15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Cánh diều – Bài 4: Khái quát về tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhà khoa học đầu tiên sử dụng kính hiển vi do ông tự cải tiến để quan sát các sinh vật nhỏ bé trong nước, đặt nền móng cho ngành Sinh học tế bào, là ai?

  • A. Robert Hooke
  • B. Matthias Schleiden
  • C. Antonie van Leeuwenhoek
  • D. Rudolf Virchow

Câu 2: Khi quan sát lát mỏng vỏ cây bần dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã nhìn thấy các khoang rỗng nhỏ và đặt tên chúng là

  • A. Là lần đầu tiên con người quan sát được đơn vị cấu tạo cơ bản của sinh vật.
  • B. Chứng minh tế bào thực vật có thành tế bào cứng chắc.
  • C. Khẳng định tế bào là đơn vị chức năng của sự sống.
  • D. Phát hiện ra nhân - trung tâm điều khiển của tế bào.

Câu 3: Học thuyết tế bào ban đầu, được đề xuất bởi Schleiden, Schwann và Virchow, bao gồm những nội dung cốt lõi nào sau đây?

  • A. Tế bào chứa vật chất di truyền và truyền thông tin di truyền.
  • B. Tế bào có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi.
  • C. Hoạt động của cơ thể đa bào là sự phối hợp của các tế bào.
  • D. Tất cả sinh vật được cấu tạo từ tế bào; tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống; tế bào sinh ra từ tế bào có trước.

Câu 4: Nội dung nào sau đây của học thuyết tế bào được bổ sung sau này nhờ sự phát triển của kính hiển vi điện tử và các kỹ thuật sinh học phân tử?

  • A. Tất cả sinh vật được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Tế bào chứa vật chất di truyền và thông tin di truyền được truyền từ tế bào này sang tế bào khác.
  • C. Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống.
  • D. Tế bào sinh ra từ tế bào có trước.

Câu 5: Tại sao nói tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của sự sống?

  • A. Vì tế bào có khả năng thực hiện đầy đủ các hoạt động sống.
  • B. Vì tế bào có kích thước rất nhỏ.
  • C. Vì mọi sinh vật đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • D. Vì tế bào chứa vật chất di truyền.

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống?

  • A. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng diễn ra trong tế bào.
  • B. Tế bào có hình dạng và kích thước đa dạng.
  • C. Tế bào tập hợp lại thành mô, cơ quan, hệ cơ quan.
  • D. Tế bào có màng sinh chất bao bọc.

Câu 7: Phát biểu nào sau đây về sự đa dạng của tế bào là đúng?

  • A. Tất cả các tế bào đều có kích thước và hình dạng giống nhau để thực hiện chức năng cơ bản.
  • B. Sự đa dạng của tế bào chỉ thể hiện ở sinh vật đa bào, không có ở sinh vật đơn bào.
  • C. Tế bào chỉ khác nhau về hình dạng, còn kích thước và chức năng thì giống nhau.
  • D. Tế bào rất đa dạng về kích thước, hình dạng và chức năng, phù hợp với vai trò của chúng.

Câu 8: Quan sát sơ đồ mô tả một sinh vật chỉ gồm một tế bào duy nhất, có khả năng tự di chuyển, tìm kiếm thức ăn và sinh sản độc lập. Sinh vật này thuộc nhóm nào?

  • A. Sinh vật đơn bào.
  • B. Sinh vật đa bào.
  • C. Virut.
  • D. Mô.

Câu 9: Trong cơ thể người, tế bào thần kinh có hình dạng sợi dài, phân nhánh, còn tế bào hồng cầu có hình đĩa lõm. Sự khác biệt về hình dạng này thể hiện điều gì?

  • A. Tất cả tế bào trong cơ thể đa bào đều có hình dạng khác nhau.
  • B. Hình dạng của tế bào phù hợp với chức năng chuyên hóa của nó.
  • C. Kích thước của tế bào quyết định hình dạng của nó.
  • D. Tế bào thực vật và động vật có hình dạng hoàn toàn khác nhau.

Câu 10: Phát biểu nào sau đây về sự thống nhất trong thế giới sống ở cấp độ tế bào là đúng?

  • A. Tất cả các tế bào đều có cấu trúc y hệt nhau.
  • B. Chỉ có tế bào thực vật và động vật mới có sự thống nhất về cấu tạo.
  • C. Các tế bào đều được cấu tạo từ những thành phần hóa học tương tự và thực hiện các hoạt động sống cơ bản.
  • D. Sự thống nhất chỉ thể hiện ở chức năng, không thể hiện ở cấu tạo.

Câu 11: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc chi tiết của một bào quan nhỏ bên trong tế bào. Loại kính hiển vi nào sẽ là lựa chọn tốt nhất để quan sát đối tượng này?

  • A. Kính lúp.
  • B. Kính hiển vi quang học.
  • C. Kính viễn vọng.
  • D. Kính hiển vi điện tử.

Câu 12: Khi một cơ thể đa bào sinh trưởng và phát triển, số lượng tế bào của nó tăng lên chủ yếu nhờ quá trình nào?

  • A. Sự tăng kích thước của từng tế bào.
  • B. Sự sinh sản (phân chia) của tế bào.
  • C. Sự hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường.
  • D. Sự biệt hóa tế bào.

Câu 13: Tại sao nói tế bào là đơn vị di truyền của sự sống?

  • A. Tế bào chứa vật chất di truyền và truyền thông tin di truyền qua các thế hệ.
  • B. Tế bào có khả năng cảm ứng và vận động.
  • C. Tế bào có thể tự điều chỉnh và thích nghi.
  • D. Tế bào là đơn vị cấu tạo nên cơ thể.

Câu 14: Một nhà nghiên cứu quan sát một mẫu mô dưới kính hiển vi và thấy các tế bào có cấu trúc chuyên hóa cao, liên kết chặt chẽ với nhau và thực hiện một chức năng cụ thể trong cơ thể. Mẫu mô này nhiều khả năng lấy từ đâu?

  • A. Một loài vi khuẩn.
  • B. Một loài tảo đơn bào.
  • C. Một loài nấm men.
  • D. Một cơ thể đa bào.

Câu 15: Hoạt động nào sau đây của tế bào giúp sinh vật có thể phản ứng lại các kích thích từ môi trường, ví dụ như tế bào thần kinh phản ứng với ánh sáng hoặc âm thanh?

  • A. Sinh trưởng.
  • B. Sinh sản.
  • C. Cảm ứng.
  • D. Vận động.

Câu 16: Tại sao kích thước của hầu hết các tế bào lại rất nhỏ (thường khoảng vài chục micromet)?

  • A. Giúp tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, thuận lợi cho trao đổi chất.
  • B. Để dễ dàng di chuyển trong cơ thể.
  • C. Do chúng chỉ chứa ít bào quan bên trong.
  • D. Để tránh bị phát hiện bởi các sinh vật khác.

Câu 17: Quan sát một tế bào thực vật. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò như một bộ khung nâng đỡ và bảo vệ tế bào, nằm bên ngoài màng sinh chất?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Nhân tế bào.
  • C. Chất tế bào.
  • D. Thành tế bào.

Câu 18: Trong một tế bào, bào quan nào đóng vai trò là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống, chứa đựng vật chất di truyền chính?

  • A. Ty thể.
  • B. Nhân tế bào.
  • C. Lục lạp.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 19: Quá trình tổng hợp protein, một hoạt động sống thiết yếu của tế bào, diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?

  • A. Ribosome.
  • B. Lưới nội chất trơn.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Không bào.

Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một tế bào và nhận thấy nó có khả năng quang hợp. Cấu trúc đặc trưng nào phải có trong tế bào này để thực hiện chức năng đó?

  • A. Ty thể.
  • B. Không bào trung tâm lớn.
  • C. Lục lạp.
  • D. Lizoxom.

Câu 21: Tế bào nào sau đây ở người có thể có tuổi thọ rất ngắn và được thay thế liên tục nhờ quá trình phân chia tế bào gốc?

  • A. Tế bào biểu bì da.
  • B. Tế bào thần kinh.
  • C. Tế bào cơ tim.
  • D. Tế bào xương.

Câu 22: Sự vận động của tế bào, ví dụ như sự di chuyển của trùng roi hoặc tế bào bạch cầu bắt vi khuẩn, thường liên quan đến hoạt động của cấu trúc nào?

  • A. Màng nhân.
  • B. Lưới nội chất.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Lông và roi.

Câu 23: Nếu một tế bào mất khả năng tự điều chỉnh các hoạt động bên trong (ví dụ: chu kỳ tế bào bị lỗi), điều gì có thể xảy ra?

  • A. Tế bào sẽ chết ngay lập tức.
  • B. Tế bào có thể phân chia không kiểm soát, dẫn đến hình thành khối u.
  • C. Tế bào sẽ ngừng trao đổi chất.
  • D. Tế bào sẽ biến đổi thành loại tế bào khác.

Câu 24: Phân tích vai trò của màng sinh chất đối với hoạt động sống của tế bào.

  • A. Chỉ có chức năng bảo vệ cơ học.
  • B. Là nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein.
  • C. Kiểm soát sự vận chuyển các chất vào và ra khỏi tế bào.
  • D. Chứa đựng vật chất di truyền chính của tế bào.

Câu 25: Khi so sánh tế bào vi khuẩn (nhân sơ) và tế bào thực vật (nhân thực), sự khác biệt cơ bản nhất nằm ở cấu trúc nào?

  • A. Sự có mặt của màng nhân.
  • B. Sự có mặt của thành tế bào.
  • C. Sự có mặt của ribôxôm.
  • D. Kích thước của tế bào.

Câu 26: Ý nghĩa của việc nghiên cứu tế bào đối với y học là gì?

  • A. Giúp xác định tuổi thọ trung bình của con người.
  • B. Chỉ có ý nghĩa trong việc phân loại sinh vật.
  • C. Giúp dự đoán thời tiết và khí hậu.
  • D. Giúp hiểu rõ cơ chế bệnh tật và phát triển phương pháp điều trị.

Câu 27: Một sinh vật đa bào được cấu tạo từ nhiều loại tế bào khác nhau, mỗi loại thực hiện một chức năng chuyên biệt. Điều này thể hiện đặc điểm nào của tổ chức sống?

  • A. Sự phân hóa và chuyên hóa chức năng của tế bào.
  • B. Tất cả các tế bào đều có chức năng giống nhau.
  • C. Tế bào chỉ tồn tại độc lập.
  • D. Kích thước tế bào tỷ lệ thuận với kích thước cơ thể.

Câu 28: Trong một thí nghiệm, các tế bào được nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng đầy đủ. Sau một thời gian, số lượng tế bào tăng lên đáng kể. Quá trình nào của tế bào đã dẫn đến kết quả này?

  • A. Trao đổi chất.
  • B. Cảm ứng.
  • C. Sinh sản.
  • D. Vận động.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quy định các đặc điểm di truyền của tế bào và sinh vật?

  • A. Protein.
  • B. DNA.
  • C. Carbohydrate.
  • D. Lipid.

Câu 30: Tại sao lịch sử nghiên cứu tế bào thường được coi là gắn liền với lịch sử phát triển của kính hiển vi?

  • A. Kính hiển vi là bào quan quan trọng nhất của tế bào.
  • B. Tế bào được tạo ra từ các bộ phận của kính hiển vi.
  • C. Kính hiển vi chỉ được sử dụng để nghiên cứu tế bào chết.
  • D. Tế bào có kích thước hiển vi nên việc nghiên cứu chúng phụ thuộc hoàn toàn vào công cụ quan sát là kính hiển vi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Nhà khoa học đầu tiên sử dụng kính hiển vi do ông tự cải tiến để quan sát các sinh vật nhỏ bé trong nước, đặt nền móng cho ngành Sinh học tế bào, là ai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi quan sát lát mỏng vỏ cây bần dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã nhìn thấy các khoang rỗng nhỏ và đặt tên chúng là "cella". Phát hiện này có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Học thuyết tế bào ban đầu, được đề xuất bởi Schleiden, Schwann và Virchow, bao gồm những nội dung cốt lõi nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nội dung nào sau đây của học thuyết tế bào được bổ sung sau này nhờ sự phát triển của kính hiển vi điện tử và các kỹ thuật sinh học phân tử?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tại sao nói tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của sự sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phát biểu nào sau đây về sự đa dạng của tế bào là đúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Quan sát sơ đồ mô tả một sinh vật chỉ gồm một tế bào duy nhất, có khả năng tự di chuyển, tìm kiếm thức ăn và sinh sản độc lập. Sinh vật này thuộc nhóm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong cơ thể người, tế bào thần kinh có hình dạng sợi dài, phân nhánh, còn tế bào hồng cầu có hình đĩa lõm. Sự khác biệt về hình dạng này thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phát biểu nào sau đây về sự thống nhất trong thế giới sống ở cấp độ tế bào là đúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc chi tiết của một bào quan nhỏ bên trong tế bào. Loại kính hiển vi nào sẽ là lựa chọn tốt nhất để quan sát đối tượng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi một cơ thể đa bào sinh trưởng và phát triển, số lượng tế bào của nó tăng lên chủ yếu nhờ quá trình nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao nói tế bào là đơn vị di truyền của sự sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một nhà nghiên cứu quan sát một mẫu mô dưới kính hiển vi và thấy các tế bào có cấu trúc chuyên hóa cao, liên kết chặt chẽ với nhau và thực hiện một chức năng cụ thể trong cơ thể. Mẫu mô này nhiều khả năng lấy từ đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Hoạt động nào sau đây của tế bào giúp sinh vật có thể phản ứng lại các kích thích từ môi trường, ví dụ như tế bào thần kinh phản ứng với ánh sáng hoặc âm thanh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tại sao kích thước của hầu hết các tế bào lại rất nhỏ (thường khoảng vài chục micromet)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Quan sát một tế bào thực vật. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò như một bộ khung nâng đỡ và bảo vệ tế bào, nằm bên ngoài màng sinh chất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong một tế bào, bào quan nào đóng vai trò là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống, chứa đựng vật chất di truyền chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Quá trình tổng hợp protein, một hoạt động sống thiết yếu của tế bào, diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một tế bào và nhận thấy nó có khả năng quang hợp. Cấu trúc đặc trưng nào phải có trong tế bào này để thực hiện chức năng đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tế bào nào sau đây ở người có thể có tuổi thọ rất ngắn và được thay thế liên tục nhờ quá trình phân chia tế bào gốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Sự vận động của tế bào, ví dụ như sự di chuyển của trùng roi hoặc tế bào bạch cầu bắt vi khuẩn, thường liên quan đến hoạt động của cấu trúc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nếu một tế bào mất khả năng tự điều chỉnh các hoạt động bên trong (ví dụ: chu kỳ tế bào bị lỗi), điều gì có thể xảy ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích vai trò của màng sinh chất đối với hoạt động sống của tế bào.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi so sánh tế bào vi khuẩn (nhân sơ) và tế bào thực vật (nhân thực), sự khác biệt cơ bản nhất nằm ở cấu trúc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Ý nghĩa của việc nghiên cứu tế bào đối với y học là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một sinh vật đa bào được cấu tạo từ nhiều loại tế bào khác nhau, mỗi loại thực hiện một chức năng chuyên biệt. Điều này thể hiện đặc điểm nào của tổ chức sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong một thí nghiệm, các tế bào được nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng đầy đủ. Sau một thời gian, số lượng tế bào tăng lên đáng kể. Quá trình nào của tế bào đã dẫn đến kết quả này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quy định các đặc điểm di truyền của tế bào và sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tại sao lịch sử nghiên cứu tế bào thường được coi là gắn liền với lịch sử phát triển của kính hiển vi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng vai trò của kính hiển vi trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

  • A. Kính hiển vi chỉ giúp quan sát tế bào thực vật, không áp dụng cho tế bào động vật.
  • B. Sự phát triển của học thuyết tế bào diễn ra độc lập với sự cải tiến của kính hiển vi.
  • C. Kính hiển vi là công cụ then chốt giúp phát hiện và nghiên cứu chi tiết về cấu tạo, hoạt động của tế bào.
  • D. Việc phát minh ra kính hiển vi chỉ có ý nghĩa lịch sử ban đầu, không còn quan trọng trong nghiên cứu tế bào hiện đại.

Câu 2: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã nhìn thấy những khoang nhỏ và đặt tên chúng là "cella". Mẫu vật mà ông quan sát là gì?

  • A. Mô bần (vỏ cây sồi).
  • B. Giọt nước ao.
  • C. Máu người.
  • D. Lá cây.

Câu 3: Đóng góp quan trọng nhất của Antonie van Leeuwenhoek đối với lĩnh vực tế bào học là gì?

  • A. Đề xuất nội dung đầu tiên của học thuyết tế bào.
  • B. Đặt tên cho tế bào là "cella".
  • C. Phát hiện ra nhân tế bào.
  • D. Là người đầu tiên quan sát và mô tả vi khuẩn, động vật nguyên sinh.

Câu 4: Học thuyết tế bào ban đầu do Matthias Schleiden và Theodor Schwann đề xuất vào giữa thế kỷ XIX khẳng định điều gì về cấu tạo của sinh vật?

  • A. Tế bào là đơn vị chức năng của sự sống.
  • B. Tất cả các sinh vật đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • C. Tế bào chỉ sinh ra từ tế bào có trước.
  • D. Hoạt động của cơ thể phụ thuộc vào hoạt động của tế bào.

Câu 5: Rudolf Virchow đã bổ sung nội dung nào sau đây vào học thuyết tế bào, hoàn thiện học thuyết này?

  • A. Tế bào chỉ sinh ra từ tế bào có trước.
  • B. Tế bào chứa vật chất di truyền.
  • C. Sự trao đổi chất diễn ra trong tế bào.
  • D. Tế bào là đơn vị cơ bản của di truyền.

Câu 6: Theo học thuyết tế bào hiện đại (có bổ sung), phát biểu nào sau đây là SAI?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống.
  • B. Các tế bào mới được sinh ra từ sự phân chia của các tế bào có trước.
  • C. Tế bào chứa vật chất di truyền, thông tin di truyền được truyền từ tế bào này sang tế bào khác.
  • D. Virus là dạng sống đơn giản nhất, đại diện cho đơn vị cấu trúc cơ bản của sự sống.

Câu 7: Vì sao nói tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống?

  • A. Vì mọi cơ thể sống đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Vì mọi hoạt động sống cơ bản của cơ thể đều diễn ra ở cấp độ tế bào.
  • C. Vì tế bào có kích thước rất nhỏ, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi.
  • D. Vì tế bào có khả năng tự tổng hợp mọi chất cần thiết cho sự sống.

Câu 8: Một cây non lớn lên từ hạt. Quá trình tăng kích thước và khối lượng của cây chủ yếu là nhờ hoạt động nào sau đây của tế bào?

  • A. Trao đổi chất và năng lượng.
  • B. Cảm ứng và vận động.
  • C. Tự điều chỉnh và thích nghi.
  • D. Sinh trưởng và sinh sản (phân chia).

Câu 9: Khi chạm vào cây xấu hổ (cây trinh nữ), lá cây sẽ cụp lại. Đây là biểu hiện của hoạt động sống nào ở cấp độ tế bào hoặc cơ thể?

  • A. Sinh sản.
  • B. Trao đổi chất.
  • C. Cảm ứng.
  • D. Sinh trưởng.

Câu 10: Tế bào có khả năng tự điều chỉnh để duy trì sự ổn định bên trong (cân bằng nội môi tế bào) khi môi trường bên ngoài thay đổi. Đây là biểu hiện của hoạt động sống nào?

  • A. Sinh trưởng.
  • B. Tự điều chỉnh.
  • C. Vận động.
  • D. Sinh sản.

Câu 11: Cho một sinh vật đơn bào như trùng roi bơi trong nước và di chuyển hướng tới nguồn sáng. Hoạt động này thể hiện đồng thời những đặc điểm sống nào của tế bào?

  • A. Cảm ứng và vận động.
  • B. Sinh trưởng và sinh sản.
  • C. Trao đổi chất và tự điều chỉnh.
  • D. Thích nghi và sinh sản.

Câu 12: Tại sao các nhà khoa học bổ sung thêm nhiều nội dung vào học thuyết tế bào gốc sau thế kỷ XIX?

  • A. Học thuyết ban đầu hoàn toàn sai lầm và cần được thay thế.
  • B. Chỉ vì muốn làm cho học thuyết trở nên phức tạp hơn.
  • C. Nhờ sự phát triển của kính hiển vi điện tử và các kỹ thuật nghiên cứu tế bào hiện đại.
  • D. Các nhà khoa học trước đó đã cố tình bỏ sót nhiều thông tin quan trọng.

Câu 13: Tế bào có khả năng sinh sản để tạo ra các tế bào mới. Ý nghĩa của hoạt động này đối với cơ thể đơn bào và đa bào có gì khác biệt?

  • A. Ở đơn bào là sinh sản cá thể, ở đa bào là tăng trưởng và sửa chữa.
  • B. Ở đơn bào là tăng trưởng, ở đa bào là sinh sản cá thể.
  • C. Ở cả đơn bào và đa bào đều chỉ có ý nghĩa tăng số lượng tế bào.
  • D. Ở cả đơn bào và đa bào đều chỉ có ý nghĩa sửa chữa mô hỏng.

Câu 14: Giả sử bạn đang quan sát một vật thể có kích thước khoảng 50 micromet. Bạn nên sử dụng dụng cụ nào để quan sát rõ cấu trúc bên trong của nó?

  • A. Mắt thường.
  • B. Kính hiển vi quang học.
  • C. Kính hiển vi điện tử.
  • D. Kính lúp.

Câu 15: Nếu một tế bào không có khả năng trao đổi chất với môi trường, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Tế bào sẽ sinh sản nhanh hơn để bù đắp.
  • B. Tế bào sẽ chuyển hóa hoàn toàn sang trạng thái nghỉ.
  • C. Tế bào vẫn có thể thực hiện các hoạt động sống khác bình thường.
  • D. Tế bào sẽ chết do thiếu năng lượng và nguyên liệu.

Câu 16: Dựa trên học thuyết tế bào, sự khác biệt cơ bản nhất giữa một con vi khuẩn và một con chó là gì?

  • A. Vi khuẩn có khả năng trao đổi chất, con chó thì không.
  • B. Vi khuẩn có vật chất di truyền, con chó thì không.
  • C. Vi khuẩn là đơn bào, con chó là đa bào.
  • D. Vi khuẩn không có khả năng sinh sản, con chó thì có.

Câu 17: Phát biểu nào sau đây về mối liên hệ giữa tế bào và cơ thể đa bào là chính xác nhất?

  • A. Hoạt động của cơ thể đa bào là sự phối hợp hoạt động của các tế bào cấu tạo nên nó.
  • B. Tế bào trong cơ thể đa bào hoạt động độc lập hoàn toàn với nhau.
  • C. Chỉ có một số loại tế bào nhất định mới tham gia vào hoạt động sống của cơ thể đa bào.
  • D. Cơ thể đa bào có thể hoạt động bình thường ngay cả khi các tế bào của nó ngừng hoạt động.

Câu 18: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại có ý nghĩa quan trọng đối với nhiều lĩnh vực khoa học khác như y học, nông nghiệp, và công nghệ sinh học?

  • A. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất.
  • B. Vì tế bào dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi.
  • C. Vì tất cả các tế bào đều giống nhau.
  • D. Vì tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng của mọi sinh vật.

Câu 19: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG được coi là một hoạt động sống cơ bản của mọi tế bào?

