15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 4: Khái quát về tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát lịch sử cho thấy, việc phát minh ra kính hiển vi quang học đã mở ra một kỷ nguyên mới trong sinh học, đặc biệt là sự ra đời của học thuyết tế bào. Phát minh này có ý nghĩa quan trọng nhất ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Giúp phân loại sinh vật dựa trên cấu tạo phức tạp.
  • B. Chứng minh sự tồn tại của các loài sinh vật khổng lồ chưa từng biết.
  • C. Cho phép quan sát và nhận diện đơn vị cấu trúc cơ bản của mọi sinh vật sống.
  • D. Hỗ trợ việc nghiên cứu thành phần hóa học chi tiết của tế bào.

Câu 2: Robert Hooke là người đầu tiên sử dụng từ

  • A. Các tế bào động vật đang hoạt động.
  • B. Vách của các tế bào thực vật đã chết.
  • C. Các vi khuẩn và vi sinh vật.
  • D. Các bào quan bên trong tế bào.

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek, một nhà khoa học cùng thời với Hooke, đã có những đóng góp đột phá khi sử dụng kính hiển vi do ông tự chế tạo. Đối tượng quan sát chính và khám phá nổi bật nhất của Leeuwenhoek là gì?

  • A. Tế bào nấm men trong quá trình lên men.
  • B. Cấu trúc chi tiết của màng tế bào.
  • C. Nhân của tế bào thực vật.
  • D. Các sinh vật đơn bào sống (vi khuẩn, động vật nguyên sinh) trong nước.

Câu 4: Matthias Schleiden và Theodor Schwann là hai nhà khoa học có công lớn trong việc xây dựng nền tảng của học thuyết tế bào. Công trình nghiên cứu ban đầu của họ tập trung vào việc chứng minh điều gì?

  • A. Tất cả các loài thực vật và động vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị di truyền của sự sống.
  • C. Tế bào có khả năng tự nhân đôi.
  • D. Các hoạt động sống của cơ thể đều diễn ra ở cấp độ phân tử.

Câu 5: Rudolf Virchow đã bổ sung một nội dung quan trọng vào học thuyết tế bào. Nội dung đó là gì?

  • A. Tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể.
  • B. Tế bào có cấu tạo phức tạp với nhiều bào quan.
  • C. Tất cả các tế bào đều được sinh ra từ các tế bào trước đó.
  • D. Tế bào chứa vật chất di truyền là DNA.

Câu 6: Học thuyết tế bào hiện đại bao gồm ba nội dung chính. Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thống nhất cơ bản trong cấu tạo của mọi sinh vật sống trên Trái Đất?

  • A. Tất cả các sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào hoặc các sản phẩm của tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống.
  • C. Tất cả các tế bào đều được sinh ra từ các tế bào trước đó.
  • D. Tế bào chứa thông tin di truyền quy định các hoạt động sống.

Câu 7: Tại sao học thuyết tế bào lại được coi là một trong những học thuyết nền tảng và quan trọng nhất trong sinh học?

  • A. Vì nó giải thích được cơ chế quang hợp và hô hấp tế bào.
  • B. Vì nó giúp phân loại chính xác tất cả các loài sinh vật.
  • C. Vì nó dự đoán được sự tuyệt chủng của các loài.
  • D. Vì nó xác định đơn vị cơ bản về cấu trúc và chức năng của mọi sinh vật sống, làm nền tảng cho các nghiên cứu sinh học khác.

Câu 8: Tế bào được coi là đơn vị cấu trúc cơ bản của cơ thể sống vì:

  • A. Mọi cơ thể sống, từ đơn bào đến đa bào, đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất có khả năng sinh sản.
  • C. Tế bào thực hiện tất cả các hoạt động sống cần thiết.
  • D. Tế bào có kích thước rất nhỏ, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi.

Câu 9: Tế bào được coi là đơn vị chức năng cơ bản của cơ thể sống vì:

  • A. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất có cấu tạo hoàn chỉnh.
  • B. Mọi hoạt động sống cơ bản của cơ thể đều được thực hiện bên trong tế bào.
  • C. Tế bào có khả năng tự điều chỉnh môi trường bên trong.
  • D. Tế bào có khả năng thích nghi với môi trường sống.

Câu 10: Xét về mặt chức năng, sự khác biệt cơ bản giữa một sinh vật đơn bào (ví dụ: vi khuẩn) và một tế bào cấu tạo nên cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào gan người) là gì?

  • A. Sinh vật đơn bào có kích thước nhỏ hơn nhiều.
  • B. Tế bào đa bào luôn có nhân, còn sinh vật đơn bào thì không.
  • C. Sinh vật đơn bào có khả năng thực hiện độc lập mọi chức năng của một cơ thể sống, trong khi tế bào đa bào thường chuyên hóa và phối hợp với tế bào khác.
  • D. Tế bào đa bào có vật chất di truyền phức tạp hơn.

Câu 11: Một tế bào hồng cầu có hình dạng đĩa lõm hai mặt, không có nhân. Hình dạng và cấu trúc này giúp tế bào hồng cầu thực hiện tốt nhất chức năng nào?

  • A. Vận chuyển khí oxygen.
  • B. Chống lại các tác nhân gây bệnh.
  • C. Tham gia vào quá trình đông máu.
  • D. Tổng hợp kháng thể.

Câu 12: Tế bào thần kinh (neuron) có hình dạng đặc trưng với thân, sợi trục dài và nhiều sợi nhánh. Mối liên hệ giữa hình dạng phức tạp này và chức năng của neuron là gì?

  • A. Giúp tế bào thần kinh dự trữ năng lượng hiệu quả.
  • B. Tối ưu hóa khả năng tiếp nhận, xử lý và truyền tín hiệu thần kinh qua khoảng cách xa và kết nối với nhiều tế bào khác.
  • C. Giúp tế bào thần kinh chống chịu được áp lực cơ học.
  • D. Hỗ trợ quá trình phân chia tế bào nhanh chóng.

Câu 13: Tại sao hầu hết các tế bào lại có kích thước hiển vi, thường chỉ vài micromet đến vài trăm micromet?

  • A. Vì vật chất di truyền của tế bào rất nhỏ.
  • B. Vì chúng cần di chuyển dễ dàng trong cơ thể.
  • C. Vì kích thước nhỏ giúp tăng tỉ lệ diện tích bề mặt so với thể tích, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình trao đổi chất với môi trường.
  • D. Vì chúng chỉ cần một lượng nhỏ năng lượng để hoạt động.

Câu 14: Một cơ thể sống được cấu tạo từ các tế bào. Các hoạt động như tiêu hóa, hô hấp, bài tiết ở cấp độ cơ thể đa bào thực chất là sự phối hợp hoạt động của các tế bào chuyên hóa. Điều này minh chứng cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tất cả sinh vật đều cấu tạo từ tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của cơ thể sống.
  • C. Tất cả tế bào sinh ra từ tế bào trước đó.
  • D. Tế bào chứa thông tin di truyền.

Câu 15: Giả sử bạn quan sát dưới kính hiển vi và thấy một cấu trúc có màng sinh chất, chất tế bào và vùng nhân chứa vật chất di truyền không được bao bọc bởi màng nhân. Dựa vào kiến thức về khái quát tế bào, bạn có thể kết luận sơ bộ đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân thực.
  • B. Tế bào thực vật.
  • C. Tế bào động vật.
  • D. Tế bào nhân sơ.

Câu 16: Khám phá về tế bào và sự hình thành học thuyết tế bào đã bác bỏ quan niệm sai lầm nào từng tồn tại trước đó về nguồn gốc sự sống?

  • A. Thuyết tự sinh (Spontaneous generation).
  • B. Thuyết tiến hóa (Evolution theory).
  • C. Thuyết sáng tạo (Creationism).
  • D. Thuyết siêu nhiên (Supernaturalism).

Câu 17: Một tế bào có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng sống cơ bản như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản và phản ứng với môi trường một cách độc lập. Tế bào này có thể tồn tại dưới dạng nào trong tự nhiên?

  • A. Một tế bào thần kinh trong não người.
  • B. Một vi khuẩn E. coli.
  • C. Một tế bào cơ trong bắp tay.
  • D. Một tế bào biểu bì lá cây.

Câu 18: Trong cơ thể đa bào, các tế bào thường chuyên hóa để thực hiện những chức năng riêng biệt (ví dụ: tế bào cơ co bóp, tế bào tuyến tiết chất). Sự chuyên hóa này mang lại lợi ích gì cho cơ thể?

  • A. Giúp giảm kích thước tổng thể của cơ thể.
  • B. Làm cho quá trình trao đổi chất diễn ra chậm hơn.
  • C. Giúp mỗi tế bào có thể sống độc lập khi tách rời khỏi cơ thể.
  • D. Tăng hiệu quả hoạt động của từng chức năng và cho phép cơ thể thực hiện các chức năng phức tạp hơn.

Câu 19: Mặc dù có sự đa dạng về hình dạng và chức năng, tất cả các tế bào (trừ một số trường hợp đặc biệt như virus, prion không phải tế bào) đều có những thành phần cơ bản chung nào?

  • A. Màng sinh chất, chất tế bào, vật chất di truyền.
  • B. Thành tế bào, lục lạp, không bào.
  • C. Ty thể, bộ máy Golgi, lưới nội chất.
  • D. Nhân, nhiễm sắc thể, ribosome.

Câu 20: Quan sát một mô hình tế bào, bạn thấy có một cấu trúc lớn, thường nằm ở trung tâm hoặc lệch một bên, được bao bọc bởi màng kép và chứa vật chất di truyền. Cấu trúc này là gì và có ở loại tế bào nào?

  • A. Vùng nhân, có ở tế bào nhân sơ.
  • B. Lục lạp, có ở tế bào thực vật.
  • C. Nhân, có ở tế bào nhân thực.
  • D. Không bào trung tâm, có ở tế bào thực vật.

Câu 21: Học thuyết tế bào khẳng định

  • A. Mọi đặc điểm di truyền đều được biểu hiện ra bên ngoài tế bào.
  • B. Tế bào chứa vật chất di truyền và là đơn vị truyền thông tin di truyền qua các thế hệ.
  • C. Tế bào có khả năng tự thay đổi vật chất di truyền của mình.
  • D. Chỉ có tế bào sinh dục mới mang thông tin di truyền.

Câu 22: Khi một vết thương trên da lành lại, các tế bào da xung quanh vết thương sẽ tăng cường phân chia để bù đắp phần mô bị mất. Quá trình này minh họa rõ nét nội dung nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng.
  • C. Tất cả các tế bào được sinh ra từ các tế bào trước đó.
  • D. Tế bào chứa thông tin di truyền.

Câu 23: Một cây non đang phát triển, các tế bào ở mô phân sinh ngọn và mô phân sinh bên liên tục phân chia và lớn lên, làm cho cây cao thêm và to ra. Sự sinh trưởng này ở cấp độ cơ thể có nguồn gốc từ hoạt động nào ở cấp độ tế bào?

  • A. Sự cảm ứng của tế bào với ánh sáng.
  • B. Quá trình quang hợp của tế bào.
  • C. Sự chuyên hóa chức năng của tế bào.
  • D. Sự phân chia và lớn lên của tế bào.

Câu 24: Hoạt động trao đổi chất trong tế bào bao gồm các quá trình tổng hợp (đồng hóa) và phân giải (dị hóa) các chất. Tại sao hoạt động trao đổi chất lại là đặc trưng cơ bản nhất của sự sống ở cấp độ tế bào?

  • A. Vì nó cung cấp năng lượng và vật liệu cho mọi hoạt động sống khác của tế bào.
  • B. Vì nó giúp tế bào chống lại các tác nhân gây hại.
  • C. Vì nó là cơ sở cho sự chuyên hóa của tế bào.
  • D. Vì nó chỉ diễn ra ở tế bào sống.

Câu 25: Sinh giới rất đa dạng, nhưng học thuyết tế bào lại chỉ ra một sự thống nhất cơ bản. Sự thống nhất đó được thể hiện qua điều gì?

  • A. Tất cả sinh vật đều có cùng một hình dạng và kích thước tế bào.
  • B. Tất cả sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào, và tế bào có những thành phần cơ bản, cấu trúc, chức năng và cơ chế hoạt động tương đồng.
  • C. Tất cả sinh vật đều có cùng số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào.
  • D. Tất cả sinh vật đều sinh sản bằng cách phân chia tế bào.

Câu 26: Kính hiển vi điện tử ra đời muộn hơn kính hiển vi quang học và có độ phóng đại, độ phân giải cao hơn rất nhiều. Nhờ có kính hiển vi điện tử, các nhà khoa học đã có thể khám phá ra những điều gì về tế bào mà trước đây không thể thấy?

  • A. Sự di chuyển của toàn bộ tế bào.
  • B. Hình dạng tổng thể của các loại tế bào khác nhau.
  • C. Sự phân chia của tế bào.
  • D. Cấu trúc siêu hiển vi (ultrastructure) của các bào quan bên trong tế bào.

Câu 27: Một nhà sinh học nuôi cấy một loại tế bào từ mô tim người trong phòng thí nghiệm. Ông nhận thấy các tế bào này có khả năng co bóp nhịp nhàng một cách tự phát. Điều này cho thấy điều gì về khả năng hoạt động của tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản và có khả năng thực hiện các hoạt động sống đặc trưng của nó.
  • B. Tế bào tim có thể biến đổi thành các loại tế bào khác.
  • C. Tế bào tim không cần năng lượng để hoạt động.
  • D. Hoạt động của tế bào tim hoàn toàn phụ thuộc vào tín hiệu từ hệ thần kinh.

Câu 28: Sự phát triển phôi thai từ một hợp tử duy nhất, trải qua nhiều lần phân chia tế bào và biệt hóa để hình thành nên một cơ thể đa bào hoàn chỉnh, là minh chứng hùng hồn cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị di truyền.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng.
  • C. Tế bào có thành phần hóa học tương tự nhau.
  • D. Tất cả các sinh vật được cấu tạo từ tế bào và tất cả các tế bào sinh ra từ tế bào trước đó.

Câu 29: Khi nghiên cứu một bệnh di truyền ở người, các nhà khoa học thường tập trung nghiên cứu sự biểu hiện của gen và hoạt động của protein trong các tế bào bị ảnh hưởng. Cách tiếp cận này dựa trên quan điểm nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của cơ thể sống.
  • C. Tất cả tế bào sinh ra từ tế bào trước đó.
  • D. Tế bào có khả năng tự điều chỉnh.

Câu 30: So với các sinh vật đơn bào, cơ thể đa bào có thể đạt được kích thước lớn hơn và có cấu tạo phức tạp hơn. Khả năng này chủ yếu là do yếu tố nào ở cấp độ tế bào?

  • A. Sự chuyên hóa và phối hợp hoạt động giữa các loại tế bào khác nhau.
  • B. Tất cả các tế bào trong cơ thể đa bào đều có kích thước lớn hơn.
  • C. Tế bào trong cơ thể đa bào có tốc độ phân chia nhanh hơn.
  • D. Tế bào trong cơ thể đa bào không cần trao đổi chất với môi trường ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Quan sát lịch sử cho thấy, việc phát minh ra kính hiển vi quang học đã mở ra một kỷ nguyên mới trong sinh học, đặc biệt là sự ra đời của học thuyết tế bào. Phát minh này có ý nghĩa quan trọng nhất ở khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Robert Hooke là người đầu tiên sử dụng từ "tế bào" (cellulae) để mô tả các khoang rỗng mà ông quan sát được trong lát cắt vỏ bần. Tuy nhiên, những gì ông thấy thực chất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek, một nhà khoa học cùng thời với Hooke, đã có những đóng góp đột phá khi sử dụng kính hiển vi do ông tự chế tạo. Đối tượng quan sát chính và khám phá nổi bật nhất của Leeuwenhoek là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Matthias Schleiden và Theodor Schwann là hai nhà khoa học có công lớn trong việc xây dựng nền tảng của học thuyết tế bào. Công trình nghiên cứu ban đầu của họ tập trung vào việc chứng minh điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Rudolf Virchow đã bổ sung một nội dung quan trọng vào học thuyết tế bào. Nội dung đó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Học thuyết tế bào hiện đại bao gồm ba nội dung chính. Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thống nhất cơ bản trong cấu tạo của mọi sinh vật sống trên Trái Đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tại sao học thuyết tế bào lại được coi là một trong những học thuyết nền tảng và quan trọng nhất trong sinh học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tế bào được coi là đơn vị cấu trúc cơ bản của cơ thể sống vì:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tế bào được coi là đơn vị chức năng cơ bản của cơ thể sống vì:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Xét về mặt chức năng, sự khác biệt cơ bản giữa một sinh vật đơn bào (ví dụ: vi khuẩn) và một tế bào cấu tạo nên cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào gan người) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một tế bào hồng cầu có hình dạng đĩa lõm hai mặt, không có nhân. Hình dạng và cấu trúc này giúp tế bào hồng cầu thực hiện tốt nhất chức năng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Tế bào thần kinh (neuron) có hình dạng đặc trưng với thân, sợi trục dài và nhiều sợi nhánh. Mối liên hệ giữa hình dạng phức tạp này và chức năng của neuron là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao hầu hết các tế bào lại có kích thước hiển vi, thường chỉ vài micromet đến vài trăm micromet?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một cơ thể sống được cấu tạo từ các tế bào. Các hoạt động như tiêu hóa, hô hấp, bài tiết ở cấp độ cơ thể đa bào thực chất là sự phối hợp hoạt động của các tế bào chuyên hóa. Điều này minh chứng cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giả sử bạn quan sát dưới kính hiển vi và thấy một cấu trúc có màng sinh chất, chất tế bào và vùng nhân chứa vật chất di truyền không được bao bọc bởi màng nhân. Dựa vào kiến thức về khái quát tế bào, bạn có thể kết luận sơ bộ đây là loại tế bào nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khám phá về tế bào và sự hình thành học thuyết tế bào đã bác bỏ quan niệm sai lầm nào từng tồn tại trước đó về nguồn gốc sự sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một tế bào có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng sống cơ bản như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản và phản ứng với môi trường một cách độc lập. Tế bào này có thể tồn tại dưới dạng nào trong tự nhiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong cơ thể đa bào, các tế bào thường chuyên hóa để thực hiện những chức năng riêng biệt (ví dụ: tế bào cơ co bóp, tế bào tuyến tiết chất). Sự chuyên hóa này mang lại lợi ích gì cho cơ thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Mặc dù có sự đa dạng về hình dạng và chức năng, tất cả các tế bào (trừ một số trường hợp đặc biệt như virus, prion không phải tế bào) đều có những thành phần cơ bản chung nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Quan sát một mô hình tế bào, bạn thấy có một cấu trúc lớn, thường nằm ở trung tâm hoặc lệch một bên, được bao bọc bởi màng kép và chứa vật chất di truyền. Cấu trúc này là gì và có ở loại tế bào nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Học thuyết tế bào khẳng định "tế bào là đơn vị di truyền cơ bản của sự sống". Điều này có nghĩa là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi một vết thương trên da lành lại, các tế bào da xung quanh vết thương sẽ tăng cường phân chia để bù đắp phần mô bị mất. Quá trình này minh họa rõ nét nội dung nào của học thuyết tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một cây non đang phát triển, các tế bào ở mô phân sinh ngọn và mô phân sinh bên liên tục phân chia và lớn lên, làm cho cây cao thêm và to ra. Sự sinh trưởng này ở cấp độ cơ thể có nguồn gốc từ hoạt động nào ở cấp độ tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Hoạt động trao đổi chất trong tế bào bao gồm các quá trình tổng hợp (đồng hóa) và phân giải (dị hóa) các chất. Tại sao hoạt động trao đổi chất lại là đặc trưng cơ bản nhất của sự sống ở cấp độ tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Sinh giới rất đa dạng, nhưng học thuyết tế bào lại chỉ ra một sự thống nhất cơ bản. Sự thống nhất đó được thể hiện qua điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Kính hiển vi điện tử ra đời muộn hơn kính hiển vi quang học và có độ phóng đại, độ phân giải cao hơn rất nhiều. Nhờ có kính hiển vi điện tử, các nhà khoa học đã có thể khám phá ra những điều gì về tế bào mà trước đây không thể thấy?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một nhà sinh học nuôi cấy một loại tế bào từ mô tim người trong phòng thí nghiệm. Ông nhận thấy các tế bào này có khả năng co bóp nhịp nhàng một cách tự phát. Điều này cho thấy điều gì về khả năng hoạt động của tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Sự phát triển phôi thai từ một hợp tử duy nhất, trải qua nhiều lần phân chia tế bào và biệt hóa để hình thành nên một cơ thể đa bào hoàn chỉnh, là minh chứng hùng hồn cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi nghiên cứu một bệnh di truyền ở người, các nhà khoa học thường tập trung nghiên cứu sự biểu hiện của gen và hoạt động của protein trong các tế bào bị ảnh hưởng. Cách tiếp cận này dựa trên quan điểm nào của học thuyết tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: So với các sinh vật đơn bào, cơ thể đa bào có thể đạt được kích thước lớn hơn và có cấu tạo phức tạp hơn. Khả năng này chủ yếu là do yếu tố nào ở cấp độ tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát minh nào sau đây được xem là bước ngoặt quan trọng nhất, mở ra cánh cửa cho con người nghiên cứu về cấu tạo hiển vi của sự sống, dẫn đến sự ra đời của học thuyết tế bào?

  • A. Phát hiện ra DNA là vật chất di truyền.
  • B. Phát hiện ra vi khuẩn.
  • C. Phát minh ra kính hiển vi quang học.
  • D. Phát hiện ra quá trình quang hợp.

Câu 2: Quan sát mẫu vỏ bần dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã mô tả các "ô" nhỏ và đặt tên chúng là "cellae" (tế bào). Quan sát này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của sinh học?

  • A. Là lần đầu tiên con người quan sát và đặt tên cho đơn vị cấu tạo cơ bản của thực vật.
  • B. Chứng minh rằng thực vật và động vật có cấu tạo giống nhau.
  • C. Phát hiện ra tế bào là đơn vị chức năng của sự sống.
  • D. Giải thích được quá trình sinh sản của tế bào.

Câu 3: Antoni van Leeuwenhoek, bằng chiếc kính hiển vi tự tạo có độ phóng đại cao hơn, đã quan sát được "các động vật bé xíu" (animalcules) trong nước ao, dịch cơ thể... Phát hiện này mở rộng phạm vi nghiên cứu về sự sống như thế nào?

  • A. Lần đầu tiên phát hiện ra virus.
  • B. Chứng minh rằng động vật cũng được cấu tạo từ tế bào.
  • C. Giải thích được cơ chế vận chuyển chất qua màng tế bào.
  • D. Mở ra hiểu biết về thế giới sinh vật đơn bào hiển vi.

Câu 4: Matthias Schleiden (nghiên cứu thực vật) và Theodor Schwann (nghiên cứu động vật) đều đi đến kết luận rằng tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của sinh vật. Sự tương đồng trong kết luận của họ, dù nghiên cứu trên các giới khác nhau, củng cố ý tưởng cốt lõi nào của sinh học?

  • A. Sự đa dạng vô hạn của các loại tế bào.
  • B. Tính thống nhất về cấu trúc cơ bản của thế giới sống.
  • C. Vai trò của nhân trong điều khiển hoạt động tế bào.
  • D. Quá trình tiến hóa từ sinh vật đơn giản đến phức tạp.

Câu 5: Nội dung cốt lõi "Tất cả các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước bằng cách phân chia" được bổ sung vào học thuyết tế bào sau này, chủ yếu nhờ công lao của Rudolf Virchow. Nội dung này bác bỏ quan niệm sai lầm nào tồn tại trước đó?

  • A. Quan niệm tế bào chỉ tồn tại ở thực vật.
  • B. Quan niệm tế bào động vật và thực vật khác nhau hoàn toàn.
  • C. Quan niệm về sự tự sinh (sinh vật tự phát sinh từ vật chất không sống).
  • D. Quan niệm chỉ có sinh vật đa bào mới cấu tạo từ tế bào.

Câu 6: Dựa trên các phát hiện lịch sử, học thuyết tế bào hiện đại bao gồm những nội dung chính. Nhận định nào sau đây KHÔNG phải là nội dung của học thuyết tế bào?

  • A. Tất cả các sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào và các sản phẩm của tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi cơ thể sống.
  • C. Tất cả các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước bằng cách phân chia tế bào.
  • D. Mọi tế bào đều có thành tế bào bao bọc bên ngoài.

Câu 7: Tại sao nói tế bào là đơn vị cấu trúc của cơ thể sống?

  • A. Mọi cơ thể sống, từ đơn bào đến đa bào, đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Tế bào có khả năng tự dưỡng và dị dưỡng.
  • C. Tế bào chứa vật chất di truyền là DNA.
  • D. Tế bào có khả năng vận động và cảm ứng.

Câu 8: Tại sao nói tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể sống?

  • A. Tế bào có kích thước rất nhỏ, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi.
  • B. Mọi hoạt động sống của cơ thể đều được thực hiện trong tế bào.
  • C. Tế bào có hình dạng và kích thước rất đa dạng.
  • D. Tế bào là cấp độ tổ chức sống nhỏ nhất.

Câu 9: Một sinh vật đơn bào như Amip có thể tự thực hiện đầy đủ các chức năng sống cơ bản như dinh dưỡng, hô hấp, bài tiết, vận động, sinh sản. Điều này minh chứng rõ nhất cho khía cạnh nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của sự sống.
  • C. Tất cả các tế bào sinh ra từ tế bào có trước.
  • D. Thành phần hóa học của các tế bào tương tự nhau.

