15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tế bào, dạng năng lượng nào được tích trữ chủ yếu trong các liên kết hóa học của các phân tử hữu cơ và được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Hóa năng
  • B. Nhiệt năng
  • C. Cơ năng
  • D. Điện năng

Câu 2: Quá trình hô hấp tế bào chuyển hóa năng lượng từ dạng nào sang dạng nào là chủ yếu để cung cấp cho các hoạt động sống?

  • A. Quang năng thành hóa năng
  • B. Nhiệt năng thành cơ năng
  • C. Hóa năng thành hóa năng (ATP) và nhiệt năng
  • D. Điện năng thành hóa năng

Câu 3: Mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào được thể hiện rõ nhất qua phát biểu nào sau đây?

  • A. Chuyển hóa vật chất luôn diễn ra độc lập với chuyển hóa năng lượng.
  • B. Chuyển hóa năng lượng chỉ xảy ra sau khi chuyển hóa vật chất hoàn tất.
  • C. Chuyển hóa vật chất cung cấp nguyên liệu, chuyển hóa năng lượng chỉ tạo nhiệt.
  • D. Chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng luôn song hành và hỗ trợ lẫn nhau.

Câu 4: Phân tử ATP được cấu tạo từ các thành phần nào?

  • A. Adenine, đường deoxyribose, 3 nhóm phosphate.
  • B. Adenine, đường ribose, 3 nhóm phosphate.
  • C. Adenosine, đường ribose, 2 nhóm phosphate.
  • D. Adenosine, đường deoxyribose, 3 nhóm phosphate.

Câu 5: Đặc điểm nào trong cấu trúc của ATP giúp nó dễ dàng giải phóng một lượng lớn năng lượng khi cần thiết cho hoạt động sống?

  • A. Sự hiện diện của các liên kết phosphate cao năng.
  • B. Có gốc đường ribose trong cấu trúc.
  • C. Base nitrogen là adenine.
  • D. Khả năng liên kết với nhiều loại phân tử khác.

Câu 6: Quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi cần có sự tham gia của năng lượng. Năng lượng này chủ yếu đến từ đâu trong các tế bào thực vật?

  • A. Chỉ từ quá trình hô hấp tế bào.
  • B. Chỉ từ quá trình quang hợp.
  • C. Từ sự phân giải các protein trong tế bào.
  • D. Từ quá trình quang hợp và quá trình hô hấp tế bào.

Câu 7: ATP được sử dụng trực tiếp để cung cấp năng lượng cho các hoạt động nào sau đây trong tế bào?

  • A. Tổng hợp protein và co cơ.
  • B. Vận chuyển thụ động các chất qua màng.
  • C. Khuếch tán các chất qua màng.
  • D. Tất cả các hoạt động trên.

Câu 8: Enzyme có vai trò quan trọng trong chuyển hóa vật chất vì chúng:

  • A. Cung cấp trực tiếp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Bị biến đổi hoàn toàn sau mỗi phản ứng.
  • C. Làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
  • D. Thay đổi hướng của phản ứng hóa học.

Câu 9: Bản chất hóa học của hầu hết các enzyme là gì?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid (DNA)

Câu 10: Tính đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme thường chỉ tác dụng lên một hoặc một vài cơ chất nhất định) được quy định bởi yếu tố nào trong cấu trúc của enzyme?

  • A. Cấu hình không gian ba chiều của trung tâm hoạt động.
  • B. Trọng lượng phân tử của enzyme.
  • C. Nơi enzyme được tổng hợp trong tế bào.
  • D. Sự có mặt của cofactor.

Câu 11: Một enzyme hoạt động tối ưu ở nhiệt độ 37°C và pH 7. Khi đưa enzyme này vào môi trường có nhiệt độ 60°C và pH 2, hoạt tính của enzyme sẽ thay đổi như thế nào? Giải thích.

  • A. Tăng lên do nhiệt độ cao thúc đẩy phản ứng.
  • B. Không thay đổi vì enzyme là chất xúc tác.
  • C. Giảm nhẹ do pH thay đổi.
  • D. Giảm mạnh hoặc mất hoàn toàn hoạt tính do enzyme bị biến tính.

Câu 12: Khi nồng độ cơ chất tăng dần trong một phản ứng có enzyme xúc tác (với nồng độ enzyme cố định), tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng liên tục không giới hạn.
  • B. Tăng dần đến một mức tối đa rồi dừng lại.
  • C. Giảm dần rồi dừng lại.
  • D. Không thay đổi.

Câu 13: Cofactor là gì và có vai trò như thế nào đối với hoạt động của một số enzyme?

  • A. Là thành phần phi protein, hỗ trợ enzyme liên kết với cơ chất hoặc tham gia xúc tác.
  • B. Là một loại enzyme khác ức chế hoạt động của enzyme chính.
  • C. Là sản phẩm của phản ứng enzyme xúc tác.
  • D. Là một phân tử protein nhỏ gắn vào enzyme.

Câu 14: Phân biệt giữa phản ứng đồng hóa (anabolism) và dị hóa (catabolism) về mặt năng lượng?

  • A. Đồng hóa giải phóng năng lượng, dị hóa cần năng lượng.
  • B. Cả đồng hóa và dị hóa đều cần năng lượng.
  • C. Cả đồng hóa và dị hóa đều giải phóng năng lượng.
  • D. Đồng hóa cần năng lượng, dị hóa giải phóng năng lượng.

Câu 15: Tại sao ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" phổ biến trong tế bào?

  • A. Vì nó là phân tử hữu cơ lớn nhất trong tế bào.
  • B. Vì nó dễ dàng cho và nhận năng lượng cho các phản ứng khác.
  • C. Vì nó chỉ được tổng hợp trong nhân tế bào.
  • D. Vì nó là thành phần chính của màng tế bào.

Câu 16: Khi một tế bào cơ co lại, dạng năng lượng nào chủ yếu được sử dụng trực tiếp từ ATP?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Điện năng
  • C. Cơ năng (chuyển hóa từ hóa năng của ATP)
  • D. Quang năng

Câu 17: Giả sử một enzyme X xúc tác cho phản ứng A → B. Khi có một chất Y có cấu trúc tương tự A cạnh tranh liên kết với trung tâm hoạt động của enzyme X, chất Y được gọi là gì?

  • A. Chất ức chế cạnh tranh
  • B. Cơ chất
  • C. Cofactor
  • D. Sản phẩm của phản ứng

Câu 18: Trong chu trình chuyển hóa năng lượng của sinh vật, năng lượng cuối cùng thường bị tiêu hao dưới dạng nào?

  • A. Quang năng
  • B. Hóa năng
  • C. Điện năng
  • D. Nhiệt năng

Câu 19: Tại sao sự điều hòa hoạt động của enzyme lại rất quan trọng đối với tế bào?

  • A. Để làm cho tất cả các phản ứng diễn ra với tốc độ tối đa.
  • B. Để điều phối các con đường trao đổi chất, đáp ứng nhu cầu của tế bào tại mỗi thời điểm.
  • C. Để làm biến tính tất cả các enzyme không cần thiết.
  • D. Để tăng nhiệt độ bên trong tế bào.

Câu 20: Phản ứng thủy phân ATP (ATP → ADP + Pi) là phản ứng giải phóng năng lượng. Phản ứng này thuộc loại phản ứng nào trong chuyển hóa năng lượng?

  • A. Phản ứng thu năng
  • B. Phản ứng đồng hóa
  • C. Phản ứng tỏa năng
  • D. Phản ứng tổng hợp

Câu 21: Một tế bào cần tổng hợp một phân tử phức tạp. Quá trình này đòi hỏi năng lượng. Năng lượng này sẽ được lấy từ đâu và quá trình tổng hợp này thuộc loại chuyển hóa nào?

  • A. Từ sự phân giải ATP; Đồng hóa.
  • B. Từ sự tổng hợp ATP; Dị hóa.
  • C. Từ sự phân giải cơ chất; Đồng hóa.
  • D. Từ sự tổng hợp cơ chất; Dị hóa.

Câu 22: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?

  • A. Nhiệt độ càng cao, hoạt tính enzyme càng mạnh.
  • B. Nhiệt độ thấp làm biến tính enzyme.
  • C. Mỗi enzyme có nhiệt độ tối ưu, hoạt tính giảm khi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp so với tối ưu.
  • D. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng, không ảnh hưởng đến enzyme.

Câu 23: pH ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?

  • A. pH cao luôn làm tăng hoạt tính enzyme.
  • B. pH thấp không ảnh hưởng đến enzyme.
  • C. Hoạt tính enzyme chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ, không phụ thuộc vào pH.
  • D. Mỗi enzyme có pH tối ưu, hoạt tính giảm khi pH quá xa mức tối ưu.

Câu 24: Tại sao các enzyme trong cơ thể người thường hoạt động tối ưu ở nhiệt độ khoảng 37°C?

  • A. Đây là nhiệt độ cơ thể bình thường, phù hợp với môi trường sống của tế bào.
  • B. Ở nhiệt độ này, enzyme không bao giờ bị biến tính.
  • C. Nhiệt độ 37°C cung cấp năng lượng hoạt hóa thấp nhất cho phản ứng.
  • D. Ở nhiệt độ này, nồng độ cơ chất luôn ở mức tối ưu.

Câu 25: Xét một con đường trao đổi chất gồm nhiều phản ứng kế tiếp, mỗi phản ứng được xúc tác bởi một enzyme khác nhau. Nếu enzyme xúc tác cho phản ứng đầu tiên bị ức chế, điều gì có khả năng xảy ra với toàn bộ con đường trao đổi chất đó?

  • A. Tốc độ của tất cả các phản ứng trong con đường đều tăng lên.
  • B. Tốc độ của toàn bộ con đường trao đổi chất sẽ bị chậm lại hoặc ngừng lại.
  • C. Chỉ phản ứng đầu tiên bị ảnh hưởng, các phản ứng sau vẫn diễn ra bình thường.
  • D. Các enzyme khác sẽ tăng hoạt tính để bù đắp.

Câu 26: Ngoài protein, một số phân tử RNA (ribozyme) cũng có khả năng xúc tác sinh học. Điều này chứng tỏ điều gì về vai trò của các đại phân tử sinh học?

  • A. Khả năng xúc tác không chỉ giới hạn ở protein.
  • B. RNA là vật chất di truyền chính ở mọi sinh vật.
  • C. Chỉ có RNA mới có khả năng xúc tác trong tế bào.
  • D. Protein và RNA có cấu trúc hoàn toàn giống nhau.

Câu 27: Năng lượng được giải phóng từ ATP dưới dạng nào là chủ yếu để thực hiện các hoạt động sống như vận động, truyền tin?

  • A. Quang năng.
  • B. Chỉ dưới dạng nhiệt năng.
  • C. Chỉ dưới dạng hóa năng dự trữ.
  • D. Dưới nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào loại hoạt động (cơ năng, điện năng, nhiệt năng...).

Câu 28: Tại sao tế bào không tích trữ năng lượng dưới dạng ATP với số lượng lớn mà chủ yếu tổng hợp ATP khi cần sử dụng?

  • A. ATP là phân tử rất nặng, chiếm nhiều không gian.
  • B. ATP không phải là dạng năng lượng dự trữ ổn định, dễ bị thủy phân.
  • C. Tổng hợp ATP rất tốn kém năng lượng.
  • D. Chỉ có thực vật mới có khả năng tổng hợp ATP.

Câu 29: Một enzyme cần ion Zn²⁺ để hoạt động. Nếu ion Zn²⁺ này liên kết chặt chẽ với enzyme và không tách rời trong quá trình xúc tác, nó được gọi là gì?

  • A. Nhóm ngoại (Prosthetic group)
  • B. Cơ chất
  • C. Chất ức chế
  • D. Coenzyme

Câu 30: Trong quá trình quang hợp, năng lượng ánh sáng được "bẫy" bởi sắc tố quang hợp và sau đó được sử dụng để tổng hợp ATP và NADPH. ATP và NADPH này được sử dụng ở pha nào của quang hợp?

  • A. Pha sáng
  • B. Pha phân giải
  • C. Pha tối (Chu trình Calvin)
  • D. Pha khởi động

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong tế bào, dạng năng lượng nào được tích trữ chủ yếu trong các liên kết hóa học của các phân tử hữu cơ và được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Quá trình hô hấp tế bào chuyển hóa năng lượng từ dạng nào sang dạng nào là chủ yếu để cung cấp cho các hoạt động sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào được thể hiện rõ nhất qua phát biểu nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tử ATP được cấu tạo từ các thành phần nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đặc điểm nào trong cấu trúc của ATP giúp nó dễ dàng giải phóng một lượng lớn năng lượng khi cần thiết cho hoạt động sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi cần có sự tham gia của năng lượng. Năng lượng này chủ yếu đến từ đâu trong các tế bào thực vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: ATP được sử dụng trực tiếp để cung cấp năng lượng cho các hoạt động nào sau đây trong tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Enzyme có vai trò quan trọng trong chuyển hóa vật chất vì chúng:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Bản chất hóa học của hầu hết các enzyme là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tính đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme thường chỉ tác dụng lên một hoặc một vài cơ chất nhất định) được quy định bởi yếu tố nào trong cấu trúc của enzyme?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một enzyme hoạt động tối ưu ở nhiệt độ 37°C và pH 7. Khi đưa enzyme này vào môi trường có nhiệt độ 60°C và pH 2, hoạt tính của enzyme sẽ thay đổi như thế nào? Giải thích.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi nồng độ cơ chất tăng dần trong một phản ứng có enzyme xúc tác (với nồng độ enzyme cố định), tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Cofactor là gì và có vai trò như thế nào đối với hoạt động của một số enzyme?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân biệt giữa phản ứng đồng hóa (anabolism) và dị hóa (catabolism) về mặt năng lượng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tại sao ATP được coi là 'đồng tiền năng lượng' phổ biến trong tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi một tế bào cơ co lại, dạng năng lượng nào chủ yếu được sử dụng trực tiếp từ ATP?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Giả sử một enzyme X xúc tác cho phản ứng A → B. Khi có một chất Y có cấu trúc tương tự A cạnh tranh liên kết với trung tâm hoạt động của enzyme X, chất Y được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong chu trình chuyển hóa năng lượng của sinh vật, năng lượng cuối cùng thường bị tiêu hao dưới dạng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao sự điều hòa hoạt động của enzyme lại rất quan trọng đối với tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phản ứng thủy phân ATP (ATP → ADP + Pi) là phản ứng giải phóng năng lượng. Phản ứng này thuộc loại phản ứng nào trong chuyển hóa năng lượng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một tế bào cần tổng hợp một phân tử phức tạp. Quá trình này đòi hỏi năng lượng. Năng lượng này sẽ được lấy từ đâu và quá trình tổng hợp này thuộc loại chuyển hóa nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: pH ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tại sao các enzyme trong cơ thể người thường hoạt động tối ưu ở nhiệt độ khoảng 37°C?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Xét một con đường trao đổi chất gồm nhiều phản ứng kế tiếp, mỗi phản ứng được xúc tác bởi một enzyme khác nhau. Nếu enzyme xúc tác cho phản ứng đầu tiên bị ức chế, điều gì có khả năng xảy ra với toàn bộ con đường trao đổi chất đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Ngoài protein, một số phân tử RNA (ribozyme) cũng có khả năng xúc tác sinh học. Điều này chứng tỏ điều gì về vai trò của các đại phân tử sinh học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Năng lượng được giải phóng từ ATP dưới dạng nào là chủ yếu để thực hiện các hoạt động sống như vận động, truyền tin?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tại sao tế bào không tích trữ năng lượng dưới dạng ATP với số lượng lớn mà chủ yếu tổng hợp ATP khi cần sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một enzyme cần ion Zn²⁺ để hoạt động. Nếu ion Zn²⁺ này liên kết chặt chẽ với enzyme và không tách rời trong quá trình xúc tác, nó được gọi là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong quá trình quang hợp, năng lượng ánh sáng được 'bẫy' bởi sắc tố quang hợp và sau đó được sử dụng để tổng hợp ATP và NADPH. ATP và NADPH này được sử dụng ở pha nào của quang hợp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào?

  • A. Là quá trình tế bào chỉ tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ các chất đơn giản.
  • B. Là quá trình tế bào chỉ phân giải các chất hữu cơ giải phóng năng lượng.
  • C. Là tập hợp các phản ứng hóa học diễn ra trong tế bào, luôn đi kèm với sự biến đổi năng lượng.
  • D. Là quá trình chỉ liên quan đến việc trao đổi khí giữa tế bào và môi trường.

Câu 2: Một tế bào cơ đang co giãn để thực hiện vận động. Dạng năng lượng nào đang được chuyển hóa chủ yếu để cung cấp trực tiếp cho hoạt động này?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Điện năng
  • C. Quang năng
  • D. Hóa năng (từ ATP)

Câu 3: Tại sao ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì ATP là phân tử lớn nhất trong tế bào chứa năng lượng.
  • B. Vì ATP có khả năng giải phóng và tích trữ năng lượng một cách linh hoạt, cung cấp năng lượng trực tiếp cho nhiều hoạt động sống.
  • C. Vì ATP là nguồn năng lượng duy nhất trong mọi tế bào sống.
  • D. Vì ATP có cấu trúc hóa học rất bền vững.

Câu 4: Phân tử ATP có cấu tạo gồm những thành phần nào?

  • A. Adenine, đường deoxyribose, 2 nhóm phosphate.
  • B. Adenosine, đường glucose, 3 nhóm phosphate.
  • C. Adenine, đường ribose, 3 nhóm phosphate.
  • D. Adenosine, đường ribose, 2 nhóm phosphate.

Câu 5: Khi một phân tử ATP bị phân giải thành ADP và Pi, điều gì xảy ra?

  • A. Một liên kết cao năng bị phá vỡ và giải phóng năng lượng.
  • B. Một liên kết cao năng được hình thành và tích trữ năng lượng.
  • C. Năng lượng được hấp thụ từ môi trường bên ngoài.
  • D. Phân tử ATP chuyển thành AMP và 2Pi.

Câu 6: Hoạt động nào sau đây của tế bào không sử dụng năng lượng từ ATP một cách trực tiếp hoặc gián tiếp?

  • A. Tổng hợp protein trên ribosome.
  • B. Vận chuyển thụ động các ion qua kênh protein màng.
  • C. Sự chuyển động của roi hoặc lông bơi ở một số tế bào.
  • D. Bơm Na+/K+ hoạt động ngược gradient nồng độ.

Câu 7: Enzyme có vai trò quan trọng trong chuyển hóa vật chất và năng lượng vì chúng có khả năng:

  • A. Làm tăng tốc độ phản ứng hóa học bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
  • B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho các phản ứng.
  • C. Tham gia trực tiếp vào sản phẩm cuối cùng của phản ứng.
  • D. Tạo ra các liên kết cao năng mới trong phân tử ATP.

Câu 8: Tính đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài cơ chất nhất định) được giải thích dựa trên đặc điểm nào của cấu trúc enzyme?

  • A. Trọng lượng phân tử lớn của enzyme.
  • B. Sự có mặt của các liên kết peptide trong phân tử enzyme.
  • C. Khả năng bị biến tính bởi nhiệt độ cao của enzyme.
  • D. Cấu hình không gian ba chiều đặc trưng của trung tâm hoạt động.

Câu 9: Khi nghiên cứu hoạt tính của một enzyme tiêu hóa, người ta nhận thấy hoạt tính enzyme đạt tối ưu ở pH khoảng 2.0. Enzyme này có khả năng hoạt động mạnh nhất ở môi trường nào?

  • A. Môi trường trung tính.
  • B. Môi trường axit mạnh.
  • C. Môi trường kiềm mạnh.
  • D. Môi trường có pH thay đổi liên tục.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây có thể làm biến tính enzyme, dẫn đến mất hoạt tính xúc tác của nó một cách vĩnh viễn?

  • A. Nồng độ cơ chất tăng lên.
  • B. Sự có mặt của chất hoạt hóa.
  • C. Nhiệt độ tăng vượt quá giới hạn tối ưu rất nhiều.
  • D. Nồng độ enzyme tăng lên.

Câu 11: Trong một con đường chuyển hóa, chất A được chuyển thành chất B nhờ enzyme E1, chất B chuyển thành chất C nhờ enzyme E2. Nếu chất C là một chất ức chế không cạnh tranh đối với enzyme E1, điều gì có khả năng xảy ra khi nồng độ chất C tăng cao?

  • A. Hoạt tính của enzyme E1 tăng lên.
  • B. Tốc độ chuyển hóa từ A sang B giảm xuống.
  • C. Tốc độ chuyển hóa từ B sang C tăng lên.
  • D. Enzyme E2 bị biến tính hoàn toàn.

Câu 12: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa về mặt năng lượng. Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Đồng hóa là quá trình thu nhận năng lượng, còn dị hóa là quá trình giải phóng năng lượng.
  • B. Đồng hóa giải phóng năng lượng, còn dị hóa thu nhận năng lượng.
  • C. Cả đồng hóa và dị hóa đều chỉ giải phóng năng lượng.
  • D. Cả đồng hóa và dị hóa đều chỉ thu nhận năng lượng.

Câu 13: Tại sao quá trình dị hóa lại cung cấp năng lượng cho quá trình đồng hóa trong tế bào?

  • A. Vì sản phẩm của dị hóa là nguyên liệu cho đồng hóa.
  • B. Vì dị hóa tạo ra các enzyme cần thiết cho đồng hóa.
  • C. Vì dị hóa làm tăng nhiệt độ tế bào, hỗ trợ đồng hóa.
  • D. Vì dị hóa giải phóng năng lượng dưới dạng ATP, là nguồn năng lượng trực tiếp cho đồng hóa.

