Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Cơ sở khoa học chính tạo nên khả năng ứng dụng rộng rãi của công nghệ tế bào trong việc tạo ra cơ thể hoàn chỉnh từ một nhóm nhỏ tế bào là đặc tính nào của tế bào thực vật và động vật?
- A. Khả năng phân chia giảm nhiễm
- B. Tính chuyên hóa cao của tế bào
- C. Khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ
- D. Tính toàn năng của tế bào
Câu 2: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường dinh dưỡng nhân tạo đóng vai trò thiết yếu. Yếu tố nào trong môi trường này có ảnh hưởng quan trọng nhất đến quá trình phân hóa và phản phân hóa của tế bào, quyết định sự hình thành rễ hoặc chồi?
- A. Tỉ lệ các hormone sinh trưởng (auxin, cytokinin)
- B. Nguồn carbohydrate (đường sacarose)
- C. Các nguyên tố khoáng đa lượng và vi lượng
- D. Độ pH của môi trường
Câu 3: Giả sử bạn đang muốn nhân nhanh một giống cây cảnh quý hiếm, có hoa đẹp nhưng khó nhân giống bằng phương pháp giâm cành hoặc ghép cành. Phương pháp công nghệ tế bào nào là lựa chọn tối ưu nhất để tạo ra số lượng lớn cây con có kiểu gen giống hệt cây mẹ?
- A. Nuôi cấy hạt phấn
- B. Dung hợp tế bào trần
- C. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
- D. Gây đột biến thực nghiệm
Câu 4: Phân tích quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật. Bước nào sau đây diễn ra quá trình phân chia tế bào mạnh mẽ và hình thành khối tế bào chưa phân hóa gọi là mô sẹo?
- A. Tách mô từ cây mẹ
- B. Nuôi cấy trong môi trường thích hợp để tạo mô sẹo (callus)
- C. Nuôi cấy mô sẹo để tái sinh cây non
- D. Chuyển cây non ra vườn ươm
Câu 5: Một trong những ưu điểm vượt trội của kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật so với các phương pháp nhân giống truyền thống (như giâm, chiết, ghép) là gì?
- A. Tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền trong thời gian ngắn và trên quy mô công nghiệp.
- B. Giúp cây con có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn hẳn cây mẹ.
- C. Tạo ra các giống cây mới có kiểu gen khác biệt hoàn toàn so với cây mẹ.
- D. Quy trình đơn giản, dễ thực hiện và không đòi hỏi thiết bị chuyên dụng.
Câu 6: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (somatic hybridization) được ứng dụng để tạo ra cây lai khác loài. Sản phẩm trực tiếp của kỹ thuật này trước khi tái sinh thành cây hoàn chỉnh là gì?
- A. Hợp tử
- B. Mô sẹo (callus)
- C. Tế bào đơn bội
- D. Tế bào lai (hybrid cell) chứa bộ gen của cả hai loài
Câu 7: Cây pomato (lai giữa khoai tây và cà chua) là một ví dụ về thành tựu của kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật. Kỹ thuật cụ thể nào đã được sử dụng để tạo ra cây lai này?
- A. Nuôi cấy mô sẹo
- B. Dung hợp tế bào trần (somatic hybridization)
- C. Nuôi cấy hạt phấn
- D. Nhân bản vô tính
Câu 8: So với nuôi cấy mô thông thường, nuôi cấy hạt phấn (pollen culture) có ưu điểm đặc biệt nào trong công tác giống cây trồng?
- A. Tạo ra cây con có khả năng kháng bệnh vượt trội.
- B. Tạo ra cây con có kiểu gen dị hợp tử đa dạng.
- C. Tạo ra cây đơn bội, thuận lợi cho việc tạo dòng thuần nhanh chóng.
- D. Giúp tăng kích thước và năng suất của quả.
Câu 9: Kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật thường được áp dụng để nhân nhanh các cá thể có phẩm chất tốt. Đặc điểm di truyền của các con non được tạo ra từ kỹ thuật này là gì?
- A. Có kiểu gen giống hệt nhau và giống với phôi gốc.
