Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 02
Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi thực hiện quan sát tế bào thực vật (ví dụ: biểu bì lá thài lài tía) dưới kính hiển vi, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tiêu bản mỏng và dễ quan sát?
- A. Nhỏ một giọt nước cất lên lam kính.
- B. Đặt lamen cẩn thận lên giọt nước.
- C. Dùng kim mũi mác bóc một lớp biểu bì thật mỏng.
- D. Dùng giấy thấm hút nước thừa.
Câu 2: Trong quá trình làm tiêu bản tạm thời để quan sát tế bào (ví dụ: tế bào biểu bì lá), việc đặt lamen (lá kính nhỏ) lên giọt nước hoặc dung dịch có mẫu vật cần được thực hiện như thế nào để tránh bọt khí?
- A. Thả thẳng lamen từ trên xuống.
- B. Đặt một cạnh lamen xuống trước, sau đó từ từ hạ cạnh đối diện xuống.
- C. Đặt lamen xuống rồi dùng ngón tay ấn nhẹ.
- D. Đặt lamen xuống và lắc nhẹ lam kính.
Câu 3: Bạn đang quan sát một tiêu bản tế bào biểu bì lá dưới kính hiển vi với vật kính 10× và thị kính 10×. Sau đó, bạn chuyển sang vật kính 40×. Điều gì sẽ xảy ra với độ phóng đại và trường quan sát?
- A. Độ phóng đại tăng, trường quan sát mở rộng.
- B. Độ phóng đại giảm, trường quan sát mở rộng.
- C. Độ phóng đại giảm, trường quan sát thu hẹp.
- D. Độ phóng đại tăng, trường quan sát thu hẹp.
Câu 4: Khi di chuyển tiêu bản trên bàn kính hiển vi, bạn nhận thấy hình ảnh tế bào di chuyển theo chiều ngược lại so với chiều bạn di chuyển tiêu bản. Hiện tượng này xảy ra là do đặc điểm nào của kính hiển vi quang học?
- A. Kính hiển vi tạo ra ảnh lộn ngược so với vật thật.
- B. Tiêu bản bị kẹt trên bàn kính.
- C. Thị kính bị đặt ngược.
- D. Nguồn sáng quá yếu.
Câu 5: Bạn đang quan sát tế bào niêm mạc miệng. Để làm rõ cấu trúc nhân tế bào, bạn thường sử dụng loại hóa chất nào để nhuộm màu cho mẫu vật?
Câu 6: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene dưới vật kính 40×, cấu trúc nào sau đây có khả năng quan sát rõ nhất?
Câu 7: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi, bạn có thể dễ dàng nhìn thấy thành tế bào và lục lạp. Tuy nhiên, bạn khó có thể nhìn thấy màng sinh chất. Điều này chủ yếu là do:
- A. Màng sinh chất chỉ có ở tế bào động vật.
- B. Màng sinh chất đã bị phá hủy trong quá trình làm tiêu bản.
- C. Lục lạp che khuất màng sinh chất.
- D. Màng sinh chất quá mỏng và sát thành tế bào, khó quan sát bằng kính hiển vi quang học.
Câu 8: Bạn đang cố gắng tìm kiếm vi khuẩn lam trong mẫu nước ao. Bước đầu tiên khi quan sát mẫu vật này dưới kính hiển vi là gì?
- A. Đặt tiêu bản lên bàn kính và quan sát ở vật kính 10×.
- B. Đưa thẳng tiêu bản vào vật kính 40× để quan sát chi tiết.
- C. Nhỏ dung dịch nhuộm lên mẫu vật trước khi quan sát.
- D. Dùng dầu soi kính trước khi đặt tiêu bản lên bàn kính.
Câu 9: Khi quan sát mẫu vật nước ao, bạn thấy nhiều hạt nhỏ li ti đang chuyển động hỗn loạn, không theo hướng nhất định. Đây có thể là hiện tượng gì?
- A. Chuyển động Brown của các hạt vật chất.
- B. Các vi sinh vật đang bơi.
- C. Dòng chảy của nước trên tiêu bản.
- D. Ảnh hưởng của ánh sáng chiếu vào mẫu vật.
Câu 10: Bạn đã chuẩn bị tiêu bản tế bào niêm mạc miệng và nhuộm bằng xanh methylene. Khi quan sát dưới vật kính 10×, bạn thấy các tế bào có hình dạng không đồng đều, hơi tròn hoặc dẹt. Để quan sát rõ hơn cấu trúc bên trong (nhân), bạn cần làm gì tiếp theo?
- A. Thay thị kính có độ phóng đại lớn hơn.
- B. Chuyển sang vật kính 40× và điều chỉnh tiêu cự bằng ốc vi cấp.
- C. Thêm dung dịch xanh methylene vào tiêu bản.
- D. Sử dụng vật kính 100× ngay lập tức.
