15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Virus được ứng dụng trong y học và thực tiễn chủ yếu dựa trên đặc điểm nào sau đây?

  • A. Kích thước rất nhỏ, dễ dàng xâm nhập mọi loại tế bào.
  • B. Có khả năng xâm nhập đặc hiệu vào tế bào vật chủ và sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào.
  • C. Chỉ chứa vật chất di truyền là DNA mạch kép, ổn định.
  • D. Có khả năng tự tổng hợp mọi thành phần cần thiết cho sự nhân lên.

Câu 2: Tại sao virus lại được xem là một vector tiềm năng để chuyển các gene mong muốn vào tế bào vật chủ trong công nghệ sinh học?

  • A. Virus có thể sống độc lập bên ngoài tế bào chủ.
  • B. Vật chất di truyền của virus luôn là DNA, dễ dàng thao tác.
  • C. Virus có khả năng xâm nhập vào tế bào vật chủ và đưa vật chất di truyền vào bên trong.
  • D. Hệ gene của virus rất lớn, chứa nhiều vị trí để chèn gene lạ.

Câu 3: Trong quy trình sản xuất một protein trị liệu (ví dụ: insulin) bằng công nghệ tái tổ hợp sử dụng virus làm vector, bước "tạo vector virus tái tổ hợp" bao gồm hoạt động chính nào?

  • A. Nuôi cấy virus trong môi trường nhân tạo để tăng số lượng.
  • B. Tách chiết protein trị liệu từ virus.
  • C. Phá vỡ tế bào vật chủ đã nhiễm virus để thu virus.
  • D. Chèn gene mã hóa protein trị liệu vào hệ gene của virus đã được loại bỏ một số gene không cần thiết.

Câu 4: Ứng dụng nào của virus trong y học giúp cơ thể chủ động tạo ra kháng thể để phòng bệnh?

  • A. Sản xuất vaccine
  • B. Sản xuất interferon
  • C. Sản xuất kháng sinh
  • D. Liệu pháp gene

Câu 5: Interferon là một chế phẩm sinh học quan trọng được ứng dụng trong điều trị bệnh do virus. Bản chất của interferon là gì và cơ chế hoạt động chính của nó?

  • A. Là kháng thể đặc hiệu chống lại virus, do tế bào B sản xuất.
  • B. Là protein do tế bào bị nhiễm virus sản xuất, có tác dụng ngăn cản sự nhân lên của virus ở các tế bào lân cận.
  • C. Là một loại enzyme do virus sản xuất, giúp phá hủy vật chất di truyền của virus khác.
  • D. Là một loại carbohydrate, cung cấp năng lượng cho tế bào chống lại virus.

Câu 6: Liệu pháp gene (gene therapy) là một ứng dụng đầy tiềm năng của virus. Nguyên tắc cơ bản của liệu pháp gene sử dụng virus là gì?

  • A. Sử dụng virus để phá hủy các tế bào bị lỗi gene.
  • B. Sử dụng virus để kích thích hệ miễn dịch tấn công các tế bào mang gene bệnh.
  • C. Sử dụng virus để sản xuất số lượng lớn protein trị liệu bên ngoài cơ thể rồi đưa vào.
  • D. Sử dụng virus làm vector để đưa gene chức năng vào tế bào nhằm điều trị bệnh di truyền hoặc bệnh mắc phải.

Câu 7: Một loại thuốc trừ sâu sinh học được sản xuất dựa trên virus Baculovirus. Cơ chế hoạt động của loại thuốc này trong việc tiêu diệt sâu hại là gì?

  • A. Virus lây nhiễm vào tế bào sâu bọ, nhân lên và phá hủy các mô, gây chết sâu.
  • B. Virus tạo ra độc tố làm tê liệt hệ thần kinh của sâu bọ.
  • C. Virus kích thích cây trồng sản xuất chất độc tự nhiên diệt sâu.
  • D. Virus cạnh tranh nguồn thức ăn với sâu bọ, làm sâu chết đói.

Câu 8: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Tốc độ diệt sâu nhanh hơn nhiều so với thuốc hóa học.
  • B. Có thể diệt được đa dạng các loại sâu hại cùng lúc.
  • C. Có tính đặc hiệu cao với sâu hại, ít gây hại cho môi trường và sinh vật không phải mục tiêu.
  • D. Giá thành sản xuất rất rẻ, dễ dàng áp dụng đại trà.

Câu 9: Để sản xuất số lượng lớn virus dùng làm thuốc trừ sâu sinh học, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Nuôi cấy virus trong môi trường tổng hợp nhân tạo.
  • B. Nhiễm virus vào vật chủ sống phù hợp (ví dụ: ấu trùng sâu) để virus nhân lên bên trong.
  • C. Sử dụng kỹ thuật PCR để khuếch đại vật chất di truyền của virus.
  • D. Nuôi cấy virus trên môi trường nuôi cấy tế bào động vật.

Câu 10: Bên cạnh y học, virus còn được ứng dụng trong tạo giống cây trồng. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của virus?

  • A. Sử dụng virus làm vector để chuyển gene mong muốn vào tế bào thực vật.
  • B. Sử dụng virus để gây đột biến ngẫu nhiên tạo ra các biến dị mới.
  • C. Sử dụng virus để tiêu diệt các mầm bệnh gây hại cho cây trồng.
  • D. Sử dụng virus để kích thích cây trồng sinh trưởng nhanh hơn.

Câu 11: Chế phẩm sinh học được sản xuất nhờ ứng dụng của virus thường có những ưu điểm nào so với phương pháp sản xuất truyền thống?

  • A. Độ bền vững cao hơn trong môi trường.
  • B. Luôn an toàn tuyệt đối cho con người và môi trường.
  • C. Dễ dàng bảo quản và vận chuyển ở nhiệt độ phòng.
  • D. Có thể sản xuất số lượng lớn trong thời gian ngắn, giảm giá thành.

Câu 12: Một nhà khoa học muốn sản xuất một loại protein trị liệu hiếm gặp ở người bằng cách sử dụng vi khuẩn E. coli. Để làm được điều này, ông ấy cần đưa gene mã hóa protein đó vào E. coli. Phương pháp nào sau đây có thể sử dụng virus làm trung gian để thực hiện việc chuyển gene này?

  • A. Nhiễm virus cúm vào E. coli.
  • B. Sử dụng virus HIV làm vector.
  • C. Sử dụng virus Bacteriophage đã được chỉnh sửa làm vector.
  • D. Trộn trực tiếp gene cần chuyển với tế bào E. coli.

Câu 13: Liệu pháp sử dụng virus để tiêu diệt các tế bào ung thư một cách chọn lọc được gọi là gì?

  • A. Liệu pháp kháng thể đơn dòng.
  • B. Hóa trị liệu.
  • C. Liệu pháp vaccine ung thư.
  • D. Liệu pháp virus tiêu diệt ung thư (Oncolytic virus therapy).

Câu 14: So sánh giữa vaccine và interferon, điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế hoạt động là gì?

  • A. Vaccine do tế bào sản xuất, interferon do virus sản xuất.
  • B. Vaccine kích thích đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, interferon kích thích đáp ứng chống virus không đặc hiệu.
  • C. Vaccine dùng để điều trị bệnh đã mắc, interferon dùng để phòng bệnh.
  • D. Vaccine là protein, interferon là carbohydrate.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene là gì?

  • A. Khả năng virus tự nhân lên quá mức trong cơ thể.
  • B. Virus không thể xâm nhập vào tế bào mục tiêu.
  • C. Phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại virus vector.
  • D. Khả năng virus biến đổi gene của bệnh nhân một cách ngẫu nhiên.

Câu 16: Giả sử bạn đang làm việc trong phòng thí nghiệm và cần đưa một gene kháng thuốc diệt cỏ vào cây lúa. Loại virus nào sau đây (đã được chỉnh sửa) có khả năng cao nhất được sử dụng làm vector cho mục đích này?

  • A. Một loại virus thực vật đã được chỉnh sửa.
  • B. Virus cúm gia cầm.
  • C. Virus HIV.
  • D. Virus Bacteriophage.

Câu 17: Việc sản xuất vaccine bằng cách sử dụng virus đã làm yếu đi (attenuated virus) có ưu điểm gì so với vaccine từ virus bất hoạt (inactivated virus)?

  • A. An toàn hơn tuyệt đối.
  • B. Dễ sản xuất hơn.
  • C. Gây ra ít phản ứng phụ hơn.
  • D. Thường tạo ra đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ và bền vững hơn.

Câu 18: Ngoài việc sản xuất các chế phẩm sinh học, virus còn được nghiên cứu để sử dụng làm vật liệu nano. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm cấu trúc nào của virus?

  • A. Cấu trúc vỏ capsid có hình dạng và kích thước xác định, có khả năng tự lắp ráp.
  • B. Vật chất di truyền có thể là DNA hoặc RNA.
  • C. Có khả năng gây bệnh cho tế bào.
  • D. Kích thước rất nhỏ, chỉ nhìn thấy dưới kính hiển vi điện tử.

Câu 19: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng virus làm vector chuyển gene là gì?

  • A. Virus vector bị tế bào vật chủ tiêu diệt ngay lập tức.
  • B. Khả năng virus vector tích hợp gene vào vị trí không mong muốn trong hệ gene vật chủ hoặc tái tổ hợp tạo virus độc lực.
  • C. Virus vector không thể mang được gene có kích thước lớn.
  • D. Virus vector chỉ có thể lây nhiễm một loại tế bào duy nhất.

Câu 20: Công nghệ sử dụng virus để sản xuất insulin người trong tế bào vi khuẩn là một ví dụ điển hình cho ứng dụng nào của virus?

  • A. Sản xuất chế phẩm sinh học bằng công nghệ tái tổ hợp.
  • B. Liệu pháp virus tiêu diệt ung thư.
  • C. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • D. Liệu pháp gene.

Câu 21: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng virus làm vector trong các ứng dụng y học và thực tiễn, các nhà khoa học thường phải thực hiện những biện pháp nào đối với virus vector?

  • A. Tăng cường khả năng lây lan ra môi trường.
  • B. Giữ nguyên toàn bộ hệ gene ban đầu của virus.
  • C. Chỉnh sửa gene để làm suy yếu độc tính và kiểm soát sự nhân lên.
  • D. Ghép thêm các gene gây bệnh mới để tăng hiệu quả.

Câu 22: Tại sao việc sản xuất vaccine từ virus là một trong những ứng dụng y học quan trọng nhất của virus?

  • A. Giúp phòng ngừa hiệu quả các bệnh truyền nhiễm do virus gây ra.
  • B. Có khả năng điều trị khỏi mọi bệnh do virus.
  • C. Giá thành sản xuất luôn rẻ hơn so với thuốc kháng virus.
  • D. Chỉ cần tiêm một lần duy nhất có tác dụng suốt đời.

Câu 23: Khi sử dụng virus Baculovirus làm thuốc trừ sâu, loại sâu hại nào thường là mục tiêu chính?

  • A. Rệp cây.
  • B. Ấu trùng sâu bướm (bộ Cánh vảy).
  • C. Nhện đỏ.
  • D. Ốc sên.

Câu 24: Một bệnh nhân mắc bệnh di truyền do thiếu hụt một enzyme quan trọng. Phương pháp nào sử dụng virus có thể giúp bổ sung gene mã hóa enzyme đó vào tế bào của bệnh nhân?

  • A. Sản xuất interferon.
  • B. Sản xuất vaccine.
  • C. Sản xuất kháng sinh.
  • D. Liệu pháp gene.

Câu 25: Virus nào sau đây KHÔNG phải là virus thường được nghiên cứu hoặc sử dụng làm vector chuyển gene trong các ứng dụng y sinh?

  • A. Virus khảm thuốc lá (TMV).
  • B. Adenovirus.
  • C. Retrovirus (ví dụ: Lentivirus).
  • D. Adeno-associated virus (AAV).

Câu 26: Quá trình nào sau đây là bước quan trọng trong việc sử dụng virus làm vector để sản xuất protein trị liệu trong tế bào vật chủ (ví dụ: vi khuẩn, tế bào nấm men)?

  • A. Phá hủy vỏ capsid của virus trước khi đưa vào tế bào.
  • B. Đưa virus vector tái tổ hợp vào tế bào vật chủ phù hợp và nuôi cấy tế bào đó.
  • C. Tách vật chất di truyền ra khỏi virus và tiêm trực tiếp vào nhân tế bào.
  • D. Cho virus nhân lên tự do trong môi trường không có tế bào.

Câu 27: Một ưu điểm khác của thuốc trừ sâu sinh học từ virus so với thuốc hóa học là chúng thường tác động chậm hơn. Tuy nhiên, điều này lại có lợi ích gì trong quản lý dịch hại?

  • A. Giảm chi phí phun thuốc.
  • B. Giúp cây trồng phục hồi nhanh hơn.
  • C. Tạo điều kiện cho virus lây lan trong quần thể sâu, tăng hiệu quả kiểm soát dịch về sau.
  • D. Giảm nguy cơ kháng thuốc ở sâu hại.

Câu 28: Việc sản xuất vaccine bằng công nghệ tái tổ hợp (sử dụng virus làm vector hoặc biểu hiện protein virus trong vật chủ khác) có ưu điểm gì so với vaccine truyền thống (từ virus làm yếu/bất hoạt)?

  • A. An toàn hơn do loại bỏ hoặc làm suy yếu tối đa khả năng gây bệnh của virus.
  • B. Luôn tạo ra đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ hơn vaccine truyền thống.
  • C. Giá thành sản xuất luôn rẻ hơn.
  • D. Có thể phòng được nhiều loại bệnh cùng lúc chỉ với một loại vaccine.

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của virus trong y học hoặc thực tiễn?

  • A. Sản xuất vaccine.
  • B. Sản xuất interferon.
  • C. Liệu pháp gene.
  • D. Sản xuất kháng sinh.

Câu 30: Khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene, việc lựa chọn loại virus phù hợp phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Kích thước của virus.
  • B. Loại tế bào hoặc mô cần đưa gene vào.
  • C. Màu sắc của virus.
  • D. Tốc độ nhân lên của virus.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Virus được ứng dụng trong y học và thực tiễn chủ yếu dựa trên đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tại sao virus lại được xem là một vector tiềm năng để chuyển các gene mong muốn vào tế bào vật chủ trong công nghệ sinh học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong quy trình sản xuất một protein trị liệu (ví dụ: insulin) bằng công nghệ tái tổ hợp sử dụng virus làm vector, bước 'tạo vector virus tái tổ hợp' bao gồm hoạt động chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Ứng dụng nào của virus trong y học giúp cơ thể chủ động tạo ra kháng thể để phòng bệnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Interferon là một chế phẩm sinh học quan trọng được ứng dụng trong điều trị bệnh do virus. Bản chất của interferon là gì và cơ chế hoạt động chính của nó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Liệu pháp gene (gene therapy) là một ứng dụng đầy tiềm năng của virus. Nguyên tắc cơ bản của liệu pháp gene sử dụng virus là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một loại thuốc trừ sâu sinh học được sản xuất dựa trên virus Baculovirus. Cơ chế hoạt động của loại thuốc này trong việc tiêu diệt sâu hại là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Để sản xuất số lượng lớn virus dùng làm thuốc trừ sâu sinh học, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Bên cạnh y học, virus còn được ứng dụng trong tạo giống cây trồng. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của virus?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Chế phẩm sinh học được sản xuất nhờ ứng dụng của virus thường có những ưu điểm nào so với phương pháp sản xuất truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một nhà khoa học muốn sản xuất một loại protein trị liệu hiếm gặp ở người bằng cách sử dụng vi khuẩn E. coli. Để làm được điều này, ông ấy cần đưa gene mã hóa protein đó vào E. coli. Phương pháp nào sau đây có thể sử dụng virus làm trung gian để thực hiện việc chuyển gene này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Liệu pháp sử dụng virus để tiêu diệt các tế bào ung thư một cách chọn lọc được gọi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: So sánh giữa vaccine và interferon, điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế hoạt động là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một trong những thách thức lớn khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Giả sử bạn đang làm việc trong phòng thí nghiệm và cần đưa một gene kháng thuốc diệt cỏ vào cây lúa. Loại virus nào sau đây (đã được chỉnh sửa) có khả năng cao nhất được sử dụng làm vector cho mục đích này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Việc sản xuất vaccine bằng cách sử dụng virus đã làm yếu đi (attenuated virus) có ưu điểm gì so với vaccine từ virus bất hoạt (inactivated virus)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Ngoài việc sản xuất các chế phẩm sinh học, virus còn được nghiên cứu để sử dụng làm vật liệu nano. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm cấu trúc nào của virus?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng virus làm vector chuyển gene là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Công nghệ sử dụng virus để sản xuất insulin người trong tế bào vi khuẩn là một ví dụ điển hình cho ứng dụng nào của virus?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng virus làm vector trong các ứng dụng y học và thực tiễn, các nhà khoa học thường phải thực hiện những biện pháp nào đối với virus vector?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao việc sản xuất vaccine từ virus là một trong những ứng dụng y học quan trọng nhất của virus?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi sử dụng virus Baculovirus làm thuốc trừ sâu, loại sâu hại nào thường là mục tiêu chính?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một bệnh nhân mắc bệnh di truyền do thiếu hụt một enzyme quan trọng. Phương pháp nào sử dụng virus có thể giúp bổ sung gene mã hóa enzyme đó vào tế bào của bệnh nhân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Virus nào sau đây KHÔNG phải là virus thường được nghiên cứu hoặc sử dụng làm vector chuyển gene trong các ứng dụng y sinh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Quá trình nào sau đây là bước quan trọng trong việc sử dụng virus làm vector để sản xuất protein trị liệu trong tế bào vật chủ (ví dụ: vi khuẩn, tế bào nấm men)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một ưu điểm khác của thuốc trừ sâu sinh học từ virus so với thuốc hóa học là chúng thường tác động chậm hơn. Tuy nhiên, điều này lại có lợi ích gì trong quản lý dịch hại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việc sản xuất vaccine bằng công nghệ tái tổ hợp (sử dụng virus làm vector hoặc biểu hiện protein virus trong vật chủ khác) có ưu điểm gì so với vaccine truyền thống (từ virus làm yếu/bất hoạt)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của virus trong y học hoặc thực tiễn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene, việc lựa chọn loại virus phù hợp phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chế phẩm sinh học là các sản phẩm được tạo ra bằng con đường sinh học. Trong lĩnh vực y học và thực tiễn, virus được ứng dụng để sản xuất nhiều loại chế phẩm sinh học quý giá. Đặc điểm nào của virus tạo điều kiện thuận lợi nhất cho việc sản xuất các chế phẩm sinh học với số lượng lớn?

  • A. Kích thước siêu hiển vi.
  • B. Khả năng nhân lên nhanh chóng trong tế bào vật chủ.
  • C. Cấu tạo đơn giản chỉ gồm vỏ protein và lõi nucleic acid.
  • D. Tính ký sinh bắt buộc bên trong tế bào sống.

Câu 2: Vaccine là một trong những ứng dụng quan trọng nhất của virus trong y học. Khi tiêm vaccine phòng bệnh do virus gây ra vào cơ thể, cơ chế bảo vệ chính được kích hoạt là gì?

  • A. Virus trong vaccine trực tiếp tiêu diệt virus gây bệnh.
  • B. Vaccine chứa các kháng sinh mạnh chống lại virus.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể và tế bào nhớ đặc hiệu.
  • D. Làm thay đổi môi trường nội bào khiến virus không thể nhân lên.

Câu 3: Có nhiều loại vaccine phòng bệnh do virus, bao gồm vaccine bất hoạt (inactivated vaccine) và vaccine sống giảm độc lực (live attenuated vaccine). Điểm khác biệt cơ bản giữa hai loại vaccine này nằm ở trạng thái của virus được sử dụng?

  • A. Vaccine bất hoạt dùng virus đã chết, vaccine sống giảm độc lực dùng virus còn sống nhưng yếu.
  • B. Vaccine bất hoạt dùng vỏ protein của virus, vaccine sống giảm độc lực dùng toàn bộ virus.
  • C. Vaccine bất hoạt dùng DNA của virus, vaccine sống giảm độc lực dùng RNA của virus.
  • D. Vaccine bất hoạt dùng virus gây bệnh, vaccine sống giảm độc lực dùng virus không gây bệnh.

Câu 4: Gene therapy (Liệu pháp gene) là một kỹ thuật đầy tiềm năng trong y học, sử dụng các vector để đưa gene điều trị vào tế bào đích. Tại sao virus thường được lựa chọn làm vector trong liệu pháp gene?

  • A. Virus có kích thước rất nhỏ, dễ dàng tiêm vào cơ thể.
  • B. Virus có khả năng tự nhiên xâm nhập và đưa vật chất di truyền vào tế bào chủ.
  • C. Virus không gây ra bất kỳ phản ứng miễn dịch nào trong cơ thể.
  • D. Virus có thể tự tái tạo gene điều trị số lượng lớn.

Câu 5: Khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene, các nhà khoa học thường phải thực hiện những điều chỉnh quan trọng đối với virus. Điều chỉnh nào sau đây là bắt buộc để đảm bảo an toàn và hiệu quả của vector virus?

  • A. Tăng khả năng nhân lên của virus trong mọi loại tế bào.
  • B. Loại bỏ toàn bộ vật chất di truyền của virus gốc.
  • C. Giữ nguyên khả năng gây bệnh ban đầu của virus.
  • D. Loại bỏ các gene gây bệnh của virus và làm giảm độc lực.

Câu 6: Interferon là một loại protein có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, đặc biệt là chống lại nhiễm virus. Interferon được sản xuất tự nhiên bởi tế bào nào trong cơ thể khi bị nhiễm virus?

  • A. Tế bào hồng cầu.
  • B. Tế bào bị nhiễm virus.
  • C. Tế bào vi khuẩn cộng sinh.
  • D. Virus gây bệnh.

Câu 7: Interferon không có tác dụng trực tiếp tiêu diệt virus, mà hoạt động thông qua một cơ chế gián tiếp. Cơ chế hoạt động chính của Interferon là gì?

  • A. Phá hủy trực tiếp vỏ capsid của virus.
  • B. Trung hòa virus trước khi chúng xâm nhập tế bào.
  • C. Kích thích các tế bào lân cận tổng hợp protein chống virus.
  • D. Hoạt hóa đại thực bào để nuốt chửng virus.

Câu 8: Bên cạnh y học, virus còn được ứng dụng trong nông nghiệp, điển hình là sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Loại virus nào thường được sử dụng để sản xuất thuốc trừ sâu diệt côn trùng gây hại?

  • A. Retrovirus.
  • B. Adenovirus.
  • C. Herpesvirus.
  • D. Baculovirus.

Câu 9: Thuốc trừ sâu sinh học từ virus có ưu điểm gì nổi bật so với thuốc trừ sâu hóa học truyền thống?

  • A. Tính đặc hiệu cao, chỉ diệt côn trùng gây hại mà ít ảnh hưởng sinh vật khác.
  • B. Tác động nhanh chóng và hiệu quả ngay sau khi phun.
  • C. Chi phí sản xuất thấp hơn đáng kể so với thuốc hóa học.
  • D. Có khả năng diệt trừ mọi loại sâu bệnh trên cây trồng.

Câu 10: Để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ Baculovirus với số lượng lớn, người ta thường nhân virus trong vật chủ sống. Vật chủ nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để nhân nuôi Baculovirus trong công nghiệp?

  • A. Tế bào thực vật.
  • B. Ấu trùng côn trùng (sâu).
  • C. Tế bào vi khuẩn E. coli.
  • D. Nấm men.

Câu 11: Virus có thể được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gene (cây trồng chuyển gen). Cơ chế chính để virus hỗ trợ quá trình này là gì?

  • A. Sử dụng virus làm vector để chuyển gene mong muốn vào tế bào thực vật.
  • B. Virus gây đột biến ngẫu nhiên tạo ra các đặc tính mới cho cây.
  • C. Virus tiêu diệt các gene không mong muốn trong cây trồng.
  • D. Virus cung cấp các chất dinh dưỡng giúp cây phát triển nhanh hơn.

Câu 12: Một ứng dụng tiềm năng của virus trong y học là sử dụng chúng để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này được gọi là liệu pháp gì?

  • A. Liệu pháp kháng sinh.
  • B. Liệu pháp gene.
  • C. Liệu pháp virus gây ung thư (Oncolytic virotherapy).
  • D. Liệu pháp miễn dịch thụ động.

Câu 13: Quá trình sản xuất một loại protein trị liệu (ví dụ: insulin) bằng công nghệ tái tổ hợp có sử dụng vector virus trong tế bào vi khuẩn thường bao gồm các bước cơ bản. Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình này?

  • A. Tạo vector virus tái tổ hợp chứa gene mã hóa protein trị liệu.
  • B. Biến nạp vector tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn.
  • C. Nuôi cấy vi khuẩn đã biến nạp để chúng tổng hợp protein trị liệu.
  • D. Nuôi virus tái tổ hợp số lượng lớn để thu lấy protein trị liệu.

Câu 14: So sánh giữa vaccine sống giảm độc lực và vaccine bất hoạt, vaccine sống giảm độc lực thường có ưu điểm gì?

  • A. Tuyệt đối an toàn cho mọi đối tượng, kể cả người suy giảm miễn dịch.
  • B. Dễ dàng bảo quản và vận chuyển ở nhiệt độ phòng.
  • C. Thường tạo ra đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ và kéo dài hơn, đôi khi chỉ cần một liều.
  • D. Không có nguy cơ virus hồi phục độc tính.

Câu 15: Liệu pháp gene sử dụng virus làm vector đang được nghiên cứu và phát triển để điều trị nhiều bệnh di truyền. Tuy nhiên, việc sử dụng vector virus cũng có những thách thức nhất định. Thách thức lớn nhất liên quan đến phản ứng của cơ thể bệnh nhân là gì?

  • A. Phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại vector virus.
  • B. Virus vector có thể gây đột biến không mong muốn tại vị trí chèn gene.
  • C. Khó khăn trong việc sản xuất virus vector số lượng lớn.
  • D. Gene điều trị bị phân hủy nhanh chóng sau khi đưa vào tế bào.

Câu 16: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa có khả năng kháng sâu đục thân bằng cách chuyển gene kháng sâu từ vi khuẩn Bt vào cây lúa. Ông quyết định sử dụng một loại virus thực vật làm vector. Để thành công, virus vector này cần đáp ứng tiêu chí nào?

  • A. Virus có khả năng gây bệnh chết cho sâu đục thân.
  • B. Virus chỉ nhân lên trong môi trường tổng hợp nhân tạo.
  • C. Virus có khả năng tổng hợp protein Bt độc tố.
  • D. Virus có khả năng xâm nhập tế bào thực vật và chuyển gene vào bộ gene cây.

Câu 17: Interferon được ứng dụng trong điều trị một số bệnh. Bệnh nào sau đây thường được hỗ trợ điều trị bằng Interferon?

