ vi sinh vật trong y học. Loại vi sinh vật nào sau đây là nguồn chính để sản xuất kháng sinh Penicillin?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phân bón vi sinh là chế phẩm chứa các loài vi sinh vật có lợi được đưa vào đất hoặc bón cho cây trồng nhằm cải thiện dinh dưỡng cho cây. Chức năng chính của nhóm vi sinh vật cố định đạm trong phân bón vi sinh là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Công nghệ enzyme sử dụng các enzyme được sản xuất từ vi sinh vật trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Trong công nghiệp chế biến thực phẩm, enzyme amylase từ vi sinh vật thường được dùng để:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng phân hủy các hợp chất hydrocarbon phức tạp của một loài vi khuẩn mới phân lập từ vùng đất bị ô nhiễm dầu. Ứng dụng tiềm năng nhất của loài vi khuẩn này trong công nghệ vi sinh vật là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các loại vitamin (như vitamin B12, vitamin C) có ưu điểm gì so với phương pháp tổng hợp hóa học truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Để sản xuất cồn (ethanol) sinh học từ các nguyên liệu chứa tinh bột hoặc cellulose, cần sử dụng các enzyme thủy phân và sau đó là quá trình lên men. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn lên men tạo ethanol?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) dựa trên khả năng tổng hợp amino acid glutamic của một số chủng vi khuẩn. Chủng vi khuẩn nào thường được sử dụng cho mục đích này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong công nghệ sản xuất phomat, vi khuẩn lactic đóng vai trò quan trọng trong việc tạo cấu trúc, hương vị và bảo quản sản phẩm. Chức năng chính của vi khuẩn lactic trong quá trình này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một trong những thách thức lớn trong xử lý rác thải nông nghiệp (ví dụ: rơm rạ) là phân giải thành phần cellulose và lignin khó phân hủy. Nhóm vi sinh vật nào có khả năng đặc biệt trong việc phân giải các hợp chất này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng to lớn trong việc sản xuất các protein tái tổ hợp (recombinant proteins) phục vụ y học và công nghiệp (ví dụ: insulin, hormone tăng trưởng). Cơ sở cho khả năng này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Để sản xuất một lượng lớn enzyme amylase trong công nghiệp, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trên môi trường lỏng hoặc rắn. Quá trình này thường sử dụng các chủng nấm mốc thuộc chi Aspergillus. Lý do chính để chọn chủng nấm mốc này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, cá được ủ muối trong thời gian dài. Quá trình này chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để thủy phân protein trong cá thành các amino acid và peptide tạo nên hương vị đặc trưng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một loại phân bón vi sinh được quảng cáo là giúp tăng cường khả năng hấp thụ lân khó tan trong đất của cây trồng. Chức năng này khả năng cao là nhờ hoạt động của nhóm vi sinh vật nào có trong chế phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: So sánh giữa phương pháp sản xuất kháng sinh bằng công nghệ vi sinh vật và tổng hợp hóa học, ưu điểm vượt trội của phương pháp vi sinh vật là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất các loại enzyme sử dụng trong công nghiệp dệt may (ví dụ: enzyme amylase, cellulase, protease). Chức năng chính của enzyme cellulase trong công nghiệp dệt may là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Bioremediation là quá trình sử dụng sinh vật (thường là vi sinh vật) để loại bỏ hoặc giảm thiểu các chất ô nhiễm trong môi trường. Để tăng cường hiệu quả của bioremediation, người ta có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Ngoài kháng sinh, công nghệ vi sinh vật còn được sử dụng để sản xuất các loại hormone quan trọng phục vụ y học, ví dụ như insulin người tái tổ hợp. Vi sinh vật nào thường được sử dụng làm vật chủ để sản xuất insulin người bằng công nghệ DNA tái tổ hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong công nghiệp sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò trung tâm. Chức năng chính của nấm men trong quá trình sản xuất bia là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân hữu cơ vi sinh là sự kết hợp giữa phân hữu cơ truyền thống và các chủng vi sinh vật có lợi. Ưu điểm của phân hữu cơ vi sinh so với chỉ sử dụng phân hữu cơ truyền thống là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Công nghệ vi sinh vật đang hướng tới việc tạo ra các chủng vi sinh vật mới có hiệu suất sản xuất cao hơn hoặc khả năng phân giải các chất đặc biệt. Hướng phát triển này chủ yếu dựa vào kỹ thuật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Chế phẩm Emzeo là một loại chế phẩm vi sinh được sử dụng phổ biến trong xử lý rác thải và chất thải hữu cơ. Thành phần chính của Emzeo thường bao gồm các nhóm vi sinh vật có khả năng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong sản xuất tương (tương bần, tương hột), giai đoạn ủ mốc xôi hoặc ngô thường sử dụng chủng nấm mốc nào để tạo ra enzyme thủy phân tinh bột và protein?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại peptide có hoạt tính sinh học bằng công nghệ vi sinh vật. Họ cần lựa chọn chủng vi sinh vật làm vật chủ và thiết kế quy trình nuôi cấy phù hợp. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn vật chủ vi sinh vật cho mục đích sản xuất protein/peptide tái tổ hợp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ sở khoa học quan trọng nhất cho việc ứng dụng vi sinh vật trong công nghệ sản xuất các sản phẩm sinh học (như enzyme, kháng sinh, vitamin) là gì?

  • A. Khả năng trao đổi chất mạnh mẽ, tổng hợp nhiều hợp chất thứ cấp có hoạt tính sinh học và tốc độ sinh trưởng nhanh.
  • B. Kích thước nhỏ bé, cấu tạo đơn giản, dễ nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.
  • C. Khả năng phân bố rộng rãi trong nhiều môi trường khác nhau, kể cả môi trường khắc nghiệt.
  • D. Hệ gene đơn giản, dễ dàng thực hiện các thao tác biến đổi di truyền.

Câu 2: Để sản xuất một lượng lớn insulin tái tổ hợp phục vụ y học, các nhà khoa học thường sử dụng vi sinh vật. Vi sinh vật nào sau đây là lựa chọn phổ biến nhất cho mục đích này và tại sao?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae vì có khả năng lên men đường hiệu quả.
  • B. Xạ khuẩn Streptomyces spp. vì có khả năng sản xuất nhiều loại kháng sinh.
  • C. Vi khuẩn Escherichia coli vì tốc độ sinh trưởng nhanh, hệ gene dễ thao tác và khả năng biểu hiện protein tái tổ hợp cao.
  • D. Nấm mốc Aspergillus niger vì có khả năng sản xuất enzyme phân giải tinh bột.

Câu 3: Một công ty sản xuất bia muốn cải thiện hiệu suất lên men và hương vị sản phẩm. Họ đang cân nhắc sử dụng chủng nấm men mới. Yếu tố quan trọng nhất cần kiểm tra ở chủng nấm men này để đảm bảo thành công trong sản xuất công nghiệp là gì?

  • A. Kích thước tế bào nấm men.
  • B. Màu sắc của khuẩn lạc nấm men.
  • C. Khả năng sống sót trong môi trường tự nhiên.
  • D. Tốc độ chuyển hóa đường thành ethanol và các sản phẩm phụ mong muốn trong điều kiện sản xuất.

Câu 4: Trong xử lý nước thải công nghiệp chứa các hợp chất hữu cơ khó phân hủy, người ta thường bổ sung các chế phẩm vi sinh vật. Vai trò chính của các vi sinh vật này trong quá trình xử lý là gì?

  • A. Hấp phụ trực tiếp các chất ô nhiễm lên bề mặt tế bào.
  • B. Sử dụng các hợp chất hữu cơ làm nguồn dinh dưỡng và năng lượng, phân giải chúng thành các chất đơn giản hơn.
  • C. Tạo ra các enzyme xúc tác cho phản ứng hóa học giữa các chất ô nhiễm.
  • D. Cạnh tranh dinh dưỡng, ức chế sự phát triển của các vi sinh vật gây bệnh trong nước thải.

Câu 5: Một nông dân muốn sử dụng phân bón sinh học chứa vi sinh vật cố định đạm cho cây trồng. Lợi ích chính mà loại phân bón này mang lại so với phân đạm hóa học là gì?

  • A. Cung cấp trực tiếp một lượng lớn đạm hòa tan cho cây hấp thụ ngay lập tức.
  • B. Làm tăng độ pH của đất, giúp cây dễ hấp thụ khoáng chất hơn.
  • C. Chuyển hóa nitơ trong khí quyển thành dạng cây có thể hấp thụ, giảm nhu cầu sử dụng phân đạm hóa học và cải tạo đất.
  • D. Tiêu diệt các loại sâu bệnh gây hại cho cây trồng, bảo vệ năng suất.

Câu 6: Quá trình sản xuất nước mắm truyền thống có sự tham gia của vi sinh vật. Vai trò chủ yếu của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

  • A. Phân giải protein phức tạp trong cá thành các amino acid và peptide đơn giản tạo hương vị đặc trưng.
  • B. Tổng hợp vitamin và khoáng chất bổ sung vào sản phẩm.
  • C. Ức chế hoàn toàn sự phát triển của các vi khuẩn gây thối rữa.
  • D. Tạo ra các hợp chất carbohydrate làm nguồn năng lượng cho quá trình.

Câu 7: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất vaccine có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với y tế cộng đồng?

  • A. Giúp sản xuất vaccine với chi phí rất cao, chỉ phù hợp cho các nước giàu.
  • B. Chỉ có thể sản xuất được vaccine cho các bệnh do vi khuẩn gây ra.
  • C. Tạo ra các loại vaccine sống giảm độc lực, tiềm ẩn nguy cơ gây bệnh cao.
  • D. Cho phép sản xuất vaccine an toàn, hiệu quả trên quy mô công nghiệp với chi phí hợp lý, góp phần phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm.

Câu 8: Tại sao vi sinh vật được coi là nguồn cung cấp enzyme phong phú và có nhiều ưu điểm trong sản xuất enzyme công nghiệp?

  • A. Enzyme từ vi sinh vật thường hoạt động ở nhiệt độ rất cao, phù hợp với mọi quy trình công nghiệp.
  • B. Vi sinh vật có khả năng tổng hợp đa dạng các loại enzyme với hoạt tính cao, tốc độ sinh trưởng nhanh và dễ dàng điều khiển quá trình sản xuất.
  • C. Enzyme từ vi sinh vật có cấu trúc hóa học đơn giản hơn enzyme từ thực vật và động vật.
  • D. Vi sinh vật chỉ sản xuất một loại enzyme duy nhất trong điều kiện tối ưu.

Câu 9: Một trong những thách thức khi sử dụng vi sinh vật để xử lý ô nhiễm môi trường là khả năng cạnh tranh của chúng trong môi trường tự nhiên. Để khắc phục điều này, người ta thường làm gì?

  • A. Tuyển chọn các chủng vi sinh vật có khả năng chịu đựng tốt điều kiện môi trường ô nhiễm và có tốc độ phân giải chất ô nhiễm cao.
  • B. Bổ sung một lượng lớn chất kháng sinh vào môi trường để tiêu diệt các vi sinh vật bản địa cạnh tranh.
  • C. Chỉ sử dụng vi sinh vật đã chết để đảm bảo chúng không cạnh tranh với hệ vi sinh vật tự nhiên.
  • D. Hạn chế cung cấp oxy và dinh dưỡng để làm chậm tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật bản địa.

Câu 10: Quá trình sản xuất sữa chua là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm. Vi sinh vật chính nào tham gia vào quá trình này và vai trò của chúng?

  • A. Nấm men, chuyển hóa đường thành ethanol tạo vị chua đặc trưng.
  • B. Nấm mốc, phân giải protein trong sữa tạo cấu trúc đông đặc.
  • C. Vi khuẩn lactic, lên men đường lactose thành acid lactic làm sữa đông tụ và tạo vị chua.
  • D. Xạ khuẩn, tổng hợp vitamin nhóm B làm tăng giá trị dinh dưỡng.

Câu 11: Chế phẩm thuốc trừ sâu sinh học Bt (Bacillus thuringiensis) hoạt động dựa trên cơ chế nào?

  • A. Vi khuẩn Bt cạnh tranh dinh dưỡng và làm chết côn trùng.
  • B. Vi khuẩn Bt sản xuất ra protein độc tố (Cry protein) gây tổn thương đường ruột của côn trùng khi chúng ăn phải.
  • C. Vi khuẩn Bt tiết ra enzyme phân giải vỏ kitin của côn trùng.
  • D. Vi khuẩn Bt tạo ra các tín hiệu hóa học xua đuổi côn trùng.

Câu 12: Sản xuất khí biogas từ chất thải hữu cơ là một ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Xử lý môi trường và năng lượng tái tạo.
  • B. Y học và dược phẩm.
  • C. Nông nghiệp và chăn nuôi.
  • D. Công nghiệp thực phẩm.

Câu 13: Để sản xuất kháng sinh penicillin trên quy mô công nghiệp, chủng vi sinh vật nào sau đây là nguồn phổ biến nhất?

  • A. Vi khuẩn Bacillus subtilis.
  • B. Xạ khuẩn Streptomyces griseus.
  • C. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • D. Nấm Penicillium chrysogenum.

Câu 14: Một nhà máy sản xuất bánh mì gặp vấn đề về chất lượng bột nở không ổn định. Họ nên tìm hiểu về loại vi sinh vật nào để cải thiện quy trình sản xuất của mình?

  • A. Vi khuẩn cố định đạm.
  • B. Nấm men (Saccharomyces cerevisiae).
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 15: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các sản phẩm dược phẩm (như hormone, vaccine, kháng thể) thường đòi hỏi công nghệ cao hơn so với sản xuất thực phẩm lên men truyền thống. Lý do chính là gì?

  • A. Các sản phẩm dược phẩm cần độ tinh khiết rất cao, hoạt tính sinh học chính xác và quy trình sản xuất vô trùng nghiêm ngặt.
  • B. Vi sinh vật dùng trong sản xuất dược phẩm thường khó nuôi cấy hơn vi sinh vật dùng trong thực phẩm.
  • C. Sản lượng sản phẩm dược phẩm cần đạt được luôn lớn hơn nhiều so với sản phẩm thực phẩm.
  • D. Sản phẩm dược phẩm thường có màu sắc và mùi vị phức tạp hơn.

Câu 16: Chế phẩm vi sinh vật EM (Effective Microorganisms) thường được quảng cáo có nhiều ứng dụng trong nông nghiệp và môi trường. Cơ chế hoạt động chính của EM thường dựa trên sự kết hợp của các nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Chỉ bao gồm các vi khuẩn gây bệnh để kích thích hệ miễn dịch của cây.
  • B. Kết hợp các nhóm vi sinh vật có lợi như vi khuẩn quang hợp, vi khuẩn lactic, nấm men, xạ khuẩn để cải tạo đất và phân giải chất hữu cơ.
  • C. Chủ yếu là các loại virus có lợi cho cây trồng.
  • D. Bao gồm các loại tảo đơn bào giúp tăng cường quang hợp cho cây.

Câu 17: Khi sử dụng vi sinh vật để phân giải rác thải hữu cơ trong các bãi chôn lấp, quá trình nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu khối lượng rác và tạo ra sản phẩm có ích?

  • A. Quá trình quang hợp của vi sinh vật.
  • B. Quá trình cố định đạm của vi sinh vật.
  • C. Quá trình tổng hợp protein của vi sinh vật.
  • D. Quá trình phân giải kỵ khí (lên men, methanogenesis) hoặc hiếu khí chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn.

Câu 18: Một nhà máy sản xuất nước giải khát lên men muốn kiểm soát chặt chẽ quá trình tạo cồn và hương liệu. Việc lựa chọn chủng nấm men phù hợp là rất quan trọng. Tiêu chí nào sau đây ít quan trọng nhất khi lựa chọn chủng nấm men cho mục đích này?

  • A. Khả năng di chuyển trong môi trường lỏng.
  • B. Tốc độ và hiệu suất chuyển hóa đường thành ethanol.
  • C. Khả năng tạo ra các hợp chất hương liệu mong muốn.
  • D. Khả năng chịu đựng nồng độ cồn cao.

Câu 19: Để sản xuất vitamin B12 trên quy mô công nghiệp, vi sinh vật là nguồn cung cấp chính. Nhóm vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất vitamin B12?

  • A. Nấm men.
  • B. Tảo lục đơn bào.
  • C. Một số loài vi khuẩn và xạ khuẩn.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 20: Một trong những hướng phát triển tương lai của công nghệ vi sinh vật là sử dụng chúng để sản xuất nhiên liệu sinh học (ví dụ: ethanol, biodiesel). Thách thức lớn nhất hiện nay trong lĩnh vực này là gì?

  • A. Thiếu nguồn nguyên liệu sinh khối để xử lý.
  • B. Vi sinh vật không có khả năng chuyển hóa đường thành cồn.
  • C. Nhiên liệu sinh học không thể sử dụng được với động cơ hiện tại.
  • D. Chi phí sản xuất còn cao, hiệu quả chuyển hóa chưa tối ưu và cần phát triển các chủng vi sinh vật có khả năng phân giải các loại sinh khối phức tạp (như cellulose).

Câu 21: Trong công nghệ sản xuất phomat, vi khuẩn lactic có vai trò quan trọng trong việc đông tụ sữa và tạo hương vị. Ngoài ra, một số loại nấm mốc (ví dụ Penicillium roqueforti) cũng được sử dụng trong sản xuất phomat xanh. Vai trò của nấm mốc trong trường hợp này là gì?

  • A. Phân giải protein và chất béo, tạo màu sắc, hương vị và kết cấu đặc trưng cho phomat.
  • B. Giúp sữa đông tụ nhanh hơn vi khuẩn lactic.
  • C. Tổng hợp vitamin K2 làm tăng giá trị dinh dưỡng.
  • D. Tiêu diệt các vi khuẩn lactic không mong muốn.

Câu 22: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại protein trị liệu mới bằng công nghệ tái tổ hợp. Họ cần lựa chọn một hệ thống biểu hiện (chủng vi sinh vật và vector biểu hiện) phù hợp. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn hệ thống này?

  • A. Kích thước của vi sinh vật được sử dụng.
  • B. Màu sắc của khuẩn lạc vi sinh vật tái tổ hợp.
  • C. Khả năng biểu hiện protein mục tiêu với số lượng lớn, đúng cấu trúc và hoạt tính sinh học.
  • D. Tốc độ phân giải protein mục tiêu sau khi sản xuất.

Câu 23: Để sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) trên quy mô công nghiệp, vi khuẩn Corynebacterium glutamicum thường được sử dụng. Cơ chế hoạt động chính của vi khuẩn này trong sản xuất MSG là gì?

  • A. Phân giải tinh bột thành glucose, sau đó chuyển hóa thành acid glutamic.
  • B. Chuyển hóa protein thành acid glutamic.
  • C. Cố định đạm từ không khí và tổng hợp acid glutamic.
  • D. Tổng hợp acid glutamic từ nguồn carbon (như đường) và nguồn nitơ.

Câu 24: Việc sử dụng vi sinh vật trong nông nghiệp để cải tạo đất và tăng cường dinh dưỡng cho cây trồng dựa trên những hoạt động sinh học nào của chúng?

  • A. Chỉ đơn thuần là việc làm tăng số lượng vi sinh vật trong đất.
  • B. Phân giải chất hữu cơ, chuyển hóa các chất vô cơ (như cố định đạm, hòa tan lân khó tan), tổng hợp các chất kích thích sinh trưởng thực vật.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn các vi sinh vật có hại trong đất.
  • D. Làm tăng độ chua của đất, giúp cây hấp thụ sắt tốt hơn.

Câu 25: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các loại enzyme sử dụng trong công nghiệp dệt may (ví dụ: enzyme amylase, protease, cellulase). Vai trò của các enzyme này trong công nghiệp dệt may là gì?

  • A. Loại bỏ hồ vải, làm mềm vải, tẩy trắng hoặc tạo hiệu ứng đặc biệt trên sợi vải một cách thân thiện với môi trường hơn hóa chất.
  • B. Tổng hợp trực tiếp các sợi vải mới từ nguyên liệu thô.
  • C. Tăng cường độ bền cơ học của sợi vải.
  • D. Làm cho sợi vải có khả năng chống thấm nước hoàn toàn.

Câu 26: Một trong những ứng dụng tiềm năng lớn của công nghệ vi sinh vật trong tương lai là sản xuất các vật liệu sinh học phân hủy được. Cơ sở của ứng dụng này là gì?

  • A. Vi sinh vật có khả năng tổng hợp kim loại nặng.
  • B. Vi sinh vật có thể làm cho các vật liệu hóa dầu trở nên bền vững hơn.
  • C. Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp các polymer sinh học (như PHA, PLA) có tính chất tương tự nhựa nhưng có thể bị phân hủy sinh học trong môi trường.
  • D. Vi sinh vật giúp tăng tốc độ đốt cháy các vật liệu truyền thống.

Câu 27: Chế phẩm vi sinh vật xử lý mùi hôi chuồng trại thường chứa các nhóm vi sinh vật có lợi. Các nhóm vi sinh vật này hoạt động như thế nào để giảm mùi hôi?

