15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong quy trình chuẩn bị môi trường nuôi cấy vi sinh vật, bước tiệt trùng môi trường sau khi pha chế nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng đầy đủ cho vi sinh vật phát triển.
  • B. Tạo độ pH phù hợp cho từng loại vi sinh vật.
  • C. Làm đông đặc môi trường lỏng thành môi trường rắn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các vi sinh vật không mong muốn có sẵn trong môi trường.

Câu 2: Phương pháp tiệt trùng nào sau đây thường được sử dụng để tiệt trùng các dụng cụ bằng thủy tinh chịu nhiệt như ống nghiệm, đĩa petri trong phòng thí nghiệm vi sinh?

  • A. Tiệt trùng khô bằng lò sấy.
  • B. Tiệt trùng ướt bằng nồi hấp (autoclave).
  • C. Lọc qua màng lọc.
  • D. Chiếu tia cực tím (UV).

Câu 3: Khi sử dụng nồi hấp (autoclave) để tiệt trùng môi trường nuôi cấy, các thông số nhiệt độ, áp suất và thời gian phổ biến cần đạt được là bao nhiêu để đảm bảo hiệu quả?

  • A. 100°C, 0.5 atm, 30 phút.
  • B. 115°C, 1 atm, 10 phút.
  • C. 121°C, 1 atm, 15-20 phút.
  • D. 135°C, 2 atm, 5 phút.

Câu 4: Phương pháp phân lập vi sinh vật nào sau đây phù hợp nhất để thu được các khuẩn lạc riêng rẽ từ một mẫu dịch huyền phù vi khuẩn có nồng độ cao?

  • A. Cấy đổ đĩa (Pour plate).
  • B. Cấy ria (Streak plate).
  • C. Cấy trang (Spread plate).
  • D. Cấy đâm sâu (Stab culture).

Câu 5: Khi thực hiện cấy ria trên đĩa thạch, mục đích của việc hơ nóng và làm nguội que cấy trước mỗi lần ria ở các vùng tiếp theo là gì?

  • A. Tiệt trùng que cấy và tránh làm chết vi khuẩn khi lấy giống.
  • B. Giúp vi khuẩn bám dính tốt hơn vào que cấy.
  • C. Giúp môi trường thạch không bị khô.
  • D. Tăng tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn.

Câu 6: Một sinh viên thực hiện cấy ria nhưng sau khi ủ, tất cả các vùng ria đều mọc dày đặc, không có khuẩn lạc riêng rẽ. Lỗi thao tác có khả năng nhất là gì?

  • A. Thời gian ủ quá ngắn.
  • B. Nhiệt độ ủ quá cao.
  • C. Không hơ nóng que cấy giữa các lần ria vùng khác nhau.
  • D. Môi trường nuôi cấy bị nhiễm khuẩn từ trước.

Câu 7: Quan sát dưới kính hiển vi sau khi nhuộm Gram, vi khuẩn xuất hiện màu tím có nghĩa là chúng thuộc nhóm vi khuẩn nào và có đặc điểm vách tế bào ra sao?

  • A. Gram âm, vách tế bào mỏng.
  • B. Gram dương, vách tế bào dày.
  • C. Gram âm, có lớp vỏ nhầy.
  • D. Gram dương, có nội bào tử.

Câu 8: Khi soi tươi vi sinh vật dưới kính hiển vi, cần điều chỉnh những yếu tố nào để quan sát rõ nhất khả năng di động của chúng?

  • A. Giảm cường độ ánh sáng và sử dụng vật kính 40x.
  • B. Tăng cường độ ánh sáng và sử dụng vật kính 100x.
  • C. Sử dụng dầu soi và vật kính 100x.
  • D. Nhuộm màu mẫu vật trước khi soi.

Câu 9: Mục đích của việc cấy chuyền vi sinh vật là gì?

  • A. Tăng tốc độ đột biến ở vi sinh vật.
  • B. Phân lập các chủng vi sinh vật mới.
  • C. Duy trì sự sống và hoạt động của chủng vi sinh vật thuần khiết.
  • D. Tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh.

Câu 10: Một đĩa thạch cấy vi khuẩn sau khi ủ xuất hiện các đốm trắng nhỏ, tròn, bề mặt nhầy ướt. Đây là đặc điểm hình thái của gì?

  • A. Nấm mốc.
  • B. Nấm men.
  • C. Bào tử vi khuẩn.
  • D. Khuẩn lạc vi khuẩn.

Câu 11: Để kiểm tra khả năng tổng hợp enzyme amylase của một chủng vi khuẩn, người ta thường cấy chủng đó lên môi trường thạch có bổ sung tinh bột. Sau khi ủ, nhỏ dung dịch Iodine lên đĩa thạch. Hiện tượng nào chứng tỏ vi khuẩn có khả năng tổng hợp amylase?

  • A. Toàn bộ đĩa thạch chuyển sang màu xanh tím.
  • B. Xuất hiện vùng trong không màu xung quanh khuẩn lạc.
  • C. Khuẩn lạc chuyển sang màu xanh tím.
  • D. Môi trường thạch bị hóa lỏng.

Câu 12: Khi chuẩn bị môi trường thạch nghiêng trong ống nghiệm, thao tác làm nghiêng ống nghiệm sau khi hấp tiệt trùng có mục đích gì?

  • A. Tạo bề mặt lớn hơn cho vi sinh vật hiếu khí phát triển.
  • B. Giúp thạch đông đặc nhanh hơn.
  • C. Ngăn ngừa sự nhiễm khuẩn từ không khí.
  • D. Tạo điều kiện yếm khí cho vi sinh vật.

Câu 13: Một mẫu nước thải được pha loãng và cấy lên đĩa thạch bằng phương pháp cấy trang (spread plate). Sau khi ủ, trên đĩa xuất hiện 150 khuẩn lạc. Nếu mẫu nước thải ban đầu đã được pha loãng 10.000 lần (hệ số pha loãng là $10^{-4}$) và thể tích cấy là 0.1 ml, hãy tính mật độ vi khuẩn (số tế bào/ml) trong mẫu nước thải ban đầu?

  • A. $1.5 times 10^5$ tế bào/ml.
  • B. $1.5 times 10^6$ tế bào/ml.
  • C. $1.5 times 10^7$ tế bào/ml.
  • D. $1.5 times 10^8$ tế bào/ml.

Câu 14: Tại sao khi làm việc với vi sinh vật, đặc biệt là vi sinh vật gây bệnh, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc vô trùng (aseptic technique)?

  • A. Để vi sinh vật phát triển nhanh hơn.
  • B. Để thay đổi đặc tính sinh học của vi sinh vật.
  • C. Để quan sát vi sinh vật dưới kính hiển vi dễ hơn.
  • D. Để ngăn ngừa nhiễm khuẩn cho mẫu và đảm bảo an toàn cho người làm thí nghiệm.

Câu 15: Khuẩn lạc nấm mốc trên môi trường thạch thường có đặc điểm khác biệt rõ rệt so với khuẩn lạc vi khuẩn như thế nào?

  • A. Thường có dạng sợi, lan rộng, xốp và có màu sắc đa dạng.
  • B. Thường tròn đều, nhẵn, lồi ở tâm và có màu trắng sữa.
  • C. Luôn có kích thước rất nhỏ, chỉ nhìn rõ dưới kính hiển vi.
  • D. Không mọc trên môi trường thạch rắn.

Câu 16: Để phân lập nấm men từ một mẫu quả chín bị hỏng, loại môi trường nuôi cấy nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Môi trường dinh dưỡng thông thường (Nutrient Agar) có pH trung tính.
  • B. Môi trường chọn lọc có kháng sinh ức chế nấm.
  • C. Môi trường tổng hợp không có nguồn carbon.
  • D. Môi trường có pH acid và hàm lượng đường cao.

Câu 17: Khi thực hiện nhuộm Gram, bước tẩy màu bằng cồn axeton có vai trò gì?

  • A. Giúp thuốc nhuộm tím crystal ngấm sâu vào tế bào.
  • B. Tẩy màu phức hợp tím crystal-iodine ra khỏi vi khuẩn Gram âm.
  • C. Cố định mẫu vật lên lam kính.
  • D. Nhuộm màu đỏ cho vi khuẩn Gram dương.

Câu 18: Một kỹ thuật viên chuẩn bị môi trường thạch dinh dưỡng nhưng quên không hấp tiệt trùng. Hậu quả chắc chắn xảy ra khi dùng môi trường này để nuôi cấy vi sinh vật là gì?

  • A. Môi trường sẽ bị nhiễm các loại vi sinh vật không mong muốn.
  • B. Vi sinh vật cấy vào sẽ không thể phát triển.
  • C. Môi trường sẽ bị hóa lỏng sau khi ủ.
  • D. Vi sinh vật cấy vào sẽ sinh trưởng quá nhanh.

Câu 19: Để nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí bắt buộc, cần sử dụng tủ ấm có điều kiện môi trường như thế nào?

  • A. Giàu oxy.
  • B. Giàu CO2.
  • C. Có độ ẩm cao.
  • D. Không có oxy.

Câu 20: Khi quan sát hình thái khuẩn lạc trên đĩa thạch, các đặc điểm nào sau đây không được sử dụng để mô tả và phân biệt các loại khuẩn lạc?

  • A. Kích thước, hình dạng (tròn, không đều, dạng sợi).
  • B. Màu sắc, độ trong/đục.
  • C. Khả năng di động.
  • D. Bề mặt (nhẵn, sần sùi, nhầy ướt, khô).

Câu 21: Dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng để lấy một lượng nhỏ mẫu lỏng (ví dụ: 10 µl, 100 µl) một cách chính xác để pha loãng hoặc cấy?

  • A. Que cấy vòng.
  • B. Micropipette đầu rời.
  • C. Ống hút nhỏ giọt bằng thủy tinh.
  • D. Que cấy thẳng.

Câu 22: Tại sao sau khi cấy vi sinh vật lên môi trường, cần lật úp đĩa petri khi cho vào tủ ấm?

  • A. Ngăn nước ngưng tụ trên nắp đĩa rơi xuống bề mặt thạch.
  • B. Giúp vi sinh vật nhận được nhiều oxy hơn.
  • C. Giúp thạch đông đặc nhanh hơn.
  • D. Tạo điều kiện ánh sáng tốt hơn cho vi sinh vật.

Câu 23: Phương pháp cấy đổ đĩa (pour plate) khác với cấy trang (spread plate) ở điểm nào chính?

  • A. Cấy đổ đĩa chỉ dùng cho môi trường lỏng, cấy trang dùng cho môi trường rắn.
  • B. Cấy đổ đĩa giúp thu khuẩn lạc riêng rẽ dễ hơn cấy trang.
  • C. Cấy đổ đĩa không cần tiệt trùng que cấy.
  • D. Mẫu vi sinh vật được trộn vào thạch lỏng trước khi đổ đĩa trong cấy đổ đĩa, còn cấy trang là trải trên bề mặt thạch đã đông.

Câu 24: Trong quá trình nhuộm Gram, thuốc nhuộm tím crystal có vai trò gì?

  • A. Là thuốc nhuộm chính, nhuộm màu tím cho tất cả tế bào vi khuẩn.
  • B. Chất cố định màu, tạo phức hợp với tím crystal.
  • C. Tẩy màu cho vi khuẩn Gram âm.
  • D. Nhuộm màu tương phản cho vi khuẩn Gram âm.

Câu 25: Tại sao khi sử dụng que cấy vòng để lấy giống vi khuẩn từ môi trường lỏng, cần hơ nóng que cấy và làm nguội trước khi nhúng vào dịch nuôi cấy?

  • A. Giúp vi khuẩn bám dính tốt hơn vào que cấy.
  • B. Tiệt trùng que cấy và tránh làm chết vi khuẩn trong dịch nuôi cấy.
  • C. Giúp dịch nuôi cấy không bị bay hơi.
  • D. Tăng khả năng di động của vi khuẩn.

Câu 26: Khi soi mẫu vi sinh vật dưới kính hiển vi ở vật kính 10x, nếu muốn chuyển sang quan sát chi tiết hơn ở vật kính 40x, thao tác đúng là gì?

  • A. Hạ bàn kính xuống hết cỡ, xoay vật kính 40x vào vị trí, sau đó nâng bàn kính lên và điều chỉnh ốc vĩ cấp.
  • B. Trực tiếp xoay mâm vật kính để chuyển từ 10x sang 40x và điều chỉnh lấy nét bằng ốc vĩ cấp và ốc vi cấp.
  • C. Trực tiếp xoay mâm vật kính để chuyển từ 10x sang 40x và chỉ điều chỉnh lấy nét bằng ốc vi cấp.
  • D. Tháo vật kính 10x ra và lắp vật kính 40x vào, sau đó điều chỉnh lấy nét bằng ốc vĩ cấp.

Câu 27: Mục đích của việc sử dụng thuốc nhuộm tương phản Safranin trong phương pháp nhuộm Gram là gì?

  • A. Nhuộm màu tím cho vi khuẩn Gram dương.
  • B. Cố định phức hợp tím crystal-iodine trong tế bào Gram dương.
  • C. Tẩy màu cho vi khuẩn Gram âm.
  • D. Nhuộm màu đỏ/hồng cho vi khuẩn Gram âm sau khi tẩy màu.

Câu 28: Khi pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh vật, việc điều chỉnh pH là quan trọng vì:

  • A. Mỗi loại vi sinh vật chỉ sinh trưởng tốt trong một khoảng pH nhất định.
  • B. pH ảnh hưởng đến khả năng tiệt trùng môi trường.
  • C. pH giúp môi trường đông đặc.
  • D. pH quyết định màu sắc của khuẩn lạc.

Câu 29: Để quan sát hình thái tế bào vi khuẩn rõ nhất dưới kính hiển vi, phương pháp xử lý mẫu nào sau đây là phù hợp?

  • A. Soi tươi ở vật kính 10x.
  • B. Nhuộm màu và soi dưới vật kính dầu (100x).
  • C. Soi tươi ở vật kính 40x.
  • D. Quan sát khuẩn lạc bằng mắt thường.

Câu 30: Nếu muốn phân lập vi khuẩn từ mẫu đất, phương pháp xử lý mẫu ban đầu nào thường được thực hiện trước khi cấy lên môi trường?

  • A. Hấp tiệt trùng mẫu đất.
  • B. Chiếu tia UV vào mẫu đất.
  • C. Pha loãng mẫu đất trong nước hoặc dung dịch sinh lý.
  • D. Lọc mẫu đất qua màng lọc vô trùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong quy trình chuẩn bị môi trường nuôi cấy vi sinh vật, bước tiệt trùng môi trường sau khi pha chế nhằm mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phương pháp tiệt trùng nào sau đây thường được sử dụng để tiệt trùng các dụng cụ bằng thủy tinh chịu nhiệt như ống nghiệm, đĩa petri trong phòng thí nghiệm vi sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi sử dụng nồi hấp (autoclave) để tiệt trùng môi trường nuôi cấy, các thông số nhiệt độ, áp suất và thời gian phổ biến cần đạt được là bao nhiêu để đảm bảo hiệu quả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phương pháp phân lập vi sinh vật nào sau đây phù hợp nhất để thu được các khuẩn lạc riêng rẽ từ một mẫu dịch huyền phù vi khuẩn có nồng độ cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi thực hiện cấy ria trên đĩa thạch, mục đích của việc hơ nóng và làm nguội que cấy trước mỗi lần ria ở các vùng tiếp theo là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một sinh viên thực hiện cấy ria nhưng sau khi ủ, tất cả các vùng ria đều mọc dày đặc, không có khuẩn lạc riêng rẽ. Lỗi thao tác *có khả năng nhất* là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Quan sát dưới kính hiển vi sau khi nhuộm Gram, vi khuẩn xuất hiện màu tím có nghĩa là chúng thuộc nhóm vi khuẩn nào và có đặc điểm vách tế bào ra sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi soi tươi vi sinh vật dưới kính hiển vi, cần điều chỉnh những yếu tố nào để quan sát rõ nhất khả năng di động của chúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Mục đích của việc cấy chuyền vi sinh vật là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một đĩa thạch cấy vi khuẩn sau khi ủ xuất hiện các đốm trắng nhỏ, tròn, bề mặt nhầy ướt. Đây là đặc điểm hình thái của gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Để kiểm tra khả năng tổng hợp enzyme amylase của một chủng vi khuẩn, người ta thường cấy chủng đó lên môi trường thạch có bổ sung tinh bột. Sau khi ủ, nhỏ dung dịch Iodine lên đĩa thạch. Hiện tượng nào chứng tỏ vi khuẩn có khả năng tổng hợp amylase?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi chuẩn bị môi trường thạch nghiêng trong ống nghiệm, thao tác làm nghiêng ống nghiệm sau khi hấp tiệt trùng có mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một mẫu nước thải được pha loãng và cấy lên đĩa thạch bằng phương pháp cấy trang (spread plate). Sau khi ủ, trên đĩa xuất hiện 150 khuẩn lạc. Nếu mẫu nước thải ban đầu đã được pha loãng 10.000 lần (hệ số pha loãng là $10^{-4}$) và thể tích cấy là 0.1 ml, hãy tính mật độ vi khuẩn (số tế bào/ml) trong mẫu nước thải ban đầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Tại sao khi làm việc với vi sinh vật, đặc biệt là vi sinh vật gây bệnh, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc vô trùng (aseptic technique)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khuẩn lạc nấm mốc trên môi trường thạch thường có đặc điểm khác biệt rõ rệt so với khuẩn lạc vi khuẩn như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Để phân lập nấm men từ một mẫu quả chín bị hỏng, loại môi trường nuôi cấy nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi thực hiện nhuộm Gram, bước tẩy màu bằng cồn axeton có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một kỹ thuật viên chuẩn bị môi trường thạch dinh dưỡng nhưng quên không hấp tiệt trùng. Hậu quả *chắc chắn* xảy ra khi dùng môi trường này để nuôi cấy vi sinh vật là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Để nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí bắt buộc, cần sử dụng tủ ấm có điều kiện môi trường như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi quan sát hình thái khuẩn lạc trên đĩa thạch, các đặc điểm nào sau đây *không* được sử dụng để mô tả và phân biệt các loại khuẩn lạc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng để lấy một lượng nhỏ mẫu lỏng (ví dụ: 10 µl, 100 µl) một cách chính xác để pha loãng hoặc cấy?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao sau khi cấy vi sinh vật lên môi trường, cần lật úp đĩa petri khi cho vào tủ ấm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phương pháp cấy đổ đĩa (pour plate) khác với cấy trang (spread plate) ở điểm nào chính?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong quá trình nhuộm Gram, thuốc nhuộm tím crystal có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Tại sao khi sử dụng que cấy vòng để lấy giống vi khuẩn từ môi trường lỏng, cần hơ nóng que cấy và làm nguội trước khi nhúng vào dịch nuôi cấy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi soi mẫu vi sinh vật dưới kính hiển vi ở vật kính 10x, nếu muốn chuyển sang quan sát chi tiết hơn ở vật kính 40x, thao tác đúng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Mục đích của việc sử dụng thuốc nhuộm tương phản Safranin trong phương pháp nhuộm Gram là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh vật, việc điều chỉnh pH là quan trọng vì:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để quan sát hình thái tế bào vi khuẩn rõ nhất dưới kính hiển vi, phương pháp xử lý mẫu nào sau đây là phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nếu muốn phân lập vi khuẩn từ mẫu đất, phương pháp xử lý mẫu ban đầu nào thường được thực hiện trước khi cấy lên môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao việc khử trùng (sterilization) là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật?

  • A. Để tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật mục tiêu.
  • B. Để làm cho vi sinh vật mục tiêu dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi.
  • C. Để cung cấp dinh dưỡng đầy đủ cho vi sinh vật.
  • D. Để loại bỏ hoàn toàn các vi sinh vật không mong muốn (nhiễm tạp).

Câu 2: Phương pháp cấy ria (streak plate method) trên môi trường thạch rắn có mục đích chính là gì?

  • A. Để xác định số lượng vi sinh vật có trong mẫu ban đầu.
  • B. Để phân lập và thu nhận các khuẩn lạc thuần khiết từ một mẫu hỗn hợp.
  • C. Để nuôi cấy vi sinh vật trong điều kiện lỏng.
  • D. Để quan sát hình thái tế bào vi sinh vật sống.

Câu 3: Một sinh viên thực hiện cấy ria vi khuẩn từ canh khuẩn lên đĩa thạch. Sau khi cấy ria lần 1, bạn ấy quên không hơ nóng que cấy trước khi cấy ria lần 2. Kết quả có thể quan sát được trên đĩa thạch sau khi ủ ấm là gì?

  • A. Không có vi khuẩn nào mọc trên đĩa.
  • B. Chỉ có vi khuẩn mọc ở vùng cấy ria lần 1.
  • C. Vi khuẩn mọc dày đặc trên toàn bộ đĩa hoặc chỉ pha loãng rất ít ở vùng ria cuối.
  • D. Thu được nhiều khuẩn lạc riêng lẻ hơn bình thường.

Câu 4: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn đã nhuộm Gram, vật kính nào thường được sử dụng để quan sát chi tiết hình thái và màu sắc bắt màu của tế bào?

  • A. Vật kính 10x.
  • B. Vật kính 40x.
  • C. Vật kính 60x.
  • D. Vật kính 100x (vật kính dầu).

Câu 5: Tại sao môi trường thạch dinh dưỡng thường được sử dụng để nuôi cấy nhiều loại vi khuẩn khác nhau?

  • A. Vì nó cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cơ bản cho nhiều loại vi khuẩn.
  • B. Vì nó chỉ cho phép một loại vi khuẩn duy nhất phát triển.
  • C. Vì nó có thành phần hóa học hoàn toàn xác định.
  • D. Vì nó chỉ thích hợp cho vi khuẩn kỵ khí.

Câu 6: Khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy lỏng trong ống nghiệm, thao tác nào sau đây đảm bảo vô trùng cho môi trường trước khi cấy vi sinh vật?

  • A. Đun sôi môi trường trong 5 phút.
  • B. Để môi trường ở nhiệt độ phòng qua đêm.
  • C. Hấp khử trùng môi trường bằng nồi hấp áp suất (autoclave).
  • D. Lọc môi trường qua giấy lọc thông thường.

Câu 7: Bạn cần chuyển một lượng nhỏ (khoảng 5 µL) dung dịch chứa vi khuẩn từ ống này sang ống khác một cách chính xác. Dụng cụ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Pipette thủy tinh chia vạch 10 mL.
  • B. Micropipette có thể điều chỉnh thể tích và đầu côn rời.
  • C. Ống hút nhỏ giọt Pasteur.
  • D. Que cấy vòng.

Câu 8: Quan sát dưới kính hiển vi một mẫu vi khuẩn đã nhuộm đơn. Bạn thấy các tế bào hình que, xếp thành chuỗi dài. Đặc điểm này cung cấp thông tin gì về vi khuẩn?

  • A. Hình thái và cách sắp xếp của tế bào vi khuẩn.
  • B. Khả năng bắt màu Gram của vi khuẩn.
  • C. Số lượng vi khuẩn trong mẫu.
  • D. Hoạt động sinh lý của vi khuẩn.

Câu 9: Khuẩn lạc của nấm men (yeast colony) trên môi trường thạch dinh dưỡng thường có đặc điểm khác biệt rõ rệt so với khuẩn lạc của vi khuẩn. Đặc điểm nào sau đây thường là của khuẩn lạc nấm men?

  • A. Rất nhỏ, dẹt, thường trong suốt.
  • B. Dạng sợi, lan rộng, xốp như bông.
  • C. Nhầy ướt, dẹt, khó nhấc lên khỏi mặt thạch.
  • D. Lớn hơn khuẩn lạc vi khuẩn, lồi, bề mặt nhẵn hoặc hơi sần, màu trắng đục.

Câu 10: Trong kỹ thuật cấy truyền vi sinh vật, việc hơ nóng miệng ống nghiệm hoặc chai môi trường trước và sau khi mở nắp có tác dụng gì?

  • A. Tạo dòng khí nóng đi lên, ngăn chặn vi sinh vật trong không khí rơi vào.
  • B. Giúp vi sinh vật bám dính tốt hơn vào que cấy.
  • C. Khử trùng hoàn toàn lượng môi trường bên trong ống.
  • D. Làm bay hơi nước thừa trên miệng ống.

Câu 11: Tại sao khi nhuộm Gram, bước tẩy màu bằng cồn-acetone lại rất quan trọng để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm?

  • A. Giúp cố định vi khuẩn lên lam kính.
  • B. Làm cho vi khuẩn Gram dương bắt màu đỏ.
  • C. Giúp thuốc nhuộm crystal violet thấm sâu vào tế bào.
  • D. Loại bỏ phức hợp crystal violet-iodine khỏi vi khuẩn Gram âm nhưng không loại bỏ khỏi Gram dương.

