Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Virus được coi là dạng sống đặc biệt vì nó thiếu các cấu trúc tế bào cơ bản và hệ thống enzyme trao đổi chất riêng. Cấu trúc nào sau đây không có ở virus nhưng có ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực, khiến virus phải sử dụng
- A. Vật chất di truyền (DNA hoặc RNA)
- B. Ribosome
- C. Protein
- D. Màng sinh chất
Câu 2: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh mới có kích thước rất nhỏ, không thể nuôi cấy trên môi trường dinh dưỡng thông thường mà chỉ nhân lên được bên trong tế bào sống. Tác nhân này có cấu tạo gồm lõi là RNA sợi đơn và vỏ protein. Dựa trên đặc điểm này, tác nhân gây bệnh đó có khả năng cao là gì?
- A. Virus
- B. Vi khuẩn
- C. Nấm men
- D. Nguyên sinh vật
Câu 3: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ gọi là capsome. Chức năng chính của vỏ capsid là gì?
- A. Thực hiện quá trình trao đổi chất cho virus
- B. Tổng hợp vật chất di truyền cho virus
- C. Bảo vệ vật chất di truyền và giúp virus bám vào tế bào chủ
- D. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động
Câu 4: Một số loại virus, ví dụ như virus cúm hoặc HIV, có thêm một lớp màng bọc bên ngoài vỏ capsid, được gọi là vỏ ngoài (envelope). Lớp vỏ này có nguồn gốc từ đâu?
- A. Được tổng hợp hoàn toàn bởi bộ gen của virus
- B. Được tổng hợp hoàn toàn bởi bộ máy của tế bào chủ dưới sự điều khiển của virus
- C. Được tổng hợp từ các nguyên liệu có sẵn trong môi trường ngoại bào
- D. Được hình thành từ màng tế bào chủ khi virus thoát ra ngoài
Câu 5: Virus có bộ gen là RNA sợi đơn dương (+ssRNA) có thể sử dụng trực tiếp bộ gen này làm khuôn để dịch mã protein virus ngay sau khi xâm nhập tế bào chủ. Tuy nhiên, để nhân bản bộ gen RNA của mình, chúng cần một loại enzyme đặc trưng mà tế bào chủ không có. Đó là enzyme nào?
- A. DNA polymerase
- B. RNA polymerase phụ thuộc RNA (RNA-dependent RNA polymerase)
- C. Reverse transcriptase (Phiên mã ngược)
- D. Helicase
Câu 6: Chu trình nhân lên của virus bao gồm các giai đoạn chính: hấp phụ, xâm nhập, sinh tổng hợp, lắp ráp và giải phóng. Trong giai đoạn nào, virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ (ribosome, enzyme, nguyên liệu) để tạo ra các thành phần cấu tạo mới của virus (protein, nucleic acid)?
- A. Hấp phụ
- B. Xâm nhập
- C. Sinh tổng hợp
- D. Lắp ráp
Câu 7: Chu trình tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) là hai con đường nhân lên chính của phage (virus gây bệnh cho vi khuẩn). Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai chu trình này liên quan đến số phận của tế bào chủ là gì?
- A. Chu trình tan kết thúc bằng sự phá vỡ (tan) tế bào chủ, còn chu trình tiềm tan thì không.
- B. Chu trình tan chỉ xảy ra ở phage ôn hòa, còn chu trình tiềm tan chỉ xảy ra ở phage độc.
- C. Trong chu trình tan, vật chất di truyền của phage tích hợp vào hệ gen của tế bào chủ, còn chu trình tiềm tan thì không.
- D. Chu trình tan tạo ra ít virus mới hơn chu trình tiềm tan.
Câu 8: Trong chu trình tiềm tan của một bacteriophage ôn hòa, vật chất di truyền của phage tích hợp vào nhiễm sắc thể của vi khuẩn chủ và tồn tại dưới dạng prophage. Prophage này có đặc điểm nào sau đây?
