Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu chung về các cấp độ tổ chức của thế giới sống - Đề 05
Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu chung về các cấp độ tổ chức của thế giới sống - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong thế giới sống, các cấp độ tổ chức được sắp xếp theo một thứ tự nhất định từ đơn giản đến phức tạp. Thứ tự nào sau đây phản ánh đúng nguyên tắc thứ bậc trong tổ chức của thế giới sống?
- A. Phân tử → Tế bào → Mô → Cơ thể → Quần thể → Hệ sinh thái
- B. Phân tử → Bào quan → Tế bào → Mô → Cơ quan → Hệ cơ quan → Cơ thể → Quần thể → Quần xã → Hệ sinh thái → Sinh quyển
- C. Tế bào → Mô → Cơ quan → Hệ cơ quan → Cơ thể → Quần thể → Quần xã → Hệ sinh thái
- D. Bào quan → Tế bào → Cơ quan → Cơ thể → Quần thể → Quần xã – Hệ sinh thái
Câu 2: Nguyên tắc thứ bậc trong tổ chức của thế giới sống được thể hiện như thế nào?
- A. Các cấp độ cao hơn chỉ là tập hợp ngẫu nhiên của các cấp độ thấp hơn.
- B. Mỗi cấp độ chỉ có cấu trúc riêng biệt và không liên quan đến các cấp độ khác.
- C. Tổ chức cấp dưới làm nền tảng để xây dựng nên tổ chức cấp trên liền kề, và tổ chức cấp trên có những đặc điểm nổi trội mà tổ chức cấp dưới không có (đặc tính nổi trội).
- D. Các cấp độ thấp hơn phụ thuộc hoàn toàn vào sự điều khiển của các cấp độ cao hơn.
Câu 3: Tại sao tế bào được coi là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi cơ thể sống?
- A. Tế bào là cấp độ tổ chức sống nhỏ nhất có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng sống cơ bản một cách độc lập như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng.
- B. Tế bào là cấp độ đầu tiên xuất hiện trong quá trình tiến hóa của sự sống.
- C. Tế bào có cấu trúc đơn giản nhất so với các cấp độ tổ chức khác.
- D. Tế bào chỉ tồn tại ở các sinh vật đa bào phức tạp.
Câu 4: Một khu rừng bao gồm nhiều loài thực vật, động vật, nấm, vi sinh vật cùng tồn tại và tương tác với nhau, đồng thời chịu ảnh hưởng của các yếu tố môi trường vô sinh như đất, nước, không khí, ánh sáng. Đây là ví dụ về cấp độ tổ chức sống nào?
- A. Quần thể
- B. Quần xã
- C. Cơ thể
- D. Hệ sinh thái
Câu 5: Khi cơ thể người hoạt động mạnh (ví dụ: chạy bộ), nhịp tim và nhịp thở tăng lên, đồng thời cơ thể tiết mồ hôi để điều hòa thân nhiệt. Hiện tượng này thể hiện đặc điểm chung nào của các cấp độ tổ chức sống?
- A. Tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc
- B. Hệ thống mở và tự điều chỉnh
- C. Liên tục tiến hóa
- D. Có khả năng sinh sản
Câu 6: Tại sao thế giới sống được coi là "hệ thống mở"?
- A. Các cấp độ tổ chức chỉ tương tác nội bộ với nhau.
- B. Các cấp độ tổ chức có khả năng tự tạo ra năng lượng và vật chất.
- C. Các cấp độ tổ chức luôn trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường xung quanh.
- D. Các cấp độ tổ chức chỉ tiếp nhận thông tin từ môi trường mà không trả lại.
Câu 7: Sự xuất hiện của các biến dị, chọn lọc tự nhiên và sự hình thành loài mới qua các thế hệ là minh chứng rõ ràng cho đặc điểm nào của thế giới sống?
