15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Cánh diều – Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nông dân phát hiện một số cây cà chua trong vườn có lá bị xoăn, méo mó và xuất hiện các đốm vàng xen kẽ màu xanh. Dựa vào kiến thức về bệnh cây do virus, biểu hiện này gợi ý điều gì về sự phát triển của cây?

  • A. Cây đang hấp thụ quá nhiều nước và dinh dưỡng.
  • B. Cây đang phát triển khỏe mạnh, lá đổi màu tự nhiên.
  • C. Cây bị thiếu ánh sáng nghiêm trọng.
  • D. Sự sinh trưởng và phát triển của cây đang bị rối loạn do nhiễm virus.

Câu 2: Tại sao virus gây bệnh cho thực vật thường không thể trực tiếp xâm nhập vào tế bào thực vật thông qua màng sinh chất như virus động vật?

  • A. Tế bào thực vật có thành tế bào cứng chắc bằng cellulose.
  • B. Virus thực vật không có protein bám dính đặc hiệu với thụ thể trên màng tế bào thực vật.
  • C. Nhiệt độ tối ưu cho virus thực vật hoạt động cao hơn nhiệt độ môi trường bên ngoài tế bào.
  • D. Tế bào thực vật luôn sản xuất các chất kháng virus hiệu quả.

Câu 3: Một loại virus gây bệnh khảm lá trên cây thuốc lá (TMV) lây lan nhanh chóng trong một ruộng trồng. Người nông dân nhận thấy bệnh xuất hiện nhiều hơn sau khi làm cỏ và tỉa lá bằng tay. Phương thức lây truyền chủ yếu nào có thể giải thích hiện tượng này?

  • A. Lây truyền qua hạt giống.
  • B. Lây truyền qua côn trùng hút nhựa cây.
  • C. Lây truyền qua vết thương cơ giới do con người hoặc động vật gây ra.
  • D. Lây truyền qua cầu sinh chất giữa các tế bào.

Câu 4: Để phòng chống bệnh virus ở thực vật một cách hiệu quả và bền vững, biện pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất trong việc hạn chế nguồn bệnh ngay từ đầu vụ mùa?

  • A. Sử dụng giống cây trồng kháng virus hoặc giống cây sạch bệnh.
  • B. Phun thuốc trừ sâu định kỳ để diệt côn trùng truyền bệnh.
  • C. Tiêu hủy ngay cây bị bệnh khi phát hiện.
  • D. Luân canh cây trồng để cắt đứt nguồn bệnh trong đất.

Câu 5: Virus gây bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá ở lúa chủ yếu lây lan nhờ rầy nâu. Biện pháp phun thuốc trừ rầy nâu trên đồng ruộng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus gây bệnh.
  • B. Diệt vật chủ trung gian truyền bệnh.
  • C. Tăng sức đề kháng cho cây lúa.
  • D. Cung cấp dinh dưỡng giúp cây lúa chống chọi với bệnh.

Câu 6: Khi một người mẹ nhiễm virus HIV truyền virus cho con trong quá trình mang thai, sinh nở hoặc cho con bú, đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào ở người?

  • A. Lây truyền ngang.
  • B. Lây truyền dọc.
  • C. Lây truyền qua vật chủ trung gian.
  • D. Lây truyền qua đường tiếp xúc trực tiếp.

Câu 7: Bệnh cúm mùa thường lây lan nhanh trong cộng đồng, đặc biệt ở nơi đông người. Con đường lây truyền phổ biến nhất của virus cúm từ người bệnh sang người lành là gì?

  • A. Qua đường hô hấp (giọt bắn, aerosol).
  • B. Qua đường tiêu hóa (thức ăn, nước uống nhiễm virus).
  • C. Qua vết thương hở trên da.
  • D. Qua đường máu (truyền máu, dùng chung kim tiêm).

Câu 8: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm do virus gây ra, lây truyền từ động vật sang người chủ yếu qua vết cắn. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào?

  • A. Lây truyền dọc qua đường máu.
  • B. Lây truyền ngang qua đường hô hấp.
  • C. Lây truyền ngang qua vết trầy xước/vết thương.
  • D. Lây truyền dọc từ mẹ sang con.

Câu 9: Một người bị nhiễm virus viêm gan B (HBV). Virus này có thể lây truyền sang người khác qua những con đường nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

  • A. Đường hô hấp và đường tiêu hóa.
  • B. Đường máu và đường hô hấp.
  • C. Đường tiêu hóa và đường tình dục.
  • D. Đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con.

Câu 10: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn là một biện pháp hiệu quả để phòng chống nhiều bệnh truyền nhiễm do virus, đặc biệt là các bệnh lây qua đường tiêu hóa và hô hấp?

  • A. Xà phòng và dung dịch sát khuẩn giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.
  • B. Rửa tay giúp loại bỏ virus bám trên tay, ngăn chặn chúng xâm nhập vào cơ thể qua các con đường tự nhiên.
  • C. Rửa tay giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da chống lại sự xâm nhập của virus.
  • D. Virus không thể tồn tại trong môi trường ẩm ướt của nước và xà phòng.

Câu 11: Miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch tự nhiên) khác với miễn dịch đặc hiệu (miễn dịch thu được) ở điểm cơ bản nào?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu là phản ứng chung với mọi mầm bệnh, không cần tiếp xúc trước; miễn dịch đặc hiệu có tính ghi nhớ và đặc hiệu với từng mầm bệnh, cần tiếp xúc trước.
  • B. Miễn dịch không đặc hiệu liên quan đến kháng thể, còn miễn dịch đặc hiệu liên quan đến tế bào thực bào.
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu chỉ có ở động vật bậc thấp, còn miễn dịch đặc hiệu chỉ có ở động vật có xương sống.
  • D. Miễn dịch không đặc hiệu chậm hơn nhưng mạnh hơn miễn dịch đặc hiệu.

Câu 12: Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để giúp cơ thể phòng chống bệnh do virus?

  • A. Vaccine chứa các enzyme tiêu diệt virus trực tiếp trong máu.
  • B. Vaccine tạo ra hàng rào vật lý ngăn virus xâm nhập vào tế bào.
  • C. Vaccine kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào nhớ đặc hiệu với virus.
  • D. Vaccine làm thay đổi cấu trúc gene của tế bào vật chủ để chúng kháng virus.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển vaccine phòng chống các bệnh do virus RNA như cúm, HIV, SARS-CoV-2 là gì?

  • A. Tốc độ đột biến cao của virus RNA tạo ra nhiều biến thể mới.
  • B. Virus RNA có kích thước quá nhỏ để hệ miễn dịch nhận diện.
  • C. Virus RNA chỉ nhân lên trong các tế bào thần kinh, khó tiếp cận.
  • D. Vỏ capsid của virus RNA quá bền vững, khó bị phá hủy.

Câu 14: Bệnh thủy đậu là bệnh truyền nhiễm do virus Varicella Zoster gây ra. Bệnh này có thể lây lan qua những con đường nào sau đây?

  • A. Qua đường máu và đường tình dục.
  • B. Qua đường hô hấp và tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ nốt mụn nước.
  • C. Qua đường tiêu hóa và vật chủ trung gian (côn trùng).
  • D. Qua vết cắn của động vật và từ mẹ sang con.

Câu 15: Trong phòng thí nghiệm, các nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng một loại virus đã được làm suy yếu để mang một đoạn gene có lợi vào tế bào thực vật nhằm tạo ra giống cây trồng kháng sâu bệnh. Ứng dụng này của virus được gọi là gì?

  • A. Sử dụng virus làm vector chuyển gene.
  • B. Sử dụng virus làm thuốc trừ sâu sinh học.
  • C. Sử dụng virus để sản xuất vaccine.
  • D. Sử dụng virus để chẩn đoán bệnh.

Câu 16: Một loại thuốc trừ sâu sinh học được sản xuất dựa trên khả năng của một số loại virus có thể xâm nhiễm và gây bệnh cho côn trùng gây hại mùa màng. Cơ sở khoa học cho ứng dụng này là gì?

  • A. Virus có khả năng tổng hợp các chất hóa học độc hại cho sâu bọ.
  • B. Virus làm thay đổi hành vi của sâu bọ khiến chúng không ăn cây trồng nữa.
  • C. Virus kích thích cây trồng sản xuất chất độc chống lại sâu bọ.
  • D. Virus có khả năng xâm nhiễm và gây bệnh, làm chết sâu bọ gây hại.

Câu 17: Tại sao việc tiêm vaccine được coi là biện pháp chủ động và hiệu quả nhất để phòng chống nhiều bệnh truyền nhiễm do virus ở người?

  • A. Vaccine giúp tiêu diệt tất cả virus có trong môi trường sống.
  • B. Vaccine cung cấp trực tiếp kháng thể chống virus cho cơ thể.
  • C. Vaccine giúp cơ thể chủ động tạo ra miễn dịch đặc hiệu (kháng thể và tế bào nhớ) để chống lại virus.
  • D. Vaccine làm thay đổi môi trường bên trong cơ thể khiến virus không thể sống sót.

Câu 18: Một người bị cảm lạnh do virus Rhinovirus. Sau khi khỏi bệnh, người đó có khả năng miễn nhiễm với virus Rhinovirus gây ra lần nhiễm bệnh đó. Khả năng miễn nhiễm này là nhờ loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch đặc hiệu (miễn dịch thu được tự nhiên).
  • B. Miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch bẩm sinh).
  • C. Miễn dịch thụ động (nhận kháng thể từ bên ngoài).
  • D. Miễn dịch chéo (miễn dịch với một loại virus khác).

Câu 19: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách hiệu quả để phòng chống các bệnh do virus lây truyền qua đường tiêu hóa như viêm gan A, Rota virus?

  • A. Ăn chín, uống sôi.
  • B. Rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • C. Sử dụng nước sạch trong sinh hoạt và chế biến thực phẩm.
  • D. Mắc màn khi đi ngủ.

Câu 20: Một người mẹ bị nhiễm virus Zika trong thai kỳ có thể truyền virus cho thai nhi, gây ra dị tật bẩm sinh như tật đầu nhỏ. Đây là con đường lây truyền nào?

  • A. Lây truyền dọc.
  • B. Lây truyền ngang qua đường hô hấp.
  • C. Lây truyền ngang qua đường máu.
  • D. Lây truyền ngang qua vật chủ trung gian (muỗi).

Câu 21: Để phòng chống bệnh dại ở người, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất và cần được thực hiện ngay sau khi bị chó, mèo cắn?

  • A. Băng kín vết thương để tránh nhiễm trùng.
  • B. Uống thuốc kháng sinh để dự phòng.
  • C. Theo dõi con vật xem có biểu hiện bệnh dại không.
  • D. Rửa sạch vết thương dưới vòi nước chảy bằng xà phòng và đến cơ sở y tế tiêm vaccine/huyết thanh phòng dại.

Câu 22: Việc kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt tại các cửa khẩu quốc tế nhằm mục đích gì trong công tác phòng chống virus gây bệnh ở cây trồng?

  • A. Tiêu diệt tất cả virus có trên bề mặt nông sản nhập khẩu.
  • B. Tăng giá trị kinh tế cho nông sản nhập khẩu.
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của virus gây bệnh thực vật từ nước ngoài.
  • D. Kiểm tra chất lượng dinh dưỡng của nông sản nhập khẩu.

Câu 23: Tại sao việc sử dụng chung kim tiêm trong tiêm chích ma túy là con đường lây truyền virus HIV và viêm gan B nguy hiểm?

  • A. Kim tiêm có thể chứa máu nhiễm virus từ người sử dụng trước đó, truyền trực tiếp vào máu người sử dụng sau.
  • B. Virus bám trên kim tiêm có thể sống sót lâu trong môi trường bên ngoài.
  • C. Kim tiêm gây ra vết thương hở, tạo điều kiện cho virus trong không khí xâm nhập.
  • D. Việc sử dụng chung kim tiêm làm suy giảm hệ miễn dịch của cơ thể.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp phòng tránh lây nhiễm virus cúm hiệu quả nhất trong cộng đồng, đặc biệt vào mùa dịch?

  • A. Chỉ ăn các loại thực phẩm đã được nấu chín kỹ.
  • B. Tránh tiếp xúc với động vật.
  • C. Tiêm vaccine phòng cúm hàng năm.
  • D. Chỉ uống nước đóng chai.

Câu 25: Một số loại virus được biến đổi gene để có thể gây bệnh đặc hiệu cho tế bào ung thư mà không ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của y học?

  • A. Sản xuất vaccine.
  • B. Liệu pháp điều trị ung thư.
  • C. Chẩn đoán bệnh truyền nhiễm.
  • D. Sản xuất kháng sinh.

Câu 26: Virus có thể lây lan từ tế bào này sang tế bào khác trong cùng một cây thực vật chủ yếu thông qua cấu trúc nào?

  • A. Cầu sinh chất (plasmodesmata).
  • B. Hệ thống mạch dẫn (xylem và phloem).
  • C. Không gian giữa thành tế bào và màng sinh chất.
  • D. Lỗ khí trên bề mặt lá.

Câu 27: Tại sao việc kiểm soát dân số muỗi vằn (Aedes aegypti) là biện pháp quan trọng để phòng chống bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue?

  • A. Muỗi vằn là nguyên nhân gây ra bệnh sốt xuất huyết.
  • B. Muỗi vằn là vật chủ trung gian truyền virus Dengue.
  • C. Muỗi vằn làm suy yếu hệ miễn dịch của con người.
  • D. Muỗi vằn ăn virus Dengue, làm giảm lượng virus trong môi trường.

Câu 28: Trong bối cảnh dịch bệnh do virus lây lan qua đường hô hấp, việc giữ khoảng cách an toàn (ví dụ: 2 mét) với người khác có tác dụng gì?

  • A. Giúp tiêu diệt virus trong không khí.
  • B. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.
  • C. Giảm thiểu nguy cơ hít phải các giọt bắn chứa virus từ người bệnh.
  • D. Ngăn chặn virus tồn tại trên bề mặt vật thể.

Câu 29: Một công ty công nghệ sinh học đang phát triển một loại thuốc trừ sâu mới sử dụng virus Baculovirus để kiểm soát sâu cuốn lá trên cây lúa. Cơ chế hoạt động của thuốc trừ sâu này là gì?

  • A. Virus tạo ra độc tố hóa học tiêu diệt sâu.
  • B. Virus làm cây lúa sản xuất chất độc khiến sâu không dám ăn.
  • C. Virus cạnh tranh dinh dưỡng với sâu, làm sâu suy yếu.
  • D. Virus xâm nhiễm và nhân lên trong cơ thể sâu, gây bệnh và làm chết sâu.

Câu 30: Biện pháp nào sau đây giúp phòng tránh lây nhiễm virus HIV/AIDS hiệu quả nhất?

  • A. Quan hệ tình dục an toàn, không dùng chung kim tiêm, sàng lọc máu trước khi truyền.
  • B. Chỉ ăn thực phẩm đã nấu chín kỹ.
  • C. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
  • D. Tránh tiếp xúc với người bệnh HIV/AIDS.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một nông dân phát hiện một số cây cà chua trong vườn có lá bị xoăn, méo mó và xuất hiện các đốm vàng xen kẽ màu xanh. Dựa vào kiến thức về bệnh cây do virus, biểu hiện này gợi ý điều gì về sự phát triển của cây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tại sao virus gây bệnh cho thực vật thường không thể trực tiếp xâm nhập vào tế bào thực vật thông qua màng sinh chất như virus động vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một loại virus gây bệnh khảm lá trên cây thuốc lá (TMV) lây lan nhanh chóng trong một ruộng trồng. Người nông dân nhận thấy bệnh xuất hiện nhiều hơn sau khi làm cỏ và tỉa lá bằng tay. Phương thức lây truyền chủ yếu nào có thể giải thích hiện tượng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Để phòng chống bệnh virus ở thực vật một cách hiệu quả và bền vững, biện pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất trong việc hạn chế nguồn bệnh ngay từ đầu vụ mùa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Virus gây bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá ở lúa chủ yếu lây lan nhờ rầy nâu. Biện pháp phun thuốc trừ rầy nâu trên đồng ruộng nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi một người mẹ nhiễm virus HIV truyền virus cho con trong quá trình mang thai, sinh nở hoặc cho con bú, đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào ở người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Bệnh cúm mùa thường lây lan nhanh trong cộng đồng, đặc biệt ở nơi đông người. Con đường lây truyền phổ biến nhất của virus cúm từ người bệnh sang người lành là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm do virus gây ra, lây truyền từ động vật sang người chủ yếu qua vết cắn. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một người bị nhiễm virus viêm gan B (HBV). Virus này có thể lây truyền sang người khác qua những con đường nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn là một biện pháp hiệu quả để phòng chống nhiều bệnh truyền nhiễm do virus, đặc biệt là các bệnh lây qua đường tiêu hóa và hô hấp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch tự nhiên) khác với miễn dịch đặc hiệu (miễn dịch thu được) ở điểm cơ bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để giúp cơ thể phòng chống bệnh do virus?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển vaccine phòng chống các bệnh do virus RNA như cúm, HIV, SARS-CoV-2 là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Bệnh thủy đậu là bệnh truyền nhiễm do virus Varicella Zoster gây ra. Bệnh này có thể lây lan qua những con đường nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong phòng thí nghiệm, các nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng một loại virus đã được làm suy yếu để mang một đoạn gene có lợi vào tế bào thực vật nhằm tạo ra giống cây trồng kháng sâu bệnh. Ứng dụng này của virus được gọi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một loại thuốc trừ sâu sinh học được sản xuất dựa trên khả năng của một số loại virus có thể xâm nhiễm và gây bệnh cho côn trùng gây hại mùa màng. Cơ sở khoa học cho ứng dụng này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tại sao việc tiêm vaccine được coi là biện pháp chủ động và hiệu quả nhất để phòng chống nhiều bệnh truyền nhiễm do virus ở người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một người bị cảm lạnh do virus Rhinovirus. Sau khi khỏi bệnh, người đó có khả năng miễn nhiễm với virus Rhinovirus gây ra lần nhiễm bệnh đó. Khả năng miễn nhiễm này là nhờ loại miễn dịch nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách hiệu quả để phòng chống các bệnh do virus lây truyền qua đường tiêu hóa như viêm gan A, Rota virus?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một người mẹ bị nhiễm virus Zika trong thai kỳ có thể truyền virus cho thai nhi, gây ra dị tật bẩm sinh như tật đầu nhỏ. Đây là con đường lây truyền nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Để phòng chống bệnh dại ở người, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất và cần được thực hiện ngay sau khi bị chó, mèo cắn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Việc kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt tại các cửa khẩu quốc tế nhằm mục đích gì trong công tác phòng chống virus gây bệnh ở cây trồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tại sao việc sử dụng chung kim tiêm trong tiêm chích ma túy là con đường lây truyền virus HIV và viêm gan B nguy hiểm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp phòng tránh lây nhiễm virus cúm hiệu quả nhất trong cộng đồng, đặc biệt vào mùa dịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một số loại virus được biến đổi gene để có thể gây bệnh đặc hiệu cho tế bào ung thư mà không ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của y học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Virus có thể lây lan từ tế bào này sang tế bào khác trong cùng một cây thực vật chủ yếu thông qua cấu trúc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tại sao việc kiểm soát dân số muỗi vằn (Aedes aegypti) là biện pháp quan trọng để phòng chống bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong bối cảnh dịch bệnh do virus lây lan qua đường hô hấp, việc giữ khoảng cách an toàn (ví dụ: 2 mét) với người khác có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một công ty công nghệ sinh học đang phát triển một loại thuốc trừ sâu mới sử dụng virus Baculovirus để kiểm soát sâu cuốn lá trên cây lúa. Cơ chế hoạt động của thuốc trừ sâu này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Biện pháp nào sau đây giúp phòng tránh lây nhiễm virus HIV/AIDS hiệu quả nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một loại virus gây bệnh trên cây cà chua, được phát hiện lây lan nhanh chóng khi công nhân nông nghiệp cắt tỉa cây mà không khử trùng dụng cụ giữa các cây. Phương thức lây truyền virus trong trường hợp này là gì?

  • A. Lây truyền qua vết thương cơ giới
  • B. Lây truyền qua hạt giống
  • C. Lây truyền qua cầu sinh chất
  • D. Lây truyền qua côn trùng trung gian

Câu 2: Bệnh khảm lá ở cây thuốc lá do virus TMV gây ra có thể lây lan từ cây mẹ sang cây con thông qua hạt phấn hoặc hạt giống. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào ở thực vật?

  • A. Lây truyền ngang
  • B. Lây truyền cơ học
  • C. Lây truyền qua vector
  • D. Lây truyền dọc

Câu 3: Tại sao virus gây bệnh ở thực vật không thể trực tiếp xâm nhập qua thành tế bào thực vật nguyên vẹn như cách virus tấn công tế bào động vật?

  • A. Virus thực vật không có enzyme phân giải thành cellulose.
  • B. Thành tế bào thực vật là một lớp cấu trúc cứng chắc bảo vệ.
  • C. Virus thực vật chỉ có thể lây lan qua cầu sinh chất.
  • D. Virus thực vật cần vật chủ trung gian để phá hủy thành tế bào.

Câu 4: Khi cây bị nhiễm virus, virus di chuyển từ tế bào này sang tế bào khác trong cùng một mô thông qua cấu trúc nào?

  • A. Hệ thống mạch dẫn
  • B. Không gian giữa các tế bào
  • C. Cầu sinh chất
  • D. Khung xương tế bào

Câu 5: Để phòng chống bệnh virus gây hại trên cây trồng một cách hiệu quả và bền vững, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài?

  • A. Phun thuốc diệt côn trùng trung gian định kỳ
  • B. Nhổ bỏ và tiêu hủy cây bệnh ngay khi phát hiện
  • C. Sử dụng thuốc kháng virus thực vật
  • D. Tạo giống cây trồng kháng virus bằng công nghệ sinh học

Câu 6: Phương thức lây truyền virus từ người sang người qua các giọt bắn nhỏ chứa virus khi nói, ho, hắt hơi được xếp vào con đường lây truyền nào?

  • A. Đường tiêu hóa
  • B. Đường hô hấp
  • C. Đường máu
  • D. Tiếp xúc trực tiếp qua da

Câu 7: Bệnh dại do virus lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh (chó, mèo...). Đây là ví dụ về con đường lây truyền nào ở động vật và người?

  • A. Đường tiêu hóa
  • B. Đường hô hấp
  • C. Qua vết thương hoặc tiếp xúc trực tiếp
  • D. Lây truyền dọc từ mẹ sang con

Câu 8: Phương thức lây truyền virus từ mẹ sang con trong quá trình mang thai, sinh nở hoặc cho con bú được gọi là gì?

  • A. Lây truyền dọc
  • B. Lây truyền ngang
  • C. Lây truyền gián tiếp
  • D. Lây truyền qua vector

Câu 9: Bệnh viêm gan B do virus HBV có thể lây truyền qua những con đường nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

  • A. Đường hô hấp, đường tiêu hóa, đường máu.
  • B. Đường máu, đường tình dục, từ mẹ sang con.
  • C. Đường tiêu hóa, đường tình dục, đường máu.
  • D. Đường hô hấp, đường máu, từ mẹ sang con.

Câu 10: Để phòng ngừa hiệu quả bệnh cúm mùa do virus cúm gây ra, biện pháp nào sau đây được khuyến cáo rộng rãi và mang lại hiệu quả bảo vệ cao?

  • A. Chỉ đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh.
  • B. Uống thuốc kháng sinh định kỳ.
  • C. Tiêm vaccine phòng cúm hàng năm.
  • D. Chỉ rửa tay khi tay bị bẩn rõ rệt.

Câu 11: Một người sau khi mắc bệnh sởi và khỏi bệnh thì thường không mắc lại bệnh sởi nữa. Khả năng này là do cơ chế miễn dịch nào của cơ thể?

  • A. Miễn dịch tự nhiên (miễn dịch không đặc hiệu).
  • B. Hàng rào vật lý của cơ thể (da, niêm mạc).
  • C. Khả năng tự đào thải virus của tế bào.
  • D. Miễn dịch thu được (miễn dịch đặc hiệu).

Câu 12: Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để giúp cơ thể phòng chống bệnh do virus?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng đặc hiệu với kháng nguyên của virus.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp virus khi chúng xâm nhập vào cơ thể.
  • C. Cung cấp sẵn kháng thể chống lại virus từ bên ngoài.
  • D. Tăng cường sức đề kháng chung của cơ thể một cách không đặc hiệu.

Câu 13: Virus có hệ gene là RNA (như virus cúm, HIV, SARS-CoV-2) thường có khả năng biến đổi (đột biến) nhanh hơn so với virus DNA. Nguyên nhân chính là do đặc điểm nào của enzyme tham gia nhân bản RNA?

  • A. Enzyme nhân bản RNA có tốc độ hoạt động nhanh hơn.
  • B. Enzyme nhân bản RNA thiếu khả năng sửa chữa lỗi sao chép.
  • C. Phân tử RNA kém bền vững hơn DNA.
  • D. Hệ gene RNA thường nhỏ hơn hệ gene DNA.

Câu 14: Trong công nghệ sinh học, virus được sử dụng làm vector chuyển gene để tạo ra cây trồng biến đổi gene kháng sâu bệnh. Ứng dụng này dựa trên khả năng đặc trưng nào của virus?

  • A. Khả năng nhân lên nhanh chóng trong tế bào.
  • B. Kích thước nhỏ gọn, dễ thao tác.
  • C. Khả năng đưa nucleic acid vào tế bào vật chủ.
  • D. Khả năng gây bệnh và làm thay đổi đặc tính của tế bào.

Câu 15: Một số loại virus được sử dụng để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ sở khoa học của ứng dụng này là gì?

  • A. Virus có thể tổng hợp các chất hóa học độc hại cho sâu.
  • B. Virus gây ra phản ứng miễn dịch ở sâu, làm sâu chết.
  • C. Virus cạnh tranh dinh dưỡng với sâu hại.
  • D. Virus có khả năng lây nhiễm và gây bệnh cho sâu hại.

