Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 03
Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn đã nhuộm, học sinh cần điều chỉnh bộ phận nào để thay đổi lượng ánh sáng đi qua tiêu bản, giúp hình ảnh rõ nét hơn?
- A. Thấu kính vật kính
- B. Ốc vít điều chỉnh thô
- C. Màn chắn sáng (Diaphragm)
- D. Bàn sa trượt
Câu 2: Một mẫu nước ao được nhỏ lên lam kính và quan sát dưới kính hiển vi. Học sinh muốn tìm kiếm các vi sinh vật có kích thước nhỏ như vi khuẩn. Sau khi định vị được vùng cần quan sát ở vật kính nhỏ (10x), bước tiếp theo để quan sát chi tiết vi khuẩn là gì?
- A. Tăng độ sáng tối đa của đèn chiếu.
- B. Chuyển ngay sang vật kính 100x và nhỏ dầu soi.
- C. Hạ thấp bàn sa trượt xuống hết cỡ.
- D. Chuyển sang vật kính lớn hơn (ví dụ 40x hoặc 100x) và chỉ sử dụng ốc vít điều chỉnh tinh để lấy nét.
Câu 3: Để quan sát hình thái chi tiết của vi khuẩn (ví dụ: hình dạng, cách sắp xếp) dưới kính hiển vi quang học, phương pháp nhuộm nào thường được sử dụng và tại sao?
- A. Nhuộm âm bản, vì giúp vi khuẩn nổi bật trên nền tối.
- B. Nhuộm đơn hoặc nhuộm Gram, vì làm tăng độ tương phản và hiển thị cấu trúc tế bào.
- C. Nhuộm sống, vì giữ nguyên trạng thái hoạt động của vi khuẩn.
- D. Không cần nhuộm, chỉ cần pha loãng mẫu.
Câu 4: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật dạng lỏng (broth) thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây?
- A. Nuôi cấy để thu được một lượng lớn sinh khối vi sinh vật.
- B. Phân lập các khuẩn lạc riêng rẽ từ một mẫu hỗn hợp.
- C. Quan sát hình thái khuẩn lạc đặc trưng của từng loài.
- D. Lưu giữ chủng giống trong thời gian dài ở nhiệt độ phòng.
Câu 5: Một môi trường nuôi cấy được pha chế chỉ từ các hóa chất tinh khiết với công thức xác định (ví dụ: glucose, ammonium sulfate, potassium phosphate, magnesium sulfate). Dựa vào thành phần, đây là loại môi trường gì?
- A. Môi trường tự nhiên
- B. Môi trường bán tổng hợp
- C. Môi trường tổng hợp
- D. Môi trường chọn lọc
Câu 6: Trước khi tiến hành cấy truyền vi sinh vật, việc khử trùng que cấy bằng ngọn lửa đèn cồn có tác dụng gì?
- A. Làm cho que cấy dễ dàng lấy mẫu hơn.
- B. Giúp vi sinh vật bám chắc hơn vào que cấy.
- C. Làm mềm que cấy để thao tác dễ dàng.
- D. Tiêu diệt các vi sinh vật bám trên que cấy, đảm bảo vô trùng.
Câu 7: Trong kỹ thuật cấy ria (streak plate) để phân lập vi khuẩn, việc kéo đường cấy từ vùng đã ria trước đó sang vùng mới có mục đích gì?
- A. Giúp vi khuẩn phát triển nhanh hơn trên toàn bộ đĩa thạch.
- B. Làm loãng dần mật độ vi khuẩn, tạo điều kiện để thu được các khuẩn lạc riêng rẽ.
- C. Tăng diện tích tiếp xúc giữa que cấy và môi trường.
- D. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
Câu 8: Một học sinh thực hiện cấy ria từ một mẫu nước thải lên đĩa thạch dinh dưỡng. Sau khi ủ, đĩa thạch mọc rất nhiều khuẩn lạc chồng chất lên nhau và không có khuẩn lạc nào đứng riêng rẽ. Lỗi kỹ thuật nào có khả năng cao nhất đã xảy ra?
