15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị tiêu bản tạm thời để quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi, mục đích chính của việc nhỏ một giọt nước cất lên lam kính trước khi đặt mẫu là gì?

  • A. Giúp tiêu diệt vi khuẩn có hại trên lá.
  • B. Tạo môi trường lỏng giữ ẩm cho tế bào và giúp mẫu vật trải phẳng.
  • C. Làm cho tế bào trương lên để nhìn rõ hơn các bào quan.
  • D. Nhuộm màu cho tế bào để dễ phân biệt.

Câu 2: Bạn đã chuẩn bị xong tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía. Khi đưa lên kính hiển vi và quan sát ở vật kính 10x, bạn thấy ảnh bị mờ và có nhiều đốm đen không di chuyển. Sau khi điều chỉnh ốc vĩ cấp và ốc vi cấp nhưng ảnh vẫn mờ, bạn nên kiểm tra yếu tố nào đầu tiên?

  • A. Lượng nước cất trên tiêu bản có đủ không.
  • B. Đã nhỏ dung dịch nhuộm màu hay chưa.
  • C. Mắt kính hoặc vật kính có bị bẩn không.
  • D. Độ dày của lớp biểu bì bóc ra có phù hợp không.

Câu 3: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng dưới kính hiển vi, bạn sử dụng dung dịch xanh methylene. Công dụng chính của dung dịch này trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Làm tan màng tế bào để thấy rõ bào quan bên trong.
  • B. Giúp tế bào duy trì hình dạng tự nhiên.
  • C. Tăng kích thước của tế bào để dễ nhìn thấy hơn.
  • D. Nhuộm màu các cấu trúc tế bào (như nhân) để tăng độ tương phản khi quan sát.

Câu 4: Bạn đang quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía ở vật kính 10x và đã tìm thấy vùng có tế bào. Để quan sát chi tiết hơn hình dạng và cấu trúc của tế bào, bước tiếp theo bạn nên làm gì?

  • A. Chuyển sang vật kính 40x và điều chỉnh ốc vi cấp để làm rõ ảnh.
  • B. Chuyển thẳng sang vật kính 100x để quan sát cấu trúc siêu hiển vi.
  • C. Thêm dung dịch nhuộm màu vào tiêu bản.
  • D. Di chuyển tiêu bản nhanh chóng để tìm các loại tế bào khác.

Câu 5: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng sau khi nhuộm xanh methylene, cấu trúc nào sau đây thường dễ nhìn thấy nhất dưới vật kính 40x?

  • A. Ti thể.
  • B. Ribosome.
  • C. Nhân tế bào.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 6: Khi bóc lớp biểu bì lá thài lài tía, tại sao cần bóc một lớp thật mỏng?

  • A. Giúp tế bào dễ dàng hấp thụ nước cất.
  • B. Đảm bảo ánh sáng có thể xuyên qua mẫu vật để quan sát.
  • C. Làm tăng độ bền của tiêu bản.
  • D. Giúp loại bỏ các bào quan không cần thiết.

Câu 7: Bạn quan sát một giọt nước ao dưới kính hiển vi và thấy một số sinh vật đơn bào có hình dạng không cố định, di chuyển bằng chân giả. Đây có khả năng là loại sinh vật nào?

  • A. Amip.
  • B. Trùng roi xanh.
  • C. Vi khuẩn lam.
  • D. Tảo lục đơn bào.

Câu 8: Để tránh xuất hiện bọt khí trong tiêu bản khi đặt lamen lên giọt nước (hoặc dung dịch), bạn nên làm theo cách nào?

  • A. Thả lamen rơi tự do từ trên cao xuống giọt nước.
  • B. Đặt lamen thẳng đứng vào giữa giọt nước rồi ấn xuống.
  • C. Đặt một cạnh lamen tiếp xúc với giọt nước, sau đó từ từ hạ cạnh còn lại xuống.
  • D. Dùng ngón tay ấn mạnh lamen sau khi đặt lên.

Câu 9: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, bạn thấy rõ thành tế bào, màng tế bào, chất tế bào và nhân. Tuy nhiên, bạn không thấy lục lạp. Điều này có bình thường không? Giải thích tại sao?

  • A. Không bình thường, có thể do kính hiển vi bị hỏng.
  • B. Không bình thường, có thể do mẫu vật bị khô.
  • C. Bình thường, vì lục lạp chỉ có ở tế bào thực vật ở rễ.
  • D. Bình thường, vì tế bào biểu bì lá thài lài tía thường không chứa lục lạp hoặc rất ít.

Câu 10: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng ở vật kính 10x, bạn thấy các tế bào có hình dạng không đều, giống như vảy mỏng. Cấu trúc nào tạo nên hình dạng này?

  • A. Màng tế bào.
  • B. Thành tế bào.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Không bào trung tâm.

Câu 11: Bạn đã quan sát thấy một sinh vật trong nước ao dưới kính hiển vi. Nó có hình dạng thuôn dài, di chuyển nhanh theo đường xoắn ốc và có một cấu trúc giống như roi ở phía trước. Đây có khả năng là sinh vật nào?

  • A. Amip.
  • B. Trùng roi xanh.
  • C. Trùng giày.
  • D. Vi khuẩn lam dạng sợi.

Câu 12: Khi điều chỉnh kính hiển vi, bạn nên bắt đầu sử dụng ốc vĩ cấp để tìm ảnh ở vật kính nhỏ. Sau khi tìm thấy ảnh, bạn sử dụng ốc vi cấp để làm gì?

  • A. Tinh chỉnh tiêu cự để ảnh rõ nét.
  • B. Di chuyển tiêu bản sang vị trí khác.
  • C. Điều chỉnh lượng ánh sáng chiếu qua mẫu vật.
  • D. Thay đổi độ phóng đại của vật kính.

Câu 13: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, bạn thấy một số cấu trúc gồm hai tế bào hình hạt đậu úp vào nhau, tạo thành một khe hở ở giữa. Cấu trúc này là gì và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Mạch gỗ, vận chuyển nước và muối khoáng.
  • B. Tế bào biểu bì, bảo vệ lá.
  • C. Khí khổng, trao đổi khí.
  • D. Lỗ thoát hơi nước, thoát hơi nước.

Câu 14: Trong quá trình chuẩn bị tiêu bản tế bào niêm mạc miệng, tại sao cần sử dụng tăm bông sạch để lấy mẫu và cạo nhẹ nhàng mặt trong má?

  • A. Để lấy được càng nhiều tế bào càng tốt.
  • B. Để lấy mẫu an toàn, vệ sinh và không gây tổn thương.
  • C. Để kích thích tế bào tiết ra dịch nhầy.
  • D. Để loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn có sẵn trong miệng.

Câu 15: Bạn quan sát một giọt nước ao và thấy nhiều sợi màu xanh lục hoặc xanh lam, thẳng hoặc xoắn. Dưới vật kính 40x, bạn thấy các sợi này được cấu tạo từ các tế bào xếp nối tiếp nhau. Đây có khả năng là sinh vật nào?

  • A. Tảo lục đơn bào.
  • B. Sợi nấm.
  • C. Sợi rêu.
  • D. Vi khuẩn lam dạng sợi.

Câu 16: Khi kết thúc buổi thực hành quan sát tế bào, bạn cần làm gì với các tiêu bản tạm thời đã sử dụng?

  • A. Rửa sạch lam kính và lamen, lau khô và cất đi.
  • B. Giữ nguyên tiêu bản để quan sát lại vào hôm sau.
  • C. Vứt bỏ cả lam kính và lamen vào thùng rác.
  • D. Để nguyên tiêu bản trên bàn kính của kính hiển vi.

Câu 17: So sánh tế bào biểu bì lá thài lài tía và tế bào niêm mạc miệng, điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất dưới kính hiển vi quang học là gì?

  • A. Sự có mặt của nhân tế bào.
  • B. Sự có mặt của thành tế bào.
  • C. Sự có mặt của chất tế bào.
  • D. Sự có mặt của màng tế bào.

Câu 18: Trong quy trình chuẩn bị tiêu bản tế bào niêm mạc miệng, tại sao lại nhỏ dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) lên lam kính trước khi phết mẫu?

  • A. Giúp tiêu diệt vi khuẩn trong mẫu.
  • B. Làm cho tế bào niêm mạc miệng bắt màu nhuộm tốt hơn.
  • C. Giúp tế bào duy trì hình dạng tự nhiên, tránh trương hoặc teo.
  • D. Tạo môi trường dinh dưỡng cho tế bào tồn tại lâu hơn.

Câu 19: Khi quan sát mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy có những vòng tròn sáng, viền đậm, bên trong rỗng. Đây là dấu hiệu của vấn đề gì?

  • A. Bọt khí trong tiêu bản.
  • B. Nhân của tế bào thực vật.
  • C. Lục lạp của tế bào.
  • D. Tế bào vi khuẩn dạng cầu.

Câu 20: Thứ tự đúng các bước chuẩn bị tiêu bản tạm thời để quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía là:

  • A. Nhỏ nước cất → Bóc biểu bì → Đặt lamen → Cắt lá.
  • B. Cắt lá → Nhỏ nước cất → Bóc biểu bì → Đặt lamen.
  • C. Bóc biểu bì → Cắt lá → Nhỏ nước cất → Đặt lamen.
  • D. Đặt lamen → Nhỏ nước cất → Bóc biểu bì → Cắt lá.

Câu 21: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía ở vật kính 40x, bạn có thể nhìn thấy rõ các cấu trúc nào sau đây?

  • A. Ribosome, lưới nội chất, bộ Golgi.
  • B. Lysosome, peroxisome, không bào co bóp.
  • C. Cấu trúc phân tử DNA, protein.
  • D. Thành tế bào, nhân, chất tế bào, màng tế bào.

Câu 22: Tại sao khi quan sát mẫu vật sống (như tế bào nước ao), việc điều chỉnh lượng ánh sáng chiếu qua tiêu bản lại quan trọng?

  • A. Giúp tăng độ tương phản, làm rõ các cấu trúc trong suốt của sinh vật.
  • B. Ngăn không cho sinh vật bị chết do nhiệt.
  • C. Làm tăng tốc độ di chuyển của sinh vật.
  • D. Giúp nhuộm màu cho sinh vật mà không cần thuốc nhuộm.

Câu 23: Bạn đang quan sát tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene ở vật kính 40x. Bạn thấy một vật thể lạ, hình que hoặc hình cầu rất nhỏ, di chuyển nhanh giữa các tế bào niêm mạc. Đó có thể là gì?

  • A. Một bào quan của tế bào niêm mạc miệng.
  • B. Một mảnh vỡ của nhân tế bào.
  • C. Các tế bào vi khuẩn sống trong khoang miệng.
  • D. Bong bóng khí rất nhỏ.

Câu 24: Khi sử dụng kính hiển vi, bộ phận nào giúp bạn thay đổi độ phóng đại của ảnh?

  • A. Ốc vĩ cấp.
  • B. Mâm quay vật kính.
  • C. Ốc vi cấp.
  • D. Bàn kính.

Câu 25: Tại sao khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, người ta thường chọn bóc lớp biểu bì ở mặt dưới của lá?

  • A. Mặt dưới lá có nhiều lục lạp hơn.
  • B. Tế bào ở mặt dưới lá lớn hơn.
  • C. Mặt dưới lá dễ bóc hơn.
  • D. Lớp biểu bì mặt dưới lá thài lài tía có màu, giúp dễ quan sát cấu trúc tế bào và khí khổng.

Câu 26: Khi quan sát một sinh vật trong nước ao, bạn thấy nó có hình dạng cố định, giống chiếc giày và di chuyển nhanh nhờ các lông bơi xung quanh cơ thể. Sinh vật này có khả năng là gì?

  • A. Trùng giày.
  • B. Amip.
  • C. Trùng roi xanh.
  • D. Vi khuẩn lam dạng sợi.

Câu 27: Trong quá trình quan sát, nếu bạn thấy ảnh bị lệch sang một bên so với vị trí trung tâm, bạn cần di chuyển bộ phận nào của kính hiển vi để đưa ảnh vào giữa?

  • A. Ốc vĩ cấp.
  • B. Mâm quay vật kính.
  • C. Bàn kính (hoặc kẹp giữ tiêu bản).
  • D. Thị kính.

Câu 28: Tế bào nào sau đây có thành tế bào?

  • A. Tế bào niêm mạc miệng.
  • B. Tế bào hồng cầu người.
  • C. Chỉ có tế bào biểu bì lá thài lài tía.
  • D. Tế bào biểu bì lá thài lài tía và vi khuẩn lam.

Câu 29: Bạn đang quan sát tế bào ở vật kính 40x và muốn chuyển sang vật kính 10x để có cái nhìn tổng quát hơn. Sau khi xoay mâm quay vật kính, bước tiếp theo bạn cần làm gì?

  • A. Điều chỉnh ốc vĩ cấp để tìm lại ảnh.
  • B. Điều chỉnh ốc vi cấp để làm rõ ảnh.
  • C. Thêm nước hoặc dung dịch nhuộm vào tiêu bản.
  • D. Di chuyển bàn kính thật nhanh.

Câu 30: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm, tại sao không nên nhỏ quá nhiều dung dịch xanh methylene?

  • A. Màu nhuộm quá đậm làm giảm độ tương phản, khó quan sát.
  • B. Dung dịch nhuộm có thể làm vỡ tế bào.
  • C. Gây độc hại cho người sử dụng kính hiển vi.
  • D. Làm cho tiêu bản bị khô nhanh hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi chuẩn bị tiêu bản tạm thời để quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi, mục đích chính của việc nhỏ một giọt nước cất lên lam kính trước khi đặt mẫu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Bạn đã chuẩn bị xong tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía. Khi đưa lên kính hiển vi và quan sát ở vật kính 10x, bạn thấy ảnh bị mờ và có nhiều đốm đen không di chuyển. Sau khi điều chỉnh ốc vĩ cấp và ốc vi cấp nhưng ảnh vẫn mờ, bạn nên kiểm tra yếu tố nào đầu tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng dưới kính hiển vi, bạn sử dụng dung dịch xanh methylene. Công dụng chính của dung dịch này trong thí nghiệm này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Bạn đang quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía ở vật kính 10x và đã tìm thấy vùng có tế bào. Để quan sát chi tiết hơn hình dạng và cấu trúc của tế bào, bước tiếp theo bạn nên làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng sau khi nhuộm xanh methylene, cấu trúc nào sau đây thường dễ nhìn thấy nhất dưới vật kính 40x?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi bóc lớp biểu bì lá thài lài tía, tại sao cần bóc một lớp thật mỏng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Bạn quan sát một giọt nước ao dưới kính hiển vi và thấy một số sinh vật đơn bào có hình dạng không cố định, di chuyển bằng chân giả. Đây có khả năng là loại sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Để tránh xuất hiện bọt khí trong tiêu bản khi đặt lamen lên giọt nước (hoặc dung dịch), bạn nên làm theo cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, bạn thấy rõ thành tế bào, màng tế bào, chất tế bào và nhân. Tuy nhiên, bạn không thấy lục lạp. Điều này có bình thường không? Giải thích tại sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng ở vật kính 10x, bạn thấy các tế bào có hình dạng không đều, giống như vảy mỏng. Cấu trúc nào tạo nên hình dạng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Bạn đã quan sát thấy một sinh vật trong nước ao dưới kính hiển vi. Nó có hình dạng thuôn dài, di chuyển nhanh theo đường xoắn ốc và có một cấu trúc giống như roi ở phía trước. Đây có khả năng là sinh vật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi điều chỉnh kính hiển vi, bạn nên bắt đầu sử dụng ốc vĩ cấp để tìm ảnh ở vật kính nhỏ. Sau khi tìm thấy ảnh, bạn sử dụng ốc vi cấp để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, bạn thấy một số cấu trúc gồm hai tế bào hình hạt đậu úp vào nhau, tạo thành một khe hở ở giữa. Cấu trúc này là gì và chức năng chính của nó là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong quá trình chuẩn bị tiêu bản tế bào niêm mạc miệng, tại sao cần sử dụng tăm bông sạch để lấy mẫu và cạo nhẹ nhàng mặt trong má?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Bạn quan sát một giọt nước ao và thấy nhiều sợi màu xanh lục hoặc xanh lam, thẳng hoặc xoắn. Dưới vật kính 40x, bạn thấy các sợi này được cấu tạo từ các tế bào xếp nối tiếp nhau. Đây có khả năng là sinh vật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi kết thúc buổi thực hành quan sát tế bào, bạn cần làm gì với các tiêu bản tạm thời đã sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: So sánh tế bào biểu bì lá thài lài tía và tế bào niêm mạc miệng, điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất dưới kính hiển vi quang học là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong quy trình chuẩn bị tiêu bản tế bào niêm mạc miệng, tại sao lại nhỏ dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) lên lam kính trước khi phết mẫu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi quan sát mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy có những vòng tròn sáng, viền đậm, bên trong rỗng. Đây là dấu hiệu của vấn đề gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Thứ tự đúng các bước chuẩn bị tiêu bản tạm thời để quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía ở vật kính 40x, bạn có thể nhìn thấy rõ các cấu trúc nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao khi quan sát mẫu vật sống (như tế bào nước ao), việc điều chỉnh lượng ánh sáng chiếu qua tiêu bản lại quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Bạn đang quan sát tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene ở vật kính 40x. Bạn thấy một vật thể lạ, hình que hoặc hình cầu rất nhỏ, di chuyển nhanh giữa các tế bào niêm mạc. Đó có thể là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi sử dụng kính hiển vi, bộ phận nào giúp bạn thay đổi độ phóng đại của ảnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Tại sao khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, người ta thường chọn bóc lớp biểu bì ở mặt dưới của lá?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi quan sát một sinh vật trong nước ao, bạn thấy nó có hình dạng cố định, giống chiếc giày và di chuyển nhanh nhờ các lông bơi xung quanh cơ thể. Sinh vật này có khả năng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong quá trình quan sát, nếu bạn thấy ảnh bị lệch sang một bên so với vị trí trung tâm, bạn cần di chuyển bộ phận nào của kính hiển vi để đưa ảnh vào giữa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tế bào nào sau đây có thành tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Bạn đang quan sát tế bào ở vật kính 40x và muốn chuyển sang vật kính 10x để có cái nhìn tổng quát hơn. Sau khi xoay mâm quay vật kính, bước tiếp theo bạn cần làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm, tại sao không nên nhỏ quá nhiều dung dịch xanh methylene?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện quan sát tế bào thực vật (ví dụ: biểu bì lá thài lài tía) dưới kính hiển vi, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tiêu bản mỏng và dễ quan sát?

  • A. Nhỏ một giọt nước cất lên lam kính.
  • B. Đặt lamen cẩn thận lên giọt nước.
  • C. Dùng kim mũi mác bóc một lớp biểu bì thật mỏng.
  • D. Dùng giấy thấm hút nước thừa.

Câu 2: Trong quá trình làm tiêu bản tạm thời để quan sát tế bào (ví dụ: tế bào biểu bì lá), việc đặt lamen (lá kính nhỏ) lên giọt nước hoặc dung dịch có mẫu vật cần được thực hiện như thế nào để tránh bọt khí?

  • A. Thả thẳng lamen từ trên xuống.
  • B. Đặt một cạnh lamen xuống trước, sau đó từ từ hạ cạnh đối diện xuống.
  • C. Đặt lamen xuống rồi dùng ngón tay ấn nhẹ.
  • D. Đặt lamen xuống và lắc nhẹ lam kính.

Câu 3: Bạn đang quan sát một tiêu bản tế bào biểu bì lá dưới kính hiển vi với vật kính 10× và thị kính 10×. Sau đó, bạn chuyển sang vật kính 40×. Điều gì sẽ xảy ra với độ phóng đại và trường quan sát?

  • A. Độ phóng đại tăng, trường quan sát mở rộng.
  • B. Độ phóng đại giảm, trường quan sát mở rộng.
  • C. Độ phóng đại giảm, trường quan sát thu hẹp.
  • D. Độ phóng đại tăng, trường quan sát thu hẹp.

Câu 4: Khi di chuyển tiêu bản trên bàn kính hiển vi, bạn nhận thấy hình ảnh tế bào di chuyển theo chiều ngược lại so với chiều bạn di chuyển tiêu bản. Hiện tượng này xảy ra là do đặc điểm nào của kính hiển vi quang học?

  • A. Kính hiển vi tạo ra ảnh lộn ngược so với vật thật.
  • B. Tiêu bản bị kẹt trên bàn kính.
  • C. Thị kính bị đặt ngược.
  • D. Nguồn sáng quá yếu.

Câu 5: Bạn đang quan sát tế bào niêm mạc miệng. Để làm rõ cấu trúc nhân tế bào, bạn thường sử dụng loại hóa chất nào để nhuộm màu cho mẫu vật?

  • C.

Câu 6: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene dưới vật kính 40×, cấu trúc nào sau đây có khả năng quan sát rõ nhất?

  • B.

Câu 7: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi, bạn có thể dễ dàng nhìn thấy thành tế bào và lục lạp. Tuy nhiên, bạn khó có thể nhìn thấy màng sinh chất. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Màng sinh chất chỉ có ở tế bào động vật.
  • B. Màng sinh chất đã bị phá hủy trong quá trình làm tiêu bản.
  • C. Lục lạp che khuất màng sinh chất.
  • D. Màng sinh chất quá mỏng và sát thành tế bào, khó quan sát bằng kính hiển vi quang học.

Câu 8: Bạn đang cố gắng tìm kiếm vi khuẩn lam trong mẫu nước ao. Bước đầu tiên khi quan sát mẫu vật này dưới kính hiển vi là gì?

  • A. Đặt tiêu bản lên bàn kính và quan sát ở vật kính 10×.
  • B. Đưa thẳng tiêu bản vào vật kính 40× để quan sát chi tiết.
  • C. Nhỏ dung dịch nhuộm lên mẫu vật trước khi quan sát.
  • D. Dùng dầu soi kính trước khi đặt tiêu bản lên bàn kính.

Câu 9: Khi quan sát mẫu vật nước ao, bạn thấy nhiều hạt nhỏ li ti đang chuyển động hỗn loạn, không theo hướng nhất định. Đây có thể là hiện tượng gì?

  • A. Chuyển động Brown của các hạt vật chất.
  • B. Các vi sinh vật đang bơi.
  • C. Dòng chảy của nước trên tiêu bản.
  • D. Ảnh hưởng của ánh sáng chiếu vào mẫu vật.

Câu 10: Bạn đã chuẩn bị tiêu bản tế bào niêm mạc miệng và nhuộm bằng xanh methylene. Khi quan sát dưới vật kính 10×, bạn thấy các tế bào có hình dạng không đồng đều, hơi tròn hoặc dẹt. Để quan sát rõ hơn cấu trúc bên trong (nhân), bạn cần làm gì tiếp theo?

  • A. Thay thị kính có độ phóng đại lớn hơn.
  • B. Chuyển sang vật kính 40× và điều chỉnh tiêu cự bằng ốc vi cấp.
  • C. Thêm dung dịch xanh methylene vào tiêu bản.
  • D. Sử dụng vật kính 100× ngay lập tức.

Câu 11: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, bạn nhận thấy một số tế bào có hình dạng đặc biệt, giống như hai hạt đậu úp vào nhau, tạo thành một khe ở giữa. Cấu trúc này là gì và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Lỗ rây, vận chuyển chất hữu cơ.
  • B. Tế bào lông hút, hấp thụ nước và muối khoáng.
  • C. Tế bào nhu mô, quang hợp.
  • D. Khí khổng, trao đổi khí và thoát hơi nước.

Câu 12: So sánh tế bào biểu bì lá thài lài tía và tế bào niêm mạc miệng dưới kính hiển vi quang học, điểm khác biệt rõ ràng nhất về cấu trúc mà bạn có thể quan sát là gì?

  • A. Sự hiện diện của thành tế bào và lục lạp ở tế bào biểu bì lá.
  • B. Kích thước lớn hơn của tế bào niêm mạc miệng.
  • C. Sự hiện diện của nhân ở tế bào niêm mạc miệng.
  • D. Hình dạng đều đặn hơn của tế bào niêm mạc miệng.

Câu 13: Tại sao khi làm tiêu bản tạm thời, người ta thường nhỏ nước cất hoặc dung dịch sinh lý (như nước muối 0.9%) lên lam kính trước khi đặt mẫu vật?

  • A. Để tiêu diệt vi khuẩn có hại trong mẫu vật.
  • B. Để giữ cho mẫu vật không bị khô và giúp dàn đều mẫu vật.
  • C. Để làm tan chảy thành tế bào thực vật.
  • D. Để nhuộm màu cho mẫu vật.

Câu 14: Bạn đã tìm thấy một khu vực có tế bào rõ nét ở vật kính 10×. Khi chuyển sang vật kính 40×, hình ảnh bị mờ. Bước điều chỉnh tiêu cự nào là phù hợp nhất để làm rõ ảnh ở vật kính 40×?

  • A. Sử dụng ốc đại cấp (coarse adjustment knob) để nâng/hạ bàn kính.
  • B. Điều chỉnh độ mở của màn chắn sáng.
  • C. Sử dụng ốc vi cấp (fine adjustment knob) để điều chỉnh nhẹ nhàng.
  • D. Di chuyển tiêu bản sang vị trí khác.

