15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Cánh diều – Bài 6: Các phân tử sinh học

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một vận động viên đang chạy marathon cần nguồn năng lượng dự trữ nào trong cơ thể để có thể huy động nhanh chóng và duy trì hoạt động cơ bắp trong thời gian dài? Phân tử sinh học nào đóng vai trò chính trong việc dự trữ năng lượng này ở động vật?

  • A. Lipid (mỡ)
  • B. Protein
  • C. Carbohydrate (glycogen)
  • D. Nucleic acid

Câu 2: Cellulose là thành phần cấu trúc chính của thành tế bào thực vật. Cấu trúc phân tử của cellulose khác với tinh bột (cũng là polysaccharide từ glucose) ở điểm nào khiến nó khó tiêu hóa hơn đối với hầu hết động vật?

  • A. Cellulose được cấu tạo từ fructose thay vì glucose.
  • B. Cellulose có cấu trúc phân nhánh phức tạp hơn tinh bột.
  • C. Tinh bột có liên kết peptide, còn cellulose có liên kết glycosidic.
  • D. Loại liên kết glycosidic giữa các đơn vị glucose trong cellulose khác với tinh bột.

Câu 3: Khi bạn ăn một miếng kẹo ngọt chứa đường mía (sucrose), phân tử sucrose này sẽ được phân giải thành các đơn vị đường đơn để cơ thể hấp thụ. Phản ứng hóa học nào xảy ra để phân giải sucrose?

  • A. Thủy phân (Hydrolysis)
  • B. Trùng ngưng (Condensation)
  • C. Oxi hóa
  • D. Khử

Câu 4: Một phân tử lipid được mô tả là có các chuỗi acid béo chỉ chứa liên kết đơn giữa các nguyên tử carbon. Loại lipid này có xu hướng ở trạng thái vật lý nào ở nhiệt độ phòng và tại sao?

  • A. Lỏng, vì các liên kết đơn tạo ra cấu trúc gấp khúc.
  • B. Rắn hoặc bán rắn, vì các liên kết đơn cho phép chuỗi acid béo xếp chặt vào nhau.
  • C. Lỏng, vì các liên kết đơn làm giảm nhiệt độ nóng chảy.
  • D. Rắn hoặc bán rắn, vì chúng có nhiều liên kết đôi.

Câu 5: Phospholipid là thành phần chính của màng sinh chất. Cấu trúc đặc biệt nào của phospholipid giúp màng tế bào có thể tồn tại trong môi trường nước và kiểm soát sự đi qua của các chất?

  • A. Chỉ có tính kị nước, đẩy nước ra xa.
  • B. Chỉ có tính ưa nước, dễ dàng hòa tan trong nước.
  • C. Có cả phần ưa nước (đầu) và phần kị nước (đuôi).
  • D. Có cấu trúc vòng đặc trưng như steroid.

Câu 6: Cholesterol, một loại steroid, có vai trò quan trọng trong tế bào động vật. Bên cạnh việc là tiền chất để tổng hợp hormone steroid và vitamin D, cholesterol còn có chức năng gì trong màng sinh chất?

  • A. Cung cấp năng lượng dự trữ.
  • B. Tham gia cấu tạo khung xương tế bào.
  • C. Vận chuyển các ion qua màng.
  • D. Điều hòa tính lỏng (độ linh động) của màng.

Câu 7: Protein được cấu tạo từ các đơn phân là amino acid. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa các loại amino acid là gì?

  • A. Số lượng nguyên tử carbon.
  • B. Sự hiện diện của nhóm carboxyl.
  • C. Cấu trúc của gốc R (mạch bên).
  • D. Loại liên kết giữa các nguyên tử.

Câu 8: Cấu trúc bậc 1 của protein là trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide. Cấu trúc này được ổn định chủ yếu nhờ loại liên kết hóa học nào?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết hydrogen
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Tương tác kị nước

Câu 9: Khi một protein bị biến tính (denatured) do nhiệt độ quá cao hoặc pH quá mức, nó thường mất đi chức năng sinh học. Sự biến tính này chủ yếu do cấu trúc không gian nào của protein bị phá vỡ?

  • A. Cấu trúc bậc 1 (trình tự amino acid).
  • B. Chỉ cấu trúc bậc 2.
  • C. Chỉ cấu trúc bậc 1 và 2.
  • D. Cấu trúc bậc 2, 3 và có thể cả 4 (nếu có).

Câu 10: Enzyme là những protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Đặc tính nào của enzyme giúp nó thực hiện chức năng này một cách hiệu quả và đặc hiệu?

  • A. Có khả năng hòa tan tốt trong nước.
  • B. Có cấu trúc không gian 3 chiều đặc thù với vùng hoạt động.
  • C. Được cấu tạo từ các loại lipid đặc biệt.
  • D. Hoạt động hiệu quả ở mọi điều kiện nhiệt độ và pH.

Câu 11: Một phân tử nucleotide được cấu tạo từ ba thành phần chính. Đó là những thành phần nào?

  • A. Đường glucose, nhóm phosphate, base nitơ.
  • B. Amino acid, đường pentose, nhóm phosphate.
  • C. Nhóm phosphate, đường pentose, base nitơ.
  • D. Đường ribose hoặc deoxyribose, nhóm carboxyl, base nitơ.

Câu 12: Phân tử DNA mang thông tin di truyền của hầu hết các sinh vật. Cấu trúc nào của DNA cho phép nó thực hiện chức năng lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền một cách bền vững?

  • A. Cấu trúc mạch đơn.
  • B. Đường ribose trong cấu trúc.
  • C. Chỉ chứa 4 loại base nitơ.
  • D. Cấu trúc xoắn kép, antiparallel với các cặp base bổ sung.

Câu 13: Sự khác biệt quan trọng nhất về thành phần đường giữa DNA và RNA là gì?

  • A. DNA chứa deoxyribose, RNA chứa ribose.
  • B. DNA chứa ribose, RNA chứa deoxyribose.
  • C. DNA chứa glucose, RNA chứa fructose.
  • D. Cả hai đều chứa cùng loại đường pentose.

Câu 14: Một đoạn mạch DNA có trình tự 5"-AGCTAG-3". Trình tự của mạch bổ sung theo nguyên tắc base pairing sẽ là gì? (Nhớ chiều của mạch)

  • A. 5"-TCGATC-3"
  • B. 5"-CTAGCT-3"
  • C. 3"-AGCTAG-5"
  • D. 3"-TCGATC-5"

Câu 15: Một phân tử sinh học lớn được cấu tạo từ nhiều đơn phân liên kết với nhau theo nguyên tắc nhất định. Đây là đặc điểm của những loại phân tử sinh học nào sau đây?

  • A. Carbohydrate, Lipid, Protein.
  • B. Lipid, Protein, Nucleic acid.
  • C. Chỉ Protein và Nucleic acid.
  • D. Carbohydrate (polysaccharide), Protein, Nucleic acid.

Câu 16: Tại sao nước được coi là dung môi phổ biến nhất trong tế bào và có vai trò quan trọng đối với cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học?

  • A. Nước là chất không phân cực.
  • B. Nước chỉ tham gia vào phản ứng oxi hóa.
  • C. Nước là phân tử phân cực và có khả năng tạo liên kết hydrogen.
  • D. Nước chỉ tồn tại ở dạng lỏng trong tế bào.

Câu 17: Một loại polysaccharide được tìm thấy trong bộ xương ngoài của côn trùng và thành tế bào nấm. Polysaccharide này là gì và vai trò chính của nó là gì?

  • A. Chitin, vai trò cấu trúc.
  • B. Glycogen, vai trò dự trữ năng lượng.
  • C. Cellulose, vai trò dự trữ năng lượng.
  • D. Tinh bột, vai trò cấu trúc.

Câu 18: Quá trình tổng hợp các đại phân tử sinh học như polysaccharide, protein, nucleic acid từ các đơn phân của chúng đều có điểm chung về mặt phản ứng hóa học. Đó là loại phản ứng nào?

  • A. Thủy phân.
  • B. Trùng ngưng (ngưng tụ).
  • C. Oxi hóa khử.
  • D. Phản ứng phân hủy.

Câu 19: Mặc dù lipid rất đa dạng về cấu trúc và chức năng, chúng có một đặc điểm chung quan trọng về tính chất hóa học, giúp phân biệt chúng với carbohydrate, protein và nucleic acid. Đặc điểm đó là gì?

  • A. Đều được cấu tạo từ các đơn phân giống nhau.
  • B. Đều chứa nhóm phosphate.
  • C. Đều là các polymer mạch dài.
  • D. Đều có tính kị nước hoặc lưỡng tính.

Câu 20: Hemoglobin là một protein vận chuyển oxy trong máu. Phân tử này được cấu tạo từ bốn chuỗi polypeptide riêng biệt tương tác với nhau. Cấu trúc này thuộc bậc cấu trúc không gian nào của protein?

  • A. Bậc 1.
  • B. Bậc 2.
  • C. Bậc 3.
  • D. Bậc 4.

Câu 21: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một phân tử sinh học mới. Khi phân tích thành phần hóa học, ông phát hiện nó chứa các nguyên tố C, H, O, N, và S. Phân tử này có khả năng cao thuộc loại nào?

  • A. Carbohydrate.
  • B. Protein.
  • C. Lipid.
  • D. Nucleic acid.

Câu 22: Các liên kết hydrogen đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và ổn định cấu trúc không gian của các phân tử sinh học. Trong phân tử DNA, liên kết hydrogen tồn tại ở đâu?

  • A. Giữa các nucleotide trên cùng một mạch.
  • B. Giữa gốc phosphate và đường pentose.
  • C. Giữa các base nitơ trên hai mạch đối diện.
  • D. Giữa đường pentose và base nitơ.

Câu 23: Phân tử RNA khác với DNA ở một số điểm cấu trúc. Ngoài loại đường, loại base nitơ nào chỉ có ở RNA mà không có ở DNA?

  • A. Adenine (A).
  • B. Guanine (G).
  • C. Cytosine (C).
  • D. Uracil (U).

Câu 24: Chức năng chính của các loại RNA như mRNA (RNA thông tin), tRNA (RNA vận chuyển), rRNA (RNA ribosome) liên quan trực tiếp đến quá trình nào trong tế bào?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Nhân đôi DNA.
  • C. Tổng hợp lipid.
  • D. Phân giải carbohydrate.

Câu 25: Một người bị thiếu hụt enzyme lactase, enzyme này có chức năng phân giải đường lactose (có trong sữa). Khi người này uống sữa, họ gặp các triệu chứng khó tiêu, đầy hơi. Điều này cho thấy lactose thuộc loại carbohydrate nào?

  • A. Monosaccharide.
  • B. Disaccharide.
  • C. Polysaccharide.
  • D. Chỉ là một loại lipid.

Câu 26: Khi một phân tử protein trải qua quá trình gấp cuộn để đạt được cấu trúc bậc 3, những loại tương tác hóa học nào giữa các gốc R (mạch bên) của amino acid đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ổn định cấu trúc này?

  • A. Liên kết peptide.
  • B. Chỉ liên kết hydrogen giữa các nhóm peptide.
  • C. Chỉ liên kết phosphodiester.
  • D. Liên kết disulfide, liên kết ion, liên kết hydrogen và tương tác kị nước giữa các gốc R.

Câu 27: Tại sao các phân tử lipid (như dầu, mỡ) lại là nguồn năng lượng dự trữ hiệu quả hơn so với carbohydrate (như glycogen) trên cùng một đơn vị khối lượng?

  • A. Lipid chứa nhiều năng lượng hơn trên mỗi gram và kị nước nên không mang theo nước.
  • B. Lipid dễ dàng phân giải hơn carbohydrate.
  • C. Lipid có cấu trúc polymer đơn giản hơn.
  • D. Lipid chỉ chứa carbon và hydro.

Câu 28: Nếu một đột biến gen xảy ra làm thay đổi trình tự amino acid tại một vị trí quan trọng trong vùng hoạt động của enzyme, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với chức năng của enzyme đó?

  • A. Chức năng của enzyme sẽ tăng lên.
  • B. Cấu trúc bậc 1 của enzyme sẽ không thay đổi.
  • C. Enzyme có thể mất hoặc giảm đáng kể chức năng xúc tác.
  • D. Sự thay đổi này sẽ không ảnh hưởng đến enzyme vì chỉ là một điểm nhỏ.

Câu 29: DNA và RNA đều là nucleic acid, nhưng chúng có những vai trò khác nhau trong tế bào. Vai trò chính của DNA trong hầu hết các tế bào là gì?

  • A. Trực tiếp tổng hợp protein.
  • B. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.
  • C. Cung cấp năng lượng chính cho tế bào.
  • D. Tham gia cấu tạo màng sinh chất.

Câu 30: Một phân tử sinh học được phân tích và cho thấy nó là một polymer mạch thẳng, không phân nhánh, được cấu tạo từ hàng nghìn đơn vị glucose liên kết với nhau bằng liên kết β-glycosidic. Phân tử này rất bền và khó bị phân giải. Đây có khả năng là phân tử nào?

  • A. Cellulose.
  • B. Tinh bột.
  • C. Glycogen.
  • D. Chitin.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một vận động viên đang chạy marathon cần nguồn năng lượng dự trữ nào trong cơ thể để có thể huy động nhanh chóng và duy trì hoạt động cơ bắp trong thời gian dài? Phân tử sinh học nào đóng vai trò chính trong việc dự trữ năng lượng này ở động vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Cellulose là thành phần cấu trúc chính của thành tế bào thực vật. Cấu trúc phân tử của cellulose khác với tinh bột (cũng là polysaccharide từ glucose) ở điểm nào khiến nó khó tiêu hóa hơn đối với hầu hết động vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi bạn ăn một miếng kẹo ngọt chứa đường mía (sucrose), phân tử sucrose này sẽ được phân giải thành các đơn vị đường đơn để cơ thể hấp thụ. Phản ứng hóa học nào xảy ra để phân giải sucrose?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một phân tử lipid được mô tả là có các chuỗi acid béo chỉ chứa liên kết đơn giữa các nguyên tử carbon. Loại lipid này có xu hướng ở trạng thái vật lý nào ở nhiệt độ phòng và tại sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phospholipid là thành phần chính của màng sinh chất. Cấu trúc đặc biệt nào của phospholipid giúp màng tế bào có thể tồn tại trong môi trường nước và kiểm soát sự đi qua của các chất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Cholesterol, một loại steroid, có vai trò quan trọng trong tế bào động vật. Bên cạnh việc là tiền chất để tổng hợp hormone steroid và vitamin D, cholesterol còn có chức năng gì trong màng sinh chất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Protein được cấu tạo từ các đơn phân là amino acid. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa các loại amino acid là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Cấu trúc bậc 1 của protein là trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide. Cấu trúc này được ổn định chủ yếu nhờ loại liên kết hóa học nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi một protein bị biến tính (denatured) do nhiệt độ quá cao hoặc pH quá mức, nó thường mất đi chức năng sinh học. Sự biến tính này chủ yếu do cấu trúc không gian nào của protein bị phá vỡ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Enzyme là những protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Đặc tính nào của enzyme giúp nó thực hiện chức năng này một cách hiệu quả và đặc hiệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một phân tử nucleotide được cấu tạo từ ba thành phần chính. Đó là những thành phần nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tử DNA mang thông tin di truyền của hầu hết các sinh vật. Cấu trúc nào của DNA cho phép nó thực hiện chức năng lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền một cách bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Sự khác biệt quan trọng nhất về thành phần đường giữa DNA và RNA là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một đoạn mạch DNA có trình tự 5'-AGCTAG-3'. Trình tự của mạch bổ sung theo nguyên tắc base pairing sẽ là gì? (Nhớ chiều của mạch)

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một phân tử sinh học lớn được cấu tạo từ nhiều đơn phân liên kết với nhau theo nguyên tắc nhất định. Đây là đặc điểm của những loại phân tử sinh học nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tại sao nước được coi là dung môi phổ biến nhất trong tế bào và có vai trò quan trọng đối với cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một loại polysaccharide được tìm thấy trong bộ xương ngoài của côn trùng và thành tế bào nấm. Polysaccharide này là gì và vai trò chính của nó là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Quá trình tổng hợp các đại phân tử sinh học như polysaccharide, protein, nucleic acid từ các đơn phân của chúng đều có điểm chung về mặt phản ứng hóa học. Đó là loại phản ứng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Mặc dù lipid rất đa dạng về cấu trúc và chức năng, chúng có một đặc điểm chung quan trọng về tính chất hóa học, giúp phân biệt chúng với carbohydrate, protein và nucleic acid. Đặc điểm đó là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Hemoglobin là một protein vận chuyển oxy trong máu. Phân tử này được cấu tạo từ bốn chuỗi polypeptide riêng biệt tương tác với nhau. Cấu trúc này thuộc bậc cấu trúc không gian nào của protein?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một phân tử sinh học mới. Khi phân tích thành phần hóa học, ông phát hiện nó chứa các nguyên tố C, H, O, N, và S. Phân tử này có khả năng cao thuộc loại nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Các liên kết hydrogen đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và ổn định cấu trúc không gian của các phân tử sinh học. Trong phân tử DNA, liên kết hydrogen tồn tại ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tử RNA khác với DNA ở một số điểm cấu trúc. Ngoài loại đường, loại base nitơ nào chỉ có ở RNA mà không có ở DNA?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Chức năng chính của các loại RNA như mRNA (RNA thông tin), tRNA (RNA vận chuyển), rRNA (RNA ribosome) liên quan trực tiếp đến quá trình nào trong tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một người bị thiếu hụt enzyme lactase, enzyme này có chức năng phân giải đường lactose (có trong sữa). Khi người này uống sữa, họ gặp các triệu chứng khó tiêu, đầy hơi. Điều này cho thấy lactose thuộc loại carbohydrate nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi một phân tử protein trải qua quá trình gấp cuộn để đạt được cấu trúc bậc 3, những loại tương tác hóa học nào giữa các gốc R (mạch bên) của amino acid đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ổn định cấu trúc này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tại sao các phân tử lipid (như dầu, mỡ) lại là nguồn năng lượng dự trữ hiệu quả hơn so với carbohydrate (như glycogen) trên cùng một đơn vị khối lượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Nếu một đột biến gen xảy ra làm thay đổi trình tự amino acid tại một vị trí quan trọng trong vùng hoạt động của enzyme, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với chức năng của enzyme đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: DNA và RNA đều là nucleic acid, nhưng chúng có những vai trò khác nhau trong tế bào. Vai trò chính của DNA trong hầu hết các tế bào là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một phân tử sinh học được phân tích và cho thấy nó là một polymer mạch thẳng, không phân nhánh, được cấu tạo từ hàng nghìn đơn vị glucose liên kết với nhau bằng liên kết β-glycosidic. Phân tử này rất bền và khó bị phân giải. Đây có khả năng là phân tử nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tử sinh học nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Nucleic acid
  • D. Lipid

Câu 2: Một loại đường đơn (monosaccharide) có công thức cấu tạo là Cu2086Hu2081u2082Ou2086. Đây có thể là đường nào sau đây?

  • A. Glucose
  • B. Sucrose
  • C. Maltose
  • D. Lactose

Câu 3: Khi hai phân tử glucose liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic, chúng tạo thành loại đường đôi nào?

  • A. Sucrose
  • B. Lactose
  • C. Maltose
  • D. Fructose

Câu 4: Polysaccharide nào sau đây đóng vai trò là chất dự trữ năng lượng chính ở thực vật?

  • A. Tinh bột
  • B. Glycogen
  • C. Cellulose
  • D. Chitin

Câu 5: Tại sao cellulose lại là thành phần cấu trúc bền vững của thành tế bào thực vật?

  • A. Vì nó được cấu tạo từ các đơn phân glucose.
  • B. Vì các chuỗi cellulose liên kết với nhau bằng nhiều liên kết hydrogen tạo cấu trúc sợi bền vững.
  • C. Vì các liên kết glycosidic trong cellulose rất khó bị thủy phân.
  • D. Vì nó luôn tồn tại ở dạng mạch thẳng.

Câu 6: Nhóm chức nào là đặc điểm chung phân biệt amino acid với các phân tử hữu cơ đơn giản khác?