Câu 11: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, bạn nhận thấy một số tế bào có hình dạng đặc biệt, giống như hai hạt đậu úp vào nhau, tạo thành một khe ở giữa. Cấu trúc này là gì và chức năng chính của nó là gì?
- A. Lỗ rây, vận chuyển chất hữu cơ.
- B. Tế bào lông hút, hấp thụ nước và muối khoáng.
- C. Tế bào nhu mô, quang hợp.
- D. Khí khổng, trao đổi khí và thoát hơi nước.
Câu 12: So sánh tế bào biểu bì lá thài lài tía và tế bào niêm mạc miệng dưới kính hiển vi quang học, điểm khác biệt rõ ràng nhất về cấu trúc mà bạn có thể quan sát là gì?
- A. Sự hiện diện của thành tế bào và lục lạp ở tế bào biểu bì lá.
- B. Kích thước lớn hơn của tế bào niêm mạc miệng.
- C. Sự hiện diện của nhân ở tế bào niêm mạc miệng.
- D. Hình dạng đều đặn hơn của tế bào niêm mạc miệng.
Câu 13: Tại sao khi làm tiêu bản tạm thời, người ta thường nhỏ nước cất hoặc dung dịch sinh lý (như nước muối 0.9%) lên lam kính trước khi đặt mẫu vật?
- A. Để tiêu diệt vi khuẩn có hại trong mẫu vật.
- B. Để giữ cho mẫu vật không bị khô và giúp dàn đều mẫu vật.
- C. Để làm tan chảy thành tế bào thực vật.
- D. Để nhuộm màu cho mẫu vật.
Câu 14: Bạn đã tìm thấy một khu vực có tế bào rõ nét ở vật kính 10×. Khi chuyển sang vật kính 40×, hình ảnh bị mờ. Bước điều chỉnh tiêu cự nào là phù hợp nhất để làm rõ ảnh ở vật kính 40×?
- A. Sử dụng ốc đại cấp (coarse adjustment knob) để nâng/hạ bàn kính.
- B. Điều chỉnh độ mở của màn chắn sáng.
- C. Sử dụng ốc vi cấp (fine adjustment knob) để điều chỉnh nhẹ nhàng.
- D. Di chuyển tiêu bản sang vị trí khác.
Câu 15: Khi kết thúc buổi thực hành quan sát tế bào, việc đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm với kính hiển vi là gì?
- A. Để nguyên vật kính 40× ở vị trí quan sát.
- B. Hạ vật kính xuống vị trí thấp nhất và đưa vật kính 10× về vị trí thẳng hàng.
- C. Tháo rời các bộ phận của kính hiển vi để lau chùi.
- D. Để tiêu bản lại trên bàn kính.
Câu 16: Một học sinh quan sát tế bào biểu bì lá và thấy các tế bào xếp sát nhau, có hình dạng tương đối đều đặn, giống như viên gạch. Bên ngoài cùng của mỗi tế bào có một lớp dày, rõ nét. Lớp này là gì?
- A. Thành tế bào.
- B. Màng sinh chất.
- C. Vỏ nhầy.
- D. Lục lạp.
Câu 17: Khi quan sát mẫu nước ao, bạn thấy một sinh vật đơn bào màu xanh lục có kích thước nhỏ, hình sợi hoặc hình cầu, và không thấy cấu trúc nhân rõ ràng. Sinh vật này có thể là gì?
- A. Tảo lục đơn bào.
- B. Nấm men.
- C. Vi khuẩn lam.
- D. Động vật nguyên sinh.
Câu 18: Để thay đổi cường độ ánh sáng chiếu qua tiêu bản khi quan sát bằng kính hiển vi, bạn nên điều chỉnh bộ phận nào?
- A. Ốc đại cấp.
- B. Ốc vi cấp.
- C. Núm chỉnh bàn kính.
- D. Màn chắn sáng hoặc nguồn sáng.
Câu 19: Bạn đang quan sát một tiêu bản và muốn chuyển từ vật kính 10× sang 40×. Sau khi xoay mâm quay vật kính, bạn chỉ thấy một vùng sáng trống hoặc hình ảnh rất mờ, không thể tìm thấy lại tế bào. Lỗi thường gặp ở đây là gì?
- A. Không đặt vật cần quan sát vào chính giữa trường nhìn ở vật kính 10× trước khi chuyển.
- B. Không sử dụng dầu soi kính ở vật kính 40×.
- C. Quên bật đèn kính hiển vi.
- D. Sử dụng ốc vi cấp quá mạnh.
Câu 20: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía (không nhuộm), bạn có thể dễ dàng nhìn thấy các hạt màu xanh lục bên trong tế bào. Các hạt này là gì?
- A. Nhân tế bào.
- B. Lục lạp.
- C. Không bào.
- D. Ti thể.
