15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Cánh diều – Chủ đề 10: Virus

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Virus có những đặc điểm nào khiến chúng được coi là ranh giới giữa vật sống và vật không sống?

  • A. Chỉ có cấu tạo từ protein và nucleic acid.
  • B. Có khả năng tự sinh sản độc lập ngoài tế bào chủ.
  • C. Không có cấu tạo tế bào nhưng có khả năng gây bệnh.
  • D. Không có cấu tạo tế bào, không có hệ thống trao đổi chất riêng, nhưng có vật chất di truyền và nhân lên trong tế bào sống.

Câu 2: Quan sát cấu trúc của một hạt virus điển hình bao gồm nucleic acid và vỏ capsid. Vỏ capsid được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ hơn gọi là gì?

  • A. Nucleotide
  • B. Capsome
  • C. Peptidoglycan
  • D. Lipid

Câu 3: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA sợi đơn. Virus này thuộc nhóm virus nào dựa trên vật chất di truyền?

  • A. Virus DNA sợi kép
  • B. Virus DNA sợi đơn
  • C. Virus RNA sợi đơn
  • D. Virus RNA sợi kép

Câu 4: Giai đoạn đầu tiên trong chu trình nhân lên của hầu hết các loại virus là gì, giúp virus bám đặc hiệu vào bề mặt tế bào chủ?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Sinh tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 5: Trong chu trình nhân lên của Bacteriophage (virus ký sinh vi khuẩn), sau khi vật chất di truyền của phage được đưa vào tế bào vi khuẩn, nó sẽ sử dụng bộ máy tổng hợp của vi khuẩn để làm gì?

  • A. Tiêu hóa thành tế bào vi khuẩn.
  • B. Tự nhân đôi và tổng hợp protein độc lập.
  • C. Hình thành vỏ ngoài (envelope).
  • D. Tổng hợp nucleic acid và protein vỏ cho các virus mới.

Câu 6: Một số loại virus có thêm lớp vỏ ngoài (envelope) bao bọc bên ngoài vỏ capsid. Vỏ ngoài này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Do virus tự tổng hợp hoàn toàn.
  • B. Là phần mở rộng của vỏ capsid.
  • C. Được lấy từ màng tế bào chủ khi virus thoát ra.
  • D. Là lớp đường bao phủ bên ngoài.

Câu 7: Virus gây bệnh dại lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật bị nhiễm. Phương thức lây truyền này thuộc loại nào?

  • A. Qua đường hô hấp
  • B. Qua vết cắn của động vật
  • C. Qua đường tiêu hóa
  • D. Qua đường tình dục

Câu 8: Bệnh cúm mùa thường bùng phát vào mùa đông và lây lan rất nhanh trong cộng đồng. Con đường lây truyền chủ yếu của virus cúm là gì?

  • A. Qua đường hô hấp (giọt bắn)
  • B. Qua đường tiêu hóa (thức ăn, nước uống)
  • C. Qua tiếp xúc máu
  • D. Qua côn trùng trung gian

Câu 9: Để phòng chống bệnh do virus gây ra, biện pháp hiệu quả và phổ biến nhất để tạo miễn dịch đặc hiệu cho cơ thể là gì?

  • A. Sử dụng thuốc kháng sinh.
  • B. Uống nhiều vitamin C.
  • C. Tiêm vaccine.
  • D. Cách ly hoàn toàn với mọi người.

Câu 10: Trong chu trình tiềm tan của Bacteriophage, vật chất di truyền của phage (prophage) tồn tại ở trạng thái nào trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Tích hợp vào nhiễm sắc thể của vi khuẩn.
  • B. Nhân lên độc lập trong tế bào chất.
  • C. Bị tế bào vi khuẩn phân hủy.
  • D. Thoát ra khỏi tế bào vi khuẩn ngay lập tức.

Câu 11: Tại sao virus chỉ có thể nhân lên trong tế bào chủ mà không thể tự nhân lên ngoài môi trường?

  • A. Vì virus quá nhỏ.
  • B. Vì virus thiếu bộ máy tổng hợp protein và chuyển hóa năng lượng.
  • C. Vì vật chất di truyền của virus không hoạt động ngoài tế bào.
  • D. Vì vỏ capsid của virus không bền vững ngoài môi trường.

Câu 12: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển nhằm ức chế enzyme reverse transcriptase (phiên mã ngược). Loại thuốc này có khả năng điều trị bệnh do virus nào gây ra?

  • A. Virus cúm (Influenza virus)
  • B. Virus thủy đậu (Varicella-zoster virus)
  • C. Virus viêm gan B (Hepatitis B virus)
  • D. Virus HIV (Human Immunodeficiency Virus)

Câu 13: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) có cấu trúc xoắn. Điều này có nghĩa là các capsome sắp xếp theo hình dạng nào?

  • A. Hình xoắn ốc
  • B. Hình khối đa diện
  • C. Hình phức tạp
  • D. Hình cầu

Câu 14: Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, thường gặp ở trẻ em. Virus sởi lây lan rất nhanh trong cộng đồng chưa được tiêm chủng đầy đủ. Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất đối với bệnh sởi ở cấp độ cộng đồng là gì?

  • A. Sử dụng thuốc kháng virus cho tất cả trẻ em.
  • B. Đẩy mạnh chương trình tiêm chủng vaccine sởi.
  • C. Cách ly tất cả trẻ em bị bệnh.
  • D. Chỉ điều trị triệu chứng khi trẻ bị bệnh.

Câu 15: Virus có thể được ứng dụng trong sản xuất vaccine bằng cách sử dụng chính virus (bất hoạt hoặc giảm độc lực) hoặc các thành phần của chúng. Nguyên tắc cơ bản của việc sử dụng virus/thành phần virus trong vaccine là gì?

  • A. Virus trong vaccine sẽ tiêu diệt các virus gây bệnh khác.
  • B. Virus trong vaccine cung cấp năng lượng cho tế bào miễn dịch.
  • C. Virus hoặc thành phần của virus đóng vai trò kháng nguyên kích thích cơ thể tạo miễn dịch.
  • D. Virus trong vaccine cạnh tranh chất dinh dưỡng với virus gây bệnh.

Câu 16: Chu trình tan của Bacteriophage kết thúc bằng việc tế bào vi khuẩn bị phá vỡ (tan) để giải phóng các hạt phage mới. Điều này xảy ra ở giai đoạn nào của chu trình?

  • A. Hấp phụ
  • B. Sinh tổng hợp
  • C. Lắp ráp
  • D. Giải phóng

Câu 17: Virus gây bệnh ở thực vật thường xâm nhập vào cây thông qua các vết thương trên bề mặt lá, thân hoặc rễ. Điều này khác với virus ở động vật thường xâm nhập qua màng tế bào lành lặn nhờ thụ thể. Tại sao lại có sự khác biệt này?

  • A. Tế bào thực vật có thành tế bào cứng bảo vệ.
  • B. Virus thực vật không có enzyme tiêu hóa thành tế bào.
  • C. Virus thực vật không có gai glycoprotein để bám.
  • D. Thực vật không có thụ thể đặc hiệu cho virus.

Câu 18: Một số virus, sau khi xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của chúng không nhân lên ngay mà tồn tại tiềm ẩn trong tế bào. Đây là đặc điểm của loại chu trình nào?

  • A. Chu trình tan
  • B. Chu trình tiềm tan
  • C. Chu trình độc lập
  • D. Chu trình ngoại bào

Câu 19: Bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue gây ra, lây truyền qua muỗi Aedes aegypti. Muỗi trong trường hợp này đóng vai trò gì?

  • A. Vật chủ chính
  • B. Mầm bệnh
  • C. Nguồn bệnh
  • D. Vật trung gian truyền bệnh

Câu 20: Các nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng virus Oncolytic (virus có khả năng nhân lên và tiêu diệt tế bào ung thư) trong điều trị ung thư. Đây là một ví dụ về ứng dụng nào của virus?

  • A. Trong y học (liệu pháp virus/gen)
  • B. Trong nông nghiệp (thuốc trừ sâu sinh học)
  • C. Trong công nghiệp thực phẩm
  • D. Trong sản xuất năng lượng

Câu 21: Kích thước siêu nhỏ của virus (khoảng 20-300 nm) có ý nghĩa gì trong nghiên cứu và phòng chống bệnh?

  • A. Giúp virus có cấu trúc phức tạp hơn vi khuẩn.
  • B. Khiến virus khó quan sát bằng kính hiển vi quang học và dễ lây lan.
  • C. Chứng tỏ virus là dạng sống đơn giản nhất.
  • D. Giúp virus tự tổng hợp được nhiều loại protein.

Câu 22: Virus HIV, virus gây bệnh AIDS, là một retrovirus. Điều này có nghĩa là vật chất di truyền của nó là RNA và nó có khả năng thực hiện quá trình nào đặc trưng?

  • A. Phiên mã ngược (tổng hợp DNA từ RNA)
  • B. Tổng hợp protein trực tiếp từ RNA
  • C. Tự nhân đôi DNA độc lập
  • D. Phân giải màng tế bào chủ

Câu 23: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà các thành phần mới được tổng hợp (nucleic acid và protein) được lắp ráp lại để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Lắp ráp
  • D. Giải phóng

Câu 24: Bệnh đậu mùa ở người đã được thanh toán trên toàn cầu nhờ chiến dịch tiêm chủng vaccine quy mô lớn. Thành công này cho thấy tầm quan trọng của biện pháp nào trong phòng chống bệnh do virus?

  • A. Sử dụng thuốc kháng virus hiệu quả.
  • B. Kiểm soát vật trung gian truyền bệnh.
  • C. Phát hiện sớm và cách ly triệt để.
  • D. Tiêm chủng vaccine cộng đồng.

Câu 25: Một số loại virus được sử dụng làm thuốc trừ sâu sinh học để diệt côn trùng gây hại mà không ảnh hưởng đến cây trồng và môi trường. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của virus?

  • A. Khả năng nhân lên nhanh chóng.
  • B. Tính đặc hiệu đối với vật chủ.
  • C. Kích thước siêu nhỏ.
  • D. Có cấu tạo đơn giản.

Câu 26: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của chúng đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là nguồn năng lượng cho tế bào chủ.
  • B. Chỉ đóng vai trò bảo vệ virus.
  • C. Mang thông tin di truyền để tổng hợp các thành phần của virus mới.
  • D. Giúp virus bám vào tế bào chủ.

Câu 27: Phân loại virus dựa trên vật chủ bị ký sinh cho phép chia virus thành các nhóm chính nào?

  • A. Virus ở người và động vật, virus ở thực vật, virus ở vi sinh vật.
  • B. Virus DNA, virus RNA.
  • C. Virus cấu trúc xoắn, virus cấu trúc khối, virus cấu trúc phức tạp.
  • D. Virus có vỏ ngoài, virus không vỏ ngoài.

Câu 28: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được sao chép và các protein của virus được tổng hợp nhờ bộ máy của tế bào chủ?

  • A. Xâm nhập
  • B. Sinh tổng hợp
  • C. Lắp ráp
  • D. Giải phóng

Câu 29: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là một biện pháp hiệu quả để phòng chống nhiều bệnh do virus gây ra?

  • A. Xà phòng tiêu diệt virus trong cơ thể.
  • B. Xà phòng tạo lớp màng bảo vệ trên da.
  • C. Xà phòng kích thích hệ miễn dịch.
  • D. Xà phòng giúp loại bỏ virus bám trên bề mặt da tay.

Câu 30: Virus corona SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19 có cấu trúc vỏ ngoài (envelope) và các gai glycoprotein trên bề mặt. Các gai glycoprotein này có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chu trình lây nhiễm?

  • A. Bám dính và xâm nhập vào tế bào chủ.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền bên trong.
  • C. Tổng hợp protein virus.
  • D. Giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Virus có những đặc điểm nào khiến chúng được coi là ranh giới giữa vật sống và vật không sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Quan sát cấu trúc của một hạt virus điển hình bao gồm nucleic acid và vỏ capsid. Vỏ capsid được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ hơn gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA sợi đơn. Virus này thuộc nhóm virus nào dựa trên vật chất di truyền?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Giai đoạn đầu tiên trong chu trình nhân lên của hầu hết các loại virus là gì, giúp virus bám đặc hiệu vào bề mặt tế bào chủ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong chu trình nhân lên của Bacteriophage (virus ký sinh vi khuẩn), sau khi vật chất di truyền của phage được đưa vào tế bào vi khuẩn, nó sẽ sử dụng bộ máy tổng hợp của vi khuẩn để làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một số loại virus có thêm lớp vỏ ngoài (envelope) bao bọc bên ngoài vỏ capsid. Vỏ ngoài này có nguồn gốc từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Virus gây bệnh dại lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật bị nhiễm. Phương thức lây truyền này thuộc loại nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bệnh cúm mùa thường bùng phát vào mùa đông và lây lan rất nhanh trong cộng đồng. Con đường lây truyền chủ yếu của virus cúm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Để phòng chống bệnh do virus gây ra, biện pháp hiệu quả và phổ biến nhất để tạo miễn dịch đặc hiệu cho cơ thể là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong chu trình tiềm tan của Bacteriophage, vật chất di truyền của phage (prophage) tồn tại ở trạng thái nào trong tế bào vi khuẩn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tại sao virus chỉ có thể nhân lên trong tế bào chủ mà không thể tự nhân lên ngoài môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển nhằm ức chế enzyme reverse transcriptase (phiên mã ngược). Loại thuốc này có khả năng điều trị bệnh do virus nào gây ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) có cấu trúc xoắn. Điều này có nghĩa là các capsome sắp xếp theo hình dạng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, thường gặp ở trẻ em. Virus sởi lây lan rất nhanh trong cộng đồng chưa được tiêm chủng đầy đủ. Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất đối với bệnh sởi ở cấp độ cộng đồng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Virus có thể được ứng dụng trong sản xuất vaccine bằng cách sử dụng chính virus (bất hoạt hoặc giảm độc lực) hoặc các thành phần của chúng. Nguyên tắc cơ bản của việc sử dụng virus/thành phần virus trong vaccine là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Chu trình tan của Bacteriophage kết thúc bằng việc tế bào vi khuẩn bị phá vỡ (tan) để giải phóng các hạt phage mới. Điều này xảy ra ở giai đoạn nào của chu trình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Virus gây bệnh ở thực vật thường xâm nhập vào cây thông qua các vết thương trên bề mặt lá, thân hoặc rễ. Điều này khác với virus ở động vật thường xâm nhập qua màng tế bào lành lặn nhờ thụ thể. Tại sao lại có sự khác biệt này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một số virus, sau khi xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của chúng không nhân lên ngay mà tồn tại tiềm ẩn trong tế bào. Đây là đặc điểm của loại chu trình nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue gây ra, lây truyền qua muỗi Aedes aegypti. Muỗi trong trường hợp này đóng vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Các nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng virus Oncolytic (virus có khả năng nhân lên và tiêu diệt tế bào ung thư) trong điều trị ung thư. Đây là một ví dụ về ứng dụng nào của virus?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Kích thước siêu nhỏ của virus (khoảng 20-300 nm) có ý nghĩa gì trong nghiên cứu và phòng chống bệnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Virus HIV, virus gây bệnh AIDS, là một retrovirus. Điều này có nghĩa là vật chất di truyền của nó là RNA và nó có khả năng thực hiện quá trình nào đặc trưng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà các thành phần mới được tổng hợp (nucleic acid và protein) được lắp ráp lại để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Bệnh đậu mùa ở người đã được thanh toán trên toàn cầu nhờ chiến dịch tiêm chủng vaccine quy mô lớn. Thành công này cho thấy tầm quan trọng của biện pháp nào trong phòng chống bệnh do virus?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một số loại virus được sử dụng làm thuốc trừ sâu sinh học để diệt côn trùng gây hại mà không ảnh hưởng đến cây trồng và môi trường. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của virus?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của chúng đóng vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân loại virus dựa trên vật chủ bị ký sinh cho phép chia virus thành các nhóm chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được sao chép và các protein của virus được tổng hợp nhờ bộ máy của tế bào chủ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là một biện pháp hiệu quả để phòng chống nhiều bệnh do virus gây ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Virus corona SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19 có cấu trúc vỏ ngoài (envelope) và các gai glycoprotein trên bề mặt. Các gai glycoprotein này có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chu trình lây nhiễm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Virus được xem là một dạng sống đặc biệt vì chúng có những đặc điểm nào sau đây, phân biệt với các sinh vật nhân sơ và nhân thực?

  • A. Có cấu tạo tế bào và khả năng sinh sản độc lập.
  • B. Có khả năng tự tổng hợp protein và năng lượng.
  • C. Chứa cả DNA và RNA trong cùng một hạt virus.
  • D. Không có cấu tạo tế bào và sống kí sinh bắt buộc trong tế bào vật chủ.

Câu 2: Một nhà khoa học quan sát một loại virus mới dưới kính hiển vi điện tử và nhận thấy nó có hình dạng khối đa diện với 20 mặt tam giác đều. Dựa vào đặc điểm này, virus đó có thể được phân loại vào nhóm cấu trúc nào?

  • A. Cấu trúc xoắn.
  • B. Cấu trúc khối.
  • C. Cấu trúc hỗn hợp.
  • D. Cấu trúc không đều.

Câu 3: Vật chất di truyền của virus có đặc điểm gì khác biệt so với vật chất di truyền của tế bào (nhân sơ và nhân thực)?

  • A. Luôn là DNA mạch kép.
  • B. Luôn là RNA mạch đơn.
  • C. Có thể là DNA hoặc RNA, mạch đơn hoặc mạch kép.
  • D. Luôn chứa cả DNA và RNA.

Câu 4: Vỏ ngoài (envelope) của một số loại virus được hình thành từ đâu và có vai trò gì trong quá trình lây nhiễm?

  • A. Từ màng tế bào vật chủ; giúp virus bám và xâm nhập vào tế bào vật chủ.
  • B. Từ protein do virus tổng hợp; bảo vệ vật chất di truyền.
  • C. Từ thành tế bào vật chủ; giúp virus di chuyển.
  • D. Từ vật chất di truyền của virus; chứa enzyme cần thiết cho sao chép.

Câu 5: Chu trình nhân lên của virus bao gồm các giai đoạn chính nào sau đây (theo trình tự)?

  • A. Xâm nhập, Hấp phụ, Sinh tổng hợp, Lắp ráp, Phóng thích.
  • B. Hấp phụ, Xâm nhập, Sinh tổng hợp, Lắp ráp, Phóng thích.
  • C. Hấp phụ, Sinh tổng hợp, Xâm nhập, Lắp ráp, Phóng thích.
  • D. Xâm nhập, Sinh tổng hợp, Hấp phụ, Lắp ráp, Phóng thích.

Câu 6: Trong chu trình tan (lytic cycle) của bacteriophage, giai đoạn nào đánh dấu sự kết thúc và giải phóng các hạt virus mới?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Sinh tổng hợp.
  • C. Lắp ráp.
  • D. Phóng thích.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa chu trình tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của virus là gì?

  • A. Chu trình tan chỉ xảy ra ở virus RNA, chu trình tiềm tan ở virus DNA.
  • B. Chu trình tiềm tan tạo ra nhiều virus hơn chu trình tan.
  • C. Trong chu trình tiềm tan, vật chất di truyền của virus tích hợp vào hệ gen vật chủ.
  • D. Chu trình tan không có giai đoạn hấp phụ và xâm nhập.

Câu 8: Một loại virus gây bệnh ở thực vật lây lan chủ yếu qua côn trùng hút nhựa cây. Phương thức lây truyền này được xếp vào loại nào?

  • A. Lây truyền theo chiều ngang qua tiếp xúc trực tiếp.
  • B. Lây truyền theo chiều ngang qua vật trung gian.
  • C. Lây truyền theo chiều dọc qua hạt giống.
  • D. Lây truyền qua không khí.

Câu 9: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là một biện pháp hiệu quả để phòng chống lây nhiễm nhiều loại virus gây bệnh ở người, đặc biệt là virus có vỏ bọc?

  • A. Xà phòng làm tan lớp vỏ bọc lipid của virus, khiến chúng bị bất hoạt.
  • B. Xà phòng tạo ra lớp màng bảo vệ trên da ngăn virus bám vào.
  • C. Xà phòng tiêu diệt trực tiếp vật chất di truyền của virus.
  • D. Xà phòng chỉ loại bỏ virus trên bề mặt da chứ không làm chúng bất hoạt.

Câu 10: Virus có thể được ứng dụng trong y học để sản xuất vắc xin. Vắc xin virus hoạt động theo nguyên tắc nào để tạo miễn dịch cho cơ thể?

  • A. Tiêm trực tiếp kháng thể chống virus vào cơ thể.
  • B. Sử dụng thuốc kháng virus để tiêu diệt virus.
  • C. Đưa các thành phần của virus (hoặc virus đã làm yếu/bất hoạt) vào cơ thể để kích thích hệ miễn dịch.
  • D. Thay đổi gen của tế bào vật chủ để kháng lại virus.

Câu 11: Khi một người bị nhiễm virus cúm, hệ miễn dịch của cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để chống lại sự lây nhiễm?

  • A. Sản xuất enzyme tiêu hóa virus.
  • B. Tăng cường hô hấp tế bào để có năng lượng chống lại virus.
  • C. Thay đổi cấu trúc màng tế bào để virus không xâm nhập được.
  • D. Sản xuất kháng thể đặc hiệu và huy động tế bào miễn dịch để tiêu diệt virus và tế bào nhiễm virus.

Câu 12: Một số loại virus được sử dụng trong liệu pháp gen để đưa gen lành vào tế bào bệnh nhân. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của virus?