  • A. Chỉ có nhóm carboxyl.
  • B. Chỉ có nhóm amino.
  • C. Chỉ có gốc R.
  • D. Có cả nhóm amino và nhóm carboxyl.

Câu 7: Liên kết hóa học chủ yếu giữa các đơn phân trong chuỗi polypeptide của protein là liên kết gì?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết glycosidic
  • C. Liên kết ester
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 8: Tính đa dạng và đặc thù của các loại protein khác nhau chủ yếu được quy định bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ số lượng các loại amino acid.
  • B. Chỉ thành phần các loại amino acid.
  • C. Trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi.
  • D. Loại liên kết peptide.

Câu 9: Cấu trúc bậc 2 của protein được hình thành nhờ loại liên kết nào sau đây?

  • A. Liên kết peptide.
  • B. Liên kết hydrogen giữa các liên kết peptide.
  • C. Liên kết disulfide giữa các gốc R.
  • D. Tương tác kị nước giữa các gốc R.

Câu 10: Khi protein bị biến tính (denaturation), cấu trúc không gian nào của protein thường bị phá vỡ đầu tiên?

  • A. Cấu trúc bậc 1.
  • B. Cấu trúc bậc 2.
  • C. Cấu trúc bậc 1 và 2.
  • D. Cấu trúc bậc 2, 3 và 4.

Câu 11: Vai trò nào sau đây không phải là vai trò đặc trưng của protein trong tế bào và cơ thể?

  • A. Xúc tác các phản ứng sinh hóa (enzyme).
  • B. Tham gia cấu tạo các bào quan và mô.
  • C. Cung cấp năng lượng dự trữ chính cho tế bào.
  • D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào.

Câu 12: Nucleotide là đơn phân cấu tạo nên nucleic acid. Một nucleotide được cấu tạo từ mấy thành phần chính?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản về đường pentose trong cấu tạo của DNA và RNA là gì?

  • A. DNA chứa deoxyribose, RNA chứa ribose.
  • B. DNA chứa ribose, RNA chứa deoxyribose.
  • C. Cả hai đều chứa ribose nhưng có cấu trúc khác nhau.
  • D. Cả hai đều chứa deoxyribose nhưng có cấu trúc khác nhau.

Câu 14: Base nitrogenous nào sau đây chỉ có trong RNA mà không có trong DNA?

  • A. Adenine (A)
  • B. Guanine (G)
  • C. Cytosine (C)
  • D. Uracil (U)

Câu 15: Liên kết hóa học nào nối các nucleotide lại với nhau để tạo thành chuỗi polynucleotide?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết glycosidic
  • C. Liên kết phosphodiester
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 16: Chức năng chính của phân tử DNA trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • C. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • D. Tham gia cấu tạo màng tế bào.

Câu 17: Một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự các base là 5"-ATGC-3". Mạch đơn bổ sung với nó trong phân tử DNA mạch kép sẽ có trình tự và chiều như thế nào?

  • A. 3"-TACG-5"
  • B. 5"-TACG-3"
  • C. 3"-ATGC-5"
  • D. 5"-GCAT-3"

Câu 18: Một phân tử lipid được tạo thành từ 1 phân tử glycerol liên kết với 3 phân tử acid béo. Loại lipid này là gì?

  • A. Phospholipid
  • B. Triglyceride
  • C. Steroid
  • D. Cholesterol

Câu 19: Loại lipid nào là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất?

  • A. Phospholipid
  • B. Triglyceride
  • C. Cholesterol
  • D. Carotenoid

Câu 20: Cholesterol là một loại steroid có vai trò quan trọng trong tế bào động vật. Vai trò nào sau đây liên quan đến cholesterol?

  • A. Dự trữ năng lượng.
  • B. Thành phần chính của thành tế bào thực vật.
  • C. Điều hòa tính lỏng của màng sinh chất động vật.
  • D. Vận chuyển oxy trong máu.

Câu 21: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ lớn và dễ huy động. Phân tử sinh học nào trong cơ thể đóng vai trò này hiệu quả nhất?

  • A. Glycogen
  • B. Tinh bột
  • C. Cellulose
  • D. Triglyceride

Câu 22: Enzyme là một loại protein có vai trò xúc tác các phản ứng sinh hóa. Đặc điểm nào sau đây giúp enzyme thực hiện chức năng này một cách đặc hiệu?

  • A. Kích thước phân tử lớn.
  • B. Cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng với trung tâm hoạt động.
  • C. Được cấu tạo từ nhiều loại amino acid khác nhau.
  • D. Có khả năng hòa tan trong nước.

Câu 23: Tại sao các loại dầu thực vật thường ở dạng lỏng ở nhiệt độ phòng, trong khi mỡ động vật lại ở dạng rắn hoặc bán rắn?

  • A. Dầu chứa nhiều cholesterol hơn.
  • B. Mỡ chứa nhiều liên kết peptide hơn.
  • C. Dầu chứa nhiều đường hơn.
  • D. Dầu chứa nhiều acid béo không no hơn mỡ.

Câu 24: Một nhà khoa học phân tích một mẫu vật liệu sinh học và phát hiện nó chứa một lượng lớn các phân tử có cấu trúc mạch dài, lặp lại đơn vị glucose, và không hòa tan trong nước, tạo thành cấu trúc sợi. Loại phân tử sinh học này có khả năng cao là gì?

  • A. Tinh bột
  • B. Glycogen
  • C. Cellulose
  • D. Protein

Câu 25: Phân tử nào sau đây có vai trò truyền đạt thông tin di truyền từ DNA đến ribôxôm để tổng hợp protein?

  • A. DNA
  • B. tRNA
  • C. rRNA
  • D. mRNA

Câu 26: Khi một chuỗi polypeptide cuộn gấp lại trong không gian để tạo thành hình dạng ba chiều đặc trưng, loại cấu trúc này được gọi là gì?

  • A. Cấu trúc bậc 1
  • B. Cấu trúc bậc 2
  • C. Cấu trúc bậc 3
  • D. Cấu trúc bậc 4

Câu 27: Một bệnh di truyền gây ra do sự thay đổi một nucleotide duy nhất trong gen, dẫn đến thay thế một amino acid này bằng một amino acid khác trong chuỗi polypeptide tương ứng. Sự thay đổi này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc protein ở bậc nào?

  • A. Bậc 1
  • B. Bậc 2
  • C. Bậc 3
  • D. Bậc 4

Câu 28: Tại sao lipid, mặc dù không phải là polymer, lại được xem là một nhóm phân tử sinh học quan trọng?

  • A. Chúng là nguồn năng lượng duy nhất cho tế bào.
  • B. Chúng là đơn phân cấu tạo nên DNA và RNA.
  • C. Chúng tham gia vào tất cả các phản ứng enzyme.
  • D. Chúng có nhiều chức năng quan trọng như dự trữ năng lượng, cấu tạo màng, hormone.

Câu 29: Phân tử RNA nào có cấu trúc không gian ba chiều phức tạp nhất, tham gia vào quá trình tổng hợp protein tại ribôxôm?

  • A. mRNA
  • B. tRNA
  • C. rRNA
  • D. snRNA

Câu 30: Giả sử bạn phân lập được một phân tử sinh học từ thành tế bào nấm. Phân tử này có cấu trúc dạng sợi, lặp lại các đơn vị N-acetylglucosamine. Đây có khả năng là loại polysaccharide nào?

  • A. Cellulose
  • B. Chitin
  • C. Peptidoglycan
  • D. Tinh bột

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Phân tử sinh học nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một loại đường đơn (monosaccharide) có công thức cấu tạo là C₆H₁₂O₆. Đây có thể là đường nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi hai phân tử glucose liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic, chúng tạo thành loại đường đôi nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Polysaccharide nào sau đây đóng vai trò là chất dự trữ năng lượng chính ở thực vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao cellulose lại là thành phần cấu trúc bền vững của thành tế bào thực vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nhóm chức nào là đặc điểm chung phân biệt amino acid với các phân tử hữu cơ đơn giản khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Liên kết hóa học chủ yếu giữa các đơn phân trong chuỗi polypeptide của protein là liên kết gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tính đa dạng và đặc thù của các loại protein khác nhau chủ yếu được quy định bởi yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Cấu trúc bậc 2 của protein được hình thành nhờ loại liên kết nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi protein bị biến tính (denaturation), cấu trúc không gian nào của protein thường bị phá vỡ đầu tiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Vai trò nào sau đây không phải là vai trò đặc trưng của protein trong tế bào và cơ thể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nucleotide là đơn phân cấu tạo nên nucleic acid. Một nucleotide được cấu tạo từ mấy thành phần chính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản về đường pentose trong cấu tạo của DNA và RNA là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Base nitrogenous nào sau đây chỉ có trong RNA mà không có trong DNA?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Liên kết hóa học nào nối các nucleotide lại với nhau để tạo thành chuỗi polynucleotide?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Chức năng chính của phân tử DNA trong tế bào là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự các base là 5'-ATGC-3'. Mạch đơn bổ sung với nó trong phân tử DNA mạch kép sẽ có trình tự và chiều như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một phân tử lipid được tạo thành từ 1 phân tử glycerol liên kết với 3 phân tử acid béo. Loại lipid này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Loại lipid nào là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Cholesterol là một loại steroid có vai trò quan trọng trong tế bào động vật. Vai trò nào sau đây liên quan đến cholesterol?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ lớn và dễ huy động. Phân tử sinh học nào trong cơ thể đóng vai trò này hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Enzyme là một loại protein có vai trò xúc tác các phản ứng sinh hóa. Đặc điểm nào sau đây giúp enzyme thực hiện chức năng này một cách đặc hiệu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tại sao các loại dầu thực vật thường ở dạng lỏng ở nhiệt độ phòng, trong khi mỡ động vật lại ở dạng rắn hoặc bán rắn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một nhà khoa học phân tích một mẫu vật liệu sinh học và phát hiện nó chứa một lượng lớn các phân tử có cấu trúc mạch dài, lặp lại đơn vị glucose, và không hòa tan trong nước, tạo thành cấu trúc sợi. Loại phân tử sinh học này có khả năng cao là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tử nào sau đây có vai trò truyền đạt thông tin di truyền từ DNA đến ribôxôm để tổng hợp protein?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi một chuỗi polypeptide cuộn gấp lại trong không gian để tạo thành hình dạng ba chiều đặc trưng, loại cấu trúc này được gọi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một bệnh di truyền gây ra do sự thay đổi một nucleotide duy nhất trong gen, dẫn đến thay thế một amino acid này bằng một amino acid khác trong chuỗi polypeptide tương ứng. Sự thay đổi này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc protein ở bậc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao lipid, mặc dù không phải là polymer, lại được xem là một nhóm phân tử sinh học quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tử RNA nào có cấu trúc không gian ba chiều phức tạp nhất, tham gia vào quá trình tổng hợp protein tại ribôxôm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giả sử bạn phân lập được một phân tử sinh học từ thành tế bào nấm. Phân tử này có cấu trúc dạng sợi, lặp lại các đơn vị N-acetylglucosamine. Đây có khả năng là loại polysaccharide nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Các phân tử sinh học lớn như carbohydrate, protein, và nucleic acid đều được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân. Nguyên tắc này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc tạo ra sự đa dạng của thế giới sống là gì?

  • A. Giúp các phân tử này dễ dàng thẩm thấu qua màng tế bào.
  • B. Đảm bảo cấu trúc của chúng luôn cố định và bền vững.
  • C. Tiết kiệm vật liệu và năng lượng cho tế bào khi tổng hợp.
  • D. Cho phép tạo ra vô số phân tử khác nhau chỉ từ một số lượng nhỏ các loại đơn phân.

Câu 2: Một vận động viên cần nguồn năng lượng nhanh chóng để thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây phù hợp nhất để cung cấp năng lượng tức thời cho tế bào cơ?

  • A. Glucose
  • B. Tinh bột
  • C. Glycogen
  • D. Cellulose

Câu 3: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide được cấu tạo từ các đơn phân glucose. Tuy nhiên, động vật có vú (trừ một số loài đặc biệt như mối, động vật nhai lại nhờ vi sinh vật cộng sinh) không thể tiêu hóa được cellulose nhưng lại tiêu hóa dễ dàng tinh bột. Sự khác biệt này chủ yếu là do đâu?

  • A. Tinh bột có cấu trúc mạch thẳng, còn cellulose có cấu trúc mạch phân nhánh.
  • B. Các liên kết glycosidic giữa các đơn phân glucose trong cellulose khác với trong tinh bột, và động vật thiếu enzyme tiêu hóa loại liên kết này.
  • C. Tinh bột tan trong nước, còn cellulose không tan trong nước.
  • D. Kích thước phân tử của cellulose lớn hơn nhiều so với tinh bột.

Câu 4: Màng sinh chất của tế bào có cấu trúc chính là lớp kép phospholipid. Đặc điểm cấu trúc nào của phospholipid giúp nó tự lắp ráp thành lớp kép trong môi trường nước và hình thành nên màng tế bào?

  • A. Phospholipid có khối lượng phân tử lớn.
  • B. Phospholipid là một loại steroid.
  • C. Phospholipid có một đầu ưa nước và một đuôi kị nước.
  • D. Phospholipid chỉ được cấu tạo từ carbon, hydro và oxy.

Câu 5: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại phân tử sinh học mới được phân lập từ một loài vi khuẩn. Phân tích cho thấy phân tử này là một polymer dài, được cấu tạo từ các đơn vị lặp lại chứa một nhóm phosphate, một đường 5 carbon và một base nitơ. Dựa vào cấu trúc này, bạn có thể kết luận phân tử này thuộc nhóm nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 6: Protein có nhiều chức năng đa dạng trong tế bào và cơ thể. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng điển hình của protein?

  • A. Xúc tác cho các phản ứng hóa học (enzyme).
  • B. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.
  • C. Tham gia cấu tạo nên các thành phần của tế bào (ví dụ: khung xương tế bào).
  • D. Vận chuyển các chất qua màng hoặc trong cơ thể (ví dụ: hemoglobin).

Câu 7: Cấu trúc bậc 1 của protein là trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide. Cấu trúc này được ổn định bởi loại liên kết nào?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết hydrogen
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Tương tác kị nước

Câu 8: Khi một protein bị biến tính (denaturation) do nhiệt độ cao hoặc pH quá mức, điều gì thường xảy ra với cấu trúc và chức năng của nó?

  • A. Cấu trúc bậc 1 thay đổi, chức năng tăng cường.
  • B. Cấu trúc bậc 1 và bậc 2 thay đổi, chức năng không đổi.
  • C. Các cấu trúc không gian (bậc 2, 3, 4) bị phá vỡ, protein mất chức năng.
  • D. Chỉ cấu trúc bậc 4 bị phá vỡ, các cấu trúc khác vẫn nguyên vẹn và chức năng không đổi.

Câu 9: DNA và RNA đều là nucleic acid nhưng có một số khác biệt quan trọng. Điểm khác biệt nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. DNA chỉ có ở tế bào nhân thực, còn RNA có cả ở nhân thực và nhân sơ.
  • B. Đường pentose trong DNA là deoxyribose, còn trong RNA là ribose.
  • C. DNA thường có cấu trúc mạch đơn, còn RNA thường có cấu trúc mạch kép.
  • D. DNA chứa base Uracil (U), còn RNA chứa base Thymine (T).

Câu 10: Thông tin di truyền trong DNA được lưu trữ dưới dạng trình tự các nucleotide. Khi tế bào cần sử dụng thông tin này để tổng hợp protein, quá trình nào sẽ xảy ra đầu tiên để tạo ra một bản sao thông tin dưới dạng RNA?

  • A. Nhân đôi DNA (Replication)
  • B. Dịch mã (Translation)
  • C. Phiên mã (Transcription)
  • D. Biến tính protein (Denaturation)

Câu 11: Lipid là một nhóm phân tử sinh học đa dạng, không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân điển hình như carbohydrate hay protein. Tuy nhiên, chúng vẫn đóng vai trò thiết yếu. Chức năng nào sau đây là chức năng chính của triglyceride (dầu, mỡ)?

  • A. Dự trữ năng lượng lâu dài.
  • B. Xúc tác các phản ứng hóa học.
  • C. Mang thông tin di truyền.
  • D. Xây dựng cấu trúc màng tế bào.

Câu 12: Cholesterol là một loại lipid thuộc nhóm steroid. Mặc dù có thể gây hại nếu quá nhiều, cholesterol vẫn có vai trò quan trọng trong tế bào động vật. Vai trò đó là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng chính cho tế bào.
  • B. Xây dựng khung xương tế bào.
  • C. Vận chuyển oxy trong máu.
  • D. Tham gia cấu tạo màng sinh chất và là tiền chất tổng hợp hormone steroid.

Câu 13: Nước là một phân tử vô cơ nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự sống. Đặc tính nào của nước giúp nó trở thành dung môi tốt cho nhiều chất trong tế bào?

  • A. Nước có nhiệt dung riêng thấp.
  • B. Nước là phân tử phân cực với liên kết hydrogen.
  • C. Nước có khối lượng phân tử nhỏ.
  • D. Nước đóng băng ở 0 độ C.

Câu 14: Khi hai phân tử glucose liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic để tạo thành disaccharide (ví dụ: maltose), một phân tử nước được giải phóng. Đây là ví dụ về loại phản ứng nào?

  • A. Phản ứng trùng ngưng (ngưng tụ)/tổng hợp tách nước.
  • B. Phản ứng thủy phân.
  • C. Phản ứng oxy hóa khử.
  • D. Phản ứng trung hòa.

Câu 15: Ngược lại với câu 14, khi một polysaccharide bị phân giải thành các monosaccharide đơn giản hơn trong quá trình tiêu hóa, loại phản ứng nào xảy ra?

  • A. Phản ứng trùng ngưng (ngưng tụ)/tổng hợp tách nước.
  • B. Phản ứng thủy phân.
  • C. Phản ứng oxy hóa khử.
  • D. Phản ứng trung hòa.

Câu 16: Sự đa dạng của protein được quyết định bởi nhiều yếu tố liên quan đến các amino acid. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tính đa dạng và đặc thù của protein?

  • A. Số lượng các loại amino acid (có 20 loại).
  • B. Sự có mặt của liên kết peptide.
  • C. Kích thước trung bình của các amino acid.
  • D. Số lượng, thành phần và trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide.

Câu 17: DNA mang thông tin di truyền quy định trình tự amino acid của protein. Quá trình nào chuyển thông tin từ trình tự nucleotide trên mRNA (được sao chép từ DNA) thành trình tự amino acid trên chuỗi polypeptide?

  • A. Nhân đôi DNA (Replication).
  • B. Dịch mã (Translation).
  • C. Phiên mã (Transcription).
  • D. Biến tính protein (Denaturation).

Câu 18: Một loại bệnh di truyền hiếm gặp được xác định là do đột biến gen làm thay đổi một amino acid duy nhất tại vị trí quan trọng trong phân tử enzyme X. Sự thay đổi amino acid này khiến enzyme X mất khả năng hoạt động xúc tác. Điều này minh họa rõ nhất mối liên hệ nào?

  • A. Mối liên hệ giữa cấu trúc bậc 1 và chức năng của protein.
  • B. Mối liên hệ giữa lipid và chức năng enzyme.
  • C. Mối liên hệ giữa carbohydrate và thông tin di truyền.
  • D. Mối liên hệ giữa cấu trúc mạch kép của DNA và chức năng enzyme.

Câu 19: Một tế bào thực vật cần xây dựng thành tế bào vững chắc. Loại polysaccharide cấu trúc nào đóng vai trò chính trong thành tế bào thực vật?

  • A. Tinh bột
  • B. Glycogen
  • C. Cellulose
  • D. Chitin

Câu 20: Mỡ động vật thường ở thể rắn ở nhiệt độ phòng, trong khi dầu thực vật thường ở thể lỏng. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến đặc điểm cấu trúc nào của các acid béo trong thành phần của chúng?

  • A. Chiều dài mạch carbon của acid béo.
  • B. Sự có mặt của nhóm carboxyl.
  • C. Sự có mặt của liên kết ester.
  • D. Tỷ lệ acid béo no (trong mỡ) và acid béo không no (trong dầu).

