Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một loại virus gây bệnh hô hấp mới được phát hiện có khả năng lây lan nhanh chóng qua không khí trong môi trường đông người. Dựa trên kiến thức về các phương thức lây truyền của virus, biện pháp phòng ngừa nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để làm chậm sự lây lan của loại virus này ở cấp độ cá nhân và cộng đồng?
- A. Tiêu diệt vật chủ trung gian truyền bệnh (ví dụ: diệt muỗi)
- B. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và nguồn nước
- C. Đeo khẩu trang, giữ khoảng cách vật lý và hạn chế tụ tập đông người
- D. Sử dụng thuốc kháng sinh dự phòng cho toàn bộ cộng đồng
Câu 2: Virus gây bệnh khảm ở cây thuốc lá (TMV) là một trong những virus thực vật đầu tiên được phát hiện. Khác với virus gây bệnh ở động vật, virus thực vật thường gặp khó khăn trong việc xâm nhập trực tiếp vào tế bào chủ do cấu trúc đặc thù của tế bào thực vật. Thách thức lớn nhất mà virus thực vật phải đối mặt khi xâm nhập vào tế bào thực vật là gì?
- A. Thành tế bào cellulose cứng chắc
- B. Sự hiện diện của lục lạp
- C. Kích thước lớn của không bào trung tâm
- D. Màng sinh chất có cấu trúc phức tạp
Câu 3: Bệnh Dịch tả lợn châu Phi (ASF) là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus gây ra ở lợn, lây lan nhanh và có tỷ lệ tử vong cao. Virus ASF có thể tồn tại lâu trong môi trường và các sản phẩm từ lợn bị nhiễm. Để phòng chống dịch ASF, ngoài việc kiểm soát vận chuyển và tiêu hủy lợn bệnh, biện pháp nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan gián tiếp của virus?
- A. Tiêm phòng vaccine cho lợn (hiện chưa có vaccine hiệu quả)
- B. Sử dụng thuốc kháng virus cho lợn bệnh
- C. Kiểm soát muỗi và côn trùng (ASF không lây qua côn trùng vector)
- D. Thực hiện nghiêm ngặt vệ sinh, khử trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi và phương tiện vận chuyển
Câu 4: Virus cúm (Influenza virus) là một loại virus RNA có khả năng biến đổi gen rất nhanh thông qua đột biến và tái tổ hợp. Đặc điểm này của virus cúm gây ra thách thức lớn nhất nào đối với công tác phòng chống dịch bệnh cúm toàn cầu?
- A. Virus chỉ có thể lây lan qua đường hô hấp
- B. Cần phải cập nhật vaccine cúm hàng năm do sự xuất hiện của các chủng virus mới
- C. Virus chỉ gây bệnh nhẹ và không nguy hiểm
- D. Hệ miễn dịch con người hoàn toàn không nhận diện được virus cúm
Câu 5: Bệnh sởi là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus sởi gây ra, lây chủ yếu qua đường hô hấp. Vaccine sởi (thường kết hợp trong vaccine MMR) đã chứng minh hiệu quả cao trong việc phòng ngừa bệnh. Nguyên lý hoạt động của vaccine sởi là gì?
- A. Kích thích cơ thể tạo ra đáp ứng miễn dịch (kháng thể và tế bào nhớ) chống lại virus sởi
- B. Tiêu diệt trực tiếp virus sởi đang tồn tại trong cơ thể
- C. Ngăn chặn virus sởi bám vào tế bào chủ
- D. Làm thay đổi cấu trúc gen của virus sởi, khiến chúng không gây bệnh
Câu 6: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người, tạo điều kiện cho các bệnh nhiễm trùng cơ hội phát triển. HIV chủ yếu lây truyền qua máu, dịch tiết sinh dục và từ mẹ sang con. Dựa trên các con đường lây truyền này, biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong phòng tránh lây nhiễm HIV?
