15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase thủy phân tinh bột, thuốc thử iodine được sử dụng để làm gì?

  • A. Kiểm tra sự có mặt của enzyme amylase.
  • B. Kiểm tra sự có mặt của tinh bột.
  • C. Kiểm tra sự có mặt của đường đơn.
  • D. Kiểm tra sự có mặt của nước bọt.

Câu 2: Quan sát nào sau đây chứng tỏ enzyme amylase trong nước bọt đã hoạt động và phân giải tinh bột trong ống nghiệm?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím đậm.
  • B. Dung dịch xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.
  • C. Dung dịch không chuyển màu xanh tím (hoặc nhạt màu hơn ống đối chứng).
  • D. Dung dịch xuất hiện bọt khí.

Câu 3: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, ống nghiệm đối chứng (chứa tinh bột và nước cất) có vai trò gì?

  • A. Kiểm tra xem nước cất có chứa enzyme amylase hay không.
  • B. Kiểm tra xem tinh bột có tự phân giải mà không cần enzyme hay không.
  • C. So sánh với ống thí nghiệm để khẳng định thuốc thử iodine còn hoạt động.
  • D. So sánh với ống thí nghiệm để chứng minh sự phân giải tinh bột là do enzyme trong nước bọt.

Câu 4: Khi nhai cơm lâu trong miệng, ta cảm thấy có vị ngọt nhẹ. Hiện tượng này được giải thích dựa trên cơ sở hoạt động của enzyme nào và tác động lên chất nào?

  • A. Amylase trong nước bọt phân giải tinh bột thành đường.
  • B. Pepsin trong nước bọt phân giải protein thành amino acid.
  • C. Lipase trong nước bọt phân giải lipid thành glycerol và acid béo.
  • D. Cellulase trong nước bọt phân giải cellulose thành đường.

Câu 5: Để khảo sát ảnh hưởng của pH đến hoạt tính của enzyme amylase, người ta thường chuẩn bị các ống nghiệm chứa tinh bột, nước bọt và thêm các dung dịch có pH khác nhau (acid, trung tính, kiềm). Biến số độc lập trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Nồng độ tinh bột.
  • B. Nồng độ enzyme amylase.
  • C. Độ pH của môi trường phản ứng.
  • D. Thời gian ủ phản ứng.

Câu 6: Trong thí nghiệm khảo sát ảnh hưởng của pH lên hoạt tính amylase, nếu ống nghiệm có pH trung tính (pH 7) cho kết quả tốt nhất (ít hoặc không còn tinh bột), ống nghiệm có pH acid (pH 2) và pH kiềm mạnh (pH 12) vẫn còn nhiều tinh bột. Kết luận nào sau đây là phù hợp?

  • A. Enzyme amylase chỉ hoạt động trong môi trường acid.
  • B. Enzyme amylase hoạt động tối ưu trong môi trường trung tính.
  • C. Enzyme amylase bị biến tính hoàn toàn ở pH trung tính.
  • D. Nồng độ tinh bột ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt tính enzyme ở các pH khác nhau.

Câu 7: Tại sao khi thức ăn xuống đến dạ dày (pH rất thấp, khoảng 1.5 - 3.5), hoạt động phân giải tinh bột của enzyme amylase trong nước bọt bị dừng lại?

  • A. Môi trường acid mạnh của dạ dày làm giảm hoặc làm mất hoạt tính của enzyme amylase.
  • B. Nhiệt độ trong dạ dày quá cao so với nhiệt độ tối ưu của amylase.
  • C. Trong dạ dày không có tinh bột để amylase tiếp tục hoạt động.
  • D. Enzyme amylase chỉ hoạt động trong môi trường kiềm.

Câu 8: Enzyme catalase thường được tìm thấy nhiều trong các mô nào của sinh vật?

  • A. Mô mỡ.
  • B. Mô xương.
  • C. Mô liên kết.
  • D. Mô gan, thận, khoai tây, củ cải.

Câu 9: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme catalase, người ta nhỏ dung dịch hydrogen peroxide (H2O2) lên mẫu vật chứa enzyme (ví dụ: lát khoai tây tươi). Hiện tượng sủi bọt khí xuất hiện chứng tỏ điều gì?

  • A. Enzyme catalase đã phân giải nước thành oxy và hydro.
  • B. Enzyme catalase đã phân giải H2O2 thành nước và oxy.
  • C. Enzyme catalase đã tổng hợp H2O2 từ nước và oxy.
  • D. Mẫu vật khoai tây đã phản ứng với H2O2 tạo ra bọt khí carbon dioxide.

Câu 10: Để khảo sát ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính của enzyme catalase, người ta chuẩn bị các mẫu vật chứa enzyme (ví dụ: lát khoai tây) ở các điều kiện nhiệt độ khác nhau (đun sôi rồi để nguội, để lạnh, để ở nhiệt độ phòng) trước khi thêm H2O2. Biến số độc lập trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Nhiệt độ xử lý mẫu vật chứa enzyme.
  • B. Nồng độ dung dịch H2O2.
  • C. Thời gian phản ứng.
  • D. Kích thước của mẫu vật.

Câu 11: Trong thí nghiệm khảo sát ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính catalase, nếu lát khoai tây để ở nhiệt độ phòng sủi bọt mạnh nhất, lát để lạnh sủi bọt yếu hơn, và lát đun sôi không sủi bọt. Giải thích nào sau đây là đúng nhất cho hiện tượng ở lát khoai tây đã đun sôi?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng hoạt tính của catalase.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ H2O2 trong khoai tây.
  • C. Nhiệt độ cao làm biến tính (hỏng cấu trúc) enzyme catalase.
  • D. Nhiệt độ cao làm giảm lượng H2O2 có thể phản ứng.

Câu 12: Dựa vào kết quả thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính catalase (lát khoai tây), nhiệt độ nào sau đây có thể coi là gần với nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme này trong điều kiện thí nghiệm?

  • A. 0°C (nhiệt độ trong tủ lạnh).
  • B. 100°C (nhiệt độ sôi của nước).
  • C. Dưới 0°C (nhiệt độ đông đá).
  • D. Khoảng 20-30°C (nhiệt độ phòng).

Câu 13: Khi bị sốt cao kéo dài (trên 40°C), cơ thể con người có thể gặp nguy hiểm nghiêm trọng. Nguyên nhân chính liên quan đến enzyme là gì?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng tốc độ phản ứng của tất cả các enzyme, gây rối loạn.
  • B. Nhiệt độ cao làm biến tính cấu trúc không gian ba chiều của nhiều enzyme, làm giảm hoặc mất hoạt tính của chúng, gây rối loạn quá trình trao đổi chất.
  • C. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất cho phản ứng của enzyme.
  • D. Nhiệt độ cao chỉ ảnh hưởng đến các enzyme tiêu hóa, không ảnh hưởng đến các enzyme khác trong cơ thể.

Câu 14: Trong thí nghiệm về enzyme, tại sao cần điều chỉnh các yếu tố như nhiệt độ, pH, nồng độ cơ chất về điều kiện tối ưu hoặc phù hợp với từng loại enzyme khi muốn khảo sát hoạt tính của chúng?

  • A. Để đảm bảo enzyme hoạt động hiệu quả nhất và kết quả thí nghiệm phản ánh đúng bản chất của enzyme.
  • B. Để làm cho thí nghiệm phức tạp hơn và đòi hỏi kỹ năng cao hơn.
  • C. Để enzyme bị biến tính hoàn toàn, dễ dàng quan sát kết quả.
  • D. Để tăng nồng độ sản phẩm tạo thành một cách ngẫu nhiên.

Câu 15: Giả sử bạn muốn kiểm tra xem dịch chiết từ củ gừng có chứa enzyme amylase hay không. Bạn sẽ thiết kế thí nghiệm như thế nào để có kết quả đáng tin cậy?

  • A. Trộn dịch chiết gừng với H2O2 và quan sát sự sủi bọt.
  • B. Trộn dịch chiết gừng với dung dịch protein và kiểm tra sự biến mất của protein.
  • C. Trộn dịch chiết gừng với dung dịch tinh bột, ủ ở nhiệt độ thích hợp, sau đó nhỏ thuốc thử iodine và quan sát màu sắc.
  • D. Đun sôi dịch chiết gừng rồi trộn với tinh bột và iodine.

Câu 16: Nếu trong thí nghiệm ở Câu 15, ống nghiệm chứa dịch chiết gừng và tinh bột sau khi ủ và nhỏ iodine không chuyển màu xanh tím, trong khi ống đối chứng (tinh bột + nước cất) lại chuyển màu xanh tím. Kết luận hợp lý nhất là gì?

  • A. Dịch chiết gừng có chứa enzyme amylase.
  • B. Dịch chiết gừng không có enzyme amylase.
  • C. Tinh bột đã tự phân giải mà không cần enzyme.
  • D. Thuốc thử iodine đã bị hỏng.

Câu 17: Enzyme có tính đặc hiệu cao. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Mỗi enzyme có thể xúc tác cho nhiều loại phản ứng khác nhau.
  • B. Mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một loại cơ chất hoặc một nhóm cơ chất có cấu trúc tương tự.
  • C. Hoạt động của enzyme không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và pH.
  • D. Enzyme có thể hoạt động ở bất kỳ nồng độ cơ chất nào.

Câu 18: Trong thí nghiệm về catalase, nếu bạn sử dụng một mẫu vật đã được bảo quản đông lạnh rất lâu thay vì mẫu tươi, hiện tượng sủi bọt có thể sẽ yếu hơn hoặc không xảy ra. Tại sao?

  • A. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt tính enzyme.
  • B. Quá trình đông lạnh làm tăng nồng độ H2O2 trong mẫu vật.
  • C. Nhiệt độ thấp làm biến tính enzyme.
  • D. Quá trình bảo quản lâu hoặc đông lạnh có thể làm giảm hoạt tính của enzyme catalase trong mẫu vật.

Câu 19: Để đảm bảo an toàn khi làm thí nghiệm với H2O2, cần lưu ý điều gì?

  • A. Tránh để H2O2 tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
  • B. Có thể nếm thử H2O2 để kiểm tra nồng độ.
  • C. Đun nóng H2O2 trước khi sử dụng để tăng hiệu quả.
  • D. Đổ H2O2 xuống cống sau khi làm thí nghiệm xong.

Câu 20: Khi thực hiện thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ lên catalase, nếu bạn không đun sôi lát khoai tây mà chỉ ngâm trong nước nóng khoảng 60°C trong vài phút rồi để nguội, hoạt tính của enzyme catalase có thể sẽ như thế nào so với lát đun sôi?

  • A. Tăng lên đáng kể.
  • B. Hoàn toàn mất đi.
  • C. Giảm đi nhưng có thể chưa mất hoàn toàn.
  • D. Không bị ảnh hưởng.

Câu 21: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu bạn sử dụng dung dịch nước bọt đã được pha loãng gấp đôi so với bình thường, kết quả quan sát được (khi nhỏ iodine sau cùng thời gian ủ) có khả năng như thế nào so với khi dùng nước bọt pha loãng bình thường?

  • A. Lượng tinh bột bị phân giải sẽ nhiều hơn.
  • B. Lượng tinh bột bị phân giải sẽ ít hơn.
  • C. Lượng tinh bột bị phân giải sẽ không thay đổi.
  • D. Phản ứng sẽ xảy ra nhanh hơn.

Câu 22: Giả sử bạn muốn so sánh hoạt tính của enzyme catalase trong gan lợn tươi và gan lợn đã luộc chín. Bạn sẽ tiến hành thí nghiệm tương tự như với khoai tây và H2O2. Dự đoán kết quả sủi bọt ở hai mẫu vật này như thế nào?

  • A. Gan lợn tươi sủi bọt mạnh, gan lợn luộc chín sủi bọt yếu hoặc không sủi bọt.
  • B. Gan lợn tươi sủi bọt yếu, gan lợn luộc chín sủi bọt mạnh.
  • C. Cả hai mẫu vật đều sủi bọt mạnh như nhau.
  • D. Cả hai mẫu vật đều không sủi bọt.

Câu 23: Điều kiện nào sau đây cần được giữ cố định (biến số kiểm soát) khi khảo sát ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme catalase?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Thời gian phản ứng.
  • C. Loại mẫu vật chứa enzyme.
  • D. Nồng độ H2O2 và thời gian phản ứng.

Câu 24: Tại sao khi nhỏ dung dịch H2O2 lên vết thương hở, thường có hiện tượng sủi bọt?

  • A. H2O2 phản ứng với máu tạo ra bọt khí carbon dioxide.
  • B. Enzyme catalase có trong máu và mô bị tổn thương phân giải H2O2 thành nước và oxy.
  • C. H2O2 tự động phân hủy khi tiếp xúc với không khí.
  • D. Vi khuẩn trên vết thương tạo ra bọt khí khi tiếp xúc với H2O2.

Câu 25: Trong thí nghiệm về amylase, nếu sau khi thêm nước bọt và ủ, bạn thêm một lượng lớn đường glucose vào ống nghiệm trước khi nhỏ iodine, kết quả kiểm tra iodine có bị ảnh hưởng không?

  • A. Có, glucose sẽ phản ứng với iodine tạo màu xanh tím.
  • B. Có, glucose sẽ ngăn cản iodine phản ứng với tinh bột (nếu còn).
  • C. Có, glucose sẽ làm tăng hoạt tính của amylase.
  • D. Không, glucose không phản ứng với iodine và không ảnh hưởng trực tiếp đến phản ứng giữa iodine và tinh bột.

Câu 26: Để chứng minh rằng enzyme amylase trong nước bọt bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, bạn có thể thiết kế thí nghiệm bổ sung như thế nào?

  • A. Chuẩn bị 2 ống: Ống A (tinh bột + nước bọt đun sôi rồi để nguội), Ống B (tinh bột + nước bọt không đun sôi), ủ cùng điều kiện và kiểm tra iodine.
  • B. Chuẩn bị 2 ống: Ống A (tinh bột + nước bọt ở 4°C), Ống B (tinh bột + nước bọt ở 37°C), ủ cùng điều kiện và kiểm tra iodine.
  • C. Chuẩn bị 2 ống: Ống A (tinh bột + nước bọt), ủ ở pH acid; Ống B (tinh bột + nước bọt), ủ ở pH trung tính; kiểm tra iodine.
  • D. Tăng gấp đôi lượng tinh bột trong ống nghiệm có nước bọt đun sôi.

Câu 27: Nếu trong thí nghiệm catalase với khoai tây, bạn thay thế H2O2 bằng nước cất, hiện tượng quan sát được sẽ là gì?

  • A. Sủi bọt mạnh hơn so với dùng H2O2.
  • B. Sủi bọt yếu tương tự như dùng H2O2.
  • C. Không có hiện tượng sủi bọt.
  • D. Dung dịch chuyển màu xanh lá cây.

Câu 28: Enzyme hoạt động tốt nhất trong một khoảng nhiệt độ và pH nhất định. Khoảng nhiệt độ và pH này được gọi là gì?

  • A. Nhiệt độ tối ưu và pH tối ưu.
  • B. Nhiệt độ biến tính và pH biến tính.
  • C. Nhiệt độ bão hòa và pH bão hòa.
  • D. Nhiệt độ hoạt hóa và pH hoạt hóa.

Câu 29: Trong thí nghiệm về catalase, nếu bạn sử dụng một mẫu vật thực vật khác như lá rau cải tươi thay cho khoai tây, bạn có dự đoán gì về kết quả khi nhỏ H2O2?

  • A. Chắc chắn sẽ không có sủi bọt vì catalase chỉ có trong củ.
  • B. Có khả năng xảy ra sủi bọt vì catalase cũng có mặt trong nhiều mô thực vật khác.
  • C. Hiện tượng sủi bọt sẽ mạnh hơn rất nhiều so với khoai tây.
  • D. Lá rau cải sẽ đổi màu thay vì sủi bọt.

Câu 30: Hoạt tính của enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi nồng độ cơ chất. Nếu giữ cố định lượng enzyme và tăng dần nồng độ cơ chất, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng liên tục không giới hạn.
  • B. Giảm dần.
  • C. Tăng đến một mức độ nhất định rồi đạt trạng thái bão hòa (không tăng nữa).
  • D. Ban đầu giảm rồi mới tăng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase thủy phân tinh bột, thuốc thử iodine được sử dụng để làm gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Quan sát nào sau đây chứng tỏ enzyme amylase trong nước bọt đã hoạt động và phân giải tinh bột trong ống nghiệm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, ống nghiệm đối chứng (chứa tinh bột và nước cất) có vai trò gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi nhai cơm lâu trong miệng, ta cảm thấy có vị ngọt nhẹ. Hiện tượng này được giải thích dựa trên cơ sở hoạt động của enzyme nào và tác động lên chất nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Để khảo sát ảnh hưởng của pH đến hoạt tính của enzyme amylase, người ta thường chuẩn bị các ống nghiệm chứa tinh bột, nước bọt và thêm các dung dịch có pH khác nhau (acid, trung tính, kiềm). Biến số độc lập trong thí nghiệm này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong thí nghiệm khảo sát ảnh hưởng của pH lên hoạt tính amylase, nếu ống nghiệm có pH trung tính (pH 7) cho kết quả tốt nhất (ít hoặc không còn tinh bột), ống nghiệm có pH acid (pH 2) và pH kiềm mạnh (pH 12) vẫn còn nhiều tinh bột. Kết luận nào sau đây là phù hợp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tại sao khi thức ăn xuống đến dạ dày (pH rất thấp, khoảng 1.5 - 3.5), hoạt động phân giải tinh bột của enzyme amylase trong nước bọt bị dừng lại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Enzyme catalase thường được tìm thấy nhiều trong các mô nào của sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme catalase, người ta nhỏ dung dịch hydrogen peroxide (H2O2) lên mẫu vật chứa enzyme (ví dụ: lát khoai tây tươi). Hiện tượng sủi bọt khí xuất hiện chứng tỏ điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Để khảo sát ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính của enzyme catalase, người ta chuẩn bị các mẫu vật chứa enzyme (ví dụ: lát khoai tây) ở các điều kiện nhiệt độ khác nhau (đun sôi rồi để nguội, để lạnh, để ở nhiệt độ phòng) trước khi thêm H2O2. Biến số độc lập trong thí nghiệm này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong thí nghiệm khảo sát ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính catalase, nếu lát khoai tây để ở nhiệt độ phòng sủi bọt mạnh nhất, lát để lạnh sủi bọt yếu hơn, và lát đun sôi không sủi bọt. Giải thích nào sau đây là đúng nhất cho hiện tượng ở lát khoai tây đã đun sôi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Dựa vào kết quả thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính catalase (lát khoai tây), nhiệt độ nào sau đây có thể coi là gần với nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme này trong điều kiện thí nghiệm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi bị sốt cao kéo dài (trên 40°C), cơ thể con người có thể gặp nguy hiểm nghiêm trọng. Nguyên nhân chính liên quan đến enzyme là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong thí nghiệm về enzyme, tại sao cần điều chỉnh các yếu tố như nhiệt độ, pH, nồng độ cơ chất về điều kiện tối ưu hoặc phù hợp với từng loại enzyme khi muốn khảo sát hoạt tính của chúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giả sử bạn muốn kiểm tra xem dịch chiết từ củ gừng có chứa enzyme amylase hay không. Bạn sẽ thiết kế thí nghiệm như thế nào để có kết quả đáng tin cậy?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Nếu trong thí nghiệm ở Câu 15, ống nghiệm chứa dịch chiết gừng và tinh bột sau khi ủ và nhỏ iodine không chuyển màu xanh tím, trong khi ống đối chứng (tinh bột + nước cất) lại chuyển màu xanh tím. Kết luận hợp lý nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Enzyme có tính đặc hiệu cao. Điều này có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong thí nghiệm về catalase, nếu bạn sử dụng một mẫu vật đã được bảo quản đông lạnh rất lâu thay vì mẫu tươi, hiện tượng sủi bọt có thể sẽ yếu hơn hoặc không xảy ra. Tại sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Để đảm bảo an toàn khi làm thí nghiệm với H2O2, cần lưu ý điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi thực hiện thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ lên catalase, nếu bạn không đun sôi lát khoai tây mà chỉ ngâm trong nước nóng khoảng 60°C trong vài phút rồi để nguội, hoạt tính của enzyme catalase có thể sẽ như thế nào so với lát đun sôi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu bạn sử dụng dung dịch nước bọt đã được pha loãng gấp đôi so với bình thường, kết quả quan sát được (khi nhỏ iodine sau cùng thời gian ủ) có khả năng như thế nào so với khi dùng nước bọt pha loãng bình thường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giả sử bạn muốn so sánh hoạt tính của enzyme catalase trong gan lợn tươi và gan lợn đã luộc chín. Bạn sẽ tiến hành thí nghiệm tương tự như với khoai tây và H2O2. Dự đoán kết quả sủi bọt ở hai mẫu vật này như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Điều kiện nào sau đây cần được giữ cố định (biến số kiểm soát) khi khảo sát ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme catalase?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tại sao khi nhỏ dung dịch H2O2 lên vết thương hở, thường có hiện tượng sủi bọt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong thí nghiệm về amylase, nếu sau khi thêm nước bọt và ủ, bạn thêm một lượng lớn đường glucose vào ống nghiệm trước khi nhỏ iodine, kết quả kiểm tra iodine có bị ảnh hưởng không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để chứng minh rằng enzyme amylase trong nước bọt bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, bạn có thể thiết kế thí nghiệm bổ sung như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nếu trong thí nghiệm catalase với khoai tây, bạn thay thế H2O2 bằng nước cất, hiện tượng quan sát được sẽ là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Enzyme hoạt động tốt nhất trong một khoảng nhiệt độ và pH nhất định. Khoảng nhiệt độ và pH này được gọi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong thí nghiệm về catalase, nếu bạn sử dụng một mẫu vật thực vật khác như lá rau cải tươi thay cho khoai tây, bạn có dự đoán gì về kết quả khi nhỏ H2O2?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Hoạt tính của enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi nồng độ cơ chất. Nếu giữ cố định lượng enzyme và tăng dần nồng độ cơ chất, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác sẽ thay đổi như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase, ống nghiệm chứa dung dịch tinh bột 1% và nước cất đóng vai trò gì?

  • A. Ống nghiệm đối chứng dương (positive control).
  • B. Ống nghiệm đối chứng âm (negative control).
  • C. Ống nghiệm thí nghiệm chính (experimental group).
  • D. Ống nghiệm kiểm tra sản phẩm (product test).

Câu 2: Khi nhỏ dung dịch iodine vào ống nghiệm chứa hỗn hợp tinh bột và nước bọt sau một thời gian ủ ấm, nếu dung dịch không chuyển sang màu xanh tím hoặc chỉ có màu xanh tím rất nhạt, điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Enzyme amylase đã bị bất hoạt hoàn toàn.
  • B. Nước bọt không chứa enzyme amylase.
  • C. Sản phẩm tạo ra (đường) đã phản ứng với iodine.
  • D. Tinh bột đã bị enzyme amylase phân giải.

Câu 3: Để chứng minh ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme amylase, cần chuẩn bị ít nhất mấy ống nghiệm với các điều kiện nhiệt độ khác nhau (ví dụ: nhiệt độ phòng, nhiệt độ thấp, nhiệt độ cao) nhưng các yếu tố khác (lượng tinh bột, lượng nước bọt, pH ban đầu) phải giống nhau?

  • A. 1 ống nghiệm.
  • B. 2 ống nghiệm.
  • C. 3 ống nghiệm.
  • D. 4 ống nghiệm.

Câu 4: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính amylase với 3 ống: ống 1 (0°C), ống 2 (37°C), ống 3 (100°C). Sau 15 phút, nhỏ iodine vào. Dự đoán kết quả màu sắc của ống 3 và giải thích.

  • A. Ống 3 có màu xanh tím đậm vì enzyme đã bị biến tính ở nhiệt độ cao.
  • B. Ống 3 không màu hoặc màu nhạt vì enzyme hoạt động mạnh ở nhiệt độ cao.
  • C. Ống 3 có màu xanh tím nhạt vì enzyme hoạt động kém ở nhiệt độ cao.
  • D. Ống 3 có màu đỏ gạch vì tinh bột bị phân giải hoàn toàn thành đường.

Câu 5: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, nếu bạn sử dụng dung dịch HCl loãng để tạo môi trường acid, điều gì có khả năng xảy ra với enzyme amylase trong ống nghiệm đó?

  • A. Hoạt tính của enzyme amylase sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Enzyme amylase sẽ bị phân giải thành các amino acid.
  • C. Hoạt tính của enzyme amylase sẽ bị ức chế hoặc giảm mạnh.
  • D. Enzyme amylase sẽ chuyển hóa thành enzyme khác hoạt động trong môi trường acid.

Câu 6: Tại sao trong thí nghiệm về enzyme catalase, người ta thường sử dụng lát khoai tây tươi hoặc gan động vật tươi?

  • A. Các mẫu vật tươi chứa enzyme catalase còn hoạt động.
  • B. Các mẫu vật tươi chứa nhiều cơ chất (H2O2) hơn.
  • C. Các mẫu vật tươi giúp phản ứng xảy ra nhanh hơn mà không cần enzyme.
  • D. Các mẫu vật tươi dễ dàng quan sát hiện tượng sủi bọt hơn.

Câu 7: Hiện tượng quan sát được khi nhỏ dung dịch hydrogen peroxide (H2O2) lên lát khoai tây tươi là gì? Hiện tượng này chứng tỏ điều gì?

  • A. Lát khoai tây chuyển màu nâu, chứng tỏ có tinh bột.
  • B. Xuất hiện hiện tượng sủi bọt, chứng tỏ enzyme catalase đang hoạt động.
  • C. Lát khoai tây bị đông lại, chứng tỏ có protein.
  • D. Dung dịch H2O2 chuyển sang màu vàng, chứng tỏ có enzyme.

Câu 8: Để làm thí nghiệm đối chứng cho việc kiểm tra hoạt tính catalase của khoai tây, bạn nên chuẩn bị ống nghiệm/lát khoai tây như thế nào?

  • A. Dùng lát khoai tây tươi và nước cất.
  • B. Dùng lát khoai tây tươi và dung dịch NaCl.
  • C. Dùng lát khoai tây đã đun sôi và dung dịch H2O2.
  • D. Dùng lát khoai tây đã đun sôi và nước cất.

Câu 9: Nếu bạn nhỏ dung dịch H2O2 lên lát khoai tây đã được luộc chín và để nguội, bạn dự đoán hiện tượng sủi bọt sẽ như thế nào so với lát khoai tây tươi?

  • A. Không có hoặc rất ít sủi bọt.
  • B. Sủi bọt nhiều hơn lát khoai tây tươi.
  • C. Sủi bọt với tốc độ tương đương lát khoai tây tươi.
  • D. Sủi bọt mạnh lúc đầu rồi dừng lại đột ngột.

