Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giúp phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?
- A. Sự có mặt của thành tế bào.
- B. Kích thước của tế bào.
- C. Sự tồn tại của màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
- D. Sự có mặt của ribosome.
Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, ông nhận thấy tế bào này có một lớp vỏ ngoài cứng chắc, nằm ngoài màng sinh chất, được cấu tạo chủ yếu từ peptidoglycan. Cấu trúc này là gì và chức năng chính của nó trong vi khuẩn là gì?
- A. Thành tế bào; bảo vệ tế bào và duy trì hình dạng.
- B. Vỏ nhầy; giúp tế bào bám dính.
- C. Màng sinh chất; kiểm soát sự ra vào của chất.
- D. Capsule; tăng khả năng gây bệnh.
Câu 3: Màng sinh chất được mô tả theo mô hình khảm động. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo nên tính lỏng (động) của màng?
- A. Các protein xuyên màng.
- B. Các chuỗi carbohydrate gắn trên protein.
- C. Cholesterol (ở tế bào động vật).
- D. Sự di chuyển của các phân tử phospholipid.
Câu 4: Khi một tế bào được đặt vào dung dịch ưu trương, nước sẽ di chuyển ra ngoài tế bào, gây hiện tượng co nguyên sinh. Quá trình di chuyển của nước qua màng sinh chất trong trường hợp này là loại vận chuyển nào?
- A. Vận chuyển chủ động.
- B. Khuếch tán qua màng.
- C. Nhập bào.
- D. Xuất bào.
Câu 5: Glucose là một phân tử lớn và phân cực, không dễ dàng khuếch tán trực tiếp qua lớp lipid kép của màng sinh chất. Tuy nhiên, nó vẫn có thể đi vào tế bào theo chiều gradient nồng độ (từ nơi cao đến nơi thấp) mà không cần tế bào tiêu tốn năng lượng. Cơ chế vận chuyển này là gì?
- A. Khuếch tán đơn giản.
- B. Vận chuyển chủ động.
- C. Khuếch tán tăng cường (khuếch tán được hỗ trợ).
- D. Thẩm thấu.
Câu 6: Một tế bào biểu mô ruột cần hấp thu các ion Natri (Na+) từ lòng ruột, nơi nồng độ Na+ thấp hơn nhiều so với bên trong tế bào. Để thực hiện được điều này, tế bào cần sử dụng cơ chế vận chuyển nào và đặc điểm của cơ chế đó là gì?
- A. Vận chuyển chủ động; cần năng lượng và protein vận chuyển.
- B. Khuếch tán đơn giản; không cần năng lượng hay protein.
- C. Khuếch tán tăng cường; cần protein nhưng không cần năng lượng.
- D. Thẩm thấu; chỉ áp dụng cho sự di chuyển của nước.
Câu 7: Nhân tế bào nhân thực chứa vật chất di truyền và được bao bọc bởi màng nhân. Đặc điểm cấu trúc nào của màng nhân cho phép các phân tử lớn như mRNA di chuyển từ nhân ra tế bào chất?
- A. Màng nhân là màng đơn.
- B. Màng nhân có các lỗ (lỗ màng nhân).
- C. Màng nhân được cấu tạo từ lớp kép phospholipid.
- D. Màng nhân liên tục với lưới nội chất.
Câu 8: Một tế bào đang tổng hợp một lượng lớn protein cần thiết cho sự phát triển. Quan sát nhân tế bào này dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sau đây có khả năng phát triển mạnh nhất và tại sao?
- A. Chất nhiễm sắc; vì DNA là khuôn mẫu.
- B. Màng nhân; để kiểm soát sự đi qua của chất.
- C. Hạch nhân (nhân con); là nơi tổng hợp ribosome.
- D. Dịch nhân; chứa các enzyme cần thiết.
Câu 9: Insulin là một protein được tiết ra khỏi tế bào tuyến tụy. Quá trình tổng hợp, xử lý và vận chuyển insulin ra khỏi tế bào liên quan đến sự phối hợp của một loạt các bào quan. Thứ tự các bào quan tham gia vào quá trình này là gì?