Câu 16: Giả sử một loại virus mới gây bệnh ở người lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa. Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất cần tập trung vào vấn đề gì?

  • A. Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và vệ sinh cá nhân.
  • B. Hạn chế tiếp xúc gần và đeo khẩu trang.
  • C. Kiểm soát côn trùng trung gian.
  • D. Tránh tiếp xúc với động vật hoang dã.

Câu 17: Khi virus xâm nhập vào cơ thể người, hệ miễn dịch không đặc hiệu là tuyến phòng thủ đầu tiên. Thành phần nào sau đây thuộc hệ miễn dịch không đặc hiệu?

  • A. Tế bào lympho T
  • B. Da và niêm mạc
  • C. Kháng thể (Immunoglobulin)
  • D. Tế bào lympho B

Câu 18: Một người được tiêm vaccine phòng bệnh A. Sau một thời gian, cơ thể người này tiếp xúc với virus gây bệnh A. Phản ứng miễn dịch xảy ra lúc này sẽ như thế nào so với lần đầu tiên tiếp xúc (nếu chưa tiêm vaccine)?

  • A. Chậm hơn và yếu hơn.
  • B. Tương tự như lần đầu.
  • C. Nhanh hơn, mạnh hơn và hiệu quả hơn.
  • D. Không có phản ứng miễn dịch.

Câu 19: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh không có hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

  • A. Thuốc kháng sinh chỉ có tác dụng với vi khuẩn, không có tác dụng với virus.
  • B. Virus có khả năng kháng lại thuốc kháng sinh.
  • C. Thuốc kháng sinh gây hại cho tế bào vật chủ bị nhiễm virus.
  • D. Virus nhân lên quá nhanh nên kháng sinh không kịp phát huy tác dụng.

Câu 20: Việc tiêu diệt vật chủ trung gian (ví dụ: muỗi, rầy nâu) là một biện pháp quan trọng trong phòng chống một số bệnh virus. Phương thức lây truyền nào của virus sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi biện pháp này?

  • A. Lây truyền trực tiếp
  • B. Lây truyền dọc
  • C. Lây truyền qua vector
  • D. Lây truyền qua không khí

Câu 21: Bệnh đậu mùa là một ví dụ điển hình về bệnh truyền nhiễm ở người đã được thanh toán trên toàn cầu nhờ vào biện pháp phòng chống hiệu quả nào?

  • A. Sử dụng thuốc kháng virus đặc hiệu.
  • B. Tiêm chủng vaccine trên diện rộng.
  • C. Cách ly nghiêm ngặt người bệnh.
  • D. Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển vaccine phòng chống virus HIV là do đặc điểm nào của loại virus này?

  • A. HIV chỉ lây truyền qua đường máu và tình dục.
  • B. HIV có kích thước quá nhỏ.
  • C. HIV chỉ nhân lên trong tế bào lympho T.
  • D. HIV có tốc độ đột biến rất cao, tạo ra nhiều biến thể.

Câu 23: Tại sao trong y học, một số loại virus được nghiên cứu và sử dụng trong liệu pháp gene để điều trị bệnh di truyền?

  • A. Virus có khả năng đưa vật liệu di truyền vào tế bào đích.
  • B. Virus có thể tiêu diệt trực tiếp các tế bào bệnh.
  • C. Virus có khả năng nhân lên không kiểm soát trong cơ thể.
  • D. Virus giúp tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân.

Câu 24: Bệnh lở mồm long móng ở gia súc là do virus gây ra, có khả năng lây lan rất nhanh qua tiếp xúc trực tiếp, gián tiếp qua dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển, thậm chí qua không khí. Để kiểm soát dịch bệnh này hiệu quả trong một trang trại, biện pháp nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ tiêm vaccine cho toàn bộ đàn gia súc.
  • B. Cách ly, tiêu hủy gia súc bệnh và khử trùng chuồng trại.
  • C. Cho gia súc uống thuốc kháng sinh liều cao.
  • D. Cải thiện chế độ dinh dưỡng cho gia súc.

Câu 25: Phân tích tình huống: Trong đợt dịch COVID-19, việc giữ khoảng cách, đeo khẩu trang và rửa tay thường xuyên được khuyến cáo mạnh mẽ. Những biện pháp này nhằm mục đích chính là cắt đứt con đường lây truyền nào của virus SARS-CoV-2?

  • A. Đường máu.
  • B. Đường tiêu hóa.
  • C. Đường hô hấp và tiếp xúc.
  • D. Từ mẹ sang con.

Câu 26: Một số virus được ứng dụng trong nghiên cứu khoa học để tìm hiểu cấu trúc và chức năng của tế bào. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của virus?

  • A. Virus là ký sinh nội bào bắt buộc và tương tác sâu sắc với bộ máy tế bào.
  • B. Virus có kích thước rất nhỏ, dễ quan sát dưới kính hiển vi.
  • C. Virus có cấu tạo đơn giản hơn tế bào.
  • D. Virus có thể gây đột biến cho tế bào.

Câu 27: Bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue lây truyền qua muỗi vằn. Để phòng chống bệnh này, biện pháp hiệu quả nhất ở cấp độ cộng đồng là gì?

  • A. Tiêm vaccine phòng sốt xuất huyết cho toàn dân.
  • B. Cách ly triệt để người mắc bệnh.
  • C. Phát thuốc kháng virus cho toàn dân.
  • D. Diệt muỗi và lăng quăng/bọ gậy.

Câu 28: Tại sao các bệnh do virus gây ra ở thực vật thường khó chữa trị và biện pháp phòng bệnh là quan trọng hàng đầu?

  • A. Virus thực vật có khả năng kháng thuốc rất mạnh.
  • B. Chưa có thuốc đặc trị hiệu quả cho bệnh virus ở thực vật, phòng bệnh là chính.
  • C. Hệ miễn dịch của thực vật không thể chống lại virus.
  • D. Virus lây lan quá nhanh trong cây nên không kịp chữa trị.

Câu 29: Một loại virus gây bệnh trên cây ăn quả được phát hiện lây lan chủ yếu qua việc ghép cành từ cây bị bệnh sang cây khỏe. Để ngăn chặn sự lây lan này, người nông dân cần thực hiện biện pháp nào?

  • A. Chỉ sử dụng vật liệu ghép (cành, mắt ghép) từ cây sạch bệnh.
  • B. Phun thuốc trừ sâu trước khi ghép.
  • C. Tiêm vaccine cho cây mẹ trước khi lấy cành ghép.
  • D. Trồng cây cách ly khỏi các vườn cây khác.

Câu 30: Liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) là một hướng nghiên cứu ứng dụng virus để điều trị bệnh nhiễm khuẩn ở người và động vật. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của thực khuẩn thể?

  • A. Thực khuẩn thể có khả năng kích thích hệ miễn dịch chống lại vi khuẩn.
  • B. Thực khuẩn thể có khả năng đưa gene kháng sinh vào vi khuẩn.
  • C. Thực khuẩn thể có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt vi khuẩn.
  • D. Thực khuẩn thể cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một loại virus gây bệnh trên cây cà chua, được phát hiện lây lan nhanh chóng khi công nhân nông nghiệp cắt tỉa cây mà không khử trùng dụng cụ giữa các cây. Phương thức lây truyền virus trong trường hợp này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Bệnh khảm lá ở cây thuốc lá do virus TMV gây ra có thể lây lan từ cây mẹ sang cây con thông qua hạt phấn hoặc hạt giống. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào ở thực vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tại sao virus gây bệnh ở thực vật không thể trực tiếp xâm nhập qua thành tế bào thực vật nguyên vẹn như cách virus tấn công tế bào động vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi cây bị nhiễm virus, virus di chuyển từ tế bào này sang tế bào khác trong cùng một mô thông qua cấu trúc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Để phòng chống bệnh virus gây h??i trên cây trồng một cách hiệu quả và bền vững, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phương thức lây truyền virus từ người sang người qua các giọt bắn nhỏ chứa virus khi nói, ho, hắt hơi được xếp vào con đường lây truyền nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Bệnh dại do virus lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh (chó, mèo...). Đây là ví dụ về con đường lây truyền nào ở động vật và người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phương thức lây truyền virus từ mẹ sang con trong quá trình mang thai, sinh nở hoặc cho con bú được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Bệnh viêm gan B do virus HBV có thể lây truyền qua những con đường nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Để phòng ngừa hiệu quả bệnh cúm mùa do virus cúm gây ra, biện pháp nào sau đây được khuyến cáo rộng rãi và mang lại hiệu quả bảo vệ cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một người sau khi mắc bệnh sởi và khỏi bệnh thì thường không mắc lại bệnh sởi nữa. Khả năng này là do cơ chế miễn dịch nào của cơ thể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để giúp cơ thể phòng chống bệnh do virus?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Virus có hệ gene là RNA (như virus cúm, HIV, SARS-CoV-2) thường có khả năng biến đổi (đột biến) nhanh hơn so với virus DNA. Nguyên nhân chính là do đặc điểm nào của enzyme tham gia nhân bản RNA?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong công nghệ sinh học, virus được sử dụng làm vector chuyển gene để tạo ra cây trồng biến đổi gene kháng sâu bệnh. Ứng dụng này dựa trên khả năng đặc trưng nào của virus?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một số loại virus được sử dụng để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ sở khoa học của ứng dụng này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Giả sử một loại virus mới gây bệnh ở người lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa. Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất cần tập trung vào vấn đề gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi virus xâm nhập vào cơ thể người, hệ miễn dịch không đặc hiệu là tuyến phòng thủ đầu tiên. Thành phần nào sau đây thuộc hệ miễn dịch không đặc hiệu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một người được tiêm vaccine phòng bệnh A. Sau một thời gian, cơ thể người này tiếp xúc với virus gây bệnh A. Phản ứng miễn dịch xảy ra lúc này sẽ như thế nào so với lần đầu tiên tiếp xúc (nếu chưa tiêm vaccine)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh không có hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Việc tiêu diệt vật chủ trung gian (ví dụ: muỗi, rầy nâu) là một biện pháp quan trọng trong phòng chống một số bệnh virus. Phương thức lây truyền nào của virus sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi biện pháp này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Bệnh đậu mùa là một ví dụ điển hình về bệnh truyền nhiễm ở người đã được thanh toán trên toàn cầu nhờ vào biện pháp phòng chống hiệu quả nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển vaccine phòng chống virus HIV là do đặc điểm nào của loại virus này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tại sao trong y học, một số loại virus được nghiên cứu và sử dụng trong liệu pháp gene để điều trị bệnh di truyền?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Bệnh lở mồm long móng ở gia súc là do virus gây ra, có khả năng lây lan rất nhanh qua tiếp xúc trực tiếp, gián tiếp qua dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển, thậm chí qua không khí. Để kiểm soát dịch bệnh này hiệu quả trong một trang trại, biện pháp nào là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích tình huống: Trong đợt dịch COVID-19, việc giữ khoảng cách, đeo khẩu trang và rửa tay thường xuyên được khuyến cáo mạnh mẽ. Những biện pháp này nhằm mục đích chính là cắt đứt con đường lây truyền nào của virus SARS-CoV-2?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một số virus được ứng dụng trong nghiên cứu khoa học để tìm hiểu cấu trúc và chức năng của tế bào. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của virus?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue lây truyền qua muỗi vằn. Để phòng chống bệnh này, biện pháp hiệu quả nhất ở cấp độ cộng đồng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao các bệnh do virus gây ra ở thực vật thường khó chữa trị và biện pháp phòng bệnh là quan trọng hàng đầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một loại virus gây bệnh trên cây ăn quả được phát hiện lây lan chủ yếu qua việc ghép cành từ cây bị bệnh sang cây khỏe. Để ngăn chặn sự lây lan này, người nông dân cần thực hiện biện pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) là một hướng nghiên cứu ứng dụng virus để điều trị bệnh nhiễm khuẩn ở người và động vật. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của thực khuẩn thể?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) lây lan giữa các cây thuốc lá chủ yếu thông qua phương thức nào sau đây?

  • A. Qua hạt phấn hoặc hạt giống.
  • B. Qua đường hô hấp do gió cuốn.
  • C. Qua tiếp xúc cơ học, vết thương do côn trùng hoặc dụng cụ canh tác.
  • D. Qua hệ thống mạch dẫn của đất.

Câu 2: Bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá ở lúa do virus gây ra thường được truyền từ cây bệnh sang cây khỏe bởi một loại côn trùng cụ thể. Việc kiểm soát loại côn trùng này là biện pháp hiệu quả để phòng chống bệnh. Loại côn trùng đó là gì?

  • A. Bọ xít.
  • B. Rầy nâu.
  • C. Sâu cuốn lá.
  • D. Bướm đêm.

Câu 3: Một người làm vườn phát hiện một số cây hoa hồng trong vườn bị đốm lá và thân cây có dấu hiệu còi cọc, nghi ngờ nhiễm virus. Để ngăn chặn sự lây lan sang các cây khỏe, biện pháp tức thời và hiệu quả nhất cần làm là gì?

  • A. Loại bỏ và tiêu hủy cây bị bệnh, khử trùng dụng cụ làm vườn.
  • B. Phun thuốc trừ sâu để diệt côn trùng gây bệnh.
  • C. Tưới nhiều nước và bón phân cho cây bị bệnh để tăng sức đề kháng.
  • D. Cắt bỏ những phần bị bệnh và để cây tự phục hồi.

Câu 4: Virus gây bệnh ở thực vật không thể trực tiếp xâm nhập vào tế bào thực vật nguyên vẹn do cấu trúc nào của tế bào thực vật?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Nhân tế bào.
  • C. Không bào trung tâm.
  • D. Thành tế bào cellulose cứng chắc.

Câu 5: Khi một cây thực vật bị nhiễm virus, virus có thể di chuyển từ tế bào này sang tế bào khác trong cùng một mô thông qua cấu trúc nào?

  • A. Hệ thống mạch rây.
  • B. Hệ thống mạch gỗ.
  • C. Cầu sinh chất (Plasmodesmata).
  • D. Không bào.

Câu 6: Trong phòng chống bệnh virus ở thực vật, việc tạo ra các giống cây trồng kháng virus là một biện pháp hiệu quả và bền vững. Cơ sở khoa học của biện pháp này thường dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng kỹ thuật di truyền để đưa gene kháng virus vào cây trồng.
  • B. Thay đổi môi trường sống của cây để virus không phát triển được.
  • C. Phun thuốc hóa học tiêu diệt trực tiếp virus trong mô cây.
  • D. Tăng cường bón phân để cây đủ dinh dưỡng chống lại virus.

Câu 7: Phương thức lây truyền virus từ mẹ sang con trong quá trình mang thai, sinh nở hoặc cho con bú ở người và động vật được gọi là:

  • A. Lây truyền ngang.
  • B. Lây truyền dọc.
  • C. Lây truyền qua vật chủ trung gian.
  • D. Lây truyền qua không khí.

Câu 8: Bệnh cúm mùa do virus cúm gây ra thường lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, đặc biệt ở nơi đông người. Con đường lây truyền chủ yếu của virus cúm là gì?

  • A. Qua đường hô hấp (giọt bắn khi ho, hắt hơi).
  • B. Qua đường tiêu hóa (thức ăn, nước uống nhiễm virus).
  • C. Qua tiếp xúc trực tiếp với vết thương hở.
  • D. Qua quan hệ tình dục.

Câu 9: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người lây truyền chủ yếu qua các con đường nào sau đây?

  • A. Đường hô hấp, đường tiêu hóa và đường máu.
  • B. Đường tiêu hóa, đường tình dục và mẹ truyền sang con.
  • C. Đường hô hấp, đường tình dục và mẹ truyền sang con.
  • D. Đường máu, đường tình dục và mẹ truyền sang con.

Câu 10: Bệnh dại là một bệnh virus nguy hiểm lây truyền từ động vật sang người. Con đường lây truyền phổ biến nhất của virus dại ở người là gì?

  • A. Ăn thịt động vật bị bệnh chưa nấu chín.
  • B. Hít phải không khí có virus dại.
  • C. Vết cắn hoặc vết cào của động vật bị dại.
  • D. Tiếp xúc với phân hoặc nước tiểu của động vật bị bệnh.

Câu 11: Miễn dịch không đặc hiệu là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể chống lại mầm bệnh. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của miễn dịch không đặc hiệu?

  • A. Có tính bẩm sinh, di truyền từ bố mẹ.
  • B. Chỉ hoạt động khi cơ thể đã tiếp xúc với mầm bệnh cụ thể và có tính ghi nhớ.
  • C. Tham gia bảo vệ cơ thể chống lại nhiều loại mầm bệnh khác nhau.
  • D. Bao gồm các rào cản vật lý (da, niêm mạc) và các tế bào thực bào.

Câu 12: Khi tiêm vaccine phòng bệnh sởi cho trẻ em, vaccine chứa các thành phần kháng nguyên của virus sởi đã bị làm yếu hoặc bất hoạt. Cơ chế hoạt động của vaccine là gì?

  • A. Vaccine trực tiếp tiêu diệt virus sởi có sẵn trong cơ thể.
  • B. Vaccine tạo ra một lớp màng bảo vệ ngăn virus sởi xâm nhập.
  • C. Vaccine làm thay đổi cấu trúc virus sởi khiến chúng không thể gây bệnh.
  • D. Vaccine kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào nhớ đặc hiệu chống lại virus sởi.

Câu 13: Một người bị nhiễm virus viêm gan B và đã khỏi bệnh. Sau đó, khi tiếp xúc lại với virus viêm gan B, người này thường không bị bệnh trở lại hoặc bệnh nhẹ hơn. Hiện tượng này là nhờ cơ chế nào của hệ miễn dịch?

  • A. Hệ miễn dịch đặc hiệu có tính ghi nhớ.
  • B. Hệ miễn dịch không đặc hiệu được tăng cường.
  • C. Virus viêm gan B đã bị biến đổi cấu trúc.
  • D. Cơ thể đã sản xuất ra enzyme phân hủy virus.

Câu 14: So với virus DNA, virus RNA thường có tốc độ đột biến cao hơn đáng kể. Điều này giải thích tại sao các bệnh do virus RNA gây ra (như cúm, HIV) thường khó kiểm soát bằng vaccine và thuốc. Nguyên nhân chính dẫn đến tần suất đột biến cao ở virus RNA là gì?

  • A. Kích thước bộ gene RNA nhỏ hơn.
  • B. Enzyme sao chép RNA của virus thường không có khả năng sửa lỗi.
  • C. Lớp vỏ capsid của virus RNA kém bền vững.
  • D. Virus RNA có khả năng tái tổ hợp gene cao hơn.

Câu 15: Thuốc kháng virus là các loại thuốc đặc trị được sử dụng để điều trị các bệnh do virus gây ra. Tuy nhiên, việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều thách thức hơn thuốc kháng khuẩn. Lý do chính là gì?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ khó tiếp cận bằng thuốc.
  • B. Virus có cấu trúc quá đơn giản nên khó tìm mục tiêu tác động.
  • C. Virus sử dụng bộ máy sinh tổng hợp của tế bào vật chủ để nhân lên, gây khó khăn trong việc tìm mục tiêu thuốc chỉ tác động lên virus mà không ảnh hưởng đến tế bào người.
  • D. Virus có khả năng tạo lớp vỏ bọc bảo vệ chống lại thuốc.

Câu 16: Một trong những ứng dụng quan trọng của virus trong công nghệ sinh học là làm vector chuyển gene. Đặc điểm nào của virus cho phép chúng được sử dụng với mục đích này?

  • A. Khả năng đưa vật liệu di truyền của chúng vào tế bào vật chủ.
  • B. Khả năng tự tổng hợp protein.
  • C. Khả năng tồn tại độc lập ngoài tế bào.
  • D. Khả năng gây bệnh cho vật chủ.

Câu 17: Virus baculovirus được ứng dụng để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ sở của ứng dụng này là gì?

  • A. Baculovirus có khả năng phân hủy xác côn trùng.
  • B. Baculovirus tạo ra chất độc hóa học giết sâu bọ.
  • C. Baculovirus làm vật chủ trung gian cho vi khuẩn có lợi cho cây trồng.
  • D. Baculovirus có khả năng gây bệnh và giết chết một số loại sâu hại cây trồng.

Câu 18: Liệu pháp gene (gene therapy) là kỹ thuật sử dụng gene để điều trị bệnh. Trong một số phương pháp, virus đã được biến đổi để mang gene điều trị vào tế bào bệnh nhân. Vai trò của virus trong trường hợp này là gì?

  • A. Gây đột biến có lợi cho tế bào.
  • B. Làm vector vận chuyển gene.
  • C. Kích thích tế bào tự sản xuất gene điều trị.
  • D. Tiêu diệt trực tiếp các tế bào bất thường.

Câu 19: Một trong những biện pháp phòng chống bệnh virus ở người hiệu quả nhất là tiêm vaccine. Tiêm vaccine giúp cơ thể xây dựng loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch đặc hiệu chủ động nhân tạo.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu thụ động nhân tạo.
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu.
  • D. Miễn dịch bẩm sinh.

Câu 20: Bệnh thủy đậu là bệnh do virus Varicella zoster gây ra, lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp và tiếp xúc trực tiếp với nốt mụn nước. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với bệnh này là gì?

  • A. Ăn uống đủ chất để tăng cường sức đề kháng.
  • B. Tránh tiếp xúc với người đang bị thủy đậu.
  • C. Vệ sinh cá nhân sạch sẽ hàng ngày.
  • D. Tiêm vaccine phòng thủy đậu.

Câu 21: Virus viêm gan B có thể lây truyền qua đường máu, đường tình dục và mẹ sang con. Để phòng ngừa lây nhiễm virus viêm gan B, cần thực hiện các biện pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ cần tiêm vaccine đủ liều.
  • B. Chỉ cần quan hệ tình dục an toàn.
  • C. Tiêm vaccine, xét nghiệm sàng lọc máu, quan hệ tình dục an toàn.
  • D. Tránh tiếp xúc với người bệnh qua đường hô hấp.

Câu 22: Việc phát hiện sớm và cách ly người bệnh là một biện pháp quan trọng trong phòng chống dịch bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp. Biện pháp này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giúp người bệnh nhanh phục hồi hơn.
  • B. Ngăn chặn nguồn lây truyền virus ra cộng đồng.
  • C. Tăng cường sức đề kháng cho người bị cách ly.
  • D. Giúp cơ quan y tế dễ dàng thống kê số ca bệnh.

Câu 23: Virus có thể được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư trong một phương pháp điều trị mới gọi là liệu pháp virus ung thư (oncolytic virotherapy). Đặc điểm nào của virus được khai thác trong liệu pháp này?

  • A. Khả năng nhân lên có chọn lọc trong tế bào ung thư và tiêu diệt chúng.
  • B. Khả năng kích thích tế bào ung thư tự chết theo chương trình.
  • C. Khả năng tạo ra kháng thể chống lại tế bào ung thư.
  • D. Khả năng ngăn chặn sự hình thành mạch máu nuôi khối u.

Câu 24: Trong nông nghiệp, việc sử dụng giống cây sạch bệnh, không nhiễm virus là biện pháp phòng chống bệnh hiệu quả ngay từ đầu vụ. Điều này đặc biệt quan trọng đối với loại lây truyền nào của virus ở thực vật?

  • A. Lây truyền qua côn trùng.
  • B. Lây truyền qua vết thương cơ giới.
  • C. Lây truyền qua đất.
  • D. Lây truyền dọc (qua hạt giống, củ giống, ghép cành).

Câu 25: Việc sử dụng kháng sinh để điều trị các bệnh do virus gây ra thường không hiệu quả. Lý do chính là gì?

  • A. Virus có khả năng kháng lại kháng sinh.
  • B. Kháng sinh chỉ có tác dụng tiêu diệt hoặc ức chế vi khuẩn, không tác động lên virus.
  • C. Virus nhân lên quá nhanh khiến kháng sinh không kịp phát huy tác dụng.
  • D. Kháng sinh làm tăng tốc độ nhân lên của virus.

Câu 26: Một người bị cảm lạnh do virus gây ra. Các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi giúp virus phát tán ra môi trường. Đây là con đường lây truyền phổ biến nào?

  • A. Đường hô hấp.
  • B. Đường tiêu hóa.
  • C. Đường máu.
  • D. Tiếp xúc trực tiếp.

Câu 27: Trong ứng dụng sản xuất vaccine, người ta thường sử dụng các loại virus đã được làm yếu hoặc bất hoạt. Mục đích của việc làm yếu hoặc bất hoạt virus là gì?

  • A. Để virus dễ dàng xâm nhập vào tế bào.
  • B. Để virus có thể nhân lên nhanh hơn trong cơ thể.
  • C. Để chúng không gây bệnh nhưng vẫn giữ được tính kháng nguyên để kích thích miễn dịch.
  • D. Để kéo dài thời gian tồn tại của virus trong cơ thể.

Câu 28: Bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue gây ra lây truyền qua muỗi vằn. Muỗi vằn trong trường hợp này đóng vai trò gì?

  • A. Vật chủ trung gian truyền bệnh.
  • B. Nguồn bệnh chính.
  • C. Tác nhân gây bệnh.
  • D. Nơi virus bị tiêu diệt.

Câu 29: Để phòng chống hiệu quả các bệnh virus lây truyền qua đường tiêu hóa (như viêm gan A, Rota virus gây tiêu chảy), biện pháp quan trọng nhất cần được thực hiện là gì?

  • A. Tiêm vaccine đầy đủ (nếu có).
  • B. Tránh tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.
  • C. Sử dụng thuốc kháng virus khi có triệu chứng.
  • D. Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, ăn chín uống sôi, rửa tay sạch sẽ.

