Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa virus và tế bào (như vi khuẩn, tế bào thực vật, động vật) nằm ở đặc điểm nào sau đây?
- A. Có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
- B. Có khả năng gây bệnh cho sinh vật khác.
- C. Có kích thước rất nhỏ, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi điện tử.
- D. Không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và hệ thống trao đổi chất riêng.
Câu 2: Quan sát hình ảnh cấu tạo một loại virus gây bệnh cho vi khuẩn (bacteriophage): Thành phần (1), (2), (3) lần lượt là gì và có chức năng chính nào trong giai đoạn hấp phụ (bám dính)?
(Giả định hình ảnh hiển thị cấu trúc điển hình của phage với đầu, cổ, vỏ bao đuôi, đĩa gốc, sợi đuôi)
(1) Đầu chứa vật chất di truyền
(2) Vỏ bao đuôi
(3) Sợi đuôi
- A. (1) Đầu (chứa vật chất di truyền) - Bảo vệ bộ gen; (2) Vỏ bao đuôi - Co lại đẩy DNA vào; (3) Sợi đuôi - Tổng hợp enzyme phân giải thành tế bào.
- B. (1) Đầu (chứa vật chất di truyền) - Chứa enzyme; (2) Vỏ bao đuôi - Gắn vào thụ thể; (3) Sợi đuôi - Xâm nhập vào tế bào chất.
- C. (1) Đầu (chứa vật chất di truyền) - Chứa bộ gen virus; (2) Vỏ bao đuôi - Bảo vệ DNA; (3) Sợi đuôi - Giúp virus bám đặc hiệu vào bề mặt tế bào vật chủ.
- D. (1) Đầu (chứa vật chất di truyền) - Lắp ráp virus mới; (2) Vỏ bao đuôi - Tạo đường hầm; (3) Sợi đuôi - Duy trì hình dạng virus.
Câu 3: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển nhằm ngăn chặn sự sao chép của bộ gen virus trong tế bào vật chủ. Loại thuốc này có khả năng ức chế giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?
- A. Hấp phụ.
- B. Tổng hợp.
- C. Lắp ráp.
- D. Phóng thích.
Câu 4: Tại sao virus được coi là "kí sinh nội bào bắt buộc"?
- A. Chúng thiếu bộ máy trao đổi chất và sinh tổng hợp riêng, phải sử dụng vật chất và năng lượng của tế bào chủ để nhân lên.
- B. Chúng có thể sống độc lập bên ngoài tế bào nhưng chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.
- C. Chúng chỉ có thể tổng hợp protein khi ở bên trong tế bào chủ.
- D. Vật chất di truyền của chúng cần được tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ.
Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa virus trần và virus có vỏ ngoài là gì?
- A. Virus trần có bộ gen DNA, virus có vỏ ngoài có bộ gen RNA.
- B. Virus trần chỉ gây bệnh ở thực vật, virus có vỏ ngoài gây bệnh ở động vật.
- C. Virus trần có cấu trúc xoắn, virus có vỏ ngoài có cấu trúc khối.
- D. Virus có vỏ ngoài có thêm lớp màng lipid kép có nguồn gốc từ màng tế bào chủ, bao bọc bên ngoài vỏ capsid.
Câu 6: Chức năng chính của vỏ capsid trong cấu tạo của virus là gì?
- A. Giúp virus di chuyển trong môi trường.
- B. Bảo vệ vật chất di truyền của virus khỏi các yếu tố môi trường bên ngoài.
- C. Tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp protein của virus.
- D. Cung cấp năng lượng cho hoạt động của virus.
Câu 7: Quá trình nào xảy ra trong giai đoạn tổng hợp của chu trình nhân lên của virus?
- A. Virus bám vào bề mặt tế bào chủ.
- B. Virus đẩy bộ gen vào bên trong tế bào chủ.
- C. Bộ gen virus được sao chép và các thành phần protein (capsid, enzyme) được tổng hợp nhờ bộ máy của tế bào chủ.
- D. Các hạt virus hoàn chỉnh được giải phóng ra khỏi tế bào chủ.
Câu 8: Khả năng mỗi loại virus chỉ có thể lây nhiễm và nhân lên trong một hoặc một vài loại tế bào vật chủ nhất định (tính đặc hiệu vật chủ) chủ yếu được quyết định bởi yếu tố nào?
