15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Cánh diều – Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong số các nguyên tố hóa học tồn tại trong tự nhiên, chỉ một phần nhỏ là cần thiết cho sự sống của sinh vật. Tỉ lệ phần trăm các nguyên tố cần thiết cho sinh vật so với tổng số nguyên tố tự nhiên là khoảng bao nhiêu?

  • A. 20 – 25 %
  • B. 40 – 45 %
  • C. 60 – 65 %
  • D. 80 – 85 %

Câu 2: Dựa vào tỉ lệ phần trăm khối lượng cơ thể, các nguyên tố hóa học trong cơ thể sinh vật được phân loại thành hai nhóm chính. Hai nhóm đó là gì?

  • A. Nguyên tố vô cơ và nguyên tố hữu cơ
  • B. Nguyên tố kim loại và nguyên tố phi kim
  • C. Nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng
  • D. Nguyên tố chính và nguyên tố phụ

Câu 3: Nhóm các nguyên tố đa lượng có vai trò chủ yếu nào trong cơ thể sinh vật?

  • A. Tham gia hoạt hóa các enzyme và hormone.
  • B. Chủ yếu tham gia cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ và cấu trúc tế bào.
  • C. Vận chuyển oxy trong máu.
  • D. Điều hòa cân bằng nước và ion.

Câu 4: Các nguyên tố vi lượng, mặc dù chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể, nhưng lại cực kỳ quan trọng đối với sự sống. Vai trò nào sau đây là đặc trưng nhất của các nguyên tố vi lượng?

  • A. Là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào.
  • B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động sống.
  • C. Tạo khung xương vững chắc cho cơ thể.
  • D. Là thành phần cấu tạo hoặc hoạt hóa các enzyme và nhiều hợp chất hữu cơ khác tham gia vào quá trình chuyển hóa.

Câu 5: Nguyên tố nào sau đây có khả năng tạo nên mạch "xương sống" đa dạng và bền vững cho hầu hết các phân tử hữu cơ phức tạp trong tế bào như protein, carbohydrate, lipid và nucleic acid?

  • A. Hydrogen (H)
  • B. Carbon (C)
  • C. Oxygen (O)
  • D. Nitrogen (N)

Câu 6: Khả năng đặc biệt của nguyên tử Carbon giúp nó tạo nên sự đa dạng cấu trúc của các phân tử hữu cơ là gì?

  • A. Có 4 electron hóa trị, cho phép tạo 4 liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử khác, bao gồm cả các nguyên tử Carbon khác, tạo thành mạch carbon thẳng, nhánh hoặc vòng.
  • B. Có khối lượng nguyên tử nhỏ nhất trong các nguyên tố đa lượng.
  • C. Có khả năng tạo liên kết ion mạnh với các nguyên tố khác.
  • D. Luôn tồn tại ở dạng khí trong điều kiện sinh học.

Câu 7: Nước chiếm tỉ lệ lớn nhất trong thành phần hóa học của tế bào. Tỉ lệ này thường dao động trong khoảng nào?

  • A. 30 – 50 %
  • B. 50 – 70 %
  • C. 60 – 80 %
  • D. 70 – 90 %

Câu 8: Đặc điểm cấu tạo nào của phân tử nước (H2O) quyết định nhiều tính chất lý hóa đặc trưng của nó, làm cho nước trở thành dung môi phổ biến nhất trong sinh học?

  • A. Phân tử nước có tính phân cực do nguyên tử Oxygen hút electron mạnh hơn Hydrogen.
  • B. Phân tử nước có khối lượng phân tử rất nhỏ.
  • C. Phân tử nước có cấu trúc thẳng hàng.
  • D. Các nguyên tử trong phân tử nước liên kết bằng liên kết ion.

Câu 9: Tính phân cực của phân tử nước dẫn đến khả năng hình thành loại liên kết nào giữa các phân tử nước với nhau và với nhiều phân tử khác có tính phân cực hoặc tích điện?

  • A. Liên kết cộng hóa trị không cực
  • B. Liên kết ion
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Liên kết peptide

Câu 10: Nước đóng vai trò là môi trường cho hầu hết các phản ứng hóa sinh diễn ra trong tế bào. Vai trò này của nước được giải thích chủ yếu dựa trên tính chất nào của nó?

  • A. Khả năng hấp thụ nhiệt cao.
  • B. Là dung môi hòa tan tốt nhiều loại chất.
  • C. Có sức căng bề mặt lớn.
  • D. Có khả năng tạo liên kết cộng hóa trị.

Câu 11: Khi cơ thể vận động mạnh hoặc ở môi trường nóng, cơ thể thoát mồ hôi để giải nhiệt. Cơ chế giải nhiệt này chủ yếu dựa vào tính chất nào của nước trong mồ hôi?

  • A. Tính phân cực.
  • B. Lực cố kết (cohesion).
  • C. Khả năng hòa tan.
  • D. Nhiệt hóa hơi cao.

Câu 12: Nước có khả năng di chuyển ngược chiều trọng lực trong mạch gỗ của thực vật, từ rễ lên lá. Hiện tượng này chủ yếu là nhờ sự kết hợp của những tính chất nào của nước?

  • A. Lực cố kết (cohesion) giữa các phân tử nước và lực bám dính (adhesion) giữa nước và thành mạch gỗ.
  • B. Khả năng hòa tan muối khoáng.
  • C. Nhiệt dung riêng cao.
  • D. Tính phân cực và sức căng bề mặt.

Câu 13: Tại sao nói nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và cấu trúc của tế bào, đặc biệt là ở thực vật?

  • A. Nước là thành phần chính của thành tế bào thực vật.
  • B. Nước tham gia trực tiếp vào cấu tạo màng sinh chất.
  • C. Nước tạo ra áp suất trương nước, giúp tế bào thực vật căng phồng và giữ hình dạng.
  • D. Nước xúc tác cho quá trình tổng hợp cellulose tạo thành tế bào.

Câu 14: Thiếu hụt nguyên tố vi lượng nào sau đây trong chế độ ăn có thể dẫn đến bệnh bướu cổ do ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến giáp?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Iodine (I)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Đồng (Cu)

Câu 15: Nguyên tố đa lượng Calcium (Ca) đóng vai trò quan trọng nào sau đây trong cơ thể sinh vật?

  • A. Là thành phần của hemoglobin vận chuyển oxy.
  • B. Tham gia cấu tạo diệp lục ở thực vật.
  • C. Hoạt hóa các enzyme tiêu hóa tinh bột.
  • D. Là thành phần chính cấu tạo xương, răng và tham gia vào quá trình đông máu.

Câu 16: Nguyên tố Sắt (Fe), một nguyên tố vi lượng thiết yếu, có vai trò chính nào trong cơ thể người và động vật?

  • A. Là thành phần của hemoglobin, có chức năng vận chuyển oxy.
  • B. Tham gia vào quá trình truyền tin thần kinh.
  • C. Cần thiết cho sự hình thành hormone tuyến giáp.
  • D. Là thành phần cấu tạo của xương.

Câu 17: Tại sao nước được coi là dung môi lý tưởng trong hệ thống sống?

  • A. Vì nó có nhiệt độ sôi và nhiệt độ đông đặc cao.
  • B. Vì nó có sức căng bề mặt lớn.
  • C. Vì tính phân cực và khả năng tạo liên kết hydrogen giúp nó hòa tan được nhiều loại chất phân cực và ion.
  • D. Vì nó có khả năng tạo liên kết cộng hóa trị mạnh mẽ với các chất khác.

Câu 18: Một vận động viên chạy marathon cần bổ sung nước liên tục trong quá trình thi đấu. Vai trò nào sau đây của nước là quan trọng nhất trong trường hợp này để giúp vận động viên duy trì hiệu suất?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ bắp.
  • B. Làm tăng khối lượng cơ thể để chạy nhanh hơn.
  • C. Tham gia cấu tạo nên các sợi cơ.
  • D. Điều hòa thân nhiệt thông qua sự bay hơi của mồ hôi và vận chuyển chất dinh dưỡng/chất thải.

Câu 19: Xét về mặt cấu tạo, phân tử nước (H2O) có dạng gấp khúc chứ không thẳng hàng. Điều này là do yếu tố nào?

  • A. Nguyên tử Oxygen có hai cặp electron không liên kết đẩy các liên kết O-H xuống.
  • B. Nguyên tử Hydrogen có kích thước lớn hơn nguyên tử Oxygen.
  • C. Có lực hút giữa các nguyên tử Hydrogen.
  • D. Các liên kết trong phân tử là liên kết ion.

Câu 20: Tại sao các sinh vật sống ở vùng cực, nơi nhiệt độ môi trường thường rất thấp, vẫn có thể tồn tại và hoạt động bình thường?

  • A. Cơ thể chúng không chứa nước.
  • B. Hàm lượng nước cao trong cơ thể và nhiệt dung riêng lớn của nước giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định hơn so với môi trường.
  • C. Nước trong cơ thể chúng đóng băng hoàn toàn, bảo vệ cấu trúc tế bào.
  • D. Chúng tổng hợp các chất chống đông đặc hiệu quả hơn.

Câu 21: Nguyên tố Nitrogen (N) là một nguyên tố đa lượng thiết yếu. Vai trò chính của Nitrogen trong tế bào là gì?

  • A. Thành phần của màng tế bào.
  • B. Cung cấp năng lượng cho hô hấp tế bào.
  • C. Tạo áp suất trương nước.
  • D. Là thành phần cấu tạo của protein và nucleic acid (DNA, RNA).

Câu 22: Nguyên tố Phosphorus (P) là một nguyên tố đa lượng quan trọng. Phosphorus tham gia vào cấu tạo của những phân tử sinh học nào sau đây?

  • A. Chỉ Protein.
  • B. Chỉ Carbohydrate.
  • C. Nucleic acid (DNA, RNA), ATP và phospholipid.
  • D. Chỉ Lipid.

Câu 23: Một trong những vai trò quan trọng của nước là vận chuyển các chất trong cơ thể. Vai trò này được thực hiện nhờ tính chất nào của nước?

  • A. Là dung môi tốt, hòa tan và vận chuyển nhiều loại chất.
  • B. Có nhiệt độ sôi cao.
  • C. Có sức căng bề mặt nhỏ.
  • D. Có khả năng hấp thụ ánh sáng.

Câu 24: Tại sao việc thiếu nước nghiêm trọng có thể nhanh chóng đe dọa tính mạng của sinh vật?

  • A. Vì nước là nguồn năng lượng chính cho tế bào.
  • B. Vì nước là thành phần duy nhất cấu tạo nên tế bào.
  • C. Vì nước chỉ có vai trò điều hòa nhiệt độ.
  • D. Vì nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa sinh quan trọng và là môi trường cho tất cả các hoạt động sống của tế bào.

Câu 25: Nguyên tố vi lượng Đồng (Cu) là thành phần của nhiều enzyme. Thiếu Đồng có thể ảnh hưởng đến quá trình nào sau đây?

  • A. Tổng hợp vitamin D.
  • B. Hô hấp tế bào và chuyển hóa sắt.
  • C. Hấp thụ Calcium.
  • D. Tạo màu xanh cho lá cây.

Câu 26: Nguyên tố đa lượng Potassium (K) có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng điện giải và tham gia vào hoạt động của hệ thần kinh và cơ bắp. Vai trò này liên quan chủ yếu đến chức năng nào của Potassium?

  • A. Là một ion tham gia tạo ra điện thế màng tế bào và dẫn truyền xung thần kinh.
  • B. Là thành phần cấu tạo của xương.
  • C. Cần thiết cho quá trình quang hợp.
  • D. Vận chuyển oxy trong máu.

Câu 27: Một số loài côn trùng có thể đi lại trên mặt nước mà không bị chìm. Hiện tượng này chủ yếu là do tính chất nào của nước?

  • A. Tính phân cực.
  • B. Nhiệt dung riêng cao.
  • C. Khả năng hòa tan.
  • D. Sức căng bề mặt lớn.

Câu 28: Khi đun nóng, nước cần một lượng nhiệt lớn để tăng nhiệt độ. Tính chất này của nước (nhiệt dung riêng cao) có ý nghĩa sinh học quan trọng nào?

  • A. Giúp nước dễ dàng bay hơi để làm mát cơ thể.
  • B. Giúp các hệ thống sinh học duy trì nhiệt độ tương đối ổn định dù nhiệt độ môi trường thay đổi.
  • C. Làm tăng khả năng hòa tan của nước.
  • D. Giúp nước dễ dàng di chuyển trong mạch gỗ thực vật.

Câu 29: Nguyên tố Magnesium (Mg) là một nguyên tố đa lượng quan trọng. Ở thực vật, Magnesium là thành phần thiết yếu của phân tử nào sau đây, đóng vai trò trung tâm trong quá trình quang hợp?

  • A. Diệp lục (Chlorophyll).
  • B. Cellulose.
  • C. Tinh bột.
  • D. Lignin.

Câu 30: Phân tử nước có khả năng tạo liên kết hydrogen với nhiều phân tử khác ngoài nước, ví dụ như đường (glucose) hay muối (NaCl). Tính chất này giải thích cho khả năng nào của nước?

  • A. Sức căng bề mặt.
  • B. Nhiệt hóa hơi cao.
  • C. Là dung môi tốt cho các chất phân cực và ion.
  • D. Lực cố kết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong số các nguyên tố hóa học tồn tại trong tự nhiên, chỉ một phần nhỏ là cần thiết cho sự sống của sinh vật. Tỉ lệ phần trăm các nguyên tố cần thiết cho sinh vật so với tổng số nguyên tố tự nhiên là khoảng bao nhiêu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Dựa vào tỉ lệ phần trăm khối lượng cơ thể, các nguyên tố hóa học trong cơ thể sinh vật được phân loại thành hai nhóm chính. Hai nhóm đó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Nhóm các nguyên tố đa lượng có vai trò chủ yếu nào trong cơ thể sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Các nguyên tố vi lượng, mặc dù chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể, nhưng lại cực kỳ quan trọng đối với sự sống. Vai trò nào sau đây là đặc trưng nhất của các nguyên tố vi lượng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Nguyên tố nào sau đây có khả năng tạo nên mạch 'xương sống' đa dạng và bền vững cho hầu hết các phân tử hữu cơ phức tạp trong tế bào như protein, carbohydrate, lipid và nucleic acid?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khả năng đặc biệt của nguyên tử Carbon giúp nó tạo nên sự đa dạng cấu trúc của các phân tử hữu cơ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nước chiếm tỉ lệ lớn nhất trong thành phần hóa học của tế bào. Tỉ lệ này thường dao động trong khoảng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đặc điểm cấu tạo nào của phân tử nước (H2O) quyết định nhiều tính chất lý hóa đặc trưng của nó, làm cho nước trở thành dung môi phổ biến nhất trong sinh học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tính phân cực của phân tử nước dẫn đến khả năng hình thành loại liên kết nào giữa các phân tử nước với nhau và với nhiều phân tử khác có tính phân cực hoặc tích điện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nước đóng vai trò là môi trường cho hầu hết các phản ứng hóa sinh diễn ra trong tế bào. Vai trò này của nước được giải thích chủ yếu dựa trên tính chất nào của nó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi cơ thể vận động mạnh hoặc ở môi trường nóng, cơ thể thoát mồ hôi để giải nhiệt. Cơ chế giải nhiệt này chủ yếu dựa vào tính chất nào của nước trong mồ hôi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nước có khả năng di chuyển ngược chiều trọng lực trong mạch gỗ của thực vật, từ rễ lên lá. Hiện tượng này chủ yếu là nhờ sự kết hợp của những tính chất nào của nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao nói nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và cấu trúc của tế bào, đặc biệt là ở thực vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Thiếu hụt nguyên tố vi lượng nào sau đây trong chế độ ăn có thể dẫn đến bệnh bướu cổ do ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến giáp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nguyên tố đa lượng Calcium (Ca) đóng vai trò quan trọng nào sau đây trong cơ thể sinh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Nguyên tố Sắt (Fe), một nguyên tố vi lượng thiết yếu, có vai trò chính nào trong cơ thể người và động vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tại sao nước được coi là dung môi lý tưởng trong hệ thống sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một vận động viên chạy marathon cần bổ sung nước liên tục trong quá trình thi đấu. Vai trò nào sau đây của nước là quan trọng nhất trong trường hợp này để giúp vận động viên duy trì hiệu suất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Xét về mặt cấu tạo, phân tử nước (H2O) có dạng gấp khúc chứ không thẳng hàng. Điều này là do yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao các sinh vật sống ở vùng cực, nơi nhiệt độ môi trường thường rất thấp, vẫn có thể tồn tại và hoạt động bình thường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Nguyên tố Nitrogen (N) là một nguyên tố đa lượng thiết yếu. Vai trò chính của Nitrogen trong tế bào là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Nguyên tố Phosphorus (P) là một nguyên tố đa lượng quan trọng. Phosphorus tham gia vào cấu tạo của những phân tử sinh học nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một trong những vai trò quan trọng của nước là vận chuyển các chất trong cơ thể. Vai trò này được thực hiện nhờ tính chất nào của nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tại sao việc thiếu nước nghiêm trọng có thể nhanh chóng đe dọa tính mạng của sinh vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nguyên tố vi lượng Đồng (Cu) là thành phần của nhiều enzyme. Thiếu Đồng có thể ảnh hưởng đến quá trình nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Nguyên tố đa lượng Potassium (K) có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng điện giải và tham gia vào hoạt động của hệ thần kinh và cơ bắp. Vai trò này liên quan chủ yếu đến chức năng nào của Potassium?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một số loài côn trùng có thể đi lại trên mặt nước mà không bị chìm. Hiện tượng này chủ yếu là do tính chất nào của nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi đun nóng, nước cần một lượng nhiệt lớn để tăng nhiệt độ. Tính chất này của nước (nhiệt dung riêng cao) có ý nghĩa sinh học quan trọng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nguyên tố Magnesium (Mg) là một nguyên tố đa lượng quan trọng. Ở thực vật, Magnesium là thành phần thiết yếu của phân tử nào sau đây, đóng vai trò trung tâm trong quá trình quang hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tử nước có khả năng tạo liên kết hydrogen với nhiều phân tử khác ngoài nước, ví dụ như đường (glucose) hay muối (NaCl). Tính chất này giải thích cho khả năng nào của nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cơ thể sống, các nguyên tố hóa học được phân loại dựa trên tiêu chí nào sau đây?

  • A. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị
  • B. Tính tan trong nước
  • C. Tỉ lệ phần trăm khối lượng cơ thể
  • D. Trạng thái tồn tại (rắn, lỏng, khí)

Câu 2: Nhóm nguyên tố nào sau đây được xếp vào nhóm nguyên tố đa lượng?

  • A. Carbon, Hydrogen, Oxygen, Nitrogen
  • B. Iron, Copper, Zinc, Manganese
  • C. Iodine, Selenium, Cobalt, Fluorine
  • D. Magnesium, Sulfur, Phosphorus, Iron

Câu 3: Nguyên tố vi lượng, dù chỉ chiếm tỉ lệ nhỏ trong cơ thể, nhưng lại có vai trò cực kỳ quan trọng. Vai trò chủ yếu của chúng là gì?

  • A. Tham gia cấu tạo nên khung sườn các đại phân tử hữu cơ.
  • B. Hoạt hóa các enzyme, xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.
  • C. Cung cấp năng lượng chính cho mọi hoạt động sống.
  • D. Tham gia trực tiếp vào quá trình vận chuyển oxy trong máu.

Câu 4: Một người bị bệnh bướu cổ có thể do thiếu hụt nguyên tố nào trong chế độ ăn uống?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Canxi (Ca)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Iodine (I)

Câu 5: Tại sao nguyên tử carbon (C) lại có khả năng tạo nên bộ khung đa dạng của các hợp chất hữu cơ trong tế bào?

  • A. Nguyên tử carbon có 4 electron hóa trị, có thể tạo 4 liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử khác, bao gồm cả carbon.
  • B. Nguyên tử carbon là nguyên tố có khối lượng nhỏ nhất trong các nguyên tố đa lượng.
  • C. Carbon có khả năng tan tốt trong nước, giúp vận chuyển dễ dàng trong tế bào.
  • D. Carbon chỉ tạo liên kết đơn, giúp các phân tử trở nên linh hoạt.

Câu 6: Phân tử nước có tính phân cực là do đặc điểm nào trong cấu tạo hóa học của nó?

  • A. Phân tử nước có cấu trúc thẳng hàng.
  • B. Electron được chia sẻ đều giữa nguyên tử Oxygen và Hydrogen.
  • C. Nguyên tử Oxygen có độ âm điện lớn hơn, hút cặp electron về phía mình, tạo nên sự phân bố điện tích không đều.
  • D. Các nguyên tử Hydrogen mang điện tích âm, nguyên tử Oxygen mang điện tích dương.

Câu 7: Nhờ tính phân cực, các phân tử nước có thể liên kết với nhau và với các phân tử phân cực khác thông qua loại liên kết nào?

  • A. Liên kết hydrogen
  • B. Liên kết ion
  • C. Liên kết cộng hóa trị
  • D. Liên kết peptide

Câu 8: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của nước đối với tế bào và cơ thể sống?

  • A. Là dung môi hòa tan và vận chuyển các chất.
  • B. Là môi trường cho các phản ứng hóa học diễn ra.
  • C. Tham gia trực tiếp vào cấu tạo tế bào.
  • D. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.

Câu 9: Hiện tượng nào sau đây ở thực vật minh họa rõ nhất vai trò của tính cố kết (cohesion) và bám dính (adhesion) của nước?

  • A. Sự thoát hơi nước qua lá.
  • B. Sự vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên lá.
  • C. Quá trình quang hợp tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Sự đóng mở của khí khổng.

Câu 10: Khả năng hấp thụ và tỏa nhiệt chậm của nước có ý nghĩa sinh học quan trọng nào?

  • A. Giúp tế bào và cơ thể duy trì nhiệt độ ổn định.
  • B. Giúp nước dễ dàng bay hơi để làm mát cơ thể.
  • C. Làm tăng tốc độ các phản ứng hóa học trong tế bào.
  • D. Giúp các chất tan dễ dàng hơn trong nước.

Câu 11: Tại sao việc bảo quản thực phẩm bằng cách làm đông đá (đóng băng) có thể làm hỏng cấu trúc tế bào và giảm chất lượng?

  • A. Nhiệt độ thấp làm ngừng hoàn toàn quá trình trao đổi chất.
  • B. Các liên kết hydrogen bị phá vỡ hoàn toàn khi nước đóng băng.
  • C. Nước khi đóng băng giãn nở, tạo ra các tinh thể đá làm vỡ cấu trúc màng và thành tế bào.
  • D. Nhiệt độ thấp làm biến tính các enzyme trong tế bào.

Câu 12: Trong một thí nghiệm, người ta cho một loại muối khoáng vào nước và thấy muối tan hoàn toàn. Tính chất nào của nước giải thích khả năng hòa tan này?

  • A. Tính cố kết (cohesion).
  • B. Tính phân cực và khả năng tạo liên kết hydrogen.
  • C. Sức căng bề mặt lớn.
  • D. Khả năng hấp thụ nhiệt cao.

Câu 13: Nhóm nguyên tố nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất về khối lượng trong cơ thể người?

  • A. Oxygen, Carbon, Hydrogen, Nitrogen
  • B. Canxi, Phospho, Kali, Lưu huỳnh
  • C. Sắt, Đồng, Kẽm, Mangan
  • D. Natri, Clo, Magie

Câu 14: Một vận động viên chạy bộ đường dài bị mất nước nghiêm trọng qua mồ hôi. Vai trò nào của nước đang được thể hiện trong trường hợp này và tại sao nó quan trọng?