Câu 30: Một số virus được biến đổi gene để mang các gene có lợi như gene kháng sâu bệnh, kháng thuốc diệt cỏ vào cây trồng. Đây là ứng dụng của virus trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học (liệu pháp gene).
  • B. Nông nghiệp (tạo giống cây trồng biến đổi gene).
  • C. Công nghiệp thực phẩm (sản xuất enzyme).
  • D. Bảo vệ môi trường (xử lý chất thải).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) lây lan giữa các cây thuốc lá chủ yếu thông qua phương thức nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá ở lúa do virus gây ra thường được truyền từ cây bệnh sang cây khỏe bởi một loại côn trùng cụ thể. Việc kiểm soát loại côn trùng này là biện pháp hiệu quả để phòng chống bệnh. Loại côn trùng đó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một người làm vườn phát hiện một số cây hoa hồng trong vườn bị đốm lá và thân cây có dấu hiệu còi cọc, nghi ngờ nhiễm virus. Để ngăn chặn sự lây lan sang các cây khỏe, biện pháp tức thời và hiệu quả nhất cần làm là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Virus gây bệnh ở thực vật không thể trực tiếp xâm nhập vào tế bào thực vật nguyên vẹn do cấu trúc nào của tế bào thực vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi một cây thực vật bị nhiễm virus, virus có thể di chuyển từ tế bào này sang tế bào khác trong cùng một mô thông qua cấu trúc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong phòng chống bệnh virus ở thực vật, việc tạo ra các giống cây trồng kháng virus là một biện pháp hiệu quả và bền vững. Cơ sở khoa học của biện pháp này thường dựa trên nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phương thức lây truyền virus từ mẹ sang con trong quá trình mang thai, sinh nở hoặc cho con bú ở người và động vật được gọi là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Bệnh cúm mùa do virus cúm gây ra thường lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, đặc biệt ở nơi đông người. Con đường lây truyền chủ yếu của virus cúm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người lây truyền chủ yếu qua các con đường nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Bệnh dại là một bệnh virus nguy hiểm lây truyền từ động vật sang người. Con đường lây truyền phổ biến nhất của virus dại ở người là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Miễn dịch không đặc hiệu là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể chống lại mầm bệnh. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của miễn dịch không đặc hiệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi tiêm vaccine phòng bệnh sởi cho trẻ em, vaccine chứa các thành phần kháng nguyên của virus sởi đã bị làm yếu hoặc bất hoạt. Cơ chế hoạt động của vaccine là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một người bị nhiễm virus viêm gan B và đã khỏi bệnh. Sau đó, khi tiếp xúc lại với virus viêm gan B, người này thường không bị bệnh trở lại hoặc bệnh nhẹ hơn. Hiện tượng này là nhờ cơ chế nào của hệ miễn dịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: So với virus DNA, virus RNA thường có tốc độ đột biến cao hơn đáng kể. Điều này giải thích tại sao các bệnh do virus RNA gây ra (như cúm, HIV) thường khó kiểm soát bằng vaccine và thuốc. Nguyên nhân chính dẫn đến tần suất đột biến cao ở virus RNA là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Thuốc kháng virus là các loại thuốc đặc trị được sử dụng để điều trị các bệnh do virus gây ra. Tuy nhiên, việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều thách thức hơn thuốc kháng khuẩn. Lý do chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một trong những ứng dụng quan trọng của virus trong công nghệ sinh học là làm vector chuyển gene. Đặc điểm nào của virus cho phép chúng được sử dụng với mục đích này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Virus baculovirus được ứng dụng để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ sở của ứng dụng này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Liệu pháp gene (gene therapy) là kỹ thuật sử dụng gene để điều trị bệnh. Trong một số phương pháp, virus đã được biến đổi để mang gene điều trị vào tế bào bệnh nhân. Vai trò của virus trong trường hợp này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một trong những biện pháp phòng chống bệnh virus ở người hiệu quả nhất là tiêm vaccine. Tiêm vaccine giúp cơ thể xây dựng loại miễn dịch nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Bệnh thủy đậu là bệnh do virus Varicella zoster gây ra, lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp và tiếp xúc trực tiếp với nốt mụn nước. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với bệnh này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Virus viêm gan B có thể lây truyền qua đường máu, đường tình dục và mẹ sang con. Để phòng ngừa lây nhiễm virus viêm gan B, cần thực hiện các biện pháp nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Việc phát hiện sớm và cách ly người bệnh là một biện pháp quan trọng trong phòng chống dịch bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp. Biện pháp này nhằm mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Virus có thể được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư trong một phương pháp điều trị mới gọi là liệu pháp virus ung thư (oncolytic virotherapy). Đặc điểm nào của virus được khai thác trong liệu pháp này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong nông nghiệp, việc sử dụng giống cây sạch bệnh, không nhiễm virus là biện pháp phòng chống bệnh hiệu quả ngay từ đầu vụ. Điều này đặc biệt quan trọng đối với loại lây truyền nào của virus ở thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc sử dụng kháng sinh để điều trị các bệnh do virus gây ra thường không hiệu quả. Lý do chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một người bị cảm lạnh do virus gây ra. Các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi giúp virus phát tán ra môi trường. Đây là con đường lây truyền phổ biến nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong ứng dụng sản xuất vaccine, người ta thường sử dụng các loại virus đã được làm yếu hoặc bất hoạt. Mục đích của việc làm yếu hoặc bất hoạt virus là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue gây ra lây truyền qua muỗi vằn. Muỗi vằn trong trường hợp này đóng vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để phòng chống hiệu quả các bệnh virus lây truyền qua đường tiêu hóa (như viêm gan A, Rota virus gây tiêu chảy), biện pháp quan trọng nhất cần được thực hiện là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một số virus được biến đổi gene để mang các gene có lợi như gene kháng sâu bệnh, kháng thuốc diệt cỏ vào cây trồng. Đây là ứng dụng của virus trong lĩnh vực nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Virus gây bệnh đốm lá trên cây cà chua thường không thể tự mình xâm nhập trực tiếp vào tế bào thực vật khỏe mạnh. Đặc điểm cấu tạo nào của tế bào thực vật là nguyên nhân chính gây ra khó khăn này cho virus?

  • A. Sự hiện diện của không bào lớn.
  • B. Màng sinh chất có tính chọn lọc cao.
  • C. Thành tế bào bằng cellulose cứng chắc.
  • D. Lục lạp có cấu trúc phức tạp.

Câu 2: Một loại virus gây bệnh khảm trên lá cây bí ngô. Sau khi xâm nhập vào một tế bào lá, virus này có thể lan rộng ra khắp các bộ phận khác của cây (thân, rễ, quả). Con đường lây lan này chủ yếu dựa vào cấu trúc nào của cây?

  • A. Hệ thống khí khổng.
  • B. Hệ thống mạch dẫn (mạch gỗ và mạch rây).
  • C. Các khoảng gian bào.
  • D. Cầu sinh chất giữa các tế bào.

Câu 3: Một nông dân phát hiện một cây dưa chuột trong vườn bị bệnh xoăn lá nặng do virus. Để ngăn virus lây lan sang các cây khỏe mạnh khác, người nông dân nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây một cách kịp thời?

  • A. Phun thuốc kích thích sinh trưởng cho cây bị bệnh.
  • B. Tưới thật nhiều nước để cây phục hồi.
  • C. Hái bỏ những lá bị xoăn nặng.
  • D. Nhổ bỏ và tiêu hủy cây bị bệnh, đồng thời kiểm soát côn trùng gây hại (vật chủ trung gian).

Câu 4: Virus gây bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá ở lúa chủ yếu được truyền từ cây bệnh sang cây khỏe bởi rầy nâu. Rầy nâu trong trường hợp này đóng vai trò là gì?

  • A. Vật chủ trung gian truyền bệnh (vector).
  • B. Tác nhân gây bệnh trực tiếp.
  • C. Vật chủ cuối cùng.
  • D. Nguồn bệnh ban đầu.

Câu 5: Trong phòng chống bệnh virus ở thực vật, việc chọn giống cây sạch bệnh từ các nguồn uy tín và có kiểm định có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp cây phát triển nhanh hơn.
  • B. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng trong cây.
  • C. Ngăn chặn nguồn bệnh xâm nhập từ giai đoạn đầu, giảm thiểu lây lan dọc.
  • D. Tăng khả năng hấp thụ nước của rễ.

Câu 6: Bệnh cúm mùa do virus cúm gây ra thường lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, đặc biệt ở nơi đông người. Con đường lây truyền chủ yếu nào của virus cúm giải thích hiện tượng này?

  • A. Qua đường tiêu hóa.
  • B. Qua đường hô hấp (giọt bắn).
  • C. Qua vết thương hở.
  • D. Qua quan hệ tình dục.

Câu 7: Một người mẹ bị nhiễm virus viêm gan B có thể truyền virus cho con trong quá trình mang thai, khi sinh hoặc khi cho con bú. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào ở người?

  • A. Lây truyền dọc.
  • B. Lây truyền ngang.
  • C. Lây truyền qua vật chủ trung gian.
  • D. Lây truyền qua không khí.

Câu 8: Virus Zika có thể lây truyền qua muỗi Aedes, quan hệ tình dục và từ mẹ sang con trong thai kỳ. Dựa vào các con đường này, virus Zika có những phương thức lây truyền nào?

  • A. Chỉ lây truyền dọc.
  • B. Chỉ lây truyền ngang.
  • C. Cả lây truyền ngang và lây truyền dọc.
  • D. Chỉ lây truyền qua vật chủ trung gian.

Câu 9: Để phòng tránh bệnh dại lây truyền từ động vật sang người, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chỉ tiêm phòng cho người khi bị động vật cắn.
  • B. Tránh tiếp xúc với tất cả các loài động vật.
  • C. Ăn thịt động vật đã nấu chín kỹ.
  • D. Tiêm phòng vaccine dại cho vật nuôi (chó, mèo) và tránh để động vật hoang dã cắn.

Câu 10: Virus HIV lây truyền chủ yếu qua đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. Để phòng chống lây nhiễm HIV/AIDS, các biện pháp như không dùng chung bơm kim tiêm, quan hệ tình dục an toàn và xét nghiệm sàng lọc cho phụ nữ mang thai nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể.
  • B. Ngăn chặn các con đường lây truyền virus.
  • C. Tiêu diệt virus trong cơ thể.
  • D. Làm giảm triệu chứng bệnh.

Câu 11: Miễn dịch đặc hiệu do vaccine mang lại khác với miễn dịch không đặc hiệu (như da, niêm mạc) ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Miễn dịch đặc hiệu hoạt động nhanh hơn miễn dịch không đặc hiệu.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu có khả năng tiêu diệt mọi loại mầm bệnh.
  • C. Miễn dịch đặc hiệu chỉ phản ứng với một loại kháng nguyên cụ thể đã tiếp xúc trước đó.
  • D. Miễn dịch đặc hiệu là hàng rào vật lý ngăn cản mầm bệnh.

Câu 12: Vaccine được tạo ra dựa trên nguyên lý nào để giúp cơ thể phòng chống bệnh do virus?

  • A. Cung cấp trực tiếp kháng thể chống virus vào cơ thể.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp virus đang tồn tại trong cơ thể.
  • C. Làm suy yếu virus để chúng không thể gây bệnh.
  • D. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng đặc hiệu (kháng thể và tế bào nhớ) chống lại virus.

Câu 13: Virus SARS-CoV-2, tác nhân gây bệnh COVID-19, là một loại virus RNA. Đặc điểm nào của virus RNA khiến chúng có xu hướng biến đổi nhanh hơn so với virus DNA, gây khó khăn cho việc phát triển vaccine và thuốc đặc trị lâu dài?

  • A. Enzyme sao chép RNA của chúng thường không có khả năng sửa lỗi (proofreading).
  • B. Hệ gene RNA nhỏ hơn nhiều so với DNA.
  • C. Chúng luôn có vỏ ngoài (envelope).
  • D. Chúng chỉ nhân lên trong tế bào chất.

Câu 14: Các nhà khoa học đã nghiên cứu sử dụng một số loại virus đã được làm suy yếu hoặc biến đổi để mang các gene có lợi (ví dụ: gene kháng sâu bệnh) vào tế bào thực vật, tạo ra giống cây trồng biến đổi gene. Ứng dụng này của virus được gọi là gì?

  • A. Liệu pháp thực vật.
  • B. Vector chuyển gene.
  • C. Thuốc trừ sâu sinh học.
  • D. Phage trị liệu.

Câu 15: Một số virus có khả năng gây bệnh đặc hiệu cho côn trùng gây hại cây trồng (ví dụ: virus NPV gây bệnh cho sâu). Dựa vào đặc điểm này, người ta có thể sản xuất chế phẩm sinh học để diệt trừ sâu hại. Đây là ứng dụng nào của virus?

  • A. Sản xuất vaccine cho cây trồng.
  • B. Sản xuất phân bón vi sinh.
  • C. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • D. Cải tạo đất.

Câu 16: Virus là tác nhân không thể thiếu trong kỹ thuật di truyền để tạo ra sinh vật biến đổi gene hoặc thực hiện liệu pháp gene. Vai trò chính của virus trong các kỹ thuật này là gì?

  • A. Mang và đưa các đoạn gene ngoại lai vào bên trong tế bào vật chủ.
  • B. Cung cấp năng lượng cho quá trình chuyển gene.
  • C. Tổng hợp trực tiếp protein từ gene ngoại lai.
  • D. Biến đổi cấu trúc màng tế bào để gene dễ dàng đi qua.

Câu 17: Phage trị liệu (sử dụng bacteriophage để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh) đang được nghiên cứu như một giải pháp thay thế cho kháng sinh trong một số trường hợp. Ưu điểm tiềm năng nào của phage trị liệu so với kháng sinh truyền thống làm nó trở nên hấp dẫn?

  • A. Phage có thể tiêu diệt mọi loại vi khuẩn.
  • B. Phage ít gây ra phản ứng miễn dịch ở người.
  • C. Phage có thể dễ dàng xâm nhập vào tất cả các loại tế bào trong cơ thể.
  • D. Phage có tính đặc hiệu cao, chỉ tiêu diệt vi khuẩn đích mà ít ảnh hưởng đến vi khuẩn có lợi.

Câu 18: Một trong những thách thức lớn khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene cho người là đảm bảo an toàn. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để giảm thiểu rủi ro khi đưa virus biến đổi vào cơ thể bệnh nhân?

  • A. Sử dụng virus ở nồng độ rất cao.
  • B. Loại bỏ hoặc làm bất hoạt các gene gây bệnh và gene nhân lên không kiểm soát của virus.
  • C. Tiêm trực tiếp vào mạch máu lớn.
  • D. Không cần thử nghiệm trên động vật trước khi thử nghiệm trên người.

Câu 19: Virus Oncolytic là loại virus được biến đổi để có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt một cách chọn lọc các tế bào ung thư mà ít gây hại cho tế bào bình thường. Cơ chế hoạt động chính của virus Oncolytic là gì?

  • A. Nhân lên mạnh mẽ trong tế bào ung thư, gây ly giải tế bào ung thư.
  • B. Ngăn chặn sự hình thành mạch máu nuôi khối u.
  • C. Kích thích trực tiếp tế bào miễn dịch tấn công tế bào ung thư.
  • D. Ức chế quá trình phân chia của tế bào ung thư mà không gây ly giải.

Câu 20: Virus gây bệnh đốm lá thuốc lá (TMV) là một trong những virus thực vật đầu tiên được phát hiện. Mặc dù gây hại cho cây thuốc lá, TMV đã trở thành một công cụ quan trọng trong nghiên cứu sinh học phân tử thực vật. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng trực tiếp của TMV hoặc các virus thực vật tương tự trong nghiên cứu hoặc công nghệ?

  • A. Sử dụng làm vector biểu hiện protein tái tổ hợp trong thực vật.
  • B. Sử dụng để nghiên cứu cơ chế tương tác giữa virus và vật chủ thực vật.
  • C. Sử dụng làm vector chuyển gene tạm thời (transient expression) trong lá cây.
  • D. Sản xuất vaccine phòng bệnh cúm cho người.

Câu 21: Tại sao việc phun thuốc trừ sâu hóa học một cách bừa bãi để diệt rầy nâu (vector truyền bệnh) có thể phản tác dụng trong việc kiểm soát bệnh virus trên cây lúa?

  • A. Có thể tiêu diệt cả các loài thiên địch của rầy nâu, dẫn đến sự bùng phát quần thể rầy nâu kháng thuốc sau đó.
  • B. Làm tăng khả năng kháng virus của cây lúa.
  • C. Trực tiếp tiêu diệt virus trên lá cây.
  • D. Kích thích virus nhân lên nhanh hơn.

Câu 22: Khi một loại virus mới gây bệnh ở động vật hoang dã có nguy cơ lây sang người (bệnh lây truyền từ động vật sang người - zoonotic disease), biện pháp phòng chống ở cấp độ vĩ mô (quản lý) nào là quan trọng hàng đầu?

  • A. Phát triển vaccine cho người ngay lập tức.
  • B. Tiêu diệt toàn bộ quần thể động vật hoang dã mang mầm bệnh.
  • C. Hạn chế du lịch quốc tế.
  • D. Giám sát dịch tễ ở cả quần thể động vật và người, hạn chế tiếp xúc giữa người và động vật mang mầm bệnh, kiểm soát buôn bán động vật hoang dã.

Câu 23: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn là biện pháp hiệu quả trong phòng chống nhiều bệnh do virus gây ra (ví dụ: cúm, tiêu chảy do virus)?

  • A. Xà phòng và dung dịch sát khuẩn trực tiếp tiêu diệt virus trong cơ thể.
  • B. Loại bỏ virus bám trên tay, ngăn chúng xâm nhập vào cơ thể qua đường miệng, mũi, mắt.
  • C. Tăng cường sản xuất kháng thể chống virus.
  • D. Tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da chống lại virus.

Câu 24: Một số loại virus gây bệnh mạn tính ở người (ví dụ: HIV, HBV - virus viêm gan B) có thể tồn tại trong cơ thể người bệnh suốt đời, ngay cả khi không có triệu chứng rõ rệt. Điều này gây khó khăn gì trong công tác phòng chống và điều trị?

  • A. Virus không thể bị phát hiện bằng các xét nghiệm thông thường.
  • B. Hệ miễn dịch hoàn toàn không phản ứng với virus này.
  • C. Người mang virus không triệu chứng vẫn có thể lây truyền bệnh cho người khác.
  • D. Virus nhanh chóng bị đào thải khỏi cơ thể.

Câu 25: Trong bối cảnh dịch bệnh, việc cách ly người bệnh và hạn chế tụ tập đông người là biện pháp quan trọng. Biện pháp này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu khả năng lây truyền virus từ người bệnh sang người khỏe qua tiếp xúc gần.
  • B. Tiêu diệt virus trong môi trường.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch cộng đồng.
  • D. Chỉ có tác dụng tâm lý, không ảnh hưởng đến sự lây lan của virus.

Câu 26: Hệ miễn dịch bẩm sinh (không đặc hiệu) cung cấp hàng rào phòng thủ đầu tiên chống lại sự xâm nhập của virus. Yếu tố nào sau đây không thuộc hệ miễn dịch bẩm sinh?

  • A. Da và niêm mạc.
  • B. Phản ứng viêm.
  • C. Các tế bào thực bào (ví dụ: đại thực bào).
  • D. Kháng thể (antibody).

Câu 27: Việc tiêm nhắc lại (booster dose) vaccine phòng virus sau một thời gian nhất định có ý nghĩa gì trong việc duy trì khả năng miễn dịch?

  • A. Thay đổi loại kháng thể được tạo ra.
  • B. Tăng cường và kéo dài mức độ bảo vệ của miễn dịch đặc hiệu (tăng số lượng tế bào nhớ và kháng thể).
  • C. Chuyển đổi miễn dịch đặc hiệu thành miễn dịch không đặc hiệu.
  • D. Giúp cơ thể đào thải virus nhanh hơn.

Câu 28: Một trong những khó khăn khi sử dụng virus làm thuốc trừ sâu sinh học trên diện rộng là gì?

  • A. Tính đặc hiệu cao, chỉ hiệu quả với một hoặc vài loài sâu nhất định, không diệt được nhiều loại sâu cùng lúc.
  • B. Dễ dàng nhân nuôi với số lượng lớn.
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.
  • D. Thời gian tác động rất nhanh.

Câu 29: Virus cúm gia cầm (ví dụ H5N1) có thể lây truyền từ gia cầm sang người, mặc dù không dễ dàng lây truyền giữa người với người. Đây là một ví dụ về bệnh lây truyền từ động vật sang người. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa các đợt bùng phát tiềm ẩn của cúm gia cầm ở người?

  • A. Tiêm phòng vaccine cúm mùa cho tất cả mọi người.
  • B. Hạn chế ăn thịt gia cầm.
  • C. Kiểm soát dịch bệnh trên gia cầm, đảm bảo an toàn vệ sinh khi tiếp xúc với gia cầm và các sản phẩm từ gia cầm.
  • D. Đóng cửa biên giới quốc gia.

Câu 30: So với thuốc kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn, việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Virus có cấu tạo đơn giản.
  • C. Virus chỉ chứa một loại nucleic acid.
  • D. Virus nhân lên bên trong tế bào vật chủ, việc tiêu diệt virus dễ làm tổn thương tế bào vật chủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Virus gây bệnh đốm lá trên cây cà chua thường không thể tự mình xâm nhập trực tiếp vào tế bào thực vật khỏe mạnh. Đặc điểm cấu tạo nào của tế bào thực vật là nguyên nhân chính gây ra khó khăn này cho virus?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một loại virus gây bệnh khảm trên lá cây bí ngô. Sau khi xâm nhập vào một tế bào lá, virus này có thể lan rộng ra khắp các bộ phận khác của cây (thân, rễ, quả). Con đường lây lan này chủ yếu dựa vào cấu trúc nào của cây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một nông dân phát hiện một cây dưa chuột trong vườn bị bệnh xoăn lá nặng do virus. Để ngăn virus lây lan sang các cây khỏe mạnh khác, người nông dân nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây một cách kịp thời?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Virus gây bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá ở lúa chủ yếu được truyền từ cây bệnh sang cây khỏe bởi rầy nâu. Rầy nâu trong trường hợp này đóng vai trò là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong phòng chống bệnh virus ở thực vật, việc chọn giống cây sạch bệnh từ các nguồn uy tín và có kiểm định có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Bệnh cúm mùa do virus cúm gây ra thường lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, đặc biệt ở nơi đông người. Con đường lây truyền chủ y??u nào của virus cúm giải thích hiện tượng này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một người mẹ bị nhiễm virus viêm gan B có thể truyền virus cho con trong quá trình mang thai, khi sinh hoặc khi cho con bú. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào ở người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Virus Zika có thể lây truyền qua muỗi Aedes, quan hệ tình dục và từ mẹ sang con trong thai kỳ. Dựa vào các con đường này, virus Zika có những phương thức lây truyền nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Để phòng tránh bệnh dại lây truyền từ động vật sang người, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Virus HIV lây truyền chủ yếu qua đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. Để phòng chống lây nhiễm HIV/AIDS, các biện pháp như không dùng chung bơm kim tiêm, quan hệ tình dục an toàn và xét nghiệm sàng lọc cho phụ nữ mang thai nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Miễn dịch đặc hiệu do vaccine mang lại khác với miễn dịch không đặc hiệu (như da, niêm mạc) ở điểm cốt lõi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Vaccine được tạo ra dựa trên nguyên lý nào để giúp cơ thể phòng chống bệnh do virus?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Virus SARS-CoV-2, tác nhân gây bệnh COVID-19, là một loại virus RNA. Đặc điểm nào của virus RNA khiến chúng có xu hướng biến đổi nhanh hơn so với virus DNA, gây khó khăn cho việc phát triển vaccine và thuốc đặc trị lâu dài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Các nhà khoa học đã nghiên cứu sử dụng một số loại virus đã được làm suy yếu hoặc biến đổi để mang các gene có lợi (ví dụ: gene kháng sâu bệnh) vào tế bào thực vật, tạo ra giống cây trồng biến đổi gene. Ứng dụng này của virus được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một số virus có khả năng gây bệnh đặc hiệu cho côn trùng gây hại cây trồng (ví dụ: virus NPV gây bệnh cho sâu). Dựa vào đặc điểm này, người ta có thể sản xuất chế phẩm sinh học để diệt trừ sâu hại. Đây là ứng dụng nào của virus?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Virus là tác nhân không thể thiếu trong kỹ thuật di truyền để tạo ra sinh vật biến đổi gene hoặc thực hiện liệu pháp gene. Vai trò chính của virus trong các kỹ thuật này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phage trị liệu (sử dụng bacteriophage để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh) đang được nghiên cứu như một giải pháp thay thế cho kháng sinh trong một số trường hợp. Ưu điểm tiềm năng nào của phage trị liệu so với kháng sinh truyền thống làm nó trở nên hấp dẫn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một trong những thách thức lớn khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene cho người là đảm bảo an toàn. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để giảm thiểu rủi ro khi đưa virus biến đổi vào cơ thể bệnh nhân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Virus Oncolytic là loại virus được biến đổi để có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt một cách chọn lọc các tế bào ung thư mà ít gây hại cho tế bào bình thường. Cơ chế hoạt động chính của virus Oncolytic là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Virus gây bệnh đốm lá thuốc lá (TMV) là một trong những virus thực vật đầu tiên được phát hiện. Mặc dù gây hại cho cây thuốc lá, TMV đã trở thành một công cụ quan trọng trong nghiên cứu sinh học phân tử thực vật. Ứng dụng nào sau đây *không phải* là ứng dụng trực tiếp của TMV hoặc các virus thực vật tương tự trong nghiên cứu hoặc công nghệ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tại sao việc phun thuốc trừ sâu hóa học một cách bừa bãi để diệt rầy nâu (vector truyền bệnh) có thể phản tác dụng trong việc kiểm soát bệnh virus trên cây lúa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi một loại virus mới gây bệnh ở động vật hoang dã có nguy cơ lây sang người (bệnh lây truyền từ động vật sang người - zoonotic disease), biện pháp phòng chống ở cấp độ vĩ mô (quản lý) nào là quan trọng hàng đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn là biện pháp hiệu quả trong phòng chống nhiều bệnh do virus gây ra (ví dụ: cúm, tiêu chảy do virus)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một số loại virus gây bệnh mạn tính ở người (ví dụ: HIV, HBV - virus viêm gan B) có thể tồn tại trong cơ thể người bệnh suốt đời, ngay cả khi không có triệu chứng rõ rệt. Điều này gây khó khăn gì trong công tác phòng chống và điều trị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong bối cảnh dịch bệnh, việc cách ly người bệnh và hạn chế tụ tập đông người là biện pháp quan trọng. Biện pháp này nhằm mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Hệ miễn dịch bẩm sinh (không đặc hiệu) cung cấp hàng rào phòng thủ đầu tiên chống lại sự xâm nhập của virus. Yếu tố nào sau đây *không* thuộc hệ miễn dịch bẩm sinh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Việc tiêm nhắc lại (booster dose) vaccine phòng virus sau một thời gian nhất định có ý nghĩa gì trong việc duy trì khả năng miễn dịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một trong những khó khăn khi sử dụng virus làm thuốc trừ sâu sinh học trên diện rộng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Virus cúm gia cầm (ví dụ H5N1) có thể lây truyền từ gia cầm sang người, mặc dù không dễ dàng lây truyền giữa người với người. Đây là một ví dụ về bệnh lây truyền từ động vật sang người. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa các đợt bùng phát tiềm ẩn của cúm gia cầm ở người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: So với thuốc kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn, việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn. Nguyên nhân chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Virus gây bệnh đốm lá ở cây cà chua thường lây lan nhanh chóng trong vườn sau khi thu hoạch. Phương thức lây truyền virus trong trường hợp này có thể là do dụng cụ cắt tỉa không được khử trùng sau khi sử dụng trên cây bệnh rồi dùng cho cây khỏe. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào?

