Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tổng hợp các chất và tích lũy năng lượng - Đề 06
Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tổng hợp các chất và tích lũy năng lượng - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quá trình tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ các chất đơn giản trong tế bào thường đi kèm với sự tích lũy năng lượng. Năng lượng này được tích lũy chủ yếu dưới dạng nào trong các phân tử sản phẩm?
- A. Hóa năng trong các liên kết hóa học
- B. Nhiệt năng giải phóng ra môi trường
- C. Điện năng trong màng tế bào
- D. Động năng của các phân tử
Câu 2: Tại sao quá trình tổng hợp (đồng hóa) và phân giải (dị hóa) trong tế bào lại có mối quan hệ mật thiết và phụ thuộc lẫn nhau?
- A. Chất sản phẩm của quá trình tổng hợp là nguyên liệu cho quá trình phân giải.
- B. Năng lượng giải phóng từ phân giải được sử dụng cho tổng hợp, và sản phẩm của tổng hợp là nguyên liệu cho phân giải.
- C. Hai quá trình này diễn ra song song nhưng độc lập trong các bào quan khác nhau.
- D. Năng lượng giải phóng từ quá trình phân giải cung cấp cho quá trình tổng hợp, và các sản phẩm trung gian của phân giải có thể là nguyên liệu cho tổng hợp.
Câu 3: Quang hợp ở thực vật được coi là quá trình tổng hợp chính tạo ra chất hữu cơ trên Trái Đất. Nguyên liệu nào sau đây đóng vai trò cung cấp "khung carbon" để xây dựng nên các phân tử carbohydrate và các chất hữu cơ khác?
- A. Khí carbon dioxide (CO2)
- B. Nước (H2O)
- C. Oxygen (O2)
- D. Năng lượng ánh sáng
Câu 4: Pha sáng của quá trình quang hợp diễn ra ở đâu trong lục lạp và có vai trò chính là gì?
- A. Chất nền (stroma), tổng hợp đường glucose.
- B. Màng ngoài, hấp thụ CO2.
- C. Màng thylakoid, chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành hóa năng (ATP, NADPH).
- D. Màng trong, giải phóng oxygen.
Câu 5: Sản phẩm nào của pha sáng được sử dụng trực tiếp làm nguồn năng lượng và chất khử mạnh để cố định CO2 trong pha tối?
- A. Glucose và Oxygen
- B. ATP và NADPH
- C. Nước và CO2
- D. Chất diệp lục và enzyme
Câu 6: Oxygen được giải phóng ra môi trường trong quá trình quang hợp có nguồn gốc trực tiếp từ phân tử nào?
- A. Carbon dioxide (CO2)
- B. Glucose (C6H12O6)
- C. ATP
- D. Nước (H2O)
Câu 7: Một cây xanh được chiếu sáng liên tục trong 12 giờ. Quá trình nào sau đây trong quang hợp vẫn có thể tiếp tục diễn ra trong vài phút hoặc vài giờ sau khi ngừng chiếu sáng, miễn là vẫn còn đủ sản phẩm dự trữ từ pha sáng?
- A. Quang phân li nước
- B. Hấp thụ năng lượng ánh sáng của diệp lục
- C. Chu trình Calvin cố định CO2
- D. Giải phóng oxygen
Câu 8: Chu trình Calvin (pha tối) diễn ra ở đâu trong lục lạp và sử dụng trực tiếp những nguyên liệu nào từ môi trường và từ pha sáng?
- A. Chất nền (stroma); CO2, ATP, NADPH
- B. Màng thylakoid; H2O, ánh sáng, CO2
- C. Màng ngoài; Glucose, O2
- D. Màng trong; Oxygen, ATP, NADPH
Câu 9: Trong chu trình Calvin, phân tử RuBP (ribulose-1,5-bisphosphate) có vai trò ban đầu là gì?
- A. Là sản phẩm cuối cùng của chu trình.
- B. Chất nhận ban đầu của CO2.
- C. Là nguồn năng lượng chính.
- D. Chất khử mạnh.
Câu 10: Sản phẩm trực tiếp của chu trình Calvin là một loại đường 3 carbon (AlPG). Từ AlPG, tế bào thực vật có thể tổng hợp nên những loại hợp chất hữu cơ chính nào?
- A. Chỉ carbohydrate (glucose, tinh bột).
- B. Chỉ protein và enzyme.