- A. Học sinh không khử trùng que cấy hoặc khử trùng không đúng cách giữa các lần ria.
- B. Môi trường thạch đã bị nhiễm khuẩn trước khi cấy.
- C. Thời gian ủ quá ngắn.
- D. Nhiệt độ ủ quá thấp so với nhiệt độ tối ưu của vi khuẩn.
Câu 9: Kỹ thuật đổ đĩa (pour plate) để phân lập vi sinh vật có ưu điểm nào so với kỹ thuật cấy ria (streak plate)?
- A. Dễ dàng thu được khuẩn lạc lớn hơn.
- B. Phù hợp hơn cho các vi sinh vật kỵ khí tùy tiện hoặc kỵ khí.
- C. Có thể đếm được số lượng tế bào sống ban đầu trong mẫu (nếu thực hiện pha loãng thích hợp).
- D. Ít yêu cầu thao tác vô trùng hơn.
Câu 10: Khi quan sát khuẩn lạc vi khuẩn trên đĩa thạch, các đặc điểm nào sau đây thường được sử dụng để mô tả và phân biệt các loại khuẩn lạc?
- A. Tốc độ di chuyển và hình thức sinh sản.
- B. Khả năng quang hợp và hô hấp.
- C. Cấu tạo thành tế bào và bào tử.
- D. Kích thước, hình dạng, màu sắc, bề mặt (nhẵn/xù xì), độ lồi, độ trong suốt.
Câu 11: Một mẫu đất được pha loãng và cấy lên đĩa thạch. Sau khi ủ, học sinh quan sát thấy nhiều khuẩn lạc có dạng sợi, xốp, và có màu sắc khác nhau (trắng, xanh, đen). Đây có khả năng cao là khuẩn lạc của nhóm vi sinh vật nào?
- A. Vi khuẩn
- B. Nấm mốc
- C. Tảo
- D. Virus
Câu 12: Tại sao việc phân lập (tách riêng) vi sinh vật là một bước quan trọng và thường là bước đầu tiên trong nhiều nghiên cứu về vi sinh vật?
- A. Giúp vi sinh vật phát triển nhanh hơn.
- B. Làm tăng khả năng sống sót của vi sinh vật trong môi trường mới.
- C. Thu được quần thể thuần khiết của một loài duy nhất để nghiên cứu đặc điểm sinh học, sinh hóa,...
- D. Giúp dễ dàng quan sát vi sinh vật dưới kính hiển vi.
Câu 13: Khi ủ các đĩa thạch có cấy vi sinh vật trong tủ ấm, đĩa thường được đặt úp ngược. Mục đích của việc này là gì?
- A. Ngăn chặn hơi nước ngưng tụ trên nắp đĩa rơi xuống bề mặt thạch, gây lan khuẩn.
- B. Giúp oxy dễ dàng tiếp cận vi sinh vật hơn.
- C. Làm cho khuẩn lạc phát triển nhanh hơn.
- D. Tiết kiệm diện tích trong tủ ấm.
Câu 14: Một chủng vi khuẩn được biết là phát triển tốt nhất ở 55°C. Khi nuôi cấy chủng này, nhiệt độ ủ tối ưu nên được thiết lập là bao nhiêu?
- A. 25°C
- B. 37°C
- C. 55°C
- D. 100°C
Câu 15: Micropipette với đầu tip dùng một lần là dụng cụ lý tưởng để chuyển dịch huyền phù vi sinh vật khi cần độ chính xác cao về thể tích và tránh lây nhiễm chéo. Tại sao việc sử dụng đầu tip mới cho mỗi lần hút/nhả dịch là quan trọng?
- A. Giúp Micropipette hoạt động bền hơn.
- B. Làm giảm sức căng bề mặt của dịch lỏng.
- C. Tăng tốc độ hút/nhả dịch.
- D. Ngăn ngừa việc truyền vi sinh vật từ ống này sang ống khác (lây nhiễm chéo).