  • A. Tiêu diệt tất cả các vi khuẩn trong chất thải động vật.
  • B. Phân giải các hợp chất hữu cơ gây mùi (như amoniac, hydrogen sulfide) thành các chất không mùi hoặc ít mùi hơn.
  • C. Hấp thụ mùi hôi vào bên trong tế bào vi sinh vật.
  • D. Tạo ra các mùi hương dễ chịu để át đi mùi hôi.

Câu 28: Trong công nghệ sản xuất nước tương truyền thống, quá trình ủ koji (sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae) là bước quan trọng. Vai trò chính của nấm mốc trong bước này là gì?

  • A. Tổng hợp vitamin nhóm B.
  • B. Chuyển hóa đường thành ethanol.
  • C. Cố định đạm từ không khí.
  • D. Tiết ra các enzyme (protease, amylase, lipase) để phân giải protein và carbohydrate trong đậu nành và ngũ cốc.

Câu 29: Việc sử dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất thuốc kháng sinh có ý nghĩa kinh tế và xã hội như thế nào?

  • A. Cho phép sản xuất kháng sinh trên quy mô lớn với chi phí thấp hơn so với tổng hợp hóa học, giúp điều trị hiệu quả các bệnh nhiễm khuẩn và cứu sống hàng triệu người.
  • B. Chỉ tạo ra các loại kháng sinh phổ hẹp, không hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn.
  • C. Làm tăng chi phí điều trị bệnh nhiễm khuẩn, gây gánh nặng cho xã hội.
  • D. Kháng sinh sản xuất bằng công nghệ vi sinh vật thường kém bền vững và dễ bị phân hủy.

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất công nghiệp và y tế là vấn đề an toàn. Để đảm bảo an toàn, cần tuân thủ các biện pháp nào?

  • A. Chỉ sử dụng các chủng vi sinh vật đã được tìm thấy trong tự nhiên.
  • B. Không cần kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất vì vi sinh vật là tự nhiên.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ chủng vi sinh vật sử dụng (không gây bệnh, không tạo độc tố), đảm bảo quy trình sản xuất vô trùng, xử lý chất thải đúng cách và đánh giá rủi ro sinh học.
  • D. Luôn sử dụng các chủng vi sinh vật biến đổi gene mà không cần kiểm tra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Cơ sở khoa học quan trọng nhất cho việc ứng dụng vi sinh vật trong công nghệ sản xuất các sản phẩm sinh học (như enzyme, kháng sinh, vitamin) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Để sản xuất một lượng lớn insulin tái tổ hợp phục vụ y học, các nhà khoa học thường sử dụng vi sinh vật. Vi sinh vật nào sau đây là lựa chọn phổ biến nhất cho mục đích này và tại sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một công ty sản xuất bia muốn cải thiện hiệu suất lên men và hương vị sản phẩm. Họ đang cân nhắc sử dụng chủng nấm men mới. Yếu tố quan trọng nhất cần kiểm tra ở chủng nấm men này để đảm bảo thành công trong sản xuất công nghiệp là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong xử lý nước thải công nghiệp chứa các hợp chất hữu cơ khó phân hủy, người ta thường bổ sung các chế phẩm vi sinh vật. Vai trò chính của các vi sinh vật này trong quá trình xử lý là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một nông dân muốn sử dụng phân bón sinh học chứa vi sinh vật cố định đạm cho cây trồng. Lợi ích chính mà loại phân bón này mang lại so với phân đạm hóa học là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Quá trình sản xuất nước mắm truyền thống có sự tham gia của vi sinh vật. Vai trò chủ yếu của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất vaccine có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với y tế cộng đồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tại sao vi sinh vật được coi là nguồn cung cấp enzyme phong phú và có nhiều ưu điểm trong sản xuất enzyme công nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một trong những thách thức khi sử dụng vi sinh vật để xử lý ô nhiễm môi trường là khả năng cạnh tranh của chúng trong môi trường tự nhiên. Để khắc phục điều này, người ta thường làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Quá trình sản xuất sữa chua là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm. Vi sinh vật chính nào tham gia vào quá trình này và vai trò của chúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chế phẩm thuốc trừ sâu sinh học Bt (Bacillus thuringiensis) hoạt động dựa trên cơ chế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Sản xuất khí biogas từ chất thải hữu cơ là một ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Để sản xuất kháng sinh penicillin trên quy mô công nghiệp, chủng vi sinh vật nào sau đây là nguồn phổ biến nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một nhà máy sản xuất bánh mì gặp vấn đề về chất lượng bột nở không ổn định. Họ nên tìm hiểu về loại vi sinh vật nào để cải thiện quy trình sản xuất của mình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các sản phẩm dược phẩm (như hormone, vaccine, kháng thể) thường đòi hỏi công nghệ cao hơn so với sản xuất thực phẩm lên men truyền thống. Lý do chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Chế phẩm vi sinh vật EM (Effective Microorganisms) thường được quảng cáo có nhiều ứng dụng trong nông nghiệp và môi trường. Cơ chế hoạt động chính của EM thường dựa trên sự kết hợp của các nhóm vi sinh vật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi sử dụng vi sinh vật để phân giải rác thải hữu cơ trong các bãi chôn lấp, quá trình nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu khối lượng rác và tạo ra sản phẩm có ích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một nhà máy sản xuất nước giải khát lên men muốn kiểm soát chặt chẽ quá trình tạo cồn và hương liệu. Việc lựa chọn chủng nấm men phù hợp là rất quan trọng. Tiêu chí nào sau đây ít quan trọng nhất khi lựa chọn chủng nấm men cho mục đích này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Để sản xuất vitamin B12 trên quy mô công nghiệp, vi sinh vật là nguồn cung cấp chính. Nhóm vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất vitamin B12?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một trong những hướng phát triển tương lai của công nghệ vi sinh vật là sử dụng chúng để sản xuất nhiên liệu sinh học (ví dụ: ethanol, biodiesel). Thách thức lớn nhất hiện nay trong lĩnh vực này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong công nghệ sản xuất phomat, vi khuẩn lactic có vai trò quan trọng trong việc đông tụ sữa và tạo hương vị. Ngoài ra, một số loại nấm mốc (ví dụ Penicillium roqueforti) cũng được sử dụng trong sản xuất phomat xanh. Vai trò của nấm mốc trong trường hợp này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại protein trị liệu mới bằng công nghệ tái tổ hợp. Họ cần lựa chọn một hệ thống biểu hiện (chủng vi sinh vật và vector biểu hiện) phù hợp. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn hệ thống này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Để sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) trên quy mô công nghiệp, vi khuẩn Corynebacterium glutamicum thường được sử dụng. Cơ chế hoạt động chính của vi khuẩn này trong sản xuất MSG là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Việc sử dụng vi sinh vật trong nông nghiệp để cải tạo đất và tăng cường dinh dưỡng cho cây trồng dựa trên những hoạt động sinh học nào của chúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các loại enzyme sử dụng trong công nghiệp dệt may (ví dụ: enzyme amylase, protease, cellulase). Vai trò của các enzyme này trong công nghiệp dệt may là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một trong những ứng dụng tiềm năng lớn của công nghệ vi sinh vật trong tương lai là sản xuất các vật liệu sinh học phân hủy được. Cơ sở của ứng dụng này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Chế phẩm vi sinh vật xử lý mùi hôi chuồng trại thường chứa các nhóm vi sinh vật có lợi. Các nhóm vi sinh vật này hoạt động như thế nào để giảm mùi hôi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong công nghệ sản xuất nước tương truyền thống, quá trình ủ koji (sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae) là bước quan trọng. Vai trò chính của nấm mốc trong bước này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc sử dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất thuốc kháng sinh có ý nghĩa kinh tế và xã hội như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất công nghiệp và y tế là vấn đề an toàn. Để đảm bảo an toàn, cần tuân thủ các biện pháp nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu và ứng dụng hoạt động sống của vi sinh vật để sản xuất ra các sản phẩm phục vụ đời sống con người. Cơ sở khoa học chính nào sau đây giải thích cho khả năng ứng dụng rộng rãi của vi sinh vật trong công nghệ?

  • A. Vi sinh vật có kích thước rất nhỏ, dễ nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.
  • B. Vi sinh vật có khả năng gây bệnh cho con người và động vật.
  • C. Vi sinh vật có tốc độ trao đổi chất mạnh, sinh trưởng nhanh và hệ gene tương đối đơn giản, dễ thao tác.
  • D. Vi sinh vật có khả năng sống sót trong mọi điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Câu 2: Trong lĩnh vực y học, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các loại thuốc và chế phẩm sinh học. Đặc điểm nào của một số nhóm vi sinh vật làm nền tảng cho việc sản xuất thuốc kháng sinh?

  • A. Khả năng tổng hợp các hợp chất có hoạt tính kháng khuẩn hoặc kháng nấm.
  • B. Khả năng phân giải các chất hữu cơ phức tạp.
  • C. Khả năng cố định đạm từ khí quyển.
  • D. Khả năng chuyển hóa năng lượng ánh sáng.

Câu 3: Giả sử bạn là một nhà khoa học nghiên cứu về công nghệ vi sinh vật. Bạn được giao nhiệm vụ tìm kiếm chủng vi sinh vật có tiềm năng để sản xuất một loại enzyme phân giải tinh bột với hiệu suất cao trong công nghiệp thực phẩm (ví dụ: sản xuất siro ngô). Nhóm vi sinh vật nào sau đây bạn có nhiều khả năng tập trung nghiên cứu nhất dựa trên ứng dụng phổ biến của chúng?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Nấm mốc (ví dụ: chi Aspergillus).
  • C. Vi khuẩn lam.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 4: Trong nông nghiệp, phân bón vi sinh vật ngày càng được ưa chuộng. Cơ chế hoạt động chính của loại phân bón này dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Tổng hợp trực tiếp chất hữu cơ từ CO2 và nước.
  • B. Phân giải các chất vô cơ thành chất hữu cơ.
  • C. Hấp thụ trực tiếp nitơ và photpho từ không khí.
  • D. Chuyển hóa các chất dinh dưỡng trong đất từ dạng khó tan thành dạng dễ tan cho cây hấp thụ, hoặc cố định đạm khí quyển.

Câu 5: Việc sử dụng vi sinh vật để xử lý ô nhiễm môi trường, chẳng hạn như xử lý nước thải hoặc phân hủy rác thải hữu cơ, được gọi là gì?

  • A. Công nghệ sinh học môi trường (trong đó có ứng dụng vi sinh vật).
  • B. Công nghệ nano.
  • C. Công nghệ thông tin.
  • D. Công nghệ vật liệu mới.

Câu 6: Khí sinh học (biogas) là một nguồn năng lượng tái tạo được tạo ra từ sự phân hủy chất thải hữu cơ nhờ vi sinh vật. Quá trình này chủ yếu diễn ra trong điều kiện nào và bởi nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Điều kiện hiếu khí, vi khuẩn quang hợp.
  • B. Điều kiện kị khí, vi khuẩn nitrat hóa.
  • C. Điều kiện kị khí, nhóm vi sinh vật lên men và sinh methane.
  • D. Điều kiện hiếu khí, nấm men.

Câu 7: Trong công nghiệp thực phẩm, nấm men được sử dụng rộng rãi để sản xuất ethanol trong đồ uống có cồn hoặc nhiên liệu sinh học. Khả năng nào của nấm men là cơ sở cho ứng dụng này?

  • A. Tổng hợp kháng sinh.
  • B. Thực hiện quá trình lên men kị khí chuyển hóa đường thành ethanol và CO2.
  • C. Phân giải protein thành các axit amin.
  • D. Cố định đạm.

Câu 8: Để sản xuất vaccine phòng bệnh bằng công nghệ vi sinh vật, người ta thường sử dụng vi sinh vật (hoặc một phần của chúng) với mục đích gì?

  • A. Tổng hợp các chất dinh dưỡng cho cơ thể.
  • B. Phân giải các độc tố trong cơ thể.
  • C. Kích thích quá trình tiêu hóa.
  • D. Đóng vai trò là kháng nguyên để kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể.

Câu 9: Việc sử dụng vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học dựa vào đặc điểm nào của chủng vi khuẩn này?

  • A. Khả năng cố định đạm trong đất.
  • B. Khả năng phân giải lân khó tan.
  • C. Khả năng tổng hợp protein độc tố gây chết côn trùng gây hại.
  • D. Khả năng kích thích sinh trưởng rễ cây.

Câu 10: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất nhiều loại vitamin và amino acid. Điều này dựa trên cơ sở khoa học nào?

  • A. Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp các chất này với số lượng lớn.
  • B. Vi sinh vật có khả năng phân giải các chất độc hại thành vitamin và amino acid.
  • C. Vi sinh vật giúp cây trồng hấp thụ vitamin và amino acid tốt hơn.
  • D. Vi sinh vật chỉ đóng vai trò xúc tác cho phản ứng tổng hợp các chất này từ nguồn khác.

Câu 11: Trong xử lý nước thải, vi sinh vật đóng vai trò thiết yếu. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của vi sinh vật trong xử lý nước thải?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ hòa tan và dạng keo.
  • B. Tổng hợp các kim loại nặng thành hợp chất không tan.
  • C. Chuyển hóa các hợp chất chứa nitơ và photpho.
  • D. Tạo bông cặn sinh học giúp lắng các chất rắn lơ lửng.

Câu 12: Một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm là sản xuất nước mắm. Quá trình này chủ yếu dựa vào hoạt động phân giải của vi sinh vật lên thành phần nào trong nguyên liệu (thường là cá)?

  • A. Carbohydrate.
  • B. Lipid.
  • C. Protein.
  • D. Chất khoáng.

Câu 13: Việc sử dụng vi sinh vật để làm sạch các vết dầu loang trên biển hoặc đất nhiễm dầu là một ví dụ về ứng dụng nào của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Công nghệ vi sinh vật trong y học.
  • B. Công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp.
  • C. Công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm.
  • D. Công nghệ vi sinh vật trong bảo vệ môi trường (xử lý ô nhiễm).

Câu 14: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất các loại phomat và sữa chua nhờ khả năng lên men lactic?

  • A. Vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus, Streptococcus).
  • B. Nấm men.
  • C. Xạ khuẩn.
  • D. Tảo lam.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn trong việc ứng dụng vi sinh vật ở quy mô công nghiệp là gì?

  • A. Vi sinh vật không thể sinh trưởng trong môi trường nhân tạo.
  • B. Kiểm soát các yếu tố môi trường (pH, nhiệt độ, dinh dưỡng) và ngăn ngừa nhiễm tạp để đảm bảo hiệu suất và chất lượng sản phẩm.
  • C. Vi sinh vật chỉ sản xuất được một lượng rất nhỏ sản phẩm.
  • D. Hầu hết các vi sinh vật có lợi đều khó phân lập.

Câu 16: Công nghệ enzyme cố định (immobilized enzymes) là một tiến bộ trong công nghệ vi sinh vật. Ưu điểm chính của việc sử dụng enzyme cố định trong công nghiệp so với enzyme tự do là gì?

  • A. Tăng hoạt tính xúc tác của enzyme.
  • B. Làm cho enzyme nhạy cảm hơn với nhiệt độ cao.
  • C. Có thể tái sử dụng enzyme nhiều lần và dễ dàng tách khỏi sản phẩm.
  • D. Giảm chi phí sản xuất enzyme ban đầu.

Câu 17: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được dự báo sẽ có những bước tiến lớn nhờ sự phát triển của công nghệ sinh học hiện đại. Hướng phát triển nào sau đây được xem là quan trọng để nâng cao hiệu quả sản xuất của vi sinh vật?

  • A. Chỉnh sửa gene và tạo đột biến định hướng để tối ưu hóa con đường trao đổi chất sản xuất sản phẩm.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm các chủng vi sinh vật mới trong tự nhiên.
  • C. Giảm quy mô hệ thống lên men.
  • D. Ngừng nghiên cứu về các enzyme của vi sinh vật.

Câu 18: Sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) trong công nghiệp thường sử dụng chủng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Y học.
  • B. Công nghiệp thực phẩm.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Môi trường.

Câu 19: Để sản xuất một lượng lớn protein tái tổ hợp (ví dụ: insulin) bằng công nghệ DNA tái tổ hợp, vi sinh vật thường được sử dụng làm vật chủ. Đặc điểm nào của vi sinh vật làm cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho mục đích này?

  • A. Vi sinh vật có khả năng tự tổng hợp insulin.
  • B. Vi sinh vật không chứa DNA.
  • C. Vi sinh vật có cấu trúc tế bào phức tạp.
  • D. Vi sinh vật có tốc độ sinh sản nhanh, dễ dàng nuôi cấy và biến nạp gene ngoại lai.

Câu 20: Một lợi ích của việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong xử lý chất thải chăn nuôi so với phương pháp hóa học là gì?

  • A. Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất độc hại, thân thiện với môi trường hơn.
  • B. Tốc độ xử lý luôn nhanh hơn phương pháp hóa học.
  • C. Tạo ra nhiều sản phẩm phụ độc hại hơn.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu luôn thấp hơn.

Câu 21: Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò chính trong quá trình nào?

  • A. Phân giải protein.
  • B. Tổng hợp vitamin.
  • C. Lên men đường tạo ethanol và CO2.
  • D. Cố định đạm.

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ vi sinh vật thuộc lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Sản xuất vaccine cúm.
  • B. Xử lý rác thải sinh hoạt.
  • C. Sản xuất enzyme amylase để làm bánh mì.
  • D. Sản xuất chế phẩm vi sinh vật đối kháng để phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng.

Câu 23: Tại sao việc tìm kiếm và khai thác các nguồn gene vi sinh vật mới, đặc biệt là từ các môi trường khắc nghiệt, được xem là một hướng phát triển quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong tương lai?

  • A. Các vi sinh vật này dễ dàng nuôi cấy ở quy mô lớn.
  • B. Chúng có thể chứa các gene mã hóa enzyme hoặc hợp chất có hoạt tính đặc biệt, bền vững trong điều kiện khắc nghiệt, hữu ích cho công nghiệp.
  • C. Chúng có khả năng gây bệnh cho nhiều loại sinh vật.
  • D. Chúng chỉ tồn tại ở những nơi khó tiếp cận.

Câu 24: Sản xuất các chế phẩm sinh học như probiotic (vi sinh vật có lợi cho đường ruột) là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học và thực phẩm chức năng.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Xử lý môi trường.
  • D. Sản xuất năng lượng.

Câu 25: Quá trình ủ compost từ chất thải hữu cơ là một ví dụ điển hình về ứng dụng hoạt động của vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

  • A. Tổng hợp CO2.
  • B. Cố định đạm từ không khí.
  • C. Tạo ra methane.
  • D. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản hơn, tạo thành mùn.

Câu 26: Một trong những lợi ích của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học dựa trên vi sinh vật so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Có phổ tác động rộng, tiêu diệt mọi loại côn trùng.
  • B. Thường có tính đặc hiệu cao với loài gây hại, ít ảnh hưởng đến sinh vật có lợi và môi trường.
  • C. Hiệu quả tức thời và kéo dài hơn thuốc hóa học.
  • D. Chi phí sản xuất luôn rẻ hơn.

Câu 27: Sản xuất enzyme protease để sử dụng trong công nghiệp giặt tẩy (giúp phân giải vết bẩn protein) là một ứng dụng thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Công nghiệp (sản xuất enzyme).
  • B. Y học.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Môi trường.

Câu 28: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc sản xuất các vật liệu sinh học phân hủy (biodegradable plastics). Cơ sở khoa học cho ứng dụng này là gì?

  • A. Vi sinh vật có thể tổng hợp kim loại.
  • B. Vi sinh vật có thể chuyển hóa ánh sáng thành năng lượng.
  • C. Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp các polymer sinh học có tính chất tương tự nhựa nhưng dễ bị phân hủy trong tự nhiên.
  • D. Vi sinh vật giúp nhựa hóa thạch bền vững hơn.

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả sản xuất các sản phẩm mong muốn từ vi sinh vật, các nhà khoa học có thể thực hiện các thao tác nào trên hệ gene của chúng?

  • A. Chỉ loại bỏ các gene không mong muốn.
  • B. Chỉ thêm các gene mới từ sinh vật khác.
  • C. Chỉ làm cho gene hiện có đột biến ngẫu nhiên.
  • D. Chỉnh sửa, thêm hoặc loại bỏ các gene để tối ưu hóa con đường trao đổi chất, tăng cường sản xuất sản phẩm mục tiêu.

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của vi sinh vật hoặc sản phẩm từ vi sinh vật trong y học?

