15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Cánh diều – Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ tế bào được định nghĩa là quy trình nuôi cấy các loại tế bào hoặc mô trong môi trường thích hợp để tạo ra các sản phẩm hoặc cơ thể hoàn chỉnh. Nguyên tắc cơ bản nhất chi phối sự thành công của công nghệ tế bào thực vật là gì?

  • A. Tế bào thực vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ.
  • B. Tế bào thực vật có thành cellulose vững chắc.
  • C. Tính toàn năng (totipotency) của tế bào thực vật.
  • D. Tế bào thực vật có thể phân chia liên tục.

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào là quan trọng nhất để khử trùng mẫu vật ban đầu nhằm loại bỏ vi sinh vật gây hại?

  • A. Chuẩn bị mẫu cấy.
  • B. Nhân nhanh tạo chồi.
  • C. Tạo cây hoàn chỉnh.
  • D. Trồng cây ngoài vườn ươm.

Câu 3: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh số lượng lớn cây lan quý hiếm và sạch bệnh từ một cây mẹ duy nhất. Phương pháp công nghệ tế bào nào là phù hợp và hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Nuôi cấy hạt phấn.
  • B. Nuôi cấy mô tế bào thực vật.
  • C. Lai hữu tính.
  • D. Ghép cành.

Câu 4: Để tạo ra cây con hoàn chỉnh từ khối callus trong nuôi cấy mô thực vật, cần điều chỉnh nồng độ các loại hormone sinh trưởng trong môi trường nuôi cấy. Nếu muốn kích thích sự phát triển của rễ, cần tăng tỉ lệ loại hormone nào so với loại hormone còn lại?

  • A. Auxin cao hơn cytokinin.
  • B. Cytokinin cao hơn auxin.
  • C. Chỉ cần có auxin mà không cần cytokinin.
  • D. Cần tỉ lệ auxin và cytokinin bằng nhau.

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật không nhằm mục đích nhân nhanh số lượng cây?

  • A. Nhân giống cây lâm nghiệp quý.
  • B. Nhân giống cây hoa cảnh.
  • C. Tạo giống cây trồng biến dị soma.
  • D. Nhân giống cây ăn quả.

Câu 6: Tại sao việc tạo cây sạch bệnh từ cây mẹ bị bệnh virus thông qua nuôi cấy mô lại hiệu quả, đặc biệt là khi sử dụng mô phân sinh đỉnh hoặc mô phân sinh ngọn?

  • A. Mô phân sinh có khả năng kháng virus bẩm sinh.
  • B. Virus không thể tồn tại trong môi trường nuôi cấy in vitro.
  • C. Mô phân sinh có kích thước nhỏ, khó bị virus tấn công.
  • D. Tốc độ phân chia của tế bào mô phân sinh nhanh hơn tốc độ nhân lên của virus.

Câu 7: Tế bào gốc là gì và đặc điểm nổi bật nhất của chúng là gì?

  • A. Các tế bào đã biệt hóa hoàn toàn và chỉ có thể phân chia tạo ra chính nó.
  • B. Các tế bào chưa biệt hóa, có khả năng tự làm mới và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác.
  • C. Các tế bào chỉ tồn tại ở phôi thai và không có khả năng biệt hóa.
  • D. Các tế bào chuyên hóa cao, chỉ có khả năng sửa chữa mô bị tổn thương.

Câu 8: Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) khác với tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells) ở điểm nào về khả năng biệt hóa?

  • A. Tế bào gốc phôi có khả năng biệt hóa rộng hơn tế bào gốc trưởng thành.
  • B. Tế bào gốc trưởng thành có khả năng biệt hóa rộng hơn tế bào gốc phôi.
  • C. Cả hai loại đều chỉ biệt hóa thành tế bào máu.
  • D. Tế bào gốc phôi chỉ có khả năng tự làm mới, không biệt hóa.

Câu 9: Công nghệ tế bào gốc có tiềm năng ứng dụng to lớn trong y học tái tạo. Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất tiềm năng này?

  • A. Sản xuất kháng sinh.
  • B. Chẩn đoán bệnh di truyền.
  • C. Điều trị bỏng nặng bằng cách cấy ghép da nuôi cấy từ tế bào gốc.
  • D. Tạo vaccine phòng bệnh.

Câu 10: Nuôi cấy tế bào động vật khác với nuôi cấy mô thực vật ở đặc điểm môi trường nuôi cấy. Môi trường nuôi cấy tế bào động vật thường phức tạp hơn vì cần bổ sung những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần nước cất và muối khoáng.
  • B. Chỉ cần đường glucose và một ít vitamin.
  • C. Chỉ cần hormone thực vật (auxin, cytokinin).
  • D. Nhiều loại axit amin, vitamin, hormone, yếu tố tăng trưởng và huyết thanh.

Câu 11: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của nuôi cấy tế bào động vật là sản xuất các sản phẩm sinh học có giá trị. Sản phẩm nào sau đây thường được sản xuất bằng công nghệ nuôi cấy tế bào động vật?

  • A. Vaccine, kháng thể đơn dòng.
  • B. Kháng sinh, vitamin C.
  • C. Ethanol, axit lactic.
  • D. Phân bón sinh học.

Câu 12: Công nghệ tế bào có vai trò quan trọng trong công nghệ chuyển gen. Để chuyển gen vào tế bào thực vật, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng phổ biến và hiệu quả?

  • A. Dùng virus cúm.
  • B. Dùng súng bắn gen trực tiếp vào nhân tế bào.
  • C. Sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens.
  • D. Ngâm hạt giống trong dung dịch chứa gen.

Câu 13: Một cây trồng được tạo ra bằng cách chuyển gen kháng sâu từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) vào bộ gen của nó thông qua công nghệ tế bào. Đặc điểm mới nổi bật của cây này là gì?

  • A. Tăng khả năng chịu hạn.
  • B. Có khả năng tự sản xuất chất diệt sâu.
  • C. Giảm thời gian sinh trưởng.
  • D. Tăng hàm lượng vitamin C.

Câu 14: Biến dị soma là hiện tượng xuất hiện các biến đổi di truyền ở các tế bào soma (tế bào sinh dưỡng) trong quá trình nuôi cấy mô thực vật. Ứng dụng nào sau đây khai thác hiện tượng biến dị soma?

  • A. Tạo giống cây trồng mới có đặc điểm mong muốn.
  • B. Nhân nhanh số lượng cây giống.
  • C. Loại bỏ virus khỏi cây trồng.
  • D. Bảo quản nguồn gen thực vật.

Câu 15: Công nghệ tế bào động vật đối mặt với những thách thức nhất định so với công nghệ tế bào thực vật. Thách thức nào sau đây là đặc trưng của nuôi cấy tế bào động vật?

  • A. Khó tách rời tế bào khỏi mô.
  • B. Tế bào dễ bị biến dị soma.
  • C. Khả năng tái sinh thành cơ thể hoàn chỉnh thấp.
  • D. Môi trường nuôi cấy phức tạp, dễ bị nhiễm khuẩn và chi phí cao.

Câu 16: Trong tương lai, công nghệ tế bào gốc được kỳ vọng sẽ tạo ra bước đột phá trong điều trị nhiều loại bệnh. Bệnh nào sau đây được xem là có tiềm năng lớn để điều trị bằng liệu pháp tế bào gốc?

  • A. Cảm cúm thông thường.
  • B. Bệnh Parkinson (thoái hóa tế bào thần kinh).
  • C. Viêm họng.
  • D. Dị ứng thời tiết.

Câu 17: Một trong những ưu điểm của nuôi cấy mô thực vật so với các phương pháp nhân giống truyền thống (giâm, chiết, ghép) là gì?

  • A. Cho phép nhân nhanh số lượng lớn cây con trên diện tích nhỏ, không phụ thuộc mùa vụ.
  • B. Tạo ra cây con có bộ rễ kém phát triển hơn.
  • C. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài thực vật.
  • D. Đòi hỏi ít kỹ thuật và trang thiết bị đơn giản.

Câu 18: Để bảo quản lâu dài các mẫu tế bào hoặc mô quý hiếm (ví dụ: tế bào gốc, phôi thực vật), người ta thường sử dụng phương pháp nào trong công nghệ tế bào?

  • A. Sấy khô ở nhiệt độ cao.
  • B. Ngâm trong dung dịch formol.
  • C. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • D. Đông lạnh sâu trong nitơ lỏng.

Câu 19: Nuôi cấy tế bào trần (protoplast culture) là kỹ thuật loại bỏ thành tế bào thực vật để thu được tế bào trần. Kỹ thuật này có ý nghĩa gì trong công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Giúp tế bào phân chia nhanh hơn.
  • B. Thuận lợi cho việc lai tế bào soma và chuyển gen.
  • C. Tăng khả năng kháng bệnh của tế bào.
  • D. Giúp tế bào hấp thụ nước tốt hơn.

Câu 20: Lai tế bào sinh dưỡng (lai soma) là kỹ thuật dung hợp hai tế bào trần của hai loài hoặc hai giống khác nhau để tạo ra tế bào lai. Sản phẩm của kỹ thuật này là gì?

  • A. Cây con chỉ mang đặc điểm của một loài.
  • B. Hạt lai.
  • C. Tế bào lai (hybrid cell) chứa bộ gen của cả hai loại tế bào ban đầu.
  • D. Phôi vô tính.

Câu 21: Một trong những khó khăn khi áp dụng công nghệ tế bào gốc để điều trị bệnh là nguy cơ hình thành khối u. Điều này xảy ra vì lý do nào?

  • A. Tế bào gốc có khả năng phân chia không giới hạn và có thể phát triển thành khối u nếu không kiểm soát được sự biệt hóa.
  • B. Tế bào gốc luôn mang theo virus gây ung thư.
  • C. Môi trường nuôi cấy tế bào gốc gây ra đột biến ung thư.
  • D. Hệ miễn dịch của cơ thể tấn công tế bào gốc, gây viêm và hình thành khối u.

Câu 22: Nuôi cấy mô sẹo (callus) là một bước trung gian trong nuôi cấy mô thực vật. Mô sẹo là gì?

  • A. Mô đã biệt hóa thành rễ.
  • B. Khối tế bào chưa biệt hóa.
  • C. Mô đã biệt hóa thành chồi.
  • D. Cơ quan hoàn chỉnh (rễ và chồi).

Câu 23: Trong nuôi cấy mô thực vật, tại sao cần phải thay đổi thành phần môi trường nuôi cấy qua các giai đoạn khác nhau (ví dụ: từ giai đoạn nhân nhanh chồi sang giai đoạn ra rễ)?

  • A. Để tiết kiệm chi phí môi trường.
  • B. Để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
  • C. Để làm chậm quá trình sinh trưởng.
  • D. Để cung cấp các loại hormone và dinh dưỡng phù hợp với nhu cầu phát triển của cây ở từng giai đoạn.

Câu 24: Một phòng thí nghiệm đang nuôi cấy tế bào động vật để sản xuất protein tái tổ hợp. Yếu tố nào sau đây trong môi trường nuôi cấy đóng vai trò cung cấp các yếu tố tăng trưởng và dinh dưỡng phức tạp mà tế bào không tự tổng hợp được?

  • A. Huyết thanh (serum) động vật.
  • B. Đường glucose.
  • C. Kháng sinh.
  • D. Chất chỉ thị pH.

Câu 25: Ngoài nhân giống và tạo cây sạch bệnh, công nghệ nuôi cấy mô thực vật còn có ứng dụng trong việc tạo ra các chất thứ cấp (secondary metabolites) có giá trị kinh tế, ví dụ như dược liệu. Phương pháp nào thường được sử dụng để tăng cường sản xuất các chất này?

  • A. Chỉ nuôi cấy mô phân sinh.
  • B. Trồng cây trực tiếp ngoài đồng ruộng.
  • C. Nuôi cấy huyền phù tế bào (cell suspension culture).
  • D. Lai tạo giống bằng phương pháp truyền thống.

Câu 26: Tế bào gốc tạo máu (hematopoietic stem cells) từ tủy xương hoặc máu cuống rốn là loại tế bào gốc trưởng thành được ứng dụng rộng rãi nhất hiện nay trong y học. Ứng dụng chính của loại tế bào gốc này là gì?

  • A. Điều trị bệnh tiểu đường.
  • B. Điều trị các bệnh về máu và hệ miễn dịch.
  • C. Tái tạo mô cơ tim bị tổn thương.
  • D. Phục hồi chức năng thần kinh sau đột quỵ.

Câu 27: So sánh giữa nuôi cấy mô thực vật và nuôi cấy tế bào động vật, điểm khác biệt cơ bản nhất về khả năng tái sinh thành cơ thể hoàn chỉnh là gì?

  • A. Tế bào thực vật dễ dàng tái sinh thành cây hoàn chỉnh, trong khi tế bào động vật rất khó hoặc không thể tái sinh thành cơ thể hoàn chỉnh.
  • B. Tế bào động vật dễ dàng tái sinh thành cơ thể hoàn chỉnh hơn tế bào thực vật.
  • C. Cả hai loại tế bào đều dễ dàng tái sinh thành cơ thể hoàn chỉnh.
  • D. Cả hai loại tế bào đều không có khả năng tái sinh thành cơ thể hoàn chỉnh.

Câu 28: Công nghệ tế bào đóng góp như thế nào vào việc bảo tồn các loài thực vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng?

  • A. Chỉ giúp tạo ra các giống lai mới.
  • B. Giúp cây trồng kháng sâu bệnh tốt hơn.
  • C. Cho phép nhân giống nhanh và bảo quản nguồn gen của các loài quý hiếm.
  • D. Làm tăng tốc độ tiến hóa của các loài.

Câu 29: Một nông dân muốn trồng một loại cây ăn quả mới nhưng cây này rất dễ bị nhiễm bệnh virus qua hạt giống hoặc cành ghép. Lời khuyên nào dựa trên công nghệ tế bào sẽ giúp nông dân có được cây giống khỏe mạnh và sạch bệnh?

  • A. Chỉ nên trồng bằng hạt.
  • B. Mua cây giống từ nguồn không rõ ràng.
  • C. Sử dụng nhiều thuốc trừ sâu.
  • D. Tìm mua cây giống được sản xuất bằng phương pháp nuôi cấy mô từ mô phân sinh.

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu lương thực ngày càng tăng, công nghệ tế bào thực vật, kết hợp với công nghệ chuyển gen, có thể đóng góp vào an ninh lương thực toàn cầu như thế nào?

  • A. Tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao hơn, chống chịu tốt hơn với điều kiện môi trường bất lợi.
  • B. Chỉ giúp bảo quản hạt giống lâu hơn.
  • C. Làm giảm diện tích đất trồng trọt.
  • D. Khiến cây trồng dễ bị sâu bệnh hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Công nghệ tế bào được định nghĩa là quy trình nuôi cấy các loại tế bào hoặc mô trong môi trường thích hợp để tạo ra các sản phẩm hoặc cơ thể hoàn chỉnh. Nguyên tắc cơ bản nhất chi phối sự thành công của công nghệ tế bào thực vật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào là quan trọng nhất để khử trùng mẫu vật ban đầu nhằm loại bỏ vi sinh vật gây hại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh số lượng lớn cây lan quý hiếm và sạch bệnh từ một cây mẹ duy nhất. Phương pháp công nghệ tế bào nào là phù hợp và hiệu quả nhất trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Để tạo ra cây con hoàn chỉnh từ khối callus trong nuôi cấy mô thực vật, cần điều chỉnh nồng độ các loại hormone sinh trưởng trong môi trường nuôi cấy. Nếu muốn kích thích sự phát triển của rễ, cần tăng tỉ lệ loại hormone nào so với loại hormone còn lại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật không nhằm mục đích nhân nhanh số lượng cây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tại sao việc tạo cây sạch bệnh từ cây mẹ bị bệnh virus thông qua nuôi cấy mô lại hiệu quả, đặc biệt là khi sử dụng mô phân sinh đỉnh hoặc mô phân sinh ngọn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tế bào gốc là gì và đặc điểm nổi bật nhất của chúng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) khác với tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells) ở điểm nào về khả năng biệt hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Công nghệ tế bào gốc có tiềm năng ứng dụng to lớn trong y học tái tạo. Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất tiềm năng này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nuôi cấy tế bào động vật khác với nuôi cấy mô thực vật ở đặc điểm môi trường nuôi cấy. Môi trường nuôi cấy tế bào động vật thường phức tạp hơn vì cần bổ sung những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của nuôi cấy tế bào động vật là sản xuất các sản phẩm sinh học có giá trị. Sản phẩm nào sau đây thường được sản xuất bằng công nghệ nuôi cấy tế bào động vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Công nghệ tế bào có vai trò quan trọng trong công nghệ chuyển gen. Để chuyển gen vào tế bào thực vật, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng phổ biến và hiệu quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một cây trồng được tạo ra bằng cách chuyển gen kháng sâu từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) vào bộ gen của nó thông qua công nghệ tế bào. Đặc điểm mới nổi bật của cây này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Biến dị soma là hiện tượng xuất hiện các biến đổi di truyền ở các tế bào soma (tế bào sinh dưỡng) trong quá trình nuôi cấy mô thực vật. Ứng dụng nào sau đây khai thác hiện tượng biến dị soma?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Công nghệ tế bào động vật đối mặt với những thách thức nhất định so với công nghệ tế bào thực vật. Thách thức nào sau đây là đặc trưng của nuôi cấy tế bào động vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong tương lai, công nghệ tế bào gốc được kỳ vọng sẽ tạo ra bước đột phá trong điều trị nhiều loại bệnh. Bệnh nào sau đây được xem là có tiềm năng lớn để điều trị bằng liệu pháp tế bào gốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một trong những ưu điểm của nuôi cấy mô thực vật so với các phương pháp nhân giống truyền thống (giâm, chiết, ghép) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để bảo quản lâu dài các mẫu tế bào hoặc mô quý hiếm (ví dụ: tế bào gốc, phôi thực vật), người ta thường sử dụng phương pháp nào trong công nghệ tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nuôi cấy tế bào trần (protoplast culture) là kỹ thuật loại bỏ thành tế bào thực vật để thu được tế bào trần. Kỹ thuật này có ý nghĩa gì trong công nghệ tế bào thực vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Lai tế bào sinh dưỡng (lai soma) là kỹ thuật dung hợp hai tế bào trần của hai loài hoặc hai giống khác nhau để tạo ra tế bào lai. Sản phẩm của kỹ thuật này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một trong những khó khăn khi áp dụng công nghệ tế bào gốc để điều trị bệnh là nguy cơ hình thành khối u. Điều này xảy ra vì lý do nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Nuôi cấy mô sẹo (callus) là một bước trung gian trong nuôi cấy mô thực vật. Mô sẹo là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong nuôi cấy mô thực vật, tại sao cần phải thay đổi thành phần môi trường nuôi cấy qua các giai đoạn khác nhau (ví dụ: từ giai đoạn nhân nhanh chồi sang giai đoạn ra rễ)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một phòng thí nghiệm đang nuôi cấy tế bào động vật để sản xuất protein tái tổ hợp. Yếu tố nào sau đây trong môi trường nuôi cấy đóng vai trò cung cấp các yếu tố tăng trưởng và dinh dưỡng phức tạp mà tế bào không tự tổng hợp được?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Ngoài nhân giống và tạo cây sạch bệnh, công nghệ nuôi cấy mô thực vật còn có ứng dụng trong việc tạo ra các chất thứ cấp (secondary metabolites) có giá trị kinh tế, ví dụ như dược liệu. Phương pháp nào thường được sử dụng để tăng cường sản xuất các chất này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tế bào gốc tạo máu (hematopoietic stem cells) từ tủy xương hoặc máu cuống rốn là loại tế bào gốc trưởng thành được ứng dụng rộng rãi nhất hiện nay trong y học. Ứng dụng chính của loại tế bào gốc này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: So sánh giữa nuôi cấy mô thực vật và nuôi cấy tế bào động vật, điểm khác biệt cơ bản nhất về khả năng tái sinh thành cơ thể hoàn chỉnh là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Công nghệ tế bào đóng góp như thế nào vào việc bảo tồn các loài thực vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một nông dân muốn trồng một loại cây ăn quả mới nhưng cây này rất dễ bị nhiễm bệnh virus qua hạt giống hoặc cành ghép. Lời khuyên nào dựa trên công nghệ tế bào sẽ giúp nông dân có được cây giống khỏe mạnh và sạch bệnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu lương thực ngày càng tăng, công nghệ tế bào thực vật, kết hợp với công nghệ chuyển gen, có thể đóng góp vào an ninh lương thực toàn cầu như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nhất làm nền tảng cho kỹ thuật nuôi cấy mô và tế bào thực vật là gì?

  • A. Tính cảm ứng của tế bào.
  • B. Khả năng phân hóa của tế bào.
  • C. Tính toàn năng của tế bào.
  • D. Sự tự nhân đôi của tế bào.

Câu 2: Tại sao trong kỹ thuật nuôi cấy mô và tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy cần phải vô trùng tuyệt đối?

  • A. Để tế bào không bị kích ứng.
  • B. Để đảm bảo nhiệt độ ổn định.
  • C. Để kích thích sự phân hóa của tế bào.
  • D. Để ngăn chặn vi sinh vật cạnh tranh dinh dưỡng và gây hại cho mô/tế bào.

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật giúp tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền từ một cây mẹ quý hiếm?

  • A. Nhân giống vô tính cây trồng.
  • B. Tạo cây chuyển gen.
  • C. Tạo cây sạch bệnh.
  • D. Nuôi cấy hạt phấn để tạo cây đơn bội.

Câu 4: Quy trình nuôi cấy mô thực vật thường bao gồm các giai đoạn chính nào theo trình tự?

  • A. Tạo rễ -> Nhân nhanh -> Khử trùng -> Cấy cây ra vườn ươm.
  • B. Khử trùng vật liệu -> Nuôi cấy trên môi trường khởi đầu -> Nhân nhanh chồi -> Tạo rễ -> Cấy cây ra vườn ươm.
  • C. Nhân nhanh chồi -> Khử trùng vật liệu -> Tạo rễ -> Cấy cây ra vườn ươm.
  • D. Cấy cây ra vườn ươm -> Tạo rễ -> Nhân nhanh chồi -> Khử trùng vật liệu.

Câu 5: Để tạo ra cây sạch bệnh virus từ cây mẹ bị nhiễm, người ta thường sử dụng bộ phận nào của cây để nuôi cấy mô?

  • A. Lá già.
  • B. Rễ chính.
  • C. Mô phân sinh đỉnh/chồi ngọn.
  • D. Vỏ cây.

Câu 6: So với nuôi cấy mô thực vật, nuôi cấy tế bào động vật gặp khó khăn hơn ở những điểm nào?

  • A. Môi trường nuôi cấy phức tạp hơn, khó tái sinh thành cơ thể hoàn chỉnh.
  • B. Tế bào động vật có thành tế bào cứng, khó phân chia.
  • C. Tế bào động vật không cần điều kiện vô trùng.
  • D. Tốc độ sinh trưởng của tế bào động vật rất nhanh, khó kiểm soát.

Câu 7: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ nuôi cấy tế bào động vật trong lĩnh vực y học là gì?

  • A. Tạo ra các giống vật nuôi mới có năng suất cao.
  • B. Sản xuất vaccine, kháng thể, hormone.
  • C. Nhân bản vô tính động vật quý hiếm.
  • D. Cấy truyền phôi để tăng số lượng con.

Câu 8: Công nghệ tế bào gốc (Stem cell technology) dựa trên đặc tính nào của tế bào gốc?

