Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Nước có vai trò đặc biệt quan trọng đối với sự sống. Đặc điểm cấu trúc nào của phân tử nước giúp nó thực hiện được nhiều chức năng như dung môi hòa tan các chất phân cực, tham gia phản ứng hóa học, điều hòa nhiệt độ tế bào?
- A. Phân tử nước có cấu trúc thẳng.
- B. Nguyên tử Oxi và Hydro trong nước liên kết bằng liên kết ion.
- C. Phân tử nước có tính lưỡng cực do sự phân bố không đều electron.
- D. Nước có khối lượng riêng lớn nhất ở 0 độ C.
Câu 2: Khi nghiên cứu thành phần hóa học của một loại tế bào thực vật, người ta nhận thấy hàm lượng một nguyên tố vi lượng giảm đáng kể, dẫn đến lá cây bị vàng úa và sự tổng hợp diệp lục bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Nguyên tố vi lượng nào có khả năng liên quan trực tiếp đến chức năng này?
- A. Canxi (Ca)
- B. Kali (K)
- C. Natri (Na)
- D. Sắt (Fe)
Câu 3: Một tế bào cần vận chuyển một ion Na+ từ bên trong ra ngoài màng tế bào, nơi nồng độ Na+ đã cao hơn bên trong. Quá trình này đòi hỏi tế bào phải sử dụng năng lượng. Phân tử hữu cơ nào cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động này?
- A. ATP
- B. Glucose
- C. Lipid
- D. Protein cấu trúc
Câu 4: Một nhà khoa học phân tích dịch bào của một loại vi khuẩn và phát hiện một lượng lớn một loại polysaccharide có vai trò dự trữ năng lượng. Dựa vào chức năng này, polysaccharide đó có thể là gì?
- A. Cellulose
- B. Glycogen
- C. Kitin
- D. Tinh bột
Câu 5: Tế bào thực vật có thành tế bào vững chắc, giúp nâng đỡ và bảo vệ tế bào. Thành phần hóa học chính tạo nên cấu trúc này là gì?
- A. Cellulose
- B. Peptidoglycan
- C. Kitin
- D. Glycogen
Câu 6: Phân tử lipid nào là thành phần cấu tạo chủ yếu của màng sinh chất, có cấu trúc đặc biệt gồm một đầu ưa nước và một đuôi kị nước, giúp màng có tính chất lỏng linh động?
- A. Chất béo (Triglyceride)
- B. Steroid
- C. Phospholipid
- D. Carotenoid
Câu 7: Khi đun nóng mỡ động vật ở nhiệt độ cao, mỡ sẽ chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng. Điều này liên quan đến đặc điểm cấu tạo nào của các axit béo trong mỡ động vật?
- A. Chứa nhiều liên kết đôi trong mạch carbon.
- B. Chứa chủ yếu các axit béo no.
- C. Chứa nhiều gốc phosphate.
- D. Cấu tạo từ glycerol và 2 axit béo.
Câu 8: Một loại hormone sinh dục ở động vật có bản chất là lipid. Loại lipid nào thường đóng vai trò là hormone trong cơ thể?
- A. Chất béo
- B. Phospholipid
- C. Carotenoid
- D. Steroid
Câu 9: Protein được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân, đơn phân là các axit amin. Điểm khác biệt cơ bản giữa các loại axit amin là gì?
- A. Thành phần của gốc R (nhóm bên).
- B. Số lượng nhóm -COOH.
- C. Số lượng nhóm -NH2.
- D. Loại liên kết peptide.
Câu 10: Liên kết hóa học chủ yếu nối các đơn phân axit amin lại với nhau để tạo thành chuỗi polypeptide là liên kết gì?
- A. Liên kết glycosidic
- B. Liên kết peptide
- C. Liên kết ester
- D. Liên kết hydro
Câu 11: Phân tử protein có thể bị biến tính khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc pH quá mức. Hiện tượng biến tính protein là sự thay đổi cấu trúc nào của phân tử protein?
- A. Mất đi liên kết peptide, phân tử bị phân giải thành axit amin.
- B. Thay đổi trình tự các axit amin trong chuỗi polypeptide.