Câu 15: Khi kết thúc buổi thực hành quan sát tế bào, việc đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm với kính hiển vi là gì?

  • A. Để nguyên vật kính 40× ở vị trí quan sát.
  • B. Hạ vật kính xuống vị trí thấp nhất và đưa vật kính 10× về vị trí thẳng hàng.
  • C. Tháo rời các bộ phận của kính hiển vi để lau chùi.
  • D. Để tiêu bản lại trên bàn kính.

Câu 16: Một học sinh quan sát tế bào biểu bì lá và thấy các tế bào xếp sát nhau, có hình dạng tương đối đều đặn, giống như viên gạch. Bên ngoài cùng của mỗi tế bào có một lớp dày, rõ nét. Lớp này là gì?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Màng sinh chất.
  • C. Vỏ nhầy.
  • D. Lục lạp.

Câu 17: Khi quan sát mẫu nước ao, bạn thấy một sinh vật đơn bào màu xanh lục có kích thước nhỏ, hình sợi hoặc hình cầu, và không thấy cấu trúc nhân rõ ràng. Sinh vật này có thể là gì?

  • A. Tảo lục đơn bào.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn lam.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 18: Để thay đổi cường độ ánh sáng chiếu qua tiêu bản khi quan sát bằng kính hiển vi, bạn nên điều chỉnh bộ phận nào?

  • A. Ốc đại cấp.
  • B. Ốc vi cấp.
  • C. Núm chỉnh bàn kính.
  • D. Màn chắn sáng hoặc nguồn sáng.

Câu 19: Bạn đang quan sát một tiêu bản và muốn chuyển từ vật kính 10× sang 40×. Sau khi xoay mâm quay vật kính, bạn chỉ thấy một vùng sáng trống hoặc hình ảnh rất mờ, không thể tìm thấy lại tế bào. Lỗi thường gặp ở đây là gì?

  • A. Không đặt vật cần quan sát vào chính giữa trường nhìn ở vật kính 10× trước khi chuyển.
  • B. Không sử dụng dầu soi kính ở vật kính 40×.
  • C. Quên bật đèn kính hiển vi.
  • D. Sử dụng ốc vi cấp quá mạnh.

Câu 20: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía (không nhuộm), bạn có thể dễ dàng nhìn thấy các hạt màu xanh lục bên trong tế bào. Các hạt này là gì?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Lục lạp.
  • C. Không bào.
  • D. Ti thể.

Câu 21: Tại sao việc làm tiêu bản tế bào niêm mạc miệng cần được thực hiện cẩn thận, nhẹ nhàng khi lấy mẫu từ khoang miệng?

  • A. Để tránh làm vỡ tế bào.
  • B. Để lấy được nhiều tế bào hơn.
  • C. Để tế bào không bị nhuộm màu.
  • D. Để tránh gây tổn thương cho niêm mạc miệng.

Câu 22: Sau khi nhỏ dung dịch xanh methylene lên mẫu tế bào niêm mạc miệng, bạn chờ khoảng 1-2 phút rồi mới đặt lamen và quan sát. Mục đích của việc chờ đợi này là gì?

  • A. Để chất nhuộm ngấm đều vào tế bào.
  • B. Để dung dịch bay hơi bớt.
  • C. Để tế bào chết đi.
  • D. Để bọt khí thoát ra hết.

Câu 23: Bạn quan sát một loại tế bào từ mẫu nước ao có kích thước lớn hơn nhiều so với vi khuẩn lam, có hình dạng thay đổi và di chuyển bằng chân giả. Đây có thể là loại sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm men.
  • C. Động vật nguyên sinh (ví dụ: Amip).
  • D. Tảo đơn bào nhân sơ.

Câu 24: Khi quan sát tế bào biểu bì lá, bạn thấy các tế bào lục lạp có thể di chuyển bên trong tế bào. Hiện tượng này được gọi là gì và nó cho thấy điều gì?

  • A. Quang hợp, cho thấy tế bào đang tạo ra năng lượng.
  • B. Dòng chất nguyên sinh, cho thấy tế bào đang sống và có hoạt động.
  • C. Thoát hơi nước, cho thấy khí khổng đang mở.
  • D. Phân bào, cho thấy tế bào đang sinh sản.

Câu 25: Bạn đang quan sát một tiêu bản và nhận thấy có nhiều bọt khí hình tròn, viền đen, bên trong sáng. Để khắc phục tình trạng này, bạn cần xem xét lại bước nào trong quá trình làm tiêu bản?

  • A. Cách đặt lamen lên giọt nước/dung dịch.
  • B. Cách điều chỉnh ánh sáng.
  • C. Loại mẫu vật sử dụng.
  • D. Độ phóng đại của vật kính.

Câu 26: Giả sử bạn có một kính hiển vi quang học với thị kính 10× và các vật kính 4×, 10×, 40×. Độ phóng đại lớn nhất bạn có thể đạt được với kính hiển vi này để quan sát tế bào là bao nhiêu?

  • A. 40×
  • B. 100×
  • C. 400×
  • D. 1000×

Câu 27: Khi quan sát tế bào thực vật ở vật kính 40×, bạn thấy các cấu trúc bên trong tế bào rất rõ nét. Để bảo vệ vật kính và tiêu bản, sau khi quan sát xong ở vật kính 40×, bạn nên làm gì trước khi lấy tiêu bản ra khỏi bàn kính?

  • A. Nâng bàn kính lên cao nhất.
  • B. Hạ bàn kính xuống vị trí thấp nhất hoặc xoay vật kính nhỏ nhất vào vị trí.
  • C. Lấy tiêu bản ra ngay lập tức.
  • D. Tắt nguồn sáng và để nguyên vật kính 40×.

Câu 28: Bạn chuẩn bị một tiêu bản tế bào biểu bì hành tây. So với tế bào biểu bì lá thài lài tía, điểm khác biệt dễ nhận thấy khi quan sát dưới kính hiển vi (nếu không nhuộm) là gì?

  • A. Tế bào biểu bì hành tây có hình dạng tròn hơn.
  • B. Tế bào biểu bì hành tây không có thành tế bào.
  • C. Tế bào biểu bì hành tây có nhân lớn hơn.
  • D. Tế bào biểu bì hành tây không có lục lạp.

Câu 29: Trong quy trình làm tiêu bản tế bào niêm mạc miệng, việc dùng tăm bông hoặc que sạch lấy nhẹ nhàng lớp tế bào ở mặt trong má có ý nghĩa gì?

  • A. Thu thập mẫu tế bào từ niêm mạc miệng.
  • B. Kích thích tiết nước bọt.
  • C. Làm sạch khoang miệng.
  • D. Nhuộm màu sơ bộ cho tế bào.

Câu 30: Bạn đã làm tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía và quan sát dưới kính hiển vi. Tuy nhiên, bạn thấy hình ảnh rất mờ dù đã điều chỉnh ốc vi cấp. Nguyên nhân ít có khả năng nhất gây ra tình trạng này là gì?

  • A. Tiêu bản quá dày.
  • B. Có nhiều bọt khí trong tiêu bản.
  • C. Ống kính bị bẩn.
  • D. Quên sử dụng ốc đại cấp khi bắt đầu quan sát.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi thực hiện quan sát tế bào thực vật (ví dụ: biểu bì lá thài lài tía) dưới kính hiển vi, bước nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo tiêu bản mỏng và dễ quan sát?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong quá trình làm tiêu bản tạm thời để quan sát tế bào (ví dụ: tế bào biểu bì lá), việc đặt lamen (lá kính nhỏ) lên giọt nước hoặc dung dịch có mẫu vật cần được thực hiện như thế nào để tránh bọt khí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Bạn đang quan sát một tiêu bản tế bào biểu bì lá dưới kính hiển vi với vật kính 10× và thị kính 10×. Sau đó, bạn chuyển sang vật kính 40×. Điều gì sẽ xảy ra với độ phóng đại và trường quan sát?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi di chuyển tiêu bản trên bàn kính hiển vi, bạn nhận thấy hình ảnh tế bào di chuyển theo chiều ngược lại so với chiều bạn di chuyển tiêu bản. Hiện tượng này xảy ra là do đặc điểm nào của kính hiển vi quang học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Bạn đang quan sát tế bào niêm mạc miệng. Để làm rõ cấu trúc nhân tế bào, bạn thường sử dụng loại hóa chất nào để nhuộm màu cho mẫu vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene dưới vật kính 40×, cấu trúc nào sau đây có khả năng quan sát rõ nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi, bạn có thể dễ dàng nhìn thấy thành tế bào và lục lạp. Tuy nhiên, bạn khó có thể nhìn thấy màng sinh chất. Điều này chủ yếu là do:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Bạn đang cố gắng tìm kiếm vi khuẩn lam trong mẫu nước ao. Bước đầu tiên khi quan sát mẫu vật này dưới kính hiển vi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi quan sát mẫu vật nước ao, bạn thấy nhiều hạt nhỏ li ti đang chuyển động hỗn loạn, không theo hướng nhất định. Đây có thể là hiện tượng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Bạn đã chuẩn bị tiêu bản tế bào niêm mạc miệng và nhuộm bằng xanh methylene. Khi quan sát dưới vật kính 10×, bạn thấy các tế bào có hình dạng không đồng đều, hơi tròn hoặc dẹt. Để quan sát rõ hơn cấu trúc bên trong (nhân), bạn cần làm gì tiếp theo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, bạn nhận thấy một số tế bào có hình dạng đặc biệt, giống như hai hạt đậu úp vào nhau, tạo thành một khe ở giữa. Cấu trúc này là gì và chức năng chính của nó là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: So sánh tế bào biểu bì lá thài lài tía và tế bào niêm mạc miệng dưới kính hiển vi quang học, điểm khác biệt rõ ràng nhất về cấu trúc mà bạn có thể quan sát là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tại sao khi làm tiêu bản tạm thời, người ta thường nhỏ nước cất hoặc dung dịch sinh lý (như nước muối 0.9%) lên lam kính trước khi đặt mẫu vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Bạn đã tìm thấy một khu vực có tế bào rõ nét ở vật kính 10×. Khi chuyển sang vật kính 40×, hình ảnh bị mờ. Bước điều chỉnh tiêu cự nào là *phù hợp nhất* để làm rõ ảnh ở vật kính 40×?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi kết thúc buổi thực hành quan sát tế bào, việc đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm với kính hiển vi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một học sinh quan sát tế bào biểu bì lá và thấy các tế bào xếp sát nhau, có hình dạng tương đối đều đặn, giống như viên gạch. Bên ngoài cùng của mỗi tế bào có một lớp dày, rõ nét. Lớp này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi quan sát mẫu nước ao, bạn thấy một sinh vật đơn bào màu xanh lục có kích thước nhỏ, hình sợi hoặc hình cầu, và không thấy cấu trúc nhân rõ ràng. Sinh vật này *có thể* là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Để thay đổi cường độ ánh sáng chiếu qua tiêu bản khi quan sát bằng kính hiển vi, bạn nên điều chỉnh bộ phận nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Bạn đang quan sát một tiêu bản và muốn chuyển từ vật kính 10× sang 40×. Sau khi xoay mâm quay vật kính, bạn chỉ thấy một vùng sáng trống hoặc hình ảnh rất mờ, không thể tìm thấy lại tế bào. Lỗi thường gặp ở đây là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía (không nhuộm), bạn có thể dễ dàng nhìn thấy các hạt màu xanh lục bên trong tế bào. Các hạt này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao việc làm tiêu bản tế bào niêm mạc miệng cần được thực hiện cẩn thận, nhẹ nhàng khi lấy mẫu từ khoang miệng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Sau khi nhỏ dung dịch xanh methylene lên mẫu tế bào niêm mạc miệng, bạn chờ khoảng 1-2 phút rồi mới đặt lamen và quan sát. Mục đích của việc chờ đợi này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Bạn quan sát một loại tế bào từ mẫu nước ao có kích thước lớn hơn nhiều so với vi khuẩn lam, có hình dạng thay đổi và di chuyển bằng chân giả. Đây có thể là loại sinh vật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi quan sát tế bào biểu bì lá, bạn thấy các tế bào lục lạp có thể di chuyển bên trong tế bào. Hiện tượng này được gọi là gì và nó cho thấy điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Bạn đang quan sát một tiêu bản và nhận thấy có nhiều bọt khí hình tròn, viền đen, bên trong sáng. Để khắc phục tình trạng này, bạn cần xem xét lại bước nào trong quá trình làm tiêu bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Giả sử bạn có một kính hiển vi quang học với thị kính 10× và các vật kính 4×, 10×, 40×. Độ phóng đại lớn nhất bạn có thể đạt được với kính hiển vi này để quan sát tế bào là bao nhiêu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi quan sát tế bào thực vật ở vật kính 40×, bạn thấy các cấu trúc bên trong tế bào rất rõ nét. Để bảo vệ vật kính và tiêu bản, sau khi quan sát xong ở vật kính 40×, bạn nên làm gì trước khi lấy tiêu bản ra khỏi bàn kính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Bạn chuẩn bị một tiêu bản tế bào biểu bì hành tây. So với tế bào biểu bì lá thài lài tía, điểm khác biệt dễ nhận thấy khi quan sát dưới kính hiển vi (nếu không nhuộm) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong quy trình làm tiêu bản tế bào niêm mạc miệng, việc dùng tăm bông hoặc que sạch lấy nhẹ nhàng lớp tế bào ở mặt trong má có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Bạn đã làm tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía và quan sát dưới kính hiển vi. Tuy nhiên, bạn thấy hình ảnh rất mờ dù đã điều chỉnh ốc vi cấp. Nguyên nhân *ít có khả năng nhất* gây ra tình trạng này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị tiêu bản tạm thời để quan sát tế bào thực vật (ví dụ: biểu bì lá thài lài tía) dưới kính hiển vi quang học, bước nhỏ nước cất lên lam kính trước khi đặt mẫu vật có mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho tế bào trương nước để dễ quan sát hơn.
  • B. Tạo môi trường lỏng giúp mẫu vật dàn đều và tránh bị khô.
  • C. Giúp tiêu bản bám chặt vào bàn kính.
  • D. Tăng độ tương phản của tế bào dưới ánh sáng.

Câu 2: Trong thí nghiệm quan sát tế bào niêm mạc miệng, việc sử dụng kim mũi mác để lấy mẫu đòi hỏi thao tác nhẹ nhàng. Nếu thao tác quá mạnh có thể dẫn đến kết quả nào khi quan sát?

  • A. Tế bào bị co lại, khó thấy nhân.
  • B. Mẫu vật bị khô nhanh hơn.
  • C. Gây chảy máu, lẫn hồng cầu vào tiêu bản làm khó quan sát.
  • D. Tế bào bị phân giải nhanh chóng.

Câu 3: Một học sinh quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi và thấy các tế bào có hình dạng không đều, dường như bị vỡ. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng nhất gây ra hiện tượng này?

  • A. Sử dụng vật kính có độ phóng đại quá lớn (ví dụ: 100x).
  • B. Thao tác bóc biểu bì quá mạnh làm rách tế bào.
  • C. Đặt lamen không cẩn thận làm vỡ tế bào.
  • D. Để tiêu bản bị khô nước quá lâu trước khi quan sát.

Câu 4: Khi chuyển từ vật kính 10x sang vật kính 40x trên kính hiển vi quang học để quan sát một tế bào, những thay đổi nào sau đây sẽ xảy ra?

  • A. Trường nhìn rộng hơn và ảnh sáng hơn.
  • B. Trường nhìn hẹp hơn và ảnh tối hơn.
  • C. Trường nhìn rộng hơn và ảnh tối hơn.
  • D. Trường nhìn hẹp hơn và ảnh sáng hơn.

Câu 5: Tại sao khi quan sát tế bào vi khuẩn lam hoặc tế bào biểu bì lá thài lài tía, người ta thường bắt đầu quan sát ở vật kính có độ phóng đại nhỏ (ví dụ 10x) trước khi chuyển sang vật kính lớn hơn (40x)?

  • A. Vật kính nhỏ cho ảnh rõ nét hơn.
  • B. Vật kính nhỏ có trường nhìn rộng, giúp dễ dàng tìm thấy mẫu vật.
  • C. Vật kính nhỏ giúp tránh làm vỡ tiêu bản.
  • D. Vật kính nhỏ không cần điều chỉnh tiêu cự.

Câu 6: Quan sát dưới kính hiển vi, tế bào biểu bì lá thài lài tía có thể dễ dàng nhận biết được cấu trúc nào mà thường không thấy rõ ở tế bào niêm mạc miệng?

  • A. Lục lạp và thành tế bào.
  • B. Nhân tế bào và màng tế bào.
  • C. Tế bào chất và không bào.
  • D. Bộ máy Golgi và lưới nội chất.

Câu 7: Dung dịch xanh methylene được sử dụng trong thí nghiệm quan sát tế bào niêm mạc miệng có vai trò tương tự như chất nào thường được sử dụng để làm nổi bật các cấu trúc trong tế bào thực vật (như nhân)?

  • A. Nước cất.
  • B. Dầu soi kính.
  • C. Lugol (iodine).
  • D. Dung dịch sinh lý NaCl 0.9%.

Câu 8: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng dưới kính hiển vi ở vật kính 40x, học sinh có thể quan sát rõ ràng nhất cấu trúc nào sau đây?

  • A. Ribosome.
  • B. Nhân tế bào.
  • C. Ti thể.
  • D. Lưới nội chất hạt.

Câu 9: Để lấy mẫu vi khuẩn lam từ nước ao hồ, người ta thường lấy lớp váng màu xanh hoặc xanh lục trên mặt nước. Điều này dựa trên đặc điểm nào của vi khuẩn lam?

  • A. Chúng là sinh vật quang hợp và thường tập trung ở nơi có ánh sáng.
  • B. Chúng có khả năng nổi trên mặt nước nhờ cấu trúc đặc biệt.
  • C. Chúng chỉ sinh sống ở tầng nước mặt.
  • D. Lớp váng này là nơi chúng sinh sản.

Câu 10: So với tế bào biểu bì lá thài lài tía, tế bào vi khuẩn lam có đặc điểm cấu tạo cơ bản nào khác biệt rõ rệt dưới kính hiển vi quang học?

  • A. Có thành tế bào cứng chắc hơn.
  • B. Kích thước lớn hơn nhiều.
  • C. Có nhiều không bào lớn.
  • D. Không có nhân hoàn chỉnh (nhân thực).

Câu 11: Khi đặt lamen lên giọt nước có mẫu vật trên lam kính, thao tác nào sau đây giúp tránh tạo bọt khí làm cản trở việc quan sát?

  • A. Đặt lamen thẳng đứng xuống giọt nước.
  • B. Thả lamen rơi tự do từ trên cao.
  • C. Đặt một cạnh lamen tiếp xúc với giọt nước trước, sau đó từ từ hạ lamen xuống.
  • D. Dùng ngón tay ấn mạnh lamen xuống.

Câu 12: Trong các mẫu vật được quan sát (vi khuẩn lam, biểu bì lá thài lài tía, niêm mạc miệng), loại tế bào nào đại diện cho sinh vật nhân sơ?

  • A. Vi khuẩn lam.
  • B. Tế bào biểu bì lá thài lài tía.
  • C. Tế bào niêm mạc miệng.
  • D. Cả ba loại.

Câu 13: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, ngoài các tế bào biểu bì hình đa giác xếp sát nhau, học sinh còn có thể quan sát thấy các cấu trúc hình hạt đậu xếp úp vào nhau. Cấu trúc này là gì và ý nghĩa của nó?

  • A. Tế bào mô mềm, giúp lá tích trữ nước.
  • B. Khí khổng, đóng vai trò trao đổi khí và thoát hơi nước.
  • C. Tế bào lông hút, hấp thụ nước và khoáng.
  • D. Tế bào mạch rây, vận chuyển chất hữu cơ.

Câu 14: Giả sử khi quan sát tiêu bản vi khuẩn lam, học sinh chỉ thấy các chấm rất nhỏ và không rõ hình dạng. Điều chỉnh nào trên kính hiển vi có thể giúp nhìn rõ hơn?

  • A. Điều chỉnh ốc vi cấp.
  • B. Chuyển sang vật kính 10x (nếu đang ở 40x).
  • C. Mở rộng màn chắn sáng.
  • D. Hạ bàn kính xuống thấp nhất.

Câu 15: So sánh kích thước trung bình của các loại tế bào đã quan sát. Sắp xếp nào sau đây có khả năng đúng nhất?

  • A. Vi khuẩn lam > Tế bào niêm mạc miệng > Tế bào biểu bì lá.
  • B. Tế bào niêm mạc miệng > Vi khuẩn lam > Tế bào biểu bì lá.
  • C. Tế bào biểu bì lá ≈ Tế bào niêm mạc miệng > Vi khuẩn lam.
  • D. Vi khuẩn lam ≈ Tế bào biểu bì lá > Tế bào niêm mạc miệng.

Câu 16: Khi thực hiện thí nghiệm, một học sinh vô tình làm vỡ lamen và một ít nước có chứa mẫu vật tràn ra bàn kính. Việc đầu tiên cần làm để đảm bảo an toàn và vệ sinh là gì?

  • A. Tiếp tục quan sát phần mẫu còn lại trên lam kính.
  • B. Dùng tay không lau sạch nước tràn.
  • C. Rửa ngay bàn kính bằng nước.
  • D. Thông báo cho giáo viên và dùng giấy thấm lau sạch cẩn thận, vứt bỏ giấy vào thùng rác đúng quy định.

Câu 17: Tại sao khi quan sát tế bào niêm mạc miệng, việc cạo nhẹ nhàng mặt trong má bằng tăm bông hoặc que tre là đủ để lấy mẫu?

  • A. Các tế bào biểu mô niêm mạc miệng dễ dàng bong tróc.
  • B. Tế bào niêm mạc miệng có kích thước lớn nên dễ lấy.
  • C. Việc cạo mạnh có thể làm hỏng kính hiển vi.
  • D. Chỉ cần một lượng rất nhỏ tế bào để quan sát.

Câu 18: Để tiêu bản tế bào niêm mạc miệng được nhuộm màu tốt bằng xanh methylene, sau khi nhỏ dung dịch nhuộm, cần chờ một vài phút. Mục đích của việc chờ đợi này là gì?

  • A. Để dung dịch nhuộm bay hơi bớt.
  • B. Để chất nhuộm ngấm vào tế bào và làm nổi bật các cấu trúc.
  • C. Để làm khô tiêu bản.
  • D. Để tế bào chết đi và dễ quan sát hơn.

Câu 19: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, một học sinh thấy rõ thành tế bào và lục lạp nhưng không thấy nhân. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng nhất xảy ra?

  • A. Nhân tế bào không bắt màu rõ dưới ánh sáng thường.
  • B. Độ phóng đại của kính hiển vi chưa đủ lớn.
  • C. Tiêu bản quá dày hoặc không được dàn đều.
  • D. Tế bào biểu bì lá thài lài tía không có nhân.

Câu 20: Chức năng chính của ốc vi cấp trên kính hiển vi quang học là gì?

  • A. Điều chỉnh tiêu cự để làm rõ ảnh.
  • B. Di chuyển bàn kính lên xuống nhanh.
  • C. Thay đổi vật kính.
  • D. Điều chỉnh lượng ánh sáng đi qua mẫu vật.

Câu 21: Khi quan sát tế bào vi khuẩn lam, học sinh có thể thấy chúng tồn tại dưới dạng sợi hoặc đám. Điều này cho thấy vi khuẩn lam có xu hướng sống theo hình thức nào?

  • A. Đơn lẻ.
  • B. Ký sinh.
  • C. Tập đoàn hoặc sợi.
  • D. Nội bào.

Câu 22: Tiêu bản quan sát tế bào niêm mạc miệng khác biệt cơ bản với tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía ở chỗ nào về mặt chuẩn bị?

  • A. Sử dụng dung dịch nhuộm (xanh methylene) để làm nổi bật cấu trúc.
  • B. Sử dụng nước ao hồ thay vì nước cất.
  • C. Cần đun nóng nhẹ mẫu vật trước khi quan sát.
  • D. Không cần dùng lamen đậy mẫu vật.

Câu 23: Chức năng chính của màn chắn sáng trên kính hiển vi là gì?

  • A. Bảo vệ nguồn sáng.
  • B. Lọc màu sắc của ánh sáng.
  • C. Tăng cường độ phóng đại.
  • D. Điều chỉnh lượng ánh sáng chiếu qua mẫu vật.

Câu 24: Khi vẽ hình tế bào quan sát được, cần lưu ý điều gì để hình vẽ có giá trị khoa học?

  • A. Chỉ vẽ những gì nhìn thấy rõ ràng nhất.
  • B. Vẽ thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • C. Vẽ đúng hình dạng, tỉ lệ các bộ phận và ghi chú rõ ràng.
  • D. Sử dụng nhiều màu sắc để hình vẽ đẹp mắt.

Câu 25: Một học sinh quan sát tiêu bản tế bào niêm mạc miệng và thấy nhiều hạt nhỏ li ti chuyển động hỗn loạn khắp trường nhìn. Đó có thể là gì?