  • A. Trao đổi chất và năng lượng.
  • B. Tiêu hóa thức ăn trong ống tiêu hóa.
  • C. Sinh sản (phân chia tế bào).
  • D. Cảm ứng với môi trường.

Câu 20: Một nhà khoa học quan sát thấy một loại tế bào đơn lẻ trong môi trường nước có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước dưới ánh sáng. Hoạt động này của tế bào gọi là gì?

  • A. Trao đổi chất (Quang hợp).
  • B. Sinh sản.
  • C. Cảm ứng.
  • D. Vận động.

Câu 21: Tại sao kích thước của hầu hết các tế bào lại rất nhỏ, chỉ khoảng vài chục đến vài trăm micromet?

  • A. Kích thước nhỏ giúp tế bào dễ dàng di chuyển.
  • B. Kích thước nhỏ giúp tế bào tránh được sự tấn công của virus.
  • C. Kích thước nhỏ giúp tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, tối ưu hóa trao đổi chất.
  • D. Kích thước nhỏ là do tế bào không có khả năng sinh trưởng.

Câu 22: Nếu một tế bào mất khả năng tự điều chỉnh, điều gì có thể xảy ra khi môi trường sống của nó thay đổi đột ngột (ví dụ: nhiệt độ tăng cao)?

  • A. Tế bào sẽ tăng tốc độ trao đổi chất.
  • B. Tế bào sẽ phân chia nhanh hơn.
  • C. Tế bào sẽ chuyển sang trạng thái ngủ đông.
  • D. Tế bào có thể bị tổn thương nghiêm trọng hoặc chết.

Câu 23: Lịch sử nghiên cứu tế bào cho thấy sự tiến bộ trong lĩnh vực này gắn liền với sự phát triển của công nghệ. Điều này minh chứng cho mối quan hệ nào trong nghiên cứu khoa học?

  • A. Công nghệ thúc đẩy khoa học phát triển.
  • B. Khoa học phát triển độc lập với công nghệ.
  • C. Chỉ có lý thuyết mới quan trọng trong khoa học.
  • D. Nghiên cứu tế bào không cần đến công nghệ hiện đại.

Câu 24: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất ý nghĩa của học thuyết tế bào?

  • A. Giải thích chi tiết cấu trúc của tất cả các bào quan.
  • B. Cung cấp nền tảng lý thuyết thống nhất cho toàn bộ sinh học.
  • C. Chỉ áp dụng cho sinh vật đơn bào, không áp dụng cho sinh vật đa bào.
  • D. Mô tả chi tiết quá trình phân chia tế bào ở mọi loài.

Câu 25: Nếu quan sát một tế bào có kích thước rất nhỏ, chỉ khoảng vài nanomet, bạn chắc chắn cần sử dụng loại kính hiển vi nào?

  • A. Kính lúp.
  • B. Kính hiển vi quang học.
  • C. Kính hiển vi điện tử.
  • D. Mắt thường.

Câu 26: Khi nói rằng tế bào là "đơn vị cơ sở của sự sống", điều này bao hàm ý nghĩa nào sau đây?

  • A. Tế bào là thành phần hóa học cơ bản nhất của sinh vật.
  • B. Tế bào là đơn vị lớn nhất cấu tạo nên cơ thể.
  • C. Tế bào chỉ tồn tại độc lập, không liên quan đến cơ thể.
  • D. Tế bào là đơn vị cấu tạo và chức năng nhỏ nhất có đầy đủ đặc tính của sự sống.

Câu 27: Sự tăng trưởng về kích thước của một tế bào trước khi phân chia là biểu hiện của hoạt động sống nào?

  • A. Sinh trưởng.
  • B. Sinh sản.
  • C. Cảm ứng.
  • D. Vận động.

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa sinh trưởng và sinh sản ở cấp độ tế bào?

  • A. Sinh sản diễn ra trước khi tế bào sinh trưởng.
  • B. Tế bào sinh trưởng đến một kích thước nhất định rồi mới sinh sản.
  • C. Sinh trưởng và sinh sản là hai hoạt động hoàn toàn độc lập.
  • D. Tế bào chỉ sinh sản mà không cần sinh trưởng.

Câu 29: Tại sao việc phát hiện ra rằng tế bào chứa vật chất di truyền và truyền thông tin di truyền khi phân chia lại là một bổ sung quan trọng cho học thuyết tế bào?

  • A. Giải thích cơ sở di truyền và kế thừa thông tin giữa các thế hệ tế bào.
  • B. Chứng minh tế bào không cần trao đổi chất.
  • C. Phủ nhận nguyên lý "tế bào sinh ra từ tế bào có trước".
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với nghiên cứu virus.

Câu 30: Dựa trên các hoạt động sống cơ bản của tế bào, bạn hãy giải thích tại sao một cơ thể đa bào có thể thích nghi với sự thay đổi của môi trường sống?

  • A. Vì các tế bào trong cơ thể đa bào đều giống hệt nhau và có cùng một phản ứng.
  • B. Vì cơ thể đa bào không cần trao đổi chất với môi trường.
  • C. Vì các tế bào cấu tạo nên cơ thể có khả năng tự điều chỉnh và phối hợp hoạt động để thích nghi với môi trường.
  • D. Vì cơ thể đa bào chỉ sống trong môi trường ổn định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng vai trò của kính hiển vi trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã nhìn thấy những khoang nhỏ và đặt tên chúng là 'cella'. Mẫu vật mà ông quan sát là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đóng góp quan trọng nhất của Antonie van Leeuwenhoek đối với lĩnh vực tế bào học là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Học thuyết tế bào ban đầu do Matthias Schleiden và Theodor Schwann đề xuất vào giữa thế kỷ XIX khẳng định điều gì về cấu tạo của sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Rudolf Virchow đã bổ sung nội dung nào sau đây vào học thuyết tế bào, hoàn thiện học thuyết này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Theo học thuyết tế bào hiện đại (có bổ sung), phát biểu nào sau đây là SAI?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Vì sao nói tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một cây non lớn lên từ hạt. Quá trình tăng kích thước và khối lượng của cây chủ yếu là nhờ hoạt động nào sau đây của tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi chạm vào cây xấu hổ (cây trinh nữ), lá cây sẽ cụp lại. Đây là biểu hiện của hoạt động sống nào ở cấp độ tế bào hoặc cơ thể?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tế bào có khả năng tự điều chỉnh để duy trì sự ổn định bên trong (cân bằng nội môi tế bào) khi môi trường bên ngoài thay đổi. Đây là biểu hiện của hoạt động sống nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Cho một sinh vật đơn bào như trùng roi bơi trong nước và di chuyển hướng tới nguồn sáng. Hoạt động này thể hiện đồng thời những đặc điểm sống nào của tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tại sao các nhà khoa học bổ sung thêm nhiều nội dung vào học thuyết tế bào gốc sau thế kỷ XIX?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tế bào có khả năng sinh sản để tạo ra các tế bào mới. Ý nghĩa của hoạt động này đối với cơ thể đơn bào và đa bào có gì khác biệt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Giả sử bạn đang quan sát một vật thể có kích thước khoảng 50 micromet. Bạn nên sử dụng dụng cụ nào để quan sát rõ cấu trúc bên trong của nó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Nếu một tế bào không có khả năng trao đổi chất với môi trường, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Dựa trên học thuyết tế bào, sự khác biệt cơ bản nhất giữa một con vi khuẩn và một con chó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phát biểu nào sau đây về mối liên hệ giữa tế bào và cơ thể đa bào là chính xác nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại có ý nghĩa quan trọng đối với nhiều lĩnh vực khoa học khác như y học, nông nghiệp, và công nghệ sinh học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG được coi là một hoạt động sống cơ bản của mọi tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một nhà khoa học quan sát thấy một loại tế bào đơn lẻ trong môi trường nước có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước dưới ánh sáng. Hoạt động này của tế bào gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao kích thước của hầu hết các tế bào lại rất nhỏ, chỉ khoảng vài chục đến vài trăm micromet?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Nếu một tế bào mất khả năng tự điều chỉnh, điều gì có thể xảy ra khi môi trường sống của nó thay đổi đột ngột (ví dụ: nhiệt độ tăng cao)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Lịch sử nghiên cứu tế bào cho thấy sự tiến bộ trong lĩnh vực này gắn liền với sự phát triển của công nghệ. Điều này minh chứng cho mối quan hệ nào trong nghiên cứu khoa học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất ý nghĩa của học thuyết tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nếu quan sát một tế bào có kích thước rất nhỏ, chỉ khoảng vài nanomet, bạn chắc chắn cần sử dụng loại kính hiển vi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi nói rằng tế bào là 'đơn vị cơ sở của sự sống', điều này bao hàm ý nghĩa nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Sự tăng trưởng về kích thước của một tế bào trước khi phân chia là biểu hiện của hoạt động sống nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa sinh trưởng và sinh sản ở cấp độ tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tại sao việc phát hiện ra rằng tế bào chứa vật chất di truyền và truyền thông tin di truyền khi phân chia lại là một bổ sung quan trọng cho học thuyết tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dựa trên các hoạt động sống cơ bản của tế bào, bạn hãy giải thích tại sao một cơ thể đa bào có thể thích nghi với sự thay đổi của môi trường sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát hình ảnh cấu tạo hiển vi của một lát cắt mô thực vật, Robert Hooke đã đặt tên cho các ô nhỏ mà ông nhìn thấy là

  • A. Chứng minh mọi sinh vật đều có chung nguồn gốc từ một tế bào duy nhất.
  • B. Hoàn thiện học thuyết tế bào với đầy đủ các nội dung cơ bản.
  • C. Phát hiện ra vật chất di truyền nằm trong nhân tế bào.
  • D. Là lần đầu tiên con người quan sát và đặt tên cho đơn vị cấu tạo cơ bản của sự sống.

Câu 2: Học thuyết tế bào hiện đại là sự tổng hợp và bổ sung của nhiều nhà khoa học qua các thời kỳ. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là nội dung cốt lõi được đề xuất bởi Schleiden, Schwann và Virchow vào khoảng giữa thế kỉ XIX?

  • A. Tất cả các sinh vật được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống.
  • C. Tế bào chứa thông tin di truyền và truyền cho thế hệ sau.
  • D. Các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước.

Câu 3: Nhờ sự phát triển của kính hiển vi điện tử và các kỹ thuật sinh học phân tử vào thế kỷ XX, học thuyết tế bào đã được bổ sung nhiều nội dung quan trọng. Nội dung bổ sung nào nhấn mạnh đến tính thống nhất về mặt cấu tạo hóa học cơ bản giữa các loại tế bào?

  • A. Các tế bào đều được cấu tạo từ những thành phần hóa học tương tự nhau.
  • B. Hoạt động của tế bào phụ thuộc vào hoạt động của các bào quan.
  • C. Tế bào là đơn vị mang thông tin di truyền.
  • D. Sự chuyển hóa vật chất và năng lượng diễn ra trong tế bào.

Câu 4: Giải thích tại sao tế bào được coi là "đơn vị chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống"?

  • A. Vì mọi sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Vì các hoạt động sống đặc trưng (trao đổi chất, sinh sản, cảm ứng,...) đều diễn ra bên trong tế bào.
  • C. Vì tế bào là cấp độ tổ chức nhỏ nhất của cơ thể đa bào.
  • D. Vì tế bào có khả năng di chuyển và săn mồi.

Câu 5: Một nhà sinh vật học quan sát dưới kính hiển vi và nhận thấy một cấu trúc đơn vị có khả năng tự tổng hợp protein, phân giải chất hữu cơ để tạo năng lượng và tăng kích thước. Cấu trúc này phù hợp nhất với khái niệm nào?

  • A. Bào quan.
  • B. Mô.
  • C. Tế bào.
  • D. Cơ quan.

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản nhất trong tổ chức cơ thể giữa sinh vật đơn bào (ví dụ: vi khuẩn) và sinh vật đa bào (ví dụ: con người) là gì?

  • A. Sinh vật đơn bào có kích thước nhỏ hơn sinh vật đa bào.
  • B. Sinh vật đơn bào chỉ sống trong môi trường nước.
  • C. Sinh vật đơn bào có khả năng sinh sản, sinh vật đa bào thì không.
  • D. Sinh vật đơn bào chỉ được cấu tạo từ một tế bào thực hiện mọi chức năng sống, trong khi sinh vật đa bào được cấu tạo từ nhiều tế bào chuyên hóa thành mô, cơ quan, hệ cơ quan.

Câu 7: Hoạt động nào sau đây của tế bào đóng vai trò quan trọng nhất giúp cơ thể sinh vật đa bào từ một hợp tử ban đầu phát triển thành một cá thể trưởng thành có kích thước lớn?

  • A. Cảm ứng.
  • B. Trao đổi chất.
  • C. Sinh trưởng và sinh sản (phân chia).
  • D. Tự điều chỉnh.

Câu 8: Antonie van Leeuwenhoek được biết đến với những đóng góp nào trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

  • A. Đề xuất nội dung cơ bản của học thuyết tế bào.
  • B. Là người đầu tiên quan sát và mô tả vi khuẩn, nguyên sinh động vật.
  • C. Phát hiện ra nhân tế bào.
  • D. Đưa ra khái niệm về mô.

Câu 9: Kính hiển vi được cải tiến liên tục qua các thời kỳ đã ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của Sinh học tế bào?

  • A. Cho phép quan sát cấu trúc tế bào chi tiết hơn, từ đó hiểu rõ hơn về chức năng của chúng.
  • B. Giúp phát hiện ra các loại tế bào mới chưa từng tồn tại.
  • C. Làm thay đổi thành phần hóa học của tế bào khi quan sát.
  • D. Chứng minh tế bào không phải là đơn vị cơ bản của sự sống.

Câu 10: Một nhà khoa học thực hiện thí nghiệm nuôi cấy mô thực vật. Ông lấy một mảnh mô lá nhỏ và đặt vào môi trường dinh dưỡng phù hợp. Sau một thời gian, mảnh mô phát triển thành một cây hoàn chỉnh. Kết quả thí nghiệm này minh chứng rõ nhất cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng và có khả năng sinh sản.
  • C. Tế bào chứa thông tin di truyền.
  • D. Tất cả các tế bào đều giống nhau.

Câu 11: Tại sao nói tế bào là đơn vị cấu trúc của cơ thể sống?

  • A. Vì mọi hoạt động sống diễn ra trong tế bào.
  • B. Vì tế bào có khả năng tự sinh sản.
  • C. Vì mọi cơ thể sống, từ đơn giản đến phức tạp, đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • D. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất của vật chất.

Câu 12: Một nhà nghiên cứu phân tích thành phần hóa học của tế bào vi khuẩn, tế bào thực vật và tế bào động vật. Kết quả cho thấy sự hiện diện của các hợp chất hữu cơ chính như carbohydrate, lipid, protein, nucleic acid ở cả ba loại tế bào này, mặc dù tỷ lệ có thể khác nhau. Kết quả này củng cố nội dung nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào có khả năng sinh sản.
  • B. Hoạt động của cơ thể phụ thuộc vào tế bào.
  • C. Tế bào là đơn vị chức năng.
  • D. Các tế bào đều được cấu tạo từ những thành phần hóa học tương tự nhau.

Câu 13: Hoạt động nào sau đây của tế bào giúp sinh vật phản ứng lại các kích thích từ môi trường, ví dụ như cây hướng sáng hoặc vi khuẩn tránh xa chất độc?

  • A. Sinh sản.
  • B. Cảm ứng.
  • C. Trao đổi chất.
  • D. Sinh trưởng.

Câu 14: Tế bào có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi với môi trường. Điều này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Thay đổi cấu trúc hoặc chức năng để tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • B. Di chuyển đến vị trí có nguồn thức ăn.
  • C. Phân chia để tăng số lượng.
  • D. Tổng hợp các chất cần thiết cho sự sống.

Câu 15: Sinh vật đa bào có thể thực hiện các chức năng phức tạp như di chuyển, tiêu hóa thức ăn, tuần hoàn máu,... nhờ vào đặc điểm nào của các tế bào cấu tạo nên cơ thể chúng?

  • A. Tất cả các tế bào đều có khả năng thực hiện mọi chức năng sống.
  • B. Kích thước của các tế bào rất lớn.
  • C. Các tế bào chỉ hoạt động độc lập với nhau.
  • D. Các tế bào chuyên hóa về cấu trúc và chức năng, liên kết và phối hợp hoạt động với nhau.

Câu 16: Một trong những lý do chính khiến lịch sử nghiên cứu tế bào gắn liền với lịch sử phát triển của kính hiển vi là gì?

  • A. Tế bào chỉ được phát hiện ra sau khi kính hiển vi được phát minh.
  • B. Kích thước của hầu hết các tế bào là rất nhỏ, không thể quan sát rõ bằng mắt thường.
  • C. Kính hiển vi là công cụ duy nhất để nghiên cứu sự sống.
  • D. Mọi phát minh trong sinh học đều bắt nguồn từ kính hiển vi.

Câu 17: Nội dung "Các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước" trong học thuyết tế bào bác bỏ quan điểm cũ nào về nguồn gốc của sự sống?

  • A. Thuyết tự sinh (sinh vật có thể tự phát sinh từ vật chất vô sinh).
  • B. Thuyết tiến hóa của Darwin.
  • C. Quan điểm trái đất hình cầu.
  • D. Quan điểm cơ thể được cấu tạo từ các nguyên tố.

Câu 18: Xét một tế bào vi khuẩn đơn bào. Tế bào này phải thực hiện những hoạt động cơ bản nào để duy trì sự sống và sinh sản?

  • A. Chỉ cần trao đổi chất và sinh sản.
  • B. Chỉ cần cảm ứng và vận động.
  • C. Chỉ cần sinh trưởng và tự điều chỉnh.
  • D. Thực hiện đầy đủ các hoạt động sống cơ bản: trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng, vận động (nếu có), tự điều chỉnh, thích nghi.

Câu 19: Ý nghĩa quan trọng nhất của học thuyết tế bào đối với sự phát triển của sinh học là gì?

  • A. Giải thích được quá trình hình thành vũ trụ.
  • B. Giúp con người chế tạo ra vắc-xin.
  • C. Cung cấp một nền tảng thống nhất để nghiên cứu mọi dạng sống, từ đó mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn về cấu trúc, chức năng và sự tiến hóa của sinh vật.
  • D. Chứng minh sự khác biệt hoàn toàn giữa thực vật và động vật.

Câu 20: Kích thước của tế bào thường rất nhỏ, được đo bằng đơn vị micromet (µm). Điều này ảnh hưởng như thế nào đến tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích của tế bào và ý nghĩa của tỉ lệ này?

  • A. Tỉ lệ S/V lớn, giúp tế bào trao đổi chất với môi trường hiệu quả.
  • B. Tỉ lệ S/V nhỏ, giúp tế bào giữ nhiệt tốt.
  • C. Tỉ lệ S/V lớn, gây khó khăn cho việc vận chuyển chất trong tế bào.
  • D. Tỉ lệ S/V không ảnh hưởng đến hoạt động của tế bào.

Câu 21: Dựa trên các nội dung của học thuyết tế bào, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Tất cả các tế bào đều có kích thước và hình dạng giống hệt nhau.
  • B. Chỉ có tế bào động vật mới là đơn vị cơ sở của sự sống.
  • C. Các hoạt động sống chỉ diễn ra ở cấp độ cơ quan.
  • D. Thông tin di truyền được truyền từ tế bào mẹ sang tế bào con trong quá trình phân chia.

Câu 22: Khi nghiên cứu một mẫu vật dưới kính hiển vi và thấy cấu trúc dạng sợi, dài, có khả năng co rút, nhà khoa học có thể suy đoán đây là loại tế bào nào và chức năng chính của chúng?

  • A. Tế bào thần kinh, chức năng dẫn truyền xung thần kinh.
  • B. Tế bào cơ, chức năng vận động.
  • C. Tế bào biểu bì, chức năng bảo vệ.
  • D. Tế bào hồng cầu, chức năng vận chuyển oxy.

Câu 23: Một số tế bào chuyên hóa trong cơ thể người, ví dụ như tế bào hồng cầu trưởng thành, không có nhân. Tuy nhiên, chúng vẫn được coi là tế bào và tuân theo học thuyết tế bào. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Học thuyết tế bào chỉ đúng với tế bào thực vật.
  • B. Tế bào hồng cầu không thực hiện chức năng sống.
  • C. Tế bào hồng cầu trưởng thành là dạng chuyên hóa cao, nguồn gốc của chúng vẫn từ các tế bào có nhân trước đó (tế bào gốc tủy xương).
  • D. Nhân không phải là thành phần quan trọng của tế bào.

Câu 24: Hoạt động "vận động" ở cấp độ tế bào có thể biểu hiện khác nhau ở các loại tế bào. Ví dụ nào sau đây minh họa cho hoạt động vận động của tế bào?

  • A. Sự di chuyển của amip bằng chân giả để bắt mồi.
  • B. Sự tăng kích thước của tế bào theo thời gian.
  • C. Tế bào phản ứng với ánh sáng.
  • D. Sự phân giải glucose để tạo năng lượng.

Câu 25: Việc tế bào chứa thông tin di truyền (DNA) và truyền thông tin này qua các thế hệ tế bào con trong quá trình sinh sản có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp tế bào vận động linh hoạt hơn.
  • B. Giúp tế bào trao đổi chất nhanh hơn.
  • C. Quy định hình dạng bên ngoài của tế bào.
  • D. Đảm bảo sự liên tục và ổn định của các đặc điểm di truyền qua các thế hệ, tạo nên sự đa dạng và đặc trưng của các loài sinh vật.

Câu 26: Tại sao việc nghiên cứu tế bào là nền tảng cho nhiều lĩnh vực khác trong sinh học như di truyền học, sinh thái học, tiến hóa học?

  • A. Vì tế bào là đơn vị cơ bản cấu tạo nên mọi sinh vật và thực hiện các chức năng sống, hiểu về tế bào giúp hiểu về cả hệ thống lớn hơn.
  • B. Vì tế bào là đơn vị lớn nhất trong cơ thể sinh vật.
  • C. Vì mọi quá trình tiến hóa chỉ diễn ra ở cấp độ tế bào.
  • D. Vì tế bào là môi trường sống của các sinh vật khác.

Câu 27: So sánh sự đóng góp của Robert Hooke và Antonie van Leeuwenhoek trong giai đoạn đầu của lịch sử nghiên cứu tế bào. Điểm khác biệt cơ bản giữa khám phá của hai nhà khoa học này là gì?

  • A. Hooke quan sát tế bào thực vật, Leeuwenhoek quan sát tế bào động vật.
  • B. Hooke phát minh kính hiển vi, Leeuwenhoek chỉ sử dụng nó.
  • C. Hooke quan sát cấu trúc "ô" chết trong mô thực vật, Leeuwenhoek quan sát và mô tả các "tiểu động vật" sống (vi khuẩn, nguyên sinh động vật).
  • D. Hooke đưa ra học thuyết tế bào, Leeuwenhoek chỉ mô tả hình dạng.

Câu 28: Nhận định nào sau đây về ý nghĩa của học thuyết tế bào là SAI?

  • A. Là cơ sở để giải thích sự thống nhất trong đa dạng của thế giới sống.
  • B. Giải thích nguồn gốc đầu tiên của tế bào từ vật chất vô cơ.
  • C. Định hướng cho các nghiên cứu sâu hơn về cấu trúc và chức năng của tế bào.
  • D. Khẳng định mối liên hệ giữa các thế hệ tế bào.

