15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Cánh diều – Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc cơ bản nào sau đây được xem là điểm khác biệt quan trọng nhất để phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Có hay không có màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
  • B. Kích thước của tế bào.
  • C. Thành phần hóa học của thành tế bào.
  • D. Sự có mặt của ribosome trong tế bào chất.

Câu 2: Một nhà khoa học quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi điện tử và nhận thấy tế bào có kích thước nhỏ (khoảng 1-5 µm), không có màng nhân và các bào quan có màng bao bọc. Dựa vào những đặc điểm này, nhà khoa học có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật.
  • B. Tế bào động vật.
  • C. Tế bào nhân sơ.
  • D. Tế bào nấm men.

Câu 3: Vật chất di truyền chính của tế bào nhân sơ có cấu trúc đặc trưng nào sau đây?

  • A. Phân tử DNA dạng thẳng kép, liên kết với protein histone.
  • B. Phân tử DNA dạng vòng kép, không có protein histone.
  • C. Nhiều phân tử DNA dạng thẳng, nằm trong nhân có màng.
  • D. Phân tử RNA dạng vòng kép.

Câu 4: Tại sao tế bào nhân thực có thể đạt được kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ trong khi vẫn duy trì hiệu quả trao đổi chất?

  • A. Vì tế bào nhân thực có thành tế bào dày hơn.
  • B. Vì tế bào nhân thực có nhiều ribosome hơn.
  • C. Vì tế bào nhân thực có khả năng di chuyển linh hoạt.
  • D. Vì tế bào nhân thực có hệ thống nội màng và các bào quan phân chia tế bào chất thành các khoang.

Câu 5: Trong tế bào nhân sơ, bào quan duy nhất luôn có mặt là gì?

  • A. Ribosome.
  • B. Ti thể.
  • C. Lục lạp.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 6: Vi khuẩn Gram dương và Gram âm được phân biệt chủ yếu dựa vào đặc điểm nào của thành tế bào?

  • A. Sự có mặt của plasmid.
  • B. Kích thước của vùng nhân.
  • C. Độ dày lớp peptidoglycan và sự có mặt của màng ngoài.
  • D. Sự có mặt của vỏ nhầy.

Câu 7: Plasmid là những phân tử DNA nhỏ dạng vòng, thường có ở tế bào vi khuẩn. Chức năng phổ biến nhất của plasmid là gì?

  • A. Chứa các gene thiết yếu cho sự sống của tế bào.
  • B. Tham gia trực tiếp vào quá trình quang hợp.
  • C. Lưu trữ năng lượng cho tế bào.
  • D. Chứa các gene bổ sung, ví dụ gene kháng kháng sinh, giúp vi khuẩn thích nghi.

Câu 8: Giả sử bạn phát hiện một sinh vật đơn bào có cấu trúc nhân phức tạp với màng nhân rõ ràng, nhiều loại bào quan có màng như ti thể, lưới nội chất và bộ máy Golgi. Sinh vật này không thể thuộc giới nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

  • A. Giới Nguyên sinh.
  • B. Giới Khởi sinh.
  • C. Giới Nấm.
  • D. Giới Động vật (trong trường hợp là đơn bào như amip).

Câu 9: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về kích thước và tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V), phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ hơn, dẫn đến tỷ lệ S/V lớn hơn so với tế bào nhân thực.
  • B. Tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn, dẫn đến tỷ lệ S/V lớn hơn so với tế bào nhân sơ.
  • C. Cả hai loại tế bào có kích thước và tỷ lệ S/V tương đương nhau.
  • D. Kích thước không ảnh hưởng đến tỷ lệ S/V.

Câu 10: Lớp vỏ nhầy (capsule) bên ngoài thành tế bào vi khuẩn có vai trò gì đối với sự sống sót của chúng?

  • A. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Kiểm soát sự ra vào của các chất.
  • D. Bảo vệ tế bào, giúp bám dính và chống khô hạn.

Câu 11: Tại sao sự phân hóa thành các bào quan có màng trong tế bào nhân thực lại mang lại lợi thế tiến hóa đáng kể?

  • A. Giúp tế bào nhân thực di chuyển nhanh hơn.
  • B. Cho phép các quá trình sinh hóa khác nhau diễn ra đồng thời trong các ngăn riêng biệt.
  • C. Làm giảm nhu cầu năng lượng của tế bào.
  • D. Giúp tế bào nhân thực chống lại virus tốt hơn.

Câu 12: Cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực đều có thành phần nào sau đây?

  • A. Nhân có màng bao bọc.
  • B. Ti thể.
  • C. Màng sinh chất, tế bào chất và vật chất di truyền.
  • D. Lục lạp.

Câu 13: Điểm khác biệt trong cấu trúc của ribosome ở tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

  • A. Kích thước và thành phần các tiểu đơn vị.
  • B. Chức năng tổng hợp protein.
  • C. Sự có mặt của màng bao bọc.
  • D. Vị trí trong tế bào chất.

Câu 14: Thành tế bào của vi khuẩn có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào. Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào của hầu hết vi khuẩn là gì?

  • A. Cellulose.
  • B. Peptidoglycan.
  • C. Chitin.
  • D. Lipid kép.

Câu 15: Quan sát hình ảnh hiển vi một tế bào và thấy rõ sự hiện diện của nhân, ti thể, lưới nội chất, và lục lạp. Sinh vật chứa tế bào này có thể thuộc giới nào?

  • A. Giới Khởi sinh.
  • B. Giới Nấm.
  • C. Giới Động vật.
  • D. Giới Thực vật hoặc Giới Nguyên sinh (quang hợp).

Câu 16: Sự khác biệt về cấu trúc nào sau đây giữa tế bào nhân sơ và nhân thực giải thích tại sao tế bào nhân thực có khả năng thực hiện các phản ứng phức tạp và chuyên hóa cao hơn?

  • A. Kích thước tế bào lớn hơn.
  • B. Có thành tế bào vững chắc.
  • C. Có hệ thống nội màng và các bào quan có màng bao bọc.
  • D. Có vật chất di truyền là DNA.

Câu 17: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn. Loại thuốc này sẽ có tác động hiệu quả nhất lên cấu trúc nào sau đây?

  • A. Peptidoglycan.
  • B. Màng sinh chất.
  • C. Vùng nhân.
  • D. Ribosome.

Câu 18: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ giúp chúng bám dính vào bề mặt hoặc các tế bào khác, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quần thể hoặc gây bệnh?

  • A. Roi (flagella).
  • B. Plasmid.
  • C. Vùng nhân.
  • D. Lông nhung (pili) và/hoặc vỏ nhầy (capsule).

Câu 19: Chức năng chính của màng sinh chất ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

  • A. Bảo vệ cơ học cho tế bào.
  • B. Kiểm soát sự vận chuyển các chất qua màng.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 20: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế đối với tốc độ sinh sản và trao đổi chất của tế bào nhân sơ?

  • A. Tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V), giúp trao đổi chất nhanh hơn.
  • B. Cho phép chứa nhiều bào quan hơn.
  • C. Giúp tế bào dễ dàng di chuyển.
  • D. Làm giảm nhu cầu năng lượng.

Câu 21: Nếu một tế bào được xử lý bằng enzyme tiêu hóa peptidoglycan, cấu trúc nào của tế bào này sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Vùng nhân.
  • C. Thành tế bào vi khuẩn.
  • D. Ribosome.

Câu 22: Sự có mặt của roi (flagella) ở một số tế bào nhân sơ và nhân thực (ví dụ: tinh trùng) thể hiện chức năng chung nào?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Vận động/di chuyển.
  • C. Bảo vệ tế bào.
  • D. Lưu trữ năng lượng.

Câu 23: Hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực bao gồm lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào và màng nhân. Chức năng tổng quát của hệ thống này là gì?

  • A. Chỉ sản xuất năng lượng cho tế bào.
  • B. Chỉ chứa vật chất di truyền.
  • C. Chỉ thực hiện chức năng quang hợp.
  • D. Tham gia vào tổng hợp, xử lý, vận chuyển và phân giải các chất.

Câu 24: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về sự khác biệt cấu trúc giữa DNA ở vùng nhân của tế bào nhân sơ và DNA trong nhân của tế bào nhân thực?

  • A. DNA nhân sơ là thẳng, DNA nhân thực là vòng.
  • B. DNA nhân sơ liên kết với protein histone, DNA nhân thực thì không.
  • C. DNA nhân sơ là vòng, không liên kết với histone; DNA nhân thực là thẳng, liên kết với histone.
  • D. DNA nhân sơ chỉ có một sợi, DNA nhân thực có hai sợi.

Câu 25: Khi so sánh tế bào thực vật và tế bào động vật (đều là tế bào nhân thực), cấu trúc nào có mặt ở tế bào thực vật nhưng thường không có ở tế bào động vật?

  • A. Thành tế bào, lục lạp, không bào trung tâm lớn.
  • B. Nhân, ti thể, ribosome.
  • C. Màng sinh chất, tế bào chất.
  • D. Lưới nội chất, bộ máy Golgi.

Câu 26: Một chủng vi khuẩn đột biến mất khả năng tạo vỏ nhầy. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến khả năng gây bệnh của chủng vi khuẩn này?

  • A. Tăng khả năng bám dính vào mô vật chủ.
  • B. Giảm khả năng chống lại sự thực bào của hệ miễn dịch.
  • C. Tăng tốc độ sinh sản.
  • D. Không ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh.

Câu 27: Các tế bào nhân sơ có thể trao đổi vật chất di truyền với nhau thông qua quá trình tiếp hợp, sử dụng cấu trúc nào sau đây?

  • A. Roi (flagella).
  • B. Vỏ nhầy (capsule).
  • C. Lông giới tính (sex pili).
  • D. Thành tế bào.

Câu 28: Tế bào chất của tế bào nhân sơ không có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chứa ribosome.
  • B. Là nơi diễn ra nhiều phản ứng sinh hóa.
  • C. Có vùng nhân chứa DNA.
  • D. Có hệ thống nội màng và khung xương tế bào phát triển.

Câu 29: Sự hình thành nhân và các bào quan có màng ở tế bào nhân thực được giải thích bằng giả thuyết nào phổ biến nhất?

  • A. Giả thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) và sự lõm vào của màng sinh chất.
  • B. Giả thuyết tự phát sinh.
  • C. Giả thuyết tiến hóa song song.
  • D. Giả thuyết tế bào đa năng.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về cấu trúc tế bào, tại sao một số loại kháng sinh chỉ có tác dụng với vi khuẩn mà ít ảnh hưởng đến tế bào người?

  • A. Vì tế bào người có kích thước lớn hơn tế bào vi khuẩn.
  • B. Vì tế bào người có nhiều loại bào quan hơn.
  • C. Vì tế bào người có màng nhân.
  • D. Vì kháng sinh nhắm vào các cấu trúc đặc trưng chỉ có ở tế bào vi khuẩn (nhân sơ) như thành tế bào hoặc ribosome loại 70S.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc cơ bản nào sau đây được xem là điểm khác biệt *quan trọng nhất* để phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một nhà khoa học quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi điện tử và nhận thấy tế bào có kích thước nhỏ (khoảng 1-5 µm), không có màng nhân và các bào quan có màng bao bọc. Dựa vào những đặc điểm này, nhà khoa học có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Vật chất di truyền chính của tế bào nhân sơ có cấu trúc đặc trưng nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tại sao tế bào nhân thực có thể đạt được kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ trong khi vẫn duy trì hiệu quả trao đổi chất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong tế bào nhân sơ, bào quan duy nhất *luôn* có mặt là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Vi khuẩn Gram dương và Gram âm được phân biệt chủ yếu dựa vào đặc điểm nào của thành tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Plasmid là những phân tử DNA nhỏ dạng vòng, thường có ở tế bào vi khuẩn. Chức năng *phổ biến nhất* của plasmid là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Giả sử bạn phát hiện một sinh vật đơn bào có cấu trúc nhân phức tạp với màng nhân rõ ràng, nhiều loại bào quan có màng như ti thể, lưới nội chất và bộ máy Golgi. Sinh vật này *không thể* thuộc giới nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về kích thước và tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V), phát biểu nào sau đây là đúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Lớp vỏ nhầy (capsule) bên ngoài thành tế bào vi khuẩn có vai trò gì đối với sự sống sót của chúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tại sao sự phân hóa thành các bào quan có màng trong tế bào nhân thực lại mang lại lợi thế tiến hóa đáng kể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực đều có thành phần nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Điểm khác biệt trong cấu trúc của ribosome ở tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Thành tế bào của vi khuẩn có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào. Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào của hầu hết vi khuẩn là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Quan sát hình ảnh hiển vi một tế bào và thấy rõ sự hiện diện của nhân, ti thể, lưới nội chất, và lục lạp. Sinh vật chứa tế bào này có thể thuộc giới nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Sự khác biệt về cấu trúc nào sau đây giữa tế bào nhân sơ và nhân thực giải thích tại sao tế bào nhân thực có khả năng thực hiện các phản ứng phức tạp và chuyên hóa cao hơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn. Loại thuốc này sẽ có tác động hiệu quả nhất lên cấu trúc nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ giúp chúng bám dính vào bề mặt hoặc các tế bào khác, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quần thể hoặc gây bệnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Chức năng chính của màng sinh chất ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế đối với tốc độ sinh sản và trao đổi chất của tế bào nhân sơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Nếu một tế bào được xử lý bằng enzyme tiêu hóa peptidoglycan, cấu trúc nào của tế bào này sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Sự có mặt của roi (flagella) ở một số tế bào nhân sơ và nhân thực (ví dụ: tinh trùng) thể hiện chức năng chung nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực bao gồm lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào và màng nhân. Chức năng tổng quát của hệ thống này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về sự khác biệt cấu trúc giữa DNA ở vùng nhân của tế bào nhân sơ và DNA trong nhân của tế bào nhân thực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi so sánh tế bào thực vật và tế bào động vật (đều là tế bào nhân thực), cấu trúc nào *có mặt* ở tế bào thực vật nhưng *thường không có* ở tế bào động vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một chủng vi khuẩn đột biến mất khả năng tạo vỏ nhầy. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến khả năng gây bệnh của chủng vi khuẩn này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Các tế bào nhân sơ có thể trao đổi vật chất di truyền với nhau thông qua quá trình tiếp hợp, sử dụng cấu trúc nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tế bào chất của tế bào nhân sơ *không* có đặc điểm nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Sự hình thành nhân và các bào quan có màng ở tế bào nhân thực được giải thích bằng giả thuyết nào phổ biến nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Dựa vào kiến thức về cấu trúc tế bào, tại sao một số loại kháng sinh chỉ có tác dụng với vi khuẩn mà ít ảnh hưởng đến tế bào người?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Ribosome
  • C. Vùng nhân không màng bao bọc
  • D. Tế bào chất

Câu 2: Tại sao kích thước nhỏ lại mang lại lợi thế cho tế bào nhân sơ trong quá trình trao đổi chất với môi trường?

  • A. Vì chúng có thành tế bào mỏng hơn.
  • B. Vì chúng có ít bào quan hơn.
  • C. Vì chúng có khả năng di chuyển nhanh hơn.
  • D. Vì tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn.

Câu 3: Thành phần nào của tế bào vi khuẩn giúp chúng có khả năng bám dính vào các bề mặt và bảo vệ khỏi sự thực bào của tế bào chủ?

  • A. Vỏ nhầy
  • B. Thành tế bào
  • C. Lông (pili)
  • D. Roi (flagella)

Câu 4: Phân tử DNA chính của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì khác biệt so với DNA trong nhân của tế bào nhân thực?

  • A. Là phân tử DNA mạch thẳng.
  • B. Là phân tử DNA dạng vòng kép.
  • C. Được bao bọc bởi màng nhân.
  • D. Có kích thước lớn hơn nhiều.

Câu 5: Dựa vào đặc điểm nào của thành tế bào, người ta có thể phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm bằng phương pháp nhuộm Gram?

  • A. Sự có mặt của plasmid.
  • B. Cấu tạo của màng sinh chất.
  • C. Độ dày và cấu trúc của lớp peptidoglycan.
  • D. Sự có mặt của vỏ nhầy.

Câu 6: Plasmid là gì và vai trò của nó đối với tế bào vi khuẩn là gì?

  • A. Là bào quan tổng hợp protein, có ở cả nhân sơ và nhân thực.
  • B. Là lớp bảo vệ ngoài cùng của tế bào vi khuẩn, giúp bám dính.
  • C. Là cấu trúc giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường nước.
  • D. Là phân tử DNA vòng nhỏ nằm ngoài vùng nhân, chứa các gene phụ trợ (ví dụ: kháng kháng sinh).

Câu 7: Tại sao tế bào nhân thực lại có kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả các quá trình sống phức tạp?

  • A. Nhờ có hệ thống nội màng và các bào quan có màng phân chia tế bào chất thành các xoang, tạo sự chuyên hóa và tăng diện tích bề mặt bên trong.
  • B. Vì chúng có khả năng trao đổi chất thụ động qua màng mạnh mẽ hơn.
  • C. Vì chúng chỉ có một loại ribosome duy nhất.
  • D. Vì chúng có thành tế bào dày hơn.

Câu 8: Cho các đặc điểm sau: 1. Có nhân hoàn chỉnh với màng nhân kép; 2. Có thành tế bào bằng peptidoglycan; 3. Tế bào chất có hệ thống nội màng; 4. Chỉ có bào quan ribosome; 5. Vật chất di truyền là DNA thẳng liên kết với protein histone. Có bao nhiêu đặc điểm chỉ có ở tế bào nhân thực?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực nằm ở đâu?

  • A. Sự tồn tại của màng nhân và cách tổ chức của vật chất di truyền (DNA vòng/thẳng, có/không liên kết với histone).
  • B. Kích thước của phân tử DNA.
  • C. Số lượng gene trên phân tử DNA.
  • D. Sự có mặt của plasmid.

Câu 10: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy tế bào này có thành tế bào bằng cellulose, có lục lạp, không có lysosome. Dựa vào các đặc điểm này, đây có thể là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào động vật

Câu 11: Chức năng chính của ribosome, bào quan duy nhất có ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực, là gì?

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • B. Tổng hợp lipid.
  • C. Phân giải chất thải.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 12: Tại sao vi khuẩn (tế bào nhân sơ) có tốc độ sinh sản nhanh hơn nhiều so với hầu hết các tế bào nhân thực?

  • A. Do cấu trúc đơn giản, bộ gene nhỏ và cơ chế sinh sản vô tính đơn giản.
  • B. Do chúng có khả năng quang hợp hoặc hóa tổng hợp.
  • C. Do chúng có nhiều bào quan hơn.
  • D. Do chúng có kích thước lớn hơn.

Câu 13: Cho các bào quan sau: Lục lạp, Ti thể, Ribosome, Lưới nội chất, Bộ máy Golgi. Bào quan nào có ở cả tế bào thực vật và tế bào động vật?

  • A. Lục lạp, Ti thể, Ribosome.
  • B. Ti thể, Lưới nội chất, Lục lạp.
  • C. Ribosome, Lưới nội chất, Lục lạp.
  • D. Ti thể, Ribosome, Lưới nội chất, Bộ máy Golgi.

Câu 14: Sự khác biệt chính về cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn, nấm và thực vật là gì?

  • A. Thành vi khuẩn bằng cellulose, nấm bằng peptidoglycan, thực vật bằng kitin.
  • B. Thành vi khuẩn bằng peptidoglycan, nấm bằng kitin, thực vật bằng cellulose.
  • C. Thành vi khuẩn bằng kitin, nấm bằng cellulose, thực vật bằng peptidoglycan.
  • D. Cả ba đều có thành phần chính là protein.