- A. Hoạt động mạnh mẽ, liên tục tổng hợp protein và nhân lên độc lập.
- B. Tồn tại im lặng, được sao chép cùng với hệ gen của vi khuẩn qua các thế hệ.
- C. Luôn gây ra sự chết ngay lập tức cho tế bào vi khuẩn chủ.
- D. Thoát ra khỏi nhiễm sắc thể vi khuẩn và bắt đầu chu trình tan mà không cần tín hiệu.
Câu 9: Sự đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ (ví dụ: virus cúm người chỉ lây nhiễm tế bào đường hô hấp của người, virus khảm thuốc lá chỉ lây nhiễm cây thuốc lá) chủ yếu được quyết định bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Kích thước của virus.
- B. Loại vật chất di truyền của virus.
- C. Sự tương thích giữa protein gai hoặc cấu trúc bề mặt của virus với thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào chủ.
- D. Nhiệt độ môi trường sống.
Câu 10: Bệnh dại là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus gây ra, lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh (chó, mèo, dơi...). Phương thức lây truyền này thuộc loại nào?
- A. Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp (qua vết thương hở, niêm mạc).
- B. Lây truyền qua đường hô hấp (giọt bắn).
- C. Lây truyền qua đường tiêu hóa (thức ăn, nước uống nhiễm virus).
- D. Lây truyền qua trung gian côn trùng (vector).
Câu 11: Virus Corona gây hội chứng hô hấp cấp (SARS-CoV-2) chủ yếu lây lan qua các giọt bắn hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây có hiệu quả nhất trong việc ngăn chặn phương thức lây truyền này?
- A. Tiêm phòng vaccine cúm hàng năm.
- B. Đeo khẩu trang và giữ khoảng cách an toàn.
- C. Chỉ ăn thức ăn đã nấu chín.
- D. Sử dụng thuốc kháng sinh định kỳ.
Câu 12: Vaccine là một chế phẩm sinh học được sử dụng để tạo miễn dịch chủ động cho cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh. Đối với bệnh do virus, vaccine thường chứa thành phần gì để kích thích hệ miễn dịch sinh ra kháng thể?
- A. Thuốc kháng virus.
- B. Kháng sinh.
- C. Tế bào bạch cầu.
- D. Virus đã làm suy yếu, virus đã chết, hoặc một phần cấu trúc của virus (protein gai, vỏ capsid...).
Câu 13: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh (kháng khuẩn)?
- A. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
- B. Vì virus có vật chất di truyền đa dạng (DNA hoặc RNA).
- C. Vì virus sống ký sinh bắt buộc trong tế bào chủ và sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ, nên thuốc kháng virus thường khó phân biệt được mục tiêu của virus và quá trình của tế bào chủ, dễ gây độc cho tế bào.
- D. Vì virus có khả năng lây lan rất nhanh.
Câu 14: Khả năng đột biến nhanh chóng của một số loại virus, đặc biệt là virus RNA như virus cúm, có ý nghĩa quan trọng gì đối với công tác phòng chống dịch bệnh?
- A. Làm cho vaccine hoặc thuốc kháng virus kém hiệu quả theo thời gian, đòi hỏi phải cập nhật thường xuyên.
- B. Khiến virus dễ bị tiêu diệt bởi hệ miễn dịch của vật chủ.
- C. Giúp virus dễ dàng xâm nhập vào mọi loại tế bào chủ.
- D. Làm giảm khả năng lây truyền của virus.
Câu 15: Bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá ở cây lúa là những bệnh do virus gây ra, gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành nông nghiệp. Phương thức lây truyền phổ biến nhất của virus gây bệnh thực vật là gì?
- A. Qua đường hô hấp.
- B. Qua quan hệ tình dục.
- C. Qua tiếp xúc với động vật bị bệnh.
- D. Qua côn trùng hút nhựa cây (vector truyền bệnh).
Câu 16: Bacteriophage (thường gọi tắt là phage) là loại virus chuyên lây nhiễm và nhân lên trong tế bào nào?
