Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 09
Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quá trình truyền tin giữa các tế bào đóng vai trò thiết yếu trong việc điều phối các hoạt động phức tạp của cơ thể đa bào. Mục đích chính của quá trình này là gì?
- A. Giúp tế bào tăng kích thước và phân chia nhanh hơn.
- B. Cho phép các tế bào phối hợp hoạt động, đáp ứng với môi trường và duy trì cân bằng nội môi.
- C. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào.
- D. Loại bỏ các chất thải độc hại ra khỏi tế bào.
Câu 2: Quá trình truyền thông tin từ một tế bào đến tế bào đích thường diễn ra theo ba giai đoạn chính. Trình tự đúng của ba giai đoạn này là gì?
- A. Đáp ứng → Truyền tin → Tiếp nhận
- B. Truyền tin → Đáp ứng → Tiếp nhận
- C. Tiếp nhận → Truyền tin → Đáp ứng
- D. Tiếp nhận → Đáp ứng → Truyền tin
Câu 3: Giai đoạn đầu tiên của quá trình truyền tin giữa các tế bào là tiếp nhận tín hiệu. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của giai đoạn tiếp nhận?
- A. Phân tử tín hiệu đi vào bên trong tế bào đích.
- B. Tế bào đích bắt đầu tổng hợp protein mới.
- C. Chuỗi các phản ứng sinh hóa trong tế bào chất diễn ra.
- D. Phân tử tín hiệu liên kết đặc hiệu với thụ thể trên hoặc trong tế bào đích.
Câu 4: Hormone steroid như testosterone có bản chất là lipid. Do đặc điểm này, thụ thể của hormone testosterone thường được tìm thấy ở vị trí nào trong tế bào đích?
- A. Trên màng sinh chất của tế bào.
- B. Trong lưới nội chất.
- C. Trong tế bào chất hoặc trong nhân tế bào.
- D. Trong không bào.
Câu 5: Insulin là một hormone được sản xuất bởi tuyến tụy và vận chuyển theo đường máu đến các tế bào khác nhau trong cơ thể (gan, cơ, mỡ) để điều hòa lượng đường trong máu. Kiểu truyền thông tin này thuộc loại nào?
- A. Truyền tin qua khoảng cách xa (Endocrine signaling).
- B. Truyền tin cục bộ (Paracrine signaling).
- C. Truyền tin qua mối nối (Gap junction signaling).
- D. Truyền tin nhờ tiếp xúc trực tiếp.
Câu 6: Khi bị thương, các tế bào bị tổn thương hoặc các tế bào miễn dịch tại chỗ giải phóng các yếu tố sinh trưởng hoặc cytokine có tác dụng kích thích các tế bào lân cận phân chia, sửa chữa mô hoặc gây viêm. Kiểu truyền thông tin này là ví dụ về loại nào?
- A. Truyền tin qua khoảng cách xa (Endocrine signaling).
- B. Truyền tin cục bộ (Paracrine signaling).
- C. Truyền tin qua synapse (Synaptic signaling).
- D. Truyền tin nhờ tiếp xúc trực tiếp.
Câu 7: Tại synapse thần kinh, một tế bào thần kinh giải phóng chất dẫn truyền thần kinh vào khe synapse, kích thích tế bào thần kinh hoặc tế bào cơ tiếp theo. Đây là ví dụ điển hình về kiểu truyền thông tin nào?
- A. Truyền tin qua khoảng cách xa (Endocrine signaling).
- B. Truyền tin cục bộ (Paracrine signaling).
- C. Truyền tin qua synapse (Synaptic signaling).
- D. Truyền tin nhờ mối nối (Gap junction signaling).
Câu 8: Trong hệ miễn dịch, các tế bào trình diện kháng nguyên (Antigen-presenting cells) có thể tương tác trực tiếp với tế bào T thông qua các phân tử đặc hiệu trên bề mặt màng tế bào của chúng để kích hoạt đáp ứng miễn dịch. Phương thức truyền tin này được gọi là gì?
- A. Truyền tin cục bộ (Paracrine signaling).
- B. Truyền tin qua synapse (Synaptic signaling).
- C. Truyền tin qua khoảng cách xa (Endocrine signaling).
- D. Truyền tin nhờ tiếp xúc trực tiếp (Cell-cell recognition).
Câu 9: Tế bào cơ tim có các mối nối gap (gap junctions) cho phép các ion và phân tử nhỏ truyền trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác. Điều này giúp cơ tim co bóp đồng bộ. Kiểu truyền tin này thuộc loại nào?