Câu 10: Thí nghiệm với catalase và khoai tây ở các nhiệt độ khác nhau (ngăn đá tủ lạnh, nhiệt độ phòng, đun sôi) được thiết kế nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Kiểm tra ảnh hưởng của cơ chất đến hoạt tính enzyme.
  • B. Kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme catalase.
  • C. Kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme catalase.
  • D. Kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ enzyme đến tốc độ phản ứng.

Câu 11: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH lên hoạt tính enzyme amylase, tại sao cần sử dụng các dung dịch đệm hoặc điều chỉnh pH chính xác cho từng ống nghiệm?

  • A. Để tăng tốc độ phản ứng phân giải tinh bột.
  • B. Để enzyme không bị kết tủa trong dung dịch.
  • C. Để đảm bảo nồng độ tinh bột không thay đổi.
  • D. Để kiểm soát và duy trì môi trường pH xác định cho từng ống nghiệm.

Câu 12: Enzyme amylase và catalase đều là các enzyme. Mặc dù xúc tác cho các phản ứng khác nhau, chúng có điểm chung cơ bản nào về cơ chế hoạt động?

  • A. Đều có vị trí hoạt động đặc hiệu liên kết với cơ chất.
  • B. Đều chỉ hoạt động trong môi trường acid.
  • C. Đều bị bất hoạt hoàn toàn ở nhiệt độ dưới 10°C.
  • D. Đều phân giải polysaccharide thành monosaccharide.

Câu 13: Tại sao khi tiến hành thí nghiệm với enzyme, người ta thường ủ hỗn hợp phản ứng trong khoảng 10-15 phút trước khi kiểm tra kết quả?

  • A. Để enzyme bay hơi hết khỏi dung dịch.
  • B. Để enzyme có đủ thời gian xúc tác cho phản ứng.
  • C. Để cơ chất tự phân hủy một phần.
  • D. Để dung dịch đạt đến nhiệt độ phòng.

Câu 14: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu bạn không sử dụng nước bọt mà dùng dịch chiết từ mầm lúa mạch (cũng chứa amylase), kết quả dự kiến khi nhỏ iodine vào hỗn hợp tinh bột và dịch chiết mầm lúa mạch sau khi ủ ấm sẽ như thế nào?

  • A. Dung dịch không chuyển màu xanh tím hoặc màu nhạt.
  • B. Dung dịch chuyển màu xanh tím đậm.
  • C. Dung dịch chuyển màu đỏ gạch.
  • D. Xuất hiện hiện tượng sủi bọt khí.

Câu 15: Quan sát thí nghiệm catalase với lát khoai tây ở nhiệt độ phòng cho thấy hiện tượng sủi bọt. Nếu bạn lặp lại thí nghiệm này nhưng nghiền nát lát khoai tây trước khi nhỏ H2O2, bạn dự đoán hiện tượng sủi bọt sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Sủi bọt chậm hơn.
  • B. Sủi bọt mạnh hơn và nhanh hơn.
  • C. Không có sủi bọt.
  • D. Sủi bọt chỉ xuất hiện sau một thời gian rất dài.

Câu 16: Môi trường tối ưu cho hoạt động của enzyme catalase trong khoai tây là khoảng pH nào?

  • A. pH acid mạnh (pH 2-3).
  • B. pH kiềm mạnh (pH 10-11).
  • C. pH trung tính (pH 6-8).
  • D. Catalase hoạt động tốt ở mọi mức pH.

Câu 17: Khi thiết kế thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ cơ chất lên hoạt tính enzyme, biến độc lập (biến được thay đổi) là gì?

  • A. Nồng độ cơ chất.
  • B. Nồng độ enzyme.
  • C. Nhiệt độ.
  • D. Thời gian phản ứng.

Câu 18: Biến phụ thuộc (biến được đo lường kết quả) trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase bằng cách sử dụng iodine là gì?

  • A. Lượng nước bọt sử dụng.
  • B. Nhiệt độ ủ ấm.
  • C. Nồng độ enzyme amylase.
  • D. Sự thay đổi màu sắc của dung dịch sau khi nhỏ iodine.

Câu 19: Tại sao việc giữ nhiệt độ ổn định (ví dụ 37°C) là quan trọng khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH lên hoạt tính enzyme?

  • A. Nhiệt độ là một yếu tố ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme và cần được kiểm soát (biến kiểm soát).
  • B. Nhiệt độ 37°C là nhiệt độ tối ưu cho mọi loại enzyme.
  • C. Giữ nhiệt độ ổn định giúp cơ chất không bị biến tính.
  • D. Nhiệt độ ổn định giúp enzyme hòa tan tốt hơn trong dung dịch.

Câu 20: Nếu bạn muốn kiểm tra hoạt tính của enzyme pepsin (enzyme tiêu hóa protein trong dạ dày) trong phòng thí nghiệm, bạn nên chuẩn bị môi trường pH như thế nào cho phản ứng?

  • A. Môi trường kiềm mạnh (pH > 9).
  • B. Môi trường acid mạnh (pH < 3).
  • C. Môi trường trung tính (pH 7).
  • D. Pepsin hoạt động tốt ở mọi mức pH.

Câu 21: Khi nhỏ H2O2 lên vết thương, ta thấy sủi bọt. Enzyme nào trong cơ thể người chịu trách nhiệm cho hiện tượng này?

  • A. Amylase.
  • B. Pepsin.
  • C. Catalase.
  • D. Lipase.

Câu 22: Trong thí nghiệm với amylase, nếu bạn thêm một ít dung dịch đường glucose vào ống nghiệm chứa tinh bột và nước bọt ngay từ đầu, điều này có ảnh hưởng gì đến kết quả kiểm tra bằng iodine sau 15 phút?

  • A. Phản ứng phân giải tinh bột sẽ diễn ra nhanh hơn.
  • B. Enzyme amylase sẽ phân giải glucose thay vì tinh bột.
  • C. Iodine sẽ phản ứng với glucose thay vì tinh bột.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến kết quả kiểm tra tinh bột bằng iodine.

Câu 23: Để quan sát rõ hơn hiện tượng sủi bọt trong thí nghiệm catalase, bạn nên sử dụng loại mẫu vật nào sau đây?

  • A. Lát cà rốt.
  • B. Lát táo tàu.
  • C. Gan gà tươi.
  • D. Lá rau muống.

Câu 24: Nếu bạn muốn kiểm tra xem một loại bột giặt có chứa enzyme phân giải protein (protease) hay không, bạn có thể thiết kế thí nghiệm như thế nào?

  • A. Cho bột giặt vào dung dịch chứa lòng trắng trứng luộc chín và quan sát sự thay đổi.
  • B. Cho bột giặt vào dung dịch đường và kiểm tra sự biến mất của đường.
  • C. Cho bột giặt vào dung dịch tinh bột và kiểm tra bằng iodine.
  • D. Cho bột giặt vào nước và kiểm tra độ pH.

Câu 25: Enzyme có đặc điểm gì khiến chúng trở thành chất xúc tác hiệu quả trong các phản ứng sinh hóa?

  • A. Chúng bị tiêu hao sau mỗi phản ứng.
  • B. Chúng làm thay đổi hướng của phản ứng.
  • C. Chúng làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • D. Chúng làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị thay đổi sau phản ứng.

Câu 26: Hoạt tính của enzyme được thể hiện rõ nhất trong điều kiện nào?

  • A. Nhiệt độ rất cao và pH rất thấp.
  • B. Nhiệt độ và pH tối ưu cho enzyme đó.
  • C. Nhiệt độ rất thấp và pH rất cao.
  • D. Bất kỳ điều kiện nào, miễn là có đủ cơ chất.

Câu 27: Nếu bạn tiến hành thí nghiệm amylase với nước bọt ở nhiệt độ 0°C, sau 15 phút, khi nhỏ iodine vào, bạn dự đoán kết quả màu sắc sẽ như thế nào so với ống đối chứng âm (chỉ có tinh bột và nước cất)?

  • A. Màu xanh tím đậm, tương tự ống đối chứng âm.
  • B. Không màu hoặc màu nhạt, khác với ống đối chứng âm.
  • C. Màu đỏ gạch.
  • D. Xuất hiện kết tủa trắng.

Câu 28: Trong thí nghiệm catalase, vai trò của dung dịch hydrogen peroxide (H2O2) là gì?

  • A. Chất xúc tác cho phản ứng.
  • B. Sản phẩm của phản ứng.
  • C. Cơ chất của enzyme catalase.
  • D. Chất ức chế hoạt động của enzyme catalase.

Câu 29: Khi nhai một miếng bánh mì (chứa nhiều tinh bột) thật kỹ trong miệng, bạn cảm thấy vị ngọt dần xuất hiện. Quá trình này minh họa rõ nhất điều gì về enzyme amylase trong nước bọt?

  • A. Khả năng phân giải tinh bột thành đường.
  • B. Sự nhạy cảm với nhiệt độ của enzyme.
  • C. Sự cần thiết của môi trường acid cho hoạt động enzyme.
  • D. Khả năng phân giải protein thành amino acid.

Câu 30: Dựa trên các thí nghiệm đã học, yếu tố nào sau đây có thể làm enzyme bị biến tính và mất hoạt tính vĩnh viễn?

  • A. Nhiệt độ quá thấp (gần 0°C).
  • B. Nồng độ cơ chất thấp.
  • C. pH trung tính.
  • D. Nhiệt độ quá cao (đun sôi).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase, ống nghiệm chứa dung dịch tinh bột 1% và nước cất đóng vai trò gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi nhỏ dung dịch iodine vào ống nghiệm chứa hỗn hợp tinh bột và nước bọt sau một thời gian ủ ấm, nếu dung dịch không chuyển sang màu xanh tím hoặc chỉ có màu xanh tím rất nhạt, điều này chứng tỏ điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Để chứng minh ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme amylase, cần chuẩn bị ít nhất mấy ống nghiệm với các điều kiện nhiệt độ khác nhau (ví dụ: nhiệt độ phòng, nhiệt độ thấp, nhiệt độ cao) nhưng các yếu tố khác (lượng tinh bột, lượng nước bọt, pH ban đầu) phải giống nhau?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính amylase với 3 ống: ống 1 (0°C), ống 2 (37°C), ống 3 (100°C). Sau 15 phút, nhỏ iodine vào. Dự đoán kết quả màu sắc của ống 3 và giải thích.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, nếu bạn sử dụng dung dịch HCl loãng để tạo môi trường acid, điều gì có khả năng xảy ra với enzyme amylase trong ống nghiệm đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tại sao trong thí nghiệm về enzyme catalase, người ta thường sử dụng lát khoai tây tươi hoặc gan động vật tươi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hiện tượng quan sát được khi nhỏ dung dịch hydrogen peroxide (H2O2) lên lát khoai tây tươi là gì? Hiện tượng này chứng tỏ điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Để làm thí nghiệm đối chứng cho việc kiểm tra hoạt tính catalase của khoai tây, bạn nên chuẩn bị ống nghiệm/lát khoai tây như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nếu bạn nhỏ dung dịch H2O2 lên lát khoai tây đã được luộc chín và để nguội, bạn dự đoán hiện tượng sủi bọt sẽ như thế nào so với lát khoai tây tươi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Thí nghiệm với catalase và khoai tây ở các nhiệt độ khác nhau (ngăn đá tủ lạnh, nhiệt độ phòng, đun sôi) được thiết kế nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH lên hoạt tính enzyme amylase, tại sao cần sử dụng các dung dịch đệm hoặc điều chỉnh pH chính xác cho từng ống nghiệm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Enzyme amylase và catalase đều là các enzyme. Mặc dù xúc tác cho các phản ứng khác nhau, chúng có điểm chung cơ bản nào về cơ chế hoạt động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tại sao khi tiến hành thí nghiệm với enzyme, người ta thường ủ hỗn hợp phản ứng trong khoảng 10-15 phút trước khi kiểm tra kết quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu bạn không sử dụng nước bọt mà dùng dịch chiết từ mầm lúa mạch (cũng chứa amylase), kết quả dự kiến khi nhỏ iodine vào hỗn hợp tinh bột và dịch chiết mầm lúa mạch sau khi ủ ấm sẽ như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Quan sát thí nghiệm catalase với lát khoai tây ở nhiệt độ phòng cho thấy hiện tượng sủi bọt. Nếu bạn lặp lại thí nghiệm này nhưng nghiền nát lát khoai tây trước khi nhỏ H2O2, bạn dự đoán hiện tượng sủi bọt sẽ thay đổi như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Môi trường tối ưu cho hoạt động của enzyme catalase trong khoai tây là khoảng pH nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi thiết kế thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ cơ chất lên hoạt tính enzyme, biến độc lập (biến được thay đổi) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Biến phụ thuộc (biến được đo lường kết quả) trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase bằng cách sử dụng iodine là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tại sao việc giữ nhiệt độ ổn định (ví dụ 37°C) là quan trọng khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH lên hoạt tính enzyme?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Nếu bạn muốn kiểm tra hoạt tính của enzyme pepsin (enzyme tiêu hóa protein trong dạ dày) trong phòng thí nghiệm, bạn nên chuẩn bị môi trường pH như thế nào cho phản ứng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi nhỏ H2O2 lên vết thương, ta thấy sủi bọt. Enzyme nào trong cơ thể người chịu trách nhiệm cho hiện tượng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong thí nghiệm với amylase, nếu bạn thêm một ít dung dịch đường glucose vào ống nghiệm chứa tinh bột và nước bọt ngay từ đầu, điều này có ảnh hưởng gì đến kết quả kiểm tra bằng iodine sau 15 phút?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Để quan sát rõ hơn hiện tượng sủi bọt trong thí nghiệm catalase, bạn nên sử dụng loại mẫu vật nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nếu bạn muốn kiểm tra xem một loại bột giặt có chứa enzyme phân giải protein (protease) hay không, bạn có thể thiết kế thí nghiệm như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Enzyme có đặc điểm gì khiến chúng trở thành chất xúc tác hiệu quả trong các phản ứng sinh hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Hoạt tính của enzyme được thể hiện rõ nhất trong điều kiện nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nếu bạn tiến hành thí nghiệm amylase với nước bọt ở nhiệt độ 0°C, sau 15 phút, khi nhỏ iodine vào, bạn dự đoán kết quả màu sắc sẽ như thế nào so với ống đối chứng âm (chỉ có tinh bột và nước cất)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong thí nghiệm catalase, vai trò của dung dịch hydrogen peroxide (H2O2) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi nhai một miếng bánh mì (chứa nhiều tinh bột) thật kỹ trong miệng, bạn cảm thấy vị ngọt dần xuất hiện. Quá trình này minh họa rõ nhất điều gì về enzyme amylase trong nước bọt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dựa trên các thí nghiệm đã học, yếu tố nào sau đây có thể làm enzyme bị biến tính và mất hoạt tính vĩnh viễn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của amylase, khi nhỏ dung dịch iodine vào mẫu thử chứa tinh bột chưa bị phân giải, hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu đỏ gạch.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu vàng nhạt.
  • C. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím đặc trưng.
  • D. Không có sự thay đổi màu sắc.

Câu 2: Thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase trong nước bọt thường sử dụng tinh bột làm cơ chất. Sau khi cho nước bọt vào dung dịch tinh bột và ủ ở nhiệt độ thích hợp, nếu enzyme hoạt động hiệu quả, kết quả quan sát được khi nhỏ iodine sẽ là gì?

  • A. Màu xanh tím đậm xuất hiện.
  • B. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
  • C. Dung dịch trở nên đục hơn.
  • D. Màu xanh tím xuất hiện rất nhạt hoặc không xuất hiện.

Câu 3: Để chứng minh rằng hoạt tính phân giải tinh bột là do enzyme trong nước bọt, không phải do nước đơn thuần, trong thí nghiệm cần thiết lập ống đối chứng nào?

  • A. Ống chỉ chứa nước bọt.
  • B. Ống chứa dung dịch tinh bột và nước cất.
  • C. Ống chứa dung dịch tinh bột đã đun sôi.
  • D. Ống chứa dung dịch tinh bột và nước bọt đã đun sôi.

Câu 4: Khi nhai cơm lâu trong miệng, ta cảm thấy có vị ngọt. Điều này là do hoạt động của enzyme nào trong nước bọt và sản phẩm tạo ra là gì?

  • A. Amylase, tạo ra đường (maltose).
  • B. Catalase, tạo ra oxy.
  • C. Protease, tạo ra amino acid.
  • D. Lipase, tạo ra glycerol và acid béo.

Câu 5: Để khảo sát ảnh hưởng của pH đến hoạt tính của amylase, người ta có thể thiết lập các ống nghiệm chứa tinh bột và nước bọt ở các mức pH khác nhau (ví dụ: pH acid, pH trung tính, pH kiềm). Sau khi ủ và nhỏ iodine, ống nghiệm nào dự kiến sẽ cho màu xanh tím đậm nhất?

  • A. Ống ở pH trung tính.
  • B. Ống ở pH acid, vì amylase hoạt động kém hoặc không hoạt động.
  • C. Ống ở pH kiềm, vì amylase hoạt động tối ưu.
  • D. Kết quả màu sắc sẽ giống nhau ở cả ba ống.

Câu 6: Enzyme catalase xúc tác cho phản ứng phân giải cơ chất nào sau đây?

  • A. Tinh bột.
  • B. Protein.
  • C. Hydrogen peroxide (H2O2).
  • D. Lipid.

Câu 7: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của catalase bằng cách nhỏ hydrogen peroxide (H2O2) lên lát khoai tây tươi, hiện tượng sủi bọt khí quan sát được là do sản phẩm nào của phản ứng được giải phóng?

  • A. Khí oxy (O2).
  • B. Khí hydrogen (H2).
  • C. Khí carbon dioxide (CO2).
  • D. Hơi nước (H2O).

Câu 8: Khi nhỏ H2O2 lên lát khoai tây tươi và lát khoai tây đã luộc chín, quan sát thấy lát khoai tây tươi sủi bọt mạnh còn lát khoai tây đã luộc gần như không sủi bọt. Thí nghiệm này chứng minh điều gì về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme catalase?

  • A. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt tính catalase.
  • B. Nhiệt độ cao là tối ưu cho hoạt tính catalase.
  • C. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt tính catalase.
  • D. Nhiệt độ cao làm giảm hoặc mất hoạt tính catalase do biến tính.

Câu 9: Nếu bạn thực hiện thí nghiệm catalase với lát khoai tây tươi đã được ngâm trong dung dịch acid mạnh (ví dụ: HCl loãng) trước khi nhỏ H2O2, bạn dự đoán hiện tượng sủi bọt sẽ như thế nào so với lát khoai tây tươi bình thường?

  • A. Sủi bọt mạnh hơn.
  • B. Sủi bọt yếu hơn hoặc không sủi bọt.
  • C. Sủi bọt tương đương.
  • D. Khoai tây sẽ tan ra.

Câu 10: Tại sao các mô sinh học tươi như gan hoặc khoai tây thường được sử dụng trong thí nghiệm về catalase?

  • A. Chúng chứa một lượng lớn enzyme catalase.
  • B. Chúng có màu sắc dễ quan sát.
  • C. Chúng là cơ chất của enzyme catalase.
  • D. Chúng dễ dàng bị phân hủy.

Câu 11: Trong thí nghiệm amylase, nếu bạn thay thế nước bọt bằng dung dịch enzyme protease (phân giải protein), kết quả khi nhỏ iodine vào dung dịch tinh bột sau khi ủ sẽ như thế nào?

  • A. Màu xanh tím rất nhạt hoặc không màu.
  • B. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
  • C. Màu xanh tím đậm như ống đối chứng chỉ có tinh bột và nước.
  • D. Dung dịch sẽ chuyển sang màu xanh lá cây.

Câu 12: Thí nghiệm nào sau đây không được sử dụng để kiểm tra hoạt tính của enzyme?

  • A. Quan sát sự thay đổi màu sắc của cơ chất hoặc sản phẩm bằng thuốc thử đặc hiệu.
  • B. Đo lượng sản phẩm được tạo thành sau một khoảng thời gian nhất định.
  • C. Quan sát hiện tượng giải phóng khí.
  • D. Đo khối lượng của enzyme trước và sau phản ứng.

Câu 13: Để đảm bảo tính khách quan trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính catalase, yếu tố nào sau đây cần được giữ cố định (không thay đổi) giữa các mẫu thử khác nhau?

  • A. Thể tích dung dịch H2O2 và kích thước lát khoai tây.
  • B. Thời gian ủ các mẫu thử.
  • C. Nhiệt độ ủ các mẫu thử.
  • D. Loại mô sinh học được sử dụng (ví dụ: gan thay vì khoai tây).

Câu 14: Một ống nghiệm chứa dung dịch tinh bột và nước bọt được ủ ở nhiệt độ 0°C. Sau 15 phút, nhỏ iodine vào. Dự đoán kết quả màu sắc và giải thích.

  • A. Màu vàng nhạt, vì nhiệt độ thấp làm tăng tốc độ phản ứng.
  • B. Màu xanh tím đậm, vì nhiệt độ thấp ức chế hoạt động của amylase.
  • C. Không màu, vì tinh bột đã bị phân giải hoàn toàn.
  • D. Màu đỏ gạch, do sản phẩm đường được tạo thành.

Câu 15: Trong thí nghiệm catalase, nếu bạn sử dụng nồng độ H2O2 rất thấp, bạn dự đoán hiện tượng sủi bọt sẽ như thế nào so với khi sử dụng nồng độ H2O2 cao hơn (trong cùng điều kiện enzyme)?

  • A. Sủi bọt mạnh hơn.
  • B. Không sủi bọt.
  • C. Sủi bọt yếu hơn.
  • D. Thời gian sủi bọt kéo dài hơn.

Câu 16: Phản ứng phân giải tinh bột thành đường dưới tác dụng của amylase có thể được phát hiện bằng thuốc thử Benedict. Thuốc thử này sẽ cho kết tủa đỏ gạch khi có mặt chất nào?

  • A. Đường khử (như maltose, glucose).
  • B. Tinh bột.
  • C. Protein.
  • D. Enzyme amylase.

Câu 17: Giả sử bạn muốn kiểm tra hoạt tính của amylase ở nhiệt độ tối ưu của cơ thể người (khoảng 37°C). Bạn nên sử dụng thiết bị hoặc môi trường nào để duy trì nhiệt độ này trong thí nghiệm?

  • A. Ngăn đá tủ lạnh.
  • B. Bể ổn nhiệt (water bath) ở 37°C.
  • C. Đun sôi dung dịch.
  • D. Để ở nhiệt độ phòng thông thường (khoảng 25°C).

Câu 18: Enzyme catalase có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi tác hại của hydrogen peroxide, một sản phẩm phụ độc hại của quá trình trao đổi chất. Điều này thể hiện chức năng nào của enzyme?

  • A. Lưu trữ năng lượng.
  • B. Vận chuyển vật chất.
  • C. Cung cấp cấu trúc.
  • D. Xúc tác cho phản ứng giải độc.

Câu 19: Khi thiết lập thí nghiệm để so sánh hoạt tính catalase ở các lát gan động vật khác nhau (ví dụ: gan gà, gan bò), yếu tố nào sau đây cần được giữ giống nhau để so sánh có ý nghĩa?

  • A. Loại dung dịch H2O2 sử dụng.
  • B. Kích thước tương đương của các lát gan.
  • C. Nhiệt độ và pH của môi trường phản ứng.
  • D. Thời gian phản ứng.

Câu 20: Một học sinh thực hiện thí nghiệm amylase với ống nghiệm A (tinh bột + nước bọt) và ống nghiệm B (tinh bột + nước cất). Cả hai được ủ 15 phút ở 37°C. Khi nhỏ iodine, ống A không đổi màu, ống B chuyển xanh tím. Học sinh kết luận:

  • A. Tinh bột trong ống A đã bị phân giải nên không còn phản ứng với iodine, trong khi ống B không có enzyme nên tinh bột còn nguyên.
  • B. Nước bọt làm mất màu iodine.
  • C. Nước cất làm tăng khả năng phản ứng của tinh bột với iodine.
  • D. Nhiệt độ 37°C chỉ thích hợp cho phản ứng ở ống B.

Câu 21: Giả sử bạn có một mẫu vật lỏng và muốn kiểm tra xem nó có chứa enzyme amylase hay không. Bạn sẽ cần những hóa chất hoặc vật liệu nào để tiến hành thí nghiệm đơn giản nhất?

  • A. Dung dịch protein và thuốc thử Biuret.
  • B. Dung dịch tinh bột và dung dịch iodine.
  • C. Dung dịch H2O2 và lát khoai tây.
  • D. Dung dịch lipid và thuốc thử Sudan III.

Câu 22: Dựa trên kiến thức về ảnh hưởng của nhiệt độ đến enzyme được học qua thí nghiệm catalase, hãy giải thích tại sao việc bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh (nhiệt độ thấp) giúp giữ thực phẩm tươi lâu hơn.

  • A. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt động của enzyme phân hủy thực phẩm.
  • B. Nhiệt độ thấp tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn và enzyme.
  • C. Nhiệt độ thấp làm biến tính enzyme phân hủy thực phẩm.
  • D. Nhiệt độ thấp làm giảm đáng kể hoạt động của enzyme và vi sinh vật gây hư hỏng thực phẩm.

Câu 23: Trong thí nghiệm amylase, nếu dung dịch tinh bột ban đầu có nồng độ rất thấp, điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm như thế nào khi nhỏ iodine sau khi ủ với nước bọt?

  • A. Màu xanh tím ban đầu có thể đã nhạt, và sự phân giải dù ít cũng dễ dẫn đến không màu hoặc rất nhạt.
  • B. Màu xanh tím sẽ đậm hơn bình thường.
  • C. Enzyme sẽ hoạt động chậm hơn.
  • D. Sẽ xuất hiện kết tủa thay vì đổi màu.

Câu 24: Bạn đang nghiên cứu một enzyme mới và muốn xác định nhiệt độ tối ưu của nó. Bạn sẽ thiết lập một loạt các thí nghiệm mà trong đó chỉ có yếu tố nào thay đổi giữa các mẫu thử?

  • A. Nồng độ cơ chất.
  • B. Nồng độ enzyme.
  • C. Nhiệt độ ủ.
  • D. Thời gian phản ứng.

Câu 25: Sự biến tính (denaturation) của enzyme do nhiệt độ cao hoặc pH quá mức có ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc và chức năng của enzyme?

  • A. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị phá vỡ, làm mất khả năng liên kết với cơ chất và xúc tác phản ứng.
  • B. Cấu trúc không gian không đổi, nhưng liên kết với cơ chất yếu đi.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng mà không làm thay đổi cấu trúc.
  • D. Enzyme bị phân giải thành các amino acid.

Câu 26: Trong thí nghiệm catalase, nếu bạn sử dụng một lượng rất nhỏ lát khoai tây trong một thể tích H2O2 lớn, điều gì có thể xảy ra liên quan đến tốc độ phản ứng?

