15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hộ gia đình muốn tự làm sữa chua tại nhà. Họ cần sử dụng loại vi sinh vật nào để lên men đường lactose trong sữa thành acid lactic, tạo độ chua và đông đặc cho sản phẩm?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • B. Vi khuẩn lactic
  • C. Nấm mốc Aspergillus oryzae
  • D. Vi khuẩn Bacillus thuringiensis

Câu 2: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải protein phức tạp trong cá thành các acid amin đơn giản, tạo nên hương vị đặc trưng. Cơ chế sinh hóa chính nào của vi sinh vật được ứng dụng ở đây?

  • A. Lên men lactic
  • B. Tổng hợp kháng sinh
  • C. Phân giải protein bằng enzyme ngoại bào
  • D. Cố định đạm

Câu 3: Một nông dân muốn sử dụng phương pháp sinh học để kiểm soát sâu bọ gây hại trên cánh đồng rau của mình. Anh ta nên tìm kiếm loại chế phẩm sinh học nào dựa trên khả năng sinh độc tố gây hại cho côn trùng của vi sinh vật?

  • A. Chế phẩm chứa vi khuẩn cố định đạm
  • B. Chế phẩm chứa nấm men
  • C. Chế phẩm chứa vi khuẩn lactic
  • D. Chế phẩm chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis

Câu 4: Xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp ủ compost có sự tham gia tích cực của nhiều nhóm vi sinh vật. Vai trò chính của các vi sinh vật trong quá trình này là gì?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản
  • B. Tổng hợp vitamin và khoáng chất
  • C. Cố định khí CO2 từ khí quyển
  • D. Tạo ra các chất kích thích sinh trưởng cho cây

Câu 5: Việc sản xuất vaccine tái tổ hợp bằng công nghệ DNA tái tổ hợp thường sử dụng vi sinh vật (như vi khuẩn E. coli hoặc nấm men) làm vật chủ. Vi sinh vật trong trường hợp này có vai trò gì?

  • A. Tiêu diệt mầm bệnh trực tiếp
  • B. Hoạt hóa hệ miễn dịch của người
  • C. Sản xuất protein kháng nguyên với số lượng lớn
  • D. Phân giải độc tố của mầm bệnh

Câu 6: Để sản xuất một loại enzyme công nghiệp được sử dụng trong sản xuất bột giặt, các nhà khoa học thường lựa chọn những chủng vi sinh vật có khả năng tổng hợp và tiết ra enzyme này với hiệu suất cao. Yếu tố nào ở vi sinh vật khiến chúng trở thành "nhà máy" sản xuất enzyme hiệu quả?

  • A. Kích thước nhỏ bé
  • B. Cấu tạo đơn giản
  • C. Khả năng sống trong môi trường khắc nghiệt
  • D. Tốc độ sinh sản và chuyển hóa nhanh

Câu 7: Trong công nghệ xử lý nước thải, vi sinh vật được sử dụng để loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan và các chất dinh dưỡng (như nitơ, photpho) gây ô nhiễm. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của vi sinh vật trong xử lý nước thải?

  • A. Lọc các vật rắn lơ lửng
  • B. Phân giải chất hữu cơ
  • C. Quá trình nitrat hóa
  • D. Quá trình phản nitrat hóa

Câu 8: Sản xuất rượu vang dựa trên quá trình lên men của nấm men Saccharomyces cerevisiae. Nấm men này chuyển hóa loại đường nào trong dịch quả nho thành ethanol và khí carbon dioxide?

  • A. Lactose
  • B. Glucose và Fructose
  • C. Maltose
  • D. Sucrose

Câu 9: Tại sao việc bổ sung các chế phẩm vi sinh vật có lợi (probiotic) vào đường ruột có thể giúp cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa?

  • A. Chúng cạnh tranh dinh dưỡng và không gian với vi khuẩn gây hại
  • B. Chúng tiêu diệt trực tiếp tất cả các vi khuẩn khác trong ruột
  • C. Chúng làm tăng độ pH trong đường ruột
  • D. Chúng tiết ra các enzyme phân giải độc tố từ thức ăn

Câu 10: Trong sản xuất tương từ đậu tương, người ta thường sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae để "lên men mốc". Vai trò chính của nấm mốc này trong giai đoạn đầu là gì?

  • A. Tiết acid lactic làm đông tụ protein
  • B. Tổng hợp ethanol và CO2
  • C. Thủy phân tinh bột và protein bằng enzyme ngoại bào
  • D. Tổng hợp kháng sinh ức chế vi khuẩn gây thối

Câu 11: Việc sử dụng phân bón vi sinh chứa các nhóm vi sinh vật như Azotobacter (cố định đạm tự do) hoặc Rhizobium (cố định đạm cộng sinh với cây họ đậu) mang lại lợi ích gì cho nông nghiệp?

  • A. Tăng khả năng giữ nước của đất
  • B. Cung cấp dinh dưỡng đạm cho cây trồng
  • C. Tiêu diệt sâu bệnh hại rễ
  • D. Làm giảm độ chua của đất

Câu 12: Quá trình sản xuất giấm ăn từ rượu (ethanol) là ứng dụng của vi khuẩn nào? Cơ chế hóa học chính của quá trình này là gì?

  • A. Vi khuẩn acetic, Oxy hóa ethanol thành acid acetic
  • B. Nấm men, Lên men ethanol thành acid acetic
  • C. Vi khuẩn lactic, Lên men lactic
  • D. Nấm mốc, Thủy phân tinh bột

Câu 13: Trong y học, nhiều loại kháng sinh quý giá được sản xuất từ hoạt động sống của vi sinh vật. Nhóm vi sinh vật nào là nguồn chính để sản xuất nhiều loại kháng sinh phổ rộng như Streptomycin, Tetracycline?

  • A. Vi khuẩn lam
  • B. Tảo đơn bào
  • C. Xạ khuẩn
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 14: Một nhà máy xử lý nước thải công nghiệp chứa nhiều kim loại nặng độc hại. Để xử lý hiệu quả hơn, họ có thể nghiên cứu ứng dụng khả năng của một số vi sinh vật trong việc hấp thụ hoặc chuyển hóa các ion kim loại nặng này. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Chế biến thực phẩm
  • B. Nông nghiệp
  • C. Y học
  • D. Bảo vệ môi trường

Câu 15: Một trong những lợi ích của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học (ví dụ từ vi khuẩn Bt) so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Hiệu quả diệt sâu nhanh hơn thuốc hóa học
  • B. Ít gây ô nhiễm môi trường và an toàn hơn cho sinh vật có lợi
  • C. Có thể diệt được tất cả các loại sâu bệnh
  • D. Giá thành sản xuất luôn rẻ hơn thuốc hóa học

Câu 16: Sản xuất bia là quá trình lên men đường maltose (từ lúa mạch) thành ethanol và CO2, chủ yếu nhờ nấm men Saccharomyces cerevisiae. Đây là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Chế biến thực phẩm
  • B. Nông nghiệp
  • C. Y học
  • D. Công nghiệp hóa chất

Câu 17: Trong sản xuất phô mai, sau khi sữa được làm đông tụ (thường bởi enzyme renin hoặc vi khuẩn lactic), người ta có thể sử dụng thêm một số loại nấm mốc như Penicillium roqueforti hoặc Penicillium camemberti để tạo ra hương vị và kết cấu đặc trưng cho phô mai xanh hoặc phô mai trắng. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của nấm mốc?

  • A. Tổng hợp vitamin
  • B. Cố định đạm
  • C. Lên men lactic
  • D. Phân giải protein và lipid

Câu 18: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng vi khuẩn để phân hủy dầu tràn trên biển. Ông ấy đang ứng dụng khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Phân giải các hợp chất hydrocarbon
  • B. Tổng hợp các chất hấp thụ dầu
  • C. Chuyển hóa dầu thành nước
  • D. Làm đông đặc dầu

Câu 19: Sản xuất các chế phẩm enzyme bổ sung cho hệ tiêu hóa của người hoặc động vật (ví dụ: enzyme amylase, protease, lipase) thường sử dụng vi sinh vật. Cơ sở của ứng dụng này là gì?

  • A. Khả năng cố định đạm
  • B. Khả năng quang hợp
  • C. Khả năng tổng hợp enzyme ngoại bào
  • D. Khả năng sinh sản vô tính

Câu 20: Trong tương lai, vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc sản xuất nhiên liệu sinh học như ethanol, biogas. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Phân giải chất vô cơ
  • C. Hấp thụ kim loại nặng
  • D. Chuyển hóa chất hữu cơ thành năng lượng (ethanol, biogas)

Câu 21: Một nhà máy sản xuất cồn công nghiệp từ tinh bột sắn. Họ cần sử dụng những loại enzyme nào để thủy phân tinh bột thành đường trước khi cho nấm men lên men? Các enzyme này thường được sản xuất từ vi sinh vật nào?

  • A. Enzyme protease, từ vi khuẩn lactic
  • B. Enzyme amylase, từ nấm mốc hoặc vi khuẩn
  • C. Enzyme lipase, từ nấm men
  • D. Enzyme cellulase, từ xạ khuẩn

Câu 22: Phân bón hữu cơ sinh học thường chứa cả chất hữu cơ (đã qua xử lý) và các chủng vi sinh vật có lợi. Vai trò của các chủng vi sinh vật này trong phân bón là gì?

  • A. Làm tăng độ cứng của đất
  • B. Tiêu diệt mầm bệnh trong đất
  • C. Thúc đẩy quá trình phân giải chất hữu cơ và chuyển hóa dinh dưỡng
  • D. Tổng hợp thuốc trừ sâu

Câu 23: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các loại acid hữu cơ như acid citric, acid lactic ở quy mô công nghiệp dựa trên đặc điểm nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng chuyển hóa các chất thành acid hữu cơ
  • B. Khả năng chịu nhiệt độ cao
  • C. Kích thước tế bào lớn
  • D. Khả năng di chuyển

Câu 24: Để bảo quản thực phẩm bằng cách làm mứt (ngâm trong dung dịch đường đậm đặc), người ta đã ứng dụng nguyên tắc nào để ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hỏng?

  • A. Tiêu diệt vi sinh vật bằng nhiệt
  • B. Ngăn chặn vi sinh vật tiếp xúc với oxy
  • C. Cung cấp môi trường giàu dinh dưỡng cho vi sinh vật có lợi
  • D. Tạo môi trường có áp suất thẩm thấu cao

Câu 25: Sản xuất insulin người bằng công nghệ DNA tái tổ hợp thường sử dụng vi khuẩn E. coli hoặc nấm men. Quá trình này minh họa cho ứng dụng quan trọng nào của vi sinh vật trong công nghệ sinh học hiện đại?

  • A. Sản xuất protein tái tổ hợp
  • B. Phân giải chất thải độc hại
  • C. Cố định đạm
  • D. Lên men thực phẩm

Câu 26: Một trong những thách thức khi sử dụng vi sinh vật để xử lý ô nhiễm môi trường (ví dụ: phân hủy rác, xử lý nước thải) là gì?

  • A. Vi sinh vật có tốc độ sinh trưởng quá chậm
  • B. Hoạt động của vi sinh vật bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường
  • C. Vi sinh vật tạo ra nhiều sản phẩm phụ độc hại
  • D. Khó tìm được vi sinh vật phù hợp

Câu 27: Tại sao một số loại nấm mốc được sử dụng trong sản xuất kháng sinh (ví dụ: Penicillin từ nấm Penicillium)?

  • A. Chúng có khả năng phân giải thành tế bào vi khuẩn
  • B. Chúng cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn
  • C. Chúng tổng hợp và tiết ra các chất kháng khuẩn (kháng sinh)
  • D. Chúng làm thay đổi độ pH môi trường khiến vi khuẩn chết

Câu 28: Biogas (khí sinh học) được tạo ra từ quá trình phân giải các chất hữu cơ (như phân động vật, rác thải hữu cơ) trong điều kiện yếm khí bởi nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn quang hợp
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa
  • C. Nấm men hiếu khí
  • D. Vi khuẩn kỵ khí (yếm khí)

Câu 29: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các loại vitamin (như vitamin B12, Riboflavin) và acid amin (như Glutamic acid) ở quy mô công nghiệp dựa trên khả năng nào của chúng?

  • A. Khả năng tổng hợp các chất có giá trị (vitamin, acid amin)
  • B. Khả năng chịu áp suất cao
  • C. Khả năng phát sáng
  • D. Khả năng diệt côn trùng

Câu 30: Một trong những lợi ích kinh tế khi ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất công nghiệp (thực phẩm, dược phẩm, enzyme) so với phương pháp hóa học truyền thống là gì?

  • A. Tốc độ phản ứng luôn nhanh hơn
  • B. Thường yêu cầu điều kiện phản ứng nhẹ nhàng hơn và ít gây ô nhiễm hơn
  • C. Sản phẩm tạo ra luôn tinh khiết hơn
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu luôn thấp hơn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một hộ gia đình muốn tự làm sữa chua tại nhà. Họ cần sử dụng loại vi sinh vật nào để lên men đường lactose trong sữa thành acid lactic, tạo độ chua và đông đặc cho sản phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải protein phức tạp trong cá thành các acid amin đơn giản, tạo nên hương vị đặc trưng. Cơ chế sinh hóa chính nào của vi sinh vật được ứng dụng ở đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một nông dân muốn sử dụng phương pháp sinh học để kiểm soát sâu bọ gây hại trên cánh đồng rau của mình. Anh ta nên tìm kiếm loại chế phẩm sinh học nào dựa trên khả năng sinh độc tố gây hại cho côn trùng của vi sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp ủ compost có sự tham gia tích cực của nhiều nhóm vi sinh vật. Vai trò chính của các vi sinh vật trong quá trình này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Việc sản xuất vaccine tái tổ hợp bằng công nghệ DNA tái tổ hợp thường sử dụng vi sinh vật (như vi khuẩn E. coli hoặc nấm men) làm vật chủ. Vi sinh vật trong trường hợp này có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Để sản xuất một loại enzyme công nghiệp được sử dụng trong sản xuất bột giặt, các nhà khoa học thường lựa chọn những chủng vi sinh vật có khả năng tổng hợp và tiết ra enzyme này với hiệu suất cao. Yếu tố nào ở vi sinh vật khiến chúng trở thành 'nhà máy' sản xuất enzyme hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong công nghệ xử lý nước thải, vi sinh vật được sử dụng để loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan và các chất dinh dưỡng (như nitơ, photpho) gây ô nhiễm. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của vi sinh vật trong xử lý nước thải?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Sản xuất rượu vang dựa trên quá trình lên men của nấm men Saccharomyces cerevisiae. Nấm men này chuyển hóa loại đường nào trong dịch quả nho thành ethanol và khí carbon dioxide?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tại sao việc bổ sung các chế phẩm vi sinh vật có lợi (probiotic) vào đường ruột có thể giúp cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong sản xuất tương từ đậu tương, người ta thường sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae để 'lên men mốc'. Vai trò chính của nấm mốc này trong giai đoạn đầu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Việc sử dụng phân bón vi sinh chứa các nhóm vi sinh vật như Azotobacter (cố định đạm tự do) hoặc Rhizobium (cố định đạm cộng sinh với cây họ đậu) mang lại lợi ích gì cho nông nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Quá trình sản xuất giấm ăn từ rượu (ethanol) là ứng dụng của vi khuẩn nào? Cơ chế hóa học chính của quá trình này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong y học, nhiều loại kháng sinh quý giá được sản xuất từ hoạt động sống của vi sinh vật. Nhóm vi sinh vật nào là nguồn chính để sản xuất nhiều loại kháng sinh phổ rộng như Streptomycin, Tetracycline?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một nhà máy xử lý nước thải công nghiệp chứa nhiều kim loại nặng độc hại. Để xử lý hiệu quả hơn, họ có thể nghiên cứu ứng dụng khả năng của một số vi sinh vật trong việc hấp thụ hoặc chuyển hóa các ion kim loại nặng này. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một trong những lợi ích của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học (ví dụ từ vi khuẩn Bt) so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Sản xuất bia là quá trình lên men đường maltose (từ lúa mạch) thành ethanol và CO2, chủ yếu nhờ nấm men Saccharomyces cerevisiae. Đây là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong sản xuất phô mai, sau khi sữa được làm đông tụ (thường bởi enzyme renin hoặc vi khuẩn lactic), người ta có thể sử dụng thêm một số loại nấm mốc như Penicillium roqueforti hoặc Penicillium camemberti để tạo ra hương vị và kết cấu đặc trưng cho phô mai xanh hoặc phô mai trắng. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của nấm mốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng vi khuẩn để phân hủy dầu tràn trên biển. Ông ấy đang ứng dụng khả năng nào của vi sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Sản xuất các chế phẩm enzyme bổ sung cho hệ tiêu hóa của người hoặc động vật (ví dụ: enzyme amylase, protease, lipase) thường sử dụng vi sinh vật. Cơ sở của ứng dụng này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong tương lai, vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc sản xuất nhiên liệu sinh học như ethanol, biogas. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một nhà máy sản xuất cồn công nghiệp từ tinh bột sắn. Họ cần sử dụng những loại enzyme nào để thủy phân tinh bột thành đường trước khi cho nấm men lên men? Các enzyme này thường được sản xuất từ vi sinh vật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân bón hữu cơ sinh học thường chứa cả chất hữu cơ (đã qua xử lý) và các chủng vi sinh vật có lợi. Vai trò của các chủng vi sinh vật này trong phân bón là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các loại acid hữu cơ như acid citric, acid lactic ở quy mô công nghiệp dựa trên đặc điểm nào của vi sinh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Để bảo quản thực phẩm bằng cách làm mứt (ngâm trong dung dịch đường đậm đặc), người ta đã ứng dụng nguyên tắc nào để ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hỏng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Sản xuất insulin người bằng công nghệ DNA tái tổ hợp thường sử dụng vi khuẩn E. coli hoặc nấm men. Quá trình này minh họa cho ứng dụng quan trọng nào của vi sinh vật trong công nghệ sinh học hiện đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một trong những thách thức khi sử dụng vi sinh vật để xử lý ô nhiễm môi trường (ví dụ: phân hủy rác, xử lý nước thải) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tại sao một số loại nấm mốc được sử dụng trong sản xuất kháng sinh (ví dụ: Penicillin từ nấm Penicillium)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Biogas (khí sinh học) được tạo ra từ quá trình phân giải các chất hữu cơ (như phân động vật, rác thải hữu cơ) trong điều kiện yếm khí bởi nhóm vi sinh vật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các loại vitamin (như vitamin B12, Riboflavin) và acid amin (như Glutamic acid) ở quy mô công nghiệp dựa trên khả năng nào của chúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một trong những lợi ích kinh tế khi ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất công nghiệp (thực phẩm, dược phẩm, enzyme) so với phương pháp hóa học truyền thống là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà máy sản xuất sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic để lên men. Quá trình này chủ yếu dựa vào khả năng nào của vi khuẩn?

  • A. Chuyển hóa đường thành axit lactic.
  • B. Tổng hợp vitamin nhóm B.
  • C. Phân giải protein thành axit amin.
  • D. Sản sinh enzyme đông tụ sữa.

Câu 2: Trong sản xuất bia, nấm men (Saccharomyces cerevisiae) đóng vai trò chính là gì?

  • A. Phân giải tinh bột thành đường.
  • B. Tổng hợp protein cho sản phẩm.
  • C. Lên men đường thành ethanol và CO2.
  • D. Tạo màu và hương thơm đặc trưng.

Câu 3: Một trong những ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong nông nghiệp là sản xuất phân bón sinh học. Cơ sở khoa học của ứng dụng này là gì?

  • A. Khả năng tiêu diệt sâu bệnh gây hại cho cây trồng.
  • B. Khả năng cố định đạm hoặc phân giải các chất dinh dưỡng trong đất.
  • C. Khả năng tổng hợp các chất kích thích sinh trưởng thực vật.
  • D. Khả năng tạo ra lớp màng bảo vệ rễ cây.

Câu 4: Khi xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, vai trò chính của các vi sinh vật dị dưỡng hoại sinh là gì?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ hòa tan trong nước thải.
  • B. Cố định khí nitơ từ không khí.
  • C. Chuyển hóa amoniac thành nitrit và nitrat.
  • D. Tổng hợp oxy hòa tan trong nước.

Câu 5: Tại sao vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học?

  • A. Chúng có khả năng cạnh tranh dinh dưỡng với sâu bệnh.
  • B. Chúng tiết ra chất gây ức chế sinh trưởng của côn trùng.
  • C. Chúng là vật ký sinh bắt buộc trên cơ thể côn trùng.
  • D. Chúng sản sinh độc tố gây chết côn trùng khi bị ăn vào.

Câu 6: Một trong những ứng dụng tiên tiến của vi sinh vật là sản xuất các loại enzyme dùng trong công nghiệp (ví dụ: amylase trong sản xuất bánh mì, protease trong công nghiệp giặt tẩy). Đặc điểm nào của vi sinh vật giúp chúng trở thành nguồn enzyme công nghiệp hiệu quả?

  • A. Kích thước nhỏ dễ dàng tách chiết.
  • B. Khả năng sinh trưởng nhanh và tổng hợp enzyme với số lượng lớn.
  • C. Chỉ sản xuất một loại enzyme duy nhất.
  • D. Enzyme của vi sinh vật không bị biến tính ở nhiệt độ cao.

Câu 7: Biện pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây dựa trên nguyên tắc tạo môi trường có áp suất thẩm thấu cao để ức chế sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Đóng hộp tiệt trùng.
  • B. Phơi khô.
  • C. Ngâm đường hoặc muối.
  • D. Bảo quản lạnh đông.

Câu 8: Vi sinh vật có vai trò gì trong quá trình ủ phân compost từ rác thải hữu cơ?

  • A. Cố định CO2 để tạo chất hữu cơ mới.
  • B. Tổng hợp các chất kháng sinh tiêu diệt mầm bệnh.
  • C. Làm tăng độ ẩm của đống ủ.
  • D. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản.

Câu 9: Trong sản xuất phomat, vi khuẩn lactic làm đông tụ sữa, sau đó nấm mốc (như Penicillium roqueforti) có thể được thêm vào. Vai trò của nấm mốc trong trường hợp này là gì?

  • A. Tiếp tục lên men đường còn lại.
  • B. Phân giải protein và lipid để tạo hương vị và cấu trúc đặc trưng.
  • C. Tổng hợp vitamin làm tăng giá trị dinh dưỡng.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây thối.

Câu 10: Công nghệ sinh học sử dụng vi sinh vật để sản xuất insulin người là một ví dụ điển hình. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng làm vật chủ để biểu hiện gen insulin?

  • A. Vi khuẩn E. coli hoặc nấm men.
  • B. Tảo lục đơn bào.
  • C. Virus gây bệnh.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 11: Khi gặp sự cố tràn dầu trên biển, người ta có thể sử dụng phương pháp "bioremediation" (xử lý sinh học). Phương pháp này dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Hấp thụ dầu vào bên trong tế bào.
  • B. Phân giải các hợp chất hydrocarbon.
  • C. Đóng gói dầu thành các hạt nhỏ.
  • D. Chuyển hóa dầu thành protein.

Câu 12: Nấm Aspergillus oryzae đóng vai trò quan trọng trong sản xuất tương và nước tương truyền thống ở Châu Á. Vai trò chính của loại nấm mốc này là gì?

  • A. Tạo màu sắc đặc trưng.
  • B. Tổng hợp vitamin và khoáng chất.
  • C. Lên men đường thành ethanol.
  • D. Tiết enzyme phân giải protein và tinh bột.

Câu 13: Quá trình sản xuất giấm ăn từ rượu etylic là một ứng dụng của vi sinh vật. Loại vi sinh vật nào thực hiện quá trình chuyển hóa này?

  • A. Vi khuẩn axetic.
  • B. Nấm men rượu.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Nấm mốc.

Câu 14: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong chăn nuôi (ví dụ: bổ sung vào thức ăn) lại mang lại hiệu quả tích cực?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp các vi khuẩn gây bệnh trong cơ thể vật nuôi.
  • B. Tổng hợp hormone tăng trưởng cho vật nuôi.
  • C. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường tiêu hóa và hấp thu.
  • D. Tạo ra kháng thể giúp vật nuôi chống lại bệnh tật.

Câu 15: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, quá trình phân giải chủ yếu protein trong cá thành axit amin được thực hiện bởi yếu tố nào?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn cố định đạm.
  • D. Enzyme tự nhiên trong cá và vi sinh vật chịu mặn.

Câu 16: Công nghệ "single-cell protein" (protein đơn bào) ứng dụng vi sinh vật để làm gì?

  • A. Sản xuất protein từ sinh khối vi sinh vật.
  • B. Tạo ra các tế bào vi sinh vật chỉ chứa protein.
  • C. Phân lập protein từ một tế bào vi sinh vật duy nhất.
  • D. Tổng hợp protein bằng phương pháp hóa học dựa trên vi sinh vật.

Câu 17: Để xử lý các chất thải công nghiệp chứa kim loại nặng, một số phương pháp xử lý sinh học có thể được áp dụng. Cơ chế hoạt động của vi sinh vật trong trường hợp này thường là gì?