  • A. Nước là dung môi, giúp vận chuyển chất thải ra khỏi cơ thể.
  • B. Nước tham gia cấu tạo tế bào, mất nước làm tế bào co lại.
  • C. Nước là môi trường phản ứng, mất nước làm chậm trao đổi chất.
  • D. Nước có nhiệt hóa hơi cao, giúp làm mát cơ thể khi bay hơi qua da.

Câu 15: Thiếu hụt nguyên tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển oxy trong máu do ảnh hưởng đến cấu tạo của hemoglobin?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Đồng (Cu)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Mangan (Mn)

Câu 16: Nếu một tế bào mất đi một lượng nước đáng kể, cấu trúc nào của tế bào có khả năng bị ảnh hưởng đầu tiên do nước là thành phần chính?

  • A. Thành tế bào (đối với thực vật)
  • B. Nhân tế bào
  • C. Chất nguyên sinh
  • D. Màng tế bào

Câu 17: Nguyên tố đa lượng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo của xương, răng và tham gia vào quá trình đông máu?

  • A. Kali (K)
  • B. Canxi (Ca)
  • C. Natri (Na)
  • D. Magie (Mg)

Câu 18: Tại sao nước được coi là dung môi vạn năng trong sinh học?

  • A. Nước có khối lượng riêng nhỏ.
  • B. Nước có nhiệt độ sôi thấp.
  • C. Nước có khả năng dẫn điện tốt.
  • D. Tính phân cực giúp nước hòa tan được nhiều loại chất phân cực và ion.

Câu 19: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo của diệp lục, đóng vai trò trung tâm trong quá trình quang hợp ở thực vật?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Đồng (Cu)
  • C. Magie (Mg)
  • D. Kẽm (Zn)

Câu 20: Giả sử bạn phát hiện một loại vi khuẩn sống trong môi trường có nhiệt độ thay đổi rất đột ngột. Tính chất nào của nước trong tế bào vi khuẩn giúp nó chống chịu tốt hơn với sự thay đổi nhiệt độ này?

  • A. Nhiệt dung riêng cao.
  • B. Nhiệt hóa hơi cao.
  • C. Tính cố kết.
  • D. Sức căng bề mặt.

Câu 21: Nguyên tố đa lượng nào sau đây là thành phần chính của các axit nucleic (DNA, RNA) và ATP?

  • A. Lưu huỳnh (S)
  • B. Canxi (Ca)
  • C. Kali (K)
  • D. Phospho (P)

Câu 22: Nước tham gia vào quá trình thủy phân các đại phân tử (như carbohydrate, protein, lipid) thành các đơn vị nhỏ hơn. Trong phản ứng này, nước đóng vai trò gì?

  • A. Chất xúc tác
  • B. Nguyên liệu
  • C. Sản phẩm
  • D. Môi trường

Câu 23: Nguyên tố nào sau đây, cùng với Carbon, Hydrogen, Oxygen, là thành phần không thể thiếu trong mọi phân tử protein và axit nucleic?

  • A. Lưu huỳnh (S)
  • B. Phospho (P)
  • C. Nitrogen (N)
  • D. Sắt (Fe)

Câu 24: Sức căng bề mặt lớn của nước có ý nghĩa gì đối với một số loài côn trùng nhỏ?

  • A. Giúp chúng có thể đi lại trên mặt nước.
  • B. Giúp chúng hô hấp dễ dàng hơn dưới nước.
  • C. Giúp chúng tiêu hóa thức ăn nhanh hơn.
  • D. Giúp chúng chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn.

Câu 25: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại enzyme mới. Ông phát hiện enzyme này cần sự có mặt của một ion kim loại với lượng rất nhỏ để hoạt động. Ion kim loại này có khả năng là một nguyên tố thuộc nhóm nào?

  • A. Nguyên tố đa lượng cấu trúc.
  • B. Nguyên tố tạo năng lượng.
  • C. Nguyên tố vô cơ chính.
  • D. Nguyên tố vi lượng hoạt hóa enzyme.

Câu 26: Nếu một loại cây trồng bị thiếu nước nghiêm trọng, quá trình nào sau đây trong cây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Vận chuyển chất dinh dưỡng từ rễ lên lá.
  • C. Hô hấp tế bào.
  • D. Phân giải lipid.

Câu 27: Sự phân bố không đều của điện tích trong phân tử nước tạo điều kiện cho nước có khả năng đặc biệt nào?

  • A. Khả năng đóng băng ở 0 độ C.
  • B. Khả năng bay hơi ở nhiệt độ phòng.
  • C. Khả năng tự ion hóa thành H+ và OH-.
  • D. Khả năng tạo liên kết hydrogen với các phân tử khác.

Câu 28: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo của một số vitamin nhóm B và axit amin methionine, cysteine, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc protein?

  • A. Lưu huỳnh (S)
  • B. Phospho (P)
  • C. Kali (K)
  • D. Natri (Na)

Câu 29: Tại sao các phản ứng hóa học trong tế bào thường diễn ra trong môi trường nước?

  • A. Nước cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Nước hoạt động như một chất xúc tác.
  • C. Nước hòa tan các chất tham gia phản ứng, giúp chúng dễ dàng tiếp xúc và phản ứng với nhau.
  • D. Nước làm tăng nhiệt độ, thúc đẩy tốc độ phản ứng.

Câu 30: Một loại cây cảnh bị vàng lá, đặc biệt là các lá già. Sau khi kiểm tra, người ta xác định cây bị thiếu nguyên tố Kali (K). Vai trò nào của Kali trong cây có thể giải thích triệu chứng này?

  • A. Kali là thành phần chính của diệp lục.
  • B. Kali tham gia vào cân bằng nước, ion, và hoạt hóa nhiều enzyme, ảnh hưởng đến quang hợp và vận chuyển chất.
  • C. Kali là thành phần cấu tạo nên thành tế bào.
  • D. Kali cung cấp năng lượng cho cây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong cơ thể sống, các nguyên tố hóa học được phân loại dựa trên tiêu chí nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nhóm nguyên tố nào sau đây được xếp vào nhóm nguyên tố đa lượng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Nguyên tố vi lượng, dù chỉ chiếm tỉ lệ nhỏ trong cơ thể, nhưng lại có vai trò cực kỳ quan trọng. Vai trò chủ yếu của chúng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một người bị bệnh bướu cổ có thể do thiếu hụt nguyên tố nào trong chế độ ăn uống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao nguyên tử carbon (C) lại có khả năng tạo nên bộ khung đa dạng của các hợp chất hữu cơ trong tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tử nước có tính phân cực là do đặc điểm nào trong cấu tạo hóa học của nó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nhờ tính phân cực, các phân tử nước có thể liên kết với nhau và với các phân tử phân cực khác thông qua loại liên kết nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của nước đối với tế bào và cơ thể sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hiện tượng nào sau đây ở thực vật minh họa rõ nhất vai trò của tính cố kết (cohesion) và bám dính (adhesion) của nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khả năng hấp thụ và tỏa nhiệt chậm của nước có ý nghĩa sinh học quan trọng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tại sao việc bảo quản thực phẩm bằng cách làm đông đá (đóng băng) có thể làm hỏng cấu trúc tế bào và giảm chất lượng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong một thí nghiệm, người ta cho một loại muối khoáng vào nước và thấy muối tan hoàn toàn. Tính chất nào của nước giải thích khả năng hòa tan này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nhóm nguyên tố nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất về khối lượng trong cơ thể người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một vận động viên chạy bộ đường dài bị mất nước nghiêm trọng qua mồ hôi. Vai trò nào của nước đang được thể hiện trong trường hợp này và tại sao nó quan trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Thiếu hụt nguyên tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển oxy trong máu do ảnh hưởng đến cấu tạo của hemoglobin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nếu một tế bào mất đi một lượng nước đáng kể, cấu trúc nào của tế bào có khả năng bị ảnh hưởng đầu tiên do nước là thành phần chính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nguyên tố đa lượng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo của xương, răng và tham gia vào quá trình đông máu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao nước được coi là dung môi vạn năng trong sinh học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo của diệp lục, đóng vai trò trung tâm trong quá trình quang hợp ở thực vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giả sử bạn phát hiện một loại vi khuẩn sống trong môi trường có nhiệt độ thay đổi rất đột ngột. Tính chất nào của nước trong tế bào vi khuẩn giúp nó chống chịu tốt hơn với sự thay đổi nhiệt độ này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Nguyên tố đa lượng nào sau đây là thành phần chính của các axit nucleic (DNA, RNA) và ATP?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Nước tham gia vào quá trình thủy phân các đại phân tử (như carbohydrate, protein, lipid) thành các đơn vị nhỏ hơn. Trong phản ứng này, nước đóng vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nguyên tố nào sau đây, cùng với Carbon, Hydrogen, Oxygen, là thành phần không thể thiếu trong mọi phân tử protein và axit nucleic?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Sức căng bề mặt lớn của nước có ý nghĩa gì đối với một số loài côn trùng nhỏ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại enzyme mới. Ông phát hiện enzyme này cần sự có mặt của một ion kim loại với lượng rất nhỏ để hoạt động. Ion kim loại này có khả năng là một nguyên tố thuộc nhóm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Nếu một loại cây trồng bị thiếu nước nghiêm trọng, quá trình nào sau đây trong cây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Sự phân bố không đều của điện tích trong phân tử nước tạo điều kiện cho nước có khả năng đặc biệt nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo của một số vitamin nhóm B và axit amin methionine, cysteine, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc protein?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tại sao các phản ứng hóa học trong tế bào thường diễn ra trong môi trường nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một loại cây cảnh bị vàng lá, đặc biệt là các lá già. Sau khi kiểm tra, người ta xác định cây bị thiếu nguyên tố Kali (K). Vai trò nào của Kali trong cây có thể giải thích triệu chứng này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các nguyên tố hóa học sau, nguyên tố nào chiếm tỉ lệ lớn nhất về khối lượng trong cơ thể sống?

  • A. Carbon (C)
  • B. Hydrogen (H)
  • C. Oxygen (O)
  • D. Nitrogen (N)

Câu 2: Dựa vào tỉ lệ phần trăm khối lượng trong cơ thể, các nguyên tố hóa học được chia thành hai nhóm chính là:

  • A. Nguyên tố vô cơ và nguyên tố hữu cơ
  • B. Nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng
  • C. Nguyên tố kim loại và nguyên tố phi kim
  • D. Nguyên tố cấu tạo và nguyên tố chức năng

Câu 3: Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố đa lượng chủ yếu tham gia cấu tạo nên khung sườn của các đại phân tử hữu cơ như carbohydrate, lipid, protein, nucleic acid?

  • A. Carbon (C)
  • B. Phosphorus (P)
  • C. Sulfur (S)
  • D. Potassium (K)

Câu 4: Một học sinh giải thích rằng nguyên tử Carbon có khả năng hình thành mạch "xương sống" của các hợp chất hữu cơ đa dạng là do nó có 4 electron hóa trị, cho phép tạo tối đa 4 liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử khác (bao gồm cả Carbon và các nguyên tố khác như O, H, N, S, P). Nhận định này là:

  • A. Đúng, khả năng tạo 4 liên kết bền vững giúp Carbon tạo ra cấu trúc mạch đa dạng.
  • B. Sai, khả năng này chủ yếu do kích thước nhỏ của nguyên tử Carbon.
  • C. Sai, nguyên tử Carbon chỉ có thể liên kết với các nguyên tử Carbon khác.
  • D. Đúng, nhưng chỉ áp dụng cho liên kết đơn, không phải liên kết đôi hoặc ba.

Câu 5: Nguyên tố vi lượng có vai trò gì đối với cơ thể sống, mặc dù chúng chỉ chiếm một tỉ lệ rất nhỏ về khối lượng?

  • A. Chủ yếu tham gia cấu tạo nên các thành phần chính của tế bào như màng sinh chất.
  • B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho các hoạt động sống của tế bào.
  • C. Là thành phần chính tạo nên nước và các hợp chất vô cơ quan trọng.
  • D. Tham gia cấu tạo hoặc hoạt hóa các enzyme và nhiều hợp chất hữu cơ khác xúc tác cho các quá trình sinh hóa.

Câu 6: Thiếu một nguyên tố vi lượng quan trọng trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến các rối loạn chức năng nghiêm trọng. Ví dụ, thiếu sắt (Fe) có thể gây ra bệnh thiếu máu do sắt. Điều này minh họa cho đặc điểm nào của nguyên tố vi lượng?

  • A. Chúng là thành phần cấu trúc chính của hemoglobin.
  • B. Chúng cần thiết với số lượng lớn để duy trì sức khỏe.
  • C. Chúng có vai trò thiết yếu trong các chức năng sinh hóa cụ thể, dù chỉ với lượng nhỏ.
  • D. Chúng chỉ quan trọng đối với thực vật, không quan trọng với động vật.

Câu 7: Nước chiếm tỉ lệ lớn trong cơ thể sống. Cấu trúc phân tử nước (H2O) với nguyên tử Oxygen hút electron mạnh hơn Hydrogen tạo nên tính chất đặc biệt nào của nước?

  • A. Tính lưỡng tính (vừa là acid vừa là base)
  • B. Tính phân cực
  • C. Khả năng dẫn điện tốt
  • D. Khả năng tạo liên kết ion

Câu 8: Tính phân cực của phân tử nước cho phép các phân tử nước liên kết với nhau thông qua loại liên kết yếu nào?

  • A. Liên kết cộng hóa trị không cực
  • B. Liên kết ion
  • C. Liên kết peptide
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 9: Nhờ tính phân cực, nước có khả năng hòa tan rất nhiều chất. Đặc tính này của nước có ý nghĩa gì quan trọng đối với hoạt động sống của tế bào?

  • A. Nước trở thành dung môi hòa tan các chất dinh dưỡng, chất thải và các chất tham gia phản ứng hóa học trong tế bào.
  • B. Nước cung cấp năng lượng cho các phản ứng hóa học.
  • C. Nước tạo thành cấu trúc bền vững cho màng tế bào.
  • D. Nước giúp điều hòa nhiệt độ môi trường bên ngoài tế bào.

Câu 10: Khả năng hấp thụ và giải phóng lượng nhiệt lớn mà không làm thay đổi nhiệt độ nhiều là một đặc tính quan trọng của nước, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho cơ thể. Đặc tính này chủ yếu là do:

  • A. Kích thước nhỏ của phân tử nước.
  • B. Sự hình thành và phá vỡ liên tục của các liên kết hydrogen giữa các phân tử nước.
  • C. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị bền vững của nước.
  • D. Nước tồn tại ở cả ba trạng thái rắn, lỏng, khí.

Câu 11: Một số loài thực vật sống ở vùng sa mạc có khả năng tích trữ nước trong thân hoặc lá. Khả năng này giúp chúng tồn tại trong điều kiện khô hạn khắc nghiệt. Vai trò nào của nước được minh họa rõ nhất trong trường hợp này?

  • A. Nước là dung môi.
  • B. Nước là môi trường phản ứng.
  • C. Nước là thành phần cấu trúc.
  • D. Nước điều hòa nhiệt độ.

Câu 12: Khi cơ thể người hoạt động mạnh, nhiệt độ cơ thể tăng lên. Tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi, khi mồ hôi bay hơi sẽ giúp làm mát cơ thể. Cơ chế điều hòa nhiệt độ này của cơ thể người liên quan trực tiếp đến tính chất nào của nước?

  • A. Tính phân cực của nước.
  • B. Khả năng hòa tan của nước.
  • C. Nước là dung môi.
  • D. Nước có nhiệt dung riêng và nhiệt bay hơi cao.

Câu 13: Tại sao nước được coi là môi trường cho hầu hết các phản ứng sinh hóa diễn ra trong tế bào?

  • A. Vì nước có khả năng hòa tan nhiều chất phản ứng và sản phẩm, giúp chúng tiếp xúc và tương tác dễ dàng.
  • B. Vì nước cung cấp năng lượng hoạt hóa cho các phản ứng.
  • C. Vì nước là chất xúc tác trực tiếp cho mọi phản ứng.
  • D. Vì nước là thành phần cấu tạo nên các enzyme.

Câu 14: Các nguyên tố C, H, O, N được gọi là các nguyên tố cơ bản vì chúng:

  • A. Chiếm tỉ lệ nhỏ nhất trong cơ thể sống.
  • B. Chỉ tham gia cấu tạo các chất vô cơ.
  • C. Là thành phần chủ yếu cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ chính của tế bào.
  • D. Chỉ có vai trò hoạt hóa enzyme.

Câu 15: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về vai trò của nguyên tố Sulfur (S) trong tế bào. Dựa vào kiến thức về các nguyên tố đa lượng, nhà khoa học này có thể dự đoán rằng Sulfur có khả năng tham gia cấu tạo nên loại đại phân tử nào sau đây?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 16: Nguyên tố Phosphorus (P) là một nguyên tố đa lượng quan trọng. Ngoài việc là thành phần của xương và răng ở động vật, Phosphorus còn có vai trò thiết yếu nào trong tế bào?

  • A. Là thành phần chính của thành tế bào thực vật.
  • B. Tham gia cấu tạo hemoglobin vận chuyển oxy.
  • C. Hoạt hóa trực tiếp tất cả các loại enzyme.
  • D. Là thành phần của nucleic acid (DNA, RNA) và ATP (phân tử mang năng lượng).

Câu 17: Các nguyên tố vi lượng như Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Molypden (Mo) thường có mặt trong các trung tâm hoạt động của enzyme hoặc là thành phần của các coenzyme. Vai trò này của chúng được gọi là:

  • A. Vai trò xúc tác/hoạt hóa.
  • B. Vai trò cấu trúc.
  • C. Vai trò cung cấp năng lượng.
  • D. Vai trò vận chuyển.

Câu 18: Tại sao các liên kết hydrogen trong nước lại quan trọng đối với sự sống?

  • A. Chúng làm cho nước trở thành một chất rắn ở nhiệt độ phòng.
  • B. Chúng làm cho nước không thể hòa tan các chất phân cực.
  • C. Chúng tạo ra sức căng bề mặt, lực dính và lực mao dẫn, quan trọng cho vận chuyển nước trong thực vật và nhiều quá trình khác.
  • D. Chúng làm cho nước có tính acid mạnh.

Câu 19: Một tế bào cần thực hiện quá trình tổng hợp protein. Quá trình này đòi hỏi sự tham gia của nhiều loại phân tử khác nhau (amino acid, enzyme, RNA, ATP...). Nước đóng vai trò gì trong quá trình này?

  • A. Cung cấp các amino acid cần thiết.
  • B. Là môi trường cho các phản ứng enzyme và vận chuyển các phân tử tham gia.
  • C. Cung cấp năng lượng ATP.
  • D. Làm biến tính protein để quá trình tổng hợp diễn ra nhanh hơn.

Câu 20: Khi đông đặc, nước đá có tỉ trọng nhỏ hơn nước lỏng, khiến nước đá nổi trên mặt nước. Đặc điểm này có ý nghĩa sinh học như thế nào?

  • A. Giúp các sinh vật dưới nước dễ dàng di chuyển hơn vào mùa đông.
  • B. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước vào mùa đông.
  • C. Ngăn chặn sự hình thành băng ở đáy ao hồ, giúp sinh vật dưới nước có thể sống sót qua mùa đông giá rét.
  • D. Làm tăng nhiệt độ của nước ở đáy ao hồ.

Câu 21: Một số loài côn trùng nhỏ có thể di chuyển trên mặt nước mà không bị chìm. Khả năng này chủ yếu là nhờ tính chất nào của nước?

  • A. Sức căng bề mặt lớn.
  • B. Tính phân cực.
  • C. Nhiệt dung riêng cao.
  • D. Khả năng hòa tan.

Câu 22: Nguyên tố Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng. Ngoài vai trò cấu tạo nên xương và răng ở động vật, Canxi còn tham gia vào nhiều quá trình sinh học quan trọng khác. Dựa vào vai trò đa dạng của nguyên tố đa lượng, Canxi có thể còn có vai trò nào sau đây?

  • A. Là thành phần chính của diệp lục.
  • B. Tham gia vận chuyển oxy trong máu.
  • C. Tham gia vào quá trình đông máu và truyền tin trong tế bào.
  • D. Là thành phần của hormone tuyến giáp.

Câu 23: Một loại cây trồng biểu hiện triệu chứng thiếu Kali (K) với lá già bị vàng và khô ở mép lá, sau đó lan vào trong. Dựa vào kiến thức về vai trò của nguyên tố đa lượng trong thực vật, em hãy phân tích tại sao thiếu Kali lại gây ra triệu chứng này?

  • A. Kali là thành phần cấu tạo chính của diệp lục, thiếu Kali làm giảm tổng hợp diệp lục.
  • B. Kali tham gia điều hòa hoạt động của khí khổng và cân bằng nước, thiếu Kali ảnh hưởng đến quang hợp và thoát hơi nước, gây chết tế bào ở mép lá.
  • C. Kali là thành phần của thành tế bào, thiếu Kali làm thành tế bào yếu đi và bị khô.
  • D. Kali là nguyên tố vi lượng, thiếu hụt nhỏ cũng gây ảnh hưởng lớn.

Câu 24: Nước có khả năng liên kết với các phân tử khác như cellulose trong thành tế bào thực vật hoặc protein trong cơ thể động vật. Khả năng này của nước được gọi là gì?

  • A. Lực dính (Adhesion)
  • B. Lực liên kết (Cohesion)
  • C. Sức căng bề mặt
  • D. Lực hấp dẫn

Câu 25: Phân tử nước có hình dạng góc (không thẳng hàng). Nếu phân tử nước có hình dạng thẳng hàng (H-O-H thẳng) thì tính chất nào của nước sẽ bị thay đổi đáng kể?

  • A. Khối lượng mol của nước.
  • B. Số lượng nguyên tử trong phân tử.
  • C. Tính phân cực và khả năng tạo liên kết hydrogen.
  • D. Nhiệt độ sôi của nước.

Câu 26: Một trong những vai trò quan trọng nhất của nước trong tế bào là tham gia trực tiếp vào các phản ứng hóa học. Ví dụ, trong quá trình thủy phân, nước được sử dụng để phá vỡ các liên kết hóa học. Vai trò này của nước được gọi là:

  • A. Dung môi.
  • B. Môi trường phản ứng.
  • C. Điều hòa nhiệt độ.
  • D. Nguyên liệu phản ứng.

Câu 27: Tại sao việc duy trì cân bằng nước trong cơ thể là cực kỳ quan trọng đối với sự sống?

  • A. Vì nước tham gia vào hầu hết các chức năng sinh học quan trọng như vận chuyển chất, phản ứng hóa học, điều hòa nhiệt độ và cấu tạo tế bào.
  • B. Vì nước là nguồn năng lượng chính cho tế bào.
  • C. Vì nước chỉ đóng vai trò cấu trúc, không tham gia phản ứng.
  • D. Vì nước là nguyên tố vi lượng cần thiết cho enzyme.

Câu 28: So sánh vai trò của nguyên tố đa lượng và vi lượng trong cơ thể sống. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

  • A. Loại liên kết hóa học mà chúng tạo thành.
  • B. Tỉ lệ khối lượng trong cơ thể và vai trò chức năng (cấu trúc chính vs. xúc tác/hoạt hóa).
  • C. Chúng chỉ có ở thực vật (đa lượng) hoặc động vật (vi lượng).
  • D. Chúng chỉ có ở dạng ion (đa lượng) hoặc dạng nguyên tử (vi lượng).

