15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Cánh diều – Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo khái niệm hiện đại, virus được định nghĩa là gì?

  • A. Thực thể chưa có cấu tạo tế bào, sống kí sinh nội bào bắt buộc.
  • B. Sinh vật nhân sơ có kích thước rất nhỏ, sống kí sinh.
  • C. Sinh vật nhân thực đơn bào có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Tập đoàn tế bào chuyên hóa, sống phụ thuộc vào cơ thể khác.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây giải thích vì sao virus chỉ có thể nhân lên bên trong tế bào chủ?

  • A. Kích thước quá nhỏ bé.
  • B. Vật chất di truyền chỉ là DNA hoặc RNA.
  • C. Không có hệ thống enzyme và bộ máy tổng hợp protein riêng.
  • D. Có lớp vỏ capsid bằng protein.

Câu 3: Thành phần cơ bản cấu tạo nên một hạt virus (virion) gồm những gì?

  • A. Vỏ capsid và màng bọc.
  • B. Lõi nucleic acid và vỏ capsid.
  • C. Lõi nucleic acid, vỏ capsid và thành tế bào.
  • D. Lõi nucleic acid, vỏ capsid và gai glycoprotein.

Câu 4: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ hơn gọi là gì?

  • A. Peptidoglycan.
  • B. Lipid kép.
  • C. Nucleotide.
  • D. Capsomere.

Câu 5: Dựa vào đặc điểm cấu tạo, virus được chia thành hai loại chính là:

  • A. Virus DNA và virus RNA.
  • B. Virus thực vật và virus động vật.
  • C. Virus trần và virus có màng bọc.
  • D. Virus dạng sợi và virus dạng khối.

Câu 6: Vật chất di truyền của virus có thể là:

  • A. Chỉ là DNA mạch kép.
  • B. Chỉ là RNA mạch đơn.
  • C. Luôn là DNA và RNA cùng tồn tại.
  • D. DNA hoặc RNA (mạch đơn hoặc kép).

Câu 7: Màng bọc của virus có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Do virus tự tổng hợp hoàn toàn.
  • B. Lấy từ màng tế bào chủ hoặc màng các bào quan.
  • C. Được tạo ra từ vỏ capsid.
  • D. Là một lớp peptidoglycan dày.

Câu 8: Gai glycoprotein trên bề mặt virus có màng bọc có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Giúp virus bám dính đặc hiệu vào tế bào chủ.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền khỏi enzyme.
  • C. Cung cấp năng lượng cho virus.
  • D. Tạo hình dạng cho virus.

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản khiến virus chỉ có thể kí sinh trên một hoặc một vài loại tế bào chủ nhất định là do:

  • A. Virus chỉ có thể tổng hợp vật chất ở nhiệt độ nhất định của tế bào chủ.
  • B. Tế bào chủ chỉ có loại nucleic acid phù hợp với virus.
  • C. Virus chỉ có thể xâm nhập vào tế bào chủ có kích thước phù hợp.
  • D. Có sự tương tác đặc hiệu giữa thụ thể bề mặt virus và thụ thể bề mặt tế bào chủ.

Câu 10: Chu trình nhân lên của virus bao gồm các giai đoạn theo thứ tự nào?

  • A. Xâm nhập → Hấp phụ → Sinh tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng.
  • B. Hấp phụ → Xâm nhập → Sinh tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng.
  • C. Hấp phụ → Sinh tổng hợp → Xâm nhập → Lắp ráp → Giải phóng.
  • D. Xâm nhập → Sinh tổng hợp → Hấp phụ → Lắp ráp → Giải phóng.

Câu 11: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được sao chép và tổng hợp các thành phần protein vỏ capsid?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 12: Trong giai đoạn xâm nhập, virus trần và virus có màng bọc thường có sự khác biệt như thế nào?

  • A. Virus trần thường chỉ đưa vật chất di truyền vào, virus có màng bọc có thể nhập bào cả hạt virus.
  • B. Virus trần nhập bào cả hạt virus, virus có màng bọc chỉ đưa vật chất di truyền vào.
  • C. Cả hai loại đều chỉ đưa vật chất di truyền vào tế bào chủ.
  • D. Cả hai loại đều nhập bào toàn bộ hạt virus.

Câu 13: Giai đoạn Lắp ráp trong chu trình nhân lên của virus là quá trình gì?

  • A. Virus bám dính vào bề mặt tế bào chủ.
  • B. Các thành phần virus được lắp ghép thành hạt virus hoàn chỉnh.
  • C. Vật chất di truyền của virus được sao chép.
  • D. Virus thoát ra khỏi tế bào chủ.

Câu 14: Sự giải phóng hạt virus mới ra khỏi tế bào chủ có thể diễn ra theo những cách nào?

  • A. Chỉ bằng cách làm tan tế bào chủ.
  • B. Chỉ bằng cách nảy chồi qua màng tế bào chủ.
  • C. Bằng cách sử dụng roi để di chuyển ra ngoài.
  • D. Bằng cách làm tan tế bào chủ hoặc nảy chồi qua màng tế bào.

Câu 15: Virus gây bệnh cúm là virus có màng bọc. Phương thức giải phóng chủ yếu của virus cúm ra khỏi tế bào đường hô hấp là gì?

  • A. Nảy chồi qua màng tế bào.
  • B. Làm tan màng tế bào.
  • C. Tiết enzyme tiêu hóa thành tế bào.
  • D. Phân chia trực tiếp.

Câu 16: Tại sao sự nhân lên của virus không được gọi là sinh sản?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì quá trình này phụ thuộc hoàn toàn vào tế bào chủ.
  • C. Vì virus không có vật chất di truyền.
  • D. Vì sản phẩm tạo ra là vô số hạt virus mới.

Câu 17: Một nhà khoa học phát hiện một loại virus mới chỉ có vật chất di truyền là một phân tử RNA mạch đơn và không có màng bọc. Loại virus này thuộc nhóm nào?

  • A. Virus RNA trần.
  • B. Virus DNA trần.
  • C. Virus RNA có màng bọc.
  • D. Virus DNA có màng bọc.

Câu 18: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, thông tin di truyền của virus sẽ làm gì để điều khiển hoạt động của tế bào?

  • A. Tự tổng hợp toàn bộ enzyme cần thiết.
  • B. Phân giải vật chất di truyền của tế bào chủ.
  • C. Điều khiển bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để tạo ra các thành phần virus.
  • D. Tự nhân đôi độc lập mà không cần tế bào chủ.

Câu 19: Trong thí nghiệm của Fraenkel-Conrat về virus khảm thuốc lá (TMV), khi trộn RNA của chủng A với protein vỏ của chủng B, sau khi nhiễm vào cây thuốc lá sẽ thu được loại virus nào?

  • A. Virus chủng A.
  • B. Virus chủng B.
  • C. Virus lai có RNA chủng A và protein chủng B.
  • D. Virus lai có RNA chủng B và protein chủng A.

Câu 20: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus quyết định tính đặc hiệu của virus đối với loại tế bào chủ mà nó có thể xâm nhiễm?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Giải phóng.

Câu 21: Một loại thuốc kháng virus mới được thiết kế để ức chế enzyme sao chép vật chất di truyền của virus. Loại thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 22: Sự "cởi áo" (uncoating) của virus diễn ra trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 23: Tại sao virus được coi là ranh giới giữa vật sống và vật không sống?

  • A. Vì chúng có kích thước rất nhỏ.
  • B. Vì chúng chỉ kí sinh nội bào bắt buộc.
  • C. Vì vật chất di truyền của chúng rất đơn giản.
  • D. Vì chúng có một số đặc điểm của vật sống (nhân lên) và một số đặc điểm của vật không sống (kết tinh).

Câu 24: Một virus có hình dạng khối đa diện, vật chất di truyền là DNA mạch kép, và không có màng bọc. Cấu trúc của virus này sẽ gồm những thành phần nào?

  • A. DNA mạch kép, vỏ capsid và màng bọc.
  • B. DNA mạch kép và vỏ capsid.
  • C. RNA mạch đơn và vỏ capsid.
  • D. RNA mạch đơn, vỏ capsid và màng bọc.

Câu 25: Nếu một virus thoát ra khỏi tế bào chủ bằng cách làm tan tế bào, thì loại virus đó thường là:

  • A. Virus trần.
  • B. Virus có màng bọc.
  • C. Virus chỉ có RNA.
  • D. Virus chỉ có DNA.

Câu 26: Vai trò của enzyme lysozyme (hoặc tương đương) do một số loại virus (ví dụ phage T4) tổng hợp trong chu trình nhân lên là gì?

  • A. Giúp virus bám dính vào tế bào chủ.
  • B. Sao chép vật chất di truyền của virus.
  • C. Phá hủy thành/màng tế bào chủ để virus xâm nhập và giải phóng.
  • D. Tổng hợp protein vỏ capsid.

Câu 27: Quá trình nào sau đây KHÔNG diễn ra trong giai đoạn Sinh tổng hợp của chu trình nhân lên virus?

  • A. Virus bám dính vào bề mặt tế bào chủ.
  • B. Sao chép vật chất di truyền của virus.
  • C. Tổng hợp enzyme cần cho sự nhân lên của virus.
  • D. Tổng hợp protein cấu trúc vỏ capsid.

Câu 28: Một virus được mô tả có vật chất di truyền là RNA mạch kép. Để nhân lên trong tế bào chủ, virus này có thể cần enzyme nào mà tế bào chủ thường không có?

  • A. DNA polymerase.
  • B. RNA-dependent RNA polymerase.
  • C. Reverse transcriptase.
  • D. Helicase.

Câu 29: Tại sao việc nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm thường khó khăn hơn nuôi cấy vi khuẩn?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì virus dễ bị tiêu diệt bởi môi trường bên ngoài.
  • C. Vì virus cần tế bào sống để nhân lên.
  • D. Vì vật chất di truyền của virus rất phức tạp.

Câu 30: Khi một virus xâm nhập thành công và bắt đầu nhân lên trong tế bào chủ, điều gì xảy ra với quá trình sinh tổng hợp bình thường của tế bào chủ?

  • A. Bị gián đoạn hoặc ngừng lại để ưu tiên cho sự nhân lên của virus.
  • B. Diễn ra mạnh mẽ hơn để cung cấp vật chất cho virus.
  • C. Không bị ảnh hưởng bởi sự có mặt của virus.
  • D. Chuyển hướng để tổng hợp kháng thể chống lại virus.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Theo khái niệm hiện đại, virus được định nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây giải thích vì sao virus chỉ có thể nhân lên bên trong tế bào chủ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Thành phần cơ bản cấu tạo nên một hạt virus (virion) gồm những gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ hơn gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Dựa vào đặc điểm cấu tạo, virus được chia thành hai loại chính là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Vật chất di truyền của virus có thể là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Màng bọc của virus có nguồn gốc từ đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Gai glycoprotein trên bề mặt virus có màng bọc có vai trò chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản khiến virus chỉ có thể kí sinh trên một hoặc một vài loại tế bào chủ nhất định là do:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Chu trình nhân lên của virus bao gồm các giai đoạn theo thứ tự nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được sao chép và tổng hợp các thành phần protein vỏ capsid?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong giai đoạn xâm nhập, virus trần và virus có màng bọc thường có sự khác biệt như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Giai đoạn Lắp ráp trong chu trình nhân lên của virus là quá trình gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Sự giải phóng hạt virus mới ra khỏi tế bào chủ có thể diễn ra theo những cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Virus gây bệnh cúm là virus có màng bọc. Phương thức giải phóng chủ yếu của virus cúm ra khỏi tế bào đường hô hấp là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tại sao sự nhân lên của virus không được gọi là sinh sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một nhà khoa học phát hiện một loại virus mới chỉ có vật chất di truyền là một phân tử RNA mạch đơn và không có màng bọc. Loại virus này thuộc nhóm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, thông tin di truyền của virus sẽ làm gì để điều khiển hoạt động của tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong thí nghiệm của Fraenkel-Conrat về virus khảm thuốc lá (TMV), khi trộn RNA của chủng A với protein vỏ của chủng B, sau khi nhiễm vào cây thuốc lá sẽ thu được loại virus nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus quyết định tính đặc hiệu của virus đối với loại tế bào chủ mà nó có thể xâm nhiễm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một loại thuốc kháng virus mới được thiết kế để ức chế enzyme sao chép vật chất di truyền của virus. Loại thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Sự 'cởi áo' (uncoating) của virus diễn ra trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tại sao virus được coi là ranh giới giữa vật sống và vật không sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một virus có hình dạng khối đa diện, vật chất di truyền là DNA mạch kép, và không có màng bọc. Cấu trúc của virus này sẽ gồm những thành phần nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nếu một virus thoát ra khỏi tế bào chủ bằng cách làm tan tế bào, thì loại virus đó thường là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Vai trò của enzyme lysozyme (hoặc tương đương) do một số loại virus (ví dụ phage T4) tổng hợp trong chu trình nhân lên là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Quá trình nào sau đây KHÔNG diễn ra trong giai đoạn Sinh tổng hợp của chu trình nhân lên virus?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một virus được mô tả có vật chất di truyền là RNA mạch kép. Để nhân lên trong tế bào chủ, virus này có thể cần enzyme nào mà tế bào chủ thường không có?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tại sao việc nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm thường khó khăn hơn nuôi cấy vi khuẩn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi một virus xâm nhập thành công và bắt đầu nhân lên trong tế bào chủ, điều gì xảy ra với quá trình sinh tổng hợp bình thường của tế bào chủ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Virus được mô tả là "kí sinh nội bào bắt buộc". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chúng có thể sống độc lập bên ngoài tế bào chủ nhưng chỉ sinh sản bên trong.
  • B. Chúng chỉ có thể tồn tại và nhân lên bên trong tế bào sống của sinh vật khác.
  • C. Chúng có thể tự tổng hợp protein và axit nucleic nhưng cần năng lượng từ tế bào chủ.
  • D. Chúng chỉ kí sinh trên tế bào thực vật, không phải động vật hay vi khuẩn.

Câu 2: Thành phần cơ bản cấu tạo nên mọi loại hạt virus (virion) bao gồm những gì?

  • A. Vật chất di truyền, vỏ capsid và màng bọc.
  • B. Vật chất di truyền, vỏ capsid và gai glycoprotein.
  • C. Vật chất di truyền và vỏ capsid.
  • D. Vỏ capsid, màng bọc và gai glycoprotein.

Câu 3: Một nhà khoa học quan sát dưới kính hiển vi điện tử và thấy một loại virus có cấu trúc hình khối đa diện, không có lớp màng bên ngoài vỏ capsid. Dựa vào đặc điểm này, loại virus đó được xếp vào nhóm nào?

  • A. Virus trần.
  • B. Virus có màng bọc.
  • C. Virus phức tạp.
  • D. Virus sợi.

Câu 4: Chức năng chính của vỏ capsid trong cấu tạo của virus là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động.
  • B. Giúp virus di chuyển trong môi trường.
  • C. Tổng hợp vật chất di truyền cho virus.
  • D. Bảo vệ vật chất di truyền và tham gia vào quá trình bám vào tế bào chủ.

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus trần và virus có màng bọc nằm ở đặc điểm cấu tạo nào?

  • A. Loại vật chất di truyền (DNA hay RNA).
  • B. Sự có mặt của lớp màng phospholipid bên ngoài vỏ capsid.
  • C. Kích thước của hạt virus.
  • D. Khả năng gây bệnh ở tế bào chủ.

Câu 6: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định tính đặc hiệu của virus đối với loại tế bào chủ nhất định?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Giải phóng.

Câu 7: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất nào của virus sẽ đi vào bên trong để bắt đầu quá trình sinh tổng hợp?

  • A. Toàn bộ hạt virus.
  • B. Chỉ vỏ capsid.
  • C. Chỉ màng bọc.
  • D. Chỉ vật chất di truyền.

Câu 8: Giai đoạn "sinh tổng hợp" trong chu trình nhân lên của virus có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Virus tự tổng hợp tất cả các thành phần cần thiết bằng bộ máy của chính nó.
  • B. Tế bào chủ tổng hợp vật chất di truyền và protein của virus mà không cần sự điều khiển của virus.
  • C. Virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để tạo ra vật chất di truyền và protein của virus.
  • D. Các hạt virus mới được lắp ráp hoàn chỉnh từ các thành phần đã có sẵn.

Câu 9: Sự khác biệt trong cơ chế xâm nhập của virus trần và virus có màng bọc vào tế bào động vật là gì?

  • A. Virus trần thường tiêm vật chất di truyền vào, virus có màng bọc có thể nhập bào hoặc dung hợp màng.
  • B. Virus trần nhập bào, virus có màng bọc tiêm vật chất di truyền.
  • C. Virus trần dung hợp màng, virus có màng bọc nhập bào.
  • D. Cả hai loại đều tiêm vật chất di truyền vào tế bào.

Câu 10: Giai đoạn "lắp ráp" trong chu trình nhân lên của virus là quá trình các thành phần nào kết hợp lại với nhau?

  • A. Vỏ capsid và màng bọc.
  • B. Vật chất di truyền và màng bọc.
  • C. Vật chất di truyền và vỏ capsid.
  • D. Gai glycoprotein và màng bọc.

Câu 11: Một loại thuốc kháng virus được thiết kế để ngăn chặn sự gắn kết của virus lên bề mặt tế bào chủ. Loại thuốc này đang nhắm vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Giải phóng.

Câu 12: Sự giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ có thể diễn ra theo hai cách chính là làm tan tế bào chủ hoặc nảy chồi. Loại virus nào thường giải phóng bằng cách nảy chồi?

  • A. Virus trần.
  • B. Virus có màng bọc.
  • C. Tất cả các loại virus.
  • D. Chỉ virus DNA.

Câu 13: Tại sao virus lại có kích thước rất nhỏ, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi điện tử?

  • A. Vì chúng chỉ kí sinh nội bào.
  • B. Vì chúng có khả năng tự sao chép nhanh.
  • C. Vì vật chất di truyền của chúng rất ngắn.
  • D. Vì chúng có cấu tạo rất đơn giản, không có cấu trúc tế bào.

Câu 14: Một chủng virus mới được phát hiện có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và vỏ capsid hình xoắn. Loại virus này có cấu trúc thuộc dạng nào?

  • A. Virus RNA, cấu trúc xoắn.
  • B. Virus DNA, cấu trúc xoắn.
  • C. Virus RNA, cấu trúc khối.
  • D. Virus DNA, cấu trúc phức tạp.

Câu 15: Trong thí nghiệm của Hershey và Chase (sử dụng bacteriophage T2), kết quả cho thấy P-32 (phóng xạ đánh dấu DNA) đi vào tế bào vi khuẩn, trong khi S-35 (phóng xạ đánh dấu protein) hầu như không đi vào. Thí nghiệm này chứng minh điều gì về virus?

  • A. Vỏ capsid là thành phần quan trọng nhất.
  • B. Protein của virus xâm nhập vào tế bào chủ.
  • C. Vật chất di truyền của virus (DNA) xâm nhập vào tế bào chủ.
  • D. Virus có thể tự tổng hợp protein.

Câu 16: Giả sử có một loại virus gây bệnh cho cây trồng. Một biện pháp phòng trừ hiệu quả có thể là sử dụng hóa chất làm biến đổi cấu trúc thụ thể trên bề mặt tế bào lá cây. Biện pháp này nhằm ngăn chặn giai đoạn nào của chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Giải phóng.

Câu 17: Tại sao việc nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm khó khăn hơn nhiều so với nuôi cấy vi khuẩn?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì virus chỉ có vật chất di truyền là RNA.
  • C. Vì virus có vỏ capsid rất bền.
  • D. Vì virus là kí sinh nội bào bắt buộc và cần tế bào sống để nhân lên.

Câu 18: Một loại virus cúm (virus có màng bọc) xâm nhập vào tế bào đường hô hấp. Sau khi vật chất di truyền của virus được giải phóng, nó sẽ sử dụng bộ máy của tế bào chủ để tổng hợp các thành phần virus mới. Thứ tự tổng hợp các thành phần này thường bắt đầu bằng gì?

  • A. Tổng hợp các enzyme đặc trưng của virus.
  • B. Tổng hợp vật chất di truyền của virus.
  • C. Tổng hợp protein vỏ capsid.
  • D. Tổng hợp màng bọc cho virus mới.

Câu 19: Quan sát sơ đồ chu trình nhân lên của một loại virus, nếu thấy giai đoạn giải phóng virus mới ra khỏi tế bào chủ làm tế bào chủ bị phá vỡ hoàn toàn, có thể dự đoán đây là loại virus nào?

  • A. Virus trần.
  • B. Virus có màng bọc.
  • C. Virus chỉ kí sinh ở thực vật.
  • D. Virus chỉ kí sinh ở động vật.

Câu 20: Tại sao sự nhân lên của virus không được coi là "sinh sản" theo nghĩa thông thường của sinh vật?

  • A. Vì virus không có giới tính.
  • B. Vì tốc độ nhân lên quá nhanh.
  • C. Vì quá trình nhân lên là sự lắp ráp các thành phần dưới sự điều khiển của vật chất di truyền virus và sử dụng bộ máy tế bào chủ.
  • D. Vì virus chỉ tạo ra số lượng ít hạt virus mới.

Câu 21: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một loại thuốc kháng virus mới. Nếu thuốc này hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của enzyme sao chép vật chất di truyền của virus, thuốc này sẽ tác động chủ yếu vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 22: Phân tử nào trên bề mặt tế bào chủ đóng vai trò là "chìa khóa" để virus có thể "mở cửa" và xâm nhập vào bên trong?

  • A. Lớp peptidoglycan.
  • B. Thành tế bào thực vật.
  • C. Lớp màng nhân.
  • D. Các phân tử thụ thể trên màng tế bào chủ.

Câu 23: Virus khảm thuốc lá (TMV) có cấu trúc hình que, vật chất di truyền là RNA mạch đơn và không có màng bọc. Đây là loại virus thuộc nhóm nào?

  • A. Virus DNA, cấu trúc xoắn.
  • B. Virus RNA, cấu trúc xoắn.
  • C. Virus DNA, cấu trúc khối.
  • D. Virus RNA, cấu trúc phức tạp.

Câu 24: Tại sao virus cúm (Influenza virus) thường xuyên biến đổi và tạo ra các chủng mới gây khó khăn cho việc sản xuất vaccine?

