Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhà khoa học quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và ghi nhận các đặc điểm sau: cấu trúc dạng túi, có khả năng thực hiện trao đổi chất với môi trường, và có khả năng tự nhân lên độc lập. Dựa vào các đặc điểm này, đơn vị cấu trúc mà nhà khoa học đang quan sát khả năng cao là gì?
- A. Một phân tử phức tạp
- B. Một bào quan
- C. Một tế bào
- D. Một mô sinh học
Câu 2: Tầm quan trọng của việc phát minh ra kính hiển vi trong lịch sử nghiên cứu sinh học được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Giúp phân loại các loài sinh vật lớn chính xác hơn.
- B. Hỗ trợ việc nghiên cứu các hệ sinh thái phức tạp.
- C. Cung cấp công cụ để nghiên cứu các phản ứng hóa học trong cơ thể sống.
- D. Mở ra khả năng quan sát và nghiên cứu cấu trúc cơ bản của sự sống ở cấp độ hiển vi.
Câu 3: Giả sử bạn đang phân tích cấu trúc của hai loại tế bào A và B. Tế bào A có vật chất di truyền nằm trong một cấu trúc có màng bao bọc rõ ràng, trong khi tế bào B có vật chất di truyền nằm phân tán trong tế bào chất và không có màng bao bọc. Dựa vào đặc điểm này, bạn có thể kết luận gì về hai loại tế bào?
- A. Cả A và B đều là tế bào nhân sơ.
- B. A là tế bào nhân thực, B là tế bào nhân sơ.
- C. A là tế bào nhân sơ, B là tế bào nhân thực.
- D. Cả A và B đều là tế bào nhân thực.
Câu 4: Mặc dù có sự đa dạng về hình dạng, kích thước và chức năng, nhưng mọi tế bào đều chia sẻ một số đặc điểm chung cốt lõi. Đặc điểm nào sau đây là không phải là đặc điểm chung của mọi tế bào?
- A. Có thành tế bào vững chắc.
- B. Có màng sinh chất bao bọc.
- C. Có vật chất di truyền là DNA.
- D. Có khả năng trao đổi chất và năng lượng.
Câu 5: Tại sao tế bào được coi là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống?
- A. Vì mọi sinh vật đều có kích thước rất nhỏ.
- B. Vì tế bào là cấp độ tổ chức cao nhất của thế giới sống.
- C. Vì tế bào chỉ tồn tại ở sinh vật đa bào.
- D. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất có đầy đủ các đặc tính cơ bản của sự sống như trao đổi chất, sinh sản, cảm ứng.
Câu 6: Sự đa dạng của thế giới sống ở cấp độ tế bào được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
- A. Chỉ có một loại tế bào duy nhất cấu tạo nên mọi sinh vật.
- B. Tất cả tế bào đều có hình dạng giống hệt nhau.
- C. Sự tồn tại của các loại tế bào khác nhau (nhân sơ, nhân thực) và sự chuyên hóa về hình dạng, cấu trúc phù hợp với chức năng.
- D. Mọi tế bào đều có kích thước đồng nhất.
Câu 7: Trong lịch sử nghiên cứu tế bào, việc quan sát lát mỏng nút chai dưới kính hiển vi của Robert Hooke vào thế kỷ 17 đã có ý nghĩa gì?
- A. Lần đầu tiên mô tả "các ngăn nhỏ" mà sau này được gọi là tế bào.
- B. Phát hiện ra sự tồn tại của vi khuẩn.
- C. Chứng minh rằng tất cả thực vật được cấu tạo từ tế bào.
- D. Thiết lập học thuyết tế bào hoàn chỉnh.
Câu 8: Một trong những khác biệt quan trọng giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến các bào quan có màng. Tế bào nhân thực có hệ thống màng nội bào phát triển và nhiều bào quan có màng (như ty thể, lục lạp, bộ máy Golgi...) còn tế bào nhân sơ thì không. Điều này dẫn đến hệ quả chính nào về mặt chức năng?
- A. Tế bào nhân sơ có khả năng di chuyển tốt hơn.
