Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm thực hiện nuôi cấy mô thực vật. Ban đầu, anh ấy lấy một mảnh lá nhỏ (mô sẹo) từ cây mẹ và đặt vào môi trường dinh dưỡng phù hợp. Sau một thời gian, mô sẹo phát triển thành cây con hoàn chỉnh. Kỹ thuật này dựa trên khả năng đặc trưng nào của tế bào thực vật?
- A. Khả năng quang hợp mạnh mẽ.
- B. Khả năng phân hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.
- C. Tính toàn năng (totipotency).
- D. Khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ.
Câu 2: Khi nuôi cấy mô sẹo thực vật trong môi trường dinh dưỡng, người ta thường bổ sung các loại hormone thực vật như auxin và cytokinin. Việc điều chỉnh tỉ lệ giữa hai loại hormone này chủ yếu nhằm mục đích gì trong quá trình biệt hóa của mô sẹo?
- A. Tăng tốc độ phân chia tế bào.
- B. Kích thích sự hình thành mô mạch dẫn.
- C. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
- D. Điều khiển sự hình thành rễ và chồi.
Câu 3: Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật mang lại những lợi ích đáng kể trong nông nghiệp. Lợi ích nào dưới đây thể hiện rõ nhất khả năng nhân nhanh số lượng lớn cây trồng quý hiếm hoặc cây khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống?
- A. Tạo ra cây kháng sâu bệnh.
- B. Nhân giống vô tính với hiệu suất cao trên quy mô công nghiệp.
- C. Tạo ra cây có năng suất vượt trội.
- D. Giúp cây trồng thích nghi với điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Câu 4: Quy trình nhân bản vô tính động vật thường bao gồm các bước chính như sau: (1) Lấy tế bào soma của cá thể cần nhân bản; (2) Lấy trứng của cá thể cùng loài; (3) Loại bỏ nhân của tế bào trứng; (4) Chuyển nhân của tế bào soma vào tế bào trứng đã loại nhân; (5) Nuôi cấy phôi trong ống nghiệm; (6) Cấy phôi vào tử cung của con vật mang thai hộ. Hãy phân tích và xác định bước nào là cốt lõi, quyết định đặc điểm di truyền của con vật được nhân bản?
- A. Bước (3) - Loại bỏ nhân của tế bào trứng.
- B. Bước (5) - Nuôi cấy phôi trong ống nghiệm.
- C. Bước (6) - Cấy phôi vào tử cung của con vật mang thai hộ.
- D. Bước (4) - Chuyển nhân của tế bào soma vào tế bào trứng đã loại nhân.
Câu 5: Con cừu Dolly nổi tiếng được nhân bản vô tính từ một tế bào tuyến vú của con cừu cái trưởng thành. Dựa trên quy trình nhân bản vô tính, hãy dự đoán đặc điểm di truyền của cừu Dolly sẽ giống với cá thể nào?
- A. Con cừu cho tế bào tuyến vú.
- B. Con cừu cho tế bào trứng.
- C. Con cừu mang thai hộ.
- D. Sự kết hợp đặc điểm của cả ba con cừu trên.
Câu 6: Công nghệ nhân bản vô tính động vật đã mở ra nhiều triển vọng, nhưng cũng đối mặt với những thách thức và tranh cãi, đặc biệt là về mặt đạo đức. Vấn đề đạo đức nào sau đây thường được đưa ra thảo luận nhiều nhất liên quan đến nhân bản vô tính động vật và khả năng ứng dụng trên con người?
- A. Chi phí thực hiện quá cao.
- B. Tốc độ nhân bản còn chậm.
- C. Nguy cơ ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và quyền của sinh vật được nhân bản.
- D. Sản phẩm nhân bản dễ mắc bệnh.
Câu 7: Tế bào gốc là những tế bào chưa biệt hóa, có khả năng phân chia và biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên hóa khác nhau trong cơ thể. Khả năng nào của tế bào gốc là quan trọng nhất, tạo nên tiềm năng ứng dụng to lớn của chúng trong y học tái tạo?
- A. Khả năng tự tổng hợp protein.
- B. Khả năng tự làm mới (tự tăng sinh) và biệt hóa thành các loại tế bào khác.
- C. Khả năng di chuyển trong cơ thể.