Câu 10: Sự đa dạng của thế giới sống được biểu hiện ở nhiều cấp độ khác nhau. Tuy nhiên, dưới góc độ cấu tạo, tất cả sinh vật đều có điểm chung cơ bản nào?

  • A. Đều có khả năng di chuyển chủ động.
  • B. Đều có hệ thần kinh phát triển.
  • C. Đều được cấu tạo từ tế bào.
  • D. Đều có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ.

Câu 11: So sánh tế bào của một loài vi khuẩn và tế bào thần kinh của con người, điểm chung cơ bản nhất về cấu trúc mà cả hai đều sở hữu là gì?

  • A. Có màng nhân.
  • B. Có thành tế bào.
  • C. Có hệ thống nội màng.
  • D. Có màng sinh chất và vật chất di truyền.

Câu 12: Kích thước của hầu hết các tế bào rất nhỏ, chỉ có thể quan sát rõ dưới kính hiển vi. Điều này có ý nghĩa thích nghi gì đối với hoạt động sống của tế bào?

  • A. Giúp tế bào tránh được sự tấn công của kẻ thù.
  • B. Tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, thuận lợi cho trao đổi chất.
  • C. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn trong môi trường.
  • D. Giúp tế bào chứa được nhiều bào quan hơn.

Câu 13: Giả sử có hai tế bào hình cầu, một có đường kính 10 µm và một có đường kính 20 µm. Tế bào nào có tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn hơn và điều này ảnh hưởng thế nào đến khả năng trao đổi chất?

  • A. Tế bào 10 µm; Trao đổi chất hiệu quả hơn.
  • B. Tế bào 20 µm; Trao đổi chất hiệu quả hơn.
  • C. Tế bào 10 µm; Trao đổi chất kém hiệu quả hơn.
  • D. Tế bào 20 µm; Trao đổi chất kém hiệu quả hơn.

Câu 14: Tế bào có nhiều hình dạng khác nhau như hình cầu (trứng cá), hình đĩa lõm hai mặt (hồng cầu), hình sao (tế bào thần kinh), hình thoi (tế bào cơ). Sự đa dạng về hình dạng này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Loài sinh vật mà nó tồn tại.
  • B. Môi trường sống của sinh vật.
  • C. Chức năng chuyên biệt mà tế bào đảm nhiệm.
  • D. Kích thước của tế bào.

Câu 15: Kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử là hai công cụ chính để nghiên cứu tế bào. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại kính này nằm ở điểm nào?

  • A. Khả năng quan sát vật sống.
  • B. Nguồn chiếu sáng/chùm hạt được sử dụng.
  • C. Khả năng tạo ảnh màu.
  • D. Độ bền và chi phí sử dụng.

Câu 16: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong một bào quan nhỏ trong tế bào nhân thực (ví dụ: lưới nội chất), nhà khoa học thường sử dụng loại kính hiển vi nào và tại sao?

  • A. Kính hiển vi quang học; vì dễ sử dụng.
  • B. Kính hiển vi quang học; vì có thể quan sát vật sống.
  • C. Kính hiển vi điện tử quét (SEM); vì cho ảnh 3D.
  • D. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM); vì có độ phân giải rất cao.

Câu 17: Học thuyết tế bào có ý nghĩa quan trọng trong sinh học. Ý nghĩa nào sau đây thể hiện sự đóng góp của học thuyết tế bào trong việc chứng minh tính thống nhất của sinh giới?

  • A. Khẳng định mọi sinh vật đều được cấu tạo từ đơn vị cơ bản là tế bào, cho thấy nguồn gốc chung.
  • B. Làm sáng tỏ sự khác biệt giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực.
  • C. Giải thích cơ chế di truyền ở cấp độ phân tử.
  • D. Mở ra khả năng tạo ra các sinh vật biến đổi gen.

Câu 18: Dựa trên học thuyết tế bào, một virus có được coi là một cơ thể sống hoàn chỉnh theo đúng nghĩa của "sinh vật sống" hay không? Vì sao?

  • A. Có, vì virus có vật chất di truyền và khả năng sinh sản.
  • B. Không, vì virus không có cấu tạo tế bào và không thể tự thực hiện các chức năng sống cơ bản.
  • C. Có, vì virus gây bệnh và có khả năng tiến hóa.
  • D. Không, vì virus có kích thước quá nhỏ.

Câu 19: Nghiên cứu tế bào giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các bệnh tật ở con người. Ví dụ, sự phát triển của bệnh ung thư liên quan trực tiếp đến sự thay đổi trong hoạt động nào của tế bào?

  • A. Sự vận chuyển chất qua màng.
  • B. Quá trình quang hợp.
  • C. Sự hấp thụ nước.
  • D. Sự phân chia và kiểm soát chu kỳ tế bào.

Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một mẫu vật dưới kính hiển vi và quan sát thấy các đơn vị cấu trúc nhỏ có hình dạng xác định, được bao bọc bởi màng, bên trong chứa dịch lỏng và các cấu trúc nhỏ hơn. Dựa vào học thuyết tế bào, nhà khoa học này có thể kết luận ngay rằng mẫu vật đang quan sát là gì?

  • A. Một tế bào.
  • B. Một virus.
  • C. Một phân tử protein.
  • D. Một mô.

Câu 21: Tại sao việc hiểu rõ cấu tạo và chức năng của tế bào lại là nền tảng cho hầu hết các lĩnh vực của sinh học hiện đại (ví dụ: di truyền học, y học, công nghệ sinh học)?

  • A. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất có thể nhìn thấy.
  • B. Vì tế bào rất dễ nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.
  • C. Vì mọi hoạt động sống của cơ thể đều diễn ra trong tế bào.
  • D. Vì tế bào có khả năng biến đổi gen.

Câu 22: Khi nói "tế bào là đơn vị kế thừa", nội dung này của học thuyết tế bào muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tế bào có khả năng tự sửa chữa tổn thương.
  • B. Tế bào truyền lại thông tin di truyền cho thế hệ sau thông qua phân chia.
  • C. Tế bào có thể biến đổi thành các loại tế bào khác.
  • D. Tế bào là đơn vị có khả năng học hỏi và thích nghi.

Câu 23: Dựa trên học thuyết tế bào, sự khác biệt về hình thái và chức năng giữa các loại tế bào trong cùng một cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào cơ và tế bào xương) được giải thích như thế nào?

  • A. Chúng được cấu tạo từ các loại tế bào gốc khác nhau.
  • B. Chúng có bộ vật chất di truyền (DNA) khác nhau.
  • C. Chúng được sinh ra từ các cơ chế phân chia khác nhau.
  • D. Chúng trải qua quá trình biệt hóa, chuyên hóa để thực hiện chức năng riêng biệt.

Câu 24: Sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào đều tuân thủ học thuyết tế bào. Tuy nhiên, có sự khác biệt rõ rệt trong cách tổ chức hoạt động sống. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Sinh vật đơn bào một tế bào đảm nhận mọi chức năng, sinh vật đa bào có sự phân công chức năng giữa các tế bào.
  • B. Sinh vật đơn bào chỉ có tế bào nhân sơ, sinh vật đa bào chỉ có tế bào nhân thực.
  • C. Sinh vật đơn bào sinh sản vô tính, sinh vật đa bào sinh sản hữu tính.
  • D. Sinh vật đơn bào không có vật chất di truyền, sinh vật đa bào có vật chất di truyền.

Câu 25: Học thuyết tế bào, cùng với thuyết tiến hóa và định luật Mendel, được coi là những trụ cột của sinh học hiện đại. Điều này nói lên tầm quan trọng như thế nào của học thuyết tế bào?

  • A. Học thuyết tế bào là học thuyết khó nhất trong sinh học.
  • B. Học thuyết tế bào chỉ đúng với sinh vật đa bào.
  • C. Học thuyết tế bào cung cấp cái nhìn nền tảng và thống nhất về bản chất của sự sống.
  • D. Học thuyết tế bào đã hoàn thiện và không còn cần bổ sung.

Câu 26: Giả sử bạn quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và thấy nó được cấu tạo từ nhiều đơn vị nhỏ, mỗi đơn vị có màng bao bọc, tế bào chất và nhân. Bạn có thể kết luận mẫu vật này là gì?

  • A. Một virus.
  • B. Một sinh vật đơn bào nhân sơ.
  • C. Một phân tử.
  • D. Một sinh vật đa bào nhân thực.

Câu 27: Việc nghiên cứu tế bào không chỉ dừng lại ở cấu trúc mà còn đi sâu vào các quá trình sinh hóa diễn ra bên trong. Ví dụ, quá trình hô hấp tế bào diễn ra ở đâu và có ý nghĩa gì?

  • A. Trong nhân tế bào; Giúp tế bào phân chia.
  • B. Trong tế bào chất/ti thể; Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • C. Trên màng tế bào; Giúp tế bào trao đổi chất.
  • D. Trong không bào; Lưu trữ chất dự trữ.

Câu 28: Sự ra đời và phát triển của kính hiển vi điện tử đã giúp các nhà khoa học nhìn thấy những cấu trúc siêu hiển vi trong tế bào mà kính hiển vi quang học không thể thấy được. Điều này đã đóng góp như thế nào vào sự hiểu biết về tế bào?

  • A. Làm sáng tỏ cấu trúc chi tiết của các bào quan, giúp hiểu rõ hơn chức năng của tế bào.
  • B. Giúp phát hiện ra các sinh vật đơn bào mới.
  • C. Chỉ dùng để quan sát tế bào chết.
  • D. Chứng minh rằng tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản.

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu tế bào gốc lại là một lĩnh vực đầy tiềm năng trong y học tái tạo?

  • A. Tế bào gốc có kích thước lớn, dễ quan sát.
  • B. Tế bào gốc không cần năng lượng để hoạt động.
  • C. Tế bào gốc có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.
  • D. Tế bào gốc chỉ tồn tại ở thực vật.

Câu 30: Khi xem xét một mô tả về một cấu trúc sinh học, nếu cấu trúc đó không có màng sinh chất, tế bào chất và vật chất di truyền (dạng DNA hoặc RNA), thì theo học thuyết tế bào, cấu trúc đó KHÔNG thể là gì?

  • A. Một virus.
  • B. Một tế bào.
  • C. Một bào quan.
  • D. Một phân tử hữu cơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Phát minh nào sau đây được xem là bước ngoặt quan trọng nhất, mở ra cánh cửa cho con người nghiên cứu về cấu tạo hiển vi của sự sống, dẫn đến sự ra đời của học thuyết tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Quan sát mẫu vỏ bần dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã mô tả các 'ô' nhỏ và đặt tên chúng là 'cellae' (tế bào). Quan sát này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của sinh học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Antoni van Leeuwenhoek, bằng chiếc kính hiển vi tự tạo có độ phóng đại cao hơn, đã quan sát được 'các động vật bé xíu' (animalcules) trong nước ao, dịch cơ thể... Phát hiện này mở rộng phạm vi nghiên cứu về sự sống như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Matthias Schleiden (nghiên cứu thực vật) và Theodor Schwann (nghiên cứu động vật) đều đi đến kết luận rằng tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của sinh vật. Sự tương đồng trong kết luận của họ, dù nghiên cứu trên các giới khác nhau, củng cố ý tưởng cốt lõi nào của sinh học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nội dung cốt lõi 'Tất cả các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước bằng cách phân chia' được bổ sung vào học thuyết tế bào sau này, chủ yếu nhờ công lao của Rudolf Virchow. Nội dung này bác bỏ quan niệm sai lầm nào tồn tại trước đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Dựa trên các phát hiện lịch sử, học thuyết tế bào hiện đại bao gồm những nội dung chính. Nhận định nào sau đây KHÔNG phải là nội dung của học thuyết tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tại sao nói tế bào là đơn vị cấu trúc của cơ thể sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tại sao nói tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một sinh vật đơn bào như Amip có thể tự thực hiện đầy đủ các chức năng sống cơ bản như dinh dưỡng, hô hấp, bài tiết, vận động, sinh sản. Điều này minh chứng rõ nhất cho khía cạnh nào của học thuyết tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Sự đa dạng của thế giới sống được biểu hiện ở nhiều cấp độ khác nhau. Tuy nhiên, dưới góc độ cấu tạo, tất cả sinh vật đều có điểm chung cơ bản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: So sánh tế bào của một loài vi khuẩn và tế bào thần kinh của con người, điểm chung cơ bản nhất về cấu trúc mà cả hai đều sở hữu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Kích thước của hầu hết các tế bào rất nhỏ, chỉ có thể quan sát rõ dưới kính hiển vi. Điều này có ý nghĩa thích nghi gì đối với hoạt động sống của tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Giả sử có hai tế bào hình cầu, một có đường kính 10 µm và một có đường kính 20 µm. Tế bào nào có tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn hơn và điều này ảnh hưởng thế nào đến khả năng trao đổi chất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tế bào có nhiều hình dạng khác nhau như hình cầu (trứng cá), hình đĩa lõm hai mặt (hồng cầu), hình sao (tế bào thần kinh), hình thoi (tế bào cơ). Sự đa dạng về hình dạng này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử là hai công cụ chính để nghiên cứu tế bào. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại kính này nằm ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong một bào quan nhỏ trong tế bào nhân thực (ví dụ: lưới nội chất), nhà khoa học thường sử dụng loại kính hiển vi nào và tại sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Học thuyết tế bào có ý nghĩa quan trọng trong sinh học. Ý nghĩa nào sau đây thể hiện sự đóng góp của học thuyết tế bào trong việc chứng minh tính thống nhất của sinh giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Dựa trên học thuyết tế bào, một virus có được coi là một cơ thể sống hoàn chỉnh theo đúng nghĩa của 'sinh vật sống' hay không? Vì sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nghiên cứu tế bào giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các bệnh tật ở con người. Ví dụ, sự phát triển của bệnh ung thư liên quan trực tiếp đến sự thay đổi trong hoạt động nào của tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một mẫu vật dưới kính hiển vi và quan sát thấy các đơn vị cấu trúc nhỏ có hình dạng xác định, được bao bọc bởi màng, bên trong chứa dịch lỏng và các cấu trúc nhỏ hơn. Dựa vào học thuyết tế bào, nhà khoa học này có thể kết luận ngay rằng mẫu vật đang quan sát là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao việc hiểu rõ cấu tạo và chức năng của tế bào lại là nền tảng cho hầu hết các lĩnh vực của sinh học hiện đại (ví dụ: di truyền học, y học, công nghệ sinh học)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi nói 'tế bào là đơn vị kế thừa', nội dung này của học thuyết tế bào muốn nhấn mạnh điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Dựa trên học thuyết tế bào, sự khác biệt về hình thái và chức năng giữa các loại tế bào trong cùng một cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào cơ và tế bào xương) được giải thích như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào đều tuân thủ học thuyết tế bào. Tuy nhiên, có sự khác biệt rõ rệt trong cách tổ chức hoạt động sống. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Học thuyết tế bào, cùng với thuyết tiến hóa và định luật Mendel, được coi là những trụ cột của sinh học hiện đại. Điều này nói lên tầm quan trọng như thế nào của học thuyết tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Giả sử bạn quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và thấy nó được cấu tạo từ nhiều đơn vị nhỏ, mỗi đơn vị có màng bao bọc, tế bào chất và nhân. Bạn có thể kết luận mẫu vật này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc nghiên cứu tế bào không chỉ dừng lại ở cấu trúc mà còn đi sâu vào các quá trình sinh hóa diễn ra bên trong. Ví dụ, quá trình hô hấp tế bào diễn ra ở đâu và có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Sự ra đời và phát triển của kính hiển vi điện tử đã giúp các nhà khoa học nhìn thấy những cấu trúc siêu hiển vi trong tế bào mà kính hiển vi quang học không thể thấy được. Điều này đã đóng góp như thế nào vào sự hiểu biết về tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu tế bào gốc lại là một lĩnh vực đầy tiềm năng trong y học tái tạo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi xem xét một mô tả về một cấu trúc sinh học, nếu cấu trúc đó không có màng sinh chất, tế bào chất và vật chất di truyền (dạng DNA hoặc RNA), thì theo học thuyết tế bào, cấu trúc đó KHÔNG thể là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát của Robert Hooke trên lát cắt mỏng vỏ cây sồi dưới kính hiển vi đã dẫn đến việc phát hiện ra cấu trúc cơ bản nào của sự sống?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Virus
  • C. Tế bào
  • D. Nguyên tử

Câu 2: Phát minh nào có vai trò quan trọng nhất, mở ra kỷ nguyên nghiên cứu về cấu tạo vi mô của sinh vật, đặt nền móng cho học thuyết tế bào?

  • A. Kỹ thuật nhuộm tiêu bản
  • B. Kỹ thuật nuôi cấy mô
  • C. Máy ly tâm
  • D. Kính hiển vi

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek, nhà khoa học Hà Lan, nổi tiếng với việc lần đầu tiên quan sát thấy "động vật nhỏ" (animalcules) trong nước ao, nước bọt,... Những "động vật nhỏ" này ngày nay được biết đến chủ yếu là gì?

  • A. Vi sinh vật (như vi khuẩn, động vật nguyên sinh)
  • B. Các tế bào thực vật
  • C. Các tế bào động vật
  • D. Virus

Câu 4: Matthias Schleiden và Theodor Schwann đã độc lập nghiên cứu và đi đến kết luận quan trọng về cấu tạo của sinh vật. Kết luận chung của họ là gì?

  • A. Tất cả các tế bào đều có nhân
  • B. Mọi sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào
  • C. Tế bào là đơn vị di truyền
  • D. Tế bào chỉ được tìm thấy ở thực vật và động vật

Câu 5: Rudolf Virchow đã bổ sung một nội dung quan trọng vào học thuyết tế bào, giải thích nguồn gốc của tế bào mới. Bổ sung đó là gì?

  • A. Tế bào có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ
  • B. Tế bào chứa vật chất di truyền là DNA
  • C. Tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể
  • D. Mọi tế bào đều được sinh ra từ tế bào có trước

Câu 6: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những luận điểm cốt lõi của học thuyết tế bào hiện đại?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của mọi sinh vật sống.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống.
  • C. Tất cả các tế bào trong cùng một cơ thể đa bào đều giống hệt nhau về cấu trúc và chức năng.
  • D. Tất cả các tế bào đều được sinh ra từ các tế bào trước đó thông qua quá trình phân chia tế bào.

Câu 7: Tại sao nói tế bào là đơn vị cấu trúc của cơ thể sống?

  • A. Vì mọi sinh vật, từ đơn giản nhất đến phức tạp nhất, đều được tạo nên từ một hoặc nhiều tế bào.
  • B. Vì tế bào có khả năng tự tổng hợp mọi chất cần thiết cho sự sống.
  • C. Vì tế bào là nơi diễn ra tất cả các phản ứng hóa học của cơ thể.
  • D. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất có khả năng di chuyển.

Câu 8: Tại sao nói tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể sống?

  • A. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi.
  • B. Vì mọi hoạt động sống thiết yếu của cơ thể (trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng) đều diễn ra trong tế bào hoặc do tế bào thực hiện.
  • C. Vì tế bào có khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ bên trong.
  • D. Vì tế bào là đơn vị duy nhất có khả năng phân chia.

Câu 9: Học thuyết tế bào có ý nghĩa quan trọng trong việc chứng minh sự thống nhất của sinh giới vì:

  • A. Nó chỉ ra rằng tất cả sinh vật đều có kích thước giống nhau.
  • B. Nó giải thích sự khác biệt rõ rệt giữa thực vật và động vật.
  • C. Nó khẳng định mọi sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào và có chung nguồn gốc tiến hóa.
  • D. Nó cho thấy chỉ có sinh vật đa bào mới có cấu tạo từ tế bào.

Câu 10: Một sinh vật đơn bào như amip khác biệt cơ bản với một tế bào hồng cầu trong cơ thể người ở điểm nào?

  • A. Amip có khả năng tồn tại và thực hiện đầy đủ các chức năng của một cơ thể độc lập trong môi trường.
  • B. Tế bào hồng cầu lớn hơn amip về kích thước.
  • C. Amip không có vật chất di truyền.
  • D. Tế bào hồng cầu có khả năng tự sinh sản độc lập.

Câu 11: Tế bào được xem là đơn vị cơ sở của sự sống vì nó là đơn vị nhỏ nhất thỏa mãn đầy đủ các đặc trưng cơ bản của sự sống. Đặc trưng nào sau đây là đặc trưng cốt lõi mà một cấu trúc phải có để được xem là đơn vị sống?

  • A. Có khả năng di chuyển.
  • B. Có thành tế bào vững chắc.
  • C. Có khả năng phát sáng.
  • D. Có khả năng trao đổi chất và năng lượng với môi trường để duy trì sự sống.

Câu 12: Virus không được coi là một tế bào và thường không được xếp vào sinh vật sống theo định nghĩa truyền thống dựa trên học thuyết tế bào. Lý do chính là gì?

  • A. Virus quá nhỏ để nhìn thấy dưới kính hiển vi quang học.
  • B. Virus không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và không thể tự thực hiện trao đổi chất, sinh sản mà cần ký sinh trong tế bào chủ.
  • C. Virus chỉ chứa RNA làm vật chất di truyền.
  • D. Virus chỉ gây bệnh cho sinh vật khác.

Câu 13: Kích thước tế bào thường rất nhỏ. Yếu tố vật lý nào sau đây giải thích tại sao hầu hết các tế bào không thể phát triển đến kích thước quá lớn?

  • A. Tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích tế bào.
  • B. Lực hấp dẫn tác động lên tế bào.
  • C. Áp suất thẩm thấu của môi trường.
  • D. Độ pH của dịch tế bào.

Câu 14: Một tế bào có hình dạng dẹt, mỏng, xếp chồng lên nhau như ngói lợp. Hình dạng này có thể phù hợp nhất với chức năng nào?

  • A. Vận chuyển oxy.
  • B. Co rút tạo chuyển động.
  • C. Bảo vệ, che phủ (ví dụ: tế bào biểu bì).
  • D. Dẫn truyền xung thần kinh.

Câu 15: Tế bào thần kinh có hình dạng đặc thù với sợi trục dài và nhiều sợi nhánh. Hình dạng này thích nghi với chức năng chính nào của chúng?

  • A. Lưu trữ năng lượng.
  • B. Tiêu hóa thức ăn.
  • C. Bảo vệ cơ thể chống lại mầm bệnh.
  • D. Truyền tín hiệu (xung thần kinh) đi xa và kết nối với nhiều tế bào khác.

Câu 16: Tế bào nào sau đây trong cơ thể người có hình dạng đĩa lõm hai mặt, không có nhân khi trưởng thành, thích nghi cao với chức năng vận chuyển khí?

  • A. Tế bào hồng cầu
  • B. Tế bào bạch cầu
  • C. Tế bào cơ
  • D. Tế bào gan

Câu 17: Mặc dù có sự đa dạng rất lớn về hình dạng, kích thước và chức năng, nhưng tất cả các tế bào đều có chung một số thành phần cơ bản. Thành phần nào sau đây là luôn có ở mọi loại tế bào?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng sinh chất
  • C. Nhân tế bào
  • D. Lục lạp

Câu 18: Một nhà khoa học quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và thấy các cấu trúc hình hộp, có thành dày rõ ràng. Mẫu vật này có khả năng cao là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào động vật
  • B. Tế bào nấm men
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào vi khuẩn

Câu 19: Tại sao việc khám phá ra kính hiển vi lại là bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử Sinh học?

  • A. Vì nó giúp con người nhìn thấy những loài động vật lớn ở khoảng cách xa.
  • B. Vì nó giúp xác định cấu trúc hóa học của các chất.
  • C. Vì nó cho phép đo lường chính xác khối lượng của vật thể nhỏ.
  • D. Vì nó mở ra khả năng quan sát thế giới vi mô, khám phá ra tế bào và các cấu trúc siêu hiển vi khác, từ đó hiểu sâu sắc hơn về cấu tạo và hoạt động của sinh vật.

Câu 20: Một học sinh tranh luận rằng nấm không được cấu tạo từ tế bào vì chúng trông khác biệt so với thực vật. Dựa trên học thuyết tế bào, lập luận này đúng hay sai và tại sao?

  • A. Đúng, vì nấm thuộc giới riêng, không phải thực vật hay động vật.
  • B. Sai, vì học thuyết tế bào khẳng định mọi sinh vật sống (bao gồm cả nấm) đều được cấu tạo từ tế bào.
  • C. Đúng, vì nấm có thành tế bào làm từ kitin, khác với thực vật.
  • D. Sai, vì nấm là sinh vật đơn bào nên không có cấu tạo từ tế bào.

Câu 21: Khi phân tích thành phần hóa học của một tế bào vi khuẩn và một tế bào cơ người, người ta nhận thấy chúng có nhiều thành phần hóa học tương đồng (ví dụ: protein, nucleic acid, lipid, carbohydrate). Điều này củng cố luận điểm nào của học thuyết tế bào?

  • A. Các tế bào có thành phần hóa học cơ bản tương tự nhau.
  • B. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất của cơ thể.
  • C. Mọi tế bào đều có nhân.
  • D. Tế bào được sinh ra từ tế bào có trước.

Câu 22: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại quan trọng đối với y học?

