15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cơ bản nào sau đây giúp giải thích tại sao vi sinh vật có tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng rất nhanh so với các sinh vật đa bào có kích thước lớn?

  • A. Cấu tạo đơn giản, chỉ gồm một tế bào.
  • B. Kích thước nhỏ bé dẫn đến tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn.
  • C. Có khả năng sống được ở nhiều môi trường khác nhau.
  • D. Hệ enzyme trong tế bào hoạt động hiệu quả hơn.

Câu 2: Một nhà khoa học phân lập được một loại vi sinh vật mới từ suối nước nóng. Khi quan sát dưới kính hiển vi, sinh vật này không có nhân rõ ràng và màng bao bọc các bào quan. Dựa vào đặc điểm này, vi sinh vật này thuộc nhóm cấu tạo tế bào nào?

  • A. Nhân sơ.
  • B. Nhân thực.
  • C. Virus.
  • D. Không có cấu tạo tế bào.

Câu 3: Vi sinh vật nào sau đây là sinh vật nhân thực?

  • A. Vi khuẩn E. coli.
  • B. Vi khuẩn lam.
  • C. Archaeon methanogen.
  • D. Amoeba (Trùng chân giả).

Câu 4: Căn cứ vào nguồn năng lượng và nguồn carbon, vi sinh vật được chia thành các kiểu dinh dưỡng khác nhau. Kiểu dinh dưỡng nào sử dụng năng lượng từ ánh sáng và carbon từ các hợp chất hữu cơ?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 5: Vi khuẩn nitrat hóa (biến amoni thành nitrat) trong đất thu nhận năng lượng từ quá trình oxy hóa các hợp chất vô cơ chứa nitơ và sử dụng CO2 làm nguồn carbon chính. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn nitrat hóa là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 6: Nấm men (Yeast) là vi sinh vật nhân thực, thường sống hoại sinh hoặc kí sinh. Nấm men sử dụng các hợp chất hữu cơ từ môi trường để tổng hợp vật chất và giải phóng năng lượng. Kiểu dinh dưỡng của nấm men là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 7: Để quan sát hình thái chi tiết của các bào quan bên trong tế bào vi khuẩn (ví dụ: ribosome, mesosome), người ta thường cần sử dụng loại kính hiển vi nào?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính lúp.
  • C. Kính hiển vi điện tử.
  • D. Kính hiển vi nền đen.

Câu 8: Khi cần thu nhận một quần thể vi sinh vật thuần nhất từ một mẫu tự nhiên (ví dụ: đất, nước) chứa nhiều loại vi sinh vật khác nhau, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là cần thiết?

  • A. Phân lập.
  • B. Nhuộm màu.
  • C. Quan sát kính hiển vi.
  • D. Định danh.

Câu 9: Vì sao việc nuôi cấy vi sinh vật trong phòng thí nghiệm thường đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ các yếu tố như nhiệt độ, pH, độ ẩm và thành phần dinh dưỡng?

  • A. Để tiêu diệt các vi sinh vật không mong muốn.
  • B. Để tạo điều kiện thuận lợi nhất cho sự sinh trưởng và phát triển của vi sinh vật mục tiêu.
  • C. Để ngăn chặn sự hình thành bào tử.
  • D. Để làm chậm quá trình trao đổi chất của vi sinh vật.

Câu 10: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong chu trình vật chất trong tự nhiên. Vai trò nào sau đây của vi sinh vật liên quan trực tiếp đến hoạt động của nhóm vi sinh vật hóa dị dưỡng như vi khuẩn phân giải và nấm?

  • A. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
  • B. Cố định đạm từ khí quyển.
  • C. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành chất vô cơ đơn giản.
  • D. Thực hiện quang hợp giải phóng oxy.

Câu 11: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là nhóm vi sinh vật nhân sơ có khả năng quang hợp. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn lam là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 12: Trong các nhóm vi sinh vật sau: Vi khuẩn, Vi nấm, Vi tảo, Động vật nguyên sinh. Nhóm nào luôn có cấu tạo tế bào nhân sơ?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Vi nấm.
  • C. Vi tảo.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 13: Để phân biệt các loại vi khuẩn dựa trên đặc điểm thành tế bào, người ta thường sử dụng phương pháp nhuộm nào?

  • A. Nhuộm đơn.
  • B. Nhuộm Gram.
  • C. Nhuộm âm bản.
  • D. Nhuộm huỳnh quang.

Câu 14: Một môi trường nuôi cấy vi sinh vật chỉ chứa các chất vô cơ (như muối khoáng, khí CO2) và được chiếu sáng. Loại vi sinh vật nào có thể sinh trưởng tốt nhất trên môi trường này?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa dị dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 15: Tại sao nói vi sinh vật có khả năng phân bố rộng khắp các môi trường trên Trái Đất?

  • A. Chúng có kích thước rất nhỏ.
  • B. Chúng đều là sinh vật đơn bào.
  • C. Chúng có cấu tạo đơn giản.
  • D. Khả năng thích nghi cao với điều kiện môi trường, sinh sản nhanh và khả năng phát tán rộng.

Câu 16: Động vật nguyên sinh (Protozoa) là nhóm vi sinh vật nhân thực, đơn bào. Về kiểu dinh dưỡng, động vật nguyên sinh chủ yếu là:

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng (dị dưỡng).

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc tế bào giữa vi khuẩn và vi nấm là gì?

  • A. Vi khuẩn có thành tế bào, vi nấm không có.
  • B. Vi khuẩn có lục lạp, vi nấm không có.
  • C. Vi khuẩn là nhân sơ, vi nấm là nhân thực.
  • D. Vi khuẩn sinh sản vô tính, vi nấm chỉ sinh sản hữu tính.

Câu 18: Để nghiên cứu các con đường trao đổi chất phức tạp bên trong tế bào vi sinh vật ở mức độ phân tử, các nhà khoa học thường sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Quan sát kính hiển vi quang học.
  • B. Nhuộm Gram.
  • C. Nuôi cấy trên môi trường đặc.
  • D. Kỹ thuật sử dụng đồng vị phóng xạ.

Câu 19: Một vi sinh vật được mô tả là đơn bào, nhân thực, có khả năng di chuyển bằng lông bơi hoặc roi và ăn các mảnh vụn hữu cơ hoặc vi khuẩn nhỏ. Vi sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Động vật nguyên sinh.
  • C. Vi tảo.
  • D. Vi nấm.

Câu 20: Vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc sản xuất oxy trên Trái Đất, đặc biệt là ở môi trường nước?

  • A. Vi khuẩn hóa tự dưỡng.
  • B. Vi nấm.
  • C. Vi tảo và vi khuẩn lam.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 21: Khi nghiên cứu một mẫu nước ao chứa nhiều loại vi sinh vật, nhà khoa học muốn đếm số lượng tế bào của từng loại vi khuẩn khác nhau có trong mẫu. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Chỉ quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi.
  • B. Nhuộm Gram.
  • C. Phân tích thành phần hóa học.
  • D. Đếm số lượng vi sinh vật (trực tiếp hoặc gián tiếp).

Câu 22: Tại sao vi sinh vật được xem là có vai trò quyết định trong sự tồn tại và phát triển của sinh giới?

  • A. Chúng đóng vai trò chủ chốt trong các chu trình tuần hoàn vật chất và năng lượng trong sinh quyển.
  • B. Chúng là nguồn thức ăn chính cho hầu hết các loài động vật.
  • C. Chúng là tác nhân gây bệnh cho con người và sinh vật khác.
  • D. Chúng có khả năng di chuyển và phân bố rất nhanh.

Câu 23: Để nghiên cứu đặc điểm sinh hóa và sinh lý của một chủng vi khuẩn cụ thể, việc đầu tiên và quan trọng nhất sau khi thu thập mẫu là gì?

  • A. Quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi.
  • B. Nhuộm Gram.
  • C. Phân lập để thu được chủng thuần khiết.
  • D. Định danh ngay lập tức.

Câu 24: Sự đa dạng về kiểu dinh dưỡng (quang tự dưỡng, hóa tự dưỡng, quang dị dưỡng, hóa dị dưỡng) ở vi sinh vật phản ánh điều gì về nhóm sinh vật này?

  • A. Tất cả vi sinh vật đều có chung một tổ tiên.
  • B. Chúng chỉ có thể sống trong điều kiện môi trường ổn định.
  • C. Chúng đều có khả năng gây bệnh.
  • D. Khả năng thích ứng và khai thác nguồn năng lượng, vật chất từ đa dạng các môi trường.

Câu 25: Vi sinh vật được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Tiêu chí nào sau đây không phải là tiêu chí phân loại chính đối với vi sinh vật?

  • A. Hình thái tế bào và khuẩn lạc.
  • B. Màu sắc của khuẩn lạc khi nuôi cấy.
  • C. Kiểu cấu tạo tế bào (nhân sơ hay nhân thực).
  • D. Kiểu dinh dưỡng (nguồn năng lượng và carbon).

Câu 26: Một số vi khuẩn có khả năng hình thành bào tử nghỉ (endospore) khi điều kiện môi trường bất lợi. Đặc điểm này giúp chúng làm gì?

  • A. Tăng khả năng sống sót trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • B. Tăng tốc độ sinh sản.
  • C. Thực hiện quang hợp.
  • D. Di chuyển trong môi trường nước.

Câu 27: Vi sinh vật nào sau đây thuộc nhóm vi nấm?

  • A. Tảo lục đơn bào.
  • B. Trùng roi xanh.
  • C. Nấm mốc (Mold).
  • D. Vi khuẩn lactic.

Câu 28: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định tên khoa học và các đặc điểm phân loại chính xác của một chủng vi sinh vật đã được phân lập thuần khiết?

  • A. Nuôi cấy tăng sinh.
  • B. Quan sát dưới kính hiển vi trường sáng.
  • C. Nhuộm đơn.
  • D. Định danh vi sinh vật.

Câu 29: Trong môi trường không có ánh sáng và không có chất hữu cơ phức tạp, nhóm vi sinh vật nào sau đây có khả năng tồn tại và phát triển nếu có nguồn năng lượng từ phản ứng hóa học vô cơ và nguồn carbon từ CO2?

  • A. Vi khuẩn quang tự dưỡng.
  • B. Vi khuẩn hóa tự dưỡng.
  • C. Vi nấm.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 30: Vi sinh vật có thể tồn tại ở các điều kiện nhiệt độ rất khác nhau, từ suối nước nóng đến băng vĩnh cửu. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của vi sinh vật?

  • A. Tốc độ sinh sản nhanh.
  • B. Kích thước nhỏ.
  • C. Khả năng thích nghi cao với điều kiện môi trường.
  • D. Kiểu dinh dưỡng đa dạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm cơ bản nào sau đây giúp giải thích tại sao vi sinh vật có tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng rất nhanh so với các sinh vật đa bào có kích thước lớn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một nhà khoa học phân lập được một loại vi sinh vật mới từ suối nước nóng. Khi quan sát dưới kính hiển vi, sinh vật này không có nhân rõ ràng và màng bao bọc các bào quan. Dựa vào đặc điểm này, vi sinh vật này thuộc nhóm cấu tạo tế bào nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Vi sinh vật nào sau đây là sinh vật nhân thực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Căn cứ vào nguồn năng lượng và nguồn carbon, vi sinh vật được chia thành các kiểu dinh dưỡng khác nhau. Kiểu dinh dưỡng nào sử dụng năng lượng từ ánh sáng và carbon từ các hợp chất hữu cơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Vi khuẩn nitrat hóa (biến amoni thành nitrat) trong đất thu nhận năng lượng từ quá trình oxy hóa các hợp chất vô cơ chứa nitơ và sử dụng CO2 làm nguồn carbon chính. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn nitrat hóa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nấm men (Yeast) là vi sinh vật nhân thực, thường sống hoại sinh hoặc kí sinh. Nấm men sử dụng các hợp chất hữu cơ từ môi trường để tổng hợp vật chất và giải phóng năng lượng. Kiểu dinh dưỡng của nấm men là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Để quan sát hình thái chi tiết của các bào quan bên trong tế bào vi khuẩn (ví dụ: ribosome, mesosome), người ta thường cần sử dụng loại kính hiển vi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi cần thu nhận một quần thể vi sinh vật thuần nhất từ một mẫu tự nhiên (ví dụ: đất, nước) chứa nhiều loại vi sinh vật khác nhau, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là cần thiết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Vì sao việc nuôi cấy vi sinh vật trong phòng thí nghiệm thường đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ các yếu tố như nhiệt độ, pH, độ ẩm và thành phần dinh dưỡng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong chu trình vật chất trong tự nhiên. Vai trò nào sau đây của vi sinh vật liên quan trực tiếp đến hoạt động của nhóm vi sinh vật hóa dị dưỡng như vi khuẩn phân giải và nấm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là nhóm vi sinh vật nhân sơ có khả năng quang hợp. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn lam là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong các nhóm vi sinh vật sau: Vi khuẩn, Vi nấm, Vi tảo, Động vật nguyên sinh. Nhóm nào luôn có cấu tạo tế bào nhân sơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Để phân biệt các loại vi khuẩn dựa trên đặc điểm thành tế bào, người ta thường sử dụng phương pháp nhuộm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một môi trường nuôi cấy vi sinh vật chỉ chứa các chất vô cơ (như muối khoáng, khí CO2) và được chiếu sáng. Loại vi sinh vật nào có thể sinh trưởng tốt nhất trên môi trường này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tại sao nói vi sinh vật có khả năng phân bố rộng khắp các môi trường trên Trái Đất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Động vật nguyên sinh (Protozoa) là nhóm vi sinh vật nhân thực, đơn bào. Về kiểu dinh dưỡng, động vật nguyên sinh chủ yếu là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc tế bào giữa vi khuẩn và vi nấm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để nghiên cứu các con đường trao đổi chất phức tạp bên trong tế bào vi sinh vật ở mức độ phân tử, các nhà khoa học thường sử dụng kỹ thuật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một vi sinh vật được mô tả là đơn bào, nhân thực, có khả năng di chuyển bằng lông bơi hoặc roi và ăn các mảnh vụn hữu cơ hoặc vi khuẩn nhỏ. Vi sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc sản xuất oxy trên Trái Đất, đặc biệt là ở môi trường nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi nghiên cứu một mẫu nước ao chứa nhiều loại vi sinh vật, nhà khoa học muốn đếm số lượng tế bào của từng loại vi khuẩn khác nhau có trong mẫu. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao vi sinh vật được xem là có vai trò quyết định trong sự tồn tại và phát triển của sinh giới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Để nghiên cứu đặc điểm sinh hóa và sinh lý của một chủng vi khuẩn cụ thể, việc đầu tiên và quan trọng nhất sau khi thu thập mẫu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Sự đa dạng về kiểu dinh dưỡng (quang tự dưỡng, hóa tự dưỡng, quang dị dưỡng, hóa dị dưỡng) ở vi sinh vật phản ánh điều gì về nhóm sinh vật này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Vi sinh vật được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Tiêu chí nào sau đây *không phải* là tiêu chí phân loại chính đối với vi sinh vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một số vi khuẩn có khả năng hình thành bào tử nghỉ (endospore) khi điều kiện môi trường bất lợi. Đặc điểm này giúp chúng làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Vi sinh vật nào sau đây thuộc nhóm vi nấm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định tên khoa học và các đặc điểm phân loại chính xác của một chủng vi sinh vật đã được phân lập thuần khiết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong môi trường không có ánh sáng và không có chất hữu cơ phức tạp, nhóm vi sinh vật nào sau đây có khả năng tồn tại và phát triển nếu có nguồn năng lượng từ phản ứng hóa học vô cơ và nguồn carbon từ CO2?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Vi sinh vật có thể tồn tại ở các điều kiện nhiệt độ rất khác nhau, từ suối nước nóng đến băng vĩnh cửu. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của vi sinh vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là lợi thế quan trọng nhất giúp vi sinh vật có khả năng hấp thụ, chuyển hóa vật chất và năng lượng một cách nhanh chóng?

  • A. Kích thước nhỏ bé, tỉ lệ S/V lớn.
  • B. Khả năng di chuyển nhanh.
  • C. Cấu tạo tế bào đơn giản.
  • D. Phân bố rộng khắp các môi trường.

Câu 2: Khả năng sinh trưởng và sinh sản rất nhanh của vi sinh vật có ý nghĩa gì đối với sự tồn tại của chúng trong các môi trường thường xuyên thay đổi?

  • A. Giúp chúng dễ dàng lẩn tránh kẻ thù.
  • B. Làm giảm nhu cầu về dinh dưỡng.
  • C. Tăng kích thước cá thể trong quần thể.
  • D. Giúp quần thể nhanh chóng thích nghi và phát triển trong điều kiện thuận lợi.

Câu 3: Phát biểu nào sau đây là không đúng khi nói về đặc điểm chung của vi sinh vật?

  • A. Cơ thể đơn bào hoặc tập đoàn đơn bào.
  • B. Kích thước hiển vi, chỉ quan sát rõ dưới kính hiển vi.
  • C. Tất cả đều có cấu tạo nhân sơ.
  • D. Hấp thụ và chuyển hóa chất dinh dưỡng nhanh.

Câu 4: Trong các nhóm sinh vật sau: (1) Vi khuẩn, (2) Vi nấm, (3) Vi tảo, (4) Động vật nguyên sinh. Nhóm nào chỉ bao gồm các vi sinh vật có cấu tạo nhân sơ?

  • A. (1)
  • B. (1), (2)
  • C. (1), (2), (3)
  • D. (1), (2), (3), (4)

Câu 5: Căn cứ vào nguồn năng lượng, vi sinh vật có thể được chia thành những kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Tự dưỡng và dị dưỡng.
  • B. Quang dưỡng và hóa dưỡng.
  • C. Quang tự dưỡng và hóa tự dưỡng.
  • D. Quang dị dưỡng và hóa dị dưỡng.

Câu 6: Vi sinh vật hóa tự dưỡng khác với vi sinh vật quang tự dưỡng ở điểm nào?

  • A. Nguồn carbon.
  • B. Khả năng tổng hợp chất hữu cơ.
  • C. Nguồn năng lượng.
  • D. Loại sản phẩm tạo ra.

Câu 7: Một loài vi khuẩn sống trong đất, có khả năng oxy hóa các hợp chất sắt (II) để lấy năng lượng và sử dụng CO2 trong khí quyển làm nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng của loài vi khuẩn này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 8: Vi nấm (như nấm men, nấm sợi) chủ yếu có kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 9: Vi khuẩn lam là một nhóm vi sinh vật có khả năng quang hợp, sống ở nhiều môi trường nước và đất ẩm. Kiểu dinh dưỡng chủ yếu của vi khuẩn lam là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 10: Một số loại vi khuẩn không lưu huỳnh màu tía có khả năng sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng nhưng lại cần các hợp chất hữu cơ từ môi trường làm nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng này được gọi là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 11: Để quan sát hình dạng và kích thước của vi khuẩn, phương pháp nghiên cứu vi sinh vật cơ bản và trực tiếp nhất là gì?

  • A. Phương pháp quan sát bằng kính hiển vi.
  • B. Phương pháp nuôi cấy.
  • C. Phương pháp phân lập.
  • D. Phương pháp định danh.

Câu 12: Tại sao trong nhiều trường hợp, mẫu vi sinh vật cần được nhuộm màu trước khi quan sát dưới kính hiển vi quang học?

  • A. Để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh.
  • B. Để vi sinh vật ngừng di chuyển.
  • C. Để làm tăng độ tương phản, giúp nhìn rõ hình dạng và cấu trúc.
  • D. Để vi sinh vật phát sáng dưới kính hiển vi.

Câu 13: Mục đích chính của phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trong phòng thí nghiệm là gì?

  • A. Xác định tên khoa học của vi sinh vật.
  • B. Làm tăng số lượng cá thể vi sinh vật để nghiên cứu.
  • C. Tách riêng từng loại vi sinh vật ra khỏi hỗn hợp.
  • D. Quan sát cấu tạo chi tiết bên trong tế bào.

Câu 14: Từ một mẫu nước ao có chứa nhiều loại vi khuẩn, tảo, động vật nguyên sinh khác nhau, một nhà khoa học muốn thu được một quần thể thuần khiết chỉ gồm một loại vi khuẩn để nghiên cứu chuyên sâu. Phương pháp nào là cần thiết để đạt được mục tiêu này?

  • A. Phương pháp quan sát bằng kính hiển vi.
  • B. Phương pháp nuôi cấy.
  • C. Phương pháp phân lập.
  • D. Phương pháp định danh.

Câu 15: Kỹ thuật sử dụng đồng vị phóng xạ trong nghiên cứu vi sinh vật đặc biệt hiệu quả trong việc theo dõi quá trình nào sau đây?

  • A. Quan sát hình dạng và kích thước tế bào.
  • B. Tách riêng các loài vi sinh vật.
  • C. Nuôi cấy vi sinh vật ở quy mô lớn.
  • D. Theo dõi các quá trình chuyển hóa, tổng hợp chất trong tế bào.