- C. Mất cấu trúc không gian ba chiều (cấu trúc bậc 2, 3, 4) nhưng vẫn giữ nguyên cấu trúc bậc 1.
- D. Thay đổi thành phần các nguyên tố cấu tạo nên protein.
Câu 12: Một loại protein có chức năng vận chuyển khí oxy trong máu. Dựa vào chức năng này, loại protein đó có thể là gì?
- A. Hemoglobin
- B. Insulin
- C. Enzyme amylase
- D. Collagen
Câu 13: Enzyme là một loại protein có vai trò xúc tác các phản ứng hóa học trong tế bào. Cơ chế hoạt động của enzyme thường dựa trên đặc điểm nào của nó?
- A. Khả năng dự trữ năng lượng lớn.
- B. Cấu trúc màng giúp điều hòa sự ra vào của chất.
- C. Khả năng tự nhân đôi thông tin di truyền.
- D. Có trung tâm hoạt động liên kết đặc hiệu với cơ chất.
Câu 14: Axit nucleic được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân, đơn phân là các nucleotide. Một nucleotide bao gồm ba thành phần chính là:
- A. Gốc phosphate, đường ribose, bazơ nitơ loại Adenine.
- B. Gốc phosphate, đường (ribose hoặc deoxyribose), bazơ nitơ.
- C. Đường deoxyribose, bazơ nitơ, axit amin.
- D. Gốc phosphate, axit béo, glycerol.
Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa phân tử DNA và RNA là gì?
- A. DNA có liên kết peptide còn RNA có liên kết phosphodiester.
- B. DNA chỉ có 3 loại bazơ nitơ, còn RNA có 4 loại.
- C. DNA thường có cấu trúc mạch kép xoắn, đường deoxyribose và bazơ Timin; RNA thường có cấu trúc mạch đơn, đường ribose và bazơ Uraxin.
- D. DNA chỉ tìm thấy trong nhân tế bào, còn RNA chỉ tìm thấy trong tế bào chất.
Câu 16: Chức năng chính của phân tử DNA trong tế bào là gì?
- A. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.
- B. Xúc tác các phản ứng hóa học.
- C. Vận chuyển các chất qua màng.
- D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động sống.
Câu 17: Phân tử RNA nào có chức năng mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra ngoài tế bào chất để tổng hợp protein?
- A. rRNA (RNA ribosome)
- B. mRNA (RNA thông tin)
- C. tRNA (RNA vận chuyển)
- D. miRNA (RNA can thiệp)
Câu 18: Một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự bazơ nitơ là 5"-A-T-G-C-C-A-3". Trình tự bazơ nitơ của đoạn mạch đơn RNA được tổng hợp từ mạch DNA này (theo nguyên tắc bổ sung) sẽ là gì?
- A. 3"-T-A-C-G-G-T-5"
- B. 5"-T-A-C-G-G-T-3"
- C. 3"-U-A-C-G-G-U-5"
- D. 5"-U-A-C-G-G-U-3"
Câu 19: Giả sử một phân tử protein có cấu trúc bậc 3 được ổn định chủ yếu nhờ các cầu disulfide. Nếu các cầu disulfide này bị phá vỡ (ví dụ do hóa chất), cấu trúc nào của protein sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và làm mất chức năng?
- A. Cấu trúc bậc 1 (trình tự axit amin).
- B. Cấu trúc bậc 2 (xoắn alpha, phiến beta).
- C. Cấu trúc bậc 4 (sự kết hợp của nhiều chuỗi polypeptide).
- D. Cấu trúc bậc 3 (không gian ba chiều của một chuỗi polypeptide).
Câu 20: Khi phân tích thành phần của một tế bào nấm, người ta tìm thấy một loại polysaccharide cấu tạo nên thành tế bào của nó. Loại polysaccharide này là gì?
- A. Kitin
- B. Cellulose
- C. Peptidoglycan
- D. Glycogen
Câu 21: Tại sao nói nước là dung môi phổ biến nhất trong tế bào sống?
- A. Vì nước có nhiệt dung riêng thấp.
- B. Vì nước có tính lưỡng cực mạnh, có khả năng hòa tan nhiều loại chất phân cực và ion.
