Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào - Đề 07
Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một tế bào hồng cầu được đặt vào môi trường nước cất. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất, giải thích dựa trên cơ chế vận chuyển các chất qua màng sinh chất?
- A. Tế bào trương lên và có thể vỡ do nước di chuyển từ môi trường nhược trương vào tế bào theo cơ chế thẩm thấu.
- B. Tế bào co lại do nước di chuyển từ trong tế bào ra ngoài môi trường ưu trương.
- C. Tế bào không thay đổi hình dạng do nước cân bằng ở cả hai phía màng.
- D. Các chất khoáng từ nước cất chủ động đi vào tế bào gây trương phồng.
Câu 2: Enzyme có vai trò quan trọng trong các quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng của tế bào. Đặc điểm nào sau đây giúp enzyme có khả năng xúc tác đặc hiệu cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định?
- A. Enzyme có bản chất là protein.
- B. Enzyme có thể bị biến tính bởi nhiệt độ cao.
- C. Vùng trung tâm hoạt động (active site) của enzyme có cấu hình không gian ba chiều đặc thù phù hợp với cơ chất.
- D. Enzyme hoạt động hiệu quả nhất ở nhiệt độ và pH tối ưu.
Câu 3: Quá trình hô hấp tế bào diễn ra phức tạp qua nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào của hô hấp hiếu khí tạo ra lượng ATP lớn nhất?
- A. Đường phân (Glycolysis).
- B. Chu trình Krebs (chu trình acid citric).
- C. Chu trình Calvin.
- D. Chuỗi truyền electron hô hấp.
Câu 4: Một tế bào thực vật cần nhập một lượng lớn ion Kali (K+) vào bên trong, mặc dù nồng độ K+ bên trong tế bào đã cao hơn bên ngoài. Tế bào sẽ sử dụng cơ chế vận chuyển nào sau đây để thực hiện quá trình này?
- A. Vận chuyển thụ động qua kênh protein.
- B. Vận chuyển chủ động.
- C. Thẩm thấu.
- D. Khuếch tán trực tiếp qua màng lipid.
Câu 5: ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì nó có thể cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống. Năng lượng của ATP được giải phóng khi nào?
- A. Khi một hoặc hai nhóm phosphate cuối cùng bị tách ra khỏi phân tử.
- B. Khi phân tử adenosine liên kết với ribose.
- C. Khi liên kết giữa ribose và nhóm phosphate đầu tiên hình thành.
- D. Khi phân tử ATP được tổng hợp từ ADP và Pi.
Câu 6: Giả sử một loại enzyme tiêu hóa protein trong dạ dày người hoạt động tối ưu ở pH khoảng 2. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme này khi nó di chuyển xuống ruột non, nơi pH môi trường khoảng 8?
- A. Hoạt tính của enzyme tăng lên do nhiệt độ ruột non cao hơn.
- B. Hoạt tính của enzyme không đổi vì enzyme không bị ảnh hưởng bởi pH.
- C. Hoạt tính của enzyme giảm mạnh hoặc bị mất hoàn toàn do pH xa mức tối ưu, có thể gây biến tính enzyme.
- D. Enzyme sẽ chuyển hóa thành một loại enzyme khác hoạt động tốt ở pH 8.
Câu 7: Quang hợp ở thực vật là quá trình chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học. Sản phẩm cuối cùng của pha sáng quang hợp là gì, được sử dụng cho pha tối?
- A. Glucose và oxy.
- B. Nước và carbon dioxide.
- C. Chất diệp lục và carotenoid.
- D. ATP và NADPH.
Câu 8: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động các chất qua màng sinh chất là gì?
- A. Loại chất được vận chuyển.
- B. Sự tiêu tốn năng lượng ATP và chiều vận chuyển so với gradient nồng độ.
- C. Sự tham gia của protein vận chuyển.
- D. Tốc độ vận chuyển của chất.
Câu 9: Trong quá trình hô hấp tế bào, chuỗi truyền electron đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp một lượng lớn ATP. Oxi đóng vai trò gì trong giai đoạn này?
- A. Là nguồn cung cấp carbon cho quá trình.
- B. Là chất nhận electron đầu tiên.
- C. Là chất nhận electron cuối cùng, kết hợp với proton tạo ra nước.
- D. Xúc tác cho phản ứng tạo ATP.
Câu 10: Khi cơ thể hoạt động mạnh, tế bào cơ bắp có thể chuyển sang hô hấp kị khí (lên men lactic). Sản phẩm của quá trình này là gì và tại sao lượng ATP tạo ra lại ít hơn nhiều so với hô hấp hiếu khí?
- A. Acid lactic; do chỉ có giai đoạn đường phân tạo ATP, không có chu trình Krebs và chuỗi truyền electron.
- B. Ethanol và CO2; do không có oxi để hoàn thành quá trình phân giải glucose.
- C. Nước và CO2; do quá trình bị dừng lại ở chu trình Krebs.
- D. Chỉ tạo ra 2 phân tử ATP; do năng lượng trong glucose không được giải phóng hoàn toàn.