  • A. Vi khuẩn sống trong khoang miệng.
  • B. Các bào quan bên trong tế bào niêm mạc.
  • C. Các hạt bụi trong không khí.
  • D. Các phân tử nước chuyển động Brown.

Câu 26: Tại sao khi quan sát ở vật kính 40x, việc điều chỉnh tiêu cự chủ yếu sử dụng ốc vi cấp mà không dùng ốc đại cấp?

  • A. Ốc đại cấp chỉ dùng cho vật kính nhỏ.
  • B. Ốc vi cấp điều chỉnh khoảng cách rất nhỏ, giúp lấy nét chính xác ở độ phóng đại lớn và tránh làm vỡ tiêu bản.
  • C. Ốc vi cấp làm cho ảnh sáng hơn.
  • D. Sử dụng ốc đại cấp ở vật kính lớn sẽ làm hỏng kính.

Câu 27: Trong các mẫu vật đã quan sát, loại tế bào nào có khả năng chứa các sắc tố quang hợp (chlorophyll)?

  • A. Tế bào niêm mạc miệng.
  • B. Chỉ tế bào biểu bì lá thài lài tía.
  • C. Chỉ vi khuẩn lam.
  • D. Tế bào biểu bì lá thài lài tía và vi khuẩn lam.

Câu 28: Khi kết thúc buổi thực hành, việc làm sạch kính hiển vi là rất quan trọng. Bước nào sau đây không đúng với quy trình làm sạch kính hiển vi?

  • A. Lau vật kính và thị kính bằng giấy chuyên dụng cho kính hiển vi.
  • B. Hạ vật kính xuống vị trí thấp nhất trước khi cất.
  • C. Sử dụng cồn y tế để lau sạch tất cả các bộ phận của kính.
  • D. Cất kính vào hộp hoặc tủ chuyên dụng, đậy nắp cẩn thận.

Câu 29: Tại sao khi quan sát tiêu bản tạm thời, cần tránh để tiêu bản bị khô nước?

  • A. Nước là môi trường cần thiết để duy trì hình dạng và hoạt động của tế bào, khi khô tế bào có thể bị biến dạng hoặc chết.
  • B. Nước giúp tăng độ tương phản của ảnh.
  • C. Thiếu nước làm kính hiển vi bị nóng.
  • D. Nước giúp cố định tiêu bản trên bàn kính.

Câu 30: Giả sử bạn quan sát thấy một cấu trúc hình tròn rõ nét, có viền và bên trong có chấm đậm màu trên tiêu bản tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene. Cấu trúc đó có khả năng cao là gì?

  • A. Không bào.
  • B. Nhân tế bào.
  • C. Ti thể.
  • D. Lục lạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi chuẩn bị tiêu bản tạm thời để quan sát tế bào thực vật (ví dụ: biểu bì lá thài lài tía) dưới kính hiển vi quang học, bước nhỏ nước cất lên lam kính trước khi đặt mẫu vật có mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong thí nghiệm quan sát tế bào niêm mạc miệng, việc sử dụng kim mũi mác để lấy mẫu đòi hỏi thao tác nhẹ nhàng. Nếu thao tác quá mạnh có thể dẫn đến kết quả nào khi quan sát?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một học sinh quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi và thấy các tế bào có hình dạng không đều, dường như bị vỡ. Nguyên nhân nào sau đây *ít có khả năng nhất* gây ra hiện tượng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi chuyển từ vật kính 10x sang vật kính 40x trên kính hiển vi quang học để quan sát một tế bào, những thay đổi nào sau đây sẽ xảy ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tại sao khi quan sát tế bào vi khuẩn lam hoặc tế bào biểu bì lá thài lài tía, người ta thường bắt đầu quan sát ở vật kính có độ phóng đại nhỏ (ví dụ 10x) trước khi chuyển sang vật kính lớn hơn (40x)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Quan sát dưới kính hiển vi, tế bào biểu bì lá thài lài tía có thể dễ dàng nhận biết được cấu trúc nào mà thường không thấy rõ ở tế bào niêm mạc miệng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Dung dịch xanh methylene được sử dụng trong thí nghiệm quan sát tế bào niêm mạc miệng có vai trò tương tự như chất nào thường được sử dụng để làm nổi bật các cấu trúc trong tế bào thực vật (như nhân)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng dưới kính hiển vi ở vật kính 40x, học sinh có thể quan sát rõ ràng nhất cấu trúc nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Để lấy mẫu vi khuẩn lam từ nước ao hồ, người ta thường lấy lớp váng màu xanh hoặc xanh lục trên mặt nước. Điều này dựa trên đặc điểm nào của vi khuẩn lam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: So với tế bào biểu bì lá thài lài tía, tế bào vi khuẩn lam có đặc điểm cấu tạo cơ bản nào khác biệt rõ rệt dưới kính hiển vi quang học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi đặt lamen lên giọt nước có mẫu vật trên lam kính, thao tác nào sau đây giúp tránh tạo bọt khí làm cản trở việc quan sát?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong các mẫu vật được quan sát (vi khuẩn lam, biểu bì lá thài lài tía, niêm mạc miệng), loại tế bào nào đại diện cho sinh vật nhân sơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, ngoài các tế bào biểu bì hình đa giác xếp sát nhau, học sinh còn có thể quan sát thấy các cấu trúc hình hạt đậu xếp úp vào nhau. Cấu trúc này là gì và ý nghĩa của nó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Giả sử khi quan sát tiêu bản vi khuẩn lam, học sinh chỉ thấy các chấm rất nhỏ và không rõ hình dạng. Điều chỉnh nào trên kính hiển vi *có thể* giúp nhìn rõ hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: So sánh kích thước trung bình của các loại tế bào đã quan sát. Sắp xếp nào sau đây có khả năng đúng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi thực hiện thí nghiệm, một học sinh vô tình làm vỡ lamen và một ít nước có chứa mẫu vật tràn ra bàn kính. Việc đầu tiên cần làm để đảm bảo an toàn và vệ sinh là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tại sao khi quan sát tế bào niêm mạc miệng, việc cạo nhẹ nhàng mặt trong má bằng tăm bông hoặc que tre là đủ để lấy mẫu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Để tiêu bản tế bào niêm mạc miệng được nhuộm màu tốt bằng xanh methylene, sau khi nhỏ dung dịch nhuộm, cần chờ một vài phút. Mục đích của việc chờ đợi này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, một học sinh thấy rõ thành tế bào và lục lạp nhưng không thấy nhân. Nguyên nhân nào sau đây *ít có khả năng nhất* xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Chức năng chính của ốc vi cấp trên kính hiển vi quang học là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi quan sát tế bào vi khuẩn lam, học sinh có thể thấy chúng tồn tại dưới dạng sợi hoặc đám. Điều này cho thấy vi khuẩn lam có xu hướng sống theo hình thức nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tiêu bản quan sát tế bào niêm mạc miệng khác biệt cơ bản với tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía ở chỗ nào về mặt chuẩn bị?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Chức năng chính của màn chắn sáng trên kính hiển vi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi vẽ hình tế bào quan sát được, cần lưu ý điều gì để hình vẽ có giá trị khoa học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một học sinh quan sát tiêu bản tế bào niêm mạc miệng và thấy nhiều hạt nhỏ li ti chuyển động hỗn loạn khắp trường nhìn. Đó có thể là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tại sao khi quan sát ở vật kính 40x, việc điều chỉnh tiêu cự chủ yếu sử dụng ốc vi cấp mà không dùng ốc đại cấp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong các mẫu vật đã quan sát, loại tế bào nào có khả năng chứa các sắc tố quang hợp (chlorophyll)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi kết thúc buổi thực hành, việc làm sạch kính hiển vi là rất quan trọng. Bước nào sau đây *không đúng* với quy trình làm sạch kính hiển vi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tại sao khi quan sát tiêu bản tạm thời, cần tránh để tiêu bản bị khô nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử bạn quan sát thấy một cấu trúc hình tròn rõ nét, có viền và bên trong có chấm đậm màu trên tiêu bản tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene. Cấu trúc đó có khả năng cao là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị tiêu bản tạm thời để quan sát tế bào thực vật (ví dụ: biểu bì lá thài lài tía), mục đích của việc đặt một giọt nước cất lên lam kính trước khi đặt mẫu vật là gì?

  • A. Để cố định tế bào, ngăn không cho chúng di chuyển.
  • B. Để nhuộm màu cho tế bào, giúp quan sát rõ hơn.
  • C. Để giữ cho mẫu vật (lớp biểu bì) không bị khô, duy trì trạng thái sống cho tế bào.
  • D. Để làm tiêu bản mỏng hơn, dễ dàng cho ánh sáng xuyên qua.

Câu 2: Bạn đang quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi ở vật kính 10×. Bạn thấy một cấu trúc hình chữ nhật rõ nét với viền dày. Để quan sát chi tiết hơn cấu trúc này, bạn nên làm gì tiếp theo?

  • A. Tăng cường độ ánh sáng tối đa.
  • B. Chuyển sang vật kính có độ phóng đại lớn hơn (ví dụ: 40×) và dùng ốc vi cấp để điều chỉnh tiêu cự.
  • C. Hạ vật kính xuống sát tiêu bản và điều chỉnh ốc đại cấp.
  • D. Thêm dung dịch nhuộm màu vào tiêu bản.

Câu 3: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng, người ta thường dùng dung dịch nước muối sinh lí (NaCl 0.9%) thay vì nước cất. Lí do chính cho việc này là gì?

  • A. Nước muối sinh lí có áp suất thẩm thấu tương đương với dịch tế bào, giúp tế bào niêm mạc không bị vỡ (do trương nước) hoặc teo lại (do mất nước).
  • B. Nước muối sinh lí giúp tiêu diệt vi khuẩn trong mẫu vật.
  • C. Nước muối sinh lí làm tăng kích thước của nhân tế bào, dễ quan sát hơn.
  • D. Nước muối sinh lí hoạt động như một chất nhuộm màu tự nhiên.

Câu 4: Bạn đã chuẩn bị xong tiêu bản tế bào niêm mạc miệng và đặt dưới kính hiển vi. Khi nhìn vào thị kính, bạn thấy nhiều vòng tròn sáng với viền đen xung quanh, che khuất tế bào. Đó là hiện tượng gì và nguyên nhân phổ biến nhất là gì?

  • A. Tế bào bị vỡ do dùng nước cất; do đó bạn thấy các mảnh vỡ tế bào.
  • B. Đó là các bào quan nhỏ; bạn cần tăng độ phóng đại.
  • C. Đó là bọt khí (bong bóng khí); do kỹ thuật đặt lamen chưa đúng.
  • D. Đó là bụi bẩn trên vật kính; bạn cần lau sạch vật kính.

Câu 5: Trình tự đúng các bước cơ bản để đặt lamen lên mẫu vật trên lam kính nhằm hạn chế bọt khí là:

  • A. Đặt lamen thẳng đứng rồi thả rơi tự do xuống mẫu vật.
  • B. Vuốt lamen từ giữa ra hai bên.
  • C. Đặt lamen nghiêng 90 độ so với lam kính, sau đó hạ từ từ xuống.
  • D. Đặt một cạnh của lamen tiếp xúc với lam kính tại rìa giọt nước/dung dịch, sau đó từ từ hạ lamen xuống cho phủ kín mẫu vật.

Câu 6: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, bạn thấy một cấu trúc hình bầu dục được tạo thành bởi hai tế bào hình hạt đậu úp vào nhau, ở giữa có một khe hở. Cấu trúc này là gì?

  • A. Tế bào biểu bì.
  • B. Khí khổng.
  • C. Nhân tế bào.
  • D. Lỗ lọc.

Câu 7: Bạn muốn tính tổng độ phóng đại khi đang sử dụng thị kính có độ phóng đại 10× và vật kính có độ phóng đại 40×. Công thức và kết quả đúng là gì?

  • A. Tổng độ phóng đại = Độ phóng đại thị kính + Độ phóng đại vật kính = 10 + 40 = 50×.
  • B. Tổng độ phóng đại = Độ phóng đại thị kính / Độ phóng đại vật kính = 10 / 40 = 0.25×.
  • C. Tổng độ phóng đại = Độ phóng đại thị kính × Độ phóng đại vật kính = 10 × 40 = 400×.
  • D. Tổng độ phóng đại = (Độ phóng đại thị kính + Độ phóng đại vật kính) / 2 = (10 + 40) / 2 = 25×.

Câu 8: Khi chuyển từ vật kính 10× sang vật kính 40×, điều gì xảy ra với trường quan sát (field of view) và kích thước ảnh của mẫu vật?

  • A. Trường quan sát hẹp lại và kích thước ảnh của mẫu vật lớn hơn.
  • B. Trường quan sát rộng ra và kích thước ảnh của mẫu vật lớn hơn.
  • C. Trường quan sát hẹp lại và kích thước ảnh của mẫu vật nhỏ hơn.
  • D. Trường quan sát rộng ra và kích thước ảnh của mẫu vật nhỏ hơn.

Câu 9: Bạn đang quan sát tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene. Bạn nhận thấy cấu trúc nào sau đây được nhuộm màu đậm nhất và dễ nhận biết nhất?

  • A. Màng tế bào.
  • B. Chất tế bào (tế bào chất).
  • C. Không bào.
  • D. Nhân tế bào.

Câu 10: Để lấy mẫu tế bào niêm mạc miệng một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên sử dụng dụng cụ nào và thực hiện như thế nào?

  • A. Dùng kéo nhỏ cắt nhẹ một mảnh niêm mạc.
  • B. Dùng tăm bông hoặc que sạch cạo nhẹ nhàng mặt trong má.
  • C. Dùng kim mũi mác chích nhẹ vào niêm mạc.
  • D. Dùng pipet hút dịch từ khoang miệng.

Câu 11: Khi quan sát mẫu nước ao hồ để tìm vi khuẩn lam, bạn nên tìm kiếm các cấu trúc có đặc điểm nào dưới kính hiển vi?

  • A. Các tế bào lớn, hình khối rõ ràng, có thành tế bào dày.
  • B. Các tế bào hình tròn, có nhân lớn nằm ở trung tâm.
  • C. Các tế bào nhỏ, có thể đứng riêng lẻ hoặc tạo thành sợi/khối, không có nhân và bào quan có màng rõ ràng.
  • D. Các cấu trúc di chuyển nhanh, hình dạng không cố định.

Câu 12: So sánh tế bào biểu bì lá thài lài tía và tế bào niêm mạc miệng dưới kính hiển vi, điểm khác biệt rõ ràng nhất về cấu trúc mà bạn có thể quan sát được là gì?

  • A. Tế bào biểu bì lá có thành tế bào cứng, hình dạng cố định (thường là hình đa giác), còn tế bào niêm mạc miệng không có thành tế bào, hình dạng không cố định (thường là hình tròn/bầu dục dẹt).
  • B. Tế bào biểu bì lá có nhân lớn hơn tế bào niêm mạc miệng.
  • C. Tế bào biểu bì lá có nhiều không bào nhỏ, còn tế bào niêm mạc miệng chỉ có một không bào lớn.
  • D. Tế bào biểu bì lá có lục lạp, còn tế bào niêm mạc miệng không có lục lạp.

Câu 13: Khi sử dụng kính hiển vi, thao tác nào sau đây KHÔNG ĐÚNG với quy tắc an toàn và bảo quản thiết bị?

  • A. Luôn di chuyển kính hiển vi bằng cả hai tay, một tay giữ thân kính, một tay đỡ chân đế.
  • B. Chỉ sử dụng giấy lau chuyên dụng hoặc giấy mềm để lau các bộ phận quang học (thị kính, vật kính).
  • C. Khi không sử dụng, hạ vật kính xuống thấp nhất, tắt nguồn sáng và đậy kính cẩn thận.
  • D. Dùng ốc đại cấp để điều chỉnh tiêu cự khi đang quan sát ở vật kính 40×.

Câu 14: Bạn đã chuẩn bị tiêu bản tế bào thực vật nhưng khi nhìn vào kính hiển vi, trường quan sát quá tối. Bạn nên điều chỉnh bộ phận nào của kính hiển vi để khắc phục tình trạng này?

  • A. Ốc vi cấp.
  • B. Nguồn sáng hoặc bộ phận điều chỉnh ánh sáng (như màn chắn sáng, tụ quang).
  • C. Ốc đại cấp.
  • D. Kẹp giữ tiêu bản.

Câu 15: Mục đích của việc sử dụng giấy thấm ở rìa lamen sau khi đặt lamen lên mẫu vật là gì?

  • A. Hút bớt lượng nước hoặc dung dịch thừa tràn ra ngoài, giữ cho tiêu bản sạch sẽ và tránh làm bẩn vật kính.
  • B. Giúp lamen dính chặt hơn vào lam kính.
  • C. Đẩy bọt khí ra khỏi tiêu bản.
  • D. Làm khô mẫu vật nhanh hơn.

Câu 16: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng ở độ phóng đại 400× (vật kính 40×), bạn có thể nhìn thấy rõ những bào quan hoặc cấu trúc nào sau đây?

  • A. Ribosome.
  • B. Lưới nội chất.
  • C. Nhân tế bào.
  • D. Ti thể.

Câu 17: Bạn đang quan sát tế bào thực vật và nhận thấy một cấu trúc lớn, chiếm phần lớn thể tích tế bào, có ranh giới rõ ràng. Đó có thể là bào quan nào?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Không bào trung tâm.
  • C. Lục lạp.
  • D. Ti thể.

Câu 18: Để có được lớp biểu bì lá thài lài tía mỏng nhất và dễ quan sát nhất, bạn nên bóc lớp biểu bì từ vị trí nào của lá?

  • A. Mặt trên của lá, gần gân chính.
  • B. Mặt trên của lá, ở mép lá.
  • C. Mặt dưới của lá, gần gân chính.
  • D. Mặt dưới của lá, ở phần phiến lá giữa các gân.

Câu 19: Khi vẽ hình các tế bào quan sát được dưới kính hiển vi, điều quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Vẽ thật nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.
  • B. Chỉ vẽ những tế bào đẹp nhất mà bạn thấy.
  • C. Vẽ chính xác hình dạng và các cấu trúc nhìn thấy được, kèm theo chú thích rõ ràng.
  • D. Sử dụng nhiều màu sắc khác nhau để hình vẽ sinh động.

Câu 20: Bạn đã nhuộm tiêu bản tế bào niêm mạc miệng bằng xanh methylene nhưng hầu như không thấy tế bào nào được nhuộm màu. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Bạn đã sử dụng quá nhiều dung dịch nhuộm.
  • B. Bạn đã không lấy được đủ lượng tế bào khi cạo niêm mạc miệng.
  • C. Nước muối sinh lí đã làm hỏng dung dịch nhuộm.
  • D. Thời gian nhuộm quá lâu.

Câu 21: Chức năng chính của ốc đại cấp (ốc thô) trên kính hiển vi là gì?

  • A. Di chuyển bàn kính lên hoặc xuống nhanh chóng để đưa mẫu vật vào vùng tiêu cự ban đầu (tìm ảnh).
  • B. Điều chỉnh độ nét cuối cùng cho ảnh.
  • C. Thay đổi vật kính.
  • D. Điều chỉnh cường độ ánh sáng.

Câu 22: Chức năng chính của ốc vi cấp (ốc nhỏ) trên kính hiển vi là gì?

  • A. Di chuyển bàn kính lên hoặc xuống nhanh chóng để tìm ảnh.
  • B. Điều chỉnh độ nét cuối cùng cho ảnh sau khi đã dùng ốc đại cấp để tìm ảnh.
  • C. Thay đổi vật kính.
  • D. Điều chỉnh vị trí của tiêu bản trên bàn kính.

Câu 23: Khi kết thúc buổi thực hành quan sát tế bào, bạn cần làm gì với các tiêu bản tạm thời đã sử dụng?

  • A. Để nguyên trên bàn kính cho khô tự nhiên.
  • B. Cất giữ cẩn thận để sử dụng lại lần sau.
  • C. Tháo lamen, rửa sạch lam kính và lamen, sau đó lau khô và cất vào hộp.
  • D. Vứt cả tiêu bản vào thùng rác chung.

Câu 24: Quan sát mẫu nước ao hồ, bạn thấy các sợi màu xanh lục hoặc xanh lam, cấu tạo từ các tế bào nhỏ nối tiếp nhau hoặc đứng riêng lẻ, không thấy nhân rõ ràng. Loại sinh vật bạn đang quan sát có khả năng cao là gì?

  • A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
  • B. Tảo lục đơn bào.
  • C. Động vật nguyên sinh.
  • D. Tế bào thực vật thủy sinh.

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt cấu trúc hiển vi giữa tế bào vi khuẩn lam (sinh vật nhân sơ) và tế bào biểu bì lá thài lài tía (sinh vật nhân thực) mà bạn có thể quan sát được trong buổi thực hành này là gì?

  • A. Vi khuẩn lam có thành tế bào, còn tế bào thực vật không có.
  • B. Vi khuẩn lam có không bào, còn tế bào thực vật không có.
  • C. Vi khuẩn lam có kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào thực vật.
  • D. Vi khuẩn lam không có nhân màng bao bọc, còn tế bào thực vật có nhân rõ ràng với màng nhân.

Câu 26: Khi bóc biểu bì lá thài lài tía, tại sao cần phải bóc một lớp thật mỏng?

  • A. Để dễ dàng nhuộm màu hơn.
  • B. Để ánh sáng có thể xuyên qua dễ dàng và tế bào không bị chồng chéo lên nhau, giúp quan sát rõ cấu trúc bên trong.
  • C. Để làm cho tế bào to ra, dễ nhìn hơn.
  • D. Để tránh làm rách lá.

Câu 27: Bạn đã lấy mẫu niêm mạc miệng và nhỏ dung dịch nước muối sinh lí lên lam kính. Tuy nhiên, khi đặt lamen, bạn thấy có rất nhiều bọt khí. Biện pháp khắc phục tốt nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Dùng kim mũi mác chọc vỡ các bọt khí.
  • B. Dùng giấy thấm hút hết nước/dung dịch dưới lamen.
  • C. Nhấc nhẹ lamen lên, thêm một ít dung dịch nước muối sinh lí hoặc nhuộm vào rìa lamen và đặt lại lamen theo kỹ thuật nghiêng.
  • D. Tăng độ phóng đại để nhìn rõ hơn các tế bào giữa các bọt khí.

Câu 28: Trong buổi thực hành quan sát tế bào, việc sử dụng kính hiển vi quang học giúp chúng ta nhìn thấy được những gì?

  • A. Cấu trúc chi tiết của các bào quan nhỏ như ribosome, lưới nội chất.
  • B. Các phân tử sinh học như DNA, protein.
  • C. Cấu trúc siêu hiển vi của màng tế bào.
  • D. Hình dạng tổng thể của tế bào và một số bào quan lớn như nhân, không bào (ở thực vật), thành tế bào (ở thực vật).

Câu 29: Khi di chuyển tiêu bản trên bàn kính hiển vi, nếu bạn muốn quan sát phần mẫu vật ở phía trên (xa bạn hơn) trong trường nhìn, bạn cần di chuyển tiêu bản theo hướng nào?

  • A. Di chuyển tiêu bản về phía bạn.
  • B. Di chuyển tiêu bản ra xa bạn.
  • C. Di chuyển tiêu bản sang bên trái.
  • D. Di chuyển tiêu bản sang bên phải.

Câu 30: Bạn quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và ghi nhận các đặc điểm sau: có thành tế bào, có nhân rõ ràng, hình dạng cố định (hình đa giác). Dựa vào những đặc điểm này, bạn có thể kết luận đây là loại tế bào nào trong phạm vi bài thực hành?

