Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Các phương pháp nghiên cứu và học tập môn Sinh học - Đề 07
Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Các phương pháp nghiên cứu và học tập môn Sinh học - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhà khoa học quan sát thấy cây lúa ở ruộng A phát triển tốt hơn hẳn cây lúa ở ruộng B cùng loại, cùng điều kiện thời tiết. Ông nghi ngờ sự khác biệt này là do loại phân bón sử dụng. Bước tiếp theo hợp lý nhất trong tiến trình nghiên cứu khoa học của ông là gì?
- A. Thu thập thêm dữ liệu về năng suất thực tế của hai ruộng lúa trong nhiều vụ liên tiếp.
- B. Xây dựng giả thuyết về mối liên hệ giữa loại phân bón và sự phát triển của cây lúa.
- C. Ngay lập tức thay đổi loại phân bón ở ruộng B thành loại đang dùng ở ruộng A.
- D. Làm báo cáo sơ bộ về quan sát ban đầu và công bố kết quả.
Câu 2: Giả sử nhà khoa học ở Câu 1 xây dựng giả thuyết:
- A. Loại phân bón sử dụng.
- B. Tốc độ tăng trưởng của cây lúa (chiều cao, khối lượng).
- C. Lượng nước tưới và ánh sáng.
- D. Màu sắc lá cây lúa.
Câu 3: Một nhóm học sinh muốn tìm hiểu tác động của nhiệt độ lên tốc độ nảy mầm của hạt đậu. Các em chuẩn bị ba đĩa petri, mỗi đĩa chứa 20 hạt đậu giống nhau, ngâm nước đủ ẩm. Đĩa 1 đặt ở 10°C, đĩa 2 ở 25°C, đĩa 3 ở 40°C. Sau 3 ngày, các em đếm số hạt nảy mầm ở mỗi đĩa. Trong thí nghiệm này, yếu tố nào là biến độc lập?
- A. Nhiệt độ.
- B. Số hạt đậu nảy mầm.
- C. Độ ẩm.
- D. Số lượng hạt đậu ban đầu.
Câu 4: Tiếp theo Câu 3, yếu tố nào là biến phụ thuộc trong thí nghiệm về tốc độ nảy mầm của hạt đậu?
- A. Nhiệt độ.
- B. Số hạt đậu nảy mầm.
- C. Loại hạt đậu.
- D. Thời gian theo dõi.
Câu 5: Phương pháp nghiên cứu nào trong Sinh học thường đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ các yếu tố ảnh hưởng để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?
- A. Phương pháp quan sát.
- B. Phương pháp điều tra, khảo sát thực địa.
- C. Phương pháp thực nghiệm khoa học.
- D. Phương pháp làm việc trong phòng thí nghiệm (chỉ bao gồm thao tác kỹ thuật).
Câu 6: Một nhà sinh thái học muốn nghiên cứu sự đa dạng các loài côn trùng trong một khu rừng nhiệt đới. Ông đi bộ xuyên rừng, ghi chép lại các loài côn trùng nhìn thấy, chụp ảnh và thu thập một số mẫu vật nhỏ để định danh sau. Phương pháp nghiên cứu chính mà nhà khoa học này đang sử dụng là gì?
- A. Phương pháp thực nghiệm khoa học.
- B. Phương pháp làm việc trong phòng thí nghiệm.
- C. Phương pháp phân tích dữ liệu lớn.
- D. Phương pháp điều tra, khảo sát thực địa kết hợp quan sát.
Câu 7: Sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý trong một tiến trình nghiên cứu khoa học điển hình trong Sinh học: (1) Phân tích dữ liệu và rút ra kết luận; (2) Thiết kế và tiến hành thí nghiệm/thu thập dữ liệu; (3) Xây dựng giả thuyết; (4) Quan sát và đặt câu hỏi.
- A. (1) → (2) → (3) → (4)
- B. (2) → (4) → (1) → (3)
- C. (4) → (3) → (2) → (1)
- D. (3) → (1) → (4) → (2)
Câu 8: Khi làm việc trong phòng thí nghiệm Sinh học, việc tuân thủ các quy tắc an toàn là cực kỳ quan trọng. Quy tắc nào sau đây là không đúng khi sử dụng hóa chất trong phòng thí nghiệm?
- A. Luôn đeo kính bảo hộ khi thao tác với hóa chất.
- B. Không đổ trực tiếp hóa chất thừa trở lại lọ ban đầu.
- C. Đọc kỹ nhãn mác và hướng dẫn sử dụng trước khi dùng hóa chất.
- D. Có thể nếm thử một lượng nhỏ hóa chất để xác định tính chất.
Câu 9: Một nhóm học sinh đang nghiên cứu cấu tạo hiển vi của tế bào thực vật. Các em cần chuẩn bị mẫu vật, nhuộm màu, đặt lên lam kính và quan sát dưới kính hiển vi. Phương pháp làm việc nào đang được các em áp dụng chủ yếu?
- A. Phương pháp điều tra thực địa.
- B. Phương pháp làm việc trong phòng thí nghiệm.
- C. Phương pháp thực nghiệm khoa học.
