Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chu kỳ tế bào là một quá trình có tính chất chu kỳ diễn ra ở mọi tế bào. Ý nghĩa quan trọng nhất của chu kỳ tế bào đối với sự sống là gì?
- A. Giúp tế bào trao đổi chất mạnh mẽ hơn.
- B. Đảm bảo sự biệt hóa của các loại tế bào.
- C. Tăng kích thước và khối lượng của tế bào.
- D. Truyền đạt vật chất di truyền từ tế bào mẹ sang tế bào con một cách chính xác.
Câu 2: Ở sinh vật nhân thực, chu kỳ tế bào được chia thành hai giai đoạn chính. Đó là những giai đoạn nào?
- A. Kì trung gian và pha M (pha phân chia tế bào).
- B. Nguyên phân và giảm phân.
- C. Phân chia nhân và phân chia tế bào chất.
- D. Pha G1, pha S và pha G2.
Câu 3: Kì trung gian là giai đoạn dài nhất trong chu kỳ tế bào. Hoạt động cốt lõi nào diễn ra trong kì trung gian để chuẩn bị cho quá trình phân chia?
- A. Nhiễm sắc thể co xoắn cực đại.
- B. Màng nhân và nhân con biến mất.
- C. Tổng hợp DNA và các thành phần cần thiết khác.
- D. Phân chia đồng đều nhiễm sắc thể về hai cực tế bào.
Câu 4: Trong kì trung gian, pha G1 là pha đầu tiên. Hoạt động chủ yếu của tế bào trong pha G1 là gì?
- A. Nhân đôi DNA.
- B. Tăng trưởng kích thước, tổng hợp protein và các bào quan.
- C. Sửa chữa các tổn thương DNA sau nhân đôi.
- D. Phân chia tế bào chất.
Câu 5: Pha S (Synthesis phase) trong kì trung gian có sự kiện đặc trưng nào, đảm bảo thông tin di truyền được truyền lại cho tế bào con?
- A. Tổng hợp protein histon.
- B. Hình thành thoi phân bào.
- C. Nhiễm sắc thể co ngắn.
- D. Nhân đôi DNA và nhiễm sắc thể.
Câu 6: Pha G2 là pha cuối cùng của kì trung gian. Hoạt động nào dưới đây diễn ra trong pha G2 để chuẩn bị trực tiếp cho pha M?
- A. Tổng hợp các vật liệu cần thiết cho thoi phân bào.
- B. Nhiễm sắc thể dãn xoắn hoàn toàn.
- C. DNA tiếp tục được nhân đôi.
- D. Tế bào chất phân chia.
Câu 7: Thời gian hoàn thành một chu kỳ tế bào có thể rất khác nhau giữa các loại tế bào trong cùng một cơ thể (ví dụ: tế bào biểu bì phân chia nhanh, tế bào thần kinh hầu như không phân chia). Sự khác biệt này chủ yếu là do sự khác nhau về thời gian của pha nào?
- A. Pha S.
- B. Pha G2.
- C. Pha G1.
- D. Pha M.
Câu 8: Pha M (pha phân chia tế bào) trong chu kỳ tế bào nhân thực bao gồm hai quá trình chính. Đó là những quá trình nào?
- A. Tổng hợp DNA và tổng hợp protein.
- B. Phân chia nhân và phân chia tế bào chất.
- C. Tăng trưởng tế bào và nhân đôi bào quan.
- D. Sửa chữa DNA và kiểm soát điểm dừng.
Câu 9: Trình tự đúng của các pha trong kì trung gian của chu kỳ tế bào nhân thực là gì?
- A. S → G1 → G2.
- B. G2 → S → G1.
- C. S → G2 → G1.
- D. G1 → S → G2.
Câu 10: Chu kỳ tế bào hoàn chỉnh, từ khi một tế bào con được hình thành đến khi nó phân chia thành hai tế bào con khác, diễn ra theo trình tự các giai đoạn nào?
- A. Pha M → Kì trung gian.
- B. Kì trung gian → Pha G1 → Pha M.
- C. Kì trung gian (G1 → S → G2) → Pha M.
- D. Pha S → Pha M → Kì trung gian.
Câu 11: Chu kỳ tế bào ở sinh vật nhân thực được kiểm soát chặt chẽ bởi các "điểm kiểm soát" (checkpoints). Vai trò chính của các điểm kiểm soát này là gì?
- A. Đảm bảo các sự kiện trong chu kỳ diễn ra đúng trình tự và chỉ khi các điều kiện cần thiết được thỏa mãn.
- B. Rút ngắn thời gian của chu kỳ tế bào.
- C. Tăng tốc độ nhân đôi DNA.
- D. Ngăn cản tất cả các tế bào phân chia.
Câu 12: Có ba điểm kiểm soát chính trong chu kỳ tế bào nhân thực: G1, G2/M và điểm kiểm soát thoi phân bào (kì giữa-kì sau). Điểm kiểm soát nào được xem là quan trọng nhất, quyết định việc tế bào có cam kết phân chia hay không?