- A. Tế bào thực vật
- B. Tế bào vi khuẩn
- C. Tế bào động vật
- D. Tế bào nấm
Câu 17: Trong lĩnh vực công nghệ sinh học, virus đã được cải biến để sử dụng như những "vector" mang gene. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của virus?
- A. Khả năng xâm nhập và đưa vật chất di truyền vào bên trong tế bào chủ.
- B. Kích thước rất nhỏ của virus.
- C. Khả năng gây bệnh của virus.
- D. Khả năng tồn tại độc lập bên ngoài tế bào chủ.
Câu 18: Phage trị liệu (phage therapy) là việc sử dụng bacteriophage để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở người và động vật. Tại sao phương pháp này lại có tiềm năng đặc biệt trong bối cảnh vi khuẩn kháng kháng sinh ngày càng gia tăng?
- A. Vì phage có thể tiêu diệt mọi loại vi khuẩn, kể cả vi khuẩn có lợi.
- B. Vì phage có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt tế bào người bệnh.
- C. Vì phage có tính đặc hiệu cao, thường chỉ tấn công và tiêu diệt các chủng vi khuẩn cụ thể gây bệnh, ít ảnh hưởng đến vi khuẩn có lợi và có thể hiệu quả với chủng kháng kháng sinh.
- D. Vì phage có thể tổng hợp kháng sinh mới bên trong tế bào vi khuẩn.
Câu 19: HIV là một retrovirus, có nghĩa là bộ gen của nó là RNA nhưng khi vào tế bào chủ, nó sử dụng enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) để tổng hợp DNA từ RNA. Đoạn DNA này sau đó tích hợp vào hệ gen của tế bào chủ. Quá trình này giải thích tại sao việc loại bỏ hoàn toàn HIV ra khỏi cơ thể người bệnh là rất khó khăn. Enzyme phiên mã ngược là mục tiêu quan trọng của nhiều loại thuốc điều trị HIV. Nếu thuốc ức chế enzyme này, giai đoạn nào của chu trình nhân lên của HIV sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?
- A. Hấp phụ virus vào tế bào chủ.
- B. Tổng hợp DNA từ RNA virus và tích hợp vào hệ gen chủ.
- C. Lắp ráp các hạt virus mới.
- D. Giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ.
Câu 20: Một virus gây bệnh ở người có vật chất di truyền là DNA sợi kép và không có vỏ ngoài. Dựa vào cấu tạo này, virus có khả năng thoát ra khỏi tế bào chủ bằng cách nào là phổ biến nhất?
- A. Làm tan (phá vỡ) tế bào chủ.
- B. Nảy chồi qua màng tế bào chủ.
- C. Đi qua cầu sinh chất giữa các tế bào.
- D. Được vận chuyển chủ động ra ngoài qua kênh protein.
Câu 21: Virus gây bệnh cho cây trồng thường khó kiểm soát hơn vi khuẩn gây bệnh. Một trong những lý do chính là virus thực vật có thể lây lan trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác trong cùng một cây mà không cần thoát ra môi trường ngoài. Chúng di chuyển qua cấu trúc nào nối giữa các tế bào thực vật?
- A. Thành tế bào.
- B. Cầu sinh chất (plasmodesmata).
- C. Không bào trung tâm.
- D. Lục lạp.
Câu 22: Khi virus SARS-CoV-2 xâm nhập vào tế bào đường hô hấp của người, nó bám vào thụ thể ACE2 trên bề mặt tế bào. Đây là giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?
- A. Hấp phụ.
- B. Xâm nhập.
- C. Sinh tổng hợp.
- D. Lắp ráp.
Câu 23: Một loại thuốc kháng virus được thiết kế để ngăn chặn enzyme protease của virus. Enzyme này có vai trò cắt các chuỗi polypeptide dài thành các protein chức năng nhỏ hơn cần thiết cho việc hình thành hạt virus mới. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của chu trình nhân lên virus?
- A. Xâm nhập.
- B. Tổng hợp vật chất di truyền.