  • A. Tế bào thực vật.
  • B. Tế bào động vật.
  • C. Tế bào vi khuẩn lam.
  • D. Tế bào nấm men.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi chuẩn bị tiêu bản tạm thời để quan sát tế bào thực vật (ví dụ: biểu bì lá thài lài tía), mục đích của việc đặt một giọt nước cất lên lam kính trước khi đặt mẫu vật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Bạn đang quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi ở vật kính 10×. Bạn thấy một cấu trúc hình chữ nhật rõ nét với viền dày. Để quan sát chi tiết hơn cấu trúc này, bạn nên làm gì tiếp theo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng, người ta thường dùng dung dịch nước muối sinh lí (NaCl 0.9%) thay vì nước cất. Lí do chính cho việc này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Bạn đã chuẩn bị xong tiêu bản tế bào niêm mạc miệng và đặt dưới kính hiển vi. Khi nhìn vào thị kính, bạn thấy nhiều vòng tròn sáng với viền đen xung quanh, che khuất tế bào. Đó là hiện tượng gì và nguyên nhân phổ biến nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trình tự đúng các bước cơ bản để đặt lamen lên mẫu vật trên lam kính nhằm hạn chế bọt khí là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, bạn thấy một cấu trúc hình bầu dục được tạo thành bởi hai tế bào hình hạt đậu úp vào nhau, ở giữa có một khe hở. Cấu trúc này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Bạn muốn tính tổng độ phóng đại khi đang sử dụng thị kính có độ phóng đại 10× và vật kính có độ phóng đại 40×. Công thức và kết quả đúng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi chuyển từ vật kính 10× sang vật kính 40×, điều gì xảy ra với trường quan sát (field of view) và kích thước ảnh của mẫu vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Bạn đang quan sát tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene. Bạn nhận thấy cấu trúc nào sau đây được nhuộm màu đậm nhất và dễ nhận biết nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Để lấy mẫu tế bào niêm mạc miệng một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên sử dụng dụng cụ nào và thực hiện như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi quan sát mẫu nước ao hồ để tìm vi khuẩn lam, bạn nên tìm kiếm các cấu trúc có đặc điểm nào dưới kính hiển vi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: So sánh tế bào biểu bì lá thài lài tía và tế bào niêm mạc miệng dưới kính hiển vi, điểm khác biệt rõ ràng nhất về cấu trúc mà bạn có thể quan sát được là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi sử dụng kính hiển vi, thao tác nào sau đây KHÔNG ĐÚNG với quy tắc an toàn và bảo quản thiết bị?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Bạn đã chuẩn bị tiêu bản tế bào thực vật nhưng khi nhìn vào kính hiển vi, trường quan sát quá tối. Bạn nên điều chỉnh bộ phận nào của kính hiển vi để khắc phục tình trạng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Mục đích của việc sử dụng giấy thấm ở rìa lamen sau khi đặt lamen lên mẫu vật là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng ở độ phóng đại 400× (vật kính 40×), bạn có thể nhìn thấy rõ những bào quan hoặc cấu trúc nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Bạn đang quan sát tế bào thực vật và nhận thấy một cấu trúc lớn, chiếm phần lớn thể tích tế bào, có ranh giới rõ ràng. Đó có thể là bào quan nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Để có được lớp biểu bì lá thài lài tía mỏng nhất và dễ quan sát nhất, bạn nên bóc lớp biểu bì từ vị trí nào của lá?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi vẽ hình các tế bào quan sát được dưới kính hiển vi, điều quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Bạn đã nhuộm tiêu bản tế bào niêm mạc miệng bằng xanh methylene nhưng hầu như không thấy tế bào nào được nhuộm màu. Nguyên nhân có thể là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Chức năng chính của ốc đại cấp (ốc thô) trên kính hiển vi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Chức năng chính của ốc vi cấp (ốc nhỏ) trên kính hiển vi là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi kết thúc buổi thực hành quan sát tế bào, bạn cần làm gì với các tiêu bản tạm thời đã sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Quan sát mẫu nước ao hồ, bạn thấy các sợi màu xanh lục hoặc xanh lam, cấu tạo từ các tế bào nhỏ nối tiếp nhau hoặc đứng riêng lẻ, không thấy nhân rõ ràng. Loại sinh vật bạn đang quan sát có khả năng cao là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt cấu trúc hiển vi giữa tế bào vi khuẩn lam (sinh vật nhân sơ) và tế bào biểu bì lá thài lài tía (sinh vật nhân thực) mà bạn có thể quan sát được trong buổi thực hành này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi bóc biểu bì lá thài lài tía, tại sao cần phải bóc một lớp thật mỏng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Bạn đã lấy mẫu niêm mạc miệng và nhỏ dung dịch nước muối sinh lí lên lam kính. Tuy nhiên, khi đặt lamen, bạn thấy có rất nhiều bọt khí. Biện pháp khắc phục tốt nhất trong trường hợp này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong buổi thực hành quan sát tế bào, việc sử dụng kính hiển vi quang học giúp chúng ta nhìn thấy được những gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi di chuyển tiêu bản trên bàn kính hiển vi, nếu bạn muốn quan sát phần mẫu vật ở phía trên (xa bạn hơn) trong trường nhìn, bạn cần di chuyển tiêu bản theo hướng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Bạn quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và ghi nhận các đặc điểm sau: có thành tế bào, có nhân rõ ràng, hình dạng cố định (hình đa giác). Dựa vào những đặc điểm này, bạn có thể kết luận đây là loại tế bào nào trong phạm vi bài thực hành?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện quan sát tế bào dưới kính hiển vi, sau khi đặt tiêu bản lên bàn kính và sử dụng vật kính 10x để tìm thấy mẫu vật, bạn thấy ảnh mẫu vật hơi mờ. Thao tác tiếp theo đúng để làm rõ ảnh là gì?

  • A. Chuyển ngay sang vật kính 40x để quan sát chi tiết hơn.
  • B. Điều chỉnh độ mở của màn chắn sáng (diaphragm).
  • C. Sử dụng ốc vi cấp (fine adjustment knob) để điều chỉnh tiêu cự.
  • D. Sử dụng ốc đại cấp (coarse adjustment knob) để nâng hoặc hạ bàn kính nhanh.

Câu 2: Trong quy trình làm tiêu bản tạm thời để quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, việc nhỏ một giọt nước cất lên lam kính trước khi đặt mẫu vật có mục đích chính là gì?

  • A. Để nhuộm màu cho tế bào, giúp nhìn rõ hơn.
  • B. Giữ cho tế bào không bị khô và giữ mẫu vật cố định.
  • C. Làm tan rã thành tế bào thực vật.
  • D. Loại bỏ vi khuẩn hoặc bụi bẩn trên lam kính.

Câu 3: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng, người ta thường sử dụng dung dịch xanh methylene. Vai trò của dung dịch này trong quá trình làm tiêu bản là gì?

  • A. Nhuộm màu cho các cấu trúc trong tế bào (như nhân) để dễ quan sát hơn.
  • B. Làm tăng kích thước của tế bào niêm mạc miệng.
  • C. Phá vỡ màng tế bào giúp các bào quan thoát ra ngoài.
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn có trong mẫu vật niêm mạc miệng.

Câu 4: Bạn đang quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới vật kính 10x và nhìn thấy rõ các tế bào hình chữ nhật xếp cạnh nhau. Khi chuyển sang vật kính 40x, bạn muốn quan sát chi tiết hơn. Thao tác đúng sau khi chuyển vật kính là gì?

  • A. Sử dụng ốc đại cấp để điều chỉnh tiêu cự thật nhanh.
  • B. Điều chỉnh gương hoặc đèn chiếu sáng về mức tối đa.
  • C. Chỉ sử dụng ốc vi cấp để điều chỉnh tiêu cự thật nhẹ nhàng.
  • D. Di chuyển tiêu bản sang vị trí khác trên bàn kính.

Câu 5: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy một cấu trúc đặc biệt gồm hai tế bào hình hạt đậu úp vào nhau, tạo thành một khe hở ở giữa. Cấu trúc này là gì?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Lục lạp.
  • C. Tế bào biểu bì thông thường.
  • D. Khí khổng (Stoma).

Câu 6: Bạn thu thập một mẫu nước từ ao tù để quan sát vi sinh vật dưới kính hiển vi. Bạn muốn tìm kiếm vi khuẩn lam. Đặc điểm nào dưới đây giúp bạn nhận biết vi khuẩn lam (một loại sinh vật nhân sơ) khác với các loại tế bào nhân thực (như tảo đơn bào) có thể có trong mẫu nước?

  • A. Vi khuẩn lam có kích thước lớn hơn nhiều so với tảo.
  • B. Vi khuẩn lam không có nhân hoàn chỉnh được bao bọc bởi màng nhân.
  • C. Vi khuẩn lam luôn có hình dạng cầu hoặc que rõ rệt.
  • D. Vi khuẩn lam di chuyển rất nhanh trong môi trường nước.

Câu 7: Khi chuẩn bị tiêu bản tế bào niêm mạc miệng, bạn dùng tăm bông hoặc que sạch nhẹ nhàng cạo lớp niêm mạc bên trong má. Thao tác này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm vỡ tế bào để bào quan thoát ra ngoài.
  • B. Kích thích tế bào sản xuất nhiều niêm mạc hơn.
  • C. Thu thập một lượng tế bào niêm mạc để làm mẫu vật.
  • D. Loại bỏ lớp tế bào chết trên bề mặt.

Câu 8: Bạn đang quan sát một tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi. Bạn nhận thấy một cấu trúc màu xanh lục hình bầu dục nằm rải rác trong tế bào chất. Cấu trúc đó là bào quan nào?

  • A. Lục lạp (Chloroplast).
  • B. Nhân tế bào (Nucleus).
  • C. Không bào (Vacuole).
  • D. Ti thể (Mitochondrion).

Câu 9: So sánh tế bào biểu bì lá thài lài tía và tế bào niêm mạc miệng dựa trên quan sát dưới kính hiển vi ở cùng độ phóng đại, sự khác biệt rõ ràng nhất về hình dạng tổng thể thường là gì?

  • A. Tế bào thài lài tía có hình dạng không đều, tế bào niêm mạc miệng có hình chữ nhật.
  • B. Tế bào thài lài tía có hình dạng tương đối cố định (thường là chữ nhật hoặc đa giác), tế bào niêm mạc miệng có hình dạng bất định (thường là tròn hoặc bầu dục không đều).
  • C. Tế bào thài lài tía nhỏ hơn nhiều so với tế bào niêm mạc miệng.
  • D. Tế bào thài lài tía có nhân rõ ràng hơn tế bào niêm mạc miệng.

Câu 10: Khi kết thúc buổi thực hành quan sát tế bào, thao tác nào sau đây là quan trọng để bảo quản kính hiển vi?

  • A. Để vật kính 40x ở vị trí thấp nhất.
  • B. Để nguyên tiêu bản trên bàn kính.
  • C. Tắt nguồn sáng và cất ngay vào hộp.
  • D. Hạ bàn kính xuống mức thấp nhất, chuyển về vật kính nhỏ nhất (thường là 10x), tắt nguồn sáng, lau sạch vật kính/thị kính nếu cần và cất vào hộp.

Câu 11: Bạn đã tìm thấy mẫu vật ở vật kính 10x và điều chỉnh rõ nét. Khi chuyển sang vật kính 40x, bạn không thấy mẫu vật đâu cả. Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Không đưa phần mẫu vật cần quan sát vào chính giữa thị trường ở vật kính 10x trước khi chuyển sang vật kính 40x.
  • B. Đã sử dụng ốc vi cấp quá mạnh tay.
  • C. Độ mở màn chắn sáng quá lớn.
  • D. Nguồn sáng quá yếu.

Câu 12: Khi bóc lớp biểu bì lá thài lài tía để làm tiêu bản, tại sao cần cố gắng bóc lấy một lớp thật mỏng?

  • A. Để tế bào dễ dàng hấp thụ nước cất.
  • B. Để tránh làm vỡ các bào quan bên trong tế bào.
  • C. Để ánh sáng dễ dàng xuyên qua, giúp quan sát các tế bào không bị chồng lấn.
  • D. Để lớp biểu bì nhanh khô và dính chặt vào lam kính.

Câu 13: Cấu trúc nào dưới đây chỉ có thể quan sát được trong tế bào biểu bì lá thài lài tía (thực vật) mà không có trong tế bào niêm mạc miệng (động vật) khi quan sát dưới kính hiển vi thông thường?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Màng tế bào.
  • C. Tế bào chất.
  • D. Lục lạp (Chloroplast).

Câu 14: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene, cấu trúc nào thường bắt màu xanh đậm nhất và dễ nhận biết nhất?

  • A. Màng tế bào.
  • B. Nhân tế bào.
  • C. Tế bào chất.
  • D. Không bào.

Câu 15: Bạn đang quan sát một tiêu bản tế bào, nhưng toàn bộ thị trường dưới kính hiển vi quá sáng, làm khó nhìn chi tiết. Bạn nên điều chỉnh bộ phận nào của kính hiển vi để khắc phục tình trạng này?

  • A. Ốc đại cấp.
  • B. Ốc vi cấp.
  • C. Màn chắn sáng (Diaphragm).
  • D. Núm điều chỉnh độ phóng đại vật kính.

Câu 16: Khi làm tiêu bản niêm mạc miệng, sau khi nhỏ xanh methylene, bạn cần đặt lamen lên trên. Thao tác nào sau đây giúp tránh tạo bọt khí dưới lamen, gây cản trở quan sát?

  • A. Đặt lamen vuông góc với lam kính và thả rơi nhanh.
  • B. Trượt lamen từ một cạnh của lam kính.
  • C. Nhỏ thêm nhiều dung dịch xanh methylene.
  • D. Đặt một cạnh của lamen chạm vào giọt dịch trên lam kính, sau đó từ từ hạ cạnh còn lại xuống.

Câu 17: Độ phóng đại tổng cộng của kính hiển vi được tính bằng công thức nào?

  • A. Độ phóng đại của thị kính nhân với độ phóng đại của vật kính.
  • B. Độ phóng đại của thị kính cộng với độ phóng đại của vật kính.
  • C. Độ phóng đại của thị kính trừ đi độ phóng đại của vật kính.
  • D. Độ phóng đại của vật kính chia cho độ phóng đại của thị kính.

Câu 18: Bạn quan sát một tế bào dưới kính hiển vi với thị kính 10x và vật kính 40x. Độ phóng đại tổng cộng bạn đang sử dụng là bao nhiêu?

  • A. 50x.
  • B. 40x.
  • C. 400x.
  • D. 4000x.

Câu 19: Khi quan sát mẫu nước ao dưới kính hiển vi, bạn thấy nhiều sinh vật đơn bào đang di chuyển. Bạn nhận thấy một số sinh vật có kích thước lớn hơn, hình dạng xác định và các cấu trúc bên trong khá rõ (có thể thấy nhân hoặc không bào co bóp). Đây có thể là loại sinh vật nào?

  • A. Động vật nguyên sinh hoặc tảo đơn bào (sinh vật nhân thực).
  • B. Vi khuẩn lam (sinh vật nhân sơ).
  • C. Virus.
  • D. Tế bào nấm men.

Câu 20: Khi sử dụng ốc đại cấp (coarse adjustment knob) để điều chỉnh tiêu cự, cần lưu ý điều gì quan trọng để tránh làm hỏng tiêu bản hoặc vật kính?

  • A. Chỉ sử dụng khi đang ở vật kính 40x.
  • B. Chỉ sử dụng khi đang ở vật kính nhỏ (10x hoặc thấp hơn) và cẩn thận không để vật kính chạm vào tiêu bản.
  • C. Luôn xoay ốc đại cấp theo chiều kim đồng hồ.
  • D. Sử dụng đồng thời cả ốc đại cấp và ốc vi cấp.

Câu 21: Bạn đã chuẩn bị xong tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía nhưng khi đặt lên kính hiển vi và quan sát, toàn bộ thị trường có màu đỏ tím đồng nhất, không thấy rõ cấu trúc tế bào. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Chưa nhỏ nước cất lên lam kính.
  • B. Sử dụng vật kính quá nhỏ.
  • C. Màn chắn sáng bị đóng hoàn toàn.
  • D. Lớp biểu bì bóc quá dày hoặc mẫu vật bị gấp lại.

Câu 22: Mục đích của việc sử dụng giấy thấm ở mép lamen sau khi đặt lamen lên giọt nước/dung dịch trên lam kính là gì?

  • A. Hút bớt lượng chất lỏng thừa tràn ra ngoài, tránh làm bẩn vật kính.
  • B. Giúp lamen dính chặt hơn vào lam kính.
  • C. Tạo áp lực giúp dàn đều mẫu vật.
  • D. Làm khô mẫu vật nhanh hơn.

Câu 23: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy các tế bào có hình dạng không đều, thường là hình tròn hoặc bầu dục méo mó, và không có thành tế bào rõ ràng. Điều này khác với tế bào thực vật (lá thài lài tía) chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Sự hiện diện của nhân tế bào.
  • B. Sự hiện diện của tế bào chất.
  • C. Sự hiện diện của thành tế bào.
  • D. Kích thước tương đối của tế bào.

Câu 24: Trong các loại tế bào được thực hành quan sát (vi khuẩn lam, biểu bì lá thài lài tía, niêm mạc miệng), loại nào thuộc nhóm sinh vật nhân sơ?

  • A. Vi khuẩn lam.
  • B. Biểu bì lá thài lài tía.
  • C. Niêm mạc miệng.
  • D. Cả biểu bì lá thài lài tía và niêm mạc miệng.

Câu 25: Bạn quan sát một tiêu bản tế bào và thấy rõ thành tế bào, lục lạp và một không bào lớn chiếm phần lớn thể tích tế bào. Đây có khả năng là tế bào loại nào?

  • A. Tế bào niêm mạc miệng.
  • B. Tế bào thực vật trưởng thành.
  • C. Tế bào vi khuẩn.
  • D. Tế bào nấm men.

Câu 26: Giả sử bạn muốn ước lượng kích thước của một tế bào bạn đang quan sát dưới kính hiển vi. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất trong buổi thực hành cơ bản?

  • A. Sử dụng thước đo đặt trực tiếp lên thị kính.
  • B. Đo kích thước tế bào bằng thước trên màn hình máy tính kết nối với kính hiển vi (nếu có).
  • C. So sánh kích thước tế bào với một bào quan có kích thước chuẩn đã biết.
  • D. Ước lượng kích thước tế bào dựa trên đường kính thị trường ở độ phóng đại đang sử dụng.

Câu 27: Khi quan sát vi khuẩn lam từ mẫu nước ao, bạn có thể thấy chúng tồn tại dưới dạng sợi hoặc tập đoàn. Điều này phản ánh đặc điểm tổ chức cơ thể nào của vi khuẩn lam?

  • A. Chúng là sinh vật đa bào phức tạp.
  • B. Chúng luôn sống đơn lẻ.
  • C. Chúng có thể sống đơn lẻ hoặc tạo thành chuỗi/tập đoàn.
  • D. Chúng chỉ sống ký sinh trên các sinh vật khác.

Câu 28: Kính hiển vi bạn đang sử dụng có thị kính 10x và các vật kính 10x, 40x. Bạn muốn quan sát chi tiết nhân của tế bào niêm mạc miệng sau khi đã nhuộm màu. Độ phóng đại tối đa bạn có thể đạt được là bao nhiêu?

  • A. 10x.
  • B. 50x.
  • C. 100x.
  • D. 400x.

Câu 29: Trong quy trình làm tiêu bản niêm mạc miệng, sau khi lấy mẫu bằng tăm bông và phết lên lam kính, việc thêm một giọt nước cất hoặc nước muối sinh lý có tác dụng gì trước khi nhuộm và đậy lamen?

  • A. Tạo môi trường lỏng để tế bào không bị khô và dễ dàng dàn mỏng.
  • B. Giúp loại bỏ các mảnh vụn hoặc vi khuẩn không mong muốn.
  • C. Làm co rút tế bào để nhìn rõ các bào quan hơn.
  • D. Cố định tế bào vào lam kính trước khi nhuộm.

Câu 30: Sau khi quan sát xong tiêu bản, bạn cần vệ sinh lam kính và lamen. Cách vệ sinh phù hợp nhất cho tiêu bản tạm thời này là gì?

  • A. Lau khô ngay bằng giấy ăn và cất đi.
  • B. Rửa sạch bằng nước, lau khô và cất vào hộp đựng.
  • C. Ngâm trong cồn để khử trùng.
  • D. Bỏ trực tiếp vào thùng rác mà không cần vệ sinh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi thực hiện quan sát tế bào dưới kính hiển vi, sau khi đặt tiêu bản lên bàn kính và sử dụng vật kính 10x để tìm thấy mẫu vật, bạn thấy ảnh mẫu vật hơi mờ. Thao tác tiếp theo đúng để làm rõ ảnh là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong quy trình làm tiêu bản tạm thời để quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, việc nhỏ một giọt nước cất lên lam kính trước khi đặt mẫu vật có mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng, người ta thường sử dụng dung dịch xanh methylene. Vai trò của dung dịch này trong quá trình làm tiêu bản là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Bạn đang quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới vật kính 10x và nhìn thấy rõ các tế bào hình chữ nhật xếp cạnh nhau. Khi chuyển sang vật kính 40x, bạn muốn quan sát chi tiết hơn. Thao tác đúng sau khi chuyển vật kính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy một cấu trúc đặc biệt gồm hai tế bào hình hạt đậu úp vào nhau, tạo thành một khe hở ở giữa. Cấu trúc này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Bạn thu thập một mẫu nước từ ao tù để quan sát vi sinh vật dưới kính hiển vi. Bạn muốn tìm kiếm vi khuẩn lam. Đặc điểm nào dưới đây giúp bạn nhận biết vi khuẩn lam (một loại sinh vật nhân sơ) khác với các loại tế bào nhân thực (như tảo đơn bào) có thể có trong mẫu nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi chuẩn bị tiêu bản tế bào niêm mạc miệng, bạn dùng tăm bông hoặc que sạch nhẹ nhàng cạo lớp niêm mạc bên trong má. Thao tác này nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Bạn đang quan sát một tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi. Bạn nhận thấy một cấu trúc màu xanh lục hình bầu dục nằm rải rác trong tế bào chất. Cấu trúc đó là bào quan nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: So sánh tế bào biểu bì lá thài lài tía và tế bào niêm mạc miệng dựa trên quan sát dưới kính hiển vi ở cùng độ phóng đại, sự khác biệt rõ ràng nhất về hình dạng tổng thể thường là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi kết thúc buổi thực hành quan sát tế bào, thao tác nào sau đây là quan trọng để bảo quản kính hiển vi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Bạn đã tìm thấy mẫu vật ở vật kính 10x và điều chỉnh rõ nét. Khi chuyển sang vật kính 40x, bạn không thấy mẫu vật đâu cả. Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi bóc lớp biểu bì lá thài lài tía để làm tiêu bản, tại sao cần cố gắng bóc lấy một lớp thật mỏng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Cấu trúc nào dưới đây chỉ có thể quan sát được trong tế bào biểu bì lá thài lài tía (thực vật) mà không có trong tế bào niêm mạc miệng (động vật) khi quan sát dưới kính hiển vi thông thường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene, cấu trúc nào thường bắt màu xanh đậm nhất và dễ nhận biết nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Bạn đang quan sát một tiêu bản tế bào, nhưng toàn bộ thị trường dưới kính hiển vi quá sáng, làm khó nhìn chi tiết. Bạn nên điều chỉnh bộ phận nào của kính hiển vi để khắc phục tình trạng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi làm tiêu bản niêm mạc miệng, sau khi nhỏ xanh methylene, bạn cần đặt lamen lên trên. Thao tác nào sau đây giúp tránh tạo bọt khí dưới lamen, gây cản trở quan sát?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Độ phóng đại tổng cộng của kính hiển vi được tính bằng công thức nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Bạn quan sát một tế bào dưới kính hiển vi với thị kính 10x và vật kính 40x. Độ phóng đại tổng cộng bạn đang sử dụng là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi quan sát mẫu nước ao dưới kính hiển vi, bạn thấy nhiều sinh vật đơn bào đang di chuyển. Bạn nhận thấy một số sinh vật có kích thước lớn hơn, hình dạng xác định và các cấu trúc bên trong khá rõ (có thể thấy nhân hoặc không bào co bóp). Đây có thể là loại sinh vật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi sử dụng ốc đại cấp (coarse adjustment knob) để điều chỉnh tiêu cự, cần lưu ý điều gì quan trọng để tránh làm hỏng tiêu bản hoặc vật kính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Bạn đã chuẩn bị xong tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía nhưng khi đặt lên kính hiển vi và quan sát, toàn bộ thị trường có màu đỏ tím đồng nhất, không thấy rõ cấu trúc tế bào. Nguyên nhân có thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Mục đích của việc sử dụng giấy thấm ở mép lamen sau khi đặt lamen lên giọt nước/dung dịch trên lam kính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy các tế bào có hình dạng không đều, thường là hình tròn hoặc bầu dục méo mó, và không có thành tế bào rõ ràng. Điều này khác với tế bào thực vật (lá thài lài tía) chủ yếu ở đặc điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong các loại tế bào được thực hành quan sát (vi khuẩn lam, biểu bì lá thài lài tía, niêm mạc miệng), loại nào thuộc nhóm sinh vật nhân sơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Bạn quan sát một tiêu bản tế bào và thấy rõ thành tế bào, lục lạp và một không bào lớn chiếm phần lớn thể tích tế bào. Đây có khả năng là tế bào loại nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Giả sử bạn muốn ước lượng kích thước của một tế bào bạn đang quan sát dưới kính hiển vi. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất trong buổi thực hành cơ bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi quan sát vi khuẩn lam từ mẫu nước ao, bạn có thể thấy chúng tồn tại dưới dạng sợi hoặc tập đoàn. Điều này phản ánh đặc điểm tổ chức cơ thể nào của vi khuẩn lam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Kính hiển vi bạn đang sử dụng có thị kính 10x và các vật kính 10x, 40x. Bạn muốn quan sát chi tiết nhân của tế bào niêm mạc miệng sau khi đã nhuộm màu. Độ phóng đại tối đa bạn có thể đạt được là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong quy trình làm tiêu bản niêm mạc miệng, sau khi lấy mẫu bằng tăm bông và phết lên lam kính, việc thêm một giọt nước cất hoặc nước muối sinh lý có tác dụng gì trước khi nhuộm và đậy lamen?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Sau khi quan sát xong tiêu bản, bạn cần vệ sinh lam kính và lamen. Cách vệ sinh phù hợp nhất cho tiêu bản tạm thời này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi bắt đầu quan sát một tiêu bản dưới kính hiển vi quang học, sau khi đặt tiêu bản lên bàn kính và cố định, thao tác đầu tiên bạn nên thực hiện với vật kính là gì?