  • A. Lây truyền qua hạt giống
  • B. Lây truyền qua côn trùng trung gian
  • C. Lây truyền cơ học
  • D. Lây truyền qua đất

Câu 2: Không giống như tế bào động vật, tế bào thực vật có thành tế bào cứng chắc. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng xâm nhập ban đầu của virus vào tế bào thực vật?

  • A. Giúp virus dễ dàng xâm nhập hơn do tạo ra áp lực thẩm thấu.
  • B. Khiến virus khó khăn khi xâm nhập trực tiếp và thường cần vết thương hoặc vật trung gian.
  • C. Không ảnh hưởng gì, virus có thể xuyên qua thành tế bào một cách dễ dàng.
  • D. Buộc virus phải nhân lên bên ngoài tế bào trước khi xâm nhập.

Câu 3: Khi virus đã xâm nhập vào một tế bào thực vật, chúng thường lan sang các tế bào lân cận để nhân lên và lây nhiễm rộng hơn trong mô. Con đường lây lan giữa các tế bào thực vật này chủ yếu thông qua cấu trúc nào?

  • A. Cầu sinh chất (Plasmodesmata)
  • B. Hệ thống mạch dẫn (Xylem và Phloem)
  • C. Khoảng gian bào
  • D. Màng sinh chất

Câu 4: Một cây bị nhiễm virus thường có biểu hiện lá bị xoăn, biến dạng, xuất hiện các đốm màu vàng hoặc xanh nhạt xen kẽ (hiện tượng khảm). Những biểu hiện này phản ánh điều gì đang xảy ra ở cấp độ tế bào và mô do virus gây ra?

  • A. Virus đang tiêu thụ hết chất dinh dưỡng của cây.
  • B. Virus đang kích thích cây tăng trưởng mạnh mẽ bất thường.
  • C. Virus đang làm dày thành tế bào, gây biến dạng.
  • D. Virus đang phá vỡ cấu trúc tế bào, làm rối loạn quá trình sinh tổng hợp sắc tố và phát triển mô.

Câu 5: Để phòng chống bệnh virus ở cây trồng, người ta thường áp dụng nhiều biện pháp tổng hợp. Biện pháp nào sau đây trực tiếp ngăn chặn sự lây lan của virus từ cây bệnh sang cây khỏe thông qua côn trùng?

  • A. Chọn giống cây kháng bệnh virus.
  • B. Sử dụng phân bón lá để tăng sức đề kháng.
  • C. Tiêu diệt côn trùng là vật chủ trung gian truyền bệnh.
  • D. Trồng cây với mật độ dày để hạn chế virus xâm nhập.

Câu 6: Việc tạo ra giống cây trồng có khả năng kháng virus là một phương pháp phòng bệnh hiệu quả và bền vững. Cơ sở khoa học đằng sau việc tạo giống cây kháng virus là gì?

  • A. Cây được biến đổi gen để sản xuất thuốc kháng sinh tự nhiên.
  • B. Cây được biến đổi gen để can thiệp vào quá trình nhân lên hoặc lây lan của virus trong tế bào.
  • C. Cây được lai tạo để có lớp vỏ cứng hơn, ngăn cản virus xâm nhập.
  • D. Cây được huấn luyện để nhận biết và tấn công virus bằng các tế bào miễn dịch đặc hiệu.

Câu 7: Trong y học, lây truyền virus được chia thành lây truyền ngang và lây truyền dọc. Phương thức lây truyền nào sau đây thuộc loại lây truyền dọc?

  • A. Lây truyền qua đường hô hấp (hắt hơi, ho)
  • B. Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp (chạm vào vết thương)
  • C. Lây truyền qua đường máu (dùng chung kim tiêm)
  • D. Lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình mang thai hoặc sinh nở

Câu 8: Bệnh dại là một bệnh virus nguy hiểm lây từ động vật sang người. Phương thức lây truyền chính của virus dại sang người thường là gì?

  • A. Qua đường tiêu hóa khi ăn phải thực phẩm nhiễm virus.
  • B. Qua đường hô hấp khi hít phải không khí chứa virus.
  • C. Qua vết cắn hoặc vết cào của động vật bị dại.
  • D. Qua tiếp xúc thông thường với động vật bị dại (vuốt ve).

Câu 9: Virus viêm gan B (HBV) có thể lây nhiễm qua nhiều con đường. Con đường nào sau đây không phải là con đường lây truyền chính của HBV?

  • A. Qua đường hô hấp khi ho hoặc hắt hơi.
  • B. Qua đường máu (truyền máu, dùng chung kim tiêm).
  • C. Qua quan hệ tình dục không an toàn.
  • D. Từ mẹ sang con (trong khi sinh).

Câu 10: Virus SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19 chủ yếu lây lan qua các giọt bắn hô hấp. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu sự lây lan của virus qua con đường này trong cộng đồng?

  • A. Ăn chín, uống sôi.
  • B. Tiêu diệt muỗi vằn.
  • C. Tránh tiếp xúc với động vật hoang dã.
  • D. Đeo khẩu trang, giữ khoảng cách và hạn chế tụ tập đông người.

Câu 11: Hệ miễn dịch của cơ thể có khả năng chống lại virus. Miễn dịch đặc hiệu khác với miễn dịch không đặc hiệu ở điểm nào?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu chỉ hoạt động khi cơ thể đã tiếp xúc với mầm bệnh trước đó.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu là phản ứng chung đối với mọi loại mầm bệnh.
  • C. Miễn dịch đặc hiệu có khả năng ghi nhớ và phản ứng mạnh mẽ hơn khi tái tiếp xúc với cùng một loại virus.
  • D. Miễn dịch không đặc hiệu liên quan đến việc sản xuất kháng thể.

Câu 12: Vaccine là một công cụ quan trọng để phòng ngừa bệnh virus. Nguyên lý hoạt động của hầu hết các loại vaccine là gì?

  • A. Vaccine chứa các enzyme có khả năng tiêu diệt virus trực tiếp trong cơ thể.
  • B. Vaccine kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng đặc hiệu (kháng thể và tế bào nhớ) chống lại virus mà không gây bệnh.
  • C. Vaccine tạo ra một lớp màng bảo vệ bên ngoài tế bào, ngăn cản virus xâm nhập.
  • D. Vaccine làm tăng nhiệt độ cơ thể, tạo môi trường bất lợi cho virus.

Câu 13: Sau khi tiêm vaccine phòng bệnh sởi, cơ thể sẽ tạo ra kháng thể và tế bào T đặc hiệu chống lại virus sởi. Nếu sau này người đó tiếp xúc với virus sởi thật, hệ miễn dịch sẽ phản ứng như thế nào?

  • A. Các tế bào nhớ sẽ nhận diện virus nhanh chóng và tạo ra đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ để loại bỏ virus hoặc ngăn chặn bệnh.
  • B. Hệ miễn dịch không đặc hiệu sẽ hoạt động mạnh hơn để tấn công virus.
  • C. Cơ thể sẽ cần tiêm một liều vaccine khác để kích hoạt lại miễn dịch.
  • D. Virus sẽ nhân lên không kiểm soát vì hệ miễn dịch đã bị vaccine làm suy yếu.

Câu 14: Tại sao virus RNA (ví dụ: HIV, virus cúm) thường có tốc độ đột biến cao hơn virus DNA (ví dụ: virus Herpes, Poxvirus)?

  • A. Virus RNA có kích thước bộ gen lớn hơn.
  • B. Enzyme sao chép RNA của virus có khả năng sửa lỗi cao hơn enzyme sao chép DNA.
  • C. Enzyme sao chép RNA của virus thường thiếu cơ chế sửa lỗi, dẫn đến tích lũy nhiều đột biến trong quá trình sao chép.
  • D. Virus RNA chỉ nhân lên trong tế bào chất, nơi có nhiều tác nhân gây đột biến.

Câu 15: Tốc độ đột biến cao của virus RNA đặt ra thách thức lớn trong việc phòng chống bệnh virus. Thách thức đó chủ yếu là gì?

  • A. Virus đột biến trở nên kém lây nhiễm hơn.
  • B. Virus đột biến tạo ra các biến thể mới có thể né tránh hệ miễn dịch hoặc kháng lại thuốc kháng virus hiện có.
  • C. Virus đột biến chỉ lây nhiễm cho các loài vật chủ khác.
  • D. Virus đột biến mất khả năng gây bệnh.

Câu 16: Một trong những ứng dụng quan trọng của virus trong y học là sử dụng chúng làm vector trong liệu pháp gen. Đặc điểm nào của virus được khai thác cho mục đích này?

  • A. Khả năng xâm nhập vào tế bào đích và đưa vật chất di truyền vào bên trong.
  • B. Khả năng tự nhân lên độc lập mà không cần tế bào chủ.
  • C. Kích thước nhỏ bé, dễ dàng đi qua các hàng rào vật lý của cơ thể.
  • D. Khả năng gây ra phản ứng viêm mạnh mẽ để tiêu diệt tế bào bệnh.

Câu 17: Bacteriophage là loại virus chuyên tấn công vi khuẩn. Chúng đang được nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh virus ở người.
  • B. Chuyển gen kháng bệnh vào cây trồng.
  • C. Tiêu diệt nấm gây bệnh cho cây trồng.
  • D. Thay thế hoặc hỗ trợ điều trị kháng sinh trong việc chống lại vi khuẩn gây bệnh.

Câu 18: Một số loại virus gây bệnh cho côn trùng gây hại (ví dụ: Baculovirus) được sử dụng để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ sở của ứng dụng này là gì?

  • A. Virus này kích thích côn trùng ăn nhiều hơn rồi chết.
  • B. Virus này sản xuất ra chất độc hóa học tiêu diệt côn trùng.
  • C. Virus này xâm nhập và nhân lên trong tế bào côn trùng, gây chết hoặc suy yếu côn trùng.
  • D. Virus này làm thay đổi hành vi của côn trùng khiến chúng dễ bị động vật ăn thịt bắt.

Câu 19: Để phòng chống bệnh virus lây qua đường tiêu hóa (ví dụ: virus Rota gây tiêu chảy), biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tiêm vaccine phòng cúm hàng năm.
  • B. Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, ăn chín uống sôi và rửa tay sạch sẽ.
  • C. Tránh tiếp xúc trực tiếp với người bệnh qua đường hô hấp.
  • D. Sử dụng thuốc kháng virus ngay khi có triệu chứng.

Câu 20: Miễn dịch thụ động là loại miễn dịch mà cơ thể nhận được kháng thể từ bên ngoài, ví dụ như kháng thể truyền từ mẹ sang con qua sữa mẹ. Đặc điểm của miễn dịch thụ động là gì?

  • A. Mang lại sự bảo vệ tức thời nhưng không kéo dài và không tạo ra tế bào nhớ.
  • B. Kích thích cơ thể tự sản xuất kháng thể và tế bào nhớ.
  • C. Chỉ có hiệu quả chống lại một số loại virus nhất định.
  • D. Đòi hỏi cơ thể phải tiếp xúc với mầm bệnh để được kích hoạt.

Câu 21: Tại sao các loại thuốc kháng virus hiệu quả thường khó phát triển và có nhiều tác dụng phụ hơn so với thuốc kháng sinh (chống vi khuẩn)?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ để thuốc có thể tác động.
  • B. Virus có lớp vỏ bảo vệ cứng chắc.
  • C. Thuốc kháng virus bị hệ miễn dịch của vật chủ phân hủy nhanh chóng.
  • D. Virus sử dụng bộ máy sinh học của tế bào chủ để nhân lên, nên thuốc kháng virus thường khó phân biệt mục tiêu giữa virus và tế bào khỏe mạnh.

Câu 22: Một bệnh virus mới xuất hiện ở động vật hoang dã và sau đó lây nhiễm sang người. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Đột biến kháng thuốc
  • B. Lây truyền từ động vật sang người (Zoonotic transmission)
  • C. Miễn dịch cộng đồng
  • D. Tái tổ hợp gen virus

Câu 23: Việc tiêm phòng vaccine cho một tỷ lệ lớn dân số trong cộng đồng có thể tạo ra "miễn dịch cộng đồng" (herd immunity). Miễn dịch cộng đồng có vai trò gì trong việc phòng chống bệnh virus?

  • A. Giúp những người đã tiêm vaccine không bao giờ mắc bệnh.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn virus khỏi môi trường.
  • C. Giảm khả năng lây lan của virus trong cộng đồng, bảo vệ cả những người chưa hoặc không thể tiêm vaccine.
  • D. Khiến virus đột biến thành dạng ít gây hại hơn.

Câu 24: Một số loại virus, như HIV, có khả năng tồn tại kéo dài trong cơ thể vật chủ, đôi khi tích hợp vật chất di truyền của chúng vào bộ gen của tế bào chủ. Đặc điểm này gây khó khăn gì trong việc điều trị và loại bỏ hoàn toàn virus khỏi cơ thể?

  • A. Virus gây bệnh quá nhanh, không kịp điều trị.
  • B. Virus chỉ nhân lên trong các tế bào không có khả năng phân chia.
  • C. Hệ miễn dịch không thể nhận diện được virus khi chúng ở bên trong tế bào.
  • D. Virus "ẩn mình" trong tế bào chủ, tránh được sự tấn công của hệ miễn dịch và thuốc kháng virus, cần liệu pháp kéo dài và phức tạp.

Câu 25: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gen trong liệu pháp gen, các nhà khoa học thường phải loại bỏ hoặc làm bất hoạt các gen gây bệnh của virus. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để virus có thể nhân lên nhanh hơn trong tế bào chủ.
  • B. Để đảm bảo virus không gây bệnh hoặc gây độc cho bệnh nhân.
  • C. Để virus có thể mang được đoạn gen cần chuyển lớn hơn.
  • D. Để virus có thể tích hợp ngẫu nhiên vào bất kỳ vị trí nào trong bộ gen chủ.

Câu 26: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) có thể lây lan qua tiếp xúc vật lý giữa các cây hoặc qua tay người làm vườn chưa được rửa sạch sau khi chạm vào cây bệnh. Đây là ví dụ rõ ràng nhất về loại lây truyền nào ở thực vật?

  • A. Lây truyền cơ học
  • B. Lây truyền qua mạch dẫn
  • C. Lây truyền qua phấn hoa
  • D. Lây truyền qua cầu sinh chất

Câu 27: Một số loại virus có thể lây truyền qua đường tình dục, ví dụ như HIV, HPV, HSV. Để phòng tránh lây nhiễm qua con đường này, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Tiêm vaccine phòng cúm hàng năm.
  • B. Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng.
  • C. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
  • D. Thực hiện các biện pháp tình dục an toàn (ví dụ: sử dụng bao cao su, chung thủy một vợ một chồng).

Câu 28: Hệ thống mạch dẫn (xylem và phloem) trong cây đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển nước, chất dinh dưỡng và sản phẩm quang hợp. Đối với virus, hệ thống này còn là con đường để chúng lây lan như thế nào trong cây?

  • A. Giúp virus xâm nhập vào rễ từ đất.
  • B. Giúp virus đi từ tế bào này sang tế bào khác trong cùng một mô.
  • C. Giúp virus di chuyển đường xa giữa các bộ phận khác nhau của cây (lá, thân, rễ).
  • D. Giúp virus thoát ra khỏi cây để lây lan ra môi trường.

Câu 29: Việc sử dụng thuốc kháng virus cần được thực hiện cẩn trọng và theo chỉ định của bác sĩ. Tại sao việc lạm dụng hoặc sử dụng sai cách thuốc kháng virus có thể dẫn đến hiện tượng kháng thuốc?

  • A. Thuốc không tiêu diệt hết virus, tạo điều kiện cho các biến thể virus có khả năng chống lại thuốc tồn tại và nhân lên.
  • B. Thuốc làm suy yếu hệ miễn dịch của vật chủ, khiến virus dễ dàng phát triển.
  • C. Thuốc kích thích virus nhân lên nhanh hơn.
  • D. Thuốc làm tăng tốc độ lây lan của virus trong cơ thể.

Câu 30: Để phòng chống bệnh virus hiệu quả ở cả thực vật, động vật và con người, chiến lược nào sau đây mang tính bền vững và toàn diện nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào việc phát triển thuốc điều trị.
  • B. Chỉ dựa vào việc cách ly người/vật bị bệnh.
  • C. Chỉ sử dụng các biện pháp vệ sinh đơn giản.
  • D. Kết hợp đa dạng các biện pháp: kiểm soát nguồn bệnh, ngăn chặn lây truyền, tăng cường miễn dịch (vaccine), phát triển thuốc điều trị và nâng cao nhận thức cộng đồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Virus gây bệnh đốm lá ở cây cà chua thường lây lan nhanh chóng trong vườn sau khi thu hoạch. Phương thức lây truyền virus trong trường hợp này có thể là do dụng cụ cắt tỉa không được khử trùng sau khi sử dụng trên cây bệnh rồi dùng cho cây khỏe. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Không giống như tế bào động vật, tế bào thực vật có thành tế bào cứng chắc. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng xâm nhập ban đầu của virus vào tế bào thực vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi virus đã xâm nhập vào một tế bào thực vật, chúng thường lan sang các tế bào lân cận để nhân lên và lây nhiễm rộng hơn trong mô. Con đường lây lan giữa các tế bào thực vật này chủ yếu thông qua cấu trúc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một cây bị nhiễm virus thường có biểu hiện lá bị xoăn, biến dạng, xuất hiện các đốm màu vàng hoặc xanh nhạt xen kẽ (hiện tượng khảm). Những biểu hiện này phản ánh điều gì đang xảy ra ở cấp độ tế bào và mô do virus gây ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Để phòng chống bệnh virus ở cây trồng, người ta thường áp dụng nhiều biện pháp tổng hợp. Biện pháp nào sau đây *trực tiếp* ngăn chặn sự lây lan của virus từ cây bệnh sang cây khỏe thông qua côn trùng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Việc tạo ra giống cây trồng có khả năng kháng virus là một phương pháp phòng bệnh hiệu quả và bền vững. Cơ sở khoa học đằng sau việc tạo giống cây kháng virus là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong y học, lây truyền virus được chia thành lây truyền ngang và lây truyền dọc. Phương thức lây truyền nào sau đây thuộc loại lây truyền dọc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Bệnh dại là một bệnh virus nguy hiểm lây từ động vật sang người. Phương thức lây truyền chính của virus dại sang người thường là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Virus viêm gan B (HBV) có thể lây nhiễm qua nhiều con đường. Con đường nào sau đây *không* phải là con đường lây truyền chính của HBV?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Virus SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19 chủ yếu lây lan qua các giọt bắn hô hấp. Biện pháp nào sau đây *hiệu quả nhất* để giảm thiểu sự lây lan của virus qua con đường này trong cộng đồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hệ miễn dịch của cơ thể có khả năng chống lại virus. Miễn dịch đặc hiệu khác với miễn dịch không đặc hiệu ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Vaccine là một công cụ quan trọng để phòng ngừa bệnh virus. Nguyên lý hoạt động của hầu hết các loại vaccine là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Sau khi tiêm vaccine phòng bệnh sởi, cơ thể sẽ tạo ra kháng thể và tế bào T đặc hiệu chống lại virus sởi. Nếu sau này người đó tiếp xúc với virus sởi thật, hệ miễn dịch sẽ phản ứng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao virus RNA (ví dụ: HIV, virus cúm) thường có tốc độ đột biến cao hơn virus DNA (ví dụ: virus Herpes, Poxvirus)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tốc độ đột biến cao của virus RNA đặt ra thách thức lớn trong việc phòng chống bệnh virus. Thách thức đó chủ yếu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một trong những ứng dụng quan trọng của virus trong y học là sử dụng chúng làm vector trong liệu pháp gen. Đặc điểm nào của virus được khai thác cho mục đích này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Bacteriophage là loại virus chuyên tấn công vi khuẩn. Chúng đang được nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một số loại virus gây bệnh cho côn trùng gây hại (ví dụ: Baculovirus) được sử dụng để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ sở của ứng dụng này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Để phòng chống bệnh virus lây qua đường tiêu hóa (ví dụ: virus Rota gây tiêu chảy), biện pháp nào sau đây là *quan trọng nhất*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Miễn dịch thụ động là loại miễn dịch mà cơ thể nhận được kháng thể từ bên ngoài, ví dụ như kháng thể truyền từ mẹ sang con qua sữa mẹ. Đặc điểm của miễn dịch thụ động là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tại sao các loại thuốc kháng virus hiệu quả thường khó phát triển và có nhiều tác dụng phụ hơn so với thuốc kháng sinh (chống vi khuẩn)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một bệnh virus mới xuất hiện ở động vật hoang dã và sau đó lây nhiễm sang người. Hiện tượng này được gọi là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc tiêm phòng vaccine cho một tỷ lệ lớn dân số trong cộng đồng có thể tạo ra 'miễn dịch cộng đồng' (herd immunity). Miễn dịch cộng đồng có vai trò gì trong việc phòng chống bệnh virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một số loại virus, như HIV, có khả năng tồn tại kéo dài trong cơ thể vật chủ, đôi khi tích hợp vật chất di truyền của chúng vào bộ gen của tế bào chủ. Đặc điểm này gây khó khăn gì trong việc điều trị và loại bỏ hoàn toàn virus khỏi cơ thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gen trong liệu pháp gen, các nhà khoa học thường phải loại bỏ hoặc làm bất hoạt các gen gây bệnh của virus. Mục đích chính của việc này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) có thể lây lan qua tiếp xúc vật lý giữa các cây hoặc qua tay người làm vườn chưa được rửa sạch sau khi chạm vào cây bệnh. Đây là ví dụ rõ ràng nhất về loại lây truyền nào ở thực vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một số loại virus có thể lây truyền qua đường tình dục, ví dụ như HIV, HPV, HSV. Để phòng tránh lây nhiễm qua con đường này, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Hệ thống mạch dẫn (xylem và phloem) trong cây đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển nước, chất dinh dưỡng và sản phẩm quang hợp. Đối với virus, hệ thống này còn là con đường để chúng lây lan như thế nào trong cây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc sử dụng thuốc kháng virus cần được thực hiện cẩn trọng và theo chỉ định của bác sĩ. Tại sao việc lạm dụng hoặc sử dụng sai cách thuốc kháng virus có thể dẫn đến hiện tượng kháng thuốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để phòng chống bệnh virus hiệu quả ở cả thực vật, động vật và con người, chiến lược nào sau đây mang tính bền vững và toàn diện nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một vùng trồng cam bị bùng phát dịch bệnh đốm lá do virus. Để ngăn chặn sự lây lan sang các cây khỏe mạnh trong vườn và sang các vườn lân cận, biện pháp nào dưới đây được xem là hiệu quả nhất trong việc kiểm soát vật chủ trung gian truyền bệnh (nếu có)?

  • A. Cắt bỏ toàn bộ lá bị đốm và đốt bỏ.
  • B. Phun thuốc diệt côn trùng hút chích như rệp, bọ trĩ trên diện rộng.
  • C. Bón phân giàu kali để tăng sức đề kháng cho cây.
  • D. Che chắn vườn bằng lưới để ngăn gió mang mầm bệnh.

Câu 2: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) có thể tồn tại trong tàn dư thực vật khô và lây truyền qua tiếp xúc cơ học (ví dụ: tay người làm vườn, dụng cụ). Dựa vào đặc điểm này, hãy đề xuất một quy trình vệ sinh cơ bản cho người làm vườn khi làm việc giữa các cây thuốc lá để giảm thiểu nguy cơ lây lan TMV.

  • A. Rửa tay bằng nước sạch sau khi làm việc với mỗi cây bệnh.
  • B. Chỉ sử dụng găng tay khi làm việc với cây bệnh.
  • C. Rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn và khử trùng dụng cụ làm vườn sau khi xử lý mỗi cây hoặc luống cây.
  • D. Tránh chạm vào lá cây khi không cần thiết.

Câu 3: Trong phòng thí nghiệm, người ta muốn tạo ra giống lúa kháng sâu bệnh bằng cách chuyển một gene kháng vào cây lúa. Phương pháp nào dưới đây có thể sử dụng virus làm vector để thực hiện việc chuyển gene này?