- B. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân thực.
- C. Tế bào nhân thực chỉ có thể sống trong môi trường nước.
- D. Tế bào nhân thực có khả năng thực hiện các chức năng phức tạp và chuyên hóa hơn do sự phân ngăn trong tế bào chất.
Câu 9: Tại sao vi khuẩn, dù chỉ là sinh vật đơn bào nhân sơ có cấu trúc đơn giản, lại được coi là một tế bào hoàn chỉnh?
- A. Vì vi khuẩn có kích thước rất nhỏ.
- B. Vì vi khuẩn có khả năng gây bệnh.
- C. Vì vi khuẩn có đầy đủ các thành phần cơ bản (màng sinh chất, tế bào chất, vật chất di truyền) và thực hiện được các chức năng sống cơ bản.
- D. Vì vi khuẩn là sinh vật đa bào.
Câu 10: Quan sát dưới kính hiển vi một mẫu mô cơ của động vật, bạn sẽ thấy các tế bào có hình dạng kéo dài, có nhiều tơ cơ bên trong. Hình dạng và cấu trúc này phù hợp với chức năng chính nào của tế bào cơ?
- A. Lưu trữ chất béo.
- B. Co duỗi tạo ra sự vận động.
- C. Dẫn truyền tín hiệu thần kinh.
- D. Tổng hợp kháng thể.
Câu 11: Học thuyết tế bào hiện đại, được phát triển dựa trên các công trình của Schleiden, Schwann và Virchow, khẳng định điều gì là trung tâm?
- A. Mọi sinh vật đều được tạo thành từ các nguyên tử.
- B. Sự sống bắt nguồn từ vật chất vô sinh.
- C. Chỉ có thực vật mới được cấu tạo từ tế bào.
- D. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật, và mọi tế bào đều được sinh ra từ tế bào có trước.
Câu 12: Khi so sánh kích thước giữa tế bào nhân sơ (ví dụ: vi khuẩn) và tế bào nhân thực (ví dụ: tế bào động vật), nhận định nào sau đây thường đúng?
- A. Tế bào nhân thực thường có kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ.
- B. Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực có kích thước tương đương nhau.
- C. Tế bào nhân sơ thường có kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân thực.
- D. Kích thước tế bào không liên quan đến việc nó là nhân sơ hay nhân thực.
Câu 13: Một nhà nghiên cứu đang cố gắng xác định loại tế bào của một sinh vật mới phát hiện. Cô ấy quan sát thấy tế bào này có thành tế bào dày bằng peptidoglycan và không có cấu trúc nhân rõ ràng. Dựa vào đặc điểm này, sinh vật này khả năng cao thuộc nhóm nào?
- A. Thực vật
- B. Vi khuẩn
- C. Động vật
- D. Nấm
Câu 14: Màng sinh chất đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống của tế bào. Chức năng chính của màng sinh chất là gì?
- A. Kiểm soát sự ra vào của các chất giữa tế bào và môi trường.
- B. Chứa vật chất di truyền của tế bào.
- C. Nơi tổng hợp protein chính của tế bào.
- D. Cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào.
Câu 15: Tế bào chất là phần nằm giữa màng sinh chất và nhân (hoặc vùng nhân). Thành phần nào sau đây là luôn có mặt trong tế bào chất của cả tế bào nhân sơ và nhân thực?
- A. Ty thể
- B. Lục lạp
- C. Lưới nội chất
- D. Ribosome
Câu 16: Sự khác biệt trong tổ chức vật chất di truyền (DNA) giữa tế bào nhân sơ và nhân thực ảnh hưởng như thế nào đến quá trình biểu hiện gen?
- A. Quá trình biểu hiện gen ở nhân sơ phức tạp hơn nhiều.
- B. Tế bào nhân thực không thể biểu hiện gen.
- C. Ở nhân sơ, phiên mã và dịch mã thường xảy ra đồng thời trong tế bào chất; ở nhân thực, phiên mã diễn ra trong nhân và dịch mã diễn ra ở tế bào chất.