Câu 29: Sự đa dạng về hình dạng của tế bào (ví dụ: tế bào thần kinh hình sao, tế bào cơ hình sợi, tế bào hồng cầu hình đĩa lõm hai mặt) chủ yếu liên quan đến hoạt động nào của tế bào?

  • A. Chức năng chuyên hóa mà chúng thực hiện trong cơ thể.
  • B. Kích thước của tế bào.
  • C. Môi trường sống của tế bào.
  • D. Tốc độ sinh sản của tế bào.

Câu 30: Nếu một tế bào bị phá hủy hoàn toàn cấu trúc màng sinh chất, điều gì có khả năng xảy ra ngay lập tức đối với tế bào đó dựa trên hiểu biết về vai trò của màng sinh chất và các hoạt động sống cơ bản?

  • A. Tế bào sẽ tăng kích thước đột ngột.
  • B. Tế bào sẽ bắt đầu phân chia nhanh chóng.
  • C. Tế bào sẽ mất khả năng kiểm soát trao đổi chất với môi trường và các thành phần bên trong sẽ thoát ra ngoài, dẫn đến chết.
  • D. Tế bào sẽ chuyển sang trạng thái ngủ đông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Quan sát hình ảnh cấu tạo hiển vi của một lát cắt mô thực vật, Robert Hooke đã đặt tên cho các ô nhỏ mà ông nhìn thấy là "cella". Khám phá này có ý nghĩa lịch sử như thế nào trong Sinh học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Học thuyết tế bào hiện đại là sự tổng hợp và bổ sung của nhiều nhà khoa học qua các thời kỳ. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là nội dung cốt lõi được đề xuất bởi Schleiden, Schwann và Virchow vào khoảng giữa thế kỉ XIX?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nhờ sự phát triển của kính hiển vi điện tử và các kỹ thuật sinh học phân tử vào thế kỷ XX, học thuyết tế bào đã được bổ sung nhiều nội dung quan trọng. Nội dung bổ sung nào nhấn mạnh đến tính thống nhất về mặt cấu tạo hóa học cơ bản giữa các loại tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Giải thích tại sao tế bào được coi là 'đơn vị chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một nhà sinh vật học quan sát dưới kính hiển vi và nhận thấy một cấu trúc đơn vị có khả năng tự tổng hợp protein, phân giải chất hữu cơ để tạo năng lượng và tăng kích thước. Cấu trúc này phù hợp nhất với khái niệm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản nhất trong tổ chức cơ thể giữa sinh vật đơn bào (ví dụ: vi khuẩn) và sinh vật đa bào (ví dụ: con người) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hoạt động nào sau đây của tế bào đóng vai trò quan trọng nhất giúp cơ thể sinh vật đa bào từ một hợp tử ban đầu phát triển thành một cá thể trưởng thành có kích thước lớn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Antonie van Leeuwenhoek được biết đến với những đóng góp nào trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Kính hiển vi được cải tiến liên tục qua các thời kỳ đã ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của Sinh học tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một nhà khoa học thực hiện thí nghiệm nuôi cấy mô thực vật. Ông lấy một mảnh mô lá nhỏ và đặt vào môi trường dinh dưỡng phù hợp. Sau một thời gian, mảnh mô phát triển thành một cây hoàn chỉnh. Kết quả thí nghiệm này minh chứng rõ nhất cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao nói tế bào là đơn vị cấu trúc của cơ thể sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một nhà nghiên cứu phân tích thành phần hóa học của tế bào vi khuẩn, tế bào thực vật và tế bào động vật. Kết quả cho thấy sự hiện diện của các hợp chất hữu cơ chính như carbohydrate, lipid, protein, nucleic acid ở cả ba loại tế bào này, mặc dù tỷ lệ có thể khác nhau. Kết quả này củng cố nội dung nào của học thuyết tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Hoạt động nào sau đây của tế bào giúp sinh vật phản ứng lại các kích thích từ môi trường, ví dụ như cây hướng sáng hoặc vi khuẩn tránh xa chất độc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tế bào có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi với môi trường. Điều này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Sinh vật đa bào có thể thực hiện các chức năng phức tạp như di chuyển, tiêu hóa thức ăn, tuần hoàn máu,... nhờ vào đặc điểm nào của các tế bào cấu tạo nên cơ thể chúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một trong những lý do chính khiến lịch sử nghiên cứu tế bào gắn liền với lịch sử phát triển của kính hiển vi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Nội dung 'Các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước' trong học thuyết tế bào bác bỏ quan điểm cũ nào về nguồn gốc của sự sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Xét một tế bào vi khuẩn đơn bào. Tế bào này phải thực hiện những hoạt động cơ bản nào để duy trì sự sống và sinh sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Ý nghĩa quan trọng nhất của học thuyết tế bào đối với sự phát triển của sinh học là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Kích thước của tế bào thường rất nhỏ, được đo bằng đơn vị micromet (µm). Điều này ảnh hưởng như thế nào đến tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích của tế bào và ý nghĩa của tỉ lệ này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Dựa trên các nội dung của học thuyết tế bào, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi nghiên cứu một mẫu vật dưới kính hiển vi và thấy cấu trúc dạng sợi, dài, có khả năng co rút, nhà khoa học có thể suy đoán đây là loại tế bào nào và chức năng chính của chúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một số tế bào chuyên hóa trong cơ thể người, ví dụ như tế bào hồng cầu trưởng thành, không có nhân. Tuy nhiên, chúng vẫn được coi là tế bào và tuân theo học thuyết tế bào. Điều này có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Hoạt động 'vận động' ở cấp độ tế bào có thể biểu hiện khác nhau ở các loại tế bào. Ví dụ nào sau đây minh họa cho hoạt động vận động của tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc tế bào chứa thông tin di truyền (DNA) và truyền thông tin này qua các thế hệ tế bào con trong quá trình sinh sản có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tại sao việc nghiên cứu tế bào là nền tảng cho nhiều lĩnh vực khác trong sinh học như di truyền học, sinh thái học, tiến hóa học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: So sánh sự đóng góp của Robert Hooke và Antonie van Leeuwenhoek trong giai đoạn đầu của lịch sử nghiên cứu tế bào. Điểm khác biệt cơ bản giữa khám phá của hai nhà khoa học này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nhận định nào sau đây về ý nghĩa của học thuyết tế bào là SAI?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Sự đa dạng về hình dạng của tế bào (ví dụ: tế bào thần kinh hình sao, tế bào cơ hình sợi, tế bào hồng cầu hình đĩa lõm hai mặt) chủ yếu liên quan đến hoạt động nào của tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nếu một tế bào bị phá hủy hoàn toàn cấu trúc màng sinh chất, điều gì có khả năng xảy ra ngay lập tức đối với tế bào đó dựa trên hiểu biết về vai trò của màng sinh chất và các hoạt động sống cơ bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi quang học, bạn thấy những cấu trúc hình hộp nhỏ xếp cạnh nhau trong mô bần. Phát hiện này gợi nhớ nhất đến công trình tiên phong của nhà khoa học nào trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

  • A. Matthias Schleiden
  • B. Theodor Schwann
  • C. Antonie van Leeuwenhoek
  • D. Robert Hooke

Câu 2: Một nhà khoa học thế kỷ 17 sử dụng kính hiển vi tự chế để quan sát giọt nước ao và phát hiện ra các "sinh vật rất nhỏ" (animalcules) đang di chuyển. Công lao này thuộc về ai?

  • A. Robert Hooke
  • B. Rudolf Virchow
  • C. Antonie van Leeuwenhoek
  • D. Louis Pasteur

Câu 3: Nội dung cốt lõi nào sau đây là không nằm trong các phát biểu ban đầu của học thuyết tế bào được đề xuất vào giữa thế kỷ 19?

  • A. Tất cả sinh vật đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • B. Tế bào chứa vật liệu di truyền và truyền cho thế hệ sau.
  • C. Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống.
  • D. Các tế bào mới được sinh ra từ các tế bào có trước.

Câu 4: Sự phát triển của kính hiển vi điện tử và các kỹ thuật nghiên cứu hiện đại (như sinh học phân tử) đã bổ sung những nội dung quan trọng nào cho học thuyết tế bào hiện đại?

  • A. Chỉ bổ sung chi tiết về cấu trúc siêu hiển vi của bào quan.
  • B. Chỉ làm rõ vai trò của tế bào trong sinh sản.
  • C. Chỉ chứng minh tế bào là đơn vị cấu trúc.
  • D. Làm rõ cơ chế di truyền trong tế bào, sự tương đồng hóa học giữa các tế bào, và vai trò của tế bào trong hoạt động sống của cơ thể.

Câu 5: Tại sao nói tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống?

  • A. Vì mọi sinh vật đều có kích thước rất nhỏ.
  • B. Vì tế bào là cấp độ tổ chức sống duy nhất tồn tại trên Trái Đất.
  • C. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng sống cơ bản như trao đổi chất, sinh sản, sinh trưởng, cảm ứng.
  • D. Vì tế bào chỉ được cấu tạo từ các chất hữu cơ.

Câu 6: Một bệnh nhân bị tổn thương gan nghiêm trọng. Các bác sĩ nhận thấy chức năng tổng hợp protein, giải độc và chuyển hóa năng lượng của cơ thể bệnh nhân bị suy giảm đáng kể. Dựa trên học thuyết tế bào, nguyên nhân trực tiếp của sự suy giảm chức năng này có thể là do:

  • A. Các tế bào gan bị tổn thương, không thực hiện được các chức năng sống cơ bản.
  • B. Cơ thể bệnh nhân thiếu nước.
  • C. Hệ thần kinh bị ảnh hưởng.
  • D. Bệnh nhân không ăn đủ chất dinh dưỡng.

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng di chuyển.
  • B. Số lượng tế bào cấu tạo nên cơ thể và mức độ chuyên hóa của chúng.
  • C. Khả năng quang hợp.
  • D. Sự có mặt của vật liệu di truyền.

Câu 8: Một nhà sinh học quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và nhận thấy nó chỉ gồm một tế bào duy nhất có khả năng tự di chuyển, tiêu hóa thức ăn và sinh sản bằng cách phân đôi. Đối tượng quan sát này có thể là:

  • A. Một sinh vật đơn bào.
  • B. Một tế bào thần kinh.
  • C. Một tế bào thực vật.
  • D. Một bào quan trong tế bào.

Câu 9: Tế bào được coi là đơn vị di truyền vì:

  • A. Tế bào có khả năng di chuyển.
  • B. Tế bào có khả năng trao đổi chất.
  • C. Tế bào là đơn vị cấu trúc.
  • D. Tế bào chứa vật liệu di truyền (DNA) và truyền thông tin di truyền cho thế hệ tế bào con hoặc cơ thể con.

Câu 10: Quá trình nào sau đây của tế bào giúp cơ thể đa bào sinh trưởng về kích thước?

  • A. Quá trình cảm ứng.
  • B. Quá trình trao đổi chất.
  • C. Sự tăng kích thước của từng tế bào và sự tăng số lượng tế bào thông qua phân chia.
  • D. Quá trình vận động.

Câu 11: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu chi tiết cấu trúc bên trong của ti thể (một bào quan trong tế bào nhân thực). Loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất để thực hiện việc này?

  • A. Kính lúp.
  • B. Kính hiển vi điện tử.
  • C. Kính hiển vi quang học.
  • D. Kính viễn vọng.

Câu 12: Tại sao việc phát minh và cải tiến kính hiển vi lại có vai trò quyết định trong sự phát triển của Sinh học tế bào?

  • A. Vì hầu hết các loại tế bào và cấu trúc bên trong tế bào đều có kích thước quá nhỏ để quan sát bằng mắt thường.
  • B. Vì kính hiển vi giúp tổng hợp các chất hóa học trong tế bào.
  • C. Vì kính hiển vi là nguồn năng lượng cho hoạt động của tế bào.
  • D. Vì kính hiển vi có thể tạo ra các tế bào mới.

Câu 13: Theo học thuyết tế bào hiện đại, mọi tế bào đều có thành phần hóa học và các quá trình trao đổi chất cơ bản tương tự nhau. Điều này gợi ý điều gì về nguồn gốc của sự sống?

  • A. Mỗi loài sinh vật có nguồn gốc riêng biệt.
  • B. Sự sống có thể tự phát sinh từ vật chất vô cơ.
  • C. Mọi dạng sống trên Trái Đất có khả năng có chung một tổ tiên chung.
  • D. Tế bào chỉ tồn tại trong môi trường nước.

Câu 14: Một nhà nghiên cứu phân lập một cấu trúc từ mô sinh vật và nhận thấy cấu trúc này có màng bao bọc, chứa vật liệu di truyền, và có khả năng thực hiện các phản ứng hóa học để duy trì sự tồn tại. Cấu trúc này thỏa mãn định nghĩa cơ bản về:

  • A. Tế bào.
  • B. Phân tử protein.
  • C. Bào quan.
  • D. Nguyên tử.

Câu 15: Khi nói "tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể sống", điều này có nghĩa là:

  • A. Tế bào là đơn vị cấu tạo nên cơ thể.
  • B. Tế bào có khả năng di chuyển.
  • C. Tế bào có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
  • D. Các hoạt động sống cơ bản và chuyên hóa của cơ thể đều được thực hiện bởi các tế bào.

Câu 16: Hãy phân tích mối liên hệ giữa sự sinh sản của tế bào và sự duy trì nòi giống ở cấp độ cơ thể:

  • A. Sự sinh sản của tế bào chỉ liên quan đến sự lớn lên của cơ thể, không liên quan đến duy trì nòi giống.
  • B. Ở sinh vật đơn bào, sự sinh sản của tế bào chính là sự sinh sản của cơ thể; ở sinh vật đa bào, sự sinh sản của tế bào (tạo giao tử) hoặc sự phân chia tế bào (trong quá trình phát triển phôi) là cơ sở của sự sinh sản cơ thể.
  • C. Sự sinh sản của tế bào chỉ xảy ra ở sinh vật đa bào.
  • D. Sự sinh sản của tế bào luôn tạo ra các cơ thể mới hoàn chỉnh.

Câu 17: Một nhà nghiên cứu quan sát một mẫu vi khuẩn dưới kính hiển vi. So với tế bào thực vật hoặc động vật, tế bào vi khuẩn có đặc điểm gì về cấu trúc mà bạn đã học trong bài "Khái quát về tế bào"?

  • A. Có cấu tạo đơn giản hơn, không có màng nhân rõ ràng.
  • B. Có kích thước lớn hơn nhiều.
  • C. Có nhiều loại bào quan phức tạp hơn.
  • D. Luôn tồn tại dưới dạng tập đoàn.

Câu 18: Giả sử bạn tìm thấy một sinh vật mới. Để xác định nó là đơn bào hay đa bào, bạn cần quan sát dưới kính hiển vi và tìm bằng chứng về điều gì?

  • A. Sự có mặt của lục lạp.
  • B. Khả năng di chuyển.
  • C. Cơ thể được cấu tạo từ một tế bào duy nhất thực hiện mọi chức năng sống, hay từ nhiều tế bào liên kết và có thể chuyên hóa chức năng.
  • D. Kích thước tổng thể của sinh vật.

Câu 19: Tế bào có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi. Điều này thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Tế bào luôn giữ nguyên kích thước.
  • B. Tế bào chỉ phản ứng với ánh sáng.
  • C. Tế bào chỉ có khả năng sinh sản.
  • D. Tế bào có thể thay đổi hoạt động trao đổi chất hoặc cấu trúc để đáp ứng với sự thay đổi của môi trường bên trong hoặc bên ngoài.

Câu 20: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực dựa trên kiến thức khái quát ở Bài 4, điểm khác biệt cơ bản nhất về vật liệu di truyền là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ vật liệu di truyền nằm vùng nhân không có màng bao bọc, tế bào nhân thực vật liệu di truyền nằm trong nhân có màng bao bọc.
  • B. Tế bào nhân sơ có DNA, tế bào nhân thực không có DNA.
  • C. Tế bào nhân sơ có nhiều nhiễm sắc thể hơn tế bào nhân thực.
  • D. Vật liệu di truyền của cả hai loại tế bào đều nằm rải rác trong tế bào chất.

Câu 21: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại quan trọng đối với y học?

  • A. Vì y học chỉ nghiên cứu các bệnh liên quan đến tế bào.
  • B. Vì tế bào là đơn vị cấu tạo nên thuốc.
  • C. Vì nhiều bệnh tật là do sự rối loạn chức năng hoặc cấu trúc của tế bào, hiểu biết về tế bào giúp chẩn đoán và điều trị bệnh hiệu quả hơn.
  • D. Vì tế bào có thể tự chữa lành mọi tổn thương trong cơ thể.

Câu 22: Quá trình nào sau đây là biểu hiện của sự trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở cấp độ tế bào?

  • A. Tế bào phân chia thành hai tế bào con.
  • B. Tế bào phản ứng với kích thích từ môi trường.
  • C. Tế bào tăng kích thước.
  • D. Tế bào hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường và sử dụng chúng để tổng hợp các chất cần thiết hoặc giải phóng năng lượng.

Câu 23: Học thuyết tế bào ra đời đã bác bỏ quan niệm sai lầm nào phổ biến trước đó?

  • A. Quan niệm Trái Đất là trung tâm vũ trụ.
  • B. Quan niệm sự sống có thể tự phát sinh từ vật chất vô sinh.
  • C. Quan niệm thực vật và động vật có cấu tạo khác nhau hoàn toàn.
  • D. Quan niệm con người tiến hóa từ loài vượn.

Câu 24: Dựa trên khái niệm "tế bào là đơn vị cấu trúc", bạn có thể suy luận gì về tất cả các loại mô (ví dụ: mô cơ, mô thần kinh, mô biểu bì) trong cơ thể động vật?

  • A. Mỗi loại mô đều được cấu tạo từ các tế bào, có thể là cùng loại hoặc khác loại tùy mô.
  • B. Mô không liên quan đến tế bào.
  • C. Mô được cấu tạo từ các bào quan.
  • D. Tất cả các loại mô đều có chức năng giống hệt nhau.

Câu 25: Sinh vật nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên lý "tế bào là đơn vị cấu trúc"?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Cây hoa hồng.
  • C. Con người.
  • D. Virus.

Câu 26: Hoạt động "cảm ứng" ở cấp độ tế bào có thể biểu hiện như thế nào?

  • A. Tế bào tự động phân chia.
  • B. Tế bào phản ứng với các tín hiệu hóa học hoặc vật lý từ môi trường (ví dụ: di chuyển về phía nguồn sáng, thay đổi hoạt động khi có chất độc).
  • C. Tế bào tổng hợp protein.
  • D. Tế bào tăng kích thước.

Câu 27: Mặc dù có sự đa dạng về hình dạng và kích thước, nhưng các tế bào (trừ virus) đều có những thành phần cơ bản tương đồng. Điều này củng cố cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

  • A. Các tế bào đều có thành phần hóa học và các quá trình trao đổi chất cơ bản tương tự nhau.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc.
  • C. Tế bào mới sinh ra từ tế bào có trước.
  • D. Tất cả sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.

Câu 28: Một nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phân chia của tế bào nấm men. Hoạt động nào của tế bào đang được nhà khoa học này tập trung nghiên cứu?

  • A. Cảm ứng.
  • B. Vận động.
  • C. Sinh sản.
  • D. Tự điều chỉnh.

Câu 29: Kích thước tế bào thường rất nhỏ, dao động từ vài micrômét đến vài chục hoặc trăm micrômét. Yếu tố nào sau đây giải thích tại sao tế bào thường có kích thước nhỏ?

  • A. Để dễ dàng di chuyển.
  • B. Để tránh bị động vật ăn thịt.
  • C. Để phù hợp với kích thước của kính hiển vi.
  • D. Tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn giúp tế bào trao đổi chất với môi trường hiệu quả hơn.

Câu 30: Ý nghĩa quan trọng nhất của học thuyết tế bào đối với sinh học hiện đại là gì?

  • A. Giúp con người tạo ra các loại kính hiển vi tốt hơn.
  • B. Cung cấp nền tảng thống nhất để hiểu về cấu tạo, chức năng, sự phát triển và di truyền của mọi sinh vật, mở đường cho nhiều lĩnh vực nghiên cứu sinh học khác.
  • C. Chứng minh rằng chỉ có thực vật mới được cấu tạo từ tế bào.
  • D. Giải thích chi tiết cấu trúc của DNA.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi quang học, bạn thấy những cấu trúc hình hộp nhỏ xếp cạnh nhau trong mô bần. Phát hiện này gợi nhớ nhất đến công trình tiên phong của nhà khoa học nào trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một nhà khoa học thế kỷ 17 sử dụng kính hiển vi tự chế để quan sát giọt nước ao và phát hiện ra các 'sinh vật rất nhỏ' (animalcules) đang di chuyển. Công lao này thuộc về ai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Nội dung cốt lõi nào sau đây là *không* nằm trong các phát biểu ban đầu của học thuyết tế bào được đề xuất vào giữa thế kỷ 19?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Sự phát triển của kính hiển vi điện tử và các kỹ thuật nghiên cứu hiện đại (như sinh học phân tử) đã bổ sung những nội dung quan trọng nào cho học thuyết tế bào hiện đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tại sao nói tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một bệnh nhân bị tổn thương gan nghiêm trọng. Các bác sĩ nhận thấy chức năng tổng hợp protein, giải độc và chuyển hóa năng lượng của cơ thể bệnh nhân bị suy giảm đáng kể. Dựa trên học thuyết tế bào, nguyên nhân trực tiếp của sự suy giảm chức năng này có thể là do:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào nằm ở khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một nhà sinh học quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và nhận thấy nó chỉ gồm một tế bào duy nhất có khả năng tự di chuyển, tiêu hóa thức ăn và sinh sản bằng cách phân đôi. Đối tượng quan sát này có thể là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tế bào được coi là đơn vị di truyền vì:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Quá trình nào sau đây của tế bào giúp cơ thể đa bào sinh trưởng về kích thước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu chi tiết cấu trúc bên trong của ti thể (một bào quan trong tế bào nhân thực). Loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất để thực hiện việc này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tại sao việc phát minh và cải tiến kính hiển vi lại có vai trò quyết định trong sự phát triển của Sinh học tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Theo học thuyết tế bào hiện đại, mọi tế bào đều có thành phần hóa học và các quá trình trao đổi chất cơ bản tương tự nhau. Điều này gợi ý điều gì về nguồn gốc của sự sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một nhà nghiên cứu phân lập một cấu trúc từ mô sinh vật và nhận thấy cấu trúc này có màng bao bọc, chứa vật liệu di truyền, và có khả năng thực hiện các phản ứng hóa học để duy trì sự tồn tại. Cấu trúc này thỏa mãn định nghĩa cơ bản về:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi nói 'tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể sống', điều này có nghĩa là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Hãy phân tích mối liên hệ giữa sự sinh sản của tế bào và sự duy trì nòi giống ở cấp độ cơ thể:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một nhà nghiên cứu quan sát một mẫu vi khuẩn dưới kính hiển vi. So với tế bào thực vật hoặc động vật, tế bào vi khuẩn có đặc điểm gì về cấu trúc mà bạn đã học trong bài 'Khái quát về tế bào'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Giả sử bạn tìm thấy một sinh vật mới. Để xác định nó là đơn bào hay đa bào, bạn cần quan sát dưới kính hiển vi và tìm bằng chứng về điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tế bào có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi. Điều này thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực dựa trên kiến thức khái quát ở Bài 4, điểm khác biệt cơ bản nhất về vật liệu di truyền là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại quan trọng đối với y học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Quá trình nào sau đây là biểu hiện của sự trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở cấp độ tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Học thuyết tế bào ra đời đã bác bỏ quan niệm sai lầm nào phổ biến trước đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Dựa trên khái niệm 'tế bào là đơn vị cấu trúc', bạn có thể suy luận gì về tất cả các loại mô (ví dụ: mô cơ, mô thần kinh, mô biểu bì) trong cơ thể động vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Sinh vật nào sau đây *không* được cấu tạo theo nguyên lý 'tế bào là đơn vị cấu trúc'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Hoạt động 'cảm ứng' ở cấp độ tế bào có thể biểu hiện như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Mặc dù có sự đa dạng về hình dạng và kích thước, nhưng các tế bào (trừ virus) đều có những thành phần cơ bản tương đồng. Điều này củng cố cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phân chia của tế bào nấm men. Hoạt động nào của tế bào đang được nhà khoa học này tập trung nghiên cứu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Kích thước tế bào thường rất nhỏ, dao động từ vài micrômét đến vài chục hoặc trăm micrômét. Yếu tố nào sau đây giải thích tại sao tế bào thường có kích thước nhỏ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Ý nghĩa quan trọng nhất của học thuyết tế bào đối với sinh học hiện đại là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học đã sử dụng chiếc kính hiển vi tự chế để quan sát giọt nước ao và mô tả các "tiểu động vật" di chuyển bên trong. Phát hiện này đánh dấu lần đầu tiên con người nhìn thấy vi khuẩn và động vật nguyên sinh. Nhà khoa học đó là ai?