- D. Phương pháp phân tích thống kê.
Câu 10: Bước nào trong tiến trình nghiên cứu khoa học giúp nhà khoa học đưa ra lời giải thích tạm thời, có cơ sở cho vấn đề đang nghiên cứu, hướng dẫn cho việc thiết kế thí nghiệm tiếp theo?
- A. Quan sát và đặt câu hỏi.
- B. Phân tích dữ liệu.
- C. Xây dựng giả thuyết.
- D. Làm báo cáo kết quả.
Câu 11: Để nghiên cứu ảnh hưởng của độ mặn khác nhau lên khả năng sống sót của cá rô phi giống, người ta chuẩn bị 4 bể cá có cùng thể tích, cùng số lượng cá giống, cùng nhiệt độ và ánh sáng. Mỗi bể được pha nước với độ mặn khác nhau (0‰, 5‰, 10‰, 15‰). Sau một tuần, đếm số cá còn sống trong mỗi bể. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho việc sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Phương pháp thực nghiệm khoa học.
- B. Phương pháp quan sát.
- C. Phương pháp điều tra, khảo sát thực địa.
- D. Phương pháp làm việc trong phòng thí nghiệm (chỉ kỹ thuật).
Câu 12: Kĩ năng nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện vấn đề, nhận diện các hiện tượng cần giải thích và là điểm khởi đầu cho mọi nghiên cứu khoa học?
- A. Kĩ năng xây dựng giả thuyết.
- B. Kĩ năng thiết kế thí nghiệm.
- C. Kĩ năng phân tích dữ liệu.
- D. Kĩ năng quan sát và đặt câu hỏi.
Câu 13: Một nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu về chiều cao của 100 cây ngô được trồng trong các điều kiện khác nhau. Sau khi thu thập, bước tiếp theo trong tiến trình nghiên cứu là gì?
- A. Xây dựng giả thuyết mới.
- B. Phân tích dữ liệu thu thập được.
- C. Lập kế hoạch thu thập thêm dữ liệu.
- D. Thiết kế lại thí nghiệm.
Câu 14: Tại sao việc lặp lại thí nghiệm (replication) lại quan trọng trong nghiên cứu khoa học?
- A. Để làm cho thí nghiệm phức tạp hơn.
- B. Để rút ngắn thời gian nghiên cứu.
- C. Để tăng độ tin cậy và tính xác thực của kết quả.
- D. Để sử dụng hết hóa chất và dụng cụ.
Câu 15: Khi trình bày kết quả nghiên cứu khoa học, phần nào thường bao gồm việc giải thích ý nghĩa của các kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước đây và đưa ra những đề xuất cho các nghiên cứu tiếp theo?
- A. Phần Giới thiệu.
- B. Phần Phương pháp nghiên cứu.
- C. Phần Kết quả.
- D. Phần Thảo luận và Kết luận.
Câu 16: Một nhà sinh vật học đang nghiên cứu hành vi giao tiếp của một loài chim quý hiếm trong môi trường tự nhiên. Ông sử dụng ống nhòm, máy ghi âm và máy ảnh để thu thập dữ liệu mà không làm ảnh hưởng đến tập tính của chúng. Phương pháp nghiên cứu nào được áp dụng chủ yếu ở đây?
- A. Quan sát.
- B. Thực nghiệm.
- C. Phân tích hóa sinh.
- D. Nuôi cấy mô.
Câu 17: Để nghiên cứu ảnh hưởng của một loại thuốc trừ sâu mới lên quần thể côn trùng gây hại trên đồng ruộng, nhà khoa học chia cánh đồng thành nhiều lô nhỏ. Một số lô được phun thuốc với nồng độ khác nhau, các lô khác không phun (đối chứng). Sau một thời gian, ông đếm số lượng côn trùng còn sống trên mỗi lô. Đây là ví dụ về phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Điều tra, khảo sát thực địa (thuần túy).
- B. Quan sát định tính.
- C. Thực nghiệm khoa học (trên thực địa).
- D. Phân tích di truyền.
Câu 18: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát mẫu vật, nếu ảnh bị mờ, bạn cần điều chỉnh bộ phận nào của kính hiển vi trước tiên?
- A. Ốc điều chỉnh nhỏ.
- B. Ốc điều chỉnh thô.
- C. Thị kính.
- D. Vật kính.
Câu 19: Kĩ năng nào là cần thiết nhất để xử lý các số liệu thu thập được từ thí nghiệm hoặc khảo sát, biến chúng thành thông tin có ý nghĩa và phát hiện ra các xu hướng, mối quan hệ?
- A. Kĩ năng quan sát.
- B. Kĩ năng đặt câu hỏi.
- C. Kĩ năng xây dựng giả thuyết.
- D. Kĩ năng phân tích dữ liệu.
Câu 20: Một học sinh đọc được thông tin rằng cây A cần nhiều ánh sáng hơn cây B để quang hợp hiệu quả. Học sinh này muốn kiểm chứng điều đó bằng một thí nghiệm đơn giản. Đây là bước nào trong tiến trình nghiên cứu?
- A. Xây dựng giả thuyết.
