15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Cánh diều – Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giúp phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Sự có mặt của thành tế bào.
  • B. Kích thước của tế bào.
  • C. Sự tồn tại của màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
  • D. Sự có mặt của ribosome.

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, ông nhận thấy tế bào này có một lớp vỏ ngoài cứng chắc, nằm ngoài màng sinh chất, được cấu tạo chủ yếu từ peptidoglycan. Cấu trúc này là gì và chức năng chính của nó trong vi khuẩn là gì?

  • A. Thành tế bào; bảo vệ tế bào và duy trì hình dạng.
  • B. Vỏ nhầy; giúp tế bào bám dính.
  • C. Màng sinh chất; kiểm soát sự ra vào của chất.
  • D. Capsule; tăng khả năng gây bệnh.

Câu 3: Màng sinh chất được mô tả theo mô hình khảm động. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo nên tính lỏng (động) của màng?

  • A. Các protein xuyên màng.
  • B. Các chuỗi carbohydrate gắn trên protein.
  • C. Cholesterol (ở tế bào động vật).
  • D. Sự di chuyển của các phân tử phospholipid.

Câu 4: Khi một tế bào được đặt vào dung dịch ưu trương, nước sẽ di chuyển ra ngoài tế bào, gây hiện tượng co nguyên sinh. Quá trình di chuyển của nước qua màng sinh chất trong trường hợp này là loại vận chuyển nào?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán qua màng.
  • C. Nhập bào.
  • D. Xuất bào.

Câu 5: Glucose là một phân tử lớn và phân cực, không dễ dàng khuếch tán trực tiếp qua lớp lipid kép của màng sinh chất. Tuy nhiên, nó vẫn có thể đi vào tế bào theo chiều gradient nồng độ (từ nơi cao đến nơi thấp) mà không cần tế bào tiêu tốn năng lượng. Cơ chế vận chuyển này là gì?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Khuếch tán tăng cường (khuếch tán được hỗ trợ).
  • D. Thẩm thấu.

Câu 6: Một tế bào biểu mô ruột cần hấp thu các ion Natri (Na+) từ lòng ruột, nơi nồng độ Na+ thấp hơn nhiều so với bên trong tế bào. Để thực hiện được điều này, tế bào cần sử dụng cơ chế vận chuyển nào và đặc điểm của cơ chế đó là gì?

  • A. Vận chuyển chủ động; cần năng lượng và protein vận chuyển.
  • B. Khuếch tán đơn giản; không cần năng lượng hay protein.
  • C. Khuếch tán tăng cường; cần protein nhưng không cần năng lượng.
  • D. Thẩm thấu; chỉ áp dụng cho sự di chuyển của nước.

Câu 7: Nhân tế bào nhân thực chứa vật chất di truyền và được bao bọc bởi màng nhân. Đặc điểm cấu trúc nào của màng nhân cho phép các phân tử lớn như mRNA di chuyển từ nhân ra tế bào chất?

  • A. Màng nhân là màng đơn.
  • B. Màng nhân có các lỗ (lỗ màng nhân).
  • C. Màng nhân được cấu tạo từ lớp kép phospholipid.
  • D. Màng nhân liên tục với lưới nội chất.

Câu 8: Một tế bào đang tổng hợp một lượng lớn protein cần thiết cho sự phát triển. Quan sát nhân tế bào này dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sau đây có khả năng phát triển mạnh nhất và tại sao?

  • A. Chất nhiễm sắc; vì DNA là khuôn mẫu.
  • B. Màng nhân; để kiểm soát sự đi qua của chất.
  • C. Hạch nhân (nhân con); là nơi tổng hợp ribosome.
  • D. Dịch nhân; chứa các enzyme cần thiết.

Câu 9: Insulin là một protein được tiết ra khỏi tế bào tuyến tụy. Quá trình tổng hợp, xử lý và vận chuyển insulin ra khỏi tế bào liên quan đến sự phối hợp của một loạt các bào quan. Thứ tự các bào quan tham gia vào quá trình này là gì?

  • A. Ribosome tự do → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • B. Ribosome gắn trên lưới nội chất hạt → Lysosome → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • C. Ribosome tự do → Bộ máy Golgi → Lưới nội chất hạt → Màng sinh chất.
  • D. Ribosome gắn trên lưới nội chất hạt → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.

Câu 10: Tế bào gan có chức năng giải độc các chất độc hại như thuốc lá, rượu. Bào quan nào sau đây trong tế bào gan phát triển mạnh để thực hiện chức năng này?

  • A. Lưới nội chất hạt.
  • B. Lưới nội chất trơn.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Lysosome.

Câu 11: Một tế bào cần phân hủy các bào quan đã già cỗi hoặc tiêu hóa các vật lạ được nhập bào. Bào quan nào đóng vai trò như một "trung tâm tái chế" hoặc "hệ thống tiêu hóa" của tế bào?

  • A. Lysosome.
  • B. Peroxisome.
  • C. Không bào.
  • D. Mitochondria.

Câu 12: Ở tế bào thực vật trưởng thành, thường có một không bào lớn chiếm phần lớn thể tích tế bào. Chức năng chính của không bào này là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • C. Dự trữ chất, duy trì áp suất trương nước.
  • D. Giải độc tế bào.

Câu 13: Bào quan nào sau đây là nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào, chuyển hóa năng lượng hóa học trong glucose thành ATP - dạng năng lượng dễ sử dụng cho mọi hoạt động sống của tế bào nhân thực?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lục lạp.
  • D. Mitochondria (Ti thể).

Câu 14: Màng trong của ti thể có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào (cristae). Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của ti thể?

  • A. Làm tăng diện tích bề mặt màng trong, nơi diễn ra tổng hợp ATP.
  • B. Tạo ra các ngăn riêng biệt cho các phản ứng khác nhau.
  • C. Chứa DNA và ribosome của ti thể.
  • D. Giúp ti thể di chuyển trong tế bào.

Câu 15: Bào quan nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật và tảo, là nơi diễn ra quá trình quang hợp để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước?

  • A. Mitochondria.
  • B. Lục lạp (Chloroplast).
  • C. Lysosome.
  • D. Trung thể.

Câu 16: Bên trong lục lạp có hệ thống các túi dẹt gọi là tilacoit. Các tilacoit xếp chồng lên nhau tạo thành cấu trúc gọi là grana (số nhiều của granum). Ánh sáng được hấp thụ và chuyển đổi thành năng lượng hóa học chủ yếu diễn ra ở đâu trong lục lạp?

  • A. Màng ngoài lục lạp.
  • B. Chất nền (stroma) của lục lạp.
  • C. Màng tilacoit.
  • D. Khoảng giữa hai màng lục lạp.

Câu 17: Cả ti thể và lục lạp đều có màng kép, DNA riêng, và ribosome riêng. Những đặc điểm này ủng hộ giả thuyết nào về nguồn gốc của chúng?

  • A. Thuyết nội cộng sinh.
  • B. Thuyết tiến hóa ngẫu nhiên.
  • C. Thuyết tự sinh.
  • D. Thuyết kiến tạo.

Câu 18: Ribosome là bào quan không có màng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein. Ribosome được tìm thấy ở đâu trong tế bào nhân thực?

  • A. Chỉ trong nhân tế bào.
  • B. Chỉ trong tế bào chất và ti thể.
  • C. Chỉ gắn trên lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi.
  • D. Tự do trong tế bào chất, gắn trên lưới nội chất hạt và màng ngoài màng nhân.

Câu 19: Các protein được tổng hợp trên ribosome tự do trong tế bào chất thường có đích đến là đâu?

  • A. Được tiết ra ngoài tế bào.
  • B. Sử dụng ngay trong tế bào chất hoặc đi vào nhân, ti thể, lục lạp.
  • C. Đi vào lưới nội chất để xử lý thêm.
  • D. Đóng gói trong túi tiết.

Câu 20: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới các sợi protein trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của bộ khung xương tế bào?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào.
  • B. Giúp tế bào di chuyển.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Neo giữ các bào quan.

Câu 21: Microtubule (vi ống) là một thành phần của bộ khung xương tế bào, được cấu tạo từ protein tubulin. Chức năng nào sau đây liên quan đến hoạt động của microtubule?

  • A. Vận chuyển túi và bào quan trong tế bào.
  • B. Co rút cơ.
  • C. Tạo thành lớp vỏ cứng bên ngoài tế bào.
  • D. Tổng hợp lipid.

Câu 22: Khi quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy nó có thành tế bào bằng cellulose, lục lạp và một không bào trung tâm rất lớn. Dựa vào những đặc điểm này, bạn có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào nấm men.
  • C. Tế bào thực vật.
  • D. Tế bào động vật.

Câu 23: Tế bào động vật không có thành tế bào như thực vật, nhưng chúng có một lớp vật chất phức tạp nằm bên ngoài màng sinh chất. Lớp vật chất này được gọi là gì và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Thành tế bào; bảo vệ cơ học.
  • B. Vỏ nhầy; bám dính.
  • C. Lớp peptidoglycan; duy trì hình dạng.
  • D. Chất nền ngoại bào (Extracellular matrix - ECM); liên kết tế bào, hỗ trợ cơ học, truyền tín hiệu.

Câu 24: Các tế bào trong mô biểu bì (ví dụ: lớp lót ruột) cần liên kết chặt chẽ với nhau để tạo thành một hàng rào ngăn cách. Loại liên kết tế bào nào sau đây giúp tạo ra một hàng rào kín, ngăn chặn sự rò rỉ của các chất qua khoảng trống giữa các tế bào?

  • A. Liên kết chặt (Tight junctions).
  • B. Liên kết neo (Desmosomes).
  • C. Liên kết khe (Gap junctions).
  • D. Cầu sinh chất (Plasmodesmata).

Câu 25: Các tế bào cơ tim cần phối hợp hoạt động co bóp một cách đồng bộ. Loại liên kết tế bào nào sau đây cho phép các ion và phân tử nhỏ truyền trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác, tạo điều kiện cho sự truyền tín hiệu điện nhanh chóng?

  • A. Liên kết chặt (Tight junctions).
  • B. Liên kết neo (Desmosomes).
  • C. Liên kết khe (Gap junctions).
  • D. Cầu sinh chất (Plasmodesmata).

Câu 26: Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, và đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein?

  • A. Nhân.
  • B. Ribosome.
  • C. Ti thể.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 27: Một loại tế bào động vật chuyên biệt trong việc tiêu diệt vi khuẩn bằng cách thực bào và phân hủy chúng. Bào quan nào sau đây dự kiến sẽ rất phát triển trong loại tế bào này?

  • A. Lysosome.
  • B. Lục lạp.
  • C. Không bào trung tâm.
  • D. Trung thể.

Câu 28: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật, cho phép sự liên lạc trực tiếp và vận chuyển vật chất giữa tế bào chất của các tế bào thực vật liền kề?

  • A. Liên kết khe (Gap junctions).
  • B. Liên kết chặt (Tight junctions).
  • C. Chất nền ngoại bào (ECM).
  • D. Cầu sinh chất (Plasmodesmata).

Câu 29: Tế bào nào sau đây có cấu trúc đơn giản nhất, không có màng nhân và các bào quan có màng?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào nấm men.
  • C. Tế bào thực vật.
  • D. Tế bào động vật.

Câu 30: Khi một tế bào cần di chuyển trong môi trường lỏng hoặc đẩy chất lỏng xung quanh nó, cấu trúc nào sau đây có thể tham gia vào chức năng này?

  • A. Ribosome.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lông (Cilia) và roi (Flagella).
  • D. Lưới nội chất trơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giúp phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, ông nhận thấy tế bào này có một lớp vỏ ngoài cứng chắc, nằm ngoài màng sinh chất, được cấu tạo chủ yếu từ peptidoglycan. Cấu trúc này là gì và chức năng chính của nó trong vi khuẩn là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Màng sinh chất được mô tả theo mô hình khảm động. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo nên tính lỏng (động) của màng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi một tế bào được đặt vào dung dịch ưu trương, nước sẽ di chuy??n ra ngoài tế bào, gây hiện tượng co nguyên sinh. Quá trình di chuyển của nước qua màng sinh chất trong trường hợp này là loại vận chuyển nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Glucose là một phân tử lớn và phân cực, không dễ dàng khuếch tán trực tiếp qua lớp lipid kép của màng sinh chất. Tuy nhiên, nó vẫn có thể đi vào tế bào theo chiều gradient nồng độ (từ nơi cao đến nơi thấp) mà không cần tế bào tiêu tốn năng lượng. Cơ chế vận chuyển này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một tế bào biểu mô ruột cần hấp thu các ion Natri (Na+) từ lòng ruột, nơi nồng độ Na+ thấp hơn nhiều so với bên trong tế bào. Để thực hiện được điều này, tế bào cần sử dụng cơ chế vận chuyển nào và đặc điểm của cơ chế đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nhân tế bào nhân thực chứa vật chất di truyền và được bao bọc bởi màng nhân. Đặc điểm cấu trúc nào của màng nhân cho phép các phân tử lớn như mRNA di chuyển từ nhân ra tế bào chất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một tế bào đang tổng hợp một lượng lớn protein cần thiết cho sự phát triển. Quan sát nhân tế bào này dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sau đây có khả năng phát triển mạnh nhất và tại sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Insulin là một protein được tiết ra khỏi tế bào tuyến tụy. Quá trình tổng hợp, xử lý và vận chuyển insulin ra khỏi tế bào liên quan đến sự phối hợp của một loạt các bào quan. Thứ tự các bào quan tham gia vào quá trình này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tế bào gan có chức năng giải độc các chất độc hại như thuốc lá, rượu. Bào quan nào sau đây trong tế bào gan phát triển mạnh để thực hiện chức năng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một tế bào cần phân hủy các bào quan đã già cỗi hoặc tiêu hóa các vật lạ được nhập bào. Bào quan nào đóng vai trò như một 'trung tâm tái chế' hoặc 'hệ thống tiêu hóa' của tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Ở tế bào thực vật trưởng thành, thường có một không bào lớn chiếm phần lớn thể tích tế bào. Chức năng chính của không bào này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Bào quan nào sau đây là nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào, chuyển hóa năng lượng hóa học trong glucose thành ATP - dạng năng lượng dễ sử dụng cho mọi hoạt động sống của tế bào nhân thực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Màng trong của ti thể có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào (cristae). Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của ti thể?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Bào quan nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật và tảo, là nơi diễn ra quá trình quang hợp để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Bên trong lục lạp có hệ thống các túi dẹt gọi là tilacoit. Các tilacoit xếp chồng lên nhau tạo thành cấu trúc gọi là grana (số nhiều của granum). Ánh sáng được hấp thụ và chuyển đổi thành năng lượng hóa học chủ yếu diễn ra ở đâu trong lục lạp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Cả ti thể và lục lạp đều có màng kép, DNA riêng, và ribosome riêng. Những đặc điểm này ủng hộ giả thuyết nào về nguồn gốc của chúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Ribosome là bào quan không có màng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein. Ribosome được tìm thấy ở đâu trong tế bào nhân thực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Các protein được tổng hợp trên ribosome tự do trong tế bào chất thường có đích đến là đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới các sợi protein trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của bộ khung xương tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Microtubule (vi ống) là một thành phần của bộ khung xương tế bào, được cấu tạo từ protein tubulin. Chức năng nào sau đây liên quan đến hoạt động của microtubule?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy nó có thành tế bào bằng cellulose, lục lạp và một không bào trung tâm rất lớn. Dựa vào những đặc điểm này, bạn có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tế bào động vật không có thành tế bào như thực vật, nhưng chúng có một lớp vật chất phức tạp nằm bên ngoài màng sinh chất. Lớp vật chất này được gọi là gì và chức năng chính của nó là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Các tế bào trong mô biểu bì (ví dụ: lớp lót ruột) cần liên kết chặt chẽ với nhau để tạo thành một hàng rào ngăn cách. Loại liên kết tế bào nào sau đây giúp tạo ra một hàng rào kín, ngăn chặn sự rò rỉ của các chất qua khoảng trống giữa các tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Các tế bào cơ tim cần phối hợp hoạt động co bóp một cách đồng bộ. Loại liên kết tế bào nào sau đây cho phép các ion và phân tử nhỏ truyền trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác, tạo điều kiện cho sự truyền tín hiệu điện nhanh chóng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, và đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một loại tế bào động vật chuyên biệt trong việc tiêu diệt vi khuẩn bằng cách thực bào và phân hủy chúng. Bào quan nào sau đây dự kiến sẽ rất phát triển trong loại tế bào này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật, cho phép sự liên lạc trực tiếp và vận chuyển vật chất giữa tế bào chất của các tế bào thực vật liền kề?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tế bào nào sau đây có cấu trúc đơn giản nhất, không có màng nhân và các bào quan có màng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi một tế bào cần di chuyển trong môi trường lỏng hoặc đẩy chất lỏng xung quanh nó, cấu trúc nào sau đây có thể tham gia vào chức năng này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào được mô tả là có thành tế bào bằng peptidoglycan, không có màng nhân và các bào quan có màng. Dựa vào mô tả này, tế bào đó thuộc loại nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào động vật

Câu 2: Mô hình khảm động (fluid mosaic model) mô tả cấu trúc của màng sinh chất. Thành phần nào trong mô hình này có khả năng di chuyển linh hoạt trong lớp kép phospholipid?

  • A. Chỉ có lớp kép phospholipid
  • B. Chỉ có các carbohydrate
  • C. Chỉ có các protein xuyên màng cố định
  • D. Cả protein và phospholipid

Câu 3: Một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch ưu trương. Hiện tượng gì sẽ xảy ra đối với tế bào này và cấu trúc nào đóng vai trò quan trọng trong việc giới hạn sự thay đổi thể tích?

  • A. Tế bào trương nước và thành tế bào ngăn vỡ.
  • B. Tế bào co lại và màng sinh chất co theo.
  • C. Tế bào co nguyên sinh (màng sinh chất tách khỏi thành tế bào) và thành tế bào giữ hình dạng ngoài.
  • D. Tế bào không thay đổi thể tích do có thành tế bào.

Câu 4: Ribosome là bào quan không có màng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein. Vị trí nào trong tế bào nhân thực thường tìm thấy ribosome?

  • A. Chỉ gắn trên lưới nội chất hạt.
  • B. Tự do trong tế bào chất hoặc gắn trên lưới nội chất hạt.
  • C. Chỉ trong nhân tế bào.
  • D. Chỉ trong ty thể và lục lạp.