- D. Khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh.
Câu 8: Dựa trên nguồn gốc, tế bào gốc có thể được phân loại thành nhiều loại. Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) có đặc điểm gì nổi bật so với tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells) về khả năng biệt hóa?
- A. Có khả năng biệt hóa thành hầu hết các loại tế bào trong cơ thể (toàn năng hoặc vạn năng).
- B. Chỉ có thể biệt hóa thành một số loại tế bào nhất định trong một mô hoặc cơ quan cụ thể.
- C. Không có khả năng tự làm mới.
- D. Chỉ tồn tại ở cơ thể trưởng thành.
Câu 9: Tế bào gốc cảm ứng đa năng (iPS cells) là loại tế bào gốc được tạo ra từ tế bào soma trưởng thành bằng cách
- A. Giúp nhân bản vô tính động vật dễ dàng hơn.
- B. Tạo ra cây trồng biến đổi gen.
- C. Cung cấp nguồn tế bào đa năng tiềm năng mà không cần sử dụng phôi người, giảm bớt các tranh cãi đạo đức.
- D. Chỉ có thể biệt hóa thành tế bào máu.
Câu 10: Một bệnh nhân bị tổn thương tủy sống dẫn đến liệt. Các nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng tế bào gốc để điều trị cho bệnh nhân này. Ứng dụng tiềm năng nào của tế bào gốc đang được hướng tới trong trường hợp này?
- A. Sử dụng tế bào gốc để tăng cường hệ miễn dịch.
- B. Sử dụng tế bào gốc để biệt hóa thành tế bào thần kinh, thay thế các tế bào bị tổn thương.
- C. Sử dụng tế bào gốc để sản xuất hormone.
- D. Sử dụng tế bào gốc để ngăn chặn sự phát triển của khối u.
Câu 11: Trong công nghệ tế bào thực vật, để phá bỏ thành tế bào và thu nhận tế bào trần (protoplast) nhằm phục vụ cho việc dung hợp tế bào, người ta thường sử dụng phương pháp nào?
- A. Sử dụng enzyme phá hủy thành tế bào.
- B. Sử dụng nhiệt độ cao.
- C. Sử dụng sóng siêu âm.
- D. Sử dụng áp suất cao.
Câu 12: Dung hợp tế bào trần là kỹ thuật kết hợp hai tế bào từ các loài hoặc giống khác nhau để tạo ra tế bào lai mang bộ gen của cả hai. Kỹ thuật này có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra:
- A. Cây con đồng nhất về mặt di truyền.
- B. Số lượng lớn cây con trong thời gian ngắn.
- C. Cây có khả năng kháng bệnh tự nhiên.
- D. Các giống cây lai mới mang đặc điểm tốt của cả hai cây bố mẹ mà khó tạo ra bằng lai hữu tính.
Câu 13: Một trong những ứng dụng của công nghệ tế bào động vật là sản xuất các loại protein hoặc kháng thể có giá trị y học. Để làm được điều này, người ta thường nuôi cấy tế bào động vật trong môi trường nhân tạo và biến đổi chúng để tổng hợp chất mong muốn. Kỹ thuật này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ tế bào?
- A. Nhân bản vô tính.
- B. Nuôi cấy tế bào động vật và kỹ thuật tái tổ hợp DNA.
- C. Công nghệ tế bào gốc.
- D. Dung hợp tế bào trần.
Câu 14: Nuôi cấy mô sẹo (callus) trong công nghệ tế bào thực vật là giai đoạn quan trọng để từ một mẫu mô nhỏ có thể tạo ra một khối lượng lớn tế bào chưa biệt hóa. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về mô sẹo?
- A. Là tập hợp các tế bào chuyên hóa cao.
- B. Là mô đã hoàn toàn biệt hóa thành rễ và chồi.
- C. Là khối tế bào chưa biệt hóa, có khả năng phân chia mạnh.
- D. Là mô chỉ tồn tại trong hạt giống.
Câu 15: Việc tạo ra cây đơn bội thông qua nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh có ý nghĩa gì trong công tác chọn giống cây trồng?
- A. Giúp nhanh chóng tạo ra dòng thuần chủng, rút ngắn thời gian chọn giống.
- B. Tạo ra cây có năng suất cao hơn cây lưỡng bội.