  • A. Khả năng tạo ra năng lượng.
  • B. Khả năng di chuyển trong cơ thể.
  • C. Khả năng nhận diện kháng nguyên.
  • D. Khả năng tự tái tạo và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác.

Câu 9: Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) khác với tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells) ở điểm nào?

  • A. Tế bào gốc phôi có khả năng biệt hóa rộng hơn tế bào gốc trưởng thành.
  • B. Tế bào gốc trưởng thành dễ nuôi cấy hơn tế bào gốc phôi.
  • C. Tế bào gốc phôi chỉ có ở động vật, còn tế bào gốc trưởng thành có cả ở thực vật và động vật.
  • D. Tế bào gốc trưởng thành có tính toàn năng, còn tế bào gốc phôi thì không.

Câu 10: Ứng dụng tiềm năng nhất của công nghệ tế bào gốc trong tương lai là gì?

  • A. Sản xuất nhiên liệu sinh học.
  • B. Tạo ra các loại thực phẩm biến đổi gen.
  • C. Y học tái tạo, điều trị các bệnh thoái hóa và tổn thương mô.
  • D. Tăng cường sức đề kháng cho cây trồng.

Câu 11: Công nghệ chuyển gen trong công nghệ tế bào là gì?

  • A. Kỹ thuật thay thế nhân tế bào.
  • B. Kỹ thuật đưa một gen ngoại lai vào tế bào của sinh vật khác.
  • C. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào trong môi trường nhân tạo.
  • D. Kỹ thuật làm cho tế bào phân chia nhanh hơn.

Câu 12: Sinh vật biến đổi gen (GMO) là gì?

  • A. Là sinh vật có hệ gen bị biến đổi nhờ công nghệ chuyển gen.
  • B. Là sinh vật được nuôi cấy trong môi trường nhân tạo.
  • C. Là sinh vật được nhân bản vô tính từ một tế bào gốc.
  • D. Là sinh vật bị đột biến tự nhiên.

Câu 13: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn bằng cách đưa gen kháng sâu từ vi khuẩn vào cây lúa. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào được sử dụng trong quy trình này?

  • A. Nuôi cấy mô thực vật.
  • B. Nuôi cấy tế bào động vật.
  • C. Công nghệ tế bào gốc.
  • D. Công nghệ chuyển gen kết hợp nuôi cấy mô.

Câu 14: Công nghệ cấy truyền phôi (embryo transfer) trong chăn nuôi mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Tăng nhanh số lượng cá thể từ các giống vật nuôi quý hiếm hoặc có năng suất cao.
  • B. Tạo ra vật nuôi biến đổi gen.
  • C. Nhân bản vô tính vật nuôi.
  • D. Chữa trị các bệnh di truyền ở vật nuôi.

Câu 15: Kỹ thuật nhân bản vô tính (cloning) động vật thường được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Cho tinh trùng thụ tinh với trứng trong ống nghiệm.
  • B. Cấy ghép mô từ cá thể này sang cá thể khác.
  • C. Chuyển nhân tế bào soma vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân.
  • D. Kích thích trứng phát triển không cần thụ tinh.

Câu 16: Sản phẩm của kỹ thuật nhân bản vô tính động vật có đặc điểm gì về mặt di truyền so với cá thể gốc (cho nhân)?

  • A. Có bộ gen khác hoàn toàn.
  • B. Có bộ gen giống hệt (trừ ADN ty thể).
  • C. Có bộ gen là sự pha trộn của cá thể cho nhân và cá thể mang thai hộ.
  • D. Có bộ gen chỉ giống một nửa so với cá thể gốc.

Câu 17: Việc nhân bản vô tính động vật có thể gặp những thách thức nào về mặt đạo đức và xã hội?

  • A. Chi phí quá thấp.
  • B. Quy trình quá đơn giản.
  • C. Không tạo ra sự đa dạng di truyền.
  • D. Vấn đề đạo đức liên quan đến giá trị sự sống và nguy cơ lạm dụng.

Câu 18: Một phòng thí nghiệm đang nuôi cấy mô sẹo (callus) từ lá cây thuốc lá. Để mô sẹo phân hóa thành cây con hoàn chỉnh, môi trường nuôi cấy cần được điều chỉnh như thế nào?

  • A. Thay đổi tỉ lệ các hormone sinh trưởng thực vật (auxin, cytokinin).
  • B. Tăng nồng độ đường sucrose.
  • C. Giảm nhiệt độ nuôi cấy.
  • D. Tăng cường độ chiếu sáng.

Câu 19: Tại sao cây con được tạo ra từ nuôi cấy mô thường cần một giai đoạn thích nghi trước khi trồng ra ngoài môi trường tự nhiên?

  • A. Để cây con phát triển nhanh hơn.
  • B. Để cây con thích nghi với điều kiện môi trường tự nhiên (ánh sáng, ẩm độ, vi sinh vật).
  • C. Để cây con ra hoa và kết quả sớm.
  • D. Để cây con không bị động vật ăn.

Câu 20: Công nghệ tế bào có vai trò gì trong việc bảo tồn các loài thực vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng?

  • A. Tạo ra các loài mới để thay thế loài cũ.
  • B. Giúp loài quý hiếm chống chịu với biến đổi khí hậu.
  • C. Nhân nhanh số lượng cá thể, hỗ trợ phục hồi và bảo tồn loài.
  • D. Làm giảm sự đa dạng di truyền của loài.

Câu 21: Khi nuôi cấy tế bào động vật, việc kiểm soát pH của môi trường nuôi cấy là rất quan trọng vì:

  • A. pH quyết định màu sắc của môi trường.
  • B. pH ảnh hưởng đến độ nhớt của môi trường.
  • C. pH chỉ quan trọng khi nuôi cấy tế bào thực vật.
  • D. pH ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme và sự sống của tế bào.

Câu 22: Công nghệ tế bào có đóng góp như thế nào trong việc nghiên cứu ung thư?

  • A. Công nghệ tế bào giúp chữa khỏi ung thư hoàn toàn.
  • B. Cung cấp mô hình nuôi cấy tế bào ung thư để nghiên cứu và thử nghiệm thuốc.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn sự hình thành khối u.
  • D. Chỉ áp dụng để chẩn đoán sớm ung thư.

Câu 23: Phân tích vai trò của công nghệ tế bào trong sản xuất nông nghiệp hiện đại.

  • A. Chỉ dùng để bảo quản nông sản sau thu hoạch.
  • B. Chủ yếu để tạo ra phân bón hữu cơ.
  • C. Giúp dự báo thời tiết chính xác hơn cho nông nghiệp.
  • D. Nhân giống nhanh, tạo cây sạch bệnh, tạo giống biến đổi gen, nhân giống vật nuôi hiệu quả.

Câu 24: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ nhân giống một loài hoa lan quý hiếm có tốc độ sinh trưởng chậm và khó nhân giống bằng hạt. Phương pháp công nghệ tế bào nào là tối ưu nhất để tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất trong thời gian ngắn?

  • A. Nuôi cấy mô (vi nhân giống).
  • B. Trồng bằng hạt.
  • C. Ghép cành.
  • D. Chiết cành.

Câu 25: Công nghệ tế bào có những hạn chế hoặc thách thức nào cần vượt qua?

  • A. Chi phí thấp, dễ thực hiện ở quy mô lớn.
  • B. Chi phí cao, yêu cầu kỹ thuật phức tạp, các vấn đề đạo đức/pháp lý.
  • C. Luôn tạo ra sản phẩm hoàn hảo, không có rủi ro.
  • D. Không thể áp dụng cho động vật và con người.

Câu 26: Trong nuôi cấy tế bào thực vật, việc sử dụng môi trường Murashige & Skoog (MS) là phổ biến. Thành phần chính của môi trường này bao gồm những gì?

  • A. Chỉ có nước cất và hormone.
  • B. Chỉ có đường và muối ăn.
  • C. Muối khoáng, vitamin, nguồn carbon, chất điều hòa sinh trưởng.
  • D. Chỉ có đất và nước.

Câu 27: Công nghệ tế bào gốc cảm ứng (iPS - induced Pluripotent Stem cells) là gì và ý nghĩa của nó?

  • A. Là tế bào gốc chỉ có ở thực vật.
  • B. Là tế bào gốc được lấy trực tiếp từ phôi người.
  • C. Là tế bào gốc chỉ có khả năng biệt hóa thành một loại tế bào duy nhất.
  • D. Là tế bào soma trưởng thành được "lập trình lại" thành tế bào gốc vạn năng, giảm tranh cãi đạo đức so với dùng phôi.

Câu 28: Tại sao việc tạo ra dòng tế bào (cell line) ổn định là quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ tế bào động vật?

  • A. Đảm bảo tính nhất quán và khả năng lặp lại của các thí nghiệm, sản xuất.
  • B. Làm cho tế bào chết nhanh hơn.
  • C. Giảm chi phí nuôi cấy.
  • D. Chỉ cần thiết khi nuôi cấy tế bào thực vật.

Câu 29: Công nghệ tế bào góp phần vào sự phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế ngắn hạn.
  • B. Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • D. Tăng năng suất nông nghiệp, bảo tồn đa dạng sinh học, phát triển y học, góp phần giải quyết các thách thức toàn cầu.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa nuôi cấy mô thực vật và nuôi cấy tế bào động vật về khả năng tái tạo cơ thể hoàn chỉnh.

  • A. Tế bào động vật dễ tái tạo cơ thể hoàn chỉnh hơn tế bào thực vật.
  • B. Tế bào thực vật dễ tái tạo cơ thể hoàn chỉnh hơn nhiều so với tế bào động vật (trừ kỹ thuật nhân bản).
  • C. Cả hai loại tế bào đều không thể tái tạo cơ thể hoàn chỉnh.
  • D. Khả năng tái tạo cơ thể hoàn chỉnh của hai loại tế bào là như nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nhất làm nền tảng cho kỹ thuật nuôi cấy mô và tế bào thực vật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tại sao trong kỹ thuật nuôi cấy mô và tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy cần phải vô trùng tuyệt đối?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật giúp tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền từ một cây mẹ quý hiếm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Quy trình nuôi cấy mô thực vật thường bao gồm các giai đoạn chính nào theo trình tự?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Để tạo ra cây sạch bệnh virus từ cây mẹ bị nhiễm, người ta thường sử dụng bộ phận nào của cây để nuôi cấy mô?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: So với nuôi cấy mô thực vật, nuôi cấy tế bào động vật gặp khó khăn hơn ở những điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ nuôi cấy tế bào động vật trong lĩnh vực y học là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Công nghệ tế bào gốc (Stem cell technology) dựa trên đặc tính nào của tế bào gốc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) khác với tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells) ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Ứng dụng tiềm năng nhất của công nghệ tế bào gốc trong tương lai là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Công nghệ chuyển gen trong công nghệ tế bào là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Sinh vật biến đổi gen (GMO) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn bằng cách đưa gen kháng sâu từ vi khuẩn vào cây lúa. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào được sử dụng trong quy trình này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Công nghệ cấy truyền phôi (embryo transfer) trong chăn nuôi mang lại lợi ích chủ yếu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Kỹ thuật nhân bản vô tính (cloning) động vật thường được thực hiện bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Sản phẩm của kỹ thuật nhân bản vô tính động vật có đặc điểm gì về mặt di truyền so với cá thể gốc (cho nhân)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc nhân bản vô tính động vật có thể gặp những thách thức nào về mặt đạo đức và xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một phòng thí nghiệm đang nuôi cấy mô sẹo (callus) từ lá cây thuốc lá. Để mô sẹo phân hóa thành cây con hoàn chỉnh, môi trường nuôi cấy cần được điều chỉnh như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tại sao cây con được tạo ra từ nuôi cấy mô thường cần một giai đoạn thích nghi trước khi trồng ra ngoài môi trường tự nhiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Công nghệ tế bào có vai trò gì trong việc bảo tồn các loài thực vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi nuôi cấy tế bào động vật, việc kiểm soát pH của môi trường nuôi cấy là rất quan trọng vì:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Công nghệ tế bào có đóng góp như thế nào trong việc nghiên cứu ung thư?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích vai trò của công nghệ tế bào trong sản xuất nông nghiệp hiện đại.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ nhân giống một loài hoa lan quý hiếm có tốc độ sinh trưởng chậm và khó nhân giống bằng hạt. Phương pháp công nghệ tế bào nào là tối ưu nhất để tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất trong thời gian ngắn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Công nghệ tế bào có những hạn chế hoặc thách thức nào cần vượt qua?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong nuôi cấy tế bào thực vật, việc sử dụng môi trường Murashige & Skoog (MS) là phổ biến. Thành phần chính của môi trường này bao gồm những gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Công nghệ tế bào gốc cảm ứng (iPS - induced Pluripotent Stem cells) là gì và ý nghĩa của nó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao việc tạo ra dòng tế bào (cell line) ổn định là quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ tế bào động vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Công nghệ tế bào góp phần vào sự phát triển bền vững như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa nuôi cấy mô thực vật và nuôi cấy tế bào động vật về khả năng tái tạo cơ thể hoàn chỉnh.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh số lượng lớn cây hoa lan quý hiếm từ một mẫu mô nhỏ. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào phù hợp và hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
  • B. Nhân bản vô tính động vật
  • C. Cấy truyền phôi
  • D. Nuôi cấy tế bào động vật

Câu 2: Nguyên lý khoa học cốt lõi làm nền tảng cho kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, cho phép một tế bào thực vật đơn lẻ có khả năng phát triển thành cây hoàn chỉnh trong điều kiện phù hợp là gì?

  • A. Sự phân hóa tế bào
  • B. Sự giảm phân
  • C. Tính toàn năng của tế bào thực vật
  • D. Quá trình quang hợp

Câu 3: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn nào cần bổ sung tỉ lệ cytokinin cao hơn auxin để kích thích sự phát triển chồi?

  • A. Giai đoạn tạo mô sẹo (callus)
  • B. Giai đoạn tái sinh chồi
  • C. Giai đoạn tạo rễ
  • D. Giai đoạn cấy cây ra vườn ươm

Câu 4: Một trong những ưu điểm quan trọng nhất của phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật so với phương pháp giâm cành, chiết cành truyền thống là gì?

  • A. Tạo ra cây con có tính chống chịu sâu bệnh kém hơn.
  • B. Chỉ áp dụng được cho số ít loài thực vật.
  • C. Thời gian nhân giống kéo dài hơn.
  • D. Nhân nhanh số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền và sạch bệnh.

Câu 5: Để tạo ra cây lai khác loài hoặc khác chi mà không thể thực hiện bằng phương pháp lai hữu tính thông thường do bất thụ, người ta có thể sử dụng kỹ thuật công nghệ tế bào nào?

  • A. Dung hợp tế bào trần (protoplast fusion)
  • B. Nuôi cấy bao phấn/noãn
  • C. Nuôi cấy mô sẹo
  • D. Nhân bản vô tính

Câu 6: Tế bào trần (protoplast) trong công nghệ tế bào thực vật là gì?

  • A. Tế bào thực vật đã bị loại bỏ nhân.
  • B. Tế bào thực vật đã bị loại bỏ thành tế bào.
  • C. Tế bào thực vật chỉ chứa không bào.
  • D. Tế bào thực vật ở giai đoạn phân chia mạnh mẽ.

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Nhân giống cây trồng quý hiếm.
  • B. Tạo giống cây sạch bệnh virus.
  • C. Sản xuất kháng thể đơn dòng.
  • D. Tạo cây lưỡng bội từ tế bào đơn bội.

Câu 8: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào cho phép tạo ra các cá thể mới có kiểu gen hoàn toàn giống với cá thể cho nhân?

  • A. Nuôi cấy tế bào động vật.
  • B. Cấy truyền phôi.
  • C. Thụ tinh trong ống nghiệm.
  • D. Nhân bản vô tính.

Câu 9: Quy trình nhân bản vô tính động vật (ví dụ như cừu Dolly) thường bao gồm các bước chính nào?

  • A. Tách nhân tế bào soma → Lấy trứng, loại bỏ nhân → Cấy nhân tế bào soma vào trứng đã loại nhân → Nuôi cấy phôi → Cấy phôi vào tử cung con vật mang thai hộ.
  • B. Lấy tinh trùng và trứng → Thụ tinh trong ống nghiệm → Nuôi cấy phôi → Cấy phôi vào tử cung.
  • C. Tách tế bào gốc → Nuôi cấy và biệt hóa → Cấy vào cơ thể nhận.
  • D. Lấy mô → Nuôi cấy tạo mô sẹo → Tái sinh cây hoàn chỉnh.

Câu 10: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào động vật có tiềm năng lớn trong y học tái tạo, giúp thay thế các mô hoặc cơ quan bị tổn thương?

  • A. Sản xuất hormone.
  • B. Nhân giống vật nuôi quý hiếm.
  • C. Sử dụng tế bào gốc.
  • D. Sản xuất vaccine.

Câu 11: Kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật thường được áp dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Tạo ra các cá thể hoàn toàn giống hệt nhau về mặt di truyền.
  • B. Tăng nhanh số lượng cá thể của giống vật nuôi có năng suất cao.
  • C. Tạo ra các cá thể lai xa giữa các loài.
  • D. Sản xuất protein tái tổ hợp.

Câu 12: So với nhân bản vô tính, cấy truyền phôi có đặc điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Cấy truyền phôi sử dụng tế bào soma, còn nhân bản vô tính sử dụng trứng đã thụ tinh.
  • B. Cấy truyền phôi tạo ra cá thể có kiểu gen mới, còn nhân bản vô tính tạo cá thể giống hệt cho nhân.
  • C. Cấy truyền phôi không cần con vật mang thai hộ.
  • D. Cấy truyền phôi tạo ra các cá thể có kiểu gen khác nhau (từ các hợp tử khác nhau), còn nhân bản vô tính tạo cá thể có kiểu gen giống hệt cá thể cho nhân.

Câu 13: Một phòng thí nghiệm đang nghiên cứu sản xuất một loại protein trị liệu bằng cách sử dụng dòng tế bào động vật được biến đổi gen. Đây là ứng dụng của kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào động vật?

  • A. Nuôi cấy tế bào động vật để sản xuất các sản phẩm sinh học.
  • B. Nhân bản vô tính.
  • C. Cấy truyền phôi.
  • D. Tạo tế bào trần.

Câu 14: Tế bào gốc là những tế bào như thế nào?

  • A. Chỉ có ở phôi thai.
  • B. Đã biệt hóa hoàn toàn thành một loại tế bào cụ thể.
  • C. Có khả năng tự tái tạo và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.
  • D. Chỉ tìm thấy trong máu cuống rốn.

Câu 15: Một bệnh nhân bị bỏng nặng cần cấy ghép da. Các nhà khoa học có thể sử dụng kỹ thuật nuôi cấy tế bào nào để tạo ra lượng da đủ lớn từ một mẫu da nhỏ của chính bệnh nhân đó?

  • A. Nuôi cấy mô thực vật.
  • B. Nhân bản vô tính.
  • C. Cấy truyền phôi.
  • D. Nuôi cấy tế bào động vật (cụ thể là tế bào da).

Câu 16: Việc nhân bản vô tính động vật có vú (như cừu Dolly) gặp khó khăn và tỉ lệ thành công thấp hơn so với nhân bản vô tính thực vật chủ yếu là do đâu?

  • A. Tế bào động vật đã biệt hóa khó tái lập trình để trở lại trạng thái toàn năng như tế bào thực vật.
  • B. Tế bào động vật không có thành tế bào.
  • C. Quá trình phát triển phôi động vật đơn giản hơn thực vật.
  • D. Động vật không có khả năng tự tổng hợp hormone sinh trưởng.

Câu 17: Một trong những thành tựu nổi bật của công nghệ tế bào thực vật tại Việt Nam là việc nhân giống thành công các loại cây nào với số lượng lớn và chất lượng cao?

  • A. Cây lúa, cây ngô.
  • B. Cây bạch đàn, cây thông.
  • C. Cây hoa lan, cây chuối, cây sâm ngọc linh.
  • D. Cây cà chua, cây khoai tây.

Câu 18: Khi nuôi cấy mô thực vật, việc khử trùng là bước cực kỳ quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Kích thích mô phát triển nhanh hơn.
  • B. Loại bỏ vi sinh vật gây hại có thể cạnh tranh dinh dưỡng hoặc gây bệnh cho mô cấy.
  • C. Giúp mô sẹo hình thành dễ dàng hơn.
  • D. Tăng tính toàn năng của tế bào.

Câu 19: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một dòng tế bào người sản xuất insulin. Anh ta sẽ cần sử dụng kỹ thuật nuôi cấy tế bào nào và có thể kết hợp với kỹ thuật di truyền nào?

  • A. Nuôi cấy mô thực vật và lai tế bào trần.
  • B. Nhân bản vô tính động vật và cấy truyền phôi.
  • C. Nuôi cấy tế bào động vật và nuôi cấy bao phấn.
  • D. Nuôi cấy tế bào động vật và chuyển gen.

Câu 20: Công nghệ tế bào có vai trò như thế nào trong việc bảo tồn các loài thực vật và động vật quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng?

  • A. Giúp nhân nhanh số lượng cá thể hoặc lưu giữ vật liệu di truyền (ngân hàng mô/tế bào/phôi).
  • B. Chỉ có thể bảo tồn thực vật chứ không bảo tồn động vật.
  • C. Chỉ có thể tạo ra cá thể mới nhưng không lưu giữ được vật liệu di truyền.
  • D. Làm giảm sự đa dạng di truyền của loài.

Câu 21: Tại sao việc sử dụng môi trường dinh dưỡng nhân tạo vô trùng là yêu cầu bắt buộc trong nuôi cấy mô/tế bào?

  • A. Vì môi trường nhân tạo giúp tế bào biệt hóa nhanh hơn.
  • B. Vì môi trường nhân tạo chứa các kháng sinh tự nhiên.
  • C. Để đảm bảo chỉ có mô/tế bào mục tiêu phát triển mà không bị cạnh tranh hoặc nhiễm bệnh bởi vi sinh vật.
  • D. Để làm tăng tính toàn năng của tế bào.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đối tượng ứng dụng giữa công nghệ tế bào thực vật và công nghệ tế bào động vật.

  • A. Công nghệ tế bào thực vật chỉ tạo ra cây con, còn công nghệ tế bào động vật chỉ tạo ra mô/cơ quan.
  • B. Công nghệ tế bào thực vật thường ứng dụng để nhân giống cây, tạo cây sạch bệnh, tạo giống mới; còn công nghệ tế bào động vật ứng dụng để sản xuất sản phẩm sinh học, mô cấy ghép, nhân giống/bảo tồn động vật.
  • C. Công nghệ tế bào thực vật sử dụng tế bào trần, còn công nghệ tế bào động vật sử dụng phôi.
  • D. Công nghệ tế bào thực vật chỉ áp dụng trên quy mô nhỏ, còn công nghệ tế bào động vật áp dụng trên quy mô công nghiệp.

Câu 23: Việc sử dụng hormone thực vật (auxin, cytokinin) trong môi trường nuôi cấy mô có vai trò gì?

  • A. Điều khiển quá trình phân chia và biệt hóa của tế bào, mô.
  • B. Cung cấp năng lượng cho quá trình nuôi cấy.
  • C. Loại bỏ vi sinh vật gây hại.
  • D. Tăng cường quang hợp cho mô nuôi cấy.

Câu 24: Tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells) có đặc điểm gì khác biệt so với tế bào gốc phôi (embryonic stem cells)?