Câu 15: Một tế bào được quan sát có kích thước khoảng 50 µm, có nhân rõ ràng với màng nhân, có nhiều bào quan có màng như ti thể, lưới nội chất, bộ máy Golgi nhưng không có thành tế bào. Đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào động vật
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào nấm

Câu 16: Màng sinh chất ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực đều có cấu tạo chung là màng đôi phospholipid và protein. Cấu trúc này liên quan trực tiếp đến chức năng gì của màng?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Mang thông tin di truyền.
  • C. Kiểm soát sự vận chuyển các chất ra vào tế bào.
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào.

Câu 17: So với tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực có những ưu điểm tiến hóa nào giúp chúng tồn tại và phát triển trong môi trường phức tạp hơn?

  • A. Kích thước nhỏ giúp trao đổi chất nhanh.
  • B. Cấu trúc phức tạp với các bào quan có màng, giúp chuyên hóa chức năng và phân chia công việc.
  • C. Chỉ có một phân tử DNA dạng vòng.
  • D. Có khả năng hình thành vỏ nhầy bảo vệ.

Câu 18: Một loại vi khuẩn sống trong môi trường có nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào. Nhờ cấu trúc nào mà tế bào vi khuẩn này không bị vỡ do nước đi vào?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Vỏ nhầy.
  • C. Ribosome.
  • D. Thành tế bào.

Câu 19: Tế bào chất của tế bào nhân sơ và nhân thực đều chứa ribosome. Tuy nhiên, có sự khác biệt nào về ribosome giữa hai loại tế bào này?

  • A. Ribosome nhân sơ có màng bao bọc, nhân thực thì không.
  • B. Ribosome nhân sơ chỉ tổng hợp protein màng, nhân thực tổng hợp protein nội bào.
  • C. Kích thước và thành phần của ribosome nhân sơ khác với ribosome nhân thực.
  • D. Ribosome nhân sơ chỉ có ở vùng nhân, nhân thực có ở tế bào chất.

Câu 20: Chức năng chính của vùng nhân ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Chứa vật chất di truyền (DNA) và điều khiển các hoạt động sống của tế bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Trao đổi chất với môi trường.
  • D. Dự trữ năng lượng.

Câu 21: Tại sao tế bào nhân thực có thể thực hiện nhiều phản ứng sinh hóa cùng lúc và hiệu quả hơn tế bào nhân sơ?

  • A. Do chúng có thành tế bào dày hơn.
  • B. Do có hệ thống nội màng phân chia tế bào chất thành các khoang, tạo môi trường chuyên biệt cho các phản ứng.
  • C. Do chúng có kích thước nhỏ hơn.
  • D. Do chúng chỉ có một loại ribosome.

Câu 22: So sánh cấu trúc roi (flagella) giữa vi khuẩn và tế bào nhân thực cho thấy điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Roi vi khuẩn cấu tạo từ vi ống, roi nhân thực từ flagellin.
  • B. Roi vi khuẩn chuyển động uốn lượn, roi nhân thực chuyển động xoay.
  • C. Roi vi khuẩn có màng bao bọc, roi nhân thực không.
  • D. Cấu tạo protein và cơ chế chuyển động khác nhau.

Câu 23: Sinh vật nào sau đây được cấu tạo từ tế bào nhân thực?

  • A. Vi khuẩn lam
  • B. Vi khuẩn lactic
  • C. Nấm men
  • D. Virus cúm

Câu 24: Ý nghĩa của việc vật chất di truyền của tế bào nhân thực được tổ chức thành các nhiễm sắc thể nằm trong nhân có màng bao bọc là gì?

  • A. Bảo vệ vật chất di truyền, điều hòa hoạt động gene hiệu quả và phân chia chính xác trong quá trình sinh sản.
  • B. Giúp tăng tốc độ tổng hợp protein.
  • C. Tạo điều kiện cho trao đổi chất nhanh hơn.
  • D. Giúp tế bào có khả năng di chuyển.

Câu 25: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào có kích thước rất nhỏ (khoảng 1-5 μm), không có nhân rõ ràng, tế bào chất không có cấu trúc màng phức tạp. Bạn dự đoán mẫu vật này có thể chứa loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật.
  • B. Tế bào vi khuẩn.
  • C. Tế bào động vật.
  • D. Tế bào nấm.

Câu 26: Một loại thuốc kháng sinh được thiết kế để ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào ở vi khuẩn. Loại thuốc này sẽ hiệu quả nhất đối với loại tế bào nào trong số dưới đây?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào động vật.
  • C. Tế bào thực vật (thành cellulose).
  • D. Tế bào nấm (thành kitin).

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây phản ánh sự khác biệt về tổ chức tế bào chất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Sự có mặt của ribosome.
  • B. Tỷ lệ nước chiếm phần lớn.
  • C. Sự có mặt của hệ thống nội màng và khung xương tế bào.
  • D. Là nơi diễn ra các phản ứng hóa sinh.

Câu 28: Giả sử có hai tế bào A và B có cùng thể tích. Tế bào A có hình cầu đường kính 10 μm, tế bào B có hình dẹt, diện tích bề mặt lớn hơn nhiều so với tế bào A. Tế bào nào có khả năng trao đổi chất với môi trường hiệu quả hơn?

  • A. Tế bào A.
  • B. Tế bào B.
  • C. Cả hai đều như nhau vì cùng thể tích.
  • D. Không thể xác định nếu không biết loại tế bào (nhân sơ hay nhân thực).

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây là điểm chung quan trọng nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, phản ánh đơn vị cấu trúc cơ bản của sự sống?

  • A. Đều có màng sinh chất, tế bào chất và vật chất di truyền là DNA.
  • B. Đều có nhân hoàn chỉnh với màng nhân.
  • C. Đều có hệ thống nội màng phức tạp.
  • D. Đều có thành tế bào bảo vệ.

Câu 30: Cho một tế bào có các đặc điểm sau: có thành tế bào, có lục lạp, có không bào trung tâm lớn, có ti thể, có nhân. Dựa vào các đặc điểm này, đây là loại tế bào điển hình của nhóm sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm.
  • C. Động vật.
  • D. Thực vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tại sao kích thước nhỏ lại mang lại lợi thế cho tế bào nhân sơ trong quá trình trao đổi chất với môi trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Thành phần nào của tế bào vi khuẩn giúp chúng có khả năng bám dính vào các bề mặt và bảo vệ khỏi sự thực bào của tế bào chủ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tử DNA chính của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì khác biệt so với DNA trong nhân của tế bào nhân thực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Dựa vào đặc điểm nào của thành tế bào, người ta có thể phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm bằng phương pháp nhuộm Gram?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Plasmid là gì và vai trò của nó đối với tế bào vi khuẩn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tại sao tế bào nhân thực lại có kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả các quá trình sống phức tạp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Cho các đặc điểm sau: 1. Có nhân hoàn chỉnh với màng nhân kép; 2. Có thành tế bào bằng peptidoglycan; 3. Tế bào chất có hệ thống nội màng; 4. Chỉ có bào quan ribosome; 5. Vật chất di truyền là DNA thẳng liên kết với protein histone. Có bao nhiêu đặc điểm chỉ có ở tế bào nhân thực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy tế bào này có thành tế bào bằng cellulose, có lục lạp, không có lysosome. Dựa vào các đặc điểm này, đây có thể là loại tế bào nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Chức năng chính của ribosome, bào quan duy nhất có ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực, là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tại sao vi khuẩn (tế bào nhân sơ) có tốc độ sinh sản nhanh hơn nhiều so với hầu hết các tế bào nhân thực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Cho các bào quan sau: Lục lạp, Ti thể, Ribosome, Lưới nội chất, Bộ máy Golgi. Bào quan nào có ở cả tế bào thực vật và tế bào động vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Sự khác biệt chính về cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn, nấm và thực vật là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một tế bào được quan sát có kích thước khoảng 50 µm, có nhân rõ ràng với màng nhân, có nhiều bào quan có màng như ti thể, lưới nội chất, bộ máy Golgi nhưng không có thành tế bào. Đây là loại tế bào nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Màng sinh chất ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực đều có cấu tạo chung là màng đôi phospholipid và protein. Cấu trúc này liên quan trực tiếp đến chức năng gì của màng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: So với tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực có những ưu điểm tiến hóa nào giúp chúng tồn tại và phát triển trong môi trường phức tạp hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một loại vi khuẩn sống trong môi trường có nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào. Nhờ cấu trúc nào mà tế bào vi khuẩn này không bị vỡ do nước đi vào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tế bào chất của tế bào nhân sơ và nhân thực đều chứa ribosome. Tuy nhiên, có sự khác biệt nào về ribosome giữa hai loại tế bào này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Chức năng chính của vùng nhân ở tế bào nhân sơ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao tế bào nhân thực có thể thực hiện nhiều phản ứng sinh hóa cùng lúc và hiệu quả hơn tế bào nhân sơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: So sánh cấu trúc roi (flagella) giữa vi khuẩn và tế bào nhân thực cho thấy điểm khác biệt cơ bản nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Sinh vật nào sau đây được cấu tạo từ tế bào nhân thực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Ý nghĩa của việc vật chất di truyền của tế bào nhân thực được tổ chức thành các nhiễm sắc thể nằm trong nhân có màng bao bọc là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào có kích thước rất nhỏ (khoảng 1-5 μm), không có nhân rõ ràng, tế bào chất không có cấu trúc màng phức tạp. Bạn dự đoán mẫu vật này có thể chứa loại tế bào nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một loại thuốc kháng sinh được thiết kế để ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào ở vi khuẩn. Loại thuốc này sẽ hiệu quả nhất đối với loại tế bào nào trong số dưới đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây phản ánh sự khác biệt về tổ chức tế bào chất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giả sử có hai tế bào A và B có cùng thể tích. Tế bào A có hình cầu đường kính 10 μm, tế bào B có hình dẹt, diện tích bề mặt lớn hơn nhiều so với tế bào A. Tế bào nào có khả năng trao đổi chất với môi trường hiệu quả hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây là điểm chung quan trọng nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, phản ánh đơn vị cấu trúc cơ bản của sự sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Cho một tế bào có các đặc điểm sau: có thành tế bào, có lục lạp, có không bào trung tâm lớn, có ti thể, có nhân. Dựa vào các đặc điểm này, đây là loại tế bào điển hình của nhóm sinh vật nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát dưới kính hiển vi, một nhà khoa học phát hiện một loại tế bào có kích thước rất nhỏ, cấu trúc đơn giản, không có màng nhân và các bào quan có màng bao bọc. Tế bào này thuộc loại nào sau đây?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào thực vật

Câu 2: Tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của tế bào có ảnh hưởng quan trọng đến khả năng trao đổi chất của tế bào với môi trường. Dựa trên kiến thức về kích thước tế bào nhân sơ và nhân thực, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Tế bào nhân thực có tỷ lệ S/V lớn hơn, giúp trao đổi chất hiệu quả hơn.
  • B. Kích thước tế bào không ảnh hưởng đến tỷ lệ S/V.
  • C. Tế bào nhân sơ có tỷ lệ S/V lớn hơn, giúp trao đổi chất nhanh chóng hơn.
  • D. Tế bào nhân thực có tỷ lệ S/V nhỏ hơn, nhưng bù lại bằng hệ thống nội màng.

Câu 3: Vi khuẩn Gram dương và Gram âm khác nhau chủ yếu ở cấu trúc nào của tế bào? Sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong y học?

  • A. Màng sinh chất; ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển ion.
  • B. Vùng nhân; ảnh hưởng đến tốc độ sao chép DNA.
  • C. Plasmid; ảnh hưởng đến khả năng kháng thuốc.
  • D. Thành tế bào; ảnh hưởng đến khả năng bắt màu thuốc nhuộm Gram và độ nhạy cảm với kháng sinh.

Câu 4: Một loại vi khuẩn bị mất khả năng tổng hợp thành tế bào peptidoglycan. Điều gì có khả năng xảy ra với tế bào vi khuẩn này khi đặt trong môi trường nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài thấp hơn bên trong)?

  • A. Tế bào sẽ co nguyên sinh và chết.
  • B. Tế bào sẽ bị vỡ do nước từ môi trường tràn vào.
  • C. Tế bào sẽ ngừng trao đổi chất.
  • D. Tế bào sẽ chuyển sang trạng thái bào tử.

Câu 5: Đặc điểm cấu trúc nào của tế bào nhân thực giúp nó có thể đạt được kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ mà vẫn duy trì hiệu quả các hoạt động sống?

  • A. Có hệ thống nội màng tạo ra các xoang riêng biệt.
  • B. Có nhiều ribosome hơn.
  • C. Có thành tế bào dày và vững chắc.
  • D. Vật chất di truyền là DNA vòng.

Câu 6: Plasmid là các phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, nằm trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Mặc dù không phải là thành phần bắt buộc cho sự sống sót cơ bản, plasmid thường chứa các gen mang lại lợi ích đặc biệt cho vi khuẩn. Ví dụ nào sau đây là một lợi ích mà plasmid có thể mang lại cho vi khuẩn?

  • A. Tổng hợp peptidoglycan cho thành tế bào.
  • B. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • C. Khả năng kháng kháng sinh.
  • D. Sao chép DNA nhiễm sắc thể chính.

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, tạo nên tên gọi của chúng, là gì?

  • A. Kích thước tế bào.
  • B. Sự tồn tại của màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
  • C. Sự có mặt của ribosome.
  • D. Sự có mặt của thành tế bào.

Câu 8: Một nhà nghiên cứu đang phân lập các bào quan từ tế bào thực vật. Ông sử dụng phương pháp ly tâm phân đoạn và thu được một hỗn hợp chỉ chứa các bào quan không có màng bao bọc. Bào quan nào chắc chắn có mặt trong hỗn hợp này?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Ribosome

Câu 9: Chức năng chính của vùng nhân (nucleoid) ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Chứa vật chất di truyền (DNA) quy định các đặc điểm của tế bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Kiểm soát sự ra vào của các chất.
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào.

Câu 10: Tại sao nói hệ thống nội màng (lưới nội chất, bộ máy Golgi, túi tiết, không bào) đóng vai trò quan trọng trong tế bào nhân thực?

  • A. Chúng giúp tế bào di chuyển trong môi trường.
  • B. Chúng tạo ra các khoang riêng biệt, cho phép các phản ứng hóa học khác nhau xảy ra đồng thời mà không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Chúng là nơi lưu trữ nước và muối khoáng.
  • D. Chúng giúp tế bào chống lại sự tấn công của virus.

Câu 11: Một sinh vật được tìm thấy sống trong môi trường suối nước nóng có nhiệt độ rất cao. Phân tích tế bào của sinh vật này cho thấy nó không có màng nhân, thành tế bào không chứa peptidoglycan. Dựa vào đặc điểm này, sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn Gram dương
  • B. Vi khuẩn Gram âm
  • C. Vi khuẩn cổ (Archaea)
  • D. Nguyên sinh vật

Câu 12: Cấu trúc nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein?

  • A. Ribosome
  • B. Nhân
  • C. Ti thể
  • D. Lưới nội chất

Câu 13: So sánh tế bào vi khuẩn (nhân sơ) và tế bào nấm men (nhân thực), điểm nào sau đây là khác biệt?

  • A. Đều có màng sinh chất.
  • B. Đều có thành tế bào.
  • C. Đều có ribosome.
  • D. Vật chất di truyền nằm trong nhân có màng bao bọc.

Câu 14: Lớp vỏ nhầy hoặc vỏ nang (capsule) bên ngoài thành tế bào của một số vi khuẩn có vai trò gì?

  • A. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • B. Bảo vệ vi khuẩn khỏi thực bào và khô hạn, giúp bám dính.
  • C. Tham gia vào quá trình phân chia tế bào.
  • D. Kiểm soát sự vận chuyển ion qua màng.

Câu 15: Dựa vào cấu trúc, bộ phận nào của tế bào nhân thực tương đồng về chức năng với thành tế bào ở thực vật và nấm, nhưng lại vắng mặt ở tế bào động vật?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Khung xương tế bào
  • D. Không có bộ phận tương đồng về cấu trúc và chức năng hoàn toàn

Câu 16: Tại sao việc phân loại vi khuẩn thành Gram dương và Gram âm lại có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong y học lâm sàng?

  • A. Giúp xác định tốc độ sinh sản của vi khuẩn.
  • B. Giúp phân biệt vi khuẩn có khả năng gây bệnh hay không.
  • C. Giúp lựa chọn loại kháng sinh phù hợp để điều trị nhiễm trùng.
  • D. Giúp xác định nguồn gốc lây nhiễm của vi khuẩn.

Câu 17: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp peptidoglycan. Loại thuốc này sẽ có hiệu quả tốt nhất chống lại nhóm sinh vật nào sau đây?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm
  • C. Virus
  • D. Động vật đơn bào

Câu 18: Tế bào nhân thực có cấu tạo phức tạp hơn tế bào nhân sơ. Sự phức tạp này thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào?

  • A. Chỉ có một phân tử DNA vòng.
  • B. Có nhiều loại bào quan có màng bao bọc thực hiện các chức năng chuyên hóa.
  • C. Kích thước nhỏ hơn.
  • D. Thành tế bào làm bằng peptidoglycan.

Câu 19: Cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực đều có màng sinh chất. Chức năng cơ bản và quan trọng nhất của màng sinh chất đối với cả hai loại tế bào là gì?

  • A. Bảo vệ cơ học cho tế bào.
  • B. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • C. Chứa vật chất di truyền.
  • D. Kiểm soát sự vận chuyển các chất ra vào tế bào một cách chọn lọc.

Câu 20: Hình ảnh dưới kính hiển vi cho thấy một tế bào có thành tế bào dày và cấu trúc bên trong có lục lạp. Tế bào này có khả năng cao thuộc nhóm sinh vật nào?

  • A. Thực vật
  • B. Động vật
  • C. Nấm
  • D. Vi khuẩn

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

  • A. Có ribosome.
  • B. Có màng sinh chất.
  • C. Có hệ thống nội màng.
  • D. Có vật chất di truyền là DNA.

Câu 22: Vai trò của lông (pili) trên bề mặt một số tế bào vi khuẩn là gì?

  • A. Giúp tế bào di chuyển trong môi trường nước.
  • B. Tham gia vào quá trình quang hợp.
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân vật lý.
  • D. Giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt hoặc tham gia trao đổi vật chất di truyền (tiếp hợp).

Câu 23: Tại sao tế bào nhân thực có thể thực hiện đồng thời nhiều phản ứng sinh hóa khác nhau một cách hiệu quả hơn so với tế bào nhân sơ?

  • A. Do có sự phân chia không gian tế bào chất thành các khoang bởi hệ thống nội màng và bào quan có màng.
  • B. Do có kích thước lớn hơn.
  • C. Do có nhiều ribosome hơn.
  • D. Do vật chất di truyền nằm trong nhân.

Câu 24: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới. Ông nhận thấy tế bào này có thành tế bào nhưng không có lục lạp và nhân có màng bao bọc rõ ràng. Sinh vật này có khả năng thuộc giới nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

  • A. Khởi sinh
  • B. Nấm
  • C. Thực vật
  • D. Động vật

Câu 25: Vật chất di truyền chính của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì?

  • A. Là một phân tử DNA vòng kép duy nhất, nằm ở vùng nhân không có màng bao bọc.
  • B. Là nhiều phân tử DNA thẳng, nằm trong nhân có màng bao bọc.
  • C. Là RNA, nằm rải rác trong tế bào chất.
  • D. Là protein, nằm ở vùng nhân.

Câu 26: So sánh tế bào nhân sơ và nhân thực, điểm giống nhau nào sau đây là đúng?

  • A. Đều có các bào quan có màng bao bọc.
  • B. Đều có nhân hoàn chỉnh.
  • C. Đều có thành tế bào.
  • D. Đều có màng sinh chất và tế bào chất.