  • A. Robert Hooke
  • B. Matthias Schleiden
  • C. Antonie van Leeuwenhoek
  • D. Theodor Schwann

Câu 2: Quan sát lát mỏng vỏ bần dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã nhìn thấy cấu trúc dạng ô và gọi chúng là "cella". Phát hiện này có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với ngành Sinh học?

  • A. Chứng minh mọi sinh vật đều có cấu tạo phức tạp.
  • B. Lần đầu tiên phát hiện ra DNA là vật chất di truyền.
  • C. Mở ra kỷ nguyên nghiên cứu về vi sinh vật.
  • D. Đặt nền móng cho việc công nhận tế bào là đơn vị cấu tạo cơ bản của thực vật.

Câu 3: Học thuyết tế bào hiện đại bổ sung nhiều nội dung quan trọng so với học thuyết ban đầu. Nội dung nào sau đây không phải là một bổ sung của học thuyết tế bào hiện đại dựa trên những tiến bộ khoa học sau thế kỷ 19?

  • A. Tế bào chứa thông tin di truyền và thông tin này được truyền từ tế bào mẹ sang tế bào con.
  • B. Tất cả các tế bào đều có thành tế bào vững chắc bảo vệ.
  • C. Sự chuyển hóa vật chất và năng lượng diễn ra trong tế bào.
  • D. Hoạt động của cơ thể đa bào là sự phối hợp hoạt động của các tế bào cấu thành.

Câu 4: Một sinh vật đơn bào như trùng đế giày thực hiện đầy đủ các hoạt động sống cơ bản: trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng, vận động. Điều này chứng tỏ điều gì về tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống.
  • B. Tế bào có cấu tạo rất phức tạp.
  • C. Chỉ có sinh vật đơn bào mới có khả năng thực hiện đầy đủ các hoạt động sống.
  • D. Kích thước tế bào quyết định khả năng thực hiện hoạt động sống.

Câu 5: Dựa trên nội dung của học thuyết tế bào, giải thích tại sao một vết thương trên da có thể lành lại theo thời gian.

  • A. Do các tế bào cũ di chuyển đến lấp đầy khoảng trống.
  • B. Do cơ thể tổng hợp các chất vô cơ mới tạo thành mô da.
  • C. Do các tế bào da xung quanh vết thương phân chia tạo ra các tế bào mới thay thế.
  • D. Do vết thương tự co lại và biến mất.

Câu 6: Phát biểu nào sau đây về mối liên hệ giữa tế bào và cơ thể đa bào là đúng nhất?

  • A. Các tế bào trong cơ thể đa bào hoạt động độc lập với nhau.
  • B. Cơ thể đa bào chỉ là tập hợp ngẫu nhiên của nhiều loại tế bào khác nhau.
  • C. Hoạt động sống của cơ thể đa bào không liên quan đến hoạt động của từng tế bào.
  • D. Hoạt động sống của cơ thể đa bào là sự phối hợp phức tạp của các hoạt động sống ở cấp độ tế bào, mô, cơ quan và hệ cơ quan.

Câu 7: Tế bào được coi là đơn vị cấu trúc cơ bản của mọi cơ thể sống vì:

  • A. Tế bào có khả năng tự sinh sản.
  • B. Tế bào có màng sinh chất bao bọc.
  • C. Mọi sinh vật đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • D. Trong tế bào có chứa vật chất di truyền.

Câu 8: Kích thước của hầu hết các tế bào rất nhỏ, thường chỉ quan sát được dưới kính hiển vi. Điều này có thể được giải thích một phần dựa trên tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích của tế bào. Tỉ lệ này lớn có ý nghĩa gì đối với hoạt động sống của tế bào?

  • A. Giúp tế bào trao đổi chất với môi trường một cách hiệu quả.
  • B. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn trong môi trường.
  • C. Làm tăng khả năng chống chịu với các tác nhân vật lý bên ngoài.
  • D. Giúp tế bào lưu trữ được nhiều chất dinh dưỡng hơn.

Câu 9: Một nhà nghiên cứu phát hiện một cấu trúc sinh học mới. Để xác định xem cấu trúc này có phải là một tế bào hay không, dựa vào học thuyết tế bào, tiêu chí quan trọng nhất cần kiểm tra là gì?

  • A. Cấu trúc đó có kích thước hiển vi hay không.
  • B. Cấu trúc đó có khả năng thực hiện các hoạt động sống cơ bản một cách độc lập hay không.
  • C. Cấu trúc đó có thành phần hóa học giống với các tế bào đã biết hay không.
  • D. Cấu trúc đó có vật chất di truyền là DNA hay RNA hay không.

Câu 10: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào về tổ chức tế bào.

  • A. Sinh vật đơn bào không có nhân, sinh vật đa bào có nhân.
  • B. Sinh vật đơn bào chỉ có một loại bào quan, sinh vật đa bào có nhiều loại bào quan.
  • C. Sinh vật đơn bào không có khả năng sinh sản, sinh vật đa bào có khả năng sinh sản.
  • D. Sinh vật đơn bào chỉ gồm một tế bào đảm nhận mọi chức năng sống, sinh vật đa bào gồm nhiều tế bào chuyên hóa thực hiện các chức năng khác nhau và phối hợp hoạt động.

Câu 11: Trong các quá trình sau, quá trình nào thể hiện rõ nhất nội dung "Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống"?

  • A. Quá trình tiêu hóa thức ăn trong ruột.
  • B. Quá trình tổng hợp protein trong tế bào chất.
  • C. Quá trình tuần hoàn máu trong cơ thể.
  • D. Quá trình hô hấp ở cấp độ cơ thể.

Câu 12: Rudolf Virchow đã đóng góp quan trọng vào học thuyết tế bào với phát biểu nổi tiếng "Omnis cellula e cellula". Phát biểu này có nghĩa là gì?

  • A. Mọi tế bào đều sinh ra từ tế bào có trước.
  • B. Tất cả sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • C. Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
  • D. Tế bào có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ.

Câu 13: Tại sao sự ra đời của kính hiển vi điện tử lại có ý nghĩa quan trọng trong việc bổ sung cho học thuyết tế bào?

  • A. Giúp quan sát được kích thước tổng thể của tế bào rõ hơn.
  • B. Giúp phân loại các loại tế bào dựa trên hình dạng bên ngoài.
  • C. Giúp khám phá cấu trúc siêu hiển vi bên trong tế bào (các bào quan) và hiểu rõ hơn chức năng của chúng.
  • D. Giúp nghiên cứu sự tương tác giữa các tế bào trong mô.

Câu 14: Một nhóm học sinh quan sát mẫu vật dưới kính hiển vi và thấy các cấu trúc hình khối, có thành dày, được sắp xếp cạnh nhau giống như các phòng nhỏ. Mẫu vật này có khả năng cao là gì và họ đang nhìn thấy gì?

  • A. Mô thực vật; các tế bào thực vật.
  • B. Mô động vật; các tế bào động vật.
  • C. Nấm men; các sinh vật đơn bào.
  • D. Vi khuẩn; các tế bào nhân sơ.

Câu 15: Dựa trên các hoạt động sống cơ bản của tế bào, giải thích tại sao tế bào cần liên tục trao đổi chất với môi trường xung quanh.

  • A. Để duy trì hình dạng cố định của tế bào.
  • B. Để lấy nguyên liệu xây dựng cấu trúc và năng lượng cho các hoạt động sống.
  • C. Để loại bỏ vật chất di truyền thừa.
  • D. Để thực hiện quá trình sinh sản vô tính.

Câu 16: So sánh chức năng của một tế bào trong cơ thể đơn bào (ví dụ: amip) và một tế bào trong cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào cơ ở người).

  • A. Tế bào amip chỉ thực hiện một chức năng duy nhất, tế bào cơ thực hiện nhiều chức năng.
  • B. Tế bào amip không cần năng lượng, tế bào cơ cần năng lượng.
  • C. Tế bào amip đảm nhận tất cả các chức năng sống của cơ thể, tế bào cơ chỉ chuyên hóa thực hiện một hoặc vài chức năng nhất định.
  • D. Tế bào amip có cấu tạo đơn giản hơn nhiều so với tế bào cơ.

Câu 17: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa kích thước tế bào và tốc độ trao đổi chất?

  • A. Tế bào nhỏ có tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn, giúp trao đổi chất hiệu quả hơn.
  • B. Tế bào lớn có tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn, giúp trao đổi chất hiệu quả hơn.
  • C. Kích thước tế bào không ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi chất.
  • D. Tế bào càng lớn thì tốc độ trao đổi chất càng nhanh.

Câu 18: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sự di chuyển của các bào quan bên trong tế bào sống. Loại kính hiển vi nào phù hợp nhất để quan sát động thái này?

  • A. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).
  • B. Kính hiển vi quang học (ánh sáng) với kỹ thuật phù hợp (ví dụ: tương phản pha, huỳnh quang).
  • C. Kính hiển vi điện tử quét (SEM).
  • D. Kính lúp.

Câu 19: Ý nghĩa quan trọng nhất của học thuyết tế bào đối với sự phát triển của Sinh học là gì?

  • A. Giúp con người hiểu rõ hơn về cấu tạo của virus.
  • B. Chứng minh sự sống chỉ tồn tại ở dạng tế bào.
  • C. Giải thích cơ chế di truyền ở cấp độ phân tử.
  • D. Cung cấp một quan điểm thống nhất về cấu trúc và chức năng của mọi sinh vật, làm nền tảng cho các nghiên cứu sinh học sau này.

Câu 20: Trong một cơ thể đa bào, các tế bào chuyên hóa để thực hiện các chức năng riêng biệt (ví dụ: tế bào thần kinh dẫn truyền xung thần kinh, tế bào cơ co duỗi). Sự chuyên hóa này mang lại lợi ích gì cho cơ thể?

  • A. Tăng hiệu quả và khả năng thực hiện các chức năng phức tạp của cơ thể.
  • B. Giảm nhu cầu trao đổi chất của từng tế bào.
  • C. Giúp cơ thể dễ dàng thích nghi với môi trường khắc nghiệt.
  • D. Làm cho quá trình sinh sản diễn ra nhanh hơn.

Câu 21: Quá trình nào sau đây ở cấp độ tế bào thể hiện rõ nhất đặc tính "sinh trưởng và phát triển" của sự sống?

  • A. Tế bào tổng hợp ATP.
  • B. Tế bào phản ứng với ánh sáng.
  • C. Tế bào tăng kích thước và tổng hợp các thành phần tế bào mới.
  • D. Tế bào phân giải chất hữu cơ.

Câu 22: Giả sử bạn quan sát một mẫu vật và thấy các cấu trúc cực nhỏ, không có màng nhân, vật chất di truyền nằm trong vùng nhân. Dựa trên kiến thức về các loại tế bào, bạn có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực.
  • C. Tế bào thực vật.
  • D. Tế bào động vật.

Câu 23: Tại sao nói "Lịch sử nghiên cứu tế bào gắn liền với lịch sử phát triển của kính hiển vi"?

  • A. Vì kính hiển vi là công cụ duy nhất được sử dụng trong sinh học.
  • B. Vì chỉ khi có kính hiển vi, con người mới biết đến sự tồn tại của sinh vật.
  • C. Vì mọi phát hiện về tế bào đều do kính hiển vi tạo ra.
  • D. Vì sự cải tiến của kính hiển vi cho phép con người quan sát tế bào ở mức độ chi tiết ngày càng cao, từ đó khám phá thêm về cấu trúc và chức năng của chúng.

Câu 24: Một trong những nội dung cốt lõi của học thuyết tế bào là "Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống". Điều này hàm ý rằng:

  • A. Mọi sinh vật đều có kích thước rất nhỏ.
  • B. Mọi hoạt động sống đều diễn ra trong tế bào hoặc là kết quả hoạt động của tế bào.
  • C. Tế bào có khả năng tự tổng hợp tất cả các chất cần thiết cho sự sống.
  • D. Chỉ có tế bào mới có khả năng tiến hóa.

Câu 25: Đánh giá tính đúng đắn của phát biểu sau: "Tất cả các tế bào trong một cơ thể đa bào đều giống hệt nhau về cấu tạo và chức năng".

  • A. Đúng, vì chúng cùng xuất phát từ một tế bào ban đầu (hợp tử).
  • B. Sai, vì các tế bào trong cơ thể đa bào thường chuyên hóa để thực hiện các chức năng khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về cấu tạo.
  • C. Đúng, vì mọi tế bào đều có màng sinh chất, tế bào chất và vật chất di truyền.
  • D. Sai, nhưng chỉ khác nhau về kích thước chứ không khác nhau về chức năng.

Câu 26: Học thuyết tế bào ban đầu được đề xuất bởi Matthias Schleiden và Theodor Schwann. Sự đóng góp chính của họ là gì?

  • A. Khẳng định tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của cả thực vật và động vật.
  • B. Phát hiện ra quá trình phân chia tế bào.
  • C. Chứng minh sự sống chỉ bắt nguồn từ sự sống có trước.
  • D. Mô tả chi tiết cấu trúc của nhân tế bào.

Câu 27: Nếu một tế bào mất khả năng tự điều chỉnh các hoạt động bên trong (ví dụ: không kiểm soát được tốc độ phản ứng hóa học), điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Tế bào sẽ tăng cường khả năng vận động.
  • B. Tế bào sẽ ngừng trao đổi chất hoàn toàn.
  • C. Các hoạt động sống của tế bào sẽ bị rối loạn, có thể dẫn đến chết tế bào.
  • D. Tế bào sẽ chuyển hóa thành một loại tế bào khác.

Câu 28: Tại sao virus, mặc dù có vật chất di truyền và khả năng sinh sản (bên trong tế bào chủ), lại không được coi là một tế bào và không tuân theo học thuyết tế bào?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì virus không có màng sinh chất.
  • C. Vì virus không có vật chất di truyền là DNA.
  • D. Vì virus không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và không thể thực hiện đầy đủ các hoạt động sống cơ bản một cách độc lập.

Câu 29: Sự phát triển của một cây từ hạt mầm là minh chứng rõ ràng cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

  • A. Các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước thông qua quá trình phân chia và lớn lên.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống.
  • C. Tế bào thực vật có thành cellulose.
  • D. Tế bào chứa thông tin di truyền.

Câu 30: Quan sát một nhóm sinh vật dưới kính hiển vi, bạn thấy chúng đều được cấu tạo từ những đơn vị nhỏ nhất có khả năng trao đổi chất, sinh trưởng và sinh sản độc lập. Dựa trên quan sát này, bạn có thể kết luận gì về cấu tạo của nhóm sinh vật này?

  • A. Chúng là sinh vật đa bào phức tạp.
  • B. Chúng được cấu tạo từ các tế bào và tế bào là đơn vị cơ bản của chúng.
  • C. Chúng là các bào quan riêng lẻ.
  • D. Chúng là virus.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một nhà khoa học đã sử dụng chiếc kính hiển vi tự chế để quan sát giọt nước ao và mô tả các 'tiểu động vật' di chuyển bên trong. Phát hiện này đánh dấu lần đầu tiên con người nhìn thấy vi khuẩn và động vật nguyên sinh. Nhà khoa học đó là ai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Quan sát lát mỏng vỏ bần dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã nhìn thấy cấu trúc dạng ô và gọi chúng là 'cella'. Phát hiện này có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với ngành Sinh học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Học thuyết tế bào hiện đại bổ sung nhiều nội dung quan trọng so với học thuyết ban đầu. Nội dung nào sau đây *không phải* là một bổ sung của học thuyết tế bào hiện đại dựa trên những tiến bộ khoa học sau thế kỷ 19?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một sinh vật đơn bào như trùng đế giày thực hiện đầy đủ các hoạt động sống cơ bản: trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng, vận động. Điều này chứng tỏ điều gì về tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Dựa trên nội dung của học thuyết tế bào, giải thích tại sao một vết thương trên da có thể lành lại theo thời gian.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phát biểu nào sau đây về mối liên hệ giữa tế bào và cơ thể đa bào là đúng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tế bào được coi là đơn vị cấu trúc cơ bản của mọi cơ thể sống vì:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Kích thước của hầu hết các tế bào rất nhỏ, thường chỉ quan sát được dưới kính hiển vi. Điều này có thể được giải thích một phần dựa trên tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích của tế bào. Tỉ lệ này lớn có ý nghĩa gì đối với hoạt động sống của tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một nhà nghiên cứu phát hiện một cấu trúc sinh học mới. Để xác định xem cấu trúc này có phải là một tế bào hay không, dựa vào học thuyết tế bào, tiêu chí quan trọng nhất cần kiểm tra là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào về tổ chức tế bào.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong các quá trình sau, quá trình nào thể hiện rõ nhất nội dung 'Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Rudolf Virchow đã đóng góp quan trọng vào học thuyết tế bào với phát biểu nổi tiếng 'Omnis cellula e cellula'. Phát biểu này có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tại sao sự ra đời của kính hiển vi điện tử lại có ý nghĩa quan trọng trong việc bổ sung cho học thuyết tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một nhóm học sinh quan sát mẫu vật dưới kính hiển vi và thấy các cấu trúc hình khối, có thành dày, được sắp xếp cạnh nhau giống như các phòng nhỏ. Mẫu vật này có khả năng cao là gì và họ đang nhìn thấy gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Dựa trên các hoạt động sống cơ bản của tế bào, giải thích tại sao tế bào cần liên tục trao đổi chất với môi trường xung quanh.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: So sánh chức năng của một tế bào trong cơ thể đơn bào (ví dụ: amip) và một tế bào trong cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào cơ ở người).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa kích thước tế bào và tốc độ trao đổi chất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sự di chuyển của các bào quan bên trong tế bào sống. Loại kính hiển vi nào phù hợp nhất để quan sát động thái này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Ý nghĩa quan trọng nhất của học thuyết tế bào đối với sự phát triển của Sinh học là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong một cơ thể đa bào, các tế bào chuyên hóa để thực hiện các chức năng riêng biệt (ví dụ: tế bào thần kinh dẫn truyền xung thần kinh, tế bào cơ co duỗi). Sự chuyên hóa này mang lại lợi ích gì cho cơ thể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Quá trình nào sau đây ở cấp độ tế bào thể hiện rõ nhất đặc tính 'sinh trưởng và phát triển' của sự sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Giả sử bạn quan sát một mẫu vật và thấy các cấu trúc cực nhỏ, không có màng nhân, vật chất di truyền nằm trong vùng nhân. Dựa trên kiến thức về các loại tế bào, bạn có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao nói 'Lịch sử nghiên cứu tế bào gắn liền với lịch sử phát triển của kính hiển vi'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một trong những nội dung cốt lõi của học thuyết tế bào là 'Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống'. Điều này hàm ý rằng:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đánh giá tính đúng đắn của phát biểu sau: 'Tất cả các tế bào trong một cơ thể đa bào đều giống hệt nhau về cấu tạo và chức năng'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Học thuyết tế bào ban đầu được đề xuất bởi Matthias Schleiden và Theodor Schwann. Sự đóng góp chính của họ là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Nếu một tế bào mất khả năng tự điều chỉnh các hoạt động bên trong (ví dụ: không kiểm soát được tốc độ phản ứng hóa học), điều gì có khả năng xảy ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao virus, mặc dù có vật chất di truyền và khả năng sinh sản (bên trong tế bào chủ), lại không được coi là một tế bào và không tuân theo học thuyết tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Sự phát triển của một cây từ hạt mầm là minh chứng rõ ràng cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Quan sát một nhóm sinh vật dưới kính hiển vi, bạn thấy chúng đều được cấu tạo từ những đơn vị nhỏ nhất có khả năng trao đổi chất, sinh trưởng và sinh sản độc lập. Dựa trên quan sát này, bạn có thể kết luận gì về cấu tạo của nhóm sinh vật này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi quang học, bạn nhận thấy cấu trúc này có kích thước rất nhỏ, chỉ khoảng vài micromet, không có nhân hoàn chỉnh và các bào quan có màng bao bọc rõ ràng. Dựa vào những đặc điểm này, bạn có thể suy luận mẫu vật đang quan sát thuộc loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào nhân sơ
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào nấm

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về quá trình trao đổi chất của vi khuẩn. Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn, nhà khoa học cần sử dụng loại kính hiển vi nào để đạt độ phân giải và độ phóng đại cao nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính lúp
  • C. Kính hiển vi điện tử
  • D. Kính hiển vi soi nổi

Câu 3: Phát biểu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về đóng góp của các nhà khoa học trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

  • A. Robert Hooke là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ "tế bào".
  • B. Antonie van Leeuwenhoek là người đầu tiên quan sát được vi khuẩn và động vật nguyên sinh.
  • C. Matthias Schleiden và Theodor Schwann là những người đặt nền móng cho học thuyết tế bào ban đầu.
  • D. Rudolf Virchow là người đầu tiên chứng minh tế bào được sinh ra từ các chất vô cơ.

Câu 4: Học thuyết tế bào ban đầu được đề xuất vào khoảng giữa thế kỷ XIX bởi Matthias Schleiden, Theodor Schwann và Rudolf Virchow bao gồm những nội dung cốt lõi nào?

  • A. Tất cả sinh vật cấu tạo từ tế bào; Tế bào là đơn vị cơ sở sự sống; Tế bào sinh ra từ tế bào trước đó.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc; Tế bào có khả năng tự sinh ra từ vật chất vô cơ; Tế bào là đơn vị chức năng.
  • C. Tất cả sinh vật đơn bào và đa bào đều có cấu trúc phức tạp như nhau; Tế bào có nhân hoàn chỉnh; Tế bào chứa DNA.
  • D. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng; Thông tin di truyền nằm ở nhân; Tế bào được sinh ra ngẫu nhiên.

Câu 5: Nội dung "Các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước" trong học thuyết tế bào có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc phản bác quan niệm về sự sống được tạo ra từ vật chất vô sinh (tự sinh)?

  • A. Chứng minh rằng chỉ có tế bào mới có khả năng trao đổi chất.
  • B. Khẳng định rằng mọi sinh vật đều có cấu tạo từ tế bào.
  • C. Giải thích nguồn gốc của các tế bào mới, bác bỏ ý tưởng sinh vật có thể tự phát sinh.
  • D. Nhấn mạnh vai trò của kính hiển vi trong nghiên cứu tế bào.