Câu 12: Để nuôi cấy vi sinh vật kỵ khí (anaerobic microorganisms), điều kiện ủ ấm nào sau đây là cần thiết nhất?

  • A. Ủ trong bình hoặc tủ kỵ khí để loại bỏ oxy.
  • B. Ủ ở nhiệt độ rất cao (trên 60 độ C).
  • C. Ủ trong môi trường lỏng được khuấy liên tục.
  • D. Ủ dưới ánh sáng mạnh.

Câu 13: Kỹ thuật cấy trang (spread plate method) thường được sử dụng khi nào trong nghiên cứu vi sinh vật?

  • A. Khi cần cấy trích sâu vào môi trường thạch đứng.
  • B. Khi muốn chuyển một lượng lớn môi trường lỏng.
  • C. Khi cần trải đều mẫu vi khuẩn đã pha loãng lên bề mặt thạch để đếm khuẩn lạc hoặc phân lập.
  • D. Khi muốn chuyển một khuẩn lạc duy nhất từ đĩa này sang đĩa khác.

Câu 14: Một sinh viên quan sát dưới kính hiển vi một mẫu nước ao và thấy các sinh vật đơn bào có kích thước lớn hơn nhiều so với vi khuẩn, có hình dạng không cố định và di chuyển bằng chân giả. Đây có thể là loại vi sinh vật nào?

  • A. Động vật nguyên sinh.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Nấm men.
  • D. Virus.

Câu 15: Chức năng chính của nồi hấp áp suất (autoclave) trong phòng thí nghiệm vi sinh là gì?

  • A. Để ủ ấm các mẫu nuôi cấy.
  • B. Để khử trùng dụng cụ, môi trường và vật liệu nhiễm khuẩn.
  • C. Để đông khô mẫu vi sinh vật.
  • D. Để ly tâm tách các thành phần của mẫu.

Câu 16: Tại sao khi đổ đĩa thạch, cần chờ môi trường nguội bớt đến khoảng 45-50°C trước khi đổ vào đĩa petri?

  • A. Để tránh hơi nước ngưng tụ nhiều trên nắp đĩa và tránh làm hỏng đĩa petri nhựa.
  • B. Để giúp thạch đông đặc nhanh hơn.
  • C. Để vi sinh vật trong không khí dễ dàng rơi vào môi trường.
  • D. Để tăng cường dinh dưỡng cho môi trường.

Câu 17: Khi thực hiện cấy trích sâu vi khuẩn vào môi trường thạch đứng (agar deep tube), loại que cấy nào là phù hợp nhất?

  • A. Que cấy thẳng.
  • B. Que cấy vòng.
  • C. Que cấy trang.
  • D. Ống hút nhỏ giọt.

Câu 18: Một đĩa thạch cấy ria sau khi ủ ấm xuất hiện các khuẩn lạc có hình dạng, màu sắc và kích thước khác nhau rõ rệt ở vùng pha loãng cuối. Điều này cho thấy điều gì về mẫu ban đầu?

  • A. Mẫu ban đầu chỉ chứa một loại vi sinh vật duy nhất.
  • B. Mẫu ban đầu chứa nhiều loại vi sinh vật khác nhau.
  • C. Kỹ thuật cấy ria đã không thành công.
  • D. Môi trường nuôi cấy đã bị hỏng.

Câu 19: Phương pháp nào sau đây không sử dụng nhiệt độ cao để khử trùng?

  • A. Hấp áp suất (Autoclaving).
  • B. Hơ nóng que cấy trên ngọn lửa đèn cồn.
  • C. Lọc qua màng lọc vô trùng.
  • D. Sấy khô trong tủ sấy.

Câu 20: Khi sử dụng kính hiển vi để quan sát mẫu vật lỏng (wet mount), bạn cần điều chỉnh ánh sáng như thế nào để quan sát rõ nhất các tế bào sống đang di chuyển?

  • A. Mở tối đa độ sáng của đèn.
  • B. Giảm bớt cường độ ánh sáng bằng cách điều chỉnh màn chắn sáng hoặc nguồn đèn.
  • C. Tăng cường độ ánh sáng bằng cách sử dụng vật kính dầu.
  • D. Chỉ sử dụng vật kính 40x.

Câu 21: Môi trường bán tổng hợp (semi-synthetic medium) là môi trường như thế nào?

  • A. Chỉ chứa các chất hóa học tinh khiết với nồng độ xác định.
  • B. Chỉ chứa các nguyên liệu tự nhiên như cao thịt, nước pepton.
  • C. Là môi trường chỉ tồn tại ở dạng lỏng.
  • D. Chứa cả các chất có thành phần xác định và các chất tự nhiên (không xác định rõ thành phần).

Câu 22: Tại sao việc ghi nhãn rõ ràng các đĩa petri hoặc ống nghiệm sau khi cấy là rất quan trọng?

  • A. Để vi sinh vật phát triển tốt hơn.
  • B. Để dễ dàng nhận biết và phân biệt các mẫu nuôi cấy khác nhau.
  • C. Để khử trùng đĩa petri.
  • D. Để thay đổi đặc điểm sinh trưởng của vi sinh vật.

Câu 23: Khi làm tiêu bản vi khuẩn để nhuộm soi dưới kính hiển vi, bước cố định bằng nhiệt (hơ nhẹ trên ngọn lửa đèn cồn) có tác dụng gì?

  • A. Giúp vi khuẩn bắt màu thuốc nhuộm dễ hơn.
  • B. Làm tăng kích thước tế bào vi khuẩn.
  • C. Giúp vi khuẩn bám chặt vào lam kính và bất hoạt vi khuẩn.
  • D. Phân loại vi khuẩn thành Gram dương và Gram âm.

Câu 24: Bạn quan sát một khuẩn lạc trên đĩa thạch và mô tả nó là "dạng sợi, lan rộng, bề mặt xốp như bông". Đây là đặc điểm điển hình của khuẩn lạc loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm mốc.
  • C. Nấm men.
  • D. Tảo lục đơn bào.

Câu 25: Tại sao khi ủ ấm đĩa petri đã cấy vi sinh vật, người ta thường đặt đĩa lật ngược (nắp ở dưới, đáy ở trên)?

  • A. Để cung cấp oxy tốt hơn cho vi khuẩn.
  • B. Để nhiệt độ được phân bố đều hơn.
  • C. Để vi sinh vật phát triển nhanh hơn.
  • D. Để hơi nước ngưng tụ trên nắp không rơi xuống bề mặt thạch.

Câu 26: Khi sử dụng que cấy vòng để lấy giống từ canh khuẩn (môi trường lỏng), thao tác nào sau đây giúp lấy được lượng vi khuẩn phù hợp và tránh tạo bọt khí?

  • A. Nhúng nhẹ vòng cấy vào canh khuẩn.
  • B. Khuấy mạnh que cấy trong canh khuẩn.
  • D. Hơ nóng vòng cấy trước khi nhúng vào canh khuẩn.

Câu 27: Mục đích của việc pha loãng mẫu ban đầu trước khi cấy trải (spread plate) hoặc cấy đổ (pour plate) là gì?

  • A. Để tăng kích thước của khuẩn lạc.
  • B. Để vi sinh vật phát triển nhanh hơn.
  • C. Để thu được các khuẩn lạc mọc riêng rẽ, dễ dàng đếm hoặc phân lập.
  • D. Để tiêu diệt các vi sinh vật không mong muốn.

Câu 28: Nếu bạn cần nghiên cứu khả năng di động của vi khuẩn, phương pháp làm tiêu bản nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Làm tiêu bản giọt ép (wet mount).
  • B. Làm tiêu bản nhuộm Gram.
  • C. Làm tiêu bản nhuộm đơn và cố định nhiệt.
  • D. Làm tiêu bản nhuộm âm bản.

Câu 29: Một sinh viên vô tình làm đổ dung dịch chứa vi khuẩn lên bàn thí nghiệm. Bước xử lý đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Lau sạch ngay bằng khăn khô thông thường.
  • B. Phủ ngay chỗ đổ bằng khăn giấy đã thấm chất khử trùng.
  • C. Rửa tay ngay lập tức mà không xử lý chỗ đổ.
  • D. Bỏ qua và tiếp tục công việc.

Câu 30: Việc giữ gìn sự vô trùng trong phòng thí nghiệm vi sinh không chỉ bảo vệ mẫu nghiên cứu khỏi nhiễm tạp mà còn có ý nghĩa quan trọng nào khác?

  • A. Giúp giảm chi phí sử dụng hóa chất.
  • B. Làm tăng tuổi thọ của thiết bị.
  • C. Giúp vi sinh vật phát triển nhanh hơn.
  • D. Đảm bảo an toàn cho người làm thí nghiệm và ngăn ngừa lây nhiễm ra môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Tại sao việc khử trùng (sterilization) là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phương pháp cấy ria (streak plate method) trên môi trường thạch rắn có mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một sinh viên thực hiện cấy ria vi khuẩn từ canh khuẩn lên đĩa thạch. Sau khi cấy ria lần 1, bạn ấy quên không hơ nóng que cấy trước khi cấy ria lần 2. Kết quả có thể quan sát được trên đĩa thạch sau khi ủ ấm là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn đã nhuộm Gram, vật kính nào thường được sử dụng để quan sát chi tiết hình thái và màu sắc bắt màu của tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao môi trường thạch dinh dưỡng thường được sử dụng để nuôi cấy nhiều loại vi khuẩn khác nhau?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy lỏng trong ống nghiệm, thao tác nào sau đây đảm bảo vô trùng cho môi trường trước khi cấy vi sinh vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Bạn cần chuyển một lượng nhỏ (khoảng 5 µL) dung dịch chứa vi khuẩn từ ống này sang ống khác một cách chính xác. Dụng cụ nào sau đây là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Quan sát dưới kính hiển vi một mẫu vi khuẩn đã nhuộm đơn. Bạn thấy các tế bào hình que, xếp thành chuỗi dài. Đặc điểm này cung cấp thông tin gì về vi khuẩn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khuẩn lạc của nấm men (yeast colony) trên môi trường thạch dinh dưỡng thường có đặc điểm khác biệt rõ rệt so với khuẩn lạc của vi khuẩn. Đặc điểm nào sau đây thường là của khuẩn lạc nấm men?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong kỹ thuật cấy truyền vi sinh vật, việc hơ nóng miệng ống nghiệm hoặc chai môi trường trước và sau khi mở nắp có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tại sao khi nhuộm Gram, bước tẩy màu bằng cồn-acetone lại rất quan trọng để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Để nuôi cấy vi sinh vật kỵ khí (anaerobic microorganisms), điều kiện ủ ấm nào sau đây là cần thiết nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Kỹ thuật cấy trang (spread plate method) thường được sử dụng khi nào trong nghiên cứu vi sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một sinh viên quan sát dưới kính hiển vi một mẫu nước ao và thấy các sinh vật đơn bào có kích thước lớn hơn nhiều so với vi khuẩn, có hình dạng không cố định và di chuyển bằng chân giả. Đây có thể là loại vi sinh vật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Chức năng chính của nồi hấp áp suất (autoclave) trong phòng thí nghiệm vi sinh là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tại sao khi đổ đĩa thạch, cần chờ môi trường nguội bớt đến khoảng 45-50°C trước khi đổ vào đĩa petri?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi thực hiện cấy trích sâu vi khuẩn vào môi trường thạch đứng (agar deep tube), loại que cấy nào là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một đĩa thạch cấy ria sau khi ủ ấm xuất hiện các khuẩn lạc có hình dạng, màu sắc và kích thước khác nhau rõ rệt ở vùng pha loãng cuối. Điều này cho thấy điều gì về mẫu ban đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phương pháp nào sau đây không sử dụng nhiệt độ cao để khử trùng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi sử dụng kính hiển vi để quan sát mẫu vật lỏng (wet mount), bạn cần điều chỉnh ánh sáng như thế nào để quan sát rõ nhất các tế bào sống đang di chuyển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Môi trường bán tổng hợp (semi-synthetic medium) là môi trường như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao việc ghi nhãn rõ ràng các đĩa petri hoặc ống nghiệm sau khi cấy là rất quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi làm tiêu bản vi khuẩn để nhuộm soi dưới kính hiển vi, bước cố định bằng nhiệt (hơ nhẹ trên ngọn lửa đèn cồn) có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Bạn quan sát một khuẩn lạc trên đĩa thạch và mô tả nó là 'dạng sợi, lan rộng, bề mặt xốp như bông'. Đây là đặc điểm điển hình của khuẩn lạc loại vi sinh vật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao khi ủ ấm đĩa petri đã cấy vi sinh vật, người ta thường đặt đĩa lật ngược (nắp ở dưới, đáy ở trên)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi sử dụng que cấy vòng để lấy giống từ canh khuẩn (môi trường lỏng), thao tác nào sau đây giúp lấy được lượng vi khuẩn phù hợp và tránh tạo bọt khí?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Mục đích của việc pha loãng mẫu ban đầu trước khi cấy trải (spread plate) hoặc cấy đổ (pour plate) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nếu bạn cần nghiên cứu khả năng di động của vi khuẩn, phương pháp làm tiêu bản nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một sinh viên vô tình làm đổ dung dịch chứa vi khuẩn lên bàn thí nghiệm. Bước xử lý đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Việc giữ gìn sự vô trùng trong phòng thí nghiệm vi sinh không chỉ bảo vệ mẫu nghiên cứu khỏi nhiễm tạp mà còn có ý nghĩa quan trọng nào khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn đã nhuộm, học sinh cần điều chỉnh bộ phận nào để thay đổi lượng ánh sáng đi qua tiêu bản, giúp hình ảnh rõ nét hơn?

  • A. Thấu kính vật kính
  • B. Ốc vít điều chỉnh thô
  • C. Màn chắn sáng (Diaphragm)
  • D. Bàn sa trượt

Câu 2: Một mẫu nước ao được nhỏ lên lam kính và quan sát dưới kính hiển vi. Học sinh muốn tìm kiếm các vi sinh vật có kích thước nhỏ như vi khuẩn. Sau khi định vị được vùng cần quan sát ở vật kính nhỏ (10x), bước tiếp theo để quan sát chi tiết vi khuẩn là gì?

  • A. Tăng độ sáng tối đa của đèn chiếu.
  • B. Chuyển ngay sang vật kính 100x và nhỏ dầu soi.
  • C. Hạ thấp bàn sa trượt xuống hết cỡ.
  • D. Chuyển sang vật kính lớn hơn (ví dụ 40x hoặc 100x) và chỉ sử dụng ốc vít điều chỉnh tinh để lấy nét.

Câu 3: Để quan sát hình thái chi tiết của vi khuẩn (ví dụ: hình dạng, cách sắp xếp) dưới kính hiển vi quang học, phương pháp nhuộm nào thường được sử dụng và tại sao?

  • A. Nhuộm âm bản, vì giúp vi khuẩn nổi bật trên nền tối.
  • B. Nhuộm đơn hoặc nhuộm Gram, vì làm tăng độ tương phản và hiển thị cấu trúc tế bào.
  • C. Nhuộm sống, vì giữ nguyên trạng thái hoạt động của vi khuẩn.
  • D. Không cần nhuộm, chỉ cần pha loãng mẫu.

Câu 4: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật dạng lỏng (broth) thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

  • A. Nuôi cấy để thu được một lượng lớn sinh khối vi sinh vật.
  • B. Phân lập các khuẩn lạc riêng rẽ từ một mẫu hỗn hợp.
  • C. Quan sát hình thái khuẩn lạc đặc trưng của từng loài.
  • D. Lưu giữ chủng giống trong thời gian dài ở nhiệt độ phòng.

Câu 5: Một môi trường nuôi cấy được pha chế chỉ từ các hóa chất tinh khiết với công thức xác định (ví dụ: glucose, ammonium sulfate, potassium phosphate, magnesium sulfate). Dựa vào thành phần, đây là loại môi trường gì?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường bán tổng hợp
  • C. Môi trường tổng hợp
  • D. Môi trường chọn lọc

Câu 6: Trước khi tiến hành cấy truyền vi sinh vật, việc khử trùng que cấy bằng ngọn lửa đèn cồn có tác dụng gì?

  • A. Làm cho que cấy dễ dàng lấy mẫu hơn.
  • B. Giúp vi sinh vật bám chắc hơn vào que cấy.
  • C. Làm mềm que cấy để thao tác dễ dàng.
  • D. Tiêu diệt các vi sinh vật bám trên que cấy, đảm bảo vô trùng.

Câu 7: Trong kỹ thuật cấy ria (streak plate) để phân lập vi khuẩn, việc kéo đường cấy từ vùng đã ria trước đó sang vùng mới có mục đích gì?

  • A. Giúp vi khuẩn phát triển nhanh hơn trên toàn bộ đĩa thạch.
  • B. Làm loãng dần mật độ vi khuẩn, tạo điều kiện để thu được các khuẩn lạc riêng rẽ.
  • C. Tăng diện tích tiếp xúc giữa que cấy và môi trường.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.

Câu 8: Một học sinh thực hiện cấy ria từ một mẫu nước thải lên đĩa thạch dinh dưỡng. Sau khi ủ, đĩa thạch mọc rất nhiều khuẩn lạc chồng chất lên nhau và không có khuẩn lạc nào đứng riêng rẽ. Lỗi kỹ thuật nào có khả năng cao nhất đã xảy ra?

  • A. Học sinh không khử trùng que cấy hoặc khử trùng không đúng cách giữa các lần ria.
  • B. Môi trường thạch đã bị nhiễm khuẩn trước khi cấy.
  • C. Thời gian ủ quá ngắn.
  • D. Nhiệt độ ủ quá thấp so với nhiệt độ tối ưu của vi khuẩn.

Câu 9: Kỹ thuật đổ đĩa (pour plate) để phân lập vi sinh vật có ưu điểm nào so với kỹ thuật cấy ria (streak plate)?

  • A. Dễ dàng thu được khuẩn lạc lớn hơn.
  • B. Phù hợp hơn cho các vi sinh vật kỵ khí tùy tiện hoặc kỵ khí.
  • C. Có thể đếm được số lượng tế bào sống ban đầu trong mẫu (nếu thực hiện pha loãng thích hợp).
  • D. Ít yêu cầu thao tác vô trùng hơn.

Câu 10: Khi quan sát khuẩn lạc vi khuẩn trên đĩa thạch, các đặc điểm nào sau đây thường được sử dụng để mô tả và phân biệt các loại khuẩn lạc?

  • A. Tốc độ di chuyển và hình thức sinh sản.
  • B. Khả năng quang hợp và hô hấp.
  • C. Cấu tạo thành tế bào và bào tử.
  • D. Kích thước, hình dạng, màu sắc, bề mặt (nhẵn/xù xì), độ lồi, độ trong suốt.

Câu 11: Một mẫu đất được pha loãng và cấy lên đĩa thạch. Sau khi ủ, học sinh quan sát thấy nhiều khuẩn lạc có dạng sợi, xốp, và có màu sắc khác nhau (trắng, xanh, đen). Đây có khả năng cao là khuẩn lạc của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm mốc
  • C. Tảo
  • D. Virus

Câu 12: Tại sao việc phân lập (tách riêng) vi sinh vật là một bước quan trọng và thường là bước đầu tiên trong nhiều nghiên cứu về vi sinh vật?

  • A. Giúp vi sinh vật phát triển nhanh hơn.
  • B. Làm tăng khả năng sống sót của vi sinh vật trong môi trường mới.
  • C. Thu được quần thể thuần khiết của một loài duy nhất để nghiên cứu đặc điểm sinh học, sinh hóa,...
  • D. Giúp dễ dàng quan sát vi sinh vật dưới kính hiển vi.

Câu 13: Khi ủ các đĩa thạch có cấy vi sinh vật trong tủ ấm, đĩa thường được đặt úp ngược. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Ngăn chặn hơi nước ngưng tụ trên nắp đĩa rơi xuống bề mặt thạch, gây lan khuẩn.
  • B. Giúp oxy dễ dàng tiếp cận vi sinh vật hơn.
  • C. Làm cho khuẩn lạc phát triển nhanh hơn.
  • D. Tiết kiệm diện tích trong tủ ấm.

Câu 14: Một chủng vi khuẩn được biết là phát triển tốt nhất ở 55°C. Khi nuôi cấy chủng này, nhiệt độ ủ tối ưu nên được thiết lập là bao nhiêu?

  • A. 25°C
  • B. 37°C
  • C. 55°C
  • D. 100°C

Câu 15: Micropipette với đầu tip dùng một lần là dụng cụ lý tưởng để chuyển dịch huyền phù vi sinh vật khi cần độ chính xác cao về thể tích và tránh lây nhiễm chéo. Tại sao việc sử dụng đầu tip mới cho mỗi lần hút/nhả dịch là quan trọng?

  • A. Giúp Micropipette hoạt động bền hơn.
  • B. Làm giảm sức căng bề mặt của dịch lỏng.
  • C. Tăng tốc độ hút/nhả dịch.
  • D. Ngăn ngừa việc truyền vi sinh vật từ ống này sang ống khác (lây nhiễm chéo).

Câu 16: Một sinh viên cần pha loãng một mẫu dịch nuôi cấy vi khuẩn đậm đặc để có thể đếm số lượng tế bào sống bằng phương pháp đổ đĩa. Sinh viên nên thực hiện thao tác nào sau đây?

  • A. Pha loãng mẫu gốc theo các hệ số giảm dần (ví dụ: 10 lần, 100 lần, 1000 lần,...) bằng nước muối sinh lý vô trùng.
  • B. Trộn trực tiếp mẫu gốc với môi trường thạch lỏng và đổ đĩa.
  • C. Chỉ lấy một lượng rất nhỏ mẫu gốc để cấy.
  • D. Lọc mẫu gốc qua màng lọc vô trùng để loại bỏ bớt vi khuẩn.

Câu 17: Khi cấy vi khuẩn vào ống thạch nghiêng theo kỹ thuật cấy đường rạch (stab culture), dụng cụ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Que cấy vòng
  • B. Que cấy thẳng
  • C. Que cấy trang
  • D. Pipette Pasteur

Câu 18: Môi trường nuôi cấy nào sau đây được xếp vào loại môi trường bán tổng hợp?

  • A. Nước thịt luộc
  • B. Môi trường chỉ chứa glucose, muối khoáng và nước
  • C. Môi trường chỉ chứa các amino acid và vitamin tinh khiết
  • D. Môi trường chứa pepton, cao nấm men và một số muối khoáng

Câu 19: Tại sao việc giữ cho khu vực làm việc (ví dụ: gần đèn cồn) luôn sạch sẽ và hạn chế tối đa việc mở nắp đĩa petri hoặc ống nghiệm là cần thiết khi thao tác với vi sinh vật?

  • A. Ngăn ngừa sự nhiễm các vi sinh vật từ môi trường không khí hoặc bề mặt khác vào mẫu cấy thuần khiết.
  • B. Giúp vi sinh vật trong mẫu cấy phát triển nhanh hơn.
  • C. Làm giảm độ ẩm trong không khí.
  • D. Tiết kiệm hóa chất và môi trường nuôi cấy.

Câu 20: Sau khi ủ một đĩa thạch cấy từ mẫu nước bọt, học sinh quan sát thấy nhiều loại khuẩn lạc có hình dạng, màu sắc và kích thước khác nhau mọc trên đĩa. Kết quả này cho thấy điều gì về mẫu nước bọt ban đầu?

  • A. Mẫu nước bọt chỉ chứa một loại vi khuẩn duy nhất.
  • B. Mẫu nước bọt không chứa vi sinh vật sống.
  • C. Mẫu nước bọt là một hỗn hợp chứa nhiều loại vi sinh vật khác nhau.
  • D. Đĩa thạch đã bị nhiễm bẩn từ không khí.

Câu 21: Để thu được các khuẩn lạc mọc sâu bên trong môi trường thạch, kỹ thuật cấy nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kỹ thuật đổ đĩa (pour plate).
  • B. Kỹ thuật cấy ria (streak plate).
  • C. Kỹ thuật cấy trang (spread plate).
  • D. Kỹ thuật cấy đường rạch trên mặt thạch nghiêng.

Câu 22: Môi trường nuôi cấy nào sau đây là môi trường tự nhiên?

  • A. Nước pepton
  • B. Dịch chiết khoai tây
  • C. Môi trường Czapek-Dox (chứa sucrose, NaNO3, K2HPO4, KCl, MgSO4, FeSO4)
  • D. Thạch dinh dưỡng (Nutrient Agar)

Câu 23: Tại sao việc làm nguội que cấy sau khi khử trùng bằng ngọn lửa đèn cồn là cần thiết trước khi lấy mẫu vi sinh vật?

  • A. Giúp que cấy bám mẫu tốt hơn.
  • B. Ngăn chặn que cấy làm chảy môi trường thạch.
  • C. Tránh làm chết vi sinh vật do nhiệt độ cao.
  • D. Giúp thao tác cấy nhanh hơn.