  • A. Bệnh viêm ruột thừa.
  • B. Bệnh tiểu đường tuýp 1.
  • C. Bệnh viêm gan C mãn tính.
  • D. Bệnh cảm lạnh thông thường.

Câu 18: Trong sản xuất vaccine tái tổ hợp, một phần hoặc toàn bộ gene mã hóa kháng nguyên của virus gây bệnh được tách chiết. Gene này sau đó được đưa vào một vật chủ khác (ví dụ: vi khuẩn, nấm men, tế bào động vật có vú) để sản xuất kháng nguyên. Vai trò của virus trong quy trình này là gì?

  • A. Là nguồn cung cấp gene mã hóa kháng nguyên cần thiết.
  • B. Đóng vai trò vật chủ để nhân lên kháng nguyên.
  • C. Làm vector chuyển gene kháng nguyên vào cơ thể người.
  • D. Sản xuất trực tiếp kháng nguyên trong phòng thí nghiệm.

Câu 19: Một số virus có khả năng lây nhiễm và nhân lên chọn lọc trong các tế bào phân chia nhanh, đây là đặc điểm của tế bào ung thư. Đặc điểm này là cơ sở cho ứng dụng nào của virus trong y học?

  • A. Sản xuất vaccine phòng ung thư.
  • B. Liệu pháp virus gây ung thư.
  • C. Sử dụng virus làm vector chuyển gene cho tế bào ung thư.
  • D. Sản xuất kháng thể đơn dòng chống ung thư.

Câu 20: So với thuốc trừ sâu hóa học, việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus có thể mang lại lợi ích lâu dài nào cho hệ sinh thái nông nghiệp?

  • A. Tăng năng suất cây trồng một cách đột ngột.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn mọi loại sâu bệnh.
  • C. Làm tăng khả năng kháng thuốc của sâu hại.
  • D. Bảo vệ các loài thiên địch và duy trì cân bằng sinh thái.

Câu 21: Trong quy trình tạo vector virus tái tổ hợp để chuyển gene, bước đầu tiên quan trọng là gì?

  • A. Tách chiết vật chất di truyền từ virus gốc.
  • B. Nuôi virus trong môi trường tổng hợp.
  • C. Tiêm virus vào tế bào vật chủ.
  • D. Tổng hợp protein từ virus.

Câu 22: Vaccine COVID-19 sử dụng công nghệ mRNA (như Pfizer-BioNTech, Moderna) hoặc vector virus (như AstraZeneca, Johnson & Johnson). Vaccine vector virus hoạt động bằng cách nào?

  • A. Tiêm virus SARS-CoV-2 bất hoạt vào cơ thể.
  • B. Sử dụng virus vô hại mang gene của SARS-CoV-2 để tế bào tự sản xuất kháng nguyên.
  • C. Tiêm trực tiếp kháng thể chống SARS-CoV-2 vào cơ thể.
  • D. Tiêm toàn bộ virus SARS-CoV-2 đã làm yếu vào cơ thể.

Câu 23: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gene vào tế bào đích, gene được chuyển vào thường được tích hợp vào bộ gene của tế bào chủ hoặc tồn tại dưới dạng thể nhiễm sắc thể độc lập. Điều này phụ thuộc vào loại virus vector được sử dụng. Ví dụ, Retrovirus có xu hướng làm gì với gene được chuyển?

  • A. Tích hợp gene vào bộ gene của tế bào chủ.
  • B. Chỉ tồn tại dưới dạng thể nhiễm sắc thể độc lập trong nhân tế bào.
  • C. Nhân lên độc lập ngoài tế bào chất.
  • D. Bị phân hủy ngay sau khi xâm nhập tế bào.

Câu 24: Sản xuất Interferon bằng công nghệ tái tổ hợp gen thường sử dụng vi khuẩn E. coli hoặc nấm men làm vật chủ biểu hiện. Vai trò của virus trong quy trình này là gì?

  • A. Là vật chủ để virus nhân lên và sản xuất interferon.
  • B. Cung cấp môi trường nuôi cấy cho vi khuẩn E. coli.
  • C. Tổng hợp trực tiếp interferon với số lượng lớn.
  • D. Cung cấp gene mã hóa interferon hoặc là nguồn vật liệu cho vector chuyển gene interferon vào vật chủ khác.

Câu 25: Một trong những nhược điểm của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus là tốc độ tác động. So với thuốc hóa học, thuốc trừ sâu virus thường có tốc độ tác động như thế nào?

  • A. Tác động nhanh hơn nhiều.
  • B. Tác động chậm hơn.
  • C. Tác động tương đương.
  • D. Không có tác động diệt sâu.

Câu 26: Việc sử dụng virus để tạo giống cây trồng chuyển gene có thể gặp phải những rủi ro tiềm ẩn nào?

  • A. Làm giảm năng suất cây trồng chuyển gene.
  • B. Khiến cây trồng chuyển gene dễ bị sâu bệnh hơn.
  • C. Nguy cơ virus vector lây lan sang các loài thực vật khác trong môi trường tự nhiên.
  • D. Làm mất khả năng quang hợp của cây trồng.

Câu 27: Vaccine phòng bệnh dại là một ví dụ về vaccine bất hoạt được sản xuất từ virus dại đã bị giết chết. Loại vaccine này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Virus sống giảm độc lực nhân lên trong cơ thể tạo miễn dịch.
  • B. Virus tiết ra kháng thể chống lại virus dại.
  • C. Virus bất hoạt trực tiếp tiêu diệt virus dại xâm nhập.
  • D. Virus bất hoạt đóng vai trò kháng nguyên kích thích cơ thể tạo kháng thể.

Câu 28: Liệu pháp virus gây ung thư (Oncolytic virotherapy) thường được kết hợp với các phương pháp điều trị ung thư truyền thống (như hóa trị, xạ trị) hoặc liệu pháp miễn dịch. Mục đích chính của việc kết hợp này là gì?

  • A. Tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư và kích thích đáp ứng miễn dịch chống khối u.
  • B. Giảm thiểu tác dụng phụ của virus gây ung thư.
  • C. Ngăn chặn virus lây nhiễm sang tế bào lành.
  • D. Làm giảm tốc độ nhân lên của virus trong khối u.

Câu 29: Vaccine vector virus sử dụng một loại virus khác làm phương tiện vận chuyển gene. Ví dụ, vaccine AstraZeneca sử dụng vector là Adenovirus của tinh tinh. Đặc điểm nào của Adenovirus tinh tinh làm cho nó phù hợp làm vector cho vaccine COVID-19?

  • A. Adenovirus tinh tinh có khả năng nhân lên rất nhanh trong tế bào người.
  • B. Adenovirus tinh tinh gây bệnh nặng ở người, kích thích miễn dịch mạnh.
  • C. Hệ miễn dịch người ít tiếp xúc với Adenovirus tinh tinh, giảm phản ứng chống vector.
  • D. Adenovirus tinh tinh có khả năng tích hợp gene vào bộ gene người vĩnh viễn.

Câu 30: Bên cạnh việc sử dụng virus làm vector chuyển gene hoặc làm thuốc trừ sâu, các nhà khoa học còn nghiên cứu khả năng của virus trong việc làm sạch môi trường. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của một số loại virus?

  • A. Khả năng phân hủy trực tiếp các chất độc hại.
  • B. Khả năng lây nhiễm và tiêu diệt các vi sinh vật gây ô nhiễm (ví dụ: vi khuẩn).
  • C. Khả năng hấp thụ kim loại nặng từ môi trường.
  • D. Khả năng biến đổi chất thải thành năng lượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Chế phẩm sinh học là các sản phẩm được tạo ra bằng con đường sinh học. Trong lĩnh vực y học và thực tiễn, virus được ứng dụng để sản xuất nhiều loại chế phẩm sinh học quý giá. Đặc điểm nào của virus tạo điều kiện thuận lợi nhất cho việc sản xuất các chế phẩm sinh học với số lượng lớn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Vaccine là một trong những ứng dụng quan trọng nhất của virus trong y học. Khi tiêm vaccine phòng bệnh do virus gây ra vào cơ thể, cơ chế bảo vệ chính được kích hoạt là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Có nhiều loại vaccine phòng bệnh do virus, bao gồm vaccine bất hoạt (inactivated vaccine) và vaccine sống giảm độc lực (live attenuated vaccine). Điểm khác biệt cơ bản giữa hai loại vaccine này nằm ở trạng thái của virus được sử dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Gene therapy (Liệu pháp gene) là một kỹ thuật đầy tiềm năng trong y học, sử dụng các vector để đưa gene điều trị vào tế bào đích. Tại sao virus thường được lựa chọn làm vector trong liệu pháp gene?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene, các nhà khoa học thường phải thực hiện những điều chỉnh quan trọng đối với virus. Điều chỉnh nào sau đây là bắt buộc để đảm bảo an toàn và hiệu quả của vector virus?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Interferon là một loại protein có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, đặc biệt là chống lại nhiễm virus. Interferon được sản xuất tự nhiên bởi tế bào nào trong cơ thể khi bị nhiễm virus?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Interferon không có tác dụng trực tiếp tiêu diệt virus, mà hoạt động thông qua một cơ chế gián tiếp. Cơ chế hoạt động chính của Interferon là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Bên cạnh y học, virus còn được ứng dụng trong nông nghiệp, điển hình là sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Loại virus nào thường được sử dụng để sản xuất thuốc trừ sâu diệt côn trùng gây hại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Thuốc trừ sâu sinh học từ virus có ưu điểm gì nổi bật so với thuốc trừ sâu hóa học truyền thống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ Baculovirus với số lượng lớn, người ta thường nhân virus trong vật chủ sống. Vật chủ nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để nhân nuôi Baculovirus trong công nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Virus có thể được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gene (cây trồng chuyển gen). Cơ chế chính để virus hỗ trợ quá trình này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một ứng dụng tiềm năng của virus trong y học là sử dụng chúng để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này được gọi là liệu pháp gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Quá trình sản xuất một loại protein trị liệu (ví dụ: insulin) bằng công nghệ tái tổ hợp có sử dụng vector virus trong tế bào vi khuẩn thường bao gồm các bước cơ bản. Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: So sánh giữa vaccine sống giảm độc lực và vaccine bất hoạt, vaccine sống giảm độc lực thường có ưu điểm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Liệu pháp gene sử dụng virus làm vector đang được nghiên cứu và phát triển để điều trị nhiều bệnh di truyền. Tuy nhiên, việc sử dụng vector virus cũng có những thách thức nhất định. Thách thức lớn nhất liên quan đến phản ứng của cơ thể bệnh nhân là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa có khả năng kháng sâu đục thân bằng cách chuyển gene kháng sâu từ vi khuẩn Bt vào cây lúa. Ông quyết định sử dụng một loại virus thực vật làm vector. Để thành công, virus vector này cần đáp ứng tiêu chí nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Interferon được ứng dụng trong điều trị một số bệnh. Bệnh nào sau đây thường được hỗ trợ điều trị bằng Interferon?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong sản xuất vaccine tái tổ hợp, một phần hoặc toàn bộ gene mã hóa kháng nguyên của virus gây bệnh được tách chiết. Gene này sau đó được đưa vào một vật chủ khác (ví dụ: vi khuẩn, nấm men, tế bào động vật có vú) để sản xuất kháng nguyên. Vai trò của virus trong quy trình này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một số virus có khả năng lây nhiễm và nhân lên chọn lọc trong các tế bào phân chia nhanh, đây là đặc điểm của tế bào ung thư. Đặc điểm này là cơ sở cho ứng dụng nào của virus trong y học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: So với thuốc trừ sâu hóa học, việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus có thể mang lại lợi ích lâu dài nào cho hệ sinh thái nông nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong quy trình tạo vector virus tái tổ hợp để chuyển gene, bước đầu tiên quan trọng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Vaccine COVID-19 sử dụng công nghệ mRNA (như Pfizer-BioNTech, Moderna) hoặc vector virus (như AstraZeneca, Johnson & Johnson). Vaccine vector virus hoạt động bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gene vào tế bào đích, gene được chuyển vào thường được tích hợp vào bộ gene của tế bào chủ hoặc tồn tại dưới dạng thể nhiễm sắc thể độc lập. Điều này phụ thuộc vào loại virus vector được sử dụng. Ví dụ, Retrovirus có xu hướng làm gì với gene được chuyển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Sản xuất Interferon bằng công nghệ tái tổ hợp gen thường sử dụng vi khuẩn E. coli hoặc nấm men làm vật chủ biểu hiện. Vai trò của virus trong quy trình này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một trong những nhược điểm của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus là tốc độ tác động. So với thuốc hóa học, thuốc trừ sâu virus thường có tốc độ tác động như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Việc sử dụng virus để tạo giống cây trồng chuyển gene có thể gặp phải những rủi ro tiềm ẩn nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Vaccine phòng bệnh dại là một ví dụ về vaccine bất hoạt được sản xuất từ virus dại đã bị giết chết. Loại vaccine này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Liệu pháp virus gây ung thư (Oncolytic virotherapy) thường được kết hợp với các phương pháp điều trị ung thư truyền thống (như hóa trị, xạ trị) hoặc liệu pháp miễn dịch. Mục đích chính của việc kết hợp này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Vaccine vector virus sử dụng một loại virus khác làm phương tiện vận chuyển gene. Ví dụ, vaccine AstraZeneca sử dụng vector là Adenovirus của tinh tinh. Đặc điểm nào của Adenovirus tinh tinh làm cho nó phù hợp làm vector cho vaccine COVID-19?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Bên cạnh việc sử dụng virus làm vector chuyển gene hoặc làm thuốc trừ sâu, các nhà khoa học còn nghiên cứu khả năng của virus trong việc làm sạch môi trường. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của một số loại virus?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc sử dụng virus làm vector chuyển gen trong liệu pháp gen dựa trên đặc điểm cơ bản nào của virus?

  • A. Khả năng tự tổng hợp protein phức tạp.
  • B. Khả năng xâm nhập và cài vật chất di truyền vào tế bào chủ.
  • C. Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng thao tác trong phòng thí nghiệm.
  • D. Có khả năng gây bệnh cho nhiều loại sinh vật.

Câu 2: Trong sản xuất vaccine, người ta có thể sử dụng virus đã làm suy yếu độc lực (attenuated virus). Ưu điểm chính của loại vaccine này so với vaccine từ virus bất hoạt là gì?

  • A. An toàn tuyệt đối, không có khả năng gây bệnh trở lại.
  • B. Dễ dàng sản xuất và bảo quản hơn.
  • C. Kích thích cả đáp ứng miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào, tạo miễn dịch bền vững hơn.
  • D. Chỉ cần tiêm một liều duy nhất để đạt hiệu quả bảo vệ cao.

Câu 3: Một nhà khoa học muốn sử dụng virus để đưa một gen mã hóa protein chữa bệnh vào tế bào gan của bệnh nhân. Loại virus nào cần được biến đổi để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho mục đích này?

  • A. Virus đã loại bỏ các gen gây bệnh và gen nhân lên độc lập.
  • B. Virus giữ nguyên bộ gen ban đầu để đảm bảo khả năng xâm nhập mạnh.
  • C. Virus chỉ giữ lại gen mã hóa protein vỏ để dễ dàng tinh sạch.
  • D. Virus được biến đổi để chỉ xâm nhập vào tế bào gan khỏe mạnh.

Câu 4: Tại sao thuốc trừ sâu sinh học từ virus thường được coi là thân thiện với môi trường hơn so với thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Virus phân hủy nhanh trong môi trường tự nhiên.
  • B. Virus chỉ gây bệnh cho cây trồng, không ảnh hưởng đến động vật.
  • C. Virus có thể tự nhân lên trong môi trường mà không cần vật chủ.
  • D. Virus gây bệnh cho sâu hại thường có tính đặc hiệu cao, ít ảnh hưởng đến sinh vật có ích và con người.

Câu 5: Phage trị liệu (Phage therapy) là phương pháp sử dụng bacteriophage để điều trị nhiễm khuẩn. Cơ sở khoa học của phương pháp này là gì?

  • A. Bacteriophage kích thích hệ miễn dịch của vật chủ tiêu diệt vi khuẩn.
  • B. Bacteriophage sản xuất kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn.
  • C. Bacteriophage là virus chỉ chuyên tấn công và tiêu diệt vi khuẩn.
  • D. Bacteriophage cạnh tranh dinh dưỡng làm vi khuẩn chết đói.

Câu 6: Virus oncolytic là loại virus đang được nghiên cứu ứng dụng trong điều trị ung thư. Đặc điểm mong muốn của virus oncolytic là gì?

  • A. Gây bệnh cho cả tế bào ung thư và tế bào khỏe mạnh.
  • B. Ưu tiên xâm nhiễm và nhân lên trong tế bào ung thư, gây chết tế bào ung thư.
  • C. Kích thích tế bào ung thư phân chia nhanh hơn để dễ dàng loại bỏ.
  • D. Trung hòa các yếu tố tăng trưởng của khối u.

Câu 7: Để sản xuất số lượng lớn virus làm thuốc trừ sâu sinh học, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Nuôi cấy virus trên vật chủ sống (ví dụ: sâu non).
  • B. Nuôi cấy virus trong môi trường tổng hợp nhân tạo.
  • C. Nuôi cấy virus trong tế bào thực vật.
  • D. Nuôi cấy virus trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn.

Câu 8: Việc sử dụng virus làm vector để tạo cây trồng biến đổi gen (transgenic plants) thường hiệu quả hơn so với một số phương pháp khác vì lý do nào?

  • A. Virus có thể tự tổng hợp gen mong muốn.
  • B. Virus chỉ xâm nhập vào tế bào rễ cây.
  • C. Virus giúp cây trồng chống lại mọi loại bệnh.
  • D. Virus có khả năng xâm nhiễm và đưa vật chất di truyền vào tế bào thực vật một cách hiệu quả.

Câu 9: Interferon là một loại protein có vai trò quan trọng trong đáp ứng miễn dịch của cơ thể, đặc biệt là chống lại virus. Ngày nay, Interferon được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp nào để có số lượng lớn và giá thành hợp lý?

  • A. Tách chiết trực tiếp từ máu người bị nhiễm virus.
  • B. Sử dụng công nghệ tái tổ hợp DNA, đưa gen sản xuất interferon vào vi khuẩn hoặc tế bào khác.
  • C. Tổng hợp hóa học trong phòng thí nghiệm.
  • D. Chiết xuất từ các loại thảo dược tự nhiên.

Câu 10: So với kháng sinh truyền thống, phage trị liệu có tiềm năng vượt trội trong việc giải quyết vấn đề nào?

  • A. Sự gia tăng các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh.
  • B. Khó khăn trong việc bảo quản kháng sinh.
  • C. Tác dụng phụ của kháng sinh đối với virus.
  • D. Chi phí sản xuất kháng sinh quá cao.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen là:

  • A. Virus không thể xâm nhập vào tế bào đích.
  • B. Virus bị phân hủy ngay khi vào cơ thể.
  • C. Virus không đủ lớn để mang gen cần thiết.
  • D. Nguy cơ gây ra đáp ứng miễn dịch mạnh hoặc khả năng tích hợp gen vào vị trí không mong muốn trong bộ gen vật chủ.

Câu 12: Vaccine từ virus bất hoạt (inactivated virus) hoạt động bằng cách nào để tạo miễn dịch?

  • A. Đưa kháng nguyên của virus vào cơ thể, kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể.
  • B. Virus nhân lên trong tế bào, gây nhiễm trùng nhẹ để tạo miễn dịch.
  • C. Tiêm vật chất di truyền của virus vào tế bào để tế bào tự sản xuất kháng nguyên.
  • D. Sử dụng virus để tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị nhiễm.

Câu 13: Baculoviruses là nhóm virus được ứng dụng phổ biến trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Đặc điểm nào của Baculoviruses làm cho chúng phù hợp cho ứng dụng này?

  • A. Chúng có khả năng lây nhiễm và gây bệnh cho nhiều loại động vật có vú.
  • B. Chúng có tính đặc hiệu cao đối với côn trùng bộ cánh vảy (Lepidoptera) và một số nhóm côn trùng khác.
  • C. Chúng có thể nhân lên trong môi trường nước ngọt.
  • D. Chúng sản xuất ra một loại độc tố mạnh tiêu diệt côn trùng ngay lập tức.

Câu 14: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gen để sản xuất protein tái tổ hợp trong tế bào vi khuẩn, loại virus nào thường được sử dụng?

  • A. Adenovirus.
  • B. Retrovirus.
  • C. Virus cúm.
  • D. Bacteriophage.

Câu 15: So với vaccine truyền thống (sử dụng toàn bộ virus sống giảm độc lực hoặc bất hoạt), vaccine vector virus (viral vector vaccine) có ưu điểm gì?

  • A. Chỉ kích thích miễn dịch dịch thể.
  • B. Luôn an toàn tuyệt đối cho người suy giảm miễn dịch.
  • C. Sử dụng virus không gây bệnh (hoặc đã được biến đổi) để đưa gen mã hóa kháng nguyên vào tế bào, giúp tế bào tự sản xuất kháng nguyên, tạo đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ hơn.
  • D. Có thể lưu trữ ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài.

Câu 16: Một bệnh nhân bị bệnh di truyền do thiếu hụt một loại enzyme. Các nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng liệu pháp gen bằng virus để đưa gen mã hóa enzyme này vào tế bào bệnh nhân. Điều gì cần được đảm bảo đối với virus vector?

  • A. Virus phải được biến đổi để không gây bệnh và chỉ mang gen điều trị.
  • B. Virus phải có khả năng nhân lên mạnh mẽ trong cơ thể bệnh nhân.
  • C. Virus phải xâm nhập vào tất cả các loại tế bào trong cơ thể.
  • D. Virus phải được sản xuất từ các chủng virus gây bệnh nguy hiểm nhất.

Câu 17: Việc sử dụng virus oncolytic trong điều trị ung thư có thể mang lại lợi ích kép nào?

  • A. Chỉ tiêu diệt tế bào ung thư mà không ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh và đồng thời kích thích khối u phát triển.
  • B. Tiêu diệt tế bào ung thư và giảm khả năng nhận diện của hệ miễn dịch đối với tế bào ung thư.
  • C. Ngăn chặn sự hình thành mạch máu nuôi khối u và gây đột biến gen cho tế bào ung thư.
  • D. Trực tiếp tiêu diệt tế bào ung thư và kích thích đáp ứng miễn dịch của cơ thể chống lại khối u.

Câu 18: Trong sản xuất insulin tái tổ hợp bằng vi khuẩn E. coli, virus đóng vai trò gì?

  • A. Tiêu diệt vi khuẩn E. coli không mang gen insulin.
  • B. Cung cấp năng lượng cho quá trình tổng hợp insulin.
  • C. Được sử dụng làm vector (phage) để chuyển gen tổng hợp insulin vào vi khuẩn.
  • D. Kích thích vi khuẩn E. coli tự sản xuất insulin.

Câu 19: Một trong những hạn chế của thuốc trừ sâu virus là:

  • A. Chúng tiêu diệt sâu hại quá nhanh, gây mất cân bằng sinh thái.
  • B. Tốc độ tác động thường chậm hơn so với thuốc hóa học, cần thời gian để virus nhân lên và gây bệnh.
  • C. Chúng có thể lây nhiễm và gây hại cho cây trồng.
  • D. Chúng chỉ hiệu quả trên sâu hại đã trưởng thành.

Câu 20: Virus được sử dụng trong công nghệ sinh học để sản xuất các chế phẩm sinh học như vaccine, hormone, interferon,... là nhờ khả năng nào?

  • A. Khả năng mang và biểu hiện gen lạ trong tế bào chủ.
  • B. Khả năng tự sản xuất các chế phẩm đó.
  • C. Khả năng phân hủy các chất độc hại.
  • D. Khả năng chuyển hóa năng lượng mặt trời.

Câu 21: Để sử dụng virus làm vector chuyển gen an toàn trong liệu pháp gen cho người, điều bắt buộc phải làm là:

  • A. Tăng cường khả năng gây bệnh của virus.
  • B. Giữ nguyên toàn bộ bộ gen của virus ban đầu.
  • C. Loại bỏ hoặc làm bất hoạt các gen gây bệnh và gen cần thiết cho sự nhân lên độc lập của virus.
  • D. Chỉ sử dụng các loại virus có kích thước lớn.

Câu 22: Vaccine dạng virus vector (ví dụ: một số vaccine COVID-19) sử dụng virus không gây bệnh cho người để mang gen mã hóa protein gai của virus gây bệnh. Cơ chế hoạt động chính của loại vaccine này là:

  • A. Virus vector tiêu diệt trực tiếp virus gây bệnh xâm nhập cơ thể.
  • B. Virus vector nhân lên mạnh mẽ và cạnh tranh dinh dưỡng với virus gây bệnh.
  • C. Virus vector biến đổi gen của virus gây bệnh làm nó không còn khả năng lây nhiễm.
  • D. Virus vector đưa gen mã hóa protein gai vào tế bào người, tế bào sản xuất protein gai làm kháng nguyên, kích thích hệ miễn dịch tạo đáp ứng.

Câu 23: Ứng dụng của virus trong nông nghiệp bao gồm:

  • A. Sản xuất thuốc kháng sinh cho vật nuôi.
  • B. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học và tạo giống cây trồng biến đổi gen.
  • C. Kích thích tăng trưởng cho cây trồng và vật nuôi.
  • D. Phân hủy rác thải hữu cơ trong nông trại.

Câu 24: Tại sao việc sử dụng phage trị liệu có thể là một giải pháp thay thế khả thi cho kháng sinh trong tương lai, đặc biệt đối với các bệnh nhiễm trùng đa kháng thuốc?

  • A. Phage có tính đặc hiệu cao với từng loại vi khuẩn cụ thể và có thể dễ dàng tìm kiếm/thiết kế phage mới chống lại chủng kháng thuốc.
  • B. Phage có thể tiêu diệt cả virus và vi khuẩn.
  • C. Phage không gây ra bất kỳ đáp ứng miễn dịch nào ở người.
  • D. Phage có khả năng biến đổi gen của vi khuẩn gây bệnh thành vi khuẩn có lợi.

Câu 25: Một trong những lợi ích của việc sử dụng virus (đã được biến đổi) để đưa gen vào tế bào thực vật là:

  • A. Virus giúp cây trồng tự tổng hợp phân bón.
  • B. Virus làm cho cây trồng không cần nước để sinh trưởng.
  • C. Virus có thể xâm nhập vào nhiều loại mô thực vật và chuyển gen hiệu quả.
  • D. Virus làm cho cây trồng phát triển nhanh gấp đôi.

Câu 26: Khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen, điều quan trọng cần kiểm soát là:

  • A. Kích thước của virus phải lớn hơn tế bào chủ.
  • B. Virus chỉ xâm nhập và biểu hiện gen ở đúng loại tế bào đích mong muốn.
  • C. Virus phải nhân lên không kiểm soát sau khi vào cơ thể.
  • D. Virus phải gây ra phản ứng viêm mạnh để kích thích miễn dịch.