  • A. Vì vật chất di truyền của virus cúm là RNA, dễ bị đột biến.
  • B. Vì virus cúm có cấu trúc màng bọc phức tạp.
  • C. Vì virus cúm chỉ kí sinh ở động vật.
  • D. Vì chu trình nhân lên của virus cúm rất nhanh.

Câu 25: Một loại thuốc kháng virus hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình lắp ráp các thành phần virus mới trong tế bào chất. Thuốc này sẽ tác động trực tiếp lên giai đoạn nào?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 26: Virus HIV (virus gây suy giảm miễn dịch ở người) là một ví dụ về virus có màng bọc. Lớp màng bọc này được hình thành như thế nào trong quá trình giải phóng virus?

  • A. Được tổng hợp mới hoàn toàn bởi virus.
  • B. Được tổng hợp mới hoàn toàn bởi tế bào chủ.
  • C. Lấy một phần màng sinh chất của tế bào chủ khi virus nảy chồi ra ngoài.
  • D. Được hình thành từ vỏ capsid bị biến đổi.

Câu 27: So sánh chu trình nhân lên của virus trần và virus có màng bọc, điểm khác biệt rõ rệt nhất trong giai đoạn giải phóng là gì?

  • A. Virus trần làm tan tế bào chủ, virus có màng bọc thường nảy chồi.
  • B. Virus trần nảy chồi, virus có màng bọc làm tan tế bào chủ.
  • C. Virus trần giải phóng chậm, virus có màng bọc giải phóng nhanh.
  • D. Virus trần cần enzyme đặc biệt để giải phóng, virus có màng bọc thì không.

Câu 28: Tại sao virus được coi là một "dạng sống" đặc biệt hoặc thậm chí là "không phải dạng sống" theo một số quan điểm?

  • A. Vì chúng có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì chúng không có cấu tạo tế bào và không có khả năng trao đổi chất, sinh sản độc lập.
  • C. Vì vật chất di truyền của chúng là DNA hoặc RNA.
  • D. Vì chúng chỉ gây bệnh cho sinh vật khác.

Câu 29: Trong quá trình xâm nhập vào tế bào thực vật, virus thường gặp phải rào cản là thành tế bào. Chúng vượt qua rào cản này bằng cách nào?

  • A. Tiết enzyme phân giải thành tế bào.
  • B. Sử dụng cơ chế nhập bào giống như virus động vật.
  • C. Dung hợp màng với màng sinh chất.
  • D. Xâm nhập qua vết thương hoặc nhờ tác nhân trung gian (côn trùng).

Câu 30: Vật chất di truyền của virus có thể là DNA hoặc RNA, mạch đơn hoặc mạch kép. Sự đa dạng này có ý nghĩa gì đối với virus?

  • A. Giúp virus thích nghi với nhiều loại tế bào chủ khác nhau và sử dụng các cơ chế sao chép khác nhau.
  • B. Quyết định cấu trúc vỏ capsid của virus.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến kích thước của virus.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng đối với chu trình nhân lên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Virus được mô tả là 'kí sinh nội bào bắt buộc'. Điều này có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Thành phần cơ bản cấu tạo nên mọi loại hạt virus (virion) bao gồm những gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một nhà khoa học quan sát dưới kính hiển vi điện tử và thấy một loại virus có cấu trúc hình khối đa diện, không có lớp màng bên ngoài vỏ capsid. Dựa vào đặc điểm này, loại virus đó được xếp vào nhóm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Chức năng chính của vỏ capsid trong cấu tạo của virus là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus trần và virus có màng bọc nằm ở đặc điểm cấu tạo nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định tính đặc hiệu của virus đối với loại tế bào chủ nhất định?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất nào của virus sẽ đi vào bên trong để bắt đầu quá trình sinh tổng hợp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Giai đoạn 'sinh tổng hợp' trong chu trình nhân lên của virus có đặc điểm gì nổi bật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Sự khác biệt trong cơ chế xâm nhập của virus trần và virus có màng bọc vào tế bào động vật là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Giai đoạn 'lắp ráp' trong chu trình nhân lên của virus là quá trình các thành phần nào kết hợp lại với nhau?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một loại thuốc kháng virus được thiết kế để ngăn chặn sự gắn kết của virus lên bề mặt tế bào chủ. Loại thuốc này đang nhắm vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Sự giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ có thể diễn ra theo hai cách chính là làm tan tế bào chủ hoặc nảy chồi. Loại virus nào thường giải phóng bằng cách nảy chồi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tại sao virus lại có kích thước rất nhỏ, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi điện tử?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một chủng virus mới được phát hiện có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và vỏ capsid hình xoắn. Loại virus này có cấu trúc thuộc dạng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong thí nghiệm của Hershey và Chase (sử dụng bacteriophage T2), kết quả cho thấy P-32 (phóng xạ đánh dấu DNA) đi vào tế bào vi khuẩn, trong khi S-35 (phóng xạ đánh dấu protein) hầu như không đi vào. Thí nghiệm này chứng minh điều gì về virus?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Giả sử có một loại virus gây bệnh cho cây trồng. Một biện pháp phòng trừ hiệu quả có thể là sử dụng hóa chất làm biến đổi cấu trúc thụ thể trên bề mặt tế bào lá cây. Biện pháp này nhằm ngăn chặn giai đoạn nào của chu trình nhân lên của virus?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao việc nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm khó khăn hơn nhiều so với nuôi cấy vi khuẩn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một loại virus cúm (virus có màng bọc) xâm nhập vào tế bào đường hô hấp. Sau khi vật chất di truyền của virus được giải phóng, nó sẽ sử dụng bộ máy của tế bào chủ để tổng hợp các thành phần virus mới. Thứ tự tổng hợp các thành phần này thường bắt đầu bằng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Quan sát sơ đồ chu trình nhân lên của một loại virus, nếu thấy giai đoạn giải phóng virus mới ra khỏi tế bào chủ làm tế bào chủ bị phá vỡ hoàn toàn, có thể dự đoán đây là loại virus nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao sự nhân lên của virus không được coi là 'sinh sản' theo nghĩa thông thường của sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một loại thuốc kháng virus mới. Nếu thuốc này hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của enzyme sao chép vật chất di truyền của virus, thuốc này sẽ tác động chủ yếu vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tử nào trên bề mặt tế bào chủ đóng vai trò là 'chìa khóa' để virus có thể 'mở cửa' và xâm nhập vào bên trong?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Virus khảm thuốc lá (TMV) có cấu trúc hình que, vật chất di truyền là RNA mạch đơn và không có màng bọc. Đây là loại virus thuộc nhóm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao virus cúm (Influenza virus) thường xuyên biến đổi và tạo ra các chủng mới gây khó khăn cho việc sản xuất vaccine?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một loại thuốc kháng virus hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình lắp ráp các thành phần virus mới trong tế bào chất. Thuốc này sẽ tác động trực tiếp lên giai đoạn nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Virus HIV (virus gây suy giảm miễn dịch ở người) là một ví dụ về virus có màng bọc. Lớp màng bọc này được hình thành như thế nào trong quá trình giải phóng virus?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: So sánh chu trình nhân lên của virus trần và virus có màng bọc, điểm khác biệt rõ rệt nhất trong giai đoạn giải phóng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao virus được coi là một 'dạng sống' đặc biệt hoặc thậm chí là 'không phải dạng sống' theo một số quan điểm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong quá trình xâm nhập vào tế bào thực vật, virus thường gặp phải rào cản là thành tế bào. Chúng vượt qua rào cản này bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Vật chất di truyền của virus có thể là DNA hoặc RNA, mạch đơn hoặc mạch kép. Sự đa dạng này có ý nghĩa gì đối với virus?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây giải thích rõ nhất vì sao virus được xem là vật kí sinh nội bào bắt buộc?

  • A. Virus không có hệ thống enzyme trao đổi chất riêng và phải sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ.
  • B. Kích thước của virus quá nhỏ nên không thể tồn tại độc lập bên ngoài tế bào.
  • C. Virus chỉ có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA, không đầy đủ để tự tổng hợp protein.
  • D. Virus có vỏ capsid bằng protein, cần môi trường nội bào để duy trì cấu trúc.

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tác nhân gây bệnh mới có kích thước rất nhỏ, không thể quan sát dưới kính hiển vi quang học thông thường và không sinh trưởng trên môi trường nuôi cấy vi khuẩn. Tác nhân này chỉ nhân lên được khi được đưa vào nuôi cùng với tế bào sống. Dựa trên thông tin này, tác nhân gây bệnh nhiều khả năng là gì?

  • A. Một loại vi khuẩn đặc biệt.
  • B. Một dạng nấm men đơn bào.
  • C. Một loại tảo đơn bào.
  • D. Một loại virus.

Câu 3: Thành phần nào của virus mang thông tin di truyền quy định cấu trúc và chức năng của các virus mới sẽ được tạo ra?

  • A. Vỏ capsid.
  • B. Lõi nucleic acid.
  • C. Màng bọc ngoài (envelope).
  • D. Gai glycoprotein.

Câu 4: Một virus trần (naked virus) bám dính vào bề mặt tế bào chủ. Bộ phận nào của virus chủ yếu đóng vai trò là thụ thể giúp virus nhận diện và gắn vào tế bào chủ trong giai đoạn hấp phụ?

  • A. Protein trên vỏ capsid.
  • B. Lõi nucleic acid.
  • C. Màng phospholipid kép.
  • D. Enzyme đặc hiệu của virus.

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo giữa virus trần và virus có màng bọc là gì?

  • A. Loại vật chất di truyền (DNA hay RNA).
  • B. Hình dạng của vỏ capsid.
  • C. Có hay không có lớp màng phospholipid kép bao ngoài vỏ capsid.
  • D. Kích thước của virus.

Câu 6: Lớp màng bọc (envelope) của virus có nguồn gốc từ đâu và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Được tổng hợp bởi virus; giúp virus bám dính vào tế bào chủ.
  • B. Là một phần màng sinh chất hoặc màng nhân của tế bào chủ; giúp virus xâm nhập hoặc giải phóng khỏi tế bào chủ.
  • C. Được tổng hợp bởi virus; bảo vệ lõi nucleic acid khỏi enzyme của tế bào chủ.
  • D. Là một phần màng sinh chất hoặc màng nhân của tế bào chủ; chứa enzyme cần thiết cho quá trình tổng hợp vật chất di truyền của virus.

Câu 7: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được sao chép và các protein cấu tạo nên virus (như protein vỏ capsid, enzyme) được tổng hợp nhờ bộ máy của tế bào chủ?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 8: Khi một bacteriophage (virus kí sinh vi khuẩn) xâm nhập vào tế bào vi khuẩn, thông thường bộ phận nào của virus đi vào bên trong tế bào chất?

  • A. Chỉ lõi nucleic acid.
  • B. Toàn bộ virus.
  • C. Lõi nucleic acid và vỏ capsid.
  • D. Vỏ capsid và đuôi.

Câu 9: Sự kiện then chốt quyết định tính đặc hiệu vật chủ của virus (mỗi loại virus chỉ lây nhiễm một số loài hoặc loại tế bào nhất định) xảy ra chủ yếu ở giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Sinh tổng hợp.
  • C. Lắp ráp.
  • D. Giải phóng.

Câu 10: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, người ta thấy các hạt virus mới được giải phóng khỏi tế bào chủ bằng cách đẩy lồi màng tế bào ra ngoài và bao bọc lấy hạt virus, cuối cùng tách ra khỏi tế bào. Phương thức giải phóng này điển hình cho loại virus nào?

  • A. Virus trần.
  • B. Virus có màng bọc.
  • C. Bacteriophage.
  • D. Virus thực vật.

Câu 11: Tại sao sự nhân lên của virus trong tế bào chủ không được coi là một hình thức sinh sản giống như ở tế bào (ví dụ: phân đôi ở vi khuẩn)?

  • A. Vì virus nhân lên rất nhanh, tạo ra số lượng lớn virus con.
  • B. Vì quá trình nhân lên của virus không có sự kết hợp giữa giao tử đực và cái.
  • C. Vì virus không tự nhân lên mà phụ thuộc hoàn toàn vào bộ máy trao đổi chất và tổng hợp của tế bào chủ.
  • D. Vì virus chỉ tạo ra các bản sao của chính nó chứ không phải là một "thế hệ" mới.

Câu 12: Một loại thuốc kháng virus hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình sao chép vật chất di truyền của virus. Thuốc này sẽ tác động chủ yếu vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 13: Giả sử một nhà khoa học tạo ra virus "lai" bằng cách lấy vật chất di truyền của virus A và vỏ capsid của virus B. Khi nhiễm virus "lai" này vào tế bào chủ phù hợp, các virus con được tạo ra sẽ có đặc điểm di truyền và cấu trúc vỏ capsid giống với loại virus nào?

  • A. Giống virus A (vật chất di truyền) và giống virus A (vỏ capsid).
  • B. Giống virus A (vật chất di truyền) và giống virus B (vỏ capsid).
  • C. Giống virus B (vật chất di truyền) và giống virus A (vỏ capsid).
  • D. Giống virus B (vật chất di truyền) và giống virus B (vỏ capsid).

Câu 14: Tại sao môi trường nuôi cấy vi khuẩn thông thường (chứa chất dinh dưỡng, agar...) không thích hợp để nuôi cấy virus?

  • A. Vì virus cần nhiệt độ cao hơn môi trường nuôi cấy vi khuẩn.
  • B. Vì môi trường đó có chứa chất kháng sinh gây ức chế virus.
  • C. Vì virus chỉ có thể sống trong môi trường nước muối sinh lý.
  • D. Vì virus cần có tế bào sống để kí sinh và sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào đó.

Câu 15: Chức năng chính của vỏ capsid đối với virus là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động.
  • B. Giúp virus di chuyển trong môi trường.
  • C. Bảo vệ vật chất di truyền của virus và giúp virus bám dính/xâm nhập vào tế bào chủ (đối với virus trần).
  • D. Thực hiện quá trình trao đổi chất cho virus.

Câu 16: Trong giai đoạn sinh tổng hợp của chu trình nhân lên, virus sử dụng các nguyên liệu nào từ tế bào chủ để tạo ra các thành phần mới của mình?

  • A. Chỉ các enzyme của tế bào chủ.
  • B. Chỉ các ribosome của tế bào chủ.
  • C. Chỉ các nucleotide và amino acid của tế bào chủ.
  • D. Các nucleotide, amino acid, enzyme, ribosome và hệ thống sản xuất năng lượng của tế bào chủ.

Câu 17: Sự khác biệt trong cơ chế xâm nhập của virus có màng bọc so với virus trần là gì?

  • A. Virus có màng bọc thường nhập vào tế bào chủ bằng cách hòa màng hoặc nhập bào (endocytosis), trong khi virus trần thường chỉ đưa vật chất di truyền vào.
  • B. Virus có màng bọc phá hủy thành tế bào để xâm nhập, còn virus trần thì không.
  • C. Virus có màng bọc chỉ xâm nhập vào tế bào thực vật, còn virus trần chỉ xâm nhập vào tế bào động vật.
  • D. Virus có màng bọc đưa toàn bộ hạt virus vào trong, còn virus trần chỉ đưa vỏ capsid vào.

Câu 18: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà các thành phần vật chất di truyền và protein vỏ được đóng gói lại với nhau để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh (virion)?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Sinh tổng hợp.
  • C. Giải phóng.
  • D. Lắp ráp.

Câu 19: Nếu một virus gây bệnh cho cây trồng có vật chất di truyền là RNA sợi đơn dương (+ssRNA) và không có màng bọc. Khi virus này xâm nhập vào tế bào thực vật, bước đầu tiên của giai đoạn sinh tổng hợp có thể là gì?

  • A. Sao chép RNA thành DNA mạch kép.
  • B. RNA bộ gen đóng vai trò như mRNA để dịch mã trực tiếp ra protein virus.
  • C. Sao chép RNA thành RNA mạch kép.
  • D. Tổng hợp DNA từ RNA bộ gen.

Câu 20: Quá trình giải phóng virus trần khỏi tế bào chủ thường dẫn đến hậu quả gì đối với tế bào chủ?

  • A. Tế bào chủ bị phá vỡ (ly giải) và chết.
  • B. Tế bào chủ vẫn sống và tiếp tục sản xuất virus.
  • C. Tế bào chủ biến đổi thành tế bào ung thư.
  • D. Tế bào chủ hình thành bào tử để bảo vệ virus.

Câu 21: Tại sao các loại thuốc kháng sinh (antibiotics) thường không có tác dụng trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

  • A. Vì virus có khả năng kháng thuốc kháng sinh bẩm sinh.
  • B. Vì thuốc kháng sinh chỉ có tác dụng với các tác nhân có màng bọc.
  • C. Vì virus có kích thước quá nhỏ để thuốc kháng sinh tác động.
  • D. Vì thuốc kháng sinh tác động vào các cấu trúc hoặc quá trình đặc trưng của tế bào vi khuẩn (như thành tế bào, ribosome 70S, enzyme chuyển hóa) mà virus không có hoặc không sử dụng độc lập.

Câu 22: Khi virus cúm (một loại virus có màng bọc) xâm nhập vào tế bào đường hô hấp, màng bọc của virus có thể hòa nhập trực tiếp với màng sinh chất của tế bào chủ. Cơ chế này giúp virus đưa bộ phận nào vào bên trong tế bào chất?

  • A. Chỉ màng bọc.
  • B. Toàn bộ hạt virus.
  • C. Lõi nucleocapsid (vật chất di truyền + vỏ capsid).
  • D. Chỉ protein gai glycoprotein.

Câu 23: Giai đoạn nào của chu trình nhân lên của virus thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc hoàn toàn của virus vào tế bào chủ về mặt năng lượng và nguyên liệu?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 24: Giả sử bạn quan sát một tế bào bị nhiễm virus dưới kính hiển vi và thấy nhiều cấu trúc protein nhỏ đang tập hợp xung quanh các sợi vật chất di truyền của virus trong tế bào chất. Bạn đang quan sát giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 25: Virus có thể tồn tại ở dạng tinh thể bên ngoài tế bào sống. Điều này chứng tỏ virus không có đặc điểm nào của sự sống điển hình?

  • A. Khả năng sinh sản độc lập.
  • B. Cấu tạo tế bào và quá trình trao đổi chất độc lập.
  • C. Khả năng thích ứng với môi trường.
  • D. Có vật chất di truyền.

Câu 26: Phân tử nào trên bề mặt tế bào chủ đóng vai trò là "ổ khóa" để "chìa khóa" (phân tử bề mặt của virus) gắn vào, quyết định virus có thể xâm nhập tế bào đó hay không?

  • A. Thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào.
  • B. Protein cấu trúc của thành tế bào.
  • C. Vật chất di truyền trong nhân.
  • D. Enzyme trong tế bào chất.

Câu 27: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào đánh dấu sự kết thúc của quá trình tổng hợp và bắt đầu quá trình hình thành các hạt virus hoàn chỉnh?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 28: Một loại virus gây bệnh cho người có vật chất di truyền là RNA sợi đơn. Để nhân lên, virus này cần enzyme đặc trưng nào mà tế bào người thường không có hoặc có với chức năng khác?

  • A. DNA polymerase.
  • B. RNA polymerase phụ thuộc DNA.
  • C. RNA polymerase phụ thuộc RNA.
  • D. Helicase.

Câu 29: Tại sao virus có màng bọc thường dễ bị bất hoạt hơn virus trần bởi các tác nhân như xà phòng, cồn?

  • A. Vì màng bọc chứa các enzyme nhạy cảm với hóa chất.
  • B. Vì các tác nhân đó làm hỏng lớp màng lipid kép bên ngoài, là lớp vỏ bảo vệ quan trọng.
  • C. Vì vật chất di truyền của virus có màng bọc kém bền vững hơn.
  • D. Vì virus có màng bọc có kích thước lớn hơn nên dễ bị tấn công hơn.

