15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Cánh diều – Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi quang học ở độ phóng đại cao nhất, bạn thấy các cấu trúc nhỏ, hình que hoặc cầu, kích thước khoảng vài micromet và không có nhân rõ ràng. Đối tượng bạn đang quan sát có khả năng cao là gì?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Tế bào động vật
  • D. Virus

Câu 2: Để phân lập và nuôi cấy một loại vi khuẩn từ mẫu đất, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu được khuẩn lạc thuần khiết?

  • A. Nuôi cấy liên tục
  • B. Nuôi cấy đồng nhất
  • C. Cấy ria (streak plate)
  • D. Nuôi cấy trong môi trường lỏng

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc chi tiết của bào quan bên trong tế bào vi khuẩn. Loại kính hiển vi nào sẽ cho độ phân giải và độ phóng đại tốt nhất để thực hiện công việc này?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi soi nổi
  • C. Kính hiển vi phân cực
  • D. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)

Câu 4: Tại sao các phương pháp nhuộm màu (ví dụ: nhuộm Gram) lại quan trọng trong việc quan sát vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học?

  • A. Làm tăng độ tương phản, giúp dễ dàng quan sát hình dạng và cấu trúc tế bào.
  • B. Giúp vi khuẩn di chuyển chậm lại để dễ bắt hình.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng cho vi khuẩn trong quá trình quan sát.
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn để đảm bảo an toàn cho người quan sát.

Câu 5: Biểu đồ sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục thường có các pha. Pha nào thể hiện tốc độ sinh trưởng (tăng số lượng tế bào) đạt cực đại và ổn định?

  • A. Pha tiềm phát (Lag phase)
  • B. Pha lũy thừa (Log phase)
  • C. Pha cân bằng (Stationary phase)
  • D. Pha suy vong (Death phase)

Câu 6: Trong pha cân bằng của đường cong sinh trưởng vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục, điều gì xảy ra?

  • A. Số lượng tế bào tăng lên rất nhanh.
  • B. Tất cả các tế bào đều chết.
  • C. Số lượng tế bào sinh ra xấp xỉ bằng số lượng tế bào chết đi.
  • D. Tế bào tổng hợp các enzyme thích ứng với môi trường mới.

Câu 7: Nhiệt độ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật. Vi sinh vật ưa nhiệt (thermophiles) sinh trưởng tối ưu ở khoảng nhiệt độ nào?

  • A. Dưới 15°C
  • B. Từ 20°C đến 40°C
  • C. Từ 40°C đến 60°C
  • D. Trên 50°C, có thể lên tới 100°C hoặc hơn

Câu 8: Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở vi khuẩn là gì, giúp chúng tăng số lượng quần thể một cách nhanh chóng trong điều kiện thuận lợi?

  • A. Phân đôi (Binary fission)
  • B. Nảy chồi (Budding)
  • C. Hình thành bào tử vô tính
  • D. Tiếp hợp (Conjugation)

Câu 9: Bào tử sinh sản ở nấm sợi (ví dụ: Penicillium, Aspergillus) có đặc điểm gì giúp chúng phát tán rộng và tồn tại trong điều kiện bất lợi?

  • A. Có khả năng tự di chuyển nhanh chóng.
  • B. Nhẹ, kích thước nhỏ và có lớp vỏ bảo vệ.
  • C. Chỉ nảy mầm khi có mặt kháng sinh.
  • D. Cần nhiệt độ rất cao để nảy mầm.

Câu 10: Một loại vi sinh vật sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng và CO2 làm nguồn carbon chính. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng (Photoautotroph)
  • B. Hóa tự dưỡng (Chemoautotroph)
  • C. Quang dị dưỡng (Photoheterotroph)
  • D. Hóa dị dưỡng (Chemoheterotroph)

Câu 11: Quá trình lên men lactic được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm như sữa chua, dưa muối. Sản phẩm chính của quá trình này chuyển hóa từ đường là gì?

  • A. Ethanol và CO2
  • B. Acid acetic
  • C. Acid lactic
  • D. Khí methane

Câu 12: So với hô hấp hiếu khí, quá trình lên men ở vi sinh vật có đặc điểm gì về hiệu quả năng lượng (ATP)?

  • A. Tạo ra nhiều ATP hơn đáng kể.
  • B. Tạo ra ít ATP hơn đáng kể.
  • C. Tạo ra lượng ATP tương đương.
  • D. Không tạo ra ATP.

Câu 13: Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) tham gia vào chu trình nitrogen bằng cách chuyển hóa nitrit (NO2-) thành nitrat (NO3-). Nguồn năng lượng và nguồn carbon của chúng là gì?

  • A. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ CO2.
  • B. Năng lượng từ chất hữu cơ, carbon từ chất hữu cơ.
  • C. Năng lượng từ phản ứng oxy hóa hợp chất vô cơ, carbon từ CO2.
  • D. Năng lượng từ chất hữu cơ, carbon từ CO2.

Câu 14: Trong sản xuất bia hoặc làm bánh mì, nấm men (Saccharomyces cerevisiae) thực hiện quá trình lên men ethanol. Sản phẩm khí CO2 thoát ra có vai trò gì?

  • A. Làm cho bột bánh mì nở phồng hoặc tạo bọt cho bia.
  • B. Cung cấp năng lượng cho quá trình lên men.
  • C. Làm đông tụ protein trong bột.
  • D. Tiêu diệt các vi khuẩn có hại khác.

Câu 15: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật liên quan trực tiếp đến khả năng phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản, trả lại vật chất cho môi trường?

  • A. Sản xuất vaccine
  • B. Sản xuất sữa chua
  • C. Sản xuất kháng sinh
  • D. Xử lý rác thải hữu cơ và nước thải

Câu 16: Một số vi khuẩn sống cộng sinh trong rễ cây họ Đậu có khả năng cố định nitrogen trong khí quyển (N2). Quá trình này có ý nghĩa gì đối với cây trồng?

  • A. Giúp cây hấp thụ nước dễ dàng hơn.
  • B. Cung cấp nguồn nitrogen dưới dạng cây có thể hấp thụ.
  • C. Bảo vệ cây khỏi sâu bệnh.
  • D. Giúp cây quang hợp hiệu quả hơn.

Câu 17: Kháng sinh là các chất do vi sinh vật (hoặc tổng hợp hóa học) tạo ra có khả năng ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn. Việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh tình trạng kháng kháng sinh?

  • A. Sử dụng đúng liều lượng, đúng thời gian và chỉ khi thực sự cần thiết theo chỉ định của bác sĩ.
  • B. Ngừng sử dụng ngay khi triệu chứng bệnh thuyên giảm.
  • C. Tự ý tăng liều để bệnh nhanh khỏi hơn.
  • D. Sử dụng kháng sinh để phòng ngừa bệnh do virus.

Câu 18: Phương pháp tiệt trùng bằng nồi hấp áp suất (autoclave) thường được sử dụng trong y tế và phòng thí nghiệm. Nguyên lý hoạt động chính của phương pháp này là gì?

  • A. Sử dụng tia cực tím để phá hủy DNA của vi sinh vật.
  • B. Loại bỏ vi sinh vật bằng màng lọc có kích thước lỗ nhỏ.
  • C. Sử dụng hơi nước bão hòa ở áp suất cao để đạt nhiệt độ trên 100°C.
  • D. Sử dụng hóa chất sát khuẩn nồng độ cao.

Câu 19: Tại sao việc bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh giúp kéo dài thời gian sử dụng?

  • A. Nhiệt độ thấp tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật.
  • B. Nhiệt độ thấp làm chậm đáng kể tốc độ sinh trưởng và trao đổi chất của vi sinh vật gây hỏng.
  • C. Nhiệt độ thấp làm tăng độ ẩm, tạo môi trường thuận lợi cho vi sinh vật có lợi.
  • D. Tủ lạnh phát ra sóng vô tuyến gây hại cho vi sinh vật.

Câu 20: Một loại vi sinh vật cần oxy để thực hiện hô hấp và thu được năng lượng tối đa từ chất hữu cơ. Chúng được xếp vào nhóm nào dựa trên nhu cầu oxy?

  • A. Hiếu khí bắt buộc
  • B. Kị khí bắt buộc
  • C. Kị khí không bắt buộc (hiếu khí tùy nghi)
  • D. Vi hiếu khí

Câu 21: Trong chu trình carbon, vi sinh vật có vai trò quan trọng trong quá trình phân giải xác hữu cơ. Quá trình này chuyển carbon từ dạng nào sang dạng nào?

  • A. Từ CO2 trong khí quyển sang chất hữu cơ.
  • B. Từ chất vô cơ trong đất sang chất hữu cơ.
  • C. Từ chất hữu cơ trong sinh vật sang CO2 trong khí quyển hoặc các hợp chất carbon đơn giản trong đất/nước.
  • D. Từ chất hữu cơ phức tạp trong xác chết/chất thải sang các hợp chất carbon đơn giản (như CO2, CH4) hoặc chất hữu cơ hòa tan.

Câu 22: Tại sao việc ủ phân composting (phân xanh) lại cần có sự tham gia của vi sinh vật?

  • A. Vi sinh vật làm cho phân nặng hơn, dễ vận chuyển.
  • B. Vi sinh vật tổng hợp các chất độc hại để tiêu diệt sâu bệnh.
  • C. Vi sinh vật phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành mùn và các chất dinh dưỡng đơn giản hơn cho cây trồng.
  • D. Vi sinh vật tạo ra nhiệt độ cao để làm khô phân.

Câu 23: Nêu một ví dụ về ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp sản xuất enzyme hoặc hóa chất sinh học.

  • A. Sử dụng nấm Aspergillus để sản xuất enzyme amylase trong công nghiệp thực phẩm.
  • B. Sử dụng vi khuẩn lam để sản xuất nhựa sinh học.
  • C. Sử dụng virus để sản xuất hormone tăng trưởng.
  • D. Sử dụng tảo đơn bào để sản xuất ethanol quy mô lớn.

Câu 24: Bào tử sinh sản của vi khuẩn (endospores) có đặc điểm gì khiến chúng cực kỳ đề kháng với các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, hóa chất, và bức xạ?

  • A. Có khả năng di chuyển nhanh chóng để tránh tác nhân gây hại.
  • B. Chứa nhiều nước, giúp chống lại nhiệt độ cao.
  • C. Tổng hợp các chất độc tiêu diệt tác nhân gây hại.
  • D. Có cấu trúc vỏ dày, phức tạp và chứa các protein đặc biệt giúp bảo vệ DNA.

Câu 25: Một loại vi khuẩn có thể thực hiện cả hô hấp hiếu khí và lên men tùy thuộc vào sự có mặt của oxy. Kiểu hô hấp này được gọi là gì?

  • A. Hô hấp hiếu khí bắt buộc
  • B. Hô hấp kị khí bắt buộc
  • C. Hô hấp kị khí không bắt buộc (hiếu khí tùy nghi)
  • D. Quang hợp

Câu 26: Tại sao việc bổ sung men vi sinh (probiotics) vào chế độ ăn uống có thể có lợi cho sức khỏe đường ruột?

  • A. Bổ sung các vi khuẩn có lợi giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và hỗ trợ tiêu hóa.
  • B. Men vi sinh tiêu diệt hoàn toàn các vi khuẩn trong ruột.
  • C. Men vi sinh cung cấp trực tiếp các enzyme tiêu hóa cho cơ thể.
  • D. Men vi sinh làm tăng độ pH trong ruột, giúp hấp thụ sắt tốt hơn.

Câu 27: Quá trình nào sau đây do vi sinh vật thực hiện đóng vai trò chủ chốt trong việc chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat (NO3-) trong đất?

  • A. Cố định nitrogen
  • B. Nitrat hóa
  • C. Phản nitrat hóa
  • D. Amon hóa

Câu 28: Khi làm sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose trong sữa thành acid lactic. Sự tích tụ acid lactic có vai trò gì trong quá trình tạo thành sữa chua?

  • A. Làm tăng nhiệt độ của sữa.
  • B. Cung cấp màu sắc cho sữa chua.
  • C. Làm cho sữa lỏng hơn.
  • D. Làm giảm pH của sữa, gây đông tụ protein (casein) tạo độ sánh đặc.

Câu 29: Phương pháp tiệt trùng bằng lọc (filtration) thường được sử dụng để loại bỏ vi sinh vật khỏi các dung dịch nhạy cảm với nhiệt. Nguyên lý chính của phương pháp này là gì?

  • A. Giữ lại vi sinh vật trên màng lọc có kích thước lỗ nhỏ hơn kích thước tế bào.
  • B. Phá hủy thành tế bào vi sinh vật bằng áp lực.
  • C. Sử dụng tia cực tím để bất hoạt vi sinh vật.
  • D. Thay đổi pH của dung dịch để tiêu diệt vi sinh vật.

Câu 30: Nấm men (ví dụ: Saccharomyces cerevisiae) là vi sinh vật thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn (Bacteria)
  • B. Virus
  • C. Nấm (Fungi)
  • D. Tảo (Algae)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi quang học ở độ phóng đại cao nhất, bạn thấy các cấu trúc nhỏ, hình que hoặc cầu, kích thước khoảng vài micromet và không có nhân rõ ràng. Đối tượng bạn đang quan sát có khả năng cao là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Để phân lập và nuôi cấy một loại vi khuẩn từ mẫu đất, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu được khuẩn lạc thuần khiết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc chi tiết của bào quan bên trong tế bào vi khuẩn. Loại kính hiển vi nào sẽ cho độ phân giải và độ phóng đại tốt nhất để thực hiện công việc này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tại sao các phương pháp nhuộm màu (ví dụ: nhuộm Gram) lại quan trọng trong việc quan sát vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Biểu đồ sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục thường có các pha. Pha nào thể hiện tốc độ sinh trưởng (tăng số lượng tế bào) đạt cực đại và ổn định?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong pha cân bằng của đường cong sinh trưởng vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục, điều gì xảy ra?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nhiệt độ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật. Vi sinh vật ưa nhiệt (thermophiles) sinh trưởng tối ưu ở khoảng nhiệt độ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở vi khuẩn là gì, giúp chúng tăng số lượng quần thể một cách nhanh chóng trong điều kiện thuận lợi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Bào tử sinh sản ở nấm sợi (ví dụ: Penicillium, Aspergillus) có đặc điểm gì giúp chúng phát tán rộng và tồn tại trong điều kiện bất lợi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một loại vi sinh vật sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng và CO2 làm nguồn carbon chính. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Quá trình lên men lactic được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm như sữa chua, dưa muối. Sản phẩm chính của quá trình này chuyển hóa từ đường là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: So với hô hấp hiếu khí, quá trình lên men ở vi sinh vật có đặc điểm gì về hiệu quả năng lượng (ATP)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) tham gia vào chu trình nitrogen bằng cách chuyển hóa nitrit (NO2-) thành nitrat (NO3-). Nguồn năng lượng và nguồn carbon của chúng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong sản xuất bia hoặc làm bánh mì, nấm men (Saccharomyces cerevisiae) thực hiện quá trình lên men ethanol. Sản phẩm khí CO2 thoát ra có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật liên quan trực tiếp đến khả năng phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản, trả lại vật chất cho môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một số vi khuẩn sống cộng sinh trong rễ cây họ Đậu có khả năng cố định nitrogen trong khí quyển (N2). Quá trình này có ý nghĩa gì đối với cây trồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Kháng sinh là các chất do vi sinh vật (hoặc tổng hợp hóa học) tạo ra có khả năng ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn. Việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh tình trạng kháng kháng sinh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phương pháp tiệt trùng bằng nồi hấp áp suất (autoclave) thường được sử dụng trong y tế và phòng thí nghiệm. Nguyên lý hoạt động chính của phương pháp này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao việc bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh giúp kéo dài thời gian sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một loại vi sinh vật cần oxy để thực hiện hô hấp và thu được năng lượng tối đa từ chất hữu cơ. Chúng được xếp vào nhóm nào dựa trên nhu cầu oxy?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong chu trình carbon, vi sinh vật có vai trò quan trọng trong quá trình phân giải xác hữu cơ. Quá trình này chuyển carbon từ dạng nào sang dạng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao việc ủ phân composting (phân xanh) lại cần có sự tham gia của vi sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nêu một ví dụ về ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp sản xuất enzyme hoặc hóa chất sinh học.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Bào tử sinh sản của vi khuẩn (endospores) có đặc điểm gì khiến chúng cực kỳ đề kháng với các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, hóa chất, và bức xạ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một loại vi khuẩn có thể thực hiện cả hô hấp hiếu khí và lên men tùy thuộc vào sự có mặt của oxy. Kiểu hô hấp này được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tại sao việc bổ sung men vi sinh (probiotics) vào chế độ ăn uống có thể có lợi cho sức khỏe đường ruột?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Quá trình nào sau đây do vi sinh vật thực hiện đóng vai trò chủ chốt trong việc chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat (NO3-) trong đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi làm sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose trong sữa thành acid lactic. Sự tích tụ acid lactic có vai trò gì trong quá trình tạo thành sữa chua?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phương pháp tiệt trùng bằng lọc (filtration) thường được sử dụng để loại bỏ vi sinh vật khỏi các dung dịch nhạy cảm với nhiệt. Nguyên lý chính của phương pháp này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nấm men (ví dụ: Saccharomyces cerevisiae) là vi sinh vật thuộc nhóm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường lỏng không được bổ sung thêm chất dinh dưỡng mới, đồ thị sinh trưởng của quần thể vi khuẩn thường trải qua các pha. Pha mà số lượng tế bào vi khuẩn tăng lên theo cấp số nhân được gọi là pha nào?

  • A. Pha tiềm phát (Lag phase)
  • B. Pha lũy thừa (Log phase)
  • C. Pha cân bằng (Stationary phase)
  • D. Pha suy vong (Death phase)

Câu 2: Một nhà khoa học muốn tiệt trùng dung dịch vitamin B12 để bổ sung vào môi trường nuôi cấy vi sinh vật. Vitamin B12 là chất dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao. Phương pháp tiệt trùng nào sau đây là phù hợp nhất để tránh làm hỏng vitamin?

  • A. Hấp áp lực (Autoclaving)
  • B. Khử trùng bằng nhiệt khô (Dry heat sterilization)
  • C. Lọc qua màng lọc (Filtration)
  • D. Khử trùng bằng đèn UV (UV sterilization)

Câu 3: Đặc điểm cấu tạo nào sau đây có ở tế bào vi khuẩn mà không có ở tế bào nấm men?

  • A. Thành tế bào chứa peptidoglycan
  • B. Màng sinh chất
  • C. Ribosome
  • D. Chất tế bào

Câu 4: Quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học sử dụng vi sinh vật để phân giải các chất hữu cơ gây ô nhiễm. Trong điều kiện có đủ oxygen, nhóm vi sinh vật nào sẽ đóng vai trò chủ yếu trong việc phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn?

  • A. Vi sinh vật kị khí bắt buộc
  • B. Vi sinh vật hiếu khí
  • C. Vi sinh vật kị khí không bắt buộc
  • D. Vi sinh vật quang hợp

Câu 5: Một loại vi sinh vật có khả năng sử dụng CO2 làm nguồn carbon chính và năng lượng được giải phóng từ các phản ứng oxy hóa các hợp chất vô cơ (ví dụ: H2S, NH3). Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Quang dị dưỡng
  • C. Hóa dị dưỡng
  • D. Hóa tự dưỡng

Câu 6: Quá trình làm sữa chua là một ứng dụng phổ biến của vi sinh vật. Vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus bulgaricus, Streptococcus thermophilus) chuyển hóa đường lactose trong sữa thành acid lactic. Quá trình chuyển hóa này thuộc loại hô hấp nào?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Hô hấp kị khí
  • C. Lên men
  • D. Quang hợp

Câu 7: Quan sát đồ thị sinh trưởng của vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục. Trong pha cân bằng, tại sao số lượng tế bào sống gần như không đổi?

  • A. Tốc độ sinh sản xấp xỉ tốc độ chết đi
  • B. Vi khuẩn ngừng sinh sản hoàn toàn
  • C. Các chất dinh dưỡng trong môi trường đã cạn kiệt hoàn toàn
  • D. Các chất độc hại chưa được tích lũy

Câu 8: Trong kỹ thuật nuôi cấy vi sinh vật, thạch (agar) thường được thêm vào môi trường nuôi cấy. Vai trò chính của thạch là gì?

  • A. Cung cấp nguồn carbon cho vi sinh vật
  • B. Cung cấp nguồn nitrogen cho vi sinh vật
  • C. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật
  • D. Làm đông đặc môi trường nuôi cấy

Câu 9: Để thu được một quần thể vi sinh vật thuần khiết từ một mẫu đất chứa nhiều loại vi sinh vật khác nhau, phương pháp phân lập nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Cấy ria (streak plate method)
  • B. Nuôi cấy liên tục (continuous culture)
  • C. Nuôi cấy đồng bộ (synchronous culture)
  • D. Phân tích thành phần hóa học của mẫu

Câu 10: Phương pháp tiệt trùng nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng không khí trong phòng thí nghiệm hoặc phòng mổ?

  • A. Hấp áp lực
  • B. Sấy khô
  • C. Chiếu tia cực tím (UV)
  • D. Đun sôi

Câu 11: Vi sinh vật nhân thực (Eukaryotic microorganisms) khác với vi sinh vật nhân sơ (Prokaryotic microorganisms) chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Có kích thước nhỏ
  • B. Có nhân thực sự và các bào quan có màng bao bọc
  • C. Sinh sản nhanh chóng
  • D. Có khả năng sống trong môi trường đa dạng

Câu 12: Để bảo quản thực phẩm, người ta thường ướp muối hoặc ngâm đường với nồng độ cao. Cơ chế chính giúp các phương pháp này ức chế sự phát triển của vi sinh vật là gì?

  • A. Gây áp suất thẩm thấu cao làm nước thoát ra khỏi tế bào vi sinh vật
  • B. Làm biến tính protein của vi sinh vật
  • C. Ngăn chặn sự tổng hợp thành tế bào của vi sinh vật
  • D. Tạo môi trường kị khí

Câu 13: Một loại vi sinh vật được mô tả là đơn bào, có thành tế bào bằng chitin, không có khả năng quang hợp và sinh sản bằng bào tử. Loại vi sinh vật này thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Tảo đơn bào
  • C. Nấm (nấm men)
  • D. Động vật nguyên sinh (Protozoa)

Câu 14: Trong hệ thống nuôi cấy liên tục (ví dụ: chemostat), tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật được điều chỉnh bởi yếu tố nào?