Câu 27: Vaccine tái tổ hợp (recombinant vaccine) có thể được sản xuất bằng cách sử dụng virus làm vector để mang gen mã hóa kháng nguyên. Ưu điểm của phương pháp này là:

  • A. Luôn sử dụng toàn bộ virus gây bệnh.
  • B. Chỉ tạo ra đáp ứng miễn dịch rất yếu.
  • C. Không cần tinh sạch kháng nguyên.
  • D. Có thể sản xuất kháng nguyên tinh khiết, giảm nguy cơ phản ứng phụ do các thành phần khác của virus gây bệnh.

Câu 28: Một nông dân phát hiện cánh đồng ngô của mình bị một loại sâu bướm phá hoại nghiêm trọng. Thay vì dùng thuốc hóa học, họ cân nhắc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học gốc virus. Họ cần lưu ý điều gì khi chọn loại thuốc này?

  • A. Loại virus trong thuốc phải có tính đặc hiệu với loại sâu bướm đó.
  • B. Thuốc phải có khả năng tiêu diệt cả cây ngô.
  • C. Thuốc phải có mùi hương hấp dẫn các loài chim ăn sâu.
  • D. Thuốc phải có tác dụng ngay lập tức sau khi phun.

Câu 29: Interferon, một sản phẩm được ứng dụng trong y học để điều trị một số bệnh do virus, được sản xuất bằng cách:

  • A. Chiết xuất trực tiếp từ virus gây bệnh.
  • B. Tổng hợp hóa học từ các axit amin đơn lẻ.
  • C. Sử dụng vi sinh vật (như vi khuẩn, nấm men) hoặc tế bào động vật được biến đổi gen để sản xuất.
  • D. Thu thập từ nước mắt của người bị nhiễm virus.

Câu 30: Liệu pháp gen sử dụng virus vector có tiềm năng điều trị các bệnh di truyền bằng cách:

  • A. Tiêu diệt các tế bào mang gen đột biến.
  • B. Trung hòa sản phẩm lỗi của gen đột biến.
  • C. Ức chế hoạt động của hệ miễn dịch.
  • D. Đưa bản sao gen lành mạnh vào tế bào để thay thế hoặc bổ sung chức năng của gen bị lỗi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Việc sử dụng virus làm vector chuyển gen trong liệu pháp gen dựa trên đặc điểm cơ bản nào của virus?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong sản xuất vaccine, người ta có thể sử dụng virus đã làm suy yếu độc lực (attenuated virus). Ưu điểm chính của loại vaccine này so với vaccine từ virus bất hoạt là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một nhà khoa học muốn sử dụng virus để đưa một gen mã hóa protein chữa bệnh vào tế bào gan của bệnh nhân. Loại virus nào cần được biến đổi để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho mục đích này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tại sao thuốc trừ sâu sinh học từ virus thường được coi là thân thiện với môi trường hơn so với thuốc trừ sâu hóa học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phage trị liệu (Phage therapy) là phương pháp sử dụng bacteriophage để điều trị nhiễm khuẩn. Cơ sở khoa học của phương pháp này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Virus oncolytic là loại virus đang được nghiên cứu ứng dụng trong điều trị ung thư. Đặc điểm mong muốn của virus oncolytic là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Để sản xuất số lượng lớn virus làm thuốc trừ sâu sinh học, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Việc sử dụng virus làm vector để tạo cây trồng biến đổi gen (transgenic plants) thường hiệu quả hơn so với một số phương pháp khác vì lý do nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Interferon là một loại protein có vai trò quan trọng trong đáp ứng miễn dịch của cơ thể, đặc biệt là chống lại virus. Ngày nay, Interferon được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp nào để có số lượng lớn và giá thành hợp lý?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: So với kháng sinh truyền thống, phage trị liệu có tiềm năng vượt trội trong việc giải quyết vấn đề nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một trong những thách thức lớn khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Vaccine từ virus bất hoạt (inactivated virus) hoạt động bằng cách nào để tạo miễn dịch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Baculoviruses là nhóm virus được ứng dụng phổ biến trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Đặc điểm nào của Baculoviruses làm cho chúng phù hợp cho ứng dụng này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gen để sản xuất protein tái tổ hợp trong tế bào vi khuẩn, loại virus nào thường được sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: So với vaccine truyền thống (sử dụng toàn bộ virus sống giảm độc lực hoặc bất hoạt), vaccine vector virus (viral vector vaccine) có ưu điểm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một bệnh nhân bị bệnh di truyền do thiếu hụt một loại enzyme. Các nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng liệu pháp gen bằng virus để đưa gen mã hóa enzyme này vào tế bào bệnh nhân. Điều gì cần được đảm bảo đối với virus vector?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc sử dụng virus oncolytic trong điều trị ung thư có thể mang lại lợi ích kép nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong sản xuất insulin tái tổ hợp bằng vi khuẩn E. coli, virus đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một trong những hạn chế của thuốc trừ sâu virus là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Virus được sử dụng trong công nghệ sinh học để sản xuất các chế phẩm sinh học như vaccine, hormone, interferon,... là nhờ khả năng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Để sử dụng virus làm vector chuyển gen an toàn trong liệu pháp gen cho người, điều bắt buộc phải làm là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Vaccine dạng virus vector (ví dụ: một số vaccine COVID-19) sử dụng virus không gây bệnh cho người để mang gen mã hóa protein gai của virus gây bệnh. Cơ chế hoạt động chính của loại vaccine này là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Ứng dụng của virus trong nông nghiệp bao gồm:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tại sao việc sử dụng phage trị liệu có thể là một giải pháp thay thế khả thi cho kháng sinh trong tương lai, đặc biệt đối với các bệnh nhiễm trùng đa kháng thuốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một trong những lợi ích của việc sử dụng virus (đã được biến đổi) để đưa gen vào tế bào thực vật là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen, điều quan trọng cần kiểm soát là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Vaccine tái tổ hợp (recombinant vaccine) có thể được sản xuất bằng cách sử dụng virus làm vector để mang gen mã hóa kháng nguyên. Ưu điểm của phương pháp này là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một nông dân phát hiện cánh đồng ngô của mình bị một loại sâu bướm phá hoại nghiêm trọng. Thay vì dùng thuốc hóa học, họ cân nhắc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học gốc virus. Họ cần lưu ý điều gì khi chọn loại thuốc này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Interferon, một sản phẩm được ứng dụng trong y học để điều trị một số bệnh do virus, được sản xuất bằng cách:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Liệu pháp gen sử dụng virus vector có tiềm năng điều trị các bệnh di truyền bằng cách:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong công nghệ sinh học, thuật ngữ "chế phẩm sinh học" dùng để chỉ các sản phẩm được tạo ra bằng con đường nào?

  • A. Tổng hợp hóa học phức tạp.
  • B. Sử dụng các sinh vật sống hoặc các thành phần của chúng.
  • C. Phân hủy các hợp chất hữu cơ bằng nhiệt độ cao.
  • D. Kết hợp các nguyên liệu vô cơ dưới áp suất lớn.

Câu 2: Tại sao virus được xem là một công cụ tiềm năng trong công nghệ sinh học, đặc biệt là làm vector chuyển gene?

  • A. Virus có khả năng tự tổng hợp mọi loại protein cần thiết.
  • B. Virus có thể nhân lên độc lập mà không cần tế bào vật chủ.
  • C. Virus có khả năng đưa vật chất di truyền của chúng vào tế bào vật chủ.
  • D. Vật chất di truyền của virus luôn là DNA mạch kép bền vững.

Câu 3: Để sử dụng virus làm vector chuyển gene, các nhà khoa học thường cần loại bỏ những đoạn gene nào của virus?

  • A. Các gene gây bệnh hoặc không cần thiết cho quá trình sao chép cơ bản.
  • B. Tất cả các gene cấu trúc mã hóa protein vỏ capsid.
  • C. Các gene điều hòa quá trình tổng hợp protein của vật chủ.
  • D. Chỉ các gene mã hóa enzyme phiên mã ngược.

Câu 4: Quy trình chung để sử dụng virus làm vector chuyển gene sản xuất protein tái tổ hợp bao gồm các bước chính nào sau đây (không theo thứ tự)?

  • A. Tách chiết protein đích → Tạo virus tái tổ hợp → Nhiễm virus vào tế bào vật chủ.
  • B. Tạo virus tái tổ hợp → Tách chiết protein đích → Nuôi cấy tế bào vật chủ.
  • C. Nhiễm virus vào tế bào vật chủ → Tách chiết protein đích → Tạo virus tái tổ hợp.
  • D. Tạo virus tái tổ hợp → Nhiễm virus vào tế bào vật chủ → Nuôi cấy tế bào để thu sinh khối và tách chiết protein đích.

Câu 5: Liệu pháp gene (gene therapy) sử dụng virus nhằm mục đích gì?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể chống lại virus gây bệnh.
  • B. Đưa gene chức năng vào tế bào để sửa chữa hoặc bù đắp chức năng của gene bị lỗi.
  • C. Tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị nhiễm virus trong cơ thể.
  • D. Ngăn chặn quá trình nhân lên của virus trong tế bào vật chủ.

Câu 6: Vaccine truyền thống (sử dụng virus bất hoạt hoặc làm yếu) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tạo miễn dịch cho cơ thể?

  • A. Đưa kháng nguyên của virus vào cơ thể để kích thích hệ miễn dịch ghi nhớ và tạo kháng thể.
  • B. Tiêu diệt virus gây bệnh ngay khi chúng xâm nhập vào cơ thể.
  • C. Cung cấp sẵn kháng thể chống virus từ bên ngoài.
  • D. Ngăn chặn virus bám dính vào tế bào vật chủ.

Câu 7: Interferon là một loại protein có vai trò gì trong phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại virus?

  • A. Bao bọc virus và ngăn chúng xâm nhập tế bào.
  • B. Trực tiếp phá hủy cấu trúc của virus.
  • C. Kích hoạt tế bào lympho B sản xuất kháng thể.
  • D. Ức chế sự nhân lên của virus trong các tế bào bị nhiễm và bảo vệ tế bào chưa nhiễm.

Câu 8: Việc sản xuất insulin tái tổ hợp bằng công nghệ DNA tái tổ hợp có sử dụng vector virus thường dựa trên khả năng nào của virus?

  • A. Mang gene tổng hợp insulin vào tế bào vật chủ (thường là vi khuẩn hoặc tế bào nấm men).
  • B. Biến đổi trực tiếp gene sản xuất insulin trong tuyến tụy người.
  • C. Phân giải insulin dư thừa trong máu.
  • D. Kích thích tế bào vật chủ tự tổng hợp insulin.

Câu 9: Thuốc trừ sâu sinh học từ virus (như Baculovirus) hoạt động dựa trên cơ chế nào?

  • A. Virus tiết ra chất độc trực tiếp gây chết sâu hại.
  • B. Virus cạnh tranh thức ăn với sâu hại, làm sâu chết đói.
  • C. Virus xâm nhiễm và nhân lên trong cơ thể sâu hại, gây bệnh và tiêu diệt chúng.
  • D. Virus làm thay đổi môi trường sống, gây bất lợi cho sâu hại.

Câu 10: Ưu điểm nổi bật của thuốc trừ sâu virus so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Tác động nhanh và mạnh hơn trên diện rộng.
  • B. Có tính đặc hiệu cao, chỉ gây hại cho một số loài sâu nhất định, an toàn cho môi trường và các sinh vật có ích.
  • C. Giá thành sản xuất thấp hơn nhiều so với thuốc hóa học.
  • D. Có thể bảo quản và sử dụng dễ dàng trong mọi điều kiện khí hậu.

Câu 11: Để sản xuất lượng lớn virus dùng làm thuốc trừ sâu, phương pháp phổ biến nhất hiện nay là gì?

  • A. Nuôi cấy virus trong cơ thể sâu vật chủ sống.
  • B. Nuôi cấy virus trong môi trường nhân tạo tổng hợp.
  • C. Nuôi cấy virus trong tế bào thực vật.
  • D. Nuôi cấy virus trong phôi trứng gia cầm.

Câu 12: Việc sử dụng virus làm vector để tạo giống cây trồng biến đổi gene thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm giảm tốc độ sinh trưởng của cây trồng.
  • B. Tăng khả năng bị nhiễm virus của cây trồng.
  • C. Chuyển các gene mong muốn (ví dụ: kháng sâu bệnh, chịu hạn) vào hệ gene của cây.
  • D. Khiến cây trồng sản xuất ra các loại virus mới.

Câu 13: Trong liệu pháp gene, một trong những thách thức lớn khi sử dụng virus làm vector là gì?

  • A. Virus không thể xâm nhập vào tế bào đích.
  • B. Virus luôn bị hệ miễn dịch vật chủ tiêu diệt ngay lập tức.
  • C. Virus chỉ có thể mang được các đoạn gene rất ngắn.
  • D. Nguy cơ virus gây phản ứng miễn dịch mạnh hoặc tích hợp gene vào vị trí không mong muốn trong hệ gene vật chủ.

Câu 14: So với vaccine truyền thống, vaccine tái tổ hợp (sản xuất bằng công nghệ DNA tái tổ hợp, có thể dùng virus làm vector) có ưu điểm gì?

  • A. Chắc chắn gây bệnh nhẹ để tạo miễn dịch.
  • B. An toàn hơn vì chỉ sử dụng một phần kháng nguyên, không chứa toàn bộ virus sống hoặc bất hoạt.
  • C. Hiệu quả bảo vệ thấp hơn vaccine truyền thống.
  • D. Chỉ có thể sản xuất với số lượng nhỏ.

Câu 15: Một ứng dụng khác của virus trong y học đang được nghiên cứu là liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy). Liệu pháp này sử dụng virus nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Sử dụng thực khuẩn thể (virus của vi khuẩn) để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh, đặc biệt là vi khuẩn kháng kháng sinh.
  • B. Sử dụng virus gây bệnh ở người để kích thích hệ miễn dịch chống lại ung thư.
  • C. Sử dụng virus thực vật để tạo ra thuốc chữa bệnh cho người.
  • D. Sử dụng virus động vật để sản xuất hormone cho người.

Câu 16: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng virus làm vector chuyển gene trong y học, điều gì là quan trọng nhất cần kiểm soát?

  • A. Tốc độ nhân lên của virus trong cơ thể.
  • B. Màu sắc của virus sau khi biến đổi gene.
  • C. Khả năng gây bệnh của virus vector đã bị loại bỏ hoàn toàn hoặc làm suy yếu tối đa.
  • D. Kích thước của đoạn gene được đưa vào.

Câu 17: Vaccine COVID-19 sử dụng công nghệ vector virus (ví dụ: AstraZeneca, Johnson & Johnson) hoạt động bằng cách sử dụng một loại virus vô hại (thường là Adenovirus) để làm gì?

  • A. Mang gene mã hóa protein gai (spike protein) của virus SARS-CoV-2 vào tế bào người để kích thích đáp ứng miễn dịch.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt virus SARS-CoV-2 trong cơ thể.
  • C. Ngăn chặn virus SARS-CoV-2 xâm nhập vào tế bào.
  • D. Cung cấp sẵn kháng thể chống virus SARS-CoV-2.

Câu 18: Khi sử dụng virus làm vector để đưa gene vào tế bào vật chủ, làm thế nào để đảm bảo gene đó được biểu hiện (tổng hợp ra protein) trong tế bào vật chủ?

  • A. Chỉ cần đưa gene vào là nó sẽ tự động biểu hiện.
  • B. Gene cần được gắn vào một cấu trúc vector phù hợp và có các trình tự điều hòa biểu hiện (promoter, terminator) hoạt động trong tế bào vật chủ.
  • C. Tế bào vật chủ phải bị nhiễm đồng thời bởi một loại virus khác.
  • D. Virus vector phải chứa toàn bộ hệ enzyme của virus gây bệnh.

Câu 19: Một nhà khoa học muốn tạo ra cây lúa biến đổi gene có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn. Ông ấy quyết định sử dụng virus làm vector chuyển gene. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình này là gì?

  • A. Nhân nhanh số lượng virus trong phòng thí nghiệm.
  • B. Tìm một loại sâu hại cụ thể để thử nghiệm.
  • C. Trực tiếp phun dung dịch virus lên cây lúa.
  • D. Xác định và cô lập gene kháng sâu bệnh mong muốn, sau đó tạo vector virus tái tổ hợp mang gene đó.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng virus giữa sản xuất vaccine và liệu pháp gene.

  • A. Vaccine dùng để phòng bệnh bằng cách kích thích miễn dịch, còn liệu pháp gene dùng để chữa bệnh bằng cách đưa gene chức năng vào tế bào.
  • B. Vaccine dùng virus sống, còn liệu pháp gene dùng virus bất hoạt.
  • C. Vaccine dùng virus gây bệnh, còn liệu pháp gene dùng virus vô hại.
  • D. Vaccine chỉ dùng cho người khỏe mạnh, còn liệu pháp gene chỉ dùng cho người bệnh nặng.

Câu 21: Tại sao virus được sử dụng trong sản xuất interferon thay vì tổng hợp hóa học hoàn toàn?

  • A. Virus tự sản xuất interferon với số lượng lớn.
  • B. Virus làm tăng độ bền của interferon.
  • C. Virus được dùng để kích thích tế bào (nuôi cấy) sản xuất interferon với số lượng lớn.
  • D. Virus giúp tinh chế interferon dễ dàng hơn.

Câu 22: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gene trong nông nghiệp, một trong những lo ngại tiềm ẩn về mặt môi trường là gì?

  • A. Virus vector sẽ tiêu diệt tất cả các loài côn trùng, kể cả côn trùng có ích.
  • B. Khả năng virus vector phát tán trong môi trường tự nhiên và ảnh hưởng đến các sinh vật không phải đích.
  • C. Cây trồng biến đổi gene sẽ không thể sinh sản.
  • D. Virus vector sẽ biến đổi các loại cây trồng khác thành cây dại.

Câu 23: Liệu pháp oncolytic virus (sử dụng virus để điều trị ung thư) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Virus được thiết kế hoặc lựa chọn để nhân lên có chọn lọc trong tế bào ung thư và tiêu diệt chúng, đồng thời kích thích đáp ứng miễn dịch chống ung thư.
  • B. Virus mang gene hóa trị liệu vào tế bào ung thư.
  • C. Virus ngăn chặn mạch máu nuôi khối u.
  • D. Virus làm chậm tốc độ phân chia của tế bào ung thư.

Câu 24: Đặc điểm nào của virus khiến chúng trở thành vector lý tưởng cho liệu pháp gene, mặc dù vẫn còn tồn tại rủi ro?

  • A. Chúng có kích thước rất lớn.
  • B. Chúng có thể nhân lên vô hạn trong cơ thể người.
  • C. Chúng không có vật chất di truyền.
  • D. Chúng có khả năng xâm nhập và đưa vật chất di truyền vào nhiều loại tế bào khác nhau.

Câu 25: Giả sử bạn đang thiết kế một loại thuốc trừ sâu virus mới. Để đảm bảo hiệu quả, bạn cần lựa chọn loại virus có đặc điểm gì?

  • A. Gây bệnh cho nhiều loại cây trồng khác nhau.
  • B. Có tính đặc hiệu cao đối với loài sâu hại mục tiêu và gây chết nhanh hoặc giảm khả năng sinh sản của sâu.
  • C. Nhân lên chậm trong cơ thể sâu.
  • D. Dễ dàng lây nhiễm sang các loài động vật có vú.

Câu 26: Vaccine DNA/RNA (công nghệ mới) cũng dựa trên nguyên tắc đưa vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) mã hóa kháng nguyên của virus vào tế bào người. Sự khác biệt chính so với vaccine vector virus là gì?

  • A. Vaccine DNA/RNA sử dụng virus sống, còn vaccine vector virus sử dụng virus bất hoạt.
  • B. Vaccine DNA/RNA trực tiếp đưa protein kháng nguyên vào cơ thể.
  • C. Vaccine DNA/RNA đưa vật chất di truyền trực tiếp hoặc trong các hạt lipid, không cần sử dụng virus làm vật trung gian mang gene.
  • D. Vaccine DNA/RNA không kích thích hệ miễn dịch.

Câu 27: Trong sản xuất chế phẩm sinh học bằng công nghệ tái tổ hợp có sử dụng virus làm vector, tế bào vật chủ thường được sử dụng là gì?

  • A. Vi khuẩn, nấm men, hoặc tế bào động vật/thực vật nuôi cấy.
  • B. Chỉ có thể là virus khác.
  • C. Luôn là tế bào người.
  • D. Chỉ có thể là tế bào thực vật.

Câu 28: Một trong những lợi ích kinh tế khi sử dụng virus để sản xuất chế phẩm sinh học quy mô lớn là gì?

  • A. Yêu cầu thiết bị rất đắt tiền và phức tạp.
  • B. Thời gian sản xuất rất lâu.
  • C. Chỉ sản xuất được số lượng rất nhỏ.
  • D. Khả năng nhân lên nhanh chóng của virus trong vật chủ giúp tạo ra lượng lớn sản phẩm trong thời gian ngắn, có thể giảm chi phí sản xuất.

Câu 29: Virus Baculovirus được ứng dụng phổ biến trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học vì chúng có đặc điểm nào phù hợp?

  • A. Gây bệnh cho chim và động vật có vú.
  • B. Có khả năng gây bệnh đặc hiệu cho ấu trùng côn trùng (sâu bướm).
  • C. Chỉ lây nhiễm sang cây trồng.
  • D. Có thể sống sót trong môi trường khô hạn kéo dài.

Câu 30: Khả năng nào của virus được khai thác để nghiên cứu chức năng của từng gene trong tế bào vật chủ?

  • A. Khả năng tự tổng hợp protein.
  • B. Khả năng tồn tại độc lập ngoài tế bào.
  • C. Khả năng đưa vật chất di truyền (chứa gene cần nghiên cứu hoặc gene làm bất hoạt gene đích) vào tế bào vật chủ.
  • D. Khả năng phân giải các chất phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong công nghệ sinh học, thuật ngữ 'chế phẩm sinh học' dùng để chỉ các sản phẩm được tạo ra bằng con đường nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tại sao virus được xem là một công cụ tiềm năng trong công nghệ sinh học, đặc biệt là làm vector chuyển gene?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Để sử dụng virus làm vector chuyển gene, các nhà khoa học thường cần loại bỏ những đoạn gene nào của virus?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Quy trình chung để sử dụng virus làm vector chuyển gene sản xuất protein tái tổ hợp bao gồm các bước chính nào sau đây (không theo thứ tự)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Liệu pháp gene (gene therapy) sử dụng virus nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Vaccine truyền thống (sử dụng virus bất hoạt hoặc làm yếu) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tạo miễn dịch cho cơ thể?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Interferon là một loại protein có vai trò gì trong phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại virus?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Việc sản xuất insulin tái tổ hợp bằng công nghệ DNA tái tổ hợp có sử dụng vector virus thường dựa trên khả năng nào của virus?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Thuốc trừ sâu sinh học từ virus (như Baculovirus) hoạt động dựa trên cơ chế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Ưu điểm nổi bật của thuốc trừ sâu virus so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Để sản xuất lượng lớn virus dùng làm thuốc trừ sâu, phương pháp phổ biến nhất hiện nay là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc sử dụng virus làm vector để tạo giống cây trồng biến đổi gene thường nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong liệu pháp gene, một trong những thách thức lớn khi sử dụng virus làm vector là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: So với vaccine truyền thống, vaccine tái tổ hợp (sản xuất bằng công nghệ DNA tái tổ hợp, có thể dùng virus làm vector) có ưu điểm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một ứng dụng khác của virus trong y học đang được nghiên cứu là liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy). Liệu pháp này sử dụng virus nào và nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng virus làm vector chuyển gene trong y học, điều gì là quan trọng nhất cần kiểm soát?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Vaccine COVID-19 sử dụng công nghệ vector virus (ví dụ: AstraZeneca, Johnson & Johnson) hoạt động bằng cách sử dụng một loại virus vô hại (thường là Adenovirus) để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi sử dụng virus làm vector để đưa gene vào tế bào vật chủ, làm thế nào để đảm bảo gene đó được biểu hiện (tổng hợp ra protein) trong tế bào vật chủ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một nhà khoa học muốn tạo ra cây lúa biến đổi gene có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn. Ông ấy quyết định sử dụng virus làm vector chuyển gene. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng virus giữa sản xuất vaccine và liệu pháp gene.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tại sao virus được sử dụng trong sản xuất interferon thay vì tổng hợp hóa học hoàn toàn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gene trong nông nghiệp, một trong những lo ngại tiềm ẩn về mặt môi trường là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Liệu pháp oncolytic virus (sử dụng virus để điều trị ung thư) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đặc điểm nào của virus khiến chúng trở thành vector lý tưởng cho liệu pháp gene, mặc dù vẫn còn tồn tại rủi ro?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử bạn đang thiết kế một loại thuốc trừ sâu virus mới. Để đảm bảo hiệu quả, bạn cần lựa chọn loại virus có đặc điểm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Vaccine DNA/RNA (công nghệ mới) cũng dựa trên nguyên tắc đưa vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) mã hóa kháng nguyên của virus vào tế bào người. Sự khác biệt chính so với vaccine vector virus là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong sản xuất chế phẩm sinh học bằng công nghệ tái tổ hợp có sử dụng virus làm vector, tế bào vật chủ thường được sử dụng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một trong những lợi ích kinh tế khi sử dụng virus để sản xuất chế phẩm sinh học quy mô lớn là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Virus Baculovirus được ứng dụng phổ biến trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học vì chúng có đặc điểm nào phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khả năng nào của virus được khai thác để nghiên cứu chức năng của từng gene trong tế bào vật chủ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao virus lại được xem là ứng viên tiềm năng để sử dụng làm vector chuyển gene trong công nghệ sinh học và y học?

  • A. Chúng có khả năng tự nhiên xâm nhập vào tế bào vật chủ và đưa vật chất di truyền vào bên trong.
  • B. Chúng có kích thước lớn, dễ dàng thao tác và nhìn thấy dưới kính hiển vi quang học.
  • C. Chúng luôn chứa DNA mạch kép, dễ dàng cắt nối bằng enzyme giới hạn.
  • D. Chúng có thể nhân lên độc lập bên ngoài tế bào vật chủ trong môi trường nuôi cấy tổng hợp.

Câu 2: Để sử dụng virus làm vector chuyển gene nhằm sản xuất một protein tái tổ hợp (ví dụ: insulin người) trong tế bào vi khuẩn, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Tách chiết protein tái tổ hợp từ tế bào vi khuẩn.
  • B. Nuôi cấy tế bào vi khuẩn trên quy mô công nghiệp.
  • C. Cắt bỏ một số gene không cần thiết của virus và gắn gene mã hóa protein mong muốn vào bộ gene virus.
  • D. Kiểm tra khả năng gây bệnh của virus trên vật chủ mới.

Câu 3: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ tái tổ hợp DNA (có thể dùng vector virus) để sản xuất các chế phẩm sinh học (như insulin, interferon) so với phương pháp truyền thống là gì?

