Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 04
Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Màng sinh chất của tế bào có cấu trúc khảm động, được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và các protein. Đặc điểm nào của lớp kép phospholipid giúp các chất tan trong lipid có thể dễ dàng khuếch tán qua màng?
- A. Đầu ưa nước của phospholipid hướng ra ngoài và vào trong tế bào.
- B. Khả năng di chuyển linh hoạt của các phân tử phospholipid.
- C. Sự hiện diện của cholesterol trong lớp phospholipid.
- D. Đuôi kị nước của phospholipid tạo thành lớp bên trong màng.
Câu 2: Phân tử oxygen (O2) có kích thước nhỏ và không phân cực. Khi nồng độ O2 bên ngoài tế bào cao hơn bên trong, O2 sẽ di chuyển vào tế bào bằng hình thức nào?
- A. Khuếch tán trực tiếp qua lớp kép phospholipid.
- B. Khuếch tán tăng cường nhờ protein kênh.
- C. Vận chuyển chủ động nhờ protein bơm.
- D. Nhập bào.
Câu 3: Glucose là một phân tử đường phân cực, có kích thước tương đối lớn. Để di chuyển từ máu vào trong tế bào cơ (nơi nồng độ glucose thường thấp hơn sau bữa ăn), glucose cần sự hỗ trợ của protein vận chuyển trên màng tế bào. Hình thức vận chuyển này là gì?
- A. Khuếch tán trực tiếp.
- B. Khuếch tán tăng cường.
- C. Vận chuyển chủ động.
- D. Thẩm thấu.
Câu 4: Một tế bào hồng cầu được đặt vào dung dịch muối có nồng độ thấp hơn nồng độ muối trong tế bào. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với tế bào hồng cầu này và tại sao?
- A. Tế bào bị teo lại do nước di chuyển ra ngoài.
- B. Tế bào không thay đổi kích thước do môi trường đẳng trương.
- C. Tế bào bị trương phồng và có thể vỡ do nước di chuyển vào trong.
- D. Muối di chuyển vào trong làm tế bào trương lên.
Câu 5: Sự hấp thu ion kali (K+) từ đất vào tế bào lông hút của rễ cây thường diễn ra ngay cả khi nồng độ K+ trong đất thấp hơn nhiều so với trong tế bào rễ. Điều này cho thấy sự vận chuyển K+ trong trường hợp này có đặc điểm gì?
- A. Là vận chuyển chủ động, cần năng lượng ATP.
- B. Là khuếch tán trực tiếp, không cần năng lượng.
- C. Là khuếch tán tăng cường, nhờ kênh protein và không cần năng lượng.
- D. Là thẩm thấu, chỉ liên quan đến sự di chuyển của nước.
Câu 6: Một thí nghiệm đo tốc độ vận chuyển của một chất X qua màng tế bào. Kết quả cho thấy tốc độ vận chuyển tăng tuyến tính khi nồng độ chất X bên ngoài tăng lên, nhưng chỉ đến một giới hạn nhất định rồi không tăng nữa dù nồng độ tiếp tục tăng. Cơ chế vận chuyển nào có khả năng đang diễn ra?
- A. Khuếch tán trực tiếp.
- B. Khuếch tán tăng cường hoặc vận chuyển chủ động.
- C. Thẩm thấu.
- D. Nhập bào hoặc xuất bào.
Câu 7: Trong quá trình tiêu hóa, các phân tử lớn như protein, polysaccharide được phân giải thành các đơn phân nhỏ hơn (amino acid, monosaccharide). Các đơn phân này sau đó được hấp thu qua màng tế bào ruột vào máu. Hình thức vận chuyển nào là chủ yếu để các đơn phân này đi qua màng tế bào ruột?
- A. Khuếch tán trực tiếp.
- B. Thẩm thấu.
- C. Nhập bào.
- D. Khuếch tán tăng cường và vận chuyển chủ động (tùy loại đơn phân và gradient nồng độ).
Câu 8: Hiện tượng co nguyên sinh ở tế bào thực vật xảy ra khi tế bào được đặt trong môi trường nào và do quá trình vận chuyển chất gì?
- A. Môi trường ưu trương, nước từ tế bào ra ngoài.
- B. Môi trường nhược trương, nước từ ngoài vào tế bào.
- C. Môi trường đẳng trương, không có sự di chuyển của nước.
- D. Môi trường ưu trương, chất tan từ môi trường vào tế bào.
Câu 9: Một loại thuốc X được thiết kế để ngăn chặn hoạt động của protein bơm Na+-K+ trên màng tế bào thần kinh. Nếu loại thuốc này phát huy tác dụng, điều gì có khả năng xảy ra với sự chênh lệch nồng độ ion Na+ và K+ hai bên màng?