Câu 27: Trong trường hợp nào, sự hiện diện của plasmid trong tế bào vi khuẩn trở nên đặc biệt quan trọng cho sự sống sót của chúng?

  • A. Khi vi khuẩn sống trong môi trường có kháng sinh.
  • B. Khi vi khuẩn cần tổng hợp protein cơ bản.
  • C. Khi vi khuẩn cần phân chia tế bào.
  • D. Khi vi khuẩn cần vận chuyển các chất qua màng.

Câu 28: Sự tiến hóa từ tế bào nhân sơ lên tế bào nhân thực được coi là một bước ngoặt lớn trong lịch sử sự sống. Đặc điểm tiến hóa nào ở tế bào nhân thực đóng vai trò trung tâm trong sự gia tăng mức độ phức tạp và đa dạng của sinh vật?

  • A. Khả năng tạo bào tử.
  • B. Sự hình thành nhân có màng bao bọc và các bào quan có màng.
  • C. Có thành tế bào vững chắc.
  • D. Kích thước tế bào nhỏ hơn.

Câu 29: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về cơ chế hoạt động của một loại virus chỉ tấn công vi khuẩn. Để thành công, virus này cần nhận biết và bám vào cấu trúc nào trên bề mặt tế bào vi khuẩn?

  • A. Vùng nhân
  • B. Ribosome
  • C. Thành tế bào hoặc vỏ nhầy (nếu có)
  • D. Plasmid

Câu 30: Giả sử có hai tế bào: Tế bào A là vi khuẩn E. coli (kích thước ~1 µm), Tế bào B là tế bào gan người (kích thước ~20 µm). Nếu xét về tốc độ trao đổi chất tính trên một đơn vị thể tích tế bào, tế bào nào có xu hướng trao đổi chất nhanh hơn và tại sao?

  • A. Tế bào A, vì có tỷ lệ S/V lớn hơn.
  • B. Tế bào B, vì có nhiều bào quan hơn.
  • C. Tế bào A, vì có cấu trúc đơn giản hơn.
  • D. Tế bào B, vì có nhân hoàn chỉnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Quan sát dưới kính hiển vi, một nhà khoa học phát hiện một loại tế bào có kích thước rất nhỏ, cấu trúc đơn giản, không có màng nhân và các bào quan có màng bao bọc. Tế bào này thuộc loại nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của tế bào có ảnh hưởng quan trọng đến khả năng trao đổi chất của tế bào với môi trường. Dựa trên kiến thức về kích thước tế bào nhân sơ và nhân thực, phát biểu nào sau đây là đúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Vi khuẩn Gram dương và Gram âm khác nhau chủ yếu ở cấu trúc nào của tế bào? Sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong y học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một loại vi khuẩn bị mất khả năng tổng hợp thành tế bào peptidoglycan. Điều gì có khả năng xảy ra với tế bào vi khuẩn này khi đặt trong môi trường nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài thấp hơn bên trong)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đặc điểm cấu trúc nào của tế bào nhân thực giúp nó có thể đạt được kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ mà vẫn duy trì hiệu quả các hoạt động sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Plasmid là các phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, nằm trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Mặc dù không phải là thành phần bắt buộc cho sự sống sót cơ bản, plasmid thường chứa các gen mang lại lợi ích đặc biệt cho vi khuẩn. Ví dụ nào sau đây là một lợi ích mà plasmid có thể mang lại cho vi khuẩn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, tạo nên tên gọi của chúng, là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một nhà nghiên cứu đang phân lập các bào quan từ tế bào thực vật. Ông sử dụng phương pháp ly tâm phân đoạn và thu được một hỗn hợp chỉ chứa các bào quan không có màng bao bọc. Bào quan nào chắc chắn có mặt trong hỗn hợp này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Chức năng chính của vùng nhân (nucleoid) ở tế bào nhân sơ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Tại sao nói hệ thống nội màng (lưới nội chất, bộ máy Golgi, túi tiết, không bào) đóng vai trò quan trọng trong tế bào nhân thực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một sinh vật được tìm thấy sống trong môi trường suối nước nóng có nhiệt độ rất cao. Phân tích tế bào của sinh vật này cho thấy nó không có màng nhân, thành tế bào không chứa peptidoglycan. Dựa vào đặc điểm này, sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Cấu trúc nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: So sánh tế bào vi khuẩn (nhân sơ) và tế bào nấm men (nhân thực), điểm nào sau đây là khác biệt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Lớp vỏ nhầy hoặc vỏ nang (capsule) bên ngoài thành tế bào của một số vi khuẩn có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Dựa vào cấu trúc, bộ phận nào của tế bào nhân thực tương đồng về chức năng với thành tế bào ở thực vật và nấm, nhưng lại vắng mặt ở tế bào động vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tại sao việc phân loại vi khuẩn thành Gram dương và Gram âm lại có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong y học lâm sàng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp peptidoglycan. Loại thuốc này sẽ có hiệu quả tốt nhất chống lại nhóm sinh vật nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tế bào nhân thực có cấu tạo phức tạp hơn tế bào nhân sơ. Sự phức tạp này thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực đều có màng sinh chất. Chức năng cơ bản và quan trọng nhất của màng sinh chất đối với cả hai loại tế bào là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Hình ảnh dưới kính hiển vi cho thấy một tế bào có thành tế bào dày và cấu trúc bên trong có lục lạp. Tế bào này có khả năng cao thuộc nhóm sinh vật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Vai trò của lông (pili) trên bề mặt một số tế bào vi khuẩn là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tại sao tế bào nhân thực có thể thực hiện đồng thời nhiều phản ứng sinh hóa khác nhau một cách hiệu quả hơn so với tế bào nhân sơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới. Ông nhận thấy tế bào này có thành tế bào nhưng không có lục lạp và nhân có màng bao bọc rõ ràng. Sinh vật này có khả năng thuộc giới nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Vật chất di truyền chính của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: So sánh tế bào nhân sơ và nhân thực, điểm giống nhau nào sau đây là đúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong trường hợp nào, sự hiện diện của plasmid trong tế bào vi khuẩn trở nên đặc biệt quan trọng cho sự sống sót của chúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Sự tiến hóa từ tế bào nhân sơ lên tế bào nhân thực được coi là một bước ngoặt lớn trong lịch sử sự sống. Đặc điểm tiến hóa nào ở tế bào nhân thực đóng vai trò trung tâm trong sự gia tăng mức độ phức tạp và đa dạng của sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về cơ chế hoạt động của một loại virus chỉ tấn công vi khuẩn. Để thành công, virus này cần nhận biết và bám vào cấu trúc nào trên bề mặt tế bào vi khuẩn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử có hai tế bào: Tế bào A là vi khuẩn E. coli (kích thước ~1 µm), Tế bào B là tế bào gan người (kích thước ~20 µm). Nếu xét về tốc độ trao đổi chất tính trên một đơn vị thể tích tế bào, tế bào nào có xu hướng trao đổi chất nhanh hơn và tại sao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực?

  • A. Thành tế bào
  • B. Ribosome
  • C. Màng sinh chất
  • D. Vùng nhân không có màng bao bọc

Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của tế bào có mối liên hệ như thế nào với hiệu quả trao đổi chất của tế bào với môi trường? Hãy phân tích mối liên hệ này.

  • A. Tỉ lệ S/V càng lớn, tốc độ trao đổi chất càng nhanh.
  • B. Tỉ lệ S/V càng nhỏ, tốc độ trao đổi chất càng nhanh.
  • C. Tỉ lệ S/V không ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi chất.
  • D. Tỉ lệ S/V chỉ ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi năng lượng, không ảnh hưởng trao đổi chất.

Câu 3: Vi khuẩn Gram dương và vi khuẩn Gram âm được phân biệt chủ yếu dựa vào sự khác biệt trong cấu tạo của thành tế bào. Sự khác biệt đó là gì?

  • A. Vi khuẩn Gram dương có thành tế bào dày hơn và có màng ngoài, Gram âm thành mỏng không có màng ngoài.
  • B. Vi khuẩn Gram dương có thành tế bào dày và không có màng ngoài, Gram âm thành mỏng và có màng ngoài.
  • C. Vi khuẩn Gram dương không có thành tế bào, Gram âm có thành tế bào dày.
  • D. Vi khuẩn Gram dương có thành tế bào chứa peptidoglycan, Gram âm không chứa peptidoglycan.

Câu 4: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới phát hiện. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy tế bào này có kích thước khoảng 5 µm, có thành tế bào, không có nhân rõ ràng và không thấy các bào quan có màng như ti thể hay lưới nội chất. Dựa trên các đặc điểm này, khả năng cao đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào nấm men

Câu 5: Chức năng chính của plasmid trong tế bào vi khuẩn là gì?

  • A. Mang các gene bổ sung giúp vi khuẩn thích nghi với môi trường (ví dụ: gene kháng kháng sinh).
  • B. Chứa thông tin di truyền thiết yếu cho sự sống của tế bào.
  • C. Tổng hợp protein cho tế bào.
  • D. Điều hòa hoạt động của toàn bộ tế bào.

Câu 6: Tại sao tế bào nhân thực có thể đạt được kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ mà vẫn đảm bảo hiệu quả hoạt động?

  • A. Vì tế bào nhân thực có thành tế bào vững chắc hơn.
  • B. Vì tế bào nhân thực có hệ thống nội màng tạo ra các khoang giúp tăng diện tích bề mặt bên trong và chuyên hóa chức năng.
  • C. Vì tế bào nhân thực có nhiều ribosome hơn.
  • D. Vì tế bào nhân thực có thể di chuyển chủ động.

Câu 7: Cấu trúc nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Ribosome
  • B. Nhân
  • C. Ti thể
  • D. Lục lạp

Câu 8: Vùng nhân của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì?

  • A. Chứa DNA dạng thẳng và có màng nhân kép bao bọc.
  • B. Chứa DNA dạng vòng và có màng nhân đơn bao bọc.
  • C. Chứa DNA dạng vòng và không có màng nhân bao bọc.
  • D. Chứa DNA dạng thẳng và không có màng nhân bao bọc.

Câu 9: Chức năng chính của màng sinh chất ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

  • A. Bảo vệ tế bào khỏi tác nhân vật lý.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Chứa đựng vật chất di truyền.
  • D. Kiểm soát sự ra vào của các chất vào và ra khỏi tế bào.

Câu 10: Phân tích vai trò của thành tế bào đối với vi khuẩn.

  • A. Tổng hợp ATP cho hoạt động sống.
  • B. Bảo vệ tế bào, duy trì hình dạng và chống lại áp lực thẩm thấu.
  • C. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản nhất về tổ chức vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Vật chất di truyền ở nhân thực nằm trong nhân có màng bao bọc và liên kết với protein histone, còn ở nhân sơ nằm ở vùng nhân không màng và không liên kết với histone.
  • B. Vật chất di truyền ở nhân thực là DNA mạch thẳng, còn ở nhân sơ là DNA mạch vòng.
  • C. Vật chất di truyền ở nhân thực chỉ có một phân tử DNA, còn ở nhân sơ có nhiều phân tử DNA.
  • D. Vật chất di truyền ở nhân thực là RNA, còn ở nhân sơ là DNA.

Câu 12: Tại sao tế bào nhân sơ thường có tốc độ sinh sản nhanh hơn nhiều so với tế bào nhân thực?

  • A. Vì tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn.
  • B. Vì tế bào nhân sơ có nhiều bào quan hơn.
  • C. Vì cấu trúc đơn giản, vật chất di truyền ít phức tạp và tốc độ trao đổi chất nhanh do tỉ lệ S/V lớn.
  • D. Vì tế bào nhân sơ có khả năng quang hợp hoặc hóa tổng hợp.

Câu 13: Cho một tế bào có các đặc điểm sau: có thành tế bào bằng peptidoglycan, có màng sinh chất, có ribosome, có vùng nhân chứa DNA vòng, có thể có plasmid, roi hoặc lông. Tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào động vật

Câu 14: Cho một tế bào có các đặc điểm sau: có màng sinh chất, có tế bào chất chứa nhiều bào quan có màng (nhân, ti thể, lưới nội chất, bộ máy Golgi...), có bộ khung xương tế bào. Tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào Archaea
  • C. Tế bào nhân sơ
  • D. Tế bào nhân thực

Câu 15: So sánh giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực?

  • A. Có màng sinh chất.
  • B. Có hệ thống nội màng phân chia tế bào chất thành các xoang.
  • C. Có ribosome.
  • D. Có vật chất di truyền là DNA.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc nhân tế bào nhân thực được bao bọc bởi màng nhân.

  • A. Bảo vệ vật chất di truyền, phân tách quá trình phiên mã (trong nhân) khỏi quá trình dịch mã (ngoài nhân).
  • B. Giúp tăng tốc độ tổng hợp protein.
  • C. Giúp tế bào di chuyển trong môi trường.
  • D. Lưu trữ năng lượng cho tế bào.

Câu 17: Cấu trúc nào sau đây giúp một số loại vi khuẩn tăng khả năng bám dính vào bề mặt và bảo vệ chúng khỏi bị thực bào?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng sinh chất
  • C. Vỏ nhầy (Capsule)
  • D. Ribosome

Câu 18: Phát biểu nào sau đây về kích thước tế bào là đúng?

  • A. Tế bào nhân sơ thường có kích thước lớn hơn tế bào nhân thực.
  • B. Tế bào nhân thực và nhân sơ có kích thước tương đương nhau.
  • C. Kích thước tế bào không liên quan đến loại tế bào (nhân sơ hay nhân thực).
  • D. Tế bào nhân thực thường có kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ.

Câu 19: Trong tế bào nhân sơ, ribosome có chức năng gì?

  • A. Tổng hợp carbohydrate.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Tổng hợp lipid.
  • D. Lưu trữ năng lượng.

Câu 20: Hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào, màng nhân.
  • B. Ti thể, lục lạp, ribosome.
  • C. Nhân, tế bào chất, màng sinh chất.
  • D. Thành tế bào, màng sinh chất, vùng nhân.

Câu 21: Tại sao việc phân chia tế bào chất thành các khoang bởi hệ thống nội màng lại quan trọng đối với tế bào nhân thực?

  • A. Giúp tế bào di chuyển linh hoạt hơn.
  • B. Giúp giảm kích thước tổng thể của tế bào.
  • C. Giúp các phản ứng hóa học khác nhau diễn ra đồng thời mà không gây cản trở lẫn nhau và tăng hiệu quả hoạt động.
  • D. Giúp bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân bên ngoài.

Câu 22: Dựa trên đặc điểm cấu trúc, loại sinh vật nào sau đây chắc chắn thuộc nhóm sinh vật nhân thực?

  • A. Vi khuẩn lam
  • B. Vi khuẩn E. coli
  • C. Archae
  • D. Nấm men

Câu 23: Giả sử có hai tế bào hình cầu, tế bào A có đường kính 1 µm và tế bào B có đường kính 10 µm. Tế bào nào có tỉ lệ S/V lớn hơn và điều này có ý nghĩa gì đối với khả năng trao đổi chất của chúng?

  • A. Tế bào A có tỉ lệ S/V lớn hơn, trao đổi chất hiệu quả hơn.
  • B. Tế bào B có tỉ lệ S/V lớn hơn, trao đổi chất hiệu quả hơn.
  • C. Tỉ lệ S/V của cả hai tế bào là như nhau, không ảnh hưởng đến trao đổi chất.
  • D. Tế bào B có tỉ lệ S/V lớn hơn, trao đổi chất kém hiệu quả hơn.

Câu 24: Thành phần nào trong tế bào nhân sơ chứa thông tin di truyền thiết yếu quy định các đặc điểm cơ bản của tế bào?

  • A. Plasmid
  • B. DNA vùng nhân
  • C. Ribosome
  • D. Thành tế bào

Câu 25: Điểm khác biệt chính về cấu trúc vật chất di truyền giữa plasmid và DNA vùng nhân ở vi khuẩn là gì?

  • A. Plasmid là DNA mạch thẳng, DNA vùng nhân là mạch vòng.
  • B. Plasmid chứa gene thiết yếu, DNA vùng nhân chứa gene bổ sung.
  • C. Plasmid liên kết với protein histone, DNA vùng nhân không liên kết.
  • D. Plasmid là DNA vòng nhỏ, DNA vùng nhân là DNA vòng lớn hơn, chứa gene thiết yếu.

Câu 26: Tại sao tế bào nhân thực cần có bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) mà tế bào nhân sơ thì không có hoặc rất đơn giản?

  • A. Bộ khung xương tế bào giúp tế bào nhân thực duy trì hình dạng, hỗ trợ vận chuyển nội bào và di chuyển, những chức năng phức tạp cần thiết cho kích thước lớn và sự chuyên hóa.
  • B. Bộ khung xương tế bào giúp tổng hợp protein nhanh hơn.
  • C. Bộ khung xương tế bào là nơi lưu trữ năng lượng.
  • D. Bộ khung xương tế bào giúp bảo vệ vật chất di truyền.

Câu 27: Một nhà sinh học đang cố gắng phân loại một mẫu sinh vật đơn bào. Dưới kính hiển vi, họ thấy tế bào này có kích thước lớn, có nhân rõ ràng, có ti thể và lục lạp. Sinh vật này thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nguyên sinh vật hoặc thực vật đơn bào
  • C. Nấm đơn bào
  • D. Archaea

Câu 28: Dựa trên kiến thức về cấu trúc tế bào nhân sơ, hãy giải thích tại sao kháng sinh Penicillin có hiệu quả trong việc tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn gây bệnh ở người.

  • A. Penicillin ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan của thành tế bào vi khuẩn, làm suy yếu thành tế bào và gây vỡ tế bào.
  • B. Penicillin ức chế hoạt động của ribosome vi khuẩn, ngăn cản tổng hợp protein.
  • C. Penicillin phá hủy màng sinh chất của vi khuẩn.
  • D. Penicillin làm biến đổi vật chất di truyền của vi khuẩn.

Câu 29: So sánh chức năng của ribosome ở tế bào nhân sơ và nhân thực.

  • A. Ribosome nhân sơ tổng hợp protein, ribosome nhân thực tổng hợp lipid.
  • B. Ribosome nhân sơ lớn hơn ribosome nhân thực và tổng hợp protein.
  • C. Cả ribosome nhân sơ và nhân thực đều có chức năng tổng hợp protein, nhưng kích thước và thành phần có thể khác nhau.
  • D. Ribosome chỉ có ở tế bào nhân sơ, không có ở nhân thực.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt về tổ chức không gian của tế bào chất giữa tế bào nhân sơ và nhân thực?