  • A. Tế bào gốc trưởng thành chỉ có ở người già, còn tế bào gốc phôi có ở mọi lứa tuổi.
  • B. Tế bào gốc trưởng thành có khả năng biệt hóa thành mọi loại tế bào, còn tế bào gốc phôi chỉ biệt hóa thành một số loại nhất định.
  • C. Tế bào gốc trưởng thành có khả năng biệt hóa hạn chế hơn so với tế bào gốc phôi.
  • D. Tế bào gốc trưởng thành chỉ tìm thấy trong tủy xương.

Câu 25: Kỹ thuật nào có thể giúp tạo ra cây trồng hoàn toàn đồng hợp tử về tất cả các gen, có ý nghĩa trong công tác chọn giống?

  • A. Nuôi cấy mô sẹo.
  • B. Dung hợp tế bào trần.
  • C. Nhân bản vô tính.
  • D. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh sau đó lưỡng bội hóa.

Câu 26: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ nhân nhanh một giống cây ăn quả quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng. Bạn sẽ chọn kỹ thuật công nghệ tế bào nào và giải thích lý do?

  • A. Nuôi cấy mô thực vật, vì kỹ thuật này cho phép nhân nhanh số lượng lớn cây con từ một mẫu nhỏ và giữ được đặc tính di truyền của cây mẹ.
  • B. Nhân bản vô tính, vì kỹ thuật này tạo ra các cá thể hoàn toàn giống nhau.
  • C. Cấy truyền phôi, vì kỹ thuật này giúp tăng số lượng cá thể con.
  • D. Nuôi cấy tế bào đơn, vì kỹ thuật này đơn giản và dễ thực hiện.

Câu 27: Việc nhân bản vô tính động vật đang đối mặt với những thách thức đạo đức và kỹ thuật nào?

  • A. Chỉ liên quan đến vấn đề kỹ thuật khó thực hiện.
  • B. Chỉ liên quan đến vấn đề chi phí cao.
  • C. Vấn đề tỉ lệ thành công thấp, sức khỏe của cá thể nhân bản không ổn định và các lo ngại về đạo đức liên quan đến việc can thiệp vào sự sống.
  • D. Không có thách thức nào đáng kể.

Câu 28: Bệnh virus trên cây trồng gây thiệt hại nghiêm trọng. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào có thể giúp tạo ra cây con sạch virus từ cây mẹ bị bệnh?

  • A. Dung hợp tế bào trần.
  • B. Nuôi cấy đỉnh sinh trưởng (meristem culture).
  • C. Nuôi cấy hạt phấn.
  • D. Nhân bản vô tính.

Câu 29: Triển vọng của công nghệ tế bào trong tương lai bao gồm những khả năng nào?

  • A. Chỉ giới hạn trong việc nhân giống thực vật và động vật.
  • B. Chỉ có thể sản xuất các loại thuốc đơn giản.
  • C. Chỉ giúp tạo ra các mô cấy ghép cơ bản.
  • D. Tạo ra các sản phẩm sinh học mới, mô/cơ quan thay thế, liệu pháp gen, mô hình nghiên cứu bệnh tật hiệu quả hơn và bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu 30: Để sản xuất số lượng lớn kháng thể đơn dòng phục vụ chẩn đoán hoặc điều trị bệnh ở người, kỹ thuật công nghệ tế bào động vật nào thường được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy tế bào lai (hybridoma) hoặc các dòng tế bào sản xuất kháng thể.
  • B. Cấy truyền phôi.
  • C. Nhân bản vô tính.
  • D. Nuôi cấy tế bào gốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh số lượng lớn cây hoa lan quý hiếm từ một mẫu mô nhỏ. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào phù hợp và hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nguyên lý khoa học cốt lõi làm nền tảng cho kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, cho phép một tế bào thực vật đơn lẻ có khả năng phát triển thành cây hoàn chỉnh trong điều kiện phù hợp là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn nào cần bổ sung tỉ lệ cytokinin cao hơn auxin để kích thích sự phát triển chồi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một trong những ưu điểm quan trọng nhất của phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật so với phương pháp giâm cành, chiết cành truyền thống là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Để tạo ra cây lai khác loài hoặc khác chi mà không thể thực hiện bằng phương pháp lai hữu tính thông thường do bất thụ, người ta có thể sử dụng kỹ thuật công nghệ tế bào nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tế bào trần (protoplast) trong công nghệ tế bào thực vật là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào thực vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào cho phép tạo ra các cá thể mới có kiểu gen hoàn toàn giống với cá thể cho nhân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Quy trình nhân bản vô tính động vật (ví dụ như cừu Dolly) thường bao gồm các bước chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào động vật có tiềm năng lớn trong y học tái tạo, giúp thay thế các mô hoặc cơ quan bị tổn thương?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật thường được áp dụng với mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: So với nhân bản vô tính, cấy truyền phôi có đặc điểm khác biệt cơ bản nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một phòng thí nghiệm đang nghiên cứu sản xuất một loại protein trị liệu bằng cách sử dụng dòng tế bào động vật được biến đổi gen. Đây là ứng dụng của kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào động vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tế bào gốc là những tế bào như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một bệnh nhân bị bỏng nặng cần cấy ghép da. Các nhà khoa học có thể sử dụng kỹ thuật nuôi cấy tế bào nào để tạo ra lượng da đủ lớn từ một mẫu da nhỏ của chính bệnh nhân đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Việc nhân bản vô tính động vật có vú (như cừu Dolly) gặp khó khăn và tỉ lệ thành công thấp hơn so với nhân bản vô tính thực vật chủ yếu là do đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một trong những thành tựu nổi bật của công nghệ tế bào thực vật tại Việt Nam là việc nhân giống thành công các loại cây nào với số lượng lớn và chất lượng cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi nuôi cấy mô thực vật, việc khử trùng là bước cực kỳ quan trọng nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một dòng tế bào người sản xuất insulin. Anh ta sẽ cần sử dụng kỹ thuật nuôi cấy tế bào nào và có thể kết hợp với kỹ thuật di truyền nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Công nghệ tế bào có vai trò như thế nào trong việc bảo tồn các loài thực vật và động vật quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tại sao việc sử dụng môi trường dinh dưỡng nhân tạo vô trùng là yêu cầu bắt buộc trong nuôi cấy mô/tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đối tượng ứng dụng giữa công nghệ tế bào thực vật và công nghệ tế bào động vật.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việc sử dụng hormone thực vật (auxin, cytokinin) trong môi trường nuôi cấy mô có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells) có đặc điểm gì khác biệt so với tế bào gốc phôi (embryonic stem cells)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Kỹ thuật nào có thể giúp tạo ra cây trồng hoàn toàn đồng hợp tử về tất cả các gen, có ý nghĩa trong công tác chọn giống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ nhân nhanh một giống cây ăn quả quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng. Bạn sẽ chọn kỹ thuật công nghệ tế bào nào và giải thích lý do?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Việc nhân bản vô tính động vật đang đối mặt với những thách thức đạo đức và kỹ thuật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Bệnh virus trên cây trồng gây thiệt hại nghiêm trọng. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào có thể giúp tạo ra cây con sạch virus từ cây mẹ bị bệnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Triển vọng của công nghệ tế bào trong tương lai bao gồm những khả năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để sản xuất số lượng lớn kháng thể đơn dòng phục vụ chẩn đoán hoặc điều trị bệnh ở người, kỹ thuật công nghệ tế bào động vật nào thường được sử dụng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên lí cơ bản của công nghệ tế bào thực vật là dựa trên khả năng nào của tế bào thực vật?

  • A. Khả năng sinh sản hữu tính.
  • B. Khả năng hấp thụ nước và khoáng chất.
  • C. Khả năng quang hợp hiệu quả.
  • D. Khả năng toàn năng (totipotency).

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào nhằm mục đích tái sinh cây hoàn chỉnh từ mô sẹo hoặc cụm tế bào?

  • A. Tạo mô sẹo.
  • B. Nhân nhanh chồi.
  • C. Tái sinh cây hoàn chỉnh.
  • D. Trồng cây trong vườn ươm.

Câu 3: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh số lượng lớn một giống cây cảnh quý hiếm, khó nhân giống bằng phương pháp giâm cành truyền thống và cần đảm bảo cây con sạch bệnh. Công nghệ tế bào thực vật nào là phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào.
  • B. Nuôi cấy hạt phấn.
  • C. Dung hợp tế bào trần.
  • D. Cấy truyền phôi.

Câu 4: So với phương pháp nhân giống truyền thống (như giâm, chiết cành), nuôi cấy mô tế bào thực vật có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất trong thời gian ngắn và sạch bệnh.
  • C. Cây con sinh trưởng chậm hơn nhưng khỏe mạnh hơn.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài thực vật.

Câu 5: Trong môi trường nuôi cấy mô thực vật, tỉ lệ giữa hormone auxin và cytokinin có vai trò quan trọng trong việc điều khiển quá trình phát triển. Nếu tỉ lệ auxin/cytokinin cao hơn, điều gì thường xảy ra?

  • A. Kích thích sự hình thành rễ.
  • B. Kích thích sự hình thành chồi.
  • C. Ức chế sự phát triển của mô sẹo.
  • D. Kích thích sự ra hoa.

Câu 6: Để tạo ra cây đơn bội (n) từ thực vật, người ta có thể sử dụng kỹ thuật nuôi cấy nào?

  • A. Nuôi cấy mô đỉnh sinh trưởng.
  • B. Nuôi cấy tế bào trần.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh.
  • D. Nuôi cấy mô lá.

Câu 7: Mục đích chính của việc tạo cây đơn bội bằng nuôi cấy hạt phấn/noãn là gì?

  • A. Nhân nhanh số lượng cá thể.
  • B. Tạo dòng thuần chủng nhanh chóng cho công tác chọn giống.
  • C. Tăng cường sức sống lai.
  • D. Tạo ra cây đa bội.

Câu 8: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) được ứng dụng để tạo ra sản phẩm gì?

  • A. Cây đơn bội.
  • B. Cây sạch bệnh.
  • C. Mô sẹo.
  • D. Cây lai soma (somatic hybrid).

Câu 9: Cây lai soma tạo ra từ dung hợp tế bào trần có đặc điểm di truyền như thế nào so với cây lai hữu tính thông thường?

  • A. Mang vật chất di truyền của cả hai loại tế bào soma bố mẹ.
  • B. Chỉ mang vật chất di truyền của một trong hai loại tế bào bố mẹ.
  • C. Mang vật chất di truyền đã bị biến đổi hoàn toàn.
  • D. Luôn có bộ nhiễm sắc thể đơn bội.

Câu 10: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cây mới kết hợp đặc tính chịu hạn của loài A và khả năng kháng sâu bệnh của loài B, nhưng hai loài này không thể lai hữu tính với nhau. Công nghệ tế bào thực vật nào có thể giúp giải quyết vấn đề này?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào.
  • B. Dung hợp tế bào trần.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn.
  • D. Nuôi cấy huyền phù tế bào.

Câu 11: Công nghệ tế bào động vật bao gồm những kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Nuôi cấy mô thực vật và cấy truyền phôi.
  • B. Dung hợp tế bào trần và nhân bản vô tính.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn và nuôi cấy tế bào động vật.
  • D. Nuôi cấy tế bào/mô động vật, cấy truyền phôi và nhân bản vô tính.

Câu 12: Nuôi cấy tế bào động vật trong phòng thí nghiệm có thể được ứng dụng để sản xuất ra những sản phẩm quan trọng nào?

  • A. Vaccine, kháng thể đơn dòng, protein tái tổ hợp.
  • B. Các loại hormone thực vật.
  • C. Giống cây trồng sạch bệnh.
  • D. Cây lai soma.

Câu 13: Kỹ thuật cấy truyền phôi (embryo transfer) ở động vật được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Chuyển nhân của tế bào soma vào trứng đã loại bỏ nhân.
  • B. Dung hợp hai tế bào trứng khác nhau.
  • C. Lấy phôi sớm từ động vật cái cho phôi và cấy vào tử cung động vật cái nhận phôi.
  • D. Nuôi cấy tinh trùng và trứng trong ống nghiệm.

Câu 14: Ứng dụng chính của kỹ thuật cấy truyền phôi trong chăn nuôi là gì?

  • A. Tạo ra các cá thể có kiểu gen hoàn toàn mới.
  • B. Tăng khả năng kháng bệnh cho vật nuôi.
  • C. Tạo ra vật nuôi biến đổi gen.
  • D. Nhân nhanh số lượng cá thể của những giống vật nuôi quý hiếm.

Câu 15: Kỹ thuật nhân bản vô tính bằng phương pháp chuyển nhân (somatic cell nuclear transfer) tạo ra cá thể mới có đặc điểm di truyền như thế nào?

  • A. Giống hệt với cá thể cho nhân tế bào soma.
  • B. Giống hệt với cá thể cho trứng.
  • C. Là sự kết hợp ngẫu nhiên kiểu gen của cá thể cho nhân và cá thể cho trứng.
  • D. Giống hệt với cá thể mang thai hộ.

Câu 16: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính động vật, tế bào trứng nhận nhân sau khi được tái lập bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội sẽ phát triển thành phôi. Phôi này sau đó sẽ được cấy vào đâu để phát triển thành cá thể hoàn chỉnh?

  • A. Môi trường nuôi cấy nhân tạo vô thời hạn.
  • B. Tử cung của một con vật cái mang thai hộ.
  • C. Buồng trứng của con vật cho nhân.
  • D. Tuyến sữa của con vật cho nhân.

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ tế bào động vật?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • B. Nhân nhanh giống vật nuôi có năng suất cao.
  • C. Tạo cây trồng kháng sâu bệnh.
  • D. Nghiên cứu các bệnh lí ở cấp độ tế bào.

Câu 18: Để bảo tồn nguồn gen của một loài động vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, kỹ thuật công nghệ tế bào nào có tiềm năng ứng dụng cao nhất?

  • A. Nhân bản vô tính.
  • B. Cấy truyền phôi (chỉ dùng để nhân giống, không bảo tồn gen đặc trưng của cá thể).
  • C. Nuôi cấy mô (ít phổ biến cho bảo tồn động vật toàn vẹn).
  • D. Dung hợp tế bào trần (không áp dụng cho động vật).

Câu 19: Quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly bao gồm những bước cơ bản nào?

  • A. Tạo phôi bằng thụ tinh trong ống nghiệm, cấy vào tử cung.
  • B. Lấy tinh trùng và trứng, dung hợp tạo hợp tử.
  • C. Nuôi cấy mô sẹo, tái sinh cây.
  • D. Lấy nhân tế bào soma, chuyển vào trứng đã loại bỏ nhân, nuôi cấy phôi, cấy vào tử cung con mang thai hộ.

Câu 20: So sánh giữa cấy truyền phôi và nhân bản vô tính (bằng chuyển nhân), điểm khác biệt cơ bản về kết quả di truyền là gì?

  • A. Cấy truyền phôi tạo ra cá thể đồng nhất, nhân bản vô tính tạo cá thể đa dạng.
  • B. Cấy truyền phôi tạo cá thể mang gen của con mang thai hộ, nhân bản vô tính thì không.
  • C. Cấy truyền phôi tạo cá thể mang gen của bố mẹ sinh học, nhân bản vô tính tạo cá thể mang gen của cá thể cho nhân.
  • D. Cả hai kỹ thuật đều tạo ra các cá thể giống hệt nhau về mặt di truyền.

Câu 21: Một trong những khó khăn hoặc hạn chế của kỹ thuật nhân bản vô tính động vật hiện nay là gì?

  • A. Tỉ lệ thành công còn thấp và cá thể tạo ra thường gặp các vấn đề sức khỏe.
  • B. Kỹ thuật quá đơn giản, dễ bị lạm dụng.
  • C. Không thể áp dụng cho động vật có vú.
  • D. Chi phí quá rẻ, không mang lại lợi ích kinh tế.

Câu 22: Công nghệ tế bào có vai trò quan trọng trong việc tạo ra giống cây trồng mới có những đặc tính mong muốn. Kỹ thuật nào sau đây cho phép kết hợp vật chất di truyền từ hai loài không lai hữu tính được?

  • A. Nuôi cấy mô đỉnh sinh trưởng.
  • B. Dung hợp tế bào trần.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn.
  • D. Nuôi cấy tế bào huyền phù.

Câu 23: Việc tạo ra giống cây trồng sạch bệnh, đặc biệt là sạch virus, thường sử dụng kỹ thuật nào của công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Nuôi cấy mô phân sinh (đỉnh sinh trưởng).
  • B. Nuôi cấy tế bào trần.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn.
  • D. Nuôi cấy rễ.

Câu 24: Trong công nghệ tế bào thực vật, tại sao mô phân sinh đỉnh chồi và đỉnh rễ thường được chọn làm vật liệu ban đầu để nuôi cấy mô tạo cây sạch bệnh?

  • A. Vì chúng có kích thước lớn nhất.
  • B. Vì chúng chứa nhiều chất dinh dưỡng dự trữ.
  • C. Vì chúng có màu sắc đặc trưng dễ nhận biết.
  • D. Vì các mô phân sinh thường không bị nhiễm virus hoặc có nồng độ virus rất thấp.

Câu 25: Nuôi cấy tế bào động vật được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu y học. Một trong những ứng dụng quan trọng nhất là:

  • A. Tạo ra các giống lúa lai năng suất cao.
  • B. Nhân nhanh số lượng bò sữa.
  • C. Thử nghiệm độc tính của thuốc và nghiên cứu cơ chế bệnh.
  • D. Bảo quản hạt giống lâu dài.

Câu 26: Khi thực hiện cấy truyền phôi, cần đồng bộ hóa chu kỳ sinh sản giữa động vật cái cho phôi và động vật cái nhận phôi để đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Kích thước phôi phù hợp.
  • B. Môi trường tử cung của con nhận phù hợp cho phôi làm tổ và phát triển.
  • C. Số lượng phôi thu được nhiều nhất.
  • D. Giảm thiểu chi phí thực hiện.

Câu 27: Kỹ thuật nhân bản vô tính động vật có thể gặp phải những thách thức nào sau đây?

  • A. Chỉ áp dụng được cho động vật bậc thấp.
  • B. Không thể thu nhận được nhân tế bào soma.
  • C. Trứng sau khi chuyển nhân không thể hoạt hóa.
  • D. Tỉ lệ phôi phát triển thành công thấp, cá thể con thường có tuổi thọ ngắn hoặc gặp vấn đề sức khỏe.

Câu 28: Một trong những triển vọng ứng dụng của công nghệ tế bào trong tương lai là tạo ra các mô/cơ quan để cấy ghép cho người. Kỹ thuật nào hiện nay đang được nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ theo hướng này?

  • A. Nuôi cấy mô thực vật.
  • B. Cấy truyền phôi động vật.
  • C. Nuôi cấy tế bào gốc và tạo cấu trúc mô 3D.
  • D. Dung hợp tế bào trần thực vật.

Câu 29: Giả sử bạn có một giống hoa lan quý hiếm, chỉ ra hoa sau 10 năm và mỗi lần ra hoa chỉ tạo ra rất ít hạt có khả năng nảy mầm. Để nhân giống nhanh chóng và hiệu quả loại hoa này, công nghệ tế bào nào là lựa chọn tối ưu?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào.
  • B. Nuôi cấy hạt phấn.
  • C. Dung hợp tế bào trần.
  • D. Cấy truyền phôi.

Câu 30: Công nghệ tế bào đóng góp vào việc bảo tồn đa dạng sinh học bằng cách nào?

  • A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các loài.
  • B. Lưu giữ nguồn gen quý hiếm (hạt giống, phôi, tế bào) và nhân giống các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
  • C. Loại bỏ các loài ngoại lai xâm lấn.
  • D. Chỉ tạo ra các giống mới, không quan tâm đến giống cũ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Nguyên lí cơ bản của công nghệ tế bào thực vật là dựa trên khả năng nào của tế bào thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào nhằm mục đích tái sinh cây hoàn chỉnh từ mô sẹo hoặc cụm tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh số lượng lớn một giống cây cảnh quý hiếm, khó nhân giống bằng phương pháp giâm cành truyền thống và cần đảm bảo cây con sạch bệnh. Công nghệ tế bào thực vật nào là phù hợp nhất cho mục đích này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: So với phương pháp nhân giống truyền thống (như giâm, chiết cành), nuôi cấy mô tế bào thực vật có ưu điểm nổi bật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong môi trường nuôi cấy mô thực vật, tỉ lệ giữa hormone auxin và cytokinin có vai trò quan trọng trong việc điều khiển quá trình phát triển. Nếu tỉ lệ auxin/cytokinin cao hơn, điều gì thường xảy ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Để tạo ra cây đơn bội (n) từ thực vật, người ta có thể sử dụng kỹ thuật nuôi cấy nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Mục đích chính của việc tạo cây đơn bội bằng nuôi cấy hạt phấn/noãn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) được ứng dụng để tạo ra sản phẩm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Cây lai soma tạo ra từ dung hợp tế bào trần có đặc điểm di truyền như thế nào so với cây lai hữu tính thông thường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cây mới kết hợp đặc tính chịu hạn của loài A và khả năng kháng sâu bệnh của loài B, nhưng hai loài này không thể lai hữu tính với nhau. Công nghệ tế bào thực vật nào có thể giúp giải quyết vấn đề này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Công nghệ tế bào động vật bao gồm những kỹ thuật nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nuôi cấy tế bào động vật trong phòng thí nghiệm có thể được ứng dụng để sản xuất ra những sản phẩm quan trọng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Kỹ thuật cấy truyền phôi (embryo transfer) ở động vật được thực hiện bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Ứng dụng chính của kỹ thuật cấy truyền phôi trong chăn nuôi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Kỹ thuật nhân bản vô tính bằng phương pháp chuyển nhân (somatic cell nuclear transfer) tạo ra cá thể mới có đặc điểm di truyền như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính động vật, tế bào trứng nhận nhân sau khi được tái lập bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội sẽ phát triển thành phôi. Phôi này sau đó sẽ được cấy vào đâu để phát triển thành cá thể hoàn chỉnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ tế bào động vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Để bảo tồn nguồn gen của một loài động vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, kỹ thuật công nghệ tế bào nào có tiềm năng ứng dụng cao nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly bao gồm những bước cơ bản nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: So sánh giữa cấy truyền phôi và nhân bản vô tính (bằng chuyển nhân), điểm khác biệt cơ bản về kết quả di truyền là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một trong những khó khăn hoặc hạn chế của kỹ thuật nhân bản vô tính động vật hiện nay là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Công nghệ tế bào có vai trò quan trọng trong việc tạo ra giống cây trồng mới có những đặc tính mong muốn. Kỹ thuật nào sau đây cho phép kết hợp vật chất di truyền từ hai loài không lai hữu tính được?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Việc tạo ra giống cây trồng sạch bệnh, đặc biệt là sạch virus, thường sử dụng kỹ thuật nào của công nghệ tế bào thực vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong công nghệ tế bào thực vật, tại sao mô phân sinh đỉnh chồi và đỉnh rễ thường được chọn làm vật liệu ban đầu để nuôi cấy mô tạo cây sạch bệnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nuôi cấy tế bào động vật được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu y học. Một trong những ứng dụng quan trọng nhất là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi thực hiện cấy truyền phôi, cần đồng bộ hóa chu kỳ sinh sản giữa động vật cái cho phôi và động vật cái nhận phôi để đảm bảo yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Kỹ thuật nhân bản vô tính động vật có thể gặp phải những thách thức nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một trong những triển vọng ứng dụng của công nghệ tế bào trong tương lai là tạo ra các mô/cơ quan để cấy ghép cho người. Kỹ thuật nào hiện nay đang được nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ theo hướng này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Giả sử bạn có một giống hoa lan quý hiếm, chỉ ra hoa sau 10 năm và mỗi lần ra hoa chỉ tạo ra rất ít hạt có khả năng nảy mầm. Để nhân giống nhanh chóng và hiệu quả loại hoa này, công nghệ tế bào nào là lựa chọn tối ưu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Công nghệ tế bào đóng góp vào việc bảo tồn đa dạng sinh học bằng cách nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên lí cơ bản của công nghệ tế bào là dựa trên khả năng nào của tế bào?