  • A. Tốc độ phản ứng sẽ rất nhanh và kéo dài.
  • B. Tốc độ phản ứng có thể chậm hơn hoặc dừng lại sớm do nồng độ enzyme thấp.
  • C. Nồng độ cơ chất sẽ trở thành yếu tố hạn chế.
  • D. Nhiệt độ sẽ tăng lên đáng kể.

Câu 27: Giả sử bạn có hai mẫu dung dịch enzyme amylase. Mẫu A được pha loãng gấp đôi so với mẫu B. Khi sử dụng cùng một lượng dung dịch tinh bột và ủ trong cùng điều kiện nhiệt độ, pH, và thời gian, kết quả khi nhỏ iodine sẽ như thế nào?

  • A. Ống A không đổi màu, ống B chuyển xanh tím.
  • B. Ống A chuyển xanh tím đậm, ống B nhạt hơn.
  • C. Ống A chuyển xanh tím nhạt hơn hoặc vẫn còn màu xanh tím, ống B không màu hoặc rất nhạt.
  • D. Cả hai ống đều chuyển xanh tím đậm.

Câu 28: Một sinh viên làm thí nghiệm về ảnh hưởng của pH lên amylase. Ở pH 2, ống nghiệm vẫn xanh tím đậm sau ủ và nhỏ iodine. Ở pH 7, ống nghiệm không màu. Ở pH 12, ống nghiệm hơi xanh tím. Sinh viên kết luận amylase hoạt động mạnh nhất ở pH 7. Kết luận này có hợp lý không?

  • A. Hợp lý, vì ở pH 7 tinh bột bị phân giải hoàn toàn (không còn màu xanh tím với iodine), trong khi ở pH khác sự phân giải kém hơn.
  • B. Không hợp lý, vì màu xanh tím đậm nhất ở pH 2 chứng tỏ hoạt tính mạnh nhất.
  • C. Không hợp lý, vì cần kiểm tra thêm ở các mức pH khác.
  • D. Hợp lý, vì hầu hết enzyme hoạt động tốt nhất ở pH trung tính.

Câu 29: Trong thí nghiệm catalase với khoai tây và H2O2, nếu bạn thêm một vài giọt dung dịch xà phòng lỏng vào H2O2 trước khi nhỏ lên khoai tây, điều gì có thể xảy ra và tại sao?

  • A. Phản ứng dừng lại hoàn toàn vì xà phòng là chất ức chế.
  • B. Lượng bọt khí tạo ra ít hơn vì xà phòng làm giảm nồng độ H2O2.
  • C. Lượng bọt khí tạo ra nhiều hơn vì xà phòng là chất xúc tác.
  • D. Lượng bọt khí tạo ra không đổi nhưng bọt khí bền hơn và dễ quan sát hơn do xà phòng làm giảm sức căng bề mặt nước.

Câu 30: Để khảo sát ảnh hưởng của nồng độ cơ chất (tinh bột) đến hoạt tính amylase, bạn cần chuẩn bị các ống nghiệm với cùng một lượng nước bọt và cùng điều kiện nhiệt độ/pH, nhưng khác nhau ở yếu tố nào?

  • A. Nồng độ dung dịch tinh bột.
  • B. Nhiệt độ ủ.
  • C. Thời gian ủ.
  • D. Thể tích nước bọt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của amylase, khi nhỏ dung dịch iodine vào mẫu thử chứa tinh bột chưa bị phân giải, hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase trong nước bọt thường sử dụng tinh bột làm cơ chất. Sau khi cho nước bọt vào dung dịch tinh bột và ủ ở nhiệt độ thích hợp, nếu enzyme hoạt động hiệu quả, kết quả quan sát được khi nhỏ iodine sẽ là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Để chứng minh rằng hoạt tính phân giải tinh bột là do enzyme trong nước bọt, không phải do nước đơn thuần, trong thí nghiệm cần thiết lập ống đối chứng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi nhai cơm lâu trong miệng, ta cảm thấy có vị ngọt. Điều này là do hoạt động của enzyme nào trong nước bọt và sản phẩm tạo ra là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Để khảo sát ảnh hưởng của pH đến hoạt tính của amylase, người ta có thể thiết lập các ống nghiệm chứa tinh bột và nước bọt ở các mức pH khác nhau (ví dụ: pH acid, pH trung tính, pH kiềm). Sau khi ủ và nhỏ iodine, ống nghiệm nào dự kiến sẽ cho màu xanh tím đậm nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Enzyme catalase xúc tác cho phản ứng phân giải cơ chất nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của catalase bằng cách nhỏ hydrogen peroxide (H2O2) lên lát khoai tây tươi, hiện tượng sủi bọt khí quan sát được là do sản phẩm nào của phản ứng được giải phóng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi nhỏ H2O2 lên lát khoai tây tươi và lát khoai tây đã luộc chín, quan sát thấy lát khoai tây tươi sủi bọt mạnh còn lát khoai tây đã luộc gần như không sủi bọt. Thí nghiệm này chứng minh điều gì về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme catalase?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nếu bạn thực hiện thí nghiệm catalase với lát khoai tây tươi đã được ngâm trong dung dịch acid mạnh (ví dụ: HCl loãng) trước khi nhỏ H2O2, bạn dự đoán hiện tượng sủi bọt sẽ như thế nào so với lát khoai tây tươi bình thường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Tại sao các mô sinh học tươi như gan hoặc khoai tây thường được sử dụng trong thí nghiệm về catalase?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong thí nghiệm amylase, nếu bạn thay thế nước bọt bằng dung dịch enzyme protease (phân giải protein), kết quả khi nhỏ iodine vào dung dịch tinh bột sau khi ủ sẽ như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Thí nghiệm nào sau đây *không* được sử dụng để kiểm tra hoạt tính của enzyme?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Để đảm bảo tính khách quan trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính catalase, yếu tố nào sau đây cần được giữ cố định (không thay đổi) giữa các mẫu thử khác nhau?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một ống nghiệm chứa dung dịch tinh bột và nước bọt được ủ ở nhiệt độ 0°C. Sau 15 phút, nhỏ iodine vào. Dự đoán kết quả màu sắc và giải thích.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong thí nghiệm catalase, nếu bạn sử dụng nồng độ H2O2 rất thấp, bạn dự đoán hiện tượng sủi bọt sẽ như thế nào so với khi sử dụng nồng độ H2O2 cao hơn (trong cùng điều kiện enzyme)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phản ứng phân giải tinh bột thành đường dưới tác dụng của amylase có thể được phát hiện bằng thuốc thử Benedict. Thuốc thử này sẽ cho kết tủa đỏ gạch khi có mặt chất nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Giả sử bạn muốn kiểm tra hoạt tính của amylase ở nhiệt độ tối ưu của cơ thể người (khoảng 37°C). Bạn nên sử dụng thiết bị hoặc môi trường nào để duy trì nhiệt độ này trong thí nghiệm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Enzyme catalase có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi tác hại của hydrogen peroxide, một sản phẩm phụ độc hại của quá trình trao đổi chất. Điều này thể hiện chức năng nào của enzyme?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi thiết lập thí nghiệm để so sánh hoạt tính catalase ở các lát gan động vật khác nhau (ví dụ: gan gà, gan bò), yếu tố nào sau đây cần được giữ giống nhau để so sánh có ý nghĩa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một học sinh thực hiện thí nghiệm amylase với ống nghiệm A (tinh bột + nước bọt) và ống nghiệm B (tinh bột + nước cất). Cả hai được ủ 15 phút ở 37°C. Khi nhỏ iodine, ống A không đổi màu, ống B chuyển xanh tím. Học sinh kết luận: "Nước bọt phân giải tinh bột". Kết luận này dựa trên cơ sở khoa học nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giả sử bạn có một mẫu vật lỏng và muốn kiểm tra xem nó có chứa enzyme amylase hay không. Bạn sẽ cần những hóa chất hoặc vật liệu nào để tiến hành thí nghiệm đơn giản nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Dựa trên kiến thức về ảnh hưởng của nhiệt độ đến enzyme được học qua thí nghiệm catalase, hãy giải thích tại sao việc bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh (nhiệt độ thấp) giúp giữ thực phẩm tươi lâu hơn.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong thí nghiệm amylase, nếu dung dịch tinh bột ban đầu có nồng độ rất thấp, điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm như thế nào khi nhỏ iodine sau khi ủ với nước bọt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Bạn đang nghiên cứu một enzyme mới và muốn xác định nhiệt độ tối ưu của nó. Bạn sẽ thiết lập một loạt các thí nghiệm mà trong đó chỉ có yếu tố nào thay đổi giữa các mẫu thử?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Sự biến tính (denaturation) của enzyme do nhiệt độ cao hoặc pH quá mức có ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc và chức năng của enzyme?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong thí nghiệm catalase, nếu bạn sử dụng một lượng rất nhỏ lát khoai tây trong một thể tích H2O2 lớn, điều gì có thể xảy ra liên quan đến tốc độ phản ứng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Giả sử bạn có hai mẫu dung dịch enzyme amylase. Mẫu A được pha loãng gấp đôi so với mẫu B. Khi sử dụng cùng một lượng dung dịch tinh bột và ủ trong cùng điều kiện nhiệt độ, pH, và thời gian, kết quả khi nhỏ iodine sẽ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một sinh viên làm thí nghiệm về ảnh hưởng của pH lên amylase. Ở pH 2, ống nghiệm vẫn xanh tím đậm sau ủ và nhỏ iodine. Ở pH 7, ống nghiệm không màu. Ở pH 12, ống nghiệm hơi xanh tím. Sinh viên kết luận amylase hoạt động mạnh nhất ở pH 7. Kết luận này có hợp lý không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong thí nghiệm catalase với khoai tây và H2O2, nếu bạn thêm một vài giọt dung dịch xà phòng lỏng vào H2O2 trước khi nhỏ lên khoai tây, điều gì có thể xảy ra và tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để khảo sát ảnh hưởng của nồng độ cơ chất (tinh bột) đến hoạt tính amylase, bạn cần chuẩn bị các ống nghiệm với cùng một lượng nước bọt và cùng điều kiện nhiệt độ/pH, nhưng khác nhau ở yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase thủy phân tinh bột, người ta thường sử dụng dung dịch iodine để nhận biết sự có mặt của tinh bột. Màu sắc đặc trưng nào xuất hiện khi iodine phản ứng với tinh bột?

  • A. Màu đỏ gạch
  • B. Màu vàng nâu
  • C. Màu xanh tím
  • D. Màu không màu

Câu 2: Để kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase trong nước bọt, ống nghiệm đối chứng (ống 1) thường được chuẩn bị như thế nào so với ống thí nghiệm (ống 2 có nước bọt)?

  • A. Chỉ chứa nước bọt pha loãng.
  • B. Chứa dung dịch tinh bột và nước bọt đã đun sôi.
  • C. Chứa dung dịch tinh bột và thêm acid mạnh để ức chế enzyme.
  • D. Chứa dung dịch tinh bột và thay nước bọt bằng nước cất.

Câu 3: Một học sinh thực hiện thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase. Học sinh chuẩn bị 3 ống nghiệm: Ống A (tinh bột + nước bọt + HCl), Ống B (tinh bột + nước bọt), Ống C (tinh bột + nước bọt + NaOH). Sau khi ủ và nhỏ iodine, kết quả dự kiến là Ống A và C có màu xanh tím đậm hơn Ống B. Kết quả này cho thấy điều gì?

  • A. Amylase hoạt động kém hoặc không hoạt động trong môi trường acid và kiềm mạnh.
  • B. Amylase hoạt động mạnh nhất trong môi trường acid.
  • C. Amylase hoạt động mạnh nhất trong môi trường kiềm.
  • D. pH không ảnh hưởng đến hoạt tính của amylase.

Câu 4: Trong thí nghiệm với enzyme catalase trong khoai tây, cơ chất mà enzyme này tác động lên là gì?

  • A. Tinh bột
  • B. Hydrogen peroxide (H2O2)
  • C. Oxygen (O2)
  • D. Nước (H2O)

Câu 5: Sản phẩm của phản ứng phân giải hydrogen peroxide (H2O2) dưới tác dụng của enzyme catalase là gì?

  • A. Nước và oxygen
  • B. Hydrogen và oxygen
  • C. Nước và carbon dioxide
  • D. Hydrogen peroxide và nước

Câu 6: Hiện tượng quan sát được khi enzyme catalase hoạt động mạnh mẽ trên cơ chất hydrogen peroxide là gì?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím.
  • B. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.
  • C. Sủi bọt khí mạnh mẽ.
  • D. Dung dịch bị đục lại.

Câu 7: Một lát khoai tây được đun sôi trong nước cất khoảng 5 phút rồi để nguội. Khi nhỏ dung dịch hydrogen peroxide lên lát khoai tây này, dự kiến sẽ quan sát thấy hiện tượng gì và giải thích tại sao?

  • A. Sủi bọt khí mạnh vì nhiệt độ cao làm tăng hoạt tính enzyme.
  • B. Sủi bọt khí yếu vì nhiệt độ cao làm giảm lượng cơ chất.
  • C. Sủi bọt khí mạnh vì đun sôi giúp giải phóng enzyme khỏi tế bào.
  • D. Không sủi bọt khí hoặc sủi rất ít vì nhiệt độ cao làm biến tính enzyme catalase.

Câu 8: Tại sao khi nhai cơm lâu trong miệng lại có cảm giác ngọt?

  • A. Enzyme amylase trong nước bọt phân giải tinh bột thành đường.
  • B. Enzyme lipase trong nước bọt phân giải chất béo thành acid béo.
  • C. Enzyme protease trong nước bọt phân giải protein thành amino acid.
  • D. Tinh bột tự chuyển hóa thành đường khi tiếp xúc với không khí.

Câu 9: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính catalase, lát khoai tây để ở nhiệt độ phòng sẽ cho kết quả sủi bọt như thế nào so với lát khoai tây để trong tủ lạnh?

  • A. Sủi bọt ít hơn vì nhiệt độ phòng thấp hơn nhiệt độ tối ưu.
  • B. Sủi bọt nhiều hơn vì nhiệt độ phòng gần nhiệt độ tối ưu hơn.
  • C. Sủi bọt tương đương vì nhiệt độ không ảnh hưởng đến catalase.
  • D. Không sủi bọt ở cả hai lát vì cần nhiệt độ rất cao.

Câu 10: Một học sinh muốn chứng minh enzyme có tính đặc hiệu với cơ chất. Học sinh đó đã thực hiện thí nghiệm với amylase và tinh bột. Để tăng tính thuyết phục, học sinh nên làm thêm thí nghiệm nào sau đây?

  • A. Thêm nhiều tinh bột hơn vào thí nghiệm.
  • B. Thêm dung dịch amylase vào dung dịch đường saccarose và kiểm tra sự phân giải saccarose.
  • C. Thêm dung dịch amylase vào dung dịch protein và kiểm tra sự phân giải protein.
  • D. Thay amylase bằng catalase và kiểm tra sự phân giải tinh bột.

Câu 11: Khi thực hiện thí nghiệm với catalase, việc sử dụng dung dịch hydrogen peroxide nồng độ quá cao có thể dẫn đến khó khăn gì trong việc quan sát kết quả?

  • A. Dung dịch bị đông đặc.
  • B. Màu sắc dung dịch bị thay đổi không rõ ràng.
  • C. Enzyme bị biến tính nhanh chóng.
  • D. Lượng bọt khí sinh ra quá nhiều, khó so sánh giữa các ống nghiệm.

Câu 12: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, ống nghiệm không thêm acid hoặc kiềm lại là ống đối chứng?

  • A. Ống này đại diện cho điều kiện pH tối ưu hoặc gần tối ưu của amylase trong nước bọt (pH trung tính hoặc hơi kiềm).
  • B. Ống này chứng minh rằng tinh bột tự phân hủy ở pH trung tính.
  • C. Ống này cho thấy sự phân giải tinh bột chỉ xảy ra khi có nước cất.
  • D. Ống này chứng minh rằng nước bọt không chứa enzyme.

Câu 13: Enzyme catalase có vai trò quan trọng trong tế bào sống vì nó giúp loại bỏ một chất độc hại. Chất độc hại đó là gì?

  • A. Carbon dioxide (CO2)
  • B. Amoniac (NH3)
  • C. Hydrogen peroxide (H2O2)
  • D. Acid lactic

Câu 14: Trong thí nghiệm với catalase, nếu thay lát khoai tây bằng một miếng gan động vật tươi có kích thước tương đương, dự kiến hiện tượng sủi bọt sẽ như thế nào khi nhỏ hydrogen peroxide vào và tại sao?

  • A. Sủi bọt mạnh vì gan chứa nhiều enzyme catalase.
  • B. Không sủi bọt vì gan không chứa enzyme catalase.
  • C. Sủi bọt yếu hơn khoai tây vì gan chứa ít catalase hơn.
  • D. Sủi bọt mạnh hơn khoai tây vì gan chứa nhiều tinh bột hơn.

Câu 15: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính amylase. Bạn chuẩn bị 3 ống nghiệm chứa tinh bột và nước bọt: ống 1 đặt trong nước đá, ống 2 đặt ở nhiệt độ phòng (25 độ C), ống 3 đặt trong nước ấm (khoảng 40 độ C). Sau 15 phút ủ và nhỏ iodine, ống nào dự kiến sẽ có màu xanh tím nhạt nhất hoặc không màu?

  • A. Ống 1 (nước đá) vì nhiệt độ thấp làm tăng hoạt tính amylase.
  • B. Ống 2 (nhiệt độ phòng) vì đây là nhiệt độ tối ưu cho amylase.
  • C. Ống 3 (nước ấm 40 độ C) vì nhiệt độ này gần nhiệt độ tối ưu cho amylase trong nước bọt.
  • D. Cả 3 ống đều có màu xanh tím đậm như nhau.

Câu 16: Khi tiến hành thí nghiệm về enzyme, việc giữ các yếu tố như nồng độ cơ chất, thể tích enzyme, thời gian phản ứng, và nhiệt độ (trừ yếu tố đang nghiên cứu) là không đổi nhằm mục đích gì?

  • A. Để làm cho thí nghiệm phức tạp hơn.
  • B. Để đảm bảo rằng sự khác biệt về kết quả chỉ do yếu tố đang được nghiên cứu gây ra (biến độc lập).
  • C. Để tăng tốc độ phản ứng enzyme.
  • D. Để tiết kiệm hóa chất và vật liệu.

Câu 17: Tại sao trước khi thêm dung dịch iodine vào các ống nghiệm trong thí nghiệm thủy phân tinh bột bởi amylase, chúng ta cần ủ các ống nghiệm trong khoảng thời gian nhất định (ví dụ 10-15 phút)?

  • A. Để iodine có thời gian phản ứng với tinh bột.
  • B. Để nhiệt độ dung dịch đạt đến nhiệt độ phòng.
  • C. Để enzyme bị biến tính hoàn toàn.
  • D. Để enzyme có đủ thời gian xúc tác phản ứng thủy phân cơ chất (tinh bột).

Câu 18: Nếu trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, sau khi ủ và nhỏ iodine, tất cả các ống nghiệm (cả đối chứng và thí nghiệm) đều có màu xanh tím đậm, điều này có thể chỉ ra vấn đề gì với thí nghiệm?

  • A. Enzyme hoạt động rất mạnh.
  • B. Enzyme không hoạt động hoặc hoạt động rất yếu.
  • C. Đã sử dụng quá nhiều cơ chất.
  • D. Iodine đã bị hỏng.

Câu 19: Enzyme catalase trong khoai tây thuộc loại enzyme nào dựa trên vị trí hoạt động của nó?

  • A. Enzyme nội bào (hoạt động bên trong tế bào)
  • B. Enzyme ngoại bào (tiết ra ngoài tế bào để hoạt động)
  • C. Enzyme tiêu hóa
  • D. Enzyme tổng hợp

Câu 20: Tại sao trong các thí nghiệm về enzyme, người ta thường pha loãng dịch chứa enzyme (ví dụ: nước bọt pha loãng, dịch nghiền khoai tây pha loãng)?

  • A. Để làm tăng hoạt tính của enzyme.
  • B. Để làm giảm nồng độ cơ chất.
  • C. Để enzyme bị biến tính chậm hơn.
  • D. Để dễ dàng kiểm soát nồng độ enzyme và quan sát sự khác biệt rõ ràng hơn trong kết quả thí nghiệm.

Câu 21: Thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính catalase sử dụng lát khoai tây được đun sôi. Mục đích của việc đun sôi là gì?

  • A. Để làm tăng nhiệt độ tối ưu cho catalase.
  • B. Để làm biến tính (vô hiệu hóa) enzyme catalase trong lát khoai tây.
  • C. Để hòa tan hết tinh bột trong khoai tây.
  • D. Để tăng lượng cơ chất H2O2.

Câu 22: So sánh kết quả sủi bọt khí khi nhỏ H2O2 lên lát khoai tây tươi (nhiệt độ phòng) và lát khoai tây đã đun sôi. Kết quả này minh chứng cho điều gì về enzyme?

  • A. Nhiệt độ cao ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt tính của enzyme.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng hoạt tính của enzyme.
  • C. Enzyme chỉ hoạt động ở nhiệt độ rất thấp.
  • D. Cơ chất H2O2 bị phân hủy ở nhiệt độ cao.

Câu 23: Tại sao khi bị sốt cao kéo dài, cơ thể có thể gặp nguy hiểm nghiêm trọng?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng tốc độ phản ứng sinh hóa, gây quá tải cho cơ thể.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng lượng cơ chất trong tế bào.
  • C. Nhiệt độ cao có thể làm biến tính (hỏng) các enzyme quan trọng, gây rối loạn quá trình trao đổi chất.
  • D. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ enzyme trong máu.

Câu 24: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, tại sao cần sử dụng các dung dịch acid (HCl) và kiềm (NaOH) có nồng độ phù hợp, không quá cao?

  • A. Để làm tăng hoạt tính của enzyme ở mọi pH.
  • B. Để tránh làm biến tính cơ chất tinh bột.
  • C. Để đảm bảo phản ứng xảy ra nhanh chóng.
  • D. Để tạo ra các môi trường pH khác nhau đủ để thấy sự thay đổi hoạt tính enzyme mà không làm hỏng hoàn toàn cấu trúc enzyme hoặc cơ chất quá nhanh.

Câu 25: Nếu bạn muốn thiết kế một thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ enzyme (amylase) đến tốc độ phản ứng thủy phân tinh bột, bạn sẽ thay đổi yếu tố nào giữa các ống nghiệm thí nghiệm?

  • A. Nồng độ dung dịch tinh bột.
  • B. Nhiệt độ ủ ống nghiệm.
  • C. Thể tích hoặc độ pha loãng của dung dịch nước bọt.
  • D. Thời gian ủ phản ứng.

Câu 26: Dựa vào các thí nghiệm đã học, em hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu nhỏ dung dịch amylase lên một lát gan tươi và thêm iodine sau 15 phút ủ?

  • A. Dung dịch sẽ chuyển màu xanh tím vì gan không chứa tinh bột để amylase phân giải.
  • B. Dung dịch sẽ không màu vì amylase phân giải hết tinh bột trong gan.
  • C. Sẽ sủi bọt khí vì amylase phản ứng với gan.
  • D. Sẽ xuất hiện kết tủa đỏ gạch.

Câu 27: Giả sử bạn có một mẫu dung dịch chứa cả tinh bột và hydrogen peroxide. Nếu bạn thêm enzyme amylase vào dung dịch này, hiện tượng nào sau đây dự kiến sẽ xảy ra?

  • A. Sủi bọt khí mạnh mẽ.
  • B. Tinh bột sẽ bị phân giải thành đường.
  • C. Hydrogen peroxide sẽ bị phân giải thành nước và oxygen.
  • D. Cả tinh bột và hydrogen peroxide đều bị phân giải.

Câu 28: Trong thí nghiệm với enzyme catalase, nếu thay thế lát khoai tây tươi bằng một lát khoai tây đã ngâm cồn lâu ngày, dự kiến hiện tượng sủi bọt sẽ như thế nào và tại sao?

  • A. Sủi bọt mạnh hơn vì cồn làm tăng hoạt tính enzyme.
  • B. Sủi bọt tương đương vì cồn không ảnh hưởng đến enzyme.
  • C. Không sủi bọt hoặc sủi rất ít vì cồn có thể làm biến tính enzyme catalase.
  • D. Sủi bọt mạnh vì cồn phản ứng với H2O2.

Câu 29: Hoạt tính của enzyme được định nghĩa là khả năng xúc tác phản ứng của enzyme. Trong thí nghiệm thực hành, chúng ta đánh giá hoạt tính của amylase dựa vào yếu tố nào?

  • A. Mức độ giảm/mất màu xanh tím của dung dịch với iodine (thể hiện lượng tinh bột bị phân giải).
  • B. Lượng bọt khí sinh ra.
  • C. Sự xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
  • D. Sự thay đổi pH của dung dịch.

Câu 30: Dựa trên kiến thức về enzyme, nếu bạn muốn bảo quản thực phẩm chứa enzyme tự nhiên (ví dụ: trái cây, rau củ) để giữ được chất lượng lâu hơn, bạn nên sử dụng phương pháp nào sau đây để làm chậm hoạt động của enzyme?