- A. Không sử dụng chung kim tiêm
- B. Thực hiện tình dục an toàn
- C. Truyền máu và các sản phẩm máu đã qua sàng lọc
- D. Tránh tiếp xúc thông thường như ôm, hôn, dùng chung bát đũa với người nhiễm HIV
Câu 7: Virus gây bệnh thường có tính đặc hiệu cao đối với vật chủ và loại tế bào mà chúng xâm nhập. Khái niệm nào mô tả sự đặc hiệu này của virus?
- A. Tính kháng nguyên
- B. Tính hướng tế bào (tropism)
- C. Tính gây bệnh (pathogenicity)
- D. Tính biến dị
Câu 8: Bệnh dại là bệnh virus nguy hiểm lây truyền từ động vật (thường là chó, mèo) sang người qua vết cắn hoặc vết cào. Sau khi bị động vật nghi dại cắn, biện pháp xử lý vết thương và tiêm phòng nào là quan trọng nhất để ngăn chặn sự phát triển của bệnh ở người?
- A. Rửa kỹ vết thương bằng xà phòng và nước sạch, sau đó tiêm vaccine dại và/hoặc huyết thanh kháng dại càng sớm càng tốt.
- B. Chỉ cần rửa vết thương bằng nước muối sinh lý và băng bó lại.
- C. Uống thuốc kháng sinh để phòng ngừa nhiễm trùng.
- D. Theo dõi động vật cắn trong 10 ngày, chỉ tiêm phòng nếu động vật có biểu hiện dại.
Câu 9: Virus gây bệnh thường nhân lên bên trong tế bào chủ, sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào. Điều này tạo ra một thách thức lớn trong việc phát triển các loại thuốc điều trị bệnh do virus. Thách thức đó là gì?
- A. Virus có kích thước quá nhỏ để thuốc có thể tiếp cận.
- B. Virus có lớp vỏ protein bảo vệ rất vững chắc.
- C. Virus đột biến quá nhanh khiến thuốc không kịp phát huy tác dụng.
- D. Thuốc kháng virus khó có thể tiêu diệt virus mà không gây hại cho tế bào chủ.
Câu 10: Trong nông nghiệp, virus gây bệnh cho cây trồng có thể gây thiệt hại nghiêm trọng. Một trong những phương thức lây truyền virus ở thực vật là truyền dọc, tức là virus lây từ cây mẹ sang cây con. Phương thức truyền dọc ở thực vật có thể xảy ra thông qua con đường nào sau đây?
- A. Lây qua vết cắn của côn trùng
- B. Lây qua hạt giống hoặc vật liệu nhân giống vô tính (cành, củ, mô)
- C. Lây qua giọt bắn khi tưới nước
- D. Lây qua tiếp xúc rễ giữa các cây
Câu 11: Bệnh viêm gan B là do virus HBV gây ra, lây truyền chủ yếu qua đường máu, từ mẹ sang con và đường tình dục. Phòng ngừa viêm gan B hiệu quả nhất là tiêm vaccine. Ngoài ra, để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm trong cộng đồng, cần thực hiện biện pháp nào?
- A. Tránh tiếp xúc với người bệnh qua đường hô hấp
- B. Không ăn chung bát đũa với người bệnh
- C. Không dùng chung kim tiêm, dao cạo, bàn chải đánh răng và thực hiện tình dục an toàn
- D. Chỉ uống nước đun sôi để nguội
Câu 12: Khi một người nhiễm virus cúm, virus xâm nhập vào tế bào biểu mô đường hô hấp và nhân lên. Quá trình này dẫn đến tổn thương tế bào và gây ra các triệu chứng như sốt, ho, sổ mũi, đau họng. Đây là ví dụ về cơ chế gây bệnh của virus ở cấp độ tế bào và mô. Triệu chứng bệnh xuất hiện là do:
- A. Virus tạo ra độc tố trực tiếp gây sốt
- B. Hệ miễn dịch hoàn toàn không phản ứng với virus
- C. Virus làm tăng cường chức năng của tế bào bị nhiễm
- D. Sự phá hủy tế bào chủ và phản ứng viêm của cơ thể đối với sự hiện diện của virus
Câu 13: Bệnh sốt xuất huyết Dengue là bệnh do virus Dengue gây ra và lây truyền qua muỗi vằn (Aedes aegypti và Aedes albopictus). Để phòng chống dịch sốt xuất huyết, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất, nhắm vào việc phá vỡ mắt xích truyền bệnh?