Câu 21: Tại sao việc làm tiêu bản tế bào niêm mạc miệng cần được thực hiện cẩn thận, nhẹ nhàng khi lấy mẫu từ khoang miệng?
- A. Để tránh làm vỡ tế bào.
- B. Để lấy được nhiều tế bào hơn.
- C. Để tế bào không bị nhuộm màu.
- D. Để tránh gây tổn thương cho niêm mạc miệng.
Câu 22: Sau khi nhỏ dung dịch xanh methylene lên mẫu tế bào niêm mạc miệng, bạn chờ khoảng 1-2 phút rồi mới đặt lamen và quan sát. Mục đích của việc chờ đợi này là gì?
- A. Để chất nhuộm ngấm đều vào tế bào.
- B. Để dung dịch bay hơi bớt.
- C. Để tế bào chết đi.
- D. Để bọt khí thoát ra hết.
Câu 23: Bạn quan sát một loại tế bào từ mẫu nước ao có kích thước lớn hơn nhiều so với vi khuẩn lam, có hình dạng thay đổi và di chuyển bằng chân giả. Đây có thể là loại sinh vật nào?
- A. Vi khuẩn.
- B. Nấm men.
- C. Động vật nguyên sinh (ví dụ: Amip).
- D. Tảo đơn bào nhân sơ.
Câu 24: Khi quan sát tế bào biểu bì lá, bạn thấy các tế bào lục lạp có thể di chuyển bên trong tế bào. Hiện tượng này được gọi là gì và nó cho thấy điều gì?
- A. Quang hợp, cho thấy tế bào đang tạo ra năng lượng.
- B. Dòng chất nguyên sinh, cho thấy tế bào đang sống và có hoạt động.
- C. Thoát hơi nước, cho thấy khí khổng đang mở.
- D. Phân bào, cho thấy tế bào đang sinh sản.
Câu 25: Bạn đang quan sát một tiêu bản và nhận thấy có nhiều bọt khí hình tròn, viền đen, bên trong sáng. Để khắc phục tình trạng này, bạn cần xem xét lại bước nào trong quá trình làm tiêu bản?
- A. Cách đặt lamen lên giọt nước/dung dịch.
- B. Cách điều chỉnh ánh sáng.
- C. Loại mẫu vật sử dụng.
- D. Độ phóng đại của vật kính.
Câu 26: Giả sử bạn có một kính hiển vi quang học với thị kính 10× và các vật kính 4×, 10×, 40×. Độ phóng đại lớn nhất bạn có thể đạt được với kính hiển vi này để quan sát tế bào là bao nhiêu?
- A. 40×
- B. 100×
- C. 400×
- D. 1000×
Câu 27: Khi quan sát tế bào thực vật ở vật kính 40×, bạn thấy các cấu trúc bên trong tế bào rất rõ nét. Để bảo vệ vật kính và tiêu bản, sau khi quan sát xong ở vật kính 40×, bạn nên làm gì trước khi lấy tiêu bản ra khỏi bàn kính?
- A. Nâng bàn kính lên cao nhất.
- B. Hạ bàn kính xuống vị trí thấp nhất hoặc xoay vật kính nhỏ nhất vào vị trí.
- C. Lấy tiêu bản ra ngay lập tức.
- D. Tắt nguồn sáng và để nguyên vật kính 40×.
Câu 28: Bạn chuẩn bị một tiêu bản tế bào biểu bì hành tây. So với tế bào biểu bì lá thài lài tía, điểm khác biệt dễ nhận thấy khi quan sát dưới kính hiển vi (nếu không nhuộm) là gì?
- A. Tế bào biểu bì hành tây có hình dạng tròn hơn.
- B. Tế bào biểu bì hành tây không có thành tế bào.
- C. Tế bào biểu bì hành tây có nhân lớn hơn.
- D. Tế bào biểu bì hành tây không có lục lạp.
Câu 29: Trong quy trình làm tiêu bản tế bào niêm mạc miệng, việc dùng tăm bông hoặc que sạch lấy nhẹ nhàng lớp tế bào ở mặt trong má có ý nghĩa gì?
- A. Thu thập mẫu tế bào từ niêm mạc miệng.
- B. Kích thích tiết nước bọt.
- C. Làm sạch khoang miệng.
- D. Nhuộm màu sơ bộ cho tế bào.
Câu 30: Bạn đã làm tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía và quan sát dưới kính hiển vi. Tuy nhiên, bạn thấy hình ảnh rất mờ dù đã điều chỉnh ốc vi cấp. Nguyên nhân ít có khả năng nhất gây ra tình trạng này là gì?
- A. Tiêu bản quá dày.
- B. Có nhiều bọt khí trong tiêu bản.
- C. Ống kính bị bẩn.
- D. Quên sử dụng ốc đại cấp khi bắt đầu quan sát.