  • A. Chỉ để hiểu về cấu trúc của cơ thể.
  • B. Chỉ để tìm ra cách chữa các bệnh do virus gây ra.
  • C. Chỉ để phát triển vắc-xin.
  • D. Vì nhiều bệnh tật xuất phát từ sự rối loạn chức năng của tế bào; hiểu về tế bào giúp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh.

Câu 23: Một tế bào vi khuẩn E. coli có kích thước khoảng vài micromet. Một tế bào thần kinh dài có thể lên tới 1 mét. Sự khác biệt lớn về kích thước này phản ánh điều gì?

  • A. Tế bào càng lớn thì càng phức tạp.
  • B. Tế bào càng nhỏ thì hoạt động trao đổi chất càng chậm.
  • C. Sự đa dạng về kích thước và hình dạng của tế bào thích nghi với các chức năng và môi trường sống khác nhau.
  • D. Tế bào vi khuẩn luôn nhỏ hơn tế bào của sinh vật đa bào.

Câu 24: Một sinh vật được mô tả là có cấu tạo từ nhiều loại tế bào khác nhau, mỗi loại đảm nhận một chức năng riêng biệt (ví dụ: tế bào cơ, tế bào thần kinh, tế bào biểu bì). Sinh vật này thuộc nhóm nào?

  • A. Sinh vật đơn bào
  • B. Sinh vật đa bào
  • C. Virus
  • D. Vi khuẩn

Câu 25: Tại sao tế bào được coi là cấp độ tổ chức sống cơ bản nhất?

  • A. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất có thể nhìn thấy được.
  • B. Vì tế bào có khả năng tự tổng hợp protein.
  • C. Vì tế bào là nơi chứa vật chất di truyền.
  • D. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng của sự sống (trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng).

Câu 26: Một nhà khoa học quan sát thấy một tế bào đang trong quá trình phân chia tạo ra hai tế bào con giống hệt nhau. Quan sát này trực tiếp minh chứng cho luận điểm nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị chức năng.
  • B. Tế bào có thành phần hóa học tương đồng.
  • C. Mọi tế bào đều được sinh ra từ tế bào có trước.
  • D. Tế bào là đơn vị cấu trúc.

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản về khả năng sống độc lập giữa một tế bào đơn bào (ví dụ: trùng roi xanh) và một tế bào chuyên hóa trong cơ thể người (ví dụ: tế bào gan) là gì?

  • A. Tế bào đơn bào có thể thực hiện mọi chức năng sống cần thiết để tồn tại độc lập, trong khi tế bào chuyên hóa cần sự phối hợp với các tế bào khác trong cơ thể.
  • B. Tế bào gan lớn hơn và phức tạp hơn trùng roi xanh.
  • C. Tế bào gan có nhân, còn trùng roi xanh thì không.
  • D. Trùng roi xanh có khả năng quang hợp, tế bào gan thì không.

Câu 28: Giả sử bạn phát hiện một cấu trúc siêu nhỏ chưa từng thấy. Để kết luận cấu trúc đó có phải là một dạng sống cơ bản (tức là một tế bào) hay không, bạn cần kiểm tra xem nó có khả năng thực hiện chức năng nào sau đây một cách độc lập?

  • A. Di chuyển trong môi trường.
  • B. Trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
  • C. Phát ra ánh sáng.
  • D. Tạo ra âm thanh.

Câu 29: Việc hiểu rõ tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng của sự sống đã mở đường cho các lĩnh vực nghiên cứu hiện đại nào sau đây trong Sinh học?

  • A. Thiên văn học.
  • B. Địa chất học.
  • C. Khảo cổ học.
  • D. Sinh học phân tử, công nghệ sinh học, y học tái tạo.

Câu 30: Một tế bào thực vật và một tế bào động vật đều là tế bào nhân thực và có nhiều điểm chung. Tuy nhiên, chúng có những khác biệt nhất định về cấu trúc. Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật (thường là) mà không có ở tế bào động vật?

  • A. Thành tế bào và lục lạp.
  • B. Màng sinh chất và ti thể.
  • C. Nhân và bộ máy Golgi.
  • D. Lưới nội chất và ribosome.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Quan sát của Robert Hooke trên lát cắt mỏng vỏ cây sồi dưới kính hiển vi đã dẫn đến việc phát hiện ra cấu trúc cơ bản nào của sự sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phát minh nào có vai trò quan trọng nhất, mở ra kỷ nguyên nghiên cứu về cấu tạo vi mô của sinh vật, đặt nền móng cho học thuyết tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek, nhà khoa học Hà Lan, nổi tiếng với việc lần đầu tiên quan sát thấy 'động vật nhỏ' (animalcules) trong nước ao, nước bọt,... Những 'động vật nhỏ' này ngày nay được biết đến chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Matthias Schleiden và Theodor Schwann đã độc lập nghiên cứu và đi đến kết luận quan trọng về cấu tạo của sinh vật. Kết luận chung của họ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Rudolf Virchow đã bổ sung một nội dung quan trọng vào học thuyết tế bào, giải thích nguồn gốc của tế bào mới. Bổ sung đó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những luận điểm cốt lõi của học thuyết tế bào hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tại sao nói tế bào là đơn vị cấu trúc của cơ thể sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tại sao nói tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Học thuyết tế bào có ý nghĩa quan trọng trong việc chứng minh sự thống nhất của sinh giới vì:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một sinh vật đơn bào như amip khác biệt cơ bản với một tế bào hồng cầu trong cơ thể người ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tế bào được xem là đơn vị cơ sở của sự sống vì nó là đơn vị nhỏ nhất thỏa mãn đầy đủ các đặc trưng cơ bản của sự sống. Đặc trưng nào sau đây là *đặc trưng cốt lõi* mà một cấu trúc phải có để được xem là đơn vị sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Virus không được coi là một tế bào và thường không được xếp vào sinh vật sống theo định nghĩa truyền thống dựa trên học thuyết tế bào. Lý do chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Kích thước tế bào thường rất nhỏ. Yếu tố vật lý nào sau đây giải thích tại sao hầu hết các tế bào không thể phát triển đến kích thước quá lớn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một tế bào có hình dạng dẹt, mỏng, xếp chồng lên nhau như ngói lợp. Hình dạng này có thể phù hợp nhất với chức năng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tế bào thần kinh có hình dạng đặc thù với sợi trục dài và nhiều sợi nhánh. Hình dạng này thích nghi với chức năng chính nào của chúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tế bào nào sau đây trong cơ thể người có hình dạng đĩa lõm hai mặt, không có nhân khi trưởng thành, thích nghi cao với chức năng vận chuyển khí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Mặc dù có sự đa dạng rất lớn về hình dạng, kích thước và chức năng, nhưng tất cả các tế bào đều có chung một số thành phần cơ bản. Thành phần nào sau đây là *luôn có* ở mọi loại tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một nhà khoa học quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và thấy các cấu trúc hình hộp, có thành dày rõ ràng. Mẫu vật này có khả năng cao là loại tế bào nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tại sao việc khám phá ra kính hiển vi lại là bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử Sinh học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một học sinh tranh luận rằng nấm không được cấu tạo từ tế bào vì chúng trông khác biệt so với thực vật. Dựa trên học thuyết tế bào, lập luận này đúng hay sai và tại sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi phân tích thành phần hóa học của một tế bào vi khuẩn và một tế bào cơ người, người ta nhận thấy chúng có nhiều thành phần hóa học tương đồng (ví dụ: protein, nucleic acid, lipid, carbohydrate). Điều này củng cố luận điểm nào của học thuyết tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại quan trọng đối với y học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một tế bào vi khuẩn E. coli có kích thước khoảng vài micromet. Một tế bào thần kinh dài có thể lên tới 1 mét. Sự khác biệt lớn về kích thước này phản ánh điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một sinh vật được mô tả là có cấu tạo từ nhiều loại tế bào khác nhau, mỗi loại đảm nhận một chức năng riêng biệt (ví dụ: tế bào cơ, tế bào thần kinh, tế bào biểu bì). Sinh vật này thuộc nhóm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao tế bào được coi là cấp độ tổ chức sống cơ bản nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một nhà khoa học quan sát thấy một tế bào đang trong quá trình phân chia tạo ra hai tế bào con giống hệt nhau. Quan sát này trực tiếp minh chứng cho luận điểm nào của học thuyết tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản về khả năng sống độc lập giữa một tế bào đơn bào (ví dụ: trùng roi xanh) và một tế bào chuyên hóa trong cơ thể người (ví dụ: tế bào gan) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Giả sử bạn phát hiện một cấu trúc siêu nhỏ chưa từng thấy. Để kết luận cấu trúc đó có phải là một dạng sống cơ bản (tức là một tế bào) hay không, bạn cần kiểm tra xem nó có khả năng thực hiện chức năng nào sau đây một cách độc lập?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc hiểu rõ tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng của sự sống đã mở đường cho các lĩnh vực nghiên cứu hiện đại nào sau đây trong Sinh học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một tế bào thực vật và một tế bào động vật đều là tế bào nhân thực và có nhiều điểm chung. Tuy nhiên, chúng có những khác biệt nhất định về cấu trúc. Cấu trúc nào sau đây *chỉ có* ở tế bào thực vật (thường là) mà không có ở tế bào động vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc phát minh ra kính hiển vi quang học vào thế kỷ 17 đã mở ra kỷ nguyên nghiên cứu về thế giới vi mô. Nhà khoa học nào được ghi nhận là người đầu tiên sử dụng kính hiển vi để quan sát các khoang rỗng trong lát cắt vỏ cây sồi, mà sau này ông gọi là "tế bào"?

  • A. Antonie van Leeuwenhoek
  • B. Robert Hooke
  • C. Matthias Schleiden
  • D. Theodor Schwann

Câu 2: Sau khi Robert Hooke mô tả "tế bào", một nhà khoa học Hà Lan đã chế tạo ra kính hiển vi có độ phóng đại cao hơn và là người đầu tiên quan sát, mô tả chi tiết các sinh vật rất nhỏ bé trong nước, bao gồm cả vi khuẩn và động vật nguyên sinh. Nhà khoa học đó là ai?

  • A. Robert Hooke
  • B. Matthias Schleiden
  • C. Theodor Schwann
  • D. Antonie van Leeuwenhoek

Câu 3: Học thuyết tế bào hiện đại được xây dựng dựa trên những đóng góp quan trọng của nhiều nhà khoa học. Nội dung cốt lõi nào sau đây KHÔNG phải là một phần của học thuyết tế bào?

  • A. Tất cả các sinh vật sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị cơ bản về cấu trúc và chức năng của sự sống.
  • C. Tất cả các tế bào đều chứa nhân hoàn chỉnh và các bào quan có màng bao bọc.
  • D. Các tế bào mới chỉ được sinh ra từ các tế bào có trước thông qua quá trình phân chia tế bào.

Câu 4: Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy một mẫu vật sinh học có cấu tạo từ nhiều đơn vị nhỏ, mỗi đơn vị có khả năng thực hiện các chức năng sống cơ bản như trao đổi chất, sinh trưởng và sinh sản độc lập ở một mức độ nhất định trước khi liên kết tạo thành cấu trúc lớn hơn. Đơn vị cơ bản này được gọi là gì?

  • A. Tế bào
  • B. Mô
  • C. Bào quan
  • D. Nguyên tử

Câu 5: Một học sinh nghiên cứu về sự sinh trưởng của một cây đậu. Học sinh nhận thấy cây lớn lên là do số lượng tế bào ở các mô phân sinh tăng lên và kích thước của các tế bào cũng tăng. Hiện tượng này minh chứng cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị chức năng.
  • B. Tất cả sinh vật cấu tạo từ tế bào.
  • C. Tế bào có thành phần hóa học tương tự.
  • D. Các tế bào mới sinh ra từ tế bào có trước.

Câu 6: Tại sao nói tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể sống?

  • A. Vì mọi cơ thể sống đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Vì mọi hoạt động sống cơ bản của cơ thể đều diễn ra bên trong tế bào hoặc do tế bào thực hiện.
  • C. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất có khả năng di chuyển.
  • D. Vì tế bào có khả năng tự dưỡng hoặc dị dưỡng.

Câu 7: Một nhà nghiên cứu đang phân tích một mẫu vật sinh học chưa xác định. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy mẫu vật này là một đơn vị duy nhất, có khả năng tự di chuyển, bắt mồi, tiêu hóa và sinh sản một cách độc lập trong môi trường nước. Mẫu vật này có khả năng cao là:

  • A. Một loại virus mới
  • B. Một tế bào chuyên hóa trong mô động vật
  • C. Một sinh vật đơn bào
  • D. Một bào quan phức tạp

Câu 8: So sánh một tế bào đơn lẻ của vi khuẩn (sinh vật đơn bào) với một tế bào cơ bắp trong cơ thể người (sinh vật đa bào), điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò và khả năng hoạt động là gì?

  • A. Tế bào vi khuẩn có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng của một cơ thể sống độc lập, trong khi tế bào cơ bắp chỉ thực hiện chức năng chuyên biệt và phụ thuộc vào sự phối hợp của các tế bào khác.
  • B. Tế bào vi khuẩn có kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào cơ bắp.
  • C. Tế bào vi khuẩn có cấu trúc phức tạp hơn tế bào cơ bắp.
  • D. Tế bào vi khuẩn có vật chất di truyền là RNA, còn tế bào cơ bắp là DNA.

Câu 9: Học thuyết tế bào có ý nghĩa quan trọng trong sinh học. Ý nghĩa nào sau đây là đúng khi nói về đóng góp của học thuyết tế bào?

  • A. Giải thích chi tiết cấu trúc của tất cả các loại bào quan trong tế bào.
  • B. Khẳng định tính thống nhất trong cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống.
  • C. Phát hiện ra quy luật di truyền chi phối mọi loài.
  • D. Chứng minh sự sống chỉ tồn tại ở cấp độ cơ thể hoàn chỉnh.

Câu 10: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về một loại bệnh ở thực vật. Ông nhận thấy bệnh này làm tổn thương nghiêm trọng màng tế bào của các tế bào lá, dẫn đến rò rỉ chất trong tế bào và chết tế bào. Điều này nhấn mạnh vai trò của tế bào như là:

  • A. Đơn vị di truyền.
  • B. Đơn vị trao đổi khí.
  • C. Đơn vị vận chuyển.
  • D. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản.

Câu 11: Sự đa dạng về hình dạng và kích thước của các loại tế bào (ví dụ: tế bào thần kinh dài, tế bào hồng cầu hình đĩa, tế bào biểu bì dẹt) chủ yếu liên quan đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Thành phần hóa học của tế bào.
  • B. Vật chất di truyền mà tế bào mang.
  • C. Chức năng chuyên hóa mà tế bào đó đảm nhận trong cơ thể.
  • D. Môi trường sống của sinh vật chứa tế bào đó.

Câu 12: Một tế bào có khả năng thực hiện đầy đủ các quá trình sống cơ bản như hấp thụ chất dinh dưỡng, chuyển hóa năng lượng, loại bỏ chất thải và sinh sản. Điều này chứng tỏ tế bào là đơn vị:

  • A. Di truyền.
  • B. Cấu tạo nên mô.
  • C. Chuyên hóa.
  • D. Có đầy đủ các đặc trưng cơ bản của sự sống.

Câu 13: Vật chất di truyền chính trong hầu hết các tế bào là gì, đóng vai trò mang thông tin quy định các đặc điểm của tế bào và cơ thể?

  • A. DNA
  • B. RNA
  • C. Protein
  • D. Lipid

Câu 14: Học thuyết tế bào khẳng định rằng các tế bào mới được sinh ra từ các tế bào có trước. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự sống?

  • A. Giải thích sự hình thành sự sống từ vật chất vô cơ.
  • B. Chứng minh rằng mỗi loài chỉ có một loại tế bào duy nhất.
  • C. Đảm bảo sự liên tục của sự sống qua các thế hệ và sự phát triển của cơ thể.
  • D. Cho biết cách các bào quan hoạt động phối hợp với nhau.

Câu 15: Dựa trên học thuyết tế bào, nếu một sinh vật được phát hiện không có cấu tạo từ tế bào hoặc không có khả năng sinh sản ra các đơn vị cấu trúc tương tự nó, thì sinh vật đó có được coi là sinh vật sống theo định nghĩa tế bào hay không? Tại sao?

  • A. Không, vì học thuyết tế bào coi tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của mọi sinh vật sống và tế bào mới phải từ tế bào có trước.
  • B. Có, miễn là nó có khả năng trao đổi chất và sinh trưởng.
  • C. Không, chỉ vì nó không có khả năng sinh sản.
  • D. Có, nếu nó có vật chất di truyền là DNA.

Câu 16: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy một cấu trúc có thành tế bào cứng, bên trong chứa lục lạp và một không bào trung tâm lớn. Cấu trúc này rất có thể là:

  • A. Tế bào động vật
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào nấm

Câu 17: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào được thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu về các hành tinh trong hệ mặt trời.
  • B. Phát triển các lý thuyết về sự hình thành vũ trụ.
  • C. Phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh, tạo ra giống cây trồng/vật nuôi năng suất cao, sản xuất kháng sinh.
  • D. Phân tích cấu trúc địa chất của vỏ Trái Đất.

Câu 18: Tại sao sự ra đời của kính hiển vi điện tử lại mang tính cách mạng trong nghiên cứu tế bào, ngay cả sau khi kính hiển vi quang học đã được sử dụng rộng rãi?

  • A. Kính hiển vi điện tử có độ phân giải và độ phóng đại cao hơn nhiều, cho phép quan sát chi tiết cấu trúc siêu hiển vi bên trong tế bào và các bào quan.
  • B. Kính hiển vi điện tử cho phép quan sát tế bào sống trong môi trường tự nhiên.
  • C. Kính hiển vi điện tử giúp xác định thành phần hóa học của tế bào.
  • D. Kính hiển vi điện tử có chi phí thấp hơn kính hiển vi quang học.

Câu 19: Nếu một nhà khoa học phát hiện một thực thể sinh học mới không có màng tế bào bao bọc và chỉ bao gồm vật chất di truyền (RNA hoặc DNA) cùng với một lớp vỏ protein, thực thể này có thể là gì và tại sao nó không phù hợp với định nghĩa tế bào?

  • A. Một tế bào nhân sơ; vì nó có vật chất di truyền đơn giản.
  • B. Một bào quan; vì bào quan không có màng bao bọc.
  • C. Một loại vi khuẩn; vì vi khuẩn rất nhỏ.
  • D. Một loại virus; vì virus không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và không có khả năng tự sinh sản ngoài tế bào chủ.

Câu 20: Học thuyết tế bào đã bác bỏ quan niệm nào từng tồn tại trong lịch sử sinh học?

  • A. Quan niệm cho rằng sinh vật được cấu tạo từ nhiều loại mô khác nhau.
  • B. Quan niệm cho rằng sự sống được truyền từ bố mẹ sang con cái.
  • C. Quan niệm về sự tự sinh (sự sống có thể phát sinh một cách tự nhiên từ vật chất vô sinh).
  • D. Quan niệm về sự tiến hóa của các loài sinh vật.

Câu 21: Khi quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một tế bào có kích thước rất nhỏ (khoảng vài micromet), không có nhân rõ ràng được bao bọc bởi màng, vật chất di truyền nằm vùng nhân. Tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 22: Tế bào nhân thực thường có kích thước lớn hơn và cấu trúc phức tạp hơn tế bào nhân sơ. Sự khác biệt rõ rệt nhất về cấu trúc giữa hai loại tế bào này là sự hiện diện của yếu tố nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Màng sinh chất.
  • C. Hệ thống nội màng và các bào quan có màng bao bọc (như nhân, ty thể, lục lạp).
  • D. Ribosome.

Câu 23: Một nhà sinh học tế bào đang nghiên cứu một loại tế bào mới phát hiện. Cô ấy nhận thấy tế bào này có khả năng tự tổng hợp các chất hữu cơ từ ánh sáng mặt trời. Đặc điểm này gợi ý rằng tế bào này có thể thuộc nhóm nào?

  • A. Tế bào động vật.
  • B. Tế bào nấm.
  • C. Tế bào vi khuẩn dị dưỡng.
  • D. Tế bào thực vật hoặc một số loại vi khuẩn/sinh vật đơn bào tự dưỡng quang hợp.

Câu 24: Tại sao việc hiểu rõ cấu trúc và chức năng của tế bào lại là nền tảng cho nhiều ngành khoa học khác như y học, nông nghiệp và công nghệ sinh học?

  • A. Vì các quá trình sinh học cơ bản ở cấp độ cơ thể và quần thể đều bắt nguồn từ hoạt động của tế bào.
  • B. Vì tất cả các bệnh đều do sự cố ở cấp độ tế bào.
  • C. Vì chỉ có tế bào mới có vật chất di truyền.
  • D. Vì tế bào là đơn vị duy nhất có khả năng trao đổi chất.

Câu 25: Trong nông nghiệp, việc ứng dụng hiểu biết về tế bào có thể bao gồm những hoạt động nào sau đây? (Chọn đáp án đúng nhất)

  • A. Chỉ tập trung nghiên cứu về cấu trúc của đất.
  • B. Nuôi cấy mô thực vật để tạo cây con số lượng lớn, ứng dụng kỹ thuật di truyền trên tế bào thực vật để tạo giống mới.
  • C. Phát triển các loại phân bón hóa học mới.
  • D. Dự báo thời tiết để lên kế hoạch gieo trồng.

Câu 26: Khi một người bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh, hệ miễn dịch của cơ thể sẽ sản xuất ra các tế bào đặc biệt để tiêu diệt vi khuẩn. Đây là một ví dụ minh họa cho khía cạnh nào của tế bào trong cơ thể đa bào?

  • A. Sự chuyên hóa chức năng của tế bào để đảm nhận các vai trò cụ thể trong cơ thể.
  • B. Khả năng tự dưỡng của tế bào động vật.
  • C. Tế bào là đơn vị cấu trúc duy nhất.
  • D. Vật chất di truyền của vi khuẩn tương đồng với tế bào người.

Câu 27: Tế bào có khả năng tự điều chỉnh hoạt động của mình để duy trì trạng thái cân bằng nội môi. Điều này được thực hiện chủ yếu thông qua:

  • A. Sự tương tác với môi trường bên ngoài tế bào.
  • B. Sự thay đổi kích thước của tế bào.
  • C. Các cơ chế điều hòa sinh hóa phức tạp liên quan đến enzyme, tín hiệu tế bào và sự biểu hiện gene.
  • D. Chỉ nhờ vào hoạt động của màng sinh chất.

Câu 28: Tại sao việc nghiên cứu tế bào ung thư lại là một lĩnh vực quan trọng trong y học hiện đại?

  • A. Vì tế bào ung thư có kích thước lớn hơn tế bào bình thường.
  • B. Vì tế bào ung thư chỉ xuất hiện ở người già.
  • C. Vì tế bào ung thư không có vật chất di truyền.
  • D. Vì ung thư là bệnh do sự phân chia và tăng trưởng không kiểm soát của tế bào, hiểu rõ tế bào ung thư giúp tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả.

Câu 29: Công nghệ tế bào gốc là một lĩnh vực đầy tiềm năng trong y học tái tạo. Ứng dụng này dựa trên đặc tính nào của một số loại tế bào?

  • A. Khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên biệt khác nhau.
  • B. Kích thước nhỏ gọn dễ vận chuyển.
  • C. Chỉ có ở thực vật.
  • D. Không có vật chất di truyền.

Câu 30: Nhìn chung, các tế bào dù thuộc loại nào (nhân sơ hay nhân thực, thực vật hay động vật) đều có chung những thành phần cơ bản nào sau đây?