Câu 16: Một sinh viên cần pha loãng một mẫu dịch nuôi cấy vi khuẩn đậm đặc để có thể đếm số lượng tế bào sống bằng phương pháp đổ đĩa. Sinh viên nên thực hiện thao tác nào sau đây?
- A. Pha loãng mẫu gốc theo các hệ số giảm dần (ví dụ: 10 lần, 100 lần, 1000 lần,...) bằng nước muối sinh lý vô trùng.
- B. Trộn trực tiếp mẫu gốc với môi trường thạch lỏng và đổ đĩa.
- C. Chỉ lấy một lượng rất nhỏ mẫu gốc để cấy.
- D. Lọc mẫu gốc qua màng lọc vô trùng để loại bỏ bớt vi khuẩn.
Câu 17: Khi cấy vi khuẩn vào ống thạch nghiêng theo kỹ thuật cấy đường rạch (stab culture), dụng cụ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Que cấy vòng
- B. Que cấy thẳng
- C. Que cấy trang
- D. Pipette Pasteur
Câu 18: Môi trường nuôi cấy nào sau đây được xếp vào loại môi trường bán tổng hợp?
- A. Nước thịt luộc
- B. Môi trường chỉ chứa glucose, muối khoáng và nước
- C. Môi trường chỉ chứa các amino acid và vitamin tinh khiết
- D. Môi trường chứa pepton, cao nấm men và một số muối khoáng
Câu 19: Tại sao việc giữ cho khu vực làm việc (ví dụ: gần đèn cồn) luôn sạch sẽ và hạn chế tối đa việc mở nắp đĩa petri hoặc ống nghiệm là cần thiết khi thao tác với vi sinh vật?
- A. Ngăn ngừa sự nhiễm các vi sinh vật từ môi trường không khí hoặc bề mặt khác vào mẫu cấy thuần khiết.
- B. Giúp vi sinh vật trong mẫu cấy phát triển nhanh hơn.
- C. Làm giảm độ ẩm trong không khí.
- D. Tiết kiệm hóa chất và môi trường nuôi cấy.
Câu 20: Sau khi ủ một đĩa thạch cấy từ mẫu nước bọt, học sinh quan sát thấy nhiều loại khuẩn lạc có hình dạng, màu sắc và kích thước khác nhau mọc trên đĩa. Kết quả này cho thấy điều gì về mẫu nước bọt ban đầu?
- A. Mẫu nước bọt chỉ chứa một loại vi khuẩn duy nhất.
- B. Mẫu nước bọt không chứa vi sinh vật sống.
- C. Mẫu nước bọt là một hỗn hợp chứa nhiều loại vi sinh vật khác nhau.
- D. Đĩa thạch đã bị nhiễm bẩn từ không khí.
Câu 21: Để thu được các khuẩn lạc mọc sâu bên trong môi trường thạch, kỹ thuật cấy nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Kỹ thuật đổ đĩa (pour plate).
- B. Kỹ thuật cấy ria (streak plate).
- C. Kỹ thuật cấy trang (spread plate).
- D. Kỹ thuật cấy đường rạch trên mặt thạch nghiêng.
Câu 22: Môi trường nuôi cấy nào sau đây là môi trường tự nhiên?
- A. Nước pepton
- B. Dịch chiết khoai tây
- C. Môi trường Czapek-Dox (chứa sucrose, NaNO3, K2HPO4, KCl, MgSO4, FeSO4)
- D. Thạch dinh dưỡng (Nutrient Agar)
Câu 23: Tại sao việc làm nguội que cấy sau khi khử trùng bằng ngọn lửa đèn cồn là cần thiết trước khi lấy mẫu vi sinh vật?
- A. Giúp que cấy bám mẫu tốt hơn.
- B. Ngăn chặn que cấy làm chảy môi trường thạch.
- C. Tránh làm chết vi sinh vật do nhiệt độ cao.
- D. Giúp thao tác cấy nhanh hơn.