Câu 5: Lưới nội chất trơn khác lưới nội chất hạt ở điểm nào về cấu trúc và chức năng chính?

  • A. Không có ribosome gắn trên màng và tổng hợp lipid.
  • B. Có ribosome gắn trên màng và tổng hợp protein.
  • C. Có ribosome gắn trên màng và tổng hợp lipid.
  • D. Không có ribosome gắn trên màng và tổng hợp protein.

Câu 6: Một loại tế bào chuyên biệt ở tuyến tụy tổng hợp và tiết ra lượng lớn insulin (một loại protein hormone). Bào quan nào sau đây dự kiến sẽ rất phát triển trong loại tế bào này để đáp ứng nhu cầu tổng hợp và đóng gói protein?

  • A. Ty thể
  • B. Lục lạp
  • C. Lysosome
  • D. Lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi

Câu 7: Lysosome là bào quan có màng, chứa các enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome trong tế bào động vật là gì?

  • A. Tiêu hóa nội bào và phân hủy các cấu trúc cũ.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Tổng hợp ATP.
  • D. Lưu trữ nước và ion.

Câu 8: Ty thể được gọi là

  • A. Tổng hợp glucose từ CO2 và nước.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Sản xuất ATP thông qua hô hấp tế bào.
  • D. Lưu trữ chất béo.

Câu 9: Lục lạp chỉ có ở tế bào thực vật và một số sinh vật quang hợp. Chức năng chính của lục lạp là gì?

  • A. Phân giải chất hữu cơ tạo năng lượng.
  • B. Thực hiện quang hợp tổng hợp chất hữu cơ.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Lưu trữ nước.

Câu 10: Tế bào chất (cytoplasm) bao gồm bào tương (cytosol) và các bào quan. Bào tương là gì?

  • A. Phần chất lỏng dạng gel chứa các bào quan.
  • B. Toàn bộ tế bào chất bao gồm cả bào quan.
  • C. Chỉ các bào quan không có màng.
  • D. Chỉ là bộ khung tế bào.

Câu 11: Nhân tế bào là trung tâm điều khiển hoạt động của tế bào nhân thực. Cấu trúc nào trong nhân chứa thông tin di truyền dưới dạng DNA?

  • A. Màng nhân
  • B. Dịch nhân
  • C. Hạch nhân (nhân con)
  • D. Chất nhiễm sắc

Câu 12: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới các sợi protein trong tế bào chất. Bộ khung tế bào có vai trò gì?

  • A. Chỉ tổng hợp protein.
  • B. Giữ hình dạng tế bào, hỗ trợ vận động và vận chuyển bào quan.
  • C. Chỉ lưu trữ năng lượng.
  • D. Chỉ điều khiển hoạt động của nhân.

Câu 13: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm khác biệt cơ bản và quan trọng nhất là gì?

  • A. Kích thước tế bào.
  • B. Sự có mặt của thành tế bào.
  • C. Sự có mặt của màng nhân và các bào quan có màng.
  • D. Vật chất di truyền là DNA.

Câu 14: Quá trình vận chuyển chất qua màng sinh chất mà không tiêu tốn năng lượng ATP, dựa trên sự chênh lệch nồng độ chất từ nơi cao đến nơi thấp, được gọi là gì?

  • A. Vận chuyển thụ động.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Thực bào.
  • D. Xuất bào.

Câu 15: Một tế bào cần nhập một phân tử có kích thước lớn (ví dụ: protein) từ môi trường ngoài vào bên trong. Cơ chế vận chuyển nào qua màng sinh chất phù hợp nhất cho quá trình này?

  • A. Khuếch tán trực tiếp.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Thực bào (Endocytosis).

Câu 16: Nếu ty thể trong tế bào bị tổn thương nghiêm trọng, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Sản xuất năng lượng (ATP).
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • D. Phân giải chất thải.

Câu 17: Tế bào thực vật có một không bào trung tâm rất lớn. Chức năng chính của không bào trung tâm này là gì?

  • A. Thực hiện quang hợp.
  • B. Tổng hợp lipid.
  • C. Lưu trữ nước, duy trì áp suất trương nước và chứa chất thải.
  • D. Điều khiển hoạt động của tế bào.

Câu 18: Lớp ngoại bào (Extracellular matrix - ECM) ở tế bào động vật có vai trò gì?

  • A. Nâng đỡ cơ học, kết dính tế bào và truyền tín hiệu.
  • B. Chỉ ngăn chặn vật chất đi vào tế bào.
  • C. Chỉ tham gia vào quá trình quang hợp.
  • D. Chỉ là nơi tổng hợp protein.

Câu 19: Nếu một tế bào bị thiếu hụt enzyme cần thiết để phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một sản phẩm phụ độc hại của quá trình trao đổi chất, bào quan nào có chức năng chính là xử lý chất độc này sẽ bị quá tải?

  • A. Ty thể.
  • B. Lysosome.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Peroxisome.

Câu 20: Các cầu sinh chất (Plasmodesmata) là cấu trúc đặc trưng ở tế bào thực vật, có vai trò gì?

  • A. Giữ cho tế bào không bị vỡ.
  • B. Nối thông tế bào chất giữa các tế bào lân cận, cho phép trao đổi chất.
  • C. Chỉ là nơi lưu trữ tinh bột.
  • D. Tham gia vào quá trình quang hợp.

Câu 21: Phân tử nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào của thực vật?

  • A. Peptidoglycan
  • B. Chitin
  • C. Cellulose
  • D. Glycogen

Câu 22: Bộ máy Golgi có chức năng nhận các túi vận chuyển từ lưới nội chất, biến đổi, phân loại, đóng gói và gửi các sản phẩm đến đích cuối cùng. Các sản phẩm này có thể là gì?

  • A. Chỉ là lipid.
  • B. Chỉ là carbohydrate.
  • C. Chỉ là DNA.
  • D. Protein và lipid.

Câu 23: Màng trong của ty thể gấp nếp tạo thành các mào (cristae). Sự gấp nếp này có ý nghĩa gì?

  • A. Làm tăng diện tích bề mặt màng trong, tăng hiệu quả tổng hợp ATP.
  • B. Giúp ty thể di chuyển dễ dàng hơn.
  • C. Là nơi lưu trữ glucose.
  • D. Chứa DNA của ty thể.

Câu 24: Hạch nhân (nhân con) nằm bên trong nhân tế bào nhân thực, là nơi diễn ra quá trình gì?

  • A. Tổng hợp DNA.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Tổng hợp rRNA và lắp ráp ribosome.
  • D. Phân giải chất thải.

Câu 25: Một loại vi khuẩn gây bệnh có khả năng bám dính mạnh mẽ vào bề mặt tế bào vật chủ. Cấu trúc nào ở vi khuẩn có khả năng hỗ trợ chức năng bám dính này?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Màng sinh chất.
  • C. Roi.
  • D. Lông nhung (Pili).

Câu 26: So sánh cấu tạo của lục lạp và ty thể, điểm giống nhau nổi bật nhất là gì?

  • A. Đều có màng kép và chứa DNA riêng.
  • B. Đều thực hiện quá trình quang hợp.
  • C. Đều thực hiện quá trình hô hấp tế bào.
  • D. Đều chỉ có ở tế bào thực vật.

Câu 27: Nếu màng nhân của tế bào nhân thực bị phá vỡ, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Phiên mã (tổng hợp RNA từ DNA).
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Phân giải glucose.

Câu 28: Một tế bào cần vận chuyển ion K+ từ môi trường có nồng độ thấp vào bên trong tế bào nơi có nồng độ K+ cao hơn. Kiểu vận chuyển qua màng sinh chất nào là cần thiết cho quá trình này?

  • A. Khuếch tán trực tiếp.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 29: Cấu trúc nào của bộ khung tế bào tham gia vào sự hình thành thoi phân bào và sự di chuyển của nhiễm sắc thể trong quá trình phân chia tế bào?

  • A. Vi ống (Microtubules).
  • B. Sợi trung gian (Intermediate filaments).
  • C. Vi sợi actin (Microfilaments).
  • D. Cả ba loại sợi trên.

Câu 30: Tế bào gan là nơi thực hiện nhiều chức năng chuyển hóa và khử độc. Bào quan nào sau đây dự kiến sẽ phát triển mạnh mẽ trong tế bào gan để thực hiện chức năng khử độc?

  • A. Lưới nội chất hạt.
  • B. Lưới nội chất trơn.
  • C. Lục lạp.
  • D. Lysosome.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào được mô tả là có thành tế bào bằng peptidoglycan, không có màng nhân và các bào quan có màng. Dựa vào mô tả này, tế bào đó thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Mô hình khảm động (fluid mosaic model) mô tả cấu trúc của màng sinh chất. Thành phần nào trong mô hình này có khả năng di chuyển linh hoạt trong lớp kép phospholipid?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch ưu trương. Hiện tượng gì sẽ xảy ra đối với tế bào này và cấu trúc nào đóng vai trò quan trọng trong việc giới hạn sự thay đổi thể tích?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Ribosome là bào quan không có màng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein. Vị trí nào trong tế bào nhân thực thường tìm thấy ribosome?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Lưới nội chất trơn khác lưới nội chất hạt ở điểm nào về cấu trúc và chức năng chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một loại tế bào chuyên biệt ở tuyến tụy tổng hợp và tiết ra lượng lớn insulin (một loại protein hormone). Bào quan nào sau đây dự kiến sẽ rất phát triển trong loại tế bào này để đáp ứng nhu cầu tổng hợp và đóng gói protein?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Lysosome là bào quan có màng, chứa các enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome trong tế bào động vật là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Ty thể được gọi là "nhà máy năng lượng" của tế bào vì chức năng chính của nó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Lục lạp chỉ có ở tế bào thực vật và một số sinh vật quang hợp. Chức năng chính của lục lạp là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tế bào chất (cytoplasm) bao gồm bào tương (cytosol) và các bào quan. Bào tương là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Nhân tế bào là trung tâm điều khiển hoạt động của tế bào nhân thực. Cấu trúc nào trong nhân chứa thông tin di truyền dưới dạng DNA?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới các sợi protein trong tế bào chất. Bộ khung tế bào có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm khác biệt cơ bản và quan trọng nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Quá trình vận chuyển chất qua màng sinh chất mà không tiêu tốn năng lượng ATP, dựa trên sự chênh lệch nồng độ chất từ nơi cao đến nơi thấp, được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một tế bào cần nhập một phân tử có kích thước lớn (ví dụ: protein) từ môi trường ngoài vào bên trong. Cơ chế vận chuyển nào qua màng sinh chất phù hợp nhất cho quá trình này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nếu ty thể trong tế bào bị tổn thương nghiêm trọng, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tế bào thực vật có một không bào trung tâm rất lớn. Chức năng chính của không bào trung tâm này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Lớp ngoại bào (Extracellular matrix - ECM) ở tế bào động vật có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nếu một tế bào bị thiếu hụt enzyme cần thiết để phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một sản phẩm phụ độc hại của quá trình trao đổi chất, bào quan nào có chức năng chính là xử lý chất độc này sẽ bị quá tải?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Các cầu sinh chất (Plasmodesmata) là cấu trúc đặc trưng ở tế bào thực vật, có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tử nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào của thực vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Bộ máy Golgi có chức năng nhận các túi vận chuyển từ lưới nội chất, biến đổi, phân loại, đóng gói và gửi các sản phẩm đến đích cuối cùng. Các sản phẩm này có thể là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Màng trong của ty thể gấp nếp tạo thành các mào (cristae). Sự gấp nếp này có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Hạch nhân (nhân con) nằm bên trong nhân tế bào nhân thực, là nơi diễn ra quá trình gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một loại vi khuẩn gây bệnh có khả năng bám dính mạnh mẽ vào bề mặt tế bào vật chủ. Cấu trúc nào ở vi khu??n có khả năng hỗ trợ chức năng bám dính này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: So sánh cấu tạo của lục lạp và ty thể, điểm giống nhau nổi bật nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nếu màng nhân của tế bào nhân thực bị phá vỡ, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một tế bào cần vận chuyển ion K+ từ môi trường có nồng độ thấp vào bên trong tế bào nơi có nồng độ K+ cao hơn. Kiểu vận chuyển qua màng sinh chất nào là cần thiết cho quá trình này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Cấu trúc nào của bộ khung tế bào tham gia vào sự hình thành thoi phân bào và sự di chuyển của nhiễm sắc thể trong quá trình phân chia tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tế bào gan là nơi thực hiện nhiều chức năng chuyển hóa và khử độc. Bào quan nào sau đây dự kiến sẽ phát triển mạnh mẽ trong tế bào gan để thực hiện chức năng khử độc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực có điểm khác biệt cơ bản nào về cấu trúc di truyền?

  • A. Tế bào nhân sơ có DNA mạch thẳng, tế bào nhân thực có DNA mạch vòng.
  • B. Tế bào nhân sơ không có màng nhân và DNA dạng vòng nằm ở vùng nucleoid, tế bào nhân thực có màng nhân bao bọc DNA mạch thẳng.
  • C. Tế bào nhân sơ có nhiều nhiễm sắc thể, tế bào nhân thực chỉ có một nhiễm sắc thể duy nhất.
  • D. Tế bào nhân sơ có DNA liên kết với protein histone, tế bào nhân thực thì không.

Câu 2: Màng sinh chất (màng tế bào) được cấu tạo chủ yếu theo mô hình khảm động. Thành phần nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên tính lỏng linh hoạt của màng?

  • A. Protein xuyên màng
  • B. Các sợi khung xương tế bào gắn vào màng
  • C. Các phân tử phospholipid
  • D. Các chuỗi carbohydrate liên kết với protein và lipid

Câu 3: Một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch có nồng độ chất tan rất cao. Hiện tượng co nguyên sinh xảy ra do nước di chuyển ra khỏi tế bào. Cấu trúc nào của tế bào thực vật đóng vai trò chính trong việc duy trì áp suất trương nước trong điều kiện bình thường và bị ảnh hưởng trực tiếp bởi sự di chuyển của nước trong trường hợp này?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Màng sinh chất
  • D. Không bào trung tâm

Câu 4: Một tế bào đang tổng hợp một loại protein để tiết ra ngoài tế bào (ví dụ: enzyme tiêu hóa). Con đường di chuyển của protein này từ khi được tổng hợp đến khi ra khỏi tế bào theo thứ tự là gì?

  • A. Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất
  • B. Ribosome tự do → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất
  • C. Bộ máy Golgi → Lưới nội chất hạt → Túi tiết → Màng sinh chất
  • D. Nhân → Lưới nội chất hạt → Túi tiết → Màng sinh chất

Câu 5: Lysosome là bào quan chứa các enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tiêu hóa nội bào các vật chất như bào quan già, vi khuẩn, mảnh vụn tế bào
  • C. Tổng hợp lipid và steroid
  • D. Sản xuất năng lượng ATP thông qua hô hấp tế bào

Câu 6: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một bào quan có cấu trúc màng kép, màng trong gấp nếp tạo thành các mào (cristae), bên trong là chất nền chứa ribosome và DNA vòng. Bào quan này là gì và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Lục lạp, quang hợp
  • B. Nhân tế bào, điều khiển hoạt động sống
  • C. Ti thể, hô hấp tế bào và sản xuất ATP
  • D. Bộ máy Golgi, đóng gói và vận chuyển protein

Câu 7: Lục lạp chỉ có ở tế bào thực vật và một số sinh vật quang hợp khác. Cấu trúc nào của lục lạp là nơi diễn ra pha sáng của quá trình quang hợp?

  • A. Màng thylakoid
  • B. Chất nền (stroma)
  • C. Màng ngoài lục lạp
  • D. Grana (các chồng thylakoid)

Câu 8: Ribosome là bào quan không có màng bao bọc, có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chung và duy nhất của ribosome là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tiêu hóa nội bào
  • C. Sản xuất năng lượng
  • D. Tổng hợp protein

Câu 9: Khung xương tế bào (cytoskeleton) bao gồm các sợi protein như vi ống, vi sợi và sợi trung gian. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của khung xương tế bào?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào
  • B. Tham gia vào sự vận động của tế bào (ví dụ: chân giả)
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền
  • D. Giúp vận chuyển các bào quan và vật chất bên trong tế bào

Câu 10: So sánh giữa tế bào thực vật và tế bào động vật, cấu trúc nào chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

  • A. Thành tế bào cellulose và lục lạp
  • B. Ti thể và lưới nội chất
  • C. Nhân tế bào và bộ máy Golgi
  • D. Màng sinh chất và ribosome

Câu 11: Thành phần nào của màng sinh chất đóng vai trò như "dấu hiệu nhận biết" giúp các tế bào khác nhận diện nhau, đặc biệt quan trọng trong hệ miễn dịch?

  • A. Cholesterol
  • B. Protein kênh ion
  • C. Các sợi khung xương tế bào
  • D. Glycoprotein và glycolipid

Câu 12: Lưới nội chất trơn (SER) thực hiện nhiều chức năng khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào. Chức năng nào sau đây là chức năng đặc trưng của SER ở tế bào gan?

  • A. Tổng hợp protein để tiết ra ngoài
  • B. Đóng gói protein và lipid
  • C. Giải độc các chất có hại (ví dụ: thuốc, chất độc)
  • D. Tiêu hóa các bào quan già cỗi

Câu 13: Vùng nhân (nucleoid) ở tế bào nhân sơ khác với nhân ở tế bào nhân thực chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Không có màng nhân bao bọc
  • B. Chỉ chứa RNA, không chứa DNA
  • C. Chứa nhiều nhiễm sắc thể hơn
  • D. DNA liên kết với protein histone

Câu 14: Ở thực vật, thành tế bào được cấu tạo chủ yếu từ cellulose. Chức năng chính của thành tế bào thực vật là gì?

  • A. Thực hiện quá trình quang hợp
  • B. Cung cấp sức bền cơ học, bảo vệ tế bào, duy trì hình dạng và ngăn tế bào hấp thụ quá nhiều nước
  • C. Điều hòa sự di chuyển của chất ra vào tế bào
  • D. Lưu trữ chất dự trữ

Câu 15: Một loại tế bào có số lượng lớn lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi phát triển mạnh. Loại tế bào này có khả năng cao thực hiện chức năng gì?

  • A. Co cơ mạnh mẽ
  • B. Lưu trữ năng lượng dưới dạng glycogen
  • C. Thực hiện quang hợp hiệu quả
  • D. Tổng hợp và tiết protein ra ngoài tế bào

Câu 16: Cấu trúc nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Ribosome
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Ti thể
  • D. Lục lạp

Câu 17: Màng trong của ti thể gấp nếp tạo thành các mào (cristae). Mục đích của việc gấp nếp này là gì?

