15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật dựa trên những đặc điểm ưu việt nào của vi sinh vật để ứng dụng vào đời sống? Chọn phương án đầy đủ và chính xác nhất.

  • A. Kích thước nhỏ, sinh sản nhanh, sống ở nhiều môi trường.
  • B. Trao đổi chất mạnh, hình thức dinh dưỡng đa dạng, khả năng gây bệnh.
  • C. Kích thước hiển vi, tốc độ sinh trưởng nhanh, tạo ra nhiều sản phẩm.
  • D. Kích thước hiển vi, tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng nhanh, hình thức dinh dưỡng đa dạng.

Câu 2: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể hiếu khí chứa các loại vi sinh vật để phân giải chất hữu cơ trong nước thải. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp.
  • B. Công nghệ vi sinh vật trong môi trường.
  • C. Công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm.
  • D. Công nghệ vi sinh vật trong y học.

Câu 3: Để sản xuất sữa chua từ sữa tươi, người ta thường sử dụng hỗn hợp các loài vi khuẩn lactic. Quá trình biến đổi chính xảy ra nhờ hoạt động của vi khuẩn lactic là gì?

  • A. Phân giải protein thành các acid amin.
  • B. Tổng hợp vitamin và các chất dinh dưỡng.
  • C. Chuyển hóa đường thành acid lactic.
  • D. Phân giải chất béo thành glycerol và acid béo.

Câu 4: Phân bón vi sinh cố định đạm giúp cung cấp đạm cho cây trồng thông qua hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật có khả năng chuyển hóa N2 khí quyển thành dạng đạm cây trồng hấp thụ được.
  • B. Vi sinh vật phân giải chất hữu cơ thành khoáng chất.
  • C. Vi sinh vật tiết ra các hormone kích thích sinh trưởng thực vật.
  • D. Vi sinh vật có khả năng phân giải lân khó tan.

Câu 5: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu sinh học có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến môi trường và sức khỏe con người?

  • A. Tác động nhanh và diệt trừ được phổ rộng các loại sâu hại.
  • B. Ít gây ô nhiễm môi trường, an toàn cho sức khỏe con người và sinh vật có ích.
  • C. Chi phí sản xuất thấp hơn đáng kể so với thuốc hóa học.
  • D. Có thể bảo quản và sử dụng trong thời gian rất dài mà không giảm hiệu quả.

Câu 6: Kháng sinh penicillin được sản xuất chủ yếu từ một loại vi sinh vật. Loại vi sinh vật đó là gì?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Virus.
  • C. Tảo.
  • D. Nấm.

Câu 7: Việc sử dụng các enzyme được sản xuất từ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm (ví dụ: enzyme amylase trong sản xuất bánh mì, enzyme protease trong chế biến thịt) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Tăng tốc độ phản ứng, cải thiện chất lượng và hiệu quả chế biến.
  • B. Tiêu diệt các vi sinh vật gây hại có trong thực phẩm.
  • C. Làm tăng thời gian bảo quản sản phẩm lên đáng kể.
  • D. Giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng các phụ gia hóa học khác.

Câu 8: Trong sản xuất phomat, vi khuẩn lactic đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra cấu trúc đặc trưng và hương vị. Ngoài vi khuẩn lactic, loại enzyme nào thường được thêm vào sữa để hỗ trợ quá trình đông tụ?

  • A. Amylase.
  • B. Rennet (hoặc enzyme tương tự).
  • C. Lipase.
  • D. Cellulase.

Câu 9: Sản xuất khí biogas từ chất thải hữu cơ (phân gia súc, rác thải nông nghiệp) nhờ hoạt động của vi sinh vật thuộc ứng dụng nào của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Công nghệ vi sinh vật trong y học.
  • B. Công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm.
  • C. Công nghệ vi sinh vật trong môi trường và năng lượng.
  • D. Công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp.

Câu 10: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ vi sinh vật trong tương lai là sử dụng tảo để sản xuất nhiên liệu sinh học (ví dụ: biodiesel). Cơ sở khoa học cho ứng dụng này là gì?

  • A. Một số loại tảo có khả năng quang hợp và tích lũy lipid cao.
  • B. Tảo có thể phân giải các hợp chất hydrocarbon phức tạp.
  • C. Tảo có tốc độ sinh sản nhanh hơn bất kỳ vi sinh vật nào khác.
  • D. Tảo có thể sống được trong môi trường nước thải ô nhiễm nặng.

Câu 11: Khi phân tích một mẫu đất, người ta thấy có sự hiện diện của vi khuẩn Nitrobacter. Hoạt động của vi khuẩn này có vai trò gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Phân giải chất hữu cơ thành amoniac.
  • B. Chuyển hóa nitrit thành nitrat.
  • C. Cố định đạm từ khí quyển.
  • D. Phân giải lân hữu cơ thành lân vô cơ.

Câu 12: Công nghệ sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) sử dụng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum. Đây là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp thực phẩm.
  • B. Y học.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Năng lượng.

Câu 13: Tại sao việc sử dụng vi sinh vật để xử lý sự cố tràn dầu trên biển lại được coi là một phương pháp thân thiện với môi trường hơn so với các phương pháp hóa học hoặc cơ học?

  • A. Vi sinh vật có thể thu gom toàn bộ lượng dầu tràn một cách nhanh chóng.
  • B. Vi sinh vật biến dầu thành các sản phẩm có giá trị kinh tế.
  • C. Vi sinh vật phân giải dầu thành các chất ít độc hại hơn cho môi trường.
  • D. Vi sinh vật giúp dầu tự chìm xuống đáy biển, không ảnh hưởng đến bề mặt.

Câu 14: Vaccine tái tổ hợp, ví dụ vaccine viêm gan B, thường được sản xuất bằng cách sử dụng vi sinh vật (như nấm men hoặc vi khuẩn E. coli) đã được biến đổi gen để sản xuất kháng nguyên của virus. Đây là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật kết hợp với công nghệ nào khác?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Công nghệ enzym.
  • C. Công nghệ lên men.
  • D. Công nghệ gen (công nghệ di truyền).

Câu 15: Một loại phân bón vi sinh chứa vi khuẩn Bacillus subtilis được quảng cáo có khả năng giúp cây trồng tăng cường hấp thu lân. Cơ chế hoạt động chính của loại phân bón này có thể là gì?

  • A. Vi khuẩn cố định lân từ khí quyển.
  • B. Vi khuẩn phân giải các hợp chất lân khó tan trong đất.
  • C. Vi khuẩn tổng hợp trực tiếp các hợp chất lân cho cây.
  • D. Vi khuẩn tạo liên kết hóa học giữa rễ cây và các phân tử lân.

Câu 16: Sản xuất cồn sinh học (ethanol) từ các nguồn nguyên liệu thực vật giàu tinh bột hoặc cellulose thường sử dụng vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

  • A. Phân giải protein thành acid amin.
  • B. Tổng hợp trực tiếp ethanol từ CO2 và nước.
  • C. Lên men đường thành ethanol.
  • D. Chuyển hóa ethanol thành các acid hữu cơ.

Câu 17: Chế phẩm vi sinh vật EM (Effective Microorganisms) là hỗn hợp của nhiều nhóm vi sinh vật có lợi như vi khuẩn lactic, nấm men, xạ khuẩn quang hợp. Việc sử dụng chế phẩm EM trong nông nghiệp hoặc xử lý môi trường dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ dựa vào một loại vi sinh vật chủ lực có khả năng phân giải mạnh.
  • B. Chỉ dựa vào khả năng tiết kháng sinh diệt vi sinh vật gây hại.
  • C. Chỉ dựa vào khả năng cố định đạm và lân cho cây.
  • D. Sự phối hợp hoạt động của nhiều nhóm vi sinh vật có lợi (cộng sinh, đối kháng).

Câu 18: Sản xuất protein đơn bào (Single-cell protein - SCP) là việc sử dụng sinh khối của vi sinh vật giàu protein làm nguồn thực phẩm hoặc thức ăn chăn nuôi. Nguồn nguyên liệu carbon chủ yếu để nuôi cấy vi sinh vật sản xuất SCP có thể là gì?

  • A. Các nguồn phế phẩm nông nghiệp, công nghiệp giàu carbon hữu cơ.
  • B. Chỉ có thể sử dụng glucose tinh khiết.
  • C. Chỉ sử dụng các hợp chất vô cơ làm nguồn carbon.
  • D. Chỉ sử dụng CO2 từ khí quyển.

Câu 19: Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào sự phát triển bền vững bằng cách nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất nông nghiệp bằng mọi giá.
  • B. Chỉ tạo ra các sản phẩm thay thế hoàn toàn sản phẩm hóa học.
  • C. Chủ yếu giải quyết vấn đề năng lượng mà không liên quan đến môi trường.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm, sản xuất năng lượng và sản phẩm thân thiện môi trường, sử dụng hiệu quả tài nguyên.

Câu 20: Để xử lý rác thải hữu cơ tại các bãi chôn lấp, người ta có thể sử dụng phương pháp ủ compost có sự tham gia của vi sinh vật. Vai trò của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành mùn và khoáng chất đơn giản.
  • B. Biến rác thải thành các chất vô cơ hoàn toàn.
  • C. Tiêu diệt tất cả các mầm bệnh có trong rác.
  • D. Làm tăng nhiệt độ bãi rác để tiêu hủy chất thải.

Câu 21: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại protein trị liệu bằng công nghệ tái tổ hợp. Họ quyết định sử dụng vi khuẩn E. coli làm vật chủ để biểu hiện gen mã hóa protein đó. Điều gì làm cho E. coli trở thành lựa chọn phổ biến cho mục đích này?

  • A. E. coli có khả năng tự tổng hợp mọi loại protein của con người.
  • B. E. coli không bao giờ gây bệnh cho con người.
  • C. E. coli dễ nuôi cấy, sinh trưởng nhanh và có hệ thống biểu hiện gen được nghiên cứu kỹ.
  • D. E. coli có kích thước lớn hơn các vi sinh vật khác, dễ thu hoạch.

Câu 22: Công nghệ Nano Bioreactor được đề cập trong bài có ứng dụng chính là gì?

  • A. Sản xuất các loại vaccine thế hệ mới.
  • B. Xử lý nước thải và cải tạo môi trường đất bị ô nhiễm.
  • C. Tổng hợp các loại nhiên liệu sinh học rắn.
  • D. Bảo quản lâu dài các chế phẩm vi sinh vật.

Câu 23: Sản xuất amino acid (như lysine, glutamate) bằng phương pháp lên men vi sinh vật là một ứng dụng quan trọng. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng cho mục đích này?

  • A. Các loài vi khuẩn thuộc chi Corynebacterium và Brevibacterium.
  • B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • C. Tảo xoắn Spirulina.
  • D. Vi khuẩn lam Anabaena.

Câu 24: Pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) là một công nghệ mới sử dụng vi sinh vật để chuyển hóa năng lượng hóa học trong chất hữu cơ thành năng lượng điện. Ứng dụng tiềm năng của MFC trong lĩnh vực môi trường là gì?

  • A. Sản xuất khí biogas quy mô lớn.
  • B. Tạo ra các chủng vi sinh vật mới có khả năng phân giải chất độc.
  • C. Chỉ dùng để phát điện cho các thiết bị nhỏ trong phòng thí nghiệm.
  • D. Xử lý nước thải và làm chỉ thị đánh giá chất lượng nước.

Câu 25: Trong công nghệ vi sinh vật, việc tạo ra các chủng vi sinh vật có năng suất cao hoặc khả năng phân giải/tổng hợp đặc biệt thường được thực hiện thông qua các phương pháp nào?

  • A. Chỉ sử dụng phương pháp gây đột biến nhân tạo.
  • B. Chỉ sử dụng phương pháp nuôi cấy liên tục.
  • C. Gây đột biến, công nghệ gen, dung hợp tế bào trần.
  • D. Chỉ sử dụng phương pháp phân lập từ môi trường tự nhiên.

Câu 26: Sản xuất các sản phẩm lên men (như bia, rượu, giấm) là một trong những ứng dụng truyền thống và phổ biến nhất của công nghệ vi sinh vật. Đặc điểm chung của các quá trình này là gì?

  • A. Sử dụng cùng một loại vi sinh vật duy nhất.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để chuyển hóa các chất hữu cơ thành sản phẩm mong muốn.
  • C. Đều yêu cầu nhiệt độ rất cao để quá trình diễn ra.
  • D. Không tạo ra bất kỳ sản phẩm phụ nào khác.

Câu 27: Phân bón vi sinh phân giải cellulose giúp tăng cường khả năng phân hủy xác bã thực vật trong đất. Điều này có ý nghĩa gì đối với độ phì nhiêu của đất?

  • A. Làm giảm hàm lượng chất hữu cơ trong đất.
  • B. Chỉ giúp cải thiện cấu trúc đất mà không cung cấp dinh dưỡng.
  • C. Làm tăng độ chua của đất.
  • D. Tăng hàm lượng mùn và dinh dưỡng khoáng, cải thiện cấu trúc đất.

Câu 28: Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất quy mô công nghiệp là gì?

  • A. Kiểm soát điều kiện vô trùng và ổn định hoạt động của vi sinh vật ở quy mô lớn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • C. Sản phẩm tạo ra luôn đồng nhất về chất lượng và số lượng.
  • D. Vi sinh vật được sử dụng có thể sống sót dễ dàng trong mọi điều kiện môi trường nhà máy.

Câu 29: Ngoài kháng sinh, vi sinh vật còn được sử dụng để sản xuất nhiều loại thuốc khác như hormone (ví dụ: insulin), vitamin, enzyme trị liệu. Đây là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp thực phẩm.
  • C. Y dược (Y học).
  • D. Môi trường.

Câu 30: Giả sử một nhà khoa học phát hiện ra một loại vi khuẩn mới có khả năng phân giải nhựa plastic. Việc nghiên cứu và ứng dụng loại vi khuẩn này vào xử lý rác thải nhựa sẽ là một đóng góp của công nghệ vi sinh vật vào lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp thực phẩm.
  • B. Môi trường.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Y học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật dựa trên những đặc điểm ưu việt nào của vi sinh vật để ứng dụng vào đời sống? Chọn phương án đầy đủ và chính xác nhất.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể hiếu khí chứa các loại vi sinh vật để phân giải chất hữu cơ trong nước thải. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Để sản xuất sữa chua từ sữa tươi, người ta thường sử dụng hỗn hợp các loài vi khuẩn lactic. Quá trình biến đổi chính xảy ra nhờ hoạt động của vi khuẩn lactic là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân bón vi sinh cố định đạm giúp cung cấp đạm cho cây trồng thông qua hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu sinh học có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến môi trường và sức khỏe con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Kháng sinh penicillin được sản xuất chủ yếu từ một loại vi sinh vật. Loại vi sinh vật đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Việc sử dụng các enzyme được sản xuất từ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm (ví dụ: enzyme amylase trong sản xuất bánh mì, enzyme protease trong chế biến thịt) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong sản xuất phomat, vi khuẩn lactic đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra cấu trúc đặc trưng và hương vị. Ngoài vi khuẩn lactic, loại enzyme nào thường được thêm vào sữa để hỗ trợ quá trình đông tụ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Sản xuất khí biogas từ chất thải hữu cơ (phân gia súc, rác thải nông nghiệp) nhờ hoạt động của vi sinh vật thuộc ứng dụng nào của công nghệ vi sinh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ vi sinh vật trong tương lai là sử dụng tảo để sản xuất nhiên liệu sinh học (ví dụ: biodiesel). Cơ sở khoa học cho ứng dụng này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi phân tích một mẫu đất, người ta thấy có sự hiện diện của vi khuẩn Nitrobacter. Hoạt động của vi khuẩn này có vai trò gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Công nghệ sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) sử dụng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum. Đây là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao việc sử dụng vi sinh vật để xử lý sự cố tràn dầu trên biển lại được coi là một phương pháp thân thiện với môi trường hơn so với các phương pháp hóa học hoặc cơ học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Vaccine tái tổ hợp, ví dụ vaccine viêm gan B, thường được sản xuất bằng cách sử dụng vi sinh vật (như nấm men hoặc vi khuẩn E. coli) đã được biến đổi gen để sản xuất kháng nguyên của virus. Đây là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật kết hợp với công nghệ nào khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một loại phân bón vi sinh chứa vi khuẩn Bacillus subtilis được quảng cáo có khả năng giúp cây trồng tăng cường hấp thu lân. Cơ chế hoạt động chính của loại phân bón này có thể là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Sản xuất cồn sinh học (ethanol) từ các nguồn nguyên liệu thực vật giàu tinh bột hoặc cellulose thường sử dụng vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Chế phẩm vi sinh vật EM (Effective Microorganisms) là hỗn hợp của nhiều nhóm vi sinh vật có lợi như vi khuẩn lactic, nấm men, xạ khuẩn quang hợp. Việc sử dụng chế phẩm EM trong nông nghiệp hoặc xử lý môi trường dựa trên nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Sản xuất protein đơn bào (Single-cell protein - SCP) là việc sử dụng sinh khối của vi sinh vật giàu protein làm nguồn thực phẩm hoặc thức ăn chăn nuôi. Nguồn nguyên liệu carbon chủ yếu để nuôi cấy vi sinh vật sản xuất SCP có thể là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào sự phát triển bền vững bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Để xử lý rác thải hữu cơ tại các bãi chôn lấp, người ta có thể sử dụng phương pháp ủ compost có sự tham gia của vi sinh vật. Vai trò của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại protein trị liệu bằng công nghệ tái tổ hợp. Họ quyết định sử dụng vi khuẩn E. coli làm vật chủ để biểu hiện gen mã hóa protein đó. Điều gì làm cho E. coli trở thành lựa chọn phổ biến cho mục đích này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Công nghệ Nano Bioreactor được đề cập trong bài có ứng dụng chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Sản xuất amino acid (như lysine, glutamate) bằng phương pháp lên men vi sinh vật là một ứng dụng quan trọng. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng cho mục đích này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) là một công nghệ mới sử dụng vi sinh vật để chuyển hóa năng lượng hóa học trong chất hữu cơ thành năng lượng điện. Ứng dụng tiềm năng của MFC trong lĩnh vực môi trường là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong công nghệ vi sinh vật, việc tạo ra các chủng vi sinh vật có năng suất cao hoặc khả năng phân giải/tổng hợp đặc biệt thường được thực hiện thông qua các phương pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Sản xuất các sản phẩm lên men (như bia, rượu, giấm) là một trong những ứng dụng truyền thống và phổ biến nhất của công nghệ vi sinh vật. Đặc điểm chung của các quá trình này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân bón vi sinh phân giải cellulose giúp tăng cường khả năng phân hủy xác bã thực vật trong đất. Điều này có ý nghĩa gì đối với độ phì nhiêu của đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất quy mô công nghiệp là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Ngoài kháng sinh, vi sinh vật còn được sử dụng để sản xuất nhiều loại thuốc khác như hormone (ví dụ: insulin), vitamin, enzyme trị liệu. Đây là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử một nhà khoa học phát hiện ra một loại vi khuẩn mới có khả năng phân giải nhựa plastic. Việc nghiên cứu và ứng dụng loại vi khuẩn này vào xử lý rác thải nhựa sẽ là một đóng góp của công nghệ vi sinh vật vào lĩnh vực nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật trong các quá trình công nghệ để sản xuất ra sản phẩm phục vụ đời sống con người. Cơ sở khoa học chính cho sự ứng dụng rộng rãi của vi sinh vật trong công nghệ là gì?

  • A. Kích thước hiển vi, dễ quan sát dưới kính hiển vi thông thường.
  • B. Cấu tạo đơn giản, không có màng nhân.
  • C. Khả năng gây bệnh cho nhiều loại sinh vật khác.
  • D. Tốc độ sinh trưởng, trao đổi chất nhanh và khả năng tổng hợp/phân giải đa dạng.

Câu 2: Trong nông nghiệp, phân bón vi sinh ngày càng được sử dụng phổ biến. Cơ sở khoa học cho việc sử dụng các chủng vi sinh vật cố định đạm trong sản xuất phân bón sinh học là gì?

  • A. Vi sinh vật giúp phân giải các hợp chất hữu cơ thành dạng dễ hấp thụ cho cây.
  • B. Vi sinh vật tổng hợp hormone kích thích sinh trưởng cho cây.
  • C. Vi sinh vật có khả năng chuyển hóa nitơ khí quyển thành dạng đạm cây trồng sử dụng được.
  • D. Vi sinh vật tiết ra chất kháng sinh bảo vệ rễ cây khỏi mầm bệnh.

Câu 3: Một người nông dân nhận thấy đất trồng bị nén chặt và thiếu dinh dưỡng khó tiêu. Anh ấy muốn sử dụng phân bón vi sinh để cải thiện tình hình. Loại phân bón vi sinh nào sau đây phù hợp nhất để giúp đất tơi xốp hơn và giải phóng các chất dinh dưỡng bị khóa trong đất?

  • A. Phân vi sinh cố định đạm.
  • B. Phân vi sinh phân giải chất hữu cơ và phân giải lân/kali.
  • C. Thuốc trừ sâu sinh học Bacillus thuringiensis.
  • D. Chế phẩm vi sinh vật đối kháng nấm bệnh.

Câu 4: Thuốc trừ sâu sinh học chứa bào tử và tinh thể độc tố Bt từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) là một ví dụ điển hình của công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp. Ưu điểm nổi bật nhất của thuốc trừ sâu Bt so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Tính đặc hiệu cao với một số loài côn trùng gây hại, ít ảnh hưởng đến sinh vật có ích và môi trường.
  • B. Tốc độ diệt sâu nhanh chóng, hiệu quả tức thời.
  • C. Chi phí sản xuất thấp hơn đáng kể so với thuốc hóa học.
  • D. Không bị rửa trôi bởi nước mưa sau khi phun.

Câu 5: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình. Quá trình làm sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic là một ví dụ về ứng dụng nào của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Sản xuất enzyme.
  • B. Sản xuất kháng sinh.
  • C. Lên men thực phẩm.
  • D. Sản xuất protein đơn bào.

Câu 6: Ngoài việc lên men trực tiếp thực phẩm, vi sinh vật còn được ứng dụng để sản xuất enzyme sử dụng trong chế biến thực phẩm. Enzyme amylase từ nấm mốc Aspergillus niger thường được dùng trong ngành công nghiệp nào?

  • A. Sản xuất dầu ăn.
  • B. Sản xuất sữa.
  • C. Sản xuất nước mắm.
  • D. Sản xuất bánh mì, siro glucose, bia.

Câu 7: Mì chính (bột ngọt) là một loại gia vị phổ biến. Chất tạo vị chính trong mì chính là axit glutamic, được sản xuất trên quy mô công nghiệp nhờ chủng vi sinh vật nào?

  • A. Corynebacterium glutamicum.
  • B. Saccharomyces cerevisiae.
  • C. Lactobacillus bulgaricus.
  • D. Penicillium chrysogenum.

Câu 8: Protein đơn bào (Single-Cell Protein - SCP) là nguồn protein được sản xuất từ sinh khối vi sinh vật. Ưu điểm chính của việc sản xuất SCP là gì?

  • A. Hàm lượng vitamin và khoáng chất rất cao.
  • B. Tốc độ sinh trưởng nhanh, hiệu suất chuyển hóa cơ chất thành sinh khối cao.
  • C. Giá thành luôn rẻ hơn protein từ thực vật và động vật.
  • D. Hương vị thơm ngon, dễ dàng chế biến thành nhiều món ăn.

Câu 9: Trong y học, công nghệ vi sinh vật đóng góp quan trọng vào việc sản xuất thuốc. Kháng sinh Penicillin được sản xuất từ nấm Penicillium chrysogenum. Đây là ứng dụng thuộc nhóm nào?

  • A. Sản xuất kháng sinh.
  • B. Sản xuất vaccine.
  • C. Sản xuất hormone.
  • D. Sản xuất vitamin.

Câu 10: Ngoài kháng sinh, công nghệ vi sinh vật còn được sử dụng để sản xuất các loại vaccine. Vaccine tái tổ hợp (recombinant vaccine) thường được sản xuất bằng cách nào liên quan đến vi sinh vật?

  • A. Nuôi cấy virus gây bệnh trong môi trường chứa vi khuẩn.
  • B. Sử dụng toàn bộ tế bào vi khuẩn hoặc virus đã làm chết hoặc làm yếu.
  • C. Trộn kháng sinh với vi khuẩn gây bệnh để giảm độc tính.
  • D. Biến đổi gen vi sinh vật để chúng sản xuất kháng nguyên đặc hiệu của mầm bệnh.

Câu 11: Một số loại vitamin thiết yếu cho cơ thể người cũng có thể được sản xuất trên quy mô công nghiệp nhờ công nghệ vi sinh vật. Vitamin nào sau đây thường được sản xuất bằng phương pháp lên men vi sinh vật?

  • A. Vitamin C (Axit ascorbic).
  • B. Vitamin B12 (Cobalamin).
  • C. Vitamin D (Calciferol).
  • D. Vitamin A (Retinol).

Câu 12: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò trung tâm trong xử lý ô nhiễm môi trường. Trong các nhà máy xử lý nước thải, quá trình nào sau đây sử dụng hoạt động của quần thể vi sinh vật hiếu khí để phân giải chất hữu cơ?

  • A. Lắng cát.
  • B. Bể tự hoại.
  • C. Bể Aerotank (bùn hoạt tính).
  • D. Khử trùng bằng Clo.

Câu 13: Xử lý chất thải rắn hữu cơ bằng phương pháp ủ phân compost là một ứng dụng hiệu quả của công nghệ vi sinh vật. Trong quá trình này, vai trò chính của vi sinh vật là gì?

  • A. Tổng hợp hormone kích thích phân hủy.
  • B. Hấp thụ kim loại nặng từ chất thải.
  • C. Tiết ra chất độc tiêu diệt mầm bệnh.
  • D. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành mùn.

Câu 14: Biện pháp xử lý môi trường nào sau đây sử dụng vi sinh vật hoặc enzyme của chúng để phân giải các chất ô nhiễm (như dầu, hóa chất, nhựa) trong đất hoặc nước?

