15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 29: Virus

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Virus được coi là những thực thể chưa có cấu tạo tế bào và sống kí sinh nội bào bắt buộc. Đặc điểm nào dưới đây là lý do chính khiến virus không thể tự sinh sản hoặc thực hiện trao đổi chất độc lập bên ngoài tế bào vật chủ?

  • A. Kích thước quá nhỏ.
  • B. Có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
  • C. Không có vỏ capsid.
  • D. Không có hệ thống sinh năng lượng và tổng hợp protein riêng.

Câu 2: Quan sát sơ đồ đơn giản mô tả cấu tạo của một loại virus. Thành phần được đánh số (1) và (2) lần lượt là gì? (Giả định (1) là lớp ngoài cùng, (2) là cấu trúc bên trong lớp ngoài cùng đó)

  • A. (1) Vỏ ngoài, (2) Lõi nucleic acid.
  • B. (1) Vỏ capsid, (2) Lõi nucleic acid.
  • C. (1) Lõi nucleic acid, (2) Vỏ capsid.
  • D. (1) Gai glycoprotein, (2) Vỏ ngoài.

Câu 3: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị protein gọi là capsomer. Chức năng chính của vỏ capsid là gì?

  • A. Giúp virus bám vào tế bào chủ.
  • B. Thực hiện quá trình tổng hợp protein cho virus.
  • C. Bảo vệ vật chất di truyền của virus.
  • D. Cung cấp năng lượng cho hoạt động của virus.

Câu 4: Một số loại virus, ngoài vỏ capsid và lõi nucleic acid, còn có thêm một lớp vỏ ngoài. Lớp vỏ ngoài này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Màng của tế bào vật chủ.
  • B. Do virus tự tổng hợp hoàn toàn.
  • C. Từ thành tế bào của vật chủ.
  • D. Do tổng hợp từ lipid và carbohydrate của virus.

Câu 5: Vật chất di truyền của virus có đặc điểm gì khác biệt so với vật chất di truyền của tế bào nhân thực và nhân sơ?

  • A. Luôn là DNA mạch kép.
  • B. Luôn là RNA mạch đơn.
  • C. Luôn là DNA hoặc RNA mạch đơn.
  • D. Có thể là DNA hoặc RNA, mạch đơn hoặc mạch kép.

Câu 6: Dựa vào sự sắp xếp của các capsomer trong vỏ capsid, virus được phân thành các dạng cấu trúc cơ bản nào?

  • A. Virus trần và virus có vỏ ngoài.
  • B. Virus DNA và virus RNA.
  • C. Cấu trúc xoắn, cấu trúc khối và cấu trúc hỗn hợp.
  • D. Virus kí sinh ở vi khuẩn, thực vật, động vật.

Câu 7: Tại sao mỗi loại virus thường chỉ có thể xâm nhập và nhân lên trong một số loại tế bào vật chủ nhất định (tính đặc hiệu vật chủ)?

  • A. Kích thước của virus phù hợp với tế bào chủ.
  • B. Nhiệt độ tối ưu cho virus chỉ có trong tế bào chủ đó.
  • C. Vật chất di truyền của virus tương đồng với vật chất di truyền của tế bào chủ.
  • D. Phân tử bề mặt của virus chỉ gắn đặc hiệu với thụ thể trên màng tế bào chủ đó.

Câu 8: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào đánh dấu việc vật chất di truyền của virus được đưa vào bên trong tế bào chất của vật chủ?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 9: Một loại virus gây bệnh cúm có vật chất di truyền là RNA sợi đơn và có vỏ ngoài. Khi virus này xâm nhập vào tế bào người, cơ chế nào sau đây mô tả đúng cách nó đi vào bên trong tế bào?

  • A. Bơm vật chất di truyền vào trong, vỏ capsid ở ngoài.
  • B. Toàn bộ virus đi vào và vỏ capsid bị phân giải ngay lập tức.
  • C. Virus đi vào bằng cách nhập bào hoặc dung hợp màng, sau đó vật chất di truyền được giải phóng.
  • D. Virus tiết enzyme làm thủng màng tế bào và đi vào toàn bộ.

Câu 10: Giai đoạn tổng hợp trong chu trình nhân lên của virus là giai đoạn quan trọng nhất, quyết định sự hình thành các virus mới. Trong giai đoạn này, vai trò chủ yếu của tế bào vật chủ là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng, enzyme, ribosome và nguyên liệu để tổng hợp vật chất di truyền và protein của virus.
  • B. Tổng hợp các kháng thể chống lại virus.
  • C. Phân giải vật chất di truyền của virus.
  • D. Tạo ra vỏ capsid mới cho virus.

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa virus độc và virus ôn hòa nằm ở chu trình nhân lên của chúng. Virus ôn hòa có đặc điểm gì?

  • A. Luôn gây tan tế bào vật chủ ngay sau khi nhân lên.
  • B. Có thể tích hợp vật chất di truyền vào hệ gen của tế bào chủ và tồn tại tiềm ẩn.
  • C. Không có khả năng tổng hợp vật chất di truyền.
  • D. Chỉ nhân lên ở môi trường ngoài tế bào.

Câu 12: Một nhà khoa học phân lập được một chủng virus mới kí sinh trên cây lúa. Virus này có vật chất di truyền là RNA sợi kép và vỏ capsid đối xứng khối. Dựa trên các tiêu chí phân loại đã học, virus này thuộc loại nào?

  • A. Virus DNA, cấu trúc xoắn, kí sinh thực vật.
  • B. Virus RNA, cấu trúc xoắn, kí sinh thực vật.
  • C. Virus DNA, cấu trúc khối, kí sinh thực vật.
  • D. Virus RNA, cấu trúc khối, kí sinh thực vật.

Câu 13: Giai đoạn phóng thích (giải phóng) virus ra khỏi tế bào chủ có thể xảy ra theo nhiều cách khác nhau. Phương thức nào thường dẫn đến sự phá hủy (tan) tế bào vật chủ?

  • A. Tế bào vật chủ bị tan rã.
  • B. Virus nảy chồi qua màng tế bào chất.
  • C. Virus được vận chuyển ra ngoài bằng túi tiết.
  • D. Virus tự tiêu hóa màng tế bào.

Câu 14: Một bệnh do virus gây ra bùng phát trong cộng đồng. Tốc độ lây lan của dịch bệnh này có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp liên quan đến khả năng lây lan của virus?

  • A. Kích thước siêu nhỏ của virus.
  • B. Con đường lây truyền của virus.
  • C. Số lượng virus được giải phóng từ tế bào nhiễm.
  • D. Tình trạng miễn dịch của cộng đồng.

Câu 15: Phân biệt virus và vi khuẩn dựa trên đặc điểm nào là chính xác nhất?

  • A. Virus có vật chất di truyền là RNA, vi khuẩn là DNA.
  • B. Virus mẫn cảm với kháng sinh, vi khuẩn thì không.
  • C. Virus không có cấu tạo tế bào, vi khuẩn có cấu tạo tế bào.
  • D. Virus chỉ kí sinh, vi khuẩn có thể sống tự do.

Câu 16: Một virus gây bệnh ở người có vật chất di truyền là RNA sợi đơn dương (+). Điều này có ý nghĩa gì đối với giai đoạn tổng hợp protein virus trong tế bào chủ?

  • A. RNA này phải được sao chép thành DNA trước khi dịch mã.
  • B. RNA này có thể đóng vai trò như mRNA và được dịch mã trực tiếp.
  • C. RNA này không thể được dịch mã thành protein.
  • D. RNA này phải được sao chép thành RNA sợi âm (-) trước khi dịch mã.

Câu 17: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh (như Penicillin) không hiệu quả trong việc điều trị các bệnh do virus gây ra?

  • A. Virus có khả năng đột biến kháng kháng sinh rất nhanh.
  • B. Virus sống bên trong tế bào nên kháng sinh không tiếp cận được.
  • C. Kháng sinh phá hủy tế bào chủ trước khi diệt được virus.
  • D. Kháng sinh tác động lên các cấu trúc hoặc quá trình chỉ có ở vi khuẩn.

Câu 18: Trong chu trình nhân lên của phage (virus kí sinh vi khuẩn), giai đoạn nào tạo ra hàng trăm bản sao của virus mới bên trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 19: Một virus thực vật lây nhiễm vào cây cà chua. Cơ chế xâm nhập của virus này vào tế bào thực vật thường khác với cơ chế xâm nhập của virus động vật vào tế bào động vật như thế nào?

  • A. Virus thực vật xâm nhập bằng cách bơm vật chất di truyền, virus động vật đi vào toàn bộ.
  • B. Virus thực vật thường xâm nhập qua vết thương hoặc nhờ trung gian, virus động vật bám vào thụ thể đặc hiệu.
  • C. Virus thực vật chỉ xâm nhập vào tế bào già, virus động vật xâm nhập vào mọi loại tế bào.
  • D. Virus thực vật hòa màng với màng tế bào chủ, virus động vật đi vào bằng nhập bào.

Câu 20: Khả năng gây bệnh của virus (độc lực) phụ thuộc vào nhiều yếu tố của cả virus và vật chủ. Yếu tố nào sau đây thuộc về virus ảnh hưởng đến độc lực?

  • A. Tuổi tác của vật chủ.
  • B. Tình trạng miễn dịch của vật chủ.
  • C. Tốc độ nhân lên và lây lan trong cơ thể vật chủ.
  • D. Các bệnh nền mà vật chủ đang mắc phải.

Câu 21: Trong quá trình nhân lên của một retrovirus (ví dụ: HIV), vật chất di truyền của virus có một bước đặc trưng không có ở hầu hết các loại virus khác. Đó là bước nào?

  • A. Tổng hợp DNA từ khuôn RNA bằng enzyme phiên mã ngược.
  • B. Tổng hợp RNA từ khuôn DNA.
  • C. Dịch mã trực tiếp RNA thành protein.
  • D. Tự sao chép DNA mạch kép.

Câu 22: Một virus trần có cấu trúc khối. Trong giai đoạn phóng thích, virus này thường thoát ra khỏi tế bào vật chủ bằng cách nào?

  • A. Nảy chồi qua màng tế bào.
  • B. Dung hợp với màng tế bào.
  • C. Được bao bọc trong túi tiết.
  • D. Làm tan (phá vỡ) tế bào vật chủ.

Câu 23: Khi vật chất di truyền của một bacteriophage ôn hòa tích hợp vào nhiễm sắc thể của vi khuẩn, trạng thái này được gọi là gì?

  • A. Virion.
  • B. Prophage.
  • C. Capsomer.
  • D. Retrovirus.

Câu 24: Khả năng của một virus chỉ lây nhiễm một loại mô hoặc cơ quan cụ thể trong cơ thể vật chủ đa bào được gọi là gì?

  • A. Tính hướng mô (Tropism).
  • B. Tính đặc hiệu loài.
  • C. Tính gây bệnh.
  • D. Tính kháng nguyên.

Câu 25: Một chủng virus được phát hiện có cấu trúc hỗn hợp, nghĩa là nó có cả phần đầu đối xứng khối và phần đuôi đối xứng xoắn. Loại virus này thường kí sinh ở loại vật chủ nào?

  • A. Thực vật.
  • B. Động vật.
  • C. Vi khuẩn.
  • D. Nấm men.

Câu 26: Giả sử một virus gây bệnh ở người có vật chất di truyền là DNA sợi kép. Trong giai đoạn tổng hợp, loại enzyme nào của tế bào chủ sẽ đóng vai trò chính trong việc sao chép vật chất di truyền này?

  • A. RNA polymerase.
  • B. DNA polymerase.
  • C. Phiên mã ngược (Reverse transcriptase).
  • D. Ribonuclease.

Câu 27: Một trong những lý do khiến việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn thuốc kháng khuẩn là gì?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Virus có vật chất di truyền đa dạng.
  • C. Virus có vỏ capsid bảo vệ chắc chắn.
  • D. Virus sử dụng bộ máy sinh hóa của tế bào chủ, khó tìm mục tiêu đặc hiệu chỉ có ở virus.

Câu 28: Phát biểu nào sau đây SAI khi nói về sự khác biệt trong giai đoạn xâm nhập giữa phage và virus có vỏ ngoài?

  • A. Ở phage, nucleocapsid được đưa vào tế bào chất sau đó “cởi vỏ” để giải phóng nucleic acid. Ở virus có vỏ ngoài, nucleic acid được bơm vào tế bào chất còn vỏ nằm bên ngoài.
  • B. Ở phage, nucleic acid được bơm vào tế bào chất còn vỏ nằm bên ngoài.
  • C. Ở virus có vỏ ngoài, nucleocapsid được đưa vào tế bào chất sau đó “cởi vỏ” để giải phóng nucleic acid.
  • D. Sự xâm nhập của phage thường liên quan đến việc xuyên qua thành tế bào vi khuẩn.

Câu 29: Tại sao một số bệnh do virus gây ra (ví dụ: cúm) lại khó kiểm soát bằng vắc-xin trong thời gian dài, trong khi các bệnh khác (ví dụ: sởi) lại có vắc-xin hiệu quả kéo dài?

  • A. Virus cúm có kích thước nhỏ hơn virus sởi.
  • B. Virus cúm có vật chất di truyền là DNA, virus sởi là RNA.
  • C. Virus cúm có tỷ lệ đột biến vật chất di truyền cao hơn.
  • D. Virus cúm chỉ kí sinh ở người, virus sởi kí sinh ở nhiều loài.

Câu 30: Quá trình lắp ráp các thành phần của virus mới (vật chất di truyền và protein vỏ) diễn ra ở đâu trong tế bào vật chủ?

  • A. Chỉ ở bên ngoài tế bào vật chủ.
  • B. Trong tế bào chất hoặc trong nhân của tế bào vật chủ.
  • C. Trên màng tế bào vật chủ.
  • D. Trong không gian giữa thành tế bào và màng sinh chất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Virus được coi là những thực thể chưa có cấu tạo tế bào và sống kí sinh nội bào bắt buộc. Đặc điểm nào dưới đây là lý do chính khiến virus không thể tự sinh sản hoặc thực hiện trao đổi chất độc lập bên ngoài tế bào vật chủ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Quan sát sơ đồ đơn giản mô tả cấu tạo của một loại virus. Thành phần được đánh số (1) và (2) lần lượt là gì? (Giả định (1) là lớp ngoài cùng, (2) là cấu trúc bên trong lớp ngoài cùng đó)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị protein gọi là capsomer. Chức năng chính của vỏ capsid là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một số loại virus, ngoài vỏ capsid và lõi nucleic acid, còn có thêm một lớp vỏ ngoài. Lớp vỏ ngoài này có nguồn gốc từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Vật chất di truyền của virus có đặc điểm gì khác biệt so với vật chất di truyền của tế bào nhân thực và nhân sơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Dựa vào sự sắp xếp của các capsomer trong vỏ capsid, virus được phân thành các dạng cấu trúc cơ bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tại sao mỗi loại virus thường chỉ có thể xâm nhập và nhân lên trong một số loại tế bào vật chủ nhất định (tính đặc hiệu vật chủ)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào đánh dấu việc vật chất di truyền của virus được đưa vào bên trong tế bào chất của vật chủ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một loại virus gây bệnh cúm có vật chất di truyền là RNA sợi đơn và có vỏ ngoài. Khi virus này xâm nhập vào tế bào người, cơ chế nào sau đây mô tả đúng cách nó đi vào bên trong tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Giai đoạn tổng hợp trong chu trình nhân lên của virus là giai đoạn quan trọng nhất, quyết định sự hình thành các virus mới. Trong giai đoạn này, vai trò chủ yếu của tế bào vật chủ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa virus độc và virus ôn hòa nằm ở chu trình nhân lên của chúng. Virus ôn hòa có đặc điểm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một nhà khoa học phân lập được một chủng virus mới kí sinh trên cây lúa. Virus này có vật chất di truyền là RNA sợi kép và vỏ capsid đối xứng khối. Dựa trên các tiêu chí phân loại đã học, virus này thuộc loại nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Giai đoạn phóng thích (giải phóng) virus ra khỏi tế bào chủ có thể xảy ra theo nhiều cách khác nhau. Phương thức nào thường dẫn đến sự phá hủy (tan) tế bào vật chủ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một bệnh do virus gây ra bùng phát trong cộng đồng. Tốc độ lây lan của dịch bệnh này có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây *không* trực tiếp liên quan đến khả năng lây lan của virus?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân biệt virus và vi khuẩn dựa trên đặc điểm nào là chính xác nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một virus gây bệnh ở người có vật chất di truyền là RNA sợi đơn dương (+). Điều này có ý nghĩa gì đối với giai đoạn tổng hợp protein virus trong tế bào chủ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh (như Penicillin) không hiệu quả trong việc điều trị các bệnh do virus gây ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong chu trình nhân lên của phage (virus kí sinh vi khuẩn), giai đoạn nào tạo ra hàng trăm bản sao của virus mới bên trong tế bào vi khuẩn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một virus thực vật lây nhiễm vào cây cà chua. Cơ chế xâm nhập của virus này vào tế bào thực vật thường khác với cơ chế xâm nhập của virus động vật vào tế bào động vật như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khả năng gây bệnh của virus (độc lực) phụ thuộc vào nhiều yếu tố của cả virus và vật chủ. Yếu tố nào sau đây thuộc về virus ảnh hưởng đến độc lực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong quá trình nhân lên của một retrovirus (ví dụ: HIV), vật chất di truyền của virus có một bước đặc trưng không có ở hầu hết các loại virus khác. Đó là bước nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một virus trần có cấu trúc khối. Trong giai đoạn phóng thích, virus này thường thoát ra khỏi tế bào vật chủ bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi vật chất di truyền của một bacteriophage ôn hòa tích hợp vào nhiễm sắc thể của vi khuẩn, trạng thái này được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khả năng của một virus chỉ lây nhiễm một loại mô hoặc cơ quan cụ thể trong cơ thể vật chủ đa bào được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một chủng virus được phát hiện có cấu trúc hỗn hợp, nghĩa là nó có cả phần đầu đối xứng khối và phần đuôi đối xứng xoắn. Loại virus này thường kí sinh ở loại vật chủ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Giả sử một virus gây bệnh ở người có vật chất di truyền là DNA sợi kép. Trong giai đoạn tổng hợp, loại enzyme nào của tế bào chủ sẽ đóng vai trò chính trong việc sao chép vật chất di truyền này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một trong những lý do khiến việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn thuốc kháng khuẩn là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phát biểu nào sau đây SAI khi nói về sự khác biệt trong giai đoạn xâm nhập giữa phage và virus có vỏ ngoài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tại sao một số bệnh do virus gây ra (ví dụ: cúm) lại khó kiểm soát bằng vắc-xin trong thời gian dài, trong khi các bệnh khác (ví dụ: sởi) lại có vắc-xin hiệu quả kéo dài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Quá trình lắp ráp các thành phần của virus mới (vật chất di truyền và protein vỏ) diễn ra ở đâu trong tế bào vật chủ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu tạo nào sau đây là **bắt buộc** phải có ở mọi loại virus?

  • A. Vỏ ngoài và gai glycoprotein
  • B. Lõi nucleic acid và vỏ ngoài
  • C. Vỏ capsid và vỏ ngoài
  • D. Vỏ capsid và lõi nucleic acid

Câu 2: Tại sao virus được coi là sinh vật kí sinh nội bào **bắt buộc**?

  • A. Chúng không có hệ thống enzyme chuyển hóa năng lượng và bộ máy tổng hợp protein riêng.
  • B. Chúng có kích thước quá nhỏ nên không thể sống độc lập.
  • C. Vật chất di truyền của chúng quá đơn giản, không đủ mã hóa cho các chức năng sống.
  • D. Lớp vỏ capsid của chúng không đủ bền để tồn tại bên ngoài tế bào.

Câu 3: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có lớp vỏ ngoài. Loại virus này có thể được phân loại dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ dựa trên loại vật chất di truyền.
  • B. Chỉ dựa trên sự tồn tại của vỏ ngoài.
  • C. Chỉ dựa trên loại vật chủ mà nó kí sinh.
  • D. Dựa trên nhiều tiêu chí như loại vật chất di truyền và sự tồn tại của vỏ ngoài.

Câu 4: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào vật chủ để tạo ra các thành phần mới (acid nucleic và protein)?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 5: Quan sát hình ảnh mô tả cấu tạo của một bacteriophage (thực khuẩn thể). Bộ phận nào của phage có chức năng giúp nó bám đặc hiệu vào bề mặt tế bào vi khuẩn chủ?

  • A. Đuôi và các sợi lông đuôi.
  • B. Đầu chứa vật chất di truyền.
  • C. Vỏ capsid.
  • D. Lõi nucleic acid.

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản về vật chất di truyền giữa virus và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân thực chỉ có DNA, còn virus chỉ có RNA.
  • B. Tế bào nhân thực có DNA mạch kép, còn virus có thể là DNA hoặc RNA, mạch đơn hoặc mạch kép.
  • C. Tế bào nhân thực có cả DNA và RNA, còn virus chỉ có một trong hai.
  • D. Tế bào nhân thực có vật chất di truyền dạng vòng, còn virus dạng thẳng.

Câu 7: Một nhà khoa học muốn nuôi cấy virus gây bệnh cúm để nghiên cứu. Môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Môi trường dinh dưỡng tổng hợp chứa glucose, muối khoáng và vitamin.
  • B. Thạch dinh dưỡng có bổ sung pepton và cao nấm men.
  • C. Phôi trứng gà hoặc mô nuôi cấy tế bào sống.
  • D. Nước cất vô trùng.

Câu 8: Tại sao virus không bị tiêu diệt bởi kháng sinh, trong khi vi khuẩn lại mẫn cảm với loại thuốc này?

  • A. Virus có lớp vỏ ngoài bảo vệ rất kiên cố.
  • B. Kích thước của virus quá nhỏ để kháng sinh có thể tiếp cận.
  • C. Vật chất di truyền của virus khác biệt hoàn toàn với vi khuẩn.
  • D. Kháng sinh tác động lên các quá trình sinh học đặc trưng của vi khuẩn mà virus không có.

Câu 9: Phân tích sự khác nhau giữa chu trình tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) ở bacteriophage. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn hấp phụ: virus tan bám không đặc hiệu, virus tiềm tan bám đặc hiệu.
  • B. Số phận của vật chất di truyền virus sau khi xâm nhập: tích hợp vào hệ gene chủ (tiềm tan) hay nhân lên ngay lập tức (tan).
  • C. Loại vật chất di truyền: virus tan có DNA, virus tiềm tan có RNA.
  • D. Giai đoạn phóng thích: virus tan giải phóng virus mới, virus tiềm tan giải phóng độc tố.

Câu 10: Một loại virus gây bệnh cho cây thuốc lá, có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và vỏ capsid có cấu trúc xoắn. Virus này thuộc nhóm virus nào dựa trên các tiêu chí phân loại phổ biến?

  • A. Virus động vật, virus DNA, cấu trúc khối.
  • B. Bacteriophage, virus RNA, cấu trúc hỗn hợp.
  • C. Virus nấm, virus DNA, cấu trúc xoắn.
  • D. Virus thực vật, virus RNA, cấu trúc xoắn.

Câu 11: Vai trò chính của lớp vỏ ngoài (envelope) ở một số virus là gì?

  • A. Bảo vệ vật chất di truyền khỏi môi trường bên ngoài.
  • B. Giúp virus bám vào và xâm nhập vào tế bào vật chủ.
  • C. Cung cấp năng lượng cho quá trình nhân lên của virus.
  • D. Tham gia vào quá trình tổng hợp vật chất di truyền mới.