  • A. Giảm diện tích tiếp xúc để tiết kiệm năng lượng
  • B. Tạo ra các khoang chứa enzyme thủy phân
  • C. Tăng diện tích bề mặt để chứa nhiều phức hệ enzyme tham gia tổng hợp ATP
  • D. Ngăn chặn sự thoát ra ngoài của DNA ti thể

Câu 18: Plasmodesmata là cấu trúc đặc trưng ở tế bào thực vật. Chức năng của plasmodesmata là gì?

  • A. Liên kết chặt chẽ hai tế bào lại với nhau, ngăn không cho chất lỏng đi qua
  • B. Kết nối tế bào chất của các tế bào thực vật liền kề, cho phép vật chất di chuyển trực tiếp giữa chúng
  • C. Giúp tế bào thực vật bám dính vào giá thể
  • D. Tham gia vào quá trình phân chia tế bào

Câu 19: Một tế bào động vật bị nhiễm virus. Lysosome trong tế bào này có thể đóng vai trò gì trong việc đối phó với sự nhiễm trùng?

  • A. Tiêu hóa các hạt virus hoặc các cấu trúc tế bào bị virus làm hỏng
  • B. Tổng hợp kháng thể chống lại virus
  • C. Sản xuất năng lượng để tế bào chống lại virus
  • D. Lưu trữ các chất kháng virus

Câu 20: Phân tử cholesterol trong màng sinh chất của tế bào động vật có vai trò gì?

  • A. Làm cho màng cứng và ít linh hoạt hơn ở mọi nhiệt độ
  • B. Hoạt động như các kênh vận chuyển protein
  • C. Giúp ổn định màng ở nhiệt độ khác nhau, làm giảm tính lỏng ở nhiệt độ cao và ngăn đông đặc ở nhiệt độ thấp
  • D. Là thành phần chính tạo nên khung xương tế bào

Câu 21: Ở tế bào nhân thực, bào quan nào là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào vì chứa vật chất di truyền (DNA)?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Nhân tế bào

Câu 22: Màng ngoài của nhân tế bào liên tục với cấu trúc nào sau đây?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Màng sinh chất
  • C. Màng ti thể
  • D. Màng bộ máy Golgi

Câu 23: Sự khác biệt chính về cấu trúc giữa lưới nội chất hạt (RER) và lưới nội chất trơn (SER) là gì?

  • A. RER có cấu trúc dạng túi dẹt, SER có cấu trúc dạng ống.
  • B. RER có đính các hạt ribosome trên bề mặt, SER thì không.
  • C. RER chỉ có ở tế bào động vật, SER chỉ có ở tế bào thực vật.
  • D. RER tham gia tổng hợp lipid, SER tham gia tổng hợp protein.

Câu 24: Nếu một tế bào không có ti thể hoặc ti thể bị tổn thương nghiêm trọng, quá trình sống nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tiêu hóa nội bào
  • C. Sản xuất năng lượng ATP cho các hoạt động của tế bào
  • D. Lưu trữ vật chất di truyền

Câu 25: Tế bào vi khuẩn (một loại tế bào nhân sơ) có cấu trúc nào sau đây?

  • A. Nhân có màng nhân, ti thể, lục lạp
  • B. Bộ máy Golgi, lưới nội chất, ribosome
  • C. Màng sinh chất, thành tế bào peptidoglycan, nhân có màng
  • D. Màng sinh chất, thành tế bào, vùng nucleoid chứa DNA vòng, ribosome

Câu 26: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và quan sát thấy bào quan này có cấu trúc màng kép, bên trong chứa các túi dẹt xếp chồng lên nhau giống như chồng đĩa. Bào quan này có khả năng là gì?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp (với cấu trúc grana)
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lysosome

Câu 27: Chức năng nào sau đây liên quan chủ yếu đến bộ máy Golgi?

  • A. Biến đổi, đóng gói và vận chuyển các protein và lipid được tổng hợp từ lưới nội chất
  • B. Tổng hợp DNA và RNA
  • C. Phân giải các chất thải và bào quan già
  • D. Tạo ra năng lượng ATP

Câu 28: Tại sao tế bào cơ thường có số lượng ti thể nhiều hơn đáng kể so với tế bào mỡ?

  • A. Tế bào cơ cần lưu trữ nhiều lipid hơn.
  • B. Tế bào cơ có kích thước lớn hơn tế bào mỡ.
  • C. Tế bào cơ hoạt động liên tục, đòi hỏi lượng lớn năng lượng (ATP) được sản xuất bởi ti thể.
  • D. Ti thể giúp tế bào cơ tổng hợp protein cơ bắp.

Câu 29: Cấu trúc nào của tế bào nhân thực có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các túi màng (như túi tiết, túi nội bào) trong tế bào?

  • A. Thành tế bào
  • B. Khung xương tế bào (đặc biệt là vi ống)
  • C. Không bào
  • D. Hạt nhân con (nucleolus)

Câu 30: Màng sinh chất có tính chất thấm chọn lọc. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ cho phép một số loại phân tử nhất định đi qua màng một cách dễ dàng hoặc được vận chuyển đặc hiệu.
  • B. Cho phép tất cả các loại phân tử đi qua màng một cách tự do.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của mọi phân tử qua màng.
  • D. Chỉ cho phép nước đi qua màng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực có điểm khác biệt cơ bản nào về cấu trúc di truyền?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Màng sinh chất (màng tế bào) được cấu tạo chủ yếu theo mô hình khảm động. Thành phần nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên tính lỏng linh hoạt của màng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch có nồng độ chất tan rất cao. Hiện tượng co nguyên sinh xảy ra do nước di chuyển ra khỏi tế bào. Cấu trúc nào của tế bào thực vật đóng vai trò chính trong việc duy trì áp suất trương nước trong điều kiện bình thường và bị ảnh hưởng trực tiếp bởi sự di chuyển của nước trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một tế bào đang tổng hợp một loại protein để tiết ra ngoài tế bào (ví dụ: enzyme tiêu hóa). Con đường di chuyển của protein này từ khi được tổng hợp đến khi ra khỏi tế bào theo thứ tự là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Lysosome là bào quan chứa các enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một bào quan có cấu trúc màng kép, màng trong gấp nếp tạo thành các mào (cristae), bên trong là chất nền chứa ribosome và DNA vòng. Bào quan này là gì và chức năng chính của nó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Lục lạp chỉ có ở tế bào thực vật và một số sinh vật quang hợp khác. Cấu trúc nào của lục lạp là nơi diễn ra pha sáng của quá trình quang hợp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Ribosome là bào quan không có màng bao bọc, có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chung và duy nhất của ribosome là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khung xương tế bào (cytoskeleton) bao gồm các sợi protein như vi ống, vi sợi và sợi trung gian. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của khung xương tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: So sánh giữa tế bào thực vật và tế bào động vật, cấu trúc nào chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Thành phần nào của màng sinh chất đóng vai trò như 'dấu hiệu nhận biết' giúp các tế bào khác nhận diện nhau, đặc biệt quan trọng trong hệ miễn dịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Lưới nội chất trơn (SER) thực hiện nhiều chức năng khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào. Chức năng nào sau đây là chức năng đặc trưng của SER ở tế bào gan?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Vùng nhân (nucleoid) ở tế bào nhân sơ khác với nhân ở tế bào nhân thực chủ yếu ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Ở thực vật, thành tế bào được cấu tạo chủ yếu từ cellulose. Chức năng chính của thành tế bào thực vật là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một loại tế bào có số lượng lớn lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi phát triển mạnh. Loại tế bào này có khả năng cao thực hiện chức năng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Cấu trúc nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Màng trong của ti thể gấp nếp tạo thành các mào (cristae). Mục đích của việc gấp nếp này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Plasmodesmata là cấu trúc đặc trưng ở tế bào thực vật. Chức năng của plasmodesmata là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một tế bào động vật bị nhiễm virus. Lysosome trong tế bào này có thể đóng vai trò gì trong việc đối phó với sự nhiễm trùng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tử cholesterol trong màng sinh chất của tế bào động vật có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Ở tế bào nhân thực, bào quan nào là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào vì chứa vật chất di truyền (DNA)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Màng ngoài của nhân tế bào liên tục với cấu trúc nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Sự khác biệt chính về cấu trúc giữa lưới nội chất hạt (RER) và lưới nội chất trơn (SER) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nếu một tế bào không có ti thể hoặc ti thể bị tổn thương nghiêm trọng, quá trình sống nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tế bào vi khuẩn (một loại tế bào nhân sơ) có cấu trúc nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và quan sát thấy bào quan này có cấu trúc màng kép, bên trong chứa các túi dẹt xếp chồng lên nhau giống như chồng đĩa. Bào quan này có khả năng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Chức năng nào sau đây liên quan chủ yếu đến bộ máy Golgi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tại sao tế bào cơ thường có số lượng ti thể nhiều hơn đáng kể so với tế bào mỡ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Cấu trúc nào của tế bào nhân thực có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các túi màng (như túi tiết, túi nội bào) trong tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Màng sinh chất có tính chất thấm chọn lọc. Điều này có nghĩa là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học quan sát dưới kính hiển vi điện tử và phát hiện một cấu trúc tế bào có hình hạt, không có màng bao bọc, được cấu tạo từ rARN và protein. Cấu trúc này đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein. Cấu trúc đó là gì?

  • A. Ti thể
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lưới nội chất
  • D. Ribosome

Câu 2: Tế bào thực vật có thể duy trì hình dạng ổn định và không bị vỡ khi đặt trong môi trường nhược trương nhờ cấu trúc nào sau đây?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Thành tế bào
  • C. Không bào trung tâm
  • D. Bộ khung tế bào

Câu 3: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại tế bào mới và quan sát thấy nó có màng nhân rõ ràng, nhiều bào quan có màng như lưới nội chất, bộ máy Golgi, ti thể, nhưng lại không có lục lạp. Loại tế bào này có nhiều khả năng là tế bào thuộc giới nào trong hệ thống phân loại 5 giới (Monera, Protista, Fungi, Plantae, Animalia)?

  • A. Monera
  • B. Plantae
  • C. Animalia hoặc Fungi
  • D. Protista hoặc Monera

Câu 4: Bào quan nào sau đây trong tế bào nhân thực chuyên hóa cho việc tổng hợp lipid, chuyển hóa carbohydrate và khử độc?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Lưới nội chất hạt
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Peroxisome

Câu 5: Một tế bào đang thực hiện quá trình phân giải các chất thải nội bào và các bào quan già cỗi. Bào quan nào đóng vai trò chính trong hoạt động này?

  • A. Không bào
  • B. Peroxisome
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể

Câu 6: So với tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực có ưu điểm tiến hóa vượt trội nào liên quan đến cấu trúc tế bào chất?

  • A. Có thành tế bào vững chắc hơn.
  • B. Các bào quan có màng tạo nên các khoang riêng biệt, cho phép thực hiện các phản ứng hóa học chuyên biệt.
  • C. Kích thước nhỏ hơn giúp trao đổi chất hiệu quả hơn.
  • D. Không có bộ khung tế bào, giúp tế bào linh hoạt hơn.

Câu 7: Bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm đóng gói, biến đổi và vận chuyển protein, lipid đến các đích khác nhau trong hoặc ngoài tế bào?

  • A. Bộ máy Golgi
  • B. Lưới nội chất hạt
  • C. Ti thể
  • D. Không bào

Câu 8: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của một tế bào động vật. Điều gì có khả năng xảy ra với tế bào này trong thời gian ngắn sau đó?

  • A. Tế bào sẽ ngay lập tức phân chia nhanh chóng.
  • B. Tế bào sẽ tăng cường tổng hợp protein một cách không kiểm soát.
  • C. Tế bào sẽ biến đổi thành tế bào nhân sơ.
  • D. Tế bào sẽ ngừng các hoạt động sống cơ bản và chết đi vì mất trung tâm điều khiển.

Câu 9: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

  • A. Ti thể
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lục lạp
  • D. Lưới nội chất

Câu 10: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ hai thành phần chính nào?

  • A. Protein và carbohydrate
  • B. Phospholipid và protein
  • C. Acid nucleic và protein
  • D. Lipid và carbohydrate

Câu 11: Chức năng chính của ti thể là gì?

  • A. Hô hấp tế bào, sản xuất ATP
  • B. Quang hợp, tổng hợp glucose
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Phân giải chất thải

Câu 12: Một loại vi khuẩn sống trong môi trường nước ngọt. Cấu trúc nào giúp nó không bị vỡ do nước đi vào tế bào?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Vùng nhân
  • C. Ribosome
  • D. Thành tế bào

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn.
  • B. Tế bào nhân thực có nhân được bao bọc bởi màng nhân.
  • C. Tế bào nhân thực có nhiều ribosome hơn.
  • D. Tế bào nhân thực có thành tế bào, còn tế bào nhân sơ thì không.

Câu 14: Lưới nội chất hạt có nhiều ở loại tế bào nào sau đây?

  • A. Tế bào tuyến tụy sản xuất enzyme tiêu hóa protein.
  • B. Tế bào cơ tích trữ glycogen.
  • C. Tế bào gan tổng hợp lipid.
  • D. Tế bào thực vật ở rễ hấp thụ nước.

Câu 15: Bào quan nào trong tế bào thực vật có vai trò chứa nước, ion, chất dinh dưỡng, chất thải và tạo áp suất trương nước?

  • A. Lysosome
  • B. Ti thể
  • C. Lục lạp
  • D. Không bào trung tâm

Câu 16: Nếu một loại thuốc làm tổn thương nghiêm trọng màng trong của ti thể, quá trình nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp ATP thông qua chuỗi truyền electron hô hấp
  • C. Quang hợp
  • D. Phân giải lipid

Câu 17: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ các sợi protein và có vai trò gì trong tế bào nhân thực?

  • A. Chỉ giúp tế bào di chuyển.
  • B. Chỉ giúp cố định nhân tế bào.
  • C. Giúp duy trì hình dạng tế bào, neo giữ bào quan, và tham gia vận chuyển vật chất nội bào.
  • D. Chỉ tham gia vào quá trình tổng hợp protein.

Câu 18: Peroxisome là bào quan nhỏ có màng đơn, chứa các enzyme oxy hóa. Chức năng quan trọng của peroxisome là gì?

  • A. Phân giải các chất độc hại bằng cách tạo ra và phân hủy hydrogen peroxide (H2O2).
  • B. Tổng hợp các loại lipid.
  • C. Sản xuất năng lượng ATP.
  • D. Biến đổi và đóng gói protein.

Câu 19: Nếu một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng các enzyme thủy phân trong lysosome, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Tế bào sẽ tổng hợp protein nhanh hơn.
  • B. Quá trình quang hợp sẽ bị ngừng lại.
  • C. Tế bào sẽ không thể sản xuất ATP.
  • D. Các chất thải và bào quan cũ sẽ tích tụ trong tế bào.

Câu 20: Màng sinh chất có tính

  • A. Chỉ có lớp phospholipid kép cố định.
  • B. Các phân tử protein xuyên màng không di chuyển.
  • C. Các phân tử phospholipid và protein có khả năng di chuyển bên trong màng.
  • D. Chỉ có lớp carbohydrate trên bề mặt màng.

Câu 21: Bào quan nào sau đây có cấu trúc gồm các túi dẹp nằm song song, có chức năng biến đổi, phân loại và đóng gói các sản phẩm từ lưới nội chất?

  • A. Bộ máy Golgi
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Peroxisome
  • D. Không bào

Câu 22: Sự hiện diện của ribosome trên bề mặt lưới nội chất tạo nên cấu trúc lưới nội chất hạt. Điều này liên quan trực tiếp đến chức năng nào của lưới nội chất hạt?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Khử độc
  • C. Dự trữ ion Canxi
  • D. Tổng hợp và chế biến protein xuất bào hoặc protein màng

Câu 23: Cấu trúc nào trong tế bào nhân thực có chứa vật chất di truyền chính (DNA) và điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Ti thể
  • C. Lục lạp
  • D. Ribosome

Câu 24: Tế bào nào sau đây có số lượng ti thể nhiều nhất?

  • A. Tế bào biểu bì da (ít hoạt động)
  • B. Tế bào cơ tim (hoạt động liên tục)
  • C. Tế bào mỡ (chủ yếu dự trữ lipid)
  • D. Tế bào xương (ít trao đổi chất)

Câu 25: Điểm khác biệt về thành phần hóa học chủ yếu giữa thành tế bào thực vật và thành tế bào vi khuẩn là gì?

  • A. Thực vật là chitin, vi khuẩn là peptidoglycan.
  • B. Thực vật là lignin, vi khuẩn là cellulose.
  • C. Thực vật là cellulose, vi khuẩn là peptidoglycan.
  • D. Thực vật là peptidoglycan, vi khuẩn là chitin.

Câu 26: Vai trò của các lỗ màng nhân là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Sản xuất năng lượng ATP.
  • C. Tổng hợp lipid.
  • D. Điều hòa sự vận chuyển các chất giữa nhân và tế bào chất.

Câu 27: Nếu một tế bào nhân thực cần sản xuất một lượng lớn protein xuất khẩu (ví dụ: enzyme tiêu hóa), bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh nhất?

  • A. Lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi.
  • B. Ti thể và lục lạp.
  • C. Lysosome và peroxisome.
  • D. Không bào và trung thể.

Câu 28: Bào quan nào trong tế bào thực vật và tảo có khả năng chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học (ATP và NADPH) và tổng hợp glucose?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Không bào
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 29: Cấu trúc nào sau đây không được tìm thấy ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Tế bào chất
  • C. Ribosome
  • D. Màng nhân

Câu 30: Trong mô hình khảm động của màng sinh chất, thành phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tính lỏng (fluidity) của màng?