  • A. Bioremediation (Xử lý sinh học).
  • B. Incineration (Đốt rác).
  • C. Landfilling (Chôn lấp).
  • D. Chemical precipitation (Kết tủa hóa học).

Câu 15: Một bãi rác đang gặp vấn đề ô nhiễm do rác thải nhựa tích tụ. Các nhà khoa học đề xuất sử dụng một loại enzyme đặc hiệu do vi sinh vật tạo ra để phân giải nhựa. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Sản xuất vật liệu sinh học.
  • B. Sản xuất năng lượng sinh học.
  • C. Xử lý môi trường.
  • D. Công nghiệp thực phẩm.

Câu 16: Sản xuất biogas là một ví dụ về ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất năng lượng. Vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn cuối cùng của quá trình phân giải kị khí để tạo ra khí metan (CH4), thành phần chính của biogas?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Vi sinh vật methanogen.
  • C. Nấm men Saccharomyces.
  • D. Vi khuẩn cố định đạm Azotobacter.

Câu 17: Ethanol sinh học (bioethanol) được sử dụng làm nhiên liệu sinh học. Quá trình sản xuất bioethanol từ các nguồn nguyên liệu giàu tinh bột hoặc đường (như ngô, mía) chủ yếu dựa vào hoạt động của loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lam.
  • B. Vi khuẩn Bacillus.
  • C. Nấm men Saccharomyces.
  • D. Vi khuẩn Nitrosomonas.

Câu 18: Pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) là công nghệ mới sử dụng vi sinh vật để tạo ra điện năng từ việc phân giải chất hữu cơ. MFC có thể được ứng dụng để làm gì trong lĩnh vực môi trường?

  • A. Làm chỉ thị đánh giá nhanh mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước thải.
  • B. Sản xuất kháng sinh mới.
  • C. Tạo ra các chủng vi sinh vật chịu nhiệt.
  • D. Phân giải kim loại nặng thành nguyên tố.

Câu 19: Nano Bioreactor là công nghệ tích hợp vật liệu nano với hệ thống phản ứng sinh học sử dụng vi sinh vật. Mục đích chính của việc tích hợp vật liệu nano trong Nano Bioreactor xử lý nước thải là gì?

  • A. Giảm kích thước của vi sinh vật.
  • B. Làm tăng nhiệt độ của nước thải để diệt khuẩn.
  • C. Hấp thụ trực tiếp khí độc từ nước.
  • D. Tăng hiệu quả hoạt động và khả năng bám dính của vi sinh vật.

Câu 20: So sánh thuốc trừ sâu sinh học và thuốc trừ sâu hóa học, nhược điểm lớn nhất của thuốc trừ sâu sinh học, khiến nông dân đôi khi vẫn ưu tiên thuốc hóa học cho những trường hợp khẩn cấp, là gì?

  • A. Giá thành sản xuất cao hơn.
  • B. Hiệu quả diệt trừ sâu bệnh thường chậm hơn.
  • C. Dễ gây hại cho cây trồng.
  • D. Không bảo quản được lâu.

Câu 21: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất hormone cho y học, ví dụ như insulin người. Việc sản xuất insulin người bằng vi sinh vật thường được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Chiết xuất insulin trực tiếp từ tế bào vi khuẩn.
  • B. Tổng hợp hóa học insulin bằng enzyme vi sinh vật.
  • C. Sử dụng vi sinh vật biến đổi gen để sản xuất insulin tái tổ hợp.
  • D. Nuôi cấy tế bào người cùng với vi sinh vật để chúng tự tổng hợp insulin.

Câu 22: Trong sản xuất vaccine, công nghệ vi sinh vật có thể được sử dụng để tạo ra vaccine tiểu đơn vị (subunit vaccine). Phương pháp này thường liên quan đến việc vi sinh vật sản xuất ra thành phần nào của tác nhân gây bệnh?

  • A. Một loại protein hoặc kháng nguyên đặc hiệu.
  • B. Toàn bộ tế bào vi khuẩn hoặc virus còn sống.
  • C. Đoạn DNA hoàn chỉnh của tác nhân gây bệnh.
  • D. Kháng thể chống lại tác nhân gây bệnh.

Câu 23: Nước mắm là sản phẩm lên men truyền thống ở Việt Nam. Mặc dù không phải là công nghệ vi sinh vật hiện đại, quá trình sản xuất nước mắm có sự tham gia chủ yếu của nhóm vi sinh vật nào trong việc phân giải protein cá thành axit amin?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Vi khuẩn cố định đạm.
  • D. Vi khuẩn phân giải protein (chủ yếu kị khí, chịu mặn).

Câu 24: Sản xuất phomat (phô mai) là một ứng dụng phổ biến của công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm. Vi sinh vật chính nào đóng vai trò làm đông sữa và tạo hương vị đặc trưng cho nhiều loại phomat?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm mốc Penicillium.
  • C. Nấm men Saccharomyces.
  • D. Vi khuẩn acetic.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn khi ứng dụng công nghệ vi sinh vật trên quy mô công nghiệp là kiểm soát quá trình nuôi cấy để đạt hiệu quả tối ưu và tránh nhiễm. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố môi trường quan trọng cần kiểm soát trong lò phản ứng sinh học (bioreactor)?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ pH.
  • C. Nồng độ oxy hòa tan (đối với vi sinh vật hiếu khí).
  • D. Kích thước lò phản ứng (bioreactor).

Câu 26: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất nhiều loại enzyme công nghiệp. Ưu điểm của enzyme sản xuất từ vi sinh vật so với enzyme chiết xuất từ thực vật hoặc động vật là gì?

  • A. Enzyme từ vi sinh vật luôn bền vững hơn ở nhiệt độ cao.
  • B. Enzyme từ vi sinh vật ít bị ức chế bởi các hóa chất.
  • C. Dễ sản xuất trên quy mô công nghiệp lớn và có thể cải thiện đặc tính bằng kỹ thuật di truyền.
  • D. Enzyme từ vi sinh vật ít gây dị ứng hơn.

Câu 27: Biến đổi gen vi sinh vật là một kỹ thuật quan trọng trong công nghệ vi sinh hiện đại. Mục đích chính của việc biến đổi gen vi sinh vật trong nhiều ứng dụng công nghiệp là gì?

  • A. Làm giảm kích thước của vi sinh vật.
  • B. Tăng khả năng sản xuất sản phẩm mong muốn hoặc cải thiện đặc tính sinh học.
  • C. Biến vi sinh vật từ không gây bệnh thành gây bệnh.
  • D. Kéo dài thời gian sống của vi sinh vật.

Câu 28: Trong lĩnh vực năng lượng, vi sinh vật có tiềm năng sản xuất nhiều loại nhiên liệu sinh học. Loại nhiên liệu sinh học nào sau đây được sản xuất từ quá trình quang hợp của một số loại vi sinh vật?

  • A. Ethanol.
  • B. Biogas.
  • C. Biodiesel (từ tảo/vi khuẩn quang hợp tích lũy lipid).
  • D. Hydro (từ phân giải nước bởi enzyme).

Câu 29: Công nghệ vi sinh vật mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng có những hạn chế. Hạn chế nào sau đây liên quan chủ yếu đến tính nhạy cảm của vi sinh vật với điều kiện môi trường?

  • A. Quá trình công nghệ cần kiểm soát chặt chẽ các điều kiện môi trường (nhiệt độ, pH, dinh dưỡng).
  • B. Sản phẩm tạo ra thường có lẫn nhiều tạp chất.
  • C. Khó áp dụng cho các phản ứng tổng hợp phức tạp.
  • D. Không thể biến đổi gen để cải thiện hiệu suất.

Câu 30: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng giải quyết nhiều vấn đề toàn cầu, bao gồm cả biến đổi khí hậu. Ứng dụng nào sau đây của công nghệ vi sinh vật có thể góp phần trực tiếp làm giảm lượng khí nhà kính?

  • A. Sản xuất kháng sinh.
  • B. Sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ.
  • C. Sản xuất protein đơn bào.
  • D. Sản xuất enzyme cho công nghiệp thực phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật trong các quá trình công nghệ để sản xuất ra sản phẩm phục vụ đời sống con người. Cơ sở khoa học chính cho sự ứng dụng rộng rãi của vi sinh vật trong công nghệ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong nông nghiệp, phân bón vi sinh ngày càng được sử dụng phổ biến. Cơ sở khoa học cho việc sử dụng các chủng vi sinh vật cố định đạm trong sản xuất phân bón sinh học là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một người nông dân nhận thấy đất trồng bị nén chặt và thiếu dinh dưỡng khó tiêu. Anh ấy muốn sử dụng phân bón vi sinh để cải thiện tình hình. Loại phân bón vi sinh nào sau đây phù hợp nhất để giúp đất tơi xốp hơn và giải phóng các chất dinh dưỡng bị khóa trong đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Thuốc trừ sâu sinh học chứa bào tử và tinh thể độc tố Bt từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) là một ví dụ điển hình của công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp. Ưu điểm nổi bật nhất của thuốc trừ sâu Bt so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình. Quá trình làm sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic là một ví dụ về ứng dụng nào của công nghệ vi sinh vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Ngoài việc lên men trực tiếp thực phẩm, vi sinh vật còn được ứng dụng để sản xuất enzyme sử dụng trong chế biến thực phẩm. Enzyme amylase từ nấm mốc Aspergillus niger thường được dùng trong ngành công nghiệp nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Mì chính (bột ngọt) là một loại gia vị phổ biến. Chất tạo vị chính trong mì chính là axit glutamic, được sản xuất trên quy mô công nghiệp nhờ chủng vi sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Protein đơn bào (Single-Cell Protein - SCP) là nguồn protein được sản xuất từ sinh khối vi sinh vật. Ưu điểm chính của việc sản xuất SCP là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong y học, công nghệ vi sinh vật đóng góp quan trọng vào việc sản xuất thuốc. Kháng sinh Penicillin được sản xuất từ nấm Penicillium chrysogenum. Đây là ứng dụng thuộc nhóm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Ngoài kháng sinh, công nghệ vi sinh vật còn được sử dụng để sản xuất các loại vaccine. Vaccine tái tổ hợp (recombinant vaccine) thường được sản xuất bằng cách nào liên quan đến vi sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một số loại vitamin thiết yếu cho cơ thể người cũng có thể được sản xuất trên quy mô công nghiệp nhờ công nghệ vi sinh vật. Vitamin nào sau đây thường được sản xuất bằng phương pháp lên men vi sinh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò trung tâm trong xử lý ô nhiễm môi trường. Trong các nhà máy xử lý nước thải, quá trình nào sau đây sử dụng hoạt động của quần thể vi sinh vật hiếu khí để phân giải chất hữu cơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Xử lý chất thải rắn hữu cơ bằng phương pháp ủ phân compost là một ứng dụng hiệu quả của công nghệ vi sinh vật. Trong quá trình này, vai trò chính của vi sinh vật là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Biện pháp xử lý môi trường nào sau đây sử dụng vi sinh vật hoặc enzyme của chúng để phân giải các chất ô nhiễm (như dầu, hóa chất, nhựa) trong đất hoặc nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một bãi rác đang gặp vấn đề ô nhiễm do rác thải nhựa tích tụ. Các nhà khoa học đề xuất sử dụng một loại enzyme đặc hiệu do vi sinh vật tạo ra để phân giải nhựa. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Sản xuất biogas là một ví dụ về ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất năng lượng. Vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn cuối cùng của quá trình phân giải kị khí để tạo ra khí metan (CH4), thành phần chính của biogas?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Ethanol sinh học (bioethanol) được sử dụng làm nhiên liệu sinh học. Quá trình sản xuất bioethanol từ các nguồn nguyên liệu giàu tinh bột hoặc đường (như ngô, mía) chủ yếu dựa vào hoạt động của loại vi sinh vật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) là công nghệ mới sử dụng vi sinh vật để tạo ra điện năng từ việc phân giải chất hữu cơ. MFC có thể được ứng dụng để làm gì trong lĩnh vực môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nano Bioreactor là công nghệ tích hợp vật liệu nano với hệ thống phản ứng sinh học sử dụng vi sinh vật. Mục đích chính của việc tích hợp vật liệu nano trong Nano Bioreactor xử lý nước thải là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: So sánh thuốc trừ sâu sinh học và thuốc trừ sâu hóa học, nhược điểm lớn nhất của thuốc trừ sâu sinh học, khiến nông dân đôi khi vẫn ưu tiên thuốc hóa học cho những trường hợp khẩn cấp, là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất hormone cho y học, ví dụ như insulin người. Việc sản xuất insulin người bằng vi sinh vật thường được thực hiện bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong sản xuất vaccine, công nghệ vi sinh vật có thể được sử dụng để tạo ra vaccine tiểu đơn vị (subunit vaccine). Phương pháp này thường liên quan đến việc vi sinh vật sản xuất ra thành phần nào của tác nhân gây bệnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nước mắm là sản phẩm lên men truyền thống ở Việt Nam. Mặc dù không phải là công nghệ vi sinh vật hiện đại, quá trình sản xuất nước mắm có sự tham gia chủ yếu của nhóm vi sinh vật nào trong việc phân giải protein cá thành axit amin?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Sản xuất phomat (phô mai) là một ứng dụng phổ biến của công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm. Vi sinh vật chính nào đóng vai trò làm đông sữa và tạo hương vị đặc trưng cho nhiều loại phomat?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một trong những thách thức lớn khi ứng dụng công nghệ vi sinh vật trên quy mô công nghiệp là kiểm soát quá trình nuôi cấy để đạt hiệu quả tối ưu và tránh nhiễm. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố môi trường quan trọng cần kiểm soát trong lò phản ứng sinh học (bioreactor)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất nhiều loại enzyme công nghiệp. Ưu điểm của enzyme sản xuất từ vi sinh vật so với enzyme chiết xuất từ thực vật hoặc động vật là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Biến đổi gen vi sinh vật là một kỹ thuật quan trọng trong công nghệ vi sinh hiện đại. Mục đích chính của việc biến đổi gen vi sinh vật trong nhiều ứng dụng công nghiệp là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong lĩnh vực năng lượng, vi sinh vật có tiềm năng sản xuất nhiều loại nhiên liệu sinh học. Loại nhiên liệu sinh học nào sau đây được sản xuất từ quá trình quang hợp của một số loại vi sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Công nghệ vi sinh vật mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng có những hạn chế. Hạn chế nào sau đây liên quan chủ yếu đến tính nhạy cảm của vi sinh vật với điều kiện môi trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng giải quyết nhiều vấn đề toàn cầu, bao gồm cả biến đổi khí hậu. Ứng dụng nào sau đây của công nghệ vi sinh vật có thể góp phần trực tiếp làm giảm lượng khí nhà kính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật dựa trên những đặc điểm nào của vi sinh vật để tạo ra sản phẩm phục vụ đời sống con người? Chọn phát biểu sai.

  • A. Kích thước hiển vi, dễ nuôi cấy trên diện rộng.
  • B. Tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng, sinh sản nhanh.
  • C. Khả năng phân giải và tổng hợp nhiều loại chất khác nhau.
  • D. Yêu cầu điều kiện nuôi cấy rất phức tạp và tốn kém.

Câu 2: Việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất phân bón sinh học mang lại lợi ích chủ yếu nào sau đây cho đất và cây trồng?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp các loại sâu bệnh gây hại.
  • B. Tăng cường khả năng quang hợp của lá cây.
  • C. Cải tạo đất, cung cấp hoặc chuyển hóa chất dinh dưỡng khó hấp thụ thành dạng dễ hấp thụ.
  • D. Làm tăng nhanh tốc độ thoát hơi nước của cây.

Câu 3: Một loại phân bón sinh học chứa vi khuẩn Rhizobium. Loại phân bón này có tác dụng chính là gì đối với cây trồng?

  • A. Phân giải chất hữu cơ trong đất.
  • B. Cố định nitrogen từ không khí cung cấp cho cây.
  • C. Phân giải các hợp chất phosphor khó tan.
  • D. Kích thích cây ra hoa đồng loạt.

Câu 4: Chế phẩm vi sinh vật nào thường được sử dụng để xử lý rơm rạ sau thu hoạch, giúp tăng độ mùn và dinh dưỡng cho đất?

  • A. Vi sinh vật phân giải cellulose.
  • B. Vi sinh vật cố định nitrogen.
  • C. Vi sinh vật nitrat hóa.
  • D. Vi sinh vật phân giải lân.

Câu 5: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu sinh học (sử dụng vi sinh vật hoặc sản phẩm của chúng) có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Tác động nhanh chóng, diệt trừ sâu hại ngay lập tức.
  • B. Có khả năng tồn lưu lâu trong môi trường, kéo dài hiệu quả.
  • C. Ít gây ô nhiễm môi trường, an toàn cho sức khỏe con người và động vật có ích.
  • D. Phổ tác động rộng, tiêu diệt được nhiều loại sâu bệnh khác nhau.

Câu 6: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học nhờ khả năng đặc biệt nào?

  • A. Sản xuất protein độc tố có khả năng gây hại cho côn trùng.
  • B. Cố định nitrogen trong đất, tăng dinh dưỡng cho cây.
  • C. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp.
  • D. Kích thích cây trồng sinh trưởng nhanh.

Câu 7: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất nhiều sản phẩm. Quá trình nào sau đây không phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực này?

  • A. Sản xuất sữa chua, phomat từ sữa.
  • B. Sản xuất nước tương, tương hột từ đậu nành.
  • C. Sản xuất mì chính (monosodium glutamate) từ vi khuẩn.
  • D. Chiết xuất vitamin từ thực vật bằng phương pháp hóa học.

Câu 8: Enzyme amylase và protease được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi để giúp vật nuôi tiêu hóa tốt hơn. Các enzyme này thường được sản xuất quy mô công nghiệp chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Chiết xuất trực tiếp từ cơ quan tiêu hóa của động vật.
  • B. Tổng hợp hóa học trong phòng thí nghiệm.
  • C. Nuôi cấy các chủng vi sinh vật (nấm mốc, vi khuẩn) có khả năng tiết enzyme.
  • D. Tách chiết từ các loại hạt ngũ cốc.

Câu 9: Sản xuất kháng sinh Penicillin từ nấm Penicillium là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Xử lý môi trường.

Câu 10: Quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học (sử dụng vi sinh vật) dựa chủ yếu vào khả năng nào của chúng?

  • A. Tạo ra các chất kết tủa làm lắng cặn bẩn.
  • B. Phân giải các chất hữu cơ và vô cơ độc hại thành các chất đơn giản, ít độc hơn.
  • C. Hấp thụ trực tiếp kim loại nặng từ nước thải.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn các loại hóa chất độc hại bằng enzyme.

Câu 11: Trong các phương pháp xử lý môi trường, công nghệ vi sinh vật được xem là giải pháp thân thiện với môi trường hơn so với phương pháp hóa học vì lý do chính nào?

  • A. Tốc độ xử lý luôn nhanh hơn phương pháp hóa học.
  • B. Không yêu cầu thiết bị phức tạp.
  • C. Sử dụng các tác nhân sinh học tự nhiên, ít tạo ra sản phẩm phụ độc hại.
  • D. Có thể xử lý mọi loại chất gây ô nhiễm.

Câu 12: Sản xuất ethanol sinh học từ tinh bột hoặc cellulose là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Năng lượng.

Câu 13: Để sản xuất một lượng lớn enzyme tái tổ hợp dùng trong y học hoặc công nghiệp, các nhà khoa học thường sử dụng kỹ thuật nào kết hợp với công nghệ vi sinh vật?

  • A. Kỹ thuật di truyền (Công nghệ DNA tái tổ hợp).
  • B. Kỹ thuật lai tạo giống thực vật.
  • C. Kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào động vật.
  • D. Kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm.

Câu 14: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm lên men truyền thống như rượu, bia, bánh mì?

  • A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
  • B. Tảo đơn bào.
  • C. Nấm men (Yeast).
  • D. Virus.

Câu 15: Trong công nghệ vi sinh vật, việc lựa chọn chủng vi sinh vật phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể dựa trên yếu tố quan trọng nào?

  • A. Kích thước tế bào của chủng vi sinh vật.
  • B. Khả năng chuyển hóa/sản xuất các chất mục tiêu và điều kiện sinh trưởng tối ưu của chúng.
  • C. Màu sắc đặc trưng của khuẩn lạc.
  • D. Tốc độ di chuyển trong môi trường lỏng.

Câu 16: Quá trình sản xuất sữa chua từ sữa tươi là một ví dụ về ứng dụng công nghệ vi sinh vật. Vi sinh vật chính tham gia vào quá trình này là gì và chúng tạo ra sản phẩm gì gây đông tụ sữa?

  • A. Vi khuẩn lactic; acid lactic.
  • B. Nấm men; ethanol.
  • C. Vi khuẩn acetic; acid acetic.
  • D. Vi khuẩn quang hợp; oxygen.

Câu 17: Biogas (khí sinh học) là một nguồn năng lượng tái tạo được tạo ra từ sự phân giải chất hữu cơ bởi vi sinh vật trong điều kiện kị khí. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Y học.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Năng lượng và môi trường.

Câu 18: Việc sử dụng vi sinh vật để làm sạch các vết dầu loang trên biển hoặc đất bị ô nhiễm hóa chất được gọi là gì?

  • A. Lên men.
  • B. Phục hồi sinh học (Bioremediation).
  • C. Cấy truyền phôi.
  • D. Nhân bản vô tính.

Câu 19: Để tối ưu hóa quá trình sản xuất một loại enzyme công nghiệp bằng vi sinh vật, yếu tố nào sau đây thường được kiểm soát chặt chẽ trong bể phản ứng (bioreactor)?

  • A. Màu sắc của dịch nuôi cấy.
  • B. Kích thước trung bình của tế bào vi sinh vật.
  • C. Nhiệt độ, pH, nồng độ oxy hòa tan và nguồn dinh dưỡng.
  • D. Hình dạng của bể phản ứng.

Câu 20: Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ vi sinh vật trên quy mô lớn là khả năng các chủng vi sinh vật được sử dụng bị nhiễm bẩn bởi các vi sinh vật ngoại lai. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro này?

  • A. Sử dụng nguồn nước không được khử trùng.
  • B. Để hở nắp các thiết bị nuôi cấy.
  • C. Tăng nhiệt độ lên rất cao sau khi cấy giống.
  • D. Vô trùng thiết bị, môi trường nuôi cấy và thao tác trong điều kiện sạch.

Câu 21: Ngoài các sản phẩm chính, công nghệ vi sinh vật còn có thể tạo ra các sản phẩm phụ có giá trị. Ví dụ, trong quá trình sản xuất cồn, nấm men còn tạo ra khí CO2. Khí CO2 này có thể được ứng dụng trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất thuốc kháng sinh.
  • B. Công nghiệp nước giải khát (tạo gas) hoặc làm lạnh.
  • C. Chế tạo thuốc trừ sâu sinh học.
  • D. Xử lý rác thải hữu cơ kị khí.

Câu 22: Tại sao việc duy trì chủng vi sinh vật gốc (stock culture) có độ ổn định cao và không bị thoái hóa là rất quan trọng trong công nghệ vi sinh vật?

  • A. Để làm tăng tốc độ lây nhiễm của vi sinh vật.
  • B. Để giảm chi phí sản xuất môi trường nuôi cấy.
  • C. Để đảm bảo chất lượng và hiệu suất sản xuất sản phẩm luôn ổn định qua các lần nuôi cấy.
  • D. Để vi sinh vật có thể tồn tại trong mọi điều kiện môi trường.

Câu 23: Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào việc bảo vệ môi trường thông qua những hoạt động nào sau đây? Chọn đáp án đúng nhất.

  • A. Chỉ xử lý nước thải sinh hoạt.
  • B. Chỉ sản xuất các sản phẩm thay thế nhựa.
  • C. Chỉ giảm thiểu khí thải nhà kính từ công nghiệp.
  • D. Xử lý chất thải (nước thải, rác thải rắn), phục hồi môi trường bị ô nhiễm, sản xuất năng lượng sạch.

Câu 24: Khi sản xuất một loại vắc-xin tái tổ hợp bằng cách sử dụng vi khuẩn E. coli, vi khuẩn E. coli đóng vai trò gì trong quy trình công nghệ này?

  • A. Vật chủ để biểu hiện gen sản xuất kháng nguyên (protein của virus/vi khuẩn gây bệnh).
  • B. Nguồn cung cấp kháng nguyên trực tiếp.
  • C. Chất xúc tác cho phản ứng hóa học.
  • D. Môi trường nuôi cấy cho virus.

Câu 25: Việc sử dụng men vi sinh (probiotics) trong thực phẩm hoặc dưới dạng thực phẩm chức năng nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Tiêu diệt vi khuẩn có lợi trong đường ruột.
  • B. Cung cấp trực tiếp vitamin cho cơ thể.
  • C. Bổ sung các vi sinh vật có lợi vào đường ruột, cải thiện hệ tiêu hóa và sức khỏe.
  • D. Làm tăng lượng chất béo hấp thụ.

Câu 26: Công nghệ sản xuất enzyme bằng phương pháp vi sinh vật có ưu điểm gì so với phương pháp tách chiết từ động vật hoặc thực vật?

  • A. Chỉ sản xuất được enzyme số lượng nhỏ.
  • B. Đòi hỏi nguồn nguyên liệu động thực vật lớn.
  • C. Quy trình phức tạp và hiệu suất thấp.
  • D. Sản xuất được enzyme với số lượng lớn, chi phí thấp, dễ kiểm soát chất lượng và có thể tạo ra enzyme đặc thù.

Câu 27: Khi thiết kế một quy trình sản xuất sinh khối vi sinh vật làm thức ăn chăn nuôi, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần tối ưu để đạt hiệu quả kinh tế cao?

  • A. Tốc độ sinh trưởng và hiệu quả sử dụng nguồn dinh dưỡng của chủng vi sinh vật.
  • B. Màu sắc cuối cùng của sản phẩm sinh khối.
  • C. Khả năng phát sáng của vi sinh vật.
  • D. Độ pH môi trường luôn giữ ở mức 7.0.