  • A. Tế bào chất nhân sơ có nhiều bào quan có màng hơn tế bào chất nhân thực.
  • B. Tế bào chất nhân thực đồng nhất, không có cấu trúc nội bào phức tạp như ở nhân sơ.
  • C. Tế bào chất nhân sơ được phân chia thành các khoang rõ rệt bởi hệ thống nội màng, còn nhân thực thì không.
  • D. Tế bào chất nhân thực có hệ thống nội màng và bộ khung xương tế bào phức tạp, phân chia không gian và tổ chức các hoạt động, trong khi nhân sơ đơn giản hơn nhiều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của tế bào có mối liên hệ như thế nào với hiệu quả trao đổi chất của tế bào với môi trường? Hãy phân tích mối liên hệ này.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Vi khuẩn Gram dương và vi khuẩn Gram âm được phân biệt chủ yếu dựa vào sự khác biệt trong cấu tạo của thành tế bào. Sự khác biệt đó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới phát hiện. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy tế bào này có kích thước khoảng 5 µm, có thành tế bào, không có nhân rõ ràng và không thấy các bào quan có màng như ti thể hay lưới nội chất. Dựa trên các đặc điểm này, khả năng cao đây là loại tế bào nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Chức năng chính của plasmid trong tế bào vi khuẩn là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tại sao tế bào nhân thực có thể đạt được kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ mà vẫn đảm bảo hiệu quả hoạt động?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Cấu trúc nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Vùng nhân của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Chức năng chính của màng sinh chất ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích vai trò của thành tế bào đối với vi khuẩn.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản nhất về tổ chức vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tại sao tế bào nhân sơ thường có tốc độ sinh sản nhanh hơn nhiều so với tế bào nhân thực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Cho một tế bào có các đặc điểm sau: có thành tế bào bằng peptidoglycan, có màng sinh chất, có ribosome, có vùng nhân chứa DNA vòng, có thể có plasmid, roi hoặc lông. Tế bào này thuộc loại nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Cho một tế bào có các đặc điểm sau: có màng sinh chất, có tế bào chất chứa nhiều bào quan có màng (nhân, ti thể, lưới nội chất, bộ máy Golgi...), có bộ khung xương tế bào. Tế bào này thuộc loại nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: So sánh giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc nhân tế bào nhân thực được bao bọc bởi màng nhân.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Cấu trúc nào sau đây giúp một số loại vi khuẩn tăng khả năng bám dính vào bề mặt và bảo vệ chúng khỏi bị thực bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phát biểu nào sau đây về kích thước tế bào là đúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong tế bào nhân sơ, ribosome có chức năng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực bao gồm những thành phần chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tại sao việc phân chia tế bào chất thành các khoang bởi hệ thống nội màng lại quan trọng đối với tế bào nhân thực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Dựa trên đặc điểm cấu trúc, loại sinh vật nào sau đây chắc chắn thuộc nhóm sinh vật nhân thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Giả sử có hai tế bào hình cầu, tế bào A có đường kính 1 µm và tế bào B có đường kính 10 µm. Tế bào nào có tỉ lệ S/V lớn hơn và điều này có ý nghĩa gì đối với khả năng trao đổi chất của chúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Thành phần nào trong tế bào nhân sơ chứa thông tin di truyền thiết yếu quy định các đặc điểm cơ bản của tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Điểm khác biệt chính về cấu trúc vật chất di truyền giữa plasmid và DNA vùng nhân ở vi khuẩn là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao tế bào nhân thực cần có bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) mà tế bào nhân sơ thì không có hoặc rất đơn giản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một nhà sinh học đang cố gắng phân loại một mẫu sinh vật đơn bào. Dưới kính hiển vi, họ thấy tế bào này có kích thước lớn, có nhân rõ ràng, có ti thể và lục lạp. Sinh vật này thuộc nhóm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Dựa trên kiến thức về cấu trúc tế bào nhân sơ, hãy giải thích tại sao kháng sinh Penicillin có hiệu quả trong việc tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn gây bệnh ở người.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: So sánh chức năng của ribosome ở tế bào nhân sơ và nhân thực.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt về tổ chức không gian của tế bào chất giữa tế bào nhân sơ và nhân thực?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nổi bật nhất giúp phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là sự có mặt của cấu trúc nào sau đây?

  • A. Thành tế bào
  • B. Nhân có màng nhân bao bọc
  • C. Ribosome
  • D. Màng sinh chất

Câu 2: Kích thước nhỏ (khoảng 0.5 - 10 µm) của tế bào nhân sơ mang lại lợi thế nào về mặt sinh học so với tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn?

  • A. Khả năng chứa nhiều bào quan hơn.
  • B. Giảm thiểu sự trao đổi chất với môi trường.
  • C. Tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V), giúp trao đổi chất nhanh.
  • D. Giúp vật chất di truyền được bảo vệ tốt hơn.

Câu 3: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào được mô tả có kích thước lớn (khoảng 30 µm), có thành tế bào bằng cellulose, có lục lạp và không bào trung tâm lớn. Tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn Gram dương
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào nấm men

Câu 4: Vật chất di truyền chính ở tế bào nhân sơ thường là một phân tử DNA dạng vòng, nằm ở vùng nhân. Đặc điểm nào sau đây về vật chất di truyền này là đúng?

  • A. Luôn liên kết chặt chẽ với protein histone.
  • B. Nằm gọn trong nhân có màng bao bọc.
  • C. Là nhiều phân tử DNA thẳng dài.
  • D. Không có màng nhân bao bọc.

Câu 5: Vai trò chính của hệ thống nội màng (lưới nội chất, bộ máy Golgi) trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Phân chia tế bào chất thành các xoang riêng biệt, tạo môi trường chuyên hóa cho các phản ứng.
  • B. Tham gia trực tiếp vào quá trình quang hợp.
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • D. Tổng hợp năng lượng dưới dạng ATP.

Câu 6: Ribosome là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực. Chức năng chung của ribosome ở hai loại tế bào này là gì?

  • A. Phân giải chất hữu cơ.
  • B. Tổng hợp lipid.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Vận chuyển vật chất.

Câu 7: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp peptidoglycan. Loại thuốc này sẽ có hiệu quả đặc biệt đối với nhóm sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn (trừ một số trường hợp đặc biệt).
  • B. Động vật.
  • C. Nấm.
  • D. Thực vật.

Câu 8: Plasmid là cấu trúc DNA vòng nhỏ, độc lập với nhiễm sắc thể chính, thường được tìm thấy ở tế bào vi khuẩn. Vai trò của plasmid là gì?

  • A. Chứa toàn bộ thông tin di truyền cần thiết cho sự sống của tế bào.
  • B. Tham gia vào quá trình hô hấp tế bào.
  • C. Quy định hình dạng đặc trưng của vi khuẩn.
  • D. Chứa các gene phụ trợ, ví dụ như gene kháng kháng sinh.

Câu 9: Sự khác biệt trong cấu tạo thành tế bào là cơ sở để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Vi khuẩn Gram dương có thành tế bào đặc điểm gì so với Gram âm?

  • A. Có lớp màng ngoài dày.
  • B. Có lớp peptidoglycan dày.
  • C. Không có peptidoglycan.
  • D. Có lớp vỏ nhầy rất mỏng.

Câu 10: Tại sao việc có nhiều loại bào quan có màng bao bọc lại mang lại lợi thế cho tế bào nhân thực?

  • A. Cho phép các phản ứng hóa học khác nhau diễn ra đồng thời mà không gây cản trở lẫn nhau.
  • B. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn trong môi trường.
  • C. Làm giảm nhu cầu năng lượng của tế bào.
  • D. Tăng cường khả năng hấp thụ nước.

Câu 11: Một sinh vật đơn bào được tìm thấy trong ao nước ngọt. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy nó có nhân rõ ràng, không có thành tế bào, và di chuyển bằng chân giả. Sinh vật này thuộc nhóm nào trong hệ thống 5 giới?

  • A. Nguyên sinh (Protista).
  • B. Khởi sinh (Monera).
  • C. Nấm (Fungi).
  • D. Động vật (Animalia).

Câu 12: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về vật chất di truyền, điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Loại axit nucleic (DNA ở nhân sơ, RNA ở nhân thực).
  • B. Chỉ tế bào nhân thực mới có DNA.
  • C. Vật chất di truyền ở nhân thực được đóng gói và nằm trong nhân có màng bao bọc, còn ở nhân sơ thì không.
  • D. Vật chất di truyền ở nhân sơ là dạng thẳng, còn ở nhân thực là dạng vòng.

Câu 13: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở một số loại tế bào vi khuẩn và giúp chúng bám dính vào bề mặt hoặc tế bào vật chủ?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Vùng nhân.
  • C. Ribosome.
  • D. Lông nhung (Pili/Fimbriae).

Câu 14: Giả sử bạn đang thiết kế một loại thuốc chỉ tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh mà không làm hại tế bào người. Cấu trúc nào của vi khuẩn là mục tiêu lý tưởng nhất cho loại thuốc này?

  • A. Thành tế bào (peptidoglycan).
  • B. Màng sinh chất.
  • C. Ribosome (cả hai loại tế bào đều có, nhưng có sự khác biệt về cấu trúc).
  • D. DNA (cả hai loại tế bào đều có DNA).

Câu 15: Sự xuất hiện của nhân có màng bao bọc trong tế bào nhân thực được xem là một bước tiến hóa quan trọng vì nó:

  • A. Làm tăng tốc độ tổng hợp protein.
  • B. Tách biệt quá trình phiên mã và dịch mã, cho phép điều hòa gene phức tạp hơn.
  • C. Giúp tế bào di chuyển linh hoạt hơn.
  • D. Tăng khả năng chống chịu với môi trường khắc nghiệt.

Câu 16: So với tế bào nhân sơ, tế bào chất của tế bào nhân thực có đặc điểm gì khác biệt?

  • A. Chỉ chứa ribosome.
  • B. Không có enzyme.
  • C. Có hệ thống nội màng và khung xương tế bào.
  • D. Chỉ chứa nước và muối khoáng.

Câu 17: Một nhà khoa học phân lập được một sinh vật đơn bào mới. Phân tích cho thấy tế bào này không có nhân, vật chất di truyền là DNA vòng, và thành tế bào không chứa peptidoglycan. Sinh vật này có khả năng thuộc về:

  • A. Vi khuẩn Gram dương.
  • B. Nấm.
  • C. Nguyên sinh vật.
  • D. Vi khuẩn cổ (Archaea).

Câu 18: Tại sao kích thước nhỏ của tế bào nhân sơ lại liên quan đến tốc độ sinh sản nhanh của chúng?

  • A. Tỷ lệ S/V lớn giúp hấp thụ chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải hiệu quả, hỗ trợ trao đổi chất nhanh.
  • B. Kích thước nhỏ cần ít năng lượng hơn để phân chia.
  • C. Vật chất di truyền đơn giản hơn, sao chép nhanh hơn.
  • D. Tất cả các lý do trên đều đúng.

Câu 19: Cấu trúc nào ở tế bào vi khuẩn đóng vai trò tương tự như lớp sáp phủ ngoài lá cây, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị khô và tăng khả năng bám dính?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Vỏ nhầy (Capsule).
  • C. Màng sinh chất.
  • D. Lông (Flagella).

Câu 20: Sự đa dạng về hình dạng (hình cầu, hình que, hình xoắn,...) của tế bào vi khuẩn chủ yếu được quy định bởi cấu trúc nào?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Màng sinh chất.
  • C. Vùng nhân.
  • D. Ribosome.

Câu 21: Tại sao tế bào nhân thực có thể đạt được kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ mà vẫn duy trì hiệu quả trao đổi chất và các hoạt động sống?

  • A. Do có thành tế bào vững chắc hơn.
  • B. Do có vật chất di truyền ít hơn.
  • C. Do không có các bào quan có màng.
  • D. Do có hệ thống nội màng và các bào quan chuyên hóa, tạo ra các xoang riêng biệt và tăng diện tích màng bên trong.

Câu 22: Khi so sánh cấu trúc màng sinh chất của tế bào nhân sơ và nhân thực, điểm tương đồng cơ bản là gì?

  • A. Đều chứa peptidoglycan.
  • B. Đều có cholesterol.
  • C. Đều được cấu tạo từ lớp kép phospholipid và protein.
  • D. Đều có khả năng tự tổng hợp năng lượng.

Câu 23: Một mẫu nước được lấy từ suối nước nóng có nhiệt độ trên 80°C. Khả năng cao sẽ tìm thấy sinh vật nhân sơ thuộc nhóm nào trong mẫu nước này?

  • A. Vi khuẩn Gram dương.
  • B. Vi khuẩn cổ (Archaea).
  • C. Vi khuẩn Gram âm.
  • D. Tảo lục đơn bào.

Câu 24: Chức năng chính của vùng nhân ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Chứa vật chất di truyền (DNA) quy định các đặc điểm của tế bào.
  • B. Nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Điều hòa sự ra vào của các chất.

Câu 25: Sự khác biệt về cấu trúc giữa roi (flagella) của vi khuẩn và roi của tế bào nhân thực là gì?

  • A. Roi vi khuẩn được cấu tạo từ tubulin, roi nhân thực từ flagellin.
  • B. Roi vi khuẩn chuyển động kiểu uốn lượn, roi nhân thực kiểu quay.
  • C. Roi vi khuẩn có cấu trúc phức tạp (9+2), roi nhân thực đơn giản.
  • D. Roi vi khuẩn chuyển động kiểu quay, roi nhân thực chuyển động kiểu uốn lượn (nhờ cấu trúc 9+2 vi ống).

Câu 26: Tại sao việc phân loại sinh vật dựa trên cấu tạo tế bào (nhân sơ hay nhân thực) lại là một cách phân loại cơ bản và quan trọng?

  • A. Vì nó phản ánh sự khác biệt về môi trường sống.
  • B. Vì nó chỉ dựa vào kích thước tế bào.
  • C. Vì cấu trúc tế bào nhân sơ và nhân thực phản ánh sự khác biệt lớn về mức độ tổ chức, nguồn gốc tiến hóa và chức năng cơ bản.
  • D. Vì đây là cách phân loại truyền thống duy nhất.

Câu 27: Nếu một tế bào không có nhân, không có hệ thống nội màng, nhưng có ribosome và DNA dạng vòng, nó chắc chắn là:

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực.
  • C. Virus.
  • D. Tế bào ung thư.

Câu 28: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Tế bào chất.
  • C. Vật chất di truyền là DNA.
  • D. Bào quan có màng bao bọc.

Câu 29: Một loại vi khuẩn sống cộng sinh trong ruột người giúp tổng hợp một số vitamin. Đặc điểm cấu trúc nào của nó giúp nó tồn tại trong môi trường khắc nghiệt của hệ tiêu hóa?

  • A. Thành tế bào vững chắc.
  • B. Kích thước lớn.
  • C. Có nhân hoàn chỉnh.
  • D. Có nhiều bào quan phức tạp.

Câu 30: Sự phân hóa chức năng trong các bào quan có màng ở tế bào nhân thực cho phép tế bào thực hiện được những hoạt động sống phức tạp mà tế bào nhân sơ không thể. Đây là ví dụ về nguyên tắc tổ chức sống nào?

  • A. Nguyên tắc đồng nhất.
  • B. Nguyên tắc phân cấp và chuyên hóa chức năng.
  • C. Nguyên tắc tự điều chỉnh.
  • D. Nguyên tắc liên tục của sự sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nổi bật nhất giúp phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là sự có mặt của cấu trúc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Kích thước nhỏ (khoảng 0.5 - 10 µm) của tế bào nhân sơ mang lại lợi thế nào về mặt sinh học so với tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào được mô tả có kích thước lớn (khoảng 30 µm), có thành tế bào bằng cellulose, có lục lạp và không bào trung tâm lớn. Tế bào này thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Vật chất di truyền chính ở tế bào nhân sơ thường là một phân tử DNA dạng vòng, nằm ở vùng nhân. Đặc điểm nào sau đây về vật chất di truyền này là đúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Vai trò chính của hệ thống nội màng (lưới nội chất, bộ máy Golgi) trong tế bào nhân thực là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Ribosome là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực. Chức năng chung của ribosome ở hai loại tế bào này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp peptidoglycan. Loại thuốc này sẽ có hiệu quả đặc biệt đối với nhóm sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Plasmid là cấu trúc DNA vòng nhỏ, độc lập với nhiễm sắc thể chính, thường được tìm thấy ở tế bào vi khuẩn. Vai trò của plasmid là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Sự khác biệt trong cấu tạo thành tế bào là cơ sở để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Vi khuẩn Gram dương có thành tế bào đặc điểm gì so với Gram âm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tại sao việc có nhiều loại bào quan có màng bao bọc lại mang lại lợi thế cho tế bào nhân thực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một sinh vật đơn bào được tìm thấy trong ao nước ngọt. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy nó có nhân rõ ràng, không có thành tế bào, và di chuyển bằng chân giả. Sinh vật này thuộc nhóm nào trong hệ thống 5 giới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về vật chất di truyền, điểm khác biệt cốt lõi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở một số loại tế bào vi khuẩn và giúp chúng bám dính vào bề mặt hoặc tế bào vật chủ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Giả sử bạn đang thiết kế một loại thuốc chỉ tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh mà không làm hại tế bào người. Cấu trúc nào của vi khuẩn là mục tiêu lý tưởng nhất cho loại thuốc này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Sự xuất hiện của nhân có màng bao bọc trong tế bào nhân thực được xem là một bước tiến hóa quan trọng vì nó:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: So với tế bào nhân sơ, tế bào chất của tế bào nhân thực có đặc điểm gì khác biệt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một nhà khoa học phân lập được một sinh vật đơn bào mới. Phân tích cho thấy tế bào này không có nhân, vật chất di truyền là DNA vòng, và thành tế bào không chứa peptidoglycan. Sinh vật này có khả năng thuộc về:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tại sao kích thước nhỏ của tế bào nhân sơ lại liên quan đến tốc độ sinh sản nhanh của chúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Cấu trúc nào ở tế bào vi khuẩn đóng vai trò tương tự như lớp sáp phủ ngoài lá cây, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị khô và tăng khả năng bám dính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Sự đa dạng về hình dạng (hình cầu, hình que, hình xoắn,...) của tế bào vi khuẩn chủ yếu được quy định bởi cấu trúc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tại sao tế bào nhân thực có thể đạt được kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ mà vẫn duy trì hiệu quả trao đổi chất và các hoạt động sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi so sánh cấu trúc màng sinh chất của tế bào nhân sơ và nhân thực, điểm tương đồng cơ bản là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một mẫu nước được lấy từ suối nước nóng có nhiệt độ trên 80°C. Khả năng cao sẽ tìm thấy sinh vật nhân sơ thuộc nhóm nào trong mẫu nước này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Chức năng chính của vùng nhân ở tế bào nhân sơ là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Sự khác biệt về cấu trúc giữa roi (flagella) của vi khuẩn và roi của tế bào nhân thực là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao việc phân loại sinh vật dựa trên cấu tạo tế bào (nhân sơ hay nhân thực) lại là một cách phân loại cơ bản và quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Nếu một tế bào không có nhân, không có hệ thống nội màng, nhưng có ribosome và DNA dạng vòng, nó chắc chắn là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một loại vi khuẩn sống cộng sinh trong ruột người giúp tổng hợp một số vitamin. Đặc điểm cấu trúc nào của nó giúp nó tồn tại trong môi trường khắc nghiệt của hệ tiêu hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Sự phân hóa chức năng trong các bào quan có màng ở tế bào nhân thực cho phép tế bào thực hiện được những hoạt động sống phức tạp mà tế bào nhân sơ không thể. Đây là ví dụ về nguyên tắc tổ chức sống nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là đặc trưng nhất để phân biệt tế bào nhân sơ với tế bào nhân thực?

  • A. Có màng sinh chất
  • B. Có nhân được bao bọc bởi màng nhân
  • C. Có tế bào chất chứa ribosome
  • D. Có vật chất di truyền là DNA

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi sinh vật mới. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy tế bào của sinh vật này có thành tế bào, màng sinh chất, tế bào chất chứa ribosome, và một vùng chứa DNA dạng vòng nằm gọn trong tế bào chất mà không có màng bao bọc. Dựa vào cấu trúc này, sinh vật mới này thuộc nhóm nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Virus
  • D. Bào quan

Câu 3: Tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ. Điều này dẫn đến thách thức gì trong việc trao đổi chất với môi trường, và tế bào nhân thực đã giải quyết thách thức này bằng cách nào?

  • A. Tốc độ trao đổi chất chậm hơn; bằng cách giảm nhu cầu năng lượng.
  • B. Tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V); bằng cách tăng cường hoạt động của màng sinh chất.
  • C. Khó khăn trong vận chuyển vật chất; bằng cách tạo ra thành tế bào dày hơn.
  • D. Tỷ lệ S/V nhỏ hơn, hạn chế trao đổi chất; bằng cách phát triển hệ thống nội màng và các bào quan chuyên hóa.

