15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trao đổi chất ở cấp độ tế bào bao gồm hai quá trình chính là:

  • A. Chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng.
  • B. Đồng hóa và dị hóa.
  • C. Xuất bào và nhập bào.
  • D. Trao đổi chất qua màng sinh chất và chuyển hóa vật chất, năng lượng trong tế bào.

Câu 2: Màng sinh chất có tính bán thấm (permeability) là do đặc điểm cấu tạo nào sau đây?

  • A. Cấu trúc gồm lớp kép phospholipid và các protein xuyên màng, protein bám màng.
  • B. Lớp kép phospholipid có tính linh động.
  • C. Có các phân tử cholesterol xen kẽ trong lớp phospholipid.
  • D. Bề mặt ngoài màng có các glycoprotein.

Câu 3: Hình thức vận chuyển các chất qua màng sinh chất không cần tiêu tốn năng lượng ATP là:

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Vận chuyển thụ động.
  • C. Nhập bào.
  • D. Xuất bào.

Câu 4: Chất nào sau đây thường được vận chuyển trực tiếp qua lớp kép phospholipid của màng sinh chất một cách dễ dàng nhất?

  • A. Glucose.
  • B. Ion Na+.
  • C. Oxygen (O2).
  • D. Amino acid.

Câu 5: Sự khuếch tán tăng cường (facilitated diffusion) khác với khuếch tán đơn giản (simple diffusion) ở điểm nào?

  • A. Cần năng lượng ATP.
  • B. Cần có sự tham gia của protein vận chuyển.
  • C. Chỉ vận chuyển các chất tan trong lipid.
  • D. Vận chuyển các chất ngược chiều gradient nồng độ.

Câu 6: Nước được vận chuyển qua màng tế bào chủ yếu bằng hình thức thẩm thấu. Con đường chính để nước di chuyển nhanh qua màng là nhờ:

  • A. Các kênh protein đặc biệt gọi là aquaporin.
  • B. Các protein vận chuyển (carrier protein).
  • C. Khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép.
  • D. Vận chuyển chủ động bằng bơm ion.

Câu 7: Khi đặt một tế bào thực vật vào môi trường ưu trương (nồng độ chất tan bên ngoài cao hơn bên trong tế bào), hiện tượng gì sẽ xảy ra?

  • A. Tế bào trương nước và có thể vỡ.
  • B. Tế bào không thay đổi thể tích.
  • C. Tế bào hấp thụ thêm chất tan từ môi trường.
  • D. Tế bào mất nước và co nguyên sinh.

Câu 8: Sự vận chuyển chủ động (active transport) khác với vận chuyển thụ động ở những điểm nào sau đây? (Chọn phương án đúng nhất)

  • A. Chỉ cần protein vận chuyển và không cần năng lượng.
  • B. Không cần protein vận chuyển và cần năng lượng.
  • C. Cần năng lượng ATP, cần protein vận chuyển, và có thể vận chuyển ngược chiều gradient nồng độ.
  • D. Chỉ vận chuyển các chất có kích thước lớn và cần năng lượng.

Câu 9: Bơm Na+/K+ (Sodium-Potassium pump) là một ví dụ điển hình của hình thức vận chuyển nào qua màng sinh chất?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Khuếch tán đơn giản.

Câu 10: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) là một dạng của:

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Nhập bào (Endocytosis).
  • C. Xuất bào (Exocytosis).
  • D. Khuếch tán đơn giản.

Câu 11: Tế bào bạch cầu tiêu diệt vi khuẩn bằng cách nào?

  • A. Thực bào vi khuẩn.
  • B. Giải phóng enzyme tiêu hóa ra ngoài.
  • C. Vận chuyển chủ động vi khuẩn vào tế bào.
  • D. Khuếch tán vi khuẩn qua màng.

Câu 12: Quá trình xuất bào (exocytosis) có vai trò gì đối với tế bào?

  • A. Hấp thụ các chất dinh dưỡng có kích thước nhỏ.
  • B. Vận chuyển ion ngược chiều gradient nồng độ.
  • C. Đưa các chất (ví dụ: hormone, chất thải) ra khỏi tế bào.
  • D. Tiêu hóa các hạt vật chất lớn từ bên ngoài.

Câu 13: Khi quan sát một tế bào động vật đặt trong một dung dịch, bạn thấy tế bào bị trương to và có nguy cơ vỡ. Dung dịch đó so với dịch tế bào là loại môi trường gì?

  • A. Môi trường ưu trương.
  • B. Môi trường đẳng trương.
  • C. Môi trường nhược trương.
  • D. Môi trường bão hòa.

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động là:

  • A. Có cần protein vận chuyển hay không.
  • B. Có cần kênh protein hay không.
  • C. Chất vận chuyển là ion hay phân tử.
  • D. Có cần năng lượng ATP hay không và chiều vận chuyển so với gradient nồng độ.

Câu 15: Tốc độ khuếch tán đơn giản của một chất qua màng sinh chất phụ thuộc trực tiếp vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự chênh lệch nồng độ chất tan hai bên màng.
  • B. Số lượng protein vận chuyển trên màng.
  • C. Năng lượng ATP cung cấp.
  • D. Sự tham gia của kênh protein.

Câu 16: Tại sao các ion như Na+, K+, Ca2+ không thể khuếch tán trực tiếp qua lớp kép phospholipid mà cần protein vận chuyển?

  • A. Chúng có kích thước quá lớn.
  • B. Chúng mang điện tích (phân cực) và không tan trong lipid.
  • C. Nồng độ của chúng bên ngoài tế bào luôn thấp hơn bên trong.
  • D. Chúng cần năng lượng để di chuyển.

Câu 17: Trong thí nghiệm co nguyên sinh ở tế bào thực vật, khi đặt tế bào vào dung dịch muối có nồng độ tăng dần, hiện tượng co nguyên sinh xảy ra mạnh hơn. Điều này chứng tỏ:

  • A. Sự chênh lệch nồng độ chất tan ảnh hưởng đến tốc độ thẩm thấu nước.
  • B. Tế bào thực vật hấp thụ muối chủ động.
  • C. Thành tế bào thực vật có tính thấm chọn lọc.
  • D. Năng lượng ATP được sử dụng cho quá trình co nguyên sinh.

Câu 18: Hiện tượng nào sau đây là ví dụ về vận chuyển chủ động?

  • A. Oxygen đi từ phế nang vào máu.
  • B. Hấp thụ ion khoáng từ đất vào tế bào lông hút rễ cây.
  • C. Nước đi từ đất vào rễ cây.
  • D. Glucose đi từ máu vào tế bào cơ nhờ insulin.

Câu 19: Protein kênh (channel protein) và protein tải (carrier protein) trong vận chuyển qua màng khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Protein kênh cần ATP còn protein tải thì không.
  • B. Protein kênh vận chuyển xuôi chiều gradient, protein tải vận chuyển ngược chiều.
  • C. Protein kênh tạo "đường hầm" cho chất đi qua, protein tải liên kết và thay đổi hình dạng.
  • D. Protein kênh chỉ vận chuyển ion, protein tải chỉ vận chuyển phân tử hữu cơ.

Câu 20: Tại sao tế bào cần cơ chế vận chuyển khối (nhập bào, xuất bào)?

  • A. Để vận chuyển các ion ngược chiều gradient nồng độ.
  • B. Để vận chuyển nước theo cơ chế thẩm thấu.
  • C. Để vận chuyển các phân tử tan trong lipid.
  • D. Để vận chuyển các vật chất có kích thước lớn hoặc số lượng lớn cùng lúc.

Câu 21: Quá trình nào sau đây chắc chắn cần sự tham gia của ATP?

  • A. Vận chuyển một ion từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao.
  • B. Nước đi từ nơi có thế nước cao đến nơi có thế nước thấp.
  • C. Oxygen đi từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp.
  • D. Glucose đi vào tế bào theo gradient nồng độ nhờ protein tải.

Câu 22: Nếu một tế bào động vật được đặt trong dung dịch ưu trương, điều gì sẽ xảy ra với tế bào đó?

  • A. Tế bào trương to và vỡ.
  • B. Tế bào bị co lại.
  • C. Tế bào không thay đổi kích thước.
  • D. Tế bào hấp thụ thêm nước.

Câu 23: Tế bào có thể điều hòa sự vận chuyển của các chất qua màng bằng cách nào?

  • A. Thay đổi nồng độ chất tan trong môi trường.
  • B. Thay đổi nhiệt độ môi trường.
  • C. Thay đổi độ pH môi trường.
  • D. Điều hòa hoạt động của các protein vận chuyển trên màng.

Câu 24: Một tế bào đang tổng hợp và tiết ra một loại protein ra bên ngoài. Quá trình vận chuyển protein này ra khỏi tế bào là:

  • A. Nhập bào.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Xuất bào.
  • D. Khuếch tán tăng cường.

Câu 25: Vai trò quan trọng nhất của màng sinh chất trong quá trình trao đổi chất của tế bào là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • B. Kiểm soát sự vận chuyển có chọn lọc các chất giữa tế bào và môi trường.
  • C. Chứa đựng thông tin di truyền.
  • D. Tổng hợp protein cho tế bào.

Câu 26: Khi đặt một tế bào động vật vào nước cất (môi trường nhược trương), tế bào có thể bị vỡ. Tại sao tế bào thực vật đặt trong nước cất lại không bị vỡ mà chỉ trương nước tối đa?

  • A. Tế bào thực vật có thành tế bào vững chắc tạo áp suất trương nước.
  • B. Tế bào thực vật không hấp thụ nước.
  • C. Màng sinh chất của tế bào thực vật dày hơn.
  • D. Tế bào thực vật có không bào trung tâm lớn.

Câu 27: Sự vận chuyển nào sau đây bị giới hạn tốc độ khi nồng độ chất vận chuyển tăng lên đến một mức nhất định (hiện tượng bão hòa)?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Thẩm thấu.
  • C. Khuếch tán tăng cường và vận chuyển chủ động.
  • D. Nhập bào và xuất bào.

Câu 28: Một loại thuốc cần đi vào bên trong tế bào chất để phát huy tác dụng. Loại thuốc này có kích thước phân tử lớn và phân cực. Cơ chế vận chuyển nào có khả năng được tế bào sử dụng để đưa thuốc vào?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Thẩm thấu.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Nhập bào (Endocytosis).

Câu 29: Tại sao việc duy trì nồng độ ion K+ bên trong tế bào chất cao hơn bên ngoài là rất quan trọng đối với nhiều loại tế bào (ví dụ: tế bào thần kinh, cơ)?

  • A. K+ là nguồn năng lượng chính cho tế bào.
  • B. Duy trì sự chênh lệch nồng độ ion cần thiết cho điện thế màng và các chức năng tế bào.
  • C. K+ cần thiết cho quá trình quang hợp.
  • D. K+ giúp tế bào hấp thụ nước dễ dàng hơn.

Câu 30: Phân biệt giữa hiện tượng co nguyên sinh (plasmolysis) ở tế bào thực vật và sự co lại (crenation) ở tế bào động vật khi đặt trong môi trường ưu trương.

  • A. Co nguyên sinh là màng sinh chất tách khỏi thành tế bào, co lại là toàn bộ tế bào động vật co lại.
  • B. Co nguyên sinh xảy ra ở môi trường nhược trương, co lại xảy ra ở môi trường ưu trương.
  • C. Co nguyên sinh cần năng lượng, co lại không cần năng lượng.
  • D. Co nguyên sinh chỉ vận chuyển nước, co lại vận chuyển cả nước và chất tan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trao đổi chất ở cấp độ tế bào bao gồm hai quá trình chính là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Màng sinh chất có tính bán thấm (permeability) là do đặc điểm cấu tạo nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hình thức vận chuyển các chất qua màng sinh chất không cần tiêu tốn năng lượng ATP là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Chất nào sau đây thường được vận chuyển trực tiếp qua lớp kép phospholipid của màng sinh chất một cách dễ dàng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Sự khuếch tán tăng cường (facilitated diffusion) khác với khuếch tán đơn giản (simple diffusion) ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nước được vận chuyển qua màng tế bào chủ yếu bằng hình thức thẩm thấu. Con đường chính để nước di chuyển nhanh qua màng là nhờ:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi đặt một tế bào thực vật vào môi trường ưu trương (nồng độ chất tan bên ngoài cao hơn bên trong tế bào), hiện tượng gì sẽ xảy ra?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Sự vận chuyển chủ động (active transport) khác với vận chuyển thụ động ở những điểm nào sau đây? (Chọn phương án đúng nhất)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Bơm Na+/K+ (Sodium-Potassium pump) là một ví dụ điển hình của hình thức vận chuyển nào qua màng sinh chất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) là một dạng của:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tế bào bạch cầu tiêu diệt vi khuẩn bằng cách nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Quá trình xuất bào (exocytosis) có vai trò gì đối với tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi quan sát một tế bào động vật đặt trong một dung dịch, bạn thấy tế bào bị trương to và có nguy cơ vỡ. Dung dịch đó so với dịch tế bào là loại môi trường gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tốc độ khuếch tán đơn giản của một chất qua màng sinh chất phụ thuộc trực tiếp vào yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tại sao các ion như Na+, K+, Ca2+ không thể khuếch tán trực tiếp qua lớp kép phospholipid mà cần protein vận chuyển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong thí nghiệm co nguyên sinh ở tế bào thực vật, khi đặt tế bào vào dung dịch muối có nồng độ tăng dần, hiện tượng co nguyên sinh xảy ra mạnh hơn. Điều này chứng tỏ:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Hiện tượng nào sau đây là ví dụ về vận chuyển chủ động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Protein kênh (channel protein) và protein tải (carrier protein) trong vận chuyển qua màng khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao tế bào cần cơ chế vận chuyển khối (nhập bào, xuất bào)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Quá trình nào sau đây chắc chắn cần sự tham gia của ATP?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Nếu một tế bào động vật được đặt trong dung dịch ưu trương, điều gì sẽ xảy ra với tế bào đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tế bào có thể điều hòa sự vận chuyển của các chất qua màng bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một tế bào đang tổng hợp và tiết ra một loại protein ra bên ngoài. Quá trình vận chuyển protein này ra khỏi tế bào là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Vai trò quan trọng nhất của màng sinh chất trong quá trình trao đổi chất của tế bào là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi đặt một tế bào động vật vào nước cất (môi trường nhược trương), tế bào có thể bị vỡ. Tại sao tế bào thực vật đặt trong nước cất lại không bị vỡ mà chỉ trương nước tối đa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Sự vận chuyển nào sau đây bị giới hạn tốc độ khi nồng độ chất vận chuyển tăng lên đến một mức nhất định (hiện tượng bão hòa)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một loại thuốc cần đi vào bên trong tế bào chất để phát huy tác dụng. Loại thuốc này có kích thước phân tử lớn và phân cực. Cơ chế vận chuyển nào có khả năng được tế bào sử dụng để đưa thuốc vào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tại sao việc duy trì nồng độ ion K+ bên trong tế bào chất cao hơn bên ngoài là rất quan trọng đối với nhiều loại tế bào (ví dụ: tế bào thần kinh, cơ)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân biệt giữa hiện tượng co nguyên sinh (plasmolysis) ở tế bào thực vật và sự co lại (crenation) ở tế bào động vật khi đặt trong môi trường ưu trương.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Màng sinh chất có cấu trúc khảm động, được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và các protein. Đặc điểm cấu trúc nào của màng sinh chất quyết định tính thấm chọn lọc của nó?

  • A. Các phân tử cholesterol xen kẽ trong lớp phospholipid.
  • B. Lớp kép phospholipid và các protein xuyên màng/protein kênh.
  • C. Các chuỗi carbohydrate gắn ngoài màng tế bào.
  • D. Sự chuyển động liên tục của các thành phần màng.

Câu 2: Vận chuyển thụ động là quá trình vận chuyển các chất qua màng sinh chất mà KHÔNG cần tiêu tốn năng lượng ATP. Động lực chủ yếu của vận chuyển thụ động là gì?

  • A. Sự chênh lệch nồng độ (gradient nồng độ) của chất ở hai bên màng.
  • B. Năng lượng giải phóng từ quá trình hô hấp tế bào.
  • C. Hoạt động của các bơm ion đặc hiệu.
  • D. Sự biến dạng của màng sinh chất để bao bọc chất.

Câu 3: Oxygen (O2) là một phân tử nhỏ, không phân cực. Phương thức vận chuyển chủ yếu của oxygen qua màng sinh chất vào bên trong tế bào là gì?

  • A. Khuếch tán tăng cường (qua kênh protein).
  • B. Vận chuyển chủ động (cần ATP).
  • C. Khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép.
  • D. Nhập bào (endocytosis).

Câu 4: Glucose là một phân tử đường lớn hơn và có tính phân cực. Mặc dù di chuyển theo chiều gradient nồng độ, glucose cần sự hỗ trợ để đi qua màng. Phương thức vận chuyển này được gọi là gì?

  • A. Khuếch tán tăng cường.
  • B. Khuếch tán trực tiếp.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 5: Nước là một phân tử nhỏ nhưng có tính phân cực. Nước có thể đi qua màng sinh chất bằng cách nào?

  • A. Chỉ bằng khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép.
  • B. Chỉ bằng vận chuyển chủ động nhờ bơm đặc hiệu.
  • C. Chỉ bằng cách đi qua các kênh ion.
  • D. Bằng cả khuếch tán trực tiếp và qua các kênh protein đặc hiệu (aquaporin).

Câu 6: Vận chuyển chủ động khác với vận chuyển thụ động ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Sự tham gia của protein vận chuyển.
  • B. Tính đặc hiệu đối với từng loại chất.
  • C. Cần tiêu tốn năng lượng ATP và có thể vận chuyển ngược chiều gradient nồng độ.
  • D. Tốc độ vận chuyển nhanh hơn.

Câu 7: Bơm Na+/K+ trong màng tế bào thần kinh thực hiện việc vận chuyển 3 ion Na+ ra ngoài và 2 ion K+ vào trong, đều ngược chiều gradient nồng độ của chúng. Đây là một ví dụ điển hình cho phương thức vận chuyển nào?

  • A. Khuếch tán tăng cường.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Nhập bào.

Câu 8: Khi đặt một tế bào thực vật vào dung dịch ưu trương (nồng độ chất tan cao hơn dịch bào), hiện tượng gì sẽ xảy ra?

  • A. Nước từ tế bào đi ra ngoài, gây hiện tượng co nguyên sinh.
  • B. Nước từ môi trường đi vào tế bào, làm tế bào trương lên.
  • C. Chất tan từ môi trường đi vào tế bào.
  • D. Không có hiện tượng gì xảy ra.

Câu 9: Tế bào hồng cầu được đặt vào nước cất (môi trường nhược trương). Hiện tượng gì sẽ xảy ra với tế bào hồng cầu?

  • A. Tế bào bị co lại do mất nước.
  • B. Tế bào không thay đổi kích thước.
  • C. Tế bào bị co nguyên sinh.
  • D. Tế bào trương lên và có thể bị vỡ ra.

Câu 10: Hiện tượng co nguyên sinh ở tế bào thực vật và hiện tượng tan bào ở tế bào động vật khi đặt trong các loại môi trường khác nhau đều liên quan đến quá trình vận chuyển nào qua màng sinh chất?

  • A. Khuếch tán trực tiếp.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Khuếch tán tăng cường.

Câu 11: Nhập bào (endocytosis) và xuất bào (exocytosis) là các hình thức vận chuyển khối qua màng sinh chất. Đặc điểm chung của hai quá trình này là gì?

  • A. Chỉ vận chuyển các phân tử nhỏ.
  • B. Đều liên quan đến sự biến dạng của màng sinh chất và cần năng lượng ATP.
  • C. Vận chuyển chất theo chiều gradient nồng độ.
  • D. Chỉ xảy ra ở tế bào thực vật.

Câu 12: Một tế bào bạch cầu bắt và tiêu hóa vi khuẩn bằng cách sử dụng chân giả bao lấy vi khuẩn. Quá trình này thuộc hình thức vận chuyển nào?

  • A. Thực bào (một dạng của nhập bào).
  • B. Ẩm bào (một dạng của nhập bào).
  • C. Xuất bào.
  • D. Vận chuyển chủ động.

Câu 13: Các tế bào tuyến tụy tiết ra hormone insulin vào máu. Quá trình giải phóng insulin ra khỏi tế bào tuyến tụy diễn ra theo cơ chế nào?

  • A. Nhập bào.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Xuất bào.
  • D. Khuếch tán tăng cường.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán của một chất qua màng sinh chất?

  • A. Nhiệt độ môi trường.
  • B. Diện tích bề mặt màng.
  • C. Độ chênh lệch nồng độ chất ở hai bên màng.
  • D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 15: Nếu một tế bào cần vận chuyển một ion khoáng vào bên trong, nơi nồng độ ion đó đã rất cao, tế bào sẽ cần sử dụng phương thức vận chuyển nào là chủ yếu?

  • A. Khuếch tán trực tiếp.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Khuếch tán tăng cường.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 16: Phân biệt sự khác nhau giữa khuếch tán trực tiếp và khuếch tán tăng cường là gì?