Câu 6: Tại sao nói "tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống"?

  • A. Vì mọi sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Vì tế bào là cấp độ tổ chức nhỏ nhất.
  • C. Vì tế bào có kích thước rất nhỏ.
  • D. Vì mọi hoạt động sống thiết yếu (trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng...) đều diễn ra trong tế bào.

Câu 7: Khi quan sát một mô lá cây dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào có hình dạng tương đối giống nhau và cùng thực hiện chức năng quang hợp. Điều này minh họa cho khía cạnh nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng.
  • B. Tế bào chỉ sinh ra từ tế bào có trước.
  • C. Tế bào chứa thông tin di truyền.
  • D. Tế bào có khả năng vận động.

Câu 8: Một bệnh nhân bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh. Hệ miễn dịch của cơ thể tạo ra các tế bào bạch cầu để tiêu diệt vi khuẩn. Quá trình này thể hiện hoạt động sống nào của tế bào bạch cầu?

  • A. Sinh sản
  • B. Cảm ứng và vận động
  • C. Sinh trưởng
  • D. Trao đổi chất

Câu 9: Sự tăng kích thước của một cây từ hạt mầm nhỏ thành cây trưởng thành là kết quả chủ yếu của hoạt động nào ở cấp độ tế bào?

  • A. Tế bào cảm ứng với môi trường.
  • B. Tế bào trao đổi chất với môi trường.
  • C. Tế bào vận động.
  • D. Tế bào sinh trưởng và phân chia (sinh sản).

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng trao đổi chất.
  • B. Khả năng sinh sản.
  • C. Số lượng và mức độ chuyên hóa của tế bào.
  • D. Sự tồn tại của vật chất di truyền.

Câu 11: Một amoeba (trùng biến hình) là sinh vật đơn bào. Nó có thể tự thực hiện tất cả các hoạt động sống như tìm kiếm thức ăn, tiêu hóa, hô hấp, bài tiết và sinh sản. Điều này củng cố cho nhận định nào về tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống.
  • B. Tế bào đơn bào phức tạp hơn tế bào đa bào.
  • C. Tế bào chỉ có thể tồn tại độc lập.
  • D. Tế bào không cần môi trường bên ngoài để tồn tại.

Câu 12: Trong cơ thể người, tế bào thần kinh có hình dạng sợi dài, tế bào cơ có khả năng co rút, tế bào hồng cầu có hình đĩa lõm hai mặt. Sự khác biệt về hình dạng và chức năng này ở các loại tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào là do đâu?

  • A. Mỗi loại tế bào có bộ gen hoàn toàn khác nhau.
  • B. Sự phân hóa và chuyên hóa chức năng của tế bào trong cơ thể đa bào.
  • C. Sự khác biệt về môi trường sống của từng loại tế bào.
  • D. Tế bào đa bào không tuân theo học thuyết tế bào.

Câu 13: Tại sao việc phát minh ra kính hiển vi, đặc biệt là kính hiển vi điện tử, lại được coi là bước ngoặt quan trọng trong nghiên cứu tế bào?

  • A. Vì nó giúp các nhà khoa học tìm ra tên gọi "tế bào".
  • B. Vì nó chứng minh tất cả sinh vật đều cấu tạo từ tế bào.
  • C. Vì nó giúp tế bào có thể tự sinh sản.
  • D. Vì nó cho phép quan sát cấu trúc tế bào ở độ phân giải và phóng đại cao hơn, làm sáng tỏ tổ chức bên trong tế bào.

Câu 14: Nội dung bổ sung nào của học thuyết tế bào hiện đại (thế kỷ XX) nhấn mạnh vai trò của vật chất di truyền trong tế bào?

  • A. Tế bào chứa thông tin di truyền (DNA) và thông tin này được truyền từ tế bào mẹ sang tế bào con.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản.
  • C. Mọi hoạt động sống diễn ra trong tế bào.
  • D. Tế bào có khả năng vận động.

Câu 15: Một tế bào thực hiện quá trình tổng hợp protein. Quá trình này liên quan trực tiếp đến hoạt động sống nào của tế bào?

  • A. Cảm ứng
  • B. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng
  • C. Vận động
  • D. Tự điều chỉnh

Câu 16: Khi gặp điều kiện môi trường bất lợi (ví dụ: thiếu nước), một số loại vi khuẩn có khả năng hình thành bào tử. Bào tử này có khả năng chịu đựng cao và tồn tại trong thời gian dài. Hoạt động này của vi khuẩn thể hiện khía cạnh nào của tế bào?

  • A. Sinh sản
  • B. Vận động
  • C. Thích nghi
  • D. Sinh trưởng

Câu 17: So sánh một quần thể vi khuẩn và một con chó trưởng thành. Điểm chung nào sau đây thể hiện rõ nhất nội dung "Tất cả sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào"?

  • A. Đều có khả năng di chuyển.
  • B. Đều có kích thước lớn.
  • C. Đều có hệ thần kinh phức tạp.
  • D. Cả vi khuẩn (đơn bào) và con chó (đa bào) đều có đơn vị cấu trúc cơ bản là tế bào.

Câu 18: Một nhà sinh học tiến hóa đang nghiên cứu nguồn gốc sự sống. Dựa trên học thuyết tế bào, nhận định nào sau đây về nguồn gốc các tế bào sống hiện tại là hợp lý nhất?

  • A. Các tế bào hiện tại được tạo ra ngẫu nhiên từ các phân tử hữu cơ trong môi trường.
  • B. Các tế bào hiện tại đều có nguồn gốc từ một hoặc một vài tế bào nguyên thủy thông qua quá trình phân chia và tiến hóa.
  • C. Tế bào thực vật và tế bào động vật có nguồn gốc hoàn toàn khác nhau.
  • D. Tế bào có thể tự hình thành từ vật chất vô cơ khi có đủ năng lượng.

Câu 19: Tại sao việc hiểu rõ các hoạt động sống cơ bản của tế bào lại có ý nghĩa quan trọng trong y học?

  • A. Vì nó giúp xác định kích thước chính xác của tế bào.
  • B. Vì nó chỉ liên quan đến sinh vật đơn bào.
  • C. Vì nhiều bệnh tật là do sự rối loạn trong các hoạt động sống của tế bào, do đó hiểu biết này giúp chẩn đoán và điều trị bệnh hiệu quả hơn.
  • D. Vì nó giúp phân biệt tế bào thực vật và động vật.

Câu 20: Một virus không được coi là một tế bào vì nó thiếu cấu trúc nào sau đây để có thể thực hiện đầy đủ các hoạt động sống một cách độc lập?

  • A. Bộ máy trao đổi chất và sinh tổng hợp protein độc lập.
  • B. Vật chất di truyền.
  • C. Lớp vỏ protein.
  • D. Khả năng gây bệnh.

Câu 21: So sánh tế bào hồng cầu (trong máu) và tế bào biểu bì (trên da). Mặc dù có hình dạng và chức năng khác nhau, chúng vẫn có chung đặc điểm nào thể hiện nội dung "Các tế bào đều được cấu tạo từ những thành phần hóa học tương tự nhau"?

  • A. Đều có nhân hoàn chỉnh.
  • B. Đều có khả năng phân chia liên tục.
  • C. Đều có hình dạng giống nhau.
  • D. Đều chứa các đại phân tử sinh học cơ bản như protein, lipid, carbohydrate, axit nucleic.

Câu 22: Một thí nghiệm nuôi cấy mô thực vật bắt đầu từ một nhóm nhỏ tế bào. Sau một thời gian, nhóm tế bào này tăng lên về số lượng và hình thành một khối mô. Quá trình tăng số lượng tế bào này chủ yếu do hoạt động nào?

  • A. Tế bào tăng kích thước.
  • B. Tế bào phân chia.
  • C. Tế bào cảm ứng.
  • D. Tế bào vận động.

Câu 23: Hình ảnh dưới kính hiển vi cho thấy một tế bào đang thò chân giả để bắt mồi. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khả năng nào của tế bào?

  • A. Sinh trưởng
  • B. Sinh sản
  • C. Vận động và cảm ứng
  • D. Trao đổi chất

Câu 24: Tại sao kích thước của hầu hết các tế bào lại rất nhỏ, thường chỉ quan sát được dưới kính hiển vi?

  • A. Kích thước nhỏ giúp tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, tạo điều kiện thuận lợi cho sự trao đổi chất với môi trường.
  • B. Kích thước nhỏ giúp tế bào dễ dàng vận động.
  • C. Kích thước nhỏ giúp tế bào tránh được kẻ thù.
  • D. Kích thước nhỏ là do tế bào không có nhân.

Câu 25: Nội dung "Hoạt động của một cơ thể sống phụ thuộc vào sự phối hợp hoạt động của các tế bào trong cơ thể" (nội dung bổ sung học thuyết tế bào) được minh họa rõ nhất qua ví dụ nào sau đây?

  • A. Một vi khuẩn tự phân chia thành hai tế bào con.
  • B. Một tế bào thực vật thực hiện quang hợp.
  • C. Một tế bào đơn bào bắt mồi.
  • D. Hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả nhờ sự phối hợp của các tế bào tuyến tiêu hóa, tế bào cơ trơn, tế bào biểu mô hấp thụ.

Câu 26: Giả sử bạn phát hiện một cấu trúc sinh học mới có khả năng tự sao chép vật chất di truyền và tổng hợp một số loại protein, nhưng lại không có màng tế bào hoàn chỉnh và không thể tự thực hiện trao đổi chất độc lập. Dựa trên học thuyết tế bào, bạn sẽ phân loại cấu trúc này như thế nào?

  • A. Là một dạng tế bào nguyên thủy.
  • B. Không phải là một tế bào hoàn chỉnh, có thể là một dạng sống trung gian hoặc dưới tế bào (ví dụ: virus).
  • C. Là một tế bào nhân thực chưa phát triển đầy đủ.
  • D. Là một tế bào đơn bào bị lỗi.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp tế bào duy trì tính ổn định và thực hiện các phản ứng hóa học cần thiết cho sự sống?

  • A. Khả năng tự điều chỉnh các hoạt động bên trong để thích nghi với thay đổi môi trường.
  • B. Kích thước nhỏ của tế bào.
  • C. Sự tồn tại của thành tế bào.
  • D. Khả năng vận động.

Câu 28: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại là nền tảng cho nhiều lĩnh vực khoa học sự sống như di truyền học, y học, công nghệ sinh học?

  • A. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất.
  • B. Vì tế bào chỉ có ở sinh vật sống.
  • C. Vì lịch sử nghiên cứu tế bào rất lâu đời.
  • D. Vì tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật, nơi diễn ra các quá trình sinh học thiết yếu và mang thông tin di truyền.

Câu 29: Một nhà nghiên cứu muốn so sánh tốc độ trao đổi chất của hai loại tế bào khác nhau. Để làm điều này một cách chính xác nhất, nhà nghiên cứu cần đo lường hoặc theo dõi hoạt động nào của tế bào?

  • A. Tốc độ vận động của tế bào.
  • B. Tốc độ sinh sản của tế bào.
  • C. Tốc độ hấp thụ, sử dụng chất dinh dưỡng và thải loại chất thải.
  • D. Khả năng cảm ứng với kích thích.

Câu 30: Dựa vào các hoạt động sống cơ bản của tế bào, hãy giải thích tại sao khi một tế bào bị tổn thương nặng hoặc chết đi, điều đó có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể (đối với sinh vật đa bào) hoặc sự tồn tại của chính sinh vật đó (đối với sinh vật đơn bào)?

  • A. Vì tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản, sự rối loạn hoặc mất đi của tế bào làm ảnh hưởng đến cấu trúc tổng thể và khả năng thực hiện các chức năng sống của cơ thể/sinh vật.
  • B. Vì tế bào bị tổn thương sẽ lây lan virus sang các tế bào khác.
  • C. Vì tế bào chết đi sẽ giải phóng năng lượng độc hại.
  • D. Vì kích thước của tế bào rất quan trọng đối với sự sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi quang học, bạn nhận thấy cấu trúc này có kích thước rất nhỏ, chỉ khoảng vài micromet, không có nhân hoàn chỉnh và các bào quan có màng bao bọc rõ ràng. Dựa vào những đặc điểm này, bạn có thể suy luận mẫu vật đang quan sát thuộc loại tế bào nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về quá trình trao đổi chất của vi khuẩn. Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn, nhà khoa học cần sử dụng loại kính hiển vi nào để đạt độ phân giải và độ phóng đại cao nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phát biểu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về đóng góp của các nhà khoa học trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Học thuyết tế bào ban đầu được đề xuất vào khoảng giữa thế kỷ XIX bởi Matthias Schleiden, Theodor Schwann và Rudolf Virchow bao gồm những nội dung cốt lõi nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Nội dung 'Các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước' trong học thuyết tế bào có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc phản bác quan niệm về sự sống được tạo ra từ vật chất vô sinh (tự sinh)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tại sao nói 'tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi quan sát một mô lá cây dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào có hình dạng tương đối giống nhau và cùng thực hiện chức năng quang hợp. Điều này minh họa cho khía cạnh nào của học thuyết tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một bệnh nhân bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh. Hệ miễn dịch của cơ thể tạo ra các tế bào bạch cầu để tiêu diệt vi khuẩn. Quá trình này thể hiện hoạt động sống nào của tế bào bạch cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Sự tăng kích thước của một cây từ hạt mầm nhỏ thành cây trưởng thành là kết quả chủ yếu của hoạt động nào ở cấp độ tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào nằm ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một amoeba (trùng biến hình) là sinh vật đơn bào. Nó có thể tự thực hiện tất cả các hoạt động sống như tìm kiếm thức ăn, tiêu hóa, hô hấp, bài tiết và sinh sản. Điều này củng cố cho nhận định nào về tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong cơ thể người, tế bào thần kinh có hình dạng sợi dài, tế bào cơ có khả năng co rút, tế bào hồng cầu có hình đĩa lõm hai mặt. Sự khác biệt về hình dạng và chức năng này ở các loại tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào là do đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tại sao việc phát minh ra kính hiển vi, đặc biệt là kính hiển vi điện tử, lại được coi là bước ngoặt quan trọng trong nghiên cứu tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nội dung bổ sung nào của học thuyết tế bào hiện đại (thế kỷ XX) nhấn mạnh vai trò của vật chất di truyền trong tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một tế bào thực hiện quá trình tổng hợp protein. Quá trình này liên quan trực tiếp đến hoạt động sống nào của tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi gặp điều kiện môi trường bất lợi (ví dụ: thiếu nước), một số loại vi khuẩn có khả năng hình thành bào tử. Bào tử này có khả năng chịu đựng cao và tồn tại trong thời gian dài. Hoạt động này của vi khuẩn thể hiện khía cạnh nào của tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: So sánh một quần thể vi khuẩn và một con chó trưởng thành. Điểm chung nào sau đây thể hiện rõ nhất nội dung 'Tất cả sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một nhà sinh học tiến hóa đang nghiên cứu nguồn gốc sự sống. Dựa trên học thuyết tế bào, nhận định nào sau đây về nguồn gốc các tế bào sống hiện tại là hợp lý nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao việc hi???u rõ các hoạt động sống cơ bản của tế bào lại có ý nghĩa quan trọng trong y học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một virus không được coi là một tế bào vì nó thiếu cấu trúc nào sau đây để có thể thực hiện đầy đủ các hoạt động sống một cách độc lập?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: So sánh tế bào hồng cầu (trong máu) và tế bào biểu bì (trên da). Mặc dù có hình dạng và chức năng khác nhau, chúng vẫn có chung đặc điểm nào thể hiện nội dung 'Các tế bào đều được cấu tạo từ những thành phần hóa học tương tự nhau'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một thí nghiệm nuôi cấy mô thực vật bắt đầu từ một nhóm nhỏ tế bào. Sau một thời gian, nhóm tế bào này tăng lên về số lượng và hình thành một khối mô. Quá trình tăng số lượng tế bào này chủ yếu do hoạt động nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Hình ảnh dưới kính hiển vi cho thấy một tế bào đang thò chân giả để bắt mồi. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khả năng nào của tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao kích thước của hầu hết các tế bào lại rất nhỏ, thường chỉ quan sát được dưới kính hiển vi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nội dung 'Hoạt động của một cơ thể sống phụ thuộc vào sự phối hợp hoạt động của các tế bào trong cơ thể' (nội dung bổ sung học thuyết tế bào) được minh họa rõ nhất qua ví dụ nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Giả sử bạn phát hiện một cấu trúc sinh học mới có khả năng tự sao chép vật chất di truyền và tổng hợp một số loại protein, nhưng lại không có màng tế bào hoàn chỉnh và không thể tự thực hiện trao đổi chất độc lập. Dựa trên học thuyết tế bào, bạn sẽ phân loại cấu trúc này như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp tế bào duy trì tính ổn định và thực hiện các phản ứng hóa học cần thiết cho sự sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại là nền tảng cho nhiều lĩnh vực khoa học sự sống như di truyền học, y học, công nghệ sinh học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một nhà nghiên cứu muốn so sánh tốc độ trao đổi chất của hai loại tế bào khác nhau. Để làm điều này một cách chính xác nhất, nhà nghiên cứu cần đo lường hoặc theo dõi hoạt động nào của tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa vào các hoạt động sống cơ bản của tế bào, hãy giải thích tại sao khi một tế bào bị tổn thương nặng hoặc chết đi, điều đó có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể (đối với sinh vật đa bào) hoặc sự tồn tại của chính sinh vật đó (đối với sinh vật đơn bào)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát mô bần dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã phát hiện ra những khoang rỗng nhỏ và đặt tên là

  • A. Chứng minh mọi sinh vật được cấu tạo từ nhiều tế bào.
  • B. Lần đầu tiên quan sát được cấu trúc bên trong của tế bào.
  • C. Mở đầu cho việc nghiên cứu về cấu tạo hiển vi của sinh vật.
  • D. Phát hiện ra tế bào là đơn vị chức năng của sự sống.

Câu 2: Antonie van Leeuwenhoek được biết đến với việc sử dụng kính hiển vi tự tạo để quan sát nhiều loại mẫu vật khác nhau. Thành tựu nổi bật nhất của ông liên quan đến khái quát về tế bào là gì?

  • A. Chụp được ảnh đầu tiên về tế bào.
  • B. Phân biệt được tế bào nhân sơ và nhân thực.
  • C. Đưa ra khái niệm "học thuyết tế bào".
  • D. Quan sát và mô tả chi tiết các dạng sống đơn bào như vi khuẩn, nguyên sinh động vật.

Câu 3: Học thuyết tế bào ban đầu được đề xuất bởi Schleiden, Schwann và Virchow vào khoảng giữa thế kỷ XIX. Nội dung nào sau đây là một trong những nguyên lý cơ bản của học thuyết này?

  • A. Tất cả các tế bào đều có nhân hoàn chỉnh.
  • B. Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống.
  • C. Tế bào chỉ sinh ra từ các chất vô cơ.
  • D. Mọi sinh vật đều được cấu tạo từ một tế bào duy nhất.

Câu 4: Nguyên lý

  • A. Giải thích nguồn gốc của các tế bào mới trong cơ thể.
  • B. Chứng minh tế bào có khả năng tự tổng hợp từ các chất vô cơ.
  • C. Mô tả chi tiết quá trình phân chia tế bào.
  • D. Khẳng định tế bào chỉ tồn tại độc lập.

Câu 5: Một trong những nội dung hiện đại được bổ sung vào học thuyết tế bào là

  • A. Phân loại học.
  • B. Thực vật học.
  • C. Sinh học phân tử.
  • D. Sinh thái học.

Câu 6: Tại sao nói tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của mọi cơ thể sống?

  • A. Vì tế bào có khả năng tự sinh sản.
  • B. Vì tế bào có kích thước rất nhỏ.
  • C. Vì tế bào có cấu tạo phức tạp.
  • D. Vì mọi cơ thể sống, từ đơn giản đến phức tạp, đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.

Câu 7: Tế bào được coi là đơn vị chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Các hoạt động sống đặc trưng (trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng...) đều diễn ra trong tế bào.
  • B. Tế bào có thể tồn tại độc lập bên ngoài cơ thể.
  • C. Tế bào có khả năng di chuyển trong cơ thể.
  • D. Mỗi loại tế bào chỉ thực hiện một chức năng duy nhất.

Câu 8: Xét một cơ thể đa bào phức tạp như con người. Hoạt động sống của cơ thể này là sự phối hợp của nhiều hệ cơ quan, mỗi hệ cơ quan lại do các mô tạo thành, và mô là tập hợp các tế bào. Điều này minh chứng cho nguyên lý nào của học thuyết tế bào hiện đại?

  • A. Tế bào chỉ sinh ra từ tế bào có trước.
  • B. Hoạt động của một cơ thể sống phụ thuộc vào sự phối hợp hoạt động của các tế bào trong cơ thể.
  • C. Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống.
  • D. Tế bào chứa chất di truyền.

Câu 9: Tại sao nói

  • A. Vì kính hiển vi là sản phẩm của công nghệ tế bào.
  • B. Vì chỉ có kính hiển vi mới giúp phân loại các loại tế bào.
  • C. Vì phần lớn tế bào có kích thước hiển vi, sự cải tiến của kính hiển vi cho phép quan sát rõ hơn cấu trúc và hoạt động của chúng.
  • D. Vì các nhà khoa học nghiên cứu tế bào đồng thời là những người chế tạo kính hiển vi.

Câu 10: Sự ra đời của học thuyết tế bào đã làm thay đổi căn bản nhận thức của giới khoa học về thế giới sống. Ý nghĩa nổi bật nhất của học thuyết này là gì?

  • A. Giải thích được cơ chế di truyền.
  • B. Dự đoán được sự tiến hóa của các loài.
  • C. Cung cấp phương pháp nghiên cứu mới.
  • D. Thống nhất quan điểm về cấu tạo và chức năng cơ bản của mọi sinh vật, mở đường cho các nghiên cứu sâu hơn về cấp độ tế bào và cơ thể.

Câu 11: Một cơ thể sinh vật đơn bào thực hiện đầy đủ các chức năng sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng. Điều này chứng tỏ điều gì về tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị sống độc lập nhỏ nhất.
  • B. Tế bào chỉ có thể tồn tại ở dạng đơn bào.
  • C. Tế bào đơn bào có cấu tạo phức tạp hơn tế bào đa bào.
  • D. Tế bào đơn bào không cần môi trường sống.

Câu 12: So sánh giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào, điểm khác biệt cơ bản nhất về tổ chức cơ thể là gì?

  • A. Sinh vật đơn bào có DNA, sinh vật đa bào thì không.
  • B. Sinh vật đơn bào được cấu tạo từ một tế bào duy nhất đảm nhận mọi chức năng sống, còn sinh vật đa bào được cấu tạo từ nhiều tế bào có sự phân hóa chức năng.
  • C. Sinh vật đơn bào có khả năng di chuyển, sinh vật đa bào thì không.
  • D. Sinh vật đơn bào chỉ sống ở nước, sinh vật đa bào sống ở cạn.

Câu 13: Sự tăng kích thước và khối lượng của một cây xanh trong quá trình sinh trưởng chủ yếu là nhờ vào hoạt động nào ở cấp độ tế bào?

  • A. Tế bào vận động.
  • B. Tế bào cảm ứng.
  • C. Tế bào sinh trưởng (tăng kích thước) và tế bào sinh sản (phân chia làm tăng số lượng).
  • D. Tế bào tự điều chỉnh.