  • A. Phân giải kim loại nặng thành nguyên tố cơ bản.
  • B. Hấp thụ, tích lũy hoặc chuyển hóa kim loại nặng.
  • C. Tạo lớp màng bọc lấy kim loại nặng.
  • D. Sản sinh enzyme làm kết tủa kim loại nặng.

Câu 18: Việc sử dụng vi khuẩn Rhizobium cấy vào hạt giống hoặc đất trồng đậu tương nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng khả năng hấp thụ nước của rễ cây.
  • B. Tiêu diệt các loại nấm gây bệnh rễ.
  • C. Kích thích cây ra hoa kết quả sớm.
  • D. Cố định đạm từ không khí cho cây trồng.

Câu 19: Trong sản xuất thuốc kháng sinh penicillin, chủng nấm nào là nguồn sản xuất chính?

  • A. Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Penicillium spp.
  • C. Aspergillus oryzae.
  • D. Bacillus subtilis.

Câu 20: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu sinh học từ vi khuẩn Bt có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Tác động nhanh và diệt trừ được mọi loại sâu bệnh.
  • B. Giá thành sản xuất rẻ hơn nhiều so với thuốc hóa học.
  • C. Ít gây ô nhiễm môi trường và an toàn hơn cho sinh vật có ích.
  • D. Có thể bảo quản được rất lâu ở điều kiện thường.

Câu 21: Quá trình làm bánh mì sử dụng nấm men Saccharomyces cerevisiae dựa trên hiện tượng nào?

  • A. Lên men rượu và tạo khí CO2.
  • B. Lên men lactic tạo vị chua.
  • C. Phân giải protein làm mềm bột.
  • D. Tổng hợp vitamin nhóm B trong bột.

Câu 22: Trong công nghiệp thực phẩm, enzyme pectinase từ vi sinh vật thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân giải tinh bột.
  • B. Làm đông sữa.
  • C. Tạo hương thơm.
  • D. Làm trong nước ép trái cây.

Câu 23: Để xử lý rác thải rắn sinh hoạt, phương pháp ủ phân hiếu khí có sự tham gia của vi sinh vật được ưu tiên. Điều kiện chính cần kiểm soát trong quá trình này là gì để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Hạn chế tối đa độ ẩm.
  • B. Giữ nhiệt độ thấp liên tục.
  • C. Cung cấp đủ oxy và kiểm soát độ ẩm.
  • D. Thêm nhiều axit vào đống ủ.

Câu 24: Vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất nhiều loại vitamin như vitamin B12, riboflavin (B2). Đặc điểm nào của vi sinh vật cho phép ứng dụng này?

  • A. Khả năng tổng hợp các vitamin cần thiết.
  • B. Khả năng phân giải các chất độc.
  • C. Khả năng sinh trưởng trong môi trường thiếu dinh dưỡng.
  • D. Khả năng tạo bào tử bền nhiệt.

Câu 25: Trong xử lý nước thải, sau giai đoạn xử lý sinh học kỵ khí (yếm khí), nước thải thường được chuyển sang giai đoạn xử lý hiếu khí. Mục đích chính của giai đoạn hiếu khí là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn kim loại nặng.
  • B. Phân giải tiếp các chất hữu cơ và nitrat hóa.
  • C. Tách bùn ra khỏi nước.
  • D. Tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh.

Câu 26: Sản xuất biogas từ chất thải chăn nuôi là một ứng dụng phổ biến của vi sinh vật. Quá trình này chủ yếu diễn ra trong điều kiện nào?

  • A. Hiếu khí hoàn toàn.
  • B. Có ánh sáng mặt trời.
  • C. Kỵ khí (yếm khí).
  • D. Nhiệt độ rất cao (>100°C).

Câu 27: Tại sao các sản phẩm lên men truyền thống như dưa muối, cà muối lại có thể bảo quản được lâu hơn nguyên liệu ban đầu?

  • A. Axit lactic được tạo ra làm giảm pH, ức chế vi sinh vật gây thối.
  • B. Vi sinh vật lên men tiêu diệt hết vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Nước bị rút ra khỏi tế bào do áp suất thẩm thấu.
  • D. Các vitamin được tổng hợp làm tăng khả năng chống chịu.

Câu 28: Chế phẩm EM (Effective Microorganisms) là hỗn hợp các chủng vi sinh vật có lợi được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp và môi trường. Thành phần chính của chế phẩm này thường bao gồm các nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Chỉ gồm các chủng vi khuẩn gây bệnh yếu.
  • B. Chỉ gồm các enzyme phân giải.
  • C. Chỉ gồm các loại virus có lợi.
  • D. Hỗn hợp các chủng vi khuẩn quang hợp, vi khuẩn lactic, nấm men, v.v.

Câu 29: Trong y học, ngoài sản xuất kháng sinh và vaccine, vi sinh vật còn được ứng dụng để sản xuất các loại hormone, vitamin, và thậm chí là các protein trị liệu. Ứng dụng này dựa trên kỹ thuật nào?

  • A. Cấy truyền phôi.
  • B. Công nghệ gen (DNA tái tổ hợp).
  • C. Nuôi cấy mô tế bào.
  • D. Lai tạo giống truyền thống.

Câu 30: Xét về cơ chế tác động, hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa việc sử dụng vi khuẩn cố định đạm (Rhizobium) và vi khuẩn nitrat hóa trong nông nghiệp.

  • A. Rhizobium phân giải chất hữu cơ, vi khuẩn nitrat hóa tổng hợp chất hữu cơ.
  • B. Rhizobium chỉ sống tự do, vi khuẩn nitrat hóa sống cộng sinh.
  • C. Rhizobium cần oxy, vi khuẩn nitrat hóa không cần oxy.
  • D. Rhizobium chuyển N2 thành dạng đạm, vi khuẩn nitrat hóa chuyển NH4+ thành dạng đạm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một nhà máy sản xuất sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic để lên men. Quá trình này chủ yếu dựa vào khả năng nào của vi khuẩn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong sản xuất bia, nấm men (*Saccharomyces cerevisiae*) đóng vai trò chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một trong những ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong nông nghiệp là sản xuất phân bón sinh học. Cơ sở khoa học của ứng dụng này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, vai trò chính của các vi sinh vật dị dưỡng hoại sinh là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* (Bt) được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một trong những ứng dụng tiên tiến của vi sinh vật là sản xuất các loại enzyme dùng trong công nghiệp (ví dụ: amylase trong sản xuất bánh mì, protease trong công nghiệp giặt tẩy). Đặc điểm nào của vi sinh vật giúp chúng trở thành nguồn enzyme công nghiệp hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Biện pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây dựa trên nguyên tắc tạo môi trường có áp suất thẩm thấu cao để ức chế sinh trưởng của vi sinh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Vi sinh vật có vai trò gì trong quá trình ủ phân compost từ rác thải hữu cơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong sản xuất phomat, vi khuẩn lactic làm đông tụ sữa, sau đó nấm mốc (như *Penicillium roqueforti*) có thể được thêm vào. Vai trò của nấm mốc trong trường hợp này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Công nghệ sinh học sử dụng vi sinh vật để sản xuất insulin người là một ví dụ điển hình. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng làm vật chủ để biểu hiện gen insulin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi gặp sự cố tràn dầu trên biển, người ta có thể sử dụng phương pháp 'bioremediation' (xử lý sinh học). Phương pháp này dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nấm *Aspergillus oryzae* đóng vai trò quan trọng trong sản xuất tương và nước tương truyền thống ở Châu Á. Vai trò chính của loại nấm mốc này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Quá trình sản xuất giấm ăn từ rượu etylic là một ứng dụng của vi sinh vật. Loại vi sinh vật nào thực hiện quá trình chuyển hóa này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong chăn nuôi (ví dụ: bổ sung vào thức ăn) lại mang lại hiệu quả tích cực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, quá trình phân giải chủ yếu protein trong cá thành axit amin được thực hiện bởi yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Công nghệ 'single-cell protein' (protein đơn bào) ứng dụng vi sinh vật để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Để xử lý các chất thải công nghiệp chứa kim loại nặng, một số phương pháp xử lý sinh học có thể được áp dụng. Cơ chế hoạt động của vi sinh vật trong trường hợp này thường là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc sử dụng vi khuẩn *Rhizobium* cấy vào hạt giống hoặc đất trồng đậu tương nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong sản xuất thuốc kháng sinh penicillin, chủng nấm nào là nguồn sản xuất chính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu sinh học từ vi khuẩn Bt có ưu điểm nổi bật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Quá trình làm bánh mì sử dụng nấm men *Saccharomyces cerevisiae* dựa trên hiện tượng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong công nghiệp thực phẩm, enzyme pectinase từ vi sinh vật thường được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Để xử lý rác thải rắn sinh hoạt, phương pháp ủ phân hiếu khí có sự tham gia của vi sinh vật được ưu tiên. Điều kiện chính cần kiểm soát trong quá trình này là gì để đảm bảo hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất nhiều loại vitamin như vitamin B12, riboflavin (B2). Đặc điểm nào của vi sinh vật cho phép ứng dụng này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong xử lý nước thải, sau giai đoạn xử lý sinh học kỵ khí (yếm khí), nước thải thường được chuyển sang giai đoạn xử lý hiếu khí. Mục đích chính của giai đoạn hiếu khí là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Sản xuất biogas từ chất thải chăn nuôi là một ứng dụng phổ biến của vi sinh vật. Quá trình này chủ yếu diễn ra trong điều kiện nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao các sản phẩm lên men truyền thống như dưa muối, cà muối lại có thể bảo quản được lâu hơn nguyên liệu ban đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Chế phẩm EM (Effective Microorganisms) là hỗn hợp các chủng vi sinh vật có lợi được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp và môi trường. Thành phần chính của chế phẩm này thường bao gồm các nhóm vi sinh vật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong y học, ngoài sản xuất kháng sinh và vaccine, vi sinh vật còn được ứng dụng để sản xuất các loại hormone, vitamin, và thậm chí là các protein trị liệu. Ứng dụng này dựa trên kỹ thuật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Xét về cơ chế tác động, hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa việc sử dụng vi khuẩn cố định đạm (*Rhizobium*) và vi khuẩn nitrat hóa trong nông nghiệp.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đời sống nhờ những đặc điểm sinh học nổi bật nào sau đây?

  • A. Kích thước lớn, cấu tạo phức tạp.
  • B. Khả năng sống sót trong điều kiện nhiệt độ rất cao.
  • C. Tốc độ sinh trưởng và sinh sản rất chậm.
  • D. Khả năng chuyển hóa vật chất mạnh mẽ và tốc độ sinh sản nhanh.

Câu 2: Trong công nghệ thực phẩm, vi sinh vật được sử dụng chủ yếu để thực hiện quá trình nào, giúp tạo ra các sản phẩm như sữa chua, dưa muối, rượu, bia?

  • A. Quá trình quang hợp.
  • B. Quá trình lên men.
  • C. Quá trình hô hấp hiếu khí.
  • D. Quá trình cố định đạm.

Câu 3: Giải thích cơ sở khoa học của việc sử dụng vi khuẩn lactic trong sản xuất sữa chua là gì?

  • A. Vi khuẩn lactic tổng hợp vitamin B12.
  • B. Vi khuẩn lactic phân giải protein thành axit amin.
  • C. Vi khuẩn lactic lên men đường lactose thành axit lactic, làm đông tụ protein sữa và tạo vị chua đặc trưng.
  • D. Vi khuẩn lactic tạo ra khí CO2 làm sữa phồng lên.

Câu 4: Tại sao việc bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi (probiotics) vào thực phẩm hoặc trực tiếp vào cơ thể lại có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường sức đề kháng?

  • A. Các vi sinh vật này cạnh tranh vị trí bám và chất dinh dưỡng với vi sinh vật gây hại, đồng thời có thể sản xuất các chất ức chế vi sinh vật gây hại.
  • B. Các vi sinh vật này trực tiếp tiêu diệt tất cả các vi sinh vật khác trong đường ruột.
  • C. Các vi sinh vật này làm tăng độ pH trong đường ruột, tạo môi trường bất lợi cho tiêu hóa.
  • D. Các vi sinh vật này chỉ có tác dụng cung cấp vitamin.

Câu 5: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, loại vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân giải protein từ cá thành các axit amin, tạo nên hương vị đặc trưng?

  • A. Nấm men (Yeast).
  • B. Vi khuẩn halophilic (ưa muối).
  • C. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
  • D. Tảo đơn bào.

Câu 6: Biện pháp bảo quản thực phẩm nào dưới đây KHÔNG trực tiếp dựa trên việc kiểm soát hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Sấy khô.
  • B. Ướp muối.
  • C. Bảo quản lạnh đông.
  • D. Bảo quản trong môi trường chân không.

Câu 7: Vi sinh vật được ứng dụng trong nông nghiệp để sản xuất phân bón sinh học. Loại phân bón này có ưu điểm gì so với phân bón hóa học?

  • A. Chỉ cung cấp một loại dinh dưỡng duy nhất cho cây.
  • B. Tốc độ tác dụng rất nhanh, dễ gây sốc cho cây.
  • C. Cải tạo đất, thân thiện với môi trường, cung cấp dinh dưỡng bền vững hơn.
  • D. Chi phí sản xuất cao hơn nhiều so với phân hóa học.

Câu 8: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được sử dụng rộng rãi để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế tác động của vi khuẩn này là gì?

  • A. Sản xuất tinh thể protein độc tố gây hại cho ấu trùng côn trùng khi chúng ăn phải.
  • B. Ký sinh và làm chết cây trồng, gián tiếp tiêu diệt côn trùng ăn lá.
  • C. Tạo ra mùi hương xua đuổi côn trùng gây hại.
  • D. Cạnh tranh dinh dưỡng với cây trồng, làm cây suy yếu và không đủ sức nuôi côn trùng.

Câu 9: Vi sinh vật cố định đạm (ví dụ: Rhizobium cộng sinh với rễ cây họ Đậu) có vai trò gì trong nông nghiệp?

  • A. Phân giải xác bã thực vật thành mùn.
  • B. Tổng hợp các hormone tăng trưởng cho cây.
  • C. Chuyển hóa lân khó tan thành lân dễ tan cho cây hấp thụ.
  • D. Chuyển hóa nitrogen trong không khí thành dạng đạm mà cây có thể sử dụng được.

Câu 10: Khi sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ Bt, người nông dân cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Phun thuốc vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
  • B. Phun vào giai đoạn ấu trùng của côn trùng, vì độc tố Bt chủ yếu tác động lên hệ tiêu hóa của ấu trùng.
  • C. Trộn lẫn với các loại thuốc trừ sâu hóa học để tăng hiệu quả tức thời.
  • D. Chỉ sử dụng cho cây ăn quả, không dùng cho cây rau màu.

Câu 11: Vi sinh vật được ứng dụng trong y học để sản xuất kháng sinh. Chất kháng sinh là gì và chúng có cơ chế hoạt động như thế nào?

  • A. Là các enzyme phân giải tế bào virus.
  • B. Là các loại vitamin tổng hợp giúp tăng cường sức khỏe.
  • C. Là các chất do vi sinh vật hoặc nấm mốc sản xuất, có khả năng ức chế sự sinh trưởng hoặc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Là các độc tố gây hại cho tế bào người bệnh.

Câu 12: Penicillin, một loại kháng sinh phổ biến, được sản xuất từ loại vi sinh vật nào?

  • A. Nấm Penicillium.
  • B. Vi khuẩn Escherichia coli.
  • C. Xạ khuẩn Streptomyces.
  • D. Nấm men Saccharomyces.

Câu 13: Bên cạnh kháng sinh, vi sinh vật còn được sử dụng để sản xuất vắc xin. Vắc xin hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tạo miễn dịch cho cơ thể?

  • A. Tiêm kháng thể trực tiếp vào cơ thể.
  • B. Tiêm các loại thuốc kháng viêm vào cơ thể.
  • C. Tiêm toàn bộ vi sinh vật gây bệnh còn sống và có độc tính mạnh vào cơ thể.
  • D. Đưa các kháng nguyên đặc trưng của tác nhân gây bệnh (đã làm suy yếu, làm chết hoặc một phần của chúng) vào cơ thể để kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào trí nhớ.

Câu 14: Trong chẩn đoán y học, kỹ thuật sử dụng vi sinh vật hoặc các sản phẩm của chúng (như enzyme, kháng nguyên, kháng thể) được gọi là gì?

  • A. Xét nghiệm miễn dịch (ví dụ: ELISA).
  • B. Xạ trị.
  • C. Phẫu thuật.
  • D. Vật lý trị liệu.

Câu 15: Vi sinh vật đóng vai trò thiết yếu trong xử lý chất thải hữu cơ, đặc biệt là trong các hệ thống xử lý nước thải. Chúng thực hiện quá trình nào để làm sạch nước?

  • A. Tổng hợp các chất hữu cơ mới từ chất thải.
  • B. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp trong nước thải thành các chất vô cơ đơn giản hơn.
  • C. Làm bay hơi hoàn toàn nước thải.
  • D. Kết tủa các kim loại nặng độc hại.

Câu 16: Bể biogas (hầm khí sinh học) là một ứng dụng của vi sinh vật trong xử lý chất thải và sản xuất năng lượng. Quá trình chính diễn ra trong bể biogas là gì?

  • A. Quá trình quang hợp của tảo.
  • B. Quá trình hô hấp hiếu khí của vi khuẩn.
  • C. Quá trình phân giải kị khí chất hữu cơ bởi các nhóm vi sinh vật khác nhau, tạo ra khí methane (CH4) và carbon dioxide (CO2).
  • D. Quá trình tổng hợp protein từ chất thải.

Câu 17: Xử lý ô nhiễm dầu loang trên biển hoặc trên đất bằng vi sinh vật (bioremediation) dựa trên khả năng nào của chúng?

  • A. Khả năng phân giải các hydrocarbon phức tạp có trong dầu thành các chất đơn giản, ít độc hại hơn.
  • B. Khả năng hấp thụ dầu vào bên trong tế bào và lưu trữ chúng.
  • C. Khả năng làm đông đặc dầu, ngăn không cho nó lan rộng.
  • D. Khả năng tạo ra chất tẩy rửa tự nhiên để làm sạch dầu.

Câu 18: Một nhà máy sản xuất thực phẩm thải ra lượng lớn nước thải chứa tinh bột và protein. Để xử lý sơ bộ nước thải này trước khi đưa ra môi trường, nhà máy có thể áp dụng phương pháp sinh học nào dựa trên hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Sử dụng vi sinh vật cố định đạm.
  • B. Sử dụng vi sinh vật tổng hợp vitamin.
  • C. Sử dụng vi sinh vật sản xuất kháng sinh.
  • D. Sử dụng các nhóm vi sinh vật dị dưỡng có khả năng tiết enzyme ngoại bào phân giải tinh bột và protein.

Câu 19: Quá trình ủ phân compost từ rác thải hữu cơ là một ví dụ điển hình về ứng dụng vi sinh vật trong môi trường. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

  • A. Biến đổi chất hữu cơ thành các chất độc hại.
  • B. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành mùn và các chất dinh dưỡng đơn giản cho cây trồng.
  • C. Làm tăng thể tích của đống rác.
  • D. Tiêu diệt tất cả các loại vi sinh vật khác có mặt trong đống rác.

Câu 20: Trong sản xuất tương từ đậu tương, nấm mốc Aspergillus oryzae được sử dụng trong giai đoạn đầu. Vai trò của loại nấm mốc này là gì?

  • A. Lên men đường tạo rượu.
  • B. Tạo ra axit lactic làm đông tụ đậu tương.
  • C. Tiết enzyme amylase và protease để thủy phân tinh bột và protein trong đậu tương.
  • D. Sản xuất kháng sinh ngăn ngừa vi khuẩn gây thối.

Câu 21: Để sản xuất enzyme công nghiệp (ví dụ: amylase, protease, cellulase) với số lượng lớn, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy vi sinh vật nào?

  • A. Nuôi cấy trên môi trường lỏng trong các bể lên men lớn.
  • B. Nuôi cấy trên môi trường thạch trong đĩa petri.
  • C. Nuôi cấy trong điều kiện hoàn toàn không có oxy.
  • D. Chỉ nuôi cấy trên nguyên liệu thô tự nhiên như rơm rạ.

Câu 22: Một trong những lợi ích của việc sử dụng vi sinh vật trong xử lý môi trường so với các phương pháp hóa lý là gì?

  • A. Tốc độ xử lý luôn nhanh hơn.
  • B. Không cần kiểm soát bất kỳ yếu tố môi trường nào.
  • C. Tạo ra nhiều sản phẩm phụ độc hại hơn.
  • D. Thường thân thiện với môi trường hơn, có khả năng phân giải chất ô nhiễm thành các sản phẩm không độc hoặc ít độc hơn.

Câu 23: Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào việc sản xuất năng lượng tái tạo thông qua việc chuyển hóa sinh khối thành nhiên liệu sinh học. Loại nhiên liệu nào sau đây được tạo ra phổ biến từ quá trình lên men bởi vi sinh vật?

  • A. Ethanol và Biogas.
  • B. Than đá.
  • C. Dầu mỏ.
  • D. Năng lượng hạt nhân.

Câu 24: Để sản xuất rượu vang từ nước nho, loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình lên men đường thành ethanol?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm mốc Aspergillus.
  • C. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • D. Vi khuẩn cố định đạm.

Câu 25: Trong sản xuất phomat, sau khi sữa đông tụ dưới tác dụng của vi khuẩn lactic hoặc enzyme rennet, người ta thường cho thêm một số loại nấm mốc đặc biệt (ví dụ: Penicillium roqueforti, Penicillium camemberti) vào để làm gì?

  • A. Làm tăng độ cứng của phomat.
  • B. Phân giải protein và chất béo, tạo hương vị và cấu trúc đặc trưng cho từng loại phomat.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn lactic.
  • D. Làm giảm độ ẩm của phomat.

Câu 26: Một nông dân muốn sử dụng phân bón vi sinh để cải tạo đất bạc màu. Ông nên lựa chọn loại phân bón vi sinh nào nếu mục tiêu chính là tăng cường dinh dưỡng đạm cho cây?

  • A. Phân bón chứa vi sinh vật cố định đạm.
  • B. Phân bón chứa vi sinh vật phân giải lân.
  • C. Phân bón chứa vi sinh vật phân giải cellulose.
  • D. Phân bón chứa vi sinh vật đối kháng nấm bệnh.

Câu 27: Tại sao việc lạm dụng thuốc kháng sinh có thể dẫn đến hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn gây bệnh?

  • A. Vì vi khuẩn học cách sử dụng kháng sinh làm nguồn thức ăn.
  • B. Vì kháng sinh làm cho hệ miễn dịch của con người yếu đi, không chống lại được vi khuẩn.
  • C. Vì việc tiếp xúc thường xuyên với kháng sinh tạo áp lực chọn lọc, thúc đẩy sự phát triển của các chủng vi khuẩn có khả năng chống lại kháng sinh.
  • D. Vì lạm dụng kháng sinh làm tăng số lượng vi khuẩn có lợi trong cơ thể.

Câu 28: Trong công nghệ xử lý nước thải, quá trình nitrat hóa và phản nitrat hóa do vi sinh vật thực hiện có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chuyển hóa các kim loại nặng thành dạng không độc.
  • B. Phân giải chất béo và dầu mỡ.
  • C. Loại bỏ màu và mùi của nước thải.
  • D. Loại bỏ nitrogen (đạm) dư thừa trong nước thải, giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước.

Câu 29: Bên cạnh việc sản xuất kháng sinh, xạ khuẩn (Actinomycetes) còn được biết đến với khả năng sản xuất một số loại thuốc khác ứng dụng trong y học. Đó là loại thuốc nào?

  • A. Thuốc giảm đau.
  • B. Thuốc chống nấm, thuốc chống ung thư, thuốc ức chế miễn dịch.
  • C. Thuốc hạ sốt.
  • D. Thuốc trợ tim.