Câu 30: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào có thể dẫn đến cái chết nhanh chóng của tế bào chủ do sự phá vỡ cấu trúc tế bào?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Giải phóng (đặc biệt là kiểu ly giải).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây *giải thích rõ nhất* vì sao virus được xem là vật kí sinh nội bào bắt buộc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tác nhân gây bệnh mới có kích thước rất nhỏ, không thể quan sát dưới kính hiển vi quang học thông thường và không sinh trưởng trên môi trường nuôi cấy vi khuẩn. Tác nhân này chỉ nhân lên được khi được đưa vào nuôi cùng với tế bào sống. Dựa trên thông tin này, tác nhân gây bệnh nhiều khả năng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Thành phần nào của virus mang thông tin di truyền quy định cấu trúc và chức năng của các virus mới sẽ được tạo ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một virus trần (naked virus) bám dính vào bề mặt tế bào chủ. Bộ phận nào của virus *chủ yếu* đóng vai trò là thụ thể giúp virus nhận diện và gắn vào tế bào chủ trong giai đoạn hấp phụ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo giữa virus trần và virus có màng bọc là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Lớp màng bọc (envelope) của virus có nguồn gốc từ đâu và chức năng chính của nó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được sao chép và các protein cấu tạo nên virus (như protein vỏ capsid, enzyme) được tổng hợp nhờ bộ máy của tế bào chủ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi một bacteriophage (virus kí sinh vi khuẩn) xâm nhập vào tế bào vi khuẩn, thông thường bộ phận nào của virus đi vào bên trong tế bào chất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Sự kiện then chốt quyết định tính đặc hiệu vật chủ của virus (mỗi loại virus chỉ lây nhiễm một số loài hoặc loại tế bào nhất định) xảy ra chủ yếu ở giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, người ta thấy các hạt virus mới được giải phóng khỏi tế bào chủ bằng cách đẩy lồi màng tế bào ra ngoài và bao bọc lấy hạt virus, cuối cùng tách ra khỏi tế bào. Phương thức giải phóng này điển hình cho loại virus nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao sự nhân lên của virus trong tế bào chủ không được coi là một hình thức sinh sản giống như ở tế bào (ví dụ: phân đôi ở vi khuẩn)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một loại thuốc kháng virus hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình sao chép vật chất di truyền của virus. Thuốc này sẽ tác động chủ yếu vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Giả sử một nhà khoa học tạo ra virus 'lai' bằng cách lấy vật chất di truyền của virus A và vỏ capsid của virus B. Khi nhiễm virus 'lai' này vào tế bào chủ phù hợp, các virus con được tạo ra sẽ có đặc điểm di truyền và cấu trúc vỏ capsid giống với loại virus nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao môi trường nuôi cấy vi khuẩn thông thường (chứa chất dinh dưỡng, agar...) không thích hợp để nuôi cấy virus?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Chức năng chính của vỏ capsid đối với virus là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong giai đoạn sinh tổng hợp của chu trình nhân lên, virus sử dụng các nguyên liệu nào từ tế bào chủ để tạo ra các thành phần mới của mình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Sự khác biệt trong cơ chế xâm nhập của virus có màng bọc so với virus trần là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà các thành phần vật chất di truyền và protein vỏ được đóng gói lại với nhau để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh (virion)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Nếu một virus gây bệnh cho cây trồng có vật chất di truyền là RNA sợi đơn dương (+ssRNA) và không có màng bọc. Khi virus này xâm nhập vào tế bào thực vật, bước đầu tiên của giai đoạn sinh tổng hợp có thể là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Quá trình giải phóng virus trần khỏi tế bào chủ thường dẫn đến hậu quả gì đối với tế bào chủ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tại sao các loại thuốc kháng sinh (antibiotics) thường không có tác dụng trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi virus cúm (một loại virus có màng bọc) xâm nhập vào tế bào đường hô hấp, màng bọc của virus có thể hòa nhập trực tiếp với màng sinh chất của tế bào chủ. Cơ chế này giúp virus đưa bộ phận nào vào bên trong tế bào chất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Giai đoạn nào của chu trình nhân lên của virus thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc hoàn toàn của virus vào tế bào chủ về mặt năng lượng và nguyên liệu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Giả sử bạn quan sát một tế bào bị nhiễm virus dưới kính hiển vi và thấy nhiều cấu trúc protein nhỏ đang tập hợp xung quanh các sợi vật chất di truyền của virus trong tế bào chất. Bạn đang quan sát giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Virus có thể tồn tại ở dạng tinh thể bên ngoài tế bào sống. Điều này chứng tỏ virus không có đặc điểm nào của sự sống điển hình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tử nào trên bề mặt tế bào chủ đóng vai trò là 'ổ khóa' để 'chìa khóa' (phân tử bề mặt của virus) gắn vào, quyết định virus có thể xâm nhập tế bào đó hay không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào đánh dấu sự kết thúc của quá trình tổng hợp và bắt đầu quá trình hình thành các hạt virus hoàn chỉnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một loại virus gây bệnh cho người có vật chất di truyền là RNA sợi đơn. Để nhân lên, virus này cần enzyme đặc trưng nào mà tế bào người thường không có hoặc có với chức năng khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tại sao virus có màng bọc thường dễ bị bất hoạt hơn virus trần bởi các tác nhân như xà phòng, cồn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào có thể dẫn đến cái chết nhanh chóng của tế bào chủ do sự phá vỡ cấu trúc tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Virus được coi là dạng sống kí sinh nội bào bắt buộc vì chúng thiếu những thành phần và khả năng thiết yếu nào để tự tồn tại và nhân lên bên ngoài tế bào chủ?

  • A. Hệ enzyme tổng hợp protein và màng tế bào.
  • B. Bộ máy tổng hợp protein và năng lượng cần thiết cho quá trình nhân đôi vật chất di truyền.
  • C. Vật chất di truyền dạng DNA và vỏ capsid.
  • D. Khả năng di chuyển chủ động và thụ thể bám dính đặc hiệu.

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới gây bệnh trên cây cà chua. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy virus này có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và được bao bọc bởi một lớp vỏ protein hình xoắn. Dựa vào đặc điểm này, loại virus đang được nghiên cứu thuộc nhóm cấu trúc virus nào?

  • A. Virus có màng bọc với vật chất di truyền DNA.
  • B. Virus trần với vật chất di truyền DNA.
  • C. Virus trần với vật chất di truyền RNA.
  • D. Virus có màng bọc với vật chất di truyền RNA.

Câu 3: Khi một virus xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của nó đóng vai trò then chốt trong việc điều khiển hoạt động của tế bào chủ. Điều này được giải thích tốt nhất bằng cách nào?

  • A. Vật chất di truyền của virus chứa các enzyme phân hủy vật chất di truyền của tế bào chủ.
  • B. Vật chất di truyền của virus cạnh tranh với vật chất di truyền của tế bào chủ để sử dụng ribosome.
  • C. Vật chất di truyền của virus tích hợp trực tiếp vào hệ gene của tế bào chủ và hoạt động như một phần của nó.
  • D. Vật chất di truyền của virus chứa thông tin mã hóa cho các protein điều khiển bộ máy tổng hợp và năng lượng của tế bào chủ để sản xuất các thành phần virus mới.

Câu 4: So sánh virus trần và virus có màng bọc về cấu tạo, điểm khác biệt cơ bản và dễ nhận biết nhất là gì?

  • A. Virus có màng bọc có thêm lớp màng phospholipid kép bên ngoài vỏ capsid, còn virus trần thì không.
  • B. Virus trần chỉ có vật chất di truyền là DNA, còn virus có màng bọc có thể là DNA hoặc RNA.
  • C. Virus có màng bọc luôn có hình dạng khối, còn virus trần luôn có hình dạng xoắn.
  • D. Virus trần chỉ kí sinh ở thực vật, còn virus có màng bọc kí sinh ở động vật.

Câu 5: Giai đoạn đầu tiên trong chu trình nhân lên của virus, khi virus nhận diện và gắn đặc hiệu vào bề mặt tế bào chủ nhờ các thụ thể tương ứng, được gọi là giai đoạn gì?

  • A. Hấp phụ (Adsorption).
  • B. Xâm nhập (Penetration).
  • C. Sinh tổng hợp (Biosynthesis).
  • D. Lắp ráp (Assembly).

Câu 6: Một loại thuốc kháng virus được thiết kế để ngăn chặn virus thoát ra khỏi tế bào chủ bằng cách ức chế enzyme cần thiết cho quá trình này. Loại thuốc này có khả năng tác động chủ yếu vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Giải phóng (Release).

Câu 7: Tại sao virus chỉ có thể nhân lên trong một phạm vi vật chủ hoặc loại tế bào nhất định (tính đặc hiệu của virus)?

  • A. Vì virus cần nhiệt độ và độ pH cụ thể chỉ có trong một số loại tế bào.
  • B. Vì vật chất di truyền của virus chỉ tương thích với bộ máy sao chép của một số loại tế bào.
  • C. Vì sự tương tác đặc hiệu giữa các phân tử trên bề mặt virus (thụ thể) và các phân tử thụ thể tương ứng trên bề mặt tế bào chủ là cần thiết cho giai đoạn hấp phụ và xâm nhập.
  • D. Vì virus chỉ có thể sử dụng nguồn năng lượng từ một số loại tế bào nhất định.

Câu 8: Trong giai đoạn sinh tổng hợp của chu trình nhân lên virus, điều gì xảy ra với bộ máy tổng hợp vật chất và protein của tế bào chủ?

  • A. Bộ máy này bị virus phá hủy hoàn toàn và virus tự tổng hợp mọi thứ.
  • B. Bộ máy này bị virus chiếm quyền kiểm soát để tổng hợp vật chất di truyền và protein cấu tạo nên virus mới.
  • C. Bộ máy này hoạt động bình thường nhưng sản xuất song song cả thành phần virus và thành phần tế bào.
  • D. Bộ máy này ngừng hoạt động và virus sử dụng các thành phần đã có sẵn trong tế bào.

Câu 9: Một virus có màng bọc xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách hợp nhất màng bọc của virus với màng sinh chất của tế bào chủ. Điều này giúp vật chất di truyền của virus được đưa vào bên trong. Kiểu xâm nhập này có đặc điểm gì so với kiểu xâm nhập của virus trần?

  • A. Virus có màng bọc đưa cả nucleocapsid vào hoặc nhập bào toàn bộ virus, sau đó mới "cởi áo"; virus trần thường chỉ đưa vật chất di truyền vào.
  • B. Virus có màng bọc chỉ đưa vật chất di truyền vào, còn virus trần đưa cả vỏ capsid.
  • C. Virus có màng bọc sử dụng enzyme để đục thủng màng tế bào, còn virus trần thì không.
  • D. Kiểu xâm nhập của virus có màng bọc luôn nhanh hơn kiểu xâm nhập của virus trần.

Câu 10: Tại sao quá trình nhân lên của virus không được gọi là sinh sản giống như ở tế bào sống?

  • A. Vì virus không có cơ quan sinh sản chuyên biệt.
  • B. Vì virus chỉ tạo ra số lượng con ít hơn vật chủ.
  • C. Vì quá trình này là sự lắp ráp các thành phần được tổng hợp riêng lẻ dưới sự điều khiển của vật chất di truyền virus và phụ thuộc hoàn toàn vào tế bào chủ, không phải là sự phân chia từ một cá thể mẹ.
  • D. Vì virus không trải qua quá trình giảm phân và thụ tinh.

Câu 11: Giả sử một loại thuốc kháng virus mới hoạt động bằng cách ức chế enzyme sao chép vật chất di truyền của virus. Nếu loại virus này có vật chất di truyền là RNA, enzyme nào có khả năng cao nhất bị thuốc này nhắm mục tiêu?

  • A. DNA polymerase.
  • B. RNA polymerase phụ thuộc RNA (RNA-dependent RNA polymerase).
  • C. Reverse transcriptase (Sao chép ngược).
  • D. Enzyme cắt protein (Protease).

Câu 12: Hình dạng của vỏ capsid virus có thể là hình khối đa diện hoặc hình xoắn. Hình dạng này được quyết định bởi yếu tố nào?

  • A. Cách sắp xếp của các đơn vị protein (capsomere) tạo nên vỏ capsid.
  • B. Loại vật chất di truyền (DNA hay RNA).
  • C. Sự có mặt hay vắng mặt của màng bọc.
  • D. Kích thước tổng thể của virus.

Câu 13: Tại sao việc nghiên cứu virus gặp nhiều khó khăn hơn so với nghiên cứu vi khuẩn?

  • A. Virus có cấu tạo phức tạp hơn vi khuẩn.
  • B. Virus có kích thước lớn hơn và dễ quan sát hơn.
  • C. Virus chỉ nhân lên được trong tế bào sống, đòi hỏi môi trường nuôi cấy phức tạp hơn.
  • D. Virus có vật chất di truyền đa dạng hơn vi khuẩn.

Câu 14: Giai đoạn lắp ráp trong chu trình nhân lên của virus là quá trình các thành phần virus (vật chất di truyền, capsomere, enzyme...) được tổng hợp trong tế bào chủ kết hợp lại với nhau. Quá trình này diễn ra như thế nào?

  • A. Ngẫu nhiên, không theo một trật tự nào.
  • B. Theo một trình tự nhất định, dưới sự hướng dẫn của các protein lắp ráp đặc hiệu (có thể được mã hóa bởi virus hoặc tế bào chủ).
  • C. Hoàn toàn tự động, không cần bất kỳ protein hỗ trợ nào.
  • D. Bên ngoài tế bào chủ sau khi các thành phần được giải phóng.

Câu 15: Virus Corona SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19 là một loại virus có màng bọc. Màng bọc này có nguồn gốc từ đâu và vai trò chính của nó là gì?

  • A. Do virus tự tổng hợp từ các nguyên liệu đơn giản; giúp virus di chuyển.
  • B. Là một lớp vỏ protein đặc biệt; bảo vệ vật chất di truyền khỏi bị phân hủy.
  • C. Có nguồn gốc từ màng nhân của tế bào chủ; giúp virus bám dính vào bề mặt tế bào.
  • D. Có nguồn gốc từ màng sinh chất hoặc màng nội bào của tế bào chủ; chứa các gai glycoprotein giúp virus bám dính và xâm nhập vào tế bào chủ.

Câu 16: Khi virus thoát ra khỏi tế bào chủ, có hai cơ chế chính: làm tan tế bào chủ (lysis) hoặc nảy chồi (budding). Loại virus nào thường thoát ra bằng cơ chế nảy chồi và cơ chế này có ý nghĩa gì?

  • A. Virus có màng bọc; giúp virus lấy màng của tế bào chủ để tạo màng bọc cho mình và thường không giết chết tế bào chủ ngay lập tức.
  • B. Virus trần; giúp virus thoát ra nhanh chóng và phá hủy tế bào chủ.
  • C. Virus có màng bọc; giúp virus ẩn mình khỏi hệ miễn dịch.
  • D. Virus trần; giúp virus lấy vật chất di truyền từ tế bào chủ.

Câu 17: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một loại thuốc kháng virus cúm (virus có màng bọc, vật chất di truyền RNA). Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hình thành các gai glycoprotein trên bề mặt virus. Nếu thành công, thuốc này sẽ ảnh hưởng chủ yếu đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ và xâm nhập.
  • B. Sinh tổng hợp.
  • C. Lắp ráp.
  • D. Giải phóng.

Câu 18: Phân tử nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo cơ bản của mọi loại virus?

  • A. Nucleic acid (DNA hoặc RNA).
  • B. Protein (tạo nên vỏ capsid).
  • C. Màng phospholipid kép.
  • D. Enzyme (một số loại virus có thể mang theo enzyme riêng).

Câu 19: Nếu một virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+) xâm nhập vào tế bào chủ, quá trình sinh tổng hợp vật chất di truyền của virus sẽ bắt đầu như thế nào?

  • A. RNA mạch đơn dương (+) đóng vai trò như mRNA, được dịch mã trực tiếp thành protein virus, bao gồm cả enzyme RNA polymerase phụ thuộc RNA để tổng hợp RNA mạch âm (-), sau đó dùng RNA mạch âm (-) làm khuôn để tổng hợp RNA mạch dương (+).
  • B. RNA mạch đơn dương (+) được chuyển thành DNA mạch kép, sau đó phiên mã thành mRNA.
  • C. RNA mạch đơn dương (+) được sao chép thành RNA mạch kép, sau đó tách mạch để tổng hợp protein.
  • D. RNA mạch đơn dương (+) được sử dụng làm khuôn trực tiếp để tổng hợp DNA.

Câu 20: Một loại virus gây bệnh trên người có cấu tạo gồm lõi là RNA mạch đơn và vỏ capsid hình khối đa diện. Virus này KHÔNG có màng bọc. Khi xâm nhập vào tế bào chủ, cơ chế xâm nhập phổ biến nhất của loại virus này là gì?

  • A. Hợp nhất màng bọc virus với màng tế bào chủ.
  • B. Nảy chồi qua màng tế bào chủ.
  • C. Thực bào bởi tế bào chủ.
  • D. Tiêm vật chất di truyền vào bên trong tế bào chủ, để lại vỏ capsid bên ngoài.

Câu 21: Vai trò của các gai glycoprotein trên bề mặt virus có màng bọc là gì?

  • A. Giúp virus di chuyển trong môi trường.
  • B. Giúp virus bám dính và nhận diện thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào chủ.
  • C. Bảo vệ vật chất di truyền khỏi bị phá hủy.
  • D. Cung cấp năng lượng cho quá trình xâm nhập.

Câu 22: Trong chu trình nhân lên của thể thực khuẩn (bacteriophage) gây tan, sau khi xâm nhập, vật chất di truyền của thực khuẩn sẽ làm gì đầu tiên?

  • A. Tích hợp vào hệ gene của vi khuẩn.
  • B. Thoát ra khỏi vỏ capsid bên trong tế bào chất.
  • C. Kiểm soát hoạt động của tế bào vi khuẩn, tổng hợp enzyme phân giải DNA vi khuẩn và enzyme cần cho nhân lên của thực khuẩn.
  • D. Bắt đầu quá trình lắp ráp các hạt thực khuẩn mới.

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) ở thể thực khuẩn là gì?

  • A. Trong chu trình tiềm tan, vật chất di truyền của thực khuẩn tích hợp vào hệ gene vi khuẩn và nhân lên cùng vi khuẩn mà không phá hủy nó ngay lập tức, trong khi chu trình sinh tan dẫn đến sự nhân lên nhanh chóng và phá vỡ tế bào vi khuẩn.
  • B. Chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở virus DNA, còn chu trình tiềm tan chỉ xảy ra ở virus RNA.
  • C. Trong chu trình tiềm tan, virus không xâm nhập vào tế bào, chỉ bám dính bên ngoài.
  • D. Chu trình sinh tan kết thúc bằng sự giải phóng virus bằng nảy chồi, còn chu trình tiềm tan kết thúc bằng làm tan tế bào.

Câu 24: Một nhà sinh học phát hiện một cấu trúc siêu hiển vi mới, có kích thước khoảng 30 nm, chỉ chứa protein và gây bệnh ở thực vật. Cấu trúc này có khả năng nhân lên. Dựa trên mô tả, cấu trúc này có khả năng cao là gì?

  • A. Một loại virus hoàn chỉnh.
  • B. Một vi khuẩn rất nhỏ.
  • C. Một prion (chỉ chứa protein gây bệnh).
  • D. Một viroid (chỉ chứa RNA gây bệnh).

Câu 25: Tại sao virus không được xếp vào giới Khởi sinh (Monera) cùng với vi khuẩn?

  • A. Vì virus có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn.
  • B. Vì virus có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA, còn vi khuẩn chỉ có DNA.
  • C. Vì virus sống kí sinh, còn vi khuẩn có thể sống tự dưỡng hoặc dị dưỡng.
  • D. Vì virus không có cấu tạo tế bào, trong khi vi khuẩn là sinh vật đơn bào có cấu tạo tế bào nhân sơ.

Câu 26: Chu trình nhân lên của virus diễn ra theo thứ tự các giai đoạn nào sau đây?

  • A. Xâm nhập → Hấp phụ → Sinh tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng.
  • B. Hấp phụ → Xâm nhập → Sinh tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng.
  • C. Hấp phụ → Sinh tổng hợp → Xâm nhập → Lắp ráp → Giải phóng.
  • D. Xâm nhập → Sinh tổng hợp → Hấp phụ → Lắp ráp → Giải phóng.

Câu 27: Một loại virus gây bệnh ở động vật có vật chất di truyền là DNA mạch kép. Sau khi xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền này thường được nhân lên ở đâu trong tế bào và sử dụng enzyme nào của tế bào chủ?

  • A. Trong nhân tế bào; DNA polymerase của tế bào chủ.
  • B. Trong tế bào chất; RNA polymerase của tế bào chủ.
  • C. Trong ti thể; enzyme sao chép của ti thể.
  • D. Trong nhân tế bào; RNA polymerase của tế bào chủ.

Câu 28: Giả sử một thí nghiệm sử dụng đồng vị phóng xạ để đánh dấu vật chất di truyền của virus trước khi cho virus nhiễm vào tế bào chủ. Sau một thời gian, người ta phát hiện đồng vị phóng xạ chủ yếu nằm trong nhân của tế bào chủ. Loại virus nào có khả năng cao nhất được sử dụng trong thí nghiệm này?

  • A. Virus cúm (RNA mạch đơn).
  • B. Thể thực khuẩn T4 (DNA mạch kép).
  • C. Adenovirus (DNA mạch kép).
  • D. Virus bại liệt (RNA mạch đơn).

Câu 29: Một loại thuốc kháng virus hoạt động bằng cách ngăn chặn enzyme protease của virus, enzyme này có vai trò cắt các polyprotein lớn thành các protein chức năng nhỏ hơn cần thiết cho việc lắp ráp virus mới. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của chu trình nhân lên virus?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp và Lắp ráp.
  • D. Giải phóng.

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào chủ bị nhiễm virus không có đủ lượng nucleotide tự do cần thiết?