Câu 14: Mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào là gì?

  • A. Chuyển hóa vật chất xảy ra độc lập với chuyển hóa năng lượng.
  • B. Chuyển hóa năng lượng luôn xảy ra trước chuyển hóa vật chất.
  • C. Chuyển hóa vật chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng.
  • D. Chuyển hóa vật chất chỉ sử dụng năng lượng mà không tạo ra năng lượng.

Câu 15: Quá trình quang hợp ở thực vật là một ví dụ điển hình của quá trình nào và sự chuyển hóa năng lượng diễn ra như thế nào?

  • A. Dị hóa; hóa năng thành quang năng.
  • B. Đồng hóa; quang năng thành hóa năng.
  • C. Dị hóa; nhiệt năng thành hóa năng.
  • D. Đồng hóa; hóa năng thành nhiệt năng.

Câu 16: Một tế bào nấm men đang thực hiện hô hấp kị khí (lên men). Quá trình này chủ yếu thuộc loại chuyển hóa nào và mục đích chính về năng lượng là gì?

  • A. Dị hóa; giải phóng năng lượng (ATP).
  • B. Đồng hóa; tích trữ năng lượng (glucose).
  • C. Dị hóa; tổng hợp enzyme.
  • D. Đồng hóa; phân giải ATP.

Câu 17: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định lại quan trọng đối với hoạt động của enzyme trong tế bào?

  • A. Vì nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến cơ chất mà không ảnh hưởng đến enzyme.
  • B. Vì enzyme hoạt động tốt nhất ở bất kỳ nhiệt độ nào.
  • C. Vì nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng chung, không liên quan đến enzyme.
  • D. Vì enzyme là protein, hoạt động tối ưu trong một khoảng nhiệt độ nhất định và có thể bị biến tính ở nhiệt độ cao.

Câu 18: Trong cấu trúc của ATP, liên kết nào chứa nhiều năng lượng nhất và dễ dàng bị phá vỡ để giải phóng năng lượng cho tế bào?

  • A. Liên kết giữa Adenine và đường Ribose.
  • B. Liên kết giữa hai nhóm phosphate cuối cùng.
  • C. Liên kết giữa nhóm phosphate đầu tiên và đường Ribose.
  • D. Liên kết cộng hóa trị trong gốc Adenine.

Câu 19: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một enzyme mới. Khi tăng nồng độ cơ chất, tốc độ phản ứng ban đầu tăng nhanh, sau đó đạt đến một giá trị cực đại và không tăng nữa dù nồng độ cơ chất tiếp tục tăng. Giải thích nào hợp lý nhất cho hiện tượng này?

  • A. Enzyme đã bị biến tính hoàn toàn.
  • B. Nồng độ enzyme đã giảm xuống 0.
  • C. Tất cả các phân tử enzyme đã được bão hòa bởi cơ chất.
  • D. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng đã tăng lên rất cao.

Câu 20: Con đường chuyển hóa là gì và vai trò của nó trong tế bào?

  • A. Là một chuỗi các phản ứng hóa học có liên quan với nhau, được xúc tác bởi các enzyme đặc hiệu.
  • B. Là quá trình enzyme tự nhân đôi trong tế bào.
  • C. Là sự vận chuyển các chất từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp.
  • D. Là quá trình tế bào hấp thụ ánh sáng để tạo năng lượng.

Câu 21: Một chất X có cấu trúc tương tự như cơ chất của một enzyme, và chất X có thể cạnh tranh với cơ chất để gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme. Chất X này có vai trò gì đối với hoạt tính enzyme?

  • A. Chất hoạt hóa.
  • B. Chất ức chế cạnh tranh.
  • C. Chất ức chế không cạnh tranh.
  • D. Cofactor.

Câu 22: Tại sao tế bào không dự trữ năng lượng chủ yếu dưới dạng ATP mà lại dự trữ dưới dạng các phân tử hữu cơ lớn như carbohydrate (tinh bột, glycogen) hoặc lipid?

  • A. Vì ATP có trọng lượng phân tử quá lớn.
  • B. Vì ATP chỉ có thể được tổng hợp khi có ánh sáng.
  • C. Vì carbohydrate và lipid dễ dàng vận chuyển hơn ATP.
  • D. Vì ATP là phân tử kém bền vững và không thể tích trữ năng lượng với số lượng lớn như carbohydrate và lipid.

Câu 23: Con đường chuyển hóa nào sau đây chủ yếu mang tính chất dị hóa?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Quang hợp.
  • D. Tổng hợp DNA.

Câu 24: Cofactor (chất hỗ trợ) là những phân tử cần thiết cho hoạt động của một số enzyme. Bản chất của cofactor có thể là gì?

  • A. Chỉ là các phân tử protein nhỏ.
  • B. Chỉ là các loại đường đơn.
  • C. Có thể là ion kim loại hoặc các phân tử hữu cơ (coenzyme).
  • D. Chỉ là các đoạn DNA ngắn.

Câu 25: Năng lượng được truyền trong hệ sống theo quy luật nào?

  • A. Năng lượng được tạo ra liên tục trong mỗi phản ứng hóa học.
  • B. Năng lượng chỉ được truyền từ sinh vật sản xuất sang sinh vật tiêu thụ.
  • C. Tổng năng lượng trong hệ sống luôn tăng lên theo thời gian.
  • D. Năng lượng được chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác và luôn có một phần bị mất đi dưới dạng nhiệt không sử dụng được.

Câu 26: Tại sao các enzyme tham gia vào quá trình chuyển hóa thường hoạt động hiệu quả nhất trong một khoảng pH hẹp?

  • A. pH ảnh hưởng đến cấu trúc không gian ba chiều và trạng thái ion hóa của enzyme, đặc biệt là trung tâm hoạt động.
  • B. pH chỉ ảnh hưởng đến nồng độ cơ chất trong môi trường.
  • C. pH làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • D. pH gây biến đổi cấu trúc hóa học của cơ chất.

Câu 27: Trong một tế bào thực vật, quá trình nào sau đây biểu hiện rõ nhất sự liên kết giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng?

  • A. Sự vận chuyển nước từ rễ lên lá.
  • B. Sự hình thành thành tế bào.
  • C. Sự đóng mở khí khổng.
  • D. Quang hợp và hô hấp tế bào.

Câu 28: Nếu nồng độ enzyme trong một phản ứng tăng lên (trong điều kiện cơ chất dư thừa và các yếu tố khác tối ưu), điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng?

  • A. Tốc độ phản ứng sẽ tăng lên.
  • B. Tốc độ phản ứng sẽ giảm xuống.
  • C. Tốc độ phản ứng không thay đổi.
  • D. Enzyme sẽ bị ức chế hoạt động.

Câu 29: Một tế bào đang ở trạng thái nghỉ, không thực hiện các hoạt động đòi hỏi nhiều năng lượng như phân chia hay vận động tích cực. Tốc độ tổng hợp ATP của tế bào này so với khi tế bào đang hoạt động mạnh sẽ như thế nào?

  • A. Tốc độ tổng hợp ATP sẽ cao hơn.
  • B. Tốc độ tổng hợp ATP sẽ thấp hơn.
  • C. Tốc độ tổng hợp ATP không thay đổi.
  • D. Tế bào nghỉ không tổng hợp ATP.

Câu 30: Sản phẩm của quá trình dị hóa (như CO2, H2O, các chất đơn giản) có vai trò gì trong mối liên hệ với quá trình đồng hóa?

  • A. Chúng hoạt động như chất ức chế enzyme trong đồng hóa.
  • B. Chúng chỉ được bài tiết ra khỏi tế bào.
  • C. Chúng cung cấp nguyên liệu cho quá trình tổng hợp các chất trong đồng hóa.
  • D. Chúng làm biến tính các enzyme tham gia đồng hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một tế bào cơ đang co giãn để thực hiện vận động. Dạng năng lượng nào đang được chuyển hóa chủ yếu để cung cấp trực tiếp cho hoạt động này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tại sao ATP được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tử ATP có cấu tạo gồm những thành phần nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi một phân tử ATP bị phân giải thành ADP và Pi, điều gì xảy ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Hoạt động nào sau đây của tế bào *không* sử dụng năng lượng từ ATP một cách trực tiếp hoặc gián tiếp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Enzyme có vai trò quan trọng trong chuyển hóa vật chất và năng lượng vì chúng có khả năng:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tính đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài cơ chất nhất định) được giải thích dựa trên đặc điểm nào của cấu trúc enzyme?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi nghiên cứu hoạt tính của một enzyme tiêu hóa, người ta nhận thấy hoạt tính enzyme đạt tối ưu ở pH khoảng 2.0. Enzyme này có khả năng hoạt động mạnh nhất ở môi trường nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Yếu tố nào sau đây có thể làm biến tính enzyme, dẫn đến mất hoạt tính xúc tác của nó một cách vĩnh viễn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong một con đường chuyển hóa, chất A được chuyển thành chất B nhờ enzyme E1, chất B chuyển thành chất C nhờ enzyme E2. Nếu chất C là một chất ức chế không cạnh tranh đối với enzyme E1, điều gì có khả năng xảy ra khi nồng độ chất C tăng cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa về mặt năng lượng. Phát biểu nào sau đây là đúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tại sao quá trình dị hóa lại cung cấp năng lượng cho quá trình đồng hóa trong tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Quá trình quang hợp ở thực vật là một ví dụ điển hình của quá trình nào và sự chuyển hóa năng lượng diễn ra như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một tế bào nấm men đang thực hiện hô hấp kị khí (lên men). Quá trình này chủ yếu thuộc loại chuyển hóa nào và mục đích chính về năng lượng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định lại quan trọng đối với hoạt động của enzyme trong tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong cấu trúc của ATP, liên kết nào chứa nhiều năng lượng nhất và dễ dàng bị phá vỡ để giải phóng năng lượng cho tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một enzyme mới. Khi tăng nồng độ cơ chất, tốc độ phản ứng ban đầu tăng nhanh, sau đó đạt đến một giá trị cực đại và không tăng nữa dù nồng độ cơ chất tiếp tục tăng. Giải thích nào hợp lý nhất cho hiện tượng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Con đường chuyển hóa là gì và vai trò của nó trong tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một chất X có cấu trúc tương tự như cơ chất của một enzyme, và chất X có thể cạnh tranh với cơ chất để gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme. Chất X này có vai trò gì đối với hoạt tính enzyme?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao tế bào không dự trữ năng lượng chủ yếu dưới dạng ATP mà lại dự trữ dưới dạng các phân tử hữu cơ lớn như carbohydrate (tinh bột, glycogen) hoặc lipid?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Con đường chuyển hóa nào sau đây chủ yếu mang tính chất dị hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Cofactor (chất hỗ trợ) là những phân tử cần thiết cho hoạt động của một số enzyme. Bản chất của cofactor có thể là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Năng lượng được truyền trong hệ sống theo quy luật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tại sao các enzyme tham gia vào quá trình chuyển hóa thường hoạt động hiệu quả nhất trong một khoảng pH hẹp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong một tế bào thực vật, quá trình nào sau đây biểu hiện rõ nhất sự liên kết giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nếu nồng độ enzyme trong một phản ứng tăng lên (trong điều kiện cơ chất dư thừa và các yếu tố khác tối ưu), điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một tế bào đang ở trạng thái nghỉ, không thực hiện các hoạt động đòi hỏi nhiều năng lượng như phân chia hay vận động tích cực. Tốc độ tổng hợp ATP của tế bào này so với khi tế bào đang hoạt động mạnh sẽ như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Sản phẩm của quá trình dị hóa (như CO2, H2O, các chất đơn giản) có vai trò gì trong mối liên hệ với quá trình đồng hóa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một vận động viên đang thực hiện bài tập nâng tạ nặng. Năng lượng chủ yếu được chuyển hóa để thực hiện động tác này trong tế bào cơ là sự biến đổi từ dạng năng lượng nào sang dạng năng lượng nào?

  • A. Quang năng thành cơ năng.
  • B. Nhiệt năng thành cơ năng.
  • C. Điện năng thành cơ năng.
  • D. Hóa năng thành cơ năng.

Câu 2: Tại sao hóa năng, được tích trữ trong các liên kết hóa học của phân tử hữu cơ, lại là dạng năng lượng chủ yếu và trực tiếp được tế bào sử dụng cho các hoạt động sống?

  • A. Vì hóa năng là dạng năng lượng duy nhất tồn tại trong tế bào.
  • B. Vì hóa năng có thể dễ dàng chuyển hóa thành nhiệt năng để duy trì nhiệt độ tế bào.
  • C. Vì hóa năng có thể được giải phóng một cách có kiểm soát thông qua các phản ứng hóa học và được ghép đôi (coupled) trực tiếp với các quá trình cần năng lượng.
  • D. Vì hóa năng có thể được lưu trữ trong các phân tử vô cơ với số lượng lớn.

Câu 3: Quá trình quang hợp ở thực vật chuyển đổi năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học lưu trữ trong các hợp chất hữu cơ. Đây là một ví dụ minh họa rõ nét mối quan hệ nào trong tế bào?

  • A. Sự chuyển hóa năng lượng diễn ra độc lập với sự chuyển hóa vật chất.
  • B. Sự chuyển hóa vật chất luôn gắn liền với sự chuyển hóa năng lượng.
  • C. Chỉ có sự chuyển hóa năng lượng mới cung cấp vật chất cho tế bào.
  • D. Quá trình tổng hợp vật chất không cần năng lượng.

Câu 4: Phân tử ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Đặc điểm cấu tạo nào của ATP cho phép nó dễ dàng giải phóng năng lượng nhanh chóng và hiệu quả khi cần thiết cho các hoạt động của tế bào?

  • A. Sự có mặt của gốc Adenine.
  • B. Đường Ribose trong cấu trúc.
  • C. Chỉ có một liên kết phosphate.
  • D. Sự tồn tại của các liên kết phosphate cao năng dễ bị thủy phân.

Câu 5: Khi một phân tử ATP bị thủy phân thành ADP và Pi, một lượng năng lượng đáng kể được giải phóng. Năng lượng này có thể được sử dụng trực tiếp cho những hoạt động nào sau đây của tế bào? (Chọn đáp án đúng nhất)

  • A. Tự động duy trì nhiệt độ tế bào ở mức tối ưu.
  • B. Vận chuyển thụ động các chất qua màng.
  • C. Tổng hợp các phân tử phức tạp từ các đơn vị nhỏ hơn (ví dụ: tổng hợp protein).
  • D. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành đơn giản.

Câu 6: Enzyme là chất xúc tác sinh học có vai trò quan trọng trong các phản ứng chuyển hóa vật chất của tế bào. Bản chất hóa học của hầu hết các enzyme là gì?

  • A. Carbohydrate.
  • B. Protein.
  • C. Lipid.
  • D. Nucleic acid.

Câu 7: Tính đặc hiệu của enzyme được thể hiện ở chỗ mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài cơ chất nhất định. Đặc tính này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây quy định?

  • A. Cấu trúc không gian ba chiều đặc thù của trung tâm hoạt động của enzyme phù hợp với cấu trúc của cơ chất.
  • B. Nồng độ enzyme trong tế bào.
  • C. Nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme.
  • D. Sự có mặt của các chất hoạt hóa.

Câu 8: Một nhà khoa học nghiên cứu hoạt động của enzyme Amylase (phân giải tinh bột) ở các nhiệt độ khác nhau. Kết quả cho thấy enzyme hoạt động mạnh nhất ở 60°C, giảm dần khi nhiệt độ tăng hoặc giảm so với 60°C, và bị bất hoạt hoàn toàn ở 100°C. Hiện tượng bất hoạt ở 100°C chủ yếu là do:

  • A. Nồng độ cơ chất quá thấp.
  • B. Sản phẩm của phản ứng tích tụ gây ức chế.
  • C. Nhiệt độ cao làm biến tính (phá vỡ cấu trúc không gian ba chiều) của enzyme.
  • D. Enzyme bị phân giải thành các amino acid.

Câu 9: Enzyme xúc tác phản ứng bằng cách làm giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết để phản ứng xảy ra. Năng lượng hoạt hóa là gì?

  • A. Tổng năng lượng giải phóng từ phản ứng.
  • B. Lượng năng lượng tối thiểu cần cung cấp để phản ứng bắt đầu xảy ra.
  • C. Năng lượng dự trữ trong sản phẩm của phản ứng.
  • D. Năng lượng tỏa ra dưới dạng nhiệt trong quá trình phản ứng.

Câu 10: Một con đường trao đổi chất gồm 3 bước được xúc tác bởi các enzyme E1, E2, E3: Chất A --(E1)--> Chất B --(E2)--> Chất C --(E3)--> Chất D. Nếu chất D tích lũy nhiều trong tế bào, nó có thể liên kết với enzyme E1 ở một vị trí khác trung tâm hoạt động và làm giảm hoạt tính của E1. Cơ chế điều hòa này được gọi là gì?

  • A. Ức chế cạnh tranh.
  • B. Hoạt hóa dị lập thể.
  • C. Ức chế không cạnh tranh.
  • D. Điều hòa ngược (ức chế feedback).

Câu 11: Phân giải glucose (hô hấp tế bào) là một quá trình tỏa năng lượng, trong khi tổng hợp protein là một quá trình thu năng lượng. Mối liên hệ giữa hai quá trình này trong tế bào minh họa rõ nhất điều gì?

  • A. Năng lượng giải phóng từ các phản ứng dị hóa (catabolism) được sử dụng để cung cấp cho các phản ứng đồng hóa (anabolism).
  • B. Các phản ứng đồng hóa và dị hóa diễn ra hoàn toàn độc lập với nhau.
  • C. Mọi phản ứng trong tế bào đều tỏa năng lượng.
  • D. Tổng hợp protein không cần năng lượng.

Câu 12: Ngoài protein, một số enzyme còn cần sự tham gia của các phân tử hoặc ion phi protein để hoạt động hiệu quả. Các thành phần bổ sung này được gọi là gì?

  • A. Cơ chất.
  • B. Chất ức chế.
  • C. Cofactor hoặc Coenzyme.
  • D. Trung tâm hoạt động.

Câu 13: Một loại thuốc diệt cỏ hoạt động bằng cách liên kết chặt chẽ với trung tâm hoạt động của một enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp amino acid ở thực vật, ngăn cản cơ chất tự nhiên liên kết. Đây là ví dụ về loại ức chế enzyme nào?

  • A. Ức chế cạnh tranh.
  • B. Ức chế không cạnh tranh.
  • C. Hoạt hóa dị lập thể.
  • D. Điều hòa ngược.

Câu 14: Tế bào cần liên tục sản xuất ATP để duy trì hoạt động sống. Quá trình nào sau đây là nguồn cung cấp ATP chủ yếu trong tế bào động vật sống trong điều kiện có đủ oxygen?

  • A. Quang hợp.
  • B. Lên men lactic.
  • C. Thủy phân ATP.
  • D. Hô hấp tế bào (đặc biệt là chuỗi truyền electron).

Câu 15: Tại sao sự chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào không thể diễn ra hiệu quả ở nhiệt độ cao quá mức hoặc pH quá thấp/cao so với điều kiện tối ưu?

  • A. Vì các phân tử ATP bị phá hủy.
  • B. Vì cấu trúc không gian ba chiều và hoạt tính của các enzyme bị ảnh hưởng hoặc biến tính.
  • C. Vì nồng độ cơ chất giảm đột ngột.
  • D. Vì sự vận chuyển các chất qua màng tế bào bị dừng lại.

Câu 16: Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng từ glucose được giải phóng từng bước thông qua chuỗi các phản ứng enzyme. Điều này có ý nghĩa gì đối với tế bào?

  • A. Tất cả năng lượng được giải phóng dưới dạng nhiệt.
  • B. Năng lượng được giải phóng đột ngột trong một bước duy nhất.
  • C. Năng lượng được giải phóng dần dần từng phần, giúp tế bào thu nhận và sử dụng hiệu quả hơn, tránh lãng phí và hư hại do nhiệt độ cao.
  • D. Quá trình này không cần sự tham gia của enzyme.

Câu 17: Một enzyme có pH tối ưu là 7.0. Nếu pH của môi trường phản ứng giảm xuống 2.0, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme đó?

  • A. Hoạt tính tăng lên đáng kể.
  • B. Hoạt tính không thay đổi.
  • C. Hoạt tính tăng nhẹ rồi ổn định.
  • D. Hoạt tính giảm mạnh hoặc bị bất hoạt do biến tính.

Câu 18: Chu kỳ ATP-ADP (tổng hợp và thủy phân ATP) trong tế bào có vai trò như thế nào trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống?

  • A. ATP chỉ được sử dụng một lần duy nhất rồi bị loại bỏ.
  • B. ATP liên tục được tổng hợp từ ADP và Pi (sử dụng năng lượng từ dị hóa) và sau đó bị thủy phân thành ADP và Pi (giải phóng năng lượng cho đồng hóa và các hoạt động khác), tạo thành một chu trình tái sử dụng năng lượng.
  • C. ADP là dạng năng lượng chính được tế bào sử dụng.
  • D. Pi là phân tử mang năng lượng cao nhất trong tế bào.

Câu 19: Khi nồng độ cơ chất tăng lên liên tục trong một phản ứng có enzyme xúc tác (với nồng độ enzyme cố định), tốc độ phản ứng sẽ tăng cho đến một điểm rồi không tăng nữa. Giải thích hợp lý nhất cho hiện tượng này là gì?