Câu 30: Việc ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất các sản phẩm sinh học (như enzyme, kháng sinh, vắc xin) thường được thực hiện trong các hệ thống lên men công nghiệp. Yếu tố nào sau đây KHÔNG cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình lên men công nghiệp?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. pH.
  • C. Ánh sáng (đối với hầu hết các vi sinh vật công nghiệp).
  • D. Nồng độ oxy hòa tan (đối với vi sinh vật hiếu khí).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đời sống nhờ những đặc điểm sinh học nổi bật nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong công nghệ thực phẩm, vi sinh vật được sử dụng chủ yếu để thực hiện quá trình nào, giúp tạo ra các sản phẩm như sữa chua, dưa muối, rượu, bia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Giải thích cơ sở khoa học của việc sử dụng vi khuẩn lactic trong sản xuất sữa chua là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tại sao việc bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi (probiotics) vào thực phẩm hoặc trực tiếp vào cơ thể lại có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường sức đề kháng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, loại vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân giải protein từ cá thành các axit amin, tạo nên hương vị đặc trưng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Biện pháp bảo quản thực phẩm nào dưới đây KHÔNG trực tiếp dựa trên việc kiểm soát hoạt động của vi sinh vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Vi sinh vật được ứng dụng trong nông nghiệp để sản xuất phân bón sinh học. Loại phân bón này có ưu điểm gì so với phân bón hóa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* (*Bt*) được sử dụng rộng rãi để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế tác động của vi khuẩn này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Vi sinh vật cố định đạm (ví dụ: *Rhizobium* cộng sinh với rễ cây họ Đậu) có vai trò gì trong nông nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ *Bt*, người nông dân cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Vi sinh vật được ứng dụng trong y học để sản xuất kháng sinh. Chất kháng sinh là gì và chúng có cơ chế hoạt động như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Penicillin, một loại kháng sinh phổ biến, được sản xuất từ loại vi sinh vật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Bên cạnh kháng sinh, vi sinh vật còn được sử dụng để sản xuất vắc xin. Vắc xin hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tạo miễn dịch cho cơ thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong chẩn đoán y học, kỹ thuật sử dụng vi sinh vật hoặc các sản phẩm của chúng (như enzyme, kháng nguyên, kháng thể) được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Vi sinh vật đóng vai trò thiết yếu trong xử lý chất thải hữu cơ, đặc biệt là trong các hệ thống xử lý nước thải. Chúng thực hiện quá trình nào để làm sạch nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Bể biogas (hầm khí sinh học) là một ứng dụng của vi sinh vật trong xử lý chất thải và sản xuất năng lượng. Quá trình chính diễn ra trong bể biogas là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Xử lý ô nhiễm dầu loang trên biển hoặc trên đất bằng vi sinh vật (bioremediation) dựa trên khả năng nào của chúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một nhà máy sản xuất thực phẩm thải ra lượng lớn nước thải chứa tinh bột và protein. Để xử lý sơ bộ nước thải này trước khi đưa ra môi trường, nhà máy có thể áp dụng phương pháp sinh học nào dựa trên hoạt động của vi sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Quá trình ủ phân compost từ rác thải hữu cơ là một ví dụ điển hình về ứng dụng vi sinh vật trong môi trường. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong sản xuất tương từ đậu tương, nấm mốc *Aspergillus oryzae* được sử dụng trong giai đoạn đầu. Vai trò của loại nấm mốc này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Để sản xuất enzyme công nghiệp (ví dụ: amylase, protease, cellulase) với số lượng lớn, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy vi sinh vật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một trong những lợi ích của việc sử dụng vi sinh vật trong xử lý môi trường so với các phương pháp hóa lý là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào việc sản xuất năng lượng tái tạo thông qua việc chuyển hóa sinh khối thành nhiên liệu sinh học. Loại nhiên liệu nào sau đây được tạo ra phổ biến từ quá trình lên men bởi vi sinh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Để sản xuất rượu vang từ nước nho, loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình lên men đường thành ethanol?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong sản xuất phomat, sau khi sữa đông tụ dưới tác dụng của vi khuẩn lactic hoặc enzyme rennet, người ta thường cho thêm một số loại nấm mốc đặc biệt (ví dụ: *Penicillium roqueforti*, *Penicillium camemberti*) vào để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một nông dân muốn sử dụng phân bón vi sinh để cải tạo đất bạc màu. Ông nên lựa chọn loại phân bón vi sinh nào nếu mục tiêu chính là tăng cường dinh dưỡng đạm cho cây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao việc lạm dụng thuốc kháng sinh có thể dẫn đến hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn gây bệnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong công nghệ xử lý nước thải, quá trình nitrat hóa và phản nitrat hóa do vi sinh vật thực hiện có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Bên cạnh việc sản xuất kháng sinh, xạ khuẩn (Actinomycetes) còn được biết đến với khả năng sản xuất một số loại thuốc khác ứng dụng trong y học. Đó là loại thuốc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Việc ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất các sản phẩm sinh học (như enzyme, kháng sinh, vắc xin) thường được thực hiện trong các hệ thống lên men công nghiệp. Yếu tố nào sau đây KHÔNG cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình lên men công nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (như Lactobacillus bulgaricusStreptococcus thermophilus) đóng vai trò chính nào tạo nên đặc tính của sản phẩm?

  • A. Tổng hợp các vitamin nhóm B.
  • B. Lên men đường lactose thành axit lactic, gây đông tụ protein sữa.
  • C. Tiết enzyme phân giải chất béo.
  • D. Phân giải protein thành axit amin.

Câu 2: Trong các nhà máy xử lý nước thải, giai đoạn xử lý sinh học hiếu khí chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan?

  • A. Vi khuẩn tự dưỡng quang năng.
  • B. Vi khuẩn dị dưỡng hoại sinh.
  • C. Vi khuẩn kị khí sinh methane.
  • D. Nấm men.

Câu 3: Tại sao thuốc trừ sâu sinh học từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được xem là thân thiện với môi trường hơn thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Vì chúng phân hủy chất độc hóa học trong đất.
  • B. Vì chúng cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
  • C. Vì chúng tiêu diệt tất cả các loại côn trùng.
  • D. Vì chúng có tính chọn lọc cao, chỉ gây độc cho một số loài côn trùng nhất định và ít ảnh hưởng sinh vật khác.

Câu 4: Phương pháp bảo quản thực phẩm nào dưới đây dựa trên nguyên tắc làm giảm độ ẩm xuống mức tối thiểu, ức chế hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Phơi khô hoặc sấy khô.
  • B. Ướp muối.
  • C. Ngâm đường.
  • D. Bảo quản lạnh.

Câu 5: Đặc điểm nào của vi sinh vật làm cho chúng trở thành đối tượng lý tưởng để sản xuất sinh khối protein (ví dụ: tảo Spirulina)?

  • A. Có khả năng di chuyển nhanh.
  • B. Sống được ở nhiệt độ cao.
  • C. Tốc độ sinh sản và tổng hợp chất hữu cơ nhanh.
  • D. Kích thước lớn, dễ thu hoạch.

Câu 6: Nhóm vi sinh vật nào là nguồn chính để sản xuất kháng sinh Penicillin và Cephalosporin?

  • A. Vi khuẩn lam.
  • B. Xạ khuẩn.
  • C. Nấm sợi.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 7: Quá trình ủ phân compost biến chất thải hữu cơ thành mùn giàu dinh dưỡng. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

  • A. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản hơn.
  • B. Tổng hợp các chất độc để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Làm tăng hàm lượng nước trong đống ủ.
  • D. Tạo ra nhiệt độ thấp để bảo quản chất hữu cơ.

Câu 8: Trong sản xuất bánh mì, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men nào để làm nở bột?

  • A. Lên men lactic.
  • B. Lên men rượu (tạo etanol và CO2).
  • C. Phân giải protein.
  • D. Tổng hợp axit axetic.

Câu 9: Probiotics, các vi sinh vật có lợi được bổ sung vào thực phẩm hoặc dược phẩm, mang lại lợi ích sức khỏe chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Cạnh tranh và ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh trong ruột.
  • B. Tiết ra axit làm tăng độ pH trong ruột.
  • C. Phân giải trực tiếp các chất độc.
  • D. Kích thích cơ thể sản xuất insulin.

Câu 10: Bioremediation (xử lý sinh học) là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp thực phẩm.
  • B. Sản xuất dược phẩm.
  • C. Xử lý ô nhiễm môi trường.
  • D. Sản xuất năng lượng.

Câu 11: So sánh quá trình làm giấm ăn và làm nước mắm truyền thống, điểm khác biệt cơ bản về loại chuyển hóa chính do vi sinh vật thực hiện là gì?

  • A. Giấm: oxy hóa etanol thành axit axetic; Nước mắm: phân giải protein thành axit amin.
  • B. Giấm: lên men lactic; Nước mắm: lên men rượu.
  • C. Cả hai đều là quá trình phân giải tinh bột.
  • D. Cả hai đều là quá trình tổng hợp vitamin.

Câu 12: Vi sinh vật nào dưới đây sống cộng sinh trong nốt sần rễ cây họ Đậu và có khả năng cố định đạm từ không khí?

  • A. Aspergillus oryzae.
  • B. Saccharomyces cerevisiae.
  • C. Lactobacillus acidophilus.
  • D. Rhizobium spp.

Câu 13: Enzyme protease từ vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp. Vai trò của nó trong sản xuất bột giặt sinh học là gì?

  • A. Làm mềm vải.
  • B. Phân giải các vết bẩn protein.
  • C. Tẩy màu vải.
  • D. Tăng cường mùi hương.

Câu 14: Trong sản xuất phomat, vi khuẩn lactic giúp đông tụ sữa. Ngoài ra, một số loại nấm mốc (như Penicillium roqueforti) còn được sử dụng để làm gì?

  • A. Tổng hợp đường.
  • B. Phân giải axit lactic.
  • C. Tạo hương vị và màu sắc đặc trưng.
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn lactic.

Câu 15: Xử lý nước thải bằng phương pháp kị khí tạo ra sản phẩm khí biogas (chủ yếu là methane). Khí này có thể được sử dụng với mục đích nào?

  • A. Làm nhiên liệu đốt.
  • B. Làm phân bón cho cây.
  • C. Trung hòa axit trong nước thải.
  • D. Tăng độ hòa tan oxy trong nước.

Câu 16: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất nhiều loại vitamin thương mại như vitamin B12. Đây là ứng dụng dựa trên khả năng nào của chúng?

  • A. Phân giải các chất phức tạp.
  • B. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp (vitamin, enzyme).
  • C. Cố định đạm.
  • D. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng.

Câu 17: Chế phẩm vi sinh vật được bổ sung vào đất nông nghiệp có thể giúp cải thiện cấu trúc đất và tăng khả năng giữ nước. Vai trò này chủ yếu do hoạt động nào của chúng?

  • A. Tiêu diệt sâu bệnh.
  • B. Tổng hợp hormone tăng trưởng cho cây.
  • C. Chỉ cố định đạm.
  • D. Phân giải chất hữu cơ tạo mùn và các sản phẩm keo đất.

Câu 18: Sản xuất tương hột hoặc tương bần truyền thống bắt đầu bằng việc ủ mốc. Loại vi sinh vật chính được sử dụng trong giai đoạn ủ mốc này thường là?

  • A. Nấm mốc Aspergillus sp.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Nấm men Saccharomyces sp.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 19: Việc sử dụng các chủng vi sinh vật đột biến hoặc biến đổi gen trong sản xuất công nghiệp nhằm mục đích gì?

  • A. Làm giảm tốc độ sinh trưởng.
  • B. Tăng khả năng gây bệnh.
  • C. Tăng năng suất hoặc khả năng tổng hợp một sản phẩm mong muốn.
  • D. Giảm khả năng chịu đựng điều kiện môi trường.

Câu 20: Trong chu trình cacbon, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất ở khâu nào, góp phần làm sạch môi trường khỏi các chất hữu cơ tích tụ?

  • A. Tổng hợp cacbonic thành chất hữu cơ (quang hợp).
  • B. Phân giải chất hữu cơ thành cacbonic và các chất vô cơ khác.
  • C. Lưu trữ cacbon trong đá vôi.
  • D. Chỉ tham gia vào quá trình đốt cháy.

Câu 21: Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách ngâm trong dung dịch đường đậm đặc (làm mứt) và ướp muối có điểm chung về cơ chế ức chế vi sinh vật là gì?

  • A. Tạo môi trường kị khí.
  • B. Giảm nhiệt độ môi trường.
  • C. Tạo áp suất thẩm thấu cao khiến tế bào vi sinh vật bị mất nước.
  • D. Tăng độ axit của môi trường.

Câu 22: Công nghệ sản xuất vắc xin tái tổ hợp sử dụng vi sinh vật làm vật chủ để tổng hợp kháng nguyên của mầm bệnh. Công nghệ này dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Lên men truyền thống.
  • B. Sản xuất enzyme.
  • C. Phân giải chất hữu cơ.
  • D. Kỹ thuật di truyền (công nghệ DNA tái tổ hợp).

Câu 23: Nấm rễ (Mycorrhiza) sống cộng sinh với rễ cây, giúp cây hấp thụ khoáng chất và nước tốt hơn. Mối quan hệ này là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp thực phẩm.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Y học.
  • D. Xử lý môi trường.

Câu 24: Sản xuất bia và rượu vang đều dựa trên quá trình lên men rượu. Loại vi sinh vật chính được sử dụng là gì?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Nấm mốc Aspergillus sp.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 25: Trong xử lý rác thải bằng phương pháp ủ compost, nhiệt độ đống ủ tăng lên cao (pha ưa nhiệt). Lợi ích chính của pha này là gì?

  • A. Tăng tốc độ phân giải các chất vô cơ.
  • B. Giúp giữ ẩm cho đống ủ.
  • C. Kích thích sự phát triển của vi sinh vật kị khí.
  • D. Tiêu diệt mầm bệnh và hạt cỏ dại.

Câu 26: Enzyme amylase từ vi sinh vật được sử dụng trong công nghiệp để thủy phân tinh bột. Ứng dụng phổ biến của enzyme này là gì?

  • A. Làm đông tụ sữa.
  • B. Phân giải protein trong thịt.
  • C. Sản xuất siro ngô, cồn, bia.
  • D. Tổng hợp kháng sinh.

Câu 27: Tại sao việc bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi (probiotics) vào thức ăn chăn nuôi lại mang lại hiệu quả kinh tế?

  • A. Tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng, giảm lượng thức ăn cần thiết.
  • B. Làm tăng kích thước của vật nuôi một cách đột biến.
  • C. Giúp vật nuôi tổng hợp trực tiếp protein từ không khí.
  • D. Làm giảm nhiệt độ cơ thể của vật nuôi.

Câu 28: Quá trình làm dưa muối, cà muối dựa trên hoạt động của vi khuẩn lactic. Sản phẩm chính của quá trình này là gì, tạo nên vị chua đặc trưng và giúp bảo quản thực phẩm?

  • A. Etanol.
  • B. Axit lactic.
  • C. Axit axetic.
  • D. Khí methane.

Câu 29: Mặc dù vi sinh vật có nhiều ứng dụng tuyệt vời, nhưng việc sử dụng chúng trong quy mô lớn hoặc trong môi trường tự nhiên cần được kiểm soát chặt chẽ. Lý do chủ yếu là gì?

  • A. Vi sinh vật dễ bị chết trong môi trường công nghiệp.
  • B. Chi phí nuôi cấy vi sinh vật rất cao.
  • C. Vi sinh vật sinh trưởng quá chậm.
  • D. Nguy cơ phát tán chủng vi sinh vật (đặc biệt là chủng biến đổi gen hoặc gây bệnh) ra môi trường.

Câu 30: Enzyme cellulase từ vi sinh vật được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy và bột giấy để làm gì?

  • A. Phân giải cellulose để sản xuất bột giấy hoặc đường.
  • B. Tẩy trắng giấy.
  • C. Làm tăng độ bền của sợi giấy.
  • D. Nhuộm màu giấy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (như *Lactobacillus bulgaricus* và *Streptococcus thermophilus*) đóng vai trò chính nào tạo nên đặc tính của sản phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong các nhà máy xử lý nước thải, giai đoạn xử lý sinh học hiếu khí chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tại sao thuốc trừ sâu sinh học từ vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* (Bt) được xem là thân thiện với môi trường hơn thuốc trừ sâu hóa học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phương pháp bảo quản thực phẩm nào dưới đây dựa trên nguyên tắc làm giảm độ ẩm xuống mức tối thiểu, ức chế hoạt động của vi sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đặc điểm nào của vi sinh vật làm cho chúng trở thành đối tượng lý tưởng để sản xuất sinh khối protein (ví dụ: tảo Spirulina)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Nhóm vi sinh vật nào là nguồn chính để sản xuất kháng sinh Penicillin và Cephalosporin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Quá trình ủ phân compost biến chất thải hữu cơ thành mùn giàu dinh dưỡng. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong sản xuất bánh mì, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* thực hiện quá trình lên men nào để làm nở bột?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Probiotics, các vi sinh vật có lợi được bổ sung vào thực phẩm hoặc dược phẩm, mang lại lợi ích sức khỏe chủ yếu bằng cách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Bioremediation (xử lý sinh học) là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: So sánh quá trình làm giấm ăn và làm nước mắm truyền thống, điểm khác biệt cơ bản về loại chuyển hóa chính do vi sinh vật thực hiện là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Vi sinh vật nào dưới đây sống cộng sinh trong nốt sần rễ cây họ Đậu và có khả năng cố định đạm từ không khí?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Enzyme protease từ vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp. Vai trò của nó trong sản xuất bột giặt sinh học là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong sản xuất phomat, vi khuẩn lactic giúp đông tụ sữa. Ngoài ra, một số loại nấm mốc (như *Penicillium roqueforti*) còn được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Xử lý nước thải bằng phương pháp kị khí tạo ra sản phẩm khí biogas (chủ yếu là methane). Khí này có thể được sử dụng với mục đích nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất nhiều loại vitamin thương mại như vitamin B12. Đây là ứng dụng dựa trên khả năng nào của chúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Chế phẩm vi sinh vật được bổ sung vào đất nông nghiệp có thể giúp cải thiện cấu trúc đất và tăng khả năng giữ nước. Vai trò này chủ yếu do hoạt động nào của chúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Sản xuất tương hột hoặc tương bần truyền thống bắt đầu bằng việc ủ mốc. Loại vi sinh vật chính được sử dụng trong giai đoạn ủ mốc này thường là?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Việc sử dụng các chủng vi sinh vật đột biến hoặc biến đổi gen trong sản xuất công nghiệp nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong chu trình cacbon, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất ở khâu nào, góp phần làm sạch môi trường khỏi các chất hữu cơ tích tụ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách ngâm trong dung dịch đường đậm đặc (làm mứt) và ướp muối có điểm chung về cơ chế ức chế vi sinh vật là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Công nghệ sản xuất vắc xin tái tổ hợp sử dụng vi sinh vật làm vật chủ để tổng hợp kháng nguyên của mầm bệnh. Công nghệ này dựa trên nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nấm rễ (Mycorrhiza) sống cộng sinh với rễ cây, giúp cây hấp thụ khoáng chất và nước tốt hơn. Mối quan hệ này là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Sản xuất bia và rượu vang đều dựa trên quá trình lên men rượu. Loại vi sinh vật chính được sử dụng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong xử lý rác thải bằng phương pháp ủ compost, nhiệt độ đống ủ tăng lên cao (pha ưa nhiệt). Lợi ích chính của pha này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Enzyme amylase từ vi sinh vật được sử dụng trong công nghiệp để thủy phân tinh bột. Ứng dụng phổ biến của enzyme này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại sao việc bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi (probiotics) vào thức ăn chăn nuôi lại mang lại hiệu quả kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Quá trình làm dưa muối, cà muối dựa trên hoạt động của vi khuẩn lactic. Sản phẩm chính của quá trình này là gì, tạo nên vị chua đặc trưng và giúp bảo quản thực phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Mặc dù vi sinh vật có nhiều ứng dụng tuyệt vời, nhưng việc sử dụng chúng trong quy mô lớn hoặc trong môi trường tự nhiên cần được kiểm soát chặt chẽ. Lý do chủ yếu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Enzyme cellulase từ vi sinh vật được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy và bột giấy để làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp vấn đề về mùi hôi và hiệu quả phân hủy chất hữu cơ thấp. Kỹ sư môi trường đề xuất bổ sung một loại bùn hoạt tính chứa hỗn hợp vi sinh vật. Cơ sở khoa học chính cho giải pháp này là dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng tổng hợp chất kháng sinh ức chế vi sinh vật gây mùi.
  • B. Khả năng tạo ra các vitamin và enzyme thiết yếu cho cây trồng.
  • C. Khả năng phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành đơn giản.
  • D. Khả năng quang hợp chuyển hóa CO2 thành oxy.

Câu 2: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ như Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus) được thêm vào sữa. Vai trò chủ yếu của các vi khuẩn này là gì?

  • A. Lên men đường lactose thành acid lactic, làm đông tụ protein sữa và tạo vị chua.
  • B. Tiết enzyme phân giải chất béo, tạo độ sánh cho sản phẩm.
  • C. Tổng hợp vitamin nhóm B, tăng giá trị dinh dưỡng của sữa.
  • D. Sản sinh khí CO2, giúp tạo bọt và cấu trúc xốp.

Câu 3: Bệnh nhân A bị tiêu chảy nặng sau khi sử dụng kháng sinh liều cao kéo dài. Bác sĩ có thể khuyên bệnh nhân sử dụng các sản phẩm chứa probiotic. Cơ chế hoạt động chính của probiotic trong trường hợp này là gì?

  • A. Probiotic tiết ra kháng sinh mạnh hơn để tiêu diệt vi khuẩn gây tiêu chảy.
  • B. Probiotic giúp cơ thể tổng hợp enzyme phân giải độc tố do vi khuẩn gây ra.
  • C. Probiotic kích thích hệ miễn dịch tạo kháng thể chống lại vi khuẩn có hại.
  • D. Probiotic bổ sung vi khuẩn có lợi, cạnh tranh vị trí bám và nguồn dinh dưỡng với vi khuẩn gây hại trong đường ruột.

Câu 4: Để sản xuất insulin tái tổ hợp bằng công nghệ DNA tái tổ hợp, người ta thường sử dụng vi khuẩn E. coli hoặc nấm men. Đặc điểm nào của vi sinh vật khiến chúng trở thành "nhà máy" sản xuất protein tái tổ hợp hiệu quả?

  • A. Kích thước nhỏ, dễ dàng đưa vào cơ thể người.
  • B. Tốc độ sinh sản nhanh, hệ gen đơn giản, dễ dàng thao tác di truyền và nuôi cấy trên quy mô lớn.
  • C. Có khả năng tự tổng hợp insulin một cách tự nhiên.
  • D. Không cần chất dinh dưỡng phức tạp để sinh trưởng.

Câu 5: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt), người ta sử dụng sản phẩm nào của vi khuẩn này để diệt côn trùng?

  • A. Các enzyme phân giải vỏ kitin của côn trùng.
  • B. Các vitamin thiết yếu gây rối loạn sinh trưởng của côn trùng.
  • C. Các tinh thể protein độc tố (độc tố Bt) gây tổn thương đường ruột của côn trùng khi chúng ăn phải.
  • D. Các chất kháng sinh ức chế hệ thần kinh của côn trùng.

Câu 6: Một người nông dân muốn cải tạo đất nghèo dinh dưỡng và giảm sử dụng phân bón hóa học. Ông quyết định sử dụng phân bón vi sinh. Loại phân bón này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Vi sinh vật trong phân bón tiêu diệt các vi sinh vật gây hại cho cây trồng.
  • B. Vi sinh vật tạo ra các chất kích thích tăng trưởng mạnh mẽ cho cây.
  • C. Vi sinh vật tổng hợp trực tiếp các hợp chất hữu cơ phức tạp cho cây hấp thụ.
  • D. Vi sinh vật chuyển hóa các chất khó tiêu (như N2 khí, P khó tan) trong đất thành dạng cây dễ hấp thụ hoặc phân giải chất hữu cơ thành mùn.

Câu 7: Quá trình ủ compost (phân hữu cơ) từ rác thải sinh hoạt và phụ phẩm nông nghiệp có sự tham gia tích cực của vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

  • A. Tiêu thụ nước trong đống ủ, làm giảm độ ẩm.
  • B. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn, tạo thành mùn và giải phóng nhiệt.
  • C. Tổng hợp các chất độc hại để tiêu diệt mầm bệnh có trong rác.
  • D. Biến đổi chất vô cơ thành chất hữu cơ.

Câu 8: Việc sản xuất vaccine bằng công nghệ tái tổ hợp, ví dụ vaccine viêm gan B, thường sử dụng nấm men hoặc tế bào động vật nuôi cấy để sản xuất kháng nguyên. So với vaccine truyền thống (sử dụng mầm bệnh đã làm yếu hoặc chết), vaccine tái tổ hợp có ưu điểm gì liên quan đến vi sinh vật?

  • A. An toàn hơn vì chỉ sử dụng một phần kháng nguyên (protein) do vi sinh vật tái tổ hợp sản xuất, không chứa toàn bộ mầm bệnh.
  • B. Dễ dàng bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • C. Kích thích phản ứng miễn dịch yếu hơn, ít gây phản ứng phụ.
  • D. Chi phí sản xuất thấp hơn đáng kể.

Câu 9: Một trong những ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong y học là sản xuất kháng sinh. Nhóm vi sinh vật nào chủ yếu được sử dụng để sản xuất kháng sinh tự nhiên quy mô công nghiệp?

  • A. Virus và vi khuẩn lam.
  • B. Xạ khuẩn và nấm (đặc biệt nấm mốc Penicillium, Aspergillus).
  • C. Tảo và động vật nguyên sinh.
  • D. Vi khuẩn lactic và vi khuẩn quang hợp.

Câu 10: Khi muối dưa cải, người ta thường cho thêm một ít nước dưa cũ hoặc dùng nước đun sôi để nguội. Việc này nhằm mục đích gì liên quan đến hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Cung cấp nguồn dinh dưỡng ban đầu cho tất cả các loại vi sinh vật.
  • B. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn lactic có lợi.
  • C. Tạo môi trường thuận lợi và bổ sung giống vi khuẩn lactic ban đầu, giúp quá trình lên men diễn ra nhanh và hiệu quả.
  • D. Tăng cường hoạt động của nấm men để tạo ra rượu.