  • A. Chỉ áp dụng được cho các protein có kích thước nhỏ.
  • B. Đòi hỏi nguồn nguyên liệu là virus gây bệnh nguy hiểm.
  • C. Sản lượng thấp, chi phí cao hơn.
  • D. Tạo ra sản phẩm tinh khiết hơn, số lượng lớn và giảm giá thành sản xuất.

Câu 4: Vaccine phòng bệnh do virus hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của hệ miễn dịch?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt virus gây bệnh trong cơ thể.
  • B. Kích thích cơ thể tạo ra đáp ứng miễn dịch đặc hiệu (kháng thể và tế bào T) chống lại kháng nguyên của virus.
  • C. Cung cấp sẵn kháng thể từ bên ngoài để chống lại virus.
  • D. Tăng cường khả năng thực bào của các tế bào miễn dịch bẩm sinh.

Câu 5: So với vaccine truyền thống sử dụng virus bất hoạt hoặc làm suy yếu, các loại vaccine mới sử dụng công nghệ mRNA hoặc vector virus (ví dụ: vaccine COVID-19) có điểm khác biệt cơ bản nào về cách đưa kháng nguyên virus vào cơ thể?

  • A. Đưa vật chất di truyền (mRNA hoặc DNA) mã hóa kháng nguyên virus vào tế bào vật chủ để tế bào tự sản xuất kháng nguyên.
  • B. Đưa trực tiếp protein kháng nguyên đã được tổng hợp sẵn từ bên ngoài vào cơ thể.
  • C. Đưa toàn bộ virus sống đã được làm suy yếu vào cơ thể.
  • D. Đưa các đoạn peptid tổng hợp nhân tạo mô phỏng kháng nguyên virus.

Câu 6: Interferon là một loại protein tự nhiên được tế bào động vật sản xuất khi bị nhiễm virus. Ứng dụng chính của interferon trong y học là gì?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Kích thích cơ thể sản xuất insulin.
  • C. Có tác dụng chống virus và điều hòa miễn dịch, được dùng điều trị một số bệnh do virus hoặc ung thư.
  • D. Hoạt động như một loại hormone điều hòa trao đổi chất.

Câu 7: Một công ty đang nghiên cứu sản xuất một loại thuốc trừ sâu sinh học mới từ virus. Họ cần tìm loại virus có đặc điểm nào để đạt hiệu quả cao và an toàn cho môi trường?

  • A. Virus có khả năng gây bệnh trên phạm vi rộng các loại sinh vật, bao gồm cả con người và động vật.
  • B. Virus có tính đặc hiệu cao, chỉ gây bệnh hoặc gây hại cho một loài sâu hại cụ thể hoặc nhóm sâu hại gần gũi.
  • C. Virus có tốc độ nhân lên rất chậm trong cơ thể sâu hại.
  • D. Virus có vỏ ngoài là lipid, dễ dàng bị phân hủy bởi hóa chất.

Câu 8: Quy trình sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus thường bao gồm bước nhân nhanh số lượng virus. Phương pháp phổ biến để nhân nhanh virus trong quy trình này là gì?

  • A. Nhiễm virus vào vật chủ tự nhiên của chúng (ví dụ: sâu non) trong điều kiện nuôi cấy kiểm soát.
  • B. Nuôi cấy virus trong môi trường tổng hợp nhân tạo giống như nuôi vi khuẩn.
  • C. Sử dụng kỹ thuật PCR để khuếch đại vật chất di truyền của virus.
  • D. Chiết xuất virus từ các tế bào thực vật đã được biến đổi gene.

Câu 9: So sánh thuốc trừ sâu sinh học từ virus với thuốc trừ sâu hóa học, ưu điểm chính của thuốc trừ sâu sinh học là gì?

  • A. Tác động nhanh chóng và tiêu diệt được mọi loại sâu hại.
  • B. Chi phí sản xuất rất thấp và dễ dàng bảo quản.
  • C. Tính đặc hiệu cao với sâu hại mục tiêu, ít ảnh hưởng đến sinh vật có lợi, môi trường và sức khỏe con người.
  • D. Không bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm.

Câu 10: Liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) là một ứng dụng tiềm năng của virus để điều trị bệnh. Liệu pháp này đặc biệt hữu ích trong trường hợp nào?

  • A. Nhiễm trùng do vi khuẩn kháng kháng sinh.
  • B. Các bệnh ung thư di căn.
  • C. Các bệnh tự miễn.
  • D. Nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch.

Câu 11: Cơ chế hoạt động của thực khuẩn thể (bacteriophage) trong liệu pháp phage để tiêu diệt vi khuẩn là gì?

  • A. Tiết ra kháng sinh để ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch của vật chủ tấn công vi khuẩn.
  • C. Cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn, làm vi khuẩn chết đói.
  • D. Xâm nhập vào tế bào vi khuẩn và nhân lên, cuối cùng phá vỡ (làm tan) tế bào vi khuẩn.

Câu 12: Virotherapy là một phương pháp điều trị mới sử dụng virus. Loại bệnh nào là mục tiêu chính của virotherapy?

  • A. Bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn.
  • B. Bệnh ung thư.
  • C. Các bệnh lý tim mạch.
  • D. Các rối loạn chuyển hóa bẩm sinh.

Câu 13: Các virus được sử dụng trong virotherapy (virus oncolytic) thường có đặc điểm nào giúp chúng tấn công tế bào ung thư một cách ưu tiên?

  • A. Chúng có khả năng nhân lên mạnh mẽ hơn trong tế bào ung thư do hệ thống miễn dịch và các con đường tín hiệu bị thay đổi ở tế bào ung thư.
  • B. Chúng chỉ có thể bám và xâm nhập vào các tế bào khỏe mạnh.
  • C. Chúng tiết ra các chất hóa học gây độc trực tiếp cho tế bào ung thư mà không cần xâm nhập.
  • D. Chúng kích thích tế bào ung thư tự chết theo chương trình (apoptosis) mà không gây tan tế bào.

Câu 14: Trong công nghệ tạo giống cây trồng, virus có thể được sử dụng như thế nào?

  • A. Sử dụng virus để gây bệnh, chọn lọc các cây sống sót.
  • B. Chiết xuất các chất dinh dưỡng từ virus để bón cho cây.
  • C. Sử dụng virus làm vector để chuyển các gene có lợi (ví dụ: kháng sâu bệnh, chịu hạn) vào tế bào thực vật.
  • D. Sử dụng virus để làm bất hoạt các gene có hại trong cây trồng.

Câu 15: Giả sử bạn là kỹ sư công nghệ sinh học tham gia vào quy trình sản xuất vaccine tái tổ hợp sử dụng vector virus. Bước nào sau đây đòi hỏi sự kiểm soát an toàn sinh học nghiêm ngặt nhất?

  • A. Tổng hợp đoạn gene mã hóa kháng nguyên virus.
  • B. Nuôi cấy virus tái tổ hợp đã mang gene kháng nguyên trên quy mô lớn.
  • C. Tách chiết và tinh sạch kháng nguyên protein từ tế bào vật chủ.
  • D. Đóng gói và dán nhãn sản phẩm vaccine.

Câu 16: Một thách thức lớn khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene ở người là khả năng gây ra phản ứng miễn dịch của vật chủ đối với virus vector. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Hệ miễn dịch tấn công và loại bỏ tế bào mang vector, làm giảm hiệu quả liệu pháp và có thể gây viêm.
  • B. Virus vector sẽ nhân lên không kiểm soát trong cơ thể.
  • C. Gene trị liệu được đưa vào sẽ bị đột biến và trở nên có hại.
  • D. Tế bào đích sẽ trở nên kháng lại sự xâm nhập của virus vector trong tương lai.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt giữa interferon và vaccine trong vai trò bảo vệ cơ thể chống lại virus. Điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

  • A. Interferon là kháng thể, còn vaccine là kháng nguyên.
  • B. Interferon có tính đặc hiệu rất cao với từng loại virus, còn vaccine thì không đặc hiệu.
  • C. Interferon kích thích cơ thể sản xuất kháng thể, còn vaccine trực tiếp tiêu diệt virus.
  • D. Interferon là protein do tế bào sản xuất có tác dụng chống virus không đặc hiệu, còn vaccine là kháng nguyên kích thích cơ thể tạo đáp ứng miễn dịch đặc hiệu.

Câu 18: Để tạo ra một loại virus oncolytic (tiêu diệt khối u) an toàn và hiệu quả, các nhà khoa học thường thực hiện điều chỉnh bộ gene của virus. Mục đích chính của việc điều chỉnh này là gì?

  • A. Làm cho virus nhân lên chậm hơn trong tất cả các loại tế bào.
  • B. Tăng cường khả năng nhân lên và tiêu diệt tế bào ung thư, đồng thời giảm thiểu khả năng gây hại cho tế bào khỏe mạnh.
  • C. Làm cho virus hoàn toàn không gây ra bất kỳ phản ứng miễn dịch nào ở vật chủ.
  • D. Mở rộng phạm vi vật chủ của virus, cho phép nó lây nhiễm nhiều loại tế bào khỏe mạnh khác nhau.

Câu 19: Một trong những lợi ích của liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) so với kháng sinh truyền thống là tính đặc hiệu của phage đối với vi khuẩn. Lợi ích này thể hiện như thế nào?

  • A. Phage có thể tiêu diệt tất cả các loại vi khuẩn trong cơ thể, bao gồm cả vi khuẩn có lợi.
  • B. Phage chỉ tấn công các virus gây bệnh cho con người.
  • C. Phage thường chỉ nhắm mục tiêu và tiêu diệt một loài hoặc chủng vi khuẩn cụ thể, ít ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật có lợi trong cơ thể.
  • D. Phage chỉ hoạt động hiệu quả trong môi trường vô trùng.

Câu 20: Sắp xếp các bước cơ bản sau theo trình tự hợp lý để sản xuất một loại hormone tái tổ hợp (ví dụ: hormone tăng trưởng) bằng cách sử dụng vector virus và tế bào vật chủ phù hợp:

  • A. (1) → (2) → (3) → (4)
  • B. (4) → (2) → (3) → (1)
  • C. (2) → (4) → (1) → (3)
  • D. (3) → (1) → (4) → (2)

Câu 21: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng trực tiếp hoặc tiềm năng của virus trong y học hoặc công nghệ sinh học liên quan đến sản xuất chế phẩm/điều trị?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • B. Sử dụng làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene.
  • C. Sử dụng làm thuốc trừ sâu sinh học.
  • D. Sản xuất kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn.

Câu 22: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene, việc virus tích hợp ngẫu nhiên bộ gene của nó (cùng với gene trị liệu) vào bộ gene của tế bào vật chủ có thể tiềm ẩn nguy cơ gì?

  • A. Gây đột biến chèn đoạn, làm bất hoạt các gene quan trọng của tế bào vật chủ, có thể dẫn đến ung thư.
  • B. Làm cho tế bào vật chủ kháng lại sự nhiễm virus trong tương lai.
  • C. Khiến virus vector nhân lên không kiểm soát.
  • D. Làm giảm hiệu quả biểu hiện của gene trị liệu.

Câu 23: Vaccine sử dụng virus sống giảm độc lực (attenuated vaccine) có ưu điểm gì so với vaccine sử dụng virus bất hoạt?

  • A. An toàn tuyệt đối cho mọi đối tượng, kể cả người suy giảm miễn dịch.
  • B. Thường tạo ra đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ và kéo dài hơn, do mô phỏng quá trình nhiễm virus tự nhiên.
  • C. Dễ sản xuất và bảo quản hơn.
  • D. Chỉ cần tiêm một liều duy nhất là đủ bảo vệ suốt đời.

Câu 24: Việc sử dụng virus làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene soma (điều trị bệnh bằng cách thay đổi gene trong tế bào sinh dưỡng) khác với liệu pháp gene dòng mầm (thay đổi gene trong tế bào sinh dục) ở điểm cơ bản nào?

  • A. Thay đổi gene chỉ ảnh hưởng đến người bệnh được điều trị, không di truyền cho thế hệ sau.
  • B. Thay đổi gene sẽ được truyền lại cho con cháu.
  • C. Liệu pháp gene soma an toàn hơn và không gây ra rủi ro nào.
  • D. Liệu pháp gene soma chỉ sử dụng virus làm vector, còn liệu pháp gene dòng mầm thì không.

Câu 25: Một nông dân muốn sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus để kiểm soát sâu cuốn lá trên cánh đồng lúa của mình. Để đạt hiệu quả tốt nhất, ông nên phun thuốc vào thời điểm nào trong vòng đời của sâu?

  • A. Giai đoạn trứng hoặc nhộng, vì virus dễ dàng xâm nhập.
  • B. Giai đoạn sâu trưởng thành (bướm), vì chúng di chuyển rộng.
  • C. Giai đoạn sâu non đang ăn lá, vì virus xâm nhập qua đường tiêu hóa khi sâu ăn phải lá dính virus.
  • D. Sau khi thu hoạch lúa, để xử lý tàn dư cây trồng.

Câu 26: Một trong những thách thức khi sử dụng liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) là gì?

  • A. Phage có thể lây nhiễm và tiêu diệt tế bào người.
  • B. Phage dễ dàng bị hệ miễn dịch của người tiêu diệt ngay lập tức.
  • C. Phage có khả năng trao đổi vật chất di truyền với vi khuẩn, tạo ra vi khuẩn kháng thuốc mới.
  • D. Tính đặc hiệu cao của phage đòi hỏi phải xác định chính xác loại vi khuẩn gây bệnh để chọn loại phage phù hợp.

Câu 27: Ngoài việc tiêu diệt trực tiếp tế bào ung thư, virus oncolytic trong virotherapy còn có thể hoạt động theo cơ chế gián tiếp nào để chống lại khối u?

  • A. Cắt đứt nguồn cung cấp máu cho khối u.
  • B. Kích thích đáp ứng miễn dịch của vật chủ chống lại các tế bào ung thư.
  • C. Tiết ra hormone làm chậm sự phát triển của khối u.
  • D. Biến đổi gene của tế bào ung thư thành tế bào khỏe mạnh.

Câu 28: Việc sản xuất interferon tái tổ hợp bằng công nghệ DNA tái tổ hợp sử dụng vector virus thường cho năng suất cao hơn so với việc chiết xuất interferon tự nhiên từ tế bào. Điều này là do:

  • A. Virus vector làm tăng kích thước của tế bào vật chủ, giúp chiết xuất dễ dàng hơn.
  • B. Virus vector trực tiếp tổng hợp protein interferon.
  • C. Virus vector giúp đưa gene mã hóa interferon vào tế bào vật chủ một cách hiệu quả, và hệ thống phiên mã/dịch mã của tế bào vật chủ (nuôi cấy trên quy mô lớn) được tối ưu để biểu hiện gene này.
  • D. Interferon tự nhiên từ tế bào rất không ổn định và dễ bị phân hủy.

Câu 29: Một loại virus được biến đổi gene để mang theo một gene trị liệu và được đưa vào cơ thể bệnh nhân mắc bệnh di truyền. Virus này sẽ lây nhiễm vào các tế bào bị lỗi gene và chuyển gene trị liệu vào đó. Đây là ví dụ về ứng dụng nào của virus?

  • A. Liệu pháp gene.
  • B. Sản xuất vaccine.
  • C. Liệu pháp thực khuẩn thể.
  • D. Sản xuất kháng sinh.

Câu 30: Tại sao việc sử dụng virus làm vector chuyển gene để tạo ra cây trồng biến đổi gene có thể gặp phải lo ngại về an toàn sinh học?

  • A. Virus vector có thể gây bệnh cho cây trồng biến đổi gene.
  • B. Virus vector làm giảm năng suất của cây trồng.
  • C. Gene được chuyển vào cây trồng có thể làm cây trở nên độc hại cho con người.
  • D. Có khả năng virus vector tái tổ hợp hoặc gene được chuyển có thể phát tán ra môi trường, ảnh hưởng đến các sinh vật khác hoặc tạo ra virus mới có đặc tính không mong muốn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Tại sao virus lại được xem là ứng viên tiềm năng để sử dụng làm vector chuyển gene trong công nghệ sinh học và y học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Để sử dụng virus làm vector chuyển gene nhằm sản xuất một protein tái tổ hợp (ví dụ: insulin người) trong tế bào vi khuẩn, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ tái tổ hợp DNA (có thể dùng vector virus) để sản xuất các chế phẩm sinh học (như insulin, interferon) so với phương pháp truyền thống là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Vaccine phòng bệnh do virus hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của hệ miễn dịch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: So với vaccine truyền thống sử dụng virus bất hoạt hoặc làm suy yếu, các loại vaccine mới sử dụng công nghệ mRNA hoặc vector virus (ví dụ: vaccine COVID-19) có điểm khác biệt cơ bản nào về cách đưa kháng nguyên virus vào cơ thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Interferon là một loại protein tự nhiên được tế bào động vật sản xuất khi bị nhiễm virus. Ứng dụng chính của interferon trong y học là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một công ty đang nghiên cứu sản xuất một loại thuốc trừ sâu sinh học mới từ virus. Họ cần tìm loại virus có đặc điểm nào để đạt hiệu quả cao và an toàn cho môi trường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Quy trình sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus thường bao gồm bước nhân nhanh số lượng virus. Phương pháp phổ biến để nhân nhanh virus trong quy trình này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: So sánh thuốc trừ sâu sinh học từ virus với thuốc trừ sâu hóa học, ưu điểm chính của thuốc trừ sâu sinh học là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) là một ứng dụng tiềm năng của virus để điều trị bệnh. Liệu pháp này đặc biệt hữu ích trong trường hợp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Cơ chế hoạt động của thực khuẩn thể (bacteriophage) trong liệu pháp phage để tiêu diệt vi khuẩn là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Virotherapy là một phương pháp điều trị mới sử dụng virus. Loại bệnh nào là mục tiêu chính của virotherapy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Các virus được sử dụng trong virotherapy (virus oncolytic) thường có đặc điểm nào giúp chúng tấn công tế bào ung thư một cách ưu tiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong công nghệ tạo giống cây trồng, virus có thể được sử dụng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Giả sử bạn là kỹ sư công nghệ sinh học tham gia vào quy trình sản xuất vaccine tái tổ hợp sử dụng vector virus. Bước nào sau đây đòi hỏi sự kiểm soát an toàn sinh học nghiêm ngặt nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một thách thức lớn khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene ở người là khả năng gây ra phản ứng miễn dịch của vật chủ đối với virus vector. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích sự khác biệt giữa interferon và vaccine trong vai trò bảo vệ cơ thể chống lại virus. Điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Để tạo ra một loại virus oncolytic (tiêu diệt khối u) an toàn và hiệu quả, các nhà khoa học thường thực hiện điều chỉnh bộ gene của virus. Mục đích chính của việc điều chỉnh này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một trong những lợi ích của liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) so với kháng sinh truyền thống là tính đặc hiệu của phage đối với vi khuẩn. Lợi ích này thể hiện như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Sắp xếp các bước cơ bản sau theo trình tự hợp lý để sản xuất một loại hormone tái tổ hợp (ví dụ: hormone tăng trưởng) bằng cách sử dụng vector virus và tế bào vật chủ phù hợp:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng trực tiếp hoặc tiềm năng của virus trong y học hoặc công nghệ sinh học liên quan đến sản xuất chế phẩm/điều trị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene, việc virus tích hợp ngẫu nhiên bộ gene của nó (cùng với gene trị liệu) vào bộ gene của tế bào vật chủ có thể tiềm ẩn nguy cơ gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Vaccine sử dụng virus sống giảm độc lực (attenuated vaccine) có ưu điểm gì so với vaccine sử dụng virus bất hoạt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việc sử dụng virus làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene soma (điều trị bệnh bằng cách thay đổi gene trong tế bào sinh dưỡng) khác với liệu pháp gene dòng mầm (thay đổi gene trong tế bào sinh dục) ở điểm cơ bản nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một nông dân muốn sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus để kiểm soát sâu cuốn lá trên cánh đồng lúa của mình. Để đạt hiệu quả tốt nhất, ông nên phun thuốc vào thời điểm nào trong vòng đời của sâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một trong những thách thức khi sử dụng liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Ngoài việc tiêu diệt trực tiếp tế bào ung thư, virus oncolytic trong virotherapy còn có thể hoạt động theo cơ chế gián tiếp nào để chống lại khối u?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Việc sản xuất interferon tái tổ hợp bằng công nghệ DNA tái tổ hợp sử dụng vector virus thường cho năng suất cao hơn so với việc chiết xuất interferon tự nhiên từ tế bào. Điều này là do:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một loại virus được biến đổi gene để mang theo một gene trị liệu và được đưa vào cơ thể bệnh nhân mắc bệnh di truyền. Virus này sẽ lây nhiễm vào các tế bào bị lỗi gene và chuyển gene trị liệu vào đó. Đây là ví dụ về ứng dụng nào của virus?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tại sao việc sử dụng virus làm vector chuyển gene để tạo ra cây trồng biến đổi gene có thể gặp phải lo ngại về an toàn sinh học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách sử dụng virus để đưa một gen mới vào tế bào người nhằm điều trị một bệnh di truyền. Ứng dụng này của virus được gọi là gì?

  • A. Sản xuất vaccine
  • B. Sản xuất kháng sinh
  • C. Liệu pháp gen
  • D. Sản xuất interferon

Câu 2: Tại sao một số loại virus được chọn làm vector chuyển gen trong công nghệ sinh học, ví dụ như để sản xuất chế phẩm sinh học hoặc trong liệu pháp gen?

  • A. Virus có thể tự nhân lên trong môi trường tổng hợp mà không cần tế bào vật chủ.
  • B. Virus có khả năng xâm nhập và đưa vật chất di truyền (đã được chỉnh sửa) vào tế bào vật chủ.
  • C. Tất cả các loại virus đều chứa DNA, giúp dễ dàng tích hợp gen mới.
  • D. Virus không gây ra phản ứng miễn dịch ở vật chủ khi được sử dụng làm vector.

Câu 3: Để sản xuất một loại protein trị liệu quý hiếm bằng công nghệ tái tổ hợp sử dụng virus làm vector, trình tự các bước cơ bản sẽ bao gồm những giai đoạn nào sau đây (không nhất thiết theo đúng thứ tự chi tiết)?

  • A. Tạo vector virus tái tổ hợp mang gen mong muốn → Nhiễm virus tái tổ hợp vào tế bào vật chủ phù hợp → Nuôi cấy tế bào vật chủ và thu hoạch sản phẩm protein.
  • B. Nuôi virus trong môi trường tổng hợp → Tách chiết protein từ virus → Tinh sạch protein.
  • C. Tổng hợp protein mong muốn bằng phương pháp hóa học → Sử dụng virus để đóng gói protein → Đưa protein vào cơ thể.
  • D. Phân lập virus từ tự nhiên → Cắt bỏ toàn bộ bộ gen virus → Gắn gen mong muốn vào vỏ capsid của virus.

Câu 4: Vaccine là một chế phẩm sinh học quan trọng được sản xuất dựa trên nguyên lý nào để giúp cơ thể phòng bệnh do virus gây ra?

  • A. Vaccine chứa các kháng thể đặc hiệu giúp tiêu diệt virus ngay khi chúng xâm nhập.
  • B. Vaccine là các loại thuốc kháng virus mạnh giúp ngăn chặn sự nhân lên của virus.
  • C. Vaccine chứa interferon giúp tăng cường khả năng miễn dịch không đặc hiệu của cơ thể.
  • D. Vaccine chứa kháng nguyên (từ virus đã làm yếu, bất hoạt hoặc thành phần của virus) kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng miễn dịch đặc hiệu (kháng thể và tế bào nhớ).

Câu 5: So sánh cơ chế hoạt động cơ bản của vaccine và interferon trong phòng chống bệnh do virus. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Vaccine có tính đặc hiệu cao với virus, còn interferon không có tính đặc hiệu.
  • B. Vaccine do tế bào sản xuất ra, còn interferon có nguồn gốc từ virus.
  • C. Vaccine kích thích cơ thể tạo miễn dịch chủ động (đặc hiệu), còn interferon là protein giúp tế bào chống lại sự nhân lên của virus (không đặc hiệu hoặc ít đặc hiệu theo loại virus).
  • D. Vaccine chỉ dùng để điều trị, còn interferon dùng để phòng bệnh.

Câu 6: Một loại thuốc trừ sâu sinh học được sản xuất từ virus Baculovirus được sử dụng để kiểm soát sâu hại trên cây trồng. Ưu điểm nổi bật nhất của loại thuốc trừ sâu này so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Tính đặc hiệu cao, chỉ gây hại cho một số loài sâu nhất định, ít ảnh hưởng đến các sinh vật có lợi và môi trường.
  • B. Có phổ tác động rộng, tiêu diệt được tất cả các loại sâu hại.
  • C. Có tác dụng nhanh chóng và kéo dài hơn thuốc hóa học.
  • D. Giá thành sản xuất rẻ hơn nhiều so với thuốc hóa học.

Câu 7: Để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus Baculovirus trên quy mô công nghiệp, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để nhân số lượng virus?

  • A. Nuôi cấy virus trong môi trường tổng hợp nhân tạo.
  • B. Nuôi cấy virus trong cơ thể vật chủ sống (ví dụ: sâu non).
  • C. Nuôi cấy virus trong tế bào thực vật.
  • D. Nuôi cấy virus trong tế bào vi khuẩn.

Câu 8: Trong sản xuất interferon bằng công nghệ tái tổ hợp, virus thường được sử dụng với vai trò nào?

  • A. Là nguồn cung cấp trực tiếp protein interferon.
  • B. Là tác nhân kích thích cơ thể sản xuất interferon.
  • C. Là vector để chuyển gen tổng hợp interferon vào tế bào vật chủ (vi khuẩn, nấm men, tế bào động vật).
  • D. Là môi trường để nuôi cấy tế bào sản xuất interferon.

Câu 9: Liệu pháp gen (gene therapy) sử dụng virus để điều trị bệnh dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Virus tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị lỗi gen.
  • B. Virus mang các loại thuốc đặc hiệu đến các tế bào đích.
  • C. Virus kích thích hệ miễn dịch tấn công các tế bào bị bệnh.
  • D. Virus mang gen chức năng bình thường vào tế bào để thay thế hoặc bổ sung cho gen bị lỗi.

Câu 10: Việc sử dụng virus để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen (ví dụ: kháng sâu bệnh, chịu hạn) dựa trên khả năng nào của virus?

  • A. Virus có khả năng đưa vật chất di truyền vào tế bào thực vật.
  • B. Virus có khả năng gây đột biến có lợi cho cây trồng.
  • C. Virus giúp cây trồng tăng cường khả năng quang hợp.
  • D. Virus sản xuất trực tiếp các chất kháng bệnh trong cây.

Câu 11: Phân tích tại sao việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen cần phải có sự kiểm soát và nghiên cứu chặt chẽ?