Câu 29: Một vận động viên mất nhiều mồ hôi trong quá trình tập luyện. Việc bổ sung nước kịp thời là rất cần thiết. Điều này chủ yếu giúp:

  • A. Cung cấp năng lượng cho cơ bắp.
  • B. Bổ sung trực tiếp các nguyên tố vi lượng đã mất.
  • C. Làm tăng khối lượng cơ thể nhanh chóng.
  • D. Duy trì thể tích máu, vận chuyển chất dinh dưỡng và oxy, và điều hòa nhiệt độ cơ thể.

Câu 30: Dựa trên kiến thức về các nguyên tố hóa học trong cơ thể sống, hãy phân tích tại sao Carbon lại được coi là nguyên tố trung tâm trong hóa học hữu cơ của sự sống?

  • A. Carbon có khả năng tạo ra các mạch carbon dài, phân nhánh và vòng, làm nền tảng cho sự đa dạng cấu trúc của các đại phân tử hữu cơ.
  • B. Carbon là nguyên tố có khối lượng nhẹ nhất trong các nguyên tố đa lượng.
  • C. Carbon chỉ tạo liên kết đơn, giúp các phân tử linh hoạt.
  • D. Carbon là nguyên tố duy nhất có thể liên kết với chính nó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong các nguyên tố hóa học sau, nguyên tố nào chiếm tỉ lệ lớn nhất về khối lượng trong cơ thể sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Dựa vào tỉ lệ phần trăm khối lượng trong cơ thể, các nguyên tố hóa học được chia thành hai nhóm chính là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố đa lượng chủ yếu tham gia cấu tạo nên khung sườn của các đại phân tử hữu cơ như carbohydrate, lipid, protein, nucleic acid?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một học sinh giải thích rằng nguyên tử Carbon có khả năng hình thành mạch 'xương sống' của các hợp chất hữu cơ đa dạng là do nó có 4 electron hóa trị, cho phép tạo tối đa 4 liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử khác (bao gồm cả Carbon và các nguyên tố khác như O, H, N, S, P). Nhận định này là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nguyên tố vi lượng có vai trò gì đối với cơ thể sống, mặc dù chúng chỉ chiếm một tỉ lệ rất nhỏ về khối lượng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Thiếu một nguyên tố vi lượng quan trọng trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến các rối loạn chức năng nghiêm trọng. Ví dụ, thiếu sắt (Fe) có thể gây ra bệnh thiếu máu do sắt. Điều này minh họa cho đặc điểm nào của nguyên tố vi lượng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Nước chiếm tỉ lệ lớn trong cơ thể sống. Cấu trúc phân tử nước (H2O) với nguyên tử Oxygen hút electron mạnh hơn Hydrogen tạo nên tính chất đặc biệt nào của nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tính phân cực của phân tử nước cho phép các phân tử nước liên kết với nhau thông qua loại liên kết yếu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nhờ tính phân cực, nước có khả năng hòa tan rất nhiều chất. Đặc tính này của nước có ý nghĩa gì quan trọng đối với hoạt động sống của tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khả năng hấp thụ và giải phóng lượng nhiệt lớn mà không làm thay đổi nhiệt độ nhiều là một đặc tính quan trọng của nước, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho cơ thể. Đặc tính này chủ yếu là do:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một số loài thực vật sống ở vùng sa mạc có khả năng tích trữ nước trong thân hoặc lá. Khả năng này giúp chúng tồn tại trong điều kiện khô hạn khắc nghiệt. Vai trò nào của nước được minh họa rõ nhất trong trường hợp này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi cơ thể người hoạt động mạnh, nhiệt độ cơ thể tăng lên. Tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi, khi mồ hôi bay hơi sẽ giúp làm mát cơ thể. Cơ chế điều hòa nhiệt độ này của cơ thể người liên quan trực tiếp đến tính chất nào của nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tại sao nước được coi là môi trường cho hầu hết các phản ứng sinh hóa diễn ra trong tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Các nguyên tố C, H, O, N được gọi là các nguyên tố cơ bản vì chúng:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về vai trò của nguyên tố Sulfur (S) trong tế bào. Dựa vào kiến thức về các nguyên tố đa lượng, nhà khoa học này có thể dự đoán rằng Sulfur có khả năng tham gia cấu tạo nên loại đại phân tử nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nguyên tố Phosphorus (P) là một nguyên tố đa lượng quan trọng. Ngoài việc là thành phần của xương và răng ở động vật, Phosphorus còn có vai trò thiết yếu nào trong tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Các nguyên tố vi lượng như Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Molypden (Mo) thường có mặt trong các trung tâm hoạt động của enzyme hoặc là thành phần của các coenzyme. Vai trò này của chúng được gọi là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tại sao các liên kết hydrogen trong nước lại quan trọng đối với sự sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một tế bào cần thực hiện quá trình tổng hợp protein. Quá trình này đòi hỏi sự tham gia của nhiều loại phân tử khác nhau (amino acid, enzyme, RNA, ATP...). Nước đóng vai trò gì trong quá trình này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi đông đặc, nước đá có tỉ trọng nhỏ hơn nước lỏng, khiến nước đá nổi trên mặt nước. Đặc điểm này có ý nghĩa sinh học như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một số loài côn trùng nhỏ có thể di chuyển trên mặt nước mà không bị chìm. Khả năng này chủ yếu là nhờ tính chất nào của nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nguyên tố Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng. Ngoài vai trò cấu tạo nên xương và răng ở động vật, Canxi còn tham gia vào nhiều quá trình sinh học quan trọng khác. Dựa vào vai trò đa dạng của nguyên tố đa lượng, Canxi có thể còn có vai trò nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một loại cây trồng biểu hiện triệu chứng thiếu Kali (K) với lá già bị vàng và khô ở mép lá, sau đó lan vào trong. Dựa vào kiến thức về vai trò của nguyên tố đa lượng trong thực vật, em hãy phân tích tại sao thiếu Kali lại gây ra triệu chứng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nước có khả năng liên kết với các phân tử khác như cellulose trong thành tế bào thực vật hoặc protein trong cơ thể động vật. Khả năng này của nước được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tử nước có hình dạng góc (không thẳng hàng). Nếu phân tử nước có hình dạng thẳng hàng (H-O-H thẳng) thì tính chất nào của nước sẽ bị thay đổi đáng kể?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một trong những vai trò quan trọng nhất của nước trong tế bào là tham gia trực tiếp vào các phản ứng hóa học. Ví dụ, trong quá trình thủy phân, nước được sử dụng để phá vỡ các liên kết hóa học. Vai trò này của nước được gọi là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao việc duy trì cân bằng nước trong cơ thể là cực kỳ quan trọng đối với sự sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: So sánh vai trò của nguyên tố đa lượng và vi lượng trong cơ thể sống. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một vận động viên mất nhiều mồ hôi trong quá trình tập luyện. Việc bổ sung nước kịp thời là rất cần thiết. Điều này chủ yếu giúp:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Dựa trên kiến thức về các nguyên tố hóa học trong cơ thể sống, hãy phân tích tại sao Carbon lại được coi là nguyên tố trung tâm trong hóa học hữu cơ của sự sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao nguyên tố Carbon lại được coi là "xương sống" của các đại phân tử hữu cơ trong tế bào sống?

  • A. Carbon có khối lượng nguyên tử nhỏ nhất, dễ dàng liên kết với mọi nguyên tố khác.
  • B. Nguyên tử Carbon có 4 electron hóa trị, cho phép tạo ra nhiều loại liên kết cộng hóa trị bền vững với các nguyên tử khác và chính nó, hình thành mạch carbon đa dạng (thẳng, nhánh, vòng).
  • C. Carbon là nguyên tố phổ biến nhất trong vỏ Trái Đất, dễ dàng được sinh vật hấp thụ.
  • D. Carbon chỉ tạo liên kết đơn, giúp chuỗi carbon linh hoạt và dễ bị phá vỡ khi cần năng lượng.

Câu 2: Một tế bào thực vật cần tổng hợp protein để xây dựng cấu trúc và thực hiện chức năng. Quá trình này đòi hỏi sự có mặt của những nguyên tố hóa học nào với vai trò cấu tạo chính?

  • A. Chủ yếu là Na, K, Cl.
  • B. Chủ yếu là Ca, P, Mg.
  • C. Chủ yếu là Fe, Cu, Zn.
  • D. Chủ yếu là C, H, O, N (thành phần chính của amino acid).

Câu 3: Nước có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ của cơ thể sinh vật. Tính chất vật lý nào của nước giúp nó thực hiện vai trò này một cách hiệu quả?

  • A. Nhiệt dung riêng cao và nhiệt hóa hơi cao.
  • B. Khả năng hòa tan các chất phân cực.
  • C. Sức căng bề mặt lớn.
  • D. Tính dính kết và lực mao dẫn.

Câu 4: Phân tử nước được cấu tạo bởi một nguyên tử O và hai nguyên tử H. Mặc dù tổng số electron và proton là trung hòa, nhưng phân tử nước lại có tính phân cực. Điều này là do đâu?

  • A. Nguyên tử O và H liên kết với nhau bằng liên kết ion.
  • B. Các nguyên tử O và H có cùng độ âm điện.
  • C. Nguyên tử O có độ âm điện lớn hơn nguyên tử H, hút cặp electron liên kết lệch về phía O, tạo ra các điện tích riêng phần.
  • D. Phân tử nước có cấu trúc thẳng hàng, đối xứng.

Câu 5: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cây xanh thoát hơi nước qua lá. Quá trình này không chỉ giúp vận chuyển nước và ion khoáng mà còn có vai trò quan trọng trong việc làm mát cây. Vai trò làm mát này chủ yếu dựa vào tính chất nào của nước?

  • A. Sức căng bề mặt.
  • B. Nhiệt hóa hơi cao.
  • C. Tính phân cực.
  • D. Khả năng hòa tan các chất.

Câu 6: Tại sao các loài thủy sinh vật như cá, tôm vẫn có thể sống sót dưới lớp băng dày trên mặt hồ vào mùa đông giá rét?

  • A. Nước đá có khối lượng riêng nhỏ hơn nước lỏng ở nhiệt độ gần 4°C, nên nước đá nổi lên trên tạo thành lớp cách nhiệt cho phần nước bên dưới.
  • B. Nước đá dẫn nhiệt rất tốt, giúp truyền nhiệt từ môi trường xung quanh xuống đáy hồ.
  • C. Nước đóng băng từ đáy hồ lên trên, giữ cho mặt nước luôn lỏng.
  • D. Các loài thủy sinh vật có khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ cơ thể để chống rét.

Câu 7: Các ion khoáng như K+, Ca2+, Mg2+... mặc dù chỉ chiếm tỉ lệ nhỏ trong cơ thể so với các nguyên tố đa lượng cấu tạo (C, H, O, N) nhưng lại rất cần thiết cho các hoạt động sống. Vai trò chủ yếu của các ion khoáng này trong tế bào là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
  • B. Chỉ đóng vai trò xây dựng cấu trúc chính của màng tế bào.
  • C. Chỉ là thành phần của các phân tử carbohydrate và lipid.
  • D. Tham gia vào cấu trúc của enzyme, hoạt hóa enzyme, duy trì cân bằng áp suất thẩm thấu và điện giải.

Câu 8: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh bướu cổ do thiếu i-ốt. Nguyên tố i-ốt thuộc nhóm nguyên tố nào trong cơ thể sinh vật và vai trò chính của nó là gì?

  • A. Nguyên tố đa lượng, thành phần chính của hemoglobin.
  • B. Nguyên tố vi lượng, thành phần cấu tạo hormone tuyến giáp.
  • C. Nguyên tố đa lượng, thành phần của xương và răng.
  • D. Nguyên tố vi lượng, hoạt hóa enzyme tiêu hóa.

Câu 9: Tại sao nước được coi là dung môi phổ biến nhất trong tế bào sống?

  • A. Vì nước có khối lượng riêng lớn.
  • B. Vì các phân tử nước liên kết chặt chẽ với nhau bằng liên kết cộng hóa trị.
  • C. Vì phân tử nước có tính phân cực mạnh, dễ dàng hòa tan các chất phân cực (ưa nước) và các ion.
  • D. Vì nước có nhiệt độ sôi thấp.

Câu 10: Liên kết Hydrogen đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên các tính chất đặc biệt của nước. Liên kết này được hình thành giữa các phân tử nước như thế nào?

  • A. Giữa nguyên tử H mang điện tích riêng phần dương của phân tử nước này với nguyên tử O mang điện tích riêng phần âm của phân tử nước khác.
  • B. Giữa nguyên tử O mang điện tích riêng phần âm của phân tử nước này với nguyên tử O mang điện tích riêng phần âm của phân tử nước khác.
  • C. Giữa nguyên tử H mang điện tích riêng phần dương của phân tử nước này với nguyên tử H mang điện tích riêng phần dương của phân tử nước khác.
  • D. Giữa nguyên tử O và nguyên tử H trong cùng một phân tử nước.

Câu 11: Quan sát một tế bào sống dưới kính hiển vi, người ta thấy phần lớn thể tích tế bào là chất lỏng. Thành phần hóa học chủ yếu của chất lỏng này là gì?

  • A. Protein.
  • B. Nước.
  • C. Lipid.
  • D. Carbohydrate.

Câu 12: Trong cơ thể người, nguyên tố S (Lưu huỳnh) là một nguyên tố đa lượng. Vai trò chính của Lưu huỳnh trong cơ thể là gì?

  • A. Thành phần chính của xương và răng.
  • B. Hoạt hóa enzyme hô hấp tế bào.
  • C. Thành phần cấu tạo hormone tuyến giáp.
  • D. Thành phần cấu tạo của một số amino acid (như Cystein, Methionin) và vitamin (như Biotin, Thiamin).

Câu 13: Sự kết hợp giữa tính dính kết (cohesion) và tính bám dính (adhesion) của nước tạo nên hiện tượng mao dẫn. Hiện tượng này có ý nghĩa sinh học quan trọng nào ở thực vật?

  • A. Giúp nước và ion khoáng vận chuyển ngược chiều trọng lực từ rễ lên lá trong mạch gỗ.
  • B. Giúp lá cây hấp thụ CO2 từ không khí.
  • C. Giúp rễ cây bám chặt vào đất.
  • D. Giúp hoa thụ phấn nhờ gió.

Câu 14: Một số nguyên tố vi lượng như Fe (Sắt) là thành phần không thể thiếu của hemoglobin, một protein vận chuyển oxy trong máu. Điều gì xảy ra với cơ thể nếu thiếu nguyên tố Sắt?

  • A. Tăng cường hoạt động của tuyến giáp gây bướu cổ.
  • B. Giảm khả năng hấp thụ Canxi, gây loãng xương.
  • C. Giảm khả năng vận chuyển oxy của máu, gây thiếu máu.
  • D. Gây rối loạn chuyển hóa đường trong cơ thể.

Câu 15: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào. Ví dụ điển hình là phản ứng nào sau đây?

  • A. Thủy phân các đại phân tử (protein, polysaccharide, lipid) thành các đơn phân.
  • B. Tổng hợp protein từ các amino acid.
  • C. Quang hợp (ở pha sáng, nước bị phân ly giải phóng O2 và H+).
  • D. Hô hấp tế bào (phân giải glucose để tạo năng lượng).

Câu 16: Khi nhiệt độ môi trường giảm xuống dưới 0°C, nước trong tế bào có thể đóng băng. Hiện tượng này đặc biệt nguy hiểm đối với tế bào vì sao?

  • A. Nước đá là chất lỏng không phân cực, gây rối loạn cấu trúc màng tế bào.
  • B. Khi đóng băng, nước nở ra làm tăng thể tích, gây vỡ các bào quan và màng tế bào.
  • C. Nước đá là chất rắn, ngăn cản sự di chuyển của các chất trong tế bào.
  • D. Nước đá hấp thụ nhiệt mạnh, làm tăng nhiệt độ bên trong tế bào đột ngột.

Câu 17: Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên tố đa lượng và có vai trò quan trọng trong cấu tạo nên xương và răng, cũng như tham gia vào quá trình đông máu và hoạt động của cơ?

  • A. K (Kali)
  • B. Na (Natri)
  • C. Mg (Magie)
  • D. Ca (Canxi)

Câu 18: Tại sao sự hiện diện của các nguyên tố vi lượng, mặc dù với hàm lượng rất nhỏ, lại là yếu tố quyết định đến sự sống và phát triển bình thường của sinh vật?

  • A. Chúng thường là thành phần hoặc cofactor không thể thiếu của các enzyme và vitamin, tham gia vào các quá trình chuyển hóa quan trọng.
  • B. Chúng cung cấp năng lượng chính cho mọi hoạt động sống của tế bào.
  • C. Chúng là thành phần cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ chính như protein, nucleic acid.
  • D. Chúng giúp duy trì hình dạng và cấu trúc của tế bào.

Câu 19: Nhận định nào sau đây về vai trò của các nguyên tố hóa học trong tế bào là ĐÚNG?

  • A. Các nguyên tố đa lượng chỉ có vai trò cấu tạo, các nguyên tố vi lượng chỉ có vai trò điều tiết.
  • B. Một nguyên tố hóa học có thể thuộc nhóm đa lượng hoặc vi lượng tùy thuộc vào hàm lượng của nó trong cơ thể, và có thể có nhiều vai trò khác nhau (cấu tạo, điều tiết, hoạt hóa).
  • C. Chỉ có các nguyên tố đa lượng mới tham gia vào cấu trúc của các phân tử sinh học.
  • D. Các nguyên tố vi lượng luôn là thành phần chính của các đại phân tử hữu cơ.

Câu 20: Dựa vào tính chất nào của nước mà máu có thể vận chuyển các chất dinh dưỡng (như glucose, amino acid) và chất thải (như urea) đi khắp cơ thể?

  • A. Nhiệt dung riêng cao.
  • B. Sức căng bề mặt.
  • C. Nhiệt hóa hơi cao.
  • D. Khả năng hòa tan các chất phân cực và ion (tính dung môi).

Câu 21: Liên kết cộng hóa trị trong phân tử nước là liên kết gì và có đặc điểm như thế nào?

  • A. Liên kết cộng hóa trị phân cực, cặp electron bị hút lệch về phía nguyên tử O.
  • B. Liên kết cộng hóa trị không phân cực, cặp electron được chia sẻ đều giữa O và H.
  • C. Liên kết ion, O và H trao đổi electron.
  • D. Liên kết Hydrogen, hình thành giữa các phân tử nước.

Câu 22: Một số nguyên tố vi lượng như Zn (Kẽm) và Cu (Đồng) đóng vai trò hoạt hóa nhiều loại enzyme khác nhau trong tế bào. Điều gì có thể xảy ra với quá trình chuyển hóa trong tế bào nếu thiếu hụt nghiêm trọng các nguyên tố này?

  • A. Tế bào sẽ ngừng tổng hợp protein.
  • B. Nước sẽ không thể vận chuyển trong tế bào.
  • C. Các phản ứng hóa sinh sẽ bị chậm lại hoặc ngừng trệ do enzyme không hoạt động hiệu quả.
  • D. Thành tế bào sẽ bị yếu đi và dễ vỡ.

Câu 23: Phân tử nước có cấu trúc góc (không thẳng hàng). Cấu trúc này, kết hợp với tính phân cực của liên kết O-H, dẫn đến tính chất tổng thể nào của phân tử nước?

  • A. Phân tử nước không có momen lưỡng cực.
  • B. Các điện tích dương và âm phân bố đều trên toàn phân tử.
  • C. Phân tử nước chỉ có khả năng tạo liên kết ion.
  • D. Phân tử nước có momen lưỡng cực, một đầu mang điện tích dương riêng phần, đầu kia mang điện tích âm riêng phần.

Câu 24: Tại sao các phân tử kị nước (ví dụ: lipid) không dễ dàng hòa tan trong nước, trong khi các chất như đường (glucose) hoặc muối ăn (NaCl) lại dễ dàng hòa tan?

  • A. Nước là dung môi phân cực, chỉ hòa tan tốt các chất phân cực hoặc ion. Lipid là chất không phân cực.
  • B. Lipid có khối lượng phân tử lớn hơn nước.
  • C. Nước chỉ hòa tan các chất rắn, không hòa tan chất lỏng.
  • D. Lipid có liên kết ion, không tương tác với nước có liên kết cộng hóa trị.

Câu 25: Trong một thí nghiệm, người ta đo nhiệt độ bay hơi của nước và nhận thấy nó rất cao so với nhiều chất lỏng có khối lượng phân tử tương đương. Tính chất này của nước có ý nghĩa gì đối với sinh vật sống?

  • A. Giúp tế bào duy trì hình dạng ổn định.
  • B. Tăng khả năng hòa tan các chất trong tế bào.
  • C. Giúp cơ thể giải nhiệt hiệu quả thông qua quá trình bay hơi (ví dụ: toát mồ hôi ở động vật, thoát hơi nước ở thực vật).
  • D. Tăng sức căng bề mặt của nước.

Câu 26: Nguyên tố P (Phốt pho) là một nguyên tố đa lượng quan trọng. Vai trò chính của Phốt pho trong tế bào là gì?

  • A. Thành phần cấu tạo của xương, răng, phospholipid (màng tế bào), ATP (phân tử năng lượng) và nucleic acid (DNA, RNA).
  • B. Hoạt hóa enzyme trong quá trình tiêu hóa.
  • C. Thành phần chính của protein cấu trúc.
  • D. Tham gia vào quá trình điều hòa áp suất thẩm thấu.

Câu 27: Một vận động viên chạy marathon bị mất nước nghiêm trọng do đổ mồ hôi nhiều. Sự mất nước này không chỉ làm giảm thể tích máu mà còn ảnh hưởng đến khả năng điều hòa nhiệt độ cơ thể. Đây là ví dụ minh họa cho vai trò nào của nước trong cơ thể?

  • A. Nước là môi trường cho các phản ứng hóa học.
  • B. Nước tham gia vận chuyển chất và điều hòa nhiệt độ.
  • C. Nước là thành phần cấu tạo chính của xương.
  • D. Nước cung cấp năng lượng cho cơ bắp hoạt động.

Câu 28: Nếu một loại cây trồng bị thiếu nguyên tố Mg (Magie), lá cây thường chuyển sang màu vàng (hiện tượng vàng lá). Điều này có thể giải thích dựa trên vai trò nào của Magie trong thực vật?

  • A. Magie là thành phần cấu tạo của thành tế bào thực vật.
  • B. Magie giúp rễ cây hấp thụ nước tốt hơn.
  • C. Magie là thành phần chính của enzyme hô hấp.
  • D. Magie là thành phần cấu tạo trung tâm của phân tử diệp lục (chlorophyll), sắc tố quang hợp ở thực vật.

Câu 29: Nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa các nguyên tố hóa học và nước trong tế bào là ĐÚNG nhất?

  • A. Nước là thành phần cấu tạo chính của các nguyên tố hóa học trong tế bào.
  • B. Nước là môi trường hòa tan và vận chuyển các nguyên tố hóa học (dưới dạng ion hoặc hợp chất), và các nguyên tố hóa học tham gia cấu tạo nên các chất hòa tan hoặc lơ lửng trong nước.
  • C. Các nguyên tố hóa học chỉ có vai trò cấu tạo, còn nước chỉ có vai trò làm môi trường.
  • D. Các nguyên tố hóa học và nước tồn tại độc lập trong tế bào, không có mối liên hệ.

Câu 30: Tại sao việc duy trì cân bằng nước là cực kỳ quan trọng cho sự sống của tế bào và cơ thể?