  • A. Enzyme đã bị biến tính hoàn toàn.
  • B. Sản phẩm của phản ứng đã ức chế hoạt động của enzyme.
  • C. Tất cả các trung tâm hoạt động của enzyme đã bị bão hòa bởi cơ chất.
  • D. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng tăng lên.

Câu 20: Ngoài nhiệt độ và pH, hoạt động của enzyme còn có thể bị ảnh hưởng bởi nồng độ cơ chất, nồng độ enzyme, và sự có mặt của các chất hoạt hóa hoặc ức chế. Điều này cho thấy sự điều hòa hoạt động của enzyme là một cơ chế quan trọng giúp tế bào làm gì?

  • A. Chỉ tổng hợp các chất khi cần thiết.
  • B. Chỉ phân giải các chất khi cần thiết.
  • C. Tăng tốc độ của tất cả các phản ứng trong tế bào một cách không kiểm soát.
  • D. Điều chỉnh tốc độ các con đường trao đổi chất phù hợp với nhu cầu năng lượng và vật chất của tế bào tại mỗi thời điểm.

Câu 21: Dị hóa (Catabolism) là quá trình phá vỡ các phân tử phức tạp thành các phân tử đơn giản hơn. Đặc điểm chung về năng lượng của các phản ứng dị hóa là gì?

  • A. Thường giải phóng năng lượng.
  • B. Thường cần năng lượng cung cấp.
  • C. Không liên quan đến năng lượng.
  • D. Chỉ giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt.

Câu 22: Đồng hóa (Anabolism) là quá trình tổng hợp các phân tử phức tạp từ các phân tử đơn giản hơn. Đặc điểm chung về năng lượng của các phản ứng đồng hóa là gì?

  • A. Thường giải phóng năng lượng.
  • B. Thường cần năng lượng cung cấp.
  • C. Không liên quan đến năng lượng.
  • D. Chỉ sử dụng năng lượng ánh sáng.

Câu 23: Tại sao nói chuyển hóa vật chất và năng lượng là đặc trưng cơ bản nhất của sự sống?

  • A. Vì chỉ có tế bào sống mới có khả năng chuyển hóa năng lượng.
  • B. Vì chuyển hóa vật chất tạo ra tất cả các cấu trúc của tế bào.
  • C. Vì chuyển hóa năng lượng cung cấp nhiệt cho tế bào.
  • D. Vì mọi hoạt động sống của tế bào và cơ thể đều cần đến sự chuyển hóa vật chất để xây dựng cấu trúc và chuyển hóa năng lượng để cung cấp năng lượng.

Câu 24: Phân tử ATP có 3 gốc phosphate. Liên kết nào trong phân tử ATP được gọi là liên kết cao năng?

  • A. Liên kết giữa Adenine và đường Ribose.
  • B. Liên kết giữa đường Ribose và gốc phosphate đầu tiên.
  • C. Các liên kết giữa các gốc phosphate với nhau.
  • D. Liên kết phosphodiester trong mạch.

Câu 25: Quá trình nào sau đây trong tế bào không trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

  • A. Vận chuyển chủ động các ion qua màng tế bào.
  • B. Vận chuyển thụ động các phân tử nhỏ qua kênh protein theo gradient nồng độ.
  • C. Sự co cơ.
  • D. Tổng hợp DNA.

Câu 26: Một enzyme có thể xúc tác cho cả phản ứng thuận và phản ứng nghịch của cùng một quá trình hóa học (ví dụ: A <=> B). Đặc điểm này của enzyme được gọi là gì?

  • A. Tính xúc tác thuận nghịch.
  • B. Tính đặc hiệu.
  • C. Hoạt tính mạnh.
  • D. Tính nhạy cảm với nhiệt độ.

Câu 27: Khi tế bào cần thực hiện một phản ứng tổng hợp phức tạp, nó thường ghép đôi (couple) phản ứng thu năng lượng này với phản ứng nào để đảm bảo có đủ năng lượng?

  • A. Một phản ứng thu năng lượng khác.
  • B. Một phản ứng không cần năng lượng.
  • C. Phản ứng thủy phân ATP.
  • D. Phản ứng tổng hợp ATP.

Câu 28: Enzyme có thể bị ức chế bởi các chất gọi là chất ức chế. Nếu một chất ức chế liên kết với enzyme ở một vị trí khác trung tâm hoạt động và làm thay đổi cấu trúc của enzyme, khiến cơ chất không thể liên kết với trung tâm hoạt động, đây là loại ức chế nào?

  • A. Ức chế cạnh tranh.
  • B. Ức chế không cạnh tranh (hoặc ức chế dị lập thể).
  • C. Hoạt hóa.
  • D. Thủy phân.

Câu 29: Trong điều kiện thiếu oxygen, tế bào cơ của động vật có thể thực hiện quá trình lên men lactic để tạo ra một lượng nhỏ ATP. So với hô hấp hiếu khí, quá trình lên men này có hiệu quả năng lượng (số ATP tạo ra từ một phân tử glucose) như thế nào?

  • A. Thấp hơn nhiều.
  • B. Cao hơn nhiều.
  • C. Tương đương.
  • D. Không tạo ra ATP.

Câu 30: Mặc dù ATP là "đồng tiền năng lượng" chính, tế bào vẫn lưu trữ năng lượng dưới dạng các phân tử phức tạp hơn như glycogen (ở động vật) hoặc tinh bột (ở thực vật). Lý do chính cho việc lưu trữ năng lượng dưới dạng này thay vì chỉ lưu trữ ATP là gì?

  • A. ATP là phân tử quá lớn để lưu trữ lâu dài.
  • B. Glycogen/tinh bột có thể trực tiếp cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động tế bào mà không cần chuyển đổi.
  • C. Glycogen/tinh bột là các phân tử lưu trữ năng lượng hiệu quả hơn về mặt không gian và ổn định hơn cho việc dự trữ dài hạn so với ATP.
  • D. ATP chỉ có thể được tổng hợp khi có ánh sáng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một vận động viên đang thực hiện bài tập nâng tạ nặng. Năng lượng chủ yếu được chuyển hóa để thực hiện động tác này trong tế bào cơ là sự biến đổi từ dạng năng lượng nào sang dạng năng lượng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tại sao hóa năng, được tích trữ trong các liên kết hóa học của phân tử hữu cơ, lại là dạng năng lượng chủ yếu và trực tiếp được tế bào sử dụng cho các hoạt động sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Quá trình quang hợp ở thực vật chuyển đổi năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học lưu trữ trong các hợp chất hữu cơ. Đây là một ví dụ minh họa rõ nét mối quan hệ nào trong tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tử ATP được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào. Đặc điểm cấu tạo nào của ATP cho phép nó dễ dàng giải phóng năng lượng nhanh chóng và hiệu quả khi cần thiết cho các hoạt động của tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi một phân tử ATP bị thủy phân thành ADP và Pi, một lượng năng lượng đáng kể được giải phóng. Năng lượng này có thể được sử dụng trực tiếp cho những hoạt động nào sau đây của tế bào? (Chọn đáp án đúng nhất)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Enzyme là chất xúc tác sinh học có vai trò quan trọng trong các phản ứng chuyển hóa vật chất của tế bào. Bản chất hóa học của hầu hết các enzyme là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tính đặc hiệu của enzyme được thể hiện ở chỗ mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài cơ chất nhất định. Đặc tính này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây quy định?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một nhà khoa học nghiên cứu hoạt động của enzyme Amylase (phân giải tinh bột) ở các nhiệt độ khác nhau. Kết quả cho thấy enzyme hoạt động mạnh nhất ở 60°C, giảm dần khi nhiệt độ tăng hoặc giảm so với 60°C, và bị bất hoạt hoàn toàn ở 100°C. Hiện tượng bất hoạt ở 100°C chủ yếu là do:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Enzyme xúc tác phản ứng bằng cách làm giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết để phản ứng xảy ra. Năng lượng hoạt hóa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một con đường trao đổi chất gồm 3 bước được xúc tác bởi các enzyme E1, E2, E3: Chất A --(E1)--> Chất B --(E2)--> Chất C --(E3)--> Chất D. Nếu chất D tích lũy nhiều trong tế bào, nó có thể liên kết với enzyme E1 ở một vị trí khác trung tâm hoạt động và làm giảm hoạt tính của E1. Cơ chế điều hòa này được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân giải glucose (hô hấp tế bào) là một quá trình tỏa năng lượng, trong khi tổng hợp protein là một quá trình thu năng lượng. Mối liên hệ giữa hai quá trình này trong tế bào minh họa rõ nhất điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Ngoài protein, một số enzyme còn cần sự tham gia của các phân tử hoặc ion phi protein để hoạt động hiệu quả. Các thành phần bổ sung này được gọi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một loại thuốc diệt cỏ hoạt động bằng cách liên kết chặt chẽ với trung tâm hoạt động của một enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp amino acid ở thực vật, ngăn cản cơ chất tự nhiên liên kết. Đây là ví dụ về loại ức chế enzyme nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tế bào cần liên tục sản xuất ATP để duy trì hoạt động sống. Quá trình nào sau đây là nguồn cung cấp ATP chủ yếu trong tế bào động vật sống trong điều kiện có đủ oxygen?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tại sao sự chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào không thể diễn ra hiệu quả ở nhiệt độ cao quá mức hoặc pH quá thấp/cao so với điều kiện tối ưu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng từ glucose được giải phóng từng bước thông qua chuỗi các phản ứng enzyme. Điều này có ý nghĩa gì đối với tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một enzyme có pH tối ưu là 7.0. Nếu pH của môi trường phản ứng giảm xuống 2.0, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Chu kỳ ATP-ADP (tổng hợp và thủy phân ATP) trong tế bào có vai trò như thế nào trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi nồng độ cơ chất tăng lên liên tục trong một phản ứng có enzyme xúc tác (với nồng độ enzyme cố định), tốc độ phản ứng sẽ tăng cho đến một điểm rồi không tăng nữa. Giải thích hợp lý nhất cho hiện tượng này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Ngoài nhiệt độ và pH, hoạt động của enzyme còn có thể bị ảnh hưởng bởi nồng độ cơ chất, nồng độ enzyme, và sự có mặt của các chất hoạt hóa hoặc ức chế. Điều này cho thấy sự điều hòa hoạt động của enzyme là một cơ chế quan trọng giúp tế bào làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Dị hóa (Catabolism) là quá trình phá vỡ các phân tử phức tạp thành các phân tử đơn giản hơn. Đặc điểm chung về năng lượng của các phản ứng dị hóa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đồng hóa (Anabolism) là quá trình tổng hợp các phân tử phức tạp từ các phân tử đơn giản hơn. Đặc điểm chung về năng lượng của các phản ứng đồng hóa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tại sao nói chuyển hóa vật chất và năng lượng là đặc trưng cơ bản nhất của sự sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tử ATP có 3 gốc phosphate. Liên kết nào trong phân tử ATP được gọi là liên kết cao năng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Quá trình nào sau đây trong tế bào không trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một enzyme có thể xúc tác cho cả phản ứng thuận và phản ứng nghịch của cùng một quá trình hóa học (ví dụ: A <=> B). Đặc điểm này của enzyme được gọi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi tế bào cần thực hiện một phản ứng tổng hợp phức tạp, nó thường ghép đôi (couple) phản ứng thu năng lượng này với phản ứng nào để đảm bảo có đủ năng lượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Enzyme có thể bị ức chế bởi các chất gọi là chất ức chế. Nếu một chất ức chế liên kết với enzyme ở một vị trí khác trung tâm hoạt động và làm thay đổi cấu trúc của enzyme, khiến cơ chất không thể liên kết với trung tâm hoạt động, đây là loại ức chế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong điều kiện thiếu oxygen, tế bào cơ của động vật có thể thực hiện quá trình lên men lactic để tạo ra một lượng nhỏ ATP. So với hô hấp hiếu khí, quá trình lên men này có hiệu quả năng lượng (số ATP tạo ra từ một phân tử glucose) như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Mặc dù ATP là 'đồng tiền năng lượng' chính, tế bào vẫn lưu trữ năng lượng dưới dạng các phân tử phức tạp hơn như glycogen (ở động vật) hoặc tinh bột (ở thực vật). Lý do chính cho việc lưu trữ năng lượng dưới dạng này thay vì chỉ lưu trữ ATP là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tế bào, dạng năng lượng nào sau đây được xem là "đồng tiền năng lượng", dễ dàng sử dụng trực tiếp cho các hoạt động sống?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Cơ năng
  • C. Hóa năng (đặc biệt từ ATP)
  • D. Điện năng

Câu 2: Quá trình nào sau đây trong tế bào chủ yếu chuyển hóa quang năng thành hóa năng?

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp tế bào
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Vận chuyển chủ động qua màng

Câu 3: Mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào được mô tả chính xác nhất là:

  • A. Chuyển hóa vật chất tạo ra vật chất, chuyển hóa năng lượng tạo ra năng lượng, hai quá trình độc lập.
  • B. Chuyển hóa năng lượng xảy ra trước, cung cấp năng lượng cho chuyển hóa vật chất.
  • C. Chuyển hóa vật chất xảy ra trước, tạo ra nguyên liệu cho chuyển hóa năng lượng.
  • D. Hai quá trình luôn song hành, gắn liền với nhau; vật chất biến đổi thì năng lượng biến đổi theo.

Câu 4: Phân tử ATP được cấu tạo bởi ba thành phần chính là:

  • A. Adenine, đường deoxyribose, 3 nhóm phosphate
  • B. Adenine, đường ribose, 3 nhóm phosphate
  • C. Adenosine, đường ribose, 2 nhóm phosphate
  • D. Adenosine, đường deoxyribose, 3 nhóm phosphate

Câu 5: Năng lượng chủ yếu được giải phóng từ phân tử ATP là nhờ vào việc phá vỡ liên kết nào?

  • A. Liên kết giữa adenine và đường ribose
  • B. Liên kết giữa đường ribose và nhóm phosphate đầu tiên
  • C. Các liên kết phosphate cao năng
  • D. Liên kết peptide giữa các thành phần

Câu 6: Quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi là một phản ứng thu năng lượng. Năng lượng này thường đến từ đâu trong tế bào?

  • A. Các phản ứng dị hóa (phân giải chất hữu cơ)
  • B. Các phản ứng đồng hóa (tổng hợp chất hữu cơ)
  • C. Sự khuếch tán các chất qua màng
  • D. Sự vận chuyển thụ động các ion

Câu 7: Hoạt động nào sau đây của tế bào không trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

  • A. Co cơ
  • B. Vận chuyển chủ động các chất qua màng
  • C. Tổng hợp các đại phân tử (protein, nucleic acid)
  • D. Khuếch tán đơn giản qua màng

Câu 8: Enzyme có vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa của tế bào?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
  • B. Làm giảm năng lượng hoạt hóa, tăng tốc độ phản ứng
  • C. Thay đổi chiều của phản ứng
  • D. Làm tăng nồng độ cơ chất

Câu 9: Bản chất hóa học của hầu hết các enzyme trong tế bào là gì?

  • A. Protein
  • B. Carbohydrate
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 10: Tính đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme chỉ xúc tác cho một hoặc một vài cơ chất nhất định) được quy định bởi yếu tố nào?

  • A. Nồng độ enzyme trong tế bào
  • B. Nhiệt độ môi trường
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều của trung tâm hoạt động
  • D. Sự có mặt của ATP

Câu 11: Khi nhiệt độ môi trường tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu, hoạt tính của enzyme thường bị giảm mạnh hoặc mất hẳn do:

  • A. Nồng độ cơ chất bị giảm
  • B. Enzyme bị đông đặc
  • C. Trung tâm hoạt động bị biến đổi thuận nghịch
  • D. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị biến tính (phá hủy)

Câu 12: pH tối ưu cho hoạt động của enzyme pepsin (trong dạ dày) là khoảng 2. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme này khi nó di chuyển xuống ruột non, nơi có pH khoảng 8?

  • A. Hoạt tính giảm mạnh hoặc mất hẳn
  • B. Hoạt tính tăng lên
  • C. Hoạt tính không thay đổi
  • D. Enzyme sẽ biến thành enzyme khác phù hợp với pH ruột non

Câu 13: Trong một chuỗi phản ứng enzyme, sản phẩm của phản ứng trước trở thành cơ chất cho phản ứng kế tiếp. Điều này thể hiện đặc điểm nào của quá trình chuyển hóa trong tế bào?

  • A. Tính độc lập của các phản ứng
  • B. Sự liên kết và điều hòa của các con đường chuyển hóa
  • C. Tính không đặc hiệu của enzyme
  • D. Sự tiêu hao năng lượng lớn

Câu 14: Quá trình dị hóa (catabolism) trong tế bào có vai trò chính là gì?

  • A. Tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ chất đơn giản
  • B. Xây dựng cấu trúc mới của tế bào
  • C. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản, giải phóng năng lượng
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền

Câu 15: Quá trình đồng hóa (anabolism) trong tế bào có vai trò chính là gì?

  • A. Tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ chất đơn giản, tích lũy năng lượng
  • B. Giải phóng năng lượng từ các liên kết hóa học
  • C. Phân giải các chất độc hại
  • D. Vận chuyển năng lượng đi khắp tế bào

Câu 16: Mối quan hệ về năng lượng giữa quá trình đồng hóa và dị hóa là gì?

  • A. Đồng hóa giải phóng năng lượng, dị hóa sử dụng năng lượng.
  • B. Dị hóa giải phóng năng lượng (dưới dạng ATP), đồng hóa sử dụng năng lượng đó.
  • C. Cả hai quá trình đều giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt.
  • D. Năng lượng được tạo ra độc lập với hai quá trình này.

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng các coenzyme như NAD+, FAD?

  • A. Tốc độ tổng hợp ATP tăng nhanh.
  • B. Các enzyme sẽ hoạt động mạnh hơn để bù đắp.
  • C. Nhiều phản ứng oxi hóa - khử quan trọng trong chuyển hóa năng lượng sẽ bị ngừng trệ.
  • D. Tế bào sẽ chuyển sang sử dụng nhiệt năng làm nguồn năng lượng chính.

Câu 18: Giả sử một loại enzyme có nhiệt độ tối ưu là 37°C và pH tối ưu là 7.4. Nếu hoạt động của enzyme này diễn ra ở 25°C và pH 6.0, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Hoạt tính của enzyme sẽ thấp hơn so với điều kiện tối ưu.
  • B. Hoạt tính của enzyme sẽ cao hơn so với điều kiện tối ưu.
  • C. Enzyme sẽ bị biến tính hoàn toàn.
  • D. Nồng độ cơ chất sẽ tăng lên đáng kể.

Câu 19: ATP được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì nó có khả năng:

  • A. Lưu trữ năng lượng trong thời gian dài như carbohydrate.
  • B. Truyền năng lượng từ nơi này sang nơi khác trong cơ thể đa bào.
  • C. Chuyển đổi trực tiếp thành nhiệt năng để duy trì thân nhiệt.
  • D. Dễ dàng giải phóng năng lượng nhanh chóng và được tái tạo liên tục để cung cấp cho mọi hoạt động cần năng lượng.

Câu 20: Trong sơ đồ mô tả một con đường chuyển hóa, nếu một enzyme bị ức chế, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Toàn bộ con đường chuyển hóa sẽ tăng tốc.
  • B. Sự tích tụ cơ chất của enzyme đó và thiếu hụt sản phẩm cuối cùng của con đường.
  • C. Các enzyme khác trong con đường sẽ ngừng hoạt động.
  • D. Tế bào sẽ chuyển sang sử dụng con đường chuyển hóa khác hoàn toàn.

Câu 21: Phản ứng liên hợp (coupled reaction) là gì?

  • A. Phản ứng chỉ xảy ra khi có mặt enzyme.
  • B. Phản ứng chỉ giải phóng năng lượng.
  • C. Phản ứng thu năng lượng kết hợp với phản ứng giải phóng năng lượng để tổng năng lượng tự do của hệ giảm.
  • D. Phản ứng chỉ xảy ra ở nhiệt độ và pH tối ưu.

Câu 22: ATP có vai trò liên kết quá trình dị hóa và đồng hóa như thế nào?

  • A. Năng lượng từ dị hóa được lưu trữ trong ATP, ATP cung cấp năng lượng cho đồng hóa.
  • B. Đồng hóa tạo ra ATP, dị hóa sử dụng ATP.
  • C. ATP là sản phẩm cuối cùng của cả hai quá trình.
  • D. ATP chỉ tham gia vào dị hóa, không tham gia vào đồng hóa.

Câu 23: Tại sao sự điều hòa hoạt động của enzyme lại quan trọng đối với tế bào?

  • A. Để enzyme không bị tiêu thụ hết trong phản ứng.
  • B. Để đảm bảo tất cả các phản ứng trong tế bào đều xảy ra cùng một lúc.
  • C. Để tăng nhiệt độ trong tế bào.
  • D. Để kiểm soát tốc độ và hướng đi của các con đường chuyển hóa, đáp ứng nhu cầu của tế bào.

Câu 24: Một enzyme xúc tác cho phản ứng A → B. Nếu nồng độ cơ chất A tăng lên liên tục (trong giới hạn nhất định), điều gì có khả năng xảy ra với tốc độ phản ứng?

  • A. Tốc độ phản ứng sẽ giảm do enzyme bị bão hòa.
  • B. Tốc độ phản ứng sẽ tăng cho đến khi enzyme bão hòa, sau đó tốc độ không tăng nữa.
  • C. Tốc độ phản ứng sẽ không thay đổi.
  • D. Enzyme sẽ bị biến tính.