- D. Vật chất di truyền ở nhân sơ không có khả năng sao chép.
Câu 17: Tại sao kích thước tế bào ở hầu hết các loài lại rất nhỏ, thường chỉ đo bằng micromet?
- A. Vì vật chất di truyền chỉ có thể tồn tại trong không gian nhỏ.
- B. Để đảm bảo tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn, giúp tối ưu hóa quá trình trao đổi chất với môi trường.
- C. Vì các bào quan bên trong có kích thước rất lớn.
- D. Để dễ dàng di chuyển trong cơ thể sinh vật.
Câu 18: Một số tế bào ở sinh vật đa bào có hình dạng rất đặc trưng, ví dụ như tế bào thần kinh có sợi trục dài, tế bào hồng cầu có dạng đĩa lõm hai mặt. Điều này minh chứng cho nguyên tắc sinh học nào ở cấp độ tế bào?
- A. Mọi tế bào đều có cấu trúc giống nhau.
- B. Kích thước tế bào luôn tỉ lệ thuận với kích thước cơ thể.
- C. Tế bào chỉ có một chức năng duy nhất.
- D. Cấu trúc của tế bào phù hợp với chức năng mà nó đảm nhiệm.
Câu 19: Sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào khác nhau chủ yếu ở điểm nào liên quan đến tổ chức tế bào?
- A. Sinh vật đơn bào là nhân sơ, sinh vật đa bào là nhân thực.
- B. Sinh vật đơn bào không có khả năng sinh sản, sinh vật đa bào thì có.
- C. Sinh vật đơn bào cấu tạo từ một tế bào duy nhất thực hiện mọi chức năng sống, sinh vật đa bào cấu tạo từ nhiều tế bào chuyên hóa về chức năng và phối hợp hoạt động.
- D. Sinh vật đơn bào chỉ sống ở môi trường nước, sinh vật đa bào sống ở mọi môi trường.
Câu 20: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch vi sinh vật cổ đại. Nếu hóa thạch này cho thấy dấu vết của các bào quan có màng như ty thể, bạn có thể suy đoán gì về loại tế bào của sinh vật này?
- A. Đây là tế bào nhân thực.
- B. Đây là tế bào nhân sơ.
- C. Đây là một loại virus.
- D. Không thể suy đoán gì về loại tế bào chỉ từ dấu vết của ty thể.
Câu 21: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định sự đa dạng về chức năng của các loại tế bào trong một cơ thể đa bào?
- A. Kích thước của tế bào.
- B. Màu sắc của tế bào.
- C. Tuổi đời của tế bào.
- D. Sự chuyên hóa về cấu trúc và thành phần hóa học bên trong tế bào.
Câu 22: Quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là đặc trưng cơ bản của sự sống, diễn ra ngay tại cấp độ tế bào. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự tồn tại của sinh vật?
- A. Tế bào cần liên tục tiếp nhận và biến đổi vật chất, năng lượng từ môi trường để duy trì hoạt động sống.
- B. Tế bào không cần trao đổi chất với môi trường ngoài.
- C. Chỉ có sinh vật đa bào mới thực hiện trao đổi chất.
- D. Trao đổi chất chỉ xảy ra ở cấp độ cơ thể, không phải cấp độ tế bào.
Câu 23: Mặc dù tế bào nhân sơ không có nhân có màng, vật chất di truyền của chúng vẫn được tổ chức lại. Cấu trúc chứa vật chất di truyền chính của tế bào nhân sơ được gọi là gì?
- A. Nhân
- B. Bào quan
- C. Vùng nhân
- D. Plasmid
Câu 24: Tế bào là cấp độ tổ chức cơ bản, nhưng chúng có thể liên kết lại với nhau để tạo thành các cấp độ tổ chức cao hơn trong cơ thể sinh vật đa bào. Trình tự đúng của các cấp độ tổ chức từ tế bào trở lên là gì?