  • A. Sản xuất kháng sinh penicillin từ nấm Penicillium.
  • B. Sản xuất vaccine tái tổ hợp bằng vi khuẩn E. coli.
  • C. Sản xuất nhiên liệu ethanol từ cây ngô.
  • D. Sản xuất insulin người bằng vi khuẩn biến đổi gene.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Công nghệ vi sinh vật được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu và ứng dụng hoạt động sống của vi sinh vật để sản xuất ra các sản phẩm phục vụ đời sống con người. Cơ sở khoa học chính nào sau đây giải thích cho khả năng ứng dụng rộng rãi của vi sinh vật trong công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Trong lĩnh vực y học, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các loại thuốc và chế phẩm sinh học. Đặc điểm nào của một số nhóm vi sinh vật làm nền tảng cho việc sản xuất thuốc kháng sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Giả sử bạn là một nhà khoa học nghiên cứu về công nghệ vi sinh vật. Bạn được giao nhiệm vụ tìm kiếm chủng vi sinh vật có tiềm năng để sản xuất một loại enzyme phân giải tinh bột với hiệu suất cao trong công nghiệp thực phẩm (ví dụ: sản xuất siro ngô). Nhóm vi sinh vật nào sau đây bạn có nhiều khả năng tập trung nghiên cứu nhất dựa trên ứng dụng phổ biến của chúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Trong nông nghiệp, phân bón vi sinh vật ngày càng được ưa chuộng. Cơ chế hoạt động chính của loại phân bón này dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Việc sử dụng vi sinh vật để xử lý ô nhiễm môi trường, chẳng hạn như xử lý nước thải hoặc phân hủy rác thải hữu cơ, được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Khí sinh học (biogas) là một nguồn năng lượng tái tạo được tạo ra từ sự phân hủy chất thải hữu cơ nhờ vi sinh vật. Quá trình này chủ yếu diễn ra trong điều kiện nào và bởi nhóm vi sinh vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Trong công nghiệp thực phẩm, nấm men được sử dụng rộng rãi để sản xuất ethanol trong đồ uống có cồn hoặc nhiên liệu sinh học. Khả năng nào của nấm men là cơ sở cho ứng dụng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Để sản xuất vaccine phòng bệnh bằng công nghệ vi sinh vật, người ta thường sử dụng vi sinh vật (hoặc một phần của chúng) với mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Việc sử dụng vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* (Bt) để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học dựa vào đặc điểm nào của chủng vi khuẩn này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất nhiều loại vitamin và amino acid. Điều này dựa trên cơ sở khoa học nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Trong xử lý nước thải, vi sinh vật đóng vai trò thiết yếu. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của vi sinh vật trong xử lý nước thải?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm là sản xuất nước mắm. Quá trình này chủ yếu dựa vào hoạt động phân giải của vi sinh vật lên thành phần nào trong nguyên liệu (thường là cá)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Việc sử dụng vi sinh vật để làm sạch các vết dầu loang trên biển hoặc đất nhiễm dầu là một ví dụ về ứng dụng nào của công nghệ vi sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất các loại phomat và sữa chua nhờ khả năng lên men lactic?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Một trong những thách thức lớn trong việc ứng dụng vi sinh vật ở quy mô công nghiệp là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Công nghệ enzyme cố định (immobilized enzymes) là một tiến bộ trong công nghệ vi sinh vật. Ưu điểm chính của việc sử dụng enzyme cố định trong công nghiệp so với enzyme tự do là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được dự báo sẽ có những bước tiến lớn nhờ sự phát triển của công nghệ sinh học hiện đại. Hướng phát triển nào sau đây được xem là quan trọng để nâng cao hiệu quả sản xuất của vi sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) trong công nghiệp thường sử dụng chủng vi khuẩn *Corynebacterium glutamicum*. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Để sản xuất một lượng lớn protein tái tổ hợp (ví dụ: insulin) bằng công nghệ DNA tái tổ hợp, vi sinh vật thường được sử dụng làm vật chủ. Đặc điểm nào của vi sinh vật làm cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho mục đích này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Một lợi ích của việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong xử lý chất thải chăn nuôi so với phương pháp hóa học là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Trong sản xuất bia, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* đóng vai trò chính trong quá trình nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Ứng dụng nào sau đây của công nghệ vi sinh vật thuộc lĩnh vực nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Tại sao việc tìm kiếm và khai thác các nguồn gene vi sinh vật mới, đặc biệt là từ các môi trường khắc nghiệt, được xem là một hướng phát triển quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong tương lai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Sản xuất các chế phẩm sinh học như probiotic (vi sinh vật có lợi cho đường ruột) là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Quá trình ủ compost từ chất thải hữu cơ là một ví dụ điển hình về ứng dụng hoạt động của vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Một trong những lợi ích của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học dựa trên vi sinh vật so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Sản xuất enzyme protease để sử dụng trong công nghiệp giặt tẩy (giúp phân giải vết bẩn protein) là một ứng dụng thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc sản xuất các vật liệu sinh học phân hủy (biodegradable plastics). Cơ sở khoa học cho ứng dụng này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Để nâng cao hiệu quả sản xuất các sản phẩm mong muốn từ vi sinh vật, các nhà khoa học có thể thực hiện các thao tác nào trên hệ gene của chúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của vi sinh vật hoặc sản phẩm từ vi sinh vật trong y học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà máy sản xuất bia muốn tối ưu hóa quá trình lên men để đạt hiệu suất cao hơn. Họ cần lựa chọn chủng vi sinh vật nào và dựa trên đặc điểm sinh học nào của chúng?

  • A. Vi khuẩn lactic; khả năng chuyển hóa đường thành acid lactic.
  • B. Nấm men Saccharomyces; khả năng lên men kị khí chuyển hóa đường thành ethanol và CO2.
  • C. Vi khuẩn Bacillus; khả năng tổng hợp enzyme protease.
  • D. Xạ khuẩn Streptomyces; khả năng sản xuất kháng sinh.

Câu 2: Tại sao vi sinh vật được xem là "nhà máy" hiệu quả để sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học như kháng sinh, enzyme, vitamin?

  • A. Chúng có kích thước nhỏ và dễ nuôi cấy.
  • B. Chúng có cấu tạo đơn giản và không cần nhiều dinh dưỡng.
  • C. Chúng có tốc độ sinh trưởng nhanh, trao đổi chất mạnh và khả năng tổng hợp đa dạng các sản phẩm.
  • D. Chúng có khả năng sống sót trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Câu 3: Để xử lý rác thải hữu cơ tại các bãi chôn lấp một cách hiệu quả và tạo ra nguồn năng lượng tái tạo, công nghệ vi sinh vật nào thường được áp dụng?

  • A. Sử dụng vi khuẩn nitrat hóa để chuyển hóa hợp chất nitơ.
  • B. Sử dụng nấm men để lên men ethanol.
  • C. Sử dụng tảo để quang hợp và hấp thụ CO2.
  • D. Sử dụng vi sinh vật kị khí trong bể biogas để phân giải chất hữu cơ và sinh khí methane.

Câu 4: Một người nông dân muốn sử dụng phân bón vi sinh thay thế một phần phân hóa học để cải tạo đất và tăng năng suất cây trồng. Chế phẩm vi sinh nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Chế phẩm chứa vi khuẩn cố định đạm (ví dụ Rhizobium, Azotobacter) và vi khuẩn phân giải lân.
  • B. Chế phẩm chứa nấm Penicillium để sản xuất kháng sinh.
  • C. Chế phẩm chứa vi khuẩn lactic để ủ chua thức ăn gia súc.
  • D. Chế phẩm chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis để diệt côn trùng.

Câu 5: Việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học dựa trên vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) có ưu điểm nổi bật nào so với thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Có phổ diệt côn trùng rất rộng, diệt được tất cả các loại sâu hại.
  • B. Có tính đặc hiệu cao, chỉ gây độc cho một số loài côn trùng nhất định và ít ảnh hưởng đến môi trường, sinh vật có ích.
  • C. Có tác dụng nhanh chóng và tồn lưu lâu dài trong môi trường.
  • D. Giá thành rất rẻ so với thuốc hóa học.

Câu 6: Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào y học hiện đại thông qua việc sản xuất vaccine. Cơ sở khoa học của ứng dụng này là gì?

  • A. Vi sinh vật có khả năng phân giải các chất độc trong cơ thể.
  • B. Vi sinh vật có thể tổng hợp các loại vitamin cần thiết cho cơ thể.
  • C. Vi sinh vật có thể cạnh tranh môi trường sống với vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Vi sinh vật (hoặc thành phần của chúng) có thể đóng vai trò là kháng nguyên, kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể.

Câu 7: Quá trình sản xuất nước mắm truyền thống có sự tham gia của vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

  • A. Phân giải protein phức tạp trong cá thành các amino acid đơn giản, tạo hương vị đặc trưng.
  • B. Tổng hợp vitamin nhóm B giúp tăng giá trị dinh dưỡng.
  • C. Chuyển hóa đường thành ethanol và acid hữu cơ.
  • D. Cố định đạm từ không khí vào sản phẩm.

Câu 8: Trong công nghiệp thực phẩm, enzyme amylase từ vi sinh vật (ví dụ Aspergillus niger) được ứng dụng rộng rãi. Chức năng chính của enzyme này là gì?

  • A. Phân giải protein.
  • B. Phân giải tinh bột.
  • C. Tổng hợp lipid.
  • D. Phân giải cellulose.

Câu 9: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một chủng vi khuẩn mới được phân lập từ suối nước nóng có khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp ở nhiệt độ cao. Ứng dụng tiềm năng nhất của chủng vi khuẩn này trong công nghệ vi sinh vật là gì?

  • A. Sản xuất kháng sinh mới.
  • B. Sản xuất vaccine.
  • C. Xử lý chất thải công nghiệp hoặc nông nghiệp ở điều kiện khắc nghiệt.
  • D. Sản xuất thực phẩm lên men truyền thống.

Câu 10: Sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) trong công nghiệp hiện đại thường sử dụng vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn Corynebacterium glutamicum.
  • B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • C. Vi khuẩn lactic Lactobacillus.
  • D. Nấm mốc Penicillium.

Câu 11: Kỹ thuật di truyền có vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Giúp vi sinh vật sinh trưởng nhanh hơn trong mọi điều kiện.
  • B. Giúp phân loại và định danh vi sinh vật chính xác hơn.
  • C. Giúp vi sinh vật đề kháng với mọi loại kháng sinh.
  • D. Giúp chỉnh sửa, tối ưu hóa hệ gene của vi sinh vật để chúng sản xuất các sản phẩm mong muốn với hiệu suất cao hoặc tạo ra khả năng mới.

Câu 12: Để sản xuất sữa chua, người ta sử dụng vi khuẩn lactic. Sản phẩm chính tạo ra trong quá trình lên men sữa chua là gì, và nó có tác dụng gì đối với sữa?

  • A. Ethanol, làm đông tụ protein.
  • B. CO2, tạo bọt và làm sữa đặc lại.
  • C. Acid lactic, làm giảm pH, gây đông tụ casein và ức chế vi sinh vật gây hại.
  • D. Kháng sinh, giúp bảo quản sữa lâu hơn.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất trong ứng dụng vi sinh vật để xử lý ô nhiễm môi trường là gì?

  • A. Khó tìm được chủng vi sinh vật có khả năng phân giải chất ô nhiễm.
  • B. Điều kiện môi trường ô nhiễm thường khắc nghiệt, ảnh hưởng đến hoạt động và khả năng sống sót của vi sinh vật.
  • C. Chi phí nuôi cấy và nhân giống vi sinh vật rất cao.
  • D. Sản phẩm phân giải của vi sinh vật thường độc hại hơn chất ban đầu.

Câu 14: Vai trò của vi sinh vật trong sản xuất phô mai là gì?

  • A. Gây đông tụ sữa, tạo hương vị và kết cấu đặc trưng thông qua quá trình lên men và phân giải protein/lipid.
  • B. Tổng hợp vitamin D trong sữa.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây hại khỏi sữa.
  • D. Làm tăng hàm lượng đường trong sữa.

Câu 15: Sản xuất insulin tái tổ hợp bằng công nghệ DNA tái tổ hợp thường sử dụng chủng vi sinh vật nào làm vật chủ biểu hiện gene insulin của người?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Vi khuẩn Bacillus subtilis.
  • C. Nấm mốc Aspergillus oryzae.
  • D. Vi khuẩn Escherichia coli.

Câu 16: Phân bón vi sinh cố định đạm hoạt động dựa trên khả năng của một số nhóm vi sinh vật trong việc chuyển hóa dạng nitơ nào thành dạng cây trồng có thể hấp thụ?

  • A. Nitrit (NO2-) trong đất thành nitrat (NO3-).
  • B. Nitơ phân tử (N2) trong không khí thành amoniac (NH3).
  • C. Nitrat (NO3-) trong đất thành nitơ phân tử (N2).
  • D. Hợp chất nitơ hữu cơ trong xác bã thành amoniac (NH3).

Câu 17: Công nghệ vi sinh vật có vai trò gì trong việc sản xuất thức ăn chăn nuôi, đặc biệt là cải thiện tiêu hóa cho vật nuôi?

  • A. Sản xuất kháng sinh để phòng bệnh cho vật nuôi.
  • B. Tổng hợp các loại hormone tăng trưởng.
  • C. Sản xuất enzyme tiêu hóa (ví dụ cellulase, phytase) hoặc chế phẩm probiotic (vi khuẩn có lợi) bổ sung vào thức ăn.
  • D. Chuyển hóa chất xơ thành protein.

Câu 18: Để xử lý sự cố tràn dầu trên biển, người ta có thể sử dụng phương pháp sinh học. Cơ sở của phương pháp này là ứng dụng khả năng của vi sinh vật nào?

  • A. Các chủng vi khuẩn có khả năng phân giải hydrocarbon trong dầu mỏ.
  • B. Các chủng nấm men có khả năng hấp thụ dầu.
  • C. Các chủng tảo có khả năng quang hợp và làm sạch nước.
  • D. Các chủng virus tấn công và tiêu diệt các phân tử dầu.

Câu 19: Sản xuất penicillin, một loại kháng sinh quan trọng, chủ yếu dựa vào khả năng tổng hợp của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn Escherichia coli.
  • B. Nấm Penicillium chrysogenum.
  • C. Xạ khuẩn Streptomyces.
  • D. Tảo Chlorella.

Câu 20: Ưu điểm của việc sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý rơm rạ sau thu hoạch so với việc đốt bỏ là gì?

  • A. Tốc độ xử lý nhanh hơn nhiều so với đốt.
  • B. Giúp loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh và cỏ dại.
  • C. Tạo ra lượng lớn tro giàu dinh dưỡng cho đất.
  • D. Biến rơm rạ thành phân bón hữu cơ, cải tạo đất, giảm ô nhiễm không khí và không làm mất chất dinh dưỡng vào môi trường.

Câu 21: Vi sinh vật có vai trò gì trong sản xuất các loại đồ uống có cồn như rượu vang, rượu đế?

  • A. Thực hiện quá trình lên men kị khí chuyển hóa đường trong nguyên liệu thành ethanol.
  • B. Phân giải protein thành amino acid.
  • C. Tổng hợp vitamin và khoáng chất.
  • D. Loại bỏ các chất độc hại có sẵn trong nguyên liệu.

Câu 22: Một trong những ứng dụng tiềm năng trong tương lai của công nghệ vi sinh vật là sử dụng chúng để sản xuất nhiên liệu sinh học thay thế nhiên liệu hóa thạch. Vi sinh vật nào có khả năng thực hiện quá trình này?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Nấm mốc phân giải protein.
  • C. Một số loại tảo (sản xuất dầu sinh học) hoặc vi khuẩn/nấm men (sản xuất ethanol, butanol từ sinh khối).
  • D. Vi khuẩn cố định đạm.

Câu 23: Việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất các sản phẩm công nghiệp (acid hữu cơ, dung môi, polymer sinh học) dựa chủ yếu vào đặc điểm sinh học nào của chúng?

  • A. Kích thước nhỏ.
  • B. Khả năng sinh sản nhanh.
  • C. Đa dạng về hình dạng.
  • D. Khả năng thực hiện các con đường trao đổi chất đa dạng để tổng hợp hoặc biến đổi các chất.

Câu 24: Công nghệ vi sinh vật giúp cải thiện chất lượng môi trường đất bằng cách nào?

  • A. Tiêu diệt tất cả các loại vi sinh vật có trong đất.
  • B. Phân giải chất hữu cơ, chuyển hóa các chất dinh dưỡng khó tiêu thành dễ tiêu, ức chế vi sinh vật gây bệnh rễ.
  • C. Làm tăng độ pH của đất.
  • D. Tổng hợp các loại thuốc trừ sâu hóa học ngay trong đất.

Câu 25: Để sản xuất các loại kháng sinh mới hoặc cải thiện hiệu quả sản xuất kháng sinh hiện có, hướng nghiên cứu nào trong công nghệ vi sinh vật đang được chú trọng?

  • A. Tìm kiếm các chủng vi sinh vật mới từ các môi trường đa dạng, ứng dụng kỹ thuật di truyền để tối ưu hóa con đường sinh tổng hợp kháng sinh.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng quy mô nuôi cấy các chủng đã biết.
  • C. Tìm cách thay thế hoàn toàn kháng sinh bằng các hợp chất hóa học.
  • D. Sử dụng virus để tấn công vi sinh vật sản xuất kháng sinh.

Câu 26: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ vi sinh vật thuộc lĩnh vực y học?

  • A. Sản xuất nước tương.
  • B. Sản xuất biogas.
  • C. Sản xuất hormone insulin.
  • D. Sản xuất phân bón vi sinh.

Câu 27: Một trong những cơ sở khoa học quan trọng cho việc ứng dụng vi sinh vật trong xử lý nước thải là khả năng của chúng trong việc:

  • A. Tổng hợp oxy.
  • B. Phân giải các chất hữu cơ và vô cơ hòa tan hoặc dạng keo trong nước thải.
  • C. Hấp thụ kim loại nặng bằng cách tạo lớp màng sinh học dày.
  • D. Thay đổi nhiệt độ của nước thải.

Câu 28: Việc bổ sung chế phẩm enzyme cellulase từ vi sinh vật vào thức ăn chăn nuôi (đặc biệt là động vật nhai lại non hoặc động vật dạ dày đơn) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng khả năng tiêu hóa chất xơ, giúp vật nuôi hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn từ thức ăn thô.
  • B. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột.
  • C. Tổng hợp protein từ chất xơ.
  • D. Làm giảm lượng thức ăn cần thiết hàng ngày.

Câu 29: Công nghệ vi sinh vật góp phần vào sự phát triển bền vững thông qua các ứng dụng nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung vào sản xuất hóa chất độc hại.
  • B. Chỉ tạo ra các sản phẩm sử dụng một lần.
  • C. Gây cạn kiệt tài nguyên nước.
  • D. Sản xuất năng lượng tái tạo (biogas, nhiên liệu sinh học), xử lý ô nhiễm, sản xuất phân bón/thuốc BVTV sinh học, giảm sử dụng hóa chất độc hại.

Câu 30: Điều nào sau đây là một trong những hướng phát triển chính của công nghệ vi sinh vật trong tương lai?

  • A. Giảm thiểu việc nghiên cứu các chủng vi sinh vật mới.
  • B. Ứng dụng rộng rãi các kỹ thuật chỉnh sửa gene (ví dụ: CRISPR-Cas9) để tạo ra các chủng vi sinh vật có đặc tính mong muốn.
  • C. Ngừng sản xuất các sản phẩm sinh học từ vi sinh vật.
  • D. Chỉ tập trung vào ứng dụng vi sinh vật trong lĩnh vực y tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một nhà máy sản xuất bia muốn tối ưu hóa quá trình lên men để đạt hiệu suất cao hơn. Họ cần lựa chọn chủng vi sinh vật nào và dựa trên đặc điểm sinh học nào của chúng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tại sao vi sinh vật được xem là 'nhà máy' hiệu quả để sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học như kháng sinh, enzyme, vitamin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Để xử lý rác thải hữu cơ tại các bãi chôn lấp một cách hiệu quả và tạo ra nguồn năng lượng tái tạo, công nghệ vi sinh vật nào thường được áp dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một người nông dân muốn sử dụng phân bón vi sinh thay thế một phần phân hóa học để cải tạo đất và tăng năng suất cây trồng. Chế phẩm vi sinh nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học dựa trên vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) có ưu điểm nổi bật nào so với thuốc trừ sâu hóa học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào y học hiện đại thông qua việc sản xuất vaccine. Cơ s??? khoa học của ứng dụng này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Quá trình sản xuất nước mắm truyền thống có sự tham gia của vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong công nghiệp thực phẩm, enzyme amylase từ vi sinh vật (ví dụ Aspergillus niger) được ứng dụng rộng rãi. Chức năng chính của enzyme này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một chủng vi khuẩn mới được phân lập từ suối nước nóng có khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp ở nhiệt độ cao. Ứng dụng tiềm năng nhất của chủng vi khuẩn này trong công nghệ vi sinh vật là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) trong công nghiệp hiện đại thường sử dụng vi sinh vật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Kỹ thuật di truyền có vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển của công nghệ vi sinh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Để sản xuất sữa chua, người ta sử dụng vi khuẩn lactic. Sản phẩm chính tạo ra trong quá trình lên men sữa chua là gì, và nó có tác dụng gì đối với sữa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất trong ứng dụng vi sinh vật để xử lý ô nhiễm môi trường là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Vai trò của vi sinh vật trong sản xuất phô mai là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Sản xuất insulin tái tổ hợp bằng công nghệ DNA tái tổ hợp thường sử dụng chủng vi sinh vật nào làm vật chủ biểu hiện gene insulin của người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân bón vi sinh cố định đạm hoạt động dựa trên khả năng của một số nhóm vi sinh vật trong việc chuyển hóa dạng nitơ nào thành dạng cây trồng có thể hấp thụ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Công nghệ vi sinh vật có vai trò gì trong việc sản xuất thức ăn chăn nuôi, đặc biệt là cải thiện tiêu hóa cho vật nuôi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Để xử lý sự cố tràn dầu trên biển, người ta có thể sử dụng phương pháp sinh học. Cơ sở của phương pháp này là ứng dụng khả năng của vi sinh vật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Sản xuất penicillin, một loại kháng sinh quan trọng, chủ yếu dựa vào khả năng tổng hợp của nhóm vi sinh vật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Ưu điểm của việc sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý rơm rạ sau thu hoạch so với việc đốt bỏ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Vi sinh vật có vai trò gì trong sản xuất các loại đồ uống có cồn như rượu vang, rượu đế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một trong những ứng dụng tiềm năng trong tương lai của công nghệ vi sinh vật là sử dụng chúng để sản xuất nhiên liệu sinh học thay thế nhiên liệu hóa thạch. Vi sinh vật nào có khả năng thực hiện quá trình này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất các sản phẩm công nghiệp (acid hữu cơ, dung môi, polymer sinh học) dựa chủ yếu vào đặc điểm sinh học nào của chúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Công nghệ vi sinh vật giúp cải thiện chất lượng môi trường đất bằng cách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Để sản xuất các loại kháng sinh mới hoặc cải thiện hiệu quả sản xuất kháng sinh hiện có, hướng nghiên cứu nào trong công nghệ vi sinh vật đang được chú trọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ vi sinh vật thuộc lĩnh vực y học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một trong những cơ sở khoa học quan trọng cho việc ứng dụng vi sinh vật trong xử lý nước thải là khả năng của chúng trong việc:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Việc bổ sung chế phẩm enzyme cellulase từ vi sinh vật vào thức ăn chăn nuôi (đặc biệt là động vật nhai lại non hoặc động vật dạ dày đơn) nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Công nghệ vi sinh vật góp phần vào sự phát triển bền vững thông qua các ứng dụng nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Điều nào sau đây là một trong những hướng phát triển chính của công nghệ vi sinh vật trong tương lai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại kháng sinh mới. Dựa vào đặc điểm nào của vi sinh vật mà công ty này có thể xem xét sử dụng chúng làm "nhà máy" sản xuất thay vì tổng hợp hóa học phức tạp?