- C. Chỉ lipid và vitamin.
- D. Carbohydrate, lipid, amino acid và các hợp chất hữu cơ khác.
Câu 11: Nếu nồng độ CO2 trong không khí giảm đáng kể, quá trình quang hợp của cây xanh sẽ bị ảnh hưởng chủ yếu ở pha nào?
- A. Pha sáng, do thiếu nguyên liệu cho quang phân li nước.
- B. Pha tối, do thiếu nguyên liệu để cố định carbon.
- C. Cả pha sáng và pha tối như nhau.
- D. Không ảnh hưởng vì CO2 chỉ là sản phẩm phụ.
Câu 12: Ánh sáng có vai trò quan trọng trong quang hợp. Nếu cường độ ánh sáng quá yếu, quá trình quang hợp sẽ bị hạn chế. Điều này ảnh hưởng chủ yếu đến sự tạo ra sản phẩm nào của pha sáng?
- A. ATP và NADPH
- B. Oxygen
- C. Glucose
- D. CO2
Câu 13: Bên cạnh quang hợp, một số vi khuẩn có khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 nhờ năng lượng thu được từ các phản ứng oxi hóa các hợp chất vô cơ. Quá trình này được gọi là gì?
- A. Quang tổng hợp
- B. Hô hấp hiếu khí
- C. Hóa tổng hợp
- D. Lên men
Câu 14: So với quang hợp ở thực vật, hóa tổng hợp ở vi khuẩn khác biệt cơ bản ở nguồn năng lượng sử dụng. Cụ thể, vi khuẩn hóa tổng hợp lấy năng lượng từ đâu?
- A. Ánh sáng mặt trời.
- B. Năng lượng hóa học giải phóng từ quá trình oxi hóa các chất vô cơ.
- C. Phân giải các chất hữu cơ có sẵn trong môi trường.
- D. Năng lượng nhiệt từ các suối nước nóng.
Câu 15: Một số nhóm vi khuẩn quang hợp (ví dụ: vi khuẩn lưu huỳnh màu lục, màu tía) sử dụng H2S thay vì H2O làm chất cho electron trong quá trình quang hợp. Sự khác biệt này dẫn đến sản phẩm nào được giải phóng thay thế cho oxygen?
- A. Lưu huỳnh (S)
- B. Carbon dioxide (CO2)
- C. Nước (H2O)
- D. Methane (CH4)
Câu 16: Vai trò quan trọng nhất của quá trình quang hợp đối với sinh quyển là gì?
- A. Chỉ tạo ra oxygen cho hô hấp.
- B. Chỉ điều hòa khí hậu.
- C. Chỉ tạo ra gỗ và sợi cho con người.
- D. Tổng hợp chất hữu cơ, tích lũy năng lượng, và điều hòa thành phần khí quyển (O2, CO2).
Câu 17: Giả sử một tế bào thực vật đột biến không có enzyme xúc tác cho phản ứng cố định CO2 với RuBP trong chu trình Calvin. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp nhất đến quá trình nào?
- A. Quang phân li nước.
- B. Sự tổng hợp ATP và NADPH ở pha sáng.
- C. Sự hình thành các hợp chất hữu cơ (đường).
- D. Sự giải phóng oxygen.
Câu 18: ATP được tổng hợp trong pha sáng của quang hợp nhờ quá trình nào?
- A. Quang phosphoryl hóa trên màng thylakoid.
- B. Phosphoryl hóa mức cơ chất trong chất nền.
- C. Oxi hóa khử các chất vô cơ.
- D. Phân giải glucose.
Câu 19: NADPH là một sản phẩm quan trọng của pha sáng. Vai trò chính của NADPH trong pha tối là gì?
- A. Cung cấp năng lượng (ATP).
- B. Nhận CO2.
- C. Giải phóng oxygen.
- D. Cung cấp electron và H+ để khử APG thành AlPG.
Câu 20: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới sống ở đáy đại dương sâu, nơi không có ánh sáng. Nếu loại vi khuẩn này có khả năng tổng hợp chất hữu cơ, rất có thể chúng thực hiện quá trình nào?
- A. Quang hợp sử dụng ánh sáng yếu.
- B. Hóa tổng hợp sử dụng năng lượng hóa học.
- C. Phân giải chất hữu cơ từ các sinh vật chết.
- D. Quang khử sử dụng chất cho electron khác nước.