- A. Cơ quan -> Mô -> Tế bào -> Hệ cơ quan -> Cơ thể
- B. Tế bào -> Mô -> Cơ quan -> Hệ cơ quan -> Cơ thể
- C. Mô -> Tế bào -> Cơ quan -> Hệ cơ quan -> Cơ thể
- D. Tế bào -> Cơ quan -> Mô -> Hệ cơ quan -> Cơ thể
Câu 25: Tại sao việc hiểu rõ cấu tạo và chức năng của tế bào lại là nền tảng quan trọng cho hầu hết các lĩnh vực sinh học hiện đại như y học, công nghệ sinh học?
- A. Vì tế bào là đơn vị cấu tạo duy nhất của mọi vật chất.
- B. Vì mọi bệnh tật đều do tế bào gây ra.
- C. Vì chỉ có tế bào thực vật mới quan trọng trong công nghệ sinh học.
- D. Vì các quá trình sinh học cơ bản nhất (di truyền, trao đổi chất, sinh sản) đều diễn ra ở cấp độ tế bào, và hiểu chúng giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến sức khỏe, nông nghiệp, môi trường.
Câu 26: Một điểm chung quan trọng giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, liên quan đến việc duy trì sự ổn định bên trong, là gì?
- A. Đều có màng sinh chất kiểm soát chọn lọc các chất ra vào.
- B. Đều có thành tế bào bằng cellulose.
- C. Đều có hệ thống nội màng phức tạp.
- D. Đều có nhân chứa DNA dạng sợi thẳng.
Câu 27: Tế bào có khả năng cảm ứng, tức là phản ứng với các kích thích từ môi trường. Ở cấp độ đơn giản nhất, khả năng này giúp tế bào làm gì?
- A. Biến đổi hoàn toàn cấu trúc của mình.
- B. Ngừng mọi hoạt động sống.
- C. Điều chỉnh hoạt động của mình để thích nghi hoặc tồn tại trong môi trường thay đổi.
- D. Chỉ sinh sản khi có kích thích từ bên ngoài.
Câu 28: Sự khác biệt về cấu trúc vật chất di truyền (DNA) giữa tế bào nhân sơ (thường là DNA vòng, không liên kết với protein histone, nằm ở vùng nhân) và nhân thực (DNA sợi thẳng, liên kết với protein histone tạo thành NST, nằm trong nhân) có ý nghĩa gì về mặt tiến hóa?
- A. Tế bào nhân sơ tiến hóa từ tế bào nhân thực.
- B. Vật chất di truyền ở nhân sơ ít quan trọng hơn ở nhân thực.
- C. Sự khác biệt này không có ý nghĩa tiến hóa.
- D. Cấu trúc DNA phức tạp hơn và sự tổ chức thành NST ở nhân thực cho phép lưu trữ lượng thông tin di truyền lớn hơn và cơ chế điều hòa biểu hiện gen phức tạp hơn, góp phần vào sự đa dạng và phức tạp của sinh vật nhân thực.
Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu các sinh vật đơn bào như vi khuẩn và động vật nguyên sinh lại cung cấp những hiểu biết cơ bản quan trọng về các quá trình sống diễn ra trong tế bào của sinh vật đa bào?
- A. Vì các quá trình sống cơ bản như trao đổi chất, sao chép DNA, tổng hợp protein có nhiều nét tương đồng ở cấp độ tế bào dù cấu trúc có khác biệt.
- B. Vì sinh vật đơn bào có cấu trúc phức tạp hơn sinh vật đa bào.
- C. Vì sinh vật đơn bào là tổ tiên trực tiếp của mọi tế bào trong cơ thể đa bào.
- D. Vì chỉ có sinh vật đơn bào mới có khả năng trao đổi chất.
Câu 30: Khi nói rằng tế bào là "đơn vị chức năng", điều này có nghĩa là gì?
- A. Tế bào chỉ có một chức năng duy nhất.
- B. Tế bào có khả năng thực hiện các hoạt động sống cơ bản một cách độc lập hoặc phối hợp để duy trì sự sống của chính nó và của cơ thể.
- C. Chức năng của tế bào luôn giống nhau ở mọi loại sinh vật.
- D. Tế bào chỉ có chức năng cấu tạo nên cơ thể.