  • A. Khuếch tán trực tiếp cần protein vận chuyển, còn khuếch tán tăng cường thì không.
  • B. Khuếch tán trực tiếp cần ATP, còn khuếch tán tăng cường thì không.
  • C. Khuếch tán trực tiếp vận chuyển ngược chiều gradient, còn khuếch tán tăng cường thì thuận chiều.
  • D. Khuếch tán trực tiếp không cần protein, còn khuếch tán tăng cường cần protein vận chuyển.

Câu 17: Tại sao việc ngâm rau củ quả trong nước muối nồng độ cao có thể giúp bảo quản chúng lâu hơn?

  • A. Nước từ vi khuẩn và nấm bị rút ra ngoài môi trường nước muối ưu trương, làm chúng mất nước và không phát triển được.
  • B. Muối đi vào bên trong tế bào vi khuẩn và gây độc.
  • C. Nước muối làm tăng tốc độ hô hấp của rau củ, giúp chúng tươi lâu hơn.
  • D. Muối tạo ra lớp màng bảo vệ bên ngoài rau củ.

Câu 18: Khi truyền dịch cho bệnh nhân, các bác sĩ thường sử dụng dung dịch sinh lý (NaCl 0.9%). Tại sao không sử dụng nước cất hoặc dung dịch muối nồng độ rất cao?

  • A. Nước cất sẽ làm tế bào hồng cầu co lại, còn dung dịch muối cao sẽ làm tế bào hồng cầu trương lên.
  • B. Nước cất sẽ làm tế bào hồng cầu trương lên và vỡ, còn dung dịch muối cao sẽ làm tế bào hồng cầu co lại.
  • C. Nước cất và dung dịch muối cao đều không chứa chất dinh dưỡng cần thiết.
  • D. Dung dịch sinh lý có pH phù hợp với máu.

Câu 19: Protein kênh trong màng sinh chất đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển thụ động các chất nào?

  • A. Các phân tử nhỏ không phân cực (như O2, CO2).
  • B. Các phân tử lớn tan trong lipid.
  • C. Các ion và các phân tử phân cực nhỏ không thể khuếch tán trực tiếp.
  • D. Các hạt vật chất lớn hoặc giọt chất lỏng.

Câu 20: Tại sao vận chuyển chủ động lại cần năng lượng ATP?

  • A. Để di chuyển chất ngược chiều gradient nồng độ.
  • B. Để tăng tốc độ khuếch tán.
  • C. Để làm cho protein vận chuyển thay đổi hình dạng.
  • D. Để tạo ra gradient nồng độ ban đầu.

Câu 21: Một số loại thuốc có khả năng tan tốt trong lipid. Điều này có ý nghĩa gì đối với khả năng hấp thu thuốc qua màng tế bào?

  • A. Thuốc sẽ được vận chuyển chủ động vào tế bào.
  • B. Thuốc có khả năng khuếch tán trực tiếp qua màng tế bào một cách dễ dàng.
  • C. Thuốc sẽ cần các protein kênh để đi vào tế bào.
  • D. Thuốc sẽ được nhập bào vào tế bào.

Câu 22: Quá trình nào sau đây là ví dụ về vận chuyển chủ động?

  • A. Oxygen đi vào tế bào phổi.
  • B. Nước đi vào tế bào rễ cây theo cơ chế thẩm thấu.
  • C. Glucose đi vào tế bào cơ theo khuếch tán tăng cường.
  • D. Ion khoáng được rễ cây hấp thu từ đất (khi nồng độ trong rễ cao hơn trong đất).

Câu 23: Màng sinh chất có tính linh hoạt và có thể thay đổi hình dạng. Đặc điểm này là cơ sở cho những hình thức vận chuyển nào qua màng?

  • A. Nhập bào và xuất bào.
  • B. Khuếch tán trực tiếp và khuếch tán tăng cường.
  • C. Vận chuyển chủ động và vận chuyển thụ động.
  • D. Thẩm thấu và khuếch tán.

Câu 24: Phân tử nào sau đây có khả năng cao nhất đi qua màng sinh chất bằng khuếch tán trực tiếp?

  • A. Ion Na+.
  • B. Glucose.
  • C. Carbon dioxide (CO2).
  • D. Protein.

Câu 25: Tốc độ vận chuyển của các chất qua protein kênh trong khuếch tán tăng cường có thể bị bão hòa. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tốc độ vận chuyển giảm khi nồng độ chất tăng.
  • B. Tốc độ vận chuyển không thay đổi dù nồng độ chất thay đổi.
  • C. Chỉ một lượng nhỏ chất có thể đi qua màng.
  • D. Tốc độ vận chuyển đạt mức tối đa khi tất cả các protein kênh/tải đều hoạt động hết công suất.

Câu 26: Hoạt động nào sau đây của tế bào liên quan trực tiếp đến quá trình xuất bào?

  • A. Tiết enzyme tiêu hóa ra môi trường bên ngoài tế bào.
  • B. Hấp thu glucose từ máu vào tế bào cơ.
  • C. Oxygen đi vào tế bào từ máu.
  • D. Tế bào bạch cầu bắt giữ vi khuẩn.

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa thẩm thấu và các hình thức khuếch tán khác (khuếch tán trực tiếp, tăng cường) là gì?

  • A. Thẩm thấu cần năng lượng, còn khuếch tán thì không.
  • B. Thẩm thấu vận chuyển chất tan, còn khuếch tán vận chuyển dung môi.
  • C. Thẩm thấu là sự di chuyển của nước (dung môi), còn khuếch tán là sự di chuyển của chất tan.
  • D. Thẩm thấu cần protein, còn khuếch tán thì không.

Câu 28: Tại sao kích thước phân tử lại ảnh hưởng đến phương thức vận chuyển qua màng?

  • A. Phân tử lớn dễ dàng khuếch tán trực tiếp hơn.
  • B. Các phân tử rất lớn thường cần các cơ chế vận chuyển khối (nhập bào/xuất bào) thay vì qua kênh hoặc bơm.
  • C. Kích thước chỉ ảnh hưởng đến tốc độ, không ảnh hưởng đến phương thức.
  • D. Phân tử lớn cần ít năng lượng hơn để đi qua màng.

Câu 29: Trong điều kiện nào thì vận chuyển chủ động trở nên đặc biệt quan trọng đối với tế bào?

  • A. Khi nồng độ chất bên ngoài cao hơn bên trong.
  • B. Khi cần vận chuyển các phân tử nhỏ, không phân cực.
  • C. Khi tế bào không có đủ protein kênh.
  • D. Khi tế bào cần vận chuyển chất ngược chiều gradient nồng độ hoặc tích lũy chất đến nồng độ cao.

Câu 30: Một tế bào nấm men đang sống trong môi trường có nồng độ glucose rất thấp, nhưng tế bào này vẫn cần hấp thu glucose để tồn tại. Phương thức vận chuyển glucose trong trường hợp này có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Khuếch tán tăng cường.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Khuếch tán trực tiếp.
  • D. Thẩm thấu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Màng sinh chất có cấu trúc khảm động, được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và các protein. Đặc điểm cấu trúc nào của màng sinh chất quyết định tính thấm chọn lọc của nó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Vận chuyển thụ động là quá trình vận chuyển các chất qua màng sinh chất mà KHÔNG cần tiêu tốn năng lượng ATP. Động lực chủ yếu của vận chuyển thụ động là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Oxygen (O2) là một phân tử nhỏ, không phân cực. Phương thức vận chuyển chủ yếu của oxygen qua màng sinh chất vào bên trong tế bào là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Glucose là một phân tử đường lớn hơn và có tính phân cực. Mặc dù di chuyển theo chiều gradient nồng độ, glucose cần sự hỗ trợ để đi qua màng. Phương thức vận chuyển này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nước là một phân tử nhỏ nhưng có tính phân cực. Nước có thể đi qua màng sinh chất bằng cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Vận chuyển chủ động khác với vận chuyển thụ động ở điểm cốt lõi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Bơm Na+/K+ trong màng tế bào thần kinh thực hiện việc vận chuyển 3 ion Na+ ra ngoài và 2 ion K+ vào trong, đều ngược chiều gradient nồng độ của chúng. Đây là một ví dụ điển hình cho phương thức vận chuyển nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi đặt một tế bào thực vật vào dung dịch ưu trương (nồng độ chất tan cao hơn dịch bào), hiện tượng gì sẽ xảy ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Tế bào hồng cầu được đặt vào nước cất (môi trường nhược trương). Hiện tượng gì sẽ xảy ra với tế bào hồng cầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Hiện tượng co nguyên sinh ở tế bào thực vật và hiện tượng tan bào ở tế bào động vật khi đặt trong các loại môi trường khác nhau đều liên quan đến quá trình vận chuyển nào qua màng sinh chất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Nhập bào (endocytosis) và xuất bào (exocytosis) là các hình thức vận chuyển khối qua màng sinh chất. Đặc điểm chung của hai quá trình này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một tế bào bạch cầu bắt và tiêu hóa vi khuẩn bằng cách sử dụng chân giả bao lấy vi khuẩn. Quá trình này thuộc hình thức vận chuyển nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Các tế bào tuyến tụy tiết ra hormone insulin vào máu. Quá trình giải phóng insulin ra khỏi tế bào tuyến tụy diễn ra theo cơ chế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán của một chất qua màng sinh chất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Nếu một tế bào cần vận chuyển một ion khoáng vào bên trong, nơi nồng độ ion đó đã rất cao, tế bào sẽ cần sử dụng phương thức vận chuyển nào là chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân biệt sự khác nhau giữa khuếch tán trực tiếp và khuếch tán tăng cường là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao việc ngâm rau củ quả trong nước muối nồng độ cao có thể giúp bảo quản chúng lâu hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi truyền dịch cho bệnh nhân, các bác sĩ thường sử dụng dung dịch sinh lý (NaCl 0.9%). Tại sao không sử dụng nước cất hoặc dung dịch muối nồng độ rất cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Protein kênh trong màng sinh chất đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển thụ động các chất nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao vận chuyển chủ động lại cần năng lượng ATP?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một số loại thuốc có khả năng tan tốt trong lipid. Điều này có ý nghĩa gì đối với khả năng hấp thu thuốc qua màng tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Quá trình nào sau đây là ví dụ về vận chuyển chủ động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Màng sinh chất có tính linh hoạt và có thể thay đổi hình dạng. Đặc điểm này là cơ sở cho những hình thức vận chuyển nào qua màng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tử nào sau đây có khả năng cao nhất đi qua màng sinh chất bằng khuếch tán trực tiếp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tốc độ vận chuyển của các chất qua protein kênh trong khuếch tán tăng cường có thể bị bão hòa. Điều này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Hoạt động nào sau đây của tế bào liên quan trực tiếp đến quá trình xuất bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa thẩm thấu và các hình thức khuếch tán khác (khuếch tán trực tiếp, tăng cường) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao kích thước phân tử lại ảnh hưởng đến phương thức vận chuyển qua màng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong điều kiện nào thì vận chuyển chủ động trở nên đặc biệt quan trọng đối với tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một tế bào nấm men đang sống trong môi trường có nồng độ glucose rất thấp, nhưng tế bào này vẫn cần hấp thu glucose để tồn tại. Phương thức vận chuyển glucose trong trường hợp này có khả năng cao nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Màng sinh chất có cấu tạo chính từ lớp kép phospholipid và protein. Đặc điểm nào của lớp kép phospholipid cho phép các chất không phân cực có kích thước nhỏ dễ dàng đi qua màng mà không cần protein vận chuyển?

  • A. Đầu ưa nước hướng ra ngoài, đầu kị nước hướng vào trong.
  • B. Luôn chuyển động linh hoạt.
  • C. Phần kị nước ở trung tâm lớp kép.
  • D. Có chứa cholesterol xen kẽ.

Câu 2: Quá trình vận chuyển thụ động là gì?

  • A. Sự vận chuyển các chất qua màng sinh chất không tiêu tốn năng lượng ATP.
  • B. Sự vận chuyển các chất qua màng sinh chất luôn cần protein vận chuyển.
  • C. Sự vận chuyển các chất từ nơi có nồng độ thấp sang nơi có nồng độ cao.
  • D. Sự vận chuyển các chất chỉ diễn ra ở tế bào thực vật.

Câu 3: Sự khuếch tán đơn thuần là hình thức vận chuyển thụ động của các chất nào qua màng sinh chất?

  • A. Các ion tích điện.
  • B. Các chất tan trong lipid, kích thước nhỏ.
  • C. Các phân tử đường lớn.
  • D. Các phân tử protein.

Câu 4: Vận chuyển các chất bằng con đường khuếch tán tăng cường (facilitated diffusion) khác với khuếch tán đơn thuần ở điểm nào?

  • A. Diễn ra ngược chiều gradient nồng độ.
  • B. Luôn tiêu tốn năng lượng ATP.
  • C. Chỉ vận chuyển các chất không phân cực.
  • D. Cần sự tham gia của protein vận chuyển đặc hiệu.

Câu 5: Hiện tượng thẩm thấu là sự di chuyển của phân tử nào qua màng bán thấm?

  • A. Nước từ nơi có nồng độ chất tan thấp sang nơi có nồng độ chất tan cao.
  • B. Chất tan từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp.
  • C. Nước từ nơi có nồng độ chất tan cao sang nơi có nồng độ chất tan thấp.
  • D. Chất tan từ nơi có nồng độ thấp sang nơi có nồng độ cao.

Câu 6: Khi đặt một tế bào hồng cầu vào dung dịch ưu trương, hiện tượng nào sẽ xảy ra?

  • A. Tế bào trương lên và vỡ ra.
  • B. Nước từ trong tế bào đi ra ngoài làm tế bào teo lại.
  • C. Nước từ ngoài môi trường đi vào trong tế bào.
  • D. Kích thước tế bào không thay đổi.

Câu 7: Khi đặt một tế bào thực vật vào dung dịch nhược trương, hiện tượng nào sẽ xảy ra?

  • A. Tế bào teo lại do mất nước.
  • B. Tế bào trương lên và bị vỡ màng sinh chất.
  • C. Chất nguyên sinh co lại, tách khỏi thành tế bào.
  • D. Nước đi vào tế bào làm tế bào trương lên nhưng không vỡ nhờ thành tế bào.

Câu 8: Vận chuyển chủ động (active transport) có đặc điểm gì khác biệt so với vận chuyển thụ động?

  • A. Không cần sự tham gia của protein vận chuyển.
  • B. Chỉ vận chuyển các chất có kích thước lớn.
  • C. Có thể vận chuyển chất ngược chiều gradient nồng độ và cần năng lượng.
  • D. Tốc độ vận chuyển không bị bão hòa.

Câu 9: Vai trò chính của protein kênh (channel protein) trong màng sinh chất là gì?

  • A. Tạo kênh cho các chất phân cực hoặc ion đi qua màng theo gradient nồng độ.
  • B. Vận chuyển các chất ngược chiều gradient nồng độ bằng cách sử dụng ATP.
  • C. Gắn với chất tan và thay đổi hình dạng để đưa chất qua màng theo gradient nồng độ.
  • D. Nhận biết tín hiệu từ bên ngoài tế bào.

Câu 10: Vai trò chính của protein tải (carrier protein) trong màng sinh chất là gì?

  • A. Tạo kênh cho các chất phân cực hoặc ion đi qua màng theo gradient nồng độ.
  • B. Vận chuyển các chất kích thước lớn bằng cách biến dạng màng.
  • C. Gắn đặc hiệu với chất tan và thay đổi cấu hình để đưa chất qua màng.
  • D. Chỉ vận chuyển nước qua màng.

Câu 11: Hiện tượng co nguyên sinh ở tế bào thực vật xảy ra khi tế bào được đặt trong môi trường nào?

  • A. Ưu trương.
  • B. Nhược trương.
  • C. Đẳng trương.
  • D. Nước cất.

Câu 12: Sự vận chuyển ion K+ vào trong tế bào lông hút của rễ cây, nơi nồng độ K+ đã cao hơn trong đất, chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?

  • A. Khuếch tán đơn thuần.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 13: Tại sao vận chuyển chủ động cần tiêu tốn năng lượng ATP?

  • A. Để làm tăng tốc độ di chuyển của chất.
  • B. Để di chuyển chất ngược chiều gradient nồng độ.
  • C. Để làm biến dạng màng sinh chất.
  • D. Để tổng hợp protein vận chuyển.

Câu 14: Hiện tượng nhập bào (endocytosis) là quá trình tế bào lấy các chất có kích thước lớn vào bên trong bằng cách nào?

  • A. Sử dụng protein kênh đặc hiệu.
  • B. Sử dụng protein tải đặc hiệu.
  • C. Khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép.
  • D. Biến dạng màng sinh chất để hình thành túi bao bọc chất đó.

Câu 15: Hiện tượng xuất bào (exocytosis) có vai trò gì đối với tế bào?

  • A. Hấp thụ chất dinh dưỡng có kích thước nhỏ.
  • B. Vận chuyển ion theo gradient nồng độ.
  • C. Đẩy các chất cặn bã hoặc sản phẩm tiết ra ngoài tế bào.
  • D. Lấy nước vào trong tế bào.

Câu 16: Phagocytosis (thực bào) là một dạng của nhập bào được sử dụng chủ yếu để vận chuyển loại chất nào?

  • A. Các hạt vật chất rắn, lớn như vi khuẩn hoặc mảnh vỡ tế bào.
  • B. Các phân tử nước.
  • C. Các ion khoáng.
  • D. Các phân tử đường đơn.

Câu 17: Pinocytosis (ẩm bào) là một dạng của nhập bào được sử dụng chủ yếu để vận chuyển loại chất nào?

  • A. Các hạt vật chất rắn, lớn.
  • B. Các giọt chất lỏng chứa các chất tan.
  • C. Các phân tử khí.
  • D. Các phân tử protein lớn được tổng hợp trong tế bào.

Câu 18: Sự vận chuyển oxy từ phế nang vào máu và CO2 từ máu vào phế nang ở phổi diễn ra theo cơ chế nào?

  • A. Khuếch tán đơn thuần.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Xuất bào/Nhập bào.

Câu 19: Tốc độ khuếch tán đơn thuần của một chất qua màng sinh chất phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Số lượng protein kênh trên màng.
  • B. Số lượng protein tải trên màng.
  • C. Năng lượng ATP của tế bào.
  • D. Sự chênh lệch nồng độ chất đó ở hai bên màng.

Câu 20: Tại sao tốc độ khuếch tán tăng cường lại có xu hướng đạt mức bão hòa khi nồng độ chất tan tăng rất cao?

  • A. Do hết năng lượng ATP.
  • B. Do số lượng protein tải hoặc kênh trên màng bị giới hạn.
  • C. Do lớp phospholipid kép bị bão hòa.
  • D. Do sự chênh lệch nồng độ không còn.

Câu 21: Sự vận chuyển nào sau đây luôn cần có protein vận chuyển tham gia?

  • A. Khuếch tán đơn thuần.
  • B. Thẩm thấu (nước qua lớp phospholipid).
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Nhập bào.

Câu 22: Một tế bào động vật được chuyển từ môi trường đẳng trương sang môi trường nhược trương. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với tế bào này?

  • A. Tế bào trương lên và có thể bị vỡ.
  • B. Tế bào teo lại do mất nước.
  • C. Tế bào co nguyên sinh.
  • D. Kích thước tế bào không thay đổi.

Câu 23: Kênh aquaporin trên màng tế bào có vai trò đặc biệt trong việc vận chuyển chất nào?

  • A. Ion Na+.
  • B. Glucose.
  • C. Các axit amin.
  • D. Nước.

Câu 24: Quá trình nào sau đây là ví dụ điển hình của vận chuyển khối (bulk transport)?

  • A. Vận chuyển oxy vào tế bào.
  • B. Vận chuyển glucose vào tế bào nhờ protein tải.
  • C. Tế bào bạch cầu bắt vi khuẩn.
  • D. Vận chuyển ion K+ ngược chiều gradient nồng độ.

Câu 25: Phân biệt giữa khuếch tán đơn thuần và thẩm thấu.

  • A. Khuếch tán đơn thuần cần protein, thẩm thấu thì không.
  • B. Khuếch tán đơn thuần là sự di chuyển của chất tan, thẩm thấu là sự di chuyển của dung môi (nước).
  • C. Khuếch tán đơn thuần cần năng lượng, thẩm thấu thì không.
  • D. Khuếch tán đơn thuần chỉ xảy ra ở tế bào động vật, thẩm thấu ở tế bào thực vật.

Câu 26: Giả sử một tế bào đang cần một loại ion X với nồng độ bên trong tế bào đã cao hơn nồng độ bên ngoài. Để tiếp tục lấy ion X vào, tế bào cần sử dụng cơ chế vận chuyển nào?

  • A. Khuếch tán đơn thuần.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 27: Tế bào thực vật có thể chịu đựng được môi trường nhược trương tốt hơn tế bào động vật là nhờ cấu trúc nào?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Màng sinh chất.
  • C. Không bào trung tâm.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 28: Vai trò của gradient nồng độ trong vận chuyển thụ động là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho quá trình vận chuyển.
  • B. Là động lực thúc đẩy sự di chuyển của chất.
  • C. Xác định loại protein vận chuyển cần thiết.
  • D. Làm biến dạng màng sinh chất.