  • A. Virus có thể bị tiêu diệt bởi hệ miễn dịch của vật chủ trước khi đến được tế bào đích.
  • B. Virus có thể gây ra phản ứng miễn dịch nghiêm trọng, tích hợp gen sai vị trí gây ung thư, hoặc tái hoạt động khả năng gây bệnh ban đầu.
  • C. Virus chỉ có thể mang được các đoạn gen rất ngắn, hạn chế phạm vi ứng dụng.
  • D. Quy trình sản xuất virus vector rất phức tạp và tốn kém.

Câu 12: Chế phẩm sinh học nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của virus trong y học hoặc thực tiễn?

  • A. Vaccine phòng cúm
  • B. Interferon điều trị viêm gan C
  • C. Thuốc trừ sâu sinh học từ Baculovirus
  • D. Kháng sinh Penicillin

Câu 13: Một trong những thách thức lớn khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen là gì?

  • A. Khó khăn trong việc nuôi cấy virus vector trên quy mô lớn.
  • B. Virus vector thường bị bất hoạt ngay trong môi trường bảo quản.
  • C. Nguy cơ virus vector gây ra phản ứng miễn dịch không mong muốn hoặc gây bệnh cho người bệnh.
  • D. Virus vector không thể mang được bất kỳ đoạn gen nào.

Câu 14: Trong sản xuất vaccine sử dụng công nghệ tái tổ hợp, một phần của virus (ví dụ: protein vỏ) được sản xuất bởi tế bào vật chủ (như nấm men, vi khuẩn) đã được biến đổi gen. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Tạo ra virus sống giảm độc lực để làm vaccine.
  • B. Sản xuất kháng nguyên virus trên quy mô lớn, an toàn và dễ kiểm soát hơn so với nuôi cấy virus trực tiếp.
  • C. Giúp virus dễ dàng xâm nhập vào tế bào người hơn.
  • D. Biến đổi cấu trúc gen của virus để nó không còn khả năng gây bệnh.

Câu 15: Virus Baculovirus được sử dụng để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Đặc điểm nào của virus này giúp nó trở thành ứng cử viên tiềm năng cho ứng dụng này?

  • A. Chỉ gây bệnh cho một số loài côn trùng nhất định, không gây hại cho động vật có xương sống và thực vật.
  • B. Có khả năng nhân lên rất nhanh trong môi trường nước.
  • C. Có thể tồn tại lâu dài trong đất và nước mà không bị phân hủy.
  • D. Có khả năng biến đổi gen của côn trùng để chúng không còn là sâu hại.

Câu 16: Giả sử một nhà khoa học muốn tạo ra một loại vaccine mới phòng bệnh do virus X gây ra bằng cách sử dụng virus làm vector. Nguyên tắc cơ bản là họ sẽ sử dụng virus vector (ví dụ: virus Adeno đã làm giảm độc lực) để mang gen mã hóa __________ của virus X vào cơ thể, từ đó kích thích hệ miễn dịch.

  • A. kháng thể đặc hiệu
  • B. interferon
  • C. một loại protein kháng nguyên
  • D. một loại thuốc kháng virus

Câu 17: Liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) là một ứng dụng tiềm năng của virus. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của thực khuẩn thể?

  • A. Thực khuẩn thể có khả năng biến đổi gen của vi khuẩn để chúng trở nên vô hại.
  • B. Thực khuẩn thể sản xuất kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn.
  • C. Thực khuẩn thể kích thích hệ miễn dịch tiêu diệt vi khuẩn.
  • D. Thực khuẩn thể là virus chuyên tấn công và tiêu diệt vi khuẩn một cách đặc hiệu.

Câu 18: Tại sao việc sử dụng virus làm vector trong công nghệ sinh học (sản xuất chế phẩm, liệu pháp gen) thường đòi hỏi phải loại bỏ hoặc làm bất hoạt các gen gây bệnh của virus gốc?

  • A. Để đảm bảo an toàn, ngăn virus vector gây bệnh cho tế bào hoặc cơ thể vật chủ.
  • B. Để virus vector có thể nhân lên nhanh hơn trong tế bào vật chủ.
  • C. Để tăng khả năng virus vector mang được đoạn gen lớn hơn.
  • D. Để virus vector không bị hệ miễn dịch của vật chủ nhận diện.

Câu 19: Một bệnh nhân mắc một bệnh di truyền do thiếu hụt một loại enzyme quan trọng. Các nhà khoa học đang xem xét sử dụng liệu pháp gen để điều trị bằng cách đưa gen mã hóa enzyme đó vào cơ thể bệnh nhân thông qua vector virus. Loại virus nào dưới đây thường được nghiên cứu sử dụng làm vector trong liệu pháp gen?

  • A. Virus cúm (Influenza virus)
  • B. Virus Adeno hoặc Lentivirus
  • C. Virus HIV
  • D. Virus gây bệnh dại (Rabies virus)

Câu 20: So sánh việc sản xuất vaccine truyền thống (sử dụng virus bất hoạt hoặc giảm độc lực) và vaccine công nghệ tái tổ hợp (sử dụng virus vector hoặc sản xuất protein kháng nguyên bằng tế bào biến đổi gen). Ưu điểm chính của vaccine công nghệ tái tổ hợp là gì?

  • A. Có giá thành sản xuất thấp hơn đáng kể.
  • B. Luôn tạo ra miễn dịch mạnh hơn so với vaccine truyền thống.
  • C. An toàn hơn do không sử dụng virus sống hoặc toàn bộ virus, giảm nguy cơ gây bệnh trở lại.
  • D. Có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài.

Câu 21: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng virus làm vector chuyển gen vào tế bào động vật hoặc thực vật, thay vì chỉ tiêm trực tiếp gen vào tế bào?

  • A. Virus có cơ chế tự nhiên để xâm nhập và đưa vật chất di truyền vào bên trong tế bào một cách hiệu quả.
  • B. Gen tiêm trực tiếp sẽ bị hệ miễn dịch tiêu diệt ngay lập tức.
  • C. Virus giúp gen được nhân lên hàng triệu bản trong tế bào.
  • D. Việc tiêm gen trực tiếp vào tế bào là không khả thi về mặt kỹ thuật.

Câu 22: Một nông dân phát hiện vườn cây ăn quả của mình bị một loại sâu bướm tấn công gây hại nặng. Anh ta được giới thiệu sử dụng một loại thuốc trừ sâu sinh học có nguồn gốc từ virus. Theo kiến thức về ứng dụng virus, loại thuốc này có thể hoạt động theo cơ chế nào?

  • A. Virus trong thuốc sẽ biến đổi gen của sâu bướm khiến chúng không còn khả năng ăn lá cây.
  • B. Virus kích thích cây trồng sản xuất độc tố tiêu diệt sâu bướm.
  • C. Virus cạnh tranh thức ăn với sâu bướm, làm giảm số lượng của chúng.
  • D. Sâu bướm ăn phải virus, virus nhân lên trong cơ thể sâu, gây bệnh và làm chết sâu.

Câu 23: Interferon, một chế phẩm sinh học được sản xuất bằng công nghệ tái tổ hợp có ứng dụng trong y học, có bản chất là gì và có vai trò chính là gì?

  • A. Là protein, giúp tế bào chống lại sự nhân lên của virus.
  • B. Là kháng thể, giúp tiêu diệt trực tiếp virus.
  • C. Là enzyme, giúp phân giải vỏ capsid của virus.
  • D. Là vật chất di truyền, giúp sửa chữa gen bị lỗi do virus gây ra.

Câu 24: So với vaccine truyền thống, vaccine được sản xuất bằng công nghệ tái tổ hợp (sử dụng virus vector hoặc protein tái tổ hợp) có thể mang lại lợi ích nào về mặt sản xuất?

  • A. Chỉ cần một lượng rất nhỏ virus để sản xuất số lượng lớn vaccine.
  • B. Có thể sản xuất trên quy mô công nghiệp lớn, nhanh chóng và dễ dàng kiểm soát chất lượng hơn.
  • C. Không cần sử dụng bất kỳ tế bào sống nào trong quá trình sản xuất.
  • D. Có thể sản xuất đồng thời vaccine cho nhiều loại bệnh khác nhau chỉ trong một quy trình.

Câu 25: Một trong những hạn chế của liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) là gì?

  • A. Thực khuẩn thể có thể gây hại cho tế bào người.
  • B. Thực khuẩn thể không thể nhân lên trong cơ thể người.
  • C. Thực khuẩn thể có tính đặc hiệu cao, chỉ tiêu diệt được chủng vi khuẩn cụ thể mà nó ký sinh, cần xác định đúng tác nhân gây bệnh.
  • D. Thực khuẩn thể dễ dàng bị bất hoạt bởi các enzyme trong cơ thể người.

Câu 26: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra giống lúa có khả năng kháng bệnh bạc lá do vi khuẩn gây ra bằng cách sử dụng virus làm vector. Gen kháng bệnh sẽ được đưa vào tế bào lúa. Virus được sử dụng trong trường hợp này thường là loại có khả năng nhiễm vào loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn gây bệnh bạc lá.
  • B. Tế bào động vật.
  • C. Tế bào thực khuẩn thể.
  • D. Tế bào thực vật (tế bào lúa).

Câu 27: Liệu pháp gen sử dụng virus vector có thể được áp dụng để điều trị những bệnh nào sau đây một cách tiềm năng?

  • A. Các bệnh di truyền do thiếu hụt gen chức năng (ví dụ: bệnh máu khó đông, xơ nang).
  • B. Các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn.
  • C. Các bệnh do ký sinh trùng gây ra.
  • D. Các bệnh do virus gây ra (ví dụ: cảm cúm thông thường).

Câu 28: Tại sao việc phát triển các loại thuốc trừ sâu sinh học từ virus được coi là một hướng đi bền vững trong nông nghiệp?

  • A. Virus có thể tự nhân lên trong môi trường, không cần bón phân.
  • B. Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất độc hại, bảo vệ môi trường, sức khỏe con người và các sinh vật có lợi.
  • C. Virus giúp tăng năng suất cây trồng một cách trực tiếp.
  • D. Virus có thể tiêu diệt tất cả các loại sâu hại trên mọi loại cây trồng.

Câu 29: Trong quy trình sản xuất insulin bằng công nghệ tái tổ hợp sử dụng E. coli làm vật chủ, gen mã hóa insulin được đưa vào tế bào E. coli thông qua vector. Vector này có thể là plasmid hoặc virus đã được biến đổi. Vai trò của tế bào E. coli trong quy trình này là gì?

  • A. Là nguồn cung cấp gen mã hóa insulin.
  • B. Là vector để đưa gen insulin vào cơ thể người.
  • C. Là "nhà máy" để tổng hợp (biểu hiện) protein insulin dựa trên gen đã được chuyển vào.
  • D. Là tác nhân giúp tinh sạch insulin sau khi tổng hợp.

Câu 30: Công nghệ sử dụng virus để tạo ra các giống cây trồng có khả năng kháng sâu bệnh góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp nào?

  • A. Nông nghiệp bền vững, giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học và tăng năng suất.
  • B. Nông nghiệp độc canh, tập trung vào một loại cây trồng duy nhất.
  • C. Nông nghiệp hữu cơ truyền thống, không sử dụng bất kỳ công nghệ hiện đại nào.
  • D. Nông nghiệp quảng canh, dựa vào khai thác tài nguyên tự nhiên là chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách sử dụng virus để đưa m??t gen mới vào tế bào người nhằm điều trị một bệnh di truyền. Ứng dụng này của virus được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Tại sao một số loại virus được chọn làm vector chuyển gen trong công nghệ sinh học, ví dụ như để sản xuất chế phẩm sinh học hoặc trong liệu pháp gen?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Để sản xuất một loại protein trị liệu quý hiếm bằng công nghệ tái tổ hợp sử dụng virus làm vector, trình tự các bước cơ bản sẽ bao gồm những giai đoạn nào sau đây (không nhất thiết theo đúng thứ tự chi tiết)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Vaccine là một chế phẩm sinh học quan trọng được sản xuất dựa trên nguyên lý nào để giúp cơ thể phòng bệnh do virus gây ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: So sánh cơ chế hoạt động cơ bản của vaccine và interferon trong phòng chống bệnh do virus. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một loại thuốc trừ sâu sinh học được sản xuất từ virus Baculovirus được sử dụng để kiểm soát sâu hại trên cây trồng. Ưu điểm nổi bật nhất của loại thuốc trừ sâu này so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus Baculovirus trên quy mô công nghiệp, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để nhân số lượng virus?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong sản xuất interferon bằng công nghệ tái tổ hợp, virus thường được sử dụng với vai trò nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Liệu pháp gen (gene therapy) sử dụng virus để điều trị bệnh dựa trên nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Việc sử dụng virus để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen (ví dụ: kháng sâu bệnh, chịu hạn) dựa trên khả năng nào của virus?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phân tích tại sao việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen cần phải có sự kiểm soát và nghiên cứu chặt chẽ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Chế phẩm sinh học nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của virus trong y học hoặc thực tiễn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một trong những thách thức lớn khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong sản xuất vaccine sử dụng công nghệ tái tổ hợp, một phần của virus (ví dụ: protein vỏ) được sản xuất bởi tế bào vật chủ (như nấm men, vi khuẩn) đã được biến đổi gen. Mục đích của việc này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Virus Baculovirus được sử dụng để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Đặc điểm nào của virus này giúp nó trở thành ứng cử viên tiềm năng cho ứng dụng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Giả sử một nhà khoa học muốn tạo ra một loại vaccine mới phòng bệnh do virus X gây ra bằng cách sử dụng virus làm vector. Nguyên tắc cơ bản là họ sẽ sử dụng virus vector (ví dụ: virus Adeno đã làm giảm độc lực) để mang gen mã hóa __________ của virus X vào cơ thể, từ đó kích thích hệ miễn dịch.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) là một ứng dụng tiềm năng của virus. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của thực khuẩn thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tại sao việc sử dụng virus làm vector trong công nghệ sinh học (sản xuất chế phẩm, liệu pháp gen) thường đòi hỏi phải loại bỏ hoặc làm bất hoạt các gen gây bệnh của virus gốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một bệnh nhân mắc một bệnh di truyền do thiếu hụt một loại enzyme quan trọng. Các nhà khoa học đang xem xét sử dụng liệu pháp gen để điều trị bằng cách đưa gen mã hóa enzyme đó vào cơ thể bệnh nhân thông qua vector virus. Loại virus nào dưới đây thường được nghiên cứu sử dụng làm vector trong liệu pháp gen?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: So sánh việc sản xuất vaccine truyền thống (sử dụng virus bất hoạt hoặc giảm độc lực) và vaccine công nghệ tái tổ hợp (sử dụng virus vector hoặc sản xuất protein kháng nguyên bằng tế bào biến đổi gen). Ưu điểm chính của vaccine công nghệ tái tổ hợp là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng virus làm vector chuyển gen vào tế bào động vật hoặc thực vật, thay vì chỉ tiêm trực tiếp gen vào tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một nông dân phát hiện vườn cây ăn quả của mình bị một loại sâu bướm tấn công gây hại nặng. Anh ta được giới thiệu sử dụng một loại thuốc trừ sâu sinh học có nguồn gốc từ virus. Theo kiến thức về ứng dụng virus, loại thuốc này có thể hoạt động theo cơ chế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Interferon, một chế phẩm sinh học được sản xuất bằng công nghệ tái tổ hợp có ứng dụng trong y học, có bản chất là gì và có vai trò chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: So với vaccine truyền thống, vaccine được sản xuất bằng công nghệ tái tổ hợp (sử dụng virus vector hoặc protein tái tổ hợp) có thể mang lại lợi ích nào về mặt sản xuất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một trong những hạn chế của liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra giống lúa có khả năng kháng bệnh bạc lá do vi khuẩn gây ra bằng cách sử dụng virus làm vector. Gen kháng bệnh sẽ được đưa vào tế bào lúa. Virus được sử dụng trong trường hợp này thường là loại có khả năng nhiễm vào loại tế bào nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Liệu pháp gen sử dụng virus vector có thể được áp dụng để điều trị những bệnh nào sau đây một cách tiềm năng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại sao việc phát triển các loại thuốc trừ sâu sinh học từ virus được coi là một hướng đi bền vững trong nông nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong quy trình sản xuất insulin bằng công nghệ tái tổ hợp sử dụng E. coli làm vật chủ, gen mã hóa insulin được đưa vào tế bào E. coli thông qua vector. Vector này có thể là plasmid hoặc virus đã được biến đổi. Vai trò của tế bào E. coli trong quy trình này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Công nghệ sử dụng virus để tạo ra các giống cây trồng có khả năng kháng sâu bệnh góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu liệu pháp gen cho một bệnh di truyền hiếm gặp bằng cách sử dụng virus Adeno đã được biến đổi. Vai trò chính của virus Adeno trong nghiên cứu này là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị bệnh.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch của bệnh nhân tạo kháng thể chống lại bệnh.
  • C. Đưa gen lành vào tế bào đích của bệnh nhân.
  • D. Cung cấp năng lượng cho quá trình sửa chữa gen bị lỗi.

Câu 2: Vaccine phòng bệnh bại liệt có hai loại chính: vaccine sống giảm độc lực (OPV) và vaccine bất hoạt (IPV). Điểm khác biệt cơ bản về cách điều chế giữa hai loại vaccine này là gì?

  • A. OPV sử dụng virus còn sống nhưng đã làm yếu khả năng gây bệnh, trong khi IPV sử dụng virus đã bị chết hoặc bất hoạt hoàn toàn.
  • B. OPV được sản xuất từ virus gây bệnh, còn IPV được sản xuất từ protein bề mặt của virus.
  • C. OPV chỉ dùng cho trẻ em, còn IPV dùng cho người lớn.
  • D. OPV kích thích miễn dịch dịch thể, còn IPV kích thích miễn dịch tế bào.

Câu 3: Để sản xuất số lượng lớn một loại protein tái tổ hợp có giá trị y học, các nhà khoa học thường sử dụng hệ thống biểu hiện gen dựa trên virus Baculo và tế bào côn trùng. Tại sao hệ thống này lại được ưa chuộng trong một số trường hợp so với hệ thống biểu hiện gen ở vi khuẩn E. coli?

  • A. Virus Baculo có khả năng gây bệnh cho con người nên dễ kiểm soát.
  • B. Tế bào côn trùng có khả năng thực hiện các biến đổi sau dịch mã (post-translational modifications) phức tạp tương tự tế bào động vật có vú, cần thiết cho hoạt tính của nhiều protein tái tổ hợp.
  • C. Virus Baculo có tốc độ nhân lên chậm, giúp dễ dàng thu hoạch protein.
  • D. Hệ thống này cho phép sản xuất các protein có kích thước nhỏ, đơn giản.

Câu 4: Một loại thuốc trừ sâu sinh học được sản xuất từ virus Nuclear Polyhedrosis Virus (NPV). Khi phun chế phẩm này lên cây trồng bị sâu hại, điều gì xảy ra khiến sâu bị chết?

  • A. Virus tạo ra độc tố trực tiếp gây tê liệt hệ thần kinh của sâu.
  • B. Virus cạnh tranh thức ăn, làm sâu bị đói và chết.
  • C. Virus làm thay đổi màu sắc cây trồng, khiến sâu không nhận biết được thức ăn.
  • D. Sâu ăn phải virus, virus nhân lên trong cơ thể sâu, phá hủy các mô và cơ quan nội tạng, gây chết sâu.

Câu 5: So với thuốc trừ sâu hóa học, việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus mang lại lợi ích đáng kể nào cho môi trường và sức khỏe con người?

  • A. Có tác dụng diệt sâu nhanh hơn và hiệu quả hơn.
  • B. Dễ dàng bảo quản và sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết.
  • C. Thường có tính đặc hiệu cao với loài sâu hại mục tiêu, ít gây hại cho sinh vật có ích và môi trường.
  • D. Giá thành sản xuất rẻ hơn đáng kể.

Câu 6: Interferon là một loại protein được tế bào động vật sản xuất để đáp lại sự xâm nhập của virus. Trong y học, interferon tái tổ hợp được sử dụng để điều trị một số bệnh do virus gây ra. Chức năng chính của Interferon là gì?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt virus trong máu.
  • B. Kích thích các tế bào lân cận tạo ra các protein ngăn chặn sự nhân lên của virus.
  • C. Trung hòa độc tố do virus tiết ra.
  • D. Làm ngưng quá trình tổng hợp protein của tế bào chủ.

Câu 7: Virus có thể được sử dụng làm vector để tạo ra cây trồng chuyển gen. Quá trình này thường bao gồm việc đưa gen mong muốn vào bộ gen của cây nhờ sự hỗ trợ của virus hoặc yếu tố từ virus. Mục đích chính của việc tạo cây trồng chuyển gen bằng phương pháp này là gì?

  • A. Cải thiện các đặc tính của cây trồng như khả năng kháng sâu bệnh, chịu hạn, tăng năng suất.
  • B. Làm cho cây trồng có khả năng tự sản xuất vaccine phòng bệnh cho con người.
  • C. Biến cây trồng thành vật chủ để nuôi cấy virus với số lượng lớn.
  • D. Giảm kích thước cây trồng để dễ dàng thu hoạch.

Câu 8: Phage trị liệu (Phage therapy) là một hướng ứng dụng tiềm năng của virus trong y học. Phage trị liệu sử dụng loại virus nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Sử dụng virus gây bệnh cho người để kích thích hệ miễn dịch.
  • B. Sử dụng virus gây bệnh cho thực vật để điều trị các bệnh nhiễm trùng ở người.
  • C. Sử dụng virus gây bệnh cho động vật để sản xuất vaccine.
  • D. Sử dụng thực khuẩn thể (bacteriophage) để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen cho người là phản ứng miễn dịch của cơ thể bệnh nhân. Tại sao hệ miễn dịch lại có xu hướng tấn công các virus vector này?

  • A. Hệ miễn dịch nhận diện các protein bề mặt của virus vector là kháng nguyên lạ.
  • B. Virus vector gây ra đột biến trong tế bào người.
  • C. Virus vector cạnh tranh dinh dưỡng với tế bào miễn dịch.
  • D. Virus vector làm giảm số lượng tế bào miễn dịch.

Câu 10: Virus oncolytic là loại virus có khả năng nhiễm và tiêu diệt tế bào ung thư một cách chọn lọc. Cơ chế hoạt động chính của virus oncolytic bao gồm:

  • A. Virus tạo ra kháng thể chống lại tế bào ung thư.
  • B. Virus phong tỏa mạch máu nuôi khối u.
  • C. Virus nhân lên bên trong tế bào ung thư, gây ly giải (vỡ) tế bào và đồng thời kích thích phản ứng miễn dịch chống ung thư.
  • D. Virus biến đổi gen của tế bào ung thư thành tế bào lành tính.

Câu 11: Để tạo ra vaccine tái tổ hợp phòng bệnh viêm gan B, người ta thường sử dụng nấm men hoặc tế bào động vật để biểu hiện gen mã hóa kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B (HBsAg). Vai trò của việc sử dụng hệ thống biểu hiện này là gì?

  • A. Nhân nhanh số lượng virus viêm gan B để làm vaccine.
  • B. Biến đổi virus viêm gan B thành dạng giảm độc lực.
  • C. Tiêu diệt virus viêm gan B để lấy vật chất di truyền.
  • D. Sản xuất số lượng lớn kháng nguyên HBsAg tinh khiết để làm thành phần vaccine.

Câu 12: Một nhà khoa học đang thiết kế một virus vector để đưa gen vào tế bào thần kinh. Loại virus nào sau đây có khả năng tự nhiên xâm nhập và duy trì trong tế bào thần kinh, thường được xem xét làm vector cho mục đích này?

  • A. Baculovirus
  • B. Adeno-associated virus (AAV)
  • C. Tobacco Mosaic Virus (TMV)
  • D. Bacteriophage T4

Câu 13: Việc sử dụng virus làm thuốc trừ sâu sinh học được coi là một phương pháp quản lý dịch hại bền vững. Điều này dựa trên đặc điểm nào của virus so với hóa chất?

  • A. Virus có thể tồn tại trong môi trường rất lâu sau khi phun.
  • B. Virus có thể diệt được nhiều loại sâu hại khác nhau cùng lúc.
  • C. Virus thường có tính đặc hiệu cao với một hoặc một vài loài sâu hại, không gây hại cho thiên địch và môi trường.
  • D. Virus có khả năng tự tổng hợp trong môi trường mà không cần vật chủ.

Câu 14: Khi sản xuất vaccine từ virus, bước quan trọng nhất để đảm bảo vaccine an toàn cho người sử dụng là gì?

  • A. Tăng số lượng virus lên thật nhiều.
  • B. Trộn virus với các loại kháng sinh.
  • C. Phủ một lớp vỏ protein nhân tạo bên ngoài virus.
  • D. Làm giảm độc lực hoặc bất hoạt virus hoàn toàn, hoặc chỉ sử dụng các thành phần kháng nguyên của virus.

Câu 15: Một trong những ứng dụng tiên phong của virus trong công nghệ sinh học là sản xuất Interferon quy mô công nghiệp. Để làm được điều này, gen sản xuất Interferon của người được đưa vào tế bào vật chủ (ví dụ: vi khuẩn, nấm men, tế bào động vật) bằng cách sử dụng vector. Loại vector nào thường được sử dụng cho mục đích chuyển gen này?

  • A. Vector plasmid tái tổ hợp hoặc vector virus tái tổ hợp.
  • B. Vector cơ học (tiêm trực tiếp gen vào tế bào).
  • C. Vector hóa học (sử dụng hóa chất để gen đi vào tế bào).
  • D. Vector vật lý (sử dụng sóng siêu âm hoặc điện trường).

Câu 16: Tại sao việc sử dụng virus làm vector chuyển gen trong liệu pháp gen lại gặp khó khăn khi cần gen được biểu hiện ổn định và lâu dài trong các tế bào phân chia nhanh?

  • A. Virus làm chậm tốc độ phân chia của tế bào.
  • B. Nhiều loại virus vector (như Adenovirus) đưa gen vào nhân tế bào dưới dạng episome (không tích hợp vào bộ gen chủ), và các episome này có thể bị mất đi trong quá trình phân chia tế bào.
  • C. Virus gây ra phản ứng tự hủy ở tế bào.
  • D. Virus chỉ có thể đưa gen vào tế bào không phân chia.

Câu 17: Một nông dân muốn tạo ra giống lúa kháng bệnh đạo ôn bằng công nghệ gen. Họ có thể sử dụng virus làm công cụ hỗ trợ bằng cách nào?

  • A. Sử dụng virus đã biến đổi làm vector để chuyển gen kháng bệnh đạo ôn vào tế bào lúa.
  • B. Phun virus lên cây lúa để kích thích khả năng kháng bệnh tự nhiên.
  • C. Sử dụng virus để tiêu diệt nấm gây bệnh đạo ôn.
  • D. Trộn virus vào đất để cung cấp dinh dưỡng cho cây lúa khỏe mạnh hơn.

Câu 18: Vaccine phòng COVID-19 của AstraZeneca và Johnson & Johnson sử dụng công nghệ vector virus (Adenovirus). Cơ chế hoạt động của loại vaccine này là gì?

