15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Cánh diều – Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vì sao tế bào được xem là đơn vị cơ bản cấu tạo nên mọi cơ thể sống?

  • A. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi.
  • B. Vì tất cả các tế bào đều có cấu tạo giống hệt nhau.
  • C. Vì mọi hoạt động sống cơ bản của cơ thể đều diễn ra bên trong tế bào.
  • D. Vì tế bào là cấp độ tổ chức cao nhất của thế giới sống.

Câu 2: Nội dung nào sau đây là một trong những luận điểm cốt lõi của Học thuyết tế bào hiện đại?

  • A. Tất cả các tế bào đều có nhân hoàn chỉnh.
  • B. Tế bào chỉ tồn tại ở các sinh vật đa bào.
  • C. Các hoạt động sống chỉ diễn ra ở cấp độ cơ quan.
  • D. Tế bào được sinh ra từ sự phân chia của các tế bào đã tồn tại từ trước.

Câu 3: Quan sát dưới kính hiển vi, một nhà khoa học nhận thấy tế bào X có kích thước nhỏ, không có màng nhân và không có các bào quan có màng. Tế bào X thuộc loại nào?

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực.
  • C. Virus.
  • D. Tế bào nấm.

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giúp phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Kích thước của tế bào.
  • B. Sự có mặt của màng nhân và các bào quan có màng.
  • C. Thành phần hóa học của màng sinh chất.
  • D. Sự có mặt của ribôxôm.

Câu 5: Tại sao sự tồn tại của các bào quan có màng trong tế bào nhân thực lại mang lại lợi thế cho các hoạt động sống?

  • A. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn.
  • B. Giúp tổng hợp protein nhanh hơn.
  • C. Tạo ra các khoang riêng biệt, giúp chuyên môn hóa chức năng và tăng hiệu quả phản ứng hóa học.
  • D. Giúp tế bào hấp thụ nước dễ dàng hơn.

Câu 6: Màng sinh chất có vai trò chủ yếu nào đối với tế bào?

  • A. Chứa đựng vật chất di truyền.
  • B. Kiểm soát sự vận chuyển các chất ra vào tế bào.
  • C. Nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein.
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào hoạt động.

Câu 7: Tế bào chất là gì và chức năng chung của nó là gì?

  • A. Là khối keo chứa bào quan, nơi diễn ra nhiều phản ứng chuyển hóa.
  • B. Là lớp vỏ cứng bao bọc bên ngoài màng sinh chất.
  • C. Là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.
  • D. Là nơi lưu trữ năng lượng dưới dạng ATP.

Câu 8: Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ thường nằm ở đâu?

  • A. Trong nhân có màng bao bọc.
  • B. Trong các bào quan có màng.
  • C. Ở vùng nhân, không có màng bao bọc.
  • D. Phân tán khắp tế bào chất.

Câu 9: Ribôxôm là bào quan có ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chính của ribôxôm là gì?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Phân giải chất thải.
  • C. Cung cấp năng lượng.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 10: Kích thước nhỏ bé của tế bào nhân sơ (ví dụ vi khuẩn) mang lại lợi thế gì trong quá trình trao đổi chất với môi trường?

  • A. Có tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn, giúp trao đổi chất nhanh chóng.
  • B. Giúp tế bào chứa được nhiều bào quan hơn.
  • C. Giúp tế bào dễ dàng di chuyển trong môi trường.
  • D. Làm giảm nhu cầu năng lượng của tế bào.

Câu 11: Một nhà sinh vật học quan sát một mẫu mô từ một loài thực vật và nhận thấy các tế bào có hình dạng tương đối cố định, có thành ngoài dày. Cấu trúc nào đóng vai trò chính tạo nên đặc điểm này?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Nhân tế bào.
  • C. Thành tế bào.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 12: Dựa trên nguyên tắc "tất cả các tế bào đều sinh ra từ tế bào có trước", quá trình sinh học nào là thiết yếu để đảm bảo sự duy trì nòi giống và sự phát triển của sinh vật đa bào?

  • A. Quang hợp.
  • B. Phân bào.
  • C. Hô hấp tế bào.
  • D. Trao đổi chất.

Câu 13: Tại sao virus không được coi là một dạng sống ở cấp độ tế bào?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì virus không có vật chất di truyền.
  • C. Vì virus chỉ sống trong môi trường nước.
  • D. Vì virus không có cấu tạo tế bào và chỉ thể hiện đặc tính sống khi ký sinh.

Câu 14: Sự đa dạng về hình dạng và kích thước của các loại tế bào khác nhau trong một cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ, tế bào hồng cầu) phản ánh điều gì?

  • A. Sự chuyên hóa về chức năng của từng loại tế bào.
  • B. Sự khác biệt về vật chất di truyền giữa các tế bào.
  • C. Sự ngẫu nhiên trong quá trình phát triển.
  • D. Sự thích nghi với điều kiện môi trường bên ngoài cơ thể.

Câu 15: Khi nói rằng tế bào là "đơn vị chức năng" của cơ thể sống, điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Tế bào chỉ có một chức năng duy nhất.
  • B. Mọi chức năng của cơ thể đều do một loại tế bào duy nhất thực hiện.
  • C. Các hoạt động sống của cơ thể đều là tổng hợp các chức năng của tế bào.
  • D. Tế bào chỉ có chức năng cấu tạo, không có chức năng hoạt động.

Câu 16: Một nhà nghiên cứu đang tìm hiểu quá trình hô hấp tế bào để sản xuất năng lượng. Bào quan nào trong tế bào nhân thực sẽ là đối tượng nghiên cứu chính của ông ấy?

  • A. Ti thể (Mitochondria).
  • B. Lục lạp (Chloroplast).
  • C. Ribôxôm (Ribosome).
  • D. Không bào (Vacuole).

Câu 17: Sự khác biệt về vị trí của vật chất di truyền (DNA) ở tế bào nhân sơ và nhân thực dẫn đến điều gì trong quá trình biểu hiện gen?

  • A. Quá trình sao chép DNA ở nhân sơ diễn ra chậm hơn.
  • B. Quá trình phiên mã và dịch mã ở nhân sơ có thể diễn ra đồng thời.
  • C. Tế bào nhân thực không có khả năng biểu hiện gen.
  • D. Vật chất di truyền ở nhân sơ không mang thông tin tổng hợp protein.

Câu 18: Tại sao kích thước của hầu hết các tế bào lại rất nhỏ?

  • A. Để dễ dàng di chuyển trong cơ thể.
  • B. Để chứa được ít vật chất di truyền hơn.
  • C. Vì chúng chỉ cần ít năng lượng để tồn tại.
  • D. Để đảm bảo tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn, thuận lợi cho trao đổi chất.

Câu 19: Giả sử bạn phát hiện một sinh vật đơn bào mới. Đặc điểm nào sau đây là bằng chứng mạnh mẽ nhất cho thấy nó là sinh vật nhân thực?

  • A. Có thành tế bào.
  • B. Có ribôxôm.
  • C. Có ti thể.
  • D. Có vật chất di truyền là DNA.

Câu 20: Chức năng chính của nhân tế bào (ở tế bào nhân thực) là gì?

  • A. Chứa vật chất di truyền và điều khiển hoạt động sống của tế bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • D. Phân giải chất thải.

Câu 21: Khái niệm "tế bào" có ý nghĩa như thế nào trong việc nghiên cứu và phân loại các sinh vật sống?

  • A. Chỉ giúp phân loại sinh vật dựa trên kích thước.
  • B. Không có ý nghĩa trong phân loại sinh vật.
  • C. Chỉ liên quan đến sinh vật đơn bào.
  • D. Là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản, giúp phân loại và nghiên cứu sự sống ở cấp độ nhỏ nhất.

Câu 22: Tại sao các sinh vật nhân sơ có khả năng sinh sản và tiến hóa nhanh hơn so với sinh vật nhân thực (ở cùng điều kiện môi trường tối ưu)?

  • A. Vì chúng có cấu trúc phức tạp hơn.
  • B. Vì chúng có nhiều bào quan hơn.
  • C. Vì chúng có tốc độ sinh sản nhanh và khả năng trao đổi gen ngang.
  • D. Vì chúng không có vật chất di truyền.

Câu 23: Thành phần nào sau đây luôn có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Nhân và ti thể.
  • B. Màng sinh chất và ribôxôm.
  • C. Thành tế bào và lục lạp.
  • D. Không bào và lưới nội chất.

Câu 24: Trong bối cảnh giới thiệu chung về tế bào, thuật ngữ "bào quan" (organelle) thường dùng để chỉ các cấu trúc nào?

  • A. Các cấu trúc có chức năng chuyên biệt nằm trong tế bào chất.
  • B. Chỉ các cấu trúc có màng bao bọc bên ngoài nhân.
  • C. Chỉ các cấu trúc chứa vật chất di truyền.
  • D. Chỉ các cấu trúc giúp tế bào di chuyển.

Câu 25: Sự khác biệt trong tổ chức vật chất di truyền (DNA) giữa tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

  • A. Nhân sơ có DNA, nhân thực không có DNA.
  • B. DNA ở nhân sơ là thẳng, DNA ở nhân thực là vòng.
  • C. DNA ở nhân sơ không có màng bao bọc, DNA ở nhân thực nằm trong nhân có màng.
  • D. Chỉ tế bào nhân thực mới có protein histone liên kết với DNA.

Câu 26: Tế bào nào dưới đây không thuộc loại tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào vi khuẩn E. coli.
  • B. Tế bào lá cây.
  • C. Tế bào cơ người.
  • D. Tế bào nấm men.

Câu 27: Tại sao việc nghiên cứu tế bào nhân sơ (như vi khuẩn) lại quan trọng đối với y học và công nghệ sinh học?

  • A. Vì chúng có cấu trúc phức tạp, khó nghiên cứu.
  • B. Vì chúng không có vật chất di truyền.
  • C. Vì chúng chỉ có lợi cho môi trường.
  • D. Vì chúng gây bệnh và là công cụ quan trọng trong công nghệ sinh học.

Câu 28: Cấu trúc nào trong tế bào nhân thực có chức năng tổng hợp và vận chuyển các chất (protein, lipid)?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Ti thể.
  • D. Không bào.

Câu 29: Nhận định nào sau đây về tế bào là không đúng?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu tạo của cơ thể sống.
  • B. Tất cả các loại tế bào đều có thành tế bào bao bọc bên ngoài màng sinh chất.
  • C. Tế bào có khả năng sinh sản.
  • D. Các hoạt động sống diễn ra trong tế bào.

Câu 30: Giả sử một loại thuốc mới được phát triển có khả năng ức chế hoạt động của ribôxôm trong tế bào. Loại thuốc này có khả năng ảnh hưởng đến quá trình sinh học nào nhất?

  • A. Quá trình hô hấp tế bào.
  • B. Quá trình quang hợp.
  • C. Quá trình tổng hợp protein.
  • D. Quá trình vận chuyển thụ động qua màng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Vì sao tế bào được xem là đơn vị cơ bản cấu tạo nên mọi cơ thể sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nội dung nào sau đây là một trong những luận điểm cốt lõi của Học thuyết tế bào hiện đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Quan sát dưới kính hiển vi, một nhà khoa học nhận thấy tế bào X có kích thước nhỏ, không có màng nhân và không có các bào quan có màng. Tế bào X thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giúp phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tại sao sự tồn tại của các bào quan có màng trong tế bào nhân thực lại mang lại lợi thế cho các hoạt động sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Màng sinh chất có vai trò chủ yếu nào đối với tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tế bào chất là gì và chức năng chung của nó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ thường nằm ở đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Ribôxôm là bào quan có ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chính của ribôxôm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Kích thước nhỏ bé của tế bào nhân sơ (ví dụ vi khuẩn) mang lại lợi thế gì trong quá trình trao đổi chất với môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một nhà sinh vật học quan sát một mẫu mô từ một loài thực vật và nhận thấy các tế bào có hình dạng tương đối cố định, có thành ngoài dày. Cấu trúc nào đóng vai trò chính tạo nên đặc điểm này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Dựa trên nguyên tắc 'tất cả các tế bào đều sinh ra từ tế bào có trước', quá trình sinh học nào là thiết yếu để đảm bảo sự duy trì nòi giống và sự phát triển của sinh vật đa bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao virus không được coi là một dạng sống ở cấp độ tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Sự đa dạng về hình dạng và kích thước của các loại tế bào khác nhau trong một cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ, tế bào hồng cầu) phản ánh điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi nói rằng tế bào là 'đơn vị chức năng' của cơ thể sống, điều đó có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một nhà nghiên cứu đang tìm hiểu quá trình hô hấp tế bào để sản xuất năng lượng. Bào quan nào trong tế bào nhân thực sẽ là đối tượng nghiên cứu chính của ông ấy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Sự khác biệt về vị trí của vật chất di truyền (DNA) ở tế bào nhân sơ và nhân thực dẫn đến điều gì trong quá trình biểu hiện gen?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tại sao kích thước của hầu hết các tế bào lại rất nhỏ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Giả sử bạn phát hiện một sinh vật đơn bào mới. Đặc điểm nào sau đây là bằng chứng mạnh mẽ nhất cho thấy nó là sinh vật nhân thực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Chức năng chính của nhân tế bào (ở tế bào nhân thực) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khái niệm 'tế bào' có ý nghĩa như thế nào trong việc nghiên cứu và phân loại các sinh vật sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao các sinh vật nhân sơ có khả năng sinh sản và tiến hóa nhanh hơn so với sinh vật nhân thực (ở cùng điều kiện môi trường tối ưu)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Thành phần nào sau đây *luôn* có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong bối cảnh giới thiệu chung về tế bào, thuật ngữ 'bào quan' (organelle) thường dùng để chỉ các cấu trúc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Sự khác biệt trong tổ chức vật chất di truyền (DNA) giữa tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tế bào nào dưới đây *không* thuộc loại tế bào nhân thực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tại sao việc nghiên cứu tế bào nhân sơ (như vi khuẩn) lại quan trọng đối với y học và công nghệ sinh học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Cấu trúc nào trong tế bào nhân thực có chức năng tổng hợp và vận chuyển các chất (protein, lipid)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nhận định nào sau đây về tế bào là *không* đúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử một loại thuốc mới được phát triển có khả năng ức chế hoạt động của ribôxôm trong tế bào. Loại thuốc này có khả năng ảnh hưởng đến quá trình sinh học nào nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát một mẫu vật hiển vi cho thấy các tế bào không có màng nhân, vùng nhân chứa vật chất di truyền dạng vòng nằm phân tán trong tế bào chất. Ngoài ra, các tế bào này có kích thước nhỏ và không có các bào quan có màng phức tạp. Dựa vào đặc điểm này, mẫu vật rất có thể chứa loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào nhân sơ
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào nấm

Câu 2: Tại sao việc phát minh ra kính hiển vi lại được coi là bước ngoặt quan trọng trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

  • A. Vì nó giúp con người nhìn thấy được các phân tử cấu tạo nên tế bào.
  • B. Vì nó cho phép phân lập và nuôi cấy các loại tế bào khác nhau.
  • C. Vì nó giúp quan sát được cấu trúc cực nhỏ của tế bào mà mắt thường không thấy được.
  • D. Vì nó là công cụ đầu tiên để phân tích thành phần hóa học của tế bào.

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và nhận thấy nó có kích thước lớn, có màng nhân rõ ràng bao bọc vật chất di truyền, và chứa nhiều loại bào quan khác nhau như ti thể, lưới nội chất. Đặc điểm nào trong số này không xuất hiện ở tế bào nhân sơ?

  • A. Có màng nhân rõ ràng
  • B. Có màng sinh chất
  • C. Có vật chất di truyền
  • D. Có tế bào chất

Câu 4: Tế bào thần kinh có hình dạng sợi dài đặc trưng, trong khi tế bào hồng cầu ở động vật có vú lại có hình đĩa lõm hai mặt. Sự khác biệt về hình dạng này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào của tế bào?

  • A. Loại vật chất di truyền
  • B. Kích thước nhân tế bào
  • C. Khả năng quang hợp
  • D. Chức năng chuyên hóa

Câu 5: Màng sinh chất là bộ phận không thể thiếu ở mọi loại tế bào. Vai trò quan trọng nhất của màng sinh chất đối với sự sống của tế bào là gì?

  • A. Kiểm soát sự ra vào của các chất, bảo vệ tế bào và tiếp nhận tín hiệu.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Chứa đựng vật chất di truyền.
  • D. Sản xuất năng lượng cho tế bào.

Câu 6: Tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn và cấu tạo phức tạp hơn tế bào nhân sơ. Điều này mang lại lợi thế tiến hóa nào cho sinh vật nhân thực, đặc biệt là các sinh vật đa bào?

  • A. Giúp chúng sinh sản nhanh hơn.
  • B. Giúp chúng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt hơn.
  • C. Cho phép phân hóa chức năng và tổ chức thành mô, cơ quan phức tạp.
  • D. Làm giảm nhu cầu năng lượng của tế bào.

Câu 7: Tại sao virus không được xem là một dạng sống có cấu tạo tế bào?

  • A. Vì chúng quá nhỏ.
  • B. Vì chúng chỉ chứa vật chất di truyền là ADN.
  • C. Vì chúng chỉ sống kí sinh.
  • D. Vì chúng không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và không tự thực hiện được các quá trình sống cơ bản (trao đổi chất, sinh sản) mà cần vật chủ.

Câu 8: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy có thành tế bào bằng peptidoglycan, màng sinh chất, tế bào chất chứa ribosome và vùng nhân không có màng. Tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào nấm men
  • D. Tế bào động vật

Câu 9: Học thuyết tế bào hiện đại khẳng định điều gì về mối liên hệ giữa các tế bào?

  • A. Mọi tế bào đều có khả năng tự tổng hợp năng lượng.
  • B. Mọi tế bào đều được sinh ra từ sự phân chia của các tế bào có trước.
  • C. Mọi tế bào trong cùng một cơ thể đều có cấu tạo giống hệt nhau.
  • D. Vật chất di truyền của tế bào luôn là ADN mạch kép.

Câu 10: Trong y học, hiểu biết về cấu tạo và hoạt động của tế bào có ý nghĩa thực tiễn quan trọng nào sau đây?

  • A. Giúp dự báo thời tiết.
  • B. Phát triển các giống cây trồng mới.
  • C. Thiết kế các công trình kiến trúc bền vững.
  • D. Nghiên cứu bệnh tật, phát triển thuốc và phương pháp điều trị.

Câu 11: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

  • A. Có ribosome.
  • B. Có thành tế bào.
  • C. Có hệ thống nội màng và các bào quan có màng.
  • D. Có vật chất di truyền.

Câu 12: Nếu một tế bào mất khả năng tổng hợp màng sinh chất một cách bình thường, điều gì có khả năng xảy ra nhất với tế bào đó?

  • A. Tế bào sẽ tăng cường quá trình quang hợp.
  • B. Tế bào sẽ mất khả năng kiểm soát môi trường bên trong và bên ngoài, dẫn đến chết.
  • C. Vật chất di truyền của tế bào sẽ bị phá hủy.
  • D. Ribosome sẽ ngừng hoạt động.

Câu 13: Quan điểm

  • A. Robert Hooke
  • B. Anton van Leeuwenhoek
  • C. Matthias Schleiden
  • D. Rudolf Virchow

Câu 14: Tế bào gan ở động vật có vú và tế bào lá ở thực vật đều là tế bào nhân thực. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rõ rệt về chức năng và một số cấu trúc. Sự khác biệt này minh chứng cho điều gì về thế giới tế bào?

  • A. Sự đa dạng về cấu tạo và chức năng của tế bào, đặc biệt ở sinh vật đa bào.
  • B. Tế bào thực vật có cấu tạo đơn giản hơn tế bào động vật.
  • C. Chỉ có tế bào thực vật mới có khả năng phân hóa chức năng.
  • D. Tất cả tế bào nhân thực đều có khả năng quang hợp.

Câu 15: Một tế bào có kích thước khoảng 1 µm, không có nhân, có thành tế bào, và khả năng di chuyển nhờ roi. Tế bào này thuộc giới sinh vật nào?

  • A. Thực vật
  • B. Khởi sinh (Monera)
  • C. Nấm
  • D. Động vật

Câu 16: Tế bào chất là nơi diễn ra nhiều hoạt động sống quan trọng của tế bào. Thành phần chính của tế bào chất là gì?

  • A. Bào tương (cytosol) và các bào quan.
  • B. Nhân tế bào và vật chất di truyền.
  • C. Màng sinh chất và thành tế bào.
  • D. Vật chất di truyền và ribosome.

Câu 17: Tại sao việc nghiên cứu tế bào gốc lại mở ra nhiều triển vọng trong y học tái tạo và điều trị bệnh?

  • A. Vì tế bào gốc có kích thước rất nhỏ, dễ đưa vào cơ thể.
  • B. Vì tế bào gốc chỉ có ở các loài động vật bậc cao.
  • C. Vì tế bào gốc có khả năng phân chia và biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên hóa khác nhau.
  • D. Vì tế bào gốc không cần năng lượng để tồn tại.

Câu 18: Trong cấu trúc chung của tế bào, vật chất di truyền đóng vai trò gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Kiểm soát sự ra vào của các chất.
  • D. Mang thông tin quy định các đặc điểm và hoạt động sống của tế bào.

Câu 19: Một loại tế bào được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm và có khả năng tự tổng hợp tất cả các chất hữu cơ cần thiết từ các chất vô cơ và năng lượng ánh sáng. Tế bào này có thể là loại nào?