  • A. Chèn gene kháng vào hệ gene của virus, sau đó cho virus nhiễm vào tế bào lúa để virus mang gene vào.
  • B. Trộn dung dịch chứa virus và gene kháng rồi phun trực tiếp lên cây lúa.
  • C. Tiêm virus mang gene kháng trực tiếp vào thân cây lúa.
  • D. Sử dụng virus để phá vỡ thành tế bào lúa, sau đó đưa gene kháng vào bằng phương pháp sốc nhiệt.

Câu 4: Một loại thuốc trừ sâu sinh học được quảng cáo là "chứa virus đặc hiệu". Cơ chế hoạt động chính của loại thuốc này có khả năng dựa trên nguyên tắc nào của virus?

  • A. Virus tiết ra chất độc làm chết sâu hại ngay khi tiếp xúc.
  • B. Virus cạnh tranh dinh dưỡng với sâu hại, làm sâu chết đói.
  • C. Virus biến đổi gene của cây trồng để cây tự kháng sâu.
  • D. Virus xâm nhập và gây bệnh cho sâu hại, làm suy yếu hoặc chết sâu.

Câu 5: Bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá ở lúa do virus gây ra thường lây lan mạnh nhất qua rầy nâu. Để phòng chống hiệu quả, người nông dân cần kết hợp nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây không trực tiếp ngăn chặn con đường lây truyền virus từ cây này sang cây khác qua rầy nâu?

  • A. Phun thuốc diệt rầy nâu trên đồng ruộng.
  • B. Sử dụng giống lúa kháng rầy nâu.
  • C. Tăng cường bón phân đạm để cây sinh trưởng tốt.
  • D. Vệ sinh đồng ruộng, loại bỏ tàn dư cây bệnh.

Câu 6: Virus có hệ gene là RNA thường có tốc độ đột biến cao hơn virus có hệ gene là DNA. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển vaccine và thuốc kháng virus. Hãy giải thích vì sao virus RNA dễ đột biến hơn.

  • A. Enzyme sao chép RNA của virus thường không có khả năng sửa lỗi như enzyme sao chép DNA.
  • B. Hệ gene RNA nhỏ hơn hệ gene DNA nên dễ bị tác động bởi môi trường.
  • C. Virus RNA luôn có vỏ ngoài, giúp chúng tồn tại lâu hơn trong môi trường và tích lũy đột biến.
  • D. Virus RNA chỉ nhân lên trong tế bào chất, nơi có nhiều yếu tố gây đột biến hơn.

Câu 7: Một người bị nhiễm virus cúm. Sau vài ngày, hệ miễn dịch của người đó sản xuất kháng thể đặc hiệu chống lại virus cúm. Đây là một ví dụ về loại miễn dịch nào và cơ chế hoạt động của nó?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu; các tế bào thực bào tiêu diệt virus.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu; kháng thể liên kết và vô hiệu hóa virus.
  • C. Miễn dịch bẩm sinh; hàng rào vật lý ngăn chặn virus xâm nhập.
  • D. Miễn dịch thụ động; cơ thể nhận kháng thể từ bên ngoài.

Câu 8: Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để giúp cơ thể phòng chống bệnh do virus?

  • A. Vaccine chứa kháng sinh tiêu diệt virus ngay khi chúng xâm nhập.
  • B. Vaccine tạo ra một lớp màng bảo vệ ngăn virus bám vào tế bào.
  • C. Vaccine kích thích hệ miễn dịch nhận diện và tạo ra đáp ứng đặc hiệu (kháng thể, tế bào nhớ) chống lại mầm bệnh giả lập.
  • D. Vaccine làm giảm nhiệt độ cơ thể, tạo môi trường không thuận lợi cho virus phát triển.

Câu 9: Lây truyền virus từ mẹ sang con qua nhau thai, qua sữa mẹ hoặc qua đường sinh sản được xếp vào phương thức lây truyền nào ở người và động vật?

  • A. Lây truyền ngang.
  • B. Lây truyền dọc.
  • C. Lây truyền qua vật trung gian.
  • D. Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp.

Câu 10: Bệnh sởi là bệnh do virus lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp. Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất dựa trên con đường lây truyền này là gì?

  • A. Cách ly người bệnh và tiêm vaccine phòng sởi.
  • B. Ăn chín, uống sôi và vệ sinh cá nhân.
  • C. Tránh tiếp xúc với động vật mang mầm bệnh.
  • D. Sử dụng thuốc kháng sinh ngay khi có triệu chứng.

Câu 11: Virus cúm A có khả năng biến đổi cấu trúc kháng nguyên trên bề mặt (đặc biệt là protein H và N) rất nhanh. Điều này giải thích vì sao:

  • A. Virus cúm A chỉ gây bệnh ở động vật.
  • B. Thuốc kháng virus cúm A rất hiệu quả.
  • C. Vaccine cúm A có tác dụng bảo vệ suốt đời.
  • D. Cần phải cập nhật vaccine cúm hàng năm để đối phó với các chủng mới.

Câu 12: Bệnh đậu mùa ở người đã được thanh toán trên toàn cầu nhờ chương trình tiêm chủng vaccine đại trà. Thành tựu này chứng minh hiệu quả của biện pháp nào trong phòng chống bệnh do virus?

  • A. Sử dụng thuốc kháng virus đặc trị.
  • B. Kiểm soát vật chủ trung gian truyền bệnh.
  • C. Tạo miễn dịch cộng đồng thông qua tiêm vaccine.
  • D. Vệ sinh môi trường sống.

Câu 13: Virus HIV lây truyền chủ yếu qua đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. Dựa trên các con đường lây truyền này, biện pháp phòng tránh nào dưới đây là ít hiệu quả nhất trong việc ngăn chặn lây nhiễm HIV?

  • A. Quan hệ tình dục an toàn.
  • B. Ăn uống hợp vệ sinh, rửa tay thường xuyên.
  • C. Không dùng chung kim tiêm.
  • D. Phụ nữ nhiễm HIV được tư vấn và điều trị để giảm nguy cơ lây truyền sang con.

Câu 14: Khi nghiên cứu bệnh do virus ở thực vật, người ta nhận thấy virus có thể di chuyển từ tế bào này sang tế bào khác một cách trực tiếp mà không cần phải ra khỏi cây. Cơ chế di chuyển này chủ yếu dựa vào cấu trúc nào của tế bào thực vật?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Không bào trung tâm.
  • C. Lục lạp.
  • D. Cầu sinh chất (Plasmodesmata).

Câu 15: Một số loại virus được biến đổi gene để mang các gene có lợi (ví dụ: kháng sâu, kháng bệnh) vào tế bào thực vật. Sau khi nhiễm vào cây, virus giải phóng vật chất di truyền chứa gene mục tiêu. Quá trình này mô tả ứng dụng nào của virus?

  • A. Làm vector chuyển gene.
  • B. Sản xuất vaccine.
  • C. Sản xuất thuốc kháng virus.
  • D. Làm thuốc trừ sâu sinh học.

Câu 16: So sánh phương thức lây truyền ngang và lây truyền dọc ở người và động vật. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai phương thức này là gì?

  • A. Lây truyền ngang xảy ra trong môi trường, lây truyền dọc xảy ra trong cơ thể.
  • B. Lây truyền ngang qua tiếp xúc trực tiếp, lây truyền dọc qua vật trung gian.
  • C. Lây truyền ngang từ cá thể này sang cá thể khác cùng thế hệ hoặc khác thế hệ không cùng huyết thống trực tiếp; lây truyền dọc từ bố mẹ sang con cái.
  • D. Lây truyền ngang do virus có vỏ bọc, lây truyền dọc do virus không vỏ bọc.

Câu 17: Dịch bệnh cúm gia cầm H5N1 có thể lây từ gia cầm sang người. Con đường lây truyền này được xếp vào loại nào?

  • A. Lây truyền ngang.
  • B. Lây truyền dọc.
  • C. Lây truyền tự nhiên.
  • D. Lây truyền nhân tạo.

Câu 18: Miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch bẩm sinh) có những đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ được hình thành sau khi tiếp xúc với mầm bệnh cụ thể.
  • B. Là phản ứng chung đối với nhiều loại mầm bệnh, không yêu cầu tiếp xúc trước.
  • C. Tạo ra các tế bào nhớ để phản ứng nhanh hơn lần sau.
  • D. Chủ yếu dựa vào sản xuất kháng thể đặc hiệu.

Câu 19: Một bệnh do virus ở cây trồng có biểu hiện lá bị xoăn, lùn và biến dạng quả. Người ta nghi ngờ bệnh lây qua hạt giống. Để kiểm tra giả thuyết này, phương pháp phòng chống nào cần được ưu tiên áp dụng?

  • A. Chọn giống cây sạch bệnh từ nguồn cung cấp đáng tin cậy hoặc kiểm tra hạt giống trước khi gieo trồng.
  • B. Phun thuốc diệt nấm trên đồng ruộng.
  • C. Tưới tiêu hợp lý để cây phát triển khỏe mạnh.
  • D. Bọc quả khi còn non để tránh côn trùng chích hút.

Câu 20: Việc sử dụng virus làm thuốc trừ sâu sinh học có ưu điểm nổi bật nào so với thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Tiêu diệt được nhiều loại sâu hại cùng lúc.
  • B. Có tác dụng nhanh và mạnh hơn.
  • C. Thường có tính đặc hiệu cao, chỉ gây hại cho một hoặc vài loài sâu cụ thể, ít ảnh hưởng đến môi trường và sinh vật có lợi.
  • D. Dễ dàng sản xuất với chi phí thấp.

Câu 21: Khi virus xâm nhập vào cơ thể người, hệ miễn dịch phản ứng bằng nhiều cách. Lớp phòng thủ đầu tiên, không đặc hiệu, bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Kháng thể và tế bào T gây độc.
  • B. Tế bào B và tế bào nhớ.
  • C. Vaccine và thuốc kháng virus.
  • D. Da, niêm mạc, dịch tiết (nước mắt, nước bọt), phản ứng viêm, sốt.

Câu 22: Một số loại virus có thể lây truyền qua đường tiêu hóa (ví dụ: virus Rota gây tiêu chảy). Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất dựa trên con đường lây truyền này là gì?

  • A. Ăn chín, uống sôi, rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • B. Đeo khẩu trang khi tiếp xúc người bệnh.
  • C. Tránh bị côn trùng đốt.
  • D. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.

Câu 23: Tại sao việc tạo ra giống cây trồng kháng virus được xem là một biện pháp phòng chống bệnh do virus ở thực vật mang tính bền vững?

  • A. Vì cây kháng virus không cần tưới nước hay bón phân.
  • B. Vì cây trồng tự có khả năng chống lại sự xâm nhập hoặc nhân lên của virus, giảm phụ thuộc vào hóa chất và công sức phòng trừ.
  • C. Vì giống cây kháng virus cho năng suất cao hơn đáng kể.
  • D. Vì giống cây kháng virus có thể tự tiêu diệt vật chủ trung gian.

Câu 24: Phương thức lây truyền virus từ cây mẹ sang cây con qua hạt phấn hoặc hạt giống thuộc loại lây truyền nào?

  • A. Lây truyền ngang.
  • B. Lây truyền dọc.
  • C. Lây truyền cơ giới.
  • D. Lây truyền chủ động.

Câu 25: Một người bị bệnh dại do virus dại lây truyền qua vết cắn của động vật bị nhiễm bệnh. Con đường lây truyền này thuộc loại nào trong phương thức lây truyền ngang?

  • A. Qua đường hô hấp.
  • B. Qua đường tiêu hóa.
  • C. Qua vết thương trên cơ thể (ví dụ: vết cắn, trầy xước).
  • D. Qua đường máu.

Câu 26: Tại sao việc tuân thủ nguyên tắc "5K" (Khẩu trang, Khử khuẩn, Khoảng cách, Không tụ tập, Khai báo y tế) lại hiệu quả trong phòng chống dịch COVID-19 do virus SARS-CoV-2 gây ra?

  • A. Vì "5K" giúp tiêu diệt virus trong không khí ngay lập tức.
  • B. Vì "5K" là một dạng vaccine tự nhiên giúp cơ thể miễn dịch.
  • C. Vì "5K" chỉ là các biện pháp mang tính hình thức, không có tác dụng thực tế.
  • D. Vì "5K" kết hợp nhiều biện pháp nhằm cắt đứt các con đường lây truyền chủ yếu của virus (qua giọt bắn hô hấp, tiếp xúc) và kiểm soát nguồn lây.

Câu 27: So sánh cơ chế miễn dịch được tạo ra bởi việc tiêm vaccine và cơ chế miễn dịch khi bị nhiễm virus tự nhiên. Điểm giống nhau cơ bản là gì?

  • A. Đều kích hoạt hệ miễn dịch đặc hiệu để tạo ra đáp ứng (kháng thể, tế bào nhớ) chống lại mầm bệnh cụ thể.
  • B. Đều gây ra các triệu chứng bệnh nghiêm trọng.
  • C. Đều tạo ra miễn dịch suốt đời với mọi chủng virus.
  • D. Đều dựa vào hoạt động của các tế bào thực bào.

Câu 28: Virus gây bệnh sốt xuất huyết Dengue lây truyền chủ yếu qua muỗi vằn. Biện pháp phòng chống nào dưới đây nhắm vào việc kiểm soát vật chủ trung gian truyền bệnh?

  • A. Tiêm vaccine phòng sốt xuất huyết.
  • B. Cách ly người bệnh tại nhà.
  • C. Diệt lăng quăng, bọ gậy và phun thuốc diệt muỗi.
  • D. Tăng cường ăn uống để nâng cao sức đề kháng.

Câu 29: Virus được sử dụng làm vector trong công nghệ sinh học cần đáp ứng những yêu cầu nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Có kích thước lớn để mang được nhiều gene.
  • B. Có khả năng gây bệnh nặng ở vật chủ.
  • C. Có hệ gene phức tạp, khó biến đổi.
  • D. Được làm suy yếu hoặc biến đổi để không gây bệnh nhưng vẫn giữ được khả năng đưa vật chất di truyền vào tế bào đích.

Câu 30: Khi một loại virus mới xuất hiện và gây dịch bệnh ở người, thách thức lớn nhất trong việc phát triển vaccine phòng chống là gì?

  • A. Virus mới thường rất dễ bị tiêu diệt bởi các loại thuốc kháng sinh thông thường.
  • B. Cần thời gian để nghiên cứu cấu trúc, đặc điểm sinh học của virus, thử nghiệm tính an toàn và hiệu quả của vaccine trước khi đưa vào sử dụng rộng rãi.
  • C. Hệ miễn dịch con người không có khả năng nhận diện virus mới.
  • D. Virus mới thường lây truyền rất chậm, gây khó khăn cho việc thu thập mẫu nghiên cứu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một vùng trồng cam bị bùng phát dịch bệnh đốm lá do virus. Để ngăn chặn sự lây lan sang các cây khỏe mạnh trong vườn và sang các vườn lân cận, biện pháp nào dưới đây được xem là hiệu quả nhất trong việc kiểm soát vật chủ trung gian truyền bệnh (nếu có)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) có thể tồn tại trong tàn dư thực vật khô và lây truyền qua tiếp xúc cơ học (ví dụ: tay người làm vườn, dụng cụ). Dựa vào đặc điểm này, hãy đề xuất một quy trình vệ sinh cơ bản cho người làm vườn khi làm việc giữa các cây thuốc lá để giảm thiểu nguy cơ lây lan TMV.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong phòng thí nghiệm, người ta muốn tạo ra giống lúa kháng sâu bệnh bằng cách chuyển một gene kháng vào cây lúa. Phương pháp nào dưới đây có thể sử dụng virus làm vector để thực hiện việc chuyển gene này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một loại thuốc trừ sâu sinh học được quảng cáo là 'chứa virus đặc hiệu'. Cơ chế hoạt động chính của loại thuốc này có khả năng dựa trên nguyên tắc nào của virus?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá ở lúa do virus gây ra thường lây lan mạnh nhất qua rầy nâu. Để phòng chống hiệu quả, người nông dân cần kết hợp nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây *không* trực tiếp ngăn chặn con đường lây truyền virus từ cây này sang cây khác qua rầy nâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Virus có hệ gene là RNA thường có tốc độ đột biến cao hơn virus có hệ gene là DNA. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển vaccine và thuốc kháng virus. Hãy giải thích vì sao virus RNA dễ đột biến hơn.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một người bị nhiễm virus cúm. Sau vài ngày, hệ miễn dịch của người đó sản xuất kháng thể đặc hiệu chống lại virus cúm. Đây là một ví dụ về loại miễn dịch nào và cơ chế hoạt động của nó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để giúp cơ thể phòng chống bệnh do virus?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Lây truyền virus từ mẹ sang con qua nhau thai, qua sữa mẹ hoặc qua đường sinh sản được xếp vào phương thức lây truyền nào ở người và động vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Bệnh sởi là bệnh do virus lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp. Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất dựa trên con đường lây truyền này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Virus cúm A có khả năng biến đổi cấu trúc kháng nguyên trên bề mặt (đặc biệt là protein H và N) rất nhanh. Điều này giải thích vì sao:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Bệnh đậu mùa ở người đã được thanh toán trên toàn cầu nhờ chương trình tiêm chủng vaccine đại trà. Thành tựu này chứng minh hiệu quả của biện pháp nào trong phòng chống bệnh do virus?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Virus HIV lây truyền chủ yếu qua đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. Dựa trên các con đường lây truyền này, biện pháp phòng tránh nào dưới đây là *ít* hiệu quả nhất trong việc ngăn chặn lây nhiễm HIV?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi nghiên cứu bệnh do virus ở thực vật, người ta nhận thấy virus có thể di chuyển từ tế bào này sang tế bào khác một cách trực tiếp mà không cần phải ra khỏi cây. Cơ chế di chuyển này chủ yếu dựa vào cấu trúc nào của tế bào thực vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một số loại virus được biến đổi gene để mang các gene có lợi (ví dụ: kháng sâu, kháng bệnh) vào tế bào thực vật. Sau khi nhiễm vào cây, virus giải phóng vật chất di truyền chứa gene mục tiêu. Quá trình này mô tả ứng dụng nào của virus?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: So sánh phương thức lây truyền ngang và lây truyền dọc ở người và động vật. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai phương thức này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Dịch bệnh cúm gia cầm H5N1 có thể lây từ gia cầm sang người. Con đường lây truyền này được xếp vào loại nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch bẩm sinh) có những đặc điểm nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một bệnh do virus ở cây trồng có biểu hiện lá bị xoăn, lùn và biến dạng quả. Người ta nghi ngờ bệnh lây qua hạt giống. Để kiểm tra giả thuyết này, phương pháp phòng chống nào cần được ưu tiên áp dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Việc sử dụng virus làm thuốc trừ sâu sinh học có ưu điểm nổi bật nào so với thuốc trừ sâu hóa học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi virus xâm nhập vào cơ thể người, hệ miễn dịch phản ứng bằng nhiều cách. Lớp phòng thủ đầu tiên, không đặc hiệu, bao gồm những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một số loại virus có thể lây truyền qua đường tiêu hóa (ví dụ: virus Rota gây tiêu chảy). Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất dựa trên con đường lây truyền này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao việc tạo ra giống cây trồng kháng virus được xem là một biện pháp phòng chống bệnh do virus ở thực vật mang tính bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phương thức lây truyền virus từ cây mẹ sang cây con qua hạt phấn hoặc hạt giống thuộc loại lây truyền nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một người bị bệnh dại do virus dại lây truyền qua vết cắn của động vật bị nhiễm bệnh. Con đường lây truyền này thuộc loại nào trong phương thức lây truyền ngang?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao việc tuân thủ nguyên tắc '5K' (Khẩu trang, Khử khuẩn, Khoảng cách, Không tụ tập, Khai báo y tế) lại hiệu quả trong phòng chống dịch COVID-19 do virus SARS-CoV-2 gây ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: So sánh cơ chế miễn dịch được tạo ra bởi việc tiêm vaccine và cơ chế miễn dịch khi bị nhiễm virus tự nhiên. Điểm giống nhau cơ bản là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Virus gây bệnh sốt xuất huyết Dengue lây truyền chủ yếu qua muỗi vằn. Biện pháp phòng chống nào dưới đây nhắm vào việc kiểm soát vật chủ trung gian truyền bệnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Virus được sử dụng làm vector trong công nghệ sinh học cần đáp ứng những yêu cầu nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi một loại virus mới xuất hiện và gây dịch bệnh ở người, thách thức lớn nhất trong việc phát triển vaccine phòng chống là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một loại virus gây bệnh khảm ở cây cà chua chỉ lây lan khi cây bị tổn thương do côn trùng chích hút hoặc do con người cắt tỉa. Điều này cho thấy virus này chủ yếu lây truyền qua phương thức nào ở thực vật?

  • A. Qua hạt giống hoặc phấn hoa.
  • B. Qua vết thương cơ giới hoặc do sinh vật trung gian.
  • C. Qua cầu sinh chất giữa các tế bào.
  • D. Qua hệ thống mạch dẫn của cây.

Câu 2: Vì sao virus gây bệnh ở thực vật khó xâm nhập trực tiếp vào tế bào chủ hơn so với virus gây bệnh ở động vật?

  • A. Tế bào thực vật không có thụ thể phù hợp trên màng tế bào.
  • B. Virus thực vật không có enzyme để phá hủy màng sinh chất.
  • C. Tế bào thực vật có thành tế bào cellulose dày và cứng chắc bên ngoài màng.
  • D. Hệ miễn dịch của thực vật mạnh hơn động vật.

Câu 3: Một cây lúa bị nhiễm virus gây bệnh lùn xoắn lá. Virus này sau đó được phát hiện trong các lá non mới mọc và cả trong rễ cây. Con đường lây lan virus từ bộ phận này sang bộ phận khác trong cùng một cây chủ yếu dựa vào cấu trúc nào?

  • A. Hệ thống mạch dẫn (mạch gỗ và mạch rây).
  • B. Cầu sinh chất giữa các tế bào.
  • C. Không gian gian bào.
  • D. Khung xương tế bào.

Câu 4: Bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá ở lúa do virus gây ra thường bùng phát mạnh khi quần thể rầy nâu phát triển. Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Phun thuốc diệt cỏ dại xung quanh ruộng lúa.
  • B. Bón thêm phân đạm để cây lúa khỏe mạnh hơn.
  • C. Sử dụng giống lúa có năng suất cao.
  • D. Kiểm soát và tiêu diệt quần thể rầy nâu.

Câu 5: Để phòng chống bệnh virus ở thực vật một cách bền vững, người ta thường áp dụng các biện pháp tổng hợp. Biện pháp nào sau đây thuộc về việc tạo ra tính kháng bệnh ở cấp độ di truyền cho cây trồng?

  • A. Chọn tạo giống cây trồng mang gene kháng virus.
  • B. Phun thuốc bảo vệ thực vật định kỳ.
  • C. Tiêu hủy cây bị bệnh để tránh lây lan.
  • D. Kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ môi trường.

Câu 6: Bệnh cúm mùa thường lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, đặc biệt ở những nơi đông người như trường học, công sở. Virus cúm chủ yếu lây truyền từ người sang người qua con đường nào?

  • A. Qua đường máu.
  • B. Qua đường hô hấp (giọt bắn).
  • C. Qua đường tiêu hóa.
  • D. Qua quan hệ tình dục.

Câu 7: Một em bé sinh ra từ người mẹ nhiễm HIV có khả năng bị lây nhiễm virus này. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào của virus ở người?

  • A. Lây truyền ngang qua đường máu.
  • B. Lây truyền ngang qua đường tình dục.
  • C. Lây truyền ngang qua đường hô hấp.
  • D. Lây truyền dọc từ mẹ sang con.

Câu 8: Bệnh viêm gan B do virus HBV gây ra có thể lây nhiễm qua nhiều con đường khác nhau. Con đường lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là con đường lây truyền chính của virus viêm gan B?

  • A. Qua đường máu (truyền máu, dùng chung kim tiêm).
  • B. Qua đường tình dục.
  • C. Qua đường hô hấp (ho, hắt hơi).
  • D. Từ mẹ sang con khi sinh hoặc cho con bú.

Câu 9: Một người bị nhiễm virus tả (Norovirus) do ăn phải thực phẩm hoặc nước uống bị ô nhiễm. Virus này sau đó được đào thải ra ngoài qua phân và có thể tiếp tục lây lan nếu không đảm bảo vệ sinh. Đây là ví dụ về con đường lây truyền nào?

  • A. Qua đường tiêu hóa.
  • B. Qua đường hô hấp.
  • C. Qua vết trầy xước.
  • D. Qua đường máu.

Câu 10: Để phòng chống các bệnh lây truyền qua đường tiêu hóa do virus (như Rota virus gây tiêu chảy ở trẻ em), biện pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh.
  • B. Ăn chín, uống sôi, rửa tay sạch trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • C. Tránh tiếp xúc với côn trùng đốt.
  • D. Cách ly hoàn toàn người bệnh trong phòng kín.

Câu 11: Hệ miễn dịch của cơ thể có nhiều cách để chống lại sự xâm nhập và lây lan của virus. Lớp da và niêm mạc khỏe mạnh đóng vai trò như một hàng rào vật lý, ngăn cản virus xâm nhập. Đây là ví dụ về loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch bẩm sinh).
  • B. Miễn dịch đặc hiệu (miễn dịch thu được).
  • C. Miễn dịch chủ động.
  • D. Miễn dịch thụ động.

Câu 12: Khi virus xâm nhập vào cơ thể, hệ miễn dịch đặc hiệu sẽ tạo ra kháng thể và tế bào T đặc hiệu để tiêu diệt virus hoặc tế bào nhiễm virus. Quá trình này diễn ra như thế nào so với miễn dịch không đặc hiệu?

  • A. Diễn ra nhanh hơn và phản ứng với mọi loại mầm bệnh.
  • B. Diễn ra chậm hơn nhưng không có khả năng ghi nhớ.
  • C. Diễn ra chậm hơn trong lần tiếp xúc đầu tiên nhưng có tính đặc hiệu và khả năng ghi nhớ.
  • D. Chỉ hoạt động khi cơ thể bị suy giảm miễn dịch.