- A. Truyền tin nhờ mối nối (Gap junction signaling).
- B. Truyền tin qua synapse (Synaptic signaling).
- C. Truyền tin cục bộ (Paracrine signaling).
- D. Truyền tin qua khoảng cách xa (Endocrine signaling).
Câu 10: Giai đoạn truyền tin (transduction) trong quá trình truyền tín hiệu giữa các tế bào bao gồm một chuỗi các bước thường liên quan đến việc thay đổi hình dạng của các phân tử trong tế bào. Mục đích chính của giai đoạn này là gì?
- A. Vận chuyển phân tử tín hiệu vào trong nhân tế bào.
- B. Chuyển đổi tín hiệu từ dạng ban đầu thành dạng có thể gây ra đáp ứng tế bào.
- C. Tổng hợp các phân tử tín hiệu mới cho các tế bào lân cận.
- D. Phân hủy các phân tử tín hiệu không cần thiết.
Câu 11: Trong nhiều con đường truyền tín hiệu, các protein kinase đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của protein kinase là gì?
- A. Thêm nhóm phosphate vào protein khác (phosphoryl hóa).
- B. Loại bỏ nhóm phosphate khỏi protein khác (dephosphoryl hóa).
- C. Tổng hợp các phân tử tín hiệu thứ cấp như cAMP.
- D. Liên kết trực tiếp với phân tử tín hiệu ban đầu.
Câu 12: Một đặc điểm quan trọng của nhiều con đường truyền tín hiệu nội bào là khả năng khuếch đại tín hiệu. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Một phân tử tín hiệu có thể liên kết với nhiều thụ thể khác nhau.
- B. Tín hiệu được truyền đi với tốc độ rất nhanh.
- C. Tế bào đích có thể tiếp nhận đồng thời nhiều loại tín hiệu khác nhau.
- D. Một phân tử tín hiệu ban đầu có thể kích hoạt sản xuất nhiều phân tử đáp ứng cuối cùng.
Câu 13: Các phân tử tín hiệu thứ cấp (secondary messengers) là các phân tử nhỏ, không phải protein, khuếch tán nhanh trong tế bào chất và tham gia truyền tín hiệu từ màng tế bào vào bên trong. Ví dụ nào sau đây là một phân tử tín hiệu thứ cấp phổ biến?
- A. Protein kinase.
- B. Thụ thể (Receptor).
- C. cAMP (cyclic AMP).
- D. Enzyme Adenylyl cyclase.
Câu 14: Ion Ca2+ hoạt động như một phân tử tín hiệu thứ cấp trong nhiều con đường truyền tín hiệu. Nồng độ Ca2+ trong tế bào chất thường được giữ ở mức rất thấp. Khi có tín hiệu, nồng độ Ca2+ trong tế bào chất tăng lên do được giải phóng từ đâu hoặc đi vào từ đâu?
- A. Nhân và bộ máy Golgi.
- B. Lưới nội chất (đặc biệt là lưới nội chất trơn) và bên ngoài tế bào.
- C. Ty thể và peroxisome.
- D. Không bào và lysosome.
Câu 15: Giai đoạn đáp ứng (response) là giai đoạn cuối cùng của quá trình truyền tin. Đáp ứng của tế bào có thể là gì?
- A. Chỉ là sự thay đổi trong hoạt động của enzyme trong tế bào chất.
- B. Chỉ là sự thay đổi trong biểu hiện gen (tổng hợp protein).
- C. Chỉ là sự thay đổi hình dạng của tế bào.
- D. Có thể là sự thay đổi trong hoạt động của enzyme, sự thay đổi trong biểu hiện gen, sự di chuyển của tế bào, hoặc các phản ứng khác.
Câu 16: Khi hormone insulin liên kết với thụ thể trên màng tế bào cơ, nó kích hoạt một con đường truyền tín hiệu dẫn đến việc đưa các kênh vận chuyển glucose (GLUT4) từ túi nội bào ra màng sinh chất, giúp tế bào hấp thu glucose từ máu. Đây là ví dụ về loại đáp ứng tế bào nào?
- A. Đáp ứng trong tế bào chất (Cytoplasmic response).
- B. Đáp ứng trong nhân (Nuclear response).
- C. Đáp ứng bằng cách tiết tín hiệu mới.
- D. Đáp ứng bằng cách tự hủy (Apoptosis).
Câu 17: Hormone estrogen (một loại hormone steroid) đi vào tế bào và liên kết với thụ thể trong nhân. Phức hợp hormone-thụ thể này sau đó hoạt động như một yếu tố phiên mã, liên kết với DNA và kích hoạt hoặc ức chế biểu hiện của các gen cụ thể. Đây là ví dụ về loại đáp ứng tế bào nào?