  • A. Tế bào thực vật hoặc vi khuẩn quang hợp.
  • B. Tế bào nấm men.
  • C. Tế bào động vật.
  • D. Virus.

Câu 20: Giả sử bạn phát hiện một cấu trúc sinh học mới rất nhỏ. Để xác định xem nó có phải là một tế bào hay không, điều quan trọng nhất bạn cần kiểm tra là sự hiện diện của cấu trúc nào?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Lục lạp.
  • C. Màng sinh chất và vật chất di truyền.
  • D. Ti thể.

Câu 21: Tế bào trứng và tế bào tinh trùng là những tế bào chuyên hóa trong sinh sản. Mặc dù có kích thước và hình dạng khác nhau, chúng đều mang đặc điểm chung cơ bản nào của mọi tế bào?

  • A. Khả năng di chuyển chủ động.
  • B. Có kích thước lớn.
  • C. Có thành tế bào.
  • D. Có màng sinh chất, tế bào chất và vật chất di truyền.

Câu 22: Tại sao các sinh vật đa bào lại cần sự phân hóa chức năng của các loại tế bào khác nhau?

  • A. Để thực hiện hiệu quả các chức năng phức tạp, đảm bảo sự sống và phát triển của toàn bộ cơ thể.
  • B. Để giảm kích thước tổng thể của cơ thể.
  • C. Để mỗi tế bào có thể sống độc lập.
  • D. Để tăng tốc độ sinh sản của cơ thể.

Câu 23: Nhà khoa học nào lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ

  • A. Robert Hooke
  • B. Anton van Leeuwenhoek
  • C. Matthias Schleiden
  • D. Theodor Schwann

Câu 24: Tế bào nhân sơ có cấu tạo đơn giản nhưng lại là nhóm sinh vật đa dạng và phân bố rộng rãi nhất trên Trái Đất. Điều này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Kích thước lớn của chúng.
  • B. Khả năng quang hợp ở tất cả các loài.
  • C. Cấu trúc nhân phức tạp.
  • D. Tốc độ sinh sản nhanh, khả năng thích nghi cao với nhiều môi trường khác nhau và sự đa dạng về kiểu trao đổi chất.

Câu 25: Giả sử bạn quan sát hai loại tế bào A và B dưới kính hiển vi. Tế bào A có nhân hoàn chỉnh, nhiều loại bào quan có màng. Tế bào B không có nhân, chỉ có vùng nhân và ribosome. Dựa vào thông tin này, bạn có thể kết luận gì về nguồn gốc tiến hóa của hai loại tế bào?

  • A. Tế bào A tiến hóa từ tế bào B.
  • B. Tế bào B tiến hóa từ tế bào A.
  • C. Tế bào nhân thực (A) được cho là tiến hóa từ tế bào nhân sơ (B).
  • D. Hai loại tế bào này không có mối quan hệ tiến hóa.

Câu 26: Mặc dù có sự đa dạng về hình dạng và kích thước, các tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào đều có chung đặc điểm nào?

  • A. Có cùng số lượng bào quan giống hệt nhau.
  • B. Mang cùng một bộ vật chất di truyền (hầu hết các trường hợp).
  • C. Có cùng hình dạng và kích thước.
  • D. Thực hiện chức năng giống hệt nhau.

Câu 27: Ý nghĩa của việc nghiên cứu cấu tạo và hoạt động của tế bào trong nông nghiệp là gì?

  • A. Ứng dụng công nghệ tế bào để tạo ra giống cây trồng, vật nuôi có năng suất và chất lượng cao.
  • B. Dự báo dịch bệnh trên cây trồng.
  • C. Xây dựng hệ thống thủy lợi hiệu quả.
  • D. Phân tích chất lượng đất.

Câu 28: Phát biểu nào sau đây không đúng với học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu tạo cơ bản của mọi sinh vật.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của mọi sinh vật.
  • C. Mọi tế bào được sinh ra từ sự phân chia của các tế bào có trước.
  • D. Tất cả các tế bào đều có màng nhân và thành tế bào.

Câu 29: Khi quan sát một mẫu mô dưới kính hiển vi, bạn thấy các cấu trúc hình khối, có thành dày rõ ràng, có không bào trung tâm lớn và lục lạp. Đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào động vật.
  • B. Tế bào thực vật.
  • C. Tế bào vi khuẩn.
  • D. Tế bào nấm.

Câu 30: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giúp phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Sự hiện diện của màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
  • B. Kích thước của tế bào.
  • C. Sự hiện diện của thành tế bào.
  • D. Loại vật chất di truyền (ADN hay ARN).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Quan sát một mẫu vật hiển vi cho thấy các tế bào không có màng nhân, vùng nhân chứa vật chất di truyền dạng vòng nằm phân tán trong tế bào chất. Ngoài ra, các tế bào này có kích thước nhỏ và không có các bào quan có màng phức tạp. Dựa vào đặc điểm này, mẫu vật rất có thể chứa loại tế bào nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tại sao việc phát minh ra kính hiển vi lại được coi là bước ngoặt quan trọng trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và nhận thấy nó có kích thước lớn, có màng nhân rõ ràng bao bọc vật chất di truyền, và chứa nhiều loại bào quan khác nhau như ti thể, lưới nội chất. Đặc điểm nào trong số này *không* xuất hiện ở tế bào nhân sơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tế bào thần kinh có hình dạng sợi dài đặc trưng, trong khi tế bào hồng cầu ở động vật có vú lại có hình đĩa lõm hai mặt. Sự khác biệt về hình dạng này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào của tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Màng sinh chất là bộ phận không thể thiếu ở mọi loại tế bào. Vai trò quan trọng nhất của màng sinh chất đối với sự sống của tế bào là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn và cấu tạo phức tạp hơn tế bào nhân sơ. Điều này mang lại lợi thế tiến hóa nào cho sinh vật nhân thực, đặc biệt là các sinh vật đa bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tại sao virus không được xem là một dạng sống có cấu tạo tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy có thành tế bào bằng peptidoglycan, màng sinh chất, tế bào chất chứa ribosome và vùng nhân không có màng. Tế bào này thuộc loại nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Học thuyết tế bào hiện đại khẳng định điều gì về mối liên hệ giữa các tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong y học, hiểu biết về cấu tạo và hoạt động của tế bào có ý nghĩa thực tiễn quan trọng nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nếu một tế bào mất khả năng tổng hợp màng sinh chất một cách bình thường, điều gì có khả năng xảy ra nhất với tế bào đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Quan điểm "Mọi tế bào đều được sinh ra từ tế bào có trước" là đóng góp quan trọng của nhà khoa học nào vào học thuyết tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tế bào gan ở động vật có vú và tế bào lá ở thực vật đều là tế bào nhân thực. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rõ rệt về chức năng và một số cấu trúc. Sự khác biệt này minh chứng cho điều gì về thế giới tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một tế bào có kích thước khoảng 1 µm, không có nhân, có thành tế bào, và khả năng di chuyển nhờ roi. Tế bào này thuộc giới sinh vật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tế bào chất là nơi diễn ra nhiều hoạt động sống quan trọng của tế bào. Thành phần chính của tế bào chất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao việc nghiên cứu tế bào gốc lại mở ra nhiều triển vọng trong y học tái tạo và điều trị bệnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong cấu trúc chung của tế bào, vật chất di truyền đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một loại tế bào được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm và có khả năng tự tổng hợp tất cả các chất hữu cơ cần thiết từ các chất vô cơ và năng lượng ánh sáng. Tế bào này có thể là loại nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giả sử bạn phát hiện một cấu trúc sinh học mới rất nhỏ. Để xác định xem nó có phải là một tế bào hay không, điều *quan trọng nhất* bạn cần kiểm tra là sự hiện diện của cấu trúc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tế bào trứng và tế bào tinh trùng là những tế bào chuyên hóa trong sinh sản. Mặc dù có kích thước và hình dạng khác nhau, chúng đều mang đặc điểm chung cơ bản nào của mọi tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao các sinh vật đa bào lại cần sự phân hóa chức năng của các loại tế bào khác nhau?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nhà khoa học nào lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ "tế bào" (cell) khi quan sát lát mỏng vỏ cây bần dưới kính hiển vi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tế bào nhân sơ có cấu tạo đơn giản nhưng lại là nhóm sinh vật đa dạng và phân bố rộng rãi nhất trên Trái Đất. Điều này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Giả sử bạn quan sát hai loại tế bào A và B dưới kính hiển vi. Tế bào A có nhân hoàn chỉnh, nhiều loại bào quan có màng. Tế bào B không có nhân, chỉ có vùng nhân và ribosome. Dựa vào thông tin này, bạn có thể kết luận gì về nguồn gốc tiến hóa của hai loại tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Mặc dù có sự đa dạng về hình dạng và kích thước, các tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào đều có chung đặc điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Ý nghĩa của việc nghiên cứu cấu tạo và hoạt động của tế bào trong nông nghiệp là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phát biểu nào sau đây *không* đúng với học thuyết tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi quan sát một mẫu mô dưới kính hiển vi, bạn thấy các cấu trúc hình khối, có thành dày rõ ràng, có không bào trung tâm lớn và lục lạp. Đây là loại tế bào nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giúp phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy cấu trúc đó có kích thước hiển vi, có màng sinh chất bao bọc, bên trong là chất lỏng cùng với các cấu trúc nhỏ hơn và đặc biệt có một khu vực chứa vật chất di truyền được phân định rõ ràng bởi màng. Cấu trúc này nhiều khả năng là đơn vị cấu tạo của loại sinh vật nào?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Vi khuẩn cổ (Archaea)
  • D. Thực vật hoặc động vật

Câu 2: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tế bào như đơn vị cơ bản của sự sống?

  • A. Tất cả sinh vật đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • B. Tế bào có khả năng tự tổng hợp các chất hữu cơ cần thiết.
  • C. Mọi hoạt động sống cơ bản như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản đều diễn ra bên trong tế bào.
  • D. Tế bào có khả năng di chuyển và phản ứng với môi trường.

Câu 3: Lịch sử nghiên cứu tế bào gắn liền với sự phát triển của công cụ nào? Thành tựu ban đầu của Robert Hooke và Antonie van Leeuwenhoek chủ yếu dựa trên việc quan sát cấu trúc nào của sinh vật?

  • A. Kính hiển vi; Cấu trúc tế bào.
  • B. Kính thiên văn; Cấu trúc cơ thể.
  • C. Máy ly tâm; Thành phần hóa học của tế bào.
  • D. Phương pháp nhuộm màu; Hoạt động của tế bào.

Câu 4: Tại sao việc phát minh ra kính hiển vi lại có ý nghĩa cách mạng đối với lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong việc nghiên cứu tế bào?

  • A. Nó giúp quan sát được các đại phân tử trong tế bào.
  • B. Nó cho phép con người lần đầu tiên nhìn thấy và nghiên cứu các cấu trúc sống có kích thước quá nhỏ để thấy bằng mắt thường.
  • C. Nó giúp phân lập các loại tế bào khác nhau dễ dàng hơn.
  • D. Nó chứng minh mọi sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.

Câu 5: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực có điểm chung cơ bản nào về cấu tạo?

  • A. Đều có nhân được bao bọc bởi màng nhân.
  • B. Đều có hệ thống nội màng phát triển.
  • C. Đều có thành tế bào vững chắc.
  • D. Đều có màng sinh chất, tế bào chất và vật chất di truyền.

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản và quan trọng nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Vật chất di truyền ở tế bào nhân thực được bao bọc bởi màng nhân tạo thành nhân hoàn chỉnh, còn ở tế bào nhân sơ thì không.
  • B. Tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ.
  • C. Tế bào nhân thực có nhiều bào quan có màng hơn tế bào nhân sơ.
  • D. Tế bào nhân thực có khả năng quang hợp, còn tế bào nhân sơ thì không.

Câu 7: Tại sao tế bào nhân thực có khả năng thực hiện các chức năng phức tạp và đa dạng hơn tế bào nhân sơ?

  • A. Vì tế bào nhân thực có thành tế bào.
  • B. Vì tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn.
  • C. Vì tế bào nhân thực có hệ thống các bào quan có màng ngăn cách, tạo ra các ngăn riêng biệt để thực hiện các phản ứng hóa học chuyên biệt.
  • D. Vì tế bào nhân thực có ít vật chất di truyền hơn.

Câu 8: Khi quan sát một mẫu vật là tế bào vi khuẩn E. coli, bạn sẽ thấy cấu trúc nào sau đây KHÔNG có?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Nhân hoàn chỉnh có màng nhân.
  • C. Vùng nhân chứa DNA vòng.
  • D. Ribosome.

Câu 9: Kích thước tế bào thường rất nhỏ, được đo bằng micromet. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động trao đổi chất của tế bào với môi trường?

  • A. Tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, giúp trao đổi chất diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Giảm nhu cầu năng lượng cho tế bào.
  • C. Giúp tế bào dễ dàng di chuyển trong môi trường.
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại bên ngoài.

Câu 10: Tế bào thần kinh có hình dạng sợi dài đặc trưng, khác với tế bào biểu bì có hình dạng dẹt hoặc khối. Sự khác biệt về hình dạng này thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của tế bào?

  • A. Tất cả các tế bào đều có cùng cấu trúc cơ bản nhưng chức năng khác nhau.
  • B. Cấu trúc (hình dạng) của tế bào thường phù hợp với chức năng chuyên biệt mà nó đảm nhận.
  • C. Hình dạng tế bào chỉ là ngẫu nhiên và không liên quan đến chức năng.
  • D. Kích thước mới là yếu tố quyết định chức năng của tế bào.

Câu 11: Sinh vật nào dưới đây được cấu tạo từ tế bào nhân sơ?

  • A. Nấm men.
  • B. Cây dương xỉ.
  • C. Vi khuẩn lam.
  • D. Động vật nguyên sinh (ví dụ: trùng roi xanh).

Câu 12: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy một cấu trúc tế bào có thành tế bào bằng peptidoglycan, không có màng nhân, không có các bào quan có màng như lưới nội chất, bộ máy Golgi, ti thể. Đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào nấm.
  • C. Tế bào thực vật.
  • D. Tế bào động vật.

Câu 13: Trong các hoạt động sống cơ bản của tế bào, hoạt động nào giúp duy trì nòi giống và gia tăng số lượng cá thể đối với sinh vật đơn bào?

  • A. Trao đổi chất.
  • B. Sinh trưởng.
  • C. Cảm ứng.
  • D. Sinh sản.

Câu 14: Dựa vào nguyên lí hoạt động, kính hiển vi điện tử có ưu thế vượt trội so với kính hiển vi quang học trong việc quan sát cấu trúc tế bào ở điểm nào?

  • A. Cho phép quan sát mẫu vật sống.
  • B. Có độ phân giải cao hơn rất nhiều, cho phép quan sát chi tiết các bào quan bên trong tế bào và thậm chí là cấu trúc của các đại phân tử.
  • C. Sử dụng ánh sáng để tạo ảnh.
  • D. Dễ sử dụng và chi phí thấp hơn.

Câu 15: Một số tế bào nhân sơ như vi khuẩn có khả năng hình thành bào tử nghỉ trong điều kiện môi trường bất lợi. Hoạt động này của tế bào thể hiện chức năng sống cơ bản nào?

  • A. Sinh trưởng.
  • B. Sinh sản.
  • C. Cảm ứng (phản ứng với môi trường).
  • D. Trao đổi chất.

Câu 16: Sinh vật nào dưới đây được cấu tạo từ tế bào nhân thực?

  • A. Tảo lục đơn bào.
  • B. Vi khuẩn lao.
  • C. Vi khuẩn lam.
  • D. Virus cúm.

Câu 17: Tại sao kích thước tế bào lại có giới hạn nhất định, không thể lớn vô hạn?

  • A. Do giới hạn về lượng vật chất di truyền.
  • B. Do giới hạn về số lượng bào quan.
  • C. Do giới hạn về khả năng di chuyển.
  • D. Do tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích giảm khi kích thước tăng, làm hạn chế khả năng trao đổi chất hiệu quả với môi trường.

Câu 18: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại tế bào mới và phát hiện ra rằng vật chất di truyền của nó nằm trong một cấu trúc có màng bao bọc rõ ràng. Dựa vào đặc điểm này, bạn có thể kết luận sơ bộ rằng loại tế bào này thuộc nhóm nào?

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực.
  • C. Virus.
  • D. Prion.

Câu 19: Điểm khác biệt nào dưới đây chỉ có ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

  • A. Có màng sinh chất.
  • B. Có ribosome.
  • C. Có lưới nội chất.
  • D. Có thành tế bào.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt về cấu trúc giữa tế bào vi khuẩn và tế bào thực vật. Đặc điểm nào giúp tế bào thực vật có thể thực hiện quá trình quang hợp mà vi khuẩn (không phải vi khuẩn lam) thường không có?

  • A. Có lục lạp.
  • B. Có thành tế bào.
  • C. Có màng sinh chất.
  • D. Có ribosome.

Câu 21: Tế bào hồng cầu ở động vật có vú có hình dạng đĩa lõm hai mặt và không có nhân. Cấu trúc đặc biệt này giúp hồng cầu thực hiện tốt chức năng gì?

  • A. Bảo vệ cơ thể.
  • B. Vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • C. Loại bỏ chất thải.
  • D. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc để vận chuyển khí (O2, CO2) hiệu quả hơn.

Câu 22: Nếu một tế bào đột nhiên mất khả năng trao đổi chất với môi trường bên ngoài, hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với tế bào sẽ là gì?

  • A. Tế bào sẽ ngừng sinh sản.
  • B. Tế bào sẽ không nhận được nguyên liệu cần thiết và không loại bỏ được chất thải, dẫn đến chết.
  • C. Tế bào sẽ thay đổi hình dạng.
  • D. Vật chất di truyền của tế bào sẽ bị phá hủy.

Câu 23: Màng sinh chất có cấu trúc lỏng, khảm. Đặc điểm này giúp màng thực hiện tốt chức năng nào?

  • A. Trao đổi chất có chọn lọc và linh hoạt trong việc thay đổi hình dạng hoặc di chuyển.
  • B. Lưu trữ năng lượng.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Bảo vệ vật chất di truyền.

Câu 24: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật. Đặc điểm nào sau đây CHỈ có ở tế bào thực vật (trừ một số trường hợp đặc biệt)?

  • A. Có màng sinh chất.
  • B. Có ti thể.
  • C. Có thành tế bào bằng cellulose.
  • D. Có nhân hoàn chỉnh.

Câu 25: Một tế bào đang thực hiện quá trình phân chia để tạo ra hai tế bào con giống hệt nó. Hoạt động này thể hiện chức năng sống cơ bản nào của tế bào?

  • A. Trao đổi chất.
  • B. Sinh sản.
  • C. Sinh trưởng.
  • D. Cảm ứng.

Câu 26: Tại sao virus không được xếp vào nhóm sinh vật được cấu tạo từ tế bào, mặc dù chúng có vật chất di truyền và khả năng sinh sản?

  • A. Virus không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh (thiếu màng sinh chất, tế bào chất, hệ thống enzyme trao đổi chất riêng) và chỉ sinh sản khi kí sinh trong tế bào chủ.
  • B. Virus có kích thước quá nhỏ.
  • C. Virus chỉ có vật chất di truyền là RNA.
  • D. Virus không có khả năng gây bệnh.

Câu 27: Một tế bào đang tăng kích thước và tổng hợp thêm các thành phần cấu tạo. Hoạt động này thể hiện chức năng sống cơ bản nào của tế bào?

  • A. Trao đổi chất.
  • B. Sinh sản.
  • C. Sinh trưởng.
  • D. Cảm ứng.

Câu 28: Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ (ví dụ: vi khuẩn) thường nằm ở đâu trong tế bào?

  • A. Trong nhân hoàn chỉnh.
  • B. Trong ti thể.
  • C. Trong lục lạp.
  • D. Trong vùng nhân (nucleoid) nằm trong tế bào chất.

Câu 29: Mối quan hệ giữa tế bào và cơ thể đa bào là gì?

  • A. Cơ thể đa bào được cấu tạo từ nhiều tế bào, và mọi hoạt động sống của cơ thể là sự phối hợp các hoạt động của các tế bào thành phần.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể đa bào, nhưng không phải là đơn vị cấu tạo.
  • C. Cơ thể đa bào chỉ là tập hợp ngẫu nhiên của nhiều tế bào đơn lẻ.
  • D. Tế bào trong cơ thể đa bào không còn khả năng thực hiện các chức năng sống cơ bản một cách độc lập.

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu tế bào là nền tảng quan trọng để hiểu biết về toàn bộ thế giới sống?