- A. Ribosome tự do → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
- B. Ribosome gắn trên lưới nội chất hạt → Lysosome → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
- C. Ribosome tự do → Bộ máy Golgi → Lưới nội chất hạt → Màng sinh chất.
- D. Ribosome gắn trên lưới nội chất hạt → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
Câu 10: Tế bào gan có chức năng giải độc các chất độc hại như thuốc lá, rượu. Bào quan nào sau đây trong tế bào gan phát triển mạnh để thực hiện chức năng này?
- A. Lưới nội chất hạt.
- B. Lưới nội chất trơn.
- C. Bộ máy Golgi.
- D. Lysosome.
Câu 11: Một tế bào cần phân hủy các bào quan đã già cỗi hoặc tiêu hóa các vật lạ được nhập bào. Bào quan nào đóng vai trò như một "trung tâm tái chế" hoặc "hệ thống tiêu hóa" của tế bào?
- A. Lysosome.
- B. Peroxisome.
- C. Không bào.
- D. Mitochondria.
Câu 12: Ở tế bào thực vật trưởng thành, thường có một không bào lớn chiếm phần lớn thể tích tế bào. Chức năng chính của không bào này là gì?
- A. Tổng hợp protein.
- B. Thực hiện quá trình quang hợp.
- C. Dự trữ chất, duy trì áp suất trương nước.
- D. Giải độc tế bào.
Câu 13: Bào quan nào sau đây là nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào, chuyển hóa năng lượng hóa học trong glucose thành ATP - dạng năng lượng dễ sử dụng cho mọi hoạt động sống của tế bào nhân thực?
- A. Lưới nội chất.
- B. Bộ máy Golgi.
- C. Lục lạp.
- D. Mitochondria (Ti thể).
Câu 14: Màng trong của ti thể có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào (cristae). Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của ti thể?
- A. Làm tăng diện tích bề mặt màng trong, nơi diễn ra tổng hợp ATP.
- B. Tạo ra các ngăn riêng biệt cho các phản ứng khác nhau.
- C. Chứa DNA và ribosome của ti thể.
- D. Giúp ti thể di chuyển trong tế bào.
Câu 15: Bào quan nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật và tảo, là nơi diễn ra quá trình quang hợp để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước?
- A. Mitochondria.
- B. Lục lạp (Chloroplast).
- C. Lysosome.
- D. Trung thể.
Câu 16: Bên trong lục lạp có hệ thống các túi dẹt gọi là tilacoit. Các tilacoit xếp chồng lên nhau tạo thành cấu trúc gọi là grana (số nhiều của granum). Ánh sáng được hấp thụ và chuyển đổi thành năng lượng hóa học chủ yếu diễn ra ở đâu trong lục lạp?
- A. Màng ngoài lục lạp.
- B. Chất nền (stroma) của lục lạp.
- C. Màng tilacoit.
- D. Khoảng giữa hai màng lục lạp.
Câu 17: Cả ti thể và lục lạp đều có màng kép, DNA riêng, và ribosome riêng. Những đặc điểm này ủng hộ giả thuyết nào về nguồn gốc của chúng?
- A. Thuyết nội cộng sinh.
- B. Thuyết tiến hóa ngẫu nhiên.
- C. Thuyết tự sinh.
- D. Thuyết kiến tạo.
Câu 18: Ribosome là bào quan không có màng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein. Ribosome được tìm thấy ở đâu trong tế bào nhân thực?
- A. Chỉ trong nhân tế bào.
- B. Chỉ trong tế bào chất và ti thể.
- C. Chỉ gắn trên lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi.
- D. Tự do trong tế bào chất, gắn trên lưới nội chất hạt và màng ngoài màng nhân.
Câu 19: Các protein được tổng hợp trên ribosome tự do trong tế bào chất thường có đích đến là đâu?
- A. Được tiết ra ngoài tế bào.
- B. Sử dụng ngay trong tế bào chất hoặc đi vào nhân, ti thể, lục lạp.
- C. Đi vào lưới nội chất để xử lý thêm.
- D. Đóng gói trong túi tiết.
Câu 20: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới các sợi protein trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của bộ khung xương tế bào?