- A. Diệt muỗi và bọ gậy (ấu trùng muỗi), loại bỏ nơi sinh sản của muỗi
- B. Tiêm vaccine phòng sốt xuất huyết (vaccine đang được nghiên cứu và triển khai hạn chế)
- C. Sử dụng thuốc kháng virus cho người bệnh
- D. Cách ly người bệnh tại nhà
Câu 14: Một số virus có khả năng tồn tại tiềm tàng (latent infection) trong tế bào chủ trong thời gian dài mà không gây ra triệu chứng bệnh rõ rệt. Ví dụ điển hình là virus Herpes simplex gây mụn rộp. Cơ chế nào giúp virus tồn tại tiềm tàng và né tránh hệ miễn dịch?
- A. Virus nhân lên rất nhanh và áp đảo hệ miễn dịch
- B. Virus tạo ra một lớp vỏ bọc bảo vệ khỏi sự tấn công của tế bào miễn dịch
- C. Hệ gen của virus tồn tại trong tế bào chủ dưới dạng không hoạt động hoặc tích hợp vào hệ gen chủ
- D. Virus chỉ nhân lên trong các tế bào không có khả năng trình diện kháng nguyên
Câu 15: Trong chăn nuôi, bệnh do virus gây thiệt hại kinh tế lớn. Khi phát hiện vật nuôi bị bệnh do virus (ví dụ: cúm gia cầm, lở mồm long móng), biện pháp xử lý nào thường được ưu tiên hàng đầu để ngăn chặn dịch lan rộng, đặc biệt khi chưa có vaccine hoặc thuốc điều trị hiệu quả?
- A. Điều trị hàng loạt bằng kháng sinh
- B. Cách ly, tiêu hủy vật nuôi bị bệnh và khử trùng chuồng trại
- C. Bổ sung vitamin và khoáng chất để tăng sức đề kháng
- D. Di chuyển vật nuôi khỏe mạnh sang khu vực khác
Câu 16: Virus gây bệnh ở người có thể lây truyền qua nhiều con đường khác nhau. Virus Rota, nguyên nhân phổ biến gây tiêu chảy nặng ở trẻ em, chủ yếu lây truyền qua đường phân-miệng. Điều này có nghĩa là virus lây lan qua:
- A. Hít phải giọt bắn chứa virus
- B. Quan hệ tình dục không an toàn
- C. Vết cắn của côn trùng
- D. Nuốt phải virus có trong phân của người bệnh (thường do tay bị nhiễm bẩn hoặc thực phẩm/nước bị ô nhiễm)
Câu 17: Một trong những lý do khiến việc kiểm soát các bệnh do virus RNA trở nên khó khăn hơn so với virus DNA là tỷ lệ đột biến cao của chúng. Tại sao virus RNA lại có tỷ lệ đột biến cao hơn?
- A. Enzyme sao chép RNA (RNA polymerase) thiếu cơ chế sửa sai như enzyme sao chép DNA (DNA polymerase).
- B. Phân tử RNA kém bền vững hơn phân tử DNA.
- C. Virus RNA có kích thước nhỏ hơn virus DNA.
- D. Virus RNA chỉ lây nhiễm các tế bào có tốc độ trao đổi chất cao.
Câu 18: Bệnh đậu mùa là một bệnh virus nguy hiểm đã được thanh toán trên toàn cầu nhờ chiến dịch tiêm chủng vaccine quy mô lớn. Thành công này nhấn mạnh vai trò quan trọng của biện pháp nào trong phòng chống các bệnh truyền nhiễm do virus?