  • A. Nhân, ty thể, lục lạp.
  • B. Màng sinh chất, tế bào chất, vật chất di truyền.
  • C. Thành tế bào, không bào, ribosome.
  • D. Lưới nội chất, bộ Golgi, lysosome.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Việc phát minh ra kính hiển vi quang học vào thế kỷ 17 đã mở ra kỷ nguyên nghiên cứu về thế giới vi mô. Nhà khoa học nào được ghi nhận là người đầu tiên sử dụng kính hiển vi để quan sát các khoang rỗng trong lát cắt vỏ cây sồi, mà sau này ông gọi là 'tế bào'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Sau khi Robert Hooke mô tả 'tế bào', một nhà khoa học Hà Lan đã chế tạo ra kính hiển vi có độ phóng đại cao hơn và là người đầu tiên quan sát, mô tả chi tiết các sinh vật rất nhỏ bé trong nước, bao gồm cả vi khuẩn và động vật nguyên sinh. Nhà khoa học đó là ai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Học thuyết tế bào hiện đại được xây dựng dựa trên những đóng góp quan trọng của nhiều nhà khoa học. Nội dung cốt lõi nào sau đây KHÔNG phải là một phần của học thuyết tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy một mẫu vật sinh học có cấu tạo từ nhiều đơn vị nhỏ, mỗi đơn vị có khả năng thực hiện các chức năng sống cơ bản như trao đổi chất, sinh trưởng và sinh sản độc lập ở một mức độ nhất định trước khi liên kết tạo thành cấu trúc lớn hơn. Đơn vị cơ bản này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một học sinh nghiên cứu về sự sinh trưởng của một cây đậu. Học sinh nhận thấy cây lớn lên là do số lượng tế bào ở các mô phân sinh tăng lên và kích thước của các tế bào cũng tăng. Hiện tượng này minh chứng cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tại sao nói tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một nhà nghiên cứu đang phân tích một mẫu vật sinh học chưa xác định. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy mẫu vật này là một đơn vị duy nhất, có khả năng tự di chuyển, bắt mồi, tiêu hóa và sinh sản một cách độc lập trong môi trường nước. Mẫu vật này có khả năng cao là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: So sánh một tế bào đơn lẻ của vi khuẩn (sinh vật đơn bào) với một tế bào cơ bắp trong cơ thể người (sinh vật đa bào), điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò và khả năng hoạt động là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Học thuyết tế bào có ý nghĩa quan trọng trong sinh học. Ý nghĩa nào sau đây là đúng khi nói về đóng góp của học thuyết tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về một loại bệnh ở thực vật. Ông nhận thấy bệnh này làm tổn thương nghiêm trọng màng tế bào của các tế bào lá, dẫn đến rò rỉ chất trong tế bào và chết tế bào. Điều này nhấn mạnh vai trò của tế bào như là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Sự đa dạng về hình dạng và kích thước của các loại tế bào (ví dụ: tế bào thần kinh dài, tế bào hồng cầu hình đĩa, tế bào biểu bì dẹt) chủ yếu liên quan đến yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một tế bào có khả năng thực hiện đầy đủ các quá trình sống cơ bản như hấp thụ chất dinh dưỡng, chuyển hóa năng lượng, loại bỏ chất thải và sinh sản. Điều này chứng tỏ tế bào là đơn vị:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Vật chất di truyền chính trong hầu hết các tế bào là gì, đóng vai trò mang thông tin quy định các đặc điểm của tế bào và cơ thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Học thuyết tế bào khẳng định rằng các tế bào mới được sinh ra từ các tế bào có trước. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự sống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Dựa trên học thuyết tế bào, nếu một sinh vật được phát hiện không có cấu tạo từ tế bào hoặc không có khả năng sinh sản ra các đơn vị cấu trúc tương tự nó, thì sinh vật đó có được coi là sinh vật sống theo định nghĩa tế bào hay không? Tại sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy một cấu trúc có thành tế bào cứng, bên trong chứa lục lạp và một không bào trung tâm lớn. Cấu trúc này rất có thể là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào được thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao sự ra đời của kính hiển vi điện tử lại mang tính cách mạng trong nghiên cứu tế bào, ngay cả sau khi kính hiển vi quang học đã được sử dụng rộng rãi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nếu một nhà khoa học phát hiện một thực thể sinh học mới không có màng tế bào bao bọc và chỉ bao gồm vật chất di truyền (RNA hoặc DNA) cùng với một lớp vỏ protein, thực thể này có thể là gì và tại sao nó không phù hợp với định nghĩa tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Học thuyết tế bào đã bác bỏ quan niệm nào từng tồn tại trong lịch sử sinh học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một tế bào có kích thước rất nhỏ (khoảng vài micromet), không có nhân rõ ràng được bao bọc bởi màng, vật chất di truyền nằm vùng nhân. Tế bào này thuộc loại nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tế bào nhân thực thường có kích thước lớn hơn và cấu trúc phức tạp hơn tế bào nhân sơ. Sự khác biệt rõ rệt nhất về cấu trúc giữa hai loại tế bào này là sự hiện diện của yếu tố nào trong tế bào nhân thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một nhà sinh học tế bào đang nghiên cứu một loại tế bào mới phát hiện. Cô ấy nhận thấy tế bào này có khả năng tự tổng hợp các chất hữu cơ từ ánh sáng mặt trời. Đặc điểm này gợi ý rằng tế bào này có thể thuộc nhóm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tại sao việc hiểu rõ cấu trúc và chức năng của tế bào lại là nền tảng cho nhiều ngành khoa học khác như y học, nông nghiệp và công nghệ sinh học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong nông nghiệp, việc ứng dụng hiểu biết về tế bào có thể bao gồm những hoạt động nào sau đây? (Chọn đáp án đúng nhất)

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi một người bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh, hệ miễn dịch của cơ thể sẽ sản xuất ra các tế bào đặc biệt để tiêu diệt vi khuẩn. Đây là một ví dụ minh họa cho khía cạnh nào của tế bào trong cơ thể đa bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tế bào có khả năng tự điều chỉnh hoạt động của mình để duy trì trạng thái cân bằng nội môi. Điều này được thực hiện chủ yếu thông qua:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tại sao việc nghiên cứu tế bào ung thư lại là một lĩnh vực quan trọng trong y học hiện đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Công nghệ tế bào gốc là một lĩnh vực đầy tiềm năng trong y học tái tạo. Ứng dụng này dựa trên đặc tính nào của một số loại tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhìn chung, các tế bào dù thuộc loại nào (nhân sơ hay nhân thực, thực vật hay động vật) đều có chung những thành phần cơ bản nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát minh nào đóng vai trò quan trọng nhất, mở đường cho việc nghiên cứu và hình thành học thuyết tế bào?

  • A. Kính hiển vi điện tử
  • B. Kỹ thuật nhuộm tiêu bản
  • C. Kính hiển vi quang học
  • D. Kỹ thuật nuôi cấy mô

Câu 2: Quan sát ban đầu của Robert Hooke về các "khoang rỗng" trong vỏ bần cây sồi dưới kính hiển vi đã dẫn đến việc đặt tên cho cấu trúc cơ bản của sự sống là gì?

  • A. Tế bào (Cellula)
  • B. Mô (Tissue)
  • C. Bào quan (Organelle)
  • D. Vi khuẩn (Bacteria)

Câu 3: Công lao chủ yếu của Antonie van Leeuwenhoek trong lịch sử sinh học là gì?

  • A. Đề xuất học thuyết tế bào hoàn chỉnh
  • B. Quan sát chi tiết cấu trúc nhân tế bào
  • C. Phát minh ra kỹ thuật cố định tiêu bản
  • D. Là người đầu tiên quan sát thấy thế giới vi sinh vật sống (vi khuẩn, động vật nguyên sinh)

Câu 4: Matthias Schleiden và Theodor Schwann đã đóng góp gì vào sự phát triển của học thuyết tế bào?

  • A. Phát hiện ra DNA là vật chất di truyền
  • B. Tổng hợp các quan sát để khẳng định thực vật và động vật đều cấu tạo từ tế bào
  • C. Chứng minh tế bào được sinh ra từ tế bào có trước
  • D. Phát minh kính hiển vi điện tử đầu tiên

Câu 5: Nội dung nào sau đây là một trong những nguyên lý cốt lõi của học thuyết tế bào hiện đại?

  • A. Tất cả các tế bào đều có thành tế bào vững chắc.
  • B. Tế bào chỉ được sinh ra từ các vật chất hữu cơ trong môi trường.
  • C. Tất cả các sinh vật sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • D. Tế bào là đơn vị di truyền độc lập, không liên quan đến tế bào khác.

Câu 6: Quan điểm "Mọi tế bào được sinh ra từ tế bào có trước" được bổ sung vào học thuyết tế bào bởi nhà khoa học nào, dựa trên quan sát quá trình phân chia tế bào?

  • A. Rudolf Virchow
  • B. Louis Pasteur
  • C. Gregor Mendel
  • D. James Watson

Câu 7: Vì sao nói tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của mọi cơ thể sống?

  • A. Vì tế bào có khả năng tự dưỡng.
  • B. Vì mọi hoạt động sống diễn ra trong tế bào.
  • C. Vì tế bào có kích thước rất nhỏ.
  • D. Vì tất cả các cơ thể sống, từ đơn giản đến phức tạp, đều được hình thành từ tế bào hoặc các sản phẩm của tế bào.

Câu 8: Khẳng định nào sau đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa của việc tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống?

  • A. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất nhìn thấy dưới kính hiển vi quang học.
  • B. Mọi hoạt động duy trì sự sống của cơ thể (trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng) đều diễn ra bên trong tế bào.
  • C. Tế bào có khả năng tự tổng hợp mọi chất cần thiết.
  • D. Tế bào có vật chất di truyền là DNA.

Câu 9: Một Amoeba (sinh vật đơn bào) có thể tự thực hiện tất cả các chức năng sống như dinh dưỡng, vận động, sinh sản một cách độc lập. Điều này chứng tỏ điều gì về tế bào?

  • A. Tế bào luôn cần sự hỗ trợ của các tế bào khác.
  • B. Tế bào chỉ có thể hoạt động khi là một phần của mô hoặc cơ quan.
  • C. Tế bào là đơn vị sống cơ bản có khả năng thực hiện đầy đủ các hoạt động sống.
  • D. Sinh vật đơn bào không tuân theo học thuyết tế bào.

Câu 10: So sánh một tế bào thần kinh trong cơ thể người với một tế bào vi khuẩn E. coli. Điểm khác biệt cơ bản nhất về khả năng tồn tại độc lập của chúng là gì?

  • A. Tế bào thần kinh có vật chất di truyền là DNA, còn E. coli là RNA.
  • B. Tế bào thần kinh có màng sinh chất, còn E. coli thì không.
  • C. Tế bào thần kinh lớn hơn E. coli.
  • D. Tế bào E. coli có thể sống độc lập, còn tế bào thần kinh cần môi trường và sự phối hợp của cơ thể.

Câu 11: Học thuyết tế bào có ý nghĩa quan trọng trong việc giải thích sự thống nhất trong đa dạng của thế giới sống như thế nào?

  • A. Khẳng định mọi sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào, có cấu trúc và chức năng cơ bản tương đồng.
  • B. Chứng minh tất cả các loài đều có chung một tổ tiên duy nhất.
  • C. Giải thích sự khác biệt về hình thái và kích thước giữa các loài.
  • D. Cho thấy chỉ có sinh vật đa bào mới tuân theo các quy luật sinh học cơ bản.

Câu 12: Đặc điểm chung nào sau đây luôn có ở mọi loại tế bào, từ đơn giản đến phức tạp?

  • A. Có nhân hoàn chỉnh được bao bọc bởi màng nhân.
  • B. Có màng sinh chất, tế bào chất và vật chất di truyền.
  • C. Có thành tế bào bảo vệ bên ngoài.
  • D. Có hệ thống nội màng phát triển.

Câu 13: Giả sử bạn phát hiện một cấu trúc sinh học mới. Để xác định xem nó có phải là một sinh vật sống theo quan điểm sinh học hiện đại hay không, tiêu chí quan trọng nhất dựa trên học thuyết tế bào là gì?

  • A. Kích thước của cấu trúc có nhỏ hơn 1mm không?
  • B. Cấu trúc có khả năng di chuyển chủ động không?
  • C. Cấu trúc có phản ứng với ánh sáng không?
  • D. Cấu trúc có được cấu tạo từ tế bào hoặc là một tế bào duy nhất không?

Câu 14: Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào lại là nền tảng cho hầu hết các lĩnh vực sinh học khác (như di truyền học, sinh lý học, y học...)?

  • A. Vì tế bào là đơn vị lớn nhất của cơ thể sống.
  • B. Vì tế bào chỉ tồn tại ở sinh vật đa bào phức tạp.
  • C. Vì mọi hiện tượng sinh học ở cấp độ cơ thể đều bắt nguồn từ các hoạt động và tương tác ở cấp độ tế bào.
  • D. Vì tế bào là đơn vị duy nhất có khả năng đột biến.

Câu 15: Khám phá của Robert Hooke về cấu trúc "tế bào" trong vỏ cây sồi có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh lịch sử sinh học?

  • A. Ông đã chứng minh được sự tồn tại của vi khuẩn.
  • B. Lần đầu tiên nhận ra và đặt tên cho đơn vị cấu trúc cơ bản của thực vật.
  • C. Giải thích cơ chế phân chia tế bào.
  • D. Tổng hợp hoàn chỉnh các nội dung của học thuyết tế bào.

Câu 16: Học thuyết tế bào đã góp phần bác bỏ quan niệm sai lầm nào từng tồn tại trong lịch sử sinh học?

  • A. Quan niệm về sự phát sinh ngẫu nhiên (sinh vật có thể tự nhiên xuất hiện từ vật chất vô sinh).
  • B. Quan niệm về sự tiến hóa của các loài.
  • C. Quan niệm về vai trò của gen trong di truyền.
  • D. Quan niệm về hô hấp tế bào.

Câu 17: Dựa trên học thuyết tế bào, tại sao virus không được coi là một tế bào hoàn chỉnh và thường không được xếp vào nhóm sinh vật?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Virus chỉ có vật chất di truyền là RNA.
  • C. Virus không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh (thiếu màng sinh chất, tế bào chất, bộ máy tổng hợp protein...) và không thể tự thực hiện các hoạt động sống cơ bản.
  • D. Virus chỉ gây bệnh cho sinh vật khác.

Câu 18: Khả năng tự nhân đôi (sinh sản) của tế bào là một trong những đặc điểm cơ bản của sự sống. Đặc điểm này trong học thuyết tế bào được thể hiện qua nội dung nào?

  • A. Tất cả sinh vật cấu tạo từ tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng.
  • C. Tế bào có thành phần hóa học tương tự.
  • D. Mọi tế bào được sinh ra từ tế bào có trước.

Câu 19: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một cấu trúc có màng bao bọc, bên trong chứa dịch lỏng và các hạt nhỏ li ti, cùng với một vùng chứa vật chất di truyền. Cấu trúc này chắc chắn là gì theo định nghĩa cơ bản về tế bào?

  • A. Một bào quan
  • B. Một tế bào
  • C. Một mô
  • D. Một phân tử sinh học

Câu 20: Sự phát triển của kính hiển vi điện tử sau này đã đóng góp gì vào việc hoàn thiện học thuyết tế bào và hiểu biết về tế bào?

  • A. Giúp quan sát được cấu trúc siêu hiển vi của các bào quan bên trong tế bào.
  • B. Giúp chứng minh tất cả sinh vật đều cấu tạo từ tế bào.
  • C. Giúp phân biệt sinh vật đơn bào và đa bào.
  • D. Giúp xác định thành phần hóa học của tế bào.

Câu 21: Tại sao việc tế bào có vật chất di truyền (DNA) lại là một đặc điểm quan trọng thể hiện tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống?

  • A. Vì DNA giúp tế bào co bóp.
  • B. Vì DNA là nguồn năng lượng cho tế bào.
  • C. Vì DNA chứa thông tin di truyền, quy định cấu trúc và hoạt động của tế bào, đồng thời truyền lại cho thế hệ sau.
  • D. Vì DNA giúp tế bào hấp thụ nước.

Câu 22: Giả sử có hai mẫu vật: Mẫu A là một tập hợp các phân tử protein và lipid được bao bọc bởi một lớp màng. Mẫu B là một cấu trúc có màng, tế bào chất chứa các bào quan và có vật chất di truyền. Dựa trên học thuyết tế bào, mẫu vật nào có khả năng cao nhất là một tế bào sống?

  • A. Mẫu A, vì nó có màng bao bọc.
  • B. Mẫu B, vì nó thể hiện đầy đủ các thành phần cơ bản của một tế bào.
  • C. Cả hai, vì đều có màng và các chất hữu cơ.
  • D. Không thể xác định chỉ với thông tin này.

Câu 23: Học thuyết tế bào khẳng định "Các tế bào có thành phần hóa học cơ bản tương tự nhau". Ý nghĩa của nội dung này là gì?

  • A. Góp phần chứng minh tính thống nhất về nguồn gốc và cấu tạo vật chất của thế giới sống.
  • B. Cho thấy tất cả các tế bào đều có chức năng giống hệt nhau.
  • C. Giải thích tại sao tế bào thực vật và động vật lại khác nhau.
  • D. Chứng minh rằng chỉ có 4 nguyên tố chính cấu tạo nên tế bào.

Câu 24: Quan niệm nào sau đây không phù hợp với học thuyết tế bào hiện đại?

  • A. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất có sự sống.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng của cơ thể sống.
  • C. Tế bào mới có thể phát sinh từ vật chất vô sinh dưới điều kiện thích hợp.
  • D. Sự sống được tiếp diễn liên tục từ thế hệ tế bào này sang thế hệ tế bào khác.

Câu 25: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực khác nhau về nhiều mặt, nhưng chúng đều có chung những thành phần cơ bản nào?

  • A. Nhân, màng nhân, tế bào chất.
  • B. Màng sinh chất, tế bào chất, vật chất di truyền.
  • C. Thành tế bào, màng sinh chất, nhân.
  • D. Vật chất di truyền, nhân, bào quan có màng.

Câu 26: Sự phối hợp hoạt động của các tế bào trong một cơ thể đa bào để thực hiện một chức năng sống (ví dụ: các tế bào cơ co bóp để tạo cử động) minh họa cho khía cạnh nào của tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc của cơ thể.
  • C. Tế bào có khả năng tự sinh sản.
  • D. Tế bào có thành phần hóa học tương tự.

Câu 27: Tại sao việc biết rằng "Mọi tế bào được sinh ra từ tế bào có trước" lại quan trọng trong nghiên cứu y học, đặc biệt là về bệnh ung thư?

  • A. Giúp hiểu tại sao ung thư chỉ xảy ra ở sinh vật đa bào.
  • B. Giải thích tại sao tế bào ung thư lại có kích thước nhỏ.
  • C. Chứng minh rằng ung thư là bệnh di truyền.
  • D. Giúp tập trung nghiên cứu vào cơ chế phân chia và kiểm soát chu kỳ tế bào, là nguồn gốc của sự phát triển khối u.

Câu 28: Lịch sử khám phá tế bào cho thấy sự tiến bộ của khoa học sinh học gắn liền với sự phát triển của công cụ nào?

  • A. Kính hiển vi.
  • B. Máy ly tâm.
  • C. Máy sắc ký.
  • D. Máy quang phổ.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tế bào là đơn vị nhỏ nhất có đầy đủ các đặc trưng cơ bản của sự sống (trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng).

  • A. Điều này chỉ đúng với sinh vật đơn bào.
  • B. Điều này chỉ đúng khi tế bào nằm trong cơ thể đa bào.
  • C. Điều này khẳng định tế bào, dù chỉ là một đơn vị, đã là một hệ mở, tự điều chỉnh và duy trì sự sống.
  • D. Điều này có nghĩa là mọi bào quan đều có khả năng sống độc lập.

Câu 30: Học thuyết tế bào không chỉ là nền tảng của sinh học mà còn có ứng dụng thực tiễn quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Địa chất học.
  • B. Thiên văn học.
  • C. Vật lý học hạt nhân.
  • D. Y học (chẩn đoán, điều trị bệnh), Công nghệ sinh học (nuôi cấy mô, kỹ thuật di truyền).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phát minh nào đóng vai trò quan trọng nhất, mở đường cho việc nghiên cứu và hình thành học thuyết tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Quan sát ban đầu của Robert Hooke về các 'khoang rỗng' trong vỏ bần cây sồi dưới kính hiển vi đã dẫn đến việc đặt tên cho cấu trúc cơ bản của sự sống là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Công lao chủ yếu của Antonie van Leeuwenhoek trong lịch sử sinh học là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Matthias Schleiden và Theodor Schwann đã đóng góp gì vào sự phát triển của học thuyết tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Nội dung nào sau đây là một trong những nguyên lý cốt lõi của học thuyết tế bào hiện đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Quan điểm 'Mọi tế bào được sinh ra từ tế bào có trước' được bổ sung vào học thuyết tế bào bởi nhà khoa học nào, dựa trên quan sát quá trình phân chia tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Vì sao nói tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của mọi cơ thể sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khẳng định nào sau đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa của việc tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một Amoeba (sinh vật đơn bào) có thể tự thực hiện tất cả các chức năng sống như dinh dưỡng, vận động, sinh sản một cách độc lập. Điều này chứng tỏ điều gì về tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: So sánh một tế bào thần kinh trong cơ thể người với một tế bào vi khuẩn E. coli. Điểm khác biệt cơ bản nhất về khả năng tồn tại độc lập của chúng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Học thuyết tế bào có ý nghĩa quan trọng trong việc giải thích sự thống nhất trong đa dạng của thế giới sống như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đặc điểm chung nào sau đây *luôn* có ở mọi loại tế bào, từ đơn giản đến phức tạp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Giả sử bạn phát hiện một cấu trúc sinh học mới. Để xác định xem nó có phải là một sinh vật sống theo quan điểm sinh học hiện đại hay không, tiêu chí *quan trọng nhất* dựa trên học thuyết tế bào là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào lại là nền tảng cho hầu hết các lĩnh vực sinh học khác (như di truyền học, sinh lý học, y học...)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khám phá của Robert Hooke về cấu trúc 'tế bào' trong vỏ cây sồi có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh lịch sử sinh học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Học thuyết tế bào đã góp phần bác bỏ quan niệm sai lầm nào từng tồn tại trong lịch sử sinh học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Dựa trên học thuyết tế bào, tại sao virus không được coi là một tế bào hoàn chỉnh và thường không được xếp vào nhóm sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khả năng tự nhân đôi (sinh sản) của tế bào là một trong những đặc điểm cơ bản của sự sống. Đặc điểm này trong học thuyết tế bào được thể hiện qua nội dung nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một cấu trúc có màng bao bọc, bên trong chứa dịch lỏng và các hạt nhỏ li ti, cùng với một vùng chứa vật chất di truyền. Cấu trúc này *chắc chắn* là gì theo định nghĩa cơ bản về tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Sự phát triển của kính hiển vi điện tử sau này đã đóng góp gì vào việc hoàn thiện học thuyết tế bào và hiểu biết về tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tại sao việc tế bào có vật chất di truyền (DNA) lại là một đặc điểm quan trọng thể hiện tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Giả sử có hai mẫu vật: Mẫu A là một tập hợp các phân tử protein và lipid được bao bọc bởi một lớp màng. Mẫu B là một cấu trúc có màng, tế bào chất chứa các bào quan và có vật chất di truyền. Dựa trên học thuyết tế bào, mẫu vật nào *có khả năng cao nhất* là một tế bào sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Học thuyết tế bào khẳng định 'Các tế bào có thành phần hóa học cơ bản tương tự nhau'. Ý nghĩa của nội dung này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Quan niệm nào sau đây *không* phù hợp với học thuyết tế bào hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực khác nhau về nhiều mặt, nhưng chúng đều có chung những thành phần cơ bản nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Sự phối hợp hoạt động của các tế bào trong một cơ thể đa bào để thực hiện một chức năng sống (ví dụ: các tế bào cơ co bóp để tạo cử động) minh họa cho khía cạnh nào của tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao việc biết rằng 'Mọi tế bào được sinh ra từ tế bào có trước' lại quan trọng trong nghiên cứu y học, đặc biệt là về bệnh ung thư?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Lịch sử khám phá tế bào cho thấy sự tiến bộ của khoa học sinh học gắn liền với sự phát triển của công cụ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tế bào là đơn vị nhỏ nhất có đầy đủ các đặc trưng cơ bản của sự sống (trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Học thuyết tế bào không chỉ là nền tảng của sinh học mà còn có ứng dụng thực tiễn quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhà khoa học nào lần đầu tiên quan sát và đặt tên cho các khoang rỗng nhỏ trong lát cắt vỏ bần dưới kính hiển vi, mở đầu cho việc khám phá ra tế bào?

  • A. Antonie van Leeuwenhoek
  • B. Robert Hooke
  • C. Matthias Schleiden
  • D. Theodor Schwann

Câu 2: Antoni van Leeuwenhoek đã có đóng góp quan trọng nào cho sự phát triển của Sinh học nhờ chiếc kính hiển vi do ông tự chế tạo?

  • A. Ông là người đầu tiên đưa ra khái niệm "tế bào" cho các đơn vị cấu trúc cơ bản.
  • B. Ông đã phát hiện ra rằng tất cả thực vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • C. Ông đã chứng minh rằng động vật cũng được cấu tạo từ tế bào giống thực vật.
  • D. Ông là người đầu tiên quan sát thấy các sinh vật rất nhỏ bé di chuyển trong nước (vi khuẩn, động vật nguyên sinh).

Câu 3: Matthias Schleiden và Theodor Schwann đã đưa ra kết luận "Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào và các sản phẩm của tế bào" dựa trên cơ sở nghiên cứu chủ yếu nào?

  • A. Quan sát và so sánh cấu trúc tế bào thực vật và động vật dưới kính hiển vi.
  • B. Phân tích thành phần hóa học phức tạp của các mô và cơ quan trong cơ thể.
  • C. Nghiên cứu quá trình sinh sản và phát triển của các loài sinh vật khác nhau.
  • D. Thực hiện các thí nghiệm chứng minh sự tồn tại của vật chất di truyền trong nhân tế bào.

Câu 4: Phát biểu "Tất cả các tế bào được sinh ra từ các tế bào trước đó bằng cách phân chia tế bào" được bổ sung vào học thuyết tế bào bởi nhà khoa học nào?

  • A. Robert Hooke
  • B. Antonie van Leeuwenhoek
  • C. Rudolf Virchow
  • D. Matthias Schleiden

Câu 5: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên lí cơ bản của học thuyết tế bào hiện đại?

  • A. Tất cả các sinh vật đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi cơ thể sống.
  • C. Các tế bào mới được sinh ra từ các tế bào có trước đó.
  • D. Tất cả các tế bào trong cùng một cơ thể đa bào đều có cấu trúc và chức năng giống hệt nhau.

Câu 6: Tại sao học thuyết tế bào được coi là một trong những học thuyết nền tảng, có ý nghĩa quan trọng trong Sinh học?

  • A. Vì nó khẳng định tính thống nhất về cấu trúc và chức năng của mọi sinh vật sống, từ đó làm cơ sở cho các nghiên cứu sâu hơn.
  • B. Vì nó giải thích chi tiết cơ chế hoạt động của tất cả các bào quan bên trong tế bào.
  • C. Vì nó chứng minh sự tiến hóa của loài người từ các sinh vật đơn giản nhất.
  • D. Vì nó cung cấp công cụ kính hiển vi để quan sát thế giới vi mô.