Câu 29: Sự khác biệt cơ bản giữa protein kênh và protein tải trong vận chuyển qua màng là gì?

  • A. Protein kênh cần ATP, protein tải thì không.
  • B. Protein kênh vận chuyển ion, protein tải vận chuyển đường.
  • C. Protein kênh chỉ có ở tế bào động vật, protein tải chỉ có ở tế bào thực vật.
  • D. Protein kênh tạo kênh xuyên màng, protein tải liên kết đặc hiệu và thay đổi hình dạng.

Câu 30: Nếu hoạt động của bơm Na+/K+ (một loại protein vận chuyển chủ động) ở màng tế bào bị ức chế, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Sự khuếch tán oxy vào tế bào sẽ dừng lại.
  • B. Tế bào sẽ hấp thụ nước nhiều hơn.
  • C. Sự duy trì chênh lệch nồng độ Na+ và K+ qua màng sẽ bị ảnh hưởng.
  • D. Quá trình xuất bào sẽ diễn ra nhanh hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Màng sinh chất có cấu tạo chính từ lớp kép phospholipid và protein. Đặc điểm nào của lớp kép phospholipid cho phép các chất không phân cực có kích thước nhỏ dễ dàng đi qua màng mà không cần protein vận chuyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Quá trình vận chuyển thụ động là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Sự khuếch tán đơn thuần là hình thức vận chuyển thụ động của các chất nào qua màng sinh chất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Vận chuyển các chất bằng con đường khuếch tán tăng cường (facilitated diffusion) khác với khuếch tán đơn thuần ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Hiện tượng thẩm thấu là sự di chuyển của phân tử nào qua màng bán thấm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi đặt một tế bào hồng cầu vào dung dịch ưu trương, hiện tượng nào sẽ xảy ra?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi đặt một tế bào thực vật vào dung dịch nhược trương, hiện tượng nào sẽ xảy ra?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Vận chuyển chủ động (active transport) có đặc điểm gì khác biệt so với vận chuyển thụ động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Vai trò chính của protein kênh (channel protein) trong màng sinh chất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Vai trò chính của protein tải (carrier protein) trong màng sinh chất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hiện tượng co nguyên sinh ở tế bào thực vật xảy ra khi tế bào được đặt trong môi trường nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Sự vận chuyển ion K+ vào trong tế bào lông hút của rễ cây, nơi nồng độ K+ đã cao hơn trong đất, chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tại sao vận chuyển chủ động cần tiêu tốn năng lượng ATP?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Hiện tượng nhập bào (endocytosis) là quá trình tế bào lấy các chất có kích thước lớn vào bên trong bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Hiện tượng xuất bào (exocytosis) có vai trò gì đối với tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phagocytosis (thực bào) là một dạng của nhập bào được sử dụng chủ yếu để vận chuyển loại chất nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Pinocytosis (ẩm bào) là một dạng của nhập bào được sử dụng chủ yếu để vận chuyển loại chất nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Sự vận chuyển oxy từ phế nang vào máu và CO2 từ máu vào phế nang ở phổi diễn ra theo cơ chế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tốc độ khuếch tán đơn thuần của một chất qua màng sinh chất phụ thuộc vào yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao t??c độ khuếch tán tăng cường lại có xu hướng đạt mức bão hòa khi nồng độ chất tan tăng rất cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Sự vận chuyển nào sau đây luôn cần có protein vận chuyển tham gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một tế bào động vật được chuyển từ môi trường đẳng trương sang môi trường nhược trương. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với tế bào này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Kênh aquaporin trên màng tế bào có vai trò đặc biệt trong việc vận chuyển chất nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Quá trình nào sau đây là ví dụ điển hình của vận chuyển khối (bulk transport)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân biệt giữa khuếch tán đơn thuần và thẩm thấu.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Giả sử một tế bào đang cần một loại ion X với nồng độ bên trong tế bào đã cao hơn nồng độ bên ngoài. Để tiếp tục lấy ion X vào, tế bào cần sử dụng cơ chế vận chuyển nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tế bào thực vật có thể chịu đựng được môi trường nhược trương tốt hơn tế bào động vật là nhờ cấu trúc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Vai trò của gradient nồng độ trong vận chuyển thụ động là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Sự khác biệt cơ bản giữa protein kênh và protein tải trong vận chuyển qua màng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nếu hoạt động của bơm Na+/K+ (một loại protein vận chuyển chủ động) ở màng tế bào bị ức chế, điều gì có khả năng xảy ra?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Màng sinh chất của tế bào có cấu trúc khảm động, được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và các protein. Đặc điểm nào của lớp kép phospholipid giúp các chất tan trong lipid có thể dễ dàng khuếch tán qua màng?

  • A. Đầu ưa nước của phospholipid hướng ra ngoài và vào trong tế bào.
  • B. Khả năng di chuyển linh hoạt của các phân tử phospholipid.
  • C. Sự hiện diện của cholesterol trong lớp phospholipid.
  • D. Đuôi kị nước của phospholipid tạo thành lớp bên trong màng.

Câu 2: Phân tử oxygen (O2) có kích thước nhỏ và không phân cực. Khi nồng độ O2 bên ngoài tế bào cao hơn bên trong, O2 sẽ di chuyển vào tế bào bằng hình thức nào?

  • A. Khuếch tán trực tiếp qua lớp kép phospholipid.
  • B. Khuếch tán tăng cường nhờ protein kênh.
  • C. Vận chuyển chủ động nhờ protein bơm.
  • D. Nhập bào.

Câu 3: Glucose là một phân tử đường phân cực, có kích thước tương đối lớn. Để di chuyển từ máu vào trong tế bào cơ (nơi nồng độ glucose thường thấp hơn sau bữa ăn), glucose cần sự hỗ trợ của protein vận chuyển trên màng tế bào. Hình thức vận chuyển này là gì?

  • A. Khuếch tán trực tiếp.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 4: Một tế bào hồng cầu được đặt vào dung dịch muối có nồng độ thấp hơn nồng độ muối trong tế bào. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với tế bào hồng cầu này và tại sao?

  • A. Tế bào bị teo lại do nước di chuyển ra ngoài.
  • B. Tế bào không thay đổi kích thước do môi trường đẳng trương.
  • C. Tế bào bị trương phồng và có thể vỡ do nước di chuyển vào trong.
  • D. Muối di chuyển vào trong làm tế bào trương lên.

Câu 5: Sự hấp thu ion kali (K+) từ đất vào tế bào lông hút của rễ cây thường diễn ra ngay cả khi nồng độ K+ trong đất thấp hơn nhiều so với trong tế bào rễ. Điều này cho thấy sự vận chuyển K+ trong trường hợp này có đặc điểm gì?

  • A. Là vận chuyển chủ động, cần năng lượng ATP.
  • B. Là khuếch tán trực tiếp, không cần năng lượng.
  • C. Là khuếch tán tăng cường, nhờ kênh protein và không cần năng lượng.
  • D. Là thẩm thấu, chỉ liên quan đến sự di chuyển của nước.

Câu 6: Một thí nghiệm đo tốc độ vận chuyển của một chất X qua màng tế bào. Kết quả cho thấy tốc độ vận chuyển tăng tuyến tính khi nồng độ chất X bên ngoài tăng lên, nhưng chỉ đến một giới hạn nhất định rồi không tăng nữa dù nồng độ tiếp tục tăng. Cơ chế vận chuyển nào có khả năng đang diễn ra?

  • A. Khuếch tán trực tiếp.
  • B. Khuếch tán tăng cường hoặc vận chuyển chủ động.
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Nhập bào hoặc xuất bào.

Câu 7: Trong quá trình tiêu hóa, các phân tử lớn như protein, polysaccharide được phân giải thành các đơn phân nhỏ hơn (amino acid, monosaccharide). Các đơn phân này sau đó được hấp thu qua màng tế bào ruột vào máu. Hình thức vận chuyển nào là chủ yếu để các đơn phân này đi qua màng tế bào ruột?

  • A. Khuếch tán trực tiếp.
  • B. Thẩm thấu.
  • C. Nhập bào.
  • D. Khuếch tán tăng cường và vận chuyển chủ động (tùy loại đơn phân và gradient nồng độ).

Câu 8: Hiện tượng co nguyên sinh ở tế bào thực vật xảy ra khi tế bào được đặt trong môi trường nào và do quá trình vận chuyển chất gì?

  • A. Môi trường ưu trương, nước từ tế bào ra ngoài.
  • B. Môi trường nhược trương, nước từ ngoài vào tế bào.
  • C. Môi trường đẳng trương, không có sự di chuyển của nước.
  • D. Môi trường ưu trương, chất tan từ môi trường vào tế bào.

Câu 9: Một loại thuốc X được thiết kế để ngăn chặn hoạt động của protein bơm Na+-K+ trên màng tế bào thần kinh. Nếu loại thuốc này phát huy tác dụng, điều gì có khả năng xảy ra với sự chênh lệch nồng độ ion Na+ và K+ hai bên màng?

  • A. Sự chênh lệch nồng độ Na+ và K+ sẽ tăng lên.
  • B. Sự chênh lệch nồng độ Na+ và K+ sẽ dần bị giảm hoặc mất đi.
  • C. Nồng độ Na+ bên trong tế bào giảm, nồng độ K+ bên trong tế bào tăng.
  • D. Không ảnh hưởng đến sự chênh lệch nồng độ vì đây là vận chuyển thụ động.

Câu 10: Sự vận chuyển các hạt vật chất có kích thước lớn, các tế bào vi khuẩn hoặc các giọt dịch lớn vào bên trong tế bào động vật thường được thực hiện bằng hình thức nào?

  • A. Khuếch tán trực tiếp.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Nhập bào.
  • D. Khuếch tán tăng cường.

Câu 11: Tế bào bạch cầu sử dụng hình thức vận chuyển nào để bắt giữ và tiêu diệt vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể?

  • A. Thực bào (một dạng của nhập bào).
  • B. Ẩm bào (một dạng của nhập bào).
  • C. Xuất bào.
  • D. Vận chuyển chủ động.

Câu 12: Các tế bào tuyến tụy sản xuất hormone insulin và tiết ra ngoài cơ thể để điều hòa lượng đường trong máu. Quá trình tiết insulin ra khỏi tế bào tuyến tụy là một ví dụ về hình thức vận chuyển nào?

  • A. Nhập bào.
  • B. Thẩm thấu.
  • C. Khuếch tán tăng cường.
  • D. Xuất bào.

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động qua màng sinh chất là gì?

  • A. Vận chuyển thụ động cần protein, còn vận chuyển chủ động thì không.
  • B. Vận chuyển chủ động cần năng lượng ATP, còn vận chuyển thụ động thì không.
  • C. Vận chuyển thụ động chỉ vận chuyển chất tan trong lipid, còn vận chuyển chủ động vận chuyển chất tan trong nước.
  • D. Vận chuyển chủ động luôn theo chiều gradient nồng độ, còn vận chuyển thụ động thì ngược lại.

Câu 14: Kênh aquaporin đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tốc độ vận chuyển nước qua màng tế bào. Sự di chuyển của nước qua kênh aquaporin là một ví dụ về hình thức vận chuyển nào?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán trực tiếp.
  • C. Thẩm thấu (một dạng của khuếch tán tăng cường).
  • D. Xuất bào.

Câu 15: Khi bón phân quá liều cho cây trồng, cây có thể bị héo. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này dựa trên cơ chế vận chuyển qua màng?

  • A. Nồng độ chất tan trong đất cao hơn trong tế bào rễ, gây mất nước do thẩm thấu.
  • B. Nồng độ chất tan trong đất thấp hơn trong tế bào rễ, gây trương nước quá mức.
  • C. Cây hấp thu quá nhiều ion khoáng bằng vận chuyển chủ động, gây ngộ độc.
  • D. Cây không thể hấp thu nước do các kênh aquaporin bị tắc nghẽn bởi phân bón.

Câu 16: Một tế bào thực vật được đặt trong dung dịch đẳng trương. Điều gì sẽ xảy ra với áp suất trương nước (turgor pressure) của tế bào?

  • A. Áp suất trương nước tăng lên tối đa.
  • B. Áp suất trương nước ổn định và có giá trị dương.
  • C. Áp suất trương nước bằng không (tế bào mềm).
  • D. Áp suất trương nước giảm xuống giá trị âm.

Câu 17: Tại sao tế bào thực vật khi đặt trong môi trường nhược trương lại không bị vỡ như tế bào động vật?

  • A. Màng sinh chất của tế bào thực vật chắc chắn hơn.
  • B. Tế bào thực vật có khả năng bơm nước ra ngoài liên tục.
  • C. Thành tế bào vững chắc ngăn cản tế bào trương nước quá mức.
  • D. Tế bào thực vật không có kênh aquaporin nên nước không thể vào.

Câu 18: Loại protein vận chuyển nào có thể tạo ra một "đường hầm" xuyên qua màng, cho phép các ion hoặc phân tử nhỏ, phân cực di chuyển nhanh chóng theo chiều gradient nồng độ?

  • A. Protein kênh.
  • B. Protein mang (carrier protein).
  • C. Protein bơm (pump protein).
  • D. Protein thụ thể (receptor protein).

Câu 19: So sánh protein kênh và protein mang (carrier protein) trong vận chuyển qua màng, điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Protein kênh cần ATP, protein mang không cần.
  • B. Protein kênh chỉ vận chuyển ion, protein mang vận chuyển các loại phân tử khác.
  • C. Protein kênh vận chuyển theo chiều gradient, protein mang vận chuyển ngược chiều gradient.
  • D. Protein kênh tạo kênh liên tục; protein mang thay đổi hình dạng để đưa chất qua màng.

Câu 20: Tại sao vận chuyển chủ động lại cần năng lượng ATP?

  • A. Để làm tan chất cần vận chuyển.
  • B. Để làm cho protein vận chuyển thay đổi hình dạng theo chiều gradient.
  • C. Để vận chuyển chất chống lại gradient nồng độ hoặc điện thế.
  • D. Để phá vỡ màng sinh chất tạo đường đi cho chất.

Câu 21: Một tế bào amip nuốt chửng một hạt thức ăn. Quá trình này liên quan đến sự biến dạng của màng sinh chất, bao bọc hạt thức ăn và tạo thành túi đưa vào bên trong. Đây là ví dụ về hình thức vận chuyển nào?

  • A. Xuất bào.
  • B. Nhập bào.
  • C. Khuếch tán tăng cường.
  • D. Vận chuyển chủ động.

Câu 22: Sự vận chuyển khối (nhập bào và xuất bào) khác với vận chuyển các chất tan nhỏ (thụ động và chủ động) ở điểm nào?

  • A. Liên quan đến sự biến dạng lớn của màng sinh chất và tạo túi màng.
  • B. Không cần sự tham gia của protein vận chuyển.
  • C. Luôn vận chuyển chất theo chiều gradient nồng độ.
  • D. Không cần sử dụng năng lượng ATP.

Câu 23: Tại sao sự di chuyển của các chất tan trong lipid qua màng sinh chất lại không cần protein vận chuyển?

  • A. Vì chúng có kích thước rất nhỏ.
  • B. Vì chúng tích điện dương.
  • C. Vì màng sinh chất có các kênh đặc hiệu cho chúng.
  • D. Vì chúng có khả năng hòa tan vào lớp đuôi kị nước của phospholipid.

Câu 24: Nếu một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng ATP, quá trình vận chuyển nào qua màng sinh chất sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?

  • A. Khuếch tán trực tiếp O2.
  • B. Khuếch tán tăng cường glucose.
  • C. Vận chuyển chủ động ion Na+.
  • D. Thẩm thấu nước qua aquaporin.

Câu 25: Sự tái hấp thu nước ở ống thận là quá trình quan trọng giúp cơ thể giữ lại nước. Quá trình này diễn ra chủ yếu nhờ sự di chuyển của nước từ nơi có nồng độ chất tan thấp (trong ống thận) đến nơi có nồng độ chất tan cao (trong mô kẽ thận). Đây là ví dụ về hình thức vận chuyển nào?

  • A. Thẩm thấu.
  • B. Khuếch tán trực tiếp.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Nhập bào.

Câu 26: Một tế bào nấm men được đặt trong môi trường nuôi cấy có nồng độ glucose rất thấp. Tuy nhiên, tế bào nấm men vẫn có thể hấp thu glucose để sử dụng. Cơ chế nào giúp tế bào nấm men thực hiện điều này?

  • A. Khuếch tán trực tiếp.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Khuếch tán tăng cường.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 27: Protein bơm Na+-K+ vận chuyển 3 ion Na+ ra ngoài và 2 ion K+ vào trong tế bào sau mỗi chu trình hoạt động. Đây là ví dụ về loại protein vận chuyển nào?

  • A. Protein kênh.
  • B. Protein mang (carrier protein).
  • C. Protein bơm (pump protein).
  • D. Kênh aquaporin.

Câu 28: Khi các thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào liên kết với các phân tử cụ thể (ví dụ: cholesterol liên kết với thụ thể LDL), màng tế bào sẽ lõm vào tạo thành túi vận chuyển các phân tử này vào bên trong. Đây là hình thức nhập bào nào?

  • A. Thực bào.
  • B. Ẩm bào.
  • C. Xuất bào.
  • D. Nhập bào qua thụ thể.

Câu 29: Tốc độ khuếch tán trực tiếp của một chất qua màng sinh chất phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây? (1) Kích thước phân tử, (2) Tính tan trong lipid, (3) Chênh lệch nồng độ hai bên màng, (4) Số lượng protein kênh.

  • A. (1), (2), (4).
  • B. (1), (2), (3).
  • C. (1), (3), (4).
  • D. (2), (3), (4).

Câu 30: Nếu một tế bào thực vật bị mất khả năng tổng hợp ATP, quá trình nào sau đây ít bị ảnh hưởng nhất?

  • A. Sự khuếch tán của khí CO2 vào tế bào.
  • B. Sự hấp thu ion khoáng chống lại gradient nồng độ.
  • C. Sự xuất bào của các sản phẩm tổng hợp.
  • D. Sự nhập bào của các phân tử lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Màng sinh chất của tế bào có cấu trúc khảm động, được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và các protein. Đặc điểm nào của lớp kép phospholipid giúp các chất tan trong lipid có thể dễ dàng khuếch tán qua màng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tử oxygen (O2) có kích thước nhỏ và không phân cực. Khi nồng độ O2 bên ngoài tế bào cao hơn bên trong, O2 sẽ di chuyển vào tế bào bằng hình thức nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Glucose là một phân tử đường phân cực, có kích thước tương đối lớn. Để di chuyển từ máu vào trong tế bào cơ (nơi nồng độ glucose thường thấp hơn sau bữa ăn), glucose cần sự hỗ trợ của protein vận chuyển trên màng tế bào. Hình thức vận chuyển này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một tế bào hồng cầu được đặt vào dung dịch muối có nồng độ thấp hơn nồng độ muối trong tế bào. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với tế bào hồng cầu này và tại sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Sự hấp thu ion kali (K+) từ đất vào tế bào lông hút của rễ cây thường diễn ra ngay cả khi nồng độ K+ trong đất thấp hơn nhiều so với trong tế bào rễ. Điều này cho thấy sự vận chuyển K+ trong trường hợp này có đặc điểm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một thí nghiệm đo tốc độ vận chuyển của một chất X qua màng tế bào. Kết quả cho thấy tốc độ vận chuyển tăng tuyến tính khi nồng độ chất X bên ngoài tăng lên, nhưng chỉ đến một giới hạn nhất định rồi không tăng nữa dù nồng độ tiếp tục tăng. Cơ chế vận chuyển nào có khả năng đang diễn ra?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong quá trình tiêu hóa, các phân tử lớn như protein, polysaccharide được phân giải thành các đơn phân nhỏ hơn (amino acid, monosaccharide). Các đơn phân này sau đó được hấp thu qua màng tế bào ruột vào máu. Hình thức vận chuyển nào là chủ yếu để các đơn phân này đi qua màng tế bào ruột?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Hiện tượng co nguyên sinh ở tế bào thực vật xảy ra khi tế bào được đặt trong môi trường nào và do quá trình vận chuyển chất gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một loại thuốc X được thiết kế để ngăn chặn hoạt động của protein bơm Na+-K+ trên màng tế bào thần kinh. Nếu loại thuốc này phát huy tác dụng, điều gì có khả năng xảy ra với sự chênh lệch nồng độ ion Na+ và K+ hai bên màng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Sự vận chuyển các hạt vật chất có kích thước lớn, các tế bào vi khuẩn hoặc các giọt dịch lớn vào bên trong tế bào động vật thường được thực hiện bằng hình thức nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tế bào bạch cầu sử dụng hình thức vận chuyển nào để bắt giữ và tiêu diệt vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Các tế bào tuyến tụy sản xuất hormone insulin và tiết ra ngoài cơ thể để điều hòa lượng đường trong máu. Quá trình tiết insulin ra khỏi tế bào tuyến tụy là một ví dụ về hình thức vận chuyển nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động qua màng sinh chất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Kênh aquaporin đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tốc độ vận chuyển nước qua màng tế bào. Sự di chuyển của nước qua kênh aquaporin là một ví dụ về hình thức vận chuyển nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi bón phân quá liều cho cây trồng, cây có thể bị héo. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này dựa trên cơ chế vận chuyển qua màng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một tế bào thực vật được đặt trong dung dịch đẳng trương. Điều gì sẽ xảy ra với áp suất trương nước (turgor pressure) của tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tại sao tế bào thực vật khi đặt trong môi trường nhược trương lại không bị vỡ như tế bào động vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Loại protein vận chuyển nào có thể tạo ra một 'đường hầm' xuyên qua màng, cho phép các ion hoặc phân tử nhỏ, phân cực di chuyển nhanh chóng theo chiều gradient nồng độ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: So sánh protein kênh và protein mang (carrier protein) trong vận chuyển qua màng, điểm khác biệt chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao vận chuyển chủ động lại cần năng lượng ATP?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một tế bào amip nuốt chửng một hạt thức ăn. Quá trình này liên quan đến sự biến dạng của màng sinh chất, bao bọc hạt thức ăn và tạo thành túi đưa vào bên trong. Đây là ví dụ về hình thức vận chuyển nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Sự vận chuyển khối (nhập bào và xuất bào) khác với vận chuyển các chất tan nhỏ (thụ động và chủ động) ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tại sao sự di chuyển của các chất tan trong lipid qua màng sinh chất lại không cần protein vận chuyển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nếu một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng ATP, quá trình vận chuyển nào qua màng sinh chất sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Sự tái hấp thu nước ở ống thận là quá trình quan trọng giúp cơ thể giữ lại nước. Quá trình này diễn ra chủ yếu nhờ sự di chuyển của nước từ nơi có nồng độ chất tan thấp (trong ống thận) đến nơi có nồng độ chất tan cao (trong mô kẽ thận). Đây là ví dụ về hình thức vận chuyển nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một tế bào nấm men được đặt trong môi trường nuôi cấy có nồng độ glucose rất thấp. Tuy nhiên, tế bào nấm men vẫn có thể hấp thu glucose để sử dụng. Cơ chế nào giúp tế bào nấm men thực hiện điều này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Protein bơm Na+-K+ vận chuyển 3 ion Na+ ra ngoài và 2 ion K+ vào trong tế bào sau mỗi chu trình hoạt động. Đây là ví dụ về loại protein vận chuyển nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi các thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào liên kết với các phân tử cụ thể (ví dụ: cholesterol liên kết với thụ thể LDL), màng tế bào sẽ lõm vào tạo thành túi vận chuyển các phân tử này vào bên trong. Đây là hình thức nhập bào nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tốc độ khuếch tán trực tiếp của một chất qua màng sinh chất phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây? (1) Kích thước phân tử, (2) Tính tan trong lipid, (3) Chênh lệch nồng độ hai bên màng, (4) Số lượng protein kênh.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nếu một tế bào thực vật bị mất khả năng tổng hợp ATP, quá trình nào sau đây ít bị ảnh hưởng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Màng sinh chất của tế bào có tính thấm chọn lọc, điều này có ý nghĩa quan trọng nhất trong quá trình vận chuyển các chất là gì?