Câu 16: Vi sinh vật có khả năng phân bố rộng khắp trên Trái Đất (trong đất, nước, không khí, sinh vật khác, kể cả môi trường khắc nghiệt) chủ yếu là nhờ vào đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ sống được ở môi trường giàu dinh dưỡng.
  • B. Khả năng thích nghi cao với nhiều điều kiện môi trường.
  • C. Kích thước lớn, dễ phát tán.
  • D. Chỉ sinh sản hữu tính.

Câu 17: Trong chu trình nitơ, vi khuẩn nitrat hóa chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat (NO3-). Quá trình này giải phóng năng lượng. Vi khuẩn nitrat hóa thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 18: Động vật nguyên sinh là vi sinh vật nhân thực, phần lớn sống ở môi trường nước và dị dưỡng. Kiểu dinh dưỡng chủ yếu của động vật nguyên sinh là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 19: Sự đa dạng về kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật (tự dưỡng, dị dưỡng, quang dưỡng, hóa dưỡng) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp chúng tồn tại và thực hiện các vai trò khác nhau trong mọi hệ sinh thái.
  • B. Giúp chúng có kích thước nhỏ bé.
  • C. Làm cho tốc độ sinh sản chậm lại.
  • D. Hạn chế sự phân bố của chúng.

Câu 20: Để nghiên cứu cấu trúc siêu hiển vi của tế bào vi khuẩn (ví dụ: ribosome, màng sinh chất, vùng nhân), loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi điện tử.
  • C. Kính hiển vi soi nổi.
  • D. Kính lúp.

Câu 21: Phương pháp định danh vi sinh vật dựa trên những đặc điểm nào để xác định chính xác tên và vị trí phân loại của chúng?

  • A. Chỉ dựa vào hình dạng tế bào.
  • B. Chỉ dựa vào tốc độ sinh trưởng.
  • C. Chỉ dựa vào môi trường sống.
  • D. Dựa vào tập hợp các đặc điểm hình thái, sinh lý, sinh hóa, di truyền.

Câu 22: Trong nghiên cứu vi sinh vật, việc tạo chủng thuần khiết (pure culture) là rất quan trọng vì:

  • A. Đảm bảo các đặc điểm nghiên cứu là của một loài vi sinh vật duy nhất.
  • B. Giúp vi sinh vật sinh trưởng nhanh hơn.
  • C. Làm cho tế bào vi sinh vật có kích thước lớn hơn.
  • D. Giúp quan sát vi sinh vật dưới kính hiển vi dễ dàng hơn.

Câu 23: Kỹ thuật cố định mẫu vi sinh vật thường được thực hiện trước khi nhuộm màu để làm gì?

  • A. Làm tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của vi sinh vật.
  • B. Giết chết vi sinh vật và làm chúng dính vào lam kính.
  • C. Kích thích vi sinh vật sinh sản nhanh hơn.
  • D. Giảm kích thước của tế bào vi sinh vật.

Câu 24: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình phân giải xác hữu cơ và chất thải, trả lại các chất vô cơ cho môi trường. Vai trò này có ý nghĩa gì đối với hệ sinh thái?

  • A. Làm tăng lượng chất hữu cơ trong môi trường.
  • B. Hạn chế sự sinh trưởng của thực vật.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nước.
  • D. Đóng góp vào chu trình tuần hoàn vật chất trong tự nhiên.

Câu 25: Một loài vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường chỉ chứa CO2, nước và các muối khoáng, đồng thời được chiếu sáng. Loài này có thể tổng hợp chất hữu cơ từ các chất vô cơ này. Kiểu dinh dưỡng của nó là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 26: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa vi khuẩn và vi nấm về cấu tạo tế bào là gì?

  • A. Có hay không có thành tế bào.
  • B. Là nhân sơ hay nhân thực.
  • C. Có hay không có roi.
  • D. Kích thước tế bào.

Câu 27: Khi nghiên cứu một loại vi sinh vật mới phát hiện, trình tự các bước nghiên cứu hợp lý thường là:

  • A. Định danh -> Nuôi cấy -> Quan sát.
  • B. Phân lập -> Định danh -> Nuôi cấy.
  • C. Quan sát -> Nuôi cấy -> Phân lập -> Định danh.
  • D. Nuôi cấy -> Định danh -> Phân lập -> Quan sát.

Câu 28: Phát biểu nào sau đây về vai trò của vi sinh vật trong tự nhiên và đời sống là sai?

  • A. Tất cả vi sinh vật đều gây hại cho con người và sinh vật khác.
  • B. Tham gia vào các chu trình tuần hoàn vật chất.
  • C. Được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm và y tế.
  • D. Phân giải chất hữu cơ trong môi trường.

Câu 29: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn, ít gây hại cho môi trường. Các vi sinh vật được sử dụng trong quy trình này chủ yếu có kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 30: Kỹ thuật nào trong nghiên cứu vi sinh vật cho phép thu được một lượng lớn sinh khối vi sinh vật từ một lượng nhỏ ban đầu để phục vụ cho các phân tích sinh hóa hoặc ứng dụng công nghiệp?

  • A. Phương pháp quan sát bằng kính hiển vi.
  • B. Phương pháp nuôi cấy.
  • C. Phương pháp phân lập.
  • D. Phương pháp định danh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là lợi thế quan trọng nhất giúp vi sinh vật có khả năng hấp thụ, chuyển hóa vật chất và năng lượng một cách nhanh chóng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khả năng sinh trưởng và sinh sản rất nhanh của vi sinh vật có ý nghĩa gì đối với sự tồn tại của chúng trong các môi trường thường xuyên thay đổi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phát biểu nào sau đây là *không đúng* khi nói về đặc điểm chung của vi sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong các nhóm sinh vật sau: (1) Vi khuẩn, (2) Vi nấm, (3) Vi tảo, (4) Động vật nguyên sinh. Nhóm nào *chỉ* bao gồm các vi sinh vật có cấu tạo nhân sơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Căn cứ vào nguồn năng lượng, vi sinh vật có thể được chia thành những kiểu dinh dưỡng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Vi sinh vật hóa tự dưỡng khác với vi sinh vật quang tự dưỡng ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một loài vi khuẩn sống trong đất, có khả năng oxy hóa các hợp chất sắt (II) để lấy năng lượng và sử dụng CO2 trong khí quyển làm nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng của loài vi khuẩn này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Vi nấm (như nấm men, nấm sợi) chủ yếu có kiểu dinh dưỡng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Vi khuẩn lam là một nhóm vi sinh vật có khả năng quang hợp, sống ở nhiều môi trường nước và đất ẩm. Kiểu dinh dưỡng chủ yếu của vi khuẩn lam là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một số loại vi khuẩn không lưu huỳnh màu tía có khả năng sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng nhưng lại cần các hợp chất hữu cơ từ môi trường làm nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng này được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Để quan sát hình dạng và kích thước của vi khuẩn, phương pháp nghiên cứu vi sinh vật cơ bản và trực tiếp nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tại sao trong nhiều trường hợp, mẫu vi sinh vật cần được nhuộm màu trước khi quan sát dưới kính hiển vi quang học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Mục đích chính của phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trong phòng thí nghiệm là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Từ một mẫu nước ao có chứa nhiều loại vi khuẩn, tảo, động vật nguyên sinh khác nhau, một nhà khoa học muốn thu được một quần thể *thuần khiết* chỉ gồm một loại vi khuẩn để nghiên cứu chuyên sâu. Phương pháp nào là cần thiết để đạt được mục tiêu này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Kỹ thuật sử dụng đồng vị phóng xạ trong nghiên cứu vi sinh vật đặc biệt hiệu quả trong việc theo dõi quá trình nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Vi sinh vật có khả năng phân bố rộng khắp trên Trái Đất (trong đất, nước, không khí, sinh vật khác, kể cả môi trường khắc nghiệt) chủ yếu là nhờ vào đặc điểm nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong chu trình nitơ, vi khuẩn nitrat hóa chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat (NO3-). Quá trình này giải phóng năng lượng. Vi khuẩn nitrat hóa thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Động vật nguyên sinh là vi sinh vật nhân thực, phần lớn sống ở môi trường nước và dị dưỡng. Kiểu dinh dưỡng chủ yếu của động vật nguyên sinh là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Sự đa dạng về kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật (tự dưỡng, dị dưỡng, quang dưỡng, hóa dưỡng) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Để nghiên cứu cấu trúc siêu hiển vi của tế bào vi khuẩn (ví dụ: ribosome, màng sinh chất, vùng nhân), loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phương pháp định danh vi sinh vật dựa trên những đặc điểm nào để xác định chính xác tên và vị trí phân loại của chúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong nghiên cứu vi sinh vật, việc tạo chủng thuần khiết (pure culture) là rất quan trọng vì:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Kỹ thuật cố định mẫu vi sinh vật thường được thực hiện trước khi nhuộm màu để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình phân giải xác hữu cơ và chất thải, trả lại các chất vô cơ cho môi trường. Vai trò này có ý nghĩa gì đối với hệ sinh thái?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một loài vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường chỉ chứa CO2, nước và các muối khoáng, đồng thời được chiếu sáng. Loài này có thể tổng hợp chất hữu cơ từ các chất vô cơ này. Kiểu dinh dưỡng của nó là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Điểm khác biệt *cơ bản nhất* giữa vi khuẩn và vi nấm về cấu tạo tế bào là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi nghiên cứu một loại vi sinh vật mới phát hiện, trình tự các bước nghiên cứu hợp lý thường là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phát biểu nào sau đây về vai trò của vi sinh vật trong tự nhiên và đời sống là *sai*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn, ít gây hại cho môi trường. Các vi sinh vật được sử dụng trong quy trình này chủ yếu có kiểu dinh dưỡng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Kỹ thuật nào trong nghiên cứu vi sinh vật cho phép thu được một lượng lớn sinh khối vi sinh vật từ một lượng nhỏ ban đầu để phục vụ cho các phân tích sinh hóa hoặc ứng dụng công nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vi sinh vật được định nghĩa chủ yếu dựa vào đặc điểm nào sau đây, phân biệt chúng với hầu hết các sinh vật khác mà mắt thường có thể nhìn thấy?

  • A. Khả năng gây bệnh.
  • B. Kích thước hiển vi.
  • C. Cấu tạo đơn giản.
  • D. Tốc độ sinh sản nhanh.

Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn ở vi sinh vật mang lại lợi thế sinh học quan trọng nào?

  • A. Giúp chúng di chuyển nhanh hơn trong môi trường lỏng.
  • B. Tăng khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • C. Làm giảm nhu cầu về vật chất và năng lượng.
  • D. Thúc đẩy tốc độ hấp thụ chất dinh dưỡng và trao đổi chất, dẫn đến sinh trưởng nhanh.

Câu 3: Trong các nhóm sinh vật sau, nhóm nào KHÔNG được xếp vào nhóm vi sinh vật dựa trên kích thước hiển vi thông thường?

  • A. Vi tảo.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Giun tròn kí sinh.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 4: Vi khuẩn và vi nấm đều là vi sinh vật, nhưng có sự khác biệt cơ bản về cấu tạo tế bào. Sự khác biệt đó là gì?

  • A. Vi khuẩn có cấu tạo nhân sơ, vi nấm có cấu tạo nhân thực.
  • B. Vi khuẩn có thành tế bào peptidoglycan, vi nấm không có thành tế bào.
  • C. Vi khuẩn chỉ sinh sản vô tính, vi nấm chỉ sinh sản hữu tính.
  • D. Vi khuẩn luôn là sinh vật đơn bào, vi nấm luôn là sinh vật đa bào.

Câu 5: Một loại vi sinh vật sống trong suối nước nóng giàu hợp chất lưu huỳnh và sử dụng năng lượng từ phản ứng oxy hóa các hợp chất này để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa tự dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 6: Vi khuẩn lactic trong quá trình làm sữa chua sử dụng đường lactose (một loại carbohydrate) làm nguồn năng lượng và nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn lactic là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa tự dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 7: Vi khuẩn lưu huỳnh màu lục sống ở những nơi có ánh sáng và H2S, chúng sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2. Kiểu dinh dưỡng của chúng là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa tự dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 8: Phân biệt vi sinh vật tự dưỡng và dị dưỡng dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Nguồn năng lượng.
  • B. Nguồn carbon.
  • C. Nhu cầu về oxy.
  • D. Cấu tạo tế bào.

Câu 9: Tại sao vi sinh vật có thể tồn tại và phát triển ở hầu hết mọi môi trường trên Trái Đất, bao gồm cả những nơi khắc nghiệt như miệng núi lửa, đáy đại dương sâu, hoặc sa mạc khô nóng?

  • A. Vì chúng có khả năng di chuyển rất nhanh để tìm môi trường thuận lợi.
  • B. Vì chúng có kích thước quá nhỏ nên ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường.
  • C. Vì chúng có khả năng thích nghi cao và tốc độ tiến hóa nhanh, cùng với sự đa dạng về kiểu dinh dưỡng và trao đổi chất.
  • D. Vì chúng luôn sống cộng sinh với các sinh vật khác giúp chúng chống chịu.

Câu 10: Trong tự nhiên, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình phân giải xác hữu cơ của thực vật và động vật chết, trả lại các chất vô cơ cho môi trường?

  • A. Vi tảo và động vật nguyên sinh.
  • B. Vi khuẩn quang hợp.
  • C. Virus.
  • D. Vi khuẩn dị dưỡng và vi nấm.

Câu 11: Quá trình ủ phân xanh (phân compost) là một ví dụ ứng dụng vai trò nào của vi sinh vật trong nông nghiệp?

  • A. Cố định đạm khí quyển.
  • B. Phân giải chất hữu cơ.
  • C. Tổng hợp chất kích thích sinh trưởng.
  • D. Ức chế vi sinh vật gây bệnh.

Câu 12: Để quan sát rõ hình thái và cấu trúc tế bào của vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, người ta thường sử dụng kỹ thuật nào trước khi đưa mẫu lên kính?

  • A. Ly tâm.
  • B. Lọc.
  • C. Nhuộm màu.
  • D. Chiếu xạ.

Câu 13: Trong nghiên cứu vi sinh vật, phương pháp phân lập (isolation) có mục đích chính là gì?

  • A. Tách riêng một loại vi sinh vật từ quần thể hỗn hợp để nghiên cứu thuần chủng.
  • B. Xác định tên khoa học của vi sinh vật.
  • C. Quan sát cấu trúc bên trong tế bào.
  • D. Tính toán tốc độ sinh trưởng của quần thể.

Câu 14: Một chủng vi khuẩn E. coli trong điều kiện tối ưu có thời gian thế hệ là 20 phút. Nếu bắt đầu từ 100 tế bào, sau 2 giờ sẽ thu được khoảng bao nhiêu tế bào?

  • A. 6.400.
  • B. 6.400.
  • C. 3.200.
  • D. 1.600.

Câu 15: Kỹ thuật sử dụng đồng vị phóng xạ trong nghiên cứu vi sinh vật chủ yếu được ứng dụng để làm gì?

  • A. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh.
  • B. Quan sát hình dạng và kích thước tế bào.
  • C. Phân lập chủng thuần khiết.
  • D. Theo dõi con đường chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào.

Câu 16: Đặc điểm "sinh sản nhanh" của vi sinh vật có ý nghĩa gì trong việc ứng dụng chúng vào công nghiệp và đời sống?

  • A. Giúp chúng dễ dàng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt.
  • B. Làm giảm chi phí nuôi cấy.
  • C. Cho phép thu được lượng lớn sản phẩm (sinh khối, enzyme, kháng sinh...) trong thời gian ngắn.
  • D. Tăng khả năng gây bệnh cho vật chủ.

Câu 17: Vi sinh vật nhân thực (Eukaryotic microorganisms) bao gồm các nhóm nào sau đây?

  • A. Vi nấm, vi tảo, động vật nguyên sinh.
  • B. Vi khuẩn, vi tảo, động vật nguyên sinh.
  • C. Virus, vi khuẩn, vi nấm.
  • D. Vi khuẩn cổ, vi khuẩn thật, vi nấm.

Câu 18: Vi sinh vật quang dị dưỡng (Photoheterotrophs) lấy năng lượng và carbon từ nguồn nào?

  • A. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ CO2.
  • B. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ chất hữu cơ.
  • C. Năng lượng từ phản ứng hóa học, carbon từ CO2.
  • D. Năng lượng từ phản ứng hóa học, carbon từ chất hữu cơ.

Câu 19: Quá trình sản xuất rượu vang từ quả nho có sự tham gia của vi sinh vật. Đây là ứng dụng dựa trên vai trò nào của chúng?

  • A. Lên men.
  • B. Cố định đạm.
  • C. Phân giải protein.
  • D. Tổng hợp vitamin.

Câu 20: Để nghiên cứu sự phát triển của một loại vi khuẩn cần những điều kiện cơ bản nào trong phòng thí nghiệm?

  • A. Chỉ cần nguồn nước sạch và ánh sáng.
  • B. Chỉ cần môi trường giàu chất vô cơ.
  • C. Chỉ cần nhiệt độ thích hợp và CO2.
  • D. Môi trường dinh dưỡng phù hợp, nhiệt độ, độ ẩm, pH, và các yếu tố khác thích hợp cho từng loài.

Câu 21: Vi sinh vật nào sau đây có khả năng quang hợp nhưng lại sử dụng chất hữu cơ làm nguồn carbon chính thay vì CO2?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Vi khuẩn lam.
  • C. Vi khuẩn không lưu huỳnh màu tía (một số loại).
  • D. Nấm men.

Câu 22: Tại sao virus thường được xem xét tách biệt hoặc chỉ đề cập thoáng qua trong phần "Khái quát về vi sinh vật" ở cấp độ phổ thông, mặc dù chúng có kích thước hiển vi?

  • A. Virus không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và là sinh vật ký sinh bắt buộc, khác với cấu trúc và lối sống của các vi sinh vật khác.
  • B. Virus có kích thước nhỏ hơn nhiều so với vi khuẩn.
  • C. Virus không có vật chất di truyền.
  • D. Virus chỉ sống được trong môi trường nước.

Câu 23: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu chi tiết cấu trúc siêu hiển vi (ví dụ: ribosome, cấu trúc màng) bên trong tế bào vi khuẩn. Loại kính hiển vi nào phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Kính hiển vi quang học thông thường.
  • B. Kính hiển vi điện tử.
  • C. Kính lúp.
  • D. Kính hiển vi phân cực.

Câu 24: Vi sinh vật đóng vai trò là mắt xích quan trọng trong chu trình tuần hoàn vật chất trong tự nhiên nhờ khả năng nào?

  • A. Tổng hợp các chất phức tạp từ chất đơn giản.
  • B. Di chuyển khắp các môi trường.
  • C. Sinh sản với tốc độ nhanh.
  • D. Chuyển hóa các chất vô cơ thành hữu cơ và ngược lại, phân giải chất hữu cơ phức tạp thành chất vô cơ đơn giản.

Câu 25: Trong sản xuất tương hoặc chao từ đậu tương, vi sinh vật nào đóng vai trò chủ đạo trong quá trình thủy phân protein thực vật?

  • A. Nấm mốc (ví dụ: Aspergillus, Rhizopus).
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Nấm men.
  • D. Tảo.

Câu 26: Vi khuẩn Rhizobium sống cộng sinh trong nốt sần rễ cây họ Đậu có vai trò đặc biệt gì trong dinh dưỡng thực vật?

  • A. Tổng hợp đường cho cây.
  • B. Cung cấp nước cho cây.
  • C. Cố định nitơ khí quyển thành dạng đạm mà cây sử dụng được.
  • D. Tiêu diệt các loại sâu bệnh gây hại cho rễ cây.

Câu 27: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất kháng sinh trong công nghiệp dược phẩm?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Xạ khuẩn (Actinomycetes) và nấm mốc (Penicillium, Aspergillus).
  • C. Vi khuẩn lam.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 28: Khả năng chuyển hóa vật chất nhanh và đa dạng của vi sinh vật là cơ sở cho những ứng dụng nào sau đây?

  • A. Chỉ ứng dụng trong sản xuất thực phẩm.
  • B. Chỉ ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường.
  • C. Chỉ ứng dụng trong y học.
  • D. Ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp thực phẩm, nông nghiệp, y học, xử lý môi trường.

Câu 29: Để phân biệt vi sinh vật nhân sơ và nhân thực, đặc điểm nào trong các lựa chọn sau là đáng tin cậy nhất?

  • A. Sự có mặt của thành tế bào.
  • B. Kích thước của tế bào.
  • C. Sự có mặt của màng nhân và các bào quan có màng bao bọc.
  • D. Kiểu dinh dưỡng.

Câu 30: Một mẫu nước thải công nghiệp chứa nhiều chất hữu cơ phức tạp cần được xử lý. Nhóm vi sinh vật nào sau đây có khả năng đóng vai trò chính trong việc phân giải các chất ô nhiễm này để làm sạch nước?