  • A. Khả năng xâm nhập và đưa vật chất di truyền vào tế bào vật chủ.
  • B. Khả năng tự tổng hợp protein.
  • C. Kích thước rất nhỏ.
  • D. Có vỏ bọc lipid.

Câu 13: Phân tích cấu tạo của một loại virus cho thấy nó có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có enzyme reverse transcriptase. Loại virus này có thể thuộc nhóm nào?

  • A. Bacteriophage.
  • B. Retrovirus.
  • C. Virus DNA mạch kép.
  • D. Virus thực vật.

Câu 14: Tại sao virus không được xếp vào các giới sinh vật (ví dụ: giới Khởi sinh, giới Thực vật,...) trong hệ thống phân loại 5 giới hoặc 6 giới?

  • A. Vì chúng không có cấu tạo tế bào và không thể tự sinh sản độc lập.
  • B. Vì chúng chỉ chứa vật chất di truyền là RNA.
  • C. Vì chúng quá nhỏ để quan sát bằng kính hiển vi quang học.
  • D. Vì chúng chỉ gây bệnh cho các sinh vật khác.

Câu 15: Một virus gây bệnh cho vi khuẩn được gọi là gì?

  • A. Mycovirus.
  • B. Retrovirus.
  • C. Bacteriophage.
  • D. Virus thực vật.

Câu 16: Để sản xuất vắc xin virus, người ta thường sử dụng phương pháp nào để nuôi cấy virus với số lượng lớn?

  • A. Nuôi cấy trên môi trường dinh dưỡng nhân tạo.
  • B. Nuôi cấy trong tế bào sống (ví dụ: phôi trứng, nuôi cấy mô).
  • C. Nuôi cấy trong nước cất vô trùng.
  • D. Sử dụng phương pháp PCR để nhân bản virus.

Câu 17: Một virus gây bệnh cho người có đường lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp (giọt bắn khi ho, hắt hơi). Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất dựa trên đường lây truyền này là gì?

  • A. Đeo khẩu trang, giữ khoảng cách, tránh nơi đông người.
  • B. Rửa tay thường xuyên.
  • C. Tiêm vắc xin phòng bệnh qua đường máu.
  • D. Chỉ ăn chín, uống sôi.

Câu 18: Tại sao virus gây bệnh cho thực vật khó phòng trừ hơn virus gây bệnh cho động vật và người?

  • A. Virus thực vật có cấu tạo phức tạp hơn.
  • B. Virus thực vật chỉ chứa RNA.
  • C. Virus thực vật lây lan chậm hơn.
  • D. Thực vật có thành tế bào khó xâm nhập, không có hệ miễn dịch dịch thể như động vật.

Câu 19: Quan sát một sơ đồ mô tả quá trình nhân lên của virus trong tế bào vật chủ, bạn thấy vật chất di truyền của virus sau khi xâm nhập đã được sao chép và phiên mã độc lập với DNA của vật chủ, sau đó tạo ra các thành phần protein và lắp ráp thành virus mới, cuối cùng phá vỡ tế bào để thoát ra. Sơ đồ này mô tả chu trình nào?

  • A. Chu trình tan.
  • B. Chu trình tiềm tan.
  • C. Quá trình chuyển dạng tế bào.
  • D. Quá trình tổng hợp protein của vật chủ.

Câu 20: Vai trò của enzyme sao chép ngược (reverse transcriptase) trong virus là gì?

  • A. Tổng hợp RNA từ mạch DNA.
  • B. Tổng hợp protein từ RNA.
  • C. Tổng hợp DNA từ mạch RNA.
  • D. Cắt DNA của vật chủ.

Câu 21: Một người nhiễm virus viêm gan B (HBV). HBV là virus DNA có khả năng tích hợp một phần vật chất di truyền vào hệ gen tế bào gan. Điều này giải thích tại sao viêm gan B mãn tính khó điều trị dứt điểm. Đặc điểm này của HBV gợi nhớ đến giai đoạn nào trong chu trình sống của một số loại virus khác?

  • A. Giai đoạn phóng thích trong chu trình tan.
  • B. Giai đoạn tích hợp vật chất di truyền trong chu trình tiềm tan.
  • C. Giai đoạn hấp phụ.
  • D. Giai đoạn lắp ráp.

Câu 22: Viroid là tác nhân gây bệnh ở thực vật có cấu tạo rất đơn giản. Viroid khác virus ở điểm cơ bản nào?

  • A. Không có vỏ protein.
  • B. Vật chất di truyền là DNA.
  • C. Kích thước lớn hơn virus.
  • D. Gây bệnh cho cả động vật và thực vật.

Câu 23: Prion là tác nhân gây bệnh truyền nhiễm có bản chất là protein. Prion khác virus ở điểm cơ bản nào?

  • A. Có vỏ capsid nhưng không có vật chất di truyền.
  • B. Vật chất di truyền là RNA mạch kép.
  • C. Chứa cả protein và vật chất di truyền.
  • D. Chỉ là protein gây bệnh, không có vật chất di truyền.

Câu 24: Tại sao thuốc kháng sinh không có hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

  • A. Virus có khả năng kháng thuốc kháng sinh rất nhanh.
  • B. Thuốc kháng sinh chỉ tác động lên vi khuẩn, không tác động lên cấu trúc và cơ chế nhân lên của virus.
  • C. Virus có lớp vỏ ngoài bảo vệ khỏi tác dụng của kháng sinh.
  • D. Thuốc kháng sinh làm tăng tốc độ nhân lên của virus.

Câu 25: Việc sử dụng thực khuẩn thể (bacteriophage) trong y học để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đang được nghiên cứu và ứng dụng ở một số nơi. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của thực khuẩn thể?

  • A. Khả năng kích thích hệ miễn dịch của vật chủ.
  • B. Khả năng tổng hợp kháng thể chống vi khuẩn.
  • C. Khả năng lây nhiễm và phá hủy tế bào vi khuẩn.
  • D. Khả năng chuyển gen kháng thuốc cho vi khuẩn.

Câu 26: Một bệnh do virus mới xuất hiện và lây lan nhanh chóng trong cộng đồng. Dựa trên kiến thức về virus, các nhà khoa học cần ưu tiên nghiên cứu những gì để kiểm soát dịch bệnh?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm thuốc điều trị triệu chứng.
  • B. Chỉ nghiên cứu lịch sử phát hiện các loại virus tương tự.
  • C. Chỉ phân tích cấu trúc vỏ protein của virus.
  • D. Nghiên cứu cấu trúc, vật chất di truyền, cơ chế nhân lên và đường lây truyền của virus.

Câu 27: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người. Virus này thuộc nhóm retrovirus. Điều này có ý nghĩa gì trong quá trình nhân lên của nó trong tế bào vật chủ?

  • A. Virus sử dụng enzyme sao chép ngược để tổng hợp DNA từ RNA của nó, sau đó DNA này tích hợp vào hệ gen vật chủ.
  • B. Virus nhân lên trực tiếp bằng cách sao chép RNA của nó.
  • C. Virus chỉ xâm nhập vào tế bào mà không đưa vật chất di truyền vào nhân.
  • D. Virus gây tan tế bào vật chủ ngay sau khi nhân lên.

Câu 28: Một số loại virus gây bệnh ung thư ở người và động vật. Cơ chế nào của virus có thể dẫn đến sự hình thành khối u?

  • A. Virus làm tan tế bào vật chủ quá nhanh.
  • B. Virus cạnh tranh chất dinh dưỡng với tế bào vật chủ.
  • C. Virus mang gen gây ung thư hoặc làm rối loạn gen điều hòa chu kỳ tế bào vật chủ.
  • D. Virus chỉ đơn giản là gây chết tế bào hàng loạt.

Câu 29: Biện pháp kiểm dịch y tế tại cửa khẩu sân bay, bến cảng nhằm mục đích chính là gì trong việc phòng chống dịch bệnh do virus?

  • A. Điều trị cho tất cả người nhập cảnh.
  • B. Phát hiện sớm và ngăn chặn nguồn bệnh (người, vật) xâm nhập vào quốc gia.
  • C. Tiêm vắc xin bắt buộc cho mọi người nhập cảnh.
  • D. Chỉ thu thập thông tin về lịch trình di chuyển.

Câu 30: So sánh virus cúm (có vỏ bọc, vật chất di truyền là RNA) và bacteriophage T4 (không vỏ bọc, vật chất di truyền là DNA). Sự khác biệt về cấu tạo vỏ bọc ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tồn tại của chúng trong môi trường bên ngoài tế bào chủ?

  • A. Virus cúm bền vững hơn do có vỏ bọc bảo vệ.
  • B. Bacteriophage T4 dễ bị bất hoạt hơn do không có vỏ bọc.
  • C. Cả hai loại virus đều rất bền vững trong môi trường bên ngoài.
  • D. Virus cúm (có vỏ bọc) thường kém bền vững hơn bacteriophage T4 (không vỏ bọc) trong môi trường bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Virus được xem là một dạng sống đặc biệt vì chúng có những đặc điểm nào sau đây, phân biệt với các sinh vật nhân sơ và nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một nhà khoa học quan sát một loại virus mới dưới kính hiển vi điện tử và nhận thấy nó có hình dạng khối đa diện với 20 mặt tam giác đều. Dựa vào đặc điểm này, virus đó có thể được phân loại vào nhóm cấu trúc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Vật chất di truyền của virus có đặc điểm gì khác biệt so với vật chất di truyền của tế bào (nhân sơ và nhân thực)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Vỏ ngoài (envelope) của một số loại virus được hình thành từ đâu và có vai trò gì trong quá trình lây nhiễm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Chu trình nhân lên của virus bao gồm các giai đoạn chính nào sau đây (theo trình tự)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong chu trình tan (lytic cycle) của bacteriophage, giai đoạn nào đánh dấu sự kết thúc và giải phóng các hạt virus mới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa chu trình tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của virus là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một loại virus gây bệnh ở thực vật lây lan chủ yếu qua côn trùng hút nhựa cây. Phương thức lây truyền này được xếp vào loại nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là một biện pháp hiệu quả để phòng chống lây nhiễm nhiều loại virus gây bệnh ở người, đặc biệt là virus có vỏ bọc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Virus có thể được ứng dụng trong y học để sản xuất vắc xin. Vắc xin virus hoạt động theo nguyên tắc nào để tạo miễn dịch cho cơ thể?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi một người bị nhiễm virus cúm, hệ miễn dịch của cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để chống lại sự lây nhiễm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một số loại virus được sử dụng trong liệu pháp gen để đưa gen lành vào tế bào bệnh nhân. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của virus?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích cấu tạo của một loại virus cho thấy nó có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có enzyme reverse transcriptase. Loại virus này có thể thuộc nhóm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao virus không được xếp vào các giới sinh vật (ví dụ: giới Khởi sinh, giới Thực vật,...) trong hệ thống phân loại 5 giới hoặc 6 giới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một virus gây bệnh cho vi khuẩn được gọi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Để sản xuất vắc xin virus, người ta thường sử dụng phương pháp nào để nuôi cấy virus với số lượng lớn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một virus gây bệnh cho người có đường lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp (giọt bắn khi ho, hắt hơi). Biện pháp phòng chống hiệu quả nhất dựa trên đường lây truyền này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao virus gây bệnh cho thực vật khó phòng trừ hơn virus gây bệnh cho động vật và người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Quan sát một sơ đồ mô tả quá trình nhân lên của virus trong tế bào vật chủ, bạn thấy vật chất di truyền của virus sau khi xâm nhập đã được sao chép và phiên mã độc lập với DNA của vật chủ, sau đó tạo ra các thành phần protein và lắp ráp thành virus mới, cuối cùng phá vỡ tế bào để thoát ra. Sơ đồ này mô tả chu trình nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Vai trò của enzyme sao chép ngược (reverse transcriptase) trong virus là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một người nhiễm virus viêm gan B (HBV). HBV là virus DNA có khả năng tích hợp một phần vật chất di truyền vào hệ gen tế bào gan. Điều này giải thích tại sao viêm gan B mãn tính khó điều trị dứt điểm. Đặc điểm này của HBV gợi nhớ đến giai đoạn nào trong chu trình sống của một số loại virus khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Viroid là tác nhân gây bệnh ở thực vật có cấu tạo rất đơn giản. Viroid khác virus ở điểm cơ bản nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Prion là tác nhân gây bệnh truyền nhiễm có bản chất là protein. Prion khác virus ở điểm cơ bản nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao thuốc kháng sinh không có hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việc sử dụng thực khuẩn thể (bacteriophage) trong y học để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đang được nghiên cứu và ứng dụng ở một số nơi. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của thực khuẩn thể?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một bệnh do virus mới xuất hiện và lây lan nhanh chóng trong cộng đồng. Dựa trên kiến thức về virus, các nhà khoa học cần ưu tiên nghiên cứu những gì để kiểm soát dịch bệnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người. Virus này thuộc nhóm retrovirus. Điều này có ý nghĩa gì trong quá trình nhân lên của nó trong tế bào vật chủ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một số loại virus gây bệnh ung thư ở người và động vật. Cơ chế nào của virus có thể dẫn đến sự hình thành khối u?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Biện pháp kiểm dịch y tế tại cửa khẩu sân bay, bến cảng nhằm mục đích chính là gì trong việc phòng chống dịch bệnh do virus?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: So sánh virus cúm (có vỏ bọc, vật chất di truyền là RNA) và bacteriophage T4 (không vỏ bọc, vật chất di truyền là DNA). Sự khác biệt về cấu tạo vỏ bọc ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tồn tại của chúng trong môi trường bên ngoài tế bào chủ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đặc điểm cấu tạo và cơ chế nhân lên, virus được xếp vào nhóm sinh vật nào trong thế giới sống?

  • A. Sinh vật nhân sơ
  • B. Sinh vật nhân thực
  • C. Sinh vật đơn bào
  • D. Không thuộc nhóm sinh vật nhân sơ hay nhân thực

Câu 2: Thành phần cơ bản cấu tạo nên hạt virus (virion) bao gồm:

  • A. Vỏ capsid, vật chất di truyền và màng sinh chất
  • B. Vỏ capsid và vật chất di truyền (DNA hoặc RNA)
  • C. Vỏ capsid, vật chất di truyền và ribosome
  • D. Vỏ capsid, vật chất di truyền và vỏ ngoài (envelope)

Câu 3: Một virus có vật chất di truyền là RNA sợi đơn dương (+) và có vỏ ngoài. Khi xâm nhập vào tế bào chủ, loại virus này cần enzyme đặc trưng nào của chính nó để bắt đầu quá trình nhân lên vật chất di truyền?

  • A. Reverse transcriptase
  • B. DNA polymerase
  • C. RNA-dependent RNA polymerase
  • D. Ligase

Câu 4: Phân tích cấu trúc của một loại virus cho thấy nó có hình khối đa diện và không có vỏ ngoài. Loại cấu trúc capsid của virus này là gì và nó thuộc nhóm virus nào?

  • A. Cấu trúc khối (polyhedral), virus không vỏ ngoài
  • B. Cấu trúc xoắn (helical), virus không vỏ ngoài
  • C. Cấu trúc phức tạp (complex), virus có vỏ ngoài
  • D. Cấu trúc khối (polyhedral), virus có vỏ ngoài

Câu 5: Virus gây bệnh dại ở người thường lây truyền qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Con đường lây truyền này thuộc loại nào?

  • A. Lây truyền qua đường hô hấp
  • B. Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp (vết cắn)
  • C. Lây truyền qua đường tiêu hóa
  • D. Lây truyền qua vector (ví dụ: muỗi)

Câu 6: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được sao chép và các thành phần protein của virus được tổng hợp bằng bộ máy của tế bào chủ?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 7: Một điểm khác biệt cơ bản giữa chu trình tan (lytic) và chu trình tiềm tan (lysogenic) ở phage là:

  • A. Chu trình tan cần enzyme, chu trình tiềm tan thì không.
  • B. Chu trình tan chỉ xảy ra ở phage, chu trình tiềm tan xảy ra ở virus động vật.
  • C. Chu trình tan kết thúc bằng sự giải phóng virus mới, chu trình tiềm tan thì không.
  • D. Trong chu trình tiềm tan, vật chất di truyền của phage tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ, còn chu trình tan thì không.

Câu 8: Bệnh AIDS do virus HIV gây ra. HIV là một retrovirus, có nghĩa là vật chất di truyền của nó là RNA. Để nhân lên trong tế bào chủ, HIV cần enzyme nào để chuyển RNA thành DNA?

  • A. Reverse transcriptase (phiên mã ngược)
  • B. DNA polymerase
  • C. RNA polymerase
  • D. Protease

Câu 9: Viroid là tác nhân gây bệnh ở thực vật. Đặc điểm cấu tạo nào sau đây chỉ có ở viroid mà không có ở virus điển hình?

  • A. Có vật chất di truyền là nucleic acid.
  • B. Kích thước rất nhỏ.
  • C. Chỉ gồm sợi RNA vòng, không có vỏ protein.
  • D. Là ký sinh nội bào bắt buộc.

Câu 10: Prion là tác nhân gây bệnh nguy hiểm ở động vật và người (ví dụ: bệnh bò điên, CJD). Bản chất của prion là gì?

  • A. Một loại virus có cấu trúc đặc biệt.
  • B. Một dạng protein biến đổi bất thường.
  • C. Một phân tử RNA trần.
  • D. Một loại vi khuẩn kháng thuốc.

Câu 11: Để phòng chống các bệnh virus lây truyền qua đường hô hấp như cúm, COVID-19, biện pháp hiệu quả nhất cần kết hợp nhiều yếu tố. Biện pháp nào sau đây không phải là cách phòng ngừa trực tiếp sự lây nhiễm qua đường hô hấp?

  • A. Đeo khẩu trang ở nơi công cộng.
  • B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
  • C. Tránh tiếp xúc gần với người bị bệnh.
  • D. Tiêm kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.

Câu 12: Vắc-xin phòng bệnh do virus hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tạo ra kháng thể đặc hiệu chống lại virus.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp virus đang tồn tại trong cơ thể.
  • C. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào chủ.
  • D. Cung cấp enzyme giúp cơ thể phân hủy virus.

Câu 13: Quan sát sơ đồ chu trình nhân lên của một loại virus, ta thấy sau khi xâm nhập, vật chất di truyền của virus tồn tại độc lập trong tế bào chất và ngay lập tức chỉ đạo tổng hợp vật chất mới, sau đó virus mới được giải phóng làm tan tế bào chủ. Đây là chu trình nào?

  • A. Chu trình tan (lytic)
  • B. Chu trình tiềm tan (lysogenic)
  • C. Chu trình nhân lên của prion
  • D. Chu trình nhân lên của viroid

Câu 14: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới gây bệnh cho cây cà chua. Ông phân lập được tác nhân gây bệnh và nhận thấy nó chỉ chứa một sợi RNA mạch vòng rất nhỏ, không có vỏ protein. Tác nhân này có khả năng cao là:

  • A. Một loại vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Một loại phage.
  • C. Một viroid.
  • D. Một prion.

Câu 15: Ứng dụng nào của virus đang được nghiên cứu và sử dụng trong y học để đưa gen lành vào tế bào người nhằm điều trị các bệnh di truyền?

  • A. Liệu pháp gen.
  • B. Sản xuất vắc-xin.
  • C. Sản xuất kháng sinh.
  • D. Nuôi cấy mô.

Câu 16: Tại sao virus được coi là ký sinh nội bào bắt buộc?

  • A. Vì chúng có kích thước rất nhỏ.
  • B. Vì chúng có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
  • C. Vì chúng gây bệnh cho tế bào.
  • D. Vì chúng chỉ có thể nhân lên bên trong tế bào sống nhờ bộ máy tổng hợp của tế bào đó.

Câu 17: Vỏ ngoài (envelope) của virus có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Do virus tự tổng hợp hoàn toàn.
  • B. Từ vật chất di truyền của virus.
  • C. Từ màng sinh chất hoặc màng nhân của tế bào chủ khi virus thoát ra ngoài.
  • D. Từ protein của vỏ capsid.

Câu 18: Virus khảm thuốc lá (TMV) có cấu trúc capsid dạng xoắn. Điều này có nghĩa là các đơn vị protein (capsomere) sắp xếp như thế nào quanh vật chất di truyền?

  • A. Xoắn quanh sợi nucleic acid tạo thành hình ống.
  • B. Ghép lại thành khối đa diện.
  • C. Xếp lộn xộn không theo quy luật.
  • D. Tạo thành nhiều lớp bao bọc vật chất di truyền.

Câu 19: Trong chu trình tiềm tan của phage, đoạn DNA của phage tích hợp vào nhiễm sắc thể của vi khuẩn được gọi là gì?

  • A. Virion
  • B. Prophage
  • C. Capsomere
  • D. Viroid

Câu 20: Bệnh cúm mùa thường có nhiều chủng khác nhau và vắc-xin cúm cần được cập nhật hàng năm. Điều này chủ yếu là do đặc điểm nào của virus cúm?

  • A. Virus cúm có kích thước rất nhỏ.
  • B. Virus cúm chỉ lây qua đường hô hấp.
  • C. Virus cúm có vỏ ngoài.
  • D. Vật chất di truyền của virus cúm (RNA) dễ bị đột biến, dẫn đến sự biến đổi kháng nguyên bề mặt.

Câu 21: Virus có thể gây bệnh cho hầu hết các dạng sống, bao gồm vi khuẩn, thực vật, động vật và con người. Điều này cho thấy:

  • A. Virus có tính đặc hiệu vật chủ ở nhiều cấp độ khác nhau.
  • B. Tất cả các loại virus đều có thể lây nhiễm chéo giữa các loài.
  • C. Virus là sinh vật đa năng, có thể tồn tại ở bất kỳ môi trường nào.
  • D. Virus có khả năng tự tổng hợp mọi thứ cần thiết để nhân lên.