  • A. Các phân tử phospholipid.
  • B. Các phân tử protein.
  • C. Các chuỗi carbohydrate.
  • D. Các ion khoáng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một nhà khoa học quan sát dưới kính hiển vi điện tử và phát hiện một cấu trúc tế bào có hình hạt, không có màng bao bọc, được cấu tạo từ rARN và protein. Cấu trúc này đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein. Cấu trúc đó là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tế bào thực vật có thể duy trì hình dạng ổn định và không bị vỡ khi đặt trong môi trường nhược trương nhờ cấu trúc nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại tế bào mới và quan sát thấy nó có màng nhân rõ ràng, nhiều bào quan có màng như lưới nội chất, bộ máy Golgi, ti thể, nhưng lại không có lục lạp. Loại tế bào này có nhiều khả năng là tế bào thuộc giới nào trong hệ thống phân loại 5 giới (Monera, Protista, Fungi, Plantae, Animalia)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Bào quan nào sau đây trong tế bào nhân thực chuyên hóa cho việc tổng hợp lipid, chuyển hóa carbohydrate và khử độc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một tế bào đang thực hiện quá trình phân giải các chất thải nội bào và các bào quan già cỗi. Bào quan nào đóng vai trò chính trong hoạt động này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: So với tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực có ưu điểm tiến hóa vượt trội nào liên quan đến cấu trúc tế bào chất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm đóng gói, biến đổi và vận chuyển protein, lipid đến các đích khác nhau trong hoặc ngoài tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của một tế bào động vật. Điều gì có khả năng xảy ra với tế bào này trong thời gian ngắn sau đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ hai thành phần chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Chức năng chính của ti thể là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một loại vi khuẩn sống trong môi trường nước ngọt. Cấu trúc nào giúp nó không bị vỡ do nước đi vào tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Lưới nội chất hạt có nhiều ở loại tế bào nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Bào quan nào trong tế bào thực vật có vai trò chứa nước, ion, chất dinh dưỡng, chất thải và tạo áp suất trương nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Nếu một loại thuốc làm tổn thương nghiêm trọng màng trong của ti thể, quá trình nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ các sợi protein và có vai trò gì trong tế bào nhân thực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Peroxisome là bào quan nhỏ có màng đơn, chứa các enzyme oxy hóa. Chức năng quan trọng của peroxisome là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nếu một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng các enzyme thủy phân trong lysosome, điều gì có khả năng xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Màng sinh chất có tính "khảm động" là do đặc điểm cấu trúc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Bào quan nào sau đây có cấu trúc gồm các túi dẹp nằm song song, có chức năng biến đổi, phân loại và đóng gói các sản phẩm từ lưới nội chất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Sự hiện diện của ribosome trên bề mặt lưới nội chất tạo nên cấu trúc lưới nội chất hạt. Điều này liên quan trực tiếp đến chức năng nào của lưới nội chất hạt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Cấu trúc nào trong tế bào nhân thực có chứa vật chất di truyền chính (DNA) và điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tế bào nào sau đây có số lượng ti thể nhiều nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Điểm khác biệt về thành phần hóa học chủ yếu giữa thành tế bào thực vật và thành tế bào vi khuẩn là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Vai trò của các lỗ màng nhân là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nếu một tế bào nhân thực cần sản xuất một lượng lớn protein xuất khẩu (ví dụ: enzyme tiêu hóa), bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Bào quan nào trong tế bào thực vật và tảo có khả năng chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học (ATP và NADPH) và tổng hợp glucose?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Cấu trúc nào sau đây không được tìm thấy ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong mô hình khảm động của màng sinh chất, thành phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tính lỏng (fluidity) của màng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Hệ thống nội màng
  • C. Tế bào chất
  • D. Ribosome

Câu 2: Mô hình khảm động của màng sinh chất mô tả điều gì?

  • A. Màng sinh chất có cấu trúc cố định, không thay đổi.
  • B. Màng sinh chất chỉ gồm lớp kép phospholipid và protein.
  • C. Các thành phần của màng (phospholipid, protein) có khả năng di chuyển linh hoạt.
  • D. Màng sinh chất chỉ cho các chất phân cực đi qua.

Câu 3: Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

  • A. Chứa vật chất di truyền và điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.
  • B. Tổng hợp protein cho tế bào.
  • C. Sản xuất năng lượng dưới dạng ATP.
  • D. Phân giải các chất thải và bào quan già cỗi.

Câu 4: Bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình tổng hợp protein?

  • A. Bộ máy Golgi
  • B. Ty thể
  • C. Lysosome
  • D. Ribosome

Câu 5: Lưới nội chất hạt (Rough Endoplasmic Reticulum) có đặc điểm gì khác biệt so với lưới nội chất trơn (Smooth Endoplasmic Reticulum)?

  • A. Có đính các hạt ribosome trên bề mặt.
  • B. Tham gia tổng hợp lipid và steroid.
  • C. Thực hiện chức năng giải độc.
  • D. Là nơi dự trữ ion Ca2+.

Câu 6: Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào là gì?

  • A. Sản xuất năng lượng.
  • B. Đóng gói, biến đổi và vận chuyển protein, lipid.
  • C. Phân giải các đại phân tử.
  • D. Tổng hợp DNA.

Câu 7: Bào quan nào sau đây chứa enzyme thủy phân, có chức năng phân giải các chất thải, bào quan già cỗi hoặc tiêu diệt tế bào theo chương trình?

  • A. Không bào
  • B. Ty thể
  • C. Lysosome
  • D. Lục lạp

Câu 8: Ty thể được mệnh danh là "nhà máy năng lượng" của tế bào vì bào quan này thực hiện quá trình nào?

  • A. Hô hấp tế bào để tạo ra ATP.
  • B. Quang hợp để tổng hợp glucose.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Phân giải các chất độc hại.

Câu 9: Ở tế bào thực vật, bào quan nào có chức năng chính là quang hợp?

  • A. Ty thể
  • B. Không bào trung tâm
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lục lạp

Câu 10: Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò duy trì hình dạng tế bào, vận chuyển các bào quan và tham gia vào sự di chuyển của tế bào?

  • A. Thành tế bào
  • B. Bộ xương tế bào (Cytoskeleton)
  • C. Màng sinh chất
  • D. Chất nền ngoại bào

Câu 11: Tế bào thực vật và tế bào động vật khác nhau chủ yếu ở những đặc điểm nào?

  • A. Có nhân hay không có nhân.
  • B. Có màng sinh chất hay không có màng sinh chất.
  • C. Có thành tế bào, lục lạp và không bào trung tâm lớn.
  • D. Có ty thể và lưới nội chất.

Câu 12: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi cho thấy không có nhân hoàn chỉnh, vật chất di truyền nằm vùng nhân, và không có các bào quan có màng bao bọc như ty thể, lưới nội chất. Đây có thể là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân sơ (ví dụ: vi khuẩn)
  • B. Tế bào nhân thực động vật
  • C. Tế bào nhân thực thực vật
  • D. Tế bào nấm men

Câu 13: Nếu một tế bào đang tổng hợp một lượng lớn các enzyme tiêu hóa để tiết ra ngoài, bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh nhất?

  • A. Ty thể
  • B. Lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi
  • C. Không bào
  • D. Peroxisome

Câu 14: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải của màng sinh chất?

  • A. Kiểm soát sự vận chuyển các chất ra vào tế bào.
  • B. Thu nhận tín hiệu từ môi trường bên ngoài.
  • C. Liên kết với các tế bào khác để tạo mô.
  • D. Tổng hợp protein và lipid cho toàn bộ tế bào.

Câu 15: Tại sao ty thể và lục lạp được cho là có nguồn gốc từ vi khuẩn cộng sinh?

  • A. Chúng có DNA vòng riêng, ribosome 70S và màng kép.
  • B. Chúng đều tham gia sản xuất năng lượng.
  • C. Chúng chỉ có ở tế bào nhân thực.
  • D. Chúng đều có kích thước nhỏ hơn nhân tế bào.

Câu 16: Cấu trúc của thành tế bào thực vật chủ yếu được cấu tạo từ polysaccharide nào?

  • A. Peptidoglycan
  • B. Chitin
  • C. Cellulose
  • D. Glycogen

Câu 17: Nếu một tế bào bị thiếu hụt các protein vận chuyển trên màng sinh chất, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Phân giải chất thải.
  • C. Sự ổn định hình dạng tế bào.
  • D. Vận chuyển các chất qua màng một cách chọn lọc.

Câu 18: Bào quan nào trong hệ thống nội màng chịu trách nhiệm biến đổi, gấp cuộn protein sau khi được tổng hợp trên ribosome?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lysosome

Câu 19: Tại sao kích thước tế bào thường rất nhỏ?

  • A. Để dễ dàng di chuyển trong cơ thể.
  • B. Để đảm bảo tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn, thuận lợi cho trao đổi chất.
  • C. Vì nhân tế bào chỉ có thể kiểm soát một thể tích nhất định.
  • D. Do giới hạn về số lượng ty thể có thể chứa.

Câu 20: Bào quan nào ở tế bào thực vật có chức năng chính là dự trữ nước, ion, sắc tố và duy trì áp suất trương nước?

  • A. Ty thể
  • B. Lục lạp
  • C. Không bào trung tâm lớn
  • D. Nhân tế bào

Câu 21: Nếu một loại thuốc làm rối loạn cấu trúc của các vi ống (microtubules) trong bộ xương tế bào, chức năng nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Sự phân chia tế bào và vận chuyển các bào quan.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Sản xuất ATP.
  • D. Tiêu hóa nội bào.

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực nằm ở điểm nào trong cấu trúc di truyền?

  • A. Tế bào nhân sơ không có DNA.
  • B. Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ là RNA.
  • C. Vật chất di truyền của tế bào nhân thực không liên kết với protein.
  • D. Vật chất di truyền của tế bào nhân thực được bao bọc bởi màng nhân, tạo thành nhân hoàn chỉnh.

Câu 23: Bào quan nào sau đây được tìm thấy ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Ty thể
  • B. Ribosome
  • C. Lưới nội chất
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 24: Vai trò của chất nền ngoại bào (ECM) ở tế bào động vật là gì?

  • A. Liên kết các tế bào, hỗ trợ cấu trúc và truyền tín hiệu giữa các tế bào.
  • B. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • C. Kiểm soát sự di chuyển của vật chất di truyền.
  • D. Phân giải các chất độc hại.

Câu 25: Giả sử một tế bào thực vật được chuyển từ môi trường nhược trương sang môi trường ưu trương. Hiện tượng gì sẽ xảy ra?

  • A. Tế bào sẽ trương nước và vỡ ra.
  • B. Tế bào sẽ không bị ảnh hưởng do có thành tế bào.
  • C. Nước sẽ thoát ra khỏi không bào trung tâm, làm tế bào chất co lại, màng sinh chất tách khỏi thành tế bào (hiện tượng co nguyên sinh).
  • D. Lục lạp sẽ ngừng hoạt động.

Câu 26: Bào quan nào chịu trách nhiệm tổng hợp hầu hết lipid và steroid cho tế bào?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Ty thể
  • D. Lưới nội chất trơn

Câu 27: Nếu một tế bào không có Lysosome chức năng, hậu quả chính là gì?

  • A. Tế bào sẽ tích tụ các chất thải và bào quan già cỗi không được phân giải.
  • B. Tế bào sẽ không thể tổng hợp protein.
  • C. Tế bào sẽ không thể sản xuất năng lượng.
  • D. Tế bào sẽ mất khả năng di chuyển.

Câu 28: Cấu trúc nào trong nhân tế bào chịu trách nhiệm tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu đơn vị ribosome?

  • A. Màng nhân
  • B. Hạch nhân (Nucleolus)
  • C. Chất nhiễm sắc (Chromatin)
  • D. Chất nền nhân (Nucleoplasm)

Câu 29: Tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ nhất và cấu trúc đơn giản nhất?

  • A. Tế bào vi khuẩn (nhân sơ)
  • B. Tế bào thần kinh (nhân thực động vật)
  • C. Tế bào biểu bì (nhân thực động vật)
  • D. Tế bào lá cây (nhân thực thực vật)

Câu 30: Sự hiện diện của các bào quan có màng bao bọc trong tế bào nhân thực mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm kích thước tổng thể của tế bào.
  • B. Giúp tế bào dễ dàng di chuyển hơn.
  • C. Chỉ cho phép nước đi qua màng.
  • D. Tạo ra các khoang riêng biệt để thực hiện các phản ứng sinh hóa đặc thù, tăng hiệu quả hoạt động của tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Mô hình khảm động của màng sinh chất mô tả điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình tổng hợp protein?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Lưới nội chất hạt (Rough Endoplasmic Reticulum) có đặc điểm gì khác biệt so với lưới nội chất trơn (Smooth Endoplasmic Reticulum)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Bào quan nào sau đây chứa enzyme thủy phân, có chức năng phân giải các chất thải, bào quan già cỗi hoặc tiêu diệt tế bào theo chương trình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Ty thể được mệnh danh là 'nhà máy năng lượng' của tế bào vì bào quan này thực hiện quá trình nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Ở tế bào thực vật, bào quan nào có chức năng chính là quang hợp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò duy trì hình dạng tế bào, vận chuyển các bào quan và tham gia vào sự di chuyển của tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tế bào thực vật và tế bào động vật khác nhau chủ yếu ở những đặc điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi cho thấy không có nhân hoàn chỉnh, vật chất di truyền nằm vùng nhân, và không có các bào quan có màng bao bọc như ty thể, lưới nội chất. Đây có thể là loại tế bào nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Nếu một tế bào đang tổng hợp một lượng lớn các enzyme tiêu hóa để tiết ra ngoài, bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải của màng sinh chất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tại sao ty thể và lục lạp được cho là có nguồn gốc từ vi khuẩn cộng sinh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Cấu trúc của thành tế bào thực vật chủ yếu được cấu tạo từ polysaccharide nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Nếu một tế bào bị thiếu hụt các protein vận chuyển trên màng sinh chất, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Bào quan nào trong hệ thống nội màng chịu trách nhiệm biến đổi, gấp cuộn protein sau khi được tổng hợp trên ribosome?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tại sao kích thước tế bào thường rất nhỏ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Bào quan nào ở tế bào thực vật có chức năng chính là dự trữ nước, ion, sắc tố và duy trì áp suất trương nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nếu một loại thuốc làm rối loạn cấu trúc của các vi ống (microtubules) trong bộ xương tế bào, chức năng nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực nằm ở điểm nào trong cấu trúc di truyền?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Bào quan nào sau đây được tìm thấy ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Vai trò của chất nền ngoại bào (ECM) ở tế bào động vật là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Giả sử một tế bào thực vật được chuyển từ môi trường nhược trương sang môi trường ưu trương. Hiện tượng gì sẽ xảy ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Bào quan nào chịu trách nhiệm tổng hợp hầu hết lipid và steroid cho tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Nếu một tế bào không có Lysosome chức năng, hậu quả chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Cấu trúc nào trong nhân tế bào chịu trách nhiệm tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu đơn vị ribosome?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ nhất và cấu trúc đơn giản nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Sự hiện diện của các bào quan có màng bao bọc trong tế bào nhân thực mang lại lợi ích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực có những điểm khác biệt rõ rệt về cấu trúc. Đặc điểm nào dưới đây chỉ có ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

  • A. Có màng sinh chất
  • B. Có ribôxôm
  • C. Vật chất di truyền là DNA
  • D. Có hệ thống nội màng phát triển

Câu 2: Màng sinh chất của tế bào được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và protein. Chức năng nào sau đây của màng sinh chất liên quan trực tiếp đến vai trò của các protein xuyên màng?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Lưu trữ năng lượng dưới dạng lipid
  • C. Vận chuyển các chất qua màng một cách chọn lọc
  • D. Tạo liên kết giữa các tế bào

Câu 3: Một loại tế bào thực vật đặc biệt có khả năng tổng hợp một lượng lớn các enzyme thủy phân cần thiết cho quá trình tiêu hóa nội bào. Bào quan nào trong tế bào này có khả năng sản xuất và đóng gói các enzyme đó?

  • A. Lưới nội chất hạt và bộ máy Gôngi
  • B. Ty thể và lục lạp
  • C. Không bào và peroxisome
  • D. Ribôxôm tự do và nhân tế bào

Câu 4: Khi quan sát cấu trúc siêu hiển vi của một tế bào, người ta thấy có nhiều bào quan hình bầu dục với lớp màng kép, màng trong gấp nếp tạo thành các mào. Bào quan này đảm nhận chức năng chính là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Quang hợp
  • C. Lưu trữ nước và chất dinh dưỡng
  • D. Hô hấp tế bào giải phóng năng lượng

Câu 5: Thành phần nào của khung xương tế bào (cytoskeleton) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì hình dạng đặc trưng của tế bào động vật và tham gia vào sự vận động của toàn bộ tế bào, như chuyển động amip?

  • A. Ống siêu nhỏ (microtubules)
  • B. Sợi actin (microfilaments)
  • C. Sợi trung gian (intermediate filaments)
  • D. Tất cả các thành phần trên

Câu 6: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Dưới kính hiển vi điện tử, ông quan sát thấy vi khuẩn này có lớp vỏ nhầy bên ngoài thành tế bào. Lớp vỏ nhầy này có vai trò chủ yếu là gì đối với vi khuẩn?

  • A. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein
  • B. Giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng
  • C. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị thực bào và khô hạn
  • D. Chứa vật chất di truyền của vi khuẩn

Câu 7: Tế bào thực vật khác tế bào động vật ở một số điểm cấu trúc. Cấu trúc nào dưới đây chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

  • A. Thành tế bào bằng cellulose
  • B. Lưới nội chất
  • C. Ty thể
  • D. Màng sinh chất

Câu 8: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, người ta thấy có một cấu trúc lớn, chiếm phần lớn thể tích tế bào, chứa đầy dịch lỏng và các chất hòa tan, có vai trò duy trì áp suất trương nước và dự trữ. Cấu trúc đó là gì?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Bộ máy Gôngi
  • C. Lysosome
  • D. Không bào trung tâm

Câu 9: Lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum) có nhiều chức năng khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào. Chức năng nào dưới đây là đặc trưng của lưới nội chất trơn?

  • A. Tổng hợp protein xuất bào
  • B. Tổng hợp lipid, chuyển hóa carbohydrate và giải độc
  • C. Đóng gói và vận chuyển protein
  • D. Phân hủy các bào quan già cỗi

Câu 10: Bộ máy Gôngi (Golgi apparatus) nhận các túi vận chuyển từ lưới nội chất. Chức năng chính của bộ máy Gôngi là gì trong quá trình xử lý và vận chuyển protein, lipid?

  • A. Tổng hợp ATP cho tế bào
  • B. Sao chép vật chất di truyền
  • C. Chỉnh sửa, phân loại, đóng gói và gửi các phân tử đến đích
  • D. Thực hiện quá trình quang hợp

Câu 11: Lysosome là bào quan chứa các enzyme thủy phân mạnh. Chức năng nào sau đây là chức năng chính của lysosome?