  • A. Vi sinh vật có kích thước siêu nhỏ, dễ vận chuyển.
  • B. Vi sinh vật chỉ sống được trong môi trường nuôi cấy nhân tạo.
  • C. Vi sinh vật có tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng nhanh, khả năng tổng hợp nhiều hợp chất phức tạp.
  • D. Hệ gen của vi sinh vật rất phức tạp, khó nghiên cứu.

Câu 2: Trong lĩnh vực y học, vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất vaccine. Vai trò chính của vi sinh vật (hoặc các thành phần của chúng) trong quy trình sản xuất vaccine là gì?

  • A. Là môi trường dinh dưỡng để nuôi cấy virus gây bệnh.
  • B. Là chất xúc tác giúp phản ứng tổng hợp vaccine diễn ra nhanh hơn.
  • C. Là tác nhân gây bệnh được tiêm trực tiếp vào cơ thể để tạo miễn dịch.
  • D. Đóng vai trò như kháng nguyên để kích thích hệ miễn dịch của cơ thể.

Câu 3: Một nông dân muốn cải thiện độ phì nhiêu của đất và cung cấp đạm cho cây trồng một cách tự nhiên, giảm phụ thuộc vào phân đạm hóa học. Ông ấy nên sử dụng loại chế phẩm vi sinh vật nào?

  • A. Chế phẩm vi sinh vật phân giải rác thải hữu cơ.
  • B. Chế phẩm vi sinh vật cố định đạm hoặc hòa tan lân.
  • C. Chế phẩm vi sinh vật xử lý ô nhiễm nước.
  • D. Chế phẩm enzyme công nghiệp.

Câu 4: Quá trình sản xuất sữa chua dựa trên hoạt động lên men của vi khuẩn lactic. Sản phẩm chính tạo nên vị chua đặc trưng của sữa chua là gì?

  • A. Acid lactic.
  • B. Ethanol.
  • C. Khí methane.
  • D. Vitamin B12.

Câu 5: Để xử lý nước thải công nghiệp chứa nhiều chất hữu cơ khó phân hủy, người ta thường sử dụng các bể phản ứng sinh học hiếu khí hoặc kỵ khí. Vai trò của vi sinh vật trong các bể này là gì?

  • A. Tạo ra ánh sáng để khử trùng nước thải.
  • B. Kết tủa các kim loại nặng trong nước thải.
  • C. Phân hủy các chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản, ít độc hại hơn.
  • D. Hấp thụ toàn bộ nước, làm khô chất thải.

Câu 6: Kháng sinh Penicillin, một trong những loại kháng sinh đầu tiên và quan trọng nhất, được phát hiện và sản xuất từ loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn E. coli.
  • B. Xạ khuẩn Streptomyces.
  • C. Nấm men Saccharomyces.
  • D. Nấm Penicillium.

Câu 7: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu sinh học từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Có tính chọn lọc cao, chỉ gây hại cho một số loài côn trùng nhất định và thân thiện với môi trường.
  • B. Có khả năng diệt trừ được tất cả các loại sâu bệnh hại.
  • C. Tồn tại lâu trong môi trường, diệt sâu kéo dài.
  • D. Dễ dàng sản xuất và giá thành luôn rẻ hơn.

Câu 8: Việc sử dụng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum để sản xuất mì chính (monosodium glutamate) là một ứng dụng quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Xử lý môi trường.

Câu 9: Quá trình sản xuất khí sinh học (biogas) từ phân chuồng, rác thải hữu cơ trong điều kiện kỵ khí chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn quang hợp.
  • B. Nấm men.
  • C. Tảo đơn bào.
  • D. Vi sinh vật lên men và vi sinh vật sinh methane.

Câu 10: Để sản xuất lượng lớn enzyme amylase dùng trong công nghiệp (ví dụ: sản xuất siro ngô), người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật nào có khả năng tổng hợp enzyme này với hiệu quả cao?

  • A. Nấm mốc Aspergillus.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Nấm men bia.
  • D. Virus.

Câu 11: Việc sử dụng các chủng vi sinh vật có khả năng phân hủy các hợp chất hữu cơ khó tan hoặc độc hại trong đất và nước bị ô nhiễm được gọi là gì?

  • A. Tổng hợp sinh học.
  • B. Xử lý sinh học (Bioremediation).
  • C. Lên men công nghiệp.
  • D. Công nghệ enzyme.

Câu 12: Trong sản xuất phomat, vi khuẩn lactic có vai trò quan trọng trong việc đông tụ protein sữa (casein) và tạo ra hương vị đặc trưng. Quá trình này là một dạng của:

  • A. Quang hợp.
  • B. Hô hấp hiếu khí.
  • C. Lên men.
  • D. Nitrat hóa.

Câu 13: Để sản xuất ethanol sinh học làm nhiên liệu thay thế, nguồn nguyên liệu giàu carbohydrate (như tinh bột, cellulose) được chuyển hóa thành đường, sau đó đường được lên men bởi vi sinh vật nào?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Vi khuẩn lam.
  • C. Vi khuẩn cố định đạm.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 14: Khả năng nào của một số vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất các loại vitamin nhóm B hoặc vitamin C trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm?

  • A. Khả năng phân giải cellulose.
  • B. Khả năng sinh nhiệt cao.
  • C. Khả năng phát quang sinh học.
  • D. Khả năng tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp.

Câu 15: Việc sử dụng vi sinh vật để kiểm soát sâu bệnh hại cây trồng bằng cách cạnh tranh dinh dưỡng, tiết kháng sinh ức chế hoặc ký sinh gây bệnh cho sâu bệnh được gọi là phương pháp nào trong nông nghiệp?

  • A. Thủy canh.
  • B. Kiểm soát sinh học (Biological control).
  • C. Nhân giống vô tính.
  • D. Biến đổi gen cây trồng.

Câu 16: Lĩnh vực nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong việc tạo ra các sản phẩm có hoạt tính sinh học cao dùng để chữa bệnh?

  • A. Y học.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Sản xuất vật liệu xây dựng.
  • D. Công nghệ thông tin.

Câu 17: Một trong những hướng phát triển quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong tương lai là sử dụng kỹ thuật di truyền để cải biến các chủng vi sinh vật hiện có hoặc tạo ra chủng mới. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Làm giảm khả năng phân giải chất hữu cơ của vi sinh vật.
  • B. Hạn chế phạm vi ứng dụng của vi sinh vật.
  • C. Tăng hiệu quả tổng hợp sản phẩm mong muốn hoặc tạo ra khả năng mới.
  • D. Làm cho vi sinh vật khó nuôi cấy hơn trong phòng thí nghiệm.

Câu 18: Sản xuất nước tương truyền thống là một ví dụ về ứng dụng công nghệ vi sinh vật, trong đó có sự tham gia của nấm mốc Aspergillus oryzae và vi khuẩn lactic, nấm men. Vai trò chính của nấm mốc Aspergillus oryzae trong giai đoạn đầu là gì?

  • A. Tổng hợp ethanol.
  • B. Phân giải protein và tinh bột thành các acid amin và đường đơn.
  • C. Tạo ra acid lactic gây vị chua.
  • D. Cố định đạm khí quyển.

Câu 19: Chế phẩm Em (Effective Microorganisms) thường được sử dụng trong nông nghiệp và xử lý môi trường. Chế phẩm này chứa tập hợp nhiều nhóm vi sinh vật có lợi hoạt động cộng sinh, bao gồm vi khuẩn quang hợp, vi khuẩn lactic, nấm men. Việc kết hợp nhiều nhóm vi sinh vật khác nhau trong chế phẩm này mang lại ưu điểm gì?

  • A. Mỗi nhóm vi sinh vật hoạt động độc lập và cạnh tranh nhau.
  • B. Giúp tăng tốc độ lây lan mầm bệnh.
  • C. Chỉ có tác dụng trong điều kiện môi trường rất đặc biệt.
  • D. Sự đa dạng giúp chúng hoạt động hiệu quả trong nhiều điều kiện khác nhau và hỗ trợ lẫn nhau.

Câu 20: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất một số loại hormone của người, ví dụ như insulin, nhờ kỹ thuật DNA tái tổ hợp. Chủng vi sinh vật nào thường được sử dụng làm vật chủ để biểu hiện gen mã hóa insulin của người?

  • A. Vi khuẩn E. coli hoặc nấm men.
  • B. Virus cúm.
  • C. Tảo xoắn.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 21: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo. Ví dụ điển hình là việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất loại nhiên liệu nào sau đây?

  • A. Than đá.
  • B. Dầu mỏ.
  • C. Ethanol sinh học hoặc khí sinh học.
  • D. Khí đốt tự nhiên.

Câu 22: Một nhà máy sản xuất bia gặp vấn đề về xử lý bã thải chứa nhiều cellulose và lignin. Họ muốn tìm một giải pháp thân thiện với môi trường để phân hủy bã thải này. Loại vi sinh vật nào có khả năng phân giải các hợp chất trên và có thể được ứng dụng?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Vi khuẩn lam.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Một số loại nấm sợi hoặc vi khuẩn có khả năng tiết enzyme cellulase, ligninase.

Câu 23: Chế phẩm Probiotic là gì và được ứng dụng trong lĩnh vực nào?

  • A. Là thuốc kháng sinh tổng hợp từ vi sinh vật, dùng trong y học.
  • B. Là chế phẩm chứa vi sinh vật sống có lợi cho hệ tiêu hóa, dùng trong thực phẩm chức năng.
  • C. Là thuốc trừ sâu sinh học, dùng trong nông nghiệp.
  • D. Là enzyme phân giải chất hữu cơ, dùng trong xử lý môi trường.

Câu 24: Quá trình sản xuất nước mắm truyền thống là một ví dụ về ứng dụng công nghệ vi sinh vật. Trong quá trình này, vi sinh vật có vai trò chính trong việc:

  • A. Phân giải protein trong cá thành các acid amin tạo hương vị đặc trưng.
  • B. Tổng hợp vitamin cho sản phẩm.
  • C. Tạo ra acid lactic làm đông tụ cá.
  • D. Loại bỏ muối trong nguyên liệu.

Câu 25: Một trong những lợi ích kinh tế của việc sử dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất công nghiệp là gì?

  • A. Luôn đòi hỏi đầu tư thiết bị rất đắt đỏ và phức tạp.
  • B. Chỉ sản xuất được sản phẩm với số lượng rất nhỏ.
  • C. Có thể sử dụng các nguồn nguyên liệu rẻ tiền (phế phẩm nông nghiệp) và quy trình sản xuất ít tốn năng lượng hơn.
  • D. Tạo ra nhiều sản phẩm phụ gây ô nhiễm.

Câu 26: Khả năng nào của một số vi sinh vật khiến chúng được ứng dụng trong lĩnh vực khai thác mỏ sinh học (biomining), ví dụ như tách chiết đồng từ quặng nghèo?

  • A. Khả năng quang hợp.
  • B. Khả năng oxy hóa các hợp chất chứa kim loại.
  • C. Khả năng tổng hợp kháng sinh.
  • D. Khả năng lên men đường.

Câu 27: Vaccine tái tổ hợp, một thành tựu của công nghệ sinh học hiện đại, thường sử dụng vi sinh vật (như E. coli hoặc nấm men) để sản xuất thành phần nào của virus hoặc vi khuẩn gây bệnh, đóng vai trò là kháng nguyên?

  • A. Toàn bộ tế bào vi sinh vật gây bệnh đã chết.
  • B. Toàn bộ tế bào vi sinh vật gây bệnh đã làm yếu.
  • C. Độc tố hoàn chỉnh của vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Một loại protein đặc hiệu trên bề mặt của virus hoặc vi khuẩn.

Câu 28: Trong nông nghiệp, chế phẩm vi sinh vật còn được ứng dụng để tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây bằng cách hòa tan các hợp chất dinh dưỡng khó tan trong đất, đặc biệt là hợp chất chứa nguyên tố nào?

  • A. Nitơ.
  • B. Kali.
  • C. Lân (Phosphorus).
  • D. Carbon.

Câu 29: Sinh học tổng hợp (Synthetic Biology) là một lĩnh vực mới trong công nghệ vi sinh vật. Lĩnh vực này chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Thiết kế và xây dựng các hệ thống sinh học mới hoặc tái thiết kế hệ thống sinh học hiện có để thực hiện các chức năng mong muốn.
  • B. Nghiên cứu lịch sử phát triển của vi sinh vật.
  • C. Phân loại và đặt tên cho các loài vi sinh vật mới.
  • D. Quan sát hình thái của vi sinh vật dưới kính hiển vi.

Câu 30: Việc sử dụng các cảm biến sinh học (biosensors) dựa trên vi sinh vật để phát hiện sự hiện diện của các chất độc hại trong môi trường hoặc thực phẩm là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ vi sinh vật trong tương lai, thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất năng lượng.
  • B. Kiểm soát chất lượng và an toàn.
  • C. Chữa bệnh di truyền.
  • D. Tổng hợp vật liệu siêu nhẹ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại kháng sinh mới. Dựa vào đặc điểm nào của vi sinh vật mà công ty này có thể xem xét sử dụng chúng làm 'nhà máy' sản xuất thay vì tổng hợp hóa học phức tạp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong lĩnh vực y học, vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất vaccine. Vai trò chính của vi sinh vật (hoặc các thành phần của chúng) trong quy trình sản xuất vaccine là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một nông dân muốn cải thiện độ phì nhiêu của đất và cung cấp đạm cho cây trồng một cách tự nhiên, giảm phụ thuộc vào phân đạm hóa học. Ông ấy nên sử dụng loại chế phẩm vi sinh vật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quá trình sản xuất sữa chua dựa trên hoạt động lên men của vi khuẩn lactic. Sản phẩm chính tạo nên vị chua đặc trưng của sữa chua là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Để xử lý nước thải công nghiệp chứa nhiều chất hữu cơ khó phân hủy, người ta thường sử dụng các bể phản ứng sinh học hiếu khí hoặc kỵ khí. Vai trò của vi sinh vật trong các bể này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Kháng sinh Penicillin, một trong những loại kháng sinh đầu tiên và quan trọng nhất, được phát hiện và sản xuất từ loại vi sinh vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu sinh học từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) có ưu điểm nổi bật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Việc sử dụng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum để sản xuất mì chính (monosodium glutamate) là một ứng dụng quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Quá trình sản xuất khí sinh học (biogas) từ phân chuồng, rác thải hữu cơ trong điều kiện kỵ khí chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Để sản xuất lượng lớn enzyme amylase dùng trong công nghiệp (ví dụ: sản xuất siro ngô), người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật nào có khả năng tổng hợp enzyme này với hiệu quả cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Việc sử dụng các chủng vi sinh vật có khả năng phân hủy các hợp chất hữu cơ khó tan hoặc độc hại trong đất và nước bị ô nhiễm được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong sản xuất phomat, vi khuẩn lactic có vai trò quan trọng trong việc đông tụ protein sữa (casein) và tạo ra hương vị đặc trưng. Quá trình này là một dạng của:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Để sản xuất ethanol sinh học làm nhiên liệu thay thế, nguồn nguyên liệu giàu carbohydrate (như tinh bột, cellulose) được chuyển hóa thành đường, sau đó đường được lên men bởi vi sinh vật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khả năng nào của một số vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất các loại vitamin nhóm B hoặc vitamin C trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Việc sử dụng vi sinh vật để kiểm soát sâu bệnh hại cây trồng bằng cách cạnh tranh dinh dưỡng, tiết kháng sinh ức chế hoặc ký sinh gây bệnh cho sâu bệnh được gọi là phương pháp nào trong nông nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Lĩnh vực nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong việc tạo ra các sản phẩm có hoạt tính sinh học cao dùng để chữa bệnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một trong những hướng phát triển quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong tương lai là sử dụng kỹ thuật di truyền để cải biến các chủng vi sinh vật hiện có hoặc tạo ra chủng mới. Mục đích chính của việc này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Sản xuất nước tương truyền thống là một ví dụ về ứng dụng công nghệ vi sinh vật, trong đó có sự tham gia của nấm mốc Aspergillus oryzae và vi khuẩn lactic, nấm men. Vai trò chính của nấm mốc Aspergillus oryzae trong giai đoạn đầu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Chế phẩm Em (Effective Microorganisms) thường được sử dụng trong nông nghiệp và xử lý môi trường. Chế phẩm này chứa tập hợp nhiều nhóm vi sinh vật có lợi hoạt động cộng sinh, bao gồm vi khuẩn quang hợp, vi khuẩn lactic, nấm men. Việc kết hợp nhiều nhóm vi sinh vật khác nhau trong chế phẩm này mang lại ưu điểm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất một số loại hormone của người, ví dụ như insulin, nhờ kỹ thuật DNA tái tổ hợp. Chủng vi sinh vật nào thường được sử dụng làm vật chủ để biểu hiện gen mã hóa insulin của người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo. Ví dụ điển hình là việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất loại nhiên liệu nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một nhà máy sản xuất bia gặp vấn đề về xử lý bã thải chứa nhiều cellulose và lignin. Họ muốn tìm một giải pháp thân thiện với môi trường để phân hủy bã thải này. Loại vi sinh vật nào có khả năng phân giải các hợp chất trên và có thể được ứng dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Chế phẩm Probiotic là gì và được ứng dụng trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Quá trình sản xuất nước mắm truyền thống là một ví dụ về ứng dụng công nghệ vi sinh vật. Trong quá trình này, vi sinh vật có vai trò chính trong việc:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một trong những lợi ích kinh tế của việc sử dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất công nghiệp là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khả năng nào của một số vi sinh vật khiến chúng được ứng dụng trong lĩnh vực khai thác mỏ sinh học (biomining), ví dụ như tách chiết đồng từ quặng nghèo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Vaccine tái tổ hợp, một thành tựu của công nghệ sinh học hiện đại, thường sử dụng vi sinh vật (như E. coli hoặc nấm men) để sản xuất thành phần nào của virus hoặc vi khuẩn gây bệnh, đóng vai trò là kháng nguyên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong nông nghiệp, chế phẩm vi sinh vật còn được ứng dụng để tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây bằng cách hòa tan các hợp chất dinh dưỡng khó tan trong đất, đặc biệt là hợp chất chứa nguyên tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Sinh học tổng hợp (Synthetic Biology) là một lĩnh vực mới trong công nghệ vi sinh vật. Lĩnh vực này chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Việc sử dụng các cảm biến sinh học (biosensors) dựa trên vi sinh vật để phát hiện sự hiện diện của các chất độc hại trong môi trường hoặc thực phẩm là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ vi sinh vật trong tương lai, thuộc lĩnh vực nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật để sản xuất các sản phẩm phục vụ đời sống. Cơ sở khoa học nào sau đây là quan trọng nhất để vi sinh vật có thể được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp?

  • A. Kích thước nhỏ bé, dễ nuôi cấy trên diện rộng.
  • B. Khả năng gây bệnh cho con người và động vật.
  • C. Khả năng trao đổi chất mạnh mẽ, tốc độ sinh trưởng nhanh và tổng hợp được nhiều sản phẩm sinh học có giá trị.
  • D. Khả năng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt.

Câu 2: Một trong những thành tựu nổi bật của công nghệ vi sinh vật trong y học là sản xuất thuốc kháng sinh. Nhóm vi sinh vật nào sau đây chủ yếu được sử dụng để sản xuất kháng sinh tự nhiên?

