Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Các phân tử sinh học lớn như carbohydrate, protein, và nucleic acid đều được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân. Nguyên tắc này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc tạo ra sự đa dạng của thế giới sống là gì?
- A. Giúp các phân tử này dễ dàng thẩm thấu qua màng tế bào.
- B. Đảm bảo cấu trúc của chúng luôn cố định và bền vững.
- C. Tiết kiệm vật liệu và năng lượng cho tế bào khi tổng hợp.
- D. Cho phép tạo ra vô số phân tử khác nhau chỉ từ một số lượng nhỏ các loại đơn phân.
Câu 2: Một vận động viên cần nguồn năng lượng nhanh chóng để thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây phù hợp nhất để cung cấp năng lượng tức thời cho tế bào cơ?
- A. Glucose
- B. Tinh bột
- C. Glycogen
- D. Cellulose
Câu 3: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide được cấu tạo từ các đơn phân glucose. Tuy nhiên, động vật có vú (trừ một số loài đặc biệt như mối, động vật nhai lại nhờ vi sinh vật cộng sinh) không thể tiêu hóa được cellulose nhưng lại tiêu hóa dễ dàng tinh bột. Sự khác biệt này chủ yếu là do đâu?
- A. Tinh bột có cấu trúc mạch thẳng, còn cellulose có cấu trúc mạch phân nhánh.
- B. Các liên kết glycosidic giữa các đơn phân glucose trong cellulose khác với trong tinh bột, và động vật thiếu enzyme tiêu hóa loại liên kết này.
- C. Tinh bột tan trong nước, còn cellulose không tan trong nước.
- D. Kích thước phân tử của cellulose lớn hơn nhiều so với tinh bột.
Câu 4: Màng sinh chất của tế bào có cấu trúc chính là lớp kép phospholipid. Đặc điểm cấu trúc nào của phospholipid giúp nó tự lắp ráp thành lớp kép trong môi trường nước và hình thành nên màng tế bào?
- A. Phospholipid có khối lượng phân tử lớn.
- B. Phospholipid là một loại steroid.
- C. Phospholipid có một đầu ưa nước và một đuôi kị nước.
- D. Phospholipid chỉ được cấu tạo từ carbon, hydro và oxy.
Câu 5: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại phân tử sinh học mới được phân lập từ một loài vi khuẩn. Phân tích cho thấy phân tử này là một polymer dài, được cấu tạo từ các đơn vị lặp lại chứa một nhóm phosphate, một đường 5 carbon và một base nitơ. Dựa vào cấu trúc này, bạn có thể kết luận phân tử này thuộc nhóm nào?
- A. Carbohydrate
- B. Lipid
- C. Protein
- D. Nucleic acid
Câu 6: Protein có nhiều chức năng đa dạng trong tế bào và cơ thể. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng điển hình của protein?
- A. Xúc tác cho các phản ứng hóa học (enzyme).
- B. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.
- C. Tham gia cấu tạo nên các thành phần của tế bào (ví dụ: khung xương tế bào).
- D. Vận chuyển các chất qua màng hoặc trong cơ thể (ví dụ: hemoglobin).
Câu 7: Cấu trúc bậc 1 của protein là trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide. Cấu trúc này được ổn định bởi loại liên kết nào?
- A. Liên kết peptide
- B. Liên kết hydrogen
- C. Liên kết disulfide
- D. Tương tác kị nước
Câu 8: Khi một protein bị biến tính (denaturation) do nhiệt độ cao hoặc pH quá mức, điều gì thường xảy ra với cấu trúc và chức năng của nó?
- A. Cấu trúc bậc 1 thay đổi, chức năng tăng cường.
- B. Cấu trúc bậc 1 và bậc 2 thay đổi, chức năng không đổi.
- C. Các cấu trúc không gian (bậc 2, 3, 4) bị phá vỡ, protein mất chức năng.
- D. Chỉ cấu trúc bậc 4 bị phá vỡ, các cấu trúc khác vẫn nguyên vẹn và chức năng không đổi.
Câu 9: DNA và RNA đều là nucleic acid nhưng có một số khác biệt quan trọng. Điểm khác biệt nào sau đây là ĐÚNG?
- A. DNA chỉ có ở tế bào nhân thực, còn RNA có cả ở nhân thực và nhân sơ.
- B. Đường pentose trong DNA là deoxyribose, còn trong RNA là ribose.
- C. DNA thường có cấu trúc mạch đơn, còn RNA thường có cấu trúc mạch kép.
- D. DNA chứa base Uracil (U), còn RNA chứa base Thymine (T).