  • A. Virus sẽ chuyển sang chu trình tiềm tan.
  • B. Quá trình sinh tổng hợp vật chất di truyền của virus sẽ bị chậm lại hoặc ngừng lại.
  • C. Virus sẽ không thể bám dính vào tế bào chủ.
  • D. Quá trình lắp ráp các hạt virus mới sẽ không thể diễn ra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Virus được coi là dạng sống kí sinh nội bào bắt buộc vì chúng thiếu những thành phần và khả năng thiết yếu nào để tự tồn tại và nhân lên bên ngoài tế bào chủ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới gây bệnh trên cây cà chua. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy virus này có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và được bao bọc bởi một lớp vỏ protein hình xoắn. Dựa vào đặc điểm này, loại virus đang được nghiên cứu thuộc nhóm cấu trúc virus nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi một virus xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của nó đóng vai trò then chốt trong việc điều khiển hoạt động của tế bào chủ. Điều này được giải thích tốt nhất bằng cách nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: So sánh virus trần và virus có màng bọc về cấu tạo, điểm khác biệt cơ bản và dễ nhận biết nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Giai đoạn đầu tiên trong chu trình nhân lên của virus, khi virus nhận diện và gắn đặc hiệu vào bề mặt tế bào chủ nhờ các thụ thể tương ứng, được gọi là giai đoạn gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một loại thuốc kháng virus được thiết kế để ngăn chặn virus thoát ra khỏi tế bào chủ bằng cách ức chế enzyme cần thiết cho quá trình này. Loại thuốc này có khả năng tác động chủ yếu vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tại sao virus chỉ có thể nhân lên trong một phạm vi vật chủ hoặc loại tế bào nhất định (tính đặc hiệu của virus)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong giai đoạn sinh tổng hợp của chu trình nhân lên virus, điều gì xảy ra với bộ máy tổng hợp vật chất và protein của tế bào chủ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một virus có màng bọc xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách hợp nhất màng bọc của virus với màng sinh chất của tế bào chủ. Điều này giúp vật chất di truyền của virus được đưa vào bên trong. Kiểu xâm nhập này có đặc điểm gì so với kiểu xâm nhập của virus trần?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tại sao quá trình nhân lên của virus không được gọi là sinh sản giống như ở tế bào sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Giả sử một loại thuốc kháng virus mới hoạt động bằng cách ức chế enzyme sao chép vật chất di truyền của virus. Nếu loại virus này có vật chất di truyền là RNA, enzyme nào có khả năng cao nhất bị thuốc này nhắm mục tiêu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hình dạng của vỏ capsid virus có thể là hình khối đa diện hoặc hình xoắn. Hình dạng này được quyết định bởi yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tại sao việc nghiên cứu virus gặp nhiều khó khăn hơn so với nghiên cứu vi khuẩn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Giai đoạn lắp ráp trong chu trình nhân lên của virus là quá trình các thành phần virus (vật chất di truyền, capsomere, enzyme...) được tổng hợp trong tế bào chủ kết hợp lại với nhau. Quá trình này diễn ra như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Virus Corona SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19 là một loại virus có màng bọc. Màng bọc này có nguồn gốc từ đâu và vai trò chính của nó là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi virus thoát ra khỏi tế bào chủ, có hai cơ chế chính: làm tan tế bào chủ (lysis) hoặc nảy chồi (budding). Loại virus nào thường thoát ra bằng cơ chế nảy chồi và cơ chế này có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một loại thuốc kháng virus cúm (virus có màng bọc, vật chất di truyền RNA). Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hình thành các gai glycoprotein trên bề mặt virus. Nếu thành công, thuốc này sẽ ảnh hưởng chủ yếu đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tử nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo cơ bản của mọi loại virus?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nếu một virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+) xâm nhập vào tế bào chủ, quá trình sinh tổng hợp vật chất di truyền của virus sẽ bắt đầu như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một loại virus gây bệnh trên người có cấu tạo gồm lõi là RNA mạch đơn và vỏ capsid hình khối đa diện. Virus này KHÔNG có màng bọc. Khi xâm nhập vào tế bào chủ, cơ chế xâm nhập phổ biến nhất của loại virus này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Vai trò của các gai glycoprotein trên bề mặt virus có màng bọc là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong chu trình nhân lên của thể thực khuẩn (bacteriophage) gây tan, sau khi xâm nhập, vật chất di truyền của thực khuẩn sẽ làm gì đầu tiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) ở thể thực khuẩn là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một nhà sinh học phát hiện một cấu trúc siêu hiển vi mới, có kích thước khoảng 30 nm, chỉ chứa protein và gây bệnh ở thực vật. Cấu trúc này có khả năng nhân lên. Dựa trên mô tả, cấu trúc này có khả năng cao là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao virus không được xếp vào giới Khởi sinh (Monera) cùng với vi khuẩn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Chu trình nhân lên của virus diễn ra theo thứ tự các giai đoạn nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một loại virus gây bệnh ở động vật có vật chất di truyền là DNA mạch kép. Sau khi xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền này thường được nhân lên ở đâu trong tế bào và sử dụng enzyme nào của tế bào chủ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Giả sử một thí nghiệm sử dụng đồng vị phóng xạ để đánh dấu vật chất di truyền của virus trước khi cho virus nhiễm vào tế bào chủ. Sau một thời gian, người ta phát hiện đồng vị phóng xạ chủ yếu nằm trong nhân của tế bào chủ. Loại virus nào có khả năng cao nhất được sử dụng trong thí nghiệm này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một loại thuốc kháng virus hoạt động bằng cách ngăn chặn enzyme protease của virus, enzyme này có vai trò cắt các polyprotein lớn thành các protein chức năng nhỏ hơn cần thiết cho việc lắp ráp virus mới. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của chu trình nhân lên virus?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào chủ bị nhiễm virus không có đủ lượng nucleotide tự do cần thiết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học quan sát dưới kính hiển vi điện tử một cấu trúc sinh học rất nhỏ, không có màng tế bào, bên trong chứa vật chất di truyền là DNA và được bao bọc bởi một lớp vỏ protein. Cấu trúc này chỉ có thể nhân lên khi xâm nhập vào bên trong một tế bào sống. Dựa vào những đặc điểm này, cấu trúc đó được phân loại là gì?

  • A. Vi khuẩn cổ (Archaea)
  • B. Virus
  • C. Vi khuẩn (Bacteria)
  • D. Sinh vật đơn bào nhân thực (Protist)

Câu 2: Virus được xem là dạng sống ký sinh nội bào bắt buộc. Điều này có nghĩa là virus phụ thuộc hoàn toàn vào tế bào chủ để thực hiện chức năng nào sau đây?

  • A. Nhận biết và bám dính vào bề mặt tế bào chủ.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền khỏi môi trường bên ngoài.
  • C. Sử dụng bộ máy tổng hợp protein và năng lượng của tế bào chủ để nhân lên.
  • D. Tạo ra lớp vỏ capsid từ các đơn vị protein.

Câu 3: Tại sao virus không thể tự tổng hợp protein hoặc tạo ra năng lượng cho các hoạt động sống của mình?

  • A. Vì virus không có cấu trúc tế bào và các bào quan cần thiết như ribosome, ty thể.
  • B. Vì vật chất di truyền của virus quá đơn giản không mã hóa cho các enzyme này.
  • C. Vì virus chỉ tồn tại trong môi trường ngoại bào nên không cần trao đổi chất.
  • D. Vì virus có kích thước quá nhỏ so với vi khuẩn.

Câu 4: Thành phần nào của virus có chức năng bảo vệ vật chất di truyền và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hình dạng của hạt virus?

  • A. Lớp màng bọc (envelope)
  • B. Gai glycoprotein
  • C. Vật chất di truyền (nucleic acid)
  • D. Vỏ capsid

Câu 5: Virus có thể có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA. Đặc điểm này liên quan trực tiếp đến việc phân loại virus dựa trên:

  • A. Cấu trúc vỏ capsid.
  • B. Sự có mặt của màng bọc.
  • C. Loại vật chất di truyền.
  • D. Vật chủ mà chúng ký sinh.

Câu 6: Virus cúm là một ví dụ về virus có màng bọc. Lớp màng bọc này có nguồn gốc từ đâu và vai trò của nó trong quá trình lây nhiễm là gì?

  • A. Được virus tự tổng hợp; giúp virus bám dính vào tế bào chủ.
  • B. Là một phần màng sinh chất của tế bào chủ; giúp virus xâm nhập và thoát ra khỏi tế bào.
  • C. Được virus tự tổng hợp; bảo vệ vật chất di truyền tốt hơn vỏ capsid.
  • D. Là một phần màng nhân của tế bào chủ; chứa các enzyme cần thiết cho quá trình nhân lên.

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa virus trần (naked virus) và virus có màng bọc (enveloped virus) là gì?

  • A. Virus có màng bọc có thêm lớp màng phospholipid kép bao ngoài vỏ capsid, còn virus trần thì không.
  • B. Virus trần chỉ có vật chất di truyền là DNA, còn virus có màng bọc có thể là DNA hoặc RNA.
  • C. Virus có màng bọc có gai glycoprotein, còn virus trần thì không có bất kỳ thụ thể nào.
  • D. Virus trần có kích thước nhỏ hơn virus có màng bọc.

Câu 8: Gai glycoprotein trên bề mặt virus có màng bọc đóng vai trò như thế nào trong giai đoạn đầu tiên của chu trình nhân lên của virus?

  • A. Tiết enzyme phá hủy thành tế bào chủ.
  • B. Giúp virus di chuyển trong môi trường ngoại bào.
  • C. Bảo vệ vật chất di truyền sau khi xâm nhập.
  • D. Gắn đặc hiệu với thụ thể trên bề mặt tế bào chủ, giúp virus bám dính (hấp phụ).

Câu 9: Giả sử một loại virus chỉ có thể lây nhiễm vào tế bào gan của người. Điều này được giải thích rõ nhất bởi đặc điểm nào sau đây?

  • A. Vật chất di truyền của virus này chỉ tương thích với bộ máy sao chép của tế bào gan.
  • B. Kích thước của virus chỉ cho phép nó xâm nhập vào tế bào gan.
  • C. Chỉ có tế bào gan là có các thụ thể đặc hiệu trên bề mặt để virus có thể bám vào và xâm nhập.
  • D. Enzyme cần thiết cho quá trình lắp ráp virus chỉ có trong tế bào gan.

Câu 10: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được đưa vào bên trong tế bào chủ?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập (Penetration)
  • C. Sinh tổng hợp (Synthesis)
  • D. Lắp ráp (Assembly)

Câu 11: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn sinh tổng hợp diễn ra bên trong tế bào chủ. Hoạt động chính trong giai đoạn này là gì?

  • A. Virus gắn vào thụ thể bề mặt tế bào chủ.
  • B. Hạt virus hoàn chỉnh được tạo thành.
  • C. Virus thoát ra khỏi tế bào chủ.
  • D. Tổng hợp vật chất di truyền mới và các thành phần protein của virus (capsid, enzyme...).

Câu 12: So sánh sự xâm nhập vào tế bào chủ của virus trần và virus có màng bọc. Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở cách thức:

  • A. Đưa vật chất di truyền vào bên trong màng sinh chất của tế bào chủ.
  • B. Hấp phụ lên bề mặt tế bào chủ.
  • C. Sử dụng năng lượng của tế bào chủ.
  • D. Tổng hợp các thành phần virus mới.

Câu 13: Đối với virus có màng bọc, quá trình xâm nhập vào tế bào chủ có thể diễn ra theo cơ chế nhập bào (endocytosis) hoặc hòa màng (membrane fusion). Điều này cho thấy:

  • A. Virus có màng bọc luôn cần enzyme đặc hiệu để phá hủy màng tế bào chủ.
  • B. Lớp màng bọc của virus tương tác trực tiếp với màng sinh chất của tế bào chủ để đưa vật chất di truyền vào.
  • C. Virus có màng bọc chỉ đưa vật chất di truyền vào, còn vỏ capsid ở lại bên ngoài.
  • D. Quá trình xâm nhập của virus có màng bọc không cần sự tham gia của thụ thể tế bào chủ.

Câu 14: Giai đoạn lắp ráp (assembly) trong chu trình nhân lên của virus là quá trình:

  • A. Virus gắn vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
  • B. Vật chất di truyền của virus được đưa vào tế bào chủ.
  • C. Các thành phần vật chất di truyền và protein mới được tổng hợp kết hợp lại thành hạt virus hoàn chỉnh.
  • D. Hạt virus thoát ra khỏi tế bào chủ.

Câu 15: Có hai cách chính để virus thoát ra khỏi tế bào chủ: làm tan tế bào (lytic release) hoặc nảy chồi (budding). Sự khác biệt cơ bản giữa hai cách này là gì?

  • A. Làm tan tế bào thường giải phóng đồng loạt nhiều virus và làm chết tế bào chủ, còn nảy chồi thường giải phóng virus từ từ và tế bào chủ có thể không chết ngay lập tức, đồng thời virus lấy màng bọc từ màng tế bào chủ.
  • B. Làm tan tế bào chỉ xảy ra ở virus DNA, còn nảy chồi chỉ xảy ra ở virus RNA.
  • C. Làm tan tế bào chỉ áp dụng cho virus trần, còn nảy chồi chỉ áp dụng cho virus có màng bọc.
  • D. Làm tan tế bào cần enzyme do virus tổng hợp, còn nảy chồi không cần enzyme.

Câu 16: Một phòng thí nghiệm muốn nuôi cấy virus gây bệnh cho cây lúa. Môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất để virus này có thể nhân lên?

  • A. Môi trường dinh dưỡng tổng hợp giàu protein và carbohydrate.
  • B. Nước cất vô trùng.
  • C. Dịch chiết từ nấm men.
  • D. Mô hoặc tế bào sống của cây lúa khỏe mạnh.

Câu 17: Một nhà nghiên cứu phát hiện một cấu trúc sinh học có kích thước khoảng 50 nm, chứa RNA sợi đơn và được bao bọc bởi vỏ protein hình xoắn. Cấu trúc này không có màng bọc. Dựa vào thông tin này, cấu trúc đó có thể là loại virus nào?

  • A. Virus DNA có màng bọc.
  • B. Virus RNA có màng bọc.
  • C. Virus RNA trần.
  • D. Virus DNA trần.

Câu 18: Tại sao việc hiểu rõ chu trình nhân lên của virus lại có ý nghĩa quan trọng trong y học và nông nghiệp?

  • A. Giúp phát triển các loại thuốc kháng virus hoặc biện pháp phòng trừ dịch bệnh cây trồng bằng cách nhắm vào các giai đoạn cụ thể của chu trình.
  • B. Giúp xác định vật chất di truyền của virus là DNA hay RNA.
  • C. Giúp phân loại virus dựa trên hình dạng của chúng.
  • D. Giúp hiểu rõ kích thước siêu hiển vi của virus.

Câu 19: Trong giai đoạn sinh tổng hợp, virus sử dụng enzyme của tế bào chủ để nhân bản vật chất di truyền và tổng hợp protein. Tuy nhiên, một số loại virus (như retrovirus) lại mang theo enzyme riêng (ví dụ: enzyme sao chép ngược). Điều này cho thấy:

  • A. Tất cả các loại virus đều mang theo enzyme riêng.
  • B. Enzyme sao chép ngược giúp virus phá hủy tế bào chủ nhanh hơn.
  • C. Virus chỉ sử dụng enzyme của tế bào chủ, không bao giờ mang theo enzyme riêng.
  • D. Một số virus có những chiến lược đặc biệt để thích nghi với bộ máy của tế bào chủ, bao gồm việc tự mã hóa hoặc mang theo enzyme cần thiết cho các bước không có sẵn trong tế bào chủ.

Câu 20: Một loại thuốc kháng virus mới được thử nghiệm cho thấy nó ức chế khả năng virus bám vào bề mặt tế bào chủ. Loại thuốc này có khả năng tác động chủ yếu vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ (Adsorption)
  • B. Xâm nhập (Penetration)
  • C. Sinh tổng hợp (Synthesis)
  • D. Giải phóng (Release)

Câu 21: Tại sao sự lắp ráp của các thành phần virus mới trong tế bào chủ được mô tả là quá trình "tự lắp ráp" (self-assembly)?

  • A. Vì tế bào chủ không tham gia vào quá trình này.
  • B. Vì virus có enzyme đặc biệt để tự lắp ráp.
  • C. Vì các đơn vị protein của vỏ capsid và vật chất di truyền có ái lực tự nhiên với nhau và kết hợp lại mà không cần sự can thiệp trực tiếp của các enzyme lắp ráp phức tạp từ tế bào chủ.
  • D. Vì quá trình này diễn ra rất nhanh.

Câu 22: Quan sát một chủng virus gây bệnh cho vi khuẩn. Virus này có cấu trúc đầu hình khối đa diện, đuôi hình trụ và các sợi lông đuôi. Loại virus này thuộc nhóm nào?

  • A. Virus ở thực vật.
  • B. Phage (Bacteriophage).
  • C. Virus ở động vật.
  • D. Virus ở nấm.

Câu 23: Một điểm khác biệt quan trọng giữa virus và các sinh vật sống khác (như vi khuẩn, tế bào nhân thực) là gì?

  • A. Virus có kích thước nhỏ hơn.
  • B. Virus có vật chất di truyền là nucleic acid.
  • C. Virus có khả năng sinh sản.
  • D. Virus thiếu bộ máy trao đổi chất và tổng hợp protein riêng, bắt buộc phải sử dụng bộ máy của tế bào chủ.

Câu 24: Tại sao virus được coi là

  • A. Vì chúng không có cấu tạo tế bào và không thể tự sinh sản, trao đổi chất khi ở ngoài tế bào chủ (giống vật không sống), nhưng lại có vật chất di truyền và khả năng nhân lên (giống vật sống) khi ở trong tế bào chủ.
  • B. Vì chúng có kích thước rất nhỏ.
  • C. Vì chúng có thể tồn tại ở cả môi trường trên cạn và dưới nước.
  • D. Vì chúng có thể gây bệnh cho cả thực vật và động vật.

Câu 25: Vật chất di truyền của virus có thể là DNA hoặc RNA, mạch đơn hoặc mạch kép, dạng thẳng hoặc dạng vòng. Sự đa dạng này có ý nghĩa gì đối với khả năng gây bệnh và sự tiến hóa của virus?

  • A. Vật chất di truyền càng phức tạp thì virus càng dễ bị tiêu diệt.
  • B. Sự đa dạng về vật chất di truyền tạo ra các cơ chế sao chép khác nhau, ảnh hưởng đến tốc độ đột biến, khả năng thích nghi với môi trường và vật chủ mới, từ đó ảnh hưởng đến độc lực và sự lây lan của virus.
  • C. Virus DNA luôn gây bệnh nặng hơn virus RNA.
  • D. Virus có vật chất di truyền dạng vòng luôn dễ dàng xâm nhập vào tế bào chủ hơn.

Câu 26: Một loại virus gây bệnh cho cây trồng có vật chất di truyền là RNA sợi đơn. Khi virus này xâm nhập vào tế bào thực vật, quá trình sinh tổng hợp vật chất di truyền mới của virus sẽ diễn ra như thế nào?

  • A. RNA sợi đơn được phiên mã ngược thành DNA sợi kép, sau đó DNA này được sao chép.
  • B. RNA sợi đơn được dịch mã trực tiếp thành protein virus.
  • C. RNA sợi đơn được sao chép để tạo ra các phân tử RNA sợi đơn mới bằng enzyme của tế bào chủ.
  • D. RNA sợi đơn được dùng làm khuôn để tổng hợp RNA sợi bổ sung, sau đó RNA sợi bổ sung làm khuôn để tổng hợp các RNA sợi đơn mới, sử dụng enzyme RNA polymerase phụ thuộc RNA của virus hoặc của tế bào chủ (tùy loại virus).

Câu 27: Một loại thuốc kháng virus hoạt động bằng cách ngăn chặn sự gắn kết của các đơn vị protein vỏ capsid với vật chất di truyền virus. Loại thuốc này đang nhắm vào giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Sinh tổng hợp.
  • C. Lắp ráp.
  • D. Giải phóng.

Câu 28: Nếu giai đoạn giải phóng virus mới khỏi tế bào chủ bị ức chế hoàn toàn, điều gì có khả năng xảy ra đối với tế bào chủ và sự lây lan của virus?

  • A. Virus sẽ nhân lên mạnh hơn và lây lan nhanh chóng.
  • B. Tế bào chủ có thể tồn tại lâu hơn hoặc chết do tích tụ virus, nhưng virus sẽ không thoát ra ngoài để lây nhiễm các tế bào khác.
  • C. Chu trình nhân lên của virus sẽ dừng lại ở giai đoạn xâm nhập.
  • D. Vật chất di truyền của virus sẽ tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ và tồn tại vĩnh viễn.

Câu 29: Khả năng gây bệnh đặc trưng cho từng loại mô hoặc cơ quan của virus (tính hướng cơ quan) chủ yếu được quyết định bởi yếu tố nào?

  • A. Sự tương thích đặc hiệu giữa phân tử bề mặt của virus (thụ thể) và thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
  • B. Kích thước của virus.
  • C. Loại vật chất di truyền của virus là DNA hay RNA.
  • D. Hình dạng của vỏ capsid.

Câu 30: Trong thí nghiệm kinh điển của Hershey và Chase sử dụng phage T2 và vi khuẩn E. coli, họ đã đánh dấu phóng xạ lưu huỳnh (S) vào protein và phóng xạ phốt pho (P) vào DNA. Kết quả cho thấy P được tìm thấy bên trong tế bào vi khuẩn sau khi nhiễm, còn S chủ yếu ở bên ngoài. Thí nghiệm này chứng minh điều gì về virus phage?

  • A. Phage có cấu tạo rất đơn giản.
  • B. Protein của phage là thành phần chính gây bệnh.
  • C. Vật chất di truyền của phage là DNA và nó là thành phần xâm nhập vào tế bào chủ để điều khiển quá trình nhân lên.
  • D. Phage có khả năng tiêu diệt vi khuẩn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một nhà khoa học quan sát dưới kính hiển vi điện tử một cấu trúc sinh học rất nhỏ, không có màng tế bào, bên trong chứa vật chất di truyền là DNA và được bao bọc bởi một lớp vỏ protein. Cấu trúc này chỉ có thể nhân lên khi xâm nhập vào bên trong một tế bào sống. Dựa vào những đặc điểm này, cấu trúc đó được phân loại là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Virus được xem là dạng sống ký sinh nội bào bắt buộc. Điều này có nghĩa là virus phụ thuộc hoàn toàn vào tế bào chủ để thực hiện chức năng nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tại sao virus không thể tự tổng hợp protein hoặc tạo ra năng lượng cho các hoạt động sống của mình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Thành phần nào của virus có chức năng bảo vệ vật chất di truyền và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hình dạng của hạt virus?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Virus có thể có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA. Đặc điểm này liên quan trực tiếp đến việc phân loại virus dựa trên:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Virus cúm là một ví dụ về virus có màng bọc. Lớp màng bọc này có nguồn gốc từ đâu và vai trò của nó trong quá trình lây nhiễm là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa virus trần (naked virus) và virus có màng bọc (enveloped virus) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Gai glycoprotein trên bề mặt virus có màng bọc đóng vai trò như thế nào trong giai đoạn đầu tiên của chu trình nhân lên của virus?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Giả sử một loại virus chỉ có thể lây nhiễm vào tế bào gan của người. Điều này được giải thích rõ nhất bởi đặc điểm nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được đưa vào bên trong tế bào chủ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn sinh tổng hợp diễn ra bên trong tế bào chủ. Hoạt động chính trong giai đoạn này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: So sánh sự xâm nhập vào tế bào chủ của virus trần và virus có màng bọc. Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở cách thức:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đối với virus có màng bọc, quá trình xâm nhập vào tế bào chủ có thể diễn ra theo cơ chế nhập bào (endocytosis) hoặc hòa màng (membrane fusion). Điều này cho thấy:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Giai đoạn lắp ráp (assembly) trong chu trình nhân lên của virus là quá trình:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Có hai cách chính để virus thoát ra khỏi tế bào chủ: làm tan tế bào (lytic release) hoặc nảy chồi (budding). Sự khác biệt cơ bản giữa hai cách này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một phòng thí nghiệm muốn nuôi cấy virus gây bệnh cho cây lúa. Môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất để virus này có thể nhân lên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một nhà nghiên cứu phát hiện một cấu trúc sinh học có kích thước khoảng 50 nm, chứa RNA sợi đơn và được bao bọc bởi vỏ protein hình xoắn. Cấu trúc này không có màng bọc. Dựa vào thông tin này, cấu trúc đó có thể là loại virus nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tại sao việc hiểu rõ chu trình nhân lên của virus lại có ý nghĩa quan trọng trong y học và nông nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong giai đoạn sinh tổng hợp, virus sử dụng enzyme của tế bào chủ để nhân bản vật chất di truyền và tổng hợp protein. Tuy nhiên, một số loại virus (như retrovirus) lại mang theo enzyme riêng (ví dụ: enzyme sao chép ngược). Điều này cho thấy:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một loại thuốc kháng virus mới được thử nghiệm cho thấy nó ức chế khả năng virus bám vào bề mặt tế bào chủ. Loại thuốc này có khả năng tác động chủ yếu vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tại sao sự lắp ráp của các thành phần virus mới trong tế bào chủ được mô tả là quá trình 'tự lắp ráp' (self-assembly)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Quan sát một chủng virus gây bệnh cho vi khuẩn. Virus này có cấu trúc đầu hình khối đa diện, đuôi hình trụ và các sợi lông đuôi. Loại virus này thuộc nhóm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một điểm khác biệt quan trọng giữa virus và các sinh vật sống khác (như vi khuẩn, tế bào nhân thực) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao virus được coi là "ranh giới" giữa vật sống và vật không sống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Vật chất di truyền của virus có thể là DNA hoặc RNA, mạch đơn hoặc mạch kép, dạng thẳng hoặc dạng vòng. Sự đa dạng này có ý nghĩa gì đối với khả năng gây bệnh và sự tiến hóa của virus?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một loại virus gây bệnh cho cây trồng có vật chất di truyền là RNA sợi đơn. Khi virus này xâm nhập vào tế bào thực vật, quá trình sinh tổng hợp vật chất di truyền mới của virus sẽ diễn ra như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một loại thuốc kháng virus hoạt động bằng cách ngăn chặn sự gắn kết của các đơn vị protein vỏ capsid với vật chất di truyền virus. Loại thuốc này đang nhắm vào giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nếu giai đoạn giải phóng virus mới khỏi tế bào chủ bị ức chế hoàn toàn, điều gì có khả năng xảy ra đối với tế bào chủ và sự lây lan của virus?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khả năng gây bệnh đặc trưng cho từng loại mô hoặc cơ quan của virus (tính hướng cơ quan) chủ yếu được quyết định bởi yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong thí nghiệm kinh điển của Hershey và Chase sử dụng phage T2 và vi khuẩn E. coli, họ đã đánh dấu phóng xạ lưu huỳnh (S) vào protein và phóng xạ phốt pho (P) vào DNA. Kết quả cho thấy P được tìm thấy bên trong tế bào vi khuẩn sau khi nhiễm, còn S chủ yếu ở bên ngoài. Thí nghiệm này chứng minh điều gì về virus phage?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh mới có kích thước rất nhỏ, không thể nhìn thấy dưới kính hiển vi quang học thông thường và chỉ nhân lên được khi nuôi cùng với tế bào sống. Đặc điểm này gợi ý tác nhân gây bệnh có khả năng cao là gì?