  • A. Các vi khuẩn và vi nấm hóa dị dưỡng.
  • B. Các vi khuẩn quang tự dưỡng.
  • C. Các loại virus.
  • D. Các vi tảo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vi sinh vật được định nghĩa chủ yếu dựa vào đặc điểm nào sau đây, phân biệt chúng với hầu hết các sinh vật khác mà mắt thường có thể nhìn thấy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn ở vi sinh vật mang lại lợi thế sinh học quan trọng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong các nhóm sinh vật sau, nhóm nào KHÔNG được xếp vào nhóm vi sinh vật dựa trên kích thước hiển vi thông thường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Vi khuẩn và vi nấm đều là vi sinh vật, nhưng có sự khác biệt cơ bản về cấu tạo tế bào. Sự khác biệt đó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một loại vi sinh vật sống trong suối nước nóng giàu hợp chất lưu huỳnh và sử dụng năng lượng từ phản ứng oxy hóa các hợp chất này để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Vi khuẩn lactic trong quá trình làm sữa chua sử dụng đường lactose (một loại carbohydrate) làm nguồn năng lượng và nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn lactic là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Vi khuẩn lưu huỳnh màu lục sống ở những nơi có ánh sáng và H2S, chúng sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2. Kiểu dinh dưỡng của chúng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân biệt vi sinh vật tự dưỡng và dị dưỡng dựa trên tiêu chí nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tại sao vi sinh vật có thể tồn tại và phát triển ở hầu hết mọi môi trường trên Trái Đất, bao gồm cả những nơi khắc nghiệt như miệng núi lửa, đáy đại dương sâu, hoặc sa mạc khô nóng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong tự nhiên, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình phân giải xác hữu cơ của thực vật và động vật chết, trả lại các chất vô cơ cho môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Quá trình ủ phân xanh (phân compost) là một ví dụ ứng dụng vai trò nào của vi sinh vật trong nông nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Để quan sát rõ hình thái và cấu trúc tế bào của vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, người ta thường sử dụng kỹ thuật nào trước khi đưa mẫu lên kính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong nghiên cứu vi sinh vật, phương pháp phân lập (isolation) có mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một chủng vi khuẩn E. coli trong điều kiện tối ưu có thời gian thế hệ là 20 phút. Nếu bắt đầu từ 100 tế bào, sau 2 giờ sẽ thu được khoảng bao nhiêu tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Kỹ thuật sử dụng đồng vị phóng xạ trong nghiên cứu vi sinh vật chủ yếu được ứng dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đặc điểm 'sinh sản nhanh' của vi sinh vật có ý nghĩa gì trong việc ứng dụng chúng vào công nghiệp và đời sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Vi sinh vật nhân thực (Eukaryotic microorganisms) bao gồm các nhóm nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Vi sinh vật quang dị dưỡng (Photoheterotrophs) lấy năng lượng và carbon từ nguồn nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Quá trình sản xuất rượu vang từ quả nho có sự tham gia của vi sinh vật. Đây là ứng dụng dựa trên vai trò nào của chúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Để nghiên cứu sự phát triển của một loại vi khuẩn cần những điều kiện cơ bản nào trong phòng thí nghiệm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Vi sinh vật nào sau đây có khả năng quang hợp nhưng lại sử dụng chất hữu cơ làm nguồn carbon chính thay vì CO2?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao virus thường được xem xét tách biệt hoặc chỉ đề cập thoáng qua trong phần 'Khái quát về vi sinh vật' ở cấp độ phổ thông, mặc dù chúng có kích thước hiển vi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu chi tiết cấu trúc siêu hiển vi (ví dụ: ribosome, cấu trúc màng) bên trong tế bào vi khuẩn. Loại kính hiển vi nào phù hợp nhất cho mục đích này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Vi sinh vật đóng vai trò là mắt xích quan trọng trong chu trình tuần hoàn vật chất trong tự nhiên nhờ khả năng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong sản xuất tương hoặc chao từ đậu tương, vi sinh vật nào đóng vai trò chủ đạo trong quá trình thủy phân protein thực vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Vi khuẩn Rhizobium sống cộng sinh trong nốt sần rễ cây họ Đậu có vai trò đặc biệt gì trong dinh dưỡng thực vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất kháng sinh trong công nghiệp dược phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khả năng chuyển hóa vật chất nhanh và đa dạng của vi sinh vật là cơ sở cho những ứng dụng nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để phân biệt vi sinh vật nhân sơ và nhân thực, đặc điểm nào trong các lựa chọn sau là đáng tin cậy nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một mẫu nước thải công nghiệp chứa nhiều chất hữu cơ phức tạp cần được xử lý. Nhóm vi sinh vật nào sau đây có khả năng đóng vai trò chính trong việc phân giải các chất ô nhiễm này để làm sạch nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật giúp chúng có khả năng phân bố rộng khắp và thích nghi với nhiều môi trường sống khắc nghiệt?

  • A. Chỉ sống trong môi trường nước.
  • B. Cấu tạo tế bào phức tạp.
  • C. Kích thước lớn dễ dàng di chuyển.
  • D. Kích thước nhỏ bé và khả năng hình thành bào tử hoặc nang xác.

Câu 2: Một nhà khoa học quan sát mẫu nước ao dưới kính hiển vi và nhận thấy một sinh vật đơn bào có lục lạp, di chuyển bằng roi. Dựa vào đặc điểm này, sinh vật đó có khả năng thuộc nhóm vi sinh vật nào và có kiểu dinh dưỡng chủ yếu là gì?

  • A. Vi khuẩn; Hóa dị dưỡng.
  • B. Vi nấm; Hóa dị dưỡng.
  • C. Vi tảo; Quang tự dưỡng.
  • D. Động vật nguyên sinh; Quang dị dưỡng.

Câu 3: Tại sao vi sinh vật có tốc độ sinh trưởng và sinh sản rất nhanh so với các sinh vật đa bào?

  • A. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn giúp hấp thụ và chuyển hóa chất dinh dưỡng nhanh.
  • B. Chúng chỉ sinh sản vô tính.
  • C. Cấu tạo cơ thể đơn giản, không có bào quan.
  • D. Chỉ cần rất ít chất dinh dưỡng để tồn tại.

Câu 4: Kiểu dinh dưỡng nào sau đây sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ và nguồn carbon từ CO2?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 5: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng các bể hiếu khí chứa vi sinh vật để phân giải chất hữu cơ gây ô nhiễm. Nhóm vi sinh vật chủ yếu hoạt động trong môi trường này thường có kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 6: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) được xếp vào nhóm vi sinh vật nào và có kiểu dinh dưỡng đặc trưng là gì?

  • A. Vi sinh vật nhân sơ; Quang tự dưỡng.
  • B. Vi sinh vật nhân thực; Hóa dị dưỡng.
  • C. Vi sinh vật nhân sơ; Hóa dị dưỡng.
  • D. Vi sinh vật nhân thực; Quang dị dưỡng.

Câu 7: Khi nghiên cứu một mẫu đất, người ta cần phân lập các loại vi khuẩn khác nhau để nghiên cứu riêng từng loài. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để thu được các khuẩn lạc thuần khiết?

  • A. Quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi.
  • B. Nuôi cấy liên tục.
  • C. Cấy ria hoặc cấy trải trên môi trường đặc.
  • D. Nhuộm Gram.

Câu 8: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của tế bào vi khuẩn như ribosome hoặc cấu trúc màng, nhà khoa học cần sử dụng loại kính hiển vi nào?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi điện tử.
  • C. Kính lúp.
  • D. Kính hiển vi soi nổi.

Câu 9: Nguồn năng lượng và nguồn carbon mà một vi sinh vật sử dụng để tổng hợp chất hữu cơ và duy trì hoạt động sống được gọi chung là gì?

  • A. Kiểu dinh dưỡng.
  • B. Phương thức sinh sản.
  • C. Môi trường nuôi cấy.
  • D. Đặc điểm hình thái.

Câu 10: Quá trình phân giải các chất hữu cơ phức tạp trong xác sinh vật chết thành các chất vô cơ đơn giản do vi sinh vật thực hiện có vai trò quan trọng nhất là gì trong hệ sinh thái?

  • A. Tạo ra nguồn năng lượng cho hệ sinh thái.
  • B. Giảm số lượng sinh vật gây bệnh.
  • C. Tái chế vật chất, trả lại chất dinh dưỡng cho môi trường.
  • D. Làm giảm ô nhiễm không khí.

Câu 11: Vi sinh vật nào sau đây thuộc nhóm nhân thực?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Vi khuẩn lam.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Nấm men.

Câu 12: Một loại vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường có glucose là nguồn carbon chính và cần ánh sáng để phát triển. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 13: Để xác định một chủng vi khuẩn mới phân lập có khả năng phân giải một loại thuốc trừ sâu cụ thể hay không, phương pháp nghiên cứu vi sinh vật nào là phù hợp nhất?

  • A. Quan sát hình thái dưới kính hiển vi.
  • B. Nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường có chứa thuốc trừ sâu làm nguồn carbon duy nhất.
  • C. Nhuộm Gram và quan sát màu sắc.
  • D. Đo kích thước tế bào.

Câu 14: Tại sao việc hiểu biết về các kiểu dinh dưỡng khác nhau của vi sinh vật lại quan trọng trong các ứng dụng thực tế như sản xuất thực phẩm hoặc xử lý môi trường?

  • A. Giúp lựa chọn và cung cấp môi trường nuôi cấy phù hợp để vi sinh vật hoạt động hiệu quả.
  • B. Chỉ để phân loại vi sinh vật.
  • C. Không có ý nghĩa thực tiễn.
  • D. Chỉ liên quan đến vi sinh vật gây bệnh.

Câu 15: Trong tự nhiên, vi sinh vật đóng vai trò là những mắt xích quan trọng trong chu trình tuần hoàn vật chất. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở chức năng nào của chúng?

  • A. Cạnh tranh thức ăn với các sinh vật khác.
  • B. Gây bệnh cho sinh vật khác.
  • C. Tổng hợp năng lượng từ ánh sáng.
  • D. Phân giải xác hữu cơ và chuyển hóa các nguyên tố (N, C, S,...).

Câu 16: Khi tiến hành nhuộm Gram để phân biệt hai loại vi khuẩn, kết quả cho thấy một loại bắt màu tím và loại kia bắt màu đỏ. Sự khác biệt về màu sắc này chủ yếu là do sự khác nhau về cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

  • A. Màng tế bào.
  • B. Thành tế bào.
  • C. Vật chất di truyền.
  • D. Ribosome.

Câu 17: Nhóm vi sinh vật nào sau đây có cả đại diện nhân sơ và nhân thực?

  • A. Chỉ có vi khuẩn.
  • B. Chỉ có nấm.
  • C. Chỉ có tảo.
  • D. Vi sinh vật nói chung (bao gồm vi khuẩn, tảo, nấm, động vật nguyên sinh).

Câu 18: Quá trình lên men sữa chua là một ứng dụng phổ biến của vi sinh vật trong đời sống. Vi sinh vật chủ yếu tham gia vào quá trình này thường thuộc nhóm dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 19: Khả năng hình thành bào tử (endospore) ở một số loài vi khuẩn có ý nghĩa gì đối với sự tồn tại của chúng?

  • A. Giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ cao, khô hạn, hóa chất).
  • B. Là hình thức sinh sản chính của vi khuẩn.
  • C. Giúp vi khuẩn di chuyển nhanh hơn.
  • D. Là nơi lưu trữ chất dinh dưỡng dự trữ.

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa vi sinh vật nhân sơ và vi sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Kích thước tế bào.
  • B. Tốc độ sinh trưởng.
  • C. Có màng nhân bao bọc vật chất di truyền hay không.
  • D. Khả năng gây bệnh.

Câu 21: Một nhà nghiên cứu muốn ước tính tổng số lượng vi khuẩn trong một mẫu nước thải. Phương pháp nào sau đây cho phép đếm trực tiếp số lượng tế bào vi khuẩn, bao gồm cả tế bào sống và chết?

  • A. Đếm số khuẩn lạc trên đĩa thạch.
  • B. Sử dụng buồng đếm (như buồng đếm hồng cầu) dưới kính hiển vi.
  • C. Đo độ đục của dịch nuôi cấy.
  • D. Đo khối lượng tế bào khô.

Câu 22: Kiểu dinh dưỡng "Quang dị dưỡng" có đặc điểm gì về nguồn năng lượng và nguồn carbon?

  • A. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ chất hữu cơ.
  • B. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ CO2.
  • C. Năng lượng từ phản ứng hóa học, carbon từ chất hữu cơ.
  • D. Năng lượng từ phản ứng hóa học, carbon từ CO2.

Câu 23: Tại sao các phương pháp nuôi cấy vi sinh vật lại cần sử dụng môi trường dinh dưỡng phù hợp và điều kiện môi trường (nhiệt độ, pH, ánh sáng, độ ẩm) được kiểm soát?

  • A. Để tiêu diệt các vi sinh vật không mong muốn.
  • B. Chỉ để quan sát được hình thái tế bào.
  • C. Để cung cấp đủ chất dinh dưỡng và điều kiện tối ưu cho vi sinh vật mục tiêu sinh trưởng và phát triển.
  • D. Để phân lập vi sinh vật gây bệnh.

Câu 24: Vi sinh vật đóng vai trò trung tâm trong chu trình Nitrogen trong tự nhiên. Vai trò này được thể hiện thông qua các quá trình chuyển hóa nào?

  • A. Chỉ cố định CO2.
  • B. Chỉ quang hợp.
  • C. Chỉ phân giải cellulose.
  • D. Cố định đạm, nitrat hóa, amon hóa, phản nitrat hóa.

Câu 25: Một mẫu thực phẩm bị ôi thiu, xuất hiện mùi khó chịu và biến đổi màu sắc. Hiện tượng này chủ yếu là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào và theo kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Vi khuẩn quang tự dưỡng.
  • B. Vi sinh vật hóa dị dưỡng (vi khuẩn, nấm).
  • C. Vi tảo quang tự dưỡng.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 26: Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi đường đi của một nguyên tố (ví dụ: Carbon) trong quá trình chuyển hóa bên trong tế bào vi sinh vật?

  • A. Nhuộm màu đơn giản.
  • B. Quan sát dưới kính hiển vi quang học.
  • C. Sử dụng đồng vị phóng xạ.
  • D. Cấy ria trên đĩa thạch.

Câu 27: Sự đa dạng về cấu tạo, kiểu dinh dưỡng và môi trường sống của vi sinh vật cho thấy điều gì về khả năng tồn tại và tiến hóa của chúng?

  • A. Chúng có khả năng thích nghi cao và chiếm lĩnh hầu hết các môi trường trên Trái Đất.
  • B. Chúng chỉ có thể sống trong điều kiện môi trường rất ổn định.
  • C. Chúng là nhóm sinh vật mới xuất hiện trên Trái Đất.
  • D. Chúng chỉ có vai trò gây bệnh.

Câu 28: Vi sinh vật nhân thực bao gồm các nhóm chính nào thường được xem là vi sinh vật?

  • A. Chỉ có vi khuẩn và Archaea.
  • B. Chỉ có virus.
  • C. Chỉ có nấm men và vi khuẩn.
  • D. Một số loài nấm, tảo đơn bào và động vật nguyên sinh.

Câu 29: Trong các ứng dụng công nghệ sinh học, việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất kháng sinh, enzyme, hoặc vitamin dựa trên đặc điểm nào của chúng?

  • A. Kích thước nhỏ bé.
  • B. Khả năng tổng hợp các hợp chất sinh học đa dạng với tốc độ nhanh.
  • C. Khả năng gây bệnh.
  • D. Chỉ có thể sống trong môi trường nước.

Câu 30: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật có thể là môi trường tổng hợp (biết rõ thành phần hóa học) hoặc môi trường phức tạp (chứa các chất tự nhiên như pepton, dịch chiết thịt...). Việc lựa chọn loại môi trường nào phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố gì?

  • A. Yêu cầu dinh dưỡng cụ thể của loài vi sinh vật cần nuôi cấy.
  • B. Mục đích quan sát hình thái tế bào.
  • C. Kích thước của vi sinh vật.
  • D. Màu sắc của khuẩn lạc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật giúp chúng có khả năng phân bố rộng khắp và thích nghi với nhiều môi trường sống khắc nghiệt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một nhà khoa học quan sát mẫu nước ao dưới kính hiển vi và nhận thấy một sinh vật đơn bào có lục lạp, di chuyển bằng roi. Dựa vào đặc điểm này, sinh vật đó có khả năng thuộc nhóm vi sinh vật nào và có kiểu dinh dưỡng chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tại sao vi sinh vật có tốc độ sinh trưởng và sinh sản rất nhanh so với các sinh vật đa bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Kiểu dinh dưỡng nào sau đây sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ và nguồn carbon từ CO2?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng các bể hiếu khí chứa vi sinh vật để phân giải chất hữu cơ gây ô nhiễm. Nhóm vi sinh vật chủ yếu hoạt động trong môi trường này thường có kiểu dinh dưỡng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) được xếp vào nhóm vi sinh vật nào và có kiểu dinh dưỡng đặc trưng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi nghiên cứu một mẫu đất, người ta cần phân lập các loại vi khuẩn khác nhau để nghiên cứu riêng từng loài. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để thu được các khuẩn lạc thuần khiết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của tế bào vi khuẩn như ribosome hoặc cấu trúc màng, nhà khoa học cần sử dụng loại kính hiển vi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Nguồn năng lượng và nguồn carbon mà một vi sinh vật sử dụng để tổng hợp chất hữu cơ và duy trì hoạt động sống được gọi chung là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Quá trình phân giải các chất hữu cơ phức tạp trong xác sinh vật chết thành các chất vô cơ đơn giản do vi sinh vật thực hiện có vai trò quan trọng nhất là gì trong hệ sinh thái?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Vi sinh vật nào sau đây thuộc nhóm nhân thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một loại vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường có glucose là nguồn carbon chính và cần ánh sáng để phát triển. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Để xác định một chủng vi khuẩn mới phân lập có khả năng phân giải một loại thuốc trừ sâu cụ thể hay không, phương pháp nghiên cứu vi sinh vật nào là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao việc hiểu biết về các kiểu dinh dưỡng khác nhau của vi sinh vật lại quan trọng trong các ứng dụng thực tế như sản xuất thực phẩm hoặc xử lý môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong tự nhiên, vi sinh vật đóng vai trò là những mắt xích quan trọng trong chu trình tuần hoàn vật chất. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở chức năng nào của chúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi tiến hành nhuộm Gram để phân biệt hai loại vi khuẩn, kết quả cho thấy một loại bắt màu tím và loại kia bắt màu đỏ. Sự khác biệt về màu sắc này chủ yếu là do sự khác nhau về cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Nhóm vi sinh vật nào sau đây có cả đại diện nhân sơ và nhân thực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Quá trình lên men sữa chua là một ứng dụng phổ biến của vi sinh vật trong đời sống. Vi sinh vật chủ yếu tham gia vào quá trình này thường thuộc nhóm dinh dưỡng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khả năng hình thành bào tử (endospore) ở một số loài vi khuẩn có ý nghĩa gì đối với sự tồn tại của chúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa vi sinh vật nhân sơ và vi sinh vật nhân thực là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một nhà nghiên cứu muốn ước tính tổng số lượng vi khuẩn trong một mẫu nước thải. Phương pháp nào sau đây cho phép đếm trực tiếp số lượng tế bào vi khuẩn, bao gồm cả tế bào sống và chết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Kiểu dinh dưỡng 'Quang dị dưỡng' có đặc điểm gì về nguồn năng lượng và nguồn carbon?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tại sao các phương pháp nuôi cấy vi sinh vật lại cần sử dụng môi trường dinh dưỡng phù hợp và điều kiện môi trường (nhiệt độ, pH, ánh sáng, độ ẩm) được kiểm soát?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Vi sinh vật đóng vai trò trung tâm trong chu trình Nitrogen trong tự nhiên. Vai trò này được thể hiện thông qua các quá trình chuyển hóa nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một mẫu thực phẩm bị ôi thiu, xuất hiện mùi khó chịu và biến đổi màu sắc. Hiện tượng này chủ yếu là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào và theo kiểu dinh dưỡng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi đường đi của một nguyên tố (ví dụ: Carbon) trong quá trình chuyển hóa bên trong tế bào vi sinh vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Sự đa dạng về cấu tạo, kiểu dinh dưỡng và môi trường sống của vi sinh vật cho thấy điều gì về khả năng tồn tại và tiến hóa của chúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Vi sinh vật nhân thực bao gồm các nhóm chính nào thường được xem là vi sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong các ứng dụng công nghệ sinh học, việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất kháng sinh, enzyme, hoặc vitamin dựa trên đặc điểm nào của chúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật có thể là môi trường tổng hợp (biết rõ thành phần hóa học) hoặc môi trường phức tạp (chứa các chất tự nhiên như pepton, dịch chiết thịt...). Việc lựa chọn loại môi trường nào phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học quan sát dưới kính hiển vi điện tử một sinh vật đơn bào có kích thước rất nhỏ (khoảng vài micromet), không có màng nhân, và thành tế bào được cấu tạo từ peptidoglycan. Dựa trên những đặc điểm này, sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Vi nấm
  • C. Vi tảo
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 2: Đặc điểm "tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn" mang lại lợi thế sinh học quan trọng nào cho hầu hết các loại vi sinh vật so với các sinh vật đa bào có kích thước lớn?