  • A. Phân hủy các đại phân tử, bào quan già cỗi và vật liệu ngoại bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Sản xuất năng lượng ATP
  • D. Lưu trữ nước và muối khoáng

Câu 12: Lục lạp (chloroplast) là bào quan đặc trưng ở tế bào thực vật và tảo. Cấu trúc nào bên trong lục lạp là nơi diễn ra pha sáng của quá trình quang hợp?

  • A. Chất nền (stroma)
  • B. Màng ngoài
  • C. Khoang gian màng
  • D. Màng tilacôit (thylakoid membrane)

Câu 13: Một tế bào động vật cần tổng hợp một lượng lớn protein để xuất ra ngoài tế bào (ví dụ: enzyme tiêu hóa). Bào quan nào sẽ phát triển mạnh nhất trong tế bào này để đáp ứng nhu cầu đó?

  • A. Ty thể
  • B. Lưới nội chất hạt và bộ máy Gôngi
  • C. Không bào
  • D. Lục lạp

Câu 14: Màng sinh chất có tính khảm động. Tính chất "động" của màng chủ yếu được thể hiện qua đặc điểm nào của các thành phần cấu tạo?

  • A. Sự liên kết cố định giữa phospholipid và protein
  • B. Lớp kép phospholipid luôn giữ nguyên vị trí
  • C. Các phân tử phospholipid và protein có khả năng di chuyển bên trong màng
  • D. Chỉ có protein xuyên màng là có khả năng di chuyển

Câu 15: Tế bào vi khuẩn không có nhân thực sự và các bào quan có màng. Vật chất di truyền của vi khuẩn thường nằm ở vùng nào trong tế bào?

  • A. Vùng nhân (nucleoid)
  • B. Trong ty thể
  • C. Trong lục lạp
  • D. Trong không bào

Câu 16: Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực và đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp protein?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Ribôxôm
  • C. Lưới nội chất
  • D. Bộ máy Gôngi

Câu 17: Một tế bào động vật cần phân giải các chất thải và bào quan đã hư hỏng. Bào quan nào chuyên trách nhiệm vụ này?

  • A. Ty thể
  • B. Ribôxôm
  • C. Lysosome
  • D. Lưới nội chất

Câu 18: Màng ngoài của nhân tế bào nhân thực có đặc điểm gì giúp cho vật chất di truyền bên trong có thể liên lạc với tế bào chất?

  • A. Nó là một lớp màng đơn giản
  • B. Nó liên tục với màng sinh chất
  • C. Nó chứa các enzyme thủy phân
  • D. Nó có các lỗ nhân (nuclear pores)

Câu 19: Chức năng chính của ty thể là sản xuất năng lượng ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào. Quá trình này diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào của ty thể?

  • A. Màng trong và chất nền (matrix)
  • B. Màng ngoài
  • C. Khoang gian màng
  • D. Ribôxôm của ty thể

Câu 20: Quan sát một tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn muốn xác định xem nó có đang thực hiện quang hợp hay không. Bạn nên tìm kiếm sự hiện diện của bào quan nào?

  • A. Ty thể
  • B. Lục lạp
  • C. Không bào trung tâm
  • D. Bộ máy Gôngi

Câu 21: Tế bào động vật có một cấu trúc đặc biệt nằm gần nhân, tham gia vào quá trình phân chia tế bào bằng cách tổ chức các ống siêu nhỏ. Cấu trúc đó là gì?

  • A. Ribôxôm
  • B. Lysosome
  • C. Trung thể (centrosome)
  • D. Không bào

Câu 22: Một loại tế bào chuyên biệt trong cơ thể động vật có chức năng co duỗi để tạo ra chuyển động. Thành phần nào của khung xương tế bào đóng vai trò chủ đạo trong khả năng co duỗi này?

  • A. Ống siêu nhỏ
  • B. Sợi actin và protein liên kết (như myosin)
  • C. Sợi trung gian
  • D. Tất cả các thành phần khung xương tế bào

Câu 23: Lớp thành tế bào ở vi khuẩn có cấu tạo hóa học đặc trưng là peptidoglycan. Chức năng chính của lớp thành này đối với tế bào vi khuẩn là gì?

  • A. Bảo vệ tế bào, duy trì hình dạng và ngăn ngừa vỡ do áp suất thẩm thấu
  • B. Tham gia vào quá trình hô hấp tế bào
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Lưu trữ năng lượng

Câu 24: Hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực bao gồm các bào quan có màng liên kết với nhau hoặc trao đổi vật chất thông qua các túi. Bào quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nội màng?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Gôngi
  • C. Lysosome
  • D. Ty thể

Câu 25: Chức năng của không bào ở tế bào thực vật rất đa dạng. Ngoài duy trì áp suất trương nước, không bào còn có thể đảm nhận chức năng nào khác?

  • A. Thực hiện quang hợp
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Lưu trữ chất dinh dưỡng, chất thải, sắc tố hoặc bảo vệ tế bào
  • D. Sản xuất năng lượng ATP

Câu 26: Chất nền (matrix) của ty thể chứa nhiều enzyme, ribôxôm và DNA vòng. Sự hiện diện của DNA và ribôxôm trong ty thể cho thấy điều gì về nguồn gốc của bào quan này?

  • A. Ủng hộ giả thuyết nội cộng sinh, cho rằng ty thể có nguồn gốc từ vi khuẩn
  • B. Ty thể có khả năng tự tổng hợp tất cả protein của nó
  • C. Ty thể là một phần của hệ thống nội màng
  • D. Ty thể chỉ có ở tế bào động vật

Câu 27: Màng sinh chất có vai trò quan trọng trong việc nhận biết tế bào và gắn kết các tế bào lại với nhau để tạo thành mô. Thành phần nào của màng sinh chất đóng vai trò chính trong chức năng nhận biết tế bào?

  • A. Lớp kép phospholipid
  • B. Cholesterol
  • C. Protein xuyên màng
  • D. Glycoprotein và glycolipid (chuỗi carbohydrate gắn với protein hoặc lipid)

Câu 28: Nhân tế bào nhân thực chứa nhiễm sắc thể, là nơi lưu trữ thông tin di truyền. Ngoài ra, trong nhân còn có một cấu trúc đậm đặc gọi là hạch nhân (nucleolus). Chức năng chính của hạch nhân là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp RNA ribôxôm (rRNA) và lắp ráp các tiểu đơn vị ribôxôm
  • C. Sản xuất năng lượng ATP
  • D. Phân hủy các chất thải

Câu 29: Tế bào nấm men là một loại tế bào nhân thực. Cấu trúc nào sau đây có thể tìm thấy ở tế bào nấm men?

  • A. Thành tế bào bằng kitin, nhân hoàn chỉnh, ty thể
  • B. Lục lạp, thành tế bào bằng cellulose, không bào trung tâm lớn
  • C. Vùng nhân (nucleoid), ribôxôm 70S, không có hệ thống nội màng
  • D. Trung thể, lục lạp, không có thành tế bào

Câu 30: Sự khác biệt về cấu trúc nào giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực giải thích tại sao tế bào nhân thực có thể thực hiện các chức năng phức tạp hơn và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau trong cơ thể đa bào?

  • A. Kích thước nhỏ hơn của tế bào nhân sơ
  • B. Sự hiện diện của thành tế bào ở một số tế bào nhân thực
  • C. Vật chất di truyền là DNA ở cả hai loại
  • D. Sự phân hóa thành các bào quan có màng, tạo ra các ngăn chức năng riêng biệt trong tế bào nhân thực

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực có những điểm khác biệt rõ rệt về cấu trúc. Đặc điểm nào dưới đây chỉ có ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Màng sinh chất của tế bào được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và protein. Chức năng nào sau đây của màng sinh chất liên quan trực tiếp đến vai trò của các protein xuyên màng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một loại tế bào thực vật đặc biệt có khả năng tổng hợp một lượng lớn các enzyme thủy phân cần thiết cho quá trình tiêu hóa nội bào. Bào quan nào trong tế bào này có khả năng sản xuất và đóng gói các enzyme đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi quan sát cấu trúc siêu hiển vi của một tế bào, người ta thấy có nhiều bào quan hình bầu dục với lớp màng kép, màng trong gấp nếp tạo thành các mào. Bào quan này đảm nhận chức năng chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Thành phần nào của khung xương tế bào (cytoskeleton) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì hình dạng đặc trưng của tế bào động vật và tham gia vào sự vận động của toàn bộ tế bào, như chuyển động amip?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Dưới kính hiển vi điện tử, ông quan sát thấy vi khuẩn này có lớp vỏ nhầy bên ngoài thành tế bào. Lớp vỏ nhầy này có vai trò chủ yếu là gì đối với vi khuẩn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tế bào thực vật khác tế bào động vật ở một số điểm cấu trúc. Cấu trúc nào dưới đây chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, người ta thấy có một cấu trúc lớn, chiếm phần lớn thể tích tế bào, chứa đầy dịch lỏng và các chất hòa tan, có vai trò duy trì áp suất trương nước và dự trữ. Cấu trúc đó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum) có nhiều chức năng khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào. Chức năng nào dưới đây là đặc trưng của lưới nội chất trơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Bộ máy Gôngi (Golgi apparatus) nhận các túi vận chuyển từ lưới nội chất. Chức năng chính của bộ máy Gôngi là gì trong quá trình xử lý và vận chuyển protein, lipid?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Lysosome là bào quan chứa các enzyme thủy phân mạnh. Chức năng nào sau đây là chức năng chính của lysosome?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Lục lạp (chloroplast) là bào quan đặc trưng ở tế bào thực vật và tảo. Cấu trúc nào bên trong lục lạp là nơi diễn ra pha sáng của quá trình quang hợp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một tế bào động vật cần tổng hợp một lượng lớn protein để xuất ra ngoài tế bào (ví dụ: enzyme tiêu hóa). Bào quan nào sẽ phát triển mạnh nhất trong tế bào này để đáp ứng nhu cầu đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Màng sinh chất có tính khảm động. Tính chất 'động' của màng chủ yếu được thể hiện qua đặc điểm nào của các thành phần cấu tạo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tế bào vi khuẩn không có nhân thực sự và các bào quan có màng. Vật chất di truyền của vi khuẩn thường nằm ở vùng nào trong tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực và đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp protein?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một tế bào động vật cần phân giải các chất thải và bào quan đã hư hỏng. Bào quan nào chuyên trách nhiệm vụ này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Màng ngoài của nhân tế bào nhân thực có đặc điểm gì giúp cho vật chất di truyền bên trong có thể liên lạc với tế bào chất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Chức năng chính của ty thể là sản xuất năng lượng ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào. Quá trình này diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào của ty thể?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Quan sát một tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn muốn xác định xem nó có đang thực hiện quang hợp hay không. Bạn nên tìm kiếm sự hiện diện của bào quan nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tế bào động vật có một cấu trúc đặc biệt nằm gần nhân, tham gia vào quá trình phân chia tế bào bằng cách tổ chức các ống siêu nhỏ. Cấu trúc đó là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một loại tế bào chuyên biệt trong cơ thể động vật có chức năng co duỗi để tạo ra chuyển động. Thành phần nào của khung xương tế bào đóng vai trò chủ đạo trong khả năng co duỗi này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Lớp thành tế bào ở vi khuẩn có cấu tạo hóa học đặc trưng là peptidoglycan. Chức năng chính của lớp thành này đối với tế bào vi khuẩn là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực bao gồm các bào quan có màng liên kết với nhau hoặc trao đổi vật chất thông qua các túi. Bào quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nội màng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Chức năng của không bào ở tế bào thực vật rất đa dạng. Ngoài duy trì áp suất trương nước, không bào còn có thể đảm nhận chức năng nào khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Chất nền (matrix) của ty thể chứa nhiều enzyme, ribôxôm và DNA vòng. Sự hiện diện của DNA và ribôxôm trong ty thể cho thấy điều gì về nguồn gốc của bào quan này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Màng sinh chất có vai trò quan trọng trong việc nhận biết tế bào và gắn kết các tế bào lại với nhau để tạo thành mô. Thành phần nào của màng sinh chất đóng vai trò chính trong chức năng nhận biết tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nhân tế bào nhân thực chứa nhiễm sắc thể, là nơi lưu trữ thông tin di truyền. Ngoài ra, trong nhân còn có một cấu trúc đậm đặc gọi là hạch nhân (nucleolus). Chức năng chính của hạch nhân là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tế bào nấm men là một loại tế bào nhân thực. Cấu trúc nào sau đây có thể tìm thấy ở tế bào nấm men?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Sự khác biệt về cấu trúc nào giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực giải thích tại sao tế bào nhân thực có thể thực hiện các chức năng phức tạp hơn và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau trong cơ thể đa bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới được phân lập từ môi trường khắc nghiệt. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy tế bào này không có màng nhân và các bào quan có màng rõ ràng. Vật chất di truyền nằm tập trung ở một vùng gọi là vùng nhân. Dựa trên đặc điểm này, tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào nhân sơ
  • D. Tế bào nhân thực

Câu 2: Màng sinh chất của tế bào được cấu tạo chủ yếu từ hai thành phần chính là phospholipid và protein. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của protein màng?

  • A. Vận chuyển các chất qua màng.
  • B. Tiếp nhận tín hiệu từ môi trường.
  • C. Tham gia liên kết giữa các tế bào.
  • D. Tổng hợp protein cho tế bào.

Câu 3: Thành tế bào ở thực vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào. Thành phần hóa học chủ yếu cấu tạo nên thành tế bào thực vật là gì?

  • A. Peptidoglycan
  • B. Cellulose
  • C. Chitin
  • D. Lignin

Câu 4: Nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào nhân thực. Cấu trúc nào sau đây nằm bên trong nhân và đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp RNA ribosome (rRNA) và lắp ráp các tiểu đơn vị ribosome?

  • A. Nhân con (hạch nhân)
  • B. Màng nhân
  • C. Chất nhiễm sắc
  • D. Chất nền nhân

Câu 5: Một loại tế bào chuyên sản xuất và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất enzyme tiêu hóa). Bào quan nào trong tế bào này có khả năng phát triển mạnh và chiếm tỉ lệ lớn hơn so với các loại tế bào khác?

  • A. Bộ máy Golgi
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Lưới nội chất hạt
  • D. Lizoxom

Câu 6: Bào quan nào sau đây trong tế bào nhân thực có chức năng chính là phân giải các đại phân tử, bào quan già hoặc tế bào bị tổn thương nhờ chứa các enzyme thủy phân?

  • A. Không bào
  • B. Lizoxom
  • C. Peroxixom
  • D. Riboxom

Câu 7: Tế bào cơ tim đòi hỏi một lượng năng lượng rất lớn để hoạt động liên tục. Bào quan nào sau đây có vai trò cung cấp năng lượng chủ yếu cho hoạt động của tế bào thông qua quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Mitochindria
  • B. Lục lạp
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lưới nội chất

Câu 8: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một bào quan trong tế bào thực vật có cấu trúc màng kép, bên trong chứa các túi dẹt xếp chồng lên nhau gọi là tilacoid, và các tilacoid này xếp thành chồng gọi là grana. Bào quan này là gì và có chức năng chính là gì?

  • A. Mitochindria; hô hấp tế bào.
  • B. Nhân; điều khiển hoạt động tế bào.
  • C. Bộ máy Golgi; đóng gói và vận chuyển protein.
  • D. Lục lạp; quang hợp.

Câu 9: Riboxom là bào quan không có màng, tồn tại ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chung và quan trọng nhất của riboxom là gì?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Phân giải carbohydrate.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Vận chuyển vật chất.

Câu 10: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới các sợi protein bên trong tế bào chất. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của bộ khung tế bào?

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Duy trì hình dạng tế bào.
  • C. Tham gia vào sự vận động của tế bào và bào quan.
  • D. Neo giữ các bào quan ở vị trí nhất định.

Câu 11: Tế bào vi khuẩn có cấu trúc đơn giản hơn tế bào nhân thực. Đặc điểm nào sau đây CHỈ có ở tế bào nhân sơ mà KHÔNG có ở tế bào nhân thực?

  • A. Có màng sinh chất.
  • B. Vật chất di truyền nằm ở vùng nhân, không có màng bọc.
  • C. Có riboxom.
  • D. Có thành tế bào.

Câu 12: Màng sinh chất có tính khảm động. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Các phân tử phospholipid và protein có khả năng di chuyển linh hoạt bên trong lớp màng.
  • B. Màng chỉ cho một số chất nhất định đi qua.
  • C. Màng được cấu tạo từ nhiều loại phân tử khác nhau.
  • D. Màng có khả năng thay đổi hình dạng.

Câu 13: Một tế bào thực vật được đặt vào môi trường có nồng độ chất tan rất cao. Hiện tượng co nguyên sinh xảy ra. Cấu trúc nào của tế bào thực vật đóng vai trò giới hạn sự co lại của khối nguyên sinh chất, khiến tế bào không bị vỡ trong môi trường nhược trương nhưng lại co lại khi ở môi trường ưu trương?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Màng nhân
  • C. Thành tế bào
  • D. Không bào trung tâm

Câu 14: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại tế bào nào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi loại kháng sinh này?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào động vật

Câu 15: Lưới nội chất trơn khác lưới nội chất hạt ở chỗ KHÔNG có riboxom đính trên bề mặt. Chức năng nào sau đây là chức năng chính của lưới nội chất trơn?

  • A. Tổng hợp protein xuất bào.
  • B. Lắp ráp các tiểu đơn vị riboxom.
  • C. Biến đổi và đóng gói protein.
  • D. Tổng hợp lipid, chuyển hóa đường, giải độc.

Câu 16: Bộ máy Golgi có mối liên hệ chặt chẽ với lưới nội chất. Chức năng chính của bộ máy Golgi là gì trong con đường vận chuyển protein và lipid?

  • A. Tổng hợp protein từ các amino acid.
  • B. Biến đổi, phân loại, đóng gói và vận chuyển các sản phẩm từ lưới nội chất.
  • C. Sản xuất năng lượng dưới dạng ATP.
  • D. Phân giải các chất thải trong tế bào.

Câu 17: Không bào là bào quan có màng, kích thước và chức năng đa dạng tùy loại tế bào. Ở tế bào thực vật trưởng thành, không bào trung tâm thường rất lớn và chiếm phần lớn thể tích tế bào. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của không bào trung tâm ở thực vật?

  • A. Tổng hợp carbohydrate qua quang hợp.
  • B. Dự trữ chất dinh dưỡng, chất thải.
  • C. Duy trì áp suất trương nước.
  • D. Chứa sắc tố tạo màu cho hoa, quả.

Câu 18: Một tế bào động vật bị thiếu hụt nghiêm trọng chức năng của lizoxom. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với tế bào này?