- A. Sự chênh lệch nồng độ Na+ và K+ sẽ tăng lên.
- B. Sự chênh lệch nồng độ Na+ và K+ sẽ dần bị giảm hoặc mất đi.
- C. Nồng độ Na+ bên trong tế bào giảm, nồng độ K+ bên trong tế bào tăng.
- D. Không ảnh hưởng đến sự chênh lệch nồng độ vì đây là vận chuyển thụ động.
Câu 10: Sự vận chuyển các hạt vật chất có kích thước lớn, các tế bào vi khuẩn hoặc các giọt dịch lớn vào bên trong tế bào động vật thường được thực hiện bằng hình thức nào?
- A. Khuếch tán trực tiếp.
- B. Vận chuyển chủ động.
- C. Nhập bào.
- D. Khuếch tán tăng cường.
Câu 11: Tế bào bạch cầu sử dụng hình thức vận chuyển nào để bắt giữ và tiêu diệt vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể?
- A. Thực bào (một dạng của nhập bào).
- B. Ẩm bào (một dạng của nhập bào).
- C. Xuất bào.
- D. Vận chuyển chủ động.
Câu 12: Các tế bào tuyến tụy sản xuất hormone insulin và tiết ra ngoài cơ thể để điều hòa lượng đường trong máu. Quá trình tiết insulin ra khỏi tế bào tuyến tụy là một ví dụ về hình thức vận chuyển nào?
- A. Nhập bào.
- B. Thẩm thấu.
- C. Khuếch tán tăng cường.
- D. Xuất bào.
Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động qua màng sinh chất là gì?
- A. Vận chuyển thụ động cần protein, còn vận chuyển chủ động thì không.
- B. Vận chuyển chủ động cần năng lượng ATP, còn vận chuyển thụ động thì không.
- C. Vận chuyển thụ động chỉ vận chuyển chất tan trong lipid, còn vận chuyển chủ động vận chuyển chất tan trong nước.
- D. Vận chuyển chủ động luôn theo chiều gradient nồng độ, còn vận chuyển thụ động thì ngược lại.
Câu 14: Kênh aquaporin đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tốc độ vận chuyển nước qua màng tế bào. Sự di chuyển của nước qua kênh aquaporin là một ví dụ về hình thức vận chuyển nào?
- A. Vận chuyển chủ động.
- B. Khuếch tán trực tiếp.
- C. Thẩm thấu (một dạng của khuếch tán tăng cường).
- D. Xuất bào.
Câu 15: Khi bón phân quá liều cho cây trồng, cây có thể bị héo. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này dựa trên cơ chế vận chuyển qua màng?
- A. Nồng độ chất tan trong đất cao hơn trong tế bào rễ, gây mất nước do thẩm thấu.
- B. Nồng độ chất tan trong đất thấp hơn trong tế bào rễ, gây trương nước quá mức.
- C. Cây hấp thu quá nhiều ion khoáng bằng vận chuyển chủ động, gây ngộ độc.
- D. Cây không thể hấp thu nước do các kênh aquaporin bị tắc nghẽn bởi phân bón.
Câu 16: Một tế bào thực vật được đặt trong dung dịch đẳng trương. Điều gì sẽ xảy ra với áp suất trương nước (turgor pressure) của tế bào?
- A. Áp suất trương nước tăng lên tối đa.
- B. Áp suất trương nước ổn định và có giá trị dương.
- C. Áp suất trương nước bằng không (tế bào mềm).
- D. Áp suất trương nước giảm xuống giá trị âm.
Câu 17: Tại sao tế bào thực vật khi đặt trong môi trường nhược trương lại không bị vỡ như tế bào động vật?
- A. Màng sinh chất của tế bào thực vật chắc chắn hơn.
- B. Tế bào thực vật có khả năng bơm nước ra ngoài liên tục.
- C. Thành tế bào vững chắc ngăn cản tế bào trương nước quá mức.
- D. Tế bào thực vật không có kênh aquaporin nên nước không thể vào.
Câu 18: Loại protein vận chuyển nào có thể tạo ra một "đường hầm" xuyên qua màng, cho phép các ion hoặc phân tử nhỏ, phân cực di chuyển nhanh chóng theo chiều gradient nồng độ?
- A. Protein kênh.
- B. Protein mang (carrier protein).
- C. Protein bơm (pump protein).
- D. Protein thụ thể (receptor protein).
Câu 19: So sánh protein kênh và protein mang (carrier protein) trong vận chuyển qua màng, điểm khác biệt chính là gì?
- A. Protein kênh cần ATP, protein mang không cần.
- B. Protein kênh chỉ vận chuyển ion, protein mang vận chuyển các loại phân tử khác.
- C. Protein kênh vận chuyển theo chiều gradient, protein mang vận chuyển ngược chiều gradient.