Câu 11: Sản xuất ethanol sinh học từ các nguồn nguyên liệu giàu tinh bột (như ngô, sắn) hoặc cellulose (như rơm rạ) là một ứng dụng của vi sinh vật. Vi sinh vật chủ yếu tham gia vào giai đoạn nào của quá trình này?

  • A. Tổng hợp tinh bột/cellulose từ CO2.
  • B. Phân giải ethanol thành CO2 và nước.
  • C. Chuyển hóa các chất khoáng thành đường đơn.
  • D. Lên men đường đơn (sau khi thủy phân tinh bột/cellulose) thành ethanol.

Câu 12: Một ứng dụng môi trường của vi sinh vật là xử lý các sự cố tràn dầu. Cơ sở khoa học của ứng dụng này là gì?

  • A. Một số loài vi sinh vật có khả năng phân giải các hợp chất hydrocarbon phức tạp có trong dầu mỏ.
  • B. Vi sinh vật hấp thụ dầu mỏ vào trong tế bào và lưu trữ chúng.
  • C. Vi sinh vật biến dầu mỏ thành các chất vô cơ không độc hại.
  • D. Vi sinh vật tạo ra các chất làm đông vón dầu mỏ lại.

Câu 13: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn kị khí) đóng vai trò quan trọng. Hoạt động nào của chúng là cần thiết cho quá trình này?

  • A. Tổng hợp các loại vitamin tạo màu sắc cho nước mắm.
  • B. Lên men đường thành acid lactic tạo vị chua đặc trưng.
  • C. Tiết enzyme phân giải protein từ cá thành các acid amin tạo mùi thơm và vị ngọt đậm đà.
  • D. Tạo ra chất kháng sinh ức chế sự phát triển của tất cả vi sinh vật khác.

Câu 14: Khả năng nào sau đây của vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất các loại enzyme dùng trong công nghiệp thực phẩm, dệt may, hoặc y tế (ví dụ: amylase, protease, lipase)?

  • A. Khả năng tổng hợp và tiết ra các enzyme ngoại bào.
  • B. Khả năng sinh sản vô tính nhanh.
  • C. Khả năng sống trong môi trường khắc nghiệt.
  • D. Khả năng hình thành bào tử.

Câu 15: Một trong những hạn chế khi sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Có độc tính cao hơn đối với con người.
  • B. Gây ô nhiễm nguồn nước và đất nghiêm trọng hơn.
  • C. Phổ tác động rộng, diệt cả côn trùng có lợi.
  • D. Tác dụng chậm hơn và có thể bị ánh sáng mặt trời phân hủy nhanh.

Câu 16: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp làm khô (phơi khô, sấy khô), người ta dựa vào nguyên tắc nào về nhu cầu sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Vi sinh vật chỉ sinh trưởng ở nhiệt độ cao.
  • B. Vi sinh vật cần đủ độ ẩm để sinh trưởng và hoạt động trao đổi chất.
  • C. Vi sinh vật cần môi trường có nồng độ muối hoặc đường cao.
  • D. Vi sinh vật cần ánh sáng để sinh trưởng.

Câu 17: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất bia và rượu vang?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Vi khuẩn Acetobacter.
  • C. Nấm mốc Rhizopus.
  • D. Vi khuẩn lactic Lactobacillus.

Câu 18: Trong sản xuất giấm ăn từ rượu, vi khuẩn Acetobacter đóng vai trò gì?

  • A. Phân giải protein thành acid amin.
  • B. Lên men đường thành ethanol.
  • C. Tổng hợp vitamin nhóm B.
  • D. Oxy hóa ethanol thành acid acetic (giấm).

Câu 19: Một số vi sinh vật trong đất có khả năng cố định đạm khí quyển (N2) thành các dạng hợp chất chứa nitơ mà cây có thể hấp thụ (ví dụ: Rhizobium trong nốt sần cây họ đậu). Đây là ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Chế biến thực phẩm.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Y học.
  • D. Xử lý rác thải.

Câu 20: Để xử lý rơm rạ sau thu hoạch, người ta có thể sử dụng chế phẩm vi sinh vật. Chế phẩm này thường chứa các vi sinh vật có khả năng gì?

  • A. Tổng hợp nitrat từ rơm rạ.
  • B. Cố định đạm từ không khí lên rơm rạ.
  • C. Phân giải cellulose và lignin có trong rơm rạ thành các chất đơn giản hơn.
  • D. Sản sinh chất kháng sinh tiêu diệt mầm bệnh trên rơm rạ.

Câu 21: Vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất vitamin (ví dụ: vitamin B12, vitamin C) và acid amin (ví dụ: acid glutamic). Cơ sở của ứng dụng này là gì?

  • A. Nhiều loài vi sinh vật có khả năng tổng hợp các chất này trong quá trình trao đổi chất của chúng.
  • B. Vi sinh vật giúp cơ thể con người tổng hợp các chất này hiệu quả hơn.
  • C. Vi sinh vật phân giải các chất phức tạp thành vitamin và acid amin.
  • D. Vi sinh vật chiết xuất vitamin và acid amin từ môi trường.

Câu 22: Phương pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây KHÔNG dựa trực tiếp vào việc ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật bằng cách thay đổi môi trường sống của chúng?

  • A. Ướp muối.
  • B. Ngâm đường.
  • C. Đông lạnh.
  • D. Đóng gói chân không.

Câu 23: Vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất tương, đặc biệt là trong giai đoạn

  • A. Nấm mốc Aspergillus oryzae.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Nấm men Saccharomyces.
  • D. Vi khuẩn Acetobacter.

Câu 24: Liệu pháp gen sử dụng virus làm vector để đưa gen trị liệu vào tế bào đích. Vai trò của virus trong ứng dụng y học này là gì?

  • A. Tiêu diệt các tế bào bị lỗi gen.
  • B. Vận chuyển vật chất di truyền (gen) vào bên trong tế bào.
  • C. Tổng hợp protein trị liệu trực tiếp trong máu.
  • D. Kích thích hệ miễn dịch nhận diện và sửa chữa gen lỗi.

Câu 25: Một nhà máy sản xuất thuốc kháng sinh cần duy trì điều kiện nuôi cấy vi sinh vật (ví dụ: xạ khuẩn) rất nghiêm ngặt về nhiệt độ, pH, và nguồn dinh dưỡng. Tại sao việc kiểm soát môi trường nuôi cấy lại quan trọng đến vậy?

  • A. Để vi sinh vật có thể quang hợp và tạo ra kháng sinh.
  • B. Để ức chế hoàn toàn sự sinh trưởng của vi sinh vật.
  • C. Để tối ưu hóa sự sinh trưởng và khả năng tổng hợp kháng sinh của vi sinh vật được chọn, đồng thời ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật ngoại lai.
  • D. Để vi sinh vật tự phân giải các chất độc hại có trong môi trường.

Câu 26: So với xử lý nước thải bằng phương pháp hóa học hay vật lý, phương pháp xử lý sinh học (sử dụng vi sinh vật) có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Thân thiện với môi trường hơn, chi phí hoạt động thường thấp hơn và chuyển hóa chất hữu cơ thành các sản phẩm cuối cùng ít độc hại.
  • B. Tốc độ xử lý rất nhanh, không phụ thuộc vào điều kiện môi trường.
  • C. Có khả năng xử lý được tất cả các loại chất thải, kể cả hóa chất độc hại nặng.
  • D. Không tạo ra bùn thải sau xử lý.

Câu 27: Tại sao trong sản xuất phô mai, người ta cần thêm enzyme rennet (thường có nguồn gốc từ vi sinh vật tái tổ hợp hoặc từ động vật) vào sữa?

  • A. Để phân giải đường lactose thành glucose và galactose.
  • B. Để làm đông tụ protein casein trong sữa, tạo thành cục đông (curd).
  • C. Để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh có trong sữa.
  • D. Để tạo ra hương vị đặc trưng của phô mai.

Câu 28: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng vi sinh vật để sản xuất một loại nhựa sinh học có khả năng phân hủy trong môi trường tự nhiên. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Y học.
  • C. Chế biến thực phẩm.
  • D. Công nghiệp và môi trường.

Câu 29: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất khí biogas từ chất thải chăn nuôi là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật trong lĩnh vực nào và dựa trên khả năng nào của chúng?

  • A. Nông nghiệp; Khả năng tổng hợp chất hữu cơ.
  • B. Y học; Khả năng sản sinh kháng sinh.
  • C. Môi trường và năng lượng; Khả năng phân giải chất hữu cơ trong điều kiện kị khí sinh ra khí methane và CO2.
  • D. Công nghiệp; Khả năng tổng hợp enzyme.

Câu 30: Tại sao men nở dùng làm bánh mì (chủ yếu là nấm men Saccharomyces cerevisiae) lại cần đường và nhiệt độ ấm để hoạt động hiệu quả?

  • A. Đường giúp tiêu diệt các vi khuẩn có hại, nhiệt độ ấm làm protein đông lại.
  • B. Đường là nguồn năng lượng cho nấm men hô hấp hoặc lên men, nhiệt độ ấm là điều kiện tối ưu cho enzyme của nấm men hoạt động, sinh ra CO2 làm nở bột.
  • C. Đường và nhiệt độ ấm giúp nấm men tổng hợp vitamin tạo màu cho bánh.
  • D. Đường làm tăng áp suất thẩm thấu, nhiệt độ ấm giúp nước bay hơi nhanh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp vấn đề về mùi hôi và hiệu quả phân hủy chất hữu cơ thấp. Kỹ sư môi trường đề xuất bổ sung một loại bùn hoạt tính chứa hỗn hợp vi sinh vật. Cơ sở khoa học chính cho giải pháp này là dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ như Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus) được thêm vào sữa. Vai trò chủ yếu của các vi khuẩn này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Bệnh nhân A bị tiêu chảy nặng sau khi sử dụng kháng sinh liều cao kéo dài. Bác sĩ có thể khuyên bệnh nhân sử dụng các sản phẩm chứa probiotic. Cơ chế hoạt động chính của probiotic trong trường hợp này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Để sản xuất insulin tái tổ hợp bằng công nghệ DNA tái tổ hợp, người ta thường sử dụng vi khuẩn E. coli hoặc nấm men. Đặc điểm nào của vi sinh vật khiến chúng trở thành 'nhà máy' sản xuất protein tái tổ hợp hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt), người ta sử dụng sản phẩm nào của vi khuẩn này để diệt côn trùng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một người nông dân muốn cải tạo đất nghèo dinh dưỡng và giảm sử dụng phân bón hóa học. Ông quyết định sử dụng phân bón vi sinh. Loại phân bón này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Quá trình ủ compost (phân hữu cơ) từ rác thải sinh hoạt và phụ phẩm nông nghiệp có sự tham gia tích cực của vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Việc sản xuất vaccine bằng công nghệ tái tổ hợp, ví dụ vaccine viêm gan B, thường sử dụng nấm men hoặc tế bào động vật nuôi cấy để sản xuất kháng nguyên. So với vaccine truyền thống (sử dụng mầm bệnh đã làm yếu hoặc chết), vaccine tái tổ hợp có ưu điểm gì liên quan đến vi sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một trong những ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong y học là sản xuất kháng sinh. Nhóm vi sinh vật nào chủ yếu được sử dụng để sản xuất kháng sinh tự nhiên quy mô công nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi muối dưa cải, người ta thường cho thêm một ít nước dưa cũ hoặc dùng nước đun sôi để nguội. Việc này nhằm mục đích gì liên quan đến hoạt động của vi sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Sản xuất ethanol sinh học từ các nguồn nguyên liệu giàu tinh bột (như ngô, sắn) hoặc cellulose (như rơm rạ) là một ứng dụng của vi sinh vật. Vi sinh vật chủ yếu tham gia vào giai đoạn nào của quá trình này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một ứng dụng môi trường của vi sinh vật là xử lý các sự cố tràn dầu. Cơ sở khoa học của ứng dụng này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn kị khí) đóng vai trò quan trọng. Hoạt động nào của chúng là cần thiết cho quá trình này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khả năng nào sau đây của vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất các loại enzyme dùng trong công nghiệp thực phẩm, dệt may, hoặc y tế (ví dụ: amylase, protease, lipase)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một trong những hạn chế khi sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp làm khô (phơi khô, sấy khô), người ta dựa vào nguyên tắc nào về nhu cầu sinh trưởng của vi sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất bia và rượu vang?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong sản xuất giấm ăn từ rượu, vi khuẩn Acetobacter đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một số vi sinh vật trong đất có khả năng cố định đạm khí quyển (N2) thành các dạng hợp chất chứa nitơ mà cây có thể hấp thụ (ví dụ: Rhizobium trong nốt sần cây họ đậu). Đây là ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Để xử lý rơm rạ sau thu hoạch, người ta có thể sử dụng chế phẩm vi sinh vật. Chế phẩm này thường chứa các vi sinh vật có khả năng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất vitamin (ví dụ: vitamin B12, vitamin C) và acid amin (ví dụ: acid glutamic). Cơ sở của ứng dụng này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phương pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây KHÔNG dựa trực tiếp vào việc ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật bằng cách thay đổi môi trường sống của chúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất tương, đặc biệt là trong giai đoạn "lên mốc"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Liệu pháp gen sử dụng virus làm vector để đưa gen trị liệu vào tế bào đích. Vai trò của virus trong ứng dụng y học này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một nhà máy sản xuất thuốc kháng sinh cần duy trì điều kiện nuôi cấy vi sinh vật (ví dụ: xạ khuẩn) rất nghiêm ngặt về nhiệt độ, pH, và nguồn dinh dưỡng. Tại sao việc kiểm soát môi trường nuôi cấy lại quan trọng đến vậy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: So với xử lý nước thải bằng phương pháp hóa học hay vật lý, phương pháp xử lý sinh học (sử dụng vi sinh vật) có ưu điểm nổi bật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao trong sản xuất phô mai, người ta cần thêm enzyme rennet (thường có nguồn gốc từ vi sinh vật tái tổ hợp hoặc từ động vật) vào sữa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng vi sinh vật để sản xuất một loại nhựa sinh học có khả năng phân hủy trong môi trường tự nhiên. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất khí biogas từ chất thải chăn nuôi là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật trong lĩnh vực nào và dựa trên khả năng nào của chúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tại sao men nở dùng làm bánh mì (chủ yếu là nấm men Saccharomyces cerevisiae) lại cần đường và nhiệt độ ấm để hoạt động hiệu quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic thực hiện quá trình lên men đường lactose trong sữa. Sản phẩm chính của quá trình này tạo nên hương vị đặc trưng và cấu trúc sệt của sữa chua là gì?

  • A. Ethanol
  • B. Acid lactic
  • C. Acid acetic
  • D. Carbon dioxide

Câu 2: Để sản xuất nước mắm truyền thống, người ta sử dụng enzyme của vi sinh vật để phân giải protein trong cá. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình thủy phân protein này, thông qua hệ enzyme protease mạnh?

  • A. Vi khuẩn halophilic (ưa mặn)
  • B. Nấm men
  • C. Vi khuẩn lactic
  • D. Xạ khuẩn

Câu 3: Một người muốn bảo quản rau củ tươi lâu hơn mà không cần sử dụng tủ lạnh, bằng cách ngâm chúng trong dung dịch muối đậm đặc hoặc dung dịch đường nồng độ cao. Cơ sở khoa học của phương pháp bảo quản này dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nhiệt độ thấp ức chế hoạt động enzyme của vi sinh vật.
  • B. Sự có mặt của muối/đường tạo môi trường kị khí.
  • C. Muối/đường tiêu diệt trực tiếp tất cả các loại vi sinh vật.
  • D. Môi trường ưu trương gây mất nước, ức chế sinh trưởng của vi sinh vật.

Câu 4: Trong sản xuất phô mai, quá trình đông tụ sữa là bước quan trọng. Ngoài việc sử dụng enzyme rennet (từ động vật hoặc tái tổ hợp), một số vi khuẩn lactic cũng góp phần vào quá trình này bằng cách sản xuất acid. Acid này làm giảm pH, gây kết tủa protein casein trong sữa. Loại acid chính được vi khuẩn lactic tạo ra là gì?

  • A. Acid citric
  • B. Acid acetic
  • C. Acid lactic
  • D. Acid butyric

Câu 5: Để xử lý rác thải hữu cơ và chất thải nông nghiệp thành phân bón, người ta thường sử dụng phương pháp ủ sinh học với sự tham gia của vi sinh vật. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp như cellulose, hemicellulose, lignin?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa
  • B. Vi sinh vật phân giải cellulose, nấm mốc
  • C. Vi khuẩn phản nitrat hóa
  • D. Tảo đơn bào

Câu 6: Phân bón vi sinh chứa các chủng vi sinh vật có lợi được đưa vào đất nhằm cải thiện dinh dưỡng và cấu trúc đất. Một trong những loại phân bón vi sinh phổ biến chứa vi khuẩn cố định đạm (như Rhizobium) được sử dụng cho cây họ Đậu. Cơ chế hoạt động chính của loại phân này là gì?

  • A. Chuyển hóa nitrogen khí quyển (N2) thành dạng đạm cây trồng hấp thụ được.
  • B. Phân giải lân hữu cơ thành lân vô cơ.
  • C. Tổng hợp hormone kích thích sinh trưởng cho cây.
  • D. Tiết kháng sinh tiêu diệt mầm bệnh trong đất.

Câu 7: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế hoạt động của thuốc trừ sâu Bt là gì khiến nó hiệu quả đối với côn trùng gây hại nhưng an toàn với động vật có xương sống?

  • A. Bt tiết enzyme tiêu hóa trực tiếp cơ thể côn trùng.
  • B. Bt cạnh tranh dinh dưỡng mạnh mẽ với côn trùng.
  • C. Bt gây bệnh truyền nhiễm cho côn trùng ở mọi giai đoạn phát triển.
  • D. Bt sản xuất protein độc tố (delta-endotoxin) chỉ hoạt hóa trong ruột kiềm của côn trùng, làm tổn thương thành ruột.

Câu 8: Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học là một giải pháp hiệu quả. Trong bể xử lý hiếu khí, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc oxy hóa các chất hữu cơ hòa tan và dạng keo thành các chất vô cơ đơn giản?

  • A. Vi khuẩn dị dưỡng hiếu khí
  • B. Vi khuẩn tự dưỡng hóa tổng hợp
  • C. Vi khuẩn phản nitrat hóa
  • D. Vi khuẩn kị khí

Câu 9: Quá trình xử lý nước thải cũng bao gồm việc loại bỏ các hợp chất chứa nitơ. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas và Nitrobacter) thực hiện hai bước chính trong quá trình nitrat hóa. Sản phẩm cuối cùng của quá trình nitrat hóa là gì?

  • A. Nitrogen khí quyển (N2)
  • B. Nitrate (NO3-)
  • C. Ammonia (NH3)
  • D. Nitrite (NO2-)

Câu 10: Trong điều kiện kị khí của bể xử lý nước thải, vi khuẩn phản nitrat hóa (denitrifying bacteria) đóng vai trò loại bỏ nitơ bằng cách chuyển hóa nitrate thành khí nitơ. Quá trình này có ý nghĩa gì đối với môi trường?

  • A. Tăng nồng độ amoni trong nước thải.
  • B. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước.
  • C. Loại bỏ nitơ ra khỏi nước thải, giảm ô nhiễm nguồn nước.
  • D. Tăng lượng phosphate trong nước thải.

Câu 11: Sản xuất kháng sinh là một trong những ứng dụng quan trọng nhất của vi sinh vật trong y học. Nhóm vi sinh vật nào được sử dụng phổ biến nhất để sản xuất các loại kháng sinh như Penicillin, Streptomycin, Tetracycline?

  • A. Tảo
  • B. Động vật nguyên sinh
  • C. Virus
  • D. Nấm và xạ khuẩn

Câu 12: Enzyme được sản xuất từ vi sinh vật có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và y học. Ví dụ, enzyme amylase được dùng trong công nghiệp thực phẩm để thủy phân tinh bột. Đặc điểm nào của vi sinh vật khiến chúng trở thành nguồn sản xuất enzyme công nghiệp hiệu quả?

  • A. Khả năng sinh sản nhanh, dễ nuôi cấy trên quy mô lớn và tiết enzyme ra môi trường ngoại bào.
  • B. Kích thước nhỏ, dễ dàng tách chiết enzyme.
  • C. Chỉ sản xuất một loại enzyme duy nhất có hoạt tính cao.
  • D. Có thể sống trong mọi điều kiện môi trường.

Câu 13: Công nghệ tái tổ hợp DNA đã mở ra khả năng sử dụng vi sinh vật (thường là vi khuẩn E. coli hoặc nấm men) để sản xuất các protein trị liệu cho người như insulin, hormone tăng trưởng. Để làm được điều này, gen mã hóa protein người được đưa vào tế bào vi sinh vật. Cơ sở để vi sinh vật có thể sản xuất protein của người là gì?

  • A. Vi sinh vật có hệ miễn dịch tương tự người.
  • B. Vi sinh vật có thể ăn các tế bào người để tổng hợp protein.
  • C. Mã di truyền có tính phổ biến (universal), vi sinh vật có thể đọc và dịch mã gen người.
  • D. Vi sinh vật có khả năng tự biến đổi gen của chúng thành gen người.

Câu 14: Khi ủ chua rau quả, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường thành acid lactic, làm giảm pH của môi trường. Độ pH thấp có vai trò gì trong việc bảo quản thực phẩm?

  • A. Ức chế sự phát triển của các vi sinh vật gây thối rữa và gây bệnh.
  • B. Tăng cường hoạt động của các enzyme phân giải protein.
  • C. Làm tăng độ ngọt của sản phẩm.
  • D. Giúp sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.

Câu 15: Một nông dân muốn xử lý rơm rạ sau thu hoạch để làm phân bón, thay vì đốt gây ô nhiễm. Ông nên sử dụng chế phẩm vi sinh vật nào để tăng tốc quá trình phân giải rơm rạ?

  • A. Chế phẩm chứa vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Chế phẩm chứa vi sinh vật phân giải cellulose và lignin.
  • C. Chế phẩm chứa vi khuẩn cố định đạm.
  • D. Chế phẩm chứa xạ khuẩn sản xuất kháng sinh.

Câu 16: Vi sinh vật được sử dụng trong công nghiệp khai khoáng sinh học (biomining) để chiết tách kim loại từ quặng nghèo. Cơ chế hoạt động của vi sinh vật trong ứng dụng này thường là gì?

  • A. Vi sinh vật tạo ra nhiệt độ cao làm nóng chảy quặng.
  • B. Vi sinh vật hấp thụ trực tiếp kim loại vào tế bào chất.
  • C. Vi sinh vật phá vỡ cấu trúc tinh thể của quặng bằng áp lực cơ học.
  • D. Vi sinh vật oxy hóa hoặc khử các hợp chất chứa kim loại, làm chúng tan vào dung dịch.

Câu 17: Trong sản xuất ethanol sinh học từ nguồn nguyên liệu chứa cellulose (như mùn cưa, rơm rạ), bước đầu tiên thường là phân giải cellulose thành đường đơn. Enzyme nào, được sản xuất bởi một số loại nấm và vi khuẩn, đóng vai trò chính trong bước này?

  • A. Cellulase
  • B. Amylase
  • C. Protease
  • D. Lipase

Câu 18: Vi sinh vật được ứng dụng để làm sạch các vết dầu loang trên biển hoặc đất bị ô nhiễm dầu. Khả năng này của vi sinh vật dựa trên đặc điểm nào?

  • A. Chúng có thể tổng hợp dầu mỏ.
  • B. Chúng hấp thụ dầu mỏ vào trong tế bào và lưu trữ.
  • C. Chúng có khả năng phân giải các hydrocarbon phức tạp có trong dầu mỏ.
  • D. Chúng tạo ra lớp màng ngăn cách dầu mỏ với môi trường.

Câu 19: Sản xuất vaccine bằng công nghệ tái tổ hợp sử dụng vi sinh vật (như nấm men hoặc vi khuẩn) là một phương pháp hiện đại. Vaccine được sản xuất bằng cách nào trong trường hợp này?

  • A. Nuôi cấy vi sinh vật gây bệnh và làm yếu chúng.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để tổng hợp một phần protein đặc trưng của tác nhân gây bệnh (kháng nguyên).
  • C. Trộn vi sinh vật với hóa chất để tạo ra vaccine.
  • D. Sử dụng toàn bộ tế bào vi sinh vật đã chết làm vaccine.

Câu 20: Một trong những thách thức khi sử dụng vi sinh vật trong công nghiệp là kiểm soát quá trình nuôi cấy để đạt hiệu quả cao và đảm bảo an toàn. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm soát chặt chẽ trong quá trình lên men công nghiệp bằng vi sinh vật?

