Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 02
Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chế phẩm sinh học là các sản phẩm được tạo ra bằng con đường sinh học. Trong lĩnh vực y học và thực tiễn, virus được ứng dụng để sản xuất nhiều loại chế phẩm sinh học quý giá. Đặc điểm nào của virus tạo điều kiện thuận lợi nhất cho việc sản xuất các chế phẩm sinh học với số lượng lớn?
- A. Kích thước siêu hiển vi.
- B. Khả năng nhân lên nhanh chóng trong tế bào vật chủ.
- C. Cấu tạo đơn giản chỉ gồm vỏ protein và lõi nucleic acid.
- D. Tính ký sinh bắt buộc bên trong tế bào sống.
Câu 2: Vaccine là một trong những ứng dụng quan trọng nhất của virus trong y học. Khi tiêm vaccine phòng bệnh do virus gây ra vào cơ thể, cơ chế bảo vệ chính được kích hoạt là gì?
- A. Virus trong vaccine trực tiếp tiêu diệt virus gây bệnh.
- B. Vaccine chứa các kháng sinh mạnh chống lại virus.
- C. Kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể và tế bào nhớ đặc hiệu.
- D. Làm thay đổi môi trường nội bào khiến virus không thể nhân lên.
Câu 3: Có nhiều loại vaccine phòng bệnh do virus, bao gồm vaccine bất hoạt (inactivated vaccine) và vaccine sống giảm độc lực (live attenuated vaccine). Điểm khác biệt cơ bản giữa hai loại vaccine này nằm ở trạng thái của virus được sử dụng?
- A. Vaccine bất hoạt dùng virus đã chết, vaccine sống giảm độc lực dùng virus còn sống nhưng yếu.
- B. Vaccine bất hoạt dùng vỏ protein của virus, vaccine sống giảm độc lực dùng toàn bộ virus.
- C. Vaccine bất hoạt dùng DNA của virus, vaccine sống giảm độc lực dùng RNA của virus.
- D. Vaccine bất hoạt dùng virus gây bệnh, vaccine sống giảm độc lực dùng virus không gây bệnh.
Câu 4: Gene therapy (Liệu pháp gene) là một kỹ thuật đầy tiềm năng trong y học, sử dụng các vector để đưa gene điều trị vào tế bào đích. Tại sao virus thường được lựa chọn làm vector trong liệu pháp gene?
- A. Virus có kích thước rất nhỏ, dễ dàng tiêm vào cơ thể.
- B. Virus có khả năng tự nhiên xâm nhập và đưa vật chất di truyền vào tế bào chủ.
- C. Virus không gây ra bất kỳ phản ứng miễn dịch nào trong cơ thể.
- D. Virus có thể tự tái tạo gene điều trị số lượng lớn.
Câu 5: Khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene, các nhà khoa học thường phải thực hiện những điều chỉnh quan trọng đối với virus. Điều chỉnh nào sau đây là bắt buộc để đảm bảo an toàn và hiệu quả của vector virus?
- A. Tăng khả năng nhân lên của virus trong mọi loại tế bào.
- B. Loại bỏ toàn bộ vật chất di truyền của virus gốc.
- C. Giữ nguyên khả năng gây bệnh ban đầu của virus.
- D. Loại bỏ các gene gây bệnh của virus và làm giảm độc lực.
Câu 6: Interferon là một loại protein có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, đặc biệt là chống lại nhiễm virus. Interferon được sản xuất tự nhiên bởi tế bào nào trong cơ thể khi bị nhiễm virus?
- A. Tế bào hồng cầu.
- B. Tế bào bị nhiễm virus.
- C. Tế bào vi khuẩn cộng sinh.
- D. Virus gây bệnh.
Câu 7: Interferon không có tác dụng trực tiếp tiêu diệt virus, mà hoạt động thông qua một cơ chế gián tiếp. Cơ chế hoạt động chính của Interferon là gì?
- A. Phá hủy trực tiếp vỏ capsid của virus.
- B. Trung hòa virus trước khi chúng xâm nhập tế bào.
- C. Kích thích các tế bào lân cận tổng hợp protein chống virus.
