Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Công nghệ vi sinh vật được định nghĩa là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật vào các quy trình công nghệ để sản xuất ra sản phẩm phục vụ đời sống con người. Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật là cơ sở quan trọng nhất cho khả năng ứng dụng rộng rãi của chúng trong công nghệ?
- A. Kích thước hiển vi, dễ nuôi cấy.
- B. Cấu tạo đơn giản, dễ biến đổi gen.
- C. Tốc độ sinh trưởng, sinh sản nhanh và khả năng trao đổi chất đa dạng.
- D. Sống được ở nhiều loại môi trường khác nhau.
Câu 2: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus bulgaricus, Streptococcus thermophilus) được sử dụng để lên men đường lactose trong sữa thành axit lactic. Quá trình này không chỉ tạo vị chua đặc trưng mà còn làm đông tụ protein, tạo cấu trúc đặc cho sản phẩm. Đây là ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?
- A. Công nghiệp thực phẩm.
- B. Công nghiệp dược phẩm.
- C. Nông nghiệp.
- D. Xử lý môi trường.
Câu 3: Phân bón vi sinh là chế phẩm chứa một hoặc nhiều loại vi sinh vật có ích. Cơ chế hoạt động chính của nhiều loại phân bón vi sinh là gì?
- A. Tiết ra chất kích thích sinh trưởng trực tiếp cho cây.
- B. Tiêu diệt các vi sinh vật gây hại trong đất.
- C. Phân hủy hoàn toàn chất hữu cơ thành CO2 và nước.
- D. Cố định đạm từ không khí hoặc phân giải các chất dinh dưỡng khó tan trong đất thành dạng cây dễ hấp thụ.
Câu 4: Thuốc trừ sâu sinh học sử dụng các vi sinh vật (như vi khuẩn Bacillus thuringiensis - Bt) hoặc sản phẩm của chúng để tiêu diệt sâu hại. So với thuốc trừ sâu hóa học, ưu điểm nổi bật nhất của thuốc trừ sâu sinh học là gì?
- A. Hiệu quả diệt trừ sâu nhanh chóng và phổ rộng.
- B. Tính đặc hiệu cao, an toàn với con người, động vật và môi trường.
- C. Dễ dàng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
- D. Không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.
Câu 5: Penicillin, một trong những loại kháng sinh đầu tiên và quan trọng nhất, được sản xuất từ nấm Penicillium. Việc sản xuất kháng sinh từ vi sinh vật thuộc lĩnh vực ứng dụng công nghệ vi sinh vật nào?
- A. Nông nghiệp.
- B. Công nghiệp thực phẩm.
- C. Y học và dược phẩm.
- D. Công nghiệp năng lượng.
Câu 6: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể kỵ khí để phân hủy chất hữu cơ trong nước thải. Quá trình này tạo ra khí biogas, có thể dùng làm nhiên liệu. Nhóm vi sinh vật chủ yếu tham gia vào giai đoạn cuối của quá trình phân hủy kỵ khí để tạo ra khí metan (thành phần chính của biogas) là nhóm nào?
- A. Vi khuẩn lactic.
- B. Nấm men.
- C. Vi khuẩn nitrat hóa.
- D. Vi khuẩn sinh metan (Methanogens).
Câu 7: Bioremediation (xử lý ô nhiễm sinh học) là việc sử dụng vi sinh vật để làm sạch các chất gây ô nhiễm trong môi trường đất, nước, không khí. Nguyên lý cơ bản của bioremediation là dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?
- A. Khả năng phân hủy hoặc chuyển hóa các chất ô nhiễm thành các chất ít độc hơn hoặc không độc.
- B. Khả năng hấp thụ và tích lũy các chất ô nhiễm trong tế bào.
- C. Khả năng di chuyển và cô lập các chất ô nhiễm.
- D. Khả năng tiết ra các chất hóa học gây kết tủa chất ô nhiễm.
Câu 8: Enzyme protease được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp giặt tẩy để phân hủy các vết bẩn protein (như máu, sữa). Việc sản xuất enzyme protease với số lượng lớn và chi phí thấp thường được thực hiện bằng cách nuôi cấy một số loài vi sinh vật (như vi khuẩn Bacillus hoặc nấm Aspergillus). Đây là ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?
- A. Nông nghiệp.
- B. Công nghiệp.
- C. Y học.
- D. Công nghệ năng lượng.