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất ý nghĩa của việc "tế bào là đơn vị cấu trúc của cơ thể sống"?

  • A. Mọi hoạt động sống (như trao đổi chất, sinh sản) đều diễn ra bên trong tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất có đầy đủ các đặc trưng của sự sống.
  • C. Cơ thể của tất cả các sinh vật, dù đơn giản hay phức tạp, đều được xây dựng từ một hoặc nhiều tế bào.
  • D. Tế bào có khả năng tự điều chỉnh và duy trì cân bằng nội môi.

Câu 8: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất ý nghĩa của việc "tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể sống"?

  • A. Mọi hoạt động sống thiết yếu duy trì sự tồn tại của cơ thể (trao đổi chất, năng lượng, sinh sản, cảm ứng) đều được thực hiện bởi các tế bào hoặc sự phối hợp của chúng.
  • B. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất có khả năng tự tổng hợp tất cả các chất cần thiết cho sự sống.
  • C. Tế bào là nơi lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền qua các thế hệ.
  • D. Tế bào có khả năng di chuyển độc lập trong môi trường.

Câu 9: Một sinh vật đơn bào như Amip khác với một tế bào hồng cầu trong cơ thể người ở điểm cơ bản nào liên quan đến chức năng?

  • A. Amip có màng tế bào, còn hồng cầu thì không.
  • B. Amip có khả năng thực hiện tất cả các chức năng sống cần thiết để tồn tại độc lập như một cơ thể, trong khi hồng cầu chỉ thực hiện một chức năng chuyên biệt trong sự phối hợp của cơ thể.
  • C. Amip có nhân, còn hồng cầu trưởng thành không có nhân.
  • D. Amip có kích thước nhỏ hơn nhiều so với hồng cầu.

Câu 10: Tại sao nói "tế bào là đơn vị nhỏ nhất có đầy đủ các đặc trưng cơ bản của sự sống"?

  • A. Vì tế bào là đơn vị cấu tạo nên mọi vật thể sống.
  • B. Vì tế bào có khả năng di chuyển và cảm nhận môi trường.
  • C. Vì tế bào chứa vật chất di truyền quy định mọi đặc điểm của sinh vật.
  • D. Vì tế bào có khả năng trao đổi chất và năng lượng với môi trường, sinh trưởng, sinh sản và cảm ứng.

Câu 11: Giả sử bạn quan sát một cấu trúc dưới kính hiển vi và muốn xác định xem nó có phải là một tế bào hay không. Dựa vào học thuyết tế bào, đặc điểm cốt lõi nào bạn cần tìm kiếm?

  • A. Nó có khả năng di chuyển.
  • B. Nó có hình dạng xác định và kích thước lớn.
  • C. Nó có khả năng thực hiện các chức năng sống cơ bản hoặc là một phần cấu tạo nên sinh vật sống.
  • D. Nó có thành tế bào cứng chắc bao bọc bên ngoài.

Câu 12: Học thuyết tế bào đã góp phần củng cố quan điểm về sự thống nhất của sinh giới như thế nào?

  • A. Chỉ ra rằng mọi sinh vật, từ vi khuẩn đến động vật phức tạp, đều có chung một đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản là tế bào.
  • B. Giải thích sự đa dạng về hình thái và môi trường sống của các loài sinh vật.
  • C. Chứng minh rằng tất cả các loài đều có chung một tổ tiên duy nhất.
  • D. Làm sáng tỏ cơ chế di truyền và biến dị ở cấp độ phân tử.

Câu 13: Nếu một nhà khoa học tìm thấy một dạng sống mới không được cấu tạo từ tế bào, phát hiện này sẽ ảnh hưởng trực tiếp nhất đến nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tất cả các sinh vật đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống.
  • C. Các tế bào mới sinh ra từ tế bào có trước.
  • D. Tế bào chứa vật chất di truyền.

Câu 14: Một quần thể vi khuẩn (sinh vật đơn bào) đang sinh sản rất nhanh. Hiện tượng này minh họa rõ nhất cho nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng.
  • C. Các tế bào mới sinh ra từ tế bào có trước.

Câu 15: Trong cơ thể đa bào, các tế bào thường biệt hóa để thực hiện các chức năng chuyên biệt (ví dụ: tế bào thần kinh truyền tín hiệu, tế bào cơ co rút). Điều này minh họa khía cạnh nào của vai trò tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng (thông qua sự phối hợp của các tế bào chuyên hóa).
  • C. Tế bào sinh ra từ tế bào có trước.
  • D. Tế bào chứa vật chất di truyền.

Câu 16: So sánh tế bào nấm men (sinh vật đơn bào) và một tế bào biểu bì da người (thuộc cơ thể đa bào), điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò của chúng đối với sinh vật là gì?

  • A. Tế bào nấm men độc lập thực hiện mọi chức năng sống của một cơ thể, trong khi tế bào biểu bì chỉ thực hiện một chức năng chuyên biệt trong sự phối hợp với các tế bào khác để tạo nên cơ thể người.
  • B. Tế bào nấm men có thành tế bào, còn tế bào biểu bì không có.
  • C. Tế bào nấm men có nhân, còn tế bào biểu bì không có.
  • D. Tế bào nấm men có kích thước lớn hơn tế bào biểu bì.

Câu 17: Quan sát một lát cắt mô thực vật dưới kính hiển vi, bạn thấy các cấu trúc hình hộp xếp sát nhau. Cấu trúc này phù hợp với mô tả ban đầu của nhà khoa học nào về "tế bào"?

  • A. Antonie van Leeuwenhoek khi quan sát các "tiểu động vật" di chuyển.
  • B. Theodor Schwann khi nghiên cứu mô động vật.
  • C. Rudolf Virchow khi phát biểu về nguồn gốc tế bào.
  • D. Robert Hooke khi quan sát vỏ bần cây sồi.

Câu 18: Tại sao việc phát minh ra kính hiển vi lại là điều kiện tiên quyết cho sự ra đời của học thuyết tế bào?

  • A. Vì kính hiển vi giúp các nhà khoa học hiểu rõ cấu trúc hóa học của tế bào.
  • B. Vì kính hiển vi cho phép quan sát quá trình tiến hóa của tế bào.
  • C. Vì tế bào có kích thước rất nhỏ, mắt thường không thể quan sát được cấu trúc cơ bản của chúng.
  • D. Vì kính hiển vi là công cụ duy nhất có thể phân tích vật chất di truyền trong tế bào.

Câu 19: Nội dung "Các tế bào có thành phần hóa học và các quá trình trao đổi chất cơ bản tương tự nhau" trong học thuyết tế bào củng cố thêm cho ý nghĩa nào?

  • A. Sự đa dạng của sinh giới.
  • B. Tính thống nhất trong cấu tạo và hoạt động của sinh giới.
  • C. Sự phức tạp của cơ thể đa bào.
  • D. Vai trò của nhân tế bào.

Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sự phát triển của phôi thai động vật, bắt đầu từ một hợp tử duy nhất. Hợp tử này phân chia liên tục để tạo ra hàng tỉ tế bào khác nhau, hình thành nên cơ thể hoàn chỉnh. Quá trình này minh họa rõ nhất cho nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

  • A. Các tế bào mới sinh ra từ các tế bào có trước đó.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản.
  • C. Tất cả sinh vật được cấu tạo từ tế bào.
  • D. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất của sự sống.

Câu 21: Tại sao việc hiểu biết về tế bào lại quan trọng đối với các lĩnh vực như y học và nông nghiệp?

  • A. Vì y học và nông nghiệp chỉ quan tâm đến các sinh vật đa bào.
  • B. Vì tế bào chỉ liên quan đến các bệnh di truyền.
  • C. Vì các quá trình trong y học và nông nghiệp không diễn ra ở cấp độ tế bào.
  • D. Vì nhiều bệnh tật liên quan đến sự rối loạn chức năng của tế bào, và sự sinh trưởng, phát triển của cây trồng/vật nuôi đều phụ thuộc vào hoạt động của tế bào.

Câu 22: Dựa trên học thuyết tế bào, nếu bạn tìm thấy một cấu trúc không có khả năng tự trao đổi chất, sinh sản hoặc phản ứng với kích thích từ môi trường, thì khả năng cao cấu trúc đó là gì?

  • A. Một tế bào sống.
  • B. Một cấu trúc không phải là tế bào hoặc là một phần của tế bào đã chết.
  • C. Một sinh vật đơn bào.
  • D. Một tế bào thực vật.

Câu 23: Một nhà nghiên cứu đang phân tích một mẫu vật không rõ nguồn gốc. Ông nhận thấy mẫu vật này được tạo thành từ nhiều đơn vị nhỏ có màng bao bọc, bên trong chứa các cấu trúc phức tạp và có biểu hiện của quá trình trao đổi chất. Kết luận nào sau đây phù hợp nhất với quan sát này dựa trên Bài 4?

  • A. Mẫu vật này có thể là một tập hợp các tế bào, cấu trúc cơ bản của sinh vật sống.
  • B. Mẫu vật này chắc chắn là một loại virus mới được phát hiện.
  • C. Mẫu vật này là một loại khoáng vật có cấu trúc tinh thể đặc biệt.
  • D. Mẫu vật này là sản phẩm của một phản ứng hóa học đơn giản.

Câu 24: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng của tế bào?

  • A. Tế bào có kích thước hiển vi nên rất khó quan sát.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc, còn cơ thể là đơn vị chức năng.
  • C. Cấu trúc đặc thù của mỗi loại tế bào (ví dụ: hình dạng, các bào quan bên trong) quyết định chức năng chuyên biệt mà nó đảm nhiệm trong cơ thể hoặc khi sống độc lập.
  • D. Mọi tế bào đều có cấu trúc giống nhau nhưng chức năng khác nhau.

Câu 25: Sự khác biệt chính về cách tổ chức tế bào giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào là gì?

  • A. Sinh vật đơn bào có tế bào nhân sơ, còn sinh vật đa bào có tế bào nhân thực.
  • B. Sinh vật đơn bào chỉ gồm một tế bào duy nhất đảm nhận mọi chức năng sống, còn sinh vật đa bào gồm nhiều tế bào biệt hóa, phối hợp hoạt động để duy trì sự sống của toàn bộ cơ thể.
  • C. Sinh vật đơn bào không có vật chất di truyền, còn sinh vật đa bào thì có.
  • D. Sinh vật đơn bào không có khả năng sinh sản, còn sinh vật đa bào thì có.

Câu 26: Một nhà sinh vật học quan sát một loại sinh vật mới. Ông nhận thấy cơ thể sinh vật này chỉ bao gồm một tế bào duy nhất, có khả năng tự kiếm ăn, di chuyển và sinh sản. Dựa trên quan sát này, ông có thể phân loại sinh vật này vào nhóm nào?

  • A. Sinh vật đơn bào.
  • B. Sinh vật đa bào.
  • C. Virus.
  • D. Prion.

Câu 27: Phát biểu nào sau đây đúng khi nói về mối quan hệ giữa các cấp độ tổ chức sống, bắt đầu từ tế bào?

  • A. Mô cấu tạo nên tế bào, tế bào cấu tạo nên cơ quan.
  • B. Cơ thể là đơn vị nhỏ nhất, được cấu tạo từ tế bào.
  • C. Tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản, các tế bào cùng loại tập hợp thành mô, mô tập hợp thành cơ quan, cơ quan tập hợp thành hệ cơ quan, và hệ cơ quan tạo nên cơ thể.
  • D. Hệ cơ quan là đơn vị nhỏ nhất có đầy đủ chức năng sống.

Câu 28: Tại sao kích thước hiển vi của hầu hết các tế bào lại là một lợi thế cho hoạt động sống của chúng?

  • A. Kích thước nhỏ giúp tế bào dễ dàng di chuyển trong môi trường.
  • B. Kích thước nhỏ giúp tế bào tránh được sự tấn công của các sinh vật lớn hơn.
  • C. Kích thước nhỏ làm giảm nhu cầu năng lượng của tế bào.
  • D. Kích thước nhỏ giúp tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình trao đổi chất và năng lượng với môi trường xung quanh diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.

Câu 29: Giả sử có một loại tế bào mới được phát hiện có khả năng tự tổng hợp tất cả các chất hữu cơ cần thiết từ các chất vô cơ và năng lượng ánh sáng, đồng thời có thể tự nhân đôi. Dựa trên các nguyên lý đã học về tế bào, điều này phù hợp với vai trò nào của tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản (thực hiện trao đổi chất, năng lượng và sinh sản).
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản.
  • C. Tế bào chỉ có ở sinh vật đa bào.
  • D. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất không có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ.

Câu 30: Học thuyết tế bào, đặc biệt là nguyên lý "tế bào sinh ra từ tế bào có trước", đã bác bỏ quan điểm sai lầm nào tồn tại trước đó trong sinh học?

  • A. Quan điểm cho rằng chỉ có thực vật mới được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Quan điểm về sự sống tự phát (sinh vật có thể phát sinh từ vật chất vô sinh một cách ngẫu nhiên).
  • C. Quan điểm cho rằng tế bào là đơn vị cấu trúc nhưng không phải đơn vị chức năng.
  • D. Quan điểm cho rằng vật chất di truyền nằm trong nhân tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Nhà khoa học nào lần đầu tiên quan sát và đặt tên cho các khoang rỗng nhỏ trong lát cắt vỏ bần dưới kính hiển vi, mở đầu cho việc khám phá ra tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Antoni van Leeuwenhoek đã có đóng góp quan trọng nào cho sự phát triển của Sinh học nhờ chiếc kính hiển vi do ông tự chế tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Matthias Schleiden và Theodor Schwann đã đưa ra kết luận 'Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào và các sản phẩm của tế bào' dựa trên cơ sở nghiên cứu chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phát biểu 'Tất cả các tế bào được sinh ra từ các tế bào trước đó bằng cách phân chia tế bào' được bổ sung vào học thuyết tế bào bởi nhà khoa học nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên lí cơ bản của học thuyết tế bào hiện đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tại sao học thuyết tế bào được coi là một trong những học thuyết nền tảng, có ý nghĩa quan trọng trong Sinh học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất ý nghĩa của việc 'tế bào là đơn vị cấu trúc của cơ thể sống'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất ý nghĩa của việc 'tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể sống'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một sinh vật đơn bào như Amip khác với một tế bào hồng cầu trong cơ thể người ở điểm cơ bản nào liên quan đến chức năng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tại sao nói 'tế bào là đơn vị nhỏ nhất có đầy đủ các đặc trưng cơ bản của sự sống'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Giả sử bạn quan sát một cấu trúc dưới kính hiển vi và muốn xác định xem nó có phải là một tế bào hay không. Dựa vào học thuyết tế bào, đặc điểm cốt lõi nào bạn cần tìm kiếm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Học thuyết tế bào đã góp phần củng cố quan điểm về sự thống nhất của sinh giới như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nếu một nhà khoa học tìm thấy một dạng sống mới không được cấu tạo từ tế bào, phát hiện này sẽ ảnh hưởng trực tiếp nhất đến nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một quần thể vi khuẩn (sinh vật đơn bào) đang sinh sản rất nhanh. Hiện tượng này minh họa rõ nhất cho nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong cơ thể đa bào, các tế bào thường biệt hóa để thực hiện các chức năng chuyên biệt (ví dụ: tế bào thần kinh truyền tín hiệu, tế bào cơ co rút). Điều này minh họa khía cạnh nào của vai trò tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: So sánh tế bào nấm men (sinh vật đơn bào) và một tế bào biểu bì da người (thuộc cơ thể đa bào), điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò của chúng đối với sinh vật là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Quan sát một lát cắt mô thực vật dưới kính hiển vi, bạn thấy các cấu trúc hình hộp xếp sát nhau. Cấu trúc này phù hợp với mô tả ban đầu của nhà khoa học nào về 'tế bào'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tại sao việc phát minh ra kính hiển vi lại là điều kiện tiên quyết cho sự ra đời của học thuyết tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nội dung 'Các tế bào có thành phần hóa học và các quá trình trao đổi chất cơ bản tương tự nhau' trong học thuyết tế bào củng cố thêm cho ý nghĩa nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sự phát triển của phôi thai động vật, bắt đầu từ một hợp tử duy nhất. Hợp tử này phân chia liên tục để tạo ra hàng tỉ tế bào khác nhau, hình thành nên cơ thể hoàn chỉnh. Quá trình này minh họa rõ nhất cho nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tại sao việc hiểu biết về tế bào lại quan trọng đối với các lĩnh vực như y học và nông nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Dựa trên học thuyết tế bào, nếu bạn tìm thấy một cấu trúc không có khả năng tự trao đổi chất, sinh sản hoặc phản ứng với kích thích từ môi trường, thì khả năng cao cấu trúc đó là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một nhà nghiên cứu đang phân tích một mẫu vật không rõ nguồn gốc. Ông nhận thấy mẫu vật này được tạo thành từ nhiều đơn vị nhỏ có màng bao bọc, bên trong chứa các cấu trúc phức tạp và có biểu hiện của quá trình trao đổi chất. Kết luận nào sau đây phù hợp nhất với quan sát này dựa trên Bài 4?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng của tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Sự khác biệt chính về cách tổ chức tế bào giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một nhà sinh vật học quan sát một loại sinh vật mới. Ông nhận thấy cơ thể sinh vật này chỉ bao gồm một tế bào duy nhất, có khả năng tự kiếm ăn, di chuyển và sinh sản. Dựa trên quan sát này, ông có thể phân loại sinh vật này vào nhóm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phát biểu nào sau đây đúng khi nói về mối quan hệ giữa các cấp độ tổ chức sống, bắt đầu từ tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại sao kích thước hiển vi của hầu hết các tế bào lại là một lợi thế cho hoạt động sống của chúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Giả sử có một loại tế bào mới được phát hiện có khả năng tự tổng hợp tất cả các chất hữu cơ cần thiết từ các chất vô cơ và năng lượng ánh sáng, đồng thời có thể tự nhân đôi. Dựa trên các nguyên lý đã học về tế bào, điều này phù hợp với vai trò nào của tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Học thuyết tế bào, đặc biệt là nguyên lý 'tế bào sinh ra từ tế bào có trước', đã bác bỏ quan điểm sai lầm nào tồn tại trước đó trong sinh học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát minh nào có vai trò quan trọng nhất, mở đường cho việc quan sát và nghiên cứu tế bào ở mức độ chi tiết, từ đó dẫn đến sự ra đời của học thuyết tế bào?

  • A. Sự ra đời của thuyết tiến hóa.
  • B. Sự phát triển của kính hiển vi.
  • C. Khám phá ra DNA.
  • D. Nghiên cứu về quá trình quang hợp.

Câu 2: Quan sát vỏ bần cây sồi dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã nhìn thấy các khoang rỗng nhỏ mà ông gọi là "tế bào" (cellulae). Phát hiện này có ý nghĩa lịch sử gì?

  • A. Chứng minh thực vật được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ nhất là nguyên tử.
  • B. Lần đầu tiên nhìn thấy vi khuẩn.
  • C. Đánh dấu lần đầu tiên con người quan sát được cấu trúc đơn vị của sinh vật ở cấp độ hiển vi.
  • D. Giải thích được cơ chế hoạt động của thực vật.

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek được ghi nhận là người đầu tiên quan sát thấy "tiểu động vật" (animalcules) trong nước ao và các vật liệu khác. Những "tiểu động vật" này sau này được xác định là gì?

  • A. Vi khuẩn và các sinh vật đơn bào khác.
  • B. Các tế bào thần kinh.
  • C. Các bào quan bên trong tế bào.
  • D. Các phân tử hữu cơ lớn.

Câu 4: Matthias Schleiden (nghiên cứu thực vật) và Theodor Schwann (nghiên cứu động vật) đã cùng đưa ra một nhận định quan trọng. Nhận định đó là gì, góp phần đặt nền móng cho học thuyết tế bào?

  • A. Tất cả các sinh vật đều có khả năng di truyền.
  • B. Mọi tế bào đều chứa nhân.
  • C. Sự sống bắt nguồn từ các chất vô cơ.
  • D. Tất cả thực vật và động vật đều được cấu tạo từ tế bào.

Câu 5: Rudolf Virchow đã bổ sung một nguyên lý quan trọng vào học thuyết tế bào với câu nói nổi tiếng "Omnis cellula e cellula". Nguyên lý này có nghĩa là gì?

  • A. Mọi tế bào đều có nguồn gốc từ một tế bào gốc.
  • B. Mọi tế bào đều chứa nhân tế bào.
  • C. Mọi tế bào đều được sinh ra từ tế bào trước đó.
  • D. Mọi tế bào đều có khả năng tự phân chia.

Câu 6: Nội dung cốt lõi nhất của học thuyết tế bào hiện đại, thể hiện sự thống nhất cơ bản trong thế giới sống, là gì?

  • A. Mọi sinh vật đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào và các sản phẩm của chúng.
  • B. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất có khả năng sinh sản độc lập.
  • C. Tất cả các tế bào đều giống hệt nhau về cấu trúc và chức năng.
  • D. Sự sống chỉ tồn tại trong các tế bào.

Câu 7: Vì sao tế bào được coi là đơn vị cấu trúc cơ bản của sự sống?

  • A. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất nhìn thấy được dưới kính hiển vi.
  • B. Vì mọi hoạt động sống đều diễn ra bên trong tế bào.
  • C. Vì tế bào có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Vì mọi cơ thể sống, từ đơn giản đến phức tạp, đều được cấu tạo từ tế bào.

Câu 8: Vì sao tế bào được coi là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống?

  • A. Vì tế bào có hình dạng đa dạng, phù hợp với nhiều chức năng.
  • B. Vì mọi hoạt động sống (trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng) đều diễn ra trong tế bào hoặc do tế bào thực hiện.
  • C. Vì tế bào có khả năng liên kết với nhau tạo thành mô, cơ quan.
  • D. Vì tế bào chứa vật chất di truyền điều khiển mọi hoạt động.

Câu 9: Theo học thuyết tế bào, đặc điểm nào sau đây chứng minh tế bào là đơn vị nhỏ nhất có đầy đủ các đặc trưng cơ bản của sự sống?

  • A. Tế bào có khả năng trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản và cảm ứng với môi trường.
  • B. Tế bào chứa DNA làm vật chất di truyền.
  • C. Tế bào được bao bọc bởi màng sinh chất.
  • D. Tế bào là đơn vị cấu tạo nên mọi sinh vật.

Câu 10: Một sinh vật đơn bào (ví dụ: vi khuẩn) và một tế bào chuyên hóa trong cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào cơ) khác nhau cơ bản ở điểm nào liên quan đến học thuyết tế bào?

  • A. Sinh vật đơn bào có màng tế bào, còn tế bào cơ thì không.
  • B. Sinh vật đơn bào có khả năng sinh sản, còn tế bào cơ thì không.
  • C. Sinh vật đơn bào có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng của một cơ thể độc lập, còn tế bào cơ chỉ thực hiện chức năng chuyên biệt trong sự phối hợp của cơ thể.
  • D. Sinh vật đơn bào không có vật chất di truyền, còn tế bào cơ thì có.

Câu 11: Giả sử bạn phát hiện một cấu trúc sinh học mới. Để xác định xem cấu trúc này có phải là một "tế bào" theo định nghĩa hiện tại hay không, bạn cần kiểm tra đặc điểm cốt lõi nào của nó?

  • A. Kích thước đủ nhỏ để chỉ nhìn thấy dưới kính hiển vi.
  • B. Có hình dạng xác định.
  • C. Có khả năng di chuyển.
  • D. Có đầy đủ các đặc trưng cơ bản của sự sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng.

Câu 12: Học thuyết tế bào ra đời đã bác bỏ quan niệm sai lầm nào tồn tại trước đó về nguồn gốc sự sống?

  • A. Quan niệm sinh vật phức tạp tiến hóa từ sinh vật đơn giản.
  • B. Quan niệm về sự tự sinh (sinh vật có thể tự phát sinh từ vật chất vô sinh).
  • C. Quan niệm sinh vật được tạo ra bởi một đấng siêu nhiên.
  • D. Quan niệm sự sống chỉ tồn tại ở môi trường nước.

Câu 13: Học thuyết tế bào có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của các ngành sinh học sau này như di truyền học, sinh hóa học, sinh học phân tử?

  • A. Cung cấp nền tảng cơ bản về đơn vị cấu trúc và chức năng của mọi sinh vật, giúp định hướng nghiên cứu các quá trình sinh học ở cấp độ tế bào và dưới tế bào.
  • B. Chỉ giới hạn nghiên cứu trong phạm vi tế bào mà không mở rộng ra các cấp độ khác.
  • C. Chứng minh sự khác biệt hoàn toàn giữa các loại sinh vật.
  • D. Không có liên quan trực tiếp đến các ngành sinh học khác.

Câu 14: Khi nghiên cứu một mẫu vật sinh học không xác định dưới kính hiển vi, nếu bạn quan sát thấy các đơn vị cấu trúc nhỏ, có màng bao bọc, chứa vật chất bên trong và thể hiện khả năng trao đổi chất, bạn có thể kết luận sơ bộ gì dựa trên học thuyết tế bào?