Câu 25: Trong tế bào, quá trình nào sau đây là ví dụ về dị hóa?

  • A. Tổng hợp glycogen từ glucose.
  • B. Tổng hợp protein từ các amino acid.
  • C. Phân giải glucose trong hô hấp tế bào.
  • D. Sao chép DNA.

Câu 26: Tại sao tế bào không lưu trữ năng lượng chủ yếu dưới dạng ATP mà lại lưu trữ dưới dạng các phân tử lớn hơn như carbohydrate hoặc lipid?

  • A. ATP quá lớn để lưu trữ.
  • B. ATP không ổn định ở nhiệt độ phòng.
  • C. Năng lượng trong ATP quá khó giải phóng.
  • D. ATP là dạng năng lượng dễ sử dụng tức thời, không phải dạng lưu trữ lâu dài và hiệu quả về mặt không gian.

Câu 27: Một chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme bằng cách nào?

  • A. Cạnh tranh với cơ chất để gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme.
  • B. Gắn vào một vị trí khác trung tâm hoạt động, làm thay đổi hình dạng enzyme.
  • C. Phá hủy cấu trúc của enzyme vĩnh viễn.
  • D. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 28: Khi một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp mạnh mẽ (ví dụ: tổng hợp protein), nhu cầu về loại phân tử nào sẽ tăng lên?

  • A. ADP
  • B. ATP
  • C. Pi (phosphate vô cơ)
  • D. Sản phẩm cuối cùng của quá trình dị hóa

Câu 29: Tại sao sự thay đổi nhỏ về pH cũng có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt tính của enzyme?

  • A. pH làm thay đổi nồng độ cơ chất.
  • B. pH trực tiếp cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • C. pH ảnh hưởng đến trạng thái ion hóa của các nhóm chức trong enzyme, làm thay đổi cấu trúc không gian và trung tâm hoạt động.
  • D. pH làm tăng năng lượng hoạt hóa.

Câu 30: Quá trình hô hấp tế bào (phân giải glucose để tạo ATP) là một ví dụ điển hình cho mối quan hệ giữa:

  • A. Dị hóa giải phóng năng lượng được sử dụng để tổng hợp ATP.
  • B. Đồng hóa sử dụng năng lượng để phân giải glucose.
  • C. Chuyển hóa nhiệt năng thành hóa năng.
  • D. Sự tổng hợp vật chất mà không cần năng lượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong tế bào, dạng năng lượng nào sau đây được xem là 'đồng tiền năng lượng', dễ dàng sử dụng trực tiếp cho các hoạt động sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Quá trình nào sau đây trong tế bào chủ yếu chuyển hóa quang năng thành hóa năng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào được mô tả chính xác nhất là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tử ATP được cấu tạo bởi ba thành phần chính là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Năng lượng chủ yếu được giải phóng từ phân tử ATP là nhờ vào việc phá vỡ liên kết nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi là một phản ứng thu năng lượng. Năng lượng này thường đến từ đâu trong tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hoạt động nào sau đây của tế bào *không* trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Enzyme có vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa của tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Bản chất hóa học của hầu hết các enzyme trong tế bào là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tính đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme chỉ xúc tác cho một hoặc một vài cơ chất nhất định) được quy định bởi yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi nhiệt độ môi trường tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu, hoạt tính của enzyme thường bị giảm mạnh hoặc mất hẳn do:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: pH tối ưu cho hoạt động của enzyme pepsin (trong dạ dày) là khoảng 2. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme này khi nó di chuyển xuống ruột non, nơi có pH khoảng 8?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong một chuỗi phản ứng enzyme, sản phẩm của phản ứng trước trở thành cơ chất cho phản ứng kế tiếp. Điều này thể hiện đặc điểm nào của quá trình chuyển hóa trong tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Quá trình dị hóa (catabolism) trong tế bào có vai trò chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Quá trình đồng hóa (anabolism) trong tế bào có vai trò chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Mối quan hệ về năng lượng giữa quá trình đồng hóa và dị hóa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng các coenzyme như NAD+, FAD?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Giả sử một loại enzyme có nhiệt độ tối ưu là 37°C và pH tối ưu là 7.4. Nếu hoạt động của enzyme này diễn ra ở 25°C và pH 6.0, điều gì có khả năng xảy ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: ATP được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì nó có khả năng:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong sơ đồ mô tả một con đường chuyển hóa, nếu một enzyme bị ức chế, điều gì có khả năng xảy ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phản ứng liên hợp (coupled reaction) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: ATP có vai trò liên kết quá trình dị hóa và đồng hóa như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tại sao sự điều hòa hoạt động của enzyme lại quan trọng đối với tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một enzyme xúc tác cho phản ứng A → B. Nếu nồng độ cơ chất A tăng lên liên tục (trong giới hạn nhất định), điều gì có khả năng xảy ra với tốc độ phản ứng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong tế bào, quá trình nào sau đây là ví dụ về dị hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao tế bào không lưu trữ năng lượng chủ yếu dưới dạng ATP mà lại lưu trữ dưới dạng các phân tử lớn hơn như carbohydrate hoặc lipid?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp mạnh mẽ (ví dụ: tổng hợp protein), nhu cầu về loại phân tử nào sẽ tăng lên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tại sao sự thay đổi nhỏ về pH cũng có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt tính của enzyme?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Quá trình hô hấp tế bào (phân giải glucose để tạo ATP) là một ví dụ điển hình cho mối quan hệ giữa:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình nào sau đây thuộc về chuyển hóa vật chất trong tế bào?

  • A. Vận chuyển thụ động các ion qua màng.
  • B. Co cơ để di chuyển.
  • C. Truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh.
  • D. Tổng hợp protein từ các amino acid.

Câu 2: Mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào được mô tả chính xác nhất là gì?

  • A. Chuyển hóa vật chất cung cấp năng lượng cho chuyển hóa năng lượng.
  • B. Chuyển hóa năng lượng là điều kiện tiên quyết để xảy ra chuyển hóa vật chất.
  • C. Chuyển hóa vật chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng, hỗ trợ lẫn nhau.
  • D. Hai quá trình này diễn ra độc lập và không liên quan chặt chẽ.

Câu 3: Dạng năng lượng nào chủ yếu được sử dụng trực tiếp cho hầu hết các hoạt động sống của tế bào?

  • A. Hóa năng trong phân tử ATP.
  • B. Nhiệt năng tỏa ra từ các phản ứng.
  • C. Điện năng từ gradient ion qua màng.
  • D. Cơ năng từ sự chuyển động của bào quan.

Câu 4: Phân tử ATP được cấu tạo gồm những thành phần chính nào?

  • A. Adenine, đường deoxyribose, 3 nhóm phosphate.
  • B. Adenine, đường ribose, 3 nhóm phosphate.
  • C. Adenosine, đường ribose, 2 nhóm phosphate.
  • D. Adenosine, đường deoxyribose, 3 nhóm phosphate.

Câu 5: Liên kết nào trong phân tử ATP được gọi là liên kết cao năng, khi bị phá vỡ sẽ giải phóng năng lượng lớn cho tế bào sử dụng?

  • A. Liên kết giữa adenine và đường ribose.
  • B. Liên kết giữa đường ribose và nhóm phosphate đầu tiên.
  • C. Liên kết giữa các nhóm phosphate cuối cùng.
  • D. Liên kết hydrogen giữa các nguyên tử trong phân tử.

Câu 6: Quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi cần năng lượng. Nguồn năng lượng này trong tế bào chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Nhiệt năng của môi trường.
  • B. Điện năng từ các kênh ion.
  • C. Cơ năng từ sự di chuyển của tế bào.
  • D. Năng lượng giải phóng từ các phản ứng phân giải chất hữu cơ.

Câu 7: Một tế bào cơ đang hoạt động mạnh cần một lượng lớn ATP. Quá trình nào sau đây trong tế bào cơ sẽ tăng cường để đáp ứng nhu cầu ATP đó?

  • A. Phân giải glucose (hô hấp tế bào).
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Vận chuyển thụ động các chất.
  • D. Quang hợp.

Câu 8: Vai trò chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa trong tế bào là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Làm thay đổi sản phẩm của phản ứng.
  • C. Làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
  • D. Tiêu thụ cơ chất trong quá trình phản ứng.

Câu 9: Enzyme có bản chất là gì?

  • A. Protein.
  • B. Carbohydrate.
  • C. Lipid.
  • D. Nucleic acid.

Câu 10: Tính đặc hiệu của enzyme được quy định bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Kích thước tổng thể của phân tử enzyme.
  • B. Nồng độ cơ chất trong môi trường.
  • C. Nhiệt độ của môi trường.
  • D. Cấu trúc không gian ba chiều của trung tâm hoạt động của enzyme.

Câu 11: Trung tâm hoạt động của enzyme là nơi nào trên phân tử enzyme?

  • A. Bất kỳ vị trí nào trên bề mặt enzyme có thể liên kết với cơ chất.
  • B. Một vùng cấu trúc không gian đặc biệt có khả năng liên kết với cơ chất và xúc tác cho phản ứng.
  • C. Vị trí enzyme liên kết với các chất điều hòa (ức chế hoặc hoạt hóa).
  • D. Toàn bộ bề mặt của phân tử enzyme.

Câu 12: Khi nhiệt độ môi trường tăng lên quá mức tối ưu, hoạt tính của enzyme thường bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Tăng lên liên tục.
  • B. Không thay đổi.
  • C. Giảm dần do cấu trúc không gian ba chiều bị biến tính.
  • D. Giảm đột ngột và sau đó tăng trở lại.

Câu 13: Độ pH của môi trường ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme vì nó có thể làm thay đổi yếu tố nào sau đây?

  • A. Trạng thái ion hóa của các nhóm amino acid tại trung tâm hoạt động và cấu trúc không gian của enzyme.
  • B. Kích thước của phân tử cơ chất.
  • C. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng mà không làm thay đổi cấu trúc enzyme.
  • D. Nồng độ nước trong môi trường.

Câu 14: Tại sao nồng độ cơ chất ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng có xúc tác enzyme?

  • A. Nồng độ cơ chất cao làm tăng năng lượng hoạt hóa.
  • B. Nồng độ cơ chất cao hơn làm tăng số lần cơ chất va chạm và liên kết với trung tâm hoạt động của enzyme, cho đến khi enzyme bão hòa.
  • C. Nồng độ cơ chất chỉ ảnh hưởng khi có chất ức chế.
  • D. Enzyme chỉ hoạt động khi nồng độ cơ chất rất thấp.

Câu 15: Một chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme bằng cách nào?

  • A. Cạnh tranh liên kết với cơ chất tại trung tâm hoạt động của enzyme.
  • B. Liên kết với enzyme tại một vị trí khác trung tâm hoạt động, làm thay đổi cấu trúc trung tâm hoạt động.
  • C. Phá hủy hoàn toàn cấu trúc của enzyme.
  • D. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 16: Phản ứng phân giải glucose thành pyruvate trong quá trình đường phân là một ví dụ về quá trình chuyển hóa nào?

  • A. Tổng hợp (Anabolism).
  • B. Phân giải (Catabolism).
  • C. Đồng hóa (Assimilation).
  • D. Dị hóa (Dissimilation) - chỉ một phần của catabolism.

Câu 17: Quá trình quang hợp ở thực vật chuyển hóa dạng năng lượng nào thành dạng năng lượng nào?

  • A. Nhiệt năng thành hóa năng.
  • B. Hóa năng thành quang năng.
  • C. Quang năng thành hóa năng.
  • D. Điện năng thành hóa năng.

Câu 18: Tại sao tế bào cần liên tục tổng hợp lại ATP thay vì chỉ dự trữ một lượng lớn?

  • A. ATP rất bền vững và khó phân giải.
  • B. Tế bào không có khả năng dự trữ ATP.
  • C. ATP chỉ được sử dụng một lần duy nhất.
  • D. ATP là một phân tử không bền, được sử dụng và tái tạo liên tục để cung cấp năng lượng tức thời cho các hoạt động cần thiết.

Câu 19: Enzyme có thể bị biến tính (mất hoạt tính) khi nào?

  • A. Khi nồng độ cơ chất quá cao.
  • B. Khi nhiệt độ hoặc độ pH môi trường vượt ra ngoài phạm vi tối ưu của enzyme.
  • C. Khi có mặt chất hoạt hóa.
  • D. Khi phản ứng kết thúc.

Câu 20: Trong hô hấp tế bào, năng lượng từ glucose được giải phóng dần dần qua nhiều bước phản ứng. Điều này có ý nghĩa gì đối với tế bào?

  • A. Giúp tế bào thu nhận và sử dụng năng lượng hiệu quả, tránh lãng phí dưới dạng nhiệt.
  • B. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Giúp tế bào dự trữ toàn bộ năng lượng dưới dạng nhiệt.
  • D. Chỉ xảy ra ở các tế bào thực vật.

Câu 21: Giả sử một enzyme hoạt động tối ưu ở pH 7.0. Nếu chuyển enzyme này sang môi trường có pH 2.0, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của nó?

  • A. Hoạt tính tăng lên đáng kể.
  • B. Hoạt tính không thay đổi.
  • C. Hoạt tính giảm nhẹ.
  • D. Hoạt tính giảm mạnh hoặc bị mất hoàn toàn do biến tính.

Câu 22: Phản ứng nào sau đây là phản ứng tổng hợp (anabolic) và cần năng lượng?

  • A. Phân giải tinh bột thành glucose.
  • B. Phân giải protein thành amino acid.
  • C. Tổng hợp glycogen từ glucose.
  • D. Hô hấp tế bào.

Câu 23: Tại sao enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng hóa học nhất định?

  • A. Vì cấu trúc không gian của trung tâm hoạt động chỉ phù hợp với cấu trúc của một hoặc một vài loại cơ chất nhất định.
  • B. Vì enzyme chỉ có thể hoạt động ở một nhiệt độ duy nhất.
  • C. Vì enzyme có thể liên kết với bất kỳ phân tử nào trong tế bào.
  • D. Vì enzyme bị tiêu thụ hết sau mỗi lần xúc tác.

Câu 24: Nếu một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng một loại enzyme quan trọng trong chuỗi phản ứng tổng hợp DNA, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Tốc độ phân giải glucose tăng lên.
  • B. Quá trình quang hợp diễn ra nhanh hơn.
  • C. Tế bào sẽ tổng hợp protein nhanh hơn.
  • D. Quá trình nhân đôi DNA sẽ bị chậm lại hoặc ngừng trệ, ảnh hưởng đến phân chia tế bào.

Câu 25: Trong sơ đồ chuyển hóa vật chất và năng lượng của tế bào, mũi tên thường biểu thị điều gì?

  • A. Sự tiêu thụ năng lượng.
  • B. Hướng diễn ra của phản ứng hóa học hoặc dòng vật chất/năng lượng.
  • C. Vị trí của enzyme.
  • D. Nồng độ của các chất tham gia.

Câu 26: Tại sao tế bào sử dụng ATP như một "đồng tiền năng lượng" chung?

  • A. Vì ATP là phân tử dự trữ năng lượng lâu dài nhất.
  • B. Vì ATP chỉ tồn tại ở một số loại tế bào đặc biệt.
  • C. Vì ATP có thể dễ dàng được tổng hợp và phân giải, giải phóng năng lượng ở mức độ phù hợp cho nhiều loại phản ứng và hoạt động của tế bào.
  • D. Vì ATP không cần enzyme để phân giải.

Câu 27: Khi một phân tử ATP bị thủy phân thành ADP và Pi, năng lượng được giải phóng chủ yếu dùng để làm gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ của tế bào.
  • B. Tổng hợp các phân tử ATP khác.
  • C. Dự trữ dưới dạng hóa năng trong các phân tử nhỏ.
  • D. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động cần năng lượng của tế bào như vận chuyển chủ động, co cơ, tổng hợp chất.

Câu 28: Một số enzyme cần có thêm các phân tử không phải protein (cofactor hoặc coenzyme) để hoạt động. Vai trò của các phân tử này là gì?

  • A. Làm biến tính enzyme.
  • B. Hỗ trợ enzyme liên kết với cơ chất hoặc tham gia trực tiếp vào phản ứng xúc tác.
  • C. Cung cấp năng lượng cho enzyme hoạt động.
  • D. Làm tăng nhiệt độ tối ưu của enzyme.

Câu 29: Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về sự chuyển hóa năng lượng từ dạng này sang dạng khác trong tế bào?

  • A. Năng lượng hóa học trong glucose chuyển thành năng lượng hóa học trong ATP và nhiệt năng trong hô hấp tế bào.
  • B. Năng lượng ánh sáng chuyển trực tiếp thành năng lượng cơ học.
  • C. Nhiệt năng của môi trường được tế bào sử dụng trực tiếp cho tổng hợp chất.
  • D. Điện năng từ bên ngoài được chuyển thành hóa năng dự trữ.

Câu 30: Tại sao việc kiểm soát hoạt động của enzyme lại quan trọng đối với sự sống của tế bào?

  • A. Để đảm bảo tất cả enzyme luôn hoạt động ở tốc độ tối đa.
  • B. Để ngăn chặn mọi phản ứng hóa học xảy ra trong tế bào.
  • C. Để enzyme bị tiêu thụ nhanh chóng.
  • D. Để điều phối tốc độ và hướng đi của các con đường chuyển hóa, đảm bảo tế bào chỉ thực hiện các phản ứng cần thiết vào đúng thời điểm và lượng cần thiết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Quá trình nào sau đây thuộc về chuyển hóa vật chất trong tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào được mô tả chính xác nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Dạng năng lượng nào chủ yếu được sử dụng trực tiếp cho hầu hết các hoạt động sống của tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tử ATP được cấu tạo gồm những thành phần chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Liên kết nào trong phân tử ATP được gọi là liên kết cao năng, khi bị phá vỡ sẽ giải phóng năng lượng lớn cho tế bào sử dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi cần năng lượng. Nguồn năng lượng này trong tế bào chủ yếu đến từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một tế bào cơ đang hoạt động mạnh cần một lượng lớn ATP. Quá trình nào sau đây trong tế bào cơ sẽ tăng cường để đáp ứng nhu cầu ATP đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Vai trò chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa trong tế bào là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Enzyme có bản chất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tính đặc hiệu của enzyme được quy định bởi yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trung tâm hoạt động của enzyme là nơi nào trên phân tử enzyme?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi nhiệt độ môi trường tăng lên quá mức tối ưu, hoạt tính của enzyme thường bị ảnh hưởng như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Độ pH của môi trường ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme vì nó có thể làm thay đổi yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao nồng độ cơ chất ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng có xúc tác enzyme?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phản ứng phân giải glucose thành pyruvate trong quá trình đường phân là một ví dụ về quá trình chuyển hóa nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Quá trình quang hợp ở thực vật chuyển hóa dạng năng lượng nào thành dạng năng lượng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tại sao tế bào cần liên tục tổng hợp lại ATP thay vì chỉ dự trữ một lượng lớn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Enzyme có thể bị biến tính (mất hoạt tính) khi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong hô hấp tế bào, năng lượng từ glucose được giải phóng dần dần qua nhiều bước phản ứng. Điều này có ý nghĩa gì đối với tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Giả sử một enzyme hoạt động tối ưu ở pH 7.0. Nếu chuyển enzyme này sang môi trường có pH 2.0, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của nó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phản ứng nào sau đây là phản ứng tổng hợp (anabolic) và cần năng lượng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng hóa học nhất định?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Nếu một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng một loại enzyme quan trọng trong chuỗi phản ứng tổng hợp DNA, điều gì có khả năng xảy ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong sơ đồ chuyển hóa vật chất và năng lượng của tế bào, mũi tên thường biểu thị điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao tế bào sử dụng ATP như một 'đồng tiền năng lượng' chung?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi một phân tử ATP bị thủy phân thành ADP và Pi, năng lượng được giải phóng chủ yếu dùng để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một số enzyme cần có thêm các phân tử không phải protein (cofactor hoặc coenzyme) để hoạt động. Vai trò của các phân tử này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về sự chuyển hóa năng lượng từ dạng này sang dạng khác trong tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tại sao việc kiểm soát hoạt động của enzyme lại quan trọng đối với sự sống của tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tế bào, dạng năng lượng nào sau đây được xem là "đồng tiền năng lượng", sẵn sàng cung cấp cho hầu hết các hoạt động sống cần năng lượng tức thời?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Điện năng
  • C. Hóa năng (dưới dạng ATP)
  • D. Quang năng

Câu 2: Quá trình hô hấp tế bào giải phóng năng lượng từ các liên kết hóa học của hợp chất hữu cơ. Năng lượng này chủ yếu được tế bào sử dụng để tổng hợp phân tử nào sau đây?

  • A. DNA
  • B. ATP
  • C. Protein
  • D. Lipid

Câu 3: Phân tử ATP có cấu tạo gồm ba thành phần chính. Hai trong số ba thành phần đó là adenine và đường ribose. Thành phần còn lại là gì?

  • A. Một nhóm phosphate
  • B. Hai nhóm phosphate
  • C. Bốn nhóm phosphate
  • D. Ba nhóm phosphate

Câu 4: Năng lượng được giải phóng khi ATP bị thủy phân chủ yếu đến từ việc phá vỡ liên kết nào trong phân tử ATP?