  • A. Tính toàn năng (Totipotency)
  • B. Tính biệt hóa cao
  • C. Khả năng phân chia giảm
  • D. Khả năng tự tiêu hủy

Câu 2: Trong kĩ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, vai trò quan trọng nhất của môi trường dinh dưỡng là gì?

  • A. Loại bỏ vi sinh vật gây bệnh
  • B. Tạo độ ẩm cho tế bào
  • C. Cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng và hormone thực vật cần thiết cho sự sinh trưởng, biệt hóa.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của mô sẹo

Câu 3: Giả sử bạn muốn nhân nhanh một giống cây quý hiếm có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt nhưng khó nhân giống bằng phương pháp thông thường. Kĩ thuật công nghệ tế bào nào hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Lai tế bào soma
  • B. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
  • C. Nuôi cấy hạt phấn/noãn
  • D. Cấy truyền phôi

Câu 4: Một trong những ưu điểm nổi bật của phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật so với giâm cành hoặc chiết cành là gì?

  • A. Thời gian thực hiện nhanh hơn
  • B. Tỉ lệ sống của cây con cao hơn trong mọi điều kiện
  • C. Cho phép tạo ra cây con mang đặc điểm của cả cây mẹ và cây bố
  • D. Có thể tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền trong không gian và thời gian ngắn.

Câu 5: Kĩ thuật lai tế bào soma (somatic hybridization) được ứng dụng để làm gì trong công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Tạo ra cây lai mang bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội của cả hai loài bố mẹ khác nhau.
  • B. Nhân nhanh số lượng cá thể của một giống cây.
  • C. Tạo ra cây đơn bội để phục vụ công tác chọn giống.
  • D. Tạo ra cây chuyển gene.

Câu 6: Để thực hiện lai tế bào soma, bước đầu tiên và quan trọng là phải loại bỏ thành phần nào của tế bào thực vật?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Ti thể
  • C. Thành tế bào
  • D. Lục lạp

Câu 7: Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh của cây lưỡng bội (2n) nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra cây tứ bội (4n)
  • B. Tạo ra cây đơn bội (n) để rút ngắn thời gian tạo giống thuần chủng.
  • C. Tạo ra cây lai khác loài.
  • D. Nhân nhanh số lượng cây lưỡng bội.

Câu 8: Sau khi nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn thu được cây đơn bội (n). Để có thể sử dụng cây này trong lai tạo, người ta cần xử lý nó bằng hóa chất nào để tạo ra cây lưỡng bội đồng hợp tử (2n)?

  • A. Colchicine
  • B. Auxin
  • C. Cytokinin
  • D. Gibberellin

Câu 9: Công nghệ tế bào động vật bao gồm các kĩ thuật chính nào?

  • A. Nuôi cấy mô thực vật, lai tế bào soma.
  • B. Nuôi cấy hạt phấn, chuyển gene.
  • C. Nhân giống vô tính, cấy truyền phôi.
  • D. Nuôi cấy tế bào/mô động vật, cấy truyền phôi, nhân bản vô tính.

Câu 10: Kĩ thuật cấy truyền phôi ở động vật có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Tạo ra động vật chuyển gene.
  • B. Tăng nhanh số lượng cá thể của những giống vật nuôi quý hiếm.
  • C. Tạo ra các cá thể nhân bản vô tính.
  • D. Lai tạo giữa các loài động vật khác nhau.

Câu 11: Các bước cơ bản trong kĩ thuật cấy truyền phôi bao gồm:

  • A. Lấy nhân tế bào soma → Cấy vào trứng đã bỏ nhân → Nuôi cấy phôi → Cấy phôi vào tử cung vật nhận.
  • B. Gây siêu rụng trứng ở vật cho phôi → Thu tinh trùng → Thụ tinh trong ống nghiệm → Nuôi cấy phôi → Cấy phôi vào tử cung vật nhận.
  • C. Gây siêu rụng trứng ở vật cho phôi → Thụ tinh cho trứng → Thu phôi → Cấy phôi vào tử cung vật nhận đã đồng bộ hóa chu kì sinh dục.
  • D. Lấy trứng → Thụ tinh nhân tạo → Nuôi cấy phôi → Cấy phôi vào tử cung vật cho.

Câu 12: Kĩ thuật nhân bản vô tính (cloning) động vật dựa trên nguyên lí nào?

  • A. Sự kết hợp vật chất di truyền từ hai cá thể bố mẹ.
  • B. Sự phân chia giảm nhiễm của tế bào sinh dục.
  • C. Khả năng biệt hóa ngược của tế bào gốc.
  • D. Chuyển nhân của tế bào soma (lưỡng bội) vào trứng đã bỏ nhân, sau đó nuôi cấy phôi và cấy vào tử cung vật nhận.

Câu 13: Sản phẩm của kĩ thuật nhân bản vô tính động vật là gì?

  • A. Một cá thể con có kiểu gene giống hệt cá thể cho nhân.
  • B. Một cá thể con có kiểu gene giống hệt cá thể cho trứng.
  • C. Một cá thể con có kiểu gene giống hệt cá thể mang thai hộ.
  • D. Một cá thể con mang đặc điểm của cả cá thể cho nhân và cá thể cho trứng.

Câu 14: Cừu Dolly là sản phẩm nổi tiếng của kĩ thuật công nghệ tế bào nào?

  • A. Cấy truyền phôi
  • B. Nhân bản vô tính
  • C. Thụ tinh trong ống nghiệm
  • D. Tạo động vật chuyển gene

Câu 15: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Nhân nhanh các giống cây trồng quý hiếm.
  • B. Tạo ra các giống cây sạch bệnh từ cây bị bệnh.
  • C. Tạo ra các giống cây lai khác loài hoặc khác chi.
  • D. Sản xuất vaccine tái tổ hợp.

Câu 16: Tại sao nuôi cấy mô tế bào thực vật có thể giúp tạo ra các giống cây sạch bệnh?

  • A. Mô phân sinh đỉnh hoặc mô phân sinh bên thường không chứa mầm bệnh.
  • B. Môi trường nuôi cấy có chứa kháng sinh diệt mầm bệnh.
  • C. Quá trình nuôi cấy ở nhiệt độ cao giúp tiêu diệt mầm bệnh.
  • D. Tế bào thực vật trong ống nghiệm có khả năng tự miễn dịch với mầm bệnh.

Câu 17: Công nghệ tế bào động vật có thể được ứng dụng để sản xuất các sản phẩm y tế như hormone, protein trị liệu bằng cách nào?

  • A. Nhân bản vô tính các động vật có sẵn protein đó.
  • B. Cấy truyền phôi giữa các loài khác nhau.
  • C. Sử dụng kĩ thuật nuôi cấy tế bào động vật kết hợp với công nghệ gene để tạo ra các dòng tế bào sản xuất protein mong muốn.
  • D. Lai tế bào soma giữa các loài động vật.

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng kĩ thuật nhân bản vô tính động vật là gì?

  • A. Tỉ lệ thành công cao nhưng chi phí quá lớn.
  • B. Khó tìm được vật cho nhân phù hợp.
  • C. Sản phẩm tạo ra luôn có sức khỏe kém.
  • D. Tỉ lệ thành công còn thấp, sản phẩm có thể gặp các vấn đề sức khỏe hoặc phát triển bất thường.

Câu 19: Tại sao trong nuôi cấy mô thực vật, việc khử trùng (vô trùng) các dụng cụ, môi trường nuôi cấy và mẫu cấy là cực kỳ quan trọng?

  • A. Để tăng tốc độ sinh trưởng của mô sẹo.
  • B. Để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc cạnh tranh dinh dưỡng và gây hại cho mô cấy.
  • C. Để kích thích sự hình thành rễ và chồi.
  • D. Để thay đổi kiểu gene của cây con.

Câu 20: So với phương pháp nhân giống hữu tính, phương pháp nhân giống vô tính bằng công nghệ tế bào (nuôi cấy mô) có nhược điểm nào?

  • A. Tạo ra số lượng cây con ít.
  • B. Cây con không đồng đều về mặt di truyền.
  • C. Tạo ra quần thể cây con dễ bị tổn thương khi điều kiện môi trường thay đổi đột ngột do thiếu đa dạng di truyền.
  • D. Không thể áp dụng cho các giống cây quý hiếm.

Câu 21: Khi nuôi cấy mô thực vật, việc điều chỉnh tỉ lệ hormone Auxin và Cytokinin trong môi trường nuôi cấy nhằm mục đích gì?

  • A. Điều khiển sự hình thành mô sẹo, chồi và rễ.
  • B. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Tăng cường khả năng quang hợp của mô cấy.
  • D. Thay đổi màu sắc của lá cây.

Câu 22: Công nghệ cấy truyền phôi động vật có thể kết hợp với kĩ thuật nào để tạo ra nhiều cá thể con từ một phôi ban đầu?

  • A. Lai tế bào soma.
  • B. Nuôi cấy hạt phấn.
  • C. Nhân bản vô tính (từ tế bào soma trưởng thành).
  • D. Phân cắt phôi sớm thành nhiều phôi nhỏ.

Câu 23: So sánh giữa nhân bản vô tính và cấy truyền phôi, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Nhân bản vô tính tạo ra nhiều con, cấy truyền phôi chỉ tạo 1 con.
  • B. Nhân bản vô tính tạo ra cá thể có kiểu gene giống hệt cá thể cho nhân, cấy truyền phôi tạo ra cá thể có kiểu gene là sự kết hợp của vật cho tinh trùng và vật cho trứng.
  • C. Nhân bản vô tính chỉ áp dụng cho động vật, cấy truyền phôi chỉ áp dụng cho thực vật.
  • D. Nhân bản vô tính cần vật mang thai hộ, cấy truyền phôi thì không cần.

Câu 24: Tế bào được sử dụng làm nguồn nhân để nhân bản vô tính động vật thường là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào soma (tế bào sinh dưỡng) lưỡng bội.
  • B. Tế bào trứng chưa thụ tinh.
  • C. Tế bào tinh trùng.
  • D. Tế bào đơn bội từ hạt phấn.

Câu 25: Tại sao kĩ thuật nuôi cấy mô có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn các loài thực vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng?

  • A. Giúp tạo ra các cá thể lai có sức sống tốt hơn.
  • B. Làm tăng sự đa dạng di truyền của loài.
  • C. Cho phép nhân nhanh số lượng cá thể từ một lượng nhỏ vật liệu ban đầu, ngay cả khi loài đó khó nhân giống bằng hạt hoặc phương pháp truyền thống.
  • D. Tạo ra các cá thể có khả năng chống chịu tốt hơn với biến đổi khí hậu.

Câu 26: Để phân biệt giữa cây được tạo ra từ nuôi cấy hạt phấn (đơn bội hóa lưỡng bội) và cây được tạo ra từ nuôi cấy mô (nhân giống vô tính), có thể dựa vào đặc điểm nào?

  • A. Kích thước lá.
  • B. Khả năng chống chịu sâu bệnh.
  • C. Màu sắc hoa.
  • D. Bộ nhiễm sắc thể (n so với 2n).

Câu 27: Công nghệ tế bào động vật có thể mở ra triển vọng trong y học tái tạo thông qua việc sử dụng loại tế bào nào?

  • A. Tế bào gốc.
  • B. Tế bào hồng cầu.
  • C. Tế bào thần kinh trưởng thành.
  • D. Tế bào cơ.

Câu 28: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn nào cây con được đưa ra khỏi môi trường vô trùng và làm quen dần với điều kiện môi trường tự nhiên?

  • A. Giai đoạn tạo mô sẹo (callus).
  • B. Giai đoạn nhân nhanh chồi.
  • C. Giai đoạn thích nghi (ươm cây).
  • D. Giai đoạn tạo rễ.

Câu 29: Kĩ thuật nào trong công nghệ tế bào thực vật cho phép tạo ra cây lai giữa hai loài mà bình thường không thể lai hữu tính do khác biệt về cấu trúc hoa hoặc chu kì sinh sản?

  • A. Nuôi cấy mô.
  • B. Lai tế bào soma (dung hợp protoplast).
  • C. Nuôi cấy hạt phấn.
  • D. Gây đột biến thực nghiệm.

Câu 30: Công nghệ tế bào có đóng góp quan trọng như thế nào đối với ngành nông nghiệp?

  • A. Chỉ giúp tạo ra các loại phân bón mới.
  • B. Chủ yếu dùng để bảo quản nông sản sau thu hoạch.
  • C. Giúp dự báo thời tiết cho sản xuất nông nghiệp.
  • D. Góp phần tạo ra số lượng lớn giống cây trồng, vật nuôi có năng suất, chất lượng cao, chống chịu tốt; bảo tồn nguồn gene quý hiếm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Nguyên lí cơ bản của công nghệ tế bào là dựa trên khả năng nào của tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong kĩ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, vai trò quan trọng nhất của môi trường dinh dưỡng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Giả sử bạn muốn nhân nhanh một giống cây quý hiếm có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt nhưng khó nhân giống bằng phương pháp thông thường. Kĩ thuật công nghệ tế bào nào hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một trong những ưu điểm nổi bật của phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật so với giâm cành hoặc chiết cành là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Kĩ thuật lai tế bào soma (somatic hybridization) được ứng dụng để làm gì trong công nghệ tế bào thực vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Để thực hiện lai tế bào soma, bước đầu tiên và quan trọng là phải loại bỏ thành phần nào của tế bào thực vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh của cây lưỡng bội (2n) nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Sau khi nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn thu được cây đơn bội (n). Để có thể sử dụng cây này trong lai tạo, người ta cần xử lý nó bằng hóa chất nào để tạo ra cây lưỡng bội đồng hợp tử (2n)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Công nghệ tế bào động vật bao gồm các kĩ thuật chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Kĩ thuật cấy truyền phôi ở động vật có vai trò chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Các bước cơ bản trong kĩ thuật cấy truyền phôi bao gồm:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Kĩ thuật nhân bản vô tính (cloning) động vật dựa trên nguyên lí nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Sản phẩm của kĩ thuật nhân bản vô tính động vật là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Cừu Dolly là sản phẩm nổi tiếng của kĩ thuật công nghệ tế bào nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tại sao nuôi cấy mô tế bào thực vật có thể giúp tạo ra các giống cây sạch bệnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Công nghệ tế bào động vật có thể được ứng dụng để sản xuất các sản phẩm y tế như hormone, protein trị liệu bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng kĩ thuật nhân bản vô tính động vật là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tại sao trong nuôi cấy mô thực vật, việc khử trùng (vô trùng) các dụng cụ, môi trường nuôi cấy và mẫu cấy là cực kỳ quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: So với phương pháp nhân giống hữu tính, phương pháp nhân giống vô tính bằng công nghệ tế bào (nuôi cấy mô) có nhược điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi nuôi cấy mô thực vật, việc điều chỉnh tỉ lệ hormone Auxin và Cytokinin trong môi trường nuôi cấy nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Công nghệ cấy truyền phôi động vật có thể kết hợp với kĩ thuật nào để tạo ra nhiều cá thể con từ một phôi ban đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: So sánh giữa nhân bản vô tính và cấy truyền phôi, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tế bào được sử dụng làm nguồn nhân để nhân bản vô tính động vật thường là loại tế bào nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tại sao kĩ thuật nuôi cấy mô có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn các loài thực vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để phân biệt giữa cây được tạo ra từ nuôi cấy hạt phấn (đơn bội hóa lưỡng bội) và cây được tạo ra từ nuôi cấy mô (nhân giống vô tính), có thể dựa vào đặc điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Công nghệ tế bào động vật có thể mở ra triển vọng trong y học tái tạo thông qua việc sử dụng loại tế bào nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn nào cây con được đưa ra khỏi môi trường vô trùng và làm quen dần với điều kiện môi trường tự nhiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Kĩ thuật nào trong công nghệ tế bào thực vật cho phép tạo ra cây lai giữa hai loài mà bình thường không thể lai hữu tính do khác biệt về cấu trúc hoa hoặc chu kì sinh sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Công nghệ tế bào có đóng góp quan trọng như thế nào đối với ngành nông nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm thực hiện nuôi cấy mô thực vật. Ban đầu, anh ấy lấy một mảnh lá nhỏ (mô sẹo) từ cây mẹ và đặt vào môi trường dinh dưỡng phù hợp. Sau một thời gian, mô sẹo phát triển thành cây con hoàn chỉnh. Kỹ thuật này dựa trên khả năng đặc trưng nào của tế bào thực vật?

  • A. Khả năng quang hợp mạnh mẽ.
  • B. Khả năng phân hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.
  • C. Tính toàn năng (totipotency).
  • D. Khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ.

Câu 2: Khi nuôi cấy mô sẹo thực vật trong môi trường dinh dưỡng, người ta thường bổ sung các loại hormone thực vật như auxin và cytokinin. Việc điều chỉnh tỉ lệ giữa hai loại hormone này chủ yếu nhằm mục đích gì trong quá trình biệt hóa của mô sẹo?

  • A. Tăng tốc độ phân chia tế bào.
  • B. Kích thích sự hình thành mô mạch dẫn.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
  • D. Điều khiển sự hình thành rễ và chồi.

Câu 3: Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật mang lại những lợi ích đáng kể trong nông nghiệp. Lợi ích nào dưới đây thể hiện rõ nhất khả năng nhân nhanh số lượng lớn cây trồng quý hiếm hoặc cây khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống?

  • A. Tạo ra cây kháng sâu bệnh.
  • B. Nhân giống vô tính với hiệu suất cao trên quy mô công nghiệp.
  • C. Tạo ra cây có năng suất vượt trội.
  • D. Giúp cây trồng thích nghi với điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Câu 4: Quy trình nhân bản vô tính động vật thường bao gồm các bước chính như sau: (1) Lấy tế bào soma của cá thể cần nhân bản; (2) Lấy trứng của cá thể cùng loài; (3) Loại bỏ nhân của tế bào trứng; (4) Chuyển nhân của tế bào soma vào tế bào trứng đã loại nhân; (5) Nuôi cấy phôi trong ống nghiệm; (6) Cấy phôi vào tử cung của con vật mang thai hộ. Hãy phân tích và xác định bước nào là cốt lõi, quyết định đặc điểm di truyền của con vật được nhân bản?

  • A. Bước (3) - Loại bỏ nhân của tế bào trứng.
  • B. Bước (5) - Nuôi cấy phôi trong ống nghiệm.
  • C. Bước (6) - Cấy phôi vào tử cung của con vật mang thai hộ.
  • D. Bước (4) - Chuyển nhân của tế bào soma vào tế bào trứng đã loại nhân.

Câu 5: Con cừu Dolly nổi tiếng được nhân bản vô tính từ một tế bào tuyến vú của con cừu cái trưởng thành. Dựa trên quy trình nhân bản vô tính, hãy dự đoán đặc điểm di truyền của cừu Dolly sẽ giống với cá thể nào?

  • A. Con cừu cho tế bào tuyến vú.
  • B. Con cừu cho tế bào trứng.
  • C. Con cừu mang thai hộ.
  • D. Sự kết hợp đặc điểm của cả ba con cừu trên.

Câu 6: Công nghệ nhân bản vô tính động vật đã mở ra nhiều triển vọng, nhưng cũng đối mặt với những thách thức và tranh cãi, đặc biệt là về mặt đạo đức. Vấn đề đạo đức nào sau đây thường được đưa ra thảo luận nhiều nhất liên quan đến nhân bản vô tính động vật và khả năng ứng dụng trên con người?

  • A. Chi phí thực hiện quá cao.
  • B. Tốc độ nhân bản còn chậm.
  • C. Nguy cơ ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và quyền của sinh vật được nhân bản.
  • D. Sản phẩm nhân bản dễ mắc bệnh.

Câu 7: Tế bào gốc là những tế bào chưa biệt hóa, có khả năng phân chia và biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên hóa khác nhau trong cơ thể. Khả năng nào của tế bào gốc là quan trọng nhất, tạo nên tiềm năng ứng dụng to lớn của chúng trong y học tái tạo?

  • A. Khả năng tự tổng hợp protein.
  • B. Khả năng tự làm mới (tự tăng sinh) và biệt hóa thành các loại tế bào khác.
  • C. Khả năng di chuyển trong cơ thể.
  • D. Khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh.

Câu 8: Dựa trên nguồn gốc, tế bào gốc có thể được phân loại thành nhiều loại. Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) có đặc điểm gì nổi bật so với tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells) về khả năng biệt hóa?

  • A. Có khả năng biệt hóa thành hầu hết các loại tế bào trong cơ thể (toàn năng hoặc vạn năng).
  • B. Chỉ có thể biệt hóa thành một số loại tế bào nhất định trong một mô hoặc cơ quan cụ thể.
  • C. Không có khả năng tự làm mới.
  • D. Chỉ tồn tại ở cơ thể trưởng thành.

Câu 9: Tế bào gốc cảm ứng đa năng (iPS cells) là loại tế bào gốc được tạo ra từ tế bào soma trưởng thành bằng cách

  • A. Giúp nhân bản vô tính động vật dễ dàng hơn.
  • B. Tạo ra cây trồng biến đổi gen.
  • C. Cung cấp nguồn tế bào đa năng tiềm năng mà không cần sử dụng phôi người, giảm bớt các tranh cãi đạo đức.
  • D. Chỉ có thể biệt hóa thành tế bào máu.

Câu 10: Một bệnh nhân bị tổn thương tủy sống dẫn đến liệt. Các nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng tế bào gốc để điều trị cho bệnh nhân này. Ứng dụng tiềm năng nào của tế bào gốc đang được hướng tới trong trường hợp này?

  • A. Sử dụng tế bào gốc để tăng cường hệ miễn dịch.
  • B. Sử dụng tế bào gốc để biệt hóa thành tế bào thần kinh, thay thế các tế bào bị tổn thương.
  • C. Sử dụng tế bào gốc để sản xuất hormone.
  • D. Sử dụng tế bào gốc để ngăn chặn sự phát triển của khối u.

Câu 11: Trong công nghệ tế bào thực vật, để phá bỏ thành tế bào và thu nhận tế bào trần (protoplast) nhằm phục vụ cho việc dung hợp tế bào, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Sử dụng enzyme phá hủy thành tế bào.
  • B. Sử dụng nhiệt độ cao.
  • C. Sử dụng sóng siêu âm.
  • D. Sử dụng áp suất cao.

Câu 12: Dung hợp tế bào trần là kỹ thuật kết hợp hai tế bào từ các loài hoặc giống khác nhau để tạo ra tế bào lai mang bộ gen của cả hai. Kỹ thuật này có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra:

  • A. Cây con đồng nhất về mặt di truyền.
  • B. Số lượng lớn cây con trong thời gian ngắn.
  • C. Cây có khả năng kháng bệnh tự nhiên.
  • D. Các giống cây lai mới mang đặc điểm tốt của cả hai cây bố mẹ mà khó tạo ra bằng lai hữu tính.

Câu 13: Một trong những ứng dụng của công nghệ tế bào động vật là sản xuất các loại protein hoặc kháng thể có giá trị y học. Để làm được điều này, người ta thường nuôi cấy tế bào động vật trong môi trường nhân tạo và biến đổi chúng để tổng hợp chất mong muốn. Kỹ thuật này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ tế bào?

