Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Các nguyên tố hóa học cần thiết cho sự sống, dựa trên tỉ lệ khối lượng trong cơ thể sinh vật, được phân thành hai nhóm chính. Hai nhóm đó là gì?
- A. Nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng.
- B. Nguyên tố vô cơ và nguyên tố hữu cơ.
- C. Nguyên tố kim loại và nguyên tố phi kim.
- D. Nguyên tố cấu trúc và nguyên tố xúc tác.
Câu 2: Carbon được coi là "xương sống" của các đại phân tử hữu cơ trong tế bào (như protein, lipid, carbohydrate, nucleic acid). Đặc điểm cấu tạo nào của nguyên tử carbon giúp nó đảm nhận vai trò đặc biệt này?
- A. Có khả năng tạo liên kết ion mạnh mẽ với các nguyên tử khác.
- B. Có 2 electron lớp ngoài cùng, dễ dàng nhận hoặc nhường electron.
- C. Có 4 electron lớp ngoài cùng, cho phép tạo 4 liên kết cộng hóa trị bền vững với nhiều nguyên tử khác, bao gồm cả carbon khác.
- D. Là nguyên tố phổ biến nhất trong tự nhiên.
Câu 3: Nước có khả năng hòa tan nhiều loại chất khác nhau, đặc biệt là các chất phân cực và ion. Tính chất nào của phân tử nước giải thích khả năng này?
- A. Nước có nhiệt dung riêng cao.
- B. Phân tử nước có tính phân cực.
- C. Nước có sức căng bề mặt lớn.
- D. Nước có nhiệt bay hơi cao.
Câu 4: Khi bảo quản rau củ trong ngăn đá tủ lạnh, sau khi rã đông thường bị mềm nhũn và giảm chất lượng đáng kể. Hiện tượng này chủ yếu là do đặc điểm nào của nước trong tế bào?
- A. Nước đóng băng làm giảm hoạt động enzyme, gây phân hủy.
- B. Nước đóng băng làm tăng nồng độ chất tan trong tế bào.
- C. Nước đóng băng tạo thành các liên kết hydro mới làm thay đổi cấu trúc tế bào.
- D. Nước khi đóng băng sẽ nở ra, tạo thành tinh thể đá đâm vỡ cấu trúc màng và thành tế bào.
Câu 5: Một số nguyên tố vi lượng như sắt (Fe), đồng (Cu), kẽm (Zn) đóng vai trò quan trọng trong cơ thể dù chỉ cần với lượng rất nhỏ. Vai trò chủ yếu của các nguyên tố vi lượng này là gì?
- A. Cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ chính (protein, lipid, nucleic acid).
- B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động sống.
- C. Là thành phần hoặc hoạt hóa các enzyme và coenzyme, tham gia vào các quá trình chuyển hóa.
- D. Chủ yếu tham gia vào việc duy trì cân bằng nước và ion.
Câu 6: Khả năng điều hòa nhiệt độ của cơ thể sinh vật, ví dụ như đổ mồ hôi ở người để làm mát, liên quan chặt chẽ đến tính chất nào của nước?
- A. Nhiệt bay hơi cao.
- B. Sức căng bề mặt lớn.
- C. Tính phân cực.
- D. Khả năng tạo liên kết hydro.
Câu 7: Thiếu hụt một nguyên tố đa lượng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự sinh trưởng và phát triển của thực vật, ví dụ như cây bị vàng lá do thiếu diệp lục. Nguyên tố đa lượng nào là thành phần cốt lõi của phân tử diệp lục?
- A. Lưu huỳnh (S).
- B. Kali (K).
- C. Phốt pho (P).
- D. Magie (Mg).
Câu 8: Nước đóng vai trò là dung môi chính trong tế bào, giúp các chất tan và tham gia vào các phản ứng hóa học. Điều này được giải thích bởi cấu trúc phân tử nước, trong đó nguyên tử oxygen mang một phần điện tích âm và nguyên tử hydrogen mang một phần điện tích dương. Đây là biểu hiện của tính chất gì?
- A. Tính lưỡng tính.
- B. Tính phân cực.
- C. Tính không phân cực.
- D. Tính axit yếu.
Câu 9: Hệ đệm trong cơ thể (như hệ đệm bicacbonat) giúp duy trì độ pH ổn định, điều kiện cần thiết cho hoạt động của enzyme. Các nguyên tố nào sau đây thường tham gia cấu tạo các hệ đệm quan trọng trong tế bào và dịch cơ thể?
- A. Carbon (C), Hydrogen (H), Oxygen (O), Phốt pho (P).
- B. Sắt (Fe), Đồng (Cu), Kẽm (Zn).
- C. Iod (I), Selen (Se), Crom (Cr).