  • A. Vì nước là nguồn năng lượng chính cho mọi hoạt động tế bào.
  • B. Vì nước chỉ tham gia vào việc vận chuyển oxy.
  • C. Vì nước là môi trường diễn ra các phản ứng hóa sinh, tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng, vận chuyển chất, và duy trì cấu trúc, nhiệt độ của tế bào/cơ thể.
  • D. Vì nước chỉ có vai trò làm dung môi hòa tan các chất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Tại sao nguyên tố Carbon lại được coi là 'xương sống' của các đại phân tử hữu cơ trong tế bào sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một tế bào thực vật cần tổng hợp protein để xây dựng cấu trúc và thực hiện chức năng. Quá trình này đòi hỏi sự có mặt của những nguyên tố hóa học nào với vai trò cấu tạo chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Nước có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ của cơ thể sinh vật. Tính chất vật lý nào của nước giúp nó thực hiện vai trò này một cách hiệu quả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tử nước được cấu tạo bởi một nguyên tử O và hai nguyên tử H. Mặc dù tổng số electron và proton là trung hòa, nhưng phân tử nước lại có tính phân cực. Điều này là do đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cây xanh thoát hơi nước qua lá. Quá trình này không chỉ giúp vận chuyển nước và ion khoáng mà còn có vai trò quan trọng trong việc làm mát cây. Vai trò làm mát này chủ yếu dựa vào tính chất nào của nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tại sao các loài thủy sinh vật như cá, tôm vẫn có thể sống sót dưới lớp băng dày trên mặt hồ vào mùa đông giá rét?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Các ion khoáng như K+, Ca2+, Mg2+... mặc dù chỉ chiếm tỉ lệ nhỏ trong cơ thể so với các nguyên tố đa lượng cấu tạo (C, H, O, N) nhưng lại rất cần thiết cho các hoạt động sống. Vai trò chủ yếu của các ion khoáng này trong tế bào là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh bướu cổ do thiếu i-ốt. Nguyên tố i-ốt thuộc nhóm nguyên tố nào trong cơ thể sinh vật và vai trò chính của nó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tại sao nước được coi là dung môi phổ biến nhất trong tế bào sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Liên kết Hydrogen đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên các tính chất đặc biệt của nước. Liên kết này được hình thành giữa các phân tử nước như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Quan sát một tế bào sống dưới kính hiển vi, người ta thấy phần lớn thể tích tế bào là chất lỏng. Thành phần hóa học chủ yếu của chất lỏng này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong cơ thể người, nguyên tố S (Lưu huỳnh) là một nguyên tố đa lượng. Vai trò chính của Lưu huỳnh trong cơ thể là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Sự kết hợp giữa tính dính kết (cohesion) và tính bám dính (adhesion) của nước tạo nên hiện tượng mao dẫn. Hiện tượng này có ý nghĩa sinh học quan trọng nào ở thực vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một số nguyên tố vi lượng như Fe (Sắt) là thành phần không thể thiếu của hemoglobin, một protein vận chuyển oxy trong máu. Điều gì xảy ra với cơ thể nếu thiếu nguyên tố Sắt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào. Ví dụ điển hình là phản ứng nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi nhiệt độ môi trường giảm xuống dưới 0°C, nước trong tế bào có thể đóng băng. Hiện tượng này đặc biệt nguy hiểm đối với tế bào vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên tố đa lượng và có vai trò quan trọng trong cấu tạo nên xương và răng, cũng như tham gia vào quá trình đông máu và hoạt động của cơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao sự hiện diện của các nguyên tố vi lượng, mặc dù với hàm lượng rất nhỏ, lại là yếu tố quyết định đến sự sống và phát triển bình thường của sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nhận định nào sau đây về vai trò của các nguyên tố hóa học trong tế bào là ĐÚNG?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Dựa vào tính chất nào của nước mà máu có thể vận chuyển các chất dinh dưỡng (như glucose, amino acid) và chất thải (như urea) đi khắp cơ thể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Liên kết cộng hóa trị trong phân tử nước là liên kết gì và có đặc điểm như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một số nguyên tố vi lượng như Zn (Kẽm) và Cu (Đồng) đóng vai trò hoạt hóa nhiều loại enzyme khác nhau trong tế bào. Điều gì có thể xảy ra với quá trình chuyển hóa trong tế bào nếu thiếu hụt nghiêm trọng các nguyên tố này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tử nước có cấu trúc góc (không thẳng hàng). Cấu trúc này, kết hợp với tính phân cực của liên kết O-H, dẫn đến tính chất tổng thể nào của phân tử nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tại sao các phân tử kị nước (ví dụ: lipid) không dễ dàng hòa tan trong nước, trong khi các chất như đường (glucose) hoặc muối ăn (NaCl) lại dễ dàng hòa tan?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong một thí nghiệm, người ta đo nhiệt độ bay hơi của nước và nhận thấy nó rất cao so với nhiều chất lỏng có khối lượng phân tử tương đương. Tính chất này của nước có ý nghĩa gì đối với sinh vật sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nguyên tố P (Phốt pho) là một nguyên tố đa lượng quan trọng. Vai trò chính của Phốt pho trong tế bào là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một vận động viên chạy marathon bị mất nước nghiêm trọng do đổ mồ hôi nhiều. Sự mất nước này không chỉ làm giảm thể tích máu mà còn ảnh hưởng đến khả năng điều hòa nhiệt độ cơ thể. Đây là ví dụ minh họa cho vai trò nào của nước trong cơ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nếu một loại cây trồng bị thiếu nguyên tố Mg (Magie), lá cây thường chuyển sang màu vàng (hiện tượng vàng lá). Điều này có thể giải thích dựa trên vai trò nào của Magie trong thực vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa các nguyên tố hóa học và nước trong tế bào là ĐÚNG nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tại sao việc duy trì cân bằng nước là cực kỳ quan trọng cho sự sống của tế bào và cơ thể?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: So với thành phần nguyên tố hóa học của vỏ Trái Đất, các nguyên tố trong cơ thể sống có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Tỉ lệ các nguyên tố đều thấp hơn hẳn.
  • B. Chỉ chứa các nguyên tố kim loại.
  • C. Chỉ chứa các nguyên tố có khối lượng nguyên tử nhỏ.
  • D. Được chọn lọc và tập trung một số nguyên tố nhất định.

Câu 2: Tiêu chí chính để phân loại các nguyên tố hóa học cần thiết cho sinh vật thành nhóm nguyên tố đa lượng và vi lượng là gì?

  • A. Bản chất hóa học của nguyên tố (kim loại hay phi kim).
  • B. Vai trò của nguyên tố trong các phản ứng sinh hóa.
  • C. Tỉ lệ phần trăm khối lượng của nguyên tố đó trong cơ thể.
  • D. Khối lượng nguyên tử của nguyên tố.

Câu 3: Nhóm nào dưới đây chỉ bao gồm các nguyên tố đa lượng phổ biến trong cơ thể sống?

  • A. C, H, O, N, P, S
  • B. C, H, O, Fe, I, Zn
  • C. Ca, K, Mg, Cu, Mo
  • D. N, P, S, F, Se

Câu 4: Nhóm nào dưới đây chỉ bao gồm các nguyên tố vi lượng cần thiết cho sinh vật?

  • A. C, H, O, N
  • B. P, S, K, Ca
  • C. Na, Cl, Mg, Fe
  • D. Fe, I, Cu, Zn

Câu 5: Nguyên tố Carbon (C) có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc hình thành cấu trúc của các hợp chất hữu cơ chính trong tế bào (như protein, lipid, carbohydrate, nucleic acid) là nhờ đặc điểm nào?

  • A. Carbon là nguyên tố nhẹ nhất.
  • B. Nguyên tử Carbon có 4 electron hóa trị, tạo được liên kết cộng hóa trị với nhiều nguyên tử khác, bao gồm cả Carbon khác, tạo thành mạch đa dạng.
  • C. Carbon là nguyên tố phổ biến nhất trong tự nhiên.
  • D. Carbon chỉ tạo liên kết đơn.

Câu 6: Vai trò chủ yếu của các nguyên tố đa lượng trong tế bào là gì?

  • A. Tham gia cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ, góp phần xây dựng cấu trúc tế bào.
  • B. Hoạt hóa các enzyme và tham gia vào các quá trình điều hòa.
  • C. Chỉ tham gia vào quá trình vận chuyển chất.
  • D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.

Câu 7: Dù chiếm tỉ lệ rất nhỏ, các nguyên tố vi lượng lại cực kỳ cần thiết cho hoạt động sống của tế bào vì chúng thường có vai trò gì?

  • A. Là thành phần chính tạo nên bộ khung của tế bào.
  • B. Cung cấp nguồn năng lượng dự trữ cho tế bào.
  • C. Là thành phần của enzyme, hormone hoặc hoạt hóa chức năng của chúng.
  • D. Quyết định tính tan hay không tan của các chất trong tế bào.

Câu 8: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt (Fe). Điều này minh họa cho vai trò nào của nguyên tố vi lượng Sắt trong cơ thể?

  • A. Là thành phần cấu tạo của hemoglobin, phân tử vận chuyển oxy.
  • B. Là thành phần chính của xương và răng.
  • C. Tham gia vào quá trình đông máu.
  • D. Kích thích sự phát triển của hệ thần kinh.

Câu 9: Thiếu Iodine (I) trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh bướu cổ. Điều này liên quan đến vai trò của Iodine trong việc sản xuất hormone nào?

  • A. Insulin.
  • B. Thyroxine.
  • C. Estrogen.
  • D. Adrenaline.

Câu 10: Nguyên tố nào sau đây là thành phần không thể thiếu của các phân tử mang thông tin di truyền như DNA và RNA?

  • A. Sắt (Fe).
  • B. Lưu huỳnh (S).
  • C. Phốt pho (P).
  • D. Kali (K).

Câu 11: Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng quan trọng. Ngoài vai trò cấu tạo xương và răng, Canxi còn tham gia vào nhiều quá trình sinh học khác. Quá trình nào sau đây không liên quan trực tiếp đến vai trò của ion Ca2+?

  • A. Co cơ.
  • B. Dẫn truyền xung thần kinh.
  • C. Đông máu.
  • D. Vận chuyển oxy trong máu.

Câu 12: Phân tử nước có cấu tạo gồm một nguyên tử Oxygen liên kết với hai nguyên tử Hydrogen. Đặc điểm nào của cấu trúc này tạo nên tính phân cực của phân tử nước?

  • A. Nguyên tử Oxygen hút electron mạnh hơn Hydrogen, tạo ra sự phân bố điện tích không đều.
  • B. Ba nguyên tử nằm thẳng hàng.
  • C. Các liên kết trong phân tử là liên kết ion.
  • D. Có sự hình thành liên kết Hydrogen bên trong phân tử.

Câu 13: Tính phân cực của phân tử nước dẫn đến khả năng hình thành liên kết Hydrogen giữa các phân tử nước với nhau và với các phân tử phân cực khác. Tính chất này mang lại vai trò quan trọng nào cho nước trong tế bào?

  • A. Giúp nước trở thành chất không hòa tan.
  • B. Giúp nước trở thành dung môi hòa tan nhiều loại chất phân cực và ion.
  • C. Làm giảm nhiệt dung riêng của nước.
  • D. Ngăn cản sự bay hơi của nước.

Câu 14: Tại sao nước được xem là môi trường cho hầu hết các phản ứng sinh hóa diễn ra trong tế bào?

  • A. Vì nước có khối lượng riêng lớn.
  • B. Vì nước có khả năng tự cung cấp năng lượng.
  • C. Vì nước là dung môi hòa tan nhiều chất, giúp các chất tham gia phản ứng dễ dàng tiếp xúc và tương tác.
  • D. Vì nước là chất xúc tác cho mọi phản ứng.

Câu 15: Nước có nhiệt dung riêng và nhiệt bay hơi cao. Tính chất này có ý nghĩa gì đối với cơ thể sống?

  • A. Giúp cơ thể duy trì nhiệt độ ổn định, tránh sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.
  • B. Giúp nước đóng băng dễ dàng hơn.
  • C. Làm tăng tốc độ các phản ứng hóa học.
  • D. Giảm khả năng vận chuyển chất của máu.

Câu 16: Hiện tượng nào sau đây ở thực vật minh họa rõ rệt vai trò của lực liên kết Hydrogen (tính cố kết) và lực bám (tính bám dính) của nước, kết hợp với quá trình thoát hơi nước?

  • A. Quá trình quang hợp.
  • B. Sự vận chuyển nước từ rễ lên lá.
  • C. Sự đóng mở khí khổng.
  • D. Quá trình hô hấp tế bào.

Câu 17: Khi bảo quản rau củ trong ngăn đá tủ lạnh, nước trong tế bào thực vật sẽ đông lại. Điều này gây ra tổn thương cho rau củ khi rã đông. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này?

  • A. Nhiệt độ thấp làm biến đổi màu sắc tự nhiên của rau củ.
  • B. Nước đóng băng làm giảm lượng vitamin trong rau củ.
  • C. Nước khi đóng băng nở ra, làm vỡ cấu trúc màng tế bào và thành tế bào thực vật.
  • D. Sự đông đá của nước tạo ra môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.

Câu 18: Trong cơ thể người, nước chiếm tỉ lệ lớn và phân bố ở nhiều nơi. Nước trong tế bào chất (bào tương) chủ yếu tồn tại ở dạng nào?

  • A. Dạng tự do, là dung môi hòa tan các chất.
  • B. Dạng liên kết, liên kết với các phân tử protein và đại phân tử khác.
  • C. Dạng đá.
  • D. Dạng khí.

Câu 19: Vai trò nào sau đây của nước giúp loại bỏ các chất thải hòa tan trong cơ thể sinh vật?

  • A. Tham gia cấu tạo tế bào.
  • B. Tạo môi trường cho phản ứng hóa học.
  • C. Điều hòa nhiệt độ.
  • D. Là dung môi hòa tan và phương tiện vận chuyển.

Câu 20: Khi một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch muối ưu trương, nước sẽ di chuyển ra khỏi tế bào. Điều này xảy ra do tính chất nào của nước?

  • A. Nước có khả năng di chuyển qua màng bán thấm từ nơi có nồng độ chất tan thấp sang nơi có nồng độ chất tan cao (thẩm thấu).
  • B. Nước có nhiệt dung riêng cao.
  • C. Nước có tính bám dính.
  • D. Nước là chất không phân cực.

Câu 21: Ngoài C, H, O, N, nguyên tố đa lượng nào sau đây là thành phần chính của xương và răng ở động vật?

  • A. Kali (K).
  • B. Canxi (Ca).
  • C. Natri (Na).
  • D. Magie (Mg).

Câu 22: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo của Chlorophyll (diệp lục), sắc tố quan trọng trong quá trình quang hợp ở thực vật?

  • A. Sắt (Fe).
  • B. Kẽm (Zn).
  • C. Magie (Mg).
  • D. Đồng (Cu).

Câu 23: Vai trò nào sau đây của nước là quan trọng nhất trong việc duy trì hình dạng và độ cứng của tế bào thực vật (trạng thái trương nước)?

  • A. Nước tạo áp suất trương nước lên thành tế bào.
  • B. Nước là dung môi hòa tan các chất.
  • C. Nước tham gia phản ứng quang hợp.
  • D. Nước điều hòa nhiệt độ tế bào.

Câu 24: Tại sao các phân tử kị nước (ví dụ: lipid) lại có xu hướng tập hợp lại với nhau trong môi trường nước của tế bào?

  • A. Vì chúng có liên kết mạnh với nước.
  • B. Vì chúng tạo ra liên kết Hydrogen với nhau.
  • C. Vì nước làm tăng khả năng hòa tan của chúng.
  • D. Vì nước tạo ra lực đẩy các phân tử kị nước lại gần nhau để tối thiểu hóa sự tiếp xúc với nước (hiệu ứng kị nước).

Câu 25: Một trong những đặc tính sinh thái quan trọng của nước là khi đóng băng ở 0°C, nó có khối lượng riêng nhỏ hơn nước lỏng và nổi lên trên. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự sống trong môi trường nước ở vùng lạnh?

  • A. Làm đóng băng toàn bộ khối nước từ đáy lên trên.
  • B. Tạo lớp băng cách nhiệt trên bề mặt, giúp sinh vật dưới lớp băng có thể tiếp tục sống.
  • C. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • D. Ngăn cản sự trao đổi chất giữa nước và không khí.

Câu 26: Nước tham gia trực tiếp vào phản ứng thủy phân (phá vỡ các liên kết hóa học bằng cách thêm nước). Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về thủy phân trong tế bào?

  • A. Tổng hợp protein từ các amino acid.
  • B. Tổng hợp glycogen từ glucose.
  • C. Phân giải tinh bột thành các đơn vị glucose.
  • D. Tổng hợp lipid từ glycerol và acid béo.

Câu 27: Một vận động viên đổ mồ hôi nhiều trong khi thi đấu. Hiện tượng này thể hiện vai trò nào của nước trong cơ thể?

  • A. Điều hòa thân nhiệt thông qua sự bay hơi của nước.
  • B. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến cơ bắp.
  • C. Cung cấp năng lượng cho hoạt động cơ bắp.
  • D. Tham gia cấu tạo cơ bắp.

Câu 28: Nếu tỉ lệ nước trong tế bào giảm xuống dưới một ngưỡng nhất định, nhiều quá trình sinh hóa sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Điều này nhấn mạnh vai trò nào sau đây của nước?

  • A. Là thành phần cấu trúc của màng tế bào.
  • B. Là nguồn cung cấp oxy cho hô hấp.
  • C. Là nguồn cung cấp carbon cho quang hợp.
  • D. Là môi trường và dung môi cho các phản ứng hóa học.

Câu 29: Nguyên tố nào sau đây, cùng với Natri (Na), đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nước và ion, cũng như dẫn truyền tín hiệu thần kinh?

  • A. Sắt (Fe).
  • B. Kali (K).
  • C. Lưu huỳnh (S).
  • D. Phốt pho (P).

Câu 30: Xét về vai trò của nước trong tế bào, phát biểu nào sau đây có tính khái quát và quan trọng nhất?

  • A. Nước giúp cây đứng thẳng.
  • B. Nước là thành phần của máu.
  • C. Nước là môi trường và dung môi cho mọi hoạt động sống của tế bào.
  • D. Nước giúp giải nhiệt khi trời nóng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: So với thành phần nguyên tố hóa học của vỏ Trái Đất, các nguyên tố trong cơ thể sống có đặc điểm gì nổi bật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tiêu chí chính để phân loại các nguyên tố hóa học cần thiết cho sinh vật thành nhóm nguyên tố đa lượng và vi lượng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nhóm nào dưới đây chỉ bao gồm các nguyên tố đa lượng phổ biến trong cơ thể sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nhóm nào dưới đây chỉ bao gồm các nguyên tố vi lượng cần thiết cho sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Nguyên tố Carbon (C) có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc hình thành cấu trúc của các hợp chất hữu cơ chính trong tế bào (như protein, lipid, carbohydrate, nucleic acid) là nhờ đặc điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Vai trò chủ yếu của các nguyên tố đa lượng trong tế bào là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Dù chiếm tỉ lệ rất nhỏ, các nguyên tố vi lượng lại cực kỳ cần thiết cho hoạt động sống của tế bào vì chúng thường có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt (Fe). Điều này minh họa cho vai trò nào của nguyên tố vi lượng Sắt trong cơ thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Thiếu Iodine (I) trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh bướu cổ. Điều này liên quan đến vai trò của Iodine trong việc sản xuất hormone nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Nguyên tố nào sau đây là thành phần không thể thiếu của các phân tử mang thông tin di truyền như DNA và RNA?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng quan trọng. Ngoài vai trò cấu tạo xương và răng, Canxi còn tham gia vào nhiều quá trình sinh học khác. Quá trình nào sau đây *không* liên quan trực tiếp đến vai trò của ion Ca2+?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tử nước có cấu tạo gồm một nguyên tử Oxygen liên kết với hai nguyên tử Hydrogen. Đặc điểm nào của cấu trúc này tạo nên tính phân cực của phân tử nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tính phân cực của phân tử nước dẫn đến khả năng hình thành liên kết Hydrogen giữa các phân tử nước với nhau và với các phân tử phân cực khác. Tính chất này mang lại vai trò quan trọng nào cho nước trong tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao nước được xem là môi trường cho hầu hết các phản ứng sinh hóa diễn ra trong tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Nước có nhiệt dung riêng và nhiệt bay hơi cao. Tính chất này có ý nghĩa gì đối với cơ thể sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Hiện tượng nào sau đây ở thực vật minh họa rõ rệt vai trò của lực liên kết Hydrogen (tính cố kết) và lực bám (tính bám dính) của nước, kết hợp với quá trình thoát hơi nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi bảo quản rau củ trong ngăn đá tủ lạnh, nước trong tế bào thực vật sẽ đông lại. Điều này gây ra tổn thương cho rau củ khi rã đông. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong cơ thể người, nước chiếm tỉ lệ lớn và phân bố ở nhiều nơi. Nước trong tế bào chất (bào tương) chủ yếu tồn tại ở dạng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Vai trò nào sau đây của nước giúp loại bỏ các chất thải hòa tan trong cơ thể sinh vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch muối ưu trương, nước sẽ di chuyển ra khỏi tế bào. Điều này xảy ra do tính chất nào của nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Ngoài C, H, O, N, nguyên tố đa lượng nào sau đây là thành phần chính của xương và răng ở động vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo của Chlorophyll (diệp lục), sắc tố quan trọng trong quá trình quang hợp ở thực vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Vai trò nào sau đây của nước là quan trọng nhất trong việc duy trì hình dạng và độ cứng của tế bào thực vật (trạng thái trương nước)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao các phân tử kị nước (ví dụ: lipid) lại có xu hướng tập hợp lại với nhau trong môi trường nước của tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một trong những đặc tính sinh thái quan trọng của nước là khi đóng băng ở 0°C, nó có khối lượng riêng nhỏ hơn nước lỏng và nổi lên trên. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự sống trong môi trường nước ở vùng lạnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nước tham gia trực tiếp vào phản ứng thủy phân (phá vỡ các liên kết hóa học bằng cách thêm nước). Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về thủy phân trong tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một vận động viên đổ mồ hôi nhiều trong khi thi đấu. Hiện tượng này thể hiện vai trò nào của nước trong cơ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nếu tỉ lệ nước trong tế bào giảm xuống dưới một ngưỡng nhất định, nhiều quá trình sinh hóa sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Điều này nhấn mạnh vai trò nào sau đây của nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nguyên tố nào sau đây, cùng với Natri (Na), đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nước và ion, cũng như dẫn truyền tín hiệu thần kinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Xét về vai trò của nước trong tế bào, phát biểu nào sau đây có tính khái quát và quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: So với tổng số các nguyên tố hóa học được tìm thấy trong tự nhiên, số lượng các nguyên tố được xem là thiết yếu đối với sự sống của sinh vật chiếm một tỉ lệ tương đối nhỏ. Tỉ lệ này là khoảng bao nhiêu phần trăm?

  • A. 20 – 25 %
  • B. 30 – 35 %
  • C. 40 – 45 %
  • D. Trên 50 %

Câu 2: Dựa vào tỉ lệ phần trăm khối lượng trong cơ thể sinh vật, các nguyên tố hóa học được phân loại thành hai nhóm chính nào?

  • A. Nguyên tố vô cơ và nguyên tố hữu cơ
  • B. Nguyên tố cấu trúc và nguyên tố chức năng
  • C. Nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng
  • D. Nguyên tố kim loại và nguyên tố phi kim

Câu 3: Nhóm nào dưới đây chỉ bao gồm các nguyên tố đa lượng, dựa trên vai trò chính của chúng trong cấu tạo và chức năng tế bào?