Câu 28: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp vấn đề về hiệu quả loại bỏ chất hữu cơ. Kỹ sư môi trường quyết định bổ sung thêm một chế phẩm vi sinh vật đặc biệt vào bể hiếu khí. Hành động này dựa trên nguyên lý nào của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Khả năng cố định nitrogen của vi sinh vật.
  • B. Khả năng sản xuất kháng sinh của vi sinh vật.
  • C. Khả năng phân giải đa dạng các hợp chất hữu cơ của vi sinh vật.
  • D. Khả năng quang hợp của vi sinh vật.

Câu 29: Pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) là một công nghệ mới sử dụng vi sinh vật để tạo ra điện năng. Nguyên lý hoạt động cơ bản của MFC dựa trên quá trình nào của vi sinh vật?

  • A. Quá trình oxy hóa chất hữu cơ bởi vi sinh vật, giải phóng electron tạo dòng điện.
  • B. Quá trình quang hợp tạo ra năng lượng ánh sáng.
  • C. Quá trình tổng hợp protein tạo ra năng lượng cơ học.
  • D. Quá trình tạo thành khí metan gây cháy.

Câu 30: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất nhiều loại vitamin và acid amin quy mô công nghiệp. Điều này khả thi là nhờ đặc điểm nào của một số chủng vi sinh vật?

  • A. Khả năng di chuyển nhanh trong môi trường lỏng.
  • B. Khả năng tổng hợp (sinh tổng hợp) các hợp chất hữu cơ phức tạp như vitamin và acid amin.
  • C. Khả năng chịu nhiệt độ cao.
  • D. Kích thước tế bào rất nhỏ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật dựa trên những đặc điểm nào của vi sinh vật để tạo ra sản phẩm phục vụ đời sống con người? Chọn phát biểu *sai*.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất phân bón sinh học mang lại lợi ích chủ yếu nào sau đây cho đất và cây trồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một loại phân bón sinh học chứa vi khuẩn Rhizobium. Loại phân bón này có tác dụng chính là gì đối với cây trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Chế phẩm vi sinh vật nào thường được sử dụng để xử lý rơm rạ sau thu hoạch, giúp tăng độ mùn và dinh dưỡng cho đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu sinh học (sử dụng vi sinh vật hoặc sản phẩm của chúng) có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học nhờ khả năng đặc biệt nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất nhiều sản phẩm. Quá trình nào sau đây *không* phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Enzyme amylase và protease được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi để giúp vật nuôi tiêu hóa tốt hơn. Các enzyme này thường được sản xuất quy mô công nghiệp chủ yếu từ nguồn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Sản xuất kháng sinh Penicillin từ nấm Penicillium là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học (sử dụng vi sinh vật) dựa chủ yếu vào khả năng nào của chúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong các phương pháp xử lý môi trường, công nghệ vi sinh vật được xem là giải pháp thân thiện với môi trường hơn so với phương pháp hóa học vì lý do chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Sản xuất ethanol sinh học từ tinh bột hoặc cellulose là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Để sản xuất một lượng lớn enzyme tái tổ hợp dùng trong y học hoặc công nghiệp, các nhà khoa học thường sử dụng kỹ thuật nào kết hợp với công nghệ vi sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm lên men truyền thống như rượu, bia, bánh mì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong công nghệ vi sinh vật, việc lựa chọn chủng vi sinh vật phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể dựa trên yếu tố quan trọng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Quá trình sản xuất sữa chua từ sữa tươi là một ví dụ về ứng dụng công nghệ vi sinh vật. Vi sinh vật chính tham gia vào quá trình này là gì và chúng tạo ra sản phẩm gì gây đông tụ sữa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Biogas (khí sinh học) là một nguồn năng lượng tái tạo được tạo ra từ sự phân giải chất hữu cơ bởi vi sinh vật trong điều kiện kị khí. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Việc sử dụng vi sinh vật để làm sạch các vết dầu loang trên biển hoặc đất bị ô nhiễm hóa chất được gọi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Để tối ưu hóa quá trình sản xuất một loại enzyme công nghiệp bằng vi sinh vật, yếu tố nào sau đây thường được kiểm soát chặt chẽ trong bể phản ứng (bioreactor)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ vi sinh vật trên quy mô lớn là khả năng các chủng vi sinh vật được sử dụng bị nhiễm bẩn bởi các vi sinh vật ngoại lai. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Ngoài các sản phẩm chính, công nghệ vi sinh vật còn có thể tạo ra các sản phẩm phụ có giá trị. Ví dụ, trong quá trình sản xuất cồn, nấm men còn tạo ra khí CO2. Khí CO2 này có thể được ứng dụng trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao việc duy trì chủng vi sinh vật gốc (stock culture) có độ ổn định cao và không bị thoái hóa là rất quan trọng trong công nghệ vi sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào việc bảo vệ môi trường thông qua những hoạt động nào sau đây? Chọn đáp án *đúng nhất*.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi sản xuất một loại vắc-xin tái tổ hợp bằng cách sử dụng vi khuẩn E. coli, vi khuẩn E. coli đóng vai trò gì trong quy trình công nghệ này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc sử dụng men vi sinh (probiotics) trong thực phẩm hoặc dưới dạng thực phẩm chức năng nhằm mục đích chủ yếu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Công nghệ sản xuất enzyme bằng phương pháp vi sinh vật có ưu điểm gì so với phương pháp tách chiết từ động vật hoặc thực vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi thiết kế một quy trình sản xuất sinh khối vi sinh vật làm thức ăn chăn nuôi, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần tối ưu để đạt hiệu quả kinh tế cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp vấn đề về hiệu quả loại bỏ chất hữu cơ. Kỹ sư môi trường quyết định bổ sung thêm một chế phẩm vi sinh vật đặc biệt vào bể hiếu khí. Hành động này dựa trên nguyên lý nào của công nghệ vi sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) là một công nghệ mới sử dụng vi sinh vật để tạo ra điện năng. Nguyên lý hoạt động cơ bản của MFC dựa trên quá trình nào của vi sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất nhiều loại vitamin và acid amin quy mô công nghiệp. Điều này khả thi là nhờ đặc điểm nào của một số chủng vi sinh vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật không dựa trên đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật?

  • A. Kích thước hiển vi, dễ nuôi cấy trên quy mô lớn.
  • B. Tốc độ trao đổi chất, sinh trưởng và sinh sản nhanh.
  • C. Khả năng tổng hợp nhiều loại sản phẩm sinh học có giá trị.
  • D. Yêu cầu điều kiện sống rất đặc thù, khó kiểm soát trong môi trường công nghiệp.

Câu 2: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các sản phẩm như mì chính, enzyme amylase, hay kháng sinh penicillin là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Môi trường.
  • C. Công nghiệp và y học.
  • D. Năng lượng.

Câu 3: Một loại phân bón vi sinh được quảng cáo chứa vi khuẩn Rhizobium spp. Loại phân bón này có tác dụng chính là gì đối với cây trồng?

  • A. Phân giải các hợp chất hữu cơ khó tan thành chất dễ hấp thụ.
  • B. Cố định đạm từ khí quyển cung cấp cho cây.
  • C. Tiết ra enzyme phân giải lân khó tan.
  • D. Tăng cường khả năng quang hợp của lá cây.

Câu 4: Tại sao thuốc trừ sâu sinh học, ví dụ từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt), được khuyến khích sử dụng trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ?

  • A. Chúng có tính chọn lọc cao, chỉ gây hại cho một số loài sâu bọ nhất định và an toàn cho con người, động vật khác.
  • B. Chúng diệt sâu bọ nhanh chóng và hiệu quả hơn thuốc hóa học.
  • C. Chúng có thể tồn tại lâu trong môi trường, bảo vệ cây trồng liên tục.
  • D. Chúng kích thích cây trồng sản sinh ra chất độc tự vệ chống lại sâu bọ.

Câu 5: Quá trình sản xuất sữa chua từ sữa tươi là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm. Cơ sở khoa học của quá trình này là gì?

  • A. Vi khuẩn lactic sử dụng protein trong sữa để tạo ra cấu trúc đặc.
  • B. Nấm men chuyển hóa đường thành cồn và khí CO2 tạo vị chua.
  • C. Vi khuẩn lactic phân giải chất béo trong sữa thành axit béo.
  • D. Vi khuẩn lactic lên men đường lactose thành axit lactic, làm đông tụ casein và tạo vị chua đặc trưng.

Câu 6: Để xử lý nước thải chứa nhiều chất hữu cơ, người ta thường sử dụng phương pháp sinh học dựa vào hoạt động của vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

  • A. Tạo kết tủa các chất độc hại để dễ dàng lắng đọng.
  • B. Hấp thụ trực tiếp các kim loại nặng.
  • C. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản, ít gây ô nhiễm hơn.
  • D. Tiết ra các chất kháng khuẩn để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh trong nước thải.

Câu 7: Kháng sinh penicillin được sản xuất chủ yếu từ loại vi sinh vật nào?

  • A. Nấm Penicillium.
  • B. Vi khuẩn E. coli.
  • C. Xạ khuẩn Streptomyces.
  • D. Nấm men Saccharomyces.

Câu 8: Việc sản xuất vitamin B12 quy mô công nghiệp thường sử dụng một số loài vi khuẩn như Propionibacterium hay Pseudomonas. Đây là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Y học/Dược phẩm.
  • C. Môi trường.
  • D. Năng lượng.

Câu 9: Tại sao công nghệ vi sinh vật được xem là có tiềm năng lớn trong sản xuất năng lượng sinh học (bioenergy)?

  • A. Vi sinh vật có thể tạo ra điện trực tiếp từ ánh sáng mặt trời.
  • B. Vi sinh vật có khả năng phân hủy các chất vô cơ thành năng lượng.
  • C. Vi sinh vật chỉ sử dụng các nguồn nguyên liệu hóa thạch để sản xuất năng lượng.
  • D. Một số vi sinh vật có khả năng chuyển hóa chất thải hữu cơ hoặc sinh khối thành khí sinh học (biogas) hoặc ethanol.

Câu 10: Khi sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng để lên men đường. Sản phẩm chính của quá trình lên men này tạo ra cồn (ethanol) và khí CO2. Đây là một ví dụ về loại quá trình trao đổi chất nào ở vi sinh vật được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm?

  • A. Lên men kị khí.
  • B. Hô hấp hiếu khí.
  • C. Quang hợp.
  • D. Cố định đạm.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn khi ứng dụng công nghệ vi sinh vật trên quy mô công nghiệp là kiểm soát và duy trì điều kiện tối ưu cho hoạt động của vi sinh vật. Điều này đòi hỏi kiến thức và kỹ thuật chuyên sâu về?

  • A. Di truyền học và biến đổi gen.
  • B. Hóa học vô cơ và phân tích.
  • C. Sinh lý học vi sinh vật và kỹ thuật lên men.
  • D. Khoa học vật liệu và cơ khí chính xác.

Câu 12: Để sản xuất enzyme protease dùng trong công nghiệp tẩy rửa hoặc chế biến da, người ta thường nuôi cấy các loài vi khuẩn hoặc nấm mốc có khả năng tiết enzyme này. Việc lựa chọn chủng vi sinh vật phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Kích thước tế bào của chủng vi sinh vật.
  • B. Màu sắc của khuẩn lạc trên môi trường nuôi cấy.
  • C. Tốc độ di chuyển của vi sinh vật.
  • D. Loại enzyme protease cần sản xuất, hiệu suất tiết enzyme và khả năng sinh trưởng trong điều kiện công nghiệp.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học tổng hợp.
  • B. Sản xuất phân bón vi sinh.
  • C. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • D. Sử dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo đất.

Câu 14: Trong xử lý ô nhiễm môi trường do tràn dầu, người ta có thể sử dụng một số loài vi khuẩn có khả năng phân giải hydrocacbon. Đây là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Y học.
  • C. Môi trường.
  • D. Công nghiệp thực phẩm.

Câu 15: So với phương pháp hóa học, việc sử dụng công nghệ vi sinh vật để sản xuất các sản phẩm sinh học (như enzyme, vitamin, axit amin) thường có ưu điểm gì?

  • A. Luôn cho năng suất sản phẩm cao hơn nhiều.
  • B. Thân thiện với môi trường hơn, ít tạo ra chất thải độc hại.
  • C. Thời gian sản xuất luôn ngắn hơn.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu luôn thấp hơn.

Câu 16: Axit glutamic, một loại axit amin được sử dụng rộng rãi làm mì chính (monosodium glutamate), được sản xuất quy mô công nghiệp chủ yếu bằng cách lên men sử dụng vi khuẩn nào?

  • A. Corynebacterium glutamicum.
  • B. Lactobacillus bulgaricus.
  • C. Aspergillus niger.
  • D. Bacillus subtilis.

Câu 17: Trong công nghệ vi sinh vật, việc tối ưu hóa môi trường nuôi cấy (pH, nhiệt độ, nguồn dinh dưỡng) và điều kiện sản xuất (thời gian, sục khí) là rất quan trọng. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh có trong môi trường.
  • B. Để làm chậm quá trình sinh trưởng của vi sinh vật.
  • C. Để thay đổi đặc điểm di truyền của vi sinh vật.
  • D. Để thúc đẩy vi sinh vật sinh trưởng mạnh mẽ và tổng hợp sản phẩm mục tiêu đạt hiệu suất cao nhất.

Câu 18: Một nông dân muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để giúp rơm rạ sau thu hoạch nhanh chóng phân hủy thành phân bón hữu cơ. Ông nên lựa chọn chế phẩm chứa nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn cố định đạm.
  • B. Vi sinh vật phân giải cellulose.
  • C. Vi sinh vật nitrat hóa.
  • D. Vi sinh vật tổng hợp vitamin.

Câu 19: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong sản xuất vắc-xin. Vắc-xin được sản xuất bằng công nghệ vi sinh vật thường là gì?

  • A. Các hóa chất tổng hợp kích thích miễn dịch.
  • B. Các loại thảo dược giúp tăng cường hệ miễn dịch.
  • C. Các thành phần của vi sinh vật gây bệnh (như kháng nguyên) hoặc vi sinh vật gây bệnh đã bị làm suy yếu/chết.
  • D. Các tế bào bạch cầu đã được hoạt hóa từ người khỏe mạnh.

Câu 20: Sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ tinh bột hoặc cellulose là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật. Vi sinh vật chủ yếu tham gia vào quá trình này là gì?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • C. Tảo đơn bào.
  • D. Nấm men.

Câu 21: Việc sử dụng công nghệ nano bioreactor để xử lý nước thải dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tăng cường hoạt động phân giải chất ô nhiễm của vi sinh vật sẵn có trong môi trường nhờ vật liệu nano và điều kiện tối ưu.
  • B. Sử dụng hạt nano để tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật trong nước thải.
  • C. Dùng vật liệu nano để hấp thụ trực tiếp chất ô nhiễm mà không cần vi sinh vật.
  • D. Tạo ra các chủng vi sinh vật biến đổi gen mới bằng công nghệ nano.

Câu 22: Một nhà máy sản xuất nước giải khát muốn sử dụng enzyme để phân giải tinh bột thành đường dễ lên men. Enzyme thích hợp nhất cho mục đích này, được sản xuất từ công nghệ vi sinh vật, là?

  • A. Protease.
  • B. Lipase.
  • C. Amylase.
  • D. Cellulase.

Câu 23: Ưu điểm nổi bật của phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng đa lượng (N, P, K) với hàm lượng rất cao và nhanh chóng.
  • B. Dễ dàng sử dụng và bảo quản trong thời gian dài mà không cần điều kiện đặc biệt.
  • C. Luôn có giá thành rẻ hơn đáng kể so với phân hóa học.
  • D. Cải tạo cấu trúc đất, tăng độ phì nhiêu bền vững và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Câu 24: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các loại axit amin thiết yếu như Lysine, Methionine là ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực nào?

  • A. Thức ăn chăn nuôi và thực phẩm chức năng.
  • B. Sản xuất thuốc trừ sâu.
  • C. Xử lý nước thải công nghiệp.
  • D. Sản xuất nhiên liệu sinh học.

Câu 25: Một trong những thách thức khi sử dụng thuốc trừ sâu sinh học trên đồng ruộng là hiệu quả thường chậm hơn và dễ bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, tia UV). Để khắc phục điều này, các nhà khoa học đã làm gì?

  • A. Tăng liều lượng sử dụng lên gấp nhiều lần.
  • B. Trộn thêm hóa chất bảo vệ thực vật vào chế phẩm sinh học.
  • C. Nghiên cứu các công thức phối trộn, chất mang hoặc kỹ thuật bao gói để tăng độ bền và hiệu quả của vi sinh vật/sản phẩm của chúng.
  • D. Chỉ sử dụng thuốc trừ sâu sinh học vào ban đêm.

Câu 26: Công nghệ vi sinh vật hiện đại có thể sử dụng kỹ thuật di truyền để cải tạo chủng vi sinh vật. Mục đích của việc cải tạo này là gì?

  • A. Làm cho vi sinh vật không thể sinh sản.
  • B. Tăng cường khả năng tổng hợp sản phẩm mục tiêu hoặc giúp chúng thích nghi tốt hơn với điều kiện công nghiệp.
  • C. Giảm kích thước tế bào vi sinh vật.
  • D. Biến vi sinh vật thành sinh vật tự dưỡng.

Câu 27: Trong công nghiệp sản xuất phomat, vi khuẩn lactic (như Lactococcus lactis) và một số loại nấm mốc được sử dụng để tạo ra hương vị và cấu trúc đặc trưng. Quá trình này chủ yếu dựa vào hoạt động nào của vi sinh vật?

  • A. Tổng hợp vitamin.
  • B. Cố định CO2.
  • C. Phân giải chất độc.
  • D. Lên men đường, phân giải protein và chất béo.

Câu 28: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ vi sinh vật trong tương lai là sản xuất protein đơn bào (SCP - Single Cell Protein). SCP là gì?

  • A. Khối lượng tế bào vi sinh vật (như nấm men, vi khuẩn, tảo) giàu protein được sử dụng làm thực phẩm hoặc thức ăn gia súc.
  • B. Một loại protein đặc biệt chỉ có trong vi sinh vật.
  • C. Protein được tổng hợp bằng phương pháp hóa học từ các axit amin đơn giản.
  • D. Protein được chiết xuất từ các loại hạt ngũ cốc.

Câu 29: Lĩnh vực nào sau đây sử dụng công nghệ vi sinh vật để sản xuất insulin tái tổ hợp cho người bệnh tiểu đường?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp thực phẩm.
  • C. Y học/Dược phẩm.
  • D. Môi trường.

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu và ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường ngày càng trở nên quan trọng?

  • A. Vì vi sinh vật có thể tiêu diệt hoàn toàn mọi loại chất ô nhiễm ngay lập tức.
  • B. Vì vi sinh vật có khả năng phân giải nhiều loại chất ô nhiễm khác nhau một cách tự nhiên, tạo ra phương pháp xử lý hiệu quả, thân thiện và bền vững hơn.
  • C. Vì công nghệ vi sinh vật là phương pháp xử lý ô nhiễm duy nhất hiện nay.
  • D. Vì vi sinh vật có thể biến chất ô nhiễm thành các sản phẩm hóa học có giá trị cao ngay lập tức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật không dựa trên đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các sản phẩm như mì chính, enzyme amylase, hay kháng sinh penicillin là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một loại phân bón vi sinh được quảng cáo chứa vi khuẩn Rhizobium spp. Loại phân bón này có tác dụng chính là gì đối với cây trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tại sao thuốc trừ sâu sinh học, ví dụ từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt), được khuyến khích sử dụng trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Quá trình sản xuất sữa chua từ sữa tươi là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm. Cơ sở khoa học của quá trình này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Để xử lý nước thải chứa nhiều chất hữu cơ, người ta thường sử dụng phương pháp sinh học dựa vào hoạt động của vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Kháng sinh penicillin được sản xuất chủ yếu từ loại vi sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Việc sản xuất vitamin B12 quy mô công nghiệp thường sử dụng một số loài vi khuẩn như Propionibacterium hay Pseudomonas. Đây là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tại sao công nghệ vi sinh vật được xem là có tiềm năng lớn trong sản xuất năng lượng sinh học (bioenergy)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng để lên men đường. Sản phẩm chính của quá trình lên men này tạo ra cồn (ethanol) và khí CO2. Đây là một ví dụ về loại quá trình trao đổi chất nào ở vi sinh vật được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một trong những thách thức lớn khi ứng dụng công nghệ vi sinh vật trên quy mô công nghiệp là kiểm soát và duy trì điều kiện tối ưu cho hoạt động của vi sinh vật. Điều này đòi hỏi kiến thức và kỹ thuật chuyên sâu về?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Để sản xuất enzyme protease dùng trong công nghiệp tẩy rửa hoặc chế biến da, người ta thường nuôi cấy các loài vi khuẩn hoặc nấm mốc có khả năng tiết enzyme này. Việc lựa chọn chủng vi sinh vật phụ thuộc vào yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong xử lý ô nhiễm môi trường do tràn dầu, người ta có thể sử dụng một số loài vi khuẩn có khả năng phân giải hydrocacbon. Đây là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: So với phương pháp hóa học, việc sử dụng công nghệ vi sinh vật để sản xuất các sản phẩm sinh học (như enzyme, vitamin, axit amin) thường có ưu điểm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Axit glutamic, một loại axit amin được sử dụng rộng rãi làm mì chính (monosodium glutamate), được sản xuất quy mô công nghiệp chủ yếu bằng cách lên men sử dụng vi khuẩn nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong công nghệ vi sinh vật, việc tối ưu hóa môi trường nuôi cấy (pH, nhiệt độ, nguồn dinh dưỡng) và điều kiện sản xuất (thời gian, sục khí) là rất quan trọng. Mục đích chính của việc này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một nông dân muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để giúp rơm rạ sau thu hoạch nhanh chóng phân hủy thành phân bón hữu cơ. Ông nên lựa chọn chế phẩm chứa nhóm vi sinh vật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong sản xuất vắc-xin. Vắc-xin được sản xuất bằng công nghệ vi sinh vật thường là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ tinh bột hoặc cellulose là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật. Vi sinh vật chủ yếu tham gia vào quá trình này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Việc sử dụng công nghệ nano bioreactor để xử lý nước thải dựa trên nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một nhà máy sản xuất nước giải khát muốn sử dụng enzyme để phân giải tinh bột thành đường dễ lên men. Enzyme thích hợp nhất cho mục đích này, được sản xuất từ công nghệ vi sinh vật, là?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Ưu điểm nổi bật của phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các loại axit amin thiết yếu như Lysine, Methionine là ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một trong những thách thức khi sử dụng thuốc trừ sâu sinh học trên đồng ruộng là hiệu quả thường chậm hơn và dễ bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, tia UV). Để khắc phục điều này, các nhà khoa học đã làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Công nghệ vi sinh vật hiện đại có thể sử dụng kỹ thuật di truyền để cải tạo chủng vi sinh vật. Mục đích của việc cải tạo này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong công nghiệp sản xuất phomat, vi khuẩn lactic (như Lactococcus lactis) và một số loại nấm mốc được sử dụng để tạo ra hương vị và cấu trúc đặc trưng. Quá trình này chủ yếu dựa vào hoạt động nào của vi sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ vi sinh vật trong tương lai là sản xuất protein đơn bào (SCP - Single Cell Protein). SCP là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Lĩnh vực nào sau đây sử dụng công nghệ vi sinh vật để sản xuất insulin tái tổ hợp cho người bệnh tiểu đường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu và ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường ngày càng trở nên quan trọng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào của vi sinh vật là cơ sở khoa học quan trọng nhất cho việc ứng dụng chúng trong các quy trình công nghiệp quy mô lớn để sản xuất enzyme hoặc protein tái tổ hợp?

  • A. Kích thước hiển vi, dễ nuôi cấy.
  • B. Hình thức dinh dưỡng đa dạng.
  • C. Tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh chóng.
  • D. Có khả năng sống trong điều kiện khắc nghiệt.

Câu 2: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp vấn đề với việc loại bỏ các hợp chất hữu cơ phức tạp khó phân hủy. Dựa trên kiến thức về công nghệ vi sinh vật, giải pháp nào sau đây có tiềm năng nhất để cải thiện hiệu quả xử lý?

  • A. Tăng nhiệt độ nước thải lên trên 100°C.
  • B. Thêm hóa chất khử trùng nồng độ cao.
  • C. Chỉ dựa vào quá trình lắng đọng tự nhiên.
  • D. Sử dụng các chủng vi sinh vật đặc hiệu có khả năng phân hủy các hợp chất đó (bioremediation/bioaugmentation).

Câu 3: Trong sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, vai trò chính của vi sinh vật là gì?

  • A. Tổng hợp các chất kích thích sinh trưởng cho cây.
  • B. Chuyển hóa nitrogen trong khí quyển thành dạng cây có thể hấp thụ được.
  • C. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản.
  • D. Tiết ra kháng sinh tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh cho cây.

Câu 4: So với thuốc trừ sâu hóa học, một nhược điểm đáng kể của thuốc trừ sâu sinh học dựa trên vi sinh vật là gì?

  • A. Tốc độ tác động thường chậm hơn.
  • B. Gây hại cho các sinh vật có ích trong môi trường.
  • C. Khó sản xuất với số lượng lớn.
  • D. Dễ tích tụ trong nông sản và môi trường.

Câu 5: Quy trình sản xuất ethanol sinh học từ nguyên liệu thực vật giàu tinh bột thường bao gồm bước sử dụng enzyme amylase để thủy phân tinh bột thành đường đơn. Enzyme amylase này trong công nghệ vi sinh vật thường được sản xuất từ loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn cố định đạm.
  • B. Tảo lam.
  • C. Virus.
  • D. Nấm mốc hoặc vi khuẩn.