Câu 4: Plasmid là cấu trúc DNA nhỏ, dạng vòng, nằm trong tế bào chất của nhiều tế bào vi khuẩn. Vai trò quan trọng nhất của plasmid đối với sự tồn tại và tiến hóa của vi khuẩn trong môi trường thay đổi là gì?

  • A. Chứa các gene thiết yếu cho sự sống còn cơ bản của tế bào.
  • B. Giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng.
  • C. Mang các gene bổ sung, cung cấp lợi thế thích nghi như kháng kháng sinh hoặc khả năng phân giải chất độc.
  • D. Làm nhiệm vụ tổng hợp protein cho tế bào.

Câu 5: Thành tế bào của vi khuẩn Gram dương và Gram âm có sự khác biệt rõ rệt. Sự khác biệt này được ứng dụng như thế nào trong y học?

  • A. Giúp phân loại vi khuẩn bằng phương pháp nhuộm Gram và lựa chọn kháng sinh phù hợp.
  • B. Xác định khả năng gây bệnh của vi khuẩn.
  • C. Phân biệt vi khuẩn có khả năng hình thành bào tử hay không.
  • D. Kiểm tra khả năng di chuyển của vi khuẩn.

Câu 6: Tế bào nhân thực có hệ thống nội màng phát triển, chia tế bào chất thành nhiều khoang riêng biệt (các bào quan có màng). Lợi ích chính của việc phân ngăn này là gì?

  • A. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn.
  • B. Cho phép các phản ứng sinh hóa khác nhau, thậm chí đối lập, diễn ra đồng thời trong các ngăn riêng biệt mà không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Làm tăng kích thước tổng thể của tế bào.
  • D. Giảm nhu cầu năng lượng của tế bào.

Câu 7: Ribosome là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực. Điều này nói lên điều gì về chức năng của ribosome?

  • A. Ribosome chỉ thực hiện chức năng ở tế bào nhân sơ.
  • B. Ribosome là bào quan có màng đơn.
  • C. Chức năng tổng hợp protein là một quá trình cơ bản và thiết yếu cho mọi dạng sống tế bào.
  • D. Ribosome ở hai loại tế bào có cấu tạo hoàn toàn khác nhau.

Câu 8: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Kháng sinh này sẽ có tác dụng mạnh nhất lên loại tế bào nào sau đây?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào nấm

Câu 9: So sánh vật chất di truyền chính giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. Tế bào nhân sơ có DNA, tế bào nhân thực có RNA.
  • B. Tế bào nhân sơ có DNA mạch thẳng, tế bào nhân thực có DNA mạch vòng.
  • C. Tế bào nhân sơ có nhiều phân tử DNA, tế bào nhân thực chỉ có một.
  • D. Tế bào nhân sơ có DNA dạng vòng nằm ở vùng nhân không màng, tế bào nhân thực có DNA dạng thẳng liên kết với protein, nằm trong nhân có màng bao bọc.

Câu 10: Cấu trúc nào sau đây giúp một số loài vi khuẩn tăng khả năng bám dính vào bề mặt hoặc tế bào chủ, đồng thời bảo vệ chúng khỏi bị thực bào?

  • A. Thành tế bào
  • B. Vỏ nhầy (Capsule)
  • C. Lông (Fimbriae)
  • D. Roi (Flagella)

Câu 11: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế quan trọng cho tế bào nhân sơ?

  • A. Giúp chúng chứa được nhiều DNA hơn.
  • B. Cho phép chúng có nhiều loại bào quan hơn.
  • C. Làm tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, giúp trao đổi chất với môi trường diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
  • D. Giúp chúng tự tổng hợp được tất cả các chất cần thiết.

Câu 12: Sự xuất hiện của nhân có màng bao bọc ở tế bào nhân thực mang lại lợi ích gì cho quá trình quản lý và biểu hiện thông tin di truyền?

  • A. Giúp DNA nhân thực là dạng vòng.
  • B. Làm giảm số lượng gene của tế bào.
  • C. Cho phép quá trình phiên mã và dịch mã diễn ra đồng thời trong cùng một ngăn.
  • D. Phân tách vật chất di truyền khỏi tế bào chất, cho phép điều hòa biểu hiện gene phức tạp hơn và xử lý RNA trước khi dịch mã.

Câu 13: Cho các đặc điểm sau:
(1) Có thành tế bào.
(2) Có hệ thống nội màng.
(3) Vật chất di truyền nằm trong vùng nhân không màng.
(4) Có bào quan ribosome.
(5) Có nhân có màng bao bọc.
(6) Kích thước thường nhỏ (0.5 - 10 µm).
Đặc điểm nào là của riêng tế bào nhân sơ?

  • A. (3) và (6)
  • B. (1) và (4)
  • C. (2) và (5)
  • D. (1) và (3)

Câu 14: Một sinh vật đơn bào được quan sát thấy có lục lạp và thành tế bào bằng cellulose. Sinh vật này không thể thuộc giới nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

  • A. Giới Nguyên sinh
  • B. Giới Thực vật
  • C. Giới Khởi sinh
  • D. Giới Nấm

Câu 15: Điểm khác biệt chính về cấu trúc giữa roi (flagella) của vi khuẩn và roi của tế bào nhân thực (ví dụ: tinh trùng) là gì?

  • A. Roi vi khuẩn được cấu tạo từ protein, roi nhân thực được cấu tạo từ lipid.
  • B. Roi vi khuẩn chuyển động theo kiểu sóng, roi nhân thực chuyển động theo kiểu quay.
  • C. Roi vi khuẩn có cấu trúc 9+2 microtubule, roi nhân thực không có cấu trúc này.
  • D. Roi vi khuẩn là cấu trúc đơn giản, roi nhân thực là cấu trúc phức tạp chứa các microtubule và được bao bọc bởi màng.

Câu 16: Tại sao nói tế bào nhân thực có khả năng thực hiện các chức năng phức tạp hơn và chuyên hóa cao hơn so với tế bào nhân sơ?

  • A. Vì tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn.
  • B. Vì tế bào nhân thực có hệ thống bào quan chuyên hóa và sự phân ngăn trong tế bào chất.
  • C. Vì tế bào nhân thực chỉ có một phân tử DNA duy nhất.
  • D. Vì tế bào nhân thực không có thành tế bào.

Câu 17: Vi khuẩn sử dụng cấu trúc nào để di chuyển tích cực trong môi trường lỏng?

  • A. Vỏ nhầy
  • B. Lông (Fimbriae)
  • C. Roi (Flagella)
  • D. Thành tế bào

Câu 18: Một nhà nghiên cứu muốn phát triển thuốc nhắm mục tiêu vào thành tế bào của vi khuẩn gây bệnh mà không ảnh hưởng đến tế bào người. Cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn là mục tiêu lý tưởng cho loại thuốc này?

  • A. Peptidoglycan
  • B. Phospholipid của màng sinh chất
  • C. DNA
  • D. Ribosome

Câu 19: Vùng nhân (nucleoid) của tế bào nhân sơ khác với nhân (nucleus) của tế bào nhân thực ở điểm nào?

  • A. Vùng nhân chứa RNA, nhân chứa DNA.
  • B. Vùng nhân không có màng bao bọc, nhân có màng nhân kép.
  • C. Vùng nhân chứa DNA mạch thẳng, nhân chứa DNA mạch vòng.
  • D. Vùng nhân chứa nhiều nhiễm sắc thể, nhân chỉ chứa một nhiễm sắc thể.

Câu 20: Chức năng chính của màng sinh chất ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Chứa vật chất di truyền.
  • C. Cung cấp sự cứng chắc và hình dạng cho tế bào.
  • D. Kiểm soát sự ra vào của các chất vào và ra khỏi tế bào.

Câu 21: Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào giải thích tại sao vi khuẩn Gram dương bắt màu tím và Gram âm bắt màu hồng khi nhuộm Gram. Cấu tạo thành tế bào của vi khuẩn Gram dương có đặc điểm gì?

  • A. Thành dày, cấu tạo chủ yếu từ peptidoglycan.
  • B. Thành mỏng, có thêm lớp màng ngoài.
  • C. Chỉ có màng sinh chất, không có thành.
  • D. Cấu tạo từ cellulose.

Câu 22: Tế bào chất của tế bào nhân sơ và nhân thực đều chứa ribosome. Tuy nhiên, ribosome ở hai loại tế bào này có một số khác biệt về kích thước và thành phần. Sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong y học?

  • A. Giúp phân biệt vi khuẩn gây bệnh và không gây bệnh.
  • B. Là cơ sở để phân loại vi khuẩn theo hình dạng.
  • C. Cho phép phát triển các loại kháng sinh nhắm mục tiêu vào ribosome vi khuẩn mà ít ảnh hưởng đến ribosome của tế bào người.
  • D. Quyết định khả năng quang hợp của tế bào.

Câu 23: Quá trình tổng hợp protein ở tế bào nhân sơ diễn ra nhanh chóng và đồng thời với phiên mã. Điều này có thể xảy ra là do đặc điểm nào trong tổ chức vật chất di truyền và tế bào chất của chúng?

  • A. Vật chất di truyền nằm trực tiếp trong tế bào chất, không có màng nhân ngăn cách.
  • B. Tế bào nhân sơ có nhiều loại ribosome hơn.
  • C. DNA của tế bào nhân sơ là dạng thẳng.
  • D. Tế bào nhân sơ có hệ thống nội màng phức tạp.

Câu 24: Lông (fimbriae) và roi (flagella) đều là cấu trúc ngoại bào của vi khuẩn, nhưng chức năng của chúng khác nhau. Phân tích chức năng chính của lông (fimbriae):

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt hoặc tế bào chủ.
  • C. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • D. Kiểm soát sự ra vào của các chất.

Câu 25: Tế bào nhân thực được cho là tiến hóa từ tế bào nhân sơ thông qua quá trình nào?

  • A. Đột biến ngẫu nhiên của toàn bộ bộ gene.
  • B. Sự hình thành thành tế bào dày hơn.
  • C. Giảm kích thước tế bào.
  • D. Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) và sự hình thành màng nhân.

Câu 26: Tại sao nấm được xếp vào nhóm sinh vật nhân thực, mặc dù một số loài có thành tế bào giống vi khuẩn (về chức năng bảo vệ)?

  • A. Vì tế bào nấm có nhân thật và hệ thống bào quan có màng bao bọc.
  • B. Vì nấm có khả năng quang hợp.
  • C. Vì nấm là sinh vật đơn bào.
  • D. Vì thành tế bào nấm cấu tạo từ peptidoglycan.

Câu 27: Một nhà khoa học đang cố gắng nuôi cấy một loại vi khuẩn trong phòng thí nghiệm. Môi trường nuôi cấy bị nhiễm một loại nấm mốc. Quan sát dưới kính hiển vi, nhà khoa học nhận thấy tế bào nấm mốc lớn hơn nhiều so với tế bào vi khuẩn và có cấu trúc phức tạp hơn. Sự khác biệt rõ rệt nhất về cấu trúc mà nhà khoa học này có thể dễ dàng nhận thấy giữa tế bào nấm mốc và tế bào vi khuẩn là gì?

  • A. Sự có mặt của ribosome.
  • B. Sự có mặt của màng sinh chất.
  • C. Sự có mặt của nhân có màng bao bọc.
  • D. Sự có mặt của thành tế bào.

Câu 28: Cấu trúc nào sau đây chỉ tìm thấy ở một số loại tế bào nhân sơ và giúp chúng tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (ví dụ: thiếu dinh dưỡng, nhiệt độ cao)?

  • A. Plasmid
  • B. Bào tử nội sinh (Endospore)
  • C. Vỏ nhầy (Capsule)
  • D. Lông (Fimbriae)

Câu 29: Phân tích vai trò của màng sinh chất trong việc duy trì sự khác biệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài tế bào:

  • A. Là màng bán thấm, chỉ cho phép một số chất đi qua một cách có chọn lọc.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn mọi sự trao đổi chất với môi trường.
  • C. Tổng hợp các chất dinh dưỡng từ môi trường.
  • D. Cung cấp năng lượng cho hoạt động của tế bào.

Câu 30: Tại sao việc phân loại sinh vật dựa trên cấu trúc tế bào (nhân sơ hay nhân thực) là một trong những cấp độ phân loại cơ bản và quan trọng nhất?

  • A. Vì tất cả sinh vật nhân sơ đều là đơn bào và sinh vật nhân thực đều là đa bào.
  • B. Vì chỉ có sinh vật nhân thực mới có khả năng sinh sản.
  • C. Vì cấu trúc tế bào chỉ khác nhau ở kích thước.
  • D. Vì sự khác biệt về cấu trúc tế bào (đặc biệt là sự có mặt của nhân thật và hệ thống nội màng) phản ánh sự khác biệt lớn về tổ chức bộ gene, quá trình sinh hóa và mức độ phức tạp của sinh vật, tạo nên hai dòng tiến hóa chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là *đặc trưng nhất* để phân biệt tế bào nhân sơ với tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi sinh vật mới. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy tế bào của sinh vật này có thành tế bào, màng sinh chất, tế bào chất chứa ribosome, và một vùng chứa DNA dạng vòng nằm gọn trong tế bào chất mà không có màng bao bọc. Dựa vào cấu trúc này, sinh vật mới này thuộc nhóm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ. Điều này dẫn đến thách thức gì trong việc trao đổi chất với môi trường, và tế bào nhân thực đã giải quyết thách thức này bằng cách nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Plasmid là cấu trúc DNA nhỏ, dạng vòng, nằm trong tế bào chất của nhiều tế bào vi khuẩn. Vai trò *quan trọng nhất* của plasmid đối với sự tồn tại và tiến hóa của vi khuẩn trong môi trường thay đổi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Thành tế bào của vi khuẩn Gram dương và Gram âm có sự khác biệt rõ rệt. Sự khác biệt này được ứng dụng như thế nào trong y học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tế bào nhân thực có hệ thống nội màng phát triển, chia tế bào chất thành nhiều khoang riêng biệt (các bào quan có màng). Lợi ích chính của việc phân ngăn này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Ribosome là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực. Điều này nói lên điều gì về chức năng của ribosome?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Kháng sinh này sẽ có tác dụng mạnh nhất lên loại tế bào nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: So sánh vật chất di truyền chính giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Cấu trúc nào sau đây giúp một số loài vi khuẩn tăng khả năng bám dính vào bề mặt hoặc tế bào chủ, đồng thời bảo vệ chúng khỏi bị thực bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế quan trọng cho tế bào nhân sơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Sự xuất hiện của nhân có màng bao bọc ở tế bào nhân thực mang lại lợi ích gì cho quá trình quản lý và biểu hiện thông tin di truyền?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Cho các đặc điểm sau:
(1) Có thành tế bào.
(2) Có hệ thống nội màng.
(3) Vật chất di truyền nằm trong vùng nhân không màng.
(4) Có bào quan ribosome.
(5) Có nhân có màng bao bọc.
(6) Kích thước thường nhỏ (0.5 - 10 µm).
Đặc điểm nào là của *riêng* tế bào nhân sơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một sinh vật đơn bào được quan sát thấy có lục lạp và thành tế bào bằng cellulose. Sinh vật này *không thể* thuộc giới nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Điểm khác biệt chính về cấu trúc giữa roi (flagella) của vi khuẩn và roi của tế bào nhân thực (ví dụ: tinh trùng) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tại sao nói tế bào nhân thực có khả năng thực hiện các chức năng phức tạp hơn và chuyên hóa cao hơn so với tế bào nhân sơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Vi khuẩn sử dụng cấu trúc nào để di chuyển tích cực trong môi trường lỏng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một nhà nghiên cứu muốn phát triển thuốc nhắm mục tiêu vào thành tế bào của vi khuẩn gây bệnh mà không ảnh hưởng đến tế bào người. Cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn là mục tiêu lý tưởng cho loại thuốc này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Vùng nhân (nucleoid) của tế bào nhân sơ khác với nhân (nucleus) của tế bào nhân thực ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Chức năng chính của màng sinh chất ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào giải thích tại sao vi khuẩn Gram dương bắt màu tím và Gram âm bắt màu hồng khi nhuộm Gram. Cấu tạo thành tế bào của vi khuẩn Gram dương có đặc điểm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tế bào chất của tế bào nhân sơ và nhân thực đều chứa ribosome. Tuy nhiên, ribosome ở hai loại tế bào này có một số khác biệt về kích thước và thành phần. Sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong y học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Quá trình tổng hợp protein ở tế bào nhân sơ diễn ra nhanh chóng và đồng thời với phiên mã. Điều này có thể xảy ra là do đặc điểm nào trong tổ chức vật chất di truyền và tế bào chất của chúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Lông (fimbriae) và roi (flagella) đều là cấu trúc ngoại bào của vi khuẩn, nhưng chức năng của chúng khác nhau. Phân tích chức năng chính của lông (fimbriae):

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tế bào nhân thực được cho là tiến hóa từ tế bào nhân sơ thông qua quá trình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao nấm được xếp vào nhóm sinh vật nhân thực, mặc dù một số loài có thành tế bào giống vi khuẩn (về chức năng bảo vệ)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một nhà khoa học đang cố gắng nuôi cấy một loại vi khuẩn trong phòng thí nghiệm. Môi trường nuôi cấy bị nhiễm một loại nấm mốc. Quan sát dưới kính hiển vi, nhà khoa học nhận thấy tế bào nấm mốc lớn hơn nhiều so với tế bào vi khuẩn và có cấu trúc phức tạp hơn. Sự khác biệt rõ rệt nhất về cấu trúc mà nhà khoa học này có thể dễ dàng nhận thấy giữa tế bào nấm mốc và tế bào vi khuẩn là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Cấu trúc nào sau đây chỉ tìm thấy ở một số loại tế bào nhân sơ và giúp chúng tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (ví dụ: thiếu dinh dưỡng, nhiệt độ cao)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích vai trò của màng sinh chất trong việc duy trì sự khác biệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài tế bào:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tại sao việc phân loại sinh vật dựa trên cấu trúc tế bào (nhân sơ hay nhân thực) là một trong những cấp độ phân loại cơ bản và quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất dùng để phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Sự có mặt của thành tế bào.
  • B. Kích thước của tế bào.
  • C. Có hay không có màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
  • D. Sự có mặt của ribosome.

Câu 2: Trong tế bào nhân sơ, vật chất di truyền chính (DNA) thường nằm ở đâu và có cấu trúc như thế nào?

  • A. Ở vùng nhân, dạng vòng kép, không có màng bao bọc.
  • B. Trong nhân có màng, dạng thẳng kép.
  • C. Trong tế bào chất, dạng vòng kép, có màng bao bọc.
  • D. Ở vùng nhân, dạng thẳng kép, không có màng bao bọc.

Câu 3: Bào quan nào sau đây là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Nhân.
  • B. Ti thể.
  • C. Lục lạp.
  • D. Ribosome.

Câu 4: Thành phần cấu tạo chính của thành tế bào vi khuẩn (không phải Archaea) là gì?

  • A. Cellulose.
  • B. Peptidoglycan.
  • C. Chitin.
  • D. Lipid kép.

Câu 5: Vì sao tế bào vi khuẩn có kích thước rất nhỏ (khoảng 0.5 - 10 μm) lại có khả năng trao đổi chất với môi trường một cách nhanh chóng và hiệu quả?

  • A. Vì chúng có hệ thống vận chuyển chủ động rất phát triển.
  • B. Vì chúng có nhiều bào quan chuyên hóa cho trao đổi chất.
  • C. Vì tỉ lệ diện tích bề mặt so với thể tích (S/V) của tế bào lớn.
  • D. Vì chúng có thành tế bào cho phép các chất dễ dàng đi qua.

Câu 6: Plasmid là gì và vai trò của nó trong tế bào vi khuẩn là gì?