  • A. Khả năng di chuyển nhanh hơn trong môi trường nước.
  • B. Giúp dễ dàng ẩn mình khỏi kẻ thù.
  • C. Tăng hiệu quả trao đổi chất với môi trường, dẫn đến sinh trưởng và sinh sản nhanh.
  • D. Giúp tạo ra các cấu trúc phức tạp bên trong tế bào.

Câu 3: Trong hệ thống phân loại 5 giới, vi sinh vật thuộc những giới nào sau đây? (Chọn phương án đầy đủ và chính xác nhất)

  • A. Chỉ giới Khởi sinh và giới Nguyên sinh.
  • B. Giới Khởi sinh, giới Nguyên sinh và giới Nấm.
  • C. Chỉ giới Khởi sinh.
  • D. Giới Nguyên sinh và giới Nấm.

Câu 4: Một nhóm vi sinh vật nhân thực, đơn bào hoặc đa bào đơn giản, có thành tế bào bằng chitin và sống dị dưỡng (hoại sinh hoặc kí sinh). Nhóm này được xếp vào giới nào?

  • A. Giới Khởi sinh
  • B. Giới Nguyên sinh
  • C. Giới Nấm
  • D. Giới Thực vật

Câu 5: Dựa vào nguồn năng lượng và nguồn carbon chính, vi sinh vật có thể được phân loại thành các kiểu dinh dưỡng. Kiểu dinh dưỡng nào sau đây sử dụng năng lượng từ phản ứng hóa học và carbon từ CO2?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Quang dị dưỡng
  • C. Hóa dị dưỡng
  • D. Hóa tự dưỡng

Câu 6: Vi khuẩn lactic sử dụng đường (glucose) làm nguồn carbon và năng lượng để sinh trưởng. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn lactic là gì?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Quang dị dưỡng
  • C. Hóa dị dưỡng
  • D. Hóa tự dưỡng

Câu 7: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có khả năng quang hợp, sử dụng ánh sáng làm năng lượng và CO2 làm nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng này giống với kiểu dinh dưỡng của nhóm sinh vật nào dưới đây?

  • A. Cây xanh
  • B. Nấm mốc
  • C. Động vật
  • D. Vi khuẩn gây bệnh

Câu 8: Để nghiên cứu hình thái chi tiết của cấu trúc siêu nhỏ bên trong tế bào vi khuẩn (như ribosome, vùng nhân), phương pháp quan sát bằng loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
  • C. Kính lúp
  • D. Kính hiển vi soi nổi

Câu 9: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập một chủng vi khuẩn cụ thể từ mẫu đất để nghiên cứu. Quy trình cơ bản nào sau đây là cần thiết để thu được quần thể vi khuẩn thuần khiết?

  • A. Chỉ cần quan sát mẫu đất dưới kính hiển vi.
  • B. Chỉ cần nhuộm màu mẫu đất rồi quan sát.
  • C. Chỉ cần nuôi cấy mẫu đất trong môi trường lỏng.
  • D. Thực hiện pha loãng mẫu, trải đĩa trên môi trường đặc và cấy truyền các khuẩn lạc riêng lẻ.

Câu 10: Tại sao việc khử trùng dụng cụ và môi trường nuôi cấy là bước quan trọng nhất trong phòng thí nghiệm vi sinh vật?

  • A. Để loại bỏ các vi sinh vật không mong muốn, đảm bảo chỉ nuôi cấy loại vi sinh vật mục tiêu.
  • B. Để tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật cần nghiên cứu.
  • C. Để làm cho vi sinh vật dễ quan sát hơn dưới kính hiển vi.
  • D. Để thay đổi kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật.

Câu 11: Một mẫu nước thải được mang về phòng thí nghiệm. Để xác định xem trong mẫu nước thải có vi khuẩn kị khí hay không, nhà nghiên cứu nên sử dụng phương pháp nuôi cấy nào?

  • A. Nuôi cấy trên môi trường thạch nghiêng có tiếp xúc với không khí.
  • B. Nuôi cấy trong môi trường lỏng được đậy kín hoặc môi trường đặc trong bình kị khí.
  • C. Nuôi cấy trên môi trường thạch đĩa trong điều kiện chiếu sáng mạnh.
  • D. Nuôi cấy ở nhiệt độ rất cao (trên 100 độ C).

Câu 12: Khi quan sát tiêu bản vi khuẩn cố định và nhuộm màu dưới kính hiển vi quang học, mục đích của việc cố định tiêu bản bằng nhiệt là gì?

  • A. Làm cho vi khuẩn di chuyển chậm lại để dễ quan sát.
  • B. Giúp vi khuẩn hấp thụ thuốc nhuộm tốt hơn.
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn để đảm bảo an toàn.
  • D. Giữ vi khuẩn dính chặt vào lam kính, tránh bị rửa trôi trong quá trình nhuộm.

Câu 13: So sánh giữa vi khuẩn và vi nấm, đặc điểm nào sau đây CHỈ có ở vi nấm?

  • A. Kích thước hiển vi.
  • B. Có khả năng sống dị dưỡng.
  • C. Cấu trúc tế bào nhân thực.
  • D. Có thành tế bào.

Câu 14: Vi tảo và vi khuẩn lam đều là vi sinh vật quang tự dưỡng. Tuy nhiên, chúng khác nhau ở đặc điểm cơ bản nào về cấu tạo tế bào?

  • A. Vi tảo có nhân thực, vi khuẩn lam có nhân sơ.
  • B. Vi tảo không có thành tế bào, vi khuẩn lam có thành tế bào.
  • C. Vi tảo sống ở nước ngọt, vi khuẩn lam sống ở nước mặn.
  • D. Vi tảo quang hợp, vi khuẩn lam không quang hợp.

Câu 15: Động vật nguyên sinh là nhóm vi sinh vật nhân thực, đơn bào. Kiểu dinh dưỡng chủ yếu của hầu hết động vật nguyên sinh là gì?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Hóa tự dưỡng
  • C. Quang dị dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 16: Vi sinh vật có thể phân bố rộng khắp các môi trường khác nhau (đất, nước, không khí, sinh vật...). Khả năng phân bố rộng này chủ yếu là nhờ đặc điểm nào của chúng?

  • A. Khả năng di chuyển nhanh.
  • B. Kích thước nhỏ và khả năng hình thành bào tử (ở một số loài).
  • C. Nhu cầu dinh dưỡng rất cao.
  • D. Khả năng quang hợp mạnh mẽ.

Câu 17: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu tốc độ tăng trưởng của một loài vi khuẩn trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau. Phương pháp nghiên cứu vi sinh vật nào là phù hợp nhất để theo dõi sự gia tăng số lượng tế bào theo thời gian?

  • A. Quan sát hình dạng dưới kính hiển vi.
  • B. Phân lập vi sinh vật.
  • C. Nuôi cấy và đếm số lượng tế bào theo các khoảng thời gian khác nhau.
  • D. Định danh vi khuẩn.

Câu 18: Trong môi trường tự nhiên, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào sau đây?

  • A. Phân giải vật chất hữu cơ và trả lại chất dinh dưỡng cho môi trường.
  • B. Tạo ra oxy cho khí quyển.
  • C. Tổng hợp các hợp chất phức tạp từ CO2.
  • D. Chỉ gây bệnh cho sinh vật khác.

Câu 19: Để quan sát các vi sinh vật sống trong mẫu nước ao mà không làm chết chúng, người ta thường sử dụng loại tiêu bản và phương pháp quan sát nào?

  • A. Tiêu bản cố định và nhuộm Gram.
  • B. Tiêu bản giọt tươi và quan sát dưới kính hiển vi quang học.
  • C. Tiêu bản cố định và quan sát dưới kính hiển vi điện tử.
  • D. Tiêu bản nhuộm mực tàu.

Câu 20: Vi sinh vật dị dưỡng có thể sử dụng các nguồn carbon và năng lượng khác nhau. Nguồn carbon và năng lượng trong kiểu dinh dưỡng hóa dị dưỡng là gì?

  • A. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ CO2.
  • B. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ chất hữu cơ.
  • C. Năng lượng từ phản ứng hóa học, carbon từ CO2.
  • D. Năng lượng từ chất hữu cơ, carbon từ chất hữu cơ.

Câu 21: Môi trường dinh dưỡng dùng để nuôi cấy vi sinh vật cần đảm bảo các yếu tố cơ bản nào sau đây để vi sinh vật có thể sinh trưởng?

  • A. Nguồn carbon, nguồn năng lượng, các nguyên tố khoáng, yếu tố sinh trưởng và độ ẩm.
  • B. Chỉ cần nguồn carbon và nguồn năng lượng.
  • C. Chỉ cần nước và ánh sáng.
  • D. Chỉ cần chất hữu cơ và oxy.

Câu 22: Kiểu dinh dưỡng quang dị dưỡng là kiểu dinh dưỡng mà vi sinh vật sử dụng:

  • A. Ánh sáng làm năng lượng, CO2 làm nguồn carbon.
  • B. Ánh sáng làm năng lượng, chất hữu cơ làm nguồn carbon.
  • C. Phản ứng hóa học làm năng lượng, CO2 làm nguồn carbon.
  • D. Phản ứng hóa học làm năng lượng, chất hữu cơ làm nguồn carbon.

Câu 23: Tại sao việc nghiên cứu vi sinh vật lại gặp nhiều khó khăn hơn so với nghiên cứu các sinh vật đa bào kích thước lớn?

  • A. Chúng di chuyển quá nhanh.
  • B. Chúng chỉ sống ở những môi trường khắc nghiệt.
  • C. Kích thước quá nhỏ, đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và kỹ thuật vô trùng phức tạp.
  • D. Chúng có cấu tạo tế bào quá phức tạp.

Câu 24: Vi sinh vật có vai trò gì trong chu trình vật chất trong tự nhiên?

  • A. Chỉ tham gia cố định carbon từ CO2.
  • B. Chỉ tham gia phân giải chất hữu cơ.
  • C. Chỉ tham gia tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Tham gia vào hầu hết các chu trình vật chất như chu trình carbon, nitơ, lưu huỳnh...

Câu 25: Nhóm vi sinh vật nào sau đây bao gồm các sinh vật nhân thực, đơn bào, có khả năng di chuyển bằng lông hoặc roi giả, và chủ yếu sống dị dưỡng (ăn các sinh vật nhỏ khác hoặc chất hữu cơ)?

  • A. Động vật nguyên sinh
  • B. Vi khuẩn
  • C. Vi nấm
  • D. Vi tảo

Câu 26: Trong kỹ thuật nhuộm Gram để phân biệt vi khuẩn, sự khác biệt trong kết quả nhuộm (Gram dương màu tím, Gram âm màu hồng) chủ yếu là do sự khác biệt về cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Vùng nhân.
  • C. Thành tế bào (độ dày lớp peptidoglycan).
  • D. Sự có mặt của tiên mao.

Câu 27: Một loài vi sinh vật được phát hiện trong suối nước nóng có nhiệt độ gần 100 độ C. Dựa vào khả năng sinh sống ở điều kiện cực đoan này, loài vi sinh vật đó có thể thuộc nhóm nào?

  • A. Động vật nguyên sinh
  • B. Vi nấm
  • C. Vi tảo
  • D. Vi khuẩn hoặc Archaea ưa nhiệt

Câu 28: Tại sao vi sinh vật lại có tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh hơn nhiều so với các sinh vật đa bào?

  • A. Tỉ lệ S/V lớn, trao đổi chất nhanh, cấu tạo đơn giản, cơ chế sinh sản nhanh.
  • B. Chúng có khả năng di chuyển rất nhanh.
  • C. Chúng có hệ thần kinh phát triển.
  • D. Chúng chỉ cần rất ít chất dinh dưỡng.

Câu 29: Một môi trường nuôi cấy chỉ chứa nước, muối khoáng và CO2. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng sinh trưởng tốt nhất trong môi trường này khi có đủ ánh sáng?

  • A. Vi khuẩn hóa dị dưỡng
  • B. Vi sinh vật quang tự dưỡng (ví dụ: vi khuẩn lam, vi tảo)
  • C. Vi nấm dị dưỡng
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 30: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn, độ phóng đại tối đa thường đạt được là bao nhiêu và điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc quan sát cấu trúc chi tiết?

  • A. Khoảng 100x, đủ để thấy rõ các bào quan bên trong.
  • B. Khoảng 400x, đủ để thấy rõ ribosome.
  • C. Khoảng 1000x, đủ để thấy rõ cấu trúc thành tế bào chi tiết.
  • D. Khoảng 1000x, chỉ đủ để thấy hình dạng và kích thước chung, không thấy rõ cấu trúc siêu hiển vi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một nhà khoa học quan sát dưới kính hiển vi điện tử một sinh vật đơn bào có kích thước rất nhỏ (khoảng vài micromet), không có màng nhân, và thành tế bào được cấu tạo từ peptidoglycan. Dựa trên những đặc điểm này, sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm vi sinh vật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đặc điểm 'tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn' mang lại lợi thế sinh học quan trọng nào cho hầu hết các loại vi sinh vật so với các sinh vật đa bào có kích thước lớn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong hệ thống phân loại 5 giới, vi sinh vật thuộc những giới nào sau đây? (Chọn phương án đầy đủ và chính xác nhất)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một nhóm vi sinh vật nhân thực, đơn bào hoặc đa bào đơn giản, có thành tế bào bằng chitin và sống dị dưỡng (hoại sinh hoặc kí sinh). Nhóm này được xếp vào giới nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Dựa vào nguồn năng lượng và nguồn carbon chính, vi sinh vật có thể được phân loại thành các kiểu dinh dưỡng. Kiểu dinh dưỡng nào sau đây sử dụng năng lượng từ phản ứng hóa học và carbon từ CO2?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Vi khuẩn lactic sử dụng đường (glucose) làm nguồn carbon và năng lượng để sinh trưởng. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn lactic là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có khả năng quang hợp, sử dụng ánh sáng làm năng lượng và CO2 làm nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng này giống với kiểu dinh dưỡng của nhóm sinh vật nào dưới đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Để nghiên cứu hình thái chi tiết của cấu trúc siêu nhỏ bên trong tế bào vi khuẩn (như ribosome, vùng nhân), phương pháp quan sát bằng loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập một chủng vi khuẩn cụ thể từ mẫu đất để nghiên cứu. Quy trình cơ bản nào sau đây là cần thiết để thu được quần thể vi khuẩn thuần khiết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tại sao việc khử trùng dụng cụ và môi trường nuôi cấy là bước quan trọng nhất trong phòng thí nghiệm vi sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một mẫu nước thải được mang về phòng thí nghiệm. Để xác định xem trong mẫu nước thải có vi khuẩn kị khí hay không, nhà nghiên cứu nên sử dụng phương pháp nuôi cấy nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi quan sát tiêu bản vi khuẩn cố định và nhuộm màu dưới kính hiển vi quang học, mục đích của việc cố định tiêu bản bằng nhiệt là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: So sánh giữa vi khuẩn và vi nấm, đặc điểm nào sau đây CHỈ có ở vi nấm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Vi tảo và vi khuẩn lam đều là vi sinh vật quang tự dưỡng. Tuy nhiên, chúng khác nhau ở đặc điểm cơ bản nào về cấu tạo tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Động vật nguyên sinh là nhóm vi sinh vật nhân thực, đơn bào. Kiểu dinh dưỡng chủ yếu của hầu hết động vật nguyên sinh là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Vi sinh vật có thể phân bố rộng khắp các môi trường khác nhau (đất, nước, không khí, sinh vật...). Khả năng phân bố rộng này chủ yếu là nhờ đặc điểm nào của chúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu tốc độ tăng trưởng của một loài vi khuẩn trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau. Phương pháp nghiên cứu vi sinh vật nào là phù hợp nhất để theo dõi sự gia tăng số lượng tế bào theo thời gian?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong môi trường tự nhiên, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Để quan sát các vi sinh vật sống trong mẫu nước ao mà không làm chết chúng, người ta thường sử dụng loại tiêu bản và phương pháp quan sát nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Vi sinh vật dị dưỡng có thể sử dụng các nguồn carbon và năng lượng khác nhau. Nguồn carbon và năng lượng trong kiểu dinh dưỡng hóa dị dưỡng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Môi trường dinh dưỡng dùng để nuôi cấy vi sinh vật cần đảm bảo các yếu tố cơ bản nào sau đây để vi sinh vật có thể sinh trưởng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Kiểu dinh dưỡng quang dị dưỡng là kiểu dinh dưỡng mà vi sinh vật sử dụng:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao việc nghiên cứu vi sinh vật lại gặp nhiều khó khăn hơn so với nghiên cứu các sinh vật đa bào kích thước lớn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Vi sinh vật có vai trò gì trong chu trình vật chất trong tự nhiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Nhóm vi sinh vật nào sau đây bao gồm các sinh vật nhân thực, đơn bào, có khả năng di chuyển bằng lông hoặc roi giả, và chủ yếu sống dị dưỡng (ăn các sinh vật nhỏ khác hoặc chất hữu cơ)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong kỹ thuật nhuộm Gram để phân biệt vi khuẩn, sự khác biệt trong kết quả nhuộm (Gram dương màu tím, Gram âm màu hồng) chủ yếu là do sự khác biệt về cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một loài vi sinh vật được phát hiện trong suối nước nóng có nhiệt độ gần 100 độ C. Dựa vào khả năng sinh sống ở điều kiện cực đoan này, loài vi sinh vật đó có thể thuộc nhóm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao vi sinh vật lại có tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh hơn nhiều so với các sinh vật đa bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một môi trường nuôi cấy chỉ chứa nước, muối khoáng và CO2. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng sinh trưởng tốt nhất trong môi trường này khi có đủ ánh sáng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn, độ phóng đại tối đa thường đạt được là bao nhiêu và điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc quan sát cấu trúc chi tiết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc tế bào nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản nhất phân chia vi sinh vật thành nhóm nhân sơ và nhân thực?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Thành tế bào
  • C. Vùng nhân/Nhân thật có màng bao bọc
  • D. Ribosome

Câu 2: Một nhà khoa học phân lập được một loại vi sinh vật từ mẫu nước suối khoáng nóng có nhiệt độ lên tới 85°C. Dựa vào đặc điểm môi trường sống cực đoan này, vi sinh vật đó có khả năng cao thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn (Bacteria)
  • B. Archaea (Vi khuẩn cổ)
  • C. Vi nấm
  • D. Vi tảo

Câu 3: Vi sinh vật X sử dụng năng lượng từ ánh sáng mặt trời và nguồn carbon là các chất hữu cơ có sẵn trong môi trường. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật X là gì?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Hóa tự dưỡng
  • C. Quang dị dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 4: Kích thước rất nhỏ mang lại lợi thế đáng kể cho vi sinh vật trong việc trao đổi chất với môi trường. Lợi thế này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Khả năng di chuyển nhanh
  • B. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn
  • C. Cấu tạo đơn giản
  • D. Khả năng hình thành bào tử

Câu 5: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong như ti thể, bộ máy Golgi của một tế bào động vật nguyên sinh, phương pháp kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học nền sáng
  • B. Kính hiển vi quang học nền đen
  • C. Kính hiển vi huỳnh quang
  • D. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)

Câu 6: Một kỹ thuật phổ biến được sử dụng để thu nhận một quần thể vi sinh vật thuần khiết (chỉ gồm một loại duy nhất) từ một mẫu ban đầu chứa nhiều loại vi sinh vật là gì?

  • A. Nhuộm Gram
  • B. Nuôi cấy liên tục
  • C. Phương pháp phân lập trên môi trường đặc (ví dụ: cấy ria)
  • D. Quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi

Câu 7: Thành tế bào của vi khuẩn và thành tế bào của nấm (vi nấm) có điểm gì khác biệt cơ bản về thành phần hóa học chính?

  • A. Vi khuẩn có Peptidoglycan, nấm có Chitin
  • B. Vi khuẩn có Cellulose, nấm có Peptidoglycan
  • C. Vi khuẩn có Chitin, nấm có Cellulose
  • D. Cả hai đều có Peptidoglycan nhưng cấu trúc khác nhau

Câu 8: Vai trò quan trọng nhất của các nhóm vi sinh vật dị dưỡng (như nhiều loại vi khuẩn và vi nấm) trong hệ sinh thái là gì?