  • A. Liên kết giữa các nhóm phosphate
  • B. Liên kết giữa adenine và đường ribose
  • C. Liên kết carbon-hydro trong đường ribose
  • D. Liên kết nội tại trong vòng adenine

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây của phân tử ATP làm cho nó trở thành một chất mang năng lượng hiệu quả, dễ dàng giải phóng và tích lũy năng lượng?

  • A. Kích thước nhỏ, dễ dàng khuếch tán
  • B. Cấu trúc vòng bền vững
  • C. Khả năng biến đổi thuận nghịch giữa ATP, ADP và AMP
  • D. Chỉ chứa một loại liên kết hóa học

Câu 6: Khi một tế bào cơ thực hiện co duỗi, năng lượng hóa học từ ATP được chuyển hóa chủ yếu thành dạng năng lượng nào sau đây?

  • A. Cơ năng
  • B. Quang năng
  • C. Điện năng
  • D. Nhiệt năng (là sản phẩm phụ)

Câu 7: Quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào luôn gắn liền với nhau. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chuyển hóa vật chất luôn xảy ra trước chuyển hóa năng lượng.
  • B. Mọi phản ứng chuyển hóa vật chất đều đi kèm với sự thay đổi năng lượng.
  • C. Năng lượng chỉ được giải phóng khi vật chất bị phân giải.
  • D. Vật chất chỉ được tổng hợp khi có đủ năng lượng nhiệt.

Câu 8: Enzyme là những chất xúc tác sinh học. Bản chất hóa học của hầu hết các enzyme là gì?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 9: Enzyme xúc tác cho các phản ứng hóa học bằng cách nào?

  • A. Cung cấp thêm năng lượng cho phản ứng
  • B. Làm tăng nhiệt độ của môi trường phản ứng
  • C. Làm thay đổi sản phẩm cuối cùng của phản ứng
  • D. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng

Câu 10: Tính đặc hiệu của enzyme, tức là mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài cơ chất nhất định, được quy định bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Cấu hình không gian ba chiều của trung tâm hoạt động
  • B. Kích thước tổng thể của phân tử enzyme
  • C. Sự hiện diện của các liên kết disulfide
  • D. Nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme

Câu 11: Giả sử enzyme amylase xúc tác cho phản ứng phân giải tinh bột thành đường. Nếu bạn thêm amylase vào một dung dịch chứa tinh bột và cellulose, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Cả tinh bột và cellulose đều bị phân giải.
  • B. Chỉ cellulose bị phân giải, tinh bột không bị ảnh hưởng.
  • C. Chỉ tinh bột bị phân giải, cellulose không bị ảnh hưởng.
  • D. Không có chất nào bị phân giải vì cần có thêm enzyme khác.

Câu 12: Biểu đồ sau đây cho thấy hoạt động của một enzyme theo nhiệt độ. Tại sao hoạt động của enzyme lại giảm mạnh khi nhiệt độ vượt quá nhiệt độ tối ưu?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa.
  • B. Nhiệt độ cao làm biến tính (mất cấu trúc không gian) của enzyme.
  • C. Cơ chất bị phân hủy ở nhiệt độ cao.
  • D. Sản phẩm tích tụ ức chế hoạt động enzyme.

Câu 13: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường có pH khoảng 1.5 - 2.0. Enzyme trypsin trong ruột non hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường có pH khoảng 8.0. Điều này minh họa cho đặc điểm nào của enzyme?

  • A. Tính thuận nghịch
  • B. Tính đặc hiệu với cơ chất
  • C. Hoạt tính xúc tác mạnh
  • D. Hoạt động phụ thuộc vào pH môi trường

Câu 14: Trong một số trường hợp, enzyme cần có thêm các phân tử không phải protein để hoạt động. Nếu phân tử này là một ion kim loại (ví dụ: Zn²⁺, Mg²⁺, Fe²⁺), nó được gọi là gì?

  • A. Cofactor
  • B. Coenzyme
  • C. Chất ức chế
  • D. Chất hoạt hóa

Câu 15: Quá trình tổng hợp protein từ các amino acid trong tế bào là một ví dụ của loại chuyển hóa nào và thường đòi hỏi năng lượng?

  • A. Đồng hóa (Anabolism)
  • B. Dị hóa (Catabolism)
  • C. Phân giải
  • D. Oxy hóa

Câu 16: Quá trình phân giải glucose thành CO₂ và H₂O trong hô hấp tế bào là một ví dụ của loại chuyển hóa nào và thường giải phóng năng lượng?

  • A. Đồng hóa (Anabolism)
  • B. Dị hóa (Catabolism)
  • C. Tổng hợp
  • D. Khử

Câu 17: Mối liên hệ giữa quá trình dị hóa và đồng hóa trong tế bào là gì?

  • A. Dị hóa chỉ xảy ra khi đồng hóa dừng lại.
  • B. Đồng hóa giải phóng năng lượng để cung cấp cho dị hóa.
  • C. Dị hóa giải phóng năng lượng (chủ yếu qua ATP) để cung cấp cho đồng hóa.
  • D. Cả hai quá trình đều tiêu thụ năng lượng như nhau.

Câu 18: Năng lượng hoạt hóa của một phản ứng hóa học là gì?

  • A. Tổng năng lượng của cơ chất.
  • B. Năng lượng giải phóng khi phản ứng xảy ra.
  • C. Năng lượng cần thiết để duy trì sản phẩm.
  • D. Năng lượng tối thiểu cần thiết để phản ứng bắt đầu xảy ra.

Câu 19: Enzyme có vai trò quan trọng trong điều hòa chuyển hóa vật chất trong tế bào thông qua cơ chế nào?

  • A. Điều chỉnh tốc độ các phản ứng sinh hóa
  • B. Thay đổi cơ chất thành sản phẩm khác
  • C. Tạo ra năng lượng mới cho tế bào
  • D. Hấp thụ trực tiếp các chất dinh dưỡng

Câu 20: Một chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme như thế nào?

  • A. Gắn vào vị trí khác trung tâm hoạt động và làm thay đổi hình dạng enzyme.
  • B. Cạnh tranh với cơ chất để gắn vào trung tâm hoạt động.
  • C. Phá hủy cấu trúc của enzyme một cách vĩnh viễn.
  • D. Tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 21: Trong một con đường trao đổi chất, sản phẩm cuối cùng của con đường có thể liên kết với một enzyme ở đầu con đường để làm giảm hoạt tính của nó. Cơ chế điều hòa này được gọi là gì và có ý nghĩa gì?

  • A. Hoạt hóa ngược; giúp tăng cường sản xuất khi cần.
  • B. Kích hoạt dương tính; giúp tăng tốc độ phản ứng.
  • C. Ức chế ngược (feedback inhibition); giúp điều chỉnh lượng sản phẩm, tránh lãng phí năng lượng.
  • D. Điều hòa đồng hóa; giúp cân bằng giữa tổng hợp và phân giải.

Câu 22: Nguyên lí thứ nhất của nhiệt động lực học (Định luật bảo toàn năng lượng) được thể hiện trong tế bào như thế nào?

  • A. Tế bào có thể tự tạo ra năng lượng mới.
  • B. Năng lượng bị mất đi hoàn toàn trong các phản ứng sinh hóa.
  • C. Năng lượng chỉ có thể chuyển hóa từ nhiệt năng sang hóa năng.
  • D. Năng lượng trong tế bào chỉ chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác, không tự nhiên sinh ra hay mất đi.

Câu 23: Nguyên lí thứ hai của nhiệt động lực học phát biểu rằng mỗi lần chuyển hóa năng lượng đều có một phần năng lượng bị biến đổi thành dạng không thực hiện công (thường là nhiệt), làm tăng entropy (sự hỗn loạn) của hệ thống. Tại sao tế bào vẫn có thể duy trì cấu trúc và trật tự phức tạp của mình?

  • A. Tế bào liên tục lấy năng lượng từ môi trường để bù đắp sự gia tăng entropy.
  • B. Tế bào không tuân theo các định luật vật lý.
  • C. Tế bào có thể chuyển hóa nhiệt năng thành các dạng năng lượng khác một cách hiệu quả 100%.
  • D. Entropy chỉ tăng ở cấp độ sinh quyển, không ảnh hưởng đến tế bào đơn lẻ.

Câu 24: Trong tế bào thực vật, quá trình quang hợp diễn ra chủ yếu ở bào quan nào và năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?

  • A. Ti thể; cơ năng
  • B. Lục lạp; hóa năng
  • C. Ribosome; nhiệt năng
  • D. Bộ máy Golgi; điện năng

Câu 25: Hầu hết năng lượng ATP của tế bào nhân thực được tổng hợp trong bào quan nào thông qua quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Lưới nội chất
  • D. Không bào

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa chất ức chế cạnh tranh và chất ức chế không cạnh tranh là gì?

  • A. Chất ức chế cạnh tranh làm tăng hoạt tính enzyme, còn chất ức chế không cạnh tranh làm giảm.
  • B. Chất ức chế cạnh tranh gắn vào vị trí khác trung tâm hoạt động, còn chất ức chế không cạnh tranh gắn vào trung tâm hoạt động.
  • C. Chất ức chế cạnh tranh gắn vào trung tâm hoạt động, còn chất ức chế không cạnh tranh gắn vào vị trí khác trung tâm hoạt động.
  • D. Chất ức chế cạnh tranh làm biến tính enzyme, còn chất ức chế không cạnh tranh thì không.

Câu 27: Giả sử một enzyme hoạt động tối ưu ở nhiệt độ 37°C. Nếu nhiệt độ môi trường tăng lên 60°C, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt động xúc tác của enzyme đó?

  • A. Hoạt tính tăng lên đáng kể.
  • B. Hoạt tính giảm mạnh hoặc mất hoàn toàn do biến tính.
  • C. Hoạt tính không thay đổi.
  • D. Hoạt tính chỉ giảm nhẹ.

Câu 28: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp một loại hormone protein. Năng lượng cho quá trình này được cung cấp trực tiếp từ phân tử nào?

  • A. Glucose
  • B. Amino acid
  • C. Nhiệt năng
  • D. ATP

Câu 29: Khi tế bào cần vận chuyển một chất từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao (vận chuyển chủ động), loại năng lượng nào sau đây là cần thiết để thực hiện công này?

  • A. Hóa năng từ ATP
  • B. Quang năng
  • C. Nhiệt năng của môi trường
  • D. Cơ năng của tế bào

Câu 30: Enzyme nào sau đây tham gia vào quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi, sử dụng năng lượng được giải phóng từ các phản ứng oxy hóa khử trong hô hấp tế bào hoặc quang hợp?

  • A. Amylase
  • B. ATP synthase
  • C. Pepsin
  • D. DNA polymerase

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong tế bào, dạng năng lượng nào sau đây được xem là 'đồng tiền năng lượng', sẵn sàng cung cấp cho hầu hết các hoạt động sống cần năng lượng tức thời?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Quá trình hô hấp tế bào giải phóng năng lượng từ các liên kết hóa học của hợp chất hữu cơ. Năng lượng này chủ yếu được tế bào sử dụng để tổng hợp phân tử nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tử ATP có cấu tạo gồm ba thành phần chính. Hai trong số ba thành phần đó là adenine và đường ribose. Thành phần còn lại là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Năng lượng được giải phóng khi ATP bị thủy phân chủ yếu đến từ việc phá vỡ liên kết nào trong phân tử ATP?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây của phân tử ATP làm cho nó trở thành một chất mang năng lượng hiệu quả, dễ dàng giải phóng và tích lũy năng lượng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi một tế bào cơ thực hiện co duỗi, năng lượng hóa học từ ATP được chuyển hóa chủ yếu thành dạng năng lượng nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào luôn gắn liền với nhau. Điều này có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Enzyme là những chất xúc tác sinh học. Bản chất hóa học của hầu hết các enzyme là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Enzyme xúc tác cho các phản ứng hóa học bằng cách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tính đặc hiệu của enzyme, tức là mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài cơ chất nhất định, được quy định bởi yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Giả sử enzyme amylase xúc tác cho phản ứng phân giải tinh bột thành đường. Nếu bạn thêm amylase vào một dung dịch chứa tinh bột và cellulose, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Biểu đồ sau đây cho thấy hoạt động của một enzyme theo nhiệt độ. Tại sao hoạt động của enzyme lại giảm mạnh khi nhiệt độ vượt quá nhiệt độ tối ưu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường có pH khoảng 1.5 - 2.0. Enzyme trypsin trong ruột non hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường có pH khoảng 8.0. Điều này minh họa cho đặc điểm nào của enzyme?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong một số trường hợp, enzyme cần có thêm các phân tử không phải protein để hoạt động. Nếu phân tử này là một ion kim loại (ví dụ: Zn²⁺, Mg²⁺, Fe²⁺), nó được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Quá trình tổng hợp protein từ các amino acid trong tế bào là một ví dụ của loại chuyển hóa nào và thường đòi hỏi năng lượng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Quá trình phân giải glucose thành CO₂ và H₂O trong hô hấp tế bào là một ví dụ của loại chuyển hóa nào và thường giải phóng năng lượng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Mối liên hệ giữa quá trình dị hóa và đồng hóa trong tế bào là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Năng lượng hoạt hóa của một phản ứng hóa học là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Enzyme có vai trò quan trọng trong điều hòa chuyển hóa vật chất trong tế bào thông qua cơ chế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong một con đường trao đổi chất, sản phẩm cuối cùng của con đường có thể liên kết với một enzyme ở đầu con đường để làm giảm hoạt tính của nó. Cơ chế điều hòa này được gọi là gì và có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nguyên lí thứ nhất của nhiệt động lực học (Định luật bảo toàn năng lượng) được thể hiện trong tế bào như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Nguyên lí thứ hai của nhiệt động lực học phát biểu rằng mỗi lần chuyển hóa năng lượng đều có một phần năng lượng bị biến đổi thành dạng không thực hiện công (thường là nhiệt), làm tăng entropy (sự hỗn loạn) của hệ thống. Tại sao tế bào vẫn có thể duy trì cấu trúc và trật tự phức tạp của mình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong tế bào thực vật, quá trình quang hợp diễn ra chủ yếu ở bào quan nào và năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Hầu hết năng lượng ATP của tế bào nhân thực được tổng hợp trong bào quan nào thông qua quá trình hô hấp tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa chất ức chế cạnh tranh và chất ức chế không cạnh tranh là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Giả sử một enzyme hoạt động tối ưu ở nhiệt độ 37°C. Nếu nhiệt độ môi trường tăng lên 60°C, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt động xúc tác của enzyme đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp một loại hormone protein. Năng lượng cho quá trình này được cung cấp trực tiếp từ phân tử nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi tế bào cần vận chuyển một chất từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao (vận chuyển chủ động), loại năng lượng nào sau đây là cần thiết để thực hiện công này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Enzyme nào sau đây tham gia vào quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi, sử dụng năng lượng được giải phóng từ các phản ứng oxy hóa khử trong hô hấp tế bào hoặc quang hợp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào cơ bắp đang co duỗi liên tục để nâng vật nặng. Dạng năng lượng nào được chuyển hóa chủ yếu để thực hiện công cơ học này?

  • A. Hóa năng dự trữ trong ATP chuyển thành cơ năng và nhiệt năng.
  • B. Nhiệt năng chuyển thành cơ năng và hóa năng.
  • C. Điện năng chuyển thành cơ năng và hóa năng.
  • D. Cơ năng chuyển thành hóa năng và nhiệt năng.

Câu 2: Quá trình quang hợp ở thực vật chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dự trữ trong các phân tử hữu cơ. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho mối quan hệ nào giữa chuyển hóa vật chất và năng lượng?

  • A. Chuyển hóa năng lượng diễn ra độc lập với chuyển hóa vật chất.
  • B. Chuyển hóa vật chất chỉ sử dụng năng lượng có sẵn mà không tạo ra năng lượng mới.
  • C. Chuyển hóa vật chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng, trong đó năng lượng được tích lũy hoặc giải phóng.
  • D. Chuyển hóa năng lượng là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự hình thành vật chất.

Câu 3: Một phân tử ATP được cấu tạo bởi các thành phần nào sau đây?

  • A. Adenine, đường deoxyribose, và ba nhóm phosphate.
  • B. Adenine, đường ribose, và ba nhóm phosphate.
  • C. Adenosine, đường ribose, và hai nhóm phosphate.
  • D. Adenosine, đường deoxyribose, và ba nhóm phosphate.

Câu 4: Liên kết phosphate nào trong phân tử ATP được gọi là liên kết cao năng và khi bị cắt đứt sẽ giải phóng nhiều năng lượng?

  • A. Liên kết giữa gốc adenine và đường ribose.
  • B. Liên kết giữa gốc đường ribose và nhóm phosphate đầu tiên.
  • C. Liên kết giữa nhóm phosphate thứ nhất và thứ hai.
  • D. Liên kết giữa nhóm phosphate thứ hai và thứ ba (và giữa thứ nhất và thứ hai).

Câu 5: Tại sao ATP được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì năng lượng được tích lũy và giải phóng từ ATP dưới dạng dễ sử dụng, cung cấp cho hầu hết các hoạt động sống của tế bào.
  • B. Vì ATP là phân tử duy nhất có thể dự trữ năng lượng trong tế bào.
  • C. Vì ATP có cấu trúc phức tạp và chứa lượng năng lượng lớn hơn bất kỳ phân tử nào khác.
  • D. Vì ATP có thể di chuyển tự do giữa các tế bào khác nhau để cung cấp năng lượng.

Câu 6: Quá trình nào sau đây không sử dụng năng lượng từ ATP trong tế bào?

  • A. Tổng hợp protein tại ribosome.
  • B. Co cơ trong vận động tế bào.
  • C. Vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào theo gradient nồng độ.
  • D. Vận chuyển chủ động các ion qua màng tế bào.

Câu 7: Enzyme có bản chất là protein. Đặc điểm này giải thích tại sao yếu tố nào sau đây ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt tính của enzyme?

  • A. Sự có mặt của ion kim loại.
  • B. Nồng độ cơ chất.
  • C. Ánh sáng.
  • D. Nhiệt độ và pH.

Câu 8: Tính đặc hiệu của enzyme được thể hiện như thế nào?

  • A. Mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm nhỏ các cơ chất nhất định.
  • B. Enzyme có thể xúc tác cho phản ứng theo cả hai chiều thuận và nghịch.
  • C. Hoạt tính của enzyme bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và pH.
  • D. Enzyme có thể làm tăng tốc độ phản ứng lên hàng triệu lần.

Câu 9: Mô hình "ổ khóa - chìa khóa" và "khớp cảm ứng" được sử dụng để giải thích điều gì về cơ chế hoạt động của enzyme?

  • A. Khả năng enzyme bị biến tính bởi nhiệt độ cao.
  • B. Sự tham gia của coenzyme trong phản ứng.
  • C. Sự tương tác đặc hiệu giữa trung tâm hoạt động của enzyme và cơ chất.
  • D. Tính chất thuận nghịch của phản ứng do enzyme xúc tác.

Câu 10: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định ở động vật hằng nhiệt (như con người) lại quan trọng đối với hoạt động sống của tế bào?

  • A. Vì nhiệt độ ổn định giúp tăng cường vận chuyển thụ động các chất qua màng.
  • B. Vì nhiệt độ ổn định duy trì cấu trúc không gian ba chiều của enzyme, đảm bảo hoạt động xúc tác hiệu quả nhất.
  • C. Vì nhiệt độ cao giúp tăng năng lượng hoạt hóa, đẩy nhanh mọi phản ứng hóa học.
  • D. Vì nhiệt độ thấp giúp bảo toàn năng lượng ATP, tránh lãng phí.

Câu 11: Khi nồng độ cơ chất tăng lên, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác ban đầu sẽ tăng nhanh. Tuy nhiên, khi nồng độ cơ chất đạt đến một ngưỡng nhất định, tốc độ phản ứng không còn tăng nữa dù tiếp tục tăng nồng độ cơ chất. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này?

  • A. Enzyme đã bị biến tính do nồng độ cơ chất quá cao.
  • B. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng đã đạt mức tối đa.
  • C. Tất cả các phân tử enzyme đã bão hòa cơ chất, hoạt động với tốc độ tối đa.
  • D. Sản phẩm của phản ứng bắt đầu ức chế hoạt động của enzyme.

Câu 12: Chất nào sau đây có thể đóng vai trò là chất ức chế cạnh tranh đối với một enzyme?

  • A. Một phân tử có cấu trúc hoàn toàn khác cơ chất nhưng liên kết với enzyme ở vị trí ngoài trung tâm hoạt động.
  • B. Một phân tử có cấu trúc tương tự cơ chất và cạnh tranh liên kết với enzyme tại trung tâm hoạt động.
  • C. Một ion kim loại cần thiết cho hoạt động của enzyme.
  • D. Một phân tử sản phẩm của chính phản ứng do enzyme xúc tác.

Câu 13: Phản ứng thủy phân ATP thành ADP và Pi (phosphate vô cơ) là một phản ứng tỏa năng. Năng lượng giải phóng từ phản ứng này được tế bào sử dụng để làm gì?

  • A. Thực hiện các quá trình cần năng lượng như tổng hợp chất, vận chuyển chủ động, co cơ.
  • B. Làm tăng nhiệt độ chung của môi trường ngoại bào.
  • C. Tích lũy dưới dạng các liên kết hóa học trong phân tử nước.
  • D. Chuyển hóa trực tiếp thành ánh sáng.

Câu 14: Tại sao tế bào không tích trữ năng lượng chủ yếu dưới dạng ATP với số lượng lớn mà thường tổng hợp ATP liên tục khi cần?