  • A. Một loại vi khuẩn đặc biệt.
  • B. Một loại virus.
  • C. Một loại nấm đơn bào.
  • D. Một loại động vật nguyên sinh.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây là **không đúng** khi mô tả về virus?

  • A. Không có cấu tạo tế bào.
  • B. Kích thước siêu nhỏ.
  • C. Sống kí sinh nội bào bắt buộc.
  • D. Có khả năng tự tổng hợp protein và nucleic acid.

Câu 3: Thành phần cấu tạo cơ bản và **luôn có** ở mọi loại virus là gì?

  • A. Lõi nucleic acid và vỏ capsid.
  • B. Vỏ capsid và màng bọc.
  • C. Lõi nucleic acid và gai glycoprotein.
  • D. Màng bọc và gai glycoprotein.

Câu 4: Lõi của virus có thể là những loại vật chất di truyền nào?

  • A. Chỉ là DNA mạch kép.
  • B. Chỉ là RNA mạch đơn.
  • C. Có thể là DNA hoặc RNA, mạch đơn hoặc mạch kép.
  • D. Luôn là cả DNA và RNA.

Câu 5: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị protein nhỏ hơn gọi là gì?

  • A. Peptidoglycan.
  • B. Capsomere.
  • C. Lipoprotein.
  • D. Nucleotide.

Câu 6: Dựa vào đặc điểm có hay không có lớp màng phospholipid kép bao bọc bên ngoài vỏ capsid, virus được chia thành những loại nào?

  • A. Virus trần và virus có màng bọc.
  • B. Virus DNA và virus RNA.
  • C. Virus hình que và virus hình khối.
  • D. Virus ở thực vật và virus ở động vật.

Câu 7: Lớp màng bọc bên ngoài (envelope) của virus có nguồn gốc từ đâu và thường chứa những thành phần nào?

  • A. Được virus tự tổng hợp hoàn toàn và chứa capsid.
  • B. Được tổng hợp từ vật chất di truyền của virus và chứa enzyme.
  • C. Có nguồn gốc từ màng tế bào chủ và thường có gắn thêm các gai glycoprotein của virus.
  • D. Có nguồn gốc từ thành tế bào chủ và chứa DNA.

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế bám dính (hấp phụ) giữa virus trần và virus có màng bọc lên bề mặt tế bào chủ là gì?

  • A. Virus trần dùng gai glycoprotein, virus có màng bọc dùng protein capsid.
  • B. Virus trần dùng protein của vỏ capsid, virus có màng bọc dùng gai glycoprotein trên màng bọc.
  • C. Cả hai loại đều dùng vật chất di truyền để bám dính.
  • D. Virus trần bám ngẫu nhiên, virus có màng bọc bám đặc hiệu.

Câu 9: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được đưa vào bên trong tế bào chủ?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 10: Tại sao virus không thể tự nhân lên độc lập mà cần phải kí sinh trong tế bào chủ?

  • A. Vì virus thiếu bộ máy tổng hợp protein và năng lượng cần thiết, phải sử dụng của tế bào chủ.
  • B. Vì virus có kích thước quá nhỏ để tồn tại bên ngoài tế bào.
  • C. Vì vật chất di truyền của virus không hoạt động bên ngoài tế bào chủ.
  • D. Vì virus cần được bảo vệ bởi màng tế bào chủ.

Câu 11: Giai đoạn sinh tổng hợp trong chu trình nhân lên của virus bao gồm những quá trình chính nào?

  • A. Chỉ tổng hợp vật chất di truyền của virus.
  • B. Chỉ tổng hợp protein cấu trúc vỏ capsid.
  • C. Chỉ tổng hợp enzyme và protein chức năng của virus.
  • D. Tổng hợp vật chất di truyền, enzyme và protein cấu trúc của virus.

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản trong cách xâm nhập vào tế bào chủ giữa virus trần và virus có màng bọc là gì?

  • A. Virus trần hòa nhập màng, virus có màng bọc đưa cả virus vào.
  • B. Virus trần đưa cả nucleocapsid vào, virus có màng bọc chỉ đưa vật chất di truyền.
  • C. Virus trần thường đưa trực tiếp vật chất di truyền vào, virus có màng bọc thường đưa cả nucleocapsid hoặc toàn bộ hạt virus vào rồi mới cởi vỏ.
  • D. Virus trần cần enzyme để phá hủy màng, virus có màng bọc không cần.

Câu 13: Giai đoạn lắp ráp trong chu trình nhân lên của virus diễn ra như thế nào?

  • A. Các phân tử protein vỏ capsid tự lắp ghép với vật chất di truyền để tạo thành virus hoàn chỉnh.
  • B. Tế bào chủ tự động tạo ra các hạt virus mới.
  • C. Virus mới được tạo ra thông qua quá trình phân đôi.
  • D. Vật chất di truyền của virus tự nhân đôi và hình thành vỏ bọc mới.

Câu 14: Sự giải phóng các hạt virus mới ra khỏi tế bào chủ ở virus trần thường diễn ra theo cơ chế nào?

  • A. Xuất bào (budding) qua màng tế bào chủ.
  • B. Làm tan màng tế bào chủ (ly giải).
  • C. Nhập bào ngược (reverse endocytosis).
  • D. Đi qua các kênh protein trên màng tế bào.

Câu 15: Tại sao sự nhân lên của virus trong tế bào chủ thường được gọi là "chu trình nhân lên" thay vì "sinh sản"?

  • A. Vì virus có số lượng con cháu rất lớn.
  • B. Vì virus không có giới tính.
  • C. Vì quá trình này là sự lắp ráp các thành phần được tổng hợp riêng lẻ, không phải là sự phân chia từ một cá thể mẹ.
  • D. Vì virus chỉ nhân lên khi ở trong tế bào sống.

Câu 16: Khả năng một loại virus chỉ có thể lây nhiễm và nhân lên trong một loại tế bào hoặc một loài sinh vật cụ thể được gọi là gì?

  • A. Tính đối kháng.
  • B. Tính cảm nhiễm.
  • C. Tính chuyên hóa.
  • D. Tính đặc hiệu vật chủ (host specificity).

Câu 17: Tính đặc hiệu vật chủ của virus chủ yếu được quyết định bởi yếu tố nào?

  • A. Sự tương thích giữa các phân tử bề mặt của virus (protein capsid hoặc gai glycoprotein) và các thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào chủ.
  • B. Kích thước của virus so với kích thước tế bào chủ.
  • C. Loại vật chất di truyền (DNA hay RNA) của virus.
  • D. Nhiệt độ môi trường xung quanh tế bào chủ.

Câu 18: Quan sát một virus dưới kính hiển vi điện tử cho thấy nó có cấu trúc hình khối đa diện và không có lớp màng bọc bên ngoài. Loại virus này thuộc nhóm nào và thành phần nào trên bề mặt của nó có khả năng tương tác với thụ thể tế bào chủ?

  • A. Virus có màng bọc; gai glycoprotein.
  • B. Virus có màng bọc; protein capsid.
  • C. Virus trần; protein capsid.
  • D. Virus trần; màng phospholipid.

Câu 19: Virus HIV, tác nhân gây bệnh AIDS, là một virus có màng bọc và vật chất di truyền là RNA. Khi xâm nhập vào tế bào chủ (tế bào T helper), nó sử dụng gai glycoprotein trên màng bọc để bám dính. Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của HIV tương ứng với quá trình bám dính này?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Giải phóng.

Câu 20: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển có khả năng ức chế enzyme cần thiết cho quá trình nhân đôi vật chất di truyền của virus. Loại thuốc này sẽ tác động chủ yếu vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 21: So sánh sự giải phóng virus mới ra khỏi tế bào chủ giữa virus trần và virus có màng bọc, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Virus trần giải phóng nhanh hơn virus có màng bọc.
  • B. Virus trần luôn làm chết tế bào chủ, virus có màng bọc thì không.
  • C. Virus trần thoát ra bằng cách xuất bào, virus có màng bọc làm tan màng.
  • D. Virus trần thường làm tan màng tế bào chủ, virus có màng bọc thường thoát ra bằng cách nảy chồi (xuất bào), kéo theo một phần màng tế bào chủ.

Câu 22: Tại sao virus được coi là ranh giới giữa vật sống và vật không sống?

  • A. Vì chúng có vật chất di truyền và khả năng nhân lên (trong tế bào sống), nhưng lại không có cấu tạo tế bào và bộ máy trao đổi chất riêng.
  • B. Vì chúng có kích thước rất nhỏ như phân tử nhưng lại gây bệnh như sinh vật.
  • C. Vì chúng chỉ tồn tại được trong môi trường nước.
  • D. Vì chúng có thể biến đổi hình dạng.

Câu 23: Khi nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm, điều kiện bắt buộc cần phải có là gì?

  • A. Môi trường dinh dưỡng phức tạp chứa đầy đủ các chất hữu cơ và vô cơ.
  • B. Các tế bào sống phù hợp để virus kí sinh và nhân lên.
  • C. Nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chặt chẽ.
  • D. Ánh sáng và khí CO2 cho quá trình quang hợp.

Câu 24: Một nhà nghiên cứu phân tích cấu trúc của một loại virus mới gây bệnh ở người và xác định được vật chất di truyền của nó là RNA mạch đơn. Virus này thuộc nhóm virus nào dựa trên vật chất di truyền?

  • A. Virus DNA.
  • B. Bacteriophage.
  • C. Virus trần.
  • D. Virus RNA.

Câu 25: Giả sử một virus DNA mạch kép xâm nhập vào tế bào chủ. Trong giai đoạn sinh tổng hợp, vật chất di truyền của virus sẽ được nhân lên như thế nào?

  • A. Sử dụng enzyme và nucleotide của tế bào chủ để tổng hợp các bản sao DNA mạch kép mới.
  • B. Chuyển đổi thành RNA rồi mới nhân lên.
  • C. Tự nhân lên độc lập mà không cần enzyme của tế bào chủ.
  • D. Hòa nhập vào vật chất di truyền của tế bào chủ và nhân lên cùng với nó.

Câu 26: Hình dạng của virus được quyết định chủ yếu bởi cấu trúc của thành phần nào?

  • A. Vật chất di truyền.
  • B. Màng bọc.
  • C. Vỏ capsid.
  • D. Gai glycoprotein.

Câu 27: Tại sao việc hiểu rõ chu trình nhân lên của virus lại có ý nghĩa quan trọng trong y học?

  • A. Giúp dự đoán kích thước của virus mới được tạo ra.
  • B. Giúp xác định các mục tiêu tiềm năng để phát triển thuốc kháng virus, nhằm ngăn chặn các giai đoạn cụ thể của chu trình.
  • C. Giúp phân loại virus dựa trên hình dạng.
  • D. Giúp tăng tốc độ nhân lên của virus cho mục đích nghiên cứu.

Câu 28: Virus cúm là virus có màng bọc. Khi thoát ra khỏi tế bào chủ, chúng thường không làm chết tế bào chủ ngay lập tức. Điều này là do cơ chế giải phóng nào?

  • A. Nảy chồi (xuất bào).
  • B. Ly giải tế bào.
  • C. Tự phân hủy.
  • D. Đi qua kênh protein.

Câu 29: Trong thí nghiệm của Franken và Conrat, khi tạo ra virus lai từ lõi RNA của chủng A và vỏ capsid của chủng B, kết quả thu được virus mới có đặc điểm của chủng A. Thí nghiệm này chứng minh vai trò chủ chốt của thành phần nào trong việc quy định đặc tính di truyền của virus?

  • A. Vỏ capsid.
  • B. Enzyme.
  • C. Màng bọc.
  • D. Lõi nucleic acid.

Câu 30: Một loại virus gây bệnh ở thực vật có cấu trúc hình que. Cấu trúc hình que này là do sự sắp xếp của các capsomere theo dạng xoắn quanh vật chất di truyền. Đây là dạng cấu trúc capsid nào?

  • A. Hình khối (polyhedral).
  • B. Hình xoắn (helical).
  • C. Phức tạp (complex).
  • D. Hình cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh mới có kích thước rất nhỏ, không thể nhìn thấy dưới kính hiển vi quang học thông thường và chỉ nhân lên được khi nuôi cùng với tế bào sống. Đặc điểm này gợi ý tác nhân gây bệnh có khả năng cao là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây là **không đúng** khi mô tả về virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Thành phần cấu tạo cơ bản và **luôn có** ở mọi loại virus là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Lõi của virus có thể là những loại vật chất di truyền nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị protein nhỏ hơn gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Dựa vào đặc điểm có hay không có lớp màng phospholipid kép bao bọc bên ngoài vỏ capsid, virus được chia thành những loại nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Lớp màng bọc bên ngoài (envelope) của virus có nguồn gốc từ đâu và thường chứa những thành phần nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế bám dính (hấp phụ) giữa virus trần và virus có màng bọc lên bề mặt tế bào chủ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được đưa vào bên trong tế bào chủ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tại sao virus không thể tự nhân lên độc lập mà cần phải kí sinh trong tế bào chủ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Giai đoạn sinh tổng hợp trong chu trình nhân lên của virus bao gồm những quá trình chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản trong cách xâm nhập vào tế bào chủ giữa virus trần và virus có màng bọc là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Giai đoạn lắp ráp trong chu trình nhân lên của virus diễn ra như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Sự giải phóng các hạt virus mới ra khỏi tế bào chủ ở virus trần thường diễn ra theo cơ chế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tại sao sự nhân lên của virus trong tế bào chủ thường được gọi là 'chu trình nhân lên' thay vì 'sinh sản'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khả năng một loại virus chỉ có thể lây nhiễm và nhân lên trong một loại tế bào hoặc một loài sinh vật cụ thể được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tính đặc hiệu vật chủ của virus chủ yếu được quyết định bởi yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Quan sát một virus dưới kính hiển vi điện tử cho thấy nó có cấu trúc hình khối đa diện và không có lớp màng bọc bên ngoài. Loại virus này thuộc nhóm nào và thành phần nào trên bề mặt của nó có khả năng tương tác với thụ thể tế bào chủ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Virus HIV, tác nhân gây bệnh AIDS, là một virus có màng bọc và vật chất di truyền là RNA. Khi xâm nhập vào tế bào chủ (tế bào T helper), nó sử dụng gai glycoprotein trên màng bọc để bám dính. Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của HIV tương ứng với quá trình bám dính này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển có khả năng ức chế enzyme cần thiết cho quá trình nhân đôi vật chất di truyền của virus. Loại thuốc này sẽ tác động chủ yếu vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: So sánh sự giải phóng virus mới ra khỏi tế bào chủ giữa virus trần và virus có màng bọc, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tại sao virus được coi là ranh giới giữa vật sống và vật không sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm, điều kiện bắt buộc cần phải có là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một nhà nghiên cứu phân tích cấu trúc của một loại virus mới gây bệnh ở người và xác định được vật chất di truyền của nó là RNA mạch đơn. Virus này thuộc nhóm virus nào dựa trên vật chất di truyền?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Giả sử một virus DNA mạch kép xâm nhập vào tế bào chủ. Trong giai đoạn sinh tổng hợp, vật chất di truyền của virus sẽ được nhân lên như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Hình dạng của virus được quyết định chủ yếu bởi cấu trúc của thành phần nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tại sao việc hiểu rõ chu trình nhân lên của virus lại có ý nghĩa quan trọng trong y học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Virus cúm là virus có màng bọc. Khi thoát ra khỏi tế bào chủ, chúng thường không làm chết tế bào chủ ngay lập tức. Điều này là do cơ chế giải phóng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong thí nghiệm của Franken và Conrat, khi tạo ra virus lai từ lõi RNA của chủng A và vỏ capsid của chủng B, kết quả thu được virus mới có đặc điểm của chủng A. Thí nghiệm này chứng minh vai trò chủ chốt của thành phần nào trong việc quy định đặc tính di truyền của virus?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một loại virus gây bệnh ở thực vật có cấu trúc hình que. Cấu trúc hình que này là do sự sắp xếp của các capsomere theo dạng xoắn quanh vật chất di truyền. Đây là dạng cấu trúc capsid nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một tác nhân gây bệnh có kích thước siêu nhỏ, không có cấu tạo tế bào và chỉ có thể nhân lên khi ở bên trong tế bào sống. Dựa vào các đặc điểm này, tác nhân gây bệnh đó có khả năng cao là gì?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Nấm men
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 2: Tại sao virus được xem là dạng sống kí sinh nội bào bắt buộc?

  • A. Vì chúng có cấu tạo tế bào rất đơn giản.
  • B. Vì chúng có khả năng tự tổng hợp năng lượng.
  • C. Vì chúng thiếu bộ máy tổng hợp protein và các thành phần cần thiết khác, phải sử dụng của tế bào chủ.
  • D. Vì chúng có kích thước quá nhỏ để tồn tại độc lập.

Câu 3: Thành phần nào của virus mang thông tin di truyền và quy định việc tổng hợp các thành phần protein của virus trong tế bào chủ?

  • A. Vỏ capsid
  • B. Lõi nucleic acid
  • C. Màng bọc ngoài
  • D. Gai glycoprotein

Câu 4: Sự khác biệt cơ bản trong cấu tạo giữa virus trần và virus có màng bọc là gì?

  • A. Virus có màng bọc có thêm lớp màng phospholipid kép bên ngoài vỏ capsid.
  • B. Virus trần có kích thước nhỏ hơn virus có màng bọc.
  • C. Virus có màng bọc chỉ có vật chất di truyền là RNA.
  • D. Virus trần không có vỏ capsid.

Câu 5: Một nhà nghiên cứu phân lập được một loại virus mới từ bệnh nhân. Phân tích cho thấy vật chất di truyền của virus này là RNA mạch đơn. Đặc điểm này có thể gợi ý điều gì về khả năng đột biến và tiến hóa của virus so với virus DNA mạch kép?

  • A. Có khả năng đột biến cao hơn do quá trình sao chép RNA ít chính xác hơn DNA.
  • B. Có cấu trúc ổn định hơn và ít bị đột biến.
  • C. Chỉ có thể kí sinh ở tế bào thực vật.
  • D. Không có khả năng gây bệnh ở người.

Câu 6: Gai glycoprotein trên bề mặt của virus cúm (virus có màng bọc) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

  • A. Sinh tổng hợp vật chất di truyền.
  • B. Hấp phụ và xâm nhập vào tế bào chủ.
  • C. Lắp ráp các thành phần virus mới.
  • D. Giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ.

Câu 7: Virus chỉ có thể lây nhiễm và nhân lên trong một loại tế bào hoặc một nhóm tế bào nhất định của sinh vật chủ. Tính chất này được gọi là gì?

  • A. Tính tự dưỡng
  • B. Tính cộng sinh
  • C. Tính hoại sinh
  • D. Tính đặc hiệu vật chủ

Câu 8: Giai đoạn đầu tiên trong chu trình nhân lên của virus, khi virus gắn đặc hiệu lên bề mặt tế bào chủ, được gọi là gì?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Sinh tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 9: Đối với virus trần, quá trình xâm nhập vào tế bào chủ thường diễn ra như thế nào?

  • A. Toàn bộ virus đi vào tế bào và sau đó cởi vỏ.
  • B. Virus hợp màng với màng tế bào chủ.
  • C. Chỉ vật chất di truyền được bơm vào bên trong tế bào chất.
  • D. Tế bào chủ thực bào toàn bộ hạt virus.

Câu 10: Virus có màng bọc như virus HIV hoặc virus cúm thường xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách nào?

  • A. Bơm trực tiếp vật chất di truyền qua màng tế bào.
  • B. Hợp màng với màng tế bào chủ hoặc đi vào qua nhập bào, sau đó cởi vỏ.
  • C. Tiết enzim làm tan thành tế bào và màng sinh chất.
  • D. Sử dụng lông đuôi để tiêm vật chất di truyền.