  • A. Tổng hợp chất hữu cơ từ vô cơ
  • B. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành hóa năng
  • C. Phân giải xác hữu cơ và chất thải
  • D. Cố định đạm từ khí quyển

Câu 9: Một loại vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường tối, có nguồn carbon và năng lượng đều là glucose. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Hóa tự dưỡng
  • C. Quang dị dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không góp phần giải thích sự phân bố rộng khắp của vi sinh vật trong hầu hết các môi trường trên Trái Đất?

  • A. Kích thước hiển vi
  • B. Khả năng sinh sản nhanh
  • C. Đa dạng kiểu dinh dưỡng
  • D. Cấu tạo phức tạp

Câu 11: Dựa trên định nghĩa về vi sinh vật (kích thước nhỏ, cấu tạo đơn giản, sinh trưởng/sinh sản nhanh), đối tượng nào sau đây không được xếp vào nhóm vi sinh vật?

  • A. Vi khuẩn E. coli
  • B. Nấm men Saccharomyces
  • C. Tảo lục đơn bào Chlorella
  • D. Cây rêu

Câu 12: Khi quan sát dưới kính hiển vi, một sinh vật đơn bào di chuyển chủ động bằng chân giả, không có thành tế bào và bắt mồi là các vi khuẩn nhỏ. Sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Archaea
  • C. Động vật nguyên sinh
  • D. Vi nấm

Câu 13: Điểm khác biệt nào sau đây là đặc trưng giúp phân biệt rõ ràng Archaea với vi khuẩn (Bacteria) ở cấp độ cấu tạo màng tế bào?

  • A. Sự hiện diện của Peptidoglycan trong thành tế bào
  • B. Cấu trúc nhân thật
  • C. Thành phần lipid màng liên kết với glycerol bằng liên kết ete
  • D. Kích thước tế bào

Câu 14: So sánh hình thức sinh sản phân đôi ở vi khuẩn và nảy chồi ở nấm men, điểm chung là gì?

  • A. Đều tạo ra số lượng lớn cá thể mới trong thời gian ngắn
  • B. Đều là hình thức sinh sản vô tính
  • C. Đều cần sự hình thành thoi phân bào
  • D. Đều xảy ra ở sinh vật nhân sơ

Câu 15: Vi khuẩn nitrit hóa (Nitrosomonas) và vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) đóng vai trò thiết yếu trong chu trình Nitrogen bằng cách thực hiện quá trình nào?

  • A. Cố định đạm khí quyển thành ammonia
  • B. Chuyển hóa ammonia thành nitrit và nitrat
  • C. Phân giải hợp chất hữu cơ chứa nitơ
  • D. Khử nitrat thành nitơ khí quyển

Câu 16: Một nhà khoa học tìm thấy một loại vi sinh vật sống trong đất, không cần ánh sáng, và có khả năng sử dụng năng lượng từ quá trình oxy hóa các hợp chất lưu huỳnh vô cơ để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Hóa tự dưỡng
  • C. Quang dị dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 17: Mục đích chính của việc sử dụng các kỹ thuật nhuộm màu (ví dụ: nhuộm Gram) khi quan sát vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học là gì?

  • A. Giúp vi khuẩn di chuyển chậm lại
  • B. Làm tăng kích thước tế bào vi khuẩn
  • C. Tăng độ tương phản và phân biệt các loại vi khuẩn khác nhau
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn trước khi quan sát

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản nhất về mặt tổ chức tế bào giữa vi khuẩn (nhân sơ) và động vật nguyên sinh (nhân thực) là gì?

  • A. Sự hiện diện của thành tế bào
  • B. Kích thước tế bào
  • C. Sự tồn tại của nhân có màng bao bọc và các bào quan có màng
  • D. Khả năng di chuyển

Câu 19: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về sự đa dạng của thế giới vi sinh vật?

  • A. Tất cả vi sinh vật đều là sinh vật nhân sơ và dị dưỡng
  • B. Vi sinh vật chỉ tồn tại ở những môi trường đặc biệt khắc nghiệt
  • C. Vi sinh vật bao gồm cả sinh vật nhân sơ và nhân thực, với đa dạng về cấu tạo, kiểu dinh dưỡng và môi trường sống
  • D. Vi sinh vật chỉ bao gồm vi khuẩn và virus

Câu 20: Mứt trái cây thường có độ pH thấp và nồng độ đường cao. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng cao gây hư hỏng loại thực phẩm này do khả năng chịu axit và sử dụng đường?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men và nấm mốc
  • C. Vi khuẩn lam
  • D. Archaea ưa nhiệt

Câu 21: Việc phát minh ra kính hiển vi đã tạo ra bước ngoặt lớn trong lịch sử Sinh học vì nó cho phép con người lần đầu tiên quan sát được điều gì?

  • A. Cấu trúc DNA
  • B. Tế bào thực vật và động vật
  • C. Thế giới của các sinh vật có kích thước hiển vi
  • D. Quá trình quang hợp

Câu 22: Thuật ngữ

  • A. Tập hợp tất cả các virus gây bệnh
  • B. Quần thể vi sinh vật sống trong một môi trường cụ thể (ví dụ: cơ thể người, đất)
  • C. Kỹ thuật nuôi cấy vi sinh vật trong phòng thí nghiệm
  • D. Lớp màng nhầy do vi khuẩn tạo ra

Câu 23: Mặc dù Archaea và Eukarya có chung một số đặc điểm sinh hóa, nhưng điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc tế bào giữa Archaea và các sinh vật nhân thực (Eukarya) là gì?

  • A. Sự hiện diện của ribosome
  • B. Khả năng tổng hợp protein
  • C. Cấu trúc nhân có màng bao bọc
  • D. Vật chất di truyền là DNA

Câu 24: Kỹ thuật vô trùng (aseptic technique) là cực kỳ quan trọng trong nghiên cứu vi sinh vật vì lý do nào sau đây?

  • A. Để tiêu diệt tất cả vi sinh vật trong phòng thí nghiệm
  • B. Để ngăn chặn sự nhiễm chéo từ môi trường bên ngoài vào mẫu cấy và ngược lại
  • C. Để tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật
  • D. Để làm cho vi sinh vật dễ quan sát hơn dưới kính hiển vi

Câu 25: Sự đa dạng về kiểu dinh dưỡng (quang tự dưỡng, hóa tự dưỡng, quang dị dưỡng, hóa dị dưỡng) ở vi sinh vật có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hệ sinh thái như thế nào?

  • A. Giúp vi sinh vật di chuyển nhanh hơn
  • B. Cho phép vi sinh vật tồn tại và thực hiện các chức năng sinh hóa trong hầu hết mọi môi trường
  • C. Làm cho vi sinh vật dễ dàng bị tiêu diệt bởi các tác nhân vật lý
  • D. Giới hạn sự phân bố của vi sinh vật chỉ ở một số môi trường nhất định

Câu 26: Kháng sinh Penicillin, một trong những loại kháng sinh đầu tiên được phát hiện, được sản xuất tự nhiên bởi một loại vi sinh vật thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Archaea
  • C. Nấm (nấm mốc Penicillium)
  • D. Tảo

Câu 27: Sắp xếp các nhóm vi sinh vật sau theo thứ tự kích thước trung bình TĂNG dần: Vi khuẩn, Nấm men (một loại vi nấm đơn bào), Động vật nguyên sinh.

  • A. Vi khuẩn < Nấm men < Động vật nguyên sinh
  • B. Nấm men < Vi khuẩn < Động vật nguyên sinh
  • C. Động vật nguyên sinh < Nấm men < Vi khuẩn
  • D. Vi khuẩn < Động vật nguyên sinh < Nấm men

Câu 28: Môi trường nuôi cấy chọn lọc (selective medium) là loại môi trường được thiết kế để làm gì trong nghiên cứu vi sinh vật?

  • A. Cung cấp đầy đủ tất cả các chất dinh dưỡng cho mọi loại vi sinh vật
  • B. Chỉ cho phép một số loại vi sinh vật nhất định sinh trưởng, đồng thời ức chế sự phát triển của các loại khác
  • C. Giúp xác định hình dạng của vi sinh vật
  • D. Tăng tốc độ sinh sản của tất cả vi sinh vật

Câu 29: Cấu trúc nào sau đây thường được tìm thấy ở nhiều loại vi khuẩn và động vật nguyên sinh, có chức năng chính giúp chúng di chuyển trong môi trường nước?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng nhân
  • C. Lông hoặc roi (flagella/cilia)
  • D. Không bào co bóp

Câu 30: Sinh vật nào sau đây là một ví dụ về vi sinh vật nhân thực?

  • A. Vi khuẩn E. coli
  • B. Vi khuẩn lao
  • C. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • D. Virus cúm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc tế bào nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản nhất phân chia vi sinh vật thành nhóm nhân sơ và nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một nhà khoa học phân lập được một loại vi sinh vật từ mẫu nước suối khoáng nóng có nhiệt độ lên tới 85°C. Dựa vào đặc điểm môi trường sống cực đoan này, vi sinh vật đó có khả năng cao thuộc nhóm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Vi sinh vật X sử dụng năng lượng từ ánh sáng mặt trời và nguồn carbon là các chất hữu cơ có sẵn trong môi trường. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật X là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Kích thước rất nhỏ mang lại lợi thế đáng kể cho vi sinh vật trong việc trao đổi chất với môi trường. Lợi thế này chủ yếu là do yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong như ti thể, bộ máy Golgi của một tế bào động vật nguyên sinh, phương pháp kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một kỹ thuật phổ biến được sử dụng để thu nhận một quần thể vi sinh vật thuần khiết (chỉ gồm một loại duy nhất) từ một mẫu ban đầu chứa nhiều loại vi sinh vật là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Thành tế bào của vi khuẩn và thành tế bào của nấm (vi nấm) có điểm gì khác biệt cơ bản về thành phần hóa học chính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Vai trò quan trọng nhất của các nhóm vi sinh vật dị dưỡng (như nhiều loại vi khuẩn và vi nấm) trong hệ sinh thái là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một loại vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường tối, có nguồn carbon và năng lượng đều là glucose. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Yếu tố nào sau đây *không* góp phần giải thích sự phân bố rộng khắp của vi sinh vật trong hầu hết các môi trường trên Trái Đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Dựa trên định nghĩa về vi sinh vật (kích thước nhỏ, cấu tạo đơn giản, sinh trưởng/sinh sản nhanh), đối tượng nào sau đây *không* được xếp vào nhóm vi sinh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi quan sát dưới kính hiển vi, một sinh vật đơn bào di chuyển chủ động bằng chân giả, không có thành tế bào và bắt mồi là các vi khuẩn nhỏ. Sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Điểm khác biệt nào sau đây là đặc trưng giúp phân biệt rõ ràng Archaea với vi khuẩn (Bacteria) ở cấp độ cấu tạo màng tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: So sánh hình thức sinh sản phân đôi ở vi khuẩn và nảy chồi ở nấm men, điểm chung là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Vi khuẩn nitrit hóa (Nitrosomonas) và vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) đóng vai trò thiết yếu trong chu trình Nitrogen bằng cách thực hiện quá trình nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một nhà khoa học tìm thấy một loại vi sinh vật sống trong đất, không cần ánh sáng, và có khả năng sử dụng năng lượng từ quá trình oxy hóa các hợp chất lưu huỳnh vô cơ để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Mục đích chính của việc sử dụng các kỹ thuật nhuộm màu (ví dụ: nhuộm Gram) khi quan sát vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản nhất về mặt tổ chức tế bào giữa vi khuẩn (nhân sơ) và động vật nguyên sinh (nhân thực) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về sự đa dạng của thế giới vi sinh vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Mứt trái cây thường có độ pH thấp và nồng độ đường cao. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng cao gây hư hỏng loại thực phẩm này do khả năng chịu axit và sử dụng đường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Việc phát minh ra kính hiển vi đã tạo ra bước ngoặt lớn trong lịch sử Sinh học vì nó cho phép con người lần đầu tiên quan sát được điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Thuật ngữ "microbiome" dùng để chỉ điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Mặc dù Archaea và Eukarya có chung một số đặc điểm sinh hóa, nhưng điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc tế bào giữa Archaea và các sinh vật nhân thực (Eukarya) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Kỹ thuật vô trùng (aseptic technique) là cực kỳ quan trọng trong nghiên cứu vi sinh vật vì lý do nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Sự đa dạng về kiểu dinh dưỡng (quang tự dưỡng, hóa tự dưỡng, quang dị dưỡng, hóa dị dưỡng) ở vi sinh vật có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hệ sinh thái như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Kháng sinh Penicillin, một trong những loại kháng sinh đầu tiên được phát hiện, được sản xuất tự nhiên bởi một loại vi sinh vật thuộc nhóm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Sắp xếp các nhóm vi sinh vật sau theo thứ tự kích thước trung bình TĂNG dần: Vi khuẩn, Nấm men (một loại vi nấm đơn bào), Động vật nguyên sinh.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Môi trường nuôi cấy chọn lọc (selective medium) là loại môi trường được thiết kế để làm gì trong nghiên cứu vi sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Cấu trúc nào sau đây thường được tìm thấy ở nhiều loại vi khuẩn và động vật nguyên sinh, có chức năng chính giúp chúng di chuyển trong môi trường nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Sinh vật nào sau đây là một ví dụ về vi sinh vật nhân thực?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật giúp chúng có tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng vượt trội so với các sinh vật bậc cao?

  • A. Kích thước nhỏ bé dẫn đến tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn.
  • B. Khả năng di chuyển nhanh trong môi trường lỏng.
  • C. Cấu tạo tế bào đơn giản, ít bào quan.
  • D. Chỉ cần nguồn dinh dưỡng đơn giản.

Câu 2: Một mẫu nước thải từ nhà máy xử lý được kiểm tra dưới kính hiển vi. Quan sát thấy nhiều sinh vật đơn bào có kích thước khoảng vài chục micromet, có nhân rõ ràng và roi hoặc lông bơi. Nhóm vi sinh vật này có khả năng cao thuộc về nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn (Bacteria)
  • B. Vi nấm (Microscopic Fungi)
  • C. Động vật nguyên sinh (Protozoa)
  • D. Vi tảo (Microscopic Algae)

Câu 3: Vi sinh vật có mặt ở hầu hết các môi trường trên Trái Đất, từ đất, nước, không khí đến cơ thể sinh vật. Khả năng phân bố rộng này chủ yếu là nhờ đặc điểm nào?

  • A. Tốc độ sinh sản nhanh.
  • B. Kích thước nhỏ và khả năng hình thành bào tử nghỉ.
  • C. Khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Cấu tạo tế bào nhân thực.

Câu 4: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là ví dụ điển hình cho nhóm vi sinh vật nào dựa trên cấu tạo tế bào?

  • A. Nhân sơ.
  • B. Nhân thực đơn bào.
  • C. Nhân thực đa bào.
  • D. Không có cấu tạo tế bào.

Câu 5: Một loại vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường chỉ chứa CO2, nước và các muối khoáng cần thiết. Nguồn năng lượng được cung cấp là ánh sáng. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 6: Vi khuẩn nitrat hóa trong đất có khả năng chuyển hóa hợp chất chứa nitơ vô cơ để lấy năng lượng và sử dụng CO2 làm nguồn carbon chính. Kiểu dinh dưỡng của chúng là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 7: Nấm men (một loại vi nấm đơn bào) thường được sử dụng trong sản xuất rượu bia. Chúng phân giải đường (chất hữu cơ) để lấy năng lượng và carbon. Kiểu dinh dưỡng này được gọi là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 8: Một số vi khuẩn màu không lưu huỳnh sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng nhưng cần các hợp chất hữu cơ làm nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng này là:

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 9: Dựa vào nguồn năng lượng và nguồn carbon, vi sinh vật có thể có bao nhiêu kiểu dinh dưỡng chính?

  • A. 1.
  • B. 2.
  • C. 3.
  • D. 4.

Câu 10: Trong các nhóm vi sinh vật sau, nhóm nào KHÔNG thuộc vi sinh vật nhân sơ?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Vi khuẩn lam.
  • C. Archaea.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 11: Vai trò quan trọng nhất của vi sinh vật trong chu trình vật chất trong tự nhiên (ví dụ: chu trình carbon, nitơ) là gì?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành chất vô cơ đơn giản.
  • B. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
  • C. Cố định nitơ từ khí quyển.
  • D. Tạo ra khí oxy thông qua quang hợp.

Câu 12: Để thu được một quần thể vi sinh vật chỉ gồm MỘT loại duy nhất từ một mẫu đất hỗn hợp, người ta thường sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

  • A. Quan sát bằng kính hiển vi.
  • B. Nhuộm màu mẫu vật.
  • C. Phân lập vi sinh vật.
  • D. Định danh vi khuẩn.

Câu 13: Muốn quan sát rõ các bào quan bên trong tế bào vi khuẩn hoặc virus, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính lúp.
  • C. Kính hiển vi điện tử quét (SEM).
  • D. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).

Câu 14: Việc sử dụng kỹ thuật nuôi cấy trên môi trường đặc (agar) trong đĩa petri có mục đích chính là gì trong nghiên cứu vi sinh vật?

  • A. Tạo điều kiện cho vi sinh vật sinh trưởng và hình thành khuẩn lạc.
  • B. Quan sát hình dạng và kích thước tế bào.
  • C. Xác định tên khoa học của vi sinh vật.
  • D. Phân tích thành phần hóa học của tế bào.

Câu 15: Vì sao vi sinh vật được xem là có vai trò quyết định trong sự tồn tại và phát triển của sinh quyển?

  • A. Chúng là nguồn thức ăn chính cho nhiều loài động vật nhỏ.
  • B. Chúng thực hiện các quá trình phân giải và tổng hợp vật chất quan trọng, duy trì các chu trình sinh địa hóa.
  • C. Chúng là tác nhân gây bệnh, kiểm soát số lượng các loài khác.
  • D. Chúng có khả năng quang hợp, tạo ra phần lớn oxy trong khí quyển.

Câu 16: Trong sản xuất dưa muối, sữa chua, vi sinh vật đóng vai trò gì?

  • A. Lên men các hợp chất hữu cơ, tạo sản phẩm mới.
  • B. Phân giải hoàn toàn chất hữu cơ thành vô cơ.
  • C. Tổng hợp vitamin và enzyme.
  • D. Làm tăng độ pH của môi trường.

Câu 17: Phương pháp nào giúp các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc không gian của các phân tử lớn trong tế bào vi sinh vật hoặc theo dõi đường đi của một nguyên tố trong quá trình trao đổi chất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Phương pháp nuôi cấy.
  • C. Phương pháp phân lập.
  • D. Kỹ thuật đồng vị phóng xạ.

Câu 18: Tại sao việc nhuộm màu mẫu vật là một bước cần thiết khi quan sát nhiều loại vi sinh vật dưới kính hiển vi quang học?

  • A. Giúp cố định vi sinh vật tại chỗ.
  • B. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Tăng độ tương phản, giúp nhìn rõ hình dạng và cấu trúc tế bào.
  • D. Làm tăng kích thước tế bào vi sinh vật.

Câu 19: Trong các nhóm sinh vật dưới đây, nhóm nào có thể bao gồm cả vi sinh vật nhân sơ và nhân thực?

  • A. Chỉ có vi khuẩn.
  • B. Vi sinh vật nói chung.
  • C. Chỉ có nấm.
  • D. Chỉ có động vật nguyên sinh.

Câu 20: Phân tích môi trường sống của một vi sinh vật cho thấy nó chỉ tồn tại ở những nơi không có oxy. Đặc điểm này gợi ý về kiểu hô hấp nào của vi sinh vật đó?

  • A. Kị khí bắt buộc.
  • B. Hiếu khí bắt buộc.
  • C. Kị khí tùy nghi.
  • D. Vi hiếu khí.

Câu 21: Tại sao vi sinh vật được coi là "những nhà máy hóa học" của tự nhiên?

  • A. Chúng có kích thước rất nhỏ.
  • B. Chúng có khả năng di chuyển nhanh.
  • C. Chúng có thể sống ở nhiều môi trường khác nhau.
  • D. Chúng thực hiện vô số các phản ứng hóa học phức tạp trong tế bào với tốc độ cao.

Câu 22: Quan sát dưới kính hiển vi một mẫu nước ao, bạn thấy một sinh vật đơn bào hình quả lê, có nhân, có một roi dài để di chuyển và có khả năng quang hợp nhờ các hạt lục lạp. Sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

  • A. Vi tảo (Microscopic Algae)
  • B. Động vật nguyên sinh (Protozoa)
  • C. Vi khuẩn (Bacteria)
  • D. Vi nấm (Microscopic Fungi)

Câu 23: Một nhà khoa học muốn xác định xem một chủng vi khuẩn mới phân lập có khả năng sử dụng loại đường nào làm nguồn carbon. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra điều này?

  • A. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Nuôi cấy trên các môi trường khác nhau chứa các loại đường khác nhau.
  • C. Nhuộm Gram.
  • D. Phân tích trình tự gen.