- A. Đáp ứng trong tế bào chất (Cytoplasmic response).
- B. Đáp ứng trong nhân (Nuclear response).
- C. Đáp ứng bằng cách thay đổi hình dạng màng tế bào.
- D. Đáp ứng bằng cách phân giải protein.
Câu 18: Mặc dù tất cả các tế bào trong cơ thể đều tiếp xúc với hormone adrenaline khi căng thẳng, nhưng chỉ có các tế bào gan và cơ mới tăng cường phân giải glycogen để giải phóng glucose vào máu. Hiện tượng này được giải thích tốt nhất bằng điều nào sau đây?
- A. Chỉ có tế bào gan và cơ mới tổng hợp adrenaline.
- B. Adrenaline chỉ có thể di chuyển đến gan và cơ.
- C. Chỉ có tế bào gan và cơ mới có thụ thể đặc hiệu cho adrenaline hoặc có các phân tử trong con đường truyền tín hiệu cần thiết để đáp ứng.
- D. Adrenaline bị các tế bào khác phân hủy trước khi kịp gây đáp ứng.
Câu 19: Một phân tử tín hiệu duy nhất (ví dụ: hormone) có thể gây ra các đáp ứng khác nhau ở các loại tế bào đích khác nhau (ví dụ: co cơ, tiết dịch, thay đổi biểu hiện gen). Điều này là do:
- A. Các tế bào đích khác nhau có thể có các thụ thể, các con đường truyền tín hiệu nội bào, hoặc các bộ máy đáp ứng cuối cùng khác nhau.
- B. Phân tử tín hiệu thay đổi cấu trúc khi di chuyển đến các tế bào khác nhau.
- C. Nồng độ phân tử tín hiệu khác nhau ở các vị trí khác nhau trong cơ thể.
- D. Chỉ có một loại tế bào đích duy nhất có thể tiếp nhận tín hiệu tại một thời điểm.
Câu 20: Trong một số trường hợp, tế bào cần nhận nhiều tín hiệu cùng lúc để đưa ra một đáp ứng cụ thể (ví dụ: tế bào miễn dịch cần nhận tín hiệu từ tế bào trình diện kháng nguyên VÀ tín hiệu từ cytokine để được hoạt hóa hoàn toàn). Hiện tượng này minh họa cho điều gì?
- A. Sự khuếch đại tín hiệu.
- B. Sự chấm dứt tín hiệu.
- C. Sự chuyên hóa của đáp ứng tế bào.
- D. Sự tích hợp (integration) tín hiệu.
Câu 21: Sau khi một tín hiệu đã hoàn thành vai trò của nó trong việc gây ra đáp ứng tế bào, việc chấm dứt tín hiệu là cực kỳ quan trọng. Điều gì có thể xảy ra nếu tín hiệu không được chấm dứt kịp thời?
- A. Tế bào sẽ trở nên nhạy cảm hơn với các tín hiệu khác.
- B. Tế bào có thể tiếp tục đáp ứng quá mức hoặc không kiểm soát, dẫn đến các rối loạn chức năng hoặc bệnh tật.
- C. Quá trình truyền tín hiệu sẽ được khuếch đại mạnh mẽ hơn.
- D. Tế bào sẽ bắt đầu phân chia nhanh chóng.
Câu 22: Một loại thuốc mới được phát triển hoạt động bằng cách chặn các thụ thể tiếp nhận một loại hormone cụ thể trên màng tế bào đích. Cơ chế hoạt động này của thuốc sẽ ảnh hưởng đến quá trình truyền tin giữa các tế bào như thế nào?
- A. Ngăn cản tế bào đích tiếp nhận tín hiệu từ hormone đó, do đó ức chế đáp ứng tế bào.
- B. Khuếch đại tín hiệu của hormone đó, làm tăng đáp ứng tế bào.
- C. Làm tăng tốc độ truyền tín hiệu trong tế bào chất.
- D. Kích hoạt sản xuất các phân tử tín hiệu thứ cấp một cách độc lập.
Câu 23: Cholera toxin (độc tố tả) làm thay đổi một protein G trong con đường truyền tín hiệu của tế bào ruột, khiến nó liên tục kích hoạt enzyme adenylyl cyclase. Điều này dẫn đến việc sản xuất cAMP quá mức và gây mất nước nghiêm trọng. Độc tố này tác động chủ yếu vào giai đoạn nào của quá trình truyền tin?