  • A. C, H, O, Fe, I, Zn
  • B. N, P, K, Cu, Mo, Cl
  • C. Ca, Mg, Na, S, I, Fe
  • D. C, H, O, N, P, S

Câu 4: Trong các nhóm sau, nhóm nào chỉ chứa các nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thể sinh vật?

  • A. C, H, O, N
  • B. Fe, Cu, Zn, Mn
  • C. P, K, S, Mg
  • D. Ca, Na, Cl, Mo

Câu 5: Nguyên tố đa lượng đóng vai trò chủ yếu nào trong tế bào và cơ thể sinh vật?

  • A. Tham gia cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ chính như protein, nucleic acid.
  • B. Chủ yếu hoạt hóa các enzyme và các quá trình chuyển hóa đặc thù.
  • C. Đóng vai trò chính trong truyền tín hiệu thần kinh.
  • D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động sống.

Câu 6: Mặc dù chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể, các nguyên tố vi lượng lại cực kỳ quan trọng vì vai trò chính của chúng là gì?

  • A. Xây dựng cấu trúc chính của màng tế bào.
  • B. Tạo thành khung xương vững chắc cho cơ thể.
  • C. Là nguồn dự trữ năng lượng cho tế bào.
  • D. Tham gia hoạt hóa enzyme và cấu tạo nên các coenzyme, hormone.

Câu 7: Một người có chế độ ăn thiếu hụt nguyên tố I-ốt (I) có thể dẫn đến rối loạn hoạt động của tuyến giáp và gây ra bệnh nào sau đây?

  • A. Thiếu máu (Anemia)
  • B. Bướu cổ (Goiter)
  • C. Loãng xương (Osteoporosis)
  • D. Tiểu đường (Diabetes)

Câu 8: Các nguyên tố nào sau đây được coi là bốn nguyên tố cấu tạo chủ yếu nên hầu hết các hợp chất hữu cơ quan trọng trong tế bào?

  • A. C, H, O, N
  • B. C, O, N, P
  • C. H, O, N, S
  • D. C, H, O, Ca

Câu 9: Nguyên tố nào có khả năng hình thành "bộ khung xương sống" đa dạng và bền vững cho các đại phân tử hữu cơ như carbohydrate, lipid, protein và nucleic acid?

  • A. Hydro (H)
  • B. Oxy (O)
  • C. Carbon (C)
  • D. Nitrogen (N)

Câu 10: Tính chất đặc biệt nào của nguyên tử carbon cho phép nó tạo nên các mạch carbon đa dạng (thẳng, nhánh, vòng) làm nền tảng cho sự phức tạp của các phân tử sinh học?

  • A. Carbon có khả năng tạo liên kết ion mạnh.
  • B. Carbon có 4 electron hóa trị và có thể tạo liên kết cộng hóa trị bền vững với nhiều nguyên tử khác, bao gồm cả carbon.
  • C. Carbon là nguyên tố nhẹ nhất trong các nguyên tố hữu cơ.
  • D. Carbon chỉ có thể tạo liên kết đơn với các nguyên tử khác.

Câu 11: Phân tử nước (H₂O) có tính phân cực là do đặc điểm cấu trúc nào?

  • A. Nguyên tử oxy có độ âm điện lớn hơn hydro, hút cặp electron về phía mình, tạo ra sự phân bố điện tích không đều.
  • B. Liên kết giữa oxy và hydro là liên kết ion mạnh.
  • C. Phân tử nước có cấu trúc thẳng hàng, với oxy ở giữa.
  • D. Các nguyên tử hydro mang điện tích âm và nguyên tử oxy mang điện tích dương.

Câu 12: Các phân tử nước liên kết với nhau và với nhiều loại phân tử phân cực khác trong tế bào chủ yếu bằng loại liên kết nào?

  • A. Liên kết cộng hóa trị
  • B. Liên kết ion
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Liên kết peptide

Câu 13: Tính chất nào của nước làm cho nó trở thành dung môi hòa tan hiệu quả cho nhiều chất phân cực và ion trong tế bào?

  • A. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị mạnh.
  • B. Khả năng dẫn điện tốt.
  • C. Trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng.
  • D. Tính phân cực của phân tử.

Câu 14: Nhờ có tính chất đặc biệt về nhiệt (dung nhiệt riêng cao, nhiệt hóa hơi cao), nước đóng vai trò quan trọng nào trong việc duy trì sự sống?

  • A. Giúp ổn định nhiệt độ tế bào và cơ thể trước sự thay đổi của môi trường.
  • B. Cung cấp năng lượng cho các phản ứng hóa học.
  • C. Là chất xúc tác cho mọi phản ứng sinh hóa.
  • D. Tạo ra áp suất thẩm thấu cao trong tế bào.

Câu 15: Tại sao việc đông đá rau củ quả trong ngăn đá tủ lạnh thường làm chúng bị nhũn sau khi rã đông, làm giảm chất lượng?

  • A. Nhiệt độ thấp làm phân hủy các vitamin trong rau củ.
  • B. Nước trong tế bào đông cứng, nở ra và phá vỡ cấu trúc màng và thành tế bào.
  • C. Quá trình đông đá làm tăng nồng độ đường trong tế bào.
  • D. Vi khuẩn phát triển mạnh hơn ở nhiệt độ đông đá.

Câu 16: Nước chiếm tỉ lệ bao nhiêu trong khối lượng tươi của hầu hết các loại tế bào?

  • A. Dưới 50 %
  • B. Khoảng 50 – 60 %
  • C. Khoảng 60 – 70 %
  • D. Khoảng 70 – 90 %

Câu 17: Vai trò nào sau đây của nước là quan trọng nhất trong việc duy trì các phản ứng hóa học cần thiết cho sự sống diễn ra bên trong tế bào?

  • A. Là môi trường hòa tan và diễn ra các phản ứng sinh hóa.
  • B. Tham gia trực tiếp làm chất xúc tác cho phản ứng.
  • C. Cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng.
  • D. Bảo vệ enzyme khỏi bị biến tính.

Câu 18: Khi trời nóng, cơ thể người tiết mồ hôi và cây xanh thoát hơi nước. Cơ chế này chủ yếu dựa vào tính chất nào của nước để giúp sinh vật hạ nhiệt?

  • A. Tính dẫn nhiệt cao.
  • B. Sức căng bề mặt.
  • C. Nhiệt hóa hơi cao.
  • D. Khả năng tạo liên kết hydrogen.

Câu 19: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn ở người, các phân tử carbohydrate phức tạp được phân giải thành đường đơn. Quá trình này cần có sự tham gia của nước và enzyme. Đây là ví dụ về vai trò nào của nước?

  • A. Dung môi hòa tan.
  • B. Chất tham gia phản ứng (nguyên liệu).
  • C. Môi trường phản ứng.
  • D. Chất vận chuyển.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản về vai trò giữa nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng trong tế bào là gì?

  • A. Đa lượng chủ yếu xây dựng cấu trúc, vi lượng chủ yếu điều hòa chức năng (hoạt hóa enzyme).
  • B. Đa lượng chỉ có ở thực vật, vi lượng chỉ có ở động vật.
  • C. Đa lượng cung cấp năng lượng, vi lượng cung cấp vật liệu cấu tạo.
  • D. Đa lượng tham gia phản ứng, vi lượng chỉ là dung môi.

Câu 21: Phát biểu nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG về các nguyên tố hóa học trong cơ thể sinh vật?

  • A. Một nguyên tố có thể vừa là đa lượng đối với sinh vật này, vừa là vi lượng đối với sinh vật khác.
  • B. Thiếu hụt dù chỉ một nguyên tố vi lượng thiết yếu cũng có thể gây rối loạn nghiêm trọng cho cơ thể.
  • C. Các nguyên tố đa lượng luôn chiếm tỉ lệ lớn hơn nhiều so với vi lượng trong khối lượng khô của tế bào.
  • D. Tất cả các nguyên tố được tìm thấy trong cơ thể sinh vật đều là nguyên tố thiết yếu.

Câu 22: Quan sát cấu trúc của một đoạn mạch polysaccharide (như tinh bột hoặc glycogen). "Bộ khung xương sống" của chuỗi phân tử này được hình thành chủ yếu bởi các nguyên tử nào liên kết với nhau?

  • A. Carbon (C)
  • B. Oxy (O)
  • C. Hydro (H)
  • D. Nitrogen (N)

Câu 23: Dựa vào tính chất của nước, giải thích tại sao dầu ăn (chất không phân cực) lại không hòa tan trong nước?

  • A. Phân tử dầu quá lớn để chen vào giữa các phân tử nước.
  • B. Dầu có khối lượng riêng nhẹ hơn nước nên nổi lên trên.
  • C. Nước là dung môi phân cực, chỉ hòa tan tốt các chất phân cực hoặc ion; dầu là chất không phân cực nên không bị các phân tử nước hút và bao quanh.
  • D. Liên kết cộng hóa trị trong dầu quá bền vững, không bị nước phá vỡ.

Câu 24: Sắt (Fe) là một nguyên tố vi lượng quan trọng. Thiếu sắt có thể dẫn đến bệnh thiếu máu do thiếu sắt. Điều này là do sắt đóng vai trò thiết yếu trong cấu tạo phân tử nào, chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong máu?

  • A. Insulin
  • B. Collagen
  • C. Amylase
  • D. Hemoglobin

Câu 25: Trong tế bào thực vật, nước đi vào không bào trung tâm tạo ra áp suất trương nước, giúp tế bào căng phồng và duy trì hình dạng. Vai trò này của nước liên quan chủ yếu đến tính chất nào?

  • A. Tính dẫn nhiệt.
  • B. Khả năng tạo áp suất thẩm thấu.
  • C. Nhiệt hóa hơi cao.
  • D. Khả năng hòa tan khí.

Câu 26: Nếu một tế bào động vật bị mất nước nghiêm trọng, quá trình sinh hóa nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng TRỰC TIẾP và nhanh chóng nhất?

  • A. Các phản ứng enzyme trong bào tương.
  • B. Tổng hợp protein trên ribosome.
  • C. Sao chép DNA trong nhân.
  • D. Vận chuyển chất qua màng bằng kênh protein.

Câu 27: Nước trong tế bào tồn tại ở hai dạng chính: nước tự do và nước liên kết. Nước tự do chủ yếu đóng vai trò gì?

  • A. Là thành phần cấu tạo nên các bào quan.
  • B. Bảo vệ các phân tử lớn khỏi bị phân hủy.
  • C. Là dung môi và môi trường cho các phản ứng chuyển hóa.
  • D. Tham gia cấu tạo màng sinh chất.

Câu 28: Cho các chất sau: NaCl (muối ăn), Glucose (đường đơn), Tinh bột, Dầu thực vật. Chất nào có khả năng hòa tan tốt nhất trong nước?

  • A. Dầu thực vật
  • B. Tinh bột
  • C. Chỉ có NaCl
  • D. NaCl và Glucose

Câu 29: Khả năng của nguyên tử carbon tạo ra các liên kết cộng hóa trị bền vững với nhiều nguyên tử khác, đặc biệt là liên kết C-C, là nền tảng cho sự đa dạng khổng lồ của các phân tử hữu cơ trong thế giới sống. Điều này chứng tỏ vai trò gì của carbon?

  • A. Carbon là nguyên tố trung tâm tạo nên sự đa dạng cấu trúc của vật chất hữu cơ.
  • B. Carbon là nguồn năng lượng chính cho mọi hoạt động sống.
  • C. Carbon chỉ tham gia vào các phân tử đơn giản.
  • D. Carbon là nguyên tố duy nhất có trong tất cả sinh vật.

Câu 30: Trong quang hợp ở thực vật, nước đóng vai trò là một trong những nguyên liệu chính. Cụ thể, nước bị phân li (quang phân li nước) để cung cấp gì cho quá trình này?

  • A. Carbon dioxide (CO₂)
  • B. Electron (e⁻) và proton (H⁺)
  • C. Năng lượng ATP
  • D. Glucose (C₆H₁₂O₆)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: So với tổng số các nguyên tố hóa học được tìm thấy trong tự nhiên, số lượng các nguyên tố được xem là thiết yếu đối với sự sống của sinh vật chiếm một tỉ lệ tương đối nhỏ. Tỉ lệ này là khoảng bao nhiêu phần trăm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Dựa vào tỉ lệ phần trăm khối lượng trong cơ thể sinh vật, các nguyên tố hóa học được phân loại thành hai nhóm chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Nhóm nào dưới đây chỉ bao gồm các nguyên tố đa lượng, dựa trên vai trò chính của chúng trong cấu tạo và chức năng tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Trong các nhóm sau, nhóm nào chỉ chứa các nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thể sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Nguyên tố đa lượng đóng vai trò chủ yếu nào trong tế bào và cơ thể sinh vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Mặc dù chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể, các nguyên tố vi lượng lại cực kỳ quan trọng vì vai trò chính của chúng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Một người có chế độ ăn thiếu hụt nguyên tố I-ốt (I) có thể dẫn đến rối loạn hoạt động của tuyến giáp và gây ra bệnh nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Các nguyên tố nào sau đây được coi là bốn nguyên tố cấu tạo chủ yếu nên hầu hết các hợp chất hữu cơ quan trọng trong tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Nguyên tố nào có khả năng hình thành 'bộ khung xương sống' đa dạng và bền vững cho các đại phân tử hữu cơ như carbohydrate, lipid, protein và nucleic acid?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Tính chất đặc biệt nào của nguyên tử carbon cho phép nó tạo nên các mạch carbon đa dạng (thẳng, nhánh, vòng) làm nền tảng cho sự phức tạp của các phân tử sinh học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Phân tử nước (H₂O) có tính phân cực là do đặc điểm cấu trúc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Các phân tử nước liên kết với nhau và với nhiều loại phân tử phân cực khác trong tế bào chủ yếu bằng loại liên kết nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Tính chất nào của nước làm cho nó trở thành dung môi hòa tan hiệu quả cho nhiều chất phân cực và ion trong tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Nhờ có tính chất đặc biệt về nhiệt (dung nhiệt riêng cao, nhiệt hóa hơi cao), nước đóng vai trò quan trọng nào trong việc duy trì sự sống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Tại sao việc đông đá rau củ quả trong ngăn đá tủ lạnh thường làm chúng bị nhũn sau khi rã đông, làm giảm chất lượng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Nước chiếm tỉ lệ bao nhiêu trong khối lượng tươi của hầu hết các loại tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Vai trò nào sau đây của nước là quan trọng nhất trong việc duy trì các phản ứng hóa học cần thiết cho sự sống diễn ra bên trong tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Khi trời nóng, cơ thể người tiết mồ hôi và cây xanh thoát hơi nước. Cơ chế này chủ yếu dựa vào tính chất nào của nước để giúp sinh vật hạ nhiệt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Trong quá trình tiêu hóa thức ăn ở người, các phân tử carbohydrate phức tạp được phân giải thành đường đơn. Quá trình này cần có sự tham gia của nước và enzyme. Đây là ví dụ về vai trò nào của nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Điểm khác biệt cơ bản về vai trò giữa nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng trong tế bào là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Phát biểu nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG về các nguyên tố hóa học trong cơ thể sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Quan sát cấu trúc của một đoạn mạch polysaccharide (như tinh bột hoặc glycogen). 'Bộ khung xương sống' của chuỗi phân tử này được hình thành chủ yếu bởi các nguyên tử nào liên kết với nhau?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Dựa vào tính chất của nước, giải thích tại sao dầu ăn (chất không phân cực) lại không hòa tan trong nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Sắt (Fe) là một nguyên tố vi lượng quan trọng. Thiếu sắt có thể dẫn đến bệnh thiếu máu do thiếu sắt. Điều này là do sắt đóng vai trò thiết yếu trong cấu tạo phân tử nào, chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong máu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Trong tế bào thực vật, nước đi vào không bào trung tâm tạo ra áp suất trương nước, giúp tế bào căng phồng và duy trì hình dạng. Vai trò này của nước liên quan chủ yếu đến tính chất nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Nếu một tế bào động vật bị mất nước nghiêm trọng, quá trình sinh hóa nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng TRỰC TIẾP và nhanh chóng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Nước trong tế bào tồn tại ở hai dạng chính: nước tự do và nước liên kết. Nước tự do chủ yếu đóng vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Cho các chất sau: NaCl (muối ăn), Glucose (đường đơn), Tinh bột, Dầu thực vật. Chất nào có khả năng hòa tan tốt nhất trong nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Khả năng của nguyên tử carbon tạo ra các liên kết cộng hóa trị bền vững với nhiều nguyên tử khác, đặc biệt là liên kết C-C, là nền tảng cho sự đa dạng khổng lồ của các phân tử hữu cơ trong thế giới sống. Điều này chứng tỏ vai trò gì của carbon?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Trong quang hợp ở thực vật, nước đóng vai trò là một trong những nguyên liệu chính. Cụ thể, nước bị phân li (quang phân li nước) để cung cấp gì cho quá trình này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tố nào sau đây, nhờ khả năng hình thành đa dạng các liên kết cộng hóa trị với chính nó và các nguyên tử khác như O, N, H, là nền tảng cấu trúc cho hầu hết các đại phân tử hữu cơ trong tế bào sống?

  • A. Oxygen (O)
  • B. Hydrogen (H)
  • C. Carbon (C)
  • D. Nitrogen (N)

Câu 2: Dựa vào tỉ lệ phần trăm khối lượng trong cơ thể sống, các nguyên tố hóa học được phân thành hai nhóm chính là đại lượng và vi lượng. Tiêu chí phân loại này chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Tỉ lệ khối lượng chiếm trong cơ thể.
  • B. Mức độ cần thiết cho sự sống.
  • C. Vai trò cấu tạo hay điều tiết.
  • D. Nguồn gốc thu nhận từ môi trường.

Câu 3: Nhóm các nguyên tố nào sau đây đều là nguyên tố đại lượng, có vai trò chủ yếu trong việc xây dựng cấu trúc tế bào và cơ thể?

  • A. Fe, Cu, Zn, Mn
  • B. I, Co, Mo, Se
  • C. C, H, O, Fe
  • D. C, H, O, N, P, S

Câu 4: Mặc dù chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể, các nguyên tố vi lượng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Chức năng chính của các nguyên tố vi lượng trong tế bào thường liên quan đến:

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động sống.
  • B. Tham gia cấu tạo hoặc hoạt hóa các enzyme và hormone.
  • C. Tạo nên bộ khung vững chắc cho tế bào.
  • D. Là thành phần chính của nước trong tế bào.

Câu 5: Một người có triệu chứng mệt mỏi, da xanh xao, khó thở khi vận động nhẹ. Xét nghiệm máu cho thấy lượng hemoglobin thấp bất thường. Khả năng cao người này đang thiếu nguyên tố vi lượng nào?

  • A. Iodine (I)
  • B. Calcium (Ca)
  • C. Iron (Fe)
  • D. Magnesium (Mg)

Câu 6: Nguyên tố nào sau đây là thành phần thiết yếu của xương và răng, đồng thời tham gia vào quá trình đông máu và truyền tín hiệu thần kinh?

  • A. Calcium (Ca)
  • B. Potassium (K)
  • C. Sodium (Na)
  • D. Sulfur (S)

Câu 7: Nguyên tố Phosphorus (P) là nguyên tố đại lượng quan trọng. Vai trò chính của Phosphorus trong tế bào là gì?

  • A. Tham gia cấu tạo thành tế bào thực vật.
  • B. Là thành phần chính của protein.
  • C. Hoạt hóa các enzyme tiêu hóa.
  • D. Tham gia cấu tạo DNA, RNA, ATP và màng tế bào.

Câu 8: Phân tử nước (H₂O) có cấu trúc đặc biệt với nguyên tử Oxygen liên kết với hai nguyên tử Hydrogen. Sự phân bố electron không đều trong phân tử này dẫn đến tính chất quan trọng nào của nước?

  • A. Tính lưỡng tính (vừa là acid vừa là base).
  • B. Tính phân cực.
  • C. Tính trơ về mặt hóa học.
  • D. Khả năng tạo liên kết ion.

Câu 9: Tính phân cực của phân tử nước cho phép nó hình thành liên kết yếu với các phân tử nước khác và nhiều phân tử khác. Loại liên kết này được gọi là gì?

  • A. Liên kết hydrogen.
  • B. Liên kết ion.
  • C. Liên kết cộng hóa trị không phân cực.
  • D. Liên kết peptide.

Câu 10: Nhờ khả năng tạo nhiều liên kết hydrogen, nước có nhiệt dung riêng rất cao. Điều này có ý nghĩa sinh học quan trọng như thế nào đối với sinh vật?

  • A. Giúp các chất dinh dưỡng dễ dàng hòa tan và vận chuyển.
  • B. Tạo sức căng bề mặt giúp nước di chuyển trong mao mạch.
  • C. Giúp duy trì nhiệt độ cơ thể và môi trường sống ổn định.
  • D. Là nguyên liệu cho quá trình quang hợp.

Câu 11: Hiện tượng nước bám dính vào thành mạch gỗ và các phân tử nước hút nhau tạo thành cột nước liên tục từ rễ lên lá ở thực vật là nhờ tính chất nào của nước?

  • A. Tính lưỡng tính.
  • B. Nhiệt bay hơi cao.
  • C. Nhiệt dung riêng cao.
  • D. Lực bám dính (adhesion) và lực cố kết (cohesion).

Câu 12: Khi trời nóng, cơ thể người toát mồ hôi để làm mát. Quá trình này dựa vào đặc tính nào của nước?

  • A. Khả năng hòa tan các chất thải.
  • B. Nhiệt bay hơi cao.
  • C. Nhiệt dung riêng cao.
  • D. Sức căng bề mặt.

Câu 13: Nước được coi là dung môi phổ biến nhất trong tế bào. Điều này giải thích tại sao nước có vai trò quan trọng nào sau đây?

  • A. Tham gia trực tiếp vào mọi phản ứng hóa học.
  • B. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • C. Là môi trường cho các phản ứng hóa sinh và vận chuyển các chất.
  • D. Tạo độ cứng cho thành tế bào thực vật.

Câu 14: Khi tế bào thực vật được đặt vào dung dịch ưu trương (nồng độ chất tan cao hơn bên trong tế bào), nước sẽ di chuyển ra ngoài tế bào khiến tế bào bị co nguyên sinh. Hiện tượng này thể hiện vai trò nào của nước?

  • A. Tham gia vào quá trình thẩm thấu.
  • B. Là nguyên liệu cho hô hấp tế bào.
  • C. Tạo liên kết hydrogen với chất tan.
  • D. Có nhiệt dung riêng cao.

Câu 15: Tại sao các sinh vật sống cần một lượng nước nhất định trong cơ thể và không thể tồn tại nếu thiếu nước trong thời gian dài?

  • A. Vì nước là nguồn năng lượng chính cho mọi hoạt động.
  • B. Vì nước là thành phần duy nhất cấu tạo nên tế bào.
  • C. Vì nước chỉ có vai trò vận chuyển chất thải.
  • D. Vì nước tham gia cấu tạo tế bào, là dung môi, môi trường, và tham gia nhiều phản ứng hóa sinh thiết yếu.

Câu 16: Một trong những khác biệt cơ bản về vai trò giữa nguyên tố đại lượng và nguyên tố vi lượng trong cơ thể sống là:

  • A. Nguyên tố đại lượng chỉ có ở thực vật, vi lượng chỉ có ở động vật.
  • B. Nguyên tố đại lượng chỉ tham gia điều tiết, vi lượng chỉ tham gia cấu tạo.
  • C. Nguyên tố đại lượng chủ yếu xây dựng cấu trúc, vi lượng chủ yếu hoạt hóa chức năng.
  • D. Nguyên tố đại lượng cần thiết, vi lượng không cần thiết.