Câu 9: Sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) sử dụng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum để chuyển hóa đường thành axit glutamic, sau đó được trung hòa để tạo ra mì chính. Quá trình này là một ví dụ điển hình của:
- A. Lên men rượu.
- B. Sản xuất kháng sinh.
- C. Xử lý chất thải.
- D. Sản xuất các sản phẩm sinh học khác (axit amin, vitamin...).
Câu 10: Một trong những thách thức lớn khi ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp là làm thế nào để tối ưu hóa quá trình nuôi cấy vi sinh vật để đạt được năng suất sản phẩm cao nhất. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chính cần kiểm soát trong quá trình nuôi cấy công nghiệp?
- A. Màu sắc của môi trường nuôi cấy.
- B. Nhiệt độ.
- C. pH.
- D. Nồng độ oxy hòa tan (đối với vi sinh vật hiếu khí).
Câu 11: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất nhiều loại vắc-xin. Cơ chế phổ biến nhất để sản xuất vắc-xin bằng công nghệ vi sinh vật là gì?
- A. Sử dụng vi sinh vật sống gây bệnh ở liều cao để kích thích miễn dịch.
- B. Nuôi cấy vi sinh vật gây bệnh hoặc biểu hiện các kháng nguyên đặc hiệu của chúng để thu lấy kháng nguyên hoặc vi sinh vật đã làm giảm độc lực/bất hoạt.
- C. Tiết ra các kháng thể từ vi sinh vật để tiêm trực tiếp vào cơ thể.
- D. Sử dụng các enzyme của vi sinh vật để phân giải mầm bệnh.
Câu 12: Quá trình ủ phân hữu cơ (composting) là một ví dụ về việc ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp và xử lý chất thải. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?
- A. Tổng hợp các chất vô cơ thành chất hữu cơ.
- B. Biến đổi chất hữu cơ thành các kim loại nặng.
- C. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn, giải phóng dinh dưỡng cho cây trồng.
- D. Cô lập và lưu giữ các chất độc hại trong chất thải.
Câu 13: Sản xuất rượu vang là quá trình lên men đường trong nước ép nho bởi nấm men Saccharomyces cerevisiae. Đây là loại hình lên men nào?
- A. Lên men ethanol (rượu).
- B. Lên men lactic.
- C. Lên men acetic.
- D. Lên men metan.
Câu 14: Probiotics là các vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe khi được tiêu thụ với lượng đủ. Chúng thường được tìm thấy trong các sản phẩm như sữa chua, thực phẩm lên men. Lợi ích chính của probiotics đối với sức khỏe con người là gì?
- A. Tổng hợp vitamin C trong cơ thể.
- B. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường miễn dịch.
- C. Phân hủy chất béo trong máu.
- D. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn trong đường ruột.
Câu 15: Prebiotics là các hợp chất carbohydrate không tiêu hóa được, đóng vai trò là thức ăn chọn lọc cho các vi sinh vật có lợi trong đường ruột. Sự khác biệt cơ bản giữa prebiotics và probiotics là gì?
- A. Prebiotics là vi sinh vật sống, còn probiotics là chất dinh dưỡng.
- B. Prebiotics chỉ có trong thực phẩm, còn probiotics chỉ có trong viên uống bổ sung.
- C. Prebiotics là chất dinh dưỡng cho vi sinh vật có lợi, còn probiotics là bản thân các vi sinh vật có lợi.
- D. Prebiotics chỉ có lợi cho thực vật, còn probiotics có lợi cho động vật.
Câu 16: Sản xuất enzyme amylase bằng vi sinh vật (như Aspergillus oryzae hoặc Bacillus subtilis) được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm (chế biến tinh bột) và công nghiệp dệt (tẩy hồ vải). Vai trò của enzyme amylase là gì?
- A. Phân giải tinh bột thành đường.
- B. Phân giải protein thành axit amin.
- C. Phân giải chất béo thành axit béo và glycerol.
- D. Tổng hợp protein từ axit amin.
Câu 17: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm năng lượng sinh học. Ví dụ nào sau đây là sản phẩm năng lượng sinh học được tạo ra nhờ hoạt động của vi sinh vật?
- A. Điện năng từ pin mặt trời.
- B. Nhiệt năng từ phản ứng hạt nhân.
- C. Năng lượng gió từ tua-bin.