  • A. Chọn vật kính có độ phóng đại nhỏ nhất (ví dụ 10x).
  • B. Chọn vật kính có độ phóng đại lớn nhất (ví dụ 40x hoặc 100x).
  • C. Điều chỉnh ốc vi cấp để ảnh hiện rõ.
  • D. Điều chỉnh màn chắn sáng để tăng độ sáng.

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị tiêu bản tạm thời để quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía. Sau khi bóc lớp biểu bì mỏng và đặt lên lam kính đã có giọt nước cất, bước tiếp theo quan trọng để hoàn thiện tiêu bản trước khi đưa lên kính hiển vi là gì?

  • A. Nhuộm màu tiêu bản bằng dung dịch xanh methylene.
  • B. Hơ nóng nhẹ tiêu bản trên đèn cồn.
  • C. Đặt lamen (lá kính nhỏ) nghiêng 45 độ rồi từ từ hạ xuống phủ lên giọt nước và mẫu vật.
  • D. Thêm một giọt dầu soi vào mẫu vật.

Câu 3: Trong quá trình chuẩn bị tiêu bản tế bào niêm mạc miệng để quan sát, việc nhỏ một giọt dung dịch sinh lý (nước muối 0.9%) lên lam kính trước khi lấy mẫu tế bào có mục đích chính là gì?

  • A. Giúp tế bào trương nước và dễ quan sát hơn.
  • B. Tạo môi trường đẳng trương, giữ cho tế bào niêm mạc không bị biến dạng (teo hoặc trương).
  • C. Nhuộm màu cho tế bào niêm mạc miệng.
  • D. Loại bỏ vi khuẩn có trong mẫu niêm mạc miệng.

Câu 4: Dung dịch xanh methylene thường được sử dụng khi quan sát tế bào niêm mạc miệng dưới kính hiển vi. Tác dụng chủ yếu của việc nhuộm màu này là gì?

  • A. Làm nổi bật các cấu trúc bên trong tế bào như nhân, giúp dễ dàng quan sát hơn.
  • B. Giúp tế bào di chuyển chậm lại để dễ bắt hình.
  • C. Tăng cường độ phóng đại của kính hiển vi.
  • D. Tiêu diệt các vi sinh vật có hại trong mẫu vật.

Câu 5: Khi quan sát một giọt nước ao dưới kính hiển vi để tìm kiếm vi sinh vật như vi khuẩn lam, bạn nên lấy mẫu nước từ vị trí nào để tăng khả năng tìm thấy chúng?

  • A. Lớp nước bề mặt giữa ao, nơi ít có vật chất hữu cơ.
  • B. Cách đáy ao khoảng 1 mét, ở khu vực nước trong nhất.
  • C. Dòng nước chảy xiết từ cống thoát nước vào ao.
  • D. Gần bờ ao, nơi có nhiều rong, bèo hoặc vật chất lắng đọng.

Câu 6: Bạn đang quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá ở vật kính 10x và đã lấy nét rõ. Khi chuyển sang vật kính 40x, ảnh bị mờ đi. Thao tác điều chỉnh nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để làm rõ ảnh ở vật kính 40x?

  • A. Quay lại vật kính 10x và lấy nét lại từ đầu.
  • B. Chỉ sử dụng ốc vi cấp để điều chỉnh nhẹ nhàng cho ảnh rõ nét.
  • C. Sử dụng ốc đại cấp để nâng hoặc hạ bàn kính một khoảng lớn.
  • D. Điều chỉnh đèn chiếu sáng hoặc màn chắn sáng.

Câu 7: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi quang học ở vật kính 40x, bạn có thể dễ dàng quan sát được những cấu trúc nào sau đây?

  • A. Ribosome và lưới nội chất.
  • B. Màng sinh chất và bộ máy Golgi.
  • C. Thành tế bào, màng tế bào (khó thấy rõ), không bào, lục lạp, nhân tế bào.
  • D. Ti thể và peroxisome.

Câu 8: Bạn quan sát thấy trên tiêu bản biểu bì lá thài lài tía có những cấu trúc đặc biệt gồm hai tế bào hình hạt đậu úp vào nhau, tạo thành một khe hở ở giữa. Cấu trúc này là gì và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Tế bào nhu mô; quang hợp.
  • B. Khí khổng; trao đổi khí và thoát hơi nước.
  • C. Tế bào mạch rây; vận chuyển chất hữu cơ.
  • D. Lỗ nước; thoát nước dạng lỏng.

Câu 9: So sánh tế bào biểu bì lá thài lài tía và tế bào niêm mạc miệng người khi quan sát dưới kính hiển vi quang học ở cùng độ phóng đại (ví dụ 40x), điểm khác biệt rõ ràng nhất về hình dạng bên ngoài mà bạn có thể nhận thấy là gì?

  • A. Tế bào biểu bì lá có hình dạng cố định, thường là hình chữ nhật hoặc đa giác đều, còn tế bào niêm mạc miệng có hình dạng không đều, méo mó.
  • B. Tế bào biểu bì lá có kích thước nhỏ hơn nhiều so với tế bào niêm mạc miệng.
  • C. Tế bào biểu bì lá có nhân rất lớn, còn tế bào niêm mạc miệng không có nhân.
  • D. Tế bào biểu bì lá có nhiều ti thể, còn tế bào niêm mạc miệng không có ti thể.

Câu 10: Khi quan sát một mẫu nước ao, bạn thấy một sinh vật đơn bào di chuyển nhanh, có hình dạng thay đổi liên tục và bắt mồi bằng cách hình thành chân giả. Sinh vật này có thể là gì?

  • A. Vi khuẩn lam.
  • B. Trùng roi xanh.
  • C. Amip.
  • D. Tảo lục đơn bào.

Câu 11: Bạn đang quan sát tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene ở vật kính 10x và đã lấy nét. Bạn muốn chuyển sang vật kính 40x để quan sát chi tiết hơn. Thao tác nào sau đây là đúng sau khi đã xoay mâm quay vật kính để chuyển sang vật kính 40x?

  • A. Sử dụng ốc đại cấp để điều chỉnh độ cao bàn kính cho đến khi ảnh rõ.
  • B. Sử dụng ốc vi cấp để điều chỉnh nhẹ nhàng cho ảnh rõ nét.
  • C. Nhấc tiêu bản ra, thêm dung dịch nhuộm rồi đặt lại.
  • D. Hạ vật kính 40x chạm vào lamen rồi từ từ nâng lên bằng ốc đại cấp.

Câu 12: Tại sao khi bóc lớp biểu bì lá thài lài tía để làm tiêu bản tạm thời, giáo viên thường hướng dẫn bóc một lớp càng mỏng càng tốt?

  • A. Để tiết kiệm mẫu vật.
  • B. Lớp mỏng sẽ có nhiều tế bào sống hơn.
  • C. Tế bào trong lớp mỏng sẽ lớn hơn.
  • D. Lớp mỏng giúp ánh sáng dễ dàng xuyên qua, tránh các lớp tế bào chồng lên nhau làm khó quan sát.

Câu 13: Khi quan sát dưới kính hiển vi, nếu bạn thấy nhiều vòng tròn sáng, có viền đen và kích thước khác nhau, đó rất có thể là gì?

  • A. Bọt khí lẫn trong tiêu bản.
  • B. Nhân của tế bào thực vật.
  • C. Lục lạp trong tế bào.
  • D. Không bào lớn của tế bào.

Câu 14: Mục đích chính của việc đặt lamen (lá kính nhỏ) lên trên giọt nước hoặc dung dịch có chứa mẫu vật trên lam kính là gì?

  • A. Để nhuộm màu mẫu vật dễ dàng hơn.
  • B. Để cố định tiêu bản vào bàn kính.
  • C. Để giữ cho mẫu vật phẳng, tạo một lớp mỏng nước đồng đều và bảo vệ vật kính khỏi tiếp xúc trực tiếp với mẫu vật.
  • D. Để tăng độ phóng đại của kính hiển vi.

Câu 15: Bạn quan sát thấy một tế bào có hình dạng không đều, màng sinh chất mềm dẻo, bên trong có một cấu trúc lớn bắt màu xanh rõ rệt. Đây có thể là loại tế bào nào bạn đã thực hành quan sát?

  • A. Tế bào biểu bì lá thài lài tía chưa nhuộm.
  • B. Tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene.
  • C. Tế bào vi khuẩn lam.
  • D. Tế bào biểu bì lá thài lài tía đã nhuộm xanh methylene.

Câu 16: Để điều chỉnh lượng ánh sáng chiếu qua tiêu bản khi quan sát dưới kính hiển vi, bạn sẽ sử dụng bộ phận nào?

  • A. Ốc đại cấp.
  • B. Ốc vi cấp.
  • C. Kẹp giữ tiêu bản.
  • D. Màn chắn sáng (diaphragm) hoặc bộ phận điều chỉnh cường độ đèn.

Câu 17: Khi quan sát tế bào thực vật ở vật kính 40x, bạn có thể thấy rõ cấu trúc nào nằm sát bên trong thành tế bào và có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự ra vào của các chất?

  • A. Không bào trung tâm.
  • B. Lục lạp.
  • C. Màng sinh chất.
  • D. Nhân tế bào.

Câu 18: Giả sử bạn quan sát một mẫu nước ao và thấy các sợi màu xanh lục lam, cấu tạo từ các tế bào hình hạt hoặc hình trụ xếp nối tiếp nhau, không thấy nhân rõ ràng. Đây là đặc điểm của nhóm sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
  • B. Tảo lục sợi.
  • C. Nấm sợi.
  • D. Rêu thủy sinh.

Câu 19: Tại sao khi lấy mẫu tế bào niêm mạc miệng, người ta thường dùng tăm bông hoặc que sạch cạo nhẹ mặt trong má thay vì cạo mạnh?

  • A. Cạo mạnh sẽ lấy được quá nhiều tế bào, gây khó quan sát.
  • B. Cạo nhẹ để chỉ lấy lớp tế bào biểu bì bong tróc tự nhiên, tránh làm tổn thương niêm mạc.
  • C. Cạo mạnh làm tế bào bị vỡ, không giữ được hình dạng.
  • D. Cạo mạnh làm nhiễm bẩn mẫu vật.

Câu 20: Sau khi sử dụng kính hiển vi, thao tác đúng để bảo quản là gì?

  • A. Để nguyên vật kính 40x hoặc 100x ở vị trí làm việc.
  • B. Hạ vật kính xuống sát bàn kính.
  • C. Chuyển về vật kính có độ phóng đại nhỏ nhất và nâng vật kính lên cao nhất so với bàn kính.
  • D. Để đèn chiếu sáng ở chế độ bật để lần sau dùng ngay.

Câu 21: Khi chuyển từ vật kính 10x sang vật kính 40x, độ phóng đại của ảnh tăng lên bao nhiêu lần?

  • A. 4 lần.
  • B. 40 lần.
  • C. 10 lần.
  • D. 50 lần.

Câu 22: Điều gì xảy ra với diện tích trường nhìn (vùng quan sát được) khi bạn chuyển từ vật kính có độ phóng đại nhỏ sang vật kính có độ phóng đại lớn?

  • A. Diện tích trường nhìn giảm đi.
  • B. Diện tích trường nhìn tăng lên.
  • C. Diện tích trường nhìn không thay đổi.
  • D. Diện tích trường nhìn thay đổi ngẫu nhiên.

Câu 23: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, bạn thấy các tế bào xếp khít vào nhau, có hình dạng tương đối đồng nhất và thường là hình chữ nhật hoặc đa giác. Cấu trúc nào mang lại hình dạng cố định này cho tế bào thực vật?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Bộ khung xương tế bào.
  • C. Nhân tế bào.
  • D. Thành tế bào.

Câu 24: Bạn đang quan sát tiêu bản tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene và thấy rõ nhân tế bào. Tuy nhiên, bạn không nhìn thấy lục lạp hay không bào trung tâm lớn. Điều này là hoàn toàn bình thường vì sao?

  • A. Tế bào niêm mạc miệng là tế bào động vật, không có thành tế bào, lục lạp và thường không có không bào lớn.
  • B. Dung dịch xanh methylene đã phá hủy các bào quan này.
  • C. Các bào quan này quá nhỏ để quan sát bằng kính hiển vi quang học.
  • D. Tế bào niêm mạc miệng chỉ có nhân, không có bất kỳ bào quan nào khác.

Câu 25: Một trong những khác biệt chính giữa tế bào nhân sơ (như vi khuẩn lam) và tế bào nhân thực (như tế bào biểu bì lá hoặc niêm mạc miệng) mà bạn có thể nhận biết khi quan sát dưới kính hiển vi quang học (ở độ phóng đại phù hợp) là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn nhiều.
  • B. Tế bào nhân thực luôn có hình dạng sợi.
  • C. Tế bào nhân thực có nhân rõ ràng được bao bọc bởi màng nhân, còn tế bào nhân sơ thì không có cấu trúc nhân hoàn chỉnh như vậy.
  • D. Tế bào nhân sơ có nhiều loại bào quan có màng hơn.

Câu 26: Nếu bạn muốn tìm kiếm các sinh vật nhỏ di động trong mẫu nước ao, sau khi đặt tiêu bản lên bàn kính và lấy nét ở vật kính 10x, bạn nên làm gì tiếp theo để quan sát chúng dễ dàng hơn?

  • A. Ngay lập tức chuyển sang vật kính 100x.
  • B. Thêm dung dịch cố định để làm chết và dừng chuyển động của sinh vật.
  • C. Điều chỉnh màn chắn sáng để giảm tối đa lượng ánh sáng.
  • D. Di chuyển nhẹ nhàng tiêu bản và quét khắp trường nhìn ở vật kính 10x hoặc 40x để tìm kiếm.

Câu 27: Khi làm tiêu bản tạm thời, nếu bạn hạ lamen thẳng đứng xuống giọt nước thay vì hạ nghiêng từ từ, khả năng cao sẽ xảy ra hiện tượng gì làm ảnh hưởng đến việc quan sát?

  • A. Mẫu vật bị khô nhanh.
  • B. Tạo ra nhiều bọt khí lẫn trong giọt nước dưới lamen.
  • C. Lamen bị trượt khỏi lam kính.
  • D. Mẫu vật bị nhuộm màu quá đậm.

Câu 28: Trong quá trình quan sát, nếu trường nhìn quá tối, bạn nên điều chỉnh bộ phận nào của kính hiển vi trước tiên?

  • A. Màn chắn sáng (mở rộng hơn) hoặc điều chỉnh nguồn sáng (tăng cường độ).
  • B. Ốc đại cấp.
  • C. Ốc vi cấp.
  • D. Kẹp giữ tiêu bản.

Câu 29: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía ở vật kính 40x, bạn thấy rất nhiều hạt màu xanh lục hình bầu dục bên trong tế bào. Đây là bào quan nào và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Ti thể; hô hấp tế bào.
  • B. Nhân tế bào; điều khiển hoạt động sống.
  • C. Lục lạp; quang hợp.
  • D. Không bào; dự trữ chất hoặc điều hòa áp suất thẩm thấu.

Câu 30: Giả sử bạn đã hoàn thành việc quan sát và muốn tháo tiêu bản ra khỏi bàn kính. Thao tác nào là đúng và an toàn nhất để thực hiện việc này?

  • A. Trực tiếp kéo tiêu bản ra khỏi kẹp giữ.
  • B. Quay vật kính 40x vào vị trí quan sát rồi kéo tiêu bản ra.
  • C. Hạ bàn kính xuống thấp nhất bằng ốc đại cấp và kéo tiêu bản ra.
  • D. Nâng vật kính lên cao bằng ốc đại cấp hoặc chuyển về vật kính nhỏ nhất, sau đó nhẹ nhàng tháo tiêu bản ra khỏi kẹp giữ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi bắt đầu quan sát một tiêu bản dưới kính hiển vi quang học, sau khi đặt tiêu bản lên bàn kính và cố định, thao tác đầu tiên bạn nên thực hiện với vật kính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị tiêu bản tạm thời để quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía. Sau khi bóc lớp biểu bì mỏng và đặt lên lam kính đã có giọt nước cất, bước tiếp theo quan trọng để hoàn thiện tiêu bản trước khi đưa lên kính hiển vi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong quá trình chuẩn bị tiêu bản tế bào niêm mạc miệng để quan sát, việc nhỏ một giọt dung dịch sinh lý (nước muối 0.9%) lên lam kính trước khi lấy mẫu tế bào có mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Dung dịch xanh methylene thường được sử dụng khi quan sát tế bào niêm mạc miệng dưới kính hiển vi. Tác dụng chủ yếu của việc nhuộm màu này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi quan sát một giọt nước ao dưới kính hiển vi để tìm kiếm vi sinh vật như vi khuẩn lam, bạn nên lấy mẫu nước từ vị trí nào để tăng khả năng tìm thấy chúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Bạn đang quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá ở vật kính 10x và đã lấy nét rõ. Khi chuyển sang vật kính 40x, ảnh bị mờ đi. Thao tác điều chỉnh nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để làm rõ ảnh ở vật kính 40x?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi quang học ở vật kính 40x, bạn có thể dễ dàng quan sát được những cấu trúc nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Bạn quan sát thấy trên tiêu bản biểu bì lá thài lài tía có những cấu trúc đặc biệt gồm hai tế bào hình hạt đậu úp vào nhau, tạo thành một khe hở ở giữa. Cấu trúc này là gì và chức năng chính của nó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: So sánh tế bào biểu bì lá thài lài tía và tế bào niêm mạc miệng người khi quan sát dưới kính hiển vi quang học ở cùng độ phóng đại (ví dụ 40x), điểm khác biệt rõ ràng nhất về hình dạng bên ngoài mà bạn có thể nhận thấy là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi quan sát một mẫu nước ao, bạn thấy một sinh vật đơn bào di chuyển nhanh, có hình dạng thay đổi liên tục và bắt mồi bằng cách hình thành chân giả. Sinh vật này có thể là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Bạn đang quan sát tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene ở vật kính 10x và đã lấy nét. Bạn muốn chuyển sang vật kính 40x để quan sát chi tiết hơn. Thao tác nào sau đây là đúng sau khi đã xoay mâm quay vật kính để chuyển sang vật kính 40x?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao khi bóc lớp biểu bì lá thài lài tía để làm tiêu bản tạm thời, giáo viên thường hướng dẫn bóc một lớp càng mỏng càng tốt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi quan sát dưới kính hiển vi, nếu bạn thấy nhiều vòng tròn sáng, có viền đen và kích thước khác nhau, đó rất có thể là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Mục đích chính của việc đặt lamen (lá kính nhỏ) lên trên giọt nước hoặc dung dịch có chứa mẫu vật trên lam kính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Bạn quan sát thấy một tế bào có hình dạng không đều, màng sinh chất mềm dẻo, bên trong có một cấu trúc lớn bắt màu xanh rõ rệt. Đây có thể là loại tế bào nào bạn đã thực hành quan sát?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Để điều chỉnh lượng ánh sáng chiếu qua tiêu bản khi quan sát dưới kính hiển vi, bạn sẽ sử dụng bộ phận nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi quan sát tế bào thực vật ở vật kính 40x, bạn có thể thấy rõ cấu trúc nào nằm sát bên trong thành tế bào và có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự ra vào của các chất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Giả sử bạn quan sát một mẫu nước ao và thấy các sợi màu xanh lục lam, cấu tạo từ các tế bào hình hạt hoặc hình trụ xếp nối tiếp nhau, không thấy nhân rõ ràng. Đây là đặc điểm của nhóm sinh vật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao khi lấy mẫu tế bào niêm mạc miệng, người ta thường dùng tăm bông hoặc que sạch cạo nhẹ mặt trong má thay vì cạo mạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Sau khi sử dụng kính hiển vi, thao tác đúng để bảo quản là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi chuyển từ vật kính 10x sang vật kính 40x, độ phóng đại của ảnh tăng lên bao nhiêu lần?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Điều gì xảy ra với diện tích trường nhìn (vùng quan sát được) khi bạn chuyển từ vật kính có độ phóng đại nhỏ sang vật kính có độ phóng đại lớn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, bạn thấy các tế bào xếp khít vào nhau, có hình dạng tương đối đồng nhất và thường là hình chữ nhật hoặc đa giác. Cấu trúc nào mang lại hình dạng cố định này cho tế bào thực vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Bạn đang quan sát tiêu bản tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene và thấy rõ nhân tế bào. Tuy nhiên, bạn không nhìn thấy lục lạp hay không bào trung tâm lớn. Điều này là hoàn toàn bình thường vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một trong những khác biệt chính giữa tế bào nhân sơ (như vi khuẩn lam) và tế bào nhân thực (như tế bào biểu bì lá hoặc niêm mạc miệng) mà bạn có thể nhận biết khi quan sát dưới kính hiển vi quang học (ở độ phóng đại phù hợp) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Nếu bạn muốn tìm kiếm các sinh vật nhỏ di động trong mẫu nước ao, sau khi đặt tiêu bản lên bàn kính và lấy nét ở vật kính 10x, bạn nên làm gì tiếp theo để quan sát chúng dễ dàng hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi làm tiêu bản tạm thời, nếu bạn hạ lamen thẳng đứng xuống giọt nước thay vì hạ nghiêng từ từ, khả năng cao sẽ xảy ra hiện tượng gì làm ảnh hưởng đến việc quan sát?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong quá trình quan sát, nếu trường nhìn quá tối, bạn nên điều chỉnh bộ phận nào của kính hiển vi trước tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía ở vật kính 40x, bạn thấy rất nhiều hạt màu xanh lục hình bầu dục bên trong tế bào. Đây là bào quan nào và chức năng chính của nó là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả sử bạn đã hoàn thành việc quan sát và muốn tháo tiêu bản ra khỏi bàn kính. Thao tác nào là đúng và an toàn nhất để thực hiện việc này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị tiêu bản tạm thời để quan sát vi khuẩn lam từ nước ao, hồ, bước nào sau đây cần thực hiện trước khi đặt lamen?

  • A. Đặt tiêu bản lên bàn kính hiển vi.
  • B. Nhỏ một giọt nước mẫu lên lam kính sạch.
  • C. Điều chỉnh độ sáng của kính hiển vi.
  • D. Quan sát ở vật kính nhỏ nhất.

Câu 2: Tại sao khi quan sát các loại tế bào (vi khuẩn lam, biểu bì thài lài tía, niêm mạc miệng) dưới kính hiển vi, người ta thường bắt đầu ở vật kính có độ phóng đại nhỏ (ví dụ 10×) trước khi chuyển sang vật kính có độ phóng đại lớn hơn (ví dụ 40×)?

  • A. Vật kính nhỏ cho hình ảnh chi tiết hơn.
  • B. Giúp tiết kiệm thời gian quan sát.
  • C. Giúp dễ dàng tìm thấy vùng có mẫu vật và định hướng quan sát.
  • D. Tránh làm vỡ lamen khi hạ vật kính xuống.

Câu 3: Trong thí nghiệm quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, việc bóc một lớp biểu bì thật mỏng có mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Đảm bảo ánh sáng có thể xuyên qua mẫu vật dễ dàng để quan sát.
  • B. Giúp tế bào giữ nguyên hình dạng ban đầu.
  • C. Làm cho các bào quan bên trong tế bào trở nên rõ hơn.
  • D. Giúp lớp biểu bì bám chắc hơn vào lam kính.

Câu 4: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi quang học ở vật kính 40×, cấu trúc nào sau đây thường được nhìn thấy rõ nhất, có màu xanh lục và hình dạng bầu dục hoặc tròn nhỏ?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Không bào trung tâm.
  • C. Thành tế bào.
  • D. Lục lạp.

Câu 5: Khi chuẩn bị tiêu bản tế bào niêm mạc miệng, người ta thường sử dụng dung dịch xanh methylene. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Giúp phá vỡ màng tế bào để nhìn rõ bào quan bên trong.
  • B. Nhuộm màu các cấu trúc nhất định trong tế bào (như nhân) để dễ quan sát hơn.
  • C. Làm tăng kích thước của tế bào để quan sát dễ dàng hơn.
  • D. Loại bỏ các vi khuẩn bám trên tế bào niêm mạc miệng.

Câu 6: Một học sinh quan sát tiêu bản tế bào niêm mạc miệng và thấy một vật thể tròn lớn, sẫm màu ở gần trung tâm tế bào. Cấu trúc đó có khả năng cao là gì?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Ti thể.
  • C. Lục lạp.
  • D. Không bào.

Câu 7: So với tế bào biểu bì lá thài lài tía, tế bào niêm mạc miệng có đặc điểm hình dạng và cấu trúc nào khác biệt rõ rệt nhất khi quan sát dưới kính hiển vi?

  • A. Tế bào niêm mạc miệng có thành tế bào dày hơn.
  • B. Tế bào niêm mạc miệng có nhiều lục lạp hơn.
  • C. Tế bào niêm mạc miệng có hình dạng không cố định (thường tròn hoặc bầu dục không đều), không có thành tế bào.
  • D. Tế bào niêm mạc miệng có không bào trung tâm lớn hơn.