Câu 17: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo nên diệp lục - sắc tố quan trọng trong quang hợp ở thực vật?

  • A. Iron (Fe)
  • B. Calcium (Ca)
  • C. Potassium (K)
  • D. Magnesium (Mg)

Câu 18: Tại sao các phân tử kị nước (hydrophobic) như lipid lại không hòa tan tốt trong nước?

  • A. Vì chúng có kích thước quá lớn.
  • B. Vì chúng không có các vùng mang điện tích hoặc phân cực để tương tác với phân tử nước phân cực.
  • C. Vì chúng có khả năng tạo liên kết hydrogen rất mạnh.
  • D. Vì nhiệt độ của nước quá thấp để phá vỡ liên kết của chúng.

Câu 19: Sự thay đổi trạng thái của nước từ lỏng sang hơi đòi hỏi một lượng nhiệt đáng kể (nhiệt bay hơi cao). Đặc tính này có lợi ích gì cho cây xanh?

  • A. Giúp làm mát bề mặt lá khi thoát hơi nước.
  • B. Tăng tốc độ hấp thụ nước ở rễ.
  • C. Cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp.
  • D. Làm tăng độ cứng của lá cây.

Câu 20: Ngoài Carbon, Hydrogen, Oxygen, Nitrogen là các nguyên tố chủ yếu cấu tạo nên vật chất hữu cơ, nguyên tố đại lượng nào sau đây cũng là thành phần thiết yếu của nhiều hợp chất hữu cơ quan trọng như protein (chứa nhóm -SH) và một số vitamin?

  • A. Calcium (Ca)
  • B. Potassium (K)
  • C. Sulfur (S)
  • D. Sodium (Na)

Câu 21: Tại sao nước đá lại nổi trên mặt nước lỏng, khác với hầu hết các chất khác khi đông đặc thì chìm xuống?

  • A. Vì liên kết ion trong nước đá mạnh hơn.
  • B. Vì nước đá có nhiệt dung riêng cao hơn nước lỏng.
  • C. Vì phân tử nước đá không có liên kết hydrogen.
  • D. Vì cấu trúc mạng lưới của các phân tử nước trong nước đá tạo ra khoảng trống lớn hơn, làm giảm khối lượng riêng so với nước lỏng.

Câu 22: Vai trò nào sau đây của nước giúp duy trì hình dạng và độ cứng của tế bào thực vật, tạo nên sức trương nước?

  • A. Là dung môi hòa tan.
  • B. Là thành phần cấu tạo chính của chất nguyên sinh và không bào.
  • C. Tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử.
  • D. Có nhiệt bay hơi cao.

Câu 23: Một ao hồ bị ô nhiễm nặng, dẫn đến sự phát triển bùng nổ của tảo (tảo nở hoa), sau đó tảo chết và phân hủy làm giảm lượng oxygen trong nước, gây chết cá hàng loạt. Nguyên tố đại lượng nào thường là tác nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng và tảo nở hoa?

  • A. Sulfur (S)
  • B. Calcium (Ca)
  • C. Phosphorus (P) và Nitrogen (N)
  • D. Magnesium (Mg)

Câu 24: Các phản ứng thủy phân, phân giải các đại phân tử thành các đơn vị nhỏ hơn, thường có sự tham gia của nước. Điều này thể hiện nước có vai trò gì trong các phản ứng hóa sinh?

  • A. Là nguyên liệu tham gia phản ứng.
  • B. Là chất xúc tác.
  • C. Chỉ đóng vai trò môi trường.
  • D. Cung cấp năng lượng.

Câu 25: Tại sao việc bảo quản thực phẩm bằng cách đông lạnh sâu (dưới 0°C) có thể làm hỏng cấu trúc tế bào của thực phẩm, đặc biệt là rau củ quả?

  • A. Nhiệt độ quá thấp làm biến tính protein.
  • B. Nước trong tế bào đóng băng, tăng thể tích và phá vỡ màng/thành tế bào.
  • C. Sự bay hơi nước ở nhiệt độ thấp làm khô tế bào.
  • D. Các nguyên tố vi lượng trong tế bào bị kết tủa.

Câu 26: Trong phân tử nước, góc liên kết H-O-H không phải là 180° mà là khoảng 104.5°. Cấu trúc góc này cùng với độ âm điện khác nhau của O và H góp phần tạo nên tính chất nào của nước?

  • A. Tính phân cực.
  • B. Nhiệt dung riêng thấp.
  • C. Khả năng phản ứng mạnh với kim loại.
  • D. Khối lượng riêng lớn khi ở thể lỏng.

Câu 27: Nguyên tố nào sau đây là thành phần thiết yếu của hormone tuyến giáp, đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của cơ thể?

  • A. Fluorine (F)
  • B. Zinc (Zn)
  • C. Selenium (Se)
  • D. Iodine (I)

Câu 28: Một trong những lý do khiến Carbon (C) trở thành nguyên tố trung tâm của hóa học sự sống là khả năng tạo ra các mạch carbon dài, phân nhánh hoặc vòng. Khả năng này chủ yếu là do Carbon có thể tạo bao nhiêu liên kết cộng hóa trị?

  • A. Hai.
  • B. Ba.
  • C. Bốn.
  • D. Năm.

Câu 29: Nước trong cơ thể sinh vật luôn được luân chuyển và đổi mới liên tục. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp vận chuyển và loại bỏ chất thải, đồng thời cung cấp nguyên liệu mới.
  • B. Chỉ có tác dụng làm mát cơ thể.
  • C. Giúp tăng cường liên kết ion trong tế bào.
  • D. Làm tăng nồng độ chất tan trong tế bào.

Câu 30: Xét về mặt chức năng, nguyên tố nào sau đây có vai trò chủ yếu trong việc duy trì cân bằng nước và ion, cũng như tham gia xung thần kinh?

  • A. Sulfur (S)
  • B. Sodium (Na) và Potassium (K)
  • C. Magnesium (Mg)
  • D. Iron (Fe)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Nguyên tố nào sau đây, nhờ khả năng hình thành đa dạng các liên kết cộng hóa trị với chính nó và các nguyên tử khác như O, N, H, là nền tảng cấu trúc cho hầu hết các đại phân tử hữu cơ trong tế bào sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Dựa vào tỉ lệ phần trăm khối lượng trong cơ thể sống, các nguyên tố hóa học được phân thành hai nhóm chính là đại lượng và vi lượng. Tiêu chí phân loại này chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nhóm các nguyên tố nào sau đây đều là nguyên tố đại lượng, có vai trò chủ yếu trong việc xây dựng cấu trúc tế bào và cơ thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Mặc dù chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể, các nguyên tố vi lượng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Chức năng chính của các nguyên tố vi lượng trong tế bào thường liên quan đến:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một người có triệu chứng mệt mỏi, da xanh xao, khó thở khi vận động nhẹ. Xét nghiệm máu cho thấy lượng hemoglobin thấp bất thường. Khả năng cao người này đang thiếu nguyên tố vi lượng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nguyên tố nào sau đây là thành phần thiết yếu của xương và răng, đồng thời tham gia vào quá trình đông máu và truyền tín hiệu thần kinh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nguyên tố Phosphorus (P) là nguyên tố đại lượng quan trọng. Vai trò chính của Phosphorus trong tế bào là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tử nước (H₂O) có cấu trúc đặc biệt với nguyên tử Oxygen liên kết với hai nguyên tử Hydrogen. Sự phân bố electron không đều trong phân tử này dẫn đến tính chất quan trọng nào của nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tính phân cực của phân tử nước cho phép nó hình thành liên kết yếu với các phân tử nước khác và nhiều phân tử khác. Loại liên kết này được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Nhờ khả năng tạo nhiều liên kết hydrogen, nước có nhiệt dung riêng rất cao. Điều này có ý nghĩa sinh học quan trọng như thế nào đối với sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Hiện tượng nước bám dính vào thành mạch gỗ và các phân tử nước hút nhau tạo thành cột nước liên tục từ rễ lên lá ở thực vật là nhờ tính chất nào của nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi trời nóng, cơ thể người toát mồ hôi để làm mát. Quá trình này dựa vào đặc tính nào của nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nước được coi là dung môi phổ biến nhất trong tế bào. Điều này giải thích tại sao nước có vai trò quan trọng nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi tế bào thực vật được đặt vào dung dịch ưu trương (nồng độ chất tan cao hơn bên trong tế bào), nước sẽ di chuyển ra ngoài tế bào khiến tế bào bị co nguyên sinh. Hiện tượng này thể hiện vai trò nào của nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại sao các sinh vật sống cần một lượng nước nhất định trong cơ thể và không thể tồn tại nếu thiếu nước trong thời gian dài?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một trong những khác biệt cơ bản về vai trò giữa nguyên tố đại lượng và nguyên tố vi lượng trong cơ thể sống là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo nên diệp lục - sắc tố quan trọng trong quang hợp ở thực vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao các phân tử kị nước (hydrophobic) như lipid lại không hòa tan tốt trong nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Sự thay đổi trạng thái của nước từ lỏng sang hơi đòi hỏi một lượng nhiệt đáng kể (nhiệt bay hơi cao). Đặc tính này có lợi ích gì cho cây xanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Ngoài Carbon, Hydrogen, Oxygen, Nitrogen là các nguyên tố chủ yếu cấu tạo nên vật chất hữu cơ, nguyên tố đại lượng nào sau đây cũng là thành phần thiết yếu của nhiều hợp chất hữu cơ quan trọng như protein (chứa nhóm -SH) và một số vitamin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao nước đá lại nổi trên mặt nước lỏng, khác với hầu hết các chất khác khi đông đặc thì chìm xuống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Vai trò nào sau đây của nước giúp duy trì hình dạng và độ cứng của tế bào thực vật, tạo nên sức trương nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một ao hồ bị ô nhiễm nặng, dẫn đến sự phát triển bùng nổ của tảo (tảo nở hoa), sau đó tảo chết và phân hủy làm giảm lượng oxygen trong nước, gây chết cá hàng loạt. Nguyên tố đại lượng nào thường là tác nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng và tảo nở hoa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Các phản ứng thủy phân, phân giải các đại phân tử thành các đơn vị nhỏ hơn, thường có sự tham gia của nước. Điều này thể hiện nước có vai trò gì trong các phản ứng hóa sinh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao việc bảo quản thực phẩm bằng cách đông lạnh sâu (dưới 0°C) có thể làm hỏng cấu trúc tế bào của thực phẩm, đặc biệt là rau củ quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong phân tử nước, góc liên kết H-O-H không phải là 180° mà là khoảng 104.5°. Cấu trúc góc này cùng với độ âm điện khác nhau của O và H góp phần tạo nên tính chất nào của nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nguyên tố nào sau đây là thành phần thiết yếu của hormone tuyến giáp, đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của cơ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một trong những lý do khiến Carbon (C) trở thành nguyên tố trung tâm của hóa học sự sống là khả năng tạo ra các mạch carbon dài, phân nhánh hoặc vòng. Khả năng này chủ yếu là do Carbon có thể tạo bao nhiêu liên kết cộng hóa trị?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nước trong cơ thể sinh vật luôn được luân chuyển và đổi mới liên tục. Điều này có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Xét về mặt chức năng, nguyên tố nào sau đây có vai trò chủ yếu trong việc duy trì cân bằng nước và ion, cũng như tham gia xung thần kinh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tố nào sau đây, nhờ khả năng hình thành đa dạng các liên kết cộng hóa trị với chính nó và các nguyên tử khác như O, N, H, là nền tảng cấu trúc cho hầu hết các đại phân tử hữu cơ trong tế bào sống?

  • A. Oxygen (O)
  • B. Hydrogen (H)
  • C. Carbon (C)
  • D. Nitrogen (N)

Câu 2: Dựa vào tỉ lệ phần trăm khối lượng trong cơ thể sống, các nguyên tố hóa học được phân thành hai nhóm chính là đại lượng và vi lượng. Tiêu chí phân loại này chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Tỉ lệ khối lượng chiếm trong cơ thể.
  • B. Mức độ cần thiết cho sự sống.
  • C. Vai trò cấu tạo hay điều tiết.
  • D. Nguồn gốc thu nhận từ môi trường.

Câu 3: Nhóm các nguyên tố nào sau đây đều là nguyên tố đại lượng, có vai trò chủ yếu trong việc xây dựng cấu trúc tế bào và cơ thể?

  • A. Fe, Cu, Zn, Mn
  • B. I, Co, Mo, Se
  • C. C, H, O, Fe
  • D. C, H, O, N, P, S

Câu 4: Mặc dù chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể, các nguyên tố vi lượng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Chức năng chính của các nguyên tố vi lượng trong tế bào thường liên quan đến:

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động sống.
  • B. Tham gia cấu tạo hoặc hoạt hóa các enzyme và hormone.
  • C. Tạo nên bộ khung vững chắc cho tế bào.
  • D. Là thành phần chính của nước trong tế bào.

Câu 5: Một người có triệu chứng mệt mỏi, da xanh xao, khó thở khi vận động nhẹ. Xét nghiệm máu cho thấy lượng hemoglobin thấp bất thường. Khả năng cao người này đang thiếu nguyên tố vi lượng nào?

  • A. Iodine (I)
  • B. Calcium (Ca)
  • C. Iron (Fe)
  • D. Magnesium (Mg)

Câu 6: Nguyên tố nào sau đây là thành phần thiết yếu của xương và răng, đồng thời tham gia vào quá trình đông máu và truyền tín hiệu thần kinh?

  • A. Calcium (Ca)
  • B. Potassium (K)
  • C. Sodium (Na)
  • D. Sulfur (S)

Câu 7: Nguyên tố Phosphorus (P) là nguyên tố đại lượng quan trọng. Vai trò chính của Phosphorus trong tế bào là gì?

  • A. Tham gia cấu tạo thành tế bào thực vật.
  • B. Là thành phần chính của protein.
  • C. Hoạt hóa các enzyme tiêu hóa.
  • D. Tham gia cấu tạo DNA, RNA, ATP và màng tế bào.

Câu 8: Phân tử nước (H₂O) có cấu trúc đặc biệt với nguyên tử Oxygen liên kết với hai nguyên tử Hydrogen. Sự phân bố electron không đều trong phân tử này dẫn đến tính chất quan trọng nào của nước?

  • A. Tính lưỡng tính (vừa là acid vừa là base).
  • B. Tính phân cực.
  • C. Tính trơ về mặt hóa học.
  • D. Khả năng tạo liên kết ion.

Câu 9: Tính phân cực của phân tử nước cho phép nó hình thành liên kết yếu với các phân tử nước khác và nhiều phân tử khác. Loại liên kết này được gọi là gì?

  • A. Liên kết hydrogen.
  • B. Liên kết ion.
  • C. Liên kết cộng hóa trị không phân cực.
  • D. Liên kết peptide.

Câu 10: Nhờ khả năng tạo nhiều liên kết hydrogen, nước có nhiệt dung riêng rất cao. Điều này có ý nghĩa sinh học quan trọng như thế nào đối với sinh vật?

  • A. Giúp các chất dinh dưỡng dễ dàng hòa tan và vận chuyển.
  • B. Tạo sức căng bề mặt giúp nước di chuyển trong mao mạch.
  • C. Giúp duy trì nhiệt độ cơ thể và môi trường sống ổn định.
  • D. Là nguyên liệu cho quá trình quang hợp.

Câu 11: Hiện tượng nước bám dính vào thành mạch gỗ và các phân tử nước hút nhau tạo thành cột nước liên tục từ rễ lên lá ở thực vật là nhờ tính chất nào của nước?

  • A. Tính lưỡng tính.
  • B. Nhiệt bay hơi cao.
  • C. Nhiệt dung riêng cao.
  • D. Lực bám dính (adhesion) và lực cố kết (cohesion).

Câu 12: Khi trời nóng, cơ thể người toát mồ hôi để làm mát. Quá trình này dựa vào đặc tính nào của nước?

  • A. Khả năng hòa tan các chất thải.
  • B. Nhiệt bay hơi cao.
  • C. Nhiệt dung riêng cao.
  • D. Sức căng bề mặt.

Câu 13: Nước được coi là dung môi phổ biến nhất trong tế bào. Điều này giải thích tại sao nước có vai trò quan trọng nào sau đây?

  • A. Tham gia trực tiếp vào mọi phản ứng hóa học.
  • B. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • C. Là môi trường cho các phản ứng hóa sinh và vận chuyển các chất.
  • D. Tạo độ cứng cho thành tế bào thực vật.

Câu 14: Khi tế bào thực vật được đặt vào dung dịch ưu trương (nồng độ chất tan cao hơn bên trong tế bào), nước sẽ di chuyển ra ngoài tế bào khiến tế bào bị co nguyên sinh. Hiện tượng này thể hiện vai trò nào của nước?

  • A. Tham gia vào quá trình thẩm thấu.
  • B. Là nguyên liệu cho hô hấp tế bào.
  • C. Tạo liên kết hydrogen với chất tan.
  • D. Có nhiệt dung riêng cao.

Câu 15: Tại sao các sinh vật sống cần một lượng nước nhất định trong cơ thể và không thể tồn tại nếu thiếu nước trong thời gian dài?

  • A. Vì nước là nguồn năng lượng chính cho mọi hoạt động.
  • B. Vì nước là thành phần duy nhất cấu tạo nên tế bào.
  • C. Vì nước chỉ có vai trò vận chuyển chất thải.
  • D. Vì nước tham gia cấu tạo tế bào, là dung môi, môi trường, và tham gia nhiều phản ứng hóa sinh thiết yếu.

Câu 16: Một trong những khác biệt cơ bản về vai trò giữa nguyên tố đại lượng và nguyên tố vi lượng trong cơ thể sống là:

  • A. Nguyên tố đại lượng chỉ có ở thực vật, vi lượng chỉ có ở động vật.
  • B. Nguyên tố đại lượng chỉ tham gia điều tiết, vi lượng chỉ tham gia cấu tạo.
  • C. Nguyên tố đại lượng chủ yếu xây dựng cấu trúc, vi lượng chủ yếu hoạt hóa chức năng.
  • D. Nguyên tố đại lượng cần thiết, vi lượng không cần thiết.

Câu 17: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo nên diệp lục - sắc tố quan trọng trong quang hợp ở thực vật?

  • A. Iron (Fe)
  • B. Calcium (Ca)
  • C. Potassium (K)
  • D. Magnesium (Mg)

Câu 18: Tại sao các phân tử kị nước (hydrophobic) như lipid lại không hòa tan tốt trong nước?

  • A. Vì chúng có kích thước quá lớn.
  • B. Vì chúng không có các vùng mang điện tích hoặc phân cực để tương tác với phân tử nước phân cực.
  • C. Vì chúng có khả năng tạo liên kết hydrogen rất mạnh.
  • D. Vì nhiệt độ của nước quá thấp để phá vỡ liên kết của chúng.

Câu 19: Sự thay đổi trạng thái của nước từ lỏng sang hơi đòi hỏi một lượng nhiệt đáng kể (nhiệt bay hơi cao). Đặc tính này có lợi ích gì cho cây xanh?

  • A. Giúp làm mát bề mặt lá khi thoát hơi nước.
  • B. Tăng tốc độ hấp thụ nước ở rễ.
  • C. Cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp.
  • D. Làm tăng độ cứng của lá cây.

Câu 20: Ngoài Carbon, Hydrogen, Oxygen, Nitrogen là các nguyên tố chủ yếu cấu tạo nên vật chất hữu cơ, nguyên tố đại lượng nào sau đây cũng là thành phần thiết yếu của nhiều hợp chất hữu cơ quan trọng như protein (chứa nhóm -SH) và một số vitamin?

  • A. Calcium (Ca)
  • B. Potassium (K)
  • C. Sulfur (S)
  • D. Sodium (Na)

Câu 21: Tại sao nước đá lại nổi trên mặt nước lỏng, khác với hầu hết các chất khác khi đông đặc thì chìm xuống?

  • A. Vì liên kết ion trong nước đá mạnh hơn.
  • B. Vì nước đá có nhiệt dung riêng cao hơn nước lỏng.
  • C. Vì phân tử nước đá không có liên kết hydrogen.
  • D. Vì cấu trúc mạng lưới của các phân tử nước trong nước đá tạo ra khoảng trống lớn hơn, làm giảm khối lượng riêng so với nước lỏng.

Câu 22: Vai trò nào sau đây của nước giúp duy trì hình dạng và độ cứng của tế bào thực vật, tạo nên sức trương nước?

  • A. Là dung môi hòa tan.
  • B. Là thành phần cấu tạo chính của chất nguyên sinh và không bào.
  • C. Tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử.
  • D. Có nhiệt bay hơi cao.

Câu 23: Một ao hồ bị ô nhiễm nặng, dẫn đến sự phát triển bùng nổ của tảo (tảo nở hoa), sau đó tảo chết và phân hủy làm giảm lượng oxygen trong nước, gây chết cá hàng loạt. Nguyên tố đại lượng nào thường là tác nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng và tảo nở hoa?

  • A. Sulfur (S)
  • B. Calcium (Ca)
  • C. Phosphorus (P) và Nitrogen (N)
  • D. Magnesium (Mg)

Câu 24: Các phản ứng thủy phân, phân giải các đại phân tử thành các đơn vị nhỏ hơn, thường có sự tham gia của nước. Điều này thể hiện nước có vai trò gì trong các phản ứng hóa sinh?

  • A. Là nguyên liệu tham gia phản ứng.
  • B. Là chất xúc tác.
  • C. Chỉ đóng vai trò môi trường.
  • D. Cung cấp năng lượng.

Câu 25: Tại sao việc bảo quản thực phẩm bằng cách đông lạnh sâu (dưới 0°C) có thể làm hỏng cấu trúc tế bào của thực phẩm, đặc biệt là rau củ quả?

  • A. Nhiệt độ quá thấp làm biến tính protein.
  • B. Nước trong tế bào đóng băng, tăng thể tích và phá vỡ màng/thành tế bào.
  • C. Sự bay hơi nước ở nhiệt độ thấp làm khô tế bào.
  • D. Các nguyên tố vi lượng trong tế bào bị kết tủa.

Câu 26: Trong phân tử nước, góc liên kết H-O-H không phải là 180° mà là khoảng 104.5°. Cấu trúc góc này cùng với độ âm điện khác nhau của O và H góp phần tạo nên tính chất nào của nước?

  • A. Tính phân cực.
  • B. Nhiệt dung riêng thấp.
  • C. Khả năng phản ứng mạnh với kim loại.
  • D. Khối lượng riêng lớn khi ở thể lỏng.

Câu 27: Nguyên tố nào sau đây là thành phần thiết yếu của hormone tuyến giáp, đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của cơ thể?

  • A. Fluorine (F)
  • B. Zinc (Zn)
  • C. Selenium (Se)
  • D. Iodine (I)

Câu 28: Một trong những lý do khiến Carbon (C) trở thành nguyên tố trung tâm của hóa học sự sống là khả năng tạo ra các mạch carbon dài, phân nhánh hoặc vòng. Khả năng này chủ yếu là do Carbon có thể tạo bao nhiêu liên kết cộng hóa trị?

  • A. Hai.
  • B. Ba.
  • C. Bốn.
  • D. Năm.

Câu 29: Nước trong cơ thể sinh vật luôn được luân chuyển và đổi mới liên tục. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp vận chuyển và loại bỏ chất thải, đồng thời cung cấp nguyên liệu mới.
  • B. Chỉ có tác dụng làm mát cơ thể.
  • C. Giúp tăng cường liên kết ion trong tế bào.
  • D. Làm tăng nồng độ chất tan trong tế bào.