  • A. Mẫu vật này chắc chắn là một mô của cơ thể đa bào.
  • B. Mẫu vật này là một loại virus mới.
  • C. Mẫu vật này có thể chứa các tế bào hoặc là một sinh vật đơn bào.
  • D. Mẫu vật này là vật chất vô sinh.

Câu 15: Học thuyết tế bào khẳng định "Tất cả các tế bào được sinh ra từ các tế bào trước đó bằng cách phân chia tế bào". Nguyên lý này có ý nghĩa gì trong việc duy trì sự sống?

  • A. Giải thích tại sao tế bào luôn có kích thước nhỏ.
  • B. Đảm bảo sự liên tục của sự sống qua các thế hệ và sự phát triển, tái tạo của cơ thể.
  • C. Chứng minh rằng mọi sinh vật đều có khả năng sinh sản hữu tính.
  • D. Chỉ đúng với sinh vật đơn bào, không đúng với sinh vật đa bào.

Câu 16: Một nhà khoa học quan sát một cấu trúc dưới kính hiển vi điện tử và thấy nó có vỏ protein nhưng không có màng tế bào, cũng không thể tự thực hiện trao đổi chất hay sinh sản độc lập. Dựa trên học thuyết tế bào, cấu trúc này có được coi là một tế bào không? Vì sao?

  • A. Không, vì nó thiếu các đặc trưng cơ bản của sự sống ở cấp độ tế bào và không có cấu tạo tế bào điển hình.
  • B. Có, vì nó có vật chất di truyền và khả năng nhân lên trong tế bào vật chủ.
  • C. Có, vì nó có cấu trúc xác định.
  • D. Không thể kết luận chỉ với thông tin này.

Câu 17: Kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử khác nhau cơ bản ở điểm nào, ảnh hưởng đến khả năng quan sát tế bào?

  • A. Kính hiển vi quang học dùng ánh sáng, kính hiển vi điện tử dùng sóng âm.
  • B. Kính hiển vi quang học có độ phóng đại cao hơn kính hiển vi điện tử.
  • C. Kính hiển vi quang học dùng để quan sát vật sống, kính hiển vi điện tử chỉ quan sát vật chết.
  • D. Kính hiển vi quang học dùng ánh sáng khả kiến và hệ thấu kính, kính hiển vi điện tử dùng chùm electron và hệ thấu kính từ, cho độ phân giải cao hơn nhiều.

Câu 18: Khi nói "tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống", điều này ngụ ý rằng:

  • A. Tất cả các sinh vật đều chỉ có một tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
  • C. Tế bào là cấp độ tổ chức nhỏ nhất thể hiện đầy đủ các đặc tính của sự sống.
  • D. Mọi phân tử sinh học đều được tìm thấy trong tế bào.

Câu 19: Sự tiến bộ trong công nghệ kính hiển vi đã làm thay đổi nhận thức về tế bào như thế nào qua các thời kỳ?

  • A. Từ việc chỉ nhìn thấy cấu trúc cơ bản (vỏ bần), đến thấy các sinh vật đơn bào, rồi đến cấu trúc chi tiết bên trong tế bào (bào quan).
  • B. Chứng minh rằng tế bào luôn cố định và không thay đổi.
  • C. Thu hẹp phạm vi nghiên cứu về tế bào.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến học thuyết tế bào.

Câu 20: Một trong những điểm quan trọng của học thuyết tế bào là khẳng định sự thống nhất về cấu tạo và chức năng cơ bản giữa các tế bào của các loài sinh vật khác nhau. Điều này được thể hiện qua đặc điểm nào?

  • A. Tất cả các tế bào đều có hình dạng giống nhau.
  • B. Các tế bào có thành phần hóa học và các quá trình trao đổi chất cơ bản tương tự nhau.
  • C. Tất cả các tế bào đều có kích thước như nhau.
  • D. Mọi tế bào đều chứa cùng một loại vật chất di truyền.

Câu 21: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại là nền tảng quan trọng để hiểu biết về toàn bộ cơ thể sinh vật, đặc biệt là ở các sinh vật đa bào?

  • A. Vì tế bào là đơn vị duy nhất cấu tạo nên cơ thể.
  • B. Vì mọi bệnh tật đều bắt nguồn từ tế bào.
  • C. Vì chỉ có tế bào mới có khả năng sinh sản.
  • D. Vì các hoạt động sống của cơ thể đa bào là sự phối hợp hoạt động của hàng tỉ tế bào, do đó hiểu về tế bào giúp hiểu về cơ chế hoạt động của cơ thể.

Câu 22: Một nhà sinh vật học đang nghiên cứu một loại nấm men (sinh vật đơn bào). Dựa trên học thuyết tế bào, ông có thể suy luận gì về nấm men này?

  • A. Nấm men là một cơ thể sống hoàn chỉnh, có khả năng tự thực hiện các hoạt động sống cơ bản.
  • B. Nấm men chỉ là một phần của một cơ thể lớn hơn.
  • C. Nấm men không có khả năng sinh sản.
  • D. Nấm men được cấu tạo từ các mô chuyên biệt.

Câu 23: Học thuyết tế bào góp phần giải thích sự đa dạng của thế giới sống như thế nào, mặc dù khẳng định tính thống nhất ở cấp độ tế bào?

  • A. Học thuyết tế bào không giải thích sự đa dạng, nó chỉ nói về tính thống nhất.
  • B. Bằng cách chỉ ra rằng mỗi loài có một loại tế bào hoàn toàn khác biệt.
  • C. Bằng cách cung cấp nền tảng để nghiên cứu sự khác biệt về cấu trúc, chức năng và sự sắp xếp của tế bào ở các loài khác nhau, dẫn đến sự đa dạng về hình thái và sinh lý.
  • D. Bằng cách khẳng định rằng mọi sinh vật đều tiến hóa từ một tế bào duy nhất.

Câu 24: Vai trò của lớp màng sinh chất đối với tế bào là gì, thể hiện đặc tính "đơn vị có đầy đủ đặc trưng cơ bản của sự sống"?

  • A. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân vật lý.
  • B. Kiểm soát sự ra vào của các chất, thực hiện trao đổi chất với môi trường.
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào hoạt động.

Câu 25: Giả sử bạn đang thiết kế một thí nghiệm để chứng minh nguyên lý "mọi tế bào được sinh ra từ tế bào trước đó". Thí nghiệm nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Quan sát cấu trúc bên trong của một tế bào.
  • B. Phân tích thành phần hóa học của tế bào.
  • C. Theo dõi sự trao đổi chất của tế bào.
  • D. Nuôi cấy tế bào trong môi trường thích hợp và quan sát quá trình phân chia của chúng.

Câu 26: Tại sao việc hiểu rõ cấu trúc và chức năng của tế bào lại quan trọng trong y học?

  • A. Vì nhiều bệnh tật bắt nguồn từ sự rối loạn chức năng hoặc cấu trúc của tế bào.
  • B. Vì mọi loại thuốc đều tác động trực tiếp lên toàn bộ cơ thể.
  • C. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất của hệ miễn dịch.
  • D. Vì chỉ có tế bào mới có thể bị nhiễm virus.

Câu 27: Khái niệm "tế bào" trong sinh học khác với "nguyên tử" hay "phân tử" trong hóa học ở điểm cơ bản nào?

  • A. Tế bào nhỏ hơn nguyên tử và phân tử.
  • B. Tế bào chỉ tồn tại trong sinh vật.
  • C. Tế bào là đơn vị tổ chức sống có khả năng thực hiện các chức năng sống cơ bản, còn nguyên tử/phân tử là các đơn vị cấu tạo vật chất không có sự sống.
  • D. Tế bào có cấu trúc phức tạp hơn nguyên tử/phân tử.

Câu 28: Học thuyết tế bào mang tính khái quát cao vì nó áp dụng cho:

  • A. Chỉ thực vật và động vật.
  • B. Hầu hết các dạng sống trên Trái Đất (trừ virus).
  • C. Chỉ các sinh vật đa bào.
  • D. Chỉ các sinh vật có nhân rõ ràng.

Câu 29: Sắp xếp các nhà khoa học sau theo trình tự thời gian có đóng góp quan trọng vào sự hình thành học thuyết tế bào: (1) Robert Hooke, (2) Rudolf Virchow, (3) Antonie van Leeuwenhoek, (4) Matthias Schleiden & Theodor Schwann.

  • A. (4) -> (1) -> (3) -> (2)
  • B. (2) -> (1) -> (4) -> (3)
  • C. (3) -> (1) -> (4) -> (2)
  • D. (1) -> (3) -> (4) -> (2)

Câu 30: Nếu một nhà khoa học tuyên bố đã tạo ra sự sống từ vật chất vô sinh trong phòng thí nghiệm mà không thông qua quá trình phân chia từ tế bào sống có sẵn, tuyên bố này sẽ mâu thuẫn trực tiếp với nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản.
  • C. Mọi tế bào được sinh ra từ tế bào trước đó.
  • D. Tế bào có thành phần hóa học tương tự.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phát minh nào có vai trò quan trọng nhất, mở đường cho việc quan sát và nghiên cứu tế bào ở mức độ chi tiết, từ đó dẫn đến sự ra đời của học thuyết tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Quan sát vỏ bần cây sồi dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã nhìn thấy các khoang rỗng nhỏ mà ông gọi là 'tế bào' (cellulae). Phát hiện này có ý nghĩa lịch sử gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek được ghi nhận là người đầu tiên quan sát thấy 'tiểu động vật' (animalcules) trong nước ao và các vật liệu khác. Những 'tiểu động vật' này sau này được xác định là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Matthias Schleiden (nghiên cứu thực vật) và Theodor Schwann (nghiên cứu động vật) đã cùng đưa ra một nhận định quan trọng. Nhận định đó là gì, góp phần đặt nền móng cho học thuyết tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Rudolf Virchow đã bổ sung một nguyên lý quan trọng vào học thuyết tế bào với câu nói nổi tiếng 'Omnis cellula e cellula'. Nguyên lý này có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nội dung cốt lõi nhất của học thuyết tế bào hiện đại, thể hiện sự thống nhất cơ bản trong thế giới sống, là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Vì sao tế bào được coi là đơn vị cấu trúc cơ bản của sự sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Vì sao tế bào được coi là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Theo học thuyết tế bào, đặc điểm nào sau đây chứng minh tế bào là đơn vị nhỏ nhất có đầy đủ các đặc trưng cơ bản của sự sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một sinh vật đơn bào (ví dụ: vi khuẩn) và một tế bào chuyên hóa trong cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào cơ) khác nhau cơ bản ở điểm nào liên quan đến học thuyết tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Giả sử bạn phát hiện một cấu trúc sinh học mới. Để xác định xem cấu trúc này có phải là một 'tế bào' theo định nghĩa hiện tại hay không, bạn cần kiểm tra đặc điểm cốt lõi nào của nó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Học thuyết tế bào ra đời đã bác bỏ quan niệm sai lầm nào tồn tại trước đó về nguồn gốc sự sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Học thuyết tế bào có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của các ngành sinh học sau này như di truyền học, sinh hóa học, sinh học phân tử?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi nghiên cứu một mẫu vật sinh học không xác định dưới kính hiển vi, nếu bạn quan sát thấy các đơn vị cấu trúc nhỏ, có màng bao bọc, chứa vật chất bên trong và thể hiện khả năng trao đổi chất, bạn có thể kết luận sơ bộ gì dựa trên học thuyết tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Học thuyết tế bào khẳng định 'Tất cả các tế bào được sinh ra từ các tế bào trước đó bằng cách phân chia tế bào'. Nguyên lý này có ý nghĩa gì trong việc duy trì sự sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một nhà khoa học quan sát một cấu trúc dưới kính hiển vi điện tử và thấy nó có vỏ protein nhưng không có màng tế bào, cũng không thể tự thực hiện trao đổi chất hay sinh sản độc lập. Dựa trên học thuyết tế bào, cấu trúc này có được coi là một tế bào không? Vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử khác nhau cơ bản ở điểm nào, ảnh hưởng đến khả năng quan sát tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi nói 'tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống', điều này ngụ ý rằng:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Sự tiến bộ trong công nghệ kính hiển vi đã làm thay đổi nhận thức về tế bào như thế nào qua các thời kỳ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một trong những điểm quan trọng của học thuyết tế bào là khẳng định sự thống nhất về cấu tạo và chức năng cơ bản giữa các tế bào của các loài sinh vật khác nhau. Điều này được thể hiện qua đặc điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại là nền tảng quan trọng để hiểu biết về toàn bộ cơ thể sinh vật, đặc biệt là ở các sinh vật đa bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một nhà sinh vật học đang nghiên cứu một loại nấm men (sinh vật đơn bào). Dựa trên học thuyết tế bào, ông có thể suy luận gì về nấm men này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Học thuyết tế bào góp phần giải thích sự đa dạng của thế giới sống như thế nào, mặc dù khẳng định tính thống nhất ở cấp độ tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Vai trò của lớp màng sinh chất đối với tế bào là gì, thể hiện đặc tính 'đơn vị có đầy đủ đặc trưng cơ bản của sự sống'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử bạn đang thiết kế một thí nghiệm để chứng minh nguyên lý 'mọi tế bào được sinh ra từ tế bào trước đó'. Thí nghiệm nào sau đây phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao việc hiểu rõ cấu trúc và chức năng của tế bào lại quan trọng trong y học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khái niệm 'tế bào' trong sinh học khác với 'nguyên tử' hay 'phân tử' trong hóa học ở điểm cơ bản nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Học thuyết tế bào mang tính khái quát cao vì nó áp dụng cho:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Sắp xếp các nhà khoa học sau theo trình tự thời gian có đóng góp quan trọng vào sự hình thành học thuyết tế bào: (1) Robert Hooke, (2) Rudolf Virchow, (3) Antonie van Leeuwenhoek, (4) Matthias Schleiden & Theodor Schwann.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nếu một nhà khoa học tuyên bố đã tạo ra sự sống từ vật chất vô sinh trong phòng thí nghiệm mà không thông qua quá trình phân chia từ tế bào sống có sẵn, tuyên bố này sẽ mâu thuẫn trực tiếp với nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát minh nào có vai trò quan trọng nhất, mở đường cho việc quan sát và nghiên cứu tế bào ở mức độ chi tiết, từ đó dẫn đến sự ra đời của học thuyết tế bào?

  • A. Sự ra đời của thuyết tiến hóa.
  • B. Sự phát triển của kính hiển vi.
  • C. Khám phá ra DNA.
  • D. Nghiên cứu về quá trình quang hợp.

Câu 2: Quan sát vỏ bần cây sồi dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã nhìn thấy các khoang rỗng nhỏ mà ông gọi là "tế bào" (cellulae). Phát hiện này có ý nghĩa lịch sử gì?

  • A. Chứng minh thực vật được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ nhất là nguyên tử.
  • B. Lần đầu tiên nhìn thấy vi khuẩn.
  • C. Đánh dấu lần đầu tiên con người quan sát được cấu trúc đơn vị của sinh vật ở cấp độ hiển vi.
  • D. Giải thích được cơ chế hoạt động của thực vật.

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek được ghi nhận là người đầu tiên quan sát thấy "tiểu động vật" (animalcules) trong nước ao và các vật liệu khác. Những "tiểu động vật" này sau này được xác định là gì?

  • A. Vi khuẩn và các sinh vật đơn bào khác.
  • B. Các tế bào thần kinh.
  • C. Các bào quan bên trong tế bào.
  • D. Các phân tử hữu cơ lớn.

Câu 4: Matthias Schleiden (nghiên cứu thực vật) và Theodor Schwann (nghiên cứu động vật) đã cùng đưa ra một nhận định quan trọng. Nhận định đó là gì, góp phần đặt nền móng cho học thuyết tế bào?

  • A. Tất cả các sinh vật đều có khả năng di truyền.
  • B. Mọi tế bào đều chứa nhân.
  • C. Sự sống bắt nguồn từ các chất vô cơ.
  • D. Tất cả thực vật và động vật đều được cấu tạo từ tế bào.

Câu 5: Rudolf Virchow đã bổ sung một nguyên lý quan trọng vào học thuyết tế bào với câu nói nổi tiếng "Omnis cellula e cellula". Nguyên lý này có nghĩa là gì?

  • A. Mọi tế bào đều có nguồn gốc từ một tế bào gốc.
  • B. Mọi tế bào đều chứa nhân tế bào.
  • C. Mọi tế bào đều được sinh ra từ tế bào trước đó.
  • D. Mọi tế bào đều có khả năng tự phân chia.

Câu 6: Nội dung cốt lõi nhất của học thuyết tế bào hiện đại, thể hiện sự thống nhất cơ bản trong thế giới sống, là gì?

  • A. Mọi sinh vật đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào và các sản phẩm của chúng.
  • B. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất có khả năng sinh sản độc lập.
  • C. Tất cả các tế bào đều giống hệt nhau về cấu trúc và chức năng.
  • D. Sự sống chỉ tồn tại trong các tế bào.

Câu 7: Vì sao tế bào được coi là đơn vị cấu trúc cơ bản của sự sống?

  • A. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất nhìn thấy được dưới kính hiển vi.
  • B. Vì mọi hoạt động sống đều diễn ra bên trong tế bào.
  • C. Vì tế bào có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Vì mọi cơ thể sống, từ đơn giản đến phức tạp, đều được cấu tạo từ tế bào.

Câu 8: Vì sao tế bào được coi là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống?

  • A. Vì tế bào có hình dạng đa dạng, phù hợp với nhiều chức năng.
  • B. Vì mọi hoạt động sống (trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng) đều diễn ra trong tế bào hoặc do tế bào thực hiện.
  • C. Vì tế bào có khả năng liên kết với nhau tạo thành mô, cơ quan.
  • D. Vì tế bào chứa vật chất di truyền điều khiển mọi hoạt động.

Câu 9: Theo học thuyết tế bào, đặc điểm nào sau đây chứng minh tế bào là đơn vị nhỏ nhất có đầy đủ các đặc trưng cơ bản của sự sống?

  • A. Tế bào có khả năng trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản và cảm ứng với môi trường.
  • B. Tế bào chứa DNA làm vật chất di truyền.
  • C. Tế bào được bao bọc bởi màng sinh chất.
  • D. Tế bào là đơn vị cấu tạo nên mọi sinh vật.

Câu 10: Một sinh vật đơn bào (ví dụ: vi khuẩn) và một tế bào chuyên hóa trong cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào cơ) khác nhau cơ bản ở điểm nào liên quan đến học thuyết tế bào?

  • A. Sinh vật đơn bào có màng tế bào, còn tế bào cơ thì không.
  • B. Sinh vật đơn bào có khả năng sinh sản, còn tế bào cơ thì không.
  • C. Sinh vật đơn bào có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng của một cơ thể độc lập, còn tế bào cơ chỉ thực hiện chức năng chuyên biệt trong sự phối hợp của cơ thể.
  • D. Sinh vật đơn bào không có vật chất di truyền, còn tế bào cơ thì có.

Câu 11: Giả sử bạn phát hiện một cấu trúc sinh học mới. Để xác định xem cấu trúc này có phải là một "tế bào" theo định nghĩa hiện tại hay không, bạn cần kiểm tra đặc điểm cốt lõi nào của nó?

  • A. Kích thước đủ nhỏ để chỉ nhìn thấy dưới kính hiển vi.
  • B. Có hình dạng xác định.
  • C. Có khả năng di chuyển.
  • D. Có đầy đủ các đặc trưng cơ bản của sự sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng.

Câu 12: Học thuyết tế bào ra đời đã bác bỏ quan niệm sai lầm nào tồn tại trước đó về nguồn gốc sự sống?

  • A. Quan niệm sinh vật phức tạp tiến hóa từ sinh vật đơn giản.
  • B. Quan niệm về sự tự sinh (sinh vật có thể tự phát sinh từ vật chất vô sinh).
  • C. Quan niệm sinh vật được tạo ra bởi một đấng siêu nhiên.
  • D. Quan niệm sự sống chỉ tồn tại ở môi trường nước.

Câu 13: Học thuyết tế bào có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của các ngành sinh học sau này như di truyền học, sinh hóa học, sinh học phân tử?

  • A. Cung cấp nền tảng cơ bản về đơn vị cấu trúc và chức năng của mọi sinh vật, giúp định hướng nghiên cứu các quá trình sinh học ở cấp độ tế bào và dưới tế bào.
  • B. Chỉ giới hạn nghiên cứu trong phạm vi tế bào mà không mở rộng ra các cấp độ khác.
  • C. Chứng minh sự khác biệt hoàn toàn giữa các loại sinh vật.
  • D. Không có liên quan trực tiếp đến các ngành sinh học khác.

Câu 14: Khi nghiên cứu một mẫu vật sinh học không xác định dưới kính hiển vi, nếu bạn quan sát thấy các đơn vị cấu trúc nhỏ, có màng bao bọc, chứa vật chất bên trong và thể hiện khả năng trao đổi chất, bạn có thể kết luận sơ bộ gì dựa trên học thuyết tế bào?

  • A. Mẫu vật này chắc chắn là một mô của cơ thể đa bào.
  • B. Mẫu vật này là một loại virus mới.
  • C. Mẫu vật này có thể chứa các tế bào hoặc là một sinh vật đơn bào.
  • D. Mẫu vật này là vật chất vô sinh.

Câu 15: Học thuyết tế bào khẳng định "Tất cả các tế bào được sinh ra từ các tế bào trước đó bằng cách phân chia tế bào". Nguyên lý này có ý nghĩa gì trong việc duy trì sự sống?

  • A. Giải thích tại sao tế bào luôn có kích thước nhỏ.
  • B. Đảm bảo sự liên tục của sự sống qua các thế hệ và sự phát triển, tái tạo của cơ thể.
  • C. Chứng minh rằng mọi sinh vật đều có khả năng sinh sản hữu tính.
  • D. Chỉ đúng với sinh vật đơn bào, không đúng với sinh vật đa bào.

Câu 16: Một nhà khoa học quan sát một cấu trúc dưới kính hiển vi điện tử và thấy nó có vỏ protein nhưng không có màng tế bào, cũng không thể tự thực hiện trao đổi chất hay sinh sản độc lập. Dựa trên học thuyết tế bào, cấu trúc này có được coi là một tế bào không? Vì sao?

  • A. Không, vì nó thiếu các đặc trưng cơ bản của sự sống ở cấp độ tế bào và không có cấu tạo tế bào điển hình.
  • B. Có, vì nó có vật chất di truyền và khả năng nhân lên trong tế bào vật chủ.
  • C. Có, vì nó có cấu trúc xác định.
  • D. Không thể kết luận chỉ với thông tin này.

Câu 17: Kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử khác nhau cơ bản ở điểm nào, ảnh hưởng đến khả năng quan sát tế bào?

  • A. Kính hiển vi quang học dùng ánh sáng, kính hiển vi điện tử dùng sóng âm.
  • B. Kính hiển vi quang học có độ phóng đại cao hơn kính hiển vi điện tử.
  • C. Kính hiển vi quang học dùng để quan sát vật sống, kính hiển vi điện tử chỉ quan sát vật chết.
  • D. Kính hiển vi quang học dùng ánh sáng khả kiến và hệ thấu kính, kính hiển vi điện tử dùng chùm electron và hệ thấu kính từ, cho độ phân giải cao hơn nhiều.

Câu 18: Khi nói "tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống", điều này ngụ ý rằng:

  • A. Tất cả các sinh vật đều chỉ có một tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
  • C. Tế bào là cấp độ tổ chức nhỏ nhất thể hiện đầy đủ các đặc tính của sự sống.
  • D. Mọi phân tử sinh học đều được tìm thấy trong tế bào.

Câu 19: Sự tiến bộ trong công nghệ kính hiển vi đã làm thay đổi nhận thức về tế bào như thế nào qua các thời kỳ?

  • A. Từ việc chỉ nhìn thấy cấu trúc cơ bản (vỏ bần), đến thấy các sinh vật đơn bào, rồi đến cấu trúc chi tiết bên trong tế bào (bào quan).
  • B. Chứng minh rằng tế bào luôn cố định và không thay đổi.
  • C. Thu hẹp phạm vi nghiên cứu về tế bào.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến học thuyết tế bào.

Câu 20: Một trong những điểm quan trọng của học thuyết tế bào là khẳng định sự thống nhất về cấu tạo và chức năng cơ bản giữa các tế bào của các loài sinh vật khác nhau. Điều này được thể hiện qua đặc điểm nào?

  • A. Tất cả các tế bào đều có hình dạng giống nhau.
  • B. Các tế bào có thành phần hóa học và các quá trình trao đổi chất cơ bản tương tự nhau.
  • C. Tất cả các tế bào đều có kích thước như nhau.
  • D. Mọi tế bào đều chứa cùng một loại vật chất di truyền.

Câu 21: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại là nền tảng quan trọng để hiểu biết về toàn bộ cơ thể sinh vật, đặc biệt là ở các sinh vật đa bào?

  • A. Vì tế bào là đơn vị duy nhất cấu tạo nên cơ thể.
  • B. Vì mọi bệnh tật đều bắt nguồn từ tế bào.
  • C. Vì chỉ có tế bào mới có khả năng sinh sản.
  • D. Vì các hoạt động sống của cơ thể đa bào là sự phối hợp hoạt động của hàng tỉ tế bào, do đó hiểu về tế bào giúp hiểu về cơ chế hoạt động của cơ thể.

Câu 22: Một nhà sinh vật học đang nghiên cứu một loại nấm men (sinh vật đơn bào). Dựa trên học thuyết tế bào, ông có thể suy luận gì về nấm men này?