Câu 12: Giả sử một virus đột biến làm mất khả năng tổng hợp enzyme "X", enzyme này rất cần thiết cho giai đoạn tổng hợp vật chất di truyền của virus trong tế bào chủ. Điều gì có khả năng xảy ra với quá trình nhân lên của virus đột biến này?

  • A. Quá trình tổng hợp vật chất di truyền và protein của virus sẽ bị đình trệ.
  • B. Virus sẽ chuyển sang chu trình tiềm tan thay vì chu trình tan.
  • C. Virus sẽ nhân lên nhanh hơn do không phải tổng hợp enzyme X.
  • D. Virus sẽ vẫn nhân lên bình thường bằng cách sử dụng enzyme tương tự từ tế bào chủ.

Câu 13: Khi nói về cấu tạo của virus, phát biểu nào sau đây là **sai**?

  • A. Vật chất di truyền của virus có thể là DNA hoặc RNA.
  • B. Vỏ capsid được cấu tạo từ các đơn vị protein gọi là capsomer.
  • C. Virus có cấu tạo tế bào nhưng rất đơn giản, chỉ gồm màng sinh chất và vật chất di truyền.
  • D. Một số virus có thêm lớp vỏ ngoài có nguồn gốc từ màng tế bào chủ.

Câu 14: Trong giai đoạn lắp ráp của chu trình nhân lên của virus, điều gì xảy ra?

  • A. Virus bám vào bề mặt tế bào chủ.
  • B. Virus bơm vật chất di truyền vào bên trong tế bào chủ.
  • C. Tế bào chủ tổng hợp vật chất di truyền và protein cho virus.
  • D. Các thành phần mới của virus được lắp ráp thành virus hoàn chỉnh.

Câu 15: Virus HIV, tác nhân gây bệnh AIDS, có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có enzyme reverse transcriptase. Enzyme này có vai trò gì đặc biệt trong chu trình nhân lên của HIV?

  • A. Sao chép ngược từ RNA của virus thành DNA.
  • B. Thủy phân vật chất di truyền của tế bào chủ.
  • C. Tổng hợp protein vỏ capsid.
  • D. Giúp virus thoát ra khỏi tế bào chủ.

Câu 16: Một đặc điểm quan trọng giúp phân biệt virus với vi khuẩn là:

  • A. Kích thước nhỏ hơn.
  • B. Có vật chất di truyền.
  • C. Không có cấu tạo tế bào.
  • D. Có khả năng gây bệnh.

Câu 17: Tại sao virus chỉ có thể nhân lên trong tế bào vật chủ sống?

  • A. Vì tế bào chết chứa các chất độc hại đối với virus.
  • B. Vì virus cần bộ máy tổng hợp vật chất và năng lượng của tế bào chủ.
  • C. Vì virus cần nhiệt độ và độ ẩm đặc trưng chỉ có trong tế bào sống.
  • D. Vì vật chất di truyền của virus chỉ hoạt động trong môi trường tế bào chất sống.

Câu 18: Cấu trúc nào của virus quyết định hình dạng bên ngoài của nó (ví dụ: hình xoắn, hình khối)?

  • A. Vỏ capsid.
  • B. Lõi nucleic acid.
  • C. Vỏ ngoài.
  • D. Gai glycoprotein.

Câu 19: Một loại virus gây bệnh ở động vật có vỏ ngoài. Khi thoát ra khỏi tế bào chủ, lớp vỏ ngoài này được hình thành như thế nào?

  • A. Virus tự tổng hợp lớp vỏ lipid và protein mới.
  • B. Lớp vỏ ngoài được tổng hợp bởi bộ máy Golgi của tế bào chủ.
  • C. Lớp vỏ ngoài là một phần màng của tế bào chủ (màng sinh chất hoặc màng nội bào).
  • D. Lớp vỏ ngoài là phần thừa của vỏ capsid sau khi lắp ráp.

Câu 20: Khi một bacteriophage ôn hòa chuyển từ chu trình tiềm tan sang chu trình tan, điều gì xảy ra?

  • A. Prophage tích hợp sâu hơn vào hệ gene của vi khuẩn.
  • B. Virus ngừng nhân lên và tồn tại dưới dạng không hoạt động.
  • C. Tế bào vi khuẩn bắt đầu sửa chữa hệ gene bị virus làm hỏng.
  • D. Virus bắt đầu nhân lên, tạo ra các hạt virus mới và cuối cùng làm tan tế bào vi khuẩn.

Câu 21: Tại sao virus không được xem là một tế bào sống?

  • A. Virus không có cấu tạo tế bào và không có khả năng tự sinh sản độc lập.
  • B. Virus có kích thước nhỏ hơn tế bào rất nhiều.
  • C. Virus chỉ có một loại vật chất di truyền (hoặc DNA hoặc RNA).
  • D. Virus có khả năng gây bệnh cho sinh vật khác.

Câu 22: Gai glycoprotein trên bề mặt virus có vỏ ngoài có vai trò tương tự như cấu trúc nào trên bề mặt tế bào?

  • A. Kênh ion.
  • B. Enzyme chuyển hóa.
  • C. Thụ thể (receptor).
  • D. Kênh protein vận chuyển.

Câu 23: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển, có cơ chế hoạt động là ngăn cản sự bám của virus vào bề mặt tế bào chủ. Thuốc này sẽ tác động chủ yếu vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Phóng thích.

Câu 24: Khi phân loại virus dựa vào hình thái vỏ capsid, người ta phân biệt các dạng cơ bản nào?

  • A. Virus trần và virus có vỏ ngoài.
  • B. Virus cấu trúc xoắn, cấu trúc khối và cấu trúc hỗn hợp.
  • C. Virus DNA và virus RNA.
  • D. Virus gây bệnh ở người, động vật, thực vật, vi khuẩn.

Câu 25: Điều gì xảy ra với tế bào vi khuẩn khi bị nhiễm bởi một bacteriophage độc (virulent phage)?

  • A. Tế bào vi khuẩn bắt đầu phân chia nhanh hơn.
  • B. Vật chất di truyền của virus tích hợp vào hệ gene của vi khuẩn.
  • C. Tế bào vi khuẩn bị phá vỡ (tan) để phóng thích virus mới.
  • D. Tế bào vi khuẩn chuyển hóa vật chất di truyền của virus thành năng lượng.

Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất kích thước của virus?

  • A. Lớn hơn vi khuẩn nhưng nhỏ hơn tế bào nhân thực.
  • B. Tương đương với kích thước của ribosome.
  • C. Có thể nhìn thấy rõ dưới kính hiển vi quang học thông thường.
  • D. Siêu nhỏ, chỉ có thể quan sát dưới kính hiển vi điện tử.

Câu 27: Tại sao việc tìm kiếm thuốc kháng virus hiệu quả lại khó khăn hơn so với thuốc kháng khuẩn?

  • A. Virus có tốc độ đột biến quá cao.
  • B. Virus sử dụng bộ máy sinh học của tế bào chủ, nên thuốc khó phân biệt giữa virus và tế bào chủ.
  • C. Virus có thể ẩn mình trong tế bào chủ dưới dạng tiềm tan.
  • D. Virus có lớp vỏ ngoài rất bền, khó bị thuốc xuyên qua.

Câu 28: Giả sử một loại virus gây bệnh ở người có vật chất di truyền là DNA mạch kép. Theo phân loại dựa trên vật chất di truyền, virus này thuộc nhóm nào?

  • A. Virus DNA.
  • B. Virus RNA.
  • C. Retrovirus.
  • D. Bacteriophage.

Câu 29: Trong chu trình nhân lên của virus, sự "cởi vỏ" (uncoating) xảy ra ở giai đoạn nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Hấp phụ, giúp virus bám chặt hơn.
  • B. Sau xâm nhập, giải phóng vật chất di truyền để bắt đầu tổng hợp.
  • C. Tổng hợp, giúp tạo ra nhiều bản sao vật chất di truyền hơn.
  • D. Lắp ráp, giúp các thành phần kết hợp dễ dàng hơn.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây của tế bào vật chủ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định tính đặc hiệu khi virus xâm nhập?

  • A. Kích thước của tế bào.
  • B. Số lượng ribosome trong tế bào chất.
  • C. Nhiệt độ bên trong tế bào.
  • D. Các thụ thể đặc hiệu trên màng sinh chất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc điểm cấu tạo nào sau đây là **bắt buộc** phải có ở mọi loại virus?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tại sao virus được coi là sinh vật kí sinh nội bào **bắt buộc**?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có lớp vỏ ngoài. Loại virus này có thể được phân loại dựa trên những tiêu chí nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào vật chủ để tạo ra các thành phần mới (acid nucleic và protein)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Quan sát hình ảnh mô tả cấu tạo của một bacteriophage (thực khuẩn thể). Bộ phận nào của phage có chức năng giúp nó bám đặc hiệu vào bề mặt tế bào vi khuẩn chủ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản về vật chất di truyền giữa virus và tế bào nhân thực là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một nhà khoa học muốn nuôi cấy virus gây bệnh cúm để nghiên cứu. Môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tại sao virus không bị tiêu diệt bởi kháng sinh, trong khi vi khuẩn lại mẫn cảm với loại thuốc này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích sự khác nhau giữa chu trình tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) ở bacteriophage. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở giai đoạn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một loại virus gây bệnh cho cây thuốc lá, có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và vỏ capsid có cấu trúc xoắn. Virus này thuộc nhóm virus nào dựa trên các tiêu chí phân loại phổ biến?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Vai trò chính của lớp vỏ ngoài (envelope) ở một số virus là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Giả sử một virus đột biến làm mất khả năng tổng hợp enzyme 'X', enzyme này rất cần thiết cho giai đoạn tổng hợp vật chất di truyền của virus trong tế bào chủ. Điều gì có khả năng xảy ra với quá trình nhân lên của virus đột biến này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi nói về cấu tạo của virus, phát biểu nào sau đây là **sai**?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong giai đoạn lắp ráp của chu trình nhân lên của virus, điều gì xảy ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Virus HIV, tác nhân gây bệnh AIDS, có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có enzyme reverse transcriptase. Enzyme này có vai trò gì đặc biệt trong chu trình nhân lên của HIV?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một đặc điểm quan trọng giúp phân biệt virus với vi khuẩn là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao virus chỉ có thể nhân lên trong tế bào vật chủ sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Cấu trúc nào của virus quyết định hình dạng bên ngoài của nó (ví dụ: hình xoắn, hình khối)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một loại virus gây bệnh ở động vật có vỏ ngoài. Khi thoát ra khỏi tế bào chủ, lớp vỏ ngoài này được hình thành như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi một bacteriophage ôn hòa chuyển từ chu trình tiềm tan sang chu trình tan, điều gì xảy ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao virus không được xem là một tế bào sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Gai glycoprotein trên bề mặt virus có vỏ ngoài có vai trò tương tự như cấu trúc nào trên bề mặt tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển, có cơ chế hoạt động là ngăn cản sự bám của virus vào bề mặt tế bào chủ. Thuốc này sẽ tác động chủ yếu vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi phân loại virus dựa vào hình thái vỏ capsid, người ta phân biệt các dạng cơ bản nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Điều gì xảy ra với tế bào vi khuẩn khi bị nhiễm bởi một bacteriophage độc (virulent phage)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất kích thước của virus?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao việc tìm kiếm thuốc kháng virus hiệu quả lại khó khăn hơn so với thuốc kháng khuẩn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giả sử một loại virus gây bệnh ở người có vật chất di truyền là DNA mạch kép. Theo phân loại dựa trên vật chất di truyền, virus này thuộc nhóm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong chu trình nhân lên của virus, sự 'cởi vỏ' (uncoating) xảy ra ở giai đoạn nào và có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Yếu tố nào sau đây của tế bào vật chủ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định tính đặc hiệu khi virus xâm nhập?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa virus và tế bào (như vi khuẩn, tế bào thực vật, động vật) nằm ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
  • B. Có khả năng gây bệnh cho sinh vật khác.
  • C. Có kích thước rất nhỏ, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi điện tử.
  • D. Không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và hệ thống trao đổi chất riêng.

Câu 2: Quan sát hình ảnh cấu tạo một loại virus gây bệnh cho vi khuẩn (bacteriophage): Thành phần (1), (2), (3) lần lượt là gì và có chức năng chính nào trong giai đoạn hấp phụ (bám dính)?

(Giả định hình ảnh hiển thị cấu trúc điển hình của phage với đầu, cổ, vỏ bao đuôi, đĩa gốc, sợi đuôi)

(1) Đầu chứa vật chất di truyền
(2) Vỏ bao đuôi
(3) Sợi đuôi

  • A. (1) Đầu (chứa vật chất di truyền) - Bảo vệ bộ gen; (2) Vỏ bao đuôi - Co lại đẩy DNA vào; (3) Sợi đuôi - Tổng hợp enzyme phân giải thành tế bào.
  • B. (1) Đầu (chứa vật chất di truyền) - Chứa enzyme; (2) Vỏ bao đuôi - Gắn vào thụ thể; (3) Sợi đuôi - Xâm nhập vào tế bào chất.
  • C. (1) Đầu (chứa vật chất di truyền) - Chứa bộ gen virus; (2) Vỏ bao đuôi - Bảo vệ DNA; (3) Sợi đuôi - Giúp virus bám đặc hiệu vào bề mặt tế bào vật chủ.
  • D. (1) Đầu (chứa vật chất di truyền) - Lắp ráp virus mới; (2) Vỏ bao đuôi - Tạo đường hầm; (3) Sợi đuôi - Duy trì hình dạng virus.

Câu 3: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển nhằm ngăn chặn sự sao chép của bộ gen virus trong tế bào vật chủ. Loại thuốc này có khả năng ức chế giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Tổng hợp.
  • C. Lắp ráp.
  • D. Phóng thích.

Câu 4: Tại sao virus được coi là "kí sinh nội bào bắt buộc"?

  • A. Chúng thiếu bộ máy trao đổi chất và sinh tổng hợp riêng, phải sử dụng vật chất và năng lượng của tế bào chủ để nhân lên.
  • B. Chúng có thể sống độc lập bên ngoài tế bào nhưng chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.
  • C. Chúng chỉ có thể tổng hợp protein khi ở bên trong tế bào chủ.
  • D. Vật chất di truyền của chúng cần được tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ.

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa virus trần và virus có vỏ ngoài là gì?

  • A. Virus trần có bộ gen DNA, virus có vỏ ngoài có bộ gen RNA.
  • B. Virus trần chỉ gây bệnh ở thực vật, virus có vỏ ngoài gây bệnh ở động vật.
  • C. Virus trần có cấu trúc xoắn, virus có vỏ ngoài có cấu trúc khối.
  • D. Virus có vỏ ngoài có thêm lớp màng lipid kép có nguồn gốc từ màng tế bào chủ, bao bọc bên ngoài vỏ capsid.

Câu 6: Chức năng chính của vỏ capsid trong cấu tạo của virus là gì?

  • A. Giúp virus di chuyển trong môi trường.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền của virus khỏi các yếu tố môi trường bên ngoài.
  • C. Tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp protein của virus.
  • D. Cung cấp năng lượng cho hoạt động của virus.

Câu 7: Quá trình nào xảy ra trong giai đoạn tổng hợp của chu trình nhân lên của virus?

  • A. Virus bám vào bề mặt tế bào chủ.
  • B. Virus đẩy bộ gen vào bên trong tế bào chủ.
  • C. Bộ gen virus được sao chép và các thành phần protein (capsid, enzyme) được tổng hợp nhờ bộ máy của tế bào chủ.
  • D. Các hạt virus hoàn chỉnh được giải phóng ra khỏi tế bào chủ.

Câu 8: Khả năng mỗi loại virus chỉ có thể lây nhiễm và nhân lên trong một hoặc một vài loại tế bào vật chủ nhất định (tính đặc hiệu vật chủ) chủ yếu được quyết định bởi yếu tố nào?

  • A. Kích thước của virus phù hợp với kích thước của tế bào chủ.
  • B. Nồng độ enzyme trong tế bào chủ đủ cao để virus hoạt động.
  • C. Nhiệt độ môi trường bên trong tế bào chủ phù hợp.
  • D. Sự tương thích đặc hiệu giữa các phân tử bề mặt (protein gai hoặc vỏ capsid) của virus và các thụ thể (receptor) trên bề mặt tế bào vật chủ.

Câu 9: Một virus có bộ gen là RNA mạch đơn dương (+ssRNA). Khi xâm nhập vào tế bào chủ, bộ gen này có thể được sử dụng trực tiếp làm khuôn mẫu cho quá trình nào?

  • A. Tổng hợp protein bằng ribosome của tế bào chủ.
  • B. Sao chép tạo ra các bản sao RNA mạch dương khác.
  • C. Phiên mã thành RNA thông tin (mRNA).
  • D. Sao chép ngược thành DNA.

Câu 10: Phân loại virus dựa trên cấu trúc vỏ capsid (xoắn, khối, hỗn hợp) phản ánh điều gì về sự sắp xếp của các đơn vị cấu tạo nên vỏ này?

  • A. Loại vật chất di truyền mà virus mang.
  • B. Cách các capsomer (đơn vị protein) liên kết với nhau để tạo thành hình dạng đặc trưng của vỏ.
  • C. Sự hiện diện hay vắng mặt của lớp vỏ ngoài.
  • D. Loại vật chủ mà virus có thể lây nhiễm.

Câu 11: Trong chu trình tan (lytic cycle) của bacteriophage, giai đoạn nào dẫn đến sự giải phóng hàng loạt các hạt virus mới ra khỏi tế bào vi khuẩn?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Lắp ráp.
  • D. Phóng thích.

Câu 12: Virus ôn hòa (temperate phage) khác virus độc (virulent phage) ở điểm then chốt nào trong mối quan hệ với tế bào vật chủ (vi khuẩn)?

  • A. Virus ôn hòa có bộ gen RNA, virus độc có bộ gen DNA.
  • B. Virus ôn hòa có vỏ ngoài, virus độc là virus trần.
  • C. Virus ôn hòa có thể tích hợp bộ gen của mình vào bộ gen tế bào chủ và tồn tại dưới dạng tiền virus (prophage) mà không gây tan ngay lập tức.
  • D. Virus ôn hòa nhân lên chậm hơn virus độc trong tế bào chủ.

Câu 13: Khi một virus có vỏ ngoài thoát ra khỏi tế bào chủ, nó thường lấy một phần của màng tế bào chủ để tạo thành lớp vỏ ngoài của mình. Quá trình này còn được gọi là gì?

  • A. Nảy chồi (budding).
  • B. Tan (lysis).
  • C. Thẩm thấu (osmosis).
  • D. Nhập bào (endocytosis).

Câu 14: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới và phát hiện bộ gen của nó là DNA mạch kép. Dựa vào tiêu chí phân loại theo vật chất di truyền, virus này thuộc nhóm nào?

  • A. Virus DNA.
  • B. Virus RNA.
  • C. Virus ôn hòa.
  • D. Virus trần.

Câu 15: Giả sử có một đột biến xảy ra ở gen mã hóa protein gai trên vỏ ngoài của virus cúm, làm thay đổi cấu trúc của protein gai này. Điều này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp nhất đến giai đoạn nào trong chu trình sống của virus?

  • A. Hấp phụ và xâm nhập vào tế bào vật chủ.
  • B. Tổng hợp các thành phần virus bên trong tế bào.
  • C. Lắp ráp các hạt virus mới.
  • D. Phóng thích các hạt virus mới ra khỏi tế bào.

Câu 16: Tại sao việc nghiên cứu và phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh (chống vi khuẩn)?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ để thuốc có thể tác động.
  • B. Virus có vỏ ngoài nên khó bị thuốc xuyên qua.
  • C. Virus sử dụng bộ máy sinh hóa của tế bào chủ để nhân lên, nên thuốc kháng virus thường khó phân biệt giữa quá trình của virus và quá trình của tế bào chủ, dễ gây độc cho tế bào.
  • D. Virus có khả năng đột biến rất nhanh, làm thuốc nhanh chóng mất hiệu quả.

Câu 17: Bảng dưới đây mô tả một số đặc điểm của hai thực thể A và B. Dựa vào các đặc điểm này, hãy xác định A và B lần lượt là gì?

| Đặc điểm | Thực thể A | Thực thể B |
|----------------------|-----------------|-----------------|
| Cấu tạo | Có màng, tế bào chất, ribosome | Chỉ có vỏ protein và lõi nucleic acid |
| Sinh sản | Tự nhân đôi | Kí sinh nội bào bắt buộc, sử dụng bộ máy chủ |
| Trao đổi chất | Có hệ thống enzyme riêng | Không có hệ thống enzyme riêng |
| Mẫn cảm kháng sinh | Có | Không |

  • A. A là Virus, B là Vi khuẩn.
  • B. A là Vi khuẩn, B là Virus.
  • C. A là Tế bào thực vật, B là Virus.
  • D. A là Virus, B là Tế bào động vật.

Câu 18: Trong giai đoạn lắp ráp của virus, các thành phần mới được tổng hợp (vật chất di truyền, protein vỏ capsid, protein gai...) kết hợp với nhau để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh. Quá trình này diễn ra ở đâu trong tế bào chủ?

  • A. Trong tế bào chất hoặc nhân của tế bào chủ, tùy loại virus.
  • B. Chỉ ở bề mặt bên ngoài màng tế bào chủ.
  • C. Trong không gian giữa thành tế bào và màng tế bào chủ.
  • D. Trong lưới nội chất của tế bào chủ.

Câu 19: Một đặc điểm của virus RNA, đặc biệt là virus có bộ gen RNA mạch đơn, là tốc độ đột biến cao hơn so với virus DNA. Điều này có ý nghĩa gì trong việc kiểm soát các bệnh do virus RNA gây ra?

  • A. Virus RNA dễ bị tiêu diệt bởi hệ miễn dịch hơn.
  • B. Thuốc kháng virus RNA thường hiệu quả hơn.
  • C. Việc phát triển vắc-xin và thuốc điều trị hiệu quả lâu dài có thể khó khăn do virus liên tục thay đổi cấu trúc.
  • D. Virus RNA chỉ gây ra các bệnh nhẹ và dễ điều trị.

Câu 20: Phage lambda là một ví dụ về virus ôn hòa. Khi xâm nhiễm vi khuẩn E. coli, bộ gen của nó có thể đi vào chu trình tan hoặc chu trình tiềm tan. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của trạng thái tiềm tan (lysogeny)?

  • A. Bộ gen của phage tích hợp vào nhiễm sắc thể của vi khuẩn chủ, tạo thành tiền virus (prophage).
  • B. Virus nhân lên nhanh chóng, tạo ra nhiều hạt virus mới và làm tan tế bào vi khuẩn.
  • C. Tiền virus được sao chép cùng với nhiễm sắc thể của vi khuẩn khi vi khuẩn phân chia.
  • D. Dưới tác động của một số điều kiện (ví dụ: tia UV), tiền virus có thể tách ra khỏi nhiễm sắc thể chủ và chuyển sang chu trình tan.

Câu 21: Một phòng thí nghiệm phân tích một mẫu bệnh phẩm và xác định có sự hiện diện của virus DNA mạch kép có vỏ ngoài, cấu trúc khối. Dựa trên thông tin này, virus này có thể thuộc nhóm nào trong phân loại virus?

  • A. Retrovirus (có bộ gen RNA).
  • B. Bacteriophage (thường có cấu trúc hỗn hợp).
  • C. Virus cúm (có bộ gen RNA, cấu trúc xoắn).
  • D. Herpesvirus (virus DNA, có vỏ ngoài, cấu trúc khối).