  • A. Nhân bản vô tính.
  • B. Nuôi cấy tế bào động vật và kỹ thuật tái tổ hợp DNA.
  • C. Công nghệ tế bào gốc.
  • D. Dung hợp tế bào trần.

Câu 14: Nuôi cấy mô sẹo (callus) trong công nghệ tế bào thực vật là giai đoạn quan trọng để từ một mẫu mô nhỏ có thể tạo ra một khối lượng lớn tế bào chưa biệt hóa. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về mô sẹo?

  • A. Là tập hợp các tế bào chuyên hóa cao.
  • B. Là mô đã hoàn toàn biệt hóa thành rễ và chồi.
  • C. Là khối tế bào chưa biệt hóa, có khả năng phân chia mạnh.
  • D. Là mô chỉ tồn tại trong hạt giống.

Câu 15: Việc tạo ra cây đơn bội thông qua nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh có ý nghĩa gì trong công tác chọn giống cây trồng?

  • A. Giúp nhanh chóng tạo ra dòng thuần chủng, rút ngắn thời gian chọn giống.
  • B. Tạo ra cây có năng suất cao hơn cây lưỡng bội.
  • C. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loại cây ăn quả.

Câu 16: Khi thực hiện nuôi cấy mô thực vật, môi trường dinh dưỡng cần đảm bảo cung cấp đầy đủ các yếu tố khoáng đa lượng, vi lượng, vitamin, đường và các hormone thực vật. Vai trò của đường (thường là saccarose) trong môi trường này là gì?

  • A. Kích thích sự hình thành rễ.
  • B. Cung cấp nguồn nitơ cho tế bào.
  • C. Duy trì độ pH của môi trường.
  • D. Cung cấp nguồn carbon và năng lượng cho tế bào.

Câu 17: Trong nhân bản vô tính động vật, việc loại bỏ nhân của tế bào trứng trước khi đưa nhân tế bào soma vào là cần thiết. Lý do chính cho bước này là gì?

  • A. Để làm cho tế bào trứng nhỏ hơn.
  • B. Để đảm bảo con vật nhân bản chỉ mang bộ gen của tế bào soma được chuyển vào.
  • C. Để kích thích tế bào trứng phân chia.
  • D. Để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

Câu 18: Tế bào gốc tạo máu (hematopoietic stem cells) là loại tế bào gốc trưởng thành có khả năng biệt hóa thành tất cả các loại tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu). Ứng dụng phổ biến và thành công nhất hiện nay của loại tế bào gốc này trong y học là gì?

  • A. Điều trị bệnh tiểu đường.
  • B. Sản xuất insulin.
  • C. Ghép tủy xương để điều trị các bệnh về máu và hệ miễn dịch.
  • D. Tái tạo mô cơ tim bị tổn thương.

Câu 19: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cây trồng mới có khả năng kháng bệnh từ một giống cây A và năng suất cao từ một giống cây B, trong khi hai giống này không thể lai hữu tính với nhau. Công nghệ tế bào nào có tiềm năng giúp nhà khoa học đạt được mục tiêu này?

  • A. Dung hợp tế bào trần.
  • B. Nuôi cấy mô sẹo.
  • C. Nhân bản vô tính thực vật.
  • D. Nuôi cấy hạt phấn.

Câu 20: Công nghệ tế bào gốc phôi người đối mặt với những tranh cãi gay gắt về mặt đạo đức. Nguyên nhân chính của những tranh cãi này là gì?

  • A. Chi phí thu nhận tế bào gốc phôi quá cao.
  • B. Việc thu nhận tế bào gốc phôi thường đòi hỏi việc phá hủy phôi người.
  • C. Tế bào gốc phôi dễ bị biến đổi gen.
  • D. Tế bào gốc phôi không có khả năng biệt hóa cao.

Câu 21: So sánh kỹ thuật nuôi cấy mô thực vật và nhân bản vô tính động vật. Điểm khác biệt cơ bản nhất trong sản phẩm cuối cùng của hai kỹ thuật này là gì?

  • A. Kỹ thuật nuôi cấy mô tạo ra cây con, nhân bản vô tính tạo ra động vật trưởng thành.
  • B. Kỹ thuật nuôi cấy mô tạo ra sản phẩm đồng nhất, nhân bản vô tính tạo ra sản phẩm đa dạng.
  • C. Kỹ thuật nuôi cấy mô sử dụng tế bào sinh dục, nhân bản vô tính sử dụng tế bào soma.
  • D. Kỹ thuật nuôi cấy mô tạo ra các cá thể hoàn chỉnh, nhân bản vô tính động vật tạo ra một cá thể hoàn chỉnh (dựa trên việc cấy phôi vào con mang thai hộ).

Câu 22: Một trong những hạn chế của công nghệ nhân bản vô tính động vật hiện nay là tỉ lệ thành công còn thấp và các cá thể nhân bản thường gặp vấn đề sức khỏe hoặc có tuổi thọ không cao. Điều này có thể được giải thích bởi yếu tố nào?

  • A. Môi trường nuôi cấy phôi chưa hoàn thiện.
  • B. Kỹ thuật cấy phôi vào tử cung còn thô sơ.
  • C. Quá trình tái lập trình nhân của tế bào soma trong tế bào trứng chưa hoàn toàn hiệu quả.
  • D. Sự đào thải của hệ miễn dịch con vật mang thai hộ.

Câu 23: Tế bào gốc trung mô (mesenchymal stem cells - MSCs) là loại tế bào gốc trưởng thành có thể phân lập từ nhiều nguồn khác nhau như tủy xương, mô mỡ, dây rốn... MSCs có tiềm năng ứng dụng trong điều trị nhiều bệnh lý do khả năng biệt hóa thành các loại tế bào nào dưới đây?

  • A. Tế bào xương, sụn, mỡ, cơ.
  • B. Tế bào máu, bạch cầu.
  • C. Tế bào thần kinh, tế bào võng mạc.
  • D. Tế bào biểu bì, tế bào ruột.

Câu 24: Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật được ứng dụng để bảo tồn các nguồn gen quý hiếm của cây trồng. Điều này được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Tạo ra cây biến đổi gen có khả năng chống chịu tốt hơn.
  • B. Lai tạo các giống cây mới để tăng cường đa dạng di truyền.
  • C. Sử dụng kỹ thuật dung hợp tế bào trần để tạo ra cây lai.
  • D. Lưu giữ các mẫu mô hoặc tế bào của cây trong điều kiện vô trùng và kiểm soát, có thể nhân giống khi cần.

Câu 25: Trong y học, công nghệ tế bào gốc đang được nghiên cứu ứng dụng để điều trị bệnh Parkinson, một bệnh thoái hóa thần kinh. Hướng tiếp cận chính trong việc sử dụng tế bào gốc cho bệnh này là gì?

  • A. Kích thích tế bào thần kinh còn lại tự phục hồi.
  • B. Biệt hóa tế bào gốc thành tế bào thần kinh sản xuất dopamine để thay thế các tế bào bị mất.
  • C. Sử dụng tế bào gốc để tăng cường lưu thông máu lên não.
  • D. Tạo ra kháng thể chống lại các tế bào thần kinh bị tổn thương.

Câu 26: Một trong những ưu điểm của cây trồng được tạo ra bằng phương pháp nuôi cấy mô so với cây trồng từ hạt là gì?

  • A. Có khả năng chống sâu bệnh tốt hơn.
  • B. Có khả năng thích nghi với môi trường tốt hơn.
  • C. Đồng nhất về mặt di truyền với cây mẹ, giữ nguyên các đặc tính mong muốn.
  • D. Thời gian sinh trưởng ngắn hơn đáng kể.

Câu 27: Công nghệ tế bào có vai trò quan trọng trong việc sản xuất vắc-xin và các sản phẩm sinh học khác. Ví dụ, vắc-xin phòng bệnh bại liệt (dạng tiêm) được sản xuất dựa trên việc nuôi cấy virus bại liệt trên môi trường tế bào động vật. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ tế bào?

  • A. Nuôi cấy tế bào động vật trên quy mô công nghiệp.
  • B. Nhân bản vô tính động vật.
  • C. Công nghệ tế bào gốc.
  • D. Dung hợp tế bào.

Câu 28: Để nuôi cấy tế bào thực vật hoặc động vật thành công trong ống nghiệm, điều kiện môi trường cần được kiểm soát chặt chẽ. Yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất trong việc duy trì sự sống và phát triển của tế bào trong môi trường nuôi cấy nhân tạo?

  • A. Nhiệt độ phù hợp.
  • B. Độ pH tối ưu.
  • C. Sự vô trùng của môi trường.
  • D. Sự có mặt của ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Câu 29: Việc sử dụng công nghệ nhân bản vô tính để tạo ra các động vật chuyển gen (transgenic animals) có ý nghĩa gì trong nghiên cứu y học và dược học?

  • A. Tăng số lượng cá thể để nghiên cứu.
  • B. Tạo ra các mô hình bệnh tật tự nhiên.
  • C. Sản xuất các protein hoặc thuốc quý trong sữa, máu hoặc các mô của động vật.
  • D. Giảm chi phí thử nghiệm thuốc.

Câu 30: Một trong những thách thức lớn khi ứng dụng tế bào gốc trong điều trị là nguy cơ hình thành khối u (teratoma) khi tế bào gốc biệt hóa không kiểm soát. Nguy cơ này thường cao hơn đối với loại tế bào gốc nào?

  • A. Tế bào gốc phôi.
  • B. Tế bào gốc trưởng thành.
  • C. Tế bào gốc tạo máu.
  • D. Tế bào gốc trung mô.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm thực hiện nuôi cấy mô thực vật. Ban đầu, anh ấy lấy một mảnh lá nhỏ (mô sẹo) từ cây mẹ và đặt vào môi trường dinh dưỡng phù hợp. Sau một thời gian, mô sẹo phát triển thành cây con hoàn chỉnh. Kỹ thuật này dựa trên khả năng đặc trưng nào của tế bào thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi nuôi cấy mô sẹo thực vật trong môi trường dinh dưỡng, người ta thường bổ sung các loại hormone thực vật như auxin và cytokinin. Việc điều chỉnh tỉ lệ giữa hai loại hormone này chủ yếu nhằm mục đích gì trong quá trình biệt hóa của mô sẹo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật mang lại những lợi ích đáng kể trong nông nghiệp. Lợi ích nào dưới đây thể hiện rõ nhất khả năng nhân nhanh số lượng lớn cây trồng quý hiếm hoặc cây khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quy trình nhân bản vô tính động vật thường bao gồm các bước chính như sau: (1) Lấy tế bào soma của cá thể cần nhân bản; (2) Lấy trứng của cá thể cùng loài; (3) Loại bỏ nhân của tế bào trứng; (4) Chuyển nhân của tế bào soma vào tế bào trứng đã loại nhân; (5) Nuôi cấy phôi trong ống nghiệm; (6) Cấy phôi vào tử cung của con vật mang thai hộ. Hãy phân tích và xác định bước nào là cốt lõi, quyết định đặc điểm di truyền của con vật được nhân bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Con cừu Dolly nổi tiếng được nhân bản vô tính từ một tế bào tuyến vú của con cừu cái trưởng thành. Dựa trên quy trình nhân bản vô tính, hãy dự đoán đặc điểm di truyền của cừu Dolly sẽ giống với cá thể nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Công nghệ nhân bản vô tính động vật đã mở ra nhiều triển vọng, nhưng cũng đối mặt với những thách thức và tranh cãi, đặc biệt là về mặt đạo đức. Vấn đề đạo đức nào sau đây thường được đưa ra thảo luận nhiều nhất liên quan đến nhân bản vô tính động vật và khả năng ứng dụng trên con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tế bào gốc là những tế bào chưa biệt hóa, có khả năng phân chia và biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên hóa khác nhau trong cơ thể. Khả năng nào của tế bào gốc là quan trọng nhất, tạo nên tiềm năng ứng dụng to lớn của chúng trong y học tái tạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Dựa trên nguồn gốc, tế bào gốc có thể được phân loại thành nhiều loại. Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) có đặc điểm gì nổi bật so với tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells) về khả năng biệt hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tế bào gốc cảm ứng đa năng (iPS cells) là loại tế bào gốc được tạo ra từ tế bào soma trưởng thành bằng cách "lập trình lại". Công nghệ tạo ra iPS cells có ý nghĩa khoa học và ứng dụng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một bệnh nhân bị tổn thương tủy sống dẫn đến liệt. Các nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng tế bào gốc để điều trị cho bệnh nhân này. Ứng dụng tiềm năng nào của tế bào gốc đang được hướng tới trong trường hợp này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong công nghệ tế bào thực vật, để phá bỏ thành tế bào và thu nhận tế bào trần (protoplast) nhằm phục vụ cho việc dung hợp tế bào, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Dung hợp tế bào trần là kỹ thuật kết hợp hai tế bào từ các loài hoặc giống khác nhau để tạo ra tế bào lai mang bộ gen của cả hai. Kỹ thuật này có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một trong những ứng dụng của công nghệ tế bào động vật là sản xuất các loại protein hoặc kháng thể có giá trị y học. Để làm được điều này, người ta thường nuôi cấy tế bào động vật trong môi trường nhân tạo và biến đổi chúng để tổng hợp chất mong muốn. Kỹ thuật này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nuôi cấy mô sẹo (callus) trong công nghệ tế bào thực vật là giai đoạn quan trọng để từ một mẫu mô nhỏ có thể tạo ra một khối lượng lớn tế bào chưa biệt hóa. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về mô sẹo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Việc tạo ra cây đơn bội thông qua nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh có ý nghĩa gì trong công tác chọn giống cây trồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi thực hiện nuôi cấy mô thực vật, môi trường dinh dưỡng cần đảm bảo cung cấp đầy đủ các yếu tố khoáng đa lượng, vi lượng, vitamin, đường và các hormone thực vật. Vai trò của đường (thường là saccarose) trong môi trường này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong nhân bản vô tính động vật, việc loại bỏ nhân của tế bào trứng trước khi đưa nhân tế bào soma vào là cần thiết. Lý do chính cho bước này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tế bào gốc tạo máu (hematopoietic stem cells) là loại tế bào gốc trưởng thành có khả năng biệt hóa thành tất cả các loại tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu). Ứng dụng phổ biến và thành công nhất hiện nay của loại tế bào gốc này trong y học là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cây trồng mới có khả năng kháng bệnh từ một giống cây A và năng suất cao từ một giống cây B, trong khi hai giống này không thể lai hữu tính với nhau. Công nghệ tế bào nào có tiềm năng giúp nhà khoa học đạt được mục tiêu này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Công nghệ tế bào gốc phôi người đối mặt với những tranh cãi gay gắt về mặt đạo đức. Nguyên nhân chính của những tranh cãi này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: So sánh kỹ thuật nuôi cấy mô thực vật và nhân bản vô tính động vật. Điểm khác biệt cơ bản nhất trong sản phẩm cuối cùng của hai kỹ thuật này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một trong những hạn chế của công nghệ nhân bản vô tính động vật hiện nay là tỉ lệ thành công còn thấp và các cá thể nhân bản thường gặp vấn đề sức khỏe hoặc có tuổi thọ không cao. Điều này có thể được giải thích bởi yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tế bào gốc trung mô (mesenchymal stem cells - MSCs) là loại tế bào gốc trưởng thành có thể phân lập từ nhiều nguồn khác nhau như tủy xương, mô mỡ, dây rốn... MSCs có tiềm năng ứng dụng trong điều trị nhiều bệnh lý do khả năng biệt hóa thành các loại tế bào nào dưới đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật được ứng dụng để bảo tồn các nguồn gen quý hiếm của cây trồng. Điều này được thực hiện bằng cách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong y học, công nghệ tế bào gốc đang được nghiên cứu ứng dụng để điều trị bệnh Parkinson, một bệnh thoái hóa thần kinh. Hướng tiếp cận chính trong việc sử dụng tế bào gốc cho bệnh này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một trong những ưu điểm của cây trồng được tạo ra bằng phương pháp nuôi cấy mô so với cây trồng từ hạt là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Công nghệ tế bào có vai trò quan trọng trong việc sản xuất vắc-xin và các sản phẩm sinh học khác. Ví dụ, vắc-xin phòng bệnh bại liệt (dạng tiêm) được sản xuất dựa trên việc nuôi cấy virus bại liệt trên môi trường tế bào động vật. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Để nuôi cấy tế bào thực vật hoặc động vật thành công trong ống nghiệm, điều kiện môi trường cần được kiểm soát chặt chẽ. Yếu tố nào sau đây là *ít quan trọng* nhất trong việc duy trì sự sống và phát triển của tế bào trong môi trường nuôi cấy nhân tạo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Việc sử dụng công nghệ nhân bản vô tính để tạo ra các động vật chuyển gen (transgenic animals) có ý nghĩa gì trong nghiên cứu y học và dược học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một trong những thách thức lớn khi ứng dụng tế bào gốc trong điều trị là nguy cơ hình thành khối u (teratoma) khi tế bào gốc biệt hóa không kiểm soát. Nguy cơ này thường cao hơn đối với loại tế bào gốc nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên lí cơ bản nhất chi phối toàn bộ các kĩ thuật trong công nghệ tế bào là gì?

  • A. Khả năng tự tổng hợp chất dinh dưỡng của tế bào.
  • B. Tính toàn năng của tế bào, tức là khả năng một tế bào đơn lẻ có thể phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh.
  • C. Khả năng phân chia không kiểm soát của tế bào ung thư.
  • D. Sự biệt hóa tế bào thành các loại mô khác nhau.

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công, ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây hại?

  • A. Giai đoạn tạo chồi.
  • B. Giai đoạn tạo rễ.
  • C. Giai đoạn khử trùng (vô trùng) mẫu cấy và môi trường nuôi cấy.
  • D. Giai đoạn chuyển cây ra vườn ươm.

Câu 3: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh một giống lan quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng. Phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Nuôi cấy mô thực vật.
  • B. Nuôi cấy tế bào động vật.
  • C. Cấy truyền phôi.
  • D. Công nghệ tế bào gốc.

Câu 4: Khi nuôi cấy mô thực vật, tỉ lệ Auxin/Cytokinin trong môi trường nuôi cấy ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành cơ quan nào của cây con? Nếu muốn kích thích tạo rễ, tỉ lệ này cần điều chỉnh như thế nào?

  • A. Tạo chồi; Tỉ lệ Auxin/Cytokinin thấp.
  • B. Tạo rễ; Tỉ lệ Auxin/Cytokinin cao.
  • C. Tạo chồi; Tỉ lệ Auxin/Cytokinin cao.
  • D. Tạo rễ; Tỉ lệ Auxin/Cytokinin cao hơn tỉ lệ để tạo chồi.

Câu 5: Tại sao phương pháp nuôi cấy mô thực vật lại có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra cây giống sạch bệnh, đặc biệt là các bệnh do virus?

  • A. Vì môi trường nuôi cấy có chứa kháng sinh diệt virus.
  • B. Vì mô phân sinh ở đỉnh chồi và đỉnh rễ thường không chứa virus, khi nuôi cấy từ mô này sẽ tạo ra cây sạch bệnh.
  • C. Vì quá trình nuôi cấy trong ống nghiệm làm virus tự bị tiêu diệt.
  • D. Vì cây con được tạo ra từ nuôi cấy mô có khả năng kháng bệnh tự nhiên cao hơn.

Câu 6: So với nuôi cấy mô/tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy tế bào động vật thường phức tạp hơn đáng kể. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng và cần thiết trong môi trường nuôi cấy tế bào động vật mà thường không cần thiết ở môi trường thực vật?

  • A. Các muối khoáng đa lượng và vi lượng.
  • B. Đường (glucose hoặc sucrose) làm nguồn carbon.
  • C. Huyết thanh (chứa các yếu tố tăng trưởng, hormone, vitamin...).
  • D. Các loại hormone thực vật như Auxin và Cytokinin.

Câu 7: Nuôi cấy tế bào động vật được ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực nào dưới đây?

  • A. Sản xuất vaccine, kháng thể và các protein tái tổ hợp dùng trong y học.
  • B. Nhân nhanh các giống vật nuôi quý hiếm.
  • C. Tạo cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh.
  • D. Bảo quản hạt giống lâu dài.

Câu 8: Tế bào gốc có đặc điểm nổi bật nào khiến chúng trở thành đối tượng nghiên cứu và ứng dụng tiềm năng trong y học tái tạo?

  • A. Chúng chỉ có khả năng phân chia một số lần giới hạn.
  • B. Chúng đã biệt hóa hoàn toàn thành một loại tế bào chuyên biệt.
  • C. Chúng không có khả năng tự làm mới (tự tái tạo).
  • D. Chúng có khả năng tự làm mới (tự tái tạo) và khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.

Câu 9: Tế bào gốc phôi (Embryonic Stem Cells - ESCs) có khả năng biệt hóa cao nhất trong các loại tế bào gốc. Khả năng này được gọi là gì?

  • A. Toàn năng (totipotent) hoặc Vạn năng (pluripotent).
  • B. Đa năng (multipotent).
  • C. Tiềm năng (unipotent).
  • D. Không có khả năng biệt hóa.

Câu 10: Tế bào gốc trưởng thành (Adult Stem Cells) thường được tìm thấy ở đâu trong cơ thể người?

  • A. Chỉ có trong phôi thai.
  • B. Chỉ có trong các cơ quan sinh sản.
  • C. Trong nhiều mô và cơ quan khác nhau như tủy xương, máu cuống rốn, mô mỡ...
  • D. Chỉ có trong hệ thần kinh trung ương.

Câu 11: Công nghệ tế bào gốc cảm ứng đa năng (induced Pluripotent Stem Cells - iPSCs) mang lại ý nghĩa đột phá nào trong nghiên cứu và ứng dụng tế bào gốc?

  • A. Cho phép tạo ra tế bào gốc chỉ từ tinh trùng và trứng.
  • B. Cho phép tạo ra tế bào gốc đa năng từ các tế bào soma trưởng thành (ví dụ: tế bào da), giảm bớt các vấn đề đạo đức liên quan đến tế bào gốc phôi.
  • C. Giúp tế bào gốc trưởng thành biệt hóa thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể.
  • D. Giúp nhân bản vô tính động vật dễ dàng hơn.

Câu 12: Ứng dụng tiềm năng nhất của công nghệ tế bào gốc trong y học hiện nay là gì?

  • A. Tạo ra các loại vaccine mới.
  • B. Sản xuất nhiên liệu sinh học.
  • C. Nhân giống cây trồng năng suất cao.
  • D. Y học tái tạo, điều trị các bệnh thoái hóa (ví dụ: Parkinson, tiểu đường, tổn thương tủy sống) bằng cách thay thế các tế bào bị hỏng.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ tế bào gốc trong điều trị y học là gì?

  • A. Nguy cơ hình thành khối u (teratoma) do tế bào gốc biệt hóa không kiểm soát.
  • B. Chi phí nuôi cấy tế bào rất thấp.
  • C. Tế bào gốc có khả năng tự sửa chữa mọi tổn thương gen.
  • D. Việc thu nhận tế bào gốc trưởng thành rất dễ dàng và không xâm lấn.

Câu 14: Tại sao việc đảm bảo vô trùng tuyệt đối là cực kỳ quan trọng trong cả nuôi cấy mô thực vật và nuôi cấy tế bào động vật?

  • A. Để kích thích tế bào phân chia nhanh hơn.
  • B. Để thay đổi thành phần di truyền của tế bào.
  • C. Để ngăn chặn sự cạnh tranh dinh dưỡng và sự tấn công của vi sinh vật (vi khuẩn, nấm) đối với tế bào nuôi cấy.
  • D. Để tăng tuổi thọ của môi trường nuôi cấy.