  • A. Tảo và vi khuẩn lam.
  • B. Virus và vi khuẩn.
  • C. Động vật nguyên sinh và nấm men.
  • D. Xạ khuẩn và nấm sợi.

Câu 3: Để sản xuất một loại vaccine tái tổ hợp phòng bệnh viêm gan B, người ta thường sử dụng vi sinh vật nào làm vật chủ để biểu hiện protein kháng nguyên HBsAg của virus viêm gan B?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae hoặc vi khuẩn E. coli.
  • B. Virus cúm.
  • C. Tảo lục đơn bào.
  • D. Động vật nguyên sinh Paramecium.

Câu 4: Trong nông nghiệp, vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất phân bón sinh học. Loại phân bón sinh học nào sau đây chứa các vi sinh vật có khả năng cố định đạm từ khí quyển hoặc phân giải lân khó tan trong đất?

  • A. Phân chuồng hoai mục.
  • B. Phân vi sinh.
  • C. Phân hóa học NPK.
  • D. Phân hữu cơ vi sinh (chứa cả chất hữu cơ và vi sinh vật).

Câu 5: Một loại thuốc trừ sâu sinh học phổ biến được sản xuất từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt). Cơ chế tác động chính của thuốc trừ sâu Bt là gì?

  • A. Tiết enzyme phân hủy vỏ kitin của côn trùng.
  • B. Cạnh tranh dinh dưỡng làm côn trùng chết đói.
  • C. Sản xuất protein độc tố (Bt toxin) gây tê liệt hệ tiêu hóa của côn trùng khi chúng ăn phải.
  • D. Gây bệnh truyền nhiễm làm chết hàng loạt côn trùng.

Câu 6: Quá trình ủ chua thức ăn gia súc hoặc ủ phân xanh thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào để phân giải và bảo quản vật chất hữu cơ, đồng thời tạo ra các sản phẩm có lợi?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men bia.
  • C. Vi khuẩn lam.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 7: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nhiều loại sản phẩm. Quá trình sản xuất sữa chua, phô mai, dưa muối là ứng dụng của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn quang hợp.
  • B. Nấm sợi Aspergillus.
  • C. Vi khuẩn sinh methane.
  • D. Vi khuẩn lactic.

Câu 8: Để sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) ở quy mô công nghiệp, người ta sử dụng chủ yếu loài vi khuẩn nào có khả năng tổng hợp axit glutamic với hiệu suất cao?

  • A. Lactobacillus bulgaricus.
  • B. Corynebacterium glutamicum.
  • C. Escherichia coli.
  • D. Saccharomyces cerevisiae.

Câu 9: Quá trình sản xuất ethanol sinh học từ các nguồn nguyên liệu chứa đường hoặc tinh bột (như ngô, sắn) thường sử dụng loại vi sinh vật nào để lên men đường tạo ra ethanol?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Vi khuẩn Bacillus subtilis.
  • C. Nấm mốc Penicillium.
  • D. Tảo Spirulina.

Câu 10: Trong xử lý ô nhiễm môi trường, vi sinh vật được ứng dụng để phân hủy các chất hữu cơ, kim loại nặng hoặc các chất độc hại. Phương pháp sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường bị ô nhiễm được gọi là gì?

  • A. Xử lý cơ học.
  • B. Xử lý hóa học.
  • C. Xử lý sinh học (Bioremediation).
  • D. Xử lý vật lý.

Câu 11: Hệ thống bể Biogas xử lý chất thải hữu cơ và tạo ra khí sinh học (chủ yếu là methane và CO2) hoạt động dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật hiếu khí.
  • B. Vi sinh vật kị khí (gồm vi khuẩn lên men và vi khuẩn sinh methane).
  • C. Vi sinh vật quang hợp.
  • D. Vi sinh vật nitrat hóa.

Câu 12: Để xử lý rác thải chứa nhiều cellulose (như giấy, bã mía), người ta có thể sử dụng các loài vi sinh vật có khả năng sản xuất enzyme cellulase. Loài vi sinh vật nào sau đây có khả năng phân giải cellulose mạnh?

  • A. Nấm mốc Trichoderma.
  • B. Vi khuẩn E. coli.
  • C. Nấm men Saccharomyces.
  • D. Tảo Chlorella.

Câu 13: Công nghệ vi sinh vật ngày càng phát triển và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Hướng phát triển nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng chính của công nghệ vi sinh vật trong tương lai?

  • A. Chỉnh sửa hệ gene của vi sinh vật để tăng hiệu suất tổng hợp sản phẩm mong muốn.
  • B. Tìm kiếm và khai thác các nguồn gene vi sinh vật từ môi trường sống đa dạng.
  • C. Thiết lập các hệ thống lên men tự động, liên tục và quy mô lớn.
  • D. Giảm thiểu việc sử dụng vi sinh vật, thay thế bằng các phương pháp hóa học tổng hợp.

Câu 14: Việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất các enzyme như amylase, protease, cellulase có ưu điểm gì so với việc chiết xuất enzyme từ thực vật hoặc động vật?

  • A. Enzyme từ vi sinh vật kém bền vững hơn.
  • B. Quy trình sản xuất phức tạp và tốn kém hơn.
  • C. Sản lượng cao, dễ dàng điều khiển quá trình sinh tổng hợp, có thể tạo ra enzyme với đặc tính chuyên biệt.
  • D. Chỉ có thể sản xuất một số loại enzyme cơ bản.

Câu 15: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất insulin người bằng công nghệ tái tổ hợp. Họ cần sử dụng loại vi sinh vật nào làm vật chủ để biểu hiện gene insulin người?

  • A. Vi khuẩn E. coli hoặc nấm men.
  • B. Virus gây bệnh.
  • C. Tảo lục.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 16: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình phân giải protein từ cá thành các axit amin, tạo nên hương vị đặc trưng?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn hiếu khí và kị khí chịu mặn (ví dụ: Halobacterium).
  • C. Virus thực khuẩn.
  • D. Tảo.

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ vi sinh vật thuộc lĩnh vực môi trường?

  • A. Sản xuất bia.
  • B. Sản xuất vắc xin.
  • C. Xử lý nước thải công nghiệp chứa hóa chất độc hại.
  • D. Sản xuất kháng sinh.

Câu 18: Để tăng cường sự phát triển của cây trồng trong đất chua, người ta có thể sử dụng chế phẩm vi sinh vật có khả năng chuyển hóa lân hữu cơ thành lân vô cơ dễ tiêu. Đây là ứng dụng dựa trên đặc tính nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng tiết enzyme phân giải lân hữu cơ.
  • B. Khả năng cố định đạm.
  • C. Khả năng tổng hợp chất kích thích sinh trưởng.
  • D. Khả năng đối kháng với vi sinh vật gây bệnh rễ.

Câu 19: Tại sao các vi sinh vật biến đổi gene (GMOs) lại có tiềm năng lớn trong công nghệ vi sinh vật?

  • A. Chúng có kích thước lớn hơn vi sinh vật tự nhiên.
  • B. Chúng có thể được thiết kế để tổng hợp các sản phẩm mong muốn với hiệu suất cao hoặc phân hủy các chất đặc biệt.
  • C. Chúng luôn an toàn hơn vi sinh vật tự nhiên.
  • D. Chúng chỉ sinh trưởng trong môi trường phòng thí nghiệm.

Câu 20: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các axit hữu cơ như axit citric, axit lactic trong công nghiệp thực phẩm hoặc hóa chất dựa trên quá trình chuyển hóa nào của vi sinh vật?

  • A. Quang hợp.
  • B. Hóa tổng hợp.
  • C. Phân giải protein.
  • D. Lên men.

Câu 21: Một trong những thách thức khi ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất công nghiệp là kiểm soát quá trình để tránh nhiễm tạp bởi các vi sinh vật không mong muốn. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ này?

  • A. Vô trùng thiết bị, môi trường nuôi cấy và sử dụng giống vi sinh vật thuần khiết.
  • B. Tăng nhiệt độ nuôi cấy lên rất cao.
  • C. Giảm nồng độ chất dinh dưỡng trong môi trường.
  • D. Nuôi cấy hỗn hợp nhiều loại vi sinh vật khác nhau.

Câu 22: Chế phẩm EM (Effective Microorganisms) là một hỗn hợp nhiều loại vi sinh vật có lợi được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp và môi trường. Thành phần chính của chế phẩm EM thường bao gồm các nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh, nấm mốc độc.
  • B. Virus, động vật nguyên sinh.
  • C. Vi khuẩn quang hợp, vi khuẩn lactic, nấm men, xạ khuẩn.
  • D. Tảo độc, vi khuẩn phân hủy kim loại nặng.

Câu 23: Sản xuất protein đơn bào (SCP - Single Cell Protein) làm thức ăn bổ sung cho người và gia súc là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật. Nguồn nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng để nuôi cấy vi sinh vật sản xuất SCP?

  • A. Kim loại nặng.
  • B. Chất phóng xạ.
  • C. Khí trơ (ví dụ: Argon).
  • D. Các nguồn cacbon và năng lượng rẻ tiền như bã thải nông nghiệp, dầu mỏ, khí tự nhiên.

Câu 24: Vai trò của vi sinh vật trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học hiếu khí là gì?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ hòa tan và lơ lửng trong nước thải thành các chất vô cơ đơn giản (CO2, H2O, N2,...).
  • B. Cố định CO2 từ không khí.
  • C. Tổng hợp các chất độc hại để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Làm kết tủa kim loại nặng.

Câu 25: Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men đường tạo ra ethanol và CO2. Đây là quá trình chuyển hóa kị khí. Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình này diễn ra trong điều kiện hiếu khí mạnh?

  • A. Nấm men sẽ chết.
  • B. Nấm men sẽ hô hấp hiếu khí, tạo ra chủ yếu CO2 và H2O thay vì ethanol.
  • C. Nấm men sẽ chuyển hóa thành vi khuẩn.
  • D. Nấm men sẽ sản xuất nhiều ethanol hơn.

Câu 26: Để sản xuất một loại kháng sinh mới, các nhà khoa học thường tìm kiếm các chủng vi sinh vật mới từ đâu?

  • A. Các mẫu nước cất tinh khiết.
  • B. Môi trường phòng thí nghiệm đã được khử trùng hoàn toàn.
  • C. Các mẫu không khí trong phòng sạch.
  • D. Các môi trường tự nhiên đa dạng như đất, nước, bùn lầy, suối nước nóng, vùng cực, hoặc từ các sinh vật khác.

Câu 27: Một ưu điểm của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất phân bón sinh học so với phân hóa học là gì?

  • A. Giá thành sản xuất rất cao.
  • B. Thân thiện với môi trường, không gây ô nhiễm đất và nước.
  • C. Tốc độ cung cấp dinh dưỡng cho cây rất nhanh.
  • D. Chỉ có tác dụng trên một loại cây trồng duy nhất.

Câu 28: Trong công nghệ vi sinh vật, việc lựa chọn chủng giống vi sinh vật có ý nghĩa quyết định đến hiệu quả sản xuất. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn chủng giống cho sản xuất công nghiệp?

  • A. Khả năng gây bệnh cho con người.
  • B. Màu sắc và hình dạng khuẩn lạc đẹp.
  • C. Khả năng sinh trưởng nhanh, tổng hợp sản phẩm mục tiêu với hiệu suất cao và ổn định.
  • D. Chỉ tồn tại được trong điều kiện nhiệt độ phòng.

Câu 29: Ngoài việc sản xuất các sản phẩm sinh học, công nghệ vi sinh vật còn được ứng dụng trong nghiên cứu khoa học cơ bản. Ví dụ, E. coli là một vi khuẩn thường được sử dụng làm mô hình nghiên cứu vì đặc điểm nào sau đây?

  • A. Hệ gene đơn giản, tốc độ sinh trưởng nhanh, dễ dàng nuôi cấy và thao tác di truyền.
  • B. Kích thước rất lớn, dễ quan sát dưới kính hiển vi thông thường.
  • C. Chỉ sinh trưởng trong môi trường phức tạp.
  • D. Không có khả năng trao đổi chất.

Câu 30: Một nông dân muốn xử lý rơm rạ sau thu hoạch thành phân bón hữu cơ tại chỗ. Ông có thể sử dụng chế phẩm vi sinh vật nào để thúc đẩy quá trình phân giải rơm rạ nhanh hơn?

  • A. Chế phẩm chứa vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Chế phẩm chứa vi khuẩn cố định đạm.
  • C. Chế phẩm chứa vi khuẩn gây bệnh cây.
  • D. Chế phẩm chứa các vi sinh vật phân giải cellulose và các chất hữu cơ khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Công nghệ vi sinh vật là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật để sản xuất các sản phẩm phục vụ đời sống. Cơ sở khoa học nào sau đây là quan trọng nhất để vi sinh vật có thể được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Một trong những thành tựu nổi bật của công nghệ vi sinh vật trong y học là sản xuất thuốc kháng sinh. Nhóm vi sinh vật nào sau đây chủ yếu được sử dụng để sản xuất kháng sinh tự nhiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Để sản xuất một loại vaccine tái tổ hợp phòng bệnh viêm gan B, người ta thường sử dụng vi sinh vật nào làm vật chủ để biểu hiện protein kháng nguyên HBsAg của virus viêm gan B?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Trong nông nghiệp, vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất phân bón sinh học. Loại phân bón sinh học nào sau đây chứa các vi sinh vật có khả năng cố định đạm từ khí quyển hoặc phân giải lân khó tan trong đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Một loại thuốc trừ sâu sinh học phổ biến được sản xuất từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt). Cơ chế tác động chính của thuốc trừ sâu Bt là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Quá trình ủ chua thức ăn gia súc hoặc ủ phân xanh thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào để phân giải và bảo quản vật chất hữu cơ, đồng thời tạo ra các sản phẩm có lợi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nhiều loại sản phẩm. Quá trình sản xuất sữa chua, phô mai, dưa muối là ứng dụng của nhóm vi sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Để sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) ở quy mô công nghiệp, người ta sử dụng chủ yếu loài vi khuẩn nào có khả năng tổng hợp axit glutamic với hiệu suất cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Quá trình sản xuất ethanol sinh học từ các nguồn nguyên liệu chứa đường hoặc tinh bột (như ngô, sắn) thường sử dụng loại vi sinh vật nào để lên men đường tạo ra ethanol?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Trong xử lý ô nhiễm môi trường, vi sinh vật được ứng dụng để phân hủy các chất hữu cơ, kim loại nặng hoặc các chất độc hại. Phương pháp sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường bị ô nhiễm được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Hệ thống bể Biogas xử lý chất thải hữu cơ và tạo ra khí sinh học (chủ yếu là methane và CO2) hoạt động dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Để xử lý rác thải chứa nhiều cellulose (như giấy, bã mía), người ta có thể sử dụng các loài vi sinh vật có khả năng sản xuất enzyme cellulase. Loài vi sinh vật nào sau đây có khả năng phân giải cellulose mạnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Công nghệ vi sinh vật ngày càng phát triển và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Hướng phát triển nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng chính của công nghệ vi sinh vật trong tương lai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất các enzyme như amylase, protease, cellulase có ưu điểm gì so với việc chiết xuất enzyme từ thực vật hoặc động vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Một công ty dược phẩm muốn sản xuất insulin người bằng công nghệ tái tổ hợp. Họ cần sử dụng loại vi sinh vật nào làm vật chủ để biểu hiện gene insulin người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Trong sản xuất nước mắm truyền thống, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình phân giải protein từ cá thành các axit amin, tạo nên hương vị đặc trưng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Ứng dụng nào sau đây của công nghệ vi sinh vật thuộc lĩnh vực môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Để tăng cường sự phát triển của cây trồng trong đất chua, người ta có thể sử dụng chế phẩm vi sinh vật có khả năng chuyển hóa lân hữu cơ thành lân vô cơ dễ tiêu. Đây là ứng dụng dựa trên đặc tính nào của vi sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Tại sao các vi sinh vật biến đổi gene (GMOs) lại có tiềm năng lớn trong công nghệ vi sinh vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các axit hữu cơ như axit citric, axit lactic trong công nghiệp thực phẩm hoặc hóa chất dựa trên quá trình chuyển hóa nào của vi sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Một trong những thách thức khi ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất công nghiệp là kiểm soát quá trình để tránh nhiễm tạp bởi các vi sinh vật không mong muốn. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Chế phẩm EM (Effective Microorganisms) là một hỗn hợp nhiều loại vi sinh vật có lợi được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp và môi trường. Thành phần chính của chế phẩm EM thường bao gồm các nhóm vi sinh vật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Sản xuất protein đơn bào (SCP - Single Cell Protein) làm thức ăn bổ sung cho người và gia súc là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật. Nguồn nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng để nuôi cấy vi sinh vật sản xuất SCP?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Vai trò của vi sinh vật trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học hiếu khí là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men đường tạo ra ethanol và CO2. Đây là quá trình chuyển hóa kị khí. Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình này diễn ra trong điều kiện hiếu khí mạnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Để sản xuất một loại kháng sinh mới, các nhà khoa học thường tìm kiếm các chủng vi sinh vật mới từ đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Một ưu điểm của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất phân bón sinh học so với phân hóa học là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Trong công nghệ vi sinh vật, việc lựa chọn chủng giống vi sinh vật có ý nghĩa quyết định đến hiệu quả sản xuất. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn chủng giống cho sản xuất công nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Ngoài việc sản xuất các sản phẩm sinh học, công nghệ vi sinh vật còn được ứng dụng trong nghiên cứu khoa học cơ bản. Ví dụ, E. coli là một vi khuẩn thường được sử dụng làm mô hình nghiên cứu vì đặc điểm nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Một nông dân muốn xử lý rơm rạ sau thu hoạch thành phân bón hữu cơ tại chỗ. Ông có thể sử dụng chế phẩm vi sinh vật nào để thúc đẩy quá trình phân giải rơm rạ nhanh hơn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật để sản xuất các sản phẩm phục vụ đời sống. Cơ sở khoa học nào sau đây là quan trọng nhất để vi sinh vật có thể được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp?

  • A. Kích thước nhỏ bé, dễ nuôi cấy trên diện rộng.
  • B. Khả năng gây bệnh cho con người và động vật.
  • C. Khả năng trao đổi chất mạnh mẽ, tốc độ sinh trưởng nhanh và tổng hợp được nhiều sản phẩm sinh học có giá trị.
  • D. Khả năng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt.

Câu 2: Một trong những thành tựu nổi bật của công nghệ vi sinh vật trong y học là sản xuất thuốc kháng sinh. Nhóm vi sinh vật nào sau đây chủ yếu được sử dụng để sản xuất kháng sinh tự nhiên?

  • A. Tảo và vi khuẩn lam.
  • B. Virus và vi khuẩn.
  • C. Động vật nguyên sinh và nấm men.
  • D. Xạ khuẩn và nấm sợi.

Câu 3: Để sản xuất một loại vaccine tái tổ hợp phòng bệnh viêm gan B, người ta thường sử dụng vi sinh vật nào làm vật chủ để biểu hiện protein kháng nguyên HBsAg của virus viêm gan B?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae hoặc vi khuẩn E. coli.
  • B. Virus cúm.
  • C. Tảo lục đơn bào.
  • D. Động vật nguyên sinh Paramecium.

Câu 4: Trong nông nghiệp, vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất phân bón sinh học. Loại phân bón sinh học nào sau đây chứa các vi sinh vật có khả năng cố định đạm từ khí quyển hoặc phân giải lân khó tan trong đất?

  • A. Phân chuồng hoai mục.
  • B. Phân vi sinh.
  • C. Phân hóa học NPK.
  • D. Phân hữu cơ vi sinh (chứa cả chất hữu cơ và vi sinh vật).

Câu 5: Một loại thuốc trừ sâu sinh học phổ biến được sản xuất từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt). Cơ chế tác động chính của thuốc trừ sâu Bt là gì?

  • A. Tiết enzyme phân hủy vỏ kitin của côn trùng.
  • B. Cạnh tranh dinh dưỡng làm côn trùng chết đói.
  • C. Sản xuất protein độc tố (Bt toxin) gây tê liệt hệ tiêu hóa của côn trùng khi chúng ăn phải.
  • D. Gây bệnh truyền nhiễm làm chết hàng loạt côn trùng.

Câu 6: Quá trình ủ chua thức ăn gia súc hoặc ủ phân xanh thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào để phân giải và bảo quản vật chất hữu cơ, đồng thời tạo ra các sản phẩm có lợi?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men bia.
  • C. Vi khuẩn lam.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 7: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nhiều loại sản phẩm. Quá trình sản xuất sữa chua, phô mai, dưa muối là ứng dụng của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn quang hợp.
  • B. Nấm sợi Aspergillus.
  • C. Vi khuẩn sinh methane.
  • D. Vi khuẩn lactic.

Câu 8: Để sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) ở quy mô công nghiệp, người ta sử dụng chủ yếu loài vi khuẩn nào có khả năng tổng hợp axit glutamic với hiệu suất cao?

  • A. Lactobacillus bulgaricus.
  • B. Corynebacterium glutamicum.
  • C. Escherichia coli.
  • D. Saccharomyces cerevisiae.