Câu 22: Khi nghiên cứu một loại virus thực vật, người ta thấy virus này xâm nhập vào tế bào thực vật thông qua các vết thương hoặc nhờ côn trùng truyền bệnh, thay vì bám đặc hiệu vào thụ thể màng tế bào như virus động vật. Điều này giải thích tại sao:

  • A. Tế bào thực vật có thành tế bào cứng chắc là rào cản vật lý đối với virus.
  • B. Virus thực vật không có protein gai để bám vào thụ thể.
  • C. Tế bào thực vật không có thụ thể phù hợp cho virus.
  • D. Virus thực vật chỉ có thể nhân lên trong các mô bị tổn thương.

Câu 23: Vai trò của enzyme sao chép ngược (reverse transcriptase) được tìm thấy ở một số loại virus RNA (như HIV) là gì?

  • A. Sao chép RNA virus thành nhiều bản sao RNA.
  • B. Tổng hợp protein từ khuôn mẫu RNA virus.
  • C. Tổng hợp DNA từ khuôn mẫu RNA của virus.
  • D. Cắt bộ gen virus thành các đoạn nhỏ hơn.

Câu 24: So với virus trần, virus có vỏ ngoài thường nhạy cảm hơn với các chất tẩy rửa chứa dung môi lipid (ví dụ: cồn, xà phòng). Tại sao?

  • A. Chất tẩy rửa làm biến tính protein vỏ capsid của virus trần.
  • B. Chất tẩy rửa phá hủy lớp màng lipid của vỏ ngoài, làm virus mất khả năng lây nhiễm.
  • C. Chất tẩy rửa tấn công trực tiếp vào vật chất di truyền của virus.
  • D. Virus trần có cấu trúc bền vững hơn nên ít bị ảnh hưởng.

Câu 25: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào tiêu tốn năng lượng và vật chất từ tế bào chủ nhiều nhất?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Tổng hợp (sao chép bộ gen và tổng hợp protein).
  • D. Phóng thích.

Câu 26: Một số virus động vật có thể xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách dung hợp (fusion) màng vỏ ngoài của virus với màng sinh chất của tế bào chủ. Kiểu xâm nhập này chỉ xảy ra ở loại virus nào?

  • A. Virus có vỏ ngoài.
  • B. Virus trần.
  • C. Bacteriophage.
  • D. Virus thực vật.

Câu 27: Khi virus nhân lên trong tế bào chủ theo chu trình tan, số lượng virus mới được tạo ra thường rất lớn và nhanh chóng dẫn đến cái chết của tế bào chủ. Ngược lại, trong chu trình tiềm tan, tế bào chủ vẫn sống và phân chia. Sự khác biệt về số lượng virus mới tạo ra giải thích điều gì về ảnh hưởng của hai chu trình này lên vật chủ?

  • A. Chu trình tiềm tan gây bệnh nặng hơn chu trình tan.
  • B. Chu trình tan chỉ xảy ra ở vi khuẩn, còn tiềm tan ở tế bào động vật.
  • C. Chỉ chu trình tan mới cần vật chất di truyền của virus.
  • D. Chu trình tan trực tiếp gây tổn thương và chết tế bào, dẫn đến triệu chứng bệnh cấp tính hơn.

Câu 28: Các đơn vị cấu tạo nên vỏ capsid của virus là các phân tử protein nhỏ gọi là capsomer. Các capsomer này tự lắp ráp lại với nhau theo một trật tự nhất định để tạo thành vỏ capsid. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Tự lắp ráp (self-assembly).
  • B. Tổng hợp (synthesis).
  • C. Phiên mã (transcription).
  • D. Sao chép (replication).

Câu 29: Ngoài vật chất di truyền và vỏ capsid, một số loại virus còn có thêm enzyme riêng mang theo trong hạt virus. Ví dụ, retrovirus mang theo enzyme sao chép ngược. Chức năng của các enzyme này là gì?

  • A. Giúp virus bám vào tế bào chủ.
  • B. Phá hủy màng tế bào chủ để virus xâm nhập.
  • C. Thực hiện các bước quan trọng trong chu trình nhân lên mà tế bào chủ không có sẵn enzyme tương ứng.
  • D. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thuộc về vật chủ có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh do virus gây ra?

  • A. Nhiệt độ môi trường xung quanh vật chủ.
  • B. Độ pH của nước uống vật chủ sử dụng.
  • C. Có thụ thể phù hợp trên bề mặt tế bào vật chủ mà virus có thể bám vào.
  • D. Tình trạng hệ miễn dịch và sức khỏe tổng thể của vật chủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa virus và tế bào (như vi khuẩn, tế bào thực vật, động vật) nằm ở đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Quan sát hình ảnh cấu tạo một loại virus gây bệnh cho vi khuẩn (bacteriophage): Thành phần (1), (2), (3) lần lượt là gì và có chức năng chính nào trong giai đoạn hấp phụ (bám dính)?

(Giả định hình ảnh hiển thị cấu trúc điển hình của phage với đầu, cổ, vỏ bao đuôi, đĩa gốc, sợi đuôi)

(1) Đầu chứa vật chất di truyền
(2) Vỏ bao đuôi
(3) Sợi đuôi

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển nhằm ngăn chặn sự sao chép của bộ gen virus trong tế bào vật chủ. Loại thuốc này có khả năng ức chế giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tại sao virus được coi là 'kí sinh nội bào bắt buộc'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa virus trần và virus có vỏ ngoài là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Chức năng chính của vỏ capsid trong cấu tạo của virus là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Quá trình nào xảy ra trong giai đoạn tổng hợp của chu trình nhân lên của virus?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khả năng mỗi loại virus chỉ có thể lây nhiễm và nhân lên trong một hoặc một vài loại tế bào vật chủ nhất định (tính đặc hiệu vật chủ) chủ yếu được quyết định bởi yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một virus có bộ gen là RNA mạch đơn dương (+ssRNA). Khi xâm nhập vào tế bào chủ, bộ gen này có thể được sử dụng trực tiếp làm khuôn mẫu cho quá trình nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân loại virus dựa trên cấu trúc vỏ capsid (xoắn, khối, hỗn hợp) phản ánh điều gì về sự sắp xếp của các đơn vị cấu tạo nên vỏ này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong chu trình tan (lytic cycle) của bacteriophage, giai đoạn nào dẫn đến sự giải phóng hàng loạt các hạt virus mới ra khỏi tế bào vi khuẩn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Virus ôn hòa (temperate phage) khác virus độc (virulent phage) ở điểm then chốt nào trong mối quan hệ với tế bào vật chủ (vi khuẩn)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi một virus có vỏ ngoài thoát ra khỏi tế bào chủ, nó thường lấy một phần của màng tế bào chủ để tạo thành lớp vỏ ngoài của mình. Quá trình này còn được gọi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới và phát hiện bộ gen của nó là DNA mạch kép. Dựa vào tiêu chí phân loại theo vật chất di truyền, virus này thuộc nhóm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Giả sử có một đột biến xảy ra ở gen mã hóa protein gai trên vỏ ngoài của virus cúm, làm thay đổi cấu trúc của protein gai này. Điều này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp nhất đến giai đoạn nào trong chu trình sống của virus?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tại sao việc nghiên cứu và phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh (chống vi khuẩn)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Bảng dưới đây mô tả một số đặc điểm của hai thực thể A và B. Dựa vào các đặc điểm này, hãy xác định A và B lần lượt là gì?

| Đặc điểm | Thực thể A | Thực thể B |
|----------------------|-----------------|-----------------|
| Cấu tạo | Có màng, tế bào chất, ribosome | Chỉ có vỏ protein và lõi nucleic acid |
| Sinh sản | Tự nhân đôi | Kí sinh nội bào bắt buộc, sử dụng bộ máy chủ |
| Trao đổi chất | Có hệ thống enzyme riêng | Không có hệ thống enzyme riêng |
| Mẫn cảm kháng sinh | Có | Không |

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong giai đoạn lắp ráp của virus, các thành phần mới được tổng hợp (vật chất di truyền, protein vỏ capsid, protein gai...) kết hợp với nhau để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh. Quá trình này diễn ra ở đâu trong tế bào chủ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một đặc điểm của virus RNA, đặc biệt là virus có bộ gen RNA mạch đơn, là tốc độ đột biến cao hơn so với virus DNA. Điều này có ý nghĩa gì trong việc kiểm soát các bệnh do virus RNA gây ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phage lambda là một ví dụ về virus ôn hòa. Khi xâm nhiễm vi khuẩn E. coli, bộ gen của nó có thể đi vào chu trình tan hoặc chu trình tiềm tan. Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm của trạng thái tiềm tan (lysogeny)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một phòng thí nghiệm phân tích một mẫu bệnh phẩm và xác định có sự hiện diện của virus DNA mạch kép có vỏ ngoài, cấu trúc khối. Dựa trên thông tin này, virus này có thể thuộc nhóm nào trong phân loại virus?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi nghiên cứu một loại virus thực vật, người ta thấy virus này xâm nhập vào tế bào thực vật thông qua các vết thương hoặc nhờ côn trùng truyền bệnh, thay vì bám đặc hiệu vào thụ thể màng tế bào như virus động vật. Điều này giải thích tại sao:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Vai trò của enzyme sao chép ngược (reverse transcriptase) được tìm thấy ở một số loại virus RNA (như HIV) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: So với virus trần, virus có vỏ ngoài thường nhạy cảm hơn với các chất tẩy rửa chứa dung môi lipid (ví dụ: cồn, xà phòng). Tại sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào tiêu tốn năng lượng và vật chất từ tế bào chủ nhiều nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một số virus động vật có thể xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách dung hợp (fusion) màng vỏ ngoài của virus với màng sinh chất của tế bào chủ. Kiểu xâm nhập này chỉ xảy ra ở loại virus nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi virus nhân lên trong tế bào chủ theo chu trình tan, số lượng virus mới được tạo ra thường rất lớn và nhanh chóng dẫn đến cái chết của tế bào chủ. Ngược lại, trong chu trình tiềm tan, tế bào chủ vẫn sống và phân chia. Sự khác biệt về số lượng virus mới tạo ra giải thích điều gì về ảnh hưởng của hai chu trình này lên vật chủ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Các đơn vị cấu tạo nên vỏ capsid của virus là các phân tử protein nhỏ gọi là capsomer. Các capsomer này tự lắp ráp lại với nhau theo một trật tự nhất định để tạo thành vỏ capsid. Quá trình này được gọi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Ngoài vật chất di truyền và vỏ capsid, một số loại virus còn có thêm enzyme riêng mang theo trong hạt virus. Ví dụ, retrovirus mang theo enzyme sao chép ngược. Chức năng của các enzyme này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thuộc về vật chủ có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh do virus gây ra?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu tạo nào sau đây là KHÔNG có ở virus?

  • A. Lõi nucleic acid
  • B. Vỏ capsid
  • C. Thành tế bào
  • D. Gai glycoprotein

Câu 2: Vì sao nói virus là một dạng sống kí sinh nội bào BẮT BUỘC?

  • A. Vì virus có kích thước rất nhỏ, chỉ có thể quan sát dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Vì virus chỉ có thể nhân lên và thực hiện chuyển hóa năng lượng bên trong tế bào vật chủ.
  • C. Vì vật chất di truyền của virus là DNA hoặc RNA.
  • D. Vì virus không có khả năng di chuyển độc lập.

Câu 3: Quan sát hình ảnh mô tả cấu trúc của một loại virus. Thành phần nào giúp virus bám dính và nhận diện tế bào vật chủ?

  • A. Lõi nucleic acid
  • B. Vỏ capsid
  • C. Lớp vỏ ngoài (nếu có)
  • D. Gai glycoprotein (nếu có)

Câu 4: Thí nghiệm của Franken và Conrat trên virus khảm thuốc lá (TMV) đã chứng minh điều gì về vai trò của các thành phần virus?

  • A. Lõi nucleic acid mang thông tin di truyền quy định đặc điểm của virus.
  • B. Vỏ protein (capsid) mang thông tin di truyền quy định đặc điểm của virus.
  • C. Cả lõi nucleic acid và vỏ protein đều mang thông tin di truyền.
  • D. Virus có khả năng sống độc lập ngoài tế bào vật chủ.

Câu 5: Một nhà khoa học phân lập được một loại virus mới gây bệnh cho cây cà chua. Virus này có cấu trúc xoắn và vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Dựa vào các tiêu chí phân loại virus đã học, virus này thuộc nhóm nào?

  • A. Virus DNA, cấu trúc khối, kí sinh thực vật.
  • B. Virus DNA, cấu trúc xoắn, kí sinh thực vật.
  • C. Virus RNA, cấu trúc xoắn, kí sinh thực vật.
  • D. Virus RNA, cấu trúc khối, kí sinh thực vật.

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản giữa virus trần và virus có vỏ ngoài nằm ở:

  • A. Loại vật chất di truyền.
  • B. Sự có mặt của lớp màng phospholipid và protein bên ngoài vỏ capsid.
  • C. Hình dạng cấu trúc vỏ capsid.
  • D. Loại tế bào vật chủ mà chúng kí sinh.

Câu 7: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được sao chép và các protein cấu trúc virus được tổng hợp nhờ bộ máy của tế bào chủ?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 8: Vì sao giai đoạn hấp phụ của virus vào tế bào vật chủ lại mang tính đặc hiệu cao?

  • A. Vì kích thước của virus phải phù hợp với kích thước của tế bào chủ.
  • B. Vì virus cần có vật chất di truyền tương đồng với vật chất di truyền của tế bào chủ.
  • C. Vì virus phải có khả năng di chuyển chủ động đến tế bào chủ.
  • D. Vì các phân tử đặc hiệu trên bề mặt virus phải gắn đặc hiệu với thụ thể tương ứng trên màng tế bào chủ.

Câu 9: Khi một bacteriophage (phage) độc xâm nhập vào tế bào vi khuẩn, điều gì xảy ra ngay sau khi vật chất di truyền của phage được bơm vào tế bào chất?

  • A. Vật chất di truyền của phage bắt đầu điều khiển bộ máy tổng hợp của tế bào vi khuẩn.
  • B. Vỏ capsid của phage cũng đi vào bên trong tế bào vi khuẩn.
  • C. Phage tích hợp vật chất di truyền của mình vào hệ gen của vi khuẩn.
  • D. Tế bào vi khuẩn ngay lập tức bị phá vỡ (tan).

Câu 10: So sánh chu trình tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của phage, điểm khác biệt cốt lõi là:

  • A. Chu trình tan tạo ra virus mới còn chu trình tiềm tan thì không.
  • B. Chu trình tan diễn ra ở virus độc còn chu trình tiềm tan diễn ra ở virus ôn hòa.
  • C. Trong chu trình tiềm tan, vật chất di truyền của virus tích hợp vào hệ gen tế bào chủ và nhân lên cùng tế bào chủ mà không phá vỡ tế bào ngay lập tức.
  • D. Chu trình tan kết thúc bằng sự lắp ráp virus, còn chu trình tiềm tan không có giai đoạn lắp ráp.

Câu 11: Một virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Để tổng hợp các protein cấu trúc của virus, nó cần sử dụng bộ máy tổng hợp protein nào?

  • A. Ribosome của tế bào vật chủ.
  • B. Ribosome riêng của virus.
  • C. Enzyme sao chép RNA của virus.
  • D. Enzyme phiên mã ngược của virus.

Câu 12: Lớp vỏ ngoài của virus (nếu có) được hình thành như thế nào?

  • A. Được tổng hợp hoàn toàn từ các gen của virus.
  • B. Được tổng hợp từ các nguyên liệu bên ngoài tế bào chủ.
  • C. Là lớp protein do virus tự tổng hợp.
  • D. Là một phần màng của tế bào vật chủ bị virus lấy đi khi phóng thích.

Câu 13: Giai đoạn lắp ráp của virus là quá trình:

  • A. Virus gắn vật chất di truyền vào hệ gen tế bào chủ.
  • B. Các thành phần cấu tạo của virus (nucleic acid, capsomer) tự tập hợp lại thành virion hoàn chỉnh.
  • C. Virus gắn lên bề mặt tế bào vật chủ.
  • D. Virus giải phóng vật chất di truyền vào tế bào chủ.

Câu 14: Khả năng gây bệnh của virus phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào loại vật chất di truyền của virus.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của vật chủ.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào số lượng virus xâm nhập.
  • D. Phụ thuộc vào cả đặc điểm của virus (lượng virus, tốc độ nhân lên) và đặc điểm của vật chủ (sức khỏe, miễn dịch).

Câu 15: Một virus có cấu trúc hỗn hợp thường kí sinh ở loại vật chủ nào?

  • A. Vi khuẩn (bacteriophage).
  • B. Thực vật.
  • C. Động vật.
  • D. Nấm.

Câu 16: Vật chất di truyền của virus có thể là:

  • A. Chỉ là DNA mạch kép.
  • B. Chỉ là RNA mạch đơn.
  • C. Luôn là cả DNA và RNA.
  • D. DNA hoặc RNA, có thể mạch đơn hoặc mạch kép.

Câu 17: Tại sao virus không được xem là một tế bào hoàn chỉnh?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì virus có vỏ capsid bằng protein.
  • C. Vì virus không có cấu tạo màng tế bào, tế bào chất và các bào quan.
  • D. Vì virus chỉ có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.

Câu 18: Chức năng chính của vỏ capsid là gì?

  • A. Bảo vệ lõi nucleic acid khỏi tác động của môi trường.
  • B. Giúp virus di chuyển trong môi trường.
  • C. Tổng hợp protein cho virus.
  • D. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động.

Câu 19: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn tổng hợp vật chất di truyền và protein của virus phụ thuộc hoàn toàn vào:

  • A. Các enzyme và ribosome do virus tự mang theo.
  • B. Các enzyme, ribosome và nguồn năng lượng của tế bào vật chủ.
  • C. Ánh sáng mặt trời để quang hợp.
  • D. Chất dinh dưỡng có sẵn trong môi trường bên ngoài tế bào.

Câu 20: Điểm khác biệt trong giai đoạn xâm nhập của virus có vỏ ngoài so với bacteriophage là gì?

  • A. Virus có vỏ ngoài chỉ đưa vật chất di truyền vào, còn phage đưa cả nucleocapsid vào.
  • B. Phage có vỏ ngoài, còn virus không có vỏ ngoài.
  • C. Virus có vỏ ngoài thường đưa cả nucleocapsid vào tế bào chất rồi "cởi vỏ", còn phage chỉ bơm vật chất di truyền vào và vỏ ở ngoài.
  • D. Phage xâm nhập bằng cách hòa màng, còn virus có vỏ ngoài xâm nhập bằng cách tiêm vật chất di truyền.

Câu 21: Một bệnh do virus gây ra có xu hướng bùng phát mạnh hơn ở những người có hệ miễn dịch suy yếu. Điều này liên quan chủ yếu đến yếu tố nào ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh của virus?

  • A. Tình trạng miễn dịch của vật chủ.
  • B. Cấu trúc vỏ capsid của virus.
  • C. Loại vật chất di truyền của virus.
  • D. Con đường lây truyền của virus.

Câu 22: Tại sao virus không mẫn cảm với thuốc kháng sinh?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ nên thuốc không tiếp cận được.
  • B. Vì virus có vỏ capsid bảo vệ.
  • C. Vì virus sống kí sinh nội bào bắt buộc.
  • D. Vì thuốc kháng sinh thường nhắm vào các cấu trúc hoặc quá trình sinh hóa chỉ có ở vi khuẩn (như thành tế bào, ribosome vi khuẩn), mà virus không có.

Câu 23: Trong chu trình tiềm tan của phage, vật chất di truyền của phage tồn tại trong tế bào vi khuẩn dưới dạng nào?

  • A. Nằm độc lập trong tế bào chất dưới dạng vòng DNA.
  • B. Tích hợp vào nhiễm sắc thể (hệ gen) của tế bào vi khuẩn, gọi là prophage.
  • C. Nằm trong nhân của tế bào vi khuẩn (nếu là vi khuẩn nhân thực).
  • D. Bị phân hủy hoàn toàn sau khi xâm nhập.

Câu 24: Cấu trúc vỏ capsid được hình thành từ sự lắp ráp của nhiều đơn vị protein nhỏ gọi là:

  • A. Nucleotide
  • B. Glycoprotein
  • C. Capsomer
  • D. Phospholipid

Câu 25: Khi virus nhân lên theo chu trình tan, giai đoạn nào dẫn đến sự chết của tế bào vật chủ?

  • A. Hấp phụ
  • B. Tổng hợp
  • C. Lắp ráp
  • D. Phóng thích

Câu 26: Virus gây bệnh cúm ở người là loại virus có vỏ ngoài và vật chất di truyền là RNA. Dựa vào đặc điểm này, phương pháp phòng ngừa hiệu quả nhất dựa trên cơ chế nào?

  • A. Ngăn chặn sự bám dính và xâm nhập của virus vào tế bào chủ (ví dụ: vắc-xin tạo kháng thể chống gai glycoprotein).
  • B. Phá hủy thành tế bào của virus.
  • C. Ức chế quá trình quang hợp của virus.
  • D. Sử dụng thuốc kháng sinh đặc hiệu.

Câu 27: Virus có thể được phân loại dựa trên hình thái cấu trúc vỏ capsid thành các dạng chính nào?

  • A. Virus trần, virus có vỏ ngoài.
  • B. Virus cấu trúc xoắn, cấu trúc khối, cấu trúc hỗn hợp.
  • C. Virus DNA, virus RNA.
  • D. Virus kí sinh thực vật, động vật, vi khuẩn.

Câu 28: Sự ra đời của kính hiển vi điện tử là một bước tiến quan trọng trong nghiên cứu virus vì:

  • A. Virus có khả năng tự phát sáng dưới kính hiển vi thường.
  • B. Virus có thể di chuyển nhanh, cần kính có độ phóng đại cao để theo dõi.
  • C. Kích thước của virus quá nhỏ (siêu nhỏ) mà kính hiển vi quang học không thể quan sát rõ cấu trúc.
  • D. Virus chỉ tồn tại trong môi trường chân không.

Câu 29: Một virus ôn hòa sau khi xâm nhập vào tế bào vi khuẩn có thể chuyển sang chu trình tan khi gặp điều kiện môi trường bất lợi (ví dụ: chiếu tia UV). Hiện tượng này cho thấy:

  • A. Virus ôn hòa luôn nguy hiểm hơn virus độc.
  • B. Virus chỉ nhân lên khi có đầy đủ chất dinh dưỡng.
  • C. Vật chất di truyền của virus ôn hòa không thể tích hợp vào hệ gen vật chủ.
  • D. Trạng thái tiềm tan có thể bị phá vỡ bởi các tác nhân gây stress, chuyển virus sang trạng thái hoạt động nhân lên và gây tan bào.

Câu 30: Thành phần nào của virus mang thông tin di truyền quyết định các đặc điểm của virus và điều khiển hoạt động của tế bào vật chủ để tổng hợp các thành phần mới của virus?