Câu 15: Trong nuôi cấy mô thực vật, thuật ngữ "callus" dùng để chỉ điều gì?

  • A. Cây con hoàn chỉnh được tạo ra từ ống nghiệm.
  • B. Khối tế bào không biệt hóa, phân chia nhanh chóng, được hình thành từ mảnh mô ban đầu.
  • C. Môi trường dinh dưỡng dùng để nuôi cấy.
  • D. Ống nghiệm hoặc bình chứa môi trường nuôi cấy.

Câu 16: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào giúp tạo ra số lượng lớn cây giống đồng nhất về mặt di truyền trong thời gian ngắn?

  • A. Nhân giống vô tính bằng nuôi cấy mô.
  • B. Lai hữu tính truyền thống.
  • C. Gây đột biến thực nghiệm.
  • D. Công nghệ gen.

Câu 17: Một trong những lợi ích kinh tế rõ ràng nhất của công nghệ nuôi cấy mô thực vật trong nông nghiệp là gì?

  • A. Giảm chi phí nhân công gieo trồng.
  • B. Tăng khả năng chống chịu hạn hán tự nhiên của cây.
  • C. Tạo ra các loại trái cây có màu sắc sặc sỡ hơn.
  • D. Nhân nhanh các giống cây trồng có năng suất, chất lượng cao hoặc kháng bệnh, đáp ứng nhu cầu thị trường lớn.

Câu 18: Phân tích vai trò của các yếu tố tăng trưởng (growth factors) trong môi trường nuôi cấy tế bào động vật.

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng chính cho tế bào.
  • B. Giúp duy trì độ pH ổn định của môi trường.
  • C. Kích thích sự phân chia, tăng trưởng và biệt hóa của tế bào.
  • D. Tiêu diệt các vi sinh vật gây nhiễm.

Câu 19: Tại sao nuôi cấy tế bào động vật thường khó khăn và tốn kém hơn so với nuôi cấy mô thực vật?

  • A. Tế bào động vật có thành tế bào dày hơn.
  • B. Tế bào động vật thường đòi hỏi môi trường nuôi cấy phức tạp hơn với nhiều yếu tố tăng trưởng đặc hiệu và điều kiện pH, nhiệt độ, áp suất thẩm thấu rất nghiêm ngặt.
  • C. Tế bào động vật có khả năng tự tổng hợp tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết.
  • D. Tế bào động vật không cần điều kiện vô trùng.

Câu 20: Công nghệ tế bào có thể được ứng dụng để bảo tồn các loài thực vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng bằng cách nào?

  • A. Chỉ bằng cách lưu trữ hạt giống trong ngân hàng gen.
  • B. Bằng cách cấy gen kháng bệnh vào cây.
  • C. Bằng cách lai tạo với các loài có khả năng sinh sản tốt hơn.
  • D. Bằng cách nuôi cấy mô để nhân nhanh số lượng cá thể và lưu giữ nguồn gen (ví dụ: lưu giữ mô, tế bào trong điều kiện lạnh sâu).

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào gốc đa năng (multipotent) và vạn năng (pluripotent) là gì?

  • A. Tế bào đa năng chỉ có trong phôi, còn vạn năng có trong cơ thể trưởng thành.
  • B. Tế bào vạn năng chỉ có thể biệt hóa thành một loại tế bào, còn đa năng thì không.
  • C. Tế bào vạn năng có thể biệt hóa thành hầu hết các loại tế bào trong cơ thể (thuộc 3 lá phôi), còn tế bào đa năng chỉ biệt hóa được thành các loại tế bào trong một dòng mô cụ thể (ví dụ: tế bào gốc tạo máu).
  • D. Tế bào đa năng có khả năng tự làm mới, còn vạn năng thì không.

Câu 22: Một bệnh nhân bị tổn thương tủy sống nghiêm trọng dẫn đến liệt. Ứng dụng công nghệ tế bào nào sau đây mang lại hy vọng phục hồi chức năng cho bệnh nhân này?

  • A. Nuôi cấy mô thực vật để tạo ra thuốc.
  • B. Cấy ghép tế bào gốc có khả năng biệt hóa thành tế bào thần kinh để sửa chữa vùng tổn thương.
  • C. Nuôi cấy tế bào động vật để sản xuất kháng thể.
  • D. Nhân bản vô tính bệnh nhân.

Câu 23: Khi nuôi cấy mô thực vật, việc chuyển cây con từ ống nghiệm ra môi trường tự nhiên (vườn ươm) cần phải tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo cây sống sót và phát triển tốt?

  • A. Chỉ cần tưới nhiều nước và bón phân ngay lập tức.
  • B. Để cây con tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời mạnh để quang hợp.
  • C. Giữ cây con trong môi trường hoàn toàn vô trùng sau khi ra khỏi ống nghiệm.
  • D. Thực hiện quá trình "thuần hóa" dần dần bằng cách giảm độ ẩm, tăng cường độ chiếu sáng và nhiệt độ, sử dụng giá thể phù hợp và đảm bảo vệ sinh.

Câu 24: Ngoài y học, công nghệ tế bào động vật còn được ứng dụng trong nghiên cứu cơ bản để làm gì?

  • A. Nghiên cứu cấu trúc, chức năng của tế bào, cơ chế bệnh tật, thử nghiệm thuốc và hóa chất.
  • B. Nghiên cứu quá trình quang hợp.
  • C. Nghiên cứu sự phát triển của hạt phấn.
  • D. Sản xuất các loại enzyme công nghiệp.

Câu 25: Phân tích lý do tại sao việc sử dụng tế bào gốc phôi người lại gây ra nhiều tranh cãi về mặt đạo đức hơn so với tế bào gốc trưởng thành hoặc iPSCs?

  • A. Vì việc thu nhận tế bào gốc phôi thường liên quan đến việc phá hủy phôi người (thường là phôi dư thừa từ thụ tinh trong ống nghiệm).
  • B. Vì tế bào gốc phôi có khả năng gây ung thư cao hơn.
  • C. Vì tế bào gốc phôi khó nuôi cấy hơn.
  • D. Vì tế bào gốc phôi không có khả năng biệt hóa cao bằng tế bào gốc trưởng thành.

Câu 26: Một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng tế bào gan từ tế bào da của bệnh nhân để nghiên cứu cơ chế bệnh gan di truyền. Loại tế bào gốc nào có khả năng được sử dụng hiệu quả nhất cho mục đích này, đồng thời tránh được vấn đề thải ghép miễn dịch?

  • A. Tế bào gốc phôi của người khác.
  • B. Tế bào gốc tạo máu từ tủy xương của người hiến tặng.
  • C. Tế bào gốc cảm ứng đa năng (iPSCs) tạo ra từ tế bào da của chính bệnh nhân.
  • D. Tế bào thực vật nuôi cấy mô.

Câu 27: So sánh ưu điểm chính của nhân giống cây trồng bằng nuôi cấy mô so với giâm cành hoặc chiết cành truyền thống.

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn nhiều.
  • B. Tốc độ nhân giống nhanh hơn rất nhiều, tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất và sạch bệnh trong không gian nhỏ.
  • C. Cây con từ nuôi cấy mô có bộ rễ yếu hơn và khó sống sót khi trồng ra đất.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài cây trồng.

Câu 28: Công nghệ tế bào động vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất vaccine phòng bệnh cho người và động vật như thế nào?

  • A. Tế bào động vật được sử dụng trực tiếp làm vaccine.
  • B. Tế bào động vật giúp cây trồng tổng hợp kháng nguyên vaccine.
  • C. Công nghệ tế bào động vật giúp thay đổi cấu trúc virus để virus không gây bệnh.
  • D. Tế bào động vật được sử dụng làm môi trường để nuôi cấy virus (để làm vaccine bất hoạt hoặc giảm độc lực) hoặc sản xuất các thành phần protein của virus/vi khuẩn (để làm vaccine tái tổ hợp).

Câu 29: Một kỹ thuật viên đang chuẩn bị môi trường nuôi cấy mô thực vật. Anh ta thêm vào môi trường các muối khoáng, đường sucrose, vitamin và các loại hormone thực vật. Yếu tố quan trọng nào sau đây KHÔNG THỂ thiếu để môi trường có dạng thạch rắn, thuận lợi cho việc giữ mẫu cấy?

  • A. Agar.
  • B. Peptone.
  • C. Ethanol.
  • D. Huyết thanh.

Câu 30: Công nghệ tế bào gốc có thể đối mặt với những rào cản kỹ thuật nào khi ứng dụng trong điều trị bệnh?

  • A. Tế bào gốc không thể sống sót bên ngoài cơ thể.
  • B. Tế bào gốc không có khả năng biệt hóa thành các loại tế bào cần thiết.
  • C. Kiểm soát quá trình biệt hóa của tế bào gốc thành đúng loại tế bào mong muốn và đảm bảo chúng không hình thành khối u là một thách thức lớn.
  • D. Việc thu nhận tế bào gốc từ cơ thể rất dễ dàng và không gây hại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Nguyên lí cơ bản nhất chi phối toàn bộ các kĩ thuật trong công nghệ tế bào là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công, ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây hại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh một giống lan quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng. Phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi nuôi cấy mô thực vật, tỉ lệ Auxin/Cytokinin trong môi trường nuôi cấy ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành cơ quan nào của cây con? Nếu muốn kích thích tạo rễ, tỉ lệ này cần điều chỉnh như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tại sao phương pháp nuôi cấy mô thực vật lại có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra cây giống sạch bệnh, đặc biệt là các bệnh do virus?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: So với nuôi cấy mô/tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy tế bào động vật thường phức tạp hơn đáng kể. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng và cần thiết trong môi trường nuôi cấy tế bào động vật mà thường không cần thiết ở môi trường thực vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nuôi cấy tế bào động vật được ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực nào dưới đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tế bào gốc có đặc điểm nổi bật nào khiến chúng trở thành đối tượng nghiên cứu và ứng dụng tiềm năng trong y học tái tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tế bào gốc phôi (Embryonic Stem Cells - ESCs) có khả năng biệt hóa cao nhất trong các loại tế bào gốc. Khả năng này được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tế bào gốc trưởng thành (Adult Stem Cells) thường được tìm thấy ở đâu trong cơ thể người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Công nghệ tế bào gốc cảm ứng đa năng (induced Pluripotent Stem Cells - iPSCs) mang lại ý nghĩa đột phá nào trong nghiên cứu và ứng dụng tế bào gốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Ứng dụng tiềm năng nhất của công nghệ tế bào gốc trong y học hiện nay là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ tế bào gốc trong điều trị y học là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao việc đảm bảo vô trùng tuyệt đối là cực kỳ quan trọng trong cả nuôi cấy mô thực vật và nuôi cấy tế bào động vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong nuôi cấy mô thực vật, thuật ngữ 'callus' dùng để chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào giúp tạo ra số lượng lớn cây giống đồng nhất về mặt di truyền trong thời gian ngắn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một trong những lợi ích kinh tế rõ ràng nhất của công nghệ nuôi cấy mô thực vật trong nông nghiệp là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích vai trò của các yếu tố tăng trưởng (growth factors) trong môi trường nuôi cấy tế bào động vật.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tại sao nuôi cấy tế bào động vật thường khó khăn và tốn kém hơn so với nuôi cấy mô thực vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Công nghệ tế bào có thể được ứng dụng để bảo tồn các loài thực vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào gốc đa năng (multipotent) và vạn năng (pluripotent) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một bệnh nhân bị tổn thương tủy sống nghiêm trọng dẫn đến liệt. Ứng dụng công nghệ tế bào nào sau đây mang lại hy vọng phục hồi chức năng cho bệnh nhân này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi nuôi cấy mô thực vật, việc chuyển cây con từ ống nghiệm ra môi trường tự nhiên (vườn ươm) cần phải tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo cây sống sót và phát triển tốt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Ngoài y học, công nghệ tế bào động vật còn được ứng dụng trong nghiên cứu cơ bản để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích lý do tại sao việc sử dụng tế bào gốc phôi người lại gây ra nhiều tranh cãi về mặt đạo đức hơn so với tế bào gốc trưởng thành hoặc iPSCs?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng tế bào gan từ tế bào da của bệnh nhân để nghiên cứu cơ chế bệnh gan di truyền. Loại tế bào gốc nào có khả năng được sử dụng hiệu quả nhất cho mục đích này, đồng thời tránh được vấn đề thải ghép miễn dịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: So sánh ưu điểm chính của nhân giống cây trồng bằng nuôi cấy mô so với giâm cành hoặc chiết cành truyền thống.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Công nghệ tế bào động vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất vaccine phòng bệnh cho người và động vật như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một kỹ thuật viên đang chuẩn bị môi trường nuôi cấy mô thực vật. Anh ta thêm vào môi trường các muối khoáng, đường sucrose, vitamin và các loại hormone thực vật. Yếu tố quan trọng nào sau đây KHÔNG THỂ thiếu để môi trường có dạng thạch rắn, thuận lợi cho việc giữ mẫu cấy?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Công nghệ tế bào gốc có thể đối mặt với những rào cản kỹ thuật nào khi ứng dụng trong điều trị bệnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên lí cơ bản nhất chi phối toàn bộ các kĩ thuật trong công nghệ tế bào là gì?

  • A. Khả năng tự tổng hợp chất dinh dưỡng của tế bào.
  • B. Tính toàn năng của tế bào, tức là khả năng một tế bào đơn lẻ có thể phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh.
  • C. Khả năng phân chia không kiểm soát của tế bào ung thư.
  • D. Sự biệt hóa tế bào thành các loại mô khác nhau.

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công, ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây hại?

  • A. Giai đoạn tạo chồi.
  • B. Giai đoạn tạo rễ.
  • C. Giai đoạn khử trùng (vô trùng) mẫu cấy và môi trường nuôi cấy.
  • D. Giai đoạn chuyển cây ra vườn ươm.

Câu 3: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh một giống lan quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng. Phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Nuôi cấy mô thực vật.
  • B. Nuôi cấy tế bào động vật.
  • C. Cấy truyền phôi.
  • D. Công nghệ tế bào gốc.

Câu 4: Khi nuôi cấy mô thực vật, tỉ lệ Auxin/Cytokinin trong môi trường nuôi cấy ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành cơ quan nào của cây con? Nếu muốn kích thích tạo rễ, tỉ lệ này cần điều chỉnh như thế nào?

  • A. Tạo chồi; Tỉ lệ Auxin/Cytokinin thấp.
  • B. Tạo rễ; Tỉ lệ Auxin/Cytokinin cao.
  • C. Tạo chồi; Tỉ lệ Auxin/Cytokinin cao.
  • D. Tạo rễ; Tỉ lệ Auxin/Cytokinin cao hơn tỉ lệ để tạo chồi.

Câu 5: Tại sao phương pháp nuôi cấy mô thực vật lại có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra cây giống sạch bệnh, đặc biệt là các bệnh do virus?

  • A. Vì môi trường nuôi cấy có chứa kháng sinh diệt virus.
  • B. Vì mô phân sinh ở đỉnh chồi và đỉnh rễ thường không chứa virus, khi nuôi cấy từ mô này sẽ tạo ra cây sạch bệnh.
  • C. Vì quá trình nuôi cấy trong ống nghiệm làm virus tự bị tiêu diệt.
  • D. Vì cây con được tạo ra từ nuôi cấy mô có khả năng kháng bệnh tự nhiên cao hơn.

Câu 6: So với nuôi cấy mô/tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy tế bào động vật thường phức tạp hơn đáng kể. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng và cần thiết trong môi trường nuôi cấy tế bào động vật mà thường không cần thiết ở môi trường thực vật?

  • A. Các muối khoáng đa lượng và vi lượng.
  • B. Đường (glucose hoặc sucrose) làm nguồn carbon.
  • C. Huyết thanh (chứa các yếu tố tăng trưởng, hormone, vitamin...).
  • D. Các loại hormone thực vật như Auxin và Cytokinin.

Câu 7: Nuôi cấy tế bào động vật được ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực nào dưới đây?

  • A. Sản xuất vaccine, kháng thể và các protein tái tổ hợp dùng trong y học.
  • B. Nhân nhanh các giống vật nuôi quý hiếm.
  • C. Tạo cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh.
  • D. Bảo quản hạt giống lâu dài.

Câu 8: Tế bào gốc có đặc điểm nổi bật nào khiến chúng trở thành đối tượng nghiên cứu và ứng dụng tiềm năng trong y học tái tạo?

  • A. Chúng chỉ có khả năng phân chia một số lần giới hạn.
  • B. Chúng đã biệt hóa hoàn toàn thành một loại tế bào chuyên biệt.
  • C. Chúng không có khả năng tự làm mới (tự tái tạo).
  • D. Chúng có khả năng tự làm mới (tự tái tạo) và khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.

Câu 9: Tế bào gốc phôi (Embryonic Stem Cells - ESCs) có khả năng biệt hóa cao nhất trong các loại tế bào gốc. Khả năng này được gọi là gì?

  • A. Toàn năng (totipotent) hoặc Vạn năng (pluripotent).
  • B. Đa năng (multipotent).
  • C. Tiềm năng (unipotent).
  • D. Không có khả năng biệt hóa.

Câu 10: Tế bào gốc trưởng thành (Adult Stem Cells) thường được tìm thấy ở đâu trong cơ thể người?

  • A. Chỉ có trong phôi thai.
  • B. Chỉ có trong các cơ quan sinh sản.
  • C. Trong nhiều mô và cơ quan khác nhau như tủy xương, máu cuống rốn, mô mỡ...
  • D. Chỉ có trong hệ thần kinh trung ương.

Câu 11: Công nghệ tế bào gốc cảm ứng đa năng (induced Pluripotent Stem Cells - iPSCs) mang lại ý nghĩa đột phá nào trong nghiên cứu và ứng dụng tế bào gốc?

  • A. Cho phép tạo ra tế bào gốc chỉ từ tinh trùng và trứng.
  • B. Cho phép tạo ra tế bào gốc đa năng từ các tế bào soma trưởng thành (ví dụ: tế bào da), giảm bớt các vấn đề đạo đức liên quan đến tế bào gốc phôi.
  • C. Giúp tế bào gốc trưởng thành biệt hóa thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể.
  • D. Giúp nhân bản vô tính động vật dễ dàng hơn.

Câu 12: Ứng dụng tiềm năng nhất của công nghệ tế bào gốc trong y học hiện nay là gì?

  • A. Tạo ra các loại vaccine mới.
  • B. Sản xuất nhiên liệu sinh học.
  • C. Nhân giống cây trồng năng suất cao.
  • D. Y học tái tạo, điều trị các bệnh thoái hóa (ví dụ: Parkinson, tiểu đường, tổn thương tủy sống) bằng cách thay thế các tế bào bị hỏng.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ tế bào gốc trong điều trị y học là gì?

  • A. Nguy cơ hình thành khối u (teratoma) do tế bào gốc biệt hóa không kiểm soát.
  • B. Chi phí nuôi cấy tế bào rất thấp.
  • C. Tế bào gốc có khả năng tự sửa chữa mọi tổn thương gen.
  • D. Việc thu nhận tế bào gốc trưởng thành rất dễ dàng và không xâm lấn.

Câu 14: Tại sao việc đảm bảo vô trùng tuyệt đối là cực kỳ quan trọng trong cả nuôi cấy mô thực vật và nuôi cấy tế bào động vật?

  • A. Để kích thích tế bào phân chia nhanh hơn.
  • B. Để thay đổi thành phần di truyền của tế bào.
  • C. Để ngăn chặn sự cạnh tranh dinh dưỡng và sự tấn công của vi sinh vật (vi khuẩn, nấm) đối với tế bào nuôi cấy.
  • D. Để tăng tuổi thọ của môi trường nuôi cấy.

Câu 15: Trong nuôi cấy mô thực vật, thuật ngữ "callus" dùng để chỉ điều gì?

  • A. Cây con hoàn chỉnh được tạo ra từ ống nghiệm.
  • B. Khối tế bào không biệt hóa, phân chia nhanh chóng, được hình thành từ mảnh mô ban đầu.
  • C. Môi trường dinh dưỡng dùng để nuôi cấy.
  • D. Ống nghiệm hoặc bình chứa môi trường nuôi cấy.

Câu 16: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào giúp tạo ra số lượng lớn cây giống đồng nhất về mặt di truyền trong thời gian ngắn?

  • A. Nhân giống vô tính bằng nuôi cấy mô.
  • B. Lai hữu tính truyền thống.
  • C. Gây đột biến thực nghiệm.
  • D. Công nghệ gen.

Câu 17: Một trong những lợi ích kinh tế rõ ràng nhất của công nghệ nuôi cấy mô thực vật trong nông nghiệp là gì?

  • A. Giảm chi phí nhân công gieo trồng.
  • B. Tăng khả năng chống chịu hạn hán tự nhiên của cây.
  • C. Tạo ra các loại trái cây có màu sắc sặc sỡ hơn.
  • D. Nhân nhanh các giống cây trồng có năng suất, chất lượng cao hoặc kháng bệnh, đáp ứng nhu cầu thị trường lớn.

Câu 18: Phân tích vai trò của các yếu tố tăng trưởng (growth factors) trong môi trường nuôi cấy tế bào động vật.

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng chính cho tế bào.
  • B. Giúp duy trì độ pH ổn định của môi trường.
  • C. Kích thích sự phân chia, tăng trưởng và biệt hóa của tế bào.
  • D. Tiêu diệt các vi sinh vật gây nhiễm.

Câu 19: Tại sao nuôi cấy tế bào động vật thường khó khăn và tốn kém hơn so với nuôi cấy mô thực vật?

  • A. Tế bào động vật có thành tế bào dày hơn.
  • B. Tế bào động vật thường đòi hỏi môi trường nuôi cấy phức tạp hơn với nhiều yếu tố tăng trưởng đặc hiệu và điều kiện pH, nhiệt độ, áp suất thẩm thấu rất nghiêm ngặt.
  • C. Tế bào động vật có khả năng tự tổng hợp tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết.
  • D. Tế bào động vật không cần điều kiện vô trùng.

Câu 20: Công nghệ tế bào có thể được ứng dụng để bảo tồn các loài thực vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng bằng cách nào?

  • A. Chỉ bằng cách lưu trữ hạt giống trong ngân hàng gen.
  • B. Bằng cách cấy gen kháng bệnh vào cây.
  • C. Bằng cách lai tạo với các loài có khả năng sinh sản tốt hơn.
  • D. Bằng cách nuôi cấy mô để nhân nhanh số lượng cá thể và lưu giữ nguồn gen (ví dụ: lưu giữ mô, tế bào trong điều kiện lạnh sâu).

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào gốc đa năng (multipotent) và vạn năng (pluripotent) là gì?

  • A. Tế bào đa năng chỉ có trong phôi, còn vạn năng có trong cơ thể trưởng thành.
  • B. Tế bào vạn năng chỉ có thể biệt hóa thành một loại tế bào, còn đa năng thì không.
  • C. Tế bào vạn năng có thể biệt hóa thành hầu hết các loại tế bào trong cơ thể (thuộc 3 lá phôi), còn tế bào đa năng chỉ biệt hóa được thành các loại tế bào trong một dòng mô cụ thể (ví dụ: tế bào gốc tạo máu).
  • D. Tế bào đa năng có khả năng tự làm mới, còn vạn năng thì không.

Câu 22: Một bệnh nhân bị tổn thương tủy sống nghiêm trọng dẫn đến liệt. Ứng dụng công nghệ tế bào nào sau đây mang lại hy vọng phục hồi chức năng cho bệnh nhân này?