  • A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Ngâm trong dung dịch acid loãng.
  • C. Đóng gói chân không ở nhiệt độ phòng.
  • D. Bảo quản trong ngăn mát hoặc ngăn đá tủ lạnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase thủy phân tinh bột, người ta thường sử dụng dung dịch iodine để nhận biết sự có mặt của tinh bột. Màu sắc đặc trưng nào xuất hiện khi iodine phản ứng với tinh bột?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Để kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase trong nước bọt, ống nghiệm đối chứng (ống 1) thường được chuẩn bị như thế nào so với ống thí nghiệm (ống 2 có nước bọt)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một học sinh thực hiện thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase. Học sinh chuẩn bị 3 ống nghiệm: Ống A (tinh bột + nước bọt + HCl), Ống B (tinh bột + nước bọt), Ống C (tinh bột + nước bọt + NaOH). Sau khi ủ và nhỏ iodine, kết quả dự kiến là Ống A và C có màu xanh tím đậm hơn Ống B. Kết quả này cho thấy điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong thí nghiệm với enzyme catalase trong khoai tây, cơ chất mà enzyme này tác động lên là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Sản phẩm của phản ứng phân giải hydrogen peroxide (H2O2) dưới tác dụng của enzyme catalase là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hiện tượng quan sát được khi enzyme catalase hoạt động mạnh mẽ trên cơ chất hydrogen peroxide là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một lát khoai tây được đun sôi trong nước cất khoảng 5 phút rồi để nguội. Khi nhỏ dung dịch hydrogen peroxide lên lát khoai tây này, dự kiến sẽ quan sát thấy hiện tượng gì và giải thích tại sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tại sao khi nhai cơm lâu trong miệng lại có cảm giác ngọt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính catalase, lát khoai tây để ở nhiệt độ phòng sẽ cho kết quả sủi bọt như thế nào so với lát khoai tây để trong tủ lạnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một học sinh muốn chứng minh enzyme có tính đặc hiệu với cơ chất. Học sinh đó đã thực hiện thí nghiệm với amylase và tinh bột. Để tăng tính thuyết phục, học sinh nên làm thêm thí nghiệm nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi thực hiện thí nghiệm với catalase, việc sử dụng dung dịch hydrogen peroxide nồng độ quá cao có thể dẫn đến khó khăn gì trong việc quan sát kết quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, ống nghiệm không thêm acid hoặc kiềm lại là ống đối chứng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Enzyme catalase có vai trò quan trọng trong tế bào sống vì nó giúp loại bỏ một chất độc hại. Chất độc hại đó là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong thí nghiệm với catalase, nếu thay lát khoai tây bằng một miếng gan động vật tươi có kích thước tương đương, dự kiến hiện tượng sủi bọt sẽ như thế nào khi nhỏ hydrogen peroxide vào và tại sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính amylase. Bạn chuẩn bị 3 ống nghiệm chứa tinh bột và nước bọt: ống 1 đặt trong nước đá, ống 2 đặt ở nhiệt độ phòng (25 độ C), ống 3 đặt trong nước ấm (khoảng 40 độ C). Sau 15 phút ủ và nhỏ iodine, ống nào dự kiến sẽ có màu xanh tím nhạt nhất hoặc không màu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi tiến hành thí nghiệm về enzyme, việc giữ các yếu tố như nồng độ cơ chất, thể tích enzyme, thời gian phản ứng, và nhiệt độ (trừ yếu tố đang nghiên cứu) là không đổi nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tại sao trước khi thêm dung dịch iodine vào các ống nghiệm trong thí nghiệm thủy phân tinh bột bởi amylase, chúng ta cần ủ các ống nghiệm trong khoảng thời gian nhất định (ví dụ 10-15 phút)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nếu trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, sau khi ủ và nhỏ iodine, tất cả các ống nghiệm (cả đối chứng và thí nghiệm) đều có màu xanh tím đậm, điều này có thể chỉ ra vấn đề gì với thí nghiệm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Enzyme catalase trong khoai tây thuộc loại enzyme nào dựa trên vị trí hoạt động của nó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao trong các thí nghiệm về enzyme, người ta thường pha loãng dịch chứa enzyme (ví dụ: nước bọt pha loãng, dịch nghiền khoai tây pha loãng)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính catalase sử dụng lát khoai tây được đun sôi. Mục đích của việc đun sôi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: So sánh kết quả sủi bọt khí khi nhỏ H2O2 lên lát khoai tây tươi (nhiệt độ phòng) và lát khoai tây đã đun sôi. Kết quả này minh chứng cho điều gì về enzyme?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tại sao khi bị sốt cao kéo dài, cơ thể có thể gặp nguy hiểm nghiêm trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, tại sao cần sử dụng các dung dịch acid (HCl) và kiềm (NaOH) có nồng độ phù hợp, không quá cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nếu bạn muốn thiết kế một thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ enzyme (amylase) đến tốc độ phản ứng thủy phân tinh bột, bạn sẽ thay đổi yếu tố nào giữa các ống nghiệm thí nghiệm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Dựa vào các thí nghiệm đã học, em hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu nhỏ dung dịch amylase lên một lát gan tươi và thêm iodine sau 15 phút ủ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Giả sử bạn có một mẫu dung dịch chứa cả tinh bột và hydrogen peroxide. Nếu bạn thêm enzyme amylase vào dung dịch này, hiện tượng nào sau đây dự kiến sẽ xảy ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong thí nghiệm với enzyme catalase, nếu thay thế lát khoai tây tươi bằng một lát khoai tây đã ngâm cồn lâu ngày, dự kiến hiện tượng sủi bọt sẽ như thế nào và tại sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Hoạt tính của enzyme được định nghĩa là khả năng xúc tác phản ứng của enzyme. Trong thí nghiệm thực hành, chúng ta đánh giá hoạt tính của amylase dựa vào yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa trên kiến thức về enzyme, nếu bạn muốn bảo quản thực phẩm chứa enzyme tự nhiên (ví dụ: trái cây, rau củ) để giữ được chất lượng lâu hơn, bạn nên sử dụng phương pháp nào sau đây để làm chậm hoạt động của enzyme?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của amylase, ống nghiệm 1 chứa dung dịch tinh bột 1% và nước cất. Ống nghiệm 2 chứa dung dịch tinh bột 1% và nước bọt pha loãng. Sau khi ủ ấm và nhỏ dung dịch iodine 0,3% vào cả hai ống, ống nghiệm 1 chuyển màu xanh tím đậm còn ống nghiệm 2 chỉ có màu vàng nhạt hoặc hơi xanh tím rất nhạt. Kết quả này chứng tỏ điều gì?

  • A. Nước cất có khả năng phân giải tinh bột tốt hơn nước bọt.
  • B. Nước bọt chứa enzyme amylase có khả năng phân giải tinh bột.
  • C. Tinh bột trong ống nghiệm 1 bị biến đổi do nước cất.
  • D. Dung dịch iodine không phản ứng với tinh bột trong ống nghiệm 2.

Câu 2: Khi thực hiện thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính của enzyme amylase, bạn chuẩn bị ba ống nghiệm: ống A (nước bọt + tinh bột, ủ ở 37°C), ống B (nước bọt + tinh bột, ủ ở 0°C trong nước đá), ống C (nước bọt đun sôi 5 phút + tinh bột, ủ ở 37°C). Sau 15 phút, nhỏ iodine vào mỗi ống. Dự đoán kết quả màu sắc của ống C và giải thích.

  • A. Màu vàng nhạt, vì enzyme hoạt động mạnh ở nhiệt độ cao.
  • B. Màu xanh tím đậm, vì nhiệt độ cao làm tăng tốc độ phản ứng.
  • C. Màu vàng nhạt, vì nhiệt độ cao làm enzyme hoạt động tối ưu.
  • D. Màu xanh tím đậm, vì nhiệt độ cao làm biến tính enzyme, mất khả năng phân giải tinh bột.

Câu 3: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, ống nghiệm chứa nước bọt và tinh bột được thêm dung dịch HCl loãng. Sau khi ủ và nhỏ iodine, ống này có màu xanh tím đậm. Điều này cho thấy:

  • A. Môi trường acid không thuận lợi cho hoạt động của enzyme amylase.
  • B. Môi trường acid làm tăng hoạt tính của enzyme amylase.
  • C. Tinh bột bị phân giải hoàn toàn trong môi trường acid.
  • D. HCl phản ứng trực tiếp với tinh bột làm mất màu iodine.

Câu 4: Bạn muốn thiết kế một thí nghiệm để chứng minh rằng enzyme amylase trong nước bọt chỉ tác động lên tinh bột mà không tác động lên đường saccarose. Bạn cần chuẩn bị những ống nghiệm nào sau đây?

  • A. Ống 1: nước bọt + tinh bột; Ống 2: nước cất + tinh bột.
  • B. Ống 1: nước bọt + saccarose; Ống 2: nước cất + saccarose.
  • C. Ống 1: nước bọt + tinh bột; Ống 2: nước bọt + saccarose.
  • D. Ống 1: nước bọt + tinh bột; Ống 2: nước cất + saccarose; Ống 3: nước bọt + saccarose.

Câu 5: Quan sát hiện tượng sủi bọt khi nhỏ dung dịch hydrogen peroxide (H2O2) lên lát khoai tây tươi trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme catalase. Các bọt khí xuất hiện là do:

  • A. Enzyme catalase phân giải H2O2 thành hydrogen và oxy.
  • B. Enzyme catalase phân giải H2O2 thành nước và oxy.
  • C. Enzyme catalase phân giải H2O2 thành hydrogen và nước.
  • D. H2O2 tự phân hủy khi tiếp xúc với không khí.

Câu 6: Bạn chuẩn bị ba lát khoai tây: lát 1 (tươi), lát 2 (đã luộc chín), lát 3 (đã đông lạnh). Nhỏ H2O2 lên mỗi lát. Lát nào có khả năng sủi bọt ít nhất hoặc không sủi bọt? Tại sao?

  • A. Lát 2, vì nhiệt độ cao khi luộc làm biến tính enzyme catalase.
  • B. Lát 3, vì nhiệt độ thấp khi đông lạnh làm enzyme catalase bị phá hủy.
  • C. Lát 1, vì khoai tây tươi có ít enzyme hơn khoai tây đã xử lý nhiệt.
  • D. Lát 2, vì tinh bột trong khoai tây luộc cản trở hoạt động của enzyme.

Câu 7: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm với catalase từ gan động vật thay vì khoai tây. Bạn nhận thấy hiện tượng sủi bọt mạnh hơn so với khi dùng khoai tây. Điều này có thể giải thích là do:

  • A. Gan động vật chứa nhiều tinh bột hơn khoai tây.
  • B. Gan động vật có nhiệt độ tối ưu cho catalase cao hơn khoai tây.
  • C. Nồng độ enzyme catalase trong gan động vật có thể cao hơn trong khoai tây.
  • D. H2O2 phản ứng mạnh hơn với các chất trong gan động vật.

Câu 8: Trong thí nghiệm với catalase, bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ enzyme. Bạn nên chuẩn bị những mẫu vật nào để so sánh?

  • A. Một lát khoai tây nhỏ và một lát khoai tây lớn.
  • B. Một lát khoai tây và một lát gan.
  • C. Một lát khoai tây ở nhiệt độ thường và một lát khoai tây đông lạnh.
  • D. Dịch nghiền khoai tây nguyên chất và dịch nghiền khoai tây pha loãng với nước cất.

Câu 9: Khi nhỏ H2O2 lên lát khoai tây tươi, hiện tượng sủi bọt giảm dần theo thời gian. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Enzyme catalase bị tiêu thụ hết trong phản ứng.
  • B. Nồng độ cơ chất (H2O2) giảm dần do bị phân giải.
  • C. Sản phẩm phản ứng (nước và oxy) ức chế hoạt động của enzyme.
  • D. Nhiệt độ của lát khoai tây giảm xuống.

Câu 10: Tại sao khi sốt cao kéo dài có thể gây nguy hiểm đến tính mạng?

  • A. Nhiệt độ cao làm biến tính cấu trúc không gian ba chiều của nhiều loại enzyme trong cơ thể, gây rối loạn các quá trình chuyển hóa.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng hoạt tính của tất cả các enzyme, dẫn đến phản ứng quá nhanh và gây hại.
  • C. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất cho các phản ứng enzyme.
  • D. Nhiệt độ cao chỉ ảnh hưởng đến enzyme tiêu hóa mà không ảnh hưởng đến các enzyme khác.

Câu 11: Trong thí nghiệm thủy phân tinh bột bằng nước bọt, nếu bạn thay dung dịch tinh bột 1% bằng dung dịch protein, sau khi ủ ấm và nhỏ iodine, kết quả màu sắc sẽ như thế nào? Tại sao?

  • A. Màu vàng nhạt, vì amylase phân giải cả protein.
  • B. Màu xanh tím đậm, vì amylase phân giải protein thành các đơn vị nhỏ hơn.
  • C. Màu xanh tím đậm, vì amylase chỉ đặc hiệu với tinh bột, không phân giải protein nên tinh bột vẫn còn.
  • D. Màu vàng nhạt, vì protein ức chế hoạt động của amylase.

Câu 12: Để thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme cho kết quả chính xác, cần đảm bảo các yếu tố nào sau đây được kiểm soát chặt chẽ, ngoại trừ yếu tố đang được khảo sát?

  • A. Nồng độ cơ chất.
  • B. Thời gian phản ứng.
  • C. Thể tích dung dịch enzyme.
  • D. Loại bình đựng hóa chất.

Câu 13: Khi nhai một mẩu bánh mì trong miệng một lúc lâu, bạn cảm thấy có vị ngọt. Vị ngọt này xuất hiện là do:

  • A. Protein trong bánh mì bị phân giải thành đường.
  • B. Tinh bột trong bánh mì bị enzyme amylase trong nước bọt phân giải thành đường.
  • C. Chất xơ trong bánh mì bị phân giải thành đường.
  • D. Các vitamin trong bánh mì tạo ra vị ngọt.

Câu 14: Bạn muốn xác định nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme amylase. Bạn sẽ thiết kế thí nghiệm như thế nào?

  • A. Chuẩn bị nhiều ống nghiệm chứa nước bọt + tinh bột, mỗi ống ủ ở một nhiệt độ khác nhau (ví dụ: 0°C, 20°C, 37°C, 60°C, 100°C), sau đó kiểm tra lượng tinh bột còn lại bằng iodine.
  • B. Chuẩn bị nhiều ống nghiệm chứa nước bọt + tinh bột, mỗi ống có nồng độ tinh bột khác nhau, sau đó kiểm tra lượng tinh bột còn lại bằng iodine.
  • C. Chuẩn bị nhiều ống nghiệm chứa nước bọt + tinh bột, mỗi ống có độ pH khác nhau, sau đó kiểm tra lượng tinh bột còn lại bằng iodine.
  • D. Chuẩn bị một ống nghiệm chứa nước bọt + tinh bột và theo dõi sự thay đổi nhiệt độ theo thời gian.

Câu 15: Dung dịch iodine được sử dụng trong thí nghiệm với amylase có vai trò gì?

  • A. Cung cấp cơ chất cho enzyme amylase.
  • B. Làm tăng hoạt tính của enzyme amylase.
  • C. Chất chỉ thị giúp nhận biết sự có mặt của tinh bột.
  • D. Làm biến tính enzyme amylase.

Câu 16: Nếu bạn sử dụng dịch chiết từ lá cây xanh tươi để thay thế khoai tây trong thí nghiệm với H2O2, bạn có thể quan sát thấy hiện tượng sủi bọt tương tự không? Tại sao?

  • A. Có, vì tế bào thực vật nói chung, bao gồm cả lá cây, thường chứa enzyme catalase.
  • B. Không, vì lá cây chỉ chứa enzyme quang hợp chứ không chứa catalase.
  • C. Có, nhưng bọt khí sẽ là CO2 do quá trình hô hấp.
  • D. Không, vì H2O2 chỉ phản ứng với tinh bột có trong củ.

Câu 17: Enzyme catalase có vai trò quan trọng trong tế bào, đặc biệt là ở bào quan peroxisome. Chức năng chính của catalase là:

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Phân giải lipid.
  • C. Tổng hợp carbohydrate.
  • D. Trung hòa chất độc hại H2O2 thành nước và oxy.

Câu 18: Trong thí nghiệm với catalase, nếu bạn thêm một vài giọt dung dịch acid sulfuric loãng vào lát khoai tây trước khi nhỏ H2O2, dự đoán hiện tượng xảy ra và giải thích.

  • A. Sủi bọt mạnh hơn, vì môi trường acid làm tăng hoạt tính catalase.
  • B. Sủi bọt yếu đi hoặc không sủi bọt, vì môi trường acid mạnh làm giảm hoặc mất hoạt tính catalase.
  • C. Sủi bọt không thay đổi, vì catalase hoạt động tốt trong mọi môi trường pH.
  • D. Lát khoai tây bị đổi màu nhưng không sủi bọt.

Câu 19: Tại sao khi bảo quản thực phẩm (như thịt, cá) trong tủ đá lại giúp giữ được lâu hơn?

  • A. Nhiệt độ thấp trong tủ đá làm giảm đáng kể hoặc ngừng hoạt động của các enzyme gây phân hủy trong thực phẩm và enzyme của vi sinh vật.
  • B. Nhiệt độ thấp làm biến tính hoàn toàn các enzyme gây phân hủy.
  • C. Nhiệt độ thấp làm tăng nồng độ cơ chất cho enzyme hoạt động.
  • D. Nhiệt độ thấp tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn có trong thực phẩm.

Câu 20: Khi thực hiện thí nghiệm với amylase, việc ủ ấm các ống nghiệm ở nhiệt độ khoảng 37°C có ý nghĩa gì?

  • A. Để làm biến tính hoàn toàn enzyme amylase.
  • B. Để tăng tốc độ hòa tan của tinh bột.
  • C. Để tạo điều kiện nhiệt độ tối ưu hoặc gần tối ưu cho hoạt động của enzyme amylase trong nước bọt.
  • D. Để tiêu diệt vi khuẩn có trong nước bọt.

Câu 21: Trong thí nghiệm catalase, nếu bạn thay lát khoai tây bằng một mẩu kim loại như sắt hoặc đồng, khi nhỏ H2O2 bạn có thể thấy sủi bọt không? Tại sao?

  • A. Có, vì kim loại cũng chứa enzyme catalase.
  • B. Không, vì kim loại không phản ứng với H2O2.
  • C. Có, nhưng đó là do phản ứng hóa học giữa kim loại và H2O2, không phải do enzyme.
  • D. Không, vì kim loại không chứa enzyme catalase, và phản ứng phân hủy H2O2 bởi kim loại diễn ra rất chậm hoặc không đáng kể ở điều kiện thường.

Câu 22: Một học sinh thực hiện thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase với 3 ống: ống 1 (pH trung tính), ống 2 (pH acid), ống 3 (pH kiềm). Sau khi ủ và nhỏ iodine, ống 1 có màu vàng nhạt, ống 2 và 3 có màu xanh tím đậm. Kết luận nào sau đây phù hợp nhất với kết quả này?

  • A. Amylase hoạt động mạnh nhất ở môi trường acid.
  • B. Amylase hoạt động mạnh nhất ở môi trường trung tính và bị ức chế ở môi trường acid và kiềm.
  • C. Amylase hoạt động mạnh nhất ở môi trường kiềm.
  • D. pH không ảnh hưởng đến hoạt tính của amylase.

Câu 23: Để đảm bảo an toàn khi thực hiện các thí nghiệm với enzyme, cần lưu ý điều gì khi làm việc với dung dịch H2O2 đậm đặc, acid mạnh hoặc base mạnh?

  • A. Sử dụng kính bảo hộ, găng tay và làm việc trong khu vực thông thoáng hoặc dưới tủ hút.
  • B. Có thể nếm thử để kiểm tra nồng độ.
  • C. Đổ trực tiếp xuống cống sau khi làm thí nghiệm.
  • D. Không cần trang bị bảo hộ cá nhân vì lượng hóa chất ít.

Câu 24: Giả sử bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ cơ chất (tinh bột) đến hoạt tính của amylase. Bạn sẽ cần chuẩn bị các ống nghiệm với điều kiện như thế nào?

  • A. Cùng nồng độ tinh bột, khác nồng độ nước bọt.
  • B. Cùng nồng độ tinh bột, khác nhiệt độ ủ.
  • C. Cùng nồng độ tinh bột, khác độ pH.
  • D. Cùng lượng nước bọt và điều kiện nhiệt độ, pH, khác nồng độ dung dịch tinh bột.

Câu 25: Enzyme được coi là chất xúc tác sinh học vì chúng có khả năng:

  • A. Làm tăng tốc độ phản ứng hóa học trong cơ thể mà không bị biến đổi sau phản ứng.
  • B. Cung cấp năng lượng cho các phản ứng hóa học.
  • C. Làm thay đổi hướng của phản ứng hóa học.
  • D. Tự nhân đôi để tham gia vào nhiều phản ứng cùng lúc.

Câu 26: Một trong những lý do khiến enzyme chỉ hoạt động tốt trong một phạm vi nhiệt độ và pH nhất định là do:

  • A. Cơ chất chỉ tồn tại ở nhiệt độ và pH đó.
  • B. Sản phẩm chỉ được tạo ra ở nhiệt độ và pH đó.
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme, đặc biệt là trung tâm hoạt động, rất nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ và pH.
  • D. Nước tham gia phản ứng chỉ có ở nhiệt độ và pH đó.

Câu 27: So sánh kết quả thí nghiệm với amylase ở 0°C và 37°C. Bạn nhận thấy hoạt tính enzyme ở 0°C rất thấp nhưng khi đưa về 37°C hoạt tính lại phục hồi. Điều này cho thấy ảnh hưởng của nhiệt độ thấp lên enzyme là:

  • A. Làm biến tính vĩnh viễn enzyme.
  • B. Làm tăng hoạt tính enzyme.
  • C. Làm enzyme bị phân giải.
  • D. Làm giảm hoạt tính enzyme một cách tạm thời, có thể phục hồi khi nhiệt độ trở lại tối ưu.

Câu 28: Tại sao trong thí nghiệm với catalase, chúng ta thường sử dụng khoai tây tươi hoặc gan tươi thay vì khoai tây/gan đã qua xử lý nhiệt độ cao?

  • A. Nhiệt độ cao làm biến tính enzyme catalase, khiến nó mất khả năng xúc tác phản ứng.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng hoạt tính catalase, gây nguy hiểm.
  • C. Nhiệt độ cao làm bay hơi H2O2.
  • D. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ cơ chất trong mẫu vật.

Câu 29: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của các yếu tố đến hoạt tính enzyme, yếu tố nào sau đây được xem là biến độc lập (yếu tố được thay đổi để quan sát ảnh hưởng)?

  • A. Lượng sản phẩm tạo thành.
  • B. Nhiệt độ hoặc pH của môi trường.
  • C. Thời gian phản ứng.
  • D. Sự có mặt của enzyme.

Câu 30: Dựa trên kiến thức về enzyme, giải thích tại sao các loại bột giặt sinh học (chứa enzyme) lại có khả năng làm sạch các vết bẩn hữu cơ (như vết thức ăn, mồ hôi, bùn đất) hiệu quả hơn bột giặt thông thường?

  • A. Enzyme trong bột giặt sinh học tạo ra nhiệt lượng giúp làm sạch.
  • B. Enzyme phản ứng trực tiếp với các sợi vải làm chúng sạch hơn.
  • C. Enzyme trong bột giặt sinh học (như protease, amylase, lipase) giúp phân giải các đại phân tử hữu cơ trong vết bẩn thành các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng bị cuốn trôi bởi nước.
  • D. Enzyme có khả năng tiêu diệt vi khuẩn gây mùi hôi trên quần áo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của amylase, ống nghiệm 1 chứa dung dịch tinh bột 1% và nước cất. Ống nghiệm 2 chứa dung dịch tinh bột 1% và nước bọt pha loãng. Sau khi ủ ấm và nhỏ dung dịch iodine 0,3% vào cả hai ống, ống nghiệm 1 chuyển màu xanh tím đậm còn ống nghiệm 2 chỉ có màu vàng nhạt hoặc hơi xanh tím rất nhạt. Kết quả này chứng tỏ điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi thực hiện thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính của enzyme amylase, bạn chuẩn bị ba ống nghiệm: ống A (nước bọt + tinh bột, ủ ở 37°C), ống B (nước bọt + tinh bột, ủ ở 0°C trong nước đá), ống C (nước bọt đun sôi 5 phút + tinh bột, ủ ở 37°C). Sau 15 phút, nhỏ iodine vào mỗi ống. Dự đoán kết quả màu sắc của ống C và giải thích.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, ống nghiệm chứa nước bọt và tinh bột được thêm dung dịch HCl loãng. Sau khi ủ và nhỏ iodine, ống này có màu xanh tím đậm. Điều này cho thấy:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Bạn muốn thiết kế một thí nghiệm để chứng minh rằng enzyme amylase trong nước bọt chỉ tác động lên tinh bột mà không tác động lên đường saccarose. Bạn cần chuẩn bị những ống nghiệm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Quan sát hiện tượng sủi bọt khi nhỏ dung dịch hydrogen peroxide (H2O2) lên lát khoai tây tươi trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme catalase. Các bọt khí xuất hiện là do:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Bạn chuẩn bị ba lát khoai tây: lát 1 (tươi), lát 2 (đã luộc chín), lát 3 (đã đông lạnh). Nhỏ H2O2 lên mỗi lát. Lát nào có khả năng sủi bọt ít nhất hoặc không sủi bọt? Tại sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm với catalase từ gan động vật thay vì khoai tây. Bạn nhận thấy hiện tượng sủi bọt mạnh hơn so với khi dùng khoai tây. Điều này có thể giải thích là do:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong thí nghiệm với catalase, bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ enzyme. Bạn nên chuẩn bị những mẫu vật nào để so sánh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi nhỏ H2O2 lên lát khoai tây tươi, hiện tượng sủi bọt giảm dần theo thời gian. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tại sao khi sốt cao kéo dài có thể gây nguy hiểm đến tính mạng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong thí nghiệm thủy phân tinh bột bằng nước bọt, nếu bạn thay dung dịch tinh bột 1% bằng dung dịch protein, sau khi ủ ấm và nhỏ iodine, kết quả màu sắc sẽ như thế nào? Tại sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Để thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme cho kết quả chính xác, cần đảm bảo các yếu tố nào sau đây được kiểm soát chặt chẽ, ngoại trừ yếu tố đang được khảo sát?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi nhai một mẩu bánh mì trong miệng một lúc lâu, bạn cảm thấy có vị ngọt. Vị ngọt này xuất hiện là do:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Bạn muốn xác định nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme amylase. Bạn sẽ thiết kế thí nghiệm như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Dung dịch iodine được sử dụng trong thí nghiệm với amylase có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nếu bạn sử dụng dịch chiết từ lá cây xanh tươi để thay thế khoai tây trong thí nghiệm với H2O2, bạn có thể quan sát thấy hiện tượng sủi bọt tương tự không? Tại sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Enzyme catalase có vai trò quan trọng trong tế bào, đặc biệt là ở bào quan peroxisome. Chức năng chính của catalase là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong thí nghiệm với catalase, nếu bạn thêm một vài giọt dung dịch acid sulfuric loãng vào lát khoai tây trước khi nhỏ H2O2, dự đoán hiện tượng xảy ra và giải thích.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tại sao khi bảo quản thực phẩm (như thịt, cá) trong tủ đá lại giúp giữ được lâu hơn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi thực hiện thí nghiệm với amylase, việc ủ ấm các ống nghiệm ở nhiệt độ khoảng 37°C có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong thí nghiệm catalase, nếu bạn thay lát khoai tây bằng một mẩu kim loại như sắt hoặc đồng, khi nhỏ H2O2 bạn có thể thấy sủi bọt không? Tại sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một học sinh thực hiện thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase với 3 ống: ống 1 (pH trung tính), ống 2 (pH acid), ống 3 (pH kiềm). Sau khi ủ và nhỏ iodine, ống 1 có màu vàng nhạt, ống 2 và 3 có màu xanh tím đậm. Kết luận nào sau đây phù hợp nhất với kết quả này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Để đảm bảo an toàn khi thực hiện các thí nghiệm với enzyme, cần lưu ý điều gì khi làm việc với dung dịch H2O2 đậm đặc, acid mạnh hoặc base mạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Giả sử bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ cơ chất (tinh bột) đến hoạt tính của amylase. Bạn sẽ cần chuẩn bị các ống nghiệm với điều kiện như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Enzyme được coi là chất xúc tác sinh học vì chúng có khả năng:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một trong những lý do khiến enzyme chỉ hoạt động tốt trong một phạm vi nhiệt độ và pH nhất định là do:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: So sánh kết quả thí nghiệm với amylase ở 0°C và 37°C. Bạn nhận thấy hoạt tính enzyme ở 0°C rất thấp nhưng khi đưa về 37°C hoạt tính lại phục hồi. Điều này cho thấy ảnh hưởng của nhiệt độ thấp lên enzyme là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao trong thí nghiệm với catalase, chúng ta thường sử dụng khoai tây tươi hoặc gan tươi thay vì khoai tây/gan đã qua xử lý nhiệt độ cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của các yếu tố đến hoạt tính enzyme, yếu tố nào sau đây được xem là biến độc lập (yếu tố được thay đổi để quan sát ảnh hưởng)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa trên kiến thức về enzyme, giải thích tại sao các loại bột giặt sinh học (chứa enzyme) lại có khả năng làm sạch các vết bẩn hữu cơ (như vết thức ăn, mồ hôi, bùn đất) hiệu quả hơn bột giặt thông thường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase bằng dung dịch iodine, việc thêm nước cất vào ống nghiệm đối chứng (ống 1) thay vì nước bọt pha loãng có mục đích chính là gì?