Câu 24: Trong quá trình ủ vi sinh vật, việc duy trì độ ẩm thích hợp trong tủ ấm là quan trọng vì:

  • A. Làm tăng tốc độ trao đổi chất của vi sinh vật.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của các vi sinh vật không mong muốn.
  • C. Giúp môi trường nuôi cấy cứng hơn.
  • D. Tránh làm khô bề mặt môi trường thạch, tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phát triển.

Câu 25: Khi cấy vi sinh vật từ môi trường lỏng sang môi trường thạch nghiêng bằng que cấy vòng, thao tác cấy trên bề mặt thạch nghiêng thường được thực hiện như thế nào?

  • A. Đưa nhẹ que cấy từ đáy ống theo đường zic-zac lên phía miệng ống.
  • B. Cấy một đường thẳng từ miệng ống xuống đáy ống.
  • C. Chấm đều que cấy thành nhiều điểm trên bề mặt thạch.
  • D. Đưa que cấy sâu vào trong thạch.

Câu 26: Một mẫu sữa chua được pha loãng và cấy lên đĩa thạch. Sau khi ủ, học sinh quan sát thấy nhiều khuẩn lạc nhỏ, tròn, màu trắng sữa. Khi soi dưới kính hiển vi, các tế bào có hình dạng cầu hoặc que ngắn, bắt màu tím khi nhuộm Gram. Đây có thể là nhóm vi sinh vật nào thường có trong sữa chua?

  • A. Nấm men
  • B. Nấm mốc
  • C. Vi khuẩn lactic
  • D. Tảo lục

Câu 27: Tại sao việc tiệt trùng môi trường nuôi cấy và dụng cụ là bước bắt buộc trước khi tiến hành cấy vi sinh vật?

  • A. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng trong môi trường.
  • B. Loại bỏ tất cả các vi sinh vật không mong muốn có thể cạnh tranh hoặc làm hỏng mẫu cấy.
  • C. Giúp môi trường trở nên trong suốt hơn.
  • D. Làm cho môi trường có độ pH phù hợp hơn.

Câu 28: Khi sử dụng que cấy trang (spreader) để trải đều dịch huyền phù vi sinh vật trên bề mặt đĩa thạch, que cấy trang phải được khử trùng và làm nguội trước khi tiếp xúc với dịch. Que cấy trang thường được làm nguội bằng cách nào?

  • A. Ngâm vào cồn 70 độ.
  • B. Hơ nhẹ trên ngọn lửa đèn cồn.
  • C. Để ngoài không khí trong vài phút.
  • D. Chấm nhẹ vào vùng thạch vô trùng trên đĩa (xa vùng cấy) hoặc vào dung dịch nước muối sinh lý vô trùng.

Câu 29: Quan sát dưới kính hiển vi, một sinh viên thấy các tế bào nấm men có hình dạng bầu dục, kích thước lớn hơn nhiều so với vi khuẩn, và một số tế bào đang nảy chồi. Đặc điểm nào sau đây là đúng khi so sánh nấm men với vi khuẩn?

  • A. Nấm men là sinh vật nhân thực, vi khuẩn là sinh vật nhân sơ.
  • B. Nấm men có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn.
  • C. Vi khuẩn sinh sản bằng nảy chồi, nấm men sinh sản bằng phân đôi.
  • D. Nấm men có thành tế bào peptidoglycan, vi khuẩn có thành tế bào kitin.

Câu 30: Sau khi hoàn thành thí nghiệm cấy vi sinh vật, tất cả các dụng cụ và môi trường có chứa vi sinh vật (đĩa petri, ống nghiệm, que cấy đã qua sử dụng) cần được xử lý như thế nào trước khi rửa hoặc tiêu hủy?

  • A. Ngâm ngay vào nước xà phòng.
  • B. Tiệt trùng bằng nồi hấp áp lực (autoclave) để tiêu diệt hết vi sinh vật.
  • C. Rửa sạch dưới vòi nước chảy mạnh.
  • D. Để khô tự nhiên trong tủ an toàn sinh học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn đã nhuộm, học sinh cần điều chỉnh bộ phận nào để thay đổi lượng ánh sáng đi qua tiêu bản, giúp hình ảnh rõ nét hơn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một mẫu nước ao được nhỏ lên lam kính và quan sát dưới kính hiển vi. Học sinh muốn tìm kiếm các vi sinh vật có kích thước nhỏ như vi khuẩn. Sau khi định vị được vùng cần quan sát ở vật kính nhỏ (10x), bước tiếp theo để quan sát chi tiết vi khuẩn là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Để quan sát hình thái chi tiết của vi khuẩn (ví dụ: hình dạng, cách sắp xếp) dưới kính hiển vi quang học, phương pháp nhuộm nào thường được sử dụng và tại sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật dạng lỏng (broth) thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một môi trường nuôi cấy được pha chế chỉ từ các hóa chất tinh khiết với công thức xác định (ví dụ: glucose, ammonium sulfate, potassium phosphate, magnesium sulfate). Dựa vào thành phần, đây là loại môi trường gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trước khi tiến hành cấy truyền vi sinh vật, việc khử trùng que cấy bằng ngọn lửa đèn cồn có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong kỹ thuật cấy ria (streak plate) để phân lập vi khuẩn, việc kéo đường cấy từ vùng đã ria trước đó sang vùng mới có mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một học sinh thực hiện cấy ria từ một mẫu nước thải lên đĩa thạch dinh dưỡng. Sau khi ủ, đĩa thạch mọc rất nhiều khuẩn lạc chồng chất lên nhau và không có khuẩn lạc nào đứng riêng rẽ. Lỗi kỹ thuật nào có khả năng cao nhất đã xảy ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Kỹ thuật đổ đĩa (pour plate) để phân lập vi sinh vật có ưu điểm nào so với kỹ thuật cấy ria (streak plate)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi quan sát khuẩn lạc vi khuẩn trên đĩa thạch, các đặc điểm nào sau đây thường được sử dụng để mô tả và phân biệt các loại khuẩn lạc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một mẫu đất được pha loãng và cấy lên đĩa thạch. Sau khi ủ, học sinh quan sát thấy nhiều khuẩn lạc có dạng sợi, xốp, và có màu sắc khác nhau (trắng, xanh, đen). Đây có khả năng cao là khuẩn lạc của nhóm vi sinh vật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tại sao việc phân lập (tách riêng) vi sinh vật là một bước quan trọng và thường là bước đầu tiên trong nhiều nghiên cứu về vi sinh vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi ủ các đĩa thạch có cấy vi sinh vật trong tủ ấm, đĩa thường được đặt úp ngược. Mục đích của việc này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một chủng vi khuẩn được biết là phát triển tốt nhất ở 55°C. Khi nuôi cấy chủng này, nhiệt độ ủ tối ưu nên được thiết lập là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Micropipette với đầu tip dùng một lần là dụng cụ lý tưởng để chuyển dịch huyền phù vi sinh vật khi cần độ chính xác cao về thể tích và tránh lây nhiễm chéo. Tại sao việc sử dụng đầu tip mới cho mỗi lần hút/nhả dịch là quan trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một sinh viên cần pha loãng một mẫu dịch nuôi cấy vi khuẩn đậm đặc để có thể đếm số lượng tế bào sống bằng phương pháp đổ đĩa. Sinh viên nên thực hiện thao tác nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi cấy vi khuẩn vào ống thạch nghiêng theo kỹ thuật cấy đường rạch (stab culture), dụng cụ nào sau đây là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Môi trường nuôi cấy nào sau đây được xếp vào loại môi trường bán tổng hợp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tại sao việc giữ cho khu vực làm việc (ví dụ: gần đèn cồn) luôn sạch sẽ và hạn chế tối đa việc mở nắp đĩa petri hoặc ống nghiệm là cần thiết khi thao tác với vi sinh vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Sau khi ủ một đĩa thạch cấy từ mẫu nước bọt, học sinh quan sát thấy nhiều loại khuẩn lạc có hình dạng, màu sắc và kích thước khác nhau mọc trên đĩa. Kết quả này cho thấy điều gì về mẫu nước bọt ban đầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Để thu được các khuẩn lạc mọc sâu bên trong môi trường thạch, kỹ thuật cấy nào sau đây thường được sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Môi trường nuôi cấy nào sau đây là môi trường tự nhiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tại sao việc làm nguội que cấy sau khi khử trùng bằng ngọn lửa đèn cồn là cần thiết trước khi lấy mẫu vi sinh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong quá trình ủ vi sinh vật, việc duy trì độ ẩm thích hợp trong tủ ấm là quan trọng vì:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi cấy vi sinh vật từ môi trường lỏng sang môi trường thạch nghiêng bằng que cấy vòng, thao tác cấy trên bề mặt thạch nghiêng thường được thực hiện như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một mẫu sữa chua được pha loãng và cấy lên đĩa thạch. Sau khi ủ, học sinh quan sát thấy nhiều khuẩn lạc nhỏ, tròn, màu trắng sữa. Khi soi dưới kính hiển vi, các tế bào có hình dạng cầu hoặc que ngắn, bắt màu tím khi nhuộm Gram. Đây có thể là nhóm vi sinh vật nào thường có trong sữa chua?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao việc tiệt trùng môi trường nuôi cấy và dụng cụ là bước bắt buộc trước khi tiến hành cấy vi sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi sử dụng que cấy trang (spreader) để trải đều dịch huyền phù vi sinh vật trên bề mặt đĩa thạch, que cấy trang phải được khử trùng và làm nguội trước khi tiếp xúc với dịch. Que cấy trang thường được làm nguội bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Quan sát dưới kính hiển vi, một sinh viên thấy các tế bào nấm men có hình dạng bầu dục, kích thước lớn hơn nhiều so với vi khuẩn, và một số tế bào đang nảy chồi. Đặc điểm nào sau đây là đúng khi so sánh nấm men với vi khuẩn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Sau khi hoàn thành thí nghiệm cấy vi sinh vật, tất cả các dụng cụ và môi trường có chứa vi sinh vật (đĩa petri, ống nghiệm, que cấy đã qua sử dụng) cần được xử lý như thế nào trước khi rửa hoặc tiêu hủy?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Để đảm bảo vô trùng khi làm việc với vi sinh vật trong phòng thí nghiệm, kỹ thuật quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Chỉ sử dụng dụng cụ mới hoàn toàn.
  • B. Làm việc trong khu vực được khử trùng và gần ngọn lửa đèn cồn.
  • C. Mang găng tay và khẩu trang trong suốt quá trình làm việc.
  • D. Khử trùng tất cả các bề mặt làm việc bằng cồn 70% sau khi hoàn thành.

Câu 2: Khi cần cấy chủng vi sinh vật từ một khuẩn lạc riêng lẻ trên đĩa thạch sang ống môi trường lỏng mới để nhân giống, dụng cụ cấy nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Que cấy thẳng.
  • B. Micropipette.
  • C. Que cấy vòng.
  • D. Que cấy trang.

Câu 3: Mục đích chính của việc cấy ria (streak plate method) trên môi trường thạch đĩa là gì?

  • A. Phân lập các khuẩn lạc riêng rẽ từ hỗn hợp vi sinh vật.
  • B. Nhân số lượng lớn vi sinh vật trong thời gian ngắn.
  • C. Xác định mật độ vi sinh vật ban đầu trong mẫu.
  • D. Kiểm tra khả năng di động của vi sinh vật.

Câu 4: Tại sao cần khử trùng que cấy bằng cách hơ trên ngọn lửa đèn cồn cho đến đỏ rực trước và sau mỗi lần lấy/cấy giống vi sinh vật?

  • A. Để làm ấm que cấy, giúp vi sinh vật bám dính tốt hơn.
  • B. Để loại bỏ nước trên que cấy.
  • C. Để làm mềm kim loại, dễ dàng thao tác hơn.
  • D. Để tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật bám trên que cấy, đảm bảo vô trùng.

Câu 5: Quan sát một đĩa thạch sau khi cấy ria thấy toàn bộ bề mặt đĩa có vi sinh vật mọc dày đặc thành một lớp liên tục thay vì tạo thành các khuẩn lạc riêng rẽ. Lỗi kỹ thuật có khả năng cao nhất đã xảy ra là gì?

  • A. Ủ đĩa ở nhiệt độ quá thấp.
  • B. Không khử trùng que cấy đúng cách giữa các lần cấy ria ở các vạch khác nhau.
  • C. Sử dụng môi trường thạch quá lỏng.
  • D. Thời gian ủ quá ngắn.

Câu 6: Khi mở nắp ống nghiệm hoặc đĩa petri chứa vi sinh vật, thao tác đúng để giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn từ môi trường bên ngoài là gì?

  • A. Mở nắp hoàn toàn và đặt xuống bàn.
  • B. Giữ nắp hướng lên trên để tránh bụi bẩn rơi vào.
  • C. Chỉ mở hé vừa đủ thao tác và giữ nắp gần ngọn lửa đèn cồn.
  • D. Dùng bông tẩm cồn lau miệng ống nghiệm trước khi mở.

Câu 7: Môi trường nuôi cấy đặc (solid medium) thường được tạo ra bằng cách thêm chất gì vào môi trường lỏng cơ bản?

  • A. Agar.
  • B. Peptone.
  • C. Glucose.
  • D. NaCl.

Câu 8: Micropipette có đầu tip dùng một lần được sử dụng để làm gì trong phòng thí nghiệm vi sinh?

  • A. Khử trùng dụng cụ.
  • B. Cấy ria trên đĩa thạch.
  • C. Hòa tan hóa chất.
  • D. Chuyển một lượng nhỏ dịch lỏng chứa vi sinh vật với độ chính xác cao.

Câu 9: Sau khi cấy vi sinh vật lên môi trường nuôi cấy, đĩa petri hoặc ống nghiệm cần được ủ trong điều kiện thích hợp. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình ủ?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Nhiệt độ và thời gian.
  • C. Áp suất khí quyển.
  • D. Độ pH của môi trường.

Câu 10: Khuẩn lạc (colony) là gì?

  • A. Tập hợp các tế bào vi sinh vật phát triển từ một tế bào ban đầu trên môi trường đặc.
  • B. Một nhóm các loại vi sinh vật khác nhau sống cùng nhau.
  • C. Dịch lỏng chứa vi sinh vật đã được nuôi cấy.
  • D. Tế bào vi sinh vật đang ở giai đoạn sinh trưởng nhanh nhất.

Câu 11: Khi cấy vi sinh vật từ môi trường lỏng sang môi trường thạch nghiêng để bảo quản giống, kỹ thuật cấy nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Cấy ria.
  • B. Cấy trang.
  • C. Cấy đổ đĩa.
  • D. Cấy đường rạch (zigzag) trên bề mặt nghiêng.

Câu 12: Tại sao khi ủ đĩa petri có cấy vi sinh vật, người ta thường đặt đĩa úp ngược?

  • A. Để vi sinh vật nhận đủ ánh sáng.
  • B. Để tăng diện tích tiếp xúc với không khí.
  • C. Để tránh hơi nước ngưng tụ trên nắp rơi xuống bề mặt thạch.
  • D. Để giảm nhiệt độ bên trong đĩa.

Câu 13: Phương pháp tiệt trùng nào sau đây thường được sử dụng để tiệt trùng môi trường nuôi cấy và dụng cụ thủy tinh trong phòng thí nghiệm vi sinh?

  • A. Hấp tiệt trùng (autoclaving).
  • B. Lọc qua màng lọc.
  • C. Chiếu xạ tia cực tím (UV).
  • D. Hơ trên ngọn lửa đèn cồn.

Câu 14: Trong kỹ thuật cấy ria, việc hơ que cấy giữa các lần cấy ở các vạch khác nhau có tác dụng gì?

  • A. Làm loãng môi trường cấy.
  • B. Làm giảm dần số lượng tế bào vi sinh vật được cấy vào các vạch sau.
  • C. Kích thích vi sinh vật sinh trưởng nhanh hơn.
  • D. Tăng độ bám dính của vi sinh vật lên que cấy.

Câu 15: Để quan sát hình thái tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, người ta thường thực hiện các bước nào sau đây?

  • A. Chỉ cần lấy dịch nuôi cấy nhỏ lên lam kính và quan sát.
  • B. Nuôi cấy trên môi trường lỏng, ủ ấm rồi quan sát trực tiếp.
  • C. Cấy trên môi trường đặc, lấy khuẩn lạc pha loãng rồi quan sát ngay.
  • D. Làm phết mỏng, cố định bằng nhiệt, nhuộm màu rồi quan sát.

Câu 16: Khuẩn lạc của nấm mốc trên môi trường thạch thường có đặc điểm khác biệt rõ rệt so với khuẩn lạc của vi khuẩn là gì?

  • A. Thường có dạng sợi nấm lan rộng, xốp và có nhiều màu sắc.
  • B. Thường tròn đều, nhẵn bóng và có màu trắng sữa.
  • C. Thường có kích thước rất nhỏ, khó nhìn bằng mắt thường.
  • D. Chỉ mọc được ở môi trường lỏng.

Câu 17: Khi sử dụng que cấy thẳng để cấy vi sinh vật vào môi trường thạch đứng (stab inoculation), thao tác đúng là gì?

  • A. Cấy theo hình chữ chi trên bề mặt thạch.
  • B. Chỉ chạm nhẹ đầu que cấy vào bề mặt thạch.
  • C. Đâm thẳng que cấy vào sâu trong cột thạch.
  • D. Trải đều dịch cấy lên bề mặt thạch.

Câu 18: Tại sao cần phải làm nguội que cấy sau khi hơ đỏ trên ngọn lửa đèn cồn trước khi lấy giống vi sinh vật?

  • A. Để que cấy không bị cong vênh.
  • B. Để tăng khả năng bám dính của vi sinh vật.
  • C. Để tránh làm hỏng môi trường nuôi cấy.
  • D. Để tránh nhiệt độ cao làm chết vi sinh vật cần cấy.

Câu 19: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định mật độ vi sinh vật (số lượng tế bào/ml) trong một mẫu dịch lỏng?

  • A. Pha loãng mẫu và đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch (plate count).
  • B. Cấy ria trên đĩa thạch.
  • C. Cấy đường rạch trên thạch nghiêng.
  • D. Quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi mà không pha loãng.

Câu 20: Trong quy trình nhuộm Gram để quan sát vi khuẩn, hóa chất nào được sử dụng làm thuốc nhuộm chính?

  • A. Safranin.
  • B. Cồn tẩy màu.
  • C. Crystal violet.
  • D. Lugol (iodine).

Câu 21: Một sinh viên thực hành cấy ria nhưng vô tình chạm que cấy vào miệng ống nghiệm trước khi cấy lên đĩa thạch. Kết quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Vi sinh vật không mọc được trên đĩa thạch.
  • B. Đĩa thạch bị nhiễm các vi sinh vật từ môi trường không khí hoặc miệng ống nghiệm.
  • C. Vi sinh vật mọc thành khuẩn lạc lớn hơn bình thường.
  • D. Không có ảnh hưởng gì đến kết quả.

Câu 22: Mục đích của việc cố định mẫu vi khuẩn trên lam kính bằng nhiệt trước khi nhuộm là gì?

  • A. Làm cho tế bào vi khuẩn bám chặt vào lam kính và bất hoạt chúng.
  • B. Làm tăng kích thước tế bào vi khuẩn.
  • C. Giúp thuốc nhuộm thấm vào tế bào dễ dàng hơn.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn tế bào vi khuẩn.

Câu 23: Dịch huyền phù vi khuẩn sau khi cấy vào môi trường lỏng và ủ ấm thường có dấu hiệu sinh trưởng rõ rệt nhất là gì?

  • A. Môi trường chuyển màu.
  • B. Xuất hiện lớp màng trên bề mặt.
  • C. Môi trường trở nên đục (turbidity).
  • D. Có mùi đặc trưng.

Câu 24: Khi làm việc với các chủng vi sinh vật nguy hiểm hoặc không rõ nguồn gốc, biện pháp an toàn nào sau đây là bắt buộc?

  • A. Chỉ sử dụng que cấy một lần.
  • B. Làm việc trong phòng tối.
  • C. Ủ ở nhiệt độ phòng.
  • D. Sử dụng tủ an toàn sinh học (Biosafety cabinet).

Câu 25: Chất nào sau đây không phải là thành phần dinh dưỡng cơ bản trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật?

  • A. Nguồn carbon.
  • B. Chất chỉ thị màu.
  • C. Nguồn nitrogen.
  • D. Khoáng chất và yếu tố vi lượng.

Câu 26: Để phân biệt hai loại vi khuẩn có hình thái tế bào giống nhau nhưng khác nhau về khả năng sử dụng một loại đường nhất định, phương pháp thực hành nào là phù hợp nhất?

  • A. Quan sát hình thái khuẩn lạc.
  • B. Nhuộm đơn.
  • C. Cấy trên môi trường phân lập có bổ sung loại đường đó và chất chỉ thị.
  • D. Quan sát khả năng di động.

Câu 27: Khi chuẩn bị môi trường thạch đĩa, sau khi môi trường được hấp tiệt trùng và làm nguội đến khoảng 45-50°C, bước tiếp theo quan trọng là gì?

  • A. Đổ môi trường vào đĩa petri vô trùng trong điều kiện vô trùng.
  • B. Để môi trường nguội hoàn toàn rồi mới đổ.
  • C. Thêm vi sinh vật vào môi trường trước khi đổ.
  • D. Đậy nắp thật chặt và bảo quản trong tủ lạnh.

Câu 28: Việc sử dụng que cấy trang (spreader) trong kỹ thuật cấy trang (spread plate method) có mục đích gì khác biệt so với cấy ria?

  • A. Để cấy chủng vi khuẩn yếm khí.
  • B. Để phân bố đều dịch chứa vi sinh vật trên toàn bộ bề mặt thạch.
  • C. Để cấy vào sâu trong môi trường thạch đứng.
  • D. Để tạo ra các vạch cấy riêng biệt.

Câu 29: Bạn quan sát thấy một đĩa thạch sau khi cấy xuất hiện các khuẩn lạc có hình dạng, màu sắc và kích thước khác nhau. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Tất cả các khuẩn lạc đều thuộc cùng một loài vi sinh vật.
  • B. Môi trường nuôi cấy không phù hợp.
  • C. Đĩa thạch đã được ủ ở nhiệt độ quá cao.
  • D. Mẫu ban đầu có chứa nhiều hơn một loại vi sinh vật.

Câu 30: Trong quá trình thực hành, nếu làm đổ dung dịch cồn trên bàn làm việc và dung dịch này bốc cháy do gần đèn cồn, hành động ưu tiên hàng đầu để xử lý tình huống là gì?