  • A. Vì tế bào là sinh vật sống đầu tiên xuất hiện trên Trái Đất.
  • B. Vì tất cả các bệnh đều bắt nguồn từ sự rối loạn chức năng của tế bào.
  • C. Vì tế bào là thành phần lớn nhất trong hầu hết các sinh vật.
  • D. Vì tế bào là đơn vị cấu tạo và chức năng cơ bản của mọi sinh vật, mọi hoạt động sống đều diễn ra ở cấp độ tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy cấu trúc đó có kích thước hiển vi, có màng sinh chất bao bọc, bên trong là chất lỏng cùng với các cấu trúc nhỏ hơn và đặc biệt có một khu vực chứa vật chất di truyền được phân định rõ ràng bởi màng. Cấu trúc này nhiều khả năng là đơn vị cấu tạo của loại sinh vật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tế bào như đơn vị cơ bản của sự sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Lịch sử nghiên cứu tế bào gắn liền với sự phát triển của công cụ nào? Thành tựu ban đầu của Robert Hooke và Antonie van Leeuwenhoek chủ yếu dựa trên việc quan sát cấu trúc nào của sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tại sao việc phát minh ra kính hiển vi lại có ý nghĩa cách mạng đối với lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong việc nghiên cứu tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực có điểm chung cơ bản nào về cấu tạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản và quan trọng nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tại sao tế bào nhân thực có khả năng thực hiện các chức năng phức tạp và đa dạng hơn tế bào nhân sơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi quan sát một mẫu vật là tế bào vi khuẩn E. coli, bạn sẽ thấy cấu trúc nào sau đây KHÔNG có?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Kích thước tế bào thường rất nhỏ, được đo bằng micromet. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động trao đổi chất của tế bào với môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Tế bào thần kinh có hình dạng sợi dài đặc trưng, khác với tế bào biểu bì có hình dạng dẹt hoặc khối. Sự khác biệt về hình dạng này thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Sinh vật nào dưới đây được cấu tạo từ tế bào nhân sơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy một cấu trúc tế bào có thành tế bào bằng peptidoglycan, không có màng nhân, không có các bào quan có màng như lưới nội chất, bộ máy Golgi, ti thể. Đây là loại tế bào nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong các hoạt động sống cơ bản của tế bào, hoạt động nào giúp duy trì nòi giống và gia tăng số lượng cá thể đối với sinh vật đơn bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Dựa vào nguyên lí hoạt động, kính hiển vi điện tử có ưu thế vượt trội so với kính hiển vi quang học trong việc quan sát cấu trúc tế bào ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một số tế bào nhân sơ như vi khuẩn có khả năng hình thành bào tử nghỉ trong điều kiện môi trường bất lợi. Hoạt động này của tế bào thể hiện chức năng sống cơ bản nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Sinh vật nào dưới đây được cấu tạo từ tế bào nhân thực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tại sao kích thước tế bào lại có giới hạn nhất định, không thể lớn vô hạn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại tế bào mới và phát hiện ra rằng vật chất di truyền của nó nằm trong một cấu trúc có màng bao bọc rõ ràng. Dựa vào đặc điểm này, bạn có thể kết luận sơ bộ rằng loại tế bào này thuộc nhóm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Điểm khác biệt nào dưới đây chỉ có ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích sự khác biệt về cấu trúc giữa tế bào vi khuẩn và tế bào thực vật. Đặc điểm nào giúp tế bào thực vật có thể thực hiện quá trình quang hợp mà vi khuẩn (không phải vi khuẩn lam) thường không có?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tế bào hồng cầu ở động vật có vú có hình dạng đĩa lõm hai mặt và không có nhân. Cấu trúc đặc biệt này giúp hồng cầu thực hiện tốt chức năng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nếu một tế bào đột nhiên mất khả năng trao đổi chất với môi trường bên ngoài, hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với tế bào sẽ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Màng sinh chất có cấu trúc lỏng, khảm. Đặc điểm này giúp màng thực hiện tốt chức năng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật. Đặc điểm nào sau đây CHỈ có ở tế bào thực vật (trừ một số trường hợp đặc biệt)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một tế bào đang thực hiện quá trình phân chia để tạo ra hai tế bào con giống hệt nó. Hoạt động này thể hiện chức năng sống cơ bản nào của tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tại sao virus không được xếp vào nhóm sinh vật được cấu tạo từ tế bào, mặc dù chúng có vật chất di truyền và khả năng sinh sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một tế bào đang tăng kích thước và tổng hợp thêm các thành phần cấu tạo. Hoạt động này thể hiện chức năng sống cơ bản nào của tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ (ví dụ: vi khuẩn) thường nằm ở đâu trong tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Mối quan hệ giữa tế bào và cơ thể đa bào là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu tế bào là nền tảng quan trọng để hiểu biết về toàn bộ thế giới sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và ghi nhận các đặc điểm sau: cấu trúc dạng túi, có khả năng thực hiện trao đổi chất với môi trường, và có khả năng tự nhân lên độc lập. Dựa vào các đặc điểm này, đơn vị cấu trúc mà nhà khoa học đang quan sát khả năng cao là gì?

  • A. Một phân tử phức tạp
  • B. Một bào quan
  • C. Một tế bào
  • D. Một mô sinh học

Câu 2: Tầm quan trọng của việc phát minh ra kính hiển vi trong lịch sử nghiên cứu sinh học được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Giúp phân loại các loài sinh vật lớn chính xác hơn.
  • B. Hỗ trợ việc nghiên cứu các hệ sinh thái phức tạp.
  • C. Cung cấp công cụ để nghiên cứu các phản ứng hóa học trong cơ thể sống.
  • D. Mở ra khả năng quan sát và nghiên cứu cấu trúc cơ bản của sự sống ở cấp độ hiển vi.

Câu 3: Giả sử bạn đang phân tích cấu trúc của hai loại tế bào A và B. Tế bào A có vật chất di truyền nằm trong một cấu trúc có màng bao bọc rõ ràng, trong khi tế bào B có vật chất di truyền nằm phân tán trong tế bào chất và không có màng bao bọc. Dựa vào đặc điểm này, bạn có thể kết luận gì về hai loại tế bào?

  • A. Cả A và B đều là tế bào nhân sơ.
  • B. A là tế bào nhân thực, B là tế bào nhân sơ.
  • C. A là tế bào nhân sơ, B là tế bào nhân thực.
  • D. Cả A và B đều là tế bào nhân thực.

Câu 4: Mặc dù có sự đa dạng về hình dạng, kích thước và chức năng, nhưng mọi tế bào đều chia sẻ một số đặc điểm chung cốt lõi. Đặc điểm nào sau đây là không phải là đặc điểm chung của mọi tế bào?

  • A. Có thành tế bào vững chắc.
  • B. Có màng sinh chất bao bọc.
  • C. Có vật chất di truyền là DNA.
  • D. Có khả năng trao đổi chất và năng lượng.

Câu 5: Tại sao tế bào được coi là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống?

  • A. Vì mọi sinh vật đều có kích thước rất nhỏ.
  • B. Vì tế bào là cấp độ tổ chức cao nhất của thế giới sống.
  • C. Vì tế bào chỉ tồn tại ở sinh vật đa bào.
  • D. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất có đầy đủ các đặc tính cơ bản của sự sống như trao đổi chất, sinh sản, cảm ứng.

Câu 6: Sự đa dạng của thế giới sống ở cấp độ tế bào được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Chỉ có một loại tế bào duy nhất cấu tạo nên mọi sinh vật.
  • B. Tất cả tế bào đều có hình dạng giống hệt nhau.
  • C. Sự tồn tại của các loại tế bào khác nhau (nhân sơ, nhân thực) và sự chuyên hóa về hình dạng, cấu trúc phù hợp với chức năng.
  • D. Mọi tế bào đều có kích thước đồng nhất.

Câu 7: Trong lịch sử nghiên cứu tế bào, việc quan sát lát mỏng nút chai dưới kính hiển vi của Robert Hooke vào thế kỷ 17 đã có ý nghĩa gì?

  • A. Lần đầu tiên mô tả "các ngăn nhỏ" mà sau này được gọi là tế bào.
  • B. Phát hiện ra sự tồn tại của vi khuẩn.
  • C. Chứng minh rằng tất cả thực vật được cấu tạo từ tế bào.
  • D. Thiết lập học thuyết tế bào hoàn chỉnh.

Câu 8: Một trong những khác biệt quan trọng giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến các bào quan có màng. Tế bào nhân thực có hệ thống màng nội bào phát triển và nhiều bào quan có màng (như ty thể, lục lạp, bộ máy Golgi...) còn tế bào nhân sơ thì không. Điều này dẫn đến hệ quả chính nào về mặt chức năng?

  • A. Tế bào nhân sơ có khả năng di chuyển tốt hơn.
  • B. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân thực.
  • C. Tế bào nhân thực chỉ có thể sống trong môi trường nước.
  • D. Tế bào nhân thực có khả năng thực hiện các chức năng phức tạp và chuyên hóa hơn do sự phân ngăn trong tế bào chất.

Câu 9: Tại sao vi khuẩn, dù chỉ là sinh vật đơn bào nhân sơ có cấu trúc đơn giản, lại được coi là một tế bào hoàn chỉnh?

  • A. Vì vi khuẩn có kích thước rất nhỏ.
  • B. Vì vi khuẩn có khả năng gây bệnh.
  • C. Vì vi khuẩn có đầy đủ các thành phần cơ bản (màng sinh chất, tế bào chất, vật chất di truyền) và thực hiện được các chức năng sống cơ bản.
  • D. Vì vi khuẩn là sinh vật đa bào.

Câu 10: Quan sát dưới kính hiển vi một mẫu mô cơ của động vật, bạn sẽ thấy các tế bào có hình dạng kéo dài, có nhiều tơ cơ bên trong. Hình dạng và cấu trúc này phù hợp với chức năng chính nào của tế bào cơ?

  • A. Lưu trữ chất béo.
  • B. Co duỗi tạo ra sự vận động.
  • C. Dẫn truyền tín hiệu thần kinh.
  • D. Tổng hợp kháng thể.

Câu 11: Học thuyết tế bào hiện đại, được phát triển dựa trên các công trình của Schleiden, Schwann và Virchow, khẳng định điều gì là trung tâm?

  • A. Mọi sinh vật đều được tạo thành từ các nguyên tử.
  • B. Sự sống bắt nguồn từ vật chất vô sinh.
  • C. Chỉ có thực vật mới được cấu tạo từ tế bào.
  • D. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật, và mọi tế bào đều được sinh ra từ tế bào có trước.

Câu 12: Khi so sánh kích thước giữa tế bào nhân sơ (ví dụ: vi khuẩn) và tế bào nhân thực (ví dụ: tế bào động vật), nhận định nào sau đây thường đúng?

  • A. Tế bào nhân thực thường có kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực có kích thước tương đương nhau.
  • C. Tế bào nhân sơ thường có kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân thực.
  • D. Kích thước tế bào không liên quan đến việc nó là nhân sơ hay nhân thực.

Câu 13: Một nhà nghiên cứu đang cố gắng xác định loại tế bào của một sinh vật mới phát hiện. Cô ấy quan sát thấy tế bào này có thành tế bào dày bằng peptidoglycan và không có cấu trúc nhân rõ ràng. Dựa vào đặc điểm này, sinh vật này khả năng cao thuộc nhóm nào?

  • A. Thực vật
  • B. Vi khuẩn
  • C. Động vật
  • D. Nấm

Câu 14: Màng sinh chất đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống của tế bào. Chức năng chính của màng sinh chất là gì?

  • A. Kiểm soát sự ra vào của các chất giữa tế bào và môi trường.
  • B. Chứa vật chất di truyền của tế bào.
  • C. Nơi tổng hợp protein chính của tế bào.
  • D. Cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào.

Câu 15: Tế bào chất là phần nằm giữa màng sinh chất và nhân (hoặc vùng nhân). Thành phần nào sau đây là luôn có mặt trong tế bào chất của cả tế bào nhân sơ và nhân thực?

  • A. Ty thể
  • B. Lục lạp
  • C. Lưới nội chất
  • D. Ribosome

Câu 16: Sự khác biệt trong tổ chức vật chất di truyền (DNA) giữa tế bào nhân sơ và nhân thực ảnh hưởng như thế nào đến quá trình biểu hiện gen?

  • A. Quá trình biểu hiện gen ở nhân sơ phức tạp hơn nhiều.
  • B. Tế bào nhân thực không thể biểu hiện gen.
  • C. Ở nhân sơ, phiên mã và dịch mã thường xảy ra đồng thời trong tế bào chất; ở nhân thực, phiên mã diễn ra trong nhân và dịch mã diễn ra ở tế bào chất.
  • D. Vật chất di truyền ở nhân sơ không có khả năng sao chép.

Câu 17: Tại sao kích thước tế bào ở hầu hết các loài lại rất nhỏ, thường chỉ đo bằng micromet?

  • A. Vì vật chất di truyền chỉ có thể tồn tại trong không gian nhỏ.
  • B. Để đảm bảo tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn, giúp tối ưu hóa quá trình trao đổi chất với môi trường.
  • C. Vì các bào quan bên trong có kích thước rất lớn.
  • D. Để dễ dàng di chuyển trong cơ thể sinh vật.

Câu 18: Một số tế bào ở sinh vật đa bào có hình dạng rất đặc trưng, ví dụ như tế bào thần kinh có sợi trục dài, tế bào hồng cầu có dạng đĩa lõm hai mặt. Điều này minh chứng cho nguyên tắc sinh học nào ở cấp độ tế bào?

  • A. Mọi tế bào đều có cấu trúc giống nhau.
  • B. Kích thước tế bào luôn tỉ lệ thuận với kích thước cơ thể.
  • C. Tế bào chỉ có một chức năng duy nhất.
  • D. Cấu trúc của tế bào phù hợp với chức năng mà nó đảm nhiệm.

Câu 19: Sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào khác nhau chủ yếu ở điểm nào liên quan đến tổ chức tế bào?

  • A. Sinh vật đơn bào là nhân sơ, sinh vật đa bào là nhân thực.
  • B. Sinh vật đơn bào không có khả năng sinh sản, sinh vật đa bào thì có.
  • C. Sinh vật đơn bào cấu tạo từ một tế bào duy nhất thực hiện mọi chức năng sống, sinh vật đa bào cấu tạo từ nhiều tế bào chuyên hóa về chức năng và phối hợp hoạt động.
  • D. Sinh vật đơn bào chỉ sống ở môi trường nước, sinh vật đa bào sống ở mọi môi trường.

Câu 20: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch vi sinh vật cổ đại. Nếu hóa thạch này cho thấy dấu vết của các bào quan có màng như ty thể, bạn có thể suy đoán gì về loại tế bào của sinh vật này?

  • A. Đây là tế bào nhân thực.
  • B. Đây là tế bào nhân sơ.
  • C. Đây là một loại virus.
  • D. Không thể suy đoán gì về loại tế bào chỉ từ dấu vết của ty thể.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định sự đa dạng về chức năng của các loại tế bào trong một cơ thể đa bào?

  • A. Kích thước của tế bào.
  • B. Màu sắc của tế bào.
  • C. Tuổi đời của tế bào.
  • D. Sự chuyên hóa về cấu trúc và thành phần hóa học bên trong tế bào.

Câu 22: Quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là đặc trưng cơ bản của sự sống, diễn ra ngay tại cấp độ tế bào. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự tồn tại của sinh vật?

  • A. Tế bào cần liên tục tiếp nhận và biến đổi vật chất, năng lượng từ môi trường để duy trì hoạt động sống.
  • B. Tế bào không cần trao đổi chất với môi trường ngoài.
  • C. Chỉ có sinh vật đa bào mới thực hiện trao đổi chất.
  • D. Trao đổi chất chỉ xảy ra ở cấp độ cơ thể, không phải cấp độ tế bào.

Câu 23: Mặc dù tế bào nhân sơ không có nhân có màng, vật chất di truyền của chúng vẫn được tổ chức lại. Cấu trúc chứa vật chất di truyền chính của tế bào nhân sơ được gọi là gì?

  • A. Nhân
  • B. Bào quan
  • C. Vùng nhân
  • D. Plasmid

Câu 24: Tế bào là cấp độ tổ chức cơ bản, nhưng chúng có thể liên kết lại với nhau để tạo thành các cấp độ tổ chức cao hơn trong cơ thể sinh vật đa bào. Trình tự đúng của các cấp độ tổ chức từ tế bào trở lên là gì?

  • A. Cơ quan -> Mô -> Tế bào -> Hệ cơ quan -> Cơ thể
  • B. Tế bào -> Mô -> Cơ quan -> Hệ cơ quan -> Cơ thể
  • C. Mô -> Tế bào -> Cơ quan -> Hệ cơ quan -> Cơ thể
  • D. Tế bào -> Cơ quan -> Mô -> Hệ cơ quan -> Cơ thể

Câu 25: Tại sao việc hiểu rõ cấu tạo và chức năng của tế bào lại là nền tảng quan trọng cho hầu hết các lĩnh vực sinh học hiện đại như y học, công nghệ sinh học?

  • A. Vì tế bào là đơn vị cấu tạo duy nhất của mọi vật chất.
  • B. Vì mọi bệnh tật đều do tế bào gây ra.
  • C. Vì chỉ có tế bào thực vật mới quan trọng trong công nghệ sinh học.
  • D. Vì các quá trình sinh học cơ bản nhất (di truyền, trao đổi chất, sinh sản) đều diễn ra ở cấp độ tế bào, và hiểu chúng giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến sức khỏe, nông nghiệp, môi trường.

Câu 26: Một điểm chung quan trọng giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, liên quan đến việc duy trì sự ổn định bên trong, là gì?

  • A. Đều có màng sinh chất kiểm soát chọn lọc các chất ra vào.
  • B. Đều có thành tế bào bằng cellulose.
  • C. Đều có hệ thống nội màng phức tạp.
  • D. Đều có nhân chứa DNA dạng sợi thẳng.

Câu 27: Tế bào có khả năng cảm ứng, tức là phản ứng với các kích thích từ môi trường. Ở cấp độ đơn giản nhất, khả năng này giúp tế bào làm gì?

  • A. Biến đổi hoàn toàn cấu trúc của mình.
  • B. Ngừng mọi hoạt động sống.
  • C. Điều chỉnh hoạt động của mình để thích nghi hoặc tồn tại trong môi trường thay đổi.
  • D. Chỉ sinh sản khi có kích thích từ bên ngoài.

Câu 28: Sự khác biệt về cấu trúc vật chất di truyền (DNA) giữa tế bào nhân sơ (thường là DNA vòng, không liên kết với protein histone, nằm ở vùng nhân) và nhân thực (DNA sợi thẳng, liên kết với protein histone tạo thành NST, nằm trong nhân) có ý nghĩa gì về mặt tiến hóa?

  • A. Tế bào nhân sơ tiến hóa từ tế bào nhân thực.
  • B. Vật chất di truyền ở nhân sơ ít quan trọng hơn ở nhân thực.
  • C. Sự khác biệt này không có ý nghĩa tiến hóa.
  • D. Cấu trúc DNA phức tạp hơn và sự tổ chức thành NST ở nhân thực cho phép lưu trữ lượng thông tin di truyền lớn hơn và cơ chế điều hòa biểu hiện gen phức tạp hơn, góp phần vào sự đa dạng và phức tạp của sinh vật nhân thực.

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu các sinh vật đơn bào như vi khuẩn và động vật nguyên sinh lại cung cấp những hiểu biết cơ bản quan trọng về các quá trình sống diễn ra trong tế bào của sinh vật đa bào?

  • A. Vì các quá trình sống cơ bản như trao đổi chất, sao chép DNA, tổng hợp protein có nhiều nét tương đồng ở cấp độ tế bào dù cấu trúc có khác biệt.
  • B. Vì sinh vật đơn bào có cấu trúc phức tạp hơn sinh vật đa bào.
  • C. Vì sinh vật đơn bào là tổ tiên trực tiếp của mọi tế bào trong cơ thể đa bào.
  • D. Vì chỉ có sinh vật đơn bào mới có khả năng trao đổi chất.