- D. Biogas từ quá trình phân hủy kỵ khí chất thải hữu cơ.
Câu 18: Trong nông nghiệp, một số vi sinh vật có khả năng hòa tan lân khó tan trong đất (như các phosphate vô cơ kết tủa) thành dạng ion phosphate (PO43-) dễ hấp thụ cho cây trồng. Các vi sinh vật này thường được sử dụng để sản xuất loại phân bón vi sinh nào?
- A. Phân vi sinh cố định đạm.
- B. Phân vi sinh phân giải cellulose.
- C. Phân vi sinh phân giải lân.
- D. Phân vi sinh kích thích sinh trưởng.
Câu 19: Sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ các nguồn sinh khối như ngô, mía, hoặc rơm rạ là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật nhằm tạo ra năng lượng tái tạo. Vi sinh vật chủ yếu tham gia vào quá trình chuyển hóa đường (từ thủy phân tinh bột/cellulose) thành ethanol là gì?
- A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
- B. Vi khuẩn lactic.
- C. Vi khuẩn acetic.
- D. Tảo xoắn.
Câu 20: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc giải quyết các vấn đề môi trường, đặc biệt là xử lý rác thải rắn và nước thải. Một trong những phương pháp xử lý rác thải hữu cơ phổ biến dựa trên công nghệ vi sinh vật là gì?
- A. Đốt rác ở nhiệt độ cao.
- B. Ủ phân (composting) hoặc phân hủy kỵ khí (anaerobic digestion).
- C. Chôn lấp rác thải.
- D. Tái chế vật liệu vô cơ như kim loại, nhựa.
Câu 21: Sản xuất vitamin B12, một vitamin cần thiết cho con người và động vật, chủ yếu được thực hiện bằng phương pháp sinh học sử dụng các loài vi khuẩn hoặc xạ khuẩn. Tại sao việc sản xuất vitamin B12 cần phải dùng vi sinh vật?
- A. Vi sinh vật giúp tinh chế vitamin B12 dễ dàng hơn.
- B. Vi sinh vật là nguồn nguyên liệu duy nhất chứa vitamin B12.
- C. Vi sinh vật có khả năng tổng hợp vitamin B12 mà thực vật và động vật không tự tổng hợp được.
- D. Vi sinh vật có khả năng tổng hợp vitamin B12 một cách hiệu quả và kinh tế ở quy mô công nghiệp.
Câu 22: Công nghệ vi sinh vật ngày càng được ứng dụng trong khai thác khoáng sản, ví dụ như bioleaching (lọc sinh học) để thu hồi kim loại từ quặng nghèo. Cơ chế chính của bioleaching là gì?
- A. Sử dụng vi sinh vật để oxy hóa các hợp chất kim loại, làm cho kim loại dễ hòa tan vào dung dịch.
- B. Sử dụng vi sinh vật để tạo ra axit mạnh ăn mòn quặng.
- C. Sử dụng vi sinh vật để kết tủa kim loại từ dung dịch.
- D. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy cấu trúc vật lý của quặng.
Câu 23: Sản xuất single-cell protein (SCP) là việc sử dụng các vi sinh vật (như nấm men, vi khuẩn, tảo) làm nguồn protein bổ sung trong thức ăn chăn nuôi hoặc thực phẩm cho người. Ưu điểm chính của SCP là gì?
- A. Có mùi vị thơm ngon tự nhiên như thịt.
- B. Chứa tất cả các loại vitamin và khoáng chất cần thiết.
- C. Tốc độ sinh trưởng nhanh, không phụ thuộc vào điều kiện khí hậu, có thể sản xuất liên tục.
- D. Dễ dàng thu hoạch và chế biến thành sản phẩm cuối cùng.
Câu 24: Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae chuyển hóa đường từ malt thành ethanol và CO2. Quá trình này được gọi là lên men bia. Nếu quá trình lên men diễn ra không đúng cách, có thể tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn làm hỏng mùi vị bia. Việc kiểm soát nhiệt độ và nồng độ oxy là rất quan trọng. Điều này cho thấy, ngay cả trong các ứng dụng truyền thống, việc hiểu rõ và kiểm soát hoạt động của vi sinh vật là cần thiết cho điều gì?
- A. Đảm bảo chất lượng và tính ổn định của sản phẩm.
- B. Tăng tốc độ sản xuất lên gấp nhiều lần.
- C. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất.