Câu 30: Xét về mặt chức năng, nguyên tố nào sau đây có vai trò chủ yếu trong việc duy trì cân bằng nước và ion, cũng như tham gia xung thần kinh?

  • A. Sulfur (S)
  • B. Sodium (Na) và Potassium (K)
  • C. Magnesium (Mg)
  • D. Iron (Fe)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Nguyên tố nào sau đây, nhờ khả năng hình thành đa dạng các liên kết cộng hóa trị với chính nó và các nguyên tử khác như O, N, H, là nền tảng cấu trúc cho hầu hết các đại phân tử hữu cơ trong tế bào sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Dựa vào tỉ lệ phần trăm khối lượng trong cơ thể sống, các nguyên tố hóa học được phân thành hai nhóm chính là đại lượng và vi lượng. Tiêu chí phân loại này chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nhóm các nguyên tố nào sau đây đều là nguyên tố đại lượng, có vai trò chủ yếu trong việc xây dựng cấu trúc tế bào và cơ thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Mặc dù chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể, các nguyên tố vi lượng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Chức năng chính của các nguyên tố vi lượng trong tế bào thường liên quan đến:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một người có triệu chứng mệt mỏi, da xanh xao, khó thở khi vận động nhẹ. Xét nghiệm máu cho thấy lượng hemoglobin thấp bất thường. Khả năng cao người này đang thiếu nguyên tố vi lượng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Nguyên tố nào sau đây là thành phần thiết yếu của xương và răng, đồng thời tham gia vào quá trình đông máu và truyền tín hiệu thần kinh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nguyên tố Phosphorus (P) là nguyên tố đại lượng quan trọng. Vai trò chính của Phosphorus trong tế bào là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tử nước (H₂O) có cấu trúc đặc biệt với nguyên tử Oxygen liên kết với hai nguyên tử Hydrogen. Sự phân bố electron không đều trong phân tử này dẫn đến tính chất quan trọng nào của nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tính phân cực của phân tử nước cho phép nó hình thành liên kết yếu với các phân tử nước khác và nhiều phân tử khác. Loại liên kết này được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nhờ khả năng tạo nhiều liên kết hydrogen, nước có nhiệt dung riêng rất cao. Điều này có ý nghĩa sinh học quan trọng như thế nào đối với sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hiện tượng nước bám dính vào thành mạch gỗ và các phân tử nước hút nhau tạo thành cột nước liên tục từ rễ lên lá ở thực vật là nhờ tính chất nào của nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi trời nóng, cơ thể người toát mồ hôi để làm mát. Quá trình này dựa vào đặc tính nào của nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nước được coi là dung môi phổ biến nhất trong tế bào. Điều này giải thích tại sao nước có vai trò quan trọng nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi tế bào thực vật được đặt vào dung dịch ưu trương (nồng độ chất tan cao hơn bên trong tế bào), nước sẽ di chuyển ra ngoài tế bào khiến tế bào bị co nguyên sinh. Hiện tượng này thể hiện vai trò nào của nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tại sao các sinh vật sống cần một lượng nước nhất định trong cơ thể và không thể tồn tại nếu thiếu nước trong thời gian dài?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một trong những khác biệt cơ bản về vai trò giữa nguyên tố đại lượng và nguyên tố vi lượng trong cơ thể sống là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo nên diệp lục - sắc tố quan trọng trong quang hợp ở thực vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao các phân tử kị nước (hydrophobic) như lipid lại không hòa tan tốt trong nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Sự thay đổi trạng thái của nước từ lỏng sang hơi đòi hỏi một lượng nhiệt đáng kể (nhiệt bay hơi cao). Đặc tính này có lợi ích gì cho cây xanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Ngoài Carbon, Hydrogen, Oxygen, Nitrogen là các nguyên tố chủ yếu cấu tạo nên vật chất hữu cơ, nguyên tố đại lượng nào sau đây cũng là thành phần thiết yếu của nhiều hợp chất hữu cơ quan trọng như protein (chứa nhóm -SH) và một số vitamin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao nước đá lại nổi trên mặt nước lỏng, khác với hầu hết các chất khác khi đông đặc thì chìm xuống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Vai trò nào sau đây của nước giúp duy trì hình dạng và độ cứng của tế bào thực vật, tạo nên sức trương nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một ao hồ bị ô nhiễm nặng, dẫn đến sự phát triển bùng nổ của tảo (tảo nở hoa), sau đó tảo chết và phân hủy làm giảm lượng oxygen trong nước, gây chết cá hàng loạt. Nguyên tố đại lượng nào thường là tác nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng và tảo nở hoa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Các phản ứng thủy phân, phân giải các đại phân tử thành các đơn vị nhỏ hơn, thường có sự tham gia của nước. Điều này thể hiện nước có vai trò gì trong các phản ứng hóa sinh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tại sao việc bảo quản thực phẩm bằng cách đông lạnh sâu (dưới 0°C) có thể làm hỏng cấu trúc tế bào của thực phẩm, đặc biệt là rau củ quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong phân tử nước, góc liên kết H-O-H không phải là 180° mà là khoảng 104.5°. Cấu trúc góc này cùng với độ âm điện khác nhau của O và H góp phần tạo nên tính chất nào của nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Nguyên tố nào sau đây là thành phần thiết yếu của hormone tuyến giáp, đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của cơ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một trong những lý do khiến Carbon (C) trở thành nguyên tố trung tâm của hóa học sự sống là khả năng tạo ra các mạch carbon dài, phân nhánh hoặc vòng. Khả năng này chủ yếu là do Carbon có thể tạo bao nhiêu liên kết cộng hóa trị?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nước trong cơ thể sinh vật luôn được luân chuyển và đổi mới liên tục. Điều này có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Xét về mặt chức năng, nguyên tố nào sau đây có vai trò chủ yếu trong việc duy trì cân bằng nước và ion, cũng như tham gia xung thần kinh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Các nguyên tố hóa học cần thiết cho sự sống, dựa trên tỉ lệ khối lượng trong cơ thể sinh vật, được phân thành hai nhóm chính. Hai nhóm đó là gì?

  • A. Nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng.
  • B. Nguyên tố vô cơ và nguyên tố hữu cơ.
  • C. Nguyên tố kim loại và nguyên tố phi kim.
  • D. Nguyên tố cấu trúc và nguyên tố xúc tác.

Câu 2: Carbon được coi là "xương sống" của các đại phân tử hữu cơ trong tế bào (như protein, lipid, carbohydrate, nucleic acid). Đặc điểm cấu tạo nào của nguyên tử carbon giúp nó đảm nhận vai trò đặc biệt này?

  • A. Có khả năng tạo liên kết ion mạnh mẽ với các nguyên tử khác.
  • B. Có 2 electron lớp ngoài cùng, dễ dàng nhận hoặc nhường electron.
  • C. Có 4 electron lớp ngoài cùng, cho phép tạo 4 liên kết cộng hóa trị bền vững với nhiều nguyên tử khác, bao gồm cả carbon khác.
  • D. Là nguyên tố phổ biến nhất trong tự nhiên.

Câu 3: Nước có khả năng hòa tan nhiều loại chất khác nhau, đặc biệt là các chất phân cực và ion. Tính chất nào của phân tử nước giải thích khả năng này?

  • A. Nước có nhiệt dung riêng cao.
  • B. Phân tử nước có tính phân cực.
  • C. Nước có sức căng bề mặt lớn.
  • D. Nước có nhiệt bay hơi cao.

Câu 4: Khi bảo quản rau củ trong ngăn đá tủ lạnh, sau khi rã đông thường bị mềm nhũn và giảm chất lượng đáng kể. Hiện tượng này chủ yếu là do đặc điểm nào của nước trong tế bào?

  • A. Nước đóng băng làm giảm hoạt động enzyme, gây phân hủy.
  • B. Nước đóng băng làm tăng nồng độ chất tan trong tế bào.
  • C. Nước đóng băng tạo thành các liên kết hydro mới làm thay đổi cấu trúc tế bào.
  • D. Nước khi đóng băng sẽ nở ra, tạo thành tinh thể đá đâm vỡ cấu trúc màng và thành tế bào.

Câu 5: Một số nguyên tố vi lượng như sắt (Fe), đồng (Cu), kẽm (Zn) đóng vai trò quan trọng trong cơ thể dù chỉ cần với lượng rất nhỏ. Vai trò chủ yếu của các nguyên tố vi lượng này là gì?

  • A. Cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ chính (protein, lipid, nucleic acid).
  • B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động sống.
  • C. Là thành phần hoặc hoạt hóa các enzyme và coenzyme, tham gia vào các quá trình chuyển hóa.
  • D. Chủ yếu tham gia vào việc duy trì cân bằng nước và ion.

Câu 6: Khả năng điều hòa nhiệt độ của cơ thể sinh vật, ví dụ như đổ mồ hôi ở người để làm mát, liên quan chặt chẽ đến tính chất nào của nước?

  • A. Nhiệt bay hơi cao.
  • B. Sức căng bề mặt lớn.
  • C. Tính phân cực.
  • D. Khả năng tạo liên kết hydro.

Câu 7: Thiếu hụt một nguyên tố đa lượng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự sinh trưởng và phát triển của thực vật, ví dụ như cây bị vàng lá do thiếu diệp lục. Nguyên tố đa lượng nào là thành phần cốt lõi của phân tử diệp lục?

  • A. Lưu huỳnh (S).
  • B. Kali (K).
  • C. Phốt pho (P).
  • D. Magie (Mg).

Câu 8: Nước đóng vai trò là dung môi chính trong tế bào, giúp các chất tan và tham gia vào các phản ứng hóa học. Điều này được giải thích bởi cấu trúc phân tử nước, trong đó nguyên tử oxygen mang một phần điện tích âm và nguyên tử hydrogen mang một phần điện tích dương. Đây là biểu hiện của tính chất gì?

  • A. Tính lưỡng tính.
  • B. Tính phân cực.
  • C. Tính không phân cực.
  • D. Tính axit yếu.

Câu 9: Hệ đệm trong cơ thể (như hệ đệm bicacbonat) giúp duy trì độ pH ổn định, điều kiện cần thiết cho hoạt động của enzyme. Các nguyên tố nào sau đây thường tham gia cấu tạo các hệ đệm quan trọng trong tế bào và dịch cơ thể?

  • A. Carbon (C), Hydrogen (H), Oxygen (O), Phốt pho (P).
  • B. Sắt (Fe), Đồng (Cu), Kẽm (Zn).
  • C. Iod (I), Selen (Se), Crom (Cr).
  • D. Canxi (Ca), Magie (Mg), Natri (Na).

Câu 10: Trong phân tử nước (H₂O), mối liên kết giữa nguyên tử oxygen và nguyên tử hydrogen là liên kết cộng hóa trị phân cực. Tính phân cực này được tạo ra do:

  • A. Nguyên tử hydrogen có kích thước lớn hơn nguyên tử oxygen.
  • B. Nguyên tử oxygen và hydrogen chia sẻ electron hoàn toàn đồng đều.
  • C. Nguyên tử oxygen có độ âm điện lớn hơn hydrogen, hút cặp electron dùng chung về phía mình mạnh hơn.
  • D. Góc liên kết H-O-H là 180 độ.

Câu 11: Nước có nhiệt dung riêng cao, nghĩa là cần một lượng nhiệt lớn để làm tăng nhiệt độ của nước lên 1 độ C. Tính chất này có ý nghĩa sinh học quan trọng nào?

  • A. Giúp nước dễ dàng bay hơi.
  • B. Tăng khả năng hòa tan các chất.
  • C. Tạo sức căng bề mặt lớn.
  • D. Giúp ổn định nhiệt độ môi trường sống và cơ thể sinh vật trước những thay đổi nhiệt độ đột ngột.

Câu 12: Phốt pho (P) là một nguyên tố đa lượng thiết yếu cho mọi sinh vật. Phốt pho là thành phần cấu tạo nên những phân tử sinh học quan trọng nào sau đây?

  • A. Nucleic acid (DNA, RNA) và ATP.
  • B. Protein và enzyme.
  • C. Carbonhydrate và lipid.
  • D. Vitamin và hormone.

Câu 13: Hiện tượng dính ướt của nước trên các bề mặt (như nước bám vào thành mạch gỗ trong cây) là do tính chất nào của nước?

  • A. Lực hút giữa các phân tử nước (lực cố kết).
  • B. Sức căng bề mặt.
  • C. Lực hút giữa phân tử nước với phân tử khác (lực bám dính).
  • D. Tính không nén được.

Câu 14: Trong cơ thể người, canxi (Ca) đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo xương, răng và tham gia vào quá trình đông máu, truyền tín hiệu thần kinh, co cơ. Dựa trên tỉ lệ khối lượng trong cơ thể, canxi thuộc nhóm nguyên tố nào?

  • A. Nguyên tố đa lượng.
  • B. Nguyên tố vi lượng.
  • C. Nguyên tố cấu trúc.
  • D. Nguyên tố điều hòa.

Câu 15: Bệnh bướu cổ thường liên quan đến sự thiếu hụt một nguyên tố vi lượng cần thiết cho hoạt động của tuyến giáp. Nguyên tố đó là gì?

  • A. Sắt (Fe).
  • B. Iod (I).
  • C. Kẽm (Zn).
  • D. Selen (Se).

Câu 16: Tại sao nước được coi là môi trường cho hầu hết các phản ứng hóa học trong tế bào?

  • A. Vì nước là chất phản ứng chính trong mọi con đường chuyển hóa.
  • B. Vì nước cung cấp năng lượng để phản ứng xảy ra.
  • C. Vì tính phân cực giúp nước hòa tan nhiều chất tham gia phản ứng và tạo môi trường thích hợp cho chúng tương tác.
  • D. Vì nước có khối lượng riêng lớn.

Câu 17: Quá trình vận chuyển nước từ rễ lên lá ở thực vật, đặc biệt trong các mạch gỗ nhỏ, là sự kết hợp của nhiều yếu tố, trong đó có vai trò quan trọng của lực cố kết (cohesion) và lực bám dính (adhesion) của nước. Hai lực này được hình thành chủ yếu nhờ loại liên kết nào trong phân tử nước?

  • A. Liên kết hydrogen.
  • B. Liên kết cộng hóa trị.
  • C. Liên kết ion.
  • D. Liên kết kỵ nước.

Câu 18: Một số nguyên tố như Natri (Na), Kali (K), Clo (Cl) tuy không phải là thành phần chính của đại phân tử nhưng lại rất quan trọng trong việc duy trì cân bằng áp suất thẩm thấu và truyền xung thần kinh. Chúng thường tồn tại dưới dạng ion. Các nguyên tố này thuộc nhóm nào?

  • A. Nguyên tố đa lượng.
  • B. Nguyên tố vi lượng.
  • C. Nguyên tố hiếm.
  • D. Nguyên tố phóng xạ.

Câu 19: Lớp băng mỏng nổi trên bề mặt ao hồ vào mùa đông giúp bảo vệ sự sống dưới nước. Tính chất nào của nước khiến nước đá có khối lượng riêng nhỏ hơn nước lỏng, dẫn đến việc băng nổi?

  • A. Nhiệt dung riêng cao.
  • B. Sức căng bề mặt lớn.
  • C. Nhiệt bay hơi cao.
  • D. Các liên kết hydrogen tạo cấu trúc mạng lưới mở rộng khi đóng băng.

Câu 20: Nitơ (N) là nguyên tố đa lượng quan trọng. Trong tế bào, nitơ là thành phần bắt buộc của những loại phân tử nào sau đây?

  • A. Chỉ có protein.
  • B. Protein và nucleic acid.
  • C. Protein và carbohydrate.
  • D. Lipid và nucleic acid.

Câu 21: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào, ví dụ như phản ứng thủy phân các polymer sinh học. Trong vai trò này, nước đóng vai trò là gì?

  • A. Chất phản ứng.
  • B. Chất xúc tác.
  • C. Sản phẩm.
  • D. Môi trường phản ứng.

Câu 22: Sự đa dạng cấu trúc của các đại phân tử hữu cơ (như protein với hàng nghìn loại khác nhau) được xây dựng trên "bộ khung" carbon. Điều này là do khả năng đặc biệt nào của nguyên tử carbon?

  • A. Chỉ liên kết với nguyên tử hydrogen.
  • B. Chỉ tạo liên kết đơn.
  • C. Có thể tạo liên kết đơn, đôi, ba với các nguyên tử carbon khác và nhiều nguyên tử khác, tạo chuỗi thẳng, phân nhánh, vòng.
  • D. Chỉ tồn tại ở dạng khí.

Câu 23: Sức căng bề mặt của nước là một tính chất quan trọng, cho phép một số côn trùng đi lại trên mặt nước. Tính chất này được tạo ra chủ yếu nhờ lực nào giữa các phân tử nước ở bề mặt?

  • A. Lực cố kết (cohesion) mạnh mẽ.
  • B. Lực bám dính (adhesion) mạnh mẽ.
  • C. Lực đẩy tĩnh điện.
  • D. Lực Van der Waals.

Câu 24: Mặc dù chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể, nguyên tố Iod (I) lại cực kỳ thiết yếu vì nó là thành phần cấu tạo của hormone tuyến giáp, điều hòa quá trình trao đổi chất. Dựa trên vai trò này, Iod được xếp vào nhóm nguyên tố nào?

  • A. Nguyên tố đa lượng.
  • B. Nguyên tố vi lượng.
  • C. Nguyên tố cấu trúc.
  • D. Nguyên tố năng lượng.

Câu 25: Khoảng 70-90% khối lượng tế bào là nước. Lượng nước này chủ yếu tập trung ở bộ phận nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Ty thể.
  • C. Chất nguyên sinh (bào tương).
  • D. Lưới nội chất.

Câu 26: Phân tích một mẫu mô sinh vật cho thấy sự hiện diện của một nguyên tố với tỉ lệ rất nhỏ (dưới 0,01% khối lượng cơ thể) nhưng lại là thành phần của một enzyme quan trọng. Nguyên tố này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

  • A. Nguyên tố đa lượng.
  • B. Nguyên tố vi lượng.
  • C. Nguyên tố cấu trúc.
  • D. Nguyên tố năng lượng.

Câu 27: Nước có khả năng hấp thụ một lượng nhiệt lớn trước khi nhiệt độ tăng lên đáng kể (nhiệt dung riêng cao) và cần nhiều năng lượng để chuyển từ lỏng sang khí (nhiệt bay hơi cao). Nhờ những tính chất này, nước đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Ổn định nhiệt độ cho tế bào và cơ thể.
  • B. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
  • C. Xây dựng cấu trúc bền vững cho tế bào.
  • D. Hoạt hóa các enzyme.

Câu 28: Sự hình thành liên kết hydrogen giữa các phân tử nước là kết quả trực tiếp của tính chất nào của phân tử nước?

  • A. Kích thước nhỏ.
  • B. Khối lượng phân tử thấp.
  • C. Tính phân cực.
  • D. Có hai nguyên tử hydrogen.

Câu 29: Ngoài vai trò là dung môi và môi trường phản ứng, nước còn là nguyên liệu trực tiếp cho quá trình nào sau đây ở thực vật?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Phân giải lipid.
  • D. Quang hợp.

Câu 30: Các nguyên tố đa lượng thường tham gia vào vai trò nào là chủ yếu trong tế bào?

  • A. Chỉ là thành phần của các enzyme.
  • B. Chủ yếu cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ và cấu trúc tế bào.
  • C. Chỉ tham gia vận chuyển electron.
  • D. Chỉ có vai trò điều hòa các phản ứng hóa học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Các nguyên tố hóa học cần thiết cho sự sống, dựa trên tỉ lệ khối lượng trong cơ thể sinh vật, được phân thành hai nhóm chính. Hai nhóm đó là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Carbon được coi là 'xương sống' của các đại phân tử hữu cơ trong tế bào (như protein, lipid, carbohydrate, nucleic acid). Đặc điểm cấu tạo nào của nguyên tử carbon giúp nó đảm nhận vai trò đặc biệt này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nước có khả năng hòa tan nhiều loại chất khác nhau, đặc biệt là các chất phân cực và ion. Tính chất nào của phân tử nước giải thích khả năng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi bảo quản rau củ trong ngăn đá tủ lạnh, sau khi rã đông thường bị mềm nhũn và giảm chất lượng đáng kể. Hiện tượng này chủ yếu là do đặc điểm nào của nước trong tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một số nguyên tố vi lượng như sắt (Fe), đồng (Cu), kẽm (Zn) đóng vai trò quan trọng trong cơ thể dù chỉ cần với lượng rất nhỏ. Vai trò chủ yếu của các nguyên tố vi lượng này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khả năng điều hòa nhiệt độ của cơ thể sinh vật, ví dụ như đổ mồ hôi ở người để làm mát, liên quan chặt chẽ đến tính chất nào của nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Thiếu hụt một nguyên tố đa lượng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự sinh trưởng và phát triển của thực vật, ví dụ như cây bị vàng lá do thiếu diệp lục. Nguyên tố đa lượng nào là thành phần cốt lõi của phân tử diệp lục?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Nước đóng vai trò là dung môi chính trong tế bào, giúp các chất tan và tham gia vào các phản ứng hóa học. Điều này được giải thích bởi cấu trúc phân tử nước, trong đó nguyên tử oxygen mang một phần điện tích âm và nguyên tử hydrogen mang một phần điện tích dương. Đây là biểu hiện của tính chất gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hệ đệm trong cơ thể (như hệ đệm bicacbonat) giúp duy trì độ pH ổn định, điều kiện cần thiết cho hoạt động của enzyme. Các nguyên tố nào sau đây thường tham gia cấu tạo các hệ đệm quan trọng trong tế bào và dịch cơ thể?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong phân tử nước (H₂O), mối liên kết giữa nguyên tử oxygen và nguyên tử hydrogen là liên kết cộng hóa trị phân cực. Tính phân cực này được tạo ra do:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nước có nhiệt dung riêng cao, nghĩa là cần một lượng nhiệt lớn để làm tăng nhiệt độ của nước lên 1 độ C. Tính chất này có ý nghĩa sinh học quan trọng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phốt pho (P) là một nguyên tố đa lượng thiết yếu cho mọi sinh vật. Phốt pho là thành phần cấu tạo nên những phân tử sinh học quan trọng nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Hiện tượng dính ướt của nước trên các bề mặt (như nước bám vào thành mạch gỗ trong cây) là do tính chất nào của nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong cơ thể người, canxi (Ca) đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo xương, răng và tham gia vào quá trình đông máu, truyền tín hiệu thần kinh, co cơ. Dựa trên tỉ lệ khối lượng trong cơ thể, canxi thuộc nhóm nguyên tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bệnh bướu cổ thường liên quan đến sự thiếu hụt một nguyên tố vi lượng cần thiết cho hoạt động của tuyến giáp. Nguyên tố đó là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại sao nước được coi là môi trường cho hầu hết các phản ứng hóa học trong tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Quá trình vận chuyển nước từ rễ lên lá ở thực vật, đặc biệt trong các mạch gỗ nhỏ, là sự kết hợp của nhiều yếu tố, trong đó có vai trò quan trọng của lực cố kết (cohesion) và lực bám dính (adhesion) của nước. Hai lực này được hình thành chủ yếu nhờ loại liên kết nào trong phân tử nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một số nguyên tố như Natri (Na), Kali (K), Clo (Cl) tuy không phải là thành phần chính của đại phân tử nhưng lại rất quan trọng trong việc duy trì cân bằng áp suất thẩm thấu và truyền xung thần kinh. Chúng thường tồn tại dưới dạng ion. Các nguyên tố này thuộc nhóm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Lớp băng mỏng nổi trên bề mặt ao hồ vào mùa đông giúp bảo vệ sự sống dưới nước. Tính chất nào của nước khiến nước đá có khối lượng riêng nhỏ hơn nước lỏng, dẫn đến việc băng nổi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nitơ (N) là nguyên tố đa lượng quan trọng. Trong tế bào, nitơ là thành phần bắt buộc của những loại phân tử nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào, ví dụ như phản ứng thủy phân các polymer sinh học. Trong vai trò này, nước đóng vai trò là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Sự đa dạng cấu trúc của các đại phân tử hữu cơ (như protein với hàng nghìn loại khác nhau) được xây dựng trên 'bộ khung' carbon. Điều này là do khả năng đặc biệt nào của nguyên tử carbon?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Sức căng bề mặt của nước là một tính chất quan trọng, cho phép một số côn trùng đi lại trên mặt nước. Tính chất này được tạo ra chủ yếu nhờ lực nào giữa các phân tử nước ở bề mặt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Mặc dù chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể, nguyên tố Iod (I) lại cực kỳ thiết yếu vì nó là thành phần cấu tạo của hormone tuyến giáp, điều hòa quá trình trao đổi chất. Dựa trên vai trò này, Iod được xếp vào nhóm nguyên tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khoảng 70-90% khối lượng tế bào là nước. Lượng nước này chủ yếu tập trung ở bộ phận nào trong tế bào nhân thực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích một mẫu mô sinh vật cho thấy sự hiện diện của một nguyên tố với tỉ lệ rất nhỏ (dưới 0,01% khối lượng cơ thể) nhưng lại là thành phần của một enzyme quan trọng. Nguyên tố này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nước có khả năng hấp thụ một lượng nhiệt lớn trước khi nhiệt độ tăng lên đáng kể (nhiệt dung riêng cao) và cần nhiều năng lượng để chuyển từ lỏng sang khí (nhiệt bay hơi cao). Nhờ những tính chất này, nước đóng vai trò quan trọng trong việc:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Sự hình thành liên kết hydrogen giữa các phân tử nước là kết quả trực tiếp của tính chất nào của phân tử nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Ngoài vai trò là dung môi và môi trường phản ứng, nước còn là nguyên liệu trực tiếp cho quá trình nào sau đây ở thực vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Các nguyên tố đa lượng thường tham gia vào vai trò nào là chủ yếu trong tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tự nhiên có hàng trăm nguyên tố hóa học khác nhau, nhưng chỉ một tỉ lệ nhỏ trong số đó là cần thiết cho sự sống. Tỉ lệ các nguyên tố cần thiết cho sinh vật so với tổng số nguyên tố trong tự nhiên ước tính khoảng bao nhiêu?