- A. Kích thước của virus phù hợp với kích thước của tế bào chủ.
- B. Nồng độ enzyme trong tế bào chủ đủ cao để virus hoạt động.
- C. Nhiệt độ môi trường bên trong tế bào chủ phù hợp.
- D. Sự tương thích đặc hiệu giữa các phân tử bề mặt (protein gai hoặc vỏ capsid) của virus và các thụ thể (receptor) trên bề mặt tế bào vật chủ.
Câu 9: Một virus có bộ gen là RNA mạch đơn dương (+ssRNA). Khi xâm nhập vào tế bào chủ, bộ gen này có thể được sử dụng trực tiếp làm khuôn mẫu cho quá trình nào?
- A. Tổng hợp protein bằng ribosome của tế bào chủ.
- B. Sao chép tạo ra các bản sao RNA mạch dương khác.
- C. Phiên mã thành RNA thông tin (mRNA).
- D. Sao chép ngược thành DNA.
Câu 10: Phân loại virus dựa trên cấu trúc vỏ capsid (xoắn, khối, hỗn hợp) phản ánh điều gì về sự sắp xếp của các đơn vị cấu tạo nên vỏ này?
- A. Loại vật chất di truyền mà virus mang.
- B. Cách các capsomer (đơn vị protein) liên kết với nhau để tạo thành hình dạng đặc trưng của vỏ.
- C. Sự hiện diện hay vắng mặt của lớp vỏ ngoài.
- D. Loại vật chủ mà virus có thể lây nhiễm.
Câu 11: Trong chu trình tan (lytic cycle) của bacteriophage, giai đoạn nào dẫn đến sự giải phóng hàng loạt các hạt virus mới ra khỏi tế bào vi khuẩn?
- A. Hấp phụ.
- B. Xâm nhập.
- C. Lắp ráp.
- D. Phóng thích.
Câu 12: Virus ôn hòa (temperate phage) khác virus độc (virulent phage) ở điểm then chốt nào trong mối quan hệ với tế bào vật chủ (vi khuẩn)?
- A. Virus ôn hòa có bộ gen RNA, virus độc có bộ gen DNA.
- B. Virus ôn hòa có vỏ ngoài, virus độc là virus trần.
- C. Virus ôn hòa có thể tích hợp bộ gen của mình vào bộ gen tế bào chủ và tồn tại dưới dạng tiền virus (prophage) mà không gây tan ngay lập tức.
- D. Virus ôn hòa nhân lên chậm hơn virus độc trong tế bào chủ.
Câu 13: Khi một virus có vỏ ngoài thoát ra khỏi tế bào chủ, nó thường lấy một phần của màng tế bào chủ để tạo thành lớp vỏ ngoài của mình. Quá trình này còn được gọi là gì?
- A. Nảy chồi (budding).
- B. Tan (lysis).
- C. Thẩm thấu (osmosis).
- D. Nhập bào (endocytosis).
Câu 14: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới và phát hiện bộ gen của nó là DNA mạch kép. Dựa vào tiêu chí phân loại theo vật chất di truyền, virus này thuộc nhóm nào?
- A. Virus DNA.
- B. Virus RNA.
- C. Virus ôn hòa.
- D. Virus trần.
Câu 15: Giả sử có một đột biến xảy ra ở gen mã hóa protein gai trên vỏ ngoài của virus cúm, làm thay đổi cấu trúc của protein gai này. Điều này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp nhất đến giai đoạn nào trong chu trình sống của virus?
- A. Hấp phụ và xâm nhập vào tế bào vật chủ.
- B. Tổng hợp các thành phần virus bên trong tế bào.
- C. Lắp ráp các hạt virus mới.
- D. Phóng thích các hạt virus mới ra khỏi tế bào.
Câu 16: Tại sao việc nghiên cứu và phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh (chống vi khuẩn)?
- A. Virus có kích thước quá nhỏ để thuốc có thể tác động.
- B. Virus có vỏ ngoài nên khó bị thuốc xuyên qua.
- C. Virus sử dụng bộ máy sinh hóa của tế bào chủ để nhân lên, nên thuốc kháng virus thường khó phân biệt giữa quá trình của virus và quá trình của tế bào chủ, dễ gây độc cho tế bào.