  • A. Là phân tử DNA vòng nhỏ, không bắt buộc, chứa các gene phụ trợ như kháng kháng sinh.
  • B. Là vật chất di truyền chính, dạng vòng kép, nằm ở vùng nhân.
  • C. Là bào quan có màng tham gia tổng hợp protein.
  • D. Là cấu trúc giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt.

Câu 7: Một nhà khoa học quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử và thấy các đặc điểm sau: có nhân hoàn chỉnh, có ti thể, có lưới nội chất, nhưng không có thành tế bào. Tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào động vật.
  • C. Tế bào thực vật.
  • D. Tế bào nấm.

Câu 8: Lớp vỏ nhầy (capsule) ở một số loài vi khuẩn có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Trao đổi chất với môi trường.
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi bị thực bào và giúp bám dính.

Câu 9: Màng sinh chất của cả tế bào nhân sơ và nhân thực đều có cấu trúc chung là mô hình khảm động. Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của màng?

  • A. Giúp màng linh hoạt, cho phép các phân tử di chuyển và thực hiện nhiều chức năng khác nhau.
  • B. Tạo nên sự cứng chắc và bất động cho màng.
  • C. Chỉ cho phép nước đi qua màng.
  • D. Là nơi lưu trữ vật chất di truyền.

Câu 10: Sự hình thành các bào quan có màng bao bọc trong tế bào nhân thực mang lại lợi thế tiến hóa nào so với tế bào nhân sơ?

  • A. Giúp tế bào có kích thước nhỏ hơn.
  • B. Làm giảm nhu cầu năng lượng của tế bào.
  • C. Tạo ra các khoang riêng biệt cho các phản ứng sinh hóa khác nhau, tăng hiệu quả và khả năng điều hòa.
  • D. Giúp tế bào nhân thực có khả năng sinh sản nhanh hơn tế bào nhân sơ.

Câu 11: Hệ thống nội màng (lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào) chỉ có ở tế bào nhân thực. Chức năng chính của hệ thống này liên quan đến:

  • A. Quang hợp và hô hấp tế bào.
  • B. Tổng hợp, chế biến, vận chuyển và phân giải các chất.
  • C. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.
  • D. Cung cấp năng lượng cho toàn bộ tế bào.

Câu 12: Bộ máy Golgi có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Hoàn thiện, đóng gói và phân phối protein, lipid được tổng hợp từ lưới nội chất.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Phân giải các chất thải trong tế bào.
  • D. Sản xuất năng lượng dưới dạng ATP.

Câu 13: Ti thể, được tìm thấy trong hầu hết các tế bào nhân thực, có chức năng chính là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Thực hiện quang hợp.
  • C. Sản xuất năng lượng thông qua hô hấp tế bào.
  • D. Phân giải các đại phân tử.

Câu 14: Lục lạp là bào quan đặc trưng của tế bào thực vật và một số nguyên sinh vật. Chức năng chính của lục lạp là:

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • C. Phân giải carbohydrate.
  • D. Kiểm soát sự di chuyển của tế bào.

Câu 15: Lysosome, chủ yếu có ở tế bào động vật, chứa các enzyme thủy phân. Chức năng của lysosome là:

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Lưu trữ nước và ion.
  • D. Phân giải các đại phân tử, bào quan già cỗi hoặc vật lạ.

Câu 16: Không bào trung tâm lớn thường thấy ở tế bào thực vật trưởng thành có những vai trò nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

  • A. Lưu trữ nước, ion, chất dinh dưỡng, chất thải; duy trì áp suất trương nước; chứa sắc tố.
  • B. Thực hiện quang hợp và tổng hợp protein.
  • C. Sản xuất năng lượng và phân giải các chất.
  • D. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.

Câu 17: Khung xương tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới các sợi protein trong tế bào chất của tế bào nhân thực. Chức năng của nó là gì?

  • A. Lưu trữ năng lượng.
  • B. Tổng hợp lipid và steroid.
  • C. Duy trì hình dạng tế bào, neo giữ bào quan, tham gia vận động tế bào và vận chuyển nội bào.
  • D. Điều hòa biểu hiện gene.

Câu 18: Giả thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) giải thích nguồn gốc của bào quan nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Nhân và lưới nội chất.
  • B. Bộ máy Golgi và lysosome.
  • C. Không bào và thành tế bào.
  • D. Ti thể và lục lạp.

Câu 19: Bằng chứng nào sau đây KHÔNG ủng hộ giả thuyết nội cộng sinh về nguồn gốc của ti thể và lục lạp?

  • A. Ti thể và lục lạp có DNA dạng vòng riêng biệt.
  • B. Ti thể và lục lạp được tổng hợp trực tiếp từ lưới nội chất.
  • C. Ti thể và lục lạp có ribosome riêng với kích thước tương tự ribosome của vi khuẩn.
  • D. Ti thể và lục lạp nhân lên bằng cách phân đôi, giống như vi khuẩn.

Câu 20: Tại sao việc phân loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm lại quan trọng trong y học?

  • A. Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào ảnh hưởng đến khả năng bắt màu thuốc nhuộm Gram và tính nhạy cảm với các loại kháng sinh khác nhau.
  • B. Chỉ vi khuẩn Gram âm mới gây bệnh ở người.
  • C. Chỉ vi khuẩn Gram dương mới có plasmid chứa gene kháng thuốc.
  • D. Vi khuẩn Gram dương có khả năng di chuyển, còn Gram âm thì không.

Câu 21: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào có kích thước lớn, có nhân rõ ràng và có thành tế bào dày. Mẫu vật này có khả năng là gì?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Tế bào động vật.
  • C. Tế bào thực vật hoặc tế bào nấm.
  • D. Virus.

Câu 22: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại kháng sinh này sẽ có hiệu quả chủ yếu đối với loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào thực vật.
  • C. Tế bào động vật.
  • D. Tế bào nấm.

Câu 23: Chức năng nào sau đây là đặc trưng chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Vận chuyển chất qua màng.
  • D. Quang hợp.

Câu 24: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào chịu trách nhiệm phân giải các bào quan đã già cỗi, các mảnh vụn tế bào hoặc vật liệu ngoại bào được nhập vào?

  • A. Lysosome.
  • B. Peroxisome.
  • C. Không bào co bóp.
  • D. Ribosome.

Câu 25: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào vi khuẩn bám dính vào nhau hoặc vào các bề mặt khác, đôi khi liên quan đến khả năng gây bệnh?

  • A. Tiên mao (Flagella).
  • B. Thành tế bào.
  • C. Lông nhung (Pili/Fimbriae).
  • D. Vùng nhân.

Câu 26: Màng nhân là cấu trúc có mặt ở tế bào nào và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ; bảo vệ DNA khỏi các tác nhân gây hại.
  • B. Tế bào nhân thực; ngăn cách vật chất di truyền với tế bào chất và điều hòa sự ra vào của các chất qua lỗ màng nhân.
  • C. Cả hai loại tế bào; kiểm soát toàn bộ hoạt động của tế bào.
  • D. Tế bào nhân thực; nơi tổng hợp protein.

Câu 27: Nếu một tế bào bị thiếu ribosome, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Sản xuất năng lượng.
  • C. Phân giải chất thải.
  • D. Vận chuyển chất qua màng.

Câu 28: So với tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn và cấu trúc phức tạp hơn. Điều này cho phép tế bào nhân thực thực hiện được những chức năng gì mà tế bào nhân sơ thường không có hoặc kém phát triển?

  • A. Trao đổi chất nhanh chóng với môi trường.
  • B. Sinh sản vô tính bằng phân đôi.
  • C. Tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt.
  • D. Chuyên hóa cao về chức năng, hình thành mô, cơ quan trong cơ thể đa bào.

Câu 29: Nhóm sinh vật nào sau đây được cấu tạo từ tế bào nhân sơ?

  • A. Vi khuẩn và Archaea.
  • B. Nấm và Thực vật.
  • C. Động vật và Nguyên sinh vật.
  • D. Virus và Vi khuẩn.

Câu 30: Cấu trúc nào trong tế bào nhân thực đóng vai trò là trung tâm điều khiển các hoạt động sống của tế bào?

  • A. Ti thể.
  • B. Ribosome.
  • C. Nhân tế bào.
  • D. Bộ máy Golgi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất dùng để phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong tế bào nhân sơ, vật chất di truyền chính (DNA) thường nằm ở đâu và có cấu trúc như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Bào quan nào sau đây là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Thành phần cấu tạo chính của thành tế bào vi khuẩn (không phải Archaea) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Vì sao tế bào vi khuẩn có kích thước rất nhỏ (khoảng 0.5 - 10 μm) lại có khả năng trao đổi chất với môi trường một cách nhanh chóng và hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Plasmid là gì và vai trò của nó trong tế bào vi khuẩn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một nhà khoa học quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử và thấy các đặc điểm sau: có nhân hoàn chỉnh, có ti thể, có lưới nội chất, nhưng không có thành tế bào. Tế bào này thuộc loại nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Lớp vỏ nhầy (capsule) ở một số loài vi khuẩn có chức năng chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Màng sinh chất của cả tế bào nhân sơ và nhân thực đều có cấu trúc chung là mô hình khảm động. Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của màng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Sự hình thành các bào quan có màng bao bọc trong tế bào nhân thực mang lại lợi thế tiến hóa nào so với tế bào nhân sơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Hệ thống nội màng (lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào) chỉ có ở tế bào nhân thực. Chức năng chính của hệ thống này liên quan đến:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Bộ máy Golgi có vai trò quan trọng trong việc:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Ti thể, được tìm thấy trong hầu hết các tế bào nhân thực, có chức năng chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Lục lạp là bào quan đặc trưng của tế bào thực vật và một số nguyên sinh vật. Chức năng chính của lục lạp là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Lysosome, chủ yếu có ở tế bào động vật, chứa các enzyme thủy phân. Chức năng của lysosome là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Không bào trung tâm lớn thường thấy ở tế bào thực vật trưởng thành có những vai trò nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khung xương tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới các sợi protein trong tế bào chất của tế bào nhân thực. Chức năng của nó là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Giả thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) giải thích nguồn gốc của bào quan nào trong tế bào nhân thực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Bằng chứng nào sau đây KHÔNG ủng hộ giả thuyết nội cộng sinh về nguồn gốc của ti thể và lục lạp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao việc phân loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm lại quan trọng trong y học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào có kích thước lớn, có nhân rõ ràng và có thành tế bào dày. Mẫu vật này có khả năng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại kháng sinh này sẽ có hiệu quả chủ yếu đối với loại tế bào nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Chức năng nào sau đây là đặc trưng chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào chịu trách nhiệm phân giải các bào quan đã già cỗi, các mảnh vụn tế bào hoặc vật liệu ngoại bào được nhập vào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào vi khuẩn bám dính vào nhau hoặc vào các bề mặt khác, đôi khi liên quan đến khả năng gây bệnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Màng nhân là cấu trúc có mặt ở tế bào nào và chức năng chính của nó là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nếu một tế bào bị thiếu ribosome, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: So với tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn và cấu trúc phức tạp hơn. Điều này cho phép tế bào nhân thực thực hiện được những chức năng gì mà tế bào nhân sơ thường không có hoặc kém phát triển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nhóm sinh vật nào sau đây được cấu tạo từ tế bào nhân sơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Cấu trúc nào trong tế bào nhân thực đóng vai trò là trung tâm điều khiển các hoạt động sống của tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất dùng để phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Sự có mặt của thành tế bào.
  • B. Kích thước của tế bào.
  • C. Có hay không có màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
  • D. Sự có mặt của ribosome.

Câu 2: Trong tế bào nhân sơ, vật chất di truyền chính (DNA) thường nằm ở đâu và có cấu trúc như thế nào?

  • A. Ở vùng nhân, dạng vòng kép, không có màng bao bọc.
  • B. Trong nhân có màng, dạng thẳng kép.
  • C. Trong tế bào chất, dạng vòng kép, có màng bao bọc.
  • D. Ở vùng nhân, dạng thẳng kép, không có màng bao bọc.

Câu 3: Bào quan nào sau đây là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Nhân.
  • B. Ti thể.
  • C. Lục lạp.
  • D. Ribosome.

Câu 4: Thành phần cấu tạo chính của thành tế bào vi khuẩn (không phải Archaea) là gì?

  • A. Cellulose.
  • B. Peptidoglycan.
  • C. Chitin.
  • D. Lipid kép.

Câu 5: Vì sao tế bào vi khuẩn có kích thước rất nhỏ (khoảng 0.5 - 10 μm) lại có khả năng trao đổi chất với môi trường một cách nhanh chóng và hiệu quả?

  • A. Vì chúng có hệ thống vận chuyển chủ động rất phát triển.
  • B. Vì chúng có nhiều bào quan chuyên hóa cho trao đổi chất.
  • C. Vì tỉ lệ diện tích bề mặt so với thể tích (S/V) của tế bào lớn.
  • D. Vì chúng có thành tế bào cho phép các chất dễ dàng đi qua.

Câu 6: Plasmid là gì và vai trò của nó trong tế bào vi khuẩn là gì?

  • A. Là phân tử DNA vòng nhỏ, không bắt buộc, chứa các gene phụ trợ như kháng kháng sinh.
  • B. Là vật chất di truyền chính, dạng vòng kép, nằm ở vùng nhân.
  • C. Là bào quan có màng tham gia tổng hợp protein.
  • D. Là cấu trúc giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt.

Câu 7: Một nhà khoa học quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử và thấy các đặc điểm sau: có nhân hoàn chỉnh, có ti thể, có lưới nội chất, nhưng không có thành tế bào. Tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào động vật.
  • C. Tế bào thực vật.
  • D. Tế bào nấm.

Câu 8: Lớp vỏ nhầy (capsule) ở một số loài vi khuẩn có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Trao đổi chất với môi trường.
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi bị thực bào và giúp bám dính.

Câu 9: Màng sinh chất của cả tế bào nhân sơ và nhân thực đều có cấu trúc chung là mô hình khảm động. Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của màng?

  • A. Giúp màng linh hoạt, cho phép các phân tử di chuyển và thực hiện nhiều chức năng khác nhau.
  • B. Tạo nên sự cứng chắc và bất động cho màng.
  • C. Chỉ cho phép nước đi qua màng.
  • D. Là nơi lưu trữ vật chất di truyền.

Câu 10: Sự hình thành các bào quan có màng bao bọc trong tế bào nhân thực mang lại lợi thế tiến hóa nào so với tế bào nhân sơ?

  • A. Giúp tế bào có kích thước nhỏ hơn.
  • B. Làm giảm nhu cầu năng lượng của tế bào.
  • C. Tạo ra các khoang riêng biệt cho các phản ứng sinh hóa khác nhau, tăng hiệu quả và khả năng điều hòa.
  • D. Giúp tế bào nhân thực có khả năng sinh sản nhanh hơn tế bào nhân sơ.

Câu 11: Hệ thống nội màng (lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào) chỉ có ở tế bào nhân thực. Chức năng chính của hệ thống này liên quan đến:

  • A. Quang hợp và hô hấp tế bào.
  • B. Tổng hợp, chế biến, vận chuyển và phân giải các chất.
  • C. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.
  • D. Cung cấp năng lượng cho toàn bộ tế bào.

Câu 12: Bộ máy Golgi có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Hoàn thiện, đóng gói và phân phối protein, lipid được tổng hợp từ lưới nội chất.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Phân giải các chất thải trong tế bào.
  • D. Sản xuất năng lượng dưới dạng ATP.

Câu 13: Ti thể, được tìm thấy trong hầu hết các tế bào nhân thực, có chức năng chính là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Thực hiện quang hợp.
  • C. Sản xuất năng lượng thông qua hô hấp tế bào.
  • D. Phân giải các đại phân tử.

Câu 14: Lục lạp là bào quan đặc trưng của tế bào thực vật và một số nguyên sinh vật. Chức năng chính của lục lạp là:

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • C. Phân giải carbohydrate.
  • D. Kiểm soát sự di chuyển của tế bào.

Câu 15: Lysosome, chủ yếu có ở tế bào động vật, chứa các enzyme thủy phân. Chức năng của lysosome là:

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Lưu trữ nước và ion.
  • D. Phân giải các đại phân tử, bào quan già cỗi hoặc vật lạ.

Câu 16: Không bào trung tâm lớn thường thấy ở tế bào thực vật trưởng thành có những vai trò nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

  • A. Lưu trữ nước, ion, chất dinh dưỡng, chất thải; duy trì áp suất trương nước; chứa sắc tố.
  • B. Thực hiện quang hợp và tổng hợp protein.
  • C. Sản xuất năng lượng và phân giải các chất.
  • D. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.

Câu 17: Khung xương tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới các sợi protein trong tế bào chất của tế bào nhân thực. Chức năng của nó là gì?

  • A. Lưu trữ năng lượng.
  • B. Tổng hợp lipid và steroid.
  • C. Duy trì hình dạng tế bào, neo giữ bào quan, tham gia vận động tế bào và vận chuyển nội bào.
  • D. Điều hòa biểu hiện gene.

Câu 18: Giả thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) giải thích nguồn gốc của bào quan nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Nhân và lưới nội chất.
  • B. Bộ máy Golgi và lysosome.
  • C. Không bào và thành tế bào.
  • D. Ti thể và lục lạp.

Câu 19: Bằng chứng nào sau đây KHÔNG ủng hộ giả thuyết nội cộng sinh về nguồn gốc của ti thể và lục lạp?

  • A. Ti thể và lục lạp có DNA dạng vòng riêng biệt.
  • B. Ti thể và lục lạp được tổng hợp trực tiếp từ lưới nội chất.
  • C. Ti thể và lục lạp có ribosome riêng với kích thước tương tự ribosome của vi khuẩn.
  • D. Ti thể và lục lạp nhân lên bằng cách phân đôi, giống như vi khuẩn.

Câu 20: Tại sao việc phân loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm lại quan trọng trong y học?

  • A. Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào ảnh hưởng đến khả năng bắt màu thuốc nhuộm Gram và tính nhạy cảm với các loại kháng sinh khác nhau.
  • B. Chỉ vi khuẩn Gram âm mới gây bệnh ở người.
  • C. Chỉ vi khuẩn Gram dương mới có plasmid chứa gene kháng thuốc.
  • D. Vi khuẩn Gram dương có khả năng di chuyển, còn Gram âm thì không.

Câu 21: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào có kích thước lớn, có nhân rõ ràng và có thành tế bào dày. Mẫu vật này có khả năng là gì?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Tế bào động vật.
  • C. Tế bào thực vật hoặc tế bào nấm.
  • D. Virus.

Câu 22: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại kháng sinh này sẽ có hiệu quả chủ yếu đối với loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào thực vật.
  • C. Tế bào động vật.
  • D. Tế bào nấm.

Câu 23: Chức năng nào sau đây là đặc trưng chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Vận chuyển chất qua màng.
  • D. Quang hợp.

Câu 24: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào chịu trách nhiệm phân giải các bào quan đã già cỗi, các mảnh vụn tế bào hoặc vật liệu ngoại bào được nhập vào?

  • A. Lysosome.
  • B. Peroxisome.
  • C. Không bào co bóp.
  • D. Ribosome.

Câu 25: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào vi khuẩn bám dính vào nhau hoặc vào các bề mặt khác, đôi khi liên quan đến khả năng gây bệnh?

  • A. Tiên mao (Flagella).
  • B. Thành tế bào.
  • C. Lông nhung (Pili/Fimbriae).
  • D. Vùng nhân.