Câu 30: Khi nói rằng tế bào là "đơn vị chức năng", điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tế bào chỉ có một chức năng duy nhất.
  • B. Tế bào có khả năng thực hiện các hoạt động sống cơ bản một cách độc lập hoặc phối hợp để duy trì sự sống của chính nó và của cơ thể.
  • C. Chức năng của tế bào luôn giống nhau ở mọi loại sinh vật.
  • D. Tế bào chỉ có chức năng cấu tạo nên cơ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một nhà khoa học quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và ghi nhận các đặc điểm sau: cấu trúc dạng túi, có khả năng thực hiện trao đổi chất với môi trường, và có khả năng tự nhân lên độc lập. Dựa vào các đặc điểm này, đơn vị cấu trúc mà nhà khoa học đang quan sát khả năng cao là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tầm quan trọng của việc phát minh ra kính hiển vi trong lịch sử nghiên cứu sinh học được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Giả sử bạn đang phân tích cấu trúc của hai loại tế bào A và B. Tế bào A có vật chất di truyền nằm trong một cấu trúc có màng bao bọc rõ ràng, trong khi tế bào B có vật chất di truyền nằm phân tán trong tế bào chất và không có màng bao bọc. Dựa vào đặc điểm này, bạn có thể kết luận gì về hai loại tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Mặc dù có sự đa dạng về hình dạng, kích thước và chức năng, nhưng mọi tế bào đều chia sẻ một số đặc điểm chung cốt lõi. Đặc điểm nào sau đây là *không* phải là đặc điểm chung của mọi tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tại sao tế bào được coi là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Sự đa dạng của thế giới sống ở cấp độ tế bào được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong lịch sử nghiên cứu tế bào, việc quan sát lát mỏng nút chai dưới kính hiển vi của Robert Hooke vào thế kỷ 17 đã có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một trong những khác biệt quan trọng giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến các bào quan có màng. Tế bào nhân thực có hệ thống màng nội bào phát triển và nhiều bào quan có màng (như ty thể, lục lạp, bộ máy Golgi...) còn tế bào nhân sơ thì không. Điều này dẫn đến hệ quả chính nào về mặt chức năng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tại sao vi khuẩn, dù chỉ là sinh vật đơn bào nhân sơ có cấu trúc đơn giản, lại được coi là một tế bào hoàn chỉnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Quan sát dưới kính hiển vi một mẫu mô cơ của động vật, bạn sẽ thấy các tế bào có hình dạng kéo dài, có nhiều tơ cơ bên trong. Hình dạng và cấu trúc này phù hợp với chức năng chính nào của tế bào cơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Học thuyết tế bào hiện đại, được phát triển dựa trên các công trình của Schleiden, Schwann và Virchow, khẳng định điều gì là trung tâm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi so sánh kích thước giữa tế bào nhân sơ (ví dụ: vi khuẩn) và tế bào nhân thực (ví dụ: tế bào động vật), nhận định nào sau đây thường đúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một nhà nghiên cứu đang cố gắng xác định loại tế bào của một sinh vật mới phát hiện. Cô ấy quan sát thấy tế bào này có thành tế bào dày bằng peptidoglycan và không có cấu trúc nhân rõ ràng. Dựa vào đặc điểm này, sinh vật này khả năng cao thuộc nhóm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Màng sinh chất đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống của tế bào. Chức năng chính của màng sinh chất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tế bào chất là phần nằm giữa màng sinh chất và nhân (hoặc vùng nhân). Thành phần nào sau đây là *luôn* có mặt trong tế bào chất của cả tế bào nhân sơ và nhân thực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Sự khác biệt trong tổ chức vật chất di truyền (DNA) giữa tế bào nhân sơ và nhân thực ảnh hưởng như thế nào đến quá trình biểu hiện gen?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tại sao kích thước tế bào ở hầu hết các loài lại rất nhỏ, thường chỉ đo bằng micromet?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một số tế bào ở sinh vật đa bào có hình dạng rất đặc trưng, ví dụ như tế bào thần kinh có sợi trục dài, tế bào hồng cầu có dạng đĩa lõm hai mặt. Điều này minh chứng cho nguyên tắc sinh học nào ở cấp độ tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào khác nhau chủ yếu ở điểm nào liên quan đến tổ chức tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch vi sinh vật cổ đại. Nếu hóa thạch này cho thấy dấu vết của các bào quan có màng như ty thể, bạn có thể suy đoán gì về loại tế bào của sinh vật này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định sự đa dạng về chức năng của các loại tế bào trong một cơ thể đa bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là đặc trưng cơ bản của sự sống, diễn ra ngay tại cấp độ tế bào. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự tồn tại của sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Mặc dù tế bào nhân sơ không có nhân có màng, vật chất di truyền của chúng vẫn được tổ chức lại. Cấu trúc chứa vật chất di truyền chính của tế bào nhân sơ được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tế bào là cấp độ tổ chức cơ bản, nhưng chúng có thể liên kết lại với nhau để tạo thành các cấp độ tổ chức cao hơn trong cơ thể sinh vật đa bào. Trình tự đúng của các cấp độ tổ chức từ tế bào trở lên là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao việc hiểu rõ cấu tạo và chức năng của tế bào lại là nền tảng quan trọng cho hầu hết các lĩnh vực sinh học hiện đại như y học, công nghệ sinh học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một điểm chung quan trọng giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, liên quan đến việc duy trì sự ổn định bên trong, là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tế bào có khả năng cảm ứng, tức là phản ứng với các kích thích từ môi trường. Ở cấp độ đơn giản nhất, khả năng này giúp tế bào làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Sự khác biệt về cấu trúc vật chất di truyền (DNA) giữa tế bào nhân sơ (thường là DNA vòng, không liên kết với protein histone, nằm ở vùng nhân) và nhân thực (DNA sợi thẳng, liên kết với protein histone tạo thành NST, nằm trong nhân) có ý nghĩa gì về mặt tiến hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu các sinh vật đơn bào như vi khuẩn và động vật nguyên sinh lại cung cấp những hiểu biết cơ bản quan trọng về các quá trình sống diễn ra trong tế bào của sinh vật đa bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi nói rằng tế bào là 'đơn vị chức năng', điều này có nghĩa là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống?

  • A. Tất cả các sinh vật đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào và mọi hoạt động sống đều diễn ra trong tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất có khả năng tự sinh sản.
  • C. Tế bào chỉ tồn tại độc lập và không bao giờ liên kết lại tạo thành các cấu trúc lớn hơn.
  • D. Tế bào là cấu trúc đơn giản nhất trong cơ thể sinh vật.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây KHÔNG thuộc nội dung chính của Học thuyết tế bào hiện đại?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu tạo và chức năng cơ bản của mọi sinh vật.
  • B. Mọi tế bào đều được sinh ra từ tế bào có trước.
  • C. Tế bào chứa vật chất di truyền và truyền lại cho thế hệ sau.
  • D. Các bào quan trong tế bào có thể tồn tại độc lập bên ngoài tế bào và thực hiện chức năng.

Câu 3: Việc phát minh và cải tiến kính hiển vi có vai trò quan trọng như thế nào trong nghiên cứu tế bào?

  • A. Giúp xác định chính xác thành phần hóa học của tế bào.
  • B. Cho phép nuôi cấy tế bào nhân tạo lần đầu tiên.
  • C. Giúp quan sát được cấu trúc hiển vi của tế bào, đặt nền móng cho học thuyết tế bào.
  • D. Là công cụ duy nhất để nghiên cứu chức năng sinh lý của tế bào.

Câu 4: Tại sao nói tế bào là cấp độ tổ chức sống cơ bản nhất có đầy đủ các đặc điểm của sự sống?

  • A. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất trong cơ thể sinh vật.
  • B. Vì tế bào có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng.
  • C. Vì tế bào là cấu trúc phức tạp nhất được tạo nên từ các phân tử hữu cơ.
  • D. Vì tất cả các tế bào đều có hình dạng giống nhau và thực hiện cùng một chức năng.

Câu 5: Khi so sánh kích thước giữa các loại tế bào khác nhau, người ta thường nhận thấy sự đa dạng lớn. Yếu tố nào sau đây có thể giải thích cho sự đa dạng về kích thước tế bào?

  • A. Tất cả các tế bào đều có cùng một lượng vật chất di truyền.
  • B. Nhu cầu trao đổi chất của mọi tế bào là như nhau.
  • C. Chức năng chuyên hóa và tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích của tế bào.
  • D. Môi trường sống của sinh vật không ảnh hưởng đến kích thước tế bào.

Câu 6: Một loại tế bào đơn bào được quan sát thấy có khả năng di chuyển nhờ roi, thực hiện quang hợp và phản ứng với ánh sáng. Dựa trên thông tin này, tế bào này có thể thuộc nhóm sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn (Bacteria)
  • B. Tảo đơn bào (ví dụ: Euglena)
  • C. Nấm men (Yeast)
  • D. Tế bào thần kinh động vật

Câu 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực có điểm chung cơ bản nào dưới đây?

  • A. Đều có màng sinh chất, tế bào chất và vật chất di truyền.
  • B. Đều có nhân hoàn chỉnh được bao bọc bởi màng nhân.
  • C. Đều có hệ thống nội màng phát triển.
  • D. Đều có thành tế bào được cấu tạo từ peptidoglycan.

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ không có vật chất di truyền, tế bào nhân thực có.
  • B. Vật chất di truyền ở nhân sơ là RNA, ở nhân thực là DNA.
  • C. Vật chất di truyền ở nhân sơ thường là DNA vòng, nằm ở vùng nhân không có màng bao bọc; ở nhân thực là DNA mạch thẳng liên kết với protein, nằm trong nhân có màng bao bọc.
  • D. Số lượng phân tử DNA ở nhân sơ nhiều hơn ở nhân thực.

Câu 9: Tại sao tế bào thường có kích thước rất nhỏ?

  • A. Để dễ dàng di chuyển trong môi trường.
  • B. Để chứa được nhiều bào quan hơn.
  • C. Để giảm thiểu nhu cầu năng lượng.
  • D. Để đảm bảo tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn, thuận lợi cho trao đổi chất với môi trường.

Câu 10: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào có kích thước lớn hơn nhiều so với vi khuẩn, có nhân rõ ràng, thành tế bào bằng cellulose và lục lạp. Đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào động vật
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào nấm

Câu 11: Tế bào hồng cầu ở người có hình dạng đĩa lõm hai mặt. Hình dạng này mang lại lợi ích gì cho chức năng của tế bào hồng cầu?

  • A. Tăng diện tích bề mặt, giúp trao đổi khí (O2, CO2) hiệu quả hơn.
  • B. Giảm kích thước tế bào.
  • C. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn trong mạch máu.
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi bị tấn công bởi vi khuẩn.

Câu 12: Tại sao tế bào thần kinh có hình dạng sợi dài và phân nhánh?

  • A. Để dễ dàng hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • B. Để tăng cường khả năng quang hợp.
  • C. Để lưu trữ năng lượng hiệu quả.
  • D. Để truyền tín hiệu điện và hóa học đi xa giữa các bộ phận cơ thể.

Câu 13: Đặc điểm chung nào giúp tất cả các loại tế bào có thể tồn tại và thực hiện các chức năng sống cơ bản?

  • A. Có màng sinh chất kiểm soát sự ra vào của các chất.
  • B. Có thành tế bào vững chắc.
  • C. Có hệ thống nội màng phức tạp.
  • D. Có khả năng di chuyển chủ động.

Câu 14: Sinh vật nào sau đây là sinh vật đơn bào nhân thực?

  • A. Vi khuẩn E. coli
  • B. Virus cúm
  • C. Trùng giày (Paramecium)
  • D. Cây lúa

Câu 15: Vai trò chính của màng sinh chất đối với tế bào là gì?

  • A. Chứa đựng vật chất di truyền.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ sự vận chuyển các chất ra vào tế bào.
  • C. Là nơi tổng hợp protein.
  • D. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống của tế bào.

Câu 16: Tế bào chất là nơi diễn ra nhiều hoạt động sống quan trọng của tế bào. Chức năng chính của tế bào chất là gì?

  • A. Chứa các bào quan và là nơi diễn ra các phản ứng hóa sinh của tế bào.
  • B. Tổng hợp lipid và carbohydrate.
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi tác động cơ học.
  • D. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.

Câu 17: Vùng nhân (nucleoid) ở tế bào nhân sơ khác với nhân (nucleus) ở tế bào nhân thực như thế nào?

  • A. Vùng nhân chứa RNA, nhân chứa DNA.
  • B. Vùng nhân có màng bao bọc, nhân không có màng bao bọc.
  • C. Vùng nhân chứa nhiều phân tử DNA mạch thẳng, nhân chứa một phân tử DNA vòng.
  • D. Vùng nhân không có màng bao bọc và cấu trúc đơn giản hơn nhân có màng bao bọc ở tế bào nhân thực.

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật điển hình?

  • A. Có thành tế bào bằng cellulose và lục lạp.
  • B. Có màng sinh chất và tế bào chất.
  • C. Có nhân chứa vật chất di truyền.
  • D. Có khả năng hô hấp tế bào.

Câu 19: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một mẫu mô và phát hiện các tế bào có hình dạng không đều, khả năng biến đổi hình dạng linh hoạt và có khả năng thực bào các hạt nhỏ. Loại tế bào này có thể là gì?

  • A. Tế bào biểu bì thực vật.
  • B. Tế bào vi khuẩn.
  • C. Tế bào bạch cầu trong máu động vật.
  • D. Tế bào nấm men.

Câu 20: Tại sao kích thước tế bào lại có giới hạn trên?

  • A. Do giới hạn về số lượng bào quan mà tế bào có thể chứa.
  • B. Do tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích giảm khi kích thước tăng, gây khó khăn cho trao đổi chất.
  • C. Do khả năng vận chuyển vật chất trong tế bào chất bị hạn chế.
  • D. Do vật chất di truyền không đủ để điều khiển một thể tích tế bào quá lớn.

Câu 21: Lịch sử nghiên cứu tế bào cho thấy sự phát triển của khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ chế tạo kính hiển vi. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

  • A. Robert Hooke quan sát lát bần và đặt tên là "tế bào".
  • B. Schleiden và Schwann đề xuất học thuyết tế bào.
  • C. Virchow bổ sung nội dung "mọi tế bào sinh ra từ tế bào có trước".
  • D. Sự phát hiện cấu trúc xoắn kép của DNA.

Câu 22: Giả sử bạn phát hiện một sinh vật mới. Việc đầu tiên để xác định nó có phải là sinh vật sống hay không, dựa trên cấp độ tổ chức cơ bản nhất, bạn sẽ tìm kiếm cấu trúc nào?

  • A. Phân tử protein và acid nucleic.
  • B. Các mô và cơ quan.
  • C. Tế bào.
  • D. Hệ sinh thái.

Câu 23: Sinh vật đa bào được hình thành từ sự liên kết và chuyên hóa của nhiều tế bào. Tuy nhiên, mỗi tế bào cấu tạo nên cơ thể đa bào vẫn giữ lại đặc điểm cơ bản nào của một đơn vị sống?

  • A. Khả năng tồn tại độc lập trong môi trường tự nhiên.
  • B. Thực hiện các hoạt động trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng cơ bản.
  • C. Có khả năng sinh sản hữu tính.
  • D. Luôn có hình dạng giống hệt nhau.

Câu 24: Nếu so sánh một tế bào vi khuẩn (nhân sơ) và một tế bào nấm men (nhân thực đơn bào), điểm khác biệt cấu trúc rõ rệt nhất dưới kính hiển vi quang học sẽ là gì?

  • A. Sự hiện diện của màng sinh chất.
  • B. Sự hiện diện của tế bào chất.
  • C. Sự hiện diện của vật chất di truyền.
  • D. Sự hiện diện của nhân có màng bao bọc ở tế bào nấm men.

Câu 25: Tế bào cơ bắp có hình dạng sợi dài và chứa nhiều sợi protein co giãn. Đặc điểm cấu trúc này liên quan trực tiếp đến chức năng nào của tế bào cơ?

  • A. Khả năng co duỗi để tạo ra sự vận động.
  • B. Khả năng tổng hợp enzyme tiêu hóa.
  • C. Khả năng hấp thụ ánh sáng.
  • D. Khả năng truyền tín hiệu thần kinh.

Câu 26: Tại sao tế bào trứng lại có kích thước lớn hơn nhiều so với các tế bào khác trong cơ thể động vật?

  • A. Để dễ dàng di chuyển trong ống dẫn trứng.
  • B. Để tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích.
  • C. Để tích lũy một lượng lớn chất dinh dưỡng dự trữ cho quá trình phát triển phôi sớm.
  • D. Để chứa nhiều vật chất di truyền hơn.

Câu 27: Điểm khác biệt nào về cấu trúc tế bào giúp phân biệt thực vật với động vật ở cấp độ tế bào?

  • A. Tế bào thực vật có màng sinh chất, tế bào động vật không.
  • B. Tế bào thực vật có thành tế bào và lục lạp, tế bào động vật không có.
  • C. Tế bào thực vật có nhân, tế bào động vật không có.
  • D. Tế bào thực vật có ti thể, tế bào động vật không có.

Câu 28: Một mô hình tế bào được xây dựng với các bộ phận chính gồm: một lớp màng bao bọc bên ngoài, một chất lỏng bên trong chứa các cấu trúc nhỏ trôi nổi, và một vùng tập trung vật chất di truyền không có màng riêng. Mô hình này đang mô tả loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực.
  • C. Virus.
  • D. Bào quan.

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại quan trọng đối với y học?

  • A. Vì tế bào là đơn vị cấu tạo của mọi loại thuốc.
  • B. Vì chỉ có tế bào vi khuẩn mới gây bệnh cho con người.
  • C. Vì mọi bệnh tật đều do lỗi ở cấp độ cơ quan.
  • D. Vì nhiều bệnh tật phát sinh từ sự rối loạn chức năng hoặc cấu trúc của tế bào.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của tế bào?

  • A. Cấu trúc của tế bào luôn phù hợp với chức năng mà nó đảm nhiệm.
  • B. Chức năng của tế bào quyết định cấu trúc của nó, nhưng cấu trúc không ảnh hưởng ngược lại.
  • C. Cấu trúc và chức năng của tế bào là hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Tất cả các tế bào có cấu trúc giống nhau nhưng chức năng khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phát biểu nào sau đây KHÔNG thuộc nội dung chính của Học thuyết tế bào hiện đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Việc phát minh và cải tiến kính hiển vi có vai trò quan trọng như thế nào trong nghiên cứu tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tại sao nói tế bào là cấp độ tổ chức sống cơ bản nhất có đầy đủ các đặc điểm của sự sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi so sánh kích thước giữa các loại tế bào khác nhau, người ta thường nhận thấy sự đa dạng lớn. Yếu tố nào sau đây có thể giải thích cho sự đa dạng về kích thước tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một loại tế bào đơn bào được quan sát thấy có khả năng di chuyển nhờ roi, thực hiện quang hợp và phản ứng với ánh sáng. Dựa trên thông tin này, tế bào này có thể thuộc nhóm sinh vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực có điểm chung cơ bản nào dưới đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tại sao tế bào thường có kích thước rất nhỏ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào có kích thước lớn hơn nhiều so với vi khuẩn, có nhân rõ ràng, thành tế bào bằng cellulose và lục lạp. Đây là loại tế bào nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tế bào hồng cầu ở người có hình dạng đĩa lõm hai mặt. Hình dạng này mang lại lợi ích gì cho chức năng của tế bào hồng cầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tại sao tế bào thần kinh có hình dạng sợi dài và phân nhánh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đặc điểm chung nào giúp tất cả các loại tế bào có thể tồn tại và thực hiện các chức năng sống cơ bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Sinh vật nào sau đây là sinh vật đơn bào nhân thực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Vai trò chính của màng sinh chất đối với tế bào là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tế bào chất là nơi diễn ra nhiều hoạt động sống quan trọng của tế bào. Chức năng chính của tế bào chất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Vùng nhân (nucleoid) ở tế bào nhân sơ khác với nhân (nucleus) ở tế bào nhân thực như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật điển hình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một mẫu mô và phát hiện các tế bào có hình dạng không đều, khả năng biến đổi hình dạng linh hoạt và có khả năng thực bào các hạt nhỏ. Loại tế bào này có thể là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao kích thước tế bào lại có giới hạn trên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Lịch sử nghiên cứu tế bào cho thấy sự phát triển của khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ chế tạo kính hiển vi. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Giả sử bạn phát hiện một sinh vật mới. Việc đầu tiên để xác định nó có phải là sinh vật sống hay không, dựa trên cấp độ tổ chức cơ bản nhất, bạn sẽ tìm kiếm cấu trúc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Sinh vật đa bào được hình thành từ sự liên kết và chuyên hóa của nhiều tế bào. Tuy nhiên, mỗi tế bào cấu tạo nên cơ thể đa bào vẫn giữ lại đặc điểm cơ bản nào của một đơn vị sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Nếu so sánh một tế bào vi khuẩn (nhân sơ) và một tế bào nấm men (nhân thực đơn bào), điểm khác biệt cấu trúc rõ rệt nhất dưới kính hiển vi quang học sẽ là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tế bào cơ bắp có hình dạng sợi dài và chứa nhiều sợi protein co giãn. Đặc điểm cấu trúc này liên quan trực tiếp đến chức năng nào của tế bào cơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao tế bào trứng lại có kích thước lớn hơn nhiều so với các tế bào khác trong cơ thể động vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Điểm khác biệt nào về cấu trúc tế bào giúp phân biệt thực vật với động vật ở cấp độ tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một mô hình tế bào được xây dựng với các bộ phận chính gồm: một lớp màng bao bọc bên ngoài, một chất lỏng bên trong chứa các cấu trúc nhỏ trôi nổi, và một vùng tập trung vật chất di truyền không có màng riêng. Mô hình này đang mô tả loại tế bào nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại quan trọng đối với y học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao nói tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống?

  • A. Vì mọi hoạt động sống chỉ diễn ra ở cấp độ tế bào.
  • B. Vì tế bào là đơn vị cấu tạo nên mọi cơ quan trong cơ thể.
  • C. Vì tế bào có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Vì mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào và các hoạt động sống cơ bản diễn ra ở tế bào.

Câu 2: Phát minh nào có ý nghĩa quyết định trong việc nghiên cứu và khám phá ra tế bào?

  • A. Kính thiên văn
  • B. Máy ly tâm
  • C. Kính hiển vi
  • D. Máy sắc ký

Câu 3: Nhà khoa học đầu tiên sử dụng từ "tế bào" (cell) để mô tả các khoang rỗng trong lát bần là ai?

  • A. Robert Hooke
  • B. Anton van Leeuwenhoek
  • C. Matthias Schleiden
  • D. Theodor Schwann

Câu 4: Anton van Leeuwenhoek nổi tiếng với đóng góp nào trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

  • A. Lần đầu tiên phát biểu về học thuyết tế bào.
  • B. Là người đầu tiên quan sát và mô tả các sinh vật đơn bào sống trong nước.
  • C. Phát hiện ra nhân tế bào.
  • D. Chứng minh tế bào mới sinh ra từ tế bào có trước.

Câu 5: Nội dung cơ bản của học thuyết tế bào được Matthias Schleiden và Theodor Schwann đề xuất là gì?

  • A. Tế bào có khả năng tổng hợp protein.
  • B. Mọi tế bào đều có thành tế bào vững chắc.
  • C. Mọi sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào và tế bào là đơn vị cấu trúc, chức năng của sự sống.
  • D. Tế bào là đơn vị di truyền cơ bản.