- D. Virus có khả năng đột biến rất nhanh, làm thuốc nhanh chóng mất hiệu quả.
Câu 17: Bảng dưới đây mô tả một số đặc điểm của hai thực thể A và B. Dựa vào các đặc điểm này, hãy xác định A và B lần lượt là gì?
| Đặc điểm | Thực thể A | Thực thể B |
|----------------------|-----------------|-----------------|
| Cấu tạo | Có màng, tế bào chất, ribosome | Chỉ có vỏ protein và lõi nucleic acid |
| Sinh sản | Tự nhân đôi | Kí sinh nội bào bắt buộc, sử dụng bộ máy chủ |
| Trao đổi chất | Có hệ thống enzyme riêng | Không có hệ thống enzyme riêng |
| Mẫn cảm kháng sinh | Có | Không |
- A. A là Virus, B là Vi khuẩn.
- B. A là Vi khuẩn, B là Virus.
- C. A là Tế bào thực vật, B là Virus.
- D. A là Virus, B là Tế bào động vật.
Câu 18: Trong giai đoạn lắp ráp của virus, các thành phần mới được tổng hợp (vật chất di truyền, protein vỏ capsid, protein gai...) kết hợp với nhau để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh. Quá trình này diễn ra ở đâu trong tế bào chủ?
- A. Trong tế bào chất hoặc nhân của tế bào chủ, tùy loại virus.
- B. Chỉ ở bề mặt bên ngoài màng tế bào chủ.
- C. Trong không gian giữa thành tế bào và màng tế bào chủ.
- D. Trong lưới nội chất của tế bào chủ.
Câu 19: Một đặc điểm của virus RNA, đặc biệt là virus có bộ gen RNA mạch đơn, là tốc độ đột biến cao hơn so với virus DNA. Điều này có ý nghĩa gì trong việc kiểm soát các bệnh do virus RNA gây ra?
- A. Virus RNA dễ bị tiêu diệt bởi hệ miễn dịch hơn.
- B. Thuốc kháng virus RNA thường hiệu quả hơn.
- C. Việc phát triển vắc-xin và thuốc điều trị hiệu quả lâu dài có thể khó khăn do virus liên tục thay đổi cấu trúc.
- D. Virus RNA chỉ gây ra các bệnh nhẹ và dễ điều trị.
Câu 20: Phage lambda là một ví dụ về virus ôn hòa. Khi xâm nhiễm vi khuẩn E. coli, bộ gen của nó có thể đi vào chu trình tan hoặc chu trình tiềm tan. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của trạng thái tiềm tan (lysogeny)?
- A. Bộ gen của phage tích hợp vào nhiễm sắc thể của vi khuẩn chủ, tạo thành tiền virus (prophage).
- B. Virus nhân lên nhanh chóng, tạo ra nhiều hạt virus mới và làm tan tế bào vi khuẩn.
- C. Tiền virus được sao chép cùng với nhiễm sắc thể của vi khuẩn khi vi khuẩn phân chia.
- D. Dưới tác động của một số điều kiện (ví dụ: tia UV), tiền virus có thể tách ra khỏi nhiễm sắc thể chủ và chuyển sang chu trình tan.
Câu 21: Một phòng thí nghiệm phân tích một mẫu bệnh phẩm và xác định có sự hiện diện của virus DNA mạch kép có vỏ ngoài, cấu trúc khối. Dựa trên thông tin này, virus này có thể thuộc nhóm nào trong phân loại virus?
- A. Retrovirus (có bộ gen RNA).
- B. Bacteriophage (thường có cấu trúc hỗn hợp).
- C. Virus cúm (có bộ gen RNA, cấu trúc xoắn).
- D. Herpesvirus (virus DNA, có vỏ ngoài, cấu trúc khối).
Câu 22: Khi nghiên cứu một loại virus thực vật, người ta thấy virus này xâm nhập vào tế bào thực vật thông qua các vết thương hoặc nhờ côn trùng truyền bệnh, thay vì bám đặc hiệu vào thụ thể màng tế bào như virus động vật. Điều này giải thích tại sao:
- A. Tế bào thực vật có thành tế bào cứng chắc là rào cản vật lý đối với virus.