- C. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh.
- D. Chỉ áp dụng được cho các loại cây ăn quả.
Câu 16: Khi thực hiện nuôi cấy mô thực vật, môi trường dinh dưỡng cần đảm bảo cung cấp đầy đủ các yếu tố khoáng đa lượng, vi lượng, vitamin, đường và các hormone thực vật. Vai trò của đường (thường là saccarose) trong môi trường này là gì?
- A. Kích thích sự hình thành rễ.
- B. Cung cấp nguồn nitơ cho tế bào.
- C. Duy trì độ pH của môi trường.
- D. Cung cấp nguồn carbon và năng lượng cho tế bào.
Câu 17: Trong nhân bản vô tính động vật, việc loại bỏ nhân của tế bào trứng trước khi đưa nhân tế bào soma vào là cần thiết. Lý do chính cho bước này là gì?
- A. Để làm cho tế bào trứng nhỏ hơn.
- B. Để đảm bảo con vật nhân bản chỉ mang bộ gen của tế bào soma được chuyển vào.
- C. Để kích thích tế bào trứng phân chia.
- D. Để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Câu 18: Tế bào gốc tạo máu (hematopoietic stem cells) là loại tế bào gốc trưởng thành có khả năng biệt hóa thành tất cả các loại tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu). Ứng dụng phổ biến và thành công nhất hiện nay của loại tế bào gốc này trong y học là gì?
- A. Điều trị bệnh tiểu đường.
- B. Sản xuất insulin.
- C. Ghép tủy xương để điều trị các bệnh về máu và hệ miễn dịch.
- D. Tái tạo mô cơ tim bị tổn thương.
Câu 19: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cây trồng mới có khả năng kháng bệnh từ một giống cây A và năng suất cao từ một giống cây B, trong khi hai giống này không thể lai hữu tính với nhau. Công nghệ tế bào nào có tiềm năng giúp nhà khoa học đạt được mục tiêu này?
- A. Dung hợp tế bào trần.
- B. Nuôi cấy mô sẹo.
- C. Nhân bản vô tính thực vật.
- D. Nuôi cấy hạt phấn.
Câu 20: Công nghệ tế bào gốc phôi người đối mặt với những tranh cãi gay gắt về mặt đạo đức. Nguyên nhân chính của những tranh cãi này là gì?
- A. Chi phí thu nhận tế bào gốc phôi quá cao.
- B. Việc thu nhận tế bào gốc phôi thường đòi hỏi việc phá hủy phôi người.
- C. Tế bào gốc phôi dễ bị biến đổi gen.
- D. Tế bào gốc phôi không có khả năng biệt hóa cao.
Câu 21: So sánh kỹ thuật nuôi cấy mô thực vật và nhân bản vô tính động vật. Điểm khác biệt cơ bản nhất trong sản phẩm cuối cùng của hai kỹ thuật này là gì?
- A. Kỹ thuật nuôi cấy mô tạo ra cây con, nhân bản vô tính tạo ra động vật trưởng thành.
- B. Kỹ thuật nuôi cấy mô tạo ra sản phẩm đồng nhất, nhân bản vô tính tạo ra sản phẩm đa dạng.
- C. Kỹ thuật nuôi cấy mô sử dụng tế bào sinh dục, nhân bản vô tính sử dụng tế bào soma.
- D. Kỹ thuật nuôi cấy mô tạo ra các cá thể hoàn chỉnh, nhân bản vô tính động vật tạo ra một cá thể hoàn chỉnh (dựa trên việc cấy phôi vào con mang thai hộ).
Câu 22: Một trong những hạn chế của công nghệ nhân bản vô tính động vật hiện nay là tỉ lệ thành công còn thấp và các cá thể nhân bản thường gặp vấn đề sức khỏe hoặc có tuổi thọ không cao. Điều này có thể được giải thích bởi yếu tố nào?
- A. Môi trường nuôi cấy phôi chưa hoàn thiện.
- B. Kỹ thuật cấy phôi vào tử cung còn thô sơ.
- C. Quá trình tái lập trình nhân của tế bào soma trong tế bào trứng chưa hoàn toàn hiệu quả.
- D. Sự đào thải của hệ miễn dịch con vật mang thai hộ.