Câu 6: Phát biểu "Mọi tế bào đều được sinh ra từ các tế bào đã tồn tại trước đó" là đóng góp của nhà khoa học nào vào học thuyết tế bào?

  • A. Robert Hooke
  • B. Anton van Leeuwenhoek
  • C. Matthias Schleiden
  • D. Rudolf Virchow

Câu 7: Học thuyết tế bào có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với Sinh học?

  • A. Giải thích chi tiết cơ chế di truyền.
  • B. Thống nhất thế giới sống, chứng tỏ tính thống nhất trong đa dạng của sinh vật.
  • C. Giải thích cơ chế tiến hóa của sinh vật.
  • D. Là cơ sở cho việc nghiên cứu hệ sinh thái.

Câu 8: Đặc điểm chung cơ bản nhất mà mọi loại tế bào đều phải có để duy trì sự sống là gì?

  • A. Có màng sinh chất bao bọc, có tế bào chất và vật chất di truyền.
  • B. Có nhân hoàn chỉnh chứa vật chất di truyền.
  • C. Có thành tế bào bảo vệ.
  • D. Có hệ thống nội màng phát triển.

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Kích thước tế bào.
  • B. Có hay không có nhân hoàn chỉnh (nhân có màng bọc).
  • C. Có hay không có thành tế bào.
  • D. Có hay không có ribôxôm.

Câu 10: Loại sinh vật nào sau đây có cấu tạo tế bào nhân sơ?

  • A. Nấm men
  • B. Tảo lục
  • C. Vi khuẩn E. coli
  • D. Cây bàng

Câu 11: Tế bào nào sau đây thuộc loại tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào cơ người
  • B. Vi khuẩn lam
  • C. Vi khuẩn lao
  • D. Liên cầu khuẩn

Câu 12: Chức năng nào sau đây thể hiện khả năng của tế bào trong việc tiếp nhận và phản ứng với các kích thích từ môi trường?

  • A. Trao đổi chất
  • B. Sinh sản
  • C. Cảm ứng
  • D. Sinh trưởng

Câu 13: Khả năng tăng kích thước và khối lượng của tế bào được gọi là chức năng gì?

  • A. Trao đổi chất
  • B. Cảm ứng
  • C. Sinh sản
  • D. Sinh trưởng

Câu 14: Chức năng nào giúp tế bào tạo ra các tế bào mới, đảm bảo sự kế tục qua các thế hệ?

  • A. Trao đổi chất
  • B. Sinh sản
  • C. Cảm ứng
  • D. Sinh trưởng

Câu 15: Tại sao nói màng sinh chất đóng vai trò quan trọng trong chức năng trao đổi chất của tế bào?

  • A. Vì màng sinh chất có tính thấm chọn lọc, kiểm soát các chất ra vào tế bào.
  • B. Vì màng sinh chất là nơi chứa vật chất di truyền.
  • C. Vì màng sinh chất cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • D. Vì màng sinh chất là nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein.

Câu 16: Kích thước của hầu hết các tế bào thường rất nhỏ (micromet), điều này giải thích tại sao cần sử dụng kính hiển vi để quan sát. Kích thước nhỏ này có thể liên quan đến lợi thế nào trong hoạt động sống của tế bào?

  • A. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn.
  • B. Giúp tế bào tránh được các tác nhân gây hại.
  • C. Giúp tế bào lưu trữ được nhiều vật chất hơn.
  • D. Tăng tỉ lệ diện tích bề mặt so với thể tích, thuận lợi cho trao đổi chất với môi trường.

Câu 17: Trong các cấp độ tổ chức của thế giới sống (phân tử, bào quan, tế bào, mô, cơ quan, hệ cơ quan, cơ thể, quần thể, quần xã, hệ sinh thái, sinh quyển), tế bào nằm ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ dưới tế bào
  • B. Cấp độ trên cơ thể
  • C. Cấp độ tổ chức cơ bản
  • D. Cấp độ quần thể

Câu 18: So sánh cấu tạo cơ bản của tế bào nhân sơ và nhân thực, điểm khác biệt rõ rệt nhất trong việc tổ chức vật chất di truyền là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ có DNA, tế bào nhân thực có RNA.
  • B. Vật chất di truyền ở tế bào nhân thực được bao bọc bởi màng nhân tạo thành nhân hoàn chỉnh, còn ở tế bào nhân sơ thì không.
  • C. Tế bào nhân sơ có nhiều phân tử DNA, tế bào nhân thực chỉ có một.
  • D. Vật chất di truyền ở cả hai loại tế bào đều nằm trong nhân.

Câu 19: Tại sao tế bào được coi là đơn vị chức năng của sự sống?

  • A. Vì mọi hoạt động sống cơ bản như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng đều diễn ra trong tế bào.
  • B. Vì tế bào có khả năng tự tổng hợp tất cả các chất cần thiết.
  • C. Vì tế bào là đơn vị cấu tạo nên các mô, cơ quan.
  • D. Vì tế bào có kích thước rất nhỏ.

Câu 20: Giả sử có một sơ đồ thời gian về lịch sử nghiên cứu tế bào, các mốc thời gian 1665 (Robert Hooke), 1674 (Leeuwenhoek), 1838-1839 (Schleiden & Schwann), 1855 (Virchow) sẽ thể hiện điều gì về quá trình hình thành học thuyết tế bào?

  • A. Học thuyết tế bào được hình thành chỉ trong một thời gian ngắn bởi một nhóm nhà khoa học.
  • B. Quá trình nghiên cứu tế bào chỉ bắt đầu từ thế kỷ 20.
  • C. Học thuyết tế bào đã hoàn chỉnh ngay từ khi Robert Hooke phát hiện ra "tế bào".
  • D. Học thuyết tế bào là kết quả của quá trình tích lũy kiến thức và đóng góp của nhiều nhà khoa học qua các thời kỳ.

Câu 21: Một cơ thể đa bào lớn lên là do sự tăng lên về kích thước và số lượng tế bào. Điều này minh chứng cho nội dung nào trong học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị chức năng của sự sống.
  • B. Mọi sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • C. Tế bào mới được sinh ra từ tế bào có trước thông qua quá trình phân chia.
  • D. Tế bào có khả năng cảm ứng.

Câu 22: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và protein. Cấu trúc này giúp màng thực hiện chức năng kiểm soát sự ra vào của chất như thế nào?

  • A. Lớp kép phospholipid tạo thành hàng rào kị nước, protein kênh/tải giúp vận chuyển chọn lọc các chất.
  • B. Protein tạo thành lớp vỏ cứng bảo vệ tế bào.
  • C. Phospholipid có khả năng tự tổng hợp năng lượng.
  • D. Cả phospholipid và protein đều có tính thấm tự do với mọi chất.

Câu 23: Vật chất di truyền trong tế bào (thường là DNA) mang thông tin quy định các đặc điểm của tế bào và cơ thể. Điều này liên quan chủ yếu đến chức năng nào của tế bào?

  • A. Trao đổi chất
  • B. Cảm ứng
  • C. Sinh trưởng
  • D. Di truyền và sinh sản

Câu 24: Tế bào chất là nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa học quan trọng của tế bào. Điều này thể hiện vai trò chủ yếu nào của tế bào chất?

  • A. Chứa đựng vật chất di truyền.
  • B. Là môi trường và nơi diễn ra các hoạt động trao đổi chất.
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi tác động cơ học.
  • D. Điều khiển mọi hoạt động của tế bào.

Câu 25: Việc phân loại tế bào thành nhân sơ và nhân thực có ý nghĩa gì trong nghiên cứu sinh học?

  • A. Giúp xác định chính xác số lượng loài vi khuẩn trên Trái Đất.
  • B. Chỉ mang tính chất lịch sử, không còn giá trị hiện tại.
  • C. Giúp hiểu rõ sự đa dạng, phức tạp và lịch sử tiến hóa của thế giới sống ở cấp độ tế bào.
  • D. Chỉ liên quan đến việc sử dụng thuốc kháng sinh.

Câu 26: Một tế bào vi khuẩn (nhân sơ) và một tế bào nấm men (nhân thực đơn bào) đều có khả năng sinh sản. Tuy nhiên, quá trình sinh sản của chúng có thể khác nhau về cơ chế. Sự khác biệt này liên quan đến cấu trúc nào?

  • A. Sự tồn tại của nhân hoàn chỉnh và các bào quan có màng ở nấm men.
  • B. Kích thước nhỏ hơn của tế bào vi khuẩn.
  • C. Sự có mặt của thành tế bào ở cả hai loại.
  • D. Vật chất di truyền là DNA ở cả hai loại.

Câu 27: Khi đặt một tế bào thực vật vào môi trường ưu trương (nồng độ chất tan cao hơn trong tế bào), tế bào sẽ mất nước và co nguyên sinh. Phản ứng này thể hiện chức năng nào của tế bào?

  • A. Sinh sản
  • B. Sinh trưởng
  • C. Cảm ứng
  • D. Trao đổi năng lượng

Câu 28: So với tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực thường có cấu trúc phức tạp hơn. Sự phức tạp này được thể hiện rõ nhất ở điểm nào trong giới thiệu chung về tế bào?

  • A. Tế bào nhân thực luôn lớn hơn tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực có khả năng di chuyển, còn nhân sơ thì không.
  • C. Tế bào nhân thực chỉ tồn tại ở sinh vật đa bào.
  • D. Tế bào nhân thực có hệ thống màng nội bào phát triển và nhiều loại bào quan có màng đặc trưng.

Câu 29: Nước chiếm phần lớn khối lượng trong tế bào và đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động sống. Vai trò nào sau đây của nước là quan trọng nhất trong việc duy trì sự sống của tế bào?

  • A. Là dung môi hòa tan và vận chuyển các chất, là môi trường cho các phản ứng hóa học.
  • B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
  • C. Tham gia cấu tạo nên vật chất di truyền.
  • D. Chỉ có vai trò làm mát tế bào.

Câu 30: Tổng hợp lại các đặc điểm đã học, yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm chung của mọi tế bào sống?

  • A. Có khả năng trao đổi chất với môi trường.
  • B. Có thành tế bào vững chắc.
  • C. Có màng sinh chất bao bọc.
  • D. Có vật chất di truyền (DNA hoặc RNA).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Tại sao nói tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phát minh nào có ý nghĩa quyết định trong việc nghiên cứu và khám phá ra tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nhà khoa học đầu tiên sử dụng từ 'tế bào' (cell) để mô tả các khoang rỗng trong lát bần là ai?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Anton van Leeuwenhoek nổi tiếng với đóng góp nào trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Nội dung cơ bản của học thuyết tế bào được Matthias Schleiden và Theodor Schwann đề xuất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phát biểu 'Mọi tế bào đều được sinh ra từ các tế bào đã tồn tại trước đó' là đóng góp của nhà khoa học nào vào học thuyết tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Học thuyết tế bào có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với Sinh học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đặc điểm chung cơ bản nhất mà mọi loại tế bào đều phải có để duy trì sự sống là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Loại sinh vật nào sau đây có cấu tạo tế bào nhân sơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tế bào nào sau đây thuộc loại tế bào nhân thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Chức năng nào sau đây thể hiện khả năng của tế bào trong việc tiếp nhận và phản ứng với các kích thích từ môi trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khả năng tăng kích thước và khối lượng của tế bào được gọi là chức năng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Chức năng nào giúp tế bào tạo ra các tế bào mới, đảm bảo sự kế tục qua các thế hệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tại sao nói màng sinh chất đóng vai trò quan trọng trong chức năng trao đổi chất của tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Kích thước của hầu hết các tế bào thường rất nhỏ (micromet), điều này giải thích tại sao cần sử dụng kính hiển vi để quan sát. Kích thước nhỏ này có thể liên quan đến lợi thế nào trong hoạt động sống của tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong các cấp độ tổ chức của thế giới sống (phân tử, bào quan, tế bào, mô, cơ quan, hệ cơ quan, cơ thể, quần thể, quần xã, hệ sinh thái, sinh quyển), tế bào nằm ở cấp độ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: So sánh cấu tạo cơ bản của tế bào nhân sơ và nhân thực, điểm khác biệt rõ rệt nhất trong việc tổ chức vật chất di truyền là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao tế bào được coi là đơn vị chức năng của sự sống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Giả sử có một sơ đồ thời gian về lịch sử nghiên cứu tế bào, các mốc thời gian 1665 (Robert Hooke), 1674 (Leeuwenhoek), 1838-1839 (Schleiden & Schwann), 1855 (Virchow) sẽ thể hiện điều gì về quá trình hình thành học thuyết tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một cơ thể đa bào lớn lên là do sự tăng lên về kích thước và số lượng tế bào. Điều này minh chứng cho nội dung nào trong học thuyết tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và protein. Cấu trúc này giúp màng thực hiện chức năng kiểm soát sự ra vào của chất như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Vật chất di truyền trong tế bào (thường là DNA) mang thông tin quy định các đặc điểm của tế bào và cơ thể. Điều này liên quan chủ yếu đến chức năng nào của tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tế bào chất là nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa học quan trọng của tế bào. Điều này thể hiện vai trò chủ yếu nào của tế bào chất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc phân loại tế bào thành nhân sơ và nhân thực có ý nghĩa gì trong nghiên cứu sinh học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một tế bào vi khuẩn (nhân sơ) và một tế bào nấm men (nhân thực đơn bào) đều có khả năng sinh sản. Tuy nhiên, quá trình sinh sản của chúng có thể khác nhau về cơ chế. Sự khác biệt này liên quan đến cấu trúc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi đặt một tế bào thực vật vào môi trường ưu trương (nồng độ chất tan cao hơn trong tế bào), tế bào sẽ mất nước và co nguyên sinh. Phản ứng này thể hiện chức năng nào của tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: So với tế bào nhân sơ, t?? bào nhân thực thường có cấu trúc phức tạp hơn. Sự phức tạp này được thể hiện rõ nhất ở điểm nào trong giới thiệu chung về tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nước chiếm phần lớn khối lượng trong tế bào và đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động sống. Vai trò nào sau đây của nước là quan trọng nhất trong việc duy trì sự sống của tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tổng hợp lại các đặc điểm đã học, yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm chung của mọi tế bào sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu tạo nào sau đây được tìm thấy ở tất cả các loại tế bào sống, từ vi khuẩn đơn giản đến tế bào người phức tạp?

  • A. Nhân hoàn chỉnh với màng nhân bao bọc
  • B. Hệ thống nội màng phức tạp
  • C. Màng sinh chất và vật chất di truyền
  • D. Thành tế bào vững chắc

Câu 2: Tế bào được coi là đơn vị cơ bản của sự sống vì nó có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng thiết yếu của một cơ thể sống. Chức năng nào sau đây là ít mang tính "tự chủ" ở cấp độ tế bào đơn lẻ, mà thường cần sự phối hợp phức tạp hơn?

  • A. Trao đổi chất và năng lượng
  • B. Sinh trưởng và phát triển
  • C. Vận động (ở một số loại tế bào)
  • D. Hình thành hệ cơ quan

Câu 3: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giúp phân chia thế giới tế bào thành hai loại chính là tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là sự xuất hiện của:

  • A. Nhân có màng bao bọc
  • B. Ribôxôm
  • C. Tế bào chất
  • D. Vật chất di truyền

Câu 4: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy một loại tế bào có kích thước nhỏ, không có nhân hoàn chỉnh và không có các bào quan có màng bao bọc như ti thể, lưới nội chất. Đây là đặc điểm của loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào nhân sơ
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào nấm

Câu 5: Thuyết tế bào hiện đại khẳng định rằng mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào và các sản phẩm của tế bào. Nội dung nào sau đây không phải là một nguyên lý cốt lõi của Thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật.
  • B. Các tế bào mới được sinh ra từ các tế bào có trước thông qua quá trình phân chia tế bào.
  • C. Tế bào chứa thông tin di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • D. Mọi tế bào đều có nhân hoàn chỉnh và các bào quan có màng bao bọc.

Câu 6: Công lao của nhà khoa học nào được ghi nhận là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ "tế bào" (cellula) sau khi quan sát các khoang rỗng trong lát cắt bần?

  • A. Robert Hooke
  • B. Anton van Leeuwenhoek
  • C. Matthias Schleiden
  • D. Theodor Schwann

Câu 7: Trong các cấp độ tổ chức của thế giới sống ở sinh vật đa bào, cấp độ nào được hình thành từ tập hợp các tế bào có cấu tạo và chức năng giống nhau, cùng thực hiện một nhiệm vụ nhất định?

  • A. Cơ quan
  • B. Mô
  • C. Hệ cơ quan
  • D. Cơ thể

Câu 8: Mặc dù có sự đa dạng rất lớn về hình dạng, kích thước và chức năng chuyên hóa, tất cả các loại tế bào sống đều thể hiện sự thống nhất cơ bản về điều gì?

  • A. Có cùng số lượng nhiễm sắc thể
  • B. Thực hiện cùng một chức năng duy nhất
  • C. Có cấu tạo và thành phần hóa học cơ bản giống nhau
  • D. Luôn tồn tại dưới dạng đơn bào

Câu 9: Tế bào thần kinh có hình dạng đặc trưng với sợi trục dài và nhiều sợi nhánh. Cấu trúc này giúp tế bào thần kinh thực hiện tốt chức năng nào?

  • A. Hấp thụ chất dinh dưỡng
  • B. Tổng hợp protein dự trữ
  • C. Co rút tạo chuyển động
  • D. Dẫn truyền xung thần kinh

Câu 10: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào có kích thước lớn, có thành tế bào rõ ràng, có lục lạp và nhân nằm lệch về một bên. Mẫu vật này rất có thể được lấy từ:

  • A. Vi khuẩn
  • B. Thực vật
  • C. Động vật
  • D. Virus

Câu 11: Kích thước tế bào thường rất nhỏ. Yếu tố sinh học nào sau đây giải thích phần lớn tại sao các tế bào không thể phát triển quá lớn mà vẫn duy trì hiệu quả các hoạt động sống?

  • A. Giới hạn về số lượng bào quan
  • B. Khả năng chịu áp lực của màng tế bào
  • C. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích
  • D. Nhu cầu năng lượng thấp

Câu 12: Một nhà khoa học đang nghiên cứu tế bào nấm men (một loại nấm đơn bào). Dựa trên kiến thức chung về nấm, tế bào nấm men có đặc điểm cấu trúc nào?

  • A. Là tế bào nhân sơ, không có nhân hoàn chỉnh
  • B. Có lục lạp để quang hợp
  • C. Có thành tế bào bằng peptidoglycan
  • D. Là tế bào nhân thực, có nhân và các bào quan có màng

Câu 13: Anton van Leeuwenhoek, một nhà khoa học Hà Lan, đã có đóng góp quan trọng vào lịch sử nghiên cứu tế bào bằng cách nào?

  • A. Đưa ra nguyên lý đầu tiên của thuyết tế bào
  • B. Chế tạo kính hiển vi cải tiến và quan sát được các sinh vật đơn bào (vi khuẩn, động vật nguyên sinh)
  • C. Phát hiện ra nhân tế bào
  • D. Chứng minh thực vật được cấu tạo từ tế bào

Câu 14: Sự tồn tại của hệ thống nội màng (lưới nội chất, bộ máy Golgi, lizôxôm, không bào...) trong tế bào nhân thực mang lại lợi thế tiến hóa nào so với tế bào nhân sơ?

  • A. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn
  • B. Làm cho tế bào có hình dạng cố định
  • C. Phân chia tế bào chất thành các ngăn, thực hiện các chức năng chuyên hóa hiệu quả hơn
  • D. Giúp tế bào tổng hợp năng lượng trực tiếp từ ánh sáng

Câu 15: Trong các cấp độ tổ chức của sinh vật đa bào, cấp độ nào được hình thành từ sự phối hợp hoạt động của nhiều mô khác nhau để cùng thực hiện một chức năng sống?

  • A. Cơ quan
  • B. Mô
  • C. Hệ cơ quan
  • D. Cơ thể

Câu 16: Màng sinh chất có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự ra vào của các chất giữa tế bào và môi trường. Chức năng này được gọi là:

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Lưu trữ năng lượng
  • C. Phân chia tế bào
  • D. Tính thấm chọn lọc

Câu 17: Một nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về một loại vi khuẩn gây bệnh. Cấu trúc nào sau đây chắc chắn có mặt trong tế bào vi khuẩn này?

  • A. Nhân có màng
  • B. Ti thể
  • C. Ribôxôm
  • D. Lục lạp

Câu 18: Thuyết tế bào được xây dựng dựa trên các quan sát và nghiên cứu trong nhiều thế kỷ. Ý nghĩa quan trọng nhất của Thuyết tế bào đối với sinh học là gì?

  • A. Giải thích chi tiết cấu trúc của mọi loại bào quan
  • B. Cung cấp khuôn khổ thống nhất để nghiên cứu mọi dạng sống
  • C. Dự đoán sự tiến hóa của các loài sinh vật
  • D. Phát hiện ra các loại virus mới

Câu 19: Tế bào chất là môi trường keo bán lỏng chứa nhiều bào quan và là nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa học quan trọng của tế bào. Thành phần chủ yếu của tế bào chất là gì?

  • A. Nước
  • B. DNA
  • C. Thành tế bào
  • D. Không khí

Câu 20: Một nhà sinh vật học cần phân biệt nhanh chóng giữa tế bào thực vật và tế bào động vật dưới kính hiển vi quang học thông thường. Đặc điểm nào sau đây là dấu hiệu nhận biết rõ ràng nhất (thường thấy) của tế bào thực vật?