  • A. Lõi nucleic acid (DNA hoặc RNA).
  • B. Vỏ capsid.
  • C. Gai glycoprotein.
  • D. Lớp vỏ ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm cấu tạo nào sau đây là KHÔNG có ở virus?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Vì sao nói virus là một dạng sống kí sinh nội bào BẮT BUỘC?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Quan sát hình ảnh mô tả cấu trúc của một loại virus. Thành phần nào giúp virus bám dính và nhận diện tế bào vật chủ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Thí nghiệm của Franken và Conrat trên virus khảm thuốc lá (TMV) đã chứng minh điều gì về vai trò của các thành phần virus?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một nhà khoa học phân lập được một loại virus mới gây bệnh cho cây cà chua. Virus này có cấu trúc xoắn và vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Dựa vào các tiêu chí phân loại virus đã học, virus này thuộc nhóm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản giữa virus trần và virus có vỏ ngoài nằm ở:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được sao chép và các protein cấu trúc virus được tổng hợp nhờ bộ máy của tế bào chủ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Vì sao giai đoạn hấp phụ của virus vào tế bào vật chủ lại mang tính đặc hiệu cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi một bacteriophage (phage) độc xâm nhập vào tế bào vi khuẩn, điều gì xảy ra ngay sau khi vật chất di truyền của phage được bơm vào tế bào chất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: So sánh chu trình tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của phage, điểm khác biệt cốt lõi là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Để tổng hợp các protein cấu trúc của virus, nó cần sử dụng bộ máy tổng hợp protein nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Lớp vỏ ngoài của virus (nếu có) được hình thành như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Giai đoạn lắp ráp của virus là quá trình:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khả năng gây bệnh của virus phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một virus có cấu trúc hỗn hợp thường kí sinh ở loại vật chủ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Vật chất di truyền của virus có thể là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tại sao virus không được xem là một tế bào hoàn chỉnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Chức năng chính của vỏ capsid là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn tổng hợp vật chất di truyền và protein của virus phụ thuộc hoàn toàn vào:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Điểm khác biệt trong giai đoạn xâm nhập của virus có vỏ ngoài so với bacteriophage là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một bệnh do virus gây ra có xu hướng bùng phát mạnh hơn ở những người có hệ miễn dịch suy yếu. Điều này liên quan chủ yếu đến yếu tố nào ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh của virus?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao virus không mẫn cảm với thuốc kháng sinh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong chu trình tiềm tan của phage, vật chất di truyền của phage tồn tại trong tế bào vi khuẩn dưới dạng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Cấu trúc vỏ capsid được hình thành từ sự lắp ráp của nhiều đơn vị protein nhỏ gọi là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi virus nhân lên theo chu trình tan, giai đoạn nào dẫn đến sự chết của tế bào vật chủ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Virus gây bệnh cúm ở người là loại virus có vỏ ngoài và vật chất di truyền là RNA. Dựa vào đặc điểm này, phương pháp phòng ngừa hiệu quả nhất dựa trên cơ chế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Virus có thể được phân loại dựa trên hình thái cấu trúc vỏ capsid thành các dạng chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Sự ra đời của kính hiển vi điện tử là một bước tiến quan trọng trong nghiên cứu virus vì:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một virus ôn hòa sau khi xâm nhập vào tế bào vi khuẩn có thể chuyển sang chu trình tan khi gặp điều kiện môi trường bất lợi (ví dụ: chiếu tia UV). Hiện tượng này cho thấy:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Thành phần nào của virus mang thông tin di truyền quyết định các đặc điểm của virus và điều khiển hoạt động của tế bào vật chủ để tổng hợp các thành phần mới của virus?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điều nào sau đây là đặc điểm không đúng khi mô tả về virus?

  • A. Có kích thước siêu nhỏ, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Cấu tạo đơn giản, chỉ gồm vỏ protein và lõi nucleic acid.
  • C. Có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh với đầy đủ bào quan.
  • D. Bắt buộc phải sống kí sinh nội bào.

Câu 2: Tại sao virus được xem là sinh vật kí sinh nội bào bắt buộc?

  • A. Vì chúng có kích thước rất nhỏ nên phải sống bên trong tế bào.
  • B. Vì chúng thiếu bộ máy tổng hợp protein và năng lượng riêng, phải sử dụng của tế bào chủ.
  • C. Vì vật chất di truyền của chúng là DNA hoặc RNA.
  • D. Vì chúng có khả năng gây bệnh cho tế bào.

Câu 3: Thành phần cơ bản cấu tạo nên một hạt virus (virion) bao gồm:

  • A. Vỏ capsid và lõi nucleic acid.
  • B. Vỏ ngoài và lõi nucleic acid.
  • C. Vỏ capsid và vỏ ngoài.
  • D. Vỏ capsid, vỏ ngoài và màng sinh chất.

Câu 4: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ hơn gọi là gì?

  • A. Nucleotide.
  • B. Lipid.
  • C. Carbohydrate.
  • D. Capsomer.

Câu 5: Chức năng chính của vỏ capsid đối với hạt virus là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền bên trong và giúp virus bám vào tế bào chủ.
  • C. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein của virus.
  • D. Giúp virus di chuyển trong môi trường ngoại bào.

Câu 6: Một số loại virus, ngoài vỏ capsid và lõi nucleic acid, còn có thêm một lớp màng bọc bên ngoài gọi là vỏ ngoài. Vỏ ngoài này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Được tổng hợp hoàn toàn bởi bộ gen của virus.
  • B. Được tổng hợp từ các nguyên liệu có sẵn trong môi trường.
  • C. Là một phần màng sinh chất hoặc màng nhân của tế bào chủ được virus lấy đi khi giải phóng.
  • D. Là lớp peptidoglycan tương tự thành tế bào vi khuẩn.

Câu 7: Gai glycoprotein trên bề mặt vỏ ngoài của virus có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

  • A. Hấp phụ (gắn vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ).
  • B. Xâm nhập (đưa vật chất di truyền vào tế bào chủ).
  • C. Tổng hợp (nhân lên vật chất di truyền và tổng hợp protein).
  • D. Lắp ráp (tạo hạt virus hoàn chỉnh).

Câu 8: Vật chất di truyền của virus có thể là gì?

  • A. Chỉ là DNA mạch kép.
  • B. Chỉ là RNA mạch đơn.
  • C. Luôn là cả DNA và RNA.
  • D. Là DNA hoặc RNA, có thể mạch đơn hoặc mạch kép tùy loại virus.

Câu 9: Dựa vào cấu trúc vỏ capsid, virus thường được phân thành các dạng hình thái chính nào?

  • A. Virus trần và virus có vỏ ngoài.
  • B. Cấu trúc xoắn, cấu trúc khối và cấu trúc hỗn hợp.
  • C. Virus DNA và virus RNA.
  • D. Phage, virus thực vật, virus động vật.

Câu 10: Nếu một virus có cấu trúc xoắn, điều này có nghĩa là các capsomer của nó được sắp xếp như thế nào?

  • A. Xoắn quanh lõi nucleic acid tạo thành hình ống.
  • B. Ghép lại thành hình khối đa diện.
  • C. Sắp xếp ngẫu nhiên không theo quy luật.
  • D. Tạo thành một lớp màng bọc bên ngoài.

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa virus trần và virus có vỏ ngoài là gì?

  • A. Virus trần có vật chất di truyền là DNA, virus có vỏ ngoài có vật chất di truyền là RNA.
  • B. Virus trần có cấu trúc khối, virus có vỏ ngoài có cấu trúc xoắn.
  • C. Virus có vỏ ngoài có thêm lớp màng bọc bên ngoài vỏ capsid, còn virus trần thì không.
  • D. Virus trần chỉ kí sinh ở thực vật, virus có vỏ ngoài chỉ kí sinh ở động vật.

Câu 12: Giai đoạn đầu tiên trong chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ là gì?

  • A. Tổng hợp.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Lắp ráp.
  • D. Hấp phụ.

Câu 13: Trong giai đoạn hấp phụ, virus làm thế nào để nhận diện và gắn vào tế bào chủ phù hợp?

  • A. Phân tử đặc hiệu trên bề mặt virus (gai glycoprotein hoặc protein capsid) liên kết với thụ thể tương ứng trên bề mặt tế bào chủ.
  • B. Virus sử dụng enzyme để khoan thủng màng tế bào chủ.
  • C. Tế bào chủ chủ động nuốt virus vào bằng thực bào.
  • D. Virus di chuyển ngẫu nhiên và bám vào bất kỳ tế bào nào gặp phải.

Câu 14: Đối với thực khuẩn thể (phage), giai đoạn xâm nhập vào tế bào vi khuẩn diễn ra như thế nào?

  • A. Toàn bộ hạt virus được đưa vào bên trong tế bào.
  • B. Chỉ lõi nucleic acid được bơm vào tế bào chất, vỏ capsid nằm bên ngoài.
  • C. Virus hòa màng với màng tế bào vi khuẩn và giải phóng vật chất di truyền.
  • D. Virus được đưa vào tế bào bằng túi nhập bào.

Câu 15: Đối với virus động vật có vỏ ngoài, giai đoạn xâm nhập thường diễn ra bằng cách nào?

  • A. Chỉ lõi nucleic acid được bơm vào tế bào chất.
  • B. Virus sử dụng roi để di chuyển và xuyên màng tế bào.
  • C. Virus hòa màng với màng tế bào chủ hoặc được đưa vào bằng nhập bào, sau đó "cởi vỏ" để giải phóng nucleic acid.
  • D. Virus tiết enzyme phân giải thành tế bào động vật.

Câu 16: Giai đoạn tổng hợp trong chu trình nhân lên của virus bao gồm các quá trình chính nào?

  • A. Tổng hợp vật chất di truyền và tổng hợp protein của virus.
  • B. Hấp phụ và xâm nhập vào tế bào chủ.
  • C. Lắp ráp các thành phần virus thành hạt hoàn chỉnh.
  • D. Giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ.

Câu 17: Trong giai đoạn tổng hợp, virus sử dụng những thành phần nào của tế bào chủ để nhân lên?

  • A. Chỉ sử dụng năng lượng ATP của tế bào chủ.
  • B. Chỉ sử dụng ribosome của tế bào chủ.
  • C. Chỉ sử dụng enzyme của tế bào chủ.
  • D. Sử dụng các enzyme, ribosome, năng lượng, nguyên liệu (nucleotide, amino acid) của tế bào chủ.

Câu 18: Giai đoạn lắp ráp trong chu trình nhân lên của virus là quá trình gì?

  • A. Vật chất di truyền của virus gắn vào bộ gen của tế bào chủ.
  • B. Virus gắn vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
  • C. Các phân tử protein vỏ (capsomer) và vật chất di truyền được lắp ghép thành hạt virus hoàn chỉnh.
  • D. Virus tiết enzyme phá hủy màng tế bào chủ.

Câu 19: Đối với virus trần, giai đoạn giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ thường diễn ra như thế nào?

  • A. Làm tan (lysis) tế bào chủ, giải phóng hàng loạt hạt virus mới.
  • B. Virus nảy chồi (budding) qua màng tế bào chủ.
  • C. Tế bào chủ chủ động đẩy virus ra ngoài.
  • D. Virus tự phân hủy bên trong tế bào chủ.

Câu 20: Đối với virus có vỏ ngoài, giai đoạn giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ thường diễn ra bằng cách nào?

  • A. Làm tan (lysis) tế bào chủ.
  • B. Nảy chồi (budding) qua màng tế bào chủ, lấy đi một phần màng để tạo vỏ ngoài.
  • C. Tế bào chủ tự chết theo chương trình (apoptosis).
  • D. Virus sử dụng enzyme để phá hủy thành tế bào.

Câu 21: Chu trình sinh tan (lytic cycle) của thực khuẩn thể kết thúc bằng sự kiện nào?

  • A. Vật chất di truyền của phage gắn vào nhiễm sắc thể của vi khuẩn.
  • B. Phage tồn tại tiềm ẩn trong tế bào vi khuẩn mà không nhân lên.
  • C. Tế bào vi khuẩn bị phá vỡ (tan) và giải phóng các hạt phage mới.
  • D. Phage được tế bào vi khuẩn hấp phụ.

Câu 22: Trong chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của thực khuẩn thể ôn hòa, vật chất di truyền của phage tồn tại trong tế bào vi khuẩn dưới dạng nào?

  • A. Provirus hoặc prophage (gắn tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ).
  • B. Nằm tự do trong tế bào chất và nhân lên độc lập.
  • C. Bị phân giải hoàn toàn bởi enzyme của tế bào chủ.
  • D. Được đóng gói ngay lập tức thành hạt virus hoàn chỉnh.

Câu 23: Một nhà khoa học quan sát thấy sau khi virus xâm nhập vào tế bào, các bào quan như ribosome và enzyme tổng hợp DNA/RNA của tế bào chủ bắt đầu được sử dụng để tạo ra các bản sao vật chất di truyền của virus và các loại protein cấu thành vỏ capsid. Hiện tượng này đang diễn ra ở giai đoạn nào của chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Tổng hợp.
  • C. Lắp ráp.
  • D. Giải phóng.

Câu 24: Một chủng virus cúm A chỉ có khả năng lây nhiễm sang các tế bào biểu mô đường hô hấp ở người mà không lây nhiễm sang tế bào gan hay tế bào cơ. Khả năng đặc hiệu này của virus được giải thích chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Kích thước nhỏ chỉ phù hợp với tế bào đường hô hấp.
  • B. Chỉ có vật chất di truyền là RNA.
  • C. Sự tương thích đặc hiệu giữa protein bề mặt của virus và thụ thể chỉ có trên bề mặt tế bào biểu mô đường hô hấp.
  • D. Nhiệt độ tối ưu cho virus nhân lên chỉ có ở đường hô hấp.

Câu 25: Giả sử một loại virus gây bệnh cho thực vật có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Khi xâm nhập vào tế bào thực vật, loại virus này cần sử dụng enzyme nào của tế bào chủ hoặc tự tổng hợp để nhân lên vật chất di truyền của nó?

  • A. DNA polymerase.
  • B. Ligase.
  • C. Helicase.
  • D. RNA polymerase phụ thuộc RNA (RNA-dependent RNA polymerase).

Câu 26: Sự khác biệt nào giữa virus độc (virulent phage) và virus ôn hòa (temperate phage) là quan trọng nhất để phân biệt hai loại này?

  • A. Virus độc có kích thước lớn hơn virus ôn hòa.
  • B. Virus độc chỉ thực hiện chu trình sinh tan, còn virus ôn hòa có thể thực hiện chu trình tiềm tan hoặc chu trình sinh tan.
  • C. Virus độc có vỏ ngoài, virus ôn hòa không có vỏ ngoài.
  • D. Virus độc có vật chất di truyền là DNA, virus ôn hòa có vật chất di truyền là RNA.

Câu 27: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus thường khó khăn và phức tạp hơn so với thuốc kháng sinh diệt vi khuẩn?

  • A. Virus sử dụng bộ máy sinh hóa của tế bào chủ để nhân lên, nên thuốc kháng virus thường ảnh hưởng đến cả tế bào chủ.
  • B. Virus có kích thước quá nhỏ để thuốc có thể tác động.
  • C. Vỏ capsid của virus quá cứng, thuốc không thể xuyên qua.
  • D. Vật chất di truyền của virus luôn biến đổi nên thuốc không hiệu quả.

Câu 28: Một nhà nghiên cứu phát hiện ra một chủng virus mới gây bệnh trên cây cà chua. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy virus này có dạng hình khối đa diện và không có vỏ ngoài. Dựa vào thông tin này, bạn có thể phân loại chủng virus này thuộc nhóm nào?

  • A. Virus có cấu trúc xoắn, có vỏ ngoài.
  • B. Virus có cấu trúc hỗn hợp, virus trần.
  • C. Virus có cấu trúc xoắn, virus trần.
  • D. Virus có cấu trúc khối, virus trần.

Câu 29: Khi một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+) xâm nhập vào tế bào chủ, sợi RNA này có thể đóng vai trò gì ngay lập tức trong quá trình tổng hợp protein của virus?

  • A. Hoạt động trực tiếp như một bản mã mRNA để tổng hợp protein.
  • B. Cần được phiên mã ngược thành DNA trước khi tổng hợp protein.
  • C. Cần được phiên mã thành RNA mạch đơn âm (-) trước khi tổng hợp protein.
  • D. Bị phân giải ngay lập tức bởi enzyme của tế bào chủ.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh của virus ở vật chủ?

  • A. Số lượng hạt virus xâm nhập vào cơ thể.
  • B. Tình trạng miễn dịch và sức khỏe tổng thể của vật chủ.
  • C. Màu sắc da của vật chủ.
  • D. Tốc độ nhân lên và lây lan của virus trong cơ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Điều nào sau đây là đặc điểm *không đúng* khi mô tả về virus?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tại sao virus được xem là sinh vật kí sinh nội bào bắt buộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Thành phần cơ bản cấu tạo nên một hạt virus (virion) bao gồm:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ hơn gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chức năng chính của vỏ capsid đối với hạt virus là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một số loại virus, ngoài vỏ capsid và lõi nucleic acid, còn có thêm một lớp màng bọc bên ngoài gọi là vỏ ngoài. Vỏ ngoài này có nguồn gốc từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Gai glycoprotein trên bề mặt vỏ ngoài của virus có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Vật chất di truyền của virus có thể là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Dựa vào cấu trúc vỏ capsid, virus thường được phân thành các dạng hình thái chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Nếu một virus có cấu trúc xoắn, điều này có nghĩa là các capsomer của nó được sắp xếp như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa virus trần và virus có vỏ ngoài là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Giai đoạn đầu tiên trong chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong giai đoạn hấp phụ, virus làm thế nào để nhận diện và gắn vào tế bào chủ phù hợp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đối với thực khuẩn thể (phage), giai đoạn xâm nhập vào tế bào vi khuẩn diễn ra như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đối với virus động vật có vỏ ngoài, giai đoạn xâm nhập thường diễn ra bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giai đoạn tổng hợp trong chu trình nhân lên của virus bao gồm các quá trình chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong giai đoạn tổng hợp, virus sử dụng những thành phần nào của tế bào chủ để nhân lên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Giai đoạn lắp ráp trong chu trình nhân lên của virus là quá trình gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đối với virus trần, giai đoạn giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ thường diễn ra như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đối với virus có vỏ ngoài, giai đoạn giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ thường diễn ra bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Chu trình sinh tan (lytic cycle) của thực khuẩn thể kết thúc bằng sự kiện nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của thực khuẩn thể ôn hòa, vật chất di truyền của phage tồn tại trong tế bào vi khuẩn dưới dạng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một nhà khoa học quan sát thấy sau khi virus xâm nhập vào tế bào, các bào quan như ribosome và enzyme tổng hợp DNA/RNA của tế bào chủ bắt đầu được sử dụng để tạo ra các bản sao vật chất di truyền của virus và các loại protein cấu thành vỏ capsid. Hiện tượng này đang diễn ra ở giai đoạn nào của chu trình nhân lên của virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một chủng virus cúm A chỉ có khả năng lây nhiễm sang các tế bào biểu mô đường hô hấp ở người mà không lây nhiễm sang tế bào gan hay tế bào cơ. Khả năng đặc hiệu này của virus được giải thích chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Giả sử một loại virus gây bệnh cho thực vật có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Khi xâm nhập vào tế bào thực vật, loại virus này cần sử dụng enzyme nào của tế bào chủ hoặc tự tổng hợp để nhân lên vật chất di truyền của nó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Sự khác biệt nào giữa virus độc (virulent phage) và virus ôn hòa (temperate phage) là *quan trọng nhất* để phân biệt hai loại này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus thường khó khăn và phức tạp hơn so với thuốc kháng sinh diệt vi khuẩn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một nhà nghiên cứu phát hiện ra một chủng virus mới gây bệnh trên cây cà chua. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy virus này có dạng hình khối đa diện và không có vỏ ngoài. Dựa vào thông tin này, bạn có thể phân loại chủng virus này thuộc nhóm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+) xâm nhập vào tế bào chủ, sợi RNA này có thể đóng vai trò gì ngay lập tức trong quá trình tổng hợp protein của virus?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Yếu tố nào sau đây *không* phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh của virus ở vật chủ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vì sao virus được xem là kí sinh nội bào bắt buộc?

  • A. Vì chúng có kích thước rất nhỏ, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Vì vật chất di truyền của chúng chỉ là DNA hoặc RNA.
  • C. Vì chúng không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh như vi khuẩn.
  • D. Vì chúng thiếu bộ máy tổng hợp protein và năng lượng, phải sử dụng của tế bào chủ.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa virus và vi khuẩn nằm ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Virus có khả năng gây bệnh, còn vi khuẩn thì không.
  • B. Virus có vật chất di truyền là DNA, còn vi khuẩn là RNA.
  • C. Virus không có cấu tạo tế bào, còn vi khuẩn là sinh vật đơn bào nhân sơ.
  • D. Virus có thể nhân lên độc lập, còn vi khuẩn cần tế bào chủ.

Câu 3: Quan sát hình ảnh cấu tạo một loại virus. Thành phần nào có chức năng bảo vệ vật chất di truyền của virus?

  • A. Lõi nucleic acid
  • B. Vỏ capsid
  • C. Vỏ ngoài
  • D. Gai glycoprotein

Câu 4: Một virus cúm có cấu tạo gồm vỏ ngoài và các gai glycoprotein. Chức năng chính của các gai glycoprotein này là gì?

  • A. Giúp virus bám và xâm nhập vào tế bào chủ đặc hiệu.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền của virus.
  • C. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein cho virus.
  • D. Cung cấp năng lượng cho hoạt động của virus.

Câu 5: Vật chất di truyền của virus có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Là DNA hoặc RNA, có thể mạch đơn hoặc mạch kép.
  • B. Luôn là DNA mạch kép.
  • C. Luôn là RNA mạch đơn.
  • D. Chỉ là DNA hoặc RNA, không bao giờ có cả hai.

Câu 6: Dựa vào tiêu chí nào để phân loại virus thành virus trần và virus có vỏ ngoài?

  • A. Loại vật chất di truyền.
  • B. Hình dạng của vỏ capsid.
  • C. Sự có mặt hay vắng mặt của lớp vỏ ngoài.
  • D. Loại tế bào chủ mà chúng kí sinh.

Câu 7: Virus gây bệnh dại ở động vật có cấu trúc xoắn. Đặc điểm cấu trúc xoắn của virus là gì?

  • A. Các capsomer sắp xếp thành hình khối đa diện.
  • B. Vật chất di truyền nằm bên ngoài vỏ capsid.
  • C. Chỉ có ở các loại virus kí sinh ở thực vật.
  • D. Các capsomer sắp xếp theo chiều xoắn của nucleic acid tạo thành hình ống.

Câu 8: Một nhà khoa học phân lập được một loại virus mới chỉ gây bệnh trên cây cà chua. Dựa vào tiêu chí phân loại virus theo vật chủ, loại virus này thuộc nhóm nào?

  • A. Virus kí sinh ở người.
  • B. Virus kí sinh ở động vật.
  • C. Virus kí sinh ở thực vật.
  • D. Virus kí sinh ở vi khuẩn (phage).

Câu 9: Đâu là trình tự đúng các giai đoạn trong chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ?

  • A. Xâm nhập → Hấp phụ → Tổng hợp → Lắp ráp → Phóng thích.
  • B. Hấp phụ → Xâm nhập → Tổng hợp → Lắp ráp → Phóng thích.
  • C. Hấp phụ → Tổng hợp → Xâm nhập → Lắp ráp → Phóng thích.
  • D. Xâm nhập → Tổng hợp → Hấp phụ → Lắp ráp → Phóng thích.

Câu 10: Giai đoạn "Hấp phụ" trong chu trình nhân lên của virus diễn ra như thế nào?