Câu 6: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình lên men. Quá trình lên men sữa thành sữa chua chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn quang hợp.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 7: Sản xuất kháng sinh penicillin từ nấm Penicillium chrysogenum là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học và Dược phẩm.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Xử lý môi trường.
  • D. Công nghiệp năng lượng.

Câu 8: Pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) là một công nghệ mới sử dụng vi sinh vật để tạo ra năng lượng điện. Cơ chế hoạt động cơ bản của MFC dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng quang hợp tạo ra điện.
  • B. Khả năng chuyển hóa chất hữu cơ và truyền electron ra điện cực.
  • C. Khả năng cố định CO2 tạo ra năng lượng.
  • D. Khả năng phân hủy vật liệu phóng xạ.

Câu 9: Công nghệ Nano Bioreactor, sử dụng các hạt nano kết hợp với vi sinh vật, được ứng dụng hiệu quả trong lĩnh vực xử lý nước thải. Lợi ích chính của việc kết hợp công nghệ nano trong bioreactor là gì?

  • A. Tăng kích thước của vi sinh vật.
  • B. Làm giảm nhu cầu oxy của vi sinh vật.
  • C. Tăng diện tích tiếp xúc và cải thiện hiệu quả chuyển hóa của vi sinh vật.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật có trong nước thải.

Câu 10: Để sản xuất một lượng lớn enzyme protease dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trong các thiết bị phản ứng sinh học (bioreactor). Yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất cần kiểm soát chặt chẽ trong quá trình nuôi cấy công nghiệp này?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ pH.
  • C. Nồng độ oxy hòa tan.
  • D. Màu sắc của môi trường nuôi cấy.

Câu 11: Vi sinh vật được ứng dụng trong sản xuất nhiều loại amino acid thiết yếu như glutamate (sản xuất mì chính). Quá trình này thường sử dụng các chủng vi khuẩn được chọn lọc hoặc biến đổi gen. Cơ sở khoa học của việc này là gì?

  • A. Vi sinh vật có khả năng tổng hợp các amino acid thông qua các con đường chuyển hóa nội bào.
  • B. Vi sinh vật có khả năng phân hủy protein thành amino acid.
  • C. Vi sinh vật có khả năng hấp thụ trực tiếp amino acid từ không khí.
  • D. Vi sinh vật có khả năng chuyển hóa ánh sáng thành amino acid.

Câu 12: Trong xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp ủ compost, các nhóm vi sinh vật khác nhau hoạt động theo trình tự để phân hủy vật liệu. Bước đầu tiên thường do các vi sinh vật nào đảm nhiệm, tạo ra nhiệt độ cao?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Các vi sinh vật ưa nhiệt phân hủy đường và protein đơn giản.
  • C. Nấm sợi phân hủy lignin.
  • D. Vi khuẩn kị khí sinh methane.

Câu 13: Biogas là một loại năng lượng sinh học được tạo ra từ quá trình phân hủy kị khí các chất hữu cơ bởi vi sinh vật. Thành phần khí chính của biogas là gì?

  • A. Methane (CH4) và Carbon dioxide (CO2).
  • B. Oxygen (O2) và Nitrogen (N2).
  • C. Hydro sulfide (H2S) và Ammonia (NH3).
  • D. Carbon monoxide (CO) và Sulfur dioxide (SO2).

Câu 14: Một trong những thách thức khi sử dụng vi sinh vật để sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học (như kháng sinh, enzyme) là làm sao để vi sinh vật tổng hợp được sản phẩm mong muốn với hiệu suất cao nhất và ít sản phẩm phụ không mong muốn. Biện pháp công nghệ nào sau đây thường được áp dụng để giải quyết thách thức này?

  • A. Phơi nhiễm vi sinh vật với tia cực tím.
  • B. Thay đổi liên tục nhiệt độ nuôi cấy.
  • C. Chọn lọc tự nhiên hoặc biến đổi gen các chủng vi sinh vật.
  • D. Giảm hoàn toàn nguồn dinh dưỡng trong môi trường.

Câu 15: Trong công nghệ sản xuất vaccine, một số loại vaccine được tạo ra bằng cách sử dụng vi sinh vật (ví dụ, vi khuẩn hoặc nấm men) làm "nhà máy" để tổng hợp một loại protein đặc trưng của mầm bệnh (kháng nguyên). Vaccine này thuộc loại nào?

  • A. Vaccine bất hoạt.
  • B. Vaccine tái tổ hợp.
  • C. Vaccine giảm độc lực.
  • D. Vaccine toàn bộ tế bào vi sinh vật.

Câu 16: Việc sử dụng vi sinh vật trong kiểm soát sâu bệnh hại cây trồng (thuốc trừ sâu sinh học) dựa trên những cơ chế nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

  • A. Cạnh tranh dinh dưỡng với sâu bệnh.
  • B. Tiết ra độc tố gây chết sâu bệnh.
  • C. Ký sinh trực tiếp trên sâu bệnh.
  • D. Cạnh tranh dinh dưỡng, tiết độc tố, hoặc ký sinh trên sâu bệnh.

Câu 17: Sản xuất nước tương theo phương pháp truyền thống hoặc công nghiệp đều có sự tham gia của vi sinh vật. Vai trò chính của nấm mốc (như Aspergillus oryzae) trong giai đoạn đầu của quá trình sản xuất nước tương là gì?

  • A. Tiết enzyme thủy phân protein và tinh bột trong đậu nành/ngũ cốc.
  • B. Tổng hợp vitamin B12.
  • C. Tạo ra hương vị đặc trưng cho nước tương.
  • D. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây hại.

Câu 18: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất các sản phẩm có giá trị kinh tế cao từ các nguồn nguyên liệu rẻ tiền hoặc phế thải. Điều này chủ yếu dựa vào đặc điểm nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng di chuyển trong môi trường lỏng.
  • B. Kích thước nhỏ, dễ bảo quản.
  • C. Hình thức dinh dưỡng đa dạng, có thể sử dụng nhiều loại cơ chất khác nhau.
  • D. Khả năng tạo bào tử bền vững.

Câu 19: Một khu vực đất bị ô nhiễm bởi dầu mỏ. Để xử lý ô nhiễm này bằng phương pháp sinh học (bioremediation), cần đảm bảo các điều kiện môi trường thuận lợi cho hoạt động của vi sinh vật phân hủy dầu. Yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất trong việc tối ưu hóa quá trình này?

  • A. Sự có mặt của oxy (đối với vi sinh vật hiếu khí).
  • B. Nhiệt độ phù hợp.
  • C. Độ ẩm thích hợp.
  • D. Cường độ ánh sáng.

Câu 20: Single Cell Protein (SCP) là sản phẩm protein được sản xuất từ sinh khối vi sinh vật. Ưu điểm chính của việc sản xuất SCP so với các nguồn protein truyền thống (thực vật, động vật) là gì?

  • A. Tốc độ sản xuất nhanh, không phụ thuộc vào điều kiện khí hậu, mùa vụ.
  • B. Chi phí sản xuất luôn rẻ hơn các nguồn truyền thống.
  • C. Hàm lượng protein luôn cao hơn thịt đỏ.
  • D. Dễ dàng tiêu hóa hơn tất cả các loại protein khác.

Câu 21: Sản xuất enzyme pectinase bằng vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp chế biến nước ép trái cây. Enzyme này có vai trò gì?

  • A. Làm tăng độ ngọt của nước ép.
  • B. Phân hủy pectin, làm trong nước ép và tăng hiệu suất ép.
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn gây hỏng nước ép.
  • D. Tổng hợp vitamin C trong nước ép.

Câu 22: Khi sử dụng phân bón vi sinh, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả tối ưu của vi sinh vật có lợi?

  • A. Trộn chung với vôi bột để tăng pH đất.
  • B. Bón liều lượng rất cao để vi sinh vật phát triển nhanh.
  • C. Sử dụng đồng thời với thuốc diệt nấm hóa học.
  • D. Đảm bảo độ ẩm và nhiệt độ đất phù hợp, tránh ánh nắng trực tiếp và hóa chất diệt khuẩn.

Câu 23: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc chuyển đổi năng lượng, ví dụ như sản xuất ethanol từ sinh khối thực vật. Tuy nhiên, việc chuyển đổi sinh khối giàu cellulose thành đường để lên men gặp nhiều khó khăn. Khó khăn chính là gì?

  • A. Cellulose là chất rất dễ hòa tan trong nước.
  • B. Nấm men không thể lên men đường từ cellulose.
  • C. Cần các enzyme cellulase đặc hiệu và hiệu quả để thủy phân cellulose thành đường.
  • D. Vi sinh vật không thể sống trong môi trường có cellulose.

Câu 24: Bên cạnh sản xuất thuốc trừ sâu sinh học, vi sinh vật còn được sử dụng để sản xuất thuốc diệt cỏ sinh học. Cơ chế hoạt động của thuốc diệt cỏ sinh học dựa trên vi sinh vật thường là gì?

  • A. Vi sinh vật sản sinh các chất độc gây chết hoặc ức chế sự phát triển của cỏ dại.
  • B. Vi sinh vật cạnh tranh ánh sáng với cỏ dại.
  • C. Vi sinh vật hút hết nước trong đất làm cỏ dại chết héo.
  • D. Vi sinh vật làm thay đổi màu sắc của cỏ dại.

Câu 25: Quá trình sản xuất phomat (phô mai) là một ví dụ điển hình của công nghệ vi sinh vật trong chế biến thực phẩm. Ngoài vi khuẩn lactic, loại enzyme nào thường được sử dụng để làm đông tụ sữa trong sản xuất phomat?

  • A. Amylase.
  • B. Lipase.
  • C. Cellulase.
  • D. Rennet (Chymosin).

Câu 26: Trong công nghệ vi sinh môi trường, việc sử dụng các vi sinh vật kị khí trong bể phân hủy (digester) để xử lý chất thải hữu cơ tạo ra biogas. Điều kiện kị khí (không có oxy) là bắt buộc cho giai đoạn nào của quá trình này?

  • A. Giai đoạn thủy phân polymer thành monomer.
  • B. Giai đoạn tạo acid béo bay hơi và alcohol.
  • C. Giai đoạn tạo khí methane từ acid acetic hoặc H2 và CO2.
  • D. Tất cả các giai đoạn trong bể phân hủy kị khí đều cần oxy.

Câu 27: Để sản xuất một loại vitamin (ví dụ: vitamin B12) bằng phương pháp lên men vi sinh vật, cần phải lựa chọn chủng vi sinh vật có khả năng tổng hợp vitamin đó và tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả tổng hợp vitamin của vi sinh vật?

  • A. Thành phần môi trường dinh dưỡng và điều kiện vật lý (pH, nhiệt độ, oxy).
  • B. Màu sắc của ánh sáng chiếu vào bioreactor.
  • C. Kích thước ban đầu của inoculums (lượng vi sinh vật cấy vào).
  • D. Loại vật liệu làm bioreactor (thép, nhựa).

Câu 28: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ vi sinh vật trong tương lai là sử dụng vi sinh vật để khai thác các kim loại từ quặng nghèo (bioleaching). Quá trình này thường liên quan đến vi khuẩn có khả năng oxy hóa các hợp chất chứa kim loại. Cơ chế chính giúp vi khuẩn thực hiện điều này là gì?

  • A. Vi khuẩn tiết ra các chất ăn mòn trực tiếp kim loại.
  • B. Vi khuẩn tạo ra nhiệt độ cao làm nóng chảy kim loại.
  • C. Vi khuẩn hấp thụ kim loại và tích lũy trong tế bào.
  • D. Vi khuẩn sử dụng các phản ứng oxy hóa/khử để chuyển kim loại từ dạng không tan sang dạng ion hòa tan.

Câu 29: Để bảo quản các chủng vi sinh vật quý hiếm sử dụng trong công nghệ, người ta thường áp dụng các phương pháp như đông khô hoặc bảo quản trong nitrogen lỏng. Mục đích chính của các phương pháp này là gì?

  • A. Kích thích vi sinh vật sinh sản nhanh hơn.
  • B. Đưa vi sinh vật vào trạng thái tiềm sinh, ngừng hoặc giảm tối đa hoạt động trao đổi chất.
  • C. Làm sạch hoàn toàn vi sinh vật khỏi các tạp chất.
  • D. Tăng cường khả năng gây bệnh của vi sinh vật.

Câu 30: Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào sự phát triển bền vững thông qua nhiều ứng dụng. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của công nghệ vi sinh vật trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tái sử dụng tài nguyên?

  • A. Xử lý nước thải và chất thải rắn hữu cơ, sản xuất biogas.
  • B. Sản xuất sữa chua và phomat.
  • C. Sản xuất kháng sinh và vaccine.
  • D. Sản xuất amino acid và enzyme.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm nào của vi sinh vật là cơ sở khoa học quan trọng nhất cho việc ứng dụng chúng trong các quy trình công nghiệp quy mô lớn để sản xuất enzyme hoặc protein tái tổ hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp vấn đề với việc loại bỏ các hợp chất hữu cơ phức tạp khó phân hủy. Dựa trên kiến thức về công nghệ vi sinh vật, giải pháp nào sau đây có tiềm năng nhất để cải thiện hiệu quả xử lý?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, vai trò chính của vi sinh vật là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: So với thuốc trừ sâu hóa học, một nhược điểm đáng kể của thuốc trừ sâu sinh học dựa trên vi sinh vật là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Quy trình sản xuất ethanol sinh học từ nguyên liệu thực vật giàu tinh bột thường bao gồm bước sử dụng enzyme amylase để thủy phân tinh bột thành đường đơn. Enzyme amylase này trong công nghệ vi sinh vật thường được sản xuất từ loại vi sinh vật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình lên men. Quá trình lên men sữa thành sữa chua chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Sản xuất kháng sinh penicillin từ nấm Penicillium chrysogenum là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) là một công nghệ mới sử dụng vi sinh vật để tạo ra năng lượng điện. Cơ chế hoạt động cơ bản của MFC dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Công nghệ Nano Bioreactor, sử dụng các hạt nano kết hợp với vi sinh vật, được ứng dụng hiệu quả trong lĩnh vực xử lý nước thải. Lợi ích chính của việc kết hợp công nghệ nano trong bioreactor là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Để sản xuất một lượng lớn enzyme protease dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trong các thiết bị phản ứng sinh học (bioreactor). Yếu tố nào sau đây là *ít quan trọng nhất* cần kiểm soát chặt chẽ trong quá trình nuôi cấy công nghiệp này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Vi sinh vật được ứng dụng trong sản xuất nhiều loại amino acid thiết yếu như glutamate (sản xuất mì chính). Quá trình này thường sử dụng các chủng vi khuẩn được chọn lọc hoặc biến đổi gen. Cơ sở khoa học của việc này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp ủ compost, các nhóm vi sinh vật khác nhau hoạt động theo trình tự để phân hủy vật liệu. Bước đầu tiên thường do các vi sinh vật nào đảm nhiệm, tạo ra nhiệt độ cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Biogas là một loại năng lượng sinh học được tạo ra từ quá trình phân hủy kị khí các chất hữu cơ bởi vi sinh vật. Thành phần khí chính của biogas là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một trong những thách thức khi sử dụng vi sinh vật để sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học (như kháng sinh, enzyme) là làm sao để vi sinh vật tổng hợp được sản phẩm mong muốn với hiệu suất cao nhất và ít sản phẩm phụ không mong muốn. Biện pháp công nghệ nào sau đây thường được áp dụng để giải quyết thách thức này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong công nghệ sản xuất vaccine, một số loại vaccine được tạo ra bằng cách sử dụng vi sinh vật (ví dụ, vi khuẩn hoặc nấm men) làm 'nhà máy' để tổng hợp một loại protein đặc trưng của mầm bệnh (kháng nguyên). Vaccine này thuộc loại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Việc sử dụng vi sinh vật trong kiểm soát sâu bệnh hại cây trồng (thuốc trừ sâu sinh học) dựa trên những cơ chế nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Sản xuất nước tương theo phương pháp truyền thống hoặc công nghiệp đều có sự tham gia của vi sinh vật. Vai trò chính của nấm mốc (như Aspergillus oryzae) trong giai đoạn đầu của quá trình sản xuất nước tương là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất các sản phẩm có giá trị kinh tế cao từ các nguồn nguyên liệu rẻ tiền hoặc phế thải. Điều này chủ yếu dựa vào đặc điểm nào của vi sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một khu vực đất bị ô nhiễm bởi dầu mỏ. Để xử lý ô nhiễm này bằng phương pháp sinh học (bioremediation), cần đảm bảo các điều kiện môi trường thuận lợi cho hoạt động của vi sinh vật phân hủy dầu. Yếu tố nào sau đây là *ít quan trọng nhất* trong việc tối ưu hóa quá trình này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Single Cell Protein (SCP) là sản phẩm protein được sản xuất từ sinh khối vi sinh vật. Ưu điểm chính của việc sản xuất SCP so với các nguồn protein truyền thống (thực vật, động vật) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Sản xuất enzyme pectinase bằng vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp chế biến nước ép trái cây. Enzyme này có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi sử dụng phân bón vi sinh, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả tối ưu của vi sinh vật có lợi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc chuyển đổi năng lượng, ví dụ như sản xuất ethanol từ sinh khối thực vật. Tuy nhiên, việc chuyển đổi sinh khối giàu cellulose thành đường để lên men gặp nhiều khó khăn. Khó khăn chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Bên cạnh sản xuất thuốc trừ sâu sinh học, vi sinh vật còn được sử dụng để sản xuất thuốc diệt cỏ sinh học. Cơ chế hoạt động của thuốc diệt cỏ sinh học dựa trên vi sinh vật thường là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Quá trình sản xuất phomat (phô mai) là một ví dụ điển hình của công nghệ vi sinh vật trong chế biến thực phẩm. Ngoài vi khuẩn lactic, loại enzyme nào thường được sử dụng để làm đông tụ sữa trong sản xuất phomat?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong công nghệ vi sinh môi trường, việc sử dụng các vi sinh vật kị khí trong bể phân hủy (digester) để xử lý chất thải hữu cơ tạo ra biogas. Điều kiện kị khí (không có oxy) là bắt buộc cho giai đoạn nào của quá trình này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Để sản xuất một loại vitamin (ví dụ: vitamin B12) bằng phương pháp lên men vi sinh vật, cần phải lựa chọn chủng vi sinh vật có khả năng tổng hợp vitamin đó và tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả tổng hợp vitamin của vi sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ vi sinh vật trong tương lai là sử dụng vi sinh vật để khai thác các kim loại từ quặng nghèo (bioleaching). Quá trình này thường liên quan đến vi khuẩn có khả năng oxy hóa các hợp chất chứa kim loại. Cơ chế chính giúp vi khuẩn thực hiện điều này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Để bảo quản các chủng vi sinh vật quý hiếm sử dụng trong công nghệ, người ta thường áp dụng các phương pháp như đông khô hoặc bảo quản trong nitrogen lỏng. Mục đích chính của các phương pháp này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào sự phát triển bền vững thông qua nhiều ứng dụng. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của công nghệ vi sinh vật trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tái sử dụng tài nguyên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật được định nghĩa một cách toàn diện nhất là lĩnh vực nào?

  • A. Nghiên cứu cấu trúc và chức năng của vi sinh vật.
  • B. Ứng dụng vi sinh vật trong y học để sản xuất thuốc.
  • C. Sử dụng vi sinh vật để xử lý chất thải và ô nhiễm môi trường.
  • D. Lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các hoạt động sống của vi sinh vật để sản xuất sản phẩm hoặc giải quyết vấn đề phục vụ đời sống con người.

Câu 2: Đặc điểm nào của vi sinh vật là cơ sở quan trọng nhất cho việc ứng dụng chúng trong các quy trình công nghiệp quy mô lớn cần hiệu suất cao?

  • A. Kích thước nhỏ, dễ nuôi cấy.
  • B. Tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng, sinh sản cực nhanh.
  • C. Có khả năng sống trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
  • D. Hệ enzyme phong phú, đa dạng.

Câu 3: Một nhà máy sản xuất ethanol sinh học từ tinh bột ngô sử dụng chủng nấm men Saccharomyces cerevisiae. Quá trình này dựa vào khả năng nào của nấm men?

  • A. Phân giải protein thành axit amin.
  • B. Cố định nitơ từ khí quyển.
  • C. Lên men đường (tạo ra từ tinh bột) thành ethanol và CO2.
  • D. Tổng hợp vitamin nhóm B.

Câu 4: Để sản xuất sữa chua, người ta thường sử dụng hỗn hợp các vi khuẩn lactic như Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus. Vai trò chính của các vi khuẩn này trong quá trình làm sữa chua là gì?

  • A. Lên men đường lactose thành axit lactic, gây đông tụ protein sữa và tạo vị chua đặc trưng.
  • B. Tổng hợp các vitamin và khoáng chất làm tăng giá trị dinh dưỡng của sữa.
  • C. Tiết enzyme phân giải chất béo, giúp sữa dễ tiêu hóa hơn.
  • D. Ức chế sự phát triển của các vi sinh vật gây bệnh trong sữa.

Câu 5: Trong sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, loại vi sinh vật nào thường được sử dụng để bổ sung vào đất nhằm cung cấp nitơ cho cây trồng?

  • A. Vi khuẩn phân giải lân khó tan.
  • B. Vi khuẩn Rhizobium (cộng sinh với cây họ đậu) hoặc Azotobacter (sống tự do).
  • C. Nấm phân giải cellulose.
  • D. Vi khuẩn lam (cyanobacteria) trong môi trường nước.

Câu 6: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu sinh học có ưu điểm nổi bật nào liên quan trực tiếp đến sức khỏe con người và hệ sinh thái?

  • A. Tác động diệt sâu hại nhanh chóng và triệt để hơn.
  • B. Giá thành sản xuất luôn rẻ hơn.
  • C. Ít gây ô nhiễm môi trường, không tích lũy trong nông sản và chuỗi thức ăn, an toàn cho sinh vật có ích và con người.
  • D. Có phổ tác động rộng, tiêu diệt được nhiều loại sâu bệnh khác nhau.

Câu 7: Kháng sinh Penicillin, một trong những loại kháng sinh đầu tiên và quan trọng nhất, được sản xuất từ loại vi sinh vật nào?

  • A. Nấm Penicillium.
  • B. Vi khuẩn Escherichia coli.
  • C. Xạ khuẩn Streptomyces.
  • D. Nấm men Saccharomyces.

Câu 8: Quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học hiếu khí tại các nhà máy xử lý nước thải dựa chủ yếu vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lưu huỳnh.
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa trong điều kiện thiếu khí.
  • C. Nấm men.
  • D. Các loại vi khuẩn dị dưỡng hiếu khí phân giải chất hữu cơ.

Câu 9: Việc sử dụng vi sinh vật để phân hủy rơm rạ, chất thải hữu cơ thành phân bón hoặc biogas là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp thực phẩm.
  • B. Nông nghiệp và môi trường.
  • C. Y học và dược phẩm.
  • D. Sản xuất năng lượng (chỉ riêng biogas).

Câu 10: Để sản xuất enzyme amylase dùng trong công nghiệp thực phẩm (ví dụ: sản xuất siro ngô), người ta thường sử dụng chủng nấm mốc Aspergillus niger. Khả năng nào của nấm mốc này được khai thác?

  • A. Tiết enzyme ngoại bào phân giải tinh bột.
  • B. Tổng hợp protein có giá trị dinh dưỡng cao.
  • C. Lên men đường thành axit hữu cơ.
  • D. Chuyển hóa chất béo thành glycerol và axit béo.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất quy mô công nghiệp là gì?

  • A. Tìm kiếm được chủng vi sinh vật phù hợp.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị cao.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ điều kiện nuôi cấy vô trùng và các yếu tố môi trường để đảm bảo hiệu suất và tránh nhiễm tạp.
  • D. Khó khăn trong việc tách chiết sản phẩm sau quá trình nuôi cấy.

Câu 12: Công nghệ vi sinh vật có vai trò quan trọng trong sản xuất vắc xin. Vai trò đó là gì?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh trong cơ thể.
  • B. Kích thích hệ tiêu hóa hấp thụ tốt hơn.
  • C. Cung cấp các kháng thể sẵn có cho cơ thể.
  • D. Sản xuất các kháng nguyên (protein, polysaccharide, virus bất hoạt/giảm độc lực) dùng để kích thích hệ miễn dịch tạo đáp ứng phòng bệnh.

Câu 13: Tại sao vi sinh vật được coi là "nhà máy thu nhỏ" có tiềm năng lớn trong công nghiệp sinh học?

  • A. Chúng có khả năng tổng hợp và chuyển hóa nhiều loại chất phức tạp thành sản phẩm mong muốn với tốc độ nhanh.
  • B. Chúng có cấu tạo đơn giản, dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi.
  • C. Chúng có thể sống sót trong mọi điều kiện khắc nghiệt.
  • D. Chúng không cần nguồn dinh dưỡng phức tạp để tồn tại.

Câu 14: Trong xử lý ô nhiễm môi trường, đặc biệt là sự cố tràn dầu trên biển, vi sinh vật được ứng dụng theo nguyên tắc nào?

  • A. Hấp thụ dầu vào tế bào của chúng.
  • B. Tạo ra chất độc mới để trung hòa dầu.
  • C. Phân giải các hợp chất hydrocacbon phức tạp có trong dầu thành các chất đơn giản, ít độc hơn.
  • D. Đẩy dầu chìm xuống đáy biển.

Câu 15: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại protein tái tổ hợp dùng làm thuốc. Quy trình ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong trường hợp này thường bao gồm các bước cơ bản nào?

  • A. Tuyển chọn chủng vi sinh vật tự nhiên có khả năng sản xuất protein đó.
  • B. Tạo chủng vi sinh vật biến đổi gen mang gen sản xuất protein, nuôi cấy chủng này trong điều kiện tối ưu để sản xuất protein, sau đó thu hoạch và tinh chế.
  • C. Tổng hợp protein bằng phương pháp hóa học sau đó cấy vào vi sinh vật.
  • D. Nuôi cấy một hỗn hợp nhiều loại vi sinh vật và thu lấy tất cả các loại protein chúng tạo ra.