  • A. Khả năng tổng hợp protein bị suy giảm.
  • B. Tế bào không thể sản xuất năng lượng.
  • C. Quá trình quang hợp bị ngừng trệ.
  • D. Các bào quan già và chất thải tích tụ bên trong tế bào.

Câu 19: Cấu trúc nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein?

  • A. Nhân
  • B. Mitochindria
  • C. Riboxom
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 20: Tế bào chất (cytoplasm) của tế bào nhân thực bao gồm cytosol và các bào quan. Cytosol là gì?

  • A. Phần dịch lỏng chứa các chất hòa tan và nơi diễn ra nhiều phản ứng chuyển hóa.
  • B. Toàn bộ phần bên trong màng sinh chất, bao gồm cả nhân.
  • C. Chỉ các bào quan có màng trong tế bào chất.
  • D. Vật chất di truyền của tế bào.

Câu 21: Phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực dựa trên đặc điểm nào là rõ ràng nhất?

  • A. Có hay không có thành tế bào.
  • B. Có hay không có màng nhân và các bào quan có màng.
  • C. Kích thước của tế bào.
  • D. Vật chất di truyền là DNA hay RNA.

Câu 22: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc. Điều này có ý nghĩa gì đối với tế bào?

  • A. Màng cho tất cả các chất đi qua một cách dễ dàng.
  • B. Màng chỉ cho nước đi qua.
  • C. Màng ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của các chất.
  • D. Màng kiểm soát sự ra vào của các chất, giúp duy trì môi trường bên trong tế bào ổn định.

Câu 23: Nếu một tế bào đột ngột mất đi chức năng của lưới nội chất hạt, điều nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Tế bào sẽ không thể sản xuất ATP.
  • B. Khả năng quang hợp của tế bào sẽ bị ảnh hưởng.
  • C. Quá trình tổng hợp và xử lý protein cho xuất bào hoặc màng sẽ bị đình trệ.
  • D. Tế bào sẽ không thể phân giải các chất thải.

Câu 24: Bệnh Pompe là một bệnh di truyền hiếm gặp do thiếu enzyme alpha-glucosidase, một enzyme cần thiết để phân giải glycogen. Glycogen tích tụ trong các tế bào cơ và gan gây tổn thương. Enzyme alpha-glucosidase bình thường hoạt động ở bào quan nào?

  • A. Mitochindria
  • B. Lizoxom
  • C. Không bào
  • D. Riboxom

Câu 25: So sánh lục lạp và mitochindria, điểm giống nhau cơ bản về cấu trúc là gì?

  • A. Đều có màng kép và chứa DNA riêng.
  • B. Đều thực hiện quá trình tổng hợp carbohydrate.
  • C. Đều chỉ có ở tế bào thực vật.
  • D. Đều là một phần của hệ thống nội màng.

Câu 26: Nếu một tế bào cần di chuyển hoặc thay đổi hình dạng một cách linh hoạt, cấu trúc nào trong bộ khung tế bào đóng vai trò chính trong việc này thông qua sự lắp ráp và tháo gỡ nhanh chóng?

  • A. Sợi trung gian
  • B. Nhân con
  • C. Lưới nội chất
  • D. Vi sợi actin

Câu 27: Một tế bào động vật có thể liên kết với các tế bào lân cận để tạo thành mô. Cấu trúc nào sau đây trên màng sinh chất đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện và liên kết giữa các tế bào?

  • A. Glycoprotein và glycolipid (các dấu chuẩn tế bào)
  • B. Kênh protein vận chuyển
  • C. Các phân tử phospholipid
  • D. Cholesterol

Câu 28: Cấu trúc nào của tế bào nhân thực có chức năng phân giải H2O2 (hydrogen peroxide), một sản phẩm phụ độc hại của một số quá trình trao đổi chất?

  • A. Lizoxom
  • B. Không bào
  • C. Peroxixom
  • D. Mitochindria

Câu 29: Khi so sánh tế bào vi khuẩn và tế bào thực vật, sự khác biệt nào sau đây là KHÔNG chính xác?

  • A. Tế bào vi khuẩn không có màng nhân, tế bào thực vật có màng nhân.
  • B. Tế bào vi khuẩn không có lục lạp, tế bào thực vật có lục lạp (ở phần lớn các loại).
  • C. Thành tế bào vi khuẩn cấu tạo từ peptidoglycan, thành tế bào thực vật cấu tạo từ cellulose.
  • D. Tế bào vi khuẩn có bộ khung tế bào phát triển, tế bào thực vật không có bộ khung tế bào.

Câu 30: Hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực bao gồm lưới nội chất, bộ máy Golgi, lizoxom, không bào và màng nhân. Các bào quan này có mối liên hệ với nhau về chức năng và nguồn gốc như thế nào?

  • A. Chúng phối hợp với nhau để sản xuất, vận chuyển và phân giải các chất, và có thể trao đổi vật chất qua các túi vận chuyển.
  • B. Mỗi bào quan hoạt động độc lập và không có mối liên hệ nào với nhau.
  • C. Tất cả các bào quan này đều có nguồn gốc trực tiếp từ màng sinh chất.
  • D. Chức năng chính của hệ thống nội màng là sản xuất năng lượng cho tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới được phân lập từ môi trường khắc nghiệt. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy tế bào này không có màng nhân và các bào quan có màng rõ ràng. Vật chất di truyền nằm tập trung ở một vùng gọi là vùng nhân. Dựa trên đặc điểm này, tế bào này thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Màng sinh chất của tế bào được cấu tạo chủ yếu từ hai thành phần chính là phospholipid và protein. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của protein màng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Thành tế bào ở thực vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào. Thành phần hóa học chủ yếu cấu tạo nên thành tế bào thực vật là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào nhân thực. Cấu trúc nào sau đây nằm bên trong nhân và đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp RNA ribosome (rRNA) và lắp ráp các tiểu đơn vị ribosome?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một loại tế bào chuyên sản xuất và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất enzyme tiêu hóa). Bào quan nào trong tế bào này có khả năng phát triển mạnh và chiếm tỉ lệ lớn hơn so với các loại tế bào khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Bào quan nào sau đây trong tế bào nhân thực có chức năng chính là phân giải các đại phân tử, bào quan già hoặc tế bào bị tổn thương nhờ chứa các enzyme thủy phân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tế bào cơ tim đòi hỏi một lượng năng lượng rất lớn để hoạt động liên tục. Bào quan nào sau đây có vai trò cung cấp năng lượng chủ yếu cho hoạt động của tế bào thông qua quá trình hô hấp tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một bào quan trong tế bào thực vật có cấu trúc màng kép, bên trong chứa các túi dẹt xếp chồng lên nhau gọi là tilacoid, và các tilacoid này xếp thành chồng gọi là grana. Bào quan này là gì và có chức năng chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Riboxom là bào quan không có màng, tồn tại ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chung và quan trọng nhất của riboxom là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới các sợi protein bên trong tế bào chất. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của bộ khung tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tế bào vi khuẩn có cấu trúc đơn giản hơn tế bào nhân thực. Đặc điểm nào sau đây CHỈ có ở tế bào nhân sơ mà KHÔNG có ở tế bào nhân thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Màng sinh chất có tính khảm động. Điều này có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một tế bào thực vật được đặt vào môi trường có nồng độ chất tan rất cao. Hiện tượng co nguyên sinh xảy ra. Cấu trúc nào của tế bào thực vật đóng vai trò giới hạn sự co lại của khối nguyên sinh chất, khiến tế bào không bị vỡ trong môi trường nhược trương nhưng lại co lại khi ở môi trường ưu trương?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại tế bào nào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi loại kháng sinh này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Lưới nội chất trơn khác lưới nội chất hạt ở chỗ KHÔNG có riboxom đính trên bề mặt. Chức năng nào sau đây là chức năng chính của lưới nội chất trơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Bộ máy Golgi có mối liên hệ chặt chẽ với lưới nội chất. Chức năng chính của bộ máy Golgi là gì trong con đường vận chuyển protein và lipid?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Không bào là bào quan có màng, kích thước và chức năng đa dạng tùy loại tế bào. Ở tế bào thực vật trưởng thành, không bào trung tâm thường rất lớn và chiếm phần lớn thể tích tế bào. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của không bào trung tâm ở thực vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một tế bào động vật bị thiếu hụt nghiêm trọng chức năng của lizoxom. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với tế bào này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Cấu trúc nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tế bào chất (cytoplasm) của tế bào nhân thực bao gồm cytosol và các bào quan. Cytosol là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực dựa trên đặc điểm nào là rõ ràng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc. Điều này có ý nghĩa gì đối với tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nếu một tế bào đột ngột mất đi chức năng của lưới nội chất hạt, điều nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Bệnh Pompe là một bệnh di truyền hiếm gặp do thiếu enzyme alpha-glucosidase, một enzyme cần thiết để phân giải glycogen. Glycogen tích tụ trong các tế bào cơ và gan gây tổn thương. Enzyme alpha-glucosidase bình thường hoạt động ở bào quan nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: So sánh lục lạp và mitochindria, điểm giống nhau cơ bản về cấu trúc là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nếu một tế bào cần di chuyển hoặc thay đổi hình dạng một cách linh hoạt, cấu trúc nào trong bộ khung tế bào đóng vai trò chính trong việc này thông qua sự lắp ráp và tháo gỡ nhanh chóng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một tế bào động vật có thể liên kết với các tế bào lân cận để tạo thành mô. Cấu trúc nào sau đây trên màng sinh chất đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện và liên kết giữa các tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Cấu trúc nào của tế bào nhân thực có chức năng phân giải H2O2 (hydrogen peroxide), một sản phẩm phụ độc hại của một số quá trình trao đổi chất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi so sánh tế bào vi khuẩn và tế bào thực vật, sự khác biệt nào sau đây là KHÔNG chính xác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực bao gồm lưới nội chất, bộ máy Golgi, lizoxom, không bào và màng nhân. Các bào quan này có mối liên hệ với nhau về chức năng và nguồn gốc như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới được phân lập từ môi trường khắc nghiệt. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy tế bào này không có màng nhân và các bào quan có màng rõ ràng. Vật chất di truyền nằm tập trung ở một vùng gọi là vùng nhân. Dựa trên đặc điểm này, tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào nhân sơ
  • D. Tế bào nhân thực

Câu 2: Màng sinh chất của tế bào được cấu tạo chủ yếu từ hai thành phần chính là phospholipid và protein. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của protein màng?

  • A. Vận chuyển các chất qua màng.
  • B. Tiếp nhận tín hiệu từ môi trường.
  • C. Tham gia liên kết giữa các tế bào.
  • D. Tổng hợp protein cho tế bào.

Câu 3: Thành tế bào ở thực vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào. Thành phần hóa học chủ yếu cấu tạo nên thành tế bào thực vật là gì?

  • A. Peptidoglycan
  • B. Cellulose
  • C. Chitin
  • D. Lignin

Câu 4: Nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào nhân thực. Cấu trúc nào sau đây nằm bên trong nhân và đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp RNA ribosome (rRNA) và lắp ráp các tiểu đơn vị ribosome?

  • A. Nhân con (hạch nhân)
  • B. Màng nhân
  • C. Chất nhiễm sắc
  • D. Chất nền nhân

Câu 5: Một loại tế bào chuyên sản xuất và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất enzyme tiêu hóa). Bào quan nào trong tế bào này có khả năng phát triển mạnh và chiếm tỉ lệ lớn hơn so với các loại tế bào khác?

  • A. Bộ máy Golgi
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Lưới nội chất hạt
  • D. Lizoxom

Câu 6: Bào quan nào sau đây trong tế bào nhân thực có chức năng chính là phân giải các đại phân tử, bào quan già hoặc tế bào bị tổn thương nhờ chứa các enzyme thủy phân?

  • A. Không bào
  • B. Lizoxom
  • C. Peroxixom
  • D. Riboxom

Câu 7: Tế bào cơ tim đòi hỏi một lượng năng lượng rất lớn để hoạt động liên tục. Bào quan nào sau đây có vai trò cung cấp năng lượng chủ yếu cho hoạt động của tế bào thông qua quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Mitochindria
  • B. Lục lạp
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lưới nội chất

Câu 8: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một bào quan trong tế bào thực vật có cấu trúc màng kép, bên trong chứa các túi dẹt xếp chồng lên nhau gọi là tilacoid, và các tilacoid này xếp thành chồng gọi là grana. Bào quan này là gì và có chức năng chính là gì?

  • A. Mitochindria; hô hấp tế bào.
  • B. Nhân; điều khiển hoạt động tế bào.
  • C. Bộ máy Golgi; đóng gói và vận chuyển protein.
  • D. Lục lạp; quang hợp.

Câu 9: Riboxom là bào quan không có màng, tồn tại ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chung và quan trọng nhất của riboxom là gì?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Phân giải carbohydrate.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Vận chuyển vật chất.

Câu 10: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới các sợi protein bên trong tế bào chất. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của bộ khung tế bào?

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Duy trì hình dạng tế bào.
  • C. Tham gia vào sự vận động của tế bào và bào quan.
  • D. Neo giữ các bào quan ở vị trí nhất định.

Câu 11: Tế bào vi khuẩn có cấu trúc đơn giản hơn tế bào nhân thực. Đặc điểm nào sau đây CHỈ có ở tế bào nhân sơ mà KHÔNG có ở tế bào nhân thực?

  • A. Có màng sinh chất.
  • B. Vật chất di truyền nằm ở vùng nhân, không có màng bọc.
  • C. Có riboxom.
  • D. Có thành tế bào.

Câu 12: Màng sinh chất có tính khảm động. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Các phân tử phospholipid và protein có khả năng di chuyển linh hoạt bên trong lớp màng.
  • B. Màng chỉ cho một số chất nhất định đi qua.
  • C. Màng được cấu tạo từ nhiều loại phân tử khác nhau.
  • D. Màng có khả năng thay đổi hình dạng.

Câu 13: Một tế bào thực vật được đặt vào môi trường có nồng độ chất tan rất cao. Hiện tượng co nguyên sinh xảy ra. Cấu trúc nào của tế bào thực vật đóng vai trò giới hạn sự co lại của khối nguyên sinh chất, khiến tế bào không bị vỡ trong môi trường nhược trương nhưng lại co lại khi ở môi trường ưu trương?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Màng nhân
  • C. Thành tế bào
  • D. Không bào trung tâm

Câu 14: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại tế bào nào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi loại kháng sinh này?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào động vật

Câu 15: Lưới nội chất trơn khác lưới nội chất hạt ở chỗ KHÔNG có riboxom đính trên bề mặt. Chức năng nào sau đây là chức năng chính của lưới nội chất trơn?

  • A. Tổng hợp protein xuất bào.
  • B. Lắp ráp các tiểu đơn vị riboxom.
  • C. Biến đổi và đóng gói protein.
  • D. Tổng hợp lipid, chuyển hóa đường, giải độc.

Câu 16: Bộ máy Golgi có mối liên hệ chặt chẽ với lưới nội chất. Chức năng chính của bộ máy Golgi là gì trong con đường vận chuyển protein và lipid?

  • A. Tổng hợp protein từ các amino acid.
  • B. Biến đổi, phân loại, đóng gói và vận chuyển các sản phẩm từ lưới nội chất.
  • C. Sản xuất năng lượng dưới dạng ATP.
  • D. Phân giải các chất thải trong tế bào.

Câu 17: Không bào là bào quan có màng, kích thước và chức năng đa dạng tùy loại tế bào. Ở tế bào thực vật trưởng thành, không bào trung tâm thường rất lớn và chiếm phần lớn thể tích tế bào. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của không bào trung tâm ở thực vật?

  • A. Tổng hợp carbohydrate qua quang hợp.
  • B. Dự trữ chất dinh dưỡng, chất thải.
  • C. Duy trì áp suất trương nước.
  • D. Chứa sắc tố tạo màu cho hoa, quả.

Câu 18: Một tế bào động vật bị thiếu hụt nghiêm trọng chức năng của lizoxom. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với tế bào này?

  • A. Khả năng tổng hợp protein bị suy giảm.
  • B. Tế bào không thể sản xuất năng lượng.
  • C. Quá trình quang hợp bị ngừng trệ.
  • D. Các bào quan già và chất thải tích tụ bên trong tế bào.

Câu 19: Cấu trúc nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein?

  • A. Nhân
  • B. Mitochindria
  • C. Riboxom
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 20: Tế bào chất (cytoplasm) của tế bào nhân thực bao gồm cytosol và các bào quan. Cytosol là gì?

  • A. Phần dịch lỏng chứa các chất hòa tan và nơi diễn ra nhiều phản ứng chuyển hóa.
  • B. Toàn bộ phần bên trong màng sinh chất, bao gồm cả nhân.
  • C. Chỉ các bào quan có màng trong tế bào chất.
  • D. Vật chất di truyền của tế bào.

Câu 21: Phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực dựa trên đặc điểm nào là rõ ràng nhất?

  • A. Có hay không có thành tế bào.
  • B. Có hay không có màng nhân và các bào quan có màng.
  • C. Kích thước của tế bào.
  • D. Vật chất di truyền là DNA hay RNA.

Câu 22: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc. Điều này có ý nghĩa gì đối với tế bào?

  • A. Màng cho tất cả các chất đi qua một cách dễ dàng.
  • B. Màng chỉ cho nước đi qua.
  • C. Màng ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của các chất.
  • D. Màng kiểm soát sự ra vào của các chất, giúp duy trì môi trường bên trong tế bào ổn định.

Câu 23: Nếu một tế bào đột ngột mất đi chức năng của lưới nội chất hạt, điều nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Tế bào sẽ không thể sản xuất ATP.
  • B. Khả năng quang hợp của tế bào sẽ bị ảnh hưởng.
  • C. Quá trình tổng hợp và xử lý protein cho xuất bào hoặc màng sẽ bị đình trệ.
  • D. Tế bào sẽ không thể phân giải các chất thải.

Câu 24: Bệnh Pompe là một bệnh di truyền hiếm gặp do thiếu enzyme alpha-glucosidase, một enzyme cần thiết để phân giải glycogen. Glycogen tích tụ trong các tế bào cơ và gan gây tổn thương. Enzyme alpha-glucosidase bình thường hoạt động ở bào quan nào?

  • A. Mitochindria
  • B. Lizoxom
  • C. Không bào
  • D. Riboxom

Câu 25: So sánh lục lạp và mitochindria, điểm giống nhau cơ bản về cấu trúc là gì?