  • A. Ánh sáng
  • B. Độ cao so với mực nước biển
  • C. Diện tích bề mặt tiếp xúc với không khí
  • D. Nhiệt độ, pH, nồng độ oxy, nguồn dinh dưỡng, vô trùng

Câu 21: Chế phẩm EM (Effective Microorganisms) là hỗn hợp các chủng vi sinh vật có lợi, được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp và môi trường. Thành phần chính của chế phẩm EM thường bao gồm những nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lactic, nấm men, vi khuẩn quang hợp
  • B. Virus, tảo, động vật nguyên sinh
  • C. Vi khuẩn gây bệnh, nấm mốc độc
  • D. Xạ khuẩn gây hại, vi khuẩn kị khí bắt buộc

Câu 22: Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae chuyển hóa đường trong dịch nha thành ethanol và CO2 thông qua quá trình lên men kị khí. Quá trình này không chỉ tạo ra cồn mà còn góp phần tạo hương vị đặc trưng cho bia. Đây là ví dụ về ứng dụng vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học
  • B. Nông nghiệp
  • C. Chế biến thực phẩm
  • D. Bảo vệ môi trường

Câu 23: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại enzyme hiếm có hoạt tính cao bằng công nghệ vi sinh vật. Sau khi phân lập được gen mã hóa enzyme đó, bước tiếp theo quan trọng để đưa gen vào vi sinh vật là gì?

  • A. Tiêm trực tiếp gen vào môi trường nuôi cấy vi sinh vật.
  • B. Trộn gen với thức ăn của vi sinh vật.
  • C. Chiết tách tất cả enzyme tự nhiên từ vi sinh vật.
  • D. Ghép gen vào vector biểu hiện (như plasmid) và chuyển nạp vào tế bào vi sinh vật chủ.

Câu 24: Biogas (khí sinh học) là một loại nhiên liệu tái tạo được tạo ra từ việc phân giải chất thải hữu cơ bởi vi sinh vật trong điều kiện kị khí. Thành phần khí chính tạo nên biogas là gì?

  • A. Methane (CH4) và Carbon dioxide (CO2)
  • B. Oxygen (O2) và Nitrogen (N2)
  • C. Hydrogen sulfide (H2S) và Ammonia (NH3)
  • D. Carbon monoxide (CO) và Hydrogen (H2)

Câu 25: Quá trình sản xuất biogas diễn ra qua nhiều giai đoạn với sự tham gia của các nhóm vi sinh vật khác nhau. Giai đoạn cuối cùng, tạo ra khí methane chủ yếu, được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn sinh acid
  • B. Vi khuẩn thủy phân
  • C. Vi khuẩn sinh methane (methanogens)
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa

Câu 26: Việc sử dụng vi sinh vật trong nông nghiệp để kiểm soát sâu bệnh hại (ví dụ: Bacillus thuringiensis diệt côn trùng, nấm Trichoderma đối kháng nấm gây bệnh cây) mang lại lợi ích gì so với việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học?

  • A. Hiệu quả tức thời và mạnh hơn nhiều.
  • B. Chi phí sản xuất luôn thấp hơn.
  • C. Phổ tác động rộng, diệt được mọi loại sâu bệnh.
  • D. Thân thiện với môi trường, ít gây tồn dư độc hại, giảm nguy cơ kháng thuốc.

Câu 27: Vi sinh vật có thể được sử dụng để sản xuất các vitamin thiết yếu như B12, B2 (riboflavin). Khả năng này của vi sinh vật dựa trên đặc điểm nào?

  • A. Chúng có kích thước lớn, dễ dàng chiết xuất vitamin.
  • B. Chúng có khả năng tổng hợp các vitamin phức tạp trong quá trình trao đổi chất.
  • C. Chúng chỉ đơn giản là tích lũy vitamin từ môi trường.
  • D. Chúng chuyển hóa các chất vô cơ thành vitamin.

Câu 28: Một quy trình xử lý nước thải công nghiệp chứa nhiều kim loại nặng đang gặp vấn đề. Người ta đề xuất sử dụng một số chủng vi sinh vật có khả năng hấp thụ hoặc kết tủa kim loại nặng. Ứng dụng này của vi sinh vật được gọi là gì?

  • A. Công nghệ sinh học môi trường (Bioremediation)
  • B. Công nghệ lên men
  • C. Công nghệ di truyền
  • D. Công nghệ vaccine

Câu 29: Trong sản xuất tương (tương bần, tương hột), nấm mốc Aspergillus oryzae đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn làm "mốc tương". Vai trò chính của loại nấm mốc này là gì?

  • A. Làm tăng độ chua của sản phẩm.
  • B. Tổng hợp các chất độc hại để bảo quản.
  • C. Tạo màu sắc đỏ đặc trưng cho tương.
  • D. Tiết các enzyme (amylase, protease) thủy phân tinh bột và protein trong đậu tương.

Câu 30: Việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất các sản phẩm như cồn, acid hữu cơ, dung môi công nghiệp (ví dụ: acetone, butanol) dựa trên khả năng nào của chúng?

  • A. Khả năng thực hiện các con đường trao đổi chất kị khí (lên men) hoặc hiếu khí tạo ra sản phẩm mong muốn.
  • B. Khả năng hấp thụ trực tiếp các chất hóa học từ môi trường.
  • C. Khả năng biến đổi vật lý các chất.
  • D. Khả năng tổng hợp ánh sáng để tạo năng lượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic thực hiện quá trình lên men đường lactose trong sữa. Sản phẩm chính của quá trình này tạo nên hương vị đặc trưng và cấu trúc sệt của sữa chua là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Để sản xuất nước mắm truyền thống, người ta sử dụng enzyme của vi sinh vật để phân giải protein trong cá. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình thủy phân protein này, thông qua hệ enzyme protease mạnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một người muốn bảo quản rau củ tươi lâu hơn mà không cần sử dụng tủ lạnh, bằng cách ngâm chúng trong dung dịch muối đậm đặc hoặc dung dịch đường nồng độ cao. Cơ sở khoa học của phương pháp bảo quản này dựa trên nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong sản xuất phô mai, quá trình đông tụ sữa là bước quan trọng. Ngoài việc sử dụng enzyme rennet (từ động vật hoặc tái tổ hợp), một số vi khuẩn lactic cũng góp phần vào quá trình này bằng cách sản xuất acid. Acid này làm giảm pH, gây kết tủa protein casein trong sữa. Loại acid chính được vi khuẩn lactic tạo ra là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Để xử lý rác thải hữu cơ và chất thải nông nghiệp thành phân bón, người ta thường sử dụng phương pháp ủ sinh học với sự tham gia của vi sinh vật. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp như cellulose, hemicellulose, lignin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân bón vi sinh chứa các chủng vi sinh vật có lợi được đưa vào đất nhằm cải thiện dinh dưỡng và cấu trúc đất. Một trong những loại phân bón vi sinh phổ biến chứa vi khuẩn cố định đạm (như Rhizobium) được sử dụng cho cây họ Đậu. Cơ chế hoạt động chính của loại phân này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế hoạt động của thuốc trừ sâu Bt là gì khiến nó hiệu quả đối với côn trùng gây hại nhưng an toàn với động vật có xương sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học là một giải pháp hiệu quả. Trong bể xử lý hiếu khí, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc oxy hóa các chất hữu cơ hòa tan và dạng keo thành các chất vô cơ đơn giản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Quá trình xử lý nước thải cũng bao gồm việc loại bỏ các hợp chất chứa nitơ. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas và Nitrobacter) thực hiện hai bước chính trong quá trình nitrat hóa. Sản phẩm cuối cùng của quá trình nitrat hóa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong điều kiện kị khí của bể xử lý nước thải, vi khuẩn phản nitrat hóa (denitrifying bacteria) đóng vai trò loại bỏ nitơ bằng cách chuyển hóa nitrate thành khí nitơ. Quá trình này có ý nghĩa gì đối với môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Sản xuất kháng sinh là một trong những ứng dụng quan trọng nhất của vi sinh vật trong y học. Nhóm vi sinh vật nào được sử dụng phổ biến nhất để sản xuất các loại kháng sinh như Penicillin, Streptomycin, Tetracycline?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Enzyme được sản xuất từ vi sinh vật có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và y học. Ví dụ, enzyme amylase được dùng trong công nghiệp thực phẩm để thủy phân tinh bột. Đặc điểm nào của vi sinh vật khiến chúng trở thành nguồn sản xuất enzyme công nghiệp hiệu quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Công nghệ tái tổ hợp DNA đã mở ra khả năng sử dụng vi sinh vật (thường là vi khuẩn E. coli hoặc nấm men) để sản xuất các protein trị liệu cho người như insulin, hormone tăng trưởng. Để làm được điều này, gen mã hóa protein người được đưa vào tế bào vi sinh vật. Cơ sở để vi sinh vật có thể sản xuất protein của người là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi ủ chua rau quả, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường thành acid lactic, làm giảm pH của môi trường. Độ pH thấp có vai trò gì trong việc bảo quản thực phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một nông dân muốn xử lý rơm rạ sau thu hoạch để làm phân bón, thay vì đốt gây ô nhiễm. Ông nên sử dụng chế phẩm vi sinh vật nào để tăng tốc quá trình phân giải rơm rạ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Vi sinh vật được sử dụng trong công nghiệp khai khoáng sinh học (biomining) để chiết tách kim loại từ quặng nghèo. Cơ chế hoạt động của vi sinh vật trong ứng dụng này thường là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong sản xuất ethanol sinh học từ nguồn nguyên liệu chứa cellulose (như mùn cưa, rơm rạ), bước đầu tiên thường là phân giải cellulose thành đường đơn. Enzyme nào, được sản xuất bởi một số loại nấm và vi khuẩn, đóng vai trò chính trong bước này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Vi sinh vật được ứng dụng để làm sạch các vết dầu loang trên biển hoặc đất bị ô nhiễm dầu. Khả năng này của vi sinh vật dựa trên đặc điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Sản xuất vaccine bằng công nghệ tái tổ hợp sử dụng vi sinh vật (như nấm men hoặc vi khuẩn) là một phương pháp hiện đại. Vaccine được sản xuất bằng cách nào trong trường hợp này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một trong những thách thức khi sử dụng vi sinh vật trong công nghiệp là kiểm soát quá trình nuôi cấy để đạt hiệu quả cao và đảm bảo an toàn. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm soát chặt chẽ trong quá trình lên men công nghiệp bằng vi sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Chế phẩm EM (Effective Microorganisms) là hỗn hợp các chủng vi sinh vật có lợi, được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp và môi trường. Thành phần chính của chế phẩm EM thường bao gồm những nhóm vi sinh vật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae chuyển hóa đường trong dịch nha thành ethanol và CO2 thông qua quá trình lên men kị khí. Quá trình này không chỉ tạo ra cồn mà còn góp phần tạo hương vị đặc trưng cho bia. Đây là ví dụ về ứng dụng vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại enzyme hiếm có hoạt tính cao bằng công nghệ vi sinh vật. Sau khi phân lập được gen mã hóa enzyme đó, bước tiếp theo quan trọng để đưa gen vào vi sinh vật là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Biogas (khí sinh học) là một loại nhiên liệu tái tạo được tạo ra từ việc phân giải chất thải hữu cơ bởi vi sinh vật trong điều kiện kị khí. Thành phần khí chính tạo nên biogas là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Quá trình sản xuất biogas diễn ra qua nhiều giai đoạn với sự tham gia của các nhóm vi sinh vật khác nhau. Giai đoạn cuối cùng, tạo ra khí methane chủ yếu, được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc sử dụng vi sinh vật trong nông nghiệp để kiểm soát sâu bệnh hại (ví dụ: Bacillus thuringiensis diệt côn trùng, nấm Trichoderma đối kháng nấm gây bệnh cây) mang lại lợi ích gì so với việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Vi sinh vật có thể được sử dụng để sản xuất các vitamin thiết yếu như B12, B2 (riboflavin). Khả năng này của vi sinh vật dựa trên đặc điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một quy trình xử lý nước thải công nghiệp chứa nhiều kim loại nặng đang gặp vấn đề. Người ta đề xuất sử dụng một số chủng vi sinh vật có khả năng hấp thụ hoặc kết tủa kim loại nặng. Ứng dụng này của vi sinh vật được gọi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong sản xuất tương (tương bần, tương hột), nấm mốc Aspergillus oryzae đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn làm 'mốc tương'. Vai trò chính của loại nấm mốc này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất các sản phẩm như cồn, acid hữu cơ, dung môi công nghiệp (ví dụ: acetone, butanol) dựa trên khả năng nào của chúng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong công nghiệp thực phẩm, phương pháp bảo quản nào dưới đây chủ yếu dựa vào việc tạo ra áp suất thẩm thấu cao, gây ức chế hoạt động của hầu hết vi sinh vật gây hỏng thực phẩm?

  • A. Bảo quản lạnh đông.
  • B. Bảo quản bằng chiếu xạ.
  • C. Ngâm đường hoặc muối đậm đặc.
  • D. Sấy khô.

Câu 2: Quá trình sản xuất sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic (Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus) chủ yếu dựa trên khả năng nào của chúng?

  • A. Phân giải protein sữa thành amino acid.
  • B. Lên men đường lactose tạo acid lactic.
  • C. Tổng hợp vitamin nhóm B.
  • D. Tiết enzyme phân hủy chất béo.

Câu 3: Một người nông dân muốn sử dụng chế phẩm sinh học để cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm sử dụng phân bón hóa học. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định đạm từ khí quyển, rất hữu ích cho mục đích này?

  • A. Vi khuẩn Rhizobium cộng sinh trong nốt sần cây họ Đậu.
  • B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • C. Vi khuẩn lactic Lactobacillus.
  • D. Nấm mốc Aspergillus oryzae.

Câu 4: Chế phẩm thuốc trừ sâu sinh học Bt được sản xuất từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis. Cơ chế hoạt động chính của loại thuốc này là gì?

  • A. Vi khuẩn Bt cạnh tranh dinh dưỡng trực tiếp với côn trùng gây hại.
  • B. Vi khuẩn Bt tiết enzyme phân hủy vỏ kitin của côn trùng.
  • C. Vi khuẩn Bt sinh ra protein độc tố gây hại cho hệ tiêu hóa của côn trùng khi chúng ăn phải.
  • D. Vi khuẩn Bt lây nhiễm vào cơ thể côn trùng và gây bệnh chết.

Câu 5: Trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học hiếu khí, vai trò chính của các vi sinh vật là gì?

  • A. Lắng đọng các chất rắn lơ lửng trong nước thải.
  • B. Tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh có trong nước thải.
  • C. Chuyển hóa các chất vô cơ độc hại thành chất hữu cơ không độc.
  • D. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp có trong nước thải thành chất đơn giản hơn (CO2, nước, muối khoáng).

Câu 6: Nguồn gốc chính của nhiều loại kháng sinh được sử dụng trong y học hiện nay là từ các nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Tảo và động vật nguyên sinh.
  • B. Xạ khuẩn, vi khuẩn và nấm.
  • C. Virus và vi khuẩn cổ.
  • D. Tất cả các nhóm vi sinh vật.

Câu 7: Enzyme amylase được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, dệt may, sản xuất giấy. Enzyme này thường được sản xuất ở quy mô công nghiệp chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Vi sinh vật (như nấm mốc Aspergillus, vi khuẩn Bacillus).
  • B. Chiết xuất từ thực vật (như mầm lúa mạch).
  • C. Tổng hợp hóa học trong phòng thí nghiệm.
  • D. Chiết xuất từ mô động vật.

Câu 8: Sản xuất ethanol sinh học từ các vật liệu chứa cellulose (như rơm rạ, bã mía) là một ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật. Quá trình này thường bao gồm bước thủy phân cellulose thành đường và sau đó là bước lên men đường thành ethanol. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong bước lên men đường?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Vi khuẩn lam.
  • C. Nấm sợi phân giải cellulose.
  • D. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.

Câu 9: Một loại thực phẩm được bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ 4°C. Sau vài ngày, vẫn xuất hiện hiện tượng nhớt và có mùi lạ. Điều này có thể giải thích là do:

  • A. Tất cả vi sinh vật gây hỏng đều bị tiêu diệt ở 4°C.
  • B. Chỉ có vi sinh vật ưa nóng mới có thể phát triển ở nhiệt độ này.
  • C. Một số vi sinh vật ưa lạnh (psychrophiles) vẫn có thể phát triển và gây hỏng thực phẩm ở nhiệt độ thấp.
  • D. Hiện tượng này là do phản ứng hóa học tự nhiên của thực phẩm, không liên quan đến vi sinh vật.

Câu 10: So sánh quá trình lên men dưa cải (tạo kim chi, dưa muối) và lên men rượu bia. Điểm khác biệt cơ bản về sản phẩm chính của hai quá trình này là gì?

  • A. Lên men dưa cải tạo acid lactic, lên men rượu bia tạo ethanol.
  • B. Lên men dưa cải cần oxy, lên men rượu bia không cần oxy.
  • C. Lên men dưa cải do nấm men, lên men rượu bia do vi khuẩn.
  • D. Lên men dưa cải phân giải protein, lên men rượu bia phân giải tinh bột.

Câu 11: Một khu vực bị ô nhiễm dầu do sự cố tràn dầu. Để xử lý ô nhiễm này một cách thân thiện với môi trường, người ta có thể áp dụng phương pháp bioremediation (xử lý sinh học). Nguyên tắc hoạt động của phương pháp này là gì?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để hấp thụ dầu và lưu trữ chúng trong tế bào.
  • B. Sử dụng khả năng chuyển hóa của vi sinh vật để phân giải các hợp chất hydrocacbon trong dầu thành các chất ít độc hại hơn (CO2, nước).
  • C. Sử dụng vi sinh vật để tạo ra chất kết dính, cô lập dầu khỏi môi trường.
  • D. Sử dụng vi sinh vật để sản xuất enzyme phân hủy dầu thành các phân tử lớn hơn, dễ vớt bỏ.

Câu 12: Probiotics và prebiotics là hai khái niệm liên quan đến sức khỏe đường ruột. Điểm khác biệt cơ bản giữa chúng là gì?

  • A. Probiotics là chất xơ không tiêu hóa được, prebiotics là vi sinh vật sống có lợi.
  • B. Cả hai đều là vi sinh vật sống có lợi cho đường ruột.
  • C. Probiotics là vi sinh vật sống có lợi, prebiotics là chất dinh dưỡng (thường là chất xơ) giúp nuôi dưỡng vi sinh vật có lợi.
  • D. Probiotics là enzyme tiêu hóa, prebiotics là vitamin.

Câu 13: Nấm rễ (Mycorrhizae) là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật trong nông nghiệp thông qua mối quan hệ cộng sinh với cây trồng. Lợi ích chính mà nấm rễ mang lại cho cây là gì?

  • A. Tổng hợp chất kháng sinh bảo vệ cây khỏi sâu bệnh.
  • B. Cố định đạm từ khí quyển cho cây sử dụng.
  • C. Tiết hormone kích thích cây ra hoa sớm.
  • D. Tăng cường khả năng hấp thụ nước và khoáng chất (đặc biệt là phốt pho) từ đất cho cây.

Câu 14: Bioremediation (xử lý sinh học) là phương pháp sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường ô nhiễm. Phương pháp này được xem là ưu việt hơn so với một số phương pháp hóa lý vì:

  • A. Tốc độ xử lý luôn nhanh hơn.
  • B. Thường thân thiện với môi trường hơn và có thể phân hủy chất ô nhiễm tại chỗ.
  • C. Có thể xử lý hiệu quả tất cả các loại chất ô nhiễm.
  • D. Không yêu cầu điều chỉnh điều kiện môi trường.

Câu 15: Trong sản xuất nước mắm và tương truyền thống, vai trò chính của vi sinh vật (như vi khuẩn kỵ khí, nấm mốc Aspergillus oryzae) là gì?

  • A. Tiết enzyme (protease, amylase) thủy phân protein và tinh bột thành các sản phẩm đơn giản (amino acid, đường).
  • B. Tổng hợp vitamin và khoáng chất làm tăng giá trị dinh dưỡng.
  • C. Tạo ra acid hữu cơ giúp bảo quản sản phẩm.
  • D. Loại bỏ các chất độc hại có sẵn trong nguyên liệu.

Câu 16: Vì sao việc làm dưa muối, cà muối lại giúp bảo quản rau quả được lâu hơn?

  • A. Quá trình này tiêu diệt hoàn toàn mọi loại vi sinh vật.
  • B. Vi khuẩn lactic sinh ra enzyme phân hủy chất gây thối.
  • C. Độ mặn cao trong nước muối ức chế hoạt động của enzyme thực vật.
  • D. Vi khuẩn lactic lên men tạo acid lactic, làm giảm pH môi trường, ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây thối hỏng.

Câu 17: Để sản xuất vitamin B12 ở quy mô công nghiệp, người ta chủ yếu sử dụng loại vi sinh vật nào?

  • A. Nấm men.
  • B. Một số loài vi khuẩn và xạ khuẩn.
  • C. Tảo lục đơn bào.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 18: Sinh khối vi sinh vật (Single Cell Protein - SCP) là nguồn protein bổ sung tiềm năng. Nguyên liệu được sử dụng để nuôi cấy vi sinh vật sản xuất SCP thường là gì?

  • A. Đất và cát.
  • B. Chỉ có các loại đường tinh khiết.
  • C. Các nguồn carbon rẻ tiền, phụ phẩm nông nghiệp, công nghiệp (như bã mía, rỉ mật, metan).
  • D. Protein động vật.

Câu 19: Khí sinh học (biogas) được tạo ra từ quá trình phân giải các chất hữu cơ bởi vi sinh vật trong điều kiện kỵ khí. Thành phần chính tạo nên khả năng cháy của biogas là gì?

  • A. Metan (CH4).
  • B. Carbon dioxide (CO2).
  • C. Nitrogen (N2).
  • D. Hydrogen sulfide (H2S).

Câu 20: Việc sử dụng bao bì hút chân không (vacuum packaging) để bảo quản thực phẩm giúp kéo dài thời gian sử dụng vì nó:

  • A. Tiêu diệt tất cả vi sinh vật có trong thực phẩm.
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập của virus.
  • C. Tăng cường hoạt động của enzyme thực phẩm.
  • D. Loại bỏ oxy, làm chậm sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí gây hỏng thực phẩm.

Câu 21: Trong nông nghiệp bền vững, việc sử dụng phân bón vi sinh (chứa các chủng vi sinh vật có lợi) mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích nào sau đây không phải là do phân bón vi sinh mang lại trực tiếp?

  • A. Cải tạo cấu trúc đất.
  • B. Cung cấp hoặc giúp cây hấp thụ dinh dưỡng dễ dàng hơn.
  • C. Cung cấp trực tiếp một lượng lớn các nguyên tố đa lượng (N, P, K) dưới dạng vô cơ hòa tan.
  • D. Hạn chế sự phát triển của một số mầm bệnh trong đất.

Câu 22: Quá trình ủ phân compost từ rác thải hữu cơ là một ứng dụng phổ biến của vi sinh vật. Vi sinh vật trong quá trình này có vai trò chính là:

  • A. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành mùn và các chất dinh dưỡng đơn giản.
  • B. Tổng hợp các loại thuốc bảo vệ thực vật tự nhiên.
  • C. Biến đổi các kim loại nặng thành dạng không độc.
  • D. Hấp thụ khí CO2 từ khí quyển.

Câu 23: Một nhà máy sản xuất bia cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ trong quá trình lên men để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nếu nhiệt độ quá cao so với nhiệt độ tối ưu của nấm men Saccharomyces cerevisiae, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Nấm men sẽ sản xuất nhiều ethanol hơn.
  • B. Hoạt động của enzyme trong nấm men có thể bị suy giảm hoặc dừng lại, ảnh hưởng đến quá trình lên men.
  • C. Nấm men sẽ chuyển sang hình thức sinh sản hữu tính.
  • D. Lượng CO2 tạo ra sẽ giảm đáng kể, nhưng ethanol vẫn được sản xuất bình thường.

Câu 24: Trong xử lý rác thải rắn, phương pháp ủ kỵ khí (anaerobic digestion) khác biệt với ủ hiếu khí (composting) chủ yếu ở sản phẩm cuối cùng có giá trị năng lượng. Sản phẩm đó là gì?

  • A. Ethanol.
  • B. Acid lactic.
  • C. Biogas (chủ yếu là metan).
  • D. Hydro.

Câu 25: Ngoài việc cố định đạm, một số vi sinh vật đất còn có khả năng hòa tan các hợp chất phốt pho khó tan trong đất, giúp cây trồng dễ dàng hấp thụ. Đây là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật trong nông nghiệp nhằm:

  • A. Tăng khả năng cung cấp dinh dưỡng cho cây.
  • B. Bảo vệ cây khỏi bệnh hại.
  • C. Cải thiện cấu trúc lá cây.
  • D. Giảm nhu cầu ánh sáng của cây.

Câu 26: Trong công nghiệp sản xuất bột giặt sinh học, các enzyme được thêm vào bột giặt có nguồn gốc từ vi sinh vật (như protease, amylase, lipase). Chức năng chính của các enzyme này là gì?

  • A. Tăng độ trắng sáng của vải.
  • B. Khử trùng quần áo.
  • C. Làm mềm nước cứng.
  • D. Phân giải các vết bẩn hữu cơ (protein, tinh bột, chất béo) trên quần áo.

