Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 3: Các cấp độ tổ chức của thế giới sống - Đề 06
Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 3: Các cấp độ tổ chức của thế giới sống - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tế bào được xem là cấp độ tổ chức sống cơ bản nhất vì nó là đơn vị nhỏ nhất có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng sống như trao đổi chất, sinh trưởng, phát triển và sinh sản. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tế bào?
- A. Là đơn vị cấu trúc và chức năng của mọi cơ thể sống.
- B. Có kích thước hiển vi, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi.
- C. Được cấu tạo từ các phân tử hữu cơ và vô cơ.
- D. Có hình dạng và kích thước đa dạng ở các loài khác nhau.
Câu 2: Khi nghiên cứu một khu rừng, nhà sinh thái học thống kê số lượng các loài thực vật, động vật, nấm và vi sinh vật cùng tồn tại và tương tác với nhau trong khu vực đó. Nhà khoa học đang nghiên cứu ở cấp độ tổ chức nào của thế giới sống?
- A. Quần thể.
- B. Hệ sinh thái.
- C. Quần xã.
- D. Cơ thể.
Câu 3: Sự phối hợp hoạt động của các cơ quan như dạ dày, ruột non, gan, tụy trong quá trình tiêu hóa thức ăn ở động vật đa bào thể hiện cấp độ tổ chức nào?
- A. Mô.
- B. Cơ quan.
- C. Cơ thể.
- D. Hệ cơ quan.
Câu 4: Nguyên tắc thứ bậc trong tổ chức thế giới sống được thể hiện như thế nào?
- A. Mỗi cấp độ chỉ hoạt động độc lập, không liên quan đến các cấp độ khác.
- B. Cấp độ tổ chức dưới làm cơ sở để xây dựng nên cấp độ tổ chức trên.
- C. Các cấp độ tổ chức đều có cấu trúc và chức năng giống hệt nhau.
- D. Chỉ có cấp độ cơ thể và quần thể là tuân theo nguyên tắc này.
Câu 5: Khi trời nóng, cơ thể người đổ mồ hôi để làm mát; khi trời lạnh, cơ thể run lên để tạo nhiệt. Cơ chế này giúp duy trì nhiệt độ bên trong cơ thể ổn định. Đây là ví dụ minh họa cho đặc điểm chung nào của các cấp độ tổ chức sống?
- A. Tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.
- B. Liên tục tiến hóa.
- C. Là hệ thống tự điều chỉnh.
- D. Là hệ thống khép kín.
Câu 6: Một cây xanh hấp thụ năng lượng ánh sáng mặt trời, nước từ đất và khí carbon dioxide từ không khí để tổng hợp chất hữu cơ, đồng thời giải phóng khí oxygen. Quá trình này cho thấy sinh vật là một hệ thống mở vì:
- A. Luôn trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường.
- B. Có khả năng sinh sản và duy trì nòi giống.
- C. Có cấu tạo phức tạp từ nhiều thành phần.
- D. Tuân theo các quy luật vật lý và hóa học.
Câu 7: Đặc điểm nổi trội (emergent properties) là những đặc điểm chỉ xuất hiện ở cấp độ tổ chức cao hơn do sự tương tác của các thành phần ở cấp độ dưới. Đặc điểm nào sau đây là đặc điểm nổi trội ở cấp độ quần thể mà không có ở cấp độ cơ thể?
- A. Khả năng trao đổi chất.
- B. Tỉ lệ sinh sản và tỉ lệ tử vong.
- C. Khả năng cảm ứng.
- D. Khả năng vận động.
Câu 8: Sắp xếp các cấp độ tổ chức sau theo thứ tự từ đơn giản đến phức tạp: (1) Hệ cơ quan, (2) Tế bào, (3) Mô, (4) Cơ thể, (5) Cơ quan.
- A. (1) → (2) → (3) → (4) → (5)
- B. (2) → (1) → (3) → (5) → (4)
- C. (3) → (2) → (5) → (1) → (4)
- D. (2) → (3) → (5) → (1) → (4)
Câu 9: Khả năng thích nghi của sinh vật với môi trường sống luôn thay đổi là kết quả của quá trình liên tục tiến hóa của thế giới sống. Nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa này là gì?
- A. Các biến dị di truyền (đột biến, tái tổ hợp).
- B. Sự trao đổi chất và năng lượng.
- C. Khả năng tự điều chỉnh của hệ gen.