  • A. Giúp tế bào hấp thụ được tất cả các chất dinh dưỡng có trong môi trường.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của các chất độc hại vào tế bào.
  • C. Kiểm soát sự ra vào của các chất, đảm bảo thành phần hóa học bên trong tế bào ổn định và phù hợp với hoạt động sống.
  • D. Chỉ cho phép nước và các ion đi qua màng một cách tự do.

Câu 2: Sự khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép của màng sinh chất thường áp dụng cho những loại chất nào?

  • A. Các ion mang điện tích và các phân tử phân cực lớn.
  • B. Các phân tử đường đơn và amino acid.
  • C. Các protein và nucleic acid.
  • D. Các phân tử nhỏ, không phân cực hoặc tan trong lipid (ví dụ: O2, CO2, hormone steroid).

Câu 3: Khi một tế bào hồng cầu được đặt vào dung dịch ưu trương so với dịch bào, hiện tượng gì sẽ xảy ra và cơ chế nào chi phối hiện tượng này?

  • A. Tế bào sẽ mất nước và bị co lại do hiện tượng thẩm thấu.
  • B. Tế bào sẽ trương lên và vỡ ra do hiện tượng khuếch tán.
  • C. Tế bào không thay đổi kích thước do vận chuyển chủ động.
  • D. Các chất tan từ môi trường sẽ di chuyển vào tế bào theo cơ chế nhập bào.

Câu 4: Vận chuyển thụ động các chất qua màng sinh chất không đòi hỏi tế bào phải tiêu tốn năng lượng ATP. Điều này là do động lực chính của quá trình này là gì?

  • A. Lực đẩy của các protein vận chuyển đặc hiệu.
  • B. Sự chênh lệch nồng độ của chất tan giữa hai phía màng (gradient nồng độ).
  • C. Nhiệt độ môi trường xung quanh tế bào.
  • D. Áp suất thẩm thấu của môi trường ngoại bào.

Câu 5: Phân biệt khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường (khuếch tán có hỗ trợ) dựa vào đặc điểm nào sau đây?

  • A. Khuếch tán đơn giản cần năng lượng, khuếch tán tăng cường thì không.
  • B. Khuếch tán đơn giản vận chuyển ngược chiều gradient, khuếch tán tăng cường vận chuyển thuận chiều gradient.
  • C. Khuếch tán đơn giản không cần protein vận chuyển, khuếch tán tăng cường cần protein kênh hoặc protein tải.
  • D. Khuếch tán đơn giản chỉ vận chuyển nước, khuếch tán tăng cường vận chuyển các chất khác.

Câu 6: Các ion như Na+, K+, Ca2+ thường được vận chuyển qua màng tế bào theo cơ chế nào khi cần di chuyển ngược chiều gradient nồng độ?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán đơn giản.
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Nhập bào.

Câu 7: Tại sao vận chuyển chủ động lại cần tiêu tốn năng lượng ATP?

  • A. Để làm tăng tốc độ khuếch tán của chất tan.
  • B. Để tạo ra gradient nồng độ cho chất cần vận chuyển.
  • C. Để làm cho màng sinh chất trở nên thấm hơn.
  • D. Để thay đổi cấu hình của protein vận chuyển, giúp di chuyển chất tan ngược chiều gradient nồng độ.

Câu 8: Một tế bào thực vật có thành tế bào vững chắc được đặt vào môi trường nhược trương. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với tế bào này?

  • A. Tế bào sẽ mất nước và co nguyên sinh.
  • B. Tế bào sẽ trương lên nhưng không vỡ do thành tế bào.
  • C. Tế bào sẽ trương lên và bị vỡ.
  • D. Tế bào không thay đổi trạng thái.

Câu 9: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về vận chuyển chủ động ở tế bào thực vật?

  • A. Sự khuếch tán của CO2 từ không khí vào lá cây.
  • B. Sự thẩm thấu của nước từ đất vào rễ cây.
  • C. Sự hấp thụ ion khoáng từ đất vào rễ cây khi nồng độ ion trong đất thấp hơn trong rễ.
  • D. Sự vận chuyển đường từ tế bào quang hợp sang các tế bào khác theo gradient nồng độ.

Câu 10: Quá trình xuất bào (exocytosis) có vai trò gì đối với tế bào?

  • A. Bài tiết các chất thải hoặc chất tiết ra bên ngoài tế bào (ví dụ: hormone, enzyme).
  • B. Hấp thụ các chất dinh dưỡng có kích thước nhỏ từ môi trường.
  • C. Vận chuyển các ion ngược chiều gradient nồng độ.
  • D. Thu nhận các phân tử tín hiệu từ môi trường ngoại bào.

Câu 11: Nhập bào (endocytosis) là quá trình tế bào thu nhận các chất có kích thước lớn hoặc các hạt từ môi trường vào bên trong bằng cách nào?

  • A. Sử dụng các kênh protein đặc hiệu trên màng.
  • B. Biến dạng màng sinh chất để tạo thành các túi (vesicle) bao lấy vật chất.
  • C. Khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép.
  • D. Sử dụng protein tải để vận chuyển từng phân tử nhỏ.

Câu 12: Khi tế bào bạch cầu tiêu diệt vi khuẩn bằng cách nuốt chửng chúng, đây là một ví dụ về hình thức vận chuyển qua màng nào?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Thực bào (một dạng của nhập bào).
  • D. Xuất bào.

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động là gì?

  • A. Vận chuyển thụ động cần protein, vận chuyển chủ động thì không.
  • B. Vận chuyển thụ động chỉ vận chuyển nước, vận chuyển chủ động vận chuyển các chất khác.
  • C. Vận chuyển thụ động vận chuyển ngược chiều gradient, vận chuyển chủ động vận chuyển thuận chiều gradient.
  • D. Vận chuyển thụ động không cần năng lượng ATP, vận chuyển chủ động cần năng lượng ATP.

Câu 14: Tốc độ khuếch tán của một chất qua màng sinh chất phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự chênh lệch nồng độ của chất, kích thước phân tử, tính tan trong lipid.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào số lượng protein vận chuyển.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào năng lượng ATP mà tế bào cung cấp.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường.

Câu 15: Khi một phân tử glucose di chuyển từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp qua màng tế bào với sự hỗ trợ của protein tải, đây là hình thức vận chuyển nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 16: Nước có thể di chuyển qua màng sinh chất theo hai con đường chính là khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid và qua kênh aquaporin. Con đường nào thường chiếm ưu thế và tại sao?

  • A. Khuếch tán trực tiếp, vì nước là phân tử nhỏ.
  • B. Khuếch tán trực tiếp, vì lớp phospholipid rất mỏng.
  • C. Qua kênh aquaporin, vì kênh này tiêu tốn ít năng lượng hơn.
  • D. Qua kênh aquaporin, vì kênh này tạo ra con đường chuyên biệt giúp vận chuyển nước nhanh và hiệu quả hơn nhiều so với khuếch tán trực tiếp.

Câu 17: Tại sao tế bào cần có cơ chế vận chuyển chủ động bên cạnh vận chuyển thụ động?

  • A. Để vận chuyển các chất ngược chiều gradient nồng độ hoặc khi nồng độ chất cần thiết bên ngoài thấp hơn bên trong tế bào.
  • B. Để vận chuyển các chất có kích thước lớn như protein.
  • C. Để vận chuyển nước qua màng nhanh hơn.
  • D. Để loại bỏ các chất độc hại ra khỏi tế bào.

Câu 18: Quá trình hấp thụ oxy từ phế nang vào máu ở phổi là một ví dụ điển hình của hình thức vận chuyển nào qua màng tế bào?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán đơn giản.
  • D. Nhập bào.

Câu 19: Một tế bào thực vật bị mất nước nghiêm trọng khi đặt trong môi trường nào sau đây?

  • A. Môi trường ưu trương.
  • B. Môi trường nhược trương.
  • C. Môi trường đẳng trương.
  • D. Nước cất.

Câu 20: Vai trò chính của các protein kênh (channel proteins) trong vận chuyển qua màng là gì?

  • A. Liên kết với ATP để cung cấp năng lượng.
  • B. Thay đổi cấu hình để vận chuyển chất ngược chiều gradient.
  • C. Bao bọc các hạt lớn và tạo túi nhập bào.
  • D. Tạo ra các đường hầm kỵ nước xuyên qua màng cho phép các ion hoặc phân tử nhỏ phân cực đi qua theo gradient nồng độ.

Câu 21: Insulin, một loại hormone protein, được tế bào tuyến tụy bài tiết ra ngoài cơ thể bằng hình thức vận chuyển nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Xuất bào.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 22: Quá trình nào sau đây là ví dụ về nhập bào theo cơ chế ẩm bào (pinocytosis)?

  • A. Tế bào bạch cầu nuốt vi khuẩn.
  • B. Tế bào hấp thụ các giọt dịch ngoại bào chứa các phân tử hòa tan.
  • C. Tế bào thần kinh giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
  • D. Tế bào rễ cây hấp thụ ion khoáng.

Câu 23: Điều gì xảy ra với tế bào động vật khi đặt trong môi trường nhược trương?

  • A. Tế bào mất nước và co lại.
  • B. Tế bào giữ nguyên kích thước.
  • C. Tế bào trương lên nhưng không vỡ do có thành tế bào.
  • D. Tế bào trương lên và có thể bị vỡ do không có thành tế bào bảo vệ.

Câu 24: So sánh vận chuyển chủ động và khuếch tán tăng cường, điểm giống nhau cơ bản giữa chúng là gì?

  • A. Đều vận chuyển ngược chiều gradient nồng độ.
  • B. Đều cần năng lượng ATP.
  • C. Đều cần sự tham gia của protein vận chuyển đặc hiệu trên màng.
  • D. Đều vận chuyển các chất có kích thước lớn.

Câu 25: Một loại thuốc mới được thiết kế để ức chế hoạt động của bơm Na+/K+ trên màng tế bào thần kinh. Nếu thuốc này có tác dụng, nó sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào sau đây?

  • A. Vận chuyển chủ động của ion Na+ và K+.
  • B. Khuếch tán của oxy qua màng.
  • C. Thẩm thấu của nước vào tế bào.
  • D. Nhập bào các phân tử lớn.

Câu 26: Hiện tượng co nguyên sinh ở tế bào thực vật xảy ra khi tế bào được đặt trong môi trường nào và nguyên nhân chính là do sự di chuyển của chất nào?

  • A. Môi trường nhược trương, nước di chuyển vào tế bào.
  • B. Môi trường đẳng trương, chất tan di chuyển ra ngoài tế bào.
  • C. Môi trường nhược trương, chất tan di chuyển vào tế bào.
  • D. Môi trường ưu trương, nước di chuyển ra khỏi tế bào.

Câu 27: Các phân tử kỵ nước có kích thước nhỏ như hormone steroid có thể dễ dàng đi qua màng sinh chất mà không cần sự hỗ trợ của protein. Cơ chế vận chuyển này được gọi là gì?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Ẩm bào.

Câu 28: Một tế bào đang cần thu nhận một loại protein từ môi trường ngoại bào. Hình thức vận chuyển nào phù hợp nhất cho quá trình này?

  • A. Thẩm thấu.
  • B. Khuếch tán đơn giản.
  • C. Nhập bào.
  • D. Vận chuyển chủ động qua bơm protein.

Câu 29: Nếu một chất tan được vận chuyển qua màng tế bào với tốc độ tỉ lệ thuận với gradient nồng độ của nó và đạt đến tốc độ cực đại khi tất cả các protein vận chuyển đều bão hòa, thì cơ chế vận chuyển này có khả năng cao là gì?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Khuếch tán tăng cường (có sự tham gia của protein tải).
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 30: Tại sao màng tế bào có thể thực hiện được cả vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động các chất?

  • A. Vì màng tế bào có cấu trúc cố định, không thay đổi.
  • B. Vì màng tế bào chỉ cấu tạo từ lớp phospholipid kép.
  • C. Vì tế bào luôn có đủ năng lượng ATP.
  • D. Vì màng tế bào có cấu trúc khảm động với lớp phospholipid kép và các loại protein khác nhau (kênh, tải, bơm) nhúng trong hoặc xuyên qua màng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Màng sinh chất của tế bào có tính thấm chọn lọc, điều này có ý nghĩa quan trọng nhất trong quá trình vận chuyển các chất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Sự khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép của màng sinh chất thường áp dụng cho những loại chất nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi một tế bào hồng cầu được đặt vào dung dịch ưu trương so với dịch bào, hiện tượng gì sẽ xảy ra và cơ chế nào chi phối hiện tượng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Vận chuyển thụ động các chất qua màng sinh chất không đòi hỏi tế bào phải tiêu tốn năng lượng ATP. Điều này là do động lực chính của quá trình này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân biệt khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường (khuếch tán có hỗ trợ) dựa vào đặc điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Các ion như Na+, K+, Ca2+ thường được vận chuyển qua màng tế bào theo cơ chế nào khi cần di chuyển ngược chiều gradient nồng độ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tại sao vận chuyển chủ động lại cần tiêu tốn năng lượng ATP?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một tế bào thực vật có thành tế bào vững chắc được đặt vào môi trường nhược trương. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với tế bào này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về vận chuyển chủ động ở tế bào thực vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Quá trình xuất bào (exocytosis) có vai trò gì đối với tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nhập bào (endocytosis) là quá trình tế bào thu nhận các chất có kích thước lớn hoặc các hạt từ môi trường vào bên trong bằng cách nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi tế bào bạch cầu tiêu diệt vi khuẩn bằng cách nuốt chửng chúng, đây là một ví dụ về hình thức vận chuyển qua màng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tốc độ khuếch tán của một chất qua màng sinh chất phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi một phân tử glucose di chuyển từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp qua màng tế bào với sự hỗ trợ của protein tải, đây là hình thức vận chuyển nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nước có thể di chuyển qua màng sinh chất theo hai con đường chính là khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid và qua kênh aquaporin. Con đường nào thường chiếm ưu thế và tại sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao tế bào cần có cơ chế vận chuyển chủ động bên cạnh vận chuyển thụ động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Quá trình hấp thụ oxy từ phế nang vào máu ở phổi là một ví dụ điển hình của hình thức vận chuyển nào qua màng tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một tế bào thực vật bị mất nước nghiêm trọng khi đặt trong môi trường nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Vai trò chính của các protein kênh (channel proteins) trong vận chuyển qua màng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Insulin, một loại hormone protein, được tế bào tuyến tụy bài tiết ra ngoài cơ thể bằng hình thức vận chuyển nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Quá trình nào sau đây là ví dụ về nhập bào theo cơ chế ẩm bào (pinocytosis)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Điều gì xảy ra với tế bào động vật khi đặt trong môi trường nhược trương?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: So sánh vận chuyển chủ động và khuếch tán tăng cường, điểm giống nhau cơ bản giữa chúng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một loại thuốc mới được thiết kế để ức chế hoạt động của bơm Na+/K+ trên màng tế bào thần kinh. Nếu thuốc này có tác dụng, nó sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Hiện tượng co nguyên sinh ở tế bào thực vật xảy ra khi tế bào được đặt trong môi trường nào và nguyên nhân chính là do sự di chuyển của chất nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Các phân tử kỵ nước có kích thước nhỏ như hormone steroid có thể dễ dàng đi qua màng sinh chất mà không cần sự hỗ trợ của protein. Cơ chế vận chuyển này được gọi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một tế bào đang cần thu nhận một loại protein từ môi trường ngoại bào. Hình thức vận chuyển nào phù hợp nhất cho quá trình này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nếu một chất tan được vận chuyển qua màng tế bào với tốc độ tỉ lệ thuận với gradient nồng độ của nó và đạt đến tốc độ cực đại khi tất cả các protein vận chuyển đều bão hòa, thì cơ chế vận chuyển này có khả năng cao là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tại sao màng tế bào có thể thực hiện được cả vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động các chất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Màng sinh chất thực hiện chức năng trao đổi chất với môi trường bên ngoài chủ yếu nhờ đặc điểm cấu tạo nào sau đây?

  • A. Có lớp peptidoglycan vững chắc.
  • B. Chứa hệ enzyme phức tạp.
  • C. Là một lớp đơn phospholipid.
  • D. Có tính bán thấm và chứa các protein xuyên màng.

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản về nguyên tắc vận chuyển giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động qua màng sinh chất?

  • A. Vận chuyển thụ động cần protein, vận chuyển chủ động không cần.
  • B. Vận chuyển thụ động theo gradient nồng độ, vận chuyển chủ động ngược hoặc theo gradient nhưng cần năng lượng.
  • C. Vận chuyển thụ động cần ATP, vận chuyển chủ động không cần ATP.
  • D. Vận chuyển thụ động chỉ vận chuyển chất rắn, vận chuyển chủ động vận chuyển chất lỏng.

Câu 3: Tại sao các chất không phân cực, kích thước nhỏ như O2, CO2 có thể dễ dàng khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép của màng sinh chất?

  • A. Do chúng có điện tích dương.
  • B. Do chúng được vận chuyển bởi các kênh protein đặc hiệu.
  • C. Do chúng tan tốt trong lipid và kích thước nhỏ.
  • D. Do chúng được bao bọc bởi túi màng.

Câu 4: Một ion K+ cần di chuyển từ ngoài vào trong tế bào, nơi nồng độ K+ đã rất cao. Quá trình này nhiều khả năng sẽ diễn ra theo hình thức vận chuyển nào?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán trực tiếp.
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Ẩm bào.

Câu 5: Sự di chuyển của các phân tử nước qua màng sinh chất từ nơi có thế nước cao đến nơi có thế nước thấp được gọi là gì?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Thực bào.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 6: Khi đặt một tế bào thực vật vào dung dịch ưu trương, hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

  • A. Tế bào trương lên và vỡ ra.
  • B. Tế bào mất nước, không bào nhỏ lại và màng sinh chất tách khỏi thành tế bào (hiện tượng co nguyên sinh).
  • C. Tế bào không thay đổi kích thước.
  • D. Nước từ môi trường đi vào tế bào làm tế bào cứng lại.

Câu 7: Tại sao khi truyền dịch cho bệnh nhân, y tá thường sử dụng dung dịch muối sinh lí NaCl 0.9% thay vì nước cất?