Câu 9: Quá trình sản xuất ethanol sinh học từ các nguồn nguyên liệu chứa đường hoặc tinh bột (như ngô, sắn) thường sử dụng loại vi sinh vật nào để lên men đường tạo ra ethanol?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Vi khuẩn Bacillus subtilis.
  • C. Nấm mốc Penicillium.
  • D. Tảo Spirulina.

Câu 10: Trong xử lý ô nhiễm môi trường, vi sinh vật được ứng dụng để phân hủy các chất hữu cơ, kim loại nặng hoặc các chất độc hại. Phương pháp sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường bị ô nhiễm được gọi là gì?

  • A. Xử lý cơ học.
  • B. Xử lý hóa học.
  • C. Xử lý sinh học (Bioremediation).
  • D. Xử lý vật lý.

Câu 11: Hệ thống bể Biogas xử lý chất thải hữu cơ và tạo ra khí sinh học (chủ yếu là methane và CO2) hoạt động dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật hiếu khí.
  • B. Vi sinh vật kị khí (gồm vi khuẩn lên men và vi khuẩn sinh methane).
  • C. Vi sinh vật quang hợp.
  • D. Vi sinh vật nitrat hóa.

Câu 12: Để xử lý rác thải chứa nhiều cellulose (như giấy, bã mía), người ta có thể sử dụng các loài vi sinh vật có khả năng sản xuất enzyme cellulase. Loài vi sinh vật nào sau đây có khả năng phân giải cellulose mạnh?

  • A. Nấm mốc Trichoderma.
  • B. Vi khuẩn E. coli.
  • C. Nấm men Saccharomyces.
  • D. Tảo Chlorella.

Câu 13: Công nghệ vi sinh vật ngày càng phát triển và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Hướng phát triển nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng chính của công nghệ vi sinh vật trong tương lai?

  • A. Chỉnh sửa hệ gene của vi sinh vật để tăng hiệu suất tổng hợp sản phẩm mong muốn.
  • B. Tìm kiếm và khai thác các nguồn gene vi sinh vật từ môi trường sống đa dạng.
  • C. Thiết lập các hệ thống lên men tự động, liên tục và quy mô lớn.
  • D. Giảm thiểu việc sử dụng vi sinh vật, thay thế bằng các phương pháp hóa học tổng hợp.

Câu 14: Việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất các enzyme như amylase, protease, cellulase có ưu điểm gì so với việc chiết xuất enzyme từ thực vật hoặc động vật?

  • A. Enzyme từ vi sinh vật kém bền vững hơn.
  • B. Quy trình sản xuất phức tạp và tốn kém hơn.
  • C. Sản lượng cao, dễ dàng điều khiển quá trình sinh tổng hợp, có thể tạo ra enzyme với đặc tính chuyên biệt.
  • D. Chỉ có thể sản xuất một số loại enzyme cơ bản.

Câu 15: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất insulin người bằng công nghệ tái tổ hợp. Họ cần sử dụng loại vi sinh vật nào làm vật chủ để biểu hiện gene insulin người?

  • A. Vi khuẩn E. coli hoặc nấm men.
  • B. Virus gây bệnh.
  • C. Tảo lục.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 16: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình phân giải protein từ cá thành các axit amin, tạo nên hương vị đặc trưng?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn hiếu khí và kị khí chịu mặn (ví dụ: Halobacterium).
  • C. Virus thực khuẩn.
  • D. Tảo.

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ vi sinh vật thuộc lĩnh vực môi trường?

  • A. Sản xuất bia.
  • B. Sản xuất vắc xin.
  • C. Xử lý nước thải công nghiệp chứa hóa chất độc hại.
  • D. Sản xuất kháng sinh.

Câu 18: Để tăng cường sự phát triển của cây trồng trong đất chua, người ta có thể sử dụng chế phẩm vi sinh vật có khả năng chuyển hóa lân hữu cơ thành lân vô cơ dễ tiêu. Đây là ứng dụng dựa trên đặc tính nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng tiết enzyme phân giải lân hữu cơ.
  • B. Khả năng cố định đạm.
  • C. Khả năng tổng hợp chất kích thích sinh trưởng.
  • D. Khả năng đối kháng với vi sinh vật gây bệnh rễ.

Câu 19: Tại sao các vi sinh vật biến đổi gene (GMOs) lại có tiềm năng lớn trong công nghệ vi sinh vật?

  • A. Chúng có kích thước lớn hơn vi sinh vật tự nhiên.
  • B. Chúng có thể được thiết kế để tổng hợp các sản phẩm mong muốn với hiệu suất cao hoặc phân hủy các chất đặc biệt.
  • C. Chúng luôn an toàn hơn vi sinh vật tự nhiên.
  • D. Chúng chỉ sinh trưởng trong môi trường phòng thí nghiệm.

Câu 20: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các axit hữu cơ như axit citric, axit lactic trong công nghiệp thực phẩm hoặc hóa chất dựa trên quá trình chuyển hóa nào của vi sinh vật?

  • A. Quang hợp.
  • B. Hóa tổng hợp.
  • C. Phân giải protein.
  • D. Lên men.

Câu 21: Một trong những thách thức khi ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất công nghiệp là kiểm soát quá trình để tránh nhiễm tạp bởi các vi sinh vật không mong muốn. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ này?

  • A. Vô trùng thiết bị, môi trường nuôi cấy và sử dụng giống vi sinh vật thuần khiết.
  • B. Tăng nhiệt độ nuôi cấy lên rất cao.
  • C. Giảm nồng độ chất dinh dưỡng trong môi trường.
  • D. Nuôi cấy hỗn hợp nhiều loại vi sinh vật khác nhau.

Câu 22: Chế phẩm EM (Effective Microorganisms) là một hỗn hợp nhiều loại vi sinh vật có lợi được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp và môi trường. Thành phần chính của chế phẩm EM thường bao gồm các nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh, nấm mốc độc.
  • B. Virus, động vật nguyên sinh.
  • C. Vi khuẩn quang hợp, vi khuẩn lactic, nấm men, xạ khuẩn.
  • D. Tảo độc, vi khuẩn phân hủy kim loại nặng.

Câu 23: Sản xuất protein đơn bào (SCP - Single Cell Protein) làm thức ăn bổ sung cho người và gia súc là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật. Nguồn nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng để nuôi cấy vi sinh vật sản xuất SCP?

  • A. Kim loại nặng.
  • B. Chất phóng xạ.
  • C. Khí trơ (ví dụ: Argon).
  • D. Các nguồn cacbon và năng lượng rẻ tiền như bã thải nông nghiệp, dầu mỏ, khí tự nhiên.

Câu 24: Vai trò của vi sinh vật trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học hiếu khí là gì?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ hòa tan và lơ lửng trong nước thải thành các chất vô cơ đơn giản (CO2, H2O, N2,...).
  • B. Cố định CO2 từ không khí.
  • C. Tổng hợp các chất độc hại để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Làm kết tủa kim loại nặng.

Câu 25: Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men đường tạo ra ethanol và CO2. Đây là quá trình chuyển hóa kị khí. Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình này diễn ra trong điều kiện hiếu khí mạnh?

  • A. Nấm men sẽ chết.
  • B. Nấm men sẽ hô hấp hiếu khí, tạo ra chủ yếu CO2 và H2O thay vì ethanol.
  • C. Nấm men sẽ chuyển hóa thành vi khuẩn.
  • D. Nấm men sẽ sản xuất nhiều ethanol hơn.

Câu 26: Để sản xuất một loại kháng sinh mới, các nhà khoa học thường tìm kiếm các chủng vi sinh vật mới từ đâu?

  • A. Các mẫu nước cất tinh khiết.
  • B. Môi trường phòng thí nghiệm đã được khử trùng hoàn toàn.
  • C. Các mẫu không khí trong phòng sạch.
  • D. Các môi trường tự nhiên đa dạng như đất, nước, bùn lầy, suối nước nóng, vùng cực, hoặc từ các sinh vật khác.

Câu 27: Một ưu điểm của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất phân bón sinh học so với phân hóa học là gì?

  • A. Giá thành sản xuất rất cao.
  • B. Thân thiện với môi trường, không gây ô nhiễm đất và nước.
  • C. Tốc độ cung cấp dinh dưỡng cho cây rất nhanh.
  • D. Chỉ có tác dụng trên một loại cây trồng duy nhất.

Câu 28: Trong công nghệ vi sinh vật, việc lựa chọn chủng giống vi sinh vật có ý nghĩa quyết định đến hiệu quả sản xuất. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn chủng giống cho sản xuất công nghiệp?

  • A. Khả năng gây bệnh cho con người.
  • B. Màu sắc và hình dạng khuẩn lạc đẹp.
  • C. Khả năng sinh trưởng nhanh, tổng hợp sản phẩm mục tiêu với hiệu suất cao và ổn định.
  • D. Chỉ tồn tại được trong điều kiện nhiệt độ phòng.

Câu 29: Ngoài việc sản xuất các sản phẩm sinh học, công nghệ vi sinh vật còn được ứng dụng trong nghiên cứu khoa học cơ bản. Ví dụ, E. coli là một vi khuẩn thường được sử dụng làm mô hình nghiên cứu vì đặc điểm nào sau đây?

  • A. Hệ gene đơn giản, tốc độ sinh trưởng nhanh, dễ dàng nuôi cấy và thao tác di truyền.
  • B. Kích thước rất lớn, dễ quan sát dưới kính hiển vi thông thường.
  • C. Chỉ sinh trưởng trong môi trường phức tạp.
  • D. Không có khả năng trao đổi chất.

Câu 30: Một nông dân muốn xử lý rơm rạ sau thu hoạch thành phân bón hữu cơ tại chỗ. Ông có thể sử dụng chế phẩm vi sinh vật nào để thúc đẩy quá trình phân giải rơm rạ nhanh hơn?

  • A. Chế phẩm chứa vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Chế phẩm chứa vi khuẩn cố định đạm.
  • C. Chế phẩm chứa vi khuẩn gây bệnh cây.
  • D. Chế phẩm chứa các vi sinh vật phân giải cellulose và các chất hữu cơ khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Công nghệ vi sinh vật là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật để sản xuất các sản phẩm phục vụ đời sống. Cơ sở khoa học nào sau đây là quan trọng nhất để vi sinh vật có thể được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Một trong những thành tựu nổi bật của công nghệ vi sinh vật trong y học là sản xuất thuốc kháng sinh. Nhóm vi sinh vật nào sau đây chủ yếu được sử dụng để sản xuất kháng sinh tự nhiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Để sản xuất một loại vaccine tái tổ hợp phòng bệnh viêm gan B, người ta thường sử dụng vi sinh vật nào làm vật chủ để biểu hiện protein kháng nguyên HBsAg của virus viêm gan B?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Trong nông nghiệp, vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất phân bón sinh học. Loại phân bón sinh học nào sau đây chứa các vi sinh vật có khả năng cố định đạm từ khí quyển hoặc phân giải lân khó tan trong đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Một loại thuốc trừ sâu sinh học phổ biến được sản xuất từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt). Cơ chế tác động chính của thuốc trừ sâu Bt là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Quá trình ủ chua thức ăn gia súc hoặc ủ phân xanh thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào để phân giải và bảo quản vật chất hữu cơ, đồng thời tạo ra các sản phẩm có lợi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nhiều loại sản phẩm. Quá trình sản xuất sữa chua, phô mai, dưa muối là ứng dụng của nhóm vi sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Để sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) ở quy mô công nghiệp, người ta sử dụng chủ yếu loài vi khuẩn nào có khả năng tổng hợp axit glutamic với hiệu suất cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Quá trình sản xuất ethanol sinh học từ các nguồn nguyên liệu chứa đường hoặc tinh bột (như ngô, sắn) thường sử dụng loại vi sinh vật nào để lên men đường tạo ra ethanol?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Trong xử lý ô nhiễm môi trường, vi sinh vật được ứng dụng để phân hủy các chất hữu cơ, kim loại nặng hoặc các chất độc hại. Phương pháp sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường bị ô nhiễm được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Hệ thống bể Biogas xử lý chất thải hữu cơ và tạo ra khí sinh học (chủ yếu là methane và CO2) hoạt động dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Để xử lý rác thải chứa nhiều cellulose (như giấy, bã mía), người ta có thể sử dụng các loài vi sinh vật có khả năng sản xuất enzyme cellulase. Loài vi sinh vật nào sau đây có khả năng phân giải cellulose mạnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Công nghệ vi sinh vật ngày càng phát triển và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Hướng phát triển nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng chính của công nghệ vi sinh vật trong tương lai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất các enzyme như amylase, protease, cellulase có ưu điểm gì so với việc chiết xuất enzyme từ thực vật hoặc động vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Một công ty dược phẩm muốn sản xuất insulin người bằng công nghệ tái tổ hợp. Họ cần sử dụng loại vi sinh vật nào làm vật chủ để biểu hiện gene insulin người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Trong sản xuất nước mắm truyền thống, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình phân giải protein từ cá thành các axit amin, tạo nên hương vị đặc trưng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Ứng dụng nào sau đây của công nghệ vi sinh vật thuộc lĩnh vực môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Để tăng cường sự phát triển của cây trồng trong đất chua, người ta có thể sử dụng chế phẩm vi sinh vật có khả năng chuyển hóa lân hữu cơ thành lân vô cơ dễ tiêu. Đây là ứng dụng dựa trên đặc tính nào của vi sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Tại sao các vi sinh vật biến đổi gene (GMOs) lại có tiềm năng lớn trong công nghệ vi sinh vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các axit hữu cơ như axit citric, axit lactic trong công nghiệp thực phẩm hoặc hóa chất dựa trên quá trình chuyển hóa nào của vi sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Một trong những thách thức khi ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất công nghiệp là kiểm soát quá trình để tránh nhiễm tạp bởi các vi sinh vật không mong muốn. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Chế phẩm EM (Effective Microorganisms) là một hỗn hợp nhiều loại vi sinh vật có lợi được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp và môi trường. Thành phần chính của chế phẩm EM thường bao gồm các nhóm vi sinh vật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Sản xuất protein đơn bào (SCP - Single Cell Protein) làm thức ăn bổ sung cho người và gia súc là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật. Nguồn nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng để nuôi cấy vi sinh vật sản xuất SCP?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Vai trò của vi sinh vật trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học hiếu khí là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men đường tạo ra ethanol và CO2. Đây là quá trình chuyển hóa kị khí. Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình này diễn ra trong điều kiện hiếu khí mạnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Để sản xuất một loại kháng sinh mới, các nhà khoa học thường tìm kiếm các chủng vi sinh vật mới từ đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Một ưu điểm của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất phân bón sinh học so với phân hóa học là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Trong công nghệ vi sinh vật, việc lựa chọn chủng giống vi sinh vật có ý nghĩa quyết định đến hiệu quả sản xuất. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn chủng giống cho sản xuất công nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Ngoài việc sản xuất các sản phẩm sinh học, công nghệ vi sinh vật còn được ứng dụng trong nghiên cứu khoa học cơ bản. Ví dụ, E. coli là một vi khuẩn thường được sử dụng làm mô hình nghiên cứu vì đặc điểm nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Một nông dân muốn xử lý rơm rạ sau thu hoạch thành phân bón hữu cơ tại chỗ. Ông có thể sử dụng chế phẩm vi sinh vật nào để thúc đẩy quá trình phân giải rơm rạ nhanh hơn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật vào lĩnh vực công nghiệp. Dựa vào định nghĩa này và các ứng dụng thực tế, đặc điểm nào của vi sinh vật là cơ sở khoa học quan trọng nhất cho sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ này?

  • A. Kích thước nhỏ, dễ nuôi cấy số lượng lớn.
  • B. Khả năng phân bố rộng rãi trong nhiều môi trường.
  • C. Khả năng trao đổi chất mạnh mẽ, tốc độ sinh trưởng nhanh, đa dạng sản phẩm chuyển hóa và dễ dàng điều khiển hệ gene.
  • D. Có khả năng gây bệnh hoặc phân hủy vật chất hữu cơ.

Câu 2: Trong sản xuất kháng sinh quy mô công nghiệp, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật có khả năng tổng hợp chất kháng sinh đặc hiệu và nuôi cấy chúng trong các bể lên men lớn dưới điều kiện được kiểm soát chặt chẽ. Việc lựa chọn chủng vi sinh vật và tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy dựa trên cơ sở khoa học nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng quang hợp hoặc hóa tổng hợp.
  • B. Khả năng hình thành bào tử trong điều kiện bất lợi.
  • C. Khả năng di chuyển trong môi trường lỏng.
  • D. Khả năng tổng hợp các sản phẩm trao đổi chất thứ cấp có hoạt tính sinh học và sự ảnh hưởng của điều kiện môi trường đến quá trình này.

Câu 3: Vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong xử lý ô nhiễm môi trường, ví dụ như phân hủy rác thải hữu cơ, xử lý nước thải công nghiệp chứa hóa chất độc hại. Khả năng đặc biệt nào của vi sinh vật cho phép chúng thực hiện vai trò này một cách hiệu quả?

  • A. Khả năng cộng sinh với thực vật.
  • B. Khả năng phân giải đa dạng các hợp chất hữu cơ phức tạp, thậm chí cả các chất độc hại.
  • C. Khả năng tạo ra ánh sáng sinh học.
  • D. Khả năng di chuyển nhanh trong môi trường nước.

Câu 4: Sản xuất nước mắm là một ứng dụng truyền thống của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm. Quá trình này chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào và cơ chế sinh hóa chính là gì?

  • A. Vi khuẩn lactic; lên men đường tạo axit lactic.
  • B. Nấm men; lên men ethanol.
  • C. Vi khuẩn phân giải protein (hoặc enzyme protease từ vi sinh vật); thủy phân protein thành axit amin.
  • D. Xạ khuẩn; tổng hợp vitamin nhóm B.

Câu 5: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất vaccine là một thành tựu quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong y học. Cơ sở khoa học cho ứng dụng này là gì?

  • A. Vi sinh vật (hoặc các sản phẩm của chúng) có thể hoạt động như kháng nguyên, kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể.
  • B. Vi sinh vật có khả năng tiêu diệt trực tiếp các mầm bệnh.
  • C. Vi sinh vật có thể tổng hợp các loại vitamin cần thiết cho cơ thể.
  • D. Vi sinh vật có khả năng phân hủy các chất độc trong cơ thể.

Câu 6: Biofertilizers (phân bón vi sinh) đang ngày càng được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp bền vững. Một trong những loại biofertilizer phổ biến là phân bón chứa vi khuẩn cố định đạm. Cơ chế hoạt động chính của loại phân bón này là gì?

  • A. Vi khuẩn tiết ra enzyme phân giải lân khó tan trong đất.
  • B. Vi khuẩn chuyển hóa nitơ trong khí quyển (N2) thành dạng đạm mà cây trồng có thể hấp thụ (NH4+).
  • C. Vi khuẩn sản xuất hormone kích thích sinh trưởng cho cây trồng.
  • D. Vi khuẩn tiêu diệt các loại sâu bệnh hại cây trồng.

Câu 7: Biogas (khí sinh học) được sản xuất từ quá trình phân giải kị khí các chất thải hữu cơ nhờ hoạt động của vi sinh vật. Thành phần chính của biogas là methane (CH4) và carbon dioxide (CO2). Quá trình này không chỉ tạo ra năng lượng sạch mà còn giúp xử lý chất thải. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quyết định trong giai đoạn cuối cùng để tạo ra methane?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • D. Vi khuẩn sinh methane (Methanogens).

Câu 8: Công nghệ enzyme được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm, dệt may đến y dược. Nhiều enzyme được sản xuất từ vi sinh vật. Ưu điểm nào khi sử dụng enzyme từ vi sinh vật so với enzyme từ nguồn khác (ví dụ: thực vật, động vật)?

  • A. Tốc độ sinh tổng hợp nhanh, dễ dàng nuôi cấy quy mô lớn, khả năng biến đổi gene để tối ưu hóa đặc tính enzyme và giá thành sản xuất thường thấp hơn.
  • B. Độ bền nhiệt cao hơn hẳn.
  • C. Hoạt tính xúc tác mạnh hơn trong mọi điều kiện.
  • D. Không gây phản ứng dị ứng ở người sử dụng.

Câu 9: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp vấn đề với lượng chất hữu cơ cao trong nước thải đầu ra. Họ quyết định áp dụng phương pháp xử lý sinh học sử dụng vi sinh vật. Để đạt hiệu quả cao nhất trong việc loại bỏ chất hữu cơ, nhà máy nên lựa chọn và sử dụng các chủng vi sinh vật có đặc điểm nào là chính?

  • A. Có khả năng quang hợp mạnh.
  • B. Có khả năng tổng hợp kháng sinh.
  • C. Có khả năng phân giải mạnh các hợp chất hữu cơ có trong nước thải.
  • D. Có khả năng cố định đạm trong nước.

Câu 10: Sản xuất thực phẩm lên men như sữa chua, phô mai, dưa muối, nem chua... đều dựa vào hoạt động của vi sinh vật. Mặc dù mỗi loại thực phẩm có chủng vi sinh vật đặc trưng, nhưng điểm chung về cơ chế chuyển hóa chính là gì?