  • A. ATP là phân tử rất bền vững, khó phân giải để giải phóng năng lượng khi cần.
  • B. ATP chỉ có thể được tổng hợp ở một số bào quan nhất định với số lượng hạn chế.
  • C. Năng lượng trong ATP quá lớn, có thể gây hại cho tế bào nếu tích trữ nhiều.
  • D. ATP là "đồng tiền" sử dụng ngay, không phải dạng "tiết kiệm" lâu dài. Các phân tử như carbohydrate, lipid mới là dạng dự trữ năng lượng chính.

Câu 15: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một enzyme mới. Ông nhận thấy enzyme này hoạt động mạnh nhất ở pH 7.4 (pH sinh lý trong tế bào). Nếu ông thay đổi môi trường phản ứng sang pH 2.0, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme?

  • A. Hoạt tính của enzyme sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Hoạt tính của enzyme sẽ giảm mạnh hoặc mất đi do enzyme bị biến tính.
  • C. Hoạt tính của enzyme không thay đổi vì pH chỉ ảnh hưởng đến cơ chất.
  • D. Enzyme sẽ bắt đầu xúc tác cho một loại phản ứng khác.

Câu 16: Phân tích sơ đồ chuyển hóa năng lượng: Năng lượng ánh sáng → Hóa năng (trong chất hữu cơ) → Hóa năng (trong ATP) → Năng lượng cho hoạt động sống. Quá trình nào biểu diễn mũi tên thứ hai (Hóa năng trong chất hữu cơ → Hóa năng trong ATP)?

  • A. Quang hợp.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Hô hấp tế bào.
  • D. Vận chuyển chủ động.

Câu 17: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây thiếu hụt một enzyme quan trọng trong con đường chuyển hóa glucose. Hậu quả chính ở cấp độ tế bào có thể là gì?

  • A. Tế bào gặp khó khăn trong việc sản xuất đủ năng lượng ATP từ glucose.
  • B. Tế bào sẽ tổng hợp quá nhiều glucose.
  • C. Enzyme bị thiếu hụt sẽ được bù đắp bởi các enzyme khác một cách dễ dàng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp lipid, không liên quan đến năng lượng.

Câu 18: Phân tử ADP (Adenosine diphosphate) khác với ATP ở điểm nào?

  • A. ADP có đường deoxyribose thay vì ribose.
  • B. ADP có gốc uracil thay vì adenine.
  • C. ADP có một liên kết cao năng nhiều hơn ATP.
  • D. ADP có hai nhóm phosphate thay vì ba.

Câu 19: Enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong điều kiện nhiệt độ và pH tối ưu của nó. Điều gì xảy ra với enzyme khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng tối ưu một cách đáng kể?

  • A. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị phá vỡ (biến tính), làm mất hoạt tính xúc tác.
  • B. Tốc độ phản ứng tiếp tục tăng lên theo nhiệt độ.
  • C. Enzyme chuyển hóa thành một loại enzyme khác có khả năng chịu nhiệt tốt hơn.
  • D. Cơ chất bị biến tính trước enzyme, làm ngừng phản ứng.

Câu 20: Mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào có thể được tóm tắt là:

  • A. Chuyển hóa vật chất chỉ tạo ra năng lượng, còn chuyển hóa năng lượng không liên quan đến vật chất.
  • B. Năng lượng được sử dụng để phá hủy vật chất, còn vật chất được tạo ra độc lập với năng lượng.
  • C. Chuyển hóa vật chất cung cấp nguyên liệu và giải phóng/tích lũy năng lượng, trong khi năng lượng cung cấp cho các quá trình chuyển hóa vật chất diễn ra.
  • D. Chúng là hai quá trình hoàn toàn riêng biệt trong tế bào.

Câu 21: Một số chất độc như cyanide có thể ức chế hoạt động của các enzyme quan trọng trong hô hấp tế bào. Hậu quả trực tiếp của sự ức chế này đối với tế bào là gì?

  • A. Tế bào tăng cường tổng hợp enzyme để bù đắp.
  • B. Tế bào chuyển sang sử dụng lipid làm nguồn năng lượng chính.
  • C. Quá trình quang hợp trong tế bào diễn ra mạnh hơn.
  • D. Tế bào giảm hoặc ngừng sản xuất ATP, dẫn đến thiếu năng lượng cho hoạt động sống.

Câu 22: Tại sao enzyme chỉ cần có mặt với một lượng rất nhỏ trong tế bào nhưng vẫn có thể xúc tác cho các phản ứng diễn ra nhanh chóng?

  • A. Vì enzyme được tái sử dụng sau mỗi chu trình xúc tác.
  • B. Vì enzyme không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng và có thể tham gia xúc tác nhiều lần.
  • C. Vì enzyme có khối lượng phân tử rất lớn.
  • D. Vì enzyme có khả năng tự nhân đôi nhanh chóng.

Câu 23: ATP được tái tạo liên tục trong tế bào chủ yếu thông qua quá trình nào?

  • A. Phosphoryl hóa ADP (gắn thêm nhóm phosphate vào ADP).
  • B. Thủy phân ATP.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Vận chuyển thụ động.

Câu 24: Phân biệt giữa năng lượng và vật chất trong chuyển hóa tế bào:

  • A. Năng lượng là thứ được tạo ra, vật chất là thứ bị phá hủy.
  • B. Vật chất có thể tự chuyển hóa, năng lượng cần vật chất để tồn tại.
  • C. Năng lượng là các phân tử hữu cơ, vật chất là các phản ứng hóa học.
  • D. Vật chất là nguyên liệu tham gia phản ứng, năng lượng là động lực hoặc sản phẩm của phản ứng.

Câu 25: Enzyme có thể bị bất hoạt bởi nhiệt độ cao hoặc pH quá mức tối ưu. Hiện tượng này được gọi là:

  • A. Hoạt hóa enzyme.
  • B. Biến tính enzyme.
  • C. Ức chế cạnh tranh.
  • D. Bão hòa cơ chất.

Câu 26: Một loại enzyme tiêu hóa hoạt động tốt nhất trong môi trường acid mạnh (pH khoảng 2). Enzyme này có khả năng được tìm thấy ở đâu trong cơ thể động vật?

  • A. Trong máu (pH khoảng 7.4).
  • B. Trong ruột non (pH kiềm nhẹ).
  • C. Trong dạ dày.
  • D. Trong tế bào cơ.

Câu 27: Trong phản ứng do enzyme xúc tác, cơ chất là gì?

  • A. Chất mà enzyme tác động vào để biến đổi.
  • B. Sản phẩm cuối cùng của phản ứng.
  • C. Chất ức chế hoạt động của enzyme.
  • D. Trung tâm hoạt động của enzyme.

Câu 28: Năng lượng hoạt hóa của một phản ứng hóa học là gì?

  • A. Năng lượng tỏa ra khi phản ứng xảy ra.
  • B. Năng lượng dự trữ trong các liên kết hóa học.
  • C. Năng lượng cần thiết để sản phẩm được tạo thành.
  • D. Năng lượng tối thiểu cần thiết để khởi đầu một phản ứng hóa học.

Câu 29: Vai trò chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa của tế bào là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Làm thay đổi hướng diễn ra của phản ứng.
  • C. Làm giảm năng lượng hoạt hóa, từ đó tăng tốc độ phản ứng.
  • D. Làm tăng nồng độ cơ chất trong môi trường.

Câu 30: Trong chu trình ATP-ADP, điều gì xảy ra khi tế bào cần năng lượng cho các hoạt động sống?

  • A. ATP bị thủy phân thành ADP và Pi, giải phóng năng lượng.
  • B. ADP được tổng hợp thành ATP, tiêu thụ năng lượng.
  • C. ATP liên kết với các phân tử khác để tạo ra năng lượng mới.
  • D. Pi được tách ra khỏi ADP, giải phóng năng lượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Tế bào cơ bắp đang co duỗi liên tục để nâng vật nặng. Dạng năng lượng nào được chuyển hóa chủ yếu để thực hiện công cơ học này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Quá trình quang hợp ở thực vật chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dự trữ trong các phân tử hữu cơ. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho mối quan hệ nào giữa chuyển hóa vật chất và năng lượng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một phân tử ATP được cấu tạo bởi các thành phần nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Liên kết phosphate nào trong phân tử ATP được gọi là liên kết cao năng và khi bị cắt đứt sẽ giải phóng nhiều năng lượng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tại sao ATP được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Quá trình nào sau đây *không* sử dụng năng lượng từ ATP trong tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Enzyme có bản chất là protein. Đặc điểm này giải thích tại sao yếu tố nào sau đây ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt tính của enzyme?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tính đặc hiệu của enzyme được thể hiện như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Mô hình 'ổ khóa - chìa khóa' và 'khớp cảm ứng' được sử dụng để giải thích điều gì về cơ chế hoạt động của enzyme?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định ở động vật hằng nhiệt (như con người) lại quan trọng đối với hoạt động sống của tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi nồng độ cơ chất tăng lên, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác ban đầu sẽ tăng nhanh. Tuy nhiên, khi nồng độ cơ chất đạt đến một ngưỡng nhất định, tốc độ phản ứng không còn tăng nữa dù tiếp tục tăng nồng độ cơ chất. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Chất nào sau đây có thể đóng vai trò là chất ức chế cạnh tranh đối với một enzyme?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phản ứng thủy phân ATP thành ADP và Pi (phosphate vô cơ) là một phản ứng tỏa năng. Năng lượng giải phóng từ phản ứng này được tế bào sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao tế bào không tích trữ năng lượng chủ yếu dưới dạng ATP với số lượng lớn mà thường tổng hợp ATP liên tục khi cần?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một enzyme mới. Ông nhận thấy enzyme này hoạt động mạnh nhất ở pH 7.4 (pH sinh lý trong tế bào). Nếu ông thay đổi môi trường phản ứng sang pH 2.0, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích sơ đồ chuyển hóa năng lượng: Năng lượng ánh sáng → Hóa năng (trong chất hữu cơ) → Hóa năng (trong ATP) → Năng lượng cho hoạt động sống. Quá trình nào biểu diễn mũi tên thứ hai (Hóa năng trong chất hữu cơ → Hóa năng trong ATP)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây thiếu hụt một enzyme quan trọng trong con đường chuyển hóa glucose. Hậu quả chính ở cấp độ tế bào có thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tử ADP (Adenosine diphosphate) khác với ATP ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong điều kiện nhiệt độ và pH tối ưu của nó. Điều gì xảy ra với enzyme khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng tối ưu một cách đáng kể?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào có thể được tóm tắt là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một số chất độc như cyanide có thể ức chế hoạt động của các enzyme quan trọng trong hô hấp tế bào. Hậu quả trực tiếp của sự ức chế này đối với tế bào là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao enzyme chỉ cần có mặt với một lượng rất nhỏ trong tế bào nhưng vẫn có thể xúc tác cho các phản ứng diễn ra nhanh chóng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: ATP được tái tạo liên tục trong tế bào chủ yếu thông qua quá trình nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân biệt giữa năng lượng và vật chất trong chuyển hóa tế bào:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Enzyme có thể bị bất hoạt bởi nhiệt độ cao hoặc pH quá mức tối ưu. Hiện tượng này được gọi là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một loại enzyme tiêu hóa hoạt động tốt nhất trong môi trường acid mạnh (pH khoảng 2). Enzyme này có khả năng được tìm thấy ở đâu trong cơ thể động vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong phản ứng do enzyme xúc tác, cơ chất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Năng lượng hoạt hóa của một phản ứng hóa học là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Vai trò chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa của tế bào là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong chu trình ATP-ADP, điều gì xảy ra khi tế bào cần năng lượng cho các hoạt động sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào cơ bắp đang co duỗi liên tục để nâng vật nặng. Dạng năng lượng nào được chuyển hóa chủ yếu để thực hiện công cơ học này?

  • A. Hóa năng dự trữ trong ATP chuyển thành cơ năng và nhiệt năng.
  • B. Nhiệt năng chuyển thành cơ năng và hóa năng.
  • C. Điện năng chuyển thành cơ năng và hóa năng.
  • D. Cơ năng chuyển thành hóa năng và nhiệt năng.

Câu 2: Quá trình quang hợp ở thực vật chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dự trữ trong các phân tử hữu cơ. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho mối quan hệ nào giữa chuyển hóa vật chất và năng lượng?

  • A. Chuyển hóa năng lượng diễn ra độc lập với chuyển hóa vật chất.
  • B. Chuyển hóa vật chất chỉ sử dụng năng lượng có sẵn mà không tạo ra năng lượng mới.
  • C. Chuyển hóa vật chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng, trong đó năng lượng được tích lũy hoặc giải phóng.
  • D. Chuyển hóa năng lượng là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự hình thành vật chất.

Câu 3: Một phân tử ATP được cấu tạo bởi các thành phần nào sau đây?

  • A. Adenine, đường deoxyribose, và ba nhóm phosphate.
  • B. Adenine, đường ribose, và ba nhóm phosphate.
  • C. Adenosine, đường ribose, và hai nhóm phosphate.
  • D. Adenosine, đường deoxyribose, và ba nhóm phosphate.

Câu 4: Liên kết phosphate nào trong phân tử ATP được gọi là liên kết cao năng và khi bị cắt đứt sẽ giải phóng nhiều năng lượng?

  • A. Liên kết giữa gốc adenine và đường ribose.
  • B. Liên kết giữa gốc đường ribose và nhóm phosphate đầu tiên.
  • C. Liên kết giữa nhóm phosphate thứ nhất và thứ hai.
  • D. Liên kết giữa nhóm phosphate thứ hai và thứ ba (và giữa thứ nhất và thứ hai).

Câu 5: Tại sao ATP được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì năng lượng được tích lũy và giải phóng từ ATP dưới dạng dễ sử dụng, cung cấp cho hầu hết các hoạt động sống của tế bào.
  • B. Vì ATP là phân tử duy nhất có thể dự trữ năng lượng trong tế bào.
  • C. Vì ATP có cấu trúc phức tạp và chứa lượng năng lượng lớn hơn bất kỳ phân tử nào khác.
  • D. Vì ATP có thể di chuyển tự do giữa các tế bào khác nhau để cung cấp năng lượng.

Câu 6: Quá trình nào sau đây không sử dụng năng lượng từ ATP trong tế bào?

  • A. Tổng hợp protein tại ribosome.
  • B. Co cơ trong vận động tế bào.
  • C. Vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào theo gradient nồng độ.
  • D. Vận chuyển chủ động các ion qua màng tế bào.

Câu 7: Enzyme có bản chất là protein. Đặc điểm này giải thích tại sao yếu tố nào sau đây ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt tính của enzyme?

  • A. Sự có mặt của ion kim loại.
  • B. Nồng độ cơ chất.
  • C. Ánh sáng.
  • D. Nhiệt độ và pH.

Câu 8: Tính đặc hiệu của enzyme được thể hiện như thế nào?

  • A. Mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm nhỏ các cơ chất nhất định.
  • B. Enzyme có thể xúc tác cho phản ứng theo cả hai chiều thuận và nghịch.
  • C. Hoạt tính của enzyme bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và pH.
  • D. Enzyme có thể làm tăng tốc độ phản ứng lên hàng triệu lần.

Câu 9: Mô hình "ổ khóa - chìa khóa" và "khớp cảm ứng" được sử dụng để giải thích điều gì về cơ chế hoạt động của enzyme?

  • A. Khả năng enzyme bị biến tính bởi nhiệt độ cao.
  • B. Sự tham gia của coenzyme trong phản ứng.
  • C. Sự tương tác đặc hiệu giữa trung tâm hoạt động của enzyme và cơ chất.
  • D. Tính chất thuận nghịch của phản ứng do enzyme xúc tác.

Câu 10: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định ở động vật hằng nhiệt (như con người) lại quan trọng đối với hoạt động sống của tế bào?

  • A. Vì nhiệt độ ổn định giúp tăng cường vận chuyển thụ động các chất qua màng.
  • B. Vì nhiệt độ ổn định duy trì cấu trúc không gian ba chiều của enzyme, đảm bảo hoạt động xúc tác hiệu quả nhất.
  • C. Vì nhiệt độ cao giúp tăng năng lượng hoạt hóa, đẩy nhanh mọi phản ứng hóa học.
  • D. Vì nhiệt độ thấp giúp bảo toàn năng lượng ATP, tránh lãng phí.

Câu 11: Khi nồng độ cơ chất tăng lên, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác ban đầu sẽ tăng nhanh. Tuy nhiên, khi nồng độ cơ chất đạt đến một ngưỡng nhất định, tốc độ phản ứng không còn tăng nữa dù tiếp tục tăng nồng độ cơ chất. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này?

  • A. Enzyme đã bị biến tính do nồng độ cơ chất quá cao.
  • B. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng đã đạt mức tối đa.
  • C. Tất cả các phân tử enzyme đã bão hòa cơ chất, hoạt động với tốc độ tối đa.
  • D. Sản phẩm của phản ứng bắt đầu ức chế hoạt động của enzyme.

Câu 12: Chất nào sau đây có thể đóng vai trò là chất ức chế cạnh tranh đối với một enzyme?

  • A. Một phân tử có cấu trúc hoàn toàn khác cơ chất nhưng liên kết với enzyme ở vị trí ngoài trung tâm hoạt động.
  • B. Một phân tử có cấu trúc tương tự cơ chất và cạnh tranh liên kết với enzyme tại trung tâm hoạt động.
  • C. Một ion kim loại cần thiết cho hoạt động của enzyme.
  • D. Một phân tử sản phẩm của chính phản ứng do enzyme xúc tác.

Câu 13: Phản ứng thủy phân ATP thành ADP và Pi (phosphate vô cơ) là một phản ứng tỏa năng. Năng lượng giải phóng từ phản ứng này được tế bào sử dụng để làm gì?

  • A. Thực hiện các quá trình cần năng lượng như tổng hợp chất, vận chuyển chủ động, co cơ.
  • B. Làm tăng nhiệt độ chung của môi trường ngoại bào.
  • C. Tích lũy dưới dạng các liên kết hóa học trong phân tử nước.
  • D. Chuyển hóa trực tiếp thành ánh sáng.

Câu 14: Tại sao tế bào không tích trữ năng lượng chủ yếu dưới dạng ATP với số lượng lớn mà thường tổng hợp ATP liên tục khi cần?

  • A. ATP là phân tử rất bền vững, khó phân giải để giải phóng năng lượng khi cần.
  • B. ATP chỉ có thể được tổng hợp ở một số bào quan nhất định với số lượng hạn chế.
  • C. Năng lượng trong ATP quá lớn, có thể gây hại cho tế bào nếu tích trữ nhiều.
  • D. ATP là "đồng tiền" sử dụng ngay, không phải dạng "tiết kiệm" lâu dài. Các phân tử như carbohydrate, lipid mới là dạng dự trữ năng lượng chính.

Câu 15: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một enzyme mới. Ông nhận thấy enzyme này hoạt động mạnh nhất ở pH 7.4 (pH sinh lý trong tế bào). Nếu ông thay đổi môi trường phản ứng sang pH 2.0, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme?

  • A. Hoạt tính của enzyme sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Hoạt tính của enzyme sẽ giảm mạnh hoặc mất đi do enzyme bị biến tính.
  • C. Hoạt tính của enzyme không thay đổi vì pH chỉ ảnh hưởng đến cơ chất.
  • D. Enzyme sẽ bắt đầu xúc tác cho một loại phản ứng khác.

Câu 16: Phân tích sơ đồ chuyển hóa năng lượng: Năng lượng ánh sáng → Hóa năng (trong chất hữu cơ) → Hóa năng (trong ATP) → Năng lượng cho hoạt động sống. Quá trình nào biểu diễn mũi tên thứ hai (Hóa năng trong chất hữu cơ → Hóa năng trong ATP)?

  • A. Quang hợp.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Hô hấp tế bào.
  • D. Vận chuyển chủ động.

Câu 17: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây thiếu hụt một enzyme quan trọng trong con đường chuyển hóa glucose. Hậu quả chính ở cấp độ tế bào có thể là gì?

  • A. Tế bào gặp khó khăn trong việc sản xuất đủ năng lượng ATP từ glucose.
  • B. Tế bào sẽ tổng hợp quá nhiều glucose.
  • C. Enzyme bị thiếu hụt sẽ được bù đắp bởi các enzyme khác một cách dễ dàng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp lipid, không liên quan đến năng lượng.

Câu 18: Phân tử ADP (Adenosine diphosphate) khác với ATP ở điểm nào?

  • A. ADP có đường deoxyribose thay vì ribose.
  • B. ADP có gốc uracil thay vì adenine.
  • C. ADP có một liên kết cao năng nhiều hơn ATP.
  • D. ADP có hai nhóm phosphate thay vì ba.

Câu 19: Enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong điều kiện nhiệt độ và pH tối ưu của nó. Điều gì xảy ra với enzyme khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng tối ưu một cách đáng kể?

  • A. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị phá vỡ (biến tính), làm mất hoạt tính xúc tác.
  • B. Tốc độ phản ứng tiếp tục tăng lên theo nhiệt độ.
  • C. Enzyme chuyển hóa thành một loại enzyme khác có khả năng chịu nhiệt tốt hơn.
  • D. Cơ chất bị biến tính trước enzyme, làm ngừng phản ứng.