- A. Duy trì hình dạng tế bào.
- B. Giúp tế bào di chuyển.
- C. Tổng hợp protein.
- D. Neo giữ các bào quan.
Câu 21: Microtubule (vi ống) là một thành phần của bộ khung xương tế bào, được cấu tạo từ protein tubulin. Chức năng nào sau đây liên quan đến hoạt động của microtubule?
- A. Vận chuyển túi và bào quan trong tế bào.
- B. Co rút cơ.
- C. Tạo thành lớp vỏ cứng bên ngoài tế bào.
- D. Tổng hợp lipid.
Câu 22: Khi quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy nó có thành tế bào bằng cellulose, lục lạp và một không bào trung tâm rất lớn. Dựa vào những đặc điểm này, bạn có thể kết luận đây là loại tế bào nào?
- A. Tế bào vi khuẩn.
- B. Tế bào nấm men.
- C. Tế bào thực vật.
- D. Tế bào động vật.
Câu 23: Tế bào động vật không có thành tế bào như thực vật, nhưng chúng có một lớp vật chất phức tạp nằm bên ngoài màng sinh chất. Lớp vật chất này được gọi là gì và chức năng chính của nó là gì?
- A. Thành tế bào; bảo vệ cơ học.
- B. Vỏ nhầy; bám dính.
- C. Lớp peptidoglycan; duy trì hình dạng.
- D. Chất nền ngoại bào (Extracellular matrix - ECM); liên kết tế bào, hỗ trợ cơ học, truyền tín hiệu.
Câu 24: Các tế bào trong mô biểu bì (ví dụ: lớp lót ruột) cần liên kết chặt chẽ với nhau để tạo thành một hàng rào ngăn cách. Loại liên kết tế bào nào sau đây giúp tạo ra một hàng rào kín, ngăn chặn sự rò rỉ của các chất qua khoảng trống giữa các tế bào?
- A. Liên kết chặt (Tight junctions).
- B. Liên kết neo (Desmosomes).
- C. Liên kết khe (Gap junctions).
- D. Cầu sinh chất (Plasmodesmata).
Câu 25: Các tế bào cơ tim cần phối hợp hoạt động co bóp một cách đồng bộ. Loại liên kết tế bào nào sau đây cho phép các ion và phân tử nhỏ truyền trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác, tạo điều kiện cho sự truyền tín hiệu điện nhanh chóng?
- A. Liên kết chặt (Tight junctions).
- B. Liên kết neo (Desmosomes).
- C. Liên kết khe (Gap junctions).
- D. Cầu sinh chất (Plasmodesmata).
Câu 26: Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, và đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein?
- A. Nhân.
- B. Ribosome.
- C. Ti thể.
- D. Lưới nội chất.
Câu 27: Một loại tế bào động vật chuyên biệt trong việc tiêu diệt vi khuẩn bằng cách thực bào và phân hủy chúng. Bào quan nào sau đây dự kiến sẽ rất phát triển trong loại tế bào này?
- A. Lysosome.
- B. Lục lạp.
- C. Không bào trung tâm.
- D. Trung thể.
Câu 28: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật, cho phép sự liên lạc trực tiếp và vận chuyển vật chất giữa tế bào chất của các tế bào thực vật liền kề?
- A. Liên kết khe (Gap junctions).
- B. Liên kết chặt (Tight junctions).
- C. Chất nền ngoại bào (ECM).
- D. Cầu sinh chất (Plasmodesmata).
Câu 29: Tế bào nào sau đây có cấu trúc đơn giản nhất, không có màng nhân và các bào quan có màng?
- A. Tế bào vi khuẩn.
- B. Tế bào nấm men.
- C. Tế bào thực vật.
- D. Tế bào động vật.
Câu 30: Khi một tế bào cần di chuyển trong môi trường lỏng hoặc đẩy chất lỏng xung quanh nó, cấu trúc nào sau đây có thể tham gia vào chức năng này?
- A. Ribosome.
- B. Bộ máy Golgi.
- C. Lông (Cilia) và roi (Flagella).
- D. Lưới nội chất trơn.