Câu 10: Thông tin di truyền trong DNA được lưu trữ dưới dạng trình tự các nucleotide. Khi tế bào cần sử dụng thông tin này để tổng hợp protein, quá trình nào sẽ xảy ra đầu tiên để tạo ra một bản sao thông tin dưới dạng RNA?
- A. Nhân đôi DNA (Replication)
- B. Dịch mã (Translation)
- C. Phiên mã (Transcription)
- D. Biến tính protein (Denaturation)
Câu 11: Lipid là một nhóm phân tử sinh học đa dạng, không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân điển hình như carbohydrate hay protein. Tuy nhiên, chúng vẫn đóng vai trò thiết yếu. Chức năng nào sau đây là chức năng chính của triglyceride (dầu, mỡ)?
- A. Dự trữ năng lượng lâu dài.
- B. Xúc tác các phản ứng hóa học.
- C. Mang thông tin di truyền.
- D. Xây dựng cấu trúc màng tế bào.
Câu 12: Cholesterol là một loại lipid thuộc nhóm steroid. Mặc dù có thể gây hại nếu quá nhiều, cholesterol vẫn có vai trò quan trọng trong tế bào động vật. Vai trò đó là gì?
- A. Cung cấp năng lượng chính cho tế bào.
- B. Xây dựng khung xương tế bào.
- C. Vận chuyển oxy trong máu.
- D. Tham gia cấu tạo màng sinh chất và là tiền chất tổng hợp hormone steroid.
Câu 13: Nước là một phân tử vô cơ nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự sống. Đặc tính nào của nước giúp nó trở thành dung môi tốt cho nhiều chất trong tế bào?
- A. Nước có nhiệt dung riêng thấp.
- B. Nước là phân tử phân cực với liên kết hydrogen.
- C. Nước có khối lượng phân tử nhỏ.
- D. Nước đóng băng ở 0 độ C.
Câu 14: Khi hai phân tử glucose liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic để tạo thành disaccharide (ví dụ: maltose), một phân tử nước được giải phóng. Đây là ví dụ về loại phản ứng nào?
- A. Phản ứng trùng ngưng (ngưng tụ)/tổng hợp tách nước.
- B. Phản ứng thủy phân.
- C. Phản ứng oxy hóa khử.
- D. Phản ứng trung hòa.
Câu 15: Ngược lại với câu 14, khi một polysaccharide bị phân giải thành các monosaccharide đơn giản hơn trong quá trình tiêu hóa, loại phản ứng nào xảy ra?
- A. Phản ứng trùng ngưng (ngưng tụ)/tổng hợp tách nước.
- B. Phản ứng thủy phân.
- C. Phản ứng oxy hóa khử.
- D. Phản ứng trung hòa.
Câu 16: Sự đa dạng của protein được quyết định bởi nhiều yếu tố liên quan đến các amino acid. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tính đa dạng và đặc thù của protein?
- A. Số lượng các loại amino acid (có 20 loại).
- B. Sự có mặt của liên kết peptide.
- C. Kích thước trung bình của các amino acid.
- D. Số lượng, thành phần và trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide.
Câu 17: DNA mang thông tin di truyền quy định trình tự amino acid của protein. Quá trình nào chuyển thông tin từ trình tự nucleotide trên mRNA (được sao chép từ DNA) thành trình tự amino acid trên chuỗi polypeptide?
- A. Nhân đôi DNA (Replication).
- B. Dịch mã (Translation).
- C. Phiên mã (Transcription).
- D. Biến tính protein (Denaturation).
Câu 18: Một loại bệnh di truyền hiếm gặp được xác định là do đột biến gen làm thay đổi một amino acid duy nhất tại vị trí quan trọng trong phân tử enzyme X. Sự thay đổi amino acid này khiến enzyme X mất khả năng hoạt động xúc tác. Điều này minh họa rõ nhất mối liên hệ nào?
- A. Mối liên hệ giữa cấu trúc bậc 1 và chức năng của protein.
- B. Mối liên hệ giữa lipid và chức năng enzyme.
- C. Mối liên hệ giữa carbohydrate và thông tin di truyền.
- D. Mối liên hệ giữa cấu trúc mạch kép của DNA và chức năng enzyme.
Câu 19: Một tế bào thực vật cần xây dựng thành tế bào vững chắc. Loại polysaccharide cấu trúc nào đóng vai trò chính trong thành tế bào thực vật?
- A. Tinh bột
- B. Glycogen
- C. Cellulose
- D. Chitin
Câu 20: Mỡ động vật thường ở thể rắn ở nhiệt độ phòng, trong khi dầu thực vật thường ở thể lỏng. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến đặc điểm cấu trúc nào của các acid béo trong thành phần của chúng?
- A. Chiều dài mạch carbon của acid béo.