- A. Sử dụng thuốc kháng virus phổ rộng
- B. Tiêm chủng vaccine diện rộng trong cộng đồng
- C. Nâng cao điều kiện vệ sinh cá nhân
- D. Kiểm soát chặt chẽ biên giới
Câu 19: Virus gây bệnh ở thực vật có thể lây lan từ cây này sang cây khác thông qua vết thương do côn trùng chích hút, gió bão, hoặc các hoạt động canh tác của con người (cắt tỉa, thu hoạch). Đây là phương thức lây truyền nào?
- A. Truyền ngang
- B. Truyền dọc
- C. Truyền qua không khí
- D. Truyền qua đất
Câu 20: Một số virus động vật có vỏ ngoài là lớp màng lipid lấy từ tế bào chủ. Loại virus có vỏ bọc này thường nhạy cảm hơn với các chất tẩy rửa và dung môi lipid (như cồn, xà phòng) so với virus không có vỏ bọc. Tại sao?
- A. Vỏ bọc lipid giúp virus kháng lại hóa chất.
- B. Chất tẩy rửa làm virus nhân lên nhanh hơn.
- C. Chất tẩy rửa chỉ tác động lên vật chất di truyền của virus.
- D. Chất tẩy rửa làm phá vỡ lớp vỏ bọc lipid, khiến virus mất khả năng lây nhiễm.
Câu 21: Bệnh dại là ví dụ về bệnh do virus lây truyền từ động vật sang người. Các bệnh lây truyền từ động vật sang người (gọi là bệnh zoonotic) có vai trò quan trọng trong các dịch bệnh mới nổi. Lý do chính là:
- A. Virus có thể vượt qua rào cản loài và thích nghi để lây nhiễm sang người.
- B. Động vật hoang dã có hệ miễn dịch yếu hơn con người.
- C. Virus ở động vật luôn gây bệnh nặng hơn ở người.
- D. Con người có xu hướng miễn dịch tự nhiên với virus có nguồn gốc từ động vật.
Câu 22: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, nó bắt đầu quá trình nhân lên. Quá trình này bao gồm nhiều bước như hấp phụ, xâm nhập, tổng hợp vật chất di truyền và protein, lắp ráp, và giải phóng. Bước nào là giai đoạn virus sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để tạo ra các thành phần cấu tạo nên virus mới?
- A. Hấp phụ
- B. Xâm nhập
- C. Tổng hợp
- D. Giải phóng
Câu 23: Một nông dân phát hiện một vài cây cà chua trong vườn của mình có lá bị xoăn và xuất hiện các đốm màu vàng xen lẫn màu xanh, nghi ngờ bị nhiễm virus. Để xác định chính xác nguyên nhân và có biện pháp xử lý phù hợp, bước tiếp theo hợp lý nhất là gì?
- A. Phun ngay thuốc diệt nấm cho toàn bộ vườn.
- B. Tách riêng các cây có triệu chứng và gửi mẫu bệnh phẩm đến phòng thí nghiệm chuyên ngành để xét nghiệm.
- C. Tưới thêm nước và bón phân để cây khỏe mạnh hơn.
- D. Nhổ bỏ toàn bộ vườn cà chua ngay lập tức mà không cần xét nghiệm.
Câu 24: Virus gây bệnh có thể lây truyền qua đường máu trong các trường hợp như truyền máu không an toàn, sử dụng chung kim tiêm, hoặc chấn thương do vật sắc nhọn dính máu. Để phòng ngừa lây nhiễm virus qua đường máu, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Sàng lọc máu và các sản phẩm máu trước khi truyền, sử dụng kim tiêm dùng một lần.
- B. Tránh tiếp xúc với người bệnh qua đường hô hấp.
- C. Ăn chín, uống sôi.
- D. Tiêm vaccine phòng bệnh dại.
Câu 25: Bệnh thủy đậu là bệnh do virus Varicella zoster gây ra, rất phổ biến ở trẻ em. Virus này lây chủ yếu qua đường hô hấp và tiếp xúc trực tiếp với dịch từ nốt mụn nước. Sau khi khỏi bệnh, người bệnh thường có miễn dịch bền vững. Tuy nhiên, virus Varicella zoster không bị loại bỏ hoàn toàn mà có thể tồn tại tiềm tàng và tái hoạt động sau này gây ra bệnh Zona (giời leo). Khả năng tái hoạt động này là do:
- A. Virus thủy đậu biến đổi thành virus Zona khi gặp điều kiện thuận lợi.