  • A. Nồng độ chất thải tích tụ
  • B. Tốc độ thêm môi trường mới vào và rút môi trường cũ ra
  • C. Kích thước bình nuôi cấy
  • D. Tổng số lượng tế bào ban đầu

Câu 15: Enzyme protease từ vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất bột giặt. Vai trò của enzyme này trong bột giặt là gì?

  • A. Phân giải các vết bẩn là protein
  • B. Phân giải chất béo
  • C. Phân giải tinh bột
  • D. Làm mềm vải

Câu 16: So sánh hình thức sinh sản phân đôi ở vi khuẩn và nảy chồi ở nấm men. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình thức này là gì?

  • A. Tốc độ sinh sản
  • B. Số lượng tế bào con tạo ra từ một tế bào mẹ
  • C. Sự hình thành thành tế bào mới
  • D. Sự phân chia vật chất di truyền (ở vi khuẩn là phân đôi NST, ở nấm men là nguyên phân)

Câu 17: Các sản phẩm trao đổi chất thứ cấp như kháng sinh thường được vi sinh vật sản xuất nhiều nhất trong pha nào của đường cong sinh trưởng trong nuôi cấy không liên tục?

  • A. Pha tiềm phát
  • B. Pha lũy thừa
  • C. Pha cân bằng
  • D. Pha suy vong

Câu 18: Khi cấy vi sinh vật lên môi trường thạch đĩa, sau một thời gian ủ thích hợp, các tế bào vi sinh vật ban đầu sẽ sinh sản tạo thành các khối tế bào có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Khối tế bào này được gọi là gì?

  • A. Khuẩn lạc (Colony)
  • B. Quần thể (Population)
  • C. Sinh khối (Biomass)
  • D. Bào tử (Spore)

Câu 19: Kỹ thuật nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn. Nếu sau khi nhuộm, vi khuẩn có màu tím, chúng được xếp vào loại nào?

  • A. Gram dương
  • B. Gram âm
  • C. Nấm men
  • D. Tảo

Câu 20: Thanh trùng (pasteurization) sữa tươi là quá trình làm nóng sữa ở nhiệt độ khoảng 72°C trong vài giây hoặc 63°C trong 30 phút. Mục đích chính của quá trình này là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn tất cả các vi sinh vật
  • B. Tiêu diệt phần lớn vi sinh vật gây bệnh và làm giảm số lượng vi sinh vật gây hỏng
  • C. Làm tăng giá trị dinh dưỡng của sữa
  • D. Làm sữa đông lại để sản xuất sữa chua

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản trong quá trình chuyển hóa năng lượng giữa hô hấp hiếu khí và lên men ở vi sinh vật là gì?

  • A. Chất cho electron ban đầu
  • B. Sản phẩm cuối cùng
  • C. Sự tham gia của enzyme
  • D. Chất nhận electron cuối cùng

Câu 22: Khái niệm

  • A. Tổng số lượng tế bào vi sinh vật trong môi trường
  • B. Tổng khối lượng vật chất hữu cơ của quần thể vi sinh vật được tạo ra
  • C. Tốc độ sinh sản của vi sinh vật
  • D. Nồng độ chất dinh dưỡng trong môi trường

Câu 23: Probiotics là các chế phẩm chứa vi sinh vật sống có lợi khi đưa vào cơ thể với số lượng đủ. Lợi ích chính của việc sử dụng probiotics đối với sức khỏe con người là gì?

  • A. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn trong đường ruột
  • B. Chỉ cung cấp vitamin cho cơ thể
  • C. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường miễn dịch
  • D. Chữa trị tất cả các bệnh truyền nhiễm

Câu 24: Nhiệt độ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật. Nếu nhiệt độ môi trường nuôi cấy tăng lên rất cao, vượt xa nhiệt độ tối ưu, điều gì có khả năng xảy ra với các enzyme trong tế bào vi sinh vật?

  • A. Bị biến tính và mất hoạt tính
  • B. Hoạt động mạnh mẽ hơn
  • C. Không bị ảnh hưởng
  • D. Chuyển hóa thành dạng năng lượng

Câu 25: Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở hầu hết các loài vi khuẩn trong điều kiện thuận lợi là gì?

  • A. Nảy chồi
  • B. Phân đôi
  • C. Hình thành bào tử
  • D. Phân mảnh

Câu 26: Phơi khô là một phương pháp bảo quản thực phẩm truyền thống. Cơ chế chính giúp phương pháp này ức chế sự phát triển của vi sinh vật là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ đến mức tiêu diệt vi sinh vật
  • B. Tạo ra các chất kháng sinh tự nhiên
  • C. Giảm độ pH của thực phẩm
  • D. Làm giảm lượng nước tự do trong thực phẩm

Câu 27: Vi sinh vật quang tự dưỡng khác với vi sinh vật hóa tự dưỡng ở điểm nào về nguồn năng lượng?

  • A. Quang tự dưỡng sử dụng năng lượng ánh sáng, hóa tự dưỡng sử dụng năng lượng từ phản ứng hóa học
  • B. Quang tự dưỡng sử dụng năng lượng từ chất hữu cơ, hóa tự dưỡng sử dụng năng lượng từ chất vô cơ
  • C. Quang tự dưỡng không cần năng lượng, hóa tự dưỡng cần năng lượng
  • D. Cả hai đều sử dụng năng lượng từ chất hữu cơ

Câu 28: Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào của phần lớn vi khuẩn là gì?

  • A. Cellulose
  • B. Chitin
  • C. Peptidoglycan
  • D. Lipid

Câu 29: Một số loại vi khuẩn có khả năng phân giải các hợp chất hydrocarbon trong dầu mỏ. Khả năng này được ứng dụng trong lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Sản xuất kháng sinh
  • B. Xử lý ô nhiễm môi trường (bioremediation)
  • C. Sản xuất enzyme công nghiệp
  • D. Sản xuất vaccine

Câu 30: Một nhà nghiên cứu khảo sát tốc độ sinh trưởng của một loài vi khuẩn ở các độ pH khác nhau và thu được kết quả như sau: pH 2 (rất chậm), pH 5 (chậm), pH 7 (tối ưu), pH 9 (chậm), pH 12 (không sinh trưởng). Loài vi khuẩn này có thể được xếp vào nhóm ưa pH nào?

  • A. Ưa acid (Acidophile)
  • B. Ưa trung tính (Neutrophile)
  • C. Ưa kiềm (Alkaliphile)
  • D. Ưa cực đoan (Extremophile)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường lỏng không được bổ sung thêm chất dinh dưỡng mới, đồ thị sinh trưởng của quần thể vi khuẩn thường trải qua các pha. Pha mà số lượng tế bào vi khuẩn tăng lên theo cấp số nhân được gọi là pha nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một nhà khoa học muốn tiệt trùng dung dịch vitamin B12 để bổ sung vào môi trường nuôi cấy vi sinh vật. Vitamin B12 là chất dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao. Phương pháp tiệt trùng nào sau đây là phù hợp nhất để tránh làm hỏng vitamin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đặc điểm cấu tạo nào sau đây có ở tế bào vi khuẩn mà không có ở tế bào nấm men?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học sử dụng vi sinh vật để phân giải các chất hữu cơ gây ô nhiễm. Trong điều kiện có đủ oxygen, nhóm vi sinh vật nào sẽ đóng vai trò chủ yếu trong việc phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một loại vi sinh vật có khả năng sử dụng CO2 làm nguồn carbon chính và năng lượng được giải phóng từ các phản ứng oxy hóa các hợp chất vô cơ (ví dụ: H2S, NH3). Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Quá trình làm sữa chua là một ứng dụng phổ biến của vi sinh vật. Vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus bulgaricus, Streptococcus thermophilus) chuyển hóa đường lactose trong sữa thành acid lactic. Quá trình chuyển hóa này thuộc loại hô hấp nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Quan sát đồ thị sinh trưởng của vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục. Trong pha cân bằng, tại sao số lượng tế bào sống gần như không đổi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong kỹ thuật nuôi cấy vi sinh vật, thạch (agar) thường được thêm vào môi trường nuôi cấy. Vai trò chính của thạch là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Để thu được một quần thể vi sinh vật thuần khiết từ một mẫu đất chứa nhiều loại vi sinh vật khác nhau, phương pháp phân lập nào sau đây thường được sử dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phương pháp tiệt trùng nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng không khí trong phòng thí nghiệm hoặc phòng mổ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Vi sinh vật nhân thực (Eukaryotic microorganisms) khác với vi sinh vật nhân sơ (Prokaryotic microorganisms) chủ yếu ở đặc điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Để bảo quản thực phẩm, người ta thường ướp muối hoặc ngâm đường với nồng độ cao. Cơ chế chính giúp các phương pháp này ức chế sự phát triển của vi sinh vật là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một loại vi sinh vật được mô tả là đơn bào, có thành tế bào bằng chitin, không có khả năng quang hợp và sinh sản bằng bào tử. Loại vi sinh vật này thuộc nhóm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong hệ thống nuôi cấy liên tục (ví dụ: chemostat), tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật được điều chỉnh bởi yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Enzyme protease từ vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất bột giặt. Vai trò của enzyme này trong bột giặt là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: So sánh hình thức sinh sản phân đôi ở vi khuẩn và nảy chồi ở nấm men. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình thức này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Các sản phẩm trao đổi chất thứ cấp như kháng sinh thường được vi sinh vật sản xuất nhiều nhất trong pha nào của đường cong sinh trưởng trong nuôi cấy không liên tục?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi cấy vi sinh vật lên môi trường thạch đĩa, sau một thời gian ủ thích hợp, các tế bào vi sinh vật ban đầu sẽ sinh sản tạo thành các khối tế bào có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Khối tế bào này được gọi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Kỹ thuật nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn. Nếu sau khi nhuộm, vi khuẩn có màu tím, chúng được xếp vào loại nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Thanh trùng (pasteurization) sữa tươi là quá trình làm nóng sữa ở nhiệt độ khoảng 72°C trong vài giây hoặc 63°C trong 30 phút. Mục đích chính của quá trình này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản trong quá trình chuyển hóa năng lượng giữa hô hấp hiếu khí và lên men ở vi sinh vật là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khái niệm "sinh khối" (biomass) trong nuôi cấy vi sinh vật thường dùng để chỉ điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Probiotics là các chế phẩm chứa vi sinh vật sống có lợi khi đưa vào cơ thể với số lượng đủ. Lợi ích chính của việc sử dụng probiotics đối với sức khỏe con người là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nhiệt độ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật. Nếu nhiệt độ môi trường nuôi cấy tăng lên rất cao, vượt xa nhiệt độ tối ưu, điều gì có khả năng xảy ra với các enzyme trong tế bào vi sinh vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở hầu hết các loài vi khuẩn trong điều kiện thuận lợi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phơi khô là một phương pháp bảo quản thực phẩm truyền thống. Cơ chế chính giúp phương pháp này ức chế sự phát triển của vi sinh vật là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Vi sinh vật quang tự dưỡng khác với vi sinh vật hóa tự dưỡng ở điểm nào về nguồn năng lượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào của phần lớn vi khuẩn là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một số loại vi khuẩn có khả năng phân giải các hợp chất hydrocarbon trong dầu mỏ. Khả năng này được ứng dụng trong lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một nhà nghiên cứu khảo sát tốc độ sinh trưởng của một loài vi khuẩn ở các độ pH khác nhau và thu được kết quả như sau: pH 2 (rất chậm), pH 5 (chậm), pH 7 (tối ưu), pH 9 (chậm), pH 12 (không sinh trưởng). Loài vi khuẩn này có thể được xếp vào nhóm ưa pH nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi quang học có độ phóng đại lớn, một nhà khoa học nhận thấy các sinh vật đơn bào không có nhân màng và các bào quan có màng. Dựa vào đặc điểm này, sinh vật đó thuộc về nhóm nào?

  • A. Sinh vật nhân sơ
  • B. Sinh vật nhân thực
  • C. Virus
  • D. Tất cả vi sinh vật

Câu 2: Một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm muốn xác định hình dạng chính xác của một loại vi khuẩn mới phân lập. Phương pháp nhuộm Gram thường được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên cấu trúc thành tế bào. Tuy nhiên, phương pháp này cũng cho phép quan sát rõ ràng hình dạng tế bào. Nếu vi khuẩn có hình cầu, chúng sẽ được gọi là gì?

  • A. Trực khuẩn
  • B. Xoắn khuẩn
  • C. Cầu khuẩn
  • D. Phẩy khuẩn

Câu 3: Trong nuôi cấy không liên tục, pha nào của đường cong sinh trưởng mà số lượng tế bào vi sinh vật tăng lên theo cấp số nhân, là thời điểm tối ưu để thu hoạch sinh khối hoặc các sản phẩm trao đổi chất chính?

  • A. Pha tiềm phát (Lag phase)
  • B. Pha lũy thừa (Log/Exponential phase)
  • C. Pha cân bằng (Stationary phase)
  • D. Pha suy vong (Death phase)

Câu 4: Một loại vi khuẩn được phát hiện có khả năng sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ (như oxy hóa H₂S) và nguồn carbon từ CO₂ để tổng hợp chất hữu cơ. Kiểu dinh dưỡng của loại vi khuẩn này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Quang dị dưỡng
  • C. Hóa dị dưỡng
  • D. Hóa tự dưỡng

Câu 5: Quá trình lên men lactic được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất sữa chua. Vi sinh vật chính thực hiện quá trình này chuyển hóa đường (lactose) thành acid lactic. Mục đích của vi sinh vật khi thực hiện lên men trong điều kiện yếm khí là gì?

  • A. Tái tạo NAD⁺ cần thiết cho quá trình đường phân
  • B. Sản xuất một lượng lớn ATP
  • C. Oxy hóa hoàn toàn glucose thành CO₂ và H₂O
  • D. Tích lũy pyruvic acid trong tế bào

Câu 6: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể hiếu khí để phân giải chất hữu cơ. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chủ yếu trong quá trình này, giúp làm sạch nước thải bằng cách sử dụng oxy để oxy hóa chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn?

  • A. Vi khuẩn kị khí bắt buộc
  • B. Vi khuẩn hiếu khí
  • C. Vi khuẩn kị khí không bắt buộc
  • D. Virus

Câu 7: Tại sao phương pháp thanh trùng (Pasteurization) chỉ làm giảm số lượng vi sinh vật gây bệnh và gây hư hỏng thực phẩm chứ không tiêu diệt hoàn toàn tất cả chúng?

  • A. Nhiệt độ thanh trùng quá thấp không ảnh hưởng đến vi sinh vật.
  • B. Thời gian xử lý quá ngắn.
  • C. Chỉ tiêu diệt được vi khuẩn Gram dương, không ảnh hưởng đến Gram âm.
  • D. Không đủ để tiêu diệt bào tử vi khuẩn và một số loại virus/vi sinh vật chịu nhiệt.

Câu 8: Vi sinh vật trong đất đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitrogen. Nhóm vi khuẩn nào thực hiện quá trình nitrat hóa, chuyển ammonium (NH₄⁺) thành nitrite (NO₂⁻) và sau đó thành nitrate (NO₃⁻), dạng nitrogen cây dễ dàng hấp thụ?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa
  • B. Vi khuẩn cố định đạm
  • C. Vi khuẩn phản nitrat hóa
  • D. Vi khuẩn amon hóa

Câu 9: Để quan sát cấu trúc chi tiết bên trong tế bào vi khuẩn (như ribosome, vùng nhân), loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất do có độ phân giải cao?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
  • C. Kính lúp
  • D. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)

Câu 10: Một nhà nghiên cứu muốn nuôi cấy một loại vi khuẩn kị khí bắt buộc. Môi trường nuôi cấy cần được chuẩn bị như thế nào để đảm bảo sự sinh trưởng của chúng?

  • A. Cung cấp đầy đủ oxy.
  • B. Nuôi cấy trong điều kiện có nồng độ CO₂ cao.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn oxy khỏi môi trường.
  • D. Nuôi cấy ở nhiệt độ thấp (dưới 10°C).

Câu 11: Quá trình sinh sản bằng cách nảy chồi (budding) thường thấy ở nhóm vi sinh vật nào sau đây?

  • A. Nấm men
  • B. Vi khuẩn (phần lớn)
  • C. Tảo lục đơn bào
  • D. Virus

Câu 12: Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men ethanol. Sản phẩm cuối cùng của quá trình này, ngoài ethanol, còn có khí nào?

  • A. Oxy (O₂)
  • B. Hydrogen sulfide (H₂S)
  • C. Methane (CH₄)
  • D. Carbon dioxide (CO₂)

Câu 13: Một loại vi khuẩn gây bệnh cho người được phát hiện có khả năng tạo ngoại độc tố (exotoxin). Đặc điểm này thường thấy ở loại vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn Gram dương
  • B. Vi khuẩn Gram âm
  • C. Tảo
  • D. Nấm men

Câu 14: Công nghệ vi sinh vật đã góp phần quan trọng trong xử lý ô nhiễm môi trường. Biện pháp nào sau đây sử dụng khả năng phân giải chất ô nhiễm của vi sinh vật để làm sạch môi trường?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn.
  • B. Đốt rác thải.
  • C. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy dầu tràn trên biển.
  • D. Chôn lấp chất thải rắn.

Câu 15: Trong nuôi cấy vi sinh vật, pha cân bằng (Stationary phase) xảy ra khi nào?

  • A. Vi sinh vật mới bắt đầu thích nghi với môi trường.
  • B. Tốc độ sinh sản cân bằng với tốc độ chết đi.
  • C. Số lượng vi sinh vật giảm mạnh.
  • D. Vi sinh vật sinh sản với tốc độ tối đa.

Câu 16: Vi sinh vật quang hợp có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của vi sinh vật quang hợp?

  • A. Sử dụng năng lượng ánh sáng.
  • B. Sử dụng CO₂ làm nguồn carbon.
  • C. Luôn giải phóng oxy vào môi trường.
  • D. Có chứa sắc tố quang hợp.

Câu 17: Khả năng hình thành bào tử nghỉ (endospore) là một đặc điểm giúp một số loài vi khuẩn tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ cao, khô hạn, hóa chất độc). Bào tử nghỉ là hình thức sinh sản hay hình thức tồn tại?

  • A. Hình thức sinh sản vô tính.
  • B. Hình thức tồn tại.
  • C. Hình thức sinh sản hữu tính.
  • D. Là một dạng tế bào sinh dưỡng.

Câu 18: Để phân lập các khuẩn lạc vi khuẩn riêng rẽ từ một mẫu đất, phương pháp nuôi cấy nào thường được sử dụng trên môi trường thạch đĩa?

  • A. Phương pháp cấy ria.
  • B. Phương pháp nuôi cấy liên tục.
  • C. Phương pháp cấy lắc.
  • D. Phương pháp nhuộm đơn.

Câu 19: Vi sinh vật có thể phân giải nhiều loại hợp chất hữu cơ phức tạp. Quá trình phân giải các hợp chất hữu cơ thành các chất đơn giản hơn và giải phóng năng lượng được gọi là gì?

  • A. Tổng hợp (Anabolism)
  • B. Quang hợp (Photosynthesis)
  • C. Phân giải (Catabolism)
  • D. Cố định đạm (Nitrogen fixation)

Câu 20: Trong công nghiệp sản xuất kháng sinh, vi sinh vật nào thường được sử dụng để tạo ra các hợp chất có khả năng ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn khác?

  • A. Nấm men
  • B. Tảo đơn bào
  • C. Động vật nguyên sinh
  • D. Xạ khuẩn và nấm mốc

Câu 21: Một loại vi khuẩn có khả năng sinh trưởng tốt nhất ở nhiệt độ từ 50°C đến 80°C. Dựa vào khoảng nhiệt độ tối ưu này, loại vi khuẩn đó được xếp vào nhóm nào?

  • A. Vi sinh vật ưa lạnh
  • B. Vi sinh vật ưa nhiệt
  • C. Vi sinh vật ưa ấm
  • D. Vi sinh vật siêu ưa nhiệt

Câu 22: Khi quan sát dưới kính hiển vi, một mẫu nước ao cho thấy sự hiện diện của các sinh vật đơn bào có kích thước lớn hơn vi khuẩn, có nhân hoàn chỉnh và di chuyển nhờ lông bơi hoặc chân giả. Sinh vật này có khả năng thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Virus
  • C. Nấm men
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 23: Quá trình cố định đạm (Nitrogen fixation) là quá trình chuyển nitrogen khí quyển (N₂) thành dạng nitrogen hữu ích cho cây (như NH₃). Nhóm vi sinh vật nào chủ yếu thực hiện quá trình quan trọng này trong tự nhiên và trong nông nghiệp?

  • A. Vi khuẩn cố định đạm
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa
  • C. Vi khuẩn phản nitrat hóa
  • D. Nấm rễ

Câu 24: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật được gọi là môi trường tổng hợp (synthetic medium) khi nào?

  • A. Chứa các chất tự nhiên như cao thịt, pepton.
  • B. Chỉ chứa nước và muối khoáng.
  • C. Thành phần hóa học và nồng độ của từng chất đã biết rõ.
  • D. Được sử dụng để nuôi cấy nhiều loại vi sinh vật khác nhau.

Câu 25: Trong chu trình carbon, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc phân giải xác hữu cơ. Quá trình này giải phóng CO₂ trở lại khí quyển. Nhóm vi sinh vật nào chủ yếu thực hiện quá trình phân giải này?

  • A. Vi sinh vật quang hợp
  • B. Vi sinh vật hóa tổng hợp
  • C. Virus
  • D. Vi khuẩn và nấm hoại sinh

Câu 26: Một phòng thí nghiệm cần khử trùng dụng cụ nuôi cấy để loại bỏ hoàn toàn tất cả các dạng sống của vi sinh vật, bao gồm cả bào tử. Phương pháp nào sau đây đảm bảo hiệu quả khử trùng cao nhất?