  • A. Để cung cấp môi trường lỏng cho tinh bột.
  • B. Để loại bỏ yếu tố enzyme amylase, làm cơ sở so sánh với ống có enzyme.
  • C. Để tăng thể tích dung dịch trong ống nghiệm.
  • D. Để điều chỉnh độ pH về mức trung tính.

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của amylase từ nước bọt, sau 15 phút, bạn nhỏ dung dịch iodine vào hai ống nghiệm (Ống 1: Tinh bột + nước cất; Ống 2: Tinh bột + nước bọt pha loãng). Kết quả quan sát nào sau đây chứng tỏ enzyme amylase đã hoạt động?

  • A. Cả hai ống nghiệm đều chuyển sang màu xanh tím đậm.
  • B. Cả hai ống nghiệm đều không chuyển màu hoặc có màu vàng nâu nhạt của iodine.
  • C. Ống 1 chuyển màu xanh tím đậm, ống 2 không chuyển màu hoặc có màu vàng nâu nhạt.
  • D. Ống 1 không chuyển màu hoặc có màu vàng nâu nhạt, ống 2 chuyển màu xanh tím đậm.

Câu 3: Dựa trên kết quả thí nghiệm với iodine ở Câu 2, tại sao ống nghiệm chứa tinh bột và nước bọt pha loãng lại không chuyển màu xanh tím hoặc có màu nhạt hơn đáng kể so với ống đối chứng?

  • A. Enzyme amylase trong nước bọt đã thủy phân hầu hết tinh bột thành đường đơn giản hơn.
  • B. Nước bọt làm biến tính dung dịch iodine, mất khả năng phản ứng với tinh bột.
  • C. Nước bọt tạo ra chất mới phản ứng với iodine cho màu vàng nâu.
  • D. Nước bọt làm tăng nồng độ tinh bột, khiến phản ứng với iodine bị ức chế.

Câu 4: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của độ pH lên hoạt tính enzyme amylase, bạn chuẩn bị các ống nghiệm với tinh bột và nước bọt, sau đó thêm HCl (acid), NaOH (kiềm) và nước cất (trung tính). Sau thời gian ủ, nhỏ iodine vào. Ống nghiệm nào ít có khả năng chuyển màu xanh tím nhất (hoặc màu nhạt nhất), giả sử enzyme hoạt động tối ưu ở pH trung tính hoặc kiềm nhẹ?

  • A. Ống có thêm dung dịch HCl.
  • B. Ống có thêm nước cất.
  • C. Ống có thêm dung dịch NaOH.
  • D. Tất cả các ống đều chuyển màu xanh tím như nhau.

Câu 5: Giải thích tại sao việc thêm HCl vào ống nghiệm trong thí nghiệm ảnh hưởng của pH lên amylase có thể khiến ống nghiệm chuyển màu xanh tím đậm khi nhỏ iodine?

  • A. Môi trường acid làm tăng hoạt tính của enzyme amylase, phân hủy nhiều tinh bột hơn.
  • B. HCl phản ứng trực tiếp với tinh bột tạo màu xanh tím.
  • C. Môi trường acid giúp iodine phản ứng tốt hơn với tinh bột.
  • D. Môi trường acid làm giảm hoặc mất hoạt tính của enzyme amylase, khiến tinh bột không bị phân hủy hoặc phân hủy rất ít.

Câu 6: Thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme catalase thường sử dụng nguyên liệu nào chứa enzyme và hóa chất nào làm cơ chất (chất bị enzyme tác động)?

  • A. Khoai tây hoặc gan (chứa enzyme) và dung dịch hydrogen peroxide (H₂O₂) (cơ chất).
  • B. Tinh bột (chứa enzyme) và nước bọt (cơ chất).
  • C. Dầu ăn (chứa enzyme) và nước (cơ chất).
  • D. Protein (chứa enzyme) và acid nucleic (cơ chất).

Câu 7: Dấu hiệu nhận biết rõ ràng nhất về hoạt tính của enzyme catalase trong thí nghiệm là gì?

  • A. Sự thay đổi màu sắc của dung dịch.
  • B. Sự xuất hiện các bọt khí (khí oxygen).
  • C. Sự tạo thành kết tủa rắn.
  • D. Sự thay đổi mùi của dung dịch.

Câu 8: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme catalase, bạn chuẩn bị các mẫu khoai tây (hoặc gan) ở nhiệt độ phòng, nhiệt độ lạnh (tủ lạnh), và nhiệt độ cao (đun sôi rồi để nguội). Khi thêm H₂O₂ vào các mẫu này, mẫu nào dự kiến sẽ cho bọt khí nhiều nhất?

  • A. Mẫu ở nhiệt độ phòng.
  • B. Mẫu ở nhiệt độ lạnh.
  • C. Mẫu đã đun sôi.
  • D. Lượng bọt khí sẽ như nhau ở tất cả các mẫu.

Câu 9: Tại sao mẫu khoai tây (hoặc gan) đã đun sôi trong thí nghiệm catalase lại cho rất ít hoặc không có bọt khí khi thêm H₂O₂?

  • A. Đun sôi làm tăng hoạt tính enzyme, phân hủy hết cơ chất quá nhanh.
  • B. Đun sôi làm thay đổi pH của mẫu, ức chế phản ứng.
  • C. Nhiệt độ cao khi đun sôi làm biến tính (thay đổi cấu trúc) enzyme catalase, làm nó mất hoạt tính.
  • D. Đun sôi làm bay hơi hết cơ chất H₂O₂ trong mẫu.

Câu 10: Mẫu khoai tây (hoặc gan) được giữ ở nhiệt độ lạnh (trong tủ lạnh) trong thí nghiệm catalase có thể cho bọt khí ít hơn so với mẫu ở nhiệt độ phòng. Điều này chứng tỏ điều gì về ảnh hưởng của nhiệt độ thấp đến hoạt tính enzyme?

  • A. Nhiệt độ thấp làm giảm hoạt tính của enzyme.
  • B. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt tính của enzyme.
  • C. Nhiệt độ thấp làm biến tính vĩnh viễn enzyme.
  • D. Nhiệt độ thấp làm tăng nồng độ cơ chất.

Câu 11: Dựa vào các thí nghiệm đã thực hiện, hãy so sánh sơ bộ điều kiện nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme amylase (từ nước bọt) và enzyme catalase (từ khoai tây/gan).

  • A. Amylase hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ thấp, còn Catalase ở nhiệt độ cao.
  • B. Cả hai enzyme đều hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ rất cao (trên 60°C).
  • C. Cả hai enzyme đều hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ rất thấp (dưới 10°C).
  • D. Cả hai enzyme đều hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ gần với nhiệt độ cơ thể sinh vật (nhiệt độ phòng hoặc ấm hơn một chút), và bị giảm hoạt tính ở nhiệt độ lạnh hoặc mất hoạt tính ở nhiệt độ sôi.

Câu 12: Giả sử bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ cơ chất (tinh bột) lên hoạt tính của enzyme amylase. Bạn cần chuẩn bị ít nhất bao nhiêu ống nghiệm và điều chỉnh yếu tố nào giữa các ống?

  • A. Một ống, chỉ cần thay đổi nhiệt độ.
  • B. Hai hoặc nhiều ống, sử dụng các nồng độ tinh bột khác nhau nhưng giữ nguyên lượng enzyme, nhiệt độ và pH.
  • C. Một ống, chỉ cần thay đổi pH.
  • D. Hai hoặc nhiều ống, sử dụng các lượng enzyme khác nhau nhưng giữ nguyên nồng độ tinh bột, nhiệt độ và pH.

Câu 13: Trong thí nghiệm catalase, tại sao cần sử dụng mẫu khoai tây hoặc gan tươi thay vì mẫu đã để khô hoặc bảo quản lâu ngày ở nhiệt độ phòng?

  • A. Mẫu khô phản ứng mạnh hơn với H₂O₂.
  • B. Mẫu bảo quản lâu ngày có nồng độ cơ chất (H₂O₂) cao hơn.
  • C. Enzyme catalase trong mẫu tươi vẫn còn hoạt tính cao, trong khi mẫu cũ/khô có thể bị giảm hoặc mất hoạt tính.
  • D. Mẫu cũ/khô làm thay đổi pH của dung dịch H₂O₂.

Câu 14: Nếu bạn thực hiện thí nghiệm catalase nhưng thay dung dịch H₂O₂ 3% bằng nước cất, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì và giải thích tại sao?

  • A. Có bọt khí rất nhiều vì nước cất làm tăng hoạt tính enzyme.
  • B. Không có bọt khí hoặc rất ít vì nước cất không phải là cơ chất của enzyme catalase.
  • C. Dung dịch chuyển màu vì nước cất phản ứng với enzyme.
  • D. Tạo thành kết tủa vì nước cất làm biến tính enzyme.

Câu 15: Enzyme có vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa trong tế bào và cơ thể?

  • A. Là chất xúc tác sinh học, làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao.
  • B. Là nguồn năng lượng chính cho tế bào hoạt động.
  • C. Là thành phần cấu tạo nên màng tế bào.
  • D. Là chất mang thông tin di truyền.

Câu 16: Tại sao khi bị sốt cao kéo dài có thể gây nguy hiểm đến tính mạng?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng hoạt động của tất cả các enzyme, gây rối loạn.
  • B. Nhiệt độ cao làm đông tụ protein trong cơ thể.
  • C. Nhiệt độ cao có thể làm biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều) các enzyme, làm chúng mất khả năng xúc tác, gây rối loạn các quá trình trao đổi chất.
  • D. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất trong tế bào.

Câu 17: Trong thí nghiệm amylase, nếu bạn sử dụng dung dịch đường glucose thay cho tinh bột, bạn sẽ quan sát thấy gì khi nhỏ iodine?

  • A. Dung dịch chuyển màu xanh tím đậm vì glucose cũng phản ứng với iodine.
  • B. Dung dịch không chuyển màu xanh tím vì glucose không phản ứng với iodine và không phải là cơ chất của amylase.
  • C. Dung dịch chuyển màu đỏ gạch.
  • D. Dung dịch sủi bọt khí.

Câu 18: Điều gì xảy ra với hoạt tính của enzyme khi nhiệt độ môi trường vượt qua nhiệt độ tối ưu của nó?

  • A. Hoạt tính giảm dần và có thể bị mất hoàn toàn do biến tính ở nhiệt độ quá cao.
  • B. Hoạt tính tăng lên đáng kể.
  • C. Hoạt tính không thay đổi.
  • D. Enzyme chuyển hóa thành cơ chất.

Câu 19: Khả năng xúc tác của enzyme mang tính đặc hiệu, nghĩa là gì?

  • A. Mỗi enzyme chỉ hoạt động ở một nhiệt độ duy nhất.
  • B. Mỗi enzyme chỉ hoạt động ở một độ pH duy nhất.
  • C. Mỗi enzyme chỉ có thể được tìm thấy ở một loại tế bào duy nhất.
  • D. Mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng sinh hóa nhất định, tương ứng với một hoặc một vài loại cơ chất nhất định.

Câu 20: Trong thí nghiệm catalase, sự hình thành bọt khí chính là sản phẩm nào của phản ứng?

  • A. Hydrogen (H₂)
  • B. Carbon dioxide (CO₂)
  • C. Oxygen (O₂)
  • D. Nitrogen (N₂)

Câu 21: Để đảm bảo tính chính xác khi so sánh hoạt tính enzyme dưới các điều kiện khác nhau (ví dụ: pH, nhiệt độ), điều gì cần được giữ không đổi giữa các ống nghiệm hoặc mẫu thử?

  • A. Thời gian phản ứng, nồng độ enzyme (nếu có thể), nồng độ cơ chất.
  • B. Chỉ cần giữ thời gian phản ứng không đổi.
  • C. Chỉ cần giữ nồng độ cơ chất không đổi.
  • D. Chỉ cần giữ nhiệt độ không đổi.

Câu 22: Giả sử bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ enzyme lên tốc độ phản ứng. Trong thí nghiệm amylase, bạn có thể làm điều này bằng cách chuẩn bị các ống nghiệm với lượng nước bọt pha loãng khác nhau (ví dụ: 1mL, 2mL, 3mL) nhưng giữ nguyên các yếu tố nào khác?

  • A. Chỉ giữ nguyên nhiệt độ.
  • B. Chỉ giữ nguyên pH.
  • C. Chỉ giữ nguyên nồng độ tinh bột.
  • D. Giữ nguyên nồng độ tinh bột, nhiệt độ và pH.

Câu 23: Enzyme hoạt động hiệu quả nhất ở điều kiện nhiệt độ và pH nào?

  • A. Ở nhiệt độ và pH tối ưu của từng loại enzyme.
  • B. Ở nhiệt độ cao và pH thấp.
  • C. Ở nhiệt độ thấp và pH cao.
  • D. Ở bất kỳ nhiệt độ và pH nào.

Câu 24: Sau khi nhai kỹ một miếng cơm nguội trong miệng, bạn cảm thấy có vị ngọt nhẹ. Đây là kết quả của hoạt động enzyme nào và tác động lên cơ chất nào?

  • A. Catalase tác động lên protein.
  • B. Amylase tác động lên tinh bột.
  • C. Lipase tác động lên lipid.
  • D. Protease tác động lên cellulose.

Câu 25: Quan sát kết quả thí nghiệm catalase với các mẫu ở nhiệt độ khác nhau: Mẫu lạnh (ít bọt), Mẫu phòng (nhiều bọt), Mẫu sôi (không bọt). Kết quả này hỗ trợ kết luận nào về mối quan hệ giữa nhiệt độ và hoạt tính enzyme catalase?

  • A. Hoạt tính enzyme tăng liên tục khi nhiệt độ tăng.
  • B. Hoạt tính enzyme chỉ bị ảnh hưởng ở nhiệt độ rất thấp.
  • C. Hoạt tính enzyme không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.
  • D. Hoạt tính enzyme có nhiệt độ tối ưu, giảm ở nhiệt độ thấp và bị mất ở nhiệt độ cao.

Câu 26: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH lên amylase, nếu bạn vô tình sử dụng nước bọt của người vừa uống nước chanh (pH thấp), kết quả ở ống "trung tính" có thể sẽ như thế nào so với dự kiến (sử dụng nước bọt bình thường)?

  • A. Ống "trung tính" có thể chuyển màu xanh tím đậm hơn dự kiến vì pH ban đầu của nước bọt đã bị hạ thấp.
  • B. Ống "trung tính" sẽ không chuyển màu xanh tím vì nước chanh làm tăng hoạt tính amylase.
  • C. Kết quả không bị ảnh hưởng vì chỉ thêm nước cất vào ống này.
  • D. Ống "trung tính" sẽ tạo kết tủa.

Câu 27: Điều gì xảy ra với cấu trúc không gian ba chiều của enzyme khi nó bị biến tính do nhiệt độ hoặc pH không phù hợp?

  • A. Cấu trúc xoắn alpha và phiến beta trở nên bền vững hơn.
  • B. Vị trí liên kết với cơ chất (trung tâm hoạt động) trở nên hiệu quả hơn.
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều bị phá vỡ, làm thay đổi hình dạng trung tâm hoạt động và enzyme mất khả năng liên kết với cơ chất.
  • D. Enzyme tự nhân đôi tạo ra nhiều bản sao.

Câu 28: Trong thí nghiệm catalase, lượng bọt khí tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định là chỉ số trực tiếp phản ánh điều gì?

  • A. Nồng độ cơ chất H₂O₂ ban đầu.
  • B. Tốc độ phản ứng do enzyme catalase xúc tác.
  • C. Lượng enzyme catalase bị tiêu thụ trong phản ứng.
  • D. Nhiệt độ tối ưu của enzyme catalase.

Câu 29: Tại sao trong các thí nghiệm enzyme, việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố như nhiệt độ, pH và thời gian ủ là rất quan trọng?

  • A. Vì các yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt tính của enzyme và tốc độ phản ứng, việc kiểm soát giúp kết quả chính xác và đáng tin cậy.
  • B. Để tiết kiệm hóa chất sử dụng trong thí nghiệm.
  • C. Để đảm bảo an toàn cho người làm thí nghiệm.
  • D. Để làm cho các sản phẩm của phản ứng bền hơn.

Câu 30: Dựa trên kiến thức về enzyme, nếu bạn muốn bảo quản mẫu thực phẩm chứa enzyme (ví dụ: sữa chua chứa enzyme tiêu hóa) để giữ hoạt tính enzyme được lâu nhất, bạn nên lưu trữ ở điều kiện nào?

  • A. Nhiệt độ sôi để tiêu diệt vi khuẩn.
  • B. Nhiệt độ lạnh (trong tủ lạnh) để làm giảm hoạt tính enzyme và sự phân hủy, đồng thời ức chế vi sinh vật.
  • C. Nhiệt độ phòng để enzyme hoạt động tối ưu.
  • D. Đông đá hoàn toàn để enzyme bị biến tính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase bằng dung dịch iodine, việc thêm nước cất vào ống nghiệm đối chứng (ống 1) thay vì nước bọt pha loãng có mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của amylase từ nước bọt, sau 15 phút, bạn nhỏ dung dịch iodine vào hai ống nghiệm (Ống 1: Tinh bột + nước cất; Ống 2: Tinh bột + nước bọt pha loãng). Kết quả quan sát nào sau đây *chứng tỏ* enzyme amylase đã hoạt động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Dựa trên kết quả thí nghiệm với iodine ở Câu 2, tại sao ống nghiệm chứa tinh bột và nước bọt pha loãng lại không chuyển màu xanh tím hoặc có màu nhạt hơn đáng kể so với ống đối chứng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của độ pH lên hoạt tính enzyme amylase, bạn chuẩn bị các ống nghiệm với tinh bột và nước bọt, sau đó thêm HCl (acid), NaOH (kiềm) và nước cất (trung tính). Sau thời gian ủ, nhỏ iodine vào. Ống nghiệm nào *ít có khả năng* chuyển màu xanh tím nhất (hoặc màu nhạt nhất), giả sử enzyme hoạt động tối ưu ở pH trung tính hoặc kiềm nhẹ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Giải thích tại sao việc thêm HCl vào ống nghiệm trong thí nghiệm ảnh hưởng của pH lên amylase có thể khiến ống nghiệm chuyển màu xanh tím đậm khi nhỏ iodine?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme catalase thường sử dụng nguyên liệu nào chứa enzyme và hóa chất nào làm cơ chất (chất bị enzyme tác động)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Dấu hiệu nhận biết rõ ràng nhất về hoạt tính của enzyme catalase trong thí nghiệm là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme catalase, bạn chuẩn bị các mẫu khoai tây (hoặc gan) ở nhiệt độ phòng, nhiệt độ lạnh (tủ lạnh), và nhiệt độ cao (đun sôi rồi để nguội). Khi thêm H₂O₂ vào các mẫu này, mẫu nào *dự kiến* sẽ cho bọt khí nhiều nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tại sao mẫu khoai tây (hoặc gan) đã đun sôi trong thí nghiệm catalase lại cho rất ít hoặc không có bọt khí khi thêm H₂O₂?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Mẫu khoai tây (hoặc gan) được giữ ở nhiệt độ lạnh (trong tủ lạnh) trong thí nghiệm catalase có thể cho bọt khí *ít hơn* so với mẫu ở nhiệt độ phòng. Điều này chứng tỏ điều gì về ảnh hưởng của nhiệt độ thấp đến hoạt tính enzyme?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Dựa vào các thí nghiệm đã thực hiện, hãy so sánh sơ bộ điều kiện nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme amylase (từ nước bọt) và enzyme catalase (từ khoai tây/gan).

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Giả sử bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của *nồng độ cơ chất* (tinh bột) lên hoạt tính của enzyme amylase. Bạn cần chuẩn bị ít nhất bao nhiêu ống nghiệm và điều chỉnh yếu tố nào giữa các ống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong thí nghiệm catalase, tại sao cần sử dụng mẫu khoai tây hoặc gan *tươi* thay vì mẫu đã để khô hoặc bảo quản lâu ngày ở nhiệt độ phòng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nếu bạn thực hiện thí nghiệm catalase nhưng thay dung dịch H₂O₂ 3% bằng nước cất, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì và giải thích tại sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Enzyme có vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa trong tế bào và cơ thể?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tại sao khi bị sốt cao kéo dài có thể gây nguy hiểm đến tính mạng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong thí nghiệm amylase, nếu bạn sử dụng dung dịch đường glucose thay cho tinh bột, bạn sẽ quan sát thấy gì khi nhỏ iodine?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Điều gì xảy ra với hoạt tính của enzyme khi nhiệt độ môi trường vượt qua nhiệt độ tối ưu của nó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khả năng xúc tác của enzyme mang tính đặc hiệu, nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong thí nghiệm catalase, sự hình thành bọt khí chính là sản phẩm nào của phản ứng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Để đảm bảo tính chính xác khi so sánh hoạt tính enzyme dưới các điều kiện khác nhau (ví dụ: pH, nhiệt độ), điều gì cần được giữ *không đổi* giữa các ống nghiệm hoặc mẫu thử?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Giả sử bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của *nồng độ enzyme* lên tốc độ phản ứng. Trong thí nghiệm amylase, bạn có thể làm điều này bằng cách chuẩn bị các ống nghiệm với lượng nước bọt pha loãng khác nhau (ví dụ: 1mL, 2mL, 3mL) nhưng giữ nguyên các yếu tố nào khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Enzyme hoạt động hiệu quả nhất ở điều kiện nhiệt độ và pH nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Sau khi nhai kỹ một miếng cơm nguội trong miệng, bạn cảm thấy có vị ngọt nhẹ. Đây là kết quả của hoạt động enzyme nào và tác động lên cơ chất nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Quan sát kết quả thí nghiệm catalase với các mẫu ở nhiệt độ khác nhau: Mẫu lạnh (ít bọt), Mẫu phòng (nhiều bọt), Mẫu sôi (không bọt). Kết quả này hỗ trợ kết luận nào về mối quan hệ giữa nhiệt độ và hoạt tính enzyme catalase?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH lên amylase, nếu bạn vô tình sử dụng nước bọt của người vừa uống nước chanh (pH thấp), kết quả ở ống 'trung tính' có thể sẽ như thế nào so với dự kiến (sử dụng nước bọt bình thường)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Điều gì xảy ra với cấu trúc không gian ba chiều của enzyme khi nó bị biến tính do nhiệt độ hoặc pH không phù hợp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong thí nghiệm catalase, lượng bọt khí tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định là chỉ số trực tiếp phản ánh điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao trong các thí nghiệm enzyme, việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố như nhiệt độ, pH và thời gian ủ là rất quan trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa trên kiến thức về enzyme, nếu bạn muốn bảo quản mẫu thực phẩm chứa enzyme (ví dụ: sữa chua chứa enzyme tiêu hóa) để giữ hoạt tính enzyme được lâu nhất, bạn nên lưu trữ ở điều kiện nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase bằng dung dịch iodine, ống nghiệm chứa hỗn hợp dung dịch tinh bột và nước cất (không có enzyme) được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Để enzyme amylase có môi trường hoạt động tốt nhất.
  • B. Để cung cấp thêm cơ chất cho phản ứng thủy phân.
  • C. Để kiểm tra xem nước cất có làm thay đổi màu của iodine hay không.
  • D. Làm ống đối chứng để so sánh kết quả với ống có chứa enzyme.

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính của enzyme amylase, tại sao cần giữ nhiệt độ của tất cả các ống nghiệm ở mức ổn định (ví dụ: nhiệt độ phòng hoặc 37°C)?

  • A. Để đảm bảo nhiệt độ không phải là yếu tố ảnh hưởng đến kết quả, chỉ có pH thay đổi.
  • B. Vì enzyme amylase chỉ hoạt động ở nhiệt độ phòng hoặc 37°C.
  • C. Nhiệt độ ổn định giúp tăng tốc độ phản ứng của enzyme.
  • D. Để tránh sự bay hơi của dung dịch trong ống nghiệm.

Câu 3: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme catalase từ khoai tây, hiện tượng sủi bọt khi nhỏ dung dịch hydrogen peroxide (H₂O₂) lên lát khoai tây cho thấy điều gì?

  • A. Hydrogen peroxide đang phản ứng với tinh bột có trong khoai tây.
  • B. Enzyme catalase trong khoai tây đang phân giải hydrogen peroxide giải phóng khí oxygen.
  • C. Khoai tây bị oxy hóa do tiếp xúc với hydrogen peroxide.
  • D. Nhiệt độ của khoai tây đã tăng lên gây ra sự sôi của dung dịch.

Câu 4: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm với 3 lát khoai tây và H₂O₂: Lát A để ở nhiệt độ phòng, lát B để trong tủ lạnh, lát C đã đun sôi rồi để nguội. Dự đoán lượng bọt khí (oxygen) thoát ra từ mỗi lát khi nhỏ H₂O₂ lên?

  • A. A < B < C
  • B. B < A < C
  • C. C < B < A
  • D. A = B = C

Câu 5: Kết quả dự đoán ở Câu 4 (C < B < A) giải thích điều gì về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính của enzyme catalase?

  • A. Nhiệt độ quá cao làm enzyme bị biến tính và mất hoạt tính, nhiệt độ quá thấp làm giảm hoạt tính enzyme.
  • B. Nhiệt độ cao giúp tăng hoạt tính enzyme, nhiệt độ thấp làm enzyme hoạt động mạnh hơn.
  • C. Enzyme catalase chỉ hoạt động ở nhiệt độ thấp.
  • D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme catalase.