  • A. Sử dụng bình chữa cháy loại phù hợp (ví dụ: bình CO2 hoặc bột) hoặc khăn ẩm/cát để dập lửa.
  • B. Dùng nước để dập lửa ngay lập tức.
  • C. Mở cửa sổ và cửa ra vào để thông khí.
  • D. Tiếp tục thao tác cấy để không làm gián đoạn thí nghiệm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Để đảm bảo vô trùng khi làm việc với vi sinh vật trong phòng thí nghiệm, kỹ thuật quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi cần cấy chủng vi sinh vật từ một khuẩn lạc riêng lẻ trên đĩa thạch sang ống môi trường lỏng mới để nhân giống, dụng cụ cấy nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Mục đích chính của việc cấy ria (streak plate method) trên môi trường thạch đĩa là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tại sao cần khử trùng que cấy bằng cách hơ trên ngọn lửa đèn cồn cho đến đỏ rực trước và sau mỗi lần lấy/cấy giống vi sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Quan sát một đĩa thạch sau khi cấy ria thấy toàn bộ bề mặt đĩa có vi sinh vật mọc dày đặc thành một lớp liên tục thay vì tạo thành các khuẩn lạc riêng rẽ. Lỗi kỹ thuật có khả năng cao nhất đã xảy ra là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi mở nắp ống nghiệm hoặc đĩa petri chứa vi sinh vật, thao tác đúng để giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn từ môi trường bên ngoài là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Môi trường nuôi cấy đặc (solid medium) thường được tạo ra bằng cách thêm chất gì vào môi trường lỏng cơ bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Micropipette có đầu tip dùng một lần được sử dụng để làm gì trong phòng thí nghiệm vi sinh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Sau khi cấy vi sinh vật lên môi trường nuôi cấy, đĩa petri hoặc ống nghiệm cần được ủ trong điều kiện thích hợp. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình ủ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khuẩn lạc (colony) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi cấy vi sinh vật từ môi trường lỏng sang môi trường thạch nghiêng để bảo quản giống, kỹ thuật cấy nào sau đây thường được sử dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tại sao khi ủ đĩa petri có cấy vi sinh vật, người ta thường đặt đĩa úp ngược?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phương pháp tiệt trùng nào sau đây thường được sử dụng để tiệt trùng môi trường nuôi cấy và dụng cụ thủy tinh trong phòng thí nghiệm vi sinh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong kỹ thuật cấy ria, việc hơ que cấy giữa các lần cấy ở các vạch khác nhau có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Để quan sát hình thái tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, người ta thường thực hiện các bước nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khuẩn lạc của nấm mốc trên môi trường thạch thường có đặc điểm khác biệt rõ rệt so với khuẩn lạc của vi khuẩn là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi sử dụng que cấy thẳng để cấy vi sinh vật vào môi trường thạch đứng (stab inoculation), thao tác đúng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao cần phải làm nguội que cấy sau khi hơ đỏ trên ngọn lửa đèn cồn trước khi lấy giống vi sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định mật độ vi sinh vật (số lượng tế bào/ml) trong một mẫu dịch lỏng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong quy trình nhuộm Gram để quan sát vi khuẩn, hóa chất nào được sử dụng làm thuốc nhuộm chính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một sinh viên thực hành cấy ria nhưng vô tình chạm que cấy vào miệng ống nghiệm trước khi cấy lên đĩa thạch. Kết quả có thể xảy ra là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Mục đích của việc cố định mẫu vi khuẩn trên lam kính bằng nhiệt trước khi nhuộm là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Dịch huyền phù vi khuẩn sau khi cấy vào môi trường lỏng và ủ ấm thường có dấu hiệu sinh trưởng rõ rệt nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi làm việc với các chủng vi sinh vật nguy hiểm hoặc không rõ nguồn gốc, biện pháp an toàn nào sau đây là *bắt buộc*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Chất nào sau đây không phải là thành phần dinh dưỡng cơ bản trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Để phân biệt hai loại vi khuẩn có hình thái tế bào giống nhau nhưng khác nhau về khả năng sử dụng một loại đường nhất định, phương pháp thực hành nào là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi chuẩn bị môi trường thạch đĩa, sau khi môi trường được hấp tiệt trùng và làm nguội đến khoảng 45-50°C, bước tiếp theo quan trọng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việc sử dụng que cấy trang (spreader) trong kỹ thuật cấy trang (spread plate method) có mục đích gì khác biệt so với cấy ria?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Bạn quan sát thấy một đĩa thạch sau khi cấy xuất hiện các khuẩn lạc có hình dạng, màu sắc và kích thước khác nhau. Điều này có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong quá trình thực hành, nếu làm đổ dung dịch cồn trên bàn làm việc và dung dịch này bốc cháy do gần đèn cồn, hành động ưu tiên hàng đầu để xử lý tình huống là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện quan sát vi sinh vật bằng kính hiển vi quang học, việc điều chỉnh ốc vi cấp có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Thay đổi độ phóng đại của vật kính.
  • B. Điều chỉnh hình ảnh rõ nét nhất sau khi đã lấy nét thô.
  • C. Di chuyển lam kính trên bàn kính.
  • D. Điều chỉnh lượng ánh sáng đi qua vật mẫu.

Câu 2: Một mẫu nước ao được lấy để quan sát vi sinh vật sống. Phương pháp làm tiêu bản nào sau đây là phù hợp nhất để giữ cho vi sinh vật còn hoạt động và dễ dàng quan sát chuyển động của chúng?

  • A. Làm tiêu bản cố định và nhuộm đơn.
  • B. Làm tiêu bản cố định và nhuộm Gram.
  • C. Làm tiêu bản giọt treo hoặc giọt ép.
  • D. Làm tiêu bản phết khô và cố định bằng nhiệt.

Câu 3: Tại sao khi thực hiện kỹ thuật cấy truyền vi sinh vật, người ta thường khử trùng miệng ống nghiệm bằng ngọn lửa đèn cồn trước và sau khi mở nắp?

  • A. Tạo luồng không khí vô trùng ngăn bụi và vi sinh vật rơi vào ống nghiệm, đồng thời tiêu diệt vi sinh vật bám trên miệng ống.
  • B. Làm nóng môi trường nuôi cấy giúp vi sinh vật phát triển nhanh hơn.
  • C. Cố định vi sinh vật vào thành ống nghiệm trước khi cấy.
  • D. Giúp nắp ống nghiệm dễ dàng đóng/mở hơn.

Câu 4: Trong quy trình nhuộm Gram, bước nào sau đây có tác dụng loại bỏ phức hợp crystal violet-iodine ở vi khuẩn Gram âm nhưng giữ lại phức hợp này ở vi khuẩn Gram dương?

  • A. Nhuộm bằng crystal violet.
  • B. Cố định bằng lugol (iodine).
  • C. Nhuộm bổ sung bằng safranin hoặc fuchsine.
  • D. Tẩy màu bằng cồn hoặc hỗn hợp cồn-acetone.

Câu 5: Quan sát một tiêu bản vi khuẩn đã nhuộm Gram dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào có màu hồng hoặc đỏ và hình que. Kết luận nào sau đây là chính xác nhất dựa trên quan sát này?

  • A. Đây là vi khuẩn Gram dương hình que.
  • B. Đây là vi khuẩn Gram âm hình que.
  • C. Đây là vi khuẩn Gram dương hình cầu.
  • D. Đây là vi khuẩn Gram âm hình cầu.

Câu 6: Mục đích chính của phương pháp cấy ria (streak plate method) trên môi trường thạch đĩa là gì?

  • A. Tách riêng các tế bào vi sinh vật để thu được các khuẩn lạc thuần khiết từ một mẫu hỗn hợp.
  • B. Tăng nhanh số lượng tế bào vi sinh vật trong môi trường lỏng.
  • C. Xác định khả năng di động của vi sinh vật.
  • D. Đếm số lượng tế bào vi sinh vật có trong mẫu.

Câu 7: Một sinh viên thực hiện cấy ria phân lập vi khuẩn từ đất. Sau khi ủ, sinh viên quan sát thấy khuẩn lạc mọc dày đặc trên toàn bộ đĩa thạch, không có khuẩn lạc riêng lẻ. Lỗi có khả năng nhất mà sinh viên đã mắc phải là gì?

  • A. Ủ đĩa ở nhiệt độ quá thấp.
  • B. Sử dụng môi trường nuôi cấy không phù hợp.
  • C. Không khử trùng que cấy giữa các lần ria hoặc ria quá sát nhau.
  • D. Thời gian ủ quá ngắn.

Câu 8: Khi quan sát khuẩn lạc nấm mốc trên đĩa thạch, bạn thường thấy chúng có đặc điểm khác biệt rõ rệt so với khuẩn lạc vi khuẩn. Đặc điểm đó là gì?

  • A. Thường có dạng sợi, xốp, lan rộng và có thể có nhiều màu sắc.
  • B. Thường nhỏ, tròn đều, bề mặt nhẵn và ẩm ướt.
  • C. Chỉ phát triển trong môi trường lỏng.
  • D. Luôn có màu trắng sữa và trong suốt.

Câu 9: Dụng cụ nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để cấy chuyển vi khuẩn từ khuẩn lạc trên đĩa thạch sang ống nghiệm môi trường lỏng?

  • A. Que cấy thẳng.
  • B. Que cấy vòng.
  • C. Que cấy trang (que gạt).
  • D. Ống hút Pasteur.

Câu 10: Để chuẩn bị tiêu bản vi khuẩn nhuộm Gram, sau khi phết huyền phù vi khuẩn lên lam kính, bước tiếp theo cần làm là gì trước khi nhuộm?

  • A. Nhỏ dung dịch iodine lên vết phết.
  • B. Rửa nhẹ lam kính bằng nước cất.
  • C. Để khô tự nhiên hoặc sấy khô nhẹ, sau đó cố định bằng nhiệt.
  • D. Nhỏ cồn tẩy màu lên vết phết.

Câu 11: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật dạng lỏng (canh thang) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào sau đây?

  • A. Phân lập vi sinh vật thành các khuẩn lạc riêng lẻ.
  • B. Quan sát hình thái khuẩn lạc.
  • C. Đếm số lượng tế bào vi sinh vật trên bề mặt.
  • D. Nuôi cấy tăng sinh khối vi sinh vật.

Câu 12: Khi sử dụng vật kính dầu (thường là 100x) để quan sát vi khuẩn đã nhuộm, việc sử dụng dầu soi kính có tác dụng gì?

  • A. Làm cho vi khuẩn chuyển động chậm lại.
  • B. Giảm sự khúc xạ ánh sáng, tăng cường độ sáng và độ phân giải của ảnh.
  • C. Cố định vi khuẩn vào lam kính.
  • D. Nhuộm màu cho vi khuẩn để dễ quan sát.

Câu 13: Tại sao trong phòng thí nghiệm vi sinh, các dụng cụ như que cấy, ống nghiệm, đĩa petri, môi trường nuôi cấy đều cần được khử trùng cẩn thận trước khi sử dụng?

  • A. Loại bỏ hoặc tiêu diệt các vi sinh vật không mong muốn, đảm bảo kết quả thí nghiệm chính xác và tránh lây nhiễm chéo.
  • B. Làm cho vi sinh vật dễ bám dính vào dụng cụ hơn.
  • C. Giúp môi trường nuôi cấy lỏng hơn.
  • D. Tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật.

Câu 14: Bạn cần phân lập nấm men từ một mẫu quả chín. Phương pháp cấy nào sau đây là phù hợp nhất để thu được các khuẩn lạc nấm men riêng rẽ trên đĩa thạch?

  • A. Cấy ria (streak plate) hoặc cấy trải (spread plate).
  • B. Cấy đâm sâu (stab culture).
  • C. Cấy trên môi trường lỏng (broth culture).
  • D. Chỉ cần quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi.

Câu 15: Khi thực hiện cấy ria, việc hơ nóng đỏ que cấy trên ngọn lửa đèn cồn giữa các lần ria khác nhau trên đĩa thạch có tác dụng gì?

  • A. Làm cho que cấy nguội nhanh hơn.
  • B. Giúp lấy được nhiều vi sinh vật hơn từ vùng ria trước.
  • C. Giảm dần lượng tế bào vi sinh vật trên que cấy, giúp thu được các khuẩn lạc riêng lẻ ở các vùng ria cuối.
  • D. Cố định vi sinh vật vào que cấy.

Câu 16: Quan sát một khuẩn lạc vi khuẩn trên đĩa thạch, bạn thấy nó có dạng tròn, lồi, bề mặt nhẵn, bóng, màu trắng sữa. Những đặc điểm này cung cấp thông tin gì về vi khuẩn đó?

  • A. Loại vi khuẩn này là nấm men.
  • B. Loại vi khuẩn này là vi khuẩn Gram dương.
  • C. Loại vi khuẩn này có khả năng di động mạnh.
  • D. Những đặc điểm này là đặc trưng hình thái của khuẩn lạc, giúp phân biệt với các loại vi sinh vật hoặc vi khuẩn khác có hình thái khuẩn lạc khác.

Câu 17: Tại sao sau khi nhuộm Gram, vi khuẩn Gram dương có màu tím, trong khi vi khuẩn Gram âm có màu hồng/đỏ?

  • A. Thành tế bào dày của vi khuẩn Gram dương giữ chặt phức hợp crystal violet-iodine, trong khi thành tế bào mỏng của Gram âm bị tẩy màu và bắt màu safranin.
  • B. Vi khuẩn Gram dương có khả năng tổng hợp màu tím, còn Gram âm tổng hợp màu đỏ.
  • C. Màng tế bào của Gram dương có ái lực với crystal violet, còn màng tế bào của Gram âm có ái lực với safranin.
  • D. Nhân tế bào của Gram dương bắt màu tím, còn nhân tế bào của Gram âm bắt màu đỏ.

Câu 18: Khi sử dụng micropipette để lấy mẫu dịch vi sinh vật, điều quan trọng nhất cần lưu ý để đảm bảo tính vô trùng và chính xác là gì?

  • A. Sử dụng lại đầu tip pipette cho nhiều mẫu khác nhau.
  • B. Luôn sử dụng đầu tip pipette vô trùng mới cho mỗi lần hút/nhả dịch khác nhau.
  • C. Nhúng toàn bộ thân micropipette vào dung dịch cần hút.
  • D. Không cần điều chỉnh thể tích micropipette trước khi hút.

Câu 19: Môi trường thạch nghiêng (agar slant) thường được sử dụng cho mục đích nào trong phòng thí nghiệm vi sinh?

  • A. Phân lập vi sinh vật từ mẫu hỗn hợp.
  • B. Đếm số lượng vi sinh vật trong mẫu.
  • C. Lưu giữ và duy trì chủng vi sinh vật thuần khiết trong thời gian dài.
  • D. Quan sát hình thái khuẩn lạc trên bề mặt rộng.

Câu 20: Một mẫu bệnh phẩm được cấy lên đĩa thạch và ủ ở nhiệt độ 37°C. Sau 24 giờ, quan sát thấy khuẩn lạc mọc. Nếu bạn muốn xác định xem vi khuẩn này là Gram dương hay Gram âm, bước tiếp theo bạn sẽ làm gì?

  • A. Lấy một ít khuẩn lạc, làm tiêu bản phết, cố định và nhuộm Gram để quan sát dưới kính hiển vi.
  • B. Cấy vi khuẩn sang môi trường lỏng và quan sát màu sắc của dịch nuôi cấy.
  • C. Thêm thuốc thử khác vào đĩa thạch để xem phản ứng màu.
  • D. Ủ đĩa thạch thêm vài ngày nữa.

Câu 21: Khi quan sát vi khuẩn dưới vật kính 40x của kính hiển vi quang học, bạn nên sử dụng ốc vít nào để điều chỉnh độ nét sau khi đã tìm thấy vùng cần quan sát?

  • A. Ốc đại cấp.
  • B. Ốc vi cấp.
  • C. Ốc điều chỉnh độ sáng.
  • D. Ốc di chuyển bàn kính.

Câu 22: Để quan sát hình thái và cấu trúc bên trong của vi khuẩn một cách chi tiết hơn so với kính hiển vi quang học, loại kính hiển vi nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kính lúp.
  • B. Kính hiển vi phân cực.
  • C. Kính hiển vi điện tử.
  • D. Kính hiển vi soi nổi.

Câu 23: Một sinh viên làm tiêu bản nhuộm Gram nhưng bỏ sót bước cố định bằng nhiệt. Hậu quả có khả năng xảy ra nhất khi quan sát tiêu bản này dưới kính hiển vi là gì?

  • A. Vi khuẩn sẽ bắt màu tím dù là Gram âm hay Gram dương.
  • B. Vi khuẩn sẽ bắt màu đỏ dù là Gram âm hay Gram dương.
  • C. Thành tế bào vi khuẩn sẽ bị phá vỡ.
  • D. Vi khuẩn dễ bị rửa trôi trong các bước nhuộm và tẩy màu, dẫn đến không quan sát thấy hoặc thấy rất ít tế bào.

Câu 24: Khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy vi sinh vật từ bột pha sẵn, việc hấp khử trùng bằng nồi hấp áp lực (autoclave) ở 121°C trong 15-20 phút có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật.
  • B. Tiêu diệt tất cả các dạng sống của vi sinh vật, bao gồm cả bào tử.
  • C. Làm cho môi trường đông đặc lại.
  • D. Hoạt hóa các enzyme trong môi trường.

Câu 25: Bạn đang làm việc với một chủng vi khuẩn có khả năng gây bệnh. Biện pháp an toàn nào sau đây là quan trọng nhất cần tuân thủ trong phòng thí nghiệm vi sinh?

  • A. Luôn đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ và áo blouse phòng thí nghiệm; làm việc trong tủ an toàn sinh học nếu cần; khử trùng bề mặt làm việc và chất thải sau khi hoàn thành.
  • B. Ăn uống và hút thuốc trong khu vực làm việc để duy trì năng lượng.
  • C. Đổ trực tiếp chất thải vi sinh vật vào bồn rửa.
  • D. Để nắp đĩa petri mở khi không sử dụng để thông khí.

Câu 26: Khi cấy vi sinh vật từ môi trường lỏng sang ống thạch nghiêng, thao tác cấy ria trên bề mặt thạch nghiêng theo hình chữ chi có mục đích gì?

  • A. Giúp vi khuẩn phát triển nhanh hơn.
  • B. Kiểm tra khả năng di động của vi khuẩn.
  • C. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với không khí ở đáy ống.
  • D. Tăng diện tích bề mặt để vi khuẩn sinh trưởng, tạo thành lớp màng hoặc vệt cấy đặc trưng của chủng thuần.

Câu 27: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật dạng đặc (có bổ sung agar) được sử dụng rộng rãi nhất cho mục đích nào?

  • A. Phân lập và đếm số lượng vi sinh vật dựa trên hình thái khuẩn lạc.
  • B. Nuôi cấy yếm khí bắt buộc.
  • C. Nuôi cấy tăng sinh khối số lượng lớn.
  • D. Quan sát hình thái tế bào sống.

Câu 28: Để quan sát rõ nhất hình dạng điển hình của các tế bào vi khuẩn (hình cầu, hình que, xoắn khuẩn, v.v.), phương pháp làm tiêu bản và nhuộm nào là phù hợp và phổ biến nhất?

  • A. Tiêu bản giọt treo, không nhuộm.
  • B. Tiêu bản giọt ép, nhuộm xanh methylene.
  • C. Tiêu bản phết khô, cố định nhiệt, nhuộm đơn (ví dụ: xanh methylene, crystal violet) hoặc nhuộm Gram.
  • D. Tiêu bản cắt lát mỏng từ khuẩn lạc.

Câu 29: Tại sao khi ủ đĩa thạch nuôi cấy vi sinh vật, người ta thường đặt đĩa lật ngược (nắp ở dưới, đáy ở trên)?

  • A. Giúp vi sinh vật bám chắc hơn vào thạch.
  • B. Ngăn ngừa hơi nước ngưng tụ trên nắp đĩa rơi xuống bề mặt thạch, gây lan khuẩn và làm nhòe khuẩn lạc.
  • C. Tăng cường độ thoáng khí cho vi sinh vật hiếu khí.
  • D. Giúp dễ dàng quan sát khuẩn lạc hơn.

Câu 30: Khi muốn bảo quản chủng vi khuẩn thuần khiết trong thời gian dài (vài tháng đến vài năm), phương pháp nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Cấy chuyển sang môi trường thạch nghiêng và bảo quản ở nhiệt độ thấp (ví dụ: 4°C) hoặc đông khô.
  • B. Để đĩa thạch có khuẩn lạc ở nhiệt độ phòng.
  • C. Cấy sang môi trường lỏng và để ở nhiệt độ phòng.
  • D. Hấp khử trùng chủng vi khuẩn rồi bảo quản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi thực hiện quan sát vi sinh vật bằng kính hiển vi quang học, việc điều chỉnh ốc vi cấp có vai trò chủ yếu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một mẫu nước ao được lấy để quan sát vi sinh vật sống. Phương pháp làm tiêu bản nào sau đây là phù hợp nhất để giữ cho vi sinh vật còn hoạt động và dễ dàng quan sát chuyển động của chúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tại sao khi thực hiện kỹ thuật cấy truyền vi sinh vật, người ta thường khử trùng miệng ống nghiệm bằng ngọn lửa đèn cồn trước và sau khi mở nắp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong quy trình nhuộm Gram, bước nào sau đây có tác dụng loại bỏ phức hợp crystal violet-iodine ở vi khuẩn Gram âm nhưng giữ lại phức hợp này ở vi khuẩn Gram dương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Quan sát một tiêu bản vi khuẩn đã nhuộm Gram dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào có màu hồng hoặc đỏ và hình que. Kết luận nào sau đây là chính xác nhất dựa trên quan sát này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Mục đích chính của phương pháp cấy ria (streak plate method) trên môi trường thạch đĩa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một sinh viên thực hiện cấy ria phân lập vi khuẩn từ đất. Sau khi ủ, sinh viên quan sát thấy khuẩn lạc mọc dày đặc trên toàn bộ đĩa thạch, không có khuẩn lạc riêng lẻ. Lỗi có khả năng nhất mà sinh viên đã mắc phải là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi quan sát khuẩn lạc nấm mốc trên đĩa thạch, bạn thường thấy chúng có đặc điểm khác biệt rõ rệt so với khuẩn lạc vi khuẩn. Đặc điểm đó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Dụng cụ nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để cấy chuyển vi khuẩn từ khuẩn lạc trên đĩa thạch sang ống nghiệm môi trường lỏng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Để chuẩn bị tiêu bản vi khuẩn nhuộm Gram, sau khi phết huyền phù vi khuẩn lên lam kính, bước tiếp theo cần làm là gì trước khi nhuộm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật dạng lỏng (canh thang) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi sử dụng vật kính dầu (thường là 100x) để quan sát vi khuẩn đã nhuộm, việc sử dụng dầu soi kính có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tại sao trong phòng thí nghiệm vi sinh, các dụng cụ như que cấy, ống nghiệm, đĩa petri, môi trường nuôi cấy đều cần được khử trùng cẩn thận trước khi sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Bạn cần phân lập nấm men từ một mẫu quả chín. Phương pháp cấy nào sau đây là phù hợp nhất để thu được các khuẩn lạc nấm men riêng rẽ trên đĩa thạch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi thực hiện cấy ria, việc hơ nóng đỏ que cấy trên ngọn lửa đèn cồn giữa các lần ria khác nhau trên đĩa thạch có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Quan sát một khuẩn lạc vi khuẩn trên đĩa thạch, bạn thấy nó có dạng tròn, lồi, bề mặt nhẵn, bóng, màu trắng sữa. Những đặc điểm này cung cấp thông tin gì về vi khuẩn đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao sau khi nhuộm Gram, vi khuẩn Gram dương có màu tím, trong khi vi khuẩn Gram âm có màu hồng/đỏ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi sử dụng micropipette để lấy mẫu dịch vi sinh vật, điều quan trọng nhất cần lưu ý để đảm bảo tính vô trùng và chính xác là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Môi trường thạch nghiêng (agar slant) thường được sử dụng cho mục đích nào trong phòng thí nghiệm vi sinh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một mẫu bệnh phẩm được cấy lên đĩa thạch và ủ ở nhiệt độ 37°C. Sau 24 giờ, quan sát thấy khuẩn lạc mọc. Nếu bạn muốn xác định xem vi khuẩn này là Gram dương hay Gram âm, bước tiếp theo bạn sẽ làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi quan sát vi khuẩn dưới vật kính 40x của kính hiển vi quang học, bạn nên sử dụng ốc vít nào để điều chỉnh độ nét sau khi đã tìm thấy vùng cần quan sát?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Để quan sát hình thái và cấu trúc bên trong của vi khuẩn một cách chi tiết hơn so với kính hiển vi quang học, loại kính hiển vi nào sau đây thường được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một sinh viên làm tiêu bản nhuộm Gram nhưng bỏ sót bước cố định bằng nhiệt. Hậu quả có khả năng xảy ra nhất khi quan sát tiêu bản này dưới kính hiển vi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy vi sinh vật từ bột pha sẵn, việc hấp khử trùng bằng nồi hấp áp lực (autoclave) ở 121°C trong 15-20 phút có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Bạn đang làm việc với một chủng vi khuẩn có khả năng gây bệnh. Biện pháp an toàn nào sau đây là quan trọng nhất cần tuân thủ trong phòng thí nghiệm vi sinh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi cấy vi sinh vật từ môi trường lỏng sang ống thạch nghiêng, thao tác cấy ria trên bề mặt thạch nghiêng theo hình chữ chi có mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật dạng đặc (có bổ sung agar) được sử dụng rộng rãi nhất cho mục đích nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Để quan sát rõ nhất hình dạng điển hình của các tế bào vi khuẩn (hình cầu, hình que, xoắn khuẩn, v.v.), phương pháp làm tiêu bản và nhuộm nào là phù hợp và phổ biến nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao khi ủ đĩa thạch nuôi cấy vi sinh vật, người ta thường đặt đĩa lật ngược (nắp ở dưới, đáy ở trên)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi muốn bảo quản chủng vi khuẩn thuần khiết trong thời gian dài (vài tháng đến vài năm), phương pháp nào sau đây thường được áp dụng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Để pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh vật, bước đầu tiên cần thực hiện sau khi chuẩn bị đầy đủ nguyên liệu là gì?

  • A. Hấp tiệt trùng môi trường đã pha.
  • B. Chia môi trường vào các dụng cụ đựng.
  • C. Cấy giống vi sinh vật vào môi trường.
  • D. Hòa tan các thành phần vào nước cất hoặc nước khử ion theo tỉ lệ quy định.

Câu 2: Tại sao cần phải hấp tiệt trùng môi trường nuôi cấy vi sinh vật trước khi sử dụng?

  • A. Loại bỏ tất cả các vi sinh vật có sẵn trong môi trường, đảm bảo môi trường thuần khiết.
  • B. Kích thích vi sinh vật mục tiêu sinh trưởng nhanh hơn.
  • C. Thay đổi độ pH của môi trường cho phù hợp với vi sinh vật.
  • D. Làm cho môi trường chuyển sang trạng thái lỏng để dễ cấy.