  • A. Virus bám đặc hiệu lên bề mặt tế bào chủ nhờ thụ thể tương ứng.
  • B. Virus đưa toàn bộ hoặc một phần vật chất vào bên trong tế bào chủ.
  • C. Virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để tạo vật chất di truyền và protein.
  • D. Các thành phần của virus được lắp ráp thành virus hoàn chỉnh.

Câu 11: Một bacteriophage (phage) xâm nhập vào tế bào vi khuẩn bằng cách nào?

  • A. Đi vào bằng cách thực bào toàn bộ virus.
  • B. Bơm vật chất di truyền vào tế bào chất, vỏ capsid ở bên ngoài.
  • C. Hòa màng vỏ ngoài với màng tế bào chủ.
  • D. Xâm nhập cùng với một phần màng tế bào chủ.

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản trong giai đoạn "Xâm nhập" giữa virus trần ở động vật và virus có vỏ ngoài ở động vật là gì?

  • A. Virus trần thường xâm nhập bằng cách nhập bào, virus có vỏ ngoài thường hòa màng.
  • B. Virus trần chỉ bơm vật chất di truyền, virus có vỏ ngoài đi vào cả nucleocapsid.
  • C. Virus trần hòa màng, virus có vỏ ngoài nhập bào.
  • D. Virus trần chỉ xâm nhập vào nhân, virus có vỏ ngoài xâm nhập vào tế bào chất.

Câu 13: Trong giai đoạn "Tổng hợp" của chu trình nhân lên virus, virus làm gì?

  • A. Gắn vật chất di truyền của mình vào hệ gen của tế bào chủ.
  • B. Tự tổng hợp năng lượng để hoạt động.
  • C. Phân giải các thành phần của tế bào chủ để lấy nguyên liệu.
  • D. Sử dụng hệ enzyme và ribosome của tế bào chủ để tổng hợp vật chất di truyền và protein vỏ.

Câu 14: Chu trình sinh tan (lytic cycle) của virus độc kết thúc bằng sự kiện nào?

  • A. Vật chất di truyền của virus gắn vào nhiễm sắc thể của tế bào chủ.
  • B. Tế bào chủ bị phá vỡ, giải phóng virus mới ra ngoài.
  • C. Virus tồn tại tiềm ẩn trong tế bào chủ mà không gây hại.
  • D. Virus chuyển sang trạng thái nghỉ, chờ điều kiện thuận lợi.

Câu 15: Virus ôn hòa (temperate phage) có thể tồn tại trong tế bào chủ vi khuẩn bằng cách nào?

  • A. Nhân lên độc lập trong tế bào chất.
  • B. Tổng hợp enzyme gây độc cho tế bào chủ.
  • C. Gắn vật chất di truyền vào nhiễm sắc thể của tế bào chủ và tồn tại như một tiền virus (provirus).
  • D. Tiết ra chất kháng sinh bảo vệ tế bào chủ.

Câu 16: Chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) có ý nghĩa gì đối với sự tồn tại của virus?

  • A. Giúp virus tồn tại và nhân lên cùng tế bào chủ qua nhiều thế hệ mà không gây chết tế bào ngay lập tức.
  • B. Giúp virus tổng hợp được nhiều protein vỏ hơn chu trình sinh tan.
  • C. Là con đường duy nhất để virus thoát ra khỏi tế bào chủ.
  • D. Cho phép virus lây nhiễm sang các loại tế bào chủ khác nhau.

Câu 17: Vì sao mỗi loại virus thường chỉ có khả năng lây nhiễm cho một hoặc một vài loại tế bào chủ nhất định?

  • A. Vì kích thước của virus phải phù hợp với kích thước của tế bào chủ.
  • B. Vì vật chất di truyền của virus phải tương đồng với vật chất di truyền của tế bào chủ.
  • C. Vì virus cần sử dụng toàn bộ hệ enzyme của tế bào chủ, chỉ có một số loại tế bào có đủ enzyme cần thiết.
  • D. Vì phân tử bề mặt của virus phải khớp với thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào chủ theo nguyên tắc

Câu 18: Một bệnh do virus gây ra trên thực vật làm lá cây bị đốm vàng và xoăn lại. Đây là biểu hiện của sự tương tác nào giữa virus và tế bào chủ?

  • A. Virus nhân lên và gây hại cho tế bào, làm thay đổi chức năng sinh lý của cây.
  • B. Virus sống cộng sinh, giúp cây chống lại các tác nhân gây bệnh khác.
  • C. Virus chỉ tồn tại tiềm ẩn trong tế bào mà không gây bất kỳ triệu chứng nào.
  • D. Virus kích thích tế bào cây sản xuất ra các chất bảo vệ màu vàng.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng gây bệnh của virus?

  • A. Số lượng virus xâm nhập vào cơ thể.
  • B. Thành phần hóa học của thành tế bào vật chủ (nếu có).
  • C. Tình trạng miễn dịch của vật chủ.
  • D. Tốc độ nhân lên và lây lan của virus trong cơ thể.

Câu 20: Khi virus HIV xâm nhập vào tế bào T-CD4 của hệ miễn dịch người, nó sử dụng enzyme reverse transcriptase (phiên mã ngược). Enzyme này giúp virus thực hiện quá trình nào?

  • A. Tổng hợp protein từ RNA.
  • B. Nhân đôi DNA.
  • C. Tổng hợp mạch DNA từ mạch RNA khuôn.
  • D. Tổng hợp RNA từ mạch DNA khuôn.

Câu 21: Tại sao virus không được xem là một dạng sống hoàn chỉnh theo định nghĩa sinh vật?

  • A. Vì chúng không có cấu tạo tế bào và hệ trao đổi chất độc lập.
  • B. Vì chúng quá nhỏ.
  • C. Vì vật chất di truyền của chúng đơn giản.
  • D. Vì chúng chỉ gây bệnh.

Câu 22: Virus khảm thuốc lá (TMV) có cấu trúc xoắn. Điều này có nghĩa là các đơn vị protein (capsomer) của nó sắp xếp như thế nào?

  • A. Tạo thành hình khối đa diện đều.
  • B. Xoắn theo chiều của phân tử RNA tạo thành hình trụ rỗng.
  • C. Kết hợp với vỏ ngoài để tạo hình cầu.
  • D. Nằm rải rác bên trong lớp vỏ bọc.

Câu 23: Một loại virus mới được phát hiện, có vật chất di truyền là DNA mạch đơn và không có vỏ ngoài. Dựa vào các tiêu chí phân loại đã học, virus này thuộc nhóm nào?

  • A. Virus DNA trần.
  • B. Virus RNA trần.
  • C. Virus DNA có vỏ ngoài.
  • D. Virus RNA có vỏ ngoài.

Câu 24: Trong giai đoạn "Lắp ráp", các thành phần của virus được tạo ra ở giai đoạn trước sẽ kết hợp lại với nhau. Thành phần nào đóng vai trò làm khuôn để lắp ráp vỏ capsid?

  • A. Vỏ capsid cũ.
  • B. Các gai glycoprotein.
  • C. Vật chất di truyền mới được tổng hợp.
  • D. Màng tế bào chủ.

Câu 25: Sự "Phóng thích" virus ra khỏi tế bào chủ ở virus có vỏ ngoài thường diễn ra bằng cơ chế nào?

  • A. Làm tan (lysis) tế bào chủ.
  • B. Nảy chồi (budding) qua màng tế bào chủ.
  • C. Bơm qua kênh protein trên màng tế bào chủ.
  • D. Phân hủy thành tế bào chủ để thoát ra.

Câu 26: Tại sao các bệnh do virus RNA (như cúm, HIV) thường khó kiểm soát và vaccine/thuốc đặc trị dễ bị giảm hiệu quả?

  • A. Enzyme sao chép RNA của virus thường thiếu chức năng sửa sai, dẫn đến tỉ lệ đột biến cao.
  • B. Virus RNA có kích thước nhỏ hơn virus DNA.
  • C. Virus RNA luôn có vỏ ngoài, khó bị hệ miễn dịch nhận diện.
  • D. Virus RNA chỉ kí sinh ở người và động vật, không ở vi khuẩn.

Câu 27: Một loại virus gây bệnh cho người có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Để nhân lên, loại virus này cần tổng hợp các phân tử nào trong tế bào chủ?

  • A. Chỉ cần tổng hợp protein vỏ.
  • B. Tổng hợp DNA từ RNA khuôn.
  • C. Tổng hợp RNA mới từ DNA khuôn.
  • D. Tổng hợp RNA mới từ RNA khuôn và protein vỏ.

Câu 28: Thuốc kháng virus thường nhắm vào các mục tiêu nào để ức chế sự nhân lên của virus?

  • A. Các enzyme đặc trưng chỉ có ở virus hoặc quá trình nhân lên đặc thù của virus.
  • B. Thành tế bào của virus.
  • C. Ribosome của virus.
  • D. Màng nhân của virus.

Câu 29: Virus có thể gây bệnh cho tế bào chủ thông qua các cơ chế nào sau đây?

  • A. Chỉ bằng cách phá vỡ tế bào chủ để thoát ra.
  • B. Chỉ bằng cách làm thay đổi chức năng sinh hóa của tế bào.
  • C. Chỉ bằng cách gắn vật chất di truyền vào hệ gen tế bào chủ.
  • D. Phá hủy tế bào, làm thay đổi chức năng tế bào, hoặc tích hợp vật chất di truyền gây biến đổi tế bào.

Câu 30: Tại sao virus không thể tự tổng hợp protein cho riêng mình mà phải phụ thuộc vào tế bào chủ?

  • A. Vì virus không có vật chất di truyền.
  • B. Vì virus không có vỏ capsid.
  • C. Vì virus không có ribosome và các enzyme cần thiết cho quá trình tổng hợp protein.
  • D. Vì virus có kích thước quá nhỏ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vì sao virus được xem là kí sinh nội bào bắt buộc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa virus và vi khuẩn nằm ở đặc điểm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Quan sát hình ảnh cấu tạo một loại virus. Thành phần nào có chức năng bảo vệ vật chất di truyền của virus?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một virus cúm có cấu tạo gồm vỏ ngoài và các gai glycoprotein. Chức năng chính của các gai glycoprotein này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Vật chất di truyền của virus có đặc điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Dựa vào tiêu chí nào để phân loại virus thành virus trần và virus có vỏ ngoài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Virus gây bệnh dại ở động vật có cấu trúc xoắn. Đặc điểm cấu trúc xoắn của virus là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một nhà khoa học phân lập được một loại virus mới chỉ gây bệnh trên cây cà chua. Dựa vào tiêu chí phân loại virus theo vật chủ, loại virus này thuộc nhóm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đâu là trình tự đúng các giai đoạn trong chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Giai đoạn 'Hấp phụ' trong chu trình nhân lên của virus diễn ra như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một bacteriophage (phage) xâm nhập vào tế bào vi khuẩn bằng cách nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản trong giai đoạn 'Xâm nhập' giữa virus trần ở động vật và virus có vỏ ngoài ở động vật là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong giai đoạn 'Tổng hợp' của chu trình nhân lên virus, virus làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Chu trình sinh tan (lytic cycle) của virus độc kết thúc bằng sự kiện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Virus ôn hòa (temperate phage) có thể tồn tại trong tế bào chủ vi khuẩn bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) có ý nghĩa gì đối với sự tồn tại của virus?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Vì sao mỗi loại virus thường chỉ có khả năng lây nhiễm cho một hoặc một vài loại tế bào chủ nhất định?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một bệnh do virus gây ra trên thực vật làm lá cây bị đốm vàng và xoăn lại. Đây là biểu hiện của sự tương tác nào giữa virus và tế bào chủ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng gây bệnh của virus?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi virus HIV xâm nhập vào tế bào T-CD4 của hệ miễn dịch người, nó sử dụng enzyme reverse transcriptase (phiên mã ngược). Enzyme này giúp virus thực hiện quá trình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tại sao virus không được xem là một dạng sống hoàn chỉnh theo định nghĩa sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Virus khảm thuốc lá (TMV) có cấu trúc xoắn. Điều này có nghĩa là các đơn vị protein (capsomer) của nó sắp xếp như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một loại virus mới được phát hiện, có vật chất di truyền là DNA mạch đơn và không có vỏ ngoài. Dựa vào các tiêu chí phân loại đã học, virus này thuộc nhóm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong giai đoạn 'Lắp ráp', các thành phần của virus được tạo ra ở giai đoạn trước sẽ kết hợp lại với nhau. Thành phần nào đóng vai trò làm khuôn để lắp ráp vỏ capsid?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Sự 'Phóng thích' virus ra khỏi tế bào chủ ở virus có vỏ ngoài thường diễn ra bằng cơ chế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao các bệnh do virus RNA (như cúm, HIV) thường khó kiểm soát và vaccine/thuốc đặc trị dễ bị giảm hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một loại virus gây bệnh cho người có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Để nhân lên, loại virus này cần tổng hợp các phân tử nào trong tế bào chủ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Thuốc kháng virus thường nhắm vào các mục tiêu nào để ức chế sự nhân lên của virus?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Virus có thể gây bệnh cho tế bào chủ thông qua các cơ chế nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tại sao virus không thể tự tổng hợp protein cho riêng mình mà phải phụ thuộc vào tế bào chủ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Virus được xem là "kí sinh nội bào bắt buộc" vì đặc điểm cấu tạo và hoạt động nào sau đây?

  • A. Chúng có kích thước rất nhỏ, chỉ nhìn thấy dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Vật chất di truyền của chúng là DNA hoặc RNA, khác với sinh vật nhân thực.
  • C. Chúng có cấu tạo đơn giản, chỉ gồm vỏ protein và lõi nucleic acid.
  • D. Chúng thiếu các enzyme và bộ máy tổng hợp cần thiết, phải sử dụng bộ máy chuyển hóa của tế bào chủ để nhân lên.

Câu 2: Phân tích cấu tạo của một virion (hạt virus hoàn chỉnh). Thành phần nào sau đây luôn có mặt ở tất cả các loại virus?

  • A. Vỏ ngoài (envelope) làm từ màng lipid.
  • B. Gai glycoprotein giúp bám vào tế bào chủ.
  • C. Lõi nucleic acid (DNA hoặc RNA) mang thông tin di truyền.
  • D. Enzyme riêng của virus giúp tổng hợp vật chất di truyền.

Câu 3: Virus có cấu trúc xoắn (ví dụ: virus khảm thuốc lá) được đặc trưng bởi sự sắp xếp của các capsomer. Mô tả nào sau đây chính xác về cấu trúc này?

  • A. Các capsomer sắp xếp theo hình khối đa diện đều.
  • B. Các capsomer sắp xếp xoắn quanh lõi nucleic acid tạo thành hình ống.
  • C. Các capsomer kết hợp với vỏ ngoài tạo thành hình cầu.
  • D. Cấu trúc phức tạp gồm đầu hình khối và đuôi xoắn.

Câu 4: Quan sát một loại virus gây bệnh cho người có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có lớp vỏ ngoài. Khi virus này xâm nhập vào tế bào người, điều gì xảy ra đầu tiên liên quan đến vỏ ngoài?

  • A. Vỏ ngoài có thể hòa màng với màng tế bào chủ hoặc màng túi nội bào để giải phóng nucleocapsid vào tế bào chất.
  • B. Vỏ ngoài tự động tháo rời bên ngoài tế bào để giải phóng lõi nucleic acid.
  • C. Vỏ ngoài đóng vai trò như một bơm, đẩy nucleic acid vào trong tế bào.
  • D. Vỏ ngoài được giữ lại bên ngoài tế bào, chỉ có lõi nucleic acid đi vào.

Câu 5: Tại sao virus không được coi là một tế bào sống hoàn chỉnh giống như vi khuẩn hay tế bào nhân thực?

  • A. Vì chúng quá nhỏ, chỉ có thể quan sát bằng kính hiển vi điện tử.
  • B. Vì vật chất di truyền của chúng có thể là RNA.
  • C. Vì chúng gây bệnh cho sinh vật khác.
  • D. Vì chúng thiếu cấu trúc tế bào (màng, tế bào chất, ribosome) và không có khả năng tự tổng hợp protein hay năng lượng.

Câu 6: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà virus sử dụng các enzyme, ribosome và nguồn năng lượng của tế bào chủ để tạo ra các thành phần mới của virus (nucleic acid và protein)?

  • A. Giai đoạn hấp phụ.
  • B. Giai đoạn xâm nhập.
  • C. Giai đoạn tổng hợp.
  • D. Giai đoạn lắp ráp.

Câu 7: Sự đặc hiệu vật chủ của virus (ví dụ: virus cúm gia cầm H5N1 chủ yếu lây nhiễm chim, virus HIV chủ yếu lây nhiễm tế bào T-CD4 ở người) được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự tương thích đặc hiệu giữa phân tử bề mặt (gai glycoprotein hoặc protein vỏ capsid) của virus và thụ thể đặc trưng trên bề mặt tế bào chủ.
  • B. Kích thước của virus phù hợp với kích thước của tế bào chủ.
  • C. Loại vật chất di truyền của virus tương đồng với vật chất di truyền của tế bào chủ.
  • D. Khả năng di chuyển của virus trong môi trường ngoại bào.

Câu 8: Một virus được phân loại là virus DNA mạch kép, có cấu trúc khối và có vỏ ngoài. Dựa vào thông tin này, hãy cho biết đặc điểm nào sau đây KHÔNG thể đúng về virus này?

  • A. Vỏ capsid được cấu tạo từ các capsomer sắp xếp theo hình khối đa diện.
  • B. Có lớp màng phospholipid và protein bao bọc bên ngoài vỏ capsid.
  • C. Vật chất di truyền là hai mạch DNA liên kết với nhau.
  • D. Chắc chắn là một bacteriophage (virus kí sinh vi khuẩn).

Câu 9: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, nó "bắt cóc" bộ máy tổng hợp của tế bào chủ. Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình nhân lên của virus và sự sống còn của tế bào chủ?

  • A. Virus giúp tế bào chủ tổng hợp protein nhanh hơn.
  • B. Tế bào chủ chuyển hướng hoạt động tổng hợp sang sản xuất các thành phần của virus, có thể dẫn đến suy kiệt và chết.
  • C. Virus cung cấp năng lượng cho tế bào chủ hoạt động.
  • D. Virus sửa chữa các lỗi trong bộ máy tổng hợp của tế bào chủ.

Câu 10: Virus gây bệnh dại có hình dạng viên đạn. Dựa vào hình dạng này, virus dại có cấu trúc vỏ capsid thuộc loại nào?

  • A. Cấu trúc xoắn.
  • B. Cấu trúc khối.
  • C. Cấu trúc hỗn hợp.
  • D. Cấu trúc phức tạp.

Câu 11: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus lại khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh (kháng khuẩn)?

  • A. Virus có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn.
  • B. Virus có vật chất di truyền là RNA.
  • C. Virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ, nên thuốc kháng virus thường ảnh hưởng đến cả tế bào chủ.
  • D. Virus có khả năng đột biến rất chậm.

Câu 12: Giai đoạn phóng thích của virus có vỏ ngoài ra khỏi tế bào chủ thường diễn ra bằng cách nảy chồi (budding). Quá trình này có đặc điểm gì khác biệt so với sự tan vỡ tế bào ở virus trần?

  • A. Nảy chồi làm chết tế bào chủ ngay lập tức.
  • B. Nảy chồi thường cho phép tế bào chủ tiếp tục sống và sản xuất virus trong một thời gian.
  • C. Nảy chồi giải phóng virus với số lượng ít hơn nhiều so với tan vỡ tế bào.
  • D. Nảy chồi chỉ xảy ra ở virus DNA.

Câu 13: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh có kích thước khoảng 50 nm, chỉ chứa protein và RNA, và chỉ nhân lên được khi đưa vào tế bào sống. Dựa trên các đặc điểm này, tác nhân gây bệnh đó có khả năng cao là gì?

  • A. Một loại vi khuẩn mới.
  • B. Một loại nấm men.
  • C. Một loại virus.
  • D. Một loại kí sinh trùng đơn bào.

Câu 14: Phage (bacteriophage) là loại virus kí sinh ở:

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Thực vật.
  • C. Động vật.
  • D. Nấm.

Câu 15: Trong giai đoạn xâm nhập của phage vào tế bào vi khuẩn, phần nào của phage đi vào bên trong tế bào chất?

  • A. Toàn bộ virion (đầu và đuôi).
  • B. Chỉ có vỏ capsid.
  • C. Chỉ có vỏ ngoài.
  • D. Chỉ có lõi nucleic acid.

Câu 16: Virus ôn hòa khác virus độc ở điểm cơ bản nào trong chu trình nhân lên của chúng?

  • A. Virus ôn hòa nhân lên nhanh hơn virus độc.
  • B. Virus ôn hòa chỉ kí sinh ở thực vật, virus độc kí sinh ở động vật.
  • C. Virus ôn hòa có thể tích hợp bộ gen của mình vào bộ gen của tế bào chủ và tồn tại ở trạng thái tiềm tan, không gây tan vỡ tế bào ngay lập tức.
  • D. Virus ôn hòa có vỏ ngoài, virus độc là virus trần.

Câu 17: Sắp xếp các giai đoạn sau theo đúng trình tự của chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ: (1) Tổng hợp, (2) Hấp phụ, (3) Phóng thích, (4) Lắp ráp, (5) Xâm nhập.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4) → (5)
  • B. (5) → (2) → (1) → (4) → (3)
  • C. (2) → (5) → (4) → (1) → (3)
  • D. (2) → (5) → (1) → (4) → (3)

Câu 18: Tại sao nói virus là ranh giới giữa vật sống và vật không sống?

  • A. Vì chúng có kích thước nhỏ như vật không sống nhưng lại có vật chất di truyền như vật sống.
  • B. Vì chúng không có cấu tạo tế bào và không thể thực hiện các hoạt động sống độc lập như vật không sống, nhưng lại có khả năng nhân lên và biến đổi di truyền như vật sống khi ở trong tế bào chủ.
  • C. Vì chúng có thể kết tinh như vật không sống nhưng lại có thể di chuyển như vật sống.
  • D. Vì chúng chỉ gây bệnh cho vật sống.

Câu 19: Một loại virus gây bệnh ở thực vật, có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và cấu trúc xoắn. Loại virus này thuộc nhóm phân loại nào dựa trên vật chủ và vật chất di truyền?

  • A. Virus thực vật, virus RNA.
  • B. Virus động vật, virus RNA.
  • C. Virus thực vật, virus DNA.
  • D. Virus vi khuẩn, virus RNA.

Câu 20: Chức năng chính của vỏ capsid của virus là gì?

  • A. Tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp protein của virus.
  • B. Bảo vệ lõi nucleic acid khỏi tác động của môi trường bên ngoài và giúp virus bám vào tế bào chủ (đối với virus trần).
  • C. Cung cấp năng lượng cho quá trình nhân lên của virus.
  • D. Giúp virus di chuyển trong môi trường lỏng.

Câu 21: Trong quá trình tổng hợp của chu trình nhân lên virus, virus RNA mạch đơn dương (+) có thể sử dụng vật chất di truyền của mình như thế nào để tổng hợp protein?

  • A. Sử dụng trực tiếp làm khuôn để tổng hợp DNA.
  • B. Tổng hợp mạch RNA âm (-) rồi dùng làm khuôn tổng hợp DNA.
  • C. Sử dụng trực tiếp làm khuôn cho ribosome của tế bào chủ dịch mã thành protein.
  • D. Tổng hợp mạch RNA âm (-) rồi dùng làm khuôn tổng hợp protein.