Câu 8: Để loại bỏ lượng nước hoặc dung dịch nhuộm thừa tràn ra ngoài sau khi đặt lamen lên tiêu bản, dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Ống nhỏ giọt.
  • B. Kìm.
  • C. Kim mũi mác.
  • D. Giấy thấm.

Câu 9: Khi quan sát vi khuẩn lam từ nước ao dưới kính hiển vi, học sinh A thấy các sợi màu xanh lục hoặc các tế bào đơn lẻ hình cầu/bầu dục. Học sinh B, khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, thấy các tế bào hình chữ nhật có màu xanh lục. Sự khác biệt về hình dạng và cấu trúc xanh lục này phản ánh điều gì về hai loại tế bào?

  • A. Cả hai đều là tế bào thực vật, nhưng ở các mô khác nhau.
  • B. Vi khuẩn lam là sinh vật nhân sơ, có sắc tố quang hợp phân tán trong tế bào chất; tế bào biểu bì thài lài tía là sinh vật nhân thực, có lục lạp chứa sắc tố quang hợp.
  • C. Vi khuẩn lam có thành peptidoglycan, còn tế bào thực vật có thành cellulose.
  • D. Kính hiển vi được sử dụng để quan sát hai loại này có độ phân giải khác nhau.

Câu 10: Khi sử dụng kính hiển vi, nếu hình ảnh quan sát được bị mờ, bạn nên điều chỉnh bộ phận nào của kính hiển vi để làm rõ ảnh?

  • A. Ốc điều chỉnh vị trí bàn kính (điều chỉnh X-Y).
  • B. Núm điều chỉnh độ sáng.
  • C. Ốc điều chỉnh tiêu cự (thô hoặc tinh).
  • D. Mâm quay vật kính.

Câu 11: Để quan sát được tế bào niêm mạc miệng, bạn cần sử dụng dụng cụ nào để lấy mẫu một cách nhẹ nhàng từ mặt trong khoang miệng?

  • A. Tăm bông sạch hoặc que lấy mẫu chuyên dụng.
  • B. Kìm.
  • C. Kim mũi mác.
  • D. Dao lam.

Câu 12: Trong quá trình chuẩn bị tiêu bản tạm thời, việc đặt lamen lên giọt nước/dung dịch trên lam kính cần được thực hiện như thế nào để tránh tạo bọt khí dưới lamen?

  • A. Thả lamen thẳng đứng xuống giọt nước một cách nhanh chóng.
  • B. Đặt một cạnh của lamen tiếp xúc với mép giọt nước rồi từ từ hạ lamen nghiêng xuống.
  • C. Ấn mạnh lamen xuống giọt nước.
  • D. Đun nóng nhẹ lam kính trước khi đặt lamen.

Câu 13: Quan sát dưới kính hiển vi với vật kính 40× và thị kính 10×, độ phóng đại tổng cộng là bao nhiêu lần?

  • A. 50 lần.
  • B. 40 lần.
  • C. 400 lần.
  • D. 100 lần.

Câu 14: Khi chuyển từ vật kính 10× sang vật kính 40×, điều gì thường xảy ra với trường quan sát (vùng nhìn thấy được) và độ sáng của ảnh?

  • A. Trường quan sát hẹp lại và ảnh tối hơn.
  • B. Trường quan sát rộng ra và ảnh sáng hơn.
  • C. Trường quan sát hẹp lại và ảnh sáng hơn.
  • D. Trường quan sát rộng ra và ảnh tối hơn.

Câu 15: Tế bào vi khuẩn lam (Cyanobacteria) thuộc loại tế bào nào về mặt cấu tạo nhân?

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực.
  • C. Tế bào động vật.
  • D. Tế bào thực vật.

Câu 16: Cấu trúc nào có ở tế bào biểu bì lá thài lài tía nhưng không có ở tế bào niêm mạc miệng?

  • A. Nhân.
  • B. Tế bào chất.
  • C. Màng tế bào.
  • D. Thành tế bào và lục lạp.

Câu 17: Một học sinh quan sát tiêu bản nước ao và thấy một sinh vật đơn bào đang di chuyển, có hình dạng không cố định. Sinh vật này có thể là gì?

  • A. Động vật nguyên sinh (ví dụ: Amip).
  • B. Vi khuẩn lam.
  • C. Tế bào biểu bì thực vật.
  • D. Tế bào niêm mạc miệng.

Câu 18: Bộ phận nào của kính hiển vi có chức năng điều chỉnh lượng ánh sáng đi qua mẫu vật?

  • A. Ốc điều chỉnh tiêu cự.
  • B. Mâm quay vật kính.
  • C. Màn chắn sáng (diaphragm) hoặc bộ phận điều chỉnh cường độ đèn.
  • D. Thị kính.

Câu 19: Tại sao khi lấy mẫu niêm mạc miệng, người ta thường chỉ cạo nhẹ nhàng mặt trong má chứ không cạo mạnh?

  • A. Tránh làm tổn thương mô và lẫn máu vào mẫu vật.
  • B. Giúp lấy được nhiều tế bào hơn.
  • C. Làm cho tế bào dễ bắt màu xanh methylene hơn.
  • D. Tránh làm vỡ tế bào.

Câu 20: Khi kết thúc buổi thực hành, việc vệ sinh kính hiển vi đúng cách là rất quan trọng. Bước nào sau đây không phải là một phần của quy trình vệ sinh kính hiển vi?

  • A. Lau sạch các bộ phận quang học bằng giấy lau kính chuyên dụng.
  • B. Hạ vật kính xuống vị trí thấp nhất hoặc quay về vật kính nhỏ nhất.
  • C. Tắt đèn chiếu sáng.
  • D. Tháo rời các bộ phận quang học để lau rửa bằng nước.

Câu 21: Một học sinh quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía và thấy rất ít lục lạp, hoặc lục lạp không rõ. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Kính hiển vi bị hỏng.
  • B. Mẫu vật được lấy từ mặt trên của lá (thường ít lục lạp hơn mặt dưới).
  • C. Đã sử dụng dung dịch nhuộm quá đặc.
  • D. Tiêu bản đã bị khô.

Câu 22: Khi quan sát tiêu bản tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene, nếu ảnh quá tối, bạn nên làm gì để cải thiện?

  • A. Thêm thêm dung dịch xanh methylene.
  • B. Chuyển sang vật kính có độ phóng đại lớn hơn.
  • C. Mở rộng màn chắn sáng hoặc tăng cường độ đèn.
  • D. Hạ bàn kính xuống thấp hơn.

Câu 23: So sánh tế bào vi khuẩn lam và tế bào biểu bì lá thài lài tía, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc tế bào là gì?

  • A. Có hay không có màng nhân (nhân sơ vs nhân thực).
  • B. Có hay không có thành tế bào.
  • C. Có hay không có tế bào chất.
  • D. Có hay không có khả năng quang hợp.

Câu 24: Nếu bạn quan sát tiêu bản nước ao và thấy các cấu trúc dạng sợi màu xanh lục đang trượt nhẹ trong trường quan sát, đó rất có thể là loại sinh vật nào?

  • A. Tảo lục đơn bào.
  • B. Vi khuẩn lam dạng sợi.
  • C. Nấm men.
  • D. Động vật nguyên sinh có lông bơi.

Câu 25: Khi điều chỉnh kính hiển vi, sau khi tìm thấy ảnh ở vật kính nhỏ và chuyển sang vật kính lớn hơn, bạn chỉ nên sử dụng loại ốc điều chỉnh tiêu cự nào để làm rõ ảnh?

  • A. Ốc điều chỉnh tiêu cự tinh.
  • B. Ốc điều chỉnh tiêu cự thô.
  • C. Cả hai loại ốc.
  • D. Không cần điều chỉnh gì thêm.

Câu 26: Tại sao khi quan sát các tế bào sống (như vi khuẩn lam trong nước ao), người ta thường sử dụng tiêu bản tạm thời dạng "ướt" (wet mount) với nước?

  • A. Nước giúp nhuộm màu cho tế bào.
  • B. Nước làm tăng kích thước của tế bào.
  • C. Nước giúp cố định tế bào tại chỗ.
  • D. Tạo môi trường sống tạm thời cho tế bào để quan sát trạng thái sống và chuyển động (nếu có).

Câu 27: Cấu trúc nào chỉ có ở tế bào thực vật (biểu bì thài lài tía) mà không có ở tế bào động vật (niêm mạc miệng) và tế bào nhân sơ (vi khuẩn lam)?

  • A. Nhân rõ ràng.
  • B. Màng tế bào.
  • C. Lục lạp.
  • D. Tế bào chất.

Câu 28: Nếu bạn quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía đã nhuộm màu (ví dụ đỏ son), cấu trúc nào sẽ bắt màu rõ nhất?

  • A. Lục lạp.
  • B. Không bào.
  • C. Màng tế bào.
  • D. Nhân tế bào và tế bào chất (tùy loại thuốc nhuộm, nhưng nhân thường bắt màu mạnh nhất).

Câu 29: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng, đôi khi có thể thấy các cấu trúc nhỏ, hình que hoặc cầu riêng lẻ hoặc tụ tập. Đó có thể là gì lẫn trong mẫu vật?

  • A. Vi khuẩn sống trong khoang miệng.
  • B. Các bào quan của tế bào niêm mạc miệng.
  • C. Các tế bào máu đỏ.
  • D. Các tinh thể muối từ nước bọt.

Câu 30: Giả sử bạn có một tiêu bản tế bào thực vật đã nhuộm. Khi quan sát ở vật kính 40×, bạn thấy rõ thành tế bào, màng tế bào và nhân. Tuy nhiên, bạn không thấy lục lạp. Loại tế bào thực vật nào trong lá có khả năng cao là mẫu vật bạn đang quan sát?

  • A. Tế bào mô giậu.
  • B. Tế bào mô xốp.
  • C. Tế bào biểu bì (không phải tế bào khí khổng).
  • D. Tế bào mạch dẫn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi chuẩn bị tiêu bản tạm thời để quan sát vi khuẩn lam từ nước ao, hồ, bước nào sau đây cần thực hiện *trước khi* đặt lamen?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tại sao khi quan sát các loại tế bào (vi khuẩn lam, biểu bì thài lài tía, niêm mạc miệng) dưới kính hiển vi, người ta thường bắt đầu ở vật kính có độ phóng đại nhỏ (ví dụ 10×) trước khi chuyển sang vật kính có độ phóng đại lớn hơn (ví dụ 40×)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong thí nghiệm quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, việc bóc một lớp biểu bì *thật mỏng* có mục đích chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi quang học ở vật kính 40×, cấu trúc nào sau đây *thường* được nhìn thấy rõ nhất, có màu xanh lục và hình dạng bầu dục hoặc tròn nhỏ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi chuẩn bị tiêu bản tế bào niêm mạc miệng, người ta thường sử dụng dung dịch xanh methylene. Mục đích chính của việc này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một học sinh quan sát tiêu bản tế bào niêm mạc miệng và thấy một vật thể tròn lớn, sẫm màu ở gần trung tâm tế bào. Cấu trúc đó có khả năng cao là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: So với tế bào biểu bì lá thài lài tía, tế bào niêm mạc miệng có đặc điểm hình dạng và cấu trúc nào khác biệt rõ rệt nhất khi quan sát dưới kính hiển vi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Để loại bỏ lượng nước hoặc dung dịch nhuộm thừa tràn ra ngoài sau khi đặt lamen lên tiêu bản, dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi quan sát vi khuẩn lam từ nước ao dưới kính hiển vi, học sinh A thấy các sợi màu xanh lục hoặc các tế bào đơn lẻ hình cầu/bầu dục. Học sinh B, khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, thấy các tế bào hình chữ nhật có màu xanh lục. Sự khác biệt về hình dạng và cấu trúc xanh lục này phản ánh điều gì về hai loại tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi sử dụng kính hiển vi, nếu hình ảnh quan sát được bị mờ, bạn nên điều chỉnh bộ phận nào của kính hiển vi để làm rõ ảnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Để quan sát được tế bào niêm mạc miệng, bạn cần sử dụng dụng cụ nào để lấy mẫu một cách nhẹ nhàng từ mặt trong khoang miệng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong quá trình chuẩn bị tiêu bản tạm thời, việc đặt lamen lên giọt nước/dung dịch trên lam kính cần được thực hiện như thế nào để tránh tạo bọt khí dưới lamen?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Quan sát dưới kính hiển vi với vật kính 40× và thị kính 10×, độ phóng đại tổng cộng là bao nhiêu lần?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi chuyển từ vật kính 10× sang vật kính 40×, điều gì thường xảy ra với trường quan sát (vùng nhìn thấy được) và độ sáng của ảnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tế bào vi khuẩn lam (Cyanobacteria) thuộc loại tế bào nào về mặt cấu tạo nhân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Cấu trúc nào có ở tế bào biểu bì lá thài lài tía nhưng *không* có ở tế bào niêm mạc miệng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một học sinh quan sát tiêu bản nước ao và thấy một sinh vật đơn bào đang di chuyển, có hình dạng không cố định. Sinh vật này có thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Bộ phận nào của kính hiển vi có chức năng điều chỉnh lượng ánh sáng đi qua mẫu vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tại sao khi lấy mẫu niêm mạc miệng, người ta thường chỉ cạo nhẹ nhàng mặt trong má chứ không cạo mạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi kết thúc buổi thực hành, việc vệ sinh kính hiển vi đúng cách là rất quan trọng. Bước nào sau đây *không* phải là một phần của quy trình vệ sinh kính hiển vi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một học sinh quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía và thấy rất ít lục lạp, hoặc lục lạp không rõ. Nguyên nhân có thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi quan sát tiêu bản tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene, nếu ảnh quá tối, bạn nên làm gì để cải thiện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: So sánh tế bào vi khuẩn lam và tế bào biểu bì lá thài lài tía, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc tế bào là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nếu bạn quan sát tiêu bản nước ao và thấy các cấu trúc dạng sợi màu xanh lục đang trượt nhẹ trong trường quan sát, đó rất có thể là loại sinh vật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi điều chỉnh kính hiển vi, sau khi tìm thấy ảnh ở vật kính nhỏ và chuyển sang vật kính lớn hơn, bạn chỉ nên sử dụng loại ốc điều chỉnh tiêu cự nào để làm rõ ảnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao khi quan sát các tế bào sống (như vi khuẩn lam trong nước ao), người ta thường sử dụng tiêu bản tạm thời dạng 'ướt' (wet mount) với nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Cấu trúc nào chỉ có ở tế bào thực vật (biểu bì thài lài tía) mà *không* có ở tế bào động vật (niêm mạc miệng) và tế bào nhân sơ (vi khuẩn lam)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nếu bạn quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía đã nhuộm màu (ví dụ đỏ son), cấu trúc nào sẽ bắt màu rõ nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng, đôi khi có thể thấy các cấu trúc nhỏ, hình que hoặc cầu riêng lẻ hoặc tụ tập. Đó có thể là gì lẫn trong mẫu vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử bạn có một tiêu bản tế bào thực vật đã nhuộm. Khi quan sát ở vật kính 40×, bạn thấy rõ thành tế bào, màng tế bào và nhân. Tuy nhiên, bạn không thấy lục lạp. Loại tế bào thực vật nào trong lá có khả năng cao là mẫu vật bạn đang quan sát?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị tiêu bản tạm thời để quan sát vi khuẩn lam từ nước ao, hồ, bước nào sau đây cần thực hiện trước khi đặt lamen?

  • A. Đặt tiêu bản lên bàn kính hiển vi.
  • B. Nhỏ một giọt nước mẫu lên lam kính sạch.
  • C. Điều chỉnh độ sáng của kính hiển vi.
  • D. Quan sát ở vật kính nhỏ nhất.

Câu 2: Tại sao khi quan sát các loại tế bào (vi khuẩn lam, biểu bì thài lài tía, niêm mạc miệng) dưới kính hiển vi, người ta thường bắt đầu ở vật kính có độ phóng đại nhỏ (ví dụ 10×) trước khi chuyển sang vật kính có độ phóng đại lớn hơn (ví dụ 40×)?

  • A. Vật kính nhỏ cho hình ảnh chi tiết hơn.
  • B. Giúp tiết kiệm thời gian quan sát.
  • C. Giúp dễ dàng tìm thấy vùng có mẫu vật và định hướng quan sát.
  • D. Tránh làm vỡ lamen khi hạ vật kính xuống.

Câu 3: Trong thí nghiệm quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, việc bóc một lớp biểu bì thật mỏng có mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Đảm bảo ánh sáng có thể xuyên qua mẫu vật dễ dàng để quan sát.
  • B. Giúp tế bào giữ nguyên hình dạng ban đầu.
  • C. Làm cho các bào quan bên trong tế bào trở nên rõ hơn.
  • D. Giúp lớp biểu bì bám chắc hơn vào lam kính.

Câu 4: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi quang học ở vật kính 40×, cấu trúc nào sau đây thường được nhìn thấy rõ nhất, có màu xanh lục và hình dạng bầu dục hoặc tròn nhỏ?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Không bào trung tâm.
  • C. Thành tế bào.
  • D. Lục lạp.

Câu 5: Khi chuẩn bị tiêu bản tế bào niêm mạc miệng, người ta thường sử dụng dung dịch xanh methylene. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Giúp phá vỡ màng tế bào để nhìn rõ bào quan bên trong.
  • B. Nhuộm màu các cấu trúc nhất định trong tế bào (như nhân) để dễ quan sát hơn.
  • C. Làm tăng kích thước của tế bào để quan sát dễ dàng hơn.
  • D. Loại bỏ các vi khuẩn bám trên tế bào niêm mạc miệng.

Câu 6: Một học sinh quan sát tiêu bản tế bào niêm mạc miệng và thấy một vật thể tròn lớn, sẫm màu ở gần trung tâm tế bào. Cấu trúc đó có khả năng cao là gì?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Ti thể.
  • C. Lục lạp.
  • D. Không bào.

Câu 7: So với tế bào biểu bì lá thài lài tía, tế bào niêm mạc miệng có đặc điểm hình dạng và cấu trúc nào khác biệt rõ rệt nhất khi quan sát dưới kính hiển vi?

  • A. Tế bào niêm mạc miệng có thành tế bào dày hơn.
  • B. Tế bào niêm mạc miệng có nhiều lục lạp hơn.
  • C. Tế bào niêm mạc miệng có hình dạng không cố định (thường tròn hoặc bầu dục không đều), không có thành tế bào.
  • D. Tế bào niêm mạc miệng có không bào trung tâm lớn hơn.

Câu 8: Để loại bỏ lượng nước hoặc dung dịch nhuộm thừa tràn ra ngoài sau khi đặt lamen lên tiêu bản, dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Ống nhỏ giọt.
  • B. Kìm.
  • C. Kim mũi mác.
  • D. Giấy thấm.

Câu 9: Khi quan sát vi khuẩn lam từ nước ao dưới kính hiển vi, học sinh A thấy các sợi màu xanh lục hoặc các tế bào đơn lẻ hình cầu/bầu dục. Học sinh B, khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, thấy các tế bào hình chữ nhật có màu xanh lục. Sự khác biệt về hình dạng và cấu trúc xanh lục này phản ánh điều gì về hai loại tế bào?

  • A. Cả hai đều là tế bào thực vật, nhưng ở các mô khác nhau.
  • B. Vi khuẩn lam là sinh vật nhân sơ, có sắc tố quang hợp phân tán trong tế bào chất; tế bào biểu bì thài lài tía là sinh vật nhân thực, có lục lạp chứa sắc tố quang hợp.
  • C. Vi khuẩn lam có thành peptidoglycan, còn tế bào thực vật có thành cellulose.
  • D. Kính hiển vi được sử dụng để quan sát hai loại này có độ phân giải khác nhau.

Câu 10: Khi sử dụng kính hiển vi, nếu hình ảnh quan sát được bị mờ, bạn nên điều chỉnh bộ phận nào của kính hiển vi để làm rõ ảnh?

  • A. Ốc điều chỉnh vị trí bàn kính (điều chỉnh X-Y).
  • B. Núm điều chỉnh độ sáng.
  • C. Ốc điều chỉnh tiêu cự (thô hoặc tinh).
  • D. Mâm quay vật kính.

Câu 11: Để quan sát được tế bào niêm mạc miệng, bạn cần sử dụng dụng cụ nào để lấy mẫu một cách nhẹ nhàng từ mặt trong khoang miệng?

  • A. Tăm bông sạch hoặc que lấy mẫu chuyên dụng.
  • B. Kìm.
  • C. Kim mũi mác.
  • D. Dao lam.

Câu 12: Trong quá trình chuẩn bị tiêu bản tạm thời, việc đặt lamen lên giọt nước/dung dịch trên lam kính cần được thực hiện như thế nào để tránh tạo bọt khí dưới lamen?

  • A. Thả lamen thẳng đứng xuống giọt nước một cách nhanh chóng.
  • B. Đặt một cạnh của lamen tiếp xúc với mép giọt nước rồi từ từ hạ lamen nghiêng xuống.
  • C. Ấn mạnh lamen xuống giọt nước.
  • D. Đun nóng nhẹ lam kính trước khi đặt lamen.

Câu 13: Quan sát dưới kính hiển vi với vật kính 40× và thị kính 10×, độ phóng đại tổng cộng là bao nhiêu lần?

  • A. 50 lần.
  • B. 40 lần.
  • C. 400 lần.
  • D. 100 lần.

Câu 14: Khi chuyển từ vật kính 10× sang vật kính 40×, điều gì thường xảy ra với trường quan sát (vùng nhìn thấy được) và độ sáng của ảnh?

  • A. Trường quan sát hẹp lại và ảnh tối hơn.
  • B. Trường quan sát rộng ra và ảnh sáng hơn.
  • C. Trường quan sát hẹp lại và ảnh sáng hơn.
  • D. Trường quan sát rộng ra và ảnh tối hơn.

Câu 15: Tế bào vi khuẩn lam (Cyanobacteria) thuộc loại tế bào nào về mặt cấu tạo nhân?

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực.
  • C. Tế bào động vật.
  • D. Tế bào thực vật.

Câu 16: Cấu trúc nào có ở tế bào biểu bì lá thài lài tía nhưng không có ở tế bào niêm mạc miệng?

  • A. Nhân.
  • B. Tế bào chất.
  • C. Màng tế bào.
  • D. Thành tế bào và lục lạp.

Câu 17: Một học sinh quan sát tiêu bản nước ao và thấy một sinh vật đơn bào đang di chuyển, có hình dạng không cố định. Sinh vật này có thể là gì?

  • A. Động vật nguyên sinh (ví dụ: Amip).
  • B. Vi khuẩn lam.
  • C. Tế bào biểu bì thực vật.
  • D. Tế bào niêm mạc miệng.

Câu 18: Bộ phận nào của kính hiển vi có chức năng điều chỉnh lượng ánh sáng đi qua mẫu vật?

  • A. Ốc điều chỉnh tiêu cự.
  • B. Mâm quay vật kính.
  • C. Màn chắn sáng (diaphragm) hoặc bộ phận điều chỉnh cường độ đèn.
  • D. Thị kính.

Câu 19: Tại sao khi lấy mẫu niêm mạc miệng, người ta thường chỉ cạo nhẹ nhàng mặt trong má chứ không cạo mạnh?

  • A. Tránh làm tổn thương mô và lẫn máu vào mẫu vật.
  • B. Giúp lấy được nhiều tế bào hơn.
  • C. Làm cho tế bào dễ bắt màu xanh methylene hơn.
  • D. Tránh làm vỡ tế bào.

Câu 20: Khi kết thúc buổi thực hành, việc vệ sinh kính hiển vi đúng cách là rất quan trọng. Bước nào sau đây không phải là một phần của quy trình vệ sinh kính hiển vi?

  • A. Lau sạch các bộ phận quang học bằng giấy lau kính chuyên dụng.
  • B. Hạ vật kính xuống vị trí thấp nhất hoặc quay về vật kính nhỏ nhất.
  • C. Tắt đèn chiếu sáng.
  • D. Tháo rời các bộ phận quang học để lau rửa bằng nước.

Câu 21: Một học sinh quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía và thấy rất ít lục lạp, hoặc lục lạp không rõ. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Kính hiển vi bị hỏng.
  • B. Mẫu vật được lấy từ mặt trên của lá (thường ít lục lạp hơn mặt dưới).
  • C. Đã sử dụng dung dịch nhuộm quá đặc.
  • D. Tiêu bản đã bị khô.

Câu 22: Khi quan sát tiêu bản tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene, nếu ảnh quá tối, bạn nên làm gì để cải thiện?

  • A. Thêm thêm dung dịch xanh methylene.
  • B. Chuyển sang vật kính có độ phóng đại lớn hơn.
  • C. Mở rộng màn chắn sáng hoặc tăng cường độ đèn.
  • D. Hạ bàn kính xuống thấp hơn.

Câu 23: So sánh tế bào vi khuẩn lam và tế bào biểu bì lá thài lài tía, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc tế bào là gì?

  • A. Có hay không có màng nhân (nhân sơ vs nhân thực).
  • B. Có hay không có thành tế bào.
  • C. Có hay không có tế bào chất.
  • D. Có hay không có khả năng quang hợp.