Câu 3: Trong kỹ thuật cấy ria trên môi trường thạch đĩa (streak plate method), mục đích chính của việc đốt nóng que cấy và để nguội giữa các lần ria là gì?

  • A. Giúp vi khuẩn bám chặt hơn vào que cấy.
  • B. Giảm dần mật độ tế bào vi khuẩn trên bề mặt thạch, tạo điều kiện phân lập khuẩn lạc đơn.
  • C. Ngăn chặn vi khuẩn từ không khí rơi vào đĩa thạch.
  • D. Làm cho môi trường thạch mềm hơn để que cấy dễ di chuyển.

Câu 4: Một sinh viên thực hiện kỹ thuật cấy ria phân lập. Sau khi ủ, quan sát đĩa thạch thấy vi khuẩn mọc dày đặc trên toàn bộ bề mặt, không có khuẩn lạc riêng rẽ. Lỗi thao tác có khả năng nhất là gì?

  • A. Ủ ở nhiệt độ quá thấp.
  • B. Sử dụng que cấy thẳng thay vì que cấy vòng.
  • C. Quên đốt nóng và để nguội que cấy giữa các lần ria hoặc ria quá nhiều lần trên cùng một vùng.
  • D. Thời gian ủ quá ngắn.

Câu 5: Để quan sát hình thái và cách sắp xếp tế bào của vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, phương pháp nhuộm Gram thường được sử dụng. Thuốc nhuộm chính tạo màu tím cho vi khuẩn Gram dương là chất nào?

  • A. Crystal violet.
  • B. Safranin.
  • C. Lugol (iodine).
  • D. Alcohol.

Câu 6: Trong quy trình nhuộm Gram, tại sao bước tẩy màu bằng cồn (alcohol) lại quan trọng và ảnh hưởng đến kết quả phân biệt Gram dương/âm?

  • A. Cồn giúp thuốc nhuộm Crystal violet ngấm sâu hơn vào thành tế bào.
  • B. Cồn cố định tiêu bản lên phiến kính.
  • C. Cồn làm chết vi khuẩn để dễ quan sát.
  • D. Cồn loại bỏ phức hợp Crystal violet-iodine khỏi thành tế bào mỏng của vi khuẩn Gram âm nhưng không loại bỏ được khỏi thành tế bào dày của vi khuẩn Gram dương.

Câu 7: Một mẫu nước ao được cấy vào môi trường lỏng có bổ sung một chất dinh dưỡng đặc biệt chỉ có lợi cho một nhóm vi khuẩn nhất định, đồng thời có chất ức chế sự phát triển của các nhóm vi khuẩn khác. Loại môi trường này được gọi là gì?

  • A. Môi trường tối thiểu (Minimal medium).
  • B. Môi trường tổng hợp (Synthetic medium).
  • C. Môi trường chọn lọc (Selective medium).
  • D. Môi trường phân hóa (Differential medium).

Câu 8: Kỹ thuật cấy trải (spread plate method) thường sử dụng dụng cụ nào để phân bố đều dịch huyền phù vi khuẩn trên bề mặt thạch?

  • A. Que cấy thẳng.
  • B. Que cấy trang (que gạt thủy tinh hình chữ L).
  • C. Que cấy vòng.
  • D. Micropipette.

Câu 9: Khi quan sát khuẩn lạc vi khuẩn trên đĩa thạch, các đặc điểm nào sau đây thường được ghi nhận để mô tả và phân biệt các loại khuẩn lạc?

  • A. Kích thước tế bào, hình dạng tế bào, cách sắp xếp tế bào.
  • B. Màu sắc khuẩn lạc, khả năng di động của tế bào.
  • C. Hình dạng khuẩn lạc, cấu trúc thành tế bào, phản ứng Gram.
  • D. Kích thước, hình dạng, màu sắc, bề mặt, độ lồi và độ trong suốt của khuẩn lạc.

Câu 10: Mục đích của việc sử dụng tủ an toàn sinh học (laminar flow hood) khi thao tác với vi sinh vật là gì?

  • A. Bảo vệ người thao tác, môi trường làm việc và mẫu vật khỏi nhiễm khuẩn từ không khí.
  • B. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tối ưu cho vi sinh vật phát triển.
  • C. Tạo điều kiện chiếu sáng tốt hơn để quan sát.
  • D. Tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật.

Câu 11: Phương pháp cấy sâu (pour plate method) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân lập khuẩn lạc trên bề mặt thạch.
  • B. Kiểm tra khả năng di động của vi khuẩn.
  • C. Đếm số lượng tế bào vi khuẩn sống trong mẫu hoặc nuôi cấy vi sinh vật kị khí/vi hiếu khí.
  • D. Nhân nhanh sinh khối vi khuẩn trong môi trường lỏng.

Câu 12: Khi chuẩn bị tiêu bản vi khuẩn để nhuộm, bước cố định tiêu bản trên phiến kính (thường bằng nhiệt) có vai trò gì?

  • A. Làm cho vi khuẩn có màu sắc rõ nét hơn.
  • B. Giết chết vi khuẩn và làm chúng bám chặt vào phiến kính, tránh bị rửa trôi trong quá trình nhuộm.
  • C. Tăng kích thước của tế bào vi khuẩn.
  • D. Giúp vi khuẩn di chuyển chậm lại để dễ quan sát.

Câu 13: Để nuôi cấy vi sinh vật cần oxy cho hô hấp (hiếu khí bắt buộc), loại môi trường và điều kiện ủ nào là phù hợp nhất?

  • A. Môi trường lỏng hoặc thạch đĩa, ủ trong tủ ấm có điều kiện thoáng khí.
  • B. Môi trường thạch nghiêng cấy sâu, ủ trong bình kị khí.
  • C. Môi trường thạch đĩa, ủ ở nhiệt độ phòng trong túi ni lông kín.
  • D. Môi trường lỏng, ủ lắc liên tục trong bình kín.

Câu 14: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật được phân loại thành môi trường tổng hợp, bán tổng hợp và tự nhiên dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Trạng thái vật lý (lỏng, đặc).
  • B. Mục đích sử dụng (phân lập, làm giàu, kiểm tra sinh hóa).
  • C. Khả năng cung cấp năng lượng cho vi sinh vật.
  • D. Thành phần hóa học đã biết hay chưa biết rõ.

Câu 15: Khi sử dụng que cấy vòng để cấy vi sinh vật từ môi trường lỏng sang môi trường thạch đĩa bằng kỹ thuật cấy ria, cần thực hiện thao tác nào sau đây để lấy giống vi khuẩn?

  • A. Đốt nóng que cấy, để nguội, nhúng đầu vòng vào dịch huyền phù vi khuẩn.
  • B. Nhúng đầu vòng vào dịch huyền phù vi khuẩn, sau đó đốt nóng que cấy.
  • C. Đốt nóng que cấy, nhúng ngay vào dịch huyền phù vi khuẩn.
  • D. Chỉ cần nhúng đầu vòng vào dịch huyền phù vi khuẩn mà không cần đốt nóng trước.

Câu 16: Một phòng thí nghiệm muốn kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn Coliform trong mẫu nước. Họ nên sử dụng loại môi trường nào có khả năng ức chế vi khuẩn Gram dương và làm nổi bật đặc điểm chuyển hóa lactose của Coliform?

  • A. Môi trường dinh dưỡng thông thường (Nutrient agar).
  • B. Môi trường MacConkey agar (là môi trường chọn lọc và phân hóa).
  • C. Môi trường thạch máu (Blood agar).
  • D. Môi trường thạch dinh dưỡng lỏng (Nutrient broth).

Câu 17: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn đã nhuộm, vật kính nào thường được sử dụng để quan sát chi tiết hình dạng và cách sắp xếp tế bào?

  • A. Vật kính 10x.
  • B. Vật kính 40x.
  • C. Vật kính 100x (sử dụng dầu soi).
  • D. Vật kính 100x (sử dụng dầu soi).

Câu 18: Tại sao khi nhuộm soi vi khuẩn cần phải làm khô tiêu bản trên phiến kính một cách tự nhiên hoặc hơ nhẹ trên ngọn lửa, không nên sấy khô nhanh bằng nhiệt độ cao?

  • A. Để thuốc nhuộm bám tốt hơn.
  • B. Để tránh làm vỡ phiến kính.
  • C. Để tránh làm biến dạng hoặc co rút tế bào vi khuẩn.
  • D. Để tiết kiệm thời gian.

Câu 19: Trong kỹ thuật pha loãng mẫu để đếm số lượng vi khuẩn trên đĩa thạch (plate count), việc pha loãng mẫu theo các hệ số khác nhau (ví dụ: 10⁻¹, 10⁻², 10⁻³, ...) có mục đích gì?

  • A. Thu được các đĩa có số lượng khuẩn lạc nằm trong khoảng đếm được (thường từ 30 đến 300 khuẩn lạc).
  • B. Loại bỏ các chất độc hại có trong mẫu ban đầu.
  • C. Kích thích tất cả vi khuẩn trong mẫu cùng phát triển.
  • D. Phân biệt các loại vi khuẩn khác nhau dựa trên tốc độ phát triển.

Câu 20: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của khuẩn lạc nấm mốc?

  • A. Thường có dạng sợi, xốp.
  • B. Thường lan rộng trên bề mặt thạch.
  • C. Có thể có nhiều màu sắc khác nhau.
  • D. Thường nhỏ, tròn đều, bề mặt nhẵn và hơi lồi.

Câu 21: Để quan sát nấm men và nấm mốc dưới kính hiển vi, tiêu bản thường được chuẩn bị bằng cách nào?

  • A. Lấy một ít khuẩn lạc/sợi nấm, hòa vào giọt nước/dung dịch nhuộm trên phiến kính, đậy bằng lá kính.
  • B. Nhuộm Gram đầy đủ các bước.
  • C. Cố định bằng nhiệt rồi nhuộm.
  • D. Chỉ cần đặt mẫu trực tiếp lên phiến kính và quan sát.

Câu 22: Phương pháp nào sau đây giúp làm giàu (tăng số lượng) một nhóm vi sinh vật cụ thể có mặt với mật độ thấp trong mẫu ban đầu?

  • A. Cấy ria phân lập.
  • B. Nhuộm soi.
  • C. Nuôi cấy trên môi trường làm giàu (enrichment medium).
  • D. Đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch.

Câu 23: Khi sử dụng que cấy thẳng để cấy trích sâu vào môi trường thạch đứng, thao tác đúng là gì?

  • A. Cấy theo hình chữ chi từ bề mặt xuống đáy.
  • B. Đâm thẳng que cấy vào giữa cột thạch đến gần đáy.
  • C. Cấy một đường thẳng trên bề mặt thạch.
  • D. Trải đều trên bề mặt thạch.

Câu 24: Mục đích của việc sử dụng dầu soi (immersion oil) khi quan sát tiêu bản vi khuẩn bằng vật kính 100x là gì?

  • A. Làm cho tiêu bản không bị khô.
  • B. Giết chết vi khuẩn còn sống sót.
  • C. Tăng độ tương phản của tế bào.
  • D. Giảm sự khúc xạ ánh sáng, tăng độ phân giải và lượng ánh sáng đi vào vật kính, giúp nhìn rõ chi tiết hơn.

Câu 25: Tại sao sau khi cấy vi sinh vật vào môi trường thạch đĩa, cần lật úp đĩa thạch khi ủ?

  • A. Ngăn chặn hơi nước ngưng tụ trên nắp đĩa rơi xuống bề mặt thạch, làm nhòe khuẩn lạc.
  • B. Giúp vi khuẩn bám chắc hơn vào thạch.
  • C. Đảm bảo cung cấp đủ oxy cho vi khuẩn.
  • D. Làm cho khuẩn lạc mọc nhanh hơn.

Câu 26: Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem một chủng vi khuẩn có khả năng phân giải một loại đường cụ thể hay không. Loại môi trường nào là phù hợp nhất để kiểm tra khả năng này?

  • A. Môi trường làm giàu.
  • B. Môi trường chọn lọc.
  • C. Môi trường tối thiểu.
  • D. Môi trường phân hóa (chứa loại đường đó và chất chỉ thị màu).

Câu 27: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc khử trùng dụng cụ (như que cấy, ống nghiệm, đĩa petri) sau khi sử dụng là bắt buộc. Phương pháp khử trùng hiệu quả nhất để tiêu diệt mọi dạng sống của vi sinh vật, bao gồm cả bào tử, là gì?

  • A. Luộc trong nước sôi.
  • B. Hấp tiệt trùng bằng nồi hấp áp lực (autoclave).
  • C. Ngâm trong cồn 70%.
  • D. Chiếu tia UV.

Câu 28: Khi thực hiện kỹ thuật cấy ria, nếu vô tình làm rách bề mặt thạch bằng que cấy, điều đó có thể ảnh hưởng như thế nào đến kết quả phân lập?

  • A. Vi khuẩn có thể di chuyển vào vết rách và mọc thành các khuẩn lạc không riêng rẽ, gây khó khăn cho việc phân lập.
  • B. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến kết quả phân lập.
  • D. Giúp vi khuẩn Gram dương và Gram âm mọc tách biệt hơn.

Câu 29: Để quan sát vi khuẩn sống, chưa nhuộm, nhằm kiểm tra khả năng di động, phương pháp làm tiêu bản nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tiêu bản cố định bằng nhiệt và nhuộm Gram.
  • B. Tiêu bản bôi mỏng và làm khô nhanh.
  • C. Tiêu bản giọt treo hoặc giọt ép (wet mount/hanging drop).
  • D. Tiêu bản nhuộm đơn.

Câu 30: Trong các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật, phương pháp nào giúp thu được quần thể vi sinh vật thuần khiết từ một mẫu ban đầu chứa nhiều loài?

  • A. Phân lập.
  • B. Làm giàu.
  • C. Nhuộm soi.
  • D. Quan sát hình thái khuẩn lạc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Để pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh vật, bước đầu tiên cần thực hiện sau khi chuẩn bị đầy đủ nguyên liệu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Tại sao cần phải hấp tiệt trùng môi trường nuôi cấy vi sinh vật trước khi sử dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Trong kỹ thuật cấy ria trên môi trường thạch đĩa (streak plate method), mục đích chính của việc đốt nóng que cấy và để nguội giữa các lần ria là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Một sinh viên thực hiện kỹ thuật cấy ria phân lập. Sau khi ủ, quan sát đĩa thạch thấy vi khuẩn mọc dày đặc trên toàn bộ bề mặt, không có khuẩn lạc riêng rẽ. Lỗi thao tác có khả năng nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Để quan sát hình thái và cách sắp xếp tế bào của vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, phương pháp nhuộm Gram thường được sử dụng. Thuốc nhuộm chính tạo màu tím cho vi khuẩn Gram dương là chất nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Trong quy trình nhuộm Gram, tại sao bước tẩy màu bằng cồn (alcohol) lại quan trọng và ảnh hưởng đến kết quả phân biệt Gram dương/âm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Một mẫu nước ao được cấy vào môi trường lỏng có bổ sung một chất dinh dưỡng đặc biệt chỉ có lợi cho một nhóm vi khuẩn nhất định, đồng thời có chất ức chế sự phát triển của các nhóm vi khuẩn khác. Loại môi trường này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Kỹ thuật cấy trải (spread plate method) thường sử dụng dụng cụ nào để phân bố đều dịch huyền phù vi khuẩn trên bề mặt thạch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Khi quan sát khuẩn lạc vi khuẩn trên đĩa thạch, các đặc điểm nào sau đây thường được ghi nhận để mô tả và phân biệt các loại khuẩn lạc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Mục đích của việc sử dụng tủ an toàn sinh học (laminar flow hood) khi thao tác với vi sinh vật là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Phương pháp cấy sâu (pour plate method) thường được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Khi chuẩn bị tiêu bản vi khuẩn để nhuộm, bước cố định tiêu bản trên phiến kính (thường bằng nhiệt) có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Để nuôi cấy vi sinh vật cần oxy cho hô hấp (hiếu khí bắt buộc), loại môi trường và điều kiện ủ nào là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Môi trường nuôi cấy vi sinh vật được phân loại thành môi trường tổng hợp, bán tổng hợp và tự nhiên dựa trên tiêu chí nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Khi sử dụng que cấy vòng để cấy vi sinh vật từ môi trường lỏng sang môi trường thạch đĩa bằng kỹ thuật cấy ria, cần thực hiện thao tác nào sau đây để lấy giống vi khuẩn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Một phòng thí nghiệm muốn kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn Coliform trong mẫu nước. Họ nên sử dụng loại môi trường nào có khả năng ức chế vi khuẩn Gram dương và làm nổi bật đặc điểm chuyển hóa lactose của Coliform?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn đã nhuộm, vật kính nào thường được sử dụng để quan sát chi tiết hình dạng và cách sắp xếp tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Tại sao khi nhuộm soi vi khuẩn cần phải làm khô tiêu bản trên phiến kính một cách tự nhiên hoặc hơ nhẹ trên ngọn lửa, không nên sấy khô nhanh bằng nhiệt độ cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Trong kỹ thuật pha loãng mẫu để đếm số lượng vi khuẩn trên đĩa thạch (plate count), việc pha loãng mẫu theo các hệ số khác nhau (ví dụ: 10⁻¹, 10⁻², 10⁻³, ...) có mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của khuẩn lạc nấm mốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Để quan sát nấm men và nấm mốc dưới kính hiển vi, tiêu bản thường được chuẩn bị bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Phương pháp nào sau đây giúp làm giàu (tăng số lượng) một nhóm vi sinh vật cụ thể có mặt với mật độ thấp trong mẫu ban đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Khi sử dụng que cấy thẳng để cấy trích sâu vào môi trường thạch đứng, thao tác đúng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Mục đích của việc sử dụng dầu soi (immersion oil) khi quan sát tiêu bản vi khuẩn bằng vật kính 100x là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Tại sao sau khi cấy vi sinh vật vào môi trường thạch đĩa, cần lật úp đĩa thạch khi ủ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem một chủng vi khuẩn có khả năng phân giải một loại đường cụ thể hay không. Loại môi trường nào là phù hợp nhất để kiểm tra khả năng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc khử trùng dụng cụ (như que cấy, ống nghiệm, đĩa petri) sau khi sử dụng là bắt buộc. Phương pháp khử trùng hiệu quả nhất để tiêu diệt mọi dạng sống của vi sinh vật, bao gồm cả bào tử, là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Khi thực hiện kỹ thuật cấy ria, nếu vô tình làm rách bề mặt thạch bằng que cấy, điều đó có thể ảnh hưởng như thế nào đến kết quả phân lập?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Để quan sát vi khuẩn sống, chưa nhuộm, nhằm kiểm tra khả năng di động, phương pháp làm tiêu bản nào sau đây thường được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Trong các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật, phương pháp nào giúp thu được quần thể vi sinh vật thuần khiết từ một mẫu ban đầu chứa nhiều loài?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện kĩ thuật cấy ria trên môi trường thạch đĩa để phân lập vi khuẩn, mục đích chính của việc hơ nóng que cấy vòng trên ngọn lửa đèn cồn cho đỏ rực rồi để nguội là gì?

  • A. Làm cho que cấy mềm dẻo hơn để dễ thao tác.
  • B. Tiệt trùng que cấy, loại bỏ vi sinh vật bám trên đó.
  • C. Giúp vi khuẩn bám dính tốt hơn vào que cấy.
  • D. Làm ấm môi trường để vi khuẩn phát triển nhanh hơn.

Câu 2: Một học sinh thực hiện phương pháp cấy ria để phân lập vi khuẩn. Sau khi cấy ria lần 1, học sinh đó quên hơ lại que cấy trước khi cấy ria lần 2. Kết quả dự kiến trên đĩa thạch sau khi ủ sẽ như thế nào?

  • A. Chỉ có khuẩn lạc mọc ở vùng cấy ria lần 1.
  • B. Khuẩn lạc sẽ mọc thưa dần từ vùng cấy ria lần 1 đến lần 4 như mong muốn.
  • C. Khuẩn lạc sẽ mọc dày đặc ở tất cả các vùng cấy ria.
  • D. Không có khuẩn lạc nào mọc trên đĩa thạch.

Câu 3: Trong phương pháp cấy trang (spread plating), dụng cụ nào sau đây được sử dụng để trải đều huyền phù vi sinh vật trên bề mặt môi trường thạch rắn?

  • A. Que cấy thẳng.
  • B. Que cấy vòng.
  • C. Kim cấy.
  • D. Que cấy trang (que gạt).

Câu 4: Mục đích chính của phương pháp phân lập vi sinh vật là gì?

  • A. Tách riêng từng loại vi sinh vật từ một quần thể hỗn hợp.
  • B. Làm tăng số lượng vi sinh vật lên nhiều lần.
  • C. Quan sát hình dạng và cấu trúc của tế bào vi sinh vật.
  • D. Xác định khả năng gây bệnh của vi sinh vật.

Câu 5: Khi quan sát khuẩn lạc vi khuẩn trên môi trường thạch đĩa, những đặc điểm nào sau đây thường được dùng để mô tả và phân biệt các loại khuẩn lạc?

  • A. Chỉ có hình dạng và kích thước.
  • B. Chỉ có màu sắc và mùi.
  • C. Chỉ có bề mặt và độ lồi.
  • D. Hình dạng, kích thước, màu sắc, bề mặt, độ lồi, mép khuẩn lạc.

Câu 6: Để quan sát hình thái và cấu trúc bên trong của tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Quan sát tiêu bản giọt treo.
  • B. Quan sát tiêu bản tươi.
  • C. Quan sát tiêu bản nhuộm màu.
  • D. Quan sát bằng kính hiển vi điện tử.

Câu 7: Trong kĩ thuật nhuộm Gram, thuốc nhuộm tím crystal violet có vai trò gì?

  • A. Là thuốc nhuộm chính, bắt màu tím vào thành tế bào.
  • B. Là chất tẩy màu, loại bỏ màu tím.
  • C. Là thuốc nhuộm phụ, bắt màu đỏ/hồng.
  • D. Là chất cố định, giúp vi khuẩn bám vào lam kính.

Câu 8: Sự khác biệt chính về cấu tạo thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm dẫn đến kết quả khác nhau khi nhuộm Gram là gì?

  • A. Vi khuẩn Gram dương có lớp peptidoglycan mỏng, vi khuẩn Gram âm có lớp peptidoglycan dày.
  • B. Vi khuẩn Gram dương có lớp peptidoglycan dày, vi khuẩn Gram âm có lớp peptidoglycan mỏng và màng ngoài.
  • C. Vi khuẩn Gram dương có màng ngoài, vi khuẩn Gram âm không có.
  • D. Vi khuẩn Gram dương có nhiều lipid hơn, vi khuẩn Gram âm có ít lipid hơn.

Câu 9: Khi thực hiện nhuộm Gram, nếu bỏ qua bước rửa cồn (chất tẩy màu), kết quả quan sát dưới kính hiển vi sẽ như thế nào?

  • A. Tất cả các loại vi khuẩn đều bắt màu tím/xanh tím.
  • B. Tất cả các loại vi khuẩn đều bắt màu đỏ/hồng.
  • C. Chỉ vi khuẩn Gram dương bắt màu tím/xanh tím, vi khuẩn Gram âm không bắt màu.
  • D. Chỉ vi khuẩn Gram âm bắt màu đỏ/hồng, vi khuẩn Gram dương không bắt màu.

Câu 10: Một mẫu nước ao được cấy trên đĩa thạch và ủ. Sau 24 giờ, xuất hiện nhiều khuẩn lạc có màu sắc, hình dạng khác nhau. Để thu được một quần thể vi khuẩn thuần khiết từ một trong các khuẩn lạc đó, thao tác tiếp theo cần làm là gì?

  • A. Pha loãng huyền phù từ khuẩn lạc đó và cấy vào môi trường lỏng.
  • B. Chuyển toàn bộ khuẩn lạc đó vào môi trường lỏng và ủ.
  • C. Trực tiếp nhuộm Gram và quan sát dưới kính hiển vi.
  • D. Dùng que cấy vô trùng lấy một ít từ tâm của khuẩn lạc đó và cấy ria lại trên đĩa thạch mới.

Câu 11: Dụng cụ nào sau đây được sử dụng để lấy một lượng nhỏ mẫu vật (ví dụ: khuẩn lạc) từ môi trường rắn để cấy hoặc làm tiêu bản?

  • A. Pipette.
  • B. Que cấy vòng hoặc kim cấy.
  • C. Que cấy trang.
  • D. Ống đong.

Câu 12: Khi chuẩn bị tiêu bản giọt treo để quan sát vi sinh vật sống và chuyển động, cần chú ý điều gì để đảm bảo vi sinh vật giữ được trạng thái sống và không bị khô nhanh?

  • A. Dùng một lượng huyền phù rất lớn.
  • B. Không cần sử dụng vaseline để làm kín.
  • C. Sử dụng lam kính lõm và làm kín bằng vaseline để tạo khoang ẩm.
  • D. Hơ nóng lam kính trước khi đặt giọt huyền phù.