Câu 16: Sản xuất mì chính (monosodium glutamate) từ vi khuẩn Corynebacterium glutamicum là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp thực phẩm (sản xuất phụ gia thực phẩm).
  • B. Y học (sản xuất thuốc).
  • C. Nông nghiệp (sản xuất phân bón).
  • D. Xử lý môi trường (phân giải chất độc).

Câu 17: Tại sao việc nghiên cứu và ứng dụng các vi sinh vật sống trong điều kiện cực đoan (ví dụ: suối nước nóng, hồ muối, đáy biển sâu) lại có ý nghĩa quan trọng đối với công nghệ vi sinh vật hiện đại?

  • A. Chúng có khả năng gây bệnh cho con người trong điều kiện khắc nghiệt.
  • B. Chúng có cấu trúc gen đơn giản hơn các vi sinh vật thông thường.
  • C. Chúng chỉ có thể sống trong môi trường tự nhiên, không thể nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.
  • D. Chúng thường tổng hợp các enzyme và hợp chất sinh học đặc biệt có khả năng hoạt động trong điều kiện nhiệt độ, áp suất, độ pH cực đoan, rất hữu ích cho các quy trình công nghiệp khắc nghiệt.

Câu 18: Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào việc giảm thiểu sử dụng hóa chất trong nông nghiệp như thế nào?

  • A. Sản xuất phân bón sinh học thay thế phân hóa học và thuốc trừ sâu sinh học thay thế thuốc trừ sâu hóa học.
  • B. Giúp cây trồng tự tổng hợp tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết.
  • C. Làm cho đất trở nên chai cứng, không cần bón phân.
  • D. Khuyến khích sử dụng các loại cây trồng kháng sâu bệnh tự nhiên.

Câu 19: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng vi khuẩn biến đổi gen để sản xuất insulin cho người. Đây là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp thực phẩm.
  • C. Y học/Dược phẩm.
  • D. Xử lý môi trường.

Câu 20: Sản xuất pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) là một ứng dụng mới của công nghệ vi sinh vật. Mục đích chính của MFC là gì?

  • A. Làm sạch bề mặt kim loại bị ăn mòn.
  • B. Tạo ra các enzyme phân giải chất hữu cơ.
  • C. Tổng hợp các loại axit amin thiết yếu.
  • D. Chuyển hóa năng lượng hóa học trong chất hữu cơ thành năng lượng điện thông qua hoạt động trao đổi chất của vi sinh vật.

Câu 21: Tại sao vi sinh vật được ưu tiên lựa chọn để sản xuất một số loại enzyme dùng trong công nghiệp (ví dụ: enzyme protease trong bột giặt) thay vì tách chiết từ động vật hoặc thực vật?

  • A. Vi sinh vật sinh trưởng nhanh, dễ nuôi cấy quy mô lớn, sản lượng enzyme cao và có thể biến đổi gen để tạo enzyme với đặc tính mong muốn.
  • B. Enzyme từ vi sinh vật luôn bền vững hơn enzyme từ nguồn khác.
  • C. Vi sinh vật chỉ sản xuất một loại enzyme duy nhất, dễ tinh chế.
  • D. Enzyme từ vi sinh vật không gây dị ứng cho con người.

Câu 22: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật để xử lý rác thải hữu cơ tại gia đình (ủ phân compost), nguyên tắc hoạt động chính là gì?

  • A. Vi sinh vật tiết ra chất kháng sinh ức chế vi khuẩn gây mùi hôi.
  • B. Vi sinh vật phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn, làm giảm khối lượng rác và tạo ra sản phẩm có ích (phân bón).
  • C. Vi sinh vật hấp thụ trực tiếp các chất độc hại có trong rác.
  • D. Vi sinh vật làm tăng nhiệt độ khối ủ đến mức tiêu diệt hết mầm bệnh.

Câu 23: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng ứng dụng trong việc sản xuất nhiên liệu sinh học thế hệ mới từ các nguồn nguyên liệu khó phân giải như cellulose (có trong gỗ, rơm rạ). Việc này đòi hỏi phải sử dụng các chủng vi sinh vật có khả năng đặc biệt nào?

  • A. Khả năng chịu nhiệt độ cao.
  • B. Khả năng cố định nitơ.
  • C. Khả năng tổng hợp vitamin.
  • D. Khả năng sản xuất enzyme cellulase để phân giải cellulose thành đường.

Câu 24: Vi khuẩn lactic được sử dụng phổ biến trong sản xuất nhiều loại thực phẩm lên men như dưa muối, cà muối, nem chua, sữa chua. Điểm chung về vai trò của vi khuẩn lactic trong các sản phẩm này là gì?

  • A. Chuyển hóa đường thành axit lactic, tạo môi trường axit ức chế vi sinh vật gây thối và tạo hương vị đặc trưng.
  • B. Tổng hợp các chất kháng sinh tự nhiên.
  • C. Phân giải protein thành các axit amin thiết yếu.
  • D. Sản xuất CO2 làm cho sản phẩm phồng lên.

Câu 25: Một trong những lợi ích kinh tế của việc sử dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất là gì?

  • A. Luôn đòi hỏi nguyên liệu đầu vào đắt tiền.
  • B. Có thể sử dụng các nguồn nguyên liệu thô, phế phẩm giá rẻ, tạo ra sản phẩm có giá trị cao.
  • C. Quy trình sản xuất rất phức tạp, cần nhiều lao động trình độ cao.
  • D. Sản phẩm tạo ra chỉ có thể sử dụng trong phạm vi hẹp.

Câu 26: Tại sao công nghệ vi sinh vật được xem là một phần quan trọng của "kinh tế xanh" và phát triển bền vững?

  • A. Chỉ tập trung vào việc sử dụng năng lượng hóa thạch hiệu quả hơn.
  • B. Khuyến khích sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần.
  • C. Sử dụng các quy trình sinh học thân thiện với môi trường, ít chất thải độc hại, có khả năng xử lý ô nhiễm và sản xuất năng lượng tái tạo.
  • D. Ưu tiên các sản phẩm công nghiệp truyền thống.

Câu 27: Để sản xuất một lượng lớn enzyme cho công nghiệp, người ta thường sử dụng kỹ thuật nuôi cấy nào của vi sinh vật?

  • A. Nuôi cấy trên đĩa petri.
  • B. Nuôi cấy trong ống nghiệm.
  • C. Nuôi cấy trong bình tam giác thể tích nhỏ.
  • D. Nuôi cấy trong các thiết bị lên men (fermentor) quy mô công nghiệp với thể tích lớn và kiểm soát chặt chẽ điều kiện.

Câu 28: Chế phẩm EM (Effective Microorganisms) là một hỗn hợp nhiều chủng vi sinh vật có lợi. Chế phẩm này thường được ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp (cải tạo đất, phân giải hữu cơ, ủ phân) và môi trường (xử lý nước thải, khử mùi hôi).
  • B. Sản xuất thuốc kháng sinh.
  • C. Sản xuất vắc xin.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 29: Một nhà máy chế biến thủy sản đang tìm giải pháp xử lý lượng lớn vỏ tôm, vỏ cua chứa chitin. Họ quyết định sử dụng công nghệ vi sinh vật. Loại vi sinh vật nào có khả năng phân giải chitin hiệu quả và có thể được ứng dụng trong trường hợp này?

  • A. Vi khuẩn quang hợp.
  • B. Vi khuẩn cố định nitơ.
  • C. Một số loài vi khuẩn và nấm tiết enzyme chitinase.
  • D. Vi khuẩn lactic.

Câu 30: Tương lai của công nghệ vi sinh vật được dự đoán sẽ tập trung mạnh vào những hướng nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc sản xuất các loại bia và rượu mới.
  • B. Giảm dần ứng dụng trong y học và môi trường.
  • C. Chỉ phát triển các chủng vi sinh vật tự nhiên, không sử dụng kỹ thuật di truyền.
  • D. Phát triển các chủng vi sinh vật thiết kế (biến đổi gen) cho các mục đích cụ thể như sản xuất hóa chất đặc dụng, vật liệu sinh học, cảm biến sinh học, năng lượng sinh học hiệu quả cao, và xử lý ô nhiễm phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật được định nghĩa một cách toàn diện nhất là lĩnh vực nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đặc điểm nào của vi sinh vật là cơ sở quan trọng nhất cho việc ứng dụng chúng trong các quy trình công nghiệp quy mô lớn cần hiệu suất cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một nhà máy sản xuất ethanol sinh học từ tinh bột ngô sử dụng chủng nấm men Saccharomyces cerevisiae. Quá trình này dựa vào khả năng nào của nấm men?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Để sản xuất sữa chua, người ta thường sử dụng hỗn hợp các vi khuẩn lactic như Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus. Vai trò chính của các vi khuẩn này trong quá trình làm sữa chua là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, loại vi sinh vật nào thường được sử dụng để bổ sung vào đất nhằm cung cấp nitơ cho cây trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu sinh học có ưu điểm nổi bật nào liên quan trực tiếp đến sức khỏe con người và hệ sinh thái?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Kháng sinh Penicillin, một trong những loại kháng sinh đầu tiên và quan trọng nhất, được sản xuất từ loại vi sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học hiếu khí tại các nhà máy xử lý nước thải dựa chủ yếu vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Việc sử dụng vi sinh vật để phân hủy rơm rạ, chất thải hữu cơ thành phân bón hoặc biogas là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Để sản xuất enzyme amylase dùng trong công nghiệp thực phẩm (ví dụ: sản xuất siro ngô), người ta thường sử dụng chủng nấm mốc Aspergillus niger. Khả năng nào của nấm mốc này được khai thác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất quy mô công nghiệp là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Công nghệ vi sinh vật có vai trò quan trọng trong sản xuất vắc xin. Vai trò đó là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tại sao vi sinh vật được coi là 'nhà máy thu nhỏ' có tiềm năng lớn trong công nghiệp sinh học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong xử lý ô nhiễm môi trường, đặc biệt là sự cố tràn dầu trên biển, vi sinh vật được ứng dụng theo nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại protein tái tổ hợp dùng làm thuốc. Quy trình ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong trường hợp này thường bao gồm các bước cơ bản nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Sản xuất mì chính (monosodium glutamate) từ vi khuẩn Corynebacterium glutamicum là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao việc nghiên cứu và ứng dụng các vi sinh vật sống trong điều kiện cực đoan (ví dụ: suối nước nóng, hồ muối, đáy biển sâu) lại có ý nghĩa quan trọng đối với công nghệ vi sinh vật hiện đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào việc giảm thiểu sử dụng hóa chất trong nông nghiệp như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng vi khuẩn biến đổi gen để sản xuất insulin cho người. Đây là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Sản xuất pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) là một ứng dụng mới của công nghệ vi sinh vật. Mục đích chính của MFC là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tại sao vi sinh vật được ưu tiên lựa chọn để sản xuất một số loại enzyme dùng trong công nghiệp (ví dụ: enzyme protease trong bột giặt) thay vì tách chiết từ động vật hoặc thực vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật để xử lý rác thải hữu cơ tại gia đình (ủ phân compost), nguyên tắc hoạt động chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng ứng dụng trong việc sản xuất nhiên liệu sinh học thế hệ mới từ các nguồn nguyên liệu khó phân giải như cellulose (có trong gỗ, rơm rạ). Việc này đòi hỏi phải sử dụng các chủng vi sinh vật có khả năng đặc biệt nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Vi khuẩn lactic được sử dụng phổ biến trong sản xuất nhiều loại thực phẩm lên men như dưa muối, cà muối, nem chua, sữa chua. Điểm chung về vai trò của vi khuẩn lactic trong các sản phẩm này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một trong những lợi ích kinh tế của việc sử dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao công nghệ vi sinh vật được xem là một phần quan trọng của 'kinh tế xanh' và phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Để sản xuất một lượng lớn enzyme cho công nghiệp, người ta thường sử dụng kỹ thuật nuôi cấy nào của vi sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Chế phẩm EM (Effective Microorganisms) là một hỗn hợp nhiều chủng vi sinh vật có lợi. Chế phẩm này thường được ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một nhà máy chế biến thủy sản đang tìm giải pháp xử lý lượng lớn vỏ tôm, vỏ cua chứa chitin. Họ quyết định sử dụng công nghệ vi sinh vật. Loại vi sinh vật nào có khả năng phân giải chitin hiệu quả và có thể được ứng dụng trong trường hợp này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tương lai của công nghệ vi sinh vật được dự đoán sẽ tập trung mạnh vào những hướng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật được định nghĩa là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật vào các quy trình công nghệ để sản xuất ra sản phẩm phục vụ đời sống con người. Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật là cơ sở quan trọng nhất cho khả năng ứng dụng rộng rãi của chúng trong công nghệ?

  • A. Kích thước hiển vi, dễ nuôi cấy.
  • B. Cấu tạo đơn giản, dễ biến đổi gen.
  • C. Tốc độ sinh trưởng, sinh sản nhanh và khả năng trao đổi chất đa dạng.
  • D. Sống được ở nhiều loại môi trường khác nhau.

Câu 2: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus bulgaricus, Streptococcus thermophilus) được sử dụng để lên men đường lactose trong sữa thành axit lactic. Quá trình này không chỉ tạo vị chua đặc trưng mà còn làm đông tụ protein, tạo cấu trúc đặc cho sản phẩm. Đây là ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp thực phẩm.
  • B. Công nghiệp dược phẩm.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Xử lý môi trường.

Câu 3: Phân bón vi sinh là chế phẩm chứa một hoặc nhiều loại vi sinh vật có ích. Cơ chế hoạt động chính của nhiều loại phân bón vi sinh là gì?

  • A. Tiết ra chất kích thích sinh trưởng trực tiếp cho cây.
  • B. Tiêu diệt các vi sinh vật gây hại trong đất.
  • C. Phân hủy hoàn toàn chất hữu cơ thành CO2 và nước.
  • D. Cố định đạm từ không khí hoặc phân giải các chất dinh dưỡng khó tan trong đất thành dạng cây dễ hấp thụ.

Câu 4: Thuốc trừ sâu sinh học sử dụng các vi sinh vật (như vi khuẩn Bacillus thuringiensis - Bt) hoặc sản phẩm của chúng để tiêu diệt sâu hại. So với thuốc trừ sâu hóa học, ưu điểm nổi bật nhất của thuốc trừ sâu sinh học là gì?

  • A. Hiệu quả diệt trừ sâu nhanh chóng và phổ rộng.
  • B. Tính đặc hiệu cao, an toàn với con người, động vật và môi trường.
  • C. Dễ dàng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
  • D. Không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.

Câu 5: Penicillin, một trong những loại kháng sinh đầu tiên và quan trọng nhất, được sản xuất từ nấm Penicillium. Việc sản xuất kháng sinh từ vi sinh vật thuộc lĩnh vực ứng dụng công nghệ vi sinh vật nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp thực phẩm.
  • C. Y học và dược phẩm.
  • D. Công nghiệp năng lượng.

Câu 6: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể kỵ khí để phân hủy chất hữu cơ trong nước thải. Quá trình này tạo ra khí biogas, có thể dùng làm nhiên liệu. Nhóm vi sinh vật chủ yếu tham gia vào giai đoạn cuối của quá trình phân hủy kỵ khí để tạo ra khí metan (thành phần chính của biogas) là nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • D. Vi khuẩn sinh metan (Methanogens).

Câu 7: Bioremediation (xử lý ô nhiễm sinh học) là việc sử dụng vi sinh vật để làm sạch các chất gây ô nhiễm trong môi trường đất, nước, không khí. Nguyên lý cơ bản của bioremediation là dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng phân hủy hoặc chuyển hóa các chất ô nhiễm thành các chất ít độc hơn hoặc không độc.
  • B. Khả năng hấp thụ và tích lũy các chất ô nhiễm trong tế bào.
  • C. Khả năng di chuyển và cô lập các chất ô nhiễm.
  • D. Khả năng tiết ra các chất hóa học gây kết tủa chất ô nhiễm.

Câu 8: Enzyme protease được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp giặt tẩy để phân hủy các vết bẩn protein (như máu, sữa). Việc sản xuất enzyme protease với số lượng lớn và chi phí thấp thường được thực hiện bằng cách nuôi cấy một số loài vi sinh vật (như vi khuẩn Bacillus hoặc nấm Aspergillus). Đây là ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp.
  • C. Y học.
  • D. Công nghệ năng lượng.

Câu 9: Sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) sử dụng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum để chuyển hóa đường thành axit glutamic, sau đó được trung hòa để tạo ra mì chính. Quá trình này là một ví dụ điển hình của:

  • A. Lên men rượu.
  • B. Sản xuất kháng sinh.
  • C. Xử lý chất thải.
  • D. Sản xuất các sản phẩm sinh học khác (axit amin, vitamin...).

Câu 10: Một trong những thách thức lớn khi ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp là làm thế nào để tối ưu hóa quá trình nuôi cấy vi sinh vật để đạt được năng suất sản phẩm cao nhất. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chính cần kiểm soát trong quá trình nuôi cấy công nghiệp?

  • A. Màu sắc của môi trường nuôi cấy.
  • B. Nhiệt độ.
  • C. pH.
  • D. Nồng độ oxy hòa tan (đối với vi sinh vật hiếu khí).

Câu 11: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất nhiều loại vắc-xin. Cơ chế phổ biến nhất để sản xuất vắc-xin bằng công nghệ vi sinh vật là gì?

  • A. Sử dụng vi sinh vật sống gây bệnh ở liều cao để kích thích miễn dịch.
  • B. Nuôi cấy vi sinh vật gây bệnh hoặc biểu hiện các kháng nguyên đặc hiệu của chúng để thu lấy kháng nguyên hoặc vi sinh vật đã làm giảm độc lực/bất hoạt.
  • C. Tiết ra các kháng thể từ vi sinh vật để tiêm trực tiếp vào cơ thể.
  • D. Sử dụng các enzyme của vi sinh vật để phân giải mầm bệnh.

Câu 12: Quá trình ủ phân hữu cơ (composting) là một ví dụ về việc ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp và xử lý chất thải. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

  • A. Tổng hợp các chất vô cơ thành chất hữu cơ.
  • B. Biến đổi chất hữu cơ thành các kim loại nặng.
  • C. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn, giải phóng dinh dưỡng cho cây trồng.
  • D. Cô lập và lưu giữ các chất độc hại trong chất thải.

Câu 13: Sản xuất rượu vang là quá trình lên men đường trong nước ép nho bởi nấm men Saccharomyces cerevisiae. Đây là loại hình lên men nào?

  • A. Lên men ethanol (rượu).
  • B. Lên men lactic.
  • C. Lên men acetic.
  • D. Lên men metan.

Câu 14: Probiotics là các vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe khi được tiêu thụ với lượng đủ. Chúng thường được tìm thấy trong các sản phẩm như sữa chua, thực phẩm lên men. Lợi ích chính của probiotics đối với sức khỏe con người là gì?

  • A. Tổng hợp vitamin C trong cơ thể.
  • B. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường miễn dịch.
  • C. Phân hủy chất béo trong máu.
  • D. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn trong đường ruột.

Câu 15: Prebiotics là các hợp chất carbohydrate không tiêu hóa được, đóng vai trò là thức ăn chọn lọc cho các vi sinh vật có lợi trong đường ruột. Sự khác biệt cơ bản giữa prebiotics và probiotics là gì?

  • A. Prebiotics là vi sinh vật sống, còn probiotics là chất dinh dưỡng.
  • B. Prebiotics chỉ có trong thực phẩm, còn probiotics chỉ có trong viên uống bổ sung.
  • C. Prebiotics là chất dinh dưỡng cho vi sinh vật có lợi, còn probiotics là bản thân các vi sinh vật có lợi.
  • D. Prebiotics chỉ có lợi cho thực vật, còn probiotics có lợi cho động vật.

Câu 16: Sản xuất enzyme amylase bằng vi sinh vật (như Aspergillus oryzae hoặc Bacillus subtilis) được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm (chế biến tinh bột) và công nghiệp dệt (tẩy hồ vải). Vai trò của enzyme amylase là gì?

  • A. Phân giải tinh bột thành đường.
  • B. Phân giải protein thành axit amin.
  • C. Phân giải chất béo thành axit béo và glycerol.
  • D. Tổng hợp protein từ axit amin.

Câu 17: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm năng lượng sinh học. Ví dụ nào sau đây là sản phẩm năng lượng sinh học được tạo ra nhờ hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Điện năng từ pin mặt trời.
  • B. Nhiệt năng từ phản ứng hạt nhân.
  • C. Năng lượng gió từ tua-bin.
  • D. Biogas từ quá trình phân hủy kỵ khí chất thải hữu cơ.

Câu 18: Trong nông nghiệp, một số vi sinh vật có khả năng hòa tan lân khó tan trong đất (như các phosphate vô cơ kết tủa) thành dạng ion phosphate (PO43-) dễ hấp thụ cho cây trồng. Các vi sinh vật này thường được sử dụng để sản xuất loại phân bón vi sinh nào?

  • A. Phân vi sinh cố định đạm.
  • B. Phân vi sinh phân giải cellulose.
  • C. Phân vi sinh phân giải lân.
  • D. Phân vi sinh kích thích sinh trưởng.

Câu 19: Sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ các nguồn sinh khối như ngô, mía, hoặc rơm rạ là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật nhằm tạo ra năng lượng tái tạo. Vi sinh vật chủ yếu tham gia vào quá trình chuyển hóa đường (từ thủy phân tinh bột/cellulose) thành ethanol là gì?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Vi khuẩn acetic.
  • D. Tảo xoắn.

Câu 20: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc giải quyết các vấn đề môi trường, đặc biệt là xử lý rác thải rắn và nước thải. Một trong những phương pháp xử lý rác thải hữu cơ phổ biến dựa trên công nghệ vi sinh vật là gì?

  • A. Đốt rác ở nhiệt độ cao.
  • B. Ủ phân (composting) hoặc phân hủy kỵ khí (anaerobic digestion).
  • C. Chôn lấp rác thải.
  • D. Tái chế vật liệu vô cơ như kim loại, nhựa.

Câu 21: Sản xuất vitamin B12, một vitamin cần thiết cho con người và động vật, chủ yếu được thực hiện bằng phương pháp sinh học sử dụng các loài vi khuẩn hoặc xạ khuẩn. Tại sao việc sản xuất vitamin B12 cần phải dùng vi sinh vật?

  • A. Vi sinh vật giúp tinh chế vitamin B12 dễ dàng hơn.
  • B. Vi sinh vật là nguồn nguyên liệu duy nhất chứa vitamin B12.
  • C. Vi sinh vật có khả năng tổng hợp vitamin B12 mà thực vật và động vật không tự tổng hợp được.
  • D. Vi sinh vật có khả năng tổng hợp vitamin B12 một cách hiệu quả và kinh tế ở quy mô công nghiệp.

Câu 22: Công nghệ vi sinh vật ngày càng được ứng dụng trong khai thác khoáng sản, ví dụ như bioleaching (lọc sinh học) để thu hồi kim loại từ quặng nghèo. Cơ chế chính của bioleaching là gì?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để oxy hóa các hợp chất kim loại, làm cho kim loại dễ hòa tan vào dung dịch.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để tạo ra axit mạnh ăn mòn quặng.
  • C. Sử dụng vi sinh vật để kết tủa kim loại từ dung dịch.
  • D. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy cấu trúc vật lý của quặng.

Câu 23: Sản xuất single-cell protein (SCP) là việc sử dụng các vi sinh vật (như nấm men, vi khuẩn, tảo) làm nguồn protein bổ sung trong thức ăn chăn nuôi hoặc thực phẩm cho người. Ưu điểm chính của SCP là gì?

  • A. Có mùi vị thơm ngon tự nhiên như thịt.
  • B. Chứa tất cả các loại vitamin và khoáng chất cần thiết.
  • C. Tốc độ sinh trưởng nhanh, không phụ thuộc vào điều kiện khí hậu, có thể sản xuất liên tục.
  • D. Dễ dàng thu hoạch và chế biến thành sản phẩm cuối cùng.

Câu 24: Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae chuyển hóa đường từ malt thành ethanol và CO2. Quá trình này được gọi là lên men bia. Nếu quá trình lên men diễn ra không đúng cách, có thể tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn làm hỏng mùi vị bia. Việc kiểm soát nhiệt độ và nồng độ oxy là rất quan trọng. Điều này cho thấy, ngay cả trong các ứng dụng truyền thống, việc hiểu rõ và kiểm soát hoạt động của vi sinh vật là cần thiết cho điều gì?

  • A. Đảm bảo chất lượng và tính ổn định của sản phẩm.
  • B. Tăng tốc độ sản xuất lên gấp nhiều lần.
  • C. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất.
  • D. Chuyển đổi sản phẩm từ cồn sang axit lactic.

Câu 25: Một công ty muốn xử lý lượng lớn dầu tràn ra biển bằng phương pháp sinh học. Họ quyết định sử dụng các chủng vi khuẩn có khả năng phân hủy hydrocarbon. Việc lựa chọn chủng vi khuẩn và tối ưu hóa điều kiện môi trường (nhiệt độ, dinh dưỡng, oxy) để đẩy nhanh quá trình phân hủy dầu thuộc giai đoạn nào của quy trình xử lý ô nhiễm sinh học?

  • A. Ngăn chặn sự lây lan của chất ô nhiễm.
  • B. Thu gom chất ô nhiễm bằng phương pháp vật lý.
  • C. Tăng cường hoạt động phân hủy của vi sinh vật (biostimulation hoặc bioaugmentation).
  • D. Cô lập chất ô nhiễm vĩnh viễn.

Câu 26: Sản xuất enzyme rennet (chymosin) bằng phương pháp truyền thống là tách chiết từ dạ dày bê con. Tuy nhiên, ngày nay enzyme này thường được sản xuất bằng công nghệ vi sinh vật, sử dụng nấm mốc hoặc vi khuẩn đã được biến đổi gen. Ưu điểm của việc sản xuất rennet bằng công nghệ vi sinh vật so với phương pháp truyền thống là gì?