Câu 22: Tại sao giai đoạn lắp ráp (assembly) là cần thiết trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Để giúp virus tìm đường ra khỏi tế bào chủ.
  • B. Để virus có thể hấp phụ vào tế bào chủ mới.
  • C. Để tạo ra năng lượng cho virus hoạt động.
  • D. Để các thành phần mới được tổng hợp (nucleic acid và protein vỏ) kết hợp lại với nhau tạo thành các virion hoàn chỉnh.

Câu 23: Virus khảm thuốc lá (TMV) là một ví dụ điển hình của virus có cấu trúc xoắn. Cấu trúc này được hình thành do:

  • A. Các capsomer sắp xếp theo hình xoắn ốc quanh sợi RNA mạch đơn.
  • B. Các capsomer tạo thành khối đa diện bao bọc sợi RNA.
  • C. Lớp vỏ ngoài hình thành từ màng tế bào chủ.
  • D. Sự kết hợp của cấu trúc khối và cấu trúc xoắn.

Câu 24: Một virus có vỏ ngoài và gai glycoprotein. Chức năng của gai glycoprotein trên bề mặt virus là gì?

  • A. Bảo vệ vật chất di truyền khỏi enzyme của tế bào chủ.
  • B. Giúp virus nhận diện và bám đặc hiệu vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
  • C. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein của virus.
  • D. Cung cấp cấu trúc cứng cáp cho vỏ capsid.

Câu 25: So sánh virus và vi khuẩn, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

  • A. Kích thước (virus nhỏ hơn).
  • B. Khả năng gây bệnh.
  • C. Cấu tạo tế bào (vi khuẩn có, virus không có).
  • D. Vật chất di truyền (cả hai đều có nucleic acid).

Câu 26: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định loại tế bào mà virus có thể lây nhiễm?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Phóng thích.

Câu 27: Khi một virus độc hoàn thành chu trình nhân lên trong tế bào chủ, kết quả cuối cùng thường là:

  • A. Tế bào chủ bắt đầu sản xuất kháng thể chống lại virus.
  • B. Virus tồn tại tiềm tan trong tế bào chủ.
  • C. Tế bào chủ sửa chữa vật chất di truyền của virus.
  • D. Tế bào chủ bị tan vỡ (ly giải) để giải phóng virus mới ra ngoài.

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả ĐÚNG về vật chất di truyền của virus?

  • A. Luôn là DNA mạch kép.
  • B. Luôn là RNA mạch đơn.
  • C. Có thể là DNA hoặc RNA, mạch đơn hoặc mạch kép, nhưng không bao giờ có cả hai loại cùng lúc.
  • D. Luôn là hỗn hợp của DNA và RNA.

Câu 29: Giả sử một loại virus gây bệnh ở người có vật chất di truyền là RNA. Để nhân lên, virus này cần sử dụng enzyme gì của tế bào chủ hoặc tự tổng hợp enzyme của mình? (Lưu ý: Dịch mã từ RNA sang protein là chức năng của ribosome tế bào chủ).

  • A. DNA polymerase của tế bào chủ.
  • B. RNA polymerase của tế bào chủ.
  • C. Ligase của tế bào chủ.
  • D. RNA polymerase phụ thuộc RNA (RNA-dependent RNA polymerase) của virus (hoặc virus gây bệnh phải tự tổng hợp).

Câu 30: Phân loại virus dựa trên cấu trúc vỏ capsid bao gồm các dạng chính nào?

  • A. Virus trần, virus có vỏ ngoài.
  • B. Cấu trúc xoắn, cấu trúc khối, cấu trúc hỗn hợp.
  • C. Virus DNA, virus RNA.
  • D. Virus kí sinh vi khuẩn, thực vật, động vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Virus được xem là 'kí sinh nội bào bắt buộc' vì đặc điểm cấu tạo và hoạt động nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích cấu tạo của một virion (hạt virus hoàn chỉnh). Thành phần nào sau đây luôn có mặt ở tất cả các loại virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Virus có cấu trúc xoắn (ví dụ: virus khảm thuốc lá) được đặc trưng bởi sự sắp xếp của các capsomer. Mô tả nào sau đây chính xác về cấu trúc này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Quan sát một loại virus gây bệnh cho người có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có lớp vỏ ngoài. Khi virus này xâm nhập vào tế bào người, điều gì xảy ra đầu tiên liên quan đến vỏ ngoài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tại sao virus không được coi là một tế bào sống hoàn chỉnh giống như vi khuẩn hay tế bào nhân thực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà virus sử dụng các enzyme, ribosome và nguồn năng lượng của tế bào chủ để tạo ra các thành phần mới của virus (nucleic acid và protein)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Sự đặc hiệu vật chủ của virus (ví dụ: virus cúm gia cầm H5N1 chủ yếu lây nhiễm chim, virus HIV chủ yếu lây nhiễm tế bào T-CD4 ở người) được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một virus được phân loại là virus DNA mạch kép, có cấu trúc khối và có vỏ ngoài. Dựa vào thông tin này, hãy cho biết đặc điểm nào sau đây KHÔNG thể đúng về virus này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, nó 'bắt cóc' bộ máy tổng hợp của tế bào chủ. Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình nhân lên của virus và sự sống còn của tế bào chủ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Virus gây bệnh dại có hình dạng viên đạn. Dựa vào hình dạng này, virus dại có cấu trúc vỏ capsid thuộc loại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus lại khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh (kháng khuẩn)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giai đoạn phóng thích của virus có vỏ ngoài ra khỏi tế bào chủ thường diễn ra bằng cách nảy chồi (budding). Quá trình này có đặc điểm gì khác biệt so với sự tan vỡ tế bào ở virus trần?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh có kích thước khoảng 50 nm, chỉ chứa protein và RNA, và chỉ nhân lên được khi đưa vào tế bào sống. Dựa trên các đặc điểm này, tác nhân gây bệnh đó có khả năng cao là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phage (bacteriophage) là loại virus kí sinh ở:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong giai đoạn xâm nhập của phage vào tế bào vi khuẩn, phần nào của phage đi vào bên trong tế bào chất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Virus ôn hòa khác virus độc ở điểm cơ bản nào trong chu trình nhân lên của chúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Sắp xếp các giai đoạn sau theo đúng trình tự của chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ: (1) Tổng hợp, (2) Hấp phụ, (3) Phóng thích, (4) Lắp ráp, (5) Xâm nhập.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao nói virus là ranh giới giữa vật sống và vật không sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một loại virus gây bệnh ở thực vật, có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và cấu trúc xoắn. Loại virus này thuộc nhóm phân loại nào dựa trên vật chủ và vật chất di truyền?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Chức năng chính của vỏ capsid của virus là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong quá trình tổng hợp của chu trình nhân lên virus, virus RNA mạch đơn dương (+) có thể sử dụng vật chất di truyền của mình như thế nào để tổng hợp protein?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao giai đoạn lắp ráp (assembly) là cần thiết trong chu trình nhân lên của virus?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Virus khảm thuốc lá (TMV) là một ví dụ điển hình của virus có cấu trúc xoắn. Cấu trúc này được hình thành do:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một virus có vỏ ngoài và gai glycoprotein. Chức năng của gai glycoprotein trên bề mặt virus là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: So sánh virus và vi khuẩn, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định loại tế bào mà virus có thể lây nhiễm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi một virus độc hoàn thành chu trình nhân lên trong tế bào chủ, kết quả cuối cùng thường là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả ĐÚNG về vật chất di truyền của virus?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử một loại virus gây bệnh ở người có vật chất di truyền là RNA. Để nhân lên, virus này cần sử dụng enzyme gì của tế bào chủ hoặc tự tổng hợp enzyme của mình? (Lưu ý: Dịch mã từ RNA sang protein là chức năng của ribosome tế bào chủ).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân loại virus dựa trên cấu trúc vỏ capsid bao gồm các dạng chính nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Virus được xem là "kí sinh nội bào bắt buộc" vì đặc điểm cấu tạo và hoạt động nào sau đây?

  • A. Chúng có kích thước rất nhỏ, chỉ nhìn thấy dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Vật chất di truyền của chúng là DNA hoặc RNA, khác với sinh vật nhân thực.
  • C. Chúng có cấu tạo đơn giản, chỉ gồm vỏ protein và lõi nucleic acid.
  • D. Chúng thiếu các enzyme và bộ máy tổng hợp cần thiết, phải sử dụng bộ máy chuyển hóa của tế bào chủ để nhân lên.

Câu 2: Phân tích cấu tạo của một virion (hạt virus hoàn chỉnh). Thành phần nào sau đây luôn có mặt ở tất cả các loại virus?

  • A. Vỏ ngoài (envelope) làm từ màng lipid.
  • B. Gai glycoprotein giúp bám vào tế bào chủ.
  • C. Lõi nucleic acid (DNA hoặc RNA) mang thông tin di truyền.
  • D. Enzyme riêng của virus giúp tổng hợp vật chất di truyền.

Câu 3: Virus có cấu trúc xoắn (ví dụ: virus khảm thuốc lá) được đặc trưng bởi sự sắp xếp của các capsomer. Mô tả nào sau đây chính xác về cấu trúc này?

  • A. Các capsomer sắp xếp theo hình khối đa diện đều.
  • B. Các capsomer sắp xếp xoắn quanh lõi nucleic acid tạo thành hình ống.
  • C. Các capsomer kết hợp với vỏ ngoài tạo thành hình cầu.
  • D. Cấu trúc phức tạp gồm đầu hình khối và đuôi xoắn.

Câu 4: Quan sát một loại virus gây bệnh cho người có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có lớp vỏ ngoài. Khi virus này xâm nhập vào tế bào người, điều gì xảy ra đầu tiên liên quan đến vỏ ngoài?

  • A. Vỏ ngoài có thể hòa màng với màng tế bào chủ hoặc màng túi nội bào để giải phóng nucleocapsid vào tế bào chất.
  • B. Vỏ ngoài tự động tháo rời bên ngoài tế bào để giải phóng lõi nucleic acid.
  • C. Vỏ ngoài đóng vai trò như một bơm, đẩy nucleic acid vào trong tế bào.
  • D. Vỏ ngoài được giữ lại bên ngoài tế bào, chỉ có lõi nucleic acid đi vào.

Câu 5: Tại sao virus không được coi là một tế bào sống hoàn chỉnh giống như vi khuẩn hay tế bào nhân thực?

  • A. Vì chúng quá nhỏ, chỉ có thể quan sát bằng kính hiển vi điện tử.
  • B. Vì vật chất di truyền của chúng có thể là RNA.
  • C. Vì chúng gây bệnh cho sinh vật khác.
  • D. Vì chúng thiếu cấu trúc tế bào (màng, tế bào chất, ribosome) và không có khả năng tự tổng hợp protein hay năng lượng.

Câu 6: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà virus sử dụng các enzyme, ribosome và nguồn năng lượng của tế bào chủ để tạo ra các thành phần mới của virus (nucleic acid và protein)?

  • A. Giai đoạn hấp phụ.
  • B. Giai đoạn xâm nhập.
  • C. Giai đoạn tổng hợp.
  • D. Giai đoạn lắp ráp.

Câu 7: Sự đặc hiệu vật chủ của virus (ví dụ: virus cúm gia cầm H5N1 chủ yếu lây nhiễm chim, virus HIV chủ yếu lây nhiễm tế bào T-CD4 ở người) được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự tương thích đặc hiệu giữa phân tử bề mặt (gai glycoprotein hoặc protein vỏ capsid) của virus và thụ thể đặc trưng trên bề mặt tế bào chủ.
  • B. Kích thước của virus phù hợp với kích thước của tế bào chủ.
  • C. Loại vật chất di truyền của virus tương đồng với vật chất di truyền của tế bào chủ.
  • D. Khả năng di chuyển của virus trong môi trường ngoại bào.

Câu 8: Một virus được phân loại là virus DNA mạch kép, có cấu trúc khối và có vỏ ngoài. Dựa vào thông tin này, hãy cho biết đặc điểm nào sau đây KHÔNG thể đúng về virus này?

  • A. Vỏ capsid được cấu tạo từ các capsomer sắp xếp theo hình khối đa diện.
  • B. Có lớp màng phospholipid và protein bao bọc bên ngoài vỏ capsid.
  • C. Vật chất di truyền là hai mạch DNA liên kết với nhau.
  • D. Chắc chắn là một bacteriophage (virus kí sinh vi khuẩn).

Câu 9: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, nó "bắt cóc" bộ máy tổng hợp của tế bào chủ. Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình nhân lên của virus và sự sống còn của tế bào chủ?

  • A. Virus giúp tế bào chủ tổng hợp protein nhanh hơn.
  • B. Tế bào chủ chuyển hướng hoạt động tổng hợp sang sản xuất các thành phần của virus, có thể dẫn đến suy kiệt và chết.
  • C. Virus cung cấp năng lượng cho tế bào chủ hoạt động.
  • D. Virus sửa chữa các lỗi trong bộ máy tổng hợp của tế bào chủ.

Câu 10: Virus gây bệnh dại có hình dạng viên đạn. Dựa vào hình dạng này, virus dại có cấu trúc vỏ capsid thuộc loại nào?

  • A. Cấu trúc xoắn.
  • B. Cấu trúc khối.
  • C. Cấu trúc hỗn hợp.
  • D. Cấu trúc phức tạp.

Câu 11: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus lại khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh (kháng khuẩn)?

  • A. Virus có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn.
  • B. Virus có vật chất di truyền là RNA.
  • C. Virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ, nên thuốc kháng virus thường ảnh hưởng đến cả tế bào chủ.
  • D. Virus có khả năng đột biến rất chậm.

Câu 12: Giai đoạn phóng thích của virus có vỏ ngoài ra khỏi tế bào chủ thường diễn ra bằng cách nảy chồi (budding). Quá trình này có đặc điểm gì khác biệt so với sự tan vỡ tế bào ở virus trần?

  • A. Nảy chồi làm chết tế bào chủ ngay lập tức.
  • B. Nảy chồi thường cho phép tế bào chủ tiếp tục sống và sản xuất virus trong một thời gian.
  • C. Nảy chồi giải phóng virus với số lượng ít hơn nhiều so với tan vỡ tế bào.
  • D. Nảy chồi chỉ xảy ra ở virus DNA.

Câu 13: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh có kích thước khoảng 50 nm, chỉ chứa protein và RNA, và chỉ nhân lên được khi đưa vào tế bào sống. Dựa trên các đặc điểm này, tác nhân gây bệnh đó có khả năng cao là gì?

  • A. Một loại vi khuẩn mới.
  • B. Một loại nấm men.
  • C. Một loại virus.
  • D. Một loại kí sinh trùng đơn bào.

Câu 14: Phage (bacteriophage) là loại virus kí sinh ở:

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Thực vật.
  • C. Động vật.
  • D. Nấm.

Câu 15: Trong giai đoạn xâm nhập của phage vào tế bào vi khuẩn, phần nào của phage đi vào bên trong tế bào chất?

  • A. Toàn bộ virion (đầu và đuôi).
  • B. Chỉ có vỏ capsid.
  • C. Chỉ có vỏ ngoài.
  • D. Chỉ có lõi nucleic acid.

Câu 16: Virus ôn hòa khác virus độc ở điểm cơ bản nào trong chu trình nhân lên của chúng?

  • A. Virus ôn hòa nhân lên nhanh hơn virus độc.
  • B. Virus ôn hòa chỉ kí sinh ở thực vật, virus độc kí sinh ở động vật.
  • C. Virus ôn hòa có thể tích hợp bộ gen của mình vào bộ gen của tế bào chủ và tồn tại ở trạng thái tiềm tan, không gây tan vỡ tế bào ngay lập tức.
  • D. Virus ôn hòa có vỏ ngoài, virus độc là virus trần.

Câu 17: Sắp xếp các giai đoạn sau theo đúng trình tự của chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ: (1) Tổng hợp, (2) Hấp phụ, (3) Phóng thích, (4) Lắp ráp, (5) Xâm nhập.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4) → (5)
  • B. (5) → (2) → (1) → (4) → (3)
  • C. (2) → (5) → (4) → (1) → (3)
  • D. (2) → (5) → (1) → (4) → (3)

Câu 18: Tại sao nói virus là ranh giới giữa vật sống và vật không sống?

  • A. Vì chúng có kích thước nhỏ như vật không sống nhưng lại có vật chất di truyền như vật sống.
  • B. Vì chúng không có cấu tạo tế bào và không thể thực hiện các hoạt động sống độc lập như vật không sống, nhưng lại có khả năng nhân lên và biến đổi di truyền như vật sống khi ở trong tế bào chủ.
  • C. Vì chúng có thể kết tinh như vật không sống nhưng lại có thể di chuyển như vật sống.
  • D. Vì chúng chỉ gây bệnh cho vật sống.

Câu 19: Một loại virus gây bệnh ở thực vật, có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và cấu trúc xoắn. Loại virus này thuộc nhóm phân loại nào dựa trên vật chủ và vật chất di truyền?

  • A. Virus thực vật, virus RNA.
  • B. Virus động vật, virus RNA.
  • C. Virus thực vật, virus DNA.
  • D. Virus vi khuẩn, virus RNA.

Câu 20: Chức năng chính của vỏ capsid của virus là gì?

  • A. Tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp protein của virus.
  • B. Bảo vệ lõi nucleic acid khỏi tác động của môi trường bên ngoài và giúp virus bám vào tế bào chủ (đối với virus trần).
  • C. Cung cấp năng lượng cho quá trình nhân lên của virus.
  • D. Giúp virus di chuyển trong môi trường lỏng.

Câu 21: Trong quá trình tổng hợp của chu trình nhân lên virus, virus RNA mạch đơn dương (+) có thể sử dụng vật chất di truyền của mình như thế nào để tổng hợp protein?

  • A. Sử dụng trực tiếp làm khuôn để tổng hợp DNA.
  • B. Tổng hợp mạch RNA âm (-) rồi dùng làm khuôn tổng hợp DNA.
  • C. Sử dụng trực tiếp làm khuôn cho ribosome của tế bào chủ dịch mã thành protein.
  • D. Tổng hợp mạch RNA âm (-) rồi dùng làm khuôn tổng hợp protein.

Câu 22: Tại sao giai đoạn lắp ráp (assembly) là cần thiết trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Để giúp virus tìm đường ra khỏi tế bào chủ.
  • B. Để virus có thể hấp phụ vào tế bào chủ mới.
  • C. Để tạo ra năng lượng cho virus hoạt động.
  • D. Để các thành phần mới được tổng hợp (nucleic acid và protein vỏ) kết hợp lại với nhau tạo thành các virion hoàn chỉnh.

Câu 23: Virus khảm thuốc lá (TMV) là một ví dụ điển hình của virus có cấu trúc xoắn. Cấu trúc này được hình thành do:

  • A. Các capsomer sắp xếp theo hình xoắn ốc quanh sợi RNA mạch đơn.
  • B. Các capsomer tạo thành khối đa diện bao bọc sợi RNA.
  • C. Lớp vỏ ngoài hình thành từ màng tế bào chủ.
  • D. Sự kết hợp của cấu trúc khối và cấu trúc xoắn.

Câu 24: Một virus có vỏ ngoài và gai glycoprotein. Chức năng của gai glycoprotein trên bề mặt virus là gì?

  • A. Bảo vệ vật chất di truyền khỏi enzyme của tế bào chủ.
  • B. Giúp virus nhận diện và bám đặc hiệu vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
  • C. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein của virus.
  • D. Cung cấp cấu trúc cứng cáp cho vỏ capsid.

Câu 25: So sánh virus và vi khuẩn, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

  • A. Kích thước (virus nhỏ hơn).
  • B. Khả năng gây bệnh.
  • C. Cấu tạo tế bào (vi khuẩn có, virus không có).
  • D. Vật chất di truyền (cả hai đều có nucleic acid).

Câu 26: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định loại tế bào mà virus có thể lây nhiễm?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Phóng thích.

Câu 27: Khi một virus độc hoàn thành chu trình nhân lên trong tế bào chủ, kết quả cuối cùng thường là:

  • A. Tế bào chủ bắt đầu sản xuất kháng thể chống lại virus.
  • B. Virus tồn tại tiềm tan trong tế bào chủ.
  • C. Tế bào chủ sửa chữa vật chất di truyền của virus.
  • D. Tế bào chủ bị tan vỡ (ly giải) để giải phóng virus mới ra ngoài.

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả ĐÚNG về vật chất di truyền của virus?

  • A. Luôn là DNA mạch kép.
  • B. Luôn là RNA mạch đơn.
  • C. Có thể là DNA hoặc RNA, mạch đơn hoặc mạch kép, nhưng không bao giờ có cả hai loại cùng lúc.
  • D. Luôn là hỗn hợp của DNA và RNA.

Câu 29: Giả sử một loại virus gây bệnh ở người có vật chất di truyền là RNA. Để nhân lên, virus này cần sử dụng enzyme gì của tế bào chủ hoặc tự tổng hợp enzyme của mình? (Lưu ý: Dịch mã từ RNA sang protein là chức năng của ribosome tế bào chủ).

  • A. DNA polymerase của tế bào chủ.
  • B. RNA polymerase của tế bào chủ.
  • C. Ligase của tế bào chủ.
  • D. RNA polymerase phụ thuộc RNA (RNA-dependent RNA polymerase) của virus (hoặc virus gây bệnh phải tự tổng hợp).

Câu 30: Phân loại virus dựa trên cấu trúc vỏ capsid bao gồm các dạng chính nào?