  • A. Nuôi cấy mô thực vật để tạo ra thuốc.
  • B. Cấy ghép tế bào gốc có khả năng biệt hóa thành tế bào thần kinh để sửa chữa vùng tổn thương.
  • C. Nuôi cấy tế bào động vật để sản xuất kháng thể.
  • D. Nhân bản vô tính bệnh nhân.

Câu 23: Khi nuôi cấy mô thực vật, việc chuyển cây con từ ống nghiệm ra môi trường tự nhiên (vườn ươm) cần phải tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo cây sống sót và phát triển tốt?

  • A. Chỉ cần tưới nhiều nước và bón phân ngay lập tức.
  • B. Để cây con tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời mạnh để quang hợp.
  • C. Giữ cây con trong môi trường hoàn toàn vô trùng sau khi ra khỏi ống nghiệm.
  • D. Thực hiện quá trình "thuần hóa" dần dần bằng cách giảm độ ẩm, tăng cường độ chiếu sáng và nhiệt độ, sử dụng giá thể phù hợp và đảm bảo vệ sinh.

Câu 24: Ngoài y học, công nghệ tế bào động vật còn được ứng dụng trong nghiên cứu cơ bản để làm gì?

  • A. Nghiên cứu cấu trúc, chức năng của tế bào, cơ chế bệnh tật, thử nghiệm thuốc và hóa chất.
  • B. Nghiên cứu quá trình quang hợp.
  • C. Nghiên cứu sự phát triển của hạt phấn.
  • D. Sản xuất các loại enzyme công nghiệp.

Câu 25: Phân tích lý do tại sao việc sử dụng tế bào gốc phôi người lại gây ra nhiều tranh cãi về mặt đạo đức hơn so với tế bào gốc trưởng thành hoặc iPSCs?

  • A. Vì việc thu nhận tế bào gốc phôi thường liên quan đến việc phá hủy phôi người (thường là phôi dư thừa từ thụ tinh trong ống nghiệm).
  • B. Vì tế bào gốc phôi có khả năng gây ung thư cao hơn.
  • C. Vì tế bào gốc phôi khó nuôi cấy hơn.
  • D. Vì tế bào gốc phôi không có khả năng biệt hóa cao bằng tế bào gốc trưởng thành.

Câu 26: Một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng tế bào gan từ tế bào da của bệnh nhân để nghiên cứu cơ chế bệnh gan di truyền. Loại tế bào gốc nào có khả năng được sử dụng hiệu quả nhất cho mục đích này, đồng thời tránh được vấn đề thải ghép miễn dịch?

  • A. Tế bào gốc phôi của người khác.
  • B. Tế bào gốc tạo máu từ tủy xương của người hiến tặng.
  • C. Tế bào gốc cảm ứng đa năng (iPSCs) tạo ra từ tế bào da của chính bệnh nhân.
  • D. Tế bào thực vật nuôi cấy mô.

Câu 27: So sánh ưu điểm chính của nhân giống cây trồng bằng nuôi cấy mô so với giâm cành hoặc chiết cành truyền thống.

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn nhiều.
  • B. Tốc độ nhân giống nhanh hơn rất nhiều, tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất và sạch bệnh trong không gian nhỏ.
  • C. Cây con từ nuôi cấy mô có bộ rễ yếu hơn và khó sống sót khi trồng ra đất.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài cây trồng.

Câu 28: Công nghệ tế bào động vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất vaccine phòng bệnh cho người và động vật như thế nào?

  • A. Tế bào động vật được sử dụng trực tiếp làm vaccine.
  • B. Tế bào động vật giúp cây trồng tổng hợp kháng nguyên vaccine.
  • C. Công nghệ tế bào động vật giúp thay đổi cấu trúc virus để virus không gây bệnh.
  • D. Tế bào động vật được sử dụng làm môi trường để nuôi cấy virus (để làm vaccine bất hoạt hoặc giảm độc lực) hoặc sản xuất các thành phần protein của virus/vi khuẩn (để làm vaccine tái tổ hợp).

Câu 29: Một kỹ thuật viên đang chuẩn bị môi trường nuôi cấy mô thực vật. Anh ta thêm vào môi trường các muối khoáng, đường sucrose, vitamin và các loại hormone thực vật. Yếu tố quan trọng nào sau đây KHÔNG THỂ thiếu để môi trường có dạng thạch rắn, thuận lợi cho việc giữ mẫu cấy?

  • A. Agar.
  • B. Peptone.
  • C. Ethanol.
  • D. Huyết thanh.

Câu 30: Công nghệ tế bào gốc có thể đối mặt với những rào cản kỹ thuật nào khi ứng dụng trong điều trị bệnh?

  • A. Tế bào gốc không thể sống sót bên ngoài cơ thể.
  • B. Tế bào gốc không có khả năng biệt hóa thành các loại tế bào cần thiết.
  • C. Kiểm soát quá trình biệt hóa của tế bào gốc thành đúng loại tế bào mong muốn và đảm bảo chúng không hình thành khối u là một thách thức lớn.
  • D. Việc thu nhận tế bào gốc từ cơ thể rất dễ dàng và không gây hại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Nguyên lí cơ bản nhất chi phối toàn bộ các kĩ thuật trong công nghệ tế bào là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công, ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây hại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh một giống lan quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng. Phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi nuôi cấy mô thực vật, tỉ lệ Auxin/Cytokinin trong môi trường nuôi cấy ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành cơ quan nào của cây con? Nếu muốn kích thích tạo rễ, tỉ lệ này cần điều chỉnh như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tại sao phương pháp nuôi cấy mô thực vật lại có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra cây giống sạch bệnh, đặc biệt là các bệnh do virus?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: So với nuôi cấy mô/tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy tế bào động vật thường phức tạp hơn đáng kể. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng và cần thiết trong môi trường nuôi cấy tế bào động vật mà thường không cần thiết ở môi trường thực vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nuôi cấy tế bào động vật được ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực nào dưới đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tế bào gốc có đặc điểm nổi bật nào khiến chúng trở thành đối tượng nghiên cứu và ứng dụng tiềm năng trong y học tái tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tế bào gốc phôi (Embryonic Stem Cells - ESCs) có khả năng biệt hóa cao nhất trong các loại tế bào gốc. Khả năng này được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tế bào gốc trưởng thành (Adult Stem Cells) thường được tìm thấy ở đâu trong cơ thể người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Công nghệ tế bào gốc cảm ứng đa năng (induced Pluripotent Stem Cells - iPSCs) mang lại ý nghĩa đột phá nào trong nghiên cứu và ứng dụng tế bào gốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Ứng dụng tiềm năng nhất của công nghệ tế bào gốc trong y học hiện nay là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ tế bào gốc trong điều trị y học là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao việc đảm bảo vô trùng tuyệt đối là cực kỳ quan trọng trong cả nuôi cấy mô thực vật và nuôi cấy tế bào động vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong nuôi cấy mô thực vật, thuật ngữ 'callus' dùng để chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào giúp tạo ra số lượng lớn cây giống đồng nhất về mặt di truyền trong thời gian ngắn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một trong những lợi ích kinh tế rõ ràng nhất của công nghệ nuôi cấy mô thực vật trong nông nghiệp là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích vai trò của các yếu tố tăng trưởng (growth factors) trong môi trường nuôi cấy tế bào động vật.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tại sao nuôi cấy tế bào động vật thường khó khăn và tốn kém hơn so với nuôi cấy mô thực vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Công nghệ tế bào có thể được ứng dụng để bảo tồn các loài thực vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào gốc đa năng (multipotent) và vạn năng (pluripotent) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một bệnh nhân bị tổn thương tủy sống nghiêm trọng dẫn đến liệt. Ứng dụng công nghệ tế bào nào sau đây mang lại hy vọng phục hồi chức năng cho bệnh nhân này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi nuôi cấy mô thực vật, việc chuyển cây con từ ống nghiệm ra môi trường tự nhiên (vườn ươm) cần phải tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo cây sống sót và phát triển tốt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Ngoài y học, công nghệ tế bào động vật còn được ứng dụng trong nghiên cứu cơ bản để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích lý do tại sao việc sử dụng tế bào gốc phôi người lại gây ra nhiều tranh cãi về mặt đạo đức hơn so với tế bào gốc trưởng thành hoặc iPSCs?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng tế bào gan từ tế bào da của bệnh nhân để nghiên cứu cơ chế bệnh gan di truyền. Loại tế bào gốc nào có khả năng được sử dụng hiệu quả nhất cho mục đích này, đồng thời tránh được vấn đề thải ghép miễn dịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: So sánh ưu điểm chính của nhân giống cây trồng bằng nuôi cấy mô so với giâm cành hoặc chiết cành truyền thống.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Công nghệ tế bào động vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất vaccine phòng bệnh cho người và động vật như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một kỹ thuật viên đang chuẩn bị môi trường nuôi cấy mô thực vật. Anh ta thêm vào môi trường các muối khoáng, đường sucrose, vitamin và các loại hormone thực vật. Yếu tố quan trọng nào sau đây KHÔNG THỂ thiếu để môi trường có dạng thạch rắn, thuận lợi cho việc giữ mẫu cấy?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Công nghệ tế bào gốc có thể đối mặt với những rào cản kỹ thuật nào khi ứng dụng trong điều trị bệnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh số lượng lớn cây hoa lan đột biến gen quý hiếm từ một mẫu mô nhỏ. Phương pháp công nghệ tế bào nào hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này, đồng thời giữ nguyên đặc tính di truyền của cây mẹ?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
  • B. Nuôi cấy hạt phấn
  • C. Dung hợp tế bào trần
  • D. Cấy truyền phôi

Câu 2: Quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật thường bắt đầu từ việc chọn mẫu vật (mảnh lá, thân, rễ...). Sau đó, mẫu vật cần được xử lý đặc biệt trước khi đưa vào môi trường nuôi cấy. Mục đích chính của bước xử lý này là gì?

  • A. Kích thích sự phân hóa tế bào mạnh mẽ
  • B. Tăng cường khả năng hấp thu dinh dưỡng
  • C. Loại bỏ vi sinh vật gây bệnh bám trên mẫu vật
  • D. Giảm thiểu sự thoát hơi nước của mẫu

Câu 3: Khi nuôi cấy mô thực vật, người ta thường điều chỉnh nồng độ các hormone sinh trưởng auxin và cytokinin trong môi trường. Nếu muốn kích thích mô sẹo (callus) phát triển thành rễ, cần điều chỉnh tỉ lệ auxin/cytokinin như thế nào?

  • A. Tỉ lệ auxin/cytokinin thấp
  • B. Tỉ lệ auxin/cytokinin cao
  • C. Nồng độ cả hai hormone đều rất cao
  • D. Nồng độ cả hai hormone đều rất thấp

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật so với phương pháp giâm cành, chiết cành truyền thống là gì?

  • A. Cho cây con có khả năng chống chịu sâu bệnh kém hơn
  • B. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài thực vật
  • C. Thời gian nhân giống kéo dài hơn
  • D. Tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền trong không gian và thời gian ngắn

Câu 5: Một trong những ứng dụng quan trọng của nuôi cấy mô tế bào thực vật là tạo ra cây sạch bệnh, đặc biệt là các bệnh virus khó loại bỏ bằng phương pháp truyền thống. Bộ phận nào của cây thường được chọn làm mẫu nuôi cấy để tăng khả năng thu được cây sạch bệnh?

  • A. Mô phân sinh đỉnh hoặc mô phân sinh bên (mô phân sinh chồi)
  • B. Mô mềm ở lá
  • C. Mô vỏ ở thân
  • D. Mô dẫn (mạch gỗ, mạch rây)

Câu 6: Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh là kỹ thuật tạo ra cây con có bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n). Mục đích chính của việc tạo ra cây đơn bội trong công nghệ tế bào thực vật là gì?

  • A. Tăng cường sức sống lai
  • B. Nhân nhanh số lượng cá thể
  • C. Thuận lợi cho việc gây đột biến và chọn lọc các thể đột biến lặn
  • D. Tạo ra cây có khả năng chống chịu tốt hơn

Câu 7: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) được sử dụng để tạo ra cây lai soma. Tế bào trần là gì?

  • A. Tế bào thực vật đã bị loại bỏ nhân
  • B. Tế bào thực vật chỉ còn màng sinh chất và chất nguyên sinh
  • C. Tế bào thực vật ở trạng thái nguyên phân
  • D. Tế bào thực vật đã bị loại bỏ thành tế bào bằng enzyme

Câu 8: Cây Pomato (lai giữa khoai tây và cà chua) được tạo ra bằng kỹ thuật dung hợp tế bào trần. Mặc dù có thể tạo ra cây lai, nhưng Pomato lại không được trồng phổ biến trong nông nghiệp. Lý do chủ yếu là gì?

  • A. Quy trình tạo ra quá phức tạp và tốn kém
  • B. Cây lai thường không có năng suất cao hoặc không có khả năng sinh sản hữu tính tốt
  • C. Cây lai dễ bị sâu bệnh tấn công hơn cây bố mẹ
  • D. Sản phẩm thu được (củ khoai và quả cà chua) không có chất lượng tốt

Câu 9: Trong công nghệ tế bào động vật, nuôi cấy tế bào được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây là một ứng dụng quan trọng của nuôi cấy tế bào động vật?

  • A. Nhân giống cây trồng sạch bệnh
  • B. Tạo ra giống cây lai có năng suất cao
  • C. Sản xuất vaccine, kháng thể, hormone
  • D. Tạo ra cây đơn bội phục vụ công tác chọn giống

Câu 10: Kỹ thuật nhân bản vô tính (cloning) động vật tạo ra các cá thể mới có đặc điểm di truyền giống hệt cá thể gốc. Để thực hiện nhân bản vô tính động vật có vú, người ta thường sử dụng loại tế bào nào từ cá thể cần nhân bản để lấy nhân?

  • A. Tế bào soma (tế bào sinh dưỡng)
  • B. Tế bào trứng chưa thụ tinh
  • C. Tế bào tinh trùng
  • D. Tế bào phôi sớm (phôi dâu)

Câu 11: Quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly bao gồm các bước chính. Bước nào sau đây là bước quan trọng nhất để tạo ra phôi có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội giống cừu cho nhân?

  • A. Lấy tế bào trứng từ cừu cho trứng
  • B. Lấy tế bào tuyến vú (tế bào soma) từ cừu cho nhân
  • C. Loại bỏ nhân của tế bào trứng
  • D. Chuyển nhân của tế bào tuyến vú vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân

Câu 12: Kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật là quá trình lấy phôi từ động vật cái cho phôi để cấy vào tử cung của động vật cái nhận phôi. Kỹ thuật này có ý nghĩa gì trong chăn nuôi?

  • A. Tăng số lượng con sinh ra từ một con đực giống tốt
  • B. Tạo ra các cá thể con có đặc điểm di truyền hoàn toàn mới
  • C. Tăng nhanh số lượng con sinh ra từ một con cái giống tốt
  • D. Nhân bản vô tính các cá thể động vật quý hiếm

Câu 13: Để thực hiện cấy truyền phôi thành công, cần phải đồng bộ hóa chu kỳ sinh sản của động vật cái cho phôi và động vật cái nhận phôi. Việc đồng bộ hóa này nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo tử cung của con cái nhận phôi có điều kiện phù hợp để phôi làm tổ và phát triển
  • B. Giúp phôi có thể tự di chuyển đến đúng vị trí trong tử cung
  • C. Kích thích con cái nhận phôi tiết ra nhiều sữa
  • D. Giúp con cái cho phôi và con cái nhận phôi giao phối tự nhiên dễ dàng hơn

Câu 14: Công nghệ tế bào đã mở ra nhiều triển vọng ứng dụng trong y học. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào động vật trong y học?

  • A. Sản xuất các loại protein trị liệu (ví dụ: insulin, hormone tăng trưởng)
  • B. Tạo ra giống cây trồng kháng sâu bệnh
  • C. Sản xuất vaccine phòng bệnh
  • D. Nghiên cứu cơ chế bệnh tật ở cấp độ tế bào

Câu 15: Một phòng thí nghiệm đang nghiên cứu sản xuất một loại kháng thể đơn dòng để điều trị ung thư. Kỹ thuật công nghệ tế bào động vật nào có khả năng được áp dụng để sản xuất lượng lớn loại kháng thể này?

  • A. Nuôi cấy tế bào động vật trên quy mô công nghiệp
  • B. Nhân bản vô tính động vật
  • C. Cấy truyền phôi
  • D. Dung hợp tế bào trần thực vật

Câu 16: Công nghệ nhân bản vô tính động vật đã thành công trên nhiều loài (cừu, bò, lợn...). Tuy nhiên, việc nhân bản vô tính người vẫn là một vấn đề gây tranh cãi gay gắt. Lý do chính cho sự tranh cãi này thường liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Chi phí thực hiện quá cao
  • B. Quy trình kỹ thuật quá phức tạp
  • C. Khó khăn trong việc tìm người mang thai hộ
  • D. Vấn đề đạo đức, xã hội và nhân quyền

Câu 17: Khi nuôi cấy mô thực vật, môi trường nuôi cấy cần cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng thiết yếu. Nhóm chất nào sau đây là thành phần không thể thiếu trong môi trường nuôi cấy mô?

  • A. Chất kháng sinh, hormone giới tính
  • B. Vitamin, enzyme tiêu hóa
  • C. Muối khoáng, đường, vitamin, hormone sinh trưởng thực vật
  • D. Chất tạo màu, chất bảo quản

Câu 18: Một trong những lợi ích của nuôi cấy mô tế bào thực vật là khả năng tạo ra biến dị soma (biến dị phát sinh trong quá trình nuôi cấy mô). Ứng dụng của biến dị soma trong công nghệ tế bào là gì?

  • A. Đảm bảo tính đồng nhất di truyền của quần thể cây con
  • B. Tạo nguồn vật liệu cho chọn lọc giống cây mới có đặc tính mong muốn
  • C. Tăng khả năng thụ phấn chéo giữa các dòng
  • D. Giúp cây con chống chịu tốt hơn với điều kiện bất lợi ngay từ khi còn nhỏ

Câu 19: Công nghệ tế bào động vật, đặc biệt là nuôi cấy tế bào, đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu các bệnh ở người. Điều này là do:

  • A. Tế bào động vật có cấu tạo đơn giản hơn tế bào thực vật
  • B. Có thể dễ dàng tạo ra các mô và cơ quan hoàn chỉnh từ tế bào nuôi cấy
  • C. Tế bào động vật dễ dàng biến đổi di truyền hơn
  • D. Có thể tạo ra các dòng tế bào từ mô bệnh để nghiên cứu cơ chế phân tử, thử nghiệm thuốc

Câu 20: Kỹ thuật cấy truyền phôi cho phép một con cái có giá trị di truyền cao có thể sinh ra nhiều con hơn so với khả năng mang thai tự nhiên. Điều này đạt được bằng cách nào?

  • A. Kích thích con cái cho phôi đẻ trứng nhiều lần trong một chu kỳ
  • B. Chỉ cấy các phôi đực vào con cái nhận phôi
  • C. Thu hoạch nhiều phôi từ một lần thụ tinh của con cái cho phôi và cấy vào nhiều con cái nhận phôi khác
  • D. Biến đổi gen để con cái cho phôi có thể mang thai nhiều tháng hơn

Câu 21: So sánh giữa nhân bản vô tính động vật và cấy truyền phôi, điểm khác biệt cơ bản nằm ở nguồn gốc của vật liệu di truyền tạo nên con non. Nêu sự khác biệt đó.

  • A. Nhân bản vô tính sử dụng tế bào sinh dục, cấy truyền phôi sử dụng tế bào sinh dưỡng.
  • B. Nhân bản vô tính tạo ra con có kiểu gen giống hệt cá thể cho nhân, cấy truyền phôi tạo ra con có kiểu gen là sự kết hợp của bố mẹ hữu tính ban đầu.
  • C. Nhân bản vô tính chỉ áp dụng cho động vật bậc thấp, cấy truyền phôi áp dụng cho động vật bậc cao.
  • D. Nhân bản vô tính cần con vật mang thai hộ, cấy truyền phôi không cần.

Câu 22: Một nông dân muốn nhân rộng một giống cây ăn quả quý hiếm, cây này ra hoa kết quả rất chậm và khó nhân giống bằng hạt hoặc giâm cành. Kỹ thuật nào từ công nghệ tế bào thực vật là lựa chọn phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào
  • B. Nuôi cấy hạt phấn
  • C. Dung hợp tế bào trần
  • D. Tạo cây chuyển gen

Câu 23: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn nào sau đây cần kiểm soát chặt chẽ nhất về điều kiện vô trùng?

  • A. Giai đoạn cây con đã ra rễ và lá
  • B. Giai đoạn chuyển cây ra vườn ươm
  • C. Giai đoạn xử lý đất trồng cho cây con
  • D. Giai đoạn cấy mẫu vào môi trường nuôi cấy trong ống nghiệm

Câu 24: Nuôi cấy tế bào động vật khác biệt cơ bản so với nuôi cấy mô thực vật ở một số điểm. Điểm khác biệt nào sau đây là đúng?

  • A. Nuôi cấy tế bào động vật không cần vô trùng, trong khi nuôi cấy mô thực vật rất cần.
  • B. Nuôi cấy tế bào động vật cần ánh sáng, trong khi nuôi cấy mô thực vật không cần.
  • C. Môi trường nuôi cấy tế bào động vật phức tạp hơn và thường cần thêm huyết thanh động vật.
  • D. Tế bào động vật nuôi cấy có khả năng tái sinh thành cơ thể hoàn chỉnh dễ dàng hơn tế bào thực vật.

Câu 25: Một trong những hạn chế của kỹ thuật nhân bản vô tính động vật là tỉ lệ thành công còn thấp và các cá thể nhân bản thường gặp các vấn đề sức khỏe hoặc lão hóa sớm. Điều này có thể liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Kích thước của tế bào trứng nhận nhân
  • B. Trạng thái epigenetic (biểu sinh) của nhân tế bào soma được chuyển vào
  • C. Màu sắc lông của động vật mang thai hộ
  • D. Số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào trứng

Câu 26: Công nghệ tế bào có tiềm năng lớn trong việc bảo tồn các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng. Kỹ thuật nào sau đây có thể được xem xét áp dụng cho mục đích này?

  • A. Nhân bản vô tính và/hoặc cấy truyền phôi
  • B. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
  • C. Dung hợp tế bào trần thực vật
  • D. Nuôi cấy hạt phấn

Câu 27: Giả sử bạn đang làm việc trong một phòng thí nghiệm và được giao nhiệm vụ tạo ra một giống cây khoai tây mới có khả năng kháng bệnh sương mai từ một giống kháng bệnh và một giống có năng suất cao nhưng mẫn cảm với bệnh. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào khả thi nhất để kết hợp đặc tính kháng bệnh và năng suất cao từ hai giống này mà không thông qua lai hữu tính truyền thống?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào (chỉ nhân bản một giống)
  • B. Nuôi cấy hạt phấn (tạo cây đơn bội)
  • C. Dung hợp tế bào trần (tạo cây lai soma)
  • D. Nhân bản vô tính (chỉ nhân bản một giống)

Câu 28: Trong ứng dụng sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học (ví dụ: thuốc, hương liệu) từ thực vật, công nghệ tế bào có thể đóng góp bằng cách nào?