- C. Tích hợp vào hệ gen chủ.
- D. Lắp ráp các thành phần virus.
Câu 24: Tại sao việc giữ gìn vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường (ví dụ: rửa tay thường xuyên, vệ sinh nguồn nước) lại là biện pháp phòng chống nhiều bệnh do virus hiệu quả?
- A. Vì nó giúp tiêu diệt virus ngay trong tế bào chủ.
- B. Vì nó kích thích cơ thể sản sinh kháng thể đặc hiệu.
- C. Vì nó giúp loại bỏ virus khỏi bề mặt, vật dụng và môi trường, ngăn chặn đường lây truyền.
- D. Vì nó làm tăng khả năng đột biến của virus, khiến chúng yếu đi.
Câu 25: Bệnh sốt xuất huyết Dengue là do virus Dengue gây ra, lây truyền qua muỗi vằn (Aedes aegypti). Để phòng chống bệnh này, biện pháp hiệu quả nhất cần tập trung vào việc nào sau đây?
- A. Diệt muỗi và lăng quăng (bọ gậy).
- B. Chỉ tiêm phòng vaccine (nếu có).
- C. Chỉ điều trị triệu chứng khi mắc bệnh.
- D. Chỉ tránh tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.
Câu 26: Sự xuất hiện của các dịch bệnh mới do virus (ví dụ: SARS, MERS, COVID-19, cúm gia cầm H5N1...) được gọi là bệnh virus mới nổi. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng góp phần vào sự xuất hiện của các bệnh virus mới nổi?
- A. Đột biến của virus.
- B. Sự lây truyền virus từ động vật sang người.
- C. Sự gia tăng di chuyển của con người và toàn cầu hóa.
- D. Sự phát triển của công nghệ xử lý nước thải hiện đại.
Câu 27: Trong nghiên cứu y học, virus adeno đã được biến đổi để sử dụng như một vector trong liệu pháp gene để điều trị bệnh ung thư. Virus này được biến đổi để nó không còn khả năng nhân lên trong tế bào người bình thường nhưng vẫn có thể mang gene điều trị vào tế bào ung thư. Ứng dụng này minh họa điều gì về virus?
- A. Virus luôn gây bệnh nguy hiểm và không có lợi ích.
- B. Virus có thể được cải biến và sử dụng cho mục đích y học tích cực.
- C. Virus chỉ có thể lây nhiễm tế bào ung thư.
- D. Virus có khả năng tự tổng hợp thuốc chữa bệnh.
Câu 28: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh do virus gây ra. Bác sĩ kê đơn thuốc kháng virus thay vì kháng sinh. Quyết định này dựa trên hiểu biết rằng:
- A. Kháng sinh chỉ hiệu quả chống lại vi khuẩn, không có tác dụng với virus.
- B. Thuốc kháng virus luôn có ít tác dụng phụ hơn kháng sinh.
- C. Virus dễ bị tiêu diệt hơn vi khuẩn.
- D. Bệnh do virus thường nhẹ hơn bệnh do vi khuẩn.
Câu 29: Chu trình nhân lên của virus cúm (một loại virus RNA có vỏ ngoài) trong tế bào vật chủ có điểm khác biệt nào so với chu trình tan điển hình của bacteriophage?
- A. Virus cúm không có giai đoạn hấp phụ.
- B. Virus cúm không có giai đoạn sinh tổng hợp vật chất di truyền.
- C. Virus cúm thường thoát ra khỏi tế bào chủ bằng cách nảy chồi (budding), lấy một phần màng tế bào chủ tạo thành vỏ ngoài, thay vì làm tan tế bào.
- D. Virus cúm tích hợp bộ gen của nó vào hệ gen của tế bào chủ.
Câu 30: Để quan sát cấu trúc chi tiết của virus, loại kính hiển vi nào là cần thiết?
- A. Kính hiển vi quang học.
- B. Kính hiển vi điện tử.
- C. Kính lúp.
- D. Kính hiển vi phân cực.