Câu 24: Nếu bạn quan sát tiêu bản nước ao và thấy các cấu trúc dạng sợi màu xanh lục đang trượt nhẹ trong trường quan sát, đó rất có thể là loại sinh vật nào?

  • A. Tảo lục đơn bào.
  • B. Vi khuẩn lam dạng sợi.
  • C. Nấm men.
  • D. Động vật nguyên sinh có lông bơi.

Câu 25: Khi điều chỉnh kính hiển vi, sau khi tìm thấy ảnh ở vật kính nhỏ và chuyển sang vật kính lớn hơn, bạn chỉ nên sử dụng loại ốc điều chỉnh tiêu cự nào để làm rõ ảnh?

  • A. Ốc điều chỉnh tiêu cự tinh.
  • B. Ốc điều chỉnh tiêu cự thô.
  • C. Cả hai loại ốc.
  • D. Không cần điều chỉnh gì thêm.

Câu 26: Tại sao khi quan sát các tế bào sống (như vi khuẩn lam trong nước ao), người ta thường sử dụng tiêu bản tạm thời dạng "ướt" (wet mount) với nước?

  • A. Nước giúp nhuộm màu cho tế bào.
  • B. Nước làm tăng kích thước của tế bào.
  • C. Nước giúp cố định tế bào tại chỗ.
  • D. Tạo môi trường sống tạm thời cho tế bào để quan sát trạng thái sống và chuyển động (nếu có).

Câu 27: Cấu trúc nào chỉ có ở tế bào thực vật (biểu bì thài lài tía) mà không có ở tế bào động vật (niêm mạc miệng) và tế bào nhân sơ (vi khuẩn lam)?

  • A. Nhân rõ ràng.
  • B. Màng tế bào.
  • C. Lục lạp.
  • D. Tế bào chất.

Câu 28: Nếu bạn quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía đã nhuộm màu (ví dụ đỏ son), cấu trúc nào sẽ bắt màu rõ nhất?

  • A. Lục lạp.
  • B. Không bào.
  • C. Màng tế bào.
  • D. Nhân tế bào và tế bào chất (tùy loại thuốc nhuộm, nhưng nhân thường bắt màu mạnh nhất).

Câu 29: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng, đôi khi có thể thấy các cấu trúc nhỏ, hình que hoặc cầu riêng lẻ hoặc tụ tập. Đó có thể là gì lẫn trong mẫu vật?

  • A. Vi khuẩn sống trong khoang miệng.
  • B. Các bào quan của tế bào niêm mạc miệng.
  • C. Các tế bào máu đỏ.
  • D. Các tinh thể muối từ nước bọt.

Câu 30: Giả sử bạn có một tiêu bản tế bào thực vật đã nhuộm. Khi quan sát ở vật kính 40×, bạn thấy rõ thành tế bào, màng tế bào và nhân. Tuy nhiên, bạn không thấy lục lạp. Loại tế bào thực vật nào trong lá có khả năng cao là mẫu vật bạn đang quan sát?

  • A. Tế bào mô giậu.
  • B. Tế bào mô xốp.
  • C. Tế bào biểu bì (không phải tế bào khí khổng).
  • D. Tế bào mạch dẫn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi chuẩn bị tiêu bản tạm thời để quan sát vi khuẩn lam từ nước ao, hồ, bước nào sau đây cần thực hiện *trước khi* đặt lamen?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tại sao khi quan sát các loại tế bào (vi khuẩn lam, biểu bì thài lài tía, niêm mạc miệng) dưới kính hiển vi, người ta thường bắt đầu ở vật kính có độ phóng đại nhỏ (ví dụ 10×) trước khi chuyển sang vật kính có độ phóng đại lớn hơn (ví dụ 40×)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong thí nghiệm quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, việc bóc một lớp biểu bì *thật mỏng* có mục đích chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi quang học ở vật kính 40×, cấu trúc nào sau đây *thường* được nhìn thấy rõ nhất, có màu xanh lục và hình dạng bầu dục hoặc tròn nhỏ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi chuẩn bị tiêu bản tế bào niêm mạc miệng, người ta thường sử dụng dung dịch xanh methylene. Mục đích chính của việc này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một học sinh quan sát tiêu bản tế bào niêm mạc miệng và thấy một vật thể tròn lớn, sẫm màu ở gần trung tâm tế bào. Cấu trúc đó có khả năng cao là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: So với tế bào biểu bì lá thài lài tía, tế bào niêm mạc miệng có đặc điểm hình dạng và cấu trúc nào khác biệt rõ rệt nhất khi quan sát dưới kính hiển vi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Để loại bỏ lượng nước hoặc dung dịch nhuộm thừa tràn ra ngoài sau khi đặt lamen lên tiêu bản, dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi quan sát vi khuẩn lam từ nước ao dưới kính hiển vi, học sinh A thấy các sợi màu xanh lục hoặc các tế bào đơn lẻ hình cầu/bầu dục. Học sinh B, khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, thấy các tế bào hình chữ nhật có màu xanh lục. Sự khác biệt về hình dạng và cấu trúc xanh lục này phản ánh điều gì về hai loại tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi sử dụng kính hiển vi, nếu hình ảnh quan sát được bị mờ, bạn nên điều chỉnh bộ phận nào của kính hiển vi để làm rõ ảnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Để quan sát được tế bào niêm mạc miệng, bạn cần sử dụng dụng cụ nào để lấy mẫu một cách nhẹ nhàng từ mặt trong khoang miệng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong quá trình chuẩn bị tiêu bản tạm thời, việc đặt lamen lên giọt nước/dung dịch trên lam kính cần được thực hiện như thế nào để tránh tạo bọt khí dưới lamen?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Quan sát dưới kính hiển vi với vật kính 40× và thị kính 10×, độ phóng đại tổng cộng là bao nhiêu lần?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi chuyển từ vật kính 10× sang vật kính 40×, điều gì thường xảy ra với trường quan sát (vùng nhìn thấy được) và độ sáng của ảnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tế bào vi khuẩn lam (Cyanobacteria) thuộc loại tế bào nào về mặt cấu tạo nhân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Cấu trúc nào có ở tế bào biểu bì lá thài lài tía nhưng *không* có ở tế bào niêm mạc miệng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một học sinh quan sát tiêu bản nước ao và thấy một sinh vật đơn bào đang di chuyển, có hình dạng không cố định. Sinh vật này có thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Bộ phận nào của kính hiển vi có chức năng điều chỉnh lượng ánh sáng đi qua mẫu vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tại sao khi lấy mẫu niêm mạc miệng, người ta thường chỉ cạo nhẹ nhàng mặt trong má chứ không cạo mạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi kết thúc buổi thực hành, việc vệ sinh kính hiển vi đúng cách là rất quan trọng. Bước nào sau đây *không* phải là một phần của quy trình vệ sinh kính hiển vi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một học sinh quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía và thấy rất ít lục lạp, hoặc lục lạp không rõ. Nguyên nhân có thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi quan sát tiêu bản tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene, nếu ảnh quá tối, bạn nên làm gì để cải thiện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: So sánh tế bào vi khuẩn lam và tế bào biểu bì lá thài lài tía, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc tế bào là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nếu bạn quan sát tiêu bản nước ao và thấy các cấu trúc dạng sợi màu xanh lục đang trượt nhẹ trong trường quan sát, đó rất có thể là loại sinh vật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi điều chỉnh kính hiển vi, sau khi tìm thấy ảnh ở vật kính nhỏ và chuyển sang vật kính lớn hơn, bạn chỉ nên sử dụng loại ốc điều chỉnh tiêu cự nào để làm rõ ảnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tại sao khi quan sát các tế bào sống (như vi khuẩn lam trong nước ao), người ta thường sử dụng tiêu bản tạm thời dạng 'ướt' (wet mount) với nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Cấu trúc nào chỉ có ở tế bào thực vật (biểu bì thài lài tía) mà *không* có ở tế bào động vật (niêm mạc miệng) và tế bào nhân sơ (vi khuẩn lam)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nếu bạn quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía đã nhuộm màu (ví dụ đỏ son), cấu trúc nào sẽ bắt màu rõ nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng, đôi khi có thể thấy các cấu trúc nhỏ, hình que hoặc cầu riêng lẻ hoặc tụ tập. Đó có thể là gì lẫn trong mẫu vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Giả sử bạn có một tiêu bản tế bào thực vật đã nhuộm. Khi quan sát ở vật kính 40×, bạn thấy rõ thành tế bào, màng tế bào và nhân. Tuy nhiên, bạn không thấy lục lạp. Loại tế bào thực vật nào trong lá có khả năng cao là mẫu vật bạn đang quan sát?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị tiêu bản tạm thời để quan sát tế bào thực vật (ví dụ: biểu bì lá thài lài tía) dưới kính hiển vi quang học, bước nào sau đây giải thích lý do cần nhỏ một giọt nước cất lên lam kính trước khi đặt mẫu vật?

  • A. Giữ cho mẫu vật không bị khô, giúp tế bào giữ nguyên hình dạng và cấu trúc.
  • B. Giúp nhuộm màu tế bào rõ hơn khi thêm thuốc nhuộm.
  • C. Tạo môi trường cho tế bào di chuyển dễ dàng.
  • D. Làm tăng độ phóng đại của kính hiển vi.

Câu 2: Một học sinh đang quan sát tế bào biểu bì hành tây dưới kính hiển vi. Sau khi đặt tiêu bản lên bàn kính và điều chỉnh vật kính 10x, hình ảnh hiển thị bị mờ. Học sinh cần thực hiện thao tác nào tiếp theo để làm rõ hình ảnh?

  • A. Chuyển ngay sang vật kính 40x.
  • B. Tăng cường độ ánh sáng tối đa.
  • C. Xoay núm chỉnh thô để đưa vật kính gần hoặc xa tiêu bản, sau đó xoay núm chỉnh tinh.
  • D. Thêm một giọt nước lên trên lamen.

Câu 3: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng, người ta thường nhỏ dung dịch xanh methylene. Mục đích chính của việc sử dụng xanh methylene trong trường hợp này là gì?

  • A. Giúp tế bào niêm mạc miệng co lại để dễ quan sát hơn.
  • B. Nhuộm màu nhân tế bào và các bào quan khác, làm chúng nổi bật hơn so với nền.
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn có trong mẫu vật niêm mạc miệng.
  • D. Làm tăng kích thước của tế bào niêm mạc miệng.

Câu 4: Một học sinh quan sát mẫu nước ao dưới kính hiển vi ở vật kính 10x và thấy nhiều sinh vật nhỏ di chuyển nhanh. Để quan sát chi tiết hơn một sinh vật cụ thể, học sinh đó nên làm gì?

  • A. Di chuyển tiêu bản để đưa sinh vật cần quan sát vào chính giữa thị trường, sau đó chuyển sang vật kính 40x.
  • B. Tăng cường độ ánh sáng và cố gắng tập trung vào sinh vật đang di chuyển.
  • C. Giảm độ phóng đại xuống vật kính 4x để nhìn toàn cảnh.
  • D. Thêm thuốc nhuộm xanh methylene vào mẫu nước ao.

Câu 5: So sánh tế bào biểu bì lá thài lài tía và tế bào niêm mạc miệng người dưới kính hiển vi quang học ở cùng độ phóng đại 400x, điểm khác biệt rõ ràng nhất có thể quan sát được là gì?

  • A. Sự hiện diện của ti thể.
  • B. Kích thước của nhân tế bào.
  • C. Có hay không có thành tế bào.
  • D. Sự hiện diện của lục lạp.

Câu 6: Khi bóc lớp biểu bì hành tây hoặc lá thài lài tía để làm tiêu bản, tại sao cần cố gắng bóc lấy lớp mỏng nhất có thể?

  • A. Để giảm lượng thuốc nhuộm cần sử dụng.
  • B. Để tế bào dễ dàng hấp thụ nước.
  • C. Để ánh sáng có thể xuyên qua dễ dàng, giúp quan sát rõ cấu trúc tế bào.
  • D. Để tế bào không bị biến dạng.

Câu 7: Bộ phận nào của kính hiển vi quang học có chức năng điều chỉnh lượng ánh sáng đi qua mẫu vật, ảnh hưởng đến độ sáng và độ tương phản của hình ảnh quan sát?

  • A. Màn chắn sáng (Diaphragm).
  • B. Núm chỉnh thô.
  • C. Ốc kẹp tiêu bản.
  • D. Thị kính.

Câu 8: Khi quan sát tế bào thực vật (ví dụ: biểu bì hành tây đã nhuộm), cấu trúc nào sau đây thường có kích thước lớn nhất và dễ dàng quan sát được dưới vật kính 40x?

  • A. Ti thể.
  • B. Lưới nội chất.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Không bào trung tâm.

Câu 9: Quan sát mẫu nước ao, một học sinh nhìn thấy một sinh vật đơn bào có hình dạng không cố định, di chuyển bằng cách tạo ra chân giả. Sinh vật này có khả năng là loại nào?

  • A. Vi khuẩn lam.
  • B. Amiip.
  • C. Trùng giày (Paramecium).
  • D. Tảo lục đơn bào.

Câu 10: Để quan sát chi tiết nhân tế bào niêm mạc miệng, học sinh đã nhuộm mẫu bằng xanh methylene. Tuy nhiên, khi quan sát dưới vật kính 10x, nhân không rõ ràng. Học sinh nên làm gì để cải thiện việc quan sát nhân?

  • A. Chuyển sang vật kính 40x và điều chỉnh núm chỉnh tinh.
  • B. Giảm cường độ ánh sáng.
  • C. Thêm nước cất vào tiêu bản.
  • D. Di chuyển vật kính xuống sát lamen rồi nâng từ từ bằng núm chỉnh thô.

Câu 11: Khi sử dụng kính hiển vi, việc bắt đầu quan sát ở vật kính có độ phóng đại nhỏ (ví dụ 10x) trước khi chuyển sang vật kính có độ phóng đại lớn hơn (ví dụ 40x) có lợi ích gì?

  • A. Giúp tránh làm vỡ lamen.
  • B. Làm cho hình ảnh sáng hơn.
  • C. Giúp dễ dàng tìm thấy mẫu vật hoặc vùng cần quan sát trên tiêu bản.
  • D. Tăng độ phân giải của hình ảnh.

Câu 12: Bộ phận nào của kính hiển vi giúp di chuyển tiêu bản trên bàn kính theo hai chiều vuông góc để định vị vùng cần quan sát?

  • A. Núm chỉnh thô.
  • B. Núm chỉnh tinh.
  • C. Mâm quay vật kính.
  • D. Ốc di chuyển tiêu bản (trên bàn sa trượt).

Câu 13: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, cấu trúc nào tạo nên màu tím đặc trưng cho tế bào này và dễ dàng quan sát được dưới kính hiển vi?

  • A. Sắc tố anthocyanin hòa tan trong không bào.
  • B. Lục lạp chứa chlorophyll.
  • C. Màu sắc của thành tế bào.
  • D. Sắc tố trong nhân tế bào.

Câu 14: Một học sinh chuẩn bị tiêu bản tạm thời tế bào niêm mạc miệng nhưng quên không nhuộm mẫu bằng xanh methylene. Kết quả khi quan sát dưới kính hiển vi sẽ như thế nào so với tiêu bản đã nhuộm?

  • A. Không thấy bất kỳ tế bào nào.
  • B. Tế bào sẽ co lại và biến dạng.
  • C. Tế bào sẽ khó nhìn thấy rõ các cấu trúc bên trong (nhân, tế bào chất) do chúng không bắt màu nổi bật trên nền.
  • D. Tế bào sẽ sáng hơn và dễ quan sát hơn.

Câu 15: Khi kết thúc buổi thực hành quan sát tế bào, thao tác vệ sinh nào sau đây là cần thiết để bảo quản kính hiển vi?

  • A. Để nguyên tiêu bản trên bàn kính và cất vào hộp.
  • B. Hạ vật kính xuống thấp nhất, lau sạch vật kính và thị kính bằng giấy lau chuyên dụng, đưa vật kính nhỏ nhất về vị trí quan sát.
  • C. Rửa vật kính và thị kính dưới vòi nước chảy nhẹ.
  • D. Tháo rời các bộ phận của kính hiển vi để lau chùi riêng.

Câu 16: Quan sát tế bào biểu bì hành tây đã nhuộm, học sinh nhận thấy các tế bào có hình dạng tương đối đều đặn, xếp sít vào nhau và có một cấu trúc dày bao bọc bên ngoài. Cấu trúc bao bọc này là gì, và nó có ở tế bào niêm mạc miệng hay không?

  • A. Thành tế bào; không có ở tế bào niêm mạc miệng.
  • B. Màng sinh chất; có ở cả hai loại tế bào.
  • C. Vỏ nhầy; có ở tế bào niêm mạc miệng.
  • D. Lớp cutin; có ở cả hai loại tế bào.

Câu 17: Khi quan sát mẫu nước ao, học sinh thấy một sinh vật đơn bào hình chiếc giày, di chuyển nhanh và có cấu trúc nhân rõ ràng. Sinh vật này có thể là gì và nó thuộc loại tế bào nào?

  • A. Vi khuẩn lam; tế bào nhân sơ.
  • B. Amiip; tế bào nhân sơ.
  • C. Trùng giày; tế bào nhân thực.
  • D. Tảo lục; tế bào nhân sơ.

Câu 18: Giả sử bạn cần quan sát sự chuyển động của các hạt lục lạp bên trong tế bào lá rong đuôi chó (Elodea). Thao tác nào sau đây là phù hợp nhất để quan sát hiện tượng này?

  • A. Nhuộm mẫu bằng xanh methylene trước khi quan sát.
  • B. Quan sát mẫu tươi (chưa nhuộm) dưới kính hiển vi ở vật kính 40x.
  • C. Đun nóng nhẹ tiêu bản trên đèn cồn.
  • D. Để tiêu bản trong tủ lạnh trước khi quan sát.

Câu 19: Khi chuyển từ vật kính 10x sang vật kính 40x trên kính hiển vi quang học, điều gì thường xảy ra với thị trường (vùng nhìn thấy được) và độ sáng của hình ảnh?

  • A. Thị trường hẹp lại, hình ảnh tối hơn.
  • B. Thị trường rộng ra, hình ảnh sáng hơn.
  • C. Thị trường hẹp lại, hình ảnh sáng hơn.
  • D. Thị trường rộng ra, hình ảnh tối hơn.

Câu 20: Sau khi quan sát tế bào niêm mạc miệng và tế bào biểu bì hành tây, học sinh rút ra kết luận rằng tế bào động vật (niêm mạc miệng) và tế bào thực vật (hành tây) đều có màng sinh chất, tế bào chất và nhân. Tuy nhiên, tế bào thực vật có thêm cấu trúc nào mà tế bào động vật không có?

  • A. Ti thể.
  • B. Ribosome.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Thành tế bào và không bào trung tâm lớn.

Câu 21: Một học sinh đang cố gắng quan sát tế bào vi khuẩn lam trong mẫu nước ao nhưng không thấy gì dưới vật kính 40x. Khả năng nào sau đây là nguyên nhân hợp lý nhất?

  • A. Học sinh đã sử dụng quá nhiều nước khi làm tiêu bản.
  • B. Kính hiển vi bị hỏng núm chỉnh tinh.
  • C. Vi khuẩn lam có kích thước rất nhỏ, cần vật kính có độ phóng đại lớn hơn (ví dụ: vật kính dầu 100x) để quan sát rõ.
  • D. Mẫu nước ao không chứa vi khuẩn lam.

Câu 22: Khi làm tiêu bản tạm thời, việc đặt lamen nghiêng một góc 45 độ so với lam kính và từ từ hạ xuống có mục đích gì?

  • A. Giúp cố định mẫu vật chắc chắn hơn.
  • B. Tránh tạo bọt khí dưới lamen, làm ảnh hưởng đến việc quan sát.
  • C. Giúp thuốc nhuộm lan đều hơn.
  • D. Làm tăng tuổi thọ của tiêu bản.

Câu 23: Cấu trúc nào trong tế bào thực vật (như biểu bì lá thài lài tía) có chức năng quang hợp và thường được quan sát dưới dạng các hạt màu xanh lục?

  • A. Lục lạp.
  • B. Ti thể.
  • C. Ribosome.
  • D. Không bào.

Câu 24: Một học sinh quan sát tế bào biểu bì hành tây dưới kính hiển vi và thấy hình ảnh các tế bào rất rõ nét ở vật kính 10x. Khi chuyển sang vật kính 40x, học sinh chỉ thấy một phần rất nhỏ của tế bào và hình ảnh bị tối đi. Để khắc phục tình trạng này, học sinh nên làm gì?

  • A. Chuyển lại vật kính 10x và bắt đầu lại.
  • B. Thêm nước vào tiêu bản.
  • C. Xoay núm chỉnh thô để tìm lại hình ảnh.
  • D. Điều chỉnh núm chỉnh tinh để làm rõ hình ảnh và mở màn chắn sáng hoặc tăng cường độ nguồn sáng để tăng độ sáng.

Câu 25: Khi thu thập mẫu vật để quan sát tế bào niêm mạc miệng, dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng để cạo nhẹ lớp niêm mạc bên trong má?

  • A. Kim mũi mác.
  • B. Que tre hoặc tăm bông sạch.
  • C. Kẹp gắp.
  • D. Pipet.

Câu 26: So sánh tế bào nhân sơ (ví dụ: vi khuẩn lam) và tế bào nhân thực (ví dụ: tế bào biểu bì hành tây) dựa trên những gì có thể quan sát được dưới kính hiển vi quang học thông thường (vật kính tối đa 40x), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Có hay không có nhân được bao bọc bởi màng nhân.
  • B. Có hay không có thành tế bào.
  • C. Có hay không có tế bào chất.
  • D. Kích thước tổng thể của tế bào.

Câu 27: Một học sinh làm tiêu bản tế bào biểu bì hành tây nhưng quên không nhỏ thuốc nhuộm. Khi quan sát dưới kính hiển vi, học sinh có thể nhìn thấy cấu trúc nào rõ ràng nhất?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Không bào.
  • C. Tế bào chất.
  • D. Thành tế bào.

Câu 28: Khi quan sát mẫu nước ao, một học sinh nhìn thấy nhiều sinh vật đơn bào hình que hoặc hình xoắn rất nhỏ, di chuyển nhanh. Đây có thể là loại sinh vật nào, và chúng thuộc nhóm tế bào nào?

  • A. Tảo; tế bào nhân thực.
  • B. Vi khuẩn; tế bào nhân sơ.
  • C. Nấm men; tế bào nhân thực.
  • D. Trùng roi; tế bào nhân thực.

Câu 29: Bộ phận nào của kính hiển vi có chức năng phóng đại hình ảnh của mẫu vật lần thứ nhất?

  • A. Thị kính.
  • B. Bàn kính.
  • C. Vật kính.
  • D. Gương phản chiếu/Nguồn sáng.