  • A. Sản phẩm có mùi vị tốt hơn.
  • B. Chi phí nguyên liệu cao hơn nhưng dễ kiểm soát.
  • C. Chỉ sử dụng được cho sản xuất phomat quy mô nhỏ.
  • D. Nguồn cung ổn định, không phụ thuộc vào số lượng bê con, sản phẩm tinh khiết và có hoạt tính cao.

Câu 27: Ngoài các ứng dụng trực tiếp trong sản xuất, công nghệ vi sinh vật còn góp phần vào nghiên cứu khoa học cơ bản, ví dụ như sử dụng vi khuẩn E. coli làm vật chủ để sản xuất protein tái tổ hợp (như insulin người). Đây là sự kết hợp của công nghệ vi sinh vật với lĩnh vực công nghệ sinh học nào khác?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Công nghệ gen (kỹ thuật di truyền).
  • C. Công nghệ vật liệu mới.
  • D. Công nghệ thông tin.

Câu 28: Acid acetic (giấm) được sản xuất bằng cách oxy hóa ethanol trong điều kiện hiếu khí bởi vi khuẩn acetic (ví dụ: Acetobacter spp.). Phương pháp sản xuất giấm truyền thống thường là lên men gián đoạn, còn phương pháp công nghiệp hiện đại sử dụng các hệ thống lên men liên tục hoặc bán liên tục. Sự khác biệt này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng năng suất và hiệu quả sản xuất ở quy mô lớn.
  • B. Tạo ra giấm có màu sắc đậm hơn.
  • C. Giảm nồng độ axit acetic trong sản phẩm.
  • D. Thay đổi loại vi khuẩn sử dụng.

Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu khả năng phân hủy một loại chất dẻo mới của vi sinh vật. Ông thu thập mẫu đất từ bãi rác, phân lập và nuôi cấy các vi khuẩn, nấm mốc có trong mẫu. Sau đó, ông cho các chủng vi sinh vật này tiếp xúc với chất dẻo dưới các điều kiện môi trường khác nhau và theo dõi sự giảm khối lượng của chất dẻo. Phương pháp tiếp cận này là một ví dụ về ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất thực phẩm chức năng.
  • B. Tổng hợp kháng sinh mới.
  • C. Phát triển phân bón lá.
  • D. Xử lý ô nhiễm môi trường (bioremediation).

Câu 30: Tương lai của công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ đóng góp nhiều hơn nữa vào sự phát triển bền vững. Lĩnh vực nào sau đây là tiềm năng ứng dụng nổi bật của công nghệ vi sinh vật trong tương lai để giải quyết các thách thức toàn cầu?

  • A. Phát triển du lịch vũ trụ.
  • B. Sản xuất nhiên liệu sinh học tiên tiến, vật liệu phân hủy sinh học, và các giải pháp cho biến đổi khí hậu.
  • C. Thiết kế các công trình kiến trúc siêu cao tầng.
  • D. Chế tạo robot tự hành phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật được định nghĩa là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật vào các quy trình công nghệ để sản xuất ra sản phẩm phục vụ đời sống con người. Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật là cơ sở quan trọng nhất cho khả năng ứng dụng rộng rãi của chúng trong công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ: *Lactobacillus bulgaricus*, *Streptococcus thermophilus*) được sử dụng để lên men đường lactose trong sữa thành axit lactic. Quá trình này không chỉ tạo vị chua đặc trưng mà còn làm đông tụ protein, tạo cấu trúc đặc cho sản phẩm. Đây là ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân bón vi sinh là chế phẩm chứa một hoặc nhiều loại vi sinh vật có ích. Cơ chế hoạt động chính của nhiều loại phân bón vi sinh là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Thuốc trừ sâu sinh học sử dụng các vi sinh vật (như vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* - Bt) hoặc sản phẩm của chúng để tiêu diệt sâu hại. So với thuốc trừ sâu hóa học, ưu điểm nổi bật nhất của thuốc trừ sâu sinh học là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Penicillin, một trong những loại kháng sinh đầu tiên và quan trọng nhất, được sản xuất từ nấm *Penicillium*. Việc sản xuất kháng sinh từ vi sinh vật thuộc lĩnh vực ứng dụng công nghệ vi sinh vật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể kỵ khí để phân hủy chất hữu cơ trong nước thải. Quá trình này tạo ra khí biogas, có thể dùng làm nhiên liệu. Nhóm vi sinh vật chủ yếu tham gia vào giai đoạn cuối của quá trình phân hủy kỵ khí để tạo ra khí metan (thành phần chính của biogas) là nhóm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Bioremediation (xử lý ô nhiễm sinh học) là việc sử dụng vi sinh vật để làm sạch các chất gây ô nhiễm trong môi trường đất, nước, không khí. Nguyên lý cơ bản của bioremediation là dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Enzyme protease được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp giặt tẩy để phân hủy các vết bẩn protein (như máu, sữa). Việc sản xuất enzyme protease với số lượng lớn và chi phí thấp thường được thực hiện bằng cách nuôi cấy một số loài vi sinh vật (như vi khuẩn *Bacillus* hoặc nấm *Aspergillus*). Đây là ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) sử dụng vi khuẩn *Corynebacterium glutamicum* để chuyển hóa đường thành axit glutamic, sau đó được trung hòa để tạo ra mì chính. Quá trình này là một ví dụ điển hình của:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một trong những thách thức lớn khi ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp là làm thế nào để tối ưu hóa quá trình nuôi cấy vi sinh vật để đạt được năng suất sản phẩm cao nhất. Yếu tố nào sau đây *không* phải là yếu tố chính cần kiểm soát trong quá trình nuôi cấy công nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất nhiều loại vắc-xin. Cơ chế phổ biến nhất để sản xuất vắc-xin bằng công nghệ vi sinh vật là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Quá trình ủ phân hữu cơ (composting) là một ví dụ về việc ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp và xử lý chất thải. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Sản xuất rượu vang là quá trình lên men đường trong nước ép nho bởi nấm men *Saccharomyces cerevisiae*. Đây là loại hình lên men nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Probiotics là các vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe khi được tiêu thụ với lượng đủ. Chúng thường được tìm thấy trong các sản phẩm như sữa chua, thực phẩm lên men. Lợi ích chính của probiotics đối với sức khỏe con người là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Prebiotics là các hợp chất carbohydrate không tiêu hóa được, đóng vai trò là thức ăn chọn lọc cho các vi sinh vật có lợi trong đường ruột. Sự khác biệt cơ bản giữa prebiotics và probiotics là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Sản xuất enzyme amylase bằng vi sinh vật (như *Aspergillus oryzae* hoặc *Bacillus subtilis*) được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm (chế biến tinh bột) và công nghiệp dệt (tẩy hồ vải). Vai trò của enzyme amylase là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm năng lượng sinh học. Ví dụ nào sau đây là sản phẩm năng lượng sinh học được tạo ra nhờ hoạt động của vi sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong nông nghiệp, một số vi sinh vật có khả năng hòa tan lân khó tan trong đất (như các phosphate vô cơ kết tủa) thành dạng ion phosphate (PO43-) dễ hấp thụ cho cây trồng. Các vi sinh vật này thường được sử dụng để sản xuất loại phân bón vi sinh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ các nguồn sinh khối như ngô, mía, hoặc rơm rạ là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật nhằm tạo ra năng lượng tái tạo. Vi sinh vật chủ yếu tham gia vào quá trình chuyển hóa đường (từ thủy phân tinh bột/cellulose) thành ethanol là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc giải quyết các vấn đề môi trường, đặc biệt là xử lý rác thải rắn và nước thải. Một trong những phương pháp xử lý rác thải hữu cơ phổ biến dựa trên công nghệ vi sinh vật là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Sản xuất vitamin B12, một vitamin cần thiết cho con người và động vật, chủ yếu được thực hiện bằng phương pháp sinh học sử dụng các loài vi khuẩn hoặc xạ khuẩn. Tại sao việc sản xuất vitamin B12 cần phải dùng vi sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Công nghệ vi sinh vật ngày càng được ứng dụng trong khai thác khoáng sản, ví dụ như bioleaching (lọc sinh học) để thu hồi kim loại từ quặng nghèo. Cơ chế chính của bioleaching là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Sản xuất single-cell protein (SCP) là việc sử dụng các vi sinh vật (như nấm men, vi khuẩn, tảo) làm nguồn protein bổ sung trong thức ăn chăn nuôi hoặc thực phẩm cho người. Ưu điểm chính của SCP là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong sản xuất bia, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* chuyển hóa đường từ malt thành ethanol và CO2. Quá trình này được gọi là lên men bia. Nếu quá trình lên men diễn ra không đúng cách, có thể tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn làm hỏng mùi vị bia. Việc kiểm soát nhiệt độ và nồng độ oxy là rất quan trọng. Điều này cho thấy, ngay cả trong các ứng dụng truyền thống, việc hiểu rõ và kiểm soát hoạt động của vi sinh vật là cần thiết cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một công ty muốn xử lý lượng lớn dầu tràn ra biển bằng phương pháp sinh học. Họ quyết định sử dụng các chủng vi khuẩn có khả năng phân hủy hydrocarbon. Việc lựa chọn chủng vi khuẩn và tối ưu hóa điều kiện môi trường (nhiệt độ, dinh dưỡng, oxy) để đẩy nhanh quá trình phân hủy dầu thuộc giai đoạn nào của quy trình xử lý ô nhiễm sinh học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Sản xuất enzyme rennet (chymosin) bằng phương pháp truyền thống là tách chiết từ dạ dày bê con. Tuy nhiên, ngày nay enzyme này thường được sản xuất bằng công nghệ vi sinh vật, sử dụng nấm mốc hoặc vi khuẩn đã được biến đổi gen. Ưu điểm của việc sản xuất rennet bằng công nghệ vi sinh vật so với phương pháp truyền thống là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Ngoài các ứng dụng trực tiếp trong sản xuất, công nghệ vi sinh vật còn góp phần vào nghiên cứu khoa học cơ bản, ví dụ như sử dụng vi khuẩn *E. coli* làm vật chủ để sản xuất protein tái tổ hợp (như insulin người). Đây là sự kết hợp của công nghệ vi sinh vật với lĩnh vực công nghệ sinh học nào khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Acid acetic (giấm) được sản xuất bằng cách oxy hóa ethanol trong điều kiện hiếu khí bởi vi khuẩn acetic (ví dụ: *Acetobacter* spp.). Phương pháp sản xuất giấm truyền thống thường là lên men gián đoạn, còn phương pháp công nghiệp hiện đại sử dụng các hệ thống lên men liên tục hoặc bán liên tục. Sự khác biệt này chủ yếu nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu khả năng phân hủy một loại chất dẻo mới của vi sinh vật. Ông thu thập mẫu đất từ bãi rác, phân lập và nuôi cấy các vi khuẩn, nấm mốc có trong mẫu. Sau đó, ông cho các chủng vi sinh vật này tiếp xúc với chất dẻo dưới các điều kiện môi trường khác nhau và theo dõi sự giảm khối lượng của chất dẻo. Phương pháp tiếp cận này là một ví dụ về ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tương lai của công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ đóng góp nhiều hơn nữa vào sự phát triển bền vững. Lĩnh vực nào sau đây là tiềm năng ứng dụng nổi bật của công nghệ vi sinh vật trong tương lai để giải quyết các thách thức toàn cầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật được định nghĩa là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật vào các quy trình công nghệ để sản xuất ra sản phẩm phục vụ đời sống con người. Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật là cơ sở quan trọng nhất cho khả năng ứng dụng rộng rãi của chúng trong công nghệ?

  • A. Kích thước hiển vi, dễ nuôi cấy.
  • B. Cấu tạo đơn giản, dễ biến đổi gen.
  • C. Tốc độ sinh trưởng, sinh sản nhanh và khả năng trao đổi chất đa dạng.
  • D. Sống được ở nhiều loại môi trường khác nhau.

Câu 2: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus bulgaricus, Streptococcus thermophilus) được sử dụng để lên men đường lactose trong sữa thành axit lactic. Quá trình này không chỉ tạo vị chua đặc trưng mà còn làm đông tụ protein, tạo cấu trúc đặc cho sản phẩm. Đây là ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp thực phẩm.
  • B. Công nghiệp dược phẩm.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Xử lý môi trường.

Câu 3: Phân bón vi sinh là chế phẩm chứa một hoặc nhiều loại vi sinh vật có ích. Cơ chế hoạt động chính của nhiều loại phân bón vi sinh là gì?

  • A. Tiết ra chất kích thích sinh trưởng trực tiếp cho cây.
  • B. Tiêu diệt các vi sinh vật gây hại trong đất.
  • C. Phân hủy hoàn toàn chất hữu cơ thành CO2 và nước.
  • D. Cố định đạm từ không khí hoặc phân giải các chất dinh dưỡng khó tan trong đất thành dạng cây dễ hấp thụ.

Câu 4: Thuốc trừ sâu sinh học sử dụng các vi sinh vật (như vi khuẩn Bacillus thuringiensis - Bt) hoặc sản phẩm của chúng để tiêu diệt sâu hại. So với thuốc trừ sâu hóa học, ưu điểm nổi bật nhất của thuốc trừ sâu sinh học là gì?

  • A. Hiệu quả diệt trừ sâu nhanh chóng và phổ rộng.
  • B. Tính đặc hiệu cao, an toàn với con người, động vật và môi trường.
  • C. Dễ dàng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
  • D. Không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.

Câu 5: Penicillin, một trong những loại kháng sinh đầu tiên và quan trọng nhất, được sản xuất từ nấm Penicillium. Việc sản xuất kháng sinh từ vi sinh vật thuộc lĩnh vực ứng dụng công nghệ vi sinh vật nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp thực phẩm.
  • C. Y học và dược phẩm.
  • D. Công nghiệp năng lượng.

Câu 6: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể kỵ khí để phân hủy chất hữu cơ trong nước thải. Quá trình này tạo ra khí biogas, có thể dùng làm nhiên liệu. Nhóm vi sinh vật chủ yếu tham gia vào giai đoạn cuối của quá trình phân hủy kỵ khí để tạo ra khí metan (thành phần chính của biogas) là nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • D. Vi khuẩn sinh metan (Methanogens).

Câu 7: Bioremediation (xử lý ô nhiễm sinh học) là việc sử dụng vi sinh vật để làm sạch các chất gây ô nhiễm trong môi trường đất, nước, không khí. Nguyên lý cơ bản của bioremediation là dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng phân hủy hoặc chuyển hóa các chất ô nhiễm thành các chất ít độc hơn hoặc không độc.
  • B. Khả năng hấp thụ và tích lũy các chất ô nhiễm trong tế bào.
  • C. Khả năng di chuyển và cô lập các chất ô nhiễm.
  • D. Khả năng tiết ra các chất hóa học gây kết tủa chất ô nhiễm.

Câu 8: Enzyme protease được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp giặt tẩy để phân hủy các vết bẩn protein (như máu, sữa). Việc sản xuất enzyme protease với số lượng lớn và chi phí thấp thường được thực hiện bằng cách nuôi cấy một số loài vi sinh vật (như vi khuẩn Bacillus hoặc nấm Aspergillus). Đây là ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp.
  • C. Y học.
  • D. Công nghệ năng lượng.

Câu 9: Sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) sử dụng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum để chuyển hóa đường thành axit glutamic, sau đó được trung hòa để tạo ra mì chính. Quá trình này là một ví dụ điển hình của:

  • A. Lên men rượu.
  • B. Sản xuất kháng sinh.
  • C. Xử lý chất thải.
  • D. Sản xuất các sản phẩm sinh học khác (axit amin, vitamin...).

Câu 10: Một trong những thách thức lớn khi ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp là làm thế nào để tối ưu hóa quá trình nuôi cấy vi sinh vật để đạt được năng suất sản phẩm cao nhất. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chính cần kiểm soát trong quá trình nuôi cấy công nghiệp?

  • A. Màu sắc của môi trường nuôi cấy.
  • B. Nhiệt độ.
  • C. pH.
  • D. Nồng độ oxy hòa tan (đối với vi sinh vật hiếu khí).

Câu 11: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất nhiều loại vắc-xin. Cơ chế phổ biến nhất để sản xuất vắc-xin bằng công nghệ vi sinh vật là gì?

  • A. Sử dụng vi sinh vật sống gây bệnh ở liều cao để kích thích miễn dịch.
  • B. Nuôi cấy vi sinh vật gây bệnh hoặc biểu hiện các kháng nguyên đặc hiệu của chúng để thu lấy kháng nguyên hoặc vi sinh vật đã làm giảm độc lực/bất hoạt.
  • C. Tiết ra các kháng thể từ vi sinh vật để tiêm trực tiếp vào cơ thể.
  • D. Sử dụng các enzyme của vi sinh vật để phân giải mầm bệnh.

Câu 12: Quá trình ủ phân hữu cơ (composting) là một ví dụ về việc ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp và xử lý chất thải. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

  • A. Tổng hợp các chất vô cơ thành chất hữu cơ.
  • B. Biến đổi chất hữu cơ thành các kim loại nặng.
  • C. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn, giải phóng dinh dưỡng cho cây trồng.
  • D. Cô lập và lưu giữ các chất độc hại trong chất thải.

Câu 13: Sản xuất rượu vang là quá trình lên men đường trong nước ép nho bởi nấm men Saccharomyces cerevisiae. Đây là loại hình lên men nào?

  • A. Lên men ethanol (rượu).
  • B. Lên men lactic.
  • C. Lên men acetic.
  • D. Lên men metan.

Câu 14: Probiotics là các vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe khi được tiêu thụ với lượng đủ. Chúng thường được tìm thấy trong các sản phẩm như sữa chua, thực phẩm lên men. Lợi ích chính của probiotics đối với sức khỏe con người là gì?

  • A. Tổng hợp vitamin C trong cơ thể.
  • B. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường miễn dịch.
  • C. Phân hủy chất béo trong máu.
  • D. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn trong đường ruột.

Câu 15: Prebiotics là các hợp chất carbohydrate không tiêu hóa được, đóng vai trò là thức ăn chọn lọc cho các vi sinh vật có lợi trong đường ruột. Sự khác biệt cơ bản giữa prebiotics và probiotics là gì?

  • A. Prebiotics là vi sinh vật sống, còn probiotics là chất dinh dưỡng.
  • B. Prebiotics chỉ có trong thực phẩm, còn probiotics chỉ có trong viên uống bổ sung.
  • C. Prebiotics là chất dinh dưỡng cho vi sinh vật có lợi, còn probiotics là bản thân các vi sinh vật có lợi.
  • D. Prebiotics chỉ có lợi cho thực vật, còn probiotics có lợi cho động vật.

Câu 16: Sản xuất enzyme amylase bằng vi sinh vật (như Aspergillus oryzae hoặc Bacillus subtilis) được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm (chế biến tinh bột) và công nghiệp dệt (tẩy hồ vải). Vai trò của enzyme amylase là gì?

  • A. Phân giải tinh bột thành đường.
  • B. Phân giải protein thành axit amin.
  • C. Phân giải chất béo thành axit béo và glycerol.
  • D. Tổng hợp protein từ axit amin.

Câu 17: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm năng lượng sinh học. Ví dụ nào sau đây là sản phẩm năng lượng sinh học được tạo ra nhờ hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Điện năng từ pin mặt trời.
  • B. Nhiệt năng từ phản ứng hạt nhân.
  • C. Năng lượng gió từ tua-bin.
  • D. Biogas từ quá trình phân hủy kỵ khí chất thải hữu cơ.

Câu 18: Trong nông nghiệp, một số vi sinh vật có khả năng hòa tan lân khó tan trong đất (như các phosphate vô cơ kết tủa) thành dạng ion phosphate (PO43-) dễ hấp thụ cho cây trồng. Các vi sinh vật này thường được sử dụng để sản xuất loại phân bón vi sinh nào?

  • A. Phân vi sinh cố định đạm.
  • B. Phân vi sinh phân giải cellulose.
  • C. Phân vi sinh phân giải lân.
  • D. Phân vi sinh kích thích sinh trưởng.

Câu 19: Sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ các nguồn sinh khối như ngô, mía, hoặc rơm rạ là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật nhằm tạo ra năng lượng tái tạo. Vi sinh vật chủ yếu tham gia vào quá trình chuyển hóa đường (từ thủy phân tinh bột/cellulose) thành ethanol là gì?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Vi khuẩn acetic.
  • D. Tảo xoắn.

Câu 20: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc giải quyết các vấn đề môi trường, đặc biệt là xử lý rác thải rắn và nước thải. Một trong những phương pháp xử lý rác thải hữu cơ phổ biến dựa trên công nghệ vi sinh vật là gì?

  • A. Đốt rác ở nhiệt độ cao.
  • B. Ủ phân (composting) hoặc phân hủy kỵ khí (anaerobic digestion).
  • C. Chôn lấp rác thải.
  • D. Tái chế vật liệu vô cơ như kim loại, nhựa.

Câu 21: Sản xuất vitamin B12, một vitamin cần thiết cho con người và động vật, chủ yếu được thực hiện bằng phương pháp sinh học sử dụng các loài vi khuẩn hoặc xạ khuẩn. Tại sao việc sản xuất vitamin B12 cần phải dùng vi sinh vật?

  • A. Vi sinh vật giúp tinh chế vitamin B12 dễ dàng hơn.
  • B. Vi sinh vật là nguồn nguyên liệu duy nhất chứa vitamin B12.
  • C. Vi sinh vật có khả năng tổng hợp vitamin B12 mà thực vật và động vật không tự tổng hợp được.
  • D. Vi sinh vật có khả năng tổng hợp vitamin B12 một cách hiệu quả và kinh tế ở quy mô công nghiệp.

Câu 22: Công nghệ vi sinh vật ngày càng được ứng dụng trong khai thác khoáng sản, ví dụ như bioleaching (lọc sinh học) để thu hồi kim loại từ quặng nghèo. Cơ chế chính của bioleaching là gì?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để oxy hóa các hợp chất kim loại, làm cho kim loại dễ hòa tan vào dung dịch.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để tạo ra axit mạnh ăn mòn quặng.
  • C. Sử dụng vi sinh vật để kết tủa kim loại từ dung dịch.
  • D. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy cấu trúc vật lý của quặng.

Câu 23: Sản xuất single-cell protein (SCP) là việc sử dụng các vi sinh vật (như nấm men, vi khuẩn, tảo) làm nguồn protein bổ sung trong thức ăn chăn nuôi hoặc thực phẩm cho người. Ưu điểm chính của SCP là gì?

  • A. Có mùi vị thơm ngon tự nhiên như thịt.
  • B. Chứa tất cả các loại vitamin và khoáng chất cần thiết.
  • C. Tốc độ sinh trưởng nhanh, không phụ thuộc vào điều kiện khí hậu, có thể sản xuất liên tục.
  • D. Dễ dàng thu hoạch và chế biến thành sản phẩm cuối cùng.

Câu 24: Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae chuyển hóa đường từ malt thành ethanol và CO2. Quá trình này được gọi là lên men bia. Nếu quá trình lên men diễn ra không đúng cách, có thể tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn làm hỏng mùi vị bia. Việc kiểm soát nhiệt độ và nồng độ oxy là rất quan trọng. Điều này cho thấy, ngay cả trong các ứng dụng truyền thống, việc hiểu rõ và kiểm soát hoạt động của vi sinh vật là cần thiết cho điều gì?

  • A. Đảm bảo chất lượng và tính ổn định của sản phẩm.
  • B. Tăng tốc độ sản xuất lên gấp nhiều lần.
  • C. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất.
  • D. Chuyển đổi sản phẩm từ cồn sang axit lactic.

Câu 25: Một công ty muốn xử lý lượng lớn dầu tràn ra biển bằng phương pháp sinh học. Họ quyết định sử dụng các chủng vi khuẩn có khả năng phân hủy hydrocarbon. Việc lựa chọn chủng vi khuẩn và tối ưu hóa điều kiện môi trường (nhiệt độ, dinh dưỡng, oxy) để đẩy nhanh quá trình phân hủy dầu thuộc giai đoạn nào của quy trình xử lý ô nhiễm sinh học?

  • A. Ngăn chặn sự lây lan của chất ô nhiễm.
  • B. Thu gom chất ô nhiễm bằng phương pháp vật lý.
  • C. Tăng cường hoạt động phân hủy của vi sinh vật (biostimulation hoặc bioaugmentation).
  • D. Cô lập chất ô nhiễm vĩnh viễn.

Câu 26: Sản xuất enzyme rennet (chymosin) bằng phương pháp truyền thống là tách chiết từ dạ dày bê con. Tuy nhiên, ngày nay enzyme này thường được sản xuất bằng công nghệ vi sinh vật, sử dụng nấm mốc hoặc vi khuẩn đã được biến đổi gen. Ưu điểm của việc sản xuất rennet bằng công nghệ vi sinh vật so với phương pháp truyền thống là gì?

  • A. Sản phẩm có mùi vị tốt hơn.
  • B. Chi phí nguyên liệu cao hơn nhưng dễ kiểm soát.
  • C. Chỉ sử dụng được cho sản xuất phomat quy mô nhỏ.
  • D. Nguồn cung ổn định, không phụ thuộc vào số lượng bê con, sản phẩm tinh khiết và có hoạt tính cao.

Câu 27: Ngoài các ứng dụng trực tiếp trong sản xuất, công nghệ vi sinh vật còn góp phần vào nghiên cứu khoa học cơ bản, ví dụ như sử dụng vi khuẩn E. coli làm vật chủ để sản xuất protein tái tổ hợp (như insulin người). Đây là sự kết hợp của công nghệ vi sinh vật với lĩnh vực công nghệ sinh học nào khác?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Công nghệ gen (kỹ thuật di truyền).
  • C. Công nghệ vật liệu mới.
  • D. Công nghệ thông tin.