Câu 11: Trong giai đoạn sinh tổng hợp của chu trình nhân lên virus, vật chất di truyền của virus đóng vai trò gì?

  • A. Là khuôn mẫu để tổng hợp vật chất di truyền mới và các loại protein của virus.
  • B. Cung cấp năng lượng cho toàn bộ quá trình nhân lên.
  • C. Phá hủy vật chất di truyền của tế bào chủ.
  • D. Tham gia trực tiếp vào việc lắp ráp hạt virus.

Câu 12: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên virus mà các thành phần (vật chất di truyền, protein vỏ) được tổng hợp trước đó sẽ kết hợp lại với nhau để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh?

  • A. Hấp phụ
  • B. Sinh tổng hợp
  • C. Lắp ráp
  • D. Giải phóng

Câu 13: Virus trần thường được giải phóng ra khỏi tế bào chủ bằng cách nào?

  • A. Nảy chồi qua màng tế bào chủ.
  • B. Hợp màng với màng tế bào chủ.
  • C. Đi ra theo túi xuất bào.
  • D. Phá vỡ (làm tan) tế bào chủ.

Câu 14: Virus có màng bọc thường được giải phóng ra khỏi tế bào chủ bằng cách nào?

  • A. Nảy chồi qua màng tế bào chủ, kéo theo một phần màng này làm lớp màng bọc.
  • B. Tiết enzyme làm tan màng tế bào và thoát ra.
  • C. Tế bào chủ tự chết và giải phóng virus.
  • D. Virus tự di chuyển ra khỏi tế bào.

Câu 15: Sắp xếp các giai đoạn sau theo đúng trình tự trong chu trình nhân lên của virus:

  • A. Xâm nhập → Hấp phụ → Sinh tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng
  • B. Hấp phụ → Xâm nhập → Sinh tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng
  • C. Hấp phụ → Sinh tổng hợp → Xâm nhập → Lắp ráp → Giải phóng
  • D. Xâm nhập → Sinh tổng hợp → Hấp phụ → Lắp ráp → Giải phóng

Câu 16: Lý do chính khiến các nhà khoa học không coi sự gia tăng số lượng virus là "sinh sản" theo đúng nghĩa của sinh vật là gì?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì virus nhân lên rất nhanh.
  • C. Vì quá trình nhân lên không cần năng lượng.
  • D. Vì quá trình nhân lên là sự lắp ráp các thành phần được tổng hợp riêng rẽ, phụ thuộc hoàn toàn vào tế bào chủ.

Câu 17: Tế bào chủ cung cấp những gì là quan trọng nhất cho quá trình sinh tổng hợp các thành phần mới của virus?

  • A. Năng lượng, enzyme, ribôxôm, nguyên liệu (nucleotide, amino acid).
  • B. Chỉ cung cấp năng lượng.
  • C. Chỉ cung cấp vật chất di truyền.
  • D. Chỉ cung cấp không gian để lắp ráp virus.

Câu 18: Một loại virus có cấu trúc hình khối và vật chất di truyền là DNA mạch kép. Dựa vào thông tin này, virus có thể được phân loại theo những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ theo hình thái.
  • B. Theo hình thái và loại vật chất di truyền.
  • C. Chỉ theo loại vật chất di truyền.
  • D. Chỉ theo vật chủ.

Câu 19: Trong thí nghiệm lai tạo virus khảm thuốc lá của Franken và Conrat, khi sử dụng lõi RNA của chủng A và vỏ protein của chủng B để nhiễm vào cây thuốc lá, virus mới được tạo ra trong cây lại mang đặc điểm của chủng A. Kết quả này chứng minh điều gì?

  • A. Vật chất di truyền (RNA) quy định các đặc điểm của virus.
  • B. Vỏ protein quy định khả năng gây bệnh của virus.
  • C. Tế bào chủ quyết định loại virus được tạo ra.
  • D. Virus lai không có khả năng nhân lên.

Câu 20: Phage T2 là loại virus kí sinh ở vi khuẩn E. coli, có cấu trúc đuôi phức tạp giúp bám vào thành vi khuẩn và bơm vật chất di truyền vào bên trong. Phage T2 thuộc nhóm virus nào dựa trên vật chủ?

  • A. Virus thực vật
  • B. Virus động vật
  • C. Virus nấm
  • D. Phage (hay Bacteriophage)

Câu 21: Điểm nào sau đây là sự khác biệt rõ ràng nhất giữa virus và vi khuẩn?

  • A. Virus có vật chất di truyền là DNA, còn vi khuẩn là RNA.
  • B. Virus không có cấu tạo tế bào, còn vi khuẩn là sinh vật đơn bào.
  • C. Virus chỉ sống kí sinh, còn vi khuẩn chỉ sống tự dưỡng.
  • D. Virus lớn hơn nhiều so với vi khuẩn.

Câu 22: Virus gây bệnh dại (virus có màng bọc) lây nhiễm vào tế bào thần kinh và nhân lên. Giai đoạn giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ của virus dại có thể dẫn đến hậu quả gì đối với tế bào thần kinh?

  • A. Tế bào thần kinh phân chia nhanh hơn.
  • B. Tế bào thần kinh tăng cường chức năng dẫn truyền.
  • C. Tế bào thần kinh bị tổn thương hoặc chết do quá trình nảy chồi hoặc tích lũy virus.
  • D. Tế bào thần kinh biến đổi thành tế bào ung thư.

Câu 23: Tính đặc hiệu trong sự bám dính giữa virus và tế bào chủ (giai đoạn hấp phụ) được giải thích bởi sự tương tác kiểu "ổ khóa - chìa khóa" giữa:

  • A. Thụ thể trên bề mặt virus và thụ thể tương ứng trên bề mặt tế bào chủ.
  • B. Vật chất di truyền của virus và vật chất di truyền của tế bào chủ.
  • C. Enzyme của virus và enzyme của tế bào chủ.
  • D. Kích thước của virus và kích thước của tế bào chủ.

Câu 24: Chu trình nhân lên của một loại virus được mô tả như sau: Virus gắn vào tế bào chủ, bơm vật chất di truyền vào, vật chất di truyền của virus tích hợp vào hệ gen tế bào chủ và tồn tại ở đó. Tế bào chủ vẫn sống và phân chia bình thường. Đây là đặc điểm của chu trình nào?

  • A. Chu trình tan (lytic cycle)
  • B. Chu trình tiềm tan (lysogenic cycle)
  • C. Chu trình sao chép (replication cycle)
  • D. Chu trình ngoại bào (extracellular cycle)

Câu 25: Lớp màng bọc của virus có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?

  • A. Màng sinh chất hoặc màng nội bào (như màng nhân, màng lưới nội chất) của tế bào chủ.
  • B. Do virus tự tổng hợp từ đầu.
  • C. Từ môi trường bên ngoài tế bào chủ.
  • D. Từ thành phần của vỏ capsid.

Câu 26: Virus HIV là một retrovirus, có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và mang theo enzyme phiên mã ngược. Vai trò của enzyme phiên mã ngược này là gì?

  • A. Tổng hợp protein vỏ từ RNA.
  • B. Sao chép RNA thành các bản sao RNA khác.
  • C. Sao chép RNA của virus thành DNA mạch kép.
  • D. Lắp ráp các thành phần virus mới.

Câu 27: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị protein nhỏ gọi là capsome. Chức năng chính của vỏ capsid là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho virus.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền bên trong và giúp virus bám vào tế bào chủ (ở virus trần).
  • C. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
  • D. Giúp virus di chuyển trong môi trường.

Câu 28: Chu trình tan của virus kết thúc bằng giai đoạn giải phóng, trong đó virus thường:

  • A. Phá vỡ tế bào chủ để thoát ra ngoài.
  • B. Thoát ra ngoài bằng cách nảy chồi mà không làm chết tế bào ngay lập tức.
  • C. Tích hợp vào hệ gen tế bào chủ.
  • D. Biến đổi tế bào chủ thành tế bào ung thư.

Câu 29: Virus có thể có hình thái khác nhau như hình xoắn, hình khối hoặc dạng phức tạp. Sự khác biệt về hình thái này chủ yếu do cấu trúc của thành phần nào quyết định?

  • A. Vật chất di truyền.
  • B. Màng bọc ngoài.
  • C. Vỏ capsid.
  • D. Gai glycoprotein.

Câu 30: Khi so sánh với vi khuẩn, virus có đặc điểm nổi bật nào về kích thước?

  • A. Virus lớn hơn nhiều lần so với vi khuẩn.
  • B. Virus nhỏ hơn nhiều lần so với vi khuẩn.
  • C. Kích thước virus và vi khuẩn tương đương nhau.
  • D. Kích thước virus thay đổi tùy thuộc vào loại vật chủ, còn vi khuẩn thì không đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một tác nhân gây bệnh có kích thước siêu nhỏ, không có cấu tạo tế bào và chỉ có thể nhân lên khi ở bên trong tế bào sống. Dựa vào các đặc điểm này, tác nhân gây bệnh đó có khả năng cao là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tại sao virus được xem là dạng sống kí sinh nội bào bắt buộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Thành phần nào của virus mang thông tin di truyền và quy định việc tổng hợp các thành phần protein của virus trong tế bào chủ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Sự khác biệt cơ bản trong cấu tạo giữa virus trần và virus có màng bọc là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một nhà nghiên cứu phân lập được một loại virus mới từ bệnh nhân. Phân tích cho thấy vật chất di truyền của virus này là RNA mạch đơn. Đặc điểm này có thể gợi ý điều gì về khả năng đột biến và tiến hóa của virus so với virus DNA mạch kép?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Gai glycoprotein trên bề mặt của virus cúm (virus có màng bọc) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Virus chỉ có thể lây nhiễm và nhân lên trong một loại tế bào hoặc một nhóm tế bào nhất định của sinh vật chủ. Tính chất này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Giai đoạn đầu tiên trong chu trình nhân lên của virus, khi virus gắn đặc hiệu lên bề mặt tế bào chủ, được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đối với virus trần, quá trình xâm nhập vào tế bào chủ thường diễn ra như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Virus có màng bọc như virus HIV hoặc virus cúm thường xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong giai đoạn sinh tổng hợp của chu trình nhân lên virus, vật chất di truyền của virus đóng vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên virus mà các thành phần (vật chất di truyền, protein vỏ) được tổng hợp trước đó sẽ kết hợp lại với nhau để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Virus trần thường được giải phóng ra khỏi tế bào chủ bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Virus có màng bọc thường được giải phóng ra khỏi tế bào chủ bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Sắp xếp các giai đoạn sau theo đúng trình tự trong chu trình nhân lên của virus:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Lý do chính khiến các nhà khoa học không coi sự gia tăng số lượng virus là 'sinh sản' theo đúng nghĩa của sinh vật là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tế bào chủ cung cấp những gì là quan trọng nhất cho quá trình sinh tổng hợp các thành phần mới của virus?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một loại virus có cấu trúc hình khối và vật chất di truyền là DNA mạch kép. Dựa vào thông tin này, virus có thể được phân loại theo những tiêu chí nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong thí nghiệm lai tạo virus khảm thuốc lá của Franken và Conrat, khi sử dụng lõi RNA của chủng A và vỏ protein của chủng B để nhiễm vào cây thuốc lá, virus mới được tạo ra trong cây lại mang đặc điểm của chủng A. Kết quả này chứng minh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phage T2 là loại virus kí sinh ở vi khuẩn E. coli, có cấu trúc đuôi phức tạp giúp bám vào thành vi khuẩn và bơm vật chất di truyền vào bên trong. Phage T2 thuộc nhóm virus nào dựa trên vật chủ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Điểm nào sau đây là sự khác biệt rõ ràng nhất giữa virus và vi khuẩn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Virus gây bệnh dại (virus có màng bọc) lây nhiễm vào tế bào thần kinh và nhân lên. Giai đoạn giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ của virus dại có thể dẫn đến hậu quả gì đối với tế bào thần kinh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tính đặc hiệu trong sự bám dính giữa virus và tế bào chủ (giai đoạn hấp phụ) được giải thích bởi sự tương tác kiểu 'ổ khóa - chìa khóa' giữa:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Chu trình nhân lên của một loại virus được mô tả như sau: Virus gắn vào tế bào chủ, bơm vật chất di truyền vào, vật chất di truyền của virus tích hợp vào hệ gen tế bào chủ và tồn tại ở đó. Tế bào chủ vẫn sống và phân chia bình thường. Đây là đặc điểm của chu trình nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Lớp màng bọc của virus có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Virus HIV là một retrovirus, có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và mang theo enzyme phiên mã ngược. Vai trò của enzyme phiên mã ngược này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị protein nhỏ gọi là capsome. Chức năng chính của vỏ capsid là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Chu trình tan của virus kết thúc bằng giai đoạn giải phóng, trong đó virus thường:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Virus có thể có hình thái khác nhau như hình xoắn, hình khối hoặc dạng phức tạp. Sự khác biệt về hình thái này chủ yếu do cấu trúc của thành phần nào quyết định?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi so sánh với vi khuẩn, virus có đặc điểm nổi bật nào về kích thước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một tác nhân gây bệnh có kích thước siêu nhỏ, không có cấu tạo tế bào và chỉ có thể nhân lên khi ở bên trong tế bào sống. Dựa vào các đặc điểm này, tác nhân gây bệnh đó có khả năng cao là gì?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Nấm men
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 2: Tại sao virus được xem là dạng sống kí sinh nội bào bắt buộc?

  • A. Vì chúng có cấu tạo tế bào rất đơn giản.
  • B. Vì chúng có khả năng tự tổng hợp năng lượng.
  • C. Vì chúng thiếu bộ máy tổng hợp protein và các thành phần cần thiết khác, phải sử dụng của tế bào chủ.
  • D. Vì chúng có kích thước quá nhỏ để tồn tại độc lập.

Câu 3: Thành phần nào của virus mang thông tin di truyền và quy định việc tổng hợp các thành phần protein của virus trong tế bào chủ?

  • A. Vỏ capsid
  • B. Lõi nucleic acid
  • C. Màng bọc ngoài
  • D. Gai glycoprotein

Câu 4: Sự khác biệt cơ bản trong cấu tạo giữa virus trần và virus có màng bọc là gì?

  • A. Virus có màng bọc có thêm lớp màng phospholipid kép bên ngoài vỏ capsid.
  • B. Virus trần có kích thước nhỏ hơn virus có màng bọc.
  • C. Virus có màng bọc chỉ có vật chất di truyền là RNA.
  • D. Virus trần không có vỏ capsid.

Câu 5: Một nhà nghiên cứu phân lập được một loại virus mới từ bệnh nhân. Phân tích cho thấy vật chất di truyền của virus này là RNA mạch đơn. Đặc điểm này có thể gợi ý điều gì về khả năng đột biến và tiến hóa của virus so với virus DNA mạch kép?

  • A. Có khả năng đột biến cao hơn do quá trình sao chép RNA ít chính xác hơn DNA.
  • B. Có cấu trúc ổn định hơn và ít bị đột biến.
  • C. Chỉ có thể kí sinh ở tế bào thực vật.
  • D. Không có khả năng gây bệnh ở người.

Câu 6: Gai glycoprotein trên bề mặt của virus cúm (virus có màng bọc) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

  • A. Sinh tổng hợp vật chất di truyền.
  • B. Hấp phụ và xâm nhập vào tế bào chủ.
  • C. Lắp ráp các thành phần virus mới.
  • D. Giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ.

Câu 7: Virus chỉ có thể lây nhiễm và nhân lên trong một loại tế bào hoặc một nhóm tế bào nhất định của sinh vật chủ. Tính chất này được gọi là gì?

  • A. Tính tự dưỡng
  • B. Tính cộng sinh
  • C. Tính hoại sinh
  • D. Tính đặc hiệu vật chủ

Câu 8: Giai đoạn đầu tiên trong chu trình nhân lên của virus, khi virus gắn đặc hiệu lên bề mặt tế bào chủ, được gọi là gì?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Sinh tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 9: Đối với virus trần, quá trình xâm nhập vào tế bào chủ thường diễn ra như thế nào?

  • A. Toàn bộ virus đi vào tế bào và sau đó cởi vỏ.
  • B. Virus hợp màng với màng tế bào chủ.
  • C. Chỉ vật chất di truyền được bơm vào bên trong tế bào chất.
  • D. Tế bào chủ thực bào toàn bộ hạt virus.

Câu 10: Virus có màng bọc như virus HIV hoặc virus cúm thường xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách nào?

  • A. Bơm trực tiếp vật chất di truyền qua màng tế bào.
  • B. Hợp màng với màng tế bào chủ hoặc đi vào qua nhập bào, sau đó cởi vỏ.
  • C. Tiết enzim làm tan thành tế bào và màng sinh chất.
  • D. Sử dụng lông đuôi để tiêm vật chất di truyền.

Câu 11: Trong giai đoạn sinh tổng hợp của chu trình nhân lên virus, vật chất di truyền của virus đóng vai trò gì?

  • A. Là khuôn mẫu để tổng hợp vật chất di truyền mới và các loại protein của virus.
  • B. Cung cấp năng lượng cho toàn bộ quá trình nhân lên.
  • C. Phá hủy vật chất di truyền của tế bào chủ.
  • D. Tham gia trực tiếp vào việc lắp ráp hạt virus.

Câu 12: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên virus mà các thành phần (vật chất di truyền, protein vỏ) được tổng hợp trước đó sẽ kết hợp lại với nhau để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh?

  • A. Hấp phụ
  • B. Sinh tổng hợp
  • C. Lắp ráp
  • D. Giải phóng

Câu 13: Virus trần thường được giải phóng ra khỏi tế bào chủ bằng cách nào?

  • A. Nảy chồi qua màng tế bào chủ.
  • B. Hợp màng với màng tế bào chủ.
  • C. Đi ra theo túi xuất bào.
  • D. Phá vỡ (làm tan) tế bào chủ.

Câu 14: Virus có màng bọc thường được giải phóng ra khỏi tế bào chủ bằng cách nào?

  • A. Nảy chồi qua màng tế bào chủ, kéo theo một phần màng này làm lớp màng bọc.
  • B. Tiết enzyme làm tan màng tế bào và thoát ra.
  • C. Tế bào chủ tự chết và giải phóng virus.
  • D. Virus tự di chuyển ra khỏi tế bào.

Câu 15: Sắp xếp các giai đoạn sau theo đúng trình tự trong chu trình nhân lên của virus:

  • A. Xâm nhập → Hấp phụ → Sinh tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng
  • B. Hấp phụ → Xâm nhập → Sinh tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng
  • C. Hấp phụ → Sinh tổng hợp → Xâm nhập → Lắp ráp → Giải phóng
  • D. Xâm nhập → Sinh tổng hợp → Hấp phụ → Lắp ráp → Giải phóng

Câu 16: Lý do chính khiến các nhà khoa học không coi sự gia tăng số lượng virus là "sinh sản" theo đúng nghĩa của sinh vật là gì?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì virus nhân lên rất nhanh.
  • C. Vì quá trình nhân lên không cần năng lượng.
  • D. Vì quá trình nhân lên là sự lắp ráp các thành phần được tổng hợp riêng rẽ, phụ thuộc hoàn toàn vào tế bào chủ.

Câu 17: Tế bào chủ cung cấp những gì là quan trọng nhất cho quá trình sinh tổng hợp các thành phần mới của virus?

  • A. Năng lượng, enzyme, ribôxôm, nguyên liệu (nucleotide, amino acid).
  • B. Chỉ cung cấp năng lượng.
  • C. Chỉ cung cấp vật chất di truyền.
  • D. Chỉ cung cấp không gian để lắp ráp virus.

Câu 18: Một loại virus có cấu trúc hình khối và vật chất di truyền là DNA mạch kép. Dựa vào thông tin này, virus có thể được phân loại theo những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ theo hình thái.
  • B. Theo hình thái và loại vật chất di truyền.
  • C. Chỉ theo loại vật chất di truyền.
  • D. Chỉ theo vật chủ.

Câu 19: Trong thí nghiệm lai tạo virus khảm thuốc lá của Franken và Conrat, khi sử dụng lõi RNA của chủng A và vỏ protein của chủng B để nhiễm vào cây thuốc lá, virus mới được tạo ra trong cây lại mang đặc điểm của chủng A. Kết quả này chứng minh điều gì?

  • A. Vật chất di truyền (RNA) quy định các đặc điểm của virus.
  • B. Vỏ protein quy định khả năng gây bệnh của virus.
  • C. Tế bào chủ quyết định loại virus được tạo ra.
  • D. Virus lai không có khả năng nhân lên.

Câu 20: Phage T2 là loại virus kí sinh ở vi khuẩn E. coli, có cấu trúc đuôi phức tạp giúp bám vào thành vi khuẩn và bơm vật chất di truyền vào bên trong. Phage T2 thuộc nhóm virus nào dựa trên vật chủ?

  • A. Virus thực vật
  • B. Virus động vật
  • C. Virus nấm
  • D. Phage (hay Bacteriophage)

Câu 21: Điểm nào sau đây là sự khác biệt rõ ràng nhất giữa virus và vi khuẩn?

  • A. Virus có vật chất di truyền là DNA, còn vi khuẩn là RNA.
  • B. Virus không có cấu tạo tế bào, còn vi khuẩn là sinh vật đơn bào.
  • C. Virus chỉ sống kí sinh, còn vi khuẩn chỉ sống tự dưỡng.
  • D. Virus lớn hơn nhiều so với vi khuẩn.

Câu 22: Virus gây bệnh dại (virus có màng bọc) lây nhiễm vào tế bào thần kinh và nhân lên. Giai đoạn giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ của virus dại có thể dẫn đến hậu quả gì đối với tế bào thần kinh?

  • A. Tế bào thần kinh phân chia nhanh hơn.
  • B. Tế bào thần kinh tăng cường chức năng dẫn truyền.
  • C. Tế bào thần kinh bị tổn thương hoặc chết do quá trình nảy chồi hoặc tích lũy virus.
  • D. Tế bào thần kinh biến đổi thành tế bào ung thư.

Câu 23: Tính đặc hiệu trong sự bám dính giữa virus và tế bào chủ (giai đoạn hấp phụ) được giải thích bởi sự tương tác kiểu "ổ khóa - chìa khóa" giữa:

  • A. Thụ thể trên bề mặt virus và thụ thể tương ứng trên bề mặt tế bào chủ.
  • B. Vật chất di truyền của virus và vật chất di truyền của tế bào chủ.
  • C. Enzyme của virus và enzyme của tế bào chủ.
  • D. Kích thước của virus và kích thước của tế bào chủ.

