Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 04
Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Virus gây bệnh đốm lá trên cây cà chua thường không thể tự mình xâm nhập trực tiếp vào tế bào thực vật khỏe mạnh. Đặc điểm cấu tạo nào của tế bào thực vật là nguyên nhân chính gây ra khó khăn này cho virus?
- A. Sự hiện diện của không bào lớn.
- B. Màng sinh chất có tính chọn lọc cao.
- C. Thành tế bào bằng cellulose cứng chắc.
- D. Lục lạp có cấu trúc phức tạp.
Câu 2: Một loại virus gây bệnh khảm trên lá cây bí ngô. Sau khi xâm nhập vào một tế bào lá, virus này có thể lan rộng ra khắp các bộ phận khác của cây (thân, rễ, quả). Con đường lây lan này chủ yếu dựa vào cấu trúc nào của cây?
- A. Hệ thống khí khổng.
- B. Hệ thống mạch dẫn (mạch gỗ và mạch rây).
- C. Các khoảng gian bào.
- D. Cầu sinh chất giữa các tế bào.
Câu 3: Một nông dân phát hiện một cây dưa chuột trong vườn bị bệnh xoăn lá nặng do virus. Để ngăn virus lây lan sang các cây khỏe mạnh khác, người nông dân nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây một cách kịp thời?
- A. Phun thuốc kích thích sinh trưởng cho cây bị bệnh.
- B. Tưới thật nhiều nước để cây phục hồi.
- C. Hái bỏ những lá bị xoăn nặng.
- D. Nhổ bỏ và tiêu hủy cây bị bệnh, đồng thời kiểm soát côn trùng gây hại (vật chủ trung gian).
Câu 4: Virus gây bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá ở lúa chủ yếu được truyền từ cây bệnh sang cây khỏe bởi rầy nâu. Rầy nâu trong trường hợp này đóng vai trò là gì?
- A. Vật chủ trung gian truyền bệnh (vector).
- B. Tác nhân gây bệnh trực tiếp.
- C. Vật chủ cuối cùng.
- D. Nguồn bệnh ban đầu.
Câu 5: Trong phòng chống bệnh virus ở thực vật, việc chọn giống cây sạch bệnh từ các nguồn uy tín và có kiểm định có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
- A. Giúp cây phát triển nhanh hơn.
- B. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng trong cây.
- C. Ngăn chặn nguồn bệnh xâm nhập từ giai đoạn đầu, giảm thiểu lây lan dọc.
- D. Tăng khả năng hấp thụ nước của rễ.
Câu 6: Bệnh cúm mùa do virus cúm gây ra thường lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, đặc biệt ở nơi đông người. Con đường lây truyền chủ yếu nào của virus cúm giải thích hiện tượng này?
- A. Qua đường tiêu hóa.
- B. Qua đường hô hấp (giọt bắn).
- C. Qua vết thương hở.
- D. Qua quan hệ tình dục.
Câu 7: Một người mẹ bị nhiễm virus viêm gan B có thể truyền virus cho con trong quá trình mang thai, khi sinh hoặc khi cho con bú. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào ở người?
- A. Lây truyền dọc.
- B. Lây truyền ngang.
- C. Lây truyền qua vật chủ trung gian.
- D. Lây truyền qua không khí.
Câu 8: Virus Zika có thể lây truyền qua muỗi Aedes, quan hệ tình dục và từ mẹ sang con trong thai kỳ. Dựa vào các con đường này, virus Zika có những phương thức lây truyền nào?
- A. Chỉ lây truyền dọc.
- B. Chỉ lây truyền ngang.
- C. Cả lây truyền ngang và lây truyền dọc.
- D. Chỉ lây truyền qua vật chủ trung gian.
Câu 9: Để phòng tránh bệnh dại lây truyền từ động vật sang người, biện pháp hiệu quả nhất là gì?
- A. Chỉ tiêm phòng cho người khi bị động vật cắn.
- B. Tránh tiếp xúc với tất cả các loài động vật.
- C. Ăn thịt động vật đã nấu chín kỹ.