  • A. Dung dịch muối 0.9% là dung dịch đẳng trương với dịch tế bào, giúp hồng cầu không bị vỡ hoặc teo lại.
  • B. Dung dịch muối 0.9% là dung dịch ưu trương, giúp hồng cầu nhận thêm nước.
  • C. Dung dịch muối 0.9% là dung dịch nhược trương, giúp hồng cầu thải bớt nước.
  • D. Nước cất chứa nhiều khoáng chất có hại cho hồng cầu.

Câu 8: Tốc độ vận chuyển các chất qua kênh protein trong vận chuyển thụ động có thể bị bão hòa khi nồng độ chất tan quá cao. Điều này là do đâu?

  • A. Màng sinh chất bị biến dạng.
  • B. Năng lượng ATP bị cạn kiệt.
  • C. Số lượng kênh protein trên màng là có hạn.
  • D. Các phân tử nước cản trở sự di chuyển của chất tan.

Câu 9: Hoạt động nào sau đây là ví dụ điển hình của vận chuyển chủ động?

  • A. Bơm Na-K duy trì sự chênh lệch nồng độ Na+ và K+ giữa bên trong và bên ngoài tế bào thần kinh.
  • B. Sự di chuyển của O2 từ phế nang vào máu.
  • C. Sự di chuyển của nước vào rễ cây khi đất ẩm.
  • D. Các phân tử lipid nhỏ đi qua màng tế bào.

Câu 10: Một loại thuốc diệt cỏ hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của protein bơm proton (H+) trên màng tế bào rễ cây. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình hấp thu ion khoáng của cây như thế nào?

  • A. Tăng cường hấp thu ion khoáng do gradient nồng độ thuận lợi hơn.
  • B. Giảm hoặc ngừng hấp thu ion khoáng do quá trình này thường cần bơm proton để tạo gradient điện hóa hoặc đồng vận chuyển.
  • C. Không ảnh hưởng vì hấp thu ion khoáng chỉ diễn ra theo cơ chế thụ động.
  • D. Làm thay đổi cấu trúc của thành tế bào, ngăn cản ion đi vào.

Câu 11: Vận chuyển chủ động khác với khuếch tán tăng cường ở điểm nào?

  • A. Vận chuyển chủ động cần protein, khuếch tán tăng cường không cần.
  • B. Vận chuyển chủ động theo gradient nồng độ, khuếch tán tăng cường ngược gradient.
  • C. Vận chuyển chủ động không tiêu tốn năng lượng, khuếch tán tăng cường tiêu tốn năng lượng.
  • D. Vận chuyển chủ động cần năng lượng ATP, khuếch tán tăng cường không cần năng lượng.

Câu 12: Tế bào bạch cầu bắt giữ vi khuẩn là một ví dụ về hình thức vận chuyển nào qua màng sinh chất?

  • A. Thực bào (một dạng của nhập bào).
  • B. Ẩm bào (một dạng của nhập bào).
  • C. Xuất bào.
  • D. Vận chuyển chủ động.

Câu 13: Quá trình tế bào tiết ra các protein enzyme hoặc hormone ra ngoài môi trường được thực hiện chủ yếu bằng hình thức vận chuyển nào?

  • A. Nhập bào.
  • B. Thẩm thấu.
  • C. Xuất bào.
  • D. Khuếch tán tăng cường.

Câu 14: Vận chuyển khối (nhập bào, xuất bào) có đặc điểm chung nào sau đây?

  • A. Chỉ vận chuyển các ion nhỏ.
  • B. Không cần năng lượng ATP.
  • C. Luôn diễn ra theo chiều gradient nồng độ.
  • D. Có sự biến dạng của màng sinh chất và tiêu tốn năng lượng ATP.

Câu 15: Một tế bào động vật được đặt vào môi trường nhược trương. Điều gì có khả năng xảy ra với tế bào này?

  • A. Nước từ tế bào đi ra ngoài làm tế bào teo lại.
  • B. Tế bào co nguyên sinh.
  • C. Nước từ môi trường đi vào tế bào làm tế bào trương lên và có thể vỡ (tan bào).
  • D. Tế bào không thay đổi thể tích.

Câu 16: Trong trường hợp nào sau đây, vận chuyển một chất qua màng sinh chất chắc chắn cần sự tham gia của protein vận chuyển?

  • A. Vận chuyển O2 từ nơi nồng độ cao sang nơi nồng độ thấp.
  • B. Vận chuyển CO2 từ nơi nồng độ cao sang nơi nồng độ thấp.
  • C. Vận chuyển nước từ nơi thế nước cao sang nơi thế nước thấp qua lớp phospholipid kép.
  • D. Vận chuyển glucose từ nơi nồng độ thấp sang nơi nồng độ cao.

Câu 17: Biểu đồ sau mô tả tốc độ vận chuyển một chất qua màng sinh chất phụ thuộc vào nồng độ chất đó ở môi trường ngoài. Đường cong đạt đến trạng thái bão hòa ở nồng độ cao. Kiểu vận chuyển này nhiều khả năng là gì?

  • A. Khuếch tán trực tiếp.
  • B. Khuếch tán tăng cường hoặc vận chuyển chủ động có giới hạn protein.
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Vận chuyển khối.

Câu 18: Một loại độc tố làm hỏng các protein mang (carrier protein) trên màng tế bào. Quá trình vận chuyển nào qua màng sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

  • A. Vận chuyển chủ động và khuếch tán tăng cường.
  • B. Khuếch tán trực tiếp và thẩm thấu.
  • C. Nhập bào và xuất bào.
  • D. Tất cả các hình thức vận chuyển.

Câu 19: Tại sao tế bào cần phải có cả cơ chế vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động để đưa các chất vào và ra khỏi tế bào?

  • A. Vận chuyển thụ động nhanh hơn, vận chuyển chủ động chậm hơn.
  • B. Vận chuyển thụ động chỉ cho phép chất tan trong nước đi qua, vận chuyển chủ động cho phép chất tan trong lipid đi qua.
  • C. Vận chuyển thụ động chỉ áp dụng cho chất rắn, vận chuyển chủ động cho chất lỏng.
  • D. Vận chuyển thụ động giúp di chuyển chất theo gradient nồng độ không tốn năng lượng, còn vận chuyển chủ động cho phép tích lũy chất ngược gradient hoặc di chuyển những chất không thể đi qua thụ động, đảm bảo nhu cầu đa dạng của tế bào.

Câu 20: Ẩm bào là quá trình tế bào lấy các chất vào bên trong bằng cách:

  • A. Sử dụng các kênh protein đặc hiệu để vận chuyển ion.
  • B. Lõm màng sinh chất để tạo túi chứa các giọt chất lỏng hoặc các phân tử hòa tan lớn.
  • C. Sử dụng các protein bơm để vận chuyển chất ngược gradient nồng độ.
  • D. Bao vây và nuốt các hạt vật chất rắn lớn.

Câu 21: Quá trình nào sau đây không phải là hình thức vận chuyển các chất qua màng sinh chất?

  • A. Tổng hợp protein trên ribosome.
  • B. Hấp thu glucose vào tế bào ruột non.
  • C. Bài tiết enzyme ra ngoài tế bào.
  • D. Tế bào bạch cầu bắt giữ vi khuẩn.

Câu 22: Cho sơ đồ mô tả sự di chuyển của một chất qua màng: Chất X (nồng độ cao ở ngoài) -> Màng sinh chất -> Chất X (nồng độ thấp ở trong). Quá trình này không tiêu tốn năng lượng ATP và có sự tham gia của kênh protein đặc hiệu. Đây là hình thức vận chuyển nào?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán trực tiếp.
  • C. Khuếch tán tăng cường.
  • D. Thực bào.

Câu 23: Một tế bào đang hoạt động mạnh, cần một lượng lớn glucose. Nồng độ glucose bên trong tế bào đang cao hơn bên ngoài. Để tiếp tục hấp thu glucose, tế bào sẽ sử dụng cơ chế vận chuyển nào?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán đơn giản.
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Ẩm bào.

Câu 24: So sánh nhập bào và xuất bào, điểm khác biệt chính nằm ở:

  • A. Nhập bào cần năng lượng, xuất bào không cần năng lượng.
  • B. Nhập bào đưa chất vào tế bào, xuất bào đưa chất ra khỏi tế bào.
  • C. Nhập bào chỉ vận chuyển chất rắn, xuất bào chỉ vận chuyển chất lỏng.
  • D. Nhập bào cần protein vận chuyển, xuất bào không cần protein vận chuyển.

Câu 25: Loại protein nào trên màng sinh chất đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa sự di chuyển của các ion qua màng theo cách có kiểm soát?

  • A. Protein thụ thể.
  • B. Protein enzyme.
  • C. Protein kênh hoặc protein bơm.
  • D. Protein neo giữ.

Câu 26: Khi ngâm rau củ vào nước muối đậm đặc để muối dưa, cà, hiện tượng rau củ bị tóp lại, nhăn nheo là do:

  • A. Các ion muối đi vào tế bào rau củ làm tăng áp suất bên trong.
  • B. Nước từ môi trường đi vào tế bào rau củ làm tế bào trương lên.
  • C. Các chất dinh dưỡng trong rau củ khuếch tán ra ngoài môi trường.
  • D. Nước từ tế bào rau củ di chuyển ra môi trường muối ưu trương theo cơ chế thẩm thấu.

Câu 27: Quá trình nào sau đây cần sự tham gia của protein aquaporin?

  • A. Vận chuyển ion Ca2+ vào tế bào cơ.
  • B. Thẩm thấu nước qua màng tế bào thận.
  • C. Hấp thu axit amin vào tế bào ruột non.
  • D. Bài tiết insulin ra khỏi tế bào tuyến tụy.

Câu 28: Một tế bào cần loại bỏ một chất thải rắn có kích thước lớn ra khỏi bên trong. Cơ chế vận chuyển nào phù hợp nhất cho quá trình này?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Xuất bào.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 29: Tại sao khi nồng độ chất tan ở môi trường ngoài và trong tế bào bằng nhau (môi trường đẳng trương), sự vận chuyển thụ động của chất đó qua màng vẫn có thể diễn ra nhưng không làm thay đổi nồng độ tổng thể ở hai phía?

  • A. Vì vận chuyển thụ động luôn cần năng lượng.
  • B. Vì protein vận chuyển bị ngừng hoạt động.
  • C. Vì màng sinh chất trở nên không thấm với chất đó.
  • D. Vì chất vẫn di chuyển qua lại hai chiều với tốc độ cân bằng, dẫn đến không có sự thay đổi ròng về nồng độ.

Câu 30: Sự hấp thu các giọt chất béo nhỏ ở tế bào niêm mạc ruột sau khi tiêu hóa là một ví dụ về hình thức vận chuyển nào?

  • A. Thực bào.
  • B. Ẩm bào.
  • C. Khuếch tán tăng cường.
  • D. Vận chuyển chủ động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Màng sinh chất thực hiện chức năng trao đổi chất với môi trường bên ngoài chủ yếu nhờ đặc điểm cấu tạo nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản về nguyên tắc vận chuyển giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động qua màng sinh chất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tại sao các chất không phân cực, kích thước nhỏ như O2, CO2 có thể dễ dàng khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép của màng sinh chất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một ion K+ cần di chuyển từ ngoài vào trong tế bào, nơi nồng độ K+ đã rất cao. Quá trình này nhiều khả năng sẽ diễn ra theo hình thức vận chuyển nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Sự di chuyển của các phân tử nước qua màng sinh chất từ nơi có thế nước cao đến nơi có thế nước thấp được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi đặt một tế bào thực vật vào dung dịch ưu trương, hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tại sao khi truyền dịch cho bệnh nhân, y tá thường sử dụng dung dịch muối sinh lí NaCl 0.9% thay vì nước cất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tốc độ vận chuyển các chất qua kênh protein trong vận chuyển thụ động có thể bị bão hòa khi nồng độ chất tan quá cao. Điều này là do đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Hoạt động nào sau đây là ví dụ điển hình của vận chuyển chủ động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một loại thuốc diệt cỏ hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của protein bơm proton (H+) trên màng tế bào rễ cây. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình hấp thu ion khoáng của cây như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Vận chuyển chủ động khác với khuếch tán tăng cường ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tế bào bạch cầu bắt giữ vi khuẩn là một ví dụ về hình thức vận chuyển nào qua màng sinh chất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Quá trình tế bào tiết ra các protein enzyme hoặc hormone ra ngoài môi trường được thực hiện chủ yếu bằng hình thức vận chuyển nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Vận chuyển khối (nhập bào, xuất bào) có đặc điểm chung nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một tế bào động vật được đặt vào môi trường nhược trương. Điều gì có khả năng xảy ra với tế bào này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong trường hợp nào sau đây, vận chuyển một chất qua màng sinh chất chắc chắn cần sự tham gia của protein vận chuyển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Biểu đồ sau mô tả tốc độ vận chuyển một chất qua màng sinh chất phụ thuộc vào nồng độ chất đó ở môi trường ngoài. Đường cong đạt đến trạng thái bão hòa ở nồng độ cao. Kiểu vận chuyển này nhiều khả năng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một loại độc tố làm hỏng các protein mang (carrier protein) trên màng tế bào. Quá trình vận chuyển nào qua màng sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao tế bào cần phải có cả cơ chế vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động để đưa các chất vào và ra khỏi tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Ẩm bào là quá trình tế bào lấy các chất vào bên trong bằng cách:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Quá trình nào sau đây không phải là hình thức vận chuyển các chất qua màng sinh chất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Cho sơ đồ mô tả sự di chuyển của một chất qua màng: Chất X (nồng độ cao ở ngoài) -> Màng sinh chất -> Chất X (nồng độ thấp ở trong). Quá trình này không tiêu tốn năng lượng ATP và có sự tham gia của kênh protein đặc hiệu. Đây là hình thức vận chuyển nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một tế bào đang hoạt động mạnh, cần một lượng lớn glucose. Nồng độ glucose bên trong tế bào đang cao hơn bên ngoài. Để tiếp tục hấp thu glucose, tế bào sẽ sử dụng cơ chế vận chuyển nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: So sánh nhập bào và xuất bào, điểm khác biệt chính nằm ở:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Loại protein nào trên màng sinh chất đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa sự di chuyển của các ion qua màng theo cách có kiểm soát?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi ngâm rau củ vào nước muối đậm đặc để muối dưa, cà, hiện tượng rau củ bị tóp lại, nhăn nheo là do:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Quá trình nào sau đây cần sự tham gia của protein aquaporin?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một tế bào cần loại bỏ một chất thải rắn có kích thước lớn ra khỏi bên trong. Cơ chế vận chuyển nào phù hợp nhất cho quá trình này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao khi nồng độ chất tan ở môi trường ngoài và trong tế bào bằng nhau (môi trường đẳng trương), sự vận chuyển thụ động của chất đó qua màng vẫn có thể diễn ra nhưng không làm thay đổi nồng độ tổng thể ở hai phía?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Sự hấp thu các giọt chất béo nhỏ ở tế bào niêm mạc ruột sau khi tiêu hóa là một ví dụ về hình thức vận chuyển nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Màng sinh chất thực hiện chức năng vận chuyển các chất một cách có chọn lọc. Đặc điểm cấu trúc nào của màng sinh chất quy định tính chất chọn lọc này?

  • A. Lớp peptidoglycan ở thành tế bào.
  • B. Lớp phospholipid kép và các protein xuyên màng.
  • C. Sự có mặt của cholesterol.
  • D. Các carbohydrate liên kết với lipid và protein.

Câu 2: Vận chuyển thụ động là quá trình các chất đi qua màng sinh chất mà không cần tiêu tốn năng lượng ATP. Động lực chủ yếu thúc đẩy quá trình vận chuyển thụ động là gì?

  • A. Lực co bóp của tế bào chất.
  • B. Hoạt động của các bơm protein.
  • C. Sự chênh lệch nồng độ (gradient nồng độ) của chất cần vận chuyển.
  • D. Năng lượng giải phóng từ quá trình hô hấp tế bào.

Câu 3: Một phân tử nhỏ, không phân cực như khí oxygen (O2) di chuyển từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp qua màng sinh chất. Hình thức vận chuyển này được gọi là gì?

  • A. Khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép.
  • B. Khuếch tán tăng cường qua kênh protein.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Ẩm bào.

Câu 4: Glucose là một phân tử đường phân cực, có kích thước tương đối lớn so với O2. Để di chuyển qua màng sinh chất từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp, glucose thường cần sự hỗ trợ của cấu trúc nào trên màng?

  • A. Lớp phospholipid kép.
  • B. Cholesterol.
  • C. Protein vận chuyển (kênh hoặc protein mang).
  • D. Các phân tử carbohydrate.

Câu 5: Thẩm thấu là một trường hợp đặc biệt của khuếch tán thụ động. Chất nào di chuyển chủ yếu qua màng sinh chất trong quá trình thẩm thấu?

  • A. Ion Na+.
  • B. Phân tử protein.
  • C. Glucose.
  • D. Nước.

Câu 6: Khi một tế bào hồng cầu được đặt vào dung dịch nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn trong tế bào), hiện tượng gì có khả năng xảy ra?

  • A. Nước từ môi trường đi vào tế bào, làm tế bào trương lên và có thể bị vỡ.
  • B. Nước từ tế bào đi ra môi trường, làm tế bào bị co lại.
  • C. Chất tan từ môi trường đi vào tế bào, làm tăng áp suất thẩm thấu bên trong.
  • D. Không có hiện tượng gì xảy ra vì màng tế bào không cho nước đi qua.

Câu 7: Tế bào thực vật khi đặt trong môi trường ưu trương (nồng độ chất tan cao hơn trong tế bào) sẽ xảy ra hiện tượng co nguyên sinh. Giải thích nào sau đây là đúng nhất về hiện tượng này?

  • A. Thành tế bào bị phá hủy do mất nước.
  • B. Nước từ không bào và tế bào chất đi ra môi trường, làm khối nguyên sinh chất tách khỏi thành tế bào.
  • C. Chất tan từ môi trường đi vào trong tế bào, gây độc cho tế bào.
  • D. Tế bào thực vật trương nước và bị vỡ do áp suất thẩm thấu cao.

Câu 8: Vận chuyển chủ động khác biệt cơ bản với vận chuyển thụ động ở điểm nào?

  • A. Chỉ vận chuyển các phân tử lớn.
  • B. Chỉ vận chuyển các ion.
  • C. Luôn vận chuyển theo chiều gradient nồng độ.
  • D. Cần năng lượng (ATP) và thường vận chuyển ngược chiều gradient nồng độ.

Câu 9: Bơm Na+/K+ là một ví dụ điển hình về vận chuyển chủ động trong tế bào động vật. Chức năng chính của bơm này là gì?

  • A. Bơm 3 ion Na+ ra ngoài và 2 ion K+ vào trong tế bào, duy trì sự chênh lệch nồng độ ion.
  • B. Vận chuyển Na+ và K+ theo chiều gradient nồng độ.
  • C. Tổng hợp ATP cho tế bào.
  • D. Giúp nước đi qua màng dễ dàng hơn.

Câu 10: Quá trình tế bào "ăn" các hạt vật chất lớn, vi khuẩn hoặc mảnh vỡ tế bào được gọi là gì?

  • A. Ẩm bào.
  • B. Xuất bào.
  • C. Thực bào.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 11: Một tế bào cần tiết ra các hormone protein ra ngoài môi trường. Cơ chế vận chuyển khối nào sẽ được tế bào sử dụng cho quá trình này?

  • A. Nhập bào.
  • B. Xuất bào.
  • C. Khuếch tán trực tiếp.
  • D. Vận chuyển chủ động bằng bơm.

Câu 12: Quá trình nhập bào và xuất bào đều có đặc điểm chung nào sau đây?

  • A. Vận chuyển các chất theo chiều gradient nồng độ.
  • B. Chỉ vận chuyển các ion nhỏ.
  • C. Không cần năng lượng ATP.
  • D. Có sự biến dạng của màng sinh chất và cần năng lượng ATP.

Câu 13: Sự hấp thu nước ở rễ cây từ đất vào tế bào lông hút chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?

  • A. Thẩm thấu (do chênh lệch thế nước).
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Thực bào.
  • D. Xuất bào.

Câu 14: Tại sao các tế bào ở rễ cây có khả năng hấp thu các ion khoáng cần thiết ngay cả khi nồng độ ion đó trong đất thấp hơn trong tế bào?

  • A. Nhờ quá trình khuếch tán trực tiếp.
  • B. Nhờ quá trình vận chuyển chủ động tiêu tốn ATP.
  • C. Nhờ quá trình thẩm thấu.
  • D. Nhờ quá trình thực bào các hạt khoáng.

Câu 15: Cho sơ đồ mô tả một cơ chế vận chuyển chất qua màng (mũi tên chỉ chiều di chuyển của chất). Chất X di chuyển từ nơi có nồng độ thấp sang nơi có nồng độ cao, có sự tham gia của protein màng Y và năng lượng ATP. Cơ chế vận chuyển này là gì?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Khuếch tán trực tiếp.

Câu 16: Tốc độ khuếch tán các chất qua màng sinh chất phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ khuếch tán thụ động?

  • A. Sự chênh lệch nồng độ giữa hai bên màng.
  • B. Nhiệt độ của môi trường.
  • C. Kích thước và tính phân cực của phân tử chất tan.
  • D. Nồng độ ATP trong tế bào.

