Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 04
Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Virus được coi là dạng sống kí sinh nội bào bắt buộc vì chúng thiếu những thành phần và khả năng thiết yếu nào để tự tồn tại và nhân lên bên ngoài tế bào chủ?
- A. Hệ enzyme tổng hợp protein và màng tế bào.
- B. Bộ máy tổng hợp protein và năng lượng cần thiết cho quá trình nhân đôi vật chất di truyền.
- C. Vật chất di truyền dạng DNA và vỏ capsid.
- D. Khả năng di chuyển chủ động và thụ thể bám dính đặc hiệu.
Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới gây bệnh trên cây cà chua. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy virus này có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và được bao bọc bởi một lớp vỏ protein hình xoắn. Dựa vào đặc điểm này, loại virus đang được nghiên cứu thuộc nhóm cấu trúc virus nào?
- A. Virus có màng bọc với vật chất di truyền DNA.
- B. Virus trần với vật chất di truyền DNA.
- C. Virus trần với vật chất di truyền RNA.
- D. Virus có màng bọc với vật chất di truyền RNA.
Câu 3: Khi một virus xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của nó đóng vai trò then chốt trong việc điều khiển hoạt động của tế bào chủ. Điều này được giải thích tốt nhất bằng cách nào?
- A. Vật chất di truyền của virus chứa các enzyme phân hủy vật chất di truyền của tế bào chủ.
- B. Vật chất di truyền của virus cạnh tranh với vật chất di truyền của tế bào chủ để sử dụng ribosome.
- C. Vật chất di truyền của virus tích hợp trực tiếp vào hệ gene của tế bào chủ và hoạt động như một phần của nó.
- D. Vật chất di truyền của virus chứa thông tin mã hóa cho các protein điều khiển bộ máy tổng hợp và năng lượng của tế bào chủ để sản xuất các thành phần virus mới.
Câu 4: So sánh virus trần và virus có màng bọc về cấu tạo, điểm khác biệt cơ bản và dễ nhận biết nhất là gì?
- A. Virus có màng bọc có thêm lớp màng phospholipid kép bên ngoài vỏ capsid, còn virus trần thì không.
- B. Virus trần chỉ có vật chất di truyền là DNA, còn virus có màng bọc có thể là DNA hoặc RNA.
- C. Virus có màng bọc luôn có hình dạng khối, còn virus trần luôn có hình dạng xoắn.
- D. Virus trần chỉ kí sinh ở thực vật, còn virus có màng bọc kí sinh ở động vật.
Câu 5: Giai đoạn đầu tiên trong chu trình nhân lên của virus, khi virus nhận diện và gắn đặc hiệu vào bề mặt tế bào chủ nhờ các thụ thể tương ứng, được gọi là giai đoạn gì?
- A. Hấp phụ (Adsorption).
- B. Xâm nhập (Penetration).
- C. Sinh tổng hợp (Biosynthesis).
- D. Lắp ráp (Assembly).
Câu 6: Một loại thuốc kháng virus được thiết kế để ngăn chặn virus thoát ra khỏi tế bào chủ bằng cách ức chế enzyme cần thiết cho quá trình này. Loại thuốc này có khả năng tác động chủ yếu vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?
- A. Hấp phụ.
- B. Xâm nhập.
- C. Sinh tổng hợp.
- D. Giải phóng (Release).
Câu 7: Tại sao virus chỉ có thể nhân lên trong một phạm vi vật chủ hoặc loại tế bào nhất định (tính đặc hiệu của virus)?
- A. Vì virus cần nhiệt độ và độ pH cụ thể chỉ có trong một số loại tế bào.
- B. Vì vật chất di truyền của virus chỉ tương thích với bộ máy sao chép của một số loại tế bào.
- C. Vì sự tương tác đặc hiệu giữa các phân tử trên bề mặt virus (thụ thể) và các phân tử thụ thể tương ứng trên bề mặt tế bào chủ là cần thiết cho giai đoạn hấp phụ và xâm nhập.
- D. Vì virus chỉ có thể sử dụng nguồn năng lượng từ một số loại tế bào nhất định.
Câu 8: Trong giai đoạn sinh tổng hợp của chu trình nhân lên virus, điều gì xảy ra với bộ máy tổng hợp vật chất và protein của tế bào chủ?
- A. Bộ máy này bị virus phá hủy hoàn toàn và virus tự tổng hợp mọi thứ.