- D. Tiêm phòng vaccine dại cho vật nuôi (chó, mèo) và tránh để động vật hoang dã cắn.
Câu 10: Virus HIV lây truyền chủ yếu qua đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. Để phòng chống lây nhiễm HIV/AIDS, các biện pháp như không dùng chung bơm kim tiêm, quan hệ tình dục an toàn và xét nghiệm sàng lọc cho phụ nữ mang thai nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể.
- B. Ngăn chặn các con đường lây truyền virus.
- C. Tiêu diệt virus trong cơ thể.
- D. Làm giảm triệu chứng bệnh.
Câu 11: Miễn dịch đặc hiệu do vaccine mang lại khác với miễn dịch không đặc hiệu (như da, niêm mạc) ở điểm cốt lõi nào?
- A. Miễn dịch đặc hiệu hoạt động nhanh hơn miễn dịch không đặc hiệu.
- B. Miễn dịch đặc hiệu có khả năng tiêu diệt mọi loại mầm bệnh.
- C. Miễn dịch đặc hiệu chỉ phản ứng với một loại kháng nguyên cụ thể đã tiếp xúc trước đó.
- D. Miễn dịch đặc hiệu là hàng rào vật lý ngăn cản mầm bệnh.
Câu 12: Vaccine được tạo ra dựa trên nguyên lý nào để giúp cơ thể phòng chống bệnh do virus?
- A. Cung cấp trực tiếp kháng thể chống virus vào cơ thể.
- B. Tiêu diệt trực tiếp virus đang tồn tại trong cơ thể.
- C. Làm suy yếu virus để chúng không thể gây bệnh.
- D. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng đặc hiệu (kháng thể và tế bào nhớ) chống lại virus.
Câu 13: Virus SARS-CoV-2, tác nhân gây bệnh COVID-19, là một loại virus RNA. Đặc điểm nào của virus RNA khiến chúng có xu hướng biến đổi nhanh hơn so với virus DNA, gây khó khăn cho việc phát triển vaccine và thuốc đặc trị lâu dài?
- A. Enzyme sao chép RNA của chúng thường không có khả năng sửa lỗi (proofreading).
- B. Hệ gene RNA nhỏ hơn nhiều so với DNA.
- C. Chúng luôn có vỏ ngoài (envelope).
- D. Chúng chỉ nhân lên trong tế bào chất.
Câu 14: Các nhà khoa học đã nghiên cứu sử dụng một số loại virus đã được làm suy yếu hoặc biến đổi để mang các gene có lợi (ví dụ: gene kháng sâu bệnh) vào tế bào thực vật, tạo ra giống cây trồng biến đổi gene. Ứng dụng này của virus được gọi là gì?
- A. Liệu pháp thực vật.
- B. Vector chuyển gene.
- C. Thuốc trừ sâu sinh học.
- D. Phage trị liệu.
Câu 15: Một số virus có khả năng gây bệnh đặc hiệu cho côn trùng gây hại cây trồng (ví dụ: virus NPV gây bệnh cho sâu). Dựa vào đặc điểm này, người ta có thể sản xuất chế phẩm sinh học để diệt trừ sâu hại. Đây là ứng dụng nào của virus?
- A. Sản xuất vaccine cho cây trồng.
- B. Sản xuất phân bón vi sinh.
- C. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
- D. Cải tạo đất.
Câu 16: Virus là tác nhân không thể thiếu trong kỹ thuật di truyền để tạo ra sinh vật biến đổi gene hoặc thực hiện liệu pháp gene. Vai trò chính của virus trong các kỹ thuật này là gì?
- A. Mang và đưa các đoạn gene ngoại lai vào bên trong tế bào vật chủ.
- B. Cung cấp năng lượng cho quá trình chuyển gene.
- C. Tổng hợp trực tiếp protein từ gene ngoại lai.
- D. Biến đổi cấu trúc màng tế bào để gene dễ dàng đi qua.