- D. Hoạt hóa đại thực bào để nuốt chửng virus.
Câu 8: Bên cạnh y học, virus còn được ứng dụng trong nông nghiệp, điển hình là sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Loại virus nào thường được sử dụng để sản xuất thuốc trừ sâu diệt côn trùng gây hại?
- A. Retrovirus.
- B. Adenovirus.
- C. Herpesvirus.
- D. Baculovirus.
Câu 9: Thuốc trừ sâu sinh học từ virus có ưu điểm gì nổi bật so với thuốc trừ sâu hóa học truyền thống?
- A. Tính đặc hiệu cao, chỉ diệt côn trùng gây hại mà ít ảnh hưởng sinh vật khác.
- B. Tác động nhanh chóng và hiệu quả ngay sau khi phun.
- C. Chi phí sản xuất thấp hơn đáng kể so với thuốc hóa học.
- D. Có khả năng diệt trừ mọi loại sâu bệnh trên cây trồng.
Câu 10: Để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ Baculovirus với số lượng lớn, người ta thường nhân virus trong vật chủ sống. Vật chủ nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để nhân nuôi Baculovirus trong công nghiệp?
- A. Tế bào thực vật.
- B. Ấu trùng côn trùng (sâu).
- C. Tế bào vi khuẩn E. coli.
- D. Nấm men.
Câu 11: Virus có thể được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gene (cây trồng chuyển gen). Cơ chế chính để virus hỗ trợ quá trình này là gì?
- A. Sử dụng virus làm vector để chuyển gene mong muốn vào tế bào thực vật.
- B. Virus gây đột biến ngẫu nhiên tạo ra các đặc tính mới cho cây.
- C. Virus tiêu diệt các gene không mong muốn trong cây trồng.
- D. Virus cung cấp các chất dinh dưỡng giúp cây phát triển nhanh hơn.
Câu 12: Một ứng dụng tiềm năng của virus trong y học là sử dụng chúng để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này được gọi là liệu pháp gì?
- A. Liệu pháp kháng sinh.
- B. Liệu pháp gene.
- C. Liệu pháp virus gây ung thư (Oncolytic virotherapy).
- D. Liệu pháp miễn dịch thụ động.
Câu 13: Quá trình sản xuất một loại protein trị liệu (ví dụ: insulin) bằng công nghệ tái tổ hợp có sử dụng vector virus trong tế bào vi khuẩn thường bao gồm các bước cơ bản. Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình này?
- A. Tạo vector virus tái tổ hợp chứa gene mã hóa protein trị liệu.
- B. Biến nạp vector tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn.
- C. Nuôi cấy vi khuẩn đã biến nạp để chúng tổng hợp protein trị liệu.
- D. Nuôi virus tái tổ hợp số lượng lớn để thu lấy protein trị liệu.
Câu 14: So sánh giữa vaccine sống giảm độc lực và vaccine bất hoạt, vaccine sống giảm độc lực thường có ưu điểm gì?
- A. Tuyệt đối an toàn cho mọi đối tượng, kể cả người suy giảm miễn dịch.
- B. Dễ dàng bảo quản và vận chuyển ở nhiệt độ phòng.
- C. Thường tạo ra đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ và kéo dài hơn, đôi khi chỉ cần một liều.
- D. Không có nguy cơ virus hồi phục độc tính.
Câu 15: Liệu pháp gene sử dụng virus làm vector đang được nghiên cứu và phát triển để điều trị nhiều bệnh di truyền. Tuy nhiên, việc sử dụng vector virus cũng có những thách thức nhất định. Thách thức lớn nhất liên quan đến phản ứng của cơ thể bệnh nhân là gì?
- A. Phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại vector virus.
- B. Virus vector có thể gây đột biến không mong muốn tại vị trí chèn gene.
- C. Khó khăn trong việc sản xuất virus vector số lượng lớn.
- D. Gene điều trị bị phân hủy nhanh chóng sau khi đưa vào tế bào.
Câu 16: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa có khả năng kháng sâu đục thân bằng cách chuyển gene kháng sâu từ vi khuẩn Bt vào cây lúa. Ông quyết định sử dụng một loại virus thực vật làm vector. Để thành công, virus vector này cần đáp ứng tiêu chí nào?