Câu 22: Một số loại thuốc kháng virus (antiviral drugs) hoạt động bằng cách ức chế enzyme reverse transcriptase của virus HIV. Cơ chế này giúp ngăn chặn giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của HIV?

  • A. Hấp phụ và xâm nhập.
  • B. Sao chép vật chất di truyền (chuyển RNA thành DNA).
  • C. Lắp ráp hạt virus mới.
  • D. Giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ.

Câu 23: So với vi khuẩn, đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về virus?

  • A. Có kích thước nhỏ hơn nhiều.
  • B. Không có cấu tạo tế bào.
  • C. Có khả năng trao đổi chất độc lập.
  • D. Là ký sinh nội bào bắt buộc.

Câu 24: Một trong những ứng dụng tiềm năng của bacteriophage trong y học là gì?

  • A. Sản xuất insulin.
  • B. Tạo ra cây trồng biến đổi gen.
  • C. Sử dụng làm vắc-xin phòng bệnh do virus.
  • D. Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn kháng kháng sinh.

Câu 25: Virus gây bệnh bại liệt (poliovirus) là một loại virus RNA không vỏ ngoài, lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất cho bệnh này là:

  • A. Tiêm vắc-xin phòng bại liệt.
  • B. Sử dụng thuốc kháng virus đặc hiệu.
  • C. Đeo khẩu trang khi ra ngoài.
  • D. Tránh tiếp xúc với động vật.

Câu 26: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà các thành phần vật chất di truyền và protein được lắp ráp thành các hạt virus hoàn chỉnh?

  • A. Xâm nhập
  • B. Tổng hợp
  • C. Giải phóng
  • D. Lắp ráp

Câu 27: Virus có thể tồn tại bên ngoài tế bào chủ dưới dạng nào?

  • A. Dạng tế bào.
  • B. Dạng hạt (virion).
  • C. Dạng sợi.
  • D. Dạng khuẩn lạc.

Câu 28: Sự khác biệt chính về vật chất di truyền giữa virus và viroid là gì?

  • A. Virus có DNA hoặc RNA, viroid chỉ có DNA.
  • B. Virus có cả DNA và RNA, viroid chỉ có RNA.
  • C. Virus có DNA hoặc RNA (sợi đơn hoặc kép), viroid chỉ có RNA sợi đơn dạng vòng.
  • D. Virus có vật chất di truyền được bao bọc, viroid thì không.

Câu 29: Trong chu trình tiềm tan của phage, khi tế bào vi khuẩn chủ phân chia, đoạn prophage cũng được sao chép và truyền cho các tế bào con. Hiện tượng này có ý nghĩa gì đối với phage?

  • A. Giúp vật chất di truyền của phage được nhân lên và phân tán vào thế hệ tế bào chủ tiếp theo mà không gây chết tế bào ngay lập tức.
  • B. Làm cho phage bị tiêu diệt bởi tế bào chủ.
  • C. Kích thích tế bào chủ sản xuất kháng thể chống lại phage.
  • D. Biến đổi cấu trúc của phage thành prion.

Câu 30: Một bệnh do virus gây ra ở người có biểu hiện sốt, phát ban và lây lan nhanh chóng qua đường hô hấp. Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh là virus hay vi khuẩn, phương pháp chẩn đoán nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nuôi cấy trên môi trường thạch dinh dưỡng (vì virus không mọc trên môi trường này).
  • B. Sử dụng kỹ thuật PCR để phát hiện vật chất di truyền của virus hoặc vi khuẩn đặc hiệu.
  • C. Quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi quang học (vì virus quá nhỏ).
  • D. Thử nghiệm độ nhạy cảm với kháng sinh (vì kháng sinh chỉ diệt vi khuẩn).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Dựa vào đặc điểm cấu tạo và cơ chế nhân lên, virus được xếp vào nhóm sinh vật nào trong thế giới sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Thành phần cơ bản cấu tạo nên hạt virus (virion) bao gồm:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một virus có vật chất di truyền là RNA sợi đơn dương (+) và có vỏ ngoài. Khi xâm nhập vào tế bào chủ, loại virus này cần enzyme đặc trưng nào của chính nó để bắt đầu quá trình nhân lên vật chất di truyền?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích cấu trúc của một loại virus cho thấy nó có hình khối đa diện và không có vỏ ngoài. Loại cấu trúc capsid của virus này là gì và nó thuộc nhóm virus nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Virus gây bệnh dại ở người thường lây truyền qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Con đường lây truyền này thuộc loại nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được sao chép và các thành phần protein của virus được tổng hợp bằng bộ máy của tế bào chủ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một điểm khác biệt cơ bản giữa chu trình tan (lytic) và chu trình tiềm tan (lysogenic) ở phage là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Bệnh AIDS do virus HIV gây ra. HIV là một retrovirus, có nghĩa là vật chất di truyền của nó là RNA. Để nhân lên trong tế bào chủ, HIV cần enzyme nào để chuyển RNA thành DNA?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Viroid là tác nhân gây bệnh ở thực vật. Đặc điểm cấu tạo nào sau đây chỉ có ở viroid mà không có ở virus điển hình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Prion là tác nhân gây bệnh nguy hiểm ở động vật và người (ví dụ: bệnh bò điên, CJD). Bản chất của prion là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Để phòng chống các bệnh virus lây truyền qua đường hô hấp như cúm, COVID-19, biện pháp hiệu quả nhất cần kết hợp nhiều yếu tố. Biện pháp nào sau đây không phải là cách phòng ngừa trực tiếp sự lây nhiễm qua đường hô hấp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Vắc-xin phòng bệnh do virus hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Quan sát sơ đồ chu trình nhân lên của một loại virus, ta thấy sau khi xâm nhập, vật chất di truyền của virus tồn tại độc lập trong tế bào chất và ngay lập tức chỉ đạo tổng hợp vật chất mới, sau đó virus mới được giải phóng làm tan tế bào chủ. Đây là chu trình nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới gây bệnh cho cây cà chua. Ông phân lập được tác nhân gây bệnh và nhận thấy nó chỉ chứa một sợi RNA mạch vòng rất nhỏ, không có vỏ protein. Tác nhân này có khả năng cao là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Ứng dụng nào của virus đang được nghiên cứu và sử dụng trong y học để đưa gen lành vào tế bào người nhằm điều trị các bệnh di truyền?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tại sao virus được coi là ký sinh nội bào bắt buộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Vỏ ngoài (envelope) của virus có nguồn gốc từ đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Virus khảm thuốc lá (TMV) có cấu trúc capsid dạng xoắn. Điều này có nghĩa là các đơn vị protein (capsomere) sắp xếp như thế nào quanh vật chất di truyền?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong chu trình tiềm tan của phage, đoạn DNA của phage tích hợp vào nhiễm sắc thể của vi khuẩn được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Bệnh cúm mùa thường có nhiều chủng khác nhau và vắc-xin cúm cần được cập nhật hàng năm. Điều này chủ yếu là do đặc điểm nào của virus cúm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Virus có thể gây bệnh cho hầu hết các dạng sống, bao gồm vi khuẩn, thực vật, động vật và con người. Điều này cho thấy:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một số loại thuốc kháng virus (antiviral drugs) hoạt động bằng cách ức chế enzyme reverse transcriptase của virus HIV. Cơ chế này giúp ngăn chặn giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của HIV?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: So với vi khuẩn, đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một trong những ứng dụng tiềm năng của bacteriophage trong y học là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Virus gây bệnh bại liệt (poliovirus) là một loại virus RNA không vỏ ngoài, lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất cho bệnh này là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà các thành phần vật chất di truyền và protein được lắp ráp thành các hạt virus hoàn chỉnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Virus có thể tồn tại bên ngoài tế bào chủ dưới dạng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Sự khác biệt chính về vật chất di truyền giữa virus và viroid là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong chu trình tiềm tan của phage, khi tế bào vi khuẩn chủ phân chia, đoạn prophage cũng được sao chép và truyền cho các tế bào con. Hiện tượng này có ý nghĩa gì đối với phage?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một bệnh do virus gây ra ở người có biểu hiện sốt, phát ban và lây lan nhanh chóng qua đường hô hấp. Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh là virus hay vi khuẩn, phương pháp chẩn đoán nào sau đây là phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chức năng chính của các gai glycoprotein (spikes) trên bề mặt vỏ ngoài (envelope) của một số virus là gì?

  • A. Bảo vệ vật chất di truyền
  • B. Giúp virus bám vào và xâm nhập vào tế bào chủ
  • C. Tổng hợp protein cho virus
  • D. Cung cấp năng lượng cho virus

Câu 2: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn mà vật chất di truyền của virus được sao chép và các thành phần cấu tạo virus (protein vỏ, enzyme...) được tổng hợp diễn ra ở đâu và được gọi là gì?

  • A. Giai đoạn hấp phụ, trên bề mặt tế bào chủ
  • B. Giai đoạn xâm nhập, bên trong tế bào chủ
  • C. Giai đoạn tổng hợp, bên trong tế bào chủ
  • D. Giai đoạn phóng thích, ra khỏi tế bào chủ

Câu 3: Tại sao virus RNA (ví dụ: virus cúm, HIV) thường có tốc độ đột biến cao hơn virus DNA?

  • A. Virus RNA có kích thước nhỏ hơn.
  • B. Enzyme sao chép RNA (RNA polymerase hoặc reverse transcriptase) thường ít có khả năng sửa sai hơn enzyme sao chép DNA.
  • C. Virus RNA chỉ nhân lên trong tế bào chất.
  • D. Vỏ capsid của virus RNA kém bền vững hơn.

Câu 4: Vỏ ngoài (envelope) của virus có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Do virus tự tổng hợp hoàn toàn
  • B. Từ vật chất di truyền của virus
  • C. Từ màng sinh chất hoặc màng nhân của tế bào chủ khi virus thoát ra
  • D. Từ protein cấu tạo nên capsid

Câu 5: Một virus gây bệnh cho người thường không thể gây bệnh cho cây trồng. Điều này chủ yếu là do đặc điểm nào của virus?

  • A. Virus người chỉ chứa DNA, virus cây trồng chỉ chứa RNA.
  • B. Virus người có vỏ ngoài, virus cây trồng thì không.
  • C. Các gai glycoprotein trên bề mặt virus chỉ tương thích với thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào người.
  • D. Virus người cần nhiệt độ cơ thể người để nhân lên.

Câu 6: Trong chu trình tiềm tan của thể thực khuẩn, vật chất di truyền của virus tồn tại ở dạng prophage. Dạng prophage có đặc điểm gì?

  • A. Nhân lên độc lập với DNA của tế bào vi khuẩn.
  • B. Tổng hợp ngay lập tức các protein vỏ và enzyme phân giải.
  • C. Gắn vào nhiễm sắc thể của tế bào vi khuẩn và nhân lên cùng với nó.
  • D. Phá hủy ngay lập tức tế bào vi khuẩn.

Câu 7: Enzyme đặc trưng chỉ có ở virus retrovirus (như HIV) và đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển thông tin di truyền từ RNA sang DNA là gì?

  • A. Helicase
  • B. Polymerase
  • C. Ligase
  • D. Reverse transcriptase (Enzyme phiên mã ngược)

Câu 8: Cơ chế hoạt động chung của vaccine trong việc phòng chống bệnh do virus gây ra là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus trong cơ thể.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào nhớ chống lại virus.
  • C. Ngăn chặn virus bám vào tế bào chủ.
  • D. Phá hủy vật chất di truyền của virus.

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa virus và viroid là gì?

  • A. Virus có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA có vỏ protein, viroid chỉ có RNA vòng, không có vỏ protein.
  • B. Virus chỉ gây bệnh ở động vật, viroid chỉ gây bệnh ở thực vật.
  • C. Virus có kích thước lớn hơn nhiều so với viroid.
  • D. Virus nhân lên độc lập, viroid cần enzyme của tế bào chủ.

Câu 10: Thể thực khuẩn là loại virus chuyên tấn công tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào nấm

Câu 11: Prion là tác nhân gây bệnh có bản chất là gì?

  • A. Phân tử RNA không có vỏ protein
  • B. Phân tử DNA trần
  • C. Protein gây nhiễm
  • D. Virus có cấu tạo đơn giản

Câu 12: Thuốc kháng virus (antiviral drugs) hoạt động theo cơ chế nào là chủ yếu?

  • A. Phá hủy trực tiếp màng tế bào virus.
  • B. Ngăn chặn các giai đoạn trong chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ.
  • C. Phá hủy thành tế bào của virus.
  • D. Kích thích tế bào chủ sản xuất kháng sinh chống virus.

Câu 13: Khi nghiên cứu một tác nhân gây bệnh mới, các nhà khoa học nhận thấy nó có kích thước rất nhỏ, chỉ chứa vật chất di truyền là RNA và một lớp vỏ protein bên ngoài. Tác nhân này có khả năng cao là gì?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Virus
  • C. Viroid
  • D. Prion

Câu 14: Chức năng chính của vỏ capsid của virus là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho virus.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền của virus.
  • C. Tổng hợp các enzyme cần thiết.
  • D. Giúp virus di chuyển trong môi trường.

Câu 15: Một loại virus gây bệnh sốt xuất huyết được truyền từ người sang người qua muỗi đốt. Phương thức lây truyền này thuộc loại nào?

  • A. Lây truyền trực tiếp (tiếp xúc)
  • B. Lây truyền qua đường hô hấp
  • C. Lây truyền qua vector (vật trung gian truyền bệnh)
  • D. Lây truyền qua đường tiêu hóa

Câu 16: Tại sao virus chỉ có thể nhân lên bên trong tế bào sống?

  • A. Virus không có vật chất di truyền.
  • B. Virus không có hệ thống enzyme và bộ máy tổng hợp protein riêng.
  • C. Virus cần năng lượng từ tế bào chủ.
  • D. Cả B và C đều đúng.

Câu 17: Prophage là trạng thái của vật chất di truyền virus trong chu trình nào?

  • A. Chu trình tan (lytic)
  • B. Chu trình tiềm tan (lysogenic)
  • C. Cả hai chu trình
  • D. Chỉ xảy ra ở virus RNA

Câu 18: Trong công nghệ sinh học, virus có thể được sử dụng làm vector để đưa gen mong muốn vào tế bào. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất vaccine
  • B. Sản xuất kháng sinh
  • C. Liệu pháp gen (gene therapy)
  • D. Chẩn đoán bệnh

Câu 19: Nhiễm virus tiềm ẩn (latent infection) là tình trạng virus tồn tại trong tế bào chủ mà không gây ra triệu chứng bệnh ngay lập tức. Đặc điểm này thường liên quan đến chu trình nhân lên nào của virus?

  • A. Chu trình tan
  • B. Chu trình tiềm tan
  • C. Chu trình sao chép nhanh
  • D. Chu trình ngoại bào

Câu 20: Đơn vị cấu tạo cơ bản của virus, bao gồm vật chất di truyền và vỏ capsid, được gọi là gì?

  • A. Prophage
  • B. Virion (Hạt virus hoàn chỉnh)
  • C. Viroid
  • D. Prion

Câu 21: Khác với virus động vật thường xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách dung hợp màng hoặc nhập bào, virus thực vật thường xâm nhập bằng cách nào?

  • A. Qua các vết thương trên thành tế bào thực vật.
  • B. Bằng cách gắn vào thụ thể trên bề mặt tế bào thực vật.
  • C. Tự tổng hợp enzyme phân giải thành tế bào thực vật.
  • D. Lây truyền qua không khí dưới dạng bào tử.

Câu 22: Khi một virus xâm nhập vào tế bào chủ, giai đoạn đầu tiên và quan trọng là virus phải bám vào bề mặt tế bào. Giai đoạn này được gọi là gì?

  • A. Tổng hợp
  • B. Lắp ráp
  • C. Hấp phụ
  • D. Phóng thích

Câu 23: Virus chỉ chứa vật chất di truyền là RNA sợi đơn (+) có thể sử dụng trực tiếp RNA này làm khuôn để dịch mã thành protein. Đây là đặc điểm của loại virus nào?

  • A. Virus DNA sợi kép
  • B. Virus RNA sợi đơn (-)
  • C. Virus RNA sợi đơn (+)
  • D. Virus retrovirus

Câu 24: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là biện pháp hiệu quả để phòng chống nhiều bệnh do virus gây ra, đặc biệt là virus có vỏ ngoài?

  • A. Xà phòng tiêu diệt trực tiếp virus bằng cách phá hủy vật chất di truyền của chúng.
  • B. Xà phòng tạo ra lớp màng bảo vệ trên da ngăn virus xâm nhập.
  • C. Xà phòng giúp rửa trôi virus và có thể phá hủy lớp vỏ ngoài lipid của virus.
  • D. Xà phòng kích thích hệ miễn dịch trên da.

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế nhân lên giữa virus và vi khuẩn là gì?

  • A. Vi khuẩn nhân lên nhờ phân đôi, virus nhân lên nhờ tổng hợp và lắp ráp các thành phần trong tế bào chủ.
  • B. Vi khuẩn cần tế bào chủ để nhân lên, virus thì không.
  • C. Vi khuẩn có vật chất di truyền là RNA, virus có vật chất di truyền là DNA.
  • D. Vi khuẩn không có vỏ protein, virus thì có.

Câu 26: Virus gây bệnh dại lây truyền qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Phương thức lây truyền này thuộc loại nào?

  • A. Lây truyền qua đường hô hấp
  • B. Lây truyền qua đường tiêu hóa
  • C. Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp (vết thương hở)
  • D. Lây truyền qua vector

Câu 27: Khả năng virus chỉ lây nhiễm và nhân lên trong một loại tế bào hoặc mô cụ thể của vật chủ được gọi là gì?

  • A. Tính đặc hiệu vật chủ (Host specificity)
  • B. Tính hướng mô/tế bào (Tropism)
  • C. Tính gây bệnh (Pathogenicity)
  • D. Tính kháng nguyên (Antigenicity)

Câu 28: Tại sao việc bảo quản vaccine virus sống giảm độc lực thường yêu cầu nhiệt độ thấp (lạnh sâu)?

  • A. Nhiệt độ thấp giúp virus nhân lên nhanh hơn.
  • B. Nhiệt độ thấp giữ cho cấu trúc protein và vật chất di truyền của virus ổn định, không bị phân hủy hoặc đột biến.
  • C. Nhiệt độ thấp tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm vào vaccine.
  • D. Nhiệt độ thấp làm tăng khả năng miễn dịch của vaccine.

Câu 29: Bệnh bò điên (BSE) và bệnh Creutzfeldt-Jakob (CJD) ở người là những bệnh gây ra bởi tác nhân nào?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Viroid
  • D. Prion

Câu 30: Sự khác biệt chính giữa chu trình tan (lytic) và chu trình tiềm tan (lysogenic) của thể thực khuẩn là gì?

  • A. Chu trình tan kết thúc bằng sự phá hủy tế bào chủ, chu trình tiềm tan thì không.
  • B. Chu trình tan chỉ xảy ra ở virus DNA, chu trình tiềm tan chỉ xảy ra ở virus RNA.
  • C. Chu trình tan tích hợp vật chất di truyền vào hệ gen chủ, chu trình tiềm tan thì không.
  • D. Chu trình tan tạo ra ít hạt virus mới hơn chu trình tiềm tan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Chức năng chính của các gai glycoprotein (spikes) trên bề mặt vỏ ngoài (envelope) của một số virus là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn mà vật chất di truyền của virus được sao chép và các thành phần cấu tạo virus (protein vỏ, enzyme...) được tổng hợp diễn ra ở đâu và được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tại sao virus RNA (ví dụ: virus cúm, HIV) thường có tốc độ đột biến cao hơn virus DNA?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Vỏ ngoài (envelope) của virus có nguồn gốc từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một virus gây bệnh cho người thường không thể gây bệnh cho cây trồng. Điều này chủ yếu là do đặc điểm nào của virus?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong chu trình tiềm tan của thể thực khuẩn, vật chất di truyền của virus tồn tại ở dạng prophage. Dạng prophage có đặc điểm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Enzyme đặc trưng chỉ có ở virus retrovirus (như HIV) và đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển thông tin di truyền từ RNA sang DNA là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Cơ chế hoạt động chung của vaccine trong việc phòng chống bệnh do virus gây ra là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa virus và viroid là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Thể thực khuẩn là loại virus chuyên tấn công tế bào nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Prion là tác nhân gây bệnh có bản chất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Thuốc kháng virus (antiviral drugs) hoạt động theo cơ chế nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi nghiên cứu một tác nhân gây bệnh mới, các nhà khoa học nhận thấy nó có kích thước rất nhỏ, chỉ chứa vật chất di truyền là RNA và một lớp vỏ protein bên ngoài. Tác nhân này có khả năng cao là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chức năng chính của vỏ capsid của virus là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một loại virus gây bệnh sốt xuất huyết được truyền từ người sang người qua muỗi đốt. Phương thức lây truyền này thuộc loại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tại sao virus chỉ có thể nhân lên bên trong tế bào sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Prophage là trạng thái của vật chất di truyền virus trong chu trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong công nghệ sinh học, virus có thể được sử dụng làm vector để đưa gen mong muốn vào tế bào. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nhiễm virus tiềm ẩn (latent infection) là tình trạng virus tồn tại trong tế bào chủ mà không gây ra triệu chứng bệnh ngay lập tức. Đặc điểm này thường liên quan đến chu trình nhân lên nào của virus?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đơn vị cấu tạo cơ bản của virus, bao gồm vật chất di truyền và vỏ capsid, được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khác với virus động vật thường xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách dung hợp màng hoặc nhập bào, virus thực vật thường xâm nhập bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi một virus xâm nhập vào tế bào chủ, giai đoạn đầu tiên và quan trọng là virus phải bám vào bề mặt tế bào. Giai đoạn này được gọi là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Virus chỉ chứa vật chất di truyền là RNA sợi đơn (+) có thể sử dụng trực tiếp RNA này làm khuôn để dịch mã thành protein. Đây là đặc điểm của loại virus nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là biện pháp hiệu quả để phòng chống nhiều bệnh do virus gây ra, đặc biệt là virus có vỏ ngoài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế nhân lên giữa virus và vi khuẩn là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Virus gây bệnh dại lây truyền qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Phương thức lây truyền này thuộc loại nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khả năng virus chỉ lây nhiễm và nhân lên trong một loại tế bào hoặc mô cụ thể của vật chủ được gọi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tại sao việc bảo quản vaccine virus sống giảm độc lực thường yêu cầu nhiệt độ thấp (lạnh sâu)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Bệnh bò điên (BSE) và bệnh Creutzfeldt-Jakob (CJD) ở người là những bệnh gây ra bởi tác nhân nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Sự khác biệt chính giữa chu trình tan (lytic) và chu trình tiềm tan (lysogenic) của thể thực khuẩn là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Virus được coi là dạng sống trung gian bởi vì chúng thể hiện cả đặc điểm của vật sống và vật không sống. Đặc điểm nào sau đây của virus KHÔNG thể hiện tính chất của vật sống?