Câu 21: DNA có cấu trúc mạch kép xoắn kép đặc trưng. Loại liên kết nào chủ yếu giữ hai mạch polynucleotide của DNA lại với nhau theo nguyên tắc bổ sung (A-T, G-C)?

  • A. Liên kết hydrogen giữa các cặp base nitơ.
  • B. Liên kết phosphodiester dọc theo mỗi mạch.
  • C. Liên kết glycosidic giữa đường và base.
  • D. Liên kết disulfide giữa các gốc R.

Câu 22: Nếu một đoạn mạch khuôn DNA có trình tự 5"-ATGCGT-3", thì đoạn mạch RNA thông tin (mRNA) được phiên mã từ mạch khuôn này sẽ có trình tự là gì?

  • A. 5"-TACGCA-3"
  • B. 3"-UACGCU-5"
  • C. 5"-UACGCA-3"
  • D. 3"-ATGCGT-5"

Câu 23: Glycogen là polysaccharide dự trữ năng lượng chính ở động vật và nấm. Về mặt cấu trúc, glycogen tương tự tinh bột nhưng có điểm khác biệt nào giúp nó dễ dàng được phân giải nhanh chóng khi cơ thể cần năng lượng đột ngột?

  • A. Glycogen có mức độ phân nhánh cao hơn tinh bột.
  • B. Glycogen được cấu tạo từ fructose thay vì glucose.
  • C. Glycogen tan hoàn toàn trong nước.
  • D. Các đơn phân glucose trong glycogen được liên kết bằng liên kết peptide.

Câu 24: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh thiếu enzyme amylase, loại enzyme xúc tác cho việc phân giải tinh bột. Bệnh nhân này có thể gặp khó khăn trong việc tiêu hóa loại thực phẩm giàu chất nào sau đây?

  • A. Thịt (chủ yếu là protein)
  • B. Dầu ăn (chủ yếu là lipid)
  • C. Trái cây ngọt (chủ yếu là monosaccharide/disaccharide)
  • D. Cơm, bánh mì (chủ yếu là tinh bột)

Câu 25: Cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng của một chuỗi polypeptide, được hình thành do sự tương tác giữa các gốc R của các amino acid ở xa nhau, được gọi là cấu trúc bậc mấy của protein?

  • A. Bậc 1
  • B. Bậc 2
  • C. Bậc 3
  • D. Bậc 4

Câu 26: Loại RNA nào có chức năng mang bộ ba đối mã (anticodon) và vận chuyển amino acid tương ứng đến ribosome để tổng hợp protein?

  • A. mRNA (messenger RNA)
  • B. rRNA (ribosomal RNA)
  • C. snRNA (small nuclear RNA)
  • D. tRNA (transfer RNA)

Câu 27: Một số loại vitamin như A, D, E, K là các vitamin tan trong dầu (lipid-soluble vitamins). Điều này có ý nghĩa gì đối với việc hấp thu và dự trữ các vitamin này trong cơ thể?

  • A. Chúng được hấp thu trực tiếp vào máu mà không cần lipid.
  • B. Việc hấp thu chúng cần có sự hiện diện của chất béo trong khẩu phần ăn và chúng có thể được dự trữ trong mô mỡ.
  • C. Chúng dễ dàng bị đào thải qua đường nước tiểu.
  • D. Chúng chỉ có chức năng cấu trúc trong tế bào.

Câu 28: Khung sườn của mỗi mạch polynucleotide (DNA hoặc RNA) được tạo thành bởi sự luân phiên của thành phần nào?

  • A. Gốc phosphate và đường pentose.
  • B. Đường pentose và base nitơ.
  • C. Gốc phosphate và base nitơ.
  • D. Amino acid và gốc phosphate.

Câu 29: Giả sử bạn phát hiện một phân tử sinh học có khả năng làm giảm năng lượng hoạt hóa của một phản ứng hóa học trong tế bào, giúp phản ứng diễn ra nhanh hơn mà không bị tiêu hao sau phản ứng. Phân tử này có khả năng cao là gì?

  • A. Một loại monosaccharide.
  • B. Một loại triglyceride.
  • C. Một loại enzyme (là protein).
  • D. Một đoạn DNA.

Câu 30: Mặc dù có cấu trúc và chức năng rất khác nhau, nhưng protein và nucleic acid đều là các polymer được tổng hợp trong tế bào thông qua quá trình nào chung?

  • A. Thủy phân các liên kết.
  • B. Hấp thụ trực tiếp từ môi trường.
  • C. Biến tính dưới tác động của nhiệt.
  • D. Phản ứng trùng ngưng (tổng hợp tách nước).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Các phân tử sinh học lớn như carbohydrate, protein, và nucleic acid đều được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân. Nguyên tắc này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc tạo ra sự đa dạng của thế giới sống là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một vận động viên cần nguồn năng lượng nhanh chóng để thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây phù hợp nhất để cung cấp năng lượng tức thời cho tế bào cơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide được cấu tạo từ các đơn phân glucose. Tuy nhiên, động vật có vú (trừ một số loài đặc biệt như mối, động vật nhai lại nhờ vi sinh vật cộng sinh) không thể tiêu hóa được cellulose nhưng lại tiêu hóa dễ dàng tinh bột. Sự khác biệt này chủ yếu là do đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Màng sinh chất của tế bào có cấu trúc chính là lớp kép phospholipid. Đặc điểm cấu trúc nào của phospholipid giúp nó tự lắp ráp thành lớp kép trong môi trường nước và hình thành nên màng tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại phân tử sinh học mới được phân lập từ một loài vi khuẩn. Phân tích cho thấy phân tử này là một polymer dài, được cấu tạo từ các đơn vị lặp lại chứa một nhóm phosphate, một đường 5 carbon và một base nitơ. Dựa vào cấu trúc này, bạn có thể kết luận phân tử này thuộc nhóm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Protein có nhiều chức năng đa dạng trong tế bào và cơ thể. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng điển hình của protein?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Cấu trúc bậc 1 của protein là trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide. Cấu trúc này được ổn định bởi loại liên kết nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi một protein bị biến tính (denaturation) do nhiệt độ cao hoặc pH quá mức, điều gì thường xảy ra với cấu trúc và chức năng của nó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: DNA và RNA đều là nucleic acid nhưng có một số khác biệt quan trọng. Điểm khác biệt nào sau đây là ĐÚNG?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Thông tin di truyền trong DNA được lưu trữ dưới dạng trình tự các nucleotide. Khi tế bào cần sử dụng thông tin này để tổng hợp protein, quá trình nào sẽ xảy ra đầu tiên để tạo ra một bản sao thông tin dưới dạng RNA?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Lipid là một nhóm phân tử sinh học đa dạng, không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân điển hình như carbohydrate hay protein. Tuy nhiên, chúng vẫn đóng vai trò thiết yếu. Chức năng nào sau đây là chức năng chính của triglyceride (dầu, mỡ)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Cholesterol là một loại lipid thuộc nhóm steroid. Mặc dù có thể gây hại nếu quá nhiều, cholesterol vẫn có vai trò quan trọng trong tế bào động vật. Vai trò đó là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Nước là một phân tử vô cơ nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự sống. Đặc tính nào của nước giúp nó trở thành dung môi tốt cho nhiều chất trong tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi hai phân tử glucose liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic để tạo thành disaccharide (ví dụ: maltose), một phân tử nước được giải phóng. Đây là ví dụ về loại phản ứng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Ngược lại với câu 14, khi một polysaccharide bị phân giải thành các monosaccharide đơn giản hơn trong quá trình tiêu hóa, loại phản ứng nào xảy ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Sự đa dạng của protein được quyết định bởi nhiều yếu tố liên quan đến các amino acid. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tính đa dạng và đặc thù của protein?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: DNA mang thông tin di truyền quy định trình tự amino acid của protein. Quá trình nào chuyển thông tin từ trình tự nucleotide trên mRNA (được sao chép từ DNA) thành trình tự amino acid trên chuỗi polypeptide?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một loại bệnh di truyền hiếm gặp được xác định là do đột biến gen làm thay đổi một amino acid duy nhất tại vị trí quan trọng trong phân tử enzyme X. Sự thay đổi amino acid này khiến enzyme X mất khả năng hoạt động xúc tác. Điều này minh họa rõ nhất mối liên hệ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một tế bào thực vật cần xây dựng thành tế bào vững chắc. Loại polysaccharide cấu trúc nào đóng vai trò chính trong thành tế bào thực vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Mỡ động vật thường ở thể rắn ở nhiệt độ phòng, trong khi dầu thực vật thường ở thể lỏng. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến đặc điểm cấu trúc nào của các acid béo trong thành phần của chúng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: DNA có cấu trúc mạch kép xoắn kép đặc trưng. Loại liên kết nào chủ yếu giữ hai mạch polynucleotide của DNA lại với nhau theo nguyên tắc bổ sung (A-T, G-C)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nếu một đoạn mạch khuôn DNA có trình tự 5'-ATGCGT-3', thì đoạn mạch RNA thông tin (mRNA) được phiên mã từ mạch khuôn này sẽ có trình tự là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Glycogen là polysaccharide dự trữ năng lượng chính ở động vật và nấm. Về mặt cấu trúc, glycogen tương tự tinh bột nhưng có điểm khác biệt nào giúp nó dễ dàng được phân giải nhanh chóng khi cơ thể cần năng lượng đột ngột?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh thiếu enzyme amylase, loại enzyme xúc tác cho việc phân giải tinh bột. Bệnh nhân này có thể gặp khó khăn trong việc tiêu hóa loại thực phẩm giàu chất nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng của một chuỗi polypeptide, được hình thành do sự tương tác giữa các gốc R của các amino acid ở xa nhau, được gọi là cấu trúc bậc mấy của protein?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Loại RNA nào có chức năng mang bộ ba đối mã (anticodon) và vận chuyển amino acid tương ứng đến ribosome để tổng hợp protein?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một số loại vitamin như A, D, E, K là các vitamin tan trong dầu (lipid-soluble vitamins). Điều này có ý nghĩa gì đối với việc hấp thu và dự trữ các vitamin này trong cơ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khung sườn của mỗi mạch polynucleotide (DNA hoặc RNA) được tạo thành bởi sự luân phiên của thành phần nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Giả sử bạn phát hiện một phân tử sinh học có khả năng làm giảm năng lượng hoạt hóa của một phản ứng hóa học trong tế bào, giúp phản ứng diễn ra nhanh hơn mà không bị tiêu hao sau phản ứng. Phân tử này có khả năng cao là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Mặc dù có cấu trúc và chức năng rất khác nhau, nhưng protein và nucleic acid đều là các polymer được tổng hợp trong tế bào thông qua quá trình nào chung?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tử sinh học nào sau đây được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân với đơn phân là các amino acid?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Nucleic acid
  • D. Lipid

Câu 2: Liên kết hóa học đặc trưng nối các đơn phân trong phân tử protein là liên kết gì?

  • A. Liên kết glycosidic
  • B. Liên kết phosphodiester
  • C. Liên kết peptide
  • D. Liên kết ester

Câu 3: Một phân tử disaccharide được hình thành từ sự kết hợp của hai phân tử monosaccharide. Loại liên kết nào được hình thành giữa hai đơn phân này?

  • A. Liên kết glycosidic
  • B. Liên kết peptide
  • C. Liên kết phosphodiester
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 4: Tại sao lipid được coi là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn so với carbohydrate ở cùng khối lượng?

  • A. Lipid dễ tan trong nước hơn nên dễ vận chuyển.
  • B. Lipid có cấu trúc phức tạp hơn carbohydrate.
  • C. Lipid chứa nhiều nhóm hydroxyl hơn nên giải phóng nhiều năng lượng.
  • D. Lipid chứa nhiều liên kết C-H không phân cực, có khả năng giải phóng năng lượng khi bị oxy hóa.

Câu 5: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một phân tử sinh học có vai trò lưu trữ thông tin di truyền. Phân tử này được cấu tạo từ các đơn phân chứa đường deoxyribose và các base A, T, G, C. Phân tử đó là gì?

  • A. DNA
  • B. RNA
  • C. Protein
  • D. Polysaccharide

Câu 6: Chức năng chính của cellulose trong tế bào thực vật là gì?

  • A. Dự trữ năng lượng
  • B. Tham gia cấu tạo thành tế bào
  • C. Vận chuyển các chất
  • D. Xúc tác các phản ứng hóa học

Câu 7: Khi một phân tử protein bị biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều), nó thường mất đi chức năng sinh học của mình. Điều này chứng tỏ điều gì về mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của protein?

  • A. Cấu trúc bậc 1 là quan trọng nhất quyết định chức năng.
  • B. Protein chỉ hoạt động khi ở dạng sợi.
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng là yếu tố thiết yếu cho chức năng của protein.
  • D. Biến tính chỉ ảnh hưởng đến khả năng dự trữ năng lượng của protein.

Câu 8: Một enzyme là một loại protein có chức năng xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Điều gì trong cấu trúc của enzyme giúp nó thực hiện chức năng này một cách đặc hiệu?

  • A. Khả năng tan trong nước.
  • B. Kích thước lớn của phân tử.
  • C. Sự hiện diện của liên kết peptide.
  • D. Vùng trung tâm hoạt động có cấu hình không gian phù hợp với cơ chất.

Câu 9: Loại phân tử sinh học nào là thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào?

  • A. Tinh bột
  • B. DNA
  • C. Phospholipid
  • D. Glycogen

Câu 10: Phân tử nào sau đây là một loại steroid có vai trò quan trọng trong cấu tạo màng tế bào động vật và là tiền chất để tổng hợp các hormone giới tính?

  • A. Triglyceride
  • B. Cholesterol
  • C. Phospholipid
  • D. Carotenoid

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản về cấu tạo giữa DNA và RNA nằm ở đâu?

  • A. DNA có gốc phosphate, RNA thì không.
  • B. DNA có đường ribose, RNA có đường deoxyribose.
  • C. DNA có base Uracil (U), RNA có base Thymine (T).
  • D. DNA có đường deoxyribose và base T, RNA có đường ribose và base U.

Câu 12: Một bệnh di truyền được phát hiện là do sự thay đổi trình tự các nucleotide trong một đoạn DNA. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc bậc mấy của protein tương ứng được tổng hợp từ đoạn DNA đó?

  • A. Cấu trúc bậc 1
  • B. Cấu trúc bậc 2
  • C. Cấu trúc bậc 3
  • D. Cấu trúc bậc 4

Câu 13: Tinh bột và glycogen đều là các polysaccharide dự trữ năng lượng. Điểm khác biệt chính giữa chúng về mặt cấu trúc và nguồn gốc là gì?

  • A. Tinh bột chỉ có mạch thẳng, glycogen có mạch phân nhánh.
  • B. Tinh bột là polysaccharide dự trữ ở thực vật, glycogen ở động vật và nấm.
  • C. Tinh bột được tạo từ glucose và fructose, glycogen chỉ từ glucose.
  • D. Tinh bột tan trong nước, glycogen không tan trong nước.

Câu 14: Khi thủy phân hoàn toàn một phân tử protein, ta sẽ thu được các đơn vị cấu tạo nào?

  • A. Amino acid
  • B. Nucleotide
  • C. Monosaccharide
  • D. Acid béo và glycerol

Câu 15: Phân tử nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân?

  • A. DNA
  • B. Protein
  • C. Polysaccharide
  • D. Triglyceride

Câu 16: Điều gì giải thích tại sao dầu thực vật thường ở dạng lỏng ở nhiệt độ phòng, trong khi mỡ động vật thường ở dạng rắn?

  • A. Dầu thực vật chứa nhiều cholesterol hơn.
  • B. Mỡ động vật chứa nhiều liên kết đôi trong các acid béo hơn.
  • C. Dầu thực vật chứa nhiều acid béo không no với liên kết đôi (gây gấp khúc mạch), làm giảm khả năng đóng gói chặt chẽ.
  • D. Mỡ động vật có khối lượng phân tử nhỏ hơn dầu thực vật.

Câu 17: Một đoạn phân tử nucleic acid có trình tự các base như sau: 5"-A-T-G-C-G-A-3". Nếu đây là mạch gốc của DNA, mạch bổ sung của nó sẽ có trình tự và chiều như thế nào?

  • A. 3"-T-A-C-G-C-T-5"
  • B. 3"-T-A-C-G-C-T-5"
  • C. 5"-T-A-C-G-C-T-3"
  • D. 5"-U-A-C-G-C-U-3"

Câu 18: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của carbohydrate trong tế bào?

  • A. Cung cấp năng lượng tức thời.
  • B. Dự trữ năng lượng.
  • C. Tham gia cấu tạo một số thành phần của tế bào.
  • D. Vận chuyển các chất qua màng.

Câu 19: Cấu trúc bậc 2 của protein được đặc trưng bởi sự hình thành các liên kết hydrogen giữa các nhóm nào trong chuỗi polypeptide?

  • A. Giữa nguyên tử H của nhóm amino và nguyên tử O của nhóm carboxyl trên các liên kết peptide khác nhau.
  • B. Giữa các gốc R của các amino acid.
  • C. Giữa các liên kết disulfide.
  • D. Giữa các nguyên tử carbon trong mạch chính.

Câu 20: Phân tử nào sau đây là một monosaccharide và là nguồn năng lượng chủ yếu cho hoạt động của hầu hết các tế bào?

  • A. Sucrose
  • B. Glucose
  • C. Tinh bột
  • D. Lactose

Câu 21: Phân tử nào sau đây thuộc nhóm lipid và có chức năng điều hòa hoạt động sinh lí của cơ thể?

  • A. Cellulose
  • B. Hemoglobin
  • C. DNA
  • D. Estrogen

Câu 22: Một nhà sinh học phân tử đang phân tích thành phần của một loại nucleic acid. Kết quả cho thấy nó chứa các base A, U, G, C và đường ribose. Loại nucleic acid này là gì?

  • A. DNA mạch kép
  • B. DNA mạch đơn
  • C. RNA
  • D. Protein

Câu 23: Cấu trúc bậc 4 của protein được hình thành khi nào?

  • A. Hai hay nhiều chuỗi polypeptide có cấu trúc bậc 3 tương tác với nhau.
  • B. Chuỗi polypeptide cuộn xoắn hoặc gấp nếp cục bộ.
  • C. Toàn bộ chuỗi polypeptide cuộn lại trong không gian.
  • D. Các amino acid liên kết với nhau bằng liên kết peptide.

Câu 24: Tại sao các acid béo không no có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn các acid béo no tương ứng?

  • A. Chúng có khối lượng phân tử lớn hơn.
  • B. Sự hiện diện của liên kết đôi gây ra các khúc cong trong mạch carbon, ngăn cản sự xếp chặt chẽ.
  • C. Chúng có nhiều liên kết ester hơn.
  • D. Chúng tan tốt hơn trong nước.

Câu 25: Chức năng nào sau đây là đặc trưng nhất của các phân tử protein?

  • A. Lưu trữ năng lượng dài hạn.
  • B. Mang thông tin di truyền.
  • C. Cấu tạo thành tế bào thực vật.
  • D. Xúc tác các phản ứng hóa học (enzyme).

Câu 26: Một đột biến gen làm thay đổi một amino acid trong chuỗi polypeptide của một loại protein. Điều này có khả năng gây hậu quả nghiêm trọng nhất nếu amino acid bị thay đổi nằm ở vị trí nào trong cấu trúc không gian của protein?

  • A. Ở đầu C của chuỗi.
  • B. Ở đầu N của chuỗi.
  • C. Tại trung tâm hoạt động (đối với enzyme) hoặc vị trí tương tác với phân tử khác.
  • D. Ở bất kỳ vị trí nào đều có hậu quả như nhau.

Câu 27: Phân tử nào sau đây thuộc nhóm carbohydrate và có vai trò cấu tạo nên bộ xương ngoài của côn trùng và thành tế bào nấm?

  • A. Chitin
  • B. Cellulose
  • C. Glycogen
  • D. Peptidoglycan

Câu 28: Khi một phân tử DNA nhân đôi, thông tin di truyền được truyền từ mạch khuôn sang mạch mới theo nguyên tắc bổ sung. Nguyên tắc này dựa trên sự bắt cặp đặc hiệu giữa các base nào?