- D. Protein kênh tạo kênh liên tục; protein mang thay đổi hình dạng để đưa chất qua màng.
Câu 20: Tại sao vận chuyển chủ động lại cần năng lượng ATP?
- A. Để làm tan chất cần vận chuyển.
- B. Để làm cho protein vận chuyển thay đổi hình dạng theo chiều gradient.
- C. Để vận chuyển chất chống lại gradient nồng độ hoặc điện thế.
- D. Để phá vỡ màng sinh chất tạo đường đi cho chất.
Câu 21: Một tế bào amip nuốt chửng một hạt thức ăn. Quá trình này liên quan đến sự biến dạng của màng sinh chất, bao bọc hạt thức ăn và tạo thành túi đưa vào bên trong. Đây là ví dụ về hình thức vận chuyển nào?
- A. Xuất bào.
- B. Nhập bào.
- C. Khuếch tán tăng cường.
- D. Vận chuyển chủ động.
Câu 22: Sự vận chuyển khối (nhập bào và xuất bào) khác với vận chuyển các chất tan nhỏ (thụ động và chủ động) ở điểm nào?
- A. Liên quan đến sự biến dạng lớn của màng sinh chất và tạo túi màng.
- B. Không cần sự tham gia của protein vận chuyển.
- C. Luôn vận chuyển chất theo chiều gradient nồng độ.
- D. Không cần sử dụng năng lượng ATP.
Câu 23: Tại sao sự di chuyển của các chất tan trong lipid qua màng sinh chất lại không cần protein vận chuyển?
- A. Vì chúng có kích thước rất nhỏ.
- B. Vì chúng tích điện dương.
- C. Vì màng sinh chất có các kênh đặc hiệu cho chúng.
- D. Vì chúng có khả năng hòa tan vào lớp đuôi kị nước của phospholipid.
Câu 24: Nếu một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng ATP, quá trình vận chuyển nào qua màng sinh chất sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?
- A. Khuếch tán trực tiếp O2.
- B. Khuếch tán tăng cường glucose.
- C. Vận chuyển chủ động ion Na+.
- D. Thẩm thấu nước qua aquaporin.
Câu 25: Sự tái hấp thu nước ở ống thận là quá trình quan trọng giúp cơ thể giữ lại nước. Quá trình này diễn ra chủ yếu nhờ sự di chuyển của nước từ nơi có nồng độ chất tan thấp (trong ống thận) đến nơi có nồng độ chất tan cao (trong mô kẽ thận). Đây là ví dụ về hình thức vận chuyển nào?
- A. Thẩm thấu.
- B. Khuếch tán trực tiếp.
- C. Vận chuyển chủ động.
- D. Nhập bào.
Câu 26: Một tế bào nấm men được đặt trong môi trường nuôi cấy có nồng độ glucose rất thấp. Tuy nhiên, tế bào nấm men vẫn có thể hấp thu glucose để sử dụng. Cơ chế nào giúp tế bào nấm men thực hiện điều này?
- A. Khuếch tán trực tiếp.
- B. Vận chuyển chủ động.
- C. Khuếch tán tăng cường.
- D. Thẩm thấu.
Câu 27: Protein bơm Na+-K+ vận chuyển 3 ion Na+ ra ngoài và 2 ion K+ vào trong tế bào sau mỗi chu trình hoạt động. Đây là ví dụ về loại protein vận chuyển nào?
- A. Protein kênh.
- B. Protein mang (carrier protein).
- C. Protein bơm (pump protein).
- D. Kênh aquaporin.
Câu 28: Khi các thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào liên kết với các phân tử cụ thể (ví dụ: cholesterol liên kết với thụ thể LDL), màng tế bào sẽ lõm vào tạo thành túi vận chuyển các phân tử này vào bên trong. Đây là hình thức nhập bào nào?
- A. Thực bào.
- B. Ẩm bào.
- C. Xuất bào.
- D. Nhập bào qua thụ thể.
Câu 29: Tốc độ khuếch tán trực tiếp của một chất qua màng sinh chất phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây? (1) Kích thước phân tử, (2) Tính tan trong lipid, (3) Chênh lệch nồng độ hai bên màng, (4) Số lượng protein kênh.
- A. (1), (2), (4).
- B. (1), (2), (3).
- C. (1), (3), (4).
- D. (2), (3), (4).
Câu 30: Nếu một tế bào thực vật bị mất khả năng tổng hợp ATP, quá trình nào sau đây ít bị ảnh hưởng nhất?
- A. Sự khuếch tán của khí CO2 vào tế bào.
- B. Sự hấp thu ion khoáng chống lại gradient nồng độ.
- C. Sự xuất bào của các sản phẩm tổng hợp.
- D. Sự nhập bào của các phân tử lớn.