Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi quang học, bạn nhận thấy cấu trúc này có kích thước rất nhỏ, chỉ khoảng vài micromet, không có nhân hoàn chỉnh và các bào quan có màng bao bọc rõ ràng. Dựa vào những đặc điểm này, bạn có thể suy luận mẫu vật đang quan sát thuộc loại tế bào nào?
- A. Tế bào thực vật
- B. Tế bào nhân sơ
- C. Tế bào động vật
- D. Tế bào nấm
Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về quá trình trao đổi chất của vi khuẩn. Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn, nhà khoa học cần sử dụng loại kính hiển vi nào để đạt độ phân giải và độ phóng đại cao nhất?
- A. Kính hiển vi quang học
- B. Kính lúp
- C. Kính hiển vi điện tử
- D. Kính hiển vi soi nổi
Câu 3: Phát biểu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về đóng góp của các nhà khoa học trong lịch sử nghiên cứu tế bào?
- A. Robert Hooke là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ "tế bào".
- B. Antonie van Leeuwenhoek là người đầu tiên quan sát được vi khuẩn và động vật nguyên sinh.
- C. Matthias Schleiden và Theodor Schwann là những người đặt nền móng cho học thuyết tế bào ban đầu.
- D. Rudolf Virchow là người đầu tiên chứng minh tế bào được sinh ra từ các chất vô cơ.
Câu 4: Học thuyết tế bào ban đầu được đề xuất vào khoảng giữa thế kỷ XIX bởi Matthias Schleiden, Theodor Schwann và Rudolf Virchow bao gồm những nội dung cốt lõi nào?
- A. Tất cả sinh vật cấu tạo từ tế bào; Tế bào là đơn vị cơ sở sự sống; Tế bào sinh ra từ tế bào trước đó.
- B. Tế bào là đơn vị cấu trúc; Tế bào có khả năng tự sinh ra từ vật chất vô cơ; Tế bào là đơn vị chức năng.
- C. Tất cả sinh vật đơn bào và đa bào đều có cấu trúc phức tạp như nhau; Tế bào có nhân hoàn chỉnh; Tế bào chứa DNA.
- D. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng; Thông tin di truyền nằm ở nhân; Tế bào được sinh ra ngẫu nhiên.
Câu 5: Nội dung "Các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước" trong học thuyết tế bào có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc phản bác quan niệm về sự sống được tạo ra từ vật chất vô sinh (tự sinh)?
- A. Chứng minh rằng chỉ có tế bào mới có khả năng trao đổi chất.
- B. Khẳng định rằng mọi sinh vật đều có cấu tạo từ tế bào.
- C. Giải thích nguồn gốc của các tế bào mới, bác bỏ ý tưởng sinh vật có thể tự phát sinh.
- D. Nhấn mạnh vai trò của kính hiển vi trong nghiên cứu tế bào.
Câu 6: Tại sao nói "tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống"?
- A. Vì mọi sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.
- B. Vì tế bào là cấp độ tổ chức nhỏ nhất.
- C. Vì tế bào có kích thước rất nhỏ.
- D. Vì mọi hoạt động sống thiết yếu (trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng...) đều diễn ra trong tế bào.
Câu 7: Khi quan sát một mô lá cây dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào có hình dạng tương đối giống nhau và cùng thực hiện chức năng quang hợp. Điều này minh họa cho khía cạnh nào của học thuyết tế bào?
- A. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng.
- B. Tế bào chỉ sinh ra từ tế bào có trước.
- C. Tế bào chứa thông tin di truyền.
- D. Tế bào có khả năng vận động.
Câu 8: Một bệnh nhân bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh. Hệ miễn dịch của cơ thể tạo ra các tế bào bạch cầu để tiêu diệt vi khuẩn. Quá trình này thể hiện hoạt động sống nào của tế bào bạch cầu?
- A. Sinh sản
- B. Cảm ứng và vận động
- C. Sinh trưởng
- D. Trao đổi chất
Câu 9: Sự tăng kích thước của một cây từ hạt mầm nhỏ thành cây trưởng thành là kết quả chủ yếu của hoạt động nào ở cấp độ tế bào?
- A. Tế bào cảm ứng với môi trường.
- B. Tế bào trao đổi chất với môi trường.
- C. Tế bào vận động.
- D. Tế bào sinh trưởng và phân chia (sinh sản).
Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào nằm ở khía cạnh nào?
- A. Khả năng trao đổi chất.
- B. Khả năng sinh sản.
- C. Số lượng và mức độ chuyên hóa của tế bào.
- D. Sự tồn tại của vật chất di truyền.
Câu 11: Một amoeba (trùng biến hình) là sinh vật đơn bào. Nó có thể tự thực hiện tất cả các hoạt động sống như tìm kiếm thức ăn, tiêu hóa, hô hấp, bài tiết và sinh sản. Điều này củng cố cho nhận định nào về tế bào?
- A. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống.
- B. Tế bào đơn bào phức tạp hơn tế bào đa bào.