  • A. Có nhân rõ ràng
  • B. Có màng sinh chất
  • C. Có ti thể
  • D. Có thành tế bào và thường có lục lạp

Câu 21: Tại sao nói tế bào là đơn vị chức năng của sự sống?

  • A. Vì tế bào có khả năng tự di chuyển.
  • B. Vì tế bào là cấu trúc lớn nhất trong cơ thể.
  • C. Vì mọi hoạt động sống cơ bản của cơ thể đều diễn ra bên trong tế bào hoặc do tế bào thực hiện.
  • D. Vì tế bào chỉ có ở sinh vật đa bào.

Câu 22: Vật chất di truyền ở tế bào nhân sơ có đặc điểm gì khác biệt so với tế bào nhân thực?

  • A. Là phân tử RNA mạch thẳng.
  • B. Là phân tử DNA dạng vòng, thường nằm ở vùng nhân không có màng bao bọc.
  • C. Luôn được tổ chức thành nhiễm sắc thể kép.
  • D. Chỉ chứa thông tin di truyền cho một vài protein.

Câu 23: Công nghệ tế bào là lĩnh vực ứng dụng các kỹ thuật tác động lên tế bào để tạo ra sản phẩm hoặc sinh vật có đặc tính mong muốn. Một trong những kỹ thuật cơ bản trong công nghệ tế bào thực vật là:

  • A. Nuôi cấy mô tế bào
  • B. Phân tích trình tự DNA
  • C. Lai tạo giống truyền thống
  • D. Sản xuất kháng sinh từ vi khuẩn

Câu 24: Khi một tế bào động vật được đặt vào môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào), hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra do sự chênh lệch áp suất thẩm thấu?

  • A. Tế bào bị teo lại
  • B. Tế bào không thay đổi kích thước
  • C. Nước di chuyển vào làm tế bào trương lên và có thể vỡ ra
  • D. Chất tan từ môi trường đi vào tế bào

Câu 25: Sự đa dạng về hình dạng và kích thước của tế bào trong cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào thần kinh dài, tế bào cơ hình thoi, tế bào biểu bì dẹt...) phản ánh điều gì?

  • A. Tất cả tế bào đều có nguồn gốc khác nhau.
  • B. Tế bào chỉ có một chức năng duy nhất.
  • C. Chúng có thành phần hóa học hoàn toàn khác biệt.
  • D. Sự chuyên hóa về chức năng của từng loại tế bào.

Câu 26: Tại sao virus lại không được xếp vào nhóm tế bào nhân sơ hay nhân thực và thường không được coi là một dạng sống độc lập theo nghĩa đầy đủ của thuyết tế bào?

  • A. Virus không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và không thể tự thực hiện các quá trình trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản nếu thiếu tế bào chủ.
  • B. Virus có kích thước lớn hơn tế bào rất nhiều.
  • C. Vật chất di truyền của virus luôn là RNA mạch đơn.
  • D. Virus chỉ gây bệnh cho sinh vật.

Câu 27: Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) có khả năng phóng đại rất lớn, giúp quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào. Tuy nhiên, một hạn chế lớn của TEM so với kính hiển vi quang học là:

  • A. Khả năng phân giải thấp.
  • B. Mẫu vật phải được xử lý phức tạp và là mẫu chết.
  • C. Chỉ quan sát được bề mặt mẫu vật.
  • D. Không thể quan sát được tế bào nhân sơ.

Câu 28: Cấp độ tổ chức nào sau đây không phải là cấp độ cấu trúc của một cơ thể sinh vật đa bào điển hình?

  • A. Tế bào
  • B. Cơ quan
  • C. Hệ cơ quan
  • D. Quần xã

Câu 29: Tế bào nhân thực được cho là đã tiến hóa từ tế bào nhân sơ. Sự khác biệt cơ bản nào giữa hai loại tế bào này là bằng chứng quan trọng ủng hộ giả thuyết này?

  • A. Tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn.
  • B. Tế bào nhân thực có thành tế bào.
  • C. Tế bào nhân thực có hệ thống màng nội bào phức tạp và bào quan có màng.
  • D. Tế bào nhân thực có vật chất di truyền là DNA.

Câu 30: Dựa trên kiến thức về cấu tạo chung của tế bào, hoạt động nào sau đây chắc chắn cần có sự tham gia của màng sinh chất?

  • A. Trao đổi chất với môi trường bên ngoài
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Phân giải glucose tạo năng lượng (hô hấp tế bào)
  • D. Sao chép DNA

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm cấu tạo nào sau đây được tìm thấy ở *tất cả* các loại tế bào sống, từ vi khuẩn đơn giản đến tế bào người phức tạp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tế bào được coi là đơn vị cơ bản của sự sống vì nó có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng thiết yếu của một cơ thể sống. Chức năng nào sau đây là *ít* mang tính 'tự chủ' ở cấp độ tế bào đơn lẻ, mà thường cần sự phối hợp phức tạp hơn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Sự khác biệt *cơ bản nhất* về cấu trúc giúp phân chia thế giới tế bào thành hai loại chính là tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là sự xuất hiện của:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy một loại tế bào có kích thước nhỏ, không có nhân hoàn chỉnh và không có các bào quan có màng bao bọc như ti thể, lưới nội chất. Đây là đặc điểm của loại tế bào nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Thuyết tế bào hiện đại khẳng định rằng mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào và các sản phẩm của tế bào. Nội dung nào sau đây *không* phải là một nguyên lý cốt lõi của Thuyết tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Công lao của nhà khoa học nào được ghi nhận là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ 'tế bào' (cellula) sau khi quan sát các khoang rỗng trong lát cắt bần?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong các cấp độ tổ chức của thế giới sống ở sinh vật đa bào, cấp độ nào được hình thành từ tập hợp các tế bào có cấu tạo và chức năng giống nhau, cùng thực hiện một nhiệm vụ nhất định?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Mặc dù có sự đa dạng rất lớn về hình dạng, kích thước và chức năng chuyên hóa, tất cả các loại tế bào sống đều thể hiện sự thống nhất cơ bản về điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tế bào thần kinh có hình dạng đặc trưng với sợi trục dài và nhiều sợi nhánh. Cấu trúc này giúp tế bào thần kinh thực hiện tốt chức năng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào có kích thước lớn, có thành tế bào rõ ràng, có lục lạp và nhân nằm lệch về một bên. Mẫu vật này rất có thể được lấy từ:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Kích thước tế bào thường rất nhỏ. Yếu tố sinh học nào sau đây giải thích *phần lớn* tại sao các tế bào không thể phát triển quá lớn mà vẫn duy trì hiệu quả các hoạt động sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một nhà khoa học đang nghiên cứu tế bào nấm men (một loại nấm đơn bào). Dựa trên kiến thức chung về nấm, tế bào nấm men có đặc điểm cấu trúc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Anton van Leeuwenhoek, một nhà khoa học Hà Lan, đã có đóng góp quan trọng vào lịch sử nghiên cứu tế bào bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Sự tồn tại của hệ thống nội màng (lưới nội chất, bộ máy Golgi, lizôxôm, không bào...) trong tế bào nhân thực mang lại lợi thế tiến hóa nào so với tế bào nhân sơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong các cấp độ tổ chức của sinh vật đa bào, cấp độ nào được hình thành từ sự phối hợp hoạt động của nhiều mô khác nhau để cùng thực hiện một chức năng sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Màng sinh chất có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự ra vào của các chất giữa tế bào và môi trường. Chức năng này được gọi là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về một loại vi khuẩn gây bệnh. Cấu trúc nào sau đây chắc chắn *có mặt* trong tế bào vi khuẩn này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Thuyết tế bào được xây dựng dựa trên các quan sát và nghiên cứu trong nhiều thế kỷ. Ý nghĩa quan trọng nhất của Thuyết tế bào đối với sinh học là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tế bào chất là môi trường keo bán lỏng chứa nhiều bào quan và là nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa học quan trọng của tế bào. Thành phần chủ yếu của tế bào chất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một nhà sinh vật học cần phân biệt nhanh chóng giữa tế bào thực vật và tế bào động vật dưới kính hiển vi quang học thông thường. Đặc điểm nào sau đây là dấu hiệu nhận biết rõ ràng nhất (thường thấy) của tế bào thực vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao nói tế bào là đơn vị chức năng của sự sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Vật chất di truyền ở tế bào nhân sơ có đặc điểm gì khác biệt so với tế bào nhân thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Công nghệ tế bào là lĩnh vực ứng dụng các kỹ thuật tác động lên tế bào để tạo ra sản phẩm hoặc sinh vật có đặc tính mong muốn. Một trong những kỹ thuật cơ bản trong công nghệ tế bào thực vật là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi một tế bào động vật được đặt vào môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào), hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra do sự chênh lệch áp suất thẩm thấu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Sự đa dạng về hình dạng và kích thước của tế bào trong cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào thần kinh dài, tế bào cơ hình thoi, tế bào biểu bì dẹt...) phản ánh điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao virus lại không được xếp vào nhóm tế bào nhân sơ hay nhân thực và thường không được coi là một dạng sống độc lập theo nghĩa đầy đủ của thuyết tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) có khả năng phóng đại rất lớn, giúp quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào. Tuy nhiên, một hạn chế lớn của TEM so với kính hiển vi quang học là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Cấp độ tổ chức nào sau đây *không* phải là cấp độ cấu trúc của một cơ thể sinh vật đa bào điển hình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tế bào nhân thực được cho là đã tiến hóa từ tế bào nhân sơ. Sự khác biệt cơ bản nào giữa hai loại tế bào này là bằng chứng quan trọng ủng hộ giả thuyết này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa trên kiến thức về cấu tạo chung của tế bào, hoạt động nào sau đây *chắc chắn* cần có sự tham gia của màng sinh chất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu tạo nào sau đây được tìm thấy ở tất cả các loại tế bào sống, từ vi khuẩn đơn giản đến tế bào người phức tạp?

  • A. Nhân hoàn chỉnh với màng nhân bao bọc
  • B. Hệ thống nội màng phức tạp
  • C. Màng sinh chất và vật chất di truyền
  • D. Thành tế bào vững chắc

Câu 2: Tế bào được coi là đơn vị cơ bản của sự sống vì nó có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng thiết yếu của một cơ thể sống. Chức năng nào sau đây là ít mang tính "tự chủ" ở cấp độ tế bào đơn lẻ, mà thường cần sự phối hợp phức tạp hơn?

  • A. Trao đổi chất và năng lượng
  • B. Sinh trưởng và phát triển
  • C. Vận động (ở một số loại tế bào)
  • D. Hình thành hệ cơ quan

Câu 3: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giúp phân chia thế giới tế bào thành hai loại chính là tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là sự xuất hiện của:

  • A. Nhân có màng bao bọc
  • B. Ribôxôm
  • C. Tế bào chất
  • D. Vật chất di truyền

Câu 4: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy một loại tế bào có kích thước nhỏ, không có nhân hoàn chỉnh và không có các bào quan có màng bao bọc như ti thể, lưới nội chất. Đây là đặc điểm của loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào nhân sơ
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào nấm

Câu 5: Thuyết tế bào hiện đại khẳng định rằng mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào và các sản phẩm của tế bào. Nội dung nào sau đây không phải là một nguyên lý cốt lõi của Thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật.
  • B. Các tế bào mới được sinh ra từ các tế bào có trước thông qua quá trình phân chia tế bào.
  • C. Tế bào chứa thông tin di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • D. Mọi tế bào đều có nhân hoàn chỉnh và các bào quan có màng bao bọc.

Câu 6: Công lao của nhà khoa học nào được ghi nhận là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ "tế bào" (cellula) sau khi quan sát các khoang rỗng trong lát cắt bần?

  • A. Robert Hooke
  • B. Anton van Leeuwenhoek
  • C. Matthias Schleiden
  • D. Theodor Schwann

Câu 7: Trong các cấp độ tổ chức của thế giới sống ở sinh vật đa bào, cấp độ nào được hình thành từ tập hợp các tế bào có cấu tạo và chức năng giống nhau, cùng thực hiện một nhiệm vụ nhất định?

  • A. Cơ quan
  • B. Mô
  • C. Hệ cơ quan
  • D. Cơ thể

Câu 8: Mặc dù có sự đa dạng rất lớn về hình dạng, kích thước và chức năng chuyên hóa, tất cả các loại tế bào sống đều thể hiện sự thống nhất cơ bản về điều gì?

  • A. Có cùng số lượng nhiễm sắc thể
  • B. Thực hiện cùng một chức năng duy nhất
  • C. Có cấu tạo và thành phần hóa học cơ bản giống nhau
  • D. Luôn tồn tại dưới dạng đơn bào

Câu 9: Tế bào thần kinh có hình dạng đặc trưng với sợi trục dài và nhiều sợi nhánh. Cấu trúc này giúp tế bào thần kinh thực hiện tốt chức năng nào?

  • A. Hấp thụ chất dinh dưỡng
  • B. Tổng hợp protein dự trữ
  • C. Co rút tạo chuyển động
  • D. Dẫn truyền xung thần kinh

Câu 10: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào có kích thước lớn, có thành tế bào rõ ràng, có lục lạp và nhân nằm lệch về một bên. Mẫu vật này rất có thể được lấy từ:

  • A. Vi khuẩn
  • B. Thực vật
  • C. Động vật
  • D. Virus

Câu 11: Kích thước tế bào thường rất nhỏ. Yếu tố sinh học nào sau đây giải thích phần lớn tại sao các tế bào không thể phát triển quá lớn mà vẫn duy trì hiệu quả các hoạt động sống?

  • A. Giới hạn về số lượng bào quan
  • B. Khả năng chịu áp lực của màng tế bào
  • C. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích
  • D. Nhu cầu năng lượng thấp

Câu 12: Một nhà khoa học đang nghiên cứu tế bào nấm men (một loại nấm đơn bào). Dựa trên kiến thức chung về nấm, tế bào nấm men có đặc điểm cấu trúc nào?

  • A. Là tế bào nhân sơ, không có nhân hoàn chỉnh
  • B. Có lục lạp để quang hợp
  • C. Có thành tế bào bằng peptidoglycan
  • D. Là tế bào nhân thực, có nhân và các bào quan có màng

Câu 13: Anton van Leeuwenhoek, một nhà khoa học Hà Lan, đã có đóng góp quan trọng vào lịch sử nghiên cứu tế bào bằng cách nào?

  • A. Đưa ra nguyên lý đầu tiên của thuyết tế bào
  • B. Chế tạo kính hiển vi cải tiến và quan sát được các sinh vật đơn bào (vi khuẩn, động vật nguyên sinh)
  • C. Phát hiện ra nhân tế bào
  • D. Chứng minh thực vật được cấu tạo từ tế bào

Câu 14: Sự tồn tại của hệ thống nội màng (lưới nội chất, bộ máy Golgi, lizôxôm, không bào...) trong tế bào nhân thực mang lại lợi thế tiến hóa nào so với tế bào nhân sơ?

  • A. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn
  • B. Làm cho tế bào có hình dạng cố định
  • C. Phân chia tế bào chất thành các ngăn, thực hiện các chức năng chuyên hóa hiệu quả hơn
  • D. Giúp tế bào tổng hợp năng lượng trực tiếp từ ánh sáng

Câu 15: Trong các cấp độ tổ chức của sinh vật đa bào, cấp độ nào được hình thành từ sự phối hợp hoạt động của nhiều mô khác nhau để cùng thực hiện một chức năng sống?

  • A. Cơ quan
  • B. Mô
  • C. Hệ cơ quan
  • D. Cơ thể

Câu 16: Màng sinh chất có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự ra vào của các chất giữa tế bào và môi trường. Chức năng này được gọi là:

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Lưu trữ năng lượng
  • C. Phân chia tế bào
  • D. Tính thấm chọn lọc

Câu 17: Một nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về một loại vi khuẩn gây bệnh. Cấu trúc nào sau đây chắc chắn có mặt trong tế bào vi khuẩn này?

  • A. Nhân có màng
  • B. Ti thể
  • C. Ribôxôm
  • D. Lục lạp

Câu 18: Thuyết tế bào được xây dựng dựa trên các quan sát và nghiên cứu trong nhiều thế kỷ. Ý nghĩa quan trọng nhất của Thuyết tế bào đối với sinh học là gì?

  • A. Giải thích chi tiết cấu trúc của mọi loại bào quan
  • B. Cung cấp khuôn khổ thống nhất để nghiên cứu mọi dạng sống
  • C. Dự đoán sự tiến hóa của các loài sinh vật
  • D. Phát hiện ra các loại virus mới

Câu 19: Tế bào chất là môi trường keo bán lỏng chứa nhiều bào quan và là nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa học quan trọng của tế bào. Thành phần chủ yếu của tế bào chất là gì?

  • A. Nước
  • B. DNA
  • C. Thành tế bào
  • D. Không khí

Câu 20: Một nhà sinh vật học cần phân biệt nhanh chóng giữa tế bào thực vật và tế bào động vật dưới kính hiển vi quang học thông thường. Đặc điểm nào sau đây là dấu hiệu nhận biết rõ ràng nhất (thường thấy) của tế bào thực vật?

  • A. Có nhân rõ ràng
  • B. Có màng sinh chất
  • C. Có ti thể
  • D. Có thành tế bào và thường có lục lạp

Câu 21: Tại sao nói tế bào là đơn vị chức năng của sự sống?

  • A. Vì tế bào có khả năng tự di chuyển.
  • B. Vì tế bào là cấu trúc lớn nhất trong cơ thể.
  • C. Vì mọi hoạt động sống cơ bản của cơ thể đều diễn ra bên trong tế bào hoặc do tế bào thực hiện.
  • D. Vì tế bào chỉ có ở sinh vật đa bào.

Câu 22: Vật chất di truyền ở tế bào nhân sơ có đặc điểm gì khác biệt so với tế bào nhân thực?

  • A. Là phân tử RNA mạch thẳng.
  • B. Là phân tử DNA dạng vòng, thường nằm ở vùng nhân không có màng bao bọc.
  • C. Luôn được tổ chức thành nhiễm sắc thể kép.
  • D. Chỉ chứa thông tin di truyền cho một vài protein.

Câu 23: Công nghệ tế bào là lĩnh vực ứng dụng các kỹ thuật tác động lên tế bào để tạo ra sản phẩm hoặc sinh vật có đặc tính mong muốn. Một trong những kỹ thuật cơ bản trong công nghệ tế bào thực vật là:

  • A. Nuôi cấy mô tế bào
  • B. Phân tích trình tự DNA
  • C. Lai tạo giống truyền thống
  • D. Sản xuất kháng sinh từ vi khuẩn

Câu 24: Khi một tế bào động vật được đặt vào môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào), hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra do sự chênh lệch áp suất thẩm thấu?

  • A. Tế bào bị teo lại
  • B. Tế bào không thay đổi kích thước
  • C. Nước di chuyển vào làm tế bào trương lên và có thể vỡ ra
  • D. Chất tan từ môi trường đi vào tế bào

Câu 25: Sự đa dạng về hình dạng và kích thước của tế bào trong cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào thần kinh dài, tế bào cơ hình thoi, tế bào biểu bì dẹt...) phản ánh điều gì?

  • A. Tất cả tế bào đều có nguồn gốc khác nhau.
  • B. Tế bào chỉ có một chức năng duy nhất.
  • C. Chúng có thành phần hóa học hoàn toàn khác biệt.
  • D. Sự chuyên hóa về chức năng của từng loại tế bào.

Câu 26: Tại sao virus lại không được xếp vào nhóm tế bào nhân sơ hay nhân thực và thường không được coi là một dạng sống độc lập theo nghĩa đầy đủ của thuyết tế bào?

  • A. Virus không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và không thể tự thực hiện các quá trình trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản nếu thiếu tế bào chủ.
  • B. Virus có kích thước lớn hơn tế bào rất nhiều.
  • C. Vật chất di truyền của virus luôn là RNA mạch đơn.
  • D. Virus chỉ gây bệnh cho sinh vật.

Câu 27: Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) có khả năng phóng đại rất lớn, giúp quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào. Tuy nhiên, một hạn chế lớn của TEM so với kính hiển vi quang học là:

  • A. Khả năng phân giải thấp.
  • B. Mẫu vật phải được xử lý phức tạp và là mẫu chết.
  • C. Chỉ quan sát được bề mặt mẫu vật.
  • D. Không thể quan sát được tế bào nhân sơ.

Câu 28: Cấp độ tổ chức nào sau đây không phải là cấp độ cấu trúc của một cơ thể sinh vật đa bào điển hình?

  • A. Tế bào
  • B. Cơ quan
  • C. Hệ cơ quan
  • D. Quần xã

Câu 29: Tế bào nhân thực được cho là đã tiến hóa từ tế bào nhân sơ. Sự khác biệt cơ bản nào giữa hai loại tế bào này là bằng chứng quan trọng ủng hộ giả thuyết này?

  • A. Tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn.
  • B. Tế bào nhân thực có thành tế bào.
  • C. Tế bào nhân thực có hệ thống màng nội bào phức tạp và bào quan có màng.
  • D. Tế bào nhân thực có vật chất di truyền là DNA.

Câu 30: Dựa trên kiến thức về cấu tạo chung của tế bào, hoạt động nào sau đây chắc chắn cần có sự tham gia của màng sinh chất?