  • A. A-C, G-T
  • B. A-G, C-T
  • C. A-U, G-C
  • D. A-T, G-C

Câu 29: Một loại lipid có cấu trúc gồm một khung carbon gồm 4 vòng liên kết với nhau. Loại lipid này là gì và có vai trò gì?

  • A. Phospholipid, cấu tạo màng tế bào.
  • B. Triglyceride, dự trữ năng lượng.
  • C. Steroid, bao gồm hormone và cholesterol.
  • D. Carotenoid, sắc tố thực vật.

Câu 30: Phân tử nào sau đây có chức năng vận chuyển amino acid đến ribosome để tổng hợp protein?

  • A. mRNA
  • B. tRNA
  • C. rRNA
  • D. DNA

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Phân tử sinh học nào sau đây được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân với đơn phân là các amino acid?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Liên kết hóa học đặc trưng nối các đơn phân trong phân tử protein là liên kết gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một phân tử disaccharide được hình thành từ sự kết hợp của hai phân tử monosaccharide. Loại liên kết nào được hình thành giữa hai đơn phân này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tại sao lipid được coi là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn so với carbohydrate ở cùng khối lượng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một phân tử sinh học có vai trò lưu trữ thông tin di truyền. Phân tử này được cấu tạo từ các đơn phân chứa đường deoxyribose và các base A, T, G, C. Phân tử đó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Chức năng chính của cellulose trong tế bào thực vật là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi một phân tử protein bị biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều), nó thường mất đi chức năng sinh học của mình. Điều này chứng tỏ điều gì về mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của protein?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một enzyme là một loại protein có chức năng xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Điều gì trong cấu trúc của enzyme giúp nó thực hiện chức năng này một cách đặc hiệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Loại phân tử sinh học nào là thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tử nào sau đây là một loại steroid có vai trò quan trọng trong cấu tạo màng tế bào động vật và là tiền chất để tổng hợp các hormone giới tính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản về cấu tạo giữa DNA và RNA nằm ở đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một bệnh di truyền được phát hiện là do sự thay đổi trình tự các nucleotide trong một đoạn DNA. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc bậc mấy của protein tương ứng được tổng hợp từ đoạn DNA đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tinh bột và glycogen đều là các polysaccharide dự trữ năng lượng. Điểm khác biệt chính giữa chúng về mặt cấu trúc và nguồn gốc là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi thủy phân hoàn toàn một phân tử protein, ta sẽ thu được các đơn vị cấu tạo nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tử nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Điều gì giải thích tại sao dầu thực vật thường ở dạng lỏng ở nhiệt độ phòng, trong khi mỡ động vật thường ở dạng rắn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một đoạn phân tử nucleic acid có trình tự các base như sau: 5'-A-T-G-C-G-A-3'. Nếu đây là mạch gốc của DNA, mạch bổ sung của nó sẽ có trình tự và chiều như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của carbohydrate trong tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Cấu trúc bậc 2 của protein được đặc trưng bởi sự hình thành các liên kết hydrogen giữa các nhóm nào trong chuỗi polypeptide?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tử nào sau đây là một monosaccharide và là nguồn năng lượng chủ yếu cho hoạt động của hầu hết các tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tử nào sau đây thuộc nhóm lipid và có chức năng điều hòa hoạt động sinh lí của cơ thể?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một nhà sinh học phân tử đang phân tích thành phần của một loại nucleic acid. Kết quả cho thấy nó chứa các base A, U, G, C và đường ribose. Loại nucleic acid này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Cấu trúc bậc 4 của protein được hình thành khi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tại sao các acid béo không no có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn các acid béo no tương ứng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Chức năng nào sau đây là đặc trưng nhất của các phân tử protein?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một đột biến gen làm thay đổi một amino acid trong chuỗi polypeptide của một loại protein. Điều này có khả năng gây hậu quả nghiêm trọng nhất nếu amino acid bị thay đổi nằm ở vị trí nào trong cấu trúc không gian của protein?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tử nào sau đây thuộc nhóm carbohydrate và có vai trò cấu tạo nên bộ xương ngoài của côn trùng và thành tế bào nấm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi một phân tử DNA nhân đôi, thông tin di truyền được truyền từ mạch khuôn sang mạch mới theo nguyên tắc bổ sung. Nguyên tắc này dựa trên sự bắt cặp đặc hiệu giữa các base nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một loại lipid có cấu trúc gồm một khung carbon gồm 4 vòng liên kết với nhau. Loại lipid này là gì và có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tử nào sau đây có chức năng vận chuyển amino acid đến ribosome để tổng hợp protein?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tử sinh học là các hợp chất hữu cơ được tổng hợp bởi tế bào sống. Đặc điểm chung nào sau đây phân biệt phần lớn các phân tử sinh học lớn (trừ lipid) với các phân tử vô cơ?

  • A. Có cấu trúc đa phân, được cấu tạo từ các đơn phân nối với nhau.
  • B. Luôn tan tốt trong nước và các dung môi phân cực.
  • C. Chỉ chứa các nguyên tố C, H, O.
  • D. Có kích thước nhỏ và cấu trúc đơn giản.

Câu 2: Trong quá trình tổng hợp các phân tử sinh học lớn như protein hoặc polysaccharide, nước được giải phóng. Đây là đặc điểm của phản ứng nào?

  • A. Phản ứng thủy phân.
  • B. Phản ứng oxy hóa khử.
  • C. Phản ứng trùng ngưng (phản ứng tổng hợp tách nước).
  • D. Phản ứng phân giải.

Câu 3: Một tế bào thực vật lưu trữ năng lượng dưới dạng tinh bột, trong khi một tế bào cơ của động vật lưu trữ năng lượng dưới dạng glycogen. Cả tinh bột và glycogen đều là polysaccharide. Điều này minh họa cho vai trò chính nào của carbohydrate?

  • A. Cấu tạo nên thành tế bào.
  • B. Dự trữ năng lượng.
  • C. Vận chuyển các chất.
  • D. Xúc tác các phản ứng hóa học.

Câu 4: Cellulose là một polysaccharide cấu tạo nên thành tế bào thực vật, giúp cây cứng chắc. Mặc dù được cấu tạo từ các đơn phân glucose giống như tinh bột, nhưng con người không thể tiêu hóa cellulose. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Cách liên kết giữa các đơn phân glucose.
  • B. Số lượng đơn phân glucose.
  • C. Loại đường đơn cấu tạo nên.
  • D. Sự có mặt của nhóm phosphate.

Câu 5: Fructose, glucose và galactose đều là các monosaccharide có cùng công thức hóa học C6H12O6 nhưng cấu trúc không gian khác nhau. Đặc điểm này giải thích điều gì về vai trò của chúng?

  • A. Chúng đều có vai trò cấu tạo thành tế bào.
  • B. Chúng đều là nguồn năng lượng dự trữ chính.
  • C. Chúng đều không tan trong nước.
  • D. Chúng có thể có vị ngọt và tốc độ hấp thụ khác nhau trong cơ thể.

Câu 6: Disaccharide được hình thành từ hai monosaccharide liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic. Ví dụ nào sau đây là một disaccharide phổ biến?

  • A. Glucose.
  • B. Sucrose (đường mía).
  • C. Glycogen.
  • D. Cellulose.

Câu 7: Một phân tử lipid X có cấu trúc gồm một gốc glycerol liên kết với ba chuỗi fatty acid. Phân tử X này thuộc loại lipid nào và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Triglyceride; dự trữ năng lượng.
  • B. Phospholipid; cấu tạo màng tế bào.
  • C. Steroid; truyền tín hiệu hormone.
  • D. Cholesterol; điều hòa tính lỏng màng.

Câu 8: Màng sinh chất của tế bào có cấu trúc chính là lớp kép phospholipid. Cấu trúc này hình thành do đặc điểm đặc trưng nào của phân tử phospholipid?

  • A. Chứa liên kết đôi trong chuỗi fatty acid.
  • B. Có cấu trúc vòng phức tạp.
  • C. Có một đầu ưa nước và một đuôi kị nước.
  • D. Là một polymer được cấu tạo từ các đơn phân.

Câu 9: Cholesterol là một loại lipid thuộc nhóm steroid, có vai trò quan trọng trong tế bào động vật. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của cholesterol?

  • A. Là thành phần cấu tạo màng sinh chất.
  • B. Là tiền chất tổng hợp một số hormone steroid (ví dụ: testosterone, estrogen).
  • C. Điều hòa tính lỏng của màng sinh chất ở nhiệt độ khác nhau.
  • D. Dự trữ năng lượng dài hạn cho tế bào.

Câu 10: Các loại vitamin A, D, E, K là những vitamin tan trong lipid. Điều này có ý nghĩa gì trong việc hấp thu và vận chuyển các loại vitamin này trong cơ thể?

  • A. Chúng cần lipid (chất béo) trong khẩu phần ăn để được hấp thu hiệu quả.
  • B. Chúng được vận chuyển dễ dàng trong máu dưới dạng tự do.
  • C. Chúng được dự trữ chủ yếu trong các mô cơ.
  • D. Chúng hoạt động như các enzyme xúc tác phản ứng.

Câu 11: Protein là phân tử sinh học đa dạng nhất về chức năng. Điều gì quy định tính đa dạng và đặc thù của protein?

  • A. Chỉ có 20 loại amino acid khác nhau.
  • B. Sự có mặt của liên kết peptide.
  • C. Khả năng cuộn gập thành cấu trúc không gian.
  • D. Số lượng, thành phần và đặc biệt là trình tự sắp xếp của các amino acid.

Câu 12: Cấu trúc bậc 1 của protein được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Sự cuộn xoắn hoặc gấp nếp cục bộ của chuỗi polypeptide.
  • B. Trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide.
  • C. Sự tương tác giữa các chuỗi polypeptide khác nhau.
  • D. Sự cuộn gập của toàn bộ chuỗi polypeptide trong không gian 3 chiều.

Câu 13: Khi một protein bị biến tính (ví dụ do nhiệt độ cao hoặc pH cực đoan), nó thường mất đi chức năng sinh học. Tại sao sự biến tính lại ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng của protein?

  • A. Vì nó phá vỡ liên kết peptide, làm đứt chuỗi amino acid.
  • B. Vì nó làm thay đổi trình tự amino acid của protein.
  • C. Vì nó làm mất cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng, vốn rất quan trọng cho chức năng.
  • D. Vì nó chuyển đổi protein thành lipid.

Câu 14: Enzyme là loại protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng hoạt động của enzyme?

  • A. Làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao sau phản ứng.
  • B. Tham gia trực tiếp vào phản ứng với vai trò là chất phản ứng.
  • C. Chỉ hoạt động ở nhiệt độ cao và pH axit mạnh.
  • D. Làm thay đổi sản phẩm cuối cùng của phản ứng.

Câu 15: Hemoglobin là một protein vận chuyển oxygen trong máu, còn kháng thể là protein tham gia bảo vệ cơ thể chống lại mầm bệnh. Sự khác biệt về chức năng này chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Chúng được tổng hợp ở các bộ phận khác nhau trong cơ thể.
  • B. Chúng đều có cấu trúc bậc 1 như nhau nhưng khác bậc 2.
  • C. Một loại là polymer, loại kia không phải polymer.
  • D. Chúng có trình tự amino acid khác nhau, dẫn đến cấu trúc không gian 3D khác nhau.

Câu 16: Nucleotide là đơn phân cấu tạo nên nucleic acid. Một nucleotide bao gồm ba thành phần chính. Đó là những thành phần nào?

  • A. Amino acid, đường pentose, gốc phosphate.
  • B. Gốc phosphate, đường pentose, nitrogenous base.
  • C. Glycerol, fatty acid, gốc phosphate.
  • D. Đường hexose, nitrogenous base, gốc sulfate.

Câu 17: Phân tử DNA và RNA đều là nucleic acid nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng. Sự khác biệt nào sau đây là đúng?

  • A. DNA có đường ribose, RNA có đường deoxyribose.
  • B. DNA thường là mạch đơn, RNA thường là mạch kép.
  • C. DNA chứa base T (thymine), RNA chứa base U (uracil).
  • D. DNA chỉ có ở nhân tế bào, RNA chỉ có ở tế bào chất.

Câu 18: Đặc điểm nào của cấu trúc DNA giúp nó thực hiện chức năng lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền một cách ổn định?

  • A. Cấu trúc xoắn kép với các cặp base bổ sung theo nguyên tắc A-T và G-C.
  • B. Chỉ chứa một chuỗi polynucleotide duy nhất.
  • C. Có khả năng tự gấp cuộn tạo thành cấu trúc bậc 3 phức tạp.
  • D. Chứa liên kết peptide giữa các đơn phân.

Câu 19: Quá trình phiên mã trong tế bào là quá trình tổng hợp phân tử RNA từ một mạch khuôn của DNA. Loại nucleic acid nào trực tiếp tham gia vào quá trình này với vai trò là khuôn mẫu?

  • A. DNA.
  • B. mRNA.
  • C. tRNA.
  • D. rRNA.

Câu 20: Một đoạn mạch DNA có trình tự các base như sau: 5"-ATGCGT-3". Mạch bổ sung với đoạn DNA này sẽ có trình tự và chiều như thế nào?

  • A. 5"-TACGCA-3"
  • B. 5"-AUGCGU-3"
  • C. 3"-ATGCGT-5"
  • D. 3"-TACGCA-5"

Câu 21: Phân tử ATP (Adenosine triphosphate) là một dạng nucleotide đặc biệt có vai trò chính là cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống của tế bào. ATP thực hiện chức năng này nhờ đặc điểm cấu tạo nào?

  • A. Các liên kết phosphate cao năng dễ dàng giải phóng năng lượng khi bị phá vỡ.
  • B. Chứa đường deoxyribose trong cấu trúc.
  • C. Có khả năng tạo thành mạch kép.
  • D. Chỉ chứa base Adenine.

Câu 22: Khi một tế bào cần phân giải tinh bột để lấy năng lượng, nó sẽ thực hiện phản ứng thủy phân. Phản ứng thủy phân polysaccharide cần sự tham gia của yếu tố nào?

  • A. Giải phóng nước.
  • B. Tổng hợp liên kết peptide.
  • C. Sử dụng phân tử nước để phá vỡ liên kết glycosidic.
  • D. Tạo ra các liên kết hydro.

Câu 23: Dựa vào chức năng, các protein có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau. Phân loại nào sau đây là một ví dụ về phân loại protein dựa trên chức năng?

  • A. Protein bậc 1, bậc 2, bậc 3, bậc 4.
  • B. Protein cấu trúc, protein vận chuyển, enzyme, hormone.
  • C. Protein hình sợi, protein hình cầu.
  • D. Protein tan trong nước, protein không tan trong nước.

Câu 24: Tại sao lipid được coi là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn carbohydrate ở cùng khối lượng?

  • A. Lipid chứa nhiều liên kết C-H hơn và ít oxy hơn carbohydrate, giải phóng nhiều năng lượng hơn khi bị oxy hóa.
  • B. Lipid dễ tan trong nước hơn carbohydrate.
  • C. Lipid có cấu trúc polymer đơn giản hơn.
  • D. Tế bào có thể tổng hợp lipid nhanh hơn carbohydrate.

Câu 25: Thông tin di truyền trong DNA được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua quá trình nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Dịch mã.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Nhân đôi DNA (tái bản).

Câu 26: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một phân tử sinh học X. Phân tử X có cấu tạo gồm các đơn phân liên kết với nhau bằng liên kết phosphodiester. Dựa vào thông tin này, phân tử X thuộc nhóm nào?

  • A. Nucleic acid.
  • B. Protein.
  • C. Carbohydrate.
  • D. Lipid.

Câu 27: Insulin là một hormone protein có vai trò điều hòa lượng đường trong máu. Nếu cấu trúc bậc 1 của insulin bị thay đổi (ví dụ: một amino acid bị thay thế), điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Cấu trúc bậc 1 không thay đổi, chỉ ảnh hưởng bậc 2.
  • B. Protein sẽ tan tốt hơn trong nước.
  • C. Cấu trúc không gian 3D của protein có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến mất chức năng.
  • D. Protein sẽ chuyển hóa thành lipid.

Câu 28: Tại sao lớp kép phospholipid lại là cấu trúc nền tảng của màng sinh chất, tạo ra một rào cản chọn lọc giữa bên trong và bên ngoài tế bào?

  • A. Vì chúng là các phân tử tích điện mạnh.
  • B. Vì đầu ưa nước hướng ra ngoài và vào trong tế bào, còn đuôi kị nước hướng vào nhau ở giữa.
  • C. Vì chúng có khả năng xúc tác các phản ứng hóa học trên màng.
  • D. Vì chúng tạo thành một lớp vỏ cứng bảo vệ tế bào.

Câu 29: Một phân tử sinh học Y có cấu trúc gồm một chuỗi dài các đơn phân glucose liên kết với nhau theo kiểu mạch không phân nhánh. Phân tử Y này có thể là gì và chức năng chính của nó ở thực vật là gì?

  • A. Glycogen; dự trữ năng lượng.
  • B. Tinh bột (amylopectin); dự trữ năng lượng.
  • C. Sucrose; vận chuyển đường.
  • D. Cellulose; cấu tạo thành tế bào.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về các phân tử sinh học, hãy xác định nhóm nào dưới đây chỉ gồm các phân tử KHÔNG được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân?

  • A. Protein, DNA.
  • B. Tinh bột, RNA.
  • C. Triglyceride, Cholesterol.
  • D. Cellulose, Enzyme.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phân tử sinh học là các hợp chất hữu cơ được tổng hợp bởi tế bào sống. Đặc điểm chung nào sau đây phân biệt phần lớn các phân tử sinh học lớn (trừ lipid) với các phân tử vô cơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong quá trình tổng hợp các phân tử sinh học lớn như protein hoặc polysaccharide, nước được giải phóng. Đây là đặc điểm của phản ứng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một tế bào thực vật lưu trữ năng lượng dưới dạng tinh bột, trong khi một tế bào cơ của động vật lưu trữ năng lượng dưới dạng glycogen. Cả tinh bột và glycogen đều là polysaccharide. Điều này minh họa cho vai trò chính nào của carbohydrate?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Cellulose là một polysaccharide cấu tạo nên thành tế bào thực vật, giúp cây cứng chắc. Mặc dù được cấu tạo từ các đơn phân glucose giống như tinh bột, nhưng con người không thể tiêu hóa cellulose. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Fructose, glucose và galactose đều là các monosaccharide có cùng công thức hóa học C6H12O6 nhưng cấu trúc không gian khác nhau. Đặc điểm này giải thích điều gì về vai trò của chúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Disaccharide được hình thành từ hai monosaccharide liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic. Ví dụ nào sau đây là một disaccharide phổ biến?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một phân tử lipid X có cấu trúc gồm một gốc glycerol liên kết với ba chuỗi fatty acid. Phân tử X này thuộc loại lipid nào và chức năng chính của nó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Màng sinh chất của tế bào có cấu trúc chính là lớp kép phospholipid. Cấu trúc này hình thành do đặc điểm đặc trưng nào của phân tử phospholipid?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Cholesterol là một loại lipid thuộc nhóm steroid, có vai trò quan trọng trong tế bào động vật. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của cholesterol?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Các loại vitamin A, D, E, K là những vitamin tan trong lipid. Điều này có ý nghĩa gì trong việc hấp thu và vận chuyển các loại vitamin này trong cơ thể?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Protein là phân tử sinh học đa dạng nhất về chức năng. Điều gì quy định tính đa dạng và đặc thù của protein?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Cấu trúc bậc 1 của protein được xác định bởi yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi một protein bị biến tính (ví dụ do nhiệt độ cao hoặc pH cực đoan), nó thường mất đi chức năng sinh học. Tại sao sự biến tính lại ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng của protein?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Enzyme là loại protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng hoạt động của enzyme?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Hemoglobin là một protein vận chuyển oxygen trong máu, còn kháng thể là protein tham gia bảo vệ cơ thể chống lại mầm bệnh. Sự khác biệt về chức năng này chủ yếu do yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nucleotide là đơn phân cấu tạo nên nucleic acid. Một nucleotide bao gồm ba thành phần chính. Đó là những thành phần nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tử DNA và RNA đều là nucleic acid nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng. Sự khác biệt nào sau đây là đúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đặc điểm nào của cấu trúc DNA giúp nó thực hiện chức năng lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền một cách ổn định?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Quá trình phiên mã trong tế bào là quá trình tổng hợp phân tử RNA từ một mạch khuôn của DNA. Loại nucleic acid nào trực tiếp tham gia vào quá trình này với vai trò là khuôn mẫu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một đoạn mạch DNA có trình tự các base như sau: 5'-ATGCGT-3'. Mạch bổ sung với đoạn DNA này sẽ có trình tự và chiều như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tử ATP (Adenosine triphosphate) là một dạng nucleotide đặc biệt có vai trò chính là cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống của tế bào. ATP thực hiện chức năng này nhờ đặc điểm cấu tạo nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi một tế bào cần phân giải tinh bột để lấy năng lượng, nó sẽ thực hiện phản ứng thủy phân. Phản ứng thủy phân polysaccharide cần sự tham gia của yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Dựa vào chức năng, các protein có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau. Phân loại nào sau đây là một ví dụ về phân loại protein dựa trên chức năng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao lipid được coi là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn carbohydrate ở cùng khối lượng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Thông tin di truyền trong DNA được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua quá trình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một phân tử sinh học X. Phân tử X có cấu tạo gồm các đơn phân liên kết với nhau bằng liên kết phosphodiester. Dựa vào thông tin này, phân tử X thuộc nhóm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Insulin là một hormone protein có vai trò điều hòa lượng đường trong máu. Nếu cấu trúc bậc 1 của insulin bị thay đổi (ví dụ: một amino acid bị thay thế), điều gì có khả năng xảy ra nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao lớp kép phospholipid lại là cấu trúc nền tảng của màng sinh chất, tạo ra một rào cản chọn lọc giữa bên trong và bên ngoài tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một phân tử sinh học Y có cấu trúc gồm một chuỗi dài các đơn phân glucose liên kết với nhau theo kiểu mạch không phân nhánh. Phân tử Y này có thể là gì và chức năng chính của nó ở thực vật là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa vào kiến thức về các phân tử sinh học, hãy xác định nhóm nào dưới đây chỉ gồm các phân tử KHÔNG được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nước có vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự sống. Tính chất nào của nước giúp cơ thể sinh vật duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt khi môi trường thay đổi?