  • A. Nấm men là một cơ thể sống hoàn chỉnh, có khả năng tự thực hiện các hoạt động sống cơ bản.
  • B. Nấm men chỉ là một phần của một cơ thể lớn hơn.
  • C. Nấm men không có khả năng sinh sản.
  • D. Nấm men được cấu tạo từ các mô chuyên biệt.

Câu 23: Học thuyết tế bào góp phần giải thích sự đa dạng của thế giới sống như thế nào, mặc dù khẳng định tính thống nhất ở cấp độ tế bào?

  • A. Học thuyết tế bào không giải thích sự đa dạng, nó chỉ nói về tính thống nhất.
  • B. Bằng cách chỉ ra rằng mỗi loài có một loại tế bào hoàn toàn khác biệt.
  • C. Bằng cách cung cấp nền tảng để nghiên cứu sự khác biệt về cấu trúc, chức năng và sự sắp xếp của tế bào ở các loài khác nhau, dẫn đến sự đa dạng về hình thái và sinh lý.
  • D. Bằng cách khẳng định rằng mọi sinh vật đều tiến hóa từ một tế bào duy nhất.

Câu 24: Vai trò của lớp màng sinh chất đối với tế bào là gì, thể hiện đặc tính "đơn vị có đầy đủ đặc trưng cơ bản của sự sống"?

  • A. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân vật lý.
  • B. Kiểm soát sự ra vào của các chất, thực hiện trao đổi chất với môi trường.
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào hoạt động.

Câu 25: Giả sử bạn đang thiết kế một thí nghiệm để chứng minh nguyên lý "mọi tế bào được sinh ra từ tế bào trước đó". Thí nghiệm nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Quan sát cấu trúc bên trong của một tế bào.
  • B. Phân tích thành phần hóa học của tế bào.
  • C. Theo dõi sự trao đổi chất của tế bào.
  • D. Nuôi cấy tế bào trong môi trường thích hợp và quan sát quá trình phân chia của chúng.

Câu 26: Tại sao việc hiểu rõ cấu trúc và chức năng của tế bào lại quan trọng trong y học?

  • A. Vì nhiều bệnh tật bắt nguồn từ sự rối loạn chức năng hoặc cấu trúc của tế bào.
  • B. Vì mọi loại thuốc đều tác động trực tiếp lên toàn bộ cơ thể.
  • C. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất của hệ miễn dịch.
  • D. Vì chỉ có tế bào mới có thể bị nhiễm virus.

Câu 27: Khái niệm "tế bào" trong sinh học khác với "nguyên tử" hay "phân tử" trong hóa học ở điểm cơ bản nào?

  • A. Tế bào nhỏ hơn nguyên tử và phân tử.
  • B. Tế bào chỉ tồn tại trong sinh vật.
  • C. Tế bào là đơn vị tổ chức sống có khả năng thực hiện các chức năng sống cơ bản, còn nguyên tử/phân tử là các đơn vị cấu tạo vật chất không có sự sống.
  • D. Tế bào có cấu trúc phức tạp hơn nguyên tử/phân tử.

Câu 28: Học thuyết tế bào mang tính khái quát cao vì nó áp dụng cho:

  • A. Chỉ thực vật và động vật.
  • B. Hầu hết các dạng sống trên Trái Đất (trừ virus).
  • C. Chỉ các sinh vật đa bào.
  • D. Chỉ các sinh vật có nhân rõ ràng.

Câu 29: Sắp xếp các nhà khoa học sau theo trình tự thời gian có đóng góp quan trọng vào sự hình thành học thuyết tế bào: (1) Robert Hooke, (2) Rudolf Virchow, (3) Antonie van Leeuwenhoek, (4) Matthias Schleiden & Theodor Schwann.

  • A. (4) -> (1) -> (3) -> (2)
  • B. (2) -> (1) -> (4) -> (3)
  • C. (3) -> (1) -> (4) -> (2)
  • D. (1) -> (3) -> (4) -> (2)

Câu 30: Nếu một nhà khoa học tuyên bố đã tạo ra sự sống từ vật chất vô sinh trong phòng thí nghiệm mà không thông qua quá trình phân chia từ tế bào sống có sẵn, tuyên bố này sẽ mâu thuẫn trực tiếp với nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản.
  • C. Mọi tế bào được sinh ra từ tế bào trước đó.
  • D. Tế bào có thành phần hóa học tương tự.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Phát minh nào có vai trò quan trọng nhất, mở đường cho việc quan sát và nghiên cứu tế bào ở mức độ chi tiết, từ đó dẫn đến sự ra đời của học thuyết tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Quan sát vỏ bần cây sồi dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã nhìn thấy các khoang rỗng nhỏ mà ông gọi là 'tế bào' (cellulae). Phát hiện này có ý nghĩa lịch sử gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek được ghi nhận là người đầu tiên quan sát thấy 'tiểu động vật' (animalcules) trong nước ao và các vật liệu khác. Những 'tiểu động vật' này sau này được xác định là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Matthias Schleiden (nghiên cứu thực vật) và Theodor Schwann (nghiên cứu động vật) đã cùng đưa ra một nhận định quan trọng. Nhận định đó là gì, góp phần đặt nền móng cho học thuyết tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Rudolf Virchow đã bổ sung một nguyên lý quan trọng vào học thuyết tế bào với câu nói nổi tiếng 'Omnis cellula e cellula'. Nguyên lý này có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Nội dung cốt lõi nhất của học thuyết tế bào hiện đại, thể hiện sự thống nhất cơ bản trong thế giới sống, là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Vì sao tế bào được coi là đơn vị cấu trúc cơ bản của sự sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Vì sao tế bào được coi là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Theo học thuyết tế bào, đặc điểm nào sau đây chứng minh tế bào là đơn vị nhỏ nhất có đầy đủ các đặc trưng cơ bản của sự sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một sinh vật đơn bào (ví dụ: vi khuẩn) và một tế bào chuyên hóa trong cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào cơ) khác nhau cơ bản ở điểm nào liên quan đến học thuyết tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Giả sử bạn phát hiện một cấu trúc sinh học mới. Để xác định xem cấu trúc này có phải là một 'tế bào' theo định nghĩa hiện tại hay không, bạn cần kiểm tra đặc điểm cốt lõi nào của nó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Học thuyết tế bào ra đời đã bác bỏ quan niệm sai lầm nào tồn tại trước đó về nguồn gốc sự sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Học thuyết tế bào có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của các ngành sinh học sau này như di truyền học, sinh hóa học, sinh học phân tử?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi nghiên cứu một mẫu vật sinh học không xác định dưới kính hiển vi, nếu bạn quan sát thấy các đơn vị cấu trúc nhỏ, có màng bao bọc, chứa vật chất bên trong và thể hiện khả năng trao đổi chất, bạn có thể kết luận sơ bộ gì dựa trên học thuyết tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Học thuyết tế bào khẳng định 'Tất cả các tế bào được sinh ra từ các tế bào trước đó bằng cách phân chia tế bào'. Nguyên lý này có ý nghĩa gì trong việc duy trì sự sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một nhà khoa học quan sát một cấu trúc dưới kính hiển vi điện tử và thấy nó có vỏ protein nhưng không có màng tế bào, cũng không thể tự thực hiện trao đổi chất hay sinh sản độc lập. Dựa trên học thuyết tế bào, cấu trúc này có được coi là một tế bào không? Vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử khác nhau cơ bản ở điểm nào, ảnh hưởng đến khả năng quan sát tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi nói 'tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống', điều này ngụ ý rằng:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Sự tiến bộ trong công nghệ kính hiển vi đã làm thay đổi nhận thức về tế bào như thế nào qua các thời kỳ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một trong những điểm quan trọng của học thuyết tế bào là khẳng định sự thống nhất về cấu tạo và chức năng cơ bản giữa các tế bào của các loài sinh vật khác nhau. Điều này được thể hiện qua đặc điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại là nền tảng quan trọng để hiểu biết về toàn bộ cơ thể sinh vật, đặc biệt là ở các sinh vật đa bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một nhà sinh vật học đang nghiên cứu một loại nấm men (sinh vật đơn bào). Dựa trên học thuyết tế bào, ông có thể suy luận gì về nấm men này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Học thuyết tế bào góp phần giải thích sự đa dạng của thế giới sống như thế nào, mặc dù khẳng định tính thống nhất ở cấp độ tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Vai trò của lớp màng sinh chất đối với tế bào là gì, thể hiện đặc tính 'đơn vị có đầy đủ đặc trưng cơ bản của sự sống'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Giả sử bạn đang thiết kế một thí nghiệm để chứng minh nguyên lý 'mọi tế bào được sinh ra từ tế bào trước đó'. Thí nghiệm nào sau đây phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tại sao việc hiểu rõ cấu trúc và chức năng của tế bào lại quan trọng trong y học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khái niệm 'tế bào' trong sinh học khác với 'nguyên tử' hay 'phân tử' trong hóa học ở điểm cơ bản nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Học thuyết tế bào mang tính khái quát cao vì nó áp dụng cho:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Sắp xếp các nhà khoa học sau theo trình tự thời gian có đóng góp quan trọng vào sự hình thành học thuyết tế bào: (1) Robert Hooke, (2) Rudolf Virchow, (3) Antonie van Leeuwenhoek, (4) Matthias Schleiden & Theodor Schwann.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nếu một nhà khoa học tuyên bố đã tạo ra sự sống từ vật chất vô sinh trong phòng thí nghiệm mà không thông qua quá trình phân chia từ tế bào sống có sẵn, tuyên bố này sẽ mâu thuẫn trực tiếp với nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi Robert Hooke lần đầu tiên quan sát lát mỏng vỏ cây sồi dưới kính hiển vi do ông tự chế tạo, ông đã mô tả các cấu trúc nhỏ, rỗng giống như những căn phòng nhỏ và đặt tên chúng là

  • A. Lần đầu tiên chứng minh được sự tồn tại của vi khuẩn.
  • B. Phát hiện ra cấu trúc nhân trong tế bào thực vật.
  • C. Giải thích cơ chế quang hợp ở thực vật.
  • D. Đặt nền móng cho ý tưởng rằng sinh vật được cấu tạo từ các đơn vị cơ bản.

Câu 2: Antonie van Leeuwenhoek, một nhà buôn vải người Hà Lan, đã sử dụng kính hiển vi tự chế có độ phóng đại cao hơn để quan sát nhiều mẫu vật khác nhau như nước ao, máu, và tinh dịch. Những phát hiện của ông về

  • A. Ông là người đầu tiên phân lập được DNA.
  • B. Ông đã hoàn thiện học thuyết tế bào như chúng ta biết ngày nay.
  • C. Ông là người đầu tiên quan sát và mô tả thế giới vi sinh vật sống.
  • D. Ông đã phát hiện ra mối liên hệ giữa tế bào và bệnh tật ở người.

Câu 3: Matthias Schleiden (nhà thực vật học) và Theodor Schwann (nhà động vật học) đã độc lập nghiên cứu và đi đến kết luận quan trọng về cấu tạo của sinh vật. Kết luận chung nào của họ đã góp phần hình thành nên học thuyết tế bào?

  • A. Cả thực vật và động vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Tế bào chỉ tồn tại ở thực vật, không tồn tại ở động vật.
  • C. Tế bào là đơn vị di truyền của sinh vật.
  • D. Tất cả các tế bào đều có thành tế bào vững chắc.

Câu 4: Học thuyết tế bào ban đầu của Schleiden và Schwann có một hạn chế lớn là chưa giải thích được tế bào mới được sinh ra từ đâu. Nhà khoa học nào sau đây đã bổ sung luận điểm quan trọng

  • A. Robert Hooke.
  • B. Rudolf Virchow.
  • C. Antonie van Leeuwenhoek.
  • D. Louis Pasteur.

Câu 5: Học thuyết tế bào hiện đại có ba nội dung cốt lõi. Nội dung nào sau đây không phải là một trong ba nội dung cốt lõi đó?

  • A. Tất cả các sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào và các sản phẩm của tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị cơ sở về cấu trúc và chức năng của sự sống.
  • C. Tất cả các tế bào đều có nhân hoàn chỉnh và màng nhân.
  • D. Các tế bào mới được sinh ra từ các tế bào trước đó bằng cách phân chia tế bào.

Câu 6: Quan điểm

  • A. Tế bào có khả năng tự tổng hợp protein.
  • B. Mọi cơ thể sống, từ đơn giản đến phức tạp, đều được xây dựng từ một hoặc nhiều tế bào.
  • C. Tế bào có khả năng trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
  • D. Tế bào chứa vật chất di truyền quy định đặc điểm của sinh vật.

Câu 7: Tại sao nói

  • A. Mọi hoạt động sống cơ bản của cơ thể (trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng) đều diễn ra bên trong tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi.
  • C. Tế bào có khả năng di chuyển trong môi trường.
  • D. Tế bào có hình dạng và kích thước rất đa dạng.

Câu 8: Một sinh vật đơn bào như trùng roi (Euglena) có khả năng tự dưỡng (quang hợp), dị dưỡng, di chuyển, sinh sản và cảm ứng với ánh sáng. Điều này minh họa rõ nhất cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tất cả sinh vật được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Tế bào mới sinh ra từ tế bào có trước.
  • C. Tế bào có thành phần hóa học tương tự nhau.
  • D. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống.

Câu 9: Trong một cơ thể đa bào phức tạp như con người, các tế bào chuyên hóa cao (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ, tế bào gan) thực hiện các chức năng rất đặc thù. Tuy nhiên, các chức năng ở cấp độ cơ thể (như suy nghĩ, vận động, tiêu hóa) đều là kết quả phối hợp hoạt động của các tế bào cấu tạo nên các cơ quan, hệ cơ quan. Điều này nhấn mạnh vai trò của tế bào ở khía cạnh nào?

  • A. Đơn vị chức năng.
  • B. Đơn vị di truyền.
  • C. Đơn vị trao đổi khí.
  • D. Đơn vị vận chuyển.

Câu 10: Học thuyết tế bào, đặc biệt là luận điểm

  • A. Sự đa dạng hình thái của sinh vật.
  • B. Sự thống nhất về nguồn gốc và cấu tạo cơ bản của sinh giới.
  • C. Sự khác biệt giữa sinh vật nhân sơ và nhân thực.
  • D. Khả năng thích nghi của sinh vật với môi trường.

Câu 11: Mặc dù có sự đa dạng rất lớn về hình dạng, kích thước và chức năng giữa các loại tế bào (ví dụ: tế bào vi khuẩn, tế bào thực vật, tế bào động vật), chúng vẫn có những đặc điểm chung cốt lõi nào thể hiện tính thống nhất của sự sống?

  • A. Tất cả đều có thành tế bào và lục lạp.
  • B. Tất cả đều có nhân hoàn chỉnh và hệ thống nội màng.
  • C. Tất cả đều có màng sinh chất, tế bào chất và vật chất di truyền (DNA).
  • D. Tất cả đều có khả năng di chuyển chủ động.

Câu 12: Sự đa dạng của tế bào được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Tất cả tế bào đều chứa DNA làm vật chất di truyền.
  • B. Quá trình trao đổi chất cơ bản diễn ra tương tự ở nhiều loại tế bào.
  • C. Tế bào được cấu tạo từ các nguyên tố hóa học chính giống nhau (C, H, O, N...).
  • D. Mỗi loại tế bào trong cơ thể đa bào thường có hình dạng và cấu trúc chuyên biệt để thực hiện chức năng riêng.

Câu 13: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một mẫu vật sinh học chưa rõ loại. Để xác định mẫu vật đó có phải là tế bào sống hay không dựa trên những hiểu biết cơ bản về tế bào, nhà khoa học cần tìm kiếm những dấu hiệu cốt lõi nào?

  • A. Có cấu trúc màng sinh chất, tế bào chất và vật chất di truyền (DNA).
  • B. Có khả năng di chuyển và phát sáng.
  • C. Có thành tế bào và khả năng quang hợp.
  • D. Có kích thước lớn, có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

Câu 14: Tại sao việc phát minh ra kính hiển vi là bước ngoặt quyết định dẫn đến sự ra đời của học thuyết tế bào?

  • A. Kính hiển vi giúp con người hiểu rõ hơn về các hành tinh.
  • B. Kính hiển vi cho phép quan sát cấu trúc của phân tử DNA.
  • C. Kính hiển vi giúp đo lường chính xác khối lượng của tế bào.
  • D. Kính hiển vi cho phép quan sát cấu trúc tế bào, vốn quá nhỏ để nhìn bằng mắt thường.

Câu 15: So sánh một sinh vật đơn bào (ví dụ: vi khuẩn) và một tế bào trong cơ thể sinh vật đa bào (ví dụ: tế bào da người), điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò của chúng là gì?

  • A. Sinh vật đơn bào có vật chất di truyền là RNA, còn tế bào da có vật chất di truyền là DNA.
  • B. Sinh vật đơn bào có kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào da.
  • C. Sinh vật đơn bào có khả năng thực hiện tất cả các chức năng sống của một cơ thể độc lập, còn tế bào da chỉ thực hiện một chức năng chuyên biệt trong cơ thể.
  • D. Sinh vật đơn bào có thành tế bào, còn tế bào da không có.

Câu 16: Nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa tế bào và cơ thể đa bào là đúng?

  • A. Cơ thể đa bào là tập hợp ngẫu nhiên của các tế bào riêng lẻ.
  • B. Các tế bào trong cơ thể đa bào hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau.
  • C. Chỉ có các tế bào thần kinh mới thực hiện chức năng trong cơ thể đa bào.
  • D. Cơ thể đa bào là một hệ thống phức tạp được tổ chức từ các tế bào, mô, cơ quan và hệ cơ quan hoạt động phối hợp.

Câu 17: Một nhà nghiên cứu muốn quan sát chi tiết cấu trúc của ribosome hoặc màng lưới nội chất trong tế bào. Loại kính hiển vi nào sẽ phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Kính hiển vi quang học thông thường.
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).
  • C. Kính hiển vi soi nổi (Stereo microscope).
  • D. Kính lúp.

Câu 18: Luận điểm

  • A. Quan niệm cho rằng vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Quan niệm cho rằng thực vật không có tế bào.
  • C. Quan niệm về sự phát sinh ngẫu nhiên (tự sinh) của sự sống từ vật chất vô cơ.
  • D. Quan niệm cho rằng chỉ có động vật mới có hệ thần kinh.

Câu 19: Dựa trên học thuyết tế bào, nếu phát hiện một thực thể sinh học mới không có cấu trúc tế bào (ví dụ: chỉ là một phân tử protein hoặc axit nucleic đơn lẻ), chúng ta có thể kết luận gì về thực thể đó?

  • A. Nó chắc chắn là một loại vi khuẩn mới.
  • B. Nó là một tế bào nhân thực đơn giản.
  • C. Nó là một bộ phận của tế bào nhưng không thể tồn tại độc lập.
  • D. Nó không phải là một sinh vật sống theo định nghĩa dựa trên cấu tạo tế bào.

Câu 20: Học thuyết tế bào đã cung cấp một cái nhìn thống nhất về thế giới sống. Điều này thể hiện qua việc chỉ ra rằng:

  • A. Mọi sinh vật, dù đa dạng đến đâu, đều có chung đơn vị cấu tạo cơ bản là tế bào.
  • B. Tất cả các loài động vật đều có chung tổ tiên.
  • C. Quá trình tiến hóa chỉ xảy ra ở cấp độ quần thể.
  • D. Chỉ có thực vật và động vật mới được cấu tạo từ tế bào.

Câu 21: Một tế bào thần kinh trong não người không thể tồn tại và hoạt động độc lập khi tách rời khỏi cơ thể. Điều này mâu thuẫn hay phù hợp với luận điểm

  • A. Mâu thuẫn, vì đơn vị chức năng phải hoạt động độc lập.
  • B. Phù hợp, vì trong cơ thể đa bào, chức năng của tế bào thường chuyên hóa và phụ thuộc vào sự phối hợp với các tế bào khác.
  • C. Mâu thuẫn, vì tế bào thần kinh không thực hiện tất cả các chức năng sống cơ bản.
  • D. Phù hợp, vì tế bào thần kinh vẫn thực hiện chức năng riêng của nó (dẫn truyền xung thần kinh).

Câu 22: Khi xem xét kích thước của các cấu trúc sinh học, thứ tự sắp xếp nào sau đây là hợp lý nhất từ nhỏ đến lớn?

  • A. Phân tử protein < Virus < Vi khuẩn < Tế bào thực vật.
  • B. Virus < Phân tử protein < Tế bào thực vật < Vi khuẩn.
  • C. Vi khuẩn < Virus < Phân tử protein < Tế bào thực vật.
  • D. Tế bào thực vật < Vi khuẩn < Virus < Phân tử protein.

Câu 23: Một trong những đặc điểm chung quan trọng nhất của tất cả các tế bào sống, góp phần vào tính thống nhất của sinh giới, là gì?

  • A. Tất cả đều có khả năng di chuyển bằng lông bơi hoặc roi.
  • B. Tất cả đều có thành tế bào bằng peptidoglycan.
  • C. Tất cả đều có lục lạp để quang hợp.
  • D. Tất cả đều sử dụng DNA làm vật liệu di truyền (trừ một số virus).

Câu 24: Học thuyết tế bào đã mở ra hướng nghiên cứu mới trong sinh học, tập trung vào việc tìm hiểu cấu tạo và hoạt động của tế bào để giải thích các hiện tượng ở cấp độ cơ thể. Điều này thể hiện ý nghĩa nào của học thuyết tế bào?

  • A. Chứng minh sự đa dạng sinh học.
  • B. Dự đoán sự tuyệt chủng của các loài.
  • C. Đặt nền tảng cho các ngành sinh học hiện đại như sinh học tế bào, sinh học phân tử.
  • D. Giải thích nguồn gốc vũ trụ.

Câu 25: Tại sao virus không được xem là một tế bào và do đó không được xếp vào nhóm sinh vật theo học thuyết tế bào?

  • A. Virus không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh (thiếu màng sinh chất, tế bào chất, ribosome) và phải sống ký sinh bắt buộc trong tế bào chủ.
  • B. Virus có kích thước quá nhỏ để nhìn thấy dưới kính hiển vi.
  • C. Virus có vật chất di truyền là RNA.
  • D. Virus có khả năng gây bệnh.

Câu 26: Khi nghiên cứu về sự sinh trưởng của một cây, chúng ta biết rằng cây lớn lên là nhờ sự tăng số lượng và kích thước của các tế bào. Điều này trực tiếp ứng dụng luận điểm nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị chức năng.
  • B. Tế bào mới sinh ra từ tế bào có trước.
  • C. Tế bào có thành phần hóa học tương tự.
  • D. Tế bào chứa vật chất di truyền.

Câu 27: Một mẫu vật được quan sát dưới kính hiển vi cho thấy các cấu trúc hình khối chữ nhật, có thành dày rõ ràng và bên trong có các hạt nhỏ li ti di chuyển. Khả năng cao đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào động vật.
  • B. Tế bào vi khuẩn.
  • C. Tế bào thực vật.
  • D. Tế bào nấm men.

Câu 28: Luận điểm

  • A. Cấp độ tế bào.
  • B. Cấp độ quần thể.
  • C. Cấp độ hệ sinh thái.
  • D. Cấp độ phân tử (chỉ tập trung vào phân tử đơn lẻ).

Câu 29: Sự ra đời của học thuyết tế bào đã đánh dấu sự thay đổi lớn trong cách nhìn nhận về sinh vật, từ việc chỉ mô tả hình thái bên ngoài sang việc đi sâu vào cấu trúc và hoạt động bên trong. Điều này thể hiện tính chất nào của học thuyết khoa học?

  • A. Tính bất biến.
  • B. Tính phi thực nghiệm.
  • C. Tính cô lập.
  • D. Tính tiến bộ và phát triển.