Câu 13: Vaccine hoạt động dựa trên nguyên lý nào để giúp cơ thể phòng chống bệnh do virus?

  • A. Cung cấp trực tiếp kháng thể chống virus vào cơ thể.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng đặc hiệu (kháng thể và tế bào nhớ) đối với virus hoặc thành phần của virus.
  • C. Tiêu diệt trực tiếp virus đang tồn tại trong cơ thể.
  • D. Tăng cường hoạt động của miễn dịch không đặc hiệu.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển vaccine phòng chống các bệnh do virus RNA (như cúm, SARS-CoV-2) là virus này thường xuyên xuất hiện các biến thể mới. Đặc điểm nào của virus RNA giải thích khả năng biến đổi cao này?

  • A. Enzyme sao chép RNA (RNA polymerase) của chúng có ít hoặc không có khả năng sửa lỗi, dẫn đến tỉ lệ đột biến cao.
  • B. Hệ gene RNA nhỏ hơn nhiều so với hệ gene DNA.
  • C. Chúng có khả năng trao đổi gene với virus khác khi cùng nhiễm một tế bào.
  • D. Vỏ capsid của virus RNA kém bền vững hơn.

Câu 15: Việc sử dụng thuốc kháng virus cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ và liệu trình điều trị. Việc lạm dụng hoặc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến hiện tượng gì, gây khó khăn cho việc điều trị?

  • A. Tăng cường khả năng lây nhiễm của virus.
  • B. Virus chuyển đổi vật chủ.
  • C. Tăng cường độc tính của virus.
  • D. Virus phát triển khả năng kháng thuốc.

Câu 16: Trong công nghệ sinh học, virus được nghiên cứu và ứng dụng làm vector chuyển gene. Khả năng đặc trưng nào của virus khiến chúng phù hợp cho vai trò này?

  • A. Khả năng tự tổng hợp protein.
  • B. Kích thước rất nhỏ.
  • C. Khả năng đưa vật liệu di truyền (nucleic acid) vào trong tế bào chủ.
  • D. Có cấu tạo đơn giản chỉ gồm vỏ protein và lõi nucleic acid.

Câu 17: Các nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng một loại virus biến đổi gen để mang gene kháng sâu bệnh vào tế bào cây ngô, nhằm tạo ra giống ngô có khả năng chống chịu sâu hại. Ứng dụng này của virus thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất vaccine.
  • B. Công nghệ gen (kỹ thuật di truyền).
  • C. Sản xuất thuốc kháng virus.
  • D. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.

Câu 18: Một số loại virus có khả năng gây bệnh đặc hiệu cho côn trùng gây hại cây trồng (ví dụ: virus NPV gây bệnh cho sâu). Dựa vào đặc điểm này, người ta đã phát triển loại thuốc trừ sâu sinh học từ virus. Cơ chế hoạt động của loại thuốc này là gì?

  • A. Virus sản xuất ra chất độc trực tiếp giết chết côn trùng.
  • B. Virus kích thích cây trồng sản xuất ra chất độc chống lại côn trùng.
  • C. Virus làm thay đổi hành vi của côn trùng, khiến chúng không phá hoại cây trồng nữa.
  • D. Virus nhiễm vào tế bào côn trùng, nhân lên và phá hủy cơ thể côn trùng.

Câu 19: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu từ virus có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến môi trường và sức khỏe con người?

  • A. Tác động phổ rộng, diệt được nhiều loại sâu bệnh cùng lúc.
  • B. Có hiệu quả tức thời ngay sau khi phun.
  • C. Tính đặc hiệu cao (chỉ gây bệnh cho một số loài côn trùng nhất định), ít gây hại cho sinh vật có ích và môi trường.
  • D. Giá thành sản xuất thấp hơn nhiều.

Câu 20: Tại sao việc vệ sinh cá nhân (rửa tay thường xuyên) và vệ sinh môi trường lại là biện pháp quan trọng hàng đầu trong phòng chống nhiều bệnh do virus gây ra?

  • A. Giúp loại bỏ hoặc làm bất hoạt virus trên bề mặt, ngăn chặn con đường lây truyền.
  • B. Kích thích cơ thể sản xuất kháng thể đặc hiệu.
  • C. Tăng cường sức đề kháng tổng thể của cơ thể.
  • D. Tiêu diệt virus đã xâm nhập vào tế bào.

Câu 21: Một người tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Sau một thời gian, cơ thể người đó sẽ tạo ra kháng thể và tế bào nhớ đặc hiệu với virus sởi. Nếu sau này người đó tiếp xúc với virus sởi thật, phản ứng miễn dịch sẽ diễn ra như thế nào?

  • A. Cơ thể không có phản ứng gì vì đã có miễn dịch thụ động.
  • B. Hệ miễn dịch sẽ phản ứng nhanh và mạnh hơn nhờ các tế bào nhớ, ngăn chặn virus nhân lên gây bệnh.
  • C. Virus sẽ xâm nhập và gây bệnh như ở người chưa tiêm vaccine.
  • D. Chỉ có miễn dịch không đặc hiệu hoạt động để chống lại virus.

Câu 22: Phương thức lây truyền nào ở thực vật cho phép virus di chuyển trực tiếp từ tế bào chất của tế bào này sang tế bào chất của tế bào bên cạnh mà không cần ra khỏi tế bào?

  • A. Qua vết thương cơ giới.
  • B. Qua hệ thống mạch dẫn.
  • C. Qua cầu sinh chất (plasmodesmata).
  • D. Qua hạt giống.

Câu 23: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm do virus lây truyền từ động vật (thường là chó, mèo) sang người qua vết cắn. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào?

  • A. Lây truyền ngang qua vết cắn/vết trầy xước.
  • B. Lây truyền dọc từ mẹ sang con.
  • C. Lây truyền ngang qua đường tiêu hóa.
  • D. Lây truyền ngang qua đường hô hấp.

Câu 24: Một người bị nhiễm virus cúm A/H5N1. Virus này có thể lây truyền sang người khác qua tiếp xúc trực tiếp với gia cầm bị bệnh hoặc qua môi trường bị ô nhiễm bởi chất thải của gia cầm. Để phòng chống loại bệnh này, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tiêm vaccine phòng cúm mùa cho người.
  • B. Sử dụng thuốc kháng virus định kỳ.
  • C. Ăn uống chín, uống sôi.
  • D. Tránh tiếp xúc trực tiếp với gia cầm ốm, chết; đảm bảo an toàn thực phẩm (ăn thịt gia cầm nấu chín kỹ).

Câu 25: Virus có thể được ứng dụng trong y học để điều trị một số bệnh di truyền bằng cách sử dụng chúng làm vector mang gene lành vào tế bào bệnh nhân. Phương pháp này được gọi là gì?

  • A. Liệu pháp gene.
  • B. Sản xuất kháng sinh.
  • C. Sản xuất vaccine.
  • D. Chẩn đoán bệnh bằng PCR.

Câu 26: Tại sao việc tạo ra giống cây trồng kháng virus được coi là biện pháp phòng chống bệnh virus ở thực vật hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Vì giống cây này có khả năng tiêu diệt tất cả các loại virus.
  • B. Vì cây trồng tự thân có khả năng chống lại sự xâm nhập hoặc nhân lên của virus, giảm thiểu sự phụ thuộc vào thuốc hóa học và bền vững trong thời gian dài.
  • C. Vì giống cây này thu hút thiên địch tiêu diệt côn trùng truyền bệnh.
  • D. Vì giống cây này có tốc độ sinh trưởng nhanh, bù đắp thiệt hại do virus gây ra.

Câu 27: Một số bệnh do virus ở người chỉ lây truyền qua đường máu. Điều này có nghĩa là virus chỉ có thể xâm nhập vào cơ thể thông qua các con đường nào sau đây?

  • A. Hô hấp, tiêu hóa.
  • B. Tiêu hóa, tiếp xúc trực tiếp.
  • C. Truyền máu, dùng chung kim tiêm, vết thương hở tiếp xúc với máu nhiễm virus.
  • D. Tình dục, hô hấp.

Câu 28: Để phòng chống bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue lây truyền qua muỗi vằn, biện pháp hiệu quả nhất tập trung vào việc phá vỡ con đường lây truyền nào?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh sốt xuất huyết cho người (nếu có).
  • B. Cách ly người bệnh.
  • C. Sử dụng thuốc kháng virus.
  • D. Diệt muỗi vằn và lăng quăng (bọ gậy).

Câu 29: Bệnh cúm gia cầm H5N1 được xếp vào nhóm bệnh nào dựa trên vật chủ mà virus gây bệnh?

  • A. Bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người (Zoonosis).
  • B. Bệnh chỉ lây truyền giữa các loài gia cầm.
  • C. Bệnh chỉ lây truyền giữa người với người.
  • D. Bệnh do thực vật truyền virus.

Câu 30: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene, các nhà khoa học cần thực hiện những biến đổi nào đối với virus để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Tăng cường khả năng nhân lên của virus trong tế bào người.
  • B. Giữ nguyên toàn bộ hệ gene của virus ban đầu.
  • C. Loại bỏ các gene gây bệnh và thay thế bằng gene cần chuyển, đồng thời làm cho virus không có khả năng nhân lên ngoài ý muốn.
  • D. Tăng kích thước của virus để mang được nhiều gene hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một loại virus gây bệnh khảm ở cây cà chua chỉ lây lan khi cây bị tổn thương do côn trùng chích hút hoặc do con người cắt tỉa. Điều này cho thấy virus này chủ yếu lây truyền qua phương thức nào ở thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Vì sao virus gây bệnh ở thực vật khó xâm nhập trực tiếp vào tế bào chủ hơn so với virus gây bệnh ở động vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một cây lúa bị nhiễm virus gây bệnh lùn xoắn lá. Virus này sau đó được phát hiện trong các lá non mới mọc và cả trong rễ cây. Con đường lây lan virus từ bộ phận này sang bộ phận khác trong cùng một cây chủ yếu dựa vào cấu trúc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá ở lúa do virus gây ra thường bùng phát mạnh khi quần thể rầy nâu phát triển. Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất trong trường hợp này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Để phòng chống bệnh virus ở thực vật một cách bền vững, người ta thường áp dụng các biện pháp tổng hợp. Biện pháp nào sau đây thuộc về việc tạo ra tính kháng bệnh ở cấp độ di truyền cho cây trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Bệnh cúm mùa thường lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, đặc biệt ở những nơi đông người như trường học, công sở. Virus cúm chủ yếu lây truyền từ người sang người qua con đường nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một em bé sinh ra từ người mẹ nhiễm HIV có khả năng bị lây nhiễm virus này. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào của virus ở người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Bệnh viêm gan B do virus HBV gây ra có thể lây nhiễm qua nhiều con đường khác nhau. Con đường lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là con đường lây truyền chính của virus viêm gan B?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một người bị nhiễm virus tả (Norovirus) do ăn phải thực phẩm hoặc nước uống bị ô nhiễm. Virus này sau đó được đào thải ra ngoài qua phân và có thể tiếp tục lây lan nếu không đảm bảo vệ sinh. Đây là ví dụ về con đường lây truyền nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Để phòng chống các bệnh lây truyền qua đường tiêu hóa do virus (như Rota virus gây tiêu chảy ở trẻ em), biện pháp hiệu quả nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Hệ miễn dịch của cơ thể có nhiều cách để chống lại sự xâm nhập và lây lan của virus. Lớp da và niêm mạc khỏe mạnh đóng vai trò như một hàng rào vật lý, ngăn cản virus xâm nhập. Đây là ví dụ về loại miễn dịch nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi virus xâm nhập vào cơ thể, hệ miễn dịch đặc hiệu sẽ tạo ra kháng thể và tế bào T đặc hiệu để tiêu diệt virus hoặc tế bào nhiễm virus. Quá trình này diễn ra như thế nào so với miễn dịch không đặc hiệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Vaccine hoạt động dựa trên nguyên lý nào để giúp cơ thể phòng chống bệnh do virus?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển vaccine phòng chống các bệnh do virus RNA (như cúm, SARS-CoV-2) là virus này thường xuyên xuất hiện các biến thể mới. Đặc điểm nào của virus RNA giải thích khả năng biến đổi cao này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Việc sử dụng thuốc kháng virus cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ và liệu trình điều trị. Việc lạm dụng hoặc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến hiện tượng gì, gây khó khăn cho việc điều trị?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong công nghệ sinh học, virus được nghiên cứu và ứng dụng làm vector chuyển gene. Khả năng đặc trưng nào của virus khiến chúng phù hợp cho vai trò này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Các nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng một loại virus biến đổi gen để mang gene kháng sâu bệnh vào tế bào cây ngô, nhằm tạo ra giống ngô có khả năng chống chịu sâu hại. Ứng dụng này của virus thuộc lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một số loại virus có khả năng gây bệnh đặc hiệu cho côn trùng gây hại cây trồng (ví dụ: virus NPV gây bệnh cho sâu). Dựa vào đặc điểm này, người ta đã phát triển loại thuốc trừ sâu sinh học từ virus. Cơ chế hoạt động của loại thuốc này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu từ virus có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến môi trường và sức khỏe con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao việc vệ sinh cá nhân (rửa tay thường xuyên) và vệ sinh môi trường lại là biện pháp quan trọng hàng đầu trong phòng chống nhiều bệnh do virus gây ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một người tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Sau một thời gian, cơ thể người đó sẽ tạo ra kháng thể và tế bào nhớ đặc hiệu với virus sởi. Nếu sau này người đó tiếp xúc với virus sởi thật, phản ứng miễn dịch sẽ diễn ra như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phương thức lây truyền nào ở thực vật cho phép virus di chuyển trực tiếp từ tế bào chất của tế bào này sang tế bào chất của tế bào bên cạnh mà không cần ra khỏi tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm do virus lây truyền từ động vật (thường là chó, mèo) sang người qua vết cắn. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một người bị nhiễm virus cúm A/H5N1. Virus này có thể lây truyền sang người khác qua tiếp xúc trực tiếp với gia cầm bị bệnh hoặc qua môi trường bị ô nhiễm bởi chất thải của gia cầm. Để phòng chống loại bệnh này, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Virus có thể được ứng dụng trong y học để điều trị một số bệnh di truyền bằng cách sử dụng chúng làm vector mang gene lành vào tế bào bệnh nhân. Phương pháp này được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao việc tạo ra giống cây trồng kháng virus được coi là biện pháp phòng chống bệnh virus ở thực vật hiệu quả và bền vững nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một số bệnh do virus ở người chỉ lây truyền qua đường máu. Điều này có nghĩa là virus chỉ có thể xâm nhập vào cơ thể thông qua các con đường nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Để phòng chống bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue lây truyền qua muỗi vằn, biện pháp hiệu quả nhất tập trung vào việc phá vỡ con đường lây truyền nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Bệnh cúm gia cầm H5N1 được xếp vào nhóm bệnh nào dựa trên vật chủ mà virus gây bệnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene, các nhà khoa học cần thực hiện những biến đổi nào đối với virus để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một loại virus gây bệnh khảm ở cây cà chua chỉ lây lan khi cây bị tổn thương do côn trùng chích hút hoặc do con người cắt tỉa. Điều này cho thấy virus này chủ yếu lây truyền qua phương thức nào ở thực vật?

  • A. Qua hạt giống hoặc phấn hoa.
  • B. Qua vết thương cơ giới hoặc do sinh vật trung gian.
  • C. Qua cầu sinh chất giữa các tế bào.
  • D. Qua hệ thống mạch dẫn của cây.

Câu 2: Vì sao virus gây bệnh ở thực vật khó xâm nhập trực tiếp vào tế bào chủ hơn so với virus gây bệnh ở động vật?

  • A. Tế bào thực vật không có thụ thể phù hợp trên màng tế bào.
  • B. Virus thực vật không có enzyme để phá hủy màng sinh chất.
  • C. Tế bào thực vật có thành tế bào cellulose dày và cứng chắc bên ngoài màng.
  • D. Hệ miễn dịch của thực vật mạnh hơn động vật.

Câu 3: Một cây lúa bị nhiễm virus gây bệnh lùn xoắn lá. Virus này sau đó được phát hiện trong các lá non mới mọc và cả trong rễ cây. Con đường lây lan virus từ bộ phận này sang bộ phận khác trong cùng một cây chủ yếu dựa vào cấu trúc nào?

  • A. Hệ thống mạch dẫn (mạch gỗ và mạch rây).
  • B. Cầu sinh chất giữa các tế bào.
  • C. Không gian gian bào.
  • D. Khung xương tế bào.

Câu 4: Bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá ở lúa do virus gây ra thường bùng phát mạnh khi quần thể rầy nâu phát triển. Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Phun thuốc diệt cỏ dại xung quanh ruộng lúa.
  • B. Bón thêm phân đạm để cây lúa khỏe mạnh hơn.
  • C. Sử dụng giống lúa có năng suất cao.
  • D. Kiểm soát và tiêu diệt quần thể rầy nâu.

Câu 5: Để phòng chống bệnh virus ở thực vật một cách bền vững, người ta thường áp dụng các biện pháp tổng hợp. Biện pháp nào sau đây thuộc về việc tạo ra tính kháng bệnh ở cấp độ di truyền cho cây trồng?

  • A. Chọn tạo giống cây trồng mang gene kháng virus.
  • B. Phun thuốc bảo vệ thực vật định kỳ.
  • C. Tiêu hủy cây bị bệnh để tránh lây lan.
  • D. Kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ môi trường.

Câu 6: Bệnh cúm mùa thường lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, đặc biệt ở những nơi đông người như trường học, công sở. Virus cúm chủ yếu lây truyền từ người sang người qua con đường nào?

  • A. Qua đường máu.
  • B. Qua đường hô hấp (giọt bắn).
  • C. Qua đường tiêu hóa.
  • D. Qua quan hệ tình dục.

Câu 7: Một em bé sinh ra từ người mẹ nhiễm HIV có khả năng bị lây nhiễm virus này. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào của virus ở người?

  • A. Lây truyền ngang qua đường máu.
  • B. Lây truyền ngang qua đường tình dục.
  • C. Lây truyền ngang qua đường hô hấp.
  • D. Lây truyền dọc từ mẹ sang con.

Câu 8: Bệnh viêm gan B do virus HBV gây ra có thể lây nhiễm qua nhiều con đường khác nhau. Con đường lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là con đường lây truyền chính của virus viêm gan B?

  • A. Qua đường máu (truyền máu, dùng chung kim tiêm).
  • B. Qua đường tình dục.
  • C. Qua đường hô hấp (ho, hắt hơi).
  • D. Từ mẹ sang con khi sinh hoặc cho con bú.

Câu 9: Một người bị nhiễm virus tả (Norovirus) do ăn phải thực phẩm hoặc nước uống bị ô nhiễm. Virus này sau đó được đào thải ra ngoài qua phân và có thể tiếp tục lây lan nếu không đảm bảo vệ sinh. Đây là ví dụ về con đường lây truyền nào?

  • A. Qua đường tiêu hóa.
  • B. Qua đường hô hấp.
  • C. Qua vết trầy xước.
  • D. Qua đường máu.

Câu 10: Để phòng chống các bệnh lây truyền qua đường tiêu hóa do virus (như Rota virus gây tiêu chảy ở trẻ em), biện pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh.
  • B. Ăn chín, uống sôi, rửa tay sạch trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • C. Tránh tiếp xúc với côn trùng đốt.
  • D. Cách ly hoàn toàn người bệnh trong phòng kín.

Câu 11: Hệ miễn dịch của cơ thể có nhiều cách để chống lại sự xâm nhập và lây lan của virus. Lớp da và niêm mạc khỏe mạnh đóng vai trò như một hàng rào vật lý, ngăn cản virus xâm nhập. Đây là ví dụ về loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch bẩm sinh).
  • B. Miễn dịch đặc hiệu (miễn dịch thu được).
  • C. Miễn dịch chủ động.
  • D. Miễn dịch thụ động.

Câu 12: Khi virus xâm nhập vào cơ thể, hệ miễn dịch đặc hiệu sẽ tạo ra kháng thể và tế bào T đặc hiệu để tiêu diệt virus hoặc tế bào nhiễm virus. Quá trình này diễn ra như thế nào so với miễn dịch không đặc hiệu?

  • A. Diễn ra nhanh hơn và phản ứng với mọi loại mầm bệnh.
  • B. Diễn ra chậm hơn nhưng không có khả năng ghi nhớ.
  • C. Diễn ra chậm hơn trong lần tiếp xúc đầu tiên nhưng có tính đặc hiệu và khả năng ghi nhớ.
  • D. Chỉ hoạt động khi cơ thể bị suy giảm miễn dịch.

Câu 13: Vaccine hoạt động dựa trên nguyên lý nào để giúp cơ thể phòng chống bệnh do virus?

  • A. Cung cấp trực tiếp kháng thể chống virus vào cơ thể.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng đặc hiệu (kháng thể và tế bào nhớ) đối với virus hoặc thành phần của virus.
  • C. Tiêu diệt trực tiếp virus đang tồn tại trong cơ thể.
  • D. Tăng cường hoạt động của miễn dịch không đặc hiệu.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển vaccine phòng chống các bệnh do virus RNA (như cúm, SARS-CoV-2) là virus này thường xuyên xuất hiện các biến thể mới. Đặc điểm nào của virus RNA giải thích khả năng biến đổi cao này?

  • A. Enzyme sao chép RNA (RNA polymerase) của chúng có ít hoặc không có khả năng sửa lỗi, dẫn đến tỉ lệ đột biến cao.
  • B. Hệ gene RNA nhỏ hơn nhiều so với hệ gene DNA.
  • C. Chúng có khả năng trao đổi gene với virus khác khi cùng nhiễm một tế bào.
  • D. Vỏ capsid của virus RNA kém bền vững hơn.

Câu 15: Việc sử dụng thuốc kháng virus cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ và liệu trình điều trị. Việc lạm dụng hoặc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến hiện tượng gì, gây khó khăn cho việc điều trị?

  • A. Tăng cường khả năng lây nhiễm của virus.
  • B. Virus chuyển đổi vật chủ.
  • C. Tăng cường độc tính của virus.
  • D. Virus phát triển khả năng kháng thuốc.

Câu 16: Trong công nghệ sinh học, virus được nghiên cứu và ứng dụng làm vector chuyển gene. Khả năng đặc trưng nào của virus khiến chúng phù hợp cho vai trò này?

  • A. Khả năng tự tổng hợp protein.
  • B. Kích thước rất nhỏ.
  • C. Khả năng đưa vật liệu di truyền (nucleic acid) vào trong tế bào chủ.
  • D. Có cấu tạo đơn giản chỉ gồm vỏ protein và lõi nucleic acid.

Câu 17: Các nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng một loại virus biến đổi gen để mang gene kháng sâu bệnh vào tế bào cây ngô, nhằm tạo ra giống ngô có khả năng chống chịu sâu hại. Ứng dụng này của virus thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất vaccine.
  • B. Công nghệ gen (kỹ thuật di truyền).
  • C. Sản xuất thuốc kháng virus.
  • D. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.

Câu 18: Một số loại virus có khả năng gây bệnh đặc hiệu cho côn trùng gây hại cây trồng (ví dụ: virus NPV gây bệnh cho sâu). Dựa vào đặc điểm này, người ta đã phát triển loại thuốc trừ sâu sinh học từ virus. Cơ chế hoạt động của loại thuốc này là gì?

  • A. Virus sản xuất ra chất độc trực tiếp giết chết côn trùng.
  • B. Virus kích thích cây trồng sản xuất ra chất độc chống lại côn trùng.
  • C. Virus làm thay đổi hành vi của côn trùng, khiến chúng không phá hoại cây trồng nữa.
  • D. Virus nhiễm vào tế bào côn trùng, nhân lên và phá hủy cơ thể côn trùng.

Câu 19: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu từ virus có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến môi trường và sức khỏe con người?

  • A. Tác động phổ rộng, diệt được nhiều loại sâu bệnh cùng lúc.
  • B. Có hiệu quả tức thời ngay sau khi phun.
  • C. Tính đặc hiệu cao (chỉ gây bệnh cho một số loài côn trùng nhất định), ít gây hại cho sinh vật có ích và môi trường.
  • D. Giá thành sản xuất thấp hơn nhiều.

Câu 20: Tại sao việc vệ sinh cá nhân (rửa tay thường xuyên) và vệ sinh môi trường lại là biện pháp quan trọng hàng đầu trong phòng chống nhiều bệnh do virus gây ra?

  • A. Giúp loại bỏ hoặc làm bất hoạt virus trên bề mặt, ngăn chặn con đường lây truyền.
  • B. Kích thích cơ thể sản xuất kháng thể đặc hiệu.
  • C. Tăng cường sức đề kháng tổng thể của cơ thể.
  • D. Tiêu diệt virus đã xâm nhập vào tế bào.

Câu 21: Một người tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Sau một thời gian, cơ thể người đó sẽ tạo ra kháng thể và tế bào nhớ đặc hiệu với virus sởi. Nếu sau này người đó tiếp xúc với virus sởi thật, phản ứng miễn dịch sẽ diễn ra như thế nào?

  • A. Cơ thể không có phản ứng gì vì đã có miễn dịch thụ động.
  • B. Hệ miễn dịch sẽ phản ứng nhanh và mạnh hơn nhờ các tế bào nhớ, ngăn chặn virus nhân lên gây bệnh.
  • C. Virus sẽ xâm nhập và gây bệnh như ở người chưa tiêm vaccine.
  • D. Chỉ có miễn dịch không đặc hiệu hoạt động để chống lại virus.

Câu 22: Phương thức lây truyền nào ở thực vật cho phép virus di chuyển trực tiếp từ tế bào chất của tế bào này sang tế bào chất của tế bào bên cạnh mà không cần ra khỏi tế bào?

  • A. Qua vết thương cơ giới.
  • B. Qua hệ thống mạch dẫn.
  • C. Qua cầu sinh chất (plasmodesmata).
  • D. Qua hạt giống.