- A. Điểm kiểm soát G1.
- B. Điểm kiểm soát S.
- C. Điểm kiểm soát G2/M.
- D. Điểm kiểm soát thoi phân bào.
Câu 13: Điểm kiểm soát G1 kiểm tra nhiều yếu tố như kích thước tế bào, tình trạng DNA và tín hiệu môi trường. Nếu tế bào không vượt qua được điểm kiểm soát G1 (ví dụ: DNA bị tổn thương nghiêm trọng và không thể sửa chữa), điều gì có khả năng xảy ra nhất?
- A. Tế bào vẫn tiếp tục vào pha S nhưng nhân đôi DNA bị lỗi.
- B. Tế bào tạm dừng ở pha G2 để sửa chữa.
- C. Tế bào phân chia ngay lập tức để loại bỏ DNA hỏng.
- D. Tế bào có thể đi vào trạng thái ngừng phân chia (pha G0) hoặc trải qua quá trình tự chết theo chương trình (apoptosis).
Câu 14: Điểm kiểm soát G2/M nằm ở cuối pha G2. Chức năng chính của điểm kiểm soát này là đảm bảo điều kiện nào trước khi tế bào bước vào pha M?
- A. Tế bào đã đạt kích thước tối đa.
- B. Thoi phân bào đã hình thành hoàn chỉnh.
- C. DNA đã được nhân đôi hoàn toàn và không còn tổn thương nghiêm trọng.
- D. Nhiễm sắc thể đã xếp hàng ở mặt phẳng xích đạo.
Câu 15: Điểm kiểm soát thoi phân bào (Spindle checkpoint) hoạt động trong pha M, đặc biệt là ở kì giữa. Điểm kiểm soát này đảm bảo điều kiện nào để phân chia nhiễm sắc thể được chính xác?
- A. DNA đã nhân đôi xong.
- B. Tế bào đã có đủ vật chất cho hai tế bào con.
- C. Màng nhân đã biến mất hoàn toàn.
- D. Tất cả các nhiễm sắc thể đã gắn đúng vào sợi thoi phân bào từ hai cực đối diện.
Câu 16: Pha G0 là trạng thái "nghỉ" hoặc ngừng phân chia của tế bào. Loại tế bào nào dưới đây ở người thường xuyên tồn tại ở pha G0 và hầu như không phân chia trong suốt cuộc đời trưởng thành?
- A. Tế bào biểu bì da.
- B. Tế bào gan.
- C. Tế bào thần kinh trưởng thành.
- D. Tế bào tủy xương.
Câu 17: Sự phân chia tế bào không chỉ được kiểm soát bởi các điểm nội tại mà còn chịu ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài, ví dụ như yếu tố tăng trưởng (growth factors). Yếu tố tăng trưởng thường kích thích tế bào vượt qua điểm kiểm soát nào để bắt đầu quá trình phân chia?
- A. Điểm kiểm soát G1.
- B. Điểm kiểm soát S.
- C. Điểm kiểm soát G2/M.
- D. Điểm kiểm soát thoi phân bào.
Câu 18: Hiện tượng ức chế tiếp xúc (contact inhibition) là khi các tế bào bình thường ngừng phân chia khi chúng tiếp xúc với nhau, tạo thành một lớp đơn. Cơ chế này giúp kiểm soát sự tăng trưởng mô. Tế bào ung thư thường mất khả năng này, dẫn đến hậu quả gì?
- A. Tế bào ung thư chết đi khi tiếp xúc với nhau.
- B. Tế bào ung thư tiếp tục phân chia tạo thành khối u nhiều lớp.
- C. Tế bào ung thư chuyển sang pha G0.
- D. Tế bào ung thư nhân đôi DNA chậm hơn.
Câu 19: Ung thư là một nhóm bệnh đặc trưng bởi sự tăng sinh tế bào bất thường và mất kiểm soát. Nguyên nhân sâu xa của bệnh ung thư liên quan đến sự rối loạn của quá trình nào trong tế bào?
- A. Quá trình quang hợp.
- B. Quá trình hô hấp tế bào.
- C. Quá trình kiểm soát chu kỳ tế bào.
- D. Quá trình vận chuyển chất qua màng.
Câu 20: Tế bào ung thư có nhiều đặc điểm khác biệt so với tế bào bình thường. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mất kiểm soát chu kỳ tế bào ở tế bào ung thư?
- A. Chúng phân chia liên tục không tuân theo các tín hiệu điều hòa.
- B. Chúng có kích thước lớn hơn tế bào bình thường.
- C. Chúng luôn ở trạng thái pha S.
- D. Chúng chỉ phân chia khi có yếu tố tăng trưởng nồng độ cao.
Câu 21: Khối u lành tính và khối u ác tính (ung thư) đều là kết quả của sự tăng sinh tế bào bất thường. Tuy nhiên, khối u ác tính nguy hiểm hơn khối u lành tính ở khả năng nào?
- A. Tăng trưởng chậm hơn.