- C. Vì nước là chất lỏng duy nhất tồn tại trên Trái Đất.
- D. Vì nước tham gia trực tiếp vào tất cả các phản ứng hóa học.
Câu 22: Một bệnh di truyền hiếm gặp được xác định là do đột biến tại một gen quy định tổng hợp một loại enzyme cụ thể. Dựa trên kiến thức về thành phần hóa học của tế bào, phân tử nào bị lỗi trong trường hợp này?
- A. Carbohydrate
- B. Lipid
- C. Protein
- D. Axit nucleic (trực tiếp bị lỗi là enzyme, nhưng gốc rễ là gen/DNA)
Câu 23: Khi phân tích cấu trúc của một loại virus, người ta thấy thành phần chủ yếu của nó bao gồm vỏ protein và vật chất di truyền là RNA. Điều này cho thấy virus có thành phần hóa học khác biệt so với tế bào sống ở điểm nào?
- A. Không có màng sinh chất và các bào quan như tế bào sống.
- B. Chỉ chứa protein và axit nucleic.
- C. Có vật chất di truyền là RNA thay vì DNA.
- D. Không thể tự tổng hợp bất kỳ phân tử hữu cơ nào.
Câu 24: Sự đa dạng không giới hạn của các loại protein trong tế bào chủ yếu được quyết định bởi yếu tố nào?
- A. Sự đa dạng của các loại liên kết peptide.
- B. Sự đa dạng của các loại đường liên kết với protein.
- C. Số lượng gốc phosphate trong phân tử protein.
- D. Số lượng, thành phần và trình tự sắp xếp của các axit amin trong chuỗi polypeptide.
Câu 25: Tại sao lipid có khả năng dự trữ năng lượng hiệu quả hơn carbohydrate?
- A. Vì lipid dễ tan trong nước hơn carbohydrate.
- B. Vì lipid có cấu trúc đơn giản hơn carbohydrate.
- C. Vì khi bị oxy hóa hoàn toàn, lipid giải phóng năng lượng nhiều hơn carbohydrate trên cùng một đơn vị khối lượng.
- D. Vì lipid chứa nhiều nguyên tử oxy hơn carbohydrate.
Câu 26: Cấu trúc xoắn kép của DNA được duy trì chủ yếu nhờ loại liên kết nào giữa các cặp bazơ nitơ bổ sung?
- A. Liên kết hydro
- B. Liên kết cộng hóa trị
- C. Liên kết ion
- D. Liên kết phosphodiester
Câu 27: Một người bị thiếu hụt enzyme lactase trong hệ tiêu hóa. Khi người này uống sữa (chứa lactose - một loại disaccharide), họ gặp các triệu chứng như đầy hơi, tiêu chảy. Vấn đề này liên quan đến việc không thể phân giải loại phân tử sinh học nào?
- A. Protein
- B. Carbohydrate
- C. Lipid
- D. Axit nucleic
Câu 28: Cholesterol là một loại steroid quan trọng trong cơ thể động vật. Ngoài vai trò là tiền chất tổng hợp hormone steroid và vitamin D, cholesterol còn có vai trò cấu trúc nào trong tế bào động vật?
- A. Thành phần chính của thành tế bào.
- B. Thành phần chính của bộ khung xương tế bào.
- C. Tham gia điều chỉnh tính lỏng (mềm dẻo) của màng sinh chất.
- D. Dự trữ năng lượng lâu dài.
Câu 29: Nguyên tố hóa học nào là thành phần không thể thiếu trong cấu tạo của tất cả các loại phân tử hữu cơ chính trong tế bào (carbohydrate, lipid, protein, axit nucleic)?
- A. Oxy (O)
- B. Nitơ (N)
- C. Phốt pho (P)
- D. Carbon (C)
Câu 30: Một nhà nghiên cứu muốn tách chiết màng sinh chất từ tế bào hồng cầu. Phân tử sinh học nào sẽ chiếm tỷ lệ lớn nhất về khối lượng khô trong mẫu tách chiết được?
- A. Protein
- B. Phospholipid
- C. Carbohydrate
- D. Cholesterol