Câu 23: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm do virus lây truyền từ động vật (thường là chó, mèo) sang người qua vết cắn. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào?

  • A. Lây truyền ngang qua vết cắn/vết trầy xước.
  • B. Lây truyền dọc từ mẹ sang con.
  • C. Lây truyền ngang qua đường tiêu hóa.
  • D. Lây truyền ngang qua đường hô hấp.

Câu 24: Một người bị nhiễm virus cúm A/H5N1. Virus này có thể lây truyền sang người khác qua tiếp xúc trực tiếp với gia cầm bị bệnh hoặc qua môi trường bị ô nhiễm bởi chất thải của gia cầm. Để phòng chống loại bệnh này, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tiêm vaccine phòng cúm mùa cho người.
  • B. Sử dụng thuốc kháng virus định kỳ.
  • C. Ăn uống chín, uống sôi.
  • D. Tránh tiếp xúc trực tiếp với gia cầm ốm, chết; đảm bảo an toàn thực phẩm (ăn thịt gia cầm nấu chín kỹ).

Câu 25: Virus có thể được ứng dụng trong y học để điều trị một số bệnh di truyền bằng cách sử dụng chúng làm vector mang gene lành vào tế bào bệnh nhân. Phương pháp này được gọi là gì?

  • A. Liệu pháp gene.
  • B. Sản xuất kháng sinh.
  • C. Sản xuất vaccine.
  • D. Chẩn đoán bệnh bằng PCR.

Câu 26: Tại sao việc tạo ra giống cây trồng kháng virus được coi là biện pháp phòng chống bệnh virus ở thực vật hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Vì giống cây này có khả năng tiêu diệt tất cả các loại virus.
  • B. Vì cây trồng tự thân có khả năng chống lại sự xâm nhập hoặc nhân lên của virus, giảm thiểu sự phụ thuộc vào thuốc hóa học và bền vững trong thời gian dài.
  • C. Vì giống cây này thu hút thiên địch tiêu diệt côn trùng truyền bệnh.
  • D. Vì giống cây này có tốc độ sinh trưởng nhanh, bù đắp thiệt hại do virus gây ra.

Câu 27: Một số bệnh do virus ở người chỉ lây truyền qua đường máu. Điều này có nghĩa là virus chỉ có thể xâm nhập vào cơ thể thông qua các con đường nào sau đây?

  • A. Hô hấp, tiêu hóa.
  • B. Tiêu hóa, tiếp xúc trực tiếp.
  • C. Truyền máu, dùng chung kim tiêm, vết thương hở tiếp xúc với máu nhiễm virus.
  • D. Tình dục, hô hấp.

Câu 28: Để phòng chống bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue lây truyền qua muỗi vằn, biện pháp hiệu quả nhất tập trung vào việc phá vỡ con đường lây truyền nào?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh sốt xuất huyết cho người (nếu có).
  • B. Cách ly người bệnh.
  • C. Sử dụng thuốc kháng virus.
  • D. Diệt muỗi vằn và lăng quăng (bọ gậy).

Câu 29: Bệnh cúm gia cầm H5N1 được xếp vào nhóm bệnh nào dựa trên vật chủ mà virus gây bệnh?

  • A. Bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người (Zoonosis).
  • B. Bệnh chỉ lây truyền giữa các loài gia cầm.
  • C. Bệnh chỉ lây truyền giữa người với người.
  • D. Bệnh do thực vật truyền virus.

Câu 30: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene, các nhà khoa học cần thực hiện những biến đổi nào đối với virus để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Tăng cường khả năng nhân lên của virus trong tế bào người.
  • B. Giữ nguyên toàn bộ hệ gene của virus ban đầu.
  • C. Loại bỏ các gene gây bệnh và thay thế bằng gene cần chuyển, đồng thời làm cho virus không có khả năng nhân lên ngoài ý muốn.
  • D. Tăng kích thước của virus để mang được nhiều gene hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một loại virus gây bệnh khảm ở cây cà chua chỉ lây lan khi cây bị tổn thương do côn trùng chích hút hoặc do con người cắt tỉa. Điều này cho thấy virus này chủ yếu lây truyền qua phương thức nào ở thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Vì sao virus gây bệnh ở thực vật khó xâm nhập trực tiếp vào tế bào chủ hơn so với virus gây bệnh ở động vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một cây lúa bị nhiễm virus gây bệnh lùn xoắn lá. Virus này sau đó được phát hiện trong các lá non mới mọc và cả trong rễ cây. Con đường lây lan virus từ bộ phận này sang bộ phận khác trong cùng một cây chủ yếu dựa vào cấu trúc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá ở lúa do virus gây ra thường bùng phát mạnh khi quần thể rầy nâu phát triển. Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất trong trường hợp này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Để phòng chống bệnh virus ở thực vật một cách bền vững, người ta thường áp dụng các biện pháp tổng hợp. Biện pháp nào sau đây thuộc về việc tạo ra tính kháng bệnh ở cấp độ di truyền cho cây trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Bệnh cúm mùa thường lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, đặc biệt ở những nơi đông người như trường học, công sở. Virus cúm chủ yếu lây truyền từ người sang người qua con đường nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một em bé sinh ra từ người mẹ nhiễm HIV có khả năng bị lây nhiễm virus này. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào của virus ở người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Bệnh viêm gan B do virus HBV gây ra có thể lây nhiễm qua nhiều con đường khác nhau. Con đường lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là con đường lây truyền chính của virus viêm gan B?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một người bị nhiễm virus tả (Norovirus) do ăn phải thực phẩm hoặc nước uống bị ô nhiễm. Virus này sau đó được đào thải ra ngoài qua phân và có thể tiếp tục lây lan nếu không đảm bảo vệ sinh. Đây là ví dụ về con đường lây truyền nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Để phòng chống các bệnh lây truyền qua đường tiêu hóa do virus (như Rota virus gây tiêu chảy ở trẻ em), biện pháp hiệu quả nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hệ miễn dịch của cơ thể có nhiều cách để chống lại sự xâm nhập và lây lan của virus. Lớp da và niêm mạc khỏe mạnh đóng vai trò như một hàng rào vật lý, ngăn cản virus xâm nhập. Đây là ví dụ về loại miễn dịch nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi virus xâm nhập vào cơ thể, hệ miễn dịch đặc hiệu sẽ tạo ra kháng thể và tế bào T đặc hiệu để tiêu diệt virus hoặc tế bào nhiễm virus. Quá trình này diễn ra như thế nào so với miễn dịch không đặc hiệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Vaccine hoạt động dựa trên nguyên lý nào để giúp cơ thể phòng chống bệnh do virus?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển vaccine phòng chống các bệnh do virus RNA (như cúm, SARS-CoV-2) là virus này thường xuyên xuất hiện các biến thể mới. Đặc điểm nào của virus RNA giải thích khả năng biến đổi cao này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc sử dụng thuốc kháng virus cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ và liệu trình điều trị. Việc lạm dụng hoặc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến hiện tượng gì, gây khó khăn cho việc điều trị?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong công nghệ sinh học, virus được nghiên cứu và ứng dụng làm vector chuyển gene. Khả năng đặc trưng nào của virus khiến chúng phù hợp cho vai trò này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Các nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng một loại virus biến đổi gen để mang gene kháng sâu bệnh vào tế bào cây ngô, nhằm tạo ra giống ngô có khả năng chống chịu sâu hại. Ứng dụng này của virus thuộc lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một số loại virus có khả năng gây bệnh đặc hiệu cho côn trùng gây hại cây trồng (ví dụ: virus NPV gây bệnh cho sâu). Dựa vào đặc điểm này, người ta đã phát triển loại thuốc trừ sâu sinh học từ virus. Cơ chế hoạt động của loại thuốc này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu từ virus có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến môi trường và sức khỏe con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tại sao việc vệ sinh cá nhân (rửa tay thường xuyên) và vệ sinh môi trường lại là biện pháp quan trọng hàng đầu trong phòng chống nhiều bệnh do virus gây ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một người tiêm vaccine phòng bệnh sởi. Sau một thời gian, cơ thể người đó sẽ tạo ra kháng thể và tế bào nhớ đặc hiệu với virus sởi. Nếu sau này người đó tiếp xúc với virus sởi thật, phản ứng miễn dịch sẽ diễn ra như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phương thức lây truyền nào ở thực vật cho phép virus di chuyển trực tiếp từ tế bào chất của tế bào này sang tế bào chất của tế bào bên cạnh mà không cần ra khỏi tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm do virus lây truyền từ động vật (thường là chó, mèo) sang người qua vết cắn. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một người bị nhiễm virus cúm A/H5N1. Virus này có thể lây truyền sang người khác qua tiếp xúc trực tiếp với gia cầm bị bệnh hoặc qua môi trường bị ô nhiễm bởi chất thải của gia cầm. Để phòng chống loại bệnh này, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Virus có thể được ứng dụng trong y học để điều trị một số bệnh di truyền bằng cách sử dụng chúng làm vector mang gene lành vào tế bào bệnh nhân. Phương pháp này được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tại sao việc tạo ra giống cây trồng kháng virus được coi là biện pháp phòng chống bệnh virus ở thực vật hiệu quả và bền vững nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một số bệnh do virus ở người chỉ lây truyền qua đường máu. Điều này có nghĩa là virus chỉ có thể xâm nhập vào cơ thể thông qua các con đường nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Để phòng chống bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue lây truyền qua muỗi vằn, biện pháp hiệu quả nhất tập trung vào việc phá vỡ con đường lây truyền nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Bệnh cúm gia cầm H5N1 được xếp vào nhóm bệnh nào dựa trên vật chủ mà virus gây bệnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene, các nhà khoa học cần thực hiện những biến đổi nào đối với virus để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dịch bệnh đốm lá trên cây cà chua trong một nhà kính lan rộng rất nhanh chỉ sau vài ngày, mặc dù không có gió hay động vật truyền bệnh nào được quan sát thấy. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy các tế bào thực vật kế cận nhau có sự liên thông bất thường. Phương thức lây truyền virus nào có khả năng xảy ra nhất trong trường hợp này?

  • A. Qua vết thương cơ giới do côn trùng hoặc dụng cụ canh tác.
  • B. Qua hạt giống hoặc hạt phấn.
  • C. Qua cầu sinh chất giữa các tế bào thực vật.
  • D. Qua hệ thống mạch dẫn của cây.

Câu 2: Một nông dân nhận thấy nhiều cây ớt trong vườn có biểu hiện lá xoăn, nhỏ lại và xuất hiện các đốm vàng. Sau khi kiểm tra, xác định cây bị nhiễm virus. Để ngăn chặn sự lây lan sang các cây khác, biện pháp phòng trừ virus ở thực vật nào là hiệu quả nhất trong giai đoạn này?

  • A. Nhổ bỏ và tiêu hủy ngay cây bị bệnh.
  • B. Phun thuốc diệt côn trùng (nếu nghi ngờ có vật trung gian).
  • C. Bón thêm phân để tăng sức đề kháng cho cây.
  • D. Tưới nước đều đặn để cây phục hồi.

Câu 3: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) có thể tồn tại trong tàn dư thực vật và trên dụng cụ canh tác. Điều này giải thích tại sao biện pháp vệ sinh đồng ruộng, khử trùng dụng cụ là quan trọng trong phòng chống bệnh do virus ở thực vật. Phương thức lây truyền nào của TMV bị ngăn chặn chủ yếu bởi biện pháp này?

  • A. Lây truyền qua hạt giống.
  • B. Lây truyền qua vật trung gian (côn trùng).
  • C. Lây truyền qua cầu sinh chất.
  • D. Lây truyền qua vết thương cơ giới.

Câu 4: Virus gây bệnh lùn xoắn lá ở lúa chủ yếu lây truyền qua rầy nâu. Việc phun thuốc diệt rầy nâu trên đồng ruộng lúa nhằm mục đích gì trong chiến lược phòng chống dịch bệnh này?

  • A. Diệt virus trực tiếp trong cơ thể rầy nâu.
  • B. Ngăn chặn vật chủ trung gian truyền virus từ cây bệnh sang cây khỏe.
  • C. Tăng sức đề kháng cho cây lúa chống lại sự tấn công của rầy nâu và virus.
  • D. Làm cho cây lúa tiết ra chất độc đối với rầy nâu mang virus.

Câu 5: Để tạo ra giống cây trồng kháng virus, các nhà khoa học có thể sử dụng kỹ thuật chuyển gene. Cơ sở khoa học của phương pháp này là đưa vào cây trồng gene có khả năng gì?

  • A. Ức chế sự nhân lên hoặc lây lan của virus trong tế bào cây.
  • B. Sản xuất kháng thể chống lại virus.
  • C. Thay đổi cấu trúc thành tế bào để virus không xâm nhập được.
  • D. Tiết ra chất độc giết chết vật trung gian truyền virus.

Câu 6: Trong các con đường lây truyền bệnh do virus ở người và động vật dưới đây, con đường nào KHÔNG thuộc phương thức lây truyền ngang?

  • A. Qua đường hô hấp (ví dụ: cúm, COVID-19).
  • B. Qua đường máu (ví dụ: HIV, viêm gan B).
  • C. Qua quan hệ tình dục (ví dụ: HIV, HPV).
  • D. Từ mẹ sang con qua nhau thai (ví dụ: Rubella, HIV).

Câu 7: Bệnh quai bị do virus lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp. Biện pháp đơn giản và hiệu quả nhất để phòng tránh sự lây lan của virus quai bị trong cộng đồng là gì?

  • A. Tránh ăn chung bát đũa với người bệnh.
  • B. Không tiếp xúc trực tiếp với máu của người bệnh.
  • C. Hạn chế tiếp xúc gần với người bệnh, che miệng khi ho, hắt hơi.
  • D. Tránh dùng chung kim tiêm.

Câu 8: Virus Rota gây tiêu chảy cấp ở trẻ em lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa. Điều này có nghĩa là virus thường xâm nhập vào cơ thể qua con đường nào?

  • A. Hít phải giọt bắn từ người bệnh.
  • B. Ăn uống thực phẩm hoặc nước bị nhiễm virus.
  • C. Qua vết muỗi đốt.
  • D. Qua tiếp xúc da với da.

Câu 9: Virus HIV lây truyền chủ yếu qua ba con đường: máu, tình dục và từ mẹ sang con. Dựa vào kiến thức này, hãy cho biết tình huống nào dưới đây có NGUY CƠ CAO nhất lây nhiễm HIV?

  • A. Sống chung nhà, ăn chung mâm với người nhiễm HIV.
  • B. Bắt tay, ôm hôn người nhiễm HIV.
  • C. Dùng chung nhà vệ sinh, bể bơi với người nhiễm HIV.
  • D. Sử dụng chung kim tiêm với người tiêm chích ma túy nhiễm HIV.

Câu 10: Miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch tự nhiên) đóng vai trò phòng tuyến đầu tiên của cơ thể chống lại mầm bệnh. Thành phần nào dưới đây thuộc hệ thống miễn dịch không đặc hiệu?

  • A. Da và niêm mạc.
  • B. Kháng thể (Antibody).
  • C. Tế bào lympho T.
  • D. Trí nhớ miễn dịch.

Câu 11: Miễn dịch đặc hiệu (miễn dịch thu được) có khả năng nhận diện và ghi nhớ mầm bệnh cụ thể. Đặc điểm nào sau đây CHỈ có ở miễn dịch đặc hiệu mà không có ở miễn dịch không đặc hiệu?

  • A. Ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào cơ thể.
  • B. Có trí nhớ miễn dịch, phản ứng nhanh và mạnh hơn khi gặp lại mầm bệnh cũ.
  • C. Tham gia vào quá trình tiêu diệt mầm bệnh.
  • D. Là phản ứng bẩm sinh, có sẵn từ khi sinh ra.

Câu 12: Vaccine được sử dụng để phòng ngừa bệnh truyền nhiễm do virus dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Tiêu diệt virus trực tiếp trong cơ thể.
  • B. Tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch không đặc hiệu.
  • C. Cung cấp sẵn kháng thể chống virus từ bên ngoài vào cơ thể.
  • D. Kích thích cơ thể tạo ra miễn dịch đặc hiệu (kháng thể và tế bào nhớ) chống lại virus mà không gây bệnh.

Câu 13: Tại sao các virus có hệ gene là RNA (như virus cúm, HIV, SARS-CoV-2) thường có tốc độ biến đổi (đột biến) nhanh hơn so với các virus có hệ gene là DNA?

  • A. Enzyme sao chép RNA (RNA polymerase) của virus thường không có khả năng sửa chữa sai sót như enzyme sao chép DNA.
  • B. Kích thước hệ gene RNA nhỏ hơn nên dễ bị ảnh hưởng bởi các tác nhân gây đột biến.
  • C. Cấu trúc xoắn đơn của RNA kém bền vững hơn cấu trúc xoắn kép của DNA.
  • D. Virus RNA chỉ nhân lên trong tế bào chất, nơi có nhiều tác nhân gây đột biến hơn.

Câu 14: Một trong những ứng dụng quan trọng của virus trong công nghệ sinh học là sử dụng chúng làm vector chuyển gene để tạo ra sinh vật biến đổi gene. Đặc điểm nào của virus cho phép ứng dụng này?

  • A. Virus có khả năng tự nhân lên độc lập bên ngoài tế bào vật chủ.
  • B. Virus có khả năng tiêu diệt các mầm bệnh khác trong tế bào vật chủ.
  • C. Virus có khả năng đưa vật liệu di truyền (nucleic acid) của mình vào trong tế bào vật chủ.
  • D. Virus có lớp vỏ protein (capsid) bền vững, bảo vệ gene cần chuyển.

Câu 15: Thuốc trừ sâu sinh học từ virus được sản xuất dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng các loại virus có khả năng gây bệnh và tiêu diệt sâu hại cây trồng.
  • B. Sử dụng các virus mang gene tạo ra chất độc đối với sâu hại.
  • C. Sử dụng virus để kích thích cây trồng sản xuất chất kháng sâu.
  • D. Sử dụng virus làm vector chuyển gene kháng sâu vào cây trồng.

Câu 16: Giả sử một loại virus gây bệnh ở người lây truyền chủ yếu qua việc dùng chung khăn tắm hoặc quần áo. Con đường lây truyền này thuộc phương thức nào?

  • A. Lây truyền qua đường hô hấp.
  • B. Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp (vật dụng).
  • C. Lây truyền qua đường máu.
  • D. Lây truyền qua đường tiêu hóa.

Câu 17: Một thai phụ bị nhiễm virus Rubella trong những tháng đầu thai kỳ có nguy cơ cao truyền virus sang thai nhi, gây ra các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng. Đây là ví dụ điển hình về phương thức lây truyền virus nào?

  • A. Lây truyền dọc.
  • B. Lây truyền ngang qua đường máu.
  • C. Lây truyền ngang qua đường hô hấp.
  • D. Lây truyền ngang qua đường tiếp xúc.

Câu 18: Để phòng chống bệnh dại do virus, biện pháp hiệu quả nhất là tiêm vaccine phòng dại cho chó, mèo và tiêm phòng cho người bị động vật cắn. Biện pháp này dựa trên nguyên tắc kích hoạt loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu bẩm sinh.
  • B. Tăng cường hàng rào vật lý (da, niêm mạc).
  • C. Miễn dịch đặc hiệu chủ động nhân tạo.
  • D. Miễn dịch đặc hiệu thụ động tự nhiên.

Câu 19: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là một biện pháp quan trọng để phòng chống nhiều bệnh do virus gây ra, đặc biệt là các bệnh lây qua đường tiêu hóa và hô hấp?

  • A. Xà phòng trực tiếp tiêu diệt virus trong cơ thể.
  • B. Xà phòng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da ngăn virus xâm nhập.
  • C. Rửa tay kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể.
  • D. Loại bỏ virus bám trên tay, ngăn chặn virus xâm nhập vào cơ thể qua miệng, mũi, mắt hoặc vết thương.

Câu 20: Một số loại virus được nghiên cứu sử dụng trong liệu pháp gene để điều trị các bệnh di truyền. Vai trò của virus trong liệu pháp này là gì?

  • A. Tiêu diệt các tế bào bị lỗi gene.
  • B. Mang gene lành thay thế hoặc bổ sung vào tế bào đích của người bệnh.
  • C. Kích thích cơ thể sản xuất enzyme sửa chữa gene bị lỗi.
  • D. Ức chế hoạt động của các gene gây bệnh.

Câu 21: Bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue lây truyền qua muỗi vằn. Để phòng chống dịch bệnh này, biện pháp hiệu quả nhất tập trung vào việc nào sau đây?

  • A. Diệt muỗi vằn và lăng quăng (bọ gậy).
  • B. Cách ly triệt để người bệnh.
  • C. Tiêm vaccine phòng sốt xuất huyết diện rộng (nếu có và phù hợp).
  • D. Tăng cường dinh dưỡng để nâng cao sức đề kháng.

Câu 22: Một người bị cảm lạnh do Rhinovirus. Virus này lây truyền chủ yếu qua các giọt bắn nhỏ khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Đây là ví dụ về lây truyền qua con đường nào?

  • A. Đường tiêu hóa.
  • B. Đường máu.
  • C. Đường hô hấp.
  • D. Đường tình dục.

Câu 23: Tại sao các chương trình tiêm chủng mở rộng vaccine cho trẻ em lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc giảm tỷ lệ mắc và tử vong do các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như sởi, bại liệt, ho gà...?

  • A. Giúp cơ thể trẻ tiêu diệt virus ngay khi chúng xâm nhập.
  • B. Tăng cường hệ miễn dịch không đặc hiệu của trẻ.
  • C. Cung cấp kháng thể thụ động bảo vệ trẻ tạm thời.
  • D. Tạo miễn dịch chủ động cho cá thể và miễn dịch cộng đồng, làm giảm khả năng lây lan của mầm bệnh.

Câu 24: Bệnh viêm gan B do virus HBV lây truyền chủ yếu qua đường máu, tình dục và từ mẹ sang con. Điều này có nghĩa là virus HBV KHÔNG lây truyền qua con đường nào dưới đây?

  • A. Ăn uống chung, bắt tay, ôm.
  • B. Truyền máu không an toàn.
  • C. Quan hệ tình dục không an toàn.
  • D. Mẹ truyền sang con khi sinh.

Câu 25: Miễn dịch cộng đồng (Herd immunity) là một khái niệm quan trọng trong phòng chống dịch bệnh bằng vaccine. Miễn dịch cộng đồng được hình thành khi nào?

  • A. Toàn bộ dân số được tiêm vaccine.
  • B. Một số ít cá thể trong cộng đồng có miễn dịch.
  • C. Một tỷ lệ đủ lớn dân số trong cộng đồng có miễn dịch (do tiêm vaccine hoặc đã mắc bệnh), làm giảm khả năng lây lan của mầm bệnh.
  • D. Mọi người trong cộng đồng đều có hệ miễn dịch khỏe mạnh.

Câu 26: Virus Baculovirus được sử dụng làm thuốc trừ sâu sinh học vì chúng có khả năng gây bệnh đặc hiệu trên một số loài côn trùng gây hại mà không ảnh hưởng đến cây trồng, động vật và con người. Đặc điểm nào của Baculovirus là cơ sở cho ứng dụng này?

  • A. Chúng có tốc độ nhân lên rất nhanh trong môi trường nhân tạo.
  • B. Hệ gene của chúng dễ dàng bị biến đổi.
  • C. Chúng có lớp vỏ capsid rất bền vững.
  • D. Chúng có tính đặc hiệu vật chủ cao đối với một số loài côn trùng.

Câu 27: Virus đậu mùa ở người đã được thanh toán trên phạm vi toàn cầu nhờ chương trình tiêm chủng vaccine hiệu quả. Thành tựu này minh chứng cho vai trò quan trọng nhất của vaccine trong phòng chống bệnh truyền nhiễm virus ở cấp độ nào?

  • A. Điều trị hiệu quả các ca bệnh nặng.
  • B. Ngăn chặn sự lây truyền từ mẹ sang con.
  • C. Loại trừ hoặc thanh toán dịch bệnh trong cộng đồng và toàn cầu.
  • D. Giúp phát hiện sớm các ca nhiễm virus.

Câu 28: Một số virus gây bệnh ở thực vật lây truyền qua hạt giống. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc kiểm soát dịch bệnh?

  • A. Bệnh chỉ xuất hiện ở thế hệ cây con đầu tiên.
  • B. Bệnh có thể lây lan rộng theo hoạt động gieo trồng và buôn bán hạt giống.
  • C. Virus chỉ tồn tại bên ngoài vỏ hạt giống.
  • D. Biện pháp phun thuốc trừ sâu là đủ để kiểm soát bệnh này.

Câu 29: Giả sử có một loại virus mới gây bệnh ở người lây truyền qua đường nước bọt khi dùng chung đồ ăn, thức uống. Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất cần tập trung vào việc nào?

  • A. Tiêm vaccine cho toàn dân ngay lập tức.
  • B. Tránh tiếp xúc với động vật hoang dã.
  • C. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
  • D. Đảm bảo vệ sinh cá nhân, không dùng chung đồ dùng cá nhân (bát, đũa, cốc).

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu và phát triển các loại thuốc kháng virus (antiviral drugs) lại gặp nhiều khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh (antibiotics)?