Câu 24: Trong quá trình ủ vi sinh vật, việc duy trì độ ẩm thích hợp trong tủ ấm là quan trọng vì:
- A. Làm tăng tốc độ trao đổi chất của vi sinh vật.
- B. Ngăn chặn sự phát triển của các vi sinh vật không mong muốn.
- C. Giúp môi trường nuôi cấy cứng hơn.
- D. Tránh làm khô bề mặt môi trường thạch, tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phát triển.
Câu 25: Khi cấy vi sinh vật từ môi trường lỏng sang môi trường thạch nghiêng bằng que cấy vòng, thao tác cấy trên bề mặt thạch nghiêng thường được thực hiện như thế nào?
- A. Đưa nhẹ que cấy từ đáy ống theo đường zic-zac lên phía miệng ống.
- B. Cấy một đường thẳng từ miệng ống xuống đáy ống.
- C. Chấm đều que cấy thành nhiều điểm trên bề mặt thạch.
- D. Đưa que cấy sâu vào trong thạch.
Câu 26: Một mẫu sữa chua được pha loãng và cấy lên đĩa thạch. Sau khi ủ, học sinh quan sát thấy nhiều khuẩn lạc nhỏ, tròn, màu trắng sữa. Khi soi dưới kính hiển vi, các tế bào có hình dạng cầu hoặc que ngắn, bắt màu tím khi nhuộm Gram. Đây có thể là nhóm vi sinh vật nào thường có trong sữa chua?
- A. Nấm men
- B. Nấm mốc
- C. Vi khuẩn lactic
- D. Tảo lục
Câu 27: Tại sao việc tiệt trùng môi trường nuôi cấy và dụng cụ là bước bắt buộc trước khi tiến hành cấy vi sinh vật?
- A. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng trong môi trường.
- B. Loại bỏ tất cả các vi sinh vật không mong muốn có thể cạnh tranh hoặc làm hỏng mẫu cấy.
- C. Giúp môi trường trở nên trong suốt hơn.
- D. Làm cho môi trường có độ pH phù hợp hơn.
Câu 28: Khi sử dụng que cấy trang (spreader) để trải đều dịch huyền phù vi sinh vật trên bề mặt đĩa thạch, que cấy trang phải được khử trùng và làm nguội trước khi tiếp xúc với dịch. Que cấy trang thường được làm nguội bằng cách nào?
- A. Ngâm vào cồn 70 độ.
- B. Hơ nhẹ trên ngọn lửa đèn cồn.
- C. Để ngoài không khí trong vài phút.
- D. Chấm nhẹ vào vùng thạch vô trùng trên đĩa (xa vùng cấy) hoặc vào dung dịch nước muối sinh lý vô trùng.
Câu 29: Quan sát dưới kính hiển vi, một sinh viên thấy các tế bào nấm men có hình dạng bầu dục, kích thước lớn hơn nhiều so với vi khuẩn, và một số tế bào đang nảy chồi. Đặc điểm nào sau đây là đúng khi so sánh nấm men với vi khuẩn?
- A. Nấm men là sinh vật nhân thực, vi khuẩn là sinh vật nhân sơ.
- B. Nấm men có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn.
- C. Vi khuẩn sinh sản bằng nảy chồi, nấm men sinh sản bằng phân đôi.
- D. Nấm men có thành tế bào peptidoglycan, vi khuẩn có thành tế bào kitin.
Câu 30: Sau khi hoàn thành thí nghiệm cấy vi sinh vật, tất cả các dụng cụ và môi trường có chứa vi sinh vật (đĩa petri, ống nghiệm, que cấy đã qua sử dụng) cần được xử lý như thế nào trước khi rửa hoặc tiêu hủy?
- A. Ngâm ngay vào nước xà phòng.
- B. Tiệt trùng bằng nồi hấp áp lực (autoclave) để tiêu diệt hết vi sinh vật.
- C. Rửa sạch dưới vòi nước chảy mạnh.
- D. Để khô tự nhiên trong tủ an toàn sinh học.