  • A. 20 – 25%
  • B. 40 – 50%
  • C. 60 – 70%
  • D. Trên 80%

Câu 2: Dựa vào tỉ lệ khối lượng trong cơ thể sống, các nguyên tố hóa học được phân thành hai nhóm chính. Hai nhóm đó là gì và tiêu chí phân loại dựa trên tỉ lệ khối lượng là khoảng bao nhiêu?

  • A. Nguyên tố vô cơ và nguyên tố hữu cơ; tỉ lệ 50%
  • B. Nguyên tố cấu tạo và nguyên tố chức năng; tỉ lệ 1%
  • C. Nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng; tỉ lệ khoảng 0,01%
  • D. Nguyên tố chính và nguyên tố phụ; tỉ lệ khoảng 0,1%

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu thành phần hóa học của một loại tế bào thực vật. Kết quả phân tích cho thấy có các nguyên tố C, H, O, N, P, K, Ca, Mg chiếm tỉ lệ lớn trong khối lượng khô của tế bào. Những nguyên tố này thuộc nhóm nào và vai trò chính của chúng là gì?

  • A. Nguyên tố vi lượng; chủ yếu hoạt hóa enzyme.
  • B. Nguyên tố đa lượng; chủ yếu cấu tạo các đại phân tử hữu cơ và cấu trúc tế bào.
  • C. Nguyên tố vi lượng; chủ yếu xây dựng khung carbon.
  • D. Nguyên tố đa lượng; chủ yếu vận chuyển electron trong hô hấp.

Câu 4: Bệnh bướu cổ là một ví dụ điển hình về hậu quả của việc thiếu hụt một nguyên tố hóa học trong chế độ ăn uống. Nguyên tố đó là gì và nó thuộc nhóm nguyên tố nào dựa trên tỉ lệ trong cơ thể?

  • A. Sắt (Fe), nguyên tố đa lượng.
  • B. Canxi (Ca), nguyên tố đa lượng.
  • C. Kẽm (Zn), nguyên tố đa lượng.
  • D. I-ốt (I), nguyên tố vi lượng.

Câu 5: Nguyên tố nào sau đây đóng vai trò là "xương sống" của mọi hợp chất hữu cơ trong tế bào sống, nhờ khả năng tạo ra nhiều loại liên kết cộng hóa trị bền vững với chính nó và các nguyên tử khác như H, O, N, S, P?

  • A. Hydrogen (H)
  • B. Carbon (C)
  • C. Oxygen (O)
  • D. Nitrogen (N)

Câu 6: Tại sao nguyên tử Carbon (C) có khả năng đặc biệt trong việc hình thành nên sự đa dạng khổng lồ của các phân tử hữu cơ trong tế bào?

  • A. Vì nó là nguyên tố phổ biến nhất trong vũ trụ.
  • B. Vì nó chỉ có khả năng tạo một loại liên kết duy nhất.
  • C. Vì nó có 4 electron hóa trị, cho phép tạo 4 liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử khác, hình thành mạch thẳng, mạch nhánh, vòng...
  • D. Vì nó có khối lượng nguyên tử nhỏ nhất trong các nguyên tố đa lượng.

Câu 7: Nước là thành phần quan trọng nhất trong tế bào sống, chiếm tỉ lệ rất lớn. Tỉ lệ này trong hầu hết các tế bào bình thường nằm trong khoảng nào?

  • A. 70 – 90%
  • B. Dưới 50%
  • C. 50 – 60%
  • D. Trên 95%

Câu 8: Phân tử nước (H₂O) có cấu trúc đặc biệt với nguyên tử Oxygen liên kết với hai nguyên tử Hydrogen. Sự phân bố electron không đều trong phân tử này tạo nên tính chất gì, và tính chất đó có vai trò gì trong việc hình thành liên kết giữa các phân tử nước?

  • A. Tính không phân cực; tạo liên kết ion.
  • B. Tính phân cực; tạo liên kết cộng hóa trị.
  • C. Tính không phân cực; tạo liên kết Van der Waals.
  • D. Tính phân cực; tạo liên kết hydrogen.

Câu 9: Liên kết hydrogen giữa các phân tử nước mang lại nhiều tính chất đặc trưng cho nước, rất quan trọng đối với sự sống. Tính chất nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của liên kết hydrogen giữa các phân tử nước?

  • A. Sức căng bề mặt lớn.
  • B. Khả năng hấp thụ và tỏa nhiệt cao.
  • C. Khả năng hoạt hóa enzyme.
  • D. Tính cố kết và tính bám dính.

Câu 10: Nước được xem là dung môi phổ biến và quan trọng nhất trong tế bào sống. Đặc tính nào của phân tử nước giúp nó có khả năng hòa tan nhiều loại chất khác nhau, đặc biệt là các chất phân cực và ion?

  • A. Tính phân cực.
  • B. Khối lượng phân tử nhỏ.
  • C. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị.
  • D. Tồn tại ở ba trạng thái: rắn, lỏng, khí.

Câu 11: Một trong những vai trò quan trọng của nước đối với tế bào là tham gia trực tiếp vào các phản ứng hóa học. Nước đóng vai trò gì trong quá trình thủy phân các đại phân tử như protein, carbohydrate, lipid?

  • A. Là chất xúc tác.
  • B. Là nguyên liệu.
  • C. Là sản phẩm.
  • D. Là môi trường duy nhất.

Câu 12: Khả năng hấp thụ nhiệt cao của nước giúp cơ thể sinh vật duy trì nhiệt độ ổn định. Cơ chế nào sau đây mô tả đúng cách nước giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể khi trời nóng?

  • A. Nước dẫn nhiệt tốt giúp truyền nhiệt từ bên trong ra ngoài nhanh chóng.
  • B. Nước đóng băng trong tế bào để làm mát.
  • C. Nước bốc hơi (qua mồ hôi ở động vật, thoát hơi nước ở thực vật) mang theo một lượng nhiệt lớn từ cơ thể.
  • D. Nước tạo lớp cách nhiệt ngăn nhiệt độ bên ngoài ảnh hưởng đến cơ thể.

Câu 13: Tại sao việc bảo quản rau quả tươi sống trong ngăn đá tủ lạnh thường làm chúng bị hỏng nhanh và nhũn khi rã đông?

  • A. Vì nhiệt độ quá thấp làm ngưng trệ mọi hoạt động enzyme.
  • B. Vì nước trong tế bào đóng băng, thể tích tăng lên làm phá vỡ màng và thành tế bào.
  • C. Vì nước đóng băng tạo thành lớp cách ly, ngăn cản trao đổi khí.
  • D. Vì nước đóng băng làm tăng nồng độ muối trong tế bào, gây sốc thẩm thấu.

Câu 14: Trong các phân tử sinh học, nguyên tố Photpho (P) thường được tìm thấy ở đâu và đóng vai trò cấu trúc quan trọng nào?

  • A. Trong acid nucleic (DNA, RNA) và phospholipid màng tế bào.
  • B. Chỉ trong thành tế bào thực vật.
  • C. Chỉ trong protein và enzyme.
  • D. Chỉ trong carbohydrate dự trữ.

Câu 15: Nguyên tố Sắt (Fe) là một nguyên tố vi lượng thiết yếu đối với nhiều sinh vật. Trong cơ thể người, Sắt đóng vai trò quan trọng nhất trong chức năng nào sau đây?

  • A. Cấu tạo xương và răng.
  • B. Điều hòa nhịp tim.
  • C. Vận chuyển oxy trong máu (thành phần của hemoglobin).
  • D. Hoạt hóa enzyme tiêu hóa tinh bột.

Câu 16: Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng quan trọng. Ngoài vai trò chính là thành phần cấu tạo xương và răng ở động vật, Canxi còn có vai trò nào khác trong hoạt động sống của tế bào?

  • A. Vận chuyển glucose qua màng.
  • B. Thành phần chính của ATP.
  • C. Hoạt hóa enzyme tổng hợp protein.
  • D. Tham gia vào quá trình co cơ, dẫn truyền xung thần kinh và đông máu.

Câu 17: Mặc dù chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ, các nguyên tố vi lượng lại vô cùng cần thiết cho sự sống. Lý do chính giải thích tầm quan trọng của chúng là gì?

  • A. Chúng là thành phần cấu tạo hoặc hoạt hóa của nhiều enzyme và coenzyme, tham gia vào các quá trình trao đổi chất quan trọng.
  • B. Chúng cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
  • C. Chúng tạo thành mạch "xương sống" của các đại phân tử.
  • D. Chúng là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào.

Câu 18: Phân tử nước có khả năng hình thành liên kết hydrogen không chỉ với các phân tử nước khác mà còn với nhiều loại phân tử phân cực khác. Tính chất này của nước giải thích cho khả năng nào sau đây?

  • A. Nước có nhiệt độ sôi rất thấp.
  • B. Nước không dẫn điện.
  • C. Nước là dung môi tốt cho nhiều chất phân cực và ion.
  • D. Nước có khối lượng riêng lớn nhất ở trạng thái rắn.

Câu 19: Quan sát đồ thị biểu diễn sự thay đổi thể tích của nước theo nhiệt độ. Tại sao nước đá lại nổi trên mặt nước lỏng, một hiện tượng có ý nghĩa sinh thái quan trọng?

  • A. Vì nước đá nhẹ hơn không khí.
  • B. Vì khi đóng băng, các phân tử nước sắp xếp theo mạng lưới tinh thể làm tăng thể tích, dẫn đến khối lượng riêng của nước đá nhỏ hơn nước lỏng.
  • C. Vì nước đá có nhiệt độ thấp hơn nước lỏng.
  • D. Vì liên kết cộng hóa trị trong phân tử nước đá yếu hơn trong nước lỏng.

Câu 20: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, nước đóng vai trò là nguyên liệu tham gia trực tiếp vào phản ứng. Phản ứng nào sau đây sử dụng nước làm nguyên liệu chính?

  • A. Phản ứng phân ly nước dưới tác dụng của ánh sáng (quang phân ly).
  • B. Tổng hợp glucose từ CO2.
  • C. Tổng hợp ATP.
  • D. Tổng hợp enzyme.

Câu 21: Các nguyên tố đa lượng như C, H, O, N, P, S thường được tìm thấy trong cấu trúc của các đại phân tử sinh học. Ghép nối nguyên tố với loại đại phân tử mà nó là thành phần thiết yếu:

  • A. P - Carbohydrate
  • B. S - Lipid
  • C. N - Phospholipid
  • D. P - Nucleic acid

Câu 22: Một loại vi khuẩn sống trong môi trường khắc nghiệt, có nhiệt độ thay đổi đột ngột. Thành phần nào của tế bào vi khuẩn giúp nó thích nghi tốt với sự thay đổi nhiệt độ nhờ khả năng hấp thụ và tỏa nhiệt của nước?

  • A. Thành tế bào dày.
  • B. Lượng nước lớn trong tế bào chất.
  • C. Vỏ nhầy bên ngoài.
  • D. Bộ gen nhỏ gọn.

Câu 23: Tại sao các nguyên tố vi lượng lại cần thiết với một lượng rất nhỏ nhưng nếu thiếu hụt lại gây ra các bệnh lý nghiêm trọng?

  • A. Vì chúng thường là thành phần của enzyme hoặc coenzyme, tham gia vào các phản ứng sinh hóa quan trọng mà không có chúng thì phản ứng không xảy ra hoặc rất chậm.
  • B. Vì chúng cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào hoạt động.
  • C. Vì chúng là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất.
  • D. Vì chúng giúp cân bằng áp suất thẩm thấu.

Câu 24: Nước có tính cố kết (cohesion) và tính bám dính (adhesion). Hai tính chất này đặc biệt quan trọng đối với quá trình vận chuyển nào ở thực vật?

  • A. Vận chuyển đường từ lá đến rễ.
  • B. Vận chuyển oxy từ lá ra môi trường.
  • C. Vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên lá trong mạch gỗ.
  • D. Vận chuyển CO2 từ môi trường vào lá.

Câu 25: So sánh vai trò chính của nguyên tố đa lượng và vi lượng trong tế bào. Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Nguyên tố đa lượng chủ yếu hoạt hóa enzyme, còn vi lượng chủ yếu cấu tạo.
  • B. Nguyên tố đa lượng chủ yếu cấu tạo các đại phân tử và cấu trúc tế bào, còn vi lượng chủ yếu hoạt hóa enzyme và tham gia vào các quá trình chuyển hóa.
  • C. Cả hai nhóm đều có vai trò cấu tạo và hoạt hóa như nhau.
  • D. Nguyên tố đa lượng chỉ có ở thực vật, vi lượng chỉ có ở động vật.

Câu 26: Một thí nghiệm được tiến hành để xác định hàm lượng nước trong các loại mô khác nhau của cùng một cơ thể động vật. Kết quả cho thấy mô mỡ có hàm lượng nước thấp hơn đáng kể so với mô cơ và mô thần kinh. Điều này có thể được giải thích dựa trên đặc điểm nào của nước và lipid?

  • A. Nước là dung môi phân cực, dễ hòa tan các chất phân cực và ion, trong khi lipid là chất không phân cực và kị nước.
  • B. Nước nhẹ hơn lipid.
  • C. Lipid có khả năng hấp thụ nước cao hơn.
  • D. Mô mỡ không có tế bào sống.

Câu 27: Nguyên tố nào sau đây là thành phần thiết yếu của diệp lục (chlorophyll), phân tử đóng vai trò hấp thụ năng lượng ánh sáng trong quang hợp?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Magie (Mg)
  • C. Đồng (Cu)
  • D. Mangan (Mn)

Câu 28: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng nào của cơ thể?

  • A. Khả năng tiêu hóa thức ăn.
  • B. Sức khỏe của xương khớp.
  • C. Hoạt động của hệ thần kinh.
  • D. Khả năng vận chuyển khí oxy.

Câu 29: Nước có nhiệt dung riêng cao, nghĩa là cần một lượng nhiệt lớn để làm tăng nhiệt độ của nó. Tính chất này giúp cơ thể sinh vật làm gì?

  • A. Hạn chế sự thay đổi nhiệt độ đột ngột khi nhiệt độ môi trường thay đổi.
  • B. Tăng tốc độ các phản ứng hóa học.
  • C. Giúp cơ thể dễ dàng bị nóng lên.
  • D. Làm giảm sự bay hơi của nước.

Câu 30: Các nguyên tố C, H, O, N là những nguyên tố đa lượng phổ biến nhất trong cơ thể sống. Chúng cùng nhau tạo nên khung cấu trúc và chức năng của những loại phân tử sinh học chính nào?

  • A. Chỉ carbohydrate và lipid.
  • B. Chỉ protein và acid nucleic.
  • C. Carbohydrate, lipid, protein và acid nucleic.
  • D. Chỉ vitamin và khoáng chất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong tự nhiên có hàng trăm nguyên tố hóa học khác nhau, nhưng chỉ một tỉ lệ nhỏ trong số đó là cần thiết cho sự sống. Tỉ lệ các nguyên tố cần thiết cho sinh vật so với tổng số nguyên tố trong tự nhiên ước tính khoảng bao nhiêu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dựa vào tỉ lệ khối lượng trong cơ thể sống, các nguyên tố hóa học được phân thành hai nhóm chính. Hai nhóm đó là gì và tiêu chí phân loại dựa trên tỉ lệ khối lượng là khoảng bao nhiêu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu thành phần hóa học của một loại tế bào thực vật. Kết quả phân tích cho thấy có các nguyên tố C, H, O, N, P, K, Ca, Mg chiếm tỉ lệ lớn trong khối lượng khô của tế bào. Những nguyên tố này thuộc nhóm nào và vai trò chính của chúng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Bệnh bướu cổ là một ví dụ điển hình về hậu quả của việc thiếu hụt một nguyên tố hóa học trong chế độ ăn uống. Nguyên tố đó là gì và nó thuộc nhóm nguyên tố nào dựa trên tỉ lệ trong cơ thể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nguyên tố nào sau đây đóng vai trò là 'xương sống' của mọi hợp chất hữu cơ trong tế bào sống, nhờ khả năng tạo ra nhiều loại liên kết cộng hóa trị bền vững với chính nó và các nguyên tử khác như H, O, N, S, P?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tại sao nguyên tử Carbon (C) có khả năng đặc biệt trong việc hình thành nên sự đa dạng khổng lồ của các phân tử hữu cơ trong tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nước là thành phần quan trọng nhất trong tế bào sống, chiếm tỉ lệ rất lớn. Tỉ lệ này trong hầu hết các tế bào bình thường nằm trong khoảng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tử nước (H₂O) có cấu trúc đặc biệt với nguyên tử Oxygen liên kết với hai nguyên tử Hydrogen. Sự phân bố electron không đều trong phân tử này tạo nên tính chất gì, và tính chất đó có vai trò gì trong việc hình thành liên kết giữa các phân tử nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Liên kết hydrogen giữa các phân tử nước mang lại nhiều tính chất đặc trưng cho nước, rất quan trọng đối với sự sống. Tính chất nào sau đây *không* phải là hệ quả trực tiếp của liên kết hydrogen giữa các phân tử nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nước được xem là dung môi phổ biến và quan trọng nhất trong tế bào sống. Đặc tính nào của phân tử nước giúp nó có khả năng hòa tan nhiều loại chất khác nhau, đặc biệt là các chất phân cực và ion?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một trong những vai trò quan trọng của nước đối với tế bào là tham gia trực tiếp vào các phản ứng hóa học. Nước đóng vai trò gì trong quá trình thủy phân các đại phân tử như protein, carbohydrate, lipid?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khả năng hấp thụ nhiệt cao của nước giúp cơ thể sinh vật duy trì nhiệt độ ổn định. Cơ chế nào sau đây mô tả đúng cách nước giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể khi trời nóng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao việc bảo quản rau quả tươi sống trong ngăn đá tủ lạnh thường làm chúng bị hỏng nhanh và nhũn khi rã đông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong các phân tử sinh học, nguyên tố Photpho (P) thường được tìm thấy ở đâu và đóng vai trò cấu trúc quan trọng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nguyên tố Sắt (Fe) là một nguyên tố vi lượng thiết yếu đối với nhiều sinh vật. Trong cơ thể người, Sắt đóng vai trò quan trọng nhất trong chức năng nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng quan trọng. Ngoài vai trò chính là thành phần cấu tạo xương và răng ở động vật, Canxi còn có vai trò nào khác trong hoạt động sống của tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Mặc dù chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ, các nguyên tố vi lượng lại vô cùng cần thiết cho sự sống. Lý do chính giải thích tầm quan trọng của chúng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tử nước có khả năng hình thành liên kết hydrogen không chỉ với các phân tử nước khác mà còn với nhiều loại phân tử phân cực khác. Tính chất này của nước giải thích cho khả năng nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Quan sát đồ thị biểu diễn sự thay đổi thể tích của nước theo nhiệt độ. Tại sao nước đá lại nổi trên mặt nước lỏng, một hiện tượng có ý nghĩa sinh thái quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, nước đóng vai trò là nguyên liệu tham gia trực tiếp vào phản ứng. Phản ứng nào sau đây sử dụng nước làm nguyên liệu chính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Các nguyên tố đa lượng như C, H, O, N, P, S thường được tìm thấy trong cấu trúc của các đại phân tử sinh học. Ghép nối nguyên tố với loại đại phân tử mà nó là thành phần thiết yếu:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một loại vi khuẩn sống trong môi trường khắc nghiệt, có nhiệt độ thay đổi đột ngột. Thành phần nào của tế bào vi khuẩn giúp nó thích nghi tốt với sự thay đổi nhiệt độ nhờ khả năng hấp thụ và tỏa nhiệt của nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao các nguyên tố vi lượng lại cần thiết với một lượng rất nhỏ nhưng nếu thiếu hụt lại gây ra các bệnh lý nghiêm trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nước có tính cố kết (cohesion) và tính bám dính (adhesion). Hai tính chất này đặc biệt quan trọng đối với quá trình vận chuyển nào ở thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So sánh vai trò chính của nguyên tố đa lượng và vi lượng trong tế bào. Phát biểu nào sau đây là đúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một thí nghiệm được tiến hành để xác định hàm lượng nước trong các loại mô khác nhau của cùng một cơ thể động vật. Kết quả cho thấy mô mỡ có hàm lượng nước thấp hơn đáng kể so với mô cơ và mô thần kinh. Điều này có thể được giải thích dựa trên đặc điểm nào của nước và lipid?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nguyên tố nào sau đây là thành phần thiết yếu của diệp lục (chlorophyll), phân tử đóng vai trò hấp thụ năng lượng ánh sáng trong quang hợp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng nào của cơ thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nước có nhiệt dung riêng cao, nghĩa là cần một lượng nhiệt lớn để làm tăng nhiệt độ của nó. Tính chất này giúp cơ thể sinh vật làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Các nguyên tố C, H, O, N là những nguyên tố đa lượng phổ biến nhất trong cơ thể sống. Chúng cùng nhau tạo nên khung cấu trúc và chức năng của những loại phân tử sinh học chính nào?

Viết một bình luận