  • A. Có vật chất di truyền (nucleic acid).
  • B. Có khả năng nhân lên (tái sản xuất).
  • C. Có khả năng biến đổi (đột biến).
  • D. Không có cấu tạo tế bào.

Câu 2: Cấu trúc cơ bản của một hạt virus (virion) hoàn chỉnh bao gồm những thành phần nào?

  • A. Vỏ capsid và màng tế bào.
  • B. Vật chất di truyền và ribosome.
  • C. Vật chất di truyền và vỏ capsid.
  • D. Vật chất di truyền, vỏ capsid và thành tế bào.

Câu 3: Vỏ capsid của virus được cấu tạo chủ yếu từ các đơn vị protein nhỏ gọi là capsomere. Chức năng chính của vỏ capsid là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền bên trong và giúp virus bám vào tế bào chủ.
  • C. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein của virus.
  • D. Giúp virus di chuyển trong môi trường.

Câu 4: Dựa vào vật chất di truyền, virus có thể được phân loại thành virus DNA và virus RNA. Loại virus nào sau đây CHẮC CHẮN có vật chất di truyền là RNA?

  • A. Virus cúm.
  • B. Virus đậu mùa.
  • C. Bacteriophage T4.
  • D. Virus herpes.

Câu 5: Chu trình nhân lên của virus bao gồm nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào mà vật chất di truyền của virus được đưa vào bên trong tế bào chủ?

  • A. Hấp phụ (Attachment).
  • B. Xâm nhập (Penetration).
  • C. Tổng hợp (Synthesis).
  • D. Giải phóng (Release).

Câu 6: Đối với các virus có vỏ bọc (enveloped virus), vỏ bọc này thường được hình thành từ đâu?

  • A. Được tổng hợp hoàn toàn bởi bộ gen của virus.
  • B. Được lấy từ thành tế bào của vi khuẩn.
  • C. Được lấy từ màng tế bào hoặc màng nhân của tế bào chủ khi virus thoát ra.
  • D. Được cấu tạo từ các protein và lipid chỉ có ở virus.

Câu 7: Chu trình sinh tan (lytic cycle) của bacteriophage (virus gây bệnh cho vi khuẩn) kết thúc bằng sự kiện nào?

  • A. Vật chất di truyền của virus tích hợp vào hệ gen của vi khuẩn.
  • B. Virus tồn tại tiềm ẩn trong tế bào vi khuẩn mà không gây hại.
  • C. Tế bào vi khuẩn tiếp tục phân chia bình thường.
  • D. Tế bào vi khuẩn bị phá vỡ (tan) để giải phóng virus mới.

Câu 8: Một số virus (ví dụ: HIV) có khả năng sao chép ngược, tức là sử dụng enzyme sao chép ngược (reverse transcriptase) để tổng hợp DNA từ khuôn mẫu RNA của chúng. Điều này giúp chúng làm gì trong tế bào chủ?

  • A. Tổng hợp protein trực tiếp từ RNA.
  • B. Tích hợp bộ gen của chúng (dạng DNA) vào hệ gen của tế bào chủ.
  • C. Nhân bản RNA trực tiếp mà không cần qua giai đoạn DNA.
  • D. Phá hủy hoàn toàn vật chất di truyền của tế bào chủ.

Câu 9: Chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của bacteriophage được đặc trưng bởi sự kiện nào?

  • A. Vật chất di truyền của virus (prophage) tồn tại trong tế bào chủ và được nhân đôi cùng với hệ gen của tế bào chủ.
  • B. Virus nhanh chóng tổng hợp các thành phần và lắp ráp virus mới.
  • C. Tế bào chủ bị phá hủy ngay sau khi virus xâm nhập.
  • D. Virus chỉ bám vào bề mặt tế bào chủ mà không xâm nhập.

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của bacteriophage nằm ở giai đoạn nào?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Số phận của vật chất di truyền virus sau khi xâm nhập.
  • D. Giải phóng virus.

Câu 11: Virus có thể gây bệnh ở nhiều loại sinh vật khác nhau. Virus nào sau đây gây bệnh ở thực vật và thường được truyền qua côn trùng hoặc tiếp xúc cơ học?

  • A. Virus cúm.
  • B. Virus HIV.
  • C. Bacteriophage.
  • D. Virus khảm thuốc lá (TMV).

Câu 12: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm do virus gây ra, lây truyền từ động vật sang người. Phương thức lây truyền chủ yếu của virus dại là gì?

  • A. Qua vết cắn hoặc vết cào của động vật bị bệnh.
  • B. Qua đường hô hấp (ho, hắt hơi).
  • C. Qua đường tiêu hóa (thức ăn, nước uống bị nhiễm).
  • D. Qua tiếp xúc da thông thường.

Câu 13: Vaccine là một biện pháp hiệu quả để phòng chống bệnh do virus. Nguyên lý hoạt động của vaccine là gì?

  • A. Tiêu diệt virus ngay khi chúng xâm nhập vào cơ thể.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tạo ra kháng thể và tế bào nhớ chống lại virus.
  • C. Ngăn chặn virus bám vào tế bào chủ.
  • D. Phá hủy vật chất di truyền của virus trong tế bào chủ.

Câu 14: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus (antiviral drugs) thường khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh (antibiotics) chống vi khuẩn?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Virus có khả năng đột biến rất cao.
  • C. Virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để nhân lên, do đó khó tìm đích tác động mà không gây hại cho tế bào chủ.
  • D. Virus có lớp vỏ bọc bảo vệ rất kiên cố.

Câu 15: Bệnh cúm mùa thường có xu hướng bùng phát thành dịch. Phương thức lây truyền chủ yếu nào góp phần vào sự lây lan nhanh chóng của virus cúm?

  • A. Qua đường hô hấp (giọt bắn khi ho, hắt hơi).
  • B. Qua đường tiêu hóa (thức ăn, nước uống).
  • C. Qua tiếp xúc trực tiếp với máu.
  • D. Qua côn trùng trung gian.

Câu 16: Một số virus được ứng dụng trong công nghệ sinh học, ví dụ như làm vector chuyển gene. Khả năng nào của virus khiến chúng phù hợp cho vai trò này?

  • A. Khả năng tự tổng hợp protein.
  • B. Kích thước lớn và cấu trúc phức tạp.
  • C. Có khả năng di chuyển chủ động.
  • D. Khả năng xâm nhập và đưa vật chất di truyền vào tế bào chủ.

Câu 17: Prion là tác nhân gây bệnh khác với virus. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa prion và virus là gì?

  • A. Prion chỉ gây bệnh ở động vật, còn virus gây bệnh ở mọi sinh vật.
  • B. Prion có vật chất di truyền là RNA, còn virus có thể là DNA hoặc RNA.
  • C. Prion chỉ là protein gây nhiễm, không chứa vật chất di truyền, còn virus chứa vật chất di truyền (DNA hoặc RNA).
  • D. Prion nhân lên bên ngoài tế bào, còn virus nhân lên bên trong tế bào.

Câu 18: Viroid là những phân tử RNA vòng, trần, không có vỏ protein, gây bệnh ở thực vật. Điều này khác biệt với virus ở điểm nào?

  • A. Không có vỏ capsid protein.
  • B. Vật chất di truyền là DNA.
  • C. Chỉ gây bệnh ở động vật.
  • D. Có kích thước lớn hơn virus.

Câu 19: Khi nghiên cứu một loại virus mới gây bệnh ở người, các nhà khoa học phát hiện nó có cấu trúc hình khối đa diện và vật chất di truyền là RNA sợi đơn dương (+ssRNA). Virus này có thể sử dụng trực tiếp bộ máy tổng hợp protein của tế bào chủ để làm gì?

  • A. Tổng hợp DNA.
  • B. Tổng hợp protein (enzyme và protein cấu trúc).
  • C. Tổng hợp RNA sợi kép.
  • D. Tích hợp vào hệ gen tế bào chủ.

Câu 20: Một số virus có khả năng tồn tại ở trạng thái tiềm ẩn trong tế bào chủ, không gây triệu chứng bệnh ngay lập tức. Ví dụ điển hình cho loại virus này là virus Herpes simplex gây mụn rộp. Đặc điểm này liên quan đến chu trình nhân lên nào của virus?

  • A. Chu trình sinh tan hoàn toàn.
  • B. Chỉ nhân lên trong môi trường nhân tạo.
  • C. Có khả năng chuyển đổi giữa giai đoạn tiềm ẩn và giai đoạn hoạt động (gây bệnh).
  • D. Chỉ nhân lên bằng cách phân đôi.

Câu 21: Để phòng chống các bệnh lây truyền qua đường hô hấp do virus như cúm, SARS-CoV-2, biện pháp cá nhân nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày.
  • B. Chỉ ăn thực phẩm đã nấu chín.
  • C. Sử dụng thuốc kháng sinh thường xuyên.
  • D. Đeo khẩu trang đúng cách và rửa tay sát khuẩn thường xuyên.

Câu 22: Phage trị liệu (phage therapy) là việc sử dụng bacteriophage để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Ưu điểm tiềm năng của phương pháp này so với kháng sinh là gì?

  • A. Phage thường rất đặc hiệu với từng loại vi khuẩn, ít ảnh hưởng đến vi khuẩn có lợi.
  • B. Phage có thể tiêu diệt cả virus và vi khuẩn.
  • C. Phage không gây ra phản ứng miễn dịch ở người.
  • D. Phage dễ dàng tổng hợp hóa học với số lượng lớn.

Câu 23: Tại sao việc tiêm phòng vaccine cúm cần được thực hiện định kỳ hàng năm?

  • A. Virus cúm bị tiêu diệt hoàn toàn bởi hệ miễn dịch sau 1 năm.
  • B. Virus cúm có khả năng biến đổi (đột biến) nhanh chóng, tạo ra các chủng mới mà vaccine cũ không còn hiệu quả hoàn toàn.
  • C. Kháng thể chống virus cúm chỉ tồn tại trong cơ thể đúng 1 năm.
  • D. Vaccine cúm chỉ có tác dụng trong mùa cúm nhất định.

Câu 24: Một virus gây bệnh cho động vật có vật chất di truyền là DNA sợi kép. Sau khi xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền này sẽ được nhân lên như thế nào để tạo ra các bản sao cho virus mới?

  • A. Sao chép ngược từ DNA thành RNA, rồi từ RNA thành DNA.
  • B. Sử dụng RNA polymerase của virus để tổng hợp RNA từ khuôn DNA.
  • C. Sử dụng DNA polymerase của tế bào chủ để sao chép DNA sợi kép thành các bản sao DNA sợi kép mới.
  • D. Tổng hợp protein trực tiếp từ khuôn DNA.

Câu 25: Khi virus thoát ra khỏi tế bào chủ bằng cách nảy chồi (budding), điều gì xảy ra với tế bào chủ so với khi virus thoát ra bằng cách làm tan tế bào (lysis)?

  • A. Tế bào chủ có thể tồn tại và tiếp tục sản xuất virus trong một thời gian.
  • B. Tế bào chủ bị phá hủy ngay lập tức.
  • C. Virus thoát ra mà không cần lấy màng tế bào chủ.
  • D. Số lượng virus được giải phóng ít hơn rất nhiều.

Câu 26: Một bệnh ở thực vật được nghi ngờ do virus gây ra. Để khẳng định điều này, một trong những phương pháp phổ biến là lọc dịch chiết từ cây bệnh qua màng lọc vi khuẩn. Nếu dịch lọc sau khi lọc vẫn có khả năng gây bệnh cho cây khỏe, điều đó củng cố giả thuyết bệnh do virus vì:

  • A. Virus có thể tự nhân lên bên ngoài tế bào.
  • B. Màng lọc vi khuẩn giữ lại cả virus và vi khuẩn.
  • C. Virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn.
  • D. Virus có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn và có thể đi qua màng lọc giữ lại vi khuẩn.

Câu 27: Bệnh đậu mùa, một bệnh do virus gây ra, đã được thanh toán trên toàn cầu nhờ chương trình tiêm chủng mở rộng. Điều này chứng tỏ:

  • A. Bệnh đậu mùa chỉ lây truyền ở một số khu vực địa lý nhất định.
  • B. Vaccine là công cụ hiệu quả để kiểm soát và loại trừ một số bệnh truyền nhiễm do virus.
  • C. Virus đậu mùa không có khả năng đột biến.
  • D. Virus đậu mùa chỉ gây bệnh ở người.

Câu 28: Xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh do virus (ví dụ: SARS-CoV-2, HIV). Nguyên lý cơ bản của phương pháp này giúp phát hiện virus dựa trên:

  • A. Kích thước của virus.
  • B. Khả năng làm tan tế bào chủ của virus.
  • C. Sự hiện diện và nhân bản vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) đặc trưng của virus.
  • D. Hình dạng cấu trúc của vỏ capsid virus.

Câu 29: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới gây bệnh ở cá. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy virus này có cấu trúc hình xoắn và không có vỏ bọc bên ngoài vỏ capsid. Loại cấu trúc nào mô tả virus này?

  • A. Virus trần, hình xoắn.
  • B. Virus có vỏ bọc, hình xoắn.
  • C. Virus trần, hình khối đa diện.
  • D. Virus có vỏ bọc, hình phức tạp.

Câu 30: Tại sao virus không được xếp vào giới Khởi sinh (Monera) cùng với vi khuẩn?

  • A. Virus có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn.
  • B. Virus có khả năng gây bệnh.
  • C. Virus có vật chất di truyền là RNA.
  • D. Virus không có cấu tạo tế bào và không thể tự sinh sản mà cần sống ký sinh nội bào bắt buộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Virus được coi là dạng sống trung gian bởi vì chúng thể hiện cả đặc điểm của vật sống và vật không sống. Đặc điểm nào sau đây của virus KHÔNG thể hiện tính chất của vật sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Cấu trúc cơ bản của một hạt virus (virion) hoàn chỉnh bao gồm những thành phần nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Vỏ capsid của virus được cấu tạo chủ yếu từ các đơn vị protein nhỏ gọi là capsomere. Chức năng chính của vỏ capsid là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Dựa vào vật chất di truyền, virus có thể được phân loại thành virus DNA và virus RNA. Loại virus nào sau đây CHẮC CHẮN có vật chất di truyền là RNA?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chu trình nhân lên của virus bao gồm nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào mà vật chất di truyền của virus được đưa vào bên trong tế bào chủ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đối với các virus có vỏ bọc (enveloped virus), vỏ bọc này thường được hình thành từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Chu trình sinh tan (lytic cycle) của bacteriophage (virus gây bệnh cho vi khuẩn) kết thúc bằng sự kiện nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một số virus (ví dụ: HIV) có khả năng sao chép ngược, tức là sử dụng enzyme sao chép ngược (reverse transcriptase) để tổng hợp DNA từ khuôn mẫu RNA của chúng. Điều này giúp chúng làm gì trong tế bào chủ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của bacteriophage được đặc trưng bởi sự kiện nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của bacteriophage nằm ở giai đoạn nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Virus có thể gây bệnh ở nhiều loại sinh vật khác nhau. Virus nào sau đây gây bệnh ở thực vật và thường được truyền qua côn trùng hoặc tiếp xúc cơ học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm do virus gây ra, lây truyền từ động vật sang người. Phương thức lây truyền chủ yếu của virus dại là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Vaccine là một biện pháp hiệu quả để phòng chống bệnh do virus. Nguyên lý hoạt động của vaccine là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus (antiviral drugs) thường khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh (antibiotics) chống vi khuẩn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Bệnh cúm mùa thường có xu hướng bùng phát thành dịch. Phương thức lây truyền chủ yếu nào góp phần vào sự lây lan nhanh chóng của virus cúm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một số virus được ứng dụng trong công nghệ sinh học, ví dụ như làm vector chuyển gene. Khả năng nào của virus khiến chúng phù hợp cho vai trò này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Prion là tác nhân gây bệnh khác với virus. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa prion và virus là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Viroid là những phân tử RNA vòng, trần, không có vỏ protein, gây bệnh ở thực vật. Điều này khác biệt với virus ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi nghiên cứu một loại virus mới gây bệnh ở người, các nhà khoa học phát hiện nó có cấu trúc hình khối đa diện và vật chất di truyền là RNA sợi đơn dương (+ssRNA). Virus này có thể sử dụng trực tiếp bộ máy tổng hợp protein của tế bào chủ để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một số virus có khả năng tồn tại ở trạng thái tiềm ẩn trong tế bào chủ, không gây triệu chứng bệnh ngay lập tức. Ví dụ điển hình cho loại virus này là virus Herpes simplex gây mụn rộp. Đặc điểm này liên quan đến chu trình nhân lên nào của virus?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Để phòng chống các bệnh lây truyền qua đường hô hấp do virus như cúm, SARS-CoV-2, biện pháp cá nhân nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phage trị liệu (phage therapy) là việc sử dụng bacteriophage để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Ưu điểm tiềm năng của phương pháp này so với kháng sinh là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao việc tiêm phòng vaccine cúm cần được thực hiện định kỳ hàng năm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một virus gây bệnh cho động vật có vật chất di truyền là DNA sợi kép. Sau khi xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền này sẽ được nhân lên như thế nào để tạo ra các bản sao cho virus mới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi virus thoát ra khỏi tế bào chủ bằng cách nảy chồi (budding), điều gì xảy ra với tế bào chủ so với khi virus thoát ra bằng cách làm tan tế bào (lysis)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một bệnh ở thực vật được nghi ngờ do virus gây ra. Để khẳng định điều này, một trong những phương pháp phổ biến là lọc dịch chiết từ cây bệnh qua màng lọc vi khuẩn. Nếu dịch lọc sau khi lọc vẫn có khả năng gây bệnh cho cây khỏe, điều đó củng cố giả thuyết bệnh do virus vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Bệnh đậu mùa, một bệnh do virus gây ra, đã được thanh toán trên toàn cầu nhờ chương trình tiêm chủng mở rộng. Điều này chứng tỏ:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh do virus (ví dụ: SARS-CoV-2, HIV). Nguyên lý cơ bản của phương pháp này giúp phát hiện virus dựa trên:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới gây bệnh ở cá. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy virus này có cấu trúc hình xoắn và không có vỏ bọc bên ngoài vỏ capsid. Loại cấu trúc nào mô tả virus này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tại sao virus không được xếp vào giới Khởi sinh (Monera) cùng với vi khuẩn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Virus được coi là dạng sống đặc biệt vì nó thiếu các cấu trúc tế bào cơ bản và hệ thống enzyme trao đổi chất riêng. Cấu trúc nào sau đây không có ở virus nhưng có ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực, khiến virus phải sử dụng

  • A. Vật chất di truyền (DNA hoặc RNA)
  • B. Ribosome
  • C. Protein
  • D. Màng sinh chất

Câu 2: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh mới có kích thước rất nhỏ, không thể nuôi cấy trên môi trường dinh dưỡng thông thường mà chỉ nhân lên được bên trong tế bào sống. Tác nhân này có cấu tạo gồm lõi là RNA sợi đơn và vỏ protein. Dựa trên đặc điểm này, tác nhân gây bệnh đó có khả năng cao là gì?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Nấm men
  • D. Nguyên sinh vật

Câu 3: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ gọi là capsome. Chức năng chính của vỏ capsid là gì?

  • A. Thực hiện quá trình trao đổi chất cho virus
  • B. Tổng hợp vật chất di truyền cho virus
  • C. Bảo vệ vật chất di truyền và giúp virus bám vào tế bào chủ
  • D. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động

Câu 4: Một số loại virus, ví dụ như virus cúm hoặc HIV, có thêm một lớp màng bọc bên ngoài vỏ capsid, được gọi là vỏ ngoài (envelope). Lớp vỏ này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Được tổng hợp hoàn toàn bởi bộ gen của virus
  • B. Được tổng hợp hoàn toàn bởi bộ máy của tế bào chủ dưới sự điều khiển của virus
  • C. Được tổng hợp từ các nguyên liệu có sẵn trong môi trường ngoại bào
  • D. Được hình thành từ màng tế bào chủ khi virus thoát ra ngoài

Câu 5: Virus có bộ gen là RNA sợi đơn dương (+ssRNA) có thể sử dụng trực tiếp bộ gen này làm khuôn để dịch mã protein virus ngay sau khi xâm nhập tế bào chủ. Tuy nhiên, để nhân bản bộ gen RNA của mình, chúng cần một loại enzyme đặc trưng mà tế bào chủ không có. Đó là enzyme nào?