Câu 13: Một nhóm học sinh muốn kiểm tra sự có mặt của vi khuẩn trong mẫu đất vườn. Phương pháp cấy nào sau đây là phù hợp nhất để phân lập các loại vi khuẩn khác nhau từ mẫu đất đó?

  • A. Pha loãng mẫu đất, sau đó cấy trang (spread plating) hoặc cấy ria (streak plating) trên môi trường thạch đĩa.
  • B. Trực tiếp cấy một ít đất vào môi trường lỏng và ủ.
  • C. Chỉ cần quan sát mẫu đất dưới kính hiển vi.
  • D. Đun sôi mẫu đất rồi mới cấy.

Câu 14: Tại sao môi trường nuôi cấy vi sinh vật, dụng cụ thí nghiệm (ống nghiệm, đĩa petri, que cấy...) cần phải được tiệt trùng trước khi sử dụng?

  • A. Để làm cho vi sinh vật phát triển nhanh hơn.
  • B. Loại bỏ các vi sinh vật không mong muốn, đảm bảo nuôi cấy thuần khiết.
  • C. Giúp vi sinh vật dễ dàng bám vào môi trường.
  • D. Làm thay đổi thành phần dinh dưỡng của môi trường.

Câu 15: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn đã nhuộm, học sinh cần điều chỉnh vật kính và thị kính như thế nào để thấy rõ hình ảnh tế bào vi khuẩn?

  • A. Bắt đầu bằng vật kính lớn nhất, sau đó chuyển sang vật kính nhỏ hơn.
  • B. Chỉ cần sử dụng vật kính nhỏ (10x) và điều chỉnh ốc vi cấp.
  • C. Đặt tiêu bản lên bàn kính, dùng vật kính 40x và điều chỉnh ốc đại cấp.
  • D. Bắt đầu bằng vật kính nhỏ nhất (10x), tìm thấy hình ảnh, sau đó chuyển dần sang vật kính lớn hơn (40x, 100x) và điều chỉnh ốc vi cấp.

Câu 16: Để quan sát rõ hình dạng và sự sắp xếp của tế bào vi khuẩn (ví dụ: cầu khuẩn đứng riêng lẻ, liên cầu, tụ cầu), phương pháp nhuộm nào thường được sử dụng?

  • A. Nhuộm đơn (simple stain).
  • B. Nhuộm Gram (Gram stain).
  • C. Nhuộm âm bản (negative stain).
  • D. Nhuộm capsule.

Câu 17: Micropipette là dụng cụ được dùng để làm gì trong phòng thí nghiệm vi sinh?

  • A. Tiệt trùng môi trường nuôi cấy.
  • B. Đếm số lượng tế bào vi khuẩn.
  • C. Hút và chuyển một lượng nhỏ dung dịch với độ chính xác cao.
  • D. Quan sát hình dạng vi sinh vật.

Câu 18: Tại sao khi cấy vi sinh vật, người ta thường thao tác gần ngọn lửa đèn cồn?

  • A. Để làm ấm môi trường nuôi cấy.
  • B. Để vi sinh vật phát triển nhanh hơn.
  • C. Để dễ dàng nhìn thấy mẫu cấy.
  • D. Tạo vùng vô trùng xung quanh, hạn chế tạp nhiễm từ không khí.

Câu 19: Khi ủ đĩa thạch cấy vi khuẩn trong tủ ấm, tại sao cần đặt đĩa thạch ngược (phần nắp ở dưới, đáy ở trên)?

  • A. Để tiết kiệm không gian trong tủ ấm.
  • B. Ngăn chặn hơi nước ngưng tụ trên nắp rơi xuống bề mặt thạch, làm nhòe khuẩn lạc.
  • C. Giúp vi khuẩn nhận đủ oxy hơn.
  • D. Làm cho khuẩn lạc mọc đều hơn trên bề mặt thạch.

Câu 20: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật dạng lỏng được sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Tăng sinh khối vi sinh vật.
  • B. Phân lập vi sinh vật thuần khiết.
  • C. Quan sát hình thái khuẩn lạc.
  • D. Làm tiêu bản nhuộm Gram.

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt trực khuẩn với cầu khuẩn khi quan sát dưới kính hiển vi?

  • A. Khả năng bắt màu khi nhuộm Gram.
  • B. Kích thước tế bào.
  • C. Hình dạng tế bào (hình que vs hình cầu).
  • D. Sự có mặt của vỏ nhầy.

Câu 22: Để kiểm tra khả năng di động của một loại vi khuẩn, phương pháp làm tiêu bản nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tiêu bản giọt treo (wet mount).
  • B. Tiêu bản nhuộm Gram.
  • C. Tiêu bản nhuộm đơn.
  • D. Tiêu bản cố định nhiệt.

Câu 23: Khi chuẩn bị huyền phù vi khuẩn từ khuẩn lạc trên đĩa thạch để làm tiêu bản nhuộm, cần lưu ý điều gì để tránh làm vỡ tế bào vi khuẩn?

  • A. Thêm một lượng lớn nước cất.
  • B. Dùng que cấy miết thật mạnh khuẩn lạc.
  • C. Đun nóng nhẹ huyền phù trước khi phết lên lam kính.
  • D. Hòa tan nhẹ nhàng một lượng nhỏ khuẩn lạc vào một giọt nước cất hoặc nước muối sinh lý trên lam kính.

Câu 24: Bước cố định tiêu bản bằng nhiệt (hơ nhanh qua ngọn lửa đèn cồn) trong quy trình nhuộm vi khuẩn có mục đích gì?

  • A. Tiệt trùng lam kính.
  • B. Làm cho vi khuẩn bám chặt vào lam kính và bất hoạt chúng.
  • C. Giúp thuốc nhuộm thấm vào tế bào dễ hơn.
  • D. Làm bay hơi nước hoàn toàn khỏi tiêu bản.

Câu 25: Một học sinh quan sát tiêu bản vi khuẩn đã nhuộm Gram dưới vật kính 100x (sử dụng dầu soi). Học sinh đó thấy các tế bào hình que bắt màu đỏ. Kết luận nào sau đây là đúng?

  • A. Đây là trực khuẩn Gram dương.
  • B. Đây là cầu khuẩn Gram dương.
  • C. Đây là trực khuẩn Gram âm.
  • D. Đây là cầu khuẩn Gram âm.

Câu 26: Để nuôi cấy vi sinh vật kị khí tuyệt đối, cần sử dụng loại tủ ấm hoặc thiết bị ủ nào?

  • A. Tủ ấm thông thường.
  • B. Tủ lạnh.
  • C. Tủ sấy.
  • D. Tủ kị khí hoặc bình kị khí có hóa chất hấp thụ oxy.

Câu 27: Tại sao cần phải khử trùng bề mặt bàn làm việc bằng cồn trước và sau khi thực hiện các thao tác cấy truyền vi sinh vật?

  • A. Giảm thiểu nguy cơ tạp nhiễm từ môi trường vào mẫu cấy và ngược lại.
  • B. Cung cấp chất dinh dưỡng cho vi sinh vật.
  • C. Làm cho bề mặt bàn sáng bóng dễ quan sát.
  • D. Giúp cố định vi sinh vật trên bàn.

Câu 28: Khi pha loãng mẫu huyền phù vi khuẩn theo các độ pha loãng khác nhau (ví dụ: 10^-1, 10^-2, 10^-3...), mục đích của việc này là gì trong phương pháp cấy trang hoặc cấy đổ?

  • A. Làm tăng kích thước của vi khuẩn.
  • B. Giúp vi khuẩn bắt màu thuốc nhuộm tốt hơn.
  • C. Giảm mật độ vi khuẩn trong mẫu để thu được các khuẩn lạc riêng lẻ trên đĩa thạch.
  • D. Kích thích vi khuẩn tạo bào tử.

Câu 29: Một đĩa thạch sau khi cấy và ủ cho thấy các khuẩn lạc mọc lan rộng, dạng sợi bông xốp, có nhiều màu sắc khác nhau. Đặc điểm này gợi ý sự hiện diện chủ yếu của loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm mốc.
  • C. Virus.
  • D. Tảo.

Câu 30: Để thu được kết quả nhuộm Gram chính xác, bước nào sau đây là quan trọng nhất sau khi nhỏ thuốc nhuộm chính (crystal violet) và thuốc nhuộm phụ (safranin hoặc fuchsine)?

  • A. Rửa nước nhẹ nhàng giữa các bước nhuộm.
  • B. Sấy khô tiêu bản ở nhiệt độ cao.
  • C. Ngâm tiêu bản trong cồn tuyệt đối.
  • D. Chỉ cần nhỏ thuốc nhuộm và quan sát ngay.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi thực hiện kĩ thuật cấy ria trên môi trường thạch đĩa để phân lập vi khuẩn, mục đích chính của việc hơ nóng que cấy vòng trên ngọn lửa đèn cồn cho đỏ rực rồi để nguội là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một học sinh thực hiện phương pháp cấy ria để phân lập vi khuẩn. Sau khi cấy ria lần 1, học sinh đó quên hơ lại que cấy trước khi cấy ria lần 2. Kết quả dự kiến trên đĩa thạch sau khi ủ sẽ như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong phương pháp cấy trang (spread plating), dụng cụ nào sau đây được sử dụng để trải đều huyền phù vi sinh vật trên bề mặt môi trường thạch rắn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Mục đích chính của phương pháp phân lập vi sinh vật là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi quan sát khuẩn lạc vi khuẩn trên môi trường thạch đĩa, những đặc điểm nào sau đây thường được dùng để mô tả và phân biệt các loại khuẩn lạc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Để quan sát hình thái và cấu trúc bên trong của tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong kĩ thuật nhuộm Gram, thuốc nhuộm tím crystal violet có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Sự khác biệt chính về cấu tạo thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm dẫn đến kết quả khác nhau khi nhuộm Gram là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi thực hiện nhuộm Gram, nếu bỏ qua bước rửa cồn (chất tẩy màu), kết quả quan sát dưới kính hiển vi sẽ như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một mẫu nước ao được cấy trên đĩa thạch và ủ. Sau 24 giờ, xuất hiện nhiều khuẩn lạc có màu sắc, hình dạng khác nhau. Để thu được một quần thể vi khuẩn thuần khiết từ một trong các khuẩn lạc đó, thao tác tiếp theo cần làm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Dụng cụ nào sau đây được sử dụng để lấy một lượng nhỏ mẫu vật (ví dụ: khuẩn lạc) từ môi trường rắn để cấy hoặc làm tiêu bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi chuẩn bị tiêu bản giọt treo để quan sát vi sinh vật sống và chuyển động, cần chú ý điều gì để đảm bảo vi sinh vật giữ được trạng thái sống và không bị khô nhanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một nhóm học sinh muốn kiểm tra sự có mặt của vi khuẩn trong mẫu đất vườn. Phương pháp cấy nào sau đây là phù hợp nhất để phân lập các loại vi khuẩn khác nhau từ mẫu đất đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao môi trường nuôi cấy vi sinh vật, dụng cụ thí nghiệm (ống nghiệm, đĩa petri, que cấy...) cần phải được tiệt trùng trước khi sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn đã nhuộm, học sinh cần điều chỉnh vật kính và thị kính như thế nào để thấy rõ hình ảnh tế bào vi khuẩn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Để quan sát rõ hình dạng và sự sắp xếp của tế bào vi khuẩn (ví dụ: cầu khuẩn đứng riêng lẻ, liên cầu, tụ cầu), phương pháp nhuộm nào thường được sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Micropipette là dụng cụ được dùng để làm gì trong phòng thí nghiệm vi sinh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao khi cấy vi sinh vật, người ta thường thao tác gần ngọn lửa đèn cồn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi ủ đĩa thạch cấy vi khuẩn trong tủ ấm, tại sao cần đặt đĩa thạch ngược (phần nắp ở dưới, đáy ở trên)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật dạng lỏng được sử dụng chủ yếu để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt trực khuẩn với cầu khuẩn khi quan sát dưới kính hiển vi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Để kiểm tra khả năng di động của một loại vi khuẩn, phương pháp làm tiêu bản nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi chuẩn bị huyền phù vi khuẩn từ khuẩn lạc trên đĩa thạch để làm tiêu bản nhuộm, cần lưu ý điều gì để tránh làm vỡ tế bào vi khuẩn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Bước cố định tiêu bản bằng nhiệt (hơ nhanh qua ngọn lửa đèn cồn) trong quy trình nhuộm vi khuẩn có mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một học sinh quan sát tiêu bản vi khuẩn đã nhuộm Gram dưới vật kính 100x (sử dụng dầu soi). Học sinh đó thấy các tế bào hình que bắt màu đỏ. Kết luận nào sau đây là đúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Để nuôi cấy vi sinh vật kị khí tuyệt đối, cần sử dụng loại tủ ấm hoặc thiết bị ủ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tại sao cần phải khử trùng bề mặt bàn làm việc bằng cồn trước và sau khi thực hiện các thao tác cấy truyền vi sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi pha loãng mẫu huyền phù vi khuẩn theo các độ pha loãng khác nhau (ví dụ: 10^-1, 10^-2, 10^-3...), mục đích của việc này là gì trong phương pháp cấy trang hoặc cấy đổ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một đĩa thạch sau khi cấy và ủ cho thấy các khuẩn lạc mọc lan rộng, dạng sợi bông xốp, có nhiều màu sắc khác nhau. Đặc điểm này gợi ý sự hiện diện chủ yếu của loại vi sinh vật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để thu được kết quả nhuộm Gram chính xác, bước nào sau đây là quan trọng nhất sau khi nhỏ thuốc nhuộm chính (crystal violet) và thuốc nhuộm phụ (safranin hoặc fuchsine)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện kĩ thuật cấy ria trên môi trường thạch đĩa để phân lập vi khuẩn, mục đích chính của việc hơ nóng que cấy vòng trên ngọn lửa đèn cồn cho đỏ rực rồi để nguội là gì?

  • A. Làm cho que cấy mềm dẻo hơn để dễ thao tác.
  • B. Tiệt trùng que cấy, loại bỏ vi sinh vật bám trên đó.
  • C. Giúp vi khuẩn bám dính tốt hơn vào que cấy.
  • D. Làm ấm môi trường để vi khuẩn phát triển nhanh hơn.

Câu 2: Một học sinh thực hiện phương pháp cấy ria để phân lập vi khuẩn. Sau khi cấy ria lần 1, học sinh đó quên hơ lại que cấy trước khi cấy ria lần 2. Kết quả dự kiến trên đĩa thạch sau khi ủ sẽ như thế nào?

  • A. Chỉ có khuẩn lạc mọc ở vùng cấy ria lần 1.
  • B. Khuẩn lạc sẽ mọc thưa dần từ vùng cấy ria lần 1 đến lần 4 như mong muốn.
  • C. Khuẩn lạc sẽ mọc dày đặc ở tất cả các vùng cấy ria.
  • D. Không có khuẩn lạc nào mọc trên đĩa thạch.

Câu 3: Trong phương pháp cấy trang (spread plating), dụng cụ nào sau đây được sử dụng để trải đều huyền phù vi sinh vật trên bề mặt môi trường thạch rắn?

  • A. Que cấy thẳng.
  • B. Que cấy vòng.
  • C. Kim cấy.
  • D. Que cấy trang (que gạt).

Câu 4: Mục đích chính của phương pháp phân lập vi sinh vật là gì?

  • A. Tách riêng từng loại vi sinh vật từ một quần thể hỗn hợp.
  • B. Làm tăng số lượng vi sinh vật lên nhiều lần.
  • C. Quan sát hình dạng và cấu trúc của tế bào vi sinh vật.
  • D. Xác định khả năng gây bệnh của vi sinh vật.

Câu 5: Khi quan sát khuẩn lạc vi khuẩn trên môi trường thạch đĩa, những đặc điểm nào sau đây thường được dùng để mô tả và phân biệt các loại khuẩn lạc?

  • A. Chỉ có hình dạng và kích thước.
  • B. Chỉ có màu sắc và mùi.
  • C. Chỉ có bề mặt và độ lồi.
  • D. Hình dạng, kích thước, màu sắc, bề mặt, độ lồi, mép khuẩn lạc.

Câu 6: Để quan sát hình thái và cấu trúc bên trong của tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Quan sát tiêu bản giọt treo.
  • B. Quan sát tiêu bản tươi.
  • C. Quan sát tiêu bản nhuộm màu.
  • D. Quan sát bằng kính hiển vi điện tử.

Câu 7: Trong kĩ thuật nhuộm Gram, thuốc nhuộm tím crystal violet có vai trò gì?

  • A. Là thuốc nhuộm chính, bắt màu tím vào thành tế bào.
  • B. Là chất tẩy màu, loại bỏ màu tím.
  • C. Là thuốc nhuộm phụ, bắt màu đỏ/hồng.
  • D. Là chất cố định, giúp vi khuẩn bám vào lam kính.

Câu 8: Sự khác biệt chính về cấu tạo thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm dẫn đến kết quả khác nhau khi nhuộm Gram là gì?

  • A. Vi khuẩn Gram dương có lớp peptidoglycan mỏng, vi khuẩn Gram âm có lớp peptidoglycan dày.
  • B. Vi khuẩn Gram dương có lớp peptidoglycan dày, vi khuẩn Gram âm có lớp peptidoglycan mỏng và màng ngoài.
  • C. Vi khuẩn Gram dương có màng ngoài, vi khuẩn Gram âm không có.
  • D. Vi khuẩn Gram dương có nhiều lipid hơn, vi khuẩn Gram âm có ít lipid hơn.

Câu 9: Khi thực hiện nhuộm Gram, nếu bỏ qua bước rửa cồn (chất tẩy màu), kết quả quan sát dưới kính hiển vi sẽ như thế nào?

  • A. Tất cả các loại vi khuẩn đều bắt màu tím/xanh tím.
  • B. Tất cả các loại vi khuẩn đều bắt màu đỏ/hồng.
  • C. Chỉ vi khuẩn Gram dương bắt màu tím/xanh tím, vi khuẩn Gram âm không bắt màu.
  • D. Chỉ vi khuẩn Gram âm bắt màu đỏ/hồng, vi khuẩn Gram dương không bắt màu.

Câu 10: Một mẫu nước ao được cấy trên đĩa thạch và ủ. Sau 24 giờ, xuất hiện nhiều khuẩn lạc có màu sắc, hình dạng khác nhau. Để thu được một quần thể vi khuẩn thuần khiết từ một trong các khuẩn lạc đó, thao tác tiếp theo cần làm là gì?

  • A. Pha loãng huyền phù từ khuẩn lạc đó và cấy vào môi trường lỏng.
  • B. Chuyển toàn bộ khuẩn lạc đó vào môi trường lỏng và ủ.
  • C. Trực tiếp nhuộm Gram và quan sát dưới kính hiển vi.
  • D. Dùng que cấy vô trùng lấy một ít từ tâm của khuẩn lạc đó và cấy ria lại trên đĩa thạch mới.

Câu 11: Dụng cụ nào sau đây được sử dụng để lấy một lượng nhỏ mẫu vật (ví dụ: khuẩn lạc) từ môi trường rắn để cấy hoặc làm tiêu bản?

  • A. Pipette.
  • B. Que cấy vòng hoặc kim cấy.
  • C. Que cấy trang.
  • D. Ống đong.

Câu 12: Khi chuẩn bị tiêu bản giọt treo để quan sát vi sinh vật sống và chuyển động, cần chú ý điều gì để đảm bảo vi sinh vật giữ được trạng thái sống và không bị khô nhanh?

  • A. Dùng một lượng huyền phù rất lớn.
  • B. Không cần sử dụng vaseline để làm kín.
  • C. Sử dụng lam kính lõm và làm kín bằng vaseline để tạo khoang ẩm.
  • D. Hơ nóng lam kính trước khi đặt giọt huyền phù.

Câu 13: Một nhóm học sinh muốn kiểm tra sự có mặt của vi khuẩn trong mẫu đất vườn. Phương pháp cấy nào sau đây là phù hợp nhất để phân lập các loại vi khuẩn khác nhau từ mẫu đất đó?

  • A. Pha loãng mẫu đất, sau đó cấy trang (spread plating) hoặc cấy ria (streak plating) trên môi trường thạch đĩa.
  • B. Trực tiếp cấy một ít đất vào môi trường lỏng và ủ.
  • C. Chỉ cần quan sát mẫu đất dưới kính hiển vi.
  • D. Đun sôi mẫu đất rồi mới cấy.

Câu 14: Tại sao môi trường nuôi cấy vi sinh vật, dụng cụ thí nghiệm (ống nghiệm, đĩa petri, que cấy...) cần phải được tiệt trùng trước khi sử dụng?

  • A. Để làm cho vi sinh vật phát triển nhanh hơn.
  • B. Loại bỏ các vi sinh vật không mong muốn, đảm bảo nuôi cấy thuần khiết.
  • C. Giúp vi sinh vật dễ dàng bám vào môi trường.
  • D. Làm thay đổi thành phần dinh dưỡng của môi trường.

Câu 15: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn đã nhuộm, học sinh cần điều chỉnh vật kính và thị kính như thế nào để thấy rõ hình ảnh tế bào vi khuẩn?

  • A. Bắt đầu bằng vật kính lớn nhất, sau đó chuyển sang vật kính nhỏ hơn.
  • B. Chỉ cần sử dụng vật kính nhỏ (10x) và điều chỉnh ốc vi cấp.
  • C. Đặt tiêu bản lên bàn kính, dùng vật kính 40x và điều chỉnh ốc đại cấp.
  • D. Bắt đầu bằng vật kính nhỏ nhất (10x), tìm thấy hình ảnh, sau đó chuyển dần sang vật kính lớn hơn (40x, 100x) và điều chỉnh ốc vi cấp.

Câu 16: Để quan sát rõ hình dạng và sự sắp xếp của tế bào vi khuẩn (ví dụ: cầu khuẩn đứng riêng lẻ, liên cầu, tụ cầu), phương pháp nhuộm nào thường được sử dụng?

  • A. Nhuộm đơn (simple stain).
  • B. Nhuộm Gram (Gram stain).
  • C. Nhuộm âm bản (negative stain).
  • D. Nhuộm capsule.

Câu 17: Micropipette là dụng cụ được dùng để làm gì trong phòng thí nghiệm vi sinh?

  • A. Tiệt trùng môi trường nuôi cấy.
  • B. Đếm số lượng tế bào vi khuẩn.
  • C. Hút và chuyển một lượng nhỏ dung dịch với độ chính xác cao.
  • D. Quan sát hình dạng vi sinh vật.

Câu 18: Tại sao khi cấy vi sinh vật, người ta thường thao tác gần ngọn lửa đèn cồn?

  • A. Để làm ấm môi trường nuôi cấy.
  • B. Để vi sinh vật phát triển nhanh hơn.
  • C. Để dễ dàng nhìn thấy mẫu cấy.
  • D. Tạo vùng vô trùng xung quanh, hạn chế tạp nhiễm từ không khí.

Câu 19: Khi ủ đĩa thạch cấy vi khuẩn trong tủ ấm, tại sao cần đặt đĩa thạch ngược (phần nắp ở dưới, đáy ở trên)?

  • A. Để tiết kiệm không gian trong tủ ấm.
  • B. Ngăn chặn hơi nước ngưng tụ trên nắp rơi xuống bề mặt thạch, làm nhòe khuẩn lạc.
  • C. Giúp vi khuẩn nhận đủ oxy hơn.
  • D. Làm cho khuẩn lạc mọc đều hơn trên bề mặt thạch.

Câu 20: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật dạng lỏng được sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Tăng sinh khối vi sinh vật.
  • B. Phân lập vi sinh vật thuần khiết.
  • C. Quan sát hình thái khuẩn lạc.
  • D. Làm tiêu bản nhuộm Gram.

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt trực khuẩn với cầu khuẩn khi quan sát dưới kính hiển vi?

  • A. Khả năng bắt màu khi nhuộm Gram.
  • B. Kích thước tế bào.
  • C. Hình dạng tế bào (hình que vs hình cầu).
  • D. Sự có mặt của vỏ nhầy.

Câu 22: Để kiểm tra khả năng di động của một loại vi khuẩn, phương pháp làm tiêu bản nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tiêu bản giọt treo (wet mount).
  • B. Tiêu bản nhuộm Gram.
  • C. Tiêu bản nhuộm đơn.
  • D. Tiêu bản cố định nhiệt.

Câu 23: Khi chuẩn bị huyền phù vi khuẩn từ khuẩn lạc trên đĩa thạch để làm tiêu bản nhuộm, cần lưu ý điều gì để tránh làm vỡ tế bào vi khuẩn?

  • A. Thêm một lượng lớn nước cất.
  • B. Dùng que cấy miết thật mạnh khuẩn lạc.
  • C. Đun nóng nhẹ huyền phù trước khi phết lên lam kính.
  • D. Hòa tan nhẹ nhàng một lượng nhỏ khuẩn lạc vào một giọt nước cất hoặc nước muối sinh lý trên lam kính.