- B. Quan sát và đặt câu hỏi.
- C. Thiết kế và tiến hành thí nghiệm.
- D. Phân tích dữ liệu.
Câu 21: Khi thiết kế một thí nghiệm khoa học, việc xác định rõ biến độc lập, biến phụ thuộc và các biến cần kiểm soát giúp đảm bảo điều gì cho thí nghiệm?
- A. Giúp kết quả luôn đúng với giả thuyết ban đầu.
- B. Giúp xác định chính xác mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố.
- C. Giúp thí nghiệm trở nên phức tạp hơn.
- D. Giúp giảm thiểu số lần lặp lại thí nghiệm.
Câu 22: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu xem liệu việc bổ sung vitamin C có làm tăng sức đề kháng của chuột thí nghiệm hay không. Ông chia chuột thành hai nhóm: nhóm 1 được cho uống nước có vitamin C, nhóm 2 (đối chứng) được cho uống nước lọc. Sau một thời gian, ông cho cả hai nhóm tiếp xúc với một loại vi khuẩn gây bệnh và theo dõi tỷ lệ sống sót. Biến nào trong thí nghiệm này là biến phụ thuộc?
- A. Lượng vitamin C bổ sung.
- B. Loại vi khuẩn gây bệnh.
- C. Số lượng chuột trong mỗi nhóm.
- D. Tỷ lệ sống sót của chuột.
Câu 23: Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để thu thập thông tin về sự phân bố, số lượng hoặc đặc điểm của sinh vật trong một khu vực địa lý rộng lớn?
- A. Điều tra, khảo sát thực địa.
- B. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
- C. Quan sát dưới kính hiển vi.
- D. Phân tích hóa học.
Câu 24: Khi tiến hành một thí nghiệm Sinh học, việc ghi chép cẩn thận và chính xác các dữ liệu quan sát được là bước nào trong tiến trình nghiên cứu?
- A. Xây dựng giả thuyết.
- B. Thiết kế thí nghiệm.
- C. Thu thập dữ liệu.
- D. Làm báo cáo kết quả.
Câu 25: Một học sinh muốn tìm hiểu xem loại đất nào phù hợp nhất cho sự phát triển của cây cà chua. Em trồng cây cà chua trong ba loại đất khác nhau (đất thịt, đất cát, đất phù sa), giữ nguyên các điều kiện khác (nước, ánh sáng, giống cây). Sau một tháng, em đo chiều cao cây và số lá. Giả thuyết nào sau đây là hợp lý nhất cho thí nghiệm này?
- A. Nếu tưới nhiều nước, cây cà chua sẽ cao hơn.
- B. Nếu trồng trong đất phù sa, cây cà chua sẽ phát triển tốt nhất.
- C. Cây cà chua cần nhiều ánh sáng để ra hoa.
- D. Loại đất không ảnh hưởng đến sự phát triển của cây cà chua.
Câu 26: Mục đích chính của bước "Làm báo cáo kết quả nghiên cứu" trong tiến trình nghiên cứu khoa học là gì?
- A. Để nhận được điểm cao từ giáo viên.
- B. Để chứng minh rằng giả thuyết ban đầu là đúng.
- C. Để chỉ ra những sai lầm trong quá trình nghiên cứu.
- D. Để chia sẻ kết quả, phương pháp và kết luận với cộng đồng khoa học hoặc những người quan tâm.
Câu 27: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, việc điều chỉnh cường độ ánh sáng có vai trò gì?
- A. Làm thay đổi độ phóng đại của ảnh.
- B. Giúp di chuyển mẫu vật trên lam kính.
- C. Giúp nhìn rõ chi tiết mẫu vật bằng cách điều chỉnh độ tương phản.
- D. Giúp khóa chặt vật kính.
Câu 28: Một nhà nghiên cứu phát hiện ra một hiện tượng sinh học mới chưa từng được mô tả. Sau khi quan sát kỹ lưỡng, bước tiếp theo ông cần làm là gì để bắt đầu quá trình tìm hiểu sâu hơn?
- A. Đặt câu hỏi nghiên cứu về hiện tượng đó.
- B. Ngay lập tức công bố phát hiện của mình.
- C. Thiết kế một thí nghiệm phức tạp.
- D. Tìm kiếm các nghiên cứu đã có về hiện tượng tương tự.
Câu 29: Phương pháp nào sau đây ít có khả năng được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc chi tiết của một bào quan bên trong tế bào?
- A. Sử dụng kính hiển vi điện tử.
- B. Sử dụng phương pháp phân tích hóa sinh tế bào.
- C. Sử dụng phương pháp nhuộm đặc hiệu trong phòng thí nghiệm.
- D. Sử dụng phương pháp điều tra, khảo sát thực địa.
Câu 30: Trong báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào thường trình bày các biểu đồ, bảng số liệu, hình ảnh minh họa cho những gì đã thu thập được từ thí nghiệm hoặc khảo sát một cách khách quan?
- A. Phần Giới thiệu.
- B. Phần Kết quả.
- C. Phần Thảo luận.
- D. Phần Kết luận và kiến nghị.