Câu 27: Một trong những ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật trong tương lai là khả năng phân hủy các loại rác thải khó phân hủy như nhựa plastic. Nguyên tắc cơ bản đằng sau ứng dụng này là gì?

  • A. Vi sinh vật sử dụng nhựa làm nguồn năng lượng duy nhất để hô hấp.
  • B. Một số vi sinh vật có khả năng tiết enzyme hoặc sử dụng con đường trao đổi chất để phân giải các liên kết trong cấu trúc nhựa.
  • C. Vi sinh vật chỉ giúp nhựa bị vỡ vụn thành các mảnh nhỏ hơn mà không thay đổi cấu trúc hóa học.
  • D. Nhựa plastic kích thích vi sinh vật có lợi phát triển, từ đó gián tiếp làm sạch môi trường.

Câu 28: Để sản xuất các loại đồ uống có cồn như bia, rượu vang, người ta sử dụng quá trình lên men rượu bởi nấm men Saccharomyces cerevisiae. Điều kiện kỵ khí (thiếu oxy) là cần thiết cho quá trình này vì:

  • A. Trong điều kiện kỵ khí, nấm men chuyển hóa đường thành ethanol và CO2; trong điều kiện hiếu khí, chúng chuyển hóa đường thành CO2 và nước.
  • B. Oxy là chất độc đối với nấm men.
  • C. Quá trình lên men chỉ xảy ra khi không có oxy.
  • D. Oxy làm tăng tốc độ sản xuất các sản phẩm phụ không mong muốn.

Câu 29: Việc sử dụng vi sinh vật biến đổi gen (GMMs) trong sản xuất các hợp chất quý (ví dụ: insulin, hormone tăng trưởng) mang lại hiệu quả cao hơn so với phương pháp truyền thống. Ưu điểm chính của việc sử dụng GMMs trong trường hợp này là gì?

  • A. GMMs không cần môi trường dinh dưỡng để phát triển.
  • B. GMMs có thể tự tổng hợp mọi loại hợp chất.
  • C. GMMs có thể được thiết kế để sản xuất một lượng lớn các sản phẩm mong muốn một cách hiệu quả và tinh khiết.
  • D. GMMs có khả năng tự nhân bản và phân phối sản phẩm.

Câu 30: Mặc dù ứng dụng vi sinh vật mang lại nhiều lợi ích, việc sử dụng chúng cũng tiềm ẩn rủi ro. Rủi ro nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc sử dụng một số chế phẩm vi sinh trong nông nghiệp hoặc xử lý môi trường?

  • A. Sự phát tán của các chủng vi sinh vật biến đổi gen hoặc ngoại lai vào môi trường tự nhiên, gây mất cân bằng sinh thái.
  • B. Tăng chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • C. Giảm hiệu quả của các loại phân bón hóa học.
  • D. Gây ô nhiễm không khí do quá trình trao đổi chất của vi sinh vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong công nghiệp thực phẩm, phương pháp bảo quản nào dưới đây chủ yếu dựa vào việc tạo ra áp suất thẩm thấu cao, gây ức chế hoạt động của hầu hết vi sinh vật gây hỏng thực phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Quá trình sản xuất sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic (Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus) chủ yếu dựa trên khả năng nào của chúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một người nông dân muốn sử dụng chế phẩm sinh học để cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm sử dụng phân bón hóa học. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định đạm từ khí quyển, rất hữu ích cho mục đích này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Chế phẩm thuốc trừ sâu sinh học Bt được sản xuất từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis. Cơ chế hoạt động chính của loại thuốc này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học hiếu khí, vai trò chính của các vi sinh vật là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nguồn gốc chính của nhiều loại kháng sinh được sử dụng trong y học hiện nay là từ các nhóm vi sinh vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Enzyme amylase được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, dệt may, sản xuất giấy. Enzyme này thường được sản xuất ở quy mô công nghiệp chủ yếu từ nguồn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Sản xuất ethanol sinh học từ các vật liệu chứa cellulose (như rơm rạ, bã mía) là một ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật. Quá trình này thường bao gồm bước thủy phân cellulose thành đường và sau đó là bước lên men đường thành ethanol. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong bước lên men đường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một loại thực phẩm được bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ 4°C. Sau vài ngày, vẫn xuất hiện hiện tượng nhớt và có mùi lạ. Điều này có thể giải thích là do:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: So sánh quá trình lên men dưa cải (tạo kim chi, dưa muối) và lên men rượu bia. Điểm khác biệt cơ bản về sản phẩm chính của hai quá trình này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một khu vực bị ô nhiễm dầu do sự cố tràn dầu. Để xử lý ô nhiễm này một cách thân thiện với môi trường, người ta có thể áp dụng phương pháp bioremediation (xử lý sinh học). Nguyên tắc hoạt động của phương pháp này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Probiotics và prebiotics là hai khái niệm liên quan đến sức khỏe đường ruột. Điểm khác biệt cơ bản giữa chúng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nấm rễ (Mycorrhizae) là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật trong nông nghiệp thông qua mối quan hệ cộng sinh với cây trồng. Lợi ích chính mà nấm rễ mang lại cho cây là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Bioremediation (xử lý sinh học) là phương pháp sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường ô nhiễm. Phương pháp này được xem là ưu việt hơn so với một số phương pháp hóa lý vì:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong sản xuất nước mắm và tương truyền thống, vai trò chính của vi sinh vật (như vi khuẩn kỵ khí, nấm mốc Aspergillus oryzae) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Vì sao việc làm dưa muối, cà muối lại giúp bảo quản rau quả được lâu hơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Để sản xuất vitamin B12 ở quy mô công nghiệp, người ta chủ yếu sử dụng loại vi sinh vật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Sinh khối vi sinh vật (Single Cell Protein - SCP) là nguồn protein bổ sung tiềm năng. Nguyên liệu được sử dụng để nuôi cấy vi sinh vật sản xuất SCP thường là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khí sinh học (biogas) được tạo ra từ quá trình phân giải các chất hữu cơ bởi vi sinh vật trong điều kiện kỵ khí. Thành phần chính tạo nên khả năng cháy của biogas là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việc sử dụng bao bì hút chân không (vacuum packaging) để bảo quản thực phẩm giúp kéo dài thời gian sử dụng vì nó:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong nông nghiệp bền vững, việc sử dụng phân bón vi sinh (chứa các chủng vi sinh vật có lợi) mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích nào sau đây không phải là do phân bón vi sinh mang lại trực tiếp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Quá trình ủ phân compost từ rác thải hữu cơ là một ứng dụng phổ biến của vi sinh vật. Vi sinh vật trong quá trình này có vai trò chính là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một nhà máy sản xuất bia cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ trong quá trình lên men để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nếu nhiệt độ quá cao so với nhiệt độ tối ưu của nấm men Saccharomyces cerevisiae, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong xử lý rác thải rắn, phương pháp ủ kỵ khí (anaerobic digestion) khác biệt với ủ hiếu khí (composting) chủ yếu ở sản phẩm cuối cùng có giá trị năng lượng. Sản phẩm đó là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Ngoài việc cố định đạm, một số vi sinh vật đất còn có khả năng hòa tan các hợp chất phốt pho khó tan trong đất, giúp cây trồng dễ dàng hấp thụ. Đây là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật trong nông nghiệp nhằm:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong công nghiệp sản xuất bột giặt sinh học, các enzyme được thêm vào bột giặt có nguồn gốc từ vi sinh vật (như protease, amylase, lipase). Chức năng chính của các enzyme này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một trong những ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật trong tương lai là khả năng phân hủy các loại rác thải khó phân hủy như nhựa plastic. Nguyên tắc cơ bản đằng sau ứng dụng này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Để sản xuất các loại đồ uống có cồn như bia, rượu vang, người ta sử dụng quá trình lên men rượu bởi nấm men Saccharomyces cerevisiae. Điều kiện kỵ khí (thiếu oxy) là cần thiết cho quá trình này vì:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc sử dụng vi sinh vật biến đổi gen (GMMs) trong sản xuất các hợp chất quý (ví dụ: insulin, hormone tăng trưởng) mang lại hiệu quả cao hơn so với phương pháp truyền thống. Ưu điểm chính của việc sử dụng GMMs trong trường hợp này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Mặc dù ứng dụng vi sinh vật mang lại nhiều lợi ích, việc sử dụng chúng cũng tiềm ẩn rủi ro. Rủi ro nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc sử dụng một số chế phẩm vi sinh trong nông nghiệp hoặc xử lý môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong công nghiệp thực phẩm, phương pháp bảo quản nào dưới đây chủ yếu dựa vào việc tạo ra áp suất thẩm thấu cao, gây ức chế hoạt động của hầu hết vi sinh vật gây hỏng thực phẩm?

  • A. Bảo quản lạnh đông.
  • B. Bảo quản bằng chiếu xạ.
  • C. Ngâm đường hoặc muối đậm đặc.
  • D. Sấy khô.

Câu 2: Quá trình sản xuất sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic (Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus) chủ yếu dựa trên khả năng nào của chúng?

  • A. Phân giải protein sữa thành amino acid.
  • B. Lên men đường lactose tạo acid lactic.
  • C. Tổng hợp vitamin nhóm B.
  • D. Tiết enzyme phân hủy chất béo.

Câu 3: Một người nông dân muốn sử dụng chế phẩm sinh học để cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm sử dụng phân bón hóa học. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định đạm từ khí quyển, rất hữu ích cho mục đích này?

  • A. Vi khuẩn Rhizobium cộng sinh trong nốt sần cây họ Đậu.
  • B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • C. Vi khuẩn lactic Lactobacillus.
  • D. Nấm mốc Aspergillus oryzae.

Câu 4: Chế phẩm thuốc trừ sâu sinh học Bt được sản xuất từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis. Cơ chế hoạt động chính của loại thuốc này là gì?

  • A. Vi khuẩn Bt cạnh tranh dinh dưỡng trực tiếp với côn trùng gây hại.
  • B. Vi khuẩn Bt tiết enzyme phân hủy vỏ kitin của côn trùng.
  • C. Vi khuẩn Bt sinh ra protein độc tố gây hại cho hệ tiêu hóa của côn trùng khi chúng ăn phải.
  • D. Vi khuẩn Bt lây nhiễm vào cơ thể côn trùng và gây bệnh chết.

Câu 5: Trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học hiếu khí, vai trò chính của các vi sinh vật là gì?

  • A. Lắng đọng các chất rắn lơ lửng trong nước thải.
  • B. Tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh có trong nước thải.
  • C. Chuyển hóa các chất vô cơ độc hại thành chất hữu cơ không độc.
  • D. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp có trong nước thải thành chất đơn giản hơn (CO2, nước, muối khoáng).

Câu 6: Nguồn gốc chính của nhiều loại kháng sinh được sử dụng trong y học hiện nay là từ các nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Tảo và động vật nguyên sinh.
  • B. Xạ khuẩn, vi khuẩn và nấm.
  • C. Virus và vi khuẩn cổ.
  • D. Tất cả các nhóm vi sinh vật.

Câu 7: Enzyme amylase được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, dệt may, sản xuất giấy. Enzyme này thường được sản xuất ở quy mô công nghiệp chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Vi sinh vật (như nấm mốc Aspergillus, vi khuẩn Bacillus).
  • B. Chiết xuất từ thực vật (như mầm lúa mạch).
  • C. Tổng hợp hóa học trong phòng thí nghiệm.
  • D. Chiết xuất từ mô động vật.

Câu 8: Sản xuất ethanol sinh học từ các vật liệu chứa cellulose (như rơm rạ, bã mía) là một ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật. Quá trình này thường bao gồm bước thủy phân cellulose thành đường và sau đó là bước lên men đường thành ethanol. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong bước lên men đường?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Vi khuẩn lam.
  • C. Nấm sợi phân giải cellulose.
  • D. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.

Câu 9: Một loại thực phẩm được bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ 4°C. Sau vài ngày, vẫn xuất hiện hiện tượng nhớt và có mùi lạ. Điều này có thể giải thích là do:

  • A. Tất cả vi sinh vật gây hỏng đều bị tiêu diệt ở 4°C.
  • B. Chỉ có vi sinh vật ưa nóng mới có thể phát triển ở nhiệt độ này.
  • C. Một số vi sinh vật ưa lạnh (psychrophiles) vẫn có thể phát triển và gây hỏng thực phẩm ở nhiệt độ thấp.
  • D. Hiện tượng này là do phản ứng hóa học tự nhiên của thực phẩm, không liên quan đến vi sinh vật.

Câu 10: So sánh quá trình lên men dưa cải (tạo kim chi, dưa muối) và lên men rượu bia. Điểm khác biệt cơ bản về sản phẩm chính của hai quá trình này là gì?

  • A. Lên men dưa cải tạo acid lactic, lên men rượu bia tạo ethanol.
  • B. Lên men dưa cải cần oxy, lên men rượu bia không cần oxy.
  • C. Lên men dưa cải do nấm men, lên men rượu bia do vi khuẩn.
  • D. Lên men dưa cải phân giải protein, lên men rượu bia phân giải tinh bột.

Câu 11: Một khu vực bị ô nhiễm dầu do sự cố tràn dầu. Để xử lý ô nhiễm này một cách thân thiện với môi trường, người ta có thể áp dụng phương pháp bioremediation (xử lý sinh học). Nguyên tắc hoạt động của phương pháp này là gì?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để hấp thụ dầu và lưu trữ chúng trong tế bào.
  • B. Sử dụng khả năng chuyển hóa của vi sinh vật để phân giải các hợp chất hydrocacbon trong dầu thành các chất ít độc hại hơn (CO2, nước).
  • C. Sử dụng vi sinh vật để tạo ra chất kết dính, cô lập dầu khỏi môi trường.
  • D. Sử dụng vi sinh vật để sản xuất enzyme phân hủy dầu thành các phân tử lớn hơn, dễ vớt bỏ.

Câu 12: Probiotics và prebiotics là hai khái niệm liên quan đến sức khỏe đường ruột. Điểm khác biệt cơ bản giữa chúng là gì?

  • A. Probiotics là chất xơ không tiêu hóa được, prebiotics là vi sinh vật sống có lợi.
  • B. Cả hai đều là vi sinh vật sống có lợi cho đường ruột.
  • C. Probiotics là vi sinh vật sống có lợi, prebiotics là chất dinh dưỡng (thường là chất xơ) giúp nuôi dưỡng vi sinh vật có lợi.
  • D. Probiotics là enzyme tiêu hóa, prebiotics là vitamin.

Câu 13: Nấm rễ (Mycorrhizae) là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật trong nông nghiệp thông qua mối quan hệ cộng sinh với cây trồng. Lợi ích chính mà nấm rễ mang lại cho cây là gì?

  • A. Tổng hợp chất kháng sinh bảo vệ cây khỏi sâu bệnh.
  • B. Cố định đạm từ khí quyển cho cây sử dụng.
  • C. Tiết hormone kích thích cây ra hoa sớm.
  • D. Tăng cường khả năng hấp thụ nước và khoáng chất (đặc biệt là phốt pho) từ đất cho cây.

Câu 14: Bioremediation (xử lý sinh học) là phương pháp sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường ô nhiễm. Phương pháp này được xem là ưu việt hơn so với một số phương pháp hóa lý vì:

  • A. Tốc độ xử lý luôn nhanh hơn.
  • B. Thường thân thiện với môi trường hơn và có thể phân hủy chất ô nhiễm tại chỗ.
  • C. Có thể xử lý hiệu quả tất cả các loại chất ô nhiễm.
  • D. Không yêu cầu điều chỉnh điều kiện môi trường.

Câu 15: Trong sản xuất nước mắm và tương truyền thống, vai trò chính của vi sinh vật (như vi khuẩn kỵ khí, nấm mốc Aspergillus oryzae) là gì?

  • A. Tiết enzyme (protease, amylase) thủy phân protein và tinh bột thành các sản phẩm đơn giản (amino acid, đường).
  • B. Tổng hợp vitamin và khoáng chất làm tăng giá trị dinh dưỡng.
  • C. Tạo ra acid hữu cơ giúp bảo quản sản phẩm.
  • D. Loại bỏ các chất độc hại có sẵn trong nguyên liệu.

Câu 16: Vì sao việc làm dưa muối, cà muối lại giúp bảo quản rau quả được lâu hơn?

  • A. Quá trình này tiêu diệt hoàn toàn mọi loại vi sinh vật.
  • B. Vi khuẩn lactic sinh ra enzyme phân hủy chất gây thối.
  • C. Độ mặn cao trong nước muối ức chế hoạt động của enzyme thực vật.
  • D. Vi khuẩn lactic lên men tạo acid lactic, làm giảm pH môi trường, ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây thối hỏng.

Câu 17: Để sản xuất vitamin B12 ở quy mô công nghiệp, người ta chủ yếu sử dụng loại vi sinh vật nào?

  • A. Nấm men.
  • B. Một số loài vi khuẩn và xạ khuẩn.
  • C. Tảo lục đơn bào.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 18: Sinh khối vi sinh vật (Single Cell Protein - SCP) là nguồn protein bổ sung tiềm năng. Nguyên liệu được sử dụng để nuôi cấy vi sinh vật sản xuất SCP thường là gì?

  • A. Đất và cát.
  • B. Chỉ có các loại đường tinh khiết.
  • C. Các nguồn carbon rẻ tiền, phụ phẩm nông nghiệp, công nghiệp (như bã mía, rỉ mật, metan).
  • D. Protein động vật.

Câu 19: Khí sinh học (biogas) được tạo ra từ quá trình phân giải các chất hữu cơ bởi vi sinh vật trong điều kiện kỵ khí. Thành phần chính tạo nên khả năng cháy của biogas là gì?

  • A. Metan (CH4).
  • B. Carbon dioxide (CO2).
  • C. Nitrogen (N2).
  • D. Hydrogen sulfide (H2S).

Câu 20: Việc sử dụng bao bì hút chân không (vacuum packaging) để bảo quản thực phẩm giúp kéo dài thời gian sử dụng vì nó:

  • A. Tiêu diệt tất cả vi sinh vật có trong thực phẩm.
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập của virus.
  • C. Tăng cường hoạt động của enzyme thực phẩm.
  • D. Loại bỏ oxy, làm chậm sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí gây hỏng thực phẩm.

Câu 21: Trong nông nghiệp bền vững, việc sử dụng phân bón vi sinh (chứa các chủng vi sinh vật có lợi) mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích nào sau đây không phải là do phân bón vi sinh mang lại trực tiếp?

  • A. Cải tạo cấu trúc đất.
  • B. Cung cấp hoặc giúp cây hấp thụ dinh dưỡng dễ dàng hơn.
  • C. Cung cấp trực tiếp một lượng lớn các nguyên tố đa lượng (N, P, K) dưới dạng vô cơ hòa tan.
  • D. Hạn chế sự phát triển của một số mầm bệnh trong đất.

Câu 22: Quá trình ủ phân compost từ rác thải hữu cơ là một ứng dụng phổ biến của vi sinh vật. Vi sinh vật trong quá trình này có vai trò chính là:

  • A. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành mùn và các chất dinh dưỡng đơn giản.
  • B. Tổng hợp các loại thuốc bảo vệ thực vật tự nhiên.
  • C. Biến đổi các kim loại nặng thành dạng không độc.
  • D. Hấp thụ khí CO2 từ khí quyển.

Câu 23: Một nhà máy sản xuất bia cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ trong quá trình lên men để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nếu nhiệt độ quá cao so với nhiệt độ tối ưu của nấm men Saccharomyces cerevisiae, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Nấm men sẽ sản xuất nhiều ethanol hơn.
  • B. Hoạt động của enzyme trong nấm men có thể bị suy giảm hoặc dừng lại, ảnh hưởng đến quá trình lên men.
  • C. Nấm men sẽ chuyển sang hình thức sinh sản hữu tính.
  • D. Lượng CO2 tạo ra sẽ giảm đáng kể, nhưng ethanol vẫn được sản xuất bình thường.

Câu 24: Trong xử lý rác thải rắn, phương pháp ủ kỵ khí (anaerobic digestion) khác biệt với ủ hiếu khí (composting) chủ yếu ở sản phẩm cuối cùng có giá trị năng lượng. Sản phẩm đó là gì?

  • A. Ethanol.
  • B. Acid lactic.
  • C. Biogas (chủ yếu là metan).
  • D. Hydro.

Câu 25: Ngoài việc cố định đạm, một số vi sinh vật đất còn có khả năng hòa tan các hợp chất phốt pho khó tan trong đất, giúp cây trồng dễ dàng hấp thụ. Đây là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật trong nông nghiệp nhằm:

  • A. Tăng khả năng cung cấp dinh dưỡng cho cây.
  • B. Bảo vệ cây khỏi bệnh hại.
  • C. Cải thiện cấu trúc lá cây.
  • D. Giảm nhu cầu ánh sáng của cây.

Câu 26: Trong công nghiệp sản xuất bột giặt sinh học, các enzyme được thêm vào bột giặt có nguồn gốc từ vi sinh vật (như protease, amylase, lipase). Chức năng chính của các enzyme này là gì?

  • A. Tăng độ trắng sáng của vải.
  • B. Khử trùng quần áo.
  • C. Làm mềm nước cứng.
  • D. Phân giải các vết bẩn hữu cơ (protein, tinh bột, chất béo) trên quần áo.

Câu 27: Một trong những ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật trong tương lai là khả năng phân hủy các loại rác thải khó phân hủy như nhựa plastic. Nguyên tắc cơ bản đằng sau ứng dụng này là gì?

  • A. Vi sinh vật sử dụng nhựa làm nguồn năng lượng duy nhất để hô hấp.
  • B. Một số vi sinh vật có khả năng tiết enzyme hoặc sử dụng con đường trao đổi chất để phân giải các liên kết trong cấu trúc nhựa.
  • C. Vi sinh vật chỉ giúp nhựa bị vỡ vụn thành các mảnh nhỏ hơn mà không thay đổi cấu trúc hóa học.
  • D. Nhựa plastic kích thích vi sinh vật có lợi phát triển, từ đó gián tiếp làm sạch môi trường.

Câu 28: Để sản xuất các loại đồ uống có cồn như bia, rượu vang, người ta sử dụng quá trình lên men rượu bởi nấm men Saccharomyces cerevisiae. Điều kiện kỵ khí (thiếu oxy) là cần thiết cho quá trình này vì:

  • A. Trong điều kiện kỵ khí, nấm men chuyển hóa đường thành ethanol và CO2; trong điều kiện hiếu khí, chúng chuyển hóa đường thành CO2 và nước.
  • B. Oxy là chất độc đối với nấm men.
  • C. Quá trình lên men chỉ xảy ra khi không có oxy.
  • D. Oxy làm tăng tốc độ sản xuất các sản phẩm phụ không mong muốn.

Câu 29: Việc sử dụng vi sinh vật biến đổi gen (GMMs) trong sản xuất các hợp chất quý (ví dụ: insulin, hormone tăng trưởng) mang lại hiệu quả cao hơn so với phương pháp truyền thống. Ưu điểm chính của việc sử dụng GMMs trong trường hợp này là gì?

  • A. GMMs không cần môi trường dinh dưỡng để phát triển.
  • B. GMMs có thể tự tổng hợp mọi loại hợp chất.
  • C. GMMs có thể được thiết kế để sản xuất một lượng lớn các sản phẩm mong muốn một cách hiệu quả và tinh khiết.
  • D. GMMs có khả năng tự nhân bản và phân phối sản phẩm.

Câu 30: Mặc dù ứng dụng vi sinh vật mang lại nhiều lợi ích, việc sử dụng chúng cũng tiềm ẩn rủi ro. Rủi ro nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc sử dụng một số chế phẩm vi sinh trong nông nghiệp hoặc xử lý môi trường?