Câu 11: Nhập bào và xuất bào là các cơ chế vận chuyển vật chất qua màng sinh chất. Hai cơ chế này có điểm chung nào sau đây?
- A. Đều chỉ vận chuyển các ion nhỏ.
- B. Đều là hình thức vận chuyển chủ động, cần năng lượng ATP và có sự biến dạng của màng sinh chất.
- C. Đều vận chuyển vật chất theo chiều gradient nồng độ.
- D. Đều sử dụng các kênh protein đặc hiệu trên màng.
Câu 12: Tổng hợp và phân giải là hai mặt đối lập nhưng thống nhất của quá trình trao đổi chất trong tế bào. Mối quan hệ giữa chúng thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Chúng luôn xảy ra độc lập với nhau.
- B. Quá trình tổng hợp chỉ sử dụng năng lượng từ môi trường ngoài, không liên quan đến phân giải.
- C. Quá trình phân giải chỉ tạo ra năng lượng, không tạo ra nguyên liệu.
- D. Năng lượng và nguyên liệu từ quá trình phân giải được sử dụng cho quá trình tổng hợp, và sản phẩm của tổng hợp có thể là cơ chất cho phân giải.
Câu 13: Trên màng sinh chất có nhiều loại protein khác nhau, mỗi loại có chức năng riêng. Loại protein nào sau đây tham gia trực tiếp vào quá trình vận chuyển chủ động các chất qua màng?
- A. Protein thụ thể (Receptor protein).
- B. Protein dấu chuẩn (Marker protein).
- C. Protein vận chuyển (Carrier protein) và bơm ion (Pump protein).
- D. Protein kênh (Channel protein) chỉ tham gia vận chuyển thụ động.
Câu 14: Năng lượng được giải phóng từ các phản ứng phân giải trong tế bào chủ yếu được tích trữ dưới dạng liên kết hóa học trong phân tử nào?
- A. ATP (Adenosine triphosphate).
- B. Glucose.
- C. DNA (Deoxyribonucleic acid).
- D. Protein.
Câu 15: Quan sát đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa hoạt tính enzyme và nhiệt độ. Đồ thị cho thấy hoạt tính enzyme đạt cực đại tại một nhiệt độ nhất định và giảm mạnh khi nhiệt độ tăng hoặc giảm so với mức tối ưu. Hiện tượng giảm hoạt tính khi nhiệt độ tăng quá mức tối ưu chủ yếu là do:
- A. Sự bão hòa cơ chất.
- B. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme (vùng trung tâm hoạt động) bị phá vỡ (biến tính).
- C. Tốc độ chuyển động của phân tử cơ chất giảm.
- D. Nồng độ enzyme bị giảm.
Câu 16: Quang hợp và hô hấp tế bào là hai quá trình chuyển hóa năng lượng chính trong sinh giới. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này là gì?
- A. Quang hợp chỉ xảy ra ở thực vật, hô hấp chỉ xảy ra ở động vật.
- B. Quang hợp sử dụng CO2 và nước, hô hấp sử dụng glucose và oxi.
- C. Quang hợp là quá trình tổng hợp tích lũy năng lượng (từ ánh sáng thành hóa năng), hô hấp là quá trình phân giải giải phóng năng lượng (từ hóa năng trong chất hữu cơ).
- D. Quang hợp tạo ra ATP, hô hấp tiêu thụ ATP.
Câu 17: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và quan sát thấy các túi nhỏ chứa đầy chất lỏng được hình thành từ màng sinh chất và di chuyển vào bên trong tế bào. Cơ chế vận chuyển này nhiều khả năng là gì?
- A. Nhập bào (Endocytosis), cụ thể là ẩm bào (Pinocytosis).
- B. Xuất bào (Exocytosis).
- C. Vận chuyển chủ động qua bơm ion.
- D. Khuếch tán được tăng cường (Facilitated diffusion).
Câu 18: Tại sao các tế bào cần liên tục thực hiện quá trình hô hấp tế bào?
- A. Để sản xuất oxi cho môi trường.
- B. Để loại bỏ carbon dioxide dư thừa.
- C. Để tổng hợp glucose cho dự trữ.
- D. Để giải phóng năng lượng từ các chất hữu cơ dưới dạng ATP, cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào.
Câu 19: Sự hoạt động của enzyme trong tế bào có thể được điều hòa theo nhiều cách khác nhau. Một trong những cách điều hòa là thông qua chất ức chế. Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?
- A. Cạnh tranh với cơ chất để liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme.
- B. Liên kết vào một vị trí khác trung tâm hoạt động, làm thay đổi cấu hình của enzyme.
- C. Làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
- D. Làm biến tính hoàn toàn enzyme ở mọi nồng độ.
Câu 20: Trong quang hợp, pha tối (chu trình Calvin) sử dụng ATP và NADPH được tạo ra từ pha sáng để làm gì?
- A. Tổng hợp oxi.
- B. Khử CO2 thành glucose (hoặc các hợp chất hữu cơ khác).
- C. Phân ly nước.
- D. Tạo ra ATP và NADPH mới.