  • A. Lực liên kết hydrogen mạnh giữa các phân tử nước.
  • B. Nhiệt dung riêng cao.
  • C. Khả năng hòa tan nhiều chất.
  • D. Tính lưỡng cực của phân tử nước.

Câu 2: Một vận động viên cần một nguồn năng lượng nhanh chóng để duy trì hoạt động trong quá trình thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để cung cấp năng lượng tức thời?

  • A. Glucose
  • B. Tinh bột
  • C. Cellulose
  • D. Glycogen

Câu 3: Cellulose là một polysaccharide cấu tạo nên thành tế bào thực vật. Mặc dù là carbohydrate, nhưng tại sao phần lớn động vật không thể tiêu hóa trực tiếp cellulose để lấy năng lượng?

  • A. Vì cellulose có cấu trúc mạch nhánh phức tạp.
  • B. Vì liên kết giữa các đơn phân glucose trong cellulose rất yếu.
  • C. Vì chúng thiếu enzyme chuyên biệt (cellulase) để phân giải liên kết trong cellulose.
  • D. Vì cellulose là một phân tử không tan trong nước.

Câu 4: Trong cơ thể động vật, glycogen đóng vai trò là chất dự trữ năng lượng chính ở gan và cơ. Glycogen có cấu trúc như thế nào để phù hợp với chức năng dự trữ và giải phóng glucose nhanh khi cần?

  • A. Cấu trúc mạch thẳng, không phân nhánh.
  • B. Cấu trúc xoắn alpha (α-helix).
  • C. Cấu trúc gấp nếp beta (β-sheet).
  • D. Cấu trúc phân nhánh mạnh.

Câu 5: Một phân tử lipid được tạo thành từ một glycerol liên kết với ba axit béo. Loại lipid này được gọi là gì và chức năng chính của nó trong tế bào là gì?

  • A. Phospholipid; cấu tạo màng tế bào.
  • B. Triglyceride (mỡ/dầu); dự trữ năng lượng.
  • C. Steroid; truyền tín hiệu.
  • D. Cholesterol; điều hòa tính lỏng của màng.

Câu 6: Axit béo no và axit béo không no khác nhau chủ yếu ở điểm nào trong cấu trúc hóa học của chúng?

  • A. Sự hiện diện của liên kết đôi hoặc ba carbon-carbon.
  • B. Số lượng nguyên tử carbon trong mạch.
  • C. Sự hiện diện của nhóm carboxyl.
  • D. Khả năng tạo liên kết ester với glycerol.

Câu 7: Phospholipid là thành phần chính của màng sinh chất. Cấu trúc đặc biệt nào của phospholipid giúp tạo nên tính chất lưỡng cực (vừa kị nước vừa ưa nước) của màng?

  • A. Chỉ có phần đầu ưa nước hướng ra ngoài.
  • B. Chỉ có phần đuôi kị nước hướng vào trong.
  • C. Có một đầu ưa nước chứa gốc phosphate và một đuôi kị nước là các chuỗi axit béo.
  • D. Có khả năng tạo liên kết peptide giữa các phân tử.

Câu 8: Cholesterol là một loại steroid có vai trò quan trọng trong cơ thể động vật, bao gồm việc là tiền chất để tổng hợp hormone giới tính. Cholesterol cũng tham gia cấu tạo màng sinh chất và có chức năng gì ở đó?

  • A. Điều hòa tính lỏng (độ linh động) của màng ở nhiệt độ khác nhau.
  • B. Vận chuyển chất qua màng.
  • C. Nhận diện tín hiệu từ bên ngoài tế bào.
  • D. Tạo kênh dẫn nước.

Câu 9: Protein được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân, với đơn phân là các amino acid. Có bao nhiêu loại amino acid phổ biến tham gia cấu tạo protein ở hầu hết các sinh vật?

  • A. 4
  • B. 5
  • C. 20
  • D. Trên 100

Câu 10: Sự đa dạng và tính đặc thù của các loại protein trong cơ thể sinh vật được quyết định chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng liên kết peptide.
  • B. Loại liên kết (liên kết peptide, liên kết disulfide,...).
  • C. Kích thước tổng thể của phân tử protein.
  • D. Thành phần, số lượng và đặc biệt là trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide.

Câu 11: Cấu trúc bậc 1 của protein là trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide. Cấu trúc này được ổn định bởi loại liên kết hóa học nào?

  • A. Liên kết peptide.
  • B. Liên kết hydrogen.
  • C. Liên kết disulfide.
  • D. Tương tác kị nước.

Câu 12: Khi một protein bị biến tính (denaturation), cấu trúc không gian ba chiều của nó bị phá vỡ, dẫn đến mất chức năng sinh học. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân phổ biến gây biến tính protein?

  • A. Nhiệt độ cao.
  • B. pH quá cao hoặc quá thấp.
  • C. Nồng độ muối cao.
  • D. Tiếp xúc với ánh sáng ở cường độ bình thường.

Câu 13: Enzyme là một loại protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Đặc điểm nào của enzyme giúp nó thực hiện chức năng này một cách hiệu quả và đặc hiệu?

  • A. Cấu trúc mạch thẳng của chuỗi polypeptide.
  • B. Có trung tâm hoạt động với hình dạng không gian phù hợp để liên kết đặc hiệu với cơ chất.
  • C. Khả năng hòa tan hoàn toàn trong nước.
  • D. Chỉ có cấu trúc bậc 1 và bậc 2.

Câu 14: Nucleotide, đơn phân cấu tạo nên nucleic acid, bao gồm ba thành phần chính. Đó là những thành phần nào?

  • A. Gốc phosphate, đường pentose, nitrogenous base.
  • B. Axit béo, glycerol, gốc phosphate.
  • C. Amino acid, gốc phosphate, đường pentose.
  • D. Nitrogenous base, đường hexose, gốc sulfate.

Câu 15: Phân tử DNA và RNA đều là nucleic acid nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng. Điểm khác biệt nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. DNA có base Uracil (U) trong khi RNA có base Thymine (T).
  • B. Đường trong DNA là ribose, còn đường trong RNA là deoxyribose.
  • C. DNA thường có cấu trúc mạch kép xoắn, còn RNA thường có cấu trúc mạch đơn.
  • D. DNA chỉ có chức năng lưu trữ thông tin di truyền, còn RNA chỉ có chức năng tổng hợp protein.

Câu 16: Thông tin di truyền từ DNA trong nhân tế bào được sao chép thành một loại nucleic acid mạch đơn để được vận chuyển ra ngoài nhân và làm khuôn mẫu cho tổng hợp protein. Loại nucleic acid đó là gì?

  • A. tRNA (transfer RNA)
  • B. mRNA (messenger RNA)
  • C. rRNA (ribosomal RNA)
  • D. DNA (deoxyribonucleic acid)

Câu 17: Mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng là nguyên tắc cơ bản trong sinh học. Phân tử sinh học nào sau đây có sự đa dạng về cấu trúc không gian bậc 3 và 4, phản ánh sự đa dạng chức năng của chúng trong tế bào và cơ thể?

  • A. Polysaccharide
  • B. Triglyceride
  • C. Protein
  • D. DNA

Câu 18: Nước có khả năng hòa tan nhiều loại chất phân cực và ion nhờ tính chất nào của nó?

  • A. Nhiệt bay hơi cao.
  • B. Lực cố kết giữa các phân tử nước.
  • C. Sức căng bề mặt lớn.
  • D. Tính lưỡng cực (phân cực) và khả năng tạo liên kết hydrogen.

Câu 19: Khi hai phân tử monosaccharide liên kết với nhau tạo thành disaccharide, một phân tử nước được giải phóng. Phản ứng này được gọi là gì và liên kết được hình thành là loại liên kết nào?

  • A. Phản ứng trùng ngưng; liên kết glycosidic.
  • B. Phản ứng thủy phân; liên kết ester.
  • C. Phản ứng oxy hóa; liên kết peptide.
  • D. Phản ứng khử; liên kết phosphodiester.

Câu 20: Tinh bột và glycogen đều là polysaccharide dự trữ năng lượng, nhưng chúng có điểm khác biệt về cấu trúc và vị trí dự trữ chính trong sinh vật. Điểm khác biệt đó là gì?

  • A. Tinh bột được cấu tạo từ fructose, glycogen từ glucose.
  • B. Tinh bột có mạch ít phân nhánh hơn và là chất dự trữ ở thực vật; glycogen phân nhánh mạnh hơn và là chất dự trữ ở động vật và nấm.
  • C. Tinh bột chỉ có cấu trúc mạch thẳng, glycogen chỉ có cấu trúc phân nhánh.
  • D. Tinh bột là thành phần cấu tạo thành tế bào thực vật, glycogen là thành phần cấu tạo thành tế bào nấm.

Câu 21: Một phân tử được xác định có cấu trúc vòng, không chứa các axit béo, và đóng vai trò là hormone điều hòa sinh sản. Phân tử này thuộc nhóm lipid nào?

  • A. Triglyceride
  • B. Phospholipid
  • C. Steroid
  • D. Carotenoid

Câu 22: Protein vận chuyển oxy trong máu là hemoglobin. Hemoglobin là một protein có cấu trúc bậc 4, được tạo thành từ sự kết hợp của nhiều chuỗi polypeptide. Cấu trúc bậc 4 này được hình thành nhờ sự tương tác giữa các yếu tố nào?

  • A. Liên kết peptide giữa các amino acid trong cùng một chuỗi.
  • B. Liên kết hydrogen tạo xoắn alpha hoặc gấp nếp beta trong một chuỗi.
  • C. Liên kết disulfide trong một chuỗi polypeptide.
  • D. Sự tương tác giữa các chuỗi polypeptide riêng lẻ có cấu trúc bậc 3.

Câu 23: Chuỗi polypeptide ban đầu được tổng hợp dựa trên trình tự nucleotide của gen. Trình tự này quyết định trực tiếp đến cấu trúc bậc mấy của protein?

  • A. Cấu trúc bậc 1.
  • B. Cấu trúc bậc 2.
  • C. Cấu trúc bậc 3.
  • D. Cấu trúc bậc 4.

Câu 24: Giả sử một đoạn gen có trình tự các base như sau: 3"- A T G C C G T A G - 5". Trình tự các base trên mạch mRNA được phiên mã từ đoạn gen này sẽ là gì?

  • A. 5"- T A C G G C A T C - 3"
  • B. 3"- U A C G G C A U C - 5"
  • C. 5"- U A C G G C A U C - 3"
  • D. 5"- A T G C C G T A G - 3"

Câu 25: Liên kết phosphodiester là loại liên kết quan trọng trong cấu trúc của nucleic acid. Liên kết này nối giữa các thành phần nào của hai nucleotide liền kề trong một mạch polynucleotide?

  • A. Nitrogenous base của nucleotide này với nitrogenous base của nucleotide kế tiếp.
  • B. Gốc phosphate của nucleotide này với đường pentose của nucleotide kế tiếp.
  • C. Đường pentose của nucleotide này với đường pentose của nucleotide kế tiếp.
  • D. Gốc phosphate của nucleotide này với gốc phosphate của nucleotide kế tiếp.

Câu 26: Phân tử nào sau đây có chức năng chính là mang bộ mã di truyền từ nhân ra ngoài tế bào chất để tổng hợp protein?

  • A. DNA
  • B. tRNA
  • C. mRNA
  • D. rRNA

Câu 27: Trong phân tử DNA mạch kép, các cặp base bổ sung liên kết với nhau bằng liên kết hydrogen. Số lượng liên kết hydrogen giữa cặp A-T và cặp G-X là bao nhiêu?

  • A. A-T có 2 liên kết, G-X có 3 liên kết.
  • B. A-T có 3 liên kết, G-X có 2 liên kết.
  • C. Cả A-T và G-X đều có 2 liên kết.
  • D. Cả A-T và G-X đều có 3 liên kết.

Câu 28: Màng sinh chất của tế bào được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và protein. Tính chất nào của lớp phospholipid kép đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên hàng rào ngăn cách giữa môi trường bên trong và bên ngoài tế bào?

  • A. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị với protein.
  • B. Khả năng hòa tan các chất không phân cực.
  • C. Khả năng tự tổng hợp thêm phospholipid.
  • D. Tính kị nước của phần đuôi axit béo, khiến các phân tử kị nước tập trung lại và đẩy các chất ưa nước ra ngoài hoặc giữ lại bên trong.

Câu 29: Một nhà khoa học phân tích thành phần hóa học của một loại virus. Ông tìm thấy protein và nucleic acid. Dựa vào kiến thức về các phân tử sinh học, loại nucleic acid nào có khả năng tồn tại trong virus này?

  • A. Chỉ có DNA mạch kép.
  • B. Chỉ có RNA mạch đơn.
  • C. Có thể là DNA (mạch đơn hoặc kép) hoặc RNA (mạch đơn hoặc kép).
  • D. Chỉ có DNA mạch đơn và RNA mạch đơn.

Câu 30: Khi cơ thể đói, tế bào gan sẽ phân giải glycogen dự trữ để giải phóng glucose vào máu, duy trì đường huyết. Quá trình phân giải này là một ví dụ về loại phản ứng hóa học nào liên quan đến carbohydrate?

  • A. Phản ứng trùng ngưng.
  • B. Phản ứng thủy phân.
  • C. Phản ứng oxy hóa.
  • D. Phản ứng khử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Nước có vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự sống. Tính chất nào của nước giúp cơ thể sinh vật duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt khi môi trường thay đổi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một vận động viên cần một nguồn năng lượng nhanh chóng để duy trì hoạt động trong quá trình thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để cung cấp năng lượng tức thời?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Cellulose là một polysaccharide cấu tạo nên thành tế bào thực vật. Mặc dù là carbohydrate, nhưng tại sao phần lớn động vật không thể tiêu hóa trực tiếp cellulose để lấy năng lượng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong cơ thể động vật, glycogen đóng vai trò là chất dự trữ năng lượng chính ở gan và cơ. Glycogen có cấu trúc như thế nào để phù hợp với chức năng dự trữ và giải phóng glucose nhanh khi cần?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một phân tử lipid được tạo thành từ một glycerol liên kết với ba axit béo. Loại lipid này được gọi là gì và chức năng chính của nó trong tế bào là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Axit béo no và axit béo không no khác nhau chủ yếu ở điểm nào trong cấu trúc hóa học của chúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phospholipid là thành phần chính của màng sinh chất. Cấu trúc đặc biệt nào của phospholipid giúp tạo nên tính chất lưỡng cực (vừa kị nước vừa ưa nước) của màng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Cholesterol là một loại steroid có vai trò quan trọng trong cơ thể động vật, bao gồm việc là tiền chất để tổng hợp hormone giới tính. Cholesterol cũng tham gia cấu tạo màng sinh chất và có chức năng gì ở đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Protein được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân, với đơn phân là các amino acid. Có bao nhiêu loại amino acid phổ biến tham gia cấu tạo protein ở hầu hết các sinh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Sự đa dạng và tính đặc thù của các loại protein trong cơ thể sinh vật được quyết định chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Cấu trúc bậc 1 của protein là trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide. Cấu trúc này được ổn định bởi loại liên kết hóa học nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi một protein bị biến tính (denaturation), cấu trúc không gian ba chiều của nó bị phá vỡ, dẫn đến mất chức năng sinh học. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân phổ biến gây biến tính protein?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Enzyme là một loại protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Đặc điểm nào của enzyme giúp nó thực hiện chức năng này một cách hiệu quả và đặc hiệu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nucleotide, đơn phân cấu tạo nên nucleic acid, bao gồm ba thành phần chính. Đó là những thành phần nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tử DNA và RNA đều là nucleic acid nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng. Điểm khác biệt nào sau đây là ĐÚNG?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Thông tin di truyền từ DNA trong nhân tế bào được sao chép thành một loại nucleic acid mạch đơn để được vận chuyển ra ngoài nhân và làm khuôn mẫu cho tổng hợp protein. Loại nucleic acid đó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng là nguyên tắc cơ bản trong sinh học. Phân tử sinh học nào sau đây có sự đa dạng về cấu trúc không gian bậc 3 và 4, phản ánh sự đa dạng chức năng của chúng trong tế bào và cơ thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nước có khả năng hòa tan nhiều loại chất phân cực và ion nhờ tính chất nào của nó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi hai phân tử monosaccharide liên kết với nhau tạo thành disaccharide, một phân tử nước được giải phóng. Phản ứng này được gọi là gì và liên kết được hình thành là loại liên kết nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tinh bột và glycogen đều là polysaccharide dự trữ năng lượng, nhưng chúng có điểm khác biệt về cấu trúc và vị trí dự trữ chính trong sinh vật. Điểm khác biệt đó là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một phân tử được xác định có cấu trúc vòng, không chứa các axit béo, và đóng vai trò là hormone điều hòa sinh sản. Phân tử này thuộc nhóm lipid nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Protein vận chuyển oxy trong máu là hemoglobin. Hemoglobin là một protein có cấu trúc bậc 4, được tạo thành từ sự kết hợp của nhiều chuỗi polypeptide. Cấu trúc bậc 4 này được hình thành nhờ sự tương tác giữa các yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Chuỗi polypeptide ban đầu được tổng hợp dựa trên trình tự nucleotide của gen. Trình tự này quyết định trực tiếp đến cấu trúc bậc mấy của protein?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Giả sử một đoạn gen có trình tự các base như sau: 3'- A T G C C G T A G - 5'. Trình tự các base trên mạch mRNA được phiên mã từ đoạn gen này sẽ là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Liên kết phosphodiester là loại liên kết quan trọng trong cấu trúc của nucleic acid. Liên kết này nối giữa các thành phần nào của hai nucleotide liền kề trong một mạch polynucleotide?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tử nào sau đây có chức năng chính là mang bộ mã di truyền từ nhân ra ngoài tế bào chất để tổng hợp protein?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong phân tử DNA mạch kép, các cặp base bổ sung liên kết với nhau bằng liên kết hydrogen. Số lượng liên kết hydrogen giữa cặp A-T và cặp G-X là bao nhiêu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Màng sinh chất của tế bào được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và protein. Tính chất nào của lớp phospholipid kép đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên hàng rào ngăn cách giữa môi trường bên trong và bên ngoài tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một nhà khoa học phân tích thành phần hóa học của một loại virus. Ông tìm thấy protein và nucleic acid. Dựa vào kiến thức về các phân tử sinh học, loại nucleic acid nào có khả năng tồn tại trong virus này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi cơ thể đói, tế bào gan sẽ phân giải glycogen dự trữ để giải phóng glucose vào máu, duy trì đường huyết. Quá trình phân giải này là một ví dụ về loại phản ứng hóa học nào liên quan đến carbohydrate?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò chính trong việc dự trữ năng lượng dài hạn ở tế bào động vật?