Câu 17: Phage trị liệu (sử dụng bacteriophage để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh) đang được nghiên cứu như một giải pháp thay thế cho kháng sinh trong một số trường hợp. Ưu điểm tiềm năng nào của phage trị liệu so với kháng sinh truyền thống làm nó trở nên hấp dẫn?
- A. Phage có thể tiêu diệt mọi loại vi khuẩn.
- B. Phage ít gây ra phản ứng miễn dịch ở người.
- C. Phage có thể dễ dàng xâm nhập vào tất cả các loại tế bào trong cơ thể.
- D. Phage có tính đặc hiệu cao, chỉ tiêu diệt vi khuẩn đích mà ít ảnh hưởng đến vi khuẩn có lợi.
Câu 18: Một trong những thách thức lớn khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene cho người là đảm bảo an toàn. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để giảm thiểu rủi ro khi đưa virus biến đổi vào cơ thể bệnh nhân?
- A. Sử dụng virus ở nồng độ rất cao.
- B. Loại bỏ hoặc làm bất hoạt các gene gây bệnh và gene nhân lên không kiểm soát của virus.
- C. Tiêm trực tiếp vào mạch máu lớn.
- D. Không cần thử nghiệm trên động vật trước khi thử nghiệm trên người.
Câu 19: Virus Oncolytic là loại virus được biến đổi để có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt một cách chọn lọc các tế bào ung thư mà ít gây hại cho tế bào bình thường. Cơ chế hoạt động chính của virus Oncolytic là gì?
- A. Nhân lên mạnh mẽ trong tế bào ung thư, gây ly giải tế bào ung thư.
- B. Ngăn chặn sự hình thành mạch máu nuôi khối u.
- C. Kích thích trực tiếp tế bào miễn dịch tấn công tế bào ung thư.
- D. Ức chế quá trình phân chia của tế bào ung thư mà không gây ly giải.
Câu 20: Virus gây bệnh đốm lá thuốc lá (TMV) là một trong những virus thực vật đầu tiên được phát hiện. Mặc dù gây hại cho cây thuốc lá, TMV đã trở thành một công cụ quan trọng trong nghiên cứu sinh học phân tử thực vật. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng trực tiếp của TMV hoặc các virus thực vật tương tự trong nghiên cứu hoặc công nghệ?
- A. Sử dụng làm vector biểu hiện protein tái tổ hợp trong thực vật.
- B. Sử dụng để nghiên cứu cơ chế tương tác giữa virus và vật chủ thực vật.
- C. Sử dụng làm vector chuyển gene tạm thời (transient expression) trong lá cây.
- D. Sản xuất vaccine phòng bệnh cúm cho người.
Câu 21: Tại sao việc phun thuốc trừ sâu hóa học một cách bừa bãi để diệt rầy nâu (vector truyền bệnh) có thể phản tác dụng trong việc kiểm soát bệnh virus trên cây lúa?
- A. Có thể tiêu diệt cả các loài thiên địch của rầy nâu, dẫn đến sự bùng phát quần thể rầy nâu kháng thuốc sau đó.
- B. Làm tăng khả năng kháng virus của cây lúa.
- C. Trực tiếp tiêu diệt virus trên lá cây.
- D. Kích thích virus nhân lên nhanh hơn.
Câu 22: Khi một loại virus mới gây bệnh ở động vật hoang dã có nguy cơ lây sang người (bệnh lây truyền từ động vật sang người - zoonotic disease), biện pháp phòng chống ở cấp độ vĩ mô (quản lý) nào là quan trọng hàng đầu?
- A. Phát triển vaccine cho người ngay lập tức.
- B. Tiêu diệt toàn bộ quần thể động vật hoang dã mang mầm bệnh.
- C. Hạn chế du lịch quốc tế.
- D. Giám sát dịch tễ ở cả quần thể động vật và người, hạn chế tiếp xúc giữa người và động vật mang mầm bệnh, kiểm soát buôn bán động vật hoang dã.
Câu 23: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn là biện pháp hiệu quả trong phòng chống nhiều bệnh do virus gây ra (ví dụ: cúm, tiêu chảy do virus)?