  • A. Virus vector trực tiếp tiêu diệt virus SARS-CoV-2.
  • B. Virus vector gây ra một bệnh nhẹ tương tự COVID-19 để tạo miễn dịch.
  • C. Virus vector đã bị biến đổi mang gen mã hóa protein gai của virus SARS-CoV-2; sau khi vào cơ thể, tế bào của chúng ta sẽ sản xuất protein gai, kích thích hệ miễn dịch tạo phản ứng bảo vệ.
  • D. Virus vector chứa kháng thể chống lại virus SARS-CoV-2.

Câu 19: Virus Baculo (ví dụ NPV) được sử dụng rộng rãi làm thuốc trừ sâu sinh học. Tuy nhiên, một số nhược điểm của loại thuốc này là gì?

  • A. Rất độc hại cho con người và động vật có xương sống.
  • B. Tác dụng chậm hơn so với thuốc hóa học và cần sâu ăn phải virus để có hiệu quả.
  • C. Khó sản xuất với số lượng lớn.
  • D. Không có tính đặc hiệu, diệt cả sâu hại lẫn thiên địch.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa việc sử dụng virus để sản xuất vaccine và sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen.

  • A. Vaccine dùng virus sống, liệu pháp gen dùng virus chết.
  • B. Vaccine nhằm đưa gen lạ vào cơ thể, liệu pháp gen nhằm kích thích miễn dịch.
  • C. Vaccine chỉ dùng cho mục đích phòng bệnh, liệu pháp gen chỉ dùng cho mục đích điều trị bệnh.
  • D. Vaccine sử dụng virus (hoặc thành phần của nó) làm kháng nguyên để kích thích miễn dịch phòng bệnh; liệu pháp gen sử dụng virus làm phương tiện để đưa gen điều trị vào tế bào bệnh nhân.

Câu 21: Liệu pháp gen sử dụng virus vector có tiềm năng điều trị các bệnh di truyền do thiếu hụt một loại protein chức năng. Trong trường hợp này, virus vector mang gen gì và có vai trò gì?

  • A. Mang gen lành mã hóa protein chức năng bị thiếu hụt, giúp tế bào bệnh nhân tổng hợp lại protein này.
  • B. Mang gen ức chế sản xuất protein độc hại.
  • C. Mang gen kích hoạt hệ miễn dịch tiêu diệt tế bào bệnh.
  • D. Mang gen làm chậm quá trình phân chia của tế bào.

Câu 22: Một trong những lợi ích của vaccine vector virus (ví dụ vaccine COVID-19 AstraZeneca) là khả năng tạo ra cả miễn dịch dịch thể (kháng thể) và miễn dịch tế bào (tế bào T). Điều này giúp cơ thể phản ứng mạnh mẽ hơn chống lại virus. Cơ chế nào giúp vaccine này kích thích được cả hai loại miễn dịch?

  • A. Virus vector trực tiếp kích hoạt tế bào B sản xuất kháng thể.
  • B. Virus vector chứa sẵn cả kháng thể và tế bào T.
  • C. Virus vector đưa gen mã hóa kháng nguyên vào tế bào chủ, tế bào chủ sản xuất kháng nguyên và trình diện nó lên bề mặt, kích hoạt cả tế bào B (sản xuất kháng thể) và tế bào T.
  • D. Virus vector tiêu diệt các tế bào miễn dịch gây ức chế.

Câu 23: Virus gây bệnh trên cây trồng có thể được nghiên cứu và ứng dụng để tạo ra các công cụ trong công nghệ sinh học thực vật, ví dụ như virus gây khảm thuốc lá (TMV). TMV có thể được biến đổi để làm gì?

  • A. Làm chất kích thích sinh trưởng cho cây trồng.
  • B. Tiêu diệt các loại nấm gây bệnh cho cây.
  • C. Tạo ra các giống cây trồng mới bằng cách gây đột biến ngẫu nhiên.
  • D. Làm vector để biểu hiện protein tái tổ hợp hoặc đưa gen vào cây trồng.

Câu 24: Phage trị liệu được xem là một giải pháp tiềm năng cho vấn đề kháng kháng sinh. Tuy nhiên, việc sử dụng phage trị liệu cũng có những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây là đúng?

  • A. Tính đặc hiệu cao của phage đối với từng loài hoặc chủng vi khuẩn cụ thể, đòi hỏi phải xác định đúng tác nhân gây bệnh và lựa chọn phage phù hợp.
  • B. Phage có khả năng gây bệnh cho tế bào người.
  • C. Phage không bị hệ miễn dịch tiêu diệt.
  • D. Phage chỉ hoạt động trong môi trường không có oxy.

Câu 25: Trong quy trình sản xuất vaccine tái tổ hợp bằng hệ thống biểu hiện, bước nào sau đây là cần thiết để thu được sản phẩm protein tinh khiết?

  • A. Trộn dịch nuôi cấy với kháng sinh.
  • B. Chiếu xạ UV toàn bộ dịch nuôi cấy.
  • C. Thêm hóa chất gây chết tế bào vật chủ.
  • D. Tách chiết và tinh sạch protein mục tiêu từ tế bào vật chủ hoặc môi trường nuôi cấy.

Câu 26: Oncolytic viruses là một ví dụ về việc biến "kẻ thù" (virus) thành "đồng minh" trong cuộc chiến chống ung thư. Điều gì làm cho virus oncolytic trở nên hứa hẹn trong điều trị ung thư?

  • A. Khả năng nhân lên ưu tiên trong tế bào ung thư và gây chết tế bào ung thư, đồng thời kích thích đáp ứng miễn dịch chống khối u.
  • B. Khả năng biến tế bào ung thư thành tế bào lành tính.
  • C. Khả năng ức chế sự phát triển của mạch máu khối u một cách trực tiếp.
  • D. Khả năng tạo ra các kháng thể đặc hiệu chống lại tế bào ung thư.

Câu 27: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gen để tạo cây trồng kháng sâu bệnh, gen được chuyển vào thường mã hóa cho sản phẩm gì?

  • A. Một loại đường giúp cây phát triển nhanh hơn.
  • B. Một loại hormone kích thích ra hoa sớm.
  • C. Một loại protein có độc tính đối với loài sâu hại mục tiêu.
  • D. Một enzyme phân giải chất diệp lục.

Câu 28: Virus vector được sử dụng trong liệu pháp gen thường được biến đổi để không còn khả năng nhân lên độc lập trong tế bào người. Tại sao việc loại bỏ khả năng nhân lên của virus vector lại quan trọng?

  • A. Để virus có thể mang được gen có kích thước lớn hơn.
  • B. Để đảm bảo virus vector không gây bệnh cho bệnh nhân hoặc lây lan sang người khác.
  • C. Để virus chỉ có thể xâm nhập vào tế bào đích.
  • D. Để tăng hiệu quả biểu hiện của gen được chuyển.

Câu 29: So sánh vaccine sống giảm độc lực và vaccine bất hoạt về khả năng kích thích miễn dịch và độ an toàn.

  • A. Vaccine sống giảm độc lực thường kích thích miễn dịch mạnh mẽ và kéo dài hơn nhưng có rủi ro nhỏ phục hồi độc lực; vaccine bất hoạt an toàn hơn nhưng có thể cần tiêm nhắc lại để duy trì miễn dịch.
  • B. Vaccine sống giảm độc lực an toàn hơn nhưng miễn dịch kém; vaccine bất hoạt ít an toàn hơn nhưng miễn dịch tốt.
  • C. Cả hai loại đều có độ an toàn và khả năng kích thích miễn dịch như nhau.
  • D. Vaccine sống giảm độc lực chỉ tạo miễn dịch dịch thể; vaccine bất hoạt chỉ tạo miễn dịch tế bào.

Câu 30: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi thiết kế virus vector cho liệu pháp gen là loại bỏ các gen virus không cần thiết hoặc có hại và thay thế bằng gen trị liệu. Phần nào của bộ gen virus thường được giữ lại để đảm bảo virus vẫn có thể hoạt động như một vector (ví dụ: xâm nhập tế bào, đóng gói vật chất di truyền)?

  • A. Toàn bộ các gen mã hóa protein cấu trúc vỏ capsid.
  • B. Chỉ giữ lại gen mã hóa enzyme phiên mã ngược.
  • C. Các trình tự tín hiệu (signal sequences) cần thiết cho quá trình sao chép (replication), đóng gói (packaging) vật chất di truyền vào hạt virus, và xâm nhập tế bào chủ.
  • D. Tất cả các gen mã hóa enzyme cần thiết cho quá trình nhân lên của virus.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu liệu pháp gen cho một bệnh di truyền hiếm gặp bằng cách sử dụng virus Adeno đã được biến đổi. Vai trò chính của virus Adeno trong nghiên cứu này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Vaccine phòng bệnh bại liệt có hai loại chính: vaccine sống giảm độc lực (OPV) và vaccine bất hoạt (IPV). Điểm khác biệt cơ bản về cách điều chế giữa hai loại vaccine này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Để sản xuất số lượng lớn một loại protein tái tổ hợp có giá trị y học, các nhà khoa học thường sử dụng hệ thống biểu hiện gen dựa trên virus Baculo và tế bào côn trùng. Tại sao hệ thống này lại được ưa chuộng trong một số trường hợp so với hệ thống biểu hiện gen ở vi khuẩn E. coli?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một loại thuốc trừ sâu sinh học được sản xuất từ virus Nuclear Polyhedrosis Virus (NPV). Khi phun chế phẩm này lên cây trồng bị sâu hại, điều gì xảy ra khiến sâu bị chết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: So với thuốc trừ sâu hóa học, việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus mang lại lợi ích đáng kể nào cho môi trường và sức khỏe con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Interferon là một loại protein được tế bào động vật sản xuất để đáp lại sự xâm nhập của virus. Trong y học, interferon tái tổ hợp được sử dụng để điều trị một số bệnh do virus gây ra. Chức năng chính của Interferon là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Virus có thể được sử dụng làm vector để tạo ra cây trồng chuyển gen. Quá trình này thường bao gồm việc đưa gen mong muốn vào bộ gen của cây nhờ sự hỗ trợ của virus hoặc yếu tố từ virus. Mục đích chính của việc tạo cây trồng chuyển gen bằng phương pháp này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phage trị liệu (Phage therapy) là một hướng ứng dụng tiềm năng của virus trong y học. Phage trị liệu sử dụng loại virus nào và nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một trong những thách thức lớn khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen cho người là phản ứng miễn dịch của cơ thể bệnh nhân. Tại sao hệ miễn dịch lại có xu hướng tấn công các virus vector này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Virus oncolytic là loại virus có khả năng nhiễm và tiêu diệt tế bào ung thư một cách chọn lọc. Cơ chế hoạt động chính của virus oncolytic bao gồm:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Để tạo ra vaccine tái tổ hợp phòng bệnh viêm gan B, người ta thường sử dụng nấm men hoặc tế bào động vật để biểu hiện gen mã hóa kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B (HBsAg). Vai trò của việc sử dụng hệ thống biểu hiện này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một nhà khoa học đang thiết kế một virus vector để đưa gen vào tế bào thần kinh. Loại virus nào sau đây có khả năng tự nhiên xâm nhập và duy trì trong tế bào thần kinh, thường được xem xét làm vector cho mục đích này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Việc sử dụng virus làm thuốc trừ sâu sinh học được coi là một phương pháp quản lý dịch hại bền vững. Điều này dựa trên đặc điểm nào của virus so với hóa chất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi sản xuất vaccine từ virus, bước quan trọng nhất để đảm bảo vaccine an toàn cho người sử dụng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một trong những ứng dụng tiên phong của virus trong công nghệ sinh học là sản xuất Interferon quy mô công nghiệp. Để làm được điều này, gen sản xuất Interferon của người được đưa vào tế bào vật chủ (ví dụ: vi khuẩn, nấm men, tế bào động vật) bằng cách sử dụng vector. Loại vector nào thường được sử dụng cho mục đích chuyển gen này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao việc sử dụng virus làm vector chuyển gen trong liệu pháp gen lại gặp khó khăn khi cần gen được biểu hiện ổn định và lâu dài trong các tế bào phân chia nhanh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một nông dân muốn tạo ra giống lúa kháng bệnh đạo ôn bằng công nghệ gen. Họ có thể sử dụng virus làm công cụ hỗ trợ bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Vaccine phòng COVID-19 của AstraZeneca và Johnson & Johnson sử dụng công nghệ vector virus (Adenovirus). Cơ chế hoạt động của loại vaccine này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Virus Baculo (ví dụ NPV) được sử dụng rộng rãi làm thuốc trừ sâu sinh học. Tuy nhiên, một số nhược điểm của loại thuốc này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa việc sử dụng virus để sản xuất vaccine và sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Liệu pháp gen sử dụng virus vector có tiềm năng điều trị các bệnh di truyền do thiếu hụt một loại protein chức năng. Trong trường hợp này, virus vector mang gen gì và có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một trong những lợi ích của vaccine vector virus (ví dụ vaccine COVID-19 AstraZeneca) là khả năng tạo ra cả miễn dịch dịch thể (kháng thể) và miễn dịch tế bào (tế bào T). Điều này giúp cơ thể phản ứng mạnh mẽ hơn chống lại virus. Cơ chế nào giúp vaccine này kích thích được cả hai loại miễn dịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Virus gây bệnh trên cây trồng có thể được nghiên cứu và ứng dụng để tạo ra các công cụ trong công nghệ sinh học thực vật, ví dụ như virus gây khảm thuốc lá (TMV). TMV có thể được biến đổi để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phage trị liệu được xem là một giải pháp tiềm năng cho vấn đề kháng kháng sinh. Tuy nhiên, việc sử dụng phage trị liệu cũng có những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây là đúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong quy trình sản xuất vaccine tái tổ hợp bằng hệ thống biểu hiện, bước nào sau đây là cần thiết để thu được sản phẩm protein tinh khiết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Oncolytic viruses là một ví dụ về việc biến 'kẻ thù' (virus) thành 'đồng minh' trong cuộc chiến chống ung thư. Điều gì làm cho virus oncolytic trở nên hứa hẹn trong điều trị ung thư?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gen để tạo cây trồng kháng sâu bệnh, gen được chuyển vào thường mã hóa cho sản phẩm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Virus vector được sử dụng trong liệu pháp gen thường được biến đổi để không còn khả năng nhân lên độc lập trong tế bào người. Tại sao việc loại bỏ khả năng nhân lên của virus vector lại quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: So sánh vaccine sống giảm độc lực và vaccine bất hoạt về khả năng kích thích miễn dịch và độ an toàn.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi thiết kế virus vector cho liệu pháp gen là loại bỏ các gen virus không cần thiết hoặc có hại và thay thế bằng gen trị liệu. Phần nào của bộ gen virus thường được giữ lại để đảm bảo virus vẫn có thể hoạt động như một vector (ví dụ: xâm nhập tế bào, đóng gói vật chất di truyền)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu liệu pháp gen cho một bệnh di truyền hiếm gặp bằng cách sử dụng virus Adeno đã được biến đổi. Vai trò chính của virus Adeno trong nghiên cứu này là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị bệnh.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch của bệnh nhân tạo kháng thể chống lại bệnh.
  • C. Đưa gen lành vào tế bào đích của bệnh nhân.
  • D. Cung cấp năng lượng cho quá trình sửa chữa gen bị lỗi.

Câu 2: Vaccine phòng bệnh bại liệt có hai loại chính: vaccine sống giảm độc lực (OPV) và vaccine bất hoạt (IPV). Điểm khác biệt cơ bản về cách điều chế giữa hai loại vaccine này là gì?

  • A. OPV sử dụng virus còn sống nhưng đã làm yếu khả năng gây bệnh, trong khi IPV sử dụng virus đã bị chết hoặc bất hoạt hoàn toàn.
  • B. OPV được sản xuất từ virus gây bệnh, còn IPV được sản xuất từ protein bề mặt của virus.
  • C. OPV chỉ dùng cho trẻ em, còn IPV dùng cho người lớn.
  • D. OPV kích thích miễn dịch dịch thể, còn IPV kích thích miễn dịch tế bào.

Câu 3: Để sản xuất số lượng lớn một loại protein tái tổ hợp có giá trị y học, các nhà khoa học thường sử dụng hệ thống biểu hiện gen dựa trên virus Baculo và tế bào côn trùng. Tại sao hệ thống này lại được ưa chuộng trong một số trường hợp so với hệ thống biểu hiện gen ở vi khuẩn E. coli?

  • A. Virus Baculo có khả năng gây bệnh cho con người nên dễ kiểm soát.
  • B. Tế bào côn trùng có khả năng thực hiện các biến đổi sau dịch mã (post-translational modifications) phức tạp tương tự tế bào động vật có vú, cần thiết cho hoạt tính của nhiều protein tái tổ hợp.
  • C. Virus Baculo có tốc độ nhân lên chậm, giúp dễ dàng thu hoạch protein.
  • D. Hệ thống này cho phép sản xuất các protein có kích thước nhỏ, đơn giản.

Câu 4: Một loại thuốc trừ sâu sinh học được sản xuất từ virus Nuclear Polyhedrosis Virus (NPV). Khi phun chế phẩm này lên cây trồng bị sâu hại, điều gì xảy ra khiến sâu bị chết?

  • A. Virus tạo ra độc tố trực tiếp gây tê liệt hệ thần kinh của sâu.
  • B. Virus cạnh tranh thức ăn, làm sâu bị đói và chết.
  • C. Virus làm thay đổi màu sắc cây trồng, khiến sâu không nhận biết được thức ăn.
  • D. Sâu ăn phải virus, virus nhân lên trong cơ thể sâu, phá hủy các mô và cơ quan nội tạng, gây chết sâu.

Câu 5: So với thuốc trừ sâu hóa học, việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus mang lại lợi ích đáng kể nào cho môi trường và sức khỏe con người?

  • A. Có tác dụng diệt sâu nhanh hơn và hiệu quả hơn.
  • B. Dễ dàng bảo quản và sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết.
  • C. Thường có tính đặc hiệu cao với loài sâu hại mục tiêu, ít gây hại cho sinh vật có ích và môi trường.
  • D. Giá thành sản xuất rẻ hơn đáng kể.

Câu 6: Interferon là một loại protein được tế bào động vật sản xuất để đáp lại sự xâm nhập của virus. Trong y học, interferon tái tổ hợp được sử dụng để điều trị một số bệnh do virus gây ra. Chức năng chính của Interferon là gì?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt virus trong máu.
  • B. Kích thích các tế bào lân cận tạo ra các protein ngăn chặn sự nhân lên của virus.
  • C. Trung hòa độc tố do virus tiết ra.
  • D. Làm ngưng quá trình tổng hợp protein của tế bào chủ.

Câu 7: Virus có thể được sử dụng làm vector để tạo ra cây trồng chuyển gen. Quá trình này thường bao gồm việc đưa gen mong muốn vào bộ gen của cây nhờ sự hỗ trợ của virus hoặc yếu tố từ virus. Mục đích chính của việc tạo cây trồng chuyển gen bằng phương pháp này là gì?

  • A. Cải thiện các đặc tính của cây trồng như khả năng kháng sâu bệnh, chịu hạn, tăng năng suất.
  • B. Làm cho cây trồng có khả năng tự sản xuất vaccine phòng bệnh cho con người.
  • C. Biến cây trồng thành vật chủ để nuôi cấy virus với số lượng lớn.
  • D. Giảm kích thước cây trồng để dễ dàng thu hoạch.

Câu 8: Phage trị liệu (Phage therapy) là một hướng ứng dụng tiềm năng của virus trong y học. Phage trị liệu sử dụng loại virus nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Sử dụng virus gây bệnh cho người để kích thích hệ miễn dịch.
  • B. Sử dụng virus gây bệnh cho thực vật để điều trị các bệnh nhiễm trùng ở người.
  • C. Sử dụng virus gây bệnh cho động vật để sản xuất vaccine.
  • D. Sử dụng thực khuẩn thể (bacteriophage) để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen cho người là phản ứng miễn dịch của cơ thể bệnh nhân. Tại sao hệ miễn dịch lại có xu hướng tấn công các virus vector này?

  • A. Hệ miễn dịch nhận diện các protein bề mặt của virus vector là kháng nguyên lạ.
  • B. Virus vector gây ra đột biến trong tế bào người.
  • C. Virus vector cạnh tranh dinh dưỡng với tế bào miễn dịch.
  • D. Virus vector làm giảm số lượng tế bào miễn dịch.

Câu 10: Virus oncolytic là loại virus có khả năng nhiễm và tiêu diệt tế bào ung thư một cách chọn lọc. Cơ chế hoạt động chính của virus oncolytic bao gồm:

  • A. Virus tạo ra kháng thể chống lại tế bào ung thư.
  • B. Virus phong tỏa mạch máu nuôi khối u.
  • C. Virus nhân lên bên trong tế bào ung thư, gây ly giải (vỡ) tế bào và đồng thời kích thích phản ứng miễn dịch chống ung thư.
  • D. Virus biến đổi gen của tế bào ung thư thành tế bào lành tính.

Câu 11: Để tạo ra vaccine tái tổ hợp phòng bệnh viêm gan B, người ta thường sử dụng nấm men hoặc tế bào động vật để biểu hiện gen mã hóa kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B (HBsAg). Vai trò của việc sử dụng hệ thống biểu hiện này là gì?

  • A. Nhân nhanh số lượng virus viêm gan B để làm vaccine.
  • B. Biến đổi virus viêm gan B thành dạng giảm độc lực.
  • C. Tiêu diệt virus viêm gan B để lấy vật chất di truyền.
  • D. Sản xuất số lượng lớn kháng nguyên HBsAg tinh khiết để làm thành phần vaccine.

Câu 12: Một nhà khoa học đang thiết kế một virus vector để đưa gen vào tế bào thần kinh. Loại virus nào sau đây có khả năng tự nhiên xâm nhập và duy trì trong tế bào thần kinh, thường được xem xét làm vector cho mục đích này?

  • A. Baculovirus
  • B. Adeno-associated virus (AAV)
  • C. Tobacco Mosaic Virus (TMV)
  • D. Bacteriophage T4

Câu 13: Việc sử dụng virus làm thuốc trừ sâu sinh học được coi là một phương pháp quản lý dịch hại bền vững. Điều này dựa trên đặc điểm nào của virus so với hóa chất?

  • A. Virus có thể tồn tại trong môi trường rất lâu sau khi phun.
  • B. Virus có thể diệt được nhiều loại sâu hại khác nhau cùng lúc.
  • C. Virus thường có tính đặc hiệu cao với một hoặc một vài loài sâu hại, không gây hại cho thiên địch và môi trường.
  • D. Virus có khả năng tự tổng hợp trong môi trường mà không cần vật chủ.

Câu 14: Khi sản xuất vaccine từ virus, bước quan trọng nhất để đảm bảo vaccine an toàn cho người sử dụng là gì?

  • A. Tăng số lượng virus lên thật nhiều.
  • B. Trộn virus với các loại kháng sinh.
  • C. Phủ một lớp vỏ protein nhân tạo bên ngoài virus.
  • D. Làm giảm độc lực hoặc bất hoạt virus hoàn toàn, hoặc chỉ sử dụng các thành phần kháng nguyên của virus.

Câu 15: Một trong những ứng dụng tiên phong của virus trong công nghệ sinh học là sản xuất Interferon quy mô công nghiệp. Để làm được điều này, gen sản xuất Interferon của người được đưa vào tế bào vật chủ (ví dụ: vi khuẩn, nấm men, tế bào động vật) bằng cách sử dụng vector. Loại vector nào thường được sử dụng cho mục đích chuyển gen này?

  • A. Vector plasmid tái tổ hợp hoặc vector virus tái tổ hợp.
  • B. Vector cơ học (tiêm trực tiếp gen vào tế bào).
  • C. Vector hóa học (sử dụng hóa chất để gen đi vào tế bào).
  • D. Vector vật lý (sử dụng sóng siêu âm hoặc điện trường).

Câu 16: Tại sao việc sử dụng virus làm vector chuyển gen trong liệu pháp gen lại gặp khó khăn khi cần gen được biểu hiện ổn định và lâu dài trong các tế bào phân chia nhanh?

  • A. Virus làm chậm tốc độ phân chia của tế bào.
  • B. Nhiều loại virus vector (như Adenovirus) đưa gen vào nhân tế bào dưới dạng episome (không tích hợp vào bộ gen chủ), và các episome này có thể bị mất đi trong quá trình phân chia tế bào.
  • C. Virus gây ra phản ứng tự hủy ở tế bào.
  • D. Virus chỉ có thể đưa gen vào tế bào không phân chia.

Câu 17: Một nông dân muốn tạo ra giống lúa kháng bệnh đạo ôn bằng công nghệ gen. Họ có thể sử dụng virus làm công cụ hỗ trợ bằng cách nào?

  • A. Sử dụng virus đã biến đổi làm vector để chuyển gen kháng bệnh đạo ôn vào tế bào lúa.
  • B. Phun virus lên cây lúa để kích thích khả năng kháng bệnh tự nhiên.
  • C. Sử dụng virus để tiêu diệt nấm gây bệnh đạo ôn.
  • D. Trộn virus vào đất để cung cấp dinh dưỡng cho cây lúa khỏe mạnh hơn.

Câu 18: Vaccine phòng COVID-19 của AstraZeneca và Johnson & Johnson sử dụng công nghệ vector virus (Adenovirus). Cơ chế hoạt động của loại vaccine này là gì?

  • A. Virus vector trực tiếp tiêu diệt virus SARS-CoV-2.
  • B. Virus vector gây ra một bệnh nhẹ tương tự COVID-19 để tạo miễn dịch.
  • C. Virus vector đã bị biến đổi mang gen mã hóa protein gai của virus SARS-CoV-2; sau khi vào cơ thể, tế bào của chúng ta sẽ sản xuất protein gai, kích thích hệ miễn dịch tạo phản ứng bảo vệ.
  • D. Virus vector chứa kháng thể chống lại virus SARS-CoV-2.

Câu 19: Virus Baculo (ví dụ NPV) được sử dụng rộng rãi làm thuốc trừ sâu sinh học. Tuy nhiên, một số nhược điểm của loại thuốc này là gì?

  • A. Rất độc hại cho con người và động vật có xương sống.
  • B. Tác dụng chậm hơn so với thuốc hóa học và cần sâu ăn phải virus để có hiệu quả.
  • C. Khó sản xuất với số lượng lớn.
  • D. Không có tính đặc hiệu, diệt cả sâu hại lẫn thiên địch.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa việc sử dụng virus để sản xuất vaccine và sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen.

  • A. Vaccine dùng virus sống, liệu pháp gen dùng virus chết.
  • B. Vaccine nhằm đưa gen lạ vào cơ thể, liệu pháp gen nhằm kích thích miễn dịch.
  • C. Vaccine chỉ dùng cho mục đích phòng bệnh, liệu pháp gen chỉ dùng cho mục đích điều trị bệnh.
  • D. Vaccine sử dụng virus (hoặc thành phần của nó) làm kháng nguyên để kích thích miễn dịch phòng bệnh; liệu pháp gen sử dụng virus làm phương tiện để đưa gen điều trị vào tế bào bệnh nhân.

