Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 04
Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhà khoa học nuôi cấy một loài vi khuẩn trong môi trường lỏng ở điều kiện tối ưu. Ban đầu, số lượng vi khuẩn là 10^3 tế bào/mL. Sau 2 giờ, số lượng vi khuẩn tăng lên 10^5 tế bào/mL. Tốc độ sinh trưởng riêng (growth rate constant, μ) của quần thể vi khuẩn này trong giai đoạn lũy thừa là bao nhiêu (đơn vị: giờ⁻¹)?
- A. 1.0
- B. 1.5
- C. 2.3
- D. 4.6
Câu 2: Trong nuôi cấy không liên tục, pha nào sau đây đặc trưng bởi sự thích nghi của vi sinh vật với môi trường mới, tổng hợp enzyme và vật chất cần thiết cho quá trình phân chia, nhưng số lượng tế bào chưa tăng đáng kể?
- A. Pha tiềm phát (Lag phase)
- B. Pha lũy thừa (Exponential phase)
- C. Pha cân bằng (Stationary phase)
- D. Pha suy vong (Death phase)
Câu 3: Tại sao trong nuôi cấy liên tục, quần thể vi sinh vật có thể duy trì ở pha lũy thừa trong thời gian dài mà không bước vào pha suy vong?
- A. Vì vi sinh vật trong nuôi cấy liên tục có khả năng chống chịu tốt hơn.
- B. Vì tốc độ sinh sản luôn chậm hơn tốc độ chết.
- C. Vì môi trường nuôi cấy liên tục có nhiệt độ ổn định hơn.
- D. Vì chất dinh dưỡng được bổ sung liên tục và chất thải được loại bỏ.
Câu 4: Khi làm sữa chua, người ta thường ủ ở nhiệt độ khoảng 40-45°C. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất cho việc lựa chọn nhiệt độ này?
- A. Nhiệt độ này giúp tiêu diệt hết vi khuẩn gây bệnh có trong sữa.
- B. Nhiệt độ này tối ưu cho hoạt động của enzyme trong sữa.
- C. Nhiệt độ này là nhiệt độ tối ưu cho sự sinh trưởng và hoạt động của vi khuẩn lactic.
- D. Nhiệt độ này ngăn chặn sự phát triển của nấm men.
Câu 5: Quan sát dưới kính hiển vi một mẫu nước ao, bạn thấy một sinh vật đơn bào nhân thực đang phân chia. Quá trình nhân đôi ADN, phân chia nhân và phân chia tế bào chất diễn ra tuần tự và tạo ra hai tế bào con có kích thước gần bằng nhau. Đây là hình thức sinh sản vô tính nào?
- A. Phân đôi
- B. Nảy chồi
- C. Bào tử vô tính
- D. Tiếp hợp
Câu 6: Nấm men (thuộc vi sinh vật nhân thực) có thể sinh sản bằng cả hình thức nảy chồi và bào tử vô tính. So sánh hai hình thức này, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?
- A. Nảy chồi chỉ tạo ra một tế bào con, còn bào tử tạo ra nhiều tế bào con.
- B. Nảy chồi tạo ra chồi nhỏ từ tế bào mẹ, còn bào tử được hình thành bên trong hoặc bên ngoài tế bào mẹ.
- C. Nảy chồi chỉ xảy ra ở điều kiện thuận lợi, còn bào tử xảy ra ở điều kiện bất lợi.
- D. Nảy chồi là sinh sản hữu tính, còn bào tử là sinh sản vô tính.
Câu 7: Vi khuẩn lactic sử dụng carbohydrate (đường) trong sữa để lên men, tạo ra acid lactic. Acid lactic làm giảm pH của sữa, gây đông tụ protein và tạo vị chua đặc trưng cho sữa chua. Yếu tố môi trường nào do vi khuẩn tạo ra đã ức chế sự phát triển của nhiều vi sinh vật gây bệnh trong sữa chua?
- A. Nhiệt độ
- B. Ánh sáng
- C. Độ pH thấp
- D. Áp suất thẩm thấu
Câu 8: Một chủng vi khuẩn A phát triển tốt nhất ở nhiệt độ 37°C. Nếu nuôi chủng vi khuẩn này ở 5°C, khả năng sinh trưởng của chúng sẽ như thế nào?