- B. Bộ máy này bị virus chiếm quyền kiểm soát để tổng hợp vật chất di truyền và protein cấu tạo nên virus mới.
- C. Bộ máy này hoạt động bình thường nhưng sản xuất song song cả thành phần virus và thành phần tế bào.
- D. Bộ máy này ngừng hoạt động và virus sử dụng các thành phần đã có sẵn trong tế bào.
Câu 9: Một virus có màng bọc xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách hợp nhất màng bọc của virus với màng sinh chất của tế bào chủ. Điều này giúp vật chất di truyền của virus được đưa vào bên trong. Kiểu xâm nhập này có đặc điểm gì so với kiểu xâm nhập của virus trần?
- A. Virus có màng bọc đưa cả nucleocapsid vào hoặc nhập bào toàn bộ virus, sau đó mới "cởi áo"; virus trần thường chỉ đưa vật chất di truyền vào.
- B. Virus có màng bọc chỉ đưa vật chất di truyền vào, còn virus trần đưa cả vỏ capsid.
- C. Virus có màng bọc sử dụng enzyme để đục thủng màng tế bào, còn virus trần thì không.
- D. Kiểu xâm nhập của virus có màng bọc luôn nhanh hơn kiểu xâm nhập của virus trần.
Câu 10: Tại sao quá trình nhân lên của virus không được gọi là sinh sản giống như ở tế bào sống?
- A. Vì virus không có cơ quan sinh sản chuyên biệt.
- B. Vì virus chỉ tạo ra số lượng con ít hơn vật chủ.
- C. Vì quá trình này là sự lắp ráp các thành phần được tổng hợp riêng lẻ dưới sự điều khiển của vật chất di truyền virus và phụ thuộc hoàn toàn vào tế bào chủ, không phải là sự phân chia từ một cá thể mẹ.
- D. Vì virus không trải qua quá trình giảm phân và thụ tinh.
Câu 11: Giả sử một loại thuốc kháng virus mới hoạt động bằng cách ức chế enzyme sao chép vật chất di truyền của virus. Nếu loại virus này có vật chất di truyền là RNA, enzyme nào có khả năng cao nhất bị thuốc này nhắm mục tiêu?
- A. DNA polymerase.
- B. RNA polymerase phụ thuộc RNA (RNA-dependent RNA polymerase).
- C. Reverse transcriptase (Sao chép ngược).
- D. Enzyme cắt protein (Protease).
Câu 12: Hình dạng của vỏ capsid virus có thể là hình khối đa diện hoặc hình xoắn. Hình dạng này được quyết định bởi yếu tố nào?
- A. Cách sắp xếp của các đơn vị protein (capsomere) tạo nên vỏ capsid.
- B. Loại vật chất di truyền (DNA hay RNA).
- C. Sự có mặt hay vắng mặt của màng bọc.
- D. Kích thước tổng thể của virus.
Câu 13: Tại sao việc nghiên cứu virus gặp nhiều khó khăn hơn so với nghiên cứu vi khuẩn?
- A. Virus có cấu tạo phức tạp hơn vi khuẩn.
- B. Virus có kích thước lớn hơn và dễ quan sát hơn.
- C. Virus chỉ nhân lên được trong tế bào sống, đòi hỏi môi trường nuôi cấy phức tạp hơn.
- D. Virus có vật chất di truyền đa dạng hơn vi khuẩn.
Câu 14: Giai đoạn lắp ráp trong chu trình nhân lên của virus là quá trình các thành phần virus (vật chất di truyền, capsomere, enzyme...) được tổng hợp trong tế bào chủ kết hợp lại với nhau. Quá trình này diễn ra như thế nào?
- A. Ngẫu nhiên, không theo một trật tự nào.
- B. Theo một trình tự nhất định, dưới sự hướng dẫn của các protein lắp ráp đặc hiệu (có thể được mã hóa bởi virus hoặc tế bào chủ).
- C. Hoàn toàn tự động, không cần bất kỳ protein hỗ trợ nào.
- D. Bên ngoài tế bào chủ sau khi các thành phần được giải phóng.
Câu 15: Virus Corona SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19 là một loại virus có màng bọc. Màng bọc này có nguồn gốc từ đâu và vai trò chính của nó là gì?
- A. Do virus tự tổng hợp từ các nguyên liệu đơn giản; giúp virus di chuyển.
- B. Là một lớp vỏ protein đặc biệt; bảo vệ vật chất di truyền khỏi bị phân hủy.