  • A. Virus trần, virus có vỏ ngoài.
  • B. Cấu trúc xoắn, cấu trúc khối, cấu trúc hỗn hợp.
  • C. Virus DNA, virus RNA.
  • D. Virus kí sinh vi khuẩn, thực vật, động vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Virus được xem là 'kí sinh nội bào bắt buộc' vì đặc điểm cấu tạo và hoạt động nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích cấu tạo của một virion (hạt virus hoàn chỉnh). Thành phần nào sau đây luôn có mặt ở tất cả các loại virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Virus có cấu trúc xoắn (ví dụ: virus khảm thuốc lá) được đặc trưng bởi sự sắp xếp của các capsomer. Mô tả nào sau đây chính xác về cấu trúc này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Quan sát một loại virus gây bệnh cho người có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có lớp vỏ ngoài. Khi virus này xâm nhập vào tế bào người, điều gì xảy ra đầu tiên liên quan đến vỏ ngoài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tại sao virus không được coi là một tế bào sống hoàn chỉnh giống như vi khuẩn hay tế bào nhân thực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà virus sử dụng các enzyme, ribosome và nguồn năng lượng của tế bào chủ để tạo ra các thành phần mới của virus (nucleic acid và protein)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Sự đặc hiệu vật chủ của virus (ví dụ: virus cúm gia cầm H5N1 chủ yếu lây nhiễm chim, virus HIV chủ yếu lây nhiễm tế bào T-CD4 ở người) được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một virus được phân loại là virus DNA mạch kép, có cấu trúc khối và có vỏ ngoài. Dựa vào thông tin này, hãy cho biết đặc điểm nào sau đây KHÔNG thể đúng về virus này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, nó 'bắt cóc' bộ máy tổng hợp của tế bào chủ. Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình nhân lên của virus và sự sống còn của tế bào chủ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Virus gây bệnh dại có hình dạng viên đạn. Dựa vào hình dạng này, virus dại có cấu trúc vỏ capsid thuộc loại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus lại khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh (kháng khuẩn)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Giai đoạn phóng thích của virus có vỏ ngoài ra khỏi tế bào chủ thường diễn ra bằng cách nảy chồi (budding). Quá trình này có đặc điểm gì khác biệt so với sự tan vỡ tế bào ở virus trần?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh có kích thước khoảng 50 nm, chỉ chứa protein và RNA, và chỉ nhân lên được khi đưa vào tế bào sống. Dựa trên các đặc điểm này, tác nhân gây bệnh đó có khả năng cao là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phage (bacteriophage) là loại virus kí sinh ở:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong giai đoạn xâm nhập của phage vào tế bào vi khuẩn, phần nào của phage đi vào bên trong tế bào chất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Virus ôn hòa khác virus độc ở điểm cơ bản nào trong chu trình nhân lên của chúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Sắp xếp các giai đoạn sau theo đúng trình tự của chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ: (1) Tổng hợp, (2) Hấp phụ, (3) Phóng thích, (4) Lắp ráp, (5) Xâm nhập.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao nói virus là ranh giới giữa vật sống và vật không sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một loại virus gây bệnh ở thực vật, có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và cấu trúc xoắn. Loại virus này thuộc nhóm phân loại nào dựa trên vật chủ và vật chất di truyền?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Chức năng chính của vỏ capsid của virus là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong quá trình tổng hợp của chu trình nhân lên virus, virus RNA mạch đơn dương (+) có thể sử dụng vật chất di truyền của mình như thế nào để tổng hợp protein?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tại sao giai đoạn lắp ráp (assembly) là cần thiết trong chu trình nhân lên của virus?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Virus khảm thuốc lá (TMV) là một ví dụ điển hình của virus có cấu trúc xoắn. Cấu trúc này được hình thành do:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một virus có vỏ ngoài và gai glycoprotein. Chức năng của gai glycoprotein trên bề mặt virus là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: So sánh virus và vi khuẩn, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định loại tế bào mà virus có thể lây nhiễm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi một virus độc hoàn thành chu trình nhân lên trong tế bào chủ, kết quả cuối cùng thường là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả ĐÚNG về vật chất di truyền của virus?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Giả sử một loại virus gây bệnh ở người có vật chất di truyền là RNA. Để nhân lên, virus này cần sử dụng enzyme gì của tế bào chủ hoặc tự tổng hợp enzyme của mình? (Lưu ý: Dịch mã từ RNA sang protein là chức năng của ribosome tế bào chủ).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân loại virus dựa trên cấu trúc vỏ capsid bao gồm các dạng chính nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học quan sát hai mẫu vật dưới kính hiển vi điện tử. Mẫu A có cấu trúc màng tế bào, ribosome, và một vùng chứa vật chất di truyền được bao bọc. Mẫu B chỉ gồm vỏ protein bao quanh vật chất di truyền, không có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh. Dựa vào đặc điểm này, mẫu B nhiều khả năng là gì và tại sao không thể nuôi cấy nó trên môi trường dinh dưỡng nhân tạo thông thường như vi khuẩn?

  • A. Mẫu B là vi khuẩn, vì nó có vật chất di truyền và vỏ bảo vệ, nhưng không thể nuôi cấy trên môi trường nhân tạo vì cần điều kiện đặc biệt.
  • B. Mẫu B là một bào quan (ví dụ: ty thể), vì nó nhỏ hơn tế bào và có cấu trúc đơn giản, không thể tồn tại độc lập.
  • C. Mẫu B là virus, và không thể nuôi cấy trên môi trường nhân tạo vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • D. Mẫu B là virus, và không thể nuôi cấy trên môi trường nhân tạo vì virus bắt buộc phải sống ký sinh nội bào và sử dụng bộ máy của tế bào chủ để nhân lên.

Câu 2: Virus đậu mùa có vật chất di truyền là DNA mạch kép và có lớp vỏ ngoài. Dựa vào thông tin này, virus đậu mùa được phân loại vào nhóm nào theo tiêu chí vật chất di truyền và sự có mặt của vỏ ngoài?

  • A. Virus DNA có vỏ ngoài.
  • B. Virus RNA có vỏ ngoài.
  • C. Virus DNA trần.
  • D. Virus RNA trần.

Câu 3: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị protein gọi là capsomer. Sự sắp xếp của các capsomer này tạo nên hình dạng đặc trưng của vỏ capsid. Điều gì có thể xảy ra nếu cấu trúc của các capsomer bị biến đổi nghiêm trọng do đột biến gen của virus?

  • A. Virus sẽ nhân lên nhanh hơn.
  • B. Virus sẽ dễ dàng xâm nhập vào tế bào chủ hơn.
  • C. Vỏ capsid có thể không hình thành đúng cấu trúc, ảnh hưởng đến khả năng bảo vệ vật chất di truyền hoặc lắp ráp hạt virus mới.
  • D. Vật chất di truyền của virus sẽ tự nhân đôi mà không cần tế bào chủ.

Câu 4: Giai đoạn đầu tiên trong chu trình nhân lên của virus là hấp phụ. Hoạt động chính diễn ra trong giai đoạn này là gì?

  • A. Vật chất di truyền của virus đi vào bên trong tế bào chất của tế bào chủ.
  • B. Các phân tử đặc hiệu trên bề mặt virus gắn vào thụ thể tương ứng trên màng tế bào chủ.
  • C. Virus sử dụng bộ máy của tế bào chủ để tổng hợp các thành phần mới.
  • D. Các thành phần mới của virus được lắp ráp thành virus hoàn chỉnh.

Câu 5: Virus cúm A (virus có vỏ ngoài) xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách nhập bào (endocytosis) hoặc hòa màng (fusion). Sau khi vào được tế bào chất, điều gì xảy ra tiếp theo để giải phóng vật chất di truyền của virus?

  • A. Vật chất di truyền tự động hoạt động và sao chép.
  • B. Virus di chuyển đến nhân tế bào và tích hợp hệ gen.
  • C. Vỏ capsid được "cởi bỏ" (uncoating) để giải phóng vật chất di truyền.
  • D. Virus sử dụng enzyme của mình để phá hủy màng nhân tế bào chủ.

Câu 6: Trong giai đoạn tổng hợp của chu trình nhân lên, virus sử dụng enzyme và nguyên liệu của tế bào chủ để sao chép vật chất di truyền và tổng hợp protein (capsomer, enzyme, protein gai...). Tại sao virus lại phải phụ thuộc hoàn toàn vào bộ máy tổng hợp của tế bào chủ cho quá trình này?

  • A. Virus không có ribosome, enzyme trao đổi chất và các bào quan cần thiết cho quá trình tổng hợp.
  • B. Vật chất di truyền của virus quá nhỏ để tự tổng hợp.
  • C. Tế bào chủ cung cấp năng lượng ATP dồi dào hơn.
  • D. Virus cần sự bảo vệ của tế bào chủ trong quá trình tổng hợp.

Câu 7: Bacteriophage (virus ký sinh vi khuẩn) có cơ chế xâm nhập đặc trưng vào tế bào vi khuẩn. Phương thức xâm nhập của bacteriophage là gì?

  • A. Toàn bộ virus đi vào tế bào qua thực bào.
  • B. Virus hòa màng với màng tế bào vi khuẩn.
  • C. Virus tiêm protein vỏ vào tế bào chất.
  • D. Virus tiêm vật chất di truyền vào tế bào chất, vỏ capsid ở bên ngoài.

Câu 8: Sau khi các thành phần cấu tạo virus mới được tổng hợp, chúng sẽ được lắp ráp lại để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh. Giai đoạn này được gọi là gì và nó thường diễn ra ở đâu trong tế bào?

  • A. Giai đoạn lắp ráp; diễn ra trong tế bào chất hoặc nhân của tế bào chủ.
  • B. Giai đoạn phóng thích; diễn ra ở màng tế bào chủ.
  • C. Giai đoạn tổng hợp; diễn ra trên ribosome của tế bào chủ.
  • D. Giai đoạn hấp phụ; diễn ra trên bề mặt tế bào chủ.

Câu 9: Chu trình nhân lên của virus kết thúc bằng giai đoạn phóng thích. Đối với virus trần, cơ chế phóng thích thường là làm tan (làm vỡ) tế bào chủ. Hậu quả chính của cơ chế phóng thích này đối với tế bào vật chủ là gì?

  • A. Tế bào chủ tiếp tục sống và sản xuất virus mới.
  • B. Tế bào chủ bị chết do cấu trúc tế bào bị phá hủy.
  • C. Tế bào chủ chuyển hóa thành virus.
  • D. Tế bào chủ bắt đầu phân chia nhanh hơn.

Câu 10: Virus có vỏ ngoài thường phóng thích ra khỏi tế bào chủ bằng cách nảy chồi (budding). Cơ chế này liên quan đến việc virus lấy một phần cấu trúc nào của tế bào chủ để tạo thành vỏ ngoài?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Nhân tế bào.
  • C. Màng tế bào.
  • D. Ribosome.

Câu 11: Virus độc (virulent virus) luôn thực hiện chu trình tan, dẫn đến cái chết của tế bào chủ ngay sau khi nhân lên. Ngược lại, virus ôn hòa (temperate virus) có thể thực hiện chu trình tiềm tan. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại virus này về tác động tức thời lên tế bào chủ là gì?

  • A. Virus độc tấn công tế bào thực vật, virus ôn hòa tấn công tế bào động vật.
  • B. Virus độc có vật chất di truyền là DNA, virus ôn hòa có vật chất di truyền là RNA.
  • C. Virus độc có vỏ ngoài, virus ôn hòa là virus trần.
  • D. Virus độc gây chết tế bào chủ, còn virus ôn hòa có thể tồn tại trong tế bào chủ mà không gây chết ngay lập tức.

Câu 12: Trong chu trình tiềm tan của virus ôn hòa, vật chất di truyền của virus (gọi là prophage ở vi khuẩn) tích hợp vào hệ gen của tế bào chủ. Điều gì xảy ra với prophage khi tế bào chủ phân chia?

  • A. Prophage bị loại bỏ khỏi tế bào con.
  • B. Prophage được sao chép cùng với hệ gen của tế bào chủ và truyền cho các tế bào con.
  • C. Prophage bắt đầu nhân lên độc lập và tạo virus mới.
  • D. Prophage gây ra đột biến ngay lập tức làm chết tế bào con.

Câu 13: Một số yếu tố môi trường như tia tử ngoại (UV) hoặc hóa chất có thể kích hoạt prophage trong tế bào vi khuẩn, khiến nó tách ra khỏi hệ gen vi khuẩn và chuyển sang thực hiện chu trình tan. Hiện tượng này cho thấy mối quan hệ giữa virus ôn hòa và tế bào chủ có thể chuyển đổi từ trạng thái nào sang trạng thái nào?

  • A. Từ trạng thái gây bệnh nhẹ sang trạng thái không gây bệnh.
  • B. Từ trạng thái nhân lên chậm sang trạng thái nhân lên nhanh.
  • C. Từ trạng thái tiềm tan (không gây chết ngay) sang trạng thái tan (gây chết tế bào chủ).
  • D. Từ trạng thái ký sinh ngoại bào sang trạng thái ký sinh nội bào.

Câu 14: Khả năng gây bệnh của virus (độc lực) phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả yếu tố từ phía virus và yếu tố từ phía vật chủ. Yếu tố nào sau đây chủ yếu thuộc về phía virus ảnh hưởng đến độc lực?

  • A. Tốc độ nhân lên và khả năng lây lan trong mô vật chủ.
  • B. Tuổi và tình trạng sức khỏe tổng thể của vật chủ.
  • C. Hệ thống miễn dịch của vật chủ.
  • D. Sự có mặt của các bệnh nền ở vật chủ.

Câu 15: Tại sao virus cúm thường xuyên xuất hiện các chủng mới và gây ra dịch bệnh theo mùa hoặc đại dịch, trong khi các bệnh do một số virus khác lại ổn định hơn?

  • A. Virus cúm có kích thước nhỏ hơn các virus khác.
  • B. Virus cúm chỉ ký sinh ở người và động vật có vú.
  • C. Virus cúm có cấu trúc vỏ capsid rất bền vững.
  • D. Vật chất di truyền của virus cúm là RNA, có tốc độ đột biến cao và khả năng tái tổ hợp vật chất di truyền giữa các chủng khác nhau.

Câu 16: Phân loại virus dựa trên cấu trúc vỏ capsid cho thấy có ba dạng chính: xoắn, khối, và hỗn hợp. Virus có cấu trúc khối thường có hình dạng đa diện với bao nhiêu mặt tam giác đều?

  • A. 12.
  • B. 16.
  • C. 20.
  • D. 30.

Câu 17: Virus khảm thuốc lá (TMV) là một ví dụ điển hình của virus có cấu trúc xoắn. Đặc điểm của cấu trúc xoắn là các capsomer sắp xếp xung quanh vật chất di truyền tạo thành hình trụ rỗng. Vật chất di truyền của TMV là gì?

  • A. DNA mạch kép.
  • B. RNA mạch đơn.
  • C. DNA mạch đơn.
  • D. RNA mạch kép.

Câu 18: Virus Dengue, gây bệnh sốt xuất huyết, là một virus có vỏ ngoài. Lớp vỏ ngoài này có vai trò gì trong quá trình nhiễm bệnh của virus?

  • A. Chứa các gai glycoprotein giúp virus bám dính và xâm nhập vào tế bào chủ.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền khỏi bị phân hủy trong môi trường nội bào.
  • C. Cung cấp năng lượng cho quá trình nhân lên của virus.
  • D. Tổng hợp protein cho vỏ capsid.

Câu 19: Sự đặc hiệu của virus đối với loại tế bào hoặc loài vật chủ nhất định (tính hướng tế bào/hướng vật chủ) được giải thích chủ yếu dựa trên yếu tố nào trong giai đoạn hấp phụ?

  • A. Kích thước phù hợp giữa virus và tế bào chủ.
  • B. Sự tương thích về vật chất di truyền giữa virus và tế bào chủ.
  • C. Sự tương tác đặc hiệu kiểu "chìa khóa và ổ khóa" giữa phân tử bề mặt của virus và thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
  • D. Nồng độ virus trong môi trường xung quanh tế bào chủ.

Câu 20: Một loại virus mới được phân lập và xác định có vật chất di truyền là RNA mạch kép. Theo hệ thống phân loại Baltimore (dựa trên loại vật chất di truyền và cơ chế sao chép), loại virus này thuộc nhóm nào?

  • A. Nhóm I (dsDNA).
  • B. Nhóm III (dsRNA).
  • C. Nhóm IV (ssRNA+).
  • D. Nhóm VI (ssRNA-RT).

Câu 21: Virus không được xem là một tế bào hoàn chỉnh vì chúng thiếu cấu trúc và chức năng cơ bản của tế bào sống. Đặc điểm nào sau đây là điểm khác biệt CƠ BẢN NHẤT giữa virus và tế bào nhân sơ (ví dụ: vi khuẩn)?

  • A. Virus không có cấu tạo tế bào và bộ máy tổng hợp protein riêng, trong khi vi khuẩn có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh với ribosome và khả năng tự tổng hợp protein.
  • B. Virus có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA, còn vi khuẩn chỉ có vật chất di truyền là DNA.
  • C. Virus có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn.
  • D. Virus luôn gây bệnh, còn vi khuẩn thì không.

Câu 22: Một loại thuốc kháng virus đang được thử nghiệm hoạt động bằng cách ngăn chặn enzyme sao chép ngược (reverse transcriptase). Loại thuốc này có khả năng hiệu quả nhất đối với loại virus nào?

  • A. Virus DNA mạch kép.
  • B. Virus RNA mạch kép.
  • C. Retrovirus (ví dụ: HIV) có vật chất di truyền là RNA và sử dụng enzyme sao chép ngược để tổng hợp DNA.
  • D. Virus có cấu trúc khối.

Câu 23: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra hàng trăm, thậm chí hàng nghìn bản sao của vật chất di truyền virus và các protein cấu trúc?

  • A. Giai đoạn tổng hợp.
  • B. Giai đoạn hấp phụ.
  • C. Giai đoạn xâm nhập.
  • D. Giai đoạn phóng thích.

Câu 24: Tại sao virus có thể tồn tại ở dạng tinh thể bên ngoài tế bào chủ mà vẫn giữ được khả năng gây nhiễm khi gặp vật chủ phù hợp?

  • A. Vì virus có lớp vỏ ngoài rất dày giúp bảo vệ.
  • B. Vì virus có khả năng tự tổng hợp năng lượng dự trữ.
  • C. Vì virus là sinh vật nhân sơ nên có khả năng chống chịu tốt.
  • D. Vì virus không có hoạt động trao đổi chất và chỉ là một cấu trúc siêu phân tử, không phải tế bào sống, nên có thể kết tinh và tồn tại bền vững trong môi trường vô sinh.

Câu 25: Khi virus ôn hòa tích hợp vật chất di truyền vào hệ gen của tế bào chủ, nó có thể mang theo các gen của vi khuẩn từ lần nhiễm trước đó. Hiện tượng này, khi prophage mang gen vi khuẩn được truyền cho tế bào con, có ý nghĩa gì trong tiến hóa của vi khuẩn?

  • A. Là một cơ chế truyền gen ngang (horizontal gene transfer), góp phần vào sự đa dạng di truyền và tiến hóa của vi khuẩn.
  • B. Làm giảm khả năng kháng kháng sinh của vi khuẩn.
  • C. Luôn gây chết tế bào vi khuẩn ngay lập tức.
  • D. Chỉ xảy ra ở virus DNA, không xảy ra ở virus RNA.

Câu 26: So sánh sự khác biệt về vật chất di truyền giữa virus và tế bào (cả nhân sơ và nhân thực).

  • A. Virus có vật chất di truyền là DNA mạch kép, còn tế bào có thể là DNA hoặc RNA.
  • B. Virus có thể có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA (mạch đơn hoặc kép), còn tế bào chỉ có vật chất di truyền chính là DNA mạch kép.
  • C. Virus chỉ có vật chất di truyền là RNA, còn tế bào có cả DNA và RNA.
  • D. Vật chất di truyền của virus luôn ở dạng vòng, còn ở tế bào luôn ở dạng thẳng.

Câu 27: Virus gây bệnh dại (Rabies virus) có cấu trúc hình viên đạn, vỏ capsid dạng xoắn và có vỏ ngoài. Dựa vào đặc điểm hình thái và cấu trúc này, virus dại thuộc nhóm nào?

  • A. Virus trần, cấu trúc khối.
  • B. Virus có vỏ ngoài, cấu trúc khối.
  • C. Virus trần, cấu trúc xoắn.
  • D. Virus có vỏ ngoài, cấu trúc xoắn.

Câu 28: Các giai đoạn chính trong chu trình nhân lên của một loại virus độc trong tế bào chủ là: (A) Tổng hợp các thành phần virus, (B) Hấp phụ lên bề mặt tế bào, (C) Phóng thích virus mới ra ngoài, (D) Lắp ráp các thành phần thành virus hoàn chỉnh, (E) Xâm nhập vật chất di truyền vào tế bào chất. Sắp xếp các giai đoạn này theo đúng trình tự xảy ra.

  • A. B → E → A → D → C
  • B. E → B → A → D → C
  • C. B → A → E → D → C
  • D. A → B → E → D → C

Câu 29: Tại sao kích thước siêu nhỏ của virus (khoảng 20-300 nm) lại là một đặc điểm quan trọng liên quan đến khả năng lây nhiễm và nghiên cứu của chúng?

  • A. Kích thước nhỏ giúp virus chứa được nhiều vật chất di truyền hơn.
  • B. Kích thước nhỏ giúp virus có thể tổng hợp protein nhanh hơn.
  • C. Kích thước nhỏ cho phép virus dễ dàng xâm nhập vào tế bào và chỉ có thể quan sát được bằng kính hiển vi điện tử, gây khó khăn trong việc phát hiện và nghiên cứu.
  • D. Kích thước nhỏ giúp virus tự tồn tại lâu hơn trong môi trường bên ngoài.

Câu 30: Mối quan hệ giữa virus ôn hòa và tế bào chủ trong chu trình tiềm tan thường được mô tả là gì?