  • A. DNA polymerase
  • B. RNA polymerase phụ thuộc RNA (RNA-dependent RNA polymerase)
  • C. Reverse transcriptase (Phiên mã ngược)
  • D. Helicase

Câu 6: Chu trình nhân lên của virus bao gồm các giai đoạn chính: hấp phụ, xâm nhập, sinh tổng hợp, lắp ráp và giải phóng. Trong giai đoạn nào, virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ (ribosome, enzyme, nguyên liệu) để tạo ra các thành phần cấu tạo mới của virus (protein, nucleic acid)?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Sinh tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 7: Chu trình tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) là hai con đường nhân lên chính của phage (virus gây bệnh cho vi khuẩn). Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai chu trình này liên quan đến số phận của tế bào chủ là gì?

  • A. Chu trình tan kết thúc bằng sự phá vỡ (tan) tế bào chủ, còn chu trình tiềm tan thì không.
  • B. Chu trình tan chỉ xảy ra ở phage ôn hòa, còn chu trình tiềm tan chỉ xảy ra ở phage độc.
  • C. Trong chu trình tan, vật chất di truyền của phage tích hợp vào hệ gen của tế bào chủ, còn chu trình tiềm tan thì không.
  • D. Chu trình tan tạo ra ít virus mới hơn chu trình tiềm tan.

Câu 8: Trong chu trình tiềm tan của một bacteriophage ôn hòa, vật chất di truyền của phage tích hợp vào nhiễm sắc thể của vi khuẩn chủ và tồn tại dưới dạng prophage. Prophage này có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Hoạt động mạnh mẽ, liên tục tổng hợp protein và nhân lên độc lập.
  • B. Tồn tại im lặng, được sao chép cùng với hệ gen của vi khuẩn qua các thế hệ.
  • C. Luôn gây ra sự chết ngay lập tức cho tế bào vi khuẩn chủ.
  • D. Thoát ra khỏi nhiễm sắc thể vi khuẩn và bắt đầu chu trình tan mà không cần tín hiệu.

Câu 9: Sự đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ (ví dụ: virus cúm người chỉ lây nhiễm tế bào đường hô hấp của người, virus khảm thuốc lá chỉ lây nhiễm cây thuốc lá) chủ yếu được quyết định bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Kích thước của virus.
  • B. Loại vật chất di truyền của virus.
  • C. Sự tương thích giữa protein gai hoặc cấu trúc bề mặt của virus với thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào chủ.
  • D. Nhiệt độ môi trường sống.

Câu 10: Bệnh dại là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus gây ra, lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh (chó, mèo, dơi...). Phương thức lây truyền này thuộc loại nào?

  • A. Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp (qua vết thương hở, niêm mạc).
  • B. Lây truyền qua đường hô hấp (giọt bắn).
  • C. Lây truyền qua đường tiêu hóa (thức ăn, nước uống nhiễm virus).
  • D. Lây truyền qua trung gian côn trùng (vector).

Câu 11: Virus Corona gây hội chứng hô hấp cấp (SARS-CoV-2) chủ yếu lây lan qua các giọt bắn hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây có hiệu quả nhất trong việc ngăn chặn phương thức lây truyền này?

  • A. Tiêm phòng vaccine cúm hàng năm.
  • B. Đeo khẩu trang và giữ khoảng cách an toàn.
  • C. Chỉ ăn thức ăn đã nấu chín.
  • D. Sử dụng thuốc kháng sinh định kỳ.

Câu 12: Vaccine là một chế phẩm sinh học được sử dụng để tạo miễn dịch chủ động cho cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh. Đối với bệnh do virus, vaccine thường chứa thành phần gì để kích thích hệ miễn dịch sinh ra kháng thể?

  • A. Thuốc kháng virus.
  • B. Kháng sinh.
  • C. Tế bào bạch cầu.
  • D. Virus đã làm suy yếu, virus đã chết, hoặc một phần cấu trúc của virus (protein gai, vỏ capsid...).

Câu 13: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh (kháng khuẩn)?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì virus có vật chất di truyền đa dạng (DNA hoặc RNA).
  • C. Vì virus sống ký sinh bắt buộc trong tế bào chủ và sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ, nên thuốc kháng virus thường khó phân biệt được mục tiêu của virus và quá trình của tế bào chủ, dễ gây độc cho tế bào.
  • D. Vì virus có khả năng lây lan rất nhanh.

Câu 14: Khả năng đột biến nhanh chóng của một số loại virus, đặc biệt là virus RNA như virus cúm, có ý nghĩa quan trọng gì đối với công tác phòng chống dịch bệnh?

  • A. Làm cho vaccine hoặc thuốc kháng virus kém hiệu quả theo thời gian, đòi hỏi phải cập nhật thường xuyên.
  • B. Khiến virus dễ bị tiêu diệt bởi hệ miễn dịch của vật chủ.
  • C. Giúp virus dễ dàng xâm nhập vào mọi loại tế bào chủ.
  • D. Làm giảm khả năng lây truyền của virus.

Câu 15: Bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá ở cây lúa là những bệnh do virus gây ra, gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành nông nghiệp. Phương thức lây truyền phổ biến nhất của virus gây bệnh thực vật là gì?

  • A. Qua đường hô hấp.
  • B. Qua quan hệ tình dục.
  • C. Qua tiếp xúc với động vật bị bệnh.
  • D. Qua côn trùng hút nhựa cây (vector truyền bệnh).

Câu 16: Bacteriophage (thường gọi tắt là phage) là loại virus chuyên lây nhiễm và nhân lên trong tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào nấm

Câu 17: Trong lĩnh vực công nghệ sinh học, virus đã được cải biến để sử dụng như những "vector" mang gene. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của virus?

  • A. Khả năng xâm nhập và đưa vật chất di truyền vào bên trong tế bào chủ.
  • B. Kích thước rất nhỏ của virus.
  • C. Khả năng gây bệnh của virus.
  • D. Khả năng tồn tại độc lập bên ngoài tế bào chủ.

Câu 18: Phage trị liệu (phage therapy) là việc sử dụng bacteriophage để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở người và động vật. Tại sao phương pháp này lại có tiềm năng đặc biệt trong bối cảnh vi khuẩn kháng kháng sinh ngày càng gia tăng?

  • A. Vì phage có thể tiêu diệt mọi loại vi khuẩn, kể cả vi khuẩn có lợi.
  • B. Vì phage có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt tế bào người bệnh.
  • C. Vì phage có tính đặc hiệu cao, thường chỉ tấn công và tiêu diệt các chủng vi khuẩn cụ thể gây bệnh, ít ảnh hưởng đến vi khuẩn có lợi và có thể hiệu quả với chủng kháng kháng sinh.
  • D. Vì phage có thể tổng hợp kháng sinh mới bên trong tế bào vi khuẩn.

Câu 19: HIV là một retrovirus, có nghĩa là bộ gen của nó là RNA nhưng khi vào tế bào chủ, nó sử dụng enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) để tổng hợp DNA từ RNA. Đoạn DNA này sau đó tích hợp vào hệ gen của tế bào chủ. Quá trình này giải thích tại sao việc loại bỏ hoàn toàn HIV ra khỏi cơ thể người bệnh là rất khó khăn. Enzyme phiên mã ngược là mục tiêu quan trọng của nhiều loại thuốc điều trị HIV. Nếu thuốc ức chế enzyme này, giai đoạn nào của chu trình nhân lên của HIV sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

  • A. Hấp phụ virus vào tế bào chủ.
  • B. Tổng hợp DNA từ RNA virus và tích hợp vào hệ gen chủ.
  • C. Lắp ráp các hạt virus mới.
  • D. Giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ.

Câu 20: Một virus gây bệnh ở người có vật chất di truyền là DNA sợi kép và không có vỏ ngoài. Dựa vào cấu tạo này, virus có khả năng thoát ra khỏi tế bào chủ bằng cách nào là phổ biến nhất?

  • A. Làm tan (phá vỡ) tế bào chủ.
  • B. Nảy chồi qua màng tế bào chủ.
  • C. Đi qua cầu sinh chất giữa các tế bào.
  • D. Được vận chuyển chủ động ra ngoài qua kênh protein.

Câu 21: Virus gây bệnh cho cây trồng thường khó kiểm soát hơn vi khuẩn gây bệnh. Một trong những lý do chính là virus thực vật có thể lây lan trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác trong cùng một cây mà không cần thoát ra môi trường ngoài. Chúng di chuyển qua cấu trúc nào nối giữa các tế bào thực vật?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Cầu sinh chất (plasmodesmata).
  • C. Không bào trung tâm.
  • D. Lục lạp.

Câu 22: Khi virus SARS-CoV-2 xâm nhập vào tế bào đường hô hấp của người, nó bám vào thụ thể ACE2 trên bề mặt tế bào. Đây là giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 23: Một loại thuốc kháng virus được thiết kế để ngăn chặn enzyme protease của virus. Enzyme này có vai trò cắt các chuỗi polypeptide dài thành các protein chức năng nhỏ hơn cần thiết cho việc hình thành hạt virus mới. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của chu trình nhân lên virus?

  • A. Xâm nhập.
  • B. Tổng hợp vật chất di truyền.
  • C. Tích hợp vào hệ gen chủ.
  • D. Lắp ráp các thành phần virus.

Câu 24: Tại sao việc giữ gìn vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường (ví dụ: rửa tay thường xuyên, vệ sinh nguồn nước) lại là biện pháp phòng chống nhiều bệnh do virus hiệu quả?

  • A. Vì nó giúp tiêu diệt virus ngay trong tế bào chủ.
  • B. Vì nó kích thích cơ thể sản sinh kháng thể đặc hiệu.
  • C. Vì nó giúp loại bỏ virus khỏi bề mặt, vật dụng và môi trường, ngăn chặn đường lây truyền.
  • D. Vì nó làm tăng khả năng đột biến của virus, khiến chúng yếu đi.

Câu 25: Bệnh sốt xuất huyết Dengue là do virus Dengue gây ra, lây truyền qua muỗi vằn (Aedes aegypti). Để phòng chống bệnh này, biện pháp hiệu quả nhất cần tập trung vào việc nào sau đây?

  • A. Diệt muỗi và lăng quăng (bọ gậy).
  • B. Chỉ tiêm phòng vaccine (nếu có).
  • C. Chỉ điều trị triệu chứng khi mắc bệnh.
  • D. Chỉ tránh tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.

Câu 26: Sự xuất hiện của các dịch bệnh mới do virus (ví dụ: SARS, MERS, COVID-19, cúm gia cầm H5N1...) được gọi là bệnh virus mới nổi. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng góp phần vào sự xuất hiện của các bệnh virus mới nổi?

  • A. Đột biến của virus.
  • B. Sự lây truyền virus từ động vật sang người.
  • C. Sự gia tăng di chuyển của con người và toàn cầu hóa.
  • D. Sự phát triển của công nghệ xử lý nước thải hiện đại.

Câu 27: Trong nghiên cứu y học, virus adeno đã được biến đổi để sử dụng như một vector trong liệu pháp gene để điều trị bệnh ung thư. Virus này được biến đổi để nó không còn khả năng nhân lên trong tế bào người bình thường nhưng vẫn có thể mang gene điều trị vào tế bào ung thư. Ứng dụng này minh họa điều gì về virus?

  • A. Virus luôn gây bệnh nguy hiểm và không có lợi ích.
  • B. Virus có thể được cải biến và sử dụng cho mục đích y học tích cực.
  • C. Virus chỉ có thể lây nhiễm tế bào ung thư.
  • D. Virus có khả năng tự tổng hợp thuốc chữa bệnh.

Câu 28: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh do virus gây ra. Bác sĩ kê đơn thuốc kháng virus thay vì kháng sinh. Quyết định này dựa trên hiểu biết rằng:

  • A. Kháng sinh chỉ hiệu quả chống lại vi khuẩn, không có tác dụng với virus.
  • B. Thuốc kháng virus luôn có ít tác dụng phụ hơn kháng sinh.
  • C. Virus dễ bị tiêu diệt hơn vi khuẩn.
  • D. Bệnh do virus thường nhẹ hơn bệnh do vi khuẩn.

Câu 29: Chu trình nhân lên của virus cúm (một loại virus RNA có vỏ ngoài) trong tế bào vật chủ có điểm khác biệt nào so với chu trình tan điển hình của bacteriophage?

  • A. Virus cúm không có giai đoạn hấp phụ.
  • B. Virus cúm không có giai đoạn sinh tổng hợp vật chất di truyền.
  • C. Virus cúm thường thoát ra khỏi tế bào chủ bằng cách nảy chồi (budding), lấy một phần màng tế bào chủ tạo thành vỏ ngoài, thay vì làm tan tế bào.
  • D. Virus cúm tích hợp bộ gen của nó vào hệ gen của tế bào chủ.

Câu 30: Để quan sát cấu trúc chi tiết của virus, loại kính hiển vi nào là cần thiết?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi điện tử.
  • C. Kính lúp.
  • D. Kính hiển vi phân cực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Virus được coi là dạng sống đặc biệt vì nó thiếu các cấu trúc tế bào cơ bản và hệ thống enzyme trao đổi chất riêng. Cấu trúc nào sau đây *không có* ở virus nhưng có ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực, khiến virus phải sử dụng "nhờ" của tế bào chủ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh mới có kích thước rất nhỏ, không thể nuôi cấy trên môi trường dinh dưỡng thông thường mà chỉ nhân lên được bên trong tế bào sống. Tác nhân này có cấu tạo gồm lõi là RNA sợi đơn và vỏ protein. Dựa trên đặc điểm này, tác nhân gây bệnh đó có khả năng cao là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ gọi là capsome. Chức năng chính của vỏ capsid là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một số loại virus, ví dụ như virus cúm hoặc HIV, có thêm một lớp màng bọc bên ngoài vỏ capsid, được gọi là vỏ ngoài (envelope). Lớp vỏ này có nguồn gốc từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Virus có bộ gen là RNA sợi đơn dương (+ssRNA) có thể sử dụng trực tiếp bộ gen này làm khuôn để dịch mã protein virus ngay sau khi xâm nhập tế bào chủ. Tuy nhiên, để nhân bản bộ gen RNA của mình, chúng cần một loại enzyme đặc trưng mà tế bào chủ không có. Đó là enzyme nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Chu trình nhân lên của virus bao gồm các giai đoạn chính: hấp phụ, xâm nhập, sinh tổng hợp, lắp ráp và giải phóng. Trong giai đoạn nào, virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ (ribosome, enzyme, nguyên liệu) để tạo ra các thành phần cấu tạo mới của virus (protein, nucleic acid)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Chu trình tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) là hai con đường nhân lên chính của phage (virus gây bệnh cho vi khuẩn). Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai chu trình này liên quan đến số phận của tế bào chủ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong chu trình tiềm tan của một bacteriophage ôn hòa, vật chất di truyền của phage tích hợp vào nhiễm sắc thể của vi khuẩn chủ và tồn tại dưới dạng prophage. Prophage này có đặc điểm nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Sự đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ (ví dụ: virus cúm người chỉ lây nhiễm tế bào đường hô hấp của người, virus khảm thuốc lá chỉ lây nhiễm cây thuốc lá) chủ yếu được quyết định bởi yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Bệnh dại là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus gây ra, lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh (chó, mèo, dơi...). Phương thức lây truyền này thuộc loại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Virus Corona gây hội chứng hô hấp cấp (SARS-CoV-2) chủ yếu lây lan qua các giọt bắn hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây có hiệu quả nhất trong việc ngăn chặn phương thức lây truyền này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Vaccine là một chế phẩm sinh học được sử dụng để tạo miễn dịch chủ động cho cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh. Đối với bệnh do virus, vaccine thường chứa thành phần gì để kích thích hệ miễn dịch sinh ra kháng thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh (kháng khuẩn)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khả năng đột biến nhanh chóng của một số loại virus, đặc biệt là virus RNA như virus cúm, có ý nghĩa quan trọng gì đối với công tác phòng chống dịch bệnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá ở cây lúa là những bệnh do virus gây ra, gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành nông nghiệp. Phương thức lây truyền phổ biến nhất của virus gây bệnh thực vật là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Bacteriophage (thường gọi tắt là phage) là loại virus chuyên lây nhiễm và nhân lên trong tế bào nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong lĩnh vực công nghệ sinh học, virus đã được cải biến để sử dụng như những 'vector' mang gene. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của virus?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phage trị liệu (phage therapy) là việc sử dụng bacteriophage để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở người và động vật. Tại sao phương pháp này lại có tiềm năng đặc biệt trong bối cảnh vi khuẩn kháng kháng sinh ngày càng gia tăng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: HIV là một retrovirus, có nghĩa là bộ gen của nó là RNA nhưng khi vào tế bào chủ, nó sử dụng enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) để tổng hợp DNA từ RNA. Đoạn DNA này sau đó tích hợp vào hệ gen của tế bào chủ. Quá trình này giải thích tại sao việc loại bỏ hoàn toàn HIV ra khỏi cơ thể người bệnh là rất khó khăn. Enzyme phiên mã ngược là mục tiêu quan trọng của nhiều loại thuốc điều trị HIV. Nếu thuốc ức chế enzyme này, giai đoạn nào của chu trình nhân lên của HIV sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một virus gây bệnh ở người có vật chất di truyền là DNA sợi kép và không có vỏ ngoài. Dựa vào cấu tạo này, virus có khả năng thoát ra khỏi tế bào chủ bằng cách nào là phổ biến nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Virus gây bệnh cho cây trồng thường khó kiểm soát hơn vi khuẩn gây bệnh. Một trong những lý do chính là virus thực vật có thể lây lan trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác trong cùng một cây mà không cần thoát ra môi trường ngoài. Chúng di chuyển qua cấu trúc nào nối giữa các tế bào thực vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi virus SARS-CoV-2 xâm nhập vào tế bào đường hô hấp của người, nó bám vào thụ thể ACE2 trên bề mặt tế bào. Đây là giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một loại thuốc kháng virus được thiết kế để ngăn chặn enzyme protease của virus. Enzyme này có vai trò cắt các chuỗi polypeptide dài thành các protein chức năng nhỏ hơn cần thiết cho việc hình thành hạt virus mới. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của chu trình nhân lên virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao việc giữ gìn vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường (ví dụ: rửa tay thường xuyên, vệ sinh nguồn nước) lại là biện pháp phòng chống nhiều bệnh do virus hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Bệnh sốt xuất huyết Dengue là do virus Dengue gây ra, lây truyền qua muỗi vằn (Aedes aegypti). Để phòng chống bệnh này, biện pháp hiệu quả nhất cần tập trung vào việc nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Sự xuất hiện của các dịch bệnh mới do virus (ví dụ: SARS, MERS, COVID-19, cúm gia cầm H5N1...) được gọi là bệnh virus mới nổi. Yếu tố nào sau đây *ít có khả năng* góp phần vào sự xuất hiện của các bệnh virus mới nổi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong nghiên cứu y học, virus adeno đã được biến đổi để sử dụng như một vector trong liệu pháp gene để điều trị bệnh ung thư. Virus này được biến đổi để nó không còn khả năng nhân lên trong tế bào người bình thường nhưng vẫn có thể mang gene điều trị vào tế bào ung thư. Ứng dụng này minh họa điều gì về virus?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh do virus gây ra. Bác sĩ kê đơn thuốc kháng virus thay vì kháng sinh. Quyết định này dựa trên hiểu biết rằng:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Chu trình nhân lên của virus cúm (một loại virus RNA có vỏ ngoài) trong tế bào vật chủ có điểm khác biệt nào so với chu trình tan điển hình của bacteriophage?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để quan sát cấu trúc chi tiết của virus, loại kính hiển vi nào là cần thiết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học phát hiện một tác nhân gây bệnh ở thực vật. Khi lọc qua màng lọc vi khuẩn, dịch lọc vẫn còn khả năng gây bệnh. Phân tích hóa học cho thấy tác nhân này chỉ chứa nucleic acid và protein, không có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh. Dựa vào đặc điểm này, tác nhân gây bệnh có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm
  • C. Nguyên sinh vật
  • D. Virus

Câu 2: Cấu tạo cơ bản của một hạt virus (virion) điển hình, chưa có vỏ ngoài, bao gồm những thành phần nào?

  • A. Lõi chứa nucleic acid (DNA hoặc RNA) và vỏ capsid
  • B. Lõi chứa nucleic acid (DNA hoặc RNA), vỏ capsid và vỏ ngoài
  • C. Lõi chứa nucleic acid (DNA và RNA) và vỏ capsid
  • D. Vỏ capsid, vỏ ngoài và enzyme

Câu 3: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị protein nhỏ hơn gọi là gì? Vai trò chính của vỏ capsid là gì?

  • A. Nucleotide; Chứa thông tin di truyền
  • B. Lipid; Giúp virus bám vào tế bào chủ
  • C. Capsomere; Bảo vệ lõi nucleic acid
  • D. Enzyme; Xúc tác quá trình nhân lên

Câu 4: Một số loại virus có thêm một lớp vỏ bọc bên ngoài vỏ capsid, được gọi là vỏ ngoài (envelope). Vỏ ngoài này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Do virus tự tổng hợp hoàn toàn
  • B. Lấy từ màng tế bào chủ khi virus thoát ra ngoài
  • C. Tổng hợp từ các thành phần của vỏ capsid
  • D. Luôn có sẵn trong tự nhiên và virus hấp thụ

Câu 5: Phân loại virus dựa vào vật chủ mà chúng kí sinh cho phép chia virus thành các nhóm chính nào?