  • A. Tổng hợp protein từ các chất vô cơ.
  • B. Phân giải các hợp chất hữu cơ (như đường, protein) thành các sản phẩm mới (axit, rượu, khí, hương liệu) làm thay đổi tính chất của nguyên liệu ban đầu.
  • C. Cố định khí nitơ từ không khí.
  • D. Sản xuất kháng sinh ức chế vi khuẩn gây bệnh.

Câu 11: Bên cạnh vai trò tích cực, một số vi sinh vật có thể gây hại cho nông nghiệp bằng cách gây bệnh cho cây trồng. Tuy nhiên, công nghệ vi sinh vật lại có thể sử dụng chính vi sinh vật để phòng trừ sâu bệnh. Phương pháp này gọi là thuốc trừ sâu sinh học (biopesticides). Cơ chế hoạt động phổ biến nhất của biopesticides từ vi sinh vật là gì?

  • A. Vi sinh vật sản xuất độc tố gây hại cho sâu bệnh hoặc cạnh tranh dinh dưỡng, ký sinh trên sâu bệnh.
  • B. Vi sinh vật tổng hợp hormone kích thích cây trồng chống chịu sâu bệnh.
  • C. Vi sinh vật phân hủy xác sâu bệnh thành chất dinh dưỡng cho cây.
  • D. Vi sinh vật tạo màng bảo vệ vật lý trên bề mặt cây trồng.

Câu 12: Trong công nghiệp sản xuất cồn ethanol sinh học từ nguyên liệu chứa tinh bột hoặc cellulose, quy trình thường bao gồm giai đoạn tiền xử lý để phân giải tinh bột/cellulose thành đường đơn, sau đó sử dụng vi sinh vật để lên men đường thành ethanol. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn lên men đường thành ethanol?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Xạ khuẩn.
  • C. Nấm men.
  • D. Vi khuẩn sinh methane.

Câu 13: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất các amino acid thiết yếu cho ngành công nghiệp thực phẩm và chăn nuôi, ví dụ như lysine, glutamic acid (sản xuất mì chính). Các chủng vi sinh vật được sử dụng thường là những chủng đã được cải tạo gene để tăng hiệu suất tổng hợp amino acid mong muốn. Cơ sở sinh học phân tử nào cho phép cải tạo chủng vi sinh vật để tăng cường tổng hợp một chất cụ thể?

  • A. Khả năng quang hợp của vi sinh vật.
  • B. Khả năng di chuyển bằng tiên mao.
  • C. Khả năng hình thành nội bào tử.
  • D. Sự hiểu biết về con đường sinh tổng hợp amino acid trong tế bào vi sinh vật và khả năng chỉnh sửa, biểu hiện quá mức (overexpression) các gene liên quan.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn trong xử lý ô nhiễm dầu tràn là việc phân hủy các hydrocarbon phức tạp. Công nghệ vi sinh vật cung cấp giải pháp thông qua bioremediation (xử lý sinh học). Để xử lý hiệu quả sự cố tràn dầu, người ta thường sử dụng các chủng vi sinh vật có đặc điểm nào?

  • A. Có khả năng tổng hợp kháng sinh mạnh.
  • B. Có khả năng phân giải các hợp chất hydrocarbon trong dầu.
  • C. Có khả năng cố định đạm trong nước biển.
  • D. Có khả năng tạo ra enzyme phân giải cellulose.

Câu 15: Probiotics là các chế phẩm chứa vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe con người, đặc biệt là hệ tiêu hóa. Chúng thường được bổ sung vào sữa chua, thực phẩm chức năng. Cơ chế hoạt động chính của probiotics là gì?

  • A. Cạnh tranh không gian sống và dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh, sản xuất các chất ức chế vi khuẩn có hại, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường miễn dịch.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp tất cả vi khuẩn trong đường ruột.
  • C. Tổng hợp các loại đường đơn cho cơ thể.
  • D. Phân hủy protein thành axit amin trong ruột.

Câu 16: Sản xuất phô mai là một quá trình lên men phức tạp sử dụng vi khuẩn lactic và đôi khi cả nấm mốc hoặc nấm men. Vi khuẩn lactic đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa đường lactose thành axit lactic, làm giảm pH và đông tụ sữa. Ngoài ra, chúng còn góp phần tạo ra hương vị đặc trưng. Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình lên men lactic không đủ mạnh trong sản xuất phô mai?

  • A. Phô mai sẽ có vị quá chua.
  • B. Phô mai sẽ có màu sắc đậm hơn.
  • C. Quá trình đông tụ sữa diễn ra quá nhanh.
  • D. Độ pH không giảm đủ, sữa không đông tụ hoặc đông tụ kém, tạo điều kiện cho vi sinh vật gây hỏng phát triển.

Câu 17: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc sản xuất các vật liệu sinh học (biomaterials) như bioplastics (nhựa sinh học) từ nguồn nguyên liệu tái tạo. Cơ sở của ứng dụng này là khả năng nào của một số vi sinh vật?

  • A. Khả năng tổng hợp các polymer dự trữ nội bào hoặc ngoại bào có tính chất tương tự nhựa thông thường nhưng có thể phân hủy sinh học.
  • B. Khả năng phát sáng sinh học.
  • C. Khả năng di chuyển bằng tiên mao.
  • D. Khả năng cố định nitơ khí quyển.

Câu 18: Trong sản xuất thuốc kháng sinh penicillin từ nấm Penicillium, các nhà khoa học đã liên tục cải tiến chủng nấm và tối ưu hóa quy trình nuôi cấy để tăng năng suất. Việc cải tiến chủng nấm thường liên quan đến kỹ thuật di truyền để tăng cường biểu hiện các gene tổng hợp penicillin hoặc loại bỏ các gene tổng hợp sản phẩm phụ không mong muốn. Kỹ thuật này dựa trên hiểu biết về:

  • A. Khả năng phân hủy cellulose của nấm Penicillium.
  • B. Nhu cầu dinh dưỡng đặc biệt của nấm Penicillium.
  • C. Cấu trúc và chức năng của hệ gene nấm Penicillium và con đường sinh tổng hợp penicillin.
  • D. Khả năng sống trong môi trường khắc nghiệt của nấm Penicillium.

Câu 19: Phân bón hữu cơ vi sinh (compost inoculated with microorganisms) là sự kết hợp giữa phân bón hữu cơ và các chủng vi sinh vật có lợi. So với việc chỉ sử dụng phân bón hữu cơ truyền thống, việc bổ sung vi sinh vật vào phân compost mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm giảm độ pH của đất một cách đáng kể.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn các loài côn trùng trong đất.
  • C. Tăng hàm lượng muối khoáng vô cơ trong phân bón.
  • D. Thúc đẩy nhanh quá trình phân giải chất hữu cơ, tăng cường chuyển hóa các chất khó tan thành dễ tan, cải thiện cấu trúc đất và có thể cung cấp thêm các chất kích thích sinh trưởng hoặc kháng sinh nhẹ.

Câu 20: Sản xuất các loại đồ uống có cồn như bia, rượu vang là ứng dụng lâu đời của công nghệ vi sinh vật, chủ yếu dựa vào hoạt động của nấm men. Quá trình sinh hóa chính mà nấm men thực hiện để tạo ra cồn ethanol là gì?

  • A. Quang hợp.
  • B. Lên men kị khí đường thành ethanol và CO2.
  • C. Phân giải protein thành amino acid.
  • D. Tổng hợp vitamin nhóm B.

Câu 21: Công nghệ vi sinh vật được sử dụng để sản xuất protein đơn bào (Single Cell Protein - SCP) làm nguồn thức ăn bổ sung cho người và động vật. Các vi sinh vật được sử dụng có thể là nấm men, nấm sợi, tảo hoặc vi khuẩn. Tiêu chí quan trọng nhất để lựa chọn chủng vi sinh vật sản xuất SCP là gì?

  • A. Khả năng phát sáng trong tối.
  • B. Khả năng di chuyển nhanh trong môi trường lỏng.
  • C. Tốc độ sinh trưởng nhanh, hàm lượng protein cao, dễ dàng nuôi cấy quy mô lớn và quan trọng nhất là không sản sinh độc tố gây hại.
  • D. Có khả năng hình thành bào tử bền nhiệt.

Câu 22: Trong xử lý nước thải bằng phương pháp bùn hoạt tính, một quần thể vi sinh vật đa dạng (chủ yếu là vi khuẩn, nấm, động vật nguyên sinh) được duy trì trong bể hiếu khí. Vai trò chính của quần thể vi sinh vật này là gì?

  • A. Hấp thụ và phân giải các chất hữu cơ hòa tan và lơ lửng trong nước thải.
  • B. Tổng hợp oxy cho quá trình hiếu khí.
  • C. Tạo ra các chất kết tủa kim loại nặng.
  • D. Tiêu diệt tất cả các loại vi khuẩn gây bệnh trong nước thải.

Câu 23: Công nghệ vi sinh vật đang được nghiên cứu để ứng dụng trong khai thác khoáng sản (biomining). Một ví dụ là sử dụng vi khuẩn oxy hóa sắt hoặc lưu huỳnh để hòa tan các sulfide kim loại, giúp tách kim loại quý từ quặng nghèo. Cơ chế hoạt động của các vi khuẩn này trong biomining là gì?

  • A. Chúng sản xuất kháng sinh tiêu diệt các vi khuẩn khác trong quặng.
  • B. Chúng hấp thụ trực tiếp kim loại từ quặng.
  • C. Chúng tạo ra nhiệt độ cao làm nóng chảy quặng.
  • D. Chúng oxy hóa các hợp chất chứa kim loại trong quặng, tạo ra các ion kim loại hòa tan vào dung dịch.

Câu 24: Trong công nghiệp sản xuất một số vitamin như vitamin B12, riboflavin, người ta thường sử dụng các chủng vi khuẩn hoặc nấm men. Điều này dựa trên khả năng sinh tổng hợp vitamin của vi sinh vật. Để tối ưu hóa sản lượng vitamin, yếu tố nào trong môi trường nuôi cấy cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Thành phần dinh dưỡng (nguồn carbon, nitơ, khoáng chất, yếu tố vi lượng), nhiệt độ, pH và độ thoáng khí (đối với vi sinh vật hiếu khí).
  • B. Kích thước bể lên men.
  • C. Màu sắc của ánh sáng chiếu vào.
  • D. Số lượng vi sinh vật ban đầu cấy vào.

Câu 25: Sản xuất chất hoạt động bề mặt sinh học (biosurfactants) từ vi sinh vật là một ứng dụng tiềm năng trong nhiều ngành công nghiệp (dầu khí, mỹ phẩm, tẩy rửa). Biosurfactants có khả năng giảm sức căng bề mặt và nhũ hóa các chất không hòa tan. Đặc điểm nào của vi sinh vật cho phép chúng tổng hợp các hợp chất này?

  • A. Khả năng cố định đạm.
  • B. Khả năng phát quang.
  • C. Khả năng tổng hợp các phân tử có cả phần ưa nước và kị nước.
  • D. Khả năng chịu nhiệt độ cao.

Câu 26: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như an ninh lương thực, sức khỏe con người và biến đổi khí hậu. Hướng phát triển nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng này?

  • A. Chỉ tập trung sản xuất các sản phẩm truyền thống như bia, rượu.
  • B. Hạn chế ứng dụng vi sinh vật trong nông nghiệp để tránh rủi ro.
  • C. Giảm đầu tư vào nghiên cứu các chủng vi sinh vật mới.
  • D. Ứng dụng kỹ thuật di truyền để tạo chủng vi sinh vật mới có năng suất cao hơn, khả năng phân giải/tổng hợp các chất phức tạp hơn, và phát triển các quy trình công nghiệp hiệu quả, bền vững hơn.

Câu 27: Một nhà máy sản xuất nước giải khát lên men (ví dụ: kombucha) cần đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm. Họ sử dụng một cộng đồng vi sinh vật đặc trưng (SCOBY - Symbiotic Culture Of Bacteria and Yeast). Để kiểm soát quá trình lên men và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại, nhà máy cần theo dõi các chỉ tiêu nào là quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc của môi trường nuôi cấy.
  • B. Nhiệt độ, thời gian lên men, nồng độ đường ban đầu, pH và nồng độ các sản phẩm cuối cùng (như axit hữu cơ, cồn).
  • C. Kích thước của vi sinh vật dưới kính hiển vi.
  • D. Tốc độ lắng của vi sinh vật.

Câu 28: Trong sản xuất thuốc kháng sinh, việc phát hiện và phân lập các chủng vi sinh vật mới từ các môi trường sống đa dạng (đất, nước, thậm chí môi trường cực đoan) là rất quan trọng. Điều này dựa trên giả định khoa học nào?

  • A. Tất cả vi sinh vật đều có khả năng sản xuất kháng sinh.
  • B. Kháng sinh chỉ được tìm thấy trong môi trường đất.
  • C. Các môi trường sống khác nhau chứa các quần thể vi sinh vật đa dạng, có thể tổng hợp các hợp chất thứ cấp khác nhau, bao gồm cả kháng sinh mới hoặc có hoạt tính mạnh hơn.
  • D. Kháng sinh chỉ được tổng hợp bởi vi sinh vật gây bệnh.

Câu 29: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất các loại thuốc bảo vệ thực vật sinh học, thay thế hóa chất tổng hợp. Ví dụ, sử dụng vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) để sản xuất thuốc trừ sâu. Cơ chế tác động của thuốc trừ sâu Bt là gì?

  • A. Vi khuẩn Bt sản xuất protein độc tố (Bt toxin) gây hại cho ấu trùng côn trùng khi chúng ăn phải.
  • B. Vi khuẩn Bt cạnh tranh dinh dưỡng với cây trồng, làm suy yếu côn trùng.
  • C. Vi khuẩn Bt tổng hợp hormone kích thích cây trồng tự vệ.
  • D. Vi khuẩn Bt tạo màng vật lý ngăn côn trùng tiếp cận cây.

Câu 30: Sản xuất enzyme amylase từ nấm mốc Aspergillus niger để ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm (ví dụ: sản xuất siro ngô, làm mềm bánh mì) là một ví dụ điển hình của công nghệ vi sinh vật. Vai trò chính của enzyme amylase là gì?

  • A. Phân giải protein thành amino acid.
  • B. Tổng hợp lipid.
  • C. Phân giải cellulose thành đường.
  • D. Thủy phân tinh bột thành các loại đường đơn hoặc oligosaccharide.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật vào lĩnh vực công nghiệp. Dựa vào định nghĩa này và các ứng dụng thực tế, đặc điểm nào của vi sinh vật là cơ sở khoa học quan trọng nhất cho sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong sản xuất kháng sinh quy mô công nghiệp, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật có khả năng tổng hợp chất kháng sinh đặc hiệu và nuôi cấy chúng trong các bể lên men lớn dưới điều kiện được kiểm soát chặt chẽ. Việc lựa chọn chủng vi sinh vật và tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy dựa trên cơ sở khoa học nào của vi sinh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong xử lý ô nhiễm môi trường, ví dụ như phân hủy rác thải hữu cơ, xử lý nước thải công nghiệp chứa hóa chất độc hại. Khả năng đặc biệt nào của vi sinh vật cho phép chúng thực hiện vai trò này một cách hiệu quả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Sản xuất nước mắm là một ứng dụng truyền thống của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm. Quá trình này chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào và cơ chế sinh hóa chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất vaccine là một thành tựu quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong y học. Cơ sở khoa học cho ứng dụng này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Biofertilizers (phân bón vi sinh) đang ngày càng được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp bền vững. Một trong những loại biofertilizer phổ biến là phân bón chứa vi khuẩn cố định đạm. Cơ chế hoạt động chính của loại phân bón này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Biogas (khí sinh học) được sản xuất từ quá trình phân giải kị khí các chất thải hữu cơ nhờ hoạt động của vi sinh vật. Thành phần chính của biogas là methane (CH4) và carbon dioxide (CO2). Quá trình này không chỉ tạo ra năng lượng sạch mà còn giúp xử lý chất thải. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quyết định trong giai đoạn cuối cùng để tạo ra methane?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Công nghệ enzyme được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm, dệt may đến y dược. Nhiều enzyme được sản xuất từ vi sinh vật. Ưu điểm nào khi sử dụng enzyme từ vi sinh vật so với enzyme từ nguồn khác (ví dụ: thực vật, động vật)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp vấn đề với lượng chất hữu cơ cao trong nước thải đầu ra. Họ quyết định áp dụng phương pháp xử lý sinh học sử dụng vi sinh vật. Để đạt hiệu quả cao nhất trong việc loại bỏ chất hữu cơ, nhà máy nên lựa chọn và sử dụng các chủng vi sinh vật có đặc điểm nào là chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Sản xuất thực phẩm lên men như sữa chua, phô mai, dưa muối, nem chua... đều dựa vào hoạt động của vi sinh vật. Mặc dù mỗi loại thực phẩm có chủng vi sinh vật đặc trưng, nhưng điểm chung về cơ chế chuyển hóa chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Bên cạnh vai trò tích cực, một số vi sinh vật có thể gây hại cho nông nghiệp bằng cách gây bệnh cho cây trồng. Tuy nhiên, công nghệ vi sinh vật lại có thể sử dụng chính vi sinh vật để phòng trừ sâu bệnh. Phương pháp này gọi là thuốc trừ sâu sinh học (biopesticides). Cơ chế hoạt động phổ biến nhất của biopesticides từ vi sinh vật là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong công nghiệp sản xuất cồn ethanol sinh học từ nguyên liệu chứa tinh bột hoặc cellulose, quy trình thường bao gồm giai đoạn tiền xử lý để phân giải tinh bột/cellulose thành đường đơn, sau đó sử dụng vi sinh vật để lên men đường thành ethanol. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn lên men đường thành ethanol?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất các amino acid thiết yếu cho ngành công nghiệp thực phẩm và chăn nuôi, ví dụ như lysine, glutamic acid (sản xuất mì chính). Các chủng vi sinh vật được sử dụng thường là những chủng đã được cải tạo gene để tăng hiệu suất tổng hợp amino acid mong muốn. Cơ sở sinh học phân tử nào cho phép cải tạo chủng vi sinh vật để tăng cường tổng hợp một chất cụ thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một trong những thách thức lớn trong xử lý ô nhiễm dầu tràn là việc phân hủy các hydrocarbon phức tạp. Công nghệ vi sinh vật cung cấp giải pháp thông qua bioremediation (xử lý sinh học). Để xử lý hiệu quả sự cố tràn dầu, người ta thường sử dụng các chủng vi sinh vật có đặc điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Probiotics là các chế phẩm chứa vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe con người, đặc biệt là hệ tiêu hóa. Chúng thường được bổ sung vào sữa chua, thực phẩm chức năng. Cơ chế hoạt động chính của probiotics là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Sản xuất phô mai là một quá trình lên men phức tạp sử dụng vi khuẩn lactic và đôi khi cả nấm mốc hoặc nấm men. Vi khuẩn lactic đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa đường lactose thành axit lactic, làm giảm pH và đông tụ sữa. Ngoài ra, chúng còn góp phần tạo ra hương vị đặc trưng. Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình lên men lactic không đủ mạnh trong sản xuất phô mai?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc sản xuất các vật liệu sinh học (biomaterials) như bioplastics (nhựa sinh học) từ nguồn nguyên liệu tái tạo. Cơ sở của ứng dụng này là khả năng nào của một số vi sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong sản xuất thuốc kháng sinh penicillin từ nấm *Penicillium*, các nhà khoa học đã liên tục cải tiến chủng nấm và tối ưu hóa quy trình nuôi cấy để tăng năng suất. Việc cải tiến chủng nấm thường liên quan đến kỹ thuật di truyền để tăng cường biểu hiện các gene tổng hợp penicillin hoặc loại bỏ các gene tổng hợp sản phẩm phụ không mong muốn. Kỹ thuật này dựa trên hiểu biết về:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân bón hữu cơ vi sinh (compost inoculated with microorganisms) là sự kết hợp giữa phân bón hữu cơ và các chủng vi sinh vật có lợi. So với việc chỉ sử dụng phân bón hữu cơ truyền thống, việc bổ sung vi sinh vật vào phân compost mang lại lợi ích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Sản xuất các loại đồ uống có cồn như bia, rượu vang là ứng dụng lâu đời của công nghệ vi sinh vật, chủ yếu dựa vào hoạt động của nấm men. Quá trình sinh hóa chính mà nấm men thực hiện để tạo ra cồn ethanol là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Công nghệ vi sinh vật được sử dụng để sản xuất protein đơn bào (Single Cell Protein - SCP) làm nguồn thức ăn bổ sung cho người và động vật. Các vi sinh vật được sử dụng có thể là nấm men, nấm sợi, tảo hoặc vi khuẩn. Tiêu chí quan trọng nhất để lựa chọn chủng vi sinh vật sản xuất SCP là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong xử lý nước thải bằng phương pháp bùn hoạt tính, một quần thể vi sinh vật đa dạng (chủ yếu là vi khuẩn, nấm, động vật nguyên sinh) được duy trì trong bể hiếu khí. Vai trò chính của quần thể vi sinh vật này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Công nghệ vi sinh vật đang được nghiên cứu để ứng dụng trong khai thác khoáng sản (biomining). Một ví dụ là sử dụng vi khuẩn oxy hóa sắt hoặc lưu huỳnh để hòa tan các sulfide kim loại, giúp tách kim loại quý từ quặng nghèo. Cơ chế hoạt động của các vi khuẩn này trong biomining là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong công nghiệp sản xuất một số vitamin như vitamin B12, riboflavin, người ta thường sử dụng các chủng vi khuẩn hoặc nấm men. Điều này dựa trên khả năng sinh tổng hợp vitamin của vi sinh vật. Để tối ưu hóa sản lượng vitamin, yếu tố nào trong môi trường nuôi cấy cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Sản xuất chất hoạt động bề mặt sinh học (biosurfactants) từ vi sinh vật là một ứng dụng tiềm năng trong nhiều ngành công nghiệp (dầu khí, mỹ phẩm, tẩy rửa). Biosurfactants có khả năng giảm sức căng bề mặt và nhũ hóa các chất không hòa tan. Đặc điểm nào của vi sinh vật cho phép chúng tổng hợp các hợp chất này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như an ninh lương thực, sức khỏe con người và biến đổi khí hậu. Hướng phát triển nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một nhà máy sản xuất nước giải khát lên men (ví dụ: kombucha) cần đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm. Họ sử dụng một cộng đồng vi sinh vật đặc trưng (SCOBY - Symbiotic Culture Of Bacteria and Yeast). Để kiểm soát quá trình lên men và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại, nhà máy cần theo dõi các chỉ tiêu nào là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong sản xuất thuốc kháng sinh, việc phát hiện và phân lập các chủng vi sinh vật mới từ các môi trường sống đa dạng (đất, nước, thậm chí môi trường cực đoan) là rất quan trọng. Điều này dựa trên giả định khoa học nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất các loại thuốc bảo vệ thực vật sinh học, thay thế hóa chất tổng hợp. Ví dụ, sử dụng vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* (Bt) để sản xuất thuốc trừ sâu. Cơ chế tác động của thuốc trừ sâu Bt là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Sản xuất enzyme amylase từ nấm mốc *Aspergillus niger* để ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm (ví dụ: sản xuất siro ngô, làm mềm bánh mì) là một ví dụ điển hình của công nghệ vi sinh vật. Vai trò chính của enzyme amylase là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà máy sản xuất sữa chua muốn tăng cường hàm lượng vitamin B12 trong sản phẩm của mình. Dựa trên kiến thức về công nghệ vi sinh vật, vi sinh vật nào sau đây có khả năng tổng hợp vitamin B12 và có thể được xem xét sử dụng trong quy trình lên men sữa chua?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • B. Vi khuẩn Bacillus subtilis
  • C. Một số chủng vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus reuteri)
  • D. Tảo Chlorella vulgaris

Câu 2: Trong sản xuất phô mai, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông tụ sữa, tạo hương vị và cấu trúc đặc trưng. Nhóm vi sinh vật nào sau đây chủ yếu được sử dụng để tạo đông tụ sữa ban đầu và quá trình lên men lactic?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men
  • C. Xạ khuẩn
  • D. Vi tảo

Câu 3: Một loại thuốc trừ sâu sinh học được sản xuất dựa trên khả năng sinh ra protein độc hại đối với ấu trùng côn trùng gây hại cây trồng. Vi sinh vật nào sau đây thường được ứng dụng để sản xuất loại thuốc này?