  • A. Sự phát tán của các chủng vi sinh vật biến đổi gen hoặc ngoại lai vào môi trường tự nhiên, gây mất cân bằng sinh thái.
  • B. Tăng chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • C. Giảm hiệu quả của các loại phân bón hóa học.
  • D. Gây ô nhiễm không khí do quá trình trao đổi chất của vi sinh vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong công nghiệp thực phẩm, phương pháp bảo quản nào dưới đây chủ yếu dựa vào việc tạo ra áp suất thẩm thấu cao, gây ức chế hoạt động của hầu hết vi sinh vật gây hỏng thực phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Quá trình sản xuất sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic (Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus) chủ yếu dựa trên khả năng nào của chúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một người nông dân muốn sử dụng chế phẩm sinh học để cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm sử dụng phân bón hóa học. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định đạm từ khí quyển, rất hữu ích cho mục đích này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Chế phẩm thuốc trừ sâu sinh học Bt được sản xuất từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis. Cơ chế hoạt động chính của loại thuốc này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học hiếu khí, vai trò chính của các vi sinh vật là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Nguồn gốc chính của nhiều loại kháng sinh được sử dụng trong y học hiện nay là từ các nhóm vi sinh vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Enzyme amylase được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, dệt may, sản xuất giấy. Enzyme này thường được sản xuất ở quy mô công nghiệp chủ yếu từ nguồn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Sản xuất ethanol sinh học từ các vật liệu chứa cellulose (như rơm rạ, bã mía) là một ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật. Quá trình này thường bao gồm bước thủy phân cellulose thành đường và sau đó là bước lên men đường thành ethanol. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong bước lên men đường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một loại thực phẩm được bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ 4°C. Sau vài ngày, vẫn xuất hiện hiện tượng nhớt và có mùi lạ. Điều này có thể giải thích là do:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: So sánh quá trình lên men dưa cải (tạo kim chi, dưa muối) và lên men rượu bia. Điểm khác biệt cơ bản về sản phẩm chính của hai quá trình này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một khu vực bị ô nhiễm dầu do sự cố tràn dầu. Để xử lý ô nhiễm này một cách thân thiện với môi trường, người ta có thể áp dụng phương pháp bioremediation (xử lý sinh học). Nguyên tắc hoạt động của phương pháp này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Probiotics và prebiotics là hai khái niệm liên quan đến sức khỏe đường ruột. Điểm khác biệt cơ bản giữa chúng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nấm rễ (Mycorrhizae) là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật trong nông nghiệp thông qua mối quan hệ cộng sinh với cây trồng. Lợi ích chính mà nấm rễ mang lại cho cây là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Bioremediation (xử lý sinh học) là phương pháp sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường ô nhiễm. Phương pháp này được xem là ưu việt hơn so với một số phương pháp hóa lý vì:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong sản xuất nước mắm và tương truyền thống, vai trò chính của vi sinh vật (như vi khuẩn kỵ khí, nấm mốc Aspergillus oryzae) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Vì sao việc làm dưa muối, cà muối lại giúp bảo quản rau quả được lâu hơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Để sản xuất vitamin B12 ở quy mô công nghiệp, người ta chủ yếu sử dụng loại vi sinh vật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Sinh khối vi sinh vật (Single Cell Protein - SCP) là nguồn protein bổ sung tiềm năng. Nguyên liệu được sử dụng để nuôi cấy vi sinh vật sản xuất SCP thường là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khí sinh học (biogas) được tạo ra từ quá trình phân giải các chất hữu cơ bởi vi sinh vật trong điều kiện kỵ khí. Thành phần chính tạo nên khả năng cháy của biogas là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việc sử dụng bao bì hút chân không (vacuum packaging) để bảo quản thực phẩm giúp kéo dài thời gian sử dụng vì nó:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong nông nghiệp bền vững, việc sử dụng phân bón vi sinh (chứa các chủng vi sinh vật có lợi) mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích nào sau đây không phải là do phân bón vi sinh mang lại trực tiếp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Quá trình ủ phân compost từ rác thải hữu cơ là một ứng dụng phổ biến của vi sinh vật. Vi sinh vật trong quá trình này có vai trò chính là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một nhà máy sản xuất bia cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ trong quá trình lên men để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nếu nhiệt độ quá cao so với nhiệt độ tối ưu của nấm men Saccharomyces cerevisiae, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong xử lý rác thải rắn, phương pháp ủ kỵ khí (anaerobic digestion) khác biệt với ủ hiếu khí (composting) chủ yếu ở sản phẩm cuối cùng có giá trị năng lượng. Sản phẩm đó là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Ngoài việc cố định đạm, một số vi sinh vật đất còn có khả năng hòa tan các hợp chất phốt pho khó tan trong đất, giúp cây trồng dễ dàng hấp thụ. Đây là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật trong nông nghiệp nhằm:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong công nghiệp sản xuất bột giặt sinh học, các enzyme được thêm vào bột giặt có nguồn gốc từ vi sinh vật (như protease, amylase, lipase). Chức năng chính của các enzyme này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một trong những ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật trong tương lai là khả năng phân hủy các loại rác thải khó phân hủy như nhựa plastic. Nguyên tắc cơ bản đằng sau ứng dụng này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Để sản xuất các loại đồ uống có cồn như bia, rượu vang, người ta sử dụng quá trình lên men rượu bởi nấm men Saccharomyces cerevisiae. Điều kiện kỵ khí (thiếu oxy) là cần thiết cho quá trình này vì:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc sử dụng vi sinh vật biến đổi gen (GMMs) trong sản xuất các hợp chất quý (ví dụ: insulin, hormone tăng trưởng) mang lại hiệu quả cao hơn so với phương pháp truyền thống. Ưu điểm chính của việc sử dụng GMMs trong trường hợp này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Mặc dù ứng dụng vi sinh vật mang lại nhiều lợi ích, việc sử dụng chúng cũng tiềm ẩn rủi ro. Rủi ro nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc sử dụng một số chế phẩm vi sinh trong nông nghiệp hoặc xử lý môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vi sinh vật có khả năng chuyển hóa đa dạng và tốc độ sinh trưởng nhanh. Đặc điểm này mang lại lợi thế ứng dụng quan trọng nào trong xử lý môi trường?

  • A. Tạo ra lượng lớn sản phẩm trao đổi chất có giá trị.
  • B. Dễ dàng nuôi cấy và bảo quản trong phòng thí nghiệm.
  • C. Có khả năng gây bệnh cho các sinh vật gây hại khác.
  • D. Phân hủy nhanh chóng các chất ô nhiễm hữu cơ và vô cơ phức tạp.

Câu 2: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic thực hiện quá trình lên men đường lactose. Sản phẩm chính của quá trình này có vai trò gì trong việc tạo cấu trúc đặc và vị chua đặc trưng của sữa chua?

  • A. Tạo ra khí CO2 làm sữa nở xốp.
  • B. Tổng hợp vitamin B có lợi cho sức khỏe.
  • C. Làm giảm pH, gây đông tụ protein sữa và tạo vị chua.
  • D. Phân giải protein thành các amino acid đơn giản.

Câu 3: Một trong những ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong nông nghiệp là sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ sở khoa học của ứng dụng này thường dựa trên khả năng nào của một số loài vi sinh vật?

  • A. Sinh tổng hợp các độc tố có chọn lọc, gây hại cho côn trùng gây hại nhưng ít ảnh hưởng đến sinh vật khác.
  • B. Cạnh tranh dinh dưỡng mạnh mẽ, làm cho côn trùng không có thức ăn.
  • C. Phân giải nhanh chóng xác côn trùng chết, làm sạch môi trường.
  • D. Kích thích cây trồng tiết ra các chất xua đuổi côn trùng.

Câu 4: Quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học thường trải qua nhiều giai đoạn, trong đó có giai đoạn hiếu khí sử dụng vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong giai đoạn này là gì?

  • A. Chuyển hóa nitrat (NO3-) thành khí nitơ (N2).
  • B. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất vô cơ đơn giản hơn nhờ enzyme.
  • C. Lắng đọng các chất rắn lơ lửng trong nước thải.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn các vi sinh vật gây bệnh có trong nước thải.

Câu 5: Khi sản xuất tương hoặc chao, người ta thường sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae để "mốc". Vai trò chủ yếu của nấm mốc này trong giai đoạn đầu của quá trình là gì?

  • A. Tạo ra màu sắc đặc trưng cho sản phẩm.
  • B. Tổng hợp vitamin B và các chất dinh dưỡng khác.
  • C. Tiết ra các enzyme (amylase, protease) để thủy phân tinh bột và protein.
  • D. Sản sinh kháng sinh tự nhiên ức chế vi sinh vật gây hại.

Câu 6: Vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong y học để sản xuất kháng sinh. Kháng sinh là gì và cơ chế tác động phổ biến của chúng đối với vi khuẩn là gì?

  • A. Là enzyme phân giải thành tế bào vi khuẩn; làm vi khuẩn bị tan rã.
  • B. Là chất dinh dưỡng giúp tăng cường hệ miễn dịch; giúp cơ thể tiêu diệt vi khuẩn.
  • C. Là độc tố gây chết tế bào người; gián tiếp làm giảm môi trường sống của vi khuẩn.
  • D. Là các chất ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn bằng cách can thiệp vào các quá trình sống thiết yếu của chúng (ví dụ: tổng hợp thành tế bào, protein).

Câu 7: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật cố định đạm (ví dụ: Rhizobium) trong nông nghiệp mang lại lợi ích gì cho cây trồng và môi trường?

  • A. Cung cấp nguồn đạm dễ hấp thụ cho cây, giảm sử dụng phân đạm hóa học, hạn chế ô nhiễm đất và nước.
  • B. Tiêu diệt các loại sâu bệnh hại rễ cây một cách hiệu quả.
  • C. Làm tăng độ pH của đất, giúp cây hấp thụ khoáng chất tốt hơn.
  • D. Tăng cường quá trình quang hợp ở lá cây nhờ tổng hợp diệp lục.

Câu 8: Một nhà máy sản xuất cồn từ tinh bột sắn gặp vấn đề về hiệu suất lên men. Kỹ sư phát hiện nguyên liệu tinh bột chưa được thủy phân hoàn toàn thành đường. Loại enzyme nào do vi sinh vật sản xuất cần được bổ sung để khắc phục tình trạng này?

  • A. Protease.
  • B. Amylase.
  • C. Lipase.
  • D. Cellulase.

Câu 9: Trong công nghệ sản xuất vaccine, vi sinh vật được sử dụng như thế nào để tạo ra vaccine phòng bệnh?

  • A. Sử dụng chính các tế bào vi sinh vật gây bệnh còn sống để tiêm vào cơ thể.
  • B. Chiết xuất toàn bộ độc tố từ vi sinh vật gây bệnh và tiêm vào cơ thể.
  • C. Sử dụng vi sinh vật để sản xuất các kháng nguyên (protein, polysaccharide...) hoặc sử dụng vi sinh vật đã làm yếu, đã chết để kích thích miễn dịch.
  • D. Cấy vi sinh vật gây bệnh vào cơ thể người để tạo miễn dịch tự nhiên.

Câu 10: Biện pháp bảo quản thực phẩm nào dưới đây dựa trên nguyên tắc tạo môi trường có áp suất thẩm thấu cao, ức chế sự sinh trưởng của hầu hết vi sinh vật gây hỏng?

  • A. Ngâm tẩm đường hoặc muối.
  • B. Làm lạnh sâu.
  • C. Phơi khô.
  • D. Hút chân không.

Câu 11: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong chu trình vật chất trong tự nhiên, đặc biệt là chu trình nitơ. Nhóm vi sinh vật nào dưới đây chịu trách nhiệm chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) rồi thành nitrat (NO3-), dạng đạm cây dễ hấp thụ?

  • A. Vi khuẩn phản nitrat hóa.
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • C. Vi khuẩn cố định đạm.
  • D. Vi khuẩn amon hóa.

Câu 12: Trong sản xuất phomat, ngoài vi khuẩn lactic, người ta còn sử dụng một số loại nấm mốc nhất định (ví dụ: Penicillium roqueforti, Penicillium camemberti). Vai trò của các loại nấm mốc này là gì?

  • A. Chuyển hóa lactose thành acid lactic.
  • B. Tạo ra khí CO2 làm phomat có lỗ hổng.
  • C. Phân giải protein và lipid, tạo hương vị và kết cấu đặc trưng cho phomat.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh trong phomat.

Câu 13: Công nghệ biogas sử dụng vi sinh vật để phân giải chất thải hữu cơ (phân gia súc, rác thải sinh hoạt) trong điều kiện kỵ khí. Sản phẩm chính của quá trình này, biogas, có ứng dụng thực tiễn nào?

  • A. Làm phân bón lá trực tiếp cho cây trồng.
  • B. Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh.
  • C. Chất khử trùng trong y tế.
  • D. Nhiên liệu đốt (khí gas) hoặc phát điện.

Câu 14: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được sử dụng rộng rãi làm thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế tác động của nó là gì?

  • A. Sản xuất protein độc tố (Bt toxin) gây tổn thương đường ruột của côn trùng khi chúng ăn phải.
  • B. Cạnh tranh và tiêu thụ hết nguồn dinh dưỡng của côn trùng.
  • C. Tiết enzyme phân giải lớp vỏ kitin của côn trùng.
  • D. Làm thay đổi hành vi của côn trùng, khiến chúng không thể sinh sản.

Câu 15: Một số loài vi sinh vật sống cộng sinh trong đường ruột người (hệ vi sinh vật đường ruột). Chúng có vai trò quan trọng nào đối với sức khỏe con người?

  • A. Tổng hợp trực tiếp insulin điều hòa đường huyết.
  • B. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn khác xâm nhập vào cơ thể.
  • C. Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn (ví dụ: phân giải chất xơ), tổng hợp một số vitamin (K, nhóm B), cạnh tranh và ức chế vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Làm tăng nhiệt độ cơ thể để tiêu diệt mầm bệnh.

Câu 16: Quá trình sản xuất nước mắm truyền thống dựa vào hoạt động của vi sinh vật và enzyme có sẵn trong nội tạng cá. Enzyme nào đóng vai trò chính trong việc phân giải protein từ thịt cá thành các amino acid, tạo nên hương vị đặc trưng?

  • A. Protease.
  • B. Amylase.
  • C. Lipase.
  • D. Cellulase.

Câu 17: Trong công nghệ sản xuất enzyme công nghiệp, vi sinh vật được ưu tiên sử dụng hơn thực vật và động vật vì những lý do nào sau đây? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

  • A. Tốc độ sinh trưởng nhanh và dễ nuôi cấy.
  • B. Có khả năng tổng hợp nhiều loại enzyme khác nhau.
  • C. Giá thành sản xuất thấp và dễ dàng điều khiển quá trình lên men.
  • D. Tất cả các lý do trên.

Câu 18: Phân bón vi sinh (biofertilizer) chứa các chủng vi sinh vật có lợi cho cây trồng. Một loại phân bón vi sinh phổ biến chứa vi khuẩn phân giải lân khó tan. Vai trò của loại vi khuẩn này là gì?

  • A. Cố định nitơ từ không khí.
  • B. Chuyển hóa các hợp chất lân khó tan trong đất thành dạng dễ hấp thụ cho cây.
  • C. Tiết ra chất kích thích sinh trưởng cho rễ cây.
  • D. Phân giải các chất hữu cơ thành mùn.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp dựa trên hoạt động sống hoặc sản phẩm trao đổi chất của vi sinh vật để bảo quản thực phẩm?

  • A. Muối chua rau quả.
  • B. Làm sữa chua.
  • C. Sản xuất nước mắm.
  • D. Chiếu xạ thực phẩm.

Câu 20: Trong xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp ủ compost, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn đầu, khi vật liệu mới được tập hợp và còn nhiều đường, acid amin dễ tiêu hóa?

  • A. Vi khuẩn và nấm men ưa ẩm, ưa nhiệt trung bình.
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • C. Vi khuẩn cố định đạm.
  • D. Xạ khuẩn chịu nhiệt cao.

Câu 21: Một nhà khoa học muốn sản xuất một loại enzyme chịu nhiệt cao dùng trong công nghiệp giặt tẩy. Ông nên tìm kiếm và phân lập các chủng vi sinh vật từ môi trường sống nào để có khả năng cao thu được enzyme mong muốn?

  • A. Đất rừng ôn đới.
  • B. Nước biển sâu.
  • C. Suối nước nóng hoặc miệng núi lửa dưới đáy biển.
  • D. Ruột động vật nhai lại.

Câu 22: Ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất các loại đồ uống có cồn (rượu, bia) chủ yếu dựa vào quá trình nào?

  • A. Lên men ethanol.
  • B. Lên men lactic.
  • C. Quang hợp.
  • D. Nitrat hóa.

Câu 23: Để sản xuất penicillin trên quy mô công nghiệp, người ta sử dụng chủ yếu loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn Streptomyces.
  • B. Nấm Penicillium.
  • C. Vi khuẩn Bacillus.
  • D. Xạ khuẩn Actinomyces.

Câu 24: Quá trình bioremediation (xử lý ô nhiễm sinh học) sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất gây ô nhiễm trong môi trường (ví dụ: dầu loang). Hiệu quả của quá trình này phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Loại vi sinh vật được sử dụng và khả năng phân giải chất ô nhiễm của chúng.
  • B. Điều kiện môi trường (nhiệt độ, pH, độ ẩm, oxy, dinh dưỡng).
  • C. Nồng độ và bản chất của chất gây ô nhiễm.
  • D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 25: Tại sao việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học (ví dụ: từ vi khuẩn Bt) thường được xem là thân thiện với môi trường hơn so với thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Thuốc trừ sâu sinh học thường có tính đặc hiệu cao với loại dịch hại mục tiêu và ít gây hại cho các sinh vật có ích, dễ phân hủy trong môi trường.
  • B. Thuốc trừ sâu sinh học có thể tiêu diệt đồng thời nhiều loại sâu bệnh khác nhau.
  • C. Thuốc trừ sâu sinh học có tác dụng kéo dài hơn trong môi trường.
  • D. Thuốc trừ sâu sinh học luôn có giá thành rẻ hơn thuốc hóa học.

Câu 26: Trong sản xuất nem chua, vi sinh vật nào đóng vai trò chủ đạo trong quá trình lên men, tạo vị chua và làm chín thịt?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn acetic.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Nấm mốc.

Câu 27: Ứng dụng nào của vi sinh vật dưới đây chủ yếu dựa vào khả năng phân giải cellulose và các hợp chất hữu cơ khó tiêu hóa khác?

  • A. Sản xuất biogas từ chất thải nông nghiệp.
  • B. Sản xuất vaccine.
  • C. Cố định đạm cho cây trồng.
  • D. Sản xuất sữa chua.

Câu 28: Vi sinh vật được sử dụng trong công nghệ di truyền để sản xuất protein tái tổ hợp (ví dụ: insulin người). Vai trò của vi sinh vật trong quy trình này là gì?

  • A. Cung cấp nguyên liệu thô ban đầu để tổng hợp protein.
  • B. Làm khuôn mẫu cho quá trình tổng hợp protein.
  • C. Tiêu diệt các tế bào không mong muốn trong quá trình sản xuất.
  • D. Là vật chủ để biểu hiện gen ngoại lai, tổng hợp protein mong muốn trên quy mô lớn.

Câu 29: Để xử lý đất bị ô nhiễm bởi thuốc bảo vệ thực vật hoặc kim loại nặng, người ta có thể sử dụng phương pháp bioremediation. Cơ chế hoạt động của vi sinh vật trong trường hợp này là gì?

  • A. Tổng hợp các chất hóa học mới để trung hòa chất ô nhiễm.
  • B. Phân giải hoặc chuyển hóa chất ô nhiễm thành các dạng ít độc hơn hoặc không độc.
  • C. Hấp thụ chất ô nhiễm và tích lũy chúng trong tế bào.
  • D. Tiết ra enzyme làm đông cứng chất ô nhiễm, ngăn chặn lan rộng.

Câu 30: Khi sản xuất tương ớt hoặc tương cà, người ta thường thêm muối và các gia vị khác. Việc thêm muối có vai trò gì trong việc kiểm soát hoạt động của vi sinh vật trong sản phẩm này?

  • A. Tạo môi trường có áp suất thẩm thấu cao, ức chế sự phát triển của nhiều vi sinh vật gây hỏng.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho vi sinh vật lên men.
  • C. Làm tăng nhiệt độ của khối nguyên liệu, tiêu diệt vi khuẩn.
  • D. Thay đổi màu sắc và mùi vị của sản phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Vi sinh vật có khả năng chuyển hóa đa dạng và tốc độ sinh trưởng nhanh. Đặc điểm này mang lại lợi thế ứng dụng quan trọng nào trong xử lý môi trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic thực hiện quá trình lên men đường lactose. Sản phẩm chính của quá trình này có vai trò gì trong việc tạo cấu trúc đặc và vị chua đặc trưng của sữa chua?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một trong những ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong nông nghiệp là sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ sở khoa học của ứng dụng này thường dựa trên khả năng nào của một số loài vi sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học thường trải qua nhiều giai đoạn, trong đó có giai đoạn hiếu khí sử dụng vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong giai đoạn này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi sản xuất tương hoặc chao, người ta thường sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae để 'mốc'. Vai trò chủ yếu của nấm mốc này trong giai đoạn đầu của quá trình là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong y học để sản xuất kháng sinh. Kháng sinh là gì và cơ chế tác động phổ biến của chúng đối với vi khuẩn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật cố định đạm (ví dụ: Rhizobium) trong nông nghiệp mang lại lợi ích gì cho cây trồng và môi trường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một nhà máy sản xuất cồn từ tinh bột sắn gặp vấn đề về hiệu suất lên men. Kỹ sư phát hiện nguyên liệu tinh bột chưa được thủy phân hoàn toàn thành đường. Loại enzyme nào do vi sinh vật sản xuất cần được bổ sung để khắc phục tình trạng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong công nghệ sản xuất vaccine, vi sinh vật được sử dụng như thế nào để tạo ra vaccine phòng bệnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Biện pháp bảo quản thực phẩm nào dưới đây dựa trên nguyên tắc tạo môi trường có áp suất thẩm thấu cao, ức chế sự sinh trưởng của hầu hết vi sinh vật gây hỏng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong chu trình vật chất trong tự nhiên, đặc biệt là chu trình nitơ. Nhóm vi sinh vật nào dưới đây chịu trách nhiệm chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) rồi thành nitrat (NO3-), dạng đạm cây dễ hấp thụ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong sản xuất phomat, ngoài vi khuẩn lactic, người ta còn sử dụng một số loại nấm mốc nhất định (ví dụ: Penicillium roqueforti, Penicillium camemberti). Vai trò của các loại nấm mốc này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Công nghệ biogas sử dụng vi sinh vật để phân giải chất thải hữu cơ (phân gia súc, rác thải sinh hoạt) trong điều kiện kỵ khí. Sản phẩm chính của quá trình này, biogas, có ứng dụng thực tiễn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* (Bt) được sử dụng rộng rãi làm thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế tác động của nó là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một số loài vi sinh vật sống cộng sinh trong đường ruột người (hệ vi sinh vật đường ruột). Chúng có vai trò quan trọng nào đối với sức khỏe con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Quá trình sản xuất nước mắm truyền thống dựa vào hoạt động của vi sinh vật và enzyme có sẵn trong nội tạng cá. Enzyme nào đóng vai trò chính trong việc phân giải protein từ thịt cá thành các amino acid, tạo nên hương vị đặc trưng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong công nghệ sản xuất enzyme công nghiệp, vi sinh vật được ưu tiên sử dụng hơn thực vật và động vật vì những lý do nào sau đây? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân bón vi sinh (biofertilizer) chứa các chủng vi sinh vật có lợi cho cây trồng. Một loại phân bón vi sinh phổ biến chứa vi khuẩn phân giải lân khó tan. Vai trò của loại vi khuẩn này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp dựa trên hoạt động sống hoặc sản phẩm trao đổi chất của vi sinh vật để bảo quản thực phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp ủ compost, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn đầu, khi vật liệu mới được tập hợp và còn nhiều đường, acid amin dễ tiêu hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một nhà khoa học muốn sản xuất một loại enzyme chịu nhiệt cao dùng trong công nghiệp giặt tẩy. Ông nên tìm kiếm và phân lập các chủng vi sinh vật từ môi trường sống nào để có khả năng cao thu được enzyme mong muốn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất các loại đồ uống có cồn (rượu, bia) chủ yếu dựa vào quá trình nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Để sản xuất penicillin trên quy mô công nghiệp, người ta sử dụng chủ yếu loại vi sinh vật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Quá trình bioremediation (xử lý ô nhiễm sinh học) sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất gây ô nhiễm trong môi trường (ví dụ: dầu loang). Hiệu quả của quá trình này phụ thuộc vào yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học (ví dụ: từ vi khuẩn Bt) thường được xem là thân thiện với môi trường hơn so với thuốc trừ sâu hóa học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong sản xuất nem chua, vi sinh vật nào đóng vai trò chủ đạo trong quá trình lên men, tạo vị chua và làm chín thịt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Ứng dụng nào của vi sinh vật dưới đây chủ yếu dựa vào khả năng phân giải cellulose và các hợp chất hữu cơ khó tiêu hóa khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Vi sinh vật được sử dụng trong công nghệ di truyền để sản xuất protein tái tổ hợp (ví dụ: insulin người). Vai trò của vi sinh vật trong quy trình này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Để xử lý đất bị ô nhiễm bởi thuốc bảo vệ thực vật hoặc kim loại nặng, người ta có thể sử dụng phương pháp bioremediation. Cơ chế hoạt động của vi sinh vật trong trường hợp này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi sản xuất tương ớt hoặc tương cà, người ta thường thêm muối và các gia vị khác. Việc thêm muối có vai trò gì trong việc kiểm soát hoạt động của vi sinh vật trong sản phẩm này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của vi sinh vật (VSV) khiến chúng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực thực tiễn là khả năng chuyển hóa các chất với tốc độ rất nhanh. Đặc điểm này chủ yếu dựa trên yếu tố nào của VSV?

  • A. Kích thước nhỏ bé.
  • B. Có cấu tạo đơn giản.
  • C. Tỉ lệ diện tích bề mặt so với thể tích lớn và hệ enzyme phong phú.
  • D. Khả năng sống trong môi trường khắc nghiệt.

Câu 2: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ như Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus) được sử dụng để lên men đường lactose trong sữa. Quá trình này tạo ra acid lactic, làm đông tụ protein trong sữa và tạo hương vị đặc trưng. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của vi khuẩn lactic?