  • A. Glycogen
  • B. Tinh bột
  • C. Cellulose
  • D. Mỡ (Triglyceride)

Câu 2: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại đường, người ta thấy nó có 6 nguyên tử carbon, 12 nguyên tử hydrogen và 6 nguyên tử oxygen. Loại đường này thuộc nhóm nào sau đây?

  • A. Monosaccharide
  • B. Disaccharide
  • C. Polysaccharide
  • D. Đường phức tạp

Câu 3: Liên kết hóa học nào sau đây chủ yếu duy trì cấu trúc bậc hai (xoắn alpha hoặc gấp nếp beta) của phân tử protein?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết disulfide
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Liên kết ion

Câu 4: Phân tử DNA và RNA khác nhau chủ yếu ở những điểm nào sau đây?

  • A. Loại gốc phosphate và loại đường pentose.
  • B. Loại đường pentose và loại base nitrogen đặc trưng.
  • C. Loại base nitrogen và số lượng mạch polynucleotide.
  • D. Loại gốc phosphate và số lượng mạch polynucleotide.

Câu 5: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một chất lỏng không tan trong nước nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ như ether. Khi thủy phân, chất này tạo ra glycerol và các acid béo. Chất lỏng đó rất có thể là loại phân tử sinh học nào?

  • A. Lipid
  • B. Carbohydrate
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 6: Tính đặc thù và đa dạng của các loại protein trong cơ thể sinh vật được quyết định chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ số lượng các loại amino acid.
  • B. Chỉ thành phần các loại amino acid.
  • C. Chỉ trình tự sắp xếp các loại amino acid.
  • D. Số lượng, thành phần và trình tự sắp xếp các loại amino acid.

Câu 7: Trong tế bào thực vật, polysaccharide nào sau đây đóng vai trò là thành phần cấu trúc chính của thành tế bào?

  • A. Tinh bột
  • B. Cellulose
  • C. Glycogen
  • D. Chitin

Câu 8: Quan sát sơ đồ cấu tạo của một phân tử sinh học, thấy đơn phân gồm một gốc phosphate, một đường deoxyribose và một base nitrogen loại Adenine. Phân tử này là đơn phân cấu tạo nên loại đại phân tử nào?

  • A. DNA
  • B. RNA
  • C. Protein
  • D. Polysaccharide

Câu 9: Điều gì xảy ra với cấu trúc không gian của protein khi bị đun nóng ở nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với hóa chất mạnh (ví dụ: acid, base mạnh)?

  • A. Chỉ cấu trúc bậc một bị phá vỡ.
  • B. Chỉ cấu trúc bậc hai và bậc ba bị phá vỡ, bậc một vẫn giữ nguyên.
  • C. Cấu trúc bậc hai, ba, bốn (nếu có) bị phá vỡ, dẫn đến biến tính protein.
  • D. Toàn bộ các liên kết trong phân tử protein đều bị phá vỡ hoàn toàn.

Câu 10: Trong màng sinh chất của tế bào động vật, cholesterol đóng vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

  • A. Làm tăng tính thấm của màng đối với các ion.
  • B. Làm giảm tính lỏng của màng ở nhiệt độ cao và tăng tính lỏng ở nhiệt độ thấp.
  • C. Là kênh vận chuyển chủ động các chất qua màng.
  • D. Điều hòa tính lỏng của màng, giúp màng ổn định hơn.

Câu 11: Loại liên kết nào được hình thành giữa các đơn phân (nucleotide) để tạo nên mạch polynucleotide của DNA hoặc RNA?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết phosphodiester
  • C. Liên kết glycosidic
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 12: Tại sao các phân tử phospholipid lại có vai trò cấu trúc chính trong màng sinh chất?

  • A. Chúng có cấu trúc lưỡng cực (một đầu ưa nước và một đuôi kị nước) phù hợp với môi trường nước của tế bào.
  • B. Chúng là các phân tử rất nhỏ, dễ dàng di chuyển qua lại giữa hai lớp màng.
  • C. Chúng có khả năng tạo liên kết cộng hóa trị bền vững với các protein màng.
  • D. Chúng chỉ được tìm thấy ở màng sinh chất, không có ở các bào quan khác.

Câu 13: Nếu một gen bị đột biến dẫn đến việc thay thế một amino acid kị nước bằng một amino acid ưa nước tại một vị trí quan trọng trong vùng kị nước của protein, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Cấu trúc bậc một của protein sẽ thay đổi hoàn toàn.
  • B. Cấu trúc không gian (bậc ba, bậc bốn) của protein có thể bị thay đổi, ảnh hưởng đến chức năng.
  • C. Protein sẽ trở nên bền vững hơn với nhiệt độ cao.
  • D. Chức năng của protein sẽ không bị ảnh hưởng vì chỉ có một amino acid thay đổi.

Câu 14: Phân tử nào sau đây được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân với đơn phân là các monosaccharide?

  • A. Protein
  • B. DNA
  • C. Tinh bột
  • D. Lipid

Câu 15: Chức năng chính của các loại hormone steroid (ví dụ: estrogen, testosterone) là gì?

  • A. Điều hòa các quá trình sinh lí trong cơ thể.
  • B. Tham gia vận chuyển các chất qua màng.
  • C. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • D. Xúc tác cho các phản ứng hóa học.

Câu 16: Cho một đoạn mạch DNA có trình tự: 5"-ATGCGT-3". Trình tự mạch bổ sung theo nguyên tắc bắt cặp base sẽ là:

  • A. 5"-TACGCA-3"
  • B. 3"-TACGCA-5"
  • C. 5"-AUGCGU-3"
  • D. 3"-TACGCA-5"

Câu 17: Enzyme là một loại protein có chức năng đặc biệt là xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Đặc điểm nào của enzyme giúp nó thực hiện chức năng này?

  • A. Cấu trúc bậc một đơn giản.
  • B. Có trung tâm hoạt động với cấu trúc không gian đặc trưng phù hợp với cơ chất.
  • C. Khả năng hòa tan tốt trong nước.
  • D. Chứa nhiều liên kết disulfide bền vững.

Câu 18: Tại sao carbohydrate là nguồn năng lượng chính và dễ sử dụng nhất cho hầu hết các tế bào?

  • A. Vì chúng có khối lượng phân tử lớn nhất.
  • B. Vì chúng chứa nhiều liên kết năng lượng cao hơn lipid.
  • C. Vì quá trình phân giải chúng để giải phóng năng lượng diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
  • D. Vì chúng là thành phần cấu tạo bắt buộc của màng tế bào.

Câu 19: Phân tử nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân?

  • A. Protein
  • B. Triglyceride
  • C. DNA
  • D. Polysaccharide

Câu 20: Trong cấu trúc của DNA, base Adenine (A) luôn liên kết với base Thymine (T) bằng bao nhiêu liên kết hydrogen?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 1
  • D. 4

Câu 21: Tế bào nấm và tế bào động vật đều dự trữ carbohydrate dưới dạng polysaccharide nào?

  • A. Tinh bột
  • B. Cellulose
  • C. Kitin
  • D. Glycogen

Câu 22: Phân tử nào sau đây có chức năng mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra ribosome ở tế bào nhân thực để tổng hợp protein?

  • A. tRNA
  • B. rRNA
  • C. mRNA
  • D. DNA

Câu 23: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây ra do đột biến gen, dẫn đến protein vận chuyển một chất cụ thể qua màng tế bào bị thay đổi cấu trúc và không còn hoạt động. Loại phân tử sinh học bị ảnh hưởng trực tiếp trong trường hợp này là gì?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Nucleic acid

Câu 24: Acid béo bão hòa và acid béo không bão hòa khác nhau chủ yếu ở điểm nào trong cấu trúc hóa học của chúng?

  • A. Sự hiện diện của nhóm carboxyl.
  • B. Sự hiện diện của liên kết đôi hoặc ba giữa các nguyên tử carbon trong mạch hydrocarbon.
  • C. Số lượng nguyên tử carbon trong mạch.
  • D. Khả năng liên kết với glycerol.

Câu 25: Phân tử nào sau đây đóng vai trò là bộ khung nâng đỡ cơ học cho một số cấu trúc trong tế bào (ví dụ: bộ xương tế bào) hoặc ngoài tế bào (ví dụ: sợi collagen trong mô liên kết)?

  • A. Glycogen
  • B. Phospholipid
  • C. DNA
  • D. Protein

Câu 26: Nước đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học. Vai trò nào sau đây của nước là không đúng?

  • A. Là dung môi cho nhiều phản ứng sinh hóa.
  • B. Tham gia trực tiếp vào phản ứng thủy phân các đại phân tử.
  • C. Làm tăng tính kị nước của các phân tử lipid.
  • D. Ổn định cấu trúc không gian của protein và nucleic acid thông qua liên kết hydrogen.

Câu 27: Khi tế bào cần năng lượng tức thời cho các hoạt động sống, phân tử carbohydrate nào thường được ưu tiên sử dụng làm nguồn năng lượng?

  • A. Tinh bột
  • B. Glucose
  • C. Glycogen
  • D. Cellulose

Câu 28: Loại phân tử sinh học nào sau đây chứa các nguyên tố C, H, O, N và đôi khi có S?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Chỉ có DNA

Câu 29: Sắp xếp các loại phân tử sinh học sau đây theo thứ tự từ đơn giản đến phức tạp về cấu trúc (tính theo số lượng đơn phân hoặc thành phần cấu tạo cơ bản):

  • A. Protein -> Disaccharide -> Nucleotide -> Triglyceride
  • B. Nucleotide -> Amino acid -> Monosaccharide -> Phospholipid
  • C. Monosaccharide -> Disaccharide -> Polysaccharide
  • D. Amino acid -> Protein -> Peptide

Câu 30: Nếu một người có chế độ ăn thiếu hụt nghiêm trọng các acid béo thiết yếu (mà cơ thể không tự tổng hợp được), điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp nhất đến cấu trúc của thành phần tế bào nào?

  • A. Thành tế bào (nếu có)
  • B. Màng sinh chất
  • C. Bộ khung xương tế bào
  • D. DNA trong nhân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò chính trong việc dự trữ năng lượng dài hạn ở tế bào động vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại đường, người ta thấy nó có 6 nguyên tử carbon, 12 nguyên tử hydrogen và 6 nguyên tử oxygen. Loại đường này thuộc nhóm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Liên kết hóa học nào sau đây chủ yếu duy trì cấu trúc bậc hai (xoắn alpha hoặc gấp nếp beta) của phân tử protein?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tử DNA và RNA khác nhau chủ yếu ở những điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một chất lỏng không tan trong nước nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ như ether. Khi thủy phân, chất này tạo ra glycerol và các acid béo. Chất lỏng đó rất có thể là loại phân tử sinh học nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tính đặc thù và đa dạng của các loại protein trong cơ thể sinh vật được quyết định chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong tế bào thực vật, polysaccharide nào sau đây đóng vai trò là thành phần cấu trúc chính của thành tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Quan sát sơ đồ cấu tạo của một phân tử sinh học, thấy đơn phân gồm một gốc phosphate, một đường deoxyribose và một base nitrogen loại Adenine. Phân tử này là đơn phân cấu tạo nên loại đại phân tử nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Điều gì xảy ra với cấu trúc không gian của protein khi bị đun nóng ở nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với hóa chất mạnh (ví dụ: acid, base mạnh)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong màng sinh chất của tế bào động vật, cholesterol đóng vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Loại liên kết nào được hình thành giữa các đơn phân (nucleotide) để tạo nên mạch polynucleotide của DNA hoặc RNA?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao các phân tử phospholipid lại có vai trò cấu trúc chính trong màng sinh chất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nếu một gen bị đột biến dẫn đến việc thay thế một amino acid kị nước bằng một amino acid ưa nước tại một vị trí quan trọng trong vùng kị nước của protein, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tử nào sau đây được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân với đơn phân là các monosaccharide?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Chức năng chính của các loại hormone steroid (ví dụ: estrogen, testosterone) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Cho một đoạn mạch DNA có trình tự: 5'-ATGCGT-3'. Trình tự mạch bổ sung theo nguyên tắc bắt cặp base sẽ là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Enzyme là một loại protein có chức năng đặc biệt là xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Đặc điểm nào của enzyme giúp nó thực hiện chức năng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao carbohydrate là nguồn năng lượng chính và dễ sử dụng nhất cho hầu hết các tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tử nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong cấu trúc của DNA, base Adenine (A) luôn liên kết với base Thymine (T) bằng bao nhiêu liên kết hydrogen?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tế bào nấm và tế bào động vật đều dự trữ carbohydrate dưới dạng polysaccharide nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tử nào sau đây có chức năng mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra ribosome ở tế bào nhân thực để tổng hợp protein?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây ra do đột biến gen, dẫn đến protein vận chuyển một chất cụ thể qua màng tế bào bị thay đổi cấu trúc và không còn hoạt động. Loại phân tử sinh học bị ảnh hưởng trực tiếp trong trường hợp này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Acid béo bão hòa và acid béo không bão hòa khác nhau chủ yếu ở điểm nào trong cấu trúc hóa học của chúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tử nào sau đây đóng vai trò là bộ khung nâng đỡ cơ học cho một số cấu trúc trong tế bào (ví dụ: bộ xương tế bào) hoặc ngoài tế bào (ví dụ: sợi collagen trong mô liên kết)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nước đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học. Vai trò nào sau đây của nước là *không đúng*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi tế bào cần năng lượng tức thời cho các hoạt động sống, phân tử carbohydrate nào thường được ưu tiên sử dụng làm nguồn năng lượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Loại phân tử sinh học nào sau đây chứa các nguyên tố C, H, O, N và đôi khi có S?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Sắp xếp các loại phân tử sinh học sau đây theo thứ tự từ đơn giản đến phức tạp về cấu trúc (tính theo số lượng đơn phân hoặc thành phần cấu tạo cơ bản):

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nếu một người có chế độ ăn thiếu hụt nghiêm trọng các acid béo thiết yếu (mà cơ thể không tự tổng hợp được), điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp nhất đến cấu trúc của thành phần tế bào nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò chính trong việc dự trữ năng lượng dài hạn ở tế bào động vật?

  • A. Glycogen
  • B. Tinh bột
  • C. Cellulose
  • D. Mỡ (Triglyceride)

Câu 2: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại đường, người ta thấy nó có 6 nguyên tử carbon, 12 nguyên tử hydrogen và 6 nguyên tử oxygen. Loại đường này thuộc nhóm nào sau đây?

  • A. Monosaccharide
  • B. Disaccharide
  • C. Polysaccharide
  • D. Đường phức tạp

Câu 3: Liên kết hóa học nào sau đây chủ yếu duy trì cấu trúc bậc hai (xoắn alpha hoặc gấp nếp beta) của phân tử protein?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết disulfide
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Liên kết ion

Câu 4: Phân tử DNA và RNA khác nhau chủ yếu ở những điểm nào sau đây?

  • A. Loại gốc phosphate và loại đường pentose.
  • B. Loại đường pentose và loại base nitrogen đặc trưng.
  • C. Loại base nitrogen và số lượng mạch polynucleotide.
  • D. Loại gốc phosphate và số lượng mạch polynucleotide.

Câu 5: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một chất lỏng không tan trong nước nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ như ether. Khi thủy phân, chất này tạo ra glycerol và các acid béo. Chất lỏng đó rất có thể là loại phân tử sinh học nào?

  • A. Lipid
  • B. Carbohydrate
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 6: Tính đặc thù và đa dạng của các loại protein trong cơ thể sinh vật được quyết định chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ số lượng các loại amino acid.
  • B. Chỉ thành phần các loại amino acid.
  • C. Chỉ trình tự sắp xếp các loại amino acid.
  • D. Số lượng, thành phần và trình tự sắp xếp các loại amino acid.

Câu 7: Trong tế bào thực vật, polysaccharide nào sau đây đóng vai trò là thành phần cấu trúc chính của thành tế bào?

  • A. Tinh bột
  • B. Cellulose
  • C. Glycogen
  • D. Chitin

Câu 8: Quan sát sơ đồ cấu tạo của một phân tử sinh học, thấy đơn phân gồm một gốc phosphate, một đường deoxyribose và một base nitrogen loại Adenine. Phân tử này là đơn phân cấu tạo nên loại đại phân tử nào?

  • A. DNA
  • B. RNA
  • C. Protein
  • D. Polysaccharide

Câu 9: Điều gì xảy ra với cấu trúc không gian của protein khi bị đun nóng ở nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với hóa chất mạnh (ví dụ: acid, base mạnh)?

  • A. Chỉ cấu trúc bậc một bị phá vỡ.
  • B. Chỉ cấu trúc bậc hai và bậc ba bị phá vỡ, bậc một vẫn giữ nguyên.
  • C. Cấu trúc bậc hai, ba, bốn (nếu có) bị phá vỡ, dẫn đến biến tính protein.
  • D. Toàn bộ các liên kết trong phân tử protein đều bị phá vỡ hoàn toàn.

Câu 10: Trong màng sinh chất của tế bào động vật, cholesterol đóng vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

  • A. Làm tăng tính thấm của màng đối với các ion.
  • B. Làm giảm tính lỏng của màng ở nhiệt độ cao và tăng tính lỏng ở nhiệt độ thấp.
  • C. Là kênh vận chuyển chủ động các chất qua màng.
  • D. Điều hòa tính lỏng của màng, giúp màng ổn định hơn.

Câu 11: Loại liên kết nào được hình thành giữa các đơn phân (nucleotide) để tạo nên mạch polynucleotide của DNA hoặc RNA?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết phosphodiester
  • C. Liên kết glycosidic
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 12: Tại sao các phân tử phospholipid lại có vai trò cấu trúc chính trong màng sinh chất?

  • A. Chúng có cấu trúc lưỡng cực (một đầu ưa nước và một đuôi kị nước) phù hợp với môi trường nước của tế bào.
  • B. Chúng là các phân tử rất nhỏ, dễ dàng di chuyển qua lại giữa hai lớp màng.
  • C. Chúng có khả năng tạo liên kết cộng hóa trị bền vững với các protein màng.
  • D. Chúng chỉ được tìm thấy ở màng sinh chất, không có ở các bào quan khác.

Câu 13: Nếu một gen bị đột biến dẫn đến việc thay thế một amino acid kị nước bằng một amino acid ưa nước tại một vị trí quan trọng trong vùng kị nước của protein, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Cấu trúc bậc một của protein sẽ thay đổi hoàn toàn.
  • B. Cấu trúc không gian (bậc ba, bậc bốn) của protein có thể bị thay đổi, ảnh hưởng đến chức năng.
  • C. Protein sẽ trở nên bền vững hơn với nhiệt độ cao.
  • D. Chức năng của protein sẽ không bị ảnh hưởng vì chỉ có một amino acid thay đổi.

Câu 14: Phân tử nào sau đây được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân với đơn phân là các monosaccharide?

  • A. Protein
  • B. DNA
  • C. Tinh bột
  • D. Lipid

Câu 15: Chức năng chính của các loại hormone steroid (ví dụ: estrogen, testosterone) là gì?