  • A. Virus kí sinh ở vi sinh vật, thực vật và động vật
  • B. Virus DNA và virus RNA
  • C. Virus có vỏ ngoài và virus không có vỏ ngoài
  • D. Virus hình que, hình cầu, hình khối, hình phức tạp

Câu 6: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ được chia thành các giai đoạn chính. Giai đoạn nào đánh dấu sự bắt đầu của việc virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để tạo ra các thành phần của virus?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chu trình tan (lytic) và chu trình tiềm tan (lysogenic) của bacteriophage (virus kí sinh ở vi khuẩn) nằm ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn hấp phụ virus vào tế bào chủ
  • B. Giai đoạn xâm nhập vật chất di truyền vào tế bào chủ
  • C. Giai đoạn lắp ráp các thành phần virus
  • D. Sự tích hợp hoặc không tích hợp hệ gene virus vào hệ gene tế bào chủ

Câu 8: Trong chu trình tiềm tan của bacteriophage, hệ gene của virus tích hợp vào hệ gene của vi khuẩn và tồn tại dưới dạng prophage. Điều gì thường xảy ra với tế bào vi khuẩn chứa prophage?

  • A. Tế bào vi khuẩn bị phá vỡ ngay lập tức
  • B. Tế bào vi khuẩn ngừng phân chia
  • C. Tế bào vi khuẩn vẫn sống, sinh trưởng và phân chia bình thường, đồng thời sao chép cả prophage
  • D. Prophage ngay lập tức kích hoạt tổng hợp virus mới

Câu 9: Virus HIV (virus gây bệnh AIDS) là một loại retrovirus. Đặc điểm nổi bật của retrovirus là gì khiến chúng khác biệt so với nhiều loại virus RNA khác?

  • A. Có khả năng tổng hợp protein trực tiếp từ RNA
  • B. Sử dụng enzyme phiên mã ngược để tổng hợp DNA từ RNA bộ gene của chúng
  • C. Chỉ có vỏ capsid mà không có vỏ ngoài
  • D. Chỉ kí sinh ở thực vật

Câu 10: Tại sao virus được coi là "kí sinh nội bào bắt buộc"?

  • A. Chúng không có bộ máy trao đổi chất và tổng hợp protein riêng, phải sử dụng bộ máy của tế bào chủ để nhân lên.
  • B. Chúng chỉ sống được bên trong tế bào, không sống được bên ngoài.
  • C. Chúng có thể sống tự do bên ngoài tế bào nhưng chỉ gây bệnh khi vào bên trong.
  • D. Chúng có thể tự tổng hợp mọi thứ nhưng cần môi trường bên trong tế bào.

Câu 11: Khi một virus cúm xâm nhập vào cơ thể người, giai đoạn đầu tiên của quá trình lây nhiễm ở cấp độ tế bào là gì?

  • A. Virus bám (hấp phụ) vào thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào hô hấp.
  • B. Virus giải phóng vật chất di truyền vào tế bào chất.
  • C. Virus nhân lên bộ gene và tổng hợp protein vỏ.
  • D. Các hạt virus mới được lắp ráp.

Câu 12: Một người bị cảm lạnh do virus Rhino. Virus này chủ yếu lây truyền qua con đường nào?

  • A. Qua đường máu
  • B. Qua đường tình dục
  • C. Qua vết cắn của động vật
  • D. Qua đường hô hấp (giọt bắn, tiếp xúc gần)

Câu 13: Biện pháp hiệu quả nhất để phòng chống các bệnh truyền nhiễm do virus gây ra trên diện rộng trong cộng đồng là gì?

  • A. Sử dụng kháng sinh
  • B. Cách ly người bệnh
  • C. Tiêm vaccine phòng bệnh
  • D. Chỉ uống thuốc hạ sốt khi bị bệnh

Câu 14: Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tạo miễn dịch cho cơ thể chống lại virus?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus trong máu
  • B. Kích thích hệ miễn dịch nhận diện và ghi nhớ kháng nguyên của virus, chuẩn bị phản ứng khi gặp virus thật
  • C. Cung cấp kháng thể sẵn có từ bên ngoài
  • D. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào

Câu 15: Tại sao kháng sinh thường không hiệu quả trong việc điều trị các bệnh do virus gây ra?

  • A. Kháng sinh nhắm vào các cấu trúc và quá trình sinh hóa đặc trưng của vi khuẩn, không có ở virus.
  • B. Virus có khả năng kháng kháng sinh rất nhanh.
  • C. Kháng sinh chỉ có tác dụng với virus có vỏ ngoài.
  • D. Virus nhân lên quá nhanh nên kháng sinh không kịp phát huy tác dụng.

Câu 16: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm do virus gây ra, lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với bệnh dại là gì?

  • A. Uống thuốc kháng virus ngay sau khi bị cắn
  • B. Rửa sạch vết thương bằng xà phòng và nước
  • C. Tiêm kháng sinh phòng nhiễm trùng
  • D. Tiêm vaccine phòng dại cho cả người và động vật

Câu 17: Trong công nghệ sinh học, virus có thể được ứng dụng như một vector để chuyển gene vào tế bào. Đặc điểm nào của virus làm cho chúng phù hợp với vai trò này?

  • A. Khả năng tự tổng hợp protein
  • B. Khả năng xâm nhập và cài đặt vật chất di truyền vào tế bào chủ
  • C. Kích thước lớn hơn tế bào
  • D. Có màng nhân rõ ràng

Câu 18: Bệnh đậu mùa, một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus Variola gây ra, đã được thanh toán trên toàn cầu nhờ vào biện pháp phòng chống nào là chủ yếu?

  • A. Chiến dịch tiêm chủng vaccine toàn cầu
  • B. Phát hiện và điều trị sớm bằng thuốc kháng virus
  • C. Kiểm soát vật chủ trung gian truyền bệnh
  • D. Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường

Câu 19: Khi nói về hình dạng của virus, người ta thường phân loại chúng thành các dạng cơ bản như hình que, hình cầu, hình khối và hình phức tạp. Sự đa dạng về hình dạng này chủ yếu là do cấu trúc của thành phần nào?

  • A. Vật chất di truyền (nucleic acid)
  • B. Vỏ ngoài (envelope)
  • C. Vỏ capsid
  • D. Enzyme

Câu 20: Virus có thể gây bệnh ở nhiều loại sinh vật khác nhau. Virus gây bệnh ở vi khuẩn được gọi là gì?

  • A. Mycovirus
  • B. Bacteriophage
  • C. Phytovirus
  • D. Zoonotic virus

Câu 21: Bệnh khảm thuốc lá (TMV) là một ví dụ điển hình về bệnh do virus gây ra ở thực vật. Virus TMV thuộc loại hình dạng nào?

  • A. Hình que
  • B. Hình cầu
  • C. Hình khối
  • D. Hình phức tạp

Câu 22: Tại sao virus không được xếp vào hệ thống phân loại 5 giới (Monera, Protista, Fungi, Plantae, Animalia)?

  • A. Chúng quá nhỏ để quan sát.
  • B. Chúng chỉ kí sinh ở các sinh vật khác.
  • C. Chúng có vật chất di truyền là RNA.
  • D. Chúng không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và không thể sống độc lập.

Câu 23: Một phòng thí nghiệm đang nghiên cứu một loại virus mới. Họ phát hiện bộ gene của virus này là một phân tử RNA sợi đơn. Dựa trên thông tin này, loại virus này thuộc nhóm nào theo phân loại dựa trên vật chất di truyền?

  • A. Virus DNA
  • B. Virus RNA
  • C. Retrovirus (chắc chắn là retrovirus)
  • D. Bacteriophage

Câu 24: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus là lúc vật chất di truyền của virus được giải phóng vào bên trong tế bào chủ?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 25: Miền hoạt động của virus (phạm vi vật chủ) được quyết định chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Sự tương thích giữa protein bề mặt của virus và thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào chủ.
  • B. Kích thước của hạt virus.
  • C. Loại nucleic acid của virus.
  • D. Khả năng tổng hợp enzyme của virus.

Câu 26: Một bệnh do virus gây ra đang bùng phát trong một khu vực. Các chuyên gia y tế khuyến cáo người dân nên rửa tay thường xuyên, tránh chạm tay lên mặt và hạn chế tụ tập đông người. Các biện pháp này nhắm vào việc cắt đứt con đường lây truyền nào của virus?

  • A. Lây truyền qua đường máu
  • B. Lây truyền qua côn trùng đốt
  • C. Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp/gián tiếp và giọt bắn
  • D. Lây truyền qua đường tình dục

Câu 27: Việc nghiên cứu và ứng dụng virus trong lĩnh vực y học, ví dụ như trong liệu pháp gene, mở ra những triển vọng mới. Tuy nhiên, việc sử dụng virus cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định. Rủi ro đáng quan ngại nhất khi sử dụng virus làm vector chuyển gene là gì?

  • A. Virus bị bất hoạt trước khi đến được tế bào đích.
  • B. Chi phí sản xuất vector virus cao.
  • C. Virus gây ra phản ứng miễn dịch nhẹ ở người bệnh.
  • D. Virus có thể đột biến trở lại dạng gây bệnh hoặc tích hợp vào vị trí không mong muốn trong bộ gene tế bào chủ, gây ung thư.

Câu 28: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào là lúc các bộ phận (nucleic acid và protein vỏ) được lắp ráp lại để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh?

  • A. Xâm nhập
  • B. Tổng hợp
  • C. Lắp ráp
  • D. Giải phóng

Câu 29: Tại sao các nhà khoa học gặp nhiều khó khăn trong việc phát triển thuốc kháng virus hiệu quả so với thuốc kháng khuẩn?

  • A. Virus sử dụng bộ máy sinh hóa của tế bào chủ để nhân lên, nên thuốc diệt virus thường cũng gây hại cho tế bào chủ.
  • B. Virus có kích thước quá nhỏ.
  • C. Virus có tốc độ đột biến chậm.
  • D. Kháng virus chỉ có tác dụng với virus DNA.

Câu 30: Một loại virus mới được phát hiện gây bệnh cho cây ngô. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy virus này có cấu trúc hình khối đa diện và không có vỏ ngoài. Bộ gene của nó là DNA sợi kép. Dựa vào các đặc điểm này, bạn sẽ phân loại virus này như thế nào?

  • A. Virus RNA, hình que, có vỏ ngoài
  • B. Virus DNA, hình cầu, có vỏ ngoài
  • C. Virus RNA, hình khối, không vỏ ngoài
  • D. Virus DNA, hình khối, không vỏ ngoài

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một nhà khoa học phát hiện một tác nhân gây bệnh ở thực vật. Khi lọc qua màng lọc vi khuẩn, dịch lọc vẫn còn khả năng gây bệnh. Phân tích hóa học cho thấy tác nhân này chỉ chứa nucleic acid và protein, không có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh. Dựa vào đặc điểm này, tác nhân gây bệnh có khả năng cao nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Cấu tạo cơ bản của một hạt virus (virion) điển hình, chưa có vỏ ngoài, bao gồm những thành phần nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị protein nhỏ hơn gọi là gì? Vai trò chính của vỏ capsid là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một số loại virus có thêm một lớp vỏ bọc bên ngoài vỏ capsid, được gọi là vỏ ngoài (envelope). Vỏ ngoài này có nguồn gốc từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân loại virus dựa vào vật chủ mà chúng kí sinh cho phép chia virus thành các nhóm chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ được chia thành các giai đoạn chính. Giai đoạn nào đánh dấu sự bắt đầu của việc virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để tạo ra các thành phần của virus?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chu trình tan (lytic) và chu trình tiềm tan (lysogenic) của bacteriophage (virus kí sinh ở vi khuẩn) nằm ở giai đoạn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong chu trình tiềm tan của bacteriophage, hệ gene của virus tích hợp vào hệ gene của vi khuẩn và tồn tại dưới dạng prophage. Điều gì thường xảy ra với tế bào vi khuẩn chứa prophage?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Virus HIV (virus gây bệnh AIDS) là một loại retrovirus. Đặc điểm nổi bật của retrovirus là gì khiến chúng khác biệt so với nhiều loại virus RNA khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tại sao virus được coi là 'kí sinh nội bào bắt buộc'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi một virus cúm xâm nhập vào cơ thể người, giai đoạn đầu tiên của quá trình lây nhiễm ở cấp độ tế bào là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một người bị cảm lạnh do virus Rhino. Virus này chủ yếu lây truyền qua con đường nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Biện pháp hiệu quả nhất để phòng chống các bệnh truyền nhiễm do virus gây ra trên diện rộng trong cộng đồng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tạo miễn dịch cho cơ thể chống lại virus?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại sao kháng sinh thường không hiệu quả trong việc điều trị các bệnh do virus gây ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm do virus gây ra, lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với bệnh dại là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong công nghệ sinh học, virus có thể được ứng dụng như một vector để chuyển gene vào tế bào. Đặc điểm nào của virus làm cho chúng phù hợp với vai trò này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Bệnh đậu mùa, một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus Variola gây ra, đã được thanh toán trên toàn cầu nhờ vào biện pháp phòng chống nào là chủ yếu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi nói về hình dạng của virus, người ta thường phân loại chúng thành các dạng cơ bản như hình que, hình cầu, hình khối và hình phức tạp. Sự đa dạng về hình dạng này chủ yếu là do cấu trúc của thành phần nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Virus có thể gây bệnh ở nhiều loại sinh vật khác nhau. Virus gây bệnh ở vi khuẩn được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Bệnh khảm thuốc lá (TMV) là một ví dụ điển hình về bệnh do virus gây ra ở thực vật. Virus TMV thuộc loại hình dạng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao virus không được xếp vào hệ thống phân loại 5 giới (Monera, Protista, Fungi, Plantae, Animalia)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một phòng thí nghiệm đang nghiên cứu một loại virus mới. Họ phát hiện bộ gene của virus này là một phân tử RNA sợi đơn. Dựa trên thông tin này, loại virus này thuộc nhóm nào theo phân loại dựa trên vật chất di truyền?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus là lúc vật chất di truyền của virus được giải phóng vào bên trong tế bào chủ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Miền hoạt động của virus (phạm vi vật chủ) được quyết định chủ yếu bởi yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một bệnh do virus gây ra đang bùng phát trong một khu vực. Các chuyên gia y tế khuyến cáo người dân nên rửa tay thường xuyên, tránh chạm tay lên mặt và hạn chế tụ tập đông người. Các biện pháp này nhắm vào việc cắt đứt con đường lây truyền nào của virus?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việc nghiên cứu và ứng dụng virus trong lĩnh vực y học, ví dụ như trong liệu pháp gene, mở ra những triển vọng mới. Tuy nhiên, việc sử dụng virus cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định. Rủi ro đáng quan ngại nhất khi sử dụng virus làm vector chuyển gene là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào là lúc các bộ phận (nucleic acid và protein vỏ) được lắp ráp lại để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tại sao các nhà khoa học gặp nhiều khó khăn trong việc phát triển thuốc kháng virus hiệu quả so với thuốc kháng khuẩn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một loại virus mới được phát hiện gây bệnh cho cây ngô. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy virus này có cấu trúc hình khối đa diện và không có vỏ ngoài. Bộ gene của nó là DNA sợi kép. Dựa vào các đặc điểm này, bạn sẽ phân loại virus này như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học phát hiện một tác nhân gây bệnh ở thực vật. Khi lọc qua màng lọc vi khuẩn, dịch lọc vẫn còn khả năng gây bệnh. Phân tích hóa học cho thấy tác nhân này chỉ chứa nucleic acid và protein, không có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh. Dựa vào đặc điểm này, tác nhân gây bệnh có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm
  • C. Nguyên sinh vật
  • D. Virus

Câu 2: Cấu tạo cơ bản của một hạt virus (virion) điển hình, chưa có vỏ ngoài, bao gồm những thành phần nào?

  • A. Lõi chứa nucleic acid (DNA hoặc RNA) và vỏ capsid
  • B. Lõi chứa nucleic acid (DNA hoặc RNA), vỏ capsid và vỏ ngoài
  • C. Lõi chứa nucleic acid (DNA và RNA) và vỏ capsid
  • D. Vỏ capsid, vỏ ngoài và enzyme

Câu 3: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị protein nhỏ hơn gọi là gì? Vai trò chính của vỏ capsid là gì?

  • A. Nucleotide; Chứa thông tin di truyền
  • B. Lipid; Giúp virus bám vào tế bào chủ
  • C. Capsomere; Bảo vệ lõi nucleic acid
  • D. Enzyme; Xúc tác quá trình nhân lên

Câu 4: Một số loại virus có thêm một lớp vỏ bọc bên ngoài vỏ capsid, được gọi là vỏ ngoài (envelope). Vỏ ngoài này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Do virus tự tổng hợp hoàn toàn
  • B. Lấy từ màng tế bào chủ khi virus thoát ra ngoài
  • C. Tổng hợp từ các thành phần của vỏ capsid
  • D. Luôn có sẵn trong tự nhiên và virus hấp thụ

Câu 5: Phân loại virus dựa vào vật chủ mà chúng kí sinh cho phép chia virus thành các nhóm chính nào?

  • A. Virus kí sinh ở vi sinh vật, thực vật và động vật
  • B. Virus DNA và virus RNA
  • C. Virus có vỏ ngoài và virus không có vỏ ngoài
  • D. Virus hình que, hình cầu, hình khối, hình phức tạp

Câu 6: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ được chia thành các giai đoạn chính. Giai đoạn nào đánh dấu sự bắt đầu của việc virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để tạo ra các thành phần của virus?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chu trình tan (lytic) và chu trình tiềm tan (lysogenic) của bacteriophage (virus kí sinh ở vi khuẩn) nằm ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn hấp phụ virus vào tế bào chủ
  • B. Giai đoạn xâm nhập vật chất di truyền vào tế bào chủ
  • C. Giai đoạn lắp ráp các thành phần virus
  • D. Sự tích hợp hoặc không tích hợp hệ gene virus vào hệ gene tế bào chủ

Câu 8: Trong chu trình tiềm tan của bacteriophage, hệ gene của virus tích hợp vào hệ gene của vi khuẩn và tồn tại dưới dạng prophage. Điều gì thường xảy ra với tế bào vi khuẩn chứa prophage?

  • A. Tế bào vi khuẩn bị phá vỡ ngay lập tức
  • B. Tế bào vi khuẩn ngừng phân chia
  • C. Tế bào vi khuẩn vẫn sống, sinh trưởng và phân chia bình thường, đồng thời sao chép cả prophage
  • D. Prophage ngay lập tức kích hoạt tổng hợp virus mới

Câu 9: Virus HIV (virus gây bệnh AIDS) là một loại retrovirus. Đặc điểm nổi bật của retrovirus là gì khiến chúng khác biệt so với nhiều loại virus RNA khác?

  • A. Có khả năng tổng hợp protein trực tiếp từ RNA
  • B. Sử dụng enzyme phiên mã ngược để tổng hợp DNA từ RNA bộ gene của chúng
  • C. Chỉ có vỏ capsid mà không có vỏ ngoài
  • D. Chỉ kí sinh ở thực vật

Câu 10: Tại sao virus được coi là "kí sinh nội bào bắt buộc"?

  • A. Chúng không có bộ máy trao đổi chất và tổng hợp protein riêng, phải sử dụng bộ máy của tế bào chủ để nhân lên.
  • B. Chúng chỉ sống được bên trong tế bào, không sống được bên ngoài.
  • C. Chúng có thể sống tự do bên ngoài tế bào nhưng chỉ gây bệnh khi vào bên trong.
  • D. Chúng có thể tự tổng hợp mọi thứ nhưng cần môi trường bên trong tế bào.

Câu 11: Khi một virus cúm xâm nhập vào cơ thể người, giai đoạn đầu tiên của quá trình lây nhiễm ở cấp độ tế bào là gì?

  • A. Virus bám (hấp phụ) vào thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào hô hấp.
  • B. Virus giải phóng vật chất di truyền vào tế bào chất.
  • C. Virus nhân lên bộ gene và tổng hợp protein vỏ.
  • D. Các hạt virus mới được lắp ráp.

Câu 12: Một người bị cảm lạnh do virus Rhino. Virus này chủ yếu lây truyền qua con đường nào?

  • A. Qua đường máu
  • B. Qua đường tình dục
  • C. Qua vết cắn của động vật
  • D. Qua đường hô hấp (giọt bắn, tiếp xúc gần)

Câu 13: Biện pháp hiệu quả nhất để phòng chống các bệnh truyền nhiễm do virus gây ra trên diện rộng trong cộng đồng là gì?

  • A. Sử dụng kháng sinh
  • B. Cách ly người bệnh
  • C. Tiêm vaccine phòng bệnh
  • D. Chỉ uống thuốc hạ sốt khi bị bệnh

Câu 14: Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tạo miễn dịch cho cơ thể chống lại virus?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus trong máu
  • B. Kích thích hệ miễn dịch nhận diện và ghi nhớ kháng nguyên của virus, chuẩn bị phản ứng khi gặp virus thật
  • C. Cung cấp kháng thể sẵn có từ bên ngoài
  • D. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào

Câu 15: Tại sao kháng sinh thường không hiệu quả trong việc điều trị các bệnh do virus gây ra?

  • A. Kháng sinh nhắm vào các cấu trúc và quá trình sinh hóa đặc trưng của vi khuẩn, không có ở virus.
  • B. Virus có khả năng kháng kháng sinh rất nhanh.
  • C. Kháng sinh chỉ có tác dụng với virus có vỏ ngoài.
  • D. Virus nhân lên quá nhanh nên kháng sinh không kịp phát huy tác dụng.

Câu 16: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm do virus gây ra, lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với bệnh dại là gì?