- D. Sự tương tác giữa các cá thể trong quần thể.
Câu 10: Tại sao cấp độ phân tử và bào quan không được xem là cấp độ tổ chức sống?
- A. Chúng chỉ tồn tại trong tế bào.
- B. Chúng có cấu trúc quá đơn giản.
- C. Chúng chưa thể hiện đầy đủ các đặc trưng của sự sống một cách độc lập.
- D. Chúng không có khả năng sinh sản.
Câu 11: Một nhóm các tế bào thần kinh cùng phối hợp chức năng dẫn truyền xung thần kinh tạo nên mô thần kinh. Đây là ví dụ minh họa cho sự hình thành cấp độ tổ chức nào từ cấp độ tế bào?
- A. Cơ quan.
- B. Mô.
- C. Hệ cơ quan.
- D. Cơ thể.
Câu 12: Trong một hệ sinh thái, năng lượng được truyền từ sinh vật sản xuất (thực vật) sang sinh vật tiêu thụ bậc 1 (động vật ăn thực vật), rồi sang sinh vật tiêu thụ bậc cao hơn. Sự truyền năng lượng này thể hiện đặc điểm nào của hệ sinh thái?
- A. Tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.
- B. Khả năng tự điều chỉnh.
- C. Liên tục tiến hóa.
- D. Là một hệ thống mở.
Câu 13: Khi số lượng con mồi trong một quần xã giảm mạnh, số lượng kẻ săn mồi cũng sẽ giảm theo do thiếu nguồn thức ăn. Ngược lại, khi số lượng con mồi tăng lên, số lượng kẻ săn mồi có xu hướng tăng theo. Mối quan hệ này góp phần vào việc duy trì sự cân bằng tương đối trong quần xã, thể hiện đặc điểm nào?
- A. Khả năng tự điều chỉnh của hệ sinh thái.
- B. Nguyên tắc thứ bậc trong quần xã.
- C. Tính liên tục tiến hóa của quần xã.
- D. Sự trao đổi chất trong quần xã.
Câu 14: Cấp độ tổ chức nào sau đây bao gồm tất cả các hệ sinh thái trên Trái Đất?
- A. Quần xã.
- B. Sinh quyển.
- C. Hệ sinh thái toàn cầu.
- D. Quần thể.
Câu 15: Quá trình quang hợp diễn ra trong lục lạp ở tế bào thực vật. Tuy nhiên, khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ năng lượng ánh sáng là chức năng của toàn bộ tế bào hoặc cơ thể thực vật, không chỉ riêng lục lạp. Đây là một ví dụ về:
- A. Nguyên tắc thứ bậc.
- B. Hệ thống mở.
- C. Đặc điểm nổi trội (emergent property).
- D. Sự tự điều chỉnh.
Câu 16: Sự đa dạng về loài trong một khu vực nhất định (ví dụ: số lượng các loài chim trong một khu rừng) là đặc điểm nổi trội ở cấp độ nào?
- A. Cơ thể.
- B. Quần thể.
- C. Hệ cơ quan.
- D. Quần xã.
Câu 17: Mối quan hệ dinh dưỡng phức tạp giữa các loài trong một khu vực, tạo thành lưới thức ăn, là một đặc điểm nổi trội ở cấp độ nào?
- A. Quần thể.
- B. Cơ thể.
- C. Quần xã hoặc hệ sinh thái.
- D. Mô.
Câu 18: Trong cơ thể đa bào, các mô khác nhau (ví dụ: mô biểu bì, mô liên kết, mô cơ, mô thần kinh) phối hợp với nhau để thực hiện một chức năng cụ thể (ví dụ: tạo thành dạ dày để tiêu hóa). Sự phối hợp này tạo nên cấp độ tổ chức nào?
- A. Cơ quan.
- B. Hệ cơ quan.
- C. Mô.
- D. Tế bào.
Câu 19: Cấp độ tổ chức nào sau đây không tồn tại trong một sinh vật đơn bào?
- A. Tế bào.
- B. Phân tử.
- C. Bào quan.
- D. Mô.
Câu 20: Đặc điểm nào sau đây là đặc điểm chung của tất cả các cấp độ tổ chức sống, từ tế bào đến sinh quyển?
- A. Có khả năng di chuyển tự do.
- B. Luôn trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường.
- C. Được cấu tạo từ nhiều tế bào.
- D. Có hệ thần kinh phát triển.