Câu 26: Màng nhân là cấu trúc có mặt ở tế bào nào và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ; bảo vệ DNA khỏi các tác nhân gây hại.
  • B. Tế bào nhân thực; ngăn cách vật chất di truyền với tế bào chất và điều hòa sự ra vào của các chất qua lỗ màng nhân.
  • C. Cả hai loại tế bào; kiểm soát toàn bộ hoạt động của tế bào.
  • D. Tế bào nhân thực; nơi tổng hợp protein.

Câu 27: Nếu một tế bào bị thiếu ribosome, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Sản xuất năng lượng.
  • C. Phân giải chất thải.
  • D. Vận chuyển chất qua màng.

Câu 28: So với tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn và cấu trúc phức tạp hơn. Điều này cho phép tế bào nhân thực thực hiện được những chức năng gì mà tế bào nhân sơ thường không có hoặc kém phát triển?

  • A. Trao đổi chất nhanh chóng với môi trường.
  • B. Sinh sản vô tính bằng phân đôi.
  • C. Tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt.
  • D. Chuyên hóa cao về chức năng, hình thành mô, cơ quan trong cơ thể đa bào.

Câu 29: Nhóm sinh vật nào sau đây được cấu tạo từ tế bào nhân sơ?

  • A. Vi khuẩn và Archaea.
  • B. Nấm và Thực vật.
  • C. Động vật và Nguyên sinh vật.
  • D. Virus và Vi khuẩn.

Câu 30: Cấu trúc nào trong tế bào nhân thực đóng vai trò là trung tâm điều khiển các hoạt động sống của tế bào?

  • A. Ti thể.
  • B. Ribosome.
  • C. Nhân tế bào.
  • D. Bộ máy Golgi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất dùng để phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong tế bào nhân sơ, vật chất di truyền chính (DNA) thường nằm ở đâu và có cấu trúc như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Bào quan nào sau đây là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Thành phần cấu tạo chính của thành tế bào vi khuẩn (không phải Archaea) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Vì sao tế bào vi khuẩn có kích thước rất nhỏ (khoảng 0.5 - 10 μm) lại có khả năng trao đổi chất với môi trường một cách nhanh chóng và hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Plasmid là gì và vai trò của nó trong tế bào vi khuẩn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một nhà khoa học quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử và thấy các đặc điểm sau: có nhân hoàn chỉnh, có ti thể, có lưới nội chất, nhưng không có thành tế bào. Tế bào này thuộc loại nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Lớp vỏ nhầy (capsule) ở một số loài vi khuẩn có chức năng chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Màng sinh chất của cả tế bào nhân sơ và nhân thực đều có cấu trúc chung là mô hình khảm động. Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của màng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Sự hình thành các bào quan có màng bao bọc trong tế bào nhân thực mang lại lợi thế tiến hóa nào so với tế bào nhân sơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hệ thống nội màng (lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào) chỉ có ở tế bào nhân thực. Chức năng chính của hệ thống này liên quan đến:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Bộ máy Golgi có vai trò quan trọng trong việc:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Ti thể, được tìm thấy trong hầu hết các tế bào nhân thực, có chức năng chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Lục lạp là bào quan đặc trưng của tế bào thực vật và một số nguyên sinh vật. Chức năng chính của lục lạp là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Lysosome, chủ yếu có ở tế bào động vật, chứa các enzyme thủy phân. Chức năng của lysosome là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Không bào trung tâm lớn thường thấy ở tế bào thực vật trưởng thành có những vai trò nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khung xương tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới các sợi protein trong tế bào chất của tế bào nhân thực. Chức năng của nó là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Giả thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) giải thích nguồn gốc của bào quan nào trong tế bào nhân thực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Bằng chứng nào sau đây KHÔNG ủng hộ giả thuyết nội cộng sinh về nguồn gốc của ti thể và lục lạp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tại sao việc phân loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm lại quan trọng trong y học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào có kích thước lớn, có nhân rõ ràng và có thành tế bào dày. Mẫu vật này có khả năng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại kháng sinh này sẽ có hiệu quả chủ yếu đối với loại tế bào nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Chức năng nào sau đây là đặc trưng chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào chịu trách nhiệm phân giải các bào quan đã già cỗi, các mảnh vụn tế bào hoặc vật liệu ngoại bào được nhập vào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào vi khuẩn bám dính vào nhau hoặc vào các bề mặt khác, đôi khi liên quan đến khả năng gây bệnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Màng nhân là cấu trúc có mặt ở tế bào nào và chức năng chính của nó là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Nếu một tế bào bị thiếu ribosome, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: So với tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn và cấu trúc phức tạp hơn. Điều này cho phép tế bào nhân thực thực hiện được những chức năng gì mà tế bào nhân sơ thường không có hoặc kém phát triển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nhóm sinh vật nào sau đây được cấu tạo từ tế bào nhân sơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Cấu trúc nào trong tế bào nhân thực đóng vai trò là trung tâm điều khiển các hoạt động sống của tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học quan sát dưới kính hiển vi một mẫu vật lấy từ suối nước nóng có nhiệt độ cao. Ông thấy các tế bào đơn lẻ, không có nhân rõ ràng và không có các cấu trúc nội bào phức tạp có màng bao bọc. Dựa vào đặc điểm này, sinh vật trong mẫu vật có khả năng cao thuộc nhóm nào sau đây?

  • A. Vi khuẩn (Bacteria)
  • B. Vi khuẩn cổ (Archaea)
  • C. Nguyên sinh vật (Protista)
  • D. Nấm (Fungi)

Câu 2: Tại sao kích thước tế bào nhân sơ thường rất nhỏ (khoảng 0,5 - 10 µm) so với tế bào nhân thực (thường 10 - 100 µm)?

  • A. Kích thước nhỏ giúp tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V), tạo điều kiện thuận lợi cho trao đổi chất nhanh chóng với môi trường.
  • B. Tế bào nhân sơ không có bộ xương tế bào nên không thể đạt kích thước lớn.
  • C. Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ đơn giản, không đủ để điều khiển một tế bào lớn.
  • D. Tế bào nhân sơ không có bào quan có màng nên cần diện tích bề mặt lớn để khuếch tán các chất dinh dưỡng vào bên trong.

Câu 3: Một loại thuốc kháng sinh mới được phát triển nhắm vào cấu trúc thành tế bào của vi khuẩn. Loại thuốc này được kỳ vọng sẽ ít gây hại cho tế bào người. Cơ sở khoa học cho kỳ vọng này là gì?

  • A. Thành tế bào vi khuẩn và thành tế bào người có cấu trúc tương tự nhau.
  • B. Tế bào người không có thành tế bào.
  • C. Thành tế bào vi khuẩn có cấu tạo hóa học đặc trưng (peptidoglycan) khác biệt so với cấu trúc bên ngoài tế bào người.
  • D. Thuốc kháng sinh chỉ hoạt động trong môi trường nội bào của vi khuẩn.

Câu 4: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một tế bào hiển thị rõ ràng nhân với màng nhân kép, lưới nội chất, bộ máy Golgi và ty thể. Tế bào này chắc chắn không phải là tế bào của sinh vật nào dưới đây?

  • A. Vi khuẩn E. coli
  • B. Tảo lục đơn bào
  • C. Nấm men
  • D. Tế bào lá cây

Câu 5: Chức năng chính của vùng nhân (nucleoid) trong tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Điều hòa quá trình trao đổi chất
  • C. Lưu trữ năng lượng
  • D. Chứa vật chất di truyền (DNA vòng kép) và kiểm soát hoạt động của tế bào.

Câu 6: Sự khác biệt cấu trúc nào giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực cho phép tế bào nhân thực thực hiện đồng thời nhiều phản ứng sinh hóa khác nhau trong các ngăn riêng biệt?

  • A. Sự hiện diện của thành tế bào.
  • B. Sự hiện diện của hệ thống nội màng và các bào quan có màng bao bọc.
  • C. Vật chất di truyền là DNA dạng vòng.
  • D. Kích thước tế bào nhỏ.

Câu 7: Plasmid là phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, thường có ở tế bào vi khuẩn. Vai trò nào sau đây là phổ biến đối với plasmid?

  • A. Mang các gen bổ sung giúp vi khuẩn thích nghi với điều kiện môi trường khắc nghiệt (ví dụ: gen kháng kháng sinh).
  • B. Chứa các gen thiết yếu cho sự sống còn và sinh sản của tế bào.
  • C. Thực hiện quá trình tổng hợp protein.
  • D. Tham gia vào cấu trúc chính của thành tế bào.

Câu 8: Tại sao tế bào chất của tế bào nhân thực lại phức tạp và có tổ chức cao hơn tế bào nhân sơ?

  • A. Do tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn.
  • B. Do vật chất di truyền của tế bào nhân thực đơn giản hơn.
  • C. Do tế bào nhân thực không có màng sinh chất.
  • D. Do có hệ thống nội màng và bộ khung xương tế bào chia tế bào chất thành các khoang và hỗ trợ cấu trúc, vận chuyển.

Câu 9: Ribosome là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực. Chức năng chính của ribosome là gì?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Phân giải carbohydrate.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 10: Một nhà nghiên cứu đang cố gắng nuôi cấy một loại vi khuẩn trong phòng thí nghiệm. Môi trường nuôi cấy cần được bổ sung những chất dinh dưỡng thiết yếu nào để đảm bảo vi khuẩn có thể tổng hợp các đại phân tử cần thiết cho sự sống?

  • A. Chỉ cần nước và muối khoáng.
  • B. Các nguồn carbon, nitơ, năng lượng, và các yếu tố vi lượng.
  • C. Chỉ cần glucose để cung cấp năng lượng.
  • D. Cần các bào quan có màng như ty thể.

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây là khác biệt chính giữa vùng nhân của tế bào nhân sơ và nhân của tế bào nhân thực?

  • A. Vùng nhân không có màng bao bọc, nhân có màng nhân kép.
  • B. Vùng nhân chứa DNA thẳng, nhân chứa DNA vòng.
  • C. Vùng nhân không có ribosome, nhân có ribosome.
  • D. Vùng nhân không chứa vật chất di truyền, nhân chứa vật chất di truyền.

Câu 12: Giả sử bạn phát hiện một sinh vật đơn bào mới. Để xác định nó là sinh vật nhân sơ hay nhân thực, cấu trúc đầu tiên bạn cần tìm kiếm dưới kính hiển vi có độ phân giải cao là gì?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Màng sinh chất.
  • C. Ribosome.
  • D. Nhân có màng bao bọc.

Câu 13: Tại sao cấu trúc màng sinh chất lại quan trọng đối với cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Nó cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • B. Nó kiểm soát sự ra vào của các chất, duy trì môi trường nội bào ổn định.
  • C. Nó thực hiện quá trình tổng hợp protein.
  • D. Nó chứa toàn bộ vật chất di truyền của tế bào.

Câu 14: Một nhà khoa học quan sát một tế bào thực vật và một tế bào vi khuẩn. Cả hai đều có cấu trúc nào dưới đây?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Lục lạp.
  • C. Nhân có màng.
  • D. Ty thể.

Câu 15: Mặc dù cả tế bào nhân sơ và nhân thực đều có ribosome, nhưng có sự khác biệt về kích thước và thành phần. Sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong y học?

  • A. Cho phép tế bào nhân thực tổng hợp protein nhanh hơn.
  • B. Cho phép tế bào nhân sơ lưu trữ nhiều protein hơn.
  • C. Giúp phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
  • D. Cho phép phát triển các loại kháng sinh nhắm mục tiêu vào ribosome vi khuẩn mà ít ảnh hưởng đến ribosome người.

Câu 16: Tế bào nhân sơ thường sinh sản nhanh hơn nhiều so với tế bào nhân thực. Yếu tố cấu trúc nào của tế bào nhân sơ góp phần vào tốc độ sinh sản nhanh này?

  • A. Sự hiện diện của plasmid.
  • B. Có thành tế bào vững chắc.
  • C. Cấu trúc đơn giản, không có nhân và bào quan phức tạp, cùng với vật chất di truyền dạng vòng nhân đôi nhanh.
  • D. Kích thước tế bào lớn.

Câu 17: Một vi khuẩn có khả năng di chuyển trong môi trường lỏng. Cấu trúc nào sau đây có thể giúp vi khuẩn thực hiện chức năng này?

  • A. Roi (Flagellum).
  • B. Lông nhung (Pilus).
  • C. Vỏ nhầy (Capsule).
  • D. Thành tế bào.

Câu 18: Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào là cơ sở để phân loại vi khuẩn thành Gram dương và Gram âm. Sự khác biệt này liên quan chủ yếu đến:

  • A. Thành phần lipid của màng sinh chất.
  • B. Sự hiện diện của plasmid.
  • C. Kích thước của ribosome.
  • D. Độ dày của lớp peptidoglycan và sự có mặt của màng ngoài.

Câu 19: Tế bào thực vật có thành tế bào bằng cellulose, còn tế bào nấm có thành tế bào bằng chitin. Mặc dù thành phần khác nhau, chức năng chung của thành tế bào ở hai loại sinh vật nhân thực này là gì?

  • A. Thực hiện quang hợp.
  • B. Bảo vệ tế bào, duy trì hình dạng và ngăn tế bào bị vỡ khi hút nước.
  • C. Kiểm soát sự vận chuyển các chất qua màng.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 20: Tế bào nhân thực có khả năng hình thành nên các cơ thể đa bào phức tạp, trong khi tế bào nhân sơ chỉ tồn tại dưới dạng đơn bào hoặc tập đoàn đơn bào. Đặc điểm cấu trúc nào ở tế bào nhân thực đóng vai trò quan trọng cho khả năng đa bào hóa này?

  • A. Có nhân và các bào quan phức tạp, cho phép phân hóa chức năng và tương tác giữa các tế bào.
  • B. Kích thước tế bào lớn.
  • C. Có thành tế bào.
  • D. Có plasmid.

Câu 21: Cấu trúc nào sau đây có ở hầu hết tế bào vi khuẩn và giúp chúng bám dính vào bề mặt hoặc các tế bào khác, đôi khi liên quan đến trao đổi vật chất di truyền (conjugation)?

  • A. Roi (Flagellum).
  • B. Lông (Pilus).
  • C. Vùng nhân.
  • D. Ribosome.

Câu 22: Khi so sánh cấu trúc di truyền của tế bào nhân sơ và nhân thực, điểm khác biệt quan trọng nhất là:

  • A. DNA của nhân sơ là RNA, của nhân thực là DNA.
  • B. DNA của nhân sơ là mạch thẳng, của nhân thực là mạch vòng.
  • C. DNA của nhân sơ nằm ở vùng nhân không có màng, DNA của nhân thực nằm trong nhân có màng.
  • D. Nhân sơ có nhiều phân tử DNA hơn nhân thực.

Câu 23: Vỏ nhầy (capsule hoặc glycocalyx) ở một số vi khuẩn có vai trò nào sau đây?

  • A. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị thực bào bởi hệ miễn dịch của vật chủ và giúp bám dính.
  • B. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • C. Kiểm soát sự vận chuyển các ion qua màng.
  • D. Tổng hợp ATP.

Câu 24: Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào nhân sơ lại quan trọng trong y học và công nghiệp thực phẩm?

  • A. Vì tế bào nhân sơ có cấu trúc phức tạp hơn tế bào nhân thực.
  • B. Vì tế bào nhân sơ chỉ gây bệnh cho con người.
  • C. Vì tế bào nhân sơ không có khả năng trao đổi chất.
  • D. Vì nhiều vi khuẩn nhân sơ là tác nhân gây bệnh hoặc được sử dụng trong các quy trình công nghiệp (ví dụ: sản xuất kháng sinh, thực phẩm lên men).

Câu 25: Điểm nào sau đây là sai khi nói về sự khác biệt giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào nhân thực có bộ khung xương tế bào, tế bào nhân sơ thì không.
  • B. Tế bào nhân sơ có hệ thống nội màng phát triển, tế bào nhân thực thì không.
  • C. Tế bào nhân thực có nhiều bào quan có màng, tế bào nhân sơ chỉ có ribosome.
  • D. Tế bào nhân thực có nhân hoàn chỉnh, tế bào nhân sơ có vùng nhân không có màng.

Câu 26: Cho các sinh vật sau: Vi khuẩn lam, trùng roi xanh, nấm mốc, cây dương xỉ. Sinh vật nào có cấu tạo tế bào nhân sơ?

  • A. Vi khuẩn lam.
  • B. Trùng roi xanh.
  • C. Nấm mốc.
  • D. Cây dương xỉ.

Câu 27: Một tế bào được quan sát thấy có thành tế bào bằng peptidoglycan, không có nhân rõ ràng và chỉ có ribosome trong tế bào chất. Dựa vào cấu trúc này, tế bào đó thuộc loại nào?

  • A. Tế bào thực vật.
  • B. Tế bào nấm.
  • C. Tế bào vi khuẩn.
  • D. Tế bào động vật.

Câu 28: Sự hiện diện của các bào quan có màng trong tế bào nhân thực cho phép:

  • A. Tế bào có kích thước nhỏ hơn.
  • B. Tế bào không cần trao đổi chất với môi trường ngoài.
  • C. Tất cả các phản ứng sinh hóa diễn ra ở cùng một nơi.
  • D. Phân công chức năng cho các vùng riêng biệt, tăng hiệu quả hoạt động của tế bào.

Câu 29: Giả sử bạn đang thiết kế một loại thuốc diệt nấm. Cấu trúc nào của tế bào nấm là mục tiêu tiềm năng tốt nhất để giảm thiểu tác dụng phụ lên tế bào người?

  • A. Thành tế bào (bằng chitin).
  • B. Màng sinh chất.
  • C. Ribosome.
  • D. Nhân.

Câu 30: Tế bào nào dưới đây có khả năng thực hiện cả quang hợp và hô hấp tế bào?