  • A. Thanh trùng (Pasteurization)
  • B. Hấp tiệt trùng (Autoclaving)
  • C. Sử dụng đèn UV
  • D. Lọc

Câu 27: Ứng dụng nào của vi sinh vật trong nông nghiệp giúp cải tạo đất, cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng và giảm thiểu sử dụng phân bón hóa học?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật cố định đạm, phân giải lân.
  • B. Sử dụng thuốc kháng sinh để diệt sâu bệnh.
  • C. Phun hóa chất diệt cỏ.
  • D. Sử dụng giống cây trồng biến đổi gen.

Câu 28: Một loại vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có đủ chất dinh dưỡng và điều kiện tối ưu. Tuy nhiên, sau một thời gian, tốc độ sinh trưởng chậm lại và số lượng tế bào chết tăng lên. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này trong nuôi cấy không liên tục là gì?

  • A. Vi sinh vật đã hoàn thành chu kỳ sống.
  • B. Nhiệt độ nuôi cấy bị giảm đột ngột.
  • C. Chất dinh dưỡng cạn kiệt và chất độc hại tích lũy.
  • D. Độ pH của môi trường trở nên trung tính.

Câu 29: Trong công nghệ thực phẩm, vi sinh vật nào được sử dụng để sản xuất các loại enzyme như amylase, protease được dùng trong chế biến tinh bột, protein?

  • A. Virus
  • B. Động vật nguyên sinh
  • C. Tảo
  • D. Vi khuẩn và nấm mốc

Câu 30: So sánh quá trình hô hấp hiếu khí và lên men ở vi sinh vật, điểm khác biệt cơ bản về hiệu quả năng lượng (ATP) thu được từ cùng một lượng glucose là gì?

  • A. Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn đáng kể so với lên men.
  • B. Lên men tạo ra nhiều ATP hơn đáng kể so với hô hấp hiếu khí.
  • C. Cả hai quá trình tạo ra lượng ATP tương đương.
  • D. Chỉ hô hấp hiếu khí tạo ra ATP, lên men không tạo ATP.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi quang học có độ phóng đại lớn, một nhà khoa học nhận thấy các sinh vật đơn bào không có nhân màng và các bào quan có màng. Dựa vào đặc điểm này, sinh vật đó thuộc về nhóm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm muốn xác định hình dạng chính xác của một loại vi khuẩn mới phân lập. Phương pháp nhuộm Gram thường được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên cấu trúc thành tế bào. Tuy nhiên, phương pháp này cũng cho phép quan sát rõ ràng hình dạng tế bào. Nếu vi khuẩn có hình cầu, chúng sẽ được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong nuôi cấy không liên tục, pha nào của đường cong sinh trưởng mà số lượng tế bào vi sinh vật tăng lên theo cấp số nhân, là thời điểm tối ưu để thu hoạch sinh khối hoặc các sản phẩm trao đổi chất chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một loại vi khuẩn được phát hiện có khả năng sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ (như oxy hóa H₂S) và nguồn carbon từ CO₂ để tổng hợp chất hữu cơ. Kiểu dinh dưỡng của loại vi khuẩn này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Quá trình lên men lactic được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất sữa chua. Vi sinh vật chính thực hiện quá trình này chuyển hóa đường (lactose) thành acid lactic. Mục đích của vi sinh vật khi thực hiện lên men trong điều kiện yếm khí là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể hiếu khí để phân giải chất hữu cơ. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chủ yếu trong quá trình này, giúp làm sạch nước thải bằng cách sử dụng oxy để oxy hóa chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tại sao phương pháp thanh trùng (Pasteurization) chỉ làm giảm số lượng vi sinh vật gây bệnh và gây hư hỏng thực phẩm chứ không tiêu diệt hoàn toàn tất cả chúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Vi sinh vật trong đất đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitrogen. Nhóm vi khuẩn nào thực hiện quá trình nitrat hóa, chuyển ammonium (NH₄⁺) thành nitrite (NO₂⁻) và sau đó thành nitrate (NO₃⁻), dạng nitrogen cây dễ dàng hấp thụ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Để quan sát cấu trúc chi tiết bên trong tế bào vi khuẩn (như ribosome, vùng nhân), loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất do có độ phân giải cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một nhà nghiên cứu muốn nuôi cấy một loại vi khuẩn kị khí bắt buộc. Môi trường nuôi cấy cần được chuẩn bị như thế nào để đảm bảo sự sinh trưởng của chúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Quá trình sinh sản bằng cách nảy chồi (budding) thường thấy ở nhóm vi sinh vật nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men ethanol. Sản phẩm cuối cùng của quá trình này, ngoài ethanol, còn có khí nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một loại vi khuẩn gây bệnh cho người được phát hiện có khả năng tạo ngoại độc tố (exotoxin). Đặc điểm này thường thấy ở loại vi khuẩn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Công nghệ vi sinh vật đã góp phần quan trọng trong xử lý ô nhiễm môi trường. Biện pháp nào sau đây sử dụng khả năng phân giải chất ô nhiễm của vi sinh vật để làm sạch môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong nuôi cấy vi sinh vật, pha cân bằng (Stationary phase) xảy ra khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Vi sinh vật quang hợp có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm chung của vi sinh vật quang hợp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khả năng hình thành bào tử nghỉ (endospore) là một đặc điểm giúp một số loài vi khuẩn tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ cao, khô hạn, hóa chất độc). Bào tử nghỉ là hình thức sinh sản hay hình thức tồn tại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Để phân lập các khuẩn lạc vi khuẩn riêng rẽ từ một mẫu đất, phương pháp nuôi cấy nào thường được sử dụng trên môi trường thạch đĩa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Vi sinh vật có thể phân giải nhiều loại hợp chất hữu cơ phức tạp. Quá trình phân giải các hợp chất hữu cơ thành các chất đơn giản hơn và giải phóng năng lượng được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong công nghiệp sản xuất kháng sinh, vi sinh vật nào thường được sử dụng để tạo ra các hợp chất có khả năng ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một loại vi khuẩn có khả năng sinh trưởng tốt nhất ở nhiệt độ từ 50°C đến 80°C. Dựa vào khoảng nhiệt độ tối ưu này, loại vi khuẩn đó được xếp vào nhóm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi quan sát dưới kính hiển vi, một mẫu nước ao cho thấy sự hiện diện của các sinh vật đơn bào có kích thước lớn hơn vi khuẩn, có nhân hoàn chỉnh và di chuyển nhờ lông bơi hoặc chân giả. Sinh vật này có khả năng thuộc nhóm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Quá trình cố định đạm (Nitrogen fixation) là quá trình chuyển nitrogen khí quyển (N₂) thành dạng nitrogen hữu ích cho cây (như NH₃). Nhóm vi sinh vật nào chủ yếu thực hiện quá trình quan trọng này trong tự nhiên và trong nông nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật được gọi là môi trường tổng hợp (synthetic medium) khi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong chu trình carbon, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc phân giải xác hữu cơ. Quá trình này giải phóng CO₂ trở lại khí quyển. Nhóm vi sinh vật nào chủ yếu thực hiện quá trình phân giải này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một phòng thí nghiệm cần khử trùng dụng cụ nuôi cấy để loại bỏ hoàn toàn tất cả các dạng sống của vi sinh vật, bao gồm cả bào tử. Phương pháp nào sau đây đảm bảo hiệu quả khử trùng cao nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Ứng dụng nào của vi sinh vật trong nông nghiệp giúp cải tạo đất, cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng và giảm thiểu sử dụng phân bón hóa học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một loại vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có đủ chất dinh dưỡng và điều kiện tối ưu. Tuy nhiên, sau một thời gian, tốc độ sinh trưởng chậm lại và số lượng tế bào chết tăng lên. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này trong nuôi cấy không liên tục là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong công nghệ thực phẩm, vi sinh vật nào được sử dụng để sản xuất các loại enzyme như amylase, protease được dùng trong chế biến tinh bột, protein?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: So sánh quá trình hô hấp hiếu khí và lên men ở vi sinh vật, điểm khác biệt cơ bản về hiệu quả năng lượng (ATP) thu được từ cùng một lượng glucose là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi quan sát vi sinh vật bằng kính hiển vi quang học, người ta thường sử dụng vật kính có độ phóng đại lớn (ví dụ: 100x) kết hợp với dầu soi kính. Việc sử dụng dầu soi kính trong trường hợp này có mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Làm tăng độ tương phản của mẫu vật.
  • B. Giúp mẫu vật không bị khô nhanh chóng.
  • C. Giảm sự khúc xạ ánh sáng, làm tăng độ phân giải.
  • D. Giúp cố định mẫu vật trên lam kính.

Câu 2: Một nhà khoa học muốn phân lập chủng vi khuẩn có khả năng phân giải một loại chất hữu cơ phức tạp chỉ có trong môi trường tự nhiên. Để làm được điều này, phương pháp nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nuôi cấy liên tục.
  • B. Nuôi cấy không liên tục trong môi trường tổng hợp.
  • C. Nuôi cấy tăng sinh trong môi trường giàu dinh dưỡng.
  • D. Nuôi cấy phân lập trên môi trường chọn lọc.

Câu 3: Vi khuẩn E. coli được nuôi cấy trong môi trường lỏng ở nhiệt độ tối ưu. Giả sử thời gian thế hệ của E. coli là 20 phút. Nếu bắt đầu với 10^3 tế bào, sau 2 giờ nuôi cấy, số lượng tế bào E. coli trong môi trường sẽ là bao nhiêu?

  • A. 10^3 * 2^4 tế bào.
  • B. 10^3 * 2^6 tế bào.
  • C. 10^3 * 6 tế bào.
  • D. 10^3 * 2^12 tế bào.

Câu 4: Đồ thị sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong nuôi cấy không liên tục thường có 4 pha. Pha mà tốc độ sinh trưởng đạt tối đa và số lượng tế bào tăng theo cấp số nhân là pha nào?

  • A. Pha tiềm phát (lag phase).
  • B. Pha suy vong (decline phase).
  • C. Pha lũy thừa (log phase).
  • D. Pha cân bằng (stationary phase).

Câu 5: Một loại vi sinh vật có khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và sử dụng năng lượng từ quá trình oxy hóa các hợp chất vô cơ. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 6: Quá trình lên men lactic và lên men ethanol đều là những quá trình phân giải kị khí. Tuy nhiên, sản phẩm cuối cùng của hai quá trình này khác nhau. Sản phẩm chính của quá trình lên men ethanol là gì?

  • A. Ethanol và CO2.
  • B. Acid lactic.
  • C. Acid acetic.
  • D. Butanol và aceton.

Câu 7: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình chuyển hóa vật chất trong tự nhiên. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) thực hiện quá trình chuyển hóa nào sau đây trong chu trình nitrogen?

  • A. Biến đổi N2 thành NH3.
  • B. Biến đổi NH3 thành NO2-.
  • C. Biến đổi NO2- thành NO3-.
  • D. Biến đổi NO3- thành N2.

Câu 8: Trong sản xuất thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi. Quá trình làm sữa chua chủ yếu dựa vào hoạt động của vi khuẩn nào?

  • A. Nấm men Saccharomyces.
  • B. Vi khuẩn lactic (Lactobacillus, Streptococcus).
  • C. Vi khuẩn E. coli.
  • D. Vi khuẩn Rhizobium.

Câu 9: Công nghệ vi sinh vật có vai trò quan trọng trong xử lý ô nhiễm môi trường. Biện pháp sử dụng vi sinh vật để phân giải các chất ô nhiễm trong đất hoặc nước được gọi là gì?

  • A. Công nghệ sinh học môi trường (Bioremediation).
  • B. Công nghệ gen (Genetic engineering).
  • C. Công nghệ tế bào (Cell technology).
  • D. Công nghệ nano (Nanotechnology).

Câu 10: Một trong những phương pháp bảo quản thực phẩm dựa trên nguyên tắc ức chế sinh trưởng của vi sinh vật là làm lạnh hoặc đông lạnh. Cơ chế ức chế của phương pháp này là gì?

  • A. Phá hủy thành tế bào vi sinh vật.
  • B. Làm biến tính các protein cấu trúc của vi sinh vật.
  • C. Tạo ra môi trường ưu trương làm vi sinh vật mất nước.
  • D. Làm chậm hoặc ngừng các hoạt động trao đổi chất và sinh trưởng.

Câu 11: Quan sát dưới kính hiển vi, một loại vi sinh vật có kích thước hiển vi, cấu tạo tế bào nhân thực, thành tế bào bằng chitin và không có khả năng quang hợp. Đây có thể là nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Tảo đơn bào.
  • C. Vi nấm.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 12: Để xác định mật độ vi khuẩn trong một mẫu nước, người ta thường sử dụng phương pháp đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Mỗi tế bào vi khuẩn sống ban đầu khi cấy lên môi trường đặc sẽ phát triển thành một khuẩn lạc riêng biệt.
  • B. Số lượng tế bào vi khuẩn trong mẫu tỷ lệ thuận với độ đục của dịch huyền phù.
  • C. Khối lượng sinh khối vi khuẩn tỷ lệ thuận với lượng chất dinh dưỡng tiêu thụ.
  • D. Vi khuẩn chỉ sinh trưởng trong môi trường lỏng có lắc.

Câu 13: Một quần thể vi sinh vật đang ở pha cân bằng trong nuôi cấy không liên tục. Điều gì xảy ra với tốc độ sinh trưởng và tốc độ chết của quần thể ở pha này?

  • A. Tốc độ sinh trưởng lớn hơn tốc độ chết.
  • B. Tốc độ sinh trưởng xấp xỉ bằng tốc độ chết.
  • C. Tốc độ sinh trưởng nhỏ hơn tốc độ chết.
  • D. Cả tốc độ sinh trưởng và tốc độ chết đều bằng 0.

Câu 14: Vi khuẩn có nhiều hình thức sinh sản khác nhau. Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở vi khuẩn là gì?

  • A. Phân đôi.
  • B. Nảy chồi.
  • C. Tạo bào tử vô tính.
  • D. Phân mảnh.

Câu 15: Một loại vi sinh vật sử dụng nguồn năng lượng từ ánh sáng và nguồn carbon từ các chất hữu cơ. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa tự dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 16: Quá trình phân giải protein bởi vi sinh vật tạo ra các sản phẩm trung gian và cuối cùng. Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải protein hoàn toàn là gì?

  • A. Glucose.
  • B. Acid lactic.
  • C. Amino acid.
  • D. Acid béo và glycerol.

Câu 17: Trong công nghiệp sản xuất bia và rượu, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình lên men đường thành ethanol?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Vi khuẩn lam.
  • C. Nấm mốc Aspergillus.
  • D. Nấm men Saccharomyces.

Câu 18: Vi sinh vật có nhiều ứng dụng trong y học. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của vi sinh vật trong y học?

  • A. Sản xuất nhiên liệu sinh học.
  • B. Sản xuất kháng sinh.
  • C. Sản xuất vaccine.
  • D. Sản xuất hormone (ví dụ: insulin).

Câu 19: Một trong những yếu tố vật lý ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật là nhiệt độ. Hầu hết các vi sinh vật gây bệnh cho người thuộc nhóm ưa nhiệt độ nào?

  • A. Ưa lạnh (psychrophiles).
  • B. Ưa ấm (mesophiles).
  • C. Ưa nóng (thermophiles).
  • D. Ưa siêu nóng (hyperthermophiles).

Câu 20: Trong kỹ thuật nuôi cấy vi sinh vật liên tục, điều gì là đặc trưng khác biệt so với nuôi cấy không liên tục?

  • A. Môi trường nuôi cấy không được bổ sung liên tục.
  • B. Sản phẩm chuyển hóa được tích lũy trong môi trường.
  • C. Môi trường mới được bổ sung liên tục và dịch nuôi cấy được lấy ra với tốc độ tương đương.
  • D. Quần thể vi sinh vật luôn ở pha cân bằng hoặc suy vong.

Câu 21: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm sinh học có giá trị. Ví dụ, nấm Penicillium notatum được sử dụng để sản xuất chất nào sau đây?

  • A. Penicillin.
  • B. Insulin.
  • C. Vitamin B12.
  • D. Ethanol.

Câu 22: Để phân lập các chủng vi khuẩn khác nhau từ một mẫu đất, kỹ thuật cấy ria (streak plate method) thường được sử dụng. Mục đích chính của kỹ thuật này là gì?

  • A. Xác định số lượng vi khuẩn trong mẫu.
  • B. Nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường lỏng.
  • C. Tăng cường sinh trưởng của tất cả các loại vi khuẩn.
  • D. Tách riêng các tế bào vi khuẩn ban đầu để tạo ra các khuẩn lạc thuần khiết.

Câu 23: Một nhóm vi khuẩn sống trong ruột động vật, sử dụng các chất hữu cơ từ thức ăn của vật chủ để sinh trưởng và phát triển. Kiểu dinh dưỡng của nhóm vi khuẩn này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa tự dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 24: Trong công nghiệp sản xuất nước tương, vi sinh vật được sử dụng để phân giải protein trong đậu nành thành các amino acid và peptide. Nhóm vi sinh vật nào thường đóng vai trò chính trong giai đoạn đầu của quá trình này?

  • A. Nấm men.
  • B. Nấm mốc Aspergillus.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 25: Vi sinh vật có khả năng sinh tổng hợp nhiều sản phẩm có hoạt tính sinh học cao. Vitamin B12, một vitamin thiết yếu cho con người, chủ yếu được sản xuất ở quy mô công nghiệp bằng vi sinh vật nào?

  • A. Nấm men Saccharomyces.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Một số loài vi khuẩn và xạ khuẩn.
  • D. Tảo đơn bào Chlorella.

Câu 26: Để kiểm soát vi sinh vật gây bệnh trong môi trường hoặc trên cơ thể, người ta sử dụng các chất diệt khuẩn hoặc kìm khuẩn. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất khử trùng trong y tế và gia đình?

  • A. Cồn (ethanol) hoặc nước Javen.
  • B. Penicillin.
  • C. Vitamin C.
  • D. Glucose.

Câu 27: Trong chu trình carbon, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong cả quá trình cố định CO2 và phân giải chất hữu cơ. Nhóm vi sinh vật nào có khả năng cố định CO2 bằng năng lượng hóa học từ các phản ứng oxy hóa hợp chất vô cơ?

  • A. Vi khuẩn quang tự dưỡng.
  • B. Vi khuẩn hóa tự dưỡng.
  • C. Vi khuẩn dị dưỡng.
  • D. Nấm men.

Câu 28: Một trong những ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật trong tương lai là sản xuất nhiên liệu sinh học. Vi sinh vật nào có thể được sử dụng để chuyển hóa sinh khối thực vật (cellulose, hemicellulose) thành ethanol?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Một số chủng nấm men và vi khuẩn có khả năng phân giải cellulose.
  • D. Tảo đơn bào.

Câu 29: Sinh sản bằng bào tử là hình thức phổ biến ở nấm và một số vi khuẩn. Bào tử của vi khuẩn (nội bào tử) khác biệt cơ bản với bào tử của nấm ở đặc điểm nào liên quan đến chức năng sinh sản?

  • A. Bào tử vi khuẩn được hình thành bên ngoài tế bào mẹ.
  • B. Bào tử vi khuẩn luôn có chức năng sinh sản.
  • C. Bào tử nấm có khả năng chống chịu điều kiện bất lợi tốt hơn bào tử vi khuẩn.
  • D. Bào tử vi khuẩn chủ yếu là hình thức nghỉ, giúp tồn tại trong điều kiện bất lợi, không phải là hình thức sinh sản chính.