- B. Hệ miễn dịch của người bệnh suy yếu và không còn nhận diện được virus.
- C. Virus Zona là một loại virus hoàn toàn khác với virus thủy đậu.
- D. Virus thủy đậu tồn tại ở trạng thái tiềm tàng trong các tế bào thần kinh và có thể tái hoạt động khi hệ miễn dịch suy giảm.
Câu 26: Việc sử dụng thuốc kháng virus cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ và không nên lạm dụng. Một trong những nguy cơ lớn nhất của việc sử dụng thuốc kháng virus không đúng cách hoặc quá mức là gì?
- A. Thuốc kháng virus làm tăng khả năng lây nhiễm của virus.
- B. Virus có thể phát triển tính kháng thuốc (resistant) đối với loại thuốc đó.
- C. Thuốc kháng virus làm suy yếu hệ miễn dịch của người bệnh.
- D. Thuốc kháng virus chỉ có hiệu quả đối với virus DNA.
Câu 27: Virus corona gây bệnh COVID-19 lây lan chủ yếu qua các giọt bắn chứa virus khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện hoặc hát. Việc đeo khẩu trang y tế hoặc khẩu trang vải đúng cách có tác dụng gì trong việc phòng ngừa sự lây lan này?
- A. Ngăn chặn sự phát tán các giọt bắn chứa virus từ người nói/ho/hắt hơi ra môi trường và giảm thiểu việc hít phải các giọt bắn đó.
- B. Tiêu diệt virus corona có trong không khí.
- C. Tăng cường sức đề kháng của hệ hô hấp.
- D. Loại bỏ virus corona đã xâm nhập vào cơ thể.
Câu 28: Các bệnh do virus gây ra ở cây trồng thường rất khó điều trị khi cây đã bị nhiễm bệnh nặng. Do đó, các biện pháp phòng ngừa đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với bệnh virus ở cây trồng là gì?
- A. Phun thuốc diệt virus lên cây bị bệnh.
- B. Tưới nước và bón phân đầy đủ để cây tự chống lại virus.
- C. Sử dụng giống cây sạch bệnh, kiểm soát côn trùng vector và vệ sinh đồng ruộng.
- D. Phủ nilon cho toàn bộ diện tích trồng trọt.
Câu 29: Virus gây bệnh bại liệt (Polio virus) chủ yếu lây truyền qua đường phân-miệng và có thể gây tổn thương hệ thần kinh trung ương dẫn đến liệt. Chiến dịch tiêm vaccine bại liệt đường uống trên toàn cầu đã giúp giảm đáng kể số ca mắc và gần như thanh toán được bệnh ở nhiều nơi. Thành công của vaccine bại liệt nhấn mạnh hiệu quả của việc:
- A. Chỉ điều trị cho người có triệu chứng nặng.
- B. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt virus.
- C. Tăng cường vệ sinh cá nhân đơn thuần.
- D. Xây dựng miễn dịch cộng đồng thông qua tiêm chủng.
Câu 30: Virus Epstein-Barr (EBV) là một loại virus Herpes phổ biến, lây truyền chủ yếu qua nước bọt. Hầu hết mọi người đều nhiễm EBV vào một thời điểm nào đó trong đời. Nhiễm EBV ở tuổi thanh thiếu niên hoặc trưởng thành có thể gây ra bệnh Tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn (Mononucleosis). Sau khi nhiễm ban đầu, EBV tồn tại tiềm tàng trong cơ thể. Điều này cho thấy:
- A. Hệ miễn dịch con người không có khả năng chống lại virus EBV.
- B. Nhiễm virus không nhất thiết dẫn đến loại bỏ hoàn toàn virus khỏi cơ thể.
- C. Virus EBV chỉ gây bệnh ở người có hệ miễn dịch suy yếu.
- D. Virus EBV chỉ lây truyền qua đường máu.