Câu 17: Các ion kim loại như Na+, K+, Ca2+ thường không thể khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép của màng sinh chất. Nguyên nhân chính là do đâu?

  • A. Chúng có kích thước quá lớn.
  • B. Chúng tan tốt trong lipid.
  • C. Chúng mang điện tích (phân cực mạnh), khó đi qua phần kị nước của màng.
  • D. Chúng được vận chuyển bằng thẩm thấu.

Câu 18: Kênh aquaporin là loại protein màng đặc biệt quan trọng trong việc vận chuyển chất nào qua màng sinh chất?

  • A. Nước.
  • B. Ion Na+.
  • C. Glucose.
  • D. Protein.

Câu 19: Trong y học, việc truyền dịch cho bệnh nhân cần sử dụng loại dung dịch nào để đảm bảo tế bào hồng cầu không bị vỡ hoặc co lại bất thường?

  • A. Dung dịch ưu trương so với dịch tế bào.
  • B. Dung dịch nhược trương so với dịch tế bào.
  • C. Dung dịch đẳng trương so với dịch tế bào.
  • D. Nước cất.

Câu 20: Quá trình ẩm bào (pinocytosis) là một dạng nhập bào. Đặc điểm của quá trình này là gì?

  • A. Tế bào "uống" các giọt dịch ngoại bào chứa các chất tan.
  • B. Tế bào "ăn" các hạt vật chất lớn.
  • C. Tế bào tiết các chất ra ngoài.
  • D. Vận chuyển ion ngược chiều gradient nồng độ.

Câu 21: Protein vận chuyển tham gia vào cả vận chuyển thụ động (khuếch tán tăng cường) và vận chuyển chủ động. Tuy nhiên, chỉ có protein trong vận chuyển chủ động mới có khả năng nào sau đây?

  • A. Tạo kênh cho chất đi qua.
  • B. Nhận biết chất cần vận chuyển.
  • C. Thay đổi hình dạng để vận chuyển chất.
  • D. Liên kết với ATP để lấy năng lượng thay đổi cấu hình và bơm chất ngược gradient.

Câu 22: Sự hấp thu các chất dinh dưỡng đã tiêu hóa (như amino acid, glucose) ở ruột non của động vật có vú diễn ra chủ yếu theo cơ chế nào để đảm bảo hiệu quả hấp thu tối đa ngay cả khi nồng độ trong ruột thấp hơn trong tế bào biểu mô ruột?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán trực tiếp.
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Thực bào.

Câu 23: Khi bón phân cho cây, nếu bón quá liều lượng hoặc nồng độ quá cao, cây có thể bị héo. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên kiến thức về vận chuyển qua màng?

  • A. Phân bón nồng độ cao làm tăng vận chuyển nước vào rễ theo cơ chế chủ động.
  • B. Dung dịch đất trở nên ưu trương, nước từ tế bào rễ bị rút ra ngoài theo cơ chế thẩm thấu.
  • C. Các ion trong phân bón gây độc trực tiếp cho màng tế bào rễ.
  • D. Quá trình vận chuyển chủ động bị ức chế hoàn toàn.

Câu 24: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cơ chế vận chuyển của một loại thuốc mới qua màng tế bào ung thư. Ông nhận thấy tốc độ vận chuyển của thuốc này tăng lên khi nồng độ thuốc tăng, nhưng chỉ đến một giới hạn nhất định rồi không tăng nữa dù nồng độ thuốc tiếp tục tăng. Đồng thời, khi thêm một chất ức chế hoạt động của protein màng, tốc độ vận chuyển của thuốc giảm đáng kể. Cơ chế vận chuyển của thuốc này có khả năng là gì?

  • A. Khuếch tán trực tiếp.
  • B. Thẩm thấu.
  • C. Khuếch tán tăng cường (facilitated diffusion).
  • D. Vận chuyển chủ động.

Câu 25: Sự chênh lệch nồng độ ion Na+ và K+ giữa bên trong và bên ngoài tế bào thần kinh là rất quan trọng cho việc truyền tín hiệu. Sự chênh lệch này được duy trì chủ yếu bởi hoạt động của cấu trúc nào trên màng?

  • A. Các kênh ion mở liên tục.
  • B. Lớp phospholipid kép.
  • C. Các phân tử cholesterol.
  • D. Bơm Na+/K+ (một loại protein vận chuyển chủ động).

Câu 26: Khi một tế bào bạch cầu bắt giữ và tiêu hóa một vi khuẩn, quá trình này liên quan đến hình thức vận chuyển nào qua màng sinh chất?

  • A. Thực bào (một dạng nhập bào).
  • B. Xuất bào.
  • C. Khuếch tán trực tiếp.
  • D. Vận chuyển chủ động.

Câu 27: Một loại chất độc làm suy giảm nghiêm trọng khả năng sản xuất ATP của tế bào. Hoạt động vận chuyển nào qua màng sinh chất có khả năng bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi chất độc này?

  • A. Khuếch tán oxygen.
  • B. Thẩm thấu nước qua aquaporin.
  • C. Vận chuyển ion Na+ ngược chiều gradient nồng độ.
  • D. Khuếch tán CO2.

Câu 28: So sánh khuếch tán tăng cường và vận chuyển chủ động, điểm khác biệt quan trọng nhất liên quan đến năng lượng là gì?

  • A. Cả hai đều cần ATP.
  • B. Khuếch tán tăng cường không cần ATP, vận chuyển chủ động cần ATP.
  • C. Khuếch tán tăng cường cần ATP, vận chuyển chủ động không cần ATP.
  • D. Chỉ khuếch tán tăng cường cần protein vận chuyển.

Câu 29: Receptor-mediated endocytosis (nhập bào qua thụ thể) là một cơ chế nhập bào có tính đặc hiệu cao. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nó vận chuyển bất kỳ chất nào có mặt trong môi trường.
  • B. Nó chỉ vận chuyển nước.
  • C. Nó chỉ vận chuyển các hạt lớn.
  • D. Nó chỉ nhập bào các chất cụ thể có khả năng liên kết với thụ thể tương ứng trên màng tế bào.

Câu 30: Trong điều kiện bình thường, CO2 được tạo ra trong quá trình hô hấp tế bào sẽ di chuyển từ bên trong tế bào ra ngoài môi trường hoặc vào máu. Cơ chế vận chuyển chính cho CO2 qua màng sinh chất là gì?

  • A. Khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Xuất bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Màng sinh chất thực hiện chức năng vận chuyển các chất một cách có chọn lọc. Đặc điểm cấu trúc nào của màng sinh chất quy định tính chất chọn lọc này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Vận chuyển thụ động là quá trình các chất đi qua màng sinh chất mà không cần tiêu tốn năng lượng ATP. Động lực chủ yếu thúc đẩy quá trình vận chuyển thụ động là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một phân tử nhỏ, không phân cực như khí oxygen (O2) di chuyển từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp qua màng sinh chất. Hình thức vận chuyển này được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Glucose là một phân tử đường phân cực, có kích thước tương đối lớn so với O2. Để di chuyển qua màng sinh chất từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp, glucose thường cần sự hỗ trợ của cấu trúc nào trên màng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Thẩm thấu là một trường hợp đặc biệt của khuếch tán thụ động. Chất nào di chuyển chủ yếu qua màng sinh chất trong quá trình thẩm thấu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi một tế bào hồng cầu được đặt vào dung dịch nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn trong tế bào), hiện tượng gì có khả năng xảy ra?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tế bào thực vật khi đặt trong môi trường ưu trương (nồng độ chất tan cao hơn trong tế bào) sẽ xảy ra hiện tượng co nguyên sinh. Giải thích nào sau đây là đúng nhất về hiện tượng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Vận chuyển chủ động khác biệt cơ bản với vận chuyển thụ động ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Bơm Na+/K+ là một ví dụ điển hình về vận chuyển chủ động trong tế bào động vật. Chức năng chính của bơm này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Quá trình tế bào 'ăn' các hạt vật chất lớn, vi khuẩn hoặc mảnh vỡ tế bào được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một tế bào cần tiết ra các hormone protein ra ngoài môi trường. Cơ chế vận chuyển khối nào sẽ được tế bào sử dụng cho quá trình này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Quá trình nhập bào và xuất bào đều có đặc điểm chung nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Sự hấp thu nước ở rễ cây từ đất vào tế bào lông hút chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao các tế bào ở rễ cây có khả năng hấp thu các ion khoáng cần thiết ngay cả khi nồng độ ion đó trong đất thấp hơn trong tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Cho sơ đồ mô tả một cơ chế vận chuyển chất qua màng (mũi tên chỉ chiều di chuyển của chất). Chất X di chuyển từ nơi có nồng độ thấp sang nơi có nồng độ cao, có sự tham gia của protein màng Y và năng lượng ATP. Cơ chế vận chuyển này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tốc độ khuếch tán các chất qua màng sinh chất phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ khuếch tán thụ động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Các ion kim loại như Na+, K+, Ca2+ thường không thể khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép của màng sinh chất. Nguyên nhân chính là do đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Kênh aquaporin là loại protein màng đặc biệt quan trọng trong việc vận chuyển chất nào qua màng sinh chất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong y học, việc truyền dịch cho bệnh nhân cần sử dụng loại dung dịch nào để đảm bảo tế bào hồng cầu không bị vỡ hoặc co lại bất thường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Quá trình ẩm bào (pinocytosis) là một dạng nhập bào. Đặc điểm của quá trình này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Protein vận chuyển tham gia vào cả vận chuyển thụ động (khuếch tán tăng cường) và vận chuyển chủ động. Tuy nhiên, chỉ có protein trong vận chuyển chủ động mới có khả năng nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Sự hấp thu các chất dinh dưỡng đã tiêu hóa (như amino acid, glucose) ở ruột non của động vật có vú diễn ra chủ yếu theo cơ chế nào để đảm bảo hiệu quả hấp thu tối đa ngay cả khi nồng độ trong ruột thấp hơn trong tế bào biểu mô ruột?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi bón phân cho cây, nếu bón quá liều lượng hoặc nồng độ quá cao, cây có thể bị héo. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên kiến thức về vận chuyển qua màng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cơ chế vận chuyển của một loại thuốc mới qua màng tế bào ung thư. Ông nhận thấy tốc độ vận chuyển của thuốc này tăng lên khi nồng độ thuốc tăng, nhưng chỉ đến một giới hạn nhất định rồi không tăng nữa dù nồng độ thuốc tiếp tục tăng. Đồng thời, khi thêm một chất ức chế hoạt động của protein màng, tốc độ vận chuyển của thuốc giảm đáng kể. Cơ chế vận chuyển của thuốc này có khả năng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Sự chênh lệch nồng độ ion Na+ và K+ giữa bên trong và bên ngoài tế bào thần kinh là rất quan trọng cho việc truyền tín hiệu. Sự chênh lệch này được duy trì chủ yếu bởi hoạt động của cấu trúc nào trên màng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi một tế bào bạch cầu bắt giữ và tiêu hóa một vi khuẩn, quá trình này liên quan đến hình thức vận chuyển nào qua màng sinh chất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một loại chất độc làm suy giảm nghiêm trọng khả năng sản xuất ATP của tế bào. Hoạt động vận chuyển nào qua màng sinh chất có khả năng bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi chất độc này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: So sánh khuếch tán tăng cường và vận chuyển chủ động, điểm khác biệt quan trọng nhất liên quan đến năng lượng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Receptor-mediated endocytosis (nhập bào qua thụ thể) là một cơ chế nhập bào có tính đặc hiệu cao. Điều này có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong điều kiện bình thường, CO2 được tạo ra trong quá trình hô hấp tế bào sẽ di chuyển từ bên trong tế bào ra ngoài môi trường hoặc vào máu. Cơ chế vận chuyển chính cho CO2 qua màng sinh chất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Màng sinh chất thực hiện chức năng vận chuyển các chất một cách có chọn lọc. Đặc điểm cấu trúc nào của màng sinh chất quy định tính chất chọn lọc này?

  • A. Lớp peptidoglycan ở thành tế bào.
  • B. Lớp phospholipid kép và các protein xuyên màng.
  • C. Sự có mặt của cholesterol.
  • D. Các carbohydrate liên kết với lipid và protein.

Câu 2: Vận chuyển thụ động là quá trình các chất đi qua màng sinh chất mà không cần tiêu tốn năng lượng ATP. Động lực chủ yếu thúc đẩy quá trình vận chuyển thụ động là gì?

  • A. Lực co bóp của tế bào chất.
  • B. Hoạt động của các bơm protein.
  • C. Sự chênh lệch nồng độ (gradient nồng độ) của chất cần vận chuyển.
  • D. Năng lượng giải phóng từ quá trình hô hấp tế bào.

Câu 3: Một phân tử nhỏ, không phân cực như khí oxygen (O2) di chuyển từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp qua màng sinh chất. Hình thức vận chuyển này được gọi là gì?

  • A. Khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép.
  • B. Khuếch tán tăng cường qua kênh protein.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Ẩm bào.

Câu 4: Glucose là một phân tử đường phân cực, có kích thước tương đối lớn so với O2. Để di chuyển qua màng sinh chất từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp, glucose thường cần sự hỗ trợ của cấu trúc nào trên màng?

  • A. Lớp phospholipid kép.
  • B. Cholesterol.
  • C. Protein vận chuyển (kênh hoặc protein mang).
  • D. Các phân tử carbohydrate.

Câu 5: Thẩm thấu là một trường hợp đặc biệt của khuếch tán thụ động. Chất nào di chuyển chủ yếu qua màng sinh chất trong quá trình thẩm thấu?

  • A. Ion Na+.
  • B. Phân tử protein.
  • C. Glucose.
  • D. Nước.

Câu 6: Khi một tế bào hồng cầu được đặt vào dung dịch nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn trong tế bào), hiện tượng gì có khả năng xảy ra?

  • A. Nước từ môi trường đi vào tế bào, làm tế bào trương lên và có thể bị vỡ.
  • B. Nước từ tế bào đi ra môi trường, làm tế bào bị co lại.
  • C. Chất tan từ môi trường đi vào tế bào, làm tăng áp suất thẩm thấu bên trong.
  • D. Không có hiện tượng gì xảy ra vì màng tế bào không cho nước đi qua.

Câu 7: Tế bào thực vật khi đặt trong môi trường ưu trương (nồng độ chất tan cao hơn trong tế bào) sẽ xảy ra hiện tượng co nguyên sinh. Giải thích nào sau đây là đúng nhất về hiện tượng này?

  • A. Thành tế bào bị phá hủy do mất nước.
  • B. Nước từ không bào và tế bào chất đi ra môi trường, làm khối nguyên sinh chất tách khỏi thành tế bào.
  • C. Chất tan từ môi trường đi vào trong tế bào, gây độc cho tế bào.
  • D. Tế bào thực vật trương nước và bị vỡ do áp suất thẩm thấu cao.

Câu 8: Vận chuyển chủ động khác biệt cơ bản với vận chuyển thụ động ở điểm nào?

  • A. Chỉ vận chuyển các phân tử lớn.
  • B. Chỉ vận chuyển các ion.
  • C. Luôn vận chuyển theo chiều gradient nồng độ.
  • D. Cần năng lượng (ATP) và thường vận chuyển ngược chiều gradient nồng độ.

Câu 9: Bơm Na+/K+ là một ví dụ điển hình về vận chuyển chủ động trong tế bào động vật. Chức năng chính của bơm này là gì?

  • A. Bơm 3 ion Na+ ra ngoài và 2 ion K+ vào trong tế bào, duy trì sự chênh lệch nồng độ ion.
  • B. Vận chuyển Na+ và K+ theo chiều gradient nồng độ.
  • C. Tổng hợp ATP cho tế bào.
  • D. Giúp nước đi qua màng dễ dàng hơn.

Câu 10: Quá trình tế bào "ăn" các hạt vật chất lớn, vi khuẩn hoặc mảnh vỡ tế bào được gọi là gì?

  • A. Ẩm bào.
  • B. Xuất bào.
  • C. Thực bào.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 11: Một tế bào cần tiết ra các hormone protein ra ngoài môi trường. Cơ chế vận chuyển khối nào sẽ được tế bào sử dụng cho quá trình này?

  • A. Nhập bào.
  • B. Xuất bào.
  • C. Khuếch tán trực tiếp.
  • D. Vận chuyển chủ động bằng bơm.

Câu 12: Quá trình nhập bào và xuất bào đều có đặc điểm chung nào sau đây?

  • A. Vận chuyển các chất theo chiều gradient nồng độ.
  • B. Chỉ vận chuyển các ion nhỏ.
  • C. Không cần năng lượng ATP.
  • D. Có sự biến dạng của màng sinh chất và cần năng lượng ATP.

Câu 13: Sự hấp thu nước ở rễ cây từ đất vào tế bào lông hút chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?

  • A. Thẩm thấu (do chênh lệch thế nước).
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Thực bào.
  • D. Xuất bào.

Câu 14: Tại sao các tế bào ở rễ cây có khả năng hấp thu các ion khoáng cần thiết ngay cả khi nồng độ ion đó trong đất thấp hơn trong tế bào?

  • A. Nhờ quá trình khuếch tán trực tiếp.
  • B. Nhờ quá trình vận chuyển chủ động tiêu tốn ATP.
  • C. Nhờ quá trình thẩm thấu.
  • D. Nhờ quá trình thực bào các hạt khoáng.

Câu 15: Cho sơ đồ mô tả một cơ chế vận chuyển chất qua màng (mũi tên chỉ chiều di chuyển của chất). Chất X di chuyển từ nơi có nồng độ thấp sang nơi có nồng độ cao, có sự tham gia của protein màng Y và năng lượng ATP. Cơ chế vận chuyển này là gì?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Khuếch tán trực tiếp.

Câu 16: Tốc độ khuếch tán các chất qua màng sinh chất phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ khuếch tán thụ động?

  • A. Sự chênh lệch nồng độ giữa hai bên màng.
  • B. Nhiệt độ của môi trường.
  • C. Kích thước và tính phân cực của phân tử chất tan.
  • D. Nồng độ ATP trong tế bào.

Câu 17: Các ion kim loại như Na+, K+, Ca2+ thường không thể khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép của màng sinh chất. Nguyên nhân chính là do đâu?

  • A. Chúng có kích thước quá lớn.
  • B. Chúng tan tốt trong lipid.
  • C. Chúng mang điện tích (phân cực mạnh), khó đi qua phần kị nước của màng.
  • D. Chúng được vận chuyển bằng thẩm thấu.

Câu 18: Kênh aquaporin là loại protein màng đặc biệt quan trọng trong việc vận chuyển chất nào qua màng sinh chất?

  • A. Nước.
  • B. Ion Na+.
  • C. Glucose.
  • D. Protein.

Câu 19: Trong y học, việc truyền dịch cho bệnh nhân cần sử dụng loại dung dịch nào để đảm bảo tế bào hồng cầu không bị vỡ hoặc co lại bất thường?

  • A. Dung dịch ưu trương so với dịch tế bào.
  • B. Dung dịch nhược trương so với dịch tế bào.
  • C. Dung dịch đẳng trương so với dịch tế bào.
  • D. Nước cất.

Câu 20: Quá trình ẩm bào (pinocytosis) là một dạng nhập bào. Đặc điểm của quá trình này là gì?

  • A. Tế bào "uống" các giọt dịch ngoại bào chứa các chất tan.
  • B. Tế bào "ăn" các hạt vật chất lớn.
  • C. Tế bào tiết các chất ra ngoài.
  • D. Vận chuyển ion ngược chiều gradient nồng độ.

Câu 21: Protein vận chuyển tham gia vào cả vận chuyển thụ động (khuếch tán tăng cường) và vận chuyển chủ động. Tuy nhiên, chỉ có protein trong vận chuyển chủ động mới có khả năng nào sau đây?

  • A. Tạo kênh cho chất đi qua.
  • B. Nhận biết chất cần vận chuyển.
  • C. Thay đổi hình dạng để vận chuyển chất.
  • D. Liên kết với ATP để lấy năng lượng thay đổi cấu hình và bơm chất ngược gradient.

Câu 22: Sự hấp thu các chất dinh dưỡng đã tiêu hóa (như amino acid, glucose) ở ruột non của động vật có vú diễn ra chủ yếu theo cơ chế nào để đảm bảo hiệu quả hấp thu tối đa ngay cả khi nồng độ trong ruột thấp hơn trong tế bào biểu mô ruột?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán trực tiếp.
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Thực bào.

Câu 23: Khi bón phân cho cây, nếu bón quá liều lượng hoặc nồng độ quá cao, cây có thể bị héo. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên kiến thức về vận chuyển qua màng?

  • A. Phân bón nồng độ cao làm tăng vận chuyển nước vào rễ theo cơ chế chủ động.
  • B. Dung dịch đất trở nên ưu trương, nước từ tế bào rễ bị rút ra ngoài theo cơ chế thẩm thấu.
  • C. Các ion trong phân bón gây độc trực tiếp cho màng tế bào rễ.
  • D. Quá trình vận chuyển chủ động bị ức chế hoàn toàn.