Câu 30: Để quan sát cấu trúc chi tiết bên trong của tế bào vi khuẩn (ví dụ: ribosome, vật chất di truyền), loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).
  • B. Kính hiển vi quang học.
  • C. Kính hiển vi soi nổi.
  • D. Kính hiển vi điện tử quét (SEM).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi quan sát vi sinh vật bằng kính hiển vi quang học, người ta thường sử dụng vật kính có độ phóng đại lớn (ví dụ: 100x) kết hợp với dầu soi kính. Việc sử dụng dầu soi kính trong trường hợp này có mục đích chủ yếu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một nhà khoa học muốn phân lập chủng vi khuẩn có khả năng phân giải một loại chất hữu cơ phức tạp chỉ có trong môi trường tự nhiên. Để làm được điều này, phương pháp nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Vi khuẩn E. coli được nuôi cấy trong môi trường lỏng ở nhiệt độ tối ưu. Giả sử thời gian thế hệ của E. coli là 20 phút. Nếu bắt đầu với 10^3 tế bào, sau 2 giờ nuôi cấy, số lượng tế bào E. coli trong môi trường sẽ là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đồ thị sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong nuôi cấy không liên tục thường có 4 pha. Pha mà tốc độ sinh trưởng đạt tối đa và số lượng tế bào tăng theo cấp số nhân là pha nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một loại vi sinh vật có khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và sử dụng năng lượng từ quá trình oxy hóa các hợp chất vô cơ. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Quá trình lên men lactic và lên men ethanol đều là những quá trình phân giải kị khí. Tuy nhiên, sản phẩm cuối cùng của hai quá trình này khác nhau. Sản phẩm chính của quá trình lên men ethanol là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình chuyển hóa vật chất trong tự nhiên. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) thực hiện quá trình chuyển hóa nào sau đây trong chu trình nitrogen?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong sản xuất thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi. Quá trình làm sữa chua chủ yếu dựa vào hoạt động của vi khuẩn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Công nghệ vi sinh vật có vai trò quan trọng trong xử lý ô nhiễm môi trường. Biện pháp sử dụng vi sinh vật để phân giải các chất ô nhiễm trong đất hoặc nước được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một trong những phương pháp bảo quản thực phẩm dựa trên nguyên tắc ức chế sinh trưởng của vi sinh vật là làm lạnh hoặc đông lạnh. Cơ chế ức chế của phương pháp này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Quan sát dưới kính hiển vi, một loại vi sinh vật có kích thước hiển vi, cấu tạo tế bào nhân thực, thành tế bào bằng chitin và không có khả năng quang hợp. Đây có thể là nhóm vi sinh vật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Để xác định mật độ vi khuẩn trong một mẫu nước, người ta thường sử dụng phương pháp đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một quần thể vi sinh vật đang ở pha cân bằng trong nuôi cấy không liên tục. Điều gì xảy ra với tốc độ sinh trưởng và tốc độ chết của quần thể ở pha này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Vi khuẩn có nhiều hình thức sinh sản khác nhau. Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở vi khuẩn là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một loại vi sinh vật sử dụng nguồn năng lượng từ ánh sáng và nguồn carbon từ các chất hữu cơ. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Quá trình phân giải protein bởi vi sinh vật tạo ra các sản phẩm trung gian và cuối cùng. Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải protein hoàn toàn là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong công nghiệp sản xuất bia và rượu, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình lên men đường thành ethanol?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Vi sinh vật có nhiều ứng dụng trong y học. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của vi sinh vật trong y học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một trong những yếu tố vật lý ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật là nhiệt độ. Hầu hết các vi sinh vật gây bệnh cho người thuộc nhóm ưa nhiệt độ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong kỹ thuật nuôi cấy vi sinh vật liên tục, điều gì là đặc trưng khác biệt so với nuôi cấy không liên tục?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm sinh học có giá trị. Ví dụ, nấm Penicillium notatum được sử dụng để sản xuất chất nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Để phân lập các chủng vi khuẩn khác nhau từ một mẫu đất, kỹ thuật cấy ria (streak plate method) thường được sử dụng. Mục đích chính của kỹ thuật này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một nhóm vi khuẩn sống trong ruột động vật, sử dụng các chất hữu cơ từ thức ăn của vật chủ để sinh trưởng và phát triển. Kiểu dinh dưỡng của nhóm vi khuẩn này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong công nghiệp sản xuất nước tương, vi sinh vật được sử dụng để phân giải protein trong đậu nành thành các amino acid và peptide. Nhóm vi sinh vật nào thường đóng vai trò chính trong giai đoạn đầu của quá trình này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Vi sinh vật có khả năng sinh tổng hợp nhiều sản phẩm có hoạt tính sinh học cao. Vitamin B12, một vitamin thiết yếu cho con người, chủ yếu được sản xuất ở quy mô công nghiệp bằng vi sinh vật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Để kiểm soát vi sinh vật gây bệnh trong môi trường hoặc trên cơ thể, người ta sử dụng các chất diệt khuẩn hoặc kìm khuẩn. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất khử trùng trong y tế và gia đình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong chu trình carbon, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong cả quá trình cố định CO2 và phân giải chất hữu cơ. Nhóm vi sinh vật nào có khả năng cố định CO2 bằng năng lượng hóa học từ các phản ứng oxy hóa hợp chất vô cơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một trong những ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật trong tương lai là sản xuất nhiên liệu sinh học. Vi sinh vật nào có thể được sử dụng để chuyển hóa sinh khối thực vật (cellulose, hemicellulose) thành ethanol?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Sinh sản bằng bào tử là hình thức phổ biến ở nấm và một số vi khuẩn. Bào tử của vi khuẩn (nội bào tử) khác biệt cơ bản với bào tử của nấm ở đặc điểm nào liên quan đến chức năng sinh sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để quan sát cấu trúc chi tiết bên trong của tế bào vi khuẩn (ví dụ: ribosome, vật chất di truyền), loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học muốn quan sát cấu trúc chi tiết của một hạt virus gây bệnh. Loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Kính hiển vi quang học nền sáng
  • B. Kính hiển vi quang học nền tối
  • C. Kính hiển vi quang học huỳnh quang
  • D. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)

Câu 2: Khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy vi sinh vật, việc hấp tiệt trùng ở nhiệt độ cao và áp suất lớn (ví dụ: 121°C, 15 psi trong 15-20 phút) nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Tiêu diệt tất cả các dạng sống, bao gồm cả bào tử vi khuẩn.
  • B. Loại bỏ các chất dinh dưỡng không cần thiết.
  • C. Tạo điều kiện pH tối ưu cho vi sinh vật mục tiêu.
  • D. Tăng tốc độ hòa tan các thành phần trong môi trường.

Câu 3: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới phân lập từ suối nước nóng. Khi nuôi cấy chúng trong phòng thí nghiệm, yếu tố môi trường nào sau đây có khả năng là quan trọng nhất cần kiểm soát để đảm bảo chúng sinh trưởng tốt?

  • A. Ánh sáng
  • B. Nồng độ muối
  • C. Nhiệt độ
  • D. Độ ẩm không khí

Câu 4: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường lỏng. Sau một thời gian, người ta thấy số lượng tế bào tăng lên theo cấp số nhân. Giai đoạn sinh trưởng này tương ứng với pha nào trên đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn?

  • A. Pha tiềm phát (pha lag)
  • B. Pha lũy thừa (pha log)
  • D. Pha suy vong (pha death)

Câu 5: Trong điều kiện nuôi cấy không liên tục, sự tích lũy của các sản phẩm chuyển hóa độc hại và sự cạn kiệt chất dinh dưỡng là nguyên nhân chính dẫn đến pha nào trên đường cong sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Pha tiềm phát
  • B. Pha lũy thừa
  • C. Pha cân bằng
  • D. Pha suy vong

Câu 6: Quá trình nào sau đây ở vi sinh vật có thể chuyển hóa đường (glucose) thành ethanol và carbon dioxide trong điều kiện kỵ khí, được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bia, rượu?

  • A. Quang tổng hợp
  • B. Hóa tổng hợp
  • C. Lên men ethanol
  • D. Hô hấp hiếu khí

Câu 7: Một loại vi khuẩn hóa tự dưỡng thu năng lượng từ quá trình oxy hóa các hợp chất vô cơ như H2S, NH3. Nguồn carbon chủ yếu mà chúng sử dụng để tổng hợp chất hữu cơ là gì?

  • A. Chất hữu cơ từ môi trường
  • B. CO2
  • C. H2O
  • D. Các ion khoáng

Câu 8: Vi sinh vật có khả năng sinh trưởng và chuyển hóa rất nhanh là do đặc điểm cấu tạo và hoạt động nào sau đây?

  • A. Tỉ lệ diện tích bề mặt so với thể tích lớn.
  • B. Có hệ thống nội màng phức tạp.
  • C. Bộ gen lớn và phức tạp.
  • D. Chỉ sinh sản bằng hình thức phân đôi.

Câu 9: Trong công nghệ xử lý nước thải, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ. Quá trình này chủ yếu dựa vào hoạt động chuyển hóa nào của vi sinh vật?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp polysaccharide
  • C. Tích lũy lipid
  • D. Phân giải chất hữu cơ

Câu 10: Khi thực hiện phân lập vi khuẩn từ mẫu đất, kỹ thuật cấy ria (streak plate) trên môi trường thạch nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng nhanh số lượng vi khuẩn.
  • B. Thu nhận các khuẩn lạc riêng rẽ từ một hỗn hợp vi sinh vật.
  • C. Xác định khả năng lên men đường của vi khuẩn.
  • D. Quan sát hình thái tế bào vi khuẩn.

Câu 11: Tại sao phương pháp đếm trực tiếp dưới kính hiển vi thường cho kết quả cao hơn số lượng tế bào sống khi so sánh với phương pháp đếm trên đĩa thạch (plate count)?

  • A. Kính hiển vi có khả năng phân biệt các loài khác nhau.
  • B. Phương pháp đếm trên đĩa thạch không đếm được vi khuẩn kỵ khí.
  • C. Phương pháp đếm trực tiếp đếm cả tế bào sống và tế bào chết.
  • D. Phương pháp đếm trên đĩa thạch yêu cầu thời gian ủ lâu hơn.

Câu 12: Vi sinh vật nào sau đây có thể sinh sản bằng cách hình thành bào tử vô tính (ví dụ: bào tử trần, bào tử túi) hoặc bào tử hữu tính?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Vi tảo
  • C. Động vật nguyên sinh
  • D. Vi nấm

Câu 13: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic thực hiện quá trình lên men lactic. Sản phẩm chính của quá trình này làm cho sữa chua có vị chua đặc trưng là gì?

  • A. Acid lactic
  • B. Ethanol
  • C. CO2
  • D. Acid acetic

Câu 14: Một loại vi khuẩn được mô tả là "ký sinh bắt buộc nội bào". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chúng chỉ sống được trong môi trường có ánh sáng.
  • B. Chúng chỉ sinh trưởng và sinh sản được bên trong tế bào vật chủ.
  • C. Chúng cần oxy để tồn tại và phát triển.
  • D. Chúng có khả năng tự tổng hợp tất cả các chất cần thiết.

Câu 15: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật cần đảm bảo các yếu tố dinh dưỡng cơ bản nào để vi sinh vật có thể sinh trưởng?

  • A. Chỉ cần nguồn carbon và năng lượng.
  • B. Chỉ cần nguồn nitơ và các yếu tố vi lượng.
  • C. Nguồn carbon, nguồn nitơ, các yếu tố sinh trưởng, và các ion khoáng.
  • D. Chỉ cần nước và nhiệt độ thích hợp.

Câu 16: Để bảo quản lâu dài các chủng vi sinh vật quý, người ta thường sử dụng phương pháp đông khô. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

  • A. Kích thích vi sinh vật sinh sản nhanh hơn.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi tế bào.
  • C. Giúp vi sinh vật chuyển sang trạng thái hoạt động mạnh.
  • D. Giúp vi sinh vật tồn tại ở trạng thái ngủ, giảm thiểu trao đổi chất.

Câu 17: Quan sát dưới kính hiển vi quang học, bạn thấy các tế bào vi sinh vật có hình que, xếp thành chuỗi và bắt màu tím khi nhuộm Gram. Đặc điểm này gợi ý chúng thuộc nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn Gram dương hình que.
  • B. Vi khuẩn Gram âm hình que.
  • C. Vi nấm sợi.
  • D. Vi tảo lục.

Câu 18: Môi trường chọn lọc là môi trường nuôi cấy được thiết kế để làm gì?

  • A. Cho phép tất cả các loại vi sinh vật đều phát triển tốt.
  • B. Phân biệt các loại vi sinh vật dựa trên đặc điểm hình thái khuẩn lạc.
  • C. Ức chế sự sinh trưởng của một số nhóm vi sinh vật, cho phép nhóm khác phát triển.
  • D. Cung cấp đầy đủ nhất các chất dinh dưỡng cho mọi vi sinh vật.

Câu 19: Quá trình cố định đạm (nitrogen fixation) ở vi sinh vật có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với chu trình nitơ trong tự nhiên?

  • A. Chuyển nitơ khí quyển (N2) thành dạng hợp chất nitơ hữu cơ hoặc vô cơ dễ hấp thụ cho thực vật.
  • B. Chuyển nitơ hữu cơ thành amoniac.
  • C. Chuyển nitrit thành nitrat.
  • D. Giải phóng nitơ khí quyển từ các hợp chất nitơ.

Câu 20: Tại sao việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và tránh lạm dụng?

  • A. Để tiêu diệt tất cả các loại vi sinh vật trong cơ thể.
  • B. Để tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên.
  • C. Để vi khuẩn có lợi có cơ hội phát triển mạnh hơn.
  • D. Để hạn chế sự xuất hiện và lây lan của các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh.

Câu 21: Năng lượng được giải phóng trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi sinh vật chủ yếu được sử dụng để tổng hợp phân tử nào sau đây?

  • A. ATP
  • B. Glucose
  • C. Protein
  • D. DNA

Câu 22: Một nhà máy sản xuất vaccine sử dụng vi sinh vật để sản xuất một loại protein kháng nguyên. Quy trình nuôi cấy vi sinh vật trong trường hợp này thường là nuôi cấy liên tục. Ưu điểm chính của nuôi cấy liên tục so với nuôi cấy không liên tục trong sản xuất công nghiệp là gì?

  • A. Kiểm soát nhiệt độ dễ dàng hơn.
  • B. Duy trì quần thể vi sinh vật ở pha lũy thừa trong thời gian dài, cho năng suất cao.
  • C. Giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn chéo.
  • D. Không cần bổ sung chất dinh dưỡng trong suốt quá trình.

Câu 23: Vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải xác hữu cơ, giúp tái chế vật chất trong hệ sinh thái?

  • A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
  • B. Vi tảo
  • C. Virus
  • D. Vi khuẩn hoại sinh và nấm hoại sinh

Câu 24: Khi quan sát một mẫu nước ao dưới kính hiển vi, bạn thấy các sinh vật đơn bào có kích thước tương đối lớn, có hình dạng không cố định, di chuyển bằng chân giả và bắt mồi là vi khuẩn. Đây có thể là nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Vi nấm men
  • C. Động vật nguyên sinh (ví dụ: Amoeba)
  • D. Vi tảo

Câu 25: Một trong những ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong nông nghiệp là sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế hoạt động của loại thuốc này thường dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Vi sinh vật cạnh tranh dinh dưỡng với sâu hại.
  • B. Vi sinh vật sản sinh ra các chất độc hại hoặc gây bệnh cho sâu hại.
  • C. Vi sinh vật ăn trực tiếp sâu hại.
  • D. Vi sinh vật làm thay đổi môi trường sống của sâu hại.

Câu 26: Yếu tố vật lý nào sau đây có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế mạnh mẽ sự sinh trưởng của hầu hết các loại vi sinh vật, được ứng dụng trong khử trùng và tiệt trùng?

  • A. Nhiệt độ cao (ví dụ: hấp, sấy)
  • B. Ánh sáng đỏ
  • C. Áp suất thấp
  • D. Độ ẩm cao

Câu 27: Trong sản xuất tương, chao, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình phân giải protein thực vật thành các acid amin, tạo nên hương vị đặc trưng?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men
  • C. Nấm mốc (ví dụ: Aspergillus)
  • D. Vi khuẩn cố định đạm

Câu 28: Một quần thể vi khuẩn đang ở pha cân bằng. Điều gì xảy ra trong pha này?

  • A. Tốc độ sinh trưởng đạt cực đại.
  • B. Không có tế bào nào chết đi.
  • C. Số lượng tế bào tăng lên theo cấp số nhân.
  • D. Tốc độ sinh sản gần bằng tốc độ chết đi, số lượng tế bào gần như không đổi.

Câu 29: Vi sinh vật quang tự dưỡng sử dụng nguồn năng lượng và nguồn carbon nào sau đây?

  • A. Năng lượng từ phản ứng hóa học, carbon từ chất hữu cơ.
  • B. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ CO2.
  • C. Năng lượng từ chất hữu cơ, carbon từ chất hữu cơ.
  • D. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ chất hữu cơ.

Câu 30: Việc bổ sung các enzyme ngoại bào vào môi trường nuôi cấy (ví dụ: enzyme cellulase, protease) có thể giúp vi sinh vật dị dưỡng sử dụng hiệu quả các nguồn carbon phức tạp như cellulose hoặc protein. Điều này thể hiện vai trò nào của enzyme ngoại bào trong dinh dưỡng vi sinh vật?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các đơn vị nhỏ hơn có thể hấp thụ được.
  • B. Tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp ATP bên trong tế bào.
  • C. Giúp tế bào vi sinh vật di chuyển nhanh hơn.
  • D. Tăng cường khả năng kháng lại các chất độc hại trong môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một nhà khoa học muốn quan sát cấu trúc chi tiết của một hạt virus gây bệnh. Loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất cho mục đích này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy vi sinh vật, việc hấp tiệt trùng ở nhiệt độ cao và áp suất lớn (ví dụ: 121°C, 15 psi trong 15-20 phút) nhằm mục đích chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới phân lập từ suối nước nóng. Khi nuôi cấy chúng trong phòng thí nghiệm, yếu tố môi trường nào sau đây có khả năng là quan trọng nhất cần kiểm soát để đảm bảo chúng sinh trưởng tốt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường lỏng. Sau một thời gian, người ta thấy số lượng tế bào tăng lên theo cấp số nhân. Giai đoạn sinh trưởng này tương ứng với pha nào trên đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong điều kiện nuôi cấy không liên tục, sự tích lũy của các sản phẩm chuyển hóa độc hại và sự cạn kiệt chất dinh dưỡng là nguyên nhân chính dẫn đến pha nào trên đường cong sinh trưởng của vi sinh vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Quá trình nào sau đây ở vi sinh vật có thể chuyển hóa đường (glucose) thành ethanol và carbon dioxide trong điều kiện kỵ khí, được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bia, rượu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một loại vi khuẩn hóa tự dưỡng thu năng lượng từ quá trình oxy hóa các hợp chất vô cơ như H2S, NH3. Nguồn carbon chủ yếu mà chúng sử dụng để tổng hợp chất hữu cơ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Vi sinh vật có khả năng sinh trưởng và chuyển hóa rất nhanh là do đặc điểm cấu tạo và hoạt động nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong công nghệ xử lý nước thải, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ. Quá trình này chủ yếu dựa vào hoạt động chuyển hóa nào của vi sinh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi thực hiện phân lập vi khuẩn từ mẫu đất, kỹ thuật cấy ria (streak plate) trên môi trường thạch nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tại sao phương pháp đếm trực tiếp dưới kính hiển vi thường cho kết quả cao hơn số lượng tế bào sống khi so sánh với phương pháp đếm trên đĩa thạch (plate count)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Vi sinh vật nào sau đây có thể sinh sản bằng cách hình thành bào tử vô tính (ví dụ: bào tử trần, bào tử túi) hoặc bào tử hữu tính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic thực hiện quá trình lên men lactic. Sản phẩm chính của quá trình này làm cho sữa chua có vị chua đặc trưng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một loại vi khuẩn được mô tả là 'ký sinh bắt buộc nội bào'. Điều này có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật cần đảm bảo các yếu tố dinh dưỡng cơ bản nào để vi sinh vật có thể sinh trưởng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Để bảo quản lâu dài các chủng vi sinh vật quý, người ta thường sử dụng phương pháp đông khô. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Quan sát dưới kính hiển vi quang học, bạn thấy các tế bào vi sinh vật có hình que, xếp thành chuỗi và bắt màu tím khi nhuộm Gram. Đặc điểm này gợi ý chúng thuộc nhóm vi sinh vật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Môi trường chọn lọc là môi trường nuôi cấy được thiết kế để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Quá trình cố định đạm (nitrogen fixation) ở vi sinh vật có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với chu trình nitơ trong tự nhiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và tránh lạm dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Năng lượng được giải phóng trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi sinh vật chủ yếu được sử dụng để tổng hợp phân tử nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một nhà máy sản xuất vaccine sử dụng vi sinh vật để sản xuất một loại protein kháng nguyên. Quy trình nuôi cấy vi sinh vật trong trường hợp này thường là nuôi cấy liên tục. Ưu điểm chính của nuôi cấy liên tục so với nuôi cấy không liên tục trong sản xuất công nghiệp là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải xác hữu cơ, giúp tái chế vật chất trong hệ sinh thái?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi quan sát một mẫu nước ao dưới kính hiển vi, bạn thấy các sinh vật đơn bào có kích thước tương đối lớn, có hình dạng không cố định, di chuyển bằng chân giả và bắt mồi là vi khuẩn. Đây có thể là nhóm vi sinh vật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một trong những ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong nông nghiệp là sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế hoạt động của loại thuốc này thường dựa trên nguyên lý nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Yếu tố vật lý nào sau đây có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế mạnh mẽ sự sinh trưởng của hầu hết các loại vi sinh vật, được ứng dụng trong khử trùng và tiệt trùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong sản xuất tương, chao, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình phân giải protein thực vật thành các acid amin, tạo nên hương vị đặc trưng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một quần thể vi khuẩn đang ở pha cân bằng. Điều gì xảy ra trong pha này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Vi sinh vật quang tự dưỡng sử dụng nguồn năng lượng và nguồn carbon nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việc bổ sung các enzyme ngoại bào vào môi trường nuôi cấy (ví dụ: enzyme cellulase, protease) có thể giúp vi sinh vật dị dưỡng sử dụng hiệu quả các nguồn carbon phức tạp như cellulose hoặc protein. Điều này thể hiện vai trò nào của enzyme ngoại bào trong dinh dưỡng vi sinh vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu hình thái chi tiết của một loài vi khuẩn mới phân lập. Phương pháp kính hiển vi nào sau đây sẽ cho phép quan sát cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn với độ phân giải cao nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học trường sáng
  • B. Kính hiển vi quang học nền đen
  • C. Kính hiển vi quang học huỳnh quang
  • D. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)

Câu 2: Để xác định số lượng tế bào vi khuẩn sống trong một mẫu nước thải, phương pháp nào sau đây được xem là phù hợp và cho kết quả đáng tin cậy nhất?

  • A. Đếm trực tiếp dưới kính hiển vi
  • B. Đo độ đục bằng máy quang phổ
  • C. Phương pháp đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch (Plate counting)
  • D. Lọc qua màng lọc và cân trọng lượng

Câu 3: Khi nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường lỏng không được sục khí, loại vi sinh vật nào sau đây thường khó sinh trưởng hoặc không thể sinh trưởng?

  • A. Vi sinh vật hiếu khí bắt buộc
  • B. Vi sinh vật kị khí bắt buộc
  • C. Vi sinh vật kị khí tùy nghi
  • D. Vi sinh vật vi hiếu khí

Câu 4: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường tối ưu ở 37°C. Đồ thị sinh trưởng của chủng này cho thấy pha lũy thừa kéo dài 4 giờ, số lượng tế bào tăng từ 10^3 lên 10^7 tế bào/ml. Thời gian thế hệ (generation time) của chủng vi khuẩn này là bao nhiêu?

  • A. 0.5 giờ
  • B. 0.4 giờ
  • C. 1 giờ
  • D. 2 giờ

Câu 5: Trong quá trình nuôi cấy không liên tục, pha nào của đường cong sinh trưởng vi sinh vật mà tốc độ sinh trưởng đạt tối đa và ổn định?

  • A. Pha tiềm phát (Lag phase)
  • B. Pha cân bằng (Stationary phase)
  • C. Pha lũy thừa (Exponential phase)
  • D. Pha suy vong (Death phase)

Câu 6: Sự hình thành bào tử sinh sản (endospore) ở một số loài vi khuẩn có ý nghĩa gì đối với sự sống sót của chúng?

  • A. Giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện môi trường bất lợi.
  • B. Là hình thức sinh sản vô tính chính.
  • C. Giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng.
  • D. Là cơ chế trao đổi chất đặc thù.