- B. Virus thực vật không có protein gai để bám vào thụ thể.
- C. Tế bào thực vật không có thụ thể phù hợp cho virus.
- D. Virus thực vật chỉ có thể nhân lên trong các mô bị tổn thương.
Câu 23: Vai trò của enzyme sao chép ngược (reverse transcriptase) được tìm thấy ở một số loại virus RNA (như HIV) là gì?
- A. Sao chép RNA virus thành nhiều bản sao RNA.
- B. Tổng hợp protein từ khuôn mẫu RNA virus.
- C. Tổng hợp DNA từ khuôn mẫu RNA của virus.
- D. Cắt bộ gen virus thành các đoạn nhỏ hơn.
Câu 24: So với virus trần, virus có vỏ ngoài thường nhạy cảm hơn với các chất tẩy rửa chứa dung môi lipid (ví dụ: cồn, xà phòng). Tại sao?
- A. Chất tẩy rửa làm biến tính protein vỏ capsid của virus trần.
- B. Chất tẩy rửa phá hủy lớp màng lipid của vỏ ngoài, làm virus mất khả năng lây nhiễm.
- C. Chất tẩy rửa tấn công trực tiếp vào vật chất di truyền của virus.
- D. Virus trần có cấu trúc bền vững hơn nên ít bị ảnh hưởng.
Câu 25: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào tiêu tốn năng lượng và vật chất từ tế bào chủ nhiều nhất?
- A. Hấp phụ.
- B. Xâm nhập.
- C. Tổng hợp (sao chép bộ gen và tổng hợp protein).
- D. Phóng thích.
Câu 26: Một số virus động vật có thể xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách dung hợp (fusion) màng vỏ ngoài của virus với màng sinh chất của tế bào chủ. Kiểu xâm nhập này chỉ xảy ra ở loại virus nào?
- A. Virus có vỏ ngoài.
- B. Virus trần.
- C. Bacteriophage.
- D. Virus thực vật.
Câu 27: Khi virus nhân lên trong tế bào chủ theo chu trình tan, số lượng virus mới được tạo ra thường rất lớn và nhanh chóng dẫn đến cái chết của tế bào chủ. Ngược lại, trong chu trình tiềm tan, tế bào chủ vẫn sống và phân chia. Sự khác biệt về số lượng virus mới tạo ra giải thích điều gì về ảnh hưởng của hai chu trình này lên vật chủ?
- A. Chu trình tiềm tan gây bệnh nặng hơn chu trình tan.
- B. Chu trình tan chỉ xảy ra ở vi khuẩn, còn tiềm tan ở tế bào động vật.
- C. Chỉ chu trình tan mới cần vật chất di truyền của virus.
- D. Chu trình tan trực tiếp gây tổn thương và chết tế bào, dẫn đến triệu chứng bệnh cấp tính hơn.
Câu 28: Các đơn vị cấu tạo nên vỏ capsid của virus là các phân tử protein nhỏ gọi là capsomer. Các capsomer này tự lắp ráp lại với nhau theo một trật tự nhất định để tạo thành vỏ capsid. Quá trình này được gọi là gì?
- A. Tự lắp ráp (self-assembly).
- B. Tổng hợp (synthesis).
- C. Phiên mã (transcription).
- D. Sao chép (replication).
Câu 29: Ngoài vật chất di truyền và vỏ capsid, một số loại virus còn có thêm enzyme riêng mang theo trong hạt virus. Ví dụ, retrovirus mang theo enzyme sao chép ngược. Chức năng của các enzyme này là gì?
- A. Giúp virus bám vào tế bào chủ.
- B. Phá hủy màng tế bào chủ để virus xâm nhập.
- C. Thực hiện các bước quan trọng trong chu trình nhân lên mà tế bào chủ không có sẵn enzyme tương ứng.
- D. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây thuộc về vật chủ có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh do virus gây ra?
- A. Nhiệt độ môi trường xung quanh vật chủ.
- B. Độ pH của nước uống vật chủ sử dụng.
- C. Có thụ thể phù hợp trên bề mặt tế bào vật chủ mà virus có thể bám vào.
- D. Tình trạng hệ miễn dịch và sức khỏe tổng thể của vật chủ.