Câu 21: Tại sao màng sinh chất có tính thấm chọn lọc, cho phép một số chất đi qua dễ dàng hơn các chất khác?
- A. Do màng sinh chất chỉ cấu tạo từ lớp lipid kép.
- B. Do tất cả các chất đều phải đi qua kênh protein.
- C. Do sự có mặt của lớp lipid kép kị nước và các protein vận chuyển đặc hiệu.
- D. Do nhiệt độ của môi trường bên ngoài tế bào.
Câu 22: Khi một vận động viên chạy nước rút, tế bào cơ bắp của họ sẽ sản xuất ra một lượng lớn ATP trong một thời gian ngắn. Quá trình nào trong hô hấp tế bào có vai trò cung cấp ATP nhanh chóng nhưng hiệu quả thấp hơn so với hô hấp hiếu khí?
- A. Chu trình Krebs.
- B. Chuỗi truyền electron.
- C. Quang hợp.
- D. Đường phân và lên men lactic.
Câu 23: Enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong điều kiện nhiệt độ và pH tối ưu. Đối với hầu hết các enzyme trong cơ thể người, nhiệt độ tối ưu thường là khoảng 37°C. Điều gì xảy ra với hoạt tính enzyme khi nhiệt độ môi trường tăng lên đáng kể (ví dụ: 60-70°C)?
- A. Enzyme bị biến tính không hồi phục và mất hoạt tính.
- B. Hoạt tính enzyme tăng lên gấp đôi.
- C. Enzyme chuyển hóa thành dạng bền nhiệt hơn.
- D. Tốc độ phản ứng tăng nhưng enzyme không bị ảnh hưởng.
Câu 24: Tế bào động vật có thể nhập các phân tử protein lớn hoặc vi khuẩn bằng cơ chế nào sau đây?
- A. Khuếch tán đơn giản.
- B. Vận chuyển chủ động bằng bơm.
- C. Thực bào (Phagocytosis) hoặc ẩm bào (Pinocytosis) thuộc nhập bào.
- D. Thẩm thấu.
Câu 25: Năng lượng hóa học trong các liên kết của phân tử glucose được giải phóng dần dần qua các giai đoạn của hô hấp tế bào. Việc giải phóng năng lượng từ từ này có ý nghĩa gì đối với tế bào?
- A. Giúp tế bào tích trữ toàn bộ năng lượng dưới dạng nhiệt.
- B. Giúp tế bào thu nhận năng lượng hiệu quả hơn và tránh lãng phí năng lượng dưới dạng nhiệt không kiểm soát.
- C. Làm tăng nhiệt độ tế bào một cách đột ngột.
- D. Để năng lượng chỉ được sử dụng cho một loại hoạt động duy nhất.
Câu 26: Quá trình tổng hợp protein (dịch mã) trong tế bào cần tiêu tốn năng lượng dưới dạng ATP và GTP. Điều này minh họa cho mối liên hệ nào trong trao đổi chất?
- A. Phân giải tạo ra năng lượng.
- B. Tổng hợp sử dụng nguyên liệu.
- C. Năng lượng chỉ được sử dụng cho vận chuyển qua màng.
- D. Các quá trình tổng hợp (đồng hóa) cần năng lượng được cung cấp bởi các quá trình phân giải (dị hóa).
Câu 27: Enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi nồng độ cơ chất. Khi nồng độ cơ chất tăng lên, hoạt tính enzyme thường tăng theo cho đến khi đạt đến một giá trị cực đại. Tại sao hoạt tính enzyme không tiếp tục tăng vô hạn khi nồng độ cơ chất rất cao?
- A. Tất cả các phân tử enzyme đã bão hòa với cơ chất, tức là tất cả các trung tâm hoạt động đều đã liên kết với cơ chất.
- B. Nồng độ enzyme đã giảm xuống.
- C. Sản phẩm của phản ứng đã ức chế hoạt động của enzyme.
- D. Nhiệt độ môi trường đã giảm.
Câu 28: Trong hô hấp hiếu khí, sau khi glucose được phân giải ở tế bào chất (đường phân), sản phẩm tiếp theo được đưa vào ti thể để tiếp tục các giai đoạn khác. Sản phẩm đó là gì?
- A. Acid lactic.
- B. Acid pyruvic.
- C. Ethanol.
- D. Acetyl-CoA.
Câu 29: Quá trình nào sau đây không phải là một hình thức vận chuyển thụ động qua màng sinh chất?
- A. Khuếch tán đơn giản của O2 qua màng.
- B. Thẩm thấu của nước qua kênh aquaporin.
- C. Khuếch tán được tăng cường của glucose qua protein chất mang.
- D. Bơm Na+/K+ vận chuyển ion ngược chiều gradient nồng độ.
Câu 30: Năng lượng ánh sáng mặt trời là nguồn năng lượng sơ cấp cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất. Năng lượng này được chuyển hóa thành năng lượng hóa học trong các hợp chất hữu cơ chủ yếu thông qua quá trình nào?
- A. Quang hợp.
- B. Hô hấp tế bào.
- C. Lên men.
- D. Hóa tổng hợp.