  • A. Đều có màng kép và chứa DNA riêng.
  • B. Đều thực hiện quá trình tổng hợp carbohydrate.
  • C. Đều chỉ có ở tế bào thực vật.
  • D. Đều là một phần của hệ thống nội màng.

Câu 26: Nếu một tế bào cần di chuyển hoặc thay đổi hình dạng một cách linh hoạt, cấu trúc nào trong bộ khung tế bào đóng vai trò chính trong việc này thông qua sự lắp ráp và tháo gỡ nhanh chóng?

  • A. Sợi trung gian
  • B. Nhân con
  • C. Lưới nội chất
  • D. Vi sợi actin

Câu 27: Một tế bào động vật có thể liên kết với các tế bào lân cận để tạo thành mô. Cấu trúc nào sau đây trên màng sinh chất đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện và liên kết giữa các tế bào?

  • A. Glycoprotein và glycolipid (các dấu chuẩn tế bào)
  • B. Kênh protein vận chuyển
  • C. Các phân tử phospholipid
  • D. Cholesterol

Câu 28: Cấu trúc nào của tế bào nhân thực có chức năng phân giải H2O2 (hydrogen peroxide), một sản phẩm phụ độc hại của một số quá trình trao đổi chất?

  • A. Lizoxom
  • B. Không bào
  • C. Peroxixom
  • D. Mitochindria

Câu 29: Khi so sánh tế bào vi khuẩn và tế bào thực vật, sự khác biệt nào sau đây là KHÔNG chính xác?

  • A. Tế bào vi khuẩn không có màng nhân, tế bào thực vật có màng nhân.
  • B. Tế bào vi khuẩn không có lục lạp, tế bào thực vật có lục lạp (ở phần lớn các loại).
  • C. Thành tế bào vi khuẩn cấu tạo từ peptidoglycan, thành tế bào thực vật cấu tạo từ cellulose.
  • D. Tế bào vi khuẩn có bộ khung tế bào phát triển, tế bào thực vật không có bộ khung tế bào.

Câu 30: Hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực bao gồm lưới nội chất, bộ máy Golgi, lizoxom, không bào và màng nhân. Các bào quan này có mối liên hệ với nhau về chức năng và nguồn gốc như thế nào?

  • A. Chúng phối hợp với nhau để sản xuất, vận chuyển và phân giải các chất, và có thể trao đổi vật chất qua các túi vận chuyển.
  • B. Mỗi bào quan hoạt động độc lập và không có mối liên hệ nào với nhau.
  • C. Tất cả các bào quan này đều có nguồn gốc trực tiếp từ màng sinh chất.
  • D. Chức năng chính của hệ thống nội màng là sản xuất năng lượng cho tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới được phân lập từ môi trường khắc nghiệt. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy tế bào này không có màng nhân và các bào quan có màng rõ ràng. Vật chất di truyền nằm tập trung ở một vùng gọi là vùng nhân. Dựa trên đặc điểm này, tế bào này thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Màng sinh chất của tế bào được cấu tạo chủ yếu từ hai thành phần chính là phospholipid và protein. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của protein màng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Thành tế bào ở thực vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào. Thành phần hóa học chủ yếu cấu tạo nên thành tế bào thực vật là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào nhân thực. Cấu trúc nào sau đây nằm bên trong nhân và đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp RNA ribosome (rRNA) và lắp ráp các tiểu đơn vị ribosome?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một loại tế bào chuyên sản xuất và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất enzyme tiêu hóa). Bào quan nào trong tế bào này có khả năng phát triển mạnh và chiếm tỉ lệ lớn hơn so với các loại tế bào khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Bào quan nào sau đây trong tế bào nhân thực có chức năng chính là phân giải các đại phân tử, bào quan già hoặc tế bào bị tổn thương nhờ chứa các enzyme thủy phân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tế bào cơ tim đòi hỏi một lượng năng lượng rất lớn để hoạt động liên tục. Bào quan nào sau đây có vai trò cung cấp năng lượng chủ yếu cho hoạt động của tế bào thông qua quá trình hô hấp tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một bào quan trong tế bào thực vật có cấu trúc màng kép, bên trong chứa các túi dẹt xếp chồng lên nhau gọi là tilacoid, và các tilacoid này xếp thành chồng gọi là grana. Bào quan này là gì và có chức năng chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Riboxom là bào quan không có màng, tồn tại ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chung và quan trọng nhất của riboxom là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới các sợi protein bên trong tế bào chất. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của bộ khung tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tế bào vi khuẩn có cấu trúc đơn giản hơn tế bào nhân thực. Đặc điểm nào sau đây CHỈ có ở tế bào nhân sơ mà KHÔNG có ở tế bào nhân thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Màng sinh chất có tính khảm động. Điều này có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một tế bào thực vật được đặt vào môi trường có nồng độ chất tan rất cao. Hiện tượng co nguyên sinh xảy ra. Cấu trúc nào của tế bào thực vật đóng vai trò giới hạn sự co lại của khối nguyên sinh chất, khiến tế bào không bị vỡ trong môi trường nhược trương nhưng lại co lại khi ở môi trường ưu trương?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại tế bào nào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi loại kháng sinh này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Lưới nội chất trơn khác lưới nội chất hạt ở chỗ KHÔNG có riboxom đính trên bề mặt. Chức năng nào sau đây là chức năng chính của lưới nội chất trơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Bộ máy Golgi có mối liên hệ chặt chẽ với lưới nội chất. Chức năng chính của bộ máy Golgi là gì trong con đường vận chuyển protein và lipid?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Không bào là bào quan có màng, kích thước và chức năng đa dạng tùy loại tế bào. Ở tế bào thực vật trưởng thành, không bào trung tâm thường rất lớn và chiếm phần lớn thể tích tế bào. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của không bào trung tâm ở thực vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một tế bào động vật bị thiếu hụt nghiêm trọng chức năng của lizoxom. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với tế bào này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Cấu trúc nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tế bào chất (cytoplasm) của tế bào nhân thực bao gồm cytosol và các bào quan. Cytosol là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực dựa trên đặc điểm nào là rõ ràng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc. Điều này có ý nghĩa gì đối với tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nếu một tế bào đột ngột mất đi chức năng của lưới nội chất hạt, điều nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Bệnh Pompe là một bệnh di truyền hiếm gặp do thiếu enzyme alpha-glucosidase, một enzyme cần thiết để phân giải glycogen. Glycogen tích tụ trong các tế bào cơ và gan gây tổn thương. Enzyme alpha-glucosidase bình thường hoạt động ở bào quan nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: So sánh lục lạp và mitochindria, điểm giống nhau cơ bản về cấu trúc là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Nếu một tế bào cần di chuyển hoặc thay đổi hình dạng một cách linh hoạt, cấu trúc nào trong bộ khung tế bào đóng vai trò chính trong việc này thông qua sự lắp ráp và tháo gỡ nhanh chóng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một tế bào động vật có thể liên kết với các tế bào lân cận để tạo thành mô. Cấu trúc nào sau đây trên màng sinh chất đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện và liên kết giữa các tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Cấu trúc nào của tế bào nhân thực có chức năng phân giải H2O2 (hydrogen peroxide), một sản phẩm phụ độc hại của một số quá trình trao đổi chất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi so sánh tế bào vi khuẩn và tế bào thực vật, sự khác biệt nào sau đây là KHÔNG chính xác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực bao gồm lưới nội chất, bộ máy Golgi, lizoxom, không bào và màng nhân. Các bào quan này có mối liên hệ với nhau về chức năng và nguồn gốc như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giúp phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Sự hiện diện của thành tế bào.
  • B. Có màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
  • C. Kích thước tế bào lớn hơn.
  • D. Có ribôxôm thực hiện tổng hợp prôtêin.

Câu 2: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ các thành phần nào sau đây?

  • A. Chủ yếu là prôtêin và cacbohiđrat.
  • B. Chỉ gồm lớp kép phôtpholipit.
  • C. Lớp kép phôtpholipit và các phân tử prôtêin.
  • D. Chủ yếu là ADN và ARN.

Câu 3: Chức năng quan trọng nhất của màng sinh chất đối với sự sống của tế bào là gì?

  • A. Kiểm soát sự ra vào của các chất vào và ra khỏi tế bào.
  • B. Tổng hợp prôtêin cho tế bào.
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • D. Thực hiện quá trình quang hợp.

Câu 4: Một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch ưu trương. Dự đoán hiện tượng có thể xảy ra đối với tế bào này, giải thích dựa trên cấu trúc nào của tế bào?

  • A. Tế bào sẽ trương nước và vỡ ra do áp suất thẩm thấu, liên quan đến thành tế bào cứng chắc.
  • B. Tế bào không thay đổi kích thước do thành tế bào ngăn cản sự biến đổi.
  • C. Chất nguyên sinh sẽ co lại do nước thoát ra ngoài, nhưng màng sinh chất vẫn dính chặt vào thành tế bào.
  • D. Chất nguyên sinh và màng sinh chất sẽ co lại, tách ra khỏi thành tế bào (hiện tượng co nguyên sinh) do nước thoát ra ngoài qua màng sinh chất.

Câu 5: Thành tế bào thực vật có vai trò chính là gì?

  • A. Thực hiện trao đổi chất với môi trường.
  • B. Bảo vệ tế bào và duy trì hình dạng ổn định.
  • C. Tổng hợp lipit và stêrôit.
  • D. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.

Câu 6: Nhân tế bào nhân thực có chức năng nào sau đây?

  • A. Nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào.
  • B. Trung tâm tổng hợp prôtêin.
  • C. Chứa vật chất di truyền (ADN) và điều khiển hoạt động sống của tế bào.
  • D. Thực hiện quá trình tiêu hóa nội bào.

Câu 7: Bộ máy Gôngi (Golgi apparatus) trong tế bào nhân thực có chức năng gì?

  • A. Hoàn thiện, đóng gói và phân phối các sản phẩm (prôtêin, lipit) từ lưới nội chất.
  • B. Tổng hợp prôtêin xuất bào.
  • C. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào.
  • D. Lưu trữ năng lượng dưới dạng ATP.

Câu 8: Lưới nội chất hạt (Rough ER) khác với lưới nội chất trơn (Smooth ER) ở điểm nào?

  • A. Lưới nội chất hạt chỉ có ở tế bào thực vật, lưới nội chất trơn chỉ có ở tế bào động vật.
  • B. Lưới nội chất hạt tổng hợp lipit, lưới nội chất trơn tổng hợp prôtêin.
  • C. Lưới nội chất hạt có cấu trúc ống, lưới nội chất trơn có cấu trúc túi dẹt.
  • D. Lưới nội chất hạt có đính các hạt ribôxôm trên bề mặt, lưới nội chất trơn thì không.

Câu 9: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và quan sát thấy nó có một lượng lớn các túi nhỏ chứa enzyme thủy phân. Cấu trúc tế bào nào có khả năng sản sinh ra các túi này?

  • A. Lưới nội chất trơn.
  • B. Bộ máy Gôngi.
  • C. Ti thể.
  • D. Không bào.

Câu 10: Ti thể (Mitochondria) được xem là "nhà máy năng lượng" của tế bào vì nó thực hiện quá trình nào?

  • A. Quang hợp.
  • B. Tổng hợp prôtêin.
  • C. Hô hấp tế bào, tạo ra ATP.
  • D. Tiêu hóa nội bào.

Câu 11: Lục lạp (Chloroplast) chỉ có ở tế bào thực vật và một số sinh vật quang hợp. Chức năng chính của lục lạp là gì?

  • A. Thực hiện quá trình quang hợp, chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • B. Phân giải chất hữu cơ để giải phóng năng lượng.
  • C. Tổng hợp lipit và stêrôit.
  • D. Lưu trữ nước và các chất thải.

Câu 12: So sánh cấu trúc của ti thể và lục lạp, điểm giống nhau cơ bản giữa hai bào quan này là gì?

  • A. Đều có màng đơn.
  • B. Đều thực hiện quá trình tổng hợp ATP từ năng lượng ánh sáng.
  • C. Đều chỉ có ở tế bào thực vật.
  • D. Đều có màng kép và chứa hệ gen riêng (ADN, ribôxôm).

Câu 13: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ các sợi prôtêin. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của bộ khung xương tế bào?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào.
  • B. Tham gia vào sự vận động của tế bào và bào quan.
  • C. Tổng hợp ATP.
  • D. Neo giữ các bào quan ở vị trí nhất định.

Câu 14: Một loại vi khuẩn gây bệnh có cấu trúc đặc trưng giúp nó bám dính vào bề mặt tế bào vật chủ và di chuyển trong môi trường lỏng. Cấu trúc nào sau đây có khả năng thực hiện các chức năng này?

  • A. Lông nhung (pili) và roi (flagella).
  • B. Thành tế bào và màng sinh chất.
  • C. Vùng nhân và ribôxôm.
  • D. Không bào và ti thể.

Câu 15: Bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm phân giải các đại phân tử, bào quan già hoặc tế bào bị tổn thương trong tế bào động vật?

  • A. Ribôxôm.
  • B. Bộ máy Gôngi.
  • C. Không bào.
  • D. Lizôxôm (lysosome).

Câu 16: Không bào trung tâm lớn ở tế bào thực vật trưởng thành có chức năng gì?

  • A. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào.
  • B. Tổng hợp prôtêin.
  • C. Lưu trữ nước, ion, chất dinh dưỡng, chất thải và duy trì áp suất trương nước.
  • D. Chứa ADN và điều khiển hoạt động của tế bào.

Câu 17: Hệ thống nội màng (endomembrane system) trong tế bào nhân thực bao gồm các bào quan nào sau đây?

  • A. Nhân, ti thể, lục lạp.
  • B. Lưới nội chất, bộ máy Gôngi, lizôxôm, không bào, màng sinh chất.
  • C. Ti thể, lục lạp, ribôxôm.
  • D. Thành tế bào, màng sinh chất, không bào.

Câu 18: Quá trình nào sau đây diễn ra trên bề mặt lưới nội chất hạt?

  • A. Tổng hợp prôtêin được đưa ra ngoài tế bào hoặc gắn vào màng.
  • B. Tổng hợp lipit và stêrôit.
  • C. Giải độc các chất có hại.
  • D. Phân giải carbohydrate.

Câu 19: Cấu trúc nào giúp các tế bào động vật liên kết chặt chẽ với nhau tạo thành mô, ví dụ như mô biểu bì?

  • A. Không bào.
  • B. Lục lạp.
  • C. Các loại mối nối giữa tế bào (ví dụ: mối nối chặt, mối nối kết dính).
  • D. Thành tế bào.

Câu 20: Tại sao nói màng sinh chất có cấu trúc "khảm động"?

  • A. Vì nó chỉ cho phép một số chất đi qua.
  • B. Vì nó được cấu tạo từ nhiều loại phân tử khác nhau.
  • C. Vì nó có khả năng tự sửa chữa.
  • D. Vì các phân tử (phôtpholipit, prôtêin) cấu tạo nên màng có khả năng di chuyển linh hoạt trong lớp màng.

Câu 21: Một loại thuốc được thiết kế để ức chế quá trình phiên mã (tổng hợp ARN từ ADN). Bào quan nào trong tế bào nhân thực sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi loại thuốc này?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Ribôxôm.
  • C. Ti thể.
  • D. Bộ máy Gôngi.

Câu 22: Quá trình tổng hợp prôtêin diễn ra ở bào quan nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Nhân.
  • B. Bộ máy Gôngi.
  • C. Ribôxôm.
  • D. Lizôxôm.

Câu 23: Dựa vào sơ đồ cấu tạo tế bào nhân thực, hãy cho biết bào quan nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các túi vận chuyển (vesicles) để đưa các chất ra khỏi tế bào?

  • A. Ti thể.
  • B. Bộ máy Gôngi.
  • C. Lục lạp.
  • D. Không bào.

Câu 24: Một tế bào động vật cần tiêu hóa một vi khuẩn xâm nhập. Bào quan nào sẽ hợp nhất với túi chứa vi khuẩn (phagosome) để thực hiện quá trình này?

  • A. Không bào.
  • B. Ti thể.
  • C. Bộ máy Gôngi.
  • D. Lizôxôm.

Câu 25: Cấu trúc nào ở tế bào nhân sơ có chức năng tương tự như màng trong của ti thể ở tế bào nhân thực, liên quan đến hô hấp tế bào?

  • A. Mêzôxôm (Mesosome).
  • B. Thành tế bào.
  • C. Vùng nhân.
  • D. Ribôxôm.

Câu 26: Sự khác biệt về cấu trúc nào giữa tế bào thực vật và tế bào động vật giải thích tại sao tế bào thực vật có hình dạng cố định hơn?

  • A. Tế bào thực vật có lục lạp.
  • B. Tế bào thực vật có thành tế bào cứng chắc bên ngoài màng sinh chất.
  • C. Tế bào thực vật có không bào trung tâm lớn.
  • D. Tế bào thực vật không có trung thể.

Câu 27: Chức năng của thành phần nào trong nhân tế bào nhân thực là nơi tổng hợp rARN và lắp ráp các tiểu đơn vị của ribôxôm?

  • A. Chất nhiễm sắc.
  • B. Màng nhân.
  • C. Hạch nhân (Nhân con).
  • D. Chất nền nhân.

Câu 28: Một loại tế bào chuyên biệt trong cơ thể động vật có chức năng sản xuất và tiết ra một lượng lớn prôtêin (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất insulin). Dự đoán bào quan nào sẽ phát triển mạnh nhất trong loại tế bào này?

  • A. Lưới nội chất hạt và bộ máy Gôngi.
  • B. Ti thể và lizôxôm.
  • C. Không bào và lục lạp.
  • D. Nhân và bộ khung xương tế bào.

Câu 29: Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, có chức năng tổng hợp prôtêin?

  • A. Nhân.
  • B. Ti thể.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Ribôxôm.

Câu 30: Bào quan nào trong tế bào nhân thực có khả năng tự nhân đôi và chứa ADN vòng, gợi ý nguồn gốc từ các sinh vật nhân sơ cổ đại (thuyết nội cộng sinh)?