  • A. Uống thuốc kháng virus ngay sau khi bị cắn
  • B. Rửa sạch vết thương bằng xà phòng và nước
  • C. Tiêm kháng sinh phòng nhiễm trùng
  • D. Tiêm vaccine phòng dại cho cả người và động vật

Câu 17: Trong công nghệ sinh học, virus có thể được ứng dụng như một vector để chuyển gene vào tế bào. Đặc điểm nào của virus làm cho chúng phù hợp với vai trò này?

  • A. Khả năng tự tổng hợp protein
  • B. Khả năng xâm nhập và cài đặt vật chất di truyền vào tế bào chủ
  • C. Kích thước lớn hơn tế bào
  • D. Có màng nhân rõ ràng

Câu 18: Bệnh đậu mùa, một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus Variola gây ra, đã được thanh toán trên toàn cầu nhờ vào biện pháp phòng chống nào là chủ yếu?

  • A. Chiến dịch tiêm chủng vaccine toàn cầu
  • B. Phát hiện và điều trị sớm bằng thuốc kháng virus
  • C. Kiểm soát vật chủ trung gian truyền bệnh
  • D. Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường

Câu 19: Khi nói về hình dạng của virus, người ta thường phân loại chúng thành các dạng cơ bản như hình que, hình cầu, hình khối và hình phức tạp. Sự đa dạng về hình dạng này chủ yếu là do cấu trúc của thành phần nào?

  • A. Vật chất di truyền (nucleic acid)
  • B. Vỏ ngoài (envelope)
  • C. Vỏ capsid
  • D. Enzyme

Câu 20: Virus có thể gây bệnh ở nhiều loại sinh vật khác nhau. Virus gây bệnh ở vi khuẩn được gọi là gì?

  • A. Mycovirus
  • B. Bacteriophage
  • C. Phytovirus
  • D. Zoonotic virus

Câu 21: Bệnh khảm thuốc lá (TMV) là một ví dụ điển hình về bệnh do virus gây ra ở thực vật. Virus TMV thuộc loại hình dạng nào?

  • A. Hình que
  • B. Hình cầu
  • C. Hình khối
  • D. Hình phức tạp

Câu 22: Tại sao virus không được xếp vào hệ thống phân loại 5 giới (Monera, Protista, Fungi, Plantae, Animalia)?

  • A. Chúng quá nhỏ để quan sát.
  • B. Chúng chỉ kí sinh ở các sinh vật khác.
  • C. Chúng có vật chất di truyền là RNA.
  • D. Chúng không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và không thể sống độc lập.

Câu 23: Một phòng thí nghiệm đang nghiên cứu một loại virus mới. Họ phát hiện bộ gene của virus này là một phân tử RNA sợi đơn. Dựa trên thông tin này, loại virus này thuộc nhóm nào theo phân loại dựa trên vật chất di truyền?

  • A. Virus DNA
  • B. Virus RNA
  • C. Retrovirus (chắc chắn là retrovirus)
  • D. Bacteriophage

Câu 24: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus là lúc vật chất di truyền của virus được giải phóng vào bên trong tế bào chủ?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 25: Miền hoạt động của virus (phạm vi vật chủ) được quyết định chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Sự tương thích giữa protein bề mặt của virus và thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào chủ.
  • B. Kích thước của hạt virus.
  • C. Loại nucleic acid của virus.
  • D. Khả năng tổng hợp enzyme của virus.

Câu 26: Một bệnh do virus gây ra đang bùng phát trong một khu vực. Các chuyên gia y tế khuyến cáo người dân nên rửa tay thường xuyên, tránh chạm tay lên mặt và hạn chế tụ tập đông người. Các biện pháp này nhắm vào việc cắt đứt con đường lây truyền nào của virus?

  • A. Lây truyền qua đường máu
  • B. Lây truyền qua côn trùng đốt
  • C. Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp/gián tiếp và giọt bắn
  • D. Lây truyền qua đường tình dục

Câu 27: Việc nghiên cứu và ứng dụng virus trong lĩnh vực y học, ví dụ như trong liệu pháp gene, mở ra những triển vọng mới. Tuy nhiên, việc sử dụng virus cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định. Rủi ro đáng quan ngại nhất khi sử dụng virus làm vector chuyển gene là gì?

  • A. Virus bị bất hoạt trước khi đến được tế bào đích.
  • B. Chi phí sản xuất vector virus cao.
  • C. Virus gây ra phản ứng miễn dịch nhẹ ở người bệnh.
  • D. Virus có thể đột biến trở lại dạng gây bệnh hoặc tích hợp vào vị trí không mong muốn trong bộ gene tế bào chủ, gây ung thư.

Câu 28: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào là lúc các bộ phận (nucleic acid và protein vỏ) được lắp ráp lại để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh?

  • A. Xâm nhập
  • B. Tổng hợp
  • C. Lắp ráp
  • D. Giải phóng

Câu 29: Tại sao các nhà khoa học gặp nhiều khó khăn trong việc phát triển thuốc kháng virus hiệu quả so với thuốc kháng khuẩn?

  • A. Virus sử dụng bộ máy sinh hóa của tế bào chủ để nhân lên, nên thuốc diệt virus thường cũng gây hại cho tế bào chủ.
  • B. Virus có kích thước quá nhỏ.
  • C. Virus có tốc độ đột biến chậm.
  • D. Kháng virus chỉ có tác dụng với virus DNA.

Câu 30: Một loại virus mới được phát hiện gây bệnh cho cây ngô. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy virus này có cấu trúc hình khối đa diện và không có vỏ ngoài. Bộ gene của nó là DNA sợi kép. Dựa vào các đặc điểm này, bạn sẽ phân loại virus này như thế nào?

  • A. Virus RNA, hình que, có vỏ ngoài
  • B. Virus DNA, hình cầu, có vỏ ngoài
  • C. Virus RNA, hình khối, không vỏ ngoài
  • D. Virus DNA, hình khối, không vỏ ngoài

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một nhà khoa học phát hiện một tác nhân gây bệnh ở thực vật. Khi lọc qua màng lọc vi khuẩn, dịch lọc vẫn còn khả năng gây bệnh. Phân tích hóa học cho thấy tác nhân này chỉ chứa nucleic acid và protein, không có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh. Dựa vào đặc điểm này, tác nhân gây bệnh có khả năng cao nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Cấu tạo cơ bản của một hạt virus (virion) điển hình, chưa có vỏ ngoài, bao gồm những thành phần nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị protein nhỏ hơn gọi là gì? Vai trò chính của vỏ capsid là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một số loại virus có thêm một lớp vỏ bọc bên ngoài vỏ capsid, được gọi là vỏ ngoài (envelope). Vỏ ngoài này có nguồn gốc từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân loại virus dựa vào vật chủ mà chúng kí sinh cho phép chia virus thành các nhóm chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ được chia thành các giai đoạn chính. Giai đoạn nào đánh dấu sự bắt đầu của việc virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để tạo ra các thành phần của virus?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chu trình tan (lytic) và chu trình tiềm tan (lysogenic) của bacteriophage (virus kí sinh ở vi khuẩn) nằm ở giai đoạn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong chu trình tiềm tan của bacteriophage, hệ gene của virus tích hợp vào hệ gene của vi khuẩn và tồn tại dưới dạng prophage. Điều gì thường xảy ra với tế bào vi khuẩn chứa prophage?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Virus HIV (virus gây bệnh AIDS) là một loại retrovirus. Đặc điểm nổi bật của retrovirus là gì khiến chúng khác biệt so với nhiều loại virus RNA khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tại sao virus được coi là 'kí sinh nội bào bắt buộc'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi một virus cúm xâm nhập vào cơ thể người, giai đoạn đầu tiên của quá trình lây nhiễm ở cấp độ tế bào là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một người bị cảm lạnh do virus Rhino. Virus này chủ yếu lây truyền qua con đường nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Biện pháp hiệu quả nhất để phòng chống các bệnh truyền nhiễm do virus gây ra trên diện rộng trong cộng đồng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tạo miễn dịch cho cơ thể chống lại virus?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tại sao kháng sinh thường không hiệu quả trong việc điều trị các bệnh do virus gây ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm do virus gây ra, lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với bệnh dại là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong công nghệ sinh học, virus có thể được ứng dụng như một vector để chuyển gene vào tế bào. Đặc điểm nào của virus làm cho chúng phù hợp với vai trò này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Bệnh đậu mùa, một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus Variola gây ra, đã được thanh toán trên toàn cầu nhờ vào biện pháp phòng chống nào là chủ yếu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi nói về hình dạng của virus, người ta thường phân loại chúng thành các dạng cơ bản như hình que, hình cầu, hình khối và hình phức tạp. Sự đa dạng về hình dạng này chủ yếu là do cấu trúc của thành phần nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Virus có thể gây bệnh ở nhiều loại sinh vật khác nhau. Virus gây bệnh ở vi khuẩn được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Bệnh khảm thuốc lá (TMV) là một ví dụ điển hình về bệnh do virus gây ra ở thực vật. Virus TMV thuộc loại hình dạng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tại sao virus không được xếp vào hệ thống phân loại 5 giới (Monera, Protista, Fungi, Plantae, Animalia)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một phòng thí nghiệm đang nghiên cứu một loại virus mới. Họ phát hiện bộ gene của virus này là một phân tử RNA sợi đơn. Dựa trên thông tin này, loại virus này thuộc nhóm nào theo phân loại dựa trên vật chất di truyền?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus là lúc vật chất di truyền của virus được giải phóng vào bên trong tế bào chủ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Miền hoạt động của virus (phạm vi vật chủ) được quyết định chủ yếu bởi yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một bệnh do virus gây ra đang bùng phát trong một khu vực. Các chuyên gia y tế khuyến cáo người dân nên rửa tay thường xuyên, tránh chạm tay lên mặt và hạn chế tụ tập đông người. Các biện pháp này nhắm vào việc cắt đứt con đường lây truyền nào của virus?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Việc nghiên cứu và ứng dụng virus trong lĩnh vực y học, ví dụ như trong liệu pháp gene, mở ra những triển vọng mới. Tuy nhiên, việc sử dụng virus cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định. Rủi ro đáng quan ngại nhất khi sử dụng virus làm vector chuyển gene là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào là lúc các bộ phận (nucleic acid và protein vỏ) được lắp ráp lại để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tại sao các nhà khoa học gặp nhiều khó khăn trong việc phát triển thuốc kháng virus hiệu quả so với thuốc kháng khuẩn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một loại virus mới được phát hiện gây bệnh cho cây ngô. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy virus này có cấu trúc hình khối đa diện và không có vỏ ngoài. Bộ gene của nó là DNA sợi kép. Dựa vào các đặc điểm này, bạn sẽ phân loại virus này như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Virus được coi là kí sinh nội bào bắt buộc vì đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chúng có kích thước rất nhỏ, chỉ nhìn thấy dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Chúng có cấu tạo đơn giản, chỉ gồm vật chất di truyền và vỏ protein.
  • C. Chúng chỉ có thể nhân lên bên trong tế bào vật chủ sống bằng cách sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào đó.
  • D. Chúng có khả năng gây bệnh cho nhiều loại sinh vật khác nhau.

Câu 2: Cấu tạo cơ bản của một hạt virus (virion) bao gồm những thành phần nào?

  • A. Vỏ protein (capsid) và màng tế bào.
  • B. Vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) và vỏ protein (capsid).
  • C. Vật chất di truyền (DNA và RNA) và vỏ bọc ngoài.
  • D. Vỏ protein (capsid), vỏ bọc ngoài và ribosome.

Câu 3: Tại sao vật chất di truyền của virus lại đa dạng hơn vật chất di truyền của các sinh vật nhân thực?

  • A. Vì virus có khả năng đột biến cao hơn.
  • B. Vì virus có thể trao đổi gen với tế bào vật chủ.
  • C. Vì virus có kích thước nhỏ và cấu tạo đơn giản.
  • D. Vì vật chất di truyền của virus có thể là DNA hoặc RNA, mạch đơn hoặc mạch kép, dạng thẳng hoặc vòng.

Câu 4: Vỏ bọc ngoài (envelope) của một số loại virus có nguồn gốc từ đâu và vai trò của nó là gì?

  • A. Từ màng tế bào vật chủ; giúp virus bám vào và xâm nhập vào tế bào vật chủ mới.
  • B. Từ vật chất di truyền của virus; bảo vệ vật chất di truyền.
  • C. Từ vỏ protein (capsid); giúp virus di chuyển trong môi trường.
  • D. Từ ribosome của virus; tổng hợp protein cho vỏ capsid.

Câu 5: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà khoa học thấy các hạt virus có hình dạng khối đa diện. Hình dạng này được quyết định chủ yếu bởi thành phần cấu tạo nào?

  • A. Vật chất di truyền.
  • B. Vỏ protein (capsid).
  • C. Vỏ bọc ngoài (envelope).
  • D. Các enzyme của virus.

Câu 6: Phage là loại virus chuyên kí sinh trên đối tượng nào?

  • A. Thực vật.
  • B. Động vật.
  • C. Vi khuẩn.
  • D. Nấm.

Câu 7: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào virus tổng hợp các thành phần cấu tạo mới cho virion?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Lắp ráp.
  • D. Tổng hợp.

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản giữa chu trình tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của phage là gì?

  • A. Trong chu trình tan, tế bào vật chủ bị phá vỡ để giải phóng virus mới, còn trong chu trình tiềm tan, vật chất di truyền của virus tích hợp vào hệ gen vật chủ và nhân lên cùng vật chủ mà không phá hủy tế bào ngay lập tức.
  • B. Chu trình tan chỉ xảy ra ở phage độc, còn chu trình tiềm tan chỉ xảy ra ở phage ôn hòa.
  • C. Chu trình tan tạo ra ít virus hơn chu trình tiềm tan.
  • D. Trong chu trình tan, virus tổng hợp protein trước, còn trong chu trình tiềm tan, virus tổng hợp vật chất di truyền trước.

Câu 9: Hiện tượng vật chất di truyền của phage tích hợp vào hệ gen của vi khuẩn và tồn tại ở dạng tiền phage (prophage) xảy ra trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

  • A. Chu trình tan.
  • B. Chu trình tiềm tan.
  • C. Cả hai chu trình.
  • D. Không xảy ra ở phage.

Câu 10: Một chủng vi khuẩn ban đầu không gây bệnh, nhưng sau khi bị nhiễm một loại phage ôn hòa, chủng vi khuẩn này lại có khả năng sản xuất độc tố gây bệnh. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Đột biến.
  • B. Tái tổ hợp gen.
  • C. Chuyển nạp (transduction).
  • D. Chuyển dạng lysogen (lysogenic conversion).

Câu 11: Bệnh cúm ở người do virus cúm gây ra. Virus cúm thường lây truyền chủ yếu qua phương thức nào?

  • A. Đường hô hấp (giọt bắn).
  • B. Đường tiêu hóa (thức ăn, nước uống).
  • C. Đường máu.
  • D. Tiếp xúc trực tiếp với da.

Câu 12: Bệnh dại là một bệnh virus nguy hiểm lây truyền từ động vật sang người. Phương thức lây truyền chính của virus dại là gì?

  • A. Qua đường hô hấp khi hít phải không khí bị ô nhiễm.
  • B. Qua đường tiêu hóa khi ăn phải thực phẩm nhiễm virus.
  • C. Qua vết cắn hoặc vết cào của động vật bị bệnh.
  • D. Qua tiếp xúc trực tiếp với phân của động vật bị bệnh.

Câu 13: HIV là virus gây suy giảm miễn dịch ở người, dẫn đến AIDS. HIV lây truyền qua những con đường chủ yếu nào?

  • A. Đường hô hấp, đường tiêu hóa.
  • B. Tiếp xúc thông thường như bắt tay, ôm.
  • C. Qua muỗi đốt hoặc côn trùng khác.
  • D. Đường máu, đường tình dục, từ mẹ sang con.

Câu 14: Để phòng chống các bệnh virus lây truyền qua đường hô hấp như cúm, sởi, biện pháp hiệu quả nhất được khuyến cáo rộng rãi là gì?

  • A. Uống nhiều nước và ăn nhiều hoa quả.
  • B. Tiêm vắc xin phòng bệnh.
  • C. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có triệu chứng.
  • D. Tránh tiếp xúc với người bệnh hoàn toàn.

Câu 15: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn lại là biện pháp quan trọng trong phòng chống nhiều bệnh virus?

  • A. Giúp loại bỏ hoặc làm bất hoạt virus bám trên tay, ngăn chặn lây truyền qua tiếp xúc.
  • B. Giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.
  • C. Giúp tiêu diệt virus trong không khí.
  • D. Giúp ngăn chặn virus xâm nhập trực tiếp qua da lành.

Câu 16: Thuốc kháng virus (antiviral drugs) hoạt động bằng cách nào để chống lại virus gây bệnh?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus bên ngoài tế bào.
  • B. Tăng cường khả năng thực bào của bạch cầu.
  • C. Kích thích sản xuất kháng thể chống lại virus.
  • D. Ức chế các giai đoạn trong chu trình nhân lên của virus bên trong tế bào vật chủ.

Câu 17: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus lại khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh (chống vi khuẩn)?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào vật chủ để nhân lên, nên thuốc khó phân biệt và chỉ tấn công virus mà không gây hại cho tế bào vật chủ.
  • C. Vì virus có lớp vỏ bọc ngoài rất dày.
  • D. Vì virus có khả năng kháng thuốc rất nhanh.

Câu 18: Trong công nghệ sinh học, virus có thể được ứng dụng để làm gì?

  • A. Làm vector chuyển gen trong liệu pháp gen hoặc tạo sinh vật biến đổi gen.
  • B. Sản xuất insulin cho người bệnh tiểu đường.
  • C. Phân hủy chất thải hữu cơ trong xử lý môi trường.
  • D. Sản xuất kháng sinh.

Câu 19: Một trong những lý do khiến virus được quan tâm nghiên cứu trong y học là khả năng sử dụng chúng để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc vi khuẩn gây bệnh. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của virus?

  • A. Virus có cấu tạo đơn giản.
  • B. Virus có khả năng đột biến cao.
  • C. Virus có tính đặc hiệu cao với loại tế bào vật chủ mà chúng lây nhiễm.
  • D. Virus có thể sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.

Câu 20: Bệnh khảm thuốc lá là một ví dụ về bệnh do virus gây ra ở thực vật. Virus gây bệnh này thường lây truyền qua con đường nào?

  • A. Truyền cơ giới (qua côn trùng, dụng cụ nông nghiệp, tiếp xúc giữa cây bệnh và cây lành).
  • B. Qua hạt giống.
  • C. Qua không khí dưới dạng bào tử.
  • D. Qua rễ cây trong đất.

Câu 21: Tại sao việc phòng chống bệnh virus ở thực vật lại gặp nhiều khó khăn hơn so với ở động vật và người?

  • A. Vì virus thực vật có cấu tạo phức tạp hơn.
  • B. Vì thực vật không có hệ miễn dịch.
  • C. Vì virus thực vật lây lan rất nhanh qua không khí.
  • D. Vì thực vật có thành tế bào dày, khó đưa thuốc kháng virus vào bên trong tế bào, và chưa có vắc xin hiệu quả cho nhiều loại bệnh virus thực vật.

Câu 22: Prion là tác nhân gây bệnh có cấu tạo như thế nào?

  • A. Chỉ gồm vật chất di truyền là RNA mạch vòng.
  • B. Chỉ gồm protein gây bệnh có cấu trúc gấp nếp bất thường.
  • C. Gồm vật chất di truyền là DNA và vỏ protein.
  • D. Gồm vật chất di truyền là RNA và vỏ protein.

Câu 23: Viroid là tác nhân gây bệnh ở thực vật có cấu tạo như thế nào?

  • A. Chỉ gồm vật chất di truyền là RNA mạch vòng trần (không có vỏ protein).
  • B. Chỉ gồm protein gây bệnh.
  • C. Gồm vật chất di truyền là DNA và vỏ protein.
  • D. Gồm vật chất di truyền là RNA và vỏ protein.

Câu 24: Bệnh bò điên (BSE) ở động vật và bệnh Creutzfeldt-Jakob (CJD) ở người là những bệnh thoái hóa hệ thần kinh gây ra bởi tác nhân nào?

  • A. Virus có vỏ bọc ngoài.
  • B. Viroid.
  • C. Prion.
  • D. Phage ôn hòa.

Câu 25: Giả sử một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn âm (-RNA). Để nhân lên, virus này cần có enzyme đặc trưng nào mà tế bào vật chủ thường không có?

  • A. DNA polymerase.
  • B. RNA dependent RNA polymerase (RdRp).
  • C. Reverse transcriptase.
  • D. Helicase.

Câu 26: Một virus gây bệnh cho người được phân lập. Phân tích cho thấy nó có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và enzyme reverse transcriptase. Đây là đặc điểm của loại virus nào?

  • A. Adenovirus.
  • B. Bacteriophage.
  • C. Retrovirus.
  • D. Parvovirus.

Câu 27: Trong chu trình nhân lên của một số virus có vỏ bọc ngoài, giai đoạn giải phóng virus ra khỏi tế bào vật chủ diễn ra như thế nào mà thường không gây chết tế bào ngay lập tức?

  • A. Tế bào vật chủ bị vỡ (lyse).
  • B. Virus tự tổng hợp enzyme phá hủy thành tế bào.
  • C. Virus được vận chuyển ra ngoài bằng kênh protein.
  • D. Virus nảy chồi (budding) qua màng tế bào chất hoặc màng nhân, lấy một phần màng để tạo thành vỏ bọc ngoài.

Câu 28: Tại sao việc tiêm vắc xin phòng bệnh sởi lại giúp phòng ngừa bệnh hiệu quả?