Câu 23: Tế bào gốc trung mô (mesenchymal stem cells - MSCs) là loại tế bào gốc trưởng thành có thể phân lập từ nhiều nguồn khác nhau như tủy xương, mô mỡ, dây rốn... MSCs có tiềm năng ứng dụng trong điều trị nhiều bệnh lý do khả năng biệt hóa thành các loại tế bào nào dưới đây?
- A. Tế bào xương, sụn, mỡ, cơ.
- B. Tế bào máu, bạch cầu.
- C. Tế bào thần kinh, tế bào võng mạc.
- D. Tế bào biểu bì, tế bào ruột.
Câu 24: Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật được ứng dụng để bảo tồn các nguồn gen quý hiếm của cây trồng. Điều này được thực hiện bằng cách nào?
- A. Tạo ra cây biến đổi gen có khả năng chống chịu tốt hơn.
- B. Lai tạo các giống cây mới để tăng cường đa dạng di truyền.
- C. Sử dụng kỹ thuật dung hợp tế bào trần để tạo ra cây lai.
- D. Lưu giữ các mẫu mô hoặc tế bào của cây trong điều kiện vô trùng và kiểm soát, có thể nhân giống khi cần.
Câu 25: Trong y học, công nghệ tế bào gốc đang được nghiên cứu ứng dụng để điều trị bệnh Parkinson, một bệnh thoái hóa thần kinh. Hướng tiếp cận chính trong việc sử dụng tế bào gốc cho bệnh này là gì?
- A. Kích thích tế bào thần kinh còn lại tự phục hồi.
- B. Biệt hóa tế bào gốc thành tế bào thần kinh sản xuất dopamine để thay thế các tế bào bị mất.
- C. Sử dụng tế bào gốc để tăng cường lưu thông máu lên não.
- D. Tạo ra kháng thể chống lại các tế bào thần kinh bị tổn thương.
Câu 26: Một trong những ưu điểm của cây trồng được tạo ra bằng phương pháp nuôi cấy mô so với cây trồng từ hạt là gì?
- A. Có khả năng chống sâu bệnh tốt hơn.
- B. Có khả năng thích nghi với môi trường tốt hơn.
- C. Đồng nhất về mặt di truyền với cây mẹ, giữ nguyên các đặc tính mong muốn.
- D. Thời gian sinh trưởng ngắn hơn đáng kể.
Câu 27: Công nghệ tế bào có vai trò quan trọng trong việc sản xuất vắc-xin và các sản phẩm sinh học khác. Ví dụ, vắc-xin phòng bệnh bại liệt (dạng tiêm) được sản xuất dựa trên việc nuôi cấy virus bại liệt trên môi trường tế bào động vật. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ tế bào?
- A. Nuôi cấy tế bào động vật trên quy mô công nghiệp.
- B. Nhân bản vô tính động vật.
- C. Công nghệ tế bào gốc.
- D. Dung hợp tế bào.
Câu 28: Để nuôi cấy tế bào thực vật hoặc động vật thành công trong ống nghiệm, điều kiện môi trường cần được kiểm soát chặt chẽ. Yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất trong việc duy trì sự sống và phát triển của tế bào trong môi trường nuôi cấy nhân tạo?
- A. Nhiệt độ phù hợp.
- B. Độ pH tối ưu.
- C. Sự vô trùng của môi trường.
- D. Sự có mặt của ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Câu 29: Việc sử dụng công nghệ nhân bản vô tính để tạo ra các động vật chuyển gen (transgenic animals) có ý nghĩa gì trong nghiên cứu y học và dược học?
- A. Tăng số lượng cá thể để nghiên cứu.
- B. Tạo ra các mô hình bệnh tật tự nhiên.
- C. Sản xuất các protein hoặc thuốc quý trong sữa, máu hoặc các mô của động vật.
- D. Giảm chi phí thử nghiệm thuốc.
Câu 30: Một trong những thách thức lớn khi ứng dụng tế bào gốc trong điều trị là nguy cơ hình thành khối u (teratoma) khi tế bào gốc biệt hóa không kiểm soát. Nguy cơ này thường cao hơn đối với loại tế bào gốc nào?
- A. Tế bào gốc phôi.
- B. Tế bào gốc trưởng thành.
- C. Tế bào gốc tạo máu.
- D. Tế bào gốc trung mô.