- A. Tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc
- B. Hệ thống mở
- C. Tự điều chỉnh
- D. Liên tục tiến hóa
Câu 8: Một quần thể chim cánh cụt sống trên một hòn đảo. Số lượng cá thể trong quần thể này có thể tăng lên khi nguồn thức ăn dồi dào và giảm xuống khi có dịch bệnh hoặc số lượng kẻ săn mồi tăng. Sự thay đổi số lượng cá thể trong quần thể này thể hiện đặc điểm nào của cấp độ tổ chức quần thể?
- A. Cấu trúc ổn định
- B. Phụ thuộc hoàn toàn vào cơ thể
- C. Có khả năng tự điều chỉnh số lượng cá thể để thích nghi với môi trường
- D. Chỉ thực hiện chức năng sinh sản
Câu 9: Quan sát dưới kính hiển vi, người ta thấy một cấu trúc chỉ gồm các phân tử sinh học khác nhau (protein, lipid, carbohydrate, nucleic acid) liên kết lại tạo nên các bào quan như ti thể, lục lạp. Cấu trúc này đang ở cấp độ tổ chức nào dưới cấp độ tế bào?
- A. Bào quan
- B. Mô
- C. Cơ quan
- D. Hệ cơ quan
Câu 10: Trong cơ thể đa bào, một nhóm tế bào có cùng cấu trúc và chức năng chuyên hóa, cùng thực hiện một nhiệm vụ nhất định (ví dụ: mô cơ, mô biểu bì) được gọi là gì?
- A. Bào quan
- B. Mô
- C. Cơ quan
- D. Hệ cơ quan
Câu 11: Ruột non là một bộ phận của hệ tiêu hóa, được cấu tạo từ nhiều loại mô khác nhau (mô biểu bì, mô cơ, mô liên kết, mô thần kinh) phối hợp hoạt động để thực hiện chức năng tiêu hóa và hấp thụ thức ăn. Ruột non đại diện cho cấp độ tổ chức sống nào?
- A. Mô
- B. Hệ cơ quan
- C. Cơ quan
- D. Cơ thể
Câu 12: Hệ hô hấp ở người bao gồm phổi, khí quản, phế quản, mũi, họng... Các bộ phận này phối hợp với nhau để thực hiện chức năng trao đổi khí. Hệ hô hấp là ví dụ về cấp độ tổ chức sống nào?
- A. Hệ cơ quan
- B. Cơ quan
- C. Cơ thể
- D. Mô
Câu 13: Một con chó là một sinh vật hoàn chỉnh, có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng sống như di chuyển, ăn uống, sinh sản, cảm nhận môi trường. Con chó đại diện cho cấp độ tổ chức sống nào?
- A. Hệ cơ quan
- B. Cơ thể
- C. Quần thể
- D. Quần xã
Câu 14: Một đàn voi sống trong một khu bảo tồn. Đàn voi này bao gồm nhiều cá thể voi cùng loài, cùng sống trong một không gian và thời gian nhất định, có khả năng giao phối sinh sản. Đây là ví dụ về cấp độ tổ chức sống nào?
- A. Cơ thể
- B. Quần xã
- C. Quần thể
- D. Hệ sinh thái
Câu 15: Khi nói về mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng ở các cấp độ tổ chức sống, phát biểu nào sau đây là đúng nhất?
- A. Cấu trúc và chức năng không có mối liên hệ với nhau ở các cấp độ tổ chức sống.
- B. Cấu trúc chỉ quyết định chức năng, không có chiều ngược lại.
- C. Chức năng chỉ quyết định cấu trúc, không có chiều ngược lại.
- D. Cấu trúc quyết định chức năng, và chức năng lại góp phần hoàn thiện cấu trúc ở mỗi cấp độ tổ chức sống.
Câu 16: Đặc tính nổi trội (emergent properties) là gì và nó thể hiện rõ nhất ở đâu trong các cấp độ tổ chức sống?
- A. Là đặc điểm của các phân tử sinh học, chỉ xuất hiện khi chúng tồn tại độc lập.
- B. Là những đặc điểm mới xuất hiện ở cấp độ tổ chức cao hơn do sự tương tác của các thành phần ở cấp độ thấp hơn, không có ở cấp độ thấp hơn đó.