Câu 14: Một tế bào vi khuẩn có khả năng tổng hợp protein từ các axit amin, phân giải đường để tạo năng lượng, và nhân đôi DNA để chuẩn bị phân chia. Những hoạt động này minh chứng cho nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

  • A. Sự chuyển hóa vật chất và năng lượng đều diễn ra trong tế bào.
  • B. Tế bào chỉ có ở sinh vật nhân thực.
  • C. Tế bào là đơn vị di truyền.
  • D. Hoạt động của tế bào phụ thuộc vào các bào quan.

Câu 15: Kính hiển vi điện tử ra đời vào thế kỷ XX đã tạo ra bước ngoặt lớn trong nghiên cứu tế bào. Lý do chính cho điều này là gì?

  • A. Giúp quan sát được các sinh vật đa bào.
  • B. Giúp phân biệt tế bào chết và tế bào sống.
  • C. Giúp quan sát được toàn bộ cơ thể sinh vật.
  • D. Có độ phân giải và độ phóng đại lớn hơn nhiều so với kính hiển vi quang học, cho phép nhìn thấy cấu trúc siêu hiển vi bên trong tế bào.

Câu 16: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại quan trọng đối với y học và nông nghiệp?

  • A. Vì tế bào là nguồn gốc của mọi bệnh tật và cây trồng.
  • B. Vì hiểu biết về cấu trúc và chức năng của tế bào giúp phát triển các phương pháp chẩn đoán, điều trị bệnh (y học) và cải tiến giống cây trồng, vật nuôi (nông nghiệp).
  • C. Vì tất cả các loại thuốc đều được tổng hợp từ tế bào thực vật.
  • D. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất có thể biến đổi gen.

Câu 17: Khái niệm

  • A. Tế bào là đơn vị cấu tạo nên mọi cơ thể và là nơi diễn ra các hoạt động sống cơ bản.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu tạo nhưng chức năng sống chỉ diễn ra ở cấp độ cơ quan.
  • C. Tế bào chỉ là đơn vị chức năng, cấu trúc cơ bản là mô.
  • D. Tế bào vừa là đơn vị cấu trúc, vừa là đơn vị di truyền.

Câu 18: Một bệnh lý ở người được xác định là do sự rối loạn chức năng của một loại tế bào cụ thể (ví dụ: tế bào beta tuyến tụy không sản xuất đủ insulin gây bệnh tiểu đường). Trường hợp này minh chứng cho nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào chỉ sinh ra từ tế bào có trước.
  • B. Tất cả các tế bào đều có thành phần hóa học giống nhau.
  • C. Tế bào chứa chất di truyền.
  • D. Hoạt động của một cơ thể sống (sức khỏe) phụ thuộc vào sự phối hợp hoạt động của các tế bào trong cơ thể.

Câu 19: Tại sao việc quan sát mô bần của Robert Hooke lại là một bước ngoặt, dù ông chỉ nhìn thấy thành tế bào chết và không thấy cấu trúc bên trong?

  • A. Vì đó là lần đầu tiên con người nhận ra vật chất sống được tổ chức thành các đơn vị nhỏ, riêng biệt có cấu trúc.
  • B. Vì ông đã sử dụng kính hiển vi điện tử tiên tiến.
  • C. Vì ông đã phân lập được DNA từ tế bào thực vật.
  • D. Vì ông đã chứng minh được tế bào có khả năng sinh sản.

Câu 20: Học thuyết tế bào hiện đại đã được bổ sung nhiều nội dung quan trọng so với học thuyết ban đầu. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là bổ sung hiện đại?

  • A. Tế bào chứa chất di truyền, thông tin di truyền được truyền từ tế bào này sang tế bào khác.
  • B. Các tế bào đều được cấu tạo từ những thành phần hóa học tương tự nhau.
  • C. Tất cả các sinh vật đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • D. Sự chuyển hóa vật chất và năng lượng đều diễn ra trong tế bào.

Câu 21: Khi quan sát một giọt nước ao dưới kính hiển vi, bạn thấy nhiều sinh vật nhỏ bé đang bơi lội, di chuyển và bắt mồi. Những sinh vật này (ví dụ: trùng roi, trùng giày) thường là sinh vật đơn bào. Quan sát này minh chứng cho điều gì?

  • A. Tế bào chỉ tồn tại trong môi trường nước.
  • B. Một tế bào duy nhất có thể thực hiện đầy đủ các chức năng của một cơ thể sống.
  • C. Sinh vật đơn bào có cấu tạo phức tạp hơn sinh vật đa bào.
  • D. Tất cả các sinh vật trong nước đều là đơn bào.

Câu 22: Phân tích vai trò của tế bào trong quá trình trao đổi chất và năng lượng ở cấp độ cơ thể. Hoạt động này ở cấp độ tế bào đóng góp như thế nào vào sự sống của toàn bộ sinh vật?

  • A. Tế bào chỉ là nơi dự trữ năng lượng.
  • B. Tế bào chỉ tham gia vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • C. Tế bào là nơi trực tiếp tiếp nhận, biến đổi và sử dụng vật chất, năng lượng từ môi trường, cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho mọi hoạt động sống của cơ thể.
  • D. Trao đổi chất và năng lượng chỉ diễn ra ở các cơ quan chuyên biệt.

Câu 23: Một tế bào thực vật có thể quang hợp để tạo ra chất hữu cơ và giải phóng oxy. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tế bào là đơn vị chức năng?

  • A. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng.
  • B. Sinh sản.
  • C. Cảm ứng.
  • D. Vận động.

Câu 24: Khi một vết thương trên da lành lại, các tế bào da xung quanh vết thương sẽ tăng cường phân chia. Hoạt động này của tế bào phù hợp với nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị di truyền.
  • B. Tế bào có thành phần hóa học tương tự nhau.
  • C. Tế bào là đơn vị chức năng.
  • D. Các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước.

Câu 25: Sự phát triển của các kỹ thuật như nuôi cấy mô, kỹ thuật di truyền trên tế bào đã mở ra nhiều ứng dụng trong y học và nông nghiệp. Điều này phản ánh ý nghĩa nào của việc nghiên cứu tế bào?

  • A. Chỉ mang tính lý thuyết, không có ứng dụng thực tiễn.
  • B. Nghiên cứu tế bào là nền tảng cho sự phát triển của công nghệ sinh học và các ứng dụng thực tiễn.
  • C. Chỉ giúp hiểu biết về cấu trúc, không liên quan đến chức năng.
  • D. Chỉ áp dụng cho sinh vật đơn bào.

Câu 26: Tại sao việc so sánh cấu tạo giữa các loại tế bào khác nhau (ví dụ: tế bào vi khuẩn, tế bào thực vật, tế bào động vật) lại quan trọng trong việc khái quát về tế bào?

  • A. Giúp nhận diện các thành phần cơ bản và phổ biến có ở hầu hết các loại tế bào, đồng thời thấy được sự đa dạng và chuyên hóa của chúng.
  • B. Chỉ để phân loại sinh vật.
  • C. Chỉ để tìm ra tế bào nhân tạo.
  • D. Chứng minh tế bào thực vật và động vật giống hệt nhau.

Câu 27: Tế bào có khả năng phản ứng với các kích thích từ môi trường (ví dụ: tế bào thực vật hướng sáng, tế bào thần kinh phản ứng với tín hiệu). Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tế bào là đơn vị chức năng?

  • A. Sinh sản.
  • B. Sinh trưởng và phát triển.
  • C. Cảm ứng.
  • D. Tự điều chỉnh.

Câu 28: Một tế bào có thể tự sửa chữa các tổn thương nhỏ hoặc điều hòa các quá trình sinh hóa bên trong để duy trì trạng thái ổn định. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tế bào là đơn vị chức năng?

  • A. Vận động.
  • B. Cảm ứng.
  • C. Sinh sản.
  • D. Tự điều chỉnh và thích nghi.

Câu 29: Giả sử bạn quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy nó đang lớn dần lên. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tế bào là đơn vị chức năng?

  • A. Sinh sản.
  • B. Sinh trưởng và phát triển.
  • C. Cảm ứng.
  • D. Trao đổi chất.

Câu 30: Tế bào có khả năng di chuyển (ví dụ: tinh trùng di chuyển, tế bào bạch cầu di chuyển để bắt vi khuẩn). Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tế bào là đơn vị chức năng?

  • A. Vận động.
  • B. Sinh sản.
  • C. Cảm ứng.
  • D. Tự điều chỉnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Quan sát mô bần dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã phát hiện ra những khoang rỗng nhỏ và đặt tên là "cella". Phát hiện này có ý nghĩa gì trong lịch sử sinh học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Antonie van Leeuwenhoek được biết đến với việc sử dụng kính hiển vi tự tạo để quan sát nhiều loại mẫu vật khác nhau. Thành tựu nổi bật nhất của ông liên quan đến khái quát về tế bào là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Học thuyết tế bào ban đầu được đề xuất bởi Schleiden, Schwann và Virchow vào khoảng giữa thế kỷ XIX. Nội dung nào sau đây là một trong những nguyên lý cơ bản của học thuyết này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Nguyên lý "Các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước" (Omnis cellula e cellula) được bổ sung vào học thuyết tế bào bởi Rudolf Virchow. Nguyên lý này có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một trong những nội dung hiện đại được bổ sung vào học thuyết tế bào là "Tế bào chứa chất di truyền, thông tin di truyền được truyền từ tế bào này sang tế bào khác trong quá trình phân chia". Nội dung này được làm rõ nhờ sự phát triển của lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao nói tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của mọi cơ thể sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tế bào được coi là đơn vị chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Xét một cơ thể đa bào phức tạp như con người. Hoạt động sống của cơ thể này là sự phối hợp của nhiều hệ cơ quan, mỗi hệ cơ quan lại do các mô tạo thành, và mô là tập hợp các tế bào. Điều này minh chứng cho nguyên lý nào của học thuyết tế bào hiện đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tại sao nói "Lịch sử nghiên cứu tế bào gắn liền với lịch sử nghiên cứu và phát triển kính hiển vi"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Sự ra đời của học thuyết tế bào đã làm thay đổi căn bản nhận thức của giới khoa học về thế giới sống. Ý nghĩa nổi bật nhất của học thuyết này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một cơ thể sinh vật đơn bào thực hiện đầy đủ các chức năng sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng. Điều này chứng tỏ điều gì về tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: So sánh giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào, điểm khác biệt cơ bản nhất về tổ chức cơ thể là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Sự tăng kích thước và khối lượng của một cây xanh trong quá trình sinh trưởng chủ yếu là nhờ vào hoạt động nào ở cấp độ tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một tế bào vi khuẩn có khả năng tổng hợp protein từ các axit amin, phân giải đường để tạo năng lượng, và nhân đôi DNA để chuẩn bị phân chia. Những hoạt động này minh chứng cho nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Kính hiển vi điện tử ra đời vào thế kỷ XX đã tạo ra bước ngoặt lớn trong nghiên cứu tế bào. Lý do chính cho điều này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại quan trọng đối với y học và nông nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khái niệm "đơn vị cơ sở của sự sống" khi nói về tế bào bao gồm cả khía cạnh cấu trúc và chức năng. Hãy giải thích điều này.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một bệnh lý ở người được xác định là do sự rối loạn chức năng của một loại tế bào cụ thể (ví dụ: tế bào beta tuyến tụy không sản xuất đủ insulin gây bệnh tiểu đường). Trường hợp này minh chứng cho nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tại sao việc quan sát mô bần của Robert Hooke lại là một bước ngoặt, dù ông chỉ nhìn thấy thành tế bào chết và không thấy cấu trúc bên trong?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Học thuyết tế bào hiện đại đã được bổ sung nhiều nội dung quan trọng so với học thuyết ban đầu. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là bổ sung hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi quan sát một giọt nước ao dưới kính hiển vi, bạn thấy nhiều sinh vật nhỏ bé đang bơi lội, di chuyển và bắt mồi. Những sinh vật này (ví dụ: trùng roi, trùng giày) thường là sinh vật đơn bào. Quan sát này minh chứng cho điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích vai trò của tế bào trong quá trình trao đổi chất và năng lượng ở cấp độ cơ thể. Hoạt động này ở cấp độ tế bào đóng góp như thế nào vào sự sống của toàn bộ sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một tế bào thực vật có thể quang hợp để tạo ra chất hữu cơ và giải phóng oxy. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tế bào là đơn vị chức năng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi một vết thương trên da lành lại, các tế bào da xung quanh vết thương sẽ tăng cường phân chia. Hoạt động này của tế bào phù hợp với nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Sự phát triển của các kỹ thuật như nuôi cấy mô, kỹ thuật di truyền trên tế bào đã mở ra nhiều ứng dụng trong y học và nông nghiệp. Điều này phản ánh ý nghĩa nào của việc nghiên cứu tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao việc so sánh cấu tạo giữa các loại tế bào khác nhau (ví dụ: tế bào vi khuẩn, tế bào thực vật, tế bào động vật) lại quan trọng trong việc khái quát về tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tế bào có khả năng phản ứng với các kích thích từ môi trường (ví dụ: tế bào thực vật hướng sáng, tế bào thần kinh phản ứng với tín hiệu). Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tế bào là đơn vị chức năng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một tế bào có thể tự sửa chữa các tổn thương nhỏ hoặc điều hòa các quá trình sinh hóa bên trong để duy trì trạng thái ổn định. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tế bào là đơn vị chức năng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử bạn quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy nó đang lớn dần lên. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tế bào là đơn vị chức năng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tế bào có khả năng di chuyển (ví dụ: tinh trùng di chuyển, tế bào bạch cầu di chuyển để bắt vi khuẩn). Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tế bào là đơn vị chức năng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát mô bần dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã phát hiện ra những khoang rỗng nhỏ và đặt tên là

  • A. Chứng minh mọi sinh vật được cấu tạo từ nhiều tế bào.
  • B. Lần đầu tiên quan sát được cấu trúc bên trong của tế bào.
  • C. Mở đầu cho việc nghiên cứu về cấu tạo hiển vi của sinh vật.
  • D. Phát hiện ra tế bào là đơn vị chức năng của sự sống.

Câu 2: Antonie van Leeuwenhoek được biết đến với việc sử dụng kính hiển vi tự tạo để quan sát nhiều loại mẫu vật khác nhau. Thành tựu nổi bật nhất của ông liên quan đến khái quát về tế bào là gì?

  • A. Chụp được ảnh đầu tiên về tế bào.
  • B. Phân biệt được tế bào nhân sơ và nhân thực.
  • C. Đưa ra khái niệm "học thuyết tế bào".
  • D. Quan sát và mô tả chi tiết các dạng sống đơn bào như vi khuẩn, nguyên sinh động vật.

Câu 3: Học thuyết tế bào ban đầu được đề xuất bởi Schleiden, Schwann và Virchow vào khoảng giữa thế kỷ XIX. Nội dung nào sau đây là một trong những nguyên lý cơ bản của học thuyết này?

  • A. Tất cả các tế bào đều có nhân hoàn chỉnh.
  • B. Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống.
  • C. Tế bào chỉ sinh ra từ các chất vô cơ.
  • D. Mọi sinh vật đều được cấu tạo từ một tế bào duy nhất.

Câu 4: Nguyên lý

  • A. Giải thích nguồn gốc của các tế bào mới trong cơ thể.
  • B. Chứng minh tế bào có khả năng tự tổng hợp từ các chất vô cơ.
  • C. Mô tả chi tiết quá trình phân chia tế bào.
  • D. Khẳng định tế bào chỉ tồn tại độc lập.

Câu 5: Một trong những nội dung hiện đại được bổ sung vào học thuyết tế bào là

  • A. Phân loại học.
  • B. Thực vật học.
  • C. Sinh học phân tử.
  • D. Sinh thái học.

Câu 6: Tại sao nói tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của mọi cơ thể sống?

  • A. Vì tế bào có khả năng tự sinh sản.
  • B. Vì tế bào có kích thước rất nhỏ.
  • C. Vì tế bào có cấu tạo phức tạp.
  • D. Vì mọi cơ thể sống, từ đơn giản đến phức tạp, đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.

Câu 7: Tế bào được coi là đơn vị chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Các hoạt động sống đặc trưng (trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng...) đều diễn ra trong tế bào.
  • B. Tế bào có thể tồn tại độc lập bên ngoài cơ thể.
  • C. Tế bào có khả năng di chuyển trong cơ thể.
  • D. Mỗi loại tế bào chỉ thực hiện một chức năng duy nhất.

Câu 8: Xét một cơ thể đa bào phức tạp như con người. Hoạt động sống của cơ thể này là sự phối hợp của nhiều hệ cơ quan, mỗi hệ cơ quan lại do các mô tạo thành, và mô là tập hợp các tế bào. Điều này minh chứng cho nguyên lý nào của học thuyết tế bào hiện đại?

  • A. Tế bào chỉ sinh ra từ tế bào có trước.
  • B. Hoạt động của một cơ thể sống phụ thuộc vào sự phối hợp hoạt động của các tế bào trong cơ thể.
  • C. Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống.
  • D. Tế bào chứa chất di truyền.

Câu 9: Tại sao nói

  • A. Vì kính hiển vi là sản phẩm của công nghệ tế bào.
  • B. Vì chỉ có kính hiển vi mới giúp phân loại các loại tế bào.
  • C. Vì phần lớn tế bào có kích thước hiển vi, sự cải tiến của kính hiển vi cho phép quan sát rõ hơn cấu trúc và hoạt động của chúng.
  • D. Vì các nhà khoa học nghiên cứu tế bào đồng thời là những người chế tạo kính hiển vi.

Câu 10: Sự ra đời của học thuyết tế bào đã làm thay đổi căn bản nhận thức của giới khoa học về thế giới sống. Ý nghĩa nổi bật nhất của học thuyết này là gì?

  • A. Giải thích được cơ chế di truyền.
  • B. Dự đoán được sự tiến hóa của các loài.
  • C. Cung cấp phương pháp nghiên cứu mới.
  • D. Thống nhất quan điểm về cấu tạo và chức năng cơ bản của mọi sinh vật, mở đường cho các nghiên cứu sâu hơn về cấp độ tế bào và cơ thể.

Câu 11: Một cơ thể sinh vật đơn bào thực hiện đầy đủ các chức năng sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng. Điều này chứng tỏ điều gì về tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị sống độc lập nhỏ nhất.
  • B. Tế bào chỉ có thể tồn tại ở dạng đơn bào.
  • C. Tế bào đơn bào có cấu tạo phức tạp hơn tế bào đa bào.
  • D. Tế bào đơn bào không cần môi trường sống.

Câu 12: So sánh giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào, điểm khác biệt cơ bản nhất về tổ chức cơ thể là gì?

  • A. Sinh vật đơn bào có DNA, sinh vật đa bào thì không.
  • B. Sinh vật đơn bào được cấu tạo từ một tế bào duy nhất đảm nhận mọi chức năng sống, còn sinh vật đa bào được cấu tạo từ nhiều tế bào có sự phân hóa chức năng.
  • C. Sinh vật đơn bào có khả năng di chuyển, sinh vật đa bào thì không.
  • D. Sinh vật đơn bào chỉ sống ở nước, sinh vật đa bào sống ở cạn.

Câu 13: Sự tăng kích thước và khối lượng của một cây xanh trong quá trình sinh trưởng chủ yếu là nhờ vào hoạt động nào ở cấp độ tế bào?

  • A. Tế bào vận động.
  • B. Tế bào cảm ứng.
  • C. Tế bào sinh trưởng (tăng kích thước) và tế bào sinh sản (phân chia làm tăng số lượng).
  • D. Tế bào tự điều chỉnh.

Câu 14: Một tế bào vi khuẩn có khả năng tổng hợp protein từ các axit amin, phân giải đường để tạo năng lượng, và nhân đôi DNA để chuẩn bị phân chia. Những hoạt động này minh chứng cho nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

  • A. Sự chuyển hóa vật chất và năng lượng đều diễn ra trong tế bào.
  • B. Tế bào chỉ có ở sinh vật nhân thực.
  • C. Tế bào là đơn vị di truyền.
  • D. Hoạt động của tế bào phụ thuộc vào các bào quan.

Câu 15: Kính hiển vi điện tử ra đời vào thế kỷ XX đã tạo ra bước ngoặt lớn trong nghiên cứu tế bào. Lý do chính cho điều này là gì?

  • A. Giúp quan sát được các sinh vật đa bào.
  • B. Giúp phân biệt tế bào chết và tế bào sống.
  • C. Giúp quan sát được toàn bộ cơ thể sinh vật.
  • D. Có độ phân giải và độ phóng đại lớn hơn nhiều so với kính hiển vi quang học, cho phép nhìn thấy cấu trúc siêu hiển vi bên trong tế bào.

Câu 16: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại quan trọng đối với y học và nông nghiệp?

  • A. Vì tế bào là nguồn gốc của mọi bệnh tật và cây trồng.
  • B. Vì hiểu biết về cấu trúc và chức năng của tế bào giúp phát triển các phương pháp chẩn đoán, điều trị bệnh (y học) và cải tiến giống cây trồng, vật nuôi (nông nghiệp).
  • C. Vì tất cả các loại thuốc đều được tổng hợp từ tế bào thực vật.
  • D. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất có thể biến đổi gen.

Câu 17: Khái niệm

  • A. Tế bào là đơn vị cấu tạo nên mọi cơ thể và là nơi diễn ra các hoạt động sống cơ bản.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu tạo nhưng chức năng sống chỉ diễn ra ở cấp độ cơ quan.
  • C. Tế bào chỉ là đơn vị chức năng, cấu trúc cơ bản là mô.
  • D. Tế bào vừa là đơn vị cấu trúc, vừa là đơn vị di truyền.

Câu 18: Một bệnh lý ở người được xác định là do sự rối loạn chức năng của một loại tế bào cụ thể (ví dụ: tế bào beta tuyến tụy không sản xuất đủ insulin gây bệnh tiểu đường). Trường hợp này minh chứng cho nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào chỉ sinh ra từ tế bào có trước.
  • B. Tất cả các tế bào đều có thành phần hóa học giống nhau.
  • C. Tế bào chứa chất di truyền.
  • D. Hoạt động của một cơ thể sống (sức khỏe) phụ thuộc vào sự phối hợp hoạt động của các tế bào trong cơ thể.

Câu 19: Tại sao việc quan sát mô bần của Robert Hooke lại là một bước ngoặt, dù ông chỉ nhìn thấy thành tế bào chết và không thấy cấu trúc bên trong?

  • A. Vì đó là lần đầu tiên con người nhận ra vật chất sống được tổ chức thành các đơn vị nhỏ, riêng biệt có cấu trúc.
  • B. Vì ông đã sử dụng kính hiển vi điện tử tiên tiến.
  • C. Vì ông đã phân lập được DNA từ tế bào thực vật.
  • D. Vì ông đã chứng minh được tế bào có khả năng sinh sản.

Câu 20: Học thuyết tế bào hiện đại đã được bổ sung nhiều nội dung quan trọng so với học thuyết ban đầu. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là bổ sung hiện đại?

  • A. Tế bào chứa chất di truyền, thông tin di truyền được truyền từ tế bào này sang tế bào khác.
  • B. Các tế bào đều được cấu tạo từ những thành phần hóa học tương tự nhau.
  • C. Tất cả các sinh vật đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • D. Sự chuyển hóa vật chất và năng lượng đều diễn ra trong tế bào.