Câu 28: Acid acetic (giấm) được sản xuất bằng cách oxy hóa ethanol trong điều kiện hiếu khí bởi vi khuẩn acetic (ví dụ: Acetobacter spp.). Phương pháp sản xuất giấm truyền thống thường là lên men gián đoạn, còn phương pháp công nghiệp hiện đại sử dụng các hệ thống lên men liên tục hoặc bán liên tục. Sự khác biệt này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng năng suất và hiệu quả sản xuất ở quy mô lớn.
  • B. Tạo ra giấm có màu sắc đậm hơn.
  • C. Giảm nồng độ axit acetic trong sản phẩm.
  • D. Thay đổi loại vi khuẩn sử dụng.

Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu khả năng phân hủy một loại chất dẻo mới của vi sinh vật. Ông thu thập mẫu đất từ bãi rác, phân lập và nuôi cấy các vi khuẩn, nấm mốc có trong mẫu. Sau đó, ông cho các chủng vi sinh vật này tiếp xúc với chất dẻo dưới các điều kiện môi trường khác nhau và theo dõi sự giảm khối lượng của chất dẻo. Phương pháp tiếp cận này là một ví dụ về ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất thực phẩm chức năng.
  • B. Tổng hợp kháng sinh mới.
  • C. Phát triển phân bón lá.
  • D. Xử lý ô nhiễm môi trường (bioremediation).

Câu 30: Tương lai của công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ đóng góp nhiều hơn nữa vào sự phát triển bền vững. Lĩnh vực nào sau đây là tiềm năng ứng dụng nổi bật của công nghệ vi sinh vật trong tương lai để giải quyết các thách thức toàn cầu?

  • A. Phát triển du lịch vũ trụ.
  • B. Sản xuất nhiên liệu sinh học tiên tiến, vật liệu phân hủy sinh học, và các giải pháp cho biến đổi khí hậu.
  • C. Thiết kế các công trình kiến trúc siêu cao tầng.
  • D. Chế tạo robot tự hành phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật được định nghĩa là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật vào các quy trình công nghệ để sản xuất ra sản phẩm phục vụ đời sống con người. Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật là cơ sở quan trọng nhất cho khả năng ứng dụng rộng rãi của chúng trong công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ: *Lactobacillus bulgaricus*, *Streptococcus thermophilus*) được sử dụng để lên men đường lactose trong sữa thành axit lactic. Quá trình này không chỉ tạo vị chua đặc trưng mà còn làm đông tụ protein, tạo cấu trúc đặc cho sản phẩm. Đây là ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân bón vi sinh là chế phẩm chứa một hoặc nhiều loại vi sinh vật có ích. Cơ chế hoạt động chính của nhiều loại phân bón vi sinh là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Thuốc trừ sâu sinh học sử dụng các vi sinh vật (như vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* - Bt) hoặc sản phẩm của chúng để tiêu diệt sâu hại. So với thuốc trừ sâu hóa học, ưu điểm nổi bật nhất của thuốc trừ sâu sinh học là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Penicillin, một trong những loại kháng sinh đầu tiên và quan trọng nhất, được sản xuất từ nấm *Penicillium*. Việc sản xuất kháng sinh từ vi sinh vật thuộc lĩnh vực ứng dụng công nghệ vi sinh vật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể kỵ khí để phân hủy chất hữu cơ trong nước thải. Quá trình này tạo ra khí biogas, có thể dùng làm nhiên liệu. Nhóm vi sinh vật chủ yếu tham gia vào giai đoạn cuối của quá trình phân hủy kỵ khí để tạo ra khí metan (thành phần chính của biogas) là nhóm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Bioremediation (xử lý ô nhiễm sinh học) là việc sử dụng vi sinh vật để làm sạch các chất gây ô nhiễm trong môi trường đất, nước, không khí. Nguyên lý cơ bản của bioremediation là dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Enzyme protease được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp giặt tẩy để phân hủy các vết bẩn protein (như máu, sữa). Việc sản xuất enzyme protease với số lượng lớn và chi phí thấp thường được thực hiện bằng cách nuôi cấy một số loài vi sinh vật (như vi khuẩn *Bacillus* hoặc nấm *Aspergillus*). Đây là ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) sử dụng vi khuẩn *Corynebacterium glutamicum* để chuyển hóa đường thành axit glutamic, sau đó được trung hòa để tạo ra mì chính. Quá trình này là một ví dụ điển hình của:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một trong những thách thức lớn khi ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp là làm thế nào để tối ưu hóa quá trình nuôi cấy vi sinh vật để đạt được năng suất sản phẩm cao nhất. Yếu tố nào sau đây *không* phải là yếu tố chính cần kiểm soát trong quá trình nuôi cấy công nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất nhiều loại vắc-xin. Cơ chế phổ biến nhất để sản xuất vắc-xin bằng công nghệ vi sinh vật là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Quá trình ủ phân hữu cơ (composting) là một ví dụ về việc ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp và xử lý chất thải. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Sản xuất rượu vang là quá trình lên men đường trong nước ép nho bởi nấm men *Saccharomyces cerevisiae*. Đây là loại hình lên men nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Probiotics là các vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe khi được tiêu thụ với lượng đủ. Chúng thường được tìm thấy trong các sản phẩm như sữa chua, thực phẩm lên men. Lợi ích chính của probiotics đối với sức khỏe con người là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Prebiotics là các hợp chất carbohydrate không tiêu hóa được, đóng vai trò là thức ăn chọn lọc cho các vi sinh vật có lợi trong đường ruột. Sự khác biệt cơ bản giữa prebiotics và probiotics là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Sản xuất enzyme amylase bằng vi sinh vật (như *Aspergillus oryzae* hoặc *Bacillus subtilis*) được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm (chế biến tinh bột) và công nghiệp dệt (tẩy hồ vải). Vai trò của enzyme amylase là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm năng lượng sinh học. Ví dụ nào sau đây là sản phẩm năng lượng sinh học được tạo ra nhờ hoạt động của vi sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong nông nghiệp, một số vi sinh vật có khả năng hòa tan lân khó tan trong đất (như các phosphate vô cơ kết tủa) thành dạng ion phosphate (PO43-) dễ hấp thụ cho cây trồng. Các vi sinh vật này thường được sử dụng để sản xuất loại phân bón vi sinh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ các nguồn sinh khối như ngô, mía, hoặc rơm rạ là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật nhằm tạo ra năng lượng tái tạo. Vi sinh vật chủ yếu tham gia vào quá trình chuyển hóa đường (từ thủy phân tinh bột/cellulose) thành ethanol là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc giải quyết các vấn đề môi trường, đặc biệt là xử lý rác thải rắn và nước thải. Một trong những phương pháp xử lý rác thải hữu cơ phổ biến dựa trên công nghệ vi sinh vật là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Sản xuất vitamin B12, một vitamin cần thiết cho con người và động vật, chủ yếu được thực hiện bằng phương pháp sinh học sử dụng các loài vi khuẩn hoặc xạ khuẩn. Tại sao việc sản xuất vitamin B12 cần phải dùng vi sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Công nghệ vi sinh vật ngày càng được ứng dụng trong khai thác khoáng sản, ví dụ như bioleaching (lọc sinh học) để thu hồi kim loại từ quặng nghèo. Cơ chế chính của bioleaching là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Sản xuất single-cell protein (SCP) là việc sử dụng các vi sinh vật (như nấm men, vi khuẩn, tảo) làm nguồn protein bổ sung trong thức ăn chăn nuôi hoặc thực phẩm cho người. Ưu điểm chính của SCP là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong sản xuất bia, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* chuyển hóa đường từ malt thành ethanol và CO2. Quá trình này được gọi là lên men bia. Nếu quá trình lên men diễn ra không đúng cách, có thể tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn làm hỏng mùi vị bia. Việc kiểm soát nhiệt độ và nồng độ oxy là rất quan trọng. Điều này cho thấy, ngay cả trong các ứng dụng truyền thống, việc hiểu rõ và kiểm soát hoạt động của vi sinh vật là cần thiết cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một công ty muốn xử lý lượng lớn dầu tràn ra biển bằng phương pháp sinh học. Họ quyết định sử dụng các chủng vi khuẩn có khả năng phân hủy hydrocarbon. Việc lựa chọn chủng vi khuẩn và tối ưu hóa điều kiện môi trường (nhiệt độ, dinh dưỡng, oxy) để đẩy nhanh quá trình phân hủy dầu thuộc giai đoạn nào của quy trình xử lý ô nhiễm sinh học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Sản xuất enzyme rennet (chymosin) bằng phương pháp truyền thống là tách chiết từ dạ dày bê con. Tuy nhiên, ngày nay enzyme này thường được sản xuất bằng công nghệ vi sinh vật, sử dụng nấm mốc hoặc vi khuẩn đã được biến đổi gen. Ưu điểm của việc sản xuất rennet bằng công nghệ vi sinh vật so với phương pháp truyền thống là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Ngoài các ứng dụng trực tiếp trong sản xuất, công nghệ vi sinh vật còn góp phần vào nghiên cứu khoa học cơ bản, ví dụ như sử dụng vi khuẩn *E. coli* làm vật chủ để sản xuất protein tái tổ hợp (như insulin người). Đây là sự kết hợp của công nghệ vi sinh vật với lĩnh vực công nghệ sinh học nào khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Acid acetic (giấm) được sản xuất bằng cách oxy hóa ethanol trong điều kiện hiếu khí bởi vi khuẩn acetic (ví dụ: *Acetobacter* spp.). Phương pháp sản xuất giấm truyền thống thường là lên men gián đoạn, còn phương pháp công nghiệp hiện đại sử dụng các hệ thống lên men liên tục hoặc bán liên tục. Sự khác biệt này chủ yếu nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu khả năng phân hủy một loại chất dẻo mới của vi sinh vật. Ông thu thập mẫu đất từ bãi rác, phân lập và nuôi cấy các vi khuẩn, nấm mốc có trong mẫu. Sau đó, ông cho các chủng vi sinh vật này tiếp xúc với chất dẻo dưới các điều kiện môi trường khác nhau và theo dõi sự giảm khối lượng của chất dẻo. Phương pháp tiếp cận này là một ví dụ về ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tương lai của công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ đóng góp nhiều hơn nữa vào sự phát triển bền vững. Lĩnh vực nào sau đây là tiềm năng ứng dụng nổi bật của công nghệ vi sinh vật trong tương lai để giải quyết các thách thức toàn cầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật được định nghĩa là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật vào các quá trình sản xuất, chế biến để tạo ra sản phẩm phục vụ đời sống con người. Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật là cơ sở quan trọng nhất cho khả năng ứng dụng rộng rãi của chúng trong công nghệ?

  • A. Tốc độ trao đổi chất và sinh sản nhanh chóng, tạo ra lượng lớn sản phẩm trong thời gian ngắn.
  • B. Có cấu tạo tế bào đơn giản, dễ dàng phân lập và nuôi cấy.
  • C. Luôn sống thành tập đoàn lớn, dễ thu hoạch.
  • D. Chỉ sinh trưởng trong môi trường giàu chất dinh dưỡng.

Câu 2: Một người nông dân muốn cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm lượng phân bón hóa học. Ông được tư vấn sử dụng một loại chế phẩm vi sinh vật có khả năng chuyển hóa nitrogen trong không khí thành dạng cây trồng có thể hấp thụ được. Loại chế phẩm vi sinh vật này thuộc nhóm nào trong công nghệ vi sinh vật nông nghiệp?

  • A. Thuốc trừ sâu sinh học.
  • B. Chế phẩm xử lý rác thải hữu cơ.
  • C. Phân bón vi sinh cố định đạm.
  • D. Chế phẩm tăng tốc độ phân giải lân.

Câu 3: Để sản xuất sữa chua công nghiệp, người ta sử dụng một hỗn hợp các loài vi khuẩn lactic. Quá trình chính do các vi khuẩn này thực hiện là chuyển hóa đường lactose trong sữa thành axit lactic, làm sữa đông tụ và có vị chua đặc trưng. Đây là một ví dụ điển hình cho ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ môi trường.
  • B. Công nghiệp thực phẩm.
  • C. Công nghiệp dược phẩm.
  • D. Công nghệ năng lượng.

Câu 4: Kháng sinh penicillin, một trong những loại thuốc quan trọng nhất lịch sử y học, được sản xuất từ một loại vi sinh vật. Loại vi sinh vật nào sau đây là nguồn gốc chính để sản xuất penicillin?

  • A. Vi khuẩn E. coli.
  • B. Nấm men Saccharomyces.
  • C. Tảo lục Chlorella.
  • D. Nấm Penicillium.

Câu 5: Một nhà máy xử lý nước thải đô thị sử dụng hệ thống bể kỵ khí để phân hủy chất hữu cơ phức tạp trong nước thải, đồng thời thu hồi khí sinh học (biogas) làm nguồn năng lượng. Quá trình này chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật kỵ khí.
  • B. Vi sinh vật hiếu khí.
  • C. Vi sinh vật quang hợp.
  • D. Virus.

Câu 6: Sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) trong công nghiệp thường sử dụng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum. Sản phẩm mì chính được tạo ra từ quá trình trao đổi chất của vi khuẩn này thuộc loại sản phẩm nào?

  • A. Enzyme.
  • B. Kháng sinh.
  • C. Amino acid.
  • D. Vitamin.

Câu 7: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu sinh học có một nhược điểm chính khiến hiệu quả diệt trừ sâu hại thường chậm hơn. Nhược điểm đó là gì?

  • A. Tốc độ tác động chậm hơn, cần thời gian để vi sinh vật phát triển và gây bệnh cho sâu hại.
  • B. Chỉ diệt được một loại sâu hại duy nhất.
  • C. Gây độc cho cây trồng và con người.
  • D. Rất khó sản xuất và bảo quản.

Câu 8: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp nhiều loại enzyme quan trọng như amylase, protease, lipase,... Các enzyme này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Việc sản xuất enzyme từ vi sinh vật dựa trên đặc điểm nào của chúng?

  • A. Vi sinh vật có kích thước nhỏ.
  • B. Vi sinh vật có khả năng di chuyển linh hoạt.
  • C. Vi sinh vật luôn sống ký sinh.
  • D. Vi sinh vật có hệ thống enzyme đa dạng và hoạt tính mạnh.

Câu 9: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được sử dụng để sản xuất các sản phẩm lên men, chế biến phụ phẩm nông nghiệp, hoặc tạo ra các chất phụ gia có giá trị. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực công nghiệp thực phẩm?

  • A. Sản xuất insulin tái tổ hợp.
  • B. Sản xuất nước tương từ đậu nành lên men.
  • C. Sản xuất bia từ lúa mạch lên men.
  • D. Sản xuất protein đơn bào (SCP) làm thức ăn chăn nuôi.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường bị ô nhiễm bởi các chất độc hại khó phân hủy như thuốc bảo vệ thực vật, dầu mỏ?

  • A. Công nghệ lên men.
  • B. Công nghệ bioremediation (xử lý sinh học).
  • C. Công nghệ vaccine.
  • D. Công nghệ sản xuất biogas.

Câu 11: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất vaccine là một ứng dụng quan trọng trong y học. Vaccine được sản xuất bằng công nghệ vi sinh vật có thể là gì?

  • A. Chỉ là các enzyme do vi sinh vật tiết ra.
  • B. Chỉ là các amino acid thiết yếu.
  • C. Chỉ là các chất kháng sinh.
  • D. Các thành phần của vi sinh vật gây bệnh (đã làm yếu hoặc chết) hoặc các protein tái tổ hợp từ chúng.

Câu 12: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp làm bánh mì và sản xuất đồ uống có cồn (bia, rượu). Khả năng nào của nấm men là cơ sở cho ứng dụng này?

  • A. Khả năng cố định đạm từ không khí.
  • B. Khả năng phân giải protein thành amino acid.
  • C. Khả năng lên men carbohydrate tạo ethanol và CO2.
  • D. Khả năng tổng hợp kháng sinh.

Câu 13: Trong sản xuất phân bón vi sinh, chất mang đóng vai trò quan trọng. Chất mang thường là các vật liệu như than bùn, đất sét, hoặc các chất hữu cơ đã qua xử lý. Vai trò chính của chất mang là gì?

  • A. Cung cấp môi trường sống, bảo vệ và duy trì hoạt tính cho vi sinh vật trong sản phẩm.
  • B. Chỉ làm tăng khối lượng của sản phẩm phân bón.
  • C. Là nguồn dinh dưỡng chính cho cây trồng.
  • D. Giúp vi sinh vật diệt trừ sâu bệnh hại.

Câu 14: Để xử lý rơm rạ sau thu hoạch hoặc các chất thải hữu cơ trong chăn nuôi, người ta có thể sử dụng các chế phẩm vi sinh vật phân giải cellulose. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Y học.
  • B. Công nghiệp thực phẩm.
  • C. Nông nghiệp và môi trường.
  • D. Sản xuất năng lượng.

Câu 15: Công nghệ sản xuất protein đơn bào (Single Cell Protein - SCP) là việc sử dụng vi sinh vật để tạo ra sinh khối giàu protein làm thức ăn cho người hoặc vật nuôi. Nguồn cơ chất phổ biến để nuôi cấy vi sinh vật sản xuất SCP thường là gì?

  • A. Quặng sắt.
  • B. Các nguồn carbohydrate, dầu mỏ, hoặc chất thải hữu cơ.
  • C. Kim loại nặng.
  • D. Nước tinh khiết.

Câu 16: Enzyme protease từ vi sinh vật được ứng dụng trong công nghiệp chế biến thịt để làm mềm thịt. Ứng dụng này dựa vào khả năng nào của enzyme protease?

  • A. Phân giải các protein trong mô liên kết của thịt.
  • B. Tổng hợp các chất tạo màu cho thịt.
  • C. Chuyển hóa chất béo thành năng lượng.
  • D. Tiêu diệt các vi khuẩn gây ôi thiu.

Câu 17: Biogas là một loại nhiên liệu sinh học được tạo ra từ quá trình phân hủy kỵ khí các chất hữu cơ bởi vi sinh vật. Thành phần khí chính của biogas là gì?

  • A. Oxygen (O2).
  • B. Nitrogen (N2).
  • C. Methane (CH4) và Carbon dioxide (CO2).
  • D. Hydrogen sulfide (H2S).

Câu 18: Một ưu điểm nổi bật của công nghệ vi sinh vật so với các phương pháp sản xuất truyền thống (sử dụng hóa chất hoặc công nghệ vật lý) là gì?

  • A. Luôn cho năng suất cao hơn gấp nhiều lần.
  • B. Không bao giờ phát sinh sản phẩm phụ.
  • C. Không cần kiểm soát nhiệt độ và pH.
  • D. Thường thân thiện với môi trường, ít tiêu tốn năng lượng, và sử dụng nguồn nguyên liệu đa dạng.

Câu 19: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng vi khuẩn biến đổi gen để sản xuất một loại hormone trị bệnh tiểu đường với số lượng lớn. Lĩnh vực ứng dụng này thuộc về công nghệ vi sinh vật trong:

  • A. Y học (dược phẩm).
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Xử lý môi trường.

Câu 20: Thuốc trừ sâu sinh học Bacillus thuringiensis (Bt) hoạt động dựa trên việc vi khuẩn này sản xuất ra một loại độc tố protein gây hại cho côn trùng khi chúng ăn phải. Cơ chế hoạt động này dựa trên đặc điểm nào của vi khuẩn Bt?

  • A. Khả năng cố định đạm.
  • B. Khả năng tổng hợp các sản phẩm trao đổi chất thứ cấp có hoạt tính sinh học (độc tố).
  • C. Khả năng phân giải cellulose.
  • D. Khả năng lên men đường.

Câu 21: Trong công nghệ sản xuất enzyme amylase từ nấm mốc Aspergillus niger, nguồn cơ chất giàu tinh bột như cám gạo, ngô thường được sử dụng. Quá trình này đòi hỏi nấm mốc phải có khả năng nào?

  • A. Tổng hợp protein đơn bào.
  • B. Phân giải protein.
  • C. Tổng hợp enzyme amylase để phân giải tinh bột.
  • D. Cố định đạm từ không khí.

Câu 22: Công nghệ vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò này?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • B. Chế biến sữa chua.
  • C. Tổng hợp vitamin B12.
  • D. Xử lý nước thải và rác thải hữu cơ.

Câu 23: Để sản xuất vitamin B12 ở quy mô công nghiệp, người ta thường sử dụng các loài vi khuẩn như Propionibacterium shermanii hoặc Pseudomonas denitrificans. Điều này chứng tỏ vi sinh vật có khả năng tổng hợp:

  • A. Các vitamin thiết yếu.
  • B. Các loại kháng thể.
  • C. Chất dẻo sinh học.
  • D. Kim loại nặng.

Câu 24: Quá trình lên men rượu ethanol từ tinh bột (gạo, ngô, sắn) thường bao gồm hai giai đoạn chính: phân giải tinh bột thành đường và chuyển hóa đường thành ethanol. Giai đoạn nào thường sử dụng enzyme amylase (có thể từ vi sinh vật hoặc nguồn khác) và giai đoạn nào sử dụng nấm men Saccharomyces?

  • A. Cả hai giai đoạn đều sử dụng nấm men Saccharomyces.
  • B. Cả hai giai đoạn đều sử dụng enzyme amylase.
  • C. Giai đoạn 1: enzyme amylase; Giai đoạn 2: nấm men Saccharomyces.
  • D. Giai đoạn 1: nấm men Saccharomyces; Giai đoạn 2: enzyme amylase.

Câu 25: Khi sử dụng phân bón vi sinh cố định đạm, hiệu quả cao nhất thường đạt được khi trồng loại cây nào?

  • A. Các loại cây ăn quả lâu năm.
  • B. Các loại cây họ Đậu (có khả năng cộng sinh với vi khuẩn cố định đạm).
  • C. Các loại cây lấy gỗ.
  • D. Các loại cây cảnh.

Câu 26: Công nghệ sản xuất enzyme bằng vi sinh vật có nhiều ưu điểm, trong đó có khả năng điều chỉnh tính đặc hiệu của enzyme bằng cách lựa chọn chủng vi sinh vật hoặc kỹ thuật di truyền. Điều này có ý nghĩa gì trong ứng dụng công nghiệp?

  • A. Giúp enzyme phân giải mọi loại cơ chất.
  • B. Làm giảm hoạt tính của enzyme.
  • C. Chỉ cho phép sản xuất một loại enzyme duy nhất.
  • D. Cho phép tạo ra enzyme có khả năng xúc tác cho các phản ứng mong muốn một cách hiệu quả và ít sản phẩm phụ.

Câu 27: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực năng lượng là sản xuất nhiên liệu sinh học từ tảo. Tảo được sử dụng vì chúng có khả năng nào đặc biệt?

  • A. Quang hợp để tổng hợp chất hữu cơ và tích lũy lipid/carbohydrate làm nguyên liệu sản xuất nhiên liệu.
  • B. Cố định đạm từ không khí.
  • C. Phân giải các hợp chất kim loại nặng.
  • D. Tổng hợp kháng sinh.

Câu 28: Công nghệ vi sinh vật ngày càng phát triển nhờ sự hỗ trợ của các lĩnh vực khoa học khác. Lĩnh vực nào sau đây có mối liên hệ chặt chẽ và góp phần quan trọng vào sự phát triển của công nghệ vi sinh vật, đặc biệt là trong việc cải thiện chủng vi sinh vật sản xuất?

  • A. Thiên văn học.
  • B. Địa chất học.
  • C. Công nghệ sinh học phân tử và kỹ thuật di truyền.
  • D. Khảo cổ học.

Câu 29: Khi sử dụng các chế phẩm vi sinh vật để xử lý ô nhiễm môi trường (ví dụ: phân hủy chất hữu cơ trong nước thải), điều kiện nào sau đây là quan trọng cần được duy trì để đảm bảo hoạt động hiệu quả của vi sinh vật?

  • A. Nhiệt độ cực cao (trên 100 độ C).
  • B. Các yếu tố môi trường như nhiệt độ, pH, độ ẩm, và sự có mặt/vắng mặt của oxy phù hợp với từng loại vi sinh vật.
  • C. Luôn cần thêm hóa chất diệt khuẩn.
  • D. Ánh sáng mặt trời trực tiếp chiếu vào.

Câu 30: Một trong những thách thức của công nghệ vi sinh vật trong sản xuất quy mô lớn là việc kiểm soát quá trình nuôi cấy để đạt hiệu quả cao và ổn định. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn đến hiệu quả của quá trình nuôi cấy vi sinh vật công nghiệp?