Câu 7: Một loài vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có đầy đủ chất dinh dưỡng nhưng nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ tối ưu. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến quá trình sinh trưởng của vi khuẩn?

  • A. Tốc độ sinh trưởng sẽ tăng đột ngột.
  • B. Vi khuẩn sẽ chuyển sang pha suy vong ngay lập tức.
  • C. Thời gian thế hệ sẽ giảm đi.
  • D. Tốc độ sinh trưởng sẽ chậm lại, thời gian thế hệ kéo dài.

Câu 8: Quá trình hô hấp kị khí (anaerobic respiration) ở vi sinh vật khác gì so với quá trình lên men (fermentation)?

  • A. Hô hấp kị khí tạo ra nhiều ATP hơn lên men.
  • B. Hô hấp kị khí sử dụng chất nhận electron cuối cùng là chất vô cơ hoặc hữu cơ từ bên ngoài, còn lên men sử dụng chất nhận electron cuối cùng là chất hữu cơ nội bào.
  • C. Lên men cần oxy, còn hô hấp kị khí không cần oxy.
  • D. Hô hấp kị khí chỉ xảy ra ở vi khuẩn, còn lên men xảy ra ở nhiều loại vi sinh vật.

Câu 9: Vi khuẩn lactic được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm (sản xuất sữa chua, dưa muối, nem chua). Cơ sở khoa học của ứng dụng này là khả năng thực hiện quá trình chuyển hóa nào?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Hô hấp kị khí
  • C. Lên men lactic
  • D. Quang hợp

Câu 10: Một bể ủ biogas sử dụng phân chuồng làm nguyên liệu. Quá trình tạo khí biogas (chủ yếu là CH4) trong bể ủ này là kết quả hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn kị khí
  • B. Vi khuẩn hiếu khí
  • C. Nấm men
  • D. Tảo

Câu 11: Tại sao trong sản xuất rượu vang, người ta thường kiểm soát chặt chẽ sự có mặt của oxy trong giai đoạn lên men chính?

  • A. Oxy làm tăng tốc độ sinh trưởng của nấm men.
  • B. Oxy giúp chuyển hóa đường thành CO2 hiệu quả hơn.
  • C. Oxy cần thiết cho quá trình tạo màu và mùi của rượu.
  • D. Oxy có thể khiến nấm men chuyển sang hô hấp hiếu khí, làm giảm hiệu suất tạo ethanol và tạo ra các sản phẩm không mong muốn.

Câu 12: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất kháng sinh trong công nghiệp?

  • A. Vi khuẩn E. coli
  • B. Xạ khuẩn (Actinomycetes) và nấm mốc (Penicillium, Aspergillus)
  • C. Tảo đơn bào
  • D. Vi khuẩn lam

Câu 13: Kỹ thuật cấy chuyền (serial dilution and plating) được sử dụng trong nghiên cứu vi sinh vật nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm mật độ vi sinh vật trong mẫu để phân lập được các khuẩn lạc riêng lẻ.
  • B. Tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật.
  • C. Xác định loại môi trường dinh dưỡng phù hợp nhất.
  • D. Quan sát hình thái chi tiết của tế bào vi sinh vật.

Câu 14: Trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật, vai trò của agar (thạch) là gì?

  • A. Cung cấp nguồn carbon cho vi sinh vật.
  • B. Cung cấp nguồn nitrogen cho vi sinh vật.
  • C. Làm đông đặc môi trường nuôi cấy.
  • D. Là chất kích thích sinh trưởng.

Câu 15: Tại sao phương pháp thanh trùng (pasteurization) lại được sử dụng phổ biến để bảo quản sữa và một số thực phẩm lỏng khác, thay vì tiệt trùng hoàn toàn?

  • A. Thanh trùng tiêu diệt được tất cả các loại vi sinh vật, bao gồm cả bào tử.
  • B. Thanh trùng tốn ít năng lượng hơn tiệt trùng.
  • C. Thanh trùng giúp tăng hương vị cho sản phẩm.
  • D. Thanh trùng tiêu diệt phần lớn vi sinh vật gây bệnh và gây hư hỏng mà ít làm thay đổi giá trị dinh dưỡng và mùi vị của sản phẩm so với tiệt trùng.

Câu 16: Một chủng vi khuẩn có khả năng phân giải cellulose được phân lập từ ruột mối. Chủng này thuộc nhóm vi sinh vật nào dựa trên nguồn năng lượng và nguồn carbon chính?

  • A. Hóa dị dưỡng
  • B. Hóa tự dưỡng
  • C. Quang dị dưỡng
  • D. Quang tự dưỡng

Câu 17: Quá trình cố định đạm (nitrogen fixation) được thực hiện bởi một số nhóm vi khuẩn (ví dụ: Rhizobium trong nốt sần cây họ đậu). Vai trò của quá trình này đối với hệ sinh thái là gì?

  • A. Chuyển hóa nitrat thành khí nitơ.
  • B. Chuyển hóa khí nitơ (N2) trong không khí thành các hợp chất chứa nitơ dễ hấp thụ cho thực vật.
  • C. Chuyển hóa amoni thành nitrit và nitrat.
  • D. Phân giải protein thành amoni.

Câu 18: Trong xử lý nước thải, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ. Quá trình này chủ yếu dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Tổng hợp vitamin.
  • B. Cố định khí CO2.
  • C. Tạo ra các chất ức chế sinh trưởng.
  • D. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản, ít độc hại hơn.

Câu 19: Bảng dưới đây mô tả tốc độ sinh trưởng tương đối của một loài vi khuẩn ở các pH khác nhau.
| pH | Tốc độ sinh trưởng tương đối |
|---|---|
| 2 | Rất thấp |
| 4 | Thấp |
| 6 | Trung bình |
| 7 | Cao nhất |
| 8 | Cao |
| 10 | Thấp |
Loài vi khuẩn này có khả năng thuộc nhóm nào dựa trên pH tối ưu?

  • A. Trung tính
  • B. Ưa axit
  • C. Ưa kiềm
  • D. Ưa pH cực thấp

Câu 20: Một phòng thí nghiệm đang gặp vấn đề với sự nhiễm khuẩn trong các môi trường nuôi cấy vô trùng. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đảm bảo môi trường nuôi cấy được vô trùng hoàn toàn trước khi sử dụng?

  • A. Lọc qua màng lọc có kích thước lỗ 0.45 μm.
  • B. Hấp tiệt trùng bằng nồi hấp áp suất (autoclave) ở 121°C, 1 atm trong 15-20 phút.
  • C. Chiếu tia cực tím (UV) trong 30 phút.
  • D. Ngâm trong cồn 70% trong 10 phút.

Câu 21: Enzyme protease được sản xuất công nghiệp từ vi sinh vật được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Ví dụ, trong sản xuất bột giặt, enzyme này có vai trò gì?

  • A. Phân giải chất béo.
  • B. Phân giải carbohydrate.
  • C. Phân giải protein (các vết bẩn như máu, mồ hôi).
  • D. Tăng cường màu sắc cho vải.

Câu 22: Tại sao việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất protein đơn bào (Single Cell Protein - SCP) được xem là một giải pháp tiềm năng cho vấn đề an ninh lương thực toàn cầu?

  • A. Vi sinh vật có thể tự tổng hợp tất cả các amino acid thiết yếu.
  • B. Quá trình nuôi cấy vi sinh vật không cần không gian lớn và có thể sử dụng nhiều loại nguyên liệu thải.
  • C. Protein từ vi sinh vật có giá trị dinh dưỡng cao hơn protein động vật.
  • D. Vi sinh vật có tốc độ sinh trưởng và sinh sản rất nhanh, có thể sử dụng nhiều nguồn carbon khác nhau (kể cả chất thải), cho phép sản xuất lượng lớn protein trong thời gian ngắn và trên không gian hạn chế.

Câu 23: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong kỹ thuật chuyển gen để tạo ra các sản phẩm sinh học như insulin, hormone sinh trưởng?

  • A. Vi khuẩn E. coli và nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Tảo đơn bào.
  • C. Virus.
  • D. Vi khuẩn lam.

Câu 24: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi quang học, bạn thấy các tế bào có kích thước nhỏ (khoảng vài micrometer), có hình dạng đa dạng (cầu, que, xoắn) và không có nhân rõ ràng. Đối tượng bạn đang quan sát có khả năng cao là gì?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Vi khuẩn
  • C. Nấm men
  • D. Tế bào động vật

Câu 25: Một loại nấm mốc được nuôi cấy trên môi trường thạch có chứa tinh bột. Sau một thời gian, quan sát thấy vùng thạch xung quanh khuẩn lạc nấm mốc bị trong đi. Hiện tượng này chứng tỏ nấm mốc đã tiết ra enzyme nào?

  • A. Protease
  • B. Lipase
  • C. Cellulase
  • D. Amylase

Câu 26: Trong nuôi cấy liên tục, việc duy trì tốc độ sinh trưởng ổn định của vi sinh vật trong pha lũy thừa được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Liên tục bổ sung môi trường mới và loại bỏ dịch nuôi cấy cũ với tốc độ phù hợp.
  • B. Chỉ bổ sung chất dinh dưỡng khi vi sinh vật chuyển sang pha cân bằng.
  • C. Tăng nhiệt độ nuôi cấy lên mức tối đa.
  • D. Giảm lượng oxy cung cấp cho môi trường.

Câu 27: Vi sinh vật nào sau đây có khả năng oxy hóa các hợp chất chứa lưu huỳnh (ví dụ: H2S) để thu năng lượng, đóng vai trò quan trọng trong chu trình lưu huỳnh?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men
  • C. Vi khuẩn oxy hóa lưu huỳnh (ví dụ: Thiobacillus)
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa

Câu 28: Ứng dụng nào của vi sinh vật giúp tạo ra các sản phẩm thực phẩm có hương vị đặc trưng và kéo dài thời gian bảo quản nhờ quá trình lên men?

  • A. Sản xuất thuốc kháng sinh.
  • B. Chế biến sữa chua, dưa muối, tương, chao.
  • C. Xử lý nước thải.
  • D. Sản xuất vaccine.

Câu 29: Một nhà máy xử lý rác thải hữu cơ sử dụng phương pháp ủ compost có sự tham gia của vi sinh vật. Mục tiêu chính của quá trình này là gì?

  • A. Phân giải chất hữu cơ thành mùn và các chất dinh dưỡng cho đất.
  • B. Chuyển hóa chất hữu cơ thành khí biogas.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn tất cả mầm bệnh.
  • D. Tách các thành phần vô cơ ra khỏi rác thải.

Câu 30: Vi sinh vật nào sau đây có cấu tạo tế bào nhân thực và thường sinh sản bằng bào tử hoặc nảy chồi?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Virus
  • C. Nấm men và nấm sợi
  • D. Vi khuẩn lam

1 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu hình thái chi tiết của một loài vi khuẩn mới phân lập. Phương pháp kính hiển vi nào sau đây sẽ cho phép quan sát cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn với độ phân giải cao nhất?

2 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Để xác định số lượng tế bào vi khuẩn sống trong một mẫu nước thải, phương pháp nào sau đây được xem là phù hợp và cho kết quả đáng tin cậy nhất?

3 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường lỏng không được sục khí, loại vi sinh vật nào sau đây thường khó sinh trưởng hoặc không thể sinh trưởng?

4 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường tối ưu ở 37°C. Đồ thị sinh trưởng của chủng này cho thấy pha lũy thừa kéo dài 4 giờ, số lượng tế bào tăng từ 10^3 lên 10^7 tế bào/ml. Thời gian thế hệ (generation time) của chủng vi khuẩn này là bao nhiêu?

5 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong quá trình nuôi cấy không liên tục, pha nào của đường cong sinh trưởng vi sinh vật mà tốc độ sinh trưởng đạt tối đa và ổn định?

6 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Sự hình thành bào tử sinh sản (endospore) ở một số loài vi khuẩn có ý nghĩa gì đối với sự sống sót của chúng?

7 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một loài vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có đầy đủ chất dinh dưỡng nhưng nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ tối ưu. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến quá trình sinh trưởng của vi khuẩn?

8 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Quá trình hô hấp kị khí (anaerobic respiration) ở vi sinh vật khác gì so với quá trình lên men (fermentation)?

9 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Vi khuẩn lactic được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm (sản xuất sữa chua, dưa muối, nem chua). Cơ sở khoa học của ứng dụng này là khả năng thực hiện quá trình chuyển hóa nào?

10 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một bể ủ biogas sử dụng phân chuồng làm nguyên liệu. Quá trình tạo khí biogas (chủ yếu là CH4) trong bể ủ này là kết quả hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

11 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tại sao trong sản xuất rượu vang, người ta thường kiểm soát chặt chẽ sự có mặt của oxy trong giai đoạn lên men chính?

12 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất kháng sinh trong công nghiệp?

13 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Kỹ thuật cấy chuyền (serial dilution and plating) được sử dụng trong nghiên cứu vi sinh vật nhằm mục đích chính là gì?

14 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật, vai trò của agar (thạch) là gì?

15 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tại sao phương pháp thanh trùng (pasteurization) lại được sử dụng phổ biến để bảo quản sữa và một số thực phẩm lỏng khác, thay vì tiệt trùng hoàn toàn?

16 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một chủng vi khuẩn có khả năng phân giải cellulose được phân lập từ ruột mối. Chủng này thuộc nhóm vi sinh vật nào dựa trên nguồn năng lượng và nguồn carbon chính?

17 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Quá trình cố định đạm (nitrogen fixation) được thực hiện bởi một số nhóm vi khuẩn (ví dụ: Rhizobium trong nốt sần cây họ đậu). Vai trò của quá trình này đối với hệ sinh thái là gì?

18 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong xử lý nước thải, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ. Quá trình này chủ yếu dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

19 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một phòng thí nghiệm đang gặp vấn đề với sự nhiễm khuẩn trong các môi trường nuôi cấy vô trùng. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đảm bảo môi trường nuôi cấy được vô trùng hoàn toàn trước khi sử dụng?

20 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Enzyme protease được sản xuất công nghiệp từ vi sinh vật được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Ví dụ, trong sản xuất bột giặt, enzyme này có vai trò gì?

21 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tại sao việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất protein đơn bào (Single Cell Protein - SCP) được xem là một giải pháp tiềm năng cho vấn đề an ninh lương thực toàn cầu?

22 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong kỹ thuật chuyển gen để tạo ra các sản phẩm sinh học như insulin, hormone sinh trưởng?

23 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi quang học, bạn thấy các tế bào có kích thước nhỏ (khoảng vài micrometer), có hình dạng đa dạng (cầu, que, xoắn) và không có nhân rõ ràng. Đối tượng bạn đang quan sát có khả năng cao là gì?

24 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một loại nấm mốc được nuôi cấy trên môi trường thạch có chứa tinh bột. Sau một thời gian, quan sát thấy vùng thạch xung quanh khuẩn lạc nấm mốc bị trong đi. Hiện tượng này chứng tỏ nấm mốc đã tiết ra enzyme nào?

25 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong nuôi cấy liên tục, việc duy trì tốc độ sinh trưởng ổn định của vi sinh vật trong pha lũy thừa được thực hiện bằng cách nào?

26 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Vi sinh vật nào sau đây có khả năng oxy hóa các hợp chất chứa lưu huỳnh (ví dụ: H2S) để thu năng lượng, đóng vai trò quan trọng trong chu trình lưu huỳnh?

27 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Ứng dụng nào của vi sinh vật giúp tạo ra các sản phẩm thực phẩm có hương vị đặc trưng và kéo dài thời gian bảo quản nhờ quá trình lên men?

28 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một nhà máy xử lý rác thải hữu cơ sử dụng phương pháp ủ compost có sự tham gia của vi sinh vật. Mục tiêu chính của quá trình này là gì?

29 / 29

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Vi sinh vật nào sau đây có cấu tạo tế bào nhân thực và thường sinh sản bằng bào tử hoặc nảy chồi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học muốn quan sát chi tiết cấu trúc siêu hiển vi của bào quan trong tế bào vi khuẩn. Loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện mục tiêu này?

  • A. Kính hiển vi quang học trường sáng
  • B. Kính hiển vi quang học nền đen
  • C. Kính hiển vi quang học huỳnh quang
  • D. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)

Câu 2: Khi nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường lỏng tĩnh (không sục khí), loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng sinh trưởng tốt nhất ở lớp đáy ống nghiệm, nơi có nồng độ oxygen thấp nhất?

  • A. Vi sinh vật hiếu khí bắt buộc
  • B. Vi sinh vật hiếu khí không bắt buộc
  • C. Vi sinh vật kị khí bắt buộc
  • D. Vi sinh vật ưa ấm

Câu 3: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng tối thiểu chỉ chứa glucose và muối khoáng. Sau một thời gian, quần thể vi khuẩn đạt đến mật độ cực đại và bắt đầu suy giảm. Sự suy giảm mật độ này chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Cạn kiệt chất dinh dưỡng và tích lũy sản phẩm trao đổi chất độc hại
  • B. Tất cả vi khuẩn đều bị đột biến gây chết
  • C. Nhiệt độ môi trường tăng đột ngột
  • D. Ánh sáng chiếu trực tiếp vào môi trường nuôi cấy

Câu 4: Quá trình nào sau đây ở vi sinh vật dị dưỡng giải phóng năng lượng chủ yếu từ việc phân giải không hoàn toàn các chất hữu cơ mà không cần sự tham gia của oxygen?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Lên men
  • C. Hóa tổng hợp
  • D. Quang tổng hợp

Câu 5: Để sản xuất sữa chua từ sữa tươi, người ta thường bổ sung chủng vi khuẩn lactic vào sữa và ủ ở nhiệt độ thích hợp. Vi khuẩn lactic đã thực hiện quá trình chuyển hóa nào để tạo ra độ chua và đông đặc của sữa chua?

  • A. Lên men lactic đường lactose thành acid lactic
  • B. Hô hấp hiếu khí phân giải protein
  • C. Tổng hợp vitamin từ chất béo
  • D. Phân giải tinh bột thành đường đơn

Câu 6: Một loại nấm men được sử dụng trong sản xuất bia và rượu. Loại nấm men này chủ yếu thực hiện quá trình nào để tạo ra ethanol và carbon dioxide?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Hóa tổng hợp
  • C. Lên men ethanol
  • D. Phân giải protein

Câu 7: Trong công nghệ sản xuất vaccine, vi sinh vật có thể được sử dụng để sản xuất vaccine tái tổ hợp. Phương pháp này thường liên quan đến việc sử dụng vi sinh vật làm "nhà máy" để tổng hợp loại phân tử nào của tác nhân gây bệnh?

  • A. DNA bộ gen hoàn chỉnh
  • B. Một loại protein đặc hiệu (kháng nguyên)
  • C. Toàn bộ tế bào vi sinh vật gây bệnh đã chết
  • D. Độc tố hoàn chỉnh của vi sinh vật

Câu 8: Phân bón vi sinh là chế phẩm chứa các loại vi sinh vật có lợi được sử dụng trong nông nghiệp. Cơ chế hoạt động chính của vi sinh vật trong phân bón vi sinh là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp các loại sâu bệnh hại cây trồng
  • B. Tổng hợp các chất hóa học diệt cỏ dại
  • C. Cạnh tranh dinh dưỡng với cây trồng để kiểm soát sinh trưởng
  • D. Cố định đạm từ không khí, hòa tan lân khó tan, hoặc phân giải chất hữu cơ trong đất

Câu 9: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa trong tự nhiên. Vi sinh vật nào sau đây chủ yếu tham gia vào quá trình chuyển hóa Nitrogen (N) từ dạng khí N2 trong khí quyển thành dạng NH4+ hoặc NO3- mà cây trồng có thể hấp thụ được?

  • A. Vi khuẩn cố định đạm (ví dụ: Rhizobium, Azotobacter)
  • B. Vi khuẩn nitrit hóa và nitrat hóa
  • C. Vi khuẩn phản nitrat hóa
  • D. Vi khuẩn hóa tổng hợp lưu huỳnh

Câu 10: Để phân lập một loại vi khuẩn từ mẫu đất, người ta thường sử dụng phương pháp cấy trải hoặc cấy ria trên môi trường thạch đặc. Mục đích chính của các phương pháp này là gì?

  • A. Tăng tốc độ sinh trưởng của tất cả các loại vi khuẩn có trong mẫu
  • B. Thu được các khuẩn lạc riêng rẽ, mỗi khuẩn lạc được hình thành từ một tế bào ban đầu
  • C. Kiểm tra khả năng lên men đường của vi khuẩn
  • D. Xác định hình dạng và kích thước của vi khuẩn dưới kính hiển vi

Câu 11: Một chủng vi khuẩn gây bệnh X được nuôi cấy trong môi trường tối ưu. Đồ thị sinh trưởng của quần thể vi khuẩn này sẽ bao gồm các pha theo thứ tự nào?

  • A. Pha cân bằng -> Pha suy vong -> Pha lũy thừa -> Pha tiềm phát
  • B. Pha lũy thừa -> Pha tiềm phát -> Pha cân bằng -> Pha suy vong
  • C. Pha suy vong -> Pha tiềm phát -> Pha lũy thừa -> Pha cân bằng
  • D. Pha tiềm phát -> Pha lũy thừa -> Pha cân bằng -> Pha suy vong

Câu 12: Trong pha lũy thừa của đường cong sinh trưởng vi khuẩn, đặc điểm nào sau đây là đúng?

  • A. Số lượng tế bào chết bằng số lượng tế bào sinh ra
  • B. Số lượng tế bào bắt đầu giảm dần
  • C. Tốc độ sinh trưởng đạt cực đại và không đổi theo thời gian
  • D. Vi khuẩn thích nghi với môi trường, chưa phân chia

Câu 13: Vi khuẩn quang tự dưỡng sử dụng nguồn năng lượng và nguồn carbon chủ yếu từ đâu để tổng hợp chất hữu cơ?