- B. Sự có mặt của nhóm carboxyl.
- C. Sự có mặt của liên kết ester.
- D. Tỷ lệ acid béo no (trong mỡ) và acid béo không no (trong dầu).
Câu 21: DNA có cấu trúc mạch kép xoắn kép đặc trưng. Loại liên kết nào chủ yếu giữ hai mạch polynucleotide của DNA lại với nhau theo nguyên tắc bổ sung (A-T, G-C)?
- A. Liên kết hydrogen giữa các cặp base nitơ.
- B. Liên kết phosphodiester dọc theo mỗi mạch.
- C. Liên kết glycosidic giữa đường và base.
- D. Liên kết disulfide giữa các gốc R.
Câu 22: Nếu một đoạn mạch khuôn DNA có trình tự 5"-ATGCGT-3", thì đoạn mạch RNA thông tin (mRNA) được phiên mã từ mạch khuôn này sẽ có trình tự là gì?
- A. 5"-TACGCA-3"
- B. 3"-UACGCU-5"
- C. 5"-UACGCA-3"
- D. 3"-ATGCGT-5"
Câu 23: Glycogen là polysaccharide dự trữ năng lượng chính ở động vật và nấm. Về mặt cấu trúc, glycogen tương tự tinh bột nhưng có điểm khác biệt nào giúp nó dễ dàng được phân giải nhanh chóng khi cơ thể cần năng lượng đột ngột?
- A. Glycogen có mức độ phân nhánh cao hơn tinh bột.
- B. Glycogen được cấu tạo từ fructose thay vì glucose.
- C. Glycogen tan hoàn toàn trong nước.
- D. Các đơn phân glucose trong glycogen được liên kết bằng liên kết peptide.
Câu 24: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh thiếu enzyme amylase, loại enzyme xúc tác cho việc phân giải tinh bột. Bệnh nhân này có thể gặp khó khăn trong việc tiêu hóa loại thực phẩm giàu chất nào sau đây?
- A. Thịt (chủ yếu là protein)
- B. Dầu ăn (chủ yếu là lipid)
- C. Trái cây ngọt (chủ yếu là monosaccharide/disaccharide)
- D. Cơm, bánh mì (chủ yếu là tinh bột)
Câu 25: Cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng của một chuỗi polypeptide, được hình thành do sự tương tác giữa các gốc R của các amino acid ở xa nhau, được gọi là cấu trúc bậc mấy của protein?
- A. Bậc 1
- B. Bậc 2
- C. Bậc 3
- D. Bậc 4
Câu 26: Loại RNA nào có chức năng mang bộ ba đối mã (anticodon) và vận chuyển amino acid tương ứng đến ribosome để tổng hợp protein?
- A. mRNA (messenger RNA)
- B. rRNA (ribosomal RNA)
- C. snRNA (small nuclear RNA)
- D. tRNA (transfer RNA)
Câu 27: Một số loại vitamin như A, D, E, K là các vitamin tan trong dầu (lipid-soluble vitamins). Điều này có ý nghĩa gì đối với việc hấp thu và dự trữ các vitamin này trong cơ thể?
- A. Chúng được hấp thu trực tiếp vào máu mà không cần lipid.
- B. Việc hấp thu chúng cần có sự hiện diện của chất béo trong khẩu phần ăn và chúng có thể được dự trữ trong mô mỡ.
- C. Chúng dễ dàng bị đào thải qua đường nước tiểu.
- D. Chúng chỉ có chức năng cấu trúc trong tế bào.
Câu 28: Khung sườn của mỗi mạch polynucleotide (DNA hoặc RNA) được tạo thành bởi sự luân phiên của thành phần nào?
- A. Gốc phosphate và đường pentose.
- B. Đường pentose và base nitơ.
- C. Gốc phosphate và base nitơ.
- D. Amino acid và gốc phosphate.
Câu 29: Giả sử bạn phát hiện một phân tử sinh học có khả năng làm giảm năng lượng hoạt hóa của một phản ứng hóa học trong tế bào, giúp phản ứng diễn ra nhanh hơn mà không bị tiêu hao sau phản ứng. Phân tử này có khả năng cao là gì?
- A. Một loại monosaccharide.
- B. Một loại triglyceride.
- C. Một loại enzyme (là protein).
- D. Một đoạn DNA.
Câu 30: Mặc dù có cấu trúc và chức năng rất khác nhau, nhưng protein và nucleic acid đều là các polymer được tổng hợp trong tế bào thông qua quá trình nào chung?
- A. Thủy phân các liên kết.
- B. Hấp thụ trực tiếp từ môi trường.
- C. Biến tính dưới tác động của nhiệt.
- D. Phản ứng trùng ngưng (tổng hợp tách nước).