  • A. Trao đổi chất với môi trường bên ngoài
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Phân giải glucose tạo năng lượng (hô hấp tế bào)
  • D. Sao chép DNA

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc điểm cấu tạo nào sau đây được tìm thấy ở *tất cả* các loại tế bào sống, từ vi khuẩn đơn giản đến tế bào người phức tạp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tế bào được coi là đơn vị cơ bản của sự sống vì nó có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng thiết yếu của một cơ thể sống. Chức năng nào sau đây là *ít* mang tính 'tự chủ' ở cấp độ tế bào đơn lẻ, mà thường cần sự phối hợp phức tạp hơn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Sự khác biệt *cơ bản nhất* về cấu trúc giúp phân chia thế giới tế bào thành hai loại chính là tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là sự xuất hiện của:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy một loại tế bào có kích thước nhỏ, không có nhân hoàn chỉnh và không có các bào quan có màng bao bọc như ti thể, lưới nội chất. Đây là đặc điểm của loại tế bào nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Thuyết tế bào hiện đại khẳng định rằng mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào và các sản phẩm của tế bào. Nội dung nào sau đây *không* phải là một nguyên lý cốt lõi của Thuyết tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Công lao của nhà khoa học nào được ghi nhận là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ 'tế bào' (cellula) sau khi quan sát các khoang rỗng trong lát cắt bần?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong các cấp độ tổ chức của thế giới sống ở sinh vật đa bào, cấp độ nào được hình thành từ tập hợp các tế bào có cấu tạo và chức năng giống nhau, cùng thực hiện một nhiệm vụ nhất định?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Mặc dù có sự đa dạng rất lớn về hình dạng, kích thước và chức năng chuyên hóa, tất cả các loại tế bào sống đều thể hiện sự thống nhất cơ bản về điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tế bào thần kinh có hình dạng đặc trưng với sợi trục dài và nhiều sợi nhánh. Cấu trúc này giúp tế bào thần kinh thực hiện tốt chức năng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào có kích thước lớn, có thành tế bào rõ ràng, có lục lạp và nhân nằm lệch về một bên. Mẫu vật này rất có thể được lấy từ:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Kích thước tế bào thường rất nhỏ. Yếu tố sinh học nào sau đây giải thích *phần lớn* tại sao các tế bào không thể phát triển quá lớn mà vẫn duy trì hiệu quả các hoạt động sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một nhà khoa học đang nghiên cứu tế bào nấm men (một loại nấm đơn bào). Dựa trên kiến thức chung về nấm, tế bào nấm men có đặc điểm cấu trúc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Anton van Leeuwenhoek, một nhà khoa học Hà Lan, đã có đóng góp quan trọng vào lịch sử nghiên cứu tế bào bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Sự tồn tại của hệ thống nội màng (lưới nội chất, bộ máy Golgi, lizôxôm, không bào...) trong tế bào nhân thực mang lại lợi thế tiến hóa nào so với tế bào nhân sơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong các cấp độ tổ chức của sinh vật đa bào, cấp độ nào được hình thành từ sự phối hợp hoạt động của nhiều mô khác nhau để cùng thực hiện một chức năng sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Màng sinh chất có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự ra vào của các chất giữa tế bào và môi trường. Chức năng này được gọi là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về một loại vi khuẩn gây bệnh. Cấu trúc nào sau đây chắc chắn *có mặt* trong tế bào vi khuẩn này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Thuyết tế bào được xây dựng dựa trên các quan sát và nghiên cứu trong nhiều thế kỷ. Ý nghĩa quan trọng nhất của Thuyết tế bào đối với sinh học là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tế bào chất là môi trường keo bán lỏng chứa nhiều bào quan và là nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa học quan trọng của tế bào. Thành phần chủ yếu của tế bào chất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một nhà sinh vật học cần phân biệt nhanh chóng giữa tế bào thực vật và tế bào động vật dưới kính hiển vi quang học thông thường. Đặc điểm nào sau đây là dấu hiệu nhận biết rõ ràng nhất (thường thấy) của tế bào thực vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao nói tế bào là đơn vị chức năng của sự sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Vật chất di truyền ở tế bào nhân sơ có đặc điểm gì khác biệt so với tế bào nhân thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Công nghệ tế bào là lĩnh vực ứng dụng các kỹ thuật tác động lên tế bào để tạo ra sản phẩm hoặc sinh vật có đặc tính mong muốn. Một trong những kỹ thuật cơ bản trong công nghệ tế bào thực vật là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi một tế bào động vật được đặt vào môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào), hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra do sự chênh lệch áp suất thẩm thấu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Sự đa dạng về hình dạng và kích thước của tế bào trong cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào thần kinh dài, tế bào cơ hình thoi, tế bào biểu bì dẹt...) phản ánh điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tại sao virus lại không được xếp vào nhóm tế bào nhân sơ hay nhân thực và thường không được coi là một dạng sống độc lập theo nghĩa đầy đủ của thuyết tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) có khả năng phóng đại rất lớn, giúp quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào. Tuy nhiên, một hạn chế lớn của TEM so với kính hiển vi quang học là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Cấp độ tổ chức nào sau đây *không* phải là cấp độ cấu trúc của một cơ thể sinh vật đa bào điển hình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tế bào nhân thực được cho là đã tiến hóa từ tế bào nhân sơ. Sự khác biệt cơ bản nào giữa hai loại tế bào này là bằng chứng quan trọng ủng hộ giả thuyết này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Dựa trên kiến thức về cấu tạo chung của tế bào, hoạt động nào sau đây *chắc chắn* cần có sự tham gia của màng sinh chất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng vai trò trung tâm của tế bào trong thế giới sống?

  • A. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất cấu tạo nên mọi vật chất trong vũ trụ.
  • B. Tế bào chỉ tồn tại ở các sinh vật đa bào phức tạp.
  • C. Tế bào là nơi lưu trữ năng lượng duy nhất cho mọi hoạt động sống.
  • D. Mọi sinh vật sống, từ đơn giản đến phức tạp, đều được cấu tạo từ tế bào và các hoạt động sống cơ bản đều diễn ra trong tế bào.

Câu 2: Quan sát hình ảnh hiển vi của một mẫu vật, bạn thấy các cấu trúc hình hộp, có thành dày rõ rệt và một không bào lớn ở trung tâm. Dựa vào đặc điểm này, bạn có thể kết luận mẫu vật này được cấu tạo từ loại tế bào nào?

  • A. Tế bào động vật
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào nấm men

Câu 3: Tại sao các nhà khoa học lại xếp virus vào ranh giới giữa vật sống và vật không sống, thay vì coi chúng là một dạng tế bào?

  • A. Virus không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và chỉ thể hiện đặc điểm sống khi kí sinh trong tế bào chủ.
  • B. Virus có kích thước quá nhỏ để được coi là tế bào.
  • C. Virus không chứa vật chất di truyền.
  • D. Virus có thành tế bào bằng peptidoglycan, khác với tế bào.

Câu 4: Một nhà sinh học quan sát một loại vi sinh vật dưới kính hiển vi và nhận thấy chúng không có màng nhân, vật chất di truyền nằm vùng nhân không rõ ràng, và không có các bào quan có màng bao bọc. Loại vi sinh vật này thuộc nhóm nào?

  • A. Sinh vật nhân thực
  • B. Sinh vật nhân sơ
  • C. Virus
  • D. Nấm

Câu 5: Kích thước tế bào thường rất nhỏ, chỉ khoảng vài micrômét đến vài chục micrômét. Điều này có ý nghĩa gì đối với hiệu quả trao đổi chất của tế bào với môi trường?

  • A. Kích thước nhỏ giúp tế bào di chuyển nhanh hơn.
  • B. Kích thước nhỏ làm giảm nhu cầu năng lượng của tế bào.
  • C. Kích thước nhỏ không liên quan đến trao đổi chất.
  • D. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn giúp tế bào trao đổi chất với môi trường hiệu quả hơn.

Câu 6: Tại sao tế bào cơ tim ở người lại có mật độ ti thể (bào quan sản xuất năng lượng) cao hơn đáng kể so với tế bào biểu bì da?

  • A. Tế bào cơ tim cần nhiều năng lượng để co bóp liên tục.
  • B. Tế bào biểu bì da không cần năng lượng.
  • C. Tế bào cơ tim có kích thước lớn hơn nhiều.
  • D. Tế bào biểu bì da có chức năng bảo vệ nên không cần ti thể.

Câu 7: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của một bào quan như lưới nội chất hoặc bộ máy Golgi, loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính lúp
  • C. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
  • D. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ có DNA, tế bào nhân thực có RNA.
  • B. Vật chất di truyền ở tế bào nhân thực được bao bọc bởi màng nhân tạo thành nhân hoàn chỉnh, còn ở tế bào nhân sơ thì không có màng nhân.
  • C. Tế bào nhân sơ có một nhiễm sắc thể, tế bào nhân thực có nhiều nhiễm sắc thể.
  • D. Vật chất di truyền ở tế bào nhân sơ dạng thẳng, ở tế bào nhân thực dạng vòng.

Câu 9: Một nhà nghiên cứu đang cố gắng tách riêng các bào quan khác nhau từ tế bào gan để nghiên cứu chức năng của từng loại. Phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất để thực hiện việc này là gì?

  • A. Ly tâm phân đoạn
  • B. Sắc ký
  • C. Điện di
  • D. Quan sát dưới kính hiển vi

Câu 10: Phát minh kính hiển vi quang học bởi Leeuwenhoek và Hooke vào thế kỷ 17 đã mở ra kỷ nguyên mới trong sinh học như thế nào?

  • A. Giúp con người hiểu biết về cấu tạo hóa học của vật chất.
  • B. Cho phép nghiên cứu cấu trúc phân tử của DNA.
  • C. Lần đầu tiên giúp con người quan sát được cấu trúc tế bào và thế giới vi sinh vật.
  • D. Chứng minh mọi sinh vật đều có nguồn gốc từ tế bào.

Câu 11: Tại sao kích thước của một số tế bào như tế bào thần kinh (neuron) lại rất dài, khác biệt so với hầu hết các loại tế bào khác?

  • A. Kích thước dài giúp tế bào thần kinh lưu trữ nhiều năng lượng hơn.
  • B. Kích thước dài (sợi trục) giúp tế bào thần kinh truyền tín hiệu đi xa trong cơ thể.
  • C. Kích thước dài giúp tế bào thần kinh dễ dàng hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • D. Kích thước dài là đặc điểm chung của tất cả các tế bào động vật.

Câu 12: Học thuyết tế bào hiện đại khẳng định điều gì về mối liên hệ giữa các tế bào?

  • A. Tất cả các tế bào đều được sinh ra từ các tế bào có trước.
  • B. Các tế bào chỉ xuất hiện một cách tự phát.
  • C. Tế bào chỉ xuất hiện từ vật chất vô cơ.
  • D. Chỉ có tế bào thực vật mới được sinh ra từ tế bào có trước.

Câu 13: Khi quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy rõ ràng có thành tế bào bên ngoài màng sinh chất, nhưng lại không thấy lục lạp. Đây có thể là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật lá cây
  • B. Tế bào vi khuẩn lam
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào nấm

Câu 14: Chức năng cơ bản nào sau đây là ĐẶC TRƯNG của tất cả các loại tế bào sống, từ nhân sơ đến nhân thực?

  • A. Quang hợp
  • B. Di chuyển bằng lông hoặc roi
  • C. Trao đổi chất và năng lượng với môi trường
  • D. Hình thành mô và cơ quan

Câu 15: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của y học?

  • A. Nhiều bệnh tật ở người có nguyên nhân từ rối loạn chức năng hoặc cấu trúc của tế bào.
  • B. Y học chỉ quan tâm đến các cấp độ tổ chức lớn hơn tế bào.
  • C. Tế bào chỉ liên quan đến các bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn.
  • D. Nghiên cứu tế bào chỉ giúp hiểu biết về thực vật, không liên quan đến y học con người.

Câu 16: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đặc điểm nào sau đây CHỈ có ở tế bào nhân thực?

  • A. Có màng sinh chất
  • B. Có ribosome
  • C. Có vật chất di truyền là DNA
  • D. Có các bào quan có màng bao bọc (ví dụ: ti thể, lục lạp, lưới nội chất)

Câu 17: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thể tìm thấy trong tế bào của nó?

  • A. Thành tế bào
  • B. Vùng nhân chứa DNA
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Ribosome

Câu 18: Học thuyết tế bào được xây dựng dựa trên những quan sát và kết luận của nhiều nhà khoa học qua các thời kỳ. Đóng góp quan trọng của Rudolf Virchow là gì?

  • A. Phát hiện ra nhân tế bào.
  • B. Khẳng định tất cả các tế bào đều được sinh ra từ tế bào có trước (Omne cellula e cellula).
  • C. Phát hiện ra vi khuẩn.
  • D. Nghiên cứu về cấu trúc của tế bào thực vật.

Câu 19: Tại sao các tế bào chuyên hóa như tế bào hồng cầu (ở động vật có vú) lại có cấu trúc khác biệt đáng kể (ví dụ: không có nhân, không có ti thể) so với các tế bào khác trong cùng cơ thể?

  • A. Để tăng kích thước của tế bào.
  • B. Để giảm khả năng vận chuyển oxy.
  • C. Để dễ dàng bị tiêu diệt bởi hệ miễn dịch.
  • D. Để tối ưu hóa chức năng chuyên biệt của chúng (ví dụ: vận chuyển oxy) bằng cách tạo thêm không gian cho hemoglobin.

Câu 20: Việc khám phá ra các bào quan có màng như ti thể, lục lạp, lưới nội chất... đã được thực hiện nhờ sự tiến bộ vượt bậc của công nghệ nào?

  • A. Kính hiển vi điện tử
  • B. Kính hiển vi quang học
  • C. Công nghệ giải trình tự gen
  • D. Kỹ thuật nuôi cấy mô

Câu 21: Một mẫu nước ao được quan sát dưới kính hiển vi. Bạn thấy một sinh vật đơn bào có hình dạng thay đổi liên tục, di chuyển bằng chân giả, và có một nhân rõ ràng. Sinh vật này thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Virus
  • C. Sinh vật nhân thực (đơn bào)
  • D. Nấm men

Câu 22: Tại sao kích thước tế bào lại có giới hạn trên nhất định (trừ một số trường hợp đặc biệt như tế bào thần kinh)?

  • A. Do khả năng phân chia của tế bào bị giới hạn.
  • B. Do nguồn cung cấp năng lượng cho tế bào có hạn.
  • C. Do không gian sống của tế bào bị hạn chế.
  • D. Do tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích giảm khi kích thước tăng, làm giảm hiệu quả trao đổi chất.

Câu 23: Tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ nhất trong các lựa chọn?

  • A. Tế bào vi khuẩn (ví dụ: E. coli)
  • B. Tế bào trứng cá sấu
  • C. Tế bào thần kinh người
  • D. Tế bào biểu bì hành tây

Câu 24: Các phương pháp nghiên cứu hóa sinh (ví dụ: sắc ký, điện di) được ứng dụng trong nghiên cứu tế bào nhằm mục đích gì?

  • A. Quan sát hình thái và cấu trúc bên ngoài của tế bào.
  • B. Phân tích thành phần hóa học và hoạt động của các chất trong tế bào.
  • C. Theo dõi sự di chuyển của tế bào sống.
  • D. Xác định kích thước chính xác của các bào quan.

Câu 25: Tại sao tế bào cơ bắp lại chứa nhiều sợi protein co duỗi (actin, myosin) hơn so với tế bào mỡ?

  • A. Tế bào mỡ không cần protein.
  • B. Sợi protein giúp tế bào mỡ dự trữ lipid tốt hơn.
  • C. Sợi protein co duỗi là thành phần chính giúp tế bào cơ thực hiện chức năng co bóp.
  • D. Tế bào cơ có kích thước nhỏ hơn nên cần nhiều protein hơn.

Câu 26: Điểm tương đồng cơ bản về cấu trúc giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Đều có màng sinh chất, tế bào chất và vật chất di truyền.
  • B. Đều có nhân hoàn chỉnh.
  • C. Đều có các bào quan có màng bao bọc.
  • D. Đều có thành tế bào.

Câu 27: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một nhóm tế bào có hình dạng không đều, xếp sát nhau tạo thành một lớp mỏng bao phủ bề mặt. Đây có thể là loại mô nào ở động vật?

  • A. Mô liên kết
  • B. Mô biểu bì
  • C. Mô cơ
  • D. Mô thần kinh

Câu 28: Giả sử bạn đang thiết kế một thí nghiệm để nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt động của enzyme trong tế bào. Bạn cần sử dụng phương pháp nào để đo lường hoạt động của enzyme?

  • A. Quan sát dưới kính hiển vi quang học.
  • B. Ly tâm phân đoạn.
  • C. Các phương pháp hóa sinh định lượng sản phẩm hoặc cơ chất của phản ứng enzyme.
  • D. Nhuộm màu tế bào.

Câu 29: Tế bào đơn bào và tế bào trong cơ thể đa bào có điểm gì khác biệt cơ bản về mức độ tự chủ và chuyên hóa chức năng?

  • A. Tế bào đơn bào phụ thuộc hoàn toàn vào tế bào khác, tế bào đa bào tự chủ.
  • B. Tế bào đơn bào không có chức năng sống, tế bào đa bào có chức năng sống.
  • C. Tế bào đơn bào chuyên hóa cao, tế bào đa bào không chuyên hóa.
  • D. Tế bào đơn bào thực hiện đầy đủ các chức năng sống một cách độc lập, tế bào trong cơ thể đa bào thường chuyên hóa cho một hoặc một vài chức năng và phối hợp hoạt động.

Câu 30: Tại sao việc hiểu rõ cấu trúc và chức năng của tế bào gốc lại có tiềm năng lớn trong y học tái tạo?

  • A. Tế bào gốc có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên biệt khác nhau, có thể dùng để thay thế các mô bị tổn thương.
  • B. Tế bào gốc có kích thước rất nhỏ, dễ dàng đưa vào cơ thể.
  • C. Tế bào gốc không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật.
  • D. Tế bào gốc chỉ tồn tại ở phôi thai, không có ở người trưởng thành.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng vai trò trung tâm của tế bào trong thế giới sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Quan sát hình ảnh hiển vi của một mẫu vật, bạn thấy các cấu trúc hình hộp, có thành dày rõ rệt và một không bào lớn ở trung tâm. Dựa vào đặc điểm này, bạn có thể kết luận mẫu vật này được cấu tạo từ loại tế bào nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tại sao các nhà khoa học lại xếp virus vào ranh giới giữa vật sống và vật không sống, thay vì coi chúng là một dạng tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một nhà sinh học quan sát một loại vi sinh vật dưới kính hiển vi và nhận thấy chúng không có màng nhân, vật chất di truyền nằm vùng nhân không rõ ràng, và không có các bào quan có màng bao bọc. Loại vi sinh vật này thuộc nhóm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Kích thước tế bào thường rất nhỏ, chỉ khoảng vài micrômét đến vài chục micrômét. Điều này có ý nghĩa gì đối với hiệu quả trao đổi chất của tế bào với môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao tế bào cơ tim ở người lại có mật độ ti thể (bào quan sản xuất năng lượng) cao hơn đáng kể so với tế bào biểu bì da?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của một bào quan như lưới nội chất hoặc bộ máy Golgi, loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một nhà nghiên cứu đang cố gắng tách riêng các bào quan khác nhau từ tế bào gan để nghiên cứu chức năng của từng loại. Phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất để thực hiện việc này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phát minh kính hiển vi quang học bởi Leeuwenhoek và Hooke vào thế kỷ 17 đã mở ra kỷ nguyên mới trong sinh học như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao kích thước của một số tế bào như tế bào thần kinh (neuron) lại rất dài, khác biệt so với hầu hết các loại tế bào khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Học thuyết tế bào hiện đại khẳng định điều gì về mối liên hệ giữa các tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy rõ ràng có thành tế bào bên ngoài màng sinh chất, nhưng lại không thấy lục lạp. Đây có thể là loại tế bào nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Chức năng cơ bản nào sau đây là ĐẶC TRƯNG của tất cả các loại tế bào sống, từ nhân sơ đến nhân thực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của y học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đặc điểm nào sau đây CHỈ có ở tế bào nhân thực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thể tìm thấy trong tế bào của nó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Học thuyết tế bào được xây dựng dựa trên những quan sát và kết luận của nhiều nhà khoa học qua các thời kỳ. Đóng góp quan trọng của Rudolf Virchow là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao các tế bào chuyên hóa như tế bào hồng cầu (ở động vật có vú) lại có cấu trúc khác biệt đáng kể (ví dụ: không có nhân, không có ti thể) so với các tế bào khác trong cùng cơ thể?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Việc khám phá ra các bào quan có màng như ti thể, lục lạp, lưới nội chất... đã được thực hiện nhờ sự tiến bộ vượt bậc của công nghệ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một mẫu nước ao được quan sát dưới kính hiển vi. Bạn thấy một sinh vật đơn bào có hình dạng thay đổi liên tục, di chuyển bằng chân giả, và có một nhân rõ ràng. Sinh vật này thuộc nhóm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tại sao kích thước tế bào lại có giới hạn trên nhất định (trừ một số trường hợp đặc biệt như tế bào thần kinh)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ nhất trong các lựa chọn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Các phương pháp nghiên cứu hóa sinh (ví dụ: sắc ký, điện di) được ứng dụng trong nghiên cứu tế bào nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao tế bào cơ bắp lại chứa nhiều sợi protein co duỗi (actin, myosin) hơn so với tế bào mỡ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Điểm tương đồng cơ bản về cấu trúc giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một nhóm tế bào có hình dạng không đều, xếp sát nhau tạo thành một lớp mỏng bao phủ bề mặt. Đây có thể là loại mô nào ở động vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Giả sử bạn đang thiết kế một thí nghiệm để nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt động của enzyme trong tế bào. Bạn cần sử dụng phương pháp nào để đo lường hoạt động của enzyme?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tế bào đơn bào và tế bào trong cơ thể đa bào có điểm gì khác biệt cơ bản về mức độ tự chủ và chuyên hóa chức năng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tại sao việc hiểu rõ cấu trúc và chức năng của tế bào gốc lại có tiềm năng lớn trong y học tái tạo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, nhà khoa học ghi nhận cấu trúc dạng buồng nhỏ được ngăn cách bởi vách. Lần đầu tiên mô tả những cấu trúc này, ông đã sử dụng thuật ngữ "cellulae" (phòng nhỏ). Nhà khoa học đó là ai và quan sát của ông gợi ý điều gì về cấu trúc cơ bản của thực vật?