Câu 21: Trong chu trình Calvin, có một giai đoạn sử dụng năng lượng từ ATP và NADPH để chuyển hóa phân tử APG thành AlPG. Giai đoạn này được gọi là gì?
- A. Giai đoạn cố định CO2.
- B. Giai đoạn tái tạo RuBP.
- C. Giai đoạn khử.
- D. Giai đoạn tổng hợp glucose.
Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa quang hợp ở thực vật và quang hợp ở vi khuẩn lưu huỳnh màu lục là gì?
- A. Chất nhận CO2.
- B. Sử dụng năng lượng ánh sáng.
- C. Địa điểm diễn ra quá trình.
- D. Chất cho electron và sản phẩm giải phóng.
Câu 23: Nếu một tế bào thực vật bị thiếu nước nghiêm trọng, quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng. Nước ảnh hưởng trực tiếp đến pha nào của quang hợp và vai trò của nó là gì?
- A. Pha sáng, là chất cho electron và H+ cho chuỗi truyền electron.
- B. Pha tối, là nguyên liệu trực tiếp để tổng hợp glucose.
- C. Cả hai pha, là dung môi cho các phản ứng.
- D. Chỉ pha tối, giúp tái tạo RuBP.
Câu 24: Quá trình tổng hợp protein từ các amino acid là một ví dụ của quá trình nào trong tế bào?
- A. Phân giải
- B. Hô hấp
- C. Tổng hợp (đồng hóa)
- D. Quang hợp
Câu 25: Năng lượng hóa năng được tích lũy trong các hợp chất hữu cơ tạo ra từ quá trình tổng hợp có thể được giải phóng và sử dụng cho các hoạt động sống khác của tế bào thông qua quá trình nào?
- A. Phân giải (dị hóa), ví dụ hô hấp tế bào.
- B. Quang hợp.
- C. Hóa tổng hợp.
- D. Tổng hợp protein.
Câu 26: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới phát hiện trong miệng núi lửa dưới đáy biển sâu. Phân tích cho thấy chúng không có chất diệp lục nhưng lại có các enzyme tham gia vào việc oxi hóa các hợp chất lưu huỳnh. Khả năng cao nhất, vi khuẩn này là sinh vật tự dưỡng kiểu gì?
- A. Quang tự dưỡng
- B. Hóa tự dưỡng
- C. Quang dị dưỡng
- D. Hóa dị dưỡng
Câu 27: Tại sao pha tối của quang hợp, dù không cần ánh sáng trực tiếp, lại phụ thuộc vào pha sáng?
- A. Pha tối sử dụng oxygen do pha sáng giải phóng.
- B. Pha tối sử dụng nước do pha sáng quang phân li.
- C. Pha tối sử dụng ATP và NADPH là sản phẩm của pha sáng.
- D. Pha tối cần nhiệt lượng do pha sáng tạo ra.
Câu 28: Vai trò của các sắc tố phụ (ví dụ: carotenoid) trong quang hợp là gì?
- A. Trực tiếp cố định CO2.
- B. Xúc tác cho phản ứng quang phân li nước.
- C. Tổng hợp ATP.
- D. Hấp thụ ánh sáng ở các bước sóng khác với diệp lục và truyền năng lượng cho diệp lục a, đồng thời bảo vệ diệp lục khỏi bị phân hủy do ánh sáng mạnh.
Câu 29: Nếu một tế bào thực vật được đặt trong môi trường không có CO2 nhưng vẫn có đủ ánh sáng, nước và nhiệt độ thích hợp, quá trình nào sau đây vẫn có thể diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định?
- A. Pha sáng tạo ra ATP và NADPH.
- B. Chu trình Calvin cố định CO2.
- C. Tổng hợp glucose.
- D. Tái tạo RuBP.
Câu 30: Quá trình tổng hợp các phân tử lớn như polysaccharide, protein, lipid từ các đơn phân tương ứng (monosaccharide, amino acid, glycerol/acid béo) trong tế bào là một ví dụ điển hình cho quá trình đồng hóa. Đặc điểm chung của các quá trình này là gì?
- A. Giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt.
- B. Tiêu tốn năng lượng (thường dưới dạng ATP) và có sự hình thành liên kết hóa học mới.
- C. Diễn ra tự phát mà không cần xúc tác enzyme.
- D. Biến đổi các chất phức tạp thành đơn giản.