- A. Virus có khả năng gây bệnh chết cho sâu đục thân.
- B. Virus chỉ nhân lên trong môi trường tổng hợp nhân tạo.
- C. Virus có khả năng tổng hợp protein Bt độc tố.
- D. Virus có khả năng xâm nhập tế bào thực vật và chuyển gene vào bộ gene cây.
Câu 17: Interferon được ứng dụng trong điều trị một số bệnh. Bệnh nào sau đây thường được hỗ trợ điều trị bằng Interferon?
- A. Bệnh viêm ruột thừa.
- B. Bệnh tiểu đường tuýp 1.
- C. Bệnh viêm gan C mãn tính.
- D. Bệnh cảm lạnh thông thường.
Câu 18: Trong sản xuất vaccine tái tổ hợp, một phần hoặc toàn bộ gene mã hóa kháng nguyên của virus gây bệnh được tách chiết. Gene này sau đó được đưa vào một vật chủ khác (ví dụ: vi khuẩn, nấm men, tế bào động vật có vú) để sản xuất kháng nguyên. Vai trò của virus trong quy trình này là gì?
- A. Là nguồn cung cấp gene mã hóa kháng nguyên cần thiết.
- B. Đóng vai trò vật chủ để nhân lên kháng nguyên.
- C. Làm vector chuyển gene kháng nguyên vào cơ thể người.
- D. Sản xuất trực tiếp kháng nguyên trong phòng thí nghiệm.
Câu 19: Một số virus có khả năng lây nhiễm và nhân lên chọn lọc trong các tế bào phân chia nhanh, đây là đặc điểm của tế bào ung thư. Đặc điểm này là cơ sở cho ứng dụng nào của virus trong y học?
- A. Sản xuất vaccine phòng ung thư.
- B. Liệu pháp virus gây ung thư.
- C. Sử dụng virus làm vector chuyển gene cho tế bào ung thư.
- D. Sản xuất kháng thể đơn dòng chống ung thư.
Câu 20: So với thuốc trừ sâu hóa học, việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus có thể mang lại lợi ích lâu dài nào cho hệ sinh thái nông nghiệp?
- A. Tăng năng suất cây trồng một cách đột ngột.
- B. Tiêu diệt hoàn toàn mọi loại sâu bệnh.
- C. Làm tăng khả năng kháng thuốc của sâu hại.
- D. Bảo vệ các loài thiên địch và duy trì cân bằng sinh thái.
Câu 21: Trong quy trình tạo vector virus tái tổ hợp để chuyển gene, bước đầu tiên quan trọng là gì?
- A. Tách chiết vật chất di truyền từ virus gốc.
- B. Nuôi virus trong môi trường tổng hợp.
- C. Tiêm virus vào tế bào vật chủ.
- D. Tổng hợp protein từ virus.
Câu 22: Vaccine COVID-19 sử dụng công nghệ mRNA (như Pfizer-BioNTech, Moderna) hoặc vector virus (như AstraZeneca, Johnson & Johnson). Vaccine vector virus hoạt động bằng cách nào?
- A. Tiêm virus SARS-CoV-2 bất hoạt vào cơ thể.
- B. Sử dụng virus vô hại mang gene của SARS-CoV-2 để tế bào tự sản xuất kháng nguyên.
- C. Tiêm trực tiếp kháng thể chống SARS-CoV-2 vào cơ thể.
- D. Tiêm toàn bộ virus SARS-CoV-2 đã làm yếu vào cơ thể.
Câu 23: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gene vào tế bào đích, gene được chuyển vào thường được tích hợp vào bộ gene của tế bào chủ hoặc tồn tại dưới dạng thể nhiễm sắc thể độc lập. Điều này phụ thuộc vào loại virus vector được sử dụng. Ví dụ, Retrovirus có xu hướng làm gì với gene được chuyển?
- A. Tích hợp gene vào bộ gene của tế bào chủ.
- B. Chỉ tồn tại dưới dạng thể nhiễm sắc thể độc lập trong nhân tế bào.