  • A. Màu sắc của thiết bị nuôi cấy.
  • B. Áp lực không khí bên ngoài phòng thí nghiệm.
  • C. Chỉ số khúc xạ của môi trường.
  • D. Nồng độ chất dinh dưỡng, pH, nhiệt độ, tốc độ sục khí (đối với hiếu khí), và sự nhiễm tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật được định nghĩa là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật vào các quá trình sản xuất, chế biến để tạo ra sản phẩm phục vụ đời sống con người. Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật là cơ sở quan trọng nhất cho khả năng ứng dụng rộng rãi của chúng trong công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một người nông dân muốn cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm lượng phân bón hóa học. Ông được tư vấn sử dụng một loại chế phẩm vi sinh vật có khả năng chuyển hóa nitrogen trong không khí thành dạng cây trồng có thể hấp thụ được. Loại chế phẩm vi sinh vật này thuộc nhóm nào trong công nghệ vi sinh vật nông nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Để sản xuất sữa chua công nghiệp, người ta sử dụng một hỗn hợp các loài vi khuẩn lactic. Quá trình chính do các vi khuẩn này thực hiện là chuyển hóa đường lactose trong sữa thành axit lactic, làm sữa đông tụ và có vị chua đặc trưng. Đây là một ví dụ điển hình cho ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Kháng sinh penicillin, một trong những loại thuốc quan trọng nhất lịch sử y học, được sản xuất từ một loại vi sinh vật. Loại vi sinh vật nào sau đây là nguồn gốc chính để sản xuất penicillin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một nhà máy xử lý nước thải đô thị sử dụng hệ thống bể kỵ khí để phân hủy chất hữu cơ phức tạp trong nước thải, đồng thời thu hồi khí sinh học (biogas) làm nguồn năng lượng. Quá trình này chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG) trong công nghiệp thường sử dụng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum. Sản phẩm mì chính được tạo ra từ quá trình trao đổi chất của vi khuẩn này thuộc loại sản phẩm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu sinh học có một nhược điểm chính khiến hiệu quả diệt trừ sâu hại thường chậm hơn. Nhược điểm đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp nhiều loại enzyme quan trọng như amylase, protease, lipase,... Các enzyme này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Việc sản xuất enzyme từ vi sinh vật dựa trên đặc điểm nào của chúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được sử dụng để sản xuất các sản phẩm lên men, chế biến phụ phẩm nông nghiệp, hoặc tạo ra các chất phụ gia có giá trị. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực công nghiệp thực phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Biện pháp nào sau đây sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường bị ô nhiễm bởi các chất độc hại khó phân hủy như thuốc bảo vệ thực vật, dầu mỏ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất vaccine là một ứng dụng quan trọng trong y học. Vaccine được sản xuất bằng công nghệ vi sinh vật có thể là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp làm bánh mì và sản xuất đồ uống có cồn (bia, rượu). Khả năng nào của nấm men là cơ sở cho ứng dụng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong sản xuất phân bón vi sinh, chất mang đóng vai trò quan trọng. Chất mang thường là các vật liệu như than bùn, đất sét, hoặc các chất hữu cơ đã qua xử lý. Vai trò chính của chất mang là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Để xử lý rơm rạ sau thu hoạch hoặc các chất thải hữu cơ trong chăn nuôi, người ta có thể sử dụng các chế phẩm vi sinh vật phân giải cellulose. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Công nghệ sản xuất protein đơn bào (Single Cell Protein - SCP) là việc sử dụng vi sinh vật để tạo ra sinh khối giàu protein làm thức ăn cho người hoặc vật nuôi. Nguồn cơ chất phổ biến để nuôi cấy vi sinh vật sản xuất SCP thường là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Enzyme protease từ vi sinh vật được ứng dụng trong công nghiệp chế biến thịt để làm mềm thịt. Ứng dụng này dựa vào khả năng nào của enzyme protease?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Biogas là một loại nhiên liệu sinh học được tạo ra từ quá trình phân hủy kỵ khí các chất hữu cơ bởi vi sinh vật. Thành phần khí chính của biogas là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một ưu điểm nổi bật của công nghệ vi sinh vật so với các phương pháp sản xuất truyền thống (sử dụng hóa chất hoặc công nghệ vật lý) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng vi khuẩn biến đổi gen để sản xuất một loại hormone trị bệnh tiểu đường với số lượng lớn. Lĩnh vực ứng dụng này thuộc về công nghệ vi sinh vật trong:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Thuốc trừ sâu sinh học Bacillus thuringiensis (Bt) hoạt động dựa trên việc vi khuẩn này sản xuất ra một loại độc tố protein gây hại cho côn trùng khi chúng ăn phải. Cơ chế hoạt động này dựa trên đặc điểm nào của vi khuẩn Bt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong công nghệ sản xuất enzyme amylase từ nấm mốc Aspergillus niger, nguồn cơ chất giàu tinh bột như cám gạo, ngô thường được sử dụng. Quá trình này đòi hỏi nấm mốc phải có khả năng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Công nghệ vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Để sản xuất vitamin B12 ở quy mô công nghiệp, người ta thường sử dụng các loài vi khuẩn như Propionibacterium shermanii hoặc Pseudomonas denitrificans. Điều này chứng tỏ vi sinh vật có khả năng tổng hợp:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Quá trình lên men rượu ethanol từ tinh bột (gạo, ngô, sắn) thường bao gồm hai giai đoạn chính: phân giải tinh bột thành đường và chuyển hóa đường thành ethanol. Giai đoạn nào thường sử dụng enzyme amylase (có thể từ vi sinh vật hoặc nguồn khác) và giai đoạn nào sử dụng nấm men Saccharomyces?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi sử dụng phân bón vi sinh cố định đạm, hiệu quả cao nhất thường đạt được khi trồng loại cây nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Công nghệ sản xuất enzyme bằng vi sinh vật có nhiều ưu điểm, trong đó có khả năng điều chỉnh tính đặc hiệu của enzyme bằng cách lựa chọn chủng vi sinh vật hoặc kỹ thuật di truyền. Điều này có ý nghĩa gì trong ứng dụng công nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực năng lượng là sản xuất nhiên liệu sinh học từ tảo. Tảo được sử dụng vì chúng có khả năng nào đặc biệt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Công nghệ vi sinh vật ngày càng phát triển nhờ sự hỗ trợ của các lĩnh vực khoa học khác. Lĩnh vực nào sau đây có mối liên hệ chặt chẽ và góp phần quan trọng vào sự phát triển của công nghệ vi sinh vật, đặc biệt là trong việc cải thiện chủng vi sinh vật sản xuất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi sử dụng các chế phẩm vi sinh vật để xử lý ô nhiễm môi trường (ví dụ: phân hủy chất hữu cơ trong nước thải), điều kiện nào sau đây là quan trọng cần được duy trì để đảm bảo hoạt động hiệu quả của vi sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một trong những thách thức của công nghệ vi sinh vật trong sản xuất quy mô lớn là việc kiểm soát quá trình nuôi cấy để đạt hiệu quả cao và ổn định. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn đến hiệu quả của quá trình nuôi cấy vi sinh vật công nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật được định nghĩa là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất, chế biến các sản phẩm phục vụ đời sống con người. Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật là cơ sở khoa học QUAN TRỌNG NHẤT cho sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ này trong sản xuất quy mô công nghiệp?

  • A. Kích thước hiển vi, dễ nuôi cấy.
  • B. Tốc độ trao đổi chất và sinh sản cực nhanh.
  • C. Khả năng sống ở nhiều môi trường khác nhau.
  • D. Cấu tạo đơn giản, dễ biến đổi gen.

Câu 2: Một loại phân bón sinh học chứa vi khuẩn Rhizobium được khuyến cáo sử dụng cho cây họ đậu. Cơ sở khoa học cho việc sử dụng loại phân bón này là gì?

  • A. Vi khuẩn Rhizobium sản xuất enzyme phân giải lân khó tan.
  • B. Vi khuẩn Rhizobium tạo ra chất kích thích sinh trưởng cho cây.
  • C. Vi khuẩn Rhizobium có khả năng cố định đạm khí quyển thành dạng cây hấp thụ được.
  • D. Vi khuẩn Rhizobium tiêu diệt các vi sinh vật gây hại rễ cây.

Câu 3: Để sản xuất rượu vang từ nước nho, người ta thường sử dụng nấm men Saccharomyces cerevisiae. Quá trình sinh hóa chủ yếu diễn ra trong điều kiện thiếu khí để tạo ra ethanol là gì?

  • A. Lên men ethanol.
  • B. Lên men lactic.
  • C. Hô hấp hiếu khí.
  • D. Quang hợp.

Câu 4: Thuốc trừ sâu sinh học chứa bào tử và tinh thể độc protein của vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được sử dụng rộng rãi. Cơ chế hoạt động của loại thuốc trừ sâu này là gì?

  • A. Bào tử Bt cạnh tranh dinh dưỡng, làm côn trùng suy yếu.
  • B. Tinh thể độc protein của Bt gây ngộ độc hệ thần kinh của côn trùng khi ăn phải.
  • C. Bào tử Bt nảy mầm và phát triển, gây bệnh làm chết côn trùng.
  • D. Tinh thể độc protein của Bt được hoạt hóa trong ruột kiềm của côn trùng, phá hủy tế bào biểu mô ruột.

Câu 5: Trong công nghiệp thực phẩm, enzyme amylase được sử dụng để thủy phân tinh bột. Nguồn vi sinh vật nào sau đây THƯỜNG được ứng dụng để sản xuất enzyme amylase trên quy mô công nghiệp?

  • A. Nấm mốc Aspergillus và vi khuẩn Bacillus.
  • B. Nấm men Saccharomyces.
  • C. Tảo lục Chlorella.
  • D. Vi khuẩn lam Anabaena.

Câu 6: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ vi sinh vật trong y học là sản xuất kháng sinh. Kháng sinh penicillin ban đầu được phát hiện và sản xuất từ loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn Streptomyces.
  • B. Nấm Penicillium.
  • C. Xạ khuẩn Actinomyces.
  • D. Vi khuẩn Escherichia coli.

Câu 7: Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học hiếu khí dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn kị khí bắt buộc.
  • B. Vi khuẩn quang hợp.
  • C. Vi khuẩn dị dưỡng hiếu khí.
  • D. Nấm men.

Câu 8: Phân bón vi sinh phân giải lân được sử dụng để cung cấp lân cho cây trồng từ các hợp chất lân khó tan trong đất. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng này?

  • A. Vi khuẩn cố định đạm.
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • C. Vi khuẩn phản nitrat hóa.
  • D. Một số loài vi khuẩn và nấm tiết enzyme phosphatase hoặc axit hữu cơ.

Câu 9: Sản xuất vaccine tái tổ hợp bằng công nghệ vi sinh vật thường sử dụng vi sinh vật chủ để biểu hiện protein kháng nguyên của tác nhân gây bệnh. Ưu điểm của phương pháp này so với vaccine truyền thống (sử dụng mầm bệnh bất hoạt hoặc giảm độc lực) là gì?

  • A. An toàn hơn do chỉ sử dụng protein kháng nguyên, không có khả năng gây bệnh.
  • B. Kích thích đáp ứng miễn dịch mạnh hơn và bền vững hơn.
  • C. Chi phí sản xuất luôn thấp hơn đáng kể.
  • D. Chỉ cần tiêm một liều duy nhất để tạo miễn dịch trọn đời.

Câu 10: Quy trình sản xuất sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic (chủ yếu là Lactobacillus bulgaricusStreptococcus thermophilus). Vai trò chính của vi khuẩn lactic trong quá trình này là gì?

  • A. Phân giải protein trong sữa tạo độ đặc.
  • B. Lên men đường lactose thành axit lactic, làm đông tụ casein và tạo vị chua đặc trưng.
  • C. Tổng hợp vitamin và khoáng chất làm tăng giá trị dinh dưỡng của sữa.
  • D. Tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh có trong sữa.

Câu 11: Khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp (như cellulose, lignin, hydrocarbon) của nhiều loại vi sinh vật là cơ sở cho ứng dụng nào sau đây?

  • A. Sản xuất kháng sinh.
  • B. Sản xuất vaccine.
  • C. Xử lý chất thải và ô nhiễm môi trường.
  • D. Sản xuất enzyme amylase.

Câu 12: Để cải thiện chất lượng đất và tăng năng suất cây trồng, người ta có thể sử dụng chế phẩm EM (Effective Microorganisms). Chế phẩm này là tập hợp các loại vi sinh vật có lợi, bao gồm vi khuẩn quang hợp, vi khuẩn lactic, nấm men, xạ khuẩn... Việc kết hợp nhiều loại vi sinh vật trong chế phẩm EM dựa trên nguyên tắc nào trong nuôi cấy vi sinh vật?

  • A. Cộng sinh và hợp tác giữa các loài vi sinh vật.
  • B. Cạnh tranh loại trừ giữa các loài vi sinh vật.
  • C. Ức chế lẫn nhau giữa các loài vi sinh vật.
  • D. Chỉ sử dụng các loài vi sinh vật kị khí.

Câu 13: Sản xuất khí sinh học (biogas) từ chất thải hữu cơ (phân gia súc, rác thải hữu cơ) là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật nhằm mục đích gì?

  • A. Sản xuất phân bón vô cơ tổng hợp.
  • B. Tổng hợp protein đơn bào.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh có trong chất thải.
  • D. Tạo nguồn năng lượng tái tạo và xử lý chất thải.

Câu 14: Trong công nghiệp sản xuất mì chính (monosodium glutamate), người ta thường sử dụng chủng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum. Vi khuẩn này có khả năng tổng hợp axit glutamic và được nuôi cấy trong môi trường giàu carbohydrate và nguồn nitơ. Đây là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học.
  • B. Công nghiệp thực phẩm.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Xử lý môi trường.

Câu 15: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp khó khăn trong việc phân giải các chất hữu cơ khó phân hủy. Kỹ sư môi trường đề xuất sử dụng một loại chế phẩm vi sinh vật có khả năng sản xuất enzyme ngoại bào mạnh. Đây là ứng dụng dựa trên đặc điểm nào của vi sinh vật?

  • A. Kích thước nhỏ.
  • B. Sinh sản nhanh.
  • C. Khả năng tiết enzyme ngoại bào phân giải cơ chất.
  • D. Sống được trong điều kiện kị khí.

Câu 16: Việc sử dụng nấm men Saccharomyces cerevisiae trong sản xuất bánh mì dựa trên quá trình nào của nấm men?

  • A. Lên men giải phóng CO2 làm bánh nở.
  • B. Tổng hợp protein làm tăng độ dai của bột.
  • C. Phân giải chất béo tạo hương vị.
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn gây hỏng bột.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất khi sử dụng thuốc trừ sâu sinh học Bt là khả năng côn trùng phát triển tính kháng. Để hạn chế điều này, các nhà khoa học thường áp dụng biện pháp nào?

  • A. Tăng liều lượng thuốc Bt.
  • B. Sử dụng thuốc Bt liên tục trên cùng một vụ mùa.
  • C. Chỉ sử dụng thuốc Bt đơn độc mà không kết hợp biện pháp khác.
  • D. Luân phiên sử dụng các loại thuốc trừ sâu sinh học khác nhau hoặc kết hợp với biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).

Câu 18: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các chế phẩm sinh học phục vụ chăn nuôi, ví dụ như enzyme tiêu hóa, vitamin, hoặc các chế phẩm probiotic. Mục đích chính của việc bổ sung các chế phẩm này vào thức ăn chăn nuôi là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn trong đường ruột vật nuôi.
  • B. Thay thế hoàn toàn thức ăn truyền thống.
  • C. Cải thiện tiêu hóa, tăng cường hấp thu dinh dưỡng, tăng sức đề kháng cho vật nuôi.
  • D. Chỉ để tạo màu sắc và hương vị cho thức ăn.

Câu 19: Sản xuất phomat là một quy trình lên men phức tạp có sự tham gia của vi khuẩn lactic và đôi khi là nấm mốc. Vi khuẩn lactic có vai trò gì trong giai đoạn đầu của quá trình sản xuất phomat?

  • A. Lên men lactose thành axit lactic, làm giảm pH và đông tụ sữa.
  • B. Tiết enzyme renin làm đông tụ sữa.
  • C. Phân giải chất béo tạo hương vị đặc trưng.
  • D. Tổng hợp vitamin K.

Câu 20: Một vùng đất bị ô nhiễm dầu do sự cố tràn dầu. Biện pháp xử lý môi trường nào sau đây sử dụng công nghệ vi sinh vật để làm sạch khu vực này?

  • A. Đốt cháy dầu trực tiếp trên mặt đất.
  • B. Phủ lớp hóa chất hấp thụ dầu.
  • C. Sử dụng máy móc cơ học để hút dầu.
  • D. Bổ sung các chủng vi khuẩn hydrocarbonoclastic hoặc tăng cường điều kiện cho vi sinh vật bản địa phân giải hydrocarbon.

Câu 21: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc sản xuất protein đơn bào (Single Cell Protein - SCP) làm nguồn thức ăn bổ sung. SCP là gì?

  • A. Protein được tổng hợp bởi một tế bào duy nhất.
  • B. Khối lượng tế bào (sinh khối) của các vi sinh vật được sử dụng làm thực phẩm hoặc thức ăn chăn nuôi.
  • C. Protein từ các sinh vật đơn bào như amip.
  • D. Protein chỉ chứa một chuỗi polypeptide duy nhất.

Câu 22: Để sản xuất một lượng lớn enzyme cho công nghiệp, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trên quy mô công nghiệp trong các thiết bị gọi là bioreactor (nồi lên men). Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện cần được kiểm soát chặt chẽ trong bioreactor để tối ưu hóa quá trình sản xuất enzyme?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. pH.
  • C. Nồng độ oxy hòa tan (đối với vi sinh vật hiếu khí).
  • D. Cường độ ánh sáng.

Câu 23: Một trong những ứng dụng tiên tiến của công nghệ vi sinh vật là sử dụng pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC). MFC hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Vi sinh vật phân giải chất hữu cơ và truyền electron ra điện cực, tạo ra dòng điện.
  • B. Vi sinh vật hấp thụ năng lượng ánh sáng để tạo ra điện.
  • C. Vi sinh vật tạo ra nhiệt năng từ quá trình hô hấp.
  • D. Vi sinh vật chuyển hóa năng lượng cơ học thành điện năng.

Câu 24: Ưu điểm nổi bật của phân bón vi sinh so với phân bón hóa học tổng hợp là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng nhanh và mạnh mẽ hơn nhiều lần.
  • B. Thân thiện với môi trường, cải tạo đất và giảm thiểu ô nhiễm.
  • C. Có thể thay thế hoàn toàn nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng trong mọi trường hợp.
  • D. Chi phí sản xuất và sử dụng luôn thấp hơn.

Câu 25: Sản xuất insulin bằng công nghệ tái tổ hợp sử dụng vi khuẩn E. coli là một thành tựu lớn của công nghệ vi sinh vật kết hợp với công nghệ gen. Trong quy trình này, vi khuẩn E. coli đóng vai trò là gì?

  • A. Nguồn cung cấp gen tổng hợp insulin.
  • B. Môi trường nuôi cấy đặc biệt.
  • C. Vật chủ để biểu hiện gen insulin và sản xuất protein.
  • D. Chất xúc tác cho phản ứng tổng hợp insulin.

Câu 26: Để sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ các nguyên liệu chứa tinh bột hoặc cellulose (như ngô, mía, rơm rạ), quá trình nào sau đây là bước KHÔNG thể thiếu sử dụng enzyme hoặc vi sinh vật?

  • A. Thu hoạch nguyên liệu.
  • B. Vận chuyển nguyên liệu.
  • C. Nghiền nhỏ nguyên liệu.
  • D. Thủy phân tinh bột/cellulose thành đường và lên men đường thành ethanol.

Câu 27: Một sản phẩm sinh học được quảng cáo là "chế phẩm vi sinh xử lý bể phốt", giúp phân hủy chất thải hữu cơ trong bể phốt. Chế phẩm này có khả năng chứa các nhóm vi sinh vật nào để đạt được hiệu quả đó?

  • A. Chỉ vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Vi khuẩn kị khí hoặc tùy nghi phân giải chất hữu cơ.
  • C. Vi khuẩn quang hợp.
  • D. Chỉ vi khuẩn cố định đạm.

Câu 28: Sản xuất các axit hữu cơ như axit citric, axit lactic trên quy mô công nghiệp thường sử dụng các chủng vi sinh vật như nấm mốc Aspergillus niger (đối với axit citric) hoặc vi khuẩn lactic (đối với axit lactic). Đây là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp thực phẩm và hóa chất.
  • B. Sản xuất năng lượng.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Xử lý nước thải.

Câu 29: So với thuốc bảo vệ thực vật hóa học, thuốc trừ sâu sinh học có nhược điểm chính nào khiến việc ứng dụng còn gặp nhiều hạn chế trong một số trường hợp?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
  • B. Chi phí sản xuất cao hơn nhiều.
  • C. Tốc độ tác động thường chậm hơn và hiệu quả có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường.
  • D. Chỉ diệt được một loại sâu hại duy nhất.

Câu 30: Công nghệ vi sinh vật có vai trò tiềm năng trong việc sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học cao từ nguồn nguyên liệu tái tạo, góp phần vào sự phát triển của hóa học xanh. Điều này dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Kích thước nhỏ bé.
  • B. Khả năng di chuyển trong nước.
  • C. Cấu tạo tế bào đơn giản.
  • D. Sự đa dạng về con đường trao đổi chất và khả năng tổng hợp nhiều loại hợp chất phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật được định nghĩa là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất, chế biến các sản phẩm phục vụ đời sống con người. Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật là cơ sở khoa học QUAN TRỌNG NHẤT cho sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ này trong sản xuất quy mô công nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một loại phân bón sinh học chứa vi khuẩn *Rhizobium* được khuyến cáo sử dụng cho cây họ đậu. Cơ sở khoa học cho việc sử dụng loại phân bón này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để sản xuất rượu vang từ nước nho, người ta thường sử dụng nấm men *Saccharomyces cerevisiae*. Quá trình sinh hóa chủ yếu diễn ra trong điều kiện thiếu khí để tạo ra ethanol là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Thuốc trừ sâu sinh học chứa bào tử và tinh thể độc protein của vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* (*Bt*) được sử dụng rộng rãi. Cơ chế hoạt động của loại thuốc trừ sâu này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong công nghiệp thực phẩm, enzyme amylase được sử dụng để thủy phân tinh bột. Nguồn vi sinh vật nào sau đây THƯỜNG được ứng dụng để sản xuất enzyme amylase trên quy mô công nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ vi sinh vật trong y học là sản xuất kháng sinh. Kháng sinh penicillin ban đầu được phát hiện và sản xuất từ loại vi sinh vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học hiếu khí dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân bón vi sinh phân giải lân được sử dụng để cung cấp lân cho cây trồng từ các hợp chất lân khó tan trong đất. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sản xuất vaccine tái tổ hợp bằng công nghệ vi sinh vật thường sử dụng vi sinh vật chủ để biểu hiện protein kháng nguyên của tác nhân gây bệnh. Ưu điểm của phương pháp này so với vaccine truyền thống (sử dụng mầm bệnh bất hoạt hoặc giảm độc lực) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Quy trình sản xuất sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic (chủ yếu là *Lactobacillus bulgaricus* và *Streptococcus thermophilus*). Vai trò chính của vi khuẩn lactic trong quá trình này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp (như cellulose, lignin, hydrocarbon) của nhiều loại vi sinh vật là cơ sở cho ứng dụng nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để cải thiện chất lượng đất và tăng năng suất cây trồng, người ta có thể sử dụng chế phẩm EM (Effective Microorganisms). Chế phẩm này là tập hợp các loại vi sinh vật có lợi, bao gồm vi khuẩn quang hợp, vi khuẩn lactic, nấm men, xạ khuẩn... Việc kết hợp nhiều loại vi sinh vật trong chế phẩm EM dựa trên nguyên tắc nào trong nuôi cấy vi sinh vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sản xuất khí sinh học (biogas) từ chất thải hữu cơ (phân gia súc, rác thải hữu cơ) là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong công nghiệp sản xuất mì chính (monosodium glutamate), người ta thường sử dụng chủng vi khuẩn *Corynebacterium glutamicum*. Vi khuẩn này có khả năng tổng hợp axit glutamic và được nuôi cấy trong môi trường giàu carbohydrate và nguồn nitơ. Đây là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp khó khăn trong việc phân giải các chất hữu cơ khó phân hủy. Kỹ sư môi trường đề xuất sử dụng một loại chế phẩm vi sinh vật có khả năng sản xuất enzyme ngoại bào mạnh. Đây là ứng dụng dựa trên đặc điểm nào của vi sinh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Việc sử dụng nấm men *Saccharomyces cerevisiae* trong sản xuất bánh mì dựa trên quá trình nào của nấm men?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất khi sử dụng thuốc trừ sâu sinh học *Bt* là khả năng côn trùng phát triển tính kháng. Để hạn chế điều này, các nhà khoa học thường áp dụng biện pháp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các chế phẩm sinh học phục vụ chăn nuôi, ví dụ như enzyme tiêu hóa, vitamin, hoặc các chế phẩm probiotic. Mục đích chính của việc bổ sung các chế phẩm này vào thức ăn chăn nuôi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Sản xuất phomat là một quy trình lên men phức tạp có sự tham gia của vi khuẩn lactic và đôi khi là nấm mốc. Vi khuẩn lactic có vai trò gì trong giai đoạn đầu của quá trình sản xuất phomat?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một vùng đất bị ô nhiễm dầu do sự cố tràn dầu. Biện pháp xử lý môi trường nào sau đây sử dụng công nghệ vi sinh vật để làm sạch khu vực này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc sản xuất protein đơn bào (Single Cell Protein - SCP) làm nguồn thức ăn bổ sung. SCP là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để sản xuất một lượng lớn enzyme cho công nghiệp, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trên quy mô công nghiệp trong các thiết bị gọi là bioreactor (nồi lên men). Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện cần được kiểm soát chặt chẽ trong bioreactor để tối ưu hóa quá trình sản xuất enzyme?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một trong những ứng dụng tiên tiến của công nghệ vi sinh vật là sử dụng pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC). MFC hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Ưu điểm nổi bật của phân bón vi sinh so với phân bón hóa học tổng hợp là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Sản xuất insulin bằng công nghệ tái tổ hợp sử dụng vi khuẩn *E. coli* là một thành tựu lớn của công nghệ vi sinh vật kết hợp với công nghệ gen. Trong quy trình này, vi khuẩn *E. coli* đóng vai trò là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ các nguyên liệu chứa tinh bột hoặc cellulose (như ngô, mía, rơm rạ), quá trình nào sau đây là bước KHÔNG thể thiếu sử dụng enzyme hoặc vi sinh vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một sản phẩm sinh học được quảng cáo là 'chế phẩm vi sinh xử lý bể phốt', giúp phân hủy chất thải hữu cơ trong bể phốt. Chế phẩm này có khả năng chứa các nhóm vi sinh vật nào để đạt được hiệu quả đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Sản xuất các axit hữu cơ như axit citric, axit lactic trên quy mô công nghiệp thường sử dụng các chủng vi sinh vật như nấm mốc *Aspergillus niger* (đối với axit citric) hoặc vi khuẩn lactic (đối với axit lactic). Đây là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: So với thuốc bảo vệ thực vật hóa học, thuốc trừ sâu sinh học có nhược điểm chính nào khiến việc ứng dụng còn gặp nhiều hạn chế trong một số trường hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Công nghệ vi sinh vật có vai trò tiềm năng trong việc sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học cao từ nguồn nguyên liệu tái tạo, góp phần vào sự phát triển của hóa học xanh. Điều này dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

Viết một bình luận