- C. Tế bào chỉ có thể tồn tại độc lập.
- D. Tế bào không cần môi trường bên ngoài để tồn tại.
Câu 12: Trong cơ thể người, tế bào thần kinh có hình dạng sợi dài, tế bào cơ có khả năng co rút, tế bào hồng cầu có hình đĩa lõm hai mặt. Sự khác biệt về hình dạng và chức năng này ở các loại tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào là do đâu?
- A. Mỗi loại tế bào có bộ gen hoàn toàn khác nhau.
- B. Sự phân hóa và chuyên hóa chức năng của tế bào trong cơ thể đa bào.
- C. Sự khác biệt về môi trường sống của từng loại tế bào.
- D. Tế bào đa bào không tuân theo học thuyết tế bào.
Câu 13: Tại sao việc phát minh ra kính hiển vi, đặc biệt là kính hiển vi điện tử, lại được coi là bước ngoặt quan trọng trong nghiên cứu tế bào?
- A. Vì nó giúp các nhà khoa học tìm ra tên gọi "tế bào".
- B. Vì nó chứng minh tất cả sinh vật đều cấu tạo từ tế bào.
- C. Vì nó giúp tế bào có thể tự sinh sản.
- D. Vì nó cho phép quan sát cấu trúc tế bào ở độ phân giải và phóng đại cao hơn, làm sáng tỏ tổ chức bên trong tế bào.
Câu 14: Nội dung bổ sung nào của học thuyết tế bào hiện đại (thế kỷ XX) nhấn mạnh vai trò của vật chất di truyền trong tế bào?
- A. Tế bào chứa thông tin di truyền (DNA) và thông tin này được truyền từ tế bào mẹ sang tế bào con.
- B. Tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản.
- C. Mọi hoạt động sống diễn ra trong tế bào.
- D. Tế bào có khả năng vận động.
Câu 15: Một tế bào thực hiện quá trình tổng hợp protein. Quá trình này liên quan trực tiếp đến hoạt động sống nào của tế bào?
- A. Cảm ứng
- B. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng
- C. Vận động
- D. Tự điều chỉnh
Câu 16: Khi gặp điều kiện môi trường bất lợi (ví dụ: thiếu nước), một số loại vi khuẩn có khả năng hình thành bào tử. Bào tử này có khả năng chịu đựng cao và tồn tại trong thời gian dài. Hoạt động này của vi khuẩn thể hiện khía cạnh nào của tế bào?
- A. Sinh sản
- B. Vận động
- C. Thích nghi
- D. Sinh trưởng
Câu 17: So sánh một quần thể vi khuẩn và một con chó trưởng thành. Điểm chung nào sau đây thể hiện rõ nhất nội dung "Tất cả sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào"?
- A. Đều có khả năng di chuyển.
- B. Đều có kích thước lớn.
- C. Đều có hệ thần kinh phức tạp.
- D. Cả vi khuẩn (đơn bào) và con chó (đa bào) đều có đơn vị cấu trúc cơ bản là tế bào.
Câu 18: Một nhà sinh học tiến hóa đang nghiên cứu nguồn gốc sự sống. Dựa trên học thuyết tế bào, nhận định nào sau đây về nguồn gốc các tế bào sống hiện tại là hợp lý nhất?
- A. Các tế bào hiện tại được tạo ra ngẫu nhiên từ các phân tử hữu cơ trong môi trường.
- B. Các tế bào hiện tại đều có nguồn gốc từ một hoặc một vài tế bào nguyên thủy thông qua quá trình phân chia và tiến hóa.
- C. Tế bào thực vật và tế bào động vật có nguồn gốc hoàn toàn khác nhau.
- D. Tế bào có thể tự hình thành từ vật chất vô cơ khi có đủ năng lượng.
Câu 19: Tại sao việc hiểu rõ các hoạt động sống cơ bản của tế bào lại có ý nghĩa quan trọng trong y học?
- A. Vì nó giúp xác định kích thước chính xác của tế bào.
- B. Vì nó chỉ liên quan đến sinh vật đơn bào.
- C. Vì nhiều bệnh tật là do sự rối loạn trong các hoạt động sống của tế bào, do đó hiểu biết này giúp chẩn đoán và điều trị bệnh hiệu quả hơn.
- D. Vì nó giúp phân biệt tế bào thực vật và động vật.
Câu 20: Một virus không được coi là một tế bào vì nó thiếu cấu trúc nào sau đây để có thể thực hiện đầy đủ các hoạt động sống một cách độc lập?
- A. Bộ máy trao đổi chất và sinh tổng hợp protein độc lập.
- B. Vật chất di truyền.
- C. Lớp vỏ protein.
- D. Khả năng gây bệnh.
Câu 21: So sánh tế bào hồng cầu (trong máu) và tế bào biểu bì (trên da). Mặc dù có hình dạng và chức năng khác nhau, chúng vẫn có chung đặc điểm nào thể hiện nội dung "Các tế bào đều được cấu tạo từ những thành phần hóa học tương tự nhau"?