- C. Là những chức năng cơ bản mà mọi cấp độ tổ chức sống đều có.
- D. Là khả năng thích nghi với môi trường của từng cá thể.
Câu 17: Tại sao các cấp độ tổ chức sống cơ bản (tế bào, cơ thể, quần thể, quần xã - hệ sinh thái) lại được phân biệt với các cấp độ khác như phân tử, bào quan, mô, cơ quan?
- A. Chúng có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng sống một cách độc lập và có cấu trúc tương đối ổn định.
- B. Chúng có kích thước lớn hơn đáng kể so với các cấp độ khác.
- C. Chúng chỉ tồn tại ở sinh vật đa bào.
- D. Chúng là những cấp độ duy nhất có khả năng tiến hóa.
Câu 18: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sự truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh trong não bộ của chuột. Cấp độ tổ chức sống nào đang được tập trung nghiên cứu trong trường hợp này?
- A. Mô
- B. Cơ quan
- C. Tế bào (cụ thể là tế bào thần kinh) và có thể liên quan đến hệ cơ quan (hệ thần kinh)
- D. Phân tử
Câu 19: Sự cân bằng động trong một hệ sinh thái (ví dụ: số lượng con mồi và kẻ săn mồi dao động quanh một giá trị trung bình) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của hệ thống sống?
- A. Tự điều chỉnh
- B. Hệ thống kín
- C. Tiến hóa
- D. Cấu trúc cố định
Câu 20: Khả năng thích nghi với môi trường là một trong những chức năng cơ bản của sự sống. Ở cấp độ cơ thể, sự thích nghi có thể biểu hiện qua những thay đổi về hình thái, sinh lý hoặc tập tính. Còn ở cấp độ quần thể, sự thích nghi có thể biểu hiện qua điều gì?
- A. Sự thay đổi cấu trúc của từng tế bào.
- B. Sự phát triển của các cơ quan mới.
- C. Tất cả các cá thể trong quần thể đều có cùng một kiểu hình thích nghi.
- D. Sự thay đổi tần số alen, thành phần kiểu gen của quần thể qua các thế hệ để tồn tại trong điều kiện môi trường thay đổi.
Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa các cấp độ tổ chức sống, ta thấy rằng sự hoạt động bình thường của các bào quan (ví dụ: ti thể cung cấp năng lượng) là nền tảng cho hoạt động của tế bào. Điều này minh họa cho nguyên tắc nào?
- A. Đặc tính nổi trội
- B. Tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc
- C. Hệ thống kín
- D. Tự điều chỉnh
Câu 22: Tại sao việc nghiên cứu các cấp độ tổ chức sống lại quan trọng trong sinh học?
- A. Chỉ cần nghiên cứu cấp độ phân tử là đủ để hiểu toàn bộ thế giới sống.
- B. Các cấp độ tổ chức sống hoàn toàn tách biệt và không ảnh hưởng lẫn nhau.
- C. Hiểu được cấu trúc và chức năng ở mỗi cấp độ giúp chúng ta hiểu được sự phức tạp và thống nhất của thế giới sống, cũng như mối quan hệ giữa các cấp độ.
- D. Việc nghiên cứu các cấp độ tổ chức chỉ mang tính lý thuyết, không có ứng dụng thực tế.
Câu 23: Sinh quyển là cấp độ tổ chức sống cao nhất, bao gồm toàn bộ sinh vật sống và các yếu tố vô sinh của Trái Đất mà sinh vật tương tác. Đặc điểm nào của sinh quyển thể hiện rõ nhất tính "hệ thống mở" ở cấp độ toàn cầu?
- A. Sự đa dạng của các loài sinh vật.
- B. Sự phân bố của các hệ sinh thái trên Trái Đất.
- C. Khả năng tự điều chỉnh của các quần xã.
- D. Sự trao đổi năng lượng (ánh sáng mặt trời) và vật chất (các chu trình sinh địa hóa) với môi trường ngoài sinh quyển (khí quyển, thạch quyển, thủy quyển).