- C. Có nguồn gốc từ màng nhân của tế bào chủ; giúp virus bám dính vào bề mặt tế bào.
- D. Có nguồn gốc từ màng sinh chất hoặc màng nội bào của tế bào chủ; chứa các gai glycoprotein giúp virus bám dính và xâm nhập vào tế bào chủ.
Câu 16: Khi virus thoát ra khỏi tế bào chủ, có hai cơ chế chính: làm tan tế bào chủ (lysis) hoặc nảy chồi (budding). Loại virus nào thường thoát ra bằng cơ chế nảy chồi và cơ chế này có ý nghĩa gì?
- A. Virus có màng bọc; giúp virus lấy màng của tế bào chủ để tạo màng bọc cho mình và thường không giết chết tế bào chủ ngay lập tức.
- B. Virus trần; giúp virus thoát ra nhanh chóng và phá hủy tế bào chủ.
- C. Virus có màng bọc; giúp virus ẩn mình khỏi hệ miễn dịch.
- D. Virus trần; giúp virus lấy vật chất di truyền từ tế bào chủ.
Câu 17: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một loại thuốc kháng virus cúm (virus có màng bọc, vật chất di truyền RNA). Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hình thành các gai glycoprotein trên bề mặt virus. Nếu thành công, thuốc này sẽ ảnh hưởng chủ yếu đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?
- A. Hấp phụ và xâm nhập.
- B. Sinh tổng hợp.
- C. Lắp ráp.
- D. Giải phóng.
Câu 18: Phân tử nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo cơ bản của mọi loại virus?
- A. Nucleic acid (DNA hoặc RNA).
- B. Protein (tạo nên vỏ capsid).
- C. Màng phospholipid kép.
- D. Enzyme (một số loại virus có thể mang theo enzyme riêng).
Câu 19: Nếu một virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+) xâm nhập vào tế bào chủ, quá trình sinh tổng hợp vật chất di truyền của virus sẽ bắt đầu như thế nào?
- A. RNA mạch đơn dương (+) đóng vai trò như mRNA, được dịch mã trực tiếp thành protein virus, bao gồm cả enzyme RNA polymerase phụ thuộc RNA để tổng hợp RNA mạch âm (-), sau đó dùng RNA mạch âm (-) làm khuôn để tổng hợp RNA mạch dương (+).
- B. RNA mạch đơn dương (+) được chuyển thành DNA mạch kép, sau đó phiên mã thành mRNA.
- C. RNA mạch đơn dương (+) được sao chép thành RNA mạch kép, sau đó tách mạch để tổng hợp protein.
- D. RNA mạch đơn dương (+) được sử dụng làm khuôn trực tiếp để tổng hợp DNA.
Câu 20: Một loại virus gây bệnh trên người có cấu tạo gồm lõi là RNA mạch đơn và vỏ capsid hình khối đa diện. Virus này KHÔNG có màng bọc. Khi xâm nhập vào tế bào chủ, cơ chế xâm nhập phổ biến nhất của loại virus này là gì?
- A. Hợp nhất màng bọc virus với màng tế bào chủ.
- B. Nảy chồi qua màng tế bào chủ.
- C. Thực bào bởi tế bào chủ.
- D. Tiêm vật chất di truyền vào bên trong tế bào chủ, để lại vỏ capsid bên ngoài.
Câu 21: Vai trò của các gai glycoprotein trên bề mặt virus có màng bọc là gì?
- A. Giúp virus di chuyển trong môi trường.
- B. Giúp virus bám dính và nhận diện thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào chủ.
- C. Bảo vệ vật chất di truyền khỏi bị phá hủy.
- D. Cung cấp năng lượng cho quá trình xâm nhập.
Câu 22: Trong chu trình nhân lên của thể thực khuẩn (bacteriophage) gây tan, sau khi xâm nhập, vật chất di truyền của thực khuẩn sẽ làm gì đầu tiên?
- A. Tích hợp vào hệ gene của vi khuẩn.
- B. Thoát ra khỏi vỏ capsid bên trong tế bào chất.
- C. Kiểm soát hoạt động của tế bào vi khuẩn, tổng hợp enzyme phân giải DNA vi khuẩn và enzyme cần cho nhân lên của thực khuẩn.
- D. Bắt đầu quá trình lắp ráp các hạt thực khuẩn mới.
Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) ở thể thực khuẩn là gì?