- D. Canxi (Ca), Magie (Mg), Natri (Na).
Câu 10: Trong phân tử nước (H₂O), mối liên kết giữa nguyên tử oxygen và nguyên tử hydrogen là liên kết cộng hóa trị phân cực. Tính phân cực này được tạo ra do:
- A. Nguyên tử hydrogen có kích thước lớn hơn nguyên tử oxygen.
- B. Nguyên tử oxygen và hydrogen chia sẻ electron hoàn toàn đồng đều.
- C. Nguyên tử oxygen có độ âm điện lớn hơn hydrogen, hút cặp electron dùng chung về phía mình mạnh hơn.
- D. Góc liên kết H-O-H là 180 độ.
Câu 11: Nước có nhiệt dung riêng cao, nghĩa là cần một lượng nhiệt lớn để làm tăng nhiệt độ của nước lên 1 độ C. Tính chất này có ý nghĩa sinh học quan trọng nào?
- A. Giúp nước dễ dàng bay hơi.
- B. Tăng khả năng hòa tan các chất.
- C. Tạo sức căng bề mặt lớn.
- D. Giúp ổn định nhiệt độ môi trường sống và cơ thể sinh vật trước những thay đổi nhiệt độ đột ngột.
Câu 12: Phốt pho (P) là một nguyên tố đa lượng thiết yếu cho mọi sinh vật. Phốt pho là thành phần cấu tạo nên những phân tử sinh học quan trọng nào sau đây?
- A. Nucleic acid (DNA, RNA) và ATP.
- B. Protein và enzyme.
- C. Carbonhydrate và lipid.
- D. Vitamin và hormone.
Câu 13: Hiện tượng dính ướt của nước trên các bề mặt (như nước bám vào thành mạch gỗ trong cây) là do tính chất nào của nước?
- A. Lực hút giữa các phân tử nước (lực cố kết).
- B. Sức căng bề mặt.
- C. Lực hút giữa phân tử nước với phân tử khác (lực bám dính).
- D. Tính không nén được.
Câu 14: Trong cơ thể người, canxi (Ca) đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo xương, răng và tham gia vào quá trình đông máu, truyền tín hiệu thần kinh, co cơ. Dựa trên tỉ lệ khối lượng trong cơ thể, canxi thuộc nhóm nguyên tố nào?
- A. Nguyên tố đa lượng.
- B. Nguyên tố vi lượng.
- C. Nguyên tố cấu trúc.
- D. Nguyên tố điều hòa.
Câu 15: Bệnh bướu cổ thường liên quan đến sự thiếu hụt một nguyên tố vi lượng cần thiết cho hoạt động của tuyến giáp. Nguyên tố đó là gì?
- A. Sắt (Fe).
- B. Iod (I).
- C. Kẽm (Zn).
- D. Selen (Se).
Câu 16: Tại sao nước được coi là môi trường cho hầu hết các phản ứng hóa học trong tế bào?
- A. Vì nước là chất phản ứng chính trong mọi con đường chuyển hóa.
- B. Vì nước cung cấp năng lượng để phản ứng xảy ra.
- C. Vì tính phân cực giúp nước hòa tan nhiều chất tham gia phản ứng và tạo môi trường thích hợp cho chúng tương tác.
- D. Vì nước có khối lượng riêng lớn.
Câu 17: Quá trình vận chuyển nước từ rễ lên lá ở thực vật, đặc biệt trong các mạch gỗ nhỏ, là sự kết hợp của nhiều yếu tố, trong đó có vai trò quan trọng của lực cố kết (cohesion) và lực bám dính (adhesion) của nước. Hai lực này được hình thành chủ yếu nhờ loại liên kết nào trong phân tử nước?
- A. Liên kết hydrogen.
- B. Liên kết cộng hóa trị.
- C. Liên kết ion.
- D. Liên kết kỵ nước.
Câu 18: Một số nguyên tố như Natri (Na), Kali (K), Clo (Cl) tuy không phải là thành phần chính của đại phân tử nhưng lại rất quan trọng trong việc duy trì cân bằng áp suất thẩm thấu và truyền xung thần kinh. Chúng thường tồn tại dưới dạng ion. Các nguyên tố này thuộc nhóm nào?
- A. Nguyên tố đa lượng.
- B. Nguyên tố vi lượng.
- C. Nguyên tố hiếm.
- D. Nguyên tố phóng xạ.
Câu 19: Lớp băng mỏng nổi trên bề mặt ao hồ vào mùa đông giúp bảo vệ sự sống dưới nước. Tính chất nào của nước khiến nước đá có khối lượng riêng nhỏ hơn nước lỏng, dẫn đến việc băng nổi?
- A. Nhiệt dung riêng cao.