Câu 24: Chu trình nhân lên của một loại virus được mô tả như sau: Virus gắn vào tế bào chủ, bơm vật chất di truyền vào, vật chất di truyền của virus tích hợp vào hệ gen tế bào chủ và tồn tại ở đó. Tế bào chủ vẫn sống và phân chia bình thường. Đây là đặc điểm của chu trình nào?

  • A. Chu trình tan (lytic cycle)
  • B. Chu trình tiềm tan (lysogenic cycle)
  • C. Chu trình sao chép (replication cycle)
  • D. Chu trình ngoại bào (extracellular cycle)

Câu 25: Lớp màng bọc của virus có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?

  • A. Màng sinh chất hoặc màng nội bào (như màng nhân, màng lưới nội chất) của tế bào chủ.
  • B. Do virus tự tổng hợp từ đầu.
  • C. Từ môi trường bên ngoài tế bào chủ.
  • D. Từ thành phần của vỏ capsid.

Câu 26: Virus HIV là một retrovirus, có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và mang theo enzyme phiên mã ngược. Vai trò của enzyme phiên mã ngược này là gì?

  • A. Tổng hợp protein vỏ từ RNA.
  • B. Sao chép RNA thành các bản sao RNA khác.
  • C. Sao chép RNA của virus thành DNA mạch kép.
  • D. Lắp ráp các thành phần virus mới.

Câu 27: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị protein nhỏ gọi là capsome. Chức năng chính của vỏ capsid là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho virus.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền bên trong và giúp virus bám vào tế bào chủ (ở virus trần).
  • C. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
  • D. Giúp virus di chuyển trong môi trường.

Câu 28: Chu trình tan của virus kết thúc bằng giai đoạn giải phóng, trong đó virus thường:

  • A. Phá vỡ tế bào chủ để thoát ra ngoài.
  • B. Thoát ra ngoài bằng cách nảy chồi mà không làm chết tế bào ngay lập tức.
  • C. Tích hợp vào hệ gen tế bào chủ.
  • D. Biến đổi tế bào chủ thành tế bào ung thư.

Câu 29: Virus có thể có hình thái khác nhau như hình xoắn, hình khối hoặc dạng phức tạp. Sự khác biệt về hình thái này chủ yếu do cấu trúc của thành phần nào quyết định?

  • A. Vật chất di truyền.
  • B. Màng bọc ngoài.
  • C. Vỏ capsid.
  • D. Gai glycoprotein.

Câu 30: Khi so sánh với vi khuẩn, virus có đặc điểm nổi bật nào về kích thước?

  • A. Virus lớn hơn nhiều lần so với vi khuẩn.
  • B. Virus nhỏ hơn nhiều lần so với vi khuẩn.
  • C. Kích thước virus và vi khuẩn tương đương nhau.
  • D. Kích thước virus thay đổi tùy thuộc vào loại vật chủ, còn vi khuẩn thì không đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một tác nhân gây bệnh có kích thước siêu nhỏ, không có cấu tạo tế bào và chỉ có thể nhân lên khi ở bên trong tế bào sống. Dựa vào các đặc điểm này, tác nhân gây bệnh đó có khả năng cao là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tại sao virus được xem là dạng sống kí sinh nội bào bắt buộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Thành phần nào của virus mang thông tin di truyền và quy định việc tổng hợp các thành phần protein của virus trong tế bào chủ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Sự khác biệt cơ bản trong cấu tạo giữa virus trần và virus có màng bọc là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một nhà nghiên cứu phân lập được một loại virus mới từ bệnh nhân. Phân tích cho thấy vật chất di truyền của virus này là RNA mạch đơn. Đặc điểm này có thể gợi ý điều gì về khả năng đột biến và tiến hóa của virus so với virus DNA mạch kép?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Gai glycoprotein trên bề mặt của virus cúm (virus có màng bọc) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Virus chỉ có thể lây nhiễm và nhân lên trong một loại tế bào hoặc một nhóm tế bào nhất định của sinh vật chủ. Tính chất này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Giai đoạn đầu tiên trong chu trình nhân lên của virus, khi virus gắn đặc hiệu lên bề mặt tế bào chủ, được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đối với virus trần, quá trình xâm nhập vào tế bào chủ thường diễn ra như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Virus có màng bọc như virus HIV hoặc virus cúm thường xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong giai đoạn sinh tổng hợp của chu trình nhân lên virus, vật chất di truyền của virus đóng vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên virus mà các thành phần (vật chất di truyền, protein vỏ) được tổng hợp trước đó sẽ kết hợp lại với nhau để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Virus trần thường được giải phóng ra khỏi tế bào chủ bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Virus có màng bọc thường được giải phóng ra khỏi tế bào chủ bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Sắp xếp các giai đoạn sau theo đúng trình tự trong chu trình nhân lên của virus:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Lý do chính khiến các nhà khoa học không coi sự gia tăng số lượng virus là 'sinh sản' theo đúng nghĩa của sinh vật là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tế bào chủ cung cấp những gì là quan trọng nhất cho quá trình sinh tổng hợp các thành phần mới của virus?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một loại virus có cấu trúc hình khối và vật chất di truyền là DNA mạch kép. Dựa vào thông tin này, virus có thể được phân loại theo những tiêu chí nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong thí nghiệm lai tạo virus khảm thuốc lá của Franken và Conrat, khi sử dụng lõi RNA của chủng A và vỏ protein của chủng B để nhiễm vào cây thuốc lá, virus mới được tạo ra trong cây lại mang đặc điểm của chủng A. Kết quả này chứng minh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phage T2 là loại virus kí sinh ở vi khuẩn E. coli, có cấu trúc đuôi phức tạp giúp bám vào thành vi khuẩn và bơm vật chất di truyền vào bên trong. Phage T2 thuộc nhóm virus nào dựa trên vật chủ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Điểm nào sau đây là sự khác biệt rõ ràng nhất giữa virus và vi khuẩn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Virus gây bệnh dại (virus có màng bọc) lây nhiễm vào tế bào thần kinh và nhân lên. Giai đoạn giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ của virus dại có thể dẫn đến hậu quả gì đối với tế bào thần kinh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tính đặc hiệu trong sự bám dính giữa virus và tế bào chủ (giai đoạn hấp phụ) được giải thích bởi sự tương tác kiểu 'ổ khóa - chìa khóa' giữa:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Chu trình nhân lên của một loại virus được mô tả như sau: Virus gắn vào tế bào chủ, bơm vật chất di truyền vào, vật chất di truyền của virus tích hợp vào hệ gen tế bào chủ và tồn tại ở đó. Tế bào chủ vẫn sống và phân chia bình thường. Đây là đặc điểm của chu trình nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Lớp màng bọc của virus có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Virus HIV là một retrovirus, có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và mang theo enzyme phiên mã ngược. Vai trò của enzyme phiên mã ngược này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị protein nhỏ gọi là capsome. Chức năng chính của vỏ capsid là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Chu trình tan của virus kết thúc bằng giai đoạn giải phóng, trong đó virus thường:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Virus có thể có hình thái khác nhau như hình xoắn, hình khối hoặc dạng phức tạp. Sự khác biệt về hình thái này chủ yếu do cấu trúc của thành phần nào quyết định?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi so sánh với vi khuẩn, virus có đặc điểm nổi bật nào về kích thước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh mới. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy nó có kích thước siêu nhỏ, không có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh, và chỉ nhân lên được khi đưa vào nuôi cấy cùng tế bào sống. Dựa trên các đặc điểm này, tác nhân gây bệnh này có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Nấm men
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 2: Virus được coi là dạng sống kí sinh nội bào bắt buộc vì chúng thiếu những thành phần hoặc khả năng cơ bản nào mà tế bào sống có?

  • A. Màng sinh chất và nhân
  • B. Thành tế bào và ribosome
  • C. Vật chất di truyền và vỏ protein
  • D. Hệ thống enzyme trao đổi chất và bộ máy tổng hợp protein

Câu 3: Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc virus bám dính đặc hiệu lên bề mặt tế bào chủ?

  • A. Lõi nucleic acid của virus
  • B. Bộ xương tế bào của tế bào chủ
  • C. Sự tương tác đặc hiệu giữa phân tử bề mặt virus và thụ thể tế bào chủ
  • D. Kích thước tương đồng giữa virus và tế bào chủ

Câu 4: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Để nhân lên trong tế bào chủ, virus này cần sử dụng enzyme nào của tế bào chủ (hoặc enzyme do virus tổng hợp dựa trên bộ gen của nó) để tạo ra các bản sao RNA hoặc mRNA mới?

  • A. DNA polymerase
  • B. RNA polymerase phụ thuộc RNA (RNA-dependent RNA polymerase)
  • C. Helicase
  • D. Ligase

Câu 5: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà tại đó virus sử dụng các enzyme, ribosome, ATP và nguyên liệu tổng hợp acid nucleic, protein của tế bào chủ để tạo ra các thành phần mới của virus?

  • A. Sinh tổng hợp (Synthesis)
  • B. Hấp phụ (Adsorption)
  • C. Xâm nhập (Penetration)
  • D. Lắp ráp (Assembly)

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế xâm nhập vào tế bào chủ giữa virus trần (không có màng bọc) và virus có màng bọc thường thể hiện ở điểm nào?

  • A. Virus trần xâm nhập bằng cách tiêm vật chất di truyền, virus có màng bọc xâm nhập bằng cách thực bào.
  • B. Virus trần luôn xâm nhập bằng cách hòa màng, virus có màng bọc luôn xâm nhập bằng cách tiêm.
  • C. Virus trần đưa cả nucleocapsid vào, virus có màng bọc chỉ đưa vật chất di truyền vào.
  • D. Virus trần thường đưa vật chất di truyền trực tiếp vào tế bào chất, virus có màng bọc có thể hòa màng hoặc nhập bào rồi mới "cởi áo".

Câu 7: Chức năng chính của vỏ capsid trong cấu tạo của virus là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động
  • B. Bảo vệ lõi nucleic acid và giúp virus bám vào tế bào chủ (ở virus trần)
  • C. Tham gia vào quá trình trao đổi chất của virus
  • D. Điều khiển hoạt động của tế bào chủ từ bên ngoài

Câu 8: Tại sao sự nhân lên của virus không được xem là sinh sản theo cách hiểu thông thường của sinh vật tế bào?

  • A. Vì virus chỉ tạo ra một số lượng nhỏ virus mới từ một virus ban đầu.
  • B. Vì quá trình này diễn ra rất nhanh.
  • C. Vì virus không tự thực hiện quá trình nhân lên mà phụ thuộc hoàn toàn vào bộ máy tổng hợp của tế bào chủ và là quá trình lắp ráp các thành phần.
  • D. Vì virus không có vật chất di truyền.

Câu 9: Giai đoạn "Lắp ráp" (Assembly) trong chu trình nhân lên của virus bao gồm hoạt động chủ yếu nào?

  • A. Các phân tử nucleic acid và protein vỏ được đóng gói lại để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh.
  • B. Virus bám dính vào bề mặt tế bào chủ.
  • C. Virus tổng hợp vật chất di truyền và protein vỏ.
  • D. Virus thoát ra khỏi tế bào chủ.

Câu 10: Một loại thuốc kháng virus được thiết kế để ngăn chặn sự hình thành màng bọc của virus. Thuốc này sẽ có hiệu quả nhất đối với giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus có màng bọc?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Sinh tổng hợp
  • D. Giải phóng

Câu 11: Tại sao một số loại virus (ví dụ: bacteriophage) khi nhân lên trong tế bào chủ lại gây ra hiện tượng "tan" (lysis) tế bào chủ?

  • A. Do virus tiêu thụ hết chất dinh dưỡng của tế bào chủ.
  • B. Do virus tổng hợp enzyme phá hủy thành tế bào hoặc màng tế bào chủ để thoát ra ngoài.
  • C. Do tế bào chủ tự chết theo chương trình để loại bỏ virus.
  • D. Do virus làm giảm kích thước của tế bào chủ.

Câu 12: So với virus trần, virus có màng bọc có thêm cấu trúc nào, và cấu trúc này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Màng bọc, có nguồn gốc từ màng sinh chất hoặc màng nội bào của tế bào chủ.
  • B. Vỏ capsid, có nguồn gốc từ protein của virus.
  • C. Lõi nucleic acid, có nguồn gốc từ vật chất di truyền của virus.
  • D. Gai glycoprotein, có nguồn gốc từ thụ thể của tế bào chủ.

Câu 13: Nếu một virus có vật chất di truyền là DNA mạch kép, thì trong giai đoạn sinh tổng hợp, virus sẽ chủ yếu sử dụng enzyme nào của tế bào chủ để sao chép bộ gen của mình?

  • A. RNA polymerase phụ thuộc RNA
  • B. Reverse transcriptase
  • C. Protease
  • D. DNA polymerase phụ thuộc DNA của tế bào chủ

Câu 14: Sự kiện nào sau đây xảy ra ĐẦU TIÊN khi một virus tiếp xúc với bề mặt của một tế bào chủ nhạy cảm?

  • A. Virus giải phóng vật chất di truyền vào tế bào chất.
  • B. Virus bám dính đặc hiệu vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
  • C. Tế bào chủ bắt đầu tổng hợp protein virus.
  • D. Vỏ capsid của virus bị phân hủy.

Câu 15: Tại sao virus gây bệnh cúm (một loại virus có màng bọc) thường khó điều trị bằng các loại thuốc kháng sinh thông thường?

  • A. Vì thuốc kháng sinh thường nhắm vào các cấu trúc hoặc quá trình đặc trưng của vi khuẩn (thành tế bào, ribosome 70S), không có ở virus.
  • B. Vì virus cúm có khả năng kháng thuốc rất nhanh.
  • C. Vì virus cúm chỉ tấn công tế bào động vật.
  • D. Vì virus cúm không có vật chất di truyền.

Câu 16: Quá trình nào trong chu trình nhân lên của virus có màng bọc dẫn đến việc virus "lấy cắp" một phần màng của tế bào chủ để tạo thành vỏ bọc cho bản thân?

  • A. Xâm nhập (Penetration)
  • B. Giải phóng (Release) bằng phương thức nảy chồi (budding)
  • C. Sinh tổng hợp (Synthesis)
  • D. Hấp phụ (Adsorption)

Câu 17: Vật chất di truyền của virus có thể là DNA hoặc RNA, mạch đơn hoặc mạch kép. Sự đa dạng này ảnh hưởng đến khía cạnh nào quan trọng nhất của chu trình nhân lên của virus?

  • A. Khả năng bám vào tế bào chủ.
  • B. Loại tế bào chủ mà virus có thể nhiễm.
  • C. Các enzyme và cơ chế mà virus sử dụng để sao chép bộ gen và tổng hợp protein.
  • D. Kích thước tổng thể của hạt virus.

Câu 18: Một loại virus gây bệnh ở thực vật có cấu trúc đơn giản gồm lõi RNA và vỏ capsid. Khi nhiễm vào tế bào thực vật, loại virus này cần vượt qua cấu trúc nào mà virus gây bệnh ở động vật không cần đối mặt?

  • A. Màng nhân
  • B. Màng sinh chất
  • C. Không bào trung tâm
  • D. Thành tế bào

Câu 19: Trong giai đoạn "Sinh tổng hợp", virus DNA mạch kép sẽ sử dụng enzyme của tế bào chủ để sao chép DNA của nó. Tuy nhiên, virus RNA mạch đơn (+) (có thể dùng trực tiếp làm mRNA) cần mang theo hoặc tổng hợp enzyme đặc trưng nào để sao chép bộ gen RNA của mình?

  • A. RNA polymerase phụ thuộc RNA
  • B. DNA polymerase phụ thuộc RNA (Reverse transcriptase)
  • C. DNA ligase
  • D. RNA primase

Câu 20: Sự đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ (ví dụ: virus cúm chỉ nhiễm tế bào đường hô hấp) chủ yếu là do yếu tố nào quy định?

  • A. Loại vật chất di truyền của virus.
  • B. Kích thước của hạt virus.
  • C. Sự tương thích đặc hiệu giữa các phân tử trên bề mặt virus và các thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
  • D. Nồng độ virus trong môi trường.

Câu 21: Nếu một đột biến xảy ra làm thay đổi cấu trúc của thụ thể trên bề mặt tế bào chủ, điều gì có khả năng xảy ra đối với sự nhiễm của một loại virus cụ thể nhắm vào thụ thể đó?

  • A. Virus sẽ nhân lên nhanh hơn trong tế bào đó.
  • B. Virus sẽ gặp khó khăn hoặc không thể bám dính và xâm nhập vào tế bào đó.
  • C. Vỏ capsid của virus sẽ bị phân hủy nhanh hơn.
  • D. Tế bào chủ sẽ trở nên nhạy cảm hơn với virus.

Câu 22: Giai đoạn nào của chu trình nhân lên virus KHÔNG xảy ra bên trong tế bào chất hoặc nhân của tế bào chủ?

  • A. Hấp phụ (Adsorption)
  • B. Sinh tổng hợp (Synthesis)
  • C. Lắp ráp (Assembly)
  • D. Giải phóng (Release)

Câu 23: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một loại virus có hình dạng khối đa diện với 20 mặt tam giác đều. Đây là dạng đối xứng của vỏ capsid nào?

  • A. Đối xứng xoắn (Helical)
  • B. Đối xứng phức tạp (Complex)
  • C. Đối xứng khối (Icosahedral)
  • D. Đối xứng hai bên (Bilateral)

Câu 24: Một loại virus gây bệnh cho động vật có vật chất di truyền là RNA mạch đơn, và RNA này cần được phiên mã ngược (reverse transcription) thành DNA trước khi tích hợp vào bộ gen tế bào chủ. Virus này thuộc nhóm nào và cần enzyme đặc trưng nào?

  • A. Retrovirus, cần enzyme RNA polymerase phụ thuộc RNA.
  • B. Retrovirus, cần enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase).
  • C. Virus DNA, cần enzyme DNA polymerase.
  • D. Virus RNA (+), cần enzyme RNA replicase.

Câu 25: Điều gì xảy ra với vỏ capsid của virus trần trong giai đoạn "Xâm nhập" (Penetration) khi virus tiêm vật chất di truyền vào tế bào chủ?

  • A. Vỏ capsid cũng đi vào bên trong tế bào chủ.
  • B. Vỏ capsid hòa nhập với màng sinh chất tế bào chủ.
  • C. Vỏ capsid bị phân hủy ngay trên bề mặt tế bào chủ.
  • D. Vỏ capsid thường ở lại bên ngoài tế bào chủ.

Câu 26: So sánh quá trình giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ theo kiểu "tan" (lysis) và kiểu "nảy chồi" (budding). Điểm khác biệt chính về hậu quả đối với tế bào chủ là gì?

  • A. Kiểu tan thường gây chết tế bào chủ ngay lập tức, kiểu nảy chồi có thể cho phép tế bào chủ tồn tại và tiếp tục sản xuất virus trong một thời gian.
  • B. Kiểu tan chỉ xảy ra ở virus có màng bọc, kiểu nảy chồi chỉ xảy ra ở virus trần.
  • C. Kiểu tan cần enzyme của virus, kiểu nảy chồi không cần enzyme.
  • D. Kiểu tan giải phóng virus từ từ, kiểu nảy chồi giải phóng virus ồ ạt.

Câu 27: Nếu một virus có vật chất di truyền là DNA mạch đơn, thì trong giai đoạn sinh tổng hợp, cơ chế sao chép bộ gen của nó sẽ phức tạp hơn so với virus DNA mạch kép ở điểm nào?

  • A. Cần enzyme phiên mã ngược.
  • B. Chỉ cần một nửa số nucleotide.
  • C. Cần tổng hợp mạch DNA bổ sung để tạo thành dạng mạch kép trung gian trước khi sao chép.
  • D. Không cần sử dụng enzyme của tế bào chủ.

Câu 28: Loại vật chất di truyền nào sau đây KHÔNG được tìm thấy trong cấu tạo của bất kỳ loại virus nào đã biết?

  • A. DNA mạch đơn
  • B. RNA mạch kép
  • C. DNA mạch kép
  • D. Cả DNA và RNA cùng tồn tại trong một hạt virus duy nhất

Câu 29: Tại sao việc nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm thường đòi hỏi các kỹ thuật phức tạp hơn nhiều so với nuôi cấy vi khuẩn?

  • A. Vì virus là sinh vật kí sinh nội bào bắt buộc, cần có tế bào sống để nhân lên.
  • B. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • C. Vì virus có cấu tạo đơn giản.
  • D. Vì virus không cần chất dinh dưỡng để phát triển.

Câu 30: Giả sử một loại virus mới được phát hiện có vỏ capsid đối xứng xoắn. Điều này gợi ý gì về hình dạng khả năng của hạt virus này?