- B. Có kiểu gen giống với con cái nhận phôi.
- C. Có kiểu gen đa dạng do sự kết hợp ngẫu nhiên của giao tử.
- D. Luôn có kiểu gen thuần chủng.
Câu 10: Phân tích quy trình cấy truyền phôi ở động vật. Bước nào sau đây là mấu chốt giúp tạo ra nhiều cá thể từ một phôi ban đầu?
- A. Thụ tinh nhân tạo để tạo phôi.
- B. Nuôi cấy phôi trong ống nghiệm.
- C. Chia cắt phôi thành nhiều phôi nhỏ.
- D. Cấy phôi vào tử cung con cái nhận phôi.
Câu 11: Kỹ thuật nhân bản vô tính (cloning) ở động vật khác biệt cơ bản với cấy truyền phôi ở điểm nào?
- A. Nhân bản vô tính tạo ra cá thể có kiểu gen khác nhau.
- B. Cấy truyền phôi sử dụng tế bào soma để tạo cá thể mới.
- C. Nhân bản vô tính không cần con cái mang thai hộ.
- D. Nhân bản vô tính tạo cá thể từ tế bào soma (hoặc nhân của nó) mà không qua thụ tinh.
Câu 12: Cừu Dolly, động vật có vú đầu tiên được nhân bản thành công từ tế bào soma trưởng thành, mang đặc điểm di truyền (bộ gen nhân) giống với cá thể nào?
- A. Cừu cho nhân tế bào tuyến vú.
- B. Cừu cho trứng đã loại bỏ nhân.
- C. Cừu cái mang thai hộ.
- D. Sự kết hợp kiểu gen của cừu cho nhân và cừu cho trứng.
Câu 13: Phân tích các ứng dụng tiềm năng của nhân bản vô tính động vật. Ứng dụng nào sau đây là khả thi và đang được nghiên cứu hoặc triển khai?
- A. Tạo ra hàng loạt động vật biến đổi gen để sản xuất vắc xin trên quy mô công nghiệp.
- B. Tạo ra các loài động vật hoàn toàn mới chưa từng tồn tại trong tự nhiên.
- C. Nhân nhanh các động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng hoặc các cá thể có năng suất, phẩm chất cao.
- D. Nhân bản vô tính con người để cấy ghép nội tạng.
Câu 14: Tế bào gốc là những tế bào chưa biệt hóa có khả năng phân chia và biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên hóa khác nhau trong cơ thể. Đặc tính nào của tế bào gốc là nền tảng cho các ứng dụng y học tái tạo (regenerative medicine)?
- A. Khả năng tạo kháng thể.
- B. Khả năng tự làm mới và biệt hóa thành nhiều dòng tế bào.
- C. Kích thước nhỏ và cấu trúc đơn giản.
- D. Chứa lượng lớn DNA ty thể.
Câu 15: Công nghệ tế bào gốc hứa hẹn mang lại những tiến bộ đột phá trong y học. Lĩnh vực nào sau đây có khả năng ứng dụng tế bào gốc để điều trị các bệnh thoái hóa hoặc tổn thương?
- A. Điều trị các bệnh nhiễm trùng cấp tính.
- B. Phẫu thuật thẩm mỹ nâng mũi.
- C. Sản xuất thuốc kháng sinh mới.
- D. Tái tạo mô và cơ quan bị tổn thương (ví dụ: sau đột quỵ, nhồi máu cơ tim, chấn thương tủy sống).
Câu 16: Sự khác biệt cơ bản giữa công nghệ tế bào và công nghệ gen là gì?
- A. Công nghệ tế bào tập trung vào nuôi cấy, nhân giống và biệt hóa tế bào để tạo cơ thể/mô; Công nghệ gen tập trung vào thao tác, chỉnh sửa DNA.
- B. Công nghệ tế bào chỉ áp dụng cho thực vật; Công nghệ gen chỉ áp dụng cho động vật.
- C. Công nghệ tế bào tạo ra sinh vật biến đổi gen; Công nghệ gen tạo ra sinh vật vô tính.