Câu 21: Khi quan sát một giọt nước ao dưới kính hiển vi, bạn thấy nhiều sinh vật nhỏ bé đang bơi lội, di chuyển và bắt mồi. Những sinh vật này (ví dụ: trùng roi, trùng giày) thường là sinh vật đơn bào. Quan sát này minh chứng cho điều gì?

  • A. Tế bào chỉ tồn tại trong môi trường nước.
  • B. Một tế bào duy nhất có thể thực hiện đầy đủ các chức năng của một cơ thể sống.
  • C. Sinh vật đơn bào có cấu tạo phức tạp hơn sinh vật đa bào.
  • D. Tất cả các sinh vật trong nước đều là đơn bào.

Câu 22: Phân tích vai trò của tế bào trong quá trình trao đổi chất và năng lượng ở cấp độ cơ thể. Hoạt động này ở cấp độ tế bào đóng góp như thế nào vào sự sống của toàn bộ sinh vật?

  • A. Tế bào chỉ là nơi dự trữ năng lượng.
  • B. Tế bào chỉ tham gia vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • C. Tế bào là nơi trực tiếp tiếp nhận, biến đổi và sử dụng vật chất, năng lượng từ môi trường, cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho mọi hoạt động sống của cơ thể.
  • D. Trao đổi chất và năng lượng chỉ diễn ra ở các cơ quan chuyên biệt.

Câu 23: Một tế bào thực vật có thể quang hợp để tạo ra chất hữu cơ và giải phóng oxy. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tế bào là đơn vị chức năng?

  • A. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng.
  • B. Sinh sản.
  • C. Cảm ứng.
  • D. Vận động.

Câu 24: Khi một vết thương trên da lành lại, các tế bào da xung quanh vết thương sẽ tăng cường phân chia. Hoạt động này của tế bào phù hợp với nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị di truyền.
  • B. Tế bào có thành phần hóa học tương tự nhau.
  • C. Tế bào là đơn vị chức năng.
  • D. Các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước.

Câu 25: Sự phát triển của các kỹ thuật như nuôi cấy mô, kỹ thuật di truyền trên tế bào đã mở ra nhiều ứng dụng trong y học và nông nghiệp. Điều này phản ánh ý nghĩa nào của việc nghiên cứu tế bào?

  • A. Chỉ mang tính lý thuyết, không có ứng dụng thực tiễn.
  • B. Nghiên cứu tế bào là nền tảng cho sự phát triển của công nghệ sinh học và các ứng dụng thực tiễn.
  • C. Chỉ giúp hiểu biết về cấu trúc, không liên quan đến chức năng.
  • D. Chỉ áp dụng cho sinh vật đơn bào.

Câu 26: Tại sao việc so sánh cấu tạo giữa các loại tế bào khác nhau (ví dụ: tế bào vi khuẩn, tế bào thực vật, tế bào động vật) lại quan trọng trong việc khái quát về tế bào?

  • A. Giúp nhận diện các thành phần cơ bản và phổ biến có ở hầu hết các loại tế bào, đồng thời thấy được sự đa dạng và chuyên hóa của chúng.
  • B. Chỉ để phân loại sinh vật.
  • C. Chỉ để tìm ra tế bào nhân tạo.
  • D. Chứng minh tế bào thực vật và động vật giống hệt nhau.

Câu 27: Tế bào có khả năng phản ứng với các kích thích từ môi trường (ví dụ: tế bào thực vật hướng sáng, tế bào thần kinh phản ứng với tín hiệu). Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tế bào là đơn vị chức năng?

  • A. Sinh sản.
  • B. Sinh trưởng và phát triển.
  • C. Cảm ứng.
  • D. Tự điều chỉnh.

Câu 28: Một tế bào có thể tự sửa chữa các tổn thương nhỏ hoặc điều hòa các quá trình sinh hóa bên trong để duy trì trạng thái ổn định. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tế bào là đơn vị chức năng?

  • A. Vận động.
  • B. Cảm ứng.
  • C. Sinh sản.
  • D. Tự điều chỉnh và thích nghi.

Câu 29: Giả sử bạn quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy nó đang lớn dần lên. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tế bào là đơn vị chức năng?

  • A. Sinh sản.
  • B. Sinh trưởng và phát triển.
  • C. Cảm ứng.
  • D. Trao đổi chất.

Câu 30: Tế bào có khả năng di chuyển (ví dụ: tinh trùng di chuyển, tế bào bạch cầu di chuyển để bắt vi khuẩn). Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tế bào là đơn vị chức năng?

  • A. Vận động.
  • B. Sinh sản.
  • C. Cảm ứng.
  • D. Tự điều chỉnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Quan sát mô bần dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã phát hiện ra những khoang rỗng nhỏ và đặt tên là "cella". Phát hiện này có ý nghĩa gì trong lịch sử sinh học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Antonie van Leeuwenhoek được biết đến với việc sử dụng kính hiển vi tự tạo để quan sát nhiều loại mẫu vật khác nhau. Thành tựu nổi bật nhất của ông liên quan đến khái quát về tế bào là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Học thuyết tế bào ban đầu được đề xuất bởi Schleiden, Schwann và Virchow vào khoảng giữa thế kỷ XIX. Nội dung nào sau đây là một trong những nguyên lý cơ bản của học thuyết này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Nguyên lý "Các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước" (Omnis cellula e cellula) được bổ sung vào học thuyết tế bào bởi Rudolf Virchow. Nguyên lý này có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một trong những nội dung hiện đại được bổ sung vào học thuyết tế bào là "Tế bào chứa chất di truyền, thông tin di truyền được truyền từ tế bào này sang tế bào khác trong quá trình phân chia". Nội dung này được làm rõ nhờ sự phát triển của lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tại sao nói tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của mọi cơ thể sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tế bào được coi là đơn vị chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Xét một cơ thể đa bào phức tạp như con người. Hoạt động sống của cơ thể này là sự phối hợp của nhiều hệ cơ quan, mỗi hệ cơ quan lại do các mô tạo thành, và mô là tập hợp các tế bào. Điều này minh chứng cho nguyên lý nào của học thuyết tế bào hiện đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tại sao nói "Lịch sử nghiên cứu tế bào gắn liền với lịch sử nghiên cứu và phát triển kính hiển vi"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Sự ra đời của học thuyết tế bào đã làm thay đổi căn bản nhận thức của giới khoa học về thế giới sống. Ý nghĩa nổi bật nhất của học thuyết này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một cơ thể sinh vật đơn bào thực hiện đầy đủ các chức năng sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng. Điều này chứng tỏ điều gì về tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: So sánh giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào, điểm khác biệt cơ bản nhất về tổ chức cơ thể là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Sự tăng kích thước và khối lượng của một cây xanh trong quá trình sinh trưởng chủ yếu là nhờ vào hoạt động nào ở cấp độ tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một tế bào vi khuẩn có khả năng tổng hợp protein từ các axit amin, phân giải đường để tạo năng lượng, và nhân đôi DNA để chuẩn bị phân chia. Những hoạt động này minh chứng cho nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Kính hiển vi điện tử ra đời vào thế kỷ XX đã tạo ra bước ngoặt lớn trong nghiên cứu tế bào. Lý do chính cho điều này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại quan trọng đối với y học và nông nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khái niệm "đơn vị cơ sở của sự sống" khi nói về tế bào bao gồm cả khía cạnh cấu trúc và chức năng. Hãy giải thích điều này.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một bệnh lý ở người được xác định là do sự rối loạn chức năng của một loại tế bào cụ thể (ví dụ: tế bào beta tuyến tụy không sản xuất đủ insulin gây bệnh tiểu đường). Trường hợp này minh chứng cho nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tại sao việc quan sát mô bần của Robert Hooke lại là một bước ngoặt, dù ông chỉ nhìn thấy thành tế bào chết và không thấy cấu trúc bên trong?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Học thuyết tế bào hiện đại đã được bổ sung nhiều nội dung quan trọng so với học thuyết ban đầu. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là bổ sung hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi quan sát một giọt nước ao dưới kính hiển vi, bạn thấy nhiều sinh vật nhỏ bé đang bơi lội, di chuyển và bắt mồi. Những sinh vật này (ví dụ: trùng roi, trùng giày) thường là sinh vật đơn bào. Quan sát này minh chứng cho điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích vai trò của tế bào trong quá trình trao đổi chất và năng lượng ở cấp độ cơ thể. Hoạt động này ở cấp độ tế bào đóng góp như thế nào vào sự sống của toàn bộ sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một tế bào thực vật có thể quang hợp để tạo ra chất hữu cơ và giải phóng oxy. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tế bào là đơn vị chức năng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi một vết thương trên da lành lại, các tế bào da xung quanh vết thương sẽ tăng cường phân chia. Hoạt động này của tế bào phù hợp với nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Sự phát triển của các kỹ thuật như nuôi cấy mô, kỹ thuật di truyền trên tế bào đã mở ra nhiều ứng dụng trong y học và nông nghiệp. Điều này phản ánh ý nghĩa nào của việc nghiên cứu tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tại sao việc so sánh cấu tạo giữa các loại tế bào khác nhau (ví dụ: tế bào vi khuẩn, tế bào thực vật, tế bào động vật) lại quan trọng trong việc khái quát về tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tế bào có khả năng phản ứng với các kích thích từ môi trường (ví dụ: tế bào thực vật hướng sáng, tế bào thần kinh phản ứng với tín hiệu). Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tế bào là đơn vị chức năng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một tế bào có thể tự sửa chữa các tổn thương nhỏ hoặc điều hòa các quá trình sinh hóa bên trong để duy trì trạng thái ổn định. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tế bào là đơn vị chức năng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Giả sử bạn quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy nó đang lớn dần lên. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tế bào là đơn vị chức năng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tế bào có khả năng di chuyển (ví dụ: tinh trùng di chuyển, tế bào bạch cầu di chuyển để bắt vi khuẩn). Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tế bào là đơn vị chức năng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của kính hiển vi trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

  • A. Kính hiển vi chỉ là công cụ hỗ trợ, không có vai trò quyết định đến sự phát triển của học thuyết tế bào.
  • B. Sự ra đời của kính hiển vi điện tử là dấu mốc duy nhất quan trọng trong việc khám phá cấu trúc tế bào.
  • C. Sự cải tiến liên tục của kính hiển vi (từ quang học đến điện tử) đã trực tiếp mở rộng khả năng quan sát, khám phá cấu trúc và hoạt động của tế bào, thúc đẩy sự hình thành và phát triển của học thuyết tế bào.
  • D. Các nhà khoa học có thể nghiên cứu chi tiết cấu trúc siêu hiển vi của tế bào ngay cả trước khi kính hiển vi ra đời.

Câu 2: Quan sát hình ảnh mô bần dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã mô tả những "ô" nhỏ và đặt tên là "cella". Khám phá này có ý nghĩa gì đối với sinh học?

  • A. Khẳng định tất cả sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Giải thích chi tiết cấu tạo bên trong của tế bào thực vật.
  • C. Chứng minh tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống.
  • D. Đặt nền móng cho việc nhận thức rằng các mô sinh vật được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ lặp lại, mở đầu cho kỷ nguyên nghiên cứu cấu trúc hiển vi của sinh vật.

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek, với chiếc kính hiển vi tự chế có độ phóng đại cao hơn, đã có những phát hiện quan trọng. Phát hiện nào sau đây không phải là đóng góp của ông?

  • A. Quan sát và mô tả vi khuẩn.
  • B. Quan sát và mô tả nguyên sinh động vật.
  • C. Đề xuất rằng tất cả các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước.
  • D. Quan sát các tế bào máu và tinh trùng.

Câu 4: Học thuyết tế bào được Matthias Schleiden và Theodor Schwann đề xuất ban đầu dựa trên hai nhận định chính. Hai nhận định đó là gì?

  • A. Tất cả các sinh vật đều được cấu tạo bởi một hoặc nhiều tế bào; Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản; Tế bào chỉ được sinh ra từ tế bào có trước.
  • C. Tất cả các sinh vật đều cấu tạo từ tế bào; Tế bào chứa vật chất di truyền.
  • D. Tế bào là đơn vị cấu trúc; Mọi hoạt động sống diễn ra trong tế bào.

Câu 5: Rudolf Virchow đã bổ sung một ý quan trọng vào học thuyết tế bào ban đầu. Bổ sung đó là gì?

  • A. Tế bào chứa thông tin di truyền.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng.
  • C. Các tế bào đều có thành phần hóa học tương tự.
  • D. Tế bào chỉ được sinh ra từ các tế bào có trước (Omnis cellula e cellula).

Câu 6: Học thuyết tế bào hiện đại đã được bổ sung thêm nhiều nội dung nhờ sự phát triển của khoa học kỹ thuật (kính hiển vi điện tử, sinh học phân tử...). Nội dung nào sau đây là một bổ sung quan trọng cho học thuyết tế bào thế kỷ XIX?

  • A. Tế bào có kích thước rất nhỏ.
  • B. Tế bào chứa thông tin di truyền dưới dạng DNA và truyền thông tin này cho thế hệ sau.
  • C. Tế bào thực vật có thành tế bào.
  • D. Tế bào là đơn vị cấu trúc.

Câu 7: Tại sao nói tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của mọi cơ thể sống?

  • A. Vì mọi cơ thể sống, từ đơn giản nhất đến phức tạp nhất, đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • B. Vì tế bào có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng sống.
  • C. Vì tế bào có kích thước nhỏ nhất trong các cấp độ tổ chức của cơ thể.
  • D. Vì tế bào có khả năng sinh sản tạo ra các tế bào mới.

Câu 8: Tại sao nói tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của mọi cơ thể sống?

  • A. Vì mỗi tế bào trong cơ thể đa bào đều có chức năng riêng biệt và không liên quan đến nhau.
  • B. Vì mọi hoạt động sống thiết yếu của cơ thể (như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng) đều diễn ra bên trong tế bào hoặc do tế bào thực hiện.
  • C. Vì tế bào có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi với môi trường.
  • D. Vì tế bào là cấp độ tổ chức nhỏ nhất có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi.

Câu 9: Dựa trên học thuyết tế bào, đặc điểm nào sau đây là chung cho tất cả các loại tế bào sống?

  • A. Đều có thành tế bào.
  • B. Đều có nhân hoàn chỉnh.
  • C. Đều có khả năng quang hợp.
  • D. Đều được sinh ra từ các tế bào có trước thông qua quá trình phân chia.

Câu 10: Kích thước của tế bào rất đa dạng, từ vài micromet đến vài cm. Tuy nhiên, phần lớn các tế bào đều có kích thước hiển vi. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động của tế bào?

  • A. Giúp tế bào dễ dàng di chuyển trong môi trường.
  • B. Tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, giúp tế bào trao đổi chất với môi trường hiệu quả hơn.
  • C. Giảm nhu cầu năng lượng cho hoạt động sống.
  • D. Cho phép tế bào tồn tại độc lập mà không cần liên kết với tế bào khác.

Câu 11: Một sinh vật được cấu tạo bởi một tế bào duy nhất có khả năng thực hiện tất cả các chức năng sống cần thiết (trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản...). Sinh vật này được gọi là gì và đặc điểm cấu tạo của nó là gì?

  • A. Sinh vật đa bào, cấu tạo từ một loại tế bào chuyên hóa.
  • B. Sinh vật đa bào, cấu tạo từ nhiều loại tế bào không chuyên hóa.
  • C. Sinh vật đơn bào, cấu tạo từ một tế bào duy nhất thực hiện mọi chức năng.
  • D. Sinh vật đơn bào, cấu tạo từ nhiều tế bào giống hệt nhau.

Câu 12: Trong cơ thể sinh vật đa bào, các tế bào có thể có hình dạng và chức năng rất khác nhau (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ, tế bào biểu bì). Hiện tượng này được gọi là gì và tại sao nó lại quan trọng?

  • A. Sự chuyên hóa tế bào, giúp cơ thể thực hiện được các chức năng phức tạp và đa dạng.
  • B. Sự phân chia tế bào, giúp cơ thể lớn lên về kích thước.
  • C. Sự cảm ứng tế bào, giúp cơ thể phản ứng với môi trường.
  • D. Sự thích nghi tế bào, giúp tế bào tồn tại trong điều kiện khó khăn.

Câu 13: So sánh sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào ở cấp độ tế bào, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Kích thước của tế bào (tế bào đơn bào lớn hơn).
  • B. Sự có mặt của thành tế bào (chỉ có ở sinh vật đơn bào).
  • C. Khả năng sinh sản (sinh vật đơn bào không sinh sản).
  • D. Mức độ chuyên hóa và phối hợp giữa các tế bào để thực hiện chức năng sống của toàn bộ cơ thể.

Câu 14: Một tế bào vi khuẩn có khả năng tự tổng hợp protein, nhân đôi DNA, trao đổi chất với môi trường và sinh sản. Điều này chứng tỏ điều gì về tế bào?

  • A. Chỉ tế bào nhân sơ mới có khả năng thực hiện đầy đủ chức năng sống.
  • B. Tế bào là đơn vị tổ chức sống cơ bản nhất, có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng của một hệ thống sống độc lập.
  • C. Tế bào vi khuẩn phức tạp hơn tế bào động vật.
  • D. Các chức năng sống chỉ diễn ra ở cấp độ cơ thể, không phải ở cấp độ tế bào.

Câu 15: Quá trình nào sau đây là minh chứng rõ ràng nhất cho nội dung "Các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước" trong học thuyết tế bào?

  • A. Phân bào (nguyên phân, giảm phân).
  • B. Quang hợp.
  • C. Hô hấp tế bào.
  • D. Trao đổi chất qua màng.

Câu 16: Khái niệm "đơn vị cơ sở của sự sống" mà học thuyết tế bào đề cập nhấn mạnh điều gì về tế bào?

  • A. Tế bào là thành phần cấu tạo nên mọi sinh vật.
  • B. Tế bào có kích thước nhỏ nhất trong cơ thể.
  • C. Tế bào là nơi lưu trữ thông tin di truyền.
  • D. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất có khả năng biểu hiện đầy đủ các đặc tính của sự sống một cách độc lập hoặc trong mối liên hệ với các tế bào khác.

Câu 17: Giả sử bạn quan sát một mẫu vật lạ dưới kính hiển vi và thấy nó có cấu trúc dạng ô, có khả năng phân chia và thực hiện trao đổi chất. Dựa trên học thuyết tế bào, bạn có thể kết luận điều gì về mẫu vật này?

  • A. Đây chắc chắn là một loại virus.
  • B. Đây có thể là một dạng sống dựa trên cấu trúc tế bào.
  • C. Đây là một vật thể vô sinh.
  • D. Chỉ có thể là tế bào thực vật.

Câu 18: Sự phát triển của học thuyết tế bào từ thế kỷ XIX đến nay cho thấy điều gì về bản chất của khoa học?

  • A. Các học thuyết khoa học không bao giờ thay đổi.
  • B. Khoa học chỉ dừng lại ở những phát hiện ban đầu.
  • C. Khoa học là quá trình tích lũy kiến thức, các học thuyết được xây dựng, kiểm chứng và bổ sung liên tục dựa trên những phát hiện mới và công nghệ tiên tiến.
  • D. Chỉ có một nhà khoa học duy nhất chịu trách nhiệm cho một học thuyết.

Câu 19: Nếu một sinh vật chỉ được cấu tạo từ một tế bào nhưng tế bào đó có khả năng di chuyển, tìm kiếm thức ăn, loại bỏ chất thải và sinh sản, thì sinh vật đó thuộc nhóm nào?

  • A. Sinh vật đơn bào.
  • B. Sinh vật đa bào.
  • C. Virus.
  • D. Prion.

Câu 20: Sự khác biệt về kích thước giữa tế bào trứng cá (lớn, có thể nhìn thấy bằng mắt thường) và tế bào vi khuẩn (nhỏ, chỉ thấy dưới kính hiển vi) minh họa cho đặc điểm nào của tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị chức năng.
  • B. Sự đa dạng về kích thước của tế bào.
  • C. Tất cả tế bào đều có cấu tạo giống nhau.
  • D. Tế bào chỉ tồn tại ở dạng hiển vi.

Câu 21: Tại sao trong cơ thể đa bào, sự phối hợp hoạt động giữa các tế bào lại đóng vai trò thiết yếu?

  • A. Để mỗi tế bào có thể tồn tại độc lập.
  • B. Để giảm bớt các chức năng của từng tế bào riêng lẻ.
  • C. Để chỉ một vài tế bào đảm nhận tất cả chức năng của cơ thể.
  • D. Để đảm bảo cơ thể thực hiện được các chức năng sống phức tạp và duy trì sự tồn tại của toàn bộ cơ thể.

Câu 22: Nội dung "Sự chuyển hóa vật chất và năng lượng đều diễn ra trong tế bào" trong học thuyết tế bào hiện đại nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tế bào là đơn vị tổ chức có khả năng tự duy trì sự sống thông qua các phản ứng sinh hóa.
  • B. Chỉ có sinh vật đa bào mới có khả năng chuyển hóa năng lượng.
  • C. Chuyển hóa vật chất chỉ xảy ra ở các bào quan lớn.
  • D. Năng lượng được tạo ra bên ngoài tế bào và được tế bào sử dụng.

Câu 23: Một bệnh lý được xác định là do sự rối loạn chức năng của một loại tế bào cụ thể trong cơ thể người (ví dụ: tế bào beta tuyến tụy không sản xuất insulin gây bệnh tiểu đường). Trường hợp này minh họa cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc.
  • B. Tế bào được sinh ra từ tế bào có trước.
  • C. Hoạt động của cơ thể sống phụ thuộc vào sự phối hợp hoạt động của các tế bào.
  • D. Tế bào chứa thông tin di truyền.

Câu 24: Tại sao việc hiểu rõ cấu trúc và chức năng của tế bào lại là nền tảng quan trọng cho nhiều lĩnh vực khoa học sự sống như y học, công nghệ sinh học, nông nghiệp?

  • A. Vì tế bào là đơn vị duy nhất có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi.
  • B. Vì mọi hiện tượng sinh học ở cấp độ cơ thể đều bắt nguồn từ các hoạt động và tương tác của tế bào.
  • C. Vì tế bào chỉ tồn tại ở những môi trường đặc biệt.
  • D. Vì tế bào là đơn vị cấu tạo nên virus.

Câu 25: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách các tế bào ung thư phân chia không kiểm soát. Lĩnh vực nghiên cứu này có liên quan trực tiếp đến nội dung nào trong học thuyết tế bào?

  • A. Các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước (đặc biệt là quá trình phân chia tế bào).
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc.
  • C. Tế bào chứa thông tin di truyền (trừ khía cạnh đột biến).
  • D. Tế bào là đơn vị chức năng (trừ khía cạnh rối loạn chức năng).

Câu 26: So sánh một quần thể amip (sinh vật đơn bào) trong một ao nước và một đàn cá (sinh vật đa bào) trong cùng ao đó. Điểm khác biệt cơ bản về tổ chức sự sống giữa chúng là gì?

  • A. Amip có khả năng sinh sản, cá thì không.
  • B. Amip thực hiện trao đổi chất, cá thì không.
  • C. Amip là các đơn vị sống độc lập, còn cá là tập hợp các tế bào chuyên hóa, phối hợp hoạt động tạo thành một cơ thể thống nhất.
  • D. Kích thước của amip lớn hơn cá.

Câu 27: Sự tự điều chỉnh và thích nghi là một trong những hoạt động sống cơ bản của tế bào. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự tồn tại của tế bào?