  • A. Hình khối đa diện.
  • B. Hình trụ hoặc sợi.
  • C. Hình cầu hoàn hảo.
  • D. Hình dạng không xác định, thay đổi liên tục.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh mới. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy nó có kích thước siêu nhỏ, không có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh, và chỉ nhân lên được khi đưa vào nuôi cấy cùng tế bào sống. Dựa trên các đặc điểm này, tác nhân gây bệnh này có khả năng cao nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Virus được coi là dạng sống kí sinh nội bào bắt buộc vì chúng thiếu những thành phần hoặc khả năng cơ bản nào mà tế bào sống có?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc virus bám dính đặc hiệu lên bề mặt tế bào chủ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Để nhân lên trong tế bào chủ, virus này cần sử dụng enzyme nào của tế bào chủ (hoặc enzyme do virus tổng hợp dựa trên bộ gen của nó) để tạo ra các bản sao RNA hoặc mRNA mới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà tại đó virus sử dụng các enzyme, ribosome, ATP và nguyên liệu tổng hợp acid nucleic, protein của tế bào chủ để tạo ra các thành phần mới của virus?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế xâm nhập vào tế bào chủ giữa virus trần (không có màng bọc) và virus có màng bọc thường thể hiện ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Chức năng chính của vỏ capsid trong cấu tạo của virus là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tại sao sự nhân lên của virus không được xem là sinh sản theo cách hiểu thông thường của sinh vật tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giai đoạn 'Lắp ráp' (Assembly) trong chu trình nhân lên của virus bao gồm hoạt động chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một loại thuốc kháng virus được thiết kế để ngăn chặn sự hình thành màng bọc của virus. Thuốc này sẽ có hiệu quả nhất đối với giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus có màng bọc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao một số loại virus (ví dụ: bacteriophage) khi nhân lên trong tế bào chủ lại gây ra hiện tượng 'tan' (lysis) tế bào chủ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: So với virus trần, virus có màng bọc có thêm cấu trúc nào, và cấu trúc này có nguồn gốc từ đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Nếu một virus có vật chất di truyền là DNA mạch kép, thì trong giai đoạn sinh tổng hợp, virus sẽ chủ yếu sử dụng enzyme nào của tế bào chủ để sao chép bộ gen của mình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Sự kiện nào sau đây xảy ra ĐẦU TIÊN khi một virus tiếp xúc với bề mặt của một tế bào chủ nhạy cảm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao virus gây bệnh cúm (một loại virus có màng bọc) thường khó điều trị bằng các loại thuốc kháng sinh thông thường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Quá trình nào trong chu trình nhân lên của virus có màng bọc dẫn đến việc virus 'lấy cắp' một phần màng của tế bào chủ để tạo thành vỏ bọc cho bản thân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Vật chất di truyền của virus có thể là DNA hoặc RNA, mạch đơn hoặc mạch kép. Sự đa dạng này ảnh hưởng đến khía cạnh nào quan trọng nhất của chu trình nhân lên của virus?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một loại virus gây bệnh ở thực vật có cấu trúc đơn giản gồm lõi RNA và vỏ capsid. Khi nhiễm vào tế bào thực vật, loại virus này cần vượt qua cấu trúc nào mà virus gây bệnh ở động vật không cần đối mặt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong giai đoạn 'Sinh tổng hợp', virus DNA mạch kép sẽ sử dụng enzyme của tế bào chủ để sao chép DNA của nó. Tuy nhiên, virus RNA mạch đơn (+) (có thể dùng trực tiếp làm mRNA) cần mang theo hoặc tổng hợp enzyme đặc trưng nào để sao chép bộ gen RNA của mình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Sự đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ (ví dụ: virus cúm chỉ nhiễm tế bào đường hô hấp) chủ yếu là do yếu tố nào quy định?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Nếu một đột biến xảy ra làm thay đổi cấu trúc của thụ thể trên bề mặt tế bào chủ, điều gì có khả năng xảy ra đối với sự nhiễm của một loại virus cụ thể nhắm vào thụ thể đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giai đoạn nào của chu trình nhân lên virus KHÔNG xảy ra bên trong tế bào chất hoặc nhân của tế bào chủ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một loại virus có hình dạng khối đa diện với 20 mặt tam giác đều. Đây là dạng đối xứng của vỏ capsid nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một loại virus gây bệnh cho động vật có vật chất di truyền là RNA mạch đơn, và RNA này cần được phiên mã ngược (reverse transcription) thành DNA trước khi tích hợp vào bộ gen tế bào chủ. Virus này thuộc nhóm nào và cần enzyme đặc trưng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Điều gì xảy ra với vỏ capsid của virus trần trong giai đoạn 'Xâm nhập' (Penetration) khi virus tiêm vật chất di truyền vào tế bào chủ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: So sánh quá trình giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ theo kiểu 'tan' (lysis) và kiểu 'nảy chồi' (budding). Điểm khác biệt chính về hậu quả đối với tế bào chủ là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nếu một virus có vật chất di truyền là DNA mạch đơn, thì trong giai đoạn sinh tổng hợp, cơ chế sao chép bộ gen của nó sẽ phức tạp hơn so với virus DNA mạch kép ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Loại vật chất di truyền nào sau đây KHÔNG được tìm thấy trong cấu tạo của bất kỳ loại virus nào đã biết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao việc nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm thường đòi hỏi các kỹ thuật phức tạp hơn nhiều so với nuôi cấy vi khuẩn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Giả sử một loại virus mới được phát hiện có vỏ capsid đối xứng xoắn. Điều này gợi ý gì về hình dạng khả năng của hạt virus này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất khiến virus không được xếp vào nhóm sinh vật nhân sơ hoặc nhân thực là gì?

  • A. Kích thước rất nhỏ, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
  • C. Sống kí sinh bắt buộc.
  • D. Không có cấu tạo tế bào và không có khả năng trao đổi chất độc lập.

Câu 2: Một nhà khoa học muốn nuôi cấy virus gây bệnh cúm để nghiên cứu. Môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Môi trường dinh dưỡng tổng hợp chứa đầy đủ các chất cần thiết.
  • B. Môi trường bán tổng hợp có bổ sung dịch chiết thịt bò.
  • C. Trứng gà có phôi hoặc tế bào sống (ví dụ: tế bào phôi gà).
  • D. Thạch dinh dưỡng (agar) pha sẵn.

Câu 3: Cấu tạo của một hạt virus hoàn chỉnh (virion) bao gồm những thành phần cơ bản nào?

  • A. Lõi nucleic acid và vỏ capsid.
  • B. Lõi nucleic acid, vỏ capsid và màng sinh chất.
  • D. Vật chất di truyền, ribosome và màng sinh chất.

Câu 4: Vai trò chính của vỏ capsid trong cấu trúc của virus là gì?

  • A. Tổng hợp protein cho virus.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền và giúp virus bám vào tế bào chủ (ở virus trần).
  • C. Thực hiện quá trình trao đổi chất cho virus.
  • D. Điều hòa sự nhân lên của vật chất di truyền.

Câu 5: Sự khác biệt chủ yếu giữa virus trần và virus có màng bọc nằm ở đặc điểm nào?

  • A. Loại vật chất di truyền (DNA hay RNA).
  • B. Kích thước của virus.
  • C. Khả năng gây bệnh.
  • D. Có hay không có lớp màng lipid bao bọc bên ngoài vỏ capsid.

Câu 6: Màng bọc của virus có nguồn gốc từ đâu và thường mang theo cấu trúc đặc biệt nào của virus?

  • A. Từ màng sinh chất hoặc màng nhân của tế bào chủ, có gắn các gai glycoprotein của virus.
  • B. Từ vỏ capsid của virus, có gắn các enzyme phân giải.
  • C. Từ vật chất di truyền của virus, có gắn các thụ thể.
  • D. Từ môi trường bên ngoài, có gắn các phân tử đường.

Câu 7: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus quyết định tính đặc hiệu trong việc lựa chọn tế bào chủ?

  • A. Hấp phụ (Adsorption).
  • B. Xâm nhập (Penetration).
  • C. Sinh tổng hợp (Synthesis).
  • D. Giải phóng (Release).

Câu 8: Cơ chế xâm nhập của virus có màng bọc vào tế bào chủ thường diễn ra như thế nào?

  • A. Tiêm vật chất di truyền trực tiếp vào tế bào chất.
  • B. Làm tan thành tế bào và màng sinh chất để chui vào.
  • C. Nhập bào (endocytosis) hoặc hòa màng với màng tế bào chủ.
  • D. Phân giải vỏ capsid bên ngoài tế bào chủ rồi mới xâm nhập.

Câu 9: Trong giai đoạn sinh tổng hợp, virus sử dụng những nguồn lực nào của tế bào chủ để tạo ra các thành phần mới của virus?

  • A. Chỉ sử dụng năng lượng (ATP) và vật chất (nucleotide, amino acid).
  • B. Sử dụng enzyme, ribosome, năng lượng (ATP) và vật chất (nucleotide, amino acid).
  • C. Chỉ sử dụng ribosome và enzyme.
  • D. Sử dụng toàn bộ cấu trúc của tế bào chủ để biến đổi thành virus.

Câu 10: Giai đoạn lắp ráp (Assembly) trong chu trình nhân lên của virus là quá trình gì?

  • A. Tổng hợp các phân tử protein capsid.
  • B. Sao chép vật chất di truyền của virus.
  • C. Virus bám vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
  • D. Kết hợp vật chất di truyền với vỏ capsid (và màng bọc nếu có) để tạo thành virion hoàn chỉnh.

Câu 11: Sự giải phóng virus trần ra khỏi tế bào chủ thường dẫn đến hậu quả gì đối với tế bào chủ?

  • A. Tế bào chủ bị phá vỡ (tan bào).
  • B. Tế bào chủ tiếp tục sống bình thường và sản xuất virus.
  • C. Tế bào chủ chuyển thành tế bào ung thư.
  • D. Virus chui ra từ từ mà không gây hại cho tế bào chủ.

Câu 12: Virus có màng bọc thường được giải phóng ra khỏi tế bào chủ bằng cơ chế nào?

  • A. Làm tan màng tế bào chủ.
  • B. Xuất bào (budding) qua màng sinh chất hoặc màng nhân.
  • C. Phân hủy thành tế bào chủ.
  • D. Tiêm trực tiếp ra môi trường ngoại bào.

Câu 13: Chu trình sinh tan (lytic cycle) của virus khác với chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) ở điểm nào về số phận của tế bào chủ?

  • A. Trong chu trình sinh tan, vật chất di truyền của virus tích hợp vào hệ gene tế bào chủ; trong chu trình tiềm tan thì không.
  • B. Trong chu trình sinh tan, virus nhân lên chậm; trong chu trình tiềm tan, virus nhân lên nhanh.
  • C. Trong chu trình sinh tan, tế bào chủ bị phá hủy và chết; trong chu trình tiềm tan, tế bào chủ vẫn sống và nhân lên bình thường.
  • D. Trong chu trình sinh tan, chỉ tạo ra virus trần; trong chu trình tiềm tan, tạo ra virus có màng bọc.

Câu 14: Điều gì xảy ra với vật chất di truyền của virus trong giai đoạn tiềm tan (lysogenic cycle) của thể thực khuẩn (bacteriophage)?

  • A. Tích hợp vào nhiễm sắc thể của vi khuẩn chủ dưới dạng prophage và được sao chép cùng với hệ gene vi khuẩn.
  • B. Tồn tại độc lập trong tế bào chất và nhân lên liên tục.
  • C. Bị phân hủy bởi các enzyme của vi khuẩn.
  • D. Thoát ra khỏi vi khuẩn và lây nhiễm sang tế bào khác.

Câu 15: Một virus gây bệnh cho cây thuốc lá được phân tích và thấy có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Khi nhiễm virus này vào tế bào cây thuốc lá, quá trình nào dưới đây không xảy ra trong giai đoạn sinh tổng hợp của virus?

  • A. Sao chép RNA của virus.
  • B. Dịch mã RNA của virus để tổng hợp protein capsid.
  • C. Phiên mã từ DNA thành mRNA của virus.
  • D. Sử dụng ribosome của tế bào chủ để dịch mã.

Câu 16: Giả sử một virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm cho cả người và một loài động vật khác. Điều này có thể được giải thích tốt nhất dựa trên đặc điểm nào của virus và tế bào chủ?

  • A. Kích thước rất nhỏ của virus.
  • B. Vật chất di truyền là RNA.
  • C. Tốc độ nhân lên nhanh chóng của virus.
  • D. Sự tương đồng về cấu trúc thụ thể trên bề mặt tế bào của cả hai loài vật chủ, cho phép virus bám dính đặc hiệu.

Câu 17: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus thường khó khăn hơn so với thuốc kháng khuẩn?

  • A. Vì virus có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn.
  • B. Vì virus sử dụng bộ máy sinh hóa của tế bào chủ để nhân lên, nên thuốc kháng virus thường ảnh hưởng đến cả tế bào chủ.
  • C. Vì virus có cấu trúc rất phức tạp.
  • D. Vì virus có khả năng đột biến rất thấp.

Câu 18: Một virus gây bệnh cho cây trồng xâm nhập vào tế bào thực vật. Giai đoạn nào của chu trình nhân lên của virus này có thể gặp trở ngại đặc biệt do sự hiện diện của thành tế bào thực vật?

  • A. Hấp phụ (Adsorption).
  • B. Xâm nhập (Penetration).
  • C. Sinh tổng hợp (Synthesis).
  • D. Lắp ráp (Assembly).

Câu 19: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà nghiên cứu thấy các hạt virus mới đang thoát ra khỏi tế bào chủ bằng cách đẩy màng tế bào chủ phồng lên và bao lấy mình. Cơ chế thoát ra này cho thấy loại virus đang được quan sát là gì?

  • A. Virus có màng bọc, thoát ra bằng cơ chế xuất bào (budding).
  • B. Virus trần, thoát ra bằng cơ chế làm tan tế bào chủ.
  • C. Virus có màng bọc, thoát ra bằng cơ chế làm tan tế bào chủ.
  • D. Virus trần, thoát ra bằng cơ chế xuất bào (budding).

Câu 20: Một chủng virus đột biến khiến gai glycoprotein trên bề mặt bị thay đổi cấu trúc. Điều này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp nhất đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ (Adsorption) vào tế bào chủ.
  • B. Sinh tổng hợp vật chất di truyền.
  • C. Lắp ráp các thành phần virus.
  • D. Giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ.

Câu 21: Tại sao sự nhân lên của virus trong tế bào chủ thường diễn ra với tốc độ rất nhanh và tạo ra số lượng lớn virus mới?

  • A. Vì virus có hệ enzyme riêng rất mạnh.
  • B. Vì virus có khả năng tự tổng hợp năng lượng.
  • C. Vì virus sử dụng hiệu quả bộ máy tổng hợp protein và năng lượng của tế bào chủ.
  • D. Vì vật chất di truyền của virus luôn là DNA mạch kép.

Câu 22: So sánh cơ chế xâm nhập của thể thực khuẩn (virus của vi khuẩn) và virus cúm (virus của người). Điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

  • A. Thể thực khuẩn tiêm toàn bộ virion vào tế bào chủ, virus cúm chỉ tiêm vật chất di truyền.
  • B. Thể thực khuẩn xâm nhập bằng nhập bào, virus cúm xâm nhập bằng cách làm tan thành tế bào.
  • C. Thể thực khuẩn xâm nhập bằng cách hòa màng, virus cúm xâm nhập bằng cách tiêm vật chất di truyền.
  • D. Thể thực khuẩn thường tiêm vật chất di truyền vào vi khuẩn, còn virus cúm (có màng bọc) xâm nhập bằng nhập bào hoặc hòa màng và sau đó "cởi áo" để giải phóng vật chất di truyền.

Câu 23: Một virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+) (có thể dùng làm mRNA trực tiếp). Trong giai đoạn sinh tổng hợp, bước nào không cần enzyme sao chép ngược (reverse transcriptase) hoặc enzyme RNA polymerase phụ thuộc RNA?

  • A. Dịch mã trực tiếp vật chất di truyền (+)RNA thành protein.
  • B. Sao chép từ (+)RNA thành (-)RNA.
  • C. Sao chép từ (-)RNA thành (+)RNA mới.
  • D. Tổng hợp DNA từ RNA.

Câu 24: Tại sao chu trình tiềm tan được xem là một chiến lược sống sót của virus?

  • A. Vì nó giúp virus nhân lên nhanh chóng và tiêu diệt tế bào chủ.
  • B. Vì nó cho phép virus tồn tại trong tế bào chủ qua nhiều thế hệ mà không gây hại ngay lập tức, chờ đợi điều kiện thuận lợi để chuyển sang chu trình sinh tan.
  • C. Vì nó chỉ xảy ra ở virus có màng bọc, giúp virus dễ dàng thoát ra ngoài.
  • D. Vì nó giúp virus tổng hợp được nhiều loại protein hơn.

Câu 25: Một loại virus gây bệnh viêm gan B có vật chất di truyền là DNA. Khi virus này xâm nhập vào tế bào gan, quá trình nào xảy ra trong giai đoạn sinh tổng hợp?

  • A. Sao chép RNA thành DNA.
  • B. Chỉ tổng hợp protein capsid.
  • C. Phiên mã từ DNA virus thành mRNA, sau đó dịch mã thành protein virus; đồng thời sao chép DNA virus mới.
  • D. Chỉ sao chép RNA virus.

Câu 26: Điều gì có thể xảy ra nếu virus trong giai đoạn lắp ráp không thể thu thập đủ số lượng protein capsid cần thiết?

  • A. Virus sẽ chuyển sang chu trình tiềm tan.
  • B. Tế bào chủ sẽ tự động chết.
  • C. Vật chất di truyền của virus sẽ bị phân hủy.
  • D. Quá trình lắp ráp virion mới sẽ bị đình trệ hoặc tạo ra các hạt virus không hoàn chỉnh.

Câu 27: Phân tích thành phần hóa học của một loại virus, người ta thấy chỉ có protein và RNA. Virus này thuộc loại nào?

  • A. Virus DNA trần.
  • B. Virus RNA trần.
  • C. Virus DNA có màng bọc.
  • D. Virus RNA có màng bọc.

Câu 28: Tại sao virus cúm (influenza virus) thường xuyên xuất hiện các chủng mới và gây ra các đợt dịch theo mùa hoặc đại dịch?

  • A. Vì virus cúm có kích thước rất lớn.
  • B. Vì virus cúm chỉ có vật chất di truyền là DNA.
  • C. Vì virus cúm có vật chất di truyền là RNA, dễ bị đột biến và có thể tái tổ hợp gene khi nhiều chủng cùng nhiễm một tế bào.
  • D. Vì virus cúm chỉ lây nhiễm cho động vật máu nóng.

Câu 29: Một loại thuốc kháng virus được thiết kế để ức chế enzyme cần thiết cho quá trình sao chép vật chất di truyền của virus. Thuốc này tác động chủ yếu vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ (Adsorption).
  • B. Xâm nhập (Penetration).
  • C. Sinh tổng hợp (Synthesis).
  • D. Giải phóng (Release).

Câu 30: Mối quan hệ "chìa khóa và ổ khóa" trong quá trình hấp phụ của virus thể hiện điều gì?

  • A. Virus có thể bám vào bất kỳ loại tế bào nào.
  • B. Chỉ có một virus duy nhất có thể bám vào một tế bào chủ.
  • C. Virus cần enzyme đặc hiệu để mở "cửa" vào tế bào chủ.
  • D. Sự bám dính của virus vào tế bào chủ đòi hỏi sự tương thích đặc hiệu giữa phân tử bề mặt của virus (thụ thể virus) và thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất khiến virus không được xếp vào nhóm sinh vật nhân sơ hoặc nhân thực là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhà khoa học muốn nuôi cấy virus gây bệnh cúm để nghiên cứu. Môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cấu tạo của một hạt virus hoàn chỉnh (virion) bao gồm những thành phần cơ bản nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vai trò chính của vỏ capsid trong cấu trúc của virus là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sự khác biệt chủ yếu giữa virus trần và virus có màng bọc nằm ở đặc điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Màng bọc của virus có nguồn gốc từ đâu và thường mang theo cấu trúc đặc biệt nào của virus?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus quyết định tính đặc hiệu trong việc lựa chọn tế bào chủ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Cơ chế xâm nhập của virus có màng bọc vào tế bào chủ thường diễn ra như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong giai đoạn sinh tổng hợp, virus sử dụng những nguồn lực nào của tế bào chủ để tạo ra các thành phần mới của virus?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giai đoạn lắp ráp (Assembly) trong chu trình nhân lên của virus là quá trình gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sự giải phóng virus trần ra khỏi tế bào chủ thường dẫn đến hậu quả gì đối với tế bào chủ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Virus có màng bọc thường được giải phóng ra khỏi tế bào chủ bằng cơ chế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chu trình sinh tan (lytic cycle) của virus khác với chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) ở điểm nào về số phận của tế bào chủ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Điều gì xảy ra với vật chất di truyền của virus trong giai đoạn tiềm tan (lysogenic cycle) của thể thực khuẩn (bacteriophage)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một virus gây bệnh cho cây thuốc lá được phân tích và thấy có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Khi nhiễm virus này vào tế bào cây thuốc lá, quá trình nào dưới đây *không* xảy ra trong giai đoạn sinh tổng hợp của virus?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Giả sử một virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm cho cả người và một loài động vật khác. Điều này có thể được giải thích tốt nhất dựa trên đặc điểm nào của virus và tế bào chủ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus thường khó khăn hơn so với thuốc kháng khuẩn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một virus gây bệnh cho cây trồng xâm nhập vào tế bào thực vật. Giai đoạn nào của chu trình nhân lên của virus này có thể gặp trở ngại đặc biệt do sự hiện diện của thành tế bào thực vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà nghiên cứu thấy các hạt virus mới đang thoát ra khỏi tế bào chủ bằng cách đẩy màng tế bào chủ phồng lên và bao lấy mình. Cơ chế thoát ra này cho thấy loại virus đang được quan sát là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một chủng virus đột biến khiến gai glycoprotein trên bề mặt bị thay đổi cấu trúc. Điều này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp nhất đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao sự nhân lên của virus trong tế bào chủ thường diễn ra với tốc độ rất nhanh và tạo ra số lượng lớn virus mới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh cơ chế xâm nhập của thể thực khuẩn (virus của vi khuẩn) và virus cúm (virus của người). Điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+) (có thể dùng làm mRNA trực tiếp). Trong giai đoạn sinh tổng hợp, bước nào *không* cần enzyme sao chép ngược (reverse transcriptase) hoặc enzyme RNA polymerase phụ thuộc RNA?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao chu trình tiềm tan được xem là một chiến lược sống sót của virus?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một loại virus gây bệnh viêm gan B có vật chất di truyền là DNA. Khi virus này xâm nhập vào tế bào gan, quá trình nào xảy ra trong giai đoạn sinh tổng hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Điều gì có thể xảy ra nếu virus trong giai đoạn lắp ráp không thể thu thập đủ số lượng protein capsid cần thiết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích thành phần hóa học của một loại virus, người ta thấy chỉ có protein và RNA. Virus này thuộc loại nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao virus cúm (influenza virus) thường xuyên xuất hiện các chủng mới và gây ra các đợt dịch theo mùa hoặc đại dịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một loại thuốc kháng virus được thiết kế để ức chế enzyme cần thiết cho quá trình sao chép vật chất di truyền của virus. Thuốc này tác động chủ yếu vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Mối quan hệ 'chìa khóa và ổ khóa' trong quá trình hấp phụ của virus thể hiện điều gì?

Viết một bình luận