Câu 6: Tại sao khi nhai cơm thật kĩ, ta cảm thấy có vị ngọt nhẹ?

  • A. Enzyme amylase trong nước bọt thủy phân tinh bột (có vị nhạt) thành đường (có vị ngọt).
  • B. Nhai kĩ giúp giải phóng đường có sẵn trong hạt gạo.
  • C. Nước bọt tự nhiên có vị ngọt.
  • D. Tinh bột bị oxy hóa tạo ra đường khi nhai kĩ.

Câu 7: Enzyme catalase có vai trò quan trọng trong tế bào sống vì nó giúp phân giải H₂O₂ là một chất độc hại. Phản ứng được xúc tác bởi catalase là gì?

  • A. 2H₂O₂ → 2H₂ + O₂
  • B. H₂O₂ → H₂O + O
  • C. 2H₂O₂ → 2H₂O + O₂
  • D. H₂O₂ → H₂ + O

Câu 8: Khi sử dụng dung dịch iodine 0,3% để kiểm tra sự có mặt của tinh bột trong thí nghiệm amylase, màu xanh tím xuất hiện chứng tỏ điều gì?

  • A. Tinh bột vẫn còn tồn tại trong dung dịch.
  • B. Tinh bột đã bị thủy phân hoàn toàn.
  • C. Enzyme amylase đang hoạt động mạnh.
  • D. Nước bọt có chứa iodine.

Câu 9: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, ống nghiệm chứa HCl 5% lại cho màu xanh tím đậm nhất khi nhỏ iodine vào?

  • A. Môi trường acid tăng cường hoạt tính của amylase.
  • B. Môi trường acid làm giảm hoặc mất hoạt tính của amylase, do đó tinh bột ít hoặc không bị thủy phân.
  • C. HCl phản ứng trực tiếp với tinh bột tạo màu xanh tím.
  • D. Nước bọt có chứa nhiều tinh bột hơn trong môi trường acid.

Câu 10: Môi trường trong dạ dày người có pH rất thấp (khoảng 1.5 - 3.5). Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt tính của enzyme amylase có trong thức ăn từ nước bọt đi xuống?

  • A. Hoạt tính của amylase tăng lên đáng kể.
  • B. Hoạt tính của amylase không bị ảnh hưởng.
  • C. Amylase chuyển hóa thành enzyme khác hoạt động trong môi trường acid.
  • D. Hoạt tính của amylase bị ức chế hoặc mất hoàn toàn do pH không phù hợp.

Câu 11: Để chuẩn bị dịch enzyme amylase cho thí nghiệm, tại sao người ta thường sử dụng nước bọt pha loãng?

  • A. Để có nồng độ enzyme phù hợp, dễ quan sát sự thay đổi theo thời gian.
  • B. Nước bọt nguyên chất có chứa chất ức chế hoạt động của enzyme.
  • C. Pha loãng giúp loại bỏ các tạp chất trong nước bọt.
  • D. Pha loãng giúp tăng nhiệt độ tối ưu cho enzyme hoạt động.

Câu 12: Trong thí nghiệm catalase, nếu thay lát khoai tây bằng một miếng gan động vật tươi sống có kích thước tương đương, bạn dự đoán hiện tượng sủi bọt sẽ như thế nào khi nhỏ H₂O₂ vào? Giải thích.

  • A. Sủi bọt mạnh mẽ vì gan là cơ quan giàu enzyme catalase.
  • B. Sủi bọt ít hơn khoai tây vì gan không chứa enzyme catalase.
  • C. Không sủi bọt vì gan chỉ chứa enzyme tiêu hóa protein.
  • D. Sủi bọt tương tự như khoai tây nhưng màu sắc khác.

Câu 13: Một học sinh thực hiện thí nghiệm amylase ở nhiệt độ 0°C. Sau 15 phút, học sinh nhỏ iodine vào ống nghiệm chứa tinh bột và nước bọt. Dự đoán kết quả và giải thích.

  • A. Không màu hoặc màu vàng nhạt vì enzyme hoạt động mạnh ở nhiệt độ thấp.
  • B. Màu xanh tím nhạt vì enzyme hoạt động một phần ở nhiệt độ thấp.
  • C. Màu xanh tím đậm vì enzyme hoạt động rất yếu hoặc không hoạt động ở nhiệt độ thấp.
  • D. Kết tủa đỏ gạch vì tinh bột bị biến đổi ở nhiệt độ thấp.

Câu 14: Tại sao khi bảo quản thực phẩm, người ta thường để trong tủ lạnh (nhiệt độ thấp)? Liên hệ với kiến thức về enzyme.

  • A. Nhiệt độ thấp tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn và nấm mốc.
  • B. Nhiệt độ thấp làm giảm đáng kể hoạt tính của các enzyme trong thực phẩm và vi sinh vật, làm chậm quá trình phân hủy.
  • C. Nhiệt độ thấp làm tăng tốc độ phản ứng hóa học trong thực phẩm, giúp bảo quản lâu hơn.
  • D. Nhiệt độ thấp làm thay đổi cấu trúc hóa học của thực phẩm, ngăn chặn sự ôi thiu.

Câu 15: Trong thí nghiệm catalase, nếu sử dụng nước oxy già (H₂O₂) đã để lâu ngày và bị phân hủy một phần, hiện tượng sủi bọt khi nhỏ lên lát khoai tây tươi sẽ như thế nào so với khi dùng H₂O₂ mới?

  • A. Sủi bọt ít hơn vì nồng độ cơ chất (H₂O₂) đã giảm.
  • B. Sủi bọt mạnh hơn vì H₂O₂ đã phân hủy tạo ra nhiều oxygen hơn.
  • C. Không sủi bọt vì H₂O₂ cũ không còn khả năng phản ứng.
  • D. Sủi bọt tương đương vì lượng enzyme không đổi.

Câu 16: Để chứng minh vai trò của enzyme trong việc xúc tác phản ứng, trong cả thí nghiệm amylase và catalase, điều quan trọng nhất cần có là ống nghiệm đối chứng không chứa yếu tố nào?

  • A. Cơ chất (tinh bột hoặc H₂O₂).
  • B. Chất chỉ thị (iodine hoặc quan sát bọt khí).
  • C. Enzyme (nước bọt hoặc khoai tây/gan).
  • D. Nước (dung môi).

Câu 17: Một học sinh muốn tìm nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme amylase. Học sinh nên thiết kế thí nghiệm với biến số độc lập là gì?

  • A. Nồng độ tinh bột.
  • B. Nhiệt độ môi trường phản ứng.
  • C. Nồng độ enzyme amylase.
  • D. Độ pH của dung dịch.

Câu 18: Trong thí nghiệm catalase, tại sao lát khoai tây đã đun sôi rồi để nguội lại cho rất ít hoặc không sủi bọt khi nhỏ H₂O₂?

  • A. Nhiệt độ cao khi đun sôi đã làm biến tính (phá hủy cấu trúc không gian ba chiều) của enzyme catalase.
  • B. Đun sôi làm mất hết cơ chất (H₂O₂) có trong khoai tây.
  • C. Đun sôi tạo ra chất ức chế hoạt động của enzyme.
  • D. Làm nguội sau khi đun sôi khiến enzyme không hoạt động.

Câu 19: Để kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme, bạn cần chuẩn bị các dung dịch có pH khác nhau. Ngoài nước cất (pH trung tính), bạn cần thêm những loại dung dịch nào để tạo môi trường acid và kiềm?

  • A. Dung dịch đường và dung dịch muối.
  • B. Dung dịch glucose và dung dịch fructose.
  • C. Dung dịch tinh bột và dung dịch protein.
  • D. Dung dịch acid loãng (ví dụ: HCl) và dung dịch kiềm loãng (ví dụ: NaOH).

Câu 20: Giả sử nhiệt độ tối ưu cho enzyme amylase trong nước bọt là 37°C. Nếu bạn thực hiện thí nghiệm ở 50°C, dự đoán hoạt tính của enzyme sẽ như thế nào so với ở 37°C?

  • A. Tăng lên đáng kể.
  • B. Giảm xuống vì nhiệt độ vượt quá tối ưu có thể làm giảm hoạt tính hoặc bắt đầu biến tính enzyme.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Tăng lên rồi dừng đột ngột.

Câu 21: Trong thí nghiệm amylase, nếu sau 15 phút nhỏ iodine vào ống nghiệm chứa tinh bột và nước bọt mà vẫn thấy màu xanh tím đậm, điều này có thể do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Nồng độ enzyme quá cao.
  • B. Thời gian phản ứng quá dài.
  • C. Nhiệt độ môi trường phản ứng quá cao (ví dụ: 37°C).
  • D. Nhiệt độ môi trường phản ứng quá thấp hoặc pH không phù hợp làm enzyme hoạt động kém.

Câu 22: Enzyme catalase có mặt ở đâu trong tế bào thực vật và động vật?

  • A. Chủ yếu trong peroxisome, gan, thận và các mô khác có hoạt động trao đổi chất mạnh.
  • B. Chỉ có trong thành tế bào thực vật.
  • C. Chỉ có trong nhân tế bào động vật.
  • D. Chỉ có trong không bào ở thực vật và máu ở động vật.

Câu 23: Khi thực hiện thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, nếu bạn sử dụng nước bọt pha loãng với dung dịch đệm có pH = 7, điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Tạo môi trường tối ưu cho catalase hoạt động.
  • B. Tạo môi trường acid mạnh để ức chế enzyme.
  • C. Tạo môi trường gần với pH tối ưu cho amylase trong nước bọt hoạt động.
  • D. Tạo môi trường kiềm mạnh để tăng hoạt tính enzyme.

Câu 24: Trong thí nghiệm catalase, tại sao cần sử dụng H₂O₂ có nồng độ nhất định (ví dụ 3%) mà không phải nồng độ quá cao hoặc quá thấp?

  • A. Nồng độ cao giúp enzyme hoạt động mạnh hơn không giới hạn.
  • B. Nồng độ phù hợp để phản ứng xảy ra với tốc độ vừa phải, dễ quan sát và so sánh kết quả giữa các điều kiện khác nhau.
  • C. Nồng độ thấp sẽ làm enzyme bị biến tính.
  • D. Chỉ có nồng độ 3% là an toàn khi sử dụng trong phòng thí nghiệm.

Câu 25: Nếu bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ cơ chất (tinh bột) đến hoạt tính amylase, bạn cần chuẩn bị các ống nghiệm có biến số nào thay đổi?

  • A. Lượng dung dịch tinh bột 1% khác nhau trong mỗi ống, giữ nguyên lượng nước bọt pha loãng.
  • B. Lượng nước bọt pha loãng khác nhau trong mỗi ống, giữ nguyên lượng dung dịch tinh bột 1%.
  • C. Độ pH khác nhau trong mỗi ống.
  • D. Nhiệt độ khác nhau trong mỗi ống.

Câu 26: Khi bị sốt cao kéo dài, cơ thể có thể gặp nguy hiểm nghiêm trọng. Cơ sở sinh học của hiện tượng này liên quan đến enzyme là gì?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng hoạt tính của tất cả các enzyme, gây rối loạn chuyển hóa.
  • B. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất trong tế bào.
  • C. Nhiệt độ cao tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển nhanh hơn.
  • D. Nhiệt độ quá cao làm biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều) các enzyme, dẫn đến ngừng trệ hoặc rối loạn các quá trình sinh hóa quan trọng trong tế bào và cơ thể.

Câu 27: Trong thí nghiệm amylase, nếu thay tinh bột bằng đường glucose, bạn dự đoán kết quả khi nhỏ iodine sẽ như thế nào?

  • A. Xuất hiện màu xanh tím đậm vì amylase phân giải glucose.
  • B. Không xuất hiện màu xanh tím vì glucose không phải là cơ chất của amylase và iodine không phản ứng với glucose.
  • C. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu vàng nhạt.

Câu 28: Enzyme là gì?

  • A. Là chất vô cơ xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào.
  • B. Là carbohydrate dự trữ năng lượng chính trong cơ thể.
  • C. Là protein (hoặc ARN) có khả năng xúc tác đặc hiệu cho các phản ứng sinh hóa.
  • D. Là lipid cấu tạo nên màng tế bào.

Câu 29: Dựa trên kết quả thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme catalase, bạn có thể đưa ra lời khuyên gì về việc xử lý vết thương bằng oxy già (H₂O₂)?

  • A. Oxy già nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc lạnh để giữ hoạt tính.
  • B. Oxy già nên được đun nóng trước khi sử dụng để tăng hiệu quả.
  • C. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hiệu quả của oxy già.
  • D. Oxy già chỉ có tác dụng ở nhiệt độ rất cao.

Câu 30: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, nếu bạn sử dụng dung dịch có pH = 11 (rất kiềm), dự đoán màu sắc của ống nghiệm khi nhỏ iodine sau 15 phút phản ứng?

  • A. Không màu hoặc vàng nhạt vì amylase hoạt động tối ưu ở pH kiềm.
  • B. Xanh tím đậm vì amylase bị bất hoạt ở pH quá kiềm, tinh bột không bị phân giải.
  • C. Kết tủa màu đỏ gạch.
  • D. Màu xanh tím nhạt vì amylase hoạt động một phần.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase bằng dung dịch iodine, ống nghiệm chứa hỗn hợp dung dịch tinh bột và nước cất (không có enzyme) được sử dụng với mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính của enzyme amylase, tại sao cần giữ nhiệt độ của tất cả các ống nghiệm ở mức ổn định (ví dụ: nhiệt độ phòng hoặc 37°C)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme catalase từ khoai tây, hiện tượng sủi bọt khi nhỏ dung dịch hydrogen peroxide (H₂O₂) lên lát khoai tây cho thấy điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm với 3 lát khoai tây và H₂O₂: Lát A để ở nhiệt độ phòng, lát B để trong tủ lạnh, lát C đã đun sôi rồi để nguội. Dự đoán lượng bọt khí (oxygen) thoát ra từ mỗi lát khi nhỏ H₂O₂ lên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Kết quả dự đoán ở Câu 4 (C < B < A) giải thích điều gì về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính của enzyme catalase?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao khi nhai cơm thật kĩ, ta cảm thấy có vị ngọt nhẹ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Enzyme catalase có vai trò quan trọng trong tế bào sống vì nó giúp phân giải H₂O₂ là một chất độc hại. Phản ứng được xúc tác bởi catalase là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi sử dụng dung dịch iodine 0,3% để kiểm tra sự có mặt của tinh bột trong thí nghiệm amylase, màu xanh tím xuất hiện chứng tỏ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, ống nghiệm chứa HCl 5% lại cho màu xanh tím đậm nhất khi nhỏ iodine vào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Môi trường trong dạ dày người có pH rất thấp (khoảng 1.5 - 3.5). Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt tính của enzyme amylase có trong thức ăn từ nước bọt đi xuống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Để chuẩn bị dịch enzyme amylase cho thí nghiệm, tại sao người ta thường sử dụng nước bọt pha loãng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong thí nghiệm catalase, nếu thay lát khoai tây bằng một miếng gan động vật tươi sống có kích thước tương đương, bạn dự đoán hiện tượng sủi bọt sẽ như thế nào khi nhỏ H₂O₂ vào? Giải thích.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một học sinh thực hiện thí nghiệm amylase ở nhiệt độ 0°C. Sau 15 phút, học sinh nhỏ iodine vào ống nghiệm chứa tinh bột và nước bọt. Dự đoán kết quả và giải thích.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao khi bảo quản thực phẩm, người ta thường để trong tủ lạnh (nhiệt độ thấp)? Liên hệ với kiến thức về enzyme.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong thí nghiệm catalase, nếu sử dụng nước oxy già (H₂O₂) đã để lâu ngày và bị phân hủy một phần, hiện tượng sủi bọt khi nhỏ lên lát khoai tây tươi sẽ như thế nào so với khi dùng H₂O₂ mới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Để chứng minh vai trò của enzyme trong việc xúc tác phản ứng, trong cả thí nghiệm amylase và catalase, điều quan trọng nhất cần có là ống nghiệm đối chứng không chứa yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một học sinh muốn tìm nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme amylase. Học sinh nên thiết kế thí nghiệm với biến số độc lập là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong thí nghiệm catalase, tại sao lát khoai tây đã đun sôi rồi để nguội lại cho rất ít hoặc không sủi bọt khi nhỏ H₂O₂?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Để kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme, bạn cần chuẩn bị các dung dịch có pH khác nhau. Ngoài nước cất (pH trung tính), bạn cần thêm những loại dung dịch nào để tạo môi trường acid và kiềm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giả sử nhiệt độ tối ưu cho enzyme amylase trong nước bọt là 37°C. Nếu bạn thực hiện thí nghiệm ở 50°C, dự đoán hoạt tính của enzyme sẽ như thế nào so với ở 37°C?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong thí nghiệm amylase, nếu sau 15 phút nhỏ iodine vào ống nghiệm chứa tinh bột và nước bọt mà vẫn thấy màu xanh tím đậm, điều này có thể do nguyên nhân nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Enzyme catalase có mặt ở đâu trong tế bào thực vật và động vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi thực hiện thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, nếu bạn sử dụng nước bọt pha loãng với dung dịch đệm có pH = 7, điều này có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong thí nghiệm catalase, tại sao cần sử dụng H₂O₂ có nồng độ nhất định (ví dụ 3%) mà không phải nồng độ quá cao hoặc quá thấp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Nếu bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ cơ chất (tinh bột) đến hoạt tính amylase, bạn cần chuẩn bị các ống nghiệm có biến số nào thay đổi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi bị sốt cao kéo dài, cơ thể có thể gặp nguy hiểm nghiêm trọng. Cơ sở sinh học của hiện tượng này liên quan đến enzyme là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong thí nghiệm amylase, nếu thay tinh bột bằng đường glucose, bạn dự đoán kết quả khi nhỏ iodine sẽ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Enzyme là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Dựa trên kết quả thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme catalase, bạn có thể đưa ra lời khuyên gì về việc xử lý vết thương bằng oxy già (H₂O₂)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, nếu bạn sử dụng dung dịch có pH = 11 (rất kiềm), dự đoán màu sắc của ống nghiệm khi nhỏ iodine sau 15 phút phản ứng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase bằng dung dịch iodine, ống nghiệm chứa hỗn hợp dung dịch tinh bột và nước cất (không có enzyme) được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Để enzyme amylase có môi trường hoạt động tốt nhất.
  • B. Để cung cấp thêm cơ chất cho phản ứng thủy phân.
  • C. Để kiểm tra xem nước cất có làm thay đổi màu của iodine hay không.
  • D. Làm ống đối chứng để so sánh kết quả với ống có chứa enzyme.

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính của enzyme amylase, tại sao cần giữ nhiệt độ của tất cả các ống nghiệm ở mức ổn định (ví dụ: nhiệt độ phòng hoặc 37°C)?

  • A. Để đảm bảo nhiệt độ không phải là yếu tố ảnh hưởng đến kết quả, chỉ có pH thay đổi.
  • B. Vì enzyme amylase chỉ hoạt động ở nhiệt độ phòng hoặc 37°C.
  • C. Nhiệt độ ổn định giúp tăng tốc độ phản ứng của enzyme.
  • D. Để tránh sự bay hơi của dung dịch trong ống nghiệm.

Câu 3: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme catalase từ khoai tây, hiện tượng sủi bọt khi nhỏ dung dịch hydrogen peroxide (H₂O₂) lên lát khoai tây cho thấy điều gì?

  • A. Hydrogen peroxide đang phản ứng với tinh bột có trong khoai tây.
  • B. Enzyme catalase trong khoai tây đang phân giải hydrogen peroxide giải phóng khí oxygen.
  • C. Khoai tây bị oxy hóa do tiếp xúc với hydrogen peroxide.
  • D. Nhiệt độ của khoai tây đã tăng lên gây ra sự sôi của dung dịch.

Câu 4: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm với 3 lát khoai tây và H₂O₂: Lát A để ở nhiệt độ phòng, lát B để trong tủ lạnh, lát C đã đun sôi rồi để nguội. Dự đoán lượng bọt khí (oxygen) thoát ra từ mỗi lát khi nhỏ H₂O₂ lên?

  • A. A < B < C
  • B. B < A < C
  • C. C < B < A
  • D. A = B = C

Câu 5: Kết quả dự đoán ở Câu 4 (C < B < A) giải thích điều gì về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính của enzyme catalase?

  • A. Nhiệt độ quá cao làm enzyme bị biến tính và mất hoạt tính, nhiệt độ quá thấp làm giảm hoạt tính enzyme.
  • B. Nhiệt độ cao giúp tăng hoạt tính enzyme, nhiệt độ thấp làm enzyme hoạt động mạnh hơn.
  • C. Enzyme catalase chỉ hoạt động ở nhiệt độ thấp.
  • D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme catalase.

Câu 6: Tại sao khi nhai cơm thật kĩ, ta cảm thấy có vị ngọt nhẹ?

  • A. Enzyme amylase trong nước bọt thủy phân tinh bột (có vị nhạt) thành đường (có vị ngọt).
  • B. Nhai kĩ giúp giải phóng đường có sẵn trong hạt gạo.
  • C. Nước bọt tự nhiên có vị ngọt.
  • D. Tinh bột bị oxy hóa tạo ra đường khi nhai kĩ.

Câu 7: Enzyme catalase có vai trò quan trọng trong tế bào sống vì nó giúp phân giải H₂O₂ là một chất độc hại. Phản ứng được xúc tác bởi catalase là gì?

  • A. 2H₂O₂ → 2H₂ + O₂
  • B. H₂O₂ → H₂O + O
  • C. 2H₂O₂ → 2H₂O + O₂
  • D. H₂O₂ → H₂ + O

Câu 8: Khi sử dụng dung dịch iodine 0,3% để kiểm tra sự có mặt của tinh bột trong thí nghiệm amylase, màu xanh tím xuất hiện chứng tỏ điều gì?

  • A. Tinh bột vẫn còn tồn tại trong dung dịch.
  • B. Tinh bột đã bị thủy phân hoàn toàn.
  • C. Enzyme amylase đang hoạt động mạnh.
  • D. Nước bọt có chứa iodine.

Câu 9: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, ống nghiệm chứa HCl 5% lại cho màu xanh tím đậm nhất khi nhỏ iodine vào?

  • A. Môi trường acid tăng cường hoạt tính của amylase.
  • B. Môi trường acid làm giảm hoặc mất hoạt tính của amylase, do đó tinh bột ít hoặc không bị thủy phân.
  • C. HCl phản ứng trực tiếp với tinh bột tạo màu xanh tím.
  • D. Nước bọt có chứa nhiều tinh bột hơn trong môi trường acid.

Câu 10: Môi trường trong dạ dày người có pH rất thấp (khoảng 1.5 - 3.5). Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt tính của enzyme amylase có trong thức ăn từ nước bọt đi xuống?

  • A. Hoạt tính của amylase tăng lên đáng kể.
  • B. Hoạt tính của amylase không bị ảnh hưởng.
  • C. Amylase chuyển hóa thành enzyme khác hoạt động trong môi trường acid.
  • D. Hoạt tính của amylase bị ức chế hoặc mất hoàn toàn do pH không phù hợp.

Câu 11: Để chuẩn bị dịch enzyme amylase cho thí nghiệm, tại sao người ta thường sử dụng nước bọt pha loãng?

  • A. Để có nồng độ enzyme phù hợp, dễ quan sát sự thay đổi theo thời gian.
  • B. Nước bọt nguyên chất có chứa chất ức chế hoạt động của enzyme.
  • C. Pha loãng giúp loại bỏ các tạp chất trong nước bọt.
  • D. Pha loãng giúp tăng nhiệt độ tối ưu cho enzyme hoạt động.

Câu 12: Trong thí nghiệm catalase, nếu thay lát khoai tây bằng một miếng gan động vật tươi sống có kích thước tương đương, bạn dự đoán hiện tượng sủi bọt sẽ như thế nào khi nhỏ H₂O₂ vào? Giải thích.

  • A. Sủi bọt mạnh mẽ vì gan là cơ quan giàu enzyme catalase.
  • B. Sủi bọt ít hơn khoai tây vì gan không chứa enzyme catalase.
  • C. Không sủi bọt vì gan chỉ chứa enzyme tiêu hóa protein.
  • D. Sủi bọt tương tự như khoai tây nhưng màu sắc khác.

Câu 13: Một học sinh thực hiện thí nghiệm amylase ở nhiệt độ 0°C. Sau 15 phút, học sinh nhỏ iodine vào ống nghiệm chứa tinh bột và nước bọt. Dự đoán kết quả và giải thích.

  • A. Không màu hoặc màu vàng nhạt vì enzyme hoạt động mạnh ở nhiệt độ thấp.
  • B. Màu xanh tím nhạt vì enzyme hoạt động một phần ở nhiệt độ thấp.
  • C. Màu xanh tím đậm vì enzyme hoạt động rất yếu hoặc không hoạt động ở nhiệt độ thấp.
  • D. Kết tủa đỏ gạch vì tinh bột bị biến đổi ở nhiệt độ thấp.

Câu 14: Tại sao khi bảo quản thực phẩm, người ta thường để trong tủ lạnh (nhiệt độ thấp)? Liên hệ với kiến thức về enzyme.

  • A. Nhiệt độ thấp tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn và nấm mốc.
  • B. Nhiệt độ thấp làm giảm đáng kể hoạt tính của các enzyme trong thực phẩm và vi sinh vật, làm chậm quá trình phân hủy.
  • C. Nhiệt độ thấp làm tăng tốc độ phản ứng hóa học trong thực phẩm, giúp bảo quản lâu hơn.
  • D. Nhiệt độ thấp làm thay đổi cấu trúc hóa học của thực phẩm, ngăn chặn sự ôi thiu.

Câu 15: Trong thí nghiệm catalase, nếu sử dụng nước oxy già (H₂O₂) đã để lâu ngày và bị phân hủy một phần, hiện tượng sủi bọt khi nhỏ lên lát khoai tây tươi sẽ như thế nào so với khi dùng H₂O₂ mới?

  • A. Sủi bọt ít hơn vì nồng độ cơ chất (H₂O₂) đã giảm.
  • B. Sủi bọt mạnh hơn vì H₂O₂ đã phân hủy tạo ra nhiều oxygen hơn.
  • C. Không sủi bọt vì H₂O₂ cũ không còn khả năng phản ứng.
  • D. Sủi bọt tương đương vì lượng enzyme không đổi.

Câu 16: Để chứng minh vai trò của enzyme trong việc xúc tác phản ứng, trong cả thí nghiệm amylase và catalase, điều quan trọng nhất cần có là ống nghiệm đối chứng không chứa yếu tố nào?

  • A. Cơ chất (tinh bột hoặc H₂O₂).
  • B. Chất chỉ thị (iodine hoặc quan sát bọt khí).
  • C. Enzyme (nước bọt hoặc khoai tây/gan).
  • D. Nước (dung môi).

Câu 17: Một học sinh muốn tìm nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme amylase. Học sinh nên thiết kế thí nghiệm với biến số độc lập là gì?