Câu 21: Liệu pháp gen sử dụng virus vector có tiềm năng điều trị các bệnh di truyền do thiếu hụt một loại protein chức năng. Trong trường hợp này, virus vector mang gen gì và có vai trò gì?

  • A. Mang gen lành mã hóa protein chức năng bị thiếu hụt, giúp tế bào bệnh nhân tổng hợp lại protein này.
  • B. Mang gen ức chế sản xuất protein độc hại.
  • C. Mang gen kích hoạt hệ miễn dịch tiêu diệt tế bào bệnh.
  • D. Mang gen làm chậm quá trình phân chia của tế bào.

Câu 22: Một trong những lợi ích của vaccine vector virus (ví dụ vaccine COVID-19 AstraZeneca) là khả năng tạo ra cả miễn dịch dịch thể (kháng thể) và miễn dịch tế bào (tế bào T). Điều này giúp cơ thể phản ứng mạnh mẽ hơn chống lại virus. Cơ chế nào giúp vaccine này kích thích được cả hai loại miễn dịch?

  • A. Virus vector trực tiếp kích hoạt tế bào B sản xuất kháng thể.
  • B. Virus vector chứa sẵn cả kháng thể và tế bào T.
  • C. Virus vector đưa gen mã hóa kháng nguyên vào tế bào chủ, tế bào chủ sản xuất kháng nguyên và trình diện nó lên bề mặt, kích hoạt cả tế bào B (sản xuất kháng thể) và tế bào T.
  • D. Virus vector tiêu diệt các tế bào miễn dịch gây ức chế.

Câu 23: Virus gây bệnh trên cây trồng có thể được nghiên cứu và ứng dụng để tạo ra các công cụ trong công nghệ sinh học thực vật, ví dụ như virus gây khảm thuốc lá (TMV). TMV có thể được biến đổi để làm gì?

  • A. Làm chất kích thích sinh trưởng cho cây trồng.
  • B. Tiêu diệt các loại nấm gây bệnh cho cây.
  • C. Tạo ra các giống cây trồng mới bằng cách gây đột biến ngẫu nhiên.
  • D. Làm vector để biểu hiện protein tái tổ hợp hoặc đưa gen vào cây trồng.

Câu 24: Phage trị liệu được xem là một giải pháp tiềm năng cho vấn đề kháng kháng sinh. Tuy nhiên, việc sử dụng phage trị liệu cũng có những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây là đúng?

  • A. Tính đặc hiệu cao của phage đối với từng loài hoặc chủng vi khuẩn cụ thể, đòi hỏi phải xác định đúng tác nhân gây bệnh và lựa chọn phage phù hợp.
  • B. Phage có khả năng gây bệnh cho tế bào người.
  • C. Phage không bị hệ miễn dịch tiêu diệt.
  • D. Phage chỉ hoạt động trong môi trường không có oxy.

Câu 25: Trong quy trình sản xuất vaccine tái tổ hợp bằng hệ thống biểu hiện, bước nào sau đây là cần thiết để thu được sản phẩm protein tinh khiết?

  • A. Trộn dịch nuôi cấy với kháng sinh.
  • B. Chiếu xạ UV toàn bộ dịch nuôi cấy.
  • C. Thêm hóa chất gây chết tế bào vật chủ.
  • D. Tách chiết và tinh sạch protein mục tiêu từ tế bào vật chủ hoặc môi trường nuôi cấy.

Câu 26: Oncolytic viruses là một ví dụ về việc biến "kẻ thù" (virus) thành "đồng minh" trong cuộc chiến chống ung thư. Điều gì làm cho virus oncolytic trở nên hứa hẹn trong điều trị ung thư?

  • A. Khả năng nhân lên ưu tiên trong tế bào ung thư và gây chết tế bào ung thư, đồng thời kích thích đáp ứng miễn dịch chống khối u.
  • B. Khả năng biến tế bào ung thư thành tế bào lành tính.
  • C. Khả năng ức chế sự phát triển của mạch máu khối u một cách trực tiếp.
  • D. Khả năng tạo ra các kháng thể đặc hiệu chống lại tế bào ung thư.

Câu 27: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gen để tạo cây trồng kháng sâu bệnh, gen được chuyển vào thường mã hóa cho sản phẩm gì?

  • A. Một loại đường giúp cây phát triển nhanh hơn.
  • B. Một loại hormone kích thích ra hoa sớm.
  • C. Một loại protein có độc tính đối với loài sâu hại mục tiêu.
  • D. Một enzyme phân giải chất diệp lục.

Câu 28: Virus vector được sử dụng trong liệu pháp gen thường được biến đổi để không còn khả năng nhân lên độc lập trong tế bào người. Tại sao việc loại bỏ khả năng nhân lên của virus vector lại quan trọng?

  • A. Để virus có thể mang được gen có kích thước lớn hơn.
  • B. Để đảm bảo virus vector không gây bệnh cho bệnh nhân hoặc lây lan sang người khác.
  • C. Để virus chỉ có thể xâm nhập vào tế bào đích.
  • D. Để tăng hiệu quả biểu hiện của gen được chuyển.

Câu 29: So sánh vaccine sống giảm độc lực và vaccine bất hoạt về khả năng kích thích miễn dịch và độ an toàn.

  • A. Vaccine sống giảm độc lực thường kích thích miễn dịch mạnh mẽ và kéo dài hơn nhưng có rủi ro nhỏ phục hồi độc lực; vaccine bất hoạt an toàn hơn nhưng có thể cần tiêm nhắc lại để duy trì miễn dịch.
  • B. Vaccine sống giảm độc lực an toàn hơn nhưng miễn dịch kém; vaccine bất hoạt ít an toàn hơn nhưng miễn dịch tốt.
  • C. Cả hai loại đều có độ an toàn và khả năng kích thích miễn dịch như nhau.
  • D. Vaccine sống giảm độc lực chỉ tạo miễn dịch dịch thể; vaccine bất hoạt chỉ tạo miễn dịch tế bào.

Câu 30: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi thiết kế virus vector cho liệu pháp gen là loại bỏ các gen virus không cần thiết hoặc có hại và thay thế bằng gen trị liệu. Phần nào của bộ gen virus thường được giữ lại để đảm bảo virus vẫn có thể hoạt động như một vector (ví dụ: xâm nhập tế bào, đóng gói vật chất di truyền)?

  • A. Toàn bộ các gen mã hóa protein cấu trúc vỏ capsid.
  • B. Chỉ giữ lại gen mã hóa enzyme phiên mã ngược.
  • C. Các trình tự tín hiệu (signal sequences) cần thiết cho quá trình sao chép (replication), đóng gói (packaging) vật chất di truyền vào hạt virus, và xâm nhập tế bào chủ.
  • D. Tất cả các gen mã hóa enzyme cần thiết cho quá trình nhân lên của virus.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu liệu pháp gen cho một bệnh di truyền hiếm gặp bằng cách sử dụng virus Adeno đã được biến đổi. Vai trò chính của virus Adeno trong nghiên cứu này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Vaccine phòng bệnh bại liệt có hai loại chính: vaccine sống giảm độc lực (OPV) và vaccine bất hoạt (IPV). Điểm khác biệt cơ bản về cách điều chế giữa hai loại vaccine này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Để sản xuất số lượng lớn một loại protein tái tổ hợp có giá trị y học, các nhà khoa học thường sử dụng hệ thống biểu hiện gen dựa trên virus Baculo và tế bào côn trùng. Tại sao hệ thống này lại được ưa chuộng trong một số trường hợp so với hệ thống biểu hiện gen ở vi khuẩn E. coli?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một loại thuốc trừ sâu sinh học được sản xuất từ virus Nuclear Polyhedrosis Virus (NPV). Khi phun chế phẩm này lên cây trồng bị sâu hại, điều gì xảy ra khiến sâu bị chết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: So với thuốc trừ sâu hóa học, việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus mang lại lợi ích đáng kể nào cho môi trường và sức khỏe con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Interferon là một loại protein được tế bào động vật sản xuất để đáp lại sự xâm nhập của virus. Trong y học, interferon tái tổ hợp được sử dụng để điều trị một số bệnh do virus gây ra. Chức năng chính của Interferon là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Virus có thể được sử dụng làm vector để tạo ra cây trồng chuyển gen. Quá trình này thường bao gồm việc đưa gen mong muốn vào bộ gen của cây nhờ sự hỗ trợ của virus hoặc yếu tố từ virus. Mục đích chính của việc tạo cây trồng chuyển gen bằng phương pháp này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phage trị liệu (Phage therapy) là một hướng ứng dụng tiềm năng của virus trong y học. Phage trị liệu sử dụng loại virus nào và nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một trong những thách thức lớn khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen cho người là phản ứng miễn dịch của cơ thể bệnh nhân. Tại sao hệ miễn dịch lại có xu hướng tấn công các virus vector này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Virus oncolytic là loại virus có khả năng nhiễm và tiêu diệt tế bào ung thư một cách chọn lọc. Cơ chế hoạt động chính của virus oncolytic bao gồm:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Để tạo ra vaccine tái tổ hợp phòng bệnh viêm gan B, người ta thường sử dụng nấm men hoặc tế bào động vật để biểu hiện gen mã hóa kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B (HBsAg). Vai trò của việc sử dụng hệ thống biểu hiện này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một nhà khoa học đang thiết kế một virus vector để đưa gen vào tế bào thần kinh. Loại virus nào sau đây có khả năng tự nhiên xâm nhập và duy trì trong tế bào thần kinh, thường được xem xét làm vector cho mục đích này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Việc sử dụng virus làm thuốc trừ sâu sinh học được coi là một phương pháp quản lý dịch hại bền vững. Điều này dựa trên đặc điểm nào của virus so với hóa chất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi sản xuất vaccine từ virus, bước quan trọng nhất để đảm bảo vaccine an toàn cho người sử dụng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một trong những ứng dụng tiên phong của virus trong công nghệ sinh học là sản xuất Interferon quy mô công nghiệp. Để làm được điều này, gen sản xuất Interferon của người được đưa vào tế bào vật chủ (ví dụ: vi khuẩn, nấm men, tế bào động vật) bằng cách sử dụng vector. Loại vector nào thường được sử dụng cho mục đích chuyển gen này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tại sao việc sử dụng virus làm vector chuyển gen trong liệu pháp gen lại gặp khó khăn khi cần gen được biểu hiện ổn định và lâu dài trong các tế bào phân chia nhanh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một nông dân muốn tạo ra giống lúa kháng bệnh đạo ôn bằng công nghệ gen. Họ có thể sử dụng virus làm công cụ hỗ trợ bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Vaccine phòng COVID-19 của AstraZeneca và Johnson & Johnson sử dụng công nghệ vector virus (Adenovirus). Cơ chế hoạt động của loại vaccine này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Virus Baculo (ví dụ NPV) được sử dụng rộng rãi làm thuốc trừ sâu sinh học. Tuy nhiên, một số nhược điểm của loại thuốc này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa việc sử dụng virus để sản xuất vaccine và sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Liệu pháp gen sử dụng virus vector có tiềm năng điều trị các bệnh di truyền do thiếu hụt một loại protein chức năng. Trong trường hợp này, virus vector mang gen gì và có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một trong những lợi ích của vaccine vector virus (ví dụ vaccine COVID-19 AstraZeneca) là khả năng tạo ra cả miễn dịch dịch thể (kháng thể) và miễn dịch tế bào (tế bào T). Điều này giúp cơ thể phản ứng mạnh mẽ hơn chống lại virus. Cơ chế nào giúp vaccine này kích thích được cả hai loại miễn dịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Virus gây bệnh trên cây trồng có thể được nghiên cứu và ứng dụng để tạo ra các công cụ trong công nghệ sinh học thực vật, ví dụ như virus gây khảm thuốc lá (TMV). TMV có thể được biến đổi để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phage trị liệu được xem là một giải pháp tiềm năng cho vấn đề kháng kháng sinh. Tuy nhiên, việc sử dụng phage trị liệu cũng có những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây là đúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong quy trình sản xuất vaccine tái tổ hợp bằng hệ thống biểu hiện, bước nào sau đây là cần thiết để thu được sản phẩm protein tinh khiết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Oncolytic viruses là một ví dụ về việc biến 'kẻ thù' (virus) thành 'đồng minh' trong cuộc chiến chống ung thư. Điều gì làm cho virus oncolytic trở nên hứa hẹn trong điều trị ung thư?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gen để tạo cây trồng kháng sâu bệnh, gen được chuyển vào thường mã hóa cho sản phẩm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Virus vector được sử dụng trong liệu pháp gen thường được biến đổi để không còn khả năng nhân lên độc lập trong tế bào người. Tại sao việc loại bỏ khả năng nhân lên của virus vector lại quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: So sánh vaccine sống giảm độc lực và vaccine bất hoạt về khả năng kích thích miễn dịch và độ an toàn.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi thiết kế virus vector cho liệu pháp gen là loại bỏ các gen virus không cần thiết hoặc có hại và thay thế bằng gen trị liệu. Phần nào của bộ gen virus thường được giữ lại để đảm bảo virus vẫn có thể hoạt động như một vector (ví dụ: xâm nhập tế bào, đóng gói vật chất di truyền)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Virus được sử dụng làm vector chuyển gene trong công nghệ sinh học dựa chủ yếu vào đặc điểm nào sau đây?

  • A. Virus có kích thước rất nhỏ, dễ dàng xâm nhập vào mọi loại tế bào.
  • B. Bộ gene của virus có thể được chỉnh sửa, loại bỏ các gene gây bệnh và chèn gene mong muốn.
  • C. Virus có khả năng tự nhân lên nhanh chóng trong tế bào chủ.
  • D. Virus có cấu tạo đơn giản chỉ gồm vỏ protein và vật chất di truyền.

Câu 2: Trong quy trình sản xuất insulin tái tổ hợp bằng cách sử dụng virus làm vector, gene mã hóa insulin của người được đưa vào tế bào vi khuẩn. Tế bào vi khuẩn đóng vai trò gì trong quy trình này?

  • A. Nguồn cung cấp vật chất di truyền cho virus.
  • B. Vector để đưa gene vào tế bào người.
  • C. Nhà máy sản xuất protein (insulin) theo chỉ dẫn của gene được chuyển.
  • D. Chất xúc tác cho phản ứng tổng hợp protein.

Câu 3: Vaccine dạng virus bất hoạt (inactivated vaccine) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng virus đã bị làm chết nhưng vẫn giữ nguyên cấu trúc kháng nguyên để kích thích cơ thể tạo miễn dịch.
  • B. Sử dụng virus sống đã bị làm suy yếu độc lực nhưng vẫn có khả năng nhân lên hạn chế trong cơ thể.
  • C. Sử dụng một phần protein đặc trưng của virus để kích thích cơ thể tạo miễn dịch.
  • D. Sử dụng virus mang gene mã hóa kháng nguyên của mầm bệnh khác để kích thích miễn dịch.

Câu 4: Tại sao vaccine dạng virus sống giảm độc lực (attenuated vaccine) thường tạo ra đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ và kéo dài hơn so với vaccine bất hoạt?

  • A. Vì virus sống giảm độc lực có chứa nhiều kháng nguyên hơn virus bất hoạt.
  • B. Vì virus sống giảm độc lực có khả năng nhân lên một số lượng nhỏ trong cơ thể, mô phỏng gần hơn quá trình nhiễm trùng tự nhiên.
  • C. Vì virus sống giảm độc lực gây ra triệu chứng bệnh nhẹ, giúp cơ thể nhận biết mầm bệnh tốt hơn.
  • D. Vì virus sống giảm độc lực tồn tại trong cơ thể lâu hơn, liên tục kích thích hệ miễn dịch.

Câu 5: Interferon là một chế phẩm sinh học quan trọng trong y học. Chế phẩm này được sản xuất chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

  • A. Chiết xuất trực tiếp từ virus gây bệnh.
  • B. Tổng hợp hóa học hoàn toàn trong phòng thí nghiệm.
  • C. Nuôi cấy virus để thu sinh khối protein.
  • D. Sử dụng công nghệ DNA tái tổ hợp để tế bào chủ (vi khuẩn, nấm men, tế bào động vật) sản xuất.

Câu 6: Liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) là ứng dụng của virus trong điều trị bệnh nào?

  • A. Bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn kháng kháng sinh.
  • B. Bệnh ung thư.
  • C. Bệnh do virus gây ra.
  • D. Bệnh tự miễn.

Câu 7: Ưu điểm chính của liệu pháp thực khuẩn thể so với kháng sinh truyền thống trong điều trị nhiễm khuẩn là gì?

  • A. Thực khuẩn thể có thể tiêu diệt mọi loại vi khuẩn.
  • B. Thực khuẩn thể gây ít tác dụng phụ hơn kháng sinh.
  • C. Thực khuẩn thể có tính đặc hiệu cao với từng loại vi khuẩn, ít ảnh hưởng đến vi khuẩn có lợi.
  • D. Thực khuẩn thể dễ dàng được tổng hợp hóa học với số lượng lớn.

Câu 8: Một công ty muốn sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus. Loại virus nào sau đây là phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Virus gây bệnh ở người.
  • B. Virus gây bệnh ở thực vật.
  • C. Thực khuẩn thể (virus của vi khuẩn).
  • D. Virus gây bệnh đặc hiệu cho sâu bọ gây hại cây trồng.

Câu 9: Trong ứng dụng sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, để thu được số lượng lớn virus, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Nuôi cấy virus trên môi trường tổng hợp nhân tạo.
  • B. Nhiễm virus vào vật chủ sống (ví dụ: sâu non) để virus nhân lên.
  • C. Sử dụng kỹ thuật PCR để khuếch đại vật chất di truyền của virus.
  • D. Chiết xuất virus từ các loại cây trồng bị bệnh.

Câu 10: Việc sử dụng virus làm vector chuyển gene để tạo giống cây trồng kháng sâu bệnh là một ví dụ điển hình cho ứng dụng nào của virus?

  • A. Công nghệ gene.
  • B. Công nghệ vaccine.
  • C. Liệu pháp thực khuẩn thể.
  • D. Sản xuất interferon.

Câu 11: Khi sử dụng virus tái tổ hợp để đưa gene lành vào tế bào người nhằm điều trị bệnh di truyền (liệu pháp gene), yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất?

  • A. Kích thước nhỏ của virus.
  • B. Chi phí sản xuất virus tái tổ hợp thấp.
  • C. Nguy cơ virus vẫn gây ra phản ứng miễn dịch hoặc các tác dụng phụ không mong muốn.
  • D. Khả năng virus chỉ nhân lên trong tế bào chủ cụ thể.

Câu 12: Vaccine vector virus (viral vector vaccine), như một số loại vaccine COVID-19, hoạt động bằng cách nào?

  • A. Đưa trực tiếp protein kháng nguyên của mầm bệnh vào cơ thể.
  • B. Sử dụng virus sống đã bị làm suy yếu độc lực.
  • C. Sử dụng virus đã bị làm chết.
  • D. Sử dụng một loại virus vô hại mang theo gene mã hóa kháng nguyên của mầm bệnh khác, để tế bào cơ thể sản xuất kháng nguyên đó.

Câu 13: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách sử dụng virus để tiêu diệt các tế bào ung thư một cách đặc hiệu. Đây là ứng dụng tiềm năng nào của virus?

  • A. Liệu pháp thực khuẩn thể.
  • B. Liệu pháp virus tiêu diệt ung thư (oncolytic virotherapy).
  • C. Sản xuất vaccine phòng ung thư.
  • D. Sử dụng virus làm vector chuyển gene ức chế khối u.

Câu 14: Để sử dụng virus làm vector chuyển gene an toàn trong y học, điều chỉnh quan trọng nhất cần thực hiện trên virus là gì?

  • A. Tăng kích thước của virus.
  • B. Thay đổi loại vật chất di truyền của virus (từ RNA sang DNA hoặc ngược lại).
  • C. Loại bỏ hoặc làm bất hoạt các gene gây bệnh hoặc nhân lên không kiểm soát của virus.
  • D. Tăng khả năng tồn tại của virus trong môi trường ngoại bào.

Câu 15: Chế phẩm sinh học nào sau đây được sản xuất bằng công nghệ tái tổ hợp, thường sử dụng vi sinh vật hoặc tế bào nuôi cấy mang gene người được chuyển bởi vector (có thể là virus hoặc plasmid)?

  • A. Insulin.
  • B. Penicillin.
  • C. Vitamin B12.
  • D. Acid lactic.

Câu 16: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu sinh học từ virus có ưu điểm nổi bật nào đối với môi trường?

  • A. Giá thành rẻ hơn.
  • B. Hiệu quả tiêu diệt sâu bệnh nhanh chóng hơn.
  • C. Phổ tác dụng rộng, tiêu diệt được nhiều loại sâu hại.
  • D. Ít gây ô nhiễm môi trường và không tích lũy trong chuỗi thức ăn.

Câu 17: Một loại virus gây bệnh ở cây cà chua được phát hiện có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt một loại côn trùng gây hại chính cho cây này. Dựa trên phát hiện này, ứng dụng tiềm năng nào của loại virus này là khả thi nhất?

  • A. Sử dụng làm vaccine phòng bệnh cho cây cà chua.
  • B. Sử dụng để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • C. Sử dụng làm vector chuyển gene kháng bệnh vào cây cà chua.
  • D. Sử dụng làm tác nhân gây đột biến có lợi cho cây cà chua.

Câu 18: Tại sao việc sử dụng virus làm vector chuyển gene đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ và nghiên cứu sâu rộng trước khi ứng dụng đại trà?

  • A. Vì virus có thể vẫn tiềm ẩn nguy cơ gây bệnh, gây phản ứng miễn dịch hoặc tích hợp gene vào vị trí không mong muốn trong bộ gene vật chủ.
  • B. Vì virus rất khó nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.
  • C. Vì virus chỉ có thể mang được đoạn gene rất ngắn.
  • D. Vì virus dễ bị tiêu diệt bởi hệ miễn dịch của vật chủ ngay lập tức.

Câu 19: Loại vaccine nào sau đây không sử dụng toàn bộ virus (sống hoặc chết) mà chỉ sử dụng một phần cấu trúc hoặc gene của virus để kích thích đáp ứng miễn dịch?

  • A. Vaccine sống giảm độc lực.
  • B. Vaccine bất hoạt.
  • C. Vaccine tiểu đơn vị (subunit vaccine) hoặc vaccine mRNA/DNA.
  • D. Vaccine vector virus.

Câu 20: Một trong những ứng dụng tiềm năng trong tương lai của virus là sử dụng chúng để vận chuyển thuốc hoặc các phân tử trị liệu đến các tế bào đích cụ thể trong cơ thể. Ứng dụng này dựa trên đặc tính nào của virus?

  • A. Khả năng nhân lên nhanh chóng.
  • B. Kích thước nhỏ.
  • C. Cấu tạo đơn giản.
  • D. Tính đặc hiệu trong việc nhận diện và bám vào các thụ thể trên bề mặt tế bào chủ cụ thể.

Câu 21: Để sản xuất vaccine bất hoạt, virus gây bệnh sau khi được nuôi cấy với số lượng lớn sẽ trải qua quá trình xử lý nào?

  • A. Xử lý bằng hóa chất (formalin) hoặc nhiệt để làm bất hoạt khả năng lây nhiễm nhưng giữ lại cấu trúc kháng nguyên.
  • B. Cấy truyền nhiều lần trên môi trường tế bào khác để làm giảm độc lực.
  • C. Tách chiết vật chất di truyền của virus.
  • D. Phân lập và tinh sạch một loại protein đặc trưng từ vỏ virus.

Câu 22: Giả sử một nhà khoa học phân lập được một loại virus chỉ tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư tuyến tụy mà không ảnh hưởng đến các tế bào bình thường. Ứng dụng trực tiếp và tiềm năng nhất của loại virus này trong y học sẽ là gì?

  • A. Sản xuất vaccine phòng ung thư tuyến tụy.
  • B. Sản xuất interferon để hỗ trợ điều trị ung thư.
  • C. Phát triển thành liệu pháp virus tiêu diệt ung thư (oncolytic virotherapy) cho ung thư tuyến tụy.
  • D. Sử dụng làm vector chuyển gene ức chế ung thư.

Câu 23: Một trong những lợi ích của việc sử dụng thực khuẩn thể trong điều trị nhiễm khuẩn là chúng có khả năng nhân lên tại vị trí nhiễm trùng, giúp tăng cường hiệu quả điều trị. Đặc điểm này của thực khuẩn thể dựa trên chu trình sống nào?

  • A. Chu trình tan (lytic cycle).
  • B. Chu trình tiềm tan (lysogenic cycle).
  • C. Quá trình phiên mã ngược.
  • D. Quá trình hình thành provirus.

Câu 24: Để tạo ra một giống cây trồng kháng virus bằng công nghệ gene sử dụng virus làm vector, gene kháng virus sẽ được đưa vào đâu trong tế bào thực vật?

  • A. Chỉ vào thành tế bào.
  • B. Chỉ vào lục lạp.
  • C. Chỉ vào ti thể.
  • D. Vào bộ gene trong nhân tế bào hoặc bộ gene trong lục lạp/ti thể, tùy thuộc loại vector và kỹ thuật.

Câu 25: So sánh vaccine bất hoạt và vaccine sống giảm độc lực, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

  • A. Loại vật chất di truyền của virus được sử dụng.
  • B. Trạng thái hoạt động (có khả năng nhân lên hay không) của virus trong vaccine.
  • C. Nguồn gốc của virus (từ người hay động vật).
  • D. Khả năng gây ra phản ứng dị ứng ở người.

Câu 26: Việc sản xuất các protein trị liệu (ví dụ: hormone, enzyme) bằng công nghệ DNA tái tổ hợp sử dụng virus làm vector chuyển gene vào tế bào vật chủ là một ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học và dược phẩm.
  • B. Nông nghiệp và chăn nuôi.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Xử lý môi trường.

Câu 27: Một thách thức khi sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus là tính đặc hiệu cao của chúng. Điều này có ý nghĩa gì trong thực tiễn sử dụng?

  • A. Chúng có thể tiêu diệt mọi loại sâu hại.
  • B. Chúng có thể gây hại cho cây trồng.
  • C. Chúng dễ dàng bị phân hủy bởi ánh sáng mặt trời.
  • D. Chúng chỉ hiệu quả đối với một hoặc một vài loài sâu hại cụ thể, cần xác định đúng đối tượng.

Câu 28: Tại sao một số virus, sau khi được chỉnh sửa gene, có thể được sử dụng để giúp hệ miễn dịch của bệnh nhân ung thư nhận diện và tấn công tế bào ung thư (một dạng miễn dịch trị liệu ung thư)?

  • A. Virus được thiết kế để lây nhiễm vào tế bào ung thư và/hoặc mang theo các tín hiệu giúp hệ miễn dịch nhận biết tế bào ung thư là "ngoại lai".
  • B. Virus giúp tăng cường khả năng thực bào của các tế bào miễn dịch.
  • C. Virus sản xuất trực tiếp kháng thể chống lại tế bào ung thư.
  • D. Virus làm giảm hoạt động của các tế bào ức chế miễn dịch.