- B. Chỉ giới hạn ở một vị trí.
- C. Không gây áp lực lên các mô xung quanh.
- D. Có khả năng xâm lấn các mô lân cận và di căn đến các bộ phận khác của cơ thể.
Câu 22: Nguyên nhân chính dẫn đến sự mất kiểm soát chu kỳ tế bào ở cấp độ phân tử là gì?
- A. Thiếu hụt năng lượng ATP.
- B. Sự suy giảm chức năng của ty thể.
- C. Các đột biến tích lũy trong các gen kiểm soát chu kỳ tế bào (gen tiền ung thư, gen ức chế khối u).
- D. Sự thay đổi nồng độ nước trong tế bào chất.
Câu 23: Một loại thuốc chống ung thư hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình nhân đôi DNA. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến pha nào của chu kỳ tế bào?
- A. Pha G1.
- B. Pha S.
- C. Pha G2.
- D. Pha M.
Câu 24: Một tế bào đang ở pha G1 và phát hiện DNA của nó bị tổn thương nhẹ. Nếu hệ thống sửa chữa DNA hoạt động hiệu quả và điểm kiểm soát G1 bình thường, điều gì có khả năng xảy ra?
- A. Chu kỳ tế bào tạm dừng ở G1 để sửa chữa DNA, sau đó tiếp tục vào pha S nếu sửa chữa thành công.
- B. Tế bào bỏ qua pha S và đi thẳng vào pha G2.
- C. Tế bào ngay lập tức bước vào pha M để phân chia.
- D. Tế bào chắc chắn sẽ chết theo chương trình (apoptosis).
Câu 25: Các tế bào phôi sớm phân chia cực kỳ nhanh. So với tế bào trưởng thành, chu kỳ tế bào của tế bào phôi có đặc điểm gì khác biệt ở kì trung gian?
- A. Pha S kéo dài hơn rất nhiều.
- B. Pha G2 kéo dài hơn đáng kể.
- C. Pha M diễn ra rất chậm.
- D. Pha G1 rất ngắn hoặc gần như vắng mặt.
Câu 26: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào nhân thực có nhân rõ ràng, các nhiễm sắc thể ở dạng sợi mảnh, chưa co xoắn. Tế bào này đang ở giai đoạn nào của chu kỳ tế bào?
- A. Kì trung gian.
- B. Pha M.
- C. Pha G0.
- D. Kì đầu của nguyên phân.
Câu 27: Một loại thuốc chống ung thư khác hoạt động bằng cách ngăn chặn sự lắp ráp của các vi ống, thành phần cấu tạo nên thoi phân bào. Thuốc này sẽ làm dừng chu kỳ tế bào chủ yếu ở giai đoạn nào?
- A. Giữa pha G1 và pha S.
- B. Giữa pha S và pha G2.
- C. Trong pha S.
- D. Trong pha M (cụ thể là ở điểm kiểm soát thoi phân bào).
Câu 28: Tại sao việc nhân đôi DNA (ở pha S) phải diễn ra TRƯỚC khi nhiễm sắc thể được phân chia đồng đều cho hai tế bào con (ở pha M)?
- A. Để tế bào con có kích thước lớn hơn tế bào mẹ.
- B. Để đảm bảo mỗi tế bào con nhận được một bộ nhiễm sắc thể đầy đủ và giống với tế bào mẹ.
- C. Để tăng tốc độ phân chia tế bào.
- D. Để tạo ra sự khác biệt di truyền giữa tế bào mẹ và tế bào con.
Câu 29: Chế độ ăn uống không lành mạnh, thiếu rau xanh và chất xơ, có thể làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư (ví dụ: ung thư đại tràng). Điều này có thể liên quan đến chu kỳ tế bào như thế nào?
- A. Chế độ ăn này trực tiếp làm tăng tốc độ phân chia ở tất cả các tế bào.
- B. Thực phẩm không lành mạnh cung cấp quá nhiều yếu tố tăng trưởng.
- C. Các chất độc hại từ chế độ ăn có thể gây tổn thương DNA, và nếu hệ thống kiểm soát chu kỳ bị quá tải hoặc lỗi, tế bào bị lỗi sẽ phân chia.
- D. Chế độ ăn này làm cho pha G0 trở nên bất hoạt.
Câu 30: Một tế bào đang ở pha G2 và điểm kiểm soát G2/M phát hiện ra rằng quá trình nhân đôi DNA ở pha S chưa hoàn thành. Hậu quả trực tiếp của việc này là gì?
- A. Chu kỳ tế bào sẽ tạm dừng ở cuối pha G2 cho đến khi quá trình nhân đôi DNA hoàn tất hoặc lỗi được xử lý.
- B. Tế bào bỏ qua pha M và quay trở lại pha S.
- C. Tế bào vẫn tiếp tục vào pha M nhưng quá trình phân chia nhiễm sắc thể sẽ bị sai lệch.
- D. Tế bào chuyển ngay lập tức vào pha G0.