  • A. Vắc xin chứa virus sởi đã làm suy yếu hoặc một phần của virus, kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào nhớ để chống lại virus thực khi bị nhiễm.
  • B. Vắc xin tiêu diệt trực tiếp virus sởi trong máu.
  • C. Vắc xin làm tăng cường khả năng tự sửa chữa DNA của tế bào.
  • D. Vắc xin tạo ra một lớp màng bảo vệ ngăn virus xâm nhập vào cơ thể.

Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu chi tiết cấu trúc bề mặt của một loại virus mới. Kính hiển vi nào phù hợp nhất để quan sát được cấu trúc này ở độ phân giải cao?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi phân giải cao.
  • C. Kính hiển vi soi nổi.
  • D. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) hoặc quét (SEM).

Câu 30: Trong liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy), phage được sử dụng để điều trị bệnh do vi khuẩn gây ra. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của phage?

  • A. Phage có thể sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.
  • B. Phage có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt vi khuẩn một cách đặc hiệu.
  • C. Phage có thể tổng hợp kháng sinh.
  • D. Phage kích thích hệ miễn dịch của người bệnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Virus được coi là kí sinh nội bào bắt buộc vì đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Cấu tạo cơ bản của một hạt virus (virion) bao gồm những thành phần nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tại sao vật chất di truyền của virus lại đa dạng hơn vật chất di truyền của các sinh vật nhân thực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Vỏ bọc ngoài (envelope) của một số loại virus có nguồn gốc từ đâu và vai trò của nó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà khoa học thấy các hạt virus có hình dạng khối đa diện. Hình dạng này được quyết định chủ yếu bởi thành phần cấu tạo nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phage là loại virus chuyên kí sinh trên đối tượng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào virus tổng hợp các thành phần cấu tạo mới cho virion?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản giữa chu trình tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của phage là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hiện tượng vật chất di truyền của phage tích hợp vào hệ gen của vi khuẩn và tồn tại ở dạng tiền phage (prophage) xảy ra trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một chủng vi khuẩn ban đầu không gây bệnh, nhưng sau khi bị nhiễm một loại phage ôn hòa, chủng vi khuẩn này lại có khả năng sản xuất độc tố gây bệnh. Hiện tượng này được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Bệnh cúm ở người do virus cúm gây ra. Virus cúm thường lây truyền chủ yếu qua phương thức nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Bệnh dại là một bệnh virus nguy hiểm lây truyền từ động vật sang người. Phương thức lây truyền chính của virus dại là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: HIV là virus gây suy giảm miễn dịch ở người, dẫn đến AIDS. HIV lây truyền qua những con đường chủ yếu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Để phòng chống các bệnh virus lây truyền qua đường hô hấp như cúm, sởi, biện pháp hiệu quả nhất được khuyến cáo rộng rãi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn lại là biện pháp quan trọng trong phòng chống nhiều bệnh virus?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Thuốc kháng virus (antiviral drugs) hoạt động bằng cách nào để chống lại virus gây bệnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus lại khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh (chống vi khuẩn)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong công nghệ sinh học, virus có thể được ứng dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một trong những lý do khiến virus được quan tâm nghiên cứu trong y học là khả năng sử dụng chúng để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc vi khuẩn gây bệnh. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của virus?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Bệnh khảm thuốc lá là một ví dụ về bệnh do virus gây ra ở thực vật. Virus gây bệnh này thường lây truyền qua con đường nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao việc phòng chống bệnh virus ở thực vật lại gặp nhiều khó khăn hơn so với ở động vật và người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Prion là tác nhân gây bệnh có cấu tạo như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Viroid là tác nhân gây bệnh ở thực vật có cấu tạo như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Bệnh bò điên (BSE) ở động vật và bệnh Creutzfeldt-Jakob (CJD) ở người là những bệnh thoái hóa hệ thần kinh gây ra bởi tác nhân nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Giả sử một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn âm (-RNA). Để nhân lên, virus này cần có enzyme đặc trưng nào mà tế bào vật chủ thường không có?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một virus gây bệnh cho người được phân lập. Phân tích cho thấy nó có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và enzyme reverse transcriptase. Đây là đặc điểm của loại virus nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong chu trình nhân lên của một số virus có vỏ bọc ngoài, giai đoạn giải phóng virus ra khỏi tế bào vật chủ diễn ra như thế nào mà thường không gây chết tế bào ngay lập tức?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao việc tiêm vắc xin phòng bệnh sởi lại giúp phòng ngừa bệnh hiệu quả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu chi tiết cấu trúc bề mặt của một loại virus mới. Kính hiển vi nào phù hợp nhất để quan sát được cấu trúc này ở độ phân giải cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy), phage được sử dụng để điều trị bệnh do vi khuẩn gây ra. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của phage?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát cấu trúc của một hạt virus hoàn chỉnh (virion). Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần bắt buộc phải có ở mọi loại virus?

  • A. Vật chất di truyền (nucleic acid)
  • B. Vỏ capsid
  • C. Lõi chứa vật chất di truyền
  • D. Vỏ ngoài (envelope)

Câu 2: Một nhà nghiên cứu phân tích thành phần hóa học của một loại virus mới phát hiện. Kết quả cho thấy virus này chứa DNA mạch kép và protein. Dựa vào thông tin này, virus mới có thể thuộc loại nào theo vật chất di truyền và cấu tạo?

  • A. Virus DNA, không có vỏ ngoài
  • B. Virus RNA, có vỏ ngoài
  • C. Virus DNA, có vỏ ngoài
  • D. Virus RNA, không có vỏ ngoài

Câu 3: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ thường bao gồm nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào virus tổng hợp các thành phần cấu tạo nên hạt virus mới như protein vỏ và vật chất di truyền?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 4: Virus HIV gây bệnh AIDS là một loại retrovirus. Đặc điểm nổi bật của retrovirus giúp chúng có thể tích hợp vật chất di truyền của mình vào bộ gen của tế bào chủ là gì?

  • A. Vật chất di truyền là DNA mạch kép
  • B. Có enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase)
  • C. Có vỏ ngoài
  • D. Có thể nhân lên theo chu trình tan

Câu 5: Một bệnh dịch trên cây lúa đang lan rộng nhanh chóng. Quan sát các cây bệnh cho thấy lá có đốm vàng, thân còi cọc. Phân tích mẫu bệnh phẩm cho thấy sự hiện diện của một tác nhân gây bệnh rất nhỏ, chỉ chứa RNA. Tác nhân này có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Virus có vỏ ngoài
  • C. Viroid
  • D. Prion

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) ở bacteriophage là gì?

  • A. Chu trình tan kết thúc bằng sự phá vỡ tế bào chủ, còn chu trình tiềm tan thì không nhất thiết.
  • B. Chu trình tan chỉ xảy ra ở virus DNA, còn chu trình tiềm tan chỉ xảy ra ở virus RNA.
  • C. Trong chu trình tan, vật chất di truyền của virus tích hợp vào bộ gen chủ, còn chu trình tiềm tan thì không.
  • D. Chu trình tan cần enzyme phiên mã ngược, còn chu trình tiềm tan thì không.

Câu 7: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm lây truyền từ động vật sang người do virus dại gây ra. Virus dại có hình dạng đặc trưng giống viên đạn. Dựa vào hình dạng này, virus dại thuộc loại đối xứng nào?

  • A. Đối xứng khối (đa diện)
  • B. Đối xứng xoắn
  • C. Đối xứng phức tạp
  • D. Đối xứng kép

Câu 8: Virus cúm (Influenza virus) là một loại virus RNA có vỏ ngoài. Tại sao vỏ ngoài này lại đóng vai trò quan trọng trong khả năng lây nhiễm và né tránh hệ miễn dịch của virus cúm?

  • A. Vỏ ngoài giúp virus chống lại nhiệt độ cao.
  • B. Vỏ ngoài bảo vệ vật chất di truyền khỏi bị phân hủy.
  • C. Vỏ ngoài chứa enzyme phiên mã ngược cần cho sự nhân lên.
  • D. Vỏ ngoài chứa các gai glycoprotein giúp virus bám dính và xâm nhập vào tế bào chủ, đồng thời thay đổi cấu trúc gây khó khăn cho hệ miễn dịch nhận diện.

Câu 9: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh sốt xuất huyết. Virus gây bệnh này lây truyền chủ yếu qua trung gian truyền bệnh là muỗi Aedes. Phương thức lây truyền này thuộc loại nào?

  • A. Lây truyền qua đường hô hấp
  • B. Lây truyền qua đường tiêu hóa
  • C. Lây truyền qua vật trung gian (vector)
  • D. Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp

Câu 10: Để phòng chống các bệnh do virus gây ra, biện pháp hiệu quả và quan trọng nhất giúp tạo miễn dịch đặc hiệu cho cơ thể là gì?

  • A. Tiêm vắc xin
  • B. Sử dụng kháng sinh
  • C. Rửa tay thường xuyên
  • D. Ăn uống đủ chất dinh dưỡng

Câu 11: Công nghệ sinh học đã ứng dụng virus trong lĩnh vực nào sau đây để đưa gen lành vào thay thế gen bệnh trong tế bào người?

  • A. Sản xuất kháng sinh
  • B. Sản xuất vắc xin từ virus bất hoạt
  • C. Sản xuất thực phẩm lên men
  • D. Liệu pháp gen

Câu 12: Tại sao virus được xem là sinh vật kí sinh nội bào bắt buộc?

  • A. Vì chúng có kích thước rất nhỏ.
  • B. Vì chúng chỉ có thể nhân lên bên trong tế bào sống của vật chủ.
  • C. Vì chúng có vật chất di truyền là nucleic acid.
  • D. Vì chúng gây bệnh cho vật chủ.

Câu 13: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào virus lắp ráp các thành phần đã được tổng hợp (vật chất di truyền và protein vỏ) để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh mới?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 14: Virus Corona (SARS-CoV-2) gây bệnh COVID-19 lây lan chủ yếu qua các giọt bắn hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Đây là phương thức lây truyền điển hình nào?

  • A. Lây truyền qua đường hô hấp
  • B. Lây truyền qua đường tiêu hóa
  • C. Lây truyền qua vật trung gian
  • D. Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp

Câu 15: Một loại thuốc kháng virus mới đang được thử nghiệm. Cơ chế hoạt động của thuốc này là ức chế hoạt động của enzyme phiên mã ngược. Loại thuốc này có khả năng được sử dụng để điều trị bệnh nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Cúm mùa (do virus cúm RNA có vỏ ngoài)
  • B. HIV/AIDS (do retrovirus)
  • C. Sốt xuất huyết (do virus Dengue RNA)
  • D. Thủy đậu (do virus Varicella Zoster DNA)

Câu 16: Tại sao việc phát triển thuốc đặc trị cho các bệnh do virus thường gặp nhiều khó khăn hơn so với các bệnh do vi khuẩn?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì virus có khả năng đột biến rất thấp.
  • C. Vì virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để nhân lên, nên thuốc kháng virus có thể ảnh hưởng đến tế bào chủ.
  • D. Vì virus chỉ có vật chất di truyền là RNA.

Câu 17: Prion là tác nhân gây bệnh có cấu tạo đặc biệt. Prion khác virus ở điểm cơ bản nào?

  • A. Prion chỉ là protein gây bệnh, không chứa vật chất di truyền.
  • B. Prion có vỏ capsid nhưng không có vật chất di truyền.
  • C. Prion có vật chất di truyền là RNA vòng không có vỏ protein.
  • D. Prion nhân lên bên ngoài tế bào chủ.

Câu 18: Chu trình nhân lên của virus thường bắt đầu bằng giai đoạn hấp phụ. Đặc điểm của giai đoạn này là gì?

  • A. Virus giải phóng vật chất di truyền vào tế bào chủ.
  • B. Virus tổng hợp các thành phần mới.
  • C. Virus lắp ráp thành hạt hoàn chỉnh.
  • D. Virus bám đặc hiệu vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.

Câu 19: Một nhà khoa học muốn sử dụng bacteriophage để tiêu diệt một loại vi khuẩn gây bệnh. Để đạt được mục tiêu này, nhà khoa học cần chọn loại bacteriophage có chu trình nhân lên nào?

  • A. Chu trình tan
  • B. Chu trình tiềm tan
  • C. Chu trình phiên mã ngược
  • D. Cả chu trình tan và tiềm tan đều hiệu quả như nhau

Câu 20: Bệnh bò điên (BSE) và bệnh Creutzfeldt-Jakob (CJD) ở người là các bệnh thoái hóa thần kinh nghiêm trọng do tác nhân nào gây ra?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Virus
  • C. Prion
  • D. Viroid

Câu 21: Virus khảm thuốc lá (TMV) là virus gây bệnh ở thực vật. Đặc điểm cấu tạo của TMV là gì?

  • A. Vỏ capsid đối xứng khối, vật chất di truyền là DNA.
  • B. Vỏ capsid đối xứng xoắn, vật chất di truyền là RNA.
  • C. Vỏ capsid đối xứng phức tạp, vật chất di truyền là DNA.
  • D. Không có vỏ capsid, vật chất di truyền là RNA vòng.

Câu 22: Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) chủ yếu tấn công loại tế bào nào trong cơ thể?

  • A. Tế bào T hỗ trợ (TCD4+)
  • B. Hồng cầu
  • C. Tế bào thần kinh
  • D. Tế bào gan

Câu 23: Khi một virus xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của virus đóng vai trò gì trong quá trình nhân lên?

  • A. Cung cấp năng lượng cho quá trình.
  • B. Tạo thành vỏ capsid mới.
  • C. Mang thông tin di truyền để tổng hợp các thành phần của virus mới.
  • D. Giúp virus bám dính vào tế bào chủ.

Câu 24: Để phòng ngừa lây nhiễm virus viêm gan B, ngoài tiêm vắc xin, cần lưu ý biện pháp nào sau đây liên quan đến đường lây truyền của virus này?

  • A. Rửa tay thường xuyên.
  • B. Ăn chín uống sôi.
  • C. Tránh tiếp xúc với người bệnh qua đường hô hấp.
  • D. Không dùng chung kim tiêm, dao cạo râu, hoặc các vật sắc nhọn có dính máu.

Câu 25: Một số virus có khả năng gây ung thư. Cơ chế phổ biến nhất mà virus gây ung thư là gì?

  • A. Virus trực tiếp tiêu diệt các tế bào ung thư.
  • B. Virus tích hợp vật chất di truyền vào bộ gen tế bào chủ, làm biến đổi gen điều hòa chu trình tế bào.
  • C. Virus tiết ra các chất độc gây chết tế bào.
  • D. Virus kích thích hệ miễn dịch tấn công các tế bào bình thường.

Câu 26: Kích thước của virus thường được đo bằng đơn vị nào?

  • A. Milimét (mm)
  • B. Micromét (μm)
  • C. Nanomét (nm)
  • D. Angstrom (Å)

Câu 27: Virus Dengue gây bệnh sốt xuất huyết thuộc nhóm virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+ssRNA). Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình tổng hợp protein của virus trong tế bào chủ?

  • A. RNA của virus có thể trực tiếp làm khuôn để dịch mã thành protein.
  • B. RNA của virus cần được phiên mã ngược thành DNA trước khi tổng hợp protein.
  • C. RNA của virus cần được nhân đôi thành RNA mạch kép trước khi tổng hợp protein.
  • D. RNA của virus cần được phiên mã thành mRNA trước khi tổng hợp protein.

Câu 28: Tại sao virus được coi là ranh giới giữa vật sống và vật không sống?

  • A. Vì chúng có kích thước rất nhỏ.
  • B. Vì chúng có cấu tạo đơn giản.
  • C. Vì chúng chỉ chứa vật chất di truyền và protein.
  • D. Vì chúng không có cấu tạo tế bào và chỉ thể hiện các đặc tính của sự sống (nhân lên, thích nghi) khi ở bên trong tế bào chủ.

Câu 29: Một nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng sử dụng virus để kiểm soát quần thể sâu bọ gây hại cho cây trồng (kiểm soát sinh học). Để thành công, nhà khoa học cần chọn loại virus có đặc điểm nào?

  • A. Virus có khả năng lây nhiễm rộng rãi sang nhiều loại sinh vật khác nhau, bao gồm cả con người.
  • B. Virus có tính đặc hiệu cao, chỉ tấn công và gây bệnh cho loại sâu bọ mục tiêu.
  • C. Virus nhân lên theo chu trình tiềm tan trong tế bào sâu bọ.
  • D. Virus có kích thước lớn để dễ dàng phun xịt.

Câu 30: Virus gây bệnh bại liệt (Polio virus) lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa, thường do ăn uống thực phẩm hoặc nước bị nhiễm mầm bệnh. Biện pháp phòng tránh hiệu quả nhất dựa trên con đường lây truyền này là gì?

  • A. Giữ vệ sinh cá nhân, ăn uống hợp vệ sinh (ăn chín, uống sôi) và tiêm vắc xin.
  • B. Tránh tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.
  • C. Mắc khẩu trang khi đến nơi công cộng.
  • D. Hạn chế tiếp xúc với động vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quan sát cấu trúc của một hạt virus hoàn chỉnh (virion). Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần bắt buộc phải có ở mọi loại virus?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhà nghiên cứu phân tích thành phần hóa học của một loại virus mới phát hiện. Kết quả cho thấy virus này chứa DNA mạch kép và protein. Dựa vào thông tin này, virus mới có thể thuộc loại nào theo vật chất di truyền và cấu tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ thường bao gồm nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào virus tổng hợp các thành phần cấu tạo nên hạt virus mới như protein vỏ và vật chất di truyền?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Virus HIV gây bệnh AIDS là một loại retrovirus. Đặc điểm nổi bật của retrovirus giúp chúng có thể tích hợp vật chất di truyền của mình vào bộ gen của tế bào chủ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một bệnh dịch trên cây lúa đang lan rộng nhanh chóng. Quan sát các cây bệnh cho thấy lá có đốm vàng, thân còi cọc. Phân tích mẫu bệnh phẩm cho thấy sự hiện diện của một tác nhân gây bệnh rất nhỏ, chỉ chứa RNA. Tác nhân này có khả năng cao nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) ở bacteriophage là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm lây truyền từ động vật sang người do virus dại gây ra. Virus dại có hình dạng đặc trưng giống viên đạn. Dựa vào hình dạng này, virus dại thuộc loại đối xứng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Virus cúm (Influenza virus) là một loại virus RNA có vỏ ngoài. Tại sao vỏ ngoài này lại đóng vai trò quan trọng trong khả năng lây nhiễm và né tránh hệ miễn dịch của virus cúm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh sốt xuất huyết. Virus gây bệnh này lây truyền chủ yếu qua trung gian truyền bệnh là muỗi Aedes. Phương thức lây truyền này thuộc loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để phòng chống các bệnh do virus gây ra, biện pháp hiệu quả và quan trọng nhất giúp tạo miễn dịch đặc hiệu cho cơ thể là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Công nghệ sinh học đã ứng dụng virus trong lĩnh vực nào sau đây để đưa gen lành vào thay thế gen bệnh trong tế bào người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tại sao virus được xem là sinh vật kí sinh nội bào bắt buộc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào virus lắp ráp các thành phần đã được tổng hợp (vật chất di truyền và protein vỏ) để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh mới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Virus Corona (SARS-CoV-2) gây bệnh COVID-19 lây lan chủ yếu qua các giọt bắn hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Đây là phương thức lây truyền điển hình nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một loại thuốc kháng virus mới đang được thử nghiệm. Cơ chế hoạt động của thuốc này là ức chế hoạt động của enzyme phiên mã ngược. Loại thuốc này có khả năng được sử dụng để điều trị bệnh nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao việc phát triển thuốc đặc trị cho các bệnh do virus thường gặp nhiều khó khăn hơn so với các bệnh do vi khuẩn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Prion là tác nhân gây bệnh có cấu tạo đặc biệt. Prion khác virus ở điểm cơ bản nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chu trình nhân lên của virus thường bắt đầu bằng giai đoạn hấp phụ. Đặc điểm của giai đoạn này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một nhà khoa học muốn sử dụng bacteriophage để tiêu diệt một loại vi khuẩn gây bệnh. Để đạt được mục tiêu này, nhà khoa học cần chọn loại bacteriophage có chu trình nhân lên nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Bệnh bò điên (BSE) và bệnh Creutzfeldt-Jakob (CJD) ở người là các bệnh thoái hóa thần kinh nghiêm trọng do tác nhân nào gây ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Virus khảm thuốc lá (TMV) là virus gây bệnh ở thực vật. Đặc điểm cấu tạo của TMV là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) chủ yếu tấn công loại tế bào nào trong cơ thể?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi một virus xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của virus đóng vai trò gì trong quá trình nhân lên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để phòng ngừa lây nhiễm virus viêm gan B, ngoài tiêm vắc xin, cần lưu ý biện pháp nào sau đây liên quan đến đường lây truyền của virus này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một số virus có khả năng gây ung thư. Cơ chế phổ biến nhất mà virus gây ung thư là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Kích thước của virus thường được đo bằng đơn vị nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Virus Dengue gây bệnh sốt xuất huyết thuộc nhóm virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+ssRNA). Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình tổng hợp protein của virus trong tế bào chủ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao virus được coi là ranh giới giữa vật sống và vật không sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng sử dụng virus để kiểm soát quần thể sâu bọ gây hại cho cây trồng (kiểm soát sinh học). Để thành công, nhà khoa học cần chọn loại virus có đặc điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Virus gây bệnh bại liệt (Polio virus) lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa, thường do ăn uống thực phẩm hoặc nước bị nhiễm mầm bệnh. Biện pháp phòng tránh hiệu quả nhất dựa trên con đường lây truyền này là gì?

Viết một bình luận