  • A. Giúp tế bào luôn giữ nguyên trạng thái ban đầu.
  • B. Chỉ xảy ra ở tế bào nhân thực.
  • C. Cho phép tế bào tồn tại mà không cần trao đổi chất.
  • D. Giúp tế bào duy trì cân bằng nội môi và tồn tại được trong môi trường thay đổi.

Câu 28: Tại sao nói "Tế bào là đơn vị di truyền cơ bản"?

  • A. Vì tế bào chứa thông tin di truyền (DNA) và truyền thông tin này qua các thế hệ tế bào con trong quá trình sinh sản.
  • B. Vì tế bào có khả năng di chuyển.
  • C. Vì tế bào là đơn vị cấu tạo.
  • D. Vì tế bào có khả năng trao đổi chất.

Câu 29: Nếu học thuyết tế bào không được phát triển, sự hiểu biết của chúng ta về thế giới sống sẽ bị hạn chế như thế nào?

  • A. Chúng ta sẽ không biết virus tồn tại.
  • B. Chúng ta sẽ không thể phân biệt được thực vật và động vật.
  • C. Chúng ta sẽ thiếu một khung lý thuyết cơ bản để hiểu về cấu tạo, chức năng, sự sinh sản và bệnh tật của sinh vật ở cấp độ hiển vi.
  • D. Chúng ta sẽ không thể sử dụng kính hiển vi.

Câu 30: Một nhà sinh học đang nghiên cứu cách một loại thuốc mới ảnh hưởng đến quá trình phân chia tế bào ung thư. Lĩnh vực nghiên cứu này dựa trên nội dung nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước (quá trình phân chia) và tế bào là đơn vị chức năng (chức năng sinh sản bị ảnh hưởng).
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc và tế bào chứa vật chất di truyền.
  • C. Tế bào là đơn vị di truyền và tế bào có khả năng cảm ứng.
  • D. Tế bào có khả năng vận động và tế bào có khả năng thích nghi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của kính hiển vi trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Quan sát hình ảnh mô bần dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã mô tả những 'ô' nhỏ và đặt tên là 'cella'. Khám phá này có ý nghĩa gì đối với sinh học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek, với chiếc kính hiển vi tự chế có độ phóng đại cao hơn, đã có những phát hiện quan trọng. Phát hiện nào sau đây *không* phải là đóng góp của ông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Học thuyết tế bào được Matthias Schleiden và Theodor Schwann đề xuất ban đầu dựa trên hai nhận định chính. Hai nhận định đó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Rudolf Virchow đã bổ sung một ý quan trọng vào học thuyết tế bào ban đầu. Bổ sung đó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Học thuyết tế bào hiện đại đã được bổ sung thêm nhiều nội dung nhờ sự phát triển của khoa học kỹ thuật (kính hiển vi điện tử, sinh học phân tử...). Nội dung nào sau đây là một bổ sung quan trọng cho học thuyết tế bào thế kỷ XIX?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tại sao nói tế bào là đơn vị *cấu trúc* cơ bản của mọi cơ thể sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tại sao nói tế bào là đơn vị *chức năng* cơ bản của mọi cơ thể sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Dựa trên học thuyết tế bào, đặc điểm nào sau đây là chung cho *tất cả* các loại tế bào sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Kích thước của tế bào rất đa dạng, từ vài micromet đến vài cm. Tuy nhiên, phần lớn các tế bào đều có kích thước hiển vi. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động của tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một sinh vật được cấu tạo bởi một tế bào duy nhất có khả năng thực hiện tất cả các chức năng sống cần thiết (trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản...). Sinh vật này được gọi là gì và đặc điểm cấu tạo của nó là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong cơ thể sinh vật đa bào, các tế bào có thể có hình dạng và chức năng rất khác nhau (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ, tế bào biểu bì). Hiện tượng này được gọi là gì và tại sao nó lại quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: So sánh sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào ở cấp độ tế bào, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một tế bào vi khuẩn có khả năng tự tổng hợp protein, nhân đôi DNA, trao đổi chất với môi trường và sinh sản. Điều này chứng tỏ điều gì về tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Quá trình nào sau đây là minh chứng rõ ràng nhất cho nội dung 'Các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước' trong học thuyết tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khái niệm 'đơn vị cơ sở của sự sống' mà học thuyết tế bào đề cập nhấn mạnh điều gì về tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Giả sử bạn quan sát một mẫu vật lạ dưới kính hiển vi và thấy nó có cấu trúc dạng ô, có khả năng phân chia và thực hiện trao đổi chất. Dựa trên học thuyết tế bào, bạn có thể kết luận điều gì về mẫu vật này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Sự phát triển của học thuyết tế bào từ thế kỷ XIX đến nay cho thấy điều gì về bản chất của khoa học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Nếu một sinh vật chỉ được cấu tạo từ một tế bào nhưng tế bào đó có khả năng di chuyển, tìm kiếm thức ăn, loại bỏ chất thải và sinh sản, thì sinh vật đó thuộc nhóm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Sự khác biệt về kích thước giữa tế bào trứng cá (lớn, có thể nhìn thấy bằng mắt thường) và tế bào vi khuẩn (nhỏ, chỉ thấy dưới kính hiển vi) minh họa cho đặc điểm nào của tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao trong cơ thể đa bào, sự phối hợp hoạt động giữa các tế bào lại đóng vai trò thiết yếu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nội dung 'Sự chuyển hóa vật chất và năng lượng đều diễn ra trong tế bào' trong học thuyết tế bào hiện đại nhấn mạnh điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một bệnh lý được xác định là do sự rối loạn chức năng của một loại tế bào cụ thể trong cơ thể người (ví dụ: tế bào beta tuyến tụy không sản xuất insulin gây bệnh tiểu đường). Trường hợp này minh họa cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao việc hiểu rõ cấu trúc và chức năng của tế bào lại là nền tảng quan trọng cho nhiều lĩnh vực khoa học sự sống như y học, công nghệ sinh học, nông nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách các tế bào ung thư phân chia không kiểm soát. Lĩnh vực nghiên cứu này có liên quan trực tiếp đến nội dung nào trong học thuyết tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: So sánh một quần thể amip (sinh vật đơn bào) trong một ao nước và một đàn cá (sinh vật đa bào) trong cùng ao đó. Điểm khác biệt cơ bản về tổ chức sự sống giữa chúng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Sự tự điều chỉnh và thích nghi là một trong những hoạt động sống cơ bản của tế bào. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự tồn tại của tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao nói 'Tế bào là đơn vị di truyền cơ bản'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nếu học thuyết tế bào không được phát triển, sự hiểu biết của chúng ta về thế giới sống sẽ bị hạn chế như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một nhà sinh học đang nghiên cứu cách một loại thuốc mới ảnh hưởng đến quá trình phân chia tế bào ung thư. Lĩnh vực nghiên cứu này dựa trên nội dung nào của học thuyết tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát mô bần dưới kính hiển vi thô sơ, Robert Hooke đã đặt tên cho các khoang nhỏ mà ông nhìn thấy là

  • A. Là lần đầu tiên chứng minh sinh vật được cấu tạo từ các nguyên tử.
  • B. Là lần đầu tiên quan sát và đặt tên cho đơn vị cấu trúc cơ bản của sinh vật.
  • C. Là lần đầu tiên phát hiện ra vi khuẩn và nguyên sinh động vật.
  • D. Là lần đầu tiên mô tả chi tiết cấu trúc bên trong của tế bào.

Câu 2: Nhà khoa học nào được ghi nhận là người đầu tiên quan sát và mô tả hình dạng của vi khuẩn và nguyên sinh động vật, mở rộng hiểu biết về thế giới vi mô vượt ra ngoài những gì Hooke đã thấy?

  • A. Robert Hooke
  • B. Matthias Schleiden
  • C. Antonie van Leeuwenhoek
  • D. Rudolf Virchow

Câu 3: Học thuyết tế bào ban đầu được đề xuất bởi Schleiden và Schwann dựa trên quan sát tế bào thực vật và động vật. Nội dung cốt lõi nào sau đây là một trong những постулат ban đầu của học thuyết này?

  • A. Tế bào chứa thông tin di truyền dưới dạng DNA.
  • B. Tế bào là đơn vị trao đổi chất và năng lượng.
  • C. Tế bào chỉ sinh ra từ các chất vô cơ.
  • D. Tất cả các sinh vật đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.

Câu 4: Rudolf Virchow đã bổ sung thêm một nội dung quan trọng vào học thuyết tế bào. Nội dung đó là gì?

  • A. Tế bào chỉ được sinh ra từ tế bào có trước.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng của sự sống.
  • C. Tế bào có thành phần hóa học tương tự nhau.
  • D. Hoạt động của cơ thể là sự phối hợp của các tế bào.

Câu 5: Nhờ sự phát triển của kính hiển vi điện tử và các kỹ thuật sinh học hiện đại, học thuyết tế bào đã được bổ sung nhiều nội dung quan trọng. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là sự bổ sung của học thuyết tế bào hiện đại so với học thuyết ban đầu?

  • A. Tế bào chứa chất di truyền và thông tin di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • B. Các tế bào có thành phần hóa học tương tự nhau.
  • C. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất có khả năng tự dưỡng.
  • D. Mọi hoạt động sống cơ bản đều diễn ra trong tế bào.

Câu 6: Tại sao tế bào được coi là đơn vị cấu trúc cơ bản của sự sống?

  • A. Vì tế bào có khả năng di chuyển.
  • B. Vì mọi cơ thể sống đều được cấu tạo từ tế bào.
  • C. Vì tế bào có hình dạng đa dạng.
  • D. Vì tế bào có kích thước rất nhỏ.

Câu 7: Tế bào được coi là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống vì:

  • A. Tế bào có khả năng phân chia.
  • B. Tế bào có màng bảo vệ.
  • C. Tế bào chứa nhiều loại bào quan khác nhau.
  • D. Các hoạt động sống đặc trưng của sinh vật đều diễn ra trong tế bào.

Câu 8: Một sinh vật đơn bào như trùng roi thực hiện đầy đủ các hoạt động sống như trao đổi chất, sinh sản, cảm ứng... Điều này chứng tỏ:

  • A. Một tế bào duy nhất có thể là một cơ thể sống hoàn chỉnh.
  • B. Sinh vật đơn bào không cần trao đổi chất với môi trường.
  • C. Sinh vật đơn bào chỉ có khả năng sinh sản vô tính.
  • D. Hoạt động sống chỉ diễn ra ở cấp độ cơ thể.

Câu 9: Cơ thể sinh vật đa bào được cấu tạo từ nhiều loại tế bào khác nhau, mỗi loại đảm nhận những chức năng chuyên biệt. Điều này mang lại lợi thế gì so với sinh vật đơn bào?

  • A. Giúp cơ thể đa bào sinh sản nhanh hơn.
  • B. Làm giảm kích thước tổng thể của cơ thể.
  • C. Giúp cơ thể thực hiện các chức năng phức tạp và đạt kích thước lớn hơn.
  • D. Làm cho cơ thể đa bào ít cần trao đổi chất với môi trường.

Câu 10: Tốc độ trao đổi chất của tế bào với môi trường phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích của tế bào.
  • B. Số lượng bào quan trong tế bào.
  • C. Màu sắc của tế bào chất.
  • D. Độ cứng của màng tế bào.

Câu 11: Một tế bào có kích thước nhỏ thường có tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động sống của tế bào?

  • A. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn.
  • B. Giúp tế bào lưu trữ được nhiều vật chất hơn.
  • C. Làm giảm tốc độ phân chia của tế bào.
  • D. Tăng hiệu quả trao đổi chất với môi trường bên ngoài.

Câu 12: Tế bào thần kinh ở động vật có hình dạng đặc biệt với nhiều sợi nhánh dài. Hình dạng này thích nghi với chức năng nào của tế bào thần kinh?

  • A. Lưu trữ năng lượng.
  • B. Tiếp nhận và truyền dẫn tín hiệu thần kinh.
  • C. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • D. Co duỗi để tạo ra chuyển động.

Câu 13: Tế bào hồng cầu ở động vật có vú có hình đĩa lõm hai mặt. Hình dạng này có vai trò gì trong chức năng vận chuyển khí của hồng cầu?

  • A. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với khí oxy.
  • B. Giúp tế bào di chuyển dễ dàng hơn trong mạch máu nhỏ.
  • C. Chứa được nhiều nhân hơn.
  • D. Làm giảm khả năng bị phá vỡ.

Câu 14: Sự phát triển của kính hiển vi, đặc biệt là kính hiển vi điện tử, đã tác động mạnh mẽ đến sự tiến bộ của sinh học tế bào như thế nào?

  • A. Giúp các nhà khoa học tạo ra tế bào nhân tạo.
  • B. Làm giảm sự cần thiết phải nghiên cứu tế bào.
  • C. Cho phép quan sát chi tiết cấu trúc siêu hiển vi bên trong tế bào và các bào quan.
  • D. Chỉ hỗ trợ quan sát các sinh vật đa bào.

Câu 15: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động sống cơ bản mà một tế bào đơn lẻ có khả năng thực hiện?

  • A. Trao đổi chất và năng lượng.
  • B. Sinh trưởng và sinh sản.
  • C. Cảm ứng và thích nghi.
  • D. Hình thành mô, cơ quan.

Câu 16: Trong một cơ thể đa bào, các tế bào được tổ chức theo các cấp độ từ thấp đến cao. Trình tự nào sau đây thể hiện đúng các cấp độ tổ chức đó (từ nhỏ đến lớn)?

  • A. Cơ quan -> Mô -> Tế bào -> Hệ cơ quan.
  • B. Tế bào -> Mô -> Cơ quan -> Hệ cơ quan.
  • C. Mô -> Tế bào -> Cơ quan -> Hệ cơ quan.
  • D. Tế bào -> Cơ quan -> Mô -> Hệ cơ quan.

Câu 17: Mặc dù đa dạng về hình dạng và chức năng, tất cả các tế bào đều có một số thành phần cấu tạo chung cơ bản. Thành phần nào sau đây là BẮT BUỘC phải có ở mọi loại tế bào?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Nhân hoàn chỉnh.
  • C. Màng sinh chất và tế bào chất.
  • D. Lục lạp.

Câu 18: Vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) nằm ở đâu trong tế bào là một đặc điểm quan trọng phân biệt hai loại tế bào chính. Đặc điểm này liên quan đến việc tế bào đó là loại gì?

  • A. Tế bào nhân sơ hay tế bào nhân thực.
  • B. Tế bào thực vật hay tế bào động vật.
  • C. Tế bào đơn bào hay tế bào đa bào.
  • D. Tế bào sinh dưỡng hay tế bào sinh dục.

Câu 19: Tại sao quá trình trao đổi chất và năng lượng lại là hoạt động sống cơ bản nhất của tế bào?

  • A. Vì nó chỉ diễn ra ở tế bào thực vật.
  • B. Vì nó cung cấp vật chất và năng lượng cho tất cả các hoạt động sống khác của tế bào.
  • C. Vì nó chỉ xảy ra ở tế bào đã trưởng thành.
  • D. Vì nó giúp tế bào di chuyển trong môi trường.

Câu 20: Khả năng sinh sản của tế bào dựa trên hoạt động nào sau đây?

  • A. Hấp thụ nước và khoáng chất.
  • B. Tiết các chất ra ngoài.
  • C. Sao chép vật chất di truyền và phân chia tế bào.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 21: Tế bào có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi với sự thay đổi của môi trường. Điều này thể hiện đặc điểm nào của hệ thống sống?

  • A. Tính toàn vẹn và tự điều chỉnh.
  • B. Tính biệt hóa cao.
  • C. Kích thước nhỏ gọn.
  • D. Khả năng quang hợp.

Câu 22: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, nếu bạn nhìn thấy các đơn vị cấu trúc riêng biệt, có hình dạng xác định, có màng bao bọc và chứa vật chất bên trong, điều này gợi ý mạnh mẽ mẫu vật đó được cấu tạo từ:

  • A. Các phân tử.
  • B. Các nguyên tử.
  • C. Các sợi protein đơn lẻ.
  • D. Các tế bào.

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giúp phân chia tế bào thành hai loại chính (nhân sơ và nhân thực) nằm ở yếu tố nào?

  • A. Có hay không có màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
  • B. Có hay không có thành tế bào.
  • C. Kích thước của tế bào.
  • D. Có hay không có lục lạp.

Câu 24: Tế bào vi khuẩn thuộc loại tế bào nhân sơ. Điều này có nghĩa là:

  • A. Vật chất di truyền của nó nằm trong nhân có màng bao bọc.
  • B. Vật chất di truyền của nó nằm trần trong vùng tế bào chất.
  • C. Nó không có vật chất di truyền.
  • D. Nó có nhiều nhân khác nhau.

Câu 25: Tế bào thực vật và tế bào động vật đều là tế bào nhân thực. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt cấu trúc đặc trưng. Đặc điểm nào sau đây thường chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Tế bào chất.
  • C. Nhân.
  • D. Thành tế bào bằng cellulose và lục lạp.

Câu 26: Kích thước hiển vi của tế bào là một trong những lý do khiến việc nghiên cứu tế bào gặp nhiều khó khăn ban đầu. Kích thước này thường được đo bằng đơn vị nào?

  • A. Micromet (µm).
  • B. Milimet (mm).
  • C. Centimet (cm).
  • D. Mét (m).

Câu 27: Sự phối hợp hoạt động của hàng tỷ tế bào trong cơ thể đa bào tạo nên các chức năng phức tạp của cơ thể. Điều này thể hiện rõ nhất ý nghĩa nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào chỉ sinh ra từ tế bào có trước.
  • B. Hoạt động của một cơ thể sống phụ thuộc vào sự phối hợp hoạt động của các tế bào.
  • C. Tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản.
  • D. Tế bào có thành phần hóa học tương tự nhau.

Câu 28: Trong quá trình lớn lên của một cơ thể đa bào, số lượng tế bào tăng lên chủ yếu nhờ hoạt động nào của tế bào?

  • A. Trao đổi chất.
  • B. Cảm ứng.
  • C. Phân chia tế bào.
  • D. Tự điều chỉnh.

Câu 29: Khả năng cảm ứng của tế bào giúp sinh vật phản ứng lại các kích thích từ môi trường. Ở sinh vật đơn bào, hoạt động này có vai trò gì?

  • A. Giúp tế bào phân chia nhanh hơn.
  • B. Giúp tế bào tổng hợp chất hữu cơ.
  • C. Giúp tế bào tạo thành mô.
  • D. Giúp tế bào tìm kiếm thức ăn, tránh né nguy hiểm.

Câu 30: Tóm lại, khái niệm

  • A. Hiểu biết về tế bào là nền tảng để nghiên cứu các cấp độ tổ chức sống cao hơn.
  • B. Chỉ có tế bào mới là đối tượng nghiên cứu của sinh học.
  • C. Mọi hoạt động sống đều chỉ diễn ra ở tế bào đơn lẻ.
  • D. Tế bào chỉ tồn tại ở các sinh vật phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quan sát mô bần dưới kính hiển vi thô sơ, Robert Hooke đã đặt tên cho các khoang nhỏ mà ông nhìn thấy là "cella". Phát hiện này có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nhà khoa học nào được ghi nhận là người đầu tiên quan sát và mô tả hình dạng của vi khuẩn và nguyên sinh động vật, mở rộng hiểu biết về thế giới vi mô vượt ra ngoài những gì Hooke đã thấy?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Học thuyết tế bào ban đầu được đề xuất bởi Schleiden và Schwann dựa trên quan sát tế bào thực vật và động vật. Nội dung cốt lõi nào sau đây là một trong những постулат ban đầu của học thuyết này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Rudolf Virchow đã bổ sung thêm một nội dung quan trọng vào học thuyết tế bào. Nội dung đó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhờ sự phát triển của kính hiển vi điện tử và các kỹ thuật sinh học hiện đại, học thuyết tế bào đã được bổ sung nhiều nội dung quan trọng. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là sự bổ sung của học thuyết tế bào hiện đại so với học thuyết ban đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tại sao tế bào được coi là đơn vị cấu trúc cơ bản của sự sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tế bào được coi là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống vì:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một sinh vật đơn bào như trùng roi thực hiện đầy đủ các hoạt động sống như trao đổi chất, sinh sản, cảm ứng... Điều này chứng tỏ:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Cơ thể sinh vật đa bào được cấu tạo từ nhiều loại tế bào khác nhau, mỗi loại đảm nhận những chức năng chuyên biệt. Điều này mang lại lợi thế gì so với sinh vật đơn bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tốc độ trao đổi chất của tế bào với môi trường phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một tế bào có kích thước nhỏ thường có tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động sống của tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tế bào thần kinh ở động vật có hình dạng đặc biệt với nhiều sợi nhánh dài. Hình dạng này thích nghi với chức năng nào của tế bào thần kinh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tế bào hồng cầu ở động vật có vú có hình đĩa lõm hai mặt. Hình dạng này có vai trò gì trong chức năng vận chuyển khí của hồng cầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Sự phát triển của kính hiển vi, đặc biệt là kính hiển vi điện tử, đã tác động mạnh mẽ đến sự tiến bộ của sinh học tế bào như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động sống cơ bản mà một tế bào đơn lẻ có khả năng thực hiện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong một cơ thể đa bào, các tế bào được tổ chức theo các cấp độ từ thấp đến cao. Trình tự nào sau đây thể hiện đúng các cấp độ tổ chức đó (từ nhỏ đến lớn)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Mặc dù đa dạng về hình dạng và chức năng, tất cả các tế bào đều có một số thành phần cấu tạo chung cơ bản. Thành phần nào sau đây là BẮT BUỘC phải có ở mọi loại tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) nằm ở đâu trong tế bào là một đặc điểm quan trọng phân biệt hai loại tế bào chính. Đặc điểm này liên quan đến việc tế bào đó là loại gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao quá trình trao đổi chất và năng lượng lại là hoạt động sống cơ bản nhất của tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khả năng sinh sản của tế bào dựa trên hoạt động nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tế bào có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi với sự thay đổi của môi trường. Điều này thể hiện đặc điểm nào của hệ thống sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, nếu bạn nhìn thấy các đơn vị cấu trúc riêng biệt, có hình dạng xác định, có màng bao bọc và chứa vật chất bên trong, điều này gợi ý mạnh mẽ mẫu vật đó được cấu tạo từ:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giúp phân chia tế bào thành hai loại chính (nhân sơ và nhân thực) nằm ở yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tế bào vi khuẩn thuộc loại tế bào nhân sơ. Điều này có nghĩa là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tế bào thực vật và tế bào động vật đều là tế bào nhân thực. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt cấu trúc đặc trưng. Đặc điểm nào sau đây thường chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Kích thước hiển vi của tế bào là một trong những lý do khiến việc nghiên cứu tế bào gặp nhiều khó khăn ban đầu. Kích thước này thường được đo bằng đơn vị nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Sự phối hợp hoạt động của hàng tỷ tế bào trong cơ thể đa bào tạo nên các chức năng phức tạp của cơ thể. Điều này thể hiện rõ nhất ý nghĩa nào của học thuyết tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quá trình lớn lên của một cơ thể đa bào, số lượng tế bào tăng lên chủ yếu nhờ hoạt động nào của tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khả năng cảm ứng của tế bào giúp sinh vật phản ứng lại các kích thích từ môi trường. Ở sinh vật đơn bào, hoạt động này có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tóm lại, khái niệm "tế bào" là trung tâm của sinh học hiện đại vì nó là đơn vị cơ bản nhất thể hiện đầy đủ các đặc tính của sự sống. Điều này hàm ý rằng:

Viết một bình luận