- A. Sinh trưởng chậm hoặc ngừng sinh trưởng, nhưng tế bào có thể vẫn sống.
- B. Chết ngay lập tức do sốc nhiệt.
- C. Sinh trưởng nhanh hơn do nhiệt độ thấp kéo dài pha lũy thừa.
- D. Chuyển sang trạng thái bào tử để chống chịu.
Câu 9: Nuôi cấy vi sinh vật trong điều kiện có sục khí liên tục (ví dụ: trong bình tam giác đặt trên máy lắc hoặc trong nồi lên men công nghiệp có thiết bị sục khí). Mục đích chính của việc sục khí này là gì?
- A. Giúp tiêu diệt vi sinh vật kị khí.
- B. Cung cấp oxygen cho vi sinh vật hiếu khí và khuấy trộn môi trường.
- C. Làm giảm nhiệt độ trong môi trường nuôi cấy.
- D. Tăng áp suất thẩm thấu của môi trường.
Câu 10: Một loại chất sát khuẩn hoạt động bằng cách làm biến tính protein và phá hủy màng tế bào vi sinh vật. Loại chất này có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của nhiều loại vi sinh vật khác nhau mà không có tính chọn lọc cao. Đây có thể là nhóm chất nào sau đây?
- A. Kháng sinh
- B. Vitamin
- C. Chất sát khuẩn (ví dụ: cồn, phenol)
- D. Amino acid
Câu 11: Khi nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường thiếu yếu tố sinh trưởng (ví dụ: một loại vitamin cần thiết), quần thể vi khuẩn sẽ có đặc điểm sinh trưởng như thế nào so với khi có đủ yếu tố sinh trưởng?
- A. Tốc độ sinh trưởng nhanh hơn do vi khuẩn phải tự tổng hợp yếu tố đó.
- B. Không sinh trưởng được ngay từ đầu pha tiềm phát.
- C. Pha tiềm phát ngắn lại và pha lũy thừa đạt tốc độ cao hơn.
- D. Pha tiềm phát kéo dài hơn và/hoặc tốc độ sinh trưởng ở pha lũy thừa chậm lại.
Câu 12: So sánh sinh sản bằng bào tử ở vi khuẩn (ví dụ: vi khuẩn Bacillus, Clostridium tạo nội bào tử) và sinh sản bằng bào tử ở nấm mốc (ví dụ: Penicillium, Aspergillus tạo bào tử trần). Điểm khác biệt cơ bản nhất về chức năng của bào tử là gì?
- A. Bào tử vi khuẩn chủ yếu là dạng nghỉ để chống chịu điều kiện bất lợi, bào tử nấm mốc chủ yếu là đơn vị sinh sản.
- B. Bào tử vi khuẩn là lưỡng bội, bào tử nấm mốc là đơn bội.
- C. Bào tử vi khuẩn được tạo ra bằng phân đôi, bào tử nấm mốc được tạo ra bằng nảy chồi.
- D. Bào tử vi khuẩn có thành dày hơn bào tử nấm mốc.
Câu 13: Đồ thị sinh trưởng của một quần thể vi khuẩn trong nuôi cấy không liên tục cho thấy pha lũy thừa kéo dài và đạt mật độ tế bào rất cao trước khi chuyển sang pha cân bằng. Điều này có thể được giải thích bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Nhiệt độ nuôi cấy thấp hơn nhiệt độ tối ưu.
- B. Môi trường nuôi cấy ban đầu rất giàu chất dinh dưỡng.
- C. Vi khuẩn bị ức chế bởi sản phẩm trao đổi chất ngay từ đầu.
- D. Độ pH của môi trường biến động mạnh.
Câu 14: Khi bảo quản thực phẩm bằng cách làm khô (ví dụ: phơi khô cá, thịt), người ta đã ứng dụng yếu tố vật lý nào để ức chế sinh trưởng của vi sinh vật?
- A. Nhiệt độ cao
- B. Ánh sáng mặt trời
- C. Áp suất cao
- D. Độ ẩm thấp
Câu 15: Một thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn được thực hiện trong hai bình: Bình A nuôi cấy tĩnh, Bình B nuôi cấy có lắc liên tục. Giả sử các điều kiện khác là như nhau và vi khuẩn là loại hiếu khí bắt buộc. Dự đoán nào sau đây là đúng về kết quả thí nghiệm?