Câu 20: Mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào có thể được tóm tắt là:

  • A. Chuyển hóa vật chất chỉ tạo ra năng lượng, còn chuyển hóa năng lượng không liên quan đến vật chất.
  • B. Năng lượng được sử dụng để phá hủy vật chất, còn vật chất được tạo ra độc lập với năng lượng.
  • C. Chuyển hóa vật chất cung cấp nguyên liệu và giải phóng/tích lũy năng lượng, trong khi năng lượng cung cấp cho các quá trình chuyển hóa vật chất diễn ra.
  • D. Chúng là hai quá trình hoàn toàn riêng biệt trong tế bào.

Câu 21: Một số chất độc như cyanide có thể ức chế hoạt động của các enzyme quan trọng trong hô hấp tế bào. Hậu quả trực tiếp của sự ức chế này đối với tế bào là gì?

  • A. Tế bào tăng cường tổng hợp enzyme để bù đắp.
  • B. Tế bào chuyển sang sử dụng lipid làm nguồn năng lượng chính.
  • C. Quá trình quang hợp trong tế bào diễn ra mạnh hơn.
  • D. Tế bào giảm hoặc ngừng sản xuất ATP, dẫn đến thiếu năng lượng cho hoạt động sống.

Câu 22: Tại sao enzyme chỉ cần có mặt với một lượng rất nhỏ trong tế bào nhưng vẫn có thể xúc tác cho các phản ứng diễn ra nhanh chóng?

  • A. Vì enzyme được tái sử dụng sau mỗi chu trình xúc tác.
  • B. Vì enzyme không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng và có thể tham gia xúc tác nhiều lần.
  • C. Vì enzyme có khối lượng phân tử rất lớn.
  • D. Vì enzyme có khả năng tự nhân đôi nhanh chóng.

Câu 23: ATP được tái tạo liên tục trong tế bào chủ yếu thông qua quá trình nào?

  • A. Phosphoryl hóa ADP (gắn thêm nhóm phosphate vào ADP).
  • B. Thủy phân ATP.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Vận chuyển thụ động.

Câu 24: Phân biệt giữa năng lượng và vật chất trong chuyển hóa tế bào:

  • A. Năng lượng là thứ được tạo ra, vật chất là thứ bị phá hủy.
  • B. Vật chất có thể tự chuyển hóa, năng lượng cần vật chất để tồn tại.
  • C. Năng lượng là các phân tử hữu cơ, vật chất là các phản ứng hóa học.
  • D. Vật chất là nguyên liệu tham gia phản ứng, năng lượng là động lực hoặc sản phẩm của phản ứng.

Câu 25: Enzyme có thể bị bất hoạt bởi nhiệt độ cao hoặc pH quá mức tối ưu. Hiện tượng này được gọi là:

  • A. Hoạt hóa enzyme.
  • B. Biến tính enzyme.
  • C. Ức chế cạnh tranh.
  • D. Bão hòa cơ chất.

Câu 26: Một loại enzyme tiêu hóa hoạt động tốt nhất trong môi trường acid mạnh (pH khoảng 2). Enzyme này có khả năng được tìm thấy ở đâu trong cơ thể động vật?

  • A. Trong máu (pH khoảng 7.4).
  • B. Trong ruột non (pH kiềm nhẹ).
  • C. Trong dạ dày.
  • D. Trong tế bào cơ.

Câu 27: Trong phản ứng do enzyme xúc tác, cơ chất là gì?

  • A. Chất mà enzyme tác động vào để biến đổi.
  • B. Sản phẩm cuối cùng của phản ứng.
  • C. Chất ức chế hoạt động của enzyme.
  • D. Trung tâm hoạt động của enzyme.

Câu 28: Năng lượng hoạt hóa của một phản ứng hóa học là gì?

  • A. Năng lượng tỏa ra khi phản ứng xảy ra.
  • B. Năng lượng dự trữ trong các liên kết hóa học.
  • C. Năng lượng cần thiết để sản phẩm được tạo thành.
  • D. Năng lượng tối thiểu cần thiết để khởi đầu một phản ứng hóa học.

Câu 29: Vai trò chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa của tế bào là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Làm thay đổi hướng diễn ra của phản ứng.
  • C. Làm giảm năng lượng hoạt hóa, từ đó tăng tốc độ phản ứng.
  • D. Làm tăng nồng độ cơ chất trong môi trường.

Câu 30: Trong chu trình ATP-ADP, điều gì xảy ra khi tế bào cần năng lượng cho các hoạt động sống?

  • A. ATP bị thủy phân thành ADP và Pi, giải phóng năng lượng.
  • B. ADP được tổng hợp thành ATP, tiêu thụ năng lượng.
  • C. ATP liên kết với các phân tử khác để tạo ra năng lượng mới.
  • D. Pi được tách ra khỏi ADP, giải phóng năng lượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Tế bào cơ bắp đang co duỗi liên tục để nâng vật nặng. Dạng năng lượng nào được chuyển hóa chủ yếu để thực hiện công cơ học này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Quá trình quang hợp ở thực vật chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dự trữ trong các phân tử hữu cơ. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho mối quan hệ nào giữa chuyển hóa vật chất và năng lượng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một phân tử ATP được cấu tạo bởi các thành phần nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Liên kết phosphate nào trong phân tử ATP được gọi là liên kết cao năng và khi bị cắt đứt sẽ giải phóng nhiều năng lượng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tại sao ATP được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Quá trình nào sau đây *không* sử dụng năng lượng từ ATP trong tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Enzyme có bản chất là protein. Đặc điểm này giải thích tại sao yếu tố nào sau đây ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt tính của enzyme?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tính đặc hiệu của enzyme được thể hiện như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Mô hình 'ổ khóa - chìa khóa' và 'khớp cảm ứng' được sử dụng để giải thích điều gì về cơ chế hoạt động của enzyme?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định ở động vật hằng nhiệt (như con người) lại quan trọng đối với hoạt động sống của tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi nồng độ cơ chất tăng lên, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác ban đầu sẽ tăng nhanh. Tuy nhiên, khi nồng độ cơ chất đạt đến một ngưỡng nhất định, tốc độ phản ứng không còn tăng nữa dù tiếp tục tăng nồng độ cơ chất. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Chất nào sau đây có thể đóng vai trò là chất ức chế cạnh tranh đối với một enzyme?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phản ứng thủy phân ATP thành ADP và Pi (phosphate vô cơ) là một phản ứng tỏa năng. Năng lượng giải phóng từ phản ứng này được tế bào sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao tế bào không tích trữ năng lượng chủ yếu dưới dạng ATP với số lượng lớn mà thường tổng hợp ATP liên tục khi cần?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một enzyme mới. Ông nhận thấy enzyme này hoạt động mạnh nhất ở pH 7.4 (pH sinh lý trong tế bào). Nếu ông thay đổi môi trường phản ứng sang pH 2.0, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích sơ đồ chuyển hóa năng lượng: Năng lượng ánh sáng → Hóa năng (trong chất hữu cơ) → Hóa năng (trong ATP) → Năng lượng cho hoạt động sống. Quá trình nào biểu diễn mũi tên thứ hai (Hóa năng trong chất hữu cơ → Hóa năng trong ATP)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây thiếu hụt một enzyme quan trọng trong con đường chuyển hóa glucose. Hậu quả chính ở cấp độ tế bào có thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tử ADP (Adenosine diphosphate) khác với ATP ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong điều kiện nhiệt độ và pH tối ưu của nó. Điều gì xảy ra với enzyme khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng tối ưu một cách đáng kể?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào có thể được tóm tắt là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một số chất độc như cyanide có thể ức chế hoạt động của các enzyme quan trọng trong hô hấp tế bào. Hậu quả trực tiếp của sự ức chế này đối với tế bào là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tại sao enzyme chỉ cần có mặt với một lượng rất nhỏ trong tế bào nhưng vẫn có thể xúc tác cho các phản ứng diễn ra nhanh chóng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: ATP được tái tạo liên tục trong tế bào chủ yếu thông qua quá trình nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân biệt giữa năng lượng và vật chất trong chuyển hóa tế bào:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Enzyme có thể bị bất hoạt bởi nhiệt độ cao hoặc pH quá mức tối ưu. Hiện tượng này được gọi là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một loại enzyme tiêu hóa hoạt động tốt nhất trong môi trường acid mạnh (pH khoảng 2). Enzyme này có khả năng được tìm thấy ở đâu trong cơ thể động vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong phản ứng do enzyme xúc tác, cơ chất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Năng lượng hoạt hóa của một phản ứng hóa học là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Vai trò chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa của tế bào là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong chu trình ATP-ADP, điều gì xảy ra khi tế bào cần năng lượng cho các hoạt động sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tế bào, dạng năng lượng nào được tích trữ chủ yếu trong các liên kết hóa học của các phân tử hữu cơ như glucose, lipid?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Hóa năng
  • C. Cơ năng
  • D. Điện năng

Câu 2: Khi một tế bào cơ co lại để thực hiện cử động, năng lượng được chuyển hóa chủ yếu từ dạng nào sang dạng nào?

  • A. Hóa năng thành cơ năng và nhiệt năng
  • B. Cơ năng thành hóa năng và nhiệt năng
  • C. Nhiệt năng thành hóa năng và cơ năng
  • D. Quang năng thành hóa năng

Câu 3: Mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào được diễn tả chính xác nhất bằng nhận định nào sau đây?

  • A. Chuyển hóa vật chất luôn xảy ra trước chuyển hóa năng lượng.
  • B. Chuyển hóa năng lượng xảy ra độc lập với chuyển hóa vật chất.
  • C. Chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng luôn đi kèm và hỗ trợ lẫn nhau.
  • D. Chuyển hóa năng lượng chỉ xảy ra khi có sự phân giải vật chất.

Câu 4: Phân tử ATP được cấu tạo từ ba thành phần chính. Thành phần nào sau đây là không đúng khi nói về cấu tạo của ATP?

  • A. Adenine
  • B. Đường ribose
  • C. Ba nhóm phosphate
  • D. Một liên kết cao năng

Câu 5: Tại sao ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. ATP dễ dàng giải phóng năng lượng khi cần thiết và có thể tái tổng hợp nhanh chóng.
  • B. ATP là phân tử duy nhất cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động sống.
  • C. ATP có cấu trúc bền vững và tích trữ một lượng năng lượng khổng lồ.
  • D. ATP có thể được vận chuyển dễ dàng ra ngoài tế bào để cung cấp năng lượng cho các tế bào khác.

Câu 6: Hoạt động nào sau đây của tế bào không trực tiếp sử dụng năng lượng từ phân giải ATP?

  • A. Vận chuyển chủ động các chất qua màng
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Khuếch tán đơn giản qua màng
  • D. Co cơ

Câu 7: Enzyme có vai trò quan trọng trong các phản ứng sinh hóa vì chúng có khả năng:

  • A. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • B. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Thay đổi chiều hướng của phản ứng.
  • D. Tăng nồng độ cơ chất.

Câu 8: Bản chất hóa học của hầu hết các enzyme trong tế bào là gì?

  • A. Protein
  • B. Carbohydrate
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 9: Tính đặc hiệu của enzyme (chỉ xúc tác cho một hoặc một vài cơ chất nhất định) được quy định bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Kích thước của phân tử enzyme.
  • B. Số lượng liên kết peptide trong enzyme.
  • C. Nồng độ enzyme trong tế bào.
  • D. Cấu hình không gian đặc thù của trung tâm hoạt động của enzyme.

Câu 10: Mô hình nào giải thích sự tương tác giữa enzyme và cơ chất một cách linh hoạt hơn, cho rằng trung tâm hoạt động của enzyme có thể thay đổi hình dạng một chút để phù hợp với cơ chất?

  • A. Mô hình chìa khóa - ổ khóa
  • B. Mô hình khớp cảm ứng
  • C. Mô hình enzyme - sản phẩm
  • D. Mô hình liên kết đồng hóa trị

Câu 11: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme như thế nào?

  • A. Nhiệt độ càng cao thì hoạt động của enzyme càng mạnh.
  • B. Nhiệt độ thấp làm enzyme bị biến tính hoàn toàn.
  • C. Mỗi enzyme có một khoảng nhiệt độ tối ưu cho hoạt động, quá nhiệt độ tối ưu có thể làm enzyme bị biến tính.
  • D. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng chứ không ảnh hưởng đến cấu trúc enzyme.

Câu 12: pH ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme chủ yếu do:

  • A. Ảnh hưởng đến trạng thái ion hóa của các nhóm amino acid trong trung tâm hoạt động và cấu trúc không gian của enzyme.
  • B. Làm thay đổi nồng độ cơ chất trong môi trường.
  • C. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • D. Phá vỡ liên kết cộng hóa trị trong phân tử enzyme.

Câu 13: Một enzyme tiêu hóa trong dạ dày người hoạt động tối ưu ở pH khoảng 2. Enzyme này khi di chuyển xuống ruột non (pH khoảng 7-8) sẽ có hoạt động như thế nào?

  • A. Hoạt động mạnh hơn do nhiệt độ cao hơn.
  • B. Hoạt động giảm đáng kể hoặc ngừng hoạt động do pH không tối ưu.
  • C. Vẫn hoạt động bình thường vì bản chất enzyme không thay đổi.
  • D. Bị phân giải hoàn toàn do pH kiềm.

Câu 14: Khi nồng độ cơ chất tăng lên liên tục trong một phản ứng có enzyme xúc tác (với nồng độ enzyme cố định), tốc độ phản ứng ban đầu sẽ tăng nhưng sau đó đạt đến giới hạn và không tăng nữa. Hiện tượng này được giải thích là do:

  • A. Enzyme đã bị biến tính do nồng độ cơ chất quá cao.
  • B. Sản phẩm của phản ứng đã ức chế hoạt động của enzyme.
  • C. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng tăng lên.
  • D. Toàn bộ các phân tử enzyme đã bão hòa với cơ chất.

Câu 15: Một chất X khi thêm vào dung dịch chứa enzyme và cơ chất làm giảm tốc độ phản ứng. Sau khi loại bỏ chất X, hoạt động của enzyme trở lại bình thường. Chất X có khả năng là gì?

  • A. Chất ức chế thuận nghịch
  • B. Chất hoạt hóa
  • C. Cơ chất
  • D. Sản phẩm

Câu 16: Phản ứng phân giải ATP thành ADP và Pi là phản ứng tỏa năng hay thu năng? Năng lượng đó được sử dụng vào mục đích gì?

  • A. Thu năng; tích trữ dưới dạng nhiệt.
  • B. Tỏa năng; cung cấp cho các hoạt động cần năng lượng của tế bào.
  • C. Thu năng; tổng hợp các phân tử lớn hơn.
  • D. Tỏa năng; chỉ để duy trì nhiệt độ cơ thể.

Câu 17: Tại sao sự biến tính (denaturation) của enzyme ở nhiệt độ cao thường là không thuận nghịch?

  • A. Vì các liên kết cộng hóa trị trong enzyme bị phá vỡ.
  • B. Vì cơ chất bị tiêu thụ hết.
  • C. Vì cấu trúc không gian ba chiều đặc thù của enzyme bị phá hủy vĩnh viễn.
  • D. Vì chất ức chế bám chặt vào enzyme.

Câu 18: Quá trình nào sau đây trong tế bào là một ví dụ điển hình của việc chuyển hóa quang năng thành hóa năng?

  • A. Quang hợp ở thực vật.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Vận chuyển ion qua màng.

Câu 19: Coenzyme là các phân tử hữu cơ (ví dụ: vitamin) hỗ trợ hoạt động của enzyme. Vai trò của chúng thường là:

  • A. Làm tăng nhiệt độ tối ưu cho enzyme.
  • B. Biến tính enzyme ở nhiệt độ cao.
  • C. Cạnh tranh với cơ chất để liên kết với trung tâm hoạt động.
  • D. Tham gia trực tiếp vào phản ứng bằng cách mang nhóm hóa học hoặc electron.

Câu 20: ATP được tổng hợp chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào nhân thực thông qua quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Ty thể
  • D. Không bào

Câu 21: Một con đường trao đổi chất (metabolic pathway) là một chuỗi các phản ứng sinh hóa kế tiếp nhau. Đặc điểm nào sau đây đúng về các con đường trao đổi chất?

  • A. Mỗi bước trong con đường thường được xúc tác bởi một enzyme đặc hiệu.
  • B. Năng lượng chỉ được giải phóng ở bước cuối cùng của con đường.
  • C. Sản phẩm của bước này là cơ chất cho bước trước đó.
  • D. Con đường chỉ có thể diễn ra theo một chiều duy nhất.

Câu 22: Sự điều hòa hoạt động của enzyme trong tế bào có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp enzyme hoạt động ở nhiệt độ cao hơn.
  • B. Kiểm soát tốc độ và hiệu quả của các phản ứng trao đổi chất, đáp ứng nhu cầu của tế bào.
  • C. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • D. Đảm bảo enzyme chỉ xúc tác cho một loại cơ chất duy nhất.

Câu 23: Phản ứng tổng hợp ATP từ ADP và Pi là phản ứng thu năng hay tỏa năng? Năng lượng cho phản ứng này lấy từ đâu trong quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Tỏa năng; từ nhiệt độ môi trường.
  • B. Thu năng; từ sự phân giải ATP.
  • C. Tỏa năng; từ sự tổng hợp protein.
  • D. Thu năng; từ năng lượng giải phóng ra từ sự phân giải các chất hữu cơ (như glucose).

Câu 24: Điều gì xảy ra với enzyme sau khi nó xúc tác cho một phản ứng?

  • A. Bị biến đổi thành sản phẩm.
  • B. Bị tiêu thụ và cần được tổng hợp lại.
  • C. Được giải phóng khỏi phức hợp enzyme-sản phẩm và sẵn sàng xúc tác cho phân tử cơ chất khác.
  • D. Tự động chuyển sang xúc tác cho một loại phản ứng khác.

Câu 25: Liên kết cao năng trong ATP là liên kết giữa:

  • A. Các nhóm phosphate cuối cùng.
  • B. Adenine và đường ribose.
  • C. Đường ribose và nhóm phosphate đầu tiên.
  • D. Các nguyên tử carbon trong đường ribose.

Câu 26: Giả sử có một phản ứng sinh hóa trong tế bào cần năng lượng. Năng lượng này được cung cấp bằng cách nào?

  • A. Bằng cách tăng nhiệt độ của tế bào.
  • B. Bằng cách thủy phân (phân giải) phân tử ATP.
  • C. Bằng cách tổng hợp thêm enzyme.
  • D. Bằng cách giảm nồng độ cơ chất.

Câu 27: Tại sao tế bào không lưu trữ năng lượng dưới dạng ATP với số lượng lớn mà chủ yếu lưu trữ dưới dạng các phân tử hữu cơ như glycogen hoặc lipid?

  • A. ATP là phân tử rất lớn, khó di chuyển trong tế bào.
  • B. ATP chỉ có thể giải phóng năng lượng một lần duy nhất.
  • C. ATP dễ bị phân giải bởi nhiệt độ.
  • D. ATP là phân tử không bền vững và chỉ là đơn vị tiền tệ năng lượng tức thời, không phù hợp cho lưu trữ lâu dài.

Câu 28: Một số enzyme cần có các phân tử không phải protein để hoạt động, gọi là cofactor. Nếu cofactor là một ion kim loại (ví dụ: Zn2+, Mg2+), nó được gọi là gì?

  • A. Ion kim loại hoạt hóa
  • B. Coenzyme
  • C. Chất ức chế
  • D. Cơ chất

Câu 29: Khi nói về mối liên hệ giữa enzyme và năng lượng hoạt hóa, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Enzyme làm tăng năng lượng hoạt hóa cần thiết để phản ứng xảy ra.
  • B. Enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết để phản ứng xảy ra.
  • C. Enzyme cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng.
  • D. Enzyme không ảnh hưởng đến năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 30: Một tế bào thực vật đang thực hiện quá trình quang hợp và hô hấp. Sự chuyển hóa năng lượng trong hai quá trình này có mối liên hệ như thế nào?