  • A. Ti thể và lục lạp.
  • B. Nhân và ribôxôm.
  • C. Bộ máy Gôngi và lưới nội chất.
  • D. Lizôxôm và không bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giúp phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ các thành phần nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Chức năng quan trọng nhất của màng sinh chất đối với sự sống của tế bào là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch ưu trương. Dự đoán hiện tượng có thể xảy ra đối với tế bào này, giải thích dựa trên cấu trúc nào của tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Thành tế bào thực vật có vai trò chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nhân tế bào nhân thực có chức năng nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bộ máy Gôngi (Golgi apparatus) trong tế bào nhân thực có chức năng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Lưới nội chất hạt (Rough ER) khác với lưới nội chất trơn (Smooth ER) ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và quan sát thấy nó có một lượng lớn các túi nhỏ chứa enzyme thủy phân. Cấu trúc tế bào nào có khả năng sản sinh ra các túi này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Ti thể (Mitochondria) được xem là 'nhà máy năng lượng' của tế bào vì nó thực hiện quá trình nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Lục lạp (Chloroplast) chỉ có ở tế bào thực vật và một số sinh vật quang hợp. Chức năng chính của lục lạp là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: So sánh cấu trúc của ti thể và lục lạp, điểm giống nhau cơ bản giữa hai bào quan này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ các sợi prôtêin. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của bộ khung xương tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một loại vi khuẩn gây bệnh có cấu trúc đặc trưng giúp nó bám dính vào bề mặt tế bào vật chủ và di chuyển trong môi trường lỏng. Cấu trúc nào sau đây có khả năng thực hiện các chức năng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm phân giải các đại phân tử, bào quan già hoặc tế bào bị tổn thương trong tế bào động vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Không bào trung tâm lớn ở tế bào thực vật trưởng thành có chức năng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Hệ thống nội màng (endomembrane system) trong tế bào nhân thực bao gồm các bào quan nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Quá trình nào sau đây diễn ra trên bề mặt lưới nội chất hạt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Cấu trúc nào giúp các tế bào động vật liên kết chặt chẽ với nhau tạo thành mô, ví dụ như mô biểu bì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao nói màng sinh chất có cấu trúc 'khảm động'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một loại thuốc được thiết kế để ức chế quá trình phiên mã (tổng hợp ARN từ ADN). Bào quan nào trong tế bào nhân thực sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi loại thuốc này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Quá trình tổng hợp prôtêin diễn ra ở bào quan nào trong tế bào nhân thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Dựa vào sơ đồ cấu tạo tế bào nhân thực, hãy cho biết bào quan nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các túi vận chuyển (vesicles) để đưa các chất ra khỏi tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một tế bào động vật cần tiêu hóa một vi khuẩn xâm nhập. Bào quan nào sẽ hợp nhất với túi chứa vi khuẩn (phagosome) để thực hiện quá trình này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Cấu trúc nào ở tế bào nhân sơ có chức năng tương tự như màng trong của ti thể ở tế bào nhân thực, liên quan đến hô hấp tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Sự khác biệt về cấu trúc nào giữa tế bào thực vật và tế bào động vật giải thích tại sao tế bào thực vật có hình dạng cố định hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Chức năng của thành phần nào trong nhân tế bào nhân thực là nơi tổng hợp rARN và lắp ráp các tiểu đơn vị của ribôxôm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một loại tế bào chuyên biệt trong cơ thể động vật có chức năng sản xuất và tiết ra một lượng lớn prôtêin (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất insulin). Dự đoán bào quan nào sẽ phát triển mạnh nhất trong loại tế bào này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, có chức năng tổng hợp prôtêin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Bào quan nào trong tế bào nhân thực có khả năng tự nhân đôi và chứa ADN vòng, gợi ý nguồn gốc từ các sinh vật nhân sơ cổ đại (thuyết nội cộng sinh)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong cấu trúc giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Sự có mặt của thành tế bào.
  • B. Sự có mặt của màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
  • C. Kích thước của tế bào.
  • D. Sự có mặt của ribôxôm.

Câu 2: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ những thành phần nào, giúp nó thực hiện chức năng vận chuyển chọn lọc các chất?

  • A. Chủ yếu là protein và cacbohiđrat.
  • B. Chủ yếu là lipit và axit nucleic.
  • C. Chủ yếu là phôtpholipit kép và protein.
  • D. Chủ yếu là stêrôit và cacbohiđrat.

Câu 3: Khi một tế bào hồng cầu được đặt vào dung dịch nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào), hiện tượng gì có khả năng xảy ra và liên quan đến chức năng nào của màng sinh chất?

  • A. Nước đi vào tế bào, tế bào trương lên và có thể vỡ ra do tính thấm chọn lọc của màng.
  • B. Nước đi ra khỏi tế bào, tế bào bị co lại do tính chất khuếch tán của màng.
  • C. Chất tan từ ngoài đi vào tế bào làm tăng áp suất thẩm thấu bên trong.
  • D. Tế bào duy trì trạng thái bình thường do màng ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của nước.

Câu 4: Thành tế bào thực vật có cấu trúc và chức năng đặc trưng nào mà không có ở tế bào động vật?

  • A. Cấu tạo từ kitin, có chức năng bảo vệ và tạo hình dạng.
  • B. Cấu tạo từ peptidoglycan, có chức năng vận chuyển chất chọn lọc.
  • C. Cấu tạo từ protein, có chức năng điều khiển mọi hoạt động sống.
  • D. Cấu tạo chủ yếu từ xenlulôzơ, có chức năng bảo vệ, nâng đỡ và tạo hình dạng ổn định.

Câu 5: Nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào vì nó chứa:

  • A. Các enzim tham gia hô hấp tế bào.
  • B. Hệ thống mạng lưới nội chất và bộ máy Gôngi.
  • C. Vật chất di truyền (DNA) quy định cấu trúc protein và các hoạt động sống.
  • D. Các không bào chứa đầy dịch tế bào.

Câu 6: Bộ phận nào trong nhân tế bào là nơi tổng hợp rARN và lắp ráp với protein để hình thành các tiểu đơn vị của ribôxôm?

  • A. Hạch nhân (Nhân con).
  • B. Chất nhiễm sắc.
  • C. Màng nhân.
  • D. Chất nền nhân.

Câu 7: Một tế bào chuyên hóa tổng hợp và tiết ra lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy tiết insulin) sẽ có bào quan nào phát triển mạnh nhất?

  • A. Không bào trung tâm.
  • B. Lưới nội chất hạt và bộ máy Gôngi.
  • C. Ti thể.
  • D. Lizôxôm.

Câu 8: Lưới nội chất trơn (lưới nội chất không hạt) thực hiện các chức năng nào sau đây?

  • A. Tổng hợp protein và vận chuyển protein.
  • B. Phân giải các đại phân tử và vật liệu không cần thiết.
  • C. Tổng hợp ATP thông qua hô hấp tế bào.
  • D. Tổng hợp lipit, chuyển hóa cacbohiđrat và giải độc.

Câu 9: Bộ máy Gôngi có vai trò quan trọng trong quá trình hoàn thiện, đóng gói và phân phối các sản phẩm (protein, lipit) từ lưới nội chất đến các đích khác nhau trong hoặc ngoài tế bào. Quá trình này diễn ra như thế nào?

  • A. Tổng hợp các sản phẩm mới rồi chuyển thẳng ra ngoài tế bào.
  • B. Phân giải các sản phẩm dư thừa thành các đơn vị nhỏ hơn.
  • C. Tiếp nhận sản phẩm từ lưới nội chất bằng túi vận chuyển, biến đổi, đóng gói trong túi rồi gửi tới đích.
  • D. Chỉ lưu trữ tạm thời các sản phẩm trước khi chúng được sử dụng.

Câu 10: Lizôxôm (lysosome) chứa các enzim thủy phân. Chức năng chính của bào quan này là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Tiêu hóa nội bào (phân giải các đại phân tử, bào quan già, vi khuẩn).
  • C. Tổng hợp ATP.
  • D. Quang hợp.

Câu 11: Không bào (vacuole) ở tế bào thực vật trưởng thành thường có kích thước lớn và chiếm thể tích đáng kể. Vai trò chính của không bào này là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Quang hợp.
  • C. Hô hấp tế bào.
  • D. Lưu trữ nước, ion, chất dinh dưỡng, chất thải, tạo áp suất trương nước.

Câu 12: Ti thể (mitochondrion) được gọi là "nhà máy năng lượng" của tế bào vì bào quan này thực hiện quá trình nào?

  • A. Hô hấp tế bào, sản xuất ATP.
  • B. Quang hợp, tổng hợp đường.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Phân giải chất thải.

Câu 13: Lớp màng trong của ti thể gấp nếp tạo thành các mào (cristae). Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của ti thể?

  • A. Giúp ti thể di chuyển dễ dàng trong tế bào.
  • B. Làm tăng diện tích bề mặt cho các enzim tham gia tổng hợp ATP hoạt động.
  • C. Ngăn chặn sự thoát ra của DNA ti thể.
  • D. Là nơi lưu trữ glycogen dự trữ năng lượng.

Câu 14: Lục lạp (chloroplast) chỉ có ở tế bào thực vật và một số sinh vật quang hợp. Chức năng chính của lục lạp là gì?

  • A. Tiêu hóa nội bào.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Quang hợp, chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • D. Tổng hợp lipit và stêrôit.

Câu 15: Cấu trúc nào trong lục lạp chứa chất diệp lục và là nơi diễn ra pha sáng của quá trình quang hợp?

  • A. Tilacôit.
  • B. Chất nền (strôma).
  • C. Màng ngoài.
  • D. Grana (các chồng tilacôit).

Câu 16: Tế bào chất (cytoplasm) bao gồm những thành phần nào?

  • A. Chỉ có bào tương (cyotosol).
  • B. Chỉ có các bào quan.
  • C. Nhân tế bào và bào quan.
  • D. Bào tương và các bào quan.

Câu 17: Hệ thống khung xương tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ các sợi protein. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của hệ thống này?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Duy trì hình dạng tế bào.
  • C. Tham gia vào sự vận động của tế bào (ví dụ: chân giả, lông, roi).
  • D. Di chuyển các bào quan trong tế bào chất.

Câu 18: Tế bào nào sau đây ở động vật có thể có số lượng ti thể rất lớn để đáp ứng nhu cầu năng lượng cao?

  • A. Tế bào biểu bì.
  • B. Tế bào xương.
  • C. Tế bào cơ tim.
  • D. Tế bào mỡ.

Câu 19: So với tế bào thực vật, tế bào động vật có đặc điểm cấu trúc nào khác biệt?

  • A. Không có thành tế bào và lục lạp, thường có trung thể.
  • B. Có thành tế bào bằng xenlulôzơ và không có không bào.
  • C. Có lục lạp và không có màng sinh chất.
  • D. Có không bào trung tâm lớn và không có ti thể.

Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và phát hiện ra rằng nó có một bào quan chứa đầy các enzim thủy phân và tham gia vào việc phân giải các bào quan đã cũ hoặc vật liệu lạ. Bào quan mà nhà khoa học này quan sát được rất có thể là gì?

  • A. Ribôxôm.
  • B. Lizôxôm.
  • C. Lục lạp.
  • D. Ti thể.

Câu 21: Con đường di chuyển của một protein được tổng hợp trên lưới nội chất hạt và sau đó được tiết ra ngoài tế bào là gì?

  • A. Ribôxôm → Bộ máy Gôngi → Màng sinh chất.
  • B. Lưới nội chất hạt → Ti thể → Màng sinh chất.
  • C. Nhân → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Gôngi → Màng sinh chất.
  • D. Ribôxôm trên Lưới nội chất hạt → Lưới nội chất hạt → Túi vận chuyển → Bộ máy Gôngi → Túi tiết → Màng sinh chất.

Câu 22: Cầu sinh chất (plasmodesmata) ở tế bào thực vật có chức năng gì?

  • A. Tạo liên kết chặt chẽ giữa các tế bào, ngăn chặn sự rò rỉ vật chất.
  • B. Giúp tế bào nhận biết nhau.
  • C. Kết nối tế bào chất của các tế bào thực vật cạnh nhau, cho phép truyền thông và vận chuyển chất.
  • D. Tham gia vào quá trình co cơ.

Câu 23: Tế bào nhân sơ (ví dụ: vi khuẩn) không có bào quan có màng bao bọc. Tuy nhiên, chúng vẫn có thể thực hiện tổng hợp protein. Bào quan nào chịu trách nhiệm cho chức năng này ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực?

  • A. Ribôxôm.
  • B. Ti thể.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Nhân.

Câu 24: Cấu trúc nào của tế bào động vật giúp các tế bào liên kết với nhau tạo thành mô, đồng thời truyền tín hiệu giữa các tế bào?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Không bào.
  • C. Lục lạp.
  • D. Chất nền ngoại bào và các mối liên kết giữa các tế bào (liên kết chặt, liên kết khe, thể liên kết).

Câu 25: Giả thuyết nội cộng sinh (endosymbiosis hypothesis) giải thích nguồn gốc của hai bào quan nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Lưới nội chất và bộ máy Gôngi.
  • B. Ti thể và lục lạp.
  • C. Nhân và ribôxôm.
  • D. Lizôxôm và không bào.

Câu 26: Bào quan nào trong tế bào thực vật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất trương nước, giúp cây cứng cáp?

  • A. Không bào trung tâm.
  • B. Ti thể.
  • C. Lục lạp.
  • D. Nhân.

Câu 27: Phân tử phôtpholipit trong màng sinh chất có đặc điểm "lưỡng cực" (amphipathic). Điều này có nghĩa là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc màng?

  • A. Toàn bộ phân tử kị nước, giúp màng không thấm nước.
  • B. Toàn bộ phân tử ưa nước, giúp màng dễ dàng hòa tan trong nước.
  • C. Có một đầu ưa nước và một đuôi kị nước, khiến chúng tự sắp xếp thành lớp kép trong môi trường nước.
  • D. Có khả năng thay đổi từ ưa nước sang kị nước tùy theo môi trường.

Câu 28: Loại protein nào trong màng sinh chất đóng vai trò như "cánh cửa", cho phép các ion hoặc phân tử lớn đi qua màng một cách chọn lọc, thường cần sự hỗ trợ hoặc năng lượng?

  • A. Protein nhận dạng tế bào.
  • B. Protein kênh hoặc protein vận chuyển.
  • C. Protein enzim.
  • D. Protein cấu trúc.

Câu 29: Nếu một tế bào nhân thực bị suy giảm chức năng của lưới nội chất trơn, quá trình nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp protein tiết ra ngoài tế bào.
  • B. Tiêu hóa nội bào các vật liệu không cần thiết.
  • C. Sản xuất ATP thông qua hô hấp tế bào.
  • D. Tổng hợp lipit, giải độc và lưu trữ ion canxi.

Câu 30: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử, bạn nhận thấy nó có thành tế bào bằng peptidoglycan, không có nhân hoàn chỉnh và không có các bào quan có màng bao bọc như ti thể hay lưới nội chất. Tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực động vật.
  • C. Tế bào nhân thực thực vật.
  • D. Tế bào nấm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong cấu trúc giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ những thành phần nào, giúp nó thực hiện chức năng vận chuyển chọn lọc các chất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi một tế bào hồng cầu được đặt vào dung dịch nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào), hiện tượng gì có khả năng xảy ra và liên quan đến chức năng nào của màng sinh chất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Thành tế bào thực vật có cấu trúc và chức năng đặc trưng nào mà không có ở tế bào động vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào vì nó chứa:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bộ phận nào trong nhân tế bào là nơi tổng hợp rARN và lắp ráp với protein để hình thành các tiểu đơn vị của ribôxôm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một tế bào chuyên hóa tổng hợp và tiết ra lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy tiết insulin) sẽ có bào quan nào phát triển mạnh nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Lưới nội chất trơn (lưới nội chất không hạt) thực hiện các chức năng nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bộ máy Gôngi có vai trò quan trọng trong quá trình hoàn thiện, đóng gói và phân phối các sản phẩm (protein, lipit) từ lưới nội chất đến các đích khác nhau trong hoặc ngoài tế bào. Quá trình này diễn ra như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Lizôxôm (lysosome) chứa các enzim thủy phân. Chức năng chính của bào quan này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Không bào (vacuole) ở tế bào thực vật trưởng thành thường có kích thước lớn và chiếm thể tích đáng kể. Vai trò chính của không bào này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Ti thể (mitochondrion) được gọi là 'nhà máy năng lượng' của tế bào vì bào quan này thực hiện quá trình nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Lớp màng trong của ti thể gấp nếp tạo thành các mào (cristae). Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của ti thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Lục lạp (chloroplast) chỉ có ở tế bào thực vật và một số sinh vật quang hợp. Chức năng chính của lục lạp là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Cấu trúc nào trong lục lạp chứa chất diệp lục và là nơi diễn ra pha sáng của quá trình quang hợp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tế bào chất (cytoplasm) bao gồm những thành phần nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hệ thống khung xương tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ các sợi protein. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của hệ thống này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tế bào nào sau đây ở động vật có thể có số lượng ti thể rất lớn để đáp ứng nhu cầu năng lượng cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So với tế bào thực vật, tế bào động vật có đặc điểm cấu trúc nào khác biệt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và phát hiện ra rằng nó có một bào quan chứa đầy các enzim thủy phân và tham gia vào việc phân giải các bào quan đã cũ hoặc vật liệu lạ. Bào quan mà nhà khoa học này quan sát được rất có thể là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Con đường di chuyển của một protein được tổng hợp trên lưới nội chất hạt và sau đó được tiết ra ngoài tế bào là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Cầu sinh chất (plasmodesmata) ở tế bào thực vật có chức năng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tế bào nhân sơ (ví dụ: vi khuẩn) không có bào quan có màng bao bọc. Tuy nhiên, chúng vẫn có thể thực hiện tổng hợp protein. Bào quan nào chịu trách nhiệm cho chức năng này ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Cấu trúc nào của tế bào động vật giúp các tế bào liên kết với nhau tạo thành mô, đồng thời truyền tín hiệu giữa các tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Giả thuyết nội cộng sinh (endosymbiosis hypothesis) giải thích nguồn gốc của hai bào quan nào trong tế bào nhân thực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bào quan nào trong tế bào thực vật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất trương nước, giúp cây cứng cáp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tử phôtpholipit trong màng sinh chất có đặc điểm 'lưỡng cực' (amphipathic). Điều này có nghĩa là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc màng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Loại protein nào trong màng sinh chất đóng vai trò như 'cánh cửa', cho phép các ion hoặc phân tử lớn đi qua màng một cách chọn lọc, thường cần sự hỗ trợ hoặc năng lượng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu một tế bào nhân thực bị suy giảm chức năng của lưới nội chất trơn, quá trình nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử, bạn nhận thấy nó có thành tế bào bằng peptidoglycan, không có nhân hoàn chỉnh và không có các bào quan có màng bao bọc như ti thể hay lưới nội chất. Tế bào này thuộc loại nào?

Viết một bình luận