Câu 24: Bước cố định tiêu bản bằng nhiệt (hơ nhanh qua ngọn lửa đèn cồn) trong quy trình nhuộm vi khuẩn có mục đích gì?

  • A. Tiệt trùng lam kính.
  • B. Làm cho vi khuẩn bám chặt vào lam kính và bất hoạt chúng.
  • C. Giúp thuốc nhuộm thấm vào tế bào dễ hơn.
  • D. Làm bay hơi nước hoàn toàn khỏi tiêu bản.

Câu 25: Một học sinh quan sát tiêu bản vi khuẩn đã nhuộm Gram dưới vật kính 100x (sử dụng dầu soi). Học sinh đó thấy các tế bào hình que bắt màu đỏ. Kết luận nào sau đây là đúng?

  • A. Đây là trực khuẩn Gram dương.
  • B. Đây là cầu khuẩn Gram dương.
  • C. Đây là trực khuẩn Gram âm.
  • D. Đây là cầu khuẩn Gram âm.

Câu 26: Để nuôi cấy vi sinh vật kị khí tuyệt đối, cần sử dụng loại tủ ấm hoặc thiết bị ủ nào?

  • A. Tủ ấm thông thường.
  • B. Tủ lạnh.
  • C. Tủ sấy.
  • D. Tủ kị khí hoặc bình kị khí có hóa chất hấp thụ oxy.

Câu 27: Tại sao cần phải khử trùng bề mặt bàn làm việc bằng cồn trước và sau khi thực hiện các thao tác cấy truyền vi sinh vật?

  • A. Giảm thiểu nguy cơ tạp nhiễm từ môi trường vào mẫu cấy và ngược lại.
  • B. Cung cấp chất dinh dưỡng cho vi sinh vật.
  • C. Làm cho bề mặt bàn sáng bóng dễ quan sát.
  • D. Giúp cố định vi sinh vật trên bàn.

Câu 28: Khi pha loãng mẫu huyền phù vi khuẩn theo các độ pha loãng khác nhau (ví dụ: 10^-1, 10^-2, 10^-3...), mục đích của việc này là gì trong phương pháp cấy trang hoặc cấy đổ?

  • A. Làm tăng kích thước của vi khuẩn.
  • B. Giúp vi khuẩn bắt màu thuốc nhuộm tốt hơn.
  • C. Giảm mật độ vi khuẩn trong mẫu để thu được các khuẩn lạc riêng lẻ trên đĩa thạch.
  • D. Kích thích vi khuẩn tạo bào tử.

Câu 29: Một đĩa thạch sau khi cấy và ủ cho thấy các khuẩn lạc mọc lan rộng, dạng sợi bông xốp, có nhiều màu sắc khác nhau. Đặc điểm này gợi ý sự hiện diện chủ yếu của loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm mốc.
  • C. Virus.
  • D. Tảo.

Câu 30: Để thu được kết quả nhuộm Gram chính xác, bước nào sau đây là quan trọng nhất sau khi nhỏ thuốc nhuộm chính (crystal violet) và thuốc nhuộm phụ (safranin hoặc fuchsine)?

  • A. Rửa nước nhẹ nhàng giữa các bước nhuộm.
  • B. Sấy khô tiêu bản ở nhiệt độ cao.
  • C. Ngâm tiêu bản trong cồn tuyệt đối.
  • D. Chỉ cần nhỏ thuốc nhuộm và quan sát ngay.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi thực hiện kĩ thuật cấy ria trên môi trường thạch đĩa để phân lập vi khuẩn, mục đích chính của việc hơ nóng que cấy vòng trên ngọn lửa đèn cồn cho đỏ rực rồi để nguội là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một học sinh thực hiện phương pháp cấy ria để phân lập vi khuẩn. Sau khi cấy ria lần 1, học sinh đó quên hơ lại que cấy trước khi cấy ria lần 2. Kết quả dự kiến trên đĩa thạch sau khi ủ sẽ như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong phương pháp cấy trang (spread plating), dụng cụ nào sau đây được sử dụng để trải đều huyền phù vi sinh vật trên bề mặt môi trường thạch rắn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Mục đích chính của phương pháp phân lập vi sinh vật là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi quan sát khuẩn lạc vi khuẩn trên môi trường thạch đĩa, những đặc điểm nào sau đây thường được dùng để mô tả và phân biệt các loại khuẩn lạc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Để quan sát hình thái và cấu trúc bên trong của tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong kĩ thuật nhuộm Gram, thuốc nhuộm tím crystal violet có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Sự khác biệt chính về cấu tạo thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm dẫn đến kết quả khác nhau khi nhuộm Gram là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi thực hiện nhuộm Gram, nếu bỏ qua bước rửa cồn (chất tẩy màu), kết quả quan sát dưới kính hiển vi sẽ như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một mẫu nước ao được cấy trên đĩa thạch và ủ. Sau 24 giờ, xuất hiện nhiều khuẩn lạc có màu sắc, hình dạng khác nhau. Để thu được một quần thể vi khuẩn thuần khiết từ một trong các khuẩn lạc đó, thao tác tiếp theo cần làm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Dụng cụ nào sau đây được sử dụng để lấy một lượng nhỏ mẫu vật (ví dụ: khuẩn lạc) từ môi trường rắn để cấy hoặc làm tiêu bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi chuẩn bị tiêu bản giọt treo để quan sát vi sinh vật sống và chuyển động, cần chú ý điều gì để đảm bảo vi sinh vật giữ được trạng thái sống và không bị khô nhanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một nhóm học sinh muốn kiểm tra sự có mặt của vi khuẩn trong mẫu đất vườn. Phương pháp cấy nào sau đây là phù hợp nhất để phân lập các loại vi khuẩn khác nhau từ mẫu đất đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao môi trường nuôi cấy vi sinh vật, dụng cụ thí nghiệm (ống nghiệm, đĩa petri, que cấy...) cần phải được tiệt trùng trước khi sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn đã nhuộm, học sinh cần điều chỉnh vật kính và thị kính như thế nào để thấy rõ hình ảnh tế bào vi khuẩn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Để quan sát rõ hình dạng và sự sắp xếp của tế bào vi khuẩn (ví dụ: cầu khuẩn đứng riêng lẻ, liên cầu, tụ cầu), phương pháp nhuộm nào thường được sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Micropipette là dụng cụ được dùng để làm gì trong phòng thí nghiệm vi sinh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao khi cấy vi sinh vật, người ta thường thao tác gần ngọn lửa đèn cồn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi ủ đĩa thạch cấy vi khuẩn trong tủ ấm, tại sao cần đặt đĩa thạch ngược (phần nắp ở dưới, đáy ở trên)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật dạng lỏng được sử dụng chủ yếu để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt trực khuẩn với cầu khuẩn khi quan sát dưới kính hiển vi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Để kiểm tra khả năng di động của một loại vi khuẩn, phương pháp làm tiêu bản nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi chuẩn bị huyền phù vi khuẩn từ khuẩn lạc trên đĩa thạch để làm tiêu bản nhuộm, cần lưu ý điều gì để tránh làm vỡ tế bào vi khuẩn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Bước cố định tiêu bản bằng nhiệt (hơ nhanh qua ngọn lửa đèn cồn) trong quy trình nhuộm vi khuẩn có mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một học sinh quan sát tiêu bản vi khuẩn đã nhuộm Gram dưới vật kính 100x (sử dụng dầu soi). Học sinh đó thấy các tế bào hình que bắt màu đỏ. Kết luận nào sau đây là đúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Để nuôi cấy vi sinh vật kị khí tuyệt đối, cần sử dụng loại tủ ấm hoặc thiết bị ủ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tại sao cần phải khử trùng bề mặt bàn làm việc bằng cồn trước và sau khi thực hiện các thao tác cấy truyền vi sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi pha loãng mẫu huyền phù vi khuẩn theo các độ pha loãng khác nhau (ví dụ: 10^-1, 10^-2, 10^-3...), mục đích của việc này là gì trong phương pháp cấy trang hoặc cấy đổ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một đĩa thạch sau khi cấy và ủ cho thấy các khuẩn lạc mọc lan rộng, dạng sợi bông xốp, có nhiều màu sắc khác nhau. Đặc điểm này gợi ý sự hiện diện chủ yếu của loại vi sinh vật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để thu được kết quả nhuộm Gram chính xác, bước nào sau đây là quan trọng nhất sau khi nhỏ thuốc nhuộm chính (crystal violet) và thuốc nhuộm phụ (safranin hoặc fuchsine)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện kĩ thuật cấy ria trên đĩa thạch để phân lập vi khuẩn, mục đích chính của việc đốt nóng đỏ và để nguội que cấy vòng trước mỗi lần cấy ria qua vùng đã cấy là gì?

  • A. Giúp vi khuẩn bám dính tốt hơn vào que cấy.
  • B. Làm khô nhanh dịch cấy, tránh tràn lan trên mặt thạch.
  • C. Loại bỏ/tiêu diệt các tế bào vi khuẩn còn sót lại trên que cấy từ lần cấy trước, giúp giảm mật độ vi khuẩn ở các vùng ria tiếp theo.
  • D. Kích thích vi khuẩn sinh trưởng nhanh hơn khi tiếp xúc với nhiệt độ.

Câu 2: Một sinh viên thực hiện cấy ria vi khuẩn từ một mẫu đất lên đĩa thạch. Sau khi ủ, sinh viên quan sát thấy khuẩn lạc mọc dày đặc trên toàn bộ đĩa, không có khuẩn lạc tách rời. Lỗi thao tác nào có khả năng cao nhất đã xảy ra?

  • A. Sử dụng môi trường nuôi cấy không phù hợp.
  • B. Quên hoặc đốt nóng không đủ nóng que cấy vòng giữa các lần cấy ria.
  • C. Ủ đĩa ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
  • D. Thời gian ủ quá ngắn.

Câu 3: Trong kỹ thuật cấy trải, dụng cụ nào sau đây được sử dụng để phân tán đều mẫu vi sinh vật trên bề mặt môi trường thạch rắn?

  • A. Que cấy thẳng.
  • B. Que cấy vòng.
  • C. Ống hút Pasteur.
  • D. Que cấy trang (que gạt).

Câu 4: Khi cần chuyển một lượng nhỏ (ví dụ 10 µL) dịch huyền phù vi khuẩn một cách chính xác từ ống nghiệm sang đĩa thạch, dụng cụ nào là lựa chọn tối ưu nhất?

  • A. Micropipette có đầu côn vô trùng.
  • B. Que cấy vòng.
  • C. Ống hút thủy tinh có vạch chia.
  • D. Que cấy thẳng.

Câu 5: Mục đích chính của việc nuôi cấy vi sinh vật trên môi trường thạch rắn là gì?

  • A. Giúp vi sinh vật sinh trưởng nhanh hơn so với môi trường lỏng.
  • B. Cho phép hình thành các khuẩn lạc riêng lẻ từ các tế bào hoặc cụm tế bào ban đầu, hỗ trợ phân lập.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng đa dạng hơn cho vi sinh vật.
  • D. Dễ dàng quan sát sự thay đổi màu sắc của môi trường.

Câu 6: Quan sát một đĩa thạch sau khi cấy và ủ, bạn thấy các khuẩn lạc có dạng tròn, nhầy ướt, bề mặt phẳng và có màu trắng sữa. Dựa vào đặc điểm này, đối tượng vi sinh vật nào có khả năng cao nhất đã mọc trên đĩa?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm men.
  • C. Nấm mốc.
  • D. Tảo.

Câu 7: Khi quan sát khuẩn lạc của nấm mốc trên đĩa thạch, bạn thường thấy đặc điểm nào nổi bật khác biệt so với khuẩn lạc vi khuẩn?

  • A. Khuẩn lạc thường rất nhỏ, khó nhìn bằng mắt thường.
  • B. Bề mặt khuẩn lạc nhẵn và láng bóng.
  • C. Khuẩn lạc thường có dạng sợi, lan rộng, xốp và có thể có nhiều màu sắc khác nhau.
  • D. Khuẩn lạc chỉ mọc ở vùng cấy ban đầu, không lan ra xung quanh.

Câu 8: Tại sao việc giữ vô trùng (aseptic technique) là nguyên tắc quan trọng hàng đầu trong thực hành nghiên cứu vi sinh vật?

  • A. Giúp vi sinh vật mục tiêu sinh trưởng nhanh hơn.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật mục tiêu.
  • C. Đảm bảo an toàn cho vi sinh vật được nuôi cấy.
  • D. Ngăn ngừa sự nhiễm khuẩn không mong muốn từ môi trường vào mẫu cấy hoặc từ mẫu cấy ra môi trường, đảm bảo độ thuần khiết của chủng nghiên cứu và an toàn cho người làm thí nghiệm.

Câu 9: Để kiểm tra khả năng di động của vi khuẩn, phương pháp cấy nào sau đây thường được sử dụng trên môi trường thạch mềm (semi-solid agar)?

  • A. Cấy ria.
  • B. Cấy đâm sâu.
  • C. Cấy trải.
  • D. Cấy hỗn hợp.

Câu 10: Nếu một chủng vi khuẩn hiếu khí bắt buộc được cấy bằng phương pháp cấy đâm sâu vào ống thạch mềm, bạn dự đoán sự phát triển của vi khuẩn sẽ như thế nào sau khi ủ?

  • A. Vi khuẩn chỉ mọc tập trung ở lớp bề mặt trên cùng của môi trường thạch.
  • B. Vi khuẩn sẽ mọc phân tán đều khắp chiều sâu của ống thạch.
  • C. Vi khuẩn chỉ mọc ở đáy ống thạch.
  • D. Vi khuẩn sẽ không mọc được.

Câu 11: Tại sao khi ủ các đĩa thạch đã cấy vi sinh vật, người ta thường đặt ngược đĩa (nắp ở dưới, đáy đĩa ở trên)?

  • A. Giúp vi sinh vật tiếp cận oxy tốt hơn.
  • B. Ngăn chặn ánh sáng ảnh hưởng đến sự phát triển.
  • C. Giúp nhiệt độ được phân bố đều hơn.
  • D. Ngăn chặn hơi nước ngưng tụ trên nắp đĩa nhỏ giọt xuống bề mặt thạch, làm nhòe khuẩn lạc hoặc gây nhiễm khuẩn.

Câu 12: Quan sát một đĩa thạch cấy nấm men. Bạn dự đoán khuẩn lạc nấm men thường có đặc điểm nào sau đây so với khuẩn lạc vi khuẩn?

  • A. Nhỏ hơn nhiều, chỉ nhìn rõ dưới kính hiển vi.
  • B. Thường lớn hơn, bề mặt nhẵn, lồi, màu trắng đục hoặc có màu.
  • C. Có dạng sợi, lan rộng như bông.
  • D. Luôn có màu xanh lục do chứa diệp lục.

Câu 13: Quá trình phân lập vi sinh vật từ một mẫu hỗn hợp (ví dụ: mẫu đất, mẫu nước) thường bao gồm các bước cơ bản nào theo trình tự hợp lý?

  • A. Pha loãng mẫu → Cấy mẫu lên môi trường đặc → Ủ ấm → Quan sát và chọn khuẩn lạc → Cấy truyền sang môi trường mới để làm thuần.
  • B. Cấy mẫu lên môi trường lỏng → Ủ ấm → Quan sát khuẩn lạc → Pha loãng mẫu → Cấy truyền.
  • C. Ủ ấm mẫu → Pha loãng mẫu → Quan sát dưới kính hiển vi → Cấy truyền.
  • D. Quan sát khuẩn lạc → Cấy mẫu lên môi trường đặc → Ủ ấm → Pha loãng mẫu.

Câu 14: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật dạng lỏng (broth) thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

  • A. Đếm số lượng khuẩn lạc riêng lẻ.
  • B. Phân lập các chủng vi sinh vật từ mẫu hỗn hợp.
  • C. Nuôi cấy tăng sinh khối vi sinh vật hoặc thực hiện các thí nghiệm sinh hóa.
  • D. Quan sát hình thái khuẩn lạc.

Câu 15: Tại sao việc sử dụng đèn cồn hoặc đèn Bunsen và làm việc trong vùng gần ngọn lửa là quan trọng khi thực hiện các thao tác cấy truyền vi sinh vật?

  • A. Tạo ra vùng không khí vô trùng xung quanh khu vực làm việc bằng cách đốt cháy các vi sinh vật trong không khí.
  • B. Giúp làm nóng que cấy nhanh hơn.
  • C. Cung cấp ánh sáng cho quá trình làm việc.
  • D. Kích thích vi sinh vật hoạt động mạnh hơn.

Câu 16: Giả sử bạn cần phân lập một chủng vi khuẩn từ mẫu nước ao. Kỹ thuật cấy nào sau đây là phù hợp nhất để thu được các khuẩn lạc riêng rẽ ban đầu?

  • A. Cấy đâm sâu vào ống thạch mềm.
  • B. Cấy ria hoặc cấy trải trên đĩa thạch rắn.
  • C. Cấy vào môi trường lỏng.
  • D. Cấy lên bề mặt rau câu.

Câu 17: Để tiệt trùng các dụng cụ thủy tinh như ống nghiệm, đĩa petri, pipet trong phòng thí nghiệm vi sinh vật, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất?

  • A. Đun sôi trong nước.
  • B. Ngâm trong cồn 70 độ.
  • C. Sử dụng nồi hấp khử trùng (autoclave) ở nhiệt độ và áp suất cao.
  • D. Phơi dưới ánh nắng mặt trời.

Câu 18: Tủ ấm vi sinh vật (incubator) có vai trò chính là gì trong quá trình nuôi cấy?

  • A. Tiệt trùng môi trường nuôi cấy.
  • B. Làm lạnh nhanh mẫu sau khi cấy.
  • C. Quan sát hình thái vi sinh vật dưới kính hiển vi.
  • D. Duy trì nhiệt độ ổn định và các điều kiện môi trường (độ ẩm, khí) tối ưu cho sự sinh trưởng của vi sinh vật mục tiêu.

Câu 19: Giả sử bạn cần nuôi cấy một chủng vi khuẩn kị khí. Bên cạnh việc sử dụng môi trường phù hợp, bạn cần chú ý điều chỉnh điều kiện ủ nào trong tủ ấm?

  • A. Tăng cường độ chiếu sáng.
  • B. Loại bỏ hoặc giảm thiểu nồng độ oxy trong không khí ủ.
  • C. Giảm nhiệt độ xuống dưới 10°C.
  • D. Tăng độ ẩm lên 100%.

Câu 20: Khi quan sát một đĩa thạch cấy vi khuẩn, bạn thấy một khuẩn lạc có kích thước lớn hơn hẳn các khuẩn lạc khác và có hình dạng, màu sắc hoàn toàn khác biệt. Điều này có thể là dấu hiệu của điều gì?

  • A. Đĩa thạch đã bị nhiễm một loại vi sinh vật khác từ môi trường hoặc do thao tác không vô trùng.
  • B. Tất cả các khuẩn lạc trên đĩa đều là cùng một loại vi khuẩn nhưng ở các giai đoạn phát triển khác nhau.
  • C. Loại vi khuẩn này có khả năng biến đổi hình thái mạnh mẽ.
  • D. Môi trường nuôi cấy không phù hợp.

Câu 21: Để chuẩn bị môi trường nuôi cấy từ bột dinh dưỡng tổng hợp, bước quan trọng nào cần thực hiện sau khi hòa tan bột vào nước và trước khi cấy vi sinh vật?

  • A. Thêm chất chỉ thị màu.
  • B. Ủ ấm ở 37°C.
  • C. Tiệt trùng môi trường để loại bỏ tất cả vi sinh vật không mong muốn.
  • D. Kiểm tra độ pH bằng giấy quỳ.

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa môi trường tổng hợp (synthetic medium) và môi trường phức tạp (complex medium) là gì?

  • A. Môi trường tổng hợp có thành phần hóa học chính xác và đã biết, trong khi môi trường phức tạp chứa các chiết xuất tự nhiên có thành phần không xác định rõ ràng.
  • B. Môi trường tổng hợp luôn ở dạng lỏng, còn môi trường phức tạp luôn ở dạng rắn.
  • C. Môi trường tổng hợp chỉ dùng để nuôi cấy vi khuẩn, còn môi trường phức tạp dùng cho nấm.
  • D. Môi trường tổng hợp cần tiệt trùng, còn môi trường phức tạp thì không.

Câu 23: Khi mở nắp ống nghiệm chứa môi trường lỏng hoặc đĩa petri trong quá trình cấy truyền, thao tác nào sau đây thể hiện nguyên tắc vô trùng đúng?

  • A. Đặt nắp úp xuống mặt bàn.
  • B. Giữ nắp bằng ngón tay út của bàn tay cầm que cấy và hơ nhẹ miệng ống nghiệm/đĩa petri qua ngọn lửa đèn cồn ngay sau khi mở và trước khi đóng.
  • C. Để nắp đĩa petri sang một bên cách xa khu vực làm việc.
  • D. Giữ nắp ống nghiệm/đĩa petri ở phía dưới hoặc hơi nghiêng so với miệng ống/đĩa và hơ nhẹ miệng ống nghiệm/đĩa petri qua ngọn lửa đèn cồn ngay sau khi mở và trước khi đóng.

Câu 24: Khuẩn lạc được hình thành trên môi trường thạch rắn là kết quả của quá trình nào?

  • A. Sự phân chia và tăng trưởng của một tế bào vi sinh vật ban đầu hoặc một cụm tế bào trên bề mặt hoặc trong lòng môi trường.
  • B. Sự kết hợp của nhiều loại vi sinh vật khác nhau.
  • C. Phản ứng hóa học giữa môi trường và không khí.
  • D. Sự lắng đọng của các hạt bụi trong không khí.

Câu 25: Tại sao việc pha loãng mẫu ban đầu (ví dụ: mẫu đất, mẫu nước) là cần thiết trước khi cấy lên đĩa thạch để phân lập vi sinh vật?

  • A. Giúp vi sinh vật dễ dàng hấp thụ dinh dưỡng.
  • B. Tiêu diệt các vi sinh vật không mong muốn.
  • C. Làm giảm mật độ tế bào vi sinh vật trong mẫu, tạo điều kiện để thu được các khuẩn lạc riêng rẽ sau khi cấy và ủ.
  • D. Kích thích vi sinh vật tạo bào tử.

Câu 26: Khi sử dụng kính hiển vi để quan sát hình thái vi khuẩn, bạn cần chuẩn bị mẫu vật như thế nào?

  • A. Đặt trực tiếp môi trường thạch có khuẩn lạc lên lam kính.
  • B. Quan sát mẫu nước ao trực tiếp mà không xử lý gì.
  • C. Nhuộm ngay mẫu lỏng mà không làm khô hoặc cố định.
  • D. Lấy một lượng nhỏ khuẩn lạc hoặc dịch cấy, dàn mỏng trên lam kính, làm khô, cố định bằng nhiệt hoặc hóa chất, và có thể nhuộm màu trước khi quan sát.

Câu 27: Nếu bạn muốn nghiên cứu một chủng vi khuẩn có khả năng sống trong điều kiện nhiệt độ cao (ví dụ 55°C), bạn cần điều chỉnh thiết lập nào của tủ ấm?

  • A. Đặt nhiệt độ tủ ấm ở 55°C.
  • B. Giảm độ ẩm trong tủ ấm.
  • C. Tăng cường độ chiếu sáng trong tủ ấm.
  • D. Đặt nhiệt độ tủ ấm ở 30°C.

Câu 28: Kỹ thuật cấy nào sau đây phù hợp nhất để xác định mật độ (số lượng tế bào sống) của vi khuẩn trong một mẫu lỏng ban đầu?

  • A. Cấy đâm sâu.
  • B. Cấy ria.
  • C. Cấy trải sau khi pha loãng mẫu theo các tỉ lệ xác định.
  • D. Cấy truyền liên tục trong môi trường lỏng.

Câu 29: Tại sao việc giữ tay sạch sẽ và sử dụng găng tay là một phần quan trọng của nguyên tắc vô trùng trong phòng thí nghiệm vi sinh?

  • A. Giúp tăng cường sự phát triển của vi sinh vật mục tiêu.
  • B. Ngăn chặn vi sinh vật từ tay lây nhiễm vào mẫu cấy hoặc môi trường, đồng thời bảo vệ người làm thí nghiệm khỏi tiếp xúc với vi sinh vật nguy hiểm.
  • C. Làm giảm nhiệt độ của môi trường nuôi cấy.
  • D. Giúp quan sát khuẩn lạc dễ dàng hơn.

Câu 30: Khi quan sát một khuẩn lạc nấm mốc trên đĩa thạch, bạn thấy nó có màu xanh lục hoặc đen và cấu trúc như sợi bông. Điều này phản ánh đặc điểm nào của nấm mốc?