Câu 24: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cơ chế vận chuyển của một loại thuốc mới qua màng tế bào ung thư. Ông nhận thấy tốc độ vận chuyển của thuốc này tăng lên khi nồng độ thuốc tăng, nhưng chỉ đến một giới hạn nhất định rồi không tăng nữa dù nồng độ thuốc tiếp tục tăng. Đồng thời, khi thêm một chất ức chế hoạt động của protein màng, tốc độ vận chuyển của thuốc giảm đáng kể. Cơ chế vận chuyển của thuốc này có khả năng là gì?

  • A. Khuếch tán trực tiếp.
  • B. Thẩm thấu.
  • C. Khuếch tán tăng cường (facilitated diffusion).
  • D. Vận chuyển chủ động.

Câu 25: Sự chênh lệch nồng độ ion Na+ và K+ giữa bên trong và bên ngoài tế bào thần kinh là rất quan trọng cho việc truyền tín hiệu. Sự chênh lệch này được duy trì chủ yếu bởi hoạt động của cấu trúc nào trên màng?

  • A. Các kênh ion mở liên tục.
  • B. Lớp phospholipid kép.
  • C. Các phân tử cholesterol.
  • D. Bơm Na+/K+ (một loại protein vận chuyển chủ động).

Câu 26: Khi một tế bào bạch cầu bắt giữ và tiêu hóa một vi khuẩn, quá trình này liên quan đến hình thức vận chuyển nào qua màng sinh chất?

  • A. Thực bào (một dạng nhập bào).
  • B. Xuất bào.
  • C. Khuếch tán trực tiếp.
  • D. Vận chuyển chủ động.

Câu 27: Một loại chất độc làm suy giảm nghiêm trọng khả năng sản xuất ATP của tế bào. Hoạt động vận chuyển nào qua màng sinh chất có khả năng bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi chất độc này?

  • A. Khuếch tán oxygen.
  • B. Thẩm thấu nước qua aquaporin.
  • C. Vận chuyển ion Na+ ngược chiều gradient nồng độ.
  • D. Khuếch tán CO2.

Câu 28: So sánh khuếch tán tăng cường và vận chuyển chủ động, điểm khác biệt quan trọng nhất liên quan đến năng lượng là gì?

  • A. Cả hai đều cần ATP.
  • B. Khuếch tán tăng cường không cần ATP, vận chuyển chủ động cần ATP.
  • C. Khuếch tán tăng cường cần ATP, vận chuyển chủ động không cần ATP.
  • D. Chỉ khuếch tán tăng cường cần protein vận chuyển.

Câu 29: Receptor-mediated endocytosis (nhập bào qua thụ thể) là một cơ chế nhập bào có tính đặc hiệu cao. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nó vận chuyển bất kỳ chất nào có mặt trong môi trường.
  • B. Nó chỉ vận chuyển nước.
  • C. Nó chỉ vận chuyển các hạt lớn.
  • D. Nó chỉ nhập bào các chất cụ thể có khả năng liên kết với thụ thể tương ứng trên màng tế bào.

Câu 30: Trong điều kiện bình thường, CO2 được tạo ra trong quá trình hô hấp tế bào sẽ di chuyển từ bên trong tế bào ra ngoài môi trường hoặc vào máu. Cơ chế vận chuyển chính cho CO2 qua màng sinh chất là gì?

  • A. Khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Xuất bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Màng sinh chất thực hiện chức năng vận chuyển các chất một cách có chọn lọc. Đặc điểm cấu trúc nào của màng sinh chất quy định tính chất chọn lọc này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Vận chuyển thụ động là quá trình các chất đi qua màng sinh chất mà không cần tiêu tốn năng lượng ATP. Động lực chủ yếu thúc đẩy quá trình vận chuyển thụ động là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một phân tử nhỏ, không phân cực như khí oxygen (O2) di chuyển từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp qua màng sinh chất. Hình thức vận chuyển này được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Glucose là một phân tử đường phân cực, có kích thước tương đối lớn so với O2. Để di chuyển qua màng sinh chất từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp, glucose thường cần sự hỗ trợ của cấu trúc nào trên màng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Thẩm thấu là một trường hợp đặc biệt của khuếch tán thụ động. Chất nào di chuyển chủ yếu qua màng sinh chất trong quá trình thẩm thấu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi một tế bào hồng cầu được đặt vào dung dịch nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn trong tế bào), hiện tượng gì có khả năng xảy ra?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tế bào thực vật khi đặt trong môi trường ưu trương (nồng độ chất tan cao hơn trong tế bào) sẽ xảy ra hiện tượng co nguyên sinh. Giải thích nào sau đây là đúng nhất về hiện tượng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Vận chuyển chủ động khác biệt cơ bản với vận chuyển thụ động ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Bơm Na+/K+ là một ví dụ điển hình về vận chuyển chủ động trong tế bào động vật. Chức năng chính của bơm này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Quá trình tế bào 'ăn' các hạt vật chất lớn, vi khuẩn hoặc mảnh vỡ tế bào được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một tế bào cần tiết ra các hormone protein ra ngoài môi trường. Cơ chế vận chuyển khối nào sẽ được tế bào sử dụng cho quá trình này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Quá trình nhập bào và xuất bào đều có đặc điểm chung nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Sự hấp thu nước ở rễ cây từ đất vào tế bào lông hút chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao các tế bào ở rễ cây có khả năng hấp thu các ion khoáng cần thiết ngay cả khi nồng độ ion đó trong đất thấp hơn trong tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Cho sơ đồ mô tả một cơ chế vận chuyển chất qua màng (mũi tên chỉ chiều di chuyển của chất). Chất X di chuyển từ nơi có nồng độ thấp sang nơi có nồng độ cao, có sự tham gia của protein màng Y và năng lượng ATP. Cơ chế vận chuyển này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tốc độ khuếch tán các chất qua màng sinh chất phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ khuếch tán thụ động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Các ion kim loại như Na+, K+, Ca2+ thường không thể khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép của màng sinh chất. Nguyên nhân chính là do đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Kênh aquaporin là loại protein màng đặc biệt quan trọng trong việc vận chuyển chất nào qua màng sinh chất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong y học, việc truyền dịch cho bệnh nhân cần sử dụng loại dung dịch nào để đảm bảo tế bào hồng cầu không bị vỡ hoặc co lại bất thường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Quá trình ẩm bào (pinocytosis) là một dạng nhập bào. Đặc điểm của quá trình này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Protein vận chuyển tham gia vào cả vận chuyển thụ động (khuếch tán tăng cường) và vận chuyển chủ động. Tuy nhiên, chỉ có protein trong vận chuyển chủ động mới có khả năng nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Sự hấp thu các chất dinh dưỡng đã tiêu hóa (như amino acid, glucose) ở ruột non của động vật có vú diễn ra chủ yếu theo cơ chế nào để đảm bảo hiệu quả hấp thu tối đa ngay cả khi nồng độ trong ruột thấp hơn trong tế bào biểu mô ruột?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi bón phân cho cây, nếu bón quá liều lượng hoặc nồng độ quá cao, cây có thể bị héo. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên kiến thức về vận chuyển qua màng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cơ chế vận chuyển của một loại thuốc mới qua màng tế bào ung thư. Ông nhận thấy tốc độ vận chuyển của thuốc này tăng lên khi nồng độ thuốc tăng, nhưng chỉ đến một giới hạn nhất định rồi không tăng nữa dù nồng độ thuốc tiếp tục tăng. Đồng thời, khi thêm một chất ức chế hoạt động của protein màng, tốc độ vận chuyển của thuốc giảm đáng kể. Cơ chế vận chuyển của thuốc này có khả năng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Sự chênh lệch nồng độ ion Na+ và K+ giữa bên trong và bên ngoài tế bào thần kinh là rất quan trọng cho việc truyền tín hiệu. Sự chênh lệch này được duy trì chủ yếu bởi hoạt động của cấu trúc nào trên màng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi một tế bào bạch cầu bắt giữ và tiêu hóa một vi khuẩn, quá trình này liên quan đến hình thức vận chuyển nào qua màng sinh chất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một loại chất độc làm suy giảm nghiêm trọng khả năng sản xuất ATP của tế bào. Hoạt động vận chuyển nào qua màng sinh chất có khả năng bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi chất độc này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: So sánh khuếch tán tăng cường và vận chuyển chủ động, điểm khác biệt quan trọng nhất liên quan đến năng lượng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Receptor-mediated endocytosis (nhập bào qua thụ thể) là một cơ chế nhập bào có tính đặc hiệu cao. Điều này có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong điều kiện bình thường, CO2 được tạo ra trong quá trình hô hấp tế bào sẽ di chuyển từ bên trong tế bào ra ngoài môi trường hoặc vào máu. Cơ chế vận chuyển chính cho CO2 qua màng sinh chất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây trực tiếp quyết định chiều vận chuyển ròng của chất trong khuếch tán đơn giản qua màng sinh chất?

  • A. Nồng độ ATP
  • B. Sự hiện diện của protein kênh
  • C. Gradient nồng độ của chất đó
  • D. Kích thước của tế bào

Câu 2: Một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch X. Sau một thời gian, màng sinh chất của tế bào co lại, tách rời khỏi thành tế bào. Dung dịch X có khả năng cao là loại dung dịch nào so với dịch tế bào, và hiện tượng này gọi là gì?

  • A. Nhược trương, trương nước
  • B. Ưu trương, co nguyên sinh
  • C. Đẳng trương, cân bằng
  • D. Nhược trương, tan bào

Câu 3: Tại sao tốc độ vận chuyển qua màng bằng khuếch tán tăng cường (facilitated diffusion) lại có giới hạn tối đa (bão hòa), ngay cả khi nồng độ chất cần vận chuyển tiếp tục tăng cao?

  • A. Do năng lượng ATP bị cạn kiệt
  • B. Do số lượng protein vận chuyển trên màng là hữu hạn
  • C. Do gradient nồng độ không còn tồn tại
  • D. Do chất vận chuyển bị phân giải hết

Câu 4: Một tế bào biểu mô ruột cần hấp thu ion Na+ từ lòng ruột, nơi nồng độ Na+ thấp hơn nhiều so với bên trong tế bào. Tế bào này sử dụng cơ chế vận chuyển nào để thực hiện điều này, và tại sao?

  • A. Khuếch tán đơn giản, vì Na+ là ion nhỏ
  • B. Khuếch tán tăng cường, vì cần protein kênh
  • C. Vận chuyển chủ động, vì ngược chiều gradient nồng độ và cần năng lượng
  • D. Thẩm thấu, vì liên quan đến nước

Câu 5: Khi một tế bào bạch cầu thực hiện bắt giữ vi khuẩn, nó sử dụng quá trình thực bào (phagocytosis). Mô tả nào sau đây đúng nhất về sự biến đổi của màng sinh chất trong quá trình này?

  • A. Màng sinh chất tạo thành kênh protein đặc hiệu để vi khuẩn đi qua
  • B. Màng sinh chất co lại, đẩy vi khuẩn ra ngoài tế bào
  • C. Màng sinh chất lõm vào, tạo túi chứa vi khuẩn nhập bào
  • D. Màng sinh chất phình ra, tạo chân giả bao lấy vi khuẩn và hình thành túi nhập bào

Câu 6: Điểm khác biệt cốt lõi giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường là gì?

  • A. Khuếch tán đơn giản cần ATP, khuếch tán tăng cường thì không
  • B. Khuếch tán đơn giản không cần protein vận chuyển, khuếch tán tăng cường thì có
  • C. Khuếch tán đơn giản vận chuyển theo gradient, khuếch tán tăng cường thì ngược chiều gradient
  • D. Khuếch tán đơn giản chỉ vận chuyển chất lỏng, khuếch tán tăng cường vận chuyển chất rắn

Câu 7: Bơm Na+/K+ là một ví dụ điển hình của vận chuyển chủ động. Vai trò của ATP trong hoạt động của bơm này là gì?

  • A. ATP cung cấp năng lượng để tổng hợp protein bơm
  • B. ATP gắn trực tiếp vào ion Na+ và K+ để chúng di chuyển
  • C. ATP bị thủy phân để cung cấp năng lượng cho sự thay đổi hình dạng của protein bơm
  • D. ATP giúp tạo gradient nồng độ cho ion

Câu 8: Một hồng cầu người được đặt vào một cốc nước cất. Dự đoán hiện tượng sẽ xảy ra với hồng cầu và giải thích.

  • A. Hồng cầu teo lại do mất nước
  • B. Hồng cầu trương lên và vỡ ra do nước đi vào
  • C. Hồng cầu giữ nguyên kích thước vì cân bằng nồng độ
  • D. Hồng cầu co nguyên sinh tương tự tế bào thực vật

Câu 9: Sự vận chuyển glucose vào tế bào qua các protein mang (carrier protein) là một ví dụ về tính đặc hiệu của vận chuyển qua màng. Tính đặc hiệu này được giải thích như thế nào?

  • A. Protein mang chỉ vận chuyển glucose khi có ATP
  • B. Protein mang có vị trí liên kết đặc thù chỉ phù hợp với cấu trúc của glucose
  • C. Protein mang thay đổi hình dạng ngẫu nhiên để nhận glucose
  • D. Protein mang chỉ hoạt động khi nồng độ glucose bên ngoài rất cao

Câu 10: Tế bào thần kinh giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh vào khe synap bằng cách nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Nhập bào (endocytosis)
  • D. Xuất bào (exocytosis)

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ khuếch tán đơn giản của một chất qua lớp phospholipid kép?

  • A. Gradient nồng độ của chất đó
  • B. Kích thước phân tử của chất đó
  • C. Độ tan của chất đó trong lipid
  • D. Số lượng protein kênh trên màng

Câu 12: Áp suất trương nước (turgor pressure) trong tế bào thực vật là gì, và nó có vai trò gì đối với tế bào?

  • A. Áp suất do thành tế bào tạo ra đẩy dịch bào ra ngoài, giúp tế bào co lại
  • B. Áp suất do không bào trung tâm hút nước tạo ra, đẩy dịch bào vào thành tế bào, giúp tế bào cứng chắc
  • C. Áp suất do nhân tế bào tạo ra, điều hòa lượng nước đi vào
  • D. Áp suất do lục lạp tạo ra, hỗ trợ quá trình quang hợp

Câu 13: Khi quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào đơn bào đang nuốt chửng một hạt thức ăn lớn. Quá trình này được xếp vào loại vận chuyển qua màng nào?

  • A. Khuếch tán tăng cường
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Thực bào (Phagocytosis)
  • D. Xuất bào (Exocytosis)

Câu 14: Tốc độ vận chuyển chủ động qua màng phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?

  • A. Gradient nồng độ của chất
  • B. Kích thước phân tử của chất
  • C. Nồng độ ATP và số lượng protein vận chuyển
  • D. Độ tan của chất trong lipid

Câu 15: Giải thích tại sao nhiệt độ quá cao có thể làm giảm tốc độ vận chuyển các chất qua màng, đặc biệt là các cơ chế có sự tham gia của protein.

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng độ nhớt của màng
  • B. Nhiệt độ cao làm biến tính (denature) các protein vận chuyển
  • C. Nhiệt độ cao làm giảm gradient nồng độ
  • D. Nhiệt độ cao làm tăng kích thước phân tử chất vận chuyển

Câu 16: Lực đẩy chính khiến các phân tử chất tan di chuyển từ vùng có nồng độ cao đến vùng có nồng độ thấp qua màng sinh chất trong quá trình khuếch tán là gì?

  • A. Năng lượng ATP
  • B. Áp suất thẩm thấu
  • C. Sự chênh lệch thế năng hóa học (gradient nồng độ)
  • D. Lực hút tĩnh điện

Câu 17: Quá trình vận chuyển qua màng nào sau đây luôn đòi hỏi tế bào phải tiêu tốn năng lượng trao đổi chất (ATP)?

  • A. Thẩm thấu
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Vận chuyển chủ động
  • D. Khuếch tán đơn giản

Câu 18: Protein kênh (channel protein) trên màng sinh chất tạo điều kiện cho sự vận chuyển của các chất bằng cách nào?

  • A. Liên kết đặc hiệu với chất và thay đổi hình dạng
  • B. Tạo ra một đường dẫn xuyên màng cho các chất đi qua
  • C. Sử dụng năng lượng ATP để bơm chất
  • D. Bao bọc chất và tạo thành túi nhập bào

Câu 19: Cơ chế vận chuyển của protein mang (carrier protein) thường bao gồm các bước nào?

  • A. Tạo kênh liên tục cho chất đi qua
  • B. Gắn chất, thay đổi hình dạng, và giải phóng chất ở phía bên kia màng
  • C. Sử dụng ATP để đẩy chất qua màng
  • D. Tạo túi màng bao bọc chất

Câu 20: Đặc điểm nào của vật chất được vận chuyển qua màng thường yêu cầu tế bào sử dụng cơ chế vận chuyển khối (bulk transport) như nhập bào hoặc xuất bào?

  • A. Kích thước phân tử nhỏ và không phân cực
  • B. Kích thước phân tử nhỏ và phân cực
  • C. Kích thước lớn hoặc số lượng rất lớn các phân tử
  • D. Là các ion tích điện

Câu 21: Tại sao tế bào thực vật không bị vỡ (tan bào) khi đặt trong dung dịch nhược trương như tế bào động vật?

  • A. Tế bào thực vật không có thành tế bào
  • B. Tế bào thực vật có thành tế bào cứng chắc chống lại áp lực trương nước
  • C. Tế bào thực vật có bơm chủ động đẩy nước ra ngoài liên tục
  • D. Không bào trung tâm giúp điều hòa nồng độ chất tan

Câu 22: Sự hấp thu glucose từ lòng ruột vào tế bào niêm mạc ruột có thể diễn ra ngay cả khi nồng độ glucose trong tế bào đã cao hơn trong lòng ruột. Đây là ví dụ về loại hình vận chuyển nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Vận chuyển chủ động
  • D. Thẩm thấu

Câu 23: Tế bào có thể điều chỉnh tốc độ vận chuyển các chất qua màng bằng cách nào?

  • A. Thay đổi nhiệt độ môi trường
  • B. Thay đổi độ pH của môi trường
  • C. Thay đổi số lượng hoặc hoạt tính của protein vận chuyển trên màng
  • D. Thay đổi kích thước của tế bào

Câu 24: Mô tả nào sau đây về hiện tượng co nguyên sinh (plasmolysis) ở tế bào thực vật là chính xác?

  • A. Thành tế bào bị phá vỡ do áp lực nước
  • B. Dịch bào và không bào trương lên, đẩy màng sinh chất vào thành tế bào
  • C. Màng sinh chất và khối nguyên sinh chất co lại, tách rời khỏi thành tế bào
  • D. Tế bào trương nước tối đa và đạt áp suất trương nước cao nhất

Câu 25: Động lực chính khiến nước di chuyển qua màng bán thấm từ nơi có thế năng nước cao đến nơi có thế năng nước thấp trong hiện tượng thẩm thấu là gì?

  • A. Gradient áp suất
  • B. Gradient nhiệt độ
  • C. Gradient nồng độ chất tan (ảnh hưởng đến thế năng nước)
  • D. Gradient điện thế

Câu 26: Cơ chế vận chuyển nào sau đây có khả năng di chuyển các chất ngược chiều gradient nồng độ của chúng?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Thẩm thấu
  • C. Khuếch tán tăng cường
  • D. Vận chuyển chủ động

Câu 27: Quan sát một sơ đồ mô tả sự di chuyển của một chất qua màng sinh chất. Chất này di chuyển từ vùng có nồng độ thấp sang vùng có nồng độ cao, có sự tham gia của một loại protein màng và mũi tên chỉ rõ việc tiêu tốn năng lượng ATP. Sơ đồ này minh họa cho loại hình vận chuyển nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Vận chuyển chủ động
  • D. Xuất bào

Câu 28: Giải thích tại sao các phân tử nhỏ, không phân cực như O2 và CO2 dễ dàng đi qua màng sinh chất bằng khuếch tán đơn giản.

  • A. Chúng được vận chuyển bởi protein kênh đặc hiệu
  • B. Chúng tan tốt trong lớp phospholipid kép kị nước của màng
  • C. Chúng có tích điện dương hoặc âm
  • D. Chúng cần năng lượng ATP để đi qua

Câu 29: Việc ướp muối thịt cá để bảo quản lâu hơn là ứng dụng của nguyên lý vận chuyển qua màng nào?