  • A. Nấm Penicillium
  • B. Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt)
  • C. Xạ khuẩn Streptomyces
  • D. Nấm men Candida

Câu 4: Tại một nhà máy xử lý nước thải, người ta sử dụng phương pháp bùn hoạt tính để loại bỏ các chất hữu cơ gây ô nhiễm. Cơ sở khoa học chính của phương pháp này là dựa vào khả năng nào của quần thể vi sinh vật trong bùn?

  • A. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp
  • B. Cố định đạm từ khí quyển
  • C. Sản xuất các chất kháng sinh ức chế vi khuẩn gây bệnh
  • D. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn

Câu 5: Sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ là một ứng dụng quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực năng lượng và môi trường. Quá trình này chủ yếu diễn ra nhờ hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa
  • B. Tảo lục đơn bào
  • C. Vi sinh vật kị khí (vi khuẩn sinh methane)
  • D. Nấm mốc hiếu khí

Câu 6: Để sản xuất một loại enzyme protease dùng trong công nghiệp thực phẩm (ví dụ: làm mềm thịt), người ta có thể nuôi cấy loài vi sinh vật nào sau đây trên môi trường thích hợp?

  • A. Một số chủng nấm mốc Aspergillus hoặc vi khuẩn Bacillus
  • B. Nấm men Saccharomyces
  • C. Xạ khuẩn Streptomyces
  • D. Vi tảo Spirulina

Câu 7: Vaccine là một chế phẩm sinh học quan trọng trong y học, giúp phòng bệnh. Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào sản xuất vaccine bằng cách nào?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để phân giải độc tố của mầm bệnh
  • B. Nuôi cấy và làm yếu (hoặc chết) mầm bệnh, hoặc sản xuất các kháng nguyên từ vi sinh vật
  • C. Sử dụng vi sinh vật để tổng hợp các chất kích thích hệ miễn dịch
  • D. Cấy ghép gene từ vi sinh vật vào tế bào người để tăng cường miễn dịch

Câu 8: Trong nông nghiệp, chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật cố định đạm (ví dụ: Rhizobium, Azotobacter) được sử dụng phổ biến. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của các vi sinh vật đó?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ trong đất
  • B. Tổng hợp các chất kích thích sinh trưởng cho cây
  • C. Sản xuất kháng sinh tiêu diệt nấm bệnh
  • D. Chuyển hóa nitrogen khí quyển (N2) thành dạng nitrogen dễ tiêu cho cây

Câu 9: Một trong những ưu điểm nổi bật khiến vi sinh vật được coi là "nhà máy" sản xuất các sản phẩm sinh học quý như protein tái tổ hợp, hormone, enzyme là gì?

  • A. Khả năng sống sót trong môi trường khắc nghiệt
  • B. Kích thước nhỏ bé, dễ dàng thu thập
  • C. Tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh, khả năng trao đổi chất mạnh
  • D. Hệ gene đơn giản, không có cấu trúc phức tạp

Câu 10: Để xử lý sự cố tràn dầu trên biển, người ta có thể sử dụng các chế phẩm chứa vi sinh vật. Cơ chế hoạt động chính của các vi sinh vật này trong việc làm sạch môi trường là gì?

  • A. Tạo ra màng sinh học ngăn dầu lan rộng
  • B. Phân giải các hydrocarbon phức tạp trong dầu thành các chất đơn giản, ít độc hại hơn
  • C. Tiết ra các chất làm đông vón dầu, dễ dàng thu gom
  • D. Hấp thụ dầu vào bên trong tế bào và lưu trữ

Câu 11: Một nông dân muốn sử dụng phân bón vi sinh để cải tạo đất và cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng. Ông nên chọn loại chế phẩm chứa vi sinh vật có khả năng nào sau đây?

  • A. Tổng hợp kháng sinh diệt trừ sâu bệnh
  • B. Phân giải thuốc bảo vệ thực vật tồn dư
  • C. Kích thích cây ra hoa đồng loạt
  • D. Chuyển hóa các chất khó tiêu trong đất thành dạng dễ tiêu cho cây (ví dụ: phân giải lân khó tan, cố định đạm)

Câu 12: Trong sản xuất tương hoặc chao, người ta thường sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae hoặc Rhizopus. Vai trò chính của các loại nấm mốc này trong quy trình là gì?

  • A. Tạo màu sắc đặc trưng cho sản phẩm
  • B. Tổng hợp vitamin nhóm B
  • C. Tiết enzyme (protease, amylase) phân giải protein, tinh bột thành các axit amin, đường đơn tạo hương vị
  • D. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây hại

Câu 13: Tại sao việc nghiên cứu và chỉnh sửa hệ gene của vi sinh vật lại là một hướng phát triển quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong tương lai?

  • A. Để tạo ra các chủng vi sinh vật có khả năng sản xuất sản phẩm mong muốn với hiệu suất cao hơn hoặc tạo ra sản phẩm mới
  • B. Để làm giảm tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật, dễ kiểm soát
  • C. Để biến vi sinh vật thành tác nhân gây bệnh mới, phục vụ y học
  • D. Để làm cho vi sinh vật trở nên kháng lại mọi điều kiện môi trường

Câu 14: Khi sản xuất rượu vang từ dịch quả nho, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò chính. Quá trình chuyển hóa nào do nấm men thực hiện tạo ra ethanol?

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp hiếu khí
  • C. Lên men lactic
  • D. Lên men ethanol

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường là gì?

  • A. Vi sinh vật sinh trưởng quá nhanh, khó kiểm soát
  • B. Vi sinh vật có khả năng phân giải quá nhiều loại chất
  • C. Môi trường ô nhiễm thường phức tạp, chứa nhiều chất độc hại có thể ức chế hoạt động của vi sinh vật hoặc cần quần thể vi sinh vật đa dạng
  • D. Chi phí nuôi cấy vi sinh vật quá cao

Câu 16: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất insulin người (hormone điều trị bệnh tiểu đường). Việc này thường được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Cấy gene sản xuất insulin người vào vi khuẩn (ví dụ: E. coli) hoặc nấm men và nuôi cấy chúng để biểu hiện gene
  • B. Nuôi cấy tế bào tuyến tụy người trong môi trường chứa vi sinh vật
  • C. Sử dụng vi sinh vật để phân giải insulin động vật thành insulin người
  • D. Chiết xuất insulin trực tiếp từ một số loài vi sinh vật

Câu 17: Phân bón hữu cơ vi sinh thường chứa các nhóm vi sinh vật có ích cho đất và cây trồng. Ngoài khả năng cố định đạm và phân giải lân khó tan, một số chế phẩm còn chứa vi sinh vật có khả năng nào sau đây?

  • A. Tổng hợp các chất độc hại cho côn trùng
  • B. Phân giải cellulose, kitin, protein trong xác bã hữu cơ
  • C. Chuyển hóa nitrat thành nitrit gây độc cho cây
  • D. Tổng hợp các chất gây ức chế sinh trưởng rễ cây

Câu 18: Một trong những ứng dụng y học quan trọng nhất của xạ khuẩn (đặc biệt là chi Streptomyces) là gì?

  • A. Sản xuất hormone tăng trưởng
  • B. Tổng hợp vitamin C
  • C. Phân giải độc tố nấm mốc
  • D. Sản xuất phần lớn các loại kháng sinh tự nhiên

Câu 19: Khi sản xuất nước chấm (như nước tương, nước mắm) theo phương pháp truyền thống hoặc công nghiệp có sử dụng vi sinh vật, quá trình nào sau đây đóng vai trò cốt lõi tạo nên hương vị đặc trưng và giá trị dinh dưỡng?

  • A. Phân giải protein thành các axit amin
  • B. Tổng hợp vitamin nhóm B
  • C. Lên men ethanol
  • D. Cố định đạm

Câu 20: Vi sinh vật được sử dụng trong công nghệ thực phẩm để sản xuất axit amin (ví dụ: axit glutamic để làm mì chính). Cơ sở khoa học của ứng dụng này là gì?

  • A. Vi sinh vật có khả năng phân giải axit amin từ protein
  • B. Vi sinh vật có thể tổng hợp protein hoàn chỉnh
  • C. Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp và tích lũy lượng lớn một số loại axit amin
  • D. Vi sinh vật giúp chuyển hóa axit amin thành đường đơn

Câu 21: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ vi sinh vật trong tương lai là sử dụng vi sinh vật để sản xuất nhiên liệu sinh học thế hệ mới. Loại nhiên liệu nào sau đây có thể được sản xuất theo hướng này?

  • A. Ethanol từ cellulose hoặc tảo
  • B. Xăng không chì
  • C. Khí gas tự nhiên
  • D. Dầu mỏ tổng hợp

Câu 22: Vi sinh vật được sử dụng trong sản xuất các chế phẩm probiotic, có lợi cho sức khỏe đường ruột. Chế phẩm probiotic thường chứa nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh (ví dụ: E. coli O157:H7)
  • B. Vi khuẩn có lợi (ví dụ: Lactobacillus, Bifidobacterium)
  • C. Nấm mốc độc
  • D. Virus gây bệnh đường ruột

Câu 23: Để xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp ủ compost, người ta thường bổ sung thêm các chế phẩm vi sinh vật. Vai trò của các vi sinh vật này là gì?

  • A. Tăng độ ẩm cho đống ủ
  • B. Cố định kim loại nặng trong rác
  • C. Thúc đẩy quá trình phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành mùn
  • D. Giảm nhiệt độ của đống ủ

Câu 24: Trong sản xuất giấm ăn từ rượu, vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò chính trong quá trình oxy hóa ethanol thành axit axetic?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • B. Vi khuẩn lactic
  • C. Nấm mốc Rhizopus
  • D. Vi khuẩn axetic (ví dụ: Acetobacter)

Câu 25: Một trong những lý do khiến vi sinh vật là đối tượng lý tưởng cho công nghệ tái tổ hợp DNA để sản xuất protein ngoại lai là gì?

  • A. Cấu trúc hệ gene tương đối đơn giản, dễ thao tác; tốc độ sinh trưởng nhanh; khả năng biểu hiện gene ngoại lai
  • B. Có hệ miễn dịch phức tạp, chống lại sự xâm nhập của DNA ngoại lai
  • C. Chỉ có khả năng tổng hợp protein của chính nó
  • D. Kích thước lớn, dễ dàng tách chiết protein

Câu 26: Chế phẩm EM (Effective Microorganisms) là hỗn hợp nhiều loài vi sinh vật có lợi được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp và môi trường. Thành phần chính của chế phẩm này thường bao gồm các nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh, nấm mốc độc, virus
  • B. Tảo độc, động vật nguyên sinh ăn vi khuẩn
  • C. Vi khuẩn quang hợp, vi khuẩn lactic, nấm men, xạ khuẩn
  • D. Vi khuẩn nitrit hóa, vi khuẩn phản nitrat hóa kị khí

Câu 27: Để sản xuất một số loại kháng sinh (ví dụ: Penicillin), người ta sử dụng nấm thuộc chi Penicillium. Vai trò của nấm này trong quá trình sản xuất kháng sinh là gì?

  • A. Phân giải các chất độc hại có trong môi trường nuôi cấy
  • B. Tổng hợp và tiết ra chất kháng sinh ra môi trường
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn sản xuất kháng sinh
  • D. Làm tăng độ nhớt của môi trường nuôi cấy

Câu 28: Ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong việc sản xuất nhiên liệu sinh học từ rơm rạ, gỗ, bã mía (nguồn cellulose) gặp thách thức chính là gì?

  • A. Khó khăn trong việc phân giải hiệu quả cấu trúc cellulose và lignin phức tạp thành đường đơn để vi sinh vật có thể lên men
  • B. Chi phí thu gom rơm rạ, gỗ quá cao
  • C. Vi sinh vật không thể sống sót trong môi trường chứa cellulose
  • D. Sản phẩm ethanol thu được có độc tính cao

Câu 29: Trong y học, công nghệ vi sinh vật còn được ứng dụng để sản xuất các enzyme có giá trị điều trị. Ví dụ, enzyme nào sau đây được sản xuất từ vi sinh vật có thể dùng để tiêu sợi huyết (làm tan cục máu đông)?

  • A. Amylase
  • B. Protease
  • C. Lipase
  • D. Streptokinase hoặc Urokinase

Câu 30: Một trong những hướng phát triển tương lai của công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp là sử dụng vi sinh vật để kiểm soát dịch hại thay cho hóa chất. Hướng này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Vi sinh vật làm tăng sức đề kháng của cây trồng một cách tự nhiên
  • B. Một số vi sinh vật có khả năng sinh ra chất độc đối với sâu bệnh hoặc cạnh tranh dinh dưỡng với chúng
  • C. Vi sinh vật giúp cây trồng hấp thụ hóa chất trừ sâu tốt hơn
  • D. Vi sinh vật làm thay đổi cấu trúc gen của sâu bệnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một nhà máy sản xuất sữa chua muốn tăng cường hàm lượng vitamin B12 trong sản phẩm của mình. Dựa trên kiến thức về công nghệ vi sinh vật, vi sinh vật nào sau đây có khả năng tổng hợp vitamin B12 và có thể được xem xét sử dụng trong quy trình lên men sữa chua?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong sản xuất phô mai, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông tụ sữa, tạo hương vị và cấu trúc đặc trưng. Nhóm vi sinh vật nào sau đây chủ yếu được sử dụng để tạo đông tụ sữa ban đầu và quá trình lên men lactic?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một loại thuốc trừ sâu sinh học được sản xuất dựa trên khả năng sinh ra protein độc hại đối với ấu trùng côn trùng gây hại cây trồng. Vi sinh vật nào sau đây thường được ứng dụng để sản xuất loại thuốc này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tại một nhà máy xử lý nước thải, người ta sử dụng phương pháp bùn hoạt tính để loại bỏ các chất hữu cơ gây ô nhiễm. Cơ sở khoa học chính của phương pháp này là dựa vào khả năng nào của quần thể vi sinh vật trong bùn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ là một ứng dụng quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực năng lượng và môi trường. Quá trình này chủ yếu diễn ra nhờ hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để sản xuất một loại enzyme protease dùng trong công nghiệp thực phẩm (ví dụ: làm mềm thịt), người ta có thể nuôi cấy loài vi sinh vật nào sau đây trên môi trường thích hợp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Vaccine là một chế phẩm sinh học quan trọng trong y học, giúp phòng bệnh. Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào sản xuất vaccine bằng cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong nông nghiệp, chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật cố định đạm (ví dụ: Rhizobium, Azotobacter) được sử dụng phổ biến. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của các vi sinh vật đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một trong những ưu điểm nổi bật khiến vi sinh vật được coi là 'nhà máy' sản xuất các sản phẩm sinh học quý như protein tái tổ hợp, hormone, enzyme là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để xử lý sự cố tràn dầu trên biển, người ta có thể sử dụng các chế phẩm chứa vi sinh vật. Cơ chế hoạt động chính của các vi sinh vật này trong việc làm sạch môi trường là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một nông dân muốn sử dụng phân bón vi sinh để cải tạo đất và cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng. Ông nên chọn loại chế phẩm chứa vi sinh vật có khả năng nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong sản xuất tương hoặc chao, người ta thường sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae hoặc Rhizopus. Vai trò chính của các loại nấm mốc này trong quy trình là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao việc nghiên cứu và chỉnh sửa hệ gene của vi sinh vật lại là một hướng phát triển quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong tương lai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi sản xuất rượu vang từ dịch quả nho, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò chính. Quá trình chuyển hóa nào do nấm men thực hiện tạo ra ethanol?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất insulin người (hormone điều trị bệnh tiểu đường). Việc này thường được thực hiện bằng cách nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân bón hữu cơ vi sinh thường chứa các nhóm vi sinh vật có ích cho đất và cây trồng. Ngoài khả năng cố định đạm và phân giải lân khó tan, một số chế phẩm còn chứa vi sinh vật có khả năng nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một trong những ứng dụng y học quan trọng nhất của xạ khuẩn (đặc biệt là chi Streptomyces) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi sản xuất nước chấm (như nước tương, nước mắm) theo phương pháp truyền thống hoặc công nghiệp có sử dụng vi sinh vật, quá trình nào sau đây đóng vai trò cốt lõi tạo nên hương vị đặc trưng và giá trị dinh dưỡng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vi sinh vật được sử dụng trong công nghệ thực phẩm để sản xuất axit amin (ví dụ: axit glutamic để làm mì chính). Cơ sở khoa học của ứng dụng này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ vi sinh vật trong tương lai là sử dụng vi sinh vật để sản xuất nhiên liệu sinh học thế hệ mới. Loại nhiên liệu nào sau đây có thể được sản xuất theo hướng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Vi sinh vật được sử dụng trong sản xuất các chế phẩm probiotic, có lợi cho sức khỏe đường ruột. Chế phẩm probiotic thường chứa nhóm vi sinh vật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp ủ compost, người ta thường bổ sung thêm các chế phẩm vi sinh vật. Vai trò của các vi sinh vật này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong sản xuất giấm ăn từ rượu, vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò chính trong quá trình oxy hóa ethanol thành axit axetic?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một trong những lý do khiến vi sinh vật là đối tượng lý tưởng cho công nghệ tái tổ hợp DNA để sản xuất protein ngoại lai là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chế phẩm EM (Effective Microorganisms) là hỗn hợp nhiều loài vi sinh vật có lợi được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp và môi trường. Thành phần chính của chế phẩm này thường bao gồm các nhóm vi sinh vật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để sản xuất một số loại kháng sinh (ví dụ: Penicillin), người ta sử dụng nấm thuộc chi Penicillium. Vai trò của nấm này trong quá trình sản xuất kháng sinh là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong việc sản xuất nhiên liệu sinh học từ rơm rạ, gỗ, bã mía (nguồn cellulose) gặp thách thức chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong y học, công nghệ vi sinh vật còn được ứng dụng để sản xuất các enzyme có giá trị điều trị. Ví dụ, enzyme nào sau đây được sản xuất từ vi sinh vật có thể dùng để tiêu sợi huyết (làm tan cục máu đông)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một trong những hướng phát triển tương lai của công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp là sử dụng vi sinh vật để kiểm soát dịch hại thay cho hóa chất. Hướng này dựa trên cơ sở nào?

Viết một bình luận