Câu 24: So sánh vi khuẩn và vi nấm men, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo tế bào là gì?

  • A. Có hay không có thành tế bào.
  • B. Có hay không có màng tế bào.
  • C. Có hay không có nhân hoàn chỉnh.
  • D. Có hay không có lục lạp.

Câu 25: Vi sinh vật hóa dị dưỡng có nguồn năng lượng và nguồn carbon từ đâu?

  • A. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ CO2.
  • B. Năng lượng từ phản ứng hóa học vô cơ, carbon từ CO2.
  • C. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ chất hữu cơ.
  • D. Năng lượng từ phản ứng hóa học của chất hữu cơ, carbon từ chất hữu cơ.

Câu 26: Khi nói về sự đa dạng của vi sinh vật, nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Tất cả vi sinh vật đều có cấu tạo đơn giản giống nhau.
  • B. Vi sinh vật đa dạng về cấu tạo, kiểu dinh dưỡng và môi trường sống.
  • C. Sự đa dạng của vi sinh vật chỉ thể hiện ở hình dạng bên ngoài.
  • D. Vi sinh vật chỉ bao gồm các sinh vật nhân sơ.

Câu 27: Vi sinh vật có vai trò gì trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (ví dụ: trâu, bò)?

  • A. Tiêu hóa cellulose và tổng hợp một số vitamin.
  • B. Hấp thụ trực tiếp chất dinh dưỡng từ thức ăn.
  • C. Tạo ra nhiệt lượng giúp giữ ấm cơ thể.
  • D. Thúc đẩy quá trình hấp thụ nước.

Câu 28: Một mẫu nước hồ ô nhiễm được phân tích. Người ta phát hiện một lượng lớn vi khuẩn có khả năng sử dụng các hợp chất hữu cơ phức tạp trong nước thải làm nguồn năng lượng và carbon. Nhóm vi khuẩn này có kiểu dinh dưỡng chủ yếu là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 29: Tại sao người ta thường sử dụng môi trường nuôi cấy lỏng để theo dõi tốc độ sinh trưởng của quần thể vi sinh vật?

  • A. Vi sinh vật phân bố đều trong môi trường, dễ dàng lấy mẫu và đo mật độ.
  • B. Môi trường lỏng cung cấp nhiều oxy hơn môi trường đặc.
  • C. Vi sinh vật chỉ có thể sinh trưởng trong môi trường lỏng.
  • D. Môi trường lỏng giúp vi sinh vật hình thành bào tử.

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật dựa trên khả năng phân giải chất hữu cơ?

  • A. Sản xuất vaccine.
  • B. Tổng hợp kháng sinh.
  • C. Xử lý nước thải.
  • D. Sản xuất insulin tái tổ hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật giúp chúng có tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng vượt trội so với các sinh vật bậc cao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một mẫu nước thải từ nhà máy xử lý được kiểm tra dưới kính hiển vi. Quan sát thấy nhiều sinh vật đơn bào có kích thước khoảng vài chục micromet, có nhân rõ ràng và roi hoặc lông bơi. Nhóm vi sinh vật này có khả năng cao thuộc về nhóm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Vi sinh vật có mặt ở hầu hết các môi trường trên Trái Đất, từ đất, nước, không khí đến cơ thể sinh vật. Khả năng phân bố rộng này chủ yếu là nhờ đặc điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là ví dụ điển hình cho nhóm vi sinh vật nào dựa trên cấu tạo tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một loại vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường chỉ chứa CO2, nước và các muối khoáng cần thiết. Nguồn năng lượng được cung cấp là ánh sáng. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Vi khuẩn nitrat hóa trong đất có khả năng chuyển hóa hợp chất chứa nitơ vô cơ để lấy năng lượng và sử dụng CO2 làm nguồn carbon chính. Kiểu dinh dưỡng của chúng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nấm men (một loại vi nấm đơn bào) thường được sử dụng trong sản xuất rượu bia. Chúng phân giải đường (chất hữu cơ) để lấy năng lượng và carbon. Kiểu dinh dưỡng này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một số vi khuẩn màu không lưu huỳnh sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng nhưng cần các hợp chất hữu cơ làm nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng này là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Dựa vào nguồn năng lượng và nguồn carbon, vi sinh vật có thể có bao nhiêu kiểu dinh dưỡng chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong các nhóm vi sinh vật sau, nhóm nào KHÔNG thuộc vi sinh vật nhân sơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Vai trò quan trọng nhất của vi sinh vật trong chu trình vật chất trong tự nhiên (ví dụ: chu trình carbon, nitơ) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Để thu được một quần thể vi sinh vật chỉ gồm MỘT loại duy nhất từ một mẫu đất hỗn hợp, người ta thường sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Muốn quan sát rõ các bào quan bên trong tế bào vi khuẩn hoặc virus, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Việc sử dụng kỹ thuật nuôi cấy trên môi trường đặc (agar) trong đĩa petri có mục đích chính là gì trong nghiên cứu vi sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Vì sao vi sinh vật được xem là có vai trò quyết định trong sự tồn tại và phát triển của sinh quyển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong sản xuất dưa muối, sữa chua, vi sinh vật đóng vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phương pháp nào giúp các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc không gian của các phân tử lớn trong tế bào vi sinh vật hoặc theo dõi đường đi của một nguyên tố trong quá trình trao đổi chất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao việc nhuộm màu mẫu vật là một bước cần thiết khi quan sát nhiều loại vi sinh vật dưới kính hiển vi quang học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong các nhóm sinh vật dưới đây, nhóm nào có thể bao gồm cả vi sinh vật nhân sơ và nhân thực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích môi trường sống của một vi sinh vật cho thấy nó chỉ tồn tại ở những nơi không có oxy. Đặc điểm này gợi ý về kiểu hô hấp nào của vi sinh vật đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao vi sinh vật được coi là 'những nhà máy hóa học' của tự nhiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Quan sát dưới kính hiển vi một mẫu nước ao, bạn thấy một sinh vật đơn bào hình quả lê, có nhân, có một roi dài để di chuyển và có khả năng quang hợp nhờ các hạt lục lạp. Sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một nhà khoa học muốn xác định xem một chủng vi khuẩn mới phân lập có khả năng sử dụng loại đường nào làm nguồn carbon. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra điều này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: So sánh vi khuẩn và vi nấm men, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo tế bào là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Vi sinh vật hóa dị dưỡng có nguồn năng lượng và nguồn carbon từ đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi nói về sự đa dạng của vi sinh vật, nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Vi sinh vật có vai trò gì trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (ví dụ: trâu, bò)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một mẫu nước hồ ô nhiễm được phân tích. Người ta phát hiện một lượng lớn vi khuẩn có khả năng sử dụng các hợp chất hữu cơ phức tạp trong nước thải làm nguồn năng lượng và carbon. Nhóm vi khuẩn này có kiểu dinh dưỡng chủ yếu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tại sao người ta thường sử dụng môi trường nuôi cấy lỏng để theo dõi tốc độ sinh trưởng của quần thể vi sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật dựa trên khả năng phân giải chất hữu cơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật giúp chúng có tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng vượt trội so với các sinh vật bậc cao?

  • A. Kích thước nhỏ bé dẫn đến tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn.
  • B. Khả năng di chuyển nhanh trong môi trường lỏng.
  • C. Cấu tạo tế bào đơn giản, ít bào quan.
  • D. Chỉ cần nguồn dinh dưỡng đơn giản.

Câu 2: Một mẫu nước thải từ nhà máy xử lý được kiểm tra dưới kính hiển vi. Quan sát thấy nhiều sinh vật đơn bào có kích thước khoảng vài chục micromet, có nhân rõ ràng và roi hoặc lông bơi. Nhóm vi sinh vật này có khả năng cao thuộc về nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn (Bacteria)
  • B. Vi nấm (Microscopic Fungi)
  • C. Động vật nguyên sinh (Protozoa)
  • D. Vi tảo (Microscopic Algae)

Câu 3: Vi sinh vật có mặt ở hầu hết các môi trường trên Trái Đất, từ đất, nước, không khí đến cơ thể sinh vật. Khả năng phân bố rộng này chủ yếu là nhờ đặc điểm nào?

  • A. Tốc độ sinh sản nhanh.
  • B. Kích thước nhỏ và khả năng hình thành bào tử nghỉ.
  • C. Khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Cấu tạo tế bào nhân thực.

Câu 4: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là ví dụ điển hình cho nhóm vi sinh vật nào dựa trên cấu tạo tế bào?

  • A. Nhân sơ.
  • B. Nhân thực đơn bào.
  • C. Nhân thực đa bào.
  • D. Không có cấu tạo tế bào.

Câu 5: Một loại vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường chỉ chứa CO2, nước và các muối khoáng cần thiết. Nguồn năng lượng được cung cấp là ánh sáng. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 6: Vi khuẩn nitrat hóa trong đất có khả năng chuyển hóa hợp chất chứa nitơ vô cơ để lấy năng lượng và sử dụng CO2 làm nguồn carbon chính. Kiểu dinh dưỡng của chúng là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 7: Nấm men (một loại vi nấm đơn bào) thường được sử dụng trong sản xuất rượu bia. Chúng phân giải đường (chất hữu cơ) để lấy năng lượng và carbon. Kiểu dinh dưỡng này được gọi là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 8: Một số vi khuẩn màu không lưu huỳnh sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng nhưng cần các hợp chất hữu cơ làm nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng này là:

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 9: Dựa vào nguồn năng lượng và nguồn carbon, vi sinh vật có thể có bao nhiêu kiểu dinh dưỡng chính?

  • A. 1.
  • B. 2.
  • C. 3.
  • D. 4.

Câu 10: Trong các nhóm vi sinh vật sau, nhóm nào KHÔNG thuộc vi sinh vật nhân sơ?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Vi khuẩn lam.
  • C. Archaea.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 11: Vai trò quan trọng nhất của vi sinh vật trong chu trình vật chất trong tự nhiên (ví dụ: chu trình carbon, nitơ) là gì?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành chất vô cơ đơn giản.
  • B. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
  • C. Cố định nitơ từ khí quyển.
  • D. Tạo ra khí oxy thông qua quang hợp.

Câu 12: Để thu được một quần thể vi sinh vật chỉ gồm MỘT loại duy nhất từ một mẫu đất hỗn hợp, người ta thường sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

  • A. Quan sát bằng kính hiển vi.
  • B. Nhuộm màu mẫu vật.
  • C. Phân lập vi sinh vật.
  • D. Định danh vi khuẩn.

Câu 13: Muốn quan sát rõ các bào quan bên trong tế bào vi khuẩn hoặc virus, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính lúp.
  • C. Kính hiển vi điện tử quét (SEM).
  • D. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).

Câu 14: Việc sử dụng kỹ thuật nuôi cấy trên môi trường đặc (agar) trong đĩa petri có mục đích chính là gì trong nghiên cứu vi sinh vật?

  • A. Tạo điều kiện cho vi sinh vật sinh trưởng và hình thành khuẩn lạc.
  • B. Quan sát hình dạng và kích thước tế bào.
  • C. Xác định tên khoa học của vi sinh vật.
  • D. Phân tích thành phần hóa học của tế bào.

Câu 15: Vì sao vi sinh vật được xem là có vai trò quyết định trong sự tồn tại và phát triển của sinh quyển?

  • A. Chúng là nguồn thức ăn chính cho nhiều loài động vật nhỏ.
  • B. Chúng thực hiện các quá trình phân giải và tổng hợp vật chất quan trọng, duy trì các chu trình sinh địa hóa.
  • C. Chúng là tác nhân gây bệnh, kiểm soát số lượng các loài khác.
  • D. Chúng có khả năng quang hợp, tạo ra phần lớn oxy trong khí quyển.

Câu 16: Trong sản xuất dưa muối, sữa chua, vi sinh vật đóng vai trò gì?

  • A. Lên men các hợp chất hữu cơ, tạo sản phẩm mới.
  • B. Phân giải hoàn toàn chất hữu cơ thành vô cơ.
  • C. Tổng hợp vitamin và enzyme.
  • D. Làm tăng độ pH của môi trường.

Câu 17: Phương pháp nào giúp các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc không gian của các phân tử lớn trong tế bào vi sinh vật hoặc theo dõi đường đi của một nguyên tố trong quá trình trao đổi chất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Phương pháp nuôi cấy.
  • C. Phương pháp phân lập.
  • D. Kỹ thuật đồng vị phóng xạ.

Câu 18: Tại sao việc nhuộm màu mẫu vật là một bước cần thiết khi quan sát nhiều loại vi sinh vật dưới kính hiển vi quang học?

  • A. Giúp cố định vi sinh vật tại chỗ.
  • B. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Tăng độ tương phản, giúp nhìn rõ hình dạng và cấu trúc tế bào.
  • D. Làm tăng kích thước tế bào vi sinh vật.

Câu 19: Trong các nhóm sinh vật dưới đây, nhóm nào có thể bao gồm cả vi sinh vật nhân sơ và nhân thực?

  • A. Chỉ có vi khuẩn.
  • B. Vi sinh vật nói chung.
  • C. Chỉ có nấm.
  • D. Chỉ có động vật nguyên sinh.

Câu 20: Phân tích môi trường sống của một vi sinh vật cho thấy nó chỉ tồn tại ở những nơi không có oxy. Đặc điểm này gợi ý về kiểu hô hấp nào của vi sinh vật đó?

  • A. Kị khí bắt buộc.
  • B. Hiếu khí bắt buộc.
  • C. Kị khí tùy nghi.
  • D. Vi hiếu khí.

Câu 21: Tại sao vi sinh vật được coi là "những nhà máy hóa học" của tự nhiên?

  • A. Chúng có kích thước rất nhỏ.
  • B. Chúng có khả năng di chuyển nhanh.
  • C. Chúng có thể sống ở nhiều môi trường khác nhau.
  • D. Chúng thực hiện vô số các phản ứng hóa học phức tạp trong tế bào với tốc độ cao.

Câu 22: Quan sát dưới kính hiển vi một mẫu nước ao, bạn thấy một sinh vật đơn bào hình quả lê, có nhân, có một roi dài để di chuyển và có khả năng quang hợp nhờ các hạt lục lạp. Sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

  • A. Vi tảo (Microscopic Algae)
  • B. Động vật nguyên sinh (Protozoa)
  • C. Vi khuẩn (Bacteria)
  • D. Vi nấm (Microscopic Fungi)

Câu 23: Một nhà khoa học muốn xác định xem một chủng vi khuẩn mới phân lập có khả năng sử dụng loại đường nào làm nguồn carbon. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra điều này?

  • A. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Nuôi cấy trên các môi trường khác nhau chứa các loại đường khác nhau.
  • C. Nhuộm Gram.
  • D. Phân tích trình tự gen.

Câu 24: So sánh vi khuẩn và vi nấm men, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo tế bào là gì?

  • A. Có hay không có thành tế bào.
  • B. Có hay không có màng tế bào.
  • C. Có hay không có nhân hoàn chỉnh.
  • D. Có hay không có lục lạp.

Câu 25: Vi sinh vật hóa dị dưỡng có nguồn năng lượng và nguồn carbon từ đâu?

  • A. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ CO2.
  • B. Năng lượng từ phản ứng hóa học vô cơ, carbon từ CO2.
  • C. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ chất hữu cơ.
  • D. Năng lượng từ phản ứng hóa học của chất hữu cơ, carbon từ chất hữu cơ.

Câu 26: Khi nói về sự đa dạng của vi sinh vật, nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Tất cả vi sinh vật đều có cấu tạo đơn giản giống nhau.
  • B. Vi sinh vật đa dạng về cấu tạo, kiểu dinh dưỡng và môi trường sống.
  • C. Sự đa dạng của vi sinh vật chỉ thể hiện ở hình dạng bên ngoài.
  • D. Vi sinh vật chỉ bao gồm các sinh vật nhân sơ.

Câu 27: Vi sinh vật có vai trò gì trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (ví dụ: trâu, bò)?

  • A. Tiêu hóa cellulose và tổng hợp một số vitamin.
  • B. Hấp thụ trực tiếp chất dinh dưỡng từ thức ăn.
  • C. Tạo ra nhiệt lượng giúp giữ ấm cơ thể.
  • D. Thúc đẩy quá trình hấp thụ nước.

Câu 28: Một mẫu nước hồ ô nhiễm được phân tích. Người ta phát hiện một lượng lớn vi khuẩn có khả năng sử dụng các hợp chất hữu cơ phức tạp trong nước thải làm nguồn năng lượng và carbon. Nhóm vi khuẩn này có kiểu dinh dưỡng chủ yếu là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 29: Tại sao người ta thường sử dụng môi trường nuôi cấy lỏng để theo dõi tốc độ sinh trưởng của quần thể vi sinh vật?

  • A. Vi sinh vật phân bố đều trong môi trường, dễ dàng lấy mẫu và đo mật độ.
  • B. Môi trường lỏng cung cấp nhiều oxy hơn môi trường đặc.
  • C. Vi sinh vật chỉ có thể sinh trưởng trong môi trường lỏng.
  • D. Môi trường lỏng giúp vi sinh vật hình thành bào tử.

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật dựa trên khả năng phân giải chất hữu cơ?

  • A. Sản xuất vaccine.
  • B. Tổng hợp kháng sinh.
  • C. Xử lý nước thải.
  • D. Sản xuất insulin tái tổ hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật giúp chúng có tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng vượt trội so với các sinh vật bậc cao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một mẫu nước thải từ nhà máy xử lý được kiểm tra dưới kính hiển vi. Quan sát thấy nhiều sinh vật đơn bào có kích thước khoảng vài chục micromet, có nhân rõ ràng và roi hoặc lông bơi. Nhóm vi sinh vật này có khả năng cao thuộc về nhóm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Vi sinh vật có mặt ở hầu hết các môi trường trên Trái Đất, từ đất, nước, không khí đến cơ thể sinh vật. Khả năng phân bố rộng này chủ yếu là nhờ đặc điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là ví dụ điển hình cho nhóm vi sinh vật nào dựa trên cấu tạo tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một loại vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường chỉ chứa CO2, nước và các muối khoáng cần thiết. Nguồn năng lượng được cung cấp là ánh sáng. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Vi khuẩn nitrat hóa trong đất có khả năng chuyển hóa hợp chất chứa nitơ vô cơ để lấy năng lượng và sử dụng CO2 làm nguồn carbon chính. Kiểu dinh dưỡng của chúng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nấm men (một loại vi nấm đơn bào) thường được sử dụng trong sản xuất rượu bia. Chúng phân giải đường (chất hữu cơ) để lấy năng lượng và carbon. Kiểu dinh dưỡng này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một số vi khuẩn màu không lưu huỳnh sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng nhưng cần các hợp chất hữu cơ làm nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng này là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Dựa vào nguồn năng lượng và nguồn carbon, vi sinh vật có thể có bao nhiêu kiểu dinh dưỡng chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong các nhóm vi sinh vật sau, nhóm nào KHÔNG thuộc vi sinh vật nhân sơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Vai trò quan trọng nhất của vi sinh vật trong chu trình vật chất trong tự nhiên (ví dụ: chu trình carbon, nitơ) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Để thu được một quần thể vi sinh vật chỉ gồm MỘT loại duy nhất từ một mẫu đất hỗn hợp, người ta thường sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Muốn quan sát rõ các bào quan bên trong tế bào vi khuẩn hoặc virus, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Việc sử dụng kỹ thuật nuôi cấy trên môi trường đặc (agar) trong đĩa petri có mục đích chính là gì trong nghiên cứu vi sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Vì sao vi sinh vật được xem là có vai trò quyết định trong sự tồn tại và phát triển của sinh quyển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong sản xuất dưa muối, sữa chua, vi sinh vật đóng vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phương pháp nào giúp các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc không gian của các phân tử lớn trong tế bào vi sinh vật hoặc theo dõi đường đi của một nguyên tố trong quá trình trao đổi chất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao việc nhuộm màu mẫu vật là một bước cần thiết khi quan sát nhiều loại vi sinh vật dưới kính hiển vi quang học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong các nhóm sinh vật dưới đây, nhóm nào có thể bao gồm cả vi sinh vật nhân sơ và nhân thực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích môi trường sống của một vi sinh vật cho thấy nó chỉ tồn tại ở những nơi không có oxy. Đặc điểm này gợi ý về kiểu hô hấp nào của vi sinh vật đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao vi sinh vật được coi là 'những nhà máy hóa học' của tự nhiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Quan sát dưới kính hiển vi một mẫu nước ao, bạn thấy một sinh vật đơn bào hình quả lê, có nhân, có một roi dài để di chuyển và có khả năng quang hợp nhờ các hạt lục lạp. Sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một nhà khoa học muốn xác định xem một chủng vi khuẩn mới phân lập có khả năng sử dụng loại đường nào làm nguồn carbon. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra điều này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: So sánh vi khuẩn và vi nấm men, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo tế bào là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Vi sinh vật hóa dị dưỡng có nguồn năng lượng và nguồn carbon từ đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi nói về sự đa dạng của vi sinh vật, nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Vi sinh vật có vai trò gì trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (ví dụ: trâu, bò)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một mẫu nước hồ ô nhiễm được phân tích. Người ta phát hiện một lượng lớn vi khuẩn có khả năng sử dụng các hợp chất hữu cơ phức tạp trong nước thải làm nguồn năng lượng và carbon. Nhóm vi khuẩn này có kiểu dinh dưỡng chủ yếu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tại sao người ta thường sử dụng môi trường nuôi cấy lỏng để theo dõi tốc độ sinh trưởng của quần thể vi sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật dựa trên khả năng phân giải chất hữu cơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Kích thước siêu nhỏ mang lại lợi thế sinh học đáng kể nào cho vi sinh vật trong môi trường sống đa dạng?