  • A. Tạo ra cây có kích thước lớn hơn để thu hoạch nhiều sản phẩm hơn
  • B. Nuôi cấy tế bào hoặc mô thực vật trong điều kiện tối ưu để chúng sản xuất và tiết ra các hợp chất mong muốn
  • C. Biến đổi gen để cây tự tổng hợp các hợp chất không có nguồn gốc thực vật
  • D. Giúp cây chống chịu tốt hơn với sâu bệnh, từ đó tăng năng suất chung

Câu 29: Tại sao việc sử dụng mô phân sinh đỉnh hoặc mô phân sinh bên để nuôi cấy mô thực vật lại có khả năng cao thu được cây sạch bệnh, đặc biệt là bệnh virus?

  • A. Vùng mô phân sinh thường không bị nhiễm virus hoặc có nồng độ virus rất thấp
  • B. Tế bào mô phân sinh có thành tế bào dày, ngăn cản virus xâm nhập
  • C. Mô phân sinh có khả năng tự tiêu diệt virus mạnh mẽ
  • D. Virus chỉ tập trung ở các mô trưởng thành và không lan đến mô phân sinh

Câu 30: Công nghệ tế bào động vật giúp ích cho ngành chăn nuôi như thế nào trong việc cải thiện năng suất và chất lượng vật nuôi?

  • A. Giúp vật nuôi tự tổng hợp các loại vitamin cần thiết
  • B. Tăng khả năng chống chịu của vật nuôi với điều kiện môi trường khắc nghiệt một cách tự nhiên
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu tiêm phòng vaccine cho vật nuôi
  • D. Giúp nhân nhanh các cá thể vật nuôi có năng suất, chất lượng cao hoặc có khả năng chống bệnh tốt thông qua cấy truyền phôi hoặc nhân bản vô tính

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh số lượng lớn cây hoa lan đột biến gen quý hiếm từ một mẫu mô nhỏ. Phương pháp công nghệ tế bào nào hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này, đồng thời giữ nguyên đặc tính di truyền của cây mẹ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật thường bắt đầu từ việc chọn mẫu vật (mảnh lá, thân, rễ...). Sau đó, mẫu vật cần được xử lý đặc biệt trước khi đưa vào môi trường nuôi cấy. Mục đích chính của bước xử lý này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi nuôi cấy mô thực vật, người ta thường điều chỉnh nồng độ các hormone sinh trưởng auxin và cytokinin trong môi trường. Nếu muốn kích thích mô sẹo (callus) phát triển thành rễ, cần điều chỉnh tỉ lệ auxin/cytokinin như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật so với phương pháp giâm cành, chiết cành truyền thống là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một trong những ứng dụng quan trọng của nuôi cấy mô tế bào thực vật là tạo ra cây sạch bệnh, đặc biệt là các bệnh virus khó loại bỏ bằng phương pháp truyền thống. Bộ phận nào của cây thường được chọn làm mẫu nuôi cấy để tăng khả năng thu được cây sạch bệnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh là kỹ thuật tạo ra cây con có bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n). Mục đích chính của việc tạo ra cây đơn bội trong công nghệ tế bào thực vật là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) được sử dụng để tạo ra cây lai soma. Tế bào trần là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Cây Pomato (lai giữa khoai tây và cà chua) được tạo ra bằng kỹ thuật dung hợp tế bào trần. Mặc dù có thể tạo ra cây lai, nhưng Pomato lại không được trồng phổ biến trong nông nghiệp. Lý do chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong công nghệ tế bào động vật, nuôi cấy tế bào được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây là một ứng dụng quan trọng của nuôi cấy tế bào động vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Kỹ thuật nhân bản vô tính (cloning) động vật tạo ra các cá thể mới có đặc điểm di truyền giống hệt cá thể gốc. Để thực hiện nhân bản vô tính động vật có vú, người ta thường sử dụng loại tế bào nào từ cá thể cần nhân bản để lấy nhân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly bao gồm các bước chính. Bước nào sau đây là bước quan trọng nhất để tạo ra phôi có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội giống cừu cho nhân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật là quá trình lấy phôi từ động vật cái cho phôi để cấy vào tử cung của động vật cái nhận phôi. Kỹ thuật này có ý nghĩa gì trong chăn nuôi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Để thực hiện cấy truyền phôi thành công, cần phải đồng bộ hóa chu kỳ sinh sản của động vật cái cho phôi và động vật cái nhận phôi. Việc đồng bộ hóa này nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Công nghệ tế bào đã mở ra nhiều triển vọng ứng dụng trong y học. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào động vật trong y học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một phòng thí nghiệm đang nghiên cứu sản xuất một loại kháng thể đơn dòng để điều trị ung thư. Kỹ thuật công nghệ tế bào động vật nào có khả năng được áp dụng để sản xuất lượng lớn loại kháng thể này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Công nghệ nhân bản vô tính động vật đã thành công trên nhiều loài (cừu, bò, lợn...). Tuy nhiên, việc nhân bản vô tính người vẫn là một vấn đề gây tranh cãi gay gắt. Lý do chính cho sự tranh cãi này thường liên quan đến khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi nuôi cấy mô thực vật, môi trường nuôi cấy cần cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng thiết yếu. Nhóm chất nào sau đây là thành phần không thể thiếu trong môi trường nuôi cấy mô?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một trong những lợi ích của nuôi cấy mô tế bào thực vật là khả năng tạo ra biến dị soma (biến dị phát sinh trong quá trình nuôi cấy mô). Ứng dụng của biến dị soma trong công nghệ tế bào là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Công nghệ tế bào động vật, đặc biệt là nuôi cấy tế bào, đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu các bệnh ở người. Điều này là do:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Kỹ thuật cấy truyền phôi cho phép một con cái có giá trị di truyền cao có thể sinh ra nhiều con hơn so với khả năng mang thai tự nhiên. Điều này đạt được bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: So sánh giữa nhân bản vô tính động vật và cấy truyền phôi, điểm khác biệt cơ bản nằm ở nguồn gốc của vật liệu di truyền tạo nên con non. Nêu sự khác biệt đó.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một nông dân muốn nhân rộng một giống cây ăn quả quý hiếm, cây này ra hoa kết quả rất chậm và khó nhân giống bằng hạt hoặc giâm cành. Kỹ thuật nào từ công nghệ tế bào thực vật là lựa chọn phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn nào sau đây cần kiểm soát chặt chẽ nhất về điều kiện vô trùng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Nuôi cấy tế bào động vật khác biệt cơ bản so với nuôi cấy mô thực vật ở một số điểm. Điểm khác biệt nào sau đây là đúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một trong những hạn chế của kỹ thuật nhân bản vô tính động vật là tỉ lệ thành công còn thấp và các cá thể nhân bản thường gặp các vấn đề sức khỏe hoặc lão hóa sớm. Điều này có thể liên quan đến yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Công nghệ tế bào có tiềm năng lớn trong việc bảo tồn các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng. Kỹ thuật nào sau đây có thể được xem xét áp dụng cho mục đích này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Giả sử bạn đang làm việc trong một phòng thí nghiệm và được giao nhiệm vụ tạo ra một giống cây khoai tây mới có khả năng kháng bệnh sương mai từ một giống kháng bệnh và một giống có năng suất cao nhưng mẫn cảm với bệnh. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào khả thi nhất để kết hợp đặc tính kháng bệnh và năng suất cao từ hai giống này mà không thông qua lai hữu tính truyền thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong ứng dụng sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học (ví dụ: thuốc, hương liệu) từ thực vật, công nghệ tế bào có thể đóng góp bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao việc sử dụng mô phân sinh đỉnh hoặc mô phân sinh bên để nuôi cấy mô thực vật lại có khả năng cao thu được cây sạch bệnh, đặc biệt là bệnh virus?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Công nghệ tế bào động vật giúp ích cho ngành chăn nuôi như thế nào trong việc cải thiện năng suất và chất lượng vật nuôi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ tế bào thực vật dựa trên nguyên lí cơ bản nào của tế bào, cho phép một tế bào đơn lẻ hoặc một mô nhỏ có thể phát triển thành cây hoàn chỉnh trong điều kiện nuôi cấy thích hợp?

  • A. Tính biệt hóa cao
  • B. Tính toàn năng (Totipotency)
  • C. Khả năng giảm phân
  • D. Khả năng quang hợp

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, vật liệu ban đầu được lấy từ cây mẹ để đưa vào môi trường nuôi cấy được gọi là gì?

  • A. Callus
  • B. Protoplast
  • C. Mẫu cấy (Explant)
  • D. Phôi vô tính

Câu 3: Bước khử trùng mẫu cấy và dụng cụ trong nuôi cấy mô thực vật nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Loại bỏ vi sinh vật gây hại có thể cạnh tranh dinh dưỡng hoặc gây chết mẫu cấy.
  • B. Kích thích sự phân chia của tế bào thực vật.
  • C. Tạo môi trường giàu dinh dưỡng cho tế bào phát triển.
  • D. Ngăn chặn sự hình thành mô sẹo (callus).

Câu 4: Một nhà vườn muốn nhân nhanh số lượng lớn cây lan quý hiếm, đồng thời đảm bảo cây con sạch bệnh virus từ cây mẹ đã nhiễm bệnh nhẹ. Công nghệ tế bào nào là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Nuôi cấy hạt phấn
  • B. Dung hợp tế bào trần
  • C. Cấy truyền phôi
  • D. Nuôi cấy mô tế bào thực vật

Câu 5: Trong môi trường nuôi cấy mô thực vật, tỉ lệ Auxin/Cytokinin cao thường kích thích sự hình thành cấu trúc nào của cây?

  • A. Rễ
  • B. Chồi
  • C. Hoa
  • D. Mô sẹo (Callus)

Câu 6: Tỉ lệ Auxin/Cytokinin thấp trong môi trường nuôi cấy mô thực vật thường kích thích sự hình thành cấu trúc nào của cây?

  • A. Rễ
  • B. Chồi
  • C. Hoa
  • D. Quả

Câu 7: Ưu điểm nổi bật của phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật so với các phương pháp nhân giống truyền thống (giâm, chiết) là gì?

  • A. Tạo ra cây con có kiểu gen khác cây mẹ.
  • B. Chỉ áp dụng được với số ít loài thực vật.
  • C. Nhân giống với số lượng lớn trong thời gian ngắn, cây con đồng nhất về kiểu gen và sạch bệnh.
  • D. Không cần môi trường vô trùng.

Câu 8: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) là gì?

  • A. Ghép hai mảnh mô từ hai cây khác nhau.
  • B. Cấy nhân từ tế bào này vào tế bào khác đã loại bỏ nhân.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn để tạo cây đơn bội.
  • D. Loại bỏ thành tế bào và cho hai tế bào chất của hai loại tế bào khác nhau hòa nhập lại.

Câu 9: Sản phẩm của kỹ thuật dung hợp tế bào trần giữa hai loài thực vật khác nhau (không lai hữu tính được) là gì?

  • A. Cây lai soma
  • B. Cây đơn bội
  • C. Cây đa bội
  • D. Cây chuyển gen

Câu 10: Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh (in vitro) trong công nghệ tế bào thực vật nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tạo cây đa bội.
  • B. Tạo cây đơn bội, giúp nhanh chóng tạo ra dòng thuần.
  • C. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh.
  • D. Tạo cây lai hữu tính.

Câu 11: Sau khi nuôi cấy mô thực vật thành cây con hoàn chỉnh trong ống nghiệm, bước tiếp theo cần thực hiện để cây có thể tồn tại và phát triển trong điều kiện tự nhiên là gì?

  • A. Nhân đôi số lượng cây con.
  • B. Tiến hành dung hợp tế bào trần.
  • C. Ương cây (thích nghi hóa/ra ngôi) trong điều kiện nhà lưới.
  • D. Chiết xuất DNA từ cây con.

Câu 12: Công nghệ tế bào động vật khác với công nghệ tế bào thực vật ở điểm cơ bản nào liên quan đến tính toàn năng của tế bào?

  • A. Tế bào động vật dễ nuôi cấy hơn tế bào thực vật.
  • B. Tế bào động vật có thành tế bào, còn thực vật thì không.
  • C. Tế bào động vật có khả năng quang hợp.
  • D. Tính toàn năng của tế bào động vật đã biệt hóa thường bị hạn chế hơn so với tế bào thực vật.

Câu 13: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của nuôi cấy tế bào động vật trong y học là gì?

  • A. Tạo ra cây trồng biến đổi gen.
  • B. Sản xuất vaccine, kháng thể, enzyme, hormone.
  • C. Nhân giống nhanh động vật quý hiếm.
  • D. Tạo ra dòng cây đơn bội.

Câu 14: Kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật là gì?

  • A. Chuyển phôi từ động vật cái cho phôi (cho trứng đã thụ tinh) sang động vật cái nhận phôi.
  • B. Tách tế bào từ phôi sớm để nuôi cấy.
  • C. Dung hợp hai phôi lại với nhau.
  • D. Chuyển nhân tế bào soma vào trứng đã loại nhân.

Câu 15: Kỹ thuật cấy truyền phôi được ứng dụng chủ yếu trong chăn nuôi nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra các cá thể biến đổi gen.
  • B. Tạo ra dòng động vật đơn bội.
  • C. Tăng nhanh số lượng cá thể có kiểu gen quý hiếm.
  • D. Sản xuất kháng thể đơn dòng.

Câu 16: Kỹ thuật nhân bản vô tính (cloning) ở động vật là gì?

  • A. Lai tạo giữa hai cá thể khác loài.
  • B. Ghép các mô từ các cá thể khác nhau.
  • C. Nuôi cấy tinh trùng và trứng trong ống nghiệm.
  • D. Tạo ra các cá thể mới có kiểu gen giống hệt cá thể gốc bằng cách chuyển nhân tế bào soma vào trứng đã loại bỏ nhân.

Câu 17: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính động vật, tế bào nào thường được sử dụng làm nguồn cung cấp nhân?

  • A. Tế bào soma (tế bào sinh dưỡng)
  • B. Tế bào trứng chưa thụ tinh
  • C. Tế bào tinh trùng
  • D. Tế bào phôi gốc

Câu 18: Sản phẩm của kỹ thuật nhân bản vô tính động vật có đặc điểm gì về mặt di truyền so với cá thể cho nhân?

  • A. Có kiểu gen là sự pha trộn giữa cá thể cho nhân và cá thể cho trứng.
  • B. Có kiểu gen giống hệt cá thể cho nhân.
  • C. Có kiểu gen là sự kết hợp ngẫu nhiên của nhiều cá thể.
  • D. Có kiểu gen đơn bội.

Câu 19: Một trong những lợi ích tiềm năng của nhân bản vô tính động vật là gì?

  • A. Tăng cường đa dạng di truyền trong quần thể.
  • B. Giúp tạo ra các loài động vật mới trong tự nhiên.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các bệnh di truyền.
  • D. Tạo ra các cá thể đồng nhất về kiểu gen, đặc biệt hữu ích cho nghiên cứu khoa học hoặc nhân giống động vật quý hiếm/biến đổi gen.

Câu 20: Nuôi cấy huyền phù tế bào thực vật (suspension culture) là phương pháp nuôi cấy các tế bào thực vật trong môi trường lỏng, được khuấy liên tục. Phương pháp này thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Sản xuất các hợp chất thứ cấp (ví dụ: alkaloid, hương liệu) với số lượng lớn.
  • B. Tạo cây hoàn chỉnh trực tiếp từ tế bào đơn.
  • C. Dung hợp tế bào trần.
  • D. Nhân nhanh cây đơn bội.

Câu 21: Khi nuôi cấy mô thực vật, việc sử dụng môi trường dinh dưỡng nhân tạo cần đảm bảo vô trùng. Điều này liên quan trực tiếp đến nguyên tắc nào trong nuôi cấy mô?

  • A. Cung cấp đủ ánh sáng.
  • B. Kiểm soát môi trường nuôi cấy (độ pH, nhiệt độ, vô trùng).
  • C. Sử dụng vật liệu cấy già.
  • D. Không cần sử dụng hormone thực vật.

Câu 22: Ngoài việc nhân giống, công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật còn được ứng dụng để tạo ra nguồn biến dị di truyền cho chọn giống bằng cách nào?

  • A. Lai hữu tính giữa các cây được nuôi cấy.
  • B. Dung hợp tế bào trần.
  • C. Gây đột biến trên mô sẹo (callus) hoặc tế bào huyền phù.
  • D. Tạo cây đơn bội.

Câu 23: Công nghệ tế bào động vật có vai trò quan trọng trong nghiên cứu cơ bản về sinh học tế bào. Một trong những mục tiêu của nghiên cứu này là gì?

  • A. Nghiên cứu quá trình phân hóa, biệt hóa, lão hóa của tế bào.
  • B. Tạo ra cây trồng kháng sâu bệnh.
  • C. Sản xuất nhiên liệu sinh học.
  • D. Phân tích thành phần hóa học của thực vật.

Câu 24: So với sinh sản hữu tính, nhân bản vô tính động vật mang lại ưu điểm gì trong việc bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng?

  • A. Tăng cường sự đa dạng di truyền của quần thể.
  • B. Giúp loài đó thích nghi tốt hơn với môi trường thay đổi.
  • C. Tạo ra các cá thể có khả năng sinh sản cao hơn.
  • D. Giúp tạo ra các cá thể mới từ những cá thể cuối cùng còn sống hoặc từ mẫu vật đã lưu trữ.

Câu 25: Việc ứng dụng kỹ thuật cấy truyền phôi kết hợp với thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) ở động vật mang lại lợi ích kinh tế gì cho ngành chăn nuôi?

  • A. Tăng số lượng con của những cá thể cái giống tốt.
  • B. Giảm chi phí thức ăn cho vật nuôi.
  • C. Tăng khả năng chống chịu bệnh tật một cách ngẫu nhiên.
  • D. Tạo ra thịt có hàm lượng dinh dưỡng thấp hơn.

Câu 26: Môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật thường bao gồm các thành phần cơ bản nào?

  • A. Chỉ có nước và muối khoáng.
  • B. Muối khoáng, nguồn carbon (đường), vitamin, hormone thực vật.
  • C. Chỉ có hormone thực vật và nước.
  • D. Protein và lipid.

Câu 27: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu tác động của một loại thuốc mới lên tế bào gan người mà không cần thử nghiệm trên cơ thể sống. Kỹ thuật nào của công nghệ tế bào động vật có thể hỗ trợ trực tiếp cho nghiên cứu này?

  • A. Cấy truyền phôi.
  • B. Nhân bản vô tính.
  • C. Nuôi cấy tế bào/mô động vật (in vitro).
  • D. Dung hợp tế bào trần động vật.

Câu 28: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, nhân được lấy từ loại tế bào nào của cừu cho nhân?

  • A. Tế bào tuyến vú (tế bào soma).
  • B. Tế bào trứng.
  • C. Tế bào tinh trùng.
  • D. Tế bào phôi sớm.

Câu 29: Công nghệ tế bào thực vật đóng góp vào việc tạo ra cây trồng biến đổi gen (GMO) bằng cách nào?

  • A. Chỉ đơn thuần nhân giống cây bằng nuôi cấy mô.
  • B. Chỉ áp dụng kỹ thuật cấy truyền phôi.
  • C. Chỉ sử dụng kỹ thuật dung hợp tế bào trần.
  • D. Cung cấp môi trường và kỹ thuật nuôi cấy để tái sinh cây hoàn chỉnh từ tế bào hoặc mô đã được chuyển gen.

Câu 30: Thách thức hoặc hạn chế lớn nhất khi ứng dụng rộng rãi kỹ thuật nhân bản vô tính động vật là gì?

  • A. Chi phí thực hiện rất thấp.
  • B. Tạo ra các cá thể có tuổi thọ cao hơn bình thường.
  • C. Tạo ra quần thể đồng nhất về mặt di truyền, dễ bị tổn thương trước dịch bệnh hoặc thay đổi môi trường.
  • D. Kỹ thuật này dễ thực hiện và không đòi hỏi chuyên môn cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Công nghệ tế bào thực vật dựa trên nguyên lí cơ bản nào của tế bào, cho phép một tế bào đơn lẻ hoặc một mô nhỏ có thể phát triển thành cây hoàn chỉnh trong điều kiện nuôi cấy thích hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, vật liệu ban đầu được lấy từ cây mẹ để đưa vào môi trường nuôi cấy được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Bước khử trùng mẫu cấy và dụng cụ trong nuôi cấy mô thực vật nhằm mục đích chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một nhà vườn muốn nhân nhanh số lượng lớn cây lan quý hiếm, đồng thời đảm bảo cây con sạch bệnh virus từ cây mẹ đã nhiễm bệnh nhẹ. Công nghệ tế bào nào là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong môi trường nuôi cấy mô thực vật, tỉ lệ Auxin/Cytokinin cao thường kích thích sự hình thành cấu trúc nào của cây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tỉ lệ Auxin/Cytokinin thấp trong môi trường nuôi cấy mô thực vật thường kích thích sự hình thành cấu trúc nào của cây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ưu điểm nổi bật của phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật so với các phương pháp nhân giống truyền thống (giâm, chiết) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sản phẩm của kỹ thuật dung hợp tế bào trần giữa hai loài thực vật khác nhau (không lai hữu tính được) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh (in vitro) trong công nghệ tế bào thực vật nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sau khi nuôi cấy mô thực vật thành cây con hoàn chỉnh trong ống nghiệm, bước tiếp theo cần thực hiện để cây có thể tồn tại và phát triển trong điều kiện tự nhiên là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Công nghệ tế bào động vật khác với công nghệ tế bào thực vật ở điểm cơ bản nào liên quan đến tính toàn năng của tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của nuôi cấy tế bào động vật trong y học là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Kỹ thuật cấy truyền phôi được ứng dụng chủ yếu trong chăn nuôi nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Kỹ thuật nhân bản vô tính (cloning) ở động vật là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính động vật, tế bào nào thường được sử dụng làm nguồn cung cấp nhân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sản phẩm của kỹ thuật nhân bản vô tính động vật có đặc điểm gì về mặt di truyền so với cá thể cho nhân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trong những lợi ích tiềm năng của nhân bản vô tính động vật là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nuôi cấy huyền phù tế bào thực vật (suspension culture) là phương pháp nuôi cấy các tế bào thực vật trong môi trường lỏng, được khuấy liên tục. Phương pháp này thường được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi nuôi cấy mô thực vật, việc sử dụng môi trường dinh dưỡng nhân tạo cần đảm bảo vô trùng. Điều này liên quan trực tiếp đến nguyên tắc nào trong nuôi cấy mô?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Ngoài việc nhân giống, công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật còn được ứng dụng để tạo ra nguồn biến dị di truyền cho chọn giống bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Công nghệ tế bào động vật có vai trò quan trọng trong nghiên cứu cơ bản về sinh học tế bào. Một trong những mục tiêu của nghiên cứu này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So với sinh sản hữu tính, nhân bản vô tính động vật mang lại ưu điểm gì trong việc bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc ứng dụng kỹ thuật cấy truyền phôi kết hợp với thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) ở động vật mang lại lợi ích kinh tế gì cho ngành chăn nuôi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật thường bao gồm các thành phần cơ bản nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu tác động của một loại thuốc mới lên tế bào gan người mà không cần thử nghiệm trên cơ thể sống. Kỹ thuật nào của công nghệ tế bào động vật có thể hỗ trợ trực tiếp cho nghiên cứu này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, nhân được lấy từ loại tế bào nào của cừu cho nhân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Công nghệ tế bào thực vật đóng góp vào việc tạo ra cây trồng biến đổi gen (GMO) bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thách thức hoặc hạn chế lớn nhất khi ứng dụng rộng rãi kỹ thuật nhân bản vô tính động vật là gì?

Viết một bình luận