  • A. Anton van Leeuwenhoek; Thực vật cấu tạo từ các sợi nhỏ.
  • B. Louis Pasteur; Thực vật được tạo ra từ quá trình tự phát sinh.
  • C. Theodor Schwann; Thực vật cấu tạo từ các mô.
  • D. Robert Hooke; Thực vật cấu tạo từ các đơn vị cơ bản dạng buồng.

Câu 2: Thí nghiệm của Louis Pasteur sử dụng bình cổ cong (bình thiên nga) đã chứng minh điều gì về nguồn gốc của vi sinh vật và bác bỏ quan niệm nào thịnh hành lúc bấy giờ?

  • A. Vi sinh vật chỉ tồn tại trong môi trường vô trùng; Bác bỏ thuyết sinh vật tiền hình.
  • B. Vi sinh vật có thể tự phát sinh từ nước dùng; Bác bỏ thuyết tế bào.
  • C. Vi sinh vật phát sinh từ vi sinh vật có trước; Bác bỏ thuyết tự phát sinh.
  • D. Vi sinh vật cần oxy để tồn tại; Bác bỏ thuyết hóa tổng hợp.

Câu 3: Thuyết tế bào hiện đại dựa trên những nguyên lý cơ bản. Nguyên lý nào sau đây KHÔNG phải là một phần của thuyết tế bào?

  • A. Mọi sinh vật đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • B. Tế bào có thể tự phát sinh từ các vật chất vô cơ trong điều kiện thích hợp.
  • C. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật.
  • D. Tế bào mới được sinh ra từ sự phân chia của tế bào có trước.

Câu 4: Tại sao tế bào được coi là đơn vị cơ bản của sự sống ở mọi cấp độ tổ chức?

  • A. Tế bào là cấp độ tổ chức nhỏ nhất có đầy đủ các đặc trưng cơ bản của sự sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng.
  • B. Tế bào là đơn vị duy nhất có khả năng tự dưỡng.
  • C. Tế bào chỉ tồn tại độc lập, không liên kết tạo thành mô, cơ quan.
  • D. Tế bào có kích thước nhỏ nhất trong thế giới sống.

Câu 5: Một nhà sinh học quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi điện tử và nhận thấy cấu trúc nhân được bao bọc bởi màng, có nhiều bào quan phức tạp như lưới nội chất, bộ máy Golgi, ty thể. Mẫu vật này có khả năng cao là thuộc loại tế bào nào?

  • A. Tế bào virus.
  • B. Tế bào nhân sơ.
  • C. Tế bào nhân thực.
  • D. Tế bào vi khuẩn cổ.

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản và quan trọng nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Sự có mặt của thành tế bào.
  • B. Sự có mặt của màng nhân và hệ thống nội màng.
  • C. Sự có mặt của ribosome.
  • D. Loại vật chất di truyền (DNA hay RNA).

Câu 7: Tại sao kích thước tế bào thường rất nhỏ (micron)? Phân tích mối liên hệ giữa kích thước tế bào và hiệu quả trao đổi chất.

  • A. Kích thước nhỏ giúp tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, tạo điều kiện thuận lợi cho trao đổi chất với môi trường.
  • B. Kích thước nhỏ giúp tế bào dễ dàng di chuyển trong cơ thể sinh vật đa bào.
  • C. Kích thước nhỏ giúp giảm thiểu lượng vật chất di truyền cần thiết cho tế bào.
  • D. Kích thước nhỏ giúp tế bào tránh được sự tấn công của các tác nhân gây bệnh.

Câu 8: Tế bào thần kinh có hình dạng sợi dài, phân nhánh. Hình dạng này có ý nghĩa gì đối với chức năng truyền tín hiệu?

  • A. Giúp tế bào thần kinh dễ dàng hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • B. Giúp tế bào thần kinh có khả năng quang hợp.
  • C. Giúp tế bào thần kinh dự trữ năng lượng hiệu quả.
  • D. Giúp tế bào thần kinh truyền xung thần kinh đi xa và liên lạc với nhiều tế bào khác.

Câu 9: Tế bào hồng cầu ở động vật có hình dạng đĩa lõm hai mặt và thiếu nhân. Đặc điểm này giúp tế bào hồng cầu thực hiện tốt chức năng chính là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Vận chuyển oxy hiệu quả hơn do tăng diện tích bề mặt và có thêm không gian chứa hemoglobin.
  • C. Chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn.
  • D. Thực hiện quá trình phân bào nhanh chóng.

Câu 10: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi sinh vật mới. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy vi sinh vật này có thành tế bào, màng sinh chất, vùng nhân chứa DNA dạng vòng, và ribosome, nhưng không có bất kỳ bào quan có màng nào. Dựa trên cấu trúc này, vi sinh vật đó thuộc loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực.
  • C. Tế bào nấm.
  • D. Tế bào thực vật.

Câu 11: Mặc dù đa dạng về hình dạng và kích thước, tất cả các loại tế bào (từ vi khuẩn đến tế bào người) đều có những thành phần cơ bản nào?

  • A. Nhân, ty thể, lục lạp.
  • B. Thành tế bào, màng sinh chất, ribosome.
  • C. Màng sinh chất, tế bào chất, vật chất di truyền.
  • D. Lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome.

Câu 12: Vật chất di truyền ở tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực có sự khác biệt cơ bản về cấu trúc và vị trí. Phân tích sự khác biệt này.

  • A. Nhân sơ: DNA mạch thẳng, nằm trong nhân. Nhân thực: DNA mạch vòng, nằm ở vùng nhân.
  • B. Nhân sơ: RNA, nằm ở vùng nhân. Nhân thực: DNA, nằm trong nhân.
  • C. Nhân sơ: DNA mạch thẳng, nằm ở vùng nhân. Nhân thực: DNA mạch vòng, nằm trong nhân.
  • D. Nhân sơ: DNA mạch vòng, nằm ở vùng nhân. Nhân thực: DNA mạch thẳng (thường liên kết với protein), nằm trong nhân.

Câu 13: Tại sao màng sinh chất được coi là thành phần thiết yếu có mặt ở tất cả các loại tế bào sống?

  • A. Nó kiểm soát sự ra vào của các chất, duy trì môi trường bên trong tế bào ổn định và phân cách tế bào với môi trường ngoài.
  • B. Nó là nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein.
  • C. Nó chứa vật chất di truyền của tế bào.
  • D. Nó cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động sống của tế bào.

Câu 14: Tế bào chất (cytoplasm) của tế bào nhân sơ và nhân thực đều chứa ribosome. Chức năng chính của ribosome là gì, và sự hiện diện của nó ở cả hai loại tế bào nói lên điều gì?

  • A. Hô hấp tế bào; Sự khác biệt lớn về trao đổi chất.
  • B. Quang hợp; Nguồn gốc chung của tế bào thực vật và vi khuẩn lam.
  • C. Tổng hợp protein; Sự thống nhất cơ bản trong cơ chế biểu hiện gen ở mọi sinh vật.
  • D. Phân giải chất thải; Khả năng tự làm sạch của tế bào.

Câu 15: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy nó có thành tế bào bằng peptidoglycan. Tế bào này chắc chắn KHÔNG thuộc về nhóm sinh vật nào sau đây?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Vi khuẩn cổ (Archaea).
  • C. Tế bào nhân sơ.
  • D. Thực vật (Plantae).

Câu 16: Kích thước của tế bào thường được giới hạn bởi tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích. Giải thích tại sao khi tế bào lớn lên, tỉ lệ này giảm đi và ảnh hưởng như thế nào đến khả năng sống sót của tế bào?

  • A. Khi tế bào lớn lên, thể tích tăng nhanh hơn diện tích bề mặt, làm giảm khả năng trao đổi chất hiệu quả qua màng, dẫn đến khó khăn trong việc cung cấp đủ chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.
  • B. Khi tế bào lớn lên, diện tích bề mặt tăng nhanh hơn thể tích, làm tăng khả năng trao đổi chất hiệu quả.
  • C. Kích thước tế bào không ảnh hưởng đến tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích.
  • D. Kích thước lớn giúp tế bào hấp thụ năng lượng mặt trời tốt hơn.

Câu 17: Tế bào nấm men (một loại nấm đơn bào) có nhân được bao bọc bởi màng và chứa các bào quan có màng. Dựa trên cấu trúc này, nấm men được xếp vào loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Virus.
  • C. Tế bào nhân thực.
  • D. Vi khuẩn cổ.

Câu 18: Phân tích vai trò của thuyết tế bào trong việc thống nhất các ngành sinh học khác nhau và giải thích sự đa dạng của thế giới sống.

  • A. Thuyết tế bào chỉ giải thích cấu tạo của sinh vật đơn bào.
  • B. Thuyết tế bào cung cấp một nguyên tắc chung (tế bào là đơn vị cơ bản) áp dụng cho mọi sinh vật, đồng thời sự khác biệt về cấu trúc, chức năng tế bào giữa các loài giải thích sự đa dạng.
  • C. Thuyết tế bào chỉ tập trung vào sự giống nhau giữa các loài.
  • D. Thuyết tế bào không liên quan đến sự đa dạng của thế giới sống.

Câu 19: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cơ chế tổng hợp protein. Ông nhận thấy rằng quá trình này diễn ra trên ribosome ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Điều này củng cố cho nguyên lý nào của thuyết tế bào?

  • A. Sự thống nhất trong cấu trúc và chức năng cơ bản của tế bào.
  • B. Mọi tế bào đều có nguồn gốc từ tế bào trước đó.
  • C. Tế bào là đơn vị cấu tạo của mọi sinh vật.
  • D. Tế bào có khả năng tự điều chỉnh.

Câu 20: So sánh tế bào vi khuẩn và tế bào thực vật, điểm khác biệt nào sau đây là CHÍNH XÁC?

  • A. Vi khuẩn có thành tế bào bằng cellulose, thực vật có thành tế bào bằng peptidoglycan.
  • B. Vi khuẩn có nhân hoàn chỉnh, thực vật không có nhân.
  • C. Vi khuẩn có nhiều loại bào quan có màng, thực vật chỉ có ribosome.
  • D. Vi khuẩn có vật chất di truyền dạng vòng nằm ở vùng nhân, thực vật có vật chất di truyền dạng thẳng nằm trong nhân có màng bao bọc.

Câu 21: Tại sao vi khuẩn (tế bào nhân sơ) thường có kích thước nhỏ hơn nhiều so với tế bào động vật hoặc thực vật (tế bào nhân thực)?

  • A. Do cấu trúc đơn giản, thiếu hệ thống nội màng và các bào quan chuyên hóa phức tạp, tế bào nhân sơ phụ thuộc nhiều hơn vào tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích để trao đổi chất.
  • B. Do vi khuẩn không có vật chất di truyền.
  • C. Do vi khuẩn chỉ sống trong môi trường nước.
  • D. Do vi khuẩn không có khả năng sinh sản.

Câu 22: Một số tế bào nhân thực có hình dạng biến đổi linh hoạt, ví dụ như tế bào bạch cầu có thể thay đổi hình dạng để luồn lách qua thành mạch máu. Đặc điểm này liên quan chủ yếu đến thành phần cấu trúc nào của tế bào?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Nhân tế bào.
  • C. Tế bào chất (đặc biệt là bộ xương tế bào - cytoskeleton).
  • D. Không bào.

Câu 23: Dựa trên kiến thức về cấu trúc tế bào nhân sơ và nhân thực, dự đoán loại tế bào nào có khả năng thực hiện đồng thời nhiều chức năng chuyên biệt khác nhau phức tạp hơn trong cùng một tế bào?

  • A. Tế bào nhân sơ, vì chúng có cấu trúc đơn giản nên dễ dàng thực hiện nhiều chức năng.
  • B. Tế bào nhân thực, vì chúng có hệ thống nội màng và các bào quan có màng chuyên hóa cho các chức năng khác nhau.
  • C. Cả hai loại tế bào đều có khả năng thực hiện mức độ phức tạp chức năng như nhau.
  • D. Virus, vì chúng có vật chất di truyền.

Câu 24: Quan sát một tế bào có lục lạp và thành tế bào bằng cellulose. Tế bào này thuộc về nhóm sinh vật nào?

  • A. Thực vật.
  • B. Nấm.
  • C. Động vật.
  • D. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).

Câu 25: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là sinh vật nhân sơ có khả năng quang hợp. Bào quan nào trong tế bào nhân thực thực hiện chức năng tương tự lục lạp ở thực vật?

  • A. Ty thể.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Lục lạp.

Câu 26: Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) giải thích nguồn gốc của một số bào quan có màng kép ở tế bào nhân thực. Thuyết này cho rằng các bào quan này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Phát triển từ hệ thống nội màng của tế bào nhân thực nguyên thủy.
  • B. Là các tế bào nhân sơ (vi khuẩn) được tế bào nhân thực nguyên thủy nuốt vào và sống cộng sinh bên trong.
  • C. Được tổng hợp từ vật chất vô cơ trong tế bào chất.
  • D. Có nguồn gốc từ virus xâm nhập vào tế bào.

Câu 27: Dựa trên thuyết nội cộng sinh, hai bào quan nào sau đây ở tế bào nhân thực được cho là có nguồn gốc từ vi khuẩn sống cộng sinh?

  • A. Lưới nội chất và bộ máy Golgi.
  • B. Lysosome và không bào.
  • C. Ty thể và lục lạp.
  • D. Nhân và ribosome.

Câu 28: Tế bào cơ có hình dạng sợi dài và chứa nhiều loại protein co rút. Hình dạng và cấu trúc này liên quan trực tiếp đến chức năng nào của tế bào cơ?

  • A. Co giãn, tạo ra lực vận động.
  • B. Hấp thụ ánh sáng để quang hợp.
  • C. Tiêu hóa thức ăn.
  • D. Truyền tín hiệu điện.

Câu 29: Mặc dù có những khác biệt rõ rệt giữa tế bào nhân sơ và nhân thực, chúng vẫn có những điểm chung cơ bản nào phản ánh sự thống nhất của thế giới sống ở cấp độ tế bào?

  • A. Đều có nhân, ty thể, và lục lạp.
  • B. Đều có thành tế bào bằng peptidoglycan.
  • C. Đều có vật chất di truyền là RNA.
  • D. Đều có màng sinh chất, tế bào chất, vật chất di truyền (DNA), và ribosome.

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu tế bào (từ cấu trúc đến chức năng) lại quan trọng đối với sự phát triển của y học, nông nghiệp và công nghệ sinh học?

  • A. Chỉ giúp hiểu biết về nguồn gốc của sự sống.
  • B. Hiểu biết về tế bào giúp giải thích cơ chế bệnh tật (y học), cải thiện giống cây trồng/vật nuôi (nông nghiệp), và phát triển các ứng dụng như sản xuất thuốc, enzyme (công nghệ sinh học).
  • C. Chủ yếu giúp phân loại các loài sinh vật.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong nghiên cứu khoa học cơ bản, không có ứng dụng thực tiễn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, nhà khoa học ghi nhận cấu trúc dạng buồng nhỏ được ngăn cách bởi vách. Lần đầu tiên mô tả những cấu trúc này, ông đã sử dụng thuật ngữ 'cellulae' (phòng nhỏ). Nhà khoa học đó là ai và quan sát của ông gợi ý điều gì về cấu trúc cơ bản của thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Thí nghiệm của Louis Pasteur sử dụng bình cổ cong (bình thiên nga) đã chứng minh điều gì về nguồn gốc của vi sinh vật và bác bỏ quan niệm nào thịnh hành lúc bấy giờ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thuyết tế bào hiện đại dựa trên những nguyên lý cơ bản. Nguyên lý nào sau đây KHÔNG phải là một phần của thuyết tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tại sao tế bào được coi là đơn vị cơ bản của sự sống ở mọi cấp độ tổ chức?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một nhà sinh học quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi điện tử và nhận thấy cấu trúc nhân được bao bọc bởi màng, có nhiều bào quan phức tạp như lưới nội chất, bộ máy Golgi, ty thể. Mẫu vật này có khả năng cao là thuộc loại tế bào nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản và quan trọng nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tại sao kích thước tế bào thường rất nhỏ (micron)? Phân tích mối liên hệ giữa kích thước tế bào và hiệu quả trao đổi chất.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tế bào thần kinh có hình dạng sợi dài, phân nhánh. Hình dạng này có ý nghĩa gì đối với chức năng truyền tín hiệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tế bào hồng cầu ở động vật có hình dạng đĩa lõm hai mặt và thiếu nhân. Đặc điểm này giúp tế bào hồng cầu thực hiện tốt chức năng chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi sinh vật mới. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy vi sinh vật này có thành tế bào, màng sinh chất, vùng nhân chứa DNA dạng vòng, và ribosome, nhưng không có bất kỳ bào quan có màng nào. Dựa trên cấu trúc này, vi sinh vật đó thuộc loại tế bào nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Mặc dù đa dạng về hình dạng và kích thước, tất cả các loại tế bào (từ vi khuẩn đến tế bào người) đều có những thành phần cơ bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vật chất di truyền ở tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực có sự khác biệt cơ bản về cấu trúc và vị trí. Phân tích sự khác biệt này.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao màng sinh chất được coi là thành phần thiết yếu có mặt ở tất cả các loại tế bào sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tế bào chất (cytoplasm) của tế bào nhân sơ và nhân thực đều chứa ribosome. Chức năng chính của ribosome là gì, và sự hiện diện của nó ở cả hai loại tế bào nói lên điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy nó có thành tế bào bằng peptidoglycan. Tế bào này chắc chắn KHÔNG thuộc về nhóm sinh vật nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Kích thước của tế bào thường được giới hạn bởi tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích. Giải thích tại sao khi tế bào lớn lên, tỉ lệ này giảm đi và ảnh hưởng như thế nào đến khả năng sống sót của tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tế bào nấm men (một loại nấm đơn bào) có nhân được bao bọc bởi màng và chứa các bào quan có màng. Dựa trên cấu trúc này, nấm men được xếp vào loại tế bào nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích vai trò của thuyết tế bào trong việc thống nhất các ngành sinh học khác nhau và giải thích sự đa dạng của thế giới sống.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cơ chế tổng hợp protein. Ông nhận thấy rằng quá trình này diễn ra trên ribosome ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Điều này củng cố cho nguyên lý nào của thuyết tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So sánh tế bào vi khuẩn và tế bào thực vật, điểm khác biệt nào sau đây là CHÍNH XÁC?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao vi khuẩn (tế bào nhân sơ) thường có kích thước nhỏ hơn nhiều so với tế bào động vật hoặc thực vật (tế bào nhân thực)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một số tế bào nhân thực có hình dạng biến đổi linh hoạt, ví dụ như tế bào bạch cầu có thể thay đổi hình dạng để luồn lách qua thành mạch máu. Đặc điểm này liên quan chủ yếu đến thành phần cấu trúc nào của tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Dựa trên kiến thức về cấu trúc tế bào nhân sơ và nhân thực, dự đoán loại tế bào nào có khả năng thực hiện đồng thời nhiều chức năng chuyên biệt khác nhau phức tạp hơn trong cùng một tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Quan sát một tế bào có lục lạp và thành tế bào bằng cellulose. Tế bào này thuộc về nhóm sinh vật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là sinh vật nhân sơ có khả năng quang hợp. Bào quan nào trong tế bào nhân thực thực hiện chức năng tương tự lục lạp ở thực vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) giải thích nguồn gốc của một số bào quan có màng kép ở tế bào nhân thực. Thuyết này cho rằng các bào quan này có nguồn gốc từ đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Dựa trên thuyết nội cộng sinh, hai bào quan nào sau đây ở tế bào nhân thực được cho là có nguồn gốc từ vi khuẩn sống cộng sinh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tế bào cơ có hình dạng sợi dài và chứa nhiều loại protein co rút. Hình dạng và cấu trúc này liên quan trực tiếp đến chức năng nào của tế bào cơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Mặc dù có những khác biệt rõ rệt giữa tế bào nhân sơ và nhân thực, chúng vẫn có những điểm chung cơ bản nào phản ánh sự thống nhất của thế giới sống ở cấp độ tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu tế bào (từ cấu trúc đến chức năng) lại quan trọng đối với sự phát triển của y học, nông nghiệp và công nghệ sinh học?

Viết một bình luận