  • A. Cấu tạo dạng sợi (khuẩn ty) và sự hình thành bào tử sinh sản có màu sắc.
  • B. Khả năng di động trong môi trường.
  • C. Khả năng quang hợp.
  • D. Cấu trúc tế bào đơn giản hơn vi khuẩn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi thực hiện kĩ thuật cấy ria trên đĩa thạch để phân lập vi khuẩn, mục đích chính của việc đốt nóng đỏ và để nguội que cấy vòng trước mỗi lần cấy ria qua vùng đã cấy là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một sinh viên thực hiện cấy ria vi khuẩn từ một mẫu đất lên đĩa thạch. Sau khi ủ, sinh viên quan sát thấy khuẩn lạc mọc dày đặc trên toàn bộ đĩa, không có khuẩn lạc tách rời. Lỗi thao tác nào có khả năng cao nhất đã xảy ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong kỹ thuật cấy trải, dụng cụ nào sau đây được sử dụng để phân tán đều mẫu vi sinh vật trên bề mặt môi trường thạch rắn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi cần chuyển một lượng nhỏ (ví dụ 10 µL) dịch huyền phù vi khuẩn một cách chính xác từ ống nghiệm sang đĩa thạch, dụng cụ nào là lựa chọn tối ưu nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Mục đích chính của việc nuôi cấy vi sinh vật trên môi trường thạch rắn là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Quan sát một đĩa thạch sau khi cấy và ủ, bạn thấy các khuẩn lạc có dạng tròn, nhầy ướt, bề mặt phẳng và có màu trắng sữa. Dựa vào đặc điểm này, đối tượng vi sinh vật nào có khả năng cao nhất đã mọc trên đĩa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi quan sát khuẩn lạc của nấm mốc trên đĩa thạch, bạn thường thấy đặc điểm nào nổi bật khác biệt so với khuẩn lạc vi khuẩn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tại sao việc giữ vô trùng (aseptic technique) là nguyên tắc quan trọng hàng đầu trong thực hành nghiên cứu vi sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để kiểm tra khả năng di động của vi khuẩn, phương pháp cấy nào sau đây thường được sử dụng trên môi trường thạch mềm (semi-solid agar)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Nếu một chủng vi khuẩn hiếu khí bắt buộc được cấy bằng phương pháp cấy đâm sâu vào ống thạch mềm, bạn dự đoán sự phát triển của vi khuẩn sẽ như thế nào sau khi ủ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao khi ủ các đĩa thạch đã cấy vi sinh vật, người ta thường đặt ngược đĩa (nắp ở dưới, đáy đĩa ở trên)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Quan sát một đĩa thạch cấy nấm men. Bạn dự đoán khuẩn lạc nấm men thường có đặc điểm nào sau đây so với khuẩn lạc vi khuẩn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Quá trình phân lập vi sinh vật từ một mẫu hỗn hợp (ví dụ: mẫu đất, mẫu nước) thường bao gồm các bước cơ bản nào theo trình tự hợp lý?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật dạng lỏng (broth) thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao việc sử dụng đèn cồn hoặc đèn Bunsen và làm việc trong vùng gần ngọn lửa là quan trọng khi thực hiện các thao tác cấy truyền vi sinh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Giả sử bạn cần phân lập một chủng vi khuẩn từ mẫu nước ao. Kỹ thuật cấy nào sau đây là phù hợp nhất để thu được các khuẩn lạc riêng rẽ ban đầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Để tiệt trùng các dụng cụ thủy tinh như ống nghiệm, đĩa petri, pipet trong phòng thí nghiệm vi sinh vật, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tủ ấm vi sinh vật (incubator) có vai trò chính là gì trong quá trình nuôi cấy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Giả sử bạn cần nuôi cấy một chủng vi khuẩn kị khí. Bên cạnh việc sử dụng môi trường phù hợp, bạn cần chú ý điều chỉnh điều kiện ủ nào trong tủ ấm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi quan sát một đĩa thạch cấy vi khuẩn, bạn thấy một khuẩn lạc có kích thước lớn hơn hẳn các khuẩn lạc khác và có hình dạng, màu sắc hoàn toàn khác biệt. Điều này có thể là dấu hiệu của điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Để chuẩn bị môi trường nuôi cấy từ bột dinh dưỡng tổng hợp, bước quan trọng nào cần thực hiện *sau* khi hòa tan bột vào nước và *trước* khi cấy vi sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa môi trường tổng hợp (synthetic medium) và môi trường phức tạp (complex medium) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi mở nắp ống nghiệm chứa môi trường lỏng hoặc đĩa petri trong quá trình cấy truyền, thao tác nào sau đây thể hiện nguyên tắc vô trùng đúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khuẩn lạc được hình thành trên môi trường thạch rắn là kết quả của quá trình nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao việc pha loãng mẫu ban đầu (ví dụ: mẫu đất, mẫu nước) là cần thiết trước khi cấy lên đĩa thạch để phân lập vi sinh vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi sử dụng kính hiển vi để quan sát hình thái vi khuẩn, bạn cần chuẩn bị mẫu vật như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nếu bạn muốn nghiên cứu một chủng vi khuẩn có khả năng sống trong điều kiện nhiệt độ cao (ví dụ 55°C), bạn cần điều chỉnh thiết lập nào của tủ ấm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Kỹ thuật cấy nào sau đây phù hợp nhất để xác định mật độ (số lượng tế bào sống) của vi khuẩn trong một mẫu lỏng ban đầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao việc giữ tay sạch sẽ và sử dụng găng tay là một phần quan trọng của nguyên tắc vô trùng trong phòng thí nghiệm vi sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi quan sát một khuẩn lạc nấm mốc trên đĩa thạch, bạn thấy nó có màu xanh lục hoặc đen và cấu trúc như sợi bông. Điều này phản ánh đặc điểm nào của nấm mốc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện kĩ thuật cấy ria trên đĩa thạch để phân lập vi khuẩn, việc hơ nóng đỏ và làm nguội que cấy vòng ở mỗi lần chuyển từ vùng cấy trước sang vùng cấy sau có mục đích chính là gì?

  • A. Giúp vi khuẩn bám dính tốt hơn vào que cấy.
  • B. Loại bỏ bớt lượng vi khuẩn từ vùng cấy trước và vô trùng que cấy.
  • C. Kích thích vi khuẩn sinh trưởng nhanh hơn trên môi trường mới.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trên đĩa thạch.

Câu 2: Một học sinh thực hiện pha loãng mẫu vi sinh vật từ bùn ao. Ban đầu lấy 1 mL bùn cho vào 9 mL nước vô trùng (dung dịch A). Tiếp theo, lấy 1 mL từ dung dịch A cho vào 9 mL nước vô trùng khác (dung dịch B). Độ pha loãng của dung dịch B so với mẫu bùn ban đầu là bao nhiêu?

  • A. 10 lần.
  • B. 20 lần.
  • C. 100 lần.
  • D. 1000 lần.

Câu 3: Để quan sát hình dạng và cấu tạo bên trong của tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học có độ phóng đại lớn (vật kính 100x), người ta thường sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Quan sát mẫu tươi trên tiêu bản lõm.
  • B. Quan sát mẫu cố định không nhuộm màu.
  • C. Quan sát mẫu cố định nhuộm đơn sắc.
  • D. Quan sát mẫu cố định nhuộm Gram và sử dụng dầu soi kính.

Câu 4: Khi làm tiêu bản cố định vi khuẩn để nhuộm, bước sấy khô tiêu bản trên ngọn lửa đèn cồn hoặc máy sấy có mục đích gì?

  • A. Làm khô nước và cố định tế bào vi khuẩn lên lam kính.
  • B. Giết chết vi khuẩn và làm chúng bắt màu tốt hơn.
  • C. Làm tăng kích thước tế bào vi khuẩn để dễ quan sát.
  • D. Ngăn chặn sự hình thành bọt khí dưới phiến kính.

Câu 5: Một đĩa thạch sau khi cấy ria và ủ ấm xuất hiện các khuẩn lạc mọc riêng rẽ, có hình dạng, màu sắc và kích thước giống nhau. Điều này cho thấy điều gì?

  • A. Mẫu ban đầu là một hỗn hợp nhiều loài vi khuẩn.
  • B. Kỹ thuật cấy ria đã không thành công.
  • C. Đã phân lập được một chủng vi khuẩn thuần khiết.
  • D. Vi khuẩn trong mẫu ban đầu là loại không tạo khuẩn lạc.

Câu 6: Dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng để chuyển một lượng nhỏ môi trường lỏng hoặc huyền phù vi khuẩn một cách chính xác và định lượng?

  • A. Que cấy thẳng.
  • B. Micropipette và đầu tip.
  • C. Ống đong chia vạch.
  • D. Que cấy trang.

Câu 7: Khi thực hiện cấy truyền vi sinh vật, tại sao cần làm việc gần ngọn lửa đèn cồn?

  • A. Ngọn lửa tạo ra vùng vô trùng, hạn chế nhiễm tạp từ không khí.
  • B. Hơi nóng từ ngọn lửa giúp vi sinh vật phát triển nhanh hơn.
  • C. Ánh sáng từ ngọn lửa giúp quan sát rõ hơn thao tác cấy.
  • D. Khí CO2 từ quá trình đốt giúp tạo môi trường kị khí cho vi sinh vật.

Câu 8: Bạn muốn nuôi cấy vi sinh vật kị khí bắt buộc. Loại môi trường và điều kiện ủ ấm nào là phù hợp nhất?

  • A. Môi trường lỏng, ủ trong tủ ấm thông thường.
  • B. Môi trường đặc, ủ trong tủ ấm có sục khí liên tục.
  • C. Môi trường lỏng, ủ ở nhiệt độ phòng có ánh sáng.
  • D. Môi trường lỏng hoặc đặc, ủ trong bình kị khí hoặc môi trường có chất khử oxy.

Câu 9: Quan sát dưới kính hiển vi một tiêu bản nhuộm Gram cho thấy các tế bào hình que màu đỏ. Điều này cho biết vi khuẩn đó thuộc nhóm nào?

  • A. Gram dương, hình que.
  • B. Gram âm, hình que.
  • C. Gram dương, hình cầu.
  • D. Gram âm, hình cầu.

Câu 10: Mục đích chính của phương pháp cấy trải (spread plate) trên đĩa thạch là gì?

  • A. Phân bố đều huyền phù vi sinh vật trên bề mặt thạch để đếm khuẩn lạc hoặc phân lập.
  • B. Cấy sâu vi sinh vật vào trong môi trường thạch đặc.
  • C. Tạo ra các vệt cấy riêng biệt để kiểm tra tính di động.
  • D. Nuôi cấy vi sinh vật trong điều kiện kị khí.

Câu 11: Khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy vi sinh vật, việc hấp tiệt trùng (autoclave) ở 121 độ C trong 15-20 phút có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho vi sinh vật.
  • B. Làm cho môi trường có độ pH phù hợp.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn tất cả vi sinh vật và bào tử của chúng.
  • D. Làm cho môi trường từ dạng lỏng chuyển sang dạng rắn.

Câu 12: Quan sát một khuẩn lạc nấm mốc trên đĩa thạch thường có đặc điểm khác biệt rõ rệt so với khuẩn lạc vi khuẩn là gì?

  • A. Khuẩn lạc thường tròn đều, láng mịn.
  • B. Khuẩn lạc thường lan rộng, có dạng sợi bông hoặc xốp.
  • C. Khuẩn lạc thường trong suốt, khó nhìn thấy bằng mắt thường.
  • D. Khuẩn lạc chỉ xuất hiện ở dưới bề mặt thạch.

Câu 13: Phương pháp cấy đâm sâu (stab inoculation) thường được sử dụng để kiểm tra tính chất nào của vi sinh vật?

  • A. Tính di động và nhu cầu oxy.
  • B. Khả năng tạo bào tử.
  • C. Hình dạng khuẩn lạc trên bề mặt thạch.
  • D. Khả năng lên men đường.

Câu 14: Dụng cụ nào sau đây được làm bằng thủy tinh, có đầu hình tam giác hoặc chữ L, chuyên dùng để trải đều dịch cấy trên bề mặt môi trường đặc?

  • A. Que cấy vòng.
  • B. Que cấy thẳng.
  • C. Pipette Pasteur.
  • D. Que cấy trang (spreader).

Câu 15: Sau khi cấy một mẫu đất vào môi trường thạch dinh dưỡng và ủ ấm, trên đĩa xuất hiện nhiều loại khuẩn lạc với màu sắc, kích thước và hình dạng khác nhau. Điều này chứng tỏ điều gì về mẫu đất?

  • A. Mẫu đất chỉ chứa một loại vi sinh vật duy nhất.
  • B. Môi trường thạch không phù hợp để nuôi cấy vi sinh vật đất.
  • C. Mẫu đất chứa một quần thể vi sinh vật đa dạng.
  • D. Kỹ thuật cấy đã bị nhiễm tạp.

Câu 16: Để thu được khuẩn lạc riêng rẽ từ một mẫu lỏng có mật độ vi khuẩn cao, phương pháp cấy ria trên đĩa thạch cần kết hợp với bước nào trước khi cấy?

  • A. Tăng nhiệt độ ủ ấm.
  • B. Pha loãng mẫu ban đầu.
  • C. Sử dụng môi trường thạch lỏng.
  • D. Giảm thời gian ủ ấm.

Câu 17: Tại sao khi làm tiêu bản nhuộm vi khuẩn, sau khi nhỏ huyền phù vi khuẩn lên lam kính, cần để khô tự nhiên hoặc sấy nhẹ trước khi cố định bằng nhiệt?

  • A. Để nước bay hơi hết, tránh làm sôi tế bào khi cố định nhiệt.
  • B. Giúp vi khuẩn bắt màu thuốc nhuộm tốt hơn.
  • C. Ngăn chặn vi khuẩn di chuyển trên lam kính.
  • D. Giúp tiêu bản trong suốt hơn khi quan sát.

Câu 18: Bạn cần kiểm tra khả năng sản sinh enzyme amylase của một chủng vi khuẩn. Loại môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất để phát hiện khả năng này?

  • A. Môi trường thạch dinh dưỡng thông thường.
  • B. Môi trường chỉ chứa đường glucose là nguồn carbon duy nhất.
  • C. Môi trường thạch có bổ sung tinh bột.
  • D. Môi trường lỏng pepton.

Câu 19: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn đã nhuộm, bước điều chỉnh quan trọng nhất để nhìn rõ hình ảnh tế bào là gì?

  • A. Điều chỉnh độ nghiêng của thân kính.
  • B. Điều chỉnh ánh sáng bằng gương hoặc đèn.
  • C. Điều chỉnh khoảng cách giữa hai thị kính.
  • D. Điều chỉnh ốc vĩ cấp và vi cấp để lấy nét.

Câu 20: Mục đích của việc sử dụng dầu soi kính khi quan sát với vật kính 100x là gì?

  • A. Làm tăng chiết suất giữa vật kính và tiêu bản, thu nhận được nhiều tia sáng hơn, tăng độ phân giải.
  • B. Ngăn chặn tiêu bản bị khô trong quá trình quan sát.
  • C. Giúp tế bào vi khuẩn bắt màu tốt hơn.
  • D. Làm giảm độ phóng đại của vật kính.

Câu 21: Tại sao việc giữ vô trùng các dụng cụ cấy (que cấy, ống nghiệm, đĩa petri) trong quá trình thực hành là cực kỳ quan trọng?

  • A. Giúp vi sinh vật mục tiêu phát triển nhanh hơn.
  • B. Ngăn chặn sự nhiễm tạp từ các vi sinh vật không mong muốn.
  • C. Làm tăng tuổi thọ của môi trường nuôi cấy.
  • D. Giúp quan sát khuẩn lạc rõ ràng hơn.

Câu 22: Khi ủ ấm đĩa petri có cấy vi sinh vật, tại sao thường đặt đĩa lật ngược (nắp ở dưới, đáy ở trên)?

  • A. Giúp vi khuẩn bám chắc hơn vào môi trường thạch.
  • B. Tăng lượng oxy đi vào đĩa.
  • C. Ngăn chặn nước ngưng tụ trên nắp rơi xuống làm lây lan khuẩn lạc.
  • D. Giúp vi khuẩn mọc nhanh hơn ở điều kiện kị khí.

Câu 23: Môi trường nuôi cấy nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm tra tính di động của vi khuẩn?

  • A. Môi trường thạch nghiêng.
  • B. Môi trường thạch đĩa (độ đặc cao).
  • C. Môi trường lỏng trong ống nghiệm.
  • D. Môi trường thạch mềm (độ đặc thấp) trong ống nghiệm.

Câu 24: Một mẫu nước thải được pha loãng liên tiếp 3 lần, mỗi lần 10 lần (tổng cộng pha loãng 1000 lần). Lấy 0.1 mL dịch huyền phù ở độ pha loãng cuối cùng cấy trải lên đĩa thạch. Sau khi ủ, đếm được 55 khuẩn lạc. Số lượng tế bào vi khuẩn ban đầu trong 1 mL mẫu nước thải là bao nhiêu?

  • A. 55 tế bào/mL.
  • B. 550 tế bào/mL.
  • C. 550,000 tế bào/mL.
  • D. 5,500,000 tế bào/mL.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ khi ủ các đĩa thạch cấy vi sinh vật để đảm bảo sự phát triển tối ưu của chúng?

  • A. Nhiệt độ ủ.
  • B. Ánh sáng.
  • C. Độ pH của môi trường không khí.
  • D. Áp suất không khí.

Câu 26: Kỹ thuật cấy nào sau đây cho phép vi sinh vật phát triển cả trên bề mặt và trong lòng môi trường thạch?

  • A. Cấy ria.
  • B. Cấy đổ đĩa (pour plate).
  • C. Cấy trải.
  • D. Cấy trên môi trường thạch nghiêng.

Câu 27: Tại sao sau khi sử dụng, các dụng cụ và môi trường nuôi cấy vi sinh vật cần được khử trùng trước khi làm sạch hoặc loại bỏ?

  • A. Giúp tái sử dụng dụng cụ dễ dàng hơn.
  • B. Làm cho môi trường không còn mùi hôi.
  • C. Giảm chi phí xử lý chất thải.
  • D. Ngăn chặn sự lây lan của vi sinh vật ra môi trường hoặc gây nguy hiểm cho con người.

Câu 28: Để phân biệt hai loại vi khuẩn có hình dạng giống nhau nhưng khác nhau về thành phần cấu tạo vách tế bào, phương pháp nhuộm nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Nhuộm đơn sắc (ví dụ: xanh methylene).
  • B. Nhuộm âm bản (ví dụ: mực Tàu).
  • C. Nhuộm Gram.
  • D. Nhuộm bào tử.

Câu 29: Khi cấy vi sinh vật vào ống môi trường thạch nghiêng, thao tác cấy theo đường zig-zag trên bề mặt thạch có mục đích gì?

  • A. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc giữa vi sinh vật và môi trường, thúc đẩy sinh trưởng hiếu khí.
  • B. Kiểm tra tính di động của vi khuẩn.
  • C. Phân lập các chủng vi khuẩn riêng rẽ.
  • D. Cấy sâu vào môi trường để kiểm tra nhu cầu oxy.

Câu 30: Nếu một đĩa thạch cấy ria sau khi ủ ấm chỉ thấy khuẩn lạc mọc dày đặc ở vùng cấy đầu tiên và không có khuẩn lạc riêng rẽ ở các vùng sau, nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Nhiệt độ ủ ấm quá thấp.
  • B. Thời gian ủ ấm quá ngắn.
  • C. Môi trường thạch bị nhiễm khuẩn từ trước.
  • D. Không hơ nóng và làm nguội que cấy đúng cách giữa các lần cấy ria.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi thực hiện kĩ thuật cấy ria trên đĩa thạch để phân lập vi khuẩn, việc hơ nóng đỏ và làm nguội que cấy vòng ở mỗi lần chuyển từ vùng cấy trước sang vùng cấy sau có mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một học sinh thực hiện pha loãng mẫu vi sinh vật từ bùn ao. Ban đầu lấy 1 mL bùn cho vào 9 mL nước vô trùng (dung dịch A). Tiếp theo, lấy 1 mL từ dung dịch A cho vào 9 mL nước vô trùng khác (dung dịch B). Độ pha loãng của dung dịch B so với mẫu bùn ban đầu là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để quan sát hình dạng và cấu tạo bên trong của tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học có độ phóng đại lớn (vật kính 100x), người ta thường sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi làm tiêu bản cố định vi khuẩn để nhuộm, bước sấy khô tiêu bản trên ngọn lửa đèn cồn hoặc máy sấy có mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một đĩa thạch sau khi cấy ria và ủ ấm xuất hiện các khuẩn lạc mọc riêng rẽ, có hình dạng, màu sắc và kích thước giống nhau. Điều này cho thấy điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng để chuyển một lượng nhỏ môi trường lỏng hoặc huyền phù vi khuẩn một cách chính xác và định lượng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi thực hiện cấy truyền vi sinh vật, tại sao cần làm việc gần ngọn lửa đèn cồn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bạn muốn nuôi cấy vi sinh vật kị khí bắt buộc. Loại môi trường và điều kiện ủ ấm nào là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Quan sát dưới kính hiển vi một tiêu bản nhuộm Gram cho thấy các tế bào hình que màu đỏ. Điều này cho biết vi khuẩn đó thuộc nhóm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Mục đích chính của phương pháp cấy trải (spread plate) trên đĩa thạch là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy vi sinh vật, việc hấp tiệt trùng (autoclave) ở 121 độ C trong 15-20 phút có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Quan sát một khuẩn lạc nấm mốc trên đĩa thạch thường có đặc điểm khác biệt rõ rệt so với khuẩn lạc vi khuẩn là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phương pháp cấy đâm sâu (stab inoculation) thường được sử dụng để kiểm tra tính chất nào của vi sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Dụng cụ nào sau đây được làm bằng thủy tinh, có đầu hình tam giác hoặc chữ L, chuyên dùng để trải đều dịch cấy trên bề mặt môi trường đặc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sau khi cấy một mẫu đất vào môi trường thạch dinh dưỡng và ủ ấm, trên đĩa xuất hiện nhiều loại khuẩn lạc với màu sắc, kích thước và hình dạng khác nhau. Điều này chứng tỏ điều gì về mẫu đất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để thu được khuẩn lạc riêng rẽ từ một mẫu lỏng có mật độ vi khuẩn cao, phương pháp cấy ria trên đĩa thạch cần kết hợp với bước nào trước khi cấy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao khi làm tiêu bản nhuộm vi khuẩn, sau khi nhỏ huyền phù vi khuẩn lên lam kính, cần để khô tự nhiên hoặc sấy nhẹ trước khi cố định bằng nhiệt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Bạn cần kiểm tra khả năng sản sinh enzyme amylase của một chủng vi khuẩn. Loại môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất để phát hiện khả năng này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn đã nhuộm, bước điều chỉnh quan trọng nhất để nhìn rõ hình ảnh tế bào là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Mục đích của việc sử dụng dầu soi kính khi quan sát với vật kính 100x là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao việc giữ vô trùng các dụng cụ cấy (que cấy, ống nghiệm, đĩa petri) trong quá trình thực hành là cực kỳ quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi ủ ấm đĩa petri có cấy vi sinh vật, tại sao thường đặt đĩa lật ngược (nắp ở dưới, đáy ở trên)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Môi trường nuôi cấy nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm tra tính di động của vi khuẩn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một mẫu nước thải được pha loãng liên tiếp 3 lần, mỗi lần 10 lần (tổng cộng pha loãng 1000 lần). Lấy 0.1 mL dịch huyền phù ở độ pha loãng cuối cùng cấy trải lên đĩa thạch. Sau khi ủ, đếm được 55 khuẩn lạc. Số lượng tế bào vi khuẩn ban đầu trong 1 mL mẫu nước thải là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ khi ủ các đĩa thạch cấy vi sinh vật để đảm bảo sự phát triển tối ưu của chúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Kỹ thuật cấy nào sau đây cho phép vi sinh vật phát triển cả trên bề mặt và trong lòng môi trường thạch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao sau khi sử dụng, các dụng cụ và môi trường nuôi cấy vi sinh vật cần được khử trùng trước khi làm sạch hoặc loại bỏ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để phân biệt hai loại vi khuẩn có hình dạng giống nhau nhưng khác nhau về thành phần cấu tạo vách tế bào, phương pháp nhuộm nào sau đây là hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi cấy vi sinh vật vào ống môi trường thạch nghiêng, thao tác cấy theo đường zig-zag trên bề mặt thạch có mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu một đĩa thạch cấy ria sau khi ủ ấm chỉ thấy khuẩn lạc mọc dày đặc ở vùng cấy đầu tiên và không có khuẩn lạc riêng rẽ ở các vùng sau, nguyên nhân có thể là gì?

Viết một bình luận