Câu 21: Sự hình thành loài mới từ loài cũ thông qua quá trình tích lũy các biến dị và chọn lọc tự nhiên diễn ra ở cấp độ nào?
- A. Cơ thể.
- B. Quần xã.
- C. Quần thể (là đơn vị tiến hóa cơ bản).
- D. Hệ cơ quan.
Câu 22: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sự tương tác giữa vi khuẩn trong ruột người và hệ miễn dịch của cơ thể. Nghiên cứu này liên quan đến sự tương tác giữa các yếu tố ở những cấp độ tổ chức nào?
- A. Tế bào (vi khuẩn là sinh vật đơn bào) và Hệ cơ quan (hệ miễn dịch, hệ tiêu hóa).
- B. Mô và Cơ quan.
- C. Quần thể (vi khuẩn) và Quần xã (cơ thể người là môi trường sống).
- D. Phân tử và Cơ thể.
Câu 23: Việc cơ thể sản xuất insulin khi lượng đường trong máu tăng cao và glucagon khi lượng đường trong máu giảm thấp để duy trì cân bằng đường huyết là một ví dụ điển hình cho đặc điểm nào của cơ thể sống?
- A. Tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.
- B. Khả năng tự điều chỉnh (Homeostasis).
- C. Là hệ thống mở.
- D. Liên tục tiến hóa.
Câu 24: Sự phân hóa chuyên hóa chức năng của các tế bào để hình thành các mô khác nhau (ví dụ: tế bào cơ co duỗi, tế bào thần kinh dẫn truyền tín hiệu) là một bước quan trọng trong sự phát triển của sinh vật đa bào, thể hiện mối quan hệ giữa cấp độ tế bào và cấp độ nào?
- A. Cơ quan.
- B. Hệ cơ quan.
- C. Mô.
- D. Cơ thể.
Câu 25: Quần thể là tập hợp các cá thể cùng loài sống trong một khu vực và thời gian nhất định, có khả năng sinh sản tạo ra thế hệ mới. Đặc điểm nào sau đây là đặc điểm riêng có của quần thể so với cấp độ cơ thể?
- A. Có cấu trúc tuổi, tỉ lệ giới tính, mật độ.
- B. Có khả năng cảm ứng và vận động.
- C. Thực hiện quá trình trao đổi chất.
- D. Được cấu tạo từ các tế bào.
Câu 26: Một hồ nước bao gồm các loài cá, tôm, tảo, vi khuẩn, thực vật thủy sinh, cùng với các yếu tố không sống như nước, nhiệt độ, ánh sáng, bùn đất. Toàn bộ tập hợp này tạo nên cấp độ tổ chức nào?
- A. Quần thể.
- B. Quần xã.
- C. Sinh quyển.
- D. Hệ sinh thái.
Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa cấp độ quần xã và hệ sinh thái nằm ở yếu tố nào?
- A. Số lượng cá thể của các loài.
- B. Sự có mặt của các yếu tố vô sinh (môi trường vật lý).
- C. Khả năng sinh sản của các loài.
- D. Quy mô địa lý của khu vực nghiên cứu.
Câu 28: Trong chuỗi các cấp độ tổ chức của thế giới sống (từ phân tử đến sinh quyển), mối quan hệ "làm nền tảng" và "có đặc điểm nổi trội" thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc thứ bậc.
- B. Hệ thống mở.
- C. Sự tự điều chỉnh.
- D. Sự liên tục tiến hóa.
Câu 29: Khi cơ thể bị mất nước, một loạt các cơ chế được kích hoạt (ví dụ: cảm giác khát, giảm bài tiết nước tiểu) để bù đắp lượng nước đã mất và duy trì cân bằng nước. Phản ứng này thể hiện sự tự điều chỉnh ở cấp độ nào?
- A. Tế bào.
- B. Mô.
- C. Cơ quan.
- D. Cơ thể.
Câu 30: Sự xuất hiện của các chủng virus cúm mới hàng năm, đòi hỏi phải cập nhật vaccine, là ví dụ về sự thay đổi ở cấp độ phân tử (biến đổi vật chất di truyền) dẫn đến sự tiến hóa ở cấp độ nào?
- A. Quần thể (quần thể virus).
- B. Cơ thể (cơ thể người bị nhiễm bệnh).
- C. Hệ sinh thái (môi trường sống của virus).
- D. Mô (mô bị virus tấn công).