- A. Bình B (có lắc) sẽ đạt mật độ vi khuẩn cao hơn và pha lũy thừa kéo dài hơn Bình A (tĩnh).
- B. Bình A (tĩnh) sẽ đạt mật độ vi khuẩn cao hơn do không bị xáo trộn.
- C. Thời gian pha tiềm phát ở Bình B sẽ dài hơn Bình A.
- D. Cả hai bình sẽ có đồ thị sinh trưởng giống hệt nhau.
Câu 16: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không bừa bãi là rất quan trọng trong y học?
- A. Vì kháng sinh rất đắt tiền và khan hiếm.
- B. Vì kháng sinh có thể gây nghiện cho người sử dụng.
- C. Vì việc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến sự xuất hiện và lây lan của vi khuẩn kháng kháng sinh.
- D. Vì kháng sinh tiêu diệt cả vi sinh vật có lợi trong cơ thể.
Câu 17: Hình thức sinh sản nào ở vi sinh vật nhân thực có sự kết hợp vật chất di truyền từ hai cá thể hoặc hai loại giao tử khác nhau, tạo ra sự đa dạng di truyền cho thế hệ sau?
- A. Phân đôi
- B. Nảy chồi
- C. Bào tử vô tính
- D. Sinh sản hữu tính
Câu 18: Nhiệt độ cao (ví dụ: đun sôi) là một phương pháp hiệu quả để tiêu diệt hầu hết vi sinh vật. Tuy nhiên, một số loại vi sinh vật có thể sống sót ở nhiệt độ sôi trong một thời gian nhất định. Đó là những vi sinh vật có khả năng hình thành cấu trúc đặc biệt nào?
- A. Nội bào tử
- B. Bào nang
- C. Chồi
- D. Tế bào sinh dưỡng
Câu 19: Một quần thể vi khuẩn đang ở cuối pha lũy thừa trong nuôi cấy không liên tục. Nếu ngay lập tức chuyển một phần nhỏ quần thể này sang một môi trường nuôi cấy mới, giàu dinh dưỡng và ở điều kiện tối ưu, thì quần thể mới sẽ bắt đầu sinh trưởng như thế nào?
- A. Vào thẳng pha cân bằng.
- B. Bước vào pha tiềm phát ngắn hoặc gần như không có pha tiềm phát, sau đó là pha lũy thừa.
- C. Vào thẳng pha suy vong.
- D. Pha tiềm phát sẽ rất dài.
Câu 20: Độ pH của môi trường ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật chủ yếu thông qua việc ảnh hưởng đến:
- A. Ánh sáng và nhiệt độ môi trường.
- B. Sự hình thành nội bào tử.
- C. Kích thước của tế bào vi sinh vật.
- D. Hoạt động của enzyme và tính toàn vẹn của màng tế bào.
Câu 21: Vi khuẩn E. coli là một ví dụ về vi sinh vật kị khí không bắt buộc (facultative anaerobe). Điều này có nghĩa là E. coli:
- A. Chỉ có thể sinh trưởng trong môi trường hoàn toàn không có oxygen.
- B. Chỉ có thể sinh trưởng trong môi trường có oxygen.
- C. Có thể sinh trưởng trong cả môi trường có hoặc không có oxygen, nhưng thường sinh trưởng tốt hơn khi có oxygen.
- D. Bị tiêu diệt ngay lập tức khi tiếp xúc với oxygen.
Câu 22: Trong công nghiệp sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae được nuôi cấy để lên men đường thành ethanol và CO2. Đây là một quá trình kị khí. Để đạt hiệu suất cao, nhà sản xuất cần kiểm soát chặt chẽ yếu tố môi trường nào liên quan đến oxygen?
- A. Hạn chế tối đa sự có mặt của oxygen trong quá trình lên men chính.
- B. Cung cấp oxygen liên tục trong suốt quá trình.
- C. Chỉ cung cấp oxygen ở giai đoạn đầu để nấm men sinh trưởng mạnh.
- D. Oxygen không ảnh hưởng đến quá trình lên men của nấm men.