- A. Xà phòng và dung dịch sát khuẩn trực tiếp tiêu diệt virus trong cơ thể.
- B. Loại bỏ virus bám trên tay, ngăn chúng xâm nhập vào cơ thể qua đường miệng, mũi, mắt.
- C. Tăng cường sản xuất kháng thể chống virus.
- D. Tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da chống lại virus.
Câu 24: Một số loại virus gây bệnh mạn tính ở người (ví dụ: HIV, HBV - virus viêm gan B) có thể tồn tại trong cơ thể người bệnh suốt đời, ngay cả khi không có triệu chứng rõ rệt. Điều này gây khó khăn gì trong công tác phòng chống và điều trị?
- A. Virus không thể bị phát hiện bằng các xét nghiệm thông thường.
- B. Hệ miễn dịch hoàn toàn không phản ứng với virus này.
- C. Người mang virus không triệu chứng vẫn có thể lây truyền bệnh cho người khác.
- D. Virus nhanh chóng bị đào thải khỏi cơ thể.
Câu 25: Trong bối cảnh dịch bệnh, việc cách ly người bệnh và hạn chế tụ tập đông người là biện pháp quan trọng. Biện pháp này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giảm thiểu khả năng lây truyền virus từ người bệnh sang người khỏe qua tiếp xúc gần.
- B. Tiêu diệt virus trong môi trường.
- C. Kích thích hệ miễn dịch cộng đồng.
- D. Chỉ có tác dụng tâm lý, không ảnh hưởng đến sự lây lan của virus.
Câu 26: Hệ miễn dịch bẩm sinh (không đặc hiệu) cung cấp hàng rào phòng thủ đầu tiên chống lại sự xâm nhập của virus. Yếu tố nào sau đây không thuộc hệ miễn dịch bẩm sinh?
- A. Da và niêm mạc.
- B. Phản ứng viêm.
- C. Các tế bào thực bào (ví dụ: đại thực bào).
- D. Kháng thể (antibody).
Câu 27: Việc tiêm nhắc lại (booster dose) vaccine phòng virus sau một thời gian nhất định có ý nghĩa gì trong việc duy trì khả năng miễn dịch?
- A. Thay đổi loại kháng thể được tạo ra.
- B. Tăng cường và kéo dài mức độ bảo vệ của miễn dịch đặc hiệu (tăng số lượng tế bào nhớ và kháng thể).
- C. Chuyển đổi miễn dịch đặc hiệu thành miễn dịch không đặc hiệu.
- D. Giúp cơ thể đào thải virus nhanh hơn.
Câu 28: Một trong những khó khăn khi sử dụng virus làm thuốc trừ sâu sinh học trên diện rộng là gì?
- A. Tính đặc hiệu cao, chỉ hiệu quả với một hoặc vài loài sâu nhất định, không diệt được nhiều loại sâu cùng lúc.
- B. Dễ dàng nhân nuôi với số lượng lớn.
- C. Ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.
- D. Thời gian tác động rất nhanh.
Câu 29: Virus cúm gia cầm (ví dụ H5N1) có thể lây truyền từ gia cầm sang người, mặc dù không dễ dàng lây truyền giữa người với người. Đây là một ví dụ về bệnh lây truyền từ động vật sang người. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa các đợt bùng phát tiềm ẩn của cúm gia cầm ở người?
- A. Tiêm phòng vaccine cúm mùa cho tất cả mọi người.
- B. Hạn chế ăn thịt gia cầm.
- C. Kiểm soát dịch bệnh trên gia cầm, đảm bảo an toàn vệ sinh khi tiếp xúc với gia cầm và các sản phẩm từ gia cầm.
- D. Đóng cửa biên giới quốc gia.
Câu 30: So với thuốc kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn, việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn. Nguyên nhân chính là gì?
- A. Virus có kích thước quá nhỏ.
- B. Virus có cấu tạo đơn giản.
- C. Virus chỉ chứa một loại nucleic acid.
- D. Virus nhân lên bên trong tế bào vật chủ, việc tiêu diệt virus dễ làm tổn thương tế bào vật chủ.