  • A. Tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V), giúp tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng nhanh.
  • B. Giảm nhu cầu năng lượng cho các hoạt động sống cơ bản.
  • C. Giúp dễ dàng hình thành cấu trúc đa bào phức tạp hơn.
  • D. Tăng khả năng chống chịu với các tác nhân vật lý bất lợi như nhiệt độ cao.

Câu 2: Một nhà khoa học phân lập được một sinh vật đơn bào từ suối nước nóng. Sinh vật này có thành tế bào, vật chất di truyền nằm trong vùng nhân (không có màng nhân), và có khả năng sống sót ở nhiệt độ rất cao (trên 80°C). Dựa trên các đặc điểm này, sinh vật này rất có thể thuộc nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi nấm
  • B. Vi tảo
  • C. Vi khuẩn cổ (Archaea)
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 3: Trong một thí nghiệm nuôi cấy vi sinh vật, người ta cung cấp môi trường chứa glucose làm nguồn carbon và năng lượng, cùng với các muối khoáng cần thiết. Nhóm vi sinh vật nào sau đây chắc chắn có thể sinh trưởng tốt trên môi trường này với điều kiện đủ oxygen?

  • A. Vi khuẩn quang tự dưỡng
  • B. Vi khuẩn hóa tự dưỡng
  • C. Vi tảo quang tự dưỡng
  • D. Vi khuẩn hóa dị dưỡng hiếu khí

Câu 4: So sánh giữa vi khuẩn và vi nấm về mặt cấu tạo tế bào và giới sinh vật. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng là gì?

  • A. Vi khuẩn có thành tế bào, vi nấm không.
  • B. Vi khuẩn có cấu tạo nhân sơ, vi nấm có cấu tạo nhân thực.
  • C. Vi khuẩn thuộc giới Khởi sinh, vi nấm thuộc giới Nguyên sinh.
  • D. Vi khuẩn chỉ có thể sống dị dưỡng, vi nấm chỉ có thể sống tự dưỡng.

Câu 5: Một vi sinh vật sử dụng H₂S làm nguồn năng lượng và CO₂ làm nguồn carbon để tổng hợp chất hữu cơ. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Quang dị dưỡng
  • C. Hóa tự dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 6: Khả năng phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành đơn giản của vi sinh vật (ví dụ: phân giải xác động thực vật) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hệ sinh thái như thế nào?

  • A. Giúp tái chế vật chất và trả lại các nguyên tố dinh dưỡng cho môi trường.
  • B. Tạo ra nguồn năng lượng mới cho các sinh vật sản xuất.
  • C. Làm giảm số lượng các sinh vật tiêu thụ trong chuỗi thức ăn.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường do tích tụ các chất độc hại.

Câu 7: Tại sao trong công nghiệp sản xuất một số loại enzyme hoặc kháng sinh, người ta thường sử dụng vi sinh vật thay vì tổng hợp hóa học?

  • A. Vì vi sinh vật có cấu tạo đơn giản, dễ dàng thao tác.
  • B. Vì vi sinh vật có tốc độ sinh trưởng và tổng hợp sản phẩm nhanh, hiệu quả.
  • C. Vì vi sinh vật tạo ra sản phẩm có độ tinh khiết cao hơn.
  • D. Vì vi sinh vật không cần môi trường nuôi cấy đặc biệt.

Câu 8: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào hình que hoặc hình cầu, kích thước khoảng vài micromet, di chuyển bằng roi hoặc lướt trên bề mặt, và không có nhân hoàn chỉnh. Sinh vật này thuộc nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Vi nấm
  • C. Vi tảo
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 9: Để phân lập và thu nhận một dòng vi khuẩn thuần khiết từ mẫu đất, phương pháp nghiên cứu vi sinh vật nào sau đây là phù hợp nhất ở bước đầu?

  • A. Quan sát bằng kính hiển vi điện tử.
  • B. Nhuộm Gram.
  • C. Cấy trải hoặc cấy ria trên môi trường đặc.
  • D. Sử dụng kỹ thuật đồng vị phóng xạ.

Câu 10: Vi sinh vật có thể tổng hợp nhiều loại hợp chất thứ cấp có giá trị như kháng sinh, vitamin, enzyme. Đặc điểm sinh học nào của vi sinh vật giải thích cho khả năng này?

  • A. Kích thước nhỏ bé giúp chúng dễ dàng hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • B. Khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường.
  • C. Cấu tạo đơn giản với chỉ một tế bào.
  • D. Hệ enzyme phong phú và tốc độ trao đổi chất rất nhanh.

Câu 11: Trong quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, người ta thường sử dụng vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ gây ô nhiễm thành các chất đơn giản, ít độc hại hơn.
  • B. Tổng hợp các chất dinh dưỡng mới cho nước thải.
  • C. Tăng nồng độ oxygen hòa tan trong nước.
  • D. Tiêu diệt các vi sinh vật có lợi khác trong nước thải.

Câu 12: Một nhà nghiên cứu muốn xác định hình dạng và cách sắp xếp của một loại vi khuẩn mới phân lập. Phương pháp quan sát bằng kính hiển vi nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất cho mục đích này?

  • A. Quan sát mẫu sống bằng kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).
  • B. Quan sát mẫu cố định, nhuộm màu bằng kính hiển vi quang học.
  • C. Sử dụng kính hiển vi quét (SEM) để xem cấu trúc bên trong tế bào.
  • D. Quan sát mẫu tươi không nhuộm dưới kính hiển vi nền đen.

Câu 13: Vi sinh vật nào sau đây thuộc nhóm nhân thực và có khả năng quang hợp?

  • A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
  • B. Vi khuẩn lưu huỳnh màu tía
  • C. Tảo lục đơn bào
  • D. Vi nấm men

Câu 14: Tại sao đất trồng thường chứa một lượng lớn các loại vi sinh vật khác nhau?

  • A. Vì đất là môi trường khô ráo, ít chất dinh dưỡng, phù hợp cho vi sinh vật kị khí.
  • B. Vì đất có nhiệt độ rất ổn định quanh năm.
  • C. Vì đất chỉ chứa các chất vô cơ, là nguồn carbon cho vi sinh vật tự dưỡng.
  • D. Vì đất cung cấp đa dạng nguồn dinh dưỡng (hữu cơ và vô cơ), độ ẩm và không gian sống phù hợp cho nhiều loại vi sinh vật.

Câu 15: Một số vi sinh vật có khả năng cố định nitrogen từ khí quyển. Quá trình này có ý nghĩa gì trong chu trình vật chất tự nhiên?

  • A. Chuyển đổi nitrogen dạng khí (N₂) thành dạng hợp chất (như NH₃) cây trồng có thể hấp thụ, làm tăng độ màu mỡ của đất.
  • B. Phân giải các hợp chất chứa nitrogen trong xác hữu cơ.
  • C. Oxi hóa các hợp chất nitrogen thành dạng khí N₂.
  • D. Tổng hợp protein trực tiếp từ khí nitrogen trong không khí.

Câu 16: Khi quan sát một mẫu vi sinh vật bằng kính hiển vi quang học, người ta thường điều chỉnh độ sáng, sử dụng dầu soi vật kính (đối với vật kính 100x) và điều chỉnh tiêu cự. Mục đích của các thao tác này là gì?

  • A. Để tiêu diệt vi sinh vật, làm chúng cố định tại chỗ.
  • B. Để làm tăng kích thước thực tế của vi sinh vật.
  • C. Để tăng độ phân giải và độ tương phản của hình ảnh, giúp quan sát rõ hơn.
  • D. Để tạo ra màu sắc cho các bộ phận khác nhau của tế bào.

Câu 17: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật cần đảm bảo những yếu tố cơ bản nào để vi sinh vật có thể sinh trưởng và phát triển?

  • A. Chỉ cần nguồn carbon và năng lượng.
  • B. Chỉ cần nước và các chất khoáng.
  • C. Chỉ cần nhiệt độ và độ ẩm phù hợp.
  • D. Cần nguồn carbon, nguồn năng lượng, các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết, độ ẩm, pH và nhiệt độ phù hợp.

Câu 18: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (ví dụ: trâu, bò). Vai trò đó chủ yếu là gì?

  • A. Tổng hợp vitamin K và vitamin nhóm B cho vật chủ.
  • B. Phân giải cellulose - thành phần chính của cỏ mà vật chủ không tự tiêu hóa được.
  • C. Cạnh tranh với các vi sinh vật gây bệnh trong đường ruột.
  • D. Hấp thụ trực tiếp các acid amin từ thức ăn.

Câu 19: Khi nghiên cứu một loại vi sinh vật mới được phân lập, sau khi quan sát hình dạng và nuôi cấy, bước tiếp theo thường là định danh. Phương pháp định danh vi sinh vật thường dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ dựa vào hình dạng tế bào dưới kính hiển vi.
  • B. Chỉ dựa vào màu sắc của khuẩn lạc trên môi trường nuôi cấy.
  • C. Chỉ dựa vào khả năng gây bệnh hay không gây bệnh.
  • D. Dựa vào tổng hợp các đặc điểm hình thái, sinh lý, sinh hóa và di truyền.

Câu 20: Giả sử bạn muốn nuôi cấy một loại vi khuẩn hóa tự dưỡng. Môi trường nuôi cấy của bạn cần phải cung cấp những gì là chủ yếu?

  • A. Chất hữu cơ làm nguồn carbon và ánh sáng làm nguồn năng lượng.
  • B. CO₂ làm nguồn carbon và chất vô cơ (như H₂S, NH₃) làm nguồn năng lượng.
  • C. Chất hữu cơ làm nguồn carbon và chất vô cơ làm nguồn năng lượng.
  • D. CO₂ làm nguồn carbon và ánh sáng làm nguồn năng lượng.

Câu 21: Vi sinh vật có tốc độ sinh sản rất nhanh. Điều này có ý nghĩa thực tiễn gì trong các ứng dụng công nghệ sinh học?

  • A. Cho phép sản xuất sinh khối hoặc các sản phẩm trao đổi chất với số lượng lớn trong thời gian ngắn.
  • B. Giúp vi sinh vật dễ dàng chống chịu với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • C. Làm giảm chi phí năng lượng cho quá trình nuôi cấy.
  • D. Chỉ có lợi trong nghiên cứu cơ bản, không có ứng dụng thực tiễn.

Câu 22: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tách riêng các loại vi sinh vật khác nhau từ một mẫu hỗn hợp (ví dụ: mẫu nước sông, mẫu đất)?

  • A. Nhuộm đơn.
  • B. Phương pháp phân lập (cấy trải, cấy ria...).
  • C. Quan sát trực tiếp mẫu tươi.
  • D. Sử dụng kỹ thuật PCR.

Câu 23: Vi sinh vật có khả năng phân bố rộng khắp trên Trái Đất, bao gồm cả những môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng, đáy biển sâu, hoặc băng giá. Đặc điểm nào của vi sinh vật góp phần lớn nhất vào khả năng thích nghi này?

  • A. Kích thước nhỏ giúp dễ dàng di chuyển thụ động.
  • B. Tốc độ sinh sản nhanh.
  • C. Sự đa dạng về kiểu trao đổi chất và khả năng hình thành bào tử/nang bền vững.
  • D. Chỉ có cấu tạo đơn giản là tế bào nhân sơ.

Câu 24: Trong các nhóm vi sinh vật nhân thực, nhóm nào có thể sống tự dưỡng (quang hợp) và dị dưỡng tùy điều kiện môi trường?

  • A. Một số loài tảo đơn bào.
  • B. Vi nấm men.
  • C. Động vật nguyên sinh.
  • D. Vi khuẩn lam.

Câu 25: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình carbon trên Trái Đất. Vai trò đó thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tham gia vào quá trình quang hợp, hấp thụ CO₂.
  • B. Chỉ tham gia vào quá trình hô hấp, thải CO₂.
  • C. Chỉ tham gia vào quá trình phân giải chất hữu cơ.
  • D. Tham gia vào cả quá trình tổng hợp chất hữu cơ (quang hợp, hóa tổng hợp) và phân giải chất hữu cơ (hô hấp, lên men), luân chuyển carbon giữa các hợp phần của hệ sinh thái.

Câu 26: Kỹ thuật nhuộm màu trong nghiên cứu vi sinh vật có mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho vi sinh vật di chuyển chậm lại hoặc dừng lại.
  • B. Tăng kích thước của vi sinh vật để dễ quan sát hơn.
  • C. Tăng độ tương phản giữa tế bào vi sinh vật và môi trường xung quanh, làm rõ cấu trúc.
  • D. Tiêu diệt vi sinh vật để bảo quản mẫu vật lâu dài.

Câu 27: Một vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường lỏng kín (không có oxygen). Sau một thời gian, môi trường xuất hiện bọt khí CO₂ và ethanol. Kiểu trao đổi chất của vi sinh vật này rất có thể là gì?

  • A. Lên men
  • B. Hô hấp hiếu khí
  • C. Quang hợp
  • D. Hóa tổng hợp

Câu 28: Vi sinh vật nào sau đây có cấu tạo đơn giản nhất, chỉ gồm vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) được bao bọc bởi vỏ protein?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Vi nấm
  • C. Vi tảo
  • D. Virus (mặc dù ranh giới là VSV gây tranh cãi, nhưng thường được đề cập trong khái quát)

Câu 29: Tại sao việc khử trùng dụng cụ và môi trường nuôi cấy là bước cực kỳ quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật?

  • A. Để tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật mục tiêu.
  • B. Để loại bỏ các vi sinh vật tạp nhiễm không mong muốn, đảm bảo độ thuần khiết cho nghiên cứu hoặc sản xuất.
  • C. Để cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho vi sinh vật.
  • D. Để làm cho vi sinh vật mục tiêu dễ quan sát hơn dưới kính hiển vi.

Câu 30: Vi sinh vật có vai trò "tiên phong" trong việc hình thành đất ở những vùng đất mới (ví dụ: sau phun trào núi lửa). Vai trò này chủ yếu do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào và theo cơ chế nào?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh, làm suy yếu cấu trúc đá.
  • B. Vi nấm, tổng hợp chất hữu cơ từ khí quyển.
  • C. Vi khuẩn và tảo (đặc biệt là vi khuẩn lam), có khả năng sống trên đá trơ, quang hợp, tiết acid hòa tan khoáng và tích lũy chất hữu cơ ban đầu.
  • D. Động vật nguyên sinh, ăn các hạt khoáng nhỏ tạo thành đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Kích thước siêu nhỏ mang lại lợi thế sinh học đáng kể nào cho vi sinh vật trong môi trường sống đa dạng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một nhà khoa học phân lập được một sinh vật đơn bào từ suối nước nóng. Sinh vật này có thành tế bào, vật chất di truyền nằm trong vùng nhân (không có màng nhân), và có khả năng sống sót ở nhiệt độ rất cao (trên 80°C). Dựa trên các đặc điểm này, sinh vật này rất có thể thuộc nhóm vi sinh vật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong một thí nghiệm nuôi cấy vi sinh vật, người ta cung cấp môi trường chứa glucose làm nguồn carbon và năng lượng, cùng với các muối khoáng cần thiết. Nhóm vi sinh vật nào sau đây chắc chắn có thể sinh trưởng tốt trên môi trường này với điều kiện đủ oxygen?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: So sánh giữa vi khuẩn và vi nấm về mặt cấu tạo tế bào và giới sinh vật. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một vi sinh vật sử dụng H₂S làm nguồn năng lượng và CO₂ làm nguồn carbon để tổng hợp chất hữu cơ. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khả năng phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành đơn giản của vi sinh vật (ví dụ: phân giải xác động thực vật) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hệ sinh thái như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tại sao trong công nghiệp sản xuất một số loại enzyme hoặc kháng sinh, người ta thường sử dụng vi sinh vật thay vì tổng hợp hóa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào hình que hoặc hình cầu, kích thước khoảng vài micromet, di chuyển bằng roi hoặc lướt trên bề mặt, và không có nhân hoàn chỉnh. Sinh vật này thuộc nhóm vi sinh vật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để phân lập và thu nhận một dòng vi khuẩn thuần khiết từ mẫu đất, phương pháp nghiên cứu vi sinh vật nào sau đây là phù hợp nhất ở bước đầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Vi sinh vật có thể tổng hợp nhiều loại hợp chất thứ cấp có giá trị như kháng sinh, vitamin, enzyme. Đặc điểm sinh học nào của vi sinh vật giải thích cho khả năng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, người ta thường sử dụng vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một nhà nghiên cứu muốn xác định hình dạng và cách sắp xếp của một loại vi khuẩn mới phân lập. Phương pháp quan sát bằng kính hiển vi nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất cho mục đích này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Vi sinh vật nào sau đây thuộc nhóm nhân thực và có khả năng quang hợp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tại sao đất trồng thường chứa một lượng lớn các loại vi sinh vật khác nhau?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một số vi sinh vật có khả năng cố định nitrogen từ khí quyển. Quá trình này có ý nghĩa gì trong chu trình vật chất tự nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi quan sát một mẫu vi sinh vật bằng kính hiển vi quang học, người ta thường điều chỉnh độ sáng, sử dụng dầu soi vật kính (đối với vật kính 100x) và điều chỉnh tiêu cự. Mục đích của các thao tác này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật cần đảm bảo những yếu tố cơ bản nào để vi sinh vật có thể sinh trưởng và phát triển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (ví dụ: trâu, bò). Vai trò đó chủ yếu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi nghiên cứu một loại vi sinh vật mới được phân lập, sau khi quan sát hình dạng và nuôi cấy, bước tiếp theo thường là định danh. Phương pháp định danh vi sinh vật thường dựa trên những tiêu chí nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Giả sử bạn muốn nuôi cấy một loại vi khuẩn hóa tự dưỡng. Môi trường nuôi cấy của bạn cần phải cung cấp những gì là chủ yếu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Vi sinh vật có tốc độ sinh sản rất nhanh. Điều này có ý nghĩa thực tiễn gì trong các ứng dụng công nghệ sinh học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tách riêng các loại vi sinh vật khác nhau từ một mẫu hỗn hợp (ví dụ: mẫu nước sông, mẫu đất)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Vi sinh vật có khả năng phân bố rộng khắp trên Trái Đất, bao gồm cả những môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng, đáy biển sâu, hoặc băng giá. Đặc điểm nào của vi sinh vật góp phần lớn nhất vào khả năng thích nghi này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong các nhóm vi sinh vật nhân thực, nhóm nào có thể sống tự dưỡng (quang hợp) và dị dưỡng tùy điều kiện môi trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình carbon trên Trái Đất. Vai trò đó thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Kỹ thuật nhuộm màu trong nghiên cứu vi sinh vật có mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường lỏng kín (không có oxygen). Sau một thời gian, môi trường xuất hiện bọt khí CO₂ và ethanol. Kiểu trao đổi chất của vi sinh vật này rất có thể là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Vi sinh vật nào sau đây có cấu tạo đơn giản nhất, chỉ gồm vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) được bao bọc bởi vỏ protein?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao việc khử trùng dụng cụ và môi trường nuôi cấy là bước cực kỳ quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Vi sinh vật có vai trò 'tiên phong' trong việc hình thành đất ở những vùng đất mới (ví dụ: sau phun trào núi lửa). Vai trò này chủ yếu do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào và theo cơ chế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm kích thước rất nhỏ của vi sinh vật (chỉ nhìn rõ dưới kính hiển vi) mang lại lợi thế sinh học quan trọng nào sau đây giúp chúng tồn tại và phát triển mạnh mẽ trong nhiều môi trường?

  • A. Tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V), giúp trao đổi chất với môi trường nhanh chóng.
  • B. Giảm nhu cầu năng lượng cho các hoạt động sống cơ bản.
  • C. Dễ dàng lẩn tránh sự tấn công của các sinh vật lớn hơn.
  • D. Khả năng di chuyển thụ động trong không khí và nước dễ dàng hơn.