  • A. Quan hệ cộng sinh bắt buộc, cả hai đều có lợi.
  • B. Quan hệ ký sinh, nhưng ở trạng thái
  • C. Quan hệ hợp tác, virus giúp tế bào chủ chống lại các tác nhân gây hại khác.
  • D. Quan hệ đối kháng trực tiếp, virus luôn phá hủy tế bào chủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một nhà khoa học quan sát hai mẫu vật dưới kính hiển vi điện tử. Mẫu A có cấu trúc màng tế bào, ribosome, và một vùng chứa vật chất di truyền được bao bọc. Mẫu B chỉ gồm vỏ protein bao quanh vật chất di truyền, không có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh. Dựa vào đặc điểm này, mẫu B nhiều khả năng là gì và tại sao không thể nuôi cấy nó trên môi trường dinh dưỡng nhân tạo thông thường như vi khuẩn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Virus đậu mùa có vật chất di truyền là DNA mạch kép và có lớp vỏ ngoài. Dựa vào thông tin này, virus đậu mùa được phân loại vào nhóm nào theo tiêu chí vật chất di truyền và sự có mặt của vỏ ngoài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị protein gọi là capsomer. Sự sắp xếp của các capsomer này tạo nên hình dạng đặc trưng của vỏ capsid. Điều gì có thể xảy ra nếu cấu trúc của các capsomer bị biến đổi nghiêm trọng do đột biến gen của virus?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Giai đoạn đầu tiên trong chu trình nhân lên của virus là hấp phụ. Hoạt động chính diễn ra trong giai đoạn này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Virus cúm A (virus có vỏ ngoài) xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách nhập bào (endocytosis) hoặc hòa màng (fusion). Sau khi vào được tế bào chất, điều gì xảy ra tiếp theo để giải phóng vật chất di truyền của virus?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong giai đoạn tổng hợp của chu trình nhân lên, virus sử dụng enzyme và nguyên liệu của tế bào chủ để sao chép vật chất di truyền và tổng hợp protein (capsomer, enzyme, protein gai...). Tại sao virus lại phải phụ thuộc hoàn toàn vào bộ máy tổng hợp của tế bào chủ cho quá trình này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bacteriophage (virus ký sinh vi khuẩn) có cơ chế xâm nhập đặc trưng vào tế bào vi khuẩn. Phương thức xâm nhập của bacteriophage là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Sau khi các thành phần cấu tạo virus mới được tổng hợp, chúng sẽ được lắp ráp lại để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh. Giai đoạn này được gọi là gì và nó thường diễn ra ở đâu trong tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Chu trình nhân lên của virus kết thúc bằng giai đoạn phóng thích. Đối với virus trần, cơ chế phóng thích thường là làm tan (làm vỡ) tế bào chủ. Hậu quả chính của cơ chế phóng thích này đối với tế bào vật chủ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Virus có vỏ ngoài thường phóng thích ra khỏi tế bào chủ bằng cách nảy chồi (budding). Cơ chế này liên quan đến việc virus lấy một phần cấu trúc nào của tế bào chủ để tạo thành vỏ ngoài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Virus độc (virulent virus) luôn thực hiện chu trình tan, dẫn đến cái chết của tế bào chủ ngay sau khi nhân lên. Ngược lại, virus ôn hòa (temperate virus) có thể thực hiện chu trình tiềm tan. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại virus này về tác động tức thời lên tế bào chủ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong chu trình tiềm tan của virus ôn hòa, vật chất di truyền của virus (gọi là prophage ở vi khuẩn) tích hợp vào hệ gen của tế bào chủ. Điều gì xảy ra với prophage khi tế bào chủ phân chia?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một số yếu tố môi trường như tia tử ngoại (UV) hoặc hóa chất có thể kích hoạt prophage trong tế bào vi khuẩn, khiến nó tách ra khỏi hệ gen vi khuẩn và chuyển sang thực hiện chu trình tan. Hiện tượng này cho thấy mối quan hệ giữa virus ôn hòa và tế bào chủ có thể chuyển đổi từ trạng thái nào sang trạng thái nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khả năng gây bệnh của virus (độc lực) phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả yếu tố từ phía virus và yếu tố từ phía vật chủ. Yếu tố nào sau đây chủ yếu thuộc về phía virus ảnh hưởng đến độc lực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao virus cúm thường xuyên xuất hiện các chủng mới và gây ra dịch bệnh theo mùa hoặc đại dịch, trong khi các bệnh do một số virus khác lại ổn định hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân loại virus dựa trên cấu trúc vỏ capsid cho thấy có ba dạng chính: xoắn, khối, và hỗn hợp. Virus có cấu trúc khối thường có hình dạng đa diện với bao nhiêu mặt tam giác đều?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Virus khảm thuốc lá (TMV) là một ví dụ điển hình của virus có cấu trúc xoắn. Đặc điểm của cấu trúc xoắn là các capsomer sắp xếp xung quanh vật chất di truyền tạo thành hình trụ rỗng. Vật chất di truyền của TMV là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Virus Dengue, gây bệnh sốt xuất huyết, là một virus có vỏ ngoài. Lớp vỏ ngoài n??y có vai trò gì trong quá trình nhiễm bệnh của virus?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Sự đặc hiệu của virus đối với loại tế bào hoặc loài vật chủ nhất định (tính hướng tế bào/hướng vật chủ) được giải thích chủ yếu dựa trên yếu tố nào trong giai đoạn hấp phụ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một loại virus mới được phân lập và xác định có vật chất di truyền là RNA mạch kép. Theo hệ thống phân loại Baltimore (dựa trên loại vật chất di truyền và cơ chế sao chép), loại virus này thuộc nhóm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Virus không được xem là một tế bào hoàn chỉnh vì chúng thiếu cấu trúc và chức năng cơ bản của tế bào sống. Đặc điểm nào sau đây là điểm khác biệt CƠ BẢN NHẤT giữa virus và tế bào nhân sơ (ví dụ: vi khuẩn)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một loại thuốc kháng virus đang được thử nghiệm hoạt động bằng cách ngăn chặn enzyme sao chép ngược (reverse transcriptase). Loại thuốc này có khả năng hiệu quả nhất đối với loại virus nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra hàng trăm, thậm chí hàng nghìn bản sao của vật chất di truyền virus và các protein cấu trúc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao virus có thể tồn tại ở dạng tinh thể bên ngoài tế bào chủ mà vẫn giữ được khả năng gây nhiễm khi gặp vật chủ phù hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi virus ôn hòa tích hợp vật chất di truyền vào hệ gen của tế bào chủ, nó có thể mang theo các gen của vi khuẩn từ lần nhiễm trước đó. Hiện tượng này, khi prophage mang gen vi khuẩn được truyền cho tế bào con, có ý nghĩa gì trong tiến hóa của vi khuẩn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: So sánh sự khác biệt về vật chất di truyền giữa virus và tế bào (cả nhân sơ và nhân thực).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Virus gây bệnh dại (Rabies virus) có cấu trúc hình viên đạn, vỏ capsid dạng xoắn và có vỏ ngoài. Dựa vào đặc điểm hình thái và cấu trúc này, virus dại thuộc nhóm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Các giai đoạn chính trong chu trình nhân lên của một loại virus độc trong tế bào chủ là: (A) Tổng hợp các thành phần virus, (B) Hấp phụ lên bề mặt tế bào, (C) Phóng thích virus mới ra ngoài, (D) Lắp ráp các thành phần thành virus hoàn chỉnh, (E) Xâm nhập vật chất di truyền vào tế bào chất. Sắp xếp các giai đoạn này theo đúng trình tự xảy ra.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao kích thước siêu nhỏ của virus (khoảng 20-300 nm) lại là một đặc điểm quan trọng liên quan đến khả năng lây nhiễm và nghiên cứu của chúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Mối quan hệ giữa virus ôn hòa và tế bào chủ trong chu trình tiềm tan thường được mô tả là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học quan sát dưới kính hiển vi điện tử và thấy một cấu trúc siêu nhỏ, không có cấu tạo tế bào, chỉ gồm một lớp vỏ protein bao bọc vật chất di truyền. Cấu trúc này chỉ có thể nhân lên khi ở bên trong tế bào sống. Dựa vào đặc điểm mô tả, cấu trúc này nhiều khả năng là gì?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Virus
  • C. Tế bào nhân sơ
  • D. Tế bào nhân thực

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây là sự khác biệt cơ bản nhất giữa virus và vi khuẩn, thể hiện tính chất "vật kí sinh nội bào bắt buộc" của virus?

  • A. Kích thước hiển vi
  • B. Có vật chất di truyền
  • C. Không có bộ máy trao đổi chất và tổng hợp protein riêng
  • D. Có khả năng gây bệnh

Câu 3: Một virus được mô tả có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và không có lớp vỏ ngoài. Dựa vào cấu tạo này, virus thuộc nhóm nào?

  • A. Virus RNA trần
  • B. Virus DNA trần
  • C. Virus RNA có vỏ ngoài
  • D. Virus DNA có vỏ ngoài

Câu 4: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ hơn gọi là capsomer. Chức năng chính của vỏ capsid là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho virus
  • B. Giúp virus di chuyển trong môi trường
  • C. Tổng hợp vật chất di truyền
  • D. Bảo vệ vật chất di truyền bên trong

Câu 5: Quan sát cấu trúc của một bacteriophage (virus kí sinh vi khuẩn), người ta thấy nó có phần đầu dạng khối, phần đuôi dạng trụ với các sợi lông đuôi. Dạng cấu trúc này thuộc loại nào trong phân loại hình thái của virus?

  • A. Cấu trúc xoắn
  • B. Cấu trúc khối
  • C. Cấu trúc hỗn hợp
  • D. Cấu trúc cầu

Câu 6: Lớp vỏ ngoài (envelope) của một số loại virus có nguồn gốc từ đâu và có vai trò gì trong quá trình xâm nhập vào tế bào vật chủ?

  • A. Từ màng tế bào vật chủ; giúp virus hòa màng hoặc nhập bào.
  • B. Từ vỏ capsid của virus; giúp virus tự tổng hợp protein.
  • C. Từ môi trường bên ngoài; giúp virus chống chịu điều kiện khắc nghiệt.
  • D. Từ vật chất di truyền của virus; giúp virus bám vào vật chủ.

Câu 7: Vật chất di truyền của virus có thể rất đa dạng. Tuy nhiên, một virus cụ thể chỉ chứa loại vật chất di truyền nào?

  • A. Luôn là DNA mạch kép.
  • B. Luôn là RNA mạch đơn.
  • C. Cả DNA và RNA cùng lúc.
  • D. Hoặc DNA (mạch đơn hoặc kép) hoặc RNA (mạch đơn hoặc kép).

Câu 8: Giai đoạn đầu tiên trong chu trình nhân lên của virus là giai đoạn hấp phụ. Đặc điểm cốt lõi của giai đoạn này là gì?

  • A. Virus bơm vật chất di truyền vào tế bào.
  • B. Virus bám đặc hiệu vào thụ thể trên bề mặt tế bào vật chủ.
  • C. Virus tổng hợp các thành phần mới.
  • D. Virus giải phóng các hạt virus mới ra ngoài.

Câu 9: Sau khi hấp phụ, virus tiến hành xâm nhập vào tế bào chủ. Điểm khác biệt chính trong cơ chế xâm nhập giữa bacteriophage và virus có vỏ ngoài kí sinh động vật là gì?

  • A. Phage chỉ bơm vật chất di truyền vào, vỏ capsid ở ngoài; Virus có vỏ ngoài thường nhập bào hoặc hòa màng cả nucleocapsid rồi "cởi vỏ" bên trong.
  • B. Phage nhập bào cả virus nguyên vẹn; Virus có vỏ ngoài chỉ bơm vật chất di truyền.
  • C. Phage hòa màng với màng tế bào chủ; Virus có vỏ ngoài luôn bị thực bào.
  • D. Phage "cởi vỏ" trước khi xâm nhập; Virus có vỏ ngoài giữ nguyên vỏ khi vào tế bào.

Câu 10: Giai đoạn tổng hợp trong chu trình nhân lên của virus diễn ra như thế nào?

  • A. Virus tự tổng hợp năng lượng và các enzyme cần thiết.
  • B. Tế bào vật chủ tự sửa chữa các tổn thương do virus gây ra.
  • C. Vật chất di truyền của virus chỉ huy bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để tạo ra các thành phần của virus.
  • D. Các hạt virus mới được đóng gói hoàn chỉnh.

Câu 11: Giai đoạn lắp ráp (lắp rắp) trong chu trình nhân lên của virus là quá trình các thành phần mới được tổng hợp kết hợp lại để tạo thành hạt virus hoàn chỉnh (virion). Quá trình này diễn ra ở đâu trong tế bào vật chủ?

  • A. Luôn ở màng sinh chất.
  • B. Luôn ở thành tế bào.
  • C. Chỉ ở bên ngoài tế bào.
  • D. Tùy thuộc loại virus, có thể ở tế bào chất hoặc nhân tế bào.

Câu 12: Giai đoạn phóng thích là giai đoạn cuối cùng trong chu trình nhân lên của virus. Đối với virus không có vỏ ngoài (virus trần), cơ chế phóng thích phổ biến nhất là gì?

  • A. Làm tan (làm vỡ) tế bào vật chủ.
  • B. Nảy chồi qua màng tế bào vật chủ.
  • C. Xuất bào chủ động.
  • D. Hòa nhập vào màng tế bào vật chủ.

Câu 13: Tại sao virus có tính đặc hiệu vật chủ rất cao, nghĩa là mỗi loại virus thường chỉ có thể lây nhiễm một hoặc một vài loại tế bào nhất định?

  • A. Vì virus chỉ có thể sống sót trong môi trường nội bào của vật chủ đó.
  • B. Vì vật chất di truyền của virus chỉ tương thích với bộ gen của vật chủ đó.
  • C. Vì protein bề mặt của virus phải gắn đặc hiệu với thụ thể tương ứng trên bề mặt tế bào vật chủ.
  • D. Vì virus cần các enzyme đặc thù chỉ có trong tế bào vật chủ đó để tổng hợp vật chất di truyền.

Câu 14: Chu trình sinh tan (lytic cycle) của virus khác với chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) ở điểm nào?

  • A. Chu trình sinh tan không có giai đoạn tổng hợp và lắp ráp.
  • B. Chu trình sinh tan kết thúc bằng việc phá vỡ tế bào chủ và giải phóng virus mới, còn chu trình tiềm tan bộ gen virus tích hợp vào bộ gen chủ và không phá vỡ tế bào ngay lập tức.
  • C. Chu trình tiềm tan tạo ra nhiều virus hơn chu trình sinh tan.
  • D. Chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở virus có vỏ ngoài, còn chu trình tiềm tan xảy ra ở virus trần.

Câu 15: Một virus được gọi là virus ôn hòa (temperate virus) khi nó có khả năng thực hiện chu trình tiềm tan. Điều này có ý nghĩa gì đối với tế bào vật chủ bị nhiễm?

  • A. Tế bào vật chủ bị tiêu diệt ngay lập tức.
  • B. Virus nhân lên nhanh chóng và tạo ra dịch bệnh cấp tính.
  • C. Tế bào vật chủ ngừng phân chia.
  • D. Bộ gen của virus tồn tại trong tế bào chủ và có thể được sao chép cùng với bộ gen chủ qua nhiều thế hệ tế bào mà không gây chết tế bào ngay.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây không phải là một tiêu chí chính được sử dụng để phân loại virus?

  • A. Loại vật chất di truyền (DNA hay RNA, mạch đơn hay kép)
  • B. Sự có mặt hay không có mặt của vỏ ngoài
  • C. Khả năng quang hợp
  • D. Loại vật chủ mà virus kí sinh

Câu 17: Nếu một nhà khoa học muốn nuôi cấy virus cúm (một loại virus kí sinh động vật) trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu, môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Môi trường dinh dưỡng tổng hợp giống như nuôi vi khuẩn.
  • B. Môi trường chứa các tế bào sống phù hợp (ví dụ: trứng gà có phôi hoặc dòng tế bào động vật).
  • C. Nước cất và muối khoáng.
  • D. Môi trường thạch không chứa tế bào sống.

Câu 18: Tại sao virus lại được coi là một thực thể sống ở ranh giới giữa sự sống và vật không sống?

  • A. Vì chúng có vật chất di truyền và có khả năng nhân lên (trong tế bào sống), nhưng lại không có cấu tạo tế bào và bộ máy trao đổi chất riêng.
  • B. Vì chúng có thể tồn tại ở dạng tinh thể bên ngoài tế bào.
  • C. Vì chúng có kích thước rất nhỏ.
  • D. Vì chúng luôn gây bệnh cho vật chủ.

Câu 19: Một loại thuốc kháng virus được phát triển để ức chế enzyme reverse transcriptase. Loại thuốc này sẽ có hiệu quả đặc biệt chống lại loại virus nào?

  • A. Virus DNA mạch kép
  • B. Virus RNA mạch kép
  • C. Bacteriophage
  • D. Retrovirus (virus RNA sao mã ngược)

Câu 20: Khi virus xâm nhập vào tế bào thực vật, chúng thường gặp một rào cản vật lý là thành tế bào. Virus thực vật thường xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách nào để vượt qua rào cản này?

  • A. Qua các vết xước, vết thương trên bề mặt thực vật hoặc nhờ côn trùng truyền bệnh.
  • B. Tự hòa màng với màng sinh chất của tế bào thực vật.
  • C. Bơm vật chất di truyền trực tiếp qua thành tế bào.
  • D. Được thực bào bởi tế bào thực vật.

Câu 21: Virus HIV là một retrovirus, có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Để nhân lên trong tế bào chủ, HIV cần enzyme đặc trưng nào để chuyển RNA thành DNA?

  • A. DNA polymerase
  • B. Reverse transcriptase (Sao mã ngược)
  • C. RNA polymerase
  • D. Ligase

Câu 22: Một điểm khác biệt quan trọng giữa virus và vi khuẩn trong y học là gì?

  • A. Virus có thể gây bệnh, còn vi khuẩn thì không.
  • B. Vi khuẩn có thể sống ngoài môi trường, còn virus thì không.
  • C. Bệnh do vi khuẩn thường được điều trị bằng kháng sinh, còn kháng sinh không có tác dụng với virus.
  • D. Vi khuẩn có kích thước nhỏ hơn virus.

Câu 23: Khả năng gây bệnh của virus phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây chủ yếu liên quan đến đặc điểm của bản thân virus?

  • A. Tuổi và tình trạng sức khỏe của vật chủ.
  • B. Hệ miễn dịch của vật chủ.
  • C. Các bệnh nền mà vật chủ đang mắc.
  • D. Tốc độ nhân lên và khả năng lây lan của virus trong cơ thể vật chủ.

Câu 24: Virus bại liệt (Poliovirus) là một virus RNA trần có cấu trúc khối. Khi xâm nhập vào tế bào người, nó đi qua giai đoạn nào ngay sau khi bám dính vào thụ thể bề mặt tế bào?

  • A. Xâm nhập (Penetration)
  • B. Tổng hợp (Synthesis)
  • C. Lắp ráp (Assembly)
  • D. Phóng thích (Release)

Câu 25: Khi một bacteriophage ôn hòa xâm nhập vào vi khuẩn, bộ gen của nó có thể tích hợp vào nhiễm sắc thể của vi khuẩn và tồn tại ở dạng tiền virus (prophage). Trạng thái này đặc trưng cho giai đoạn nào của chu trình sống?

  • A. Giai đoạn tổng hợp trong chu trình sinh tan.
  • B. Chu trình tiềm tan.
  • C. Giai đoạn phóng thích.
  • D. Giai đoạn hấp phụ.

Câu 26: Sự sắp xếp của các capsomer tạo nên hình dạng đặc trưng cho vỏ capsid của virus. Các hình dạng cấu trúc phổ biến của virus bao gồm:

  • A. Trụ, cầu, lập phương.
  • B. Thẳng, cong, tròn.
  • C. Đơn giản, phức tạp, trung gian.
  • D. Xoắn, khối, hỗn hợp.

Câu 27: Virus Corona (SARS-CoV-2) là một virus có vỏ ngoài. Các gai protein trên bề mặt vỏ ngoài (spike protein) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chu trình lây nhiễm?

  • A. Hấp phụ và xâm nhập vào tế bào chủ.
  • B. Tổng hợp vật chất di truyền.
  • C. Lắp ráp các hạt virus mới.
  • D. Phóng thích virus ra khỏi tế bào.

Câu 28: Một nhà nghiên cứu phát hiện một loại virus mới kí sinh trên thực vật. Virus này có vật chất di truyền là DNA mạch đơn và không có vỏ ngoài. Dựa vào thông tin này, virus mới thuộc nhóm nào theo phân loại dựa trên vật chất di truyền và vỏ ngoài?

  • A. Virus RNA có vỏ ngoài
  • B. Virus RNA trần
  • C. Virus DNA trần
  • D. Virus DNA có vỏ ngoài

Câu 29: Sự hình thành lớp vỏ ngoài của virus có vỏ ngoài thường xảy ra trong giai đoạn phóng thích. Cơ chế phổ biến để virus có vỏ ngoài thoát ra khỏi tế bào vật chủ là gì?

  • A. Làm tan (làm vỡ) tế bào.
  • B. Nảy chồi (budding) qua màng tế bào, mang theo một phần màng làm vỏ ngoài.
  • C. Tự tiêu hủy.
  • D. Đông cứng lại bên trong tế bào.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây từ phía tế bào vật chủ có thể ảnh hưởng đến khả năng virus gây bệnh hoặc mức độ nghiêm trọng của bệnh?

  • A. Loại capsomer của virus.
  • B. Kích thước của hạt virus.
  • C. Việc virus có hay không có enzyme reverse transcriptase.
  • D. Tình trạng hệ miễn dịch và các bệnh lý sẵn có của vật chủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một nhà khoa học quan sát dưới kính hiển vi điện tử và thấy một cấu trúc siêu nhỏ, không có cấu tạo tế bào, chỉ gồm một lớp vỏ protein bao bọc vật chất di truyền. Cấu trúc này chỉ có thể nhân lên khi ở bên trong tế bào sống. Dựa vào đặc điểm mô tả, cấu trúc này nhiều khả năng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây là sự khác biệt cơ bản nhất giữa virus và vi khuẩn, thể hiện tính chất 'vật kí sinh nội bào bắt buộc' của virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một virus được mô tả có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và không có lớp vỏ ngoài. Dựa vào cấu tạo này, virus thuộc nhóm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ hơn gọi là capsomer. Chức năng chính của vỏ capsid là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Quan sát cấu trúc của một bacteriophage (virus kí sinh vi khuẩn), người ta thấy nó có phần đầu dạng khối, phần đuôi dạng trụ với các sợi lông đuôi. Dạng cấu trúc này thuộc loại nào trong phân loại hình thái của virus?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Lớp vỏ ngoài (envelope) của một số loại virus có nguồn gốc từ đâu và có vai trò gì trong quá trình xâm nhập vào tế bào vật chủ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Vật chất di truyền của virus có thể rất đa dạng. Tuy nhiên, một virus cụ thể chỉ chứa loại vật chất di truyền nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Giai đoạn đầu tiên trong chu trình nhân lên của virus là giai đoạn hấp phụ. Đặc điểm cốt lõi của giai đoạn này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sau khi hấp phụ, virus tiến hành xâm nhập vào tế bào chủ. Điểm khác biệt chính trong cơ chế xâm nhập giữa bacteriophage và virus có vỏ ngoài kí sinh động vật là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giai đoạn tổng hợp trong chu trình nhân lên của virus diễn ra như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giai đoạn lắp ráp (lắp rắp) trong chu trình nhân lên của virus là quá trình các thành phần mới được tổng hợp kết hợp lại để tạo thành hạt virus hoàn chỉnh (virion). Quá trình này diễn ra ở đâu trong tế bào vật chủ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Giai đoạn phóng thích là giai đoạn cuối cùng trong chu trình nhân lên của virus. Đối với virus không có vỏ ngoài (virus trần), cơ chế phóng thích phổ biến nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao virus có tính đặc hiệu vật chủ rất cao, nghĩa là mỗi loại virus thường chỉ có thể lây nhiễm một hoặc một vài loại tế bào nhất định?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chu trình sinh tan (lytic cycle) của virus khác với chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một virus được gọi là virus ôn hòa (temperate virus) khi nó có khả năng thực hiện chu trình tiềm tan. Điều này có ý nghĩa gì đối với tế bào vật chủ bị nhiễm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một tiêu chí chính được sử dụng để phân loại virus?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nếu một nhà khoa học muốn nuôi cấy virus cúm (một loại virus kí sinh động vật) trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu, môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao virus lại được coi là một thực thể sống ở ranh giới giữa sự sống và vật không sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một loại thuốc kháng virus được phát triển để ức chế enzyme reverse transcriptase. Loại thuốc này sẽ có hiệu quả đặc biệt chống lại loại virus nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi virus xâm nhập vào tế bào thực vật, chúng thường gặp một rào cản vật lý là thành tế bào. Virus thực vật thường xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách nào để vượt qua rào cản này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Virus HIV là một retrovirus, có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Để nhân lên trong tế bào chủ, HIV cần enzyme đặc trưng nào để chuyển RNA thành DNA?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một điểm khác biệt quan trọng giữa virus và vi khuẩn trong y học là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khả năng gây bệnh của virus phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây chủ yếu liên quan đến đặc điểm của bản thân virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Virus bại liệt (Poliovirus) là một virus RNA trần có cấu trúc khối. Khi xâm nhập vào tế bào người, nó đi qua giai đoạn nào ngay sau khi bám dính vào thụ thể bề mặt tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi một bacteriophage ôn hòa xâm nhập vào vi khuẩn, bộ gen của nó có thể tích hợp vào nhiễm sắc thể của vi khuẩn và tồn tại ở dạng tiền virus (prophage). Trạng thái này đặc trưng cho giai đoạn nào của chu trình sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sự sắp xếp của các capsomer tạo nên hình dạng đặc trưng cho vỏ capsid của virus. Các hình dạng cấu trúc phổ biến của virus bao gồm:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Virus Corona (SARS-CoV-2) là một virus có vỏ ngoài. Các gai protein trên bề mặt vỏ ngoài (spike protein) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chu trình lây nhiễm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một nhà nghiên cứu phát hiện một loại virus mới kí sinh trên thực vật. Virus này có vật chất di truyền là DNA mạch đơn và không có vỏ ngoài. Dựa vào thông tin này, virus mới thuộc nhóm nào theo phân loại dựa trên vật chất di truyền và vỏ ngoài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Sự hình thành lớp vỏ ngoài của virus có vỏ ngoài thường xảy ra trong giai đoạn phóng thích. Cơ chế phổ biến để virus có vỏ ngoài thoát ra khỏi tế bào vật chủ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Yếu tố nào sau đây từ phía tế bào vật chủ có thể ảnh hưởng đến khả năng virus gây bệnh hoặc mức độ nghiêm trọng của bệnh?

Viết một bình luận