- D. Công nghệ tế bào sử dụng môi trường nhân tạo; Công nghệ gen sử dụng môi trường tự nhiên.
Câu 17: Trong nuôi cấy mô thực vật, nếu tỉ lệ hormone auxin cao hơn cytokinin trong môi trường, xu hướng biệt hóa của mô sẹo (callus) sẽ là gì?
- A. Hình thành chồi.
- B. Hình thành rễ.
- C. Tiếp tục duy trì trạng thái mô sẹo.
- D. Biệt hóa thành tế bào lá.
Câu 18: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống lúa mới có khả năng chịu mặn cao bằng cách lai hữu tính giữa giống lúa A (năng suất cao, không chịu mặn) và giống lúa B (năng suất thấp, chịu mặn tốt). Tuy nhiên, cây lai F1 thu được lại có kiểu gen dị hợp tử và chưa hoàn toàn thuần nhất. Để nhanh chóng tạo ra dòng lúa thuần chủng chịu mặn từ cây F1 này, phương pháp công nghệ tế bào nào có thể hỗ trợ hiệu quả nhất?
- A. Nuôi cấy mô sẹo từ lá cây F1.
- B. Dung hợp tế bào trần của cây F1 với cây khác.
- C. Nhân bản vô tính cây F1.
- D. Nuôi cấy hạt phấn của cây F1, sau đó lưỡng bội hóa.
Câu 19: Kỹ thuật cấy truyền phôi ở bò thường bao gồm các bước: (1) Gây siêu rụng trứng ở bò cho phôi, (2) Thụ tinh cho bò cho phôi, (3) Thu phôi, (4) Cấy phôi vào tử cung bò nhận phôi. Trình tự đúng của quy trình này là:
- A. (1) → (2) → (3) → (4)
- B. (2) → (1) → (3) → (4)
- C. (3) → (1) → (2) → (4)
- D. (1) → (3) → (2) → (4)
Câu 20: Tại sao các cá thể động vật được tạo ra bằng kỹ thuật cấy truyền phôi có kiểu gen giống hệt nhau nhưng kiểu hình có thể khác nhau?
- A. Do đột biến phát sinh trong quá trình phát triển phôi.
- B. Do chúng được nuôi dưỡng bởi các con cái nhận phôi khác nhau.
- C. Do kiểu hình là kết quả của sự tương tác giữa kiểu gen và môi trường sống.
- D. Do chúng nhận được lượng DNA ty thể khác nhau từ trứng.
Câu 21: Một trong những hạn chế (nhược điểm) của kỹ thuật nhân bản vô tính động vật (như cừu Dolly) đã được ghi nhận là gì?
- A. Tạo ra các cá thể có kiểu gen đa dạng, khó kiểm soát phẩm chất.
- B. Tỉ lệ thành công thấp, chi phí cao và các cá thể con non thường gặp vấn đề về sức khỏe, tuổi thọ ngắn.
- C. Không thể áp dụng cho động vật có vú.
- D. Chỉ tạo ra được cá thể cái.
Câu 22: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ tế bào động vật (cấy truyền phôi, nhân bản vô tính)?
- A. Tạo ra các giống vật nuôi biến đổi gen để tăng sức đề kháng bệnh.
- B. Nhân nhanh các cá thể động vật quý hiếm hoặc có giá trị kinh tế cao.
- C. Bảo tồn nguồn gen của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
- D. Tạo ra các dòng động vật đồng nhất cho nghiên cứu khoa học.
Câu 23: Khả năng phục hồi và tái tạo các mô bị tổn thương (ví dụ: sau bỏng nặng, tổn thương sụn khớp) là một trong những triển vọng lớn nhất của công nghệ tế bào gốc. Khả năng này dựa trên đặc điểm nào của tế bào gốc?
- A. Chúng chỉ có thể phân chia hữu hạn lần.
- B. Chúng đã biệt hóa hoàn toàn thành một loại tế bào nhất định.
- C. Chúng không có khả năng tự làm mới.
- D. Chúng có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên biệt khác nhau cần thiết cho mô bị tổn thương.