- A. Đều có nhân hoàn chỉnh.
- B. Đều có khả năng phân chia liên tục.
- C. Đều có hình dạng giống nhau.
- D. Đều chứa các đại phân tử sinh học cơ bản như protein, lipid, carbohydrate, axit nucleic.
Câu 22: Một thí nghiệm nuôi cấy mô thực vật bắt đầu từ một nhóm nhỏ tế bào. Sau một thời gian, nhóm tế bào này tăng lên về số lượng và hình thành một khối mô. Quá trình tăng số lượng tế bào này chủ yếu do hoạt động nào?
- A. Tế bào tăng kích thước.
- B. Tế bào phân chia.
- C. Tế bào cảm ứng.
- D. Tế bào vận động.
Câu 23: Hình ảnh dưới kính hiển vi cho thấy một tế bào đang thò chân giả để bắt mồi. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khả năng nào của tế bào?
- A. Sinh trưởng
- B. Sinh sản
- C. Vận động và cảm ứng
- D. Trao đổi chất
Câu 24: Tại sao kích thước của hầu hết các tế bào lại rất nhỏ, thường chỉ quan sát được dưới kính hiển vi?
- A. Kích thước nhỏ giúp tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, tạo điều kiện thuận lợi cho sự trao đổi chất với môi trường.
- B. Kích thước nhỏ giúp tế bào dễ dàng vận động.
- C. Kích thước nhỏ giúp tế bào tránh được kẻ thù.
- D. Kích thước nhỏ là do tế bào không có nhân.
Câu 25: Nội dung "Hoạt động của một cơ thể sống phụ thuộc vào sự phối hợp hoạt động của các tế bào trong cơ thể" (nội dung bổ sung học thuyết tế bào) được minh họa rõ nhất qua ví dụ nào sau đây?
- A. Một vi khuẩn tự phân chia thành hai tế bào con.
- B. Một tế bào thực vật thực hiện quang hợp.
- C. Một tế bào đơn bào bắt mồi.
- D. Hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả nhờ sự phối hợp của các tế bào tuyến tiêu hóa, tế bào cơ trơn, tế bào biểu mô hấp thụ.
Câu 26: Giả sử bạn phát hiện một cấu trúc sinh học mới có khả năng tự sao chép vật chất di truyền và tổng hợp một số loại protein, nhưng lại không có màng tế bào hoàn chỉnh và không thể tự thực hiện trao đổi chất độc lập. Dựa trên học thuyết tế bào, bạn sẽ phân loại cấu trúc này như thế nào?
- A. Là một dạng tế bào nguyên thủy.
- B. Không phải là một tế bào hoàn chỉnh, có thể là một dạng sống trung gian hoặc dưới tế bào (ví dụ: virus).
- C. Là một tế bào nhân thực chưa phát triển đầy đủ.
- D. Là một tế bào đơn bào bị lỗi.
Câu 27: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp tế bào duy trì tính ổn định và thực hiện các phản ứng hóa học cần thiết cho sự sống?
- A. Khả năng tự điều chỉnh các hoạt động bên trong để thích nghi với thay đổi môi trường.
- B. Kích thước nhỏ của tế bào.
- C. Sự tồn tại của thành tế bào.
- D. Khả năng vận động.
Câu 28: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại là nền tảng cho nhiều lĩnh vực khoa học sự sống như di truyền học, y học, công nghệ sinh học?
- A. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất.
- B. Vì tế bào chỉ có ở sinh vật sống.
- C. Vì lịch sử nghiên cứu tế bào rất lâu đời.
- D. Vì tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật, nơi diễn ra các quá trình sinh học thiết yếu và mang thông tin di truyền.
Câu 29: Một nhà nghiên cứu muốn so sánh tốc độ trao đổi chất của hai loại tế bào khác nhau. Để làm điều này một cách chính xác nhất, nhà nghiên cứu cần đo lường hoặc theo dõi hoạt động nào của tế bào?
- A. Tốc độ vận động của tế bào.
- B. Tốc độ sinh sản của tế bào.
- C. Tốc độ hấp thụ, sử dụng chất dinh dưỡng và thải loại chất thải.
- D. Khả năng cảm ứng với kích thích.
Câu 30: Dựa vào các hoạt động sống cơ bản của tế bào, hãy giải thích tại sao khi một tế bào bị tổn thương nặng hoặc chết đi, điều đó có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể (đối với sinh vật đa bào) hoặc sự tồn tại của chính sinh vật đó (đối với sinh vật đơn bào)?
- A. Vì tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản, sự rối loạn hoặc mất đi của tế bào làm ảnh hưởng đến cấu trúc tổng thể và khả năng thực hiện các chức năng sống của cơ thể/sinh vật.
- B. Vì tế bào bị tổn thương sẽ lây lan virus sang các tế bào khác.
- C. Vì tế bào chết đi sẽ giải phóng năng lượng độc hại.
- D. Vì kích thước của tế bào rất quan trọng đối với sự sống.