- A. Giai đoạn tiếp nhận.
- B. Giai đoạn truyền tin.
- C. Giai đoạn đáp ứng.
- D. Giai đoạn chấm dứt tín hiệu.
Câu 24: Các con đường truyền tín hiệu tế bào thường liên quan đến một chuỗi các protein được phosphoryl hóa và dephosphoryl hóa liên tiếp. Enzyme nào chịu trách nhiệm loại bỏ nhóm phosphate khỏi protein, giúp tắt hoặc điều chỉnh tín hiệu?
- A. Adenylyl cyclase.
- B. Protein kinase.
- C. Phosphodiesterase.
- D. Protein phosphatase.
Câu 25: Nhiều loại thuốc điều trị bệnh (ví dụ: thuốc chẹn beta trong điều trị bệnh tim mạch) hoạt động bằng cách liên kết với thụ thể trên màng tế bào nhưng không kích hoạt con đường truyền tín hiệu. Chúng cạnh tranh với phân tử tín hiệu tự nhiên. Loại thuốc này được gọi là gì?
- A. Chất chủ vận (Agonist).
- B. Chất đối kháng (Antagonist).
- C. Enzyme.
- D. Chất điều hòa dương tính.
Câu 26: Tín hiệu truyền qua khoảng cách xa nhờ hormone (endocrine signaling) khác với truyền tin qua synapse (synaptic signaling) chủ yếu ở điểm nào?
- A. Tín hiệu hormone chỉ tác động lên một loại tế bào đích duy nhất.
- B. Tín hiệu hormone được truyền đi nhanh hơn nhiều so với tín hiệu synapse.
- C. Tín hiệu hormone được vận chuyển qua hệ tuần hoàn và tác động lên các tế bào đích ở xa, trong khi tín hiệu synapse được truyền qua khe hẹp giữa tế bào thần kinh và tác động cục bộ.
- D. Tín hiệu hormone sử dụng thụ thể nội bào, còn tín hiệu synapse sử dụng thụ thể trên màng.
Câu 27: Khi nồng độ phân tử tín hiệu bên ngoài tế bào giảm xuống dưới ngưỡng nhất định, điều gì thường xảy ra với sự liên kết giữa tín hiệu và thụ thể?
- A. Sự liên kết giữa tín hiệu và thụ thể giảm, dẫn đến chấm dứt tín hiệu.
- B. Sự liên kết giữa tín hiệu và thụ thể tăng lên để bù đắp.
- C. Sự liên kết vẫn duy trì ở mức cao.
- D. Tế bào sẽ tự động tăng cường sản xuất thụ thể mới.
Câu 28: Một số tế bào có thể giảm số lượng thụ thể trên bề mặt của chúng khi liên tục tiếp xúc với nồng độ cao của phân tử tín hiệu. Hiện tượng này được gọi là điều hòa giảm (down-regulation) thụ thể. Mục đích của hiện tượng này là gì?
- A. Làm tăng độ nhạy của tế bào với tín hiệu.
- B. Khuếch đại đáp ứng của tế bào.
- C. Tăng cường khả năng tiếp nhận các loại tín hiệu khác.
- D. Giúp tế bào giảm độ nhạy cảm với tín hiệu, tránh đáp ứng quá mức hoặc kiệt sức.
Câu 29: Sự giống nhau đáng kinh ngạc trong các con đường truyền tín hiệu tế bào ở các loài sinh vật rất khác nhau (ví dụ: nấm men và người) cho thấy điều gì?
- A. Các cơ chế truyền tín hiệu tế bào cơ bản đã xuất hiện sớm trong lịch sử tiến hóa và được bảo tồn.
- B. Tất cả các sinh vật đều có cùng một bộ phân tử tín hiệu.
- C. Truyền tín hiệu tế bào chỉ quan trọng ở các sinh vật đa bào.
- D. Các con đường truyền tín hiệu ở sinh vật đơn bào phức tạp hơn ở sinh vật đa bào.
Câu 30: Trong một thí nghiệm, người ta thêm một chất ức chế enzyme phosphodiesterase vào môi trường nuôi cấy tế bào. Phosphodiesterase là enzyme phân hủy cAMP thành AMP. Việc ức chế enzyme này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến con đường truyền tín hiệu sử dụng cAMP?
- A. Làm giảm nồng độ cAMP trong tế bào.
- B. Không ảnh hưởng đến nồng độ cAMP.
- C. Làm tăng nồng độ cAMP trong tế bào, kéo dài hoặc khuếch đại tín hiệu.
- D. Ngăn chặn sự tổng hợp cAMP.