  • A. Vận chuyển chủ động
  • B. Nhập bào
  • C. Tạo môi trường ưu trương làm vi khuẩn mất nước
  • D. Tạo môi trường nhược trương làm vi khuẩn trương nước

Câu 30: Một đồ thị biểu diễn tốc độ vận chuyển của chất Y qua màng theo nồng độ chất Y bên ngoài tế bào. Ban đầu, tốc độ vận chuyển tăng tuyến tính theo nồng độ, nhưng sau đó đạt đến một giá trị bão hòa và không tăng nữa dù nồng độ bên ngoài tiếp tục tăng. Đồ thị này điển hình cho cơ chế vận chuyển nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Thẩm thấu
  • C. Vận chuyển chủ động hoặc Khuếch tán tăng cường
  • D. Xuất bào

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Yếu tố nào sau đây *trực tiếp* quyết định chiều vận chuyển ròng của chất trong khuếch tán đơn giản qua màng sinh chất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch X. Sau một thời gian, màng sinh chất của tế bào co lại, tách rời khỏi thành tế bào. Dung dịch X có khả năng cao là loại dung dịch nào so với dịch tế bào, và hiện tượng này gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tại sao tốc độ vận chuyển qua màng bằng khuếch tán tăng cường (facilitated diffusion) lại có giới hạn tối đa (bão hòa), ngay cả khi nồng độ chất cần vận chuyển tiếp tục tăng cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một tế bào biểu mô ruột cần hấp thu ion Na+ từ lòng ruột, nơi nồng độ Na+ thấp hơn nhiều so với bên trong tế bào. Tế bào này sử dụng cơ chế vận chuyển nào để thực hiện điều này, và tại sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi một tế bào bạch cầu thực hiện bắt giữ vi khuẩn, nó sử dụng quá trình thực bào (phagocytosis). Mô tả nào sau đây đúng nhất về sự biến đổi của màng sinh chất trong quá trình này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Điểm khác biệt cốt lõi giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bơm Na+/K+ là một ví dụ điển hình của vận chuyển chủ động. Vai trò của ATP trong hoạt động của bơm này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một hồng cầu người được đặt vào một cốc nước cất. Dự đoán hiện tượng sẽ xảy ra với hồng cầu và giải thích.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Sự vận chuyển glucose vào tế bào qua các protein mang (carrier protein) là một ví dụ về tính đặc hiệu của vận chuyển qua màng. Tính đặc hiệu này được giải thích như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tế bào thần kinh giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh vào khe synap bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ khuếch tán đơn giản của một chất qua lớp phospholipid kép?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Áp suất trương nước (turgor pressure) trong tế bào thực vật là gì, và nó có vai trò gì đối với tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào đơn bào đang nuốt chửng một hạt thức ăn lớn. Quá trình này được xếp vào loại vận chuyển qua màng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tốc độ vận chuyển chủ động qua màng phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giải thích tại sao nhiệt độ quá cao có thể làm giảm tốc độ vận chuyển các chất qua màng, đặc biệt là các cơ chế có sự tham gia của protein.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Lực đẩy chính khiến các phân tử chất tan di chuyển từ vùng có nồng độ cao đến vùng có nồng độ thấp qua màng sinh chất trong quá trình khuếch tán là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Quá trình vận chuyển qua màng nào sau đây *luôn* đòi hỏi tế bào phải tiêu tốn năng lượng trao đổi chất (ATP)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Protein kênh (channel protein) trên màng sinh chất tạo điều kiện cho sự vận chuyển của các chất bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Cơ chế vận chuyển của protein mang (carrier protein) thường bao gồm các bước nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đặc điểm nào của vật chất được vận chuyển qua màng thường yêu cầu tế bào sử dụng cơ chế vận chuyển khối (bulk transport) như nhập bào hoặc xuất bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao tế bào thực vật không bị vỡ (tan bào) khi đặt trong dung dịch nhược trương như tế bào động vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Sự hấp thu glucose từ lòng ruột vào tế bào niêm mạc ruột có thể diễn ra ngay cả khi nồng độ glucose trong tế bào đã cao hơn trong lòng ruột. Đây là ví dụ về loại hình vận chuyển nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tế bào có thể điều chỉnh tốc độ vận chuyển các chất qua màng bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Mô tả nào sau đây về hiện tượng co nguyên sinh (plasmolysis) ở tế bào thực vật là chính xác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Động lực chính khiến nước di chuyển qua màng bán thấm từ nơi có thế năng nước cao đến nơi có thế năng nước thấp trong hiện tượng thẩm thấu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Cơ chế vận chuyển nào sau đây có khả năng di chuyển các chất *ngược* chiều gradient nồng độ của chúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Quan sát một sơ đồ mô tả sự di chuyển của một chất qua màng sinh chất. Chất này di chuyển từ vùng có nồng độ thấp sang vùng có nồng độ cao, có sự tham gia của một loại protein màng và mũi tên chỉ rõ việc tiêu tốn năng lượng ATP. Sơ đồ này minh họa cho loại hình vận chuyển nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Giải thích tại sao các phân tử nhỏ, không phân cực như O2 và CO2 dễ dàng đi qua màng sinh chất bằng khuếch tán đơn giản.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc ướp muối thịt cá để bảo quản lâu hơn là ứng dụng của nguyên lý vận chuyển qua màng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một đồ thị biểu diễn tốc độ vận chuyển của chất Y qua màng theo nồng độ chất Y bên ngoài tế bào. Ban đầu, tốc độ vận chuyển tăng tuyến tính theo nồng độ, nhưng sau đó đạt đến một giá trị bão hòa và không tăng nữa dù nồng độ bên ngoài tiếp tục tăng. Đồ thị này điển hình cho cơ chế vận chuyển nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Màng sinh chất của tế bào thực hiện chức năng trao đổi chất với môi trường bên ngoài chủ yếu nhờ đặc điểm cấu trúc nào sau đây?

  • A. Chỉ gồm lớp phospholipid kép.
  • B. Chỉ có các protein xuyên màng.
  • C. Có tính bán thấm và các protein đặc hiệu.
  • D. Là một lớp màng cứng, không biến dạng.

Câu 2: Quá trình vận chuyển thụ động các chất qua màng sinh chất KHÔNG có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Luôn cần năng lượng ATP.
  • B. Theo chiều gradient nồng độ.
  • C. Có thể cần hoặc không cần protein vận chuyển.
  • D. Tốc độ vận chuyển phụ thuộc vào gradient nồng độ.

Câu 3: Một phân tử có kích thước nhỏ, không phân cực, tan tốt trong lipid. Khả năng cao phân tử này sẽ đi qua màng sinh chất bằng hình thức nào?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép.
  • C. Khuếch tán qua kênh protein.
  • D. Nhập bào.

Câu 4: Nước di chuyển qua màng sinh chất chủ yếu bằng hình thức thẩm thấu. Vai trò quan trọng giúp tăng tốc độ thẩm thấu qua màng là sự hiện diện của cấu trúc nào?

  • A. Protein thụ thể.
  • B. Kênh ion.
  • C. Protein mang.
  • D. Kênh aquaporin.

Câu 5: Khi tế bào hồng cầu được đặt vào dung dịch muối ưu trương so với dịch bào, hiện tượng gì sẽ xảy ra và giải thích cơ chế?

  • A. Tế bào co lại do nước từ trong tế bào đi ra ngoài môi trường.
  • B. Tế bào trương lên do nước từ môi trường đi vào trong tế bào.
  • C. Tế bào không thay đổi kích thước do nồng độ chất tan cân bằng.
  • D. Tế bào bị vỡ do muối từ môi trường đi vào trong tế bào.

Câu 6: Vận chuyển chủ động khác với vận chuyển thụ động ở điểm nào?

  • A. Không cần protein vận chuyển.
  • B. Luôn theo chiều gradient nồng độ.
  • C. Cần năng lượng ATP để vận chuyển chất ngược chiều gradient nồng độ.
  • D. Chỉ vận chuyển các chất có kích thước nhỏ.

Câu 7: Tại sao rễ cây có thể hấp thụ các ion khoáng từ đất ngay cả khi nồng độ ion trong đất thấp hơn nồng độ ion trong tế bào rễ?

  • A. Nhờ hiện tượng khuếch tán tăng cường.
  • B. Nhờ hiện tượng thẩm thấu.
  • C. Nhờ hiện tượng khuếch tán trực tiếp.
  • D. Nhờ cơ chế vận chuyển chủ động sử dụng năng lượng ATP.

Câu 8: Quá trình nhập bào (endocytosis) và xuất bào (exocytosis) có điểm chung nào sau đây?

  • A. Vận chuyển các chất theo chiều gradient nồng độ.
  • B. Đều cần năng lượng ATP và có sự biến dạng của màng sinh chất.
  • C. Chỉ vận chuyển các phân tử nhỏ.
  • D. Đều sử dụng protein kênh đặc hiệu.

Câu 9: Một tế bào bạch cầu bắt giữ vi khuẩn bằng cách hình thành chân giả và nuốt vi khuẩn vào bên trong. Đây là ví dụ về hình thức vận chuyển nào qua màng sinh chất?

  • A. Thực bào (Phagocytosis).
  • B. Ẩm bào (Pinocytosis).
  • C. Xuất bào (Exocytosis).
  • D. Khuếch tán tăng cường.

Câu 10: Khi tế bào tiết ra các hormone protein hoặc enzyme ra bên ngoài, chúng thường sử dụng hình thức vận chuyển nào?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán trực tiếp.
  • C. Xuất bào.
  • D. Nhập bào.

Câu 11: Tại sao các ion như Na+, K+, Ca2+ không thể dễ dàng khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép của màng sinh chất?

  • A. Vì chúng có kích thước quá lớn.
  • B. Vì chúng tan tốt trong lipid.
  • C. Vì chúng là các phân tử không phân cực.
  • D. Vì chúng mang điện tích và không tan trong lớp kỵ nước của phospholipid.

Câu 12: Trong môi trường nhược trương so với dịch tế bào thực vật, hiện tượng gì xảy ra với tế bào và tại sao?

  • A. Tế bào bị co nguyên sinh do nước đi ra.
  • B. Tế bào bị vỡ do nước đi vào quá nhiều.
  • C. Tế bào trương lên nhưng không vỡ nhờ thành tế bào.
  • D. Tế bào không thay đổi do thành tế bào cản trở.

Câu 13: Một loại protein vận chuyển trên màng sinh chất chỉ cho phép glucose đi qua theo chiều gradient nồng độ và không cần năng lượng. Đây là ví dụ về hình thức vận chuyển nào?

  • A. Khuếch tán tăng cường (khuếch tán qua protein mang/kênh).
  • B. Khuếch tán trực tiếp.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 14: Tốc độ của quá trình khuếch tán thụ động phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào số lượng protein vận chuyển.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào năng lượng ATP.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào loại chất được vận chuyển.
  • D. Độ chênh lệch nồng độ chất, nhiệt độ, diện tích bề mặt màng.

Câu 15: Tại sao việc truyền dịch cho bệnh nhân thường sử dụng dung dịch muối sinh lý (NaCl 0.9%)?

  • A. Vì dung dịch này là ưu trương so với dịch tế bào, giúp tế bào co lại.
  • B. Vì dung dịch này là đẳng trương so với dịch tế bào, giúp tế bào không bị trương hoặc co.
  • C. Vì dung dịch này là nhược trương so với dịch tế bào, giúp tế bào trương lên.
  • D. Vì muối trong dung dịch được vận chuyển chủ động vào tế bào.

Câu 16: Điểm khác biệt cơ bản giữa thực bào và ẩm bào là gì?

  • A. Thực bào vận chuyển các hạt rắn lớn, ẩm bào vận chuyển các giọt chất lỏng nhỏ.
  • B. Thực bào cần ATP, ẩm bào không cần ATP.
  • C. Thực bào không cần biến dạng màng, ẩm bào cần biến dạng màng.
  • D. Thực bào vận chuyển chất ra ngoài, ẩm bào vận chuyển chất vào trong.

Câu 17: Một tế bào đang hoạt động mạnh, cần hấp thụ một lượng lớn ion K+ từ môi trường có nồng độ K+ thấp hơn nhiều so với bên trong tế bào. Hình thức vận chuyển chủ yếu được tế bào sử dụng trong trường hợp này là gì?

  • A. Thẩm thấu.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Khuếch tán trực tiếp.
  • D. Khuếch tán tăng cường.

Câu 18: Khi bón quá nhiều phân hóa học cho cây, cây có thể bị héo và chết. Hiện tượng này được giải thích chủ yếu dựa trên cơ chế vận chuyển nào qua màng tế bào thực vật?

  • A. Rễ cây không thể hấp thụ ion khoáng do nồng độ cao.
  • B. Thành tế bào thực vật bị phá hủy bởi phân bón.
  • C. Hiện tượng nhập bào các phân tử phân bón.
  • D. Hiện tượng thẩm thấu làm nước từ rễ cây đi ra ngoài môi trường đất ưu trương.

Câu 19: Protein kênh trên màng sinh chất có vai trò gì trong quá trình vận chuyển các chất?

  • A. Tạo kênh cho các chất phân cực, ion đi qua màng theo chiều gradient nồng độ.
  • B. Mang các chất qua màng bằng cách thay đổi cấu hình.
  • C. Gắn với ATP để vận chuyển chất ngược chiều gradient nồng độ.
  • D. Thực hiện quá trình thực bào và ẩm bào.

Câu 20: Oxi và CO2 là hai chất khí cần thiết cho hô hấp tế bào. Chúng di chuyển qua màng sinh chất bằng hình thức nào?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán trực tiếp.
  • C. Khuếch tán tăng cường.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 21: Một tế bào động vật được đặt trong dung dịch nhược trương. Hiện tượng gì có thể xảy ra với tế bào này?

  • A. Tế bào co nguyên sinh.
  • B. Tế bào không thay đổi kích thước.
  • C. Tế bào trương lên và có thể bị vỡ.
  • D. Tế bào hấp thụ chất tan từ môi trường.

Câu 22: Phân tử glucose có kích thước tương đối lớn và phân cực, nhưng vẫn có thể đi vào tế bào theo chiều gradient nồng độ mà không cần năng lượng ATP. Hình thức vận chuyển này là gì?

  • A. Khuếch tán trực tiếp.
  • B. Thẩm thấu.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Khuếch tán tăng cường (qua protein mang glucose).

Câu 23: Trong quá trình tái hấp thu các chất dinh dưỡng ở ống thận, nhiều chất được vận chuyển ngược chiều gradient nồng độ từ dịch lọc vào tế bào ống thận. Đây là ví dụ điển hình của hình thức vận chuyển nào?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán thụ động.
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Nhập bào.

Câu 24: Sự khác biệt chính về yêu cầu năng lượng giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động là gì?

  • A. Cả hai đều cần ATP nhưng ở mức độ khác nhau.
  • B. Vận chuyển thụ động không cần ATP, vận chuyển chủ động cần ATP.
  • C. Vận chuyển thụ động cần ATP, vận chuyển chủ động không cần ATP.
  • D. Chỉ có nhập bào và xuất bào mới cần ATP.

Câu 25: Hiện tượng co nguyên sinh ở tế bào thực vật xảy ra khi tế bào được đặt trong môi trường nào?

  • A. Ưu trương.
  • B. Nhược trương.
  • C. Đẳng trương.
  • D. Nước cất.

Câu 26: Giả sử có hai loại tế bào A và B cùng được đặt trong một dung dịch X có nồng độ chất tan thấp hơn dịch bào của cả hai. Tế bào A có thành tế bào, tế bào B không có thành tế bào. Dự đoán hiện tượng xảy ra với hai loại tế bào này.

  • A. Cả A và B đều bị co nguyên sinh.
  • B. Cả A và B đều bị trương lên và vỡ.
  • C. A bị vỡ, B chỉ trương lên.
  • D. A trương lên nhưng không vỡ, B trương lên và có thể bị vỡ.

Câu 27: Một số loại thuốc được bào chế dưới dạng viên nang hoặc hạt nano để đưa vào cơ thể. Tế bào có thể hấp thụ các hạt này bằng hình thức nào?

  • A. Khuếch tán trực tiếp.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Nhập bào.
  • D. Vận chuyển chủ động các phân tử riêng lẻ.

Câu 28: Vai trò chính của các protein mang (carrier protein) trong vận chuyển các chất qua màng là gì?

  • A. Gắn với chất cần vận chuyển và thay đổi cấu hình để đưa chất qua màng.
  • B. Tạo kênh xuyên màng cho chất đi qua tự do.
  • C. Thủy phân ATP để cung cấp năng lượng.
  • D. Nhận tín hiệu từ bên ngoài tế bào.

Câu 29: So sánh vận chuyển qua kênh protein và vận chuyển qua protein mang (đều là khuếch tán tăng cường), điểm khác biệt nào thường được nhấn mạnh?

  • A. Kênh protein cần ATP, protein mang không cần ATP.
  • B. Kênh protein tạo đường hầm cho chất đi qua, protein mang thay đổi hình dạng để đưa chất qua.
  • C. Kênh protein vận chuyển ngược chiều gradient, protein mang theo chiều gradient.
  • D. Kênh protein kém đặc hiệu hơn protein mang.

Câu 30: Một tế bào nấm men cần hấp thụ đường glucose từ môi trường nuôi cấy. Nếu nồng độ glucose trong môi trường thấp hơn nhiều so với bên trong tế bào, nấm men sẽ sử dụng hình thức vận chuyển nào để hấp thụ glucose hiệu quả?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán trực tiếp.
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Khuếch tán tăng cường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Màng sinh chất của tế bào thực hiện chức năng trao đổi chất với môi trường bên ngoài chủ yếu nhờ đặc điểm cấu trúc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Quá trình vận chuyển thụ động các chất qua màng sinh chất KHÔNG có đặc điểm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một phân tử có kích thước nhỏ, không phân cực, tan tốt trong lipid. Khả năng cao phân tử này sẽ đi qua màng sinh chất bằng hình thức nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nước di chuyển qua màng sinh chất chủ yếu bằng hình thức thẩm thấu. Vai trò quan trọng giúp tăng tốc độ thẩm thấu qua màng là sự hiện diện của cấu trúc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi tế bào hồng cầu được đặt vào dung dịch muối ưu trương so với dịch bào, hiện tượng gì sẽ xảy ra và giải thích cơ chế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vận chuyển chủ động khác với vận chuyển thụ động ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tại sao rễ cây có thể hấp thụ các ion khoáng từ đất ngay cả khi nồng độ ion trong đất thấp hơn nồng độ ion trong tế bào rễ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quá trình nhập bào (endocytosis) và xuất bào (exocytosis) có điểm chung nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một tế bào bạch cầu bắt giữ vi khuẩn bằng cách hình thành chân giả và nuốt vi khuẩn vào bên trong. Đây là ví dụ về hình thức vận chuyển nào qua màng sinh chất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi tế bào tiết ra các hormone protein hoặc enzyme ra bên ngoài, chúng thường sử dụng hình thức vận chuyển nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao các ion như Na+, K+, Ca2+ không thể dễ dàng khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép của màng sinh chất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong môi trường nhược trương so với dịch tế bào thực vật, hiện tượng gì xảy ra với tế bào và tại sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một loại protein vận chuyển trên màng sinh chất chỉ cho phép glucose đi qua theo chiều gradient nồng độ và không cần năng lượng. Đây là ví dụ về hình thức vận chuyển nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tốc độ của quá trình khuếch tán thụ động phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao việc truyền dịch cho bệnh nhân thường sử dụng dung dịch muối sinh lý (NaCl 0.9%)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Điểm khác biệt cơ bản giữa thực bào và ẩm bào là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một tế bào đang hoạt động mạnh, cần hấp thụ một lượng lớn ion K+ từ môi trường có nồng độ K+ thấp hơn nhiều so với bên trong tế bào. Hình thức vận chuyển chủ yếu được tế bào sử dụng trong trường hợp này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi bón quá nhiều phân hóa học cho cây, cây có thể bị héo và chết. Hiện tượng này được giải thích chủ yếu dựa trên cơ chế vận chuyển nào qua màng tế bào thực vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Protein kênh trên màng sinh chất có vai trò gì trong quá trình vận chuyển các chất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Oxi và CO2 là hai chất khí cần thiết cho hô hấp tế bào. Chúng di chuyển qua màng sinh chất bằng hình thức nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một tế bào động vật được đặt trong dung dịch nhược trương. Hiện tượng gì có thể xảy ra với tế bào này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tử glucose có kích thước tương đối lớn và phân cực, nhưng vẫn có thể đi vào tế bào theo chiều gradient nồng độ mà không cần năng lượng ATP. Hình thức vận chuyển này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong quá trình tái hấp thu các chất dinh dưỡng ở ống thận, nhiều chất được vận chuyển ngược chiều gradient nồng độ từ dịch lọc vào tế bào ống thận. Đây là ví dụ điển hình của hình thức vận chuyển nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Sự khác biệt chính về yêu cầu năng lượng giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hiện tượng co nguyên sinh ở tế bào thực vật xảy ra khi tế bào được đặt trong môi trường nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử có hai loại tế bào A và B cùng được đặt trong một dung dịch X có nồng độ chất tan thấp hơn dịch bào của cả hai. Tế bào A có thành tế bào, tế bào B không có thành tế bào. Dự đoán hiện tượng xảy ra với hai loại tế bào này.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một số loại thuốc được bào chế dưới dạng viên nang hoặc hạt nano để đưa vào cơ thể. Tế bào có thể hấp thụ các hạt này bằng hình thức nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Vai trò chính của các protein mang (carrier protein) trong vận chuyển các chất qua màng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: So sánh vận chuyển qua kênh protein và vận chuyển qua protein mang (đều là khuếch tán tăng cường), điểm khác biệt nào thường được nhấn mạnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một tế bào nấm men cần hấp thụ đường glucose từ môi trường nuôi cấy. Nếu nồng độ glucose trong môi trường thấp hơn nhiều so với bên trong tế bào, nấm men sẽ sử dụng hình thức vận chuyển nào để hấp thụ glucose hiệu quả?

Viết một bình luận