- C. Nhân lên độc lập ngoài tế bào chất.
- D. Bị phân hủy ngay sau khi xâm nhập tế bào.
Câu 24: Sản xuất Interferon bằng công nghệ tái tổ hợp gen thường sử dụng vi khuẩn E. coli hoặc nấm men làm vật chủ biểu hiện. Vai trò của virus trong quy trình này là gì?
- A. Là vật chủ để virus nhân lên và sản xuất interferon.
- B. Cung cấp môi trường nuôi cấy cho vi khuẩn E. coli.
- C. Tổng hợp trực tiếp interferon với số lượng lớn.
- D. Cung cấp gene mã hóa interferon hoặc là nguồn vật liệu cho vector chuyển gene interferon vào vật chủ khác.
Câu 25: Một trong những nhược điểm của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus là tốc độ tác động. So với thuốc hóa học, thuốc trừ sâu virus thường có tốc độ tác động như thế nào?
- A. Tác động nhanh hơn nhiều.
- B. Tác động chậm hơn.
- C. Tác động tương đương.
- D. Không có tác động diệt sâu.
Câu 26: Việc sử dụng virus để tạo giống cây trồng chuyển gene có thể gặp phải những rủi ro tiềm ẩn nào?
- A. Làm giảm năng suất cây trồng chuyển gene.
- B. Khiến cây trồng chuyển gene dễ bị sâu bệnh hơn.
- C. Nguy cơ virus vector lây lan sang các loài thực vật khác trong môi trường tự nhiên.
- D. Làm mất khả năng quang hợp của cây trồng.
Câu 27: Vaccine phòng bệnh dại là một ví dụ về vaccine bất hoạt được sản xuất từ virus dại đã bị giết chết. Loại vaccine này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Virus sống giảm độc lực nhân lên trong cơ thể tạo miễn dịch.
- B. Virus tiết ra kháng thể chống lại virus dại.
- C. Virus bất hoạt trực tiếp tiêu diệt virus dại xâm nhập.
- D. Virus bất hoạt đóng vai trò kháng nguyên kích thích cơ thể tạo kháng thể.
Câu 28: Liệu pháp virus gây ung thư (Oncolytic virotherapy) thường được kết hợp với các phương pháp điều trị ung thư truyền thống (như hóa trị, xạ trị) hoặc liệu pháp miễn dịch. Mục đích chính của việc kết hợp này là gì?
- A. Tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư và kích thích đáp ứng miễn dịch chống khối u.
- B. Giảm thiểu tác dụng phụ của virus gây ung thư.
- C. Ngăn chặn virus lây nhiễm sang tế bào lành.
- D. Làm giảm tốc độ nhân lên của virus trong khối u.
Câu 29: Vaccine vector virus sử dụng một loại virus khác làm phương tiện vận chuyển gene. Ví dụ, vaccine AstraZeneca sử dụng vector là Adenovirus của tinh tinh. Đặc điểm nào của Adenovirus tinh tinh làm cho nó phù hợp làm vector cho vaccine COVID-19?
- A. Adenovirus tinh tinh có khả năng nhân lên rất nhanh trong tế bào người.
- B. Adenovirus tinh tinh gây bệnh nặng ở người, kích thích miễn dịch mạnh.
- C. Hệ miễn dịch người ít tiếp xúc với Adenovirus tinh tinh, giảm phản ứng chống vector.
- D. Adenovirus tinh tinh có khả năng tích hợp gene vào bộ gene người vĩnh viễn.
Câu 30: Bên cạnh việc sử dụng virus làm vector chuyển gene hoặc làm thuốc trừ sâu, các nhà khoa học còn nghiên cứu khả năng của virus trong việc làm sạch môi trường. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của một số loại virus?
- A. Khả năng phân hủy trực tiếp các chất độc hại.
- B. Khả năng lây nhiễm và tiêu diệt các vi sinh vật gây ô nhiễm (ví dụ: vi khuẩn).
- C. Khả năng hấp thụ kim loại nặng từ môi trường.
- D. Khả năng biến đổi chất thải thành năng lượng.