Câu 29: Việc nghiên cứu và ứng dụng virus trong công nghệ sinh học mở ra nhiều triển vọng nhưng cũng đặt ra những vấn đề đạo đức và an toàn sinh học. Vấn đề nào sau đây là đáng quan ngại nhất khi sử dụng virus tái tổ hợp?

  • A. Chi phí sản xuất cao.
  • B. Khó bảo quản và vận chuyển.
  • C. Nguy cơ virus đột biến, khôi phục độc lực hoặc lây lan không kiểm soát ra môi trường.
  • D. Hiệu quả điều trị không cao.

Câu 30: Trong sản xuất vaccine phòng bệnh do virus, mục đích cuối cùng của việc đưa virus (hoặc một phần của virus) vào cơ thể người là để:

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus gây bệnh đang tồn tại trong cơ thể.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng (kháng thể và/hoặc tế bào miễn dịch) để nhận diện và chống lại virus gây bệnh trong tương lai.
  • C. Cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tế bào miễn dịch.
  • D. Làm giảm số lượng virus có lợi trong cơ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Virus được sử dụng làm vector chuyển gene trong công nghệ sinh học dựa chủ yếu vào đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong quy trình sản xuất insulin tái tổ hợp bằng cách sử dụng virus làm vector, gene mã hóa insulin của người được đưa vào tế bào vi khuẩn. Tế bào vi khuẩn đóng vai trò gì trong quy trình này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Vaccine dạng virus bất hoạt (inactivated vaccine) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tại sao vaccine dạng virus sống giảm độc lực (attenuated vaccine) thường tạo ra đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ và kéo dài hơn so với vaccine bất hoạt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Interferon là một chế phẩm sinh học quan trọng trong y học. Chế phẩm này được sản xuất chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) là ứng dụng của virus trong điều trị bệnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Ưu điểm chính của liệu pháp thực khuẩn thể so với kháng sinh truyền thống trong điều trị nhiễm khuẩn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một công ty muốn sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus. Loại virus nào sau đây là phù hợp nhất cho mục đích này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong ứng dụng sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, để thu được số lượng lớn virus, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Việc sử dụng virus làm vector chuyển gene để tạo giống cây trồng kháng sâu bệnh là một ví dụ điển hình cho ứng dụng nào của virus?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi sử dụng virus tái tổ hợp để đưa gene lành vào tế bào người nhằm điều trị bệnh di truyền (liệu pháp gene), yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Vaccine vector virus (viral vector vaccine), như một số loại vaccine COVID-19, hoạt động bằng cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách sử dụng virus để tiêu diệt các tế bào ung thư một cách đặc hiệu. Đây là ứng dụng tiềm năng nào của virus?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Để sử dụng virus làm vector chuyển gene an toàn trong y học, điều chỉnh quan trọng nhất cần thực hiện trên virus là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Chế phẩm sinh học nào sau đây được sản xuất bằng công nghệ tái tổ hợp, thường sử dụng vi sinh vật hoặc tế bào nuôi cấy mang gene người được chuyển bởi vector (có thể là virus hoặc plasmid)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu sinh học từ virus có ưu điểm nổi bật nào đối với môi trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một loại virus gây bệnh ở cây cà chua được phát hiện có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt một loại côn trùng gây hại chính cho cây này. Dựa trên phát hiện này, ứng dụng tiềm năng nào của loại virus này là khả thi nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tại sao việc sử dụng virus làm vector chuyển gene đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ và nghiên cứu sâu rộng trước khi ứng dụng đại trà?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Loại vaccine nào sau đây không sử dụng toàn bộ virus (sống hoặc chết) mà chỉ sử dụng một phần cấu trúc hoặc gene của virus để kích thích đáp ứng miễn dịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một trong những ứng dụng tiềm năng trong tương lai của virus là sử dụng chúng để vận chuyển thuốc hoặc các phân tử trị liệu đến các tế bào đích cụ thể trong cơ thể. Ứng dụng này dựa trên đặc tính nào của virus?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Để sản xuất vaccine bất hoạt, virus gây bệnh sau khi được nuôi cấy với số lượng lớn sẽ trải qua quá trình xử lý nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử một nhà khoa học phân lập được một loại virus chỉ tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư tuyến tụy mà không ảnh hưởng đến các tế bào bình thường. Ứng dụng trực tiếp và tiềm năng nhất của loại virus này trong y học sẽ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một trong những lợi ích của việc sử dụng thực khuẩn thể trong điều trị nhiễm khuẩn là chúng có khả năng nhân lên tại vị trí nhiễm trùng, giúp tăng cường hiệu quả điều trị. Đặc điểm này của thực khuẩn thể dựa trên chu trình sống nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Để tạo ra một giống cây trồng kháng virus bằng công nghệ gene sử dụng virus làm vector, gene kháng virus sẽ được đưa vào đâu trong tế bào thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: So sánh vaccine bất hoạt và vaccine sống giảm độc lực, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc sản xuất các protein trị liệu (ví dụ: hormone, enzyme) bằng công nghệ DNA tái tổ hợp sử dụng virus làm vector chuyển gene vào tế bào vật chủ là một ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một thách thức khi sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus là tính đặc hiệu cao của chúng. Điều này có ý nghĩa gì trong thực tiễn sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao một số virus, sau khi được chỉnh sửa gene, có thể được sử dụng để giúp hệ miễn dịch của bệnh nhân ung thư nhận diện và tấn công tế bào ung thư (một dạng miễn dịch trị liệu ung thư)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc nghiên cứu và ứng dụng virus trong công nghệ sinh học mở ra nhiều triển vọng nhưng cũng đặt ra những vấn đề đạo đức và an toàn sinh học. Vấn đề nào sau đây là đáng quan ngại nhất khi sử dụng virus tái tổ hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong sản xuất vaccine phòng bệnh do virus, mục đích cuối cùng của việc đưa virus (hoặc một phần của virus) vào cơ thể người là để:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Virus có khả năng xâm nhập đặc hiệu vào các loại tế bào nhất định và đưa vật chất di truyền của chúng vào bên trong. Tính chất này được ứng dụng quan trọng nhất trong lĩnh vực y học nào dưới đây?

  • A. Sản xuất kháng sinh
  • B. Phát triển kỹ thuật cấy ghép nội tạng
  • C. Liệu pháp gen (Gene therapy)
  • D. Kiểm soát sinh học đối với sâu hại

Câu 2: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gen để sản xuất một loại protein trị liệu (ví dụ: insulin người), người ta thường chọn loại tế bào vật chủ nào để biểu hiện gen và thu nhận sản phẩm với hiệu quả cao?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào nấm men hoặc vi khuẩn
  • C. Tế bào động vật nguyên sinh
  • D. Tế bào vi khuẩn hoặc nấm men

Câu 3: Vaccine sử dụng virus có thể được sản xuất bằng nhiều phương pháp khác nhau. Loại vaccine nào dưới đây sử dụng virus đã bị làm yếu đi (nhưng vẫn còn khả năng nhân lên ở mức độ hạn chế) để kích thích đáp ứng miễn dịch?

  • A. Vaccine giảm độc lực (Live-attenuated vaccine)
  • B. Vaccine bất hoạt (Inactivated vaccine)
  • C. Vaccine tiểu đơn vị (Subunit vaccine)
  • D. Vaccine vector virus (Viral vector vaccine)

Câu 4: Interferon là một chế phẩm sinh học quan trọng trong y học, có vai trò chính là:

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus gây bệnh trong máu.
  • B. Kích thích tế bào chủ tạo ra các protein kháng virus, ngăn chặn sự nhân lên của virus.
  • C. Trung hòa độc tố do virus tiết ra.
  • D. Đánh dấu virus để tế bào thực bào tiêu diệt.

Câu 5: Trong quy trình sản xuất interferon tái tổ hợp bằng công nghệ ADN tái tổ hợp có sử dụng virus làm vector, bước nào sau đây là cần thiết để thu được lượng lớn interferon?

  • A. Nuôi virus trong môi trường tổng hợp.
  • B. Tách chiết protein vỏ của virus.
  • C. Nuôi cấy tế bào vật chủ (đã nhận gen interferon) trên quy mô công nghiệp.
  • D. Làm yếu virus để nó không gây bệnh.

Câu 6: Một số loại virus gây bệnh cho côn trùng (ví dụ: Baculovirus) được ứng dụng để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Ưu điểm nổi bật của loại thuốc trừ sâu này so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Tác động nhanh và hiệu quả trên diện rộng.
  • B. Chi phí sản xuất rất thấp.
  • C. Có thể tiêu diệt mọi loại sâu hại.
  • D. Có tính đặc hiệu cao, chỉ gây hại cho một số loài côn trùng nhất định, ít ảnh hưởng đến môi trường và sinh vật có ích.

Câu 7: Để sử dụng virus làm vector chuyển gen trong liệu pháp gen, người ta thường phải loại bỏ hoặc làm bất hoạt các gen gây bệnh của virus. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Giúp virus dễ dàng xâm nhập vào tế bào.
  • B. Đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, ngăn virus gây bệnh hoặc nhân lên không kiểm soát.
  • C. Tăng khả năng biểu hiện gen cần chuyển.
  • D. Giảm kích thước bộ gen của virus để chứa được gen lớn hơn.

Câu 8: Vaccine vector virus hoạt động bằng cách sử dụng một loại virus vô hại hoặc đã được làm yếu để mang gen của kháng nguyên (thường là protein bề mặt) từ virus gây bệnh vào tế bào cơ thể. Cơ chế này giúp kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng mạnh mẽ hơn so với vaccine tiểu đơn vị vì:

  • A. Tế bào tự sản xuất kháng nguyên, kích thích cả đáp ứng miễn dịch dịch thể (kháng thể) và miễn dịch tế bào (tế bào T).
  • B. Virus vector tiêu diệt trực tiếp virus gây bệnh.
  • C. Virus vector hoạt động như một chất bổ trợ (adjuvant) làm tăng hoạt tính của kháng nguyên tiêm kèm.
  • D. Virus vector gây ra một bệnh nhẹ, giúp cơ thể làm quen với virus gây bệnh thực sự.

Câu 9: Trong công nghệ tạo giống cây trồng, virus có thể được sử dụng để chuyển các gen có lợi (ví dụ: gen kháng sâu bệnh, gen chịu hạn) vào tế bào thực vật. Điều này dựa trên khả năng nào của virus?

  • A. Virus có thể gây đột biến gen ở cây trồng.
  • B. Virus có khả năng làm tăng tốc độ sinh trưởng của cây.
  • C. Virus có thể hoạt động như một vector để đưa vật chất di truyền ngoại lai vào tế bào thực vật.
  • D. Virus giúp cây trồng hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.

Câu 10: Liệu pháp thực khuẩn thể (Phage therapy) là một ứng dụng tiềm năng của virus trong y học. Liệu pháp này sử dụng loại virus nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Sử dụng bacteriophage (virus ăn khuẩn) để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Sử dụng virus gây bệnh cho người để kích thích hệ miễn dịch.
  • C. Sử dụng virus thực vật để điều trị bệnh ở người.
  • D. Sử dụng virus làm vector chuyển gen kháng virus vào tế bào.

Câu 11: Khi sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, để thu được lượng lớn virus, phương pháp phổ biến nhất là:

  • A. Nuôi virus trong môi trường nhân tạo.
  • B. Nhiễm virus vào vật chủ sống (ví dụ: sâu non) và thu hoạch virus từ vật chủ bị bệnh.
  • C. Tổng hợp virus hóa học trong phòng thí nghiệm.
  • D. Sử dụng kỹ thuật PCR để nhân bản virus.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen là:

  • A. Virus quá nhỏ để mang được gen cần thiết.
  • B. Virus không thể xâm nhập vào tế bào đích.
  • C. Hệ miễn dịch của bệnh nhân tấn công virus vector, làm giảm hiệu quả hoặc gây phản ứng phụ.
  • D. Virus chỉ có thể chuyển gen vào tế bào thực vật.

Câu 13: Virus nào dưới đây thường được nghiên cứu và sử dụng làm vector trong liệu pháp gen do khả năng lây nhiễm nhiều loại tế bào và ít gây phản ứng miễn dịch mạnh?

  • A. Virus liên kết Adeno (Adeno-associated virus - AAV)
  • B. Virus cúm (Influenza virus)
  • C. Virus HIV (Human Immunodeficiency Virus)
  • D. Virus đậu mùa (Smallpox virus)

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản trong cách hoạt động của vaccine và interferon trong việc phòng chống bệnh do virus là gì?

  • A. Vaccine tiêu diệt virus, interferon ngăn chặn virus xâm nhập.
  • B. Vaccine chỉ dùng cho động vật, interferon chỉ dùng cho người.
  • C. Vaccine điều trị bệnh cấp tính, interferon điều trị bệnh mãn tính.
  • D. Vaccine kích thích cơ thể tạo miễn dịch chủ động đặc hiệu, interferon là protein giúp tế bào kháng virus không đặc hiệu.

Câu 15: Liệu pháp virus ung thư (Oncolytic virotherapy) là một ứng dụng mới của virus. Cơ chế hoạt động chính của liệu pháp này là:

  • A. Virus mang thuốc hóa trị đến tế bào ung thư.
  • B. Virus kích thích tế bào ung thư tự chết theo chương trình (apoptosis).
  • C. Virus nhân lên chọn lọc trong tế bào ung thư và phá hủy chúng.
  • D. Virus sửa chữa các gen bị lỗi trong tế bào ung thư.

Câu 16: Khi sản xuất vaccine tái tổ hợp sử dụng virus làm vector (ví dụ: vaccine COVID-19 của AstraZeneca hoặc Johnson & Johnson), gen mã hóa protein gai (spike protein) của virus SARS-CoV-2 được đưa vào virus vector. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Để tế bào cơ thể người sau khi nhiễm virus vector sẽ sản xuất protein gai, kích thích đáp ứng miễn dịch.
  • B. Để virus vector có thể nhân lên nhanh hơn trong cơ thể.
  • C. Để virus vector có khả năng tiêu diệt virus SARS-CoV-2.
  • D. Để virus vector có thể biến đổi gen của virus SARS-CoV-2.

Câu 17: Giả sử một nhà khoa học muốn sử dụng virus để chuyển một gen trị liệu vào tế bào gan của bệnh nhân. Yếu tố quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn loại virus vector là gì?

  • A. Khả năng gây bệnh nặng của virus.
  • B. Tính đặc hiệu của virus đối với tế bào gan (tropism).
  • C. Màu sắc của virus.
  • D. Kích thước tổng thể của hạt virus.

Câu 18: So với vaccine bất hoạt, vaccine giảm độc lực thường mang lại hiệu quả bảo vệ lâu dài hơn và kích thích cả miễn dịch dịch thể lẫn miễn dịch tế bào. Điều này là do:

  • A. Lượng virus trong vaccine giảm độc lực cao hơn nhiều.
  • B. Virus trong vaccine giảm độc lực gây bệnh nặng hơn.
  • C. Virus giảm độc lực vẫn có khả năng nhân lên ở mức độ nhất định trong cơ thể, mô phỏng gần giống nhiễm trùng tự nhiên.
  • D. Virus giảm độc lực chứa nhiều loại kháng nguyên hơn.

Câu 19: Khái niệm "chế phẩm sinh học" được đề cập trong bài học có thể hiểu là các sản phẩm được tạo ra bằng con đường sinh học, thường là nhờ hoạt động sống của các sinh vật (vi sinh vật, tế bào). Dựa trên định nghĩa này, sản phẩm nào dưới đây không được xem là chế phẩm sinh học được sản xuất nhờ ứng dụng của virus hoặc công nghệ liên quan đến virus?

  • A. Vaccine phòng cúm.
  • B. Interferon điều trị viêm gan.
  • C. Insulin người tái tổ hợp (sản xuất nhờ vi khuẩn/nấm men được chuyển gen bằng vector virus).
  • D. Penicillin (kháng sinh sản xuất từ nấm mốc).

Câu 20: Một trong những rào cản kỹ thuật chính trong việc sử dụng virus làm vector chuyển gen hiệu quả là:

  • A. Khả năng đưa gen vào đúng loại tế bào đích với hiệu quả cao và an toàn.
  • B. Chi phí nuôi cấy virus quá đắt đỏ.
  • C. Virus vector không thể mang được bất kỳ gen nào.
  • D. Virus vector tự nhân lên quá nhanh trong cơ thể.

Câu 21: So sánh vaccine bất hoạt và vaccine giảm độc lực, vaccine bất hoạt có ưu điểm gì về mặt an toàn?

  • A. Kích thích miễn dịch mạnh hơn.
  • B. Không có khả năng gây bệnh do virus đã bị tiêu diệt hoàn toàn.
  • C. Chỉ cần tiêm một liều duy nhất.
  • D. Dễ sản xuất hơn trên quy mô lớn.

Câu 22: Liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) được xem là một giải pháp tiềm năng cho vấn đề nào trong y học hiện đại?

  • A. Điều trị bệnh do virus kháng thuốc.
  • B. Điều trị bệnh ung thư.
  • C. Điều trị các bệnh di truyền.
  • D. Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn kháng kháng sinh.

Câu 23: Virus Baculovirus được sử dụng phổ biến trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học vì chúng có tính chất nào sau đây?

  • A. Gây bệnh cho cây trồng.
  • B. Gây bệnh cho động vật có vú.
  • C. Có khả năng gây bệnh đặc hiệu cho ấu trùng côn trùng (sâu hại).
  • D. Có khả năng phân giải thuốc trừ sâu hóa học.

Câu 24: Trong liệu pháp gen, nếu mục tiêu là sửa chữa một gen bị lỗi bẩm sinh trong tế bào gốc tạo máu, loại virus vector nào có khả năng tích hợp vật chất di truyền vào bộ gen của tế bào chủ và duy trì sự biểu hiện gen lâu dài?

  • A. Retrovirus hoặc Lentivirus
  • B. Adenovirus
  • C. Bacteriophage
  • D. Virus cúm

Câu 25: Việc sử dụng virus làm vector chuyển gen trong nghiên cứu khoa học (ví dụ: để đưa gen vào tế bào nuôi cấy để nghiên cứu chức năng) thường cần đảm bảo virus vector không có khả năng nhân lên độc lập. Điều này được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Bổ sung kháng sinh vào môi trường nuôi cấy.
  • B. Loại bỏ hoặc đột biến các gen cần thiết cho sự nhân lên của virus.
  • C. Chỉ sử dụng virus có kích thước nhỏ.
  • D. Nuôi cấy virus ở nhiệt độ thấp.

Câu 26: Sản xuất protein tái tổ hợp quy mô lớn (ví dụ: hormone, enzyme) thường sử dụng các hệ thống biểu hiện gen dựa trên vi sinh vật hoặc tế bào nuôi cấy. Virus vector đóng vai trò gì trong quy trình này?

  • A. Tiêu diệt các tế bào không mong muốn.
  • B. Cung cấp năng lượng cho quá trình tổng hợp protein.
  • C. Thực hiện quá trình phiên mã và dịch mã gen.
  • D. Mang gen mã hóa protein cần sản xuất vào tế bào vật chủ.

Câu 27: Liệu pháp virus ung thư (Oncolytic virotherapy) có thể có thêm một lợi ích ngoài việc trực tiếp tiêu diệt tế bào ung thư là:

  • A. Kích thích hệ miễn dịch của bệnh nhân nhận diện và tấn công tế bào ung thư.
  • B. Làm giảm kích thước khối u ngay lập tức.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn sự di căn của tế bào ung thư.
  • D. Thay thế các tế bào ung thư bằng tế bào khỏe mạnh.

Câu 28: Khi sử dụng virus làm vector để tạo giống cây trồng kháng bệnh, gen kháng bệnh được đưa vào cây thông qua virus. Điều này giúp cây trồng có khả năng chống lại tác nhân gây bệnh cụ thể nhờ vào:

  • A. Virus kích thích cây trồng tiết ra chất độc tiêu diệt mầm bệnh.
  • B. Gen được chuyển vào giúp cây tổng hợp các protein hoặc cơ chế phòng vệ đặc hiệu chống lại mầm bệnh.
  • C. Virus làm cho tế bào cây cứng hơn, khó bị mầm bệnh xâm nhập.
  • D. Virus cạnh tranh dinh dưỡng với mầm bệnh.

Câu 29: Chế phẩm interferon được sản xuất bằng công nghệ tái tổ hợp có ưu điểm gì so với interferon tự nhiên được tách chiết từ tế bào?

  • A. Có hoạt tính sinh học thấp hơn.
  • B. Dễ gây phản ứng phụ hơn.
  • C. Sản xuất được số lượng lớn, độ tinh khiết cao và giá thành hạ.
  • D. Chỉ có hiệu quả với một loại virus duy nhất.

Câu 30: Kỹ thuật nào dưới đây không sử dụng virus làm công cụ hoặc sản phẩm trực tiếp trong ứng dụng y học hoặc thực tiễn?

  • A. Sản xuất vaccine phòng sởi.
  • B. Liệu pháp gen điều trị bệnh xơ nang.
  • C. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học cho cây bông.
  • D. Lên men sữa chua bằng vi khuẩn Lactic.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Virus có khả năng xâm nhập đặc hiệu vào các loại tế bào nhất định và đưa vật chất di truyền của chúng vào bên trong. Tính chất này được ứng dụng quan trọng nhất trong lĩnh vực y học nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gen để sản xuất một loại protein trị liệu (ví dụ: insulin người), người ta thường chọn loại tế bào vật chủ nào để biểu hiện gen và thu nhận sản phẩm với hiệu quả cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Vaccine sử dụng virus có thể được sản xuất bằng nhiều phương pháp khác nhau. Loại vaccine nào dưới đây sử dụng virus đã bị làm yếu đi (nhưng vẫn còn khả năng nhân lên ở mức độ hạn chế) để kích thích đáp ứng miễn dịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Interferon là một chế phẩm sinh học quan trọng trong y học, có vai trò chính là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Trong quy trình sản xuất interferon tái tổ hợp bằng công nghệ ADN tái tổ hợp có sử dụng virus làm vector, bước nào sau đây là cần thiết để thu được lượng lớn interferon?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một số loại virus gây bệnh cho côn trùng (ví dụ: Baculovirus) được ứng dụng để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Ưu điểm nổi bật của loại thuốc trừ sâu này so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để sử dụng virus làm vector chuyển gen trong liệu pháp gen, người ta thường phải loại bỏ hoặc làm bất hoạt các gen gây bệnh của virus. Mục đích chính của việc này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Vaccine vector virus hoạt động bằng cách sử dụng một loại virus vô hại hoặc đã được làm yếu để mang gen của kháng nguyên (thường là protein bề mặt) từ virus gây bệnh vào tế bào cơ thể. Cơ chế này giúp kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng mạnh mẽ hơn so với vaccine tiểu đơn vị vì:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong công nghệ tạo giống cây trồng, virus có thể được sử dụng để chuyển các gen có lợi (ví dụ: gen kháng sâu bệnh, gen chịu hạn) vào tế bào thực vật. Điều này dựa trên khả năng nào của virus?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Liệu pháp thực khuẩn thể (Phage therapy) là một ứng dụng tiềm năng của virus trong y học. Liệu pháp này sử dụng loại virus nào và nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, để thu được lượng lớn virus, phương pháp phổ biến nhất là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Virus nào dưới đây thường được nghiên cứu và sử dụng làm vector trong liệu pháp gen do khả năng lây nhiễm nhiều loại tế bào và ít gây phản ứng miễn dịch mạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản trong cách hoạt động của vaccine và interferon trong việc phòng chống bệnh do virus là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Liệu pháp virus ung thư (Oncolytic virotherapy) là một ứng dụng mới của virus. Cơ chế hoạt động chính của liệu pháp này là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi sản xuất vaccine tái tổ hợp sử dụng virus làm vector (ví dụ: vaccine COVID-19 của AstraZeneca hoặc Johnson & Johnson), gen mã hóa protein gai (spike protein) của virus SARS-CoV-2 được đưa vào virus vector. Mục đích của việc này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giả sử một nhà khoa học muốn sử dụng virus để chuyển một gen trị liệu vào tế bào gan của bệnh nhân. Yếu tố quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn loại virus vector là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: So với vaccine bất hoạt, vaccine giảm độc lực thường mang lại hiệu quả bảo vệ lâu dài hơn và kích thích cả miễn dịch dịch thể lẫn miễn dịch tế bào. Điều này là do:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khái niệm 'chế phẩm sinh học' được đề cập trong bài học có thể hiểu là các sản phẩm được tạo ra bằng con đường sinh học, thường là nhờ hoạt động sống của các sinh vật (vi sinh vật, tế bào). Dựa trên định nghĩa này, sản phẩm nào dưới đây *không* được xem là chế phẩm sinh học được sản xuất nhờ ứng dụng của virus hoặc công nghệ liên quan đến virus?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một trong những rào cản kỹ thuật chính trong việc sử dụng virus làm vector chuyển gen hiệu quả là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: So sánh vaccine bất hoạt và vaccine giảm độc lực, vaccine bất hoạt có ưu điểm gì về mặt an toàn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) được xem là một giải pháp tiềm năng cho vấn đề nào trong y học hiện đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Virus Baculovirus được sử dụng phổ biến trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học vì chúng có tính chất nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong liệu pháp gen, nếu mục tiêu là sửa chữa một gen bị lỗi bẩm sinh trong tế bào gốc tạo máu, loại virus vector nào có khả năng tích hợp vật chất di truyền vào bộ gen của tế bào chủ và duy trì sự biểu hiện gen lâu dài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc sử dụng virus làm vector chuyển gen trong nghiên cứu khoa học (ví dụ: để đưa gen vào tế bào nuôi cấy để nghiên cứu chức năng) thường cần đảm bảo virus vector không có khả năng nhân lên độc lập. Điều này được thực hiện bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sản xuất protein tái tổ hợp quy mô lớn (ví dụ: hormone, enzyme) thường sử dụng các hệ thống biểu hiện gen dựa trên vi sinh vật hoặc tế bào nuôi cấy. Virus vector đóng vai trò gì trong quy trình này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Liệu pháp virus ung thư (Oncolytic virotherapy) có thể có thêm một lợi ích ngoài việc trực tiếp tiêu diệt tế bào ung thư là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi sử dụng virus làm vector để tạo giống cây trồng kháng bệnh, gen kháng bệnh được đưa vào cây thông qua virus. Điều này giúp cây trồng có khả năng chống lại tác nhân gây bệnh cụ thể nhờ vào:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Chế phẩm interferon được sản xuất bằng công nghệ tái tổ hợp có ưu điểm gì so với interferon tự nhiên được tách chiết từ tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Kỹ thuật nào dưới đây *không* sử dụng virus làm công cụ hoặc sản phẩm trực tiếp trong ứng dụng y học hoặc thực tiễn?

Viết một bình luận