Câu 24: Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) có tiềm năng biệt hóa cao hơn tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells). Điều này có nghĩa là:
- A. Tế bào gốc phôi có thể biệt hóa thành hầu hết các loại tế bào trong cơ thể, trong khi tế bào gốc trưởng thành chỉ biệt hóa thành một số loại tế bào nhất định.
- B. Tế bào gốc phôi phân chia chậm hơn tế bào gốc trưởng thành.
- C. Tế bào gốc phôi chỉ tìm thấy ở động vật, còn tế bào gốc trưởng thành chỉ tìm thấy ở thực vật.
- D. Tế bào gốc phôi dễ dàng thu nhận hơn tế bào gốc trưởng thành.
Câu 25: Vấn đề đạo đức lớn nhất thường được đặt ra khi thảo luận về việc ứng dụng công nghệ tế bào gốc phôi người là gì?
- A. Nguy cơ lây nhiễm bệnh từ môi trường nuôi cấy.
- B. Việc sử dụng và hủy phôi người trong quá trình thu nhận tế bào gốc.
- C. Chi phí cao để nuôi cấy tế bào gốc.
- D. Khả năng biến tế bào gốc thành tế bào ung thư.
Câu 26: Để bảo tồn các loài thực vật quý hiếm có hạt khó bảo quản hoặc khả năng tái sinh kém trong tự nhiên, phương pháp công nghệ tế bào nào là hiệu quả và được áp dụng rộng rãi?
- A. Gây đột biến nhân tạo.
- B. Dung hợp tế bào trần.
- C. Ngân hàng mô tế bào (lưu trữ mô/tế bào trong điều kiện lạnh sâu hoặc nuôi cấy in vitro).
- D. Lai tạo giống mới.
Câu 27: Trong nhân bản vô tính động vật, tế bào nhận nhân (tế bào chất của trứng) đóng vai trò quan trọng trong việc tái lập trình hoạt động của nhân chuyển vào. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Giúp nhân tế bào soma phân chia giảm nhiễm.
- B. Bổ sung các gen còn thiếu cho nhân tế bào soma.
- C. Cung cấp năng lượng ATP cho nhân hoạt động.
- D. Kích hoạt các gen cần thiết để nhân tế bào soma quay trở lại trạng thái toàn năng và bắt đầu phát triển thành phôi.
Câu 28: Công nghệ tế bào có vai trò như thế nào trong việc tạo ra các dòng tế bào dùng để sản xuất kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies) phục vụ y học?
- A. Sử dụng kỹ thuật dung hợp tế bào để tạo ra tế bào hybridoma có khả năng sản xuất kháng thể và sống vô hạn định.
- B. Nhân bản vô tính động vật để chúng sản xuất kháng thể.
- C. Nuôi cấy mô thực vật để chiết xuất kháng thể.
- D. Biệt hóa tế bào gốc thành tế bào sản xuất kháng thể.
Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu chức năng của một loại hormone thực vật mới. Để có nguồn tế bào thực vật đồng nhất và số lượng lớn cho thí nghiệm, phương pháp nào từ công nghệ tế bào thực vật là phù hợp nhất?
- A. Trồng cây trong nhà kính.
- B. Nuôi cấy huyền phù tế bào (cell suspension culture).
- C. Gây đột biến trên hạt giống.
- D. Chiết xuất trực tiếp từ cây ngoài tự nhiên.
Câu 30: Công nghệ tế bào, đặc biệt là công nghệ tế bào gốc, mở ra triển vọng lớn trong việc điều trị các bệnh liên quan đến sự mất hoặc tổn thương tế bào. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn nhất hiện nay là gì?
- A. Không thể thu nhận đủ số lượng tế bào gốc.
- B. Tế bào gốc quá đắt để sản xuất.
- C. Tế bào gốc không thể sống sót khi cấy vào cơ thể.
- D. Kiểm soát chính xác quá trình biệt hóa của tế bào gốc sau khi cấy ghép để chúng tạo ra đúng loại tế bào mong muốn và không hình thành khối u.