  • A. Năng lượng ánh sáng và carbon từ CO2
  • B. Năng lượng từ phản ứng hóa học và carbon từ chất hữu cơ
  • C. Năng lượng từ phản ứng hóa học và carbon từ CO2
  • D. Năng lượng ánh sáng và carbon từ chất hữu cơ

Câu 14: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng do vi khuẩn. Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh. Thuốc kháng sinh này hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, dẫn đến vi khuẩn bị vỡ và chết. Loại thuốc kháng sinh này đã tác động chủ yếu vào cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Thành tế bào
  • C. Ribosome
  • D. Vật chất di truyền (DNA)

Câu 15: Trong xử lý nước thải, các vi sinh vật yếm khí được sử dụng để phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các sản phẩm đơn giản hơn như CH4 và CO2 trong điều kiện không có oxygen. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Quang hợp
  • C. Phân giải yếm khí (tiêu hóa yếm khí)
  • D. Hóa tổng hợp

Câu 16: Khi nghiên cứu vi sinh vật, phương pháp nhuộm Gram được sử dụng phổ biến để phân loại vi khuẩn dựa trên cấu trúc của thành tế bào. Nếu vi khuẩn bắt màu tím sau khi nhuộm Gram, chúng thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn Gram dương
  • B. Vi khuẩn Gram âm
  • C. Vi khuẩn không có thành tế bào
  • D. Vi khuẩn cổ

Câu 17: Nhiệt độ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật. Vi sinh vật ưa nhiệt cực đoan (hyperthermophile) thường sinh trưởng tối ưu ở khoảng nhiệt độ nào?

  • A. Dưới 0°C
  • B. Từ 20°C đến 45°C
  • C. Từ 50°C đến 80°C
  • D. Trên 80°C

Câu 18: Nấm men Saccharomyces cerevisiae sinh sản chủ yếu bằng hình thức nào trong điều kiện đầy đủ dinh dưỡng?

  • A. Phân đôi
  • B. Nảy chồi
  • C. Tạo bào tử vô tính (bào tử đốt)
  • D. Tạo bào tử hữu tính (bào tử túi)

Câu 19: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp một số loại vitamin thiết yếu cho con người, ví dụ như vitamin B12 và vitamin K trong ruột. Loại vi sinh vật nào trong hệ vi sinh vật đường ruột của người có vai trò này?

  • A. Virus
  • B. Nấm men
  • C. Vi khuẩn
  • D. Tảo đơn bào

Câu 20: Enzyme protease từ vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm. Chức năng chính của enzyme protease là gì?

  • A. Thủy phân protein thành các peptide và amino acid
  • B. Phân giải tinh bột thành đường
  • C. Tổng hợp lipid
  • D. Phân giải cellulose

Câu 21: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể hiếu khí để loại bỏ chất hữu cơ. Trong bể này, vi sinh vật hiếu khí sẽ thực hiện quá trình nào để làm sạch nước?

  • A. Lên men lactic
  • B. Quang tổng hợp
  • C. Cố định đạm
  • D. Hô hấp hiếu khí phân giải chất hữu cơ

Câu 22: Công nghệ vi sinh vật đã tạo ra các thành tựu quan trọng, bao gồm việc sản xuất insulin người bằng vi khuẩn E. coli. Thành tựu này dựa trên kỹ thuật nào trong công nghệ vi sinh vật?

  • A. Công nghệ DNA tái tổ hợp
  • B. Nuôi cấy mô tế bào
  • C. Lai tạo giống
  • D. Công nghệ enzyme

Câu 23: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp làm lạnh, người ta thường giữ nhiệt độ ở mức thấp (ví dụ: 4°C trong tủ lạnh). Nhiệt độ thấp ức chế sinh trưởng của hầu hết vi sinh vật gây hỏng thực phẩm bằng cách nào?

  • A. Phá hủy hoàn toàn thành tế bào vi khuẩn
  • B. Làm chậm hoặc ngừng hoạt động của enzyme và quá trình trao đổi chất
  • C. Gây đột biến hàng loạt trong vật chất di truyền
  • D. Tạo ra các chất độc hại đối với vi sinh vật

Câu 24: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật có thể là môi trường tổng hợp (biết rõ thành phần hóa học và định lượng) hoặc môi trường phức tạp (chứa các thành phần tự nhiên như pepton, cao nấm men...). Loại môi trường nào phù hợp nhất để nuôi cấy các vi sinh vật có yêu cầu dinh dưỡng phức tạp, khó xác định cụ thể?

  • A. Môi trường tối thiểu
  • B. Môi trường tổng hợp
  • C. Môi trường chỉ chứa muối khoáng
  • D. Môi trường phức tạp

Câu 25: Một số vi sinh vật (ví dụ: vi khuẩn lam) có khả năng quang tổng hợp, giải phóng oxygen. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự sống trên Trái Đất?

  • A. Gây ra hiệu ứng nhà kính
  • B. Làm giảm nồng độ CO2 trong khí quyển đến mức nguy hiểm
  • C. Đóng góp vào việc tạo ra và duy trì bầu khí quyển giàu oxygen
  • D. Làm tăng độ mặn của nước biển

Câu 26: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn yếm khí) thực hiện quá trình phân giải protein từ cá thành các amino acid và peptide tạo nên hương vị đặc trưng. Quá trình này chủ yếu dựa vào hoạt động của loại enzyme nào?

  • A. Amylase
  • B. Protease
  • C. Lipase
  • D. Cellulase

Câu 27: Sử dụng thuốc trừ sâu vi sinh (ví dụ: chế phẩm từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis - Bt) là một phương pháp kiểm soát dịch hại thân thiện với môi trường. Cơ chế hoạt động chính của thuốc trừ sâu Bt là gì?

  • A. Vi khuẩn sản xuất độc tố protein gây hại cho côn trùng khi chúng ăn phải
  • B. Vi khuẩn cạnh tranh dinh dưỡng làm chết cây trồng
  • C. Vi khuẩn tiêu diệt trực tiếp trứng côn trùng trên lá cây
  • D. Vi khuẩn làm thay đổi màu sắc lá cây để xua đuổi côn trùng

Câu 28: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc phân hủy xác hữu cơ và trả lại chất dinh dưỡng cho đất. Quá trình phân hủy này chủ yếu do hoạt động của những nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn quang tự dưỡng và vi khuẩn hóa tự dưỡng
  • B. Virus và viroid
  • C. Vi khuẩn và nấm dị dưỡng hoại sinh
  • D. Tảo đơn bào và động vật nguyên sinh

Câu 29: Khi nghiên cứu tốc độ sinh trưởng của một chủng vi khuẩn mới, nhà khoa học cần xác định thời gian thế hệ (generation time) của nó. Thời gian thế hệ là gì?

  • A. Thời gian để quần thể vi khuẩn đạt mật độ cực đại
  • B. Thời gian cần thiết để một tế bào vi khuẩn phân chia thành hai tế bào con
  • C. Thời gian vi khuẩn tồn tại trong pha tiềm phát
  • D. Tổng thời gian của toàn bộ đường cong sinh trưởng

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ vi sinh vật liên quan trực tiếp đến việc sử dụng vi sinh vật để xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ trong môi trường đất hoặc nước?

  • A. Sản xuất kháng sinh
  • B. Sản xuất vaccine
  • C. Sản xuất sữa chua
  • D. Xử lý ô nhiễm môi trường (bioremediation)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một nhà khoa học muốn quan sát chi tiết cấu trúc siêu hiển vi của bào quan trong tế bào vi khuẩn. Loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện mục tiêu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường lỏng tĩnh (không sục khí), loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng sinh trưởng tốt nhất ở lớp đáy ống nghiệm, nơi có nồng độ oxygen thấp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng tối thiểu chỉ chứa glucose và muối khoáng. Sau một thời gian, quần thể vi khuẩn đạt đến mật độ cực đại và bắt đầu suy giảm. Sự suy giảm mật độ này chủ yếu do yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Quá trình nào sau đây ở vi sinh vật dị dưỡng giải phóng năng lượng chủ yếu từ việc phân giải không hoàn toàn các chất hữu cơ mà không cần sự tham gia của oxygen?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Để sản xuất sữa chua từ sữa tươi, người ta thường bổ sung chủng vi khuẩn lactic vào sữa và ủ ở nhiệt độ thích hợp. Vi khuẩn lactic đã thực hiện quá trình chuyển hóa nào để tạo ra độ chua và đông đặc của sữa chua?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một loại nấm men được sử dụng trong sản xuất bia và rượu. Loại nấm men này chủ yếu thực hiện quá trình nào để tạo ra ethanol và carbon dioxide?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong công nghệ sản xuất vaccine, vi sinh vật có thể được sử dụng để sản xuất vaccine tái tổ hợp. Phương pháp này thường liên quan đến việc sử dụng vi sinh vật làm 'nhà máy' để tổng hợp loại phân tử nào của tác nhân gây bệnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân bón vi sinh là chế phẩm chứa các loại vi sinh vật có lợi được sử dụng trong nông nghiệp. Cơ chế hoạt động chính của vi sinh vật trong phân bón vi sinh là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa trong tự nhiên. Vi sinh vật nào sau đây chủ yếu tham gia vào quá trình chuyển hóa Nitrogen (N) từ dạng khí N2 trong khí quyển thành dạng NH4+ hoặc NO3- mà cây trồng có thể hấp thụ được?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Để phân lập một loại vi khuẩn từ mẫu đất, người ta thường sử dụng phương pháp cấy trải hoặc cấy ria trên môi trường thạch đặc. Mục đích chính của các phương pháp này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một chủng vi khuẩn gây bệnh X được nuôi cấy trong môi trường tối ưu. Đồ thị sinh trưởng của quần thể vi khuẩn này sẽ bao gồm các pha theo thứ tự nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong pha lũy thừa của đường cong sinh trưởng vi khuẩn, đặc điểm nào sau đây là đúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Vi khuẩn quang tự dưỡng sử dụng nguồn năng lượng và nguồn carbon chủ yếu từ đâu để tổng hợp chất hữu cơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng do vi khuẩn. Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh. Thuốc kháng sinh này hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, dẫn đến vi khuẩn bị vỡ và chết. Loại thuốc kháng sinh này đã tác động chủ yếu vào cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong xử lý nước thải, các vi sinh vật yếm khí được sử dụng để phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các sản phẩm đơn giản hơn như CH4 và CO2 trong điều kiện không có oxygen. Quá trình này được gọi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi nghiên cứu vi sinh vật, phương pháp nhuộm Gram được sử dụng phổ biến để phân loại vi khuẩn dựa trên cấu trúc của thành tế bào. Nếu vi khuẩn bắt màu tím sau khi nhuộm Gram, chúng thuộc nhóm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nhiệt độ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật. Vi sinh vật ưa nhiệt cực đoan (hyperthermophile) thường sinh trưởng tối ưu ở khoảng nhiệt độ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Nấm men Saccharomyces cerevisiae sinh sản chủ yếu bằng hình thức nào trong điều kiện đầy đủ dinh dưỡng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp một số loại vitamin thiết yếu cho con người, ví dụ như vitamin B12 và vitamin K trong ruột. Loại vi sinh vật nào trong hệ vi sinh vật đường ruột của người có vai trò này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Enzyme protease từ vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm. Chức năng chính của enzyme protease là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể hiếu khí để loại bỏ chất hữu cơ. Trong bể này, vi sinh vật hiếu khí sẽ thực hiện quá trình nào để làm sạch nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Công nghệ vi sinh vật đã tạo ra các thành tựu quan trọng, bao gồm việc sản xuất insulin người bằng vi khuẩn E. coli. Thành tựu này dựa trên kỹ thuật nào trong công nghệ vi sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp làm lạnh, người ta thường giữ nhiệt độ ở mức thấp (ví dụ: 4°C trong tủ lạnh). Nhiệt độ thấp ức chế sinh trưởng của hầu hết vi sinh vật gây hỏng thực phẩm bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật có thể là môi trường tổng hợp (biết rõ thành phần hóa học và định lượng) hoặc môi trường phức tạp (chứa các thành phần tự nhiên như pepton, cao nấm men...). Loại môi trường nào phù hợp nhất để nuôi cấy các vi sinh vật có yêu cầu dinh dưỡng phức tạp, khó xác định cụ thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một số vi sinh vật (ví dụ: vi khuẩn lam) có khả năng quang tổng hợp, giải phóng oxygen. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự sống trên Trái Đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn yếm khí) thực hiện quá trình phân giải protein từ cá thành các amino acid và peptide tạo nên hương vị đặc trưng. Quá trình này chủ yếu dựa vào hoạt động của loại enzyme nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Sử dụng thuốc trừ sâu vi sinh (ví dụ: chế phẩm từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis - Bt) là một phương pháp kiểm soát dịch hại thân thiện với môi trường. Cơ chế hoạt động chính của thuốc trừ sâu Bt là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc phân hủy xác hữu cơ và trả lại chất dinh dưỡng cho đất. Quá trình phân hủy này chủ yếu do hoạt động của những nhóm vi sinh vật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi nghiên cứu tốc độ sinh trưởng của một chủng vi khuẩn mới, nhà khoa học cần xác định thời gian thế hệ (generation time) của nó. Thời gian thế hệ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ vi sinh vật liên quan trực tiếp đến việc sử dụng vi sinh vật để xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ trong môi trường đất hoặc nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học muốn quan sát chi tiết cấu trúc siêu hiển vi của bào quan trong tế bào vi khuẩn. Loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện mục tiêu này?

  • A. Kính hiển vi quang học trường sáng
  • B. Kính hiển vi quang học nền đen
  • C. Kính hiển vi quang học huỳnh quang
  • D. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)

Câu 2: Khi nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường lỏng tĩnh (không sục khí), loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng sinh trưởng tốt nhất ở lớp đáy ống nghiệm, nơi có nồng độ oxygen thấp nhất?

  • A. Vi sinh vật hiếu khí bắt buộc
  • B. Vi sinh vật hiếu khí không bắt buộc
  • C. Vi sinh vật kị khí bắt buộc
  • D. Vi sinh vật ưa ấm

Câu 3: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng tối thiểu chỉ chứa glucose và muối khoáng. Sau một thời gian, quần thể vi khuẩn đạt đến mật độ cực đại và bắt đầu suy giảm. Sự suy giảm mật độ này chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Cạn kiệt chất dinh dưỡng và tích lũy sản phẩm trao đổi chất độc hại
  • B. Tất cả vi khuẩn đều bị đột biến gây chết
  • C. Nhiệt độ môi trường tăng đột ngột
  • D. Ánh sáng chiếu trực tiếp vào môi trường nuôi cấy

Câu 4: Quá trình nào sau đây ở vi sinh vật dị dưỡng giải phóng năng lượng chủ yếu từ việc phân giải không hoàn toàn các chất hữu cơ mà không cần sự tham gia của oxygen?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Lên men
  • C. Hóa tổng hợp
  • D. Quang tổng hợp

Câu 5: Để sản xuất sữa chua từ sữa tươi, người ta thường bổ sung chủng vi khuẩn lactic vào sữa và ủ ở nhiệt độ thích hợp. Vi khuẩn lactic đã thực hiện quá trình chuyển hóa nào để tạo ra độ chua và đông đặc của sữa chua?

  • A. Lên men lactic đường lactose thành acid lactic
  • B. Hô hấp hiếu khí phân giải protein
  • C. Tổng hợp vitamin từ chất béo
  • D. Phân giải tinh bột thành đường đơn

Câu 6: Một loại nấm men được sử dụng trong sản xuất bia và rượu. Loại nấm men này chủ yếu thực hiện quá trình nào để tạo ra ethanol và carbon dioxide?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Hóa tổng hợp
  • C. Lên men ethanol
  • D. Phân giải protein

Câu 7: Trong công nghệ sản xuất vaccine, vi sinh vật có thể được sử dụng để sản xuất vaccine tái tổ hợp. Phương pháp này thường liên quan đến việc sử dụng vi sinh vật làm "nhà máy" để tổng hợp loại phân tử nào của tác nhân gây bệnh?

  • A. DNA bộ gen hoàn chỉnh
  • B. Một loại protein đặc hiệu (kháng nguyên)
  • C. Toàn bộ tế bào vi sinh vật gây bệnh đã chết
  • D. Độc tố hoàn chỉnh của vi sinh vật

Câu 8: Phân bón vi sinh là chế phẩm chứa các loại vi sinh vật có lợi được sử dụng trong nông nghiệp. Cơ chế hoạt động chính của vi sinh vật trong phân bón vi sinh là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp các loại sâu bệnh hại cây trồng
  • B. Tổng hợp các chất hóa học diệt cỏ dại
  • C. Cạnh tranh dinh dưỡng với cây trồng để kiểm soát sinh trưởng
  • D. Cố định đạm từ không khí, hòa tan lân khó tan, hoặc phân giải chất hữu cơ trong đất

Câu 9: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa trong tự nhiên. Vi sinh vật nào sau đây chủ yếu tham gia vào quá trình chuyển hóa Nitrogen (N) từ dạng khí N2 trong khí quyển thành dạng NH4+ hoặc NO3- mà cây trồng có thể hấp thụ được?

  • A. Vi khuẩn cố định đạm (ví dụ: Rhizobium, Azotobacter)
  • B. Vi khuẩn nitrit hóa và nitrat hóa
  • C. Vi khuẩn phản nitrat hóa
  • D. Vi khuẩn hóa tổng hợp lưu huỳnh

Câu 10: Để phân lập một loại vi khuẩn từ mẫu đất, người ta thường sử dụng phương pháp cấy trải hoặc cấy ria trên môi trường thạch đặc. Mục đích chính của các phương pháp này là gì?

  • A. Tăng tốc độ sinh trưởng của tất cả các loại vi khuẩn có trong mẫu
  • B. Thu được các khuẩn lạc riêng rẽ, mỗi khuẩn lạc được hình thành từ một tế bào ban đầu
  • C. Kiểm tra khả năng lên men đường của vi khuẩn
  • D. Xác định hình dạng và kích thước của vi khuẩn dưới kính hiển vi

Câu 11: Một chủng vi khuẩn gây bệnh X được nuôi cấy trong môi trường tối ưu. Đồ thị sinh trưởng của quần thể vi khuẩn này sẽ bao gồm các pha theo thứ tự nào?

  • A. Pha cân bằng -> Pha suy vong -> Pha lũy thừa -> Pha tiềm phát
  • B. Pha lũy thừa -> Pha tiềm phát -> Pha cân bằng -> Pha suy vong
  • C. Pha suy vong -> Pha tiềm phát -> Pha lũy thừa -> Pha cân bằng
  • D. Pha tiềm phát -> Pha lũy thừa -> Pha cân bằng -> Pha suy vong

Câu 12: Trong pha lũy thừa của đường cong sinh trưởng vi khuẩn, đặc điểm nào sau đây là đúng?

  • A. Số lượng tế bào chết bằng số lượng tế bào sinh ra
  • B. Số lượng tế bào bắt đầu giảm dần
  • C. Tốc độ sinh trưởng đạt cực đại và không đổi theo thời gian
  • D. Vi khuẩn thích nghi với môi trường, chưa phân chia

Câu 13: Vi khuẩn quang tự dưỡng sử dụng nguồn năng lượng và nguồn carbon chủ yếu từ đâu để tổng hợp chất hữu cơ?

  • A. Năng lượng ánh sáng và carbon từ CO2
  • B. Năng lượng từ phản ứng hóa học và carbon từ chất hữu cơ
  • C. Năng lượng từ phản ứng hóa học và carbon từ CO2
  • D. Năng lượng ánh sáng và carbon từ chất hữu cơ

Câu 14: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng do vi khuẩn. Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh. Thuốc kháng sinh này hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, dẫn đến vi khuẩn bị vỡ và chết. Loại thuốc kháng sinh này đã tác động chủ yếu vào cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Thành tế bào
  • C. Ribosome
  • D. Vật chất di truyền (DNA)

Câu 15: Trong xử lý nước thải, các vi sinh vật yếm khí được sử dụng để phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các sản phẩm đơn giản hơn như CH4 và CO2 trong điều kiện không có oxygen. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Quang hợp
  • C. Phân giải yếm khí (tiêu hóa yếm khí)
  • D. Hóa tổng hợp

Câu 16: Khi nghiên cứu vi sinh vật, phương pháp nhuộm Gram được sử dụng phổ biến để phân loại vi khuẩn dựa trên cấu trúc của thành tế bào. Nếu vi khuẩn bắt màu tím sau khi nhuộm Gram, chúng thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn Gram dương
  • B. Vi khuẩn Gram âm
  • C. Vi khuẩn không có thành tế bào
  • D. Vi khuẩn cổ

Câu 17: Nhiệt độ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật. Vi sinh vật ưa nhiệt cực đoan (hyperthermophile) thường sinh trưởng tối ưu ở khoảng nhiệt độ nào?

  • A. Dưới 0°C
  • B. Từ 20°C đến 45°C
  • C. Từ 50°C đến 80°C
  • D. Trên 80°C

Câu 18: Nấm men Saccharomyces cerevisiae sinh sản chủ yếu bằng hình thức nào trong điều kiện đầy đủ dinh dưỡng?

  • A. Phân đôi
  • B. Nảy chồi
  • C. Tạo bào tử vô tính (bào tử đốt)
  • D. Tạo bào tử hữu tính (bào tử túi)

Câu 19: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp một số loại vitamin thiết yếu cho con người, ví dụ như vitamin B12 và vitamin K trong ruột. Loại vi sinh vật nào trong hệ vi sinh vật đường ruột của người có vai trò này?

  • A. Virus
  • B. Nấm men
  • C. Vi khuẩn
  • D. Tảo đơn bào

Câu 20: Enzyme protease từ vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm. Chức năng chính của enzyme protease là gì?

  • A. Thủy phân protein thành các peptide và amino acid
  • B. Phân giải tinh bột thành đường
  • C. Tổng hợp lipid
  • D. Phân giải cellulose

Câu 21: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể hiếu khí để loại bỏ chất hữu cơ. Trong bể này, vi sinh vật hiếu khí sẽ thực hiện quá trình nào để làm sạch nước?

  • A. Lên men lactic
  • B. Quang tổng hợp
  • C. Cố định đạm
  • D. Hô hấp hiếu khí phân giải chất hữu cơ

Câu 22: Công nghệ vi sinh vật đã tạo ra các thành tựu quan trọng, bao gồm việc sản xuất insulin người bằng vi khuẩn E. coli. Thành tựu này dựa trên kỹ thuật nào trong công nghệ vi sinh vật?