- A. Trong chu trình tiềm tan, vật chất di truyền của thực khuẩn tích hợp vào hệ gene vi khuẩn và nhân lên cùng vi khuẩn mà không phá hủy nó ngay lập tức, trong khi chu trình sinh tan dẫn đến sự nhân lên nhanh chóng và phá vỡ tế bào vi khuẩn.
- B. Chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở virus DNA, còn chu trình tiềm tan chỉ xảy ra ở virus RNA.
- C. Trong chu trình tiềm tan, virus không xâm nhập vào tế bào, chỉ bám dính bên ngoài.
- D. Chu trình sinh tan kết thúc bằng sự giải phóng virus bằng nảy chồi, còn chu trình tiềm tan kết thúc bằng làm tan tế bào.
Câu 24: Một nhà sinh học phát hiện một cấu trúc siêu hiển vi mới, có kích thước khoảng 30 nm, chỉ chứa protein và gây bệnh ở thực vật. Cấu trúc này có khả năng nhân lên. Dựa trên mô tả, cấu trúc này có khả năng cao là gì?
- A. Một loại virus hoàn chỉnh.
- B. Một vi khuẩn rất nhỏ.
- C. Một prion (chỉ chứa protein gây bệnh).
- D. Một viroid (chỉ chứa RNA gây bệnh).
Câu 25: Tại sao virus không được xếp vào giới Khởi sinh (Monera) cùng với vi khuẩn?
- A. Vì virus có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn.
- B. Vì virus có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA, còn vi khuẩn chỉ có DNA.
- C. Vì virus sống kí sinh, còn vi khuẩn có thể sống tự dưỡng hoặc dị dưỡng.
- D. Vì virus không có cấu tạo tế bào, trong khi vi khuẩn là sinh vật đơn bào có cấu tạo tế bào nhân sơ.
Câu 26: Chu trình nhân lên của virus diễn ra theo thứ tự các giai đoạn nào sau đây?
- A. Xâm nhập → Hấp phụ → Sinh tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng.
- B. Hấp phụ → Xâm nhập → Sinh tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng.
- C. Hấp phụ → Sinh tổng hợp → Xâm nhập → Lắp ráp → Giải phóng.
- D. Xâm nhập → Sinh tổng hợp → Hấp phụ → Lắp ráp → Giải phóng.
Câu 27: Một loại virus gây bệnh ở động vật có vật chất di truyền là DNA mạch kép. Sau khi xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền này thường được nhân lên ở đâu trong tế bào và sử dụng enzyme nào của tế bào chủ?
- A. Trong nhân tế bào; DNA polymerase của tế bào chủ.
- B. Trong tế bào chất; RNA polymerase của tế bào chủ.
- C. Trong ti thể; enzyme sao chép của ti thể.
- D. Trong nhân tế bào; RNA polymerase của tế bào chủ.
Câu 28: Giả sử một thí nghiệm sử dụng đồng vị phóng xạ để đánh dấu vật chất di truyền của virus trước khi cho virus nhiễm vào tế bào chủ. Sau một thời gian, người ta phát hiện đồng vị phóng xạ chủ yếu nằm trong nhân của tế bào chủ. Loại virus nào có khả năng cao nhất được sử dụng trong thí nghiệm này?
- A. Virus cúm (RNA mạch đơn).
- B. Thể thực khuẩn T4 (DNA mạch kép).
- C. Adenovirus (DNA mạch kép).
- D. Virus bại liệt (RNA mạch đơn).
Câu 29: Một loại thuốc kháng virus hoạt động bằng cách ngăn chặn enzyme protease của virus, enzyme này có vai trò cắt các polyprotein lớn thành các protein chức năng nhỏ hơn cần thiết cho việc lắp ráp virus mới. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của chu trình nhân lên virus?
- A. Hấp phụ.
- B. Xâm nhập.
- C. Sinh tổng hợp và Lắp ráp.
- D. Giải phóng.
Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào chủ bị nhiễm virus không có đủ lượng nucleotide tự do cần thiết?
- A. Virus sẽ chuyển sang chu trình tiềm tan.
- B. Quá trình sinh tổng hợp vật chất di truyền của virus sẽ bị chậm lại hoặc ngừng lại.
- C. Virus sẽ không thể bám dính vào tế bào chủ.
- D. Quá trình lắp ráp các hạt virus mới sẽ không thể diễn ra.