- D. Chuyển đổi sản phẩm từ cồn sang axit lactic.
Câu 25: Một công ty muốn xử lý lượng lớn dầu tràn ra biển bằng phương pháp sinh học. Họ quyết định sử dụng các chủng vi khuẩn có khả năng phân hủy hydrocarbon. Việc lựa chọn chủng vi khuẩn và tối ưu hóa điều kiện môi trường (nhiệt độ, dinh dưỡng, oxy) để đẩy nhanh quá trình phân hủy dầu thuộc giai đoạn nào của quy trình xử lý ô nhiễm sinh học?
- A. Ngăn chặn sự lây lan của chất ô nhiễm.
- B. Thu gom chất ô nhiễm bằng phương pháp vật lý.
- C. Tăng cường hoạt động phân hủy của vi sinh vật (biostimulation hoặc bioaugmentation).
- D. Cô lập chất ô nhiễm vĩnh viễn.
Câu 26: Sản xuất enzyme rennet (chymosin) bằng phương pháp truyền thống là tách chiết từ dạ dày bê con. Tuy nhiên, ngày nay enzyme này thường được sản xuất bằng công nghệ vi sinh vật, sử dụng nấm mốc hoặc vi khuẩn đã được biến đổi gen. Ưu điểm của việc sản xuất rennet bằng công nghệ vi sinh vật so với phương pháp truyền thống là gì?
- A. Sản phẩm có mùi vị tốt hơn.
- B. Chi phí nguyên liệu cao hơn nhưng dễ kiểm soát.
- C. Chỉ sử dụng được cho sản xuất phomat quy mô nhỏ.
- D. Nguồn cung ổn định, không phụ thuộc vào số lượng bê con, sản phẩm tinh khiết và có hoạt tính cao.
Câu 27: Ngoài các ứng dụng trực tiếp trong sản xuất, công nghệ vi sinh vật còn góp phần vào nghiên cứu khoa học cơ bản, ví dụ như sử dụng vi khuẩn E. coli làm vật chủ để sản xuất protein tái tổ hợp (như insulin người). Đây là sự kết hợp của công nghệ vi sinh vật với lĩnh vực công nghệ sinh học nào khác?
- A. Công nghệ nano.
- B. Công nghệ gen (kỹ thuật di truyền).
- C. Công nghệ vật liệu mới.
- D. Công nghệ thông tin.
Câu 28: Acid acetic (giấm) được sản xuất bằng cách oxy hóa ethanol trong điều kiện hiếu khí bởi vi khuẩn acetic (ví dụ: Acetobacter spp.). Phương pháp sản xuất giấm truyền thống thường là lên men gián đoạn, còn phương pháp công nghiệp hiện đại sử dụng các hệ thống lên men liên tục hoặc bán liên tục. Sự khác biệt này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tăng năng suất và hiệu quả sản xuất ở quy mô lớn.
- B. Tạo ra giấm có màu sắc đậm hơn.
- C. Giảm nồng độ axit acetic trong sản phẩm.
- D. Thay đổi loại vi khuẩn sử dụng.
Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu khả năng phân hủy một loại chất dẻo mới của vi sinh vật. Ông thu thập mẫu đất từ bãi rác, phân lập và nuôi cấy các vi khuẩn, nấm mốc có trong mẫu. Sau đó, ông cho các chủng vi sinh vật này tiếp xúc với chất dẻo dưới các điều kiện môi trường khác nhau và theo dõi sự giảm khối lượng của chất dẻo. Phương pháp tiếp cận này là một ví dụ về ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?
- A. Sản xuất thực phẩm chức năng.
- B. Tổng hợp kháng sinh mới.
- C. Phát triển phân bón lá.
- D. Xử lý ô nhiễm môi trường (bioremediation).
Câu 30: Tương lai của công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ đóng góp nhiều hơn nữa vào sự phát triển bền vững. Lĩnh vực nào sau đây là tiềm năng ứng dụng nổi bật của công nghệ vi sinh vật trong tương lai để giải quyết các thách thức toàn cầu?
- A. Phát triển du lịch vũ trụ.
- B. Sản xuất nhiên liệu sinh học tiên tiến, vật liệu phân hủy sinh học, và các giải pháp cho biến đổi khí hậu.
- C. Thiết kế các công trình kiến trúc siêu cao tầng.
- D. Chế tạo robot tự hành phức tạp.