  • A. Tổng hợp các vitamin cần thiết cho cơ thể.
  • B. Tiết enzyme ngoại bào để phân giải và chuyển hóa đường.
  • C. Khả năng phân giải các chất độc hại.
  • D. Tổng hợp chất kháng sinh ức chế vi khuẩn gây bệnh.

Câu 3: Phân bón vi sinh là loại phân bón chứa các loại vi sinh vật sống có lợi, được đưa vào đất hoặc bón vào hạt, rễ cây để cải thiện dinh dưỡng thực vật. Cơ chế hoạt động chính của phân bón vi sinh là gì?

  • A. VSV trực tiếp cung cấp các nguyên tố đa lượng (N, P, K) dưới dạng ion.
  • B. VSV tạo ra các chất độc giết chết sâu bệnh trong đất.
  • C. VSV làm tăng độ chặt của đất, giữ nước tốt hơn.
  • D. VSV chuyển hóa các chất dinh dưỡng từ dạng khó hấp thụ thành dạng dễ hấp thụ cho cây.

Câu 4: Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học sử dụng hoạt động của các nhóm vi sinh vật khác nhau để làm sạch nước. Quá trình này thường bao gồm các giai đoạn kị khí và hiếu khí. Mục đích chính của việc sử dụng VSV trong xử lý nước thải là gì?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ và vô cơ gây ô nhiễm thành các chất đơn giản, ít độc hơn.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn tất cả các loại vi sinh vật có trong nước thải.
  • C. Chuyển hóa nước thải thành nước uống được ngay lập tức.
  • D. Lọc bỏ các hạt rắn lơ lửng trong nước thải.

Câu 5: Bệnh vàng lá gân xanh (Greening) trên cây có múi là một bệnh nguy hiểm do vi khuẩn Candidatus Liberibacter asiaticus gây ra. Thay vì chỉ sử dụng thuốc hóa học, người ta đang nghiên cứu sử dụng vi sinh vật đối kháng để kiểm soát bệnh này. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc nào của vi sinh vật?

  • A. VSV đối kháng cung cấp trực tiếp dinh dưỡng cho cây, giúp cây khỏe mạnh chống lại bệnh.
  • B. VSV đối kháng tạo ra môi trường đất không thuận lợi cho cây có múi, gián tiếp làm giảm bệnh.
  • C. VSV đối kháng cạnh tranh không gian, dinh dưỡng hoặc tiết chất ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
  • D. VSV đối kháng làm thay đổi màu sắc lá cây, giúp phát hiện bệnh sớm hơn.

Câu 6: Sản xuất ethanol sinh học từ các nguồn nguyên liệu giàu tinh bột hoặc cellulose (như ngô, mía, rơm rạ) là một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn chuyển hóa đường thành ethanol?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Vi khuẩn lam.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 7: Thuốc trừ sâu sinh học chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được sử dụng rộng rãi để kiểm soát côn trùng gây hại. Cơ chế hoạt động của thuốc trừ sâu Bt là gì?

  • A. Bt cạnh tranh dinh dưỡng với côn trùng, làm chúng chết đói.
  • B. Bt sản xuất ra các tinh thể protein độc tố (Cry protein) gây tổn thương đường ruột của côn trùng khi chúng ăn phải.
  • C. Bt tiết ra chất kháng sinh giết chết côn trùng từ bên ngoài.
  • D. Bt làm thay đổi mùi của cây trồng, khiến côn trùng không nhận biết được.

Câu 8: Trong sản xuất phomat, enzyme rennet (hoặc enzyme tương đương từ VSV) được thêm vào sữa để làm đông tụ casein. Sau đó, vi khuẩn lactic được thêm vào để tiếp tục quá trình lên men, tạo hương vị và cấu trúc đặc trưng. Nếu bỏ qua bước thêm vi khuẩn lactic, sản phẩm thu được sẽ như thế nào?

  • A. Sản phẩm sẽ có vị chua gắt hơn do enzyme rennet tạo ra nhiều acid.
  • B. Sản phẩm sẽ không đông tụ được vì vi khuẩn lactic mới là tác nhân đông tụ chính.
  • C. Sản phẩm sẽ đông tụ nhưng thiếu hương vị đặc trưng và cấu trúc mong muốn của phomat.
  • D. Sản phẩm sẽ bị hỏng nhanh chóng do không có vi khuẩn lactic ức chế vi khuẩn gây thối.

Câu 9: Sản xuất biogas từ phân gia súc, rác thải hữu cơ là một ứng dụng có lợi kép của vi sinh vật: vừa xử lý chất thải, vừa tạo ra năng lượng sạch. Quá trình này diễn ra chủ yếu trong điều kiện nào và nhờ nhóm VSV nào?

  • A. Kị khí, nhóm vi khuẩn kị khí sinh methane.
  • B. Hiếu khí, nhóm vi khuẩn nitrat hóa.
  • C. Kị khí, nhóm nấm men.
  • D. Hiếu khí, nhóm xạ khuẩn.

Câu 10: Enzyme protease được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, dệt may, y học. Nhiều loại protease thương mại được sản xuất từ vi sinh vật. Việc sử dụng VSV để sản xuất enzyme có ưu điểm gì so với việc chiết xuất từ thực vật hoặc động vật?

  • A. Enzyme từ VSV có cấu trúc đơn giản hơn và bền hơn.
  • B. VSV chỉ sản xuất một loại enzyme duy nhất, dễ tinh chế.
  • C. Quá trình nuôi cấy VSV đòi hỏi điều kiện phức tạp và chi phí cao hơn.
  • D. VSV sinh sản nhanh, dễ dàng điều khiển điều kiện nuôi cấy để thu lượng lớn enzyme trong thời gian ngắn.

Câu 11: Trong nông nghiệp, một số vi sinh vật được sử dụng để phân giải rơm rạ sau vụ thu hoạch. Quá trình này giúp trả lại dinh dưỡng cho đất và giảm ô nhiễm do đốt rơm rạ. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân giải cellulose - thành phần chủ yếu của rơm rạ?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Các loại nấm và vi khuẩn có khả năng tiết enzyme cellulase.
  • C. Tảo đơn bào.
  • D. Vi khuẩn kị khí sinh methane.

Câu 12: Một người muốn làm dưa cải muối tại nhà. Để dưa muối nhanh chua và ngon, người đó nên tạo điều kiện môi trường như thế nào để thúc đẩy hoạt động của vi khuẩn lactic?

  • A. Thêm nhiều muối để ức chế tất cả các loại vi khuẩn.
  • B. Để nơi thoáng khí, đủ ánh sáng mặt trời.
  • C. Ngâm ngập trong dung dịch nước muối loãng và nén chặt để tạo môi trường kị khí, nhiệt độ thích hợp.
  • D. Đun sôi nước muối thật kỹ trước khi ngâm để diệt hết VSV có lợi.

Câu 13: Sản xuất vaccine tái tổ hợp bằng công nghệ DNA tái tổ hợp thường sử dụng vi sinh vật (như vi khuẩn E. coli hoặc nấm men) làm vật chủ. Cơ sở của ứng dụng này là gì?

  • A. VSV có khả năng tự tổng hợp kháng thể chống lại mầm bệnh.
  • B. VSV có thể làm bất hoạt virus gây bệnh một cách tự nhiên.
  • C. VSV có cấu trúc tương tự virus, dễ dàng biến đổi gen.
  • D. VSV có khả năng biểu hiện gen ngoại lai và tổng hợp protein (kháng nguyên) với tốc độ nhanh.

Câu 14: Khi sản xuất các sản phẩm lên men như rượu, bia, cần kiểm soát chặt chẽ quá trình để tránh sự phát triển của các vi sinh vật gây hỏng sản phẩm (ví dụ: vi khuẩn acetic làm chua rượu). Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tối đa sự xâm nhập và phát triển của VSV không mong muốn trong quá trình lên men?

  • A. Tăng nhiệt độ lên rất cao trong suốt quá trình lên men.
  • B. Vệ sinh dụng cụ, nguyên liệu sạch sẽ, tạo điều kiện môi trường tối ưu cho VSV lên men chính.
  • C. Để sản phẩm tiếp xúc với không khí càng nhiều càng tốt.
  • D. Giảm lượng đường trong nguyên liệu xuống mức tối thiểu.

Câu 15: Một ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật trong tương lai là sử dụng chúng để phân hủy các chất ô nhiễm khó phân hủy trong môi trường, ví dụ như dầu loang trên biển hoặc thuốc trừ sâu hóa học tồn dư trong đất. Khả năng này của VSV được gọi là gì?

  • A. Bioremediation (Xử lý sinh học).
  • B. Bioaugmentation (Tăng cường sinh học).
  • C. Biomagnification (Khuếch đại sinh học).
  • D. Bioaccumulation (Tích lũy sinh học).

Câu 16: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, cá được ủ muối lâu ngày dưới tác dụng của enzyme có sẵn trong cá và enzyme từ vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn chịu mặn). Quá trình này làm phân giải protein trong cá thành các amino acid, tạo nên hương vị đặc trưng. Ứng dụng này chủ yếu dựa trên khả năng nào của VSV?

  • A. Tổng hợp vitamin.
  • B. Lên men đường.
  • C. Tổng hợp chất kháng sinh.
  • D. Tiết enzyme phân giải protein.

Câu 17: Một số chủng nấm mốc Aspergillus oryzae được sử dụng trong sản xuất tương, chao hoặc rượu sake. Vai trò chính của loại nấm mốc này trong giai đoạn đầu của quá trình là gì?

  • A. Lên men kị khí tạo acid lactic.
  • B. Tổng hợp ethanol.
  • C. Tiết enzyme amylase và protease để phân giải tinh bột và protein.
  • D. Tạo ra chất độc ức chế vi sinh vật gây hại.

Câu 18: Để sản xuất acid citric trong công nghiệp, người ta thường sử dụng nấm mốc Aspergillus niger. Quá trình này đòi hỏi điều kiện nuôi cấy được kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ, pH, và nguồn carbon. Ứng dụng này minh chứng cho khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Tổng hợp các sản phẩm trao đổi chất bậc hai có giá trị kinh tế.
  • B. Phân giải các hợp chất vô cơ.
  • C. Cố định đạm từ không khí.
  • D. Tạo thành bào tử bền nhiệt.

Câu 19: Việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất các sản phẩm như sữa chua, phomat, dưa muối được coi là phương pháp bảo quản thực phẩm. Cơ sở khoa học của việc bảo quản này là gì?

  • A. VSV lên men tiêu diệt hoàn toàn các VSV gây hư hỏng khác.
  • B. VSV lên men tạo ra môi trường có nhiệt độ rất thấp.
  • C. VSV lên men sử dụng hết các chất dinh dưỡng, khiến VSV gây hư hỏng không có gì để phát triển.
  • D. VSV lên men tạo ra các sản phẩm (như acid lactic, ethanol) làm thay đổi môi trường (giảm pH, tăng nồng độ cồn), ức chế sự phát triển của VSV gây thối hỏng.

Câu 20: Trong công nghệ sản xuất kháng sinh, xạ khuẩn (Actinomycetes) và nấm (Fungi) là hai nhóm vi sinh vật đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Điều gì làm cho các nhóm này trở thành nguồn chính để sản xuất kháng sinh?

  • A. Chúng có khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp.
  • B. Chúng có khả năng tổng hợp các hợp chất thứ cấp có hoạt tính kháng khuẩn.
  • C. Chúng chỉ sinh sản trong điều kiện môi trường vô trùng tuyệt đối.
  • D. Chúng có tốc độ sinh trưởng chậm hơn các loại vi khuẩn khác.

Câu 21: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý rác thải hữu cơ tại gia đình (ủ compost), người ta thường cần duy trì độ ẩm và độ thoáng khí nhất định, đồng thời bổ sung thêm các nguyên liệu giàu carbon hoặc nitơ nếu cần. Việc kiểm soát các yếu tố này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm chậm quá trình phân hủy để kéo dài thời gian sử dụng chế phẩm.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
  • C. Tạo điều kiện tối ưu cho hoạt động của các nhóm vi sinh vật phân giải chất hữu cơ.
  • D. Biến rác thải thành chất độc hại để tiêu diệt côn trùng.

Câu 22: Nấm men Saccharomyces cerevisiae không chỉ dùng để sản xuất ethanol mà còn được sử dụng rộng rãi trong làm bánh mì. Vai trò của nấm men trong làm bánh mì là gì?

  • A. Phân giải protein trong bột mì.
  • B. Tổng hợp vitamin B.
  • C. Tạo ra màu sắc hấp dẫn cho vỏ bánh.
  • D. Lên men đường tạo khí CO2 làm bột nở và ethanol tạo hương thơm.

Câu 23: Một trong những thách thức khi sử dụng vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường (ví dụ: phân hủy dầu loang) là làm thế nào để các chủng VSV được đưa vào có thể tồn tại và hoạt động hiệu quả trong môi trường thực tế, vốn rất phức tạp và có thể chứa các yếu tố ức chế. Để giải quyết vấn đề này, các nhà khoa học thường tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Tuyển chọn các chủng VSV có khả năng chịu đựng và hoạt động tốt trong điều kiện môi trường ô nhiễm.
  • B. Đưa một lượng rất lớn VSV vào môi trường để chúng áp đảo các VSV bản địa.
  • C. Biến đổi gen VSV để chúng không cần chất dinh dưỡng.
  • D. Chỉ sử dụng VSV trong phòng thí nghiệm, không áp dụng ngoài môi trường.

Câu 24: Vi khuẩn Rhizobium sống cộng sinh trong nốt sần rễ cây họ Đậu và có khả năng cố định đạm khí quyển (N2) thành dạng amoni (NH3) mà cây có thể sử dụng. Ứng dụng này của vi khuẩn Rhizobium thuộc lĩnh vực nào và dựa trên khả năng đặc trưng nào?

  • A. Y học, khả năng tổng hợp kháng sinh.
  • B. Chế biến thực phẩm, khả năng lên men.
  • C. Nông nghiệp, khả năng cố định đạm.
  • D. Xử lý môi trường, khả năng phân giải chất độc.

Câu 25: So sánh quá trình làm sữa chua và làm nước mắm truyền thống. Điểm khác biệt cốt lõi về vai trò của vi sinh vật giữa hai quá trình này là gì?

  • A. Sữa chua chủ yếu dựa vào VSV lên men đường, nước mắm chủ yếu dựa vào VSV phân giải protein.
  • B. Sữa chua cần VSV hiếu khí, nước mắm cần VSV kị khí.
  • C. Sữa chua cần nhiệt độ cao, nước mắm cần nhiệt độ thấp.
  • D. Sữa chua sử dụng nấm men, nước mắm sử dụng vi khuẩn.

Câu 26: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp vấn đề nước đầu ra chưa đạt chuẩn về hàm lượng nitơ. Để cải thiện tình hình, họ có thể xem xét bổ sung hoặc tối ưu hóa hoạt động của nhóm vi sinh vật nào trong hệ thống xử lý?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa và phản nitrat hóa.
  • C. Nấm men.
  • D. Vi khuẩn sinh methane.

Câu 27: Sản xuất vitamin B12 trong công nghiệp thường sử dụng vi khuẩn như Propionibacterium shermanii hoặc Pseudomonas denitrificans. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của các loại vi khuẩn này?

  • A. Tổng hợp vitamin.
  • B. Phân giải cellulose.
  • C. Cố định đạm.
  • D. Lên men ethanol.

Câu 28: Chế phẩm Em-zeo là sự kết hợp của zeolite (một loại khoáng sét xốp) và các chủng vi sinh vật hữu hiệu (Effective Microorganisms - EM). Chế phẩm này được dùng để xử lý môi trường (giảm mùi hôi, phân hủy chất hữu cơ). Vai trò của zeolite trong chế phẩm này là gì?

  • A. Cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho VSV.
  • B. Tiêu diệt các VSV gây hại.
  • C. Làm tăng nhiệt độ môi trường để VSV hoạt động tốt hơn.
  • D. Tạo môi trường sống, giá thể cho VSV bám vào và hoạt động hiệu quả hơn, đồng thời hấp phụ một số chất gây mùi.

Câu 29: Công nghệ enzyme cố định (immobilized enzyme) là kỹ thuật gắn enzyme vào một chất mang rắn, cho phép tái sử dụng enzyme nhiều lần và thực hiện phản ứng liên tục. Việc sử dụng enzyme được sản xuất từ vi sinh vật trong công nghệ này mang lại lợi ích gì?

  • A. Enzyme từ VSV tự động cố định được vào chất mang mà không cần xử lý thêm.
  • B. Enzyme từ VSV hoạt động hiệu quả nhất khi được cố định.
  • C. VSV có thể sản xuất enzyme với số lượng lớn, ổn định và dễ điều chỉnh đặc tính, phù hợp cho việc cố định và ứng dụng công nghiệp.
  • D. Enzyme từ VSV không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và pH khi cố định.

Câu 30: Một số loại thuốc diệt côn trùng sinh học sử dụng nấm Metarhizium anisopliae hoặc Beauveria bassiana. Cơ chế hoạt động của các loại nấm này là gì?

  • A. Bào tử nấm bám vào cơ thể côn trùng, nảy mầm và xâm nhập vào bên trong, gây bệnh và giết chết côn trùng.
  • B. Nấm tiết ra chất độc làm ung thư hóa cơ thể côn trùng.
  • C. Nấm cạnh tranh thức ăn với côn trùng, làm chúng chết đói.
  • D. Nấm làm thay đổi hormone của côn trùng, ngăn chúng sinh sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của vi sinh vật (VSV) khiến chúng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực thực tiễn là khả năng chuyển hóa các chất với tốc độ rất nhanh. Đặc điểm này chủ yếu dựa trên yếu tố nào của VSV?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ như Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus) được sử dụng để lên men đường lactose trong sữa. Quá trình này tạo ra acid lactic, làm đông tụ protein trong sữa và tạo hương vị đặc trưng. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của vi khuẩn lactic?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân bón vi sinh là loại phân bón chứa các loại vi sinh vật sống có lợi, được đưa vào đất hoặc bón vào hạt, rễ cây để cải thiện dinh dưỡng thực vật. Cơ chế hoạt động chính của phân bón vi sinh là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học sử dụng hoạt động của các nhóm vi sinh vật khác nhau để làm sạch nước. Quá trình này thường bao gồm các giai đoạn kị khí và hiếu khí. Mục đích chính của việc sử dụng VSV trong xử lý nước thải là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bệnh vàng lá gân xanh (Greening) trên cây có múi là một bệnh nguy hiểm do vi khuẩn Candidatus Liberibacter asiaticus gây ra. Thay vì chỉ sử dụng thuốc hóa học, người ta đang nghiên cứu sử dụng vi sinh vật đối kháng để kiểm soát bệnh này. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc nào của vi sinh vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sản xuất ethanol sinh học từ các nguồn nguyên liệu giàu tinh bột hoặc cellulose (như ngô, mía, rơm rạ) là một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn chuyển hóa đường thành ethanol?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Thuốc trừ sâu sinh học chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được sử dụng rộng rãi để kiểm soát côn trùng gây hại. Cơ chế hoạt động của thuốc trừ sâu Bt là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong sản xuất phomat, enzyme rennet (hoặc enzyme tương đương từ VSV) được thêm vào sữa để làm đông tụ casein. Sau đó, vi khuẩn lactic được thêm vào để tiếp tục quá trình lên men, tạo hương vị và cấu trúc đặc trưng. Nếu bỏ qua bước thêm vi khuẩn lactic, sản phẩm thu được sẽ như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sản xuất biogas từ phân gia súc, rác thải hữu cơ là một ứng dụng có lợi kép của vi sinh vật: vừa xử lý chất thải, vừa tạo ra năng lượng sạch. Quá trình này diễn ra chủ yếu trong điều kiện nào và nhờ nhóm VSV nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Enzyme protease được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, dệt may, y học. Nhiều loại protease thương mại được sản xuất từ vi sinh vật. Việc sử dụng VSV để sản xuất enzyme có ưu điểm gì so với việc chiết xuất từ thực vật hoặc động vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong nông nghiệp, một số vi sinh vật được sử dụng để phân giải rơm rạ sau vụ thu hoạch. Quá trình này giúp trả lại dinh dưỡng cho đất và giảm ô nhiễm do đốt rơm rạ. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân giải cellulose - thành phần chủ yếu của rơm rạ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một người muốn làm dưa cải muối tại nhà. Để dưa muối nhanh chua và ngon, người đó nên tạo điều kiện môi trường như thế nào để thúc đẩy hoạt động của vi khuẩn lactic?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sản xuất vaccine tái tổ hợp bằng công nghệ DNA tái tổ hợp thường sử dụng vi sinh vật (như vi khuẩn E. coli hoặc nấm men) làm vật chủ. Cơ sở của ứng dụng này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi sản xuất các sản phẩm lên men như rượu, bia, cần kiểm soát chặt chẽ quá trình để tránh sự phát triển của các vi sinh vật gây hỏng sản phẩm (ví dụ: vi khuẩn acetic làm chua rượu). Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tối đa sự xâm nhập và phát triển của VSV không mong muốn trong quá trình lên men?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật trong tương lai là sử dụng chúng để phân hủy các chất ô nhiễm khó phân hủy trong môi trường, ví dụ như dầu loang trên biển hoặc thuốc trừ sâu hóa học tồn dư trong đất. Khả năng này của VSV được gọi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, cá được ủ muối lâu ngày dưới tác dụng của enzyme có sẵn trong cá và enzyme từ vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn chịu mặn). Quá trình này làm phân giải protein trong cá thành các amino acid, tạo nên hương vị đặc trưng. Ứng dụng này chủ yếu dựa trên khả năng nào của VSV?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một số chủng nấm mốc Aspergillus oryzae được sử dụng trong sản xuất tương, chao hoặc rượu sake. Vai trò chính của loại nấm mốc này trong giai đoạn đầu của quá trình là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để sản xuất acid citric trong công nghiệp, người ta thường sử dụng nấm mốc Aspergillus niger. Quá trình này đòi hỏi điều kiện nuôi cấy được kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ, pH, và nguồn carbon. Ứng dụng này minh chứng cho khả năng nào của vi sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất các sản phẩm như sữa chua, phomat, dưa muối được coi là phương pháp bảo quản thực phẩm. Cơ sở khoa học của việc bảo quản này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong công nghệ sản xuất kháng sinh, xạ khuẩn (Actinomycetes) và nấm (Fungi) là hai nhóm vi sinh vật đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Điều gì làm cho các nhóm này trở thành nguồn chính để sản xuất kháng sinh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý rác thải hữu cơ tại gia đình (ủ compost), người ta thường cần duy trì độ ẩm và độ thoáng khí nhất định, đồng thời bổ sung thêm các nguyên liệu giàu carbon hoặc nitơ nếu cần. Việc kiểm soát các yếu tố này nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nấm men Saccharomyces cerevisiae không chỉ dùng để sản xuất ethanol mà còn được sử dụng rộng rãi trong làm bánh mì. Vai trò của nấm men trong làm bánh mì là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một trong những thách thức khi sử dụng vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường (ví dụ: phân hủy dầu loang) là làm thế nào để các chủng VSV được đưa vào có thể tồn tại và hoạt động hiệu quả trong môi trường thực tế, vốn rất phức tạp và có thể chứa các yếu tố ức chế. Để giải quyết vấn đề này, các nhà khoa học thường tập trung vào khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Vi khuẩn Rhizobium sống cộng sinh trong nốt sần rễ cây họ Đậu và có khả năng cố định đạm khí quyển (N2) thành dạng amoni (NH3) mà cây có thể sử dụng. Ứng dụng này của vi khuẩn Rhizobium thuộc lĩnh vực nào và dựa trên khả năng đặc trưng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So sánh quá trình làm sữa chua và làm nước mắm truyền thống. Điểm khác biệt cốt lõi về vai trò của vi sinh vật giữa hai quá trình này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp vấn đề nước đầu ra chưa đạt chuẩn về hàm lượng nitơ. Để cải thiện tình hình, họ có thể xem xét bổ sung hoặc tối ưu hóa hoạt động của nhóm vi sinh vật nào trong hệ thống xử lý?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Sản xuất vitamin B12 trong công nghiệp thường sử dụng vi khuẩn như Propionibacterium shermanii hoặc Pseudomonas denitrificans. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của các loại vi khuẩn này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Chế phẩm Em-zeo là sự kết hợp của zeolite (một loại khoáng sét xốp) và các chủng vi sinh vật hữu hiệu (Effective Microorganisms - EM). Chế phẩm này được dùng để xử lý môi trường (giảm mùi hôi, phân hủy chất hữu cơ). Vai trò của zeolite trong chế phẩm này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Công nghệ enzyme cố định (immobilized enzyme) là kỹ thuật gắn enzyme vào một chất mang rắn, cho phép tái sử dụng enzyme nhiều lần và thực hiện phản ứng liên tục. Việc sử dụng enzyme được sản xuất từ vi sinh vật trong công nghệ này mang lại lợi ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một số loại thuốc diệt côn trùng sinh học sử dụng nấm Metarhizium anisopliae hoặc Beauveria bassiana. Cơ chế hoạt động của các loại nấm này là gì?

Viết một bình luận