- B. Sức căng bề mặt lớn.
- C. Nhiệt bay hơi cao.
- D. Các liên kết hydrogen tạo cấu trúc mạng lưới mở rộng khi đóng băng.
Câu 20: Nitơ (N) là nguyên tố đa lượng quan trọng. Trong tế bào, nitơ là thành phần bắt buộc của những loại phân tử nào sau đây?
- A. Chỉ có protein.
- B. Protein và nucleic acid.
- C. Protein và carbohydrate.
- D. Lipid và nucleic acid.
Câu 21: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào, ví dụ như phản ứng thủy phân các polymer sinh học. Trong vai trò này, nước đóng vai trò là gì?
- A. Chất phản ứng.
- B. Chất xúc tác.
- C. Sản phẩm.
- D. Môi trường phản ứng.
Câu 22: Sự đa dạng cấu trúc của các đại phân tử hữu cơ (như protein với hàng nghìn loại khác nhau) được xây dựng trên "bộ khung" carbon. Điều này là do khả năng đặc biệt nào của nguyên tử carbon?
- A. Chỉ liên kết với nguyên tử hydrogen.
- B. Chỉ tạo liên kết đơn.
- C. Có thể tạo liên kết đơn, đôi, ba với các nguyên tử carbon khác và nhiều nguyên tử khác, tạo chuỗi thẳng, phân nhánh, vòng.
- D. Chỉ tồn tại ở dạng khí.
Câu 23: Sức căng bề mặt của nước là một tính chất quan trọng, cho phép một số côn trùng đi lại trên mặt nước. Tính chất này được tạo ra chủ yếu nhờ lực nào giữa các phân tử nước ở bề mặt?
- A. Lực cố kết (cohesion) mạnh mẽ.
- B. Lực bám dính (adhesion) mạnh mẽ.
- C. Lực đẩy tĩnh điện.
- D. Lực Van der Waals.
Câu 24: Mặc dù chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể, nguyên tố Iod (I) lại cực kỳ thiết yếu vì nó là thành phần cấu tạo của hormone tuyến giáp, điều hòa quá trình trao đổi chất. Dựa trên vai trò này, Iod được xếp vào nhóm nguyên tố nào?
- A. Nguyên tố đa lượng.
- B. Nguyên tố vi lượng.
- C. Nguyên tố cấu trúc.
- D. Nguyên tố năng lượng.
Câu 25: Khoảng 70-90% khối lượng tế bào là nước. Lượng nước này chủ yếu tập trung ở bộ phận nào trong tế bào nhân thực?
- A. Nhân tế bào.
- B. Ty thể.
- C. Chất nguyên sinh (bào tương).
- D. Lưới nội chất.
Câu 26: Phân tích một mẫu mô sinh vật cho thấy sự hiện diện của một nguyên tố với tỉ lệ rất nhỏ (dưới 0,01% khối lượng cơ thể) nhưng lại là thành phần của một enzyme quan trọng. Nguyên tố này có khả năng cao thuộc nhóm nào?
- A. Nguyên tố đa lượng.
- B. Nguyên tố vi lượng.
- C. Nguyên tố cấu trúc.
- D. Nguyên tố năng lượng.
Câu 27: Nước có khả năng hấp thụ một lượng nhiệt lớn trước khi nhiệt độ tăng lên đáng kể (nhiệt dung riêng cao) và cần nhiều năng lượng để chuyển từ lỏng sang khí (nhiệt bay hơi cao). Nhờ những tính chất này, nước đóng vai trò quan trọng trong việc:
- A. Ổn định nhiệt độ cho tế bào và cơ thể.
- B. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
- C. Xây dựng cấu trúc bền vững cho tế bào.
- D. Hoạt hóa các enzyme.
Câu 28: Sự hình thành liên kết hydrogen giữa các phân tử nước là kết quả trực tiếp của tính chất nào của phân tử nước?
- A. Kích thước nhỏ.
- B. Khối lượng phân tử thấp.
- C. Tính phân cực.
- D. Có hai nguyên tử hydrogen.
Câu 29: Ngoài vai trò là dung môi và môi trường phản ứng, nước còn là nguyên liệu trực tiếp cho quá trình nào sau đây ở thực vật?
- A. Hô hấp tế bào.
- B. Tổng hợp protein.
- C. Phân giải lipid.
- D. Quang hợp.
Câu 30: Các nguyên tố đa lượng thường tham gia vào vai trò nào là chủ yếu trong tế bào?
- A. Chỉ là thành phần của các enzyme.
- B. Chủ yếu cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ và cấu trúc tế bào.
- C. Chỉ tham gia vận chuyển electron.
- D. Chỉ có vai trò điều hòa các phản ứng hóa học.