Câu 23: Một nhà nghiên cứu muốn thu sinh khối vi khuẩn ở mức tối đa trong nuôi cấy không liên tục để chiết xuất một loại enzyme. Thời điểm nào trong đồ thị sinh trưởng là tối ưu để thu hoạch?
- A. Giữa pha tiềm phát.
- B. Đầu pha suy vong.
- C. Cuối pha lũy thừa hoặc đầu pha cân bằng.
- D. Giữa pha cân bằng.
Câu 24: Áp suất thẩm thấu của môi trường có thể ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật. Ví dụ, khi ngâm rau củ vào dung dịch muối nồng độ cao để làm dưa muối hoặc cà muối. Cơ chế ức chế sinh trưởng của vi sinh vật gây thối rữa trong trường hợp này là gì?
- A. Muối làm tăng nhiệt độ của môi trường.
- B. Môi trường ưu trương gây mất nước từ tế bào vi sinh vật.
- C. Muối là chất dinh dưỡng cần thiết cho vi sinh vật gây thối rữa.
- D. Muối làm giảm độ pH của môi trường.
Câu 25: Một số vi sinh vật nhân thực như trùng giày có hình thức sinh sản vô tính bằng phân đôi và sinh sản hữu tính bằng tiếp hợp. So sánh hai hình thức này về mặt di truyền, đâu là điểm khác biệt quan trọng?
- A. Phân đôi tạo ra nhiều cá thể hơn tiếp hợp.
- B. Phân đôi xảy ra nhanh hơn tiếp hợp.
- C. Phân đôi chỉ tạo ra cá thể cái, tiếp hợp tạo ra cả cá thể đực và cái.
- D. Phân đôi tạo ra các cá thể con giống hệt mẹ, tiếp hợp tạo ra sự tái tổ hợp di truyền.
Câu 26: Trong pha cân bằng của nuôi cấy không liên tục, số lượng tế bào sống của quần thể vi khuẩn gần như không đổi. Điều này xảy ra khi:
- A. Tốc độ sinh sản xấp xỉ bằng tốc độ chết.
- B. Tất cả các vi khuẩn ngừng phân chia.
- C. Chất dinh dưỡng hoàn toàn cạn kiệt.
- D. Chất độc hại chưa được tích lũy.
Câu 27: Ánh sáng có thể ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật. Đối với vi khuẩn lam (cyanobacteria), ánh sáng là yếu tố cần thiết vì:
- A. Ánh sáng giúp tiêu diệt vi sinh vật cạnh tranh.
- B. Ánh sáng làm tăng nhiệt độ môi trường đến mức tối ưu.
- C. Vi khuẩn lam là sinh vật quang tự dưỡng, cần ánh sáng cho quá trình quang hợp.
- D. Ánh sáng kích thích sự hình thành bào tử.
Câu 28: Một nhà máy sản xuất nước giải khát tiệt trùng sản phẩm bằng nhiệt độ cao (ví dụ: 121°C trong 15 phút). Phương pháp này dựa trên nguyên tắc nào để đảm bảo tiêu diệt hầu hết vi sinh vật, bao gồm cả nội bào tử?
- A. Tạo môi trường ưu trương.
- B. Làm biến tính protein và phá hủy cấu trúc tế bào bằng nhiệt.
- C. Giảm độ pH của sản phẩm.
- D. Loại bỏ oxygen khỏi môi trường.
Câu 29: Chất nào sau đây được xem là nhân tố sinh trưởng đối với một số vi sinh vật vì chúng cần chất đó với một lượng nhỏ để sinh trưởng nhưng không thể tự tổng hợp được từ các chất vô cơ?
- A. Vitamin (ví dụ: B1, B12)
- B. Glucose
- C. Nước
- D. Muối khoáng (ví dụ: NaCl)
Câu 30: Giả sử một quần thể vi khuẩn có thời gian thế hệ là 20 phút. Nếu bắt đầu với 100 tế bào, sau 2 giờ nuôi cấy trong điều kiện tối ưu ở pha lũy thừa, số lượng tế bào lý thuyết sẽ là bao nhiêu?
- A. 600 tế bào
- B. 3200 tế bào
- C. 6400 tế bào
- D. 32000 tế bào