  • A. Nồng độ tinh bột.
  • B. Nhiệt độ môi trường phản ứng.
  • C. Nồng độ enzyme amylase.
  • D. Độ pH của dung dịch.

Câu 18: Trong thí nghiệm catalase, tại sao lát khoai tây đã đun sôi rồi để nguội lại cho rất ít hoặc không sủi bọt khi nhỏ H₂O₂?

  • A. Nhiệt độ cao khi đun sôi đã làm biến tính (phá hủy cấu trúc không gian ba chiều) của enzyme catalase.
  • B. Đun sôi làm mất hết cơ chất (H₂O₂) có trong khoai tây.
  • C. Đun sôi tạo ra chất ức chế hoạt động của enzyme.
  • D. Làm nguội sau khi đun sôi khiến enzyme không hoạt động.

Câu 19: Để kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme, bạn cần chuẩn bị các dung dịch có pH khác nhau. Ngoài nước cất (pH trung tính), bạn cần thêm những loại dung dịch nào để tạo môi trường acid và kiềm?

  • A. Dung dịch đường và dung dịch muối.
  • B. Dung dịch glucose và dung dịch fructose.
  • C. Dung dịch tinh bột và dung dịch protein.
  • D. Dung dịch acid loãng (ví dụ: HCl) và dung dịch kiềm loãng (ví dụ: NaOH).

Câu 20: Giả sử nhiệt độ tối ưu cho enzyme amylase trong nước bọt là 37°C. Nếu bạn thực hiện thí nghiệm ở 50°C, dự đoán hoạt tính của enzyme sẽ như thế nào so với ở 37°C?

  • A. Tăng lên đáng kể.
  • B. Giảm xuống vì nhiệt độ vượt quá tối ưu có thể làm giảm hoạt tính hoặc bắt đầu biến tính enzyme.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Tăng lên rồi dừng đột ngột.

Câu 21: Trong thí nghiệm amylase, nếu sau 15 phút nhỏ iodine vào ống nghiệm chứa tinh bột và nước bọt mà vẫn thấy màu xanh tím đậm, điều này có thể do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Nồng độ enzyme quá cao.
  • B. Thời gian phản ứng quá dài.
  • C. Nhiệt độ môi trường phản ứng quá cao (ví dụ: 37°C).
  • D. Nhiệt độ môi trường phản ứng quá thấp hoặc pH không phù hợp làm enzyme hoạt động kém.

Câu 22: Enzyme catalase có mặt ở đâu trong tế bào thực vật và động vật?

  • A. Chủ yếu trong peroxisome, gan, thận và các mô khác có hoạt động trao đổi chất mạnh.
  • B. Chỉ có trong thành tế bào thực vật.
  • C. Chỉ có trong nhân tế bào động vật.
  • D. Chỉ có trong không bào ở thực vật và máu ở động vật.

Câu 23: Khi thực hiện thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, nếu bạn sử dụng nước bọt pha loãng với dung dịch đệm có pH = 7, điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Tạo môi trường tối ưu cho catalase hoạt động.
  • B. Tạo môi trường acid mạnh để ức chế enzyme.
  • C. Tạo môi trường gần với pH tối ưu cho amylase trong nước bọt hoạt động.
  • D. Tạo môi trường kiềm mạnh để tăng hoạt tính enzyme.

Câu 24: Trong thí nghiệm catalase, tại sao cần sử dụng H₂O₂ có nồng độ nhất định (ví dụ 3%) mà không phải nồng độ quá cao hoặc quá thấp?

  • A. Nồng độ cao giúp enzyme hoạt động mạnh hơn không giới hạn.
  • B. Nồng độ phù hợp để phản ứng xảy ra với tốc độ vừa phải, dễ quan sát và so sánh kết quả giữa các điều kiện khác nhau.
  • C. Nồng độ thấp sẽ làm enzyme bị biến tính.
  • D. Chỉ có nồng độ 3% là an toàn khi sử dụng trong phòng thí nghiệm.

Câu 25: Nếu bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ cơ chất (tinh bột) đến hoạt tính amylase, bạn cần chuẩn bị các ống nghiệm có biến số nào thay đổi?

  • A. Lượng dung dịch tinh bột 1% khác nhau trong mỗi ống, giữ nguyên lượng nước bọt pha loãng.
  • B. Lượng nước bọt pha loãng khác nhau trong mỗi ống, giữ nguyên lượng dung dịch tinh bột 1%.
  • C. Độ pH khác nhau trong mỗi ống.
  • D. Nhiệt độ khác nhau trong mỗi ống.

Câu 26: Khi bị sốt cao kéo dài, cơ thể có thể gặp nguy hiểm nghiêm trọng. Cơ sở sinh học của hiện tượng này liên quan đến enzyme là gì?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng hoạt tính của tất cả các enzyme, gây rối loạn chuyển hóa.
  • B. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất trong tế bào.
  • C. Nhiệt độ cao tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển nhanh hơn.
  • D. Nhiệt độ quá cao làm biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều) các enzyme, dẫn đến ngừng trệ hoặc rối loạn các quá trình sinh hóa quan trọng trong tế bào và cơ thể.

Câu 27: Trong thí nghiệm amylase, nếu thay tinh bột bằng đường glucose, bạn dự đoán kết quả khi nhỏ iodine sẽ như thế nào?

  • A. Xuất hiện màu xanh tím đậm vì amylase phân giải glucose.
  • B. Không xuất hiện màu xanh tím vì glucose không phải là cơ chất của amylase và iodine không phản ứng với glucose.
  • C. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu vàng nhạt.

Câu 28: Enzyme là gì?

  • A. Là chất vô cơ xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào.
  • B. Là carbohydrate dự trữ năng lượng chính trong cơ thể.
  • C. Là protein (hoặc ARN) có khả năng xúc tác đặc hiệu cho các phản ứng sinh hóa.
  • D. Là lipid cấu tạo nên màng tế bào.

Câu 29: Dựa trên kết quả thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme catalase, bạn có thể đưa ra lời khuyên gì về việc xử lý vết thương bằng oxy già (H₂O₂)?

  • A. Oxy già nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc lạnh để giữ hoạt tính.
  • B. Oxy già nên được đun nóng trước khi sử dụng để tăng hiệu quả.
  • C. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hiệu quả của oxy già.
  • D. Oxy già chỉ có tác dụng ở nhiệt độ rất cao.

Câu 30: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, nếu bạn sử dụng dung dịch có pH = 11 (rất kiềm), dự đoán màu sắc của ống nghiệm khi nhỏ iodine sau 15 phút phản ứng?

  • A. Không màu hoặc vàng nhạt vì amylase hoạt động tối ưu ở pH kiềm.
  • B. Xanh tím đậm vì amylase bị bất hoạt ở pH quá kiềm, tinh bột không bị phân giải.
  • C. Kết tủa màu đỏ gạch.
  • D. Màu xanh tím nhạt vì amylase hoạt động một phần.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase bằng dung dịch iodine, ống nghiệm chứa hỗn hợp dung dịch tinh bột và nước cất (không có enzyme) được sử dụng với mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính của enzyme amylase, tại sao cần giữ nhiệt độ của tất cả các ống nghiệm ở mức ổn định (ví dụ: nhiệt độ phòng hoặc 37°C)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme catalase từ khoai tây, hiện tượng sủi bọt khi nhỏ dung dịch hydrogen peroxide (H₂O₂) lên lát khoai tây cho thấy điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm với 3 lát khoai tây và H₂O₂: Lát A để ở nhiệt độ phòng, lát B để trong tủ lạnh, lát C đã đun sôi rồi để nguội. Dự đoán lượng bọt khí (oxygen) thoát ra từ mỗi lát khi nhỏ H₂O₂ lên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Kết quả dự đoán ở Câu 4 (C < B < A) giải thích điều gì về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính của enzyme catalase?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tại sao khi nhai cơm thật kĩ, ta cảm thấy có vị ngọt nhẹ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Enzyme catalase có vai trò quan trọng trong tế bào sống vì nó giúp phân giải H₂O₂ là một chất độc hại. Phản ứng được xúc tác bởi catalase là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi sử dụng dung dịch iodine 0,3% để kiểm tra sự có mặt của tinh bột trong thí nghiệm amylase, màu xanh tím xuất hiện chứng tỏ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, ống nghiệm chứa HCl 5% lại cho màu xanh tím đậm nhất khi nhỏ iodine vào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Môi trường trong dạ dày người có pH rất thấp (khoảng 1.5 - 3.5). Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt tính của enzyme amylase có trong thức ăn từ nước bọt đi xuống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Để chuẩn bị dịch enzyme amylase cho thí nghiệm, tại sao người ta thường sử dụng nước bọt pha loãng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong thí nghiệm catalase, nếu thay lát khoai tây bằng một miếng gan động vật tươi sống có kích thước tương đương, bạn dự đoán hiện tượng sủi bọt sẽ như thế nào khi nhỏ H₂O₂ vào? Giải thích.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một học sinh thực hiện thí nghiệm amylase ở nhiệt độ 0°C. Sau 15 phút, học sinh nhỏ iodine vào ống nghiệm chứa tinh bột và nước bọt. Dự đoán kết quả và giải thích.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao khi bảo quản thực phẩm, người ta thường để trong tủ lạnh (nhiệt độ thấp)? Liên hệ với kiến thức về enzyme.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong thí nghiệm catalase, nếu sử dụng nước oxy già (H₂O₂) đã để lâu ngày và bị phân hủy một phần, hiện tượng sủi bọt khi nhỏ lên lát khoai tây tươi sẽ như thế nào so với khi dùng H₂O₂ mới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Để chứng minh vai trò của enzyme trong việc xúc tác phản ứng, trong cả thí nghiệm amylase và catalase, điều quan trọng nhất cần có là ống nghiệm đối chứng không chứa yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một học sinh muốn tìm nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme amylase. Học sinh nên thiết kế thí nghiệm với biến số độc lập là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong thí nghiệm catalase, tại sao lát khoai tây đã đun sôi rồi để nguội lại cho rất ít hoặc không sủi bọt khi nhỏ H₂O₂?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Để kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme, bạn cần chuẩn bị các dung dịch có pH khác nhau. Ngoài nước cất (pH trung tính), bạn cần thêm những loại dung dịch nào để tạo môi trường acid và kiềm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Giả sử nhiệt độ tối ưu cho enzyme amylase trong nước bọt là 37°C. Nếu bạn thực hiện thí nghiệm ở 50°C, dự đoán hoạt tính của enzyme sẽ như thế nào so với ở 37°C?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong thí nghiệm amylase, nếu sau 15 phút nhỏ iodine vào ống nghiệm chứa tinh bột và nước bọt mà vẫn thấy màu xanh tím đậm, điều này có thể do nguyên nhân nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Enzyme catalase có mặt ở đâu trong tế bào thực vật và động vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi thực hiện thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, nếu bạn sử dụng nước bọt pha loãng với dung dịch đệm có pH = 7, điều này có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong thí nghiệm catalase, tại sao cần sử dụng H₂O₂ có nồng độ nhất định (ví dụ 3%) mà không phải nồng độ quá cao hoặc quá thấp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Nếu bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ cơ chất (tinh bột) đến hoạt tính amylase, bạn cần chuẩn bị các ống nghiệm có biến số nào thay đổi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi bị sốt cao kéo dài, cơ thể có thể gặp nguy hiểm nghiêm trọng. Cơ sở sinh học của hiện tượng này liên quan đến enzyme là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong thí nghiệm amylase, nếu thay tinh bột bằng đường glucose, bạn dự đoán kết quả khi nhỏ iodine sẽ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Enzyme là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Dựa trên kết quả thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme catalase, bạn có thể đưa ra lời khuyên gì về việc xử lý vết thương bằng oxy già (H₂O₂)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, nếu bạn sử dụng dung dịch có pH = 11 (rất kiềm), dự đoán màu sắc của ống nghiệm khi nhỏ iodine sau 15 phút phản ứng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase bằng cách sử dụng nước bọt và dung dịch tinh bột, mục đích chính của việc thêm dung dịch iodine vào cuối thí nghiệm là gì?

  • A. Để xác định sản phẩm của phản ứng thủy phân tinh bột là đường.
  • B. Để tăng tốc độ phản ứng thủy phân tinh bột.
  • C. Để kiểm tra sự còn lại của cơ chất (tinh bột) sau phản ứng.
  • D. Để tạo môi trường tối ưu cho enzyme amylase hoạt động.

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm với 3 ống nghiệm chứa dung dịch tinh bột 1% và nước bọt pha loãng. Ống 1 để ở nhiệt độ phòng (khoảng 25°C), Ống 2 ngâm trong nước đá (khoảng 5°C), Ống 3 ngâm trong nước nóng (khoảng 80°C). Sau 15 phút, nhỏ iodine vào cả 3 ống. Kết quả dự kiến về màu sắc khi nhỏ iodine là gì?

  • A. Ống 1, 2, 3 đều có màu xanh tím đậm.
  • B. Ống 1 không màu hoặc màu nhạt, Ống 2 và 3 màu xanh tím đậm.
  • C. Ống 1 và 2 không màu hoặc màu nhạt, Ống 3 màu xanh tím đậm.
  • D. Ống 1 không màu hoặc màu nhạt, Ống 2 màu xanh tím nhạt, Ống 3 màu xanh tím đậm.

Câu 3: Trong thí nghiệm về enzyme catalase, tại sao người ta thường sử dụng các mẫu vật như khoai tây, gan động vật thay vì các mô cơ khác?

  • A. Vì khoai tây và gan có cấu trúc tế bào đặc biệt giúp enzyme hoạt động hiệu quả hơn.
  • B. Vì khoai tây và gan chứa hàm lượng enzyme catalase cao hơn so với nhiều mô khác.
  • C. Vì khoai tây và gan là cơ chất tốt nhất cho enzyme catalase.
  • D. Vì khoai tây và gan dễ kiếm và dễ xử lý trong phòng thí nghiệm.

Câu 4: Khi nhỏ dung dịch hydrogen peroxide (H2O2) lên lát khoai tây sống, hiện tượng sủi bọt khí xuất hiện mạnh mẽ. Khí đó là gì và nó được tạo ra từ phản ứng nào?

  • A. Khí oxygen (O2), được tạo ra từ sự phân giải H2O2 bởi enzyme catalase.
  • B. Khí carbon dioxide (CO2), được tạo ra từ quá trình hô hấp của tế bào khoai tây.
  • C. Khí hydrogen (H2), được tạo ra từ sự phân giải nước trong khoai tây.
  • D. Khí nitrogen (N2), được giải phóng từ các protein trong khoai tây.

Câu 5: Một ống nghiệm chứa dung dịch tinh bột và nước bọt được điều chỉnh về pH rất thấp (acid mạnh). Sau một thời gian ủ, khi nhỏ iodine vào ống nghiệm này, dự đoán hiện tượng xảy ra là gì?

  • A. Ống nghiệm chuyển sang màu đỏ gạch do tinh bột bị phân giải hoàn toàn thành đường khử.
  • B. Ống nghiệm chuyển sang màu xanh tím đậm do enzyme amylase bị bất hoạt ở pH thấp.
  • C. Ống nghiệm không đổi màu do enzyme amylase hoạt động tối ưu ở pH thấp.
  • D. Ống nghiệm xuất hiện kết tủa trắng do tinh bột bị biến tính.

Câu 6: Để kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme catalase, người ta chuẩn bị các lát khoai tây ở các điều kiện nhiệt độ khác nhau (lạnh, thường, đun sôi). Tại sao lát khoai tây đã đun sôi lại cho kết quả khác biệt rõ rệt khi nhỏ H2O2 so với lát khoai tây sống ở nhiệt độ thường?

  • A. Nhiệt độ cao làm biến tính cấu trúc không gian ba chiều của enzyme catalase, làm mất hoạt tính xúc tác.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng tốc độ phản ứng phân giải H2O2, nhưng lại làm giảm lượng enzyme có sẵn.
  • C. Nhiệt độ cao làm tăng độ tan của H2O2, khiến phản ứng diễn ra chậm hơn.
  • D. Nhiệt độ cao làm thay đổi pH của lát khoai tây, gây ức chế enzyme catalase.

Câu 7: Trong thí nghiệm về enzyme amylase, ống nghiệm đối chứng không chứa nước bọt (chỉ có tinh bột và nước cất). Mục đích của ống đối chứng này là gì?

  • A. Để tạo môi trường có pH tối ưu cho enzyme amylase.
  • B. Để kiểm tra xem nước cất có khả năng phân giải tinh bột hay không.
  • C. Để so sánh tốc độ phản ứng khi có và không có cơ chất.
  • D. Để khẳng định rằng sự phân giải tinh bột (nếu có) là do hoạt động của enzyme trong nước bọt, không phải do các yếu tố khác.

Câu 8: Dựa vào kết quả thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme catalase (sủi bọt mạnh ở nhiệt độ thường, ít hơn ở nhiệt độ lạnh, không hoặc rất ít ở nhiệt độ cao), nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Enzyme catalase chỉ hoạt động ở nhiệt độ cao.
  • B. Hoạt tính enzyme catalase phụ thuộc vào nhiệt độ và có nhiệt độ tối ưu.
  • C. Nhiệt độ càng cao thì hoạt tính enzyme catalase càng mạnh.
  • D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt tính enzyme catalase.

Câu 9: Tại sao khi bảo quản thực phẩm bằng cách đông lạnh, thực phẩm lại lâu bị hỏng hơn so với để ở nhiệt độ phòng?

  • A. Nhiệt độ lạnh làm tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn và nấm mốc.
  • B. Nhiệt độ lạnh làm tăng hoạt tính của các enzyme gây hỏng thực phẩm, nhưng đồng thời ức chế vi sinh vật.
  • C. Nhiệt độ lạnh làm giảm đáng kể hoặc tạm dừng hoạt động của các enzyme và vi sinh vật gây phân hủy thực phẩm.
  • D. Nhiệt độ lạnh làm thay đổi cấu trúc hóa học của thực phẩm, khiến chúng khó bị phân hủy hơn.

Câu 10: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, ống nghiệm có pH trung tính (chỉ có tinh bột và nước bọt) cho thấy tinh bột bị phân giải hoàn toàn hoặc gần hoàn toàn. Điều này cho thấy:

  • A. pH tối ưu cho hoạt động của enzyme amylase trong nước bọt nằm trong khoảng trung tính hoặc hơi kiềm.
  • B. pH tối ưu cho hoạt động của enzyme amylase trong nước bọt nằm trong khoảng acid mạnh.
  • C. pH không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme amylase.
  • D. Nồng độ tinh bột là yếu tố quyết định duy nhất đến hiệu quả phân giải.

Câu 11: Giả sử bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ enzyme đến tốc độ phản ứng phân giải tinh bột. Bạn cần chuẩn bị các ống nghiệm như thế nào?

  • A. Giữ nồng độ enzyme không đổi, thay đổi nồng độ tinh bột.
  • B. Giữ nồng độ tinh bột, nhiệt độ, pH không đổi, thay đổi lượng nước bọt pha loãng (nguồn enzyme).
  • C. Giữ nồng độ enzyme và tinh bột không đổi, thay đổi nhiệt độ.
  • D. Thay đổi đồng thời nồng độ enzyme và nồng độ tinh bột.

Câu 12: Nếu nhỏ dung dịch hydrogen peroxide (H2O2) lên một miếng gan động vật đã luộc chín, bạn dự đoán hiện tượng gì sẽ xảy ra so với miếng gan sống?

  • A. Sủi bọt khí mạnh hơn do nhiệt độ cao làm tăng hoạt tính enzyme.
  • B. Sủi bọt khí vẫn diễn ra mạnh mẽ như gan sống vì enzyme catalase rất bền với nhiệt.
  • C. Không sủi bọt khí hoặc rất ít bọt khí do enzyme catalase đã bị biến tính bởi nhiệt độ cao khi luộc.
  • D. Xuất hiện màu xanh tím do phản ứng với H2O2.

Câu 13: Enzyme amylase có trong nước bọt giúp phân giải tinh bột. Khi nhai cơm lâu trong miệng, bạn cảm thấy vị ngọt dần xuất hiện. Giải thích nào sau đây là chính xác nhất cho hiện tượng này?

  • A. Tinh bột (polysaccharide không ngọt) bị amylase thủy phân thành đường đơn hoặc đường đôi (có vị ngọt).
  • B. Protein trong cơm bị phân giải thành amino acid có vị ngọt.
  • C. Chất béo trong cơm bị phân giải thành glycerol và acid béo có vị ngọt.
  • D. Nước bọt bản thân đã có vị ngọt tự nhiên.

Câu 14: Trong thí nghiệm về enzyme catalase, tại sao cần nhỏ dung dịch H2O2 lên mẫu vật (khoai tây, gan) chứ không phải ngược lại?

  • A. Để đảm bảo lượng enzyme luôn dư thừa so với cơ chất.
  • B. Để phản ứng xảy ra nhanh hơn.
  • C. Để dễ dàng quan sát hiện tượng sủi bọt khí.
  • D. H2O2 là cơ chất, enzyme catalase nằm trong mẫu vật. Cần đưa cơ chất tiếp xúc với enzyme để phản ứng xảy ra.

Câu 15: Enzyme catalase có chức năng phân giải H2O2 - một chất độc hại được tạo ra trong quá trình trao đổi chất của tế bào. Phản ứng này tạo ra sản phẩm nào?

  • A. Nước và Carbon dioxide.
  • B. Nước và Oxygen.
  • C. Hydrogen và Oxygen.
  • D. Glucose và Oxygen.

Câu 16: Khi thực hiện thí nghiệm về ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, bạn chuẩn bị các ống nghiệm chứa tinh bột + nước bọt và điều chỉnh pH bằng cách thêm HCl hoặc NaOH. Sau khi ủ và nhỏ iodine, ống nào dự kiến sẽ có màu xanh tím đậm nhất?

  • A. Ống có pH trung tính (không thêm acid/base).
  • B. Ống có pH hơi kiềm (thêm ít NaOH).
  • C. Ống có pH hơi acid (thêm ít HCl).
  • D. Ống có pH rất acid (thêm nhiều HCl).

Câu 17: Trong thí nghiệm về enzyme amylase, nếu bạn sử dụng dung dịch glucose thay vì dung dịch tinh bột, khi nhỏ iodine vào cuối thí nghiệm, hiện tượng gì sẽ xảy ra?

  • A. Không có màu xanh tím xuất hiện vì glucose không phản ứng với iodine.
  • B. Xuất hiện màu xanh tím đậm vì glucose là cơ chất của amylase.
  • C. Xuất hiện màu đỏ gạch vì glucose đã bị phân giải.
  • D. Glucose sẽ làm bất hoạt enzyme amylase.

Câu 18: Một người bị sốt cao kéo dài có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Liên hệ kiến thức về enzyme, nguyên nhân chính của sự nguy hiểm này là gì?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng hoạt tính của tất cả các enzyme, gây ra các phản ứng không kiểm soát.
  • B. Nhiệt độ cao vượt quá nhiệt độ tối ưu có thể làm biến tính enzyme, ảnh hưởng nghiêm trọng đến các quá trình trao đổi chất.
  • C. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất trong tế bào, khiến enzyme không thể hoạt động.
  • D. Nhiệt độ cao chỉ ảnh hưởng đến enzyme tiêu hóa, không ảnh hưởng đến enzyme trong tế bào.

Câu 19: Tại sao khi làm sữa chua, người ta cần ủ sữa ở nhiệt độ ấm (khoảng 40-45°C) thay vì nhiệt độ phòng hay nhiệt độ sôi?

  • A. Đây là khoảng nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của các enzyme trong vi khuẩn lactic giúp chuyển hóa đường thành acid lactic.
  • B. Nhiệt độ này giúp tiêu diệt hết các vi khuẩn gây hại khác.
  • C. Nhiệt độ này làm tăng nồng độ protein trong sữa.
  • D. Nhiệt độ này giúp acid lactic đông tụ nhanh hơn.

Câu 20: Nếu trong thí nghiệm về enzyme amylase, bạn thay thế nước bọt pha loãng bằng một lượng nhỏ dung dịch enzyme pepsin (enzyme tiêu hóa protein trong dạ dày) và thực hiện ở pH trung tính, khi nhỏ iodine vào cuối thí nghiệm, dự đoán hiện tượng nào sẽ xảy ra?

  • A. Màu đỏ gạch xuất hiện do pepsin phân giải tinh bột thành đường.
  • B. Màu xanh tím nhạt xuất hiện do pepsin phân giải một phần tinh bột.
  • C. Không có màu xanh tím xuất hiện do pepsin hoạt động rất mạnh ở pH trung tính.
  • D. Màu xanh tím đậm xuất hiện do pepsin không có khả năng phân giải tinh bột và hoạt động kém ở pH trung tính.

Câu 21: Enzyme có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất. Điều này có ý nghĩa gì trong các quá trình sinh hóa của tế bào?

  • A. Giúp enzyme hoạt động ở nhiều điều kiện nhiệt độ và pH khác nhau.
  • B. Giúp một loại enzyme có thể xúc tác cho nhiều loại phản ứng hóa học khác nhau.
  • C. Đảm bảo mỗi loại enzyme chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng nhất định, giúp điều hòa chính xác các con đường trao đổi chất.
  • D. Làm cho enzyme dễ bị biến tính bởi nhiệt độ và pH.

Câu 22: Khi thực hiện thí nghiệm catalase với lát khoai tây và H2O2, nếu bạn nghiền nát lát khoai tây trước khi nhỏ H2O2, hiện tượng sủi bọt khí dự kiến sẽ như thế nào so với việc để lát khoai tây nguyên vẹn?

  • A. Sủi bọt khí mạnh mẽ hơn do diện tích tiếp xúc giữa enzyme và cơ chất tăng lên.
  • B. Sủi bọt khí yếu hơn do enzyme bị phá hủy khi nghiền.
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể.
  • D. Sủi bọt khí chỉ xuất hiện ở lát khoai tây nghiền nát.

Câu 23: Tại sao khi rửa vết thương bằng oxy già (dung dịch H2O2), tại vết thương lại xuất hiện bọt khí?

  • A. Do H2O2 phản ứng trực tiếp với các tế bào bị thương.
  • B. Do enzyme catalase có trong mô và máu tại vết thương xúc tác phân giải H2O2 thành nước và oxy.
  • C. Do oxy già tự phân hủy khi tiếp xúc với không khí.
  • D. Do vi khuẩn trên vết thương giải phóng khí khi tiếp xúc với oxy già.

Câu 24: Nếu bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ cơ chất (tinh bột) đến tốc độ phản ứng của amylase, bạn cần chuẩn bị các ống nghiệm như thế nào?