  • A. Virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào vật chủ để nhân lên, khiến khó tìm ra mục tiêu đặc hiệu trên virus mà không gây hại cho tế bào chủ.
  • B. Virus có kích thước quá nhỏ, khó quan sát và nghiên cứu.
  • C. Virus chỉ lây nhiễm cho một số loại tế bào nhất định.
  • D. Virus chỉ chứa vật chất di truyền là RNA.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Dịch bệnh đốm lá trên cây cà chua trong một nhà kính lan rộng rất nhanh chỉ sau vài ngày, mặc dù không có gió hay động vật truyền bệnh nào được quan sát thấy. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy các tế bào thực vật kế cận nhau có sự liên thông bất thường. Phương thức lây truyền virus nào có khả năng xảy ra nhất trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một nông dân nhận thấy nhiều cây ớt trong vườn có biểu hiện lá xoăn, nhỏ lại và xuất hiện các đốm vàng. Sau khi kiểm tra, xác định cây bị nhiễm virus. Để ngăn chặn sự lây lan sang các cây khác, biện pháp phòng trừ virus ở thực vật nào là hiệu quả nhất trong giai đoạn này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) có thể tồn tại trong tàn dư thực vật và trên dụng cụ canh tác. Điều này giải thích tại sao biện pháp vệ sinh đồng ruộng, khử trùng dụng cụ là quan trọng trong phòng chống bệnh do virus ở thực vật. Phương thức lây truyền nào của TMV bị ngăn chặn chủ yếu bởi biện pháp này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Virus gây bệnh lùn xoắn lá ở lúa chủ yếu lây truyền qua rầy nâu. Việc phun thuốc diệt rầy nâu trên đồng ruộng lúa nhằm mục đích gì trong chiến lược phòng chống dịch bệnh này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Để tạo ra giống cây trồng kháng virus, các nhà khoa học có thể sử dụng kỹ thuật chuyển gene. Cơ sở khoa học của phương pháp này là đưa vào cây trồng gene có khả năng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong các con đường lây truyền bệnh do virus ở người và động vật dưới đây, con đường nào KHÔNG thuộc phương thức lây truyền ngang?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bệnh quai bị do virus lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp. Biện pháp đơn giản và hiệu quả nhất để phòng tránh sự lây lan của virus quai bị trong cộng đồng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Virus Rota gây tiêu chảy cấp ở trẻ em lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa. Điều này có nghĩa là virus thường xâm nhập vào cơ thể qua con đường nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Virus HIV lây truyền chủ yếu qua ba con đường: máu, tình dục và từ mẹ sang con. Dựa vào kiến thức này, hãy cho biết tình huống nào dưới đây có NGUY CƠ CAO nhất lây nhiễm HIV?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch tự nhiên) đóng vai trò phòng tuyến đầu tiên của cơ thể chống lại mầm bệnh. Thành phần nào dưới đây thuộc hệ thống miễn dịch không đặc hiệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Miễn dịch đặc hiệu (miễn dịch thu được) có khả năng nhận diện và ghi nhớ mầm bệnh cụ thể. Đặc điểm nào sau đây CHỈ có ở miễn dịch đặc hiệu mà không có ở miễn dịch không đặc hiệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Vaccine được sử dụng để phòng ngừa bệnh truyền nhiễm do virus dựa trên nguyên lý nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tại sao các virus có hệ gene là RNA (như virus cúm, HIV, SARS-CoV-2) thường có tốc độ biến đổi (đột biến) nhanh hơn so với các virus có hệ gene là DNA?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một trong những ứng dụng quan trọng của virus trong công nghệ sinh học là sử dụng chúng làm vector chuyển gene để tạo ra sinh vật biến đổi gene. Đặc điểm nào của virus cho phép ứng dụng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Thuốc trừ sâu sinh học từ virus được sản xuất dựa trên nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Giả sử một loại virus gây bệnh ở người lây truyền chủ yếu qua việc dùng chung khăn tắm hoặc quần áo. Con đường lây truyền này thuộc phương thức nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một thai phụ bị nhiễm virus Rubella trong những tháng đầu thai kỳ có nguy cơ cao truyền virus sang thai nhi, gây ra các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng. Đây là ví dụ điển hình về phương thức lây truyền virus nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Để phòng chống bệnh dại do virus, biện pháp hiệu quả nhất là tiêm vaccine phòng dại cho chó, mèo và tiêm phòng cho người bị động vật cắn. Biện pháp này dựa trên nguyên tắc kích hoạt loại miễn dịch nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là một biện pháp quan trọng để phòng chống nhiều bệnh do virus gây ra, đặc biệt là các bệnh lây qua đường tiêu hóa và hô hấp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một số loại virus được nghiên cứu sử dụng trong liệu pháp gene để điều trị các bệnh di truyền. Vai trò của virus trong liệu pháp này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue lây truyền qua muỗi vằn. Để phòng chống dịch bệnh này, biện pháp hiệu quả nhất tập trung vào việc nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một người bị cảm lạnh do Rhinovirus. Virus này lây truyền chủ yếu qua các giọt bắn nhỏ khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Đây là ví dụ về lây truyền qua con đường nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao các chương trình tiêm chủng mở rộng vaccine cho trẻ em lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc giảm tỷ lệ mắc và tử vong do các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như sởi, bại liệt, ho gà...?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Bệnh viêm gan B do virus HBV lây truyền chủ yếu qua đường máu, tình dục và từ mẹ sang con. Điều này có nghĩa là virus HBV KHÔNG lây truyền qua con đường nào dưới đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Miễn dịch cộng đồng (Herd immunity) là một khái niệm quan trọng trong phòng chống dịch bệnh bằng vaccine. Miễn dịch cộng đồng được hình thành khi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Virus Baculovirus được sử dụng làm thuốc trừ sâu sinh học vì chúng có khả năng gây bệnh đặc hiệu trên một số loài côn trùng gây hại mà không ảnh hưởng đến cây trồng, động vật và con người. Đặc điểm nào của Baculovirus là cơ sở cho ứng dụng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Virus đậu mùa ở người đã được thanh toán trên phạm vi toàn cầu nhờ chương trình tiêm chủng vaccine hiệu quả. Thành tựu này minh chứng cho vai trò quan trọng nhất của vaccine trong phòng chống bệnh truyền nhiễm virus ở cấp độ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một số virus gây bệnh ở thực vật lây truyền qua hạt giống. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc kiểm soát dịch bệnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Giả sử có một loại virus mới gây bệnh ở người lây truyền qua đường nước bọt khi dùng chung đồ ăn, thức uống. Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất cần tập trung vào việc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu và phát triển các loại thuốc kháng virus (antiviral drugs) lại gặp nhiều khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh (antibiotics)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người làm vườn sử dụng kéo cắt tỉa cành cây bị bệnh, sau đó dùng ngay chiếc kéo đó để cắt tỉa cho cây khỏe mạnh khác mà không khử trùng. Đây là phương thức lây truyền virus gây bệnh ở thực vật theo con đường nào?

  • A. Lây truyền qua hạt giống.
  • B. Lây truyền qua vết thương cơ giới.
  • C. Lây truyền qua cầu sinh chất.
  • D. Lây truyền qua côn trùng môi giới.

Câu 2: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) có thể lây lan nhanh chóng giữa các tế bào thực vật lân cận trong cùng một mô. Cơ chế chính giúp virus di chuyển từ tế bào này sang tế bào kế cận là gì?

  • A. Phá hủy thành tế bào.
  • B. Sử dụng hệ thống mạch dẫn.
  • C. Tự di chuyển qua màng sinh chất.
  • D. Di chuyển qua cầu sinh chất (plasmodesmata).

Câu 3: Một cây cà chua bị nhiễm virus có biểu hiện lá xoăn lại, xuất hiện các đốm vàng xen kẽ vùng xanh nhạt, và cây còi cọc, ra ít quả. Những biểu hiện này phản ánh tác động chủ yếu của virus lên bộ phận nào của cây?

  • A. Lá và thân.
  • B. Rễ và quả.
  • C. Hoa và hạt.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc quả.

Câu 4: Để phòng chống bệnh virus gây vàng lùn ở lúa, người ta thường thực hiện các biện pháp như phun thuốc diệt rầy nâu, nhổ bỏ cây bị bệnh, và sử dụng giống lúa kháng bệnh. Biện pháp phun thuốc diệt rầy nâu nhắm vào yếu tố nào trong chuỗi lây truyền bệnh?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus.
  • B. Tăng cường sức đề kháng cho cây lúa.
  • C. Ngăn chặn vật chủ trung gian truyền bệnh.
  • D. Phá hủy nguồn bệnh trong đất.

Câu 5: Tại sao việc sử dụng giống cây sạch bệnh là một trong những biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh virus ở thực vật, đặc biệt là các bệnh lây truyền qua hạt giống hoặc nhân giống vô tính?

  • A. Vì loại bỏ nguồn virus ngay từ đầu, ngăn chặn lây truyền dọc.
  • B. Vì giúp cây con có khả năng kháng virus tự nhiên.
  • C. Vì làm giảm số lượng côn trùng môi giới.
  • D. Vì cải thiện chất lượng đất trồng.

Câu 6: Bệnh cúm mùa do virus influenza gây ra chủ yếu lây lan từ người sang người thông qua các giọt bắn nhỏ khi nói, ho, hoặc hắt hơi. Phương thức lây truyền này thuộc loại nào?

  • A. Lây truyền dọc.
  • B. Lây truyền ngang qua đường hô hấp.
  • C. Lây truyền ngang qua đường tiêu hóa.
  • D. Lây truyền ngang qua đường máu.

Câu 7: Virus viêm gan B (HBV) có thể lây truyền qua đường máu, từ mẹ sang con, và qua quan hệ tình dục. Trong các con đường này, con đường nào thuộc về phương thức lây truyền dọc?

  • A. Qua đường máu.
  • B. Qua quan hệ tình dục.
  • C. Từ mẹ sang con.
  • D. Cả qua đường máu và qua quan hệ tình dục.

Câu 8: Một đợt bùng phát bệnh tiêu chảy do Rotavirus xảy ra ở một trường học, chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em. Điều tra cho thấy nhiều trẻ bị bệnh sau khi dùng bữa trưa tại căng tin trường. Con đường lây truyền nào là khả năng cao nhất trong trường hợp này?

  • A. Qua đường tiêu hóa.
  • B. Qua đường hô hấp.
  • C. Qua tiếp xúc trực tiếp qua da.
  • D. Qua vết thương.

Câu 9: Để phòng ngừa sự lây lan của nhiều loại virus gây bệnh cho người, các biện pháp vệ sinh cá nhân như rửa tay thường xuyên, vệ sinh môi trường sống, và ăn chín uống sôi là rất quan trọng. Những biện pháp này chủ yếu nhằm ngăn chặn sự lây truyền qua các con đường nào?

  • A. Chỉ qua đường hô hấp.
  • B. Chỉ qua đường máu.
  • C. Chỉ qua quan hệ tình dục.
  • D. Qua đường tiêu hóa và tiếp xúc.

Câu 10: So với miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch tự nhiên), miễn dịch đặc hiệu (miễn dịch thu được) có đặc điểm nổi bật nào giúp cơ thể chống lại virus hiệu quả hơn khi tái nhiễm?

  • A. Phản ứng nhanh hơn ngay từ lần tiếp xúc đầu tiên.
  • B. Có khả năng ghi nhớ và phản ứng mạnh mẽ hơn khi tái tiếp xúc.
  • C. Hoạt động chống lại mọi loại virus như nhau.
  • D. Chỉ dựa vào các hàng rào vật lý và hóa học.

Câu 11: Tiêm vaccine là một phương pháp hiệu quả để phòng ngừa nhiều bệnh virus. Cơ chế hoạt động của vaccine là gì?

  • A. Kích thích cơ thể tạo ra đáp ứng miễn dịch đặc hiệu và ghi nhớ về virus.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp virus trong máu.
  • C. Tạo ra hàng rào vật lý ngăn virus xâm nhập.
  • D. Cung cấp kháng thể sẵn có để chống lại mọi loại virus.

Câu 12: Tại sao các virus có hệ gen là RNA (ví dụ: HIV, cúm, SARS-CoV-2) thường có tốc độ đột biến và khả năng tạo ra biến thể nhanh hơn so với virus có hệ gen là DNA?

  • A. Vì RNA kém bền vững hơn DNA.
  • B. Vì virus RNA có kích thước nhỏ hơn virus DNA.
  • C. Vì enzyme sao chép RNA của virus thường không có chức năng sửa lỗi.
  • D. Vì virus RNA có thể tích hợp trực tiếp vào hệ gen vật chủ.

Câu 13: Khả năng đột biến cao của virus RNA đặt ra thách thức lớn trong việc phát triển vaccine và thuốc điều trị. Thách thức đó chủ yếu liên quan đến vấn đề gì?

  • A. Virus khó xâm nhập vào tế bào.
  • B. Virus liên tục thay đổi cấu trúc kháng nguyên, làm giảm hiệu quả của vaccine/thuốc cũ.
  • C. Virus chỉ nhân lên trong các tế bào đặc biệt.
  • D. Virus dễ bị tiêu diệt bởi hệ miễn dịch không đặc hiệu.

Câu 14: Trong công nghệ sinh học thực vật, virus có thể được sử dụng làm vector để chuyển các gene có lợi (ví dụ: gene kháng sâu bệnh) vào cây trồng. Đặc tính nào của virus được khai thác cho mục đích này?

  • A. Khả năng tự nhiên đưa vật liệu di truyền vào tế bào vật chủ.
  • B. Khả năng gây bệnh chết cho cây trồng.
  • C. Kích thước nhỏ gọn của hạt virus.
  • D. Khả năng tồn tại lâu trong môi trường đất.

Câu 15: Thuốc trừ sâu sinh học từ virus (ví dụ: virus Baculovirus) được sử dụng để kiểm soát một số loại sâu hại cây trồng. Cơ chế hoạt động của loại thuốc này là gì?

  • A. Virus tạo ra chất độc giết chết sâu.
  • B. Virus cạnh tranh thức ăn với sâu.
  • C. Virus làm thay đổi hành vi của sâu.
  • D. Virus lây nhiễm và gây bệnh chết cho sâu hại.

Câu 16: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu từ virus thường có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Tác động nhanh hơn và hiệu quả trên nhiều loại sâu.
  • B. Có tính đặc hiệu cao, chỉ gây hại cho loài sâu đích, ít ảnh hưởng đến môi trường và sinh vật có lợi.
  • C. Dễ sản xuất và bảo quản hơn.
  • D. Không cần điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cụ thể để hoạt động.

Câu 17: Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dịch bệnh virus. Khái niệm này có nghĩa là gì?

  • A. Một tỷ lệ lớn dân số có miễn dịch với virus, làm giảm khả năng lây truyền trong cộng đồng, bảo vệ cả những người chưa có miễn dịch.
  • B. Tất cả mọi người trong cộng đồng đều đã được tiêm vaccine.
  • C. Hệ miễn dịch của từng cá nhân trong cộng đồng đều rất mạnh.
  • D. Virus không thể tồn tại trong môi trường sống của cộng đồng.

Câu 18: Tại sao việc kiểm soát các loài côn trùng như muỗi, rầy, bọ trĩ lại là biện pháp phòng chống hiệu quả đối với nhiều bệnh virus ở cả người và thực vật?

  • A. Vì côn trùng ăn virus.
  • B. Vì côn trùng cạnh tranh môi trường sống với virus.
  • C. Vì côn trùng là vật chủ trung gian truyền virus từ cá thể bệnh sang cá thể khỏe.
  • D. Vì côn trùng tiết ra chất kháng virus.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng virus làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene ở người là gì?

  • A. Virus quá lớn để xâm nhập vào tế bào.
  • B. Virus dễ bị phân hủy trong môi trường.
  • C. Virus không có khả năng mang gene mong muốn.
  • D. Nguy cơ virus gây ra phản ứng miễn dịch mạnh hoặc tái hoạt động gây bệnh.

Câu 20: Bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) có thể được phòng ngừa hiệu quả bằng vaccine. Việc tiêm phòng vaccine MMR cho trẻ em thuộc chiến lược phòng chống dịch bệnh nào?

  • A. Tạo miễn dịch chủ động cho cá thể và cộng đồng.
  • B. Tiêu diệt vật chủ trung gian.
  • C. Vệ sinh môi trường sống.
  • D. Sử dụng thuốc kháng virus để điều trị dự phòng.

Câu 21: Virus có thể lây truyền từ cây mẹ sang cây con thông qua các bộ phận sinh sản như hạt phấn hoặc hạt giống. Đây là một ví dụ về loại lây truyền nào?

  • A. Lây truyền ngang.
  • B. Lây truyền dọc.
  • C. Lây truyền qua vết thương.
  • D. Lây truyền qua côn trùng.

Câu 22: Một nông dân phát hiện một vài cây trong ruộng lúa của mình có triệu chứng bất thường nghi do virus. Hành động nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn dịch bệnh lây lan ra toàn bộ ruộng và các ruộng lân cận?

  • A. Tưới thêm nước và bón phân cho cây.
  • B. Phun thuốc trừ sâu phổ rộng.
  • C. Nhổ bỏ và tiêu hủy ngay các cây có triệu chứng bệnh.
  • D. Chỉ theo dõi thêm xem triệu chứng có nặng hơn không.

Câu 23: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là con đường lây truyền chính của HIV?

  • A. Đường máu (truyền máu, dùng chung kim tiêm).
  • B. Quan hệ tình dục không an toàn.
  • C. Từ mẹ sang con (khi mang thai, sinh nở, cho con bú).
  • D. Qua đường hô hấp (ho, hắt hơi) hoặc tiếp xúc thông thường (ôm, hôn).

Câu 24: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng virus để điều trị nhiễm HIV cần phải tuân thủ phác đồ nghiêm ngặt và kéo dài suốt đời?

  • A. Vì virus HIV có khả năng tích hợp vào hệ gen tế bào vật chủ và tồn tại tiềm ẩn, khó loại bỏ hoàn toàn.
  • B. Vì virus HIV đột biến rất chậm.
  • C. Vì hệ miễn dịch không thể nhận diện được virus HIV.
  • D. Vì thuốc kháng virus HIV gây độc cho tế bào khỏe mạnh.

Câu 25: Trong ứng dụng y học, virus có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh ung thư bằng cách chỉnh sửa chúng để chúng chỉ tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư. Ứng dụng này được gọi là gì?

  • A. Liệu pháp gene.
  • B. Sản xuất vaccine.
  • C. Liệu pháp virus ung thư (Oncolytic virotherapy).
  • D. Sản xuất kháng thể đơn dòng.

Câu 26: Một loại virus gây bệnh cho cá trong các trại nuôi. Các nhà khoa học đang nghiên cứu phát triển một loại vaccine phòng bệnh này. Thành phần chính của vaccine này có khả năng cao là gì?

  • A. Các kháng nguyên đặc trưng của virus (ví dụ: protein vỏ).
  • B. Kháng thể chống lại virus.
  • C. Thuốc kháng virus.
  • D. Một loại vi khuẩn có lợi.

Câu 27: Tại sao việc đeo khẩu trang, giữ khoảng cách và hạn chế tụ tập đông người lại là những biện pháp hiệu quả để phòng chống các bệnh virus lây truyền qua đường hô hấp như COVID-19?

  • A. Giúp tăng cường hệ miễn dịch cá nhân.
  • B. Ngăn chặn hoặc giảm thiểu sự phát tán và hít phải các giọt bắn chứa virus.
  • C. Tiêu diệt virus trong không khí.
  • D. Làm cho virus đột biến chậm lại.

Câu 28: Một người bị sốt xuất huyết do virus Dengue lây truyền qua muỗi vằn. Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất ở cấp độ cộng đồng để ngăn chặn dịch bệnh này là gì?

  • A. Tiêm vaccine cho toàn bộ dân số (nếu có vaccine phù hợp).
  • B. Cách ly nghiêm ngặt tất cả các trường hợp mắc bệnh.
  • C. Phát thuốc kháng virus cho toàn bộ cộng đồng.
  • D. Diệt muỗi, diệt lăng quăng/bọ gậy và loại bỏ nơi sinh sản của muỗi.

Câu 29: Tại sao việc phát triển vaccine hiệu quả phòng chống virus HIV gặp rất nhiều khó khăn so với các loại virus khác như virus cúm hay sởi?

  • A. Virus HIV có tốc độ đột biến rất cao và khả năng lẩn tránh hệ miễn dịch.
  • B. Virus HIV chỉ lây truyền qua các con đường rất hạn chế.
  • C. Hệ miễn dịch của người không phản ứng với virus HIV.
  • D. Virus HIV không có protein vỏ.

Câu 30: Bên cạnh việc sử dụng làm vector chuyển gene và thuốc trừ sâu sinh học, virus còn có tiềm năng ứng dụng trong y học thông qua liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy). Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của thực khuẩn thể?

  • A. Thực khuẩn thể có thể lây nhiễm tế bào người.
  • B. Thực khuẩn thể tạo ra kháng sinh.
  • C. Thực khuẩn thể có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt vi khuẩn một cách đặc hiệu.
  • D. Thực khuẩn thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của vật chủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một người làm vườn sử dụng kéo cắt tỉa cành cây bị bệnh, sau đó dùng ngay chiếc kéo đó để cắt tỉa cho cây khỏe mạnh khác mà không khử trùng. Đây là phương thức lây truyền virus gây bệnh ở thực vật theo con đường nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) có thể lây lan nhanh chóng giữa các tế bào thực vật lân cận trong cùng một mô. Cơ chế chính giúp virus di chuyển từ tế bào này sang tế bào kế cận là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một cây cà chua bị nhiễm virus có biểu hiện lá xoăn lại, xuất hiện các đốm vàng xen kẽ vùng xanh nhạt, và cây còi cọc, ra ít quả. Những biểu hiện này phản ánh tác động chủ yếu của virus lên bộ phận nào của cây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để phòng chống bệnh virus gây vàng lùn ở lúa, người ta thường thực hiện các biện pháp như phun thuốc diệt rầy nâu, nhổ bỏ cây bị bệnh, và sử dụng giống lúa kháng bệnh. Biện pháp phun thuốc diệt rầy nâu nhắm vào yếu tố nào trong chuỗi lây truyền bệnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tại sao việc sử dụng giống cây sạch bệnh là một trong những biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh virus ở thực vật, đặc biệt là các bệnh lây truyền qua hạt giống hoặc nhân giống vô tính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bệnh cúm mùa do virus influenza gây ra chủ yếu lây lan từ người sang người thông qua các giọt bắn nhỏ khi nói, ho, hoặc hắt hơi. Phương thức lây truyền này thuộc loại nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Virus viêm gan B (HBV) có thể lây truyền qua đường máu, từ mẹ sang con, và qua quan hệ tình dục. Trong các con đường này, con đường nào thuộc về phương thức lây truyền dọc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một đợt bùng phát bệnh tiêu chảy do Rotavirus xảy ra ở một trường học, chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em. Điều tra cho thấy nhiều trẻ bị bệnh sau khi dùng bữa trưa tại căng tin trường. Con đường lây truyền nào là khả năng cao nhất trong trường hợp này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để phòng ngừa sự lây lan của nhiều loại virus gây bệnh cho người, các biện pháp vệ sinh cá nhân như rửa tay thường xuyên, vệ sinh môi trường sống, và ăn chín uống sôi là rất quan trọng. Những biện pháp này chủ yếu nhằm ngăn chặn sự lây truyền qua các con đường nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So với miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch tự nhiên), miễn dịch đặc hiệu (miễn dịch thu được) có đặc điểm nổi bật nào giúp cơ thể chống lại virus hiệu quả hơn khi tái nhiễm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tiêm vaccine là một phương pháp hiệu quả để phòng ngừa nhiều bệnh virus. Cơ chế hoạt động của vaccine là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tại sao các virus có hệ gen là RNA (ví dụ: HIV, cúm, SARS-CoV-2) thường có tốc độ đột biến và khả năng tạo ra biến thể nhanh hơn so với virus có hệ gen là DNA?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khả năng đột biến cao của virus RNA đặt ra thách thức lớn trong việc phát triển vaccine và thuốc điều trị. Thách thức đó chủ yếu liên quan đến vấn đề gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong công nghệ sinh học thực vật, virus có thể được sử dụng làm vector để chuyển các gene có lợi (ví dụ: gene kháng sâu bệnh) vào cây trồng. Đặc tính nào của virus được khai thác cho mục đích này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Thuốc trừ sâu sinh học từ virus (ví dụ: virus Baculovirus) được sử dụng để kiểm soát một số loại sâu hại cây trồng. Cơ chế hoạt động của loại thuốc này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu từ virus thường có ưu điểm nổi bật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dịch bệnh virus. Khái niệm này có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao việc kiểm soát các loài côn trùng như muỗi, rầy, bọ trĩ lại là biện pháp phòng chống hiệu quả đối với nhiều bệnh virus ở cả người và thực vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng virus làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene ở người là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) có thể được phòng ngừa hiệu quả bằng vaccine. Việc tiêm phòng vaccine MMR cho trẻ em thuộc chiến lược phòng chống dịch bệnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Virus có thể lây truyền từ cây mẹ sang cây con thông qua các bộ phận sinh sản như hạt phấn hoặc hạt giống. Đây là một ví dụ về loại lây truyền nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một nông dân phát hiện một vài cây trong ruộng lúa của mình có triệu chứng bất thường nghi do virus. Hành động nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn dịch bệnh lây lan ra toàn bộ ruộng và các ruộng lân cận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là con đường lây truyền chính của HIV?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng virus để điều trị nhiễm HIV cần phải tuân thủ phác đồ nghiêm ngặt và kéo dài suốt đời?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong ứng dụng y học, virus có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh ung thư bằng cách chỉnh sửa chúng để chúng chỉ tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư. Ứng dụng này được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một loại virus gây bệnh cho cá trong các trại nuôi. Các nhà khoa học đang nghiên cứu phát triển một loại vaccine phòng bệnh này. Thành phần chính của vaccine này có khả năng cao là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao việc đeo khẩu trang, giữ khoảng cách và hạn chế tụ tập đông người lại là những biện pháp hiệu quả để phòng chống các bệnh virus lây truyền qua đường hô hấp như COVID-19?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một người bị sốt xuất huyết do virus Dengue lây truyền qua muỗi vằn. Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất ở cấp độ cộng đồng để ngăn chặn dịch bệnh này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao việc phát triển vaccine hiệu quả phòng chống virus HIV gặp rất nhiều khó khăn so với các loại virus khác như virus cúm hay sởi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bên cạnh việc sử dụng làm vector chuyển gene và thuốc trừ sâu sinh học, virus còn có tiềm năng ứng dụng trong y học thông qua liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy). Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của thực khuẩn thể?

Viết một bình luận