Câu 2: Vi khuẩn Escherichia coli (E. coli) là một ví dụ điển hình về vi sinh vật nhân sơ. Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là bằng chứng rõ ràng nhất chứng minh E. coli thuộc nhóm nhân sơ?

  • A. Có thành tế bào bằng peptidoglycan.
  • B. Kích thước tế bào rất nhỏ (khoảng vài micromet).
  • C. Vật chất di truyền (DNA) nằm ở vùng nhân, không được bao bọc bởi màng nhân.
  • D. Có khả năng sinh sản vô tính bằng phân đôi.

Câu 3: Một nhà khoa học quan sát mẫu nước ao dưới kính hiển vi và nhận thấy một sinh vật đơn bào có kích thước lớn hơn vi khuẩn đáng kể, có nhân rõ ràng, chứa lục lạp và di chuyển bằng lông bơi. Sinh vật này nhiều khả năng thuộc nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn (Bacteria)
  • B. Vi nấm (Microfungi)
  • C. Archaea
  • D. Vi tảo (Microalgae) hoặc Động vật nguyên sinh (Protozoa)

Câu 4: Một loại vi khuẩn được tìm thấy sống trong suối nước nóng giàu hợp chất lưu huỳnh. Chúng sử dụng năng lượng từ quá trình oxy hóa các hợp chất lưu huỳnh vô cơ và nguồn carbon từ CO2 để tổng hợp chất hữu cơ. Kiểu dinh dưỡng của loại vi khuẩn này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Quang dị dưỡng
  • C. Hóa tự dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 5: Vi nấm men (ví dụ: Saccharomyces cerevisiae) thường được sử dụng trong sản xuất bánh mì và bia. Chúng sử dụng đường (chất hữu cơ) làm nguồn năng lượng và nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng của vi nấm men là gì?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Quang dị dưỡng
  • C. Hóa tự dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 6: So với sinh vật tự dưỡng, vi sinh vật dị dưỡng có đặc điểm khác biệt cơ bản nào về nguồn carbon mà chúng sử dụng?

  • A. Sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng.
  • B. Sử dụng chất hữu cơ làm nguồn carbon chính.
  • C. Chỉ sống trong môi trường không có oxy.
  • D. Có khả năng tổng hợp tất cả các hợp chất hữu cơ cần thiết.

Câu 7: Tại sao vi sinh vật lại có khả năng phân bố rộng rãi ở hầu hết các loại môi trường trên Trái Đất, từ đất, nước, không khí đến các điều kiện khắc nghiệt như suối nước nóng hay vùng cực?

  • A. Sự đa dạng về kiểu dinh dưỡng và khả năng thích nghi với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
  • B. Khả năng di chuyển chủ động rất nhanh trong môi trường lỏng.
  • C. Chỉ cần một lượng rất nhỏ chất dinh dưỡng để sinh trưởng.
  • D. Tất cả vi sinh vật đều có khả năng hình thành bào tử nghỉ để chống chịu điều kiện bất lợi.

Câu 8: Một nhà nghiên cứu muốn xác định hình dạng và cấu trúc bên ngoài của một loại vi khuẩn mới phân lập từ mẫu đất. Phương pháp nghiên cứu vi sinh vật nào là phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Quan sát dưới kính hiển vi (sau khi nhuộm màu nếu cần).
  • B. Nuôi cấy trên môi trường đặc.
  • C. Phân lập vi sinh vật.
  • D. Định danh bằng phương pháp sinh hóa.

Câu 9: Sau khi lấy mẫu từ môi trường tự nhiên (ví dụ: mẫu đất, mẫu nước), bước quan trọng tiếp theo trong nghiên cứu để có thể nghiên cứu đặc điểm riêng biệt của từng loại vi sinh vật là gì?

  • A. Quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi.
  • B. Nhuộm Gram để phân loại.
  • C. Phân lập để thu được chủng thuần khiết.
  • D. Tiến hành các phản ứng sinh hóa.

Câu 10: Tại sao việc thu được chủng vi sinh vật thuần khiết (chỉ chứa một loại vi sinh vật duy nhất) lại là bước bắt buộc đối với hầu hết các nghiên cứu chuyên sâu về đặc điểm sinh học, sinh hóa hoặc di truyền của một loại vi sinh vật cụ thể?

  • A. Chủng thuần khiết dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi hơn.
  • B. Tránh sự ảnh hưởng hoặc nhầm lẫn do các loại vi sinh vật khác có trong mẫu ban đầu.
  • C. Chủng thuần khiết có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn.
  • D. Vi sinh vật trong chủng thuần khiết có kích thước đồng nhất hơn.

Câu 11: Để nghiên cứu quá trình tổng hợp một loại enzyme đặc hiệu bên trong tế bào vi khuẩn ở mức độ phân tử, các nhà khoa học có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Quan sát bằng kính hiển vi quang học.
  • B. Nuôi cấy trên môi trường tăng sinh.
  • C. Nhuộm đơn để quan sát hình thái.
  • D. Sử dụng đồng vị phóng xạ đánh dấu.

Câu 12: Khả năng sinh trưởng và sinh sản rất nhanh ở vi sinh vật (ví dụ: vi khuẩn E. coli có thể phân chia sau mỗi 20 phút trong điều kiện tối ưu) có ý nghĩa gì đối với vai trò của chúng trong tự nhiên và ứng dụng trong công nghệ?

  • A. Giúp chúng nhanh chóng phân hủy vật chất hữu cơ, tham gia chu trình vật chất hoặc tạo ra lượng lớn sản phẩm trong công nghiệp.
  • B. Khiến chúng khó kiểm soát và dễ gây bệnh cho sinh vật khác.
  • C. Đòi hỏi môi trường sống phải luôn giàu chất dinh dưỡng.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong phòng thí nghiệm, ít tác động đến tự nhiên.

Câu 13: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là nhóm vi sinh vật có khả năng quang hợp, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái thủy sinh. Kiểu dinh dưỡng chủ yếu của vi khuẩn lam là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 14: Nhóm vi sinh vật nào sau đây luôn luôn có cấu tạo tế bào nhân thực?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Archaea.
  • C. Virus.
  • D. Vi nấm và Động vật nguyên sinh.

Câu 15: Quan sát dưới kính hiển vi một mẫu vật, bạn thấy các sợi nấm đa bào nhỏ và bào tử. Sinh vật này nhiều khả năng thuộc nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Vi nấm.
  • C. Vi tảo.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 16: Các vi sinh vật hóa dị dưỡng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong chu trình vật chất trong tự nhiên, đặc biệt là chu trình carbon. Vai trò chủ yếu của chúng là gì?

  • A. Tổng hợp chất hữu cơ từ CO2.
  • B. Sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng.
  • C. Phân giải xác hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản.
  • D. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.

Câu 17: Một mẫu nước thải công nghiệp được lấy để phân tích. Người ta phát hiện một loại vi khuẩn có khả năng sử dụng các hợp chất hữu cơ phức tạp trong nước thải làm nguồn năng lượng và nguồn carbon, và chúng phát triển tốt trong điều kiện thiếu oxy. Kiểu dinh dưỡng và hô hấp của loại vi khuẩn này nhiều khả năng là gì?

  • A. Quang tự dưỡng, hiếu khí.
  • B. Hóa tự dưỡng, kị khí.
  • C. Quang dị dưỡng, tùy nghi.
  • D. Hóa dị dưỡng, kị khí.

Câu 18: Để định danh chính xác một loài vi khuẩn mới, ngoài việc quan sát hình thái dưới kính hiển vi và nuôi cấy, nhà khoa học cần thực hiện thêm các phân tích nào sau đây để có kết luận đầy đủ?

  • A. Chỉ cần quan sát kỹ hơn dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Phân tích đặc điểm sinh hóa, sinh lý và/hoặc trình tự vật chất di truyền (DNA/RNA).
  • C. Quan sát khả năng di chuyển của chúng trong môi trường lỏng.
  • D. Kiểm tra khả năng hình thành bào tử nghỉ.

Câu 19: Nhóm vi sinh vật nào sau đây được xem là cầu nối quan trọng giữa thế giới vô sinh (CO2) và thế giới hữu sinh trong nhiều hệ sinh thái nhờ khả năng quang hợp hoặc hóa tổng hợp?

  • A. Vi sinh vật tự dưỡng (quang tự dưỡng và hóa tự dưỡng).
  • B. Vi sinh vật dị dưỡng (quang dị dưỡng và hóa dị dưỡng).
  • C. Chỉ có vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Chỉ có vi nấm và động vật nguyên sinh.

Câu 20: Vi sinh vật Archaea, mặc dù có cấu tạo nhân sơ giống vi khuẩn, nhưng lại có một số đặc điểm sinh hóa và cấu trúc (ví dụ: thành tế bào không chứa peptidoglycan, màng tế bào cấu tạo khác biệt) cho phép chúng thích nghi và phát triển mạnh mẽ ở đâu?

  • A. Chỉ trong môi trường nước ngọt sạch.
  • B. Chỉ trong cơ thể sinh vật nhân thực.
  • C. Các môi trường cực đoan, khắc nghiệt (ví dụ: nhiệt độ rất cao/thấp, nồng độ muối cao, áp suất lớn).
  • D. Chỉ trong không khí.

Câu 21: Trong nghiên cứu vi sinh vật, kỹ thuật nhuộm màu (ví dụ: nhuộm Gram) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Tiêu diệt vi sinh vật để an toàn hơn khi quan sát.
  • B. Tăng độ tương phản giúp dễ dàng quan sát hình dạng, kích thước và cấu trúc dưới kính hiển vi.
  • C. Kích thích vi sinh vật sinh sản nhanh hơn trên phiến kính.
  • D. Phân lập các loại vi sinh vật khác nhau trong mẫu.

Câu 22: Một số vi khuẩn có khả năng hình thành nội bào tử (endospore) khi gặp điều kiện môi trường bất lợi (thiếu dinh dưỡng, nhiệt độ cao). Cấu trúc này mang lại lợi thế sinh tồn nào cho vi khuẩn?

  • A. Giúp vi khuẩn chống chịu được các điều kiện khắc nghiệt và tồn tại trong thời gian dài.
  • B. Là hình thức sinh sản vô tính giúp tăng nhanh số lượng cá thể.
  • C. Giúp vi khuẩn di chuyển chủ động trong môi trường.
  • D. Là nơi lưu trữ chất dinh dưỡng dự trữ cho tế bào.

Câu 23: So với vi khuẩn và Archaea, virus có sự khác biệt cơ bản nào về cấu tạo và hoạt động sống khiến chúng thường không được coi là một dạng tế bào sống hoàn chỉnh?

  • A. Virus có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn.
  • B. Virus có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
  • C. Virus không có cấu tạo tế bào, không có hệ thống enzyme trao đổi chất riêng và bắt buộc phải sống ký sinh nội bào.
  • D. Virus có khả năng gây bệnh cho sinh vật khác.

Câu 24: Trong môi trường đất, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc cố định đạm từ khí quyển (N2) thành các dạng hợp chất nitrogen mà thực vật có thể hấp thụ được?

  • A. Một số loại vi khuẩn (ví dụ: Rhizobium sống cộng sinh ở rễ cây họ đậu, Azotobacter sống tự do).
  • B. Vi nấm.
  • C. Vi tảo.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 25: Việc nuôi cấy vi sinh vật trên môi trường dinh dưỡng trong phòng thí nghiệm cho phép chúng ta nghiên cứu những đặc điểm nào của vi sinh vật một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ hình dạng và kích thước.
  • B. Chỉ cấu trúc bên trong tế bào.
  • C. Chỉ khả năng gây bệnh.
  • D. Tốc độ sinh trưởng, nhu cầu dinh dưỡng, khả năng sinh tổng hợp các chất, phản ứng với môi trường.

Câu 26: Tại sao kính hiển vi điện tử lại cần thiết để quan sát cấu trúc chi tiết bên trong tế bào vi sinh vật (ví dụ: ribosome, cấu trúc màng) mà kính hiển vi quang học không thể làm được?

  • A. Kính hiển vi điện tử có thể quan sát mẫu sống.
  • B. Kính hiển vi điện tử không cần nhuộm màu mẫu vật.
  • C. Kính hiển vi điện tử có độ phân giải và độ phóng đại cao hơn rất nhiều so với kính hiển vi quang học.
  • D. Kính hiển vi điện tử có thể quan sát mẫu vật trong môi trường nước.

Câu 27: Trong các nhóm vi sinh vật nhân thực được đề cập, nhóm nào chủ yếu sống dị dưỡng bằng cách hấp thụ chất hữu cơ hòa tan từ môi trường hoặc từ cơ thể sinh vật khác (hoại sinh hoặc ký sinh) và có thành tế bào bằng chitin (ở đa số loài)?

  • A. Vi nấm.
  • B. Vi tảo.
  • C. Động vật nguyên sinh.
  • D. Một số loại vi khuẩn.

Câu 28: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật được gọi là môi trường tổng hợp nếu nó chứa:

  • A. Các chất dinh dưỡng từ dịch chiết tự nhiên (ví dụ: cao thịt, pepton).
  • B. Các thành phần hóa học đã biết rõ về thành phần và nồng độ.
  • C. Chỉ chứa duy nhất một loại chất dinh dưỡng.
  • D. Các chất ức chế sự phát triển của vi sinh vật không mong muốn.

Câu 29: Khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa các kiểu dinh dưỡng (ví dụ: một số vi khuẩn có thể quang dị dưỡng khi có ánh sáng và hóa dị dưỡng khi không có ánh sáng) mang lại lợi ích gì cho vi sinh vật?

  • A. Giúp chúng chỉ sống được trong một loại môi trường nhất định.
  • B. Làm chậm tốc độ sinh trưởng và sinh sản.
  • C. Tăng khả năng thích ứng và tồn tại trong các môi trường có điều kiện thay đổi.
  • D. Giảm nhu cầu về năng lượng và vật chất.

Câu 30: Tóm lại, đặc điểm nào sau đây là ít điển hình nhất khi nói về đa số các loại vi sinh vật?

  • A. Kích thước hiển vi.
  • B. Tốc độ chuyển hóa và sinh trưởng nhanh.
  • C. Đa dạng về kiểu dinh dưỡng.
  • D. Cấu tạo cơ thể đa bào phức tạp và có sự phân hóa mô/cơ quan rõ rệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm kích thước rất nhỏ của vi sinh vật (chỉ nhìn rõ dưới kính hiển vi) mang lại lợi thế sinh học quan trọng nào sau đây giúp chúng tồn tại và phát triển mạnh mẽ trong nhiều môi trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vi khuẩn *Escherichia coli* (E. coli) là một ví dụ điển hình về vi sinh vật nhân sơ. Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là bằng chứng rõ ràng nhất chứng minh E. coli thuộc nhóm nhân sơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một nhà khoa học quan sát mẫu nước ao dưới kính hiển vi và nhận thấy một sinh vật đơn bào có kích thước lớn hơn vi khuẩn đáng kể, có nhân rõ ràng, chứa lục lạp và di chuyển bằng lông bơi. Sinh vật này nhiều khả năng thuộc nhóm vi sinh vật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một loại vi khuẩn được tìm thấy sống trong suối nước nóng giàu hợp chất lưu huỳnh. Chúng sử dụng năng lượng từ quá trình oxy hóa các hợp chất lưu huỳnh vô cơ và nguồn carbon từ CO2 để tổng hợp chất hữu cơ. Kiểu dinh dưỡng của loại vi khuẩn này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Vi nấm men (ví dụ: *Saccharomyces cerevisiae*) thường được sử dụng trong sản xuất bánh mì và bia. Chúng sử dụng đường (chất hữu cơ) làm nguồn năng lượng và nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng của vi nấm men là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: So với sinh vật tự dưỡng, vi sinh vật dị dưỡng có đặc điểm khác biệt cơ bản nào về nguồn carbon mà chúng sử dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tại sao vi sinh vật lại có khả năng phân bố rộng rãi ở hầu hết các loại môi trường trên Trái Đất, từ đất, nước, không khí đến các điều kiện khắc nghiệt như suối nước nóng hay vùng cực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một nhà nghiên cứu muốn xác định hình dạng và cấu trúc bên ngoài của một loại vi khuẩn mới phân lập từ mẫu đất. Phương pháp nghiên cứu vi sinh vật nào là phù hợp nhất cho mục đích này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sau khi lấy mẫu từ môi trường tự nhiên (ví dụ: mẫu đất, mẫu nước), bước quan trọng tiếp theo trong nghiên cứu để có thể nghiên cứu đặc điểm riêng biệt của từng loại vi sinh vật là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao việc thu được chủng vi sinh vật thuần khiết (chỉ chứa một loại vi sinh vật duy nhất) lại là bước *bắt buộc* đối với hầu hết các nghiên cứu chuyên sâu về đặc điểm sinh học, sinh hóa hoặc di truyền của một loại vi sinh vật cụ thể?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để nghiên cứu quá trình tổng hợp một loại enzyme đặc hiệu bên trong tế bào vi khuẩn ở mức độ phân tử, các nhà khoa học có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khả năng sinh trưởng và sinh sản rất nhanh ở vi sinh vật (ví dụ: vi khuẩn E. coli có thể phân chia sau mỗi 20 phút trong điều kiện tối ưu) có ý nghĩa gì đối với vai trò của chúng trong tự nhiên và ứng dụng trong công nghệ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là nhóm vi sinh vật có khả năng quang hợp, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái thủy sinh. Kiểu dinh dưỡng chủ yếu của vi khuẩn lam là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nhóm vi sinh vật nào sau đây *luôn luôn* có cấu tạo tế bào nhân thực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Quan sát dưới kính hiển vi một mẫu vật, bạn thấy các sợi nấm đa bào nhỏ và bào tử. Sinh vật này nhiều khả năng thuộc nhóm vi sinh vật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Các vi sinh vật hóa dị dưỡng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong chu trình vật chất trong tự nhiên, đặc biệt là chu trình carbon. Vai trò chủ yếu của chúng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một mẫu nước thải công nghiệp được lấy để phân tích. Người ta phát hiện một loại vi khuẩn có khả năng sử dụng các hợp chất hữu cơ phức tạp trong nước thải làm nguồn năng lượng và nguồn carbon, và chúng phát triển tốt trong điều kiện thiếu oxy. Kiểu dinh dưỡng và hô hấp của loại vi khuẩn này nhiều khả năng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để định danh chính xác một loài vi khuẩn mới, ngoài việc quan sát hình thái dưới kính hiển vi và nuôi cấy, nhà khoa học cần thực hiện thêm các phân tích nào sau đây để có kết luận đầy đủ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nhóm vi sinh vật nào sau đây được xem là cầu nối quan trọng giữa thế giới vô sinh (CO2) và thế giới hữu sinh trong nhiều hệ sinh thái nhờ khả năng quang hợp hoặc hóa tổng hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vi sinh vật Archaea, mặc dù có cấu tạo nhân sơ giống vi khuẩn, nhưng lại có một số đặc điểm sinh hóa và cấu trúc (ví dụ: thành tế bào không chứa peptidoglycan, màng tế bào cấu tạo khác biệt) cho phép chúng thích nghi và phát triển mạnh mẽ ở đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong nghiên cứu vi sinh vật, kỹ thuật nhuộm màu (ví dụ: nhuộm Gram) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một số vi khuẩn có khả năng hình thành nội bào tử (endospore) khi gặp điều kiện môi trường bất lợi (thiếu dinh dưỡng, nhiệt độ cao). Cấu trúc này mang lại lợi thế sinh tồn nào cho vi khuẩn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So với vi khuẩn và Archaea, virus có sự khác biệt cơ bản nào về cấu tạo và hoạt động sống khiến chúng thường không được coi là một dạng tế bào sống hoàn chỉnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong môi trường đất, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc cố định đạm từ khí quyển (N2) thành các dạng hợp chất nitrogen mà thực vật có thể hấp thụ được?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc nuôi cấy vi sinh vật trên môi trường dinh dưỡng trong phòng thí nghiệm cho phép chúng ta nghiên cứu những đặc điểm nào của vi sinh vật một cách hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao kính hiển vi điện tử lại cần thiết để quan sát cấu trúc chi tiết bên trong tế bào vi sinh vật (ví dụ: ribosome, cấu trúc màng) mà kính hiển vi quang học không thể làm được?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong các nhóm vi sinh vật nhân thực được đề cập, nhóm nào chủ yếu sống dị dưỡng bằng cách hấp thụ chất hữu cơ hòa tan từ môi trường hoặc từ cơ thể sinh vật khác (hoại sinh hoặc ký sinh) và có thành tế bào bằng chitin (ở đa số loài)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật được gọi là môi trường tổng hợp nếu nó chứa:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa các kiểu dinh dưỡng (ví dụ: một số vi khuẩn có thể quang dị dưỡng khi có ánh sáng và hóa dị dưỡng khi không có ánh sáng) mang lại lợi ích gì cho vi sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tóm lại, đặc điểm nào sau đây là *ít điển hình nhất* khi nói về đa số các loại vi sinh vật?

Viết một bình luận