  • A. Điều hòa các quá trình sinh lí trong cơ thể.
  • B. Tham gia vận chuyển các chất qua màng.
  • C. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • D. Xúc tác cho các phản ứng hóa học.

Câu 16: Cho một đoạn mạch DNA có trình tự: 5"-ATGCGT-3". Trình tự mạch bổ sung theo nguyên tắc bắt cặp base sẽ là:

  • A. 5"-TACGCA-3"
  • B. 3"-TACGCA-5"
  • C. 5"-AUGCGU-3"
  • D. 3"-TACGCA-5"

Câu 17: Enzyme là một loại protein có chức năng đặc biệt là xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Đặc điểm nào của enzyme giúp nó thực hiện chức năng này?

  • A. Cấu trúc bậc một đơn giản.
  • B. Có trung tâm hoạt động với cấu trúc không gian đặc trưng phù hợp với cơ chất.
  • C. Khả năng hòa tan tốt trong nước.
  • D. Chứa nhiều liên kết disulfide bền vững.

Câu 18: Tại sao carbohydrate là nguồn năng lượng chính và dễ sử dụng nhất cho hầu hết các tế bào?

  • A. Vì chúng có khối lượng phân tử lớn nhất.
  • B. Vì chúng chứa nhiều liên kết năng lượng cao hơn lipid.
  • C. Vì quá trình phân giải chúng để giải phóng năng lượng diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
  • D. Vì chúng là thành phần cấu tạo bắt buộc của màng tế bào.

Câu 19: Phân tử nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân?

  • A. Protein
  • B. Triglyceride
  • C. DNA
  • D. Polysaccharide

Câu 20: Trong cấu trúc của DNA, base Adenine (A) luôn liên kết với base Thymine (T) bằng bao nhiêu liên kết hydrogen?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 1
  • D. 4

Câu 21: Tế bào nấm và tế bào động vật đều dự trữ carbohydrate dưới dạng polysaccharide nào?

  • A. Tinh bột
  • B. Cellulose
  • C. Kitin
  • D. Glycogen

Câu 22: Phân tử nào sau đây có chức năng mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra ribosome ở tế bào nhân thực để tổng hợp protein?

  • A. tRNA
  • B. rRNA
  • C. mRNA
  • D. DNA

Câu 23: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây ra do đột biến gen, dẫn đến protein vận chuyển một chất cụ thể qua màng tế bào bị thay đổi cấu trúc và không còn hoạt động. Loại phân tử sinh học bị ảnh hưởng trực tiếp trong trường hợp này là gì?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Nucleic acid

Câu 24: Acid béo bão hòa và acid béo không bão hòa khác nhau chủ yếu ở điểm nào trong cấu trúc hóa học của chúng?

  • A. Sự hiện diện của nhóm carboxyl.
  • B. Sự hiện diện của liên kết đôi hoặc ba giữa các nguyên tử carbon trong mạch hydrocarbon.
  • C. Số lượng nguyên tử carbon trong mạch.
  • D. Khả năng liên kết với glycerol.

Câu 25: Phân tử nào sau đây đóng vai trò là bộ khung nâng đỡ cơ học cho một số cấu trúc trong tế bào (ví dụ: bộ xương tế bào) hoặc ngoài tế bào (ví dụ: sợi collagen trong mô liên kết)?

  • A. Glycogen
  • B. Phospholipid
  • C. DNA
  • D. Protein

Câu 26: Nước đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học. Vai trò nào sau đây của nước là không đúng?

  • A. Là dung môi cho nhiều phản ứng sinh hóa.
  • B. Tham gia trực tiếp vào phản ứng thủy phân các đại phân tử.
  • C. Làm tăng tính kị nước của các phân tử lipid.
  • D. Ổn định cấu trúc không gian của protein và nucleic acid thông qua liên kết hydrogen.

Câu 27: Khi tế bào cần năng lượng tức thời cho các hoạt động sống, phân tử carbohydrate nào thường được ưu tiên sử dụng làm nguồn năng lượng?

  • A. Tinh bột
  • B. Glucose
  • C. Glycogen
  • D. Cellulose

Câu 28: Loại phân tử sinh học nào sau đây chứa các nguyên tố C, H, O, N và đôi khi có S?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Chỉ có DNA

Câu 29: Sắp xếp các loại phân tử sinh học sau đây theo thứ tự từ đơn giản đến phức tạp về cấu trúc (tính theo số lượng đơn phân hoặc thành phần cấu tạo cơ bản):

  • A. Protein -> Disaccharide -> Nucleotide -> Triglyceride
  • B. Nucleotide -> Amino acid -> Monosaccharide -> Phospholipid
  • C. Monosaccharide -> Disaccharide -> Polysaccharide
  • D. Amino acid -> Protein -> Peptide

Câu 30: Nếu một người có chế độ ăn thiếu hụt nghiêm trọng các acid béo thiết yếu (mà cơ thể không tự tổng hợp được), điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp nhất đến cấu trúc của thành phần tế bào nào?

  • A. Thành tế bào (nếu có)
  • B. Màng sinh chất
  • C. Bộ khung xương tế bào
  • D. DNA trong nhân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò chính trong việc dự trữ năng lượng dài hạn ở tế bào động vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại đường, người ta thấy nó có 6 nguyên tử carbon, 12 nguyên tử hydrogen và 6 nguyên tử oxygen. Loại đường này thuộc nhóm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Liên kết hóa học nào sau đây chủ yếu duy trì cấu trúc bậc hai (xoắn alpha hoặc gấp nếp beta) của phân tử protein?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tử DNA và RNA khác nhau chủ yếu ở những điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một chất lỏng không tan trong nước nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ như ether. Khi thủy phân, chất này tạo ra glycerol và các acid béo. Chất lỏng đó rất có thể là loại phân tử sinh học nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tính đặc thù và đa dạng của các loại protein trong cơ thể sinh vật được quyết định chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong tế bào thực vật, polysaccharide nào sau đây đóng vai trò là thành phần cấu trúc chính của thành tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Quan sát sơ đồ cấu tạo của một phân tử sinh học, thấy đơn phân gồm một gốc phosphate, một đường deoxyribose và một base nitrogen loại Adenine. Phân tử này là đơn phân cấu tạo nên loại đại phân tử nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Điều gì xảy ra với cấu trúc không gian của protein khi bị đun nóng ở nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với hóa chất mạnh (ví dụ: acid, base mạnh)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong màng sinh chất của tế bào động vật, cholesterol đóng vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Loại liên kết nào được hình thành giữa các đơn phân (nucleotide) để tạo nên mạch polynucleotide của DNA hoặc RNA?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tại sao các phân tử phospholipid lại có vai trò cấu trúc chính trong màng sinh chất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nếu một gen bị đột biến dẫn đến việc thay thế một amino acid kị nước bằng một amino acid ưa nước tại một vị trí quan trọng trong vùng kị nước của protein, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tử nào sau đây được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân với đơn phân là các monosaccharide?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Chức năng chính của các loại hormone steroid (ví dụ: estrogen, testosterone) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Cho một đoạn mạch DNA có trình tự: 5'-ATGCGT-3'. Trình tự mạch bổ sung theo nguyên tắc bắt cặp base sẽ là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Enzyme là một loại protein có chức năng đặc biệt là xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Đặc điểm nào của enzyme giúp nó thực hiện chức năng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao carbohydrate là nguồn năng lượng chính và dễ sử dụng nhất cho hầu hết các tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tử nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong cấu trúc của DNA, base Adenine (A) luôn liên kết với base Thymine (T) bằng bao nhiêu liên kết hydrogen?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tế bào nấm và tế bào động vật đều dự trữ carbohydrate dưới dạng polysaccharide nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tử nào sau đây có chức năng mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra ribosome ở tế bào nhân thực để tổng hợp protein?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây ra do đột biến gen, dẫn đến protein vận chuyển một chất cụ thể qua màng tế bào bị thay đổi cấu trúc và không còn hoạt động. Loại phân tử sinh học bị ảnh hưởng trực tiếp trong trường hợp này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Acid béo bão hòa và acid béo không bão hòa khác nhau chủ yếu ở điểm nào trong cấu trúc hóa học của chúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tử nào sau đây đóng vai trò là bộ khung nâng đỡ cơ học cho một số cấu trúc trong tế bào (ví dụ: bộ xương tế bào) hoặc ngoài tế bào (ví dụ: sợi collagen trong mô liên kết)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Nước đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học. Vai trò nào sau đây của nước là *không đúng*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi tế bào cần năng lượng tức thời cho các hoạt động sống, phân tử carbohydrate nào thường được ưu tiên sử dụng làm nguồn năng lượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Loại phân tử sinh học nào sau đây chứa các nguyên tố C, H, O, N và đôi khi có S?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Sắp xếp các loại phân tử sinh học sau đây theo thứ tự từ đơn giản đến phức tạp về cấu trúc (tính theo số lượng đơn phân hoặc thành phần cấu tạo cơ bản):

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nếu một người có chế độ ăn thiếu hụt nghiêm trọng các acid béo thiết yếu (mà cơ thể không tự tổng hợp được), điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp nhất đến cấu trúc của thành phần tế bào nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tử sinh học nào sau đây được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân, với đơn phân là các amino acid?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 2: Tinh bột và glycogen là hai loại polysaccharide dự trữ năng lượng. Điểm khác biệt cơ bản giữa chúng về mặt cấu trúc và vị trí dự trữ trong sinh vật là gì?

  • A. Tinh bột phân nhánh nhiều hơn glycogen và dự trữ ở động vật; glycogen ít phân nhánh hơn và dự trữ ở thực vật.
  • B. Tinh bột ít phân nhánh hơn glycogen và dự trữ ở thực vật; glycogen phân nhánh nhiều hơn và dự trữ ở động vật, nấm.
  • C. Tinh bột được tạo thành từ glucose và fructose, glycogen từ glucose và galactose.
  • D. Cả hai đều có cấu trúc mạch thẳng không phân nhánh, nhưng tinh bột ở thực vật còn glycogen ở động vật.

Câu 3: Tại sao cellulose, một polysaccharide cấu tạo từ glucose, lại không phải là nguồn năng lượng dễ tiêu hóa đối với hầu hết động vật, trong khi tinh bột (cũng từ glucose) lại là nguồn năng lượng chính?

  • A. Cellulose có khối lượng phân tử lớn hơn nhiều so với tinh bột.
  • B. Liên kết giữa các đơn phân glucose trong cellulose là liên kết ion, rất bền vững.
  • C. Cellulose tan rất ít trong nước, gây khó khăn cho quá trình thủy phân.
  • D. Loại liên kết glycosidic giữa các đơn phân glucose trong cellulose khác với tinh bột, và hầu hết động vật thiếu enzyme chuyên biệt để thủy phân liên kết đó.

Câu 4: Một loại phân tử sinh học kị nước chủ yếu, đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo màng tế bào, dự trữ năng lượng dài hạn và là dung môi hòa tan vitamin A, D, E, K. Đó là loại phân tử nào?

  • A. Lipid
  • B. Protein
  • C. Carbohydrate
  • D. Nucleic acid

Câu 5: Mỡ động vật thường ở thể rắn ở nhiệt độ phòng, trong khi dầu thực vật thường ở thể lỏng. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến đặc điểm nào trong cấu trúc của acid béo cấu tạo nên chúng?

  • A. Chiều dài mạch carbon của acid béo.
  • B. Sự hiện diện của nhóm carboxyl.
  • C. Số lượng liên kết đôi carbon-carbon trong mạch hydrocarbon.
  • D. Sự hiện diện của glycerol.

Câu 6: Phospholipid có cấu trúc đặc biệt với một đầu ưa nước (hydrophilic) và một đuôi kị nước (hydrophobic). Đặc điểm này giải thích tại sao phospholipid có vai trò chính trong cấu tạo:

  • A. Thành tế bào thực vật.
  • B. Màng sinh chất.
  • C. Bộ khung xương tế bào.
  • D. Vật chất di truyền.

Câu 7: Đơn vị cấu tạo cơ bản của protein là amino acid. Sự đa dạng không giới hạn của protein trong tự nhiên chủ yếu được quy định bởi yếu tố nào của các amino acid?

  • A. Chỉ có 20 loại amino acid khác nhau.
  • B. Tất cả amino acid đều có nhóm amino và nhóm carboxyl.
  • C. Các amino acid liên kết với nhau bằng liên kết peptide.
  • D. Số lượng, thành phần và đặc biệt là trình tự sắp xếp của các loại amino acid trong chuỗi polypeptide.

Câu 8: Cấu trúc không gian bậc 1 của protein là trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide. Cấu trúc bậc 1 này được giữ vững chủ yếu nhờ loại liên kết nào?

  • A. Liên kết peptide.
  • B. Liên kết hydrogen.
  • C. Liên kết disulfide.
  • D. Tương tác kị nước.

Câu 9: Khi một protein bị biến tính (denaturation) do nhiệt độ cao hoặc pH quá mức, nó thường bị mất chức năng sinh học. Điều này xảy ra bởi vì sự biến tính phá vỡ chủ yếu các cấu trúc không gian bậc cao nào của protein?

  • A. Chỉ cấu trúc bậc 1.
  • B. Cấu trúc bậc 1 và bậc 2.
  • C. Cấu trúc bậc 2, 3 và 4 (nếu có).
  • D. Tất cả các bậc cấu trúc, kể cả bậc 1.

Câu 10: Hemoglobin là một protein vận chuyển oxygen trong máu. Cấu trúc của hemoglobin gồm 4 chuỗi polypeptide kết hợp với nhau. Đây là ví dụ về cấu trúc không gian bậc mấy của protein?

  • A. Bậc 1.
  • B. Bậc 2.
  • C. Bậc 3.
  • D. Bậc 4.

Câu 11: Enzyme là các protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Khả năng xúc tác đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme thường chỉ tác động lên một hoặc một nhóm chất nhất định) được giải thích chủ yếu dựa trên đặc điểm nào của enzyme?

  • A. Hình dạng không gian đặc trưng của trung tâm hoạt động (active site).
  • B. Kích thước phân tử enzyme.
  • C. Khả năng tan trong nước của enzyme.
  • D. Sự hiện diện của liên kết disulfide trong cấu trúc enzyme.

Câu 12: Nucleotide là đơn phân cấu tạo nên nucleic acid. Một nucleotide đầy đủ bao gồm những thành phần nào?

  • A. Đường 5 carbon và gốc phosphate.
  • B. Đường 6 carbon, gốc phosphate và base nitrogen.
  • C. Đường 5 carbon, gốc phosphate và base nitrogen.
  • D. Chỉ gồm đường 5 carbon và base nitrogen.

Câu 13: Phân tử nào sau đây có vai trò lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền chính trong hầu hết các sinh vật?

  • A. DNA.
  • B. RNA.
  • C. Protein.
  • D. Lipid.

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giữa DNA và RNA là gì?

  • A. DNA có gốc phosphate, còn RNA thì không.
  • B. DNA có base Uracil (U), còn RNA có base Thymine (T).
  • C. DNA là chuỗi đơn, còn RNA là chuỗi xoắn kép.
  • D. Loại đường 5 carbon trong nucleotide của DNA là deoxyribose, còn trong RNA là ribose.

Câu 15: Nguyên tắc bổ sung (A liên kết với T/U, G liên kết với X) là nền tảng cho chức năng của nucleic acid. Nguyên tắc này thể hiện rõ nhất trong cấu trúc nào của DNA?

  • A. Trình tự các nucleotide trên một mạch đơn.
  • B. Sự bắt cặp giữa các base trên hai mạch polynucleotide đối diện trong chuỗi xoắn kép.
  • C. Liên kết phosphodiester giữa các nucleotide trên cùng một mạch.
  • D. Hình dạng xoắn alpha của mạch polynucleotide.

Câu 16: Một đoạn mạch khuôn của DNA có trình tự base là 3"-TAGCCTAG-5". Trình tự base của mạch bổ sung với nó sẽ là gì?

  • A. 5"-ATCGGATC-3"
  • B. 5"-TAGCCTAG-3"
  • C. 3"-ATCGGATC-5"
  • D. 3"-AUCGGAUC-5"

Câu 17: Mối quan hệ giữa DNA, RNA và protein trong tế bào được mô tả bằng khái niệm nào?

  • A. Đồng hóa.
  • B. Thông tin di truyền (Central Dogma).
  • C. Thủy phân.
  • D. Biến tính.

Câu 18: Khi tế bào cần năng lượng tức thời để hoạt động, phân tử sinh học nào sau đây là nguồn năng lượng được ưu tiên sử dụng và dễ dàng chuyển hóa nhất?

  • A. Mỡ.
  • B. Protein.
  • C. Glucose (một loại monosaccharide).
  • D. DNA.

Câu 19: Ngoài vai trò dự trữ năng lượng, dầu và mỡ còn có chức năng quan trọng nào khác đối với động vật?

  • A. Tham gia cấu tạo vật chất di truyền.
  • B. Xúc tác các phản ứng hóa học.
  • C. Vận chuyển oxygen trong máu.
  • D. Cách nhiệt, bảo vệ cơ thể và các cơ quan nội tạng.

Câu 20: Glycoprotein là phân tử được tạo thành từ sự kết hợp của protein và carbohydrate. Glycoprotein thường được tìm thấy ở màng tế bào và có chức năng quan trọng nào?

  • A. Nhận diện tế bào, liên kết giữa các tế bào.
  • B. Dự trữ năng lượng dài hạn.
  • C. Vận chuyển các ion qua màng.
  • D. Xúc tác các phản ứng tổng hợp lipid.

Câu 21: Cholesterol là một loại lipid thuộc nhóm steroid. Mặc dù bị coi là có hại khi ở nồng độ cao trong máu, cholesterol vẫn đóng vai trò thiết yếu nào trong tế bào động vật?

  • A. Là đơn phân cấu tạo nên protein.
  • B. Tham gia cấu tạo màng sinh chất và điều hòa tính lỏng của màng.
  • C. Là nguồn năng lượng dự trữ chính.
  • D. Vận chuyển thông tin di truyền.

Câu 22: Khi nói về protein, cấu trúc bậc 2 được đặc trưng bởi sự hình thành các liên kết hydrogen giữa các liên kết peptide ở gần nhau, tạo nên các cấu trúc xoắn alpha (α-helix) hoặc gấp nếp beta (β-sheet). Cấu trúc này được tạo ra từ sự tương tác của thành phần nào trong chuỗi polypeptide?

  • A. Các gốc R (mạch bên) của amino acid.
  • B. Các gốc phosphate.
  • C. Các base nitrogen.
  • D. Các nguyên tử O và H thuộc bộ khung peptide (trừ gốc R).

Câu 23: Các phân tử sinh học lớn (macromolecules) được tổng hợp từ các đơn phân nhỏ hơn thông qua loại phản ứng hóa học nào?

  • A. Phản ứng trùng ngưng (dehydration synthesis/condensation).
  • B. Phản ứng thủy phân (hydrolysis).
  • C. Phản ứng oxy hóa khử.
  • D. Phản ứng trung hòa.

Câu 24: Một bệnh di truyền hiếm gặp do đột biến gen làm thay đổi một amino acid duy nhất tại vị trí quan trọng trong cấu trúc của một enzyme. Hậu quả trực tiếp nhất của sự thay đổi này đối với enzyme là gì?

  • A. Làm tăng tốc độ phản ứng của enzyme.
  • B. Không ảnh hưởng đến chức năng vì chỉ có một amino acid thay đổi.
  • C. Thay đổi hình dạng không gian của enzyme, có thể làm mất khả năng liên kết với cơ chất và mất chức năng xúc tác.
  • D. Biến enzyme thành một loại nucleic acid mới.

Câu 25: Trong các loại RNA sau đây, loại nào có vai trò mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra ngoài tế bào chất để tổng hợp protein?

  • A. mRNA (RNA thông tin).
  • B. tRNA (RNA vận chuyển).
  • C. rRNA (RNA ribosome).
  • D. cả mRNA, tRNA và rRNA.

Câu 26: Glucose (C6H12O6) là một monosaccharide quan trọng. Disaccharide được hình thành khi hai monosaccharide liên kết với nhau. Công thức hóa học tổng quát của disaccharide tạo thành từ hai phân tử glucose (loại bỏ một phân tử nước) là gì?