  • A. Tế bào cơ của chuột.
  • B. Tế bào vi khuẩn E. coli.
  • C. Tế bào lá cây xanh.
  • D. Tế bào nấm men.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một nhà khoa học quan sát dưới kính hiển vi một mẫu vật lấy từ suối nước nóng có nhiệt độ cao. Ông thấy các tế bào đơn lẻ, không có nhân rõ ràng và không có các cấu trúc nội bào phức tạp có màng bao bọc. Dựa vào đặc điểm này, sinh vật trong mẫu vật có khả năng cao thuộc nhóm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tại sao kích thước tế bào nhân sơ thường rất nhỏ (khoảng 0,5 - 10 µm) so với tế bào nhân thực (thường 10 - 100 µm)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một loại thuốc kháng sinh mới được phát triển nhắm vào cấu trúc thành tế bào của vi khuẩn. Loại thuốc này được kỳ vọng sẽ ít gây hại cho tế bào người. Cơ sở khoa học cho kỳ vọng này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một tế bào hiển thị rõ ràng nhân với màng nhân kép, lưới nội chất, bộ máy Golgi và ty thể. Tế bào này chắc chắn không phải là tế bào của sinh vật nào dưới đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Chức năng chính của vùng nhân (nucleoid) trong tế bào nhân sơ là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Sự khác biệt cấu trúc nào giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực cho phép tế bào nhân thực thực hiện đồng thời nhiều phản ứng sinh hóa khác nhau trong các ngăn riêng biệt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Plasmid là phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, thường có ở tế bào vi khuẩn. Vai trò nào sau đây là phổ biến đối với plasmid?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tại sao tế bào chất của tế bào nhân thực lại phức tạp và có tổ chức cao hơn tế bào nhân sơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Ribosome là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực. Chức năng chính của ribosome là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một nhà nghiên cứu đang cố gắng nuôi cấy một loại vi khuẩn trong phòng thí nghiệm. Môi trường nuôi cấy cần được bổ sung những chất dinh dưỡng thiết yếu nào để đảm bảo vi khuẩn có thể tổng hợp các đại phân tử cần thiết cho sự sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây là *khác biệt* chính giữa vùng nhân của tế bào nhân sơ và nhân của tế bào nhân thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Giả sử bạn phát hiện một sinh vật đơn bào mới. Để xác định nó là sinh vật nhân sơ hay nhân thực, cấu trúc đầu tiên bạn cần tìm kiếm dưới kính hiển vi có độ phân giải cao là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tại sao cấu trúc màng sinh chất lại quan trọng đối với cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một nhà khoa học quan sát một tế bào thực vật và một tế bào vi khuẩn. Cả hai đều có cấu trúc nào dưới đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Mặc dù cả tế bào nhân sơ và nhân thực đều có ribosome, nhưng có sự khác biệt về kích thước và thành phần. Sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong y học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tế bào nhân sơ thường sinh sản nhanh hơn nhiều so với tế bào nhân thực. Yếu tố cấu trúc nào của tế bào nhân sơ góp phần vào tốc độ sinh sản nhanh này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một vi khuẩn có khả năng di chuyển trong môi trường lỏng. Cấu trúc nào sau đây có thể giúp vi khuẩn thực hiện chức năng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào là cơ sở để phân loại vi khuẩn thành Gram dương và Gram âm. Sự khác biệt này liên quan chủ yếu đến:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tế bào thực vật có thành tế bào bằng cellulose, còn tế bào nấm có thành tế bào bằng chitin. Mặc dù thành phần khác nhau, chức năng chung của thành tế bào ở hai loại sinh vật nhân thực này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tế bào nhân thực có khả năng hình thành nên các cơ thể đa bào phức tạp, trong khi tế bào nhân sơ chỉ tồn tại dưới dạng đơn bào hoặc tập đoàn đơn bào. Đặc điểm cấu trúc nào ở tế bào nhân thực đóng vai trò quan trọng cho khả năng đa bào hóa này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Cấu trúc nào sau đây có ở hầu hết tế bào vi khuẩn và giúp chúng bám dính vào bề mặt hoặc các tế bào khác, đôi khi liên quan đến trao đổi vật chất di truyền (conjugation)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi so sánh cấu trúc di truyền của tế bào nhân sơ và nhân thực, điểm khác biệt quan trọng nhất là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Vỏ nhầy (capsule hoặc glycocalyx) ở một số vi khuẩn có vai trò nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào nhân sơ lại quan trọng trong y học và công nghiệp thực phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Điểm nào sau đây là *sai* khi nói về sự khác biệt giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Cho các sinh vật sau: Vi khuẩn lam, trùng roi xanh, nấm mốc, cây dương xỉ. Sinh vật nào có cấu tạo tế bào nhân sơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một tế bào được quan sát thấy có thành tế bào bằng peptidoglycan, không có nhân rõ ràng và chỉ có ribosome trong tế bào chất. Dựa vào cấu trúc này, tế bào đó thuộc loại nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Sự hiện diện của các bào quan có màng trong tế bào nhân thực cho phép:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Giả sử bạn đang thiết kế một loại thuốc diệt nấm. Cấu trúc nào của tế bào nấm là mục tiêu tiềm năng tốt nhất để giảm thiểu tác dụng phụ lên tế bào người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tế bào nào dưới đây có khả năng thực hiện cả quang hợp và hô hấp tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng duy nhất chỉ có ở tế bào nhân sơ so với tế bào nhân thực?

  • A. Có màng sinh chất
  • B. Có tế bào chất chứa ribosome
  • C. Vật chất di truyền tập trung ở vùng nhân không có màng bao bọc
  • D. Có thành tế bào

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, ông thấy một cấu trúc dạng sợi, dài, giúp vi khuẩn di chuyển linh hoạt trong môi trường lỏng. Cấu trúc này là gì?

  • A. Roi (Flagella)
  • B. Lông nhung (Pili)
  • C. Vỏ nhầy (Capsule)
  • D. Thành tế bào (Cell wall)

Câu 3: Tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của tế bào có ý nghĩa quan trọng đối với khả năng trao đổi chất của tế bào với môi trường. Tế bào có kích thước như thế nào sẽ có tỷ lệ S/V lớn nhất, giúp tăng hiệu quả trao đổi chất?

  • A. Kích thước lớn
  • B. Kích thước trung bình
  • C. Kích thước không ảnh hưởng
  • D. Kích thước nhỏ

Câu 4: Thành phần nào sau đây không có màng bao bọc và tồn tại ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp protein?

  • A. Nhân
  • B. Ribosome
  • C. Ty thể
  • D. Lục lạp

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản trong cấu tạo thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm được ứng dụng trong phương pháp nhuộm Gram để phân loại vi khuẩn. Cấu trúc nào của thành tế bào là yếu tố chính quyết định sự bắt màu khác nhau?

  • A. Peptidoglycan
  • B. Lớp màng ngoài
  • C. Acid teichoic
  • D. Lipopolysaccharide

Câu 6: Plasmid là một phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, có trong nhiều tế bào vi khuẩn. Mặc dù không phải là thành phần bắt buộc cho sự sống còn của vi khuẩn trong mọi điều kiện, plasmid thường chứa các gene mang lại lợi ích đặc biệt nào sau đây?

  • A. Gene quy định các chức năng sống cơ bản (hô hấp, tổng hợp protein)
  • B. Gene quy định cấu trúc nhiễm sắc thể chính
  • C. Gene quy định hình dạng tế bào
  • D. Gene kháng kháng sinh hoặc khả năng phân giải các chất độc

Câu 7: Tế bào chất của tế bào nhân thực khác biệt rõ rệt với tế bào chất của tế bào nhân sơ ở đặc điểm nào, giúp tế bào nhân thực thực hiện nhiều chức năng đồng thời và hiệu quả hơn?

  • A. Có hệ thống nội màng chia tế bào chất thành các xoang riêng biệt
  • B. Chứa ribosome với cấu trúc phức tạp hơn
  • C. Có vật chất di truyền là DNA mạch thẳng
  • D. Có khả năng tổng hợp protein

Câu 8: Một số vi khuẩn có khả năng bám dính chặt vào các bề mặt, hình thành màng sinh học (biofilm), gây khó khăn trong việc loại bỏ chúng. Cấu trúc nào ở bên ngoài thành tế bào vi khuẩn đóng vai trò chính trong khả năng bám dính này và bảo vệ vi khuẩn khỏi môi trường khắc nghiệt?

  • A. Roi
  • B. Lông nhung
  • C. Vỏ nhầy (Capsule)
  • D. Màng sinh chất

Câu 9: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào cho thấy có nhân hoàn chỉnh với màng nhân rõ ràng, nhiều bào quan có màng như ty thể, lưới nội chất, bộ máy Golgi và lục lạp. Tế bào này thuộc loại nào và có thể là của sinh vật nào?

  • A. Tế bào nhân sơ, vi khuẩn
  • B. Tế bào nhân thực, thực vật
  • C. Tế bào nhân sơ, động vật
  • D. Tế bào nhân thực, nấm men

Câu 10: Lông nhung (pili) ở vi khuẩn có chức năng gì khác biệt so với roi (flagella)?

  • A. Giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng
  • B. Bảo vệ vi khuẩn khỏi thực bào
  • C. Lưu trữ vật chất dự trữ
  • D. Giúp vi khuẩn bám vào bề mặt và tham gia vào quá trình tiếp hợp (truyền DNA)

Câu 11: Tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ. Điều này dẫn đến hệ quả gì đối với tỷ lệ S/V và khả năng trao đổi chất qua màng so với thể tích?

  • A. Tỷ lệ S/V nhỏ hơn, trao đổi chất qua màng kém hiệu quả hơn so với thể tích
  • B. Tỷ lệ S/V lớn hơn, trao đổi chất qua màng hiệu quả hơn so với thể tích
  • C. Tỷ lệ S/V không thay đổi, trao đổi chất hiệu quả hơn
  • D. Tỷ lệ S/V nhỏ hơn, trao đổi chất qua màng hiệu quả hơn so với thể tích

Câu 12: Sự xuất hiện của các bào quan có màng trong tế bào nhân thực mang lại lợi ích tiến hóa quan trọng nào?

  • A. Làm giảm kích thước tổng thể của tế bào
  • B. Đơn giản hóa cấu trúc tế bào
  • C. Tạo ra các ngăn riêng biệt cho phép nhiều phản ứng hóa học khác nhau diễn ra đồng thời mà không ảnh hưởng lẫn nhau
  • D. Giúp tế bào nhân thực chỉ sống trong môi trường chuyên biệt

Câu 13: Tại sao vật chất di truyền của tế bào nhân sơ lại được gọi là "vùng nhân" mà không phải là "nhân"?

  • A. Vì vật chất di truyền chỉ là RNA
  • B. Vì vùng này không có màng nhân bao bọc
  • C. Vì vật chất di truyền là DNA mạch thẳng
  • D. Vì vùng này chứa nhiều loại bào quan khác nhau

Câu 14: Cấu trúc nào sau đây không phải là thành phần bắt buộc có ở mọi tế bào nhân sơ?

  • A. Plasmid
  • B. Ribosome
  • C. Màng sinh chất
  • D. Vùng nhân

Câu 15: Giả sử bạn phát hiện một sinh vật đơn bào mới. Dưới kính hiển vi, bạn quan sát thấy nó có nhân rõ ràng, ty thể, và một cấu trúc cứng bao bọc bên ngoài màng sinh chất. Sinh vật này không thể thuộc giới nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

  • A. Giới Thực vật
  • B. Giới Nấm
  • C. Giới Nguyên sinh
  • D. Giới Khởi sinh

Câu 16: Tế bào nào sau đây có cấu trúc đơn giản nhất và được coi là dạng sống đầu tiên trên Trái Đất?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào thực vật

Câu 17: Màng sinh chất có chức năng tương tự ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

  • A. Bảo vệ cơ học cho tế bào
  • B. Chứa vật chất di truyền
  • C. Kiểm soát sự ra vào của các chất
  • D. Tổng hợp protein

Câu 18: Khả năng tạo ra các sản phẩm chuyên biệt như kháng sinh hoặc enzyme trong công nghệ sinh học thường khai thác đặc điểm nào của tế bào vi khuẩn?

  • A. Sự có mặt của nhân hoàn chỉnh
  • B. Sự có mặt của plasmid dễ dàng biến đổi gene
  • C. Kích thước lớn của tế bào
  • D. Sự phức tạp của hệ thống nội màng

Câu 19: So với tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực có thêm đặc điểm cấu trúc nào giúp tăng cường hiệu quả hoạt động sống bằng cách phân chia tế bào chất thành các khu vực chức năng?

  • A. Thành tế bào
  • B. Vùng nhân
  • C. Ribosome
  • D. Hệ thống nội màng và các bào quan có màng

Câu 20: Một loại thuốc diệt khuẩn hoạt động bằng cách phá vỡ cấu trúc peptidoglycan của thành tế bào. Loại thuốc này sẽ có hiệu quả kém nhất đối với sinh vật nào sau đây?

  • A. Vi khuẩn Gram âm (có lớp màng ngoài)
  • B. Vi khuẩn Gram dương (thành dày)
  • C. Vi khuẩn không có vỏ nhầy
  • D. Vi khuẩn có plasmid

Câu 21: Chức năng chính của tế bào chất ở cả hai loại tế bào (nhân sơ và nhân thực) là gì?

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền
  • B. Là nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa sinh quan trọng của tế bào
  • C. Kiểm soát hoạt động của tế bào
  • D. Tổng hợp năng lượng ATP

Câu 22: Sự khác biệt về cấu trúc nào giữa tế bào nhân sơ và nhân thực giải thích tại sao tế bào nhân thực có thể đạt được kích thước lớn hơn mà vẫn duy trì hiệu quả hoạt động?

  • A. Sự có mặt của thành tế bào
  • B. Hình dạng tế bào
  • C. Loại vật chất di truyền
  • D. Sự phân hóa chức năng và chuyên hóa cấu trúc bên trong nhờ hệ thống màng nội bào và bào quan

Câu 23: Trong điều kiện môi trường bất lợi (ví dụ: thiếu chất dinh dưỡng trầm trọng), một số loại vi khuẩn có khả năng hình thành bào tử nghỉ (endospore). Cấu trúc này có đặc điểm gì giúp vi khuẩn tồn tại?

  • A. Là cấu trúc bất hoạt, có lớp vỏ dày và chứa ít nước, chống chịu được nhiệt độ, hóa chất, bức xạ
  • B. Là cấu trúc sinh sản giúp vi khuẩn nhân lên nhanh chóng
  • C. Là cấu trúc giúp vi khuẩn di chuyển tìm kiếm môi trường tốt hơn
  • D. Là cấu trúc giúp vi khuẩn bám vào các vật chủ khác

Câu 24: Sinh vật nào sau đây không được cấu tạo từ tế bào nhân thực?

  • A. Nấm men
  • B. Tảo lục
  • C. Vi khuẩn lam
  • D. Cây hoa hồng

Câu 25: Chức năng của vùng nhân ở tế bào nhân sơ tương đương với chức năng của cấu trúc nào ở tế bào nhân thực?

  • A. Nhân
  • B. Ty thể
  • C. Ribosome
  • D. Tế bào chất

Câu 26: Tại sao vi khuẩn thường có tốc độ sinh sản (nhân đôi tế bào) nhanh hơn nhiều so với các sinh vật nhân thực đơn bào như nấm men?

  • A. Vì chúng có nhiều plasmid hơn
  • B. Vì chúng có vỏ nhầy
  • C. Vì chúng có kích thước lớn hơn
  • D. Vì cấu trúc tế bào đơn giản hơn, quá trình sao chép DNA và phân chia tế bào diễn ra nhanh chóng

Câu 27: Lớp màng ngoài (outer membrane) chỉ có ở thành tế bào của vi khuẩn Gram âm có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp tổng hợp protein
  • B. Tạo thêm một lớp rào cản, làm giảm khả năng thấm của một số loại kháng sinh
  • C. Là nơi diễn ra quá trình quang hợp
  • D. Lưu trữ năng lượng dưới dạng ATP

Câu 28: Hình ảnh dưới kính hiển vi cho thấy một tế bào có hình que, có thành tế bào nhưng không có nhân rõ ràng và không có các bào quan có màng. Tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào nấm

Câu 29: Điểm khác biệt quan trọng nhất về tổ chức vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

  • A. Loại acid nucleic (DNA hay RNA)
  • B. Kích thước của phân tử DNA
  • C. Sự có mặt hay vắng mặt của màng nhân bao bọc vật chất di truyền chính
  • D. Số lượng phân tử DNA

Câu 30: Cấu trúc nào sau đây có mặt ở hầu hết các tế bào nhân thực nhưng không có ở tế bào nhân sơ, đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển nội bào và tổng hợp lipid/protein?

  • A. Ribosome
  • B. Lưới nội chất
  • C. Màng sinh chất
  • D. Thành tế bào

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là *đặc trưng duy nhất* chỉ có ở tế bào nhân sơ so với tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, ông thấy một cấu trúc dạng sợi, dài, giúp vi khuẩn di chuyển linh hoạt trong môi trường lỏng. Cấu trúc này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của tế bào có ý nghĩa quan trọng đối với khả năng trao đổi chất của tế bào với môi trường. Tế bào có kích thước như thế nào sẽ có tỷ lệ S/V lớn nhất, giúp tăng hiệu quả trao đổi chất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Thành phần nào sau đây *không* có màng bao bọc và tồn tại ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp protein?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản trong cấu tạo thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm được ứng dụng trong phương pháp nhuộm Gram để phân loại vi khuẩn. Cấu trúc nào của thành tế bào là yếu tố chính quyết định sự bắt màu khác nhau?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Plasmid là một phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, có trong nhiều tế bào vi khuẩn. Mặc dù không phải là thành phần bắt buộc cho sự sống còn của vi khuẩn trong mọi điều kiện, plasmid thường chứa các gene mang lại lợi ích đặc biệt nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tế bào chất của tế bào nhân thực khác biệt rõ rệt với tế bào chất của tế bào nhân sơ ở đặc điểm nào, giúp tế bào nhân thực thực hiện nhiều chức năng đồng thời và hiệu quả hơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một số vi khuẩn có khả năng bám dính chặt vào các bề mặt, hình thành màng sinh học (biofilm), gây khó khăn trong việc loại bỏ chúng. Cấu trúc nào ở bên ngoài thành tế bào vi khuẩn đóng vai trò chính trong khả năng bám dính này và bảo vệ vi khuẩn khỏi môi trường khắc nghiệt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào cho thấy có nhân hoàn chỉnh với màng nhân rõ ràng, nhiều bào quan có màng như ty thể, lưới nội chất, bộ máy Golgi và lục lạp. Tế bào này thuộc loại nào và có thể là của sinh vật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Lông nhung (pili) ở vi khuẩn có chức năng gì khác biệt so với roi (flagella)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ. Điều này dẫn đến hệ quả gì đối với tỷ lệ S/V và khả năng trao đổi chất qua màng so với thể tích?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sự xuất hiện của các bào quan có màng trong tế bào nhân thực mang lại lợi ích tiến hóa quan trọng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao vật chất di truyền của tế bào nhân sơ lại được gọi là 'vùng nhân' mà không phải là 'nhân'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cấu trúc nào sau đây *không* phải là thành phần bắt buộc có ở mọi tế bào nhân sơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử bạn phát hiện một sinh vật đơn bào mới. Dưới kính hiển vi, bạn quan sát thấy nó có nhân rõ ràng, ty thể, và một cấu trúc cứng bao bọc bên ngoài màng sinh chất. Sinh vật này *không thể* thuộc giới nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tế bào nào sau đây có cấu trúc đơn giản nhất và được coi là dạng sống đầu tiên trên Trái Đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Màng sinh chất có chức năng tương tự ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khả năng tạo ra các sản phẩm chuyên biệt như kháng sinh hoặc enzyme trong công nghệ sinh học thường khai thác đặc điểm nào của tế bào vi khuẩn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So với tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực có thêm đặc điểm cấu trúc nào giúp tăng cường hiệu quả hoạt động sống bằng cách phân chia tế bào chất thành các khu vực chức năng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một loại thuốc diệt khuẩn hoạt động bằng cách phá vỡ cấu trúc peptidoglycan của thành tế bào. Loại thuốc này sẽ có hiệu quả *kém nhất* đối với sinh vật nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Chức năng chính của tế bào chất ở cả hai loại tế bào (nhân sơ và nhân thực) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sự khác biệt về cấu trúc nào giữa tế bào nhân sơ và nhân thực giải thích tại sao tế bào nhân thực có thể đạt được kích thước lớn hơn mà vẫn duy trì hiệu quả hoạt động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong điều kiện môi trường bất lợi (ví dụ: thiếu chất dinh dưỡng trầm trọng), một số loại vi khuẩn có khả năng hình thành bào tử nghỉ (endospore). Cấu trúc này có đặc điểm gì giúp vi khuẩn tồn tại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Sinh vật nào sau đây *không* được cấu tạo từ tế bào nhân thực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Chức năng của vùng nhân ở tế bào nhân sơ tương đương với chức năng của cấu trúc nào ở tế bào nhân thực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao vi khuẩn thường có tốc độ sinh sản (nhân đôi tế bào) nhanh hơn nhiều so với các sinh vật nhân thực đơn bào như nấm men?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Lớp màng ngoài (outer membrane) chỉ có ở thành tế bào của vi khuẩn Gram âm có vai trò quan trọng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hình ảnh dưới kính hiển vi cho thấy một tế bào có hình que, có thành tế bào nhưng không có nhân rõ ràng và không có các bào quan có màng. Tế bào này thuộc loại nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Điểm khác biệt *quan trọng nhất* về tổ chức vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Cấu trúc nào sau đây có mặt ở hầu hết các tế bào nhân thực nhưng *không có* ở tế bào nhân sơ, đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển nội bào và tổng hợp lipid/protein?

Viết một bình luận