Câu 30: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một cấu trúc hình que rất nhỏ, không có nhân rõ ràng, nhưng có khả năng di chuyển và sinh sản nhanh chóng. Dựa trên kiến thức về khái quát tế bào, khả năng cao bạn đang quan sát loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn (nhân sơ).
  • B. Tế bào nấm men (nhân thực).
  • C. Tế bào thực vật (nhân thực).
  • D. Tế bào động vật (nhân thực).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi Robert Hooke lần đầu tiên quan sát lát mỏng vỏ cây sồi dưới kính hiển vi do ông tự chế tạo, ông đã mô tả các cấu trúc nhỏ, rỗng giống như những căn phòng nhỏ và đặt tên chúng là "tế bào" (cells). Phát hiện này có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với sự phát triển của sinh học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Antonie van Leeuwenhoek, một nhà buôn vải người Hà Lan, đã sử dụng kính hiển vi tự chế có độ phóng đại cao hơn để quan sát nhiều mẫu vật khác nhau như nước ao, máu, và tinh dịch. Những phát hiện của ông về "các động vật nhỏ bé" (animalcules) có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Matthias Schleiden (nhà thực vật học) và Theodor Schwann (nhà động vật học) đã độc lập nghiên cứu và đi đến kết luận quan trọng về cấu tạo của sinh vật. Kết luận chung nào của họ đã góp phần hình thành nên học thuyết tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Học thuyết tế bào ban đầu của Schleiden và Schwann có một hạn chế lớn là chưa giải thích được tế bào mới được sinh ra từ đâu. Nhà khoa học nào sau đây đã bổ sung luận điểm quan trọng "Mọi tế bào đều được sinh ra từ tế bào có trước" (Omnis cellula e cellula), hoàn thiện hơn học thuyết này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Học thuyết tế bào hiện đại có ba nội dung cốt lõi. Nội dung nào sau đây *không phải* là một trong ba nội dung cốt lõi đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Quan điểm "Tế bào là đơn vị cơ sở về cấu trúc của sự sống" được thể hiện rõ nhất qua nhận định nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tại sao nói "Tế bào là đơn vị cơ sở về chức năng của sự sống"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một sinh vật đơn bào như trùng roi (Euglena) có khả năng tự dưỡng (quang hợp), dị dưỡng, di chuyển, sinh sản và cảm ứng với ánh sáng. Điều này minh họa rõ nhất cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong một cơ thể đa bào phức tạp như con người, các tế bào chuyên hóa cao (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ, tế bào gan) thực hiện các chức năng rất đặc thù. Tuy nhiên, các chức năng ở cấp độ cơ thể (như suy nghĩ, vận động, tiêu hóa) đều là kết quả phối hợp hoạt động của các tế bào cấu tạo nên các cơ quan, hệ cơ quan. Điều này nhấn mạnh vai trò của tế bào ở khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Học thuyết tế bào, đặc biệt là luận điểm "Tất cả các sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào", đã góp phần quan trọng trong việc chứng minh điều gì về thế giới sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Mặc dù có sự đa dạng rất lớn về hình dạng, kích thước và chức năng giữa các loại tế bào (ví dụ: tế bào vi khuẩn, tế bào thực vật, tế bào động vật), chúng vẫn có những đặc điểm chung cốt lõi nào thể hiện tính thống nhất của sự sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Sự đa dạng của tế bào được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một mẫu vật sinh học chưa rõ loại. Để xác định mẫu vật đó có phải là tế bào sống hay không dựa trên những hiểu biết cơ bản về tế bào, nhà khoa học cần tìm kiếm những dấu hiệu cốt lõi nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tại sao việc phát minh ra kính hiển vi là bước ngoặt quyết định dẫn đến sự ra đời của học thuyết tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: So sánh một sinh vật đơn bào (ví dụ: vi khuẩn) và một tế bào trong cơ thể sinh vật đa bào (ví dụ: tế bào da người), điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò của chúng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa tế bào và cơ thể đa bào là *đúng*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một nhà nghiên cứu muốn quan sát chi tiết cấu trúc của ribosome hoặc màng lưới nội chất trong tế bào. Loại kính hiển vi nào sẽ phù hợp nhất cho mục đích này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Luận điểm "Mọi tế bào đều được sinh ra từ tế bào có trước" của Virchow có ý nghĩa quan trọng trong việc bác bỏ quan niệm sai lầm nào từng tồn tại trong lịch sử sinh học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Dựa trên học thuyết tế bào, nếu phát hiện một thực thể sinh học mới không có cấu trúc tế bào (ví dụ: chỉ là một phân tử protein hoặc axit nucleic đơn lẻ), chúng ta có thể kết luận gì về thực thể đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Học thuyết tế bào đã cung cấp một cái nhìn thống nhất về thế giới sống. Điều này thể hiện qua việc chỉ ra rằng:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một tế bào thần kinh trong não người không thể tồn tại và hoạt động độc lập khi tách rời khỏi cơ thể. Điều này mâu thuẫn hay phù hợp với luận điểm "Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống"? Giải thích lý do.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi xem xét kích thước của các cấu trúc sinh học, thứ tự sắp xếp nào sau đây là hợp lý nhất từ nhỏ đến lớn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một trong những đặc điểm chung quan trọng nhất của tất cả các tế bào sống, góp phần vào tính thống nhất của sinh giới, là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Học thuyết tế bào đã mở ra hướng nghiên cứu mới trong sinh học, tập trung vào việc tìm hiểu cấu tạo và hoạt động của tế bào để giải thích các hiện tượng ở cấp độ cơ thể. Điều này thể hiện ý nghĩa nào của học thuyết tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao virus không được xem là một tế bào và do đó không được xếp vào nhóm sinh vật theo học thuyết tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi nghiên cứu về sự sinh trưởng của một cây, chúng ta biết rằng cây lớn lên là nhờ sự tăng số lượng và kích thước của các tế bào. Điều này trực tiếp ứng dụng luận điểm nào của học thuyết tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một mẫu vật được quan sát dưới kính hiển vi cho thấy các cấu trúc hình khối chữ nhật, có thành dày rõ ràng và bên trong có các hạt nhỏ li ti di chuyển. Khả năng cao đây là loại tế bào nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Luận điểm "Tế bào là đơn vị cơ sở về cấu trúc và chức năng của sự sống" hàm ý rằng để hiểu được các quá trình sinh học phức tạp ở cấp độ cơ thể (ví dụ: tiêu hóa, hô hấp), chúng ta cần bắt đầu từ việc nghiên cứu cấp độ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Sự ra đời của học thuyết tế bào đã đánh dấu sự thay đổi lớn trong cách nhìn nhận về sinh vật, từ việc chỉ mô tả hình thái bên ngoài sang việc đi sâu vào cấu trúc và hoạt động bên trong. Điều này thể hiện tính chất nào của học thuyết khoa học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một cấu trúc hình que rất nhỏ, không có nhân rõ ràng, nhưng có khả năng di chuyển và sinh sản nhanh chóng. Dựa trên kiến thức về khái quát tế bào, khả năng cao bạn đang quan sát loại tế bào nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát minh nào được xem là bước ngoặt quan trọng nhất, mở ra cánh cửa cho con người khám phá thế giới vi mô của tế bào?

  • A. Kỹ thuật nhuộm màu tế bào
  • B. Máy ly tâm tốc độ cao
  • C. Kính hiển vi quang học
  • D. Phương pháp nuôi cấy mô

Câu 2: Quan sát vỏ bần dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã sử dụng thuật ngữ "tế bào" (cellulae) để mô tả những cấu trúc rỗng nhỏ. Việc sử dụng thuật ngữ này phản ánh điều gì về quan sát ban đầu của ông?

  • A. Ông đã thấy được toàn bộ cấu trúc phức tạp bên trong tế bào thực vật.
  • B. Ông chỉ quan sát được phần vỏ ngoài (thành tế bào) của các tế bào đã chết.
  • C. Ông nhầm lẫn giữa tế bào thực vật và tế bào động vật.
  • D. Ông đã phát hiện ra nhân tế bào.

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek là người đầu tiên quan sát thấy "các động vật nhỏ bé" (animalcules) trong nước ao và các mẫu vật khác. Khám phá này có ý nghĩa gì so với quan sát của Robert Hooke?

  • A. Nó chứng minh chỉ có thực vật mới có cấu tạo từ tế bào.
  • B. Nó cho thấy các tế bào luôn đứng yên và không di chuyển.
  • C. Nó khẳng định tế bào chỉ tồn tại ở dạng chết (vỏ bần).
  • D. Nó mở rộng hiểu biết về sự tồn tại của các sinh vật sống đơn bào.

Câu 4: Matthias Schleiden và Theodor Schwann đã cùng xây dựng học thuyết tế bào dựa trên những nghiên cứu của họ. Điểm chung cơ bản trong kết luận của hai nhà khoa học này, đặt nền móng cho học thuyết, là gì?

  • A. Cả thực vật và động vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Tế bào chỉ có ở các mô chuyên biệt.
  • C. Tế bào động vật và thực vật có cấu trúc hoàn toàn khác nhau.
  • D. Mọi tế bào đều có khả năng tự tổng hợp năng lượng.

Câu 5: Rudolph Virchow đã bổ sung vào học thuyết tế bào một phát biểu quan trọng: "Mọi tế bào đều được sinh ra từ các tế bào trước đó". Phát biểu này bác bỏ quan niệm sai lầm nào trước đó về nguồn gốc sự sống?

  • A. Quan niệm sinh vật đa bào tiến hóa từ sinh vật đơn bào.
  • B. Quan niệm tế bào là đơn vị cấu trúc của cơ thể.
  • C. Quan niệm sự sống có thể tự phát sinh từ vật chất vô sinh.
  • D. Quan niệm tế bào có thành phần hóa học tương tự nhau.

Câu 6: Học thuyết tế bào hiện đại bao gồm nhiều nội dung. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một phần của học thuyết tế bào?

  • A. Tất cả các sinh vật đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất nhìn thấy được bằng mắt thường.
  • C. Các tế bào là đơn vị cơ sở của cấu trúc và chức năng của mọi cơ thể sống.
  • D. Tất cả các tế bào được sinh ra từ các tế bào trước đó bằng sự phân chia tế bào.

Câu 7: Một trong những nội dung cốt lõi của học thuyết tế bào là "Tế bào là đơn vị cơ sở của cấu trúc và chức năng của mọi cơ thể sống". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Mọi bộ phận trong cơ thể đều có hình dạng giống hệt tế bào.
  • B. Chỉ có tế bào mới có khả năng thực hiện mọi chức năng sống độc lập.
  • C. Tất cả các hoạt động sống của cơ thể chỉ diễn ra bên ngoài tế bào.
  • D. Cơ thể được xây dựng từ tế bào và các hoạt động sống cơ bản diễn ra bên trong tế bào.

Câu 8: Tại sao nói tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể sống?

  • A. Vì tế bào là thành phần cấu tạo nên tất cả các mô, cơ quan.
  • B. Vì tế bào có kích thước rất nhỏ, chỉ nhìn thấy dưới kính hiển vi.
  • C. Vì mọi hoạt động sống thiết yếu (trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng) đều diễn ra trong tế bào.
  • D. Vì mỗi loại tế bào chỉ thực hiện một chức năng duy nhất.

Câu 9: Hãy áp dụng học thuyết tế bào để giải thích tại sao một vết thương nhỏ trên da có thể lành lại theo thời gian.

  • A. Các tế bào da xung quanh vết thương phân chia tạo ra các tế bào mới để bù đắp.
  • B. Các tế bào chết ở vết thương tự phục hồi.
  • C. Cơ thể tạo ra vật chất vô sinh để lấp đầy khoảng trống.
  • D. Tế bào ở các bộ phận khác di chuyển đến vết thương để thay thế.

Câu 10: Một sinh vật đơn bào như trùng roi (Euglena) có thể tự thực hiện tất cả các hoạt động sống cần thiết để tồn tại (di chuyển, kiếm ăn, tiêu hóa, bài tiết, sinh sản...). Điều này minh họa cho khía cạnh nào của tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc.
  • B. Tế bào có thành phần hóa học tương tự nhau.
  • C. Tế bào chỉ tồn tại ở dạng tập đoàn.
  • D. Tế bào là đơn vị chức năng độc lập của sự sống.

Câu 11: So sánh một tế bào nấm men (sinh vật đơn bào) và một tế bào cơ trong cơ thể người (sinh vật đa bào). Điểm khác biệt cơ bản về vai trò của chúng đối với toàn bộ sinh vật là gì?

  • A. Tế bào nấm men có khả năng sinh sản, còn tế bào cơ thì không.
  • B. Tế bào nấm men tự đảm nhiệm mọi chức năng sống của một cơ thể, còn tế bào cơ chỉ thực hiện chức năng chuyên biệt và phụ thuộc vào các tế bào khác.
  • C. Tế bào nấm men có màng tế bào, còn tế bào cơ thì không.
  • D. Tế bào nấm men có vật chất di truyền, còn tế bào cơ thì không.

Câu 12: Tại sao các tế bào trong cơ thể đa bào lại có xu hướng chuyên hóa về cấu trúc và chức năng (ví dụ: tế bào thần kinh có hình dạng đặc biệt để dẫn truyền xung thần kinh)?

  • A. Để mỗi tế bào có thể sống độc lập hoàn toàn.
  • B. Để giảm kích thước tổng thể của cơ thể.
  • C. Để các chức năng sống được thực hiện hiệu quả hơn thông qua sự phân công lao động giữa các loại tế bào.
  • D. Để mỗi tế bào có thể cạnh tranh với các tế bào khác trong cơ thể.

Câu 13: Kích thước của hầu hết các tế bào rất nhỏ, thường chỉ đo bằng micrômét. Yếu tố nào sau đây giải thích hợp lý nhất cho giới hạn kích thước này của tế bào?

  • A. Tỷ lệ diện tích bề mặt so với thể tích, ảnh hưởng đến khả năng trao đổi chất với môi trường.
  • B. Lượng vật chất di truyền (DNA) trong nhân tế bào.
  • C. Số lượng các bào quan trong tế bào chất.
  • D. Khả năng tự di chuyển của tế bào.

Câu 14: Nếu một tế bào tăng kích thước lên gấp đôi theo mọi chiều (thể tích tăng 8 lần), thì tỷ lệ diện tích bề mặt so với thể tích của nó sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên gấp đôi.
  • B. Giữ nguyên.
  • C. Tăng lên gấp 4 lần.
  • D. Giảm đi một nửa.

Câu 15: Dựa vào kiến thức về tỷ lệ diện tích bề mặt/thể tích, hãy giải thích tại sao các sinh vật có kích thước lớn thường là sinh vật đa bào thay vì là một tế bào khổng lồ duy nhất.

  • A. Tế bào khổng lồ sẽ quá nặng để di chuyển.
  • B. Vật chất di truyền không đủ để điều khiển một tế bào khổng lồ.
  • C. Nếu là một tế bào khổng lồ, tỷ lệ diện tích bề mặt/thể tích quá nhỏ sẽ không đủ để đáp ứng nhu cầu trao đổi chất cho thể tích lớn.
  • D. Tế bào khổng lồ dễ bị tấn công bởi virus hơn.

Câu 16: Màng tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống của tế bào. Chức năng cơ bản nhất của màng tế bào được đề cập trong bài khái quát là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Kiểm soát sự ra vào của các chất giữa tế bào và môi trường.
  • C. Chứa đựng vật chất di truyền.
  • D. Tạo năng lượng cho tế bào.

Câu 17: Vật chất di truyền (DNA) là thành phần không thể thiếu của mọi tế bào. Vai trò chính của vật chất di truyền trong tế bào là gì?

  • A. Mang thông tin quy định cấu trúc và hoạt động của tế bào.
  • B. Tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp năng lượng.
  • C. Cấu tạo nên thành tế bào.
  • D. Vận chuyển các chất qua màng.

Câu 18: Tế bào chất là không gian bên trong màng tế bào (bao gồm bào tương và các bào quan). Tế bào chất có vai trò như thế nào trong hoạt động sống của tế bào?

  • A. Là nơi chỉ chứa vật chất di truyền.
  • B. Chỉ có chức năng bảo vệ tế bào.
  • C. Là nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa sinh và chứa các bào quan thực hiện chức năng khác nhau.
  • D. Chỉ có ở tế bào thực vật.

Câu 19: Quá trình trao đổi chất là một đặc trưng cơ bản của sự sống, diễn ra mạnh mẽ trong tế bào. Trao đổi chất trong tế bào bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ là quá trình tế bào lấy thức ăn từ môi trường.
  • B. Chỉ là quá trình tế bào đào thải chất thải.
  • C. Chỉ là quá trình tế bào phân giải chất hữu cơ.
  • D. Là tổng hợp các phản ứng hóa học chuyển hóa vật chất và năng lượng diễn ra trong tế bào.

Câu 20: Sinh trưởng ở cấp độ tế bào là gì?

  • A. Sự tăng kích thước và khối lượng của tế bào do tăng cường trao đổi chất.
  • B. Sự tăng số lượng tế bào trong cơ thể.
  • C. Sự thay đổi hình dạng của tế bào.
  • D. Sự phân hóa thành các loại tế bào khác nhau.

Câu 21: Sinh sản ở cấp độ tế bào là gì và có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Là quá trình tế bào tạo ra năng lượng; giúp tế bào hoạt động.
  • B. Là quá trình tế bào tạo ra tế bào mới; giúp sinh vật sinh trưởng, phát triển và sinh sản.
  • C. Là quá trình tế bào phản ứng với kích thích; giúp tế bào tồn tại trong môi trường thay đổi.
  • D. Là quá trình tế bào chết đi theo chương trình; giúp loại bỏ các tế bào già, hỏng.

Câu 22: Cảm ứng là khả năng của tế bào phản ứng lại các kích thích từ môi trường. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất khả năng cảm ứng của tế bào?

  • A. Tế bào lớn lên về kích thước.
  • B. Tế bào phân giải đường để tạo năng lượng.
  • C. Tế bào vi khuẩn di chuyển về phía nguồn dinh dưỡng.
  • D. Tế bào tổng hợp protein theo lệnh của DNA.

Câu 23: Tế bào có thể được xem như một hệ thống mở. Đặc điểm nào sau đây chứng minh điều đó?

  • A. Tế bào luôn trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường bên ngoài.
  • B. Tế bào có khả năng tự sinh sản.
  • C. Tế bào được bao bọc bởi màng tế bào.
  • D. Tế bào chứa vật chất di truyền.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của tế bào, ví dụ tế bào hồng cầu ở động vật có hình dạng đĩa lõm hai mặt và không có nhân. Cấu trúc này giúp nó thực hiện chức năng gì một cách hiệu quả?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Bảo vệ cơ thể chống lại mầm bệnh.
  • C. Lưu trữ năng lượng.
  • D. Vận chuyển oxy (tăng diện tích bề mặt và chứa được nhiều hemoglobin hơn).

Câu 25: Dựa trên khái niệm "tế bào là đơn vị chức năng", hãy đánh giá tính đúng sai của phát biểu sau: "Mọi hoạt động sống phức tạp của cơ thể đa bào, như suy nghĩ hay vận động cơ bắp, đều là kết quả phối hợp hoạt động của các tế bào cấu tạo nên chúng".

  • A. Đúng, vì tế bào là đơn vị chức năng cơ bản và các chức năng phức tạp là tổng hợp các hoạt động ở cấp độ tế bào.
  • B. Sai, vì các hoạt động phức tạp chỉ diễn ra ở cấp độ cơ quan và hệ cơ quan.
  • C. Sai, vì chỉ có sinh vật đơn bào mới thực hiện được các hoạt động sống.
  • D. Đúng, nhưng chỉ đúng với các hoạt động đơn giản.

Câu 26: Học thuyết tế bào đã chứng minh được sự thống nhất trong đa dạng của sinh giới. Sự thống nhất đó được thể hiện qua điều gì?

  • A. Tất cả sinh vật đều có hình dạng giống nhau.
  • B. Tất cả sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào và các hoạt động sống cơ bản diễn ra trong tế bào.
  • C. Tất cả sinh vật đều sống trong cùng một môi trường.
  • D. Tất cả sinh vật đều có cùng một loại vật chất di truyền là RNA.

Câu 27: Một nhà khoa học quan sát dưới kính hiển vi và thấy một cấu trúc có màng bao bọc, bên trong chứa tế bào chất và một vùng chứa vật chất di truyền không có màng nhân. Cấu trúc này có khả năng là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực.
  • C. Virus.
  • D. Một bào quan trong tế bào nhân thực.

Câu 28: Dựa vào kiến thức khái quát về tế bào, loại sinh vật nào dưới đây chắc chắn là sinh vật đơn bào?

  • A. Cây lúa.
  • B. Con gà.
  • C. Nấm mốc (có thể đơn bào hoặc đa bào dạng sợi).
  • D. Vi khuẩn E. coli.

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào lại là nền tảng quan trọng để hiểu biết về toàn bộ cơ thể sinh vật?

  • A. Vì cơ thể sinh vật được cấu tạo từ tế bào và mọi hoạt động sống của cơ thể đều bắt nguồn từ hoạt động của tế bào.
  • B. Vì tế bào là đơn vị lớn nhất trong cơ thể sinh vật.
  • C. Vì chỉ có tế bào mới có vật chất di truyền.
  • D. Vì tế bào là đơn vị duy nhất có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ.

Câu 30: Giả sử bạn quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và thấy các cấu trúc nhỏ bé, có hình dạng không đều, di chuyển và bắt lấy các hạt thức ăn nhỏ. Dựa trên khái niệm khái quát về tế bào và sinh vật đơn bào, bạn có thể kết luận gì về mẫu vật này?

  • A. Đó là các tế bào chết từ một sinh vật đa bào.
  • B. Đó có thể là các sinh vật đơn bào đang thực hiện chức năng sống độc lập.
  • C. Đó là các bào quan trôi nổi trong môi trường.
  • D. Đó chắc chắn là một loại virus mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phát minh nào được xem là bước ngoặt quan trọng nhất, mở ra cánh cửa cho con người khám phá thế giới vi mô của tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Quan sát vỏ bần dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã sử dụng thuật ngữ 'tế bào' (cellulae) để mô tả những cấu trúc rỗng nhỏ. Việc sử dụng thuật ngữ này phản ánh điều gì về quan sát ban đầu của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek là người đầu tiên quan sát thấy 'các động vật nhỏ bé' (animalcules) trong nước ao và các mẫu vật khác. Khám phá này có ý nghĩa gì so với quan sát của Robert Hooke?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Matthias Schleiden và Theodor Schwann đã cùng xây dựng học thuyết tế bào dựa trên những nghiên cứu của họ. Điểm chung cơ bản trong kết luận của hai nhà khoa học này, đặt nền móng cho học thuyết, là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Rudolph Virchow đã bổ sung vào học thuyết tế bào một phát biểu quan trọng: 'Mọi tế bào đều được sinh ra từ các tế bào trước đó'. Phát biểu này bác bỏ quan niệm sai lầm nào trước đó về nguồn gốc sự sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Học thuyết tế bào hiện đại bao gồm nhiều nội dung. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một phần của học thuyết tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một trong những nội dung cốt lõi của học thuyết tế bào là 'Tế bào là đơn vị cơ sở của cấu trúc và chức năng của mọi cơ thể sống'. Điều này có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao nói tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hãy áp dụng học thuyết tế bào để giải thích tại sao một vết thương nhỏ trên da có thể lành lại theo thời gian.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một sinh vật đơn bào như trùng roi (Euglena) có thể tự thực hiện tất cả các hoạt động sống cần thiết để tồn tại (di chuyển, kiếm ăn, tiêu hóa, bài tiết, sinh sản...). Điều này minh họa cho khía cạnh nào của tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So sánh một tế bào nấm men (sinh vật đơn bào) và một tế bào cơ trong cơ thể người (sinh vật đa bào). Điểm khác biệt cơ bản về vai trò của chúng đối với toàn bộ sinh vật là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tại sao các tế bào trong cơ thể đa bào lại có xu hướng chuyên hóa về cấu trúc và chức năng (ví dụ: tế bào thần kinh có hình dạng đặc biệt để dẫn truyền xung thần kinh)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Kích thước của hầu hết các tế bào rất nhỏ, thường chỉ đo bằng micrômét. Yếu tố nào sau đây giải thích hợp lý nhất cho giới hạn kích thước này của tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nếu một tế bào tăng kích thước lên gấp đôi theo mọi chiều (thể tích tăng 8 lần), thì tỷ lệ diện tích bề mặt so với thể tích của nó sẽ thay đổi như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Dựa vào kiến thức về tỷ lệ diện tích bề mặt/thể tích, hãy giải thích tại sao các sinh vật có kích thước lớn thường là sinh vật đa bào thay vì là một tế bào khổng lồ duy nhất.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Màng tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống của tế bào. Chức năng cơ bản nhất của màng tế bào được đề cập trong bài khái quát là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Vật chất di truyền (DNA) là thành phần không thể thiếu của mọi tế bào. Vai trò chính của vật chất di truyền trong tế bào là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tế bào chất là không gian bên trong màng tế bào (bao gồm bào tương và các bào quan). Tế bào chất có vai trò như thế nào trong hoạt động sống của tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Quá trình trao đổi chất là một đặc trưng cơ bản của sự sống, diễn ra mạnh mẽ trong tế bào. Trao đổi chất trong tế bào bao gồm những hoạt động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Sinh trưởng ở cấp độ tế bào là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Sinh sản ở cấp độ tế bào là gì và có ý nghĩa như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Cảm ứng là khả năng của tế bào phản ứng lại các kích thích từ môi trường. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất khả năng cảm ứng của tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tế bào có thể được xem như một hệ thống mở. Đặc điểm nào sau đây chứng minh điều đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của tế bào, ví dụ tế bào hồng cầu ở động vật có hình dạng đĩa lõm hai mặt và không có nhân. Cấu trúc này giúp nó thực hiện chức năng gì một cách hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Dựa trên khái niệm 'tế bào là đơn vị chức năng', hãy đánh giá tính đúng sai của phát biểu sau: 'Mọi hoạt động sống phức tạp của cơ thể đa bào, như suy nghĩ hay vận động cơ bắp, đều là kết quả phối hợp hoạt động của các tế bào cấu tạo nên chúng'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Học thuyết tế bào đã chứng minh được sự thống nhất trong đa dạng của sinh giới. Sự thống nhất đó được thể hiện qua điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một nhà khoa học quan sát dưới kính hiển vi và thấy một cấu trúc có màng bao bọc, bên trong chứa tế bào chất và một vùng chứa vật chất di truyền không có màng nhân. Cấu trúc này có khả năng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Dựa vào kiến thức khái quát về tế bào, loại sinh vật nào dưới đây chắc chắn là sinh vật đơn bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào lại là nền tảng quan trọng để hiểu biết về toàn bộ cơ thể sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và thấy các cấu trúc nhỏ bé, có hình dạng không đều, di chuyển và bắt lấy các hạt thức ăn nhỏ. Dựa trên khái niệm khái quát về tế bào và sinh vật đơn bào, bạn có thể kết luận gì về mẫu vật này?

Viết một bình luận