  • A. Công nghệ DNA tái tổ hợp
  • B. Nuôi cấy mô tế bào
  • C. Lai tạo giống
  • D. Công nghệ enzyme

Câu 23: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp làm lạnh, người ta thường giữ nhiệt độ ở mức thấp (ví dụ: 4°C trong tủ lạnh). Nhiệt độ thấp ức chế sinh trưởng của hầu hết vi sinh vật gây hỏng thực phẩm bằng cách nào?

  • A. Phá hủy hoàn toàn thành tế bào vi khuẩn
  • B. Làm chậm hoặc ngừng hoạt động của enzyme và quá trình trao đổi chất
  • C. Gây đột biến hàng loạt trong vật chất di truyền
  • D. Tạo ra các chất độc hại đối với vi sinh vật

Câu 24: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật có thể là môi trường tổng hợp (biết rõ thành phần hóa học và định lượng) hoặc môi trường phức tạp (chứa các thành phần tự nhiên như pepton, cao nấm men...). Loại môi trường nào phù hợp nhất để nuôi cấy các vi sinh vật có yêu cầu dinh dưỡng phức tạp, khó xác định cụ thể?

  • A. Môi trường tối thiểu
  • B. Môi trường tổng hợp
  • C. Môi trường chỉ chứa muối khoáng
  • D. Môi trường phức tạp

Câu 25: Một số vi sinh vật (ví dụ: vi khuẩn lam) có khả năng quang tổng hợp, giải phóng oxygen. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự sống trên Trái Đất?

  • A. Gây ra hiệu ứng nhà kính
  • B. Làm giảm nồng độ CO2 trong khí quyển đến mức nguy hiểm
  • C. Đóng góp vào việc tạo ra và duy trì bầu khí quyển giàu oxygen
  • D. Làm tăng độ mặn của nước biển

Câu 26: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn yếm khí) thực hiện quá trình phân giải protein từ cá thành các amino acid và peptide tạo nên hương vị đặc trưng. Quá trình này chủ yếu dựa vào hoạt động của loại enzyme nào?

  • A. Amylase
  • B. Protease
  • C. Lipase
  • D. Cellulase

Câu 27: Sử dụng thuốc trừ sâu vi sinh (ví dụ: chế phẩm từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis - Bt) là một phương pháp kiểm soát dịch hại thân thiện với môi trường. Cơ chế hoạt động chính của thuốc trừ sâu Bt là gì?

  • A. Vi khuẩn sản xuất độc tố protein gây hại cho côn trùng khi chúng ăn phải
  • B. Vi khuẩn cạnh tranh dinh dưỡng làm chết cây trồng
  • C. Vi khuẩn tiêu diệt trực tiếp trứng côn trùng trên lá cây
  • D. Vi khuẩn làm thay đổi màu sắc lá cây để xua đuổi côn trùng

Câu 28: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc phân hủy xác hữu cơ và trả lại chất dinh dưỡng cho đất. Quá trình phân hủy này chủ yếu do hoạt động của những nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn quang tự dưỡng và vi khuẩn hóa tự dưỡng
  • B. Virus và viroid
  • C. Vi khuẩn và nấm dị dưỡng hoại sinh
  • D. Tảo đơn bào và động vật nguyên sinh

Câu 29: Khi nghiên cứu tốc độ sinh trưởng của một chủng vi khuẩn mới, nhà khoa học cần xác định thời gian thế hệ (generation time) của nó. Thời gian thế hệ là gì?

  • A. Thời gian để quần thể vi khuẩn đạt mật độ cực đại
  • B. Thời gian cần thiết để một tế bào vi khuẩn phân chia thành hai tế bào con
  • C. Thời gian vi khuẩn tồn tại trong pha tiềm phát
  • D. Tổng thời gian của toàn bộ đường cong sinh trưởng

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ vi sinh vật liên quan trực tiếp đến việc sử dụng vi sinh vật để xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ trong môi trường đất hoặc nước?

  • A. Sản xuất kháng sinh
  • B. Sản xuất vaccine
  • C. Sản xuất sữa chua
  • D. Xử lý ô nhiễm môi trường (bioremediation)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một nhà khoa học muốn quan sát chi tiết cấu trúc siêu hiển vi của bào quan trong tế bào vi khuẩn. Loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện mục tiêu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường lỏng tĩnh (không sục khí), loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng sinh trưởng tốt nhất ở lớp đáy ống nghiệm, nơi có nồng độ oxygen thấp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng tối thiểu chỉ chứa glucose và muối khoáng. Sau một thời gian, quần thể vi khuẩn đạt đến mật độ cực đại và bắt đầu suy giảm. Sự suy giảm mật độ này chủ yếu do yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Quá trình nào sau đây ở vi sinh vật dị dưỡng giải phóng năng lượng chủ yếu từ việc phân giải không hoàn toàn các chất hữu cơ mà không cần sự tham gia của oxygen?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Để sản xuất sữa chua từ sữa tươi, người ta thường bổ sung chủng vi khuẩn lactic vào sữa và ủ ở nhiệt độ thích hợp. Vi khuẩn lactic đã thực hiện quá trình chuyển hóa nào để tạo ra độ chua và đông đặc của sữa chua?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một loại nấm men được sử dụng trong sản xuất bia và rượu. Loại nấm men này chủ yếu thực hiện quá trình nào để tạo ra ethanol và carbon dioxide?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong công nghệ sản xuất vaccine, vi sinh vật có thể được sử dụng để sản xuất vaccine tái tổ hợp. Phương pháp này thường liên quan đến việc sử dụng vi sinh vật làm 'nhà máy' để tổng hợp loại phân tử nào của tác nhân gây bệnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân bón vi sinh là chế phẩm chứa các loại vi sinh vật có lợi được sử dụng trong nông nghiệp. Cơ chế hoạt động chính của vi sinh vật trong phân bón vi sinh là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa trong tự nhiên. Vi sinh vật nào sau đây chủ yếu tham gia vào quá trình chuyển hóa Nitrogen (N) từ dạng khí N2 trong khí quyển thành dạng NH4+ hoặc NO3- mà cây trồng có thể hấp thụ được?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Để phân lập một loại vi khuẩn từ mẫu đất, người ta thường sử dụng phương pháp cấy trải hoặc cấy ria trên môi trường thạch đặc. Mục đích chính của các phương pháp này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một chủng vi khuẩn gây bệnh X được nuôi cấy trong môi trường tối ưu. Đồ thị sinh trưởng của quần thể vi khuẩn này sẽ bao gồm các pha theo thứ tự nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong pha lũy thừa của đường cong sinh trưởng vi khuẩn, đặc điểm nào sau đây là đúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Vi khuẩn quang tự dưỡng sử dụng nguồn năng lượng và nguồn carbon chủ yếu từ đâu để tổng hợp chất hữu cơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng do vi khuẩn. Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh. Thuốc kháng sinh này hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, dẫn đến vi khuẩn bị vỡ và chết. Loại thuốc kháng sinh này đã tác động chủ yếu vào cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong xử lý nước thải, các vi sinh vật yếm khí được sử dụng để phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các sản phẩm đơn giản hơn như CH4 và CO2 trong điều kiện không có oxygen. Quá trình này được gọi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi nghiên cứu vi sinh vật, phương pháp nhuộm Gram được sử dụng phổ biến để phân loại vi khuẩn dựa trên cấu trúc của thành tế bào. Nếu vi khuẩn bắt màu tím sau khi nhuộm Gram, chúng thuộc nhóm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Nhiệt độ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật. Vi sinh vật ưa nhiệt cực đoan (hyperthermophile) thường sinh trưởng tối ưu ở khoảng nhiệt độ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Nấm men Saccharomyces cerevisiae sinh sản chủ yếu bằng hình thức nào trong điều kiện đầy đủ dinh dưỡng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp một số loại vitamin thiết yếu cho con người, ví dụ như vitamin B12 và vitamin K trong ruột. Loại vi sinh vật nào trong hệ vi sinh vật đường ruột của người có vai trò này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Enzyme protease từ vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm. Chức năng chính của enzyme protease là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể hiếu khí để loại bỏ chất hữu cơ. Trong bể này, vi sinh vật hiếu khí sẽ thực hiện quá trình nào để làm sạch nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Công nghệ vi sinh vật đã tạo ra các thành tựu quan trọng, bao gồm việc sản xuất insulin người bằng vi khuẩn E. coli. Thành tựu này dựa trên kỹ thuật nào trong công nghệ vi sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp làm lạnh, người ta thường giữ nhiệt độ ở mức thấp (ví dụ: 4°C trong tủ lạnh). Nhiệt độ thấp ức chế sinh trưởng của hầu hết vi sinh vật gây hỏng thực phẩm bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật có thể là môi trường tổng hợp (biết rõ thành phần hóa học và định lượng) hoặc môi trường phức tạp (chứa các thành phần tự nhiên như pepton, cao nấm men...). Loại môi trường nào phù hợp nhất để nuôi cấy các vi sinh vật có yêu cầu dinh dưỡng phức tạp, khó xác định cụ thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một số vi sinh vật (ví dụ: vi khuẩn lam) có khả năng quang tổng hợp, giải phóng oxygen. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự sống trên Trái Đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn yếm khí) thực hiện quá trình phân giải protein từ cá thành các amino acid và peptide tạo nên hương vị đặc trưng. Quá trình này chủ yếu dựa vào hoạt động của loại enzyme nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Sử dụng thuốc trừ sâu vi sinh (ví dụ: chế phẩm từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis - Bt) là một phương pháp kiểm soát dịch hại thân thiện với môi trường. Cơ chế hoạt động chính của thuốc trừ sâu Bt là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc phân hủy xác hữu cơ và trả lại chất dinh dưỡng cho đất. Quá trình phân hủy này chủ yếu do hoạt động của những nhóm vi sinh vật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi nghiên cứu tốc độ sinh trưởng của một chủng vi khuẩn mới, nhà khoa học cần xác định thời gian thế hệ (generation time) của nó. Thời gian thế hệ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ vi sinh vật liên quan trực tiếp đến việc sử dụng vi sinh vật để xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ trong môi trường đất hoặc nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học muốn xác định số lượng tế bào vi khuẩn sống trong một mẫu nước thải. Phương pháp cấy phân lập nào sau đây phù hợp nhất để đếm số lượng khuẩn lạc (colony forming units - CFU) và ước tính mật độ vi khuẩn sống?

  • A. Cấy ria (Streak plate)
  • B. Cấy đâm sâu (Stab culture)
  • C. Cấy vòng (Loop inoculation)
  • D. Cấy trải (Spread plate) hoặc cấy đổ đĩa (Pour plate)

Câu 2: Quan sát dưới kính hiển vi quang học cho thấy một loại vi sinh vật có kích thước khoảng 5 µm, có thành tế bào, và không có nhân rõ ràng. Dựa vào đặc điểm này, vi sinh vật đó có khả năng thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm men
  • C. Tảo đơn bào
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 3: Khi nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường lỏng, người ta thường lắc đều bình nuôi cấy. Mục đích chính của việc làm này là gì?

  • A. Giúp vi khuẩn phân bố đều trong môi trường.
  • B. Ngăn chặn sự lắng đọng của tế bào.
  • C. Tăng cường cung cấp oxy cho vi khuẩn hiếu khí.
  • D. Giảm nhiệt độ của môi trường nuôi cấy.

Câu 4: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong điều kiện tối ưu. Sau một thời gian, số lượng tế bào không tăng lên đáng kể mặc dù vẫn có đủ dinh dưỡng. Đây là giai đoạn nào trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn?

  • A. Pha tiềm phát (Lag phase)
  • B. Pha lũy thừa (Log phase)
  • C. Pha cân bằng (Stationary phase)
  • D. Pha suy vong (Death phase)

Câu 5: Quá trình nào ở vi sinh vật giúp phân giải các chất hữu cơ phức tạp trong xác thực vật, động vật thành các chất đơn giản, trả lại cho môi trường?

  • A. Tổng hợp
  • B. Phân giải
  • C. Quang hợp
  • D. Hóa tổng hợp

Câu 6: Vi khuẩn lactic là vi sinh vật kị khí tùy nghi, có khả năng lên men đường tạo acid lactic. Đặc điểm này được ứng dụng phổ biến trong sản xuất thực phẩm nào sau đây?

  • A. Rượu vang
  • B. Bia
  • C. Sữa chua
  • D. Bột ngọt (MSG)

Câu 7: Nấm men (Saccharomyces cerevisiae) thường được sử dụng trong sản xuất bánh mì. Vai trò chính của nấm men trong quá trình này là gì?

  • A. Tạo màu sắc hấp dẫn cho bánh.
  • B. Phân giải protein làm mềm bột.
  • C. Tổng hợp vitamin cho bánh.
  • D. Lên men đường tạo CO2 làm nở bột.

Câu 8: Tại sao một số vi khuẩn có khả năng hình thành nội bào tử (endospore) khi gặp điều kiện môi trường bất lợi (ví dụ: thiếu dinh dưỡng, nhiệt độ cao)?

  • A. Để tăng khả năng di chuyển tìm kiếm nguồn thức ăn mới.
  • B. Để tồn tại và chống chịu với các điều kiện khắc nghiệt.
  • C. Là hình thức sinh sản vô tính giúp tăng số lượng nhanh chóng.
  • D. Là cách để trao đổi vật chất di truyền với vi khuẩn khác.

Câu 9: Vi sinh vật nào sau đây có cấu tạo đơn giản nhất, không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và chỉ nhân lên được bên trong tế bào vật chủ sống?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm
  • C. Tảo
  • D. Virus

Câu 10: Một môi trường nuôi cấy vi sinh vật chỉ chứa glucose, muối khoáng và một nguồn nito duy nhất là (NH4)2SO4. Môi trường này được xếp vào loại nào?

  • A. Môi trường phức tạp
  • B. Môi trường tổng hợp
  • C. Môi trường chọn lọc
  • D. Môi trường phân biệt

Câu 11: Trong kỹ thuật cấy ria (streak plate), mục đích chính của việc ria nhiều lần trên các vùng khác nhau của đĩa thạch là gì?

  • A. Phân tán tế bào vi sinh vật để thu nhận khuẩn lạc riêng rẽ.
  • B. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với không khí.
  • C. Giúp vi sinh vật bám chặt vào bề mặt thạch.
  • D. Tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật.

Câu 12: Quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn tạo ra lượng ATP lớn hơn đáng kể so với quá trình lên men từ cùng một lượng cơ chất. Điều này là do:

  • A. Hô hấp hiếu khí chỉ sử dụng đường đơn làm cơ chất.
  • B. Lên men cần năng lượng để hoạt động.
  • C. Hô hấp hiếu khí phân giải cơ chất hoàn toàn, giải phóng nhiều năng lượng.
  • D. Lên men tạo ra các sản phẩm cuối cùng vẫn còn nhiều năng lượng.

Câu 13: Một loại vi khuẩn được tìm thấy sống tốt nhất ở nhiệt độ 55-65 độ C. Dựa vào đặc điểm nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng, vi khuẩn này thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn ưa lạnh (Psychrophile)
  • B. Vi khuẩn ưa ấm (Mesophile)
  • C. Vi khuẩn ưa nhiệt (Thermophile)
  • D. Vi khuẩn siêu ưa nhiệt (Hyperthermophile)

Câu 14: Trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Phân giải các chất hữu cơ gây ô nhiễm.
  • B. Loại bỏ các kim loại nặng.
  • C. Khử trùng nước thải.
  • D. Tách các chất rắn không hòa tan.

Câu 15: Vi sinh vật nào sau đây có vai trò cố định đạm (nitrogen fixation) trong đất, góp phần làm giàu nguồn đạm cho thực vật?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Vi khuẩn Rhizobium (vi khuẩn nốt sần)
  • C. Nấm men
  • D. Tảo lam (Cyanobacteria) trong điều kiện nhất định

Câu 16: Tại sao việc sử dụng kháng sinh bừa bãi có thể dẫn đến hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn?

  • A. Kháng sinh làm tăng đột biến ở vi khuẩn, tạo ra chủng kháng thuốc.
  • B. Kháng sinh cung cấp nguồn năng lượng cho vi khuẩn kháng thuốc.
  • C. Kháng sinh tiêu diệt tất cả vi khuẩn, chỉ để lại chủng yếu nhất.
  • D. Kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn nhạy cảm, tạo điều kiện cho chủng kháng thuốc (vốn có sẵn hoặc phát sinh) phát triển.

Câu 17: So sánh cấu tạo giữa tế bào vi khuẩn và tế bào nấm men, điểm khác biệt cơ bản nhất là:

  • A. Có hay không có thành tế bào.
  • B. Kích thước của tế bào.
  • C. Có hay không có nhân thật (nhân màng).
  • D. Khả năng quang hợp.

Câu 18: Trong công nghệ sản xuất vaccine tái tổ hợp, vi sinh vật (ví dụ: E. coli, nấm men) được sử dụng làm "nhà máy" để sản xuất protein kháng nguyên của tác nhân gây bệnh. Nguyên tắc cơ bản của công nghệ này là gì?

  • A. Chuyển gen mã hóa kháng nguyên vào vi sinh vật để chúng tổng hợp protein đó.
  • B. Cho vi sinh vật ăn mầm bệnh để chúng tạo ra kháng thể.
  • C. Biến đổi gen của vi sinh vật gây bệnh để làm chúng yếu đi.
  • D. Sử dụng vi sinh vật để tách chiết kháng sinh từ mầm bệnh.

Câu 19: Quá trình nào sau đây là ví dụ về chuyển hóa năng lượng ở vi sinh vật kị khí?

  • A. Quang hợp ở vi khuẩn lam.
  • B. Lên men ethanol ở nấm men.
  • C. Hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn.
  • D. Hóa tổng hợp ở vi khuẩn nitrat hóa.

Câu 20: Một nhà vi sinh vật học muốn kiểm tra khả năng của một loại vi khuẩn trong việc sử dụng lactose làm nguồn carbon duy nhất. Loại môi trường nuôi cấy nào là phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Môi trường phức tạp giàu dinh dưỡng.
  • B. Môi trường tổng hợp chỉ chứa lactose là nguồn carbon.
  • C. Môi trường phân biệt có thuốc nhuộm.
  • D. Môi trường chọn lọc ức chế các vi khuẩn khác.

Câu 21: Giả sử một quần thể vi khuẩn có thời gian thế hệ là 20 phút. Nếu bắt đầu từ 100 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) trong điều kiện tối ưu, số lượng tế bào vi khuẩn sẽ là bao nhiêu?

  • A. 600 tế bào
  • B. 1200 tế bào
  • C. 6400 tế bào
  • D. 12800 tế bào

Câu 22: Vi sinh vật nào sau đây thuộc nhóm sinh vật nhân thực (eukaryote)?

  • A. Vi khuẩn E. coli
  • B. Vi khuẩn lao
  • C. Virus cúm
  • D. Nấm mốc Penicillium

Câu 23: Tại sao vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ môi trường, đặc biệt là xử lý ô nhiễm?

  • A. Chúng có khả năng phân giải nhiều loại hợp chất phức tạp và tốc độ chuyển hóa nhanh.
  • B. Chúng có kích thước rất nhỏ nên dễ dàng di chuyển trong môi trường ô nhiễm.
  • C. Chúng có thể tồn tại ở mọi điều kiện nhiệt độ và pH.
  • D. Chúng không cần dinh dưỡng để sinh trưởng và phát triển.

Câu 24: Một mẫu bệnh phẩm được cấy trên môi trường thạch máu (Blood agar - môi trường phân biệt). Sau khi ủ, xuất hiện các khuẩn lạc có vòng sáng quanh khuẩn lạc, cho thấy vi khuẩn đã làm tan hồng cầu. Tính chất này được gọi là:

  • A. Khả năng lên men
  • B. Khả năng cố định đạm
  • C. Khả năng dung huyết (Hemolysis)
  • D. Khả năng tạo bào tử

Câu 25: Trong pha cân bằng (Stationary phase) của đường cong sinh trưởng, số lượng tế bào sống không tăng lên đáng kể. Nguyên nhân chính dẫn đến trạng thái này là gì?

  • A. Tất cả tế bào đều ngừng sinh sản.
  • B. Tốc độ sinh sản vượt xa tốc độ chết.
  • C. Tế bào chuyển sang trạng thái ngủ đông.
  • D. Tốc độ sinh sản cân bằng với tốc độ chết do cạn kiệt dinh dưỡng hoặc tích tụ chất độc.

Câu 26: Vi sinh vật nào sau đây có thể thực hiện cả quá trình quang hợp (sử dụng năng lượng ánh sáng) và cố định carbon dioxide để tổng hợp chất hữu cơ?

  • A. Tảo lam (Cyanobacteria)
  • B. Nấm men
  • C. Vi khuẩn lactic
  • D. Virus

Câu 27: Quá trình nào sau đây minh họa ứng dụng của vi sinh vật trong y học?

  • A. Sản xuất nước mắm.
  • B. Xử lý rác thải hữu cơ.
  • C. Sản xuất insulin bằng công nghệ tái tổ hợp trên E. coli.
  • D. Làm tương.

Câu 28: Để quan sát hình thái và cấu trúc chi tiết của virus, loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi điện tử.
  • C. Kính lúp.
  • D. Kính hiển vi soi nổi.

Câu 29: Vi sinh vật nào sau đây là sinh vật dị dưỡng, có thành tế bào bằng chitin và sinh sản chủ yếu bằng bào tử hoặc nảy chồi?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Tảo
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật lại có ý nghĩa to lớn đối với đời sống và sản xuất của con người?