  • A. C12H24O12
  • B. C12H22O11
  • C. C12H20O10
  • D. C6H12O6

Câu 27: Phân tử nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân (polymer)?

  • A. Protein.
  • B. DNA.
  • C. Tinh bột.
  • D. Phospholipid.

Câu 28: Chức năng của một loại protein được xác định trực tiếp bởi cấu trúc không gian ba chiều của nó. Cấu trúc không gian này, đến lượt nó, lại được xác định bởi yếu tố nào là cơ bản nhất?

  • A. Trình tự các amino acid trong chuỗi polypeptide (cấu trúc bậc 1).
  • B. Số lượng liên kết hydrogen.
  • C. Nhiệt độ môi trường.
  • D. Sự hiện diện của các ion kim loại.

Câu 29: Mặc dù đều là nucleic acid, DNA và RNA có những vai trò khác nhau trong tế bào. Chức năng chính của RNA là gì so với DNA?

  • A. Chỉ tham gia cấu tạo ribosome.
  • B. Chỉ vận chuyển amino acid.
  • C. Tham gia vào quá trình biểu hiện thông tin di truyền, bao gồm sao mã và dịch mã để tổng hợp protein.
  • D. Chỉ lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 30: Phân tử nào sau đây thuộc nhóm carbohydrate và có vai trò cấu trúc chính tạo nên thành tế bào của thực vật?

  • A. Glycogen.
  • B. Cellulose.
  • C. Chitin.
  • D. Peptidoglycan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phân tử sinh học nào sau đây được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân, với đơn phân là các amino acid?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tinh bột và glycogen là hai loại polysaccharide dự trữ năng lượng. Điểm khác biệt cơ bản giữa chúng về mặt cấu trúc và vị trí dự trữ trong sinh vật là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tại sao cellulose, một polysaccharide cấu tạo từ glucose, lại không phải là nguồn năng lượng dễ tiêu hóa đối với hầu hết động vật, trong khi tinh bột (cũng từ glucose) lại là nguồn năng lượng chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một loại phân tử sinh học kị nước chủ yếu, đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo màng tế bào, dự trữ năng lượng dài hạn và là dung môi hòa tan vitamin A, D, E, K. Đó là loại phân tử nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Mỡ động vật thường ở thể rắn ở nhiệt độ phòng, trong khi dầu thực vật thường ở thể lỏng. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến đặc điểm nào trong cấu trúc của acid béo cấu tạo nên chúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phospholipid có cấu trúc đặc biệt với một đầu ưa nước (hydrophilic) và một đuôi kị nước (hydrophobic). Đặc điểm này giải thích tại sao phospholipid có vai trò chính trong cấu tạo:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đơn vị cấu tạo cơ bản của protein là amino acid. Sự đa dạng không giới hạn của protein trong tự nhiên chủ yếu được quy định bởi yếu tố nào của các amino acid?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Cấu trúc không gian bậc 1 của protein là trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide. Cấu trúc bậc 1 này được giữ vững chủ yếu nhờ loại liên kết nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi một protein bị biến tính (denaturation) do nhiệt độ cao hoặc pH quá mức, nó thường bị mất chức năng sinh học. Điều này xảy ra bởi vì sự biến tính phá vỡ chủ yếu các cấu trúc không gian bậc cao nào của protein?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Hemoglobin là một protein vận chuyển oxygen trong máu. Cấu trúc của hemoglobin gồm 4 chuỗi polypeptide kết hợp với nhau. Đây là ví dụ về cấu trúc không gian bậc mấy của protein?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Enzyme là các protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Khả năng xúc tác đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme thường chỉ tác động lên một hoặc một nhóm chất nhất định) được giải thích chủ yếu dựa trên đặc điểm nào của enzyme?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nucleotide là đơn phân cấu tạo nên nucleic acid. Một nucleotide đầy đủ bao gồm những thành phần nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tử nào sau đây có vai trò lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền chính trong hầu hết các sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giữa DNA và RNA là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nguyên tắc bổ sung (A liên kết với T/U, G liên kết với X) là nền tảng cho chức năng của nucleic acid. Nguyên tắc này thể hiện rõ nhất trong cấu trúc nào của DNA?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một đoạn mạch khuôn của DNA có trình tự base là 3'-TAGCCTAG-5'. Trình tự base của mạch bổ sung với nó sẽ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Mối quan hệ giữa DNA, RNA và protein trong tế bào được mô tả bằng khái niệm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi tế bào cần năng lượng tức thời để hoạt động, phân tử sinh học nào sau đây là nguồn năng lượng được ưu tiên sử dụng và dễ dàng chuyển hóa nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Ngoài vai trò dự trữ năng lượng, dầu và mỡ còn có chức năng quan trọng nào khác đối với động vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Glycoprotein là phân tử được tạo thành từ sự kết hợp của protein và carbohydrate. Glycoprotein thường được tìm thấy ở màng tế bào và có chức năng quan trọng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Cholesterol là một loại lipid thuộc nhóm steroid. Mặc dù bị coi là có hại khi ở nồng độ cao trong máu, cholesterol vẫn đóng vai trò thiết yếu nào trong tế bào động vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi nói về protein, cấu trúc bậc 2 được đặc trưng bởi sự hình thành các liên kết hydrogen giữa các liên kết peptide ở gần nhau, tạo nên các cấu trúc xoắn alpha (α-helix) hoặc gấp nếp beta (β-sheet). Cấu trúc này được tạo ra từ sự tương tác của thành phần nào trong chuỗi polypeptide?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Các phân tử sinh học lớn (macromolecules) được tổng hợp từ các đơn phân nhỏ hơn thông qua loại phản ứng hóa học nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một bệnh di truyền hiếm gặp do đột biến gen làm thay đổi một amino acid duy nhất tại vị trí quan trọng trong cấu trúc của một enzyme. Hậu quả trực tiếp nhất của sự thay đổi này đối với enzyme là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong các loại RNA sau đây, loại nào có vai trò mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra ngoài tế bào chất để tổng hợp protein?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Glucose (C6H12O6) là một monosaccharide quan trọng. Disaccharide được hình thành khi hai monosaccharide liên kết với nhau. Công thức hóa học tổng quát của disaccharide tạo thành từ hai phân tử glucose (loại bỏ một phân tử nước) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tử nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân (polymer)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Chức năng của một loại protein được xác định trực tiếp bởi cấu trúc không gian ba chiều của nó. Cấu trúc không gian này, đến lượt nó, lại được xác định bởi yếu tố nào là cơ bản nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Mặc dù đều là nucleic acid, DNA và RNA có những vai trò khác nhau trong tế bào. Chức năng chính của RNA là gì so với DNA?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tử nào sau đây thuộc nhóm carbohydrate và có vai trò cấu trúc chính tạo nên thành tế bào của thực vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tử sinh học nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân?

  • A. Protein
  • B. Nucleic acid
  • C. Lipid
  • D. Polysaccharide

Câu 2: Đường đơn (monosaccharide) có vai trò gì trong tế bào sống?

  • A. Tham gia cấu tạo màng sinh chất
  • B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động sống
  • C. Dự trữ năng lượng dài hạn
  • D. Xúc tác cho các phản ứng hóa học

Câu 3: Khi thủy phân một phân tử disaccharide, ta thu được sản phẩm là gì?

  • A. Một phân tử đường đơn
  • B. Nhiều phân tử đường đơn
  • C. Một phân tử lipid
  • D. Hai phân tử đường đơn

Câu 4: Loại polysaccharide nào sau đây đóng vai trò là vật liệu cấu trúc chính tạo nên thành tế bào thực vật?

  • A. Cellulose
  • B. Tinh bột
  • C. Glycogen
  • D. Chitin

Câu 5: Tại sao tinh bột là chất dự trữ năng lượng chủ yếu ở thực vật, còn glycogen là chất dự trữ năng lượng chủ yếu ở động vật và nấm?

  • A. Tinh bột dễ tiêu hóa hơn glycogen.
  • B. Glycogen tan tốt hơn trong nước.
  • C. Đây là đặc điểm tiến hóa thích nghi với nhu cầu và môi trường sống khác nhau.
  • D. Tinh bột có cấu trúc phân nhánh, glycogen không có.

Câu 6: Một phân tử lipid đơn giản (như triglyceride) được hình thành từ sự kết hợp của những thành phần nào?

  • A. Một phân tử glycerol và ba phân tử acid béo.
  • B. Một phân tử glucose và ba phân tử acid béo.
  • C. Một phân tử glycerol và hai phân tử acid béo.
  • D. Một phân tử glycerol và một nhóm phosphate.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản trong cấu trúc của phospholipid so với triglyceride là gì?

  • A. Phospholipid có nhiều acid béo hơn.
  • B. Phospholipid có thêm nhóm phosphate liên kết với glycerol.
  • C. Phospholipid không chứa glycerol.
  • D. Phospholipid chỉ chứa acid béo no.

Câu 8: Tính chất lưỡng cực (một đầu ưa nước, một đầu kị nước) của phospholipid có ý nghĩa quan trọng nhất đối với cấu trúc nào trong tế bào?

  • A. Thành tế bào
  • B. Nhân tế bào
  • C. Màng sinh chất
  • D. Ribosome

Câu 9: Loại lipid nào sau đây đóng vai trò là hormone giới tính (ví dụ: estrogen, testosterone) và tham gia cấu tạo màng sinh chất ở động vật, điều hòa tính lỏng của màng?

  • A. Triglyceride
  • B. Phospholipid
  • C. Carotenoid
  • D. Steroid (Cholesterol)

Câu 10: Protein được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân, đơn phân của protein là gì?

  • A. Amino acid
  • B. Nucleotide
  • C. Monosaccharide
  • D. Acid béo và glycerol

Câu 11: Sự đa dạng và đặc thù của protein được quy định bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ số lượng các loại amino acid.
  • B. Chỉ thành phần các loại amino acid.
  • C. Chỉ trình tự sắp xếp các amino acid.
  • D. Số lượng, thành phần và trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide.

Câu 12: Liên kết peptide được hình thành giữa các đơn phân nào để tạo nên chuỗi polypeptide?

  • A. Giữa nhóm carboxyl của amino acid này và nhóm carboxyl của amino acid kia.
  • B. Giữa nhóm carboxyl của amino acid này và nhóm amino của amino acid kia.
  • C. Giữa nhóm amino của amino acid này và nhóm amino của amino acid kia.
  • D. Giữa gốc R của amino acid này và gốc R của amino acid kia.

Câu 13: Cấu trúc bậc 1 của protein được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide.
  • B. Sự hình thành xoắn alpha hoặc phiến gấp nếp beta.
  • C. Sự cuộn gập của toàn bộ chuỗi polypeptide trong không gian ba chiều.
  • D. Sự kết hợp của nhiều chuỗi polypeptide.

Câu 14: Sự biến đổi cấu trúc không gian ba chiều của protein do nhiệt độ cao, pH quá mức hoặc hóa chất có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tăng khả năng hòa tan của protein.
  • B. Tăng cường chức năng sinh học của protein.
  • C. Protein bị biến tính và thường mất chức năng sinh học.
  • D. Protein chuyển hóa thành lipid.

Câu 15: Chức năng nào sau đây là phổ biến và quan trọng nhất của protein trong tế bào và cơ thể?

  • A. Dự trữ năng lượng dài hạn.
  • B. Cung cấp năng lượng trực tiếp.
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • D. Xúc tác cho hầu hết các phản ứng sinh hóa (enzyme).

Câu 16: Một vận động viên cần nguồn năng lượng nhanh chóng để duy trì hoạt động cường độ cao. Loại phân tử sinh học nào sau đây là lựa chọn ưu tiên để cung cấp năng lượng tức thời?

  • A. Glucose (monosaccharide)
  • B. Chất béo (lipid)
  • C. Protein
  • D. DNA

Câu 17: Tại sao lipid được xem là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn carbohydrate?

  • A. Lipid dễ tiêu hóa hơn.
  • B. Lipid khi phân giải giải phóng nhiều năng lượng hơn trên một đơn vị khối lượng.
  • C. Lipid tan tốt trong nước.
  • D. Lipid có cấu trúc đơn giản hơn.

Câu 18: Nucleotide, đơn phân của nucleic acid, có cấu tạo gồm ba thành phần chính. Đó là những thành phần nào?

  • A. Đường pentose, nhóm amino, base nitrogen.
  • B. Glycerol, acid béo, nhóm phosphate.
  • C. Nhóm phosphate, đường pentose, base nitrogen.
  • D. Amino acid, đường hexose, base nitrogen.

Câu 19: Điểm khác biệt về đường pentose giữa DNA và RNA là gì?

  • A. DNA chứa đường deoxyribose, RNA chứa đường ribose.
  • B. DNA chứa đường ribose, RNA chứa đường deoxyribose.
  • C. Cả DNA và RNA đều chứa đường glucose.
  • D. Cả DNA và RNA đều chứa đường ribose.

Câu 20: Base nitrogen nào chỉ có trong RNA mà không có trong DNA?

  • A. Adenine (A)
  • B. Guanine (G)
  • C. Cytosine (C)
  • D. Uracil (U)

Câu 21: Cấu trúc đặc trưng của phân tử DNA là gì?

  • A. Một chuỗi polynucleotide đơn.
  • B. Hai chuỗi polynucleotide xoắn kép theo chiều phải.
  • C. Ba chuỗi polynucleotide xoắn lại với nhau.
  • D. Một chuỗi amino acid dài.

Câu 22: Chức năng chính của phân tử DNA trong tế bào là gì?

  • A. Lưu trữ, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • D. Tham gia cấu tạo màng sinh chất.

Câu 23: Tại sao sự bắt cặp bổ sung giữa các base nitrogen (A-T, G-C trong DNA; A-U, G-C trong RNA) lại có ý nghĩa quan trọng?

  • A. Giúp phân tử dễ dàng hòa tan trong nước.
  • B. Quy định tính linh hoạt của phân tử.
  • C. Đảm bảo tính chính xác trong quá trình sao chép và truyền đạt thông tin di truyền.
  • D. Cung cấp năng lượng cho các phản ứng.

Câu 24: Phân tử RNA đóng vai trò gì trong quá trình tổng hợp protein?

  • A. Mang thông tin di truyền trực tiếp từ DNA đến ribosome và làm khuôn mẫu tổng hợp protein (mRNA).
  • B. Vận chuyển amino acid đến ribosome để lắp ráp thành protein (tRNA).
  • C. Tham gia cấu tạo ribosome, nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein (rRNA).
  • D. Tất cả các vai trò trên.

Câu 25: Một nhà khoa học phân tích một mẫu vật liệu sinh học và phát hiện nó chứa các phân tử được cấu tạo từ đường ribose, nhóm phosphate và các base A, U, G, C. Phân tử sinh học chính có trong mẫu vật này là gì?

  • A. DNA
  • B. RNA
  • C. Protein
  • D. Polysaccharide

Câu 26: Khi một phân tử protein bị đứt các liên kết yếu (liên kết hydrogen, liên kết ion, tương tác kị nước) nhưng liên kết peptide vẫn còn nguyên vẹn, cấu trúc bậc nào của protein có khả năng bị phá vỡ hoặc thay đổi?

  • A. Chỉ cấu trúc bậc 1.
  • B. Cấu trúc bậc 1 và bậc 2.
  • C. Chỉ cấu trúc bậc 2.
  • D. Cấu trúc bậc 2, 3 và 4 (nếu có).

Câu 27: Một loại carbohydrate có công thức (C6H10O5)n và không có vị ngọt. Khi thủy phân hoàn toàn, nó chỉ tạo ra glucose. Đây có thể là loại carbohydrate nào?

  • A. Polysaccharide
  • B. Disaccharide
  • C. Monosaccharide
  • D. Lipid

Câu 28: Phân tử nào sau đây đóng vai trò là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất và có khả năng tự lắp ráp thành lớp kép trong môi trường nước?

  • A. Triglyceride
  • B. Phospholipid
  • C. Cholesterol
  • D. Glucose

Câu 29: Loại phân tử sinh học nào có vai trò đa dạng nhất trong tế bào, tham gia vào cấu trúc, vận chuyển, xúc tác, điều hòa, và bảo vệ?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 30: Một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự base là 5"-ATGC-3". Nếu đoạn mạch này làm khuôn để tổng hợp một đoạn mạch RNA tương ứng, trình tự base của đoạn RNA được tổng hợp sẽ là gì?

  • A. 5"-TACG-3"
  • B. 3"-TACG-5"
  • C. 5"-AUGC-3"
  • D. 3"-UACG-5"

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phân tử sinh học nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đường đơn (monosaccharide) có vai trò gì trong tế bào sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi thủy phân một phân tử disaccharide, ta thu được sản phẩm là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Loại polysaccharide nào sau đây đóng vai trò là vật liệu cấu trúc chính tạo nên thành tế bào thực vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tại sao tinh bột là chất dự trữ năng lượng chủ yếu ở thực vật, còn glycogen là chất dự trữ năng lượng chủ yếu ở động vật và nấm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một phân tử lipid đơn giản (như triglyceride) được hình thành từ sự kết hợp của những thành phần nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản trong cấu trúc của phospholipid so với triglyceride là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tính chất lưỡng cực (một đầu ưa nước, một đầu kị nước) của phospholipid có ý nghĩa quan trọng nhất đối với cấu trúc nào trong tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Loại lipid nào sau đây đóng vai trò là hormone giới tính (ví dụ: estrogen, testosterone) và tham gia cấu tạo màng sinh chất ở động vật, điều hòa tính lỏng của màng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Protein được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân, đơn phân của protein là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sự đa dạng và đặc thù của protein được quy định bởi yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Liên kết peptide được hình thành giữa các đơn phân nào để tạo nên chuỗi polypeptide?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cấu trúc bậc 1 của protein được đặc trưng bởi điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Sự biến đổi cấu trúc không gian ba chiều của protein do nhiệt độ cao, pH quá mức hoặc hóa chất có thể dẫn đến hậu quả gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chức năng nào sau đây là phổ biến và quan trọng nhất của protein trong tế bào và cơ thể?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một vận động viên cần nguồn năng lượng nhanh chóng để duy trì hoạt động cường độ cao. Loại phân tử sinh học nào sau đây là lựa chọn ưu tiên để cung cấp năng lượng tức thời?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao lipid được xem là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn carbohydrate?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nucleotide, đơn phân của nucleic acid, có cấu tạo gồm ba thành phần chính. Đó là những thành phần nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Điểm khác biệt về đường pentose giữa DNA và RNA là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Base nitrogen nào chỉ có trong RNA mà không có trong DNA?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cấu trúc đặc trưng của phân tử DNA là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chức năng chính của phân tử DNA trong tế bào là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao sự bắt cặp bổ sung giữa các base nitrogen (A-T, G-C trong DNA; A-U, G-C trong RNA) lại có ý nghĩa quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tử RNA đóng vai trò gì trong quá trình tổng hợp protein?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một nhà khoa học phân tích một mẫu vật liệu sinh học và phát hiện nó chứa các phân tử được cấu tạo từ đường ribose, nhóm phosphate và các base A, U, G, C. Phân tử sinh học chính có trong mẫu vật này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi một phân tử protein bị đứt các liên kết yếu (liên kết hydrogen, liên kết ion, tương tác kị nước) nhưng liên kết peptide vẫn còn nguyên vẹn, cấu trúc bậc nào của protein có khả năng bị phá vỡ hoặc thay đổi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một loại carbohydrate có công thức (C6H10O5)n và không có vị ngọt. Khi thủy phân hoàn toàn, nó chỉ tạo ra glucose. Đây có thể là loại carbohydrate nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tử nào sau đây đóng vai trò là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất và có khả năng tự lắp ráp thành lớp kép trong môi trường nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Loại phân tử sinh học nào có vai trò đa dạng nhất trong tế bào, tham gia vào cấu trúc, vận chuyển, xúc tác, điều hòa, và bảo vệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự base là 5'-ATGC-3'. Nếu đoạn mạch này làm khuôn để tổng hợp một đoạn mạch RNA tương ứng, trình tự base của đoạn RNA được tổng hợp sẽ là gì?

Viết một bình luận