  • A. Giữ nồng độ tinh bột không đổi, thay đổi lượng nước bọt.
  • B. Giữ nồng độ nước bọt không đổi, thay đổi nhiệt độ.
  • C. Giữ nồng độ nước bọt, nhiệt độ, pH không đổi, thay đổi nồng độ dung dịch tinh bột.
  • D. Thay đổi đồng thời nồng độ tinh bột và pH.

Câu 25: Enzyme catalase trong gan hoạt động mạnh nhất ở pH nào?

  • A. pH trung tính (khoảng 7).
  • B. pH rất acid (khoảng 2).
  • C. pH rất kiềm (khoảng 10).
  • D. Hoạt động mạnh ở mọi khoảng pH.

Câu 26: Khi thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, sau khi ủ 15 phút, nhỏ iodine vào ống nghiệm chứa tinh bột và nước bọt pha loãng ở nhiệt độ phòng, bạn thấy màu xanh tím nhạt. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tinh bột đã bị phân giải hoàn toàn.
  • B. Tinh bột đã bị phân giải một phần, vẫn còn một lượng nhỏ tinh bột còn lại.
  • C. Enzyme amylase không hoạt động.
  • D. Nồng độ iodine quá thấp để phát hiện tinh bột.

Câu 27: Dựa trên kiến thức về enzyme, giải thích tại sao khi nấu chín thức ăn, các enzyme tự nhiên trong thực phẩm (gây ôi thiu) lại bị vô hiệu hóa, giúp bảo quản được lâu hơn?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng hoạt tính của enzyme, đẩy nhanh quá trình phân hủy.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ cơ chất, khiến enzyme hết khả năng hoạt động.
  • C. Nhiệt độ cao làm đông tụ nước trong thực phẩm, ngăn enzyme tiếp cận cơ chất.
  • D. Nhiệt độ cao vượt quá nhiệt độ tối ưu gây biến tính cấu trúc enzyme, làm enzyme mất khả năng xúc tác.

Câu 28: Trong thí nghiệm catalase, nếu bạn sử dụng dung dịch H2O2 đã để lâu ngày và bị phân hủy một phần, dự đoán hiện tượng sủi bọt khí khi nhỏ lên lát khoai tây sống sẽ như thế nào?

  • A. Sủi bọt khí yếu hơn so với khi dùng H2O2 mới do nồng độ cơ chất giảm.
  • B. Sủi bọt khí mạnh mẽ hơn do H2O2 đã bị hoạt hóa một phần.
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể vì lượng enzyme là yếu tố quyết định.
  • D. Sẽ xuất hiện màu sắc khác thay vì sủi bọt khí.

Câu 29: Để enzyme catalase trong khoai tây hoạt động hiệu quả nhất trong thí nghiệm phân giải H2O2, bạn nên giữ lát khoai tây ở điều kiện nào trước khi thêm H2O2?

  • A. Ngâm trong nước đá.
  • B. Đun sôi.
  • C. Để ở nhiệt độ phòng.
  • D. Ngâm trong dung dịch acid mạnh.

Câu 30: Hoạt tính của enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây biến tính cấu trúc không gian ba chiều của enzyme?

  • A. Nhiệt độ quá cao.
  • B. Nồng độ cơ chất.
  • C. pH quá acid hoặc quá kiềm.
  • D. Một số hóa chất ức chế mạnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase bằng cách sử dụng nước bọt và dung dịch tinh bột, mục đích chính của việc thêm dung dịch iodine vào cuối thí nghiệm là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm với 3 ống nghiệm chứa dung dịch tinh bột 1% và nước bọt pha loãng. Ống 1 để ở nhiệt độ phòng (khoảng 25°C), Ống 2 ngâm trong nước đá (khoảng 5°C), Ống 3 ngâm trong nước nóng (khoảng 80°C). Sau 15 phút, nhỏ iodine vào cả 3 ống. Kết quả dự kiến về màu sắc khi nhỏ iodine là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong thí nghiệm về enzyme catalase, tại sao người ta thường sử dụng các mẫu vật như khoai tây, gan động vật thay vì các mô cơ khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi nhỏ dung dịch hydrogen peroxide (H2O2) lên lát khoai tây sống, hiện tượng sủi bọt khí xuất hiện mạnh mẽ. Khí đó là gì và nó được tạo ra từ phản ứng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một ống nghiệm chứa dung dịch tinh bột và nước bọt được điều chỉnh về pH rất thấp (acid mạnh). Sau một thời gian ủ, khi nhỏ iodine vào ống nghiệm này, dự đoán hiện tượng xảy ra là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Để kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme catalase, người ta chuẩn bị các lát khoai tây ở các điều kiện nhiệt độ khác nhau (lạnh, thường, đun sôi). Tại sao lát khoai tây đã đun sôi lại cho kết quả khác biệt rõ rệt khi nhỏ H2O2 so với lát khoai tây sống ở nhiệt độ thường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong thí nghiệm về enzyme amylase, ống nghiệm đối chứng không chứa nước bọt (chỉ có tinh bột và nước cất). Mục đích của ống đối chứng này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Dựa vào kết quả thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme catalase (sủi bọt mạnh ở nhiệt độ thường, ít hơn ở nhiệt độ lạnh, không hoặc rất ít ở nhiệt độ cao), nhận định nào sau đây là đúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tại sao khi bảo quản thực phẩm bằng cách đông lạnh, thực phẩm lại lâu bị hỏng hơn so với để ở nhiệt độ phòng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, ống nghiệm có pH trung tính (chỉ có tinh bột và nước bọt) cho thấy tinh bột bị phân giải hoàn toàn hoặc gần hoàn toàn. Điều này cho thấy:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Giả sử bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ enzyme đến tốc độ phản ứng phân giải tinh bột. Bạn cần chuẩn bị các ống nghiệm như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nếu nhỏ dung dịch hydrogen peroxide (H2O2) lên một miếng gan động vật đã luộc chín, bạn dự đoán hiện tượng gì sẽ xảy ra so với miếng gan sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Enzyme amylase có trong nước bọt giúp phân giải tinh bột. Khi nhai cơm lâu trong miệng, bạn cảm thấy vị ngọt dần xuất hiện. Giải thích nào sau đây là chính xác nhất cho hiện tượng này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong thí nghiệm về enzyme catalase, tại sao cần nhỏ dung dịch H2O2 lên mẫu vật (khoai tây, gan) chứ không phải ngược lại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Enzyme catalase có chức năng phân giải H2O2 - một chất độc hại được tạo ra trong quá trình trao đổi chất của tế bào. Phản ứng này tạo ra sản phẩm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi thực hiện thí nghiệm về ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase, bạn chuẩn bị các ống nghiệm chứa tinh bột + nước bọt và điều chỉnh pH bằng cách thêm HCl hoặc NaOH. Sau khi ủ và nhỏ iodine, ống nào dự kiến sẽ có màu xanh tím đậm nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong thí nghiệm về enzyme amylase, nếu bạn sử dụng dung dịch glucose thay vì dung dịch tinh bột, khi nhỏ iodine vào cuối thí nghiệm, hiện tượng gì sẽ xảy ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một người bị sốt cao kéo dài có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Liên hệ kiến thức về enzyme, nguyên nhân chính của sự nguy hiểm này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao khi làm sữa chua, người ta cần ủ sữa ở nhiệt độ ấm (khoảng 40-45°C) thay vì nhiệt độ phòng hay nhiệt độ sôi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nếu trong thí nghiệm về enzyme amylase, bạn thay thế nước bọt pha loãng bằng một lượng nhỏ dung dịch enzyme pepsin (enzyme tiêu hóa protein trong dạ dày) và thực hiện ở pH trung tính, khi nhỏ iodine vào cuối thí nghiệm, dự đoán hiện tượng nào sẽ xảy ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Enzyme có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất. Điều này có ý nghĩa gì trong các quá trình sinh hóa của tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi thực hiện thí nghiệm catalase với lát khoai tây và H2O2, nếu bạn nghiền nát lát khoai tây trước khi nhỏ H2O2, hiện tượng sủi bọt khí dự kiến sẽ như thế nào so với việc để lát khoai tây nguyên vẹn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao khi rửa vết thương bằng oxy già (dung dịch H2O2), tại vết thương lại xuất hiện bọt khí?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Nếu bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ cơ chất (tinh bột) đến tốc độ phản ứng của amylase, bạn cần chuẩn bị các ống nghiệm như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Enzyme catalase trong gan hoạt động mạnh nhất ở pH nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, sau khi ủ 15 phút, nhỏ iodine vào ống nghiệm chứa tinh bột và nước bọt pha loãng ở nhiệt độ phòng, bạn thấy màu xanh tím nhạt. Điều này có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Dựa trên kiến thức về enzyme, giải thích tại sao khi nấu chín thức ăn, các enzyme tự nhiên trong thực phẩm (gây ôi thiu) lại bị vô hiệu hóa, giúp bảo quản được lâu hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong thí nghiệm catalase, nếu bạn sử dụng dung dịch H2O2 đã để lâu ngày và bị phân hủy một phần, dự đoán hiện tượng sủi bọt khí khi nhỏ lên lát khoai tây sống sẽ như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Để enzyme catalase trong khoai tây hoạt động hiệu quả nhất trong thí nghiệm phân giải H2O2, bạn nên giữ lát khoai tây ở điều kiện nào trước khi thêm H2O2?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Hoạt tính của enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây biến tính cấu trúc không gian ba chiều của enzyme?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase trong nước bọt, ống nghiệm chứa hỗn hợp dung dịch tinh bột và nước cất (không có nước bọt) đóng vai trò gì?

  • A. Ống nghiệm đối chứng dương tính (positive control).
  • B. Ống nghiệm chứa cơ chất chính (substrate).
  • C. Ống nghiệm đối chứng âm tính (negative control).
  • D. Ống nghiệm kiểm tra nhiệt độ tối ưu.

Câu 2: Sau khi nhỏ dung dịch iodine vào ống nghiệm chứa hỗn hợp tinh bột và nước bọt đã được ủ ấm trong 15 phút, quan sát thấy màu sắc của dung dịch chuyển sang vàng nhạt hoặc không màu. Hiện tượng này cho thấy điều gì?

  • A. Enzyme amylase đã phân giải phần lớn hoặc toàn bộ tinh bột.
  • B. Tinh bột đã kết tủa.
  • C. Enzyme amylase đã bị biến tính.
  • D. Nước bọt không chứa enzyme amylase.

Câu 3: Tại sao trong thí nghiệm trên, việc ủ ấm hỗn hợp tinh bột và nước bọt lại quan trọng?

  • A. Để làm biến tính tinh bột, giúp enzyme dễ dàng phân giải hơn.
  • B. Để tạo điều kiện nhiệt độ thích hợp (gần nhiệt độ cơ thể) cho enzyme amylase hoạt động tối ưu.
  • C. Để đẩy nhanh quá trình hòa tan tinh bột.
  • D. Để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

Câu 4: Một học sinh tiến hành thí nghiệm tương tự với nước bọt nhưng sử dụng dung dịch đường glucose thay vì dung dịch tinh bột. Khi nhỏ iodine vào, em sẽ quan sát thấy hiện tượng gì?

  • A. Dung dịch chuyển màu vàng nhạt hoặc không màu.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu đỏ gạch.
  • C. Dung dịch chuyển sang màu xanh lá cây.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím.

Câu 5: Khi nhai một mẩu bánh mì khô trong miệng một lúc lâu, bạn cảm thấy có vị ngọt. Điều này được giải thích chủ yếu do hoạt động của enzyme nào trong nước bọt?

  • A. Amylase
  • B. Pepsin
  • C. Lipase
  • D. Catalase

Câu 6: Để kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính của enzyme amylase, người ta có thể chuẩn bị ba ống nghiệm với cùng lượng tinh bột và nước bọt, nhưng thêm vào mỗi ống một chất khác nhau. Chất nào sau đây phù hợp để tạo môi trường pH acid trong một ống nghiệm?

  • A. Dung dịch NaOH loãng.
  • B. Dung dịch HCl loãng.
  • C. Nước cất.
  • D. Dung dịch muối ăn.

Câu 7: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của pH lên hoạt tính amylase, nếu ống nghiệm có pH acid mạnh cho kết quả thử iodine màu xanh tím đậm nhất sau 15 phút, điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Enzyme amylase hoạt động mạnh nhất trong môi trường acid.
  • B. Tinh bột đã bị phân giải hoàn toàn trong môi trường acid.
  • C. Enzyme amylase bị ức chế hoặc biến tính trong môi trường acid mạnh.
  • D. Iodine không phản ứng với tinh bột trong môi trường acid.

Câu 8: Enzyme catalase có trong nhiều loại mô thực vật và động vật. Trong thí nghiệm thực hành, nguồn nào sau đây thường được sử dụng để lấy enzyme catalase?

  • A. Dịch ép từ lá cây xanh.
  • B. Nước bọt pha loãng.
  • C. Dung dịch đường mía.
  • D. Lát khoai tây hoặc gan động vật.

Câu 9: Cơ chất của enzyme catalase là gì?

  • A. Hydrogen peroxide (H₂O₂)
  • B. Tinh bột
  • C. Protein
  • D. Lipid

Câu 10: Sản phẩm của phản ứng do enzyme catalase xúc tác là gì?

  • A. Glucose và oxy.
  • B. Amino acid và nước.
  • C. Nước và oxy.
  • D. Carbon dioxide và nước.

Câu 11: Dấu hiệu nhận biết hoạt tính của enzyme catalase trong thí nghiệm là gì?

  • A. Sự thay đổi màu sắc của dung dịch.
  • B. Sự xuất hiện bọt khí.
  • C. Sự hình thành kết tủa.
  • D. Sự tăng nhiệt độ của dung dịch.

Câu 12: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính catalase, một lát khoai tây được đun sôi trong nước vài phút rồi để nguội. Khi nhỏ H₂O₂ lên lát khoai tây này, quan sát thấy rất ít hoặc không có bọt khí. Giải thích nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Nhiệt độ cao khi đun sôi đã làm biến tính enzyme catalase.
  • B. Tinh bột trong khoai tây đã bị phân giải hết khi đun sôi.
  • C. H₂O₂ bị phân hủy bởi nhiệt độ cao.
  • D. Khoai tây sau khi đun sôi không còn là cơ chất cho enzyme.

Câu 13: Nếu tiến hành thí nghiệm catalase ở nhiệt độ rất thấp (ví dụ trong nước đá), so với thí nghiệm ở nhiệt độ phòng, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì?

  • A. Bọt khí xuất hiện nhiều hơn.
  • B. Bọt khí xuất hiện tương đương.
  • C. Bọt khí xuất hiện ít hơn.
  • D. Không có bọt khí xuất hiện.

Câu 14: Enzyme là các chất xúc tác sinh học có bản chất chủ yếu là gì?

  • A. Protein
  • B. Carbohydrate
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây giúp enzyme chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng hóa học nhất định?

  • A. Kích thước nhỏ.
  • B. Khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao.
  • C. Cấu trúc phân tử đơn giản.
  • D. Tính đặc hiệu của trung tâm hoạt động.

Câu 16: Tại sao khi sốt cao kéo dài có thể gây nguy hiểm đến tính mạng?

  • A. Nhiệt độ cao làm biến tính các enzyme trong cơ thể, ảnh hưởng đến các quá trình trao đổi chất.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng hoạt tính của tất cả các enzyme, gây ra phản ứng quá mức.
  • C. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ cơ chất trong tế bào.
  • D. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ enzyme trong cơ thể.

Câu 17: Trong thí nghiệm về amylase, nếu bạn sử dụng dung dịch nước bọt đã được pha loãng quá mức, kết quả thử iodine sau 15 phút có thể như thế nào so với việc sử dụng nước bọt pha loãng vừa đủ?

  • A. Màu vàng nhạt hơn.
  • B. Màu xanh tím đậm hơn.
  • C. Không có sự khác biệt về màu sắc.
  • D. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.

Câu 18: Để đảm bảo tính chính xác của thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH lên hoạt tính amylase, yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi (là biến số kiểm soát)?

  • A. Loại cơ chất (tinh bột).
  • B. Nồng độ enzyme (nước bọt).
  • C. Thời gian ủ.
  • D. Cả A, B và C.

Câu 19: Enzyme catalase trong tế bào gan giúp giải độc bằng cách phân giải H₂O₂. Nếu một người bị tổn thương gan nặng, khả năng giải độc H₂O₂ của cơ thể có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Giảm khả năng phân giải H₂O₂.
  • B. Tăng khả năng phân giải H₂O₂.
  • C. Không ảnh hưởng đến khả năng phân giải H₂O₂.
  • D. Làm H₂O₂ trở nên ít độc hơn.

Câu 20: Trong thí nghiệm catalase, nếu bạn sử dụng nước thay vì dung dịch H₂O₂ cho lát khoai tây, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì?

  • A. Xuất hiện bọt khí nhiều.
  • B. Xuất hiện bọt khí ít.
  • C. Không xuất hiện bọt khí.
  • D. Màu sắc khoai tây thay đổi.

Câu 21: So sánh hoạt tính của enzyme amylase trong nước bọt ở nhiệt độ phòng (khoảng 25°C) và nhiệt độ cơ thể (khoảng 37°C). Nhiệt độ nào enzyme hoạt động hiệu quả hơn?

  • A. Nhiệt độ phòng.
  • B. Nhiệt độ cơ thể.
  • C. Hoạt tính như nhau ở cả hai nhiệt độ.
  • D. Hoạt tính giảm ở cả hai nhiệt độ.

Câu 22: Để kiểm tra xem một loại nước giải khát có chứa enzyme hoạt động hay không, người ta có thể thêm cơ chất phù hợp vào nước giải khát đó và quan sát dấu hiệu của phản ứng. Nếu nghi ngờ nước giải khát chứa amylase, cơ chất cần thêm vào là gì?

  • A. Dung dịch tinh bột.
  • B. Dung dịch glucose.
  • C. Dung dịch amino acid.
  • D. Dung dịch lipid.

Câu 23: Trong thí nghiệm catalase, nếu bạn nhỏ vài giọt axit mạnh (như HCl đặc) vào lát khoai tây trước khi thêm H₂O₂, hiện tượng sủi bọt có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Sủi bọt mạnh hơn.
  • B. Không ảnh hưởng.
  • C. Sủi bọt nhanh hơn nhưng dừng lại sớm.
  • D. Sủi bọt rất ít hoặc không sủi bọt do enzyme bị biến tính.

Câu 24: Tại sao khi bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh, quá trình ôi thiu (do hoạt động của enzyme và vi sinh vật) lại diễn ra chậm hơn?

  • A. Nhiệt độ thấp làm biến tính enzyme.
  • B. Nhiệt độ thấp làm giảm hoạt tính của enzyme và sự phát triển của vi sinh vật.
  • C. Nhiệt độ thấp làm tăng nồng độ cơ chất.
  • D. Nhiệt độ thấp làm phân hủy enzyme.

Câu 25: Một học sinh muốn kiểm tra xem dịch ép từ củ gừng có chứa enzyme phân giải protein hay không. Em ấy có thể thiết kế thí nghiệm bằng cách nào?

  • A. Trộn dịch gừng với dung dịch tinh bột và thử bằng iodine.
  • B. Trộn dịch gừng với dung dịch H₂O₂ và quan sát bọt khí.
  • C. Trộn dịch gừng với lòng trắng trứng (chứa protein) và quan sát sự thay đổi độ đục hoặc độ nhớt.
  • D. Trộn dịch gừng với dung dịch đường và thử bằng Fehling.

Câu 26: Trong thí nghiệm amylase, nếu bạn dùng nước bọt của người vừa ăn kẹo chứa nhiều đường glucose, hoạt tính phân giải tinh bột của nước bọt đó có thể bị ảnh hưởng không?

  • A. Có thể bị ức chế do sản phẩm (đường) tích tụ.
  • B. Có thể tăng lên do có thêm năng lượng.
  • C. Không ảnh hưởng vì đường không phải là cơ chất.
  • D. Hoạt tính chỉ bị ảnh hưởng bởi pH và nhiệt độ.

Câu 27: Mục đích của việc nghiền nhỏ lát khoai tây hoặc gan trong thí nghiệm catalase là gì?

  • A. Để làm biến tính enzyme catalase.
  • B. Để phá vỡ tế bào, giải phóng enzyme ra khỏi tế bào và tăng diện tích tiếp xúc với cơ chất.
  • C. Để làm tăng nhiệt độ của hỗn hợp.
  • D. Để giảm nồng độ cơ chất H₂O₂.

Câu 28: So sánh enzyme amylase trong nước bọt (hoạt động tối ưu ở pH trung tính) và enzyme pepsin trong dạ dày (hoạt động tối ưu ở pH acid mạnh). Sự khác biệt về pH tối ưu này liên quan đến điều kiện môi trường ở đâu trong cơ thể?

  • A. Môi trường máu.
  • B. Môi trường ruột non.
  • C. Môi trường khoang miệng và dạ dày.
  • D. Môi trường trong tế bào.

Câu 29: Nếu trong thí nghiệm catalase, bạn sử dụng dung dịch H₂O₂ đã để lâu ngày và bị phân hủy một phần, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì so với việc sử dụng H₂O₂ mới?

  • A. Sủi bọt mạnh hơn.
  • B. Không có sự khác biệt.
  • C. Bọt khí có màu khác.
  • D. Sủi bọt ít hơn hoặc không sủi bọt do nồng độ cơ chất thấp.

Câu 30: Để kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ enzyme đến hoạt tính của amylase, bạn cần chuẩn bị các ống nghiệm với cùng lượng tinh bột và cùng điều kiện nhiệt độ/pH, nhưng thay đổi yếu tố nào?

  • A. Lượng tinh bột.
  • B. Lượng nước bọt (hoặc pha loãng nước bọt ở các tỉ lệ khác nhau).
  • C. Độ pH của dung dịch.
  • D. Thời gian ủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase trong nước bọt, ống nghiệm chứa hỗn hợp dung dịch tinh bột và nước cất (không có nước bọt) đóng vai trò gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Sau khi nhỏ dung dịch iodine vào ống nghiệm chứa hỗn hợp tinh bột và nước bọt đã được ủ ấm trong 15 phút, quan sát thấy màu sắc của dung dịch chuyển sang vàng nhạt hoặc không màu. Hiện tượng này cho thấy điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tại sao trong thí nghiệm trên, việc ủ ấm hỗn hợp tinh bột và nước bọt lại quan trọng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một học sinh tiến hành thí nghiệm tương tự với nước bọt nhưng sử dụng dung dịch đường glucose thay vì dung dịch tinh bột. Khi nhỏ iodine vào, em sẽ quan sát thấy hiện tượng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi nhai một mẩu bánh mì khô trong miệng một lúc lâu, bạn cảm thấy có vị ngọt. Điều này được giải thích chủ yếu do hoạt động của enzyme nào trong nước bọt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính của enzyme amylase, người ta có thể chuẩn bị ba ống nghiệm với cùng lượng tinh bột và nước bọt, nhưng thêm vào mỗi ống một chất khác nhau. Chất nào sau đây phù hợp để tạo môi trường pH acid trong một ống nghiệm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của pH lên hoạt tính amylase, nếu ống nghiệm có pH acid mạnh cho kết quả thử iodine màu xanh tím đậm nhất sau 15 phút, điều này chứng tỏ điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Enzyme catalase có trong nhiều loại mô thực vật và động vật. Trong thí nghiệm thực hành, nguồn nào sau đây thường được sử dụng để lấy enzyme catalase?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Cơ chất của enzyme catalase là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sản phẩm của phản ứng do enzyme catalase xúc tác là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Dấu hiệu nhận biết hoạt tính của enzyme catalase trong thí nghiệm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính catalase, một lát khoai tây được đun sôi trong nước vài phút rồi để nguội. Khi nhỏ H₂O₂ lên lát khoai tây này, quan sát thấy rất ít hoặc không có bọt khí. Giải thích nào sau đây là đúng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nếu tiến hành thí nghiệm catalase ở nhiệt độ rất thấp (ví dụ trong nước đá), so với thí nghiệm ở nhiệt độ phòng, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Enzyme là các chất xúc tác sinh học có bản chất chủ yếu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây giúp enzyme chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng hóa học nhất định?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao khi sốt cao kéo dài có thể gây nguy hiểm đến tính mạng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong thí nghiệm về amylase, nếu bạn sử dụng dung dịch nước bọt đã được pha loãng quá mức, kết quả thử iodine sau 15 phút có thể như thế nào so với việc sử dụng nước bọt pha loãng vừa đủ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để đảm bảo tính chính xác của thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH lên hoạt tính amylase, yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi (là biến số kiểm soát)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Enzyme catalase trong tế bào gan giúp giải độc bằng cách phân giải H₂O₂. Nếu một người bị tổn thương gan nặng, khả năng giải độc H₂O₂ của cơ thể có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong thí nghiệm catalase, nếu bạn sử dụng nước thay vì dung dịch H₂O₂ cho lát khoai tây, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: So sánh hoạt tính của enzyme amylase trong nước bọt ở nhiệt độ phòng (khoảng 25°C) và nhiệt độ cơ thể (khoảng 37°C). Nhiệt độ nào enzyme hoạt động hiệu quả hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để kiểm tra xem một loại nước giải khát có chứa enzyme hoạt động hay không, người ta có thể thêm cơ chất phù hợp vào nước giải khát đó và quan sát dấu hiệu của phản ứng. Nếu nghi ngờ nước giải khát chứa amylase, cơ chất cần thêm vào là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong thí nghiệm catalase, nếu bạn nhỏ vài giọt axit mạnh (như HCl đặc) vào lát khoai tây trước khi thêm H₂O₂, hiện tượng sủi bọt có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao khi bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh, quá trình ôi thiu (do hoạt động của enzyme và vi sinh vật) lại diễn ra chậm hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một học sinh muốn kiểm tra xem dịch ép từ củ gừng có chứa enzyme phân giải protein hay không. Em ấy có thể thiết kế thí nghiệm bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong thí nghiệm amylase, nếu bạn dùng nước bọt của người vừa ăn kẹo chứa nhiều đường glucose, hoạt tính phân giải tinh bột của nước bọt đó có thể bị ảnh hưởng không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Mục đích của việc nghiền nhỏ lát khoai tây hoặc gan trong thí nghiệm catalase là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: So sánh enzyme amylase trong nước bọt (hoạt động tối ưu ở pH trung tính) và enzyme pepsin trong dạ dày (hoạt động tối ưu ở pH acid mạnh). Sự khác biệt về pH tối ưu này liên quan đến điều kiện môi trường ở đâu trong cơ thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu trong thí nghiệm catalase, bạn sử dụng dung dịch H₂O₂ đã để lâu ngày và bị phân hủy một phần, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì so với việc sử dụng H₂O₂ mới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ enzyme đến hoạt tính của amylase, bạn cần chuẩn bị các ống nghiệm với cùng lượng tinh bột và cùng điều kiện nhiệt độ/pH, nhưng thay đổi yếu tố nào?

Viết một bình luận