Câu 24: Trong một cơ thể đa bào phức tạp, sự phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan (ví dụ: hệ hô hấp cung cấp oxy cho hệ tuần hoàn, hệ tuần hoàn vận chuyển oxy đến các tế bào) tạo nên sự sống của cơ thể. Điều này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa các hệ cơ quan?
- A. Các hệ cơ quan hoạt động phối hợp chặt chẽ và thống nhất trong toàn bộ cơ thể.
- B. Mỗi hệ cơ quan hoạt động hoàn toàn độc lập với các hệ khác.
- C. Chỉ có một số hệ cơ quan quan trọng mới cần phối hợp với nhau.
- D. Sự phối hợp chỉ xảy ra ở cấp độ tế bào.
Câu 25: Một ví dụ về đặc tính nổi trội ở cấp độ cơ thể so với cấp độ tế bào là gì?
- A. Khả năng trao đổi chất.
- B. Khả năng sinh sản.
- C. Khả năng tư duy, ý thức (ở người).
- D. Khả năng cảm ứng với môi trường.
Câu 26: Sự đa dạng sinh học ở một khu vực (ví dụ: số lượng loài thực vật, động vật khác nhau) là đặc điểm nổi bật của cấp độ tổ chức nào?
- A. Cơ thể
- B. Quần thể
- C. Hệ cơ quan
- D. Quần xã và Hệ sinh thái
Câu 27: Khi nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ tăng lên đối với tốc độ phản ứng enzyme trong tế bào, nhà khoa học đang tập trung vào mối quan hệ giữa cấp độ nào với cấp độ nào?
- A. Cơ thể và Quần thể
- B. Phân tử (enzyme) và Tế bào
- C. Mô và Cơ quan
- D. Quần xã và Hệ sinh thái
Câu 28: Khả năng tự điều chỉnh ở cấp độ quần thể khác với ở cấp độ cơ thể ở điểm nào?
- A. Ở cấp độ cơ thể là do hệ thần kinh và nội tiết điều khiển, còn ở cấp độ quần thể là do các yếu tố vô sinh.
- B. Ở cấp độ cơ thể nhằm duy trì sự ổn định môi trường bên trong, còn ở cấp độ quần thể nhằm duy trì sự ổn định số lượng cá thể.
- C. Ở cấp độ cơ thể liên quan đến sự cân bằng nội môi của cá thể, còn ở cấp độ quần thể liên quan đến sự cân bằng về số lượng, tỉ lệ giới tính, thành phần tuổi của quần thể.
- D. Ở cấp độ cơ thể chỉ xảy ra khi có tác động mạnh từ môi trường, còn ở cấp độ quần thể diễn ra liên tục.
Câu 29: Tại sao hệ sinh thái được coi là một cấp độ tổ chức sống cơ bản?
- A. Nó bao gồm quần xã sinh vật và môi trường vô sinh, có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng sống của một hệ thống mở như trao đổi vật chất, năng lượng và có tính ổn định tương đối.
- B. Nó là cấp độ tổ chức lớn nhất trong thế giới sống.
- C. Chỉ có hệ sinh thái mới có khả năng tiến hóa.
- D. Tất cả các sinh vật trong hệ sinh thái đều có mối quan hệ cạnh tranh gay gắt.
Câu 30: Giả sử một loại virus tấn công vào tế bào gan của người, làm suy giảm chức năng của tế bào gan. Theo nguyên tắc thứ bậc, sự suy giảm chức năng ở cấp độ tế bào này có thể ảnh hưởng đến những cấp độ tổ chức nào cao hơn trong cơ thể người?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến cấp độ mô gan.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến cấp độ cơ quan (gan).
- C. Chỉ ảnh hưởng đến cấp độ hệ cơ quan liên quan đến gan.
- D. Có thể ảnh hưởng đến cấp độ mô (mô gan), cơ quan (gan), hệ cơ quan (hệ tiêu hóa, hệ bài tiết,...) và toàn bộ cơ thể.