Câu 30: Để đảm bảo an toàn trong phòng thực hành khi sử dụng kính hiển vi và hóa chất (thuốc nhuộm), học sinh cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Chỉ sử dụng hóa chất dưới sự hướng dẫn của giáo viên, không nếm hoặc ngửi hóa chất, cẩn thận khi di chuyển kính hiển vi.
  • B. Có thể tự ý pha trộn các loại hóa chất để thử nghiệm.
  • C. Mang kính hiển vi ra khỏi phòng thực hành để quan sát ở nơi có ánh sáng tốt hơn.
  • D. Để hóa chất và tiêu bản bừa bãi trên bàn sau khi sử dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi chuẩn bị tiêu bản tạm thời để quan sát tế bào thực vật (ví dụ: biểu bì lá thài lài tía) dưới kính hiển vi quang học, bước nào sau đây giải thích lý do cần nhỏ một giọt nước cất lên lam kính trước khi đặt mẫu vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một học sinh đang quan sát tế bào biểu bì hành tây dưới kính hiển vi. Sau khi đặt tiêu bản lên bàn kính và điều chỉnh vật kính 10x, hình ảnh hiển thị bị mờ. Học sinh cần thực hiện thao tác nào tiếp theo để làm rõ hình ảnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng, người ta thường nhỏ dung dịch xanh methylene. Mục đích chính của việc sử dụng xanh methylene trong trường hợp này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một học sinh quan sát mẫu nước ao dưới kính hiển vi ở vật kính 10x và thấy nhiều sinh vật nhỏ di chuyển nhanh. Để quan sát chi tiết hơn một sinh vật cụ thể, học sinh đó nên làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: So sánh tế bào biểu bì lá thài lài tía và tế bào niêm mạc miệng người dưới kính hiển vi quang học ở cùng độ phóng đại 400x, điểm khác biệt rõ ràng nhất có thể quan sát được là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi bóc lớp biểu bì hành tây hoặc lá thài lài tía để làm tiêu bản, tại sao cần cố gắng bóc lấy lớp mỏng nhất có thể?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bộ phận nào của kính hiển vi quang học có chức năng điều chỉnh lượng ánh sáng đi qua mẫu vật, ảnh hưởng đến độ sáng và độ tương phản của hình ảnh quan sát?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi quan sát tế bào thực vật (ví dụ: biểu bì hành tây đã nhuộm), cấu trúc nào sau đây thường có kích thước lớn nhất và dễ dàng quan sát được dưới vật kính 40x?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Quan sát mẫu nước ao, một học sinh nhìn thấy một sinh vật đơn bào có hình dạng không cố định, di chuyển bằng cách tạo ra chân giả. Sinh vật này có khả năng là loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Để quan sát chi tiết nhân tế bào niêm mạc miệng, học sinh đã nhuộm mẫu bằng xanh methylene. Tuy nhiên, khi quan sát dưới vật kính 10x, nhân không rõ ràng. Học sinh nên làm gì để cải thiện việc quan sát nhân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi sử dụng kính hiển vi, việc bắt đầu quan sát ở vật kính có độ phóng đại nhỏ (ví dụ 10x) trước khi chuyển sang vật kính có độ phóng đại lớn hơn (ví dụ 40x) có lợi ích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Bộ phận nào của kính hiển vi giúp di chuyển tiêu bản trên bàn kính theo hai chiều vuông góc để định vị vùng cần quan sát?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, cấu trúc nào tạo nên màu tím đặc trưng cho tế bào này và dễ dàng quan sát được dưới kính hiển vi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một học sinh chuẩn bị tiêu bản tạm thời tế bào niêm mạc miệng nhưng quên không nhuộm mẫu bằng xanh methylene. Kết quả khi quan sát dưới kính hiển vi sẽ như thế nào so với tiêu bản đã nhuộm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi kết thúc buổi thực hành quan sát tế bào, thao tác vệ sinh nào sau đây là cần thiết để bảo quản kính hiển vi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Quan sát tế bào biểu bì hành tây đã nhuộm, học sinh nhận thấy các tế bào có hình dạng tương đối đều đặn, xếp sít vào nhau và có một cấu trúc dày bao bọc bên ngoài. Cấu trúc bao bọc này là gì, và nó có ở tế bào niêm mạc miệng hay không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi quan sát mẫu nước ao, học sinh thấy một sinh vật đơn bào hình chiếc giày, di chuyển nhanh và có cấu trúc nhân rõ ràng. Sinh vật này có thể là gì và nó thuộc loại tế bào nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Giả sử bạn cần quan sát sự chuyển động của các hạt lục lạp bên trong tế bào lá rong đuôi chó (Elodea). Thao tác nào sau đây là phù hợp nhất để quan sát hiện tượng này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi chuyển từ vật kính 10x sang vật kính 40x trên kính hiển vi quang học, điều gì thường xảy ra với thị trường (vùng nhìn thấy được) và độ sáng của hình ảnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Sau khi quan sát tế bào niêm mạc miệng và tế bào biểu bì hành tây, học sinh rút ra kết luận rằng tế bào động vật (niêm mạc miệng) và tế bào thực vật (hành tây) đều có màng sinh chất, tế bào chất và nhân. Tuy nhiên, tế bào thực vật có thêm cấu trúc nào mà tế bào động vật không có?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một học sinh đang cố gắng quan sát tế bào vi khuẩn lam trong mẫu nước ao nhưng không thấy gì dưới vật kính 40x. Khả năng nào sau đây là nguyên nhân hợp lý nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi làm tiêu bản tạm thời, việc đặt lamen nghiêng một góc 45 độ so với lam kính và từ từ hạ xuống có mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Cấu trúc nào trong tế bào thực vật (như biểu bì lá thài lài tía) có chức năng quang hợp và thường được quan sát dưới dạng các hạt màu xanh lục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một học sinh quan sát tế bào biểu bì hành tây dưới kính hiển vi và thấy hình ảnh các tế bào rất rõ nét ở vật kính 10x. Khi chuyển sang vật kính 40x, học sinh chỉ thấy một phần rất nhỏ của tế bào và hình ảnh bị tối đi. Để khắc phục tình trạng này, học sinh nên làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi thu thập mẫu vật để quan sát tế bào niêm mạc miệng, dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng để cạo nhẹ lớp niêm mạc bên trong má?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: So sánh tế bào nhân sơ (ví dụ: vi khuẩn lam) và tế bào nhân thực (ví dụ: tế bào biểu bì hành tây) dựa trên những gì có thể quan sát được dưới kính hiển vi quang học thông thường (vật kính tối đa 40x), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một học sinh làm tiêu bản tế bào biểu bì hành tây nhưng quên không nhỏ thuốc nhuộm. Khi quan sát dưới kính hiển vi, học sinh có thể nhìn thấy cấu trúc nào rõ ràng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi quan sát mẫu nước ao, một học sinh nhìn thấy nhiều sinh vật đơn bào hình que hoặc hình xoắn rất nhỏ, di chuyển nhanh. Đây có thể là loại sinh vật nào, và chúng thuộc nhóm tế bào nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Bộ phận nào của kính hiển vi có chức năng phóng đại hình ảnh của mẫu vật lần thứ nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Để đảm bảo an toàn trong phòng thực hành khi sử dụng kính hiển vi và hóa chất (thuốc nhuộm), học sinh cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị tiêu bản hiển vi ướt để quan sát tế bào, việc đặt lamen (lá kính nhỏ) nhẹ nhàng nghiêng một góc rồi hạ từ từ xuống giọt nước có mục đích chính là gì?

  • A. Giúp lamen dính chặt vào lam kính.
  • B. Phân tán đều mẫu vật trong giọt nước.
  • C. Hạn chế tối đa việc tạo ra các bọt khí trong tiêu bản.
  • D. Làm mẫu vật nổi lên để dễ quan sát hơn.

Câu 2: Một học sinh đang quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi ở vật kính 10x. Tuy nhiên, hình ảnh quan sát được bị mờ và không rõ nét. Bước điều chỉnh đầu tiên và quan trọng nhất mà học sinh đó nên thực hiện là gì?

  • A. Chuyển ngay sang vật kính lớn hơn (ví dụ 40x).
  • B. Sử dụng ốc vĩ cấp (hoặc ốc điều chỉnh thô) để đưa vật kính gần tiêu bản, sau đó dùng ốc vi cấp (hoặc ốc điều chỉnh tinh) để làm rõ ảnh.
  • C. Thêm một giọt nước cất lên tiêu bản.
  • D. Di chuyển tiêu bản trên bàn kính để tìm vùng khác.

Câu 3: Khi so sánh tế bào biểu bì lá thài lài tía và tế bào niêm mạc miệng người dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào thường dễ dàng quan sát thấy ở tế bào thực vật nhưng lại không có ở tế bào động vật?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Nhân tế bào.
  • C. Màng sinh chất.
  • D. Tế bào chất.

Câu 4: Trong quy trình làm tiêu bản tế bào niêm mạc miệng, dung dịch xanh methylene được sử dụng với vai trò chính là gì?

  • A. Giúp tách rời các tế bào niêm mạc.
  • B. Loại bỏ vi khuẩn bám trên tế bào niêm mạc.
  • C. Cố định hình dạng tế bào, ngăn tế bào bị biến dạng.
  • D. Làm nổi bật và nhuộm màu các cấu trúc tế bào như nhân, tế bào chất để dễ quan sát.

Câu 5: Quan sát mẫu nước ao dưới kính hiển vi, một học sinh thấy các sợi màu xanh lục, mỗi sợi gồm nhiều tế bào hình hạt chuỗi, có xen kẽ một số tế bào lớn hơn, thành dày. Dựa vào mô tả này, sinh vật mà học sinh đó đang quan sát có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Vi khuẩn lam (ví dụ: Anabaena).
  • B. Tảo lục đơn bào (ví dụ: Chlorella).
  • C. Nấm men.
  • D. Động vật nguyên sinh (ví dụ: Trùng roi).

Câu 6: Sau khi đặt lamen lên giọt nước có mẫu vật, việc dùng giấy thấm hút bớt nước tràn ra xung quanh mép lamen có tác dụng gì?

  • A. Giúp lamen không bị trượt khi di chuyển tiêu bản.
  • B. Ngăn cản nước lan ra làm bẩn vật kính hoặc bàn kính.
  • C. Tăng độ trong suốt của tiêu bản.
  • D. Giúp mẫu vật tập trung lại ở một vị trí.

Câu 7: Quan sát vi khuẩn lam Anabaena dưới kính hiển vi, việc không nhìn thấy nhân hoàn chỉnh có màng bọc rõ ràng là đặc điểm chứng tỏ Anabaena thuộc loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực.
  • C. Tế bào thực vật.
  • D. Tế bào động vật.

Câu 8: Tại sao khi bóc lớp biểu bì lá thài lài tía để làm tiêu bản, cần cố gắng lấy lớp mỏng nhất có thể?

  • A. Lớp mỏng chứa nhiều tế bào hơn.
  • B. Lớp mỏng giúp tế bào sống lâu hơn trên tiêu bản.
  • C. Ánh sáng dễ dàng xuyên qua lớp mỏng, giúp hình ảnh rõ nét hơn dưới kính hiển vi quang học.
  • D. Lớp mỏng dễ nhuộm màu hơn.

Câu 9: Dưới kính hiển vi quang học ở vật kính 40x, khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, cấu trúc hình hạt đậu xếp úp vào nhau tạo thành khe nhỏ ở giữa là gì?

  • A. Tế bào biểu bì thông thường.
  • B. Khí khổng (gồm hai tế bào hạt đậu gọi là tế bào bảo vệ).
  • C. Lục lạp.
  • D. Nhân tế bào.

Câu 10: Ở vật kính 40x, bạn có thể quan sát rõ ràng cấu trúc nào sau đây trong tế bào niêm mạc miệng đã được nhuộm màu?

  • A. Ribosome.
  • B. Lưới nội chất.
  • C. Nhân tế bào.
  • D. Ti thể.

Câu 11: Nếu bạn bắt đầu quan sát một tiêu bản ở vật kính 10x và thấy một cấu trúc nằm ở trung tâm thị trường, khi chuyển sang vật kính 40x, cấu trúc đó sẽ:

  • A. Vẫn nằm ở trung tâm thị trường nhưng kích thước lớn hơn.
  • B. Bị lệch ra khỏi trung tâm thị trường.
  • C. Biến mất khỏi thị trường do độ phóng đại quá lớn.
  • D. Kích thước không đổi nhưng rõ nét hơn.

Câu 12: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, cấu trúc nào có màu xanh lục và thường phân bố rải rác trong tế bào chất, là nơi diễn ra quá trình quang hợp?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Không bào trung tâm.
  • C. Ti thể.
  • D. Lục lạp.

Câu 13: Một học sinh vô tình làm rơi lamen xuống tiêu bản một cách mạnh bạo thay vì đặt nghiêng và hạ từ từ. Hậu quả có thể xảy ra với tiêu bản là gì?

  • A. Tiêu bản sẽ khô nhanh hơn.
  • B. Có nhiều bọt khí lớn bị kẹt dưới lamen, cản trở việc quan sát.
  • C. Mẫu vật sẽ bị ép dẹp và biến dạng hoàn toàn.
  • D. Lamen sẽ không dính vào lam kính.

Câu 14: So với tế bào biểu bì lá thài lài tía và tế bào niêm mạc miệng, tế bào vi khuẩn lam (Anabaena) có đặc điểm kích thước như thế nào?

  • A. Nhỏ hơn đáng kể.
  • B. Lớn hơn đáng kể.
  • C. Kích thước tương đương.
  • D. Không thể so sánh bằng kính hiển vi quang học.

Câu 15: Khi điều chỉnh kính hiển vi, sau khi dùng ốc vĩ cấp để đưa vật kính đến gần tiêu bản và nhìn thấy hình ảnh ban đầu, người ta sử dụng ốc vi cấp để làm gì?

  • A. Thay đổi độ phóng đại.
  • B. Di chuyển tiêu bản trên bàn kính.
  • C. Điều chỉnh tiêu cự để làm rõ hình ảnh chi tiết.
  • D. Điều chỉnh lượng ánh sáng đi qua tiêu bản.

Câu 16: Một quy tắc an toàn quan trọng khi sử dụng lam kính và lamen trong phòng thực hành là gì?

  • A. Chỉ sử dụng một lần rồi vứt bỏ.
  • B. Rửa sạch bằng xà phòng và nước nóng ngay sau khi dùng.
  • C. Cầm ở giữa lam kính, tránh chạm vào mép.
  • D. Cầm cẩn thận ở mép, tránh làm rơi vỡ vì chúng dễ gãy và gây thương tích.

Câu 17: Mẫu nước ao, hồ thường là nguồn tốt để tìm kiếm vi khuẩn lam Anabaena vì môi trường này cung cấp điều kiện sống thuận lợi nào cho chúng?

  • A. Môi trường nước ngọt và ánh sáng để quang hợp.
  • B. Nhiệt độ cao và độ mặn ổn định.
  • C. Nguồn thức ăn hữu cơ dồi dào.
  • D. Môi trường thiếu oxy.

Câu 18: Dựa trên những quan sát trong bài thực hành, loại tế bào nào (trong ba loại đã quan sát: vi khuẩn lam, biểu bì lá thài lài tía, niêm mạc miệng) thể hiện rõ ràng nhất cấu trúc thành tế bào cứng chắc, tạo hình dạng cố định?

  • A. Tế bào niêm mạc miệng.
  • B. Tế bào biểu bì lá thài lài tía.
  • C. Tế bào vi khuẩn lam.
  • D. Cả ba loại đều có thành tế bào cứng chắc.

Câu 19: Một học sinh quan sát tiêu bản tế bào niêm mạc miệng và thấy rất nhiều vật thể lạ, nhỏ, chuyển động nhanh, không có hình dạng cố định. Điều này có thể chỉ ra vấn đề gì với mẫu vật hoặc quá trình lấy mẫu?

  • A. Học sinh đã lấy quá nhiều tế bào niêm mạc.
  • B. Dung dịch xanh methylene bị nhiễm bẩn.
  • C. Mẫu vật chứa nhiều vi khuẩn từ khoang miệng do vệ sinh chưa kỹ hoặc lấy mẫu không cẩn thận.
  • D. Kính hiển vi bị bẩn.

Câu 20: Để nhìn rõ hơn màng sinh chất của tế bào niêm mạc miệng dưới kính hiển vi quang học thông thường, phương pháp nào sau đây ít có khả năng mang lại hiệu quả đáng kể nhất?

  • A. Chỉ đơn giản là tăng độ phóng đại lên rất cao (ví dụ 1000x với vật kính dầu).
  • B. Sử dụng các kỹ thuật nhuộm màu đặc hiệu hơn (nếu có).
  • C. Sử dụng kính hiển vi có độ phân giải cao hơn (ví dụ kính hiển vi điện tử - không áp dụng trong bài thực hành này nhưng là phương pháp chung).
  • D. Điều chỉnh ánh sáng và độ tương phản trên kính hiển vi.

Câu 21: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, ranh giới giữa các tế bào thường thẳng và góc cạnh, tạo thành một mạng lưới rõ ràng. Đặc điểm này chủ yếu là do cấu trúc nào của tế bào thực vật?

  • A. Màng sinh chất linh hoạt.
  • B. Thành tế bào cứng chắc.
  • C. Sự hiện diện của lục lạp.
  • D. Kích thước lớn của không bào trung tâm.

Câu 22: Nếu kính hiển vi bạn đang sử dụng có thị kính (eyepiece) ghi 10x và vật kính (objective lens) ghi 40x, thì độ phóng đại tổng cộng khi quan sát là bao nhiêu lần?

  • A. 50x.
  • B. 40x.
  • C. 400x.
  • D. 10x.

Câu 23: Tại sao khi bắt đầu quan sát một tiêu bản mới dưới kính hiển vi, người ta thường bắt đầu ở vật kính có độ phóng đại thấp nhất?

  • A. Vật kính thấp có thị trường rộng, giúp dễ dàng tìm thấy mẫu vật và vùng cần quan sát.
  • B. Vật kính thấp cho hình ảnh sắc nét hơn.
  • C. Vật kính thấp có độ phân giải cao hơn.
  • D. Vật kính thấp không cần điều chỉnh tiêu cự.

Câu 24: Trong số các cấu trúc sau, cấu trúc nào có thể quan sát được bằng kính hiển vi quang học ở vật kính 40x trong tế bào biểu bì lá thài lài tía, nhưng không có ở tế bào vi khuẩn lam Anabaena?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Tế bào chất.
  • C. Màng sinh chất.
  • D. Nhân tế bào (hoặc vùng nhân rõ ràng).

Câu 25: Một học sinh đã chuẩn bị tiêu bản hiển vi ướt nhưng quên nhỏ nước hoặc dung dịch nhuộm trước khi đặt lamen. Điều gì có khả năng xảy ra khi quan sát?

  • A. Mẫu vật sẽ bị ép chặt vào lam kính và dễ quan sát.
  • B. Mẫu vật sẽ bị khô nhanh chóng và khó quan sát hoặc bị biến dạng.
  • C. Sẽ có quá nhiều bọt khí lớn dưới lamen.
  • D. Hình ảnh sẽ rất sáng và không có độ tương phản.

Câu 26: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene dưới kính hiển vi, cấu trúc lớn nhất, thường nằm ở trung tâm hoặc hơi lệch tâm và bắt màu xanh đậm nhất là gì?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Không bào.
  • C. Ti thể.
  • D. Màng sinh chất.

Câu 27: Một học sinh được giao quan sát một tiêu bản hiển vi ướt không nhãn. Dưới kính hiển vi, học sinh thấy các tế bào hình bầu dục, không có thành tế bào rõ ràng, có nhân lớn và một số không bào nhỏ. Mẫu vật này có khả năng nhất là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào thực vật.
  • C. Tế bào động vật.
  • D. Tế bào nấm sợi.

Câu 28: Một trong những hạn chế chính của kính hiển vi quang học thông thường trong việc quan sát tế bào, thể hiện rõ qua bài thực hành này, là gì?

  • A. Không thể quan sát được các tế bào sống.
  • B. Độ phân giải giới hạn, không thể nhìn rõ các bào quan rất nhỏ bên trong tế bào.
  • C. Chỉ quan sát được các tế bào có màu.
  • D. Chỉ quan sát được mẫu vật ở dạng lỏng.

Câu 29: Tại sao việc để bọt khí lớn dưới lamen khi làm tiêu bản hiển vi ướt lại ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình quan sát?

  • A. Bọt khí cản trở ánh sáng và che khuất mẫu vật, gây khó khăn khi quan sát.
  • B. Bọt khí làm khô mẫu vật nhanh hơn.
  • C. Bọt khí làm tiêu bản bị nhiễm bẩn.
  • D. Bọt khí làm tăng độ phóng đại không đều.

Câu 30: Dựa trên hình dạng quan sát được trong bài thực hành, tế bào niêm mạc miệng thường có hình dạng không cố định rõ ràng và có thể hơi thay đổi. Đặc điểm này liên quan chủ yếu đến cấu trúc nào của tế bào động vật?

  • A. Sự hiện diện của nhân lớn.
  • B. Kích thước nhỏ của không bào.
  • C. Sự thiếu vắng lục lạp.
  • D. Sự thiếu vắng thành tế bào cứng chắc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi chuẩn bị tiêu bản hiển vi ướt để quan sát tế bào, việc đặt lamen (lá kính nhỏ) nhẹ nhàng nghiêng một góc rồi hạ từ từ xuống giọt nước có mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một học sinh đang quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi ở vật kính 10x. Tuy nhiên, hình ảnh quan sát được bị mờ và không rõ nét. Bước điều chỉnh đầu tiên và quan trọng nhất mà học sinh đó nên thực hiện là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi so sánh tế bào biểu bì lá thài lài tía và tế bào niêm mạc miệng người dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào *thường* dễ dàng quan sát thấy ở tế bào thực vật nhưng lại không có ở tế bào động vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong quy trình làm tiêu bản tế bào niêm mạc miệng, dung dịch xanh methylene được sử dụng với vai trò chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Quan sát mẫu nước ao dưới kính hiển vi, một học sinh thấy các sợi màu xanh lục, mỗi sợi gồm nhiều tế bào hình hạt chuỗi, có xen kẽ một số tế bào lớn hơn, thành dày. Dựa vào mô tả này, sinh vật mà học sinh đó đang quan sát có khả năng cao nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sau khi đặt lamen lên giọt nước có mẫu vật, việc dùng giấy thấm hút bớt nước tràn ra xung quanh mép lamen có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Quan sát vi khuẩn lam Anabaena dưới kính hiển vi, việc không nhìn thấy nhân hoàn chỉnh có màng bọc rõ ràng là đặc điểm chứng tỏ Anabaena thuộc loại tế bào nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao khi bóc lớp biểu bì lá thài lài tía để làm tiêu bản, cần cố gắng lấy lớp mỏng nhất có thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Dưới kính hiển vi quang học ở vật kính 40x, khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, cấu trúc hình hạt đậu xếp úp vào nhau tạo thành khe nhỏ ở giữa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ở vật kính 40x, bạn có thể quan sát rõ ràng cấu trúc nào sau đây trong tế bào niêm mạc miệng đã được nhuộm màu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nếu bạn bắt đầu quan sát một tiêu bản ở vật kính 10x và thấy một cấu trúc nằm ở trung tâm thị trường, khi chuyển sang vật kính 40x, cấu trúc đó sẽ:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, cấu trúc nào có màu xanh lục và thường phân bố rải rác trong tế bào chất, là nơi diễn ra quá trình quang hợp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một học sinh vô tình làm rơi lamen xuống tiêu bản một cách mạnh bạo thay vì đặt nghiêng và hạ từ từ. Hậu quả có thể xảy ra với tiêu bản là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: So với tế bào biểu bì lá thài lài tía và tế bào niêm mạc miệng, tế bào vi khuẩn lam (Anabaena) có đặc điểm kích thước như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi điều chỉnh kính hiển vi, sau khi dùng ốc vĩ cấp để đưa vật kính đến gần tiêu bản và nhìn thấy hình ảnh ban đầu, người ta sử dụng ốc vi cấp để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một quy tắc an toàn quan trọng khi sử dụng lam kính và lamen trong phòng thực hành là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Mẫu nước ao, hồ thường là nguồn tốt để tìm kiếm vi khuẩn lam Anabaena vì môi trường này cung cấp điều kiện sống thuận lợi nào cho chúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Dựa trên những quan sát trong bài thực hành, loại tế bào nào (trong ba loại đã quan sát: vi khuẩn lam, biểu bì lá thài lài tía, niêm mạc miệng) thể hiện rõ ràng nhất cấu trúc thành tế bào cứng chắc, tạo hình dạng cố định?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một học sinh quan sát tiêu bản tế bào niêm mạc miệng và thấy rất nhiều vật thể lạ, nhỏ, chuyển động nhanh, không có hình dạng cố định. Điều này có thể chỉ ra vấn đề gì với mẫu vật hoặc quá trình lấy mẫu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để nhìn rõ hơn màng sinh chất của tế bào niêm mạc miệng dưới kính hiển vi quang học thông thường, phương pháp nào sau đây *ít có khả năng* mang lại hiệu quả đáng kể nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi quan sát tế bào biểu bì lá thài lài tía, ranh giới giữa các tế bào thường thẳng và góc cạnh, tạo thành một mạng lưới rõ ràng. Đặc điểm này chủ yếu là do cấu trúc nào của tế bào thực vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu kính hiển vi bạn đang sử dụng có thị kính (eyepiece) ghi 10x và vật kính (objective lens) ghi 40x, thì độ phóng đại tổng cộng khi quan sát là bao nhiêu lần?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao khi bắt đầu quan sát một tiêu bản mới dưới kính hiển vi, người ta thường bắt đầu ở vật kính có độ phóng đại thấp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong số các cấu trúc sau, cấu trúc nào *có thể* quan sát được bằng kính hiển vi quang học ở vật kính 40x trong tế bào biểu bì lá thài lài tía, nhưng *không* có ở tế bào vi khuẩn lam Anabaena?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một học sinh đã chuẩn bị tiêu bản hiển vi ướt nhưng quên nhỏ nước hoặc dung dịch nhuộm trước khi đặt lamen. Điều gì có khả năng xảy ra khi quan sát?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi quan sát tế bào niêm mạc miệng đã nhuộm xanh methylene dưới kính hiển vi, cấu trúc lớn nhất, thường nằm ở trung tâm hoặc hơi lệch tâm và bắt màu xanh đậm nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một học sinh được giao quan sát một tiêu bản hiển vi ướt không nhãn. Dưới kính hiển vi, học sinh thấy các tế bào hình bầu dục, không có thành tế bào rõ ràng, có nhân lớn và một số không bào nhỏ. Mẫu vật này có khả năng nhất là loại tế bào nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một trong những hạn chế chính của kính hiển vi quang học thông thường trong việc quan sát tế bào, thể hiện rõ qua bài thực hành này, là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao việc để bọt khí lớn dưới lamen khi làm tiêu bản hiển vi ướt lại ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình quan sát?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Thực hành: Quan sát tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dựa trên hình dạng quan sát được trong bài thực hành, tế bào niêm mạc miệng thường có hình dạng không cố định rõ ràng và có thể hơi thay đổi. Đặc điểm này liên quan chủ yếu đến cấu trúc nào của tế bào động vật?

Viết một bình luận