  • A. Quang hợp và hô hấp đều chuyển hóa hóa năng thành quang năng.
  • B. Hô hấp sử dụng trực tiếp quang năng từ ánh sáng mặt trời.
  • C. Quang hợp tạo ra các hợp chất hữu cơ chứa hóa năng, là nguồn năng lượng cho hô hấp giải phóng ATP.
  • D. Cả hai quá trình đều tạo ra cùng một loại sản phẩm cuối cùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong tế bào, dạng năng lượng nào được tích trữ chủ yếu trong các liên kết hóa học của các phân tử hữu cơ như glucose, lipid?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi một tế bào cơ co lại để thực hiện cử động, năng lượng được chuyển hóa chủ yếu từ dạng nào sang dạng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào được diễn tả chính xác nhất bằng nhận định nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tử ATP được cấu tạo từ ba thành phần chính. Thành phần nào sau đây là *không* đúng khi nói về cấu tạo của ATP?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tại sao ATP được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Hoạt động nào sau đây của tế bào *không* trực tiếp sử dụng năng lượng từ phân giải ATP?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Enzyme có vai trò quan trọng trong các phản ứng sinh hóa vì chúng có khả năng:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bản chất hóa học của hầu hết các enzyme trong tế bào là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tính đặc hiệu của enzyme (chỉ xúc tác cho một hoặc một vài cơ chất nhất định) được quy định bởi yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Mô hình nào giải thích sự tương tác giữa enzyme và cơ chất một cách linh hoạt hơn, cho rằng trung tâm hoạt động của enzyme có thể thay đổi hình dạng một chút để phù hợp với cơ chất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: pH ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme chủ yếu do:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một enzyme tiêu hóa trong dạ dày người hoạt động tối ưu ở pH khoảng 2. Enzyme này khi di chuyển xuống ruột non (pH khoảng 7-8) sẽ có hoạt động như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi nồng độ cơ chất tăng lên liên tục trong một phản ứng có enzyme xúc tác (với nồng độ enzyme cố định), tốc độ phản ứng ban đầu sẽ tăng nhưng sau đó đạt đến giới hạn và không tăng nữa. Hiện tượng này được giải thích là do:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một chất X khi thêm vào dung dịch chứa enzyme và cơ chất làm giảm tốc độ phản ứng. Sau khi loại bỏ chất X, hoạt động của enzyme trở lại bình thường. Chất X có khả năng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phản ứng phân giải ATP thành ADP và Pi là phản ứng tỏa năng hay thu năng? Năng lượng đó được sử dụng vào mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tại sao sự biến tính (denaturation) của enzyme ở nhiệt độ cao thường là không thuận nghịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Quá trình nào sau đây trong tế bào là một ví dụ điển hình của việc chuyển hóa quang năng thành hóa năng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Coenzyme là các phân tử hữu cơ (ví dụ: vitamin) hỗ trợ hoạt động của enzyme. Vai trò của chúng thường là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: ATP được tổng hợp chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào nhân thực thông qua quá trình hô hấp tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một con đường trao đổi chất (metabolic pathway) là một chuỗi các phản ứng sinh hóa kế tiếp nhau. Đặc điểm nào sau đây đúng về các con đường trao đổi chất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Sự điều hòa hoạt động của enzyme trong tế bào có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phản ứng tổng hợp ATP từ ADP và Pi là phản ứng thu năng hay tỏa năng? Năng lượng cho phản ứng này lấy từ đâu trong quá trình hô hấp tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Điều gì xảy ra với enzyme sau khi nó xúc tác cho một phản ứng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Liên kết cao năng trong ATP là liên kết giữa:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Giả sử có một phản ứng sinh hóa trong tế bào cần năng lượng. Năng lượng này được cung cấp bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao tế bào không lưu trữ năng lượng dưới dạng ATP với số lượng lớn mà chủ yếu lưu trữ dưới dạng các phân tử hữu cơ như glycogen hoặc lipid?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một số enzyme cần có các phân tử không phải protein để hoạt động, gọi là cofactor. Nếu cofactor là một ion kim loại (ví dụ: Zn2+, Mg2+), nó được gọi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi nói về mối liên hệ giữa enzyme và năng lượng hoạt hóa, phát biểu nào sau đây là đúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một tế bào thực vật đang thực hiện quá trình quang hợp và hô hấp. Sự chuyển hóa năng lượng trong hai quá trình này có mối liên hệ như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một tế bào cơ đang hoạt động mạnh mẽ để thực hiện co cơ. Năng lượng trực tiếp cung cấp cho quá trình co cơ này chủ yếu đến từ dạng năng lượng nào được dự trữ sẵn trong tế bào?

  • A. Điện năng
  • B. Hóa năng
  • C. Nhiệt năng
  • D. Quang năng

Câu 2: Tại sao phân tử ATP được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì ATP là hợp chất hữu cơ duy nhất có chứa năng lượng trong tế bào.
  • B. Vì ATP có cấu trúc rất phức tạp và bền vững, khó bị phân hủy.
  • C. Vì ATP có thể dễ dàng giải phóng năng lượng khi cần thiết và được tổng hợp lại liên tục để cung cấp cho các hoạt động sống.
  • D. Vì ATP chỉ tồn tại với một lượng rất nhỏ trong tế bào, giống như tiền xu.

Câu 3: Phân tử ATP có cấu tạo gồm các thành phần nào sau đây?

  • A.

Câu 4: Quá trình nào sau đây trong tế bào không trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

  • A. Tổng hợp protein tại ribosome.
  • B. Vận chuyển chủ động các ion qua màng tế bào.
  • C. Sự chuyển động của roi hoặc lông bơi.
  • D. Vận chuyển thụ động nước qua kênh aquaporin.

Câu 5: Tại sao sự chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào luôn đi kèm với nhau?

  • A. Vì mọi phản ứng chuyển hóa vật chất (tổng hợp hay phân giải) đều cần hoặc giải phóng năng lượng.
  • B. Vì năng lượng chỉ có thể tồn tại dưới dạng vật chất trong tế bào.
  • C. Vì vật chất và năng lượng là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất trong sinh học.
  • D. Vì các enzyme xúc tác phản ứng chuyển hóa vật chất đồng thời cũng tạo ra năng lượng.

Câu 6: Enzyme có vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa diễn ra trong tế bào?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho phản ứng.
  • B. Là nguyên liệu chính tham gia vào cấu trúc sản phẩm.
  • C. Làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa mà không bị tiêu hao sau phản ứng.
  • D. Thay đổi chiều hướng của phản ứng từ thuận sang nghịch hoặc ngược lại.

Câu 7: Bản chất hóa học của hầu hết các enzyme là gì?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 8: Tính đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm cơ chất nhất định) được giải thích chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

  • A. Kích thước tổng thể của phân tử enzyme và cơ chất.
  • B. Số lượng liên kết hóa học có trong phân tử enzyme.
  • C. Tốc độ phân giải enzyme trong tế bào.
  • D. Sự phù hợp về cấu hình không gian giữa trung tâm hoạt động của enzyme và cấu trúc của cơ chất.

Câu 9: Năng lượng hoạt hóa của một phản ứng hóa học là gì?

  • A. Lượng năng lượng tối thiểu cần thiết để bắt đầu một phản ứng.
  • B. Lượng năng lượng được giải phóng khi phản ứng kết thúc.
  • C. Lượng năng lượng được enzyme cung cấp cho phản ứng.
  • D. Tổng năng lượng tiềm năng của các chất tham gia phản ứng.

Câu 10: Quan sát đồ thị biểu diễn tốc độ phản ứng của một enzyme theo nhiệt độ. Tốc độ phản ứng đạt cực đại tại một nhiệt độ nhất định (nhiệt độ tối ưu), sau đó giảm nhanh khi nhiệt độ tăng cao hơn. Hiện tượng giảm tốc độ nhanh chóng ở nhiệt độ cao này chủ yếu do nguyên nhân nào?

  • A. Cơ chất bị phân hủy hoàn toàn ở nhiệt độ cao.
  • B. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị biến tính (phá vỡ), làm mất hoạt tính của trung tâm hoạt động.
  • C. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng tăng lên rất cao.
  • D. Sản phẩm của phản ứng tích tụ và ức chế hoạt động của enzyme.

Câu 11: Trong một thí nghiệm nghiên cứu hoạt tính của enzyme amylase (phân giải tinh bột) trong nước bọt, người ta tiến hành ở các độ pH khác nhau: pH 2, pH 7 và pH 9. Kết quả cho thấy hoạt tính mạnh nhất ở pH 7, rất yếu ở pH 9 và hầu như không có ở pH 2. Kết quả này cho thấy điều gì về enzyme amylase?

  • A. Enzyme amylase chỉ hoạt động trong môi trường acid.
  • B. Enzyme amylase có hoạt tính tối ưu ở pH kiềm mạnh.
  • C. Enzyme amylase có hoạt tính tối ưu trong môi trường trung tính và bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi pH.
  • D. pH không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme.

Câu 12: Một chất X có cấu trúc tương tự như cơ chất của enzyme Y và có khả năng liên kết cạnh tranh với cơ chất tại trung tâm hoạt động của enzyme Y, làm giảm tốc độ phản ứng khi có mặt X. Chất X được gọi là gì?

  • A. Chất ức chế cạnh tranh.
  • B. Chất hoạt hóa.
  • C. Cofactor.
  • D. Sản phẩm phản ứng.

Câu 13: Một số enzyme cần có thêm các phân tử phi protein hoặc ion kim loại liên kết với chúng để có hoạt tính xúc tác đầy đủ. Các thành phần hỗ trợ này được gọi chung là gì?

  • A. Chất ức chế.
  • B. Cofactor.
  • C. Cơ chất.
  • D. Trung tâm hoạt động.

Câu 14: Phản ứng tổng hợp các phân tử phức tạp từ các phân tử đơn giản hơn (ví dụ: tổng hợp protein từ các axit amin) thường là phản ứng thu năng lượng. Loại phản ứng này được gọi là gì trong chuyển hóa vật chất?

  • A. Đồng hóa (Anabolism).
  • B. Dị hóa (Catabolism).
  • C. Phản ứng tỏa nhiệt.
  • D. Phản ứng tự phát.

Câu 15: Phản ứng phân giải các phân tử phức tạp thành các phân tử đơn giản hơn (ví dụ: phân giải glucose thành CO2 và H2O) thường là phản ứng giải phóng năng lượng. Loại phản ứng này được gọi là gì trong chuyển hóa vật chất?

  • A. Đồng hóa (Anabolism).
  • B. Dị hóa (Catabolism).
  • C. Phản ứng thu nhiệt.
  • D. Tổng hợp.

Câu 16: Mối quan hệ giữa quá trình đồng hóa và dị hóa trong tế bào được mô tả chính xác nhất như thế nào?

  • A. Đồng hóa luôn diễn ra trước dị hóa.
  • B. Dị hóa luôn diễn ra trước đồng hóa.
  • C. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Dị hóa cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho đồng hóa; đồng hóa tạo ra các chất cần thiết cho cấu trúc và hoạt động của tế bào, bao gồm cả enzyme cho dị hóa.

Câu 17: Trong chu trình sống của tế bào, năng lượng được chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác. Theo định luật bảo toàn năng lượng, điều gì xảy ra với tổng năng lượng trong một hệ kín?

  • A. Tổng năng lượng tăng lên theo thời gian.
  • B. Tổng năng lượng giảm xuống theo thời gian.
  • C. Tổng năng lượng không đổi, chỉ chuyển từ dạng này sang dạng khác.
  • D. Năng lượng có thể bị mất đi hoàn toàn trong quá trình chuyển hóa.

Câu 18: Tại sao các phản ứng tỏa năng lượng (như dị hóa) thường được "ghép đôi" (coupled) với các phản ứng thu năng lượng (như đồng hóa) trong tế bào?

  • A. Để làm tăng nhiệt độ tổng thể của tế bào.
  • B. Để năng lượng giải phóng từ phản ứng tỏa năng lượng có thể được sử dụng để cung cấp cho phản ứng thu năng lượng.
  • C. Để làm chậm tốc độ của cả hai phản ứng.
  • D. Để tạo ra nhiều sản phẩm phụ hơn.

Câu 19: Khi một tế bào cần thực hiện một công việc đòi hỏi năng lượng (ví dụ: tổng hợp một phân tử lớn), nó sẽ sử dụng ATP. Phản ứng nào của ATP cung cấp năng lượng trực tiếp cho công việc này?

  • A. Thủy phân ATP thành ADP và Pi (nhóm phosphate vô cơ).
  • B. Tổng hợp ATP từ ADP và Pi.
  • C. Chuyển đổi ATP thành GTP.
  • D. Liên kết ATP với một phân tử đường.

Câu 20: Enzyme có thể bị bất hoạt (mất hoạt tính) bởi các yếu tố môi trường nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ tối ưu và pH tối ưu.
  • B. Nồng độ cơ chất cao.
  • C. Sự có mặt của cofactor.
  • D. Nhiệt độ quá cao hoặc pH quá xa điểm tối ưu.

Câu 21: Giả sử một tế bào đang ở trạng thái nghỉ ngơi và không thực hiện nhiều hoạt động cần năng lượng. Tỷ lệ giữa quá trình tổng hợp ATP và thủy phân ATP trong tế bào này sẽ như thế nào so với một tế bào đang hoạt động mạnh?

  • A. Tốc độ tổng hợp ATP sẽ xấp xỉ tốc độ thủy phân ATP để duy trì mức ATP cơ bản.
  • B. Tốc độ tổng hợp ATP sẽ cao hơn nhiều tốc độ thủy phân ATP để dự trữ năng lượng.
  • C. Tốc độ thủy phân ATP sẽ cao hơn nhiều tốc độ tổng hợp ATP để giải phóng năng lượng dư thừa.
  • D. Cả tổng hợp và thủy phân ATP đều dừng lại khi tế bào ở trạng thái nghỉ.

Câu 22: Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng từ glucose được giải phóng dần dần qua nhiều bước phản ứng, với sự tham gia của nhiều enzyme. Việc giải phóng năng lượng theo từng bước nhỏ này có ý nghĩa gì đối với tế bào?

  • A. Giúp tế bào giải phóng toàn bộ năng lượng cùng một lúc để thực hiện các hoạt động lớn.
  • B. Làm tăng nhiệt độ của tế bào lên rất cao, hỗ trợ các phản ứng.
  • C. Giúp tế bào thu nhận và sử dụng năng lượng hiệu quả hơn, tránh lãng phí năng lượng dưới dạng nhiệt và có thể tổng hợp ATP.
  • D. Làm chậm quá trình hô hấp để tiết kiệm nguyên liệu.

Câu 23: Enzyme hoạt động theo mô hình "ổ khóa và chìa khóa" hoặc "khớp cảm ứng". Mô hình này giải thích rõ nhất cho đặc tính nào của enzyme?

  • A. Khả năng xúc tác mạnh.
  • B. Tính đặc hiệu của enzyme.
  • C. Enzyme không bị tiêu hao trong phản ứng.
  • D. Hoạt động của enzyme phụ thuộc vào nhiệt độ.

Câu 24: Một con cá sống ở vùng nước lạnh (ví dụ 5°C) có các enzyme hoạt động tối ưu ở nhiệt độ thấp hơn so với con cá sống ở vùng nước ấm (ví dụ 25°C). Điều này minh họa cho đặc điểm nào của enzyme?

  • A. Hoạt tính enzyme phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường.
  • B. Enzyme có tính đặc hiệu cao với cơ chất.
  • C. Enzyme có khả năng xúc tác thuận nghịch.
  • D. Enzyme chỉ hoạt động ở nhiệt độ cơ thể sống.

Câu 25: Khi nồng độ cơ chất tăng lên, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác ban đầu tăng nhanh, sau đó có xu hướng chững lại và đạt mức tối đa. Nguyên nhân chính dẫn đến việc tốc độ phản ứng đạt mức tối đa và không tăng nữa khi nồng độ cơ chất tiếp tục tăng rất cao là gì?

  • A. Enzyme bị phân hủy hết khi nồng độ cơ chất quá cao.
  • B. Sản phẩm phản ứng tích tụ và ức chế hoạt động của enzyme.
  • C. Tất cả các phân tử enzyme đã bão hòa với cơ chất, tức là trung tâm hoạt động của enzyme đều đang bận liên kết với cơ chất.
  • D. Nhiệt độ môi trường giảm xuống.

Câu 26: Quá trình quang hợp ở thực vật là một ví dụ điển hình về sự chuyển hóa năng lượng. Dạng năng lượng ban đầu được hấp thụ là gì và nó được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào được tích lũy trong các hợp chất hữu cơ?

  • A. Quang năng thành hóa năng.
  • B. Hóa năng thành quang năng.
  • C. Nhiệt năng thành hóa năng.
  • D. Điện năng thành quang năng.

Câu 27: Trong tế bào, năng lượng hóa học được giải phóng từ các phân tử hữu cơ (như glucose) thông qua quá trình hô hấp tế bào. Năng lượng này chủ yếu được sử dụng để tổng hợp phân tử nào?

  • A. DNA
  • B. RNA
  • C. Protein
  • D. ATP

Câu 28: ATP được tổng hợp chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào nhân thực thông qua quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Ti thể.
  • B. Lưới nội chất.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Lysosome.

Câu 29: Tại sao enzyme được coi là chất xúc tác sinh học mà không phải là chất phản ứng?

  • A. Vì enzyme có kích thước lớn hơn cơ chất.
  • B. Vì enzyme làm tăng tốc độ phản ứng nhưng không bị biến đổi sau phản ứng.
  • C. Vì enzyme chỉ hoạt động trong môi trường nước.
  • D. Vì enzyme có bản chất là protein.

Câu 30: Xét về mặt năng lượng, các phản ứng dị hóa (phân giải) có đặc điểm gì?

  • A. Giải phóng năng lượng.
  • B. Thu nhận năng lượng.
  • C. Không liên quan đến năng lượng.
  • D. Chỉ sử dụng năng lượng từ ánh sáng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một tế bào cơ đang hoạt động mạnh mẽ để thực hiện co cơ. Năng lượng trực tiếp cung cấp cho quá trình co cơ này chủ yếu đến từ dạng năng lượng nào được dự trữ sẵn trong tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tại sao phân tử ATP được xem là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tử ATP có cấu tạo gồm các thành phần nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quá trình nào sau đây trong tế bào *không* trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tại sao sự chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào luôn đi kèm với nhau?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Enzyme có vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa diễn ra trong tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bản chất hóa học của hầu hết các enzyme là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tính đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm cơ chất nhất định) được giải thích chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Năng lượng hoạt hóa của một phản ứng hóa học là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Quan sát đồ thị biểu diễn tốc độ phản ứng của một enzyme theo nhiệt độ. Tốc độ phản ứng đạt cực đại tại một nhiệt độ nhất định (nhiệt độ tối ưu), sau đó giảm nhanh khi nhiệt độ tăng cao hơn. Hiện tượng giảm tốc độ nhanh chóng ở nhiệt độ cao này chủ yếu do nguyên nhân nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong một thí nghiệm nghiên cứu hoạt tính của enzyme amylase (phân giải tinh bột) trong nước bọt, người ta tiến hành ở các độ pH khác nhau: pH 2, pH 7 và pH 9. Kết quả cho thấy hoạt tính mạnh nhất ở pH 7, rất yếu ở pH 9 và hầu như không có ở pH 2. Kết quả này cho thấy điều gì về enzyme amylase?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một chất X có cấu trúc tương tự như cơ chất của enzyme Y và có khả năng liên kết cạnh tranh với cơ chất tại trung tâm hoạt động của enzyme Y, làm giảm tốc độ phản ứng khi có mặt X. Chất X được gọi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một số enzyme cần có thêm các phân tử phi protein hoặc ion kim loại liên kết với chúng để có hoạt tính xúc tác đầy đủ. Các thành phần hỗ trợ này được gọi chung là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phản ứng tổng hợp các phân tử phức tạp từ các phân tử đơn giản hơn (ví dụ: tổng hợp protein từ các axit amin) thường là phản ứng thu năng lượng. Loại phản ứng này được gọi là gì trong chuyển hóa vật chất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phản ứng phân giải các phân tử phức tạp thành các phân tử đơn giản hơn (ví dụ: phân giải glucose thành CO2 và H2O) thường là phản ứng giải phóng năng lượng. Loại phản ứng này được gọi là gì trong chuyển hóa vật chất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Mối quan hệ giữa quá trình đồng hóa và dị hóa trong tế bào được mô tả chính xác nhất như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong chu trình sống của tế bào, năng lượng được chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác. Theo định luật bảo toàn năng lượng, điều gì xảy ra với tổng năng lượng trong một hệ kín?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao các phản ứng tỏa năng lượng (như dị hóa) thường được 'ghép đôi' (coupled) với các phản ứng thu năng lượng (như đồng hóa) trong tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi một tế bào cần thực hiện một công việc đòi hỏi năng lượng (ví dụ: tổng hợp một phân tử lớn), nó sẽ sử dụng ATP. Phản ứng nào của ATP cung cấp năng lượng trực tiếp cho công việc này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Enzyme có thể bị bất hoạt (mất hoạt tính) bởi các yếu tố môi trường nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giả sử một tế bào đang ở trạng thái nghỉ ngơi và không thực hiện nhiều hoạt động cần năng lượng. Tỷ lệ giữa quá trình tổng hợp ATP và thủy phân ATP trong tế bào này sẽ như thế nào so với một tế bào đang hoạt động mạnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng từ glucose được giải phóng dần dần qua nhiều bước phản ứng, với sự tham gia của nhiều enzyme. Việc giải phóng năng lượng theo từng bước nhỏ này có ý nghĩa gì đối với tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Enzyme hoạt động theo mô hình 'ổ khóa và chìa khóa' hoặc 'khớp cảm ứng'. Mô hình này giải thích rõ nhất cho đặc tính nào của enzyme?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một con cá sống ở vùng nước lạnh (ví dụ 5°C) có các enzyme hoạt động tối ưu ở nhiệt độ thấp hơn so với con cá sống ở vùng nước ấm (ví dụ 25°C). Điều này minh họa cho đặc điểm nào của enzyme?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi nồng độ cơ chất tăng lên, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác ban đầu tăng nhanh, sau đó có xu hướng chững lại và đạt mức tối đa. Nguyên nhân chính dẫn đến việc tốc độ phản ứng đạt mức tối đa và không tăng nữa khi nồng độ cơ chất tiếp tục tăng rất cao là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Quá trình quang hợp ở thực vật là một ví dụ điển hình về sự chuyển hóa năng lượng. Dạng năng lượng ban đầu được hấp thụ là gì và nó được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào được tích lũy trong các hợp chất hữu cơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong tế bào, năng lượng hóa học được giải phóng từ các phân tử hữu cơ (như glucose) thông qua quá trình hô hấp tế bào. Năng lượng này chủ yếu được sử dụng để tổng hợp phân tử nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: ATP được tổng hợp chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào nhân thực thông qua quá trình hô hấp tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao enzyme được coi là chất xúc tác sinh học mà không phải là chất phản ứng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Xét về mặt năng lượng, các phản ứng dị hóa (phân giải) có đặc điểm gì?

Viết một bình luận