  • A. Vì chúng có kích thước nhỏ và dễ nuôi cấy.
  • B. Vì chúng chỉ gây bệnh cho con người.
  • C. Vì chúng là nguồn thức ăn chính cho con người.
  • D. Vì chúng có vai trò đa dạng trong tự nhiên (phân giải, tổng hợp) và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực (y tế, nông nghiệp, công nghiệp thực phẩm, môi trường).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một nhà khoa học muốn xác định số lượng tế bào vi khuẩn sống trong một mẫu nước thải. Phương pháp cấy phân lập nào sau đây phù hợp nhất để đếm số lượng khuẩn lạc (colony forming units - CFU) và ước tính mật độ vi khuẩn sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Quan sát dưới kính hiển vi quang học cho thấy một loại vi sinh vật có kích thước khoảng 5 µm, có thành tế bào, và không có nhân rõ ràng. Dựa vào đặc điểm này, vi sinh vật đó có khả năng thuộc nhóm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường lỏng, người ta thường lắc đều bình nuôi cấy. Mục đích chính của việc làm này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong điều kiện tối ưu. Sau một thời gian, số lượng tế bào không tăng lên đáng kể mặc dù vẫn có đủ dinh dưỡng. Đây là giai đoạn nào trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Quá trình nào ở vi sinh vật giúp phân giải các chất hữu cơ phức tạp trong xác thực vật, động vật thành các chất đơn giản, trả lại cho môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Vi khuẩn lactic là vi sinh vật kị khí tùy nghi, có khả năng lên men đường tạo acid lactic. Đặc điểm này được ứng dụng phổ biến trong sản xuất thực phẩm nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nấm men (Saccharomyces cerevisiae) thường được sử dụng trong sản xuất bánh mì. Vai trò chính của nấm men trong quá trình này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tại sao một số vi khuẩn có khả năng hình thành nội bào tử (endospore) khi gặp điều kiện môi trường bất lợi (ví dụ: thiếu dinh dưỡng, nhiệt độ cao)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Vi sinh vật nào sau đây có cấu tạo đơn giản nhất, không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và chỉ nhân lên được bên trong tế bào vật chủ sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một môi trường nuôi cấy vi sinh vật chỉ chứa glucose, muối khoáng và một nguồn nito duy nhất là (NH4)2SO4. Môi trường này được xếp vào loại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong kỹ thuật cấy ria (streak plate), mục đích chính của việc ria nhiều lần trên các vùng khác nhau của đĩa thạch là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn tạo ra lượng ATP lớn hơn đáng kể so với quá trình lên men từ cùng một lượng cơ chất. Điều này là do:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một loại vi khuẩn được tìm thấy sống tốt nhất ở nhiệt độ 55-65 độ C. Dựa vào đặc điểm nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng, vi khuẩn này thuộc nhóm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Vi sinh vật nào sau đây có vai trò cố định đạm (nitrogen fixation) trong đất, góp phần làm giàu nguồn đạm cho thực vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại sao việc sử dụng kháng sinh bừa bãi có thể dẫn đến hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: So sánh cấu tạo giữa tế bào vi khuẩn và tế bào nấm men, điểm khác biệt cơ bản nhất là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong công nghệ sản xuất vaccine tái tổ hợp, vi sinh vật (ví dụ: E. coli, nấm men) được sử dụng làm 'nhà máy' để sản xuất protein kháng nguyên của tác nhân gây bệnh. Nguyên tắc cơ bản của công nghệ này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Quá trình nào sau đây là ví dụ về chuyển hóa năng lượng ở vi sinh vật kị khí?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một nhà vi sinh vật học muốn kiểm tra khả năng của một loại vi khuẩn trong việc sử dụng lactose làm nguồn carbon duy nhất. Loại môi trường nuôi cấy nào là phù hợp nhất cho mục đích này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Giả sử một quần thể vi khuẩn có thời gian thế hệ là 20 phút. Nếu bắt đầu từ 100 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) trong điều kiện tối ưu, số lượng tế bào vi khuẩn sẽ là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Vi sinh vật nào sau đây thuộc nhóm sinh vật nhân thực (eukaryote)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ môi trường, đặc biệt là xử lý ô nhiễm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một mẫu bệnh phẩm được cấy trên môi trường thạch máu (Blood agar - môi trường phân biệt). Sau khi ủ, xuất hiện các khuẩn lạc có vòng sáng quanh khuẩn lạc, cho thấy vi khuẩn đã làm tan hồng cầu. Tính chất này được gọi là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong pha cân bằng (Stationary phase) của đường cong sinh trưởng, số lượng tế bào sống không tăng lên đáng kể. Nguyên nhân chính dẫn đến trạng thái này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Vi sinh vật nào sau đây có thể thực hiện cả quá trình quang hợp (sử dụng năng lượng ánh sáng) và cố định carbon dioxide để tổng hợp chất hữu cơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Quá trình nào sau đây minh họa ứng dụng của vi sinh vật trong y học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Để quan sát hình thái và cấu trúc chi tiết của virus, loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Vi sinh vật nào sau đây là sinh vật dị dưỡng, có thành tế bào bằng chitin và sinh sản chủ yếu bằng bào tử hoặc nảy chồi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật lại có ý nghĩa to lớn đối với đời sống và sản xuất của con người?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi quan sát mẫu nước ao dưới kính hiển vi, bạn thấy một sinh vật đơn bào có kích thước lớn, di chuyển bằng chân giả và bắt mồi là các vi khuẩn nhỏ hơn. Dựa vào đặc điểm này, sinh vật đó thuộc nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm men
  • C. Tảo đơn bào
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 2: Một nhà khoa học muốn nuôi cấy vi khuẩn hiếu khí bắt buộc. Cô ấy nên sử dụng loại môi trường nuôi cấy và điều kiện sục khí như thế nào để đảm bảo vi khuẩn sinh trưởng tốt nhất?

  • A. Môi trường lỏng và sục khí liên tục.
  • B. Môi trường đặc và không sục khí.
  • C. Môi trường lỏng và không sục khí.
  • D. Môi trường đặc và sục khí không liên tục.

Câu 3: Quá trình làm sữa chua từ sữa tươi là một ví dụ điển hình của hoạt động sống nào ở vi sinh vật, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Lên men lactic
  • C. Quang hợp
  • D. Hóa tổng hợp

Câu 4: Tại sao phương pháp cấy ria (streak plating) lại hiệu quả trong việc thu nhận khuẩn lạc thuần khiết từ một mẫu ban đầu chứa nhiều loại vi khuẩn?

  • A. Vì nó sử dụng môi trường chọn lọc đặc biệt chỉ cho phép một loại vi khuẩn phát triển.
  • B. Vì nó tiêu diệt tất cả các vi khuẩn không mong muốn trong quá trình cấy.
  • C. Vì nó làm giảm mật độ tế bào vi khuẩn qua mỗi lần cấy, tạo điều kiện cho các tế bào riêng lẻ phát triển thành khuẩn lạc độc lập.
  • D. Vì nó kích thích vi khuẩn sinh trưởng nhanh hơn, dễ dàng phân biệt các loại khác nhau.

Câu 5: Trong pha lũy thừa (log phase) của đường cong sinh trưởng vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục, đặc điểm nổi bật là gì?

  • A. Tốc độ sinh trưởng đạt tối đa và số lượng tế bào tăng theo cấp số nhân.
  • B. Số lượng tế bào không tăng hoặc tăng rất chậm do vi khuẩn thích nghi với môi trường.
  • C. Số lượng tế bào sinh ra cân bằng với số lượng tế bào chết đi.
  • D. Số lượng tế bào sống giảm dần do cạn kiệt dinh dưỡng và tích tụ chất độc hại.

Câu 6: Một loại vi khuẩn có khả năng sử dụng năng lượng từ phản ứng oxy hóa các hợp chất vô cơ như H2S hoặc NH3 và sử dụng CO2 làm nguồn carbon chính. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Quang dị dưỡng
  • C. Hóa tự dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 7: Tại sao vi khuẩn có tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh hơn nhiều so với các sinh vật nhân thực đơn bào như nấm men hoặc tảo đơn bào trong điều kiện tối ưu?

  • A. Vì vi khuẩn có kích thước lớn hơn.
  • B. Vì vi khuẩn có cấu tạo đơn giản (nhân sơ) và phương thức sinh sản chủ yếu là phân đôi.
  • C. Vì vi khuẩn có khả năng quang hợp mạnh mẽ.
  • D. Vì vi khuẩn chỉ cần rất ít dinh dưỡng để sinh trưởng.

Câu 8: Trong quá trình xử lý nước thải, người ta thường sử dụng các vi sinh vật để phân giải chất hữu cơ gây ô nhiễm. Vi sinh vật đóng vai trò gì trong quá trình này?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản, ít gây hại hơn.
  • B. Tổng hợp các chất độc hại mới từ chất hữu cơ.
  • C. Chỉ loại bỏ các kim loại nặng khỏi nước thải.
  • D. Tăng cường màu sắc và mùi của nước thải.

Câu 9: Khi tiến hành nhuộm Gram, vi khuẩn Gram dương giữ lại màu tím của thuốc nhuộm crystal violet sau khi tẩy cồn, trong khi vi khuẩn Gram âm bị mất màu và bắt màu hồng/đỏ của safranin. Sự khác biệt này chủ yếu là do cấu trúc nào của thành tế bào vi khuẩn?

  • A. Lớp màng sinh chất.
  • B. Sự hiện diện của plasmid.
  • C. Loại vật chất di truyền.
  • D. Độ dày và thành phần của lớp peptidoglycan.

Câu 10: Nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng của phần lớn vi sinh vật gây bệnh ở người thường nằm trong khoảng nào?

  • A. 0 - 10°C
  • B. 20 - 30°C
  • C. 30 - 40°C
  • D. 50 - 60°C

Câu 11: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong điều kiện đầy đủ dinh dưỡng và nhiệt độ tối ưu. Sau 2 giờ, số lượng tế bào tăng từ 10^3 lên 10^5 tế bào. Thời gian thế hệ (generation time) của chủng vi khuẩn này trong điều kiện đó là bao nhiêu?

  • A. 10 phút
  • B. 20 phút
  • C. 30 phút
  • D. 40 phút

Câu 12: Nấm men (ví dụ: Saccharomyces cerevisiae) được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì và đồ uống có cồn. Hoạt động sống nào của nấm men là cơ sở cho các ứng dụng này?

  • A. Lên men ethanol
  • B. Hô hấp hiếu khí
  • C. Quang hợp
  • D. Hóa tổng hợp

Câu 13: Một loại vi khuẩn có khả năng hình thành nội bào tử (endospore) khi gặp điều kiện môi trường khắc nghiệt (thiếu dinh dưỡng, nhiệt độ cao). Chức năng chính của nội bào tử là gì?

  • A. Giúp vi khuẩn di chuyển nhanh hơn.
  • B. Là hình thức sinh sản chính của vi khuẩn.
  • C. Giúp vi khuẩn tồn tại và chống chịu với các điều kiện bất lợi.
  • D. Tham gia vào quá trình trao đổi chất của vi khuẩn.

Câu 14: So sánh vi khuẩn và nấm men về cấu tạo tế bào. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Vi khuẩn có thành tế bào, còn nấm men thì không.
  • B. Vi khuẩn là sinh vật nhân sơ, còn nấm men là sinh vật nhân thực.
  • C. Vi khuẩn có khả năng di chuyển, còn nấm men thì không.
  • D. Vi khuẩn có kích thước lớn hơn nấm men.

Câu 15: Vi sinh vật nào dưới đây thuộc nhóm sinh vật nhân thực?

  • A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
  • B. Vi khuẩn E. coli
  • C. Vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis)
  • D. Nấm sợi (Mold)

Câu 16: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật cần đảm bảo các yếu tố dinh dưỡng cơ bản nào để chúng có thể sinh trưởng và phát triển?

  • A. Nguồn carbon, nguồn năng lượng, các nguyên tố khoáng (N, P, K, S...), các yếu tố sinh trưởng (vitamin...).
  • B. Chỉ cần nước và muối khoáng.
  • C. Chỉ cần đường và protein.
  • D. Chỉ cần ánh sáng và CO2.

Câu 17: Một mẫu đất được pha loãng và cấy trên môi trường thạch dinh dưỡng. Sau khi ủ, các khuẩn lạc màu xanh lục xuất hiện. Rất có thể các khuẩn lạc này là của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Nấm men
  • B. Động vật nguyên sinh
  • C. Tảo hoặc vi khuẩn lam
  • D. Vi khuẩn hóa dị dưỡng

Câu 18: Quá trình cố định đạm (biến N2 trong khí quyển thành NH3) do một số loại vi khuẩn thực hiện có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hệ sinh thái và nông nghiệp?

  • A. Làm giảm lượng đạm trong đất.
  • B. Cung cấp nguồn đạm hữu ích cho thực vật.
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh.

Câu 19: Trong công nghệ sản xuất kháng sinh, vi sinh vật đóng vai trò chính là gì?

  • A. Là nguồn sản xuất chính các hợp chất kháng sinh.
  • B. Là đối tượng bị tiêu diệt bởi kháng sinh.
  • C. Là môi trường để tổng hợp kháng sinh hóa học.
  • D. Giúp tinh chế kháng sinh từ nguồn khác.

Câu 20: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của phần lớn vi sinh vật?

  • A. Kích thước hiển vi, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi.
  • B. Phổ biến trong hầu hết các môi trường sống.
  • C. Có khả năng chuyển hóa vật chất và năng lượng nhanh.
  • D. Cấu tạo cơ thể đa bào phức tạp.

Câu 21: Một nhà máy xử lý nước thải gặp vấn đề khi vi khuẩn phân giải chất hữu cơ hoạt động kém, dẫn đến nước thải chưa đạt chuẩn. Sau khi kiểm tra, người ta phát hiện nồng độ oxy hòa tan trong bể xử lý rất thấp. Nguyên nhân có thể là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào bị ảnh hưởng?

  • A. Vi khuẩn hiếu khí
  • B. Vi khuẩn kị khí
  • C. Vi khuẩn quang hợp
  • D. Nấm men

Câu 22: Để bảo quản thực phẩm, người ta thường sử dụng các phương pháp như làm lạnh sâu, sấy khô, ướp muối, ngâm đường... Các phương pháp này dựa trên nguyên tắc chính nào để ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho vi sinh vật để chúng cạnh tranh lẫn nhau.
  • B. Tạo ra các điều kiện môi trường bất lợi (nhiệt độ thấp, độ ẩm thấp, áp suất thẩm thấu cao) làm ức chế hoạt động sống của vi sinh vật.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật bằng hóa chất.
  • D. Kích thích vi sinh vật có lợi phát triển để lấn át vi sinh vật gây hại.

Câu 23: Quá trình chuyển hóa năng lượng ở vi sinh vật hóa dị dưỡng chủ yếu diễn ra thông qua con đường nào?

  • A. Quang hợp
  • B. Hóa tổng hợp
  • C. Sử dụng năng lượng ánh sáng
  • D. Phân giải các hợp chất hữu cơ (hô hấp hoặc lên men)

Câu 24: Vi sinh vật nào dưới đây có cấu tạo tế bào nhân sơ và khả năng quang hợp, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất oxy trên Trái Đất?

  • A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
  • B. Tảo lục đơn bào
  • C. Nấm men
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa

Câu 25: Khi nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường không liên tục, sự tích tụ của các sản phẩm trao đổi chất độc hại và sự cạn kiệt dinh dưỡng là nguyên nhân chính dẫn đến pha nào trong đường cong sinh trưởng?

  • A. Pha tiềm phát (Lag phase)
  • B. Pha lũy thừa (Log phase)
  • C. Pha cân bằng (Stationary phase)
  • D. Pha suy vong (Death phase)

Câu 26: Ứng dụng nào sau đây sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường bị ô nhiễm bởi các chất độc hại như dầu mỏ, thuốc trừ sâu?

  • A. Công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường (Bioremediation)
  • B. Sản xuất vaccine
  • C. Sản xuất kháng sinh
  • D. Sản xuất enzyme công nghiệp

Câu 27: Một loại vi sinh vật được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ lên tới 80°C. Dựa vào nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng, vi sinh vật này thuộc nhóm nào?

  • A. Ưa lạnh (Psychrophile)
  • B. Ưa ấm (Mesophile)
  • C. Ưa nhiệt (Thermophile)
  • D. Ưa siêu nhiệt (Hyperthermophile)

Câu 28: So sánh hô hấp hiếu khí và lên men ở vi sinh vật. Điểm khác biệt cơ bản nhất liên quan đến chất nhận electron cuối cùng là gì?

  • A. Hô hấp hiếu khí không cần chất nhận electron cuối cùng, còn lên men thì cần.
  • B. Cả hai đều sử dụng oxy làm chất nhận electron cuối cùng.
  • C. Hô hấp hiếu khí sử dụng oxy làm chất nhận electron cuối cùng, còn lên men sử dụng một phân tử hữu cơ hoặc vô cơ (không phải oxy).
  • D. Hô hấp hiếu khí sử dụng chất hữu cơ, còn lên men sử dụng chất vô cơ làm chất nhận electron cuối cùng.

Câu 29: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng làm mô hình nghiên cứu trong sinh học phân tử và công nghệ sinh học do tốc độ sinh trưởng nhanh, bộ gen đơn giản và dễ thao tác di truyền?

  • A. Vi khuẩn E. coli
  • B. Nấm mốc Penicillium
  • C. Tảo Chlamydomonas
  • D. Động vật nguyên sinh Paramecium

Câu 30: Trong chu trình nitơ, vi khuẩn nitrat hóa đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat (NO3-). Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn nitrat hóa là gì?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Quang dị dưỡng
  • C. Hóa tự dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi quan sát mẫu nước ao dưới kính hiển vi, bạn thấy một sinh vật đơn bào có kích thước lớn, di chuyển bằng chân giả và bắt mồi là các vi khuẩn nhỏ hơn. Dựa vào đặc điểm này, sinh vật đó thuộc nhóm vi sinh vật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhà khoa học muốn nuôi cấy vi khuẩn hiếu khí bắt buộc. Cô ấy nên sử dụng loại môi trường nuôi cấy và điều kiện sục khí như thế nào để đảm bảo vi khuẩn sinh trưởng tốt nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Quá trình làm sữa chua từ sữa tươi là một ví dụ điển hình của hoạt động sống nào ở vi sinh vật, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tại sao phương pháp cấy ria (streak plating) lại hiệu quả trong việc thu nhận khuẩn lạc thuần khiết từ một mẫu ban đầu chứa nhiều loại vi khuẩn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong pha lũy thừa (log phase) của đường cong sinh trưởng vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục, đặc điểm nổi bật là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một loại vi khuẩn có khả năng sử dụng năng lượng từ phản ứng oxy hóa các hợp chất vô cơ như H2S hoặc NH3 và sử dụng CO2 làm nguồn carbon chính. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tại sao vi khuẩn có tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh hơn nhiều so với các sinh vật nhân thực đơn bào như nấm men hoặc tảo đơn bào trong điều kiện tối ưu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong quá trình xử lý nước thải, người ta thường sử dụng các vi sinh vật để phân giải chất hữu cơ gây ô nhiễm. Vi sinh vật đóng vai trò gì trong quá trình này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi tiến hành nhuộm Gram, vi khuẩn Gram dương giữ lại màu tím của thuốc nhuộm crystal violet sau khi tẩy cồn, trong khi vi khuẩn Gram âm bị mất màu và bắt màu hồng/đỏ của safranin. Sự khác biệt này chủ yếu là do cấu trúc nào của thành tế bào vi khuẩn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng của phần lớn vi sinh vật gây bệnh ở người thường nằm trong khoảng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong điều kiện đầy đủ dinh dưỡng và nhiệt độ tối ưu. Sau 2 giờ, số lượng tế bào tăng từ 10^3 lên 10^5 tế bào. Thời gian thế hệ (generation time) của chủng vi khuẩn này trong điều kiện đó là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nấm men (ví dụ: Saccharomyces cerevisiae) được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì và đồ uống có cồn. Hoạt động sống nào của nấm men là cơ sở cho các ứng dụng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một loại vi khuẩn có khả năng hình thành nội bào tử (endospore) khi gặp điều kiện môi trường khắc nghiệt (thiếu dinh dưỡng, nhiệt độ cao). Chức năng chính của nội bào tử là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: So sánh vi khuẩn và nấm men về cấu tạo tế bào. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Vi sinh vật nào dưới đây thuộc nhóm sinh vật nhân thực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật cần đảm bảo các yếu tố dinh dưỡng cơ bản nào để chúng có thể sinh trưởng và phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một mẫu đất được pha loãng và cấy trên môi trường thạch dinh dưỡng. Sau khi ủ, các khuẩn lạc màu xanh lục xuất hiện. Rất có thể các khuẩn lạc này là của nhóm vi sinh vật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Quá trình cố định đạm (biến N2 trong khí quyển thành NH3) do một số loại vi khuẩn thực hiện có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hệ sinh thái và nông nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong công nghệ sản xuất kháng sinh, vi sinh vật đóng vai trò chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của phần lớn vi sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một nhà máy xử lý nước thải gặp vấn đề khi vi khuẩn phân giải chất hữu cơ hoạt động kém, dẫn đến nước thải chưa đạt chuẩn. Sau khi kiểm tra, người ta phát hiện nồng độ oxy hòa tan trong bể xử lý rất thấp. Nguyên nhân có thể là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào bị ảnh hưởng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để bảo quản thực phẩm, người ta thường sử dụng các phương pháp như làm lạnh sâu, sấy khô, ướp muối, ngâm đường... Các phương pháp này dựa trên nguyên tắc chính nào để ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Quá trình chuyển hóa năng lượng ở vi sinh vật hóa dị dưỡng chủ yếu diễn ra thông qua con đường nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Vi sinh vật nào dưới đây có cấu tạo tế bào nhân sơ và khả năng quang hợp, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất oxy trên Trái Đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường không liên tục, sự tích tụ của các sản phẩm trao đổi chất độc hại và sự cạn kiệt dinh dưỡng là nguyên nhân chính dẫn đến pha nào trong đường cong sinh trưởng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Ứng dụng nào sau đây sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường bị ô nhiễm bởi các chất độc hại như dầu mỏ, thuốc trừ sâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một loại vi sinh vật được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ lên tới 80°C. Dựa vào nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng, vi sinh vật này thuộc nhóm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: So sánh hô hấp hiếu khí và lên men ở vi sinh vật. Điểm khác biệt cơ bản nhất liên quan đến chất nhận electron cuối cùng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng làm mô hình nghiên cứu trong sinh học phân tử và công nghệ sinh học do tốc độ sinh trưởng nhanh, bộ gen đơn giản và dễ thao tác di truyền?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 9: Sinh học vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong chu trình nitơ